About Me

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng trong bộ từ điển Anh Việt bỏ túi 2021 - Thông dụng phổ biến khi đi du lịch nước ngoài! (P10)

Rảnh rỗi ngồi làm lại mấy cái giấy mời cho các bạn bè trong đợt dịch chuẩn bị cho đợt đi du lịch nước ngoài tiếp theo của team admin khochat.comdulichdau.com, admin mới thấy vốn tiếng anh đã đã hơi quên do cả 2 năm nay dịch không thể đi du lịch. Do đó bài viết này là serial 120.000 từ tiếng anh thông dụng admin sưu tầm lại. Nếu bạn nào muốn file excel để tiện tra cứu và bỏ túi, hãy nhắn tin bên dưới để lấy file miễn phí nhé!

Để tìm nhanh từ bạn muốn, đơn giản hãy gõ lên thanh tìm kiếm ở bên trên website là nhanh nhất nhé!

Top 120.000 từ tiếng anh thông dụng sử dụng thường xuyên 2021 (P10)



85495. specialized nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialized tính từ|- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng|- chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specialized là: tính từ|- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng|- chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia

85496. specially nghĩa tiếng việt là phó từ|- đặc biệt, riêng biệt||@specially|- một cách chuyên mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specially phó từ|- đặc biệt, riêng biệt||@specially|- một cách chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specially
  • Phiên âm (nếu có): [speʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của specially là: phó từ|- đặc biệt, riêng biệt||@specially|- một cách chuyên môn

85497. specialty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu|- ngàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specialty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specialty danh từ|- (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu|- ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nét đặc biệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specialty
  • Phiên âm (nếu có): [speʃəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của specialty là: danh từ|- (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu|- ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nét đặc biệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất)

85498. speciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự hình thành loài (trong quá trìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciation danh từ|- (động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciation
  • Phiên âm (nếu có): [,spi:ʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của speciation là: danh từ|- (động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá)

85499. speciational nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự hình thành loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciational tính từ|- thuộc sự hình thành loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speciational là: tính từ|- thuộc sự hình thành loài

85500. specie nghĩa tiếng việt là (econ) tiền xu.|+ kim loại quý dưới dạng tiền đúc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specie(econ) tiền xu.|+ kim loại quý dưới dạng tiền đúc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specie là: (econ) tiền xu.|+ kim loại quý dưới dạng tiền đúc.

85501. specie nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền đồng (đối lại với tiền giấy)|=in specie|+ bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specie danh từ|- tiền đồng (đối lại với tiền giấy)|=in specie|+ bằng tiền đồng||@specie|- (toán kinh tế) tiền (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specie
  • Phiên âm (nếu có): [spi:ʃi:]
  • Nghĩa tiếng việt của specie là: danh từ|- tiền đồng (đối lại với tiền giấy)|=in specie|+ bằng tiền đồng||@specie|- (toán kinh tế) tiền (kim loại)

85502. specie flow mechanism nghĩa tiếng việt là (econ) cơ chế chảy vàng.|+ theo quan điểm truyền thống về hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specie flow mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specie flow mechanism(econ) cơ chế chảy vàng.|+ theo quan điểm truyền thống về hoạt động của chế độ bản vị vàng, một cơ chế hiệu chỉnh trong đó thặng dư hay thâm hụt cán cân thanh toán có xu hướng bị xoá bỏ bởi các dòng luân chuyển vàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specie flow mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specie flow mechanism là: (econ) cơ chế chảy vàng.|+ theo quan điểm truyền thống về hoạt động của chế độ bản vị vàng, một cơ chế hiệu chỉnh trong đó thặng dư hay thâm hụt cán cân thanh toán có xu hướng bị xoá bỏ bởi các dòng luân chuyển vàng.

85503. specie points nghĩa tiếng việt là (econ) điểm chảy vàng.|+ là các mức tỷ giá hối đoái của mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specie points là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specie points(econ) điểm chảy vàng.|+ là các mức tỷ giá hối đoái của một đồng tiền theo chế độ bản vị vàng mà tại đó việc đưa vàng vào và ra khỏi quốc gia đều sinh lợi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specie points
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specie points là: (econ) điểm chảy vàng.|+ là các mức tỷ giá hối đoái của một đồng tiền theo chế độ bản vị vàng mà tại đó việc đưa vàng vào và ra khỏi quốc gia đều sinh lợi.

85504. species nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) loài|=our (the) species|+ loài người|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ species là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh species danh từ|- (sinh vật học) loài|=our (the) species|+ loài người|- loại, hạng, thứ|=a species of dogcart|+ một loại xe chó|=to have a species of cunning|+ có tính láu cá|- dạng, hình thái||@species|- loài; loại; phạm trù|- s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:species
  • Phiên âm (nếu có): [spi:ʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của species là: danh từ|- (sinh vật học) loài|=our (the) species|+ loài người|- loại, hạng, thứ|=a species of dogcart|+ một loại xe chó|=to have a species of cunning|+ có tính láu cá|- dạng, hình thái||@species|- loài; loại; phạm trù|- s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm

85505. specifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specifiable tính từ|- có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specifiable
  • Phiên âm (nếu có): [spesifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của specifiable là: tính từ|- có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ

85506. specific nghĩa tiếng việt là tính từ|- dứt khoát, rành mạch, rõ ràng|=a specific statement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specific tính từ|- dứt khoát, rành mạch, rõ ràng|=a specific statement|+ lời tuyên bố dứt khoát|=for no specific reason|+ không có lý do gì rõ ràng|- (thuộc) loài|=the specific name of a plant|+ (sinh vật học) tên loài của một cây|- đặc trưng, riêng biệt|=a style specific to that school of painters|+ một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy|- theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)|- (vật lý) riêng|=specific weight (gravity)|+ trọng lượng riêng, tỷ trọng|* danh từ|- (y học) thuốc đặc trị||@specific|- đặc điểm, đặc trưng, đặc thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specific
  • Phiên âm (nếu có): [spisifik]
  • Nghĩa tiếng việt của specific là: tính từ|- dứt khoát, rành mạch, rõ ràng|=a specific statement|+ lời tuyên bố dứt khoát|=for no specific reason|+ không có lý do gì rõ ràng|- (thuộc) loài|=the specific name of a plant|+ (sinh vật học) tên loài của một cây|- đặc trưng, riêng biệt|=a style specific to that school of painters|+ một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy|- theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)|- (vật lý) riêng|=specific weight (gravity)|+ trọng lượng riêng, tỷ trọng|* danh từ|- (y học) thuốc đặc trị||@specific|- đặc điểm, đặc trưng, đặc thù

85507. specific gravity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng riêng, tỷ trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specific gravity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specific gravity danh từ|- trọng lượng riêng, tỷ trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specific gravity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specific gravity là: danh từ|- trọng lượng riêng, tỷ trọng

85508. specifically nghĩa tiếng việt là phó từ|- chính xác, rõ rệt|- đặc trưng, riêng biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specifically phó từ|- chính xác, rõ rệt|- đặc trưng, riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specifically
  • Phiên âm (nếu có): [spisifikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của specifically là: phó từ|- chính xác, rõ rệt|- đặc trưng, riêng biệt

85509. specification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ|- (kỹ thuật) (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specification danh từ|- sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ|- (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật|- (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)||@specification|- chi tiết, chi tiết hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specification
  • Phiên âm (nếu có): [,spesifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của specification là: danh từ|- sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ|- (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật|- (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)||@specification|- chi tiết, chi tiết hoá

85510. specification error nghĩa tiếng việt là (econ) sai sót kỹ thuật.|+ một bài toán kinh tế lượng trong đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specification error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specification error(econ) sai sót kỹ thuật.|+ một bài toán kinh tế lượng trong đó xác định sai hình thức liên kết cần ước lượng, hoặc do xác định sai dạng của hàm số (ví dụ như tuyến tính thay vì phi tuyến) hoặc do bỏ sót các biến số liên quan hay do thêm vào các biến số không liên quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specification error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specification error là: (econ) sai sót kỹ thuật.|+ một bài toán kinh tế lượng trong đó xác định sai hình thức liên kết cần ước lượng, hoặc do xác định sai dạng của hàm số (ví dụ như tuyến tính thay vì phi tuyến) hoặc do bỏ sót các biến số liên quan hay do thêm vào các biến số không liên quan.

85511. specificity nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc trưng, nét riêng biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specificity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specificity danh từ|- đặc trưng, nét riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specificity
  • Phiên âm (nếu có): [,spesifisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của specificity là: danh từ|- đặc trưng, nét riêng biệt

85512. specificness nghĩa tiếng việt là danh từ|- đặc trưng, nét riêng biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specificness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specificness danh từ|- đặc trưng, nét riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specificness
  • Phiên âm (nếu có): [,spesifisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của specificness là: danh từ|- đặc trưng, nét riêng biệt

85513. specified nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo danh nghĩa; lý thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specified tính từ|- theo danh nghĩa; lý thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specified là: tính từ|- theo danh nghĩa; lý thuyết

85514. specifity nghĩa tiếng việt là tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specifity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specifitytính chất chuyên môn; tính đặc hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specifity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specifity là: tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu

85515. specifix tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế đặc thù.|+ nói chung, là thứ thuế được áp dụng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specifix tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specifix tax(econ) thuế đặc thù.|+ nói chung, là thứ thuế được áp dụng trên mỗi đơn vị sản phẩm chứ không phải trên giá trị của sản phẩm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specifix tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specifix tax là: (econ) thuế đặc thù.|+ nói chung, là thứ thuế được áp dụng trên mỗi đơn vị sản phẩm chứ không phải trên giá trị của sản phẩm.

85516. specifix training nghĩa tiếng việt là (econ) đào tạo đặc thù.|+ đào tạo kỹ năng nhằm nâng cao năng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specifix training là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specifix training(econ) đào tạo đặc thù.|+ đào tạo kỹ năng nhằm nâng cao năng suất lao động của công nhân làm việc tại hãng nơi cung cấp đào tạo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specifix training
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specifix training là: (econ) đào tạo đặc thù.|+ đào tạo kỹ năng nhằm nâng cao năng suất lao động của công nhân làm việc tại hãng nơi cung cấp đào tạo.

85517. specify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ specify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specify ngoại động từ|- chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật|=it is specified in the agreement|+ điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định||@specify|- chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specify
  • Phiên âm (nếu có): [spesifai]
  • Nghĩa tiếng việt của specify là: ngoại động từ|- chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật|=it is specified in the agreement|+ điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định||@specify|- chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ

85518. specilative nghĩa tiếng việt là (thuộc) suy lý luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specilative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specilative(thuộc) suy lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specilative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specilative là: (thuộc) suy lý luận

85519. specimen nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu, vật mẫu|=specimens of copper over|+ những mẫu qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specimen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specimen danh từ|- mẫu, vật mẫu|=specimens of copper over|+ những mẫu quặng đồng|=specimen page|+ trang mẫu|- mẫu để xét nghiệm|- (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)|=what a specimen!|+ thật là một thằng kỳ quái!|=an unsavoury specimen|+ một thằng cha ghê tởm||@specimen|- mẫu, bản mẫu, ví dụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specimen
  • Phiên âm (nếu có): [spesimin]
  • Nghĩa tiếng việt của specimen là: danh từ|- mẫu, vật mẫu|=specimens of copper over|+ những mẫu quặng đồng|=specimen page|+ trang mẫu|- mẫu để xét nghiệm|- (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)|=what a specimen!|+ thật là một thằng kỳ quái!|=an unsavoury specimen|+ một thằng cha ghê tởm||@specimen|- mẫu, bản mẫu, ví dụ

85520. speciogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciogenesis danh từ|- sự hình thành loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speciogenesis là: danh từ|- sự hình thành loài

85521. speciological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa học về loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciological tính từ|- (thuộc) khoa học về loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciological
  • Phiên âm (nếu có): [,speʃiəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của speciological là: tính từ|- (thuộc) khoa học về loài

85522. speciology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa học về loài, chủng loại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciology danh từ|- khoa học về loài, chủng loại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciology
  • Phiên âm (nếu có): [,speʃiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của speciology là: danh từ|- khoa học về loài, chủng loại học

85523. speciosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciosity danh từ|- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciosity
  • Phiên âm (nếu có): [,spi:ʃiɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của speciosity là: danh từ|- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài

85524. specious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ specious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specious tính từ|- chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài|=specious appearance|+ mã ngoài bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specious
  • Phiên âm (nếu có): [spi:ʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của specious là: tính từ|- chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài|=specious appearance|+ mã ngoài bảnh bao

85525. speciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciously phó từ|- chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speciously là: phó từ|- chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý

85526. speciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speciousness danh từ|- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speciousness
  • Phiên âm (nếu có): [,spi:ʃiɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của speciousness là: danh từ|- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài

85527. speck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nam phi) thịt mỡ|- mỡ (chó biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speck danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nam phi) thịt mỡ|- mỡ (chó biển, cá voi)|- dấu, vết, đốm|- hạt (bụi...)|- chỗ (quả) bị thối|* ngoại động từ|- làm lốm đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speck
  • Phiên âm (nếu có): [spek]
  • Nghĩa tiếng việt của speck là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nam phi) thịt mỡ|- mỡ (chó biển, cá voi)|- dấu, vết, đốm|- hạt (bụi...)|- chỗ (quả) bị thối|* ngoại động từ|- làm lốm đốm

85528. specked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đốm bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specked tính từ|- có đốm bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của specked là: tính từ|- có đốm bẩn

85529. speckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết lốm đốm|* ngoại động từ|- làm lốm đốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speckle danh từ|- vết lốm đốm|* ngoại động từ|- làm lốm đốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speckle
  • Phiên âm (nếu có): [spekl]
  • Nghĩa tiếng việt của speckle là: danh từ|- vết lốm đốm|* ngoại động từ|- làm lốm đốm

85530. speckled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có những đốm nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speckled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speckled tính từ|- có những đốm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speckled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speckled là: tính từ|- có những đốm nhỏ

85531. speckless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lốm đốm, sạch bong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speckless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speckless tính từ|- không có lốm đốm, sạch bong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speckless
  • Phiên âm (nếu có): [speklis]
  • Nghĩa tiếng việt của speckless là: tính từ|- không có lốm đốm, sạch bong

85532. specs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) kính (đeo mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specs danh từ số nhiều|- (thông tục) kính (đeo mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specs
  • Phiên âm (nếu có): [speks]
  • Nghĩa tiếng việt của specs là: danh từ số nhiều|- (thông tục) kính (đeo mắt)

85533. spectacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh tượng, quang cảnh|=a charming spectacle|+ một cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectacle danh từ|- cảnh tượng, quang cảnh|=a charming spectacle|+ một cảnh đẹp|=to make a spectacle of oneself|+ dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình|- sự trình diễn, sự biểu diễn|- (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles)|=to put on ones spectacles|+ đeo kính|- (xem) rose-coloured. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectacle
  • Phiên âm (nếu có): [spektəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của spectacle là: danh từ|- cảnh tượng, quang cảnh|=a charming spectacle|+ một cảnh đẹp|=to make a spectacle of oneself|+ dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình|- sự trình diễn, sự biểu diễn|- (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles)|=to put on ones spectacles|+ đeo kính|- (xem) rose-coloured

85534. spectacled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đeo kính|- có vòng quanh mắt như đeo kính (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectacled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectacled tính từ|- có đeo kính|- có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)|=spectacled bear|+ gấu bốn mắt (ở nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectacled
  • Phiên âm (nếu có): [spektəkld]
  • Nghĩa tiếng việt của spectacled là: tính từ|- có đeo kính|- có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)|=spectacled bear|+ gấu bốn mắt (ở nam mỹ)

85535. spectacles nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- kính đeo mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectacles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectacles danh từ, pl|- kính đeo mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectacles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectacles là: danh từ, pl|- kính đeo mắt

85536. spectacular nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẹp mắt, ngoạn mục|- làm cho công chúng để ý; thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectacular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectacular tính từ|- đẹp mắt, ngoạn mục|- làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường có màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectacular
  • Phiên âm (nếu có): [spektækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spectacular là: tính từ|- đẹp mắt, ngoạn mục|- làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường có màu)

85537. spectacularly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng|- thu hú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectacularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectacularly phó từ|- đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng|- thu hút sự chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectacularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectacularly là: phó từ|- đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng|- thu hút sự chú ý

85538. spectate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectate nội động từ|- có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectate là: nội động từ|- có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)

85539. spectator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem, khán giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectator danh từ|- người xem, khán giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectator
  • Phiên âm (nếu có): [spekteitə]
  • Nghĩa tiếng việt của spectator là: danh từ|- người xem, khán giả

85540. spectator sports nghĩa tiếng việt là danh từ|- những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectator sports là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectator sports danh từ|- những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectator sports
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectator sports là: danh từ|- những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá )

85541. spectatress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectatress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectatress danh từ|- người xem (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectatress
  • Phiên âm (nếu có): [spekteitris]
  • Nghĩa tiếng việt của spectatress là: danh từ|- người xem (nữ)

85542. specter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa bóng) ma|=the spectre of war|+ bóng ma chiến tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specter danh từ|- (nghĩa bóng) ma|=the spectre of war|+ bóng ma chiến tranh|- điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specter
  • Phiên âm (nếu có): [spektə]
  • Nghĩa tiếng việt của specter là: danh từ|- (nghĩa bóng) ma|=the spectre of war|+ bóng ma chiến tranh|- điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh

85543. spectra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spectra|- hình ảnh|- (vật lý) phổ, quang p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectra danh từ, số nhiều spectra|- hình ảnh|- (vật lý) phổ, quang phổ|=solar spectrum|+ quang phổ mặt trời|=prismatic spectrum|+ quang phổ lăng kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectra
  • Phiên âm (nếu có): [spektrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của spectra là: danh từ, số nhiều spectra|- hình ảnh|- (vật lý) phổ, quang phổ|=solar spectrum|+ quang phổ mặt trời|=prismatic spectrum|+ quang phổ lăng kính

85544. spectral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bóng ma; như bóng ma|- (vật lý) (thuộc) qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectral tính từ|- (thuộc) bóng ma; như bóng ma|- (vật lý) (thuộc) quang phổ||@spectral|- (thuộc) phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectral
  • Phiên âm (nếu có): [spektrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spectral là: tính từ|- (thuộc) bóng ma; như bóng ma|- (vật lý) (thuộc) quang phổ||@spectral|- (thuộc) phổ

85545. spectral analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích quang phổ.|+ một kỹ thuật trong đó các đặc ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectral analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectral analysis(econ) phân tích quang phổ.|+ một kỹ thuật trong đó các đặc tính tuần hoàn của một biến số có thể được thiết lập từ số liệu chuỗi thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectral analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectral analysis là: (econ) phân tích quang phổ.|+ một kỹ thuật trong đó các đặc tính tuần hoàn của một biến số có thể được thiết lập từ số liệu chuỗi thời gian.

85546. spectrality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quang phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrality danh từ|- tính quang phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectrality là: danh từ|- tính quang phổ

85547. spectrally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem spectral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrally phó từ|- xem spectral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectrally là: phó từ|- xem spectral

85548. spectralnes nghĩa tiếng việt là xem spectrality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectralnes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectralnesxem spectrality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectralnes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectralnes là: xem spectrality

85549. spectre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa bóng) ma|=the spectre of war|+ bóng ma chiến tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectre danh từ|- (nghĩa bóng) ma|=the spectre of war|+ bóng ma chiến tranh|- điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectre
  • Phiên âm (nếu có): [spektə]
  • Nghĩa tiếng việt của spectre là: danh từ|- (nghĩa bóng) ma|=the spectre of war|+ bóng ma chiến tranh|- điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh

85550. spectro nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa quang phổ|= spectrogram|+ ảnh quang phô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrohình thái ghép có nghĩa quang phổ|= spectrogram|+ ảnh quang phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectro là: hình thái ghép có nghĩa quang phổ|= spectrogram|+ ảnh quang phổ

85551. spectrogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) ảnh phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrogram danh từ|- (vật lý) ảnh phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrogram
  • Phiên âm (nếu có): [spektrougræm]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrogram là: danh từ|- (vật lý) ảnh phổ

85552. spectrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrograph danh từ|- (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrograph
  • Phiên âm (nếu có): [spektrougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrograph là: danh từ|- (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ

85553. spectrographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrographic tính từ|- thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectrographic là: tính từ|- thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ ký

85554. spectrography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp ảnh quang phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrography danh từ|- phép chụp ảnh quang phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectrography là: danh từ|- phép chụp ảnh quang phổ

85555. spectroheliogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp phổ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectroheliogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectroheliogram danh từ|- ảnh chụp phổ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectroheliogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectroheliogram là: danh từ|- ảnh chụp phổ mặt trời

85556. spectroheliograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy ghi phổ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectroheliograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectroheliograph danh từ|- (vật lý) máy ghi phổ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectroheliograph
  • Phiên âm (nếu có): [spectroheliograph]
  • Nghĩa tiếng việt của spectroheliograph là: danh từ|- (vật lý) máy ghi phổ mặt trời

85557. spectroheliography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp phổ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectroheliography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectroheliography danh từ|- phép chụp phổ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectroheliography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectroheliography là: danh từ|- phép chụp phổ mặt trời

85558. spectrohelioscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính (quang) phổ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrohelioscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrohelioscope danh từ|- (vật lý) kính (quang) phổ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrohelioscope
  • Phiên âm (nếu có): [,spektrouhi:liougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrohelioscope là: danh từ|- (vật lý) kính (quang) phổ mặt trời

85559. spectrology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa phân tích quang phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrology danh từ|- khoa phân tích quang phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectrology là: danh từ|- khoa phân tích quang phổ

85560. spectrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrometer danh từ|- (vật lý) cái đo phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrometer
  • Phiên âm (nếu có): [spektrɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo phổ

85561. spectrometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phổ kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrometric tính từ|- thuộc phổ kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectrometric là: tính từ|- thuộc phổ kế

85562. spectrometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) phép đo phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrometry danh từ|- (vật lý) phép đo phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrometry
  • Phiên âm (nếu có): [spektrɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrometry là: danh từ|- (vật lý) phép đo phổ

85563. spectrophotography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) phép ghi âm phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrophotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrophotography danh từ|- (vật lý) phép ghi âm phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrophotography
  • Phiên âm (nếu có): [,spektroufətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrophotography là: danh từ|- (vật lý) phép ghi âm phổ

85564. spectrophotometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo ảnh phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrophotometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrophotometer danh từ|- (vật lý) cái đo ảnh phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrophotometer
  • Phiên âm (nếu có): [,spektroufoutɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrophotometer là: danh từ|- (vật lý) cái đo ảnh phổ

85565. spectroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính quang phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectroscope danh từ|- (vật lý) kính quang phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectroscope
  • Phiên âm (nếu có): [spektrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của spectroscope là: danh từ|- (vật lý) kính quang phổ

85566. spectroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectroscopic tính từ|- (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectroscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spectroscopic là: tính từ|- (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ

85567. spectroscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) phổ học, quang phổ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectroscopy danh từ|- (vật lý) phổ học, quang phổ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectroscopy
  • Phiên âm (nếu có): [spektrɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của spectroscopy là: danh từ|- (vật lý) phổ học, quang phổ học

85568. spectrum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spectra|- hình ảnh|- (vật lý) phổ, quang p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spectrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spectrum danh từ, số nhiều spectra|- hình ảnh|- (vật lý) phổ, quang phổ|=solar spectrum|+ quang phổ mặt trời|=prismatic spectrum|+ quang phổ lăng kính||@spectrum|- phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ|- s. of a function phổ của một hàm |- s. of a transformation phổ của một phép biến đổi|- absorption s. phổ hút thu|- continuous s. (giải tích) phổ liên tục|- direct s. (đại số) phổ thẳng|- energy s. phổ năng lượng|- hereditary s. (giải tích) phỉi di truyền |- integrated s. (điều khiển học) hàm phổ, đồ thị hàm phổ|- inverse s. phổ ngược|- line s. (vật lí) phổ vạch|- mixed s. phổ hỗn tạp|- power s. phổ năng lượng|- point s. phổ điểm, phổ rời rạc|- residual s. phổ dư|- simple s. phổ đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spectrum
  • Phiên âm (nếu có): [spektrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của spectrum là: danh từ, số nhiều spectra|- hình ảnh|- (vật lý) phổ, quang phổ|=solar spectrum|+ quang phổ mặt trời|=prismatic spectrum|+ quang phổ lăng kính||@spectrum|- phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ|- s. of a function phổ của một hàm |- s. of a transformation phổ của một phép biến đổi|- absorption s. phổ hút thu|- continuous s. (giải tích) phổ liên tục|- direct s. (đại số) phổ thẳng|- energy s. phổ năng lượng|- hereditary s. (giải tích) phỉi di truyền |- integrated s. (điều khiển học) hàm phổ, đồ thị hàm phổ|- inverse s. phổ ngược|- line s. (vật lí) phổ vạch|- mixed s. phổ hỗn tạp|- power s. phổ năng lượng|- point s. phổ điểm, phổ rời rạc|- residual s. phổ dư|- simple s. phổ đơn

85569. specula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều specula|- (y học) cái banh|- kính viễn vọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specula danh từ, số nhiều specula|- (y học) cái banh|- kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ|- (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specula
  • Phiên âm (nếu có): [spekjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của specula là: danh từ, số nhiều specula|- (y học) cái banh|- kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ|- (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)

85570. specular nghĩa tiếng việt là danh từ|- phản chiếu; long lanh như gương|=specular surface|+ mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ specular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh specular danh từ|- phản chiếu; long lanh như gương|=specular surface|+ mặt long lanh|- (y học) tiến hành bằng banh||@specular|- phản chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:specular
  • Phiên âm (nếu có): [spekulə]
  • Nghĩa tiếng việt của specular là: danh từ|- phản chiếu; long lanh như gương|=specular surface|+ mặt long lanh|- (y học) tiến hành bằng banh||@specular|- phản chiếu

85571. speculate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tự biên|=to speculate on (upon, about) a subject|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculate nội động từ|- tự biên|=to speculate on (upon, about) a subject|+ nghiên cứu một vấn đề|- suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán|- đầu cơ, tích trữ|=to speculate in something|+ đầu cơ cái gì||@speculate|- (toán kinh tế) đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculate
  • Phiên âm (nếu có): [spekjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của speculate là: nội động từ|- tự biên|=to speculate on (upon, about) a subject|+ nghiên cứu một vấn đề|- suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán|- đầu cơ, tích trữ|=to speculate in something|+ đầu cơ cái gì||@speculate|- (toán kinh tế) đầu cơ

85572. speculation nghĩa tiếng việt là (econ) đầu cơ.|+ việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculation(econ) đầu cơ.|+ việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán hoặc mua và kiếm lời khi giá cả hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculation là: (econ) đầu cơ.|+ việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán hoặc mua và kiếm lời khi giá cả hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi.

85573. speculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy xét, sự nghiên cứu|- sự suy đoán, sự ức đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculation danh từ|- sự suy xét, sự nghiên cứu|- sự suy đoán, sự ức đoán|- sự đầu cơ tích trữ|=to buy something as a speculation|+ mua tích trữ vật gì|- (đánh bài) trò chơi mua bán||@speculation|- (toán kinh tế) sự đầu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculation
  • Phiên âm (nếu có): [,spekjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của speculation là: danh từ|- sự suy xét, sự nghiên cứu|- sự suy đoán, sự ức đoán|- sự đầu cơ tích trữ|=to buy something as a speculation|+ mua tích trữ vật gì|- (đánh bài) trò chơi mua bán||@speculation|- (toán kinh tế) sự đầu cơ

85574. speculative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết|- có tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculative tính từ|- (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết|- có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán|- đầu cơ tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculative
  • Phiên âm (nếu có): [spekjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của speculative là: tính từ|- (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết|- có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán|- đầu cơ tích trữ

85575. speculative balances nghĩa tiếng việt là (econ) tiền đầu cơ.|+ xem money, the demand for.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculative balances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculative balances(econ) tiền đầu cơ.|+ xem money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculative balances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculative balances là: (econ) tiền đầu cơ.|+ xem money, the demand for.

85576. speculative boom nghĩa tiếng việt là (econ) sự bùng nổ do đầu cơ.|+ đầu tư vào các dự án có độ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculative boom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculative boom(econ) sự bùng nổ do đầu cơ.|+ đầu tư vào các dự án có độ rủi ro cao nhưng với tỷ suất lợi nhuận hay lãi vốn được cho là cao trong thời kỳ kinh tế tăng trưởng mạnh hoặc bùng nổ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculative boom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculative boom là: (econ) sự bùng nổ do đầu cơ.|+ đầu tư vào các dự án có độ rủi ro cao nhưng với tỷ suất lợi nhuận hay lãi vốn được cho là cao trong thời kỳ kinh tế tăng trưởng mạnh hoặc bùng nổ.

85577. speculative bubbles nghĩa tiếng việt là (econ) các bong bóng do đầu cơ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculative bubbles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculative bubbles(econ) các bong bóng do đầu cơ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculative bubbles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculative bubbles là: (econ) các bong bóng do đầu cơ.

85578. speculative demand for money nghĩa tiếng việt là (econ) cầu về tiền do đầu cơ.|+ xem money, the demand for.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculative demand for money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculative demand for money(econ) cầu về tiền do đầu cơ.|+ xem money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculative demand for money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculative demand for money là: (econ) cầu về tiền do đầu cơ.|+ xem money, the demand for.

85579. speculative motive for holding money nghĩa tiếng việt là (econ) động cơ đầu cơ tiền.|+ xem money, the demand for.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculative motive for holding money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculative motive for holding money(econ) động cơ đầu cơ tiền.|+ xem money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculative motive for holding money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculative motive for holding money là: (econ) động cơ đầu cơ tiền.|+ xem money, the demand for.

85580. speculative unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do đầu cơ.|+ một thành phần của thất nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculative unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculative unemployment(econ) thất nghiệp do đầu cơ.|+ một thành phần của thất nghiệp dai dẳng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculative unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculative unemployment là: (econ) thất nghiệp do đầu cơ.|+ một thành phần của thất nghiệp dai dẳng.

85581. speculativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất suy xét|- tính chất suy đoán, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculativeness danh từ|- tính chất suy xét|- tính chất suy đoán, tính chất ức đoán|- tính chất đầu cơ tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculativeness
  • Phiên âm (nếu có): [spekjulətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của speculativeness là: danh từ|- tính chất suy xét|- tính chất suy đoán, tính chất ức đoán|- tính chất đầu cơ tích trữ

85582. speculator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay suy đoán|- người đầu cơ tích trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculator danh từ|- người hay suy đoán|- người đầu cơ tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculator
  • Phiên âm (nếu có): [spekjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của speculator là: danh từ|- người hay suy đoán|- người đầu cơ tích trữ

85583. speculatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem speculative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculatory tính từ|- xem speculative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speculatory là: tính từ|- xem speculative

85584. speculum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều specula|- (y học) cái banh|- kính viễn vọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speculum danh từ, số nhiều specula|- (y học) cái banh|- kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ|- (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speculum
  • Phiên âm (nếu có): [spekjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của speculum là: danh từ, số nhiều specula|- (y học) cái banh|- kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ|- (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)

85585. sped nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực|=at full speed|+ hết tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sped danh từ|- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực|=at full speed|+ hết tốc lực|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng|- chậm mà chắc|* ngoại động từ sped|- làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh|=to speed the collapse of imperialism|+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc|- điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định|=to speed an engine|+ điều chỉnh tốc độ một cái máy|- (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh|=to speed an arrow from the bow|+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công|=god speed you!|+ cầu trời giúp anh thành công|* nội động từ|- đi nhanh, chạy nhanh|=the car speeds along the street|+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố|- đi quá tốc độ quy định|- (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt|=how have you sped?|+ anh làm thế nào?|- tăng tốc độ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sped
  • Phiên âm (nếu có): [spi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sped là: danh từ|- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực|=at full speed|+ hết tốc lực|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng|- chậm mà chắc|* ngoại động từ sped|- làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh|=to speed the collapse of imperialism|+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc|- điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định|=to speed an engine|+ điều chỉnh tốc độ một cái máy|- (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh|=to speed an arrow from the bow|+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công|=god speed you!|+ cầu trời giúp anh thành công|* nội động từ|- đi nhanh, chạy nhanh|=the car speeds along the street|+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố|- đi quá tốc độ quy định|- (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt|=how have you sped?|+ anh làm thế nào?|- tăng tốc độ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự

85586. speech nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng nói, năng lực nói|=to lose the power (faculty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech danh từ|- khả năng nói, năng lực nói|=to lose the power (faculty) of speech|+ không nói được nữa|- lời nói, lời|- cách nói|=to be show of speech|+ chậm mồm chậm miệng|- bài nói, bài diễn văn|=to deliver a speech|+ đọc một bài diễn văn|- ngôn ngữ (của một dân tộc)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của speech là: danh từ|- khả năng nói, năng lực nói|=to lose the power (faculty) of speech|+ không nói được nữa|- lời nói, lời|- cách nói|=to be show of speech|+ chậm mồm chậm miệng|- bài nói, bài diễn văn|=to deliver a speech|+ đọc một bài diễn văn|- ngôn ngữ (của một dân tộc)|- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn

85587. speech clinic nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh viện chữa những tật về nói; trường chữa nhữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech clinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech clinic danh từ|- bệnh viện chữa những tật về nói; trường chữa những tật về nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech clinic
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃ,klinik]
  • Nghĩa tiếng việt của speech clinic là: danh từ|- bệnh viện chữa những tật về nói; trường chữa những tật về nói

85588. speech community nghĩa tiếng việt là danh từ|- cộng đồng ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech community là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech community danh từ|- cộng đồng ngôn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech community
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃkəmju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của speech community là: danh từ|- cộng đồng ngôn ngữ

85589. speech disorder nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật về nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech disorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech disorder danh từ|- tật về nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech disorder
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃdisɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của speech disorder là: danh từ|- tật về nói

85590. speech therapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được đào tạo để làm việc điều trị cho nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech therapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech therapist danh từ|- người được đào tạo để làm việc điều trị cho những người khuyết tật về ngôn ngữ bằng phương pháp đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech therapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speech therapist là: danh từ|- người được đào tạo để làm việc điều trị cho những người khuyết tật về ngôn ngữ bằng phương pháp đặc biệt

85591. speech therapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech therapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech therapy danh từ|- phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech therapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speech therapy là: danh từ|- phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn

85592. speech-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech-day danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech-day
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃdei]
  • Nghĩa tiếng việt của speech-day là: danh từ|- ngày phát phần thưởng (ở trường học)

85593. speech-reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speech-reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speech-reading danh từ|- sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speech-reading
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃ,ri:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của speech-reading là: danh từ|- sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)

85594. speechification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đọc diễn văn|- sự nói dài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speechification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speechification danh từ|- sự đọc diễn văn|- sự nói dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speechification
  • Phiên âm (nếu có): [,spi:tʃifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của speechification là: danh từ|- sự đọc diễn văn|- sự nói dài dòng

85595. speechifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đọc diễn văn|- người nói dài dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speechifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speechifier danh từ|- người đọc diễn văn|- người nói dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speechifier
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của speechifier là: danh từ|- người đọc diễn văn|- người nói dài dòng

85596. speechify nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ghuốm thưa qum nói dài dòng, nói tràng giang đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speechify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speechify nội động từ|- ghuốm thưa qum nói dài dòng, nói tràng giang đại hải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speechify
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃifai]
  • Nghĩa tiếng việt của speechify là: nội động từ|- ghuốm thưa qum nói dài dòng, nói tràng giang đại hải

85597. speechless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speechless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speechless tính từ|- không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được|=speechless with rage|+ tức giận không nói được|- (từ lóng) say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speechless
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃlis]
  • Nghĩa tiếng việt của speechless là: tính từ|- không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được|=speechless with rage|+ tức giận không nói được|- (từ lóng) say mèm

85598. speechlessly nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speechlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speechlessly tính từ|- mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )|- không thể diễn đạt bằng lời|- say mèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speechlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speechlessly là: tính từ|- mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )|- không thể diễn đạt bằng lời|- say mèm

85599. speechlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speechlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speechlessness danh từ|- sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speechlessness
  • Phiên âm (nếu có): [spi:tʃlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của speechlessness là: danh từ|- sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được

85600. speed nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực|=at full speed|+ hết tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed danh từ|- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực|=at full speed|+ hết tốc lực|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng|- chậm mà chắc|* ngoại động từ sped|- làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh|=to speed the collapse of imperialism|+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc|- điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định|=to speed an engine|+ điều chỉnh tốc độ một cái máy|- (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh|=to speed an arrow from the bow|+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công|=god speed you!|+ cầu trời giúp anh thành công|* nội động từ|- đi nhanh, chạy nhanh|=the car speeds along the street|+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố|- đi quá tốc độ quy định|- (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt|=how have you sped?|+ anh làm thế nào?|- tăng tốc độ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự||@speed|- tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh|- s. up tăng tốc |- s. of convergence tốc độ hội tụ|- s. of sound tốc độ âm thanh|- access s. tốc độ chọn|- angular s. vận tốc góc|- average s. vận tốc trung bình|- computatuon s. tốc độ tính toán|- constant s. (cơ học) tốc độ không đổi |- critical s. tốc độ tới hạn|- ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất |- instantaneous s. tốc độ tức thời |- reading s. tốc độ đọc|- state s. vận tốc pha|- submarime s. vận tốc dưới nước|- top s. (kỹ thuật) vận tốc cực đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed
  • Phiên âm (nếu có): [spi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của speed là: danh từ|- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực|=at full speed|+ hết tốc lực|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng|- chậm mà chắc|* ngoại động từ sped|- làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh|=to speed the collapse of imperialism|+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc|- điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định|=to speed an engine|+ điều chỉnh tốc độ một cái máy|- (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh|=to speed an arrow from the bow|+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung|- (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công|=god speed you!|+ cầu trời giúp anh thành công|* nội động từ|- đi nhanh, chạy nhanh|=the car speeds along the street|+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố|- đi quá tốc độ quy định|- (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt|=how have you sped?|+ anh làm thế nào?|- tăng tốc độ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự||@speed|- tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh|- s. up tăng tốc |- s. of convergence tốc độ hội tụ|- s. of sound tốc độ âm thanh|- access s. tốc độ chọn|- angular s. vận tốc góc|- average s. vận tốc trung bình|- computatuon s. tốc độ tính toán|- constant s. (cơ học) tốc độ không đổi |- critical s. tốc độ tới hạn|- ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất |- instantaneous s. tốc độ tức thời |- reading s. tốc độ đọc|- state s. vận tốc pha|- submarime s. vận tốc dưới nước|- top s. (kỹ thuật) vận tốc cực đại

85601. speed trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed trap danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed trap
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dtræp]
  • Nghĩa tiếng việt của speed trap là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố)

85602. speed-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (liều) tiêm côcain lẫn hêrôin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-ball danh từ|- (liều) tiêm côcain lẫn hêrôin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-ball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speed-ball là: danh từ|- (liều) tiêm côcain lẫn hêrôin

85603. speed-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu (thuỷ) chạy nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-boat danh từ|- tàu (thuỷ) chạy nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-boat
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dbout]
  • Nghĩa tiếng việt của speed-boat là: danh từ|- tàu (thuỷ) chạy nhanh

85604. speed-cop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-cop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-cop danh từ|- cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-cop
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dkɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của speed-cop là: danh từ|- cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ)

85605. speed-counter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chỉ tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-counter danh từ|- cái chỉ tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-counter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speed-counter là: danh từ|- cái chỉ tốc độ

85606. speed-indicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-indicator danh từ|- đồng hồ tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speed-indicator là: danh từ|- đồng hồ tốc độ

85607. speed-limit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa (quy định)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-limit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-limit danh từ|- tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa (quy định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-limit
  • Phiên âm (nếu có): [spi:d,limit]
  • Nghĩa tiếng việt của speed-limit là: danh từ|- tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa (quy định)

85608. speed-merchant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích lái ô tô thật nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-merchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-merchant danh từ|- người thích lái ô tô thật nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-merchant
  • Phiên âm (nếu có): [spi:d,mə:tʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của speed-merchant là: danh từ|- người thích lái ô tô thật nhanh

85609. speed-reading nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đọc nhanh; đọc lướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-reading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-reading danh từ|- cách đọc nhanh; đọc lướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-reading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speed-reading là: danh từ|- cách đọc nhanh; đọc lướt

85610. speed-reducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm tốc||@speed-reducer|- bộ giảm tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-reducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-reducer danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm tốc||@speed-reducer|- bộ giảm tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-reducer
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dridju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của speed-reducer là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ giảm tốc||@speed-reducer|- bộ giảm tốc

85611. speed-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-up danh từ|- sự tăng tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-up
  • Phiên âm (nếu có): [spi:d,ʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của speed-up là: danh từ|- sự tăng tốc độ

85612. speed-up system nghĩa tiếng việt là #-up_system) |/swetiɳsistim/|* danh từ|- chế độ bóc lột tàn tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speed-up system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speed-up system #-up_system) |/swetiɳsistim/|* danh từ|- chế độ bóc lột tàn tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speed-up system
  • Phiên âm (nếu có): [swetiɳsistim]
  • Nghĩa tiếng việt của speed-up system là: #-up_system) |/swetiɳsistim/|* danh từ|- chế độ bóc lột tàn tệ

85613. speeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ điều tốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ speeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speeder danh từ|- (kỹ thuật) bộ điều tốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định ((cũng) speedster). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speeder
  • Phiên âm (nếu có): [spi:də]
  • Nghĩa tiếng việt của speeder là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ điều tốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định ((cũng) speedster)

85614. speedily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mau lẹ, nhanh, nhanh chóng|- ngay lập tức, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedily phó từ|- mau lẹ, nhanh, nhanh chóng|- ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speedily là: phó từ|- mau lẹ, nhanh, nhanh chóng|- ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến )

85615. speediness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mau lẹ; sự nhanh chóng, sự chóng vánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speediness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speediness danh từ|- tính mau lẹ; sự nhanh chóng, sự chóng vánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speediness
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của speediness là: danh từ|- tính mau lẹ; sự nhanh chóng, sự chóng vánh

85616. speeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lái xe quá tốc độ quy định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speeding danh từ|- sự lái xe quá tốc độ quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speeding
  • Phiên âm (nếu có): [spi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của speeding là: danh từ|- sự lái xe quá tốc độ quy định

85617. speedo nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem speedomiter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedo danh từ|- xem speedomiter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speedo là: danh từ|- xem speedomiter

85618. speedometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ (chỉ) tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedometer danh từ|- đồng hồ (chỉ) tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedometer
  • Phiên âm (nếu có): [spidɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của speedometer là: danh từ|- đồng hồ (chỉ) tốc độ

85619. speedomiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ tốc độ, công tơ mét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedomiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedomiter danh từ|- đồng hồ tốc độ, công tơ mét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedomiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speedomiter là: danh từ|- đồng hồ tốc độ, công tơ mét

85620. speedster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) speeder|- xe con cao tốc (ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedster danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) speeder|- xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedster
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dstə]
  • Nghĩa tiếng việt của speedster là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) speeder|- xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh)

85621. speedway nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đua mô tô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyến đường dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedway danh từ|- trường đua mô tô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedway
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dwei]
  • Nghĩa tiếng việt của speedway là: danh từ|- trường đua mô tô|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh

85622. speedwell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ cự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedwell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedwell danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ cự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedwell
  • Phiên âm (nếu có): [spi:dwel]
  • Nghĩa tiếng việt của speedwell là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ cự

85623. speedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức|=speedy answer|+ câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speedy tính từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức|=speedy answer|+ câu trả lời lập tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speedy
  • Phiên âm (nếu có): [spi:di]
  • Nghĩa tiếng việt của speedy là: tính từ|- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức|=speedy answer|+ câu trả lời lập tức

85624. speer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : speir(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speercách viết khác : speir. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speer là: cách viết khác : speir

85625. speiss nghĩa tiếng việt là danh từ|- xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speiss danh từ|- xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speiss
  • Phiên âm (nếu có): [spais]
  • Nghĩa tiếng việt của speiss là: danh từ|- xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì)

85626. spelaean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hang hốc; như hang hốc|- sống trong hang hốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelaean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelaean tính từ|- (thuộc) hang hốc; như hang hốc|- sống trong hang hốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelaean
  • Phiên âm (nếu có): [spili:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của spelaean là: tính từ|- (thuộc) hang hốc; như hang hốc|- sống trong hang hốc

85627. spelaelogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelaelogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelaelogical tính từ|- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelaelogical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spelaelogical là: tính từ|- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học

85628. spelaelogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang động học, môn học về hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelaelogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelaelogy danh từ|- hang động học, môn học về hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelaelogy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spelaelogy là: danh từ|- hang động học, môn học về hang động

85629. spelaeology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học về hang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelaeology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelaeology danh từ|- môn học về hang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelaeology
  • Phiên âm (nếu có): [,spili:ɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của spelaeology là: danh từ|- môn học về hang

85630. speleological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speleological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speleological tính từ|- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speleological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speleological là: tính từ|- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học

85631. speleologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speleologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speleologist danh từ|- người nghiên cứu hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speleologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speleologist là: danh từ|- người nghiên cứu hang động

85632. speleology nghĩa tiếng việt là danh từ|- hang động học, môn học về hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speleology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speleology danh từ|- hang động học, môn học về hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speleology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của speleology là: danh từ|- hang động học, môn học về hang động

85633. spelican nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spilikin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelicancách viết khác : spilikin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spelican là: cách viết khác : spilikin

85634. spelicans nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)|- trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelicans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelicans danh từ|- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)|- trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelicans
  • Phiên âm (nếu có): [spilikin]
  • Nghĩa tiếng việt của spelicans là: danh từ|- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)|- trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)

85635. spell nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thần chú|- bùa mê|=under a spell|+ bị bùa mê|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spell danh từ|- lời thần chú|- bùa mê|=under a spell|+ bị bùa mê|- sự làm say mê; sức quyến rũ|=to cast a spell on|+ làm say mê|* ngoại động từ spelled, spelt|- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả|=to spell in full|+ viết nguyên chữ|- có nghĩa; báo hiệu|=to spell ruin to|+ báo hiệu sự suy tàn của|- đánh vần ngược (một từ)|- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai|- xuyên tạc ý nghĩa|- (thông tục) giải thích rõ ràng|* danh từ|- đợt, phiên (việc)|=a cold spell|+ một đợt rét|=to work by spells|+ thay phiên nhau làm việc|- thời gian ngắn|=to rest for a spell|+ nghỉ một thời gian ngắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)|- (uc) thời gian nghỉ ngắn|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)|- (uc) cho nghỉ (ngựa)|* nội động từ|- (uc) nghỉ một lát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spell
  • Phiên âm (nếu có): [spel]
  • Nghĩa tiếng việt của spell là: danh từ|- lời thần chú|- bùa mê|=under a spell|+ bị bùa mê|- sự làm say mê; sức quyến rũ|=to cast a spell on|+ làm say mê|* ngoại động từ spelled, spelt|- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả|=to spell in full|+ viết nguyên chữ|- có nghĩa; báo hiệu|=to spell ruin to|+ báo hiệu sự suy tàn của|- đánh vần ngược (một từ)|- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai|- xuyên tạc ý nghĩa|- (thông tục) giải thích rõ ràng|* danh từ|- đợt, phiên (việc)|=a cold spell|+ một đợt rét|=to work by spells|+ thay phiên nhau làm việc|- thời gian ngắn|=to rest for a spell|+ nghỉ một thời gian ngắn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)|- (uc) thời gian nghỉ ngắn|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)|- (uc) cho nghỉ (ngựa)|* nội động từ|- (uc) nghỉ một lát

85636. spell-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi chính tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spell-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spell-down danh từ|- cuộc thi chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spell-down
  • Phiên âm (nếu có): [speldaun]
  • Nghĩa tiếng việt của spell-down là: danh từ|- cuộc thi chính tả

85637. spellbind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ spellbound|- làm say mê, làm mê đi (như bị bỏ bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spellbind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spellbind ngoại động từ spellbound|- làm say mê, làm mê đi (như bị bỏ bùa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spellbind
  • Phiên âm (nếu có): [spelbaind]
  • Nghĩa tiếng việt của spellbind là: ngoại động từ spellbound|- làm say mê, làm mê đi (như bị bỏ bùa)

85638. spellbinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) diễn giả hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spellbinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spellbinder danh từ|- (thông tục) diễn giả hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spellbinder
  • Phiên âm (nếu có): [spel,baində]
  • Nghĩa tiếng việt của spellbinder là: danh từ|- (thông tục) diễn giả hấp dẫn

85639. spellbinding nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spellbinding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spellbinding tính từ|- làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spellbinding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spellbinding là: tính từ|- làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú )

85640. spellbound nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spellbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spellbound thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind|* tính từ|- mê, say mê|=to hold ones audience spellbound|+ làm cho thính giả phải say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spellbound
  • Phiên âm (nếu có): [spelbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của spellbound là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind|* tính từ|- mê, say mê|=to hold ones audience spellbound|+ làm cho thính giả phải say mê

85641. speller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh vần|- sách học vần|- điểm báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ speller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh speller danh từ|- người đánh vần|- sách học vần|- điểm báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:speller
  • Phiên âm (nếu có): [spelə]
  • Nghĩa tiếng việt của speller là: danh từ|- người đánh vần|- sách học vần|- điểm báo trước

85642. spelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelling danh từ|- sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả|=another spelling of the same word|+ cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelling
  • Phiên âm (nếu có): [speliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spelling là: danh từ|- sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả|=another spelling of the same word|+ cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy

85643. spelling-bee nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi chính tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelling-bee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelling-bee danh từ|- cuộc thi chính tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelling-bee
  • Phiên âm (nếu có): [speliɳbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của spelling-bee là: danh từ|- cuộc thi chính tả

85644. spelling-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách học vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelling-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelling-book danh từ|- sách học vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelling-book
  • Phiên âm (nếu có): [speliɳbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của spelling-book là: danh từ|- sách học vần

85645. spelling-pronunciation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelling-pronunciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelling-pronunciation danh từ|- cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelling-pronunciation
  • Phiên âm (nếu có): [speliɳprə,nʌnʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của spelling-pronunciation là: danh từ|- cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ)

85646. spelt nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelt thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell|* danh từ|- (thực vật học) lúa mì xpenta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelt
  • Phiên âm (nếu có): [spelt]
  • Nghĩa tiếng việt của spelt là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell|* danh từ|- (thực vật học) lúa mì xpenta

85647. spelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) kẽm|- (kỹ thuật) que hàn kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelter danh từ|- (thương nghiệp) kẽm|- (kỹ thuật) que hàn kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelter
  • Phiên âm (nếu có): [speltə]
  • Nghĩa tiếng việt của spelter là: danh từ|- (thương nghiệp) kẽm|- (kỹ thuật) que hàn kẽm

85648. spelunker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, người mỹ) người thích khảo sát hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelunker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelunker danh từ|- (từ mỹ, người mỹ) người thích khảo sát hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelunker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spelunker là: danh từ|- (từ mỹ, người mỹ) người thích khảo sát hang động

85649. spelunking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thích khảo sát hang động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spelunking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spelunking danh từ|- sự thích khảo sát hang động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spelunking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spelunking là: danh từ|- sự thích khảo sát hang động

85650. spencer nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo vét len ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spencer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spencer danh từ|- áo vét len ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spencer
  • Phiên âm (nếu có): [spensə]
  • Nghĩa tiếng việt của spencer là: danh từ|- áo vét len ngắn

85651. spencerian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc học thuyết spencer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spencerian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spencerian tính từ|- thuộc học thuyết spencer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spencerian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spencerian là: tính từ|- thuộc học thuyết spencer

85652. spencerianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết spencer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spencerianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spencerianism danh từ|- học thuyết spencer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spencerianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spencerianism là: danh từ|- học thuyết spencer

85653. spencerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết xpen-xơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spencerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spencerism danh từ|- học thuyết xpen-xơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spencerism
  • Phiên âm (nếu có): [spensərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của spencerism là: danh từ|- học thuyết xpen-xơ

85654. spend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ spent|- tiêu, tiêu pha|- dùng (thì giờ...), tốn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spend ngoại động từ spent|- tiêu, tiêu pha|- dùng (thì giờ...), tốn|=to spend time in reading|+ dùng thì giờ vào việc đọc|- qua, sống qua|=to spend the holidays by the seaside|+ qua những ngày nghỉ ở bờ biển|=to spend a sleepless night|+ qua một đêm không ngủ|- làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí|=his fury was spent|+ cơn giận của hắn đã nguôi|=anger spends itself|+ cơn giận nguôi đi|=the storm has spent itself|+ cơn bão đã dịu đi|=to spend ones energy|+ tiêu phí nghị lực|- (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)|* nội động từ|- tiêu pha, tiêu tiền|- tàn, hết|=candles spend fast in draught|+ nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết|- đẻ trứng (cá)|- (thông tục) đi đái; đi ỉa||@spend|- tiêu (dùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spend
  • Phiên âm (nếu có): [spend]
  • Nghĩa tiếng việt của spend là: ngoại động từ spent|- tiêu, tiêu pha|- dùng (thì giờ...), tốn|=to spend time in reading|+ dùng thì giờ vào việc đọc|- qua, sống qua|=to spend the holidays by the seaside|+ qua những ngày nghỉ ở bờ biển|=to spend a sleepless night|+ qua một đêm không ngủ|- làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí|=his fury was spent|+ cơn giận của hắn đã nguôi|=anger spends itself|+ cơn giận nguôi đi|=the storm has spent itself|+ cơn bão đã dịu đi|=to spend ones energy|+ tiêu phí nghị lực|- (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)|* nội động từ|- tiêu pha, tiêu tiền|- tàn, hết|=candles spend fast in draught|+ nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết|- đẻ trứng (cá)|- (thông tục) đi đái; đi ỉa||@spend|- tiêu (dùng)

85655. spendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tiêu được|- có thể dùng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spendable tính từ|- có thể tiêu được|- có thể dùng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spendable
  • Phiên âm (nếu có): [spendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của spendable là: tính từ|- có thể tiêu được|- có thể dùng được

85656. spender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiêu tiền, người tiêu hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spender danh từ|- người tiêu tiền, người tiêu hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spender
  • Phiên âm (nếu có): [spendə]
  • Nghĩa tiếng việt của spender là: danh từ|- người tiêu tiền, người tiêu hoang

85657. spendthrift nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán|- (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spendthrift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spendthrift danh từ|- người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán|- (định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spendthrift
  • Phiên âm (nếu có): [spendθrift]
  • Nghĩa tiếng việt của spendthrift là: danh từ|- người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán|- (định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán

85658. spent nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend|* tính từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spent thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend|* tính từ|- mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)|=a spent bullet|+ một viên đạn hết đà (rơi xuống)|- tàn lụi||@spent|- được dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spent
  • Phiên âm (nếu có): [spent]
  • Nghĩa tiếng việt của spent là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend|* tính từ|- mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)|=a spent bullet|+ một viên đạn hết đà (rơi xuống)|- tàn lụi||@spent|- được dùng

85659. sperm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tinh dịch|- (như) spermatozoon|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sperm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sperm danh từ|- (sinh vật học) tinh dịch|- (như) spermatozoon|* danh từ|- (như) sperm-whale|- (như) spermaceti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sperm
  • Phiên âm (nếu có): [spə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sperm là: danh từ|- (sinh vật học) tinh dịch|- (như) spermatozoon|* danh từ|- (như) sperm-whale|- (như) spermaceti

85660. sperm-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cá nhà táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sperm-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sperm-oil danh từ|- dầu cá nhà táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sperm-oil
  • Phiên âm (nếu có): [spə:mɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của sperm-oil là: danh từ|- dầu cá nhà táng

85661. sperm-whale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nhà táng ((cũng) sperm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sperm-whale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sperm-whale danh từ|- (động vật học) cá nhà táng ((cũng) sperm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sperm-whale
  • Phiên âm (nếu có): [spə:mweil]
  • Nghĩa tiếng việt của sperm-whale là: danh từ|- (động vật học) cá nhà táng ((cũng) sperm)

85662. spermaceti nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermaceti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermaceti danh từ|- sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermaceti
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:məseti]
  • Nghĩa tiếng việt của spermaceti là: danh từ|- sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm)

85663. spermagonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều spermagonia|- túi chứa tinh tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermagonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermagonium danh từ|- số nhiều spermagonia|- túi chứa tinh tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermagonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermagonium là: danh từ|- số nhiều spermagonia|- túi chứa tinh tử

85664. spermaphore nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá noãn|* danh từ|- giá noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermaphore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermaphore danh từ|- giá noãn|* danh từ|- giá noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermaphore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermaphore là: danh từ|- giá noãn|* danh từ|- giá noãn

85665. spermaphyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thực vật có hạt; hoa hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermaphyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermaphyte danh từ|- (thực vật) thực vật có hạt; hoa hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermaphyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermaphyte là: danh từ|- (thực vật) thực vật có hạt; hoa hiện

85666. spermary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dịch hoàn, túi tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermary danh từ|- (động vật học) dịch hoàn, túi tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermary
  • Phiên âm (nếu có): [spə:məri]
  • Nghĩa tiếng việt của spermary là: danh từ|- (động vật học) dịch hoàn, túi tinh

85667. spermatheca nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi nhận tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatheca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatheca danh từ|- túi nhận tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatheca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermatheca là: danh từ|- túi nhận tinh

85668. spermatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh dịch|- (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatic tính từ|- (thuộc) tinh dịch|- (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatic
  • Phiên âm (nếu có): [spə:mætik]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatic là: tính từ|- (thuộc) tinh dịch|- (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh

85669. spermatid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh tử; tiền tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatid danh từ|- tinh tử; tiền tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermatid là: danh từ|- tinh tử; tiền tinh trùng

85670. spermatium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều spermatia|- tinh tử; bào tử phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatium danh từ|- số nhiều spermatia|- tinh tử; bào tử phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermatium là: danh từ|- số nhiều spermatia|- tinh tử; bào tử phấn

85671. spermatocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang chứa tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatocyte danh từ|- khoang chứa tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermatocyte là: danh từ|- khoang chứa tinh

85672. spermatogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự sinh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự sinh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətoudʤənisis]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự sinh tinh

85673. spermatogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sinh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatogenetic tính từ|- (sinh vật học) sinh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətoudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatogenetic là: tính từ|- (sinh vật học) sinh tinh

85674. spermatogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự sinh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatogenous tính từ|- (thuộc) sự sinh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatogenous
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətɔdʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatogenous là: tính từ|- (thuộc) sự sinh tinh

85675. spermatogonium nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều spermatogonia|- nguyên bào tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatogonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatogonium danh từ; số nhiều spermatogonia|- nguyên bào tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatogonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermatogonium là: danh từ; số nhiều spermatogonia|- nguyên bào tinh

85676. spermatological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh trùng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatological tính từ|- (thuộc) tinh trùng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatological
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatological là: tính từ|- (thuộc) tinh trùng học

85677. spermatologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tinh trùng học ((cũng) spermologist)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatologist danh từ|- nhà tinh trùng học ((cũng) spermologist). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatologist
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatologist là: danh từ|- nhà tinh trùng học ((cũng) spermologist)

85678. spermatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh trùng học ((cũng) spermology)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatology danh từ|- tinh trùng học ((cũng) spermology). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatology
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatology là: danh từ|- tinh trùng học ((cũng) spermology)

85679. spermatophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó sinh tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatophore danh từ|- bó sinh tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatophore
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətoufɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatophore là: danh từ|- bó sinh tinh

85680. spermatophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây có hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatophyte danh từ|- (thực vật học) cây có hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatophyte
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:məfait]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatophyte là: danh từ|- (thực vật học) cây có hạt

85681. spermatorhea nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spermatorhoea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatorhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatorheacách viết khác : spermatorhoea. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatorhea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermatorhea là: cách viết khác : spermatorhoea

85682. spermatorrhea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatorrhea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatorrhea danh từ|- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatorrhea
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətəri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatorrhea là: danh từ|- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh

85683. spermatorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatorrhoea danh từ|- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətəri:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatorrhoea là: danh từ|- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh

85684. spermatozoa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spematozoa|- (sinh vật học) tinh trùng ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatozoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatozoa danh từ, số nhiều spematozoa|- (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatozoa
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətouzouɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatozoa là: danh từ, số nhiều spematozoa|- (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm)

85685. spermatozoal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatozoal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatozoal tính từ|- (thuộc) tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatozoal
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətouzouə]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatozoal là: tính từ|- (thuộc) tinh trùng

85686. spermatozoan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatozoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatozoan tính từ|- (thuộc) tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatozoan
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətouzouə]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatozoan là: tính từ|- (thuộc) tinh trùng

85687. spermatozoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatozoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatozoid danh từ|- (thực vật học) tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatozoid
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətouzouid]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatozoid là: danh từ|- (thực vật học) tinh trùng

85688. spermatozoon nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spematozoa|- (sinh vật học) tinh trùng ((cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermatozoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermatozoon danh từ, số nhiều spematozoa|- (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermatozoon
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:mətouzouɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của spermatozoon là: danh từ, số nhiều spematozoa|- (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm)

85689. spermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermic tính từ|- (thuộc) tinh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermic
  • Phiên âm (nếu có): [spə:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của spermic là: tính từ|- (thuộc) tinh dịch

85690. spermicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chất diệt tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermicidal tính từ|- (thuộc) chất diệt tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermicidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermicidal là: tính từ|- (thuộc) chất diệt tinh trùng

85691. spermicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất diệt tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermicide danh từ|- chất diệt tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermicide là: danh từ|- chất diệt tinh trùng

85692. spermicidol nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuốc diệt tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermicidol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermicidol tính từ|- (thuộc) thuốc diệt tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermicidol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermicidol là: tính từ|- (thuộc) thuốc diệt tinh trùng

85693. spermid nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh tử, tiền tinh trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermid danh từ|- tinh tử, tiền tinh trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermid là: danh từ|- tinh tử, tiền tinh trùng

85694. spermiducal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ống dẫn tinh; (thuộc) tinh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermiducal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermiducal tính từ|- (thuộc) ống dẫn tinh; (thuộc) tinh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermiducal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermiducal là: tính từ|- (thuộc) ống dẫn tinh; (thuộc) tinh quản

85695. spermiduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- như vas deferens(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermiduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermiduct danh từ|- như vas deferens. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermiduct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermiduct là: danh từ|- như vas deferens

85696. spermin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hocmon tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermin danh từ|- hocmon tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermin là: danh từ|- hocmon tinh hoàn

85697. spermine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) xpecmin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermine danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) xpecmin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermine
  • Phiên âm (nếu có): [spə:mi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spermine là: danh từ|- (hoá học); (sinh vật học) xpecmin

85698. spermiogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát triển tinh trùng (từ tinh tử)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermiogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermiogenesis danh từ|- sự phát triển tinh trùng (từ tinh tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermiogenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermiogenesis là: danh từ|- sự phát triển tinh trùng (từ tinh tử)

85699. spermogonial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc túi bào tử phấn; túi chứa tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermogonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermogonial tính từ|- thuộc túi bào tử phấn; túi chứa tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermogonial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermogonial là: tính từ|- thuộc túi bào tử phấn; túi chứa tinh

85700. spermogonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều spermogonia|- túi bào tử phấn; túi chứa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermogonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermogonium danh từ|- số nhiều spermogonia|- túi bào tử phấn; túi chứa tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermogonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermogonium là: danh từ|- số nhiều spermogonia|- túi bào tử phấn; túi chứa tinh

85701. spermological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) spermatological|- (thực vật học) (thuộc) khoa n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermological tính từ|- (như) spermatological|- (thực vật học) (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermological
  • Phiên âm (nếu có): [,spə:məlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spermological là: tính từ|- (như) spermatological|- (thực vật học) (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây

85702. spermologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) spermatologist|- (thực vật học) nhà nghiên cứu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermologist danh từ|- (như) spermatologist|- (thực vật học) nhà nghiên cứu hạt cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermologist
  • Phiên âm (nếu có): [spə:mɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của spermologist là: danh từ|- (như) spermatologist|- (thực vật học) nhà nghiên cứu hạt cây

85703. spermology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) spermatology|- (thực vật học) khoa nghiên cứu ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermology danh từ|- (như) spermatology|- (thực vật học) khoa nghiên cứu hạt cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermology
  • Phiên âm (nếu có): [spə:mɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của spermology là: danh từ|- (như) spermatology|- (thực vật học) khoa nghiên cứu hạt cây

85704. spermophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật có hạt; hoa hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermophyte danh từ|- thực vật có hạt; hoa hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spermophyte là: danh từ|- thực vật có hạt; hoa hiện

85705. spermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- như tinh dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spermous tính từ|- như tinh dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spermous
  • Phiên âm (nếu có): [spə:məs]
  • Nghĩa tiếng việt của spermous là: tính từ|- như tinh dịch

85706. sperrylife nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) xperilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sperrylife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sperrylife danh từ|- (khoáng) xperilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sperrylife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sperrylife là: danh từ|- (khoáng) xperilit

85707. spessartine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) xpexactin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spessartine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spessartine danh từ|- (khoáng) xpexactin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spessartine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spessartine là: danh từ|- (khoáng) xpexactin

85708. spessartite nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem spessartine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spessartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spessartite danh từ|- xem spessartine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spessartite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spessartite là: danh từ|- xem spessartine

85709. spew nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra|* động từ|- nôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spew danh từ|- cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra|* động từ|- nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)|* nội động từ|- chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spew
  • Phiên âm (nếu có): [spju:]
  • Nghĩa tiếng việt của spew là: danh từ|- cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra|* động từ|- nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)|* nội động từ|- chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)

85710. spewing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khạc nhổ; nôn mửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spewing danh từ|- sự khạc nhổ; nôn mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spewing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spewing là: danh từ|- sự khạc nhổ; nôn mửa

85711. sphacelate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm mắc bệnh thối hoại|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphacelate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphacelate ngoại động từ|- (y học) làm mắc bệnh thối hoại|* nội động từ|- (y học) mắc bệnh thối hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphacelate
  • Phiên âm (nếu có): [sfæsileit]
  • Nghĩa tiếng việt của sphacelate là: ngoại động từ|- (y học) làm mắc bệnh thối hoại|* nội động từ|- (y học) mắc bệnh thối hoại

85712. sphacelation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gây bệnh thối hoại|- sự mắc bệnh thối hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphacelation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphacelation danh từ|- sự gây bệnh thối hoại|- sự mắc bệnh thối hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphacelation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphacelation là: danh từ|- sự gây bệnh thối hoại|- sự mắc bệnh thối hoại

85713. sphagna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sphagna|- (thực vật học) rêu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphagna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphagna danh từ, số nhiều sphagna|- (thực vật học) rêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphagna
  • Phiên âm (nếu có): [sfægnəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sphagna là: danh từ, số nhiều sphagna|- (thực vật học) rêu nước

85714. sphagnum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sphagna|- (thực vật học) rêu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphagnum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphagnum danh từ, số nhiều sphagna|- (thực vật học) rêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphagnum
  • Phiên âm (nếu có): [sfægnəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sphagnum là: danh từ, số nhiều sphagna|- (thực vật học) rêu nước

85715. sphalerite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) xfalêrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphalerite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphalerite danh từ|- (khoáng) xfalêrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphalerite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphalerite là: danh từ|- (khoáng) xfalêrit

85716. sphene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) xfen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphene danh từ|- (khoáng) xfen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphene là: danh từ|- (khoáng) xfen

85717. sphenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphenic tính từ|- dạng nêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphenic là: tính từ|- dạng nêm

85718. sphenogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ hình nêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphenogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphenogram danh từ|- chữ hình nêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphenogram
  • Phiên âm (nếu có): [sfi:nəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của sphenogram là: danh từ|- chữ hình nêm

85719. sphenoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm|=sphenoid sinus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphenoid tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm|=sphenoid sinus|+ xoang bướm|* danh từ|- (giải phẫu) xương bướm||@sphenoid|- hình cái nêm, hình cái chền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphenoid
  • Phiên âm (nếu có): [sfi:nɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của sphenoid là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm|=sphenoid sinus|+ xoang bướm|* danh từ|- (giải phẫu) xương bướm||@sphenoid|- hình cái nêm, hình cái chền

85720. sphenoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm|=sphenoid sinus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphenoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphenoidal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm|=sphenoid sinus|+ xoang bướm|* danh từ|- (giải phẫu) xương bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphenoidal
  • Phiên âm (nếu có): [sfi:nɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của sphenoidal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm|=sphenoid sinus|+ xoang bướm|* danh từ|- (giải phẫu) xương bướm

85721. spher- nghĩa tiếng việt là xem shero-, shaer-, sphaero-+hình thái ghép có nghĩa hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spher- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spher-xem shero-, shaer-, sphaero-+hình thái ghép có nghĩa hình cầu : spheroid dạng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spher-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spher- là: xem shero-, shaer-, sphaero-+hình thái ghép có nghĩa hình cầu : spheroid dạng cầu

85722. spheral nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình cầu; dạng cầu|- hết sức cân đối; hài hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spheral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spheral tính từ|- hình cầu; dạng cầu|- hết sức cân đối; hài hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spheral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spheral là: tính từ|- hình cầu; dạng cầu|- hết sức cân đối; hài hoà

85723. sphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu|- (thơ ca) bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphere danh từ|- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu|- (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể|- khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường|=sphere of action|+ khu vực ảnh hưởng|=that does not come withing my sphere|+ việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi|=it is a great mistake ot take him out of his sphere|+ đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn|- hình học và lượng giác cầu|* ngoại động từ|- cho vào trong một quả cầu|- làm thành hình cầu|- (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh||@sphere|- hình cầu, mặt cầu|- s. of inversion hình cầu nghịch đảo|- celestial s. (thiên văn) thiê cầu|- circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp|- director s. mặt cầu chuẩn|- escribed s. hình cầu bàng tiếp|- imaginary s. hình cầu ảo|- inscribed s. hình cầu nội tiếp|- limit s. mặt cầu giới hạn|- null s. hình cầu điểm|- point s. hình cầu điểm|- proper s. hình cầu chân chính|- oriented s. hình cầu định hướng|- osculating s. hình cầu mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphere
  • Phiên âm (nếu có): [sfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sphere là: danh từ|- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu|- (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể|- khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường|=sphere of action|+ khu vực ảnh hưởng|=that does not come withing my sphere|+ việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi|=it is a great mistake ot take him out of his sphere|+ đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn|- hình học và lượng giác cầu|* ngoại động từ|- cho vào trong một quả cầu|- làm thành hình cầu|- (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh||@sphere|- hình cầu, mặt cầu|- s. of inversion hình cầu nghịch đảo|- celestial s. (thiên văn) thiê cầu|- circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp|- director s. mặt cầu chuẩn|- escribed s. hình cầu bàng tiếp|- imaginary s. hình cầu ảo|- inscribed s. hình cầu nội tiếp|- limit s. mặt cầu giới hạn|- null s. hình cầu điểm|- point s. hình cầu điểm|- proper s. hình cầu chân chính|- oriented s. hình cầu định hướng|- osculating s. hình cầu mật tiếp

85724. spheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể|- được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spheric tính từ|- (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể|- được ca ngợi, được tâng bốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spheric
  • Phiên âm (nếu có): [sferik]
  • Nghĩa tiếng việt của spheric là: tính từ|- (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể|- được ca ngợi, được tâng bốc

85725. spherical nghĩa tiếng việt là tính từ|- cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu|=spherical angl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherical tính từ|- cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu|=spherical angle|+ góc cầu||@spherical|- (thuộc) hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherical
  • Phiên âm (nếu có): [sferikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spherical là: tính từ|- cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu|=spherical angle|+ góc cầu||@spherical|- (thuộc) hình cầu

85726. sphericity nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu hình; tính tròn (của quả đất...)||@sphericity|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphericity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphericity danh từ|- cầu hình; tính tròn (của quả đất...)||@sphericity|- tính cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphericity
  • Phiên âm (nếu có): [sferisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của sphericity là: danh từ|- cầu hình; tính tròn (của quả đất...)||@sphericity|- tính cầu

85727. spherics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều dùng như số ít|- hình học và lượng giác c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherics danh từ số nhiều dùng như số ít|- hình học và lượng giác cầu||@spherics|- hình học cầu, lượng giác cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherics
  • Phiên âm (nếu có): [sferiks]
  • Nghĩa tiếng việt của spherics là: danh từ số nhiều dùng như số ít|- hình học và lượng giác cầu||@spherics|- hình học cầu, lượng giác cầu

85728. sphero-conic nghĩa tiếng việt là cônic cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphero-conic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphero-coniccônic cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphero-conic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphero-conic là: cônic cầu

85729. sphero-quartic nghĩa tiếng việt là quactic cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphero-quartic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphero-quarticquactic cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphero-quartic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphero-quartic là: quactic cầu

85730. spheroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình phỏng cầu, hình tựa cầu||@spheroid|- hình phỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spheroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spheroid danh từ|- hình phỏng cầu, hình tựa cầu||@spheroid|- hình phỏng cầu|- oblate s. phỏng cầu dẹt|- prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spheroid
  • Phiên âm (nếu có): [sfiərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của spheroid là: danh từ|- hình phỏng cầu, hình tựa cầu||@spheroid|- hình phỏng cầu|- oblate s. phỏng cầu dẹt|- prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)

85731. spheroidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- phỏng cầu, tựa cầu||@spheroidal|- (thuộc) phỏng cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spheroidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spheroidal tính từ|- phỏng cầu, tựa cầu||@spheroidal|- (thuộc) phỏng cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spheroidal
  • Phiên âm (nếu có): [sfiərɔidl]
  • Nghĩa tiếng việt của spheroidal là: tính từ|- phỏng cầu, tựa cầu||@spheroidal|- (thuộc) phỏng cầu

85732. spheroidization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (luyện kim) sự tạo thành hạt tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spheroidization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spheroidization danh từ|- (luyện kim) sự tạo thành hạt tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spheroidization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spheroidization là: danh từ|- (luyện kim) sự tạo thành hạt tròn

85733. spherometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo thể cầu||@spherometer|- cầu kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherometer danh từ|- cái đo thể cầu||@spherometer|- cầu kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherometer
  • Phiên âm (nếu có): [sfiərɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của spherometer là: danh từ|- cái đo thể cầu||@spherometer|- cầu kế

85734. spherula nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu nhỏ; tiểu cầu|- cầu gai nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherula danh từ|- cầu nhỏ; tiểu cầu|- cầu gai nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spherula là: danh từ|- cầu nhỏ; tiểu cầu|- cầu gai nhỏ

85735. spherular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherular tính từ|- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherular
  • Phiên âm (nếu có): [sferjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spherular là: tính từ|- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ)

85736. spherulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherulate tính từ|- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherulate
  • Phiên âm (nếu có): [sferjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spherulate là: tính từ|- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ)

85737. spherule nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherule danh từ|- hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherule
  • Phiên âm (nếu có): [sferju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spherule là: danh từ|- hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ

85738. spherulite nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thể hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherulite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherulite danh từ|- tinh thể hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherulite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spherulite là: danh từ|- tinh thể hình cầu

85739. spherulitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tinh thể hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spherulitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spherulitic tính từ|- thuộc tinh thể hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spherulitic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spherulitic là: tính từ|- thuộc tinh thể hình cầu

85740. sphery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình cầu|- giống thiên thể; (thuộc) thiên thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphery tính từ|- có hình cầu|- giống thiên thể; (thuộc) thiên thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphery
  • Phiên âm (nếu có): [sfiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sphery là: tính từ|- có hình cầu|- giống thiên thể; (thuộc) thiên thể

85741. sphincter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphincter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphincter danh từ|- (giải phẫu) cơ thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphincter
  • Phiên âm (nếu có): [sfiɳktə]
  • Nghĩa tiếng việt của sphincter là: danh từ|- (giải phẫu) cơ thắt

85742. sphincteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphincteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphincteral tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphincteral
  • Phiên âm (nếu có): [sfiɳktərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sphincteral là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt

85743. sphincterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphincterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphincterial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphincterial
  • Phiên âm (nếu có): [sfiɳktərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sphincterial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt

85744. sphincteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphincteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphincteric tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphincteric
  • Phiên âm (nếu có): [sfiɳktərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sphincteric là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt

85745. sphinges nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges|- (thần thoại,thần học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphinges là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphinges danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges|- (thần thoại,thần học) xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)|- (the sphinx) tượng xphanh (ở ai cập)|- người bí hiểm, người khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphinges
  • Phiên âm (nếu có): [sfiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của sphinges là: danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges|- (thần thoại,thần học) xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)|- (the sphinx) tượng xphanh (ở ai cập)|- người bí hiểm, người khó hiểu

85746. sphingidae nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) họ bướm sư tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphingidae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphingidae danh từ|- (động vật) họ bướm sư tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphingidae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphingidae là: danh từ|- (động vật) họ bướm sư tử

85747. sphinx nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges|- (thần thoại,thần học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphinx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphinx danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges|- (thần thoại,thần học) xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)|- (the sphinx) tượng xphanh (ở ai cập)|- người bí hiểm, người khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphinx
  • Phiên âm (nếu có): [sfiɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của sphinx là: danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges|- (thần thoại,thần học) xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)|- (the sphinx) tượng xphanh (ở ai cập)|- người bí hiểm, người khó hiểu

85748. sphragistics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ((thường) dùng như số ít)|- khoa nghiên cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphragistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphragistics danh từ, số nhiều ((thường) dùng như số ít)|- khoa nghiên cứu dấu ấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphragistics
  • Phiên âm (nếu có): [sfrædʤistiks]
  • Nghĩa tiếng việt của sphragistics là: danh từ, số nhiều ((thường) dùng như số ít)|- khoa nghiên cứu dấu ấn

85749. sphygmic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmic tính từ|- thuộc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmic là: tính từ|- thuộc mạch

85750. sphygmogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) biểu đồ mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmogram danh từ|- (y học) biểu đồ mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmogram
  • Phiên âm (nếu có): [sfigməgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmogram là: danh từ|- (y học) biểu đồ mạch

85751. sphygmograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) máy ghi mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmograph danh từ|- (y học) máy ghi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmograph
  • Phiên âm (nếu có): [sfigməgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmograph là: danh từ|- (y học) máy ghi mạch

85752. sphygmographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmographic tính từ|- (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmographic
  • Phiên âm (nếu có): [,sfigməgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmographic là: tính từ|- (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch

85753. sphygmography nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép ghi mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmography danh từ|- (y học) phép ghi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmography
  • Phiên âm (nếu có): [sfigmɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmography là: danh từ|- (y học) phép ghi mạch

85754. sphygmoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmoid danh từ|- sự đập mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmoid là: danh từ|- sự đập mạch

85755. sphygmology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmology danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmology
  • Phiên âm (nếu có): [sfigmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmology là: danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu mạch

85756. sphygmomanometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo huyết áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmomanometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmomanometer danh từ|- máy đo huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmomanometer
  • Phiên âm (nếu có): [,sfigmoumənɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmomanometer là: danh từ|- máy đo huyết áp

85757. sphygmometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmometer danh từ|- máy đo mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmometer
  • Phiên âm (nếu có): [sfigmɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmometer là: danh từ|- máy đo mạch

85758. sphygmophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghe mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmophone danh từ|- máy nghe mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmophone
  • Phiên âm (nếu có): [sfigməfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmophone là: danh từ|- máy nghe mạch

85759. sphygmoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy soi mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmoscope danh từ|- máy soi mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmoscope
  • Phiên âm (nếu có): [sfigməskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmoscope là: danh từ|- máy soi mạch

85760. sphygmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) mạch, mạch đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphygmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphygmus danh từ|- (sinh vật học) mạch, mạch đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphygmus
  • Phiên âm (nếu có): [sfigməs]
  • Nghĩa tiếng việt của sphygmus là: danh từ|- (sinh vật học) mạch, mạch đập

85761. sphynx nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sphinx(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sphynx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sphynx danh từ|- xem sphinx. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sphynx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sphynx là: danh từ|- xem sphinx

85762. spic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spik(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiccách viết khác : spik. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spic là: cách viết khác : spik

85763. spic-and-span nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem spick-and-span(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spic-and-span là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spic-and-span tính từ|- xem spick-and-span. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spic-and-span
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spic-and-span là: tính từ|- xem spick-and-span

85764. spica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bông (cụm hoa)|- (y học) băng chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spica danh từ|- (thực vật học) bông (cụm hoa)|- (y học) băng chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spica
  • Phiên âm (nếu có): [spaikə]
  • Nghĩa tiếng việt của spica là: danh từ|- (thực vật học) bông (cụm hoa)|- (y học) băng chéo

85765. spicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có bông|- dạng bông (cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicate tính từ|- (thực vật học) có bông|- dạng bông (cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicate
  • Phiên âm (nếu có): [spaikit]
  • Nghĩa tiếng việt của spicate là: tính từ|- (thực vật học) có bông|- dạng bông (cụm hoa)

85766. spicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có bông|- dạng bông (cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicated tính từ|- (thực vật học) có bông|- dạng bông (cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicated
  • Phiên âm (nếu có): [spaikit]
  • Nghĩa tiếng việt của spicated là: tính từ|- (thực vật học) có bông|- dạng bông (cụm hoa)

85767. spice nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gia vị|- cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spice danh từ|- đồ gia vị|- cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)|- hơi hướng, vẻ; một chút, một ít|=there is a spice of malice in him|+ tính nó có hơi hiểm độc một chút|=a spice of envy in her tone|+ vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta|* ngoại động từ|- cho gia vị (vào thức ăn)|- làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spice
  • Phiên âm (nếu có): [spais]
  • Nghĩa tiếng việt của spice là: danh từ|- đồ gia vị|- cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)|- hơi hướng, vẻ; một chút, một ít|=there is a spice of malice in him|+ tính nó có hơi hiểm độc một chút|=a spice of envy in her tone|+ vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta|* ngoại động từ|- cho gia vị (vào thức ăn)|- làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)

85768. spicebush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) an tức hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicebush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicebush danh từ|- (thực vật) an tức hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicebush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spicebush là: danh từ|- (thực vật) an tức hương

85769. spiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiced tính từ|- chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiced là: tính từ|- chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị

85770. spicery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gia vị (nói chung)|- cửa hàng đồ gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicery danh từ|- đồ gia vị (nói chung)|- cửa hàng đồ gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicery
  • Phiên âm (nếu có): [spaisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của spicery là: danh từ|- đồ gia vị (nói chung)|- cửa hàng đồ gia vị

85771. spicily nghĩa tiếng việt là phó từ|- có bỏ gia vị|- sắc sảo; dí dỏm; thú vị|- lịch sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicily phó từ|- có bỏ gia vị|- sắc sảo; dí dỏm; thú vị|- lịch sự; bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spicily là: phó từ|- có bỏ gia vị|- sắc sảo; dí dỏm; thú vị|- lịch sự; bảnh bao

85772. spiciness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có gia vị, tính chất thơm|- tính chất hóm hỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiciness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiciness danh từ|- sự có gia vị, tính chất thơm|- tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện)|- sự bảnh bao; tính chất hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiciness
  • Phiên âm (nếu có): [spaisinis]
  • Nghĩa tiếng việt của spiciness là: danh từ|- sự có gia vị, tính chất thơm|- tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện)|- sự bảnh bao; tính chất hào nhoáng

85773. spick and span nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới toanh|- bảnh bao (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spick and span là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spick and span tính từ|- mới toanh|- bảnh bao (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spick and span
  • Phiên âm (nếu có): [spikəndspæn]
  • Nghĩa tiếng việt của spick and span là: tính từ|- mới toanh|- bảnh bao (người)

85774. spick-and-span nghĩa tiếng việt là tính từ|- gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ|= they always keep th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spick-and-span là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spick-and-span tính từ|- gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ|= they always keep their kitchen spick and span|+ họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ|- mới toanh, bảnh bao (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spick-and-span
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spick-and-span là: tính từ|- gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ|= they always keep their kitchen spick and span|+ họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ|- mới toanh, bảnh bao (người)

85775. spicula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều spiculae|- cái gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicula danh từ|- số nhiều spiculae|- cái gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spicula là: danh từ|- số nhiều spiculae|- cái gai

85776. spicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai|- giống như gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicular tính từ|- có gai|- giống như gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicular
  • Phiên âm (nếu có): [spikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spicular là: tính từ|- có gai|- giống như gai

85777. spiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai|- giống như gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiculate tính từ|- có gai|- giống như gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiculate
  • Phiên âm (nếu có): [spikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spiculate là: tính từ|- có gai|- giống như gai

85778. spicule nghĩa tiếng việt là danh từ|- gai nhỏ, gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicule danh từ|- gai nhỏ, gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicule
  • Phiên âm (nếu có): [spaikju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spicule là: danh từ|- gai nhỏ, gai

85779. spiculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều spicula|- có gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiculum danh từ|- số nhiều spicula|- có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiculum là: danh từ|- số nhiều spicula|- có gai

85780. spicy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bỏ gia vị|- hóm hỉnh, dí dỏm; tục|=spicy story(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spicy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spicy tính từ|- có bỏ gia vị|- hóm hỉnh, dí dỏm; tục|=spicy story|+ chuyện tục; chuyện tiếu lâm|- bảnh bao, hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spicy
  • Phiên âm (nếu có): [spaisi]
  • Nghĩa tiếng việt của spicy là: tính từ|- có bỏ gia vị|- hóm hỉnh, dí dỏm; tục|=spicy story|+ chuyện tục; chuyện tiếu lâm|- bảnh bao, hào nhoáng

85781. spider nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nhện|- cái kiềng|- cái chảo ba chân|- xe ngựa ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider danh từ|- con nhện|- cái kiềng|- cái chảo ba chân|- xe ngựa hai bánh|- người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider
  • Phiên âm (nếu có): [spaidə]
  • Nghĩa tiếng việt của spider là: danh từ|- con nhện|- cái kiềng|- cái chảo ba chân|- xe ngựa hai bánh|- người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy

85782. spider-crab nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cua nhện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider-crab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider-crab danh từ|- (động vật học) cua nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider-crab
  • Phiên âm (nếu có): [spaidəkræb]
  • Nghĩa tiếng việt của spider-crab là: danh từ|- (động vật học) cua nhện

85783. spider-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider-man danh từ|- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spider-man là: danh từ|- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà

85784. spider-men nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider-men là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider-men danh từ|- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider-men
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spider-men là: danh từ|- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà

85785. spider-monkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khỉ nhện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider-monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider-monkey danh từ|- (động vật học) khỉ nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider-monkey
  • Phiên âm (nếu có): [spaidə,mʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của spider-monkey là: danh từ|- (động vật học) khỉ nhện

85786. spider-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nhện (có lá mỏng, và thân dài từ đó các cây n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider-plant danh từ|- cây nhện (có lá mỏng, và thân dài từ đó các cây non mọc lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider-plant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spider-plant là: danh từ|- cây nhện (có lá mỏng, và thân dài từ đó các cây non mọc lên)

85787. spider-web nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng nhện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider-web là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider-web danh từ|- mạng nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider-web
  • Phiên âm (nếu có): [spaidəwed]
  • Nghĩa tiếng việt của spider-web là: danh từ|- mạng nhện

85788. spider-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) rau trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spider-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spider-wort danh từ|- (thực vật) rau trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spider-wort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spider-wort là: danh từ|- (thực vật) rau trai

85789. spiderlike nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) spidery)|- giống con nhện; (thuộc) nhện|- nghê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiderlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiderlike tính từ ((cũng) spidery)|- giống con nhện; (thuộc) nhện|- nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiderlike
  • Phiên âm (nếu có): [spaidəlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của spiderlike là: tính từ ((cũng) spidery)|- giống con nhện; (thuộc) nhện|- nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết)

85790. spidery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) spiderlike|- có lắm nhện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spidery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spidery tính từ|- (như) spiderlike|- có lắm nhện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spidery
  • Phiên âm (nếu có): [spaidəri]
  • Nghĩa tiếng việt của spidery là: tính từ|- (như) spiderlike|- có lắm nhện

85791. spiegel nghĩa tiếng việt là danh từ|- gang kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiegel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiegel danh từ|- gang kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiegel
  • Phiên âm (nếu có): [spi:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của spiegel là: danh từ|- gang kính

85792. spiegeleisen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gang kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiegeleisen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiegeleisen danh từ|- gang kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiegeleisen
  • Phiên âm (nếu có): [spi:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của spiegeleisen là: danh từ|- gang kính

85793. spiel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) bài diễn văn, bài nói|- câu chuyện|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiel danh từ|- (từ lóng) bài diễn văn, bài nói|- câu chuyện|* nội động từ|- (từ lóng) diễn thuyết|- nói chuyện|* ngoại động từ|- (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiel
  • Phiên âm (nếu có): [spi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spiel là: danh từ|- (từ lóng) bài diễn văn, bài nói|- câu chuyện|* nội động từ|- (từ lóng) diễn thuyết|- nói chuyện|* ngoại động từ|- (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện)

85794. spier nghĩa tiếng việt là danh từ+ (spier) |/spaiə/|- gián điệp; người do thám, người tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spier danh từ+ (spier) |/spaiə/|- gián điệp; người do thám, người trinh sát|=to be a spy on somebodys conduct|+ theo dõi hành động của ai|* nội động từ|- làm gián điệp; do thám, theo dõi|=to spy upon somebodys movements|+ theo dõi hoạt động của ai|=to spy into a secret|+ dò la tìm hiểu một điều bí mật|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|* ngoại động từ|- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi|- nhận ra, nhận thấy, phát hiện|=to spy someones faults|+ phát hiện ra những sai lầm của ai|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spier
  • Phiên âm (nếu có): [spai]
  • Nghĩa tiếng việt của spier là: danh từ+ (spier) |/spaiə/|- gián điệp; người do thám, người trinh sát|=to be a spy on somebodys conduct|+ theo dõi hành động của ai|* nội động từ|- làm gián điệp; do thám, theo dõi|=to spy upon somebodys movements|+ theo dõi hoạt động của ai|=to spy into a secret|+ dò la tìm hiểu một điều bí mật|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|* ngoại động từ|- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi|- nhận ra, nhận thấy, phát hiện|=to spy someones faults|+ phát hiện ra những sai lầm của ai|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

85795. spifflicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) đánh nhừ tử|- khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spifflicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spifflicate ngoại động từ|- (từ lóng) đánh nhừ tử|- khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spifflicate
  • Phiên âm (nếu có): [spiflikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của spifflicate là: ngoại động từ|- (từ lóng) đánh nhừ tử|- khử

85796. spifflication nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự đánh nhừ tử|- sự khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spifflication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spifflication danh từ|- (từ lóng) sự đánh nhừ tử|- sự khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spifflication
  • Phiên âm (nếu có): [,spiflikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của spifflication là: danh từ|- (từ lóng) sự đánh nhừ tử|- sự khử

85797. spiffling nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) rất cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiffling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiffling tính từ|- (thông tục) rất cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiffling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiffling là: tính từ|- (thông tục) rất cừ

85798. spiffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiffy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt|- diện, bảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiffy
  • Phiên âm (nếu có): [spifi]
  • Nghĩa tiếng việt của spiffy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt|- diện, bảnh

85799. spiflicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) đánh nhừ tử|- khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiflicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiflicate ngoại động từ|- (từ lóng) đánh nhừ tử|- khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiflicate
  • Phiên âm (nếu có): [spiflikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của spiflicate là: ngoại động từ|- (từ lóng) đánh nhừ tử|- khử

85800. spiflication nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự đánh nhừ tử|- sự khử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiflication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiflication danh từ|- (từ lóng) sự đánh nhừ tử|- sự khử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiflication
  • Phiên âm (nếu có): [,spiflikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của spiflication là: danh từ|- (từ lóng) sự đánh nhừ tử|- sự khử

85801. spigot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút thùng rượu|- đầu vòi (có thể bắt vòi khác đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spigot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spigot danh từ|- nút thùng rượu|- đầu vòi (có thể bắt vòi khác được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spigot
  • Phiên âm (nếu có): [spigət]
  • Nghĩa tiếng việt của spigot là: danh từ|- nút thùng rượu|- đầu vòi (có thể bắt vòi khác được)

85802. spik nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spikcách viết khác : spic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spik là: cách viết khác : spic

85803. spike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa)|- cây oải hương ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ spike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spike danh từ|- (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa)|- cây oải hương ((cũng) spike lavender)|- cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)|- đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)|- que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu|- đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)|- đinh đóng đường ray|* ngoại động từ|- đóng bằng đinh|- cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu|- đâm bằng que sắt nhọn|- (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương)|- bịt miệng (nòng súng)|- làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spike
  • Phiên âm (nếu có): [spaik]
  • Nghĩa tiếng việt của spike là: danh từ|- (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa)|- cây oải hương ((cũng) spike lavender)|- cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)|- đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)|- que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu|- đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)|- đinh đóng đường ray|* ngoại động từ|- đóng bằng đinh|- cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu|- đâm bằng que sắt nhọn|- (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương)|- bịt miệng (nòng súng)|- làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống)

85804. spike lavender nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây oải hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spike lavender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spike lavender danh từ|- cây oải hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spike lavender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spike lavender là: danh từ|- cây oải hương

85805. spike-drawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa (xà beng) nhổ đinh ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spike-drawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spike-drawer danh từ|- búa (xà beng) nhổ đinh ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spike-drawer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spike-drawer là: danh từ|- búa (xà beng) nhổ đinh ray

85806. spike-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa đóng đinh ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spike-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spike-driver danh từ|- búa đóng đinh ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spike-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spike-driver là: danh từ|- búa đóng đinh ray

85807. spike-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa tán đinh ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spike-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spike-hammer danh từ|- búa tán đinh ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spike-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spike-hammer là: danh từ|- búa tán đinh ray

85808. spike-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spike-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spike-like tính từ|- dạng bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spike-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spike-like là: tính từ|- dạng bông

85809. spike-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh rất lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spike-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spike-nail danh từ|- đinh rất lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spike-nail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spike-nail là: danh từ|- đinh rất lớn

85810. spiked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có bông|- có mấu nhọn; có đinh mấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiked tính từ|- (thực vật) có bông|- có mấu nhọn; có đinh mấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiked là: tính từ|- (thực vật) có bông|- có mấu nhọn; có đinh mấu

85811. spikefish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá cờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spikefish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spikefish danh từ|- (động vật) cá cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spikefish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spikefish là: danh từ|- (động vật) cá cờ

85812. spikelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bông con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spikelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spikelet danh từ|- (thực vật học) bông con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spikelet
  • Phiên âm (nếu có): [spaiklit]
  • Nghĩa tiếng việt của spikelet là: danh từ|- (thực vật học) bông con

85813. spikelet-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bông nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spikelet-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spikelet-like tính từ|- dạng bông nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spikelet-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spikelet-like là: tính từ|- dạng bông nhỏ

85814. spikenard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cam tùng|- dầu thơm cam tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spikenard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spikenard danh từ|- (thực vật học) cây cam tùng|- dầu thơm cam tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spikenard
  • Phiên âm (nếu có): [spaiknɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của spikenard là: danh từ|- (thực vật học) cây cam tùng|- dầu thơm cam tùng

85815. spikes nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- giầy đinh (của vận động viên)|- đinh dài, ghim da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spikes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spikes danh từ, pl|- giầy đinh (của vận động viên)|- đinh dài, ghim dài (bằng kim loại)|- bông (của ngũ cốc )|- nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spikes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spikes là: danh từ, pl|- giầy đinh (của vận động viên)|- đinh dài, ghim dài (bằng kim loại)|- bông (của ngũ cốc )|- nhánh

85816. spikewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- dưới dạng đầu nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spikewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spikewise phó từ|- dưới dạng đầu nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spikewise
  • Phiên âm (nếu có): [spaikwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của spikewise là: phó từ|- dưới dạng đầu nhọn

85817. spiking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng đinh ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiking danh từ|- sự đóng đinh ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiking là: danh từ|- sự đóng đinh ray

85818. spiky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có bông|- kết thành bông; dạng bông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiky tính từ|- (thực vật học) có bông|- kết thành bông; dạng bông|- có mũi nhọn; như mũi nhọn|- (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiky
  • Phiên âm (nếu có): [spaiki]
  • Nghĩa tiếng việt của spiky là: tính từ|- (thực vật học) có bông|- kết thành bông; dạng bông|- có mũi nhọn; như mũi nhọn|- (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)

85819. spile nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút thùng rượu|- ống máng (cắm vào cây để lấy như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spile danh từ|- nút thùng rượu|- ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)|- cọc gỗ, cừ|* ngoại động từ|- bịt, nút (lỗ thùng)|- cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)|- lấy (rượu...) ra bằng vòi|- cắm cọc, cắm cừ|- đục lỗ (thùng rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spile
  • Phiên âm (nếu có): [spail]
  • Nghĩa tiếng việt của spile là: danh từ|- nút thùng rượu|- ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)|- cọc gỗ, cừ|* ngoại động từ|- bịt, nút (lỗ thùng)|- cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)|- lấy (rượu...) ra bằng vòi|- cắm cọc, cắm cừ|- đục lỗ (thùng rượu...)

85820. spiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc|- đường cong của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiling danh từ|- cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc|- đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiling
  • Phiên âm (nếu có): [spailiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spiling là: danh từ|- cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc|- đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu)

85821. spill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ spilled, spilt|- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spill ngoại động từ spilled, spilt|- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)|- làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe|=horse spills rider|+ ngựa văng người cưỡi xuống đất|* nội động từ|- tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)|- tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi|- phạm tội gây đổ máu|- giết ai|- thua cuộc|- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha|* danh từ|- sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra|- lượng (nước...) đánh đổ ra|- sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)|=to have a nastry spill|+ bị ngã một cái đau|- (như) spillway|* danh từ|- cái đóm (để nhóm lửa)|- cái nút nhỏ (để nút lỗ)|- cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spill
  • Phiên âm (nếu có): [spil]
  • Nghĩa tiếng việt của spill là: ngoại động từ spilled, spilt|- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)|- làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe|=horse spills rider|+ ngựa văng người cưỡi xuống đất|* nội động từ|- tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)|- tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi|- phạm tội gây đổ máu|- giết ai|- thua cuộc|- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha|* danh từ|- sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra|- lượng (nước...) đánh đổ ra|- sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)|=to have a nastry spill|+ bị ngã một cái đau|- (như) spillway|* danh từ|- cái đóm (để nhóm lửa)|- cái nút nhỏ (để nút lỗ)|- cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

85822. spillage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ ra; lượng bị đổ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spillage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spillage danh từ|- sự đổ ra; lượng bị đổ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spillage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spillage là: danh từ|- sự đổ ra; lượng bị đổ ra

85823. spiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiller danh từ|- lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiller
  • Phiên âm (nếu có): [spilə]
  • Nghĩa tiếng việt của spiller là: danh từ|- lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được)

85824. spillikin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)|- trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spillikin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spillikin danh từ|- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)|- trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spillikin
  • Phiên âm (nếu có): [spilikin]
  • Nghĩa tiếng việt của spillikin là: danh từ|- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)|- trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác)

85825. spilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọt không khí qua dù|- dãy cọc chống đất tụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spilling danh từ|- sự lọt không khí qua dù|- dãy cọc chống đất tụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spilling là: danh từ|- sự lọt không khí qua dù|- dãy cọc chống đất tụt

85826. spillover nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng lan toả.|+ xem externalities.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spillover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spillover(econ) hiệu ứng lan toả.|+ xem externalities.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spillover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spillover là: (econ) hiệu ứng lan toả.|+ xem externalities.

85827. spillover nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spillover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spillover danh từ|- (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spillover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spillover là: danh từ|- (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu

85828. spillover hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về hiệu ứng lan toả.|+ giả thuyết cho rằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spillover hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spillover hypothesis(econ) giả thuyết về hiệu ứng lan toả.|+ giả thuyết cho rằng các khoản thanh toán lương quan trọng sẽ tạo ra một hình mẫu cho các khoản thanh toán sau đó noi theo, hoặc chí ít có ảnh hưởng đến chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spillover hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spillover hypothesis là: (econ) giả thuyết về hiệu ứng lan toả.|+ giả thuyết cho rằng các khoản thanh toán lương quan trọng sẽ tạo ra một hình mẫu cho các khoản thanh toán sau đó noi theo, hoặc chí ít có ảnh hưởng đến chúng.

85829. spillway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đập tràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spillway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spillway danh từ|- đập tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spillway
  • Phiên âm (nếu có): [spilwei]
  • Nghĩa tiếng việt của spillway là: danh từ|- đập tràn

85830. spiloma nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiloma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiloma danh từ|- nốt ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiloma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiloma là: danh từ|- nốt ruồi

85831. spilt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ spilled, spilt|- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spilt ngoại động từ spilled, spilt|- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)|- làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe|=horse spills rider|+ ngựa văng người cưỡi xuống đất|* nội động từ|- tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)|- tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi|- phạm tội gây đổ máu|- giết ai|- thua cuộc|- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha|* danh từ|- sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra|- lượng (nước...) đánh đổ ra|- sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)|=to have a nastry spill|+ bị ngã một cái đau|- (như) spillway|* danh từ|- cái đóm (để nhóm lửa)|- cái nút nhỏ (để nút lỗ)|- cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spilt
  • Phiên âm (nếu có): [spil]
  • Nghĩa tiếng việt của spilt là: ngoại động từ spilled, spilt|- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)|- làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe|=horse spills rider|+ ngựa văng người cưỡi xuống đất|* nội động từ|- tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)|- tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi|- phạm tội gây đổ máu|- giết ai|- thua cuộc|- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha|* danh từ|- sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra|- lượng (nước...) đánh đổ ra|- sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)|=to have a nastry spill|+ bị ngã một cái đau|- (như) spillway|* danh từ|- cái đóm (để nhóm lửa)|- cái nút nhỏ (để nút lỗ)|- cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

85832. spilth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra|- của thừa, đồ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spilth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spilth danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra|- của thừa, đồ thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spilth
  • Phiên âm (nếu có): [spilθ]
  • Nghĩa tiếng việt của spilth là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra|- của thừa, đồ thừa

85833. spin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay tròn, sự xoay tròn|- (hàng không) sự vừa đâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spin danh từ|- sự quay tròn, sự xoay tròn|- (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn|- (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê)|- sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...)|=to go for a spin|+ đi dạo chơi; đi bơi thuyền|* ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun|- quay (tơ)|- chăng (tơ nhện)|- tiện (bằng máy)|- ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn|=to spin a yarn|+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa|- làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo|=to send somebody spinning|+ đánh ai lảo đảo|- (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh)|* nội động từ|- xe chỉ, xe tơ|- chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)|- câu cá bằng mồi quay|- xoay tròn; lảo đảo|- lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)|- kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)|- (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)||@spin|- sự xoắn; (vật lí) spin|- nuclear s. (vật lí) spin hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spin
  • Phiên âm (nếu có): [spin]
  • Nghĩa tiếng việt của spin là: danh từ|- sự quay tròn, sự xoay tròn|- (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn|- (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê)|- sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...)|=to go for a spin|+ đi dạo chơi; đi bơi thuyền|* ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun|- quay (tơ)|- chăng (tơ nhện)|- tiện (bằng máy)|- ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn|=to spin a yarn|+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa|- làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo|=to send somebody spinning|+ đánh ai lảo đảo|- (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh)|* nội động từ|- xe chỉ, xe tơ|- chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)|- câu cá bằng mồi quay|- xoay tròn; lảo đảo|- lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)|- kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)|- (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)||@spin|- sự xoắn; (vật lí) spin|- nuclear s. (vật lí) spin hạt nhân

85834. spin bowler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người tài đánh xoáy bóng (crick(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spin bowler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spin bowler danh từ|- (thể dục,thể thao) người tài đánh xoáy bóng (crickê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spin bowler
  • Phiên âm (nếu có): [spinboulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spin bowler là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người tài đánh xoáy bóng (crickê)

85835. spin-drier nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quay khô quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spin-drier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spin-drier danh từ|- máy quay khô quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spin-drier
  • Phiên âm (nếu có): [spin,draiə]
  • Nghĩa tiếng việt của spin-drier là: danh từ|- máy quay khô quần áo

85836. spin-dry nghĩa tiếng việt là ngoại động từspin-dried+quay cho khô (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spin-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spin-dry ngoại động từspin-dried+quay cho khô (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spin-dry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spin-dry là: ngoại động từspin-dried+quay cho khô (quần áo)

85837. spin-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm phụ; lợi ích phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spin-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spin-off danh từ|- sản phẩm phụ; lợi ích phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spin-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spin-off là: danh từ|- sản phẩm phụ; lợi ích phụ

85838. spina nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spina danh từ|- cái gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spina là: danh từ|- cái gai

85839. spina bifida nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spina bifida là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spina bifida danh từ|- tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spina bifida
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spina bifida là: danh từ|- tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng)

85840. spinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rau bina; giống như rau bina|- (thuộc) họ rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinaceous tính từ|- (thuộc) rau bina; giống như rau bina|- (thuộc) họ rau muối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinaceous
  • Phiên âm (nếu có): [spineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spinaceous là: tính từ|- (thuộc) rau bina; giống như rau bina|- (thuộc) họ rau muối

85841. spinach nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau bina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinach danh từ|- (thực vật học) rau bina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinach
  • Phiên âm (nếu có): [spinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của spinach là: danh từ|- (thực vật học) rau bina

85842. spinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau bina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinage danh từ|- (thực vật học) rau bina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinage
  • Phiên âm (nếu có): [spinidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của spinage là: danh từ|- (thực vật học) rau bina

85843. spinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xương sống|=spinal column|+ cột xương sống|=s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinal tính từ|- (thuộc) xương sống|=spinal column|+ cột xương sống|=spinal cord|+ tuỷ sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinal
  • Phiên âm (nếu có): [spainl]
  • Nghĩa tiếng việt của spinal là: tính từ|- (thuộc) xương sống|=spinal column|+ cột xương sống|=spinal cord|+ tuỷ sống

85844. spinal column nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột sống; xương sống lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinal column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinal column danh từ|- cột sống; xương sống lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinal column
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinal column là: danh từ|- cột sống; xương sống lưng

85845. spinal corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinal corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinal corn danh từ|- tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinal corn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinal corn là: danh từ|- tủy sống

85846. spinant nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất kích thích tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinant danh từ|- chất kích thích tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinant là: danh từ|- chất kích thích tủy sống

85847. spinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinate tính từ|- có gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinate là: tính từ|- có gai

85848. spination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân bố gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spination danh từ|- sự phân bố gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spination là: danh từ|- sự phân bố gai

85849. spindle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mọc thẳng lên, mọc vút lên|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindle nội động từ|- mọc thẳng lên, mọc vút lên|* ngoại động từ|- làm thành hình con suốt|- lắp con suối||@spindle|- (kỹ thuật) trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindle
  • Phiên âm (nếu có): [spindl]
  • Nghĩa tiếng việt của spindle là: nội động từ|- mọc thẳng lên, mọc vút lên|* ngoại động từ|- làm thành hình con suốt|- lắp con suối||@spindle|- (kỹ thuật) trục

85850. spindle-fibres nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều|- sợi thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindle-fibres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindle-fibres danh từ; số nhiều|- sợi thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindle-fibres
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spindle-fibres là: danh từ; số nhiều|- sợi thoi

85851. spindle-legged nghĩa tiếng việt là #-legged) |/spindlspindl/|* tính từ|- có chân gầy như ống sậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindle-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindle-legged #-legged) |/spindlspindl/|* tính từ|- có chân gầy như ống sậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindle-legged
  • Phiên âm (nếu có): [spindlʃænkt]
  • Nghĩa tiếng việt của spindle-legged là: #-legged) |/spindlspindl/|* tính từ|- có chân gầy như ống sậy

85852. spindle-legs nghĩa tiếng việt là #-legs) |/spindllegz/|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindle-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindle-legs #-legs) |/spindllegz/|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindle-legs
  • Phiên âm (nếu có): [spindlʃænks]
  • Nghĩa tiếng việt của spindle-legs là: #-legs) |/spindllegz/|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy

85853. spindle-shanked nghĩa tiếng việt là #-legged) |/spindlspindl/|* tính từ|- có chân gầy như ống sậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindle-shanked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindle-shanked #-legged) |/spindlspindl/|* tính từ|- có chân gầy như ống sậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindle-shanked
  • Phiên âm (nếu có): [spindlʃænkt]
  • Nghĩa tiếng việt của spindle-shanked là: #-legged) |/spindlspindl/|* tính từ|- có chân gầy như ống sậy

85854. spindle-shanks nghĩa tiếng việt là #-legs) |/spindllegz/|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindle-shanks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindle-shanks #-legs) |/spindllegz/|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindle-shanks
  • Phiên âm (nếu có): [spindlʃænks]
  • Nghĩa tiếng việt của spindle-shanks là: #-legs) |/spindllegz/|* danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy

85855. spindle-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình con suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindle-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindle-shaped tính từ|- có hình con suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindle-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [spindlʃænkt]
  • Nghĩa tiếng việt của spindle-shaped là: tính từ|- có hình con suốt

85856. spindling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindling danh từ|- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh|* tính từ+ (spindly) |/spindli/|- thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindling
  • Phiên âm (nếu có): [spindliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spindling là: danh từ|- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh|* tính từ+ (spindly) |/spindli/|- thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh

85857. spindly nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindly danh từ|- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh|* tính từ+ (spindly) |/spindli/|- thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindly
  • Phiên âm (nếu có): [spindliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spindly là: danh từ|- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh|* tính từ+ (spindly) |/spindli/|- thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh

85858. spindrift nghĩa tiếng việt là #-drift) |/spu:ndrift/|* danh từ|- bụi nước (giọt nước nhỏ do s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spindrift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spindrift #-drift) |/spu:ndrift/|* danh từ|- bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)|- (định ngữ) spindrift clouds mây ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spindrift
  • Phiên âm (nếu có): [spindrift]
  • Nghĩa tiếng việt của spindrift là: #-drift) |/spu:ndrift/|* danh từ|- bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)|- (định ngữ) spindrift clouds mây ty

85859. spine nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương sống|- (thực vật học) gai|- (động vật học) ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spine danh từ|- xương sống|- (thực vật học) gai|- (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)|- gáy (sách)|- cạnh sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spine
  • Phiên âm (nếu có): [spain]
  • Nghĩa tiếng việt của spine là: danh từ|- xương sống|- (thực vật học) gai|- (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)|- gáy (sách)|- cạnh sắc

85860. spine chilling nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh xương sống; khủng khiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spine chilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spine chilling tính từ|- lạnh xương sống; khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spine chilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spine chilling là: tính từ|- lạnh xương sống; khủng khiếp

85861. spine-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai, chứa gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spine-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spine-bearing tính từ|- có gai, chứa gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spine-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spine-bearing là: tính từ|- có gai, chứa gai

85862. spine-chiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spine-chiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spine-chiller danh từ|- phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spine-chiller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spine-chiller là: danh từ|- phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn

85863. spine-chilling nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nổi gai ốc; khủng khiếp|= the spine-chilling con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spine-chilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spine-chilling tính từ|- làm nổi gai ốc; khủng khiếp|= the spine-chilling consequences of a nuclear war|+ những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spine-chilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spine-chilling là: tính từ|- làm nổi gai ốc; khủng khiếp|= the spine-chilling consequences of a nuclear war|+ những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân

85864. spined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xương sống|- có gai|- có ngạnh (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spined tính từ|- có xương sống|- có gai|- có ngạnh (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spined
  • Phiên âm (nếu có): [spaind]
  • Nghĩa tiếng việt của spined là: tính từ|- có xương sống|- có gai|- có ngạnh (cá)

85865. spinel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) spinen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinel danh từ|- (khoáng chất) spinen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinel
  • Phiên âm (nếu có): [spinel]
  • Nghĩa tiếng việt của spinel là: danh từ|- (khoáng chất) spinen

85866. spineless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xương sống (động vật)|- (nghĩa bóng) ẻo lả, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spineless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spineless tính từ|- không xương sống (động vật)|- (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược|- không có gai|- không có ngạnh (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spineless
  • Phiên âm (nếu có): [spainlis]
  • Nghĩa tiếng việt của spineless là: tính từ|- không xương sống (động vật)|- (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược|- không có gai|- không có ngạnh (cá)

85867. spinelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không xương sống (động vật )|- yếu đuối, ẻo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinelessly phó từ|- không xương sống (động vật )|- yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược|- không có gai|- không có ngạnh (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinelessly là: phó từ|- không xương sống (động vật )|- yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược|- không có gai|- không có ngạnh (cá)

85868. spinelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không xương sống (động vật )|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinelessness danh từ|- tính chất không xương sống (động vật )|- tính yếu đuối, tính ẻo lả; tính nhút nhát, tính dễ run sợ, tính nhu nhược|- tính chất không có gai|- tính chất không có ngạnh (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinelessness là: danh từ|- tính chất không xương sống (động vật )|- tính yếu đuối, tính ẻo lả; tính nhút nhát, tính dễ run sợ, tính nhu nhược|- tính chất không có gai|- tính chất không có ngạnh (cá)

85869. spinelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- gai nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinelet danh từ|- gai nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinelet là: danh từ|- gai nhỏ

85870. spinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinet danh từ|- (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinet
  • Phiên âm (nếu có): [spinet]
  • Nghĩa tiếng việt của spinet là: danh từ|- (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ)

85871. spinicerebrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có não và tuỷ sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinicerebrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinicerebrate tính từ|- (động vật học) có não và tuỷ sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinicerebrate
  • Phiên âm (nếu có): [,spainiseribrit]
  • Nghĩa tiếng việt của spinicerebrate là: tính từ|- (động vật học) có não và tuỷ sống

85872. spiniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai; sinh gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiniferous tính từ|- có gai; sinh gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiniferous
  • Phiên âm (nếu có): [spainifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spiniferous là: tính từ|- có gai; sinh gai

85873. spiniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiniform tính từ|- hình gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiniform
  • Phiên âm (nếu có): [spainifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của spiniform là: tính từ|- hình gai

85874. spininess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có nhiều gai|- (nghĩa bóng) tính chất g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spininess danh từ|- tình trạng có nhiều gai|- (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spininess
  • Phiên âm (nếu có): [spaininis]
  • Nghĩa tiếng việt của spininess là: danh từ|- tình trạng có nhiều gai|- (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề)

85875. spinnaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinnaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinnaker danh từ|- (hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinnaker
  • Phiên âm (nếu có): [spinəkə]
  • Nghĩa tiếng việt của spinnaker là: danh từ|- (hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua)

85876. spinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quay tơ|- xa quay tơ|- thợ tiện|- (hàng không) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinner danh từ|- người quay tơ|- xa quay tơ|- thợ tiện|- (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)|- (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)|- (như) spinneret. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinner
  • Phiên âm (nếu có): [spinəkə]
  • Nghĩa tiếng việt của spinner là: danh từ|- người quay tơ|- xa quay tơ|- thợ tiện|- (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)|- (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)|- (như) spinneret

85877. spinneret nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinneret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinneret danh từ|- cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinneret
  • Phiên âm (nếu có): [spinəret]
  • Nghĩa tiếng việt của spinneret là: danh từ|- cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)

85878. spinnery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinnery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinnery danh từ|- xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinnery
  • Phiên âm (nếu có): [spinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của spinnery là: danh từ|- xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ

85879. spinney nghĩa tiếng việt là danh từ|- lùm cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinney danh từ|- lùm cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinney
  • Phiên âm (nếu có): [spini]
  • Nghĩa tiếng việt của spinney là: danh từ|- lùm cây

85880. spinning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xe chỉ|- sự xoay tròn, sự quay tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinning danh từ|- sự xe chỉ|- sự xoay tròn, sự quay tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinning
  • Phiên âm (nếu có): [spiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spinning là: danh từ|- sự xe chỉ|- sự xoay tròn, sự quay tròn

85881. spinning-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy kéo sợi; xe sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinning-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinning-frame danh từ|- máy kéo sợi; xe sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinning-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinning-frame là: danh từ|- máy kéo sợi; xe sợi

85882. spinning-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) trại cải tạo gái điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinning-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinning-house danh từ|- (sử học) trại cải tạo gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinning-house
  • Phiên âm (nếu có): [spiniɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của spinning-house là: danh từ|- (sử học) trại cải tạo gái điếm

85883. spinning-jenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xe nhiều sợi một lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinning-jenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinning-jenny danh từ|- máy xe nhiều sợi một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinning-jenny
  • Phiên âm (nếu có): [spiniɳ,dʤeni]
  • Nghĩa tiếng việt của spinning-jenny là: danh từ|- máy xe nhiều sợi một lúc

85884. spinning-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xe (sợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinning-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinning-machine danh từ|- máy xe (sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinning-machine
  • Phiên âm (nếu có): [spiniɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spinning-machine là: danh từ|- máy xe (sợi)

85885. spinning-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- guồng quay tơ, xa quay tơ; guồng xe chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinning-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinning-wheel danh từ|- guồng quay tơ, xa quay tơ; guồng xe chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinning-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [spiniɳwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spinning-wheel là: danh từ|- guồng quay tơ, xa quay tơ; guồng xe chỉ

85886. spinode nghĩa tiếng việt là (hình học) điểm lùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinode(hình học) điểm lùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinode là: (hình học) điểm lùi

85887. spinor nghĩa tiếng việt là spinơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinorspinơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinor là: spinơ

85888. spinose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai, nhiều gai ((cũng) spinous)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinose tính từ|- có gai, nhiều gai ((cũng) spinous). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinose
  • Phiên âm (nếu có): [spainous]
  • Nghĩa tiếng việt của spinose là: tính từ|- có gai, nhiều gai ((cũng) spinous)

85889. spinosely nghĩa tiếng việt là phó từ|- có gai; đầy gai|- nhọn như gai|- đầy khó khăn; gai go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinosely phó từ|- có gai; đầy gai|- nhọn như gai|- đầy khó khăn; gai góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinosely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinosely là: phó từ|- có gai; đầy gai|- nhọn như gai|- đầy khó khăn; gai góc

85890. spinosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có gai, tính chất nhiều gai|- chỗ có gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinosity danh từ|- tính chất có gai, tính chất nhiều gai|- chỗ có gai, phần có gai|- lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinosity
  • Phiên âm (nếu có): [spainɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của spinosity là: danh từ|- tính chất có gai, tính chất nhiều gai|- chỗ có gai, phần có gai|- lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc

85891. spinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) spinose|- như gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinous tính từ|- (như) spinose|- như gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinous
  • Phiên âm (nếu có): [spainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spinous là: tính từ|- (như) spinose|- như gai

85892. spinozism nghĩa tiếng việt là danh từ|- học thuyết spi-nô-da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinozism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinozism danh từ|- học thuyết spi-nô-da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinozism
  • Phiên âm (nếu có): [spinouzizm]
  • Nghĩa tiếng việt của spinozism là: danh từ|- học thuyết spi-nô-da

85893. spinozist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo học thuyết spi-nô-da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinozist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinozist danh từ|- người theo học thuyết spi-nô-da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinozist
  • Phiên âm (nếu có): [spinouzist]
  • Nghĩa tiếng việt của spinozist là: danh từ|- người theo học thuyết spi-nô-da

85894. spinozistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) học thuyết spi-nô-da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinozistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinozistic tính từ|- (thuộc) học thuyết spi-nô-da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinozistic
  • Phiên âm (nếu có): [,spinouzistik]
  • Nghĩa tiếng việt của spinozistic là: tính từ|- (thuộc) học thuyết spi-nô-da

85895. spinster nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà cô (không chồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinster danh từ|- bà cô (không chồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinster
  • Phiên âm (nếu có): [spinstə]
  • Nghĩa tiếng việt của spinster là: danh từ|- bà cô (không chồng)

85896. spinsterhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinsterhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinsterhood danh từ|- tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinsterhood
  • Phiên âm (nếu có): [spinstəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của spinsterhood là: danh từ|- tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô

85897. spinsthariscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính nhấp nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinsthariscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinsthariscope danh từ|- (vật lý) kính nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinsthariscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinsthariscope là: danh từ|- (vật lý) kính nhấp nháy

85898. spinstress nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái dệt vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinstress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinstress danh từ|- cô gái dệt vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinstress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinstress là: danh từ|- cô gái dệt vải

85899. spinthariscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) kính nhấp nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinthariscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinthariscope danh từ|- (vật lý) kính nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinthariscope
  • Phiên âm (nếu có): [spinθæriskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của spinthariscope là: danh từ|- (vật lý) kính nhấp nháy

85900. spinula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) gai nhỏ|- ngạnh nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinula danh từ|- (thực vật) gai nhỏ|- ngạnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinula là: danh từ|- (thực vật) gai nhỏ|- ngạnh nhỏ

85901. spinulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp gai bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinulation danh từ|- lớp gai bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinulation là: danh từ|- lớp gai bảo vệ

85902. spinule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) gai nhỏ|- (động vật học) gai nhỏ, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinule danh từ|- (thực vật học) gai nhỏ|- (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinule
  • Phiên âm (nếu có): [spainju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spinule là: danh từ|- (thực vật học) gai nhỏ|- (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ

85903. spinuleferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinuleferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinuleferous tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinuleferous
  • Phiên âm (nếu có): [,spainjulifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spinuleferous là: tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ

85904. spinulescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá gai nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinulescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinulescent tính từ|- hoá gai nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinulescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinulescent là: tính từ|- hoá gai nhỏ

85905. spinulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinulose tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinulose
  • Phiên âm (nếu có): [,spainjulifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spinulose là: tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ

85906. spinulosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi gai ốc da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinulosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinulosis danh từ|- sự nổi gai ốc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinulosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spinulosis là: danh từ|- sự nổi gai ốc da

85907. spinulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spinulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spinulous tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spinulous
  • Phiên âm (nếu có): [,spainjulifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spinulous là: tính từ|- (thực vật học) có gai nhỏ|- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ

85908. spiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều gai; giống gai|- (nghĩa bóng) gai góc, hắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiny tính từ|- có nhiều gai; giống gai|- (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiny
  • Phiên âm (nếu có): [spaini]
  • Nghĩa tiếng việt của spiny là: tính từ|- có nhiều gai; giống gai|- (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết

85909. spir- nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spiri-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spir- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spir-cách viết khác : spiri-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spir-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spir- là: cách viết khác : spiri-

85910. spiracle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiracle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiracle danh từ|- (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiracle
  • Phiên âm (nếu có): [spairək]
  • Nghĩa tiếng việt của spiracle là: danh từ|- (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)

85911. spiracular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiracular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiracular tính từ|- có lỗ thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiracular
  • Phiên âm (nếu có): [spairækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spiracular là: tính từ|- có lỗ thở

85912. spiraculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiraculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiraculate tính từ|- có lỗ thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiraculate
  • Phiên âm (nếu có): [spairækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của spiraculate là: tính từ|- có lỗ thở

85913. spiraea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiraea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiraea danh từ|- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiraea
  • Phiên âm (nếu có): [spairiə]
  • Nghĩa tiếng việt của spiraea là: danh từ|- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)

85914. spiral nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn ốc|=spiral spring|+ lò xo xoắn ốc|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiral tính từ|- xoắn ốc|=spiral spring|+ lò xo xoắn ốc|* danh từ|- đường xoắn ốc, đường trôn ốc|- (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc|- sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)|* nội động từ|- chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc|- tăng dần dần; giảm dần dần||@spiral|- đường xoắn ốc|- cornu s. đường xoắn ốc coocnu |- equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác |- hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic|- logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga|- parabolic s. đường xoắn ốc parabolic|- sine s. đường xoắn ốc sin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiral
  • Phiên âm (nếu có): [spaiərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spiral là: tính từ|- xoắn ốc|=spiral spring|+ lò xo xoắn ốc|* danh từ|- đường xoắn ốc, đường trôn ốc|- (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc|- sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)|* nội động từ|- chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc|- tăng dần dần; giảm dần dần||@spiral|- đường xoắn ốc|- cornu s. đường xoắn ốc coocnu |- equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác |- hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic|- logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga|- parabolic s. đường xoắn ốc parabolic|- sine s. đường xoắn ốc sin

85915. spiralis nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều spirales|- dây chằng xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiralis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiralis danh từ số nhiều spirales|- dây chằng xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiralis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiralis là: danh từ số nhiều spirales|- dây chằng xoắn

85916. spirality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirality danh từ|- sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirality
  • Phiên âm (nếu có): [spairæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của spirality là: danh từ|- sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc

85917. spirally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xoắn ốc|- hình xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirally phó từ|- xoắn ốc|- hình xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirally là: phó từ|- xoắn ốc|- hình xoắn

85918. spirant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirant tính từ|- (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirant
  • Phiên âm (nếu có): [spaiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của spirant là: tính từ|- (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp

85919. spire nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xoắn ốc|- vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spire danh từ|- đường xoắn ốc|- vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)|- chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp|- vật hình chóp nón thuôn|- (thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)|* nội động từ|- mọc thẳng lên, đâm vút lên|* ngoại động từ|- xây tháp hình chóp cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spire
  • Phiên âm (nếu có): [spaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của spire là: danh từ|- đường xoắn ốc|- vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)|- chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp|- vật hình chóp nón thuôn|- (thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)|* nội động từ|- mọc thẳng lên, đâm vút lên|* ngoại động từ|- xây tháp hình chóp cho

85920. spirea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirea danh từ|- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirea
  • Phiên âm (nếu có): [spairiə]
  • Nghĩa tiếng việt của spirea là: danh từ|- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)

85921. spireme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spireme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spireme danh từ|- (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spireme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spireme là: danh từ|- (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc)

85922. spiriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiriferous tính từ|- có thể xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiriferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiriferous là: tính từ|- có thể xoắn

85923. spirilla nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spirillla|- khuẩn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirilla danh từ, số nhiều spirillla|- khuẩn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirilla
  • Phiên âm (nếu có): [spairiləm]
  • Nghĩa tiếng việt của spirilla là: danh từ, số nhiều spirillla|- khuẩn xoắn

85924. spirillum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều spirillla|- khuẩn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirillum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirillum danh từ, số nhiều spirillla|- khuẩn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirillum
  • Phiên âm (nếu có): [spairiləm]
  • Nghĩa tiếng việt của spirillum là: danh từ, số nhiều spirillla|- khuẩn xoắn

85925. spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần|- linh hồn, tâm hồn|- thần linh, thần thán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirit danh từ|- tinh thần|- linh hồn, tâm hồn|- thần linh, thần thánh, quỷ thần|- tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế|=a man of unbending spirit|+ người có tinh thần bất khuất|=the poor in spirit|+ những người nhu nhược|=to show a great spirit|+ to ra rất can đảm|=he infused spirit into his men|+ anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội|=people of spirit|+ người giàu nghị lực|- tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần|=the result depends on the spirit in which it is done|+ kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc|- ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần|=the spirit of the age|+ xu hướng tinh thần của thời đại|- tinh thần, nghĩa đúng|=the spirit of the law|+ tinh thần của pháp luật|=we have followed out the spirit of his instructions|+ chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta|- linh hồn, trụ cột|=to be the animating spirit of the uprising|+ là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy|- bộ óc (bóng)|=one of the most ardent spirits of the time|+ một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại|- ((thường) số nhiều) rượu mạnh|- (số nhiều) (dược học) cồn thuốc|- vui vẻ phấn khởi, phấn chấn|- buồn rầu, chán nản|* ngoại động từ|- ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi|- chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ|=to spirit something away|+ cuỗm nhẹ vật gì|=to spirit someone off|+ đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirit
  • Phiên âm (nếu có): [spirit]
  • Nghĩa tiếng việt của spirit là: danh từ|- tinh thần|- linh hồn, tâm hồn|- thần linh, thần thánh, quỷ thần|- tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế|=a man of unbending spirit|+ người có tinh thần bất khuất|=the poor in spirit|+ những người nhu nhược|=to show a great spirit|+ to ra rất can đảm|=he infused spirit into his men|+ anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội|=people of spirit|+ người giàu nghị lực|- tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần|=the result depends on the spirit in which it is done|+ kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc|- ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần|=the spirit of the age|+ xu hướng tinh thần của thời đại|- tinh thần, nghĩa đúng|=the spirit of the law|+ tinh thần của pháp luật|=we have followed out the spirit of his instructions|+ chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta|- linh hồn, trụ cột|=to be the animating spirit of the uprising|+ là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy|- bộ óc (bóng)|=one of the most ardent spirits of the time|+ một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại|- ((thường) số nhiều) rượu mạnh|- (số nhiều) (dược học) cồn thuốc|- vui vẻ phấn khởi, phấn chấn|- buồn rầu, chán nản|* ngoại động từ|- ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi|- chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ|=to spirit something away|+ cuỗm nhẹ vật gì|=to spirit someone off|+ đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi

85926. spirit blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanh rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirit blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirit blue danh từ|- xanh rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirit blue
  • Phiên âm (nếu có): [spiritblu:]
  • Nghĩa tiếng việt của spirit blue là: danh từ|- xanh rượu

85927. spirit-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn cồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirit-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirit-lamp danh từ|- đèn cồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirit-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [spiritlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của spirit-lamp là: danh từ|- đèn cồn

85928. spirit-level nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirit-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirit-level danh từ|- ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử xem cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirit-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirit-level là: danh từ|- ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử xem cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí)

85929. spirit-rapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh đồng thiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirit-rapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirit-rapper danh từ|- người đánh đồng thiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirit-rapper
  • Phiên âm (nếu có): [spirit,ræpə]
  • Nghĩa tiếng việt của spirit-rapper là: danh từ|- người đánh đồng thiếp

85930. spirit-rapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đồng thiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirit-rapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirit-rapping danh từ|- sự đánh đồng thiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirit-rapping
  • Phiên âm (nếu có): [spirit,ræpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spirit-rapping là: danh từ|- sự đánh đồng thiếp

85931. spirited nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirited tính từ|- đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng|=a spirited reply|+ câu trả lời linh hoạt|=a spirited attack|+ một cuộc tấn công anh dũng|- (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirited
  • Phiên âm (nếu có): [spiritid]
  • Nghĩa tiếng việt của spirited là: tính từ|- đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng|=a spirited reply|+ câu trả lời linh hoạt|=a spirited attack|+ một cuộc tấn công anh dũng|- (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)

85932. spiritedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritedly phó từ|- đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiritedly là: phó từ|- đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng

85933. spiritedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritedness danh từ|- tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritedness
  • Phiên âm (nếu có): [spiritidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritedness là: danh từ|- tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm

85934. spiritism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết thông linh ((cũng) spiritualism)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritism danh từ|- thuyết thông linh ((cũng) spiritualism). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritism
  • Phiên âm (nếu có): [spiritizm]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritism là: danh từ|- thuyết thông linh ((cũng) spiritualism)

85935. spiritistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thuyết thông linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritistic tính từ|- thuộc thuyết thông linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiritistic là: tính từ|- thuộc thuyết thông linh

85936. spiritless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritless tính từ|- không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritless
  • Phiên âm (nếu có): [spiritlis]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritless là: tính từ|- không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát

85937. spiritoso nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nhạc) hoạt bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritoso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritoso tính từ|- (nhạc) hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritoso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiritoso là: tính từ|- (nhạc) hoạt bát

85938. spiritual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tinh thần|- (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritual tính từ|- (thuộc) tinh thần|- (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn|- (thuộc) thần thánh|- (thuộc) tôn giáo|=spiritual interests|+ quyền lợi tôn giáo|- có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)|* danh từ|- bài hát tôn giáo của người mỹ da đen ((cũng) negro spiritual). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritual
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritual là: tính từ|- (thuộc) tinh thần|- (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn|- (thuộc) thần thánh|- (thuộc) tôn giáo|=spiritual interests|+ quyền lợi tôn giáo|- có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)|* danh từ|- bài hát tôn giáo của người mỹ da đen ((cũng) negro spiritual)

85939. spiritualisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualisation danh từ|- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần|- sự đề cao, sự nâng cao|- sự làm cho sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualisation là: danh từ|- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần|- sự đề cao, sự nâng cao|- sự làm cho sinh động

85940. spiritualise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualise ngoại động từ|- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần|- đề cao, nâng cao|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualise
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualise là: ngoại động từ|- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần|- đề cao, nâng cao|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động

85941. spiritualism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết duy linh|- (như) spiritism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualism danh từ|- thuyết duy linh|- (như) spiritism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualism
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualism là: danh từ|- thuyết duy linh|- (như) spiritism

85942. spiritualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết duy linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualist danh từ|- người theo thuyết duy linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualist
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualist là: danh từ|- người theo thuyết duy linh

85943. spiritualistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết duy linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualistic tính từ|- (thuộc) thuyết duy linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualistic
  • Phiên âm (nếu có): [,spiritjuəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết duy linh

85944. spirituality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tinh thần|- (số nhiều) tài sản của nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirituality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirituality danh từ|- tính chất tinh thần|- (số nhiều) tài sản của nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirituality
  • Phiên âm (nếu có): [,spiritjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của spirituality là: danh từ|- tính chất tinh thần|- (số nhiều) tài sản của nhà thờ

85945. spiritualization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualization danh từ|- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần|- sự đề cao, sự nâng cao|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualization
  • Phiên âm (nếu có): [,spiritjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualization là: danh từ|- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần|- sự đề cao, sự nâng cao|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động

85946. spiritualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualize ngoại động từ|- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần|- đề cao, nâng cao|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualize
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualize là: ngoại động từ|- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần|- đề cao, nâng cao|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động

85947. spiritually nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn|= a spiri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritually phó từ|- (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn|= a spiritually impoverished cultured|+ một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần|- hóm hỉnh; dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiritually là: phó từ|- (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn|= a spiritually impoverished cultured|+ một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần|- hóm hỉnh; dí dỏm

85948. spiritualness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tinh thần|- tính chất tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualness danh từ|- tính chất tinh thần|- tính chất tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualness
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualness là: danh từ|- tính chất tinh thần|- tính chất tôn giáo

85949. spiritualty nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem spirituality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiritualty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiritualty danh từ|- xem spirituality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiritualty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiritualty là: danh từ|- xem spirituality

85950. spirituel nghĩa tiếng việt là tính từ|- ý nhị, sắc sảo (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirituel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirituel tính từ|- ý nhị, sắc sảo (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirituel
  • Phiên âm (nếu có): [spi,ritjuel]
  • Nghĩa tiếng việt của spirituel là: tính từ|- ý nhị, sắc sảo (đàn bà)

85951. spirituelle nghĩa tiếng việt là tính từ|- ý nhị, sắc sảo (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirituelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirituelle tính từ|- ý nhị, sắc sảo (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirituelle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirituelle là: tính từ|- ý nhị, sắc sảo (đàn bà)

85952. spirituous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất rượu (đồ uống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirituous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirituous tính từ|- có chất rượu (đồ uống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirituous
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spirituous là: tính từ|- có chất rượu (đồ uống)

85953. spirituousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có chất rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirituousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirituousness danh từ|- sự có chất rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirituousness
  • Phiên âm (nếu có): [spiritjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của spirituousness là: danh từ|- sự có chất rượu

85954. spirivalve nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ xoắn ốc|- xoắn ốc (vỏ ốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirivalve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirivalve tính từ|- có vỏ xoắn ốc|- xoắn ốc (vỏ ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirivalve
  • Phiên âm (nếu có): [spaiərivælv]
  • Nghĩa tiếng việt của spirivalve là: tính từ|- có vỏ xoắn ốc|- xoắn ốc (vỏ ốc)

85955. spiro- nghĩa tiếng việt là xem spir-|- hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiro-xem spir-|- hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiro- là: xem spir-|- hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở

85956. spirochaeta nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuẩn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirochaeta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirochaeta danh từ|- khuẩn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirochaeta
  • Phiên âm (nếu có): [,spaiərəki:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của spirochaeta là: danh từ|- khuẩn xoắn

85957. spirochaetal nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây bởi khuẩn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirochaetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirochaetal tính từ|- gây bởi khuẩn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirochaetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirochaetal là: tính từ|- gây bởi khuẩn xoắn

85958. spirochaete nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spirochete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirochaete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirochaetecách viết khác : spirochete. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirochaete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirochaete là: cách viết khác : spirochete

85959. spirograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ ghi vận động khi thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirograph danh từ|- dụng cụ ghi vận động khi thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirograph là: danh từ|- dụng cụ ghi vận động khi thở

85960. spirographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirographic tính từ|- (thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirographic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirographic là: tính từ|- (thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở

85961. spirogyra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) loa tảo; tảo xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirogyra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirogyra danh từ|- (thực vật) loa tảo; tảo xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirogyra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirogyra là: danh từ|- (thực vật) loa tảo; tảo xoắn

85962. spiroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiroid tính từ|- dạng xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spiroid là: tính từ|- dạng xoắn

85963. spirometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirometer danh từ|- (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirometer
  • Phiên âm (nếu có): [spaiərɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của spirometer là: danh từ|- (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung

85964. spirometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirometry danh từ|- (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirometry
  • Phiên âm (nếu có): [spaiərɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của spirometry là: danh từ|- (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung

85965. spirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun ra, sự vọt ra|- tia (nước phun)|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirt danh từ|- sự phun ra, sự vọt ra|- tia (nước phun)|* ngoại động từ|- làm phun ra, sự vọt ra|* nội động từ|- phun ra, vọt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirt
  • Phiên âm (nếu có): [spə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của spirt là: danh từ|- sự phun ra, sự vọt ra|- tia (nước phun)|* ngoại động từ|- làm phun ra, sự vọt ra|* nội động từ|- phun ra, vọt ra

85966. spirula nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) mực vỏ xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spirula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spirula danh từ|- (động vật) mực vỏ xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spirula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spirula là: danh từ|- (động vật) mực vỏ xoắn

85967. spiry nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn ốc|- có chóp hình nón, có chóp nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiry tính từ|- xoắn ốc|- có chóp hình nón, có chóp nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiry
  • Phiên âm (nếu có): [spaiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của spiry là: tính từ|- xoắn ốc|- có chóp hình nón, có chóp nhọn

85968. spit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)|- mũi đất (nhô r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spit danh từ|- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)|- mũi đất (nhô ra biển)|- bờ ngầm|* ngoại động từ|- xiên (thịt để nướng trong lò quay)|- đâm xuyên (nhô ra biển)|- bờ ngầm|* ngoại động từ|- xiên (thịt để nướng trong lò quay)|- đâm xuyên (bằng gươm)|* danh từ|- sự khạc, sự nhổ|- sự phun phì phì (mèo)|- nước bọt, nước dãi|- cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn|- trứng (sâu bọ)|- (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt|=he is the very spit of his father|+ anh ta giống bố như hệt|=the spit and image of somebody|+ (thông tục) người giống hệt ai|* nội động từ spat|- khạc, nhổ nước bọt|=to spit in someones face|+ nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai|- phun phì phì (mèo)|- làu bàu|- mưa lún phún|- bắn, toé (lửa); toé mực (bút)|* ngoại động từ|- khạc, nhổ (nước bọt)|- thốt ra, phun ra, nói to|=to spit an oath|+ thốt ra một lời nguyền rủa|- phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác|- khạc ra|- phun ra, nói hở ra (điều bí mật)|- muốn nói gì thì nói nhanh lên!|- (như) to spit at|* danh từ|- mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)|=to gig it two spits deep|+ đào sâu hai mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spit
  • Phiên âm (nếu có): [spit]
  • Nghĩa tiếng việt của spit là: danh từ|- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)|- mũi đất (nhô ra biển)|- bờ ngầm|* ngoại động từ|- xiên (thịt để nướng trong lò quay)|- đâm xuyên (nhô ra biển)|- bờ ngầm|* ngoại động từ|- xiên (thịt để nướng trong lò quay)|- đâm xuyên (bằng gươm)|* danh từ|- sự khạc, sự nhổ|- sự phun phì phì (mèo)|- nước bọt, nước dãi|- cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn|- trứng (sâu bọ)|- (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt|=he is the very spit of his father|+ anh ta giống bố như hệt|=the spit and image of somebody|+ (thông tục) người giống hệt ai|* nội động từ spat|- khạc, nhổ nước bọt|=to spit in someones face|+ nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai|- phun phì phì (mèo)|- làu bàu|- mưa lún phún|- bắn, toé (lửa); toé mực (bút)|* ngoại động từ|- khạc, nhổ (nước bọt)|- thốt ra, phun ra, nói to|=to spit an oath|+ thốt ra một lời nguyền rủa|- phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác|- khạc ra|- phun ra, nói hở ra (điều bí mật)|- muốn nói gì thì nói nhanh lên!|- (như) to spit at|* danh từ|- mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)|=to gig it two spits deep|+ đào sâu hai mai

85969. spitball nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitball danh từ|- viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitball
  • Phiên âm (nếu có): [spitbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spitball là: danh từ|- viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)

85970. spitchcock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitchcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitchcock danh từ|- cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng|* ngoại động từ|- mổ và nướng (lươn, cá, chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitchcock
  • Phiên âm (nếu có): [spitʃkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của spitchcock là: danh từ|- cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng|* ngoại động từ|- mổ và nướng (lươn, cá, chim...)

85971. spitdevil nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo (để đốt) ((cũng) spitfire)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitdevil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitdevil danh từ|- pháo (để đốt) ((cũng) spitfire). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitdevil
  • Phiên âm (nếu có): [spit,devil]
  • Nghĩa tiếng việt của spitdevil là: danh từ|- pháo (để đốt) ((cũng) spitfire)

85972. spite nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giận, sự không bằng lòng|=to have a spite against (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spite danh từ|- sự giận, sự không bằng lòng|=to have a spite against someone|+ giận ai|- sự thù oán; mối hận thù|=to do something from (in, out of) pure spite|+ làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn|- mặc dầu|* ngoại động từ|- làm khó chịu, làm phiền, trêu tức|=he did it to spite me|+ hắn làm như thế để trêu tức tôi|- (xem) nose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spite
  • Phiên âm (nếu có): [spait]
  • Nghĩa tiếng việt của spite là: danh từ|- sự giận, sự không bằng lòng|=to have a spite against someone|+ giận ai|- sự thù oán; mối hận thù|=to do something from (in, out of) pure spite|+ làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn|- mặc dầu|* ngoại động từ|- làm khó chịu, làm phiền, trêu tức|=he did it to spite me|+ hắn làm như thế để trêu tức tôi|- (xem) nose

85973. spiteful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy hằn thù; hằn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiteful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiteful tính từ|- đầy hằn thù; hằn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiteful
  • Phiên âm (nếu có): [spaitful]
  • Nghĩa tiếng việt của spiteful là: tính từ|- đầy hằn thù; hằn học

85974. spitefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitefully phó từ|- hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spitefully là: phó từ|- hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý

85975. spitefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thù hằn; tính chất hằn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitefulness danh từ|- tính chất thù hằn; tính chất hằn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitefulness
  • Phiên âm (nếu có): [spaitfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của spitefulness là: danh từ|- tính chất thù hằn; tính chất hằn học

85976. spitfire nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitfire danh từ|- người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành|- (như) spitdevil|- (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitfire
  • Phiên âm (nếu có): [spitfaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của spitfire là: danh từ|- người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành|- (như) spitdevil|- (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa)

85977. spitpoison nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ác độc; vu cáo; phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitpoison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitpoison danh từ|- người ác độc; vu cáo; phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitpoison
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spitpoison là: danh từ|- người ác độc; vu cáo; phỉ báng

85978. spitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xiên thịt nướng|- hươu (nai) non mới ra sừng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitter danh từ|- người xiên thịt nướng|- hươu (nai) non mới ra sừng|- người hay khạc nhổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitter
  • Phiên âm (nếu có): [spitə]
  • Nghĩa tiếng việt của spitter là: danh từ|- người xiên thịt nướng|- hươu (nai) non mới ra sừng|- người hay khạc nhổ

85979. spitting image nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự giống hệt|- vật giống hệt, người gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitting image là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitting image danh từ|- (thông tục) sự giống hệt|- vật giống hệt, người giống hệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitting image
  • Phiên âm (nếu có): [spitiɳimidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của spitting image là: danh từ|- (thông tục) sự giống hệt|- vật giống hệt, người giống hệt

85980. spittle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spittle danh từ|- nước bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spittle
  • Phiên âm (nếu có): [spitl]
  • Nghĩa tiếng việt của spittle là: danh từ|- nước bọt

85981. spittoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ống nhỏ, cái ống phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spittoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spittoon danh từ|- cái ống nhỏ, cái ống phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spittoon
  • Phiên âm (nếu có): [spitu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spittoon là: danh từ|- cái ống nhỏ, cái ống phóng

85982. spitz nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó pomeran ((cũng) spitz dog)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitz danh từ|- chó pomeran ((cũng) spitz dog). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitz
  • Phiên âm (nếu có): [spits]
  • Nghĩa tiếng việt của spitz là: danh từ|- chó pomeran ((cũng) spitz dog)

85983. spitz dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó pomeran(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spitz dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spitz dog danh từ|- chó pomeran. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spitz dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spitz dog là: danh từ|- chó pomeran

85984. spiv nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spiv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spiv danh từ|- (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spiv
  • Phiên âm (nếu có): [spiv]
  • Nghĩa tiếng việt của spiv là: danh từ|- (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen

85985. spivvery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) việc buôn gian bán lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spivvery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spivvery danh từ|- (từ lóng) việc buôn gian bán lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spivvery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spivvery là: danh từ|- (từ lóng) việc buôn gian bán lận

85986. splanchnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nội tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splanchnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splanchnic tính từ|- (thuộc) nội tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splanchnic
  • Phiên âm (nếu có): [splæɳknik]
  • Nghĩa tiếng việt của splanchnic là: tính từ|- (thuộc) nội tạng

85987. splanchnology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạng phủ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splanchnology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splanchnology danh từ|- tạng phủ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splanchnology
  • Phiên âm (nếu có): [splæɳknɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của splanchnology là: danh từ|- tạng phủ học

85988. splanchnotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splanchnotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splanchnotomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splanchnotomy
  • Phiên âm (nếu có): [splænknɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của splanchnotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng

85989. splash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splash danh từ|- sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé|- tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ|- (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)|- vết bùn, đốm bẩn|- vế đốm (trên da súc vật)|- phấn bột gạo (để thoa mặt)|- tắm rửa|- làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)|* ngoại động từ|- té, văng, làm bắn toé|=to splash somebody with water|+ té nước vào ai|=to splash wawter about|+ lãng phí tiền của|- điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí)|* nội động từ|- bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước)|- lội lõm bõm (trong bùn)|=to splash across a muddy field|+ lội lõm bõm qua đồng lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splash
  • Phiên âm (nếu có): [splæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của splash là: danh từ|- sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé|- tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ|- (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)|- vết bùn, đốm bẩn|- vế đốm (trên da súc vật)|- phấn bột gạo (để thoa mặt)|- tắm rửa|- làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)|* ngoại động từ|- té, văng, làm bắn toé|=to splash somebody with water|+ té nước vào ai|=to splash wawter about|+ lãng phí tiền của|- điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí)|* nội động từ|- bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước)|- lội lõm bõm (trong bùn)|=to splash across a muddy field|+ lội lõm bõm qua đồng lầy

85990. splash headline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splash headline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splash headline danh từ|- đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splash headline
  • Phiên âm (nếu có): [splæʃhedlain]
  • Nghĩa tiếng việt của splash headline là: danh từ|- đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân

85991. splash-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắn bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splash-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splash-board danh từ|- cái chắn bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splash-board
  • Phiên âm (nếu có): [splæʃbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của splash-board là: danh từ|- cái chắn bùn

85992. splash-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ xuống nước (của con tàu vũ trụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splash-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splash-down danh từ|- sự hạ xuống nước (của con tàu vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splash-down
  • Phiên âm (nếu có): [splæʃdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của splash-down là: danh từ|- sự hạ xuống nước (của con tàu vũ trụ)

85993. splash-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắn được tia phun; không bị bắn tung toé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splash-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splash-proof tính từ|- chắn được tia phun; không bị bắn tung toé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splash-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splash-proof là: tính từ|- chắn được tia phun; không bị bắn tung toé

85994. splashback nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splashback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splashback danh từ|- tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splashback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splashback là: danh từ|- tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn

85995. splasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm bắn toé (bùn, nước...)|- cái chắn bùn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splasher danh từ|- người làm bắn toé (bùn, nước...)|- cái chắn bùn|- cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splasher
  • Phiên âm (nếu có): [splæʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của splasher là: danh từ|- người làm bắn toé (bùn, nước...)|- cái chắn bùn|- cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)

85996. splashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng sóng vỗ|- sự phun nước|- sự dìm ướt|- sự bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splashing danh từ|- tiếng sóng vỗ|- sự phun nước|- sự dìm ướt|- sự bắn tung toé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splashing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splashing là: danh từ|- tiếng sóng vỗ|- sự phun nước|- sự dìm ướt|- sự bắn tung toé

85997. splashy nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splashy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splashy tính từ|- làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy|- đầy vết bắn toé|- (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splashy
  • Phiên âm (nếu có): [splæʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của splashy là: tính từ|- làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy|- đầy vết bắn toé|- (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý

85998. splat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván lưng ghế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splat danh từ|- ván lưng ghế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splat
  • Phiên âm (nếu có): [splæt]
  • Nghĩa tiếng việt của splat là: danh từ|- ván lưng ghế

85999. splatter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu lộp độp|=rain splatters against window-panes|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splatter nội động từ|- kêu lộp độp|=rain splatters against window-panes|+ mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ|- nói lắp bắp|* ngoại động từ|- nói lắp bắp khó hiểu|=to splatter some french|+ lắp bắp mấy câu tiếng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splatter
  • Phiên âm (nếu có): [splætə]
  • Nghĩa tiếng việt của splatter là: nội động từ|- kêu lộp độp|=rain splatters against window-panes|+ mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ|- nói lắp bắp|* ngoại động từ|- nói lắp bắp khó hiểu|=to splatter some french|+ lắp bắp mấy câu tiếng pháp

86000. splatter-dash nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng động ầm ầm|- sự ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splatter-dash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splatter-dash danh từ|- tiếng động ầm ầm|- sự ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splatter-dash
  • Phiên âm (nếu có): [splætədæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của splatter-dash là: danh từ|- tiếng động ầm ầm|- sự ầm ĩ

86001. splay nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng, bẹt, loe|=splay mouth|+ miệng loe, miệng rộng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splay tính từ|- rộng, bẹt, loe|=splay mouth|+ miệng loe, miệng rộng|- quay ra ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vụng về; xấu xí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) méo; xiên|* danh từ|- sự mở rộng, sự lan rộng|- mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)|* ngoại động từ|- mở rộng, làm lan rộng|- tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)|- làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)|* nội động từ|- có mặt xiên|- xiên đi, nghiêng đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splay
  • Phiên âm (nếu có): [splei]
  • Nghĩa tiếng việt của splay là: tính từ|- rộng, bẹt, loe|=splay mouth|+ miệng loe, miệng rộng|- quay ra ngoài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vụng về; xấu xí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) méo; xiên|* danh từ|- sự mở rộng, sự lan rộng|- mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)|* ngoại động từ|- mở rộng, làm lan rộng|- tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)|- làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)|* nội động từ|- có mặt xiên|- xiên đi, nghiêng đi

86002. splay-foot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có chân bẹt vẹo ra|* tính từ+ (splay-footed) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ splay-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splay-foot danh từ|- người có chân bẹt vẹo ra|* tính từ+ (splay-footed) |/splei,futid/|- có chân bẹt vẹo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splay-foot
  • Phiên âm (nếu có): [spleifut]
  • Nghĩa tiếng việt của splay-foot là: danh từ|- người có chân bẹt vẹo ra|* tính từ+ (splay-footed) |/splei,futid/|- có chân bẹt vẹo ra

86003. splay-footed nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có chân bẹt vẹo ra|* tính từ+ (splay-footed) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ splay-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splay-footed danh từ|- người có chân bẹt vẹo ra|* tính từ+ (splay-footed) |/splei,futid/|- có chân bẹt vẹo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splay-footed
  • Phiên âm (nếu có): [spleifut]
  • Nghĩa tiếng việt của splay-footed là: danh từ|- người có chân bẹt vẹo ra|* tính từ+ (splay-footed) |/splei,futid/|- có chân bẹt vẹo ra

86004. spleen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) lách, tỳ|- sự u uất, sự chán nản u bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spleen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spleen danh từ|- (giải phẫu) lách, tỳ|- sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực|- sự hằn học; sự bực tức|=to vent ones spleen upon someone|+ trút hết sự hằn học vào ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spleen
  • Phiên âm (nếu có): [spli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spleen là: danh từ|- (giải phẫu) lách, tỳ|- sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực|- sự hằn học; sự bực tức|=to vent ones spleen upon someone|+ trút hết sự hằn học vào ai

86005. spleenful nghĩa tiếng việt là tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spleenful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spleenful tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spleenful
  • Phiên âm (nếu có): [spli:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của spleenful là: tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực tức

86006. spleenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spleenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spleenish tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spleenish
  • Phiên âm (nếu có): [spli:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của spleenish là: tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực tức

86007. spleenwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spleenwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spleenwort danh từ|- (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spleenwort
  • Phiên âm (nếu có): [spli:nwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của spleenwort là: danh từ|- (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ)

86008. spleeny nghĩa tiếng việt là tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spleeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spleeny tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spleeny
  • Phiên âm (nếu có): [spli:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của spleeny là: tính từ|- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực|- hằn học; bực tức

86009. splen- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splen- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splen-hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách|- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splen-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splen- là: hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách|- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách

86010. splenalgia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đau lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenalgia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenalgia danh từ|- (y học) bệnh đau lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenalgia
  • Phiên âm (nếu có): [spli:nældʤiə]
  • Nghĩa tiếng việt của splenalgia là: danh từ|- (y học) bệnh đau lách

86011. splenalgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) đau lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenalgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenalgic tính từ|- (y học) đau lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenalgic
  • Phiên âm (nếu có): [spli:nældʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của splenalgic là: tính từ|- (y học) đau lách

86012. splendent nghĩa tiếng việt là tính từ|- lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendent tính từ|- lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rạng rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendent
  • Phiên âm (nếu có): [splendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của splendent là: tính từ|- lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rạng rỡ

86013. splendid nghĩa tiếng việt là tính từ|- rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng|=splendid pa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendid tính từ|- rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng|=splendid palace|+ lâu đài tráng lệ|=splendid victory|+ thắng lợi huy hoàng|=splendid weather|+ trời tuyệt đẹp|- (thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt|=a splendid chance of escape|+ một cơ hội tốt để trốn thoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendid
  • Phiên âm (nếu có): [splendid]
  • Nghĩa tiếng việt của splendid là: tính từ|- rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng|=splendid palace|+ lâu đài tráng lệ|=splendid victory|+ thắng lợi huy hoàng|=splendid weather|+ trời tuyệt đẹp|- (thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt|=a splendid chance of escape|+ một cơ hội tốt để trốn thoát

86014. splendidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendidly phó từ|- rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)|- (thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có|= a splendidly idea|+ một ý kiến tuyệt diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splendidly là: phó từ|- rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)|- (thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có|= a splendidly idea|+ một ý kiến tuyệt diệu

86015. splendiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục);(đùa cợt) hay, tuyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendiferous tính từ|- (thông tục);(đùa cợt) hay, tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendiferous
  • Phiên âm (nếu có): [splendifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của splendiferous là: tính từ|- (thông tục);(đùa cợt) hay, tuyệt

86016. splendor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendor
  • Phiên âm (nếu có): [splendə]
  • Nghĩa tiếng việt của splendor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour

86017. splendorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem splendourous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendorous tính từ|- xem splendourous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splendorous là: tính từ|- xem splendourous

86018. splendour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendour danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) splendor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendour
  • Phiên âm (nếu có): [splendə]
  • Nghĩa tiếng việt của splendour là: danh từ|- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) splendor)

86019. splendourous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; huy hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splendourous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splendourous tính từ|- lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splendourous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splendourous là: tính từ|- lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; huy hoàng

86020. splenectomized nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cắt bỏ lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenectomized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenectomized tính từ|- bị cắt bỏ lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenectomized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splenectomized là: tính từ|- bị cắt bỏ lách

86021. splenectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenectomy danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenectomy
  • Phiên âm (nếu có): [splinektəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của splenectomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật cắt bỏ lách

86022. splenetic nghĩa tiếng việt là tính từ+ (splenetical) |/splinetikl/|- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenetic tính từ+ (splenetical) |/splinetikl/|- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ|- u uất, chán nản u buồn, buồn bực|* danh từ|- (y học) thuốc chữ bệnh đau lách|- (y học) người bị đau lách|- người hay u buồn, người hay buồn bực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenetic
  • Phiên âm (nếu có): [splinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của splenetic là: tính từ+ (splenetical) |/splinetikl/|- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ|- u uất, chán nản u buồn, buồn bực|* danh từ|- (y học) thuốc chữ bệnh đau lách|- (y học) người bị đau lách|- người hay u buồn, người hay buồn bực

86023. splenetical nghĩa tiếng việt là tính từ+ (splenetical) |/splinetikl/|- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenetical tính từ+ (splenetical) |/splinetikl/|- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ|- u uất, chán nản u buồn, buồn bực|* danh từ|- (y học) thuốc chữ bệnh đau lách|- (y học) người bị đau lách|- người hay u buồn, người hay buồn bực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenetical
  • Phiên âm (nếu có): [splinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của splenetical là: tính từ+ (splenetical) |/splinetikl/|- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ|- u uất, chán nản u buồn, buồn bực|* danh từ|- (y học) thuốc chữ bệnh đau lách|- (y học) người bị đau lách|- người hay u buồn, người hay buồn bực

86024. splenetically nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lách|- dễ nổi giận; cáu gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenetically tính từ|- thuộc lách|- dễ nổi giận; cáu gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splenetically là: tính từ|- thuộc lách|- dễ nổi giận; cáu gắt

86025. splenial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) dùng để nẹp|- (giải phẫu) (thuộc) cơ gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenial tính từ|- (y học) dùng để nẹp|- (giải phẫu) (thuộc) cơ gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenial
  • Phiên âm (nếu có): [spli:niəl]
  • Nghĩa tiếng việt của splenial là: tính từ|- (y học) dùng để nẹp|- (giải phẫu) (thuộc) cơ gối

86026. splenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lách; trong lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenic tính từ|- (thuộc) lách; trong lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenic
  • Phiên âm (nếu có): [splenik]
  • Nghĩa tiếng việt của splenic là: tính từ|- (thuộc) lách; trong lách

86027. splenii nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều splenii|- (giải phẫu) cơ gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenii là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenii danh từ, số nhiều splenii|- (giải phẫu) cơ gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenii
  • Phiên âm (nếu có): [spli:niəs]
  • Nghĩa tiếng việt của splenii là: danh từ, số nhiều splenii|- (giải phẫu) cơ gối

86028. splenitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) viêm lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenitic tính từ|- (y học) (thuộc) viêm lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenitic
  • Phiên âm (nếu có): [splinitik]
  • Nghĩa tiếng việt của splenitic là: tính từ|- (y học) (thuộc) viêm lách

86029. splenitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenitis danh từ|- (y học) viêm lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenitis
  • Phiên âm (nếu có): [splinaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của splenitis là: danh từ|- (y học) viêm lách

86030. splenitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ nóng giận; cáu gắt; bẳn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenitive tính từ|- dễ nóng giận; cáu gắt; bẳn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splenitive là: tính từ|- dễ nóng giận; cáu gắt; bẳn tính

86031. splenius nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều splenii|- (giải phẫu) cơ gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenius danh từ, số nhiều splenii|- (giải phẫu) cơ gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenius
  • Phiên âm (nếu có): [spli:niəs]
  • Nghĩa tiếng việt của splenius là: danh từ, số nhiều splenii|- (giải phẫu) cơ gối

86032. splenization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự lách hoá (của phổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenization danh từ|- (y học) sự lách hoá (của phổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenization
  • Phiên âm (nếu có): [,splenizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của splenization là: danh từ|- (y học) sự lách hoá (của phổi)

86033. spleno- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spleno- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spleno-hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách|- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spleno-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spleno- là: hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách|- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách

86034. splenocyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenocyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenocyte danh từ|- tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenocyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splenocyte là: danh từ|- tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì

86035. splenography nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chụp tia x lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenography danh từ|- sự chụp tia x lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splenography là: danh từ|- sự chụp tia x lách

86036. splenoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenoid tính từ|- dạng lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenoid
  • Phiên âm (nếu có): [spli:nɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của splenoid là: tính từ|- dạng lách

86037. splenology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) môn học về lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenology danh từ|- (y học) môn học về lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenology
  • Phiên âm (nếu có): [splinɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của splenology là: danh từ|- (y học) môn học về lách

86038. splenomegaly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng to lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenomegaly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenomegaly danh từ|- (y học) chứng to lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenomegaly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splenomegaly là: danh từ|- (y học) chứng to lách

86039. splenopathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenopathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenopathy danh từ|- (y học) bệnh lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenopathy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splenopathy là: danh từ|- (y học) bệnh lách

86040. splenotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splenotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splenotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splenotomy
  • Phiên âm (nếu có): [splənɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của splenotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở lách

86041. splice nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nối bện (hai đầu dây)|- chỗ ghép; sự ghép (hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splice danh từ|- chỗ nối bện (hai đầu dây)|- chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ)|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ (crickê)|* ngoại động từ|- nối bện (nối hai đầu dây, bằng cách bệnh sợi với nhau)|- ghép (hai mảnh gỗ)|- (thông tục) lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau|=when did they get spliced?|+ họ lấy nhau bao giờ?|- (hàng hải) phát thêm rượu rum (cho thuỷ thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splice
  • Phiên âm (nếu có): [splais]
  • Nghĩa tiếng việt của splice là: danh từ|- chỗ nối bện (hai đầu dây)|- chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ)|- (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ (crickê)|* ngoại động từ|- nối bện (nối hai đầu dây, bằng cách bệnh sợi với nhau)|- ghép (hai mảnh gỗ)|- (thông tục) lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau|=when did they get spliced?|+ họ lấy nhau bao giờ?|- (hàng hải) phát thêm rượu rum (cho thuỷ thủ)

86042. splicer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splicer danh từ|- thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splicer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splicer là: danh từ|- thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ )

86043. splicing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối; ghép nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splicing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splicing danh từ|- sự nối; ghép nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splicing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splicing là: danh từ|- sự nối; ghép nối

86044. spline nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốt trục (ở bánh xe|- (như) slat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spline danh từ|- chốt trục (ở bánh xe|- (như) slat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spline
  • Phiên âm (nếu có): [splain]
  • Nghĩa tiếng việt của spline là: danh từ|- chốt trục (ở bánh xe|- (như) slat

86045. splining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt rãnh then(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splining danh từ|- sự cắt rãnh then. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splining là: danh từ|- sự cắt rãnh then

86046. splint nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh nẹp|- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splint danh từ|- thanh nẹp|- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón ii và iv đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)|- bướu xương ngón treo (ngựa)|- (giải phẫu) (như) splinter-bone|* ngoại động từ|- bó (xương gãy) bằng nẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splint
  • Phiên âm (nếu có): [splint]
  • Nghĩa tiếng việt của splint là: danh từ|- thanh nẹp|- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón ii và iv đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)|- bướu xương ngón treo (ngựa)|- (giải phẫu) (như) splinter-bone|* ngoại động từ|- bó (xương gãy) bằng nẹp

86047. splinter nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)|* ngoại động từ|- làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ splinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splinter danh từ|- mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)|* ngoại động từ|- làm vỡ ra từng mảnh|* nội động từ|- vỡ ra từng mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splinter
  • Phiên âm (nếu có): [splintə]
  • Nghĩa tiếng việt của splinter là: danh từ|- mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)|* ngoại động từ|- làm vỡ ra từng mảnh|* nội động từ|- vỡ ra từng mảnh

86048. splinter group nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm phân lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splinter group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splinter group danh từ|- nhóm phân lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splinter group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splinter group là: danh từ|- nhóm phân lập

86049. splinter party nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splinter party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splinter party danh từ|- (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splinter party
  • Phiên âm (nếu có): [splintəpɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của splinter party là: danh từ|- (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)

86050. splinter-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splinter-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splinter-bar danh từ|- trục xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splinter-bar
  • Phiên âm (nếu có): [splintəbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của splinter-bar là: danh từ|- trục xe

86051. splinter-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương mác ((cũng) splint)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splinter-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splinter-bone danh từ|- (giải phẫu) xương mác ((cũng) splint). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splinter-bone
  • Phiên âm (nếu có): [splintəboun]
  • Nghĩa tiếng việt của splinter-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương mác ((cũng) splint)

86052. splinter-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống mảnh đạn, chống mảnh bom|=splinter-proof helme(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splinter-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splinter-proof tính từ|- chống mảnh đạn, chống mảnh bom|=splinter-proof helmet|+ mũ sắt chống mảnh đạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splinter-proof
  • Phiên âm (nếu có): [splintəpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của splinter-proof là: tính từ|- chống mảnh đạn, chống mảnh bom|=splinter-proof helmet|+ mũ sắt chống mảnh đạn

86053. splintering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bong (tróc) mảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splintering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splintering danh từ|- sự bong (tróc) mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splintering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splintering là: danh từ|- sự bong (tróc) mảnh

86054. splintery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mảnh vụn|- giống mảnh vụn|- dễ vỡ thành mảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splintery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splintery tính từ|- có mảnh vụn|- giống mảnh vụn|- dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)|- kẽ hở, đường nứt|- mây sợi, sợi liễu gai (để đan)|- lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)|- nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi|- (số nhiều) sự ngồi xoạc chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splintery
  • Phiên âm (nếu có): [splintəri]
  • Nghĩa tiếng việt của splintery là: tính từ|- có mảnh vụn|- giống mảnh vụn|- dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)|- kẽ hở, đường nứt|- mây sợi, sợi liễu gai (để đan)|- lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)|- nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi|- (số nhiều) sự ngồi xoạc chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được)

86055. splipy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) (như) slippery|- (từ lóng) vội vã, đi ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splipy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splipy tính từ|- (thông tục) (như) slippery|- (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splipy
  • Phiên âm (nếu có): [slipi]
  • Nghĩa tiếng việt của splipy là: tính từ|- (thông tục) (như) slippery|- (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng

86056. split nghĩa tiếng việt là tính từ|- nứt, nẻ, chia ra, tách ra|* ngoại động từ split|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ split là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split tính từ|- nứt, nẻ, chia ra, tách ra|* ngoại động từ split|- ghẻ, bửa, tách|- chia ra từng phần|=to split the job|+ chia việc|=to split a sum of money|+ chia một số tiền|- chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)|- (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)|* nội động từ|- nứt, vỡ, nẻ|- chia rẽ, phân hoá, không nhất trí|=to split on a question|+ không nhất trí về một vấn đề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chia nhau|- làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra|- lấy số trung bình|- thoả hiệp|- chẻ sợi tóc làm tư|- cười vỡ bụng|- (từ lóng) tố cáo ai; phản ai|- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập|- đầu nhức như búa bổ||@split|- cắt đoạn, chia đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split
  • Phiên âm (nếu có): [split]
  • Nghĩa tiếng việt của split là: tính từ|- nứt, nẻ, chia ra, tách ra|* ngoại động từ split|- ghẻ, bửa, tách|- chia ra từng phần|=to split the job|+ chia việc|=to split a sum of money|+ chia một số tiền|- chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)|- (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)|* nội động từ|- nứt, vỡ, nẻ|- chia rẽ, phân hoá, không nhất trí|=to split on a question|+ không nhất trí về một vấn đề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chia nhau|- làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra|- lấy số trung bình|- thoả hiệp|- chẻ sợi tóc làm tư|- cười vỡ bụng|- (từ lóng) tố cáo ai; phản ai|- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập|- đầu nhức như búa bổ||@split|- cắt đoạn, chia đoạn

86057. split infinitive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ split infinitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split infinitive danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split infinitive
  • Phiên âm (nếu có): [splitinfinitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của split infinitive là: danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure)

86058. split peas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt đậu khô tách làm đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split peas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split peas danh từ|- hạt đậu khô tách làm đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split peas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split peas là: danh từ|- hạt đậu khô tách làm đôi

86059. split personality nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng tâm thần phân lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split personality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split personality danh từ|- chứng tâm thần phân lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split personality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split personality là: danh từ|- chứng tâm thần phân lập

86060. split pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) chốt chẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split pin danh từ|- (kỹ thuật) chốt chẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split pin
  • Phiên âm (nếu có): [splitpin]
  • Nghĩa tiếng việt của split pin là: danh từ|- (kỹ thuật) chốt chẻ

86061. split ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng móc chìa khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split ring danh từ|- vòng móc chìa khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split ring
  • Phiên âm (nếu có): [splitriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của split ring là: danh từ|- vòng móc chìa khoá

86062. split shift nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split shift danh từ|- ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split shift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split shift là: danh từ|- ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực

86063. split ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split ticket danh từ|- phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split ticket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split ticket là: danh từ|- phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng

86064. split-level nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split-level tính từ|- (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split-level là: tính từ|- (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên cạnh

86065. split-phase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện) pha phụ; dòng lệch pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split-phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split-phase danh từ|- (điện) pha phụ; dòng lệch pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split-phase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split-phase là: danh từ|- (điện) pha phụ; dòng lệch pha

86066. split-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chốt chẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split-pin danh từ|- chốt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split-pin là: danh từ|- chốt chẽ

86067. split-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ split-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split-ring danh từ|- vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split-ring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split-ring là: danh từ|- vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được)

86068. split-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ split-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split-screen danh từ|- màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split-screen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split-screen là: danh từ|- màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời

86069. split-second nghĩa tiếng việt là danh từ|- một lúc rất ngắn; giây lát|* tính từ|- rất nhanh, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ split-second là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh split-second danh từ|- một lúc rất ngắn; giây lát|* tính từ|- rất nhanh, chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:split-second
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của split-second là: danh từ|- một lúc rất ngắn; giây lát|* tính từ|- rất nhanh, chính xác

86070. spliting nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhức (đặc biệt là đau đầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spliting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spliting tính từ|- rất nhức (đặc biệt là đau đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spliting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spliting là: tính từ|- rất nhức (đặc biệt là đau đầu)

86071. splittable nghĩa tiếng việt là tách được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splittable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splittabletách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splittable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splittable là: tách được

86072. splitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tách ra, người chia rẽ|- cái để tách ra, cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splitter danh từ|- người tách ra, người chia rẽ|- cái để tách ra, cái để tẽ ra|- cơn nhức đầu như búa bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splitter
  • Phiên âm (nếu có): [splitə]
  • Nghĩa tiếng việt của splitter là: danh từ|- người tách ra, người chia rẽ|- cái để tách ra, cái để tẽ ra|- cơn nhức đầu như búa bổ

86073. splitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhức (đặc biệt là đau đầu)|= ive got a splittin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splitting tính từ|- rất nhức (đặc biệt là đau đầu)|= ive got a splitting headache|+ tôi bị nhức đầu như búa bổ|* danh từ|- sự phân cắt; tách đôi|- sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splitting là: tính từ|- rất nhức (đặc biệt là đau đầu)|= ive got a splitting headache|+ tôi bị nhức đầu như búa bổ|* danh từ|- sự phân cắt; tách đôi|- sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách

86074. splitting-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách vỡ|- sự tách đường tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splitting-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splitting-up danh từ|- sự tách vỡ|- sự tách đường tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splitting-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của splitting-up là: danh từ|- sự tách vỡ|- sự tách đường tàu

86075. splittism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splittism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splittism danh từ|- (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splittism
  • Phiên âm (nếu có): [splitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của splittism là: danh từ|- (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ

86076. splodge nghĩa tiếng việt là danh từ+ (splodge) |/splɔdʤ/|- vết bẩn, dấu (mực...)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splodge danh từ+ (splodge) |/splɔdʤ/|- vết bẩn, dấu (mực...)|* ngoại động từ|- bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splodge
  • Phiên âm (nếu có): [splɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của splodge là: danh từ+ (splodge) |/splɔdʤ/|- vết bẩn, dấu (mực...)|* ngoại động từ|- bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì)

86077. splosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splosh danh từ|- (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống|- (từ lóng) tiền bạc, xìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splosh
  • Phiên âm (nếu có): [splɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của splosh là: danh từ|- (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống|- (từ lóng) tiền bạc, xìn

86078. splotch nghĩa tiếng việt là danh từ+ (splodge) |/splɔdʤ/|- vết bẩn, dấu (mực...)|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splotch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splotch danh từ+ (splodge) |/splɔdʤ/|- vết bẩn, dấu (mực...)|* ngoại động từ|- bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splotch
  • Phiên âm (nếu có): [splɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của splotch là: danh từ+ (splodge) |/splɔdʤ/|- vết bẩn, dấu (mực...)|* ngoại động từ|- bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì)

86079. splotchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vết bẩn, có dấu (mực...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splotchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splotchy tính từ|- có vết bẩn, có dấu (mực...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splotchy
  • Phiên âm (nếu có): [splɔtʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của splotchy là: tính từ|- có vết bẩn, có dấu (mực...)

86080. splurge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ splurge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splurge danh từ|- (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương|* nội động từ|- (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splurge
  • Phiên âm (nếu có): [splə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của splurge là: danh từ|- (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương|* nội động từ|- (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương

86081. splutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù|- sự nói lắp b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splutter danh từ|- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù|- sự nói lắp bắp|* nội động từ|- nói lắp bắp|=to sputter at somebody|+ nói lắp bắp với ai|- xoàn xoạt, xèo xèo|=pen sputters on the paper|+ bút viết xoàn xoạt trên giấy|* ngoại động từ|- thổi phì phì, thổi phù phù|- nói lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splutter
  • Phiên âm (nếu có): [spʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của splutter là: danh từ|- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù|- sự nói lắp bắp|* nội động từ|- nói lắp bắp|=to sputter at somebody|+ nói lắp bắp với ai|- xoàn xoạt, xèo xèo|=pen sputters on the paper|+ bút viết xoàn xoạt trên giấy|* ngoại động từ|- thổi phì phì, thổi phù phù|- nói lắp bắp

86082. splutterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói lắp bắp, người nói ấp úng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ splutterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh splutterer danh từ|- người nói lắp bắp, người nói ấp úng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:splutterer
  • Phiên âm (nếu có): [splʌtərə]
  • Nghĩa tiếng việt của splutterer là: danh từ|- người nói lắp bắp, người nói ấp úng

86083. spode nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ sứ tinh xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spode danh từ|- đồ sứ tinh xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spode là: danh từ|- đồ sứ tinh xảo

86084. spodumene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) spođumen (silicat nhôm-liti)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spodumene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spodumene danh từ|- (khoáng) spođumen (silicat nhôm-liti). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spodumene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spodumene là: danh từ|- (khoáng) spođumen (silicat nhôm-liti)

86085. spoffish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoffish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoffish tính từ|- (từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoffish
  • Phiên âm (nếu có): [spɔfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của spoffish là: tính từ|- (từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít

86086. spoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) chiến lợi phẩm|- lợi lộc, quyền lợi (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoil danh từ|- (số nhiều) chiến lợi phẩm|- lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)|-(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu|- (đánh bài) sự hoà|- đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên|* ngoại động từ spoiled, spoilt|- cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt|- làm hư, làm hỏng, làm hại|=the performance was spoilt by the rain|+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn|=the news spoilt his dinner|+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon|- làm hư (một đứa trẻ)|=a spoilt child|+ một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)|- (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử|* nội động từ|- thối, ươn (quả, cá...)|=these fruit will not spoil with keeping|+ những quả này để lâu không thối|- mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)|- (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn|=to be spoiling for a fight|+ hậm hực muốn đánh nhau|- (xem) rod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoil
  • Phiên âm (nếu có): [spɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của spoil là: danh từ|- (số nhiều) chiến lợi phẩm|- lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)|-(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu|- (đánh bài) sự hoà|- đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên|* ngoại động từ spoiled, spoilt|- cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt|- làm hư, làm hỏng, làm hại|=the performance was spoilt by the rain|+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn|=the news spoilt his dinner|+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon|- làm hư (một đứa trẻ)|=a spoilt child|+ một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)|- (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử|* nội động từ|- thối, ươn (quả, cá...)|=these fruit will not spoil with keeping|+ những quả này để lâu không thối|- mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)|- (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn|=to be spoiling for a fight|+ hậm hực muốn đánh nhau|- (xem) rod

86087. spoil system nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoil system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoil system danh từ|- chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoil system
  • Phiên âm (nếu có): [spɔils,sistim]
  • Nghĩa tiếng việt của spoil system là: danh từ|- chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử)

86088. spoil-sport nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá bĩnh, người phá đám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoil-sport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoil-sport danh từ|- người phá bĩnh, người phá đám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoil-sport
  • Phiên âm (nếu có): [spɔilspɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của spoil-sport là: danh từ|- người phá bĩnh, người phá đám

86089. spoilage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng|- cái bị làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoilage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoilage danh từ|- sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng|- cái bị làm hỏng|- giấy in bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoilage
  • Phiên âm (nếu có): [spɔilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của spoilage là: danh từ|- sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng|- cái bị làm hỏng|- giấy in bông

86090. spoiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm hư, người làm hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoiler danh từ|- người làm hư, người làm hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoiler
  • Phiên âm (nếu có): [spɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của spoiler là: danh từ|- người làm hư, người làm hỏng

86091. spoils nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- hàng hoá ăn cắp được|- chiến lợi phẩm|- lợi lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoils là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoils danh từ, pl|- hàng hoá ăn cắp được|- chiến lợi phẩm|- lợi lộc, bổng lộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoils
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spoils là: danh từ, pl|- hàng hoá ăn cắp được|- chiến lợi phẩm|- lợi lộc, bổng lộc

86092. spoilsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoilsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoilsman danh từ|- người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoilsman
  • Phiên âm (nếu có): [spɔilzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của spoilsman là: danh từ|- người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị

86093. spoilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) chiến lợi phẩm|- lợi lộc, quyền lợi (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoilt danh từ|- (số nhiều) chiến lợi phẩm|- lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)|-(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu|- (đánh bài) sự hoà|- đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên|* ngoại động từ spoiled, spoilt|- cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt|- làm hư, làm hỏng, làm hại|=the performance was spoilt by the rain|+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn|=the news spoilt his dinner|+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon|- làm hư (một đứa trẻ)|=a spoilt child|+ một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)|- (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử|* nội động từ|- thối, ươn (quả, cá...)|=these fruit will not spoil with keeping|+ những quả này để lâu không thối|- mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)|- (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn|=to be spoiling for a fight|+ hậm hực muốn đánh nhau|- (xem) rod. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoilt
  • Phiên âm (nếu có): [spɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của spoilt là: danh từ|- (số nhiều) chiến lợi phẩm|- lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)|-(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu|- (đánh bài) sự hoà|- đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên|* ngoại động từ spoiled, spoilt|- cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt|- làm hư, làm hỏng, làm hại|=the performance was spoilt by the rain|+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn|=the news spoilt his dinner|+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon|- làm hư (một đứa trẻ)|=a spoilt child|+ một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)|- (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử|* nội động từ|- thối, ươn (quả, cá...)|=these fruit will not spoil with keeping|+ những quả này để lâu không thối|- mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)|- (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn|=to be spoiling for a fight|+ hậm hực muốn đánh nhau|- (xem) rod

86094. spoke nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của speak|* danh từ|- cái nan hoa|- bậc thang, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoke thời quá khứ của speak|* danh từ|- cái nan hoa|- bậc thang, nấc thang|- tay quay (của bánh lái)|- que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)|=to put a spoke in somebodys wheel|+ thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai|* ngoại động từ|- lắp nan hoa|- chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoke
  • Phiên âm (nếu có): [spouk]
  • Nghĩa tiếng việt của spoke là: thời quá khứ của speak|* danh từ|- cái nan hoa|- bậc thang, nấc thang|- tay quay (của bánh lái)|- que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)|=to put a spoke in somebodys wheel|+ thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai|* ngoại động từ|- lắp nan hoa|- chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

86095. spoke-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoke-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoke-bone danh từ|- (giải phẫu) xương quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoke-bone
  • Phiên âm (nếu có): [spoukboun]
  • Nghĩa tiếng việt của spoke-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương quay

86096. spoken nghĩa tiếng việt là nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoken nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to learn to speak|+ tập nói|- nói với, nói chuyện, nói lên|=i will speak to him about it|+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó|=actions speak louder than words|+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói|- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)|- sủa (chó)|- nổ (súng)|- kêu (nhạc khí)|- giống như thật, trông giống như thật|=this portrait speaks|+ bức ảnh giống như thật|* ngoại động từ|- nói (một thứ tiếng)|=he can speak english|+ nó nói được tiếng anh|- nói, nói lên|=to speak the truth|+ nói sự thật|- nói rõ, chứng tỏ|=this speaks him generous|+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng|- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)|- ám chỉ (ai)|- biện hộ cho (ai)|- là người phát ngôn (của ai)|- nói rõ, chứng minh cho|=that speaks much for your courage|+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh|- nói về, đề cập đến; viết đến|=nothing to speak of|+ chẳng có gì đáng nói|- nói to, nói lớn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|=to speak out ones mind|+ nghĩ sao nói vậy|- nói về (điều gì) (với ai)|- khẳng định (điều gì)|=i can speak to his having been there|+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó|- nói to hơn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|- (xem) so|- (xem) book|- (xem) fair|- (xem) volume|- nói không cần sách, nhớ mà nói ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoken
  • Phiên âm (nếu có): [spi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của spoken là: nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken|- nói|=to learn to speak|+ tập nói|- nói với, nói chuyện, nói lên|=i will speak to him about it|+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó|=actions speak louder than words|+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói|- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)|- sủa (chó)|- nổ (súng)|- kêu (nhạc khí)|- giống như thật, trông giống như thật|=this portrait speaks|+ bức ảnh giống như thật|* ngoại động từ|- nói (một thứ tiếng)|=he can speak english|+ nó nói được tiếng anh|- nói, nói lên|=to speak the truth|+ nói sự thật|- nói rõ, chứng tỏ|=this speaks him generous|+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng|- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)|- ám chỉ (ai)|- biện hộ cho (ai)|- là người phát ngôn (của ai)|- nói rõ, chứng minh cho|=that speaks much for your courage|+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh|- nói về, đề cập đến; viết đến|=nothing to speak of|+ chẳng có gì đáng nói|- nói to, nói lớn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|=to speak out ones mind|+ nghĩ sao nói vậy|- nói về (điều gì) (với ai)|- khẳng định (điều gì)|=i can speak to his having been there|+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó|- nói to hơn|- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình|- (xem) so|- (xem) book|- (xem) fair|- (xem) volume|- nói không cần sách, nhớ mà nói ra

86097. spoken-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- hứa hôn với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoken-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoken-for tính từ|- hứa hôn với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoken-for
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spoken-for là: tính từ|- hứa hôn với

86098. spokeshave nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bào khum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spokeshave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spokeshave danh từ|- cái bào khum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spokeshave
  • Phiên âm (nếu có): [spoukʃelv]
  • Nghĩa tiếng việt của spokeshave là: danh từ|- cái bào khum

86099. spokesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phát ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spokesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spokesman danh từ|- người phát ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spokesman
  • Phiên âm (nếu có): [spouksmən]
  • Nghĩa tiếng việt của spokesman là: danh từ|- người phát ngôn

86100. spokesperson nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spokesperson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spokesperson danh từ|- người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spokesperson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spokesperson là: danh từ|- người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)

86101. spokeswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ phát ngôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spokeswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spokeswoman danh từ|- nữ phát ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spokeswoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spokeswoman là: danh từ|- nữ phát ngôn

86102. spokewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- xoè ra, toả tròn ra (như nan hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spokewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spokewise phó từ|- xoè ra, toả tròn ra (như nan hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spokewise
  • Phiên âm (nếu có): [spoukwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của spokewise là: phó từ|- xoè ra, toả tròn ra (như nan hoa)

86103. spoking-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoking-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoking-machine danh từ|- máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoking-machine
  • Phiên âm (nếu có): [spoukiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spoking-machine là: danh từ|- máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều)

86104. spoliate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cướp đoạt; cướp phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoliate ngoại động từ|- cướp đoạt; cướp phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoliate
  • Phiên âm (nếu có): [spoulieit]
  • Nghĩa tiếng việt của spoliate là: ngoại động từ|- cướp đoạt; cướp phá

86105. spoliation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoliation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoliation danh từ|- sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)|- (nghĩa bóng) sự tống tiền|- (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoliation
  • Phiên âm (nếu có): [,spoulieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của spoliation là: danh từ|- sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)|- (nghĩa bóng) sự tống tiền|- (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)

86106. spoliator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cướp đoạt|- (pháp lý) người huỷ; người sửa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoliator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoliator danh từ|- người cướp đoạt|- (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoliator
  • Phiên âm (nếu có): [spoulieitə]
  • Nghĩa tiếng việt của spoliator là: danh từ|- người cướp đoạt|- (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)

86107. spoliatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoliatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoliatory tính từ|- có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoliatory
  • Phiên âm (nếu có): [spouliətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của spoliatory là: tính từ|- có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá

86108. spondaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê|- có xponđê ở âm tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondaic tính từ|- (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê|- có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondaic
  • Phiên âm (nếu có): [spɔndeiik]
  • Nghĩa tiếng việt của spondaic là: tính từ|- (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê|- có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ)

86109. spondaical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ thơ gồm hai âm tiết dài hay có trọng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondaical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondaical tính từ|- (thuộc) bộ thơ gồm hai âm tiết dài hay có trọng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondaical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spondaical là: tính từ|- (thuộc) bộ thơ gồm hai âm tiết dài hay có trọng âm

86110. spondee nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm tiết xponđê (thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondee danh từ|- âm tiết xponđê (thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondee
  • Phiên âm (nếu có): [spɔndi:]
  • Nghĩa tiếng việt của spondee là: danh từ|- âm tiết xponđê (thơ)

86111. spondilus nghĩa tiếng việt là danh từ|- đốt sống|- (động vật) hải cúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondilus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondilus danh từ|- đốt sống|- (động vật) hải cúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondilus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spondilus là: danh từ|- đốt sống|- (động vật) hải cúc

86112. spondulicks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondulicks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondulicks danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondulicks
  • Phiên âm (nếu có): [spɔndju:liks]
  • Nghĩa tiếng việt của spondulicks là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn

86113. spondyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondyl danh từ|- (giải phẫu) đốt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondyl
  • Phiên âm (nếu có): [spɔndil]
  • Nghĩa tiếng việt của spondyl là: danh từ|- (giải phẫu) đốt sống

86114. spondyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondyle danh từ|- (giải phẫu) đốt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondyle
  • Phiên âm (nếu có): [spɔndil]
  • Nghĩa tiếng việt của spondyle là: danh từ|- (giải phẫu) đốt sống

86115. spondylitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- viêm đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondylitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondylitis danh từ|- viêm đốt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondylitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spondylitis là: danh từ|- viêm đốt sống

86116. spondylotherapeutics nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cách chữa đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondylotherapeutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondylotherapeutics danh từ|- (y học) cách chữa đốt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondylotherapeutics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spondylotherapeutics là: danh từ|- (y học) cách chữa đốt sống

86117. spondylotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem spondylotherapeutics(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondylotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondylotherapy danh từ|- xem spondylotherapeutics. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondylotherapy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spondylotherapy là: danh từ|- xem spondylotherapeutics

86118. spondylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đốt sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spondylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spondylous tính từ|- có đốt sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spondylous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spondylous là: tính từ|- có đốt sống

86119. sponge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt biển|- cao su xốp (để tắm...)|- vật xốp và hú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge danh từ|- bọt biển|- cao su xốp (để tắm...)|- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc|- người uống rượu như uống nước lã|- người ăn bám, người ăn chực|- bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)|- (xem) throw|* ngoại động từ|- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)|- ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)|- hút nước (bằng bọt biển)|- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)|* nội động từ|- vớt bọt biển|- (+ on, upon) ăn bám, ăn chực|=to sponge on someone for tobacco|+ hút chực thuốc của ai|- hút nước (như bọt biển)|- xát, cọ (bằng bọt biển)|- lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)|- hút, thấm (bằng bọt biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sponge là: danh từ|- bọt biển|- cao su xốp (để tắm...)|- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc|- người uống rượu như uống nước lã|- người ăn bám, người ăn chực|- bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)|- (xem) throw|* ngoại động từ|- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)|- ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)|- hút nước (bằng bọt biển)|- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)|* nội động từ|- vớt bọt biển|- (+ on, upon) ăn bám, ăn chực|=to sponge on someone for tobacco|+ hút chực thuốc của ai|- hút nước (như bọt biển)|- xát, cọ (bằng bọt biển)|- lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)|- hút, thấm (bằng bọt biển)

86120. sponge-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi không thấm nước (để bỏ thuốc đáng răng, xà pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge-bag danh từ|- túi không thấm nước (để bỏ thuốc đáng răng, xà phòng nhất là khi đi du lịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sponge-bag là: danh từ|- túi không thấm nước (để bỏ thuốc đáng răng, xà phòng nhất là khi đi du lịch)

86121. sponge-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lau người bằng bọt biển|- chậu thau to để lau ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge-bath danh từ|- sự lau người bằng bọt biển|- chậu thau to để lau người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge-bath
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sponge-bath là: danh từ|- sự lau người bằng bọt biển|- chậu thau to để lau người

86122. sponge-berry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây chùm bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge-berry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge-berry danh từ|- (thực vật) cây chùm bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge-berry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sponge-berry là: danh từ|- (thực vật) cây chùm bao

86123. sponge-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge-cake danh từ|- bánh xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge-cake
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của sponge-cake là: danh từ|- bánh xốp

86124. sponge-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải xốp; khăn xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge-cloth danh từ|- vải xốp; khăn xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sponge-cloth là: danh từ|- vải xốp; khăn xốp

86125. sponge-cover nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bọc súng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge-cover danh từ|- vải bọc súng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge-cover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sponge-cover là: danh từ|- vải bọc súng lớn

86126. sponge-pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh pút đinh tựa như bánh xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponge-pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponge-pudding danh từ|- bánh pút đinh tựa như bánh xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponge-pudding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sponge-pudding là: danh từ|- bánh pút đinh tựa như bánh xốp

86127. spongeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xốp; nhiều lỗ hổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spongeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spongeous tính từ|- xốp; nhiều lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spongeous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spongeous là: tính từ|- xốp; nhiều lỗ hổng

86128. sponger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển|- người lau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponger danh từ|- người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển|- người lau chùi bằng bọt biển|- người ăn bám, người ăn chực|- người bòn rút (bằng cách nịnh nọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponger
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của sponger là: danh từ|- người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển|- người lau chùi bằng bọt biển|- người ăn bám, người ăn chực|- người bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

86129. spongiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống bọt biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spongiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spongiform tính từ|- giống bọt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spongiform
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của spongiform là: tính từ|- giống bọt biển

86130. spongin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất xốp (bọt biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spongin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spongin danh từ|- chất xốp (bọt biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spongin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spongin là: danh từ|- chất xốp (bọt biển)

86131. sponginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm xốp; tính hút nước (như bọt biển)|- sự l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponginess danh từ|- tính mềm xốp; tính hút nước (như bọt biển)|- sự lỗ rỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponginess
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sponginess là: danh từ|- tính mềm xốp; tính hút nước (như bọt biển)|- sự lỗ rỗ

86132. sponging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vớt bọt biển|- sự lau chùi bằng bọt biển, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponging danh từ|- sự vớt bọt biển|- sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển|- sự ăm bám, sự ăn chực|- sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponging
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sponging là: danh từ|- sự vớt bọt biển|- sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển|- sự ăm bám, sự ăn chực|- sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt)

86133. sponging-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) nhà tạm giam con nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponging-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponging-house danh từ|- (sử học) nhà tạm giam con nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponging-house
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của sponging-house là: danh từ|- (sử học) nhà tạm giam con nợ

86134. spongioblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên bào chất xốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spongioblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spongioblast danh từ|- nguyên bào chất xốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spongioblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spongioblast là: danh từ|- nguyên bào chất xốp

86135. spongy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spongy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spongy tính từ|- như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)|- rỗ, lỗ rỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spongy
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của spongy là: tính từ|- như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)|- rỗ, lỗ rỗ

86136. sponsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponsion danh từ|- (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan|- sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponsion
  • Phiên âm (nếu có): [spɔnʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sponsion là: danh từ|- (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan|- sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức

86137. sponson nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponson danh từ|- cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponson
  • Phiên âm (nếu có): [spɔnsn]
  • Nghĩa tiếng việt của sponson là: danh từ|- cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu)

86138. sponsor nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu|- người bảo đảm|- người thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponsor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponsor danh từ|- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu|- người bảo đảm|- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponsor
  • Phiên âm (nếu có): [spɔnsə]
  • Nghĩa tiếng việt của sponsor là: danh từ|- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu|- người bảo đảm|- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)

86139. sponsorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỡ đầu|- bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponsorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponsorial tính từ|- đỡ đầu|- bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponsorial
  • Phiên âm (nếu có): [spɔnsɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sponsorial là: tính từ|- đỡ đầu|- bảo đảm

86140. sponsorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sponsorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sponsorship danh từ|- trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sponsorship
  • Phiên âm (nếu có): [spɔnsəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của sponsorship là: danh từ|- trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu

86141. spontaneity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự động, tính tự ý|- tính tự phát, tính tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spontaneity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spontaneity danh từ|- tính tự động, tính tự ý|- tính tự phát, tính tự sinh|- tính thanh thoát, tính không gò bó (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spontaneity
  • Phiên âm (nếu có): [,spɔntəni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của spontaneity là: danh từ|- tính tự động, tính tự ý|- tính tự phát, tính tự sinh|- tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)

86142. spontaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự động, tự ý|=to make a spontaneous offer of ones se(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spontaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spontaneous tính từ|- tự động, tự ý|=to make a spontaneous offer of ones services|+ tự ý xung phong phục vụ|- tự phát, tự sinh|=spontaneous development|+ sự phát triển tự phát|=spontaneous generation|+ sự tự sinh|- thanh thoát, không gò bó (văn)||@spontaneous|- tự phát; tức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spontaneous
  • Phiên âm (nếu có): [spɔnteinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spontaneous là: tính từ|- tự động, tự ý|=to make a spontaneous offer of ones services|+ tự ý xung phong phục vụ|- tự phát, tự sinh|=spontaneous development|+ sự phát triển tự phát|=spontaneous generation|+ sự tự sinh|- thanh thoát, không gò bó (văn)||@spontaneous|- tự phát; tức thời

86143. spontaneous combustion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự cháy (tự cháy do biến đổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spontaneous combustion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spontaneous combustion danh từ|- sự tự cháy (tự cháy do biến đổi . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spontaneous combustion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spontaneous combustion là: danh từ|- sự tự cháy (tự cháy do biến đổi

86144. spontaneously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự động, tự ý|- tự phát, tự sinh|- thanh thoát, tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spontaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spontaneously phó từ|- tự động, tự ý|- tự phát, tự sinh|- thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spontaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spontaneously là: phó từ|- tự động, tự ý|- tự phát, tự sinh|- thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn )

86145. spontaneousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự động, tính tự ý|- tính tự phát, tính tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spontaneousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spontaneousness danh từ|- tính tự động, tính tự ý|- tính tự phát, tính tự sinh|- tính thanh thoát, tính không gò bó (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spontaneousness
  • Phiên âm (nếu có): [,spɔntəni:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của spontaneousness là: danh từ|- tính tự động, tính tự ý|- tính tự phát, tính tự sinh|- tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)

86146. spontoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cái thương, cái giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spontoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spontoon danh từ|- (sử học) cái thương, cái giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spontoon
  • Phiên âm (nếu có): [spɔntu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spontoon là: danh từ|- (sử học) cái thương, cái giáo

86147. spoof nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoof danh từ|- (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa|* ngoại động từ|- (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đùa cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoof
  • Phiên âm (nếu có): [spu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của spoof là: danh từ|- (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa|* ngoại động từ|- (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đùa cợt

86148. spoofer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoofer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoofer danh từ|- (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoofer
  • Phiên âm (nếu có): [spu:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của spoofer là: danh từ|- (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp

86149. spook nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spook danh từ|-(đùa cợt) ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spook
  • Phiên âm (nếu có): [spu:k]
  • Nghĩa tiếng việt của spook là: danh từ|-(đùa cợt) ma quỷ

86150. spookiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng gợi lên sự sợ hãi, sự làm cho hoảng sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spookiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spookiness danh từ|- tình trạng gợi lên sự sợ hãi, sự làm cho hoảng sợ; tính chất như ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spookiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spookiness là: danh từ|- tình trạng gợi lên sự sợ hãi, sự làm cho hoảng sợ; tính chất như ma quỷ

86151. spookish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ma quỷ; như ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spookish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spookish tính từ|- có ma quỷ; như ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spookish
  • Phiên âm (nếu có): [spu:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của spookish là: tính từ|- có ma quỷ; như ma quỷ

86152. spooky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ma quỷ; như ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spooky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spooky tính từ|- có ma quỷ; như ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spooky
  • Phiên âm (nếu có): [spu:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của spooky là: tính từ|- có ma quỷ; như ma quỷ

86153. spool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spool danh từ|- ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)|* ngoại động từ|- cuộn (chỉ...) vào ống||@spool|- cuộn dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spool
  • Phiên âm (nếu có): [spu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của spool là: danh từ|- ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)|* ngoại động từ|- cuộn (chỉ...) vào ống||@spool|- cuộn dây

86154. spooler nghĩa tiếng việt là một chương trình thường nằm trong số những trình tiện ích củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoolermột chương trình thường nằm trong số những trình tiện ích của hệ điều hành, dùng để hướng các lệnh in cất tạm vào một tệp trên đựa hoặc trong ram thay vì vào máy in, sau đó sẽ phát các lệnh in này ra khỏi bộ xử lý trung tâm cpu) rỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spooler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spooler là: một chương trình thường nằm trong số những trình tiện ích của hệ điều hành, dùng để hướng các lệnh in cất tạm vào một tệp trên đựa hoặc trong ram thay vì vào máy in, sau đó sẽ phát các lệnh in này ra khỏi bộ xử lý trung tâm cpu) rỗi

86155. spooling nghĩa tiếng việt là (1) một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spooling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spooling(1) một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm|- (2) dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spooling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spooling là: (1) một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm|- (2) dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí nó

86156. spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thìa|- vật hình thìa|- sinh trưởng trong một gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon danh từ|- cái thìa|- vật hình thìa|- sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra|- đánh đu với tinh|* ngoại động từ|- ăn bằng thìa, múc bằng thìa|=to spoon (up) ones soup|+ ăn cháo bằng thìa|- câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait)|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)|* nội động từ|- câu cá bằng mồi thìa|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê)|* danh từ|- (từ lóng) anh chàng quỷnh|- anh nhân tình say như điếu đổ|=to be spoons on somebody|+ phải lòng ai, mê ai như điếu đổ|* động từ|- (thông tục) ve vãn, tán tỉnh|- vuốt ve hôn hít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon
  • Phiên âm (nếu có): [spu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spoon là: danh từ|- cái thìa|- vật hình thìa|- sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra|- đánh đu với tinh|* ngoại động từ|- ăn bằng thìa, múc bằng thìa|=to spoon (up) ones soup|+ ăn cháo bằng thìa|- câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait)|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)|* nội động từ|- câu cá bằng mồi thìa|- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê)|* danh từ|- (từ lóng) anh chàng quỷnh|- anh nhân tình say như điếu đổ|=to be spoons on somebody|+ phải lòng ai, mê ai như điếu đổ|* động từ|- (thông tục) ve vãn, tán tỉnh|- vuốt ve hôn hít

86157. spoon-bait nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-bait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-bait danh từ|- môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-bait
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-bait là: danh từ|- môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá)

86158. spoon-bill nghĩa tiếng việt là #-bill) |/spu:nbil/|* danh từ|- (động vật học) có thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-bill #-bill) |/spu:nbil/|* danh từ|- (động vật học) có thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-bill
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nbi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-bill là: #-bill) |/spu:nbil/|* danh từ|- (động vật học) có thìa

86159. spoon-billed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có miệng dẹt ở đầu như cái thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-billed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-billed tính từ|- có miệng dẹt ở đầu như cái thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-billed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-billed là: tính từ|- có miệng dẹt ở đầu như cái thìa

86160. spoon-bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-bread danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-bread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-bread là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa

86161. spoon-drift nghĩa tiếng việt là #-drift) |/spu:ndrift/|* danh từ|- bụi nước (giọt nước nhỏ do s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-drift #-drift) |/spu:ndrift/|* danh từ|- bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)|- (định ngữ) spindrift clouds mây ty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-drift
  • Phiên âm (nếu có): [spindrift]
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-drift là: #-drift) |/spu:ndrift/|* danh từ|- bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)|- (định ngữ) spindrift clouds mây ty

86162. spoon-fed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-fed tính từ|- được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp)|- bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-fed
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nfed]
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-fed là: tính từ|- được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp)|- bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá

86163. spoon-feed nghĩa tiếng việt là ngoại động từspoon-fed+cho (trẻ am ) ăn bằng thìa|- nhồi nhét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-feed ngoại động từspoon-fed+cho (trẻ am ) ăn bằng thìa|- nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-feed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-feed là: ngoại động từspoon-fed+cho (trẻ am ) ăn bằng thìa|- nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng

86164. spoon-meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-meat danh từ|- thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-meat
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-meat là: danh từ|- thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con

86165. spoon-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vợt hứng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-net danh từ|- cái vợt hứng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-net
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nnet]
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-net là: danh từ|- cái vợt hứng cá

86166. spoon-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoon-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoon-shaped tính từ|- dạng thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoon-shaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spoon-shaped là: tính từ|- dạng thìa

86167. spoonbeak nghĩa tiếng việt là #-bill) |/spu:nbil/|* danh từ|- (động vật học) có thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoonbeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoonbeak #-bill) |/spu:nbil/|* danh từ|- (động vật học) có thìa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoonbeak
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nbi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của spoonbeak là: #-bill) |/spu:nbil/|* danh từ|- (động vật học) có thìa

86168. spooner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói ngọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spooner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spooner danh từ|- người nói ngọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spooner
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của spooner là: danh từ|- người nói ngọng

86169. spoonerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói ngọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoonerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoonerism danh từ|- sự nói ngọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoonerism
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của spoonerism là: danh từ|- sự nói ngọng

86170. spooney nghĩa tiếng việt là tính từ+ (spooney) |/spu:ni/|- khờ dại, quỷnh|- yếu đuối, nhu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spooney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spooney tính từ+ (spooney) |/spu:ni/|- khờ dại, quỷnh|- yếu đuối, nhu nhược|- phải lòng (ai), mê tít (ai)|=to be spoony upon somebody|+ mê tít ai|* danh từ|- người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh|- anh chàng si tình quỷnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spooney
  • Phiên âm (nếu có): [spu:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của spooney là: tính từ+ (spooney) |/spu:ni/|- khờ dại, quỷnh|- yếu đuối, nhu nhược|- phải lòng (ai), mê tít (ai)|=to be spoony upon somebody|+ mê tít ai|* danh từ|- người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh|- anh chàng si tình quỷnh

86171. spoonful nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoonful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoonful danh từ|- thìa (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoonful
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của spoonful là: danh từ|- thìa (đầy)

86172. spoonily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khờ dại, quỷnh|- mê tít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoonily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoonily phó từ|- khờ dại, quỷnh|- mê tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoonily
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nili]
  • Nghĩa tiếng việt của spoonily là: phó từ|- khờ dại, quỷnh|- mê tít

86173. spooniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khờ dại, sự dại dột|- sự phải lòng (ai), sự m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spooniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spooniness danh từ|- sự khờ dại, sự dại dột|- sự phải lòng (ai), sự mê tít (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spooniness
  • Phiên âm (nếu có): [spu:ninis]
  • Nghĩa tiếng việt của spooniness là: danh từ|- sự khờ dại, sự dại dột|- sự phải lòng (ai), sự mê tít (ai)

86174. spoons nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoons danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoons
  • Phiên âm (nếu có): [spu:nz]
  • Nghĩa tiếng việt của spoons là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn

86175. spoony nghĩa tiếng việt là tính từ+ (spooney) |/spu:ni/|- khờ dại, quỷnh|- yếu đuối, nhu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoony tính từ+ (spooney) |/spu:ni/|- khờ dại, quỷnh|- yếu đuối, nhu nhược|- phải lòng (ai), mê tít (ai)|=to be spoony upon somebody|+ mê tít ai|* danh từ|- người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh|- anh chàng si tình quỷnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoony
  • Phiên âm (nếu có): [spu:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của spoony là: tính từ+ (spooney) |/spu:ni/|- khờ dại, quỷnh|- yếu đuối, nhu nhược|- phải lòng (ai), mê tít (ai)|=to be spoony upon somebody|+ mê tít ai|* danh từ|- người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh|- anh chàng si tình quỷnh

86176. spoor nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoor danh từ|- dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật)|* động từ|- theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoor
  • Phiên âm (nếu có): [spuə]
  • Nghĩa tiếng việt của spoor là: danh từ|- dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật)|* động từ|- theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật)

86177. spor- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spor- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spor-hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử|- hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spor-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spor- là: hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử|- hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử

86178. sporadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporadic tính từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporadic
  • Phiên âm (nếu có): [spərædik]
  • Nghĩa tiếng việt của sporadic là: tính từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyên

86179. sporadic(al) nghĩa tiếng việt là bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporadic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporadic(al)bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporadic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sporadic(al) là: bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)

86180. sporadical nghĩa tiếng việt là tính từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporadical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporadical tính từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporadical
  • Phiên âm (nếu có): [spərædik]
  • Nghĩa tiếng việt của sporadical là: tính từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyên

86181. sporadically nghĩa tiếng việt là phó từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporadically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporadically phó từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporadically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sporadically là: phó từ|- rời rạc, lác đác|- thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần

86182. sporadicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất rời rạc, tính chất lác đác|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporadicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporadicalness danh từ|- tính chất rời rạc, tính chất lác đác|- tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporadicalness
  • Phiên âm (nếu có): [spərædikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sporadicalness là: danh từ|- tính chất rời rạc, tính chất lác đác|- tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên

86183. sporangia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sporangia|- (thực vật học) túi bao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporangia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporangia danh từ, số nhiều sporangia|- (thực vật học) túi bao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporangia
  • Phiên âm (nếu có): [spərændʤiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sporangia là: danh từ, số nhiều sporangia|- (thực vật học) túi bao tử

86184. sporangial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc túi bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporangial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporangial tính từ|- thuộc túi bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporangial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sporangial là: tính từ|- thuộc túi bào tử

86185. sporangium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sporangia|- (thực vật học) túi bao tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporangium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporangium danh từ, số nhiều sporangia|- (thực vật học) túi bao tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporangium
  • Phiên âm (nếu có): [spərændʤiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sporangium là: danh từ, số nhiều sporangia|- (thực vật học) túi bao tử

86186. spore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bào tử|- (nghĩa bóng) mầm, mầm mốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spore danh từ|- (sinh vật học) bào tử|- (nghĩa bóng) mầm, mầm mống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spore
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của spore là: danh từ|- (sinh vật học) bào tử|- (nghĩa bóng) mầm, mầm mống

86187. spore-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) (như) sporangium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spore-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spore-case danh từ|- (sinh vật học) (như) sporangium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spore-case
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:keis]
  • Nghĩa tiếng việt của spore-case là: danh từ|- (sinh vật học) (như) sporangium

86188. spore-formation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo (hình thành) bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spore-formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spore-formation danh từ|- sự tạo (hình thành) bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spore-formation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spore-formation là: danh từ|- sự tạo (hình thành) bào tử

86189. sporeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporeling danh từ|- bào tử con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sporeling là: danh từ|- bào tử con

86190. spori- nghĩa tiếng việt là xem spor-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spori- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spori-xem spor-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spori-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spori- là: xem spor-

86191. sporicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt (trừ) bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporicide danh từ|- thuốc diệt (trừ) bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sporicide là: danh từ|- thuốc diệt (trừ) bào tử

86192. sporiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có bào tử, mang bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporiferous tính từ|- (thực vật học) có bào tử, mang bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporiferous
  • Phiên âm (nếu có): [spərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sporiferous là: tính từ|- (thực vật học) có bào tử, mang bào tử

86193. sporification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporification danh từ|- sự hình thành bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sporification là: danh từ|- sự hình thành bào tử

86194. sporogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporogenesis danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [,spɔ:roudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của sporogenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự phát sinh bào tử

86195. sporogenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sinh bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporogenous tính từ|- (sinh vật học) sinh bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporogenous
  • Phiên âm (nếu có): [spə:rɔdʤirəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sporogenous là: tính từ|- (sinh vật học) sinh bào tử

86196. sporophyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporophyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporophyl danh từ|- (thực vật học) lá bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporophyl
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:rəfil]
  • Nghĩa tiếng việt của sporophyl là: danh từ|- (thực vật học) lá bào tử

86197. sporophyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporophyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporophyll danh từ|- (thực vật học) lá bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporophyll
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:rəfil]
  • Nghĩa tiếng việt của sporophyll là: danh từ|- (thực vật học) lá bào tử

86198. sporophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thể bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporophyte danh từ|- (thực vật học) thể bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporophyte
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:rəfait]
  • Nghĩa tiếng việt của sporophyte là: danh từ|- (thực vật học) thể bào tử

86199. sporozoan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) trùng bào tử|* tính từ|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporozoan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporozoan danh từ|- (động vật học) trùng bào tử|* tính từ|- (động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporozoan
  • Phiên âm (nếu có): [,spɔ:rouzouən]
  • Nghĩa tiếng việt của sporozoan là: danh từ|- (động vật học) trùng bào tử|* tính từ|- (động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử

86200. sporran nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi da (một bộ phận của y phục người miền núi ê-c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporran danh từ|- túi da (một bộ phận của y phục người miền núi ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporran
  • Phiên âm (nếu có): [spɔrən]
  • Nghĩa tiếng việt của sporran là: danh từ|- túi da (một bộ phận của y phục người miền núi ê-cốt)

86201. sport nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thao|=inter-university sports|+ cuộc thi thể thao g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sport danh từ|- thể thao|=inter-university sports|+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học|=athletic sports|+ điền kinh, cuộc thi điền kinh|- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu|=in sport|+ đùa, chơi|=to make sport of somebody|+ trêu ai|=to be the sport of fortune|+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu|- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)|- (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con bạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột|- (sinh vật học) biến dị|* nội động từ|- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng|- (sinh vật học) biến dị|* ngoại động từ|- chưng, diện|=to sport a gold tie-clip|+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng|- tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...|- (xem) oak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sport
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sport là: danh từ|- thể thao|=inter-university sports|+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học|=athletic sports|+ điền kinh, cuộc thi điền kinh|- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu|=in sport|+ đùa, chơi|=to make sport of somebody|+ trêu ai|=to be the sport of fortune|+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu|- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)|- (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) con bạc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột|- (sinh vật học) biến dị|* nội động từ|- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng|- (sinh vật học) biến dị|* ngoại động từ|- chưng, diện|=to sport a gold tie-clip|+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng|- tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...|- (xem) oak

86202. sportful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui đùa, nô đùa, vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportful tính từ|- vui đùa, nô đùa, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportful
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của sportful là: tính từ|- vui đùa, nô đùa, vui vẻ

86203. sportily nghĩa tiếng việt là tính từ|- ham mê thể thao, giỏi về thể thao|- diện, bảnh bao|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportily tính từ|- ham mê thể thao, giỏi về thể thao|- diện, bảnh bao|- thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sportily là: tính từ|- ham mê thể thao, giỏi về thể thao|- diện, bảnh bao|- thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm

86204. sportiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thể thao; tính thích thể thao|- tính thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportiness danh từ|- tính chất thể thao; tính thích thể thao|- tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; sự dũng cảm|- tính loè loẹt, tính chưng diện (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportiness
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sportiness là: danh từ|- tính chất thể thao; tính thích thể thao|- tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; sự dũng cảm|- tính loè loẹt, tính chưng diện (quần áo...)

86205. sporting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thể thao; thích thể thao|=a sporting man|+ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporting tính từ|- (thuộc) thể thao; thích thể thao|=a sporting man|+ người thích thể thao|- thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporting
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sporting là: tính từ|- (thuộc) thể thao; thích thể thao|=a sporting man|+ người thích thể thao|- thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm

86206. sporting chance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporting chance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporting chance danh từ|- cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporting chance
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tiɳtʃɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của sporting chance là: danh từ|- cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được

86207. sporting house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) nhà chứa, nhà thổ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporting house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporting house danh từ|- (thông tục) nhà chứa, nhà thổ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporting house
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tiɳhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của sporting house là: danh từ|- (thông tục) nhà chứa, nhà thổ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu

86208. sportive nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui tính, hay đùa cợt|- để đùa, có tính chất đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportive tính từ|- vui tính, hay đùa cợt|- để đùa, có tính chất đùa cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportive
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của sportive là: tính từ|- vui tính, hay đùa cợt|- để đùa, có tính chất đùa cợt

86209. sportiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt|- (số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportiveness danh từ|- tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt|- (số nhiều) tính biến dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportiveness
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sportiveness là: danh từ|- tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt|- (số nhiều) tính biến dị

86210. sports car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hơi đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports car danh từ|- xe hơi đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sports car là: danh từ|- xe hơi đua

86211. sports field nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân chơi thể thao, sân vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports field danh từ|- sân chơi thể thao, sân vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports field
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tsfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của sports field là: danh từ|- sân chơi thể thao, sân vận động

86212. sports ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân chơi thể thao, sân vận động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports ground danh từ|- sân chơi thể thao, sân vận động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports ground
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tsfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của sports ground là: danh từ|- sân chơi thể thao, sân vận động

86213. sports writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết về đề tài thể thao (nhất là nhà báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports writer danh từ|- người viết về đề tài thể thao (nhất là nhà báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports writer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sports writer là: danh từ|- người viết về đề tài thể thao (nhất là nhà báo)

86214. sports-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports-car danh từ|- xe đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports-car
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tskɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sports-car là: danh từ|- xe đua

86215. sports-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports-coat danh từ|- áo choàng rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports-coat
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tskout]
  • Nghĩa tiếng việt của sports-coat là: danh từ|- áo choàng rộng

86216. sports-editor nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nhiệm mục thể thao (trong báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports-editor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports-editor danh từ|- chủ nhiệm mục thể thao (trong báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports-editor
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:ts,editə]
  • Nghĩa tiếng việt của sports-editor là: danh từ|- chủ nhiệm mục thể thao (trong báo)

86217. sports-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo vét rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sports-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sports-jacket danh từ|- áo vét rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sports-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:ts,dʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của sports-jacket là: danh từ|- áo vét rộng

86218. sportscast nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportscast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportscast danh từ|- buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportscast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sportscast là: danh từ|- buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu thể thao

86219. sportscaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình luận thể thao trong chương trình phát tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportscaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportscaster danh từ|- người bình luận thể thao trong chương trình phát thanh hoặc truyềnhinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportscaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sportscaster là: danh từ|- người bình luận thể thao trong chương trình phát thanh hoặc truyềnhinh

86220. sportsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích thể thao; nhà thể thao|- người có tinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportsman danh từ|- người thích thể thao; nhà thể thao|- người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn, người trung thực; người có dũng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportsman
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của sportsman là: danh từ|- người thích thể thao; nhà thể thao|- người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn, người trung thực; người có dũng khí

86221. sportsmanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportsmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportsmanlike tính từ|- xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao|- đúng là một người có tinh thần thượng võ, đúng là một người thẳng thắn, đúng là một người trung thực; đúng là một người có dũng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportsmanlike
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tsmənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của sportsmanlike là: tính từ|- xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao|- đúng là một người có tinh thần thượng võ, đúng là một người thẳng thắn, đúng là một người trung thực; đúng là một người có dũng khí

86222. sportsmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần thể thao|- tài nghệ thể thao|- tính thượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportsmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportsmanship danh từ|- tinh thần thể thao|- tài nghệ thể thao|- tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportsmanship
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tsmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của sportsmanship là: danh từ|- tinh thần thể thao|- tài nghệ thể thao|- tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

86223. sportswear nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo thể thao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportswear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportswear danh từ|- quần áo thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportswear
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:tsweəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sportswear là: danh từ|- quần áo thể thao

86224. sportswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà thích thể thao, người đàn bà chơi thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sportswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sportswoman danh từ|- người đàn bà thích thể thao, người đàn bà chơi thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sportswoman
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:ts,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của sportswoman là: danh từ|- người đàn bà thích thể thao, người đàn bà chơi thể thao

86225. sporty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao|- thượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporty tính từ|- (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao|- thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm|- loè loẹt, chưng diện (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporty
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của sporty là: tính từ|- (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao|- thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm|- loè loẹt, chưng diện (quần áo...)

86226. sporulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (sinh vật học) hình thành bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporulate nội động từ|- (sinh vật học) hình thành bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporulate
  • Phiên âm (nếu có): [spɔ:rjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của sporulate là: nội động từ|- (sinh vật học) hình thành bào tử

86227. sporulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự hình thành bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporulation danh từ|- (sinh vật học) sự hình thành bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporulation
  • Phiên âm (nếu có): [,spɔ:rjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sporulation là: danh từ|- (sinh vật học) sự hình thành bào tử

86228. sporule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) bào tử, bào tử nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sporule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sporule danh từ|- (sinh vật học) bào tử, bào tử nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sporule
  • Phiên âm (nếu có): [spɔrju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sporule là: danh từ|- (sinh vật học) bào tử, bào tử nhỏ

86229. spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu, đốm, vết|=a brown tie with red spots|+ cái ca vá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot danh từ|- dấu, đốm, vết|=a brown tie with red spots|+ cái ca vát nâu có đốm đỏ|- vết nhơ, vết đen|=without a spot on ones reputation|+ danh tiếng không bị vết nhơ nào|- chấm đen ở đầu bàn bi-a|- (động vật học) cá đù chấm|- bồ câu đốm|- nơi, chốn|=a retired spot|+ một nơi hẻo lánh|- (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)|- (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)|- (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách|=he has got a good spot with that firm|+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng|- ngay lập tức, tại chỗ|- tỉnh táo (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng|- (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai|- (xem) tender|* ngoại động từ|- làm đốm, làm lốm đốm|- làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)|- (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra|=to spot somebody in the crowd|+ nhận ra ai trong đám đông|- (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...)|- đặt vào chỗ, đặt vào vị trí|=the officer spotted his men at strategic points|+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chấp|=i spotted him two points|+ tôi chấp hẳn hai điểm|* nội động từ|- dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)|* tính từ|- mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán|=spot cash|+ tiền mặt|=spot wheat|+ lúa mì bán trả tiền ngay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)||@spot|- vết; vị trí; (toán kinh tế) sự kiện có|- asymptotic s. (giải tích) vị trí tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot
  • Phiên âm (nếu có): [spɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của spot là: danh từ|- dấu, đốm, vết|=a brown tie with red spots|+ cái ca vát nâu có đốm đỏ|- vết nhơ, vết đen|=without a spot on ones reputation|+ danh tiếng không bị vết nhơ nào|- chấm đen ở đầu bàn bi-a|- (động vật học) cá đù chấm|- bồ câu đốm|- nơi, chốn|=a retired spot|+ một nơi hẻo lánh|- (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)|- (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)|- (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách|=he has got a good spot with that firm|+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng|- ngay lập tức, tại chỗ|- tỉnh táo (người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng|- (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai|- (xem) tender|* ngoại động từ|- làm đốm, làm lốm đốm|- làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)|- (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra|=to spot somebody in the crowd|+ nhận ra ai trong đám đông|- (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...)|- đặt vào chỗ, đặt vào vị trí|=the officer spotted his men at strategic points|+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chấp|=i spotted him two points|+ tôi chấp hẳn hai điểm|* nội động từ|- dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)|* tính từ|- mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán|=spot cash|+ tiền mặt|=spot wheat|+ lúa mì bán trả tiền ngay|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)||@spot|- vết; vị trí; (toán kinh tế) sự kiện có|- asymptotic s. (giải tích) vị trí tiệm cận

86230. spot cash nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot cash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot cash danh từ|- tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot cash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spot cash là: danh từ|- tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh)

86231. spot check nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot check là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot check danh từ|- cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot check
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spot check là: danh từ|- cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất

86232. spot market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường giao ngay.|+ một thị trường trong đó, hàng ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot market(econ) thị trường giao ngay.|+ một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spot market là: (econ) thị trường giao ngay.|+ một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn.

86233. spot welding nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot welding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot welding danh từ|- hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot welding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spot welding là: danh từ|- hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau)

86234. spot-facing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gọt bớt bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot-facing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot-facing danh từ|- sự gọt bớt bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot-facing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spot-facing là: danh từ|- sự gọt bớt bề mặt

86235. spot-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất đúng; chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot-on tính từ|- rất đúng; chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spot-on là: tính từ|- rất đúng; chính xác

86236. spot-pass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spot-pass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spot-pass danh từ|- (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp tới người chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spot-pass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spot-pass là: danh từ|- (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp tới người chơi

86237. spotcast nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotcast danh từ|- buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotcast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spotcast là: danh từ|- buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể thao

86238. spotcaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình luận thể thao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotcaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotcaster danh từ|- người bình luận thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotcaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spotcaster là: danh từ|- người bình luận thể thao

86239. spotless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotless tính từ|- không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm|- không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotless
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtlis]
  • Nghĩa tiếng việt của spotless là: tính từ|- không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm|- không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)

86240. spotlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotlessly phó từ|- không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm|- không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spotlessly là: phó từ|- không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm|- không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch

86241. spotlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotlessness danh từ|- tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm|- tính chất trong sạch; sự không có vết nhơ (tên tuổi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotlessness
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của spotlessness là: danh từ|- tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm|- tính chất trong sạch; sự không có vết nhơ (tên tuổi...)

86242. spotlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn sân khấu|- sự nổi bật trong công chúng; địa vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotlight danh từ|- đèn sân khấu|- sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotlight
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtlait]
  • Nghĩa tiếng việt của spotlight là: danh từ|- đèn sân khấu|- sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật

86243. spotlighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiếu sáng bằng đèn chiếu|- sự thu hút chú ý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotlighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotlighting danh từ|- sự chiếu sáng bằng đèn chiếu|- sự thu hút chú ý đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotlighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spotlighting là: danh từ|- sự chiếu sáng bằng đèn chiếu|- sự thu hút chú ý đến

86244. spots nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hàng bán trả tiền ngay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spots danh từ số nhiều|- hàng bán trả tiền ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spots
  • Phiên âm (nếu có): [spɔts]
  • Nghĩa tiếng việt của spots là: danh từ số nhiều|- hàng bán trả tiền ngay

86245. spotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)|- bị làm nhơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotted tính từ|- lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)|- bị làm nhơ, bị ố bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotted
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtid]
  • Nghĩa tiếng việt của spotted là: tính từ|- lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)|- bị làm nhơ, bị ố bẩn

86246. spotted dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) bánh putđinh nho khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotted dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotted dog danh từ|- (từ lóng) bánh putđinh nho khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotted dog
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtiddɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của spotted dog là: danh từ|- (từ lóng) bánh putđinh nho khô

86247. spotted fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng não tuỷ|- sốt phát ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotted fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotted fever danh từ|- (y học) viêm màng não tuỷ|- sốt phát ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotted fever
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtidfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của spotted fever là: danh từ|- (y học) viêm màng não tuỷ|- sốt phát ban

86248. spotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotter danh từ|- người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)|- người chuyên nhận dạng máy bay lạ|- máy bay chỉ điểm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân)|- thợ tẩy (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotter
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của spotter là: danh từ|- người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)|- người chuyên nhận dạng máy bay lạ|- máy bay chỉ điểm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân)|- thợ tẩy (quần áo...)

86249. spottily nghĩa tiếng việt là phó từ|- có đốm; lốm đốm|- không đồng đều|- có mụn trứng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spottily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spottily phó từ|- có đốm; lốm đốm|- không đồng đều|- có mụn trứng cá ở mặt (vào tuổi vị thành niên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spottily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spottily là: phó từ|- có đốm; lốm đốm|- không đồng đều|- có mụn trứng cá ở mặt (vào tuổi vị thành niên)

86250. spottiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lốm đốm, sự có nhiều đốm|- tính chất không đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spottiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spottiness danh từ|- sự lốm đốm, sự có nhiều đốm|- tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spottiness
  • Phiên âm (nếu có): [spɔtinis]
  • Nghĩa tiếng việt của spottiness là: danh từ|- sự lốm đốm, sự có nhiều đốm|- tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất

86251. spotting nghĩa tiếng việt là sự định tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spottingsự định tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spotting là: sự định tâm

86252. spotty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đốm, lốm đốm|- không đồng đều, không đồng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spotty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spotty tính từ|- có đốm, lốm đốm|- không đồng đều, không đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spotty
  • Phiên âm (nếu có): [spɔti]
  • Nghĩa tiếng việt của spotty là: tính từ|- có đốm, lốm đốm|- không đồng đều, không đồng nhất

86253. spousal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spousal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spousal tính từ|- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spousal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spousal là: tính từ|- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng

86254. spousals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hôn lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spousals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spousals danh từ số nhiều|- hôn lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spousals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spousals là: danh từ số nhiều|- hôn lễ

86255. spouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spouse danh từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spouse
  • Phiên âm (nếu có): [spauz]
  • Nghĩa tiếng việt của spouse là: danh từ|- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ

86256. spout nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi (ấm tích)|- ống máng|- (từ lóng) hiệu cầm đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spout danh từ|- vòi (ấm tích)|- ống máng|- (từ lóng) hiệu cầm đồ|=to be up the spout|+ (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn|- cây nước, cột nước|- (như) spout-hole|* ngoại động từ|- làm phun ra, làm bắn ra|- ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương|- (từ lóng) cầm (đồ)|* nội động từ|- phun ra, bắn ra (nước...)|=blood spouts from wound|+ máu phun từ vết thương ra|- phun nước (cá voi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spout
  • Phiên âm (nếu có): [spaut]
  • Nghĩa tiếng việt của spout là: danh từ|- vòi (ấm tích)|- ống máng|- (từ lóng) hiệu cầm đồ|=to be up the spout|+ (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn|- cây nước, cột nước|- (như) spout-hole|* ngoại động từ|- làm phun ra, làm bắn ra|- ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương|- (từ lóng) cầm (đồ)|* nội động từ|- phun ra, bắn ra (nước...)|=blood spouts from wound|+ máu phun từ vết thương ra|- phun nước (cá voi)

86257. spout-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ mũi cá voi ((cũng) spout)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spout-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spout-hole danh từ|- lỗ mũi cá voi ((cũng) spout). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spout-hole
  • Phiên âm (nếu có): [spauthoul]
  • Nghĩa tiếng việt của spout-hole là: danh từ|- lỗ mũi cá voi ((cũng) spout)

86258. spouter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bình thơ; người yêu thơ|- người đọc một cách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spouter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spouter danh từ|- người bình thơ; người yêu thơ|- người đọc một cách hùng hồn khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spouter
  • Phiên âm (nếu có): [spautə]
  • Nghĩa tiếng việt của spouter là: danh từ|- người bình thơ; người yêu thơ|- người đọc một cách hùng hồn khoa trương

86259. spouting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spouting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spouting danh từ|- sự phun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spouting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spouting là: danh từ|- sự phun

86260. spoutless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spoutless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spoutless tính từ|- không có vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spoutless
  • Phiên âm (nếu có): [spautlis]
  • Nghĩa tiếng việt của spoutless là: tính từ|- không có vòi

86261. sprachgefuhl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạy cảm đối với ngôn ngữ đã được xác lập; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprachgefuhl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprachgefuhl danh từ|- sự nhạy cảm đối với ngôn ngữ đã được xác lập; ngữ cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprachgefuhl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprachgefuhl là: danh từ|- sự nhạy cảm đối với ngôn ngữ đã được xác lập; ngữ cảm

86262. spraddle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- giạng chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spraddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spraddle nội động từ|- giạng chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spraddle
  • Phiên âm (nếu có): [sprædl]
  • Nghĩa tiếng việt của spraddle là: nội động từ|- giạng chân

86263. sprag nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng gỗ chèn xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprag danh từ|- miếng gỗ chèn xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprag
  • Phiên âm (nếu có): [spræg]
  • Nghĩa tiếng việt của sprag là: danh từ|- miếng gỗ chèn xe

86264. sprain nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bong gân|* ngoại động từ|- làm bong gân|=to sprai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprain danh từ|- sự bong gân|* ngoại động từ|- làm bong gân|=to sprain ones wrist|+ làm bong gân cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprain
  • Phiên âm (nếu có): [sprein]
  • Nghĩa tiếng việt của sprain là: danh từ|- sự bong gân|* ngoại động từ|- làm bong gân|=to sprain ones wrist|+ làm bong gân cổ tay

86265. sprainting nghĩa tiếng việt là cách viết khác : spraints(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprainting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spraintingcách viết khác : spraints. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprainting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprainting là: cách viết khác : spraints

86266. spraints nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phân rái cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spraints là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spraints danh từ số nhiều|- phân rái cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spraints
  • Phiên âm (nếu có): [spreints]
  • Nghĩa tiếng việt của spraints là: danh từ số nhiều|- phân rái cá

86267. sprang nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprang danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuân (đen & bóng)|=the spring of ones life|+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân|- suối|=hot spring|+ suối nước nóng|- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại|- lò xo; nhíp (xe)|- chỗ nhún (của ván nhảy...)|- nguồn, gốc, căn nguyên|- động cơ|=the springs of human action|+ những động cơ của hành động con người|- chỗ cong, đường cong|- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)|- dây buộc thuyền vào bến|- con nước|- (ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui|* nội động từ sprang; sprung|- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy|=to spring out of bed|+ nhảy ra khỏi giường|=to spring at someone|+ nhảy xổ vào người nào|=to spring to ones feet|+ đứng phắt dậy|- bật mạnh|=branch springs back|+ cành cây bật mạnh trở lại|=lid springs open|+ cái vung bật tung ra|- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện|=the wind springs up|+ gió nổi lên|=the buds are springing|+ nụ đang trổ|=many factories have sprung into existence in this area|+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này|- xuất phát, xuất thân|=his actions spring from goodwill|+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý|=to be sprungs of a peasant stock|+ xuất thân từ thành phần nông dân|- nứt rạn; cong (gỗ)|=racket has sprung|+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong|- nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên|=to spring a covey of quail|+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên|- nhảy qua|=to spring a wall|+ nhảy qua tường|- làm rạn, làm nứt, làm nẻ|=he has sprung my racket|+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi|- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)|=to spring a trap|+ làm bật bẫy|=he has sprung a new theory|+ anh ta đề ra một lý thuyết mới|=he loves to spring surprises on us|+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên|- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprang
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sprang là: danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuân (đen & bóng)|=the spring of ones life|+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân|- suối|=hot spring|+ suối nước nóng|- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại|- lò xo; nhíp (xe)|- chỗ nhún (của ván nhảy...)|- nguồn, gốc, căn nguyên|- động cơ|=the springs of human action|+ những động cơ của hành động con người|- chỗ cong, đường cong|- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)|- dây buộc thuyền vào bến|- con nước|- (ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui|* nội động từ sprang; sprung|- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy|=to spring out of bed|+ nhảy ra khỏi giường|=to spring at someone|+ nhảy xổ vào người nào|=to spring to ones feet|+ đứng phắt dậy|- bật mạnh|=branch springs back|+ cành cây bật mạnh trở lại|=lid springs open|+ cái vung bật tung ra|- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện|=the wind springs up|+ gió nổi lên|=the buds are springing|+ nụ đang trổ|=many factories have sprung into existence in this area|+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này|- xuất phát, xuất thân|=his actions spring from goodwill|+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý|=to be sprungs of a peasant stock|+ xuất thân từ thành phần nông dân|- nứt rạn; cong (gỗ)|=racket has sprung|+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong|- nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên|=to spring a covey of quail|+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên|- nhảy qua|=to spring a wall|+ nhảy qua tường|- làm rạn, làm nứt, làm nẻ|=he has sprung my racket|+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi|- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)|=to spring a trap|+ làm bật bẫy|=he has sprung a new theory|+ anh ta đề ra một lý thuyết mới|=he loves to spring surprises on us|+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên|- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

86268. sprat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá trích cơm|-(đùa cợt) đứa trẻ gầy|- thả con săn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprat danh từ|- cá trích cơm|-(đùa cợt) đứa trẻ gầy|- thả con săn sắt bắt con cá sộp|* nội động từ|- câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprat
  • Phiên âm (nếu có): [spræt]
  • Nghĩa tiếng việt của sprat là: danh từ|- cá trích cơm|-(đùa cợt) đứa trẻ gầy|- thả con săn sắt bắt con cá sộp|* nội động từ|- câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm

86269. spratter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spratter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spratter danh từ|- người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spratter
  • Phiên âm (nếu có): [sprætə]
  • Nghĩa tiếng việt của spratter là: danh từ|- người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm

86270. sprawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprawl danh từ|- sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải|- sự vươn vai|* động từ|- nằm dài ra, nằm ườn ra|- vươn vai|- nguệch ngoạc (chữ viết)|- bò lan ngổn ngang (cây)|- (quân sự) rải (quân) ngổn ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprawl
  • Phiên âm (nếu có): [sprɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sprawl là: danh từ|- sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải|- sự vươn vai|* động từ|- nằm dài ra, nằm ườn ra|- vươn vai|- nguệch ngoạc (chữ viết)|- bò lan ngổn ngang (cây)|- (quân sự) rải (quân) ngổn ngang

86271. spray nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành nhỏ (có hoa)|=a spray of peach-tree|+ cành đào|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spray danh từ|- cành nhỏ (có hoa)|=a spray of peach-tree|+ cành đào|- cành thoa|=a spray of diamonds|+ cành thoa kim cương|- bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)|- chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)|- cái tung ra như bụi nước|=a spray of fireworks|+ pháo hoa tung ra|* ngoại động từ|- bơm, phun (thuốc trừ sâu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spray
  • Phiên âm (nếu có): [sprei]
  • Nghĩa tiếng việt của spray là: danh từ|- cành nhỏ (có hoa)|=a spray of peach-tree|+ cành đào|- cành thoa|=a spray of diamonds|+ cành thoa kim cương|- bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)|- chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)|- cái tung ra như bụi nước|=a spray of fireworks|+ pháo hoa tung ra|* ngoại động từ|- bơm, phun (thuốc trừ sâu...)

86272. spray-drain nghĩa tiếng việt là danh từ|- mương, máng (ở cánh đồng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spray-drain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spray-drain danh từ|- mương, máng (ở cánh đồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spray-drain
  • Phiên âm (nếu có): [spreidrein]
  • Nghĩa tiếng việt của spray-drain là: danh từ|- mương, máng (ở cánh đồng)

86273. spray-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spray-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spray-gun danh từ|- ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spray-gun
  • Phiên âm (nếu có): [spreigʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của spray-gun là: danh từ|- ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...)

86274. spray-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phun sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spray-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spray-painting danh từ|- sự phun sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spray-painting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spray-painting là: danh từ|- sự phun sơn

86275. sprayboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm chắn nước toé (ở tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprayboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprayboard danh từ|- tấm chắn nước toé (ở tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprayboard
  • Phiên âm (nếu có): [spreibɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sprayboard là: danh từ|- tấm chắn nước toé (ở tàu)

86276. sprayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phun|- bình phun, bình bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprayer danh từ|- người phun|- bình phun, bình bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprayer
  • Phiên âm (nếu có): [spreiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sprayer là: danh từ|- người phun|- bình phun, bình bơm

86277. sprayey nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cành nhỏ|- có bụi nước, đầy bụi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprayey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprayey tính từ|- có nhiều cành nhỏ|- có bụi nước, đầy bụi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprayey
  • Phiên âm (nếu có): [spreii]
  • Nghĩa tiếng việt của sprayey là: tính từ|- có nhiều cành nhỏ|- có bụi nước, đầy bụi nước

86278. spraying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sụ phun|= metal spraying|+ sự phun kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spraying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spraying danh từ|- sụ phun|= metal spraying|+ sự phun kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spraying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spraying là: danh từ|- sụ phun|= metal spraying|+ sự phun kim loại

86279. spread nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra|- sự truyền bá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spread danh từ|- sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra|- sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)|- sải cánh (của chim...)|- chiều rộng, khoảng rộng|- sự sổ ra (của thân thể)|=middle-age spread|+ sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên|- khăn trải (giường, bàn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo|- (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn|- (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang|* ngoại động từ spread|- trải, căng, giăng ra, bày ra|=to spread a cloth over a table|+ trải khăn lên bàn|=to spread a banner|+ giương cờ, giương biểu ngữ|- rải, truyền bá|=to spread a rumour|+ truyền một tin đồn|- kéo dài thời gian (trả tiền...)|=to spread the payments on the loan over eighteen months|+ kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng|- bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn|- phết|=to spread butter on a slice of bread|+ phết bơ lên một lát bánh mì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đập bẹt (đầu đinh...)|=to spread oneself|+ (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ|* nội động từ|- trải ra, căng ra|=the field spreads out before us|+ cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi|- truyền đi, lan đi, bay đi|=news spread everywhere|+ tin truyền đi khắp nơi|=fire spreads|+ lửa cháy lan|- tản ra|=the birds flew up and spread|+ chim bay lên rồi tản ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc||@spread|- sự phổ biến; chiều rộng|- s. of a matrix chiều rộng của một ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spread
  • Phiên âm (nếu có): [spred]
  • Nghĩa tiếng việt của spread là: danh từ|- sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra|- sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)|- sải cánh (của chim...)|- chiều rộng, khoảng rộng|- sự sổ ra (của thân thể)|=middle-age spread|+ sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên|- khăn trải (giường, bàn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo|- (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn|- (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang|* ngoại động từ spread|- trải, căng, giăng ra, bày ra|=to spread a cloth over a table|+ trải khăn lên bàn|=to spread a banner|+ giương cờ, giương biểu ngữ|- rải, truyền bá|=to spread a rumour|+ truyền một tin đồn|- kéo dài thời gian (trả tiền...)|=to spread the payments on the loan over eighteen months|+ kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng|- bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn|- phết|=to spread butter on a slice of bread|+ phết bơ lên một lát bánh mì|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đập bẹt (đầu đinh...)|=to spread oneself|+ (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ|* nội động từ|- trải ra, căng ra|=the field spreads out before us|+ cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi|- truyền đi, lan đi, bay đi|=news spread everywhere|+ tin truyền đi khắp nơi|=fire spreads|+ lửa cháy lan|- tản ra|=the birds flew up and spread|+ chim bay lên rồi tản ra|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc||@spread|- sự phổ biến; chiều rộng|- s. of a matrix chiều rộng của một ma trận

86280. spread eagle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình đại bàng giang cánh (quốc huy mỹ)|- (thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spread eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spread eagle danh từ|- hình đại bàng giang cánh (quốc huy mỹ)|- (thông tục) gà vịt nướng cả con|- (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spread eagle
  • Phiên âm (nếu có): [spredi:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của spread eagle là: danh từ|- hình đại bàng giang cánh (quốc huy mỹ)|- (thông tục) gà vịt nướng cả con|- (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh

86281. spread effects nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng lan tràn.|+ các tác động có lợi của sự tăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spread effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spread effects(econ) hiệu ứng lan tràn.|+ các tác động có lợi của sự tăng trưởng của một nền kinh tế, của một khu vực đối với các nền kinh tế, các khu vực khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spread effects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spread effects là: (econ) hiệu ứng lan tràn.|+ các tác động có lợi của sự tăng trưởng của một nền kinh tế, của một khu vực đối với các nền kinh tế, các khu vực khác.

86282. spread-eagle nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình con đại bàng giang cánh|- huênh hoang, khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spread-eagle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spread-eagle tính từ|- có hình con đại bàng giang cánh|- huênh hoang, khoác lác|- yêu nước rùm beng|- huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước mỹ|* ngoại động từ|- nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)|- trải, căng ra|=to lie spread-eagled on the sand|+ nằm giang người trên bãi cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spread-eagle
  • Phiên âm (nếu có): [spredi:gl]
  • Nghĩa tiếng việt của spread-eagle là: tính từ|- có hình con đại bàng giang cánh|- huênh hoang, khoác lác|- yêu nước rùm beng|- huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước mỹ|* ngoại động từ|- nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)|- trải, căng ra|=to lie spread-eagled on the sand|+ nằm giang người trên bãi cát

86283. spread-eagleism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính huênh hoang khoác lác|- sự yêu nước rùm beng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spread-eagleism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spread-eagleism danh từ|- tính huênh hoang khoác lác|- sự yêu nước rùm beng|- chủ nghĩa xô vanh mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spread-eagleism
  • Phiên âm (nếu có): [spredi:glizm]
  • Nghĩa tiếng việt của spread-eagleism là: danh từ|- tính huênh hoang khoác lác|- sự yêu nước rùm beng|- chủ nghĩa xô vanh mỹ

86284. spreader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trải ra, người căng (vải...)|- người rải, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spreader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spreader danh từ|- người trải ra, người căng (vải...)|- người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)|- con dao để phết (bơ...)|- máy rải, máy rắc (phân...)|- cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spreader
  • Phiên âm (nếu có): [spredə]
  • Nghĩa tiếng việt của spreader là: danh từ|- người trải ra, người căng (vải...)|- người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)|- con dao để phết (bơ...)|- máy rải, máy rắc (phân...)|- cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)

86285. spreader-over nghĩa tiếng việt là #-over_system) |/spredouvəsistim/|* danh từ|- chế độ giờ làm viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spreader-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spreader-over #-over_system) |/spredouvəsistim/|* danh từ|- chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spreader-over
  • Phiên âm (nếu có): [spredouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của spreader-over là: #-over_system) |/spredouvəsistim/|* danh từ|- chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất

86286. spreader-over system nghĩa tiếng việt là #-over_system) |/spredouvəsistim/|* danh từ|- chế độ giờ làm viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spreader-over system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spreader-over system #-over_system) |/spredouvəsistim/|* danh từ|- chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spreader-over system
  • Phiên âm (nếu có): [spredouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của spreader-over system là: #-over_system) |/spredouvəsistim/|* danh từ|- chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất

86287. spreading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lan rộng; dàn trải; phân bố|- sự rải; rắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spreading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spreading danh từ|- sự lan rộng; dàn trải; phân bố|- sự rải; rắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spreading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spreading là: danh từ|- sự lan rộng; dàn trải; phân bố|- sự rải; rắc

86288. spreadsheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng tính (trong máy tính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spreadsheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spreadsheet danh từ|- bảng tính (trong máy tính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spreadsheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spreadsheet là: danh từ|- bảng tính (trong máy tính)

86289. spree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spree danh từ|- cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù|=to go (to be) on the spree|+ đang chè chén lu bù|=what a spree!|+ vui quá!|- sự mua sắm lu bù|* nội động từ|- vui chơi mệt mài; chè chén lu bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spree
  • Phiên âm (nếu có): [spri:]
  • Nghĩa tiếng việt của spree là: danh từ|- cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù|=to go (to be) on the spree|+ đang chè chén lu bù|=what a spree!|+ vui quá!|- sự mua sắm lu bù|* nội động từ|- vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

86290. sprig nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành con; chồi|- cành thoa|- đinh nhỏ không đầu|- nẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprig danh từ|- cành con; chồi|- cành thoa|- đinh nhỏ không đầu|- nẹp ba góc (để lồng kính)|- (thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu|* ngoại động từ|- tỉa cành con (ở cây)|- trang trí bằng cành cây nhỏ|- thêu cành lá (trên vải, lụa...)|- đóng bằng đinh không đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprig
  • Phiên âm (nếu có): [sprig]
  • Nghĩa tiếng việt của sprig là: danh từ|- cành con; chồi|- cành thoa|- đinh nhỏ không đầu|- nẹp ba góc (để lồng kính)|- (thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu|* ngoại động từ|- tỉa cành con (ở cây)|- trang trí bằng cành cây nhỏ|- thêu cành lá (trên vải, lụa...)|- đóng bằng đinh không đầu

86291. spriggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cành con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spriggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spriggy tính từ|- có nhiều cành con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spriggy
  • Phiên âm (nếu có): [sprigi]
  • Nghĩa tiếng việt của spriggy là: tính từ|- có nhiều cành con

86292. spright nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem sprite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spright danh từ|- xem sprite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spright
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spright là: danh từ|- xem sprite

86293. sprightful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoạt bát; vui vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprightful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprightful tính từ|- hoạt bát; vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprightful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprightful là: tính từ|- hoạt bát; vui vẻ

86294. sprightliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vui vẻ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprightliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprightliness danh từ|- sự vui vẻ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprightliness
  • Phiên âm (nếu có): [spraitlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sprightliness là: danh từ|- sự vui vẻ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu

86295. sprightly nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui vẻ|- hoạt bát, nhanh nhảu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprightly tính từ|- vui vẻ|- hoạt bát, nhanh nhảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprightly
  • Phiên âm (nếu có): [spraitli]
  • Nghĩa tiếng việt của sprightly là: tính từ|- vui vẻ|- hoạt bát, nhanh nhảu

86296. spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuân (đen & bóng)|=the spring of ones life|+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân|- suối|=hot spring|+ suối nước nóng|- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại|- lò xo; nhíp (xe)|- chỗ nhún (của ván nhảy...)|- nguồn, gốc, căn nguyên|- động cơ|=the springs of human action|+ những động cơ của hành động con người|- chỗ cong, đường cong|- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)|- dây buộc thuyền vào bến|- con nước|- (ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui|* nội động từ sprang; sprung|- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy|=to spring out of bed|+ nhảy ra khỏi giường|=to spring at someone|+ nhảy xổ vào người nào|=to spring to ones feet|+ đứng phắt dậy|- bật mạnh|=branch springs back|+ cành cây bật mạnh trở lại|=lid springs open|+ cái vung bật tung ra|- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện|=the wind springs up|+ gió nổi lên|=the buds are springing|+ nụ đang trổ|=many factories have sprung into existence in this area|+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này|- xuất phát, xuất thân|=his actions spring from goodwill|+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý|=to be sprungs of a peasant stock|+ xuất thân từ thành phần nông dân|- nứt rạn; cong (gỗ)|=racket has sprung|+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong|- nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên|=to spring a covey of quail|+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên|- nhảy qua|=to spring a wall|+ nhảy qua tường|- làm rạn, làm nứt, làm nẻ|=he has sprung my racket|+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi|- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)|=to spring a trap|+ làm bật bẫy|=he has sprung a new theory|+ anh ta đề ra một lý thuyết mới|=he loves to spring surprises on us|+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên|- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spring là: danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuân (đen & bóng)|=the spring of ones life|+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân|- suối|=hot spring|+ suối nước nóng|- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại|- lò xo; nhíp (xe)|- chỗ nhún (của ván nhảy...)|- nguồn, gốc, căn nguyên|- động cơ|=the springs of human action|+ những động cơ của hành động con người|- chỗ cong, đường cong|- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)|- dây buộc thuyền vào bến|- con nước|- (ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui|* nội động từ sprang; sprung|- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy|=to spring out of bed|+ nhảy ra khỏi giường|=to spring at someone|+ nhảy xổ vào người nào|=to spring to ones feet|+ đứng phắt dậy|- bật mạnh|=branch springs back|+ cành cây bật mạnh trở lại|=lid springs open|+ cái vung bật tung ra|- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện|=the wind springs up|+ gió nổi lên|=the buds are springing|+ nụ đang trổ|=many factories have sprung into existence in this area|+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này|- xuất phát, xuất thân|=his actions spring from goodwill|+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý|=to be sprungs of a peasant stock|+ xuất thân từ thành phần nông dân|- nứt rạn; cong (gỗ)|=racket has sprung|+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong|- nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên|=to spring a covey of quail|+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên|- nhảy qua|=to spring a wall|+ nhảy qua tường|- làm rạn, làm nứt, làm nẻ|=he has sprung my racket|+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi|- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)|=to spring a trap|+ làm bật bẫy|=he has sprung a new theory|+ anh ta đề ra một lý thuyết mới|=he loves to spring surprises on us|+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên|- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

86297. spring balance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cân lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring balance danh từ|- cân lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring balance
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳbæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của spring balance là: danh từ|- cân lò xo

86298. spring bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring bed danh từ|- giường lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring bed
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳbed]
  • Nghĩa tiếng việt của spring bed là: danh từ|- giường lò xo

86299. spring chicken nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà giò|- (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring chicken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring chicken danh từ|- gà giò|- (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring chicken
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳtʃikin]
  • Nghĩa tiếng việt của spring chicken là: danh từ|- gà giò|- (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm

86300. spring fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring fever danh từ|- cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring fever
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của spring fever là: danh từ|- cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân

86301. spring greens nghĩa tiếng việt là danh từ|- bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring greens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring greens danh từ|- bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring greens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring greens là: danh từ|- bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau

86302. spring gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng bẫy (bắn khi người hay vật chạm vào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring gun danh từ|- súng bẫy (bắn khi người hay vật chạm vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring gun
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của spring gun là: danh từ|- súng bẫy (bắn khi người hay vật chạm vào)

86303. spring mattress nghĩa tiếng việt là danh từ|- nệm lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring mattress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring mattress danh từ|- nệm lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring mattress
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳmætris]
  • Nghĩa tiếng việt của spring mattress là: danh từ|- nệm lò xo

86304. spring onion nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring onion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring onion danh từ|- hành tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring onion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring onion là: danh từ|- hành tươi

86305. spring tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- con nước lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring tide danh từ|- con nước lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring tide
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳtaid]
  • Nghĩa tiếng việt của spring tide là: danh từ|- con nước lên

86306. spring water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring water danh từ|- nước nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring water
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của spring water là: danh từ|- nước nguồn

86307. spring-actuated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu tác động của lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-actuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-actuated tính từ|- chịu tác động của lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-actuated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-actuated là: tính từ|- chịu tác động của lò xo

86308. spring-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-back danh từ|- sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-back là: danh từ|- sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau

86309. spring-balance nghĩa tiếng việt là danh từ|- cân lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-balance danh từ|- cân lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-balance là: danh từ|- cân lò xo

86310. spring-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-bed danh từ|- giường lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-bed là: danh từ|- giường lò xo

86311. spring-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván nhún, ván dận (làm xiếc; ở bể bơi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-board danh từ|- ván nhún, ván dận (làm xiếc; ở bể bơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-board
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của spring-board là: danh từ|- ván nhún, ván dận (làm xiếc; ở bể bơi...)

86312. spring-carriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa xe có nhíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-carriage danh từ|- toa xe có nhíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-carriage
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳ,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của spring-carriage là: danh từ|- toa xe có nhíp

86313. spring-chicken nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà giò|- người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-chicken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-chicken danh từ|- gà giò|- người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-chicken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-chicken là: danh từ|- gà giò|- người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ)

86314. spring-clean nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-clean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-clean ngoại động từ|- quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-clean
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳkli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spring-clean là: ngoại động từ|- quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân

86315. spring-cleaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét dọn nhà cửa vào mùa xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-cleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-cleaning danh từ|- sự quét dọn nhà cửa vào mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-cleaning
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳ,kli:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của spring-cleaning là: danh từ|- sự quét dọn nhà cửa vào mùa xuân

86316. spring-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-fever danh từ|- cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa xuân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-fever là: danh từ|- cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa xuân)

86317. spring-green nghĩa tiếng việt là danh từ|- cải bắp hái khi còn non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-green danh từ|- cải bắp hái khi còn non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-green
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-green là: danh từ|- cải bắp hái khi còn non

86318. spring-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng bẫy (bắn khi chạm phải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-gun danh từ|- súng bẫy (bắn khi chạm phải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-gun là: danh từ|- súng bẫy (bắn khi chạm phải)

86319. spring-halt nghĩa tiếng việt là #-halt) |/spriɳhɔ:lt/|* danh từ|- (thú y học) sự bị chuột rút (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-halt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-halt #-halt) |/spriɳhɔ:lt/|* danh từ|- (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-halt
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳhɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của spring-halt là: #-halt) |/spriɳhɔ:lt/|* danh từ|- (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)

86320. spring-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn; nguồn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-head danh từ|- nguồn; nguồn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-head là: danh từ|- nguồn; nguồn nước

86321. spring-loading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt tải lên lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-loading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-loading danh từ|- sự đặt tải lên lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-loading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-loading là: danh từ|- sự đặt tải lên lò xo

86322. spring-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá có lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-lock danh từ|- khoá có lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-lock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-lock là: danh từ|- khoá có lò xo

86323. spring-rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước cuộn có lò xo (để cuộn lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-rule danh từ|- thước cuộn có lò xo (để cuộn lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-rule là: danh từ|- thước cuộn có lò xo (để cuộn lại)

86324. spring-steel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thép lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-steel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-steel danh từ|- thép lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-steel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-steel là: danh từ|- thép lò xo

86325. spring-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-water danh từ|- nước nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-water là: danh từ|- nước nguồn

86326. spring-wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- len mùa xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spring-wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spring-wool danh từ|- len mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spring-wool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spring-wool là: danh từ|- len mùa xuân

86327. springal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springal danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springal
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳgəl]
  • Nghĩa tiếng việt của springal là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên

86328. springald nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springald là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springald danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springald
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳgəl]
  • Nghĩa tiếng việt của springald là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên

86329. springbok nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi|- (springboks)(đùa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springbok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springbok danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi|- (springboks)(đùa cợt) người nam phi; đội bóng nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springbok
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳbɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của springbok là: danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi|- (springboks)(đùa cợt) người nam phi; đội bóng nam phi

86330. springbuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springbuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springbuck danh từ|- <động> con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)|- (springboks) <đùa> người nam phi; đội bóng nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springbuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của springbuck là: danh từ|- <động> con linh dương nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)|- (springboks) <đùa> người nam phi; đội bóng nam phi

86331. springe nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springe danh từ|- cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springe
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của springe là: danh từ|- cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ)

86332. springer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy|- người làm nổ (mìn)|- (kiến trúc) chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springer danh từ|- người nhảy|- người làm nổ (mìn)|- (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà|- (như) springbok|- (như) spring_chicken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springer
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của springer là: danh từ|- người nhảy|- người làm nổ (mìn)|- (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà|- (như) springbok|- (như) spring_chicken

86333. springhalt nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stringhalt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springhalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springhaltcách viết khác : stringhalt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springhalt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của springhalt là: cách viết khác : stringhalt

86334. springhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguồn, ngọn nguồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springhead danh từ|- nguồn, ngọn nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springhead
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳhed]
  • Nghĩa tiếng việt của springhead là: danh từ|- nguồn, ngọn nguồn

86335. springily nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ co dãn, đàn hồi|- có tính chất khoẻ mạnh, sôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ springily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springily phó từ|- dễ co dãn, đàn hồi|- có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của springily là: phó từ|- dễ co dãn, đàn hồi|- có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi)

86336. springiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính co dãn, tính đàn hồi|- tính nhún nhảy (bước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ springiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springiness danh từ|- tính co dãn, tính đàn hồi|- tính nhún nhảy (bước đi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springiness
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳinis]
  • Nghĩa tiếng việt của springiness là: danh từ|- tính co dãn, tính đàn hồi|- tính nhún nhảy (bước đi...)

86337. springing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đàn hồi|- sự treo bằng lò xo|- đế vòm|- sự mọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springing danh từ|- sự đàn hồi|- sự treo bằng lò xo|- đế vòm|- sự mọc mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của springing là: danh từ|- sự đàn hồi|- sự treo bằng lò xo|- đế vòm|- sự mọc mầm

86338. springless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springless tính từ|- không có lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springless
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳlis]
  • Nghĩa tiếng việt của springless là: tính từ|- không có lò xo

86339. springlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springlet danh từ|- suối nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springlet
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳlit]
  • Nghĩa tiếng việt của springlet là: danh từ|- suối nhỏ

86340. springlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mùa xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springlike tính từ|- như mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springlike
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của springlike là: tính từ|- như mùa xuân

86341. springline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springline danh từ|- đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đầu vươn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của springline là: danh từ|- đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đầu vươn lên

86342. springtail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bọ đuôi bật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springtail danh từ|- (động vật) bọ đuôi bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springtail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của springtail là: danh từ|- (động vật) bọ đuôi bật

86343. springtide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) mùa xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springtide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springtide danh từ|- (thơ ca) mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springtide
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳtaid]
  • Nghĩa tiếng việt của springtide là: danh từ|- (thơ ca) mùa xuân

86344. springtime nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springtime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springtime danh từ|- mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springtime
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳtaim]
  • Nghĩa tiếng việt của springtime là: danh từ|- mùa xuân

86345. springwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ mùa xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springwood danh từ|- gỗ mùa xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springwood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của springwood là: danh từ|- gỗ mùa xuân

86346. springy nghĩa tiếng việt là tính từ|- co dãn, đàn hồi|- nhún nhảy (bước đi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ springy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh springy tính từ|- co dãn, đàn hồi|- nhún nhảy (bước đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:springy
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳi]
  • Nghĩa tiếng việt của springy là: tính từ|- co dãn, đàn hồi|- nhún nhảy (bước đi)

86347. sprinkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rắc, sự rải|- mưa rào nhỏ|=a sprinkle of rain|+ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprinkle danh từ|- sự rắc, sự rải|- mưa rào nhỏ|=a sprinkle of rain|+ vài hạt mưa lắc rắc|* ngoại động từ|- tưới, rải, rắc|=to sprinkle a dish with pepper|+ rắc hạt tiêu vào món ăn|* nội động từ|- rắc, rải|- rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprinkle
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của sprinkle là: danh từ|- sự rắc, sự rải|- mưa rào nhỏ|=a sprinkle of rain|+ vài hạt mưa lắc rắc|* ngoại động từ|- tưới, rải, rắc|=to sprinkle a dish with pepper|+ rắc hạt tiêu vào món ăn|* nội động từ|- rắc, rải|- rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc

86348. sprinkler nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình tưới nước|- xe ô tô tưới đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprinkler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprinkler danh từ|- bình tưới nước|- xe ô tô tưới đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprinkler
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳklə]
  • Nghĩa tiếng việt của sprinkler là: danh từ|- bình tưới nước|- xe ô tô tưới đường

86349. sprinkler system nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprinkler system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprinkler system danh từ|- hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprinkler system
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳkləsistim]
  • Nghĩa tiếng việt của sprinkler system là: danh từ|- hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)

86350. sprinklered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hệ thống tưới nước tự động (vườn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprinklered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprinklered tính từ|- có hệ thống tưới nước tự động (vườn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprinklered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprinklered là: tính từ|- có hệ thống tưới nước tự động (vườn...)

86351. sprinkling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rải, sự rắc|=a sprinkling of houses|+ nhà cửa thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprinkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprinkling danh từ|- sự rải, sự rắc|=a sprinkling of houses|+ nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà|- một ít|=a sprinkling of knowledge|+ một ít kiến thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprinkling
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sprinkling là: danh từ|- sự rải, sự rắc|=a sprinkling of houses|+ nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà|- một ít|=a sprinkling of knowledge|+ một ít kiến thức

86352. sprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút|* động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprint danh từ|- sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút|* động từ|- chạy nước rút, chạy hết tốc lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprint
  • Phiên âm (nếu có): [sprint]
  • Nghĩa tiếng việt của sprint là: danh từ|- sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút|* động từ|- chạy nước rút, chạy hết tốc lực

86353. sprint-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprint-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprint-race danh từ|- cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprint-race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprint-race là: danh từ|- cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn

86354. sprinter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chạy nước rút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprinter danh từ|- người chạy nước rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprinter
  • Phiên âm (nếu có): [sprintə]
  • Nghĩa tiếng việt của sprinter là: danh từ|- người chạy nước rút

86355. sprit nghĩa tiếng việt là động từ|- sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprit động từ|- sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprit
  • Phiên âm (nếu có): [sprit]
  • Nghĩa tiếng việt của sprit là: động từ|- sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm)

86356. sprite nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu tinh, ma quỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprite danh từ|- yêu tinh, ma quỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprite
  • Phiên âm (nếu có): [sprait]
  • Nghĩa tiếng việt của sprite là: danh từ|- yêu tinh, ma quỷ

86357. spritsail nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồm căng chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spritsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spritsail danh từ|- buồm căng chéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spritsail
  • Phiên âm (nếu có): [spritseil]
  • Nghĩa tiếng việt của spritsail là: danh từ|- buồm căng chéo

86358. spritzig nghĩa tiếng việt là tính từ|- sủi bọt (rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spritzig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spritzig tính từ|- sủi bọt (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spritzig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spritzig là: tính từ|- sủi bọt (rượu)

86359. sprocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng đĩa xích, răng bánh xích|- (như) sprocket-wheel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprocket danh từ|- răng đĩa xích, răng bánh xích|- (như) sprocket-wheel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprocket
  • Phiên âm (nếu có): [sprɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của sprocket là: danh từ|- răng đĩa xích, răng bánh xích|- (như) sprocket-wheel

86360. sprocket-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa xích, bánh xích ((cũng) sprocket)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprocket-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprocket-wheel danh từ|- đĩa xích, bánh xích ((cũng) sprocket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprocket-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [sprɔkitwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sprocket-wheel là: danh từ|- đĩa xích, bánh xích ((cũng) sprocket)

86361. sprog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đứa trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprog danh từ|- (từ lóng) đứa trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprog là: danh từ|- (từ lóng) đứa trẻ

86362. sprout nghĩa tiếng việt là danh từ|- mần cây, chồi|=soya sprouts|+ giá đậu tương|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprout danh từ|- mần cây, chồi|=soya sprouts|+ giá đậu tương|- (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts)|* nội động từ|- mọc, để mọc|=to sprout horns|+ nhú sừng (trâu, bò)|=to sprout a moustache|+ để râu mép|- ngắt mầm, ngắt chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprout
  • Phiên âm (nếu có): [spraut]
  • Nghĩa tiếng việt của sprout là: danh từ|- mần cây, chồi|=soya sprouts|+ giá đậu tương|- (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts)|* nội động từ|- mọc, để mọc|=to sprout horns|+ nhú sừng (trâu, bò)|=to sprout a moustache|+ để râu mép|- ngắt mầm, ngắt chồi

86363. sprouted soya nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá đậu tương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprouted soya là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprouted soya danh từ|- giá đậu tương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprouted soya
  • Phiên âm (nếu có): [sprautidsɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sprouted soya là: danh từ|- giá đậu tương

86364. sprouting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprouting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprouting danh từ|- sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprouting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprouting là: danh từ|- sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi

86365. spruce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vân sam|* tính từ|- chải chuốt,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spruce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spruce danh từ|- (thực vật học) cây vân sam|* tính từ|- chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao|* ngoại động từ|- làm diêu dúa, làm bảo bao|- ăn mặc chải chuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spruce
  • Phiên âm (nếu có): [spru:s]
  • Nghĩa tiếng việt của spruce là: danh từ|- (thực vật học) cây vân sam|* tính từ|- chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao|* ngoại động từ|- làm diêu dúa, làm bảo bao|- ăn mặc chải chuốt

86366. sprucely nghĩa tiếng việt là phó từ|- chải chuốt; lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprucely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprucely phó từ|- chải chuốt; lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprucely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprucely là: phó từ|- chải chuốt; lịch sự

86367. spruceness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spruceness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spruceness danh từ|- sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spruceness
  • Phiên âm (nếu có): [spru:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của spruceness là: danh từ|- sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao

86368. sprucer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói trạng, nói dối để gây cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprucer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprucer danh từ|- người nói trạng, nói dối để gây cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprucer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprucer là: danh từ|- người nói trạng, nói dối để gây cười

86369. sprue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprue danh từ|- (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)|- thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)|- (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprue
  • Phiên âm (nếu có): [spru:]
  • Nghĩa tiếng việt của sprue là: danh từ|- (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)|- thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)|- (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis)

86370. sprueing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo phễu rót|= hot sprueing|+ sự tháo phễu rót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprueing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprueing danh từ|- sự tháo phễu rót|= hot sprueing|+ sự tháo phễu rót khi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprueing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sprueing là: danh từ|- sự tháo phễu rót|= hot sprueing|+ sự tháo phễu rót khi nóng

86371. spruik nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spruik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spruik nội động từ|- (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spruik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spruik là: nội động từ|- (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng

86372. spruiker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết trước công chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spruiker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spruiker danh từ|- người diễn thuyết trước công chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spruiker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spruiker là: danh từ|- người diễn thuyết trước công chúng

86373. spruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nam phi) mương nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spruit danh từ|- (nam phi) mương nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spruit
  • Phiên âm (nếu có): [spreit]
  • Nghĩa tiếng việt của spruit là: danh từ|- (nam phi) mương nhỏ

86374. sprung nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sprung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sprung danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuân (đen & bóng)|=the spring of ones life|+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân|- suối|=hot spring|+ suối nước nóng|- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại|- lò xo; nhíp (xe)|- chỗ nhún (của ván nhảy...)|- nguồn, gốc, căn nguyên|- động cơ|=the springs of human action|+ những động cơ của hành động con người|- chỗ cong, đường cong|- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)|- dây buộc thuyền vào bến|- con nước|- (ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui|* nội động từ sprang; sprung|- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy|=to spring out of bed|+ nhảy ra khỏi giường|=to spring at someone|+ nhảy xổ vào người nào|=to spring to ones feet|+ đứng phắt dậy|- bật mạnh|=branch springs back|+ cành cây bật mạnh trở lại|=lid springs open|+ cái vung bật tung ra|- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện|=the wind springs up|+ gió nổi lên|=the buds are springing|+ nụ đang trổ|=many factories have sprung into existence in this area|+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này|- xuất phát, xuất thân|=his actions spring from goodwill|+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý|=to be sprungs of a peasant stock|+ xuất thân từ thành phần nông dân|- nứt rạn; cong (gỗ)|=racket has sprung|+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong|- nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên|=to spring a covey of quail|+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên|- nhảy qua|=to spring a wall|+ nhảy qua tường|- làm rạn, làm nứt, làm nẻ|=he has sprung my racket|+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi|- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)|=to spring a trap|+ làm bật bẫy|=he has sprung a new theory|+ anh ta đề ra một lý thuyết mới|=he loves to spring surprises on us|+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên|- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sprung
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sprung là: danh từ|- sự nhảy; cái nhảy|=to take a spring|+ nhảy|- mùa xuân (đen & bóng)|=the spring of ones life|+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân|- suối|=hot spring|+ suối nước nóng|- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại|- lò xo; nhíp (xe)|- chỗ nhún (của ván nhảy...)|- nguồn, gốc, căn nguyên|- động cơ|=the springs of human action|+ những động cơ của hành động con người|- chỗ cong, đường cong|- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)|- dây buộc thuyền vào bến|- con nước|- (ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui|* nội động từ sprang; sprung|- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy|=to spring out of bed|+ nhảy ra khỏi giường|=to spring at someone|+ nhảy xổ vào người nào|=to spring to ones feet|+ đứng phắt dậy|- bật mạnh|=branch springs back|+ cành cây bật mạnh trở lại|=lid springs open|+ cái vung bật tung ra|- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện|=the wind springs up|+ gió nổi lên|=the buds are springing|+ nụ đang trổ|=many factories have sprung into existence in this area|+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này|- xuất phát, xuất thân|=his actions spring from goodwill|+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý|=to be sprungs of a peasant stock|+ xuất thân từ thành phần nông dân|- nứt rạn; cong (gỗ)|=racket has sprung|+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong|- nổ (mìn)|* ngoại động từ|- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên|=to spring a covey of quail|+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên|- nhảy qua|=to spring a wall|+ nhảy qua tường|- làm rạn, làm nứt, làm nẻ|=he has sprung my racket|+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi|- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)|=to spring a trap|+ làm bật bẫy|=he has sprung a new theory|+ anh ta đề ra một lý thuyết mới|=he loves to spring surprises on us|+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên|- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

86375. spry nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh nhẹn, hoạt bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spry tính từ|- nhanh nhẹn, hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spry
  • Phiên âm (nếu có): [sprai]
  • Nghĩa tiếng việt của spry là: tính từ|- nhanh nhẹn, hoạt bát

86376. spryly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spryly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spryly phó từ|- nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spryly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spryly là: phó từ|- nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt

86377. spryness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spryness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spryness danh từ|- sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt|- tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spryness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spryness là: danh từ|- sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt|- tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát

86378. spud nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thuồng giãy cỏ|- (từ lóng) khoai tây|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spud danh từ|- cái thuồng giãy cỏ|- (từ lóng) khoai tây|* ngoại động từ|- giãy (cỏ dại) bằng thuổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spud
  • Phiên âm (nếu có): [spʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của spud là: danh từ|- cái thuồng giãy cỏ|- (từ lóng) khoai tây|* ngoại động từ|- giãy (cỏ dại) bằng thuổng

86379. spud-bashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spud-bashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spud-bashing danh từ|- công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spud-bashing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spud-bashing là: danh từ|- công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội )

86380. spudder nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spudder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spudder danh từ|- gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spudder
  • Phiên âm (nếu có): [spʌdə]
  • Nghĩa tiếng việt của spudder là: danh từ|- gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây)

86381. spudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoan dập (bằng cáp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spudding danh từ|- sự khoan dập (bằng cáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spudding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spudding là: danh từ|- sự khoan dập (bằng cáp)

86382. spuddle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (tiếng địa phương) đào, xới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spuddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spuddle nội động từ|- (tiếng địa phương) đào, xới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spuddle
  • Phiên âm (nếu có): [spʌdl]
  • Nghĩa tiếng việt của spuddle là: nội động từ|- (tiếng địa phương) đào, xới

86383. spuddy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mập lùn (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spuddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spuddy tính từ|- mập lùn (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spuddy
  • Phiên âm (nếu có): [spʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của spuddy là: tính từ|- mập lùn (người)

86384. spue nghĩa tiếng việt là động từ & nội động từ|- (như) spew(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spue động từ & nội động từ|- (như) spew. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spue
  • Phiên âm (nếu có): [spju:]
  • Nghĩa tiếng việt của spue là: động từ & nội động từ|- (như) spew

86385. spume nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọt (nước)|* nội động từ|- nổi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spume danh từ|- bọt (nước)|* nội động từ|- nổi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spume
  • Phiên âm (nếu có): [spju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của spume là: danh từ|- bọt (nước)|* nội động từ|- nổi bọt

86386. spumescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có bọt; sự nổi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spumescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spumescence danh từ|- sự có bọt; sự nổi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spumescence
  • Phiên âm (nếu có): [spjumesns]
  • Nghĩa tiếng việt của spumescence là: danh từ|- sự có bọt; sự nổi bọt

86387. spumescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spumescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spumescent tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spumescent
  • Phiên âm (nếu có): [spjumesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của spumescent là: tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt

86388. spuminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có bọt; sự nổi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spuminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spuminess danh từ|- sự có bọt; sự nổi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spuminess
  • Phiên âm (nếu có): [spjumesns]
  • Nghĩa tiếng việt của spuminess là: danh từ|- sự có bọt; sự nổi bọt

86389. spumous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spumous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spumous tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spumous
  • Phiên âm (nếu có): [spjumesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của spumous là: tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt

86390. spumy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spumy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spumy tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spumy
  • Phiên âm (nếu có): [spjumesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của spumy là: tính từ|- có bọt, đầy bọt; nổi bọt

86391. spun nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spun thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin|* tính từ|- (từ lóng) mệt lử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spun
  • Phiên âm (nếu có): [spʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của spun là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin|* tính từ|- (từ lóng) mệt lử

86392. spun glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ tinh sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spun glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spun glass danh từ|- thuỷ tinh sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spun glass
  • Phiên âm (nếu có): [spʌnglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của spun glass là: danh từ|- thuỷ tinh sợi

86393. spun silk nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spun silk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spun silk danh từ|- vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spun silk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spun silk là: danh từ|- vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông)

86394. spun sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo kéo, kẹo bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spun sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spun sugar danh từ|- kẹo kéo, kẹo bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spun sugar
  • Phiên âm (nếu có): [spʌnʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của spun sugar là: danh từ|- kẹo kéo, kẹo bào

86395. spun-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ gia đình bằng kim loại (bát, ấm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spun-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spun-ware danh từ|- dụng cụ gia đình bằng kim loại (bát, ấm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spun-ware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spun-ware là: danh từ|- dụng cụ gia đình bằng kim loại (bát, ấm)

86396. spun-yarn nghĩa tiếng việt là thừng bện; thừng xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spun-yarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spun-yarnthừng bện; thừng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spun-yarn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spun-yarn là: thừng bện; thừng xe

86397. spunge nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spunge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spunge danh từ & động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spunge
  • Phiên âm (nếu có): [spʌndʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của spunge là: danh từ & động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge

86398. spunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự gan dạ|- khí thế; tinh thần|- sự tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spunk danh từ|- (thông tục) sự gan dạ|- khí thế; tinh thần|- sự tức giận, sự nổi giận|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đùng đùng nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spunk
  • Phiên âm (nếu có): [spʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của spunk là: danh từ|- (thông tục) sự gan dạ|- khí thế; tinh thần|- sự tức giận, sự nổi giận|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đùng đùng nổi giận

86399. spunky nghĩa tiếng việt là tính từ|- gan dạ|- có khí thế; có tinh thần|- tức giận; dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spunky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spunky tính từ|- gan dạ|- có khí thế; có tinh thần|- tức giận; dễ nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spunky
  • Phiên âm (nếu có): [spʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của spunky là: tính từ|- gan dạ|- có khí thế; có tinh thần|- tức giận; dễ nổi nóng

86400. spur nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh thúc ngựa|- cựa (gà)|- cựa sắt (móc và cựa g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spur danh từ|- đinh thúc ngựa|- cựa (gà)|- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)|- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)|- mũi núi|- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)|- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ|=on the spur of the moment|+ do sự khích lệ của tình thế|- uể oải, cần được lên dây cót|- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ|- (từ lóng) nổi tiếng|* ngoại động từ|- thúc (ngựa)|- lắp đinh (vào giày)|- lắp cựa sắt (vào cựa gà)|- khích lệ, khuyến khích|=to spur someone to do something|+ khuyến khích ai làm việc gì|* nội động từ|- thúc ngựa|- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã|- làm phiền một cách không cần thiết||@spur|- vết|- s. of a matrix vết của một ma trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spur
  • Phiên âm (nếu có): [spə:]
  • Nghĩa tiếng việt của spur là: danh từ|- đinh thúc ngựa|- cựa (gà)|- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)|- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)|- mũi núi|- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)|- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ|=on the spur of the moment|+ do sự khích lệ của tình thế|- uể oải, cần được lên dây cót|- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ|- (từ lóng) nổi tiếng|* ngoại động từ|- thúc (ngựa)|- lắp đinh (vào giày)|- lắp cựa sắt (vào cựa gà)|- khích lệ, khuyến khích|=to spur someone to do something|+ khuyến khích ai làm việc gì|* nội động từ|- thúc ngựa|- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã|- làm phiền một cách không cần thiết||@spur|- vết|- s. of a matrix vết của một ma trận

86401. spur gear nghĩa tiếng việt là #-wheel) |/spə:wi:li/|* danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spur gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spur gear #-wheel) |/spə:wi:li/|* danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spur gear
  • Phiên âm (nếu có): [spə:giə]
  • Nghĩa tiếng việt của spur gear là: #-wheel) |/spə:wi:li/|* danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn

86402. spur line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spur line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spur line danh từ|- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spur line
  • Phiên âm (nếu có): [spə:lain]
  • Nghĩa tiếng việt của spur line là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ

86403. spur track nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spur track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spur track danh từ|- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spur track
  • Phiên âm (nếu có): [spə:lain]
  • Nghĩa tiếng việt của spur track là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ

86404. spur-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) đường nhánh; phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spur-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spur-line danh từ|- (đường sắt) đường nhánh; phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spur-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spur-line là: danh từ|- (đường sắt) đường nhánh; phụ

86405. spur-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) đường nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spur-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spur-track danh từ|- (đường sắt) đường nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spur-track
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spur-track là: danh từ|- (đường sắt) đường nhánh

86406. spur-wheel nghĩa tiếng việt là #-wheel) |/spə:wi:li/|* danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spur-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spur-wheel #-wheel) |/spə:wi:li/|* danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spur-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [spə:giə]
  • Nghĩa tiếng việt của spur-wheel là: #-wheel) |/spə:wi:li/|* danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn

86407. spurge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây đại kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurge danh từ|- (thực vật học) giống cây đại kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurge
  • Phiên âm (nếu có): [spə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của spurge là: danh từ|- (thực vật học) giống cây đại kích

86408. spurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả, giả mạo|=spurious coin|+ đồng tiền giả|=spurio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurious tính từ|- giả, giả mạo|=spurious coin|+ đồng tiền giả|=spurious eyes|+ (y học) mắt giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurious
  • Phiên âm (nếu có): [spjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của spurious là: tính từ|- giả, giả mạo|=spurious coin|+ đồng tiền giả|=spurious eyes|+ (y học) mắt giả

86409. spurious regression problem nghĩa tiếng việt là (econ) bài toán hồi quy giả.|+ bài toán nảy sinh khi các biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurious regression problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurious regression problem(econ) bài toán hồi quy giả.|+ bài toán nảy sinh khi các biến số liên kết với các bậc khác nhau trong một số mô hình hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurious regression problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spurious regression problem là: (econ) bài toán hồi quy giả.|+ bài toán nảy sinh khi các biến số liên kết với các bậc khác nhau trong một số mô hình hồi quy.

86410. spuriously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spuriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spuriously phó từ|- sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spuriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spuriously là: phó từ|- sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo

86411. spuriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giả mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spuriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spuriousness danh từ|- tính giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spuriousness
  • Phiên âm (nếu có): [spjuəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của spuriousness là: danh từ|- tính giả mạo

86412. spurn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đá đi, sự hất đi|- sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurn danh từ|- sự đá đi, sự hất đi|- sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi|* ngoại động từ|- đẩy lui, đá lui|- bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi|* nội động từ|- hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurn
  • Phiên âm (nếu có): [spə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của spurn là: danh từ|- sự đá đi, sự hất đi|- sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi|* ngoại động từ|- đẩy lui, đá lui|- bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi|* nội động từ|- hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ

86413. spurner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi giày có cựa (kỵ sĩ)|- có cựa (gà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurner danh từ|- người đi giày có cựa (kỵ sĩ)|- có cựa (gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spurner là: danh từ|- người đi giày có cựa (kỵ sĩ)|- có cựa (gà)

86414. spurred nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurred tính từ|- có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spurred là: tính từ|- có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa

86415. spurrey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây đại qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurrey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurrey danh từ|- (thực vật học) giống cây đại qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurrey
  • Phiên âm (nếu có): [spʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của spurrey là: danh từ|- (thực vật học) giống cây đại qua

86416. spurrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đinh thúc ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurrier danh từ|- người làm đinh thúc ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurrier
  • Phiên âm (nếu có): [spə:riə]
  • Nghĩa tiếng việt của spurrier là: danh từ|- người làm đinh thúc ngựa

86417. spurrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) spurít (canxi silicat và cacbonat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurrite danh từ|- (khoáng chất) spurít (canxi silicat và cacbonat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurrite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spurrite là: danh từ|- (khoáng chất) spurít (canxi silicat và cacbonat)

86418. spurry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây đại qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurry danh từ|- (thực vật học) giống cây đại qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurry
  • Phiên âm (nếu có): [spʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của spurry là: danh từ|- (thực vật học) giống cây đại qua

86419. spurt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công|- bắn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurt danh từ|- sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công|- bắn ra, phọt ra|* ngoại động từ|- làm bắn ra, làm phọt ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurt
  • Phiên âm (nếu có): [spə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của spurt là: danh từ|- sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công|- bắn ra, phọt ra|* ngoại động từ|- làm bắn ra, làm phọt ra

86420. spurtle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xcôtlân) đũa quấy cháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spurtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spurtle danh từ|- (xcôtlân) đũa quấy cháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spurtle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spurtle là: danh từ|- (xcôtlân) đũa quấy cháo

86421. sputa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sputa|- nước bọt nước dãi|- đờm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sputa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sputa danh từ, số nhiều sputa|- nước bọt nước dãi|- đờm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sputa
  • Phiên âm (nếu có): [spju:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của sputa là: danh từ, số nhiều sputa|- nước bọt nước dãi|- đờm

86422. sputnik nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệ tinh nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sputnik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sputnik danh từ|- vệ tinh nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sputnik
  • Phiên âm (nếu có): [sputnik]
  • Nghĩa tiếng việt của sputnik là: danh từ|- vệ tinh nhân tạo

86423. sputter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù|- sự nói lắp b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sputter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sputter danh từ|- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù|- sự nói lắp bắp|* nội động từ|- nói lắp bắp|=to sputter at somebody|+ nói lắp bắp với ai|- xoàn xoạt, xèo xèo|=pen sputters on the paper|+ bút viết xoàn xoạt trên giấy|* ngoại động từ|- thổi phì phì, thổi phù phù|- nói lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sputter
  • Phiên âm (nếu có): [spʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của sputter là: danh từ|- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù|- sự nói lắp bắp|* nội động từ|- nói lắp bắp|=to sputter at somebody|+ nói lắp bắp với ai|- xoàn xoạt, xèo xèo|=pen sputters on the paper|+ bút viết xoàn xoạt trên giấy|* ngoại động từ|- thổi phì phì, thổi phù phù|- nói lắp bắp

86424. sputterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi phì phì|- người nói lắp bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sputterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sputterer danh từ|- người thổi phì phì|- người nói lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sputterer
  • Phiên âm (nếu có): [spʌtərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sputterer là: danh từ|- người thổi phì phì|- người nói lắp bắp

86425. sputtering nghĩa tiếng việt là tính từ|- thổi phì phì, thổi phù phù|- lắp bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sputtering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sputtering tính từ|- thổi phì phì, thổi phù phù|- lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sputtering
  • Phiên âm (nếu có): [spʌtəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sputtering là: tính từ|- thổi phì phì, thổi phù phù|- lắp bắp

86426. sputum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sputa|- nước bọt nước dãi|- đờm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sputum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sputum danh từ, số nhiều sputa|- nước bọt nước dãi|- đờm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sputum
  • Phiên âm (nếu có): [spju:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của sputum là: danh từ, số nhiều sputa|- nước bọt nước dãi|- đờm

86427. spy nghĩa tiếng việt là danh từ+ (spier) |/spaiə/|- gián điệp; người do thám, người tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spy danh từ+ (spier) |/spaiə/|- gián điệp; người do thám, người trinh sát|=to be a spy on somebodys conduct|+ theo dõi hành động của ai|* nội động từ|- làm gián điệp; do thám, theo dõi|=to spy upon somebodys movements|+ theo dõi hoạt động của ai|=to spy into a secret|+ dò la tìm hiểu một điều bí mật|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|* ngoại động từ|- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi|- nhận ra, nhận thấy, phát hiện|=to spy someones faults|+ phát hiện ra những sai lầm của ai|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spy
  • Phiên âm (nếu có): [spai]
  • Nghĩa tiếng việt của spy là: danh từ+ (spier) |/spaiə/|- gián điệp; người do thám, người trinh sát|=to be a spy on somebodys conduct|+ theo dõi hành động của ai|* nội động từ|- làm gián điệp; do thám, theo dõi|=to spy upon somebodys movements|+ theo dõi hoạt động của ai|=to spy into a secret|+ dò la tìm hiểu một điều bí mật|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|* ngoại động từ|- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi|- nhận ra, nhận thấy, phát hiện|=to spy someones faults|+ phát hiện ra những sai lầm của ai|- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng|- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng

86428. spyglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính thiên văn nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spyglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spyglass danh từ|- kính thiên văn nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spyglass
  • Phiên âm (nếu có): [spaiglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của spyglass là: danh từ|- kính thiên văn nhỏ

86429. spyhole nghĩa tiếng việt là danh từ|- khe nhòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spyhole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spyhole danh từ|- khe nhòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spyhole
  • Phiên âm (nếu có): [spaihoul]
  • Nghĩa tiếng việt của spyhole là: danh từ|- khe nhòm

86430. spymaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách tổ chức gián điệp một nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ spymaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh spymaster danh từ|- người phụ trách tổ chức gián điệp một nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:spymaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của spymaster là: danh từ|- người phụ trách tổ chức gián điệp một nước

86431. sq nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vuông (đo lường) (square)|- (sq) quảng trường (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sq là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sq (viết tắt)|- vuông (đo lường) (square)|- (sq) quảng trường (trong tên phố) (square). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sq
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sq là: (viết tắt)|- vuông (đo lường) (square)|- (sq) quảng trường (trong tên phố) (square)

86432. sql nghĩa tiếng việt là ngôn ngữ vấn đáp do ibm soạn thảo được sử dụng rộng rãi tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sql là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sqlngôn ngữ vấn đáp do ibm soạn thảo được sử dụng rộng rãi trong máy tính lớn và hệ thống máy tính mini sql đang được trang bị trong các mạng khách/chủ như là một phương pháp làm cho các máy tính cá nhân có khả năng thâm nhập vào các tài nguyên của các cơ sở dữ liệu hợp tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sql
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sql là: ngôn ngữ vấn đáp do ibm soạn thảo được sử dụng rộng rãi trong máy tính lớn và hệ thống máy tính mini sql đang được trang bị trong các mạng khách/chủ như là một phương pháp làm cho các máy tính cá nhân có khả năng thâm nhập vào các tài nguyên của các cơ sở dữ liệu hợp tác

86433. squab nghĩa tiếng việt là tính từ|- người béo lùn|- chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squab tính từ|- người béo lùn|- chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng|- gối, nệm (có nhồi)|- (như) sofa|* phó từ|- huỵch một cái (rơi)|=to come down squab on the floor|+ rơi đánh huỵch một cái xuống sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squab
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của squab là: tính từ|- người béo lùn|- chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng|- gối, nệm (có nhồi)|- (như) sofa|* phó từ|- huỵch một cái (rơi)|=to come down squab on the floor|+ rơi đánh huỵch một cái xuống sàn

86434. squab pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squab pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squab pie danh từ|- bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squab pie
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔbpai]
  • Nghĩa tiếng việt của squab pie là: danh từ|- bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu

86435. squab-chick nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim non, chim chưa ra ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squab-chick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squab-chick danh từ|- chim non, chim chưa ra ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squab-chick
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔb,tʃik]
  • Nghĩa tiếng việt của squab-chick là: danh từ|- chim non, chim chưa ra ràng

86436. squab-pie nghĩa tiếng việt là danh từ|- pa-tê bồ câu; cừu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squab-pie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squab-pie danh từ|- pa-tê bồ câu; cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squab-pie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squab-pie là: danh từ|- pa-tê bồ câu; cừu

86437. squabbish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi mập lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squabbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squabbish tính từ|- hơi mập lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squabbish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squabbish là: tính từ|- hơi mập lùn

86438. squabble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau|* nội độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squabble danh từ|- sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau|* nội động từ|- cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt|=to squabble with somebody about something|+ cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì|* ngoại động từ|- (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squabble
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của squabble là: danh từ|- sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau|* nội động từ|- cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt|=to squabble with somebody about something|+ cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì|* ngoại động từ|- (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)

86439. squabbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay cãi nhau, người hay cãi vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squabbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squabbler danh từ|- người hay cãi nhau, người hay cãi vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squabbler
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔblə]
  • Nghĩa tiếng việt của squabbler là: danh từ|- người hay cãi nhau, người hay cãi vặt

86440. squabby nghĩa tiếng việt là tính từ|- mập lùn, béo lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squabby tính từ|- mập lùn, béo lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squabby
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔbi]
  • Nghĩa tiếng việt của squabby là: tính từ|- mập lùn, béo lùn

86441. squacco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con diệc mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squacco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squacco danh từ|- (động vật học) con diệc mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squacco
  • Phiên âm (nếu có): [skwækou]
  • Nghĩa tiếng việt của squacco là: danh từ|- (động vật học) con diệc mào

86442. squad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tổ, đội|=flying squad|+ đội cảnh sát cơ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squad danh từ|- (quân sự) tổ, đội|=flying squad|+ đội cảnh sát cơ giới|=suicide squad|+ đội cảm tử|=awkward squad|+ tổ lính mới|- kíp (thợ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squad
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của squad là: danh từ|- (quân sự) tổ, đội|=flying squad|+ đội cảnh sát cơ giới|=suicide squad|+ đội cảm tử|=awkward squad|+ tổ lính mới|- kíp (thợ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao

86443. squad car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squad car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squad car danh từ|- xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squad car
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔdkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của squad car là: danh từ|- xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy)

86444. squaddie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squaddie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squaddie danh từ|- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squaddie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squaddie là: danh từ|- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh

86445. squaddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squaddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squaddy danh từ|- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squaddy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squaddy là: danh từ|- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh

86446. squadron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội kỵ binh|- (hàng hải) đội tàu|- (hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squadron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squadron danh từ|- (quân sự) đội kỵ binh|- (hàng hải) đội tàu|- (hàng không) đội máy bay|=bombing squadron|+ đội máy bay ném bom|- đội, đội ngũ|* ngoại động từ|- họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squadron
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔdrən]
  • Nghĩa tiếng việt của squadron là: danh từ|- (quân sự) đội kỵ binh|- (hàng hải) đội tàu|- (hàng không) đội máy bay|=bombing squadron|+ đội máy bay ném bom|- đội, đội ngũ|* ngoại động từ|- họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ

86447. squailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy ném sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squailer danh từ|- gậy ném sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squailer
  • Phiên âm (nếu có): [skweilə]
  • Nghĩa tiếng việt của squailer là: danh từ|- gậy ném sóc

86448. squalid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dơ dáy, bẩn thỉu|- nghèo khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squalid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squalid tính từ|- dơ dáy, bẩn thỉu|- nghèo khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squalid
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔlid]
  • Nghĩa tiếng việt của squalid là: tính từ|- dơ dáy, bẩn thỉu|- nghèo khổ

86449. squalidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squalidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squalidity danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squalidity
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔliditi]
  • Nghĩa tiếng việt của squalidity là: danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ

86450. squalidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squalidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squalidly phó từ|- dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn khổ|- đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squalidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squalidly là: phó từ|- dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn khổ|- đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức

86451. squalidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squalidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squalidness danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squalidness
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔliditi]
  • Nghĩa tiếng việt của squalidness là: danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ

86452. squall nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)|=the wind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squall danh từ|- cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)|=the wind blows in squalls|+ gió thổi từng cơn|=black squall|+ cơn gió mạnh mang theo mây đen|=white squall|+ cơn gió mạnh không mang theo mây đen|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn|- đề phòng nguy hiểm|* nội động từ|- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội|* danh từ|- tiếng thét thất thanh|- sự kêu la|* động từ|- kêu, la, thét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squall
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của squall là: danh từ|- cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)|=the wind blows in squalls|+ gió thổi từng cơn|=black squall|+ cơn gió mạnh mang theo mây đen|=white squall|+ cơn gió mạnh không mang theo mây đen|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn|- đề phòng nguy hiểm|* nội động từ|- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội|* danh từ|- tiếng thét thất thanh|- sự kêu la|* động từ|- kêu, la, thét

86453. squaller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kêu thét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squaller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squaller danh từ|- người kêu thét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squaller
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của squaller là: danh từ|- người kêu thét

86454. squally nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội|- bão (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squally tính từ|- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội|- bão tố, đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squally
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔ:li]
  • Nghĩa tiếng việt của squally là: tính từ|- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội|- bão tố, đe doạ

86455. squaloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như cá mập, dạng cá mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squaloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squaloid tính từ|- giống như cá mập, dạng cá mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squaloid
  • Phiên âm (nếu có): [skweilɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của squaloid là: tính từ|- giống như cá mập, dạng cá mập

86456. squalor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squalor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squalor danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squalor
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔliditi]
  • Nghĩa tiếng việt của squalor là: danh từ|- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu|- sự nghèo khổ

86457. squalord nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cá mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squalord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squalord tính từ|- dạng cá mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squalord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squalord là: tính từ|- dạng cá mập

86458. squam- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là vảy : squamose có vảy|- hình thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squam- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squam-hình thái ghép có nghĩa là vảy : squamose có vảy|- hình thái ghép có nghĩa là vảy : squamose có vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squam-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squam- là: hình thái ghép có nghĩa là vảy : squamose có vảy|- hình thái ghép có nghĩa là vảy : squamose có vảy

86459. squama nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều squamae|- (sinh vật học) vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squama danh từ, số nhiều squamae|- (sinh vật học) vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squama
  • Phiên âm (nếu có): [skweimə]
  • Nghĩa tiếng việt của squama là: danh từ, số nhiều squamae|- (sinh vật học) vảy

86460. squamae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều squamae|- (sinh vật học) vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamae danh từ, số nhiều squamae|- (sinh vật học) vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamae
  • Phiên âm (nếu có): [skweimə]
  • Nghĩa tiếng việt của squamae là: danh từ, số nhiều squamae|- (sinh vật học) vảy

86461. squamate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy; dạng vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamate tính từ|- có vảy; dạng vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squamate là: tính từ|- có vảy; dạng vảy

86462. squamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp (phân bố) vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamation danh từ|- sự sắp xếp (phân bố) vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squamation là: danh từ|- sự sắp xếp (phân bố) vảy

86463. squame nghĩa tiếng việt là danh từ|- vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squame danh từ|- vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squame là: danh từ|- vảy

86464. squamiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamiform tính từ|- dạng vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squamiform là: tính từ|- dạng vảy

86465. squamo- nghĩa tiếng việt là xem squam-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamo-xem squam-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squamo- là: xem squam-

86466. squamosal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy|- dạng vảy|- xương vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamosal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamosal tính từ|- có vảy|- dạng vảy|- xương vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamosal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squamosal là: tính từ|- có vảy|- dạng vảy|- xương vảy

86467. squamose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy|- hình vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamose tính từ|- có vảy|- hình vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamose
  • Phiên âm (nếu có): [skweimous]
  • Nghĩa tiếng việt của squamose là: tính từ|- có vảy|- hình vảy

86468. squamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy|- hình vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamous tính từ|- có vảy|- hình vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamous
  • Phiên âm (nếu có): [skweimous]
  • Nghĩa tiếng việt của squamous là: tính từ|- có vảy|- hình vảy

86469. squamula nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều squamulae|- vảy nhỏ|- lá bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamula danh từ|- số nhiều squamulae|- vảy nhỏ|- lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squamula là: danh từ|- số nhiều squamulae|- vảy nhỏ|- lá bắc

86470. squamulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy nhỏ; có lá bắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squamulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squamulose tính từ|- có vảy nhỏ; có lá bắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squamulose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squamulose là: tính từ|- có vảy nhỏ; có lá bắc

86471. squander nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squander ngoại động từ|- phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squander
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔndə]
  • Nghĩa tiếng việt của squander là: ngoại động từ|- phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá

86472. squanderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiêu phung phí, người hoang phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squanderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squanderer danh từ|- người tiêu phung phí, người hoang phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squanderer
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔndərə]
  • Nghĩa tiếng việt của squanderer là: danh từ|- người tiêu phung phí, người hoang phí

86473. squandering nghĩa tiếng việt là tính từ|- phung phí, hoang toàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squandering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squandering tính từ|- phung phí, hoang toàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squandering
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔndəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của squandering là: tính từ|- phung phí, hoang toàng

86474. squanderingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem squadering(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squanderingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squanderingly phó từ|- xem squadering. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squanderingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squanderingly là: phó từ|- xem squadering

86475. squandermania nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói tiêu hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squandermania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squandermania danh từ|- thói tiêu hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squandermania
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔndəmeinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của squandermania là: danh từ|- thói tiêu hoang

86476. squarability nghĩa tiếng việt là (hình học) tính cầu phương được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarability(hình học) tính cầu phương được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squarability là: (hình học) tính cầu phương được

86477. squarable nghĩa tiếng việt là (hình học) cầu phương được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarable(hình học) cầu phương được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squarable là: (hình học) cầu phương được

86478. square nghĩa tiếng việt là tính từ|- vuông|=a square table|+ bàn vuông|=a square meter|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square tính từ|- vuông|=a square table|+ bàn vuông|=a square meter|+ một mét vuông|- to ngang|=a man of square frame|+ người to ngang|- đẫy, ních bụng|=a square meal|+ bữa ăn đẫy|- có thứ tự, ngăn nắp|=to get things square|+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp|- kiên quyết, dứt khoát, không úp mở|=a square refusal|+ sự từ chối dứt khoát|- thẳng thắn, thật thà|=to play a square game|+ chơi thật thà|- sòng phẳng|=to get square with creditor|+ sòng phẳng với chủ nợ|- ngang hàng, bằng hàng|=i am now square with all the world|+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi|- (toán học) vuông, bình phương|- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời|* phó từ|- vuông vắn|=to sit square on ones seat|+ ngồi vuông vắt trên ghế|- thẳng góc với; trúng|=to hit somebody square on the jaw|+ đấm trúng thẳng vào hàm ai|- thật thà, thẳng thắn|=to play square|+ chơi thật thà|* danh từ|- hình vuông|- quảng trường|= badinh square|+ quảng trường ba đình|- khu nhà khối giáp bốn phố|- thước vuông góc, cái ê-ke|- ô chữ vuông|- (toán học) bình phương|=the square of three is nine|+ ba bình phương là chín|- (từ lóng) người nệ cổ|- (xem) hole|- một cách chính xác|- hình ma phương|- (thông tục) thẳng thắn, thật thà|- không vuông|- (thông tục) không hoà hợp, lủng củng|- (thông tục) sai|* ngoại động từ|- làm cho vuông, đẽo cho vuông|- điều chỉnh, làm cho hợp|=to square ones practice with ones principles|+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra|- thanh toán, trả (nợ)|=to square accounts with somebody|+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai|- (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)|=he has been squared to keep silent|+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm|- (toán học) bình phương|=three squared is nine|+ ba bình phương là chín|- (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)|- (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu|* nội động từ|- hợp, phù hợp|=his deeds do not square with his words|+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói|=theory must square with practice|+ lý luận phải đi đôi với thực hành|- thủ thế (quyền anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ|- cương quyết đương đầu|=to square up to difficulties|+ cương quyết đương đầu với khó khăn|- thanh toán nợ nần|=to square up someone|+ thanh toán nợ nần với ai|- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió|- (như) to square off|- chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền anh)|- (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)|- (toán học) cầu phương hình tròn|- làm một việc không thể làm được||@square|- (hình học) hình vuông, thước đo góc; bình phương|- conjugate latin s.s (thống kê) hình vuông latin liên hợp |- integrable s. (giải tích) bình phương khả tích |- latin s. (thống kê) hình vuông latin|- magic(al) s. ma phương|- perfect s. chính phương|- perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức|- root mean s. căn quân phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square
  • Phiên âm (nếu có): [skweə]
  • Nghĩa tiếng việt của square là: tính từ|- vuông|=a square table|+ bàn vuông|=a square meter|+ một mét vuông|- to ngang|=a man of square frame|+ người to ngang|- đẫy, ních bụng|=a square meal|+ bữa ăn đẫy|- có thứ tự, ngăn nắp|=to get things square|+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp|- kiên quyết, dứt khoát, không úp mở|=a square refusal|+ sự từ chối dứt khoát|- thẳng thắn, thật thà|=to play a square game|+ chơi thật thà|- sòng phẳng|=to get square with creditor|+ sòng phẳng với chủ nợ|- ngang hàng, bằng hàng|=i am now square with all the world|+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi|- (toán học) vuông, bình phương|- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời|* phó từ|- vuông vắn|=to sit square on ones seat|+ ngồi vuông vắt trên ghế|- thẳng góc với; trúng|=to hit somebody square on the jaw|+ đấm trúng thẳng vào hàm ai|- thật thà, thẳng thắn|=to play square|+ chơi thật thà|* danh từ|- hình vuông|- quảng trường|= badinh square|+ quảng trường ba đình|- khu nhà khối giáp bốn phố|- thước vuông góc, cái ê-ke|- ô chữ vuông|- (toán học) bình phương|=the square of three is nine|+ ba bình phương là chín|- (từ lóng) người nệ cổ|- (xem) hole|- một cách chính xác|- hình ma phương|- (thông tục) thẳng thắn, thật thà|- không vuông|- (thông tục) không hoà hợp, lủng củng|- (thông tục) sai|* ngoại động từ|- làm cho vuông, đẽo cho vuông|- điều chỉnh, làm cho hợp|=to square ones practice with ones principles|+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra|- thanh toán, trả (nợ)|=to square accounts with somebody|+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai|- (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)|=he has been squared to keep silent|+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm|- (toán học) bình phương|=three squared is nine|+ ba bình phương là chín|- (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)|- (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu|* nội động từ|- hợp, phù hợp|=his deeds do not square with his words|+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói|=theory must square with practice|+ lý luận phải đi đôi với thực hành|- thủ thế (quyền anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ|- cương quyết đương đầu|=to square up to difficulties|+ cương quyết đương đầu với khó khăn|- thanh toán nợ nần|=to square up someone|+ thanh toán nợ nần với ai|- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió|- (như) to square off|- chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền anh)|- (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)|- (toán học) cầu phương hình tròn|- làm một việc không thể làm được||@square|- (hình học) hình vuông, thước đo góc; bình phương|- conjugate latin s.s (thống kê) hình vuông latin liên hợp |- integrable s. (giải tích) bình phương khả tích |- latin s. (thống kê) hình vuông latin|- magic(al) s. ma phương|- perfect s. chính phương|- perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức|- root mean s. căn quân phương

86479. square bracket nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu móc vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square bracket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square bracket danh từ|- dấu móc vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square bracket
  • Phiên âm (nếu có): [skweəbrækit]
  • Nghĩa tiếng việt của square bracket là: danh từ|- dấu móc vuông

86480. square brackets nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square brackets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square brackets danh từ|- dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square brackets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square brackets là: danh từ|- dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông

86481. square circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) vũ đài (đấu quyền anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square circle danh từ|- (thông tục) vũ đài (đấu quyền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square circle
  • Phiên âm (nếu có): [skweədsə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của square circle là: danh từ|- (thông tục) vũ đài (đấu quyền anh)

86482. square dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ square dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square dance danh từ|- điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square dance là: danh từ|- điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu

86483. square leg nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ square leg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square leg danh từ|- người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và gần ngang với cọc-gôn (trong môn cricket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square leg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square leg là: danh từ|- người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và gần ngang với cọc-gôn (trong môn cricket)

86484. square measure nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đo diện tích được biểu thị bằng mét vuông (bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square measure danh từ|- cách đo diện tích được biểu thị bằng mét vuông (bộ vuông ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square measure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square measure là: danh từ|- cách đo diện tích được biểu thị bằng mét vuông (bộ vuông )

86485. square root nghĩa tiếng việt là danh từ|- số căn bình phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square root danh từ|- số căn bình phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square root
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square root là: danh từ|- số căn bình phương

86486. square shooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thẳng thắn th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square shooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square shooter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square shooter
  • Phiên âm (nếu có): [skweəʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của square shooter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà

86487. square-bracket nghĩa tiếng việt là danh từ|- thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-bracket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-bracket danh từ|- thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-bracket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-bracket là: danh từ|- thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính

86488. square-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- to ngang (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-built tính từ|- to ngang (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-built
  • Phiên âm (nếu có): [skweəbilt]
  • Nghĩa tiếng việt của square-built là: tính từ|- to ngang (người)

86489. square-dance nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khiêu vũ bốn cặp hình vuông|* danh từ|- kiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-dance ngoại động từ|- khiêu vũ bốn cặp hình vuông|* danh từ|- kiểu khiêu vũ bốn cặp hình vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-dance là: ngoại động từ|- khiêu vũ bốn cặp hình vuông|* danh từ|- kiểu khiêu vũ bốn cặp hình vuông

86490. square-dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khiêu vũ bốn cặp hình vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-dancer danh từ|- người khiêu vũ bốn cặp hình vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-dancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-dancer là: danh từ|- người khiêu vũ bốn cặp hình vuông

86491. square-dancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách khiêu vũ bốn cặp hình vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-dancing danh từ|- cách khiêu vũ bốn cặp hình vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-dancing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-dancing là: danh từ|- cách khiêu vũ bốn cặp hình vuông

86492. square-knot nghĩa tiếng việt là loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-knotloại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-knot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-knot là: loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo

86493. square-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- định luật bình phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-law danh từ|- định luật bình phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-law là: danh từ|- định luật bình phương

86494. square-matrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) ma trận vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-matrix danh từ|- (toán học) ma trận vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-matrix là: danh từ|- (toán học) ma trận vuông

86495. square-rigged nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-rigged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-rigged tính từ|- (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-rigged
  • Phiên âm (nếu có): [skweərigd]
  • Nghĩa tiếng việt của square-rigged là: tính từ|- (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền

86496. square-root nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) căn bậc hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-root danh từ|- (toán học) căn bậc hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-root
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của square-root là: danh từ|- (toán học) căn bậc hai

86497. square-shouldered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vai ngang (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-shouldered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-shouldered tính từ|- có vai ngang (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-shouldered
  • Phiên âm (nếu có): [skweəʃouldəd]
  • Nghĩa tiếng việt của square-shouldered là: tính từ|- có vai ngang (người)

86498. square-toed nghĩa tiếng việt là tính từ|- vuông mũi (giày)|- đi giày mũi vuông|- chính thức; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-toed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-toed tính từ|- vuông mũi (giày)|- đi giày mũi vuông|- chính thức; đúng quy cách|- chuộng nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-toed
  • Phiên âm (nếu có): [skweəʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của square-toed là: tính từ|- vuông mũi (giày)|- đi giày mũi vuông|- chính thức; đúng quy cách|- chuộng nghi thức

86499. square-toes nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nệ cổ; người chuộng nghi thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ square-toes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh square-toes danh từ|- người nệ cổ; người chuộng nghi thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:square-toes
  • Phiên âm (nếu có): [skweətouz]
  • Nghĩa tiếng việt của square-toes là: danh từ|- người nệ cổ; người chuộng nghi thức

86500. squareface nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) rượu gin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squareface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squareface danh từ|- (từ lóng) rượu gin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squareface
  • Phiên âm (nếu có): [skweəfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của squareface là: danh từ|- (từ lóng) rượu gin

86501. squarehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bắc âu ở mỹ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarehead danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bắc âu ở mỹ, ca-na-đa|- ghuộm từ lóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarehead
  • Phiên âm (nếu có): [skweəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của squarehead là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người bắc âu ở mỹ, ca-na-đa|- ghuộm từ lóng

86502. squarely nghĩa tiếng việt là phó từ|- vuông vắn|- thẳng thắn, thật thà, trung thực|- kiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarely phó từ|- vuông vắn|- thẳng thắn, thật thà, trung thực|- kiên quyết, dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarely
  • Phiên âm (nếu có): [skweəli]
  • Nghĩa tiếng việt của squarely là: phó từ|- vuông vắn|- thẳng thắn, thật thà, trung thực|- kiên quyết, dứt khoát

86503. squareness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vuông vắn|- tính thẳng thắn, tính thật thà, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squareness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squareness danh từ|- sự vuông vắn|- tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squareness
  • Phiên âm (nếu có): [skweənis]
  • Nghĩa tiếng việt của squareness là: danh từ|- sự vuông vắn|- tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực

86504. squarer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông||@squarer|- (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarer danh từ|- người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông||@squarer|- (máy tính) máy lấy bình phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squarer là: danh từ|- người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông||@squarer|- (máy tính) máy lấy bình phương

86505. squarience nghĩa tiếng việt là (thống kê) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarience(thống kê) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung bình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squarience là: (thống kê) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung bình)

86506. squaring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nâng lên lũy thừa bậc hai|- phép cầu phương|- cự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squaring danh từ|- sự nâng lên lũy thừa bậc hai|- phép cầu phương|- cự cắt thành hình vuông|- sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông||@squaring|- phép cầu phương, phép bình phương s. the circle phép cầu|- phương vòng tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squaring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squaring là: danh từ|- sự nâng lên lũy thừa bậc hai|- phép cầu phương|- cự cắt thành hình vuông|- sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông||@squaring|- phép cầu phương, phép bình phương s. the circle phép cầu|- phương vòng tròn

86507. squarish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi vuông, vuông vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarish tính từ|- hơi vuông, vuông vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarish
  • Phiên âm (nếu có): [skweəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squarish là: tính từ|- hơi vuông, vuông vuông

86508. squarrose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarrose tính từ|- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarrose
  • Phiên âm (nếu có): [skwærous]
  • Nghĩa tiếng việt của squarrose là: tính từ|- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy

86509. squarrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarrous tính từ|- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarrous
  • Phiên âm (nếu có): [skwærous]
  • Nghĩa tiếng việt của squarrous là: tính từ|- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy

86510. squarson nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) mục sư địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squarson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squarson danh từ|-(đùa cợt) mục sư địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squarson
  • Phiên âm (nếu có): [skwɑ:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của squarson là: danh từ|-(đùa cợt) mục sư địa chủ

86511. squash nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả bí|- (thực vật học) cây bí|- sự nén, sự ép|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squash danh từ|- quả bí|- (thực vật học) cây bí|- sự nén, sự ép|- cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép|=orange squash|+ nước cam|- khối mềm nhão|- đám đông|- tiếng rơi nhẹ|- (thể dục,thể thao) bóng quần|* ngoại động từ|- ép, nén, nén chặt|- bẻ lại làm (ai) phải cứng họng|- bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)|* nội động từ|- bị ép, bị nén|- chen|=to squash into the car|+ chen vào trong xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squash
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squash là: danh từ|- quả bí|- (thực vật học) cây bí|- sự nén, sự ép|- cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép|=orange squash|+ nước cam|- khối mềm nhão|- đám đông|- tiếng rơi nhẹ|- (thể dục,thể thao) bóng quần|* ngoại động từ|- ép, nén, nén chặt|- bẻ lại làm (ai) phải cứng họng|- bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)|* nội động từ|- bị ép, bị nén|- chen|=to squash into the car|+ chen vào trong xe

86512. squash court nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân chơi bóng quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squash court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squash court danh từ|- sân chơi bóng quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squash court
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔʃkɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của squash court là: danh từ|- sân chơi bóng quần

86513. squash rackets nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squash rackets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squash rackets danh từ|- bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squash rackets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squash rackets là: danh từ|- bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che)

86514. squashily nghĩa tiếng việt là phó từ|- mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)|- mềm nhũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squashily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squashily phó từ|- mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)|- mềm nhũn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squashily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squashily là: phó từ|- mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)|- mềm nhũn

86515. squashiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)|- chất mềm nhũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squashiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squashiness danh từ|- chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)|- chất mềm nhũn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squashiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squashiness là: danh từ|- chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)|- chất mềm nhũn

86516. squashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squashing danh từ|- sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squashing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squashing là: danh từ|- sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau

86517. squashy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm nhão|- dễ ép, dễ nén; dễ vắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squashy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squashy tính từ|- mềm nhão|- dễ ép, dễ nén; dễ vắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squashy
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của squashy là: tính từ|- mềm nhão|- dễ ép, dễ nén; dễ vắt

86518. squat nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm|- mập lùn, béo lùn (ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squat tính từ|- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm|- mập lùn, béo lùn (người)|* danh từ|- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm|- người béo lùn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện|* nội động từ|- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi|- nằm sát xuống đất (súc vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) chiếm đất công để ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)|* ngoại động từ|- đặt (ai) ngồi xổm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squat
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của squat là: tính từ|- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm|- mập lùn, béo lùn (người)|* danh từ|- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm|- người béo lùn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện|* nội động từ|- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi|- nằm sát xuống đất (súc vật)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) chiếm đất công để ở|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)|* ngoại động từ|- đặt (ai) ngồi xổm

86519. squatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm|- (từ mỹ,ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squatter danh từ|- người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squatter
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của squatter là: danh từ|- người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ

86520. squatty nghĩa tiếng việt là tính từ|- mập lùn, béo lùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squatty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squatty tính từ|- mập lùn, béo lùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squatty
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔti]
  • Nghĩa tiếng việt của squatty là: tính từ|- mập lùn, béo lùn

86521. squaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ|- (từ mỹ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squaw danh từ|- người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squaw
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của squaw là: danh từ|- người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) đàn bà

86522. squaw-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da trắng lấy vợ da đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squaw-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squaw-man danh từ|- người da trắng lấy vợ da đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squaw-man
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔ:mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của squaw-man là: danh từ|- người da trắng lấy vợ da đỏ

86523. squawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu quác quác (chim)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squawk danh từ|- tiếng kêu quác quác (chim)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squawk
  • Phiên âm (nếu có): [skwɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của squawk là: danh từ|- tiếng kêu quác quác (chim)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái

86524. squeak nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)|- tiếng co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeak danh từ|- tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)|- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két|- (xem) narrow|* nội động từ|- rúc rích, kêu chít chít (chuột)|- cọt kẹt, cót két|- (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm|* ngoại động từ|- rít lên|=to squeak a word|+ rít lên một tiếng|- làm (cửa...) kêu cọt kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeak
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của squeak là: danh từ|- tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)|- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két|- (xem) narrow|* nội động từ|- rúc rích, kêu chít chít (chuột)|- cọt kẹt, cót két|- (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm|* ngoại động từ|- rít lên|=to squeak a word|+ rít lên một tiếng|- làm (cửa...) kêu cọt kẹt

86525. squeaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rít lên|- người mách lẻo; chỉ điểm|- chim non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeaker danh từ|- người rít lên|- người mách lẻo; chỉ điểm|- chim non; bồ câu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeaker
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của squeaker là: danh từ|- người rít lên|- người mách lẻo; chỉ điểm|- chim non; bồ câu non

86526. squeakily nghĩa tiếng việt là phó từ|- chít chít như chuột kêu|- cọt kẹt, cót két; phát r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeakily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeakily phó từ|- chít chít như chuột kêu|- cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeakily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squeakily là: phó từ|- chít chít như chuột kêu|- cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt

86527. squeakiness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiếng chít chít như chuột kêu|- tiếng cọt kẹt, tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeakiness tính từ|- tiếng chít chít như chuột kêu|- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeakiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squeakiness là: tính từ|- tiếng chít chít như chuột kêu|- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt

86528. squeaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- chít chít (như chuột kêu)|- cọt kẹt, cót két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeaky tính từ|- chít chít (như chuột kêu)|- cọt kẹt, cót két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeaky
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của squeaky là: tính từ|- chít chít (như chuột kêu)|- cọt kẹt, cót két

86529. squeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé|- tiếng eng éc ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeal danh từ|- tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé|- tiếng eng éc (lợn)|* nội động từ|- kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)|- (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)|- (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm|* ngoại động từ|- kêu ré lên, thét, la|- (từ lóng) tống tiền ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeal
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của squeal là: danh từ|- tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé|- tiếng eng éc (lợn)|* nội động từ|- kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)|- (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)|- (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm|* ngoại động từ|- kêu ré lên, thét, la|- (từ lóng) tống tiền ai

86530. squealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người la hét|- người hay mách lẻo, người hay hớt; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squealer danh từ|- người la hét|- người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squealer
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của squealer là: danh từ|- người la hét|- người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non

86531. squeamish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay buồn nôn|- khó tính, khe khắt|- quá cẩn thận, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeamish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeamish tính từ|- hay buồn nôn|- khó tính, khe khắt|- quá cẩn thận, quá câu nệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeamish
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:miʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squeamish là: tính từ|- hay buồn nôn|- khó tính, khe khắt|- quá cẩn thận, quá câu nệ

86532. squeamishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có dạ dày yếu và dễ buồn nôn|- khó tính, dễ phẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeamishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeamishly phó từ|- có dạ dày yếu và dễ buồn nôn|- khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng|- câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeamishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squeamishly là: phó từ|- có dạ dày yếu và dễ buồn nôn|- khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng|- câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức )

86533. squeamishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay buồn nôn|- sự khó tính, sự khe khắt|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeamishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeamishness danh từ|- tính hay buồn nôn|- sự khó tính, sự khe khắt|- sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeamishness
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:miʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của squeamishness là: danh từ|- tính hay buồn nôn|- sự khó tính, sự khe khắt|- sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ

86534. squeegee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi cao su (quét sàn tàu)|- ống lăn (bằng cao su đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeegee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeegee danh từ|- chổi cao su (quét sàn tàu)|- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)|* ngoại động từ|- quét bằng chổ cao su|- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeegee
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của squeegee là: danh từ|- chổi cao su (quét sàn tàu)|- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)|* ngoại động từ|- quét bằng chổ cao su|- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

86535. squeezability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể ép được, tính có thể vắt được|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeezability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeezability danh từ|- tính có thể ép được, tính có thể vắt được|- sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeezability
  • Phiên âm (nếu có): [,skwi:zəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của squeezability là: danh từ|- tính có thể ép được, tính có thể vắt được|- sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được

86536. squeezable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể ép được, có thể vắt được|- có thể tống (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeezable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeezable tính từ|- có thể ép được, có thể vắt được|- có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeezable
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của squeezable là: tính từ|- có thể ép được, có thể vắt được|- có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được

86537. squeeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo|=to give somebody a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeeze danh từ|- sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo|=to give somebody a squeeze of the hand|+ siết chặt tay người nào|- sự ôm chặt|=to give somebody a squeeze|+ ôm chặt ai vào lòng|- đám đông; sự chen chúc|=it was a tight squeeze|+ đông quá|- sự hạn chế, sự bắt buộc|- sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)|- sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu|- (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play)|* ngoại động từ|- ép, vắt, nén, siết chặt|=to squeeze a lemon|+ vắt chanh|=to squeeze somebodys hand|+ siết chặt tay ai|- chen, ẩn, nhét|=to squeeze oneself into a carriage|+ chen vào một toa xe|=to squeeze a shirt into a suitcase|+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li|- tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn|- thúc ép, gây áp lực|- nặn ra, ép ra, cố rặn ra|=to squeeze a tear|+ rặn khóc|- in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)|* nội động từ|- ép, vắt, nén|- ((thường) + in, out, through...) chen lấn|=to squeeze through the crowd|+ chen qua đám đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeeze
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của squeeze là: danh từ|- sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo|=to give somebody a squeeze of the hand|+ siết chặt tay người nào|- sự ôm chặt|=to give somebody a squeeze|+ ôm chặt ai vào lòng|- đám đông; sự chen chúc|=it was a tight squeeze|+ đông quá|- sự hạn chế, sự bắt buộc|- sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)|- sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu|- (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play)|* ngoại động từ|- ép, vắt, nén, siết chặt|=to squeeze a lemon|+ vắt chanh|=to squeeze somebodys hand|+ siết chặt tay ai|- chen, ẩn, nhét|=to squeeze oneself into a carriage|+ chen vào một toa xe|=to squeeze a shirt into a suitcase|+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li|- tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn|- thúc ép, gây áp lực|- nặn ra, ép ra, cố rặn ra|=to squeeze a tear|+ rặn khóc|- in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)|* nội động từ|- ép, vắt, nén|- ((thường) + in, out, through...) chen lấn|=to squeeze through the crowd|+ chen qua đám đông

86538. squeezer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ép, người vắt|- người tống tiền, người bòn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeezer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeezer danh từ|- người ép, người vắt|- người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn|- máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeezer
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của squeezer là: danh từ|- người ép, người vắt|- người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn|- máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy)

86539. squeezing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ép; vắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squeezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squeezing danh từ|- sự ép; vắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squeezing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squeezing là: danh từ|- sự ép; vắt

86540. squegg nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squegg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squegg danh từ|- bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squegg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squegg là: danh từ|- bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn

86541. squegging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dao động ngắt quãng; gián đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squegging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squegging danh từ|- sự dao động ngắt quãng; gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squegging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squegging là: danh từ|- sự dao động ngắt quãng; gián đoạn

86542. squelch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát|- sự chấm dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squelch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squelch danh từ|- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát|- sự chấm dứt|- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)|- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng|* ngoại động từ|- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)|- chấm dứt, làm hết|=to squelch a thirst|+ làm cho hết khát|- làm im, làm cứng họng, làm câm họng|* nội động từ|- lõm bõm, lép nhép, ì ọp|=to squelch through the mud|+ lội lõm bõm trong bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squelch
  • Phiên âm (nếu có): [skweltʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squelch là: danh từ|- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát|- sự chấm dứt|- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)|- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng|* ngoại động từ|- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)|- chấm dứt, làm hết|=to squelch a thirst|+ làm cho hết khát|- làm im, làm cứng họng, làm câm họng|* nội động từ|- lõm bõm, lép nhép, ì ọp|=to squelch through the mud|+ lội lõm bõm trong bùn

86543. squelcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (vật) đè bẹp|- người đáp lại làm đối thủ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squelcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squelcher danh từ|- người (vật) đè bẹp|- người đáp lại làm đối thủ câm họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squelcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squelcher là: danh từ|- người (vật) đè bẹp|- người đáp lại làm đối thủ câm họng

86544. squib nghĩa tiếng việt là danh từ|- pháo ném|- mồi nổ|- bài văn châm biếm|* động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squib danh từ|- pháo ném|- mồi nổ|- bài văn châm biếm|* động từ|- đốt pháo ném|- viết bài châm biếm (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squib
  • Phiên âm (nếu có): [skwib]
  • Nghĩa tiếng việt của squib là: danh từ|- pháo ném|- mồi nổ|- bài văn châm biếm|* động từ|- đốt pháo ném|- viết bài châm biếm (ai)

86545. squid nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng cối bắn tàu ngầm|- mực ống|- mồi nhân tạo|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squid danh từ|- súng cối bắn tàu ngầm|- mực ống|- mồi nhân tạo|* nội động từ|- câu bằng mồi mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squid
  • Phiên âm (nếu có): [skwid]
  • Nghĩa tiếng việt của squid là: danh từ|- súng cối bắn tàu ngầm|- mực ống|- mồi nhân tạo|* nội động từ|- câu bằng mồi mực

86546. squidgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm và ẩm; đẫm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squidgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squidgy tính từ|- mềm và ẩm; đẫm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squidgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squidgy là: tính từ|- mềm và ẩm; đẫm nước

86547. squiffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) ngà ngà say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squiffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squiffed tính từ|- (từ lóng) ngà ngà say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squiffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squiffed là: tính từ|- (từ lóng) ngà ngà say

86548. squiffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đàn côngxectina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squiffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squiffer danh từ|- (từ lóng) đàn côngxectina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squiffer
  • Phiên âm (nếu có): [skwifə]
  • Nghĩa tiếng việt của squiffer là: danh từ|- (từ lóng) đàn côngxectina

86549. squiffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) chếnh choáng hơi men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squiffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squiffy tính từ|- (từ lóng) chếnh choáng hơi men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squiffy
  • Phiên âm (nếu có): [skwifi]
  • Nghĩa tiếng việt của squiffy là: tính từ|- (từ lóng) chếnh choáng hơi men

86550. squiggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squiggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squiggle danh từ|- dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squiggle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squiggle là: danh từ|- dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo

86551. squiggly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nguệch ngoạc (chữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squiggly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squiggly phó từ|- nguệch ngoạc (chữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squiggly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squiggly là: phó từ|- nguệch ngoạc (chữ)

86552. squilgee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi cao su (quét sàn tàu)|- ống lăn (bằng cao su đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squilgee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squilgee danh từ|- chổi cao su (quét sàn tàu)|- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)|* ngoại động từ|- quét bằng chổ cao su|- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squilgee
  • Phiên âm (nếu có): [skwi:dʤi:]
  • Nghĩa tiếng việt của squilgee là: danh từ|- chổi cao su (quét sàn tàu)|- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)|* ngoại động từ|- quét bằng chổ cao su|- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

86553. squill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squill danh từ|- (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)|- (như) squill-fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squill
  • Phiên âm (nếu có): [skwil]
  • Nghĩa tiếng việt của squill là: danh từ|- (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)|- (như) squill-fish

86554. squill-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tôm ruộc ((cũng) squill)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squill-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squill-fish danh từ|- (động vật học) tôm ruộc ((cũng) squill). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squill-fish
  • Phiên âm (nếu có): [skwifiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squill-fish là: danh từ|- (động vật học) tôm ruộc ((cũng) squill)

86555. squinch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) vòm góc tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squinch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squinch danh từ|- (kiến trúc) vòm góc tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squinch
  • Phiên âm (nếu có): [skwintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squinch là: danh từ|- (kiến trúc) vòm góc tường

86556. squinny nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nhìn nghiêng, liếc nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squinny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squinny nội động từ|- nhìn nghiêng, liếc nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squinny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squinny là: nội động từ|- nhìn nghiêng, liếc nhìn

86557. squint nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lác (mắt)|* danh từ|- tật lác mắt|- cái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ squint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squint tính từ|- (y học) lác (mắt)|* danh từ|- tật lác mắt|- cái liếc mắt|- (thông tục) sự nhìn, sự xem|=let me have a squintat it|+ cho tôi xem một tí nào|- sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách)|=to have a squint to some policy|+ ngã về một chính sách nào|- lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ)|* nội động từ|- có tật lác mắt|- liếc, liếc nhìn|=to squint at something|+ liếc nhìn vật gì|* ngoại động từ|- làm cho (mắt) lác|- nhắm nhanh (mắt)|- nheo (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squint
  • Phiên âm (nếu có): [skwint]
  • Nghĩa tiếng việt của squint là: tính từ|- (y học) lác (mắt)|* danh từ|- tật lác mắt|- cái liếc mắt|- (thông tục) sự nhìn, sự xem|=let me have a squintat it|+ cho tôi xem một tí nào|- sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách)|=to have a squint to some policy|+ ngã về một chính sách nào|- lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ)|* nội động từ|- có tật lác mắt|- liếc, liếc nhìn|=to squint at something|+ liếc nhìn vật gì|* ngoại động từ|- làm cho (mắt) lác|- nhắm nhanh (mắt)|- nheo (mắt)

86558. squint-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lác mắt|- có ác ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squint-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squint-eyed tính từ|- lác mắt|- có ác ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squint-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [skwintaid]
  • Nghĩa tiếng việt của squint-eyed là: tính từ|- lác mắt|- có ác ý

86559. squinter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mắt lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squinter danh từ|- người mắt lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squinter
  • Phiên âm (nếu có): [skwintə]
  • Nghĩa tiếng việt của squinter là: danh từ|- người mắt lác

86560. squinty nghĩa tiếng việt là tính từ|= squinty eyes|+ mắt lác; mắt lé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squinty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squinty tính từ|= squinty eyes|+ mắt lác; mắt lé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squinty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squinty là: tính từ|= squinty eyes|+ mắt lác; mắt lé

86561. squire nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chủ, điền chủ|- người đi hộ vệ; (thông tục) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squire danh từ|- địa chủ, điền chủ|- người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm|=squire of dames|+ người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái|- (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)|* ngoại động từ|- chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squire
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của squire là: danh từ|- địa chủ, điền chủ|- người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm|=squire of dames|+ người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái|- (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)|* ngoại động từ|- chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ

86562. squirearchal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính quyền địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirearchal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirearchal tính từ|- (thuộc) chính quyền địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirearchal
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiərɑ:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của squirearchal là: tính từ|- (thuộc) chính quyền địa chủ

86563. squirearchical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chính quyền địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirearchical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirearchical tính từ|- (thuộc) chính quyền địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirearchical
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiərɑ:kəl]
  • Nghĩa tiếng việt của squirearchical là: tính từ|- (thuộc) chính quyền địa chủ

86564. squirearchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai cấp địa chủ|- chính quyền địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirearchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirearchy danh từ|- giai cấp địa chủ|- chính quyền địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirearchy
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiərɑ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của squirearchy là: danh từ|- giai cấp địa chủ|- chính quyền địa chủ

86565. squireen nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chủ nhỏ (ở ai-len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squireen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squireen danh từ|- địa chủ nhỏ (ở ai-len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squireen
  • Phiên âm (nếu có): [,skwaiəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của squireen là: danh từ|- địa chủ nhỏ (ở ai-len)

86566. squirehood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirehood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirehood danh từ|- cương vị địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirehood
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của squirehood là: danh từ|- cương vị địa chủ

86567. squirelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chủ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirelet danh từ|- địa chủ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirelet
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của squirelet là: danh từ|- địa chủ nhỏ

86568. squireling nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chủ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squireling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squireling danh từ|- địa chủ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squireling
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của squireling là: danh từ|- địa chủ nhỏ

86569. squirely nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirely tính từ|- (thuộc) địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirely
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiəli]
  • Nghĩa tiếng việt của squirely là: tính từ|- (thuộc) địa chủ

86570. squireship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squireship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squireship danh từ|- cương vị địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squireship
  • Phiên âm (nếu có): [skwaiəhud]
  • Nghĩa tiếng việt của squireship là: danh từ|- cương vị địa chủ

86571. squiriarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem squirearchy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squiriarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squiriarchy danh từ|- xem squirearchy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squiriarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squiriarchy là: danh từ|- xem squirearchy

86572. squirm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirm danh từ|- sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại|- (hàng hải) chỗ thừng vặn|* nội động từ|- ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại|- (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirm
  • Phiên âm (nếu có): [skwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của squirm là: danh từ|- sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại|- (hàng hải) chỗ thừng vặn|* nội động từ|- ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại|- (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng

86573. squirrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirrel danh từ|- (động vật học) con sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirrel
  • Phiên âm (nếu có): [skwirəl]
  • Nghĩa tiếng việt của squirrel là: danh từ|- (động vật học) con sóc

86574. squirrel-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirrel-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirrel-fish danh từ|- (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirrel-fish
  • Phiên âm (nếu có): [skwirəlfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squirrel-fish là: danh từ|- (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn

86575. squirrel-monkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) khỉ sóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirrel-monkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirrel-monkey danh từ|- (động vật học) khỉ sóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirrel-monkey
  • Phiên âm (nếu có): [skwirəl,mʌɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của squirrel-monkey là: danh từ|- (động vật học) khỉ sóc

86576. squirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống tiêm|- tia nước|- (như) squirt-gun|- (thông tục) oă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirt danh từ|- ống tiêm|- tia nước|- (như) squirt-gun|- (thông tục) oắt con ngạo nghễ|* ngoại động từ|- làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra|* nội động từ|- tia ra, vọt ra (nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirt
  • Phiên âm (nếu có): [skwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của squirt là: danh từ|- ống tiêm|- tia nước|- (như) squirt-gun|- (thông tục) oắt con ngạo nghễ|* ngoại động từ|- làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra|* nội động từ|- tia ra, vọt ra (nước)

86577. squirt-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) ((cũng) squirt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squirt-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squirt-gun danh từ|- súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) ((cũng) squirt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squirt-gun
  • Phiên âm (nếu có): [skwə:tgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của squirt-gun là: danh từ|- súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) ((cũng) squirt)

86578. squish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) mứt cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squish danh từ|- (thông tục) mứt cam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squish
  • Phiên âm (nếu có): [skwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của squish là: danh từ|- (thông tục) mứt cam

86579. squishiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mềm; sự ướt át(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squishiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squishiness danh từ|- sự mềm; sự ướt át. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squishiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squishiness là: danh từ|- sự mềm; sự ướt át

86580. squishy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm; ướt át(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squishy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squishy tính từ|- mềm; ướt át. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squishy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của squishy là: tính từ|- mềm; ướt át

86581. squit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ squit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh squit danh từ|- (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:squit
  • Phiên âm (nếu có): [skwit]
  • Nghĩa tiếng việt của squit là: danh từ|- (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con

86582. sr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (sister)|- (sr) già, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sr (viết tắt)|- (sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (sister)|- (sr) già, bố (sen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sr là: (viết tắt)|- (sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (sister)|- (sr) già, bố (sen)

86583. sraffa nghĩa tiếng việt là piero,(econ) (1898-1938)|+ nhà kinh tế học người anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sraffa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sraffa piero,(econ) (1898-1938)|+ nhà kinh tế học người anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sraffa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sraffa là: piero,(econ) (1898-1938)|+ nhà kinh tế học người anh

86584. src nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội đồng nghiên cứu khoa học (science research cou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ src là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh src (viết tắt)|- hội đồng nghiên cứu khoa học (science research council). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:src
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của src là: (viết tắt)|- hội đồng nghiên cứu khoa học (science research council)

86585. sri nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sri danh từ|- từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; ngài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sri là: danh từ|- từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; ngài

86586. srn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ srn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh srn (viết tắt)|- y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) (state registered nurse). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:srn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của srn là: (viết tắt)|- y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) (state registered nurse)

86587. ss nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- các thánh (saints)|- tàu thủy chạy bằng hơi nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ss (viết tắt)|- các thánh (saints)|- tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ss là: (viết tắt)|- các thánh (saints)|- tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship)

86588. st nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thánh (saint)|- phố, đường phố (street)|- đơn vị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ st là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh st (viết tắt)|- thánh (saint)|- phố, đường phố (street)|- đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:st
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của st là: (viết tắt)|- thánh (saint)|- phố, đường phố (street)|- đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn)

86589. st petersburg paradox nghĩa tiếng việt là (econ) nghịch lý st petersburg.|+ xem bernoulli hypothesis.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ st petersburg paradox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh st petersburg paradox(econ) nghịch lý st petersburg.|+ xem bernoulli hypothesis.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:st petersburg paradox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của st petersburg paradox là: (econ) nghịch lý st petersburg.|+ xem bernoulli hypothesis.

86590. st. louis model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình st. louis.|+ một mô hình kinh tế lượng tuyến tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ st. louis model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh st. louis model(econ) mô hình st. louis.|+ một mô hình kinh tế lượng tuyến tính nhỏ của nền kinh tế mỹ được đưa ra tại ngân hàng dự trữ liên bang ở st.louis để chống lại xu hướng dùng các mô hình phi tuyến tính và lớn hơn được đưa ra ở các nơi khác từ mô hình ban đầu về nền kinh tế mỹ của tinbergen và klein-goldberger.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:st. louis model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của st. louis model là: (econ) mô hình st. louis.|+ một mô hình kinh tế lượng tuyến tính nhỏ của nền kinh tế mỹ được đưa ra tại ngân hàng dự trữ liên bang ở st.louis để chống lại xu hướng dùng các mô hình phi tuyến tính và lớn hơn được đưa ra ở các nơi khác từ mô hình ban đầu về nền kinh tế mỹ của tinbergen và klein-goldberger.

86591. sta nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nhà ga (nhất là trên bản đồ) (station)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sta (viết tắt)|- nhà ga (nhất là trên bản đồ) (station). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sta là: (viết tắt)|- nhà ga (nhất là trên bản đồ) (station)

86592. stab nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stab danh từ|- sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm|- (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm|- (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử|- điều vu khống; sự nói xấu sau lưng|- đòn ngầm, nhát đâm sau lưng|* ngoại động từ|- đâm (ai) bằng dao găm|- (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...)|- chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa|* nội động từ|- đâm bằng dao găm|=to stab at someone|+ đâm ai bằng dao găm|- nhằm đánh vào|=to stab at someones reputation|+ nhằm làm hại thanh danh ai|- đau nhói như dao đâm|- vu khống ai; nói xấu sau lưng ai|- đòn ngầm ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stab
  • Phiên âm (nếu có): [stæb]
  • Nghĩa tiếng việt của stab là: danh từ|- sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm|- (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm|- (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử|- điều vu khống; sự nói xấu sau lưng|- đòn ngầm, nhát đâm sau lưng|* ngoại động từ|- đâm (ai) bằng dao găm|- (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...)|- chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa|* nội động từ|- đâm bằng dao găm|=to stab at someone|+ đâm ai bằng dao găm|- nhằm đánh vào|=to stab at someones reputation|+ nhằm làm hại thanh danh ai|- đau nhói như dao đâm|- vu khống ai; nói xấu sau lưng ai|- đòn ngầm ai

86593. stabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabber danh từ|- kẻ đâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabber là: danh từ|- kẻ đâm

86594. stabbing nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabbing tính từ|- rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )|* danh từ|- sự đâm; sự bị đâm (bằng dao ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabbing là: tính từ|- rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )|* danh từ|- sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )

86595. stabile nghĩa tiếng việt là tính từ|- cố định; ổn định|- chống lại tác dụng hoá học|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabile tính từ|- cố định; ổn định|- chống lại tác dụng hoá học|* danh từ|- tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabile là: tính từ|- cố định; ổn định|- chống lại tác dụng hoá học|* danh từ|- tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên

86596. stabilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilisation danh từ|- sự làm cho ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabilisation là: danh từ|- sự làm cho ổn định

86597. stabilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho vững vàng; làm ổn định|- lắp bộ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilise ngoại động từ|- làm cho vững vàng; làm ổn định|- lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilise
  • Phiên âm (nếu có): [steibilalz]
  • Nghĩa tiếng việt của stabilise là: ngoại động từ|- làm cho vững vàng; làm ổn định|- lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)

86598. stabiliser nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabiliser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabiliser danh từ|- chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabiliser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabiliser là: danh từ|- chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)

86599. stability nghĩa tiếng việt là (econ) sự ổn định.|+ thông thường được dùng trong ngữ cảnh hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stability(econ) sự ổn định.|+ thông thường được dùng trong ngữ cảnh hệ thống cân bằng tổng thể hay từng phần để chỉ mức độ mà giá hoặc bộ giá tại mức cân bằng sẽ được đảm bảo bất kể có cú sốc nào xảy ra đến đối với hệ thống mà tạm thời làm cho giá cả chuyển động ra xa mức cân bằng .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stability là: (econ) sự ổn định.|+ thông thường được dùng trong ngữ cảnh hệ thống cân bằng tổng thể hay từng phần để chỉ mức độ mà giá hoặc bộ giá tại mức cân bằng sẽ được đảm bảo bất kể có cú sốc nào xảy ra đến đối với hệ thống mà tạm thời làm cho giá cả chuyển động ra xa mức cân bằng .

86600. stability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stability danh từ|- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)|- sự kiên định, sự kiên quyết|- (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền|=frequency stability|+ độ ổn định tần|=muclear stability|+ tính bền của hạt nhân||@stability|- [sự, tính],ổn định|- s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm],|- asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận|- conditional s. tính ổn định có điều kiện|- dynamic s. tính ổn định động lực|- elastic s. tính ổn định đàn hồi|- frequency s. tính ổn định tần số|- hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực|- intrinsic s. (điều khiển học) tính ổn định trong|- kinetic s. sự ổn định động|- local s. (thống kê) sự ổn định địa phương|- longitadinal s. (cơ học) sự ổn định dọc|- orbital s. sự ổn định quỹ đạo|- overall s. (điều khiển học) tính ổn định tổng quát|- static(al) s. sự ổn định tĩnh|- structural s. (giải tích) tính ổn định cấu trúc|- unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stability
  • Phiên âm (nếu có): [stəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của stability là: danh từ|- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)|- sự kiên định, sự kiên quyết|- (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền|=frequency stability|+ độ ổn định tần|=muclear stability|+ tính bền của hạt nhân||@stability|- [sự, tính],ổn định|- s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm],|- asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận|- conditional s. tính ổn định có điều kiện|- dynamic s. tính ổn định động lực|- elastic s. tính ổn định đàn hồi|- frequency s. tính ổn định tần số|- hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực|- intrinsic s. (điều khiển học) tính ổn định trong|- kinetic s. sự ổn định động|- local s. (thống kê) sự ổn định địa phương|- longitadinal s. (cơ học) sự ổn định dọc|- orbital s. sự ổn định quỹ đạo|- overall s. (điều khiển học) tính ổn định tổng quát|- static(al) s. sự ổn định tĩnh|- structural s. (giải tích) tính ổn định cấu trúc|- unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện],

86601. stabilization nghĩa tiếng việt là (econ) sự ổn định hoá.|+ một phương pháp chuẩn tắc nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilization(econ) sự ổn định hoá.|+ một phương pháp chuẩn tắc nghiên cứu sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabilization là: (econ) sự ổn định hoá.|+ một phương pháp chuẩn tắc nghiên cứu sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế.

86602. stabilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilization danh từ|- sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định||@stabilization|- sự làm ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilization
  • Phiên âm (nếu có): [,steibilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stabilization là: danh từ|- sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định||@stabilization|- sự làm ổn định

86603. stabilization function nghĩa tiếng việt là (econ) chức năng ổn định hoá.|+ vai trò của chính phủ trong vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilization function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilization function(econ) chức năng ổn định hoá.|+ vai trò của chính phủ trong việc sử dụng các chính sách tài khoá và chính sách tiền tệ nhằm duy trì một mức hoạt động kinh tế cao và đều đặn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilization function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabilization function là: (econ) chức năng ổn định hoá.|+ vai trò của chính phủ trong việc sử dụng các chính sách tài khoá và chính sách tiền tệ nhằm duy trì một mức hoạt động kinh tế cao và đều đặn.

86604. stabilization policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách ổn định hoá .(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilization policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilization policy(econ) chính sách ổn định hoá .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilization policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabilization policy là: (econ) chính sách ổn định hoá .

86605. stabilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho vững vàng; làm ổn định|- lắp bộ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilize ngoại động từ|- làm cho vững vàng; làm ổn định|- lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)||@stabilize|- làm ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilize
  • Phiên âm (nếu có): [steibilalz]
  • Nghĩa tiếng việt của stabilize là: ngoại động từ|- làm cho vững vàng; làm ổn định|- lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)||@stabilize|- làm ổn định

86606. stabilized nghĩa tiếng việt là được ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilizedđược ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabilized là: được ổn định

86607. stabilizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilizer danh từ|- máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định|- bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilizer
  • Phiên âm (nếu có): [steibilalzə]
  • Nghĩa tiếng việt của stabilizer là: danh từ|- máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định|- bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)

86608. stabilizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo (đảm bảo) ổn định||@stabilizing|- làm ổn đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabilizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabilizing danh từ|- sự tạo (đảm bảo) ổn định||@stabilizing|- làm ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabilizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stabilizing là: danh từ|- sự tạo (đảm bảo) ổn định||@stabilizing|- làm ổn định

86609. stable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vững vàng; ổn định|- kiên định, kiên quyết|=a stabl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stable tính từ|- vững vàng; ổn định|- kiên định, kiên quyết|=a stable politician|+ một nhà chính trị kiên định|- (vật lý) ổn định, bền|* danh từ|- chuồng (ngựa, bò, trâu...)|- đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)|- (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa|* ngoại động từ|- cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng|* nội động từ|- ở trong chuồng (ngựa)|- (nghĩa bóng) nằm, ở|=they stable where they can|+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy||@stable|- ổn đinh, dừng s. from the inside (giải tích) ổn định từ phía trong |- asymptotically s. ổn định tiệm cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stable
  • Phiên âm (nếu có): [steibl]
  • Nghĩa tiếng việt của stable là: tính từ|- vững vàng; ổn định|- kiên định, kiên quyết|=a stable politician|+ một nhà chính trị kiên định|- (vật lý) ổn định, bền|* danh từ|- chuồng (ngựa, bò, trâu...)|- đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)|- (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa|* ngoại động từ|- cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng|* nội động từ|- ở trong chuồng (ngựa)|- (nghĩa bóng) nằm, ở|=they stable where they can|+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy||@stable|- ổn đinh, dừng s. from the inside (giải tích) ổn định từ phía trong |- asymptotically s. ổn định tiệm cận

86610. stable-boy nghĩa tiếng việt là #-man) |/steiblmən/|* danh từ|- người giữ ngựa, người coi ngựa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stable-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stable-boy #-man) |/steiblmən/|* danh từ|- người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stable-boy
  • Phiên âm (nếu có): [steiblbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của stable-boy là: #-man) |/steiblmən/|* danh từ|- người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

86611. stable-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stable-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stable-call danh từ|- (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stable-call
  • Phiên âm (nếu có): [steiblkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stable-call là: danh từ|- (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa

86612. stable-companion nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa cùng chuồng|- (thông tục) bạn cùng trường, hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stable-companion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stable-companion danh từ|- ngựa cùng chuồng|- (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stable-companion
  • Phiên âm (nếu có): [steiblkəm,pænjɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của stable-companion là: danh từ|- ngựa cùng chuồng|- (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...

86613. stable-lad nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stable-lad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stable-lad danh từ|- người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stable-lad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stable-lad là: danh từ|- người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa

86614. stable-man nghĩa tiếng việt là #-man) |/steiblmən/|* danh từ|- người giữ ngựa, người coi ngựa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stable-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stable-man #-man) |/steiblmən/|* danh từ|- người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stable-man
  • Phiên âm (nếu có): [steiblbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của stable-man là: #-man) |/steiblmən/|* danh từ|- người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa

86615. stablemante nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác|- người cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stablemante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stablemante danh từ|- ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác|- người cùng nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stablemante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stablemante là: danh từ|- ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác|- người cùng nhóm

86616. stableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vững vàng; tính ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stableness danh từ|- tính vững vàng; tính ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stableness
  • Phiên âm (nếu có): [steiblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stableness là: danh từ|- tính vững vàng; tính ổn định

86617. stabling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi ngựa (trong chuồng)|- sự chăm sóc ngựa|- nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stabling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stabling danh từ|- sự nuôi ngựa (trong chuồng)|- sự chăm sóc ngựa|- nơi nuôi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stabling
  • Phiên âm (nếu có): [steibliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stabling là: danh từ|- sự nuôi ngựa (trong chuồng)|- sự chăm sóc ngựa|- nơi nuôi ngựa

86618. stablish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stablish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stablish ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stablish
  • Phiên âm (nếu có): [stæbliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stablish là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish

86619. stably nghĩa tiếng việt là phó từ|- ổn định, vững chắc|- bất khuất, kiên định (nhân cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stably phó từ|- ổn định, vững chắc|- bất khuất, kiên định (nhân cách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stably là: phó từ|- ổn định, vững chắc|- bất khuất, kiên định (nhân cách)

86620. staccato nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (âm nhạc) ngắt âm|* danh từ|- (âm nhạc) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staccato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staccato tính từ & phó từ|- (âm nhạc) ngắt âm|* danh từ|- (âm nhạc) đoạn ngắt âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staccato
  • Phiên âm (nếu có): [stəkɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của staccato là: tính từ & phó từ|- (âm nhạc) ngắt âm|* danh từ|- (âm nhạc) đoạn ngắt âm

86621. stack nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây rơm, đụn rơm|- xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stack danh từ|- cây rơm, đụn rơm|- xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)|- đống (than, củi)|- (thông tục) một số lượng lớn, nhiều|=to have stacks of work|+ có nhiều việc|- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau|- ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)|- núi đá cao (ngoài biển khơi ê-cốt)|- giá sách; (số nhiều) nhà kho sách|* ngoại động từ|- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống|- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)|- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)|- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận||@stack|- chùm, bó, đống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stack
  • Phiên âm (nếu có): [stæk]
  • Nghĩa tiếng việt của stack là: danh từ|- cây rơm, đụn rơm|- xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)|- đống (than, củi)|- (thông tục) một số lượng lớn, nhiều|=to have stacks of work|+ có nhiều việc|- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau|- ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)|- núi đá cao (ngoài biển khơi ê-cốt)|- giá sách; (số nhiều) nhà kho sách|* ngoại động từ|- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống|- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)|- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)|- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận||@stack|- chùm, bó, đống

86622. stacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nghĩa mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stacked tính từ|- (nghĩa mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stacked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stacked là: tính từ|- (nghĩa mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở

86623. stackelbergs duopoly model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình lưỡng độc quyền của stackelberg.|+ một mô hình v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stackelbergs duopoly model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stackelbergs duopoly model(econ) mô hình lưỡng độc quyền của stackelberg.|+ một mô hình về thị trường bao gồm hai hãng do stackelberg đưa ra. nó là sự mở rộng của mô hình độc quyên song phương cournot có kết hợp ý tưởng của một nhà độc quyền song phương già dặn công nhận rằng đối thủ cạnh tranh hành động theo những giả định cournot.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stackelbergs duopoly model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stackelbergs duopoly model là: (econ) mô hình lưỡng độc quyền của stackelberg.|+ một mô hình về thị trường bao gồm hai hãng do stackelberg đưa ra. nó là sự mở rộng của mô hình độc quyên song phương cournot có kết hợp ý tưởng của một nhà độc quyền song phương già dặn công nhận rằng đối thủ cạnh tranh hành động theo những giả định cournot.

86624. stacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xếp chồng|- bag stacker|- máy xếp chồng bao tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stacker danh từ|- máy xếp chồng|- bag stacker|- máy xếp chồng bao tải|- xe tải có máy xếp đống|- bộ tiếp nhận thẻ|= input stacker|+ bộ xếp bìa đưa vào|= output stacker|+ bộ xếp bìa đưa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stacker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stacker là: danh từ|- máy xếp chồng|- bag stacker|- máy xếp chồng bao tải|- xe tải có máy xếp đống|- bộ tiếp nhận thẻ|= input stacker|+ bộ xếp bìa đưa vào|= output stacker|+ bộ xếp bìa đưa ra

86625. stacte nghĩa tiếng việt là danh từ|- hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stacte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stacte danh từ|- hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stacte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stacte là: danh từ|- hương liệu thơm người do thái cổ dùng làm hương đốt

86626. stactometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống đếm giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stactometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stactometer danh từ|- ống đếm giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stactometer
  • Phiên âm (nếu có): [stæktɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của stactometer là: danh từ|- ống đếm giọt

86627. staddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn đỡ, bệ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staddle danh từ|- sàn đỡ, bệ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staddle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staddle là: danh từ|- sàn đỡ, bệ đỡ

86628. stade nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem stadium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stade danh từ|- xem stadium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stade là: danh từ|- xem stadium

86629. stadholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) phó vương, thống đốc|- chánh án (hà lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stadholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stadholder danh từ|- (sử học) phó vương, thống đốc|- chánh án (hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stadholder
  • Phiên âm (nếu có): [stæd,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của stadholder là: danh từ|- (sử học) phó vương, thống đốc|- chánh án (hà lan)

86630. stadia nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo tầm xa|* danh từ số nhiều của stadium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stadia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stadia danh từ|- thước đo tầm xa|* danh từ số nhiều của stadium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stadia
  • Phiên âm (nếu có): [steidiə]
  • Nghĩa tiếng việt của stadia là: danh từ|- thước đo tầm xa|* danh từ số nhiều của stadium

86631. stadiometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước đo cự ly trên bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stadiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stadiometer danh từ|- thước đo cự ly trên bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stadiometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stadiometer là: danh từ|- thước đo cự ly trên bản đồ

86632. stadium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stadia|- sân vận động|- đường đua|- xtađiom (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stadium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stadium danh từ, số nhiều stadia|- sân vận động|- đường đua|- xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)|- (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)|- (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stadium
  • Phiên âm (nếu có): [steidjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của stadium là: danh từ, số nhiều stadia|- sân vận động|- đường đua|- xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)|- (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)|- (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ)

86633. stadtholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) phó vương, thống đốc|- chánh án (hà lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stadtholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stadtholder danh từ|- (sử học) phó vương, thống đốc|- chánh án (hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stadtholder
  • Phiên âm (nếu có): [stæd,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của stadtholder là: danh từ|- (sử học) phó vương, thống đốc|- chánh án (hà lan)

86634. stadtholdership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vụ tổng đốc (hà lan)|- chức vụ trưởng quan ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stadtholdership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stadtholdership danh từ|- chức vụ tổng đốc (hà lan)|- chức vụ trưởng quan hành chính (hà lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stadtholdership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stadtholdership là: danh từ|- chức vụ tổng đốc (hà lan)|- chức vụ trưởng quan hành chính (hà lan)

86635. staff nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều staves, staffs|- gậy, ba toong|- gậy quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staff danh từ, số nhiều staves, staffs|- gậy, ba toong|- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)|- cán, cột|- chỗ dựa, chỗ nương tựa|=to be the staff of someone|+ là chỗ nương tựa của ai|- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng|- (y học) dụng cụ mổ bóng đái|- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)|- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu|=regimental staff|+ bộ tham mưu trung đoàn|=staff officer|+ sĩ quan tham mưu|- (số nhiều staffs) ban, bộ|=editorial staff of a newspaper|+ ban biên tập một tờ báo|- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận|=teaching staff|+ bộ phận giảng dạy|- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)|- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)|* ngoại động từ|- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)|=to staff an office with capable cadres|+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staff
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của staff là: danh từ, số nhiều staves, staffs|- gậy, ba toong|- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)|- cán, cột|- chỗ dựa, chỗ nương tựa|=to be the staff of someone|+ là chỗ nương tựa của ai|- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng|- (y học) dụng cụ mổ bóng đái|- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)|- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu|=regimental staff|+ bộ tham mưu trung đoàn|=staff officer|+ sĩ quan tham mưu|- (số nhiều staffs) ban, bộ|=editorial staff of a newspaper|+ ban biên tập một tờ báo|- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận|=teaching staff|+ bộ phận giảng dạy|- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)|- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)|* ngoại động từ|- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)|=to staff an office with capable cadres|+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

86636. staff-nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ y tá cao cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staff-nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staff-nurse danh từ|- nữ y tá cao cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staff-nurse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staff-nurse là: danh từ|- nữ y tá cao cấp

86637. staff-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sĩ quan tham mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staff-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staff-officer danh từ|- sĩ quan tham mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staff-officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staff-officer là: danh từ|- sĩ quan tham mưu

86638. staffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ staffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staffer danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staffer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staffer là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo

86639. stag nghĩa tiếng việt là (econ) kẻ đong hoa; người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stag(econ) kẻ đong hoa; người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.|+ một từ lóng của thị trường chứng khoán chỉ một người đăng kí mua các chứng khoán mới với mong đợi rằng chúng sẽ tăng giá ngay lập tức so với giá phát hành, và có thể bán được lấy lời trước khi đạt được giá phát hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stag là: (econ) kẻ đong hoa; người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.|+ một từ lóng của thị trường chứng khoán chỉ một người đăng kí mua các chứng khoán mới với mong đợi rằng chúng sẽ tăng giá ngay lập tức so với giá phát hành, và có thể bán được lấy lời trước khi đạt được giá phát hành.

86640. stag nghĩa tiếng việt là danh từ|- hươu đực, nai đực|- bò đực thiến|- người đầu cơ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stag danh từ|- hươu đực, nai đực|- bò đực thiến|- người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)|- (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi|* nội động từ|- đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stag
  • Phiên âm (nếu có): [stæg]
  • Nghĩa tiếng việt của stag là: danh từ|- hươu đực, nai đực|- bò đực thiến|- người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)|- (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi|* nội động từ|- đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà

86641. stag-beetle nghĩa tiếng việt là danh từ|- con bọ vừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stag-beetle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stag-beetle danh từ|- con bọ vừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stag-beetle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stag-beetle là: danh từ|- con bọ vừng

86642. stag-evil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh cứng hàm (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stag-evil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stag-evil danh từ|- bệnh cứng hàm (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stag-evil
  • Phiên âm (nếu có): [stæg,i:vl]
  • Nghĩa tiếng việt của stag-evil là: danh từ|- bệnh cứng hàm (ngựa)

86643. stag-horned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stag-horned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stag-horned tính từ|- có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stag-horned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stag-horned là: tính từ|- có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu

86644. stag-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi họp của riêng đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stag-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stag-party danh từ|- buổi họp của riêng đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stag-party
  • Phiên âm (nếu có): [stæg,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của stag-party là: danh từ|- buổi họp của riêng đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông

86645. stage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệ, dài|- giàn (thợ xây tường...)|=hanging stage|+ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage danh từ|- bệ, dài|- giàn (thợ xây tường...)|=hanging stage|+ giàn treo|- bàn soi (kính hiển vi)|- sân khấu; nghề kịch, kịch|=to go on the stage|+ trở thành diễn viên|=to quit the stage|+ rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;|=to put a play on stage|+ đem trình diễn một vở kịch|- vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động|=to quit the stage of politics|+ rời khỏi vũ đài chính trị|=a larger stage opened to him|+ một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta|- giai đoạn|=a critical stage|+ giai đoạn nguy kịch|- đoạn đường, quãng đường, trạm|=to travel be easy stages|+ đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ|- (vật lý) tầng, cấp|=amplifier stage|+ tần khuếch đại|- (địa lý,địa chất) tầng|- (như) stagecoach; (mỹ) xe buýt|* ngoại động từ|- đưa (vở kịch) lên sân khấu|- dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)|=to stage a demonstration|+ tổ chức một cuộc biểu tình|=to stage an offensive|+ mở một cuộc tấn công|* nội động từ|- dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)|=this play does not stage well|+ vở này khó đóng|- đi bằng xe ngựa chở khách||@stage|- tầng; cấp; mắt (sàng)|- s. of regulation (điều khiển học) cấp điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stage là: danh từ|- bệ, dài|- giàn (thợ xây tường...)|=hanging stage|+ giàn treo|- bàn soi (kính hiển vi)|- sân khấu; nghề kịch, kịch|=to go on the stage|+ trở thành diễn viên|=to quit the stage|+ rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;|=to put a play on stage|+ đem trình diễn một vở kịch|- vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động|=to quit the stage of politics|+ rời khỏi vũ đài chính trị|=a larger stage opened to him|+ một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta|- giai đoạn|=a critical stage|+ giai đoạn nguy kịch|- đoạn đường, quãng đường, trạm|=to travel be easy stages|+ đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ|- (vật lý) tầng, cấp|=amplifier stage|+ tần khuếch đại|- (địa lý,địa chất) tầng|- (như) stagecoach; (mỹ) xe buýt|* ngoại động từ|- đưa (vở kịch) lên sân khấu|- dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)|=to stage a demonstration|+ tổ chức một cuộc biểu tình|=to stage an offensive|+ mở một cuộc tấn công|* nội động từ|- dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)|=this play does not stage well|+ vở này khó đóng|- đi bằng xe ngựa chở khách||@stage|- tầng; cấp; mắt (sàng)|- s. of regulation (điều khiển học) cấp điều khiển

86646. stage direction nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời đạo diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage direction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage direction danh từ|- lời đạo diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage direction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stage direction là: danh từ|- lời đạo diễn

86647. stage directions nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage directions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage directions danh từ số nhiều|- (sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage directions
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤdirekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stage directions là: danh từ số nhiều|- (sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)

86648. stage door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage door danh từ|- cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage door
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của stage door là: danh từ|- cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)

86649. stage effect nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage effect danh từ|- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage effect
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤifekt]
  • Nghĩa tiếng việt của stage effect là: danh từ|- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch

86650. stage fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage fever danh từ|- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage fever
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤfi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của stage fever là: danh từ|- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch

86651. stage fright nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage fright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage fright danh từ|- sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage fright
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤfrait]
  • Nghĩa tiếng việt của stage fright là: danh từ|- sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)

86652. stage left nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage left là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage left danh từ|- phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage left
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stage left là: danh từ|- phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả

86653. stage manager nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) đạo diễn (kịch)|- người phụ trách hậu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage manager danh từ|- (sân khấu) đạo diễn (kịch)|- người phụ trách hậu đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage manager
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤmænidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của stage manager là: danh từ|- (sân khấu) đạo diễn (kịch)|- người phụ trách hậu đài

86654. stage right nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage right là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage right danh từ|- phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage right
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stage right là: danh từ|- phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả

86655. stage rights nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đặc quyền diễn (một vở kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage rights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage rights danh từ số nhiều|- đặc quyền diễn (một vở kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage rights
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤraits]
  • Nghĩa tiếng việt của stage rights là: danh từ số nhiều|- đặc quyền diễn (một vở kịch)

86656. stage whisper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage whisper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage whisper danh từ|- (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)|- lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage whisper
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤwispə]
  • Nghĩa tiếng việt của stage whisper là: danh từ|- (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)|- lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy

86657. stage-coach nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage-coach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage-coach danh từ|- xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage-coach
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤkoutʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stage-coach là: danh từ|- xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)

86658. stage-coachman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage-coachman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage-coachman danh từ|- người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage-coachman
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤkoutʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của stage-coachman là: danh từ|- người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)

86659. stage-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage-hand danh từ|- người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh trong rạp hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage-hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stage-hand là: danh từ|- người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh trong rạp hát

86660. stage-manage nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đạo diễn (phim, kịch )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage-manage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage-manage nội động từ|- đạo diễn (phim, kịch ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage-manage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stage-manage là: nội động từ|- đạo diễn (phim, kịch )

86661. stage-management nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách đạo diễn (kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage-management là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage-management danh từ|- cách đạo diễn (kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage-management
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stage-management là: danh từ|- cách đạo diễn (kịch)

86662. stage-manager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đạo diễn sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage-manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage-manager danh từ|- người đạo diễn sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage-manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stage-manager là: danh từ|- người đạo diễn sân khấu

86663. stage-struck nghĩa tiếng việt là tính từ|- mê sân khấu, thích đóng kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stage-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stage-struck tính từ|- mê sân khấu, thích đóng kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stage-struck
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của stage-struck là: tính từ|- mê sân khấu, thích đóng kịch

86664. stagecraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật viết kịch|- nghệ thuật dàn cảnh; nghệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagecraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagecraft danh từ|- nghệ thuật viết kịch|- nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagecraft
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của stagecraft là: danh từ|- nghệ thuật viết kịch|- nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch

86665. stager nghĩa tiếng việt là danh từ|- old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stager danh từ|- old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện|- (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stager
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của stager là: danh từ|- old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện|- (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu)

86666. stages of growth nghĩa tiếng việt là (econ) các giai đoạn tăng trưởng.|+ xem rostow model.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stages of growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stages of growth(econ) các giai đoạn tăng trưởng.|+ xem rostow model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stages of growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stages of growth là: (econ) các giai đoạn tăng trưởng.|+ xem rostow model.

86667. stagestruck nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất ham muốn trở thành diễn viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagestruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagestruck tính từ|- rất ham muốn trở thành diễn viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagestruck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stagestruck là: tính từ|- rất ham muốn trở thành diễn viên

86668. stagey nghĩa tiếng việt là tính từ|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagey tính từ|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagey
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của stagey là: tính từ|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

86669. stagflation nghĩa tiếng việt là (econ) suy thoái kèm lạm phát.|+ các thời kỳ suy thoái và thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagflation(econ) suy thoái kèm lạm phát.|+ các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm với mức lạm phát dương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stagflation là: (econ) suy thoái kèm lạm phát.|+ các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm với mức lạm phát dương.

86670. stagflation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lạm phát; tình trạng lạm phát đình đốn (tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagflation danh từ|- sự lạm phát; tình trạng lạm phát đình đốn (tình trạng lạm phát tiền tệ mà không có tăng nhu cầu và công ăn việc làm một cách tương ứng trong kinh doanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stagflation là: danh từ|- sự lạm phát; tình trạng lạm phát đình đốn (tình trạng lạm phát tiền tệ mà không có tăng nhu cầu và công ăn việc làm một cách tương ứng trong kinh doanh)

86671. staggard nghĩa tiếng việt là danh từ|- hươu đực (4 tuổi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staggard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staggard danh từ|- hươu đực (4 tuổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staggard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staggard là: danh từ|- hươu đực (4 tuổi)

86672. staggart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staggart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staggart danh từ|- (động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staggart
  • Phiên âm (nếu có): [stægət]
  • Nghĩa tiếng việt của staggart là: danh từ|- (động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi

86673. stagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lảo đảo; bước đi loạng choạng|- (kỹ thuật) các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagger danh từ|- sự lảo đảo; bước đi loạng choạng|- (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)|- (số nhiều) sự chóng mặt|- (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers)|* nội động từ|- lảo đảo, loạng choạng|- do dự, chần chừ, phân vân; dao động|* ngoại động từ|- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người|=a staggering blow|+ một cú đấm choáng người|- làm do dự, làm phân vân; làm dao động|=to be staggered by a question|+ bị câu hỏi làm phân vân|- (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi|- bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagger
  • Phiên âm (nếu có): [stægə]
  • Nghĩa tiếng việt của stagger là: danh từ|- sự lảo đảo; bước đi loạng choạng|- (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)|- (số nhiều) sự chóng mặt|- (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers)|* nội động từ|- lảo đảo, loạng choạng|- do dự, chần chừ, phân vân; dao động|* ngoại động từ|- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người|=a staggering blow|+ một cú đấm choáng người|- làm do dự, làm phân vân; làm dao động|=to be staggered by a question|+ bị câu hỏi làm phân vân|- (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi|- bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau

86674. staggered nghĩa tiếng việt là tính từ|- so le; được đặt so le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staggered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staggered tính từ|- so le; được đặt so le. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staggered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staggered là: tính từ|- so le; được đặt so le

86675. staggerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt|- lý lẽ ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ staggerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staggerer danh từ|- sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt|- lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng|- cú đấm choáng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staggerer
  • Phiên âm (nếu có): [stægərə]
  • Nghĩa tiếng việt của staggerer là: danh từ|- sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt|- lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng|- cú đấm choáng người

86676. staggering nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staggering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staggering tính từ|- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staggering
  • Phiên âm (nếu có): [stægəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của staggering là: tính từ|- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người

86677. staggeringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staggeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staggeringly phó từ|- gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staggeringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staggeringly là: phó từ|- gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc

86678. staggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staggy tính từ|- thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staggy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staggy là: tính từ|- thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực

86679. staghound nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó săn hưu nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staghound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staghound danh từ|- giống chó săn hưu nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staghound
  • Phiên âm (nếu có): [stæghaund]
  • Nghĩa tiếng việt của staghound là: danh từ|- giống chó săn hưu nai

86680. stagily nghĩa tiếng việt là phó từ|- kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả|- có điệu bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagily phó từ|- kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stagily là: phó từ|- kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo

86681. staginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất kịch (trong cử chỉ, lời lẽ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staginess danh từ|- tính chất kịch (trong cử chỉ, lời lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staginess
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của staginess là: danh từ|- tính chất kịch (trong cử chỉ, lời lẽ...)

86682. staging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa một vở kịch lên sân khấu|- sự chạy xe ngựa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ staging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staging danh từ|- sự đưa một vở kịch lên sân khấu|- sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)|- sự bắc giàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staging
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của staging là: danh từ|- sự đưa một vở kịch lên sân khấu|- sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)|- sự bắc giàn

86683. staging post nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staging post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staging post danh từ|- nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staging post
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤiɳpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của staging post là: danh từ|- nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay)

86684. stagirite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân xta-gi-ra|- the stagirite a-ri-xtốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagirite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagirite danh từ|- người dân xta-gi-ra|- the stagirite a-ri-xtốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagirite
  • Phiên âm (nếu có): [stædʤirait]
  • Nghĩa tiếng việt của stagirite là: danh từ|- người dân xta-gi-ra|- the stagirite a-ri-xtốt

86685. stagnancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm|- sự đình trệ, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagnancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagnancy danh từ|- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm|- sự đình trệ, sự đình đốn|- tình trạng mụ mẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagnancy
  • Phiên âm (nếu có): [stægnənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của stagnancy là: danh từ|- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm|- sự đình trệ, sự đình đốn|- tình trạng mụ mẫm

86686. stagnant nghĩa tiếng việt là tính từ|- ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù|- đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagnant tính từ|- ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù|- đình trệ, đình đốn|- mụ mẫm (trí óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagnant
  • Phiên âm (nếu có): [stægnənt]
  • Nghĩa tiếng việt của stagnant là: tính từ|- ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù|- đình trệ, đình đốn|- mụ mẫm (trí óc)

86687. stagnantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stagnant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagnantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagnantly phó từ|- xem stagnant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagnantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stagnantly là: phó từ|- xem stagnant

86688. stagnate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagnate nội động từ|- đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)|- đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)|- mụ mẫm (trí óc)||@stagnate|- động, đình trệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagnate
  • Phiên âm (nếu có): [stægneit]
  • Nghĩa tiếng việt của stagnate là: nội động từ|- đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)|- đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)|- mụ mẫm (trí óc)||@stagnate|- động, đình trệ

86689. stagnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm|- sự đình trệ, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagnation danh từ|- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm|- sự đình trệ, sự đình đốn|- tình trạng mụ mẫm||@stagnation|- sự đọng, sự đình trệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagnation
  • Phiên âm (nếu có): [stægnənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của stagnation là: danh từ|- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm|- sự đình trệ, sự đình đốn|- tình trạng mụ mẫm||@stagnation|- sự đọng, sự đình trệ

86690. stagnicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagnicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagnicolous tính từ|- sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagnicolous
  • Phiên âm (nếu có): [stægnikələs]
  • Nghĩa tiếng việt của stagnicolous là: tính từ|- sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy

86691. stagy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stagy tính từ|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stagy
  • Phiên âm (nếu có): [steidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của stagy là: tính từ|- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

86692. staid nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staid tính từ|- chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staid
  • Phiên âm (nếu có): [steid]
  • Nghĩa tiếng việt của staid là: tính từ|- chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm

86693. staidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staidly phó từ|- trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staidly là: phó từ|- trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử )

86694. staidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chắc chắn, tính trầm tĩnh, tính điềm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staidness danh từ|- tính chắc chắn, tính trầm tĩnh, tính điềm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staidness
  • Phiên âm (nếu có): [steidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của staidness là: danh từ|- tính chắc chắn, tính trầm tĩnh, tính điềm đạm

86695. stain nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến màu; vết bẩn|- vết nhơ, vết đen|=without a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stain danh từ|- sự biến màu; vết bẩn|- vết nhơ, vết đen|=without a stain on his character|+ không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;|=to cast a stain on someones honour|+ làm nhơ danh ai|- thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stain
  • Phiên âm (nếu có): [stein]
  • Nghĩa tiếng việt của stain là: danh từ|- sự biến màu; vết bẩn|- vết nhơ, vết đen|=without a stain on his character|+ không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;|=to cast a stain on someones honour|+ làm nhơ danh ai|- thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)

86696. stainability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ nhuộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stainability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stainability danh từ|- tính dễ nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stainability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stainability là: danh từ|- tính dễ nhuộm

86697. stainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bẩn|- có thể in màu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stainable tính từ|- dễ bẩn|- có thể in màu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stainable
  • Phiên âm (nếu có): [steinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của stainable là: tính từ|- dễ bẩn|- có thể in màu được

86698. stained glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stained glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stained glass danh từ|- kính màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stained glass
  • Phiên âm (nếu có): [steindglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của stained glass là: danh từ|- kính màu

86699. stainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc in màu, phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stainer danh từ|- thuốc in màu, phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stainer
  • Phiên âm (nếu có): [steinə]
  • Nghĩa tiếng việt của stainer là: danh từ|- thuốc in màu, phẩm

86700. staining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhuộm màu; hãm màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staining danh từ|- sự nhuộm màu; hãm màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staining là: danh từ|- sự nhuộm màu; hãm màu

86701. stainless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stainless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stainless tính từ|- không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)|- không gỉ (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stainless
  • Phiên âm (nếu có): [steinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của stainless là: tính từ|- không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)|- không gỉ (kim loại)

86702. stainless steel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thép không gỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stainless steel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stainless steel danh từ|- thép không gỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stainless steel
  • Phiên âm (nếu có): [steinlissti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stainless steel là: danh từ|- thép không gỉ

86703. stair nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc thang|- (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stair danh từ|- bậc thang|- (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)|- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)|=this was discussed belows stairs|+ điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stair
  • Phiên âm (nếu có): [steə]
  • Nghĩa tiếng việt của stair là: danh từ|- bậc thang|- (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)|- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)|=this was discussed belows stairs|+ điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào

86704. stair baluster nghĩa tiếng việt là danh từ|- lan can cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stair baluster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stair baluster danh từ|- lan can cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stair baluster
  • Phiên âm (nếu có): [steəbæləstə]
  • Nghĩa tiếng việt của stair baluster là: danh từ|- lan can cầu thang

86705. stair-carpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stair-carpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stair-carpet danh từ|- tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stair-carpet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stair-carpet là: danh từ|- tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang

86706. stair-horse nghĩa tiếng việt là trụ cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stair-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stair-horsetrụ cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stair-horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stair-horse là: trụ cầu thang

86707. stair-rod nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh chặn thảm cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stair-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stair-rod danh từ|- thanh chặn thảm cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stair-rod
  • Phiên âm (nếu có): [steərɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của stair-rod là: danh từ|- thanh chặn thảm cầu thang

86708. stair-step nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stair-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stair-step danh từ|- bậc cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stair-step
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stair-step là: danh từ|- bậc cầu thang

86709. staircase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu thang|- (kiến trúc) lồng cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staircase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staircase danh từ|- cầu thang|- (kiến trúc) lồng cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staircase
  • Phiên âm (nếu có): [steəkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của staircase là: danh từ|- cầu thang|- (kiến trúc) lồng cầu thang

86710. stairhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stairhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stairhead danh từ|- đầu cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stairhead
  • Phiên âm (nếu có): [steəhed]
  • Nghĩa tiếng việt của stairhead là: danh từ|- đầu cầu thang

86711. stairway nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stairway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stairway danh từ|- cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stairway
  • Phiên âm (nếu có): [steəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của stairway là: danh từ|- cầu thang

86712. stairwell nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stairwell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stairwell danh từ|- phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stairwell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stairwell là: danh từ|- phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang

86713. staith nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cung cấp than cho tàu biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staith danh từ|- trạm cung cấp than cho tàu biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staith
  • Phiên âm (nếu có): [steið]
  • Nghĩa tiếng việt của staith là: danh từ|- trạm cung cấp than cho tàu biển

86714. staithe nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cung cấp than cho tàu biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staithe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staithe danh từ|- trạm cung cấp than cho tàu biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staithe
  • Phiên âm (nếu có): [steið]
  • Nghĩa tiếng việt của staithe là: danh từ|- trạm cung cấp than cho tàu biển

86715. stake nghĩa tiếng việt là danh từ|- cộc, cọc|- cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stake danh từ|- cộc, cọc|- cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống|=to be condemned to the stake|+ bị kết an thiêu sống|- đe nhỏ (của thợ thiếc)|- (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược|=to play for high stakes|+ đánh cược to|- nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)|- đang lâm nguy, đang bị đe doạ|- có quyền lợi nông thôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh|* ngoại động từ|- đóng cọc; đỡ bằng cọc|- (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)|- buộc vào cọc|- ((thường) + on) đặt cược|=to stake great sums of money on|+ đánh cược to vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn||@stake|- (lý thuyết trò chơi) tiền đặt cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stake
  • Phiên âm (nếu có): [steik]
  • Nghĩa tiếng việt của stake là: danh từ|- cộc, cọc|- cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống|=to be condemned to the stake|+ bị kết an thiêu sống|- đe nhỏ (của thợ thiếc)|- (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược|=to play for high stakes|+ đánh cược to|- nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)|- đang lâm nguy, đang bị đe doạ|- có quyền lợi nông thôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh|* ngoại động từ|- đóng cọc; đỡ bằng cọc|- (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)|- buộc vào cọc|- ((thường) + on) đặt cược|=to stake great sums of money on|+ đánh cược to vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn||@stake|- (lý thuyết trò chơi) tiền đặt cọc

86716. stake-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stake-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stake-boat danh từ|- thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stake-boat
  • Phiên âm (nếu có): [steikbout]
  • Nghĩa tiếng việt của stake-boat là: danh từ|- thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền)

86717. stake-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền đánh cược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stake-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stake-money danh từ|- tiền đánh cược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stake-money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stake-money là: danh từ|- tiền đánh cược

86718. stake-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stake-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stake-net danh từ|- lưới cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stake-net
  • Phiên âm (nếu có): [steiknet]
  • Nghĩa tiếng việt của stake-net là: danh từ|- lưới cọc

86719. stake-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stake-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stake-out danh từ|- sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát|- khu vực bị giám sát, nhà bị giám sát; phạm vi giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stake-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stake-out là: danh từ|- sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát|- khu vực bị giám sát, nhà bị giám sát; phạm vi giám sát

86720. stakeholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ tiền đặt cược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stakeholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stakeholder danh từ|- người giữ tiền đặt cược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stakeholder
  • Phiên âm (nếu có): [steik,houldə]
  • Nghĩa tiếng việt của stakeholder là: danh từ|- người giữ tiền đặt cược

86721. stakey nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đủ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stakey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stakey tính từ|- có đủ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stakey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stakey là: tính từ|- có đủ tiền

86722. stakhanovism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stakhanovism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stakhanovism danh từ|- phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stakhanovism
  • Phiên âm (nếu có): [stæhɑ:nəvizm]
  • Nghĩa tiếng việt của stakhanovism là: danh từ|- phong trào thi đua năng suất cao (ở liên xô)

86723. stakhanovite nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân có năng suất cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stakhanovite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stakhanovite danh từ|- công nhân có năng suất cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stakhanovite
  • Phiên âm (nếu có): [stæhɑ:nəvait]
  • Nghĩa tiếng việt của stakhanovite là: danh từ|- công nhân có năng suất cao

86724. stalactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalactic tính từ|- (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalactic
  • Phiên âm (nếu có): [stəlæktik]
  • Nghĩa tiếng việt của stalactic là: tính từ|- (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá

86725. stalactiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình chuông đá, có hình vú đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalactiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalactiform tính từ|- có hình chuông đá, có hình vú đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalactiform
  • Phiên âm (nếu có): [stəlæktifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stalactiform là: tính từ|- có hình chuông đá, có hình vú đá

86726. stalactite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalactite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalactite danh từ|- (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalactite
  • Phiên âm (nếu có): [stæləktait]
  • Nghĩa tiếng việt của stalactite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá

86727. stalag nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại giam, nhà tù (đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalag danh từ|- trại giam, nhà tù (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalag
  • Phiên âm (nếu có): [stælæg]
  • Nghĩa tiếng việt của stalag là: danh từ|- trại giam, nhà tù (đức)

86728. stalagmite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) măng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalagmite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalagmite danh từ|- (địa lý,địa chất) măng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalagmite
  • Phiên âm (nếu có): [stæləgmait]
  • Nghĩa tiếng việt của stalagmite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) măng đá

86729. stalagmometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalagmometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalagmometer danh từ|- dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalagmometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalagmometer là: danh từ|- dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

86730. stale nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stale tính từ|- cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)|=stale bread|+ bánh mì cũ|- cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)|=stale news|+ tin cũ rích|=stale joke|+ câu nói đùa nhạt nhẽo|- luyện tập quá sức (vận động viên)|- mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)|- (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)|* ngoại động từ|- làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng|- làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo|- (pháp lý) làm cho mất hiệu lực|* nội động từ|- cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng|- thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)|- (pháp lý) mất hiệu lực|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stale
  • Phiên âm (nếu có): [steil]
  • Nghĩa tiếng việt của stale là: tính từ|- cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)|=stale bread|+ bánh mì cũ|- cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)|=stale news|+ tin cũ rích|=stale joke|+ câu nói đùa nhạt nhẽo|- luyện tập quá sức (vận động viên)|- mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)|- (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)|* ngoại động từ|- làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng|- làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo|- (pháp lý) làm cho mất hiệu lực|* nội động từ|- cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng|- thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)|- (pháp lý) mất hiệu lực|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)

86731. stalely nghĩa tiếng việt là phó từ|- cũ; lâu ngày|- cũ rích; đã biết rồi|- luyện tập q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalely phó từ|- cũ; lâu ngày|- cũ rích; đã biết rồi|- luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)|- (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)|- mụ mẫm (vì học quá nhiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalely là: phó từ|- cũ; lâu ngày|- cũ rích; đã biết rồi|- luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)|- (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)|- mụ mẫm (vì học quá nhiều)

86732. stalemate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh cờ) thế bí|- sự bế tắc|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalemate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalemate danh từ|- (đánh cờ) thế bí|- sự bế tắc|* ngoại động từ|- (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí|- (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalemate
  • Phiên âm (nếu có): [steilmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của stalemate là: danh từ|- (đánh cờ) thế bí|- sự bế tắc|* ngoại động từ|- (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí|- (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

86733. staleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staleness danh từ|- tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)|- tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)|- tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)|- (pháp lý) sự mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staleness
  • Phiên âm (nếu có): [steilnis]
  • Nghĩa tiếng việt của staleness là: danh từ|- tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)|- tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)|- tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)|- (pháp lý) sự mất hiệu lực

86734. stalenism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa xtalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalenism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalenism danh từ|- chủ nghĩa xtalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalenism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalenism là: danh từ|- chủ nghĩa xtalin

86735. stalenist nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo chủ nghĩa xtalin|* danh từ|- người theo chủ ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalenist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalenist tính từ|- theo chủ nghĩa xtalin|* danh từ|- người theo chủ nghĩa xtalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalenist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalenist là: tính từ|- theo chủ nghĩa xtalin|* danh từ|- người theo chủ nghĩa xtalin

86736. stalenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xtalin hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalenize ngoại động từ|- xtalin hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalenize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalenize là: ngoại động từ|- xtalin hoá

86737. stalk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)|- (động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalk danh từ|- (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)|- (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)|- chân (cốc uống rượu)|- (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây|- ống khói cao (nhà máy...)|- dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang|- sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)|* nội động từ|- đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang|- lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch|* ngoại động từ|- lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)|- đi hiên ngang qua (nơi nào)||@stalk|- (tô pô) thớ của một bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalk
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của stalk là: danh từ|- (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)|- (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)|- chân (cốc uống rượu)|- (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây|- ống khói cao (nhà máy...)|- dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang|- sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)|* nội động từ|- đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang|- lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch|* ngoại động từ|- lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)|- đi hiên ngang qua (nơi nào)||@stalk|- (tô pô) thớ của một bó

86738. stalk-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cuống mắt (tôm, cua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalk-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalk-eyed tính từ|- có cuống mắt (tôm, cua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalk-eyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalk-eyed là: tính từ|- có cuống mắt (tôm, cua)

86739. stalked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thân; có cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalked tính từ|- có thân; có cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalked
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của stalked là: tính từ|- có thân; có cuống

86740. stalker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi oai vệ, người đi hiên ngang|- người đi lén t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalker danh từ|- người đi oai vệ, người đi hiên ngang|- người đi lén theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalker
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của stalker là: danh từ|- người đi oai vệ, người đi hiên ngang|- người đi lén theo

86741. stalking-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa làm bình phong cho người đi săn|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalking-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalking-horse danh từ|- ngựa làm bình phong cho người đi săn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung|- cớ, bình phong (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalking-horse
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:kiɳhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của stalking-horse là: danh từ|- ngựa làm bình phong cho người đi săn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung|- cớ, bình phong (nghĩa bóng)

86742. stalkless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thân; không có cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalkless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalkless tính từ|- không có thân; không có cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalkless
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:klis]
  • Nghĩa tiếng việt của stalkless là: tính từ|- không có thân; không có cuống

86743. stalklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân nhỏ; cuống nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalklet danh từ|- thân nhỏ; cuống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalklet
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:klit]
  • Nghĩa tiếng việt của stalklet là: danh từ|- thân nhỏ; cuống nhỏ

86744. stalky nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cuống, thon dài|- có cuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalky tính từ|- như cuống, thon dài|- có cuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalky
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của stalky là: tính từ|- như cuống, thon dài|- có cuống

86745. stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng|- ngăn (hầm mỏ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stall danh từ|- chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng|- ngăn (hầm mỏ than)|- quầy, bàn bày hàng|- quán bán hàng|- gian triển lãm|- chỗ ngồi trước sân khấu|- (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ)|- chức vị giáo sĩ|- (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm)|* ngoại động từ|- nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật)|- ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn|* nội động từ|- bị nhốt trong ngăn chuồng|- sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò)|- ngừng chạy, chết (máy ô tô)|- (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm)|* danh từ|- cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn)|- đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn|- ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...|=he could no longer stall off his creditors|+ hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stall
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stall là: danh từ|- chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng|- ngăn (hầm mỏ than)|- quầy, bàn bày hàng|- quán bán hàng|- gian triển lãm|- chỗ ngồi trước sân khấu|- (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ)|- chức vị giáo sĩ|- (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm)|* ngoại động từ|- nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật)|- ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn|* nội động từ|- bị nhốt trong ngăn chuồng|- sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò)|- ngừng chạy, chết (máy ô tô)|- (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm)|* danh từ|- cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn)|- đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn|- ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...|=he could no longer stall off his creditors|+ hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa

86746. stall-fed nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stall-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stall-fed thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed|* tính từ|- được nhốt trong chuồng để vỗ béo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stall-fed
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:lfed]
  • Nghĩa tiếng việt của stall-fed là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed|* tính từ|- được nhốt trong chuồng để vỗ béo

86747. stall-feed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ stall-fed|- nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stall-feed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stall-feed ngoại động từ stall-fed|- nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo|- vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stall-feed
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:lfi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của stall-feed là: ngoại động từ stall-fed|- nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo|- vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô

86748. stall-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stall-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stall-holder danh từ|- người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stall-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stall-holder là: danh từ|- người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ

86749. stallage nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực dựng quán|- tiền thuê quán ở chợ|- quyền d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stallage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stallage danh từ|- khu vực dựng quán|- tiền thuê quán ở chợ|- quyền dựng quán ở chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stallage
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:lidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stallage là: danh từ|- khu vực dựng quán|- tiền thuê quán ở chợ|- quyền dựng quán ở chợ

86750. stalling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dừng; sự kẹt|- sự nuôi trong chuồng|- (không quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalling danh từ|- sự dừng; sự kẹt|- sự nuôi trong chuồng|- (không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalling là: danh từ|- sự dừng; sự kẹt|- sự nuôi trong chuồng|- (không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ)

86751. stallion nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa (đực) giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stallion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stallion danh từ|- ngựa (đực) giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stallion
  • Phiên âm (nếu có): [stæljən]
  • Nghĩa tiếng việt của stallion là: danh từ|- ngựa (đực) giống

86752. stalwart nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vạm vỡ, người lực lưỡng|- (chính trị) người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalwart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalwart danh từ|- người vạm vỡ, người lực lưỡng|- (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái|* tính từ|- vạm vỡ, lực lưỡng|- can đảm; khiên quyết|=stalwart supporters|+ những người ủng hộ kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalwart
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:lwət]
  • Nghĩa tiếng việt của stalwart là: danh từ|- người vạm vỡ, người lực lưỡng|- (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái|* tính từ|- vạm vỡ, lực lưỡng|- can đảm; khiên quyết|=stalwart supporters|+ những người ủng hộ kiên quyết

86753. stalwartly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lực lưỡng; vững chắc|- kiên quyết, đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalwartly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalwartly phó từ|- lực lưỡng; vững chắc|- kiên quyết, đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalwartly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stalwartly là: phó từ|- lực lưỡng; vững chắc|- kiên quyết, đáng tin cậy

86754. stalwartness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm vóc vạm vỡ|- tính can đảm; tính kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stalwartness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stalwartness danh từ|- tầm vóc vạm vỡ|- tính can đảm; tính kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stalwartness
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:lwətnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stalwartness là: danh từ|- tầm vóc vạm vỡ|- tính can đảm; tính kiên quyết

86755. stamen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamen danh từ|- (thực vật học) nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamen
  • Phiên âm (nếu có): [steimen]
  • Nghĩa tiếng việt của stamen là: danh từ|- (thực vật học) nhị (hoa)

86756. stamen-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamen-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamen-bearing tính từ|- chứa nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamen-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamen-bearing là: tính từ|- chứa nhị

86757. stamened nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cỏ nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamened tính từ|- (thực vật học) cỏ nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamened
  • Phiên âm (nếu có): [stæmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của stamened là: tính từ|- (thực vật học) cỏ nhị (hoa)

86758. stamenless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamenless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamenless tính từ|- không nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamenless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamenless là: tính từ|- không nhị

86759. stamin- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là nhị : staminiferous có nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamin- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamin-hình thái ghép có nghĩa là nhị : staminiferous có nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamin-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamin- là: hình thái ghép có nghĩa là nhị : staminiferous có nhị

86760. stamina nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức chịu đựng; khả năng chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamina danh từ|- sức chịu đựng; khả năng chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamina
  • Phiên âm (nếu có): [stæminə]
  • Nghĩa tiếng việt của stamina là: danh từ|- sức chịu đựng; khả năng chịu đựng

86761. staminaeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminaeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminaeal tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminaeal
  • Phiên âm (nếu có): [stəminiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của staminaeal là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)

86762. staminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal)|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminal tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal)|- (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminal
  • Phiên âm (nếu có): [stæminl]
  • Nghĩa tiếng việt của staminal là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal)|- (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng

86763. staminate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cỏ nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminate tính từ|- (thực vật học) cỏ nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminate
  • Phiên âm (nếu có): [stæmineit]
  • Nghĩa tiếng việt của staminate là: tính từ|- (thực vật học) cỏ nhị (hoa)

86764. stamineal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stamineous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminealcách viết khác : stamineous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamineal là: cách viết khác : stamineous

86765. stamineous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamineous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamineous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamineous
  • Phiên âm (nếu có): [stəminiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của stamineous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)

86766. stamini- nghĩa tiếng việt là xem stamin-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamini- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamini-xem stamin-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamini-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamini- là: xem stamin-

86767. staminiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminiferous tính từ|- (thực vật học) có nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,stæminifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của staminiferous là: tính từ|- (thực vật học) có nhị (hoa)

86768. staminiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminiform tính từ|- dạng nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staminiform là: tính từ|- dạng nhị

86769. staminode nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp lép, thui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminode danh từ|- nhịp lép, thui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staminode là: danh từ|- nhịp lép, thui

86770. staminodium nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều staminodia|- xem staminode(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminodium danh từ số nhiều staminodia|- xem staminode. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staminodium là: danh từ số nhiều staminodia|- xem staminode

86771. staminody nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính biến thành nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staminody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staminody danh từ|- tính biến thành nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staminody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staminody là: danh từ|- tính biến thành nhị

86772. stammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói lắp|- tật nói lắp|* động từ|- nói lắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stammer danh từ|- sự nói lắp|- tật nói lắp|* động từ|- nói lắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stammer
  • Phiên âm (nếu có): [stæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của stammer là: danh từ|- sự nói lắp|- tật nói lắp|* động từ|- nói lắp

86773. stammerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói lắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stammerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stammerer danh từ|- người nói lắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stammerer
  • Phiên âm (nếu có): [stæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của stammerer là: danh từ|- người nói lắp

86774. stammeringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lắp bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stammeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stammeringly phó từ|- lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stammeringly
  • Phiên âm (nếu có): [stæməriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của stammeringly là: phó từ|- lắp bắp

86775. stamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tem|- con dấu; dấu|- nhãn hiệu, dấu bảo đảm|- dấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp danh từ|- tem|- con dấu; dấu|- nhãn hiệu, dấu bảo đảm|- dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu|=to bear he stamp of genius|+ mang dấu hiệu một thiên tài|- hạng, loại|=men of that stamp|+ loại người như thế|- sự giậm chân|- chày nghiền quặng|* ngoại động từ|- giậm (chân)|=to stamp ones foot|+ giậm chân|- đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)|- dán tem vào|- nghiền (quặng)|- chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)|=this alone stamps the story as a slander|+ chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu|=his manners stamp him as a genleman|+ tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử|- in vào (trí não)|=to stamp something on the mind|+ in việc gì vào óc|* nội động từ|- giậm chân|=to stamp with rage|+ giậm chân vì tức giận|- chà đạp|- dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)|=to stamp out the fire|+ dập tắt lửa|=to stamp out a rebellion|+ dẹp một cuộc nổi loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp
  • Phiên âm (nếu có): [stæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của stamp là: danh từ|- tem|- con dấu; dấu|- nhãn hiệu, dấu bảo đảm|- dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu|=to bear he stamp of genius|+ mang dấu hiệu một thiên tài|- hạng, loại|=men of that stamp|+ loại người như thế|- sự giậm chân|- chày nghiền quặng|* ngoại động từ|- giậm (chân)|=to stamp ones foot|+ giậm chân|- đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)|- dán tem vào|- nghiền (quặng)|- chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)|=this alone stamps the story as a slander|+ chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu|=his manners stamp him as a genleman|+ tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử|- in vào (trí não)|=to stamp something on the mind|+ in việc gì vào óc|* nội động từ|- giậm chân|=to stamp with rage|+ giậm chân vì tức giận|- chà đạp|- dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)|=to stamp out the fire|+ dập tắt lửa|=to stamp out a rebellion|+ dẹp một cuộc nổi loạn

86776. stamp album nghĩa tiếng việt là danh từ|- an bom (sưu tập) tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp album là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp album danh từ|- an bom (sưu tập) tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp album
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamp album là: danh từ|- an bom (sưu tập) tem

86777. stamp duty nghĩa tiếng việt là (econ) thuế tem .|+ một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp duty(econ) thuế tem .|+ một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở anh năm 1694. nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp duty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamp duty là: (econ) thuế tem .|+ một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở anh năm 1694. nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê.

86778. stamp-collecting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưu tập tem; thú sưu tập tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp-collecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp-collecting danh từ|- sự sưu tập tem; thú sưu tập tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp-collecting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamp-collecting là: danh từ|- sự sưu tập tem; thú sưu tập tem

86779. stamp-collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi tem, người sưu tầm tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp-collector danh từ|- người chơi tem, người sưu tầm tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp-collector
  • Phiên âm (nếu có): [stæmpkə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của stamp-collector là: danh từ|- người chơi tem, người sưu tầm tem

86780. stamp-duty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp-duty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp-duty danh từ|- tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp-duty
  • Phiên âm (nếu có): [stæmp,dju:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của stamp-duty là: danh từ|- tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)

86781. stamp-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp-machine danh từ|- máy in tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp-machine
  • Phiên âm (nếu có): [stæmpmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của stamp-machine là: danh từ|- máy in tem

86782. stamp-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền quặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamp-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamp-mill danh từ|- máy nghiền quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamp-mill
  • Phiên âm (nếu có): [stæmpmil]
  • Nghĩa tiếng việt của stamp-mill là: danh từ|- máy nghiền quặng

86783. stamped nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã dán tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamped tính từ|- đã dán tem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamped là: tính từ|- đã dán tem

86784. stampede nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)|- sự chạy trốn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stampede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stampede danh từ|- sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)|- sự chạy trốn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp|* nội động từ|- chạy tán loạn|* ngoại động từ|- làm cho chạy tán loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stampede
  • Phiên âm (nếu có): [stæmpi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của stampede là: danh từ|- sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)|- sự chạy trốn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp|* nội động từ|- chạy tán loạn|* ngoại động từ|- làm cho chạy tán loạn

86785. stampeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đóng dấu|- sự dập nổi|- sự rèn khuôn|- phôi dậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stampeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stampeping danh từ|- sự đóng dấu|- sự dập nổi|- sự rèn khuôn|- phôi dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stampeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stampeping là: danh từ|- sự đóng dấu|- sự dập nổi|- sự rèn khuôn|- phôi dập

86786. stamper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)|- người đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamper danh từ|- người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)|- người đóng dấu (vào kim loại...)|- máy nghiền quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamper
  • Phiên âm (nếu có): [stæpmə]
  • Nghĩa tiếng việt của stamper là: danh từ|- người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)|- người đóng dấu (vào kim loại...)|- máy nghiền quặng

86787. stamping-ground nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chỗ năng lui tới, nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamping-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamping-ground danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamping-ground
  • Phiên âm (nếu có): [stæmpiɳgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của stamping-ground là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật)

86788. stamping-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dập hình nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stamping-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stamping-machine danh từ|- máy dập hình nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stamping-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stamping-machine là: danh từ|- máy dập hình nổi

86789. stance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stance danh từ|- (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stance
  • Phiên âm (nếu có): [stæns]
  • Nghĩa tiếng việt của stance là: danh từ|- (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường

86790. stanch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stanch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stanch ngoại động từ|- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại|=to stanch a wound|+ làm cầm máu một vết thương|* tính từ|- trung thành; đáng tin cậy|=stanch friend|+ người bạn trung thành|- kín (nước, không khí không vào được)|- chắc chắn, vững vàng, vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stanch
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stanch là: ngoại động từ|- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại|=to stanch a wound|+ làm cầm máu một vết thương|* tính từ|- trung thành; đáng tin cậy|=stanch friend|+ người bạn trung thành|- kín (nước, không khí không vào được)|- chắc chắn, vững vàng, vững chắc

86791. stanchion nghĩa tiếng việt là danh từ|- chống bằng cột|- buộc (súc vật) vào cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stanchion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stanchion danh từ|- chống bằng cột|- buộc (súc vật) vào cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stanchion
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:nʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stanchion là: danh từ|- chống bằng cột|- buộc (súc vật) vào cọc

86792. stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dừng lại, sự đứng lại|=to come to a stand|+ dừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand danh từ|- sự dừng lại, sự đứng lại|=to come to a stand|+ dừng lại, đứng lại|- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại|=to make a stand against the enemy|+ chống cự lại quân địch|=to make a stand for a principle|+ đấu tranh cho một nguyên tắc|- chỗ đứng, vị trí|=to take ones stand near the door|+ đứng gần cửa|=to take ones stand on the precise wording of the act|+ căn cứ vào từng lời của đạo luật|- lập trường, quan điểm|=to maintain ones stand|+ giữ vững lập trường|=to make ones stand clear|+ tỏ rõ lập trường của mình|- giá, mắc (áo, ô)|- gian hàng (ở chợ)|- chỗ để xe|- khán đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng|- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt|- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)|- (uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được|- lúng túng|- bộ vũ khí cá nhân|- những cờ của trung đoàn|* nội động từ stood|- đứng|=to stand at ease|+ đứng ở tư thế nghỉ|=to be too weak to stand|+ yếu quá không đứng được|- có, ở, đứng|=a bookcase stands in one corner|+ ở góc nhà có một tủ sách|=here once stood a huge tree|+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm|- cao|=to stand 1.60 metre high|+ cao 1, 60 m|- đứng vững, bền|=this house will stand another score of year|+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa|=this small house has stood through worse storms|+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì|=how do we stand in the matter of munitions?|+ liệu chúng ta có đủ đạn được không?|- có giá trị|=the former conditions stand|+ những điều kiện trước vẫn có giá trị|=the same remark stands good|+ lời nhận xét như thế vẫn đúng|- đọng lại, tù hãm (nước)|- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường|- đồng ý, thoả thuận|- ra ứng cử|=to stand for parliament|+ ra ứng cử nghị viện|* ngoại động từ|- bắt đứng; đặt, để, dựng|=to stand somebody in the corner|+ bắt phạt ai đứng vào góc tường|=to stand a bicycle against the wal|+ dựng cái xe đạp vào tường|- giữ vững|=to stand ones ground|+ giữ vững lập trường; không lùi bước|- chịu đựng|=to stand a pain|+ chịu đựng sự đau đớn|=to stand fire|+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)|=to fail to stand the test|+ không chịu đựng nổi sự thử thách|- thết, đãi|=to stand somebody a drink|+ thiết ai một chầu uống|=who is going to stand treat?|+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào?|- đứng cạnh, đứng bên cạnh|- bênh vực, ủng hộ|- thực hiện, thi hành (lời hứa...)|- (hàng hải) chuẩn bị thả neo|- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động|- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)|- (quân sự) hết phiên gác|- thay thế cho; có nghĩa là|- ứng cử|- bênh vực|- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận|- đại diện cho|- vào hùa với, cấu kết với|- tránh xa, lảng xa|- tạm giãn (thợ, người làm...)|- (hàng hải) cứ tiếp tục đi|- giữ đúng; khăng khăng đòi|=to stand on (upon) ceremony|+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí|- chống lại, kiên trì chống cự|- nghiến răng chịu|- nổi bật lên|- bị hoãn lại (vấn đề)|- thực hiện (lời hứa)|- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)|- đứng dậy, đứng lên|- về phe với, ủng hộ|- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)|- bị tuyên án về tội bội bạc|- chịu cải tạo|- (quân sự) nghỉ!|- (xem) breach|- cấp cho ai một số tiền tiêu|- (xem) light|- (xem) bottom|- thật là hợp lý là...|- (hàng hải) ra khơi|- chắc mẩm sẽ thắng|- (xem) well||@stand|- đứng; đặt để; ở s. for thay cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand
  • Phiên âm (nếu có): [stænd]
  • Nghĩa tiếng việt của stand là: danh từ|- sự dừng lại, sự đứng lại|=to come to a stand|+ dừng lại, đứng lại|- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại|=to make a stand against the enemy|+ chống cự lại quân địch|=to make a stand for a principle|+ đấu tranh cho một nguyên tắc|- chỗ đứng, vị trí|=to take ones stand near the door|+ đứng gần cửa|=to take ones stand on the precise wording of the act|+ căn cứ vào từng lời của đạo luật|- lập trường, quan điểm|=to maintain ones stand|+ giữ vững lập trường|=to make ones stand clear|+ tỏ rõ lập trường của mình|- giá, mắc (áo, ô)|- gian hàng (ở chợ)|- chỗ để xe|- khán đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng|- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt|- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)|- (uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được|- lúng túng|- bộ vũ khí cá nhân|- những cờ của trung đoàn|* nội động từ stood|- đứng|=to stand at ease|+ đứng ở tư thế nghỉ|=to be too weak to stand|+ yếu quá không đứng được|- có, ở, đứng|=a bookcase stands in one corner|+ ở góc nhà có một tủ sách|=here once stood a huge tree|+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm|- cao|=to stand 1.60 metre high|+ cao 1, 60 m|- đứng vững, bền|=this house will stand another score of year|+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa|=this small house has stood through worse storms|+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì|=how do we stand in the matter of munitions?|+ liệu chúng ta có đủ đạn được không?|- có giá trị|=the former conditions stand|+ những điều kiện trước vẫn có giá trị|=the same remark stands good|+ lời nhận xét như thế vẫn đúng|- đọng lại, tù hãm (nước)|- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường|- đồng ý, thoả thuận|- ra ứng cử|=to stand for parliament|+ ra ứng cử nghị viện|* ngoại động từ|- bắt đứng; đặt, để, dựng|=to stand somebody in the corner|+ bắt phạt ai đứng vào góc tường|=to stand a bicycle against the wal|+ dựng cái xe đạp vào tường|- giữ vững|=to stand ones ground|+ giữ vững lập trường; không lùi bước|- chịu đựng|=to stand a pain|+ chịu đựng sự đau đớn|=to stand fire|+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)|=to fail to stand the test|+ không chịu đựng nổi sự thử thách|- thết, đãi|=to stand somebody a drink|+ thiết ai một chầu uống|=who is going to stand treat?|+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào?|- đứng cạnh, đứng bên cạnh|- bênh vực, ủng hộ|- thực hiện, thi hành (lời hứa...)|- (hàng hải) chuẩn bị thả neo|- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động|- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)|- (quân sự) hết phiên gác|- thay thế cho; có nghĩa là|- ứng cử|- bênh vực|- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận|- đại diện cho|- vào hùa với, cấu kết với|- tránh xa, lảng xa|- tạm giãn (thợ, người làm...)|- (hàng hải) cứ tiếp tục đi|- giữ đúng; khăng khăng đòi|=to stand on (upon) ceremony|+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí|- chống lại, kiên trì chống cự|- nghiến răng chịu|- nổi bật lên|- bị hoãn lại (vấn đề)|- thực hiện (lời hứa)|- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)|- đứng dậy, đứng lên|- về phe với, ủng hộ|- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)|- bị tuyên án về tội bội bạc|- chịu cải tạo|- (quân sự) nghỉ!|- (xem) breach|- cấp cho ai một số tiền tiêu|- (xem) light|- (xem) bottom|- thật là hợp lý là...|- (hàng hải) ra khơi|- chắc mẩm sẽ thắng|- (xem) well||@stand|- đứng; đặt để; ở s. for thay cho

86793. stand camera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand camera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand camera danh từ|- máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand camera
  • Phiên âm (nếu có): [stændkæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của stand camera là: danh từ|- máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng

86794. stand-by nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-by là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-by danh từ|- người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa|- máy dự phòng||@stand-by|- (máy tính) dụng cụ dữ trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-by
  • Phiên âm (nếu có): [stændbai]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-by là: danh từ|- người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa|- máy dự phòng||@stand-by|- (máy tính) dụng cụ dữ trữ

86795. stand-by arrangement nghĩa tiếng việt là #- (econ) hợp đồng dự phòng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-by arrangement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-by arrangement #- (econ) hợp đồng dự phòng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-by arrangement
  • Phiên âm (nếu có): [agreement]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-by arrangement là: #- (econ) hợp đồng dự phòng.

86796. stand-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-in danh từ|- người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stand-in là: danh từ|- người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm

86797. stand-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xa cách, sự cách biệt|- tác dụng làm cân bằng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-off danh từ|- sự xa cách, sự cách biệt|- tác dụng làm cân bằng|- (thể dục,thể thao) sự hoà|* tính từ|- (như) stand-offish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-off
  • Phiên âm (nếu có): [stændɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-off là: danh từ|- sự xa cách, sự cách biệt|- tác dụng làm cân bằng|- (thể dục,thể thao) sự hoà|* tính từ|- (như) stand-offish

86798. stand-off half nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung vệ (trong môn bóng bầu dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-off half là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-off half danh từ|- trung vệ (trong môn bóng bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-off half
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stand-off half là: danh từ|- trung vệ (trong môn bóng bầu dục)

86799. stand-offish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-offish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-offish tính từ|- xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-offish
  • Phiên âm (nếu có): [stændɔ:fiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-offish là: tính từ|- xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off)

86800. stand-offishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stand-offish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-offishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-offishly phó từ|- xem stand-offish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-offishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stand-offishly là: phó từ|- xem stand-offish

86801. stand-offishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-offishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-offishness danh từ|- sự xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-offishness
  • Phiên âm (nếu có): [stændɔ:fiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-offishness là: danh từ|- sự xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở

86802. stand-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xuất sắc, cái nổi bật|- (thông tục) người nhấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-out danh từ|- cái xuất sắc, cái nổi bật|- (thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-out
  • Phiên âm (nếu có): [stændaut]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-out là: danh từ|- cái xuất sắc, cái nổi bật|- (thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm

86803. stand-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tội phạm đe doạ bằng võ lực|* tính từ|- thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-over danh từ|- người tội phạm đe doạ bằng võ lực|* tính từ|- thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stand-over là: danh từ|- người tội phạm đe doạ bằng võ lực|* tính từ|- thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực

86804. stand-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ống đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-pipe danh từ|- (kỹ thuật) ống đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [stændpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-pipe là: danh từ|- (kỹ thuật) ống đứng

86805. stand-to nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân đội) báo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-to danh từ|- (quân đội) báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-to
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stand-to là: danh từ|- (quân đội) báo động

86806. stand-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng (cổ áo)|- tích cực, đúng tinh thần thể thao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stand-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stand-up tính từ|- đứng (cổ áo)|- tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối|- ở vị trí đứng, đứng|=a stand-up dinner|+ một buổi chiêu đãi ăn đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stand-up
  • Phiên âm (nếu có): [stændʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của stand-up là: tính từ|- đứng (cổ áo)|- tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối|- ở vị trí đứng, đứng|=a stand-up dinner|+ một buổi chiêu đãi ăn đứng

86807. standard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ hiệu, cờ (đen & bóng)|=to raise the standard of sol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard danh từ|- cờ hiệu, cờ (đen & bóng)|=to raise the standard of solidarity|+ giương ngọn cờ đoàn kết|- (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)|- tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu|=standard meter|+ mét tiêu chuẩn|- trình độ, mức|=to come up to the standard|+ đạt trình độ|=standard of living|+ mức sống|- chất lượng trung bình|=work of an indifferent standard|+ công việc chất lượng xoàng|- lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)|- bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)|=gold standard|+ bản vị vàng|- chân, cột (đèn)|- cây mọc đứng|- xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)||@standard|- tiêu chuẩn. mẫu|- s. of life, s. of living mức sống |- s. of prices (toán kinh tế) mức giá cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard
  • Phiên âm (nếu có): [stændəd]
  • Nghĩa tiếng việt của standard là: danh từ|- cờ hiệu, cờ (đen & bóng)|=to raise the standard of solidarity|+ giương ngọn cờ đoàn kết|- (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)|- tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu|=standard meter|+ mét tiêu chuẩn|- trình độ, mức|=to come up to the standard|+ đạt trình độ|=standard of living|+ mức sống|- chất lượng trung bình|=work of an indifferent standard|+ công việc chất lượng xoàng|- lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)|- bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)|=gold standard|+ bản vị vàng|- chân, cột (đèn)|- cây mọc đứng|- xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)||@standard|- tiêu chuẩn. mẫu|- s. of life, s. of living mức sống |- s. of prices (toán kinh tế) mức giá cả

86808. standard book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách giáo khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard book danh từ|- sách giáo khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard book
  • Phiên âm (nếu có): [stændədbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của standard book là: danh từ|- sách giáo khoa

86809. standard commodity nghĩa tiếng việt là (econ) hàng hóa tiêu chuẩn.|+ một thuật ngữ do p.sraffa dùng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard commodity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard commodity(econ) hàng hóa tiêu chuẩn.|+ một thuật ngữ do p.sraffa dùng để tìm hiểu quan hệ giữa giá cả tương đối với phân phối thu nhập giữa tiền công và lợi nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard commodity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard commodity là: (econ) hàng hóa tiêu chuẩn.|+ một thuật ngữ do p.sraffa dùng để tìm hiểu quan hệ giữa giá cả tương đối với phân phối thu nhập giữa tiền công và lợi nhuận.

86810. standard deviation nghĩa tiếng việt là (econ) độ lệch chuẩn.||@standard deviation|- (econ) độ lệch chuẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard deviation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard deviation(econ) độ lệch chuẩn.||@standard deviation|- (econ) độ lệch chuẩn.|+ một đại lượng thường dùng để đo mức độ mà một biến số phân tán xung quanh giá trị trung bình của nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard deviation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard deviation là: (econ) độ lệch chuẩn.||@standard deviation|- (econ) độ lệch chuẩn.|+ một đại lượng thường dùng để đo mức độ mà một biến số phân tán xung quanh giá trị trung bình của nó

86811. standard english nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng anh phổ thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard english danh từ|- tiếng anh phổ thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard english
  • Phiên âm (nếu có): [stændədiɳgliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của standard english là: danh từ|- tiếng anh phổ thông

86812. standard error nghĩa tiếng việt là (econ) sai số chuẩn|+ một số đo mức độ mà một thống kê được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard error là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard error(econ) sai số chuẩn|+ một số đo mức độ mà một thống kê được tính toán phân tán xung quanh trung bình của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard error
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard error là: (econ) sai số chuẩn|+ một số đo mức độ mà một thống kê được tính toán phân tán xung quanh trung bình của nó.

86813. standard gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt|- đường sắt có b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard gauge danh từ|- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt|- đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn|- xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard gauge
  • Phiên âm (nếu có): [stændədgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của standard gauge là: danh từ|- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt|- đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn|- xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn

86814. standard industrial classification (sic) nghĩa tiếng việt là (econ) phân loại công nghiệp theo tiêu chuẩn.|+ sự phân loại theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard industrial classification (sic) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard industrial classification (sic)(econ) phân loại công nghiệp theo tiêu chuẩn.|+ sự phân loại theo số các nghành công nghiệp được áp dụng ở anh năm 1948. các cơ sở được phân bổ theo hạng số theo mcác sản phẩm chính của cơ sở. điều này dẫn đến khó khăn cho việc đo quy mô của nghành, sử dụng giải thích các hệ số tập trung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard industrial classification (sic)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard industrial classification (sic) là: (econ) phân loại công nghiệp theo tiêu chuẩn.|+ sự phân loại theo số các nghành công nghiệp được áp dụng ở anh năm 1948. các cơ sở được phân bổ theo hạng số theo mcác sản phẩm chính của cơ sở. điều này dẫn đến khó khăn cho việc đo quy mô của nghành, sử dụng giải thích các hệ số tập trung.

86815. standard lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard lamp danh từ|- đèn đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard lamp
  • Phiên âm (nếu có): [stændədlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của standard lamp là: danh từ|- đèn đứng

86816. standard of living nghĩa tiếng việt là (econ) mức sống.|+ gọi là mức mức phúc lợi xã hội, thoả dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard of living là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard of living(econ) mức sống.|+ gọi là mức mức phúc lợi xã hội, thoả dụng hay thu nhập thực tế. mức độ phúc lợi vật chất của một cá nhân hay hộ gia đình, thường được tính bằng số lượng hành hoá và dịch vụ được tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard of living
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard of living là: (econ) mức sống.|+ gọi là mức mức phúc lợi xã hội, thoả dụng hay thu nhập thực tế. mức độ phúc lợi vật chất của một cá nhân hay hộ gia đình, thường được tính bằng số lượng hành hoá và dịch vụ được tiêu dùng.

86817. standard of living nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard of living là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard of living danh từ|- mức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard of living
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard of living là: danh từ|- mức sống

86818. standard paradigm nghĩa tiếng việt là (econ) ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard paradigm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard paradigm(econ) ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard paradigm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard paradigm là: (econ) ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn.

86819. standard regions nghĩa tiếng việt là (econ) các khu vực chuẩn.|+ các diện tích địa lý mà nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard regions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard regions(econ) các khu vực chuẩn.|+ các diện tích địa lý mà nước anh được phân chia nhằm mục đích thống kê về kinh tế xã hội khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard regions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard regions là: (econ) các khu vực chuẩn.|+ các diện tích địa lý mà nước anh được phân chia nhằm mục đích thống kê về kinh tế xã hội khác nhau.

86820. standard time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard time danh từ|- giờ tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard time là: danh từ|- giờ tiêu chuẩn

86821. standard weekly hours nghĩa tiếng việt là (econ) số giờ làm việc chuẩn hàng tuần.|+ số giờ này thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard weekly hours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard weekly hours(econ) số giờ làm việc chuẩn hàng tuần.|+ số giờ này thường được xác định trong các hợp đồng tập thể hay các chính sách của công ty và là số giờ mà trên mức đó tiền công ngoài giờ được áp dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard weekly hours
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard weekly hours là: (econ) số giờ làm việc chuẩn hàng tuần.|+ số giờ này thường được xác định trong các hợp đồng tập thể hay các chính sách của công ty và là số giờ mà trên mức đó tiền công ngoài giờ được áp dụng.

86822. standard working week nghĩa tiếng việt là (econ) tuần làm việc chuẩn.|+ số giờ làm việc tối thiểu mà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard working week là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard working week(econ) tuần làm việc chuẩn.|+ số giờ làm việc tối thiểu mà nhân viên đồng ý làm việc cho ông chủ của mình trong mỗi tuần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard working week
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standard working week là: (econ) tuần làm việc chuẩn.|+ số giờ làm việc tối thiểu mà nhân viên đồng ý làm việc cho ông chủ của mình trong mỗi tuần.

86823. standard-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lính cầm cờ|- (nghĩa bóng) người dẫn đầu mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standard-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standard-bearer danh từ|- người lính cầm cờ|- (nghĩa bóng) người dẫn đầu một phong trào, lá cờ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standard-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [stændəd,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của standard-bearer là: danh từ|- người lính cầm cờ|- (nghĩa bóng) người dẫn đầu một phong trào, lá cờ đầu

86824. standardbred nghĩa tiếng việt là danh từ|- lai chuẩn|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngựa nòi (chạy nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standardbred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standardbred danh từ|- lai chuẩn|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngựa nòi (chạy nhanh, dai sức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standardbred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standardbred là: danh từ|- lai chuẩn|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngựa nòi (chạy nhanh, dai sức)

86825. standardisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standardisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standardisation danh từ|- sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standardisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standardisation là: danh từ|- sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy

86826. standardise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu chuẩn hoá|- sự sản xuất hàng loạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standardise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standardise ngoại động từ|- tiêu chuẩn hoá|- sự sản xuất hàng loạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standardise
  • Phiên âm (nếu có): [stændədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của standardise là: ngoại động từ|- tiêu chuẩn hoá|- sự sản xuất hàng loạt

86827. standardization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu chuẩn hoá||@standardization|- sự tiêu chuẩn h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standardization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standardization danh từ|- sự tiêu chuẩn hoá||@standardization|- sự tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standardization
  • Phiên âm (nếu có): [,stændədaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của standardization là: danh từ|- sự tiêu chuẩn hoá||@standardization|- sự tiêu chuẩn hoá

86828. standardize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiêu chuẩn hoá|- sự sản xuất hàng loạt||@st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standardize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standardize ngoại động từ|- tiêu chuẩn hoá|- sự sản xuất hàng loạt||@standardize|- tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standardize
  • Phiên âm (nếu có): [stændədaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của standardize là: ngoại động từ|- tiêu chuẩn hoá|- sự sản xuất hàng loạt||@standardize|- tiêu chuẩn hoá

86829. standarzed nghĩa tiếng việt là đã tiêu chuẩn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standarzed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standarzedđã tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standarzed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standarzed là: đã tiêu chuẩn hoá

86830. standaway nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhô ra ngoài (quần áo)|= a standaway neckline|+ cái c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standaway tính từ|- nhô ra ngoài (quần áo)|= a standaway neckline|+ cái cổ áo nhô ra ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standaway là: tính từ|- nhô ra ngoài (quần áo)|= a standaway neckline|+ cái cổ áo nhô ra ngoài

86831. standby nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều standbys|- người hoặc vật sẵn sàng làm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standby danh từ|- số nhiều standbys|- người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp|= aspirin is a good standby for headaches|+ atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu|* tính từ|- dự phòng, dự trữ|= standby equipment|+ thiết bị có sẵn để dùng khi cần|= standby ticket|+ vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng|- on standby|- (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến|= the troops are on 24-hour standby|+ quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standby là: danh từ|- số nhiều standbys|- người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp|= aspirin is a good standby for headaches|+ atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu|* tính từ|- dự phòng, dự trữ|= standby equipment|+ thiết bị có sẵn để dùng khi cần|= standby ticket|+ vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng|- on standby|- (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến|= the troops are on 24-hour standby|+ quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu

86832. standee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ standee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standee
  • Phiên âm (nếu có): [stændi:]
  • Nghĩa tiếng việt của standee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)

86833. standfast nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standfast danh từ|- người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được|- thế vững chắc, vị trí vững vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standfast
  • Phiên âm (nếu có): [stændfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của standfast là: danh từ|- người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được|- thế vững chắc, vị trí vững vàng

86834. standing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đứng; thế đứng|- sự đỗ (xe)|- địa vị|=man of hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standing danh từ|- sự đứng; thế đứng|- sự đỗ (xe)|- địa vị|=man of high standing|+ người có địa vị cao|- sự lâu dài|=friend of long standing|+ bạn lâu năm|* tính từ|- đứng|=standing spectator|+ khán giả đứng|- đã được công nhận; hiện hành|=standing rules|+ điều lệ hiện hành|- thường trực|=standing army|+ quân thường trực|=standing commitee|+ uỷ ban thường trực|- chưa gặt|=standing crops|+ mùa màng chưa gặt|- tù, ứ, đọng|=standing water|+ nước tù|- để đứng không, không dùng (máy...)||@standing|- đứng, bất động // vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standing
  • Phiên âm (nếu có): [stændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của standing là: danh từ|- sự đứng; thế đứng|- sự đỗ (xe)|- địa vị|=man of high standing|+ người có địa vị cao|- sự lâu dài|=friend of long standing|+ bạn lâu năm|* tính từ|- đứng|=standing spectator|+ khán giả đứng|- đã được công nhận; hiện hành|=standing rules|+ điều lệ hiện hành|- thường trực|=standing army|+ quân thường trực|=standing commitee|+ uỷ ban thường trực|- chưa gặt|=standing crops|+ mùa màng chưa gặt|- tù, ứ, đọng|=standing water|+ nước tù|- để đứng không, không dùng (máy...)||@standing|- đứng, bất động // vị trí

86835. standing order nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh trả tiền|- đơn đặt hàng thường xuyên có giá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standing order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standing order danh từ|- lệnh trả tiền|- đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standing order
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standing order là: danh từ|- lệnh trả tiền|- đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại

86836. standing-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standing-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standing-crop danh từ|- toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời điểm nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standing-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standing-crop là: danh từ|- toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời điểm nhất định

86837. standing-ovation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standing-ovation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standing-ovation danh từ|- sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standing-ovation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standing-ovation là: danh từ|- sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành)

86838. standing-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đứng (trong rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standing-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standing-room danh từ|- chỗ đứng (trong rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standing-room
  • Phiên âm (nếu có): [stændiɳru:m]
  • Nghĩa tiếng việt của standing-room là: danh từ|- chỗ đứng (trong rạp hát)

86839. standish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standish danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standish
  • Phiên âm (nếu có): [stændiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của standish là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực

86840. standpat nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standpat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standpat tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standpat
  • Phiên âm (nếu có): [stændpæt]
  • Nghĩa tiếng việt của standpat là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ

86841. standpatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standpatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standpatter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standpatter
  • Phiên âm (nếu có): [stænd,pætə]
  • Nghĩa tiếng việt của standpatter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ

86842. standpipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standpipe danh từ|- (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)|- ống đo áp|- cột lấy nước (để chữa cháy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standpipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của standpipe là: danh từ|- (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)|- ống đo áp|- cột lấy nước (để chữa cháy)

86843. standpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan điểm, lập trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standpoint danh từ|- quan điểm, lập trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standpoint
  • Phiên âm (nếu có): [stændpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của standpoint là: danh từ|- quan điểm, lập trường

86844. standstill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng lại, sự đứng lại|- sự bế tắc|=to come to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ standstill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh standstill danh từ|- sự ngừng lại, sự đứng lại|- sự bế tắc|=to come to a standstill|+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:standstill
  • Phiên âm (nếu có): [stændstil]
  • Nghĩa tiếng việt của standstill là: danh từ|- sự ngừng lại, sự đứng lại|- sự bế tắc|=to come to a standstill|+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

86845. stang nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem string(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stang ngoại động từ|- xem string. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stang là: ngoại động từ|- xem string

86846. stanhope nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stanhope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stanhope danh từ|- xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stanhope
  • Phiên âm (nếu có): [stænəp]
  • Nghĩa tiếng việt của stanhope là: danh từ|- xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần)

86847. staniel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staniel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staniel danh từ|- (động vật học) chim cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staniel
  • Phiên âm (nếu có): [stænjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của staniel là: danh từ|- (động vật học) chim cắt

86848. stank nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stank danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên|* nội động từ stank, stunk; stunk|- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối|- tởm, kinh tởm|- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm thối um|- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy|=he can stink it a kilometer off|+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó|- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối|- (từ lóng) giàu sụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stank
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của stank là: danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên|* nội động từ stank, stunk; stunk|- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối|- tởm, kinh tởm|- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm thối um|- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy|=he can stink it a kilometer off|+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó|- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối|- (từ lóng) giàu sụ

86849. stannary nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stannary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stannary danh từ|- mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stannary
  • Phiên âm (nếu có): [stænəri]
  • Nghĩa tiếng việt của stannary là: danh từ|- mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc

86850. stannic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) stannic|=stannic acid|+ axit stannic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stannic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stannic tính từ|- (hoá học) stannic|=stannic acid|+ axit stannic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stannic
  • Phiên âm (nếu có): [stænik]
  • Nghĩa tiếng việt của stannic là: tính từ|- (hoá học) stannic|=stannic acid|+ axit stannic

86851. stanniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất thiếc, chứa thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stanniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stanniferous tính từ|- có chất thiếc, chứa thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stanniferous
  • Phiên âm (nếu có): [stænifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stanniferous là: tính từ|- có chất thiếc, chứa thiếc

86852. stannite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunf(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stannite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stannite danh từ|- (khoáng chất) stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stannite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stannite là: danh từ|- (khoáng chất) stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat)

86853. stannize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tráng thiếc, phủ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stannize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stannize ngoại động từ|- tráng thiếc, phủ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stannize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stannize là: ngoại động từ|- tráng thiếc, phủ thiếc

86854. stannizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tráng thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stannizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stannizing danh từ|- sự tráng thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stannizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stannizing là: danh từ|- sự tráng thiếc

86855. stannous nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stannous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stannous tính từ|- chứa thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stannous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stannous là: tính từ|- chứa thiếc

86856. stannum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stannum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stannum danh từ|- thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stannum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stannum là: danh từ|- thiếc

86857. stanza nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn thơ, khổ thơ|- xtăngxơ, thơ tứ tuyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stanza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stanza danh từ|- đoạn thơ, khổ thơ|- xtăngxơ, thơ tứ tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stanza
  • Phiên âm (nếu có): [stænzə]
  • Nghĩa tiếng việt của stanza là: danh từ|- đoạn thơ, khổ thơ|- xtăngxơ, thơ tứ tuyệt

86858. stanzaed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) xtăngxơ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stanzaed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stanzaed tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stanzaed
  • Phiên âm (nếu có): [stænzəd]
  • Nghĩa tiếng việt của stanzaed là: tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt

86859. stanzaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) xtăngxơ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stanzaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stanzaic tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stanzaic
  • Phiên âm (nếu có): [stænzəd]
  • Nghĩa tiếng việt của stanzaic là: tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt

86860. stapedectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stapedectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stapedectomy danh từ|- (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stapedectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stapedectomy là: danh từ|- (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp

86861. stapedial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bàn đạp (yên ngựa)|- thuộc xương bàn đạp (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stapedial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stapedial tính từ|- thuộc bàn đạp (yên ngựa)|- thuộc xương bàn đạp (trong tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stapedial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stapedial là: tính từ|- thuộc bàn đạp (yên ngựa)|- thuộc xương bàn đạp (trong tai)

86862. stapes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stapes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stapes danh từ|- (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stapes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stapes là: danh từ|- (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai)

86863. staph nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem staphyloccus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staph danh từ|- xem staphyloccus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staph là: danh từ|- xem staphyloccus

86864. staphilinid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)|* tính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staphilinid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staphilinid danh từ|- (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)|* tính từ|- thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staphilinid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staphilinid là: danh từ|- (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)|* tính từ|- thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)

86865. staphylococcal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staphylococcal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staphylococcal tính từ|- thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staphylococcal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staphylococcal là: tính từ|- thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu

86866. staphylococci nghĩa tiếng việt là danh từ ((như) staphylococci)|- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staphylococci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staphylococci danh từ ((như) staphylococci)|- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staphylococci
  • Phiên âm (nếu có): [,stæfiləkɔkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của staphylococci là: danh từ ((như) staphylococci)|- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu

86867. staphylococcic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staphylococcic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staphylococcic tính từ|- (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staphylococcic
  • Phiên âm (nếu có): [,stæfiləkɔksik]
  • Nghĩa tiếng việt của staphylococcic là: tính từ|- (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra

86868. staphylococcus nghĩa tiếng việt là danh từ ((như) staphylococci)|- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staphylococcus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staphylococcus danh từ ((như) staphylococci)|- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staphylococcus
  • Phiên âm (nếu có): [,stæfiləkɔkəs]
  • Nghĩa tiếng việt của staphylococcus là: danh từ ((như) staphylococci)|- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu

86869. staple nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staple danh từ|- đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách|- ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)|* ngoại động từ|- đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập|* danh từ|- sản phẩm chủ yếu|- nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến|- yếu tố chủ yếu|=the staple of conversation|+ chủ đề câu chuyện|- sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai)|=cotton of short staple|+ bông sợi ngắn|* ngoại động từ|- lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)|* tính từ|- chính, chủ yếu|=staple commodities|+ hàng hoá chủ yếu|=staple food|+ lương thực chủ yếu|=staple industries|+ những ngành công nghiệp chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staple
  • Phiên âm (nếu có): [steipl]
  • Nghĩa tiếng việt của staple là: danh từ|- đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách|- ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)|* ngoại động từ|- đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập|* danh từ|- sản phẩm chủ yếu|- nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến|- yếu tố chủ yếu|=the staple of conversation|+ chủ đề câu chuyện|- sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai)|=cotton of short staple|+ bông sợi ngắn|* ngoại động từ|- lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)|* tính từ|- chính, chủ yếu|=staple commodities|+ hàng hoá chủ yếu|=staple food|+ lương thực chủ yếu|=staple industries|+ những ngành công nghiệp chủ yếu

86870. stapler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi|- người buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stapler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stapler danh từ|- người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi|- người buôn bán những mặt hàng chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stapler
  • Phiên âm (nếu có): [steiplə]
  • Nghĩa tiếng việt của stapler là: danh từ|- người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi|- người buôn bán những mặt hàng chủ yếu

86871. stapling-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy rập sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stapling-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stapling-machine danh từ|- máy rập sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stapling-machine
  • Phiên âm (nếu có): [steipliɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của stapling-machine là: danh từ|- máy rập sách

86872. star nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao, ngôi sao, tinh tú|=fixed star|+ định tinh|- vật hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star danh từ|- sao, ngôi sao, tinh tú|=fixed star|+ định tinh|- vật hình sao|- (ngành in) dấu sao|- đốm trắng ở trán ngựa|- nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...)|- sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận|=to be born under an unlucky star|+ sinh vào giờ xấu|- mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện|- nổ đom đóm mắt|* ngoại động từ|- dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao|- đánh dấu sao (vào một bản danh sách...)|- có (diễn viên...) đóng vai chính|=a film starring a famous actor|+ một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính|* nội động từ|- đóng vai chính|- trội hẳn, xuất sắc||@star|- (thiên văn) sao, hình sao, dấu sao (|- fixed s.s. (thiên văn) định tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của star là: danh từ|- sao, ngôi sao, tinh tú|=fixed star|+ định tinh|- vật hình sao|- (ngành in) dấu sao|- đốm trắng ở trán ngựa|- nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...)|- sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận|=to be born under an unlucky star|+ sinh vào giờ xấu|- mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện|- nổ đom đóm mắt|* ngoại động từ|- dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao|- đánh dấu sao (vào một bản danh sách...)|- có (diễn viên...) đóng vai chính|=a film starring a famous actor|+ một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính|* nội động từ|- đóng vai chính|- trội hẳn, xuất sắc||@star|- (thiên văn) sao, hình sao, dấu sao (|- fixed s.s. (thiên văn) định tinh

86873. star shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn pháo sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star shell danh từ|- đạn pháo sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star shell
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:ʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của star shell là: danh từ|- đạn pháo sáng

86874. star sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star sign danh từ|- bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star sign là: danh từ|- bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo

86875. star turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiết mục chủ yếu, cái đinh (trong một cuộc biểu di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star turn danh từ|- tiết mục chủ yếu, cái đinh (trong một cuộc biểu diễn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star turn
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của star turn là: danh từ|- tiết mục chủ yếu, cái đinh (trong một cuộc biểu diễn)

86876. star-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vú sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-apple danh từ|- (thực vật học) cây vú sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-apple
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của star-apple là: danh từ|- (thực vật học) cây vú sữa

86877. star-chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) hội đồng cơ mật|* tính từ|- thuộc hội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-chamber danh từ|- (sử học) hội đồng cơ mật|* tính từ|- thuộc hội đồng cơ mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-chamber là: danh từ|- (sử học) hội đồng cơ mật|* tính từ|- thuộc hội đồng cơ mật

86878. star-crossed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất hạnh; rủi ro|= star-crossed foods|+ thức ăn chứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-crossed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-crossed tính từ|- bất hạnh; rủi ro|= star-crossed foods|+ thức ăn chứa bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-crossed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-crossed là: tính từ|- bất hạnh; rủi ro|= star-crossed foods|+ thức ăn chứa bột

86879. star-dust nghĩa tiếng việt là danh từ|- vầng sao xa mờ|- vẻ mung lung mơ màng; trạng thái mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-dust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-dust danh từ|- vầng sao xa mờ|- vẻ mung lung mơ màng; trạng thái mung lung mơ màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-dust
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:dʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của star-dust là: danh từ|- vầng sao xa mờ|- vẻ mung lung mơ màng; trạng thái mung lung mơ màng

86880. star-facet nghĩa tiếng việt là danh từ|- một trong tám mặt tam giác bao quanh mặt phẳng của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-facet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-facet danh từ|- một trong tám mặt tam giác bao quanh mặt phẳng của viên kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-facet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-facet là: danh từ|- một trong tám mặt tam giác bao quanh mặt phẳng của viên kim cương

86881. star-gazer nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) nhà thiên văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-gazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-gazer danh từ|-(đùa cợt) nhà thiên văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-gazer
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:,geizə]
  • Nghĩa tiếng việt của star-gazer là: danh từ|-(đùa cợt) nhà thiên văn học

86882. star-gazing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem sao;(đùa cợt) sự xem thiên văn|- sự mơ màng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-gazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-gazing danh từ|- sự xem sao;(đùa cợt) sự xem thiên văn|- sự mơ màng, sự mộng tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-gazing
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:,geiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của star-gazing là: danh từ|- sự xem sao;(đùa cợt) sự xem thiên văn|- sự mơ màng, sự mộng tưởng

86883. star-navigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa du hành giữa các vì sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-navigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-navigation danh từ|- khoa du hành giữa các vì sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-navigation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-navigation là: danh từ|- khoa du hành giữa các vì sao

86884. star-shall nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn pháo chiếu sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-shall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-shall danh từ|- đạn pháo chiếu sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-shall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-shall là: danh từ|- đạn pháo chiếu sáng

86885. star-shower nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận mưa sao băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-shower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-shower danh từ|- trận mưa sao băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-shower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-shower là: danh từ|- trận mưa sao băng

86886. star-spangled nghĩa tiếng việt là tính từ|- lốm đốm sao|=the star-spangled banner|+ cờ nước mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-spangled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-spangled tính từ|- lốm đốm sao|=the star-spangled banner|+ cờ nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-spangled
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:,spæɳgld]
  • Nghĩa tiếng việt của star-spangled là: tính từ|- lốm đốm sao|=the star-spangled banner|+ cờ nước mỹ

86887. star-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc đẽo hình sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-stone danh từ|- ngọc đẽo hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-stone là: danh từ|- ngọc đẽo hình sao

86888. star-studded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-studded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-studded tính từ|- có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-studded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-studded là: tính từ|- có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai

86889. star-system nghĩa tiếng việt là danh từ|- biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ star-system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh star-system danh từ|- biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu hút khán giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:star-system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của star-system là: danh từ|- biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu hút khán giả

86890. starboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ starboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starboard danh từ|- (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)|* ngoại động từ|- bát (trái với cạy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starboard
  • Phiên âm (nếu có): [sta:bəd]
  • Nghĩa tiếng việt của starboard là: danh từ|- (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)|* ngoại động từ|- bát (trái với cạy)

86891. starch nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột, tinh bột|- hố bột (để hồ vải)|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starch danh từ|- bột, tinh bột|- hố bột (để hồ vải)|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghị lực; sức sống, sức mạnh|* ngoại động từ|- hồ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starch
  • Phiên âm (nếu có): [sta:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của starch là: danh từ|- bột, tinh bột|- hố bột (để hồ vải)|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghị lực; sức sống, sức mạnh|* ngoại động từ|- hồ cứng

86892. starched nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hồ bột, hồ cứng|- (nghĩa bóng) cứng nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starched tính từ|- có hồ bột, hồ cứng|- (nghĩa bóng) cứng nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starched
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của starched là: tính từ|- có hồ bột, hồ cứng|- (nghĩa bóng) cứng nhắc

86893. starchedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hồ bột|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starchedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starchedness danh từ|- sự có hồ bột|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starchedness
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:ʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của starchedness là: danh từ|- sự có hồ bột|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)

86894. starcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hồ vải|- máy hồ vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starcher danh từ|- người hồ vải|- máy hồ vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starcher
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của starcher là: danh từ|- người hồ vải|- máy hồ vải

86895. starchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có hồ bột|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starchiness danh từ|- sự có hồ bột|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starchiness
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:ʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của starchiness là: danh từ|- sự có hồ bột|- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...)

86896. starchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hồ bột, hồ cứng|- (nghĩa bóng) cứng nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starchy tính từ|- có hồ bột, hồ cứng|- (nghĩa bóng) cứng nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starchy
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của starchy là: tính từ|- có hồ bột, hồ cứng|- (nghĩa bóng) cứng nhắc

86897. stardom nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stardom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stardom danh từ|- cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu|=to attain stardom|+ trở thành ngôi sao điện ảnh|- (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stardom
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:dəm]
  • Nghĩa tiếng việt của stardom là: danh từ|- cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu|=to attain stardom|+ trở thành ngôi sao điện ảnh|- (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung)

86898. stare nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm|- cái nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stare danh từ|- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm|- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm|* động từ|- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm|=to stare someone out of countenance|+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng|=to stare someone in the face|+ nhìn chằm chằm vào mặt ai|=to stare at somebody|+ nhìn ai chằm chằm|=to stare someone into silence|+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im|- rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra|=the facts stare us in the face|+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)|- nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stare
  • Phiên âm (nếu có): [steə]
  • Nghĩa tiếng việt của stare là: danh từ|- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm|- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm|* động từ|- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm|=to stare someone out of countenance|+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng|=to stare someone in the face|+ nhìn chằm chằm vào mặt ai|=to stare at somebody|+ nhìn ai chằm chằm|=to stare someone into silence|+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im|- rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra|=the facts stare us in the face|+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)|- nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa

86899. starer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starer danh từ|- người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starer là: danh từ|- người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn

86900. starets nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều startsy|- người hướng dẫn tinh thần trong nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starets danh từ số nhiều startsy|- người hướng dẫn tinh thần trong nhà thờ chính giáo|- người cố vấn về tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starets là: danh từ số nhiều startsy|- người hướng dẫn tinh thần trong nhà thờ chính giáo|- người cố vấn về tinh thần

86901. starfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sao biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starfish danh từ|- (động vật học) sao biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starfish
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:fiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của starfish là: danh từ|- (động vật học) sao biển

86902. stargaze nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xem sao; chiêm tinh|- mơ màng trăng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stargaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stargaze nội động từ|- xem sao; chiêm tinh|- mơ màng trăng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stargaze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stargaze là: nội động từ|- xem sao; chiêm tinh|- mơ màng trăng gió

86903. stargazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá sao nhật|- người nghiên cứu các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stargazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stargazer danh từ|- (động vật học) cá sao nhật|- người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stargazer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stargazer là: danh từ|- (động vật học) cá sao nhật|- người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học

86904. stargazing nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự ngắm trăng sao|- sự chiêm tinh|- sự mơ màng trăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stargazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stargazing tính từ|- sự ngắm trăng sao|- sự chiêm tinh|- sự mơ màng trăng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stargazing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stargazing là: tính từ|- sự ngắm trăng sao|- sự chiêm tinh|- sự mơ màng trăng gió

86905. staring nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn chằm chằm|- lồ lộ, đập vào mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staring tính từ|- nhìn chằm chằm|- lồ lộ, đập vào mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staring
  • Phiên âm (nếu có): [steəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của staring là: tính từ|- nhìn chằm chằm|- lồ lộ, đập vào mắt

86906. staringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hiển nhiên|- nhìn trừng trừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staringly phó từ|- hiển nhiên|- nhìn trừng trừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staringly là: phó từ|- hiển nhiên|- nhìn trừng trừng

86907. stark nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng đờ|=to lie stark in death|+ nằm chết cứng|- hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stark tính từ|- cứng đờ|=to lie stark in death|+ nằm chết cứng|- hoàn toàn|=stark madness|+ sự điên hoàn toàn|- (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra|=a tree stark in the snow|+ cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoang vu, lạnh lẽo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trần như nhộng|* phó từ|- hoàn toàn|=stark crazy|+ hoàn toàn điên|=stark naked|+ trần như nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stark
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của stark là: tính từ|- cứng đờ|=to lie stark in death|+ nằm chết cứng|- hoàn toàn|=stark madness|+ sự điên hoàn toàn|- (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra|=a tree stark in the snow|+ cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoang vu, lạnh lẽo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trần như nhộng|* phó từ|- hoàn toàn|=stark crazy|+ hoàn toàn điên|=stark naked|+ trần như nhộng

86908. stark-naked nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần như nhộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stark-naked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stark-naked tính từ|- trần như nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stark-naked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stark-naked là: tính từ|- trần như nhộng

86909. starkers nghĩa tiếng việt là tính từ|- <đùa> khoả thân hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starkers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starkers tính từ|- <đùa> khoả thân hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starkers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starkers là: tính từ|- <đùa> khoả thân hoàn toàn

86910. starkly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn; một cách rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starkly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starkly phó từ|- hoàn toàn; một cách rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starkly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starkly là: phó từ|- hoàn toàn; một cách rõ ràng

86911. starkness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc nghiệt; sự ảm đạm|- bình dị, không tô điể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starkness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starkness danh từ|- sự khắc nghiệt; sự ảm đạm|- bình dị, không tô điểm, thẳng thắn|- (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc|- hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực|- mạnh mẽ, quả quyết|- lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra|- hoang vắng, trơ trụi|- trần như nhộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starkness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starkness là: danh từ|- sự khắc nghiệt; sự ảm đạm|- bình dị, không tô điểm, thẳng thắn|- (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc|- hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực|- mạnh mẽ, quả quyết|- lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra|- hoang vắng, trơ trụi|- trần như nhộng

86912. starless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starless tính từ|- không có sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starless
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của starless là: tính từ|- không có sao

86913. starlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi sao nhỏ|- (thông tục) ngôi sao điện ảnh trẻ và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ starlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starlet danh từ|- ngôi sao nhỏ|- (thông tục) ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starlet
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:lit]
  • Nghĩa tiếng việt của starlet là: danh từ|- ngôi sao nhỏ|- (thông tục) ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng

86914. starlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng sao|* tính từ+ (starlit) |/stɑ:lit/|- có sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starlight danh từ|- ánh sáng sao|* tính từ+ (starlit) |/stɑ:lit/|- có sao, sáng sao|=starlight night|+ đêm sáng sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starlight
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:lait]
  • Nghĩa tiếng việt của starlight là: danh từ|- ánh sáng sao|* tính từ+ (starlit) |/stɑ:lit/|- có sao, sáng sao|=starlight night|+ đêm sáng sao

86915. starlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như sao||@starlike|- hình sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starlike tính từ|- như sao||@starlike|- hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starlike
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:laik]
  • Nghĩa tiếng việt của starlike là: tính từ|- như sao||@starlike|- hình sao

86916. starling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sáo đá|- trụ bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starling danh từ|- (động vật học) chim sáo đá|- trụ bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starling
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của starling là: danh từ|- (động vật học) chim sáo đá|- trụ bảo vệ

86917. starlit nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng sao|* tính từ+ (starlit) |/stɑ:lit/|- có sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starlit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starlit danh từ|- ánh sáng sao|* tính từ+ (starlit) |/stɑ:lit/|- có sao, sáng sao|=starlight night|+ đêm sáng sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starlit
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:lait]
  • Nghĩa tiếng việt của starlit là: danh từ|- ánh sáng sao|* tính từ+ (starlit) |/stɑ:lit/|- có sao, sáng sao|=starlight night|+ đêm sáng sao

86918. starred nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy sao|- trang trí bằng sao|- là ngôi sao điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starred tính từ|- đầy sao|- trang trí bằng sao|- là ngôi sao điện ảnh; kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starred là: tính từ|- đầy sao|- trang trí bằng sao|- là ngôi sao điện ảnh; kịch

86919. starry nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều sao|- như sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starry tính từ|- có nhiều sao|- như sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starry
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của starry là: tính từ|- có nhiều sao|- như sao

86920. starry-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starry-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starry-eyed tính từ|- (thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starry-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:riaid]
  • Nghĩa tiếng việt của starry-eyed là: tính từ|- (thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền

86921. stars and stripes nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ nước mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stars and stripes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stars and stripes danh từ|- cờ nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stars and stripes
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:zəndstraips]
  • Nghĩa tiếng việt của stars and stripes là: danh từ|- cờ nước mỹ

86922. starshaped nghĩa tiếng việt là hình sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starshaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starshapedhình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starshaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starshaped là: hình sao

86923. starstruck nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất ham muốn trở thành ngôi sao điện ảnh|- thích đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starstruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starstruck tính từ|- rất ham muốn trở thành ngôi sao điện ảnh|- thích được mọi người biết đến và khâm phục; thích có danh tiếng nổi như cồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starstruck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starstruck là: tính từ|- rất ham muốn trở thành ngôi sao điện ảnh|- thích được mọi người biết đến và khâm phục; thích có danh tiếng nổi như cồn

86924. start nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc bắt đầu, buổi đầu|=it was difficult work at the s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ start là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh start danh từ|- lúc bắt đầu, buổi đầu|=it was difficult work at the start|+ lúc bắt đầu công việc rất khó|- dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì)|- sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường|=to make an early start|+ đi sớm|- chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua)|- sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...)|- sự chấp (trong thể thao)|=ill give him 40 meters start|+ tôi sẽ chấp cậu ấy 40 mét|- thế lợi|=to get the start of somebody|+ lợi thế hơn ai|- (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ|- không đều, thất thường, từng đợt một|* nội động từ|- bắt đầu (đi, làm việc...)|=to start on journey|+ bắt đầu lên đường, khởi hành|- chạy (máy)|- giật mình|=to start out of ones sleep|+ giật mình thức dậy|- rời ra, long ra (gỗ)|* ngoại động từ|- bắt đầu|=to start work|+ bắt đầu công việc|- làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải|=this started me coughing|+ điều đó làm tôi phát ho lên|- ra hiệu xuất phát (cho người đua)|- mở, khởi động (máy)|- khêu, gây, nêu ra|=to start quarrel|+ gây chuyện cãi nhau|=to start a problem|+ nêu ra một vấn đề|- làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ)|- giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc)|- đuổi (thú săn) ra khỏi hang|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle|- né vội sang một bên|- (thông tục) bắt đầu làm|- khởi hành|- khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì)|- thình lình đứng dậy|- nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc|=many difficulties have started up|+ nhiều khó khăn nảy ra|- khởi động (máy)|- trước hết|- lúc bắt đầu|=we had six members to start with|+ lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên||@start|- xuất phát, khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:start
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của start là: danh từ|- lúc bắt đầu, buổi đầu|=it was difficult work at the start|+ lúc bắt đầu công việc rất khó|- dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì)|- sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường|=to make an early start|+ đi sớm|- chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua)|- sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...)|- sự chấp (trong thể thao)|=ill give him 40 meters start|+ tôi sẽ chấp cậu ấy 40 mét|- thế lợi|=to get the start of somebody|+ lợi thế hơn ai|- (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ|- không đều, thất thường, từng đợt một|* nội động từ|- bắt đầu (đi, làm việc...)|=to start on journey|+ bắt đầu lên đường, khởi hành|- chạy (máy)|- giật mình|=to start out of ones sleep|+ giật mình thức dậy|- rời ra, long ra (gỗ)|* ngoại động từ|- bắt đầu|=to start work|+ bắt đầu công việc|- làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải|=this started me coughing|+ điều đó làm tôi phát ho lên|- ra hiệu xuất phát (cho người đua)|- mở, khởi động (máy)|- khêu, gây, nêu ra|=to start quarrel|+ gây chuyện cãi nhau|=to start a problem|+ nêu ra một vấn đề|- làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ)|- giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc)|- đuổi (thú săn) ra khỏi hang|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle|- né vội sang một bên|- (thông tục) bắt đầu làm|- khởi hành|- khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì)|- thình lình đứng dậy|- nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc|=many difficulties have started up|+ nhiều khó khăn nảy ra|- khởi động (máy)|- trước hết|- lúc bắt đầu|=we had six members to start with|+ lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên||@start|- xuất phát, khởi động

86925. start-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự khởi động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ start-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh start-up danh từ|- (kỹ thuật) sự khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:start-up
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của start-up là: danh từ|- (kỹ thuật) sự khởi động

86926. starter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)|- đấu thủ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starter danh từ|- người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)|- đấu thủ xuất phát trong cuộc đua|- (kỹ thuật) nhân viên điều độ|- (kỹ thuật) bộ khởi động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starter
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tlə]
  • Nghĩa tiếng việt của starter là: danh từ|- người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)|- đấu thủ xuất phát trong cuộc đua|- (kỹ thuật) nhân viên điều độ|- (kỹ thuật) bộ khởi động

86927. starting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật mình|- sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starting danh từ|- sự giật mình|- sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành||@starting|- bắt đầu, khởi hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starting
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của starting là: danh từ|- sự giật mình|- sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành||@starting|- bắt đầu, khởi hành

86928. starting-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đạp xuất phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starting-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starting-block danh từ|- bàn đạp xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starting-block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starting-block là: danh từ|- bàn đạp xuất phát

86929. starting-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starting-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starting-gate danh từ|- rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starting-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starting-gate là: danh từ|- rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc đua

86930. starting-grid nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starting-grid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starting-grid danh từ|- đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starting-grid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starting-grid là: danh từ|- đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô)

86931. starting-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi xuất phát; điểm xuất phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starting-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starting-point danh từ|- nơi xuất phát; điểm xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starting-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starting-point là: danh từ|- nơi xuất phát; điểm xuất phát

86932. starting-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cột xuất phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starting-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starting-post danh từ|- (thể dục,thể thao) cột xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starting-post
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tliɳpoust]
  • Nghĩa tiếng việt của starting-post là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cột xuất phát

86933. starting-price nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền đánh cuộc cuối cùng ngay trước khi một cuộc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starting-price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starting-price danh từ|- tiền đánh cuộc cuối cùng ngay trước khi một cuộc đua ngựa xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starting-price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starting-price là: danh từ|- tiền đánh cuộc cuối cùng ngay trước khi một cuộc đua ngựa xuất phát

86934. startle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật mình; cái giật mình|- điều làm giật mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ startle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh startle danh từ|- sự giật mình; cái giật mình|- điều làm giật mình|* ngoại động từ|- làm giật mình, làm hoảng hốt|* nội động từ|- giật nảy mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:startle
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của startle là: danh từ|- sự giật mình; cái giật mình|- điều làm giật mình|* ngoại động từ|- làm giật mình, làm hoảng hốt|* nội động từ|- giật nảy mình

86935. startler nghĩa tiếng việt là danh từ|- tin tức làm giật mình, tin gật gân|- người làm giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ startler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh startler danh từ|- tin tức làm giật mình, tin gật gân|- người làm giật mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:startler
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tlə]
  • Nghĩa tiếng việt của startler là: danh từ|- tin tức làm giật mình, tin gật gân|- người làm giật mình

86936. startling nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt|=star(…)


Nghĩa tiếng việt của từ startling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh startling tính từ|- làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt|=startling discovery|+ sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:startling
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:tliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của startling là: tính từ|- làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt|=startling discovery|+ sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt

86937. startlingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ startlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh startlingly phó từ|- rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:startlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của startlingly là: phó từ|- rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý

86938. startup nghĩa tiếng việt là khởi động, ban đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ startup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh startupkhởi động, ban đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:startup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của startup là: khởi động, ban đầu

86939. starvation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đói, sự thiếu ăn|=to die of starvation|+ chết đói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starvation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starvation danh từ|- sự đói, sự thiếu ăn|=to die of starvation|+ chết đói|=starvation wager|+ đồng lương chết đói|- sự chết đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starvation
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:veiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của starvation là: danh từ|- sự đói, sự thiếu ăn|=to die of starvation|+ chết đói|=starvation wager|+ đồng lương chết đói|- sự chết đói

86940. starve nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chết đói|- thiếu ăn|- (thông tục) đói, thấy đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starve nội động từ|- chết đói|- thiếu ăn|- (thông tục) đói, thấy đói|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét|- (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao|=to starve for knowledge|+ khát khao hiểu biết|* ngoại động từ|- làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)|=to starve the enemy into surrender|+ làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starve
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của starve là: nội động từ|- chết đói|- thiếu ăn|- (thông tục) đói, thấy đói|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét|- (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao|=to starve for knowledge|+ khát khao hiểu biết|* ngoại động từ|- làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)|=to starve the enemy into surrender|+ làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét

86941. starveling nghĩa tiếng việt là tính từ|- đói, thiếu ăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starveling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starveling tính từ|- đói, thiếu ăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tồi tàn; thiếu thốn|* danh từ|- người gầy gò đói ăn; súc vật gầy gò đói ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starveling
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:vliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của starveling là: tính từ|- đói, thiếu ăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tồi tàn; thiếu thốn|* danh từ|- người gầy gò đói ăn; súc vật gầy gò đói ăn

86942. starver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chết đói|- kẻ bắt người khác nhịn đói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starver danh từ|- người chết đói|- kẻ bắt người khác nhịn đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starver là: danh từ|- người chết đói|- kẻ bắt người khác nhịn đói

86943. starwort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây tẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ starwort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh starwort danh từ|- (thực vật) cây tẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:starwort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của starwort là: danh từ|- (thực vật) cây tẩu

86944. stash nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stash động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stash
  • Phiên âm (nếu có): [stæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stash là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)

86945. stasimorphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính biến dạng ngừng phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stasimorphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stasimorphy danh từ|- tính biến dạng ngừng phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stasimorphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stasimorphy là: danh từ|- tính biến dạng ngừng phát triển

86946. stasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ứ (máu, sữa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stasis danh từ|- (y học) sự ứ (máu, sữa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stasis
  • Phiên âm (nếu có): [steisis]
  • Nghĩa tiếng việt của stasis là: danh từ|- (y học) sự ứ (máu, sữa...)

86947. statable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statable tính từ|- có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statable
  • Phiên âm (nếu có): [steitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của statable là: tính từ|- có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố

86948. statant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình con vật đứng nghiêng (huy chương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statant tính từ|- có hình con vật đứng nghiêng (huy chương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statant là: tính từ|- có hình con vật đứng nghiêng (huy chương)

86949. state nghĩa tiếng việt là đại từ|- trạng thái, tình trạng|=a precarious state of health|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state đại từ|- trạng thái, tình trạng|=a precarious state of health|+ tình trạng sức khoẻ mong manh|=in a bad state of repair|+ ở một tình trạng xấu|- địa vị xã hội|- (thông tục) sự lo lắng|=he was in quite a state about it|+ anh ta rất lo ngại về vấn đề đó|- quốc gia, bang|=southern states|+ những bang ở miền nước mỹ|- nhà nước, chính quyền|- sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng|=to be welcomed in great state|+ được đón tiếp rất trọng thể|=in state|+ với tất cả nghi tiết trọng thể|- tập (trong sách chuyên đề)|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ|- quàn|* tính từ|- (thuộc) nhà nước|=state documents|+ những văn kiện của nhà nước|=state leaders|+ những vị lãnh đạo nhà nước|- (thuộc) chính trị|=state prisoner|+ tù chính trị|=state trial|+ sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị|- dành riêng cho nghi lễ; chính thức|=state carriage|+ xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của anh|=state call|+ (thông tục) cuộc đi thăm chính thức|* ngoại động từ|- phát biểu, nói rõ, tuyên bố|=to state ones opinion|+ phát biểu ý kiến của mình|- định (ngày, giờ)|- (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)||@state|- trạng thái, chế độ|- absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu|- aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn|- critical s. trạng thái tới hạn|- ergodic s. trạng thái egođic|- inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được|- initial s. (điều khiển học) trạng thái trong|- quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng|- solid s. trạng thái rắn|- stationary s. (vật lí) trạng thái dừng|- steady s. [trạng thái, chế độ],ổn định|- terminal s. trạng thái cuối|- transinet s. trạng thái chuyển|- zero s. (điều khiển học) trạng thái không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state
  • Phiên âm (nếu có): [steit]
  • Nghĩa tiếng việt của state là: đại từ|- trạng thái, tình trạng|=a precarious state of health|+ tình trạng sức khoẻ mong manh|=in a bad state of repair|+ ở một tình trạng xấu|- địa vị xã hội|- (thông tục) sự lo lắng|=he was in quite a state about it|+ anh ta rất lo ngại về vấn đề đó|- quốc gia, bang|=southern states|+ những bang ở miền nước mỹ|- nhà nước, chính quyền|- sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng|=to be welcomed in great state|+ được đón tiếp rất trọng thể|=in state|+ với tất cả nghi tiết trọng thể|- tập (trong sách chuyên đề)|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ|- quàn|* tính từ|- (thuộc) nhà nước|=state documents|+ những văn kiện của nhà nước|=state leaders|+ những vị lãnh đạo nhà nước|- (thuộc) chính trị|=state prisoner|+ tù chính trị|=state trial|+ sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị|- dành riêng cho nghi lễ; chính thức|=state carriage|+ xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của anh|=state call|+ (thông tục) cuộc đi thăm chính thức|* ngoại động từ|- phát biểu, nói rõ, tuyên bố|=to state ones opinion|+ phát biểu ý kiến của mình|- định (ngày, giờ)|- (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)||@state|- trạng thái, chế độ|- absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu|- aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn|- critical s. trạng thái tới hạn|- ergodic s. trạng thái egođic|- inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được|- initial s. (điều khiển học) trạng thái trong|- quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng|- solid s. trạng thái rắn|- stationary s. (vật lí) trạng thái dừng|- steady s. [trạng thái, chế độ],ổn định|- terminal s. trạng thái cuối|- transinet s. trạng thái chuyển|- zero s. (điều khiển học) trạng thái không

86950. state bank nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngân hàng nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state bank danh từ|- ngân hàng nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state bank
  • Phiên âm (nếu có): [steitbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của state bank là: danh từ|- ngân hàng nhà nước

86951. state capitalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tư bản nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state capitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state capitalism danh từ|- chủ nghĩa tư bản nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state capitalism
  • Phiên âm (nếu có): [steitkæpitəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của state capitalism là: danh từ|- chủ nghĩa tư bản nhà nước

86952. state chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state chamber danh từ|- phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state chamber
  • Phiên âm (nếu có): [steittʃæmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của state chamber là: danh từ|- phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước)

86953. state department nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ngoại giao mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state department là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state department danh từ|- bộ ngoại giao mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state department
  • Phiên âm (nếu có): [steitdipɑ:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của state department là: danh từ|- bộ ngoại giao mỹ

86954. state of the art nghĩa tiếng việt là một mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh xảo về mặt kỹ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state of the art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state of the artmột mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh xảo về mặt kỹ thuật, đại diện cho mức độ phát triển hiện tại của các thành tựu kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state of the art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của state of the art là: một mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh xảo về mặt kỹ thuật, đại diện cho mức độ phát triển hiện tại của các thành tựu kỹ thuật

86955. state organization of production in eastern europe nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức sản xuất quốc doanh ở đông âu.|+ từ cuối chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state organization of production in eastern europe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state organization of production in eastern europe(econ) tổ chức sản xuất quốc doanh ở đông âu.|+ từ cuối chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 1990, sở hữu nhà nước đối với tư liệu sản xuất ở tất cả các khu vực của nền kinh tế là phương thức tổ chức chiếm ưu thế ở đông âu. sản xuất công nghiệp được tổ chức thành các công ty nhà nước lớn và nhà máy liên hợp mà đầu vào của chúng được ấn định bởi các nhà hoạch định trung ương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state organization of production in eastern europe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của state organization of production in eastern europe là: (econ) tổ chức sản xuất quốc doanh ở đông âu.|+ từ cuối chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 1990, sở hữu nhà nước đối với tư liệu sản xuất ở tất cả các khu vực của nền kinh tế là phương thức tổ chức chiếm ưu thế ở đông âu. sản xuất công nghiệp được tổ chức thành các công ty nhà nước lớn và nhà máy liên hợp mà đầu vào của chúng được ấn định bởi các nhà hoạch định trung ương.

86956. state secretary nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ ((cũng) secretary of stat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state secretary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state secretary danh từ|- bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ ((cũng) secretary of state). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state secretary
  • Phiên âm (nếu có): [steitsekrətri]
  • Nghĩa tiếng việt của state secretary là: danh từ|- bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ ((cũng) secretary of state)

86957. state-aided nghĩa tiếng việt là tính từ|- được nhà nước tài trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state-aided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state-aided tính từ|- được nhà nước tài trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state-aided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của state-aided là: tính từ|- được nhà nước tài trợ

86958. state-attorney nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đại diện chính phủ trước toà án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state-attorney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state-attorney danh từ|- người đại diện chính phủ trước toà án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state-attorney
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của state-attorney là: danh từ|- người đại diện chính phủ trước toà án

86959. state-church nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thờ được thừa nhận là quốc giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state-church là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state-church danh từ|- nhà thờ được thừa nhận là quốc giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state-church
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của state-church là: danh từ|- nhà thờ được thừa nhận là quốc giáo

86960. state-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi họp nghị viện của bang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state-house danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi họp nghị viện của bang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state-house
  • Phiên âm (nếu có): [steithaus]
  • Nghĩa tiếng việt của state-house là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi họp nghị viện của bang

86961. state-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)|- ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ state-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh state-room danh từ|- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)|- phòng ngủ riêng (trên tàu thuỷ); (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng ngủ riêng (trên xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:state-room
  • Phiên âm (nếu có): [steitrum]
  • Nghĩa tiếng việt của state-room là: danh từ|- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)|- phòng ngủ riêng (trên tàu thuỷ); (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng ngủ riêng (trên xe lửa)

86962. statecraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật quản lý nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statecraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statecraft danh từ|- nghệ thuật quản lý nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statecraft
  • Phiên âm (nếu có): [steitkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của statecraft là: danh từ|- nghệ thuật quản lý nhà nước

86963. stated nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã định|- đã được phát biểu, đã được tuyên bố||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stated tính từ|- đã định|- đã được phát biểu, đã được tuyên bố||@stated|- được phát biểu, được trình bày, được biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stated
  • Phiên âm (nếu có): [steitid]
  • Nghĩa tiếng việt của stated là: tính từ|- đã định|- đã được phát biểu, đã được tuyên bố||@stated|- được phát biểu, được trình bày, được biết

86964. statedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statedly phó từ|- ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statedly
  • Phiên âm (nếu có): [steitidli]
  • Nghĩa tiếng việt của statedly là: phó từ|- ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định

86965. statehood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị một nước; một bang (ở mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statehood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statehood danh từ|- cương vị một nước; một bang (ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statehood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statehood là: danh từ|- cương vị một nước; một bang (ở mỹ)

86966. stateless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nước nào nhận là công dân; không có tư c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stateless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stateless tính từ|- không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stateless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stateless là: tính từ|- không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người)

86967. statelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stateless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statelessly phó từ|- xem stateless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statelessly là: phó từ|- xem stateless

86968. statelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không được nước nào nhận là công dân; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statelessness danh từ|- tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statelessness là: danh từ|- tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người)

86969. stateliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự oai vệ, sự oai nghiêm|- sự trịnh trọng (văn phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stateliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stateliness danh từ|- sự oai vệ, sự oai nghiêm|- sự trịnh trọng (văn phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stateliness
  • Phiên âm (nếu có): [steitlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stateliness là: danh từ|- sự oai vệ, sự oai nghiêm|- sự trịnh trọng (văn phong)

86970. stately nghĩa tiếng việt là tính từ|- oai vệ, oai nghiêm (dáng, người)|- trang nghiêm, trịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stately tính từ|- oai vệ, oai nghiêm (dáng, người)|- trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stately
  • Phiên âm (nếu có): [steitli]
  • Nghĩa tiếng việt của stately là: tính từ|- oai vệ, oai nghiêm (dáng, người)|- trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong)

86971. statement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu|=to require(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statement danh từ|- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu|=to require clearer statement|+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa|- lời tuyên bố; bản tuyên bố|=a well-founded statement|+ lời tuyên bố có cơ sở|=joint statement|+ bản tuyên bố chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statement
  • Phiên âm (nếu có): [steitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của statement là: danh từ|- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu|=to require clearer statement|+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa|- lời tuyên bố; bản tuyên bố|=a well-founded statement|+ lời tuyên bố có cơ sở|=joint statement|+ bản tuyên bố chung

86972. statemnet nghĩa tiếng việt là sự phát biểu, mệnh đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statemnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statemnetsự phát biểu, mệnh đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statemnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statemnet là: sự phát biểu, mệnh đề

86973. stater nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stater danh từ|- đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stater
  • Phiên âm (nếu có): [steitə]
  • Nghĩa tiếng việt của stater là: danh từ|- đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp)

86974. stateroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)|- ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stateroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stateroom danh từ|- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)|- cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stateroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stateroom là: danh từ|- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)|- cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy

86975. statesrighter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bênh vực quyền các bang theo hiến pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statesrighter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statesrighter danh từ|- người bênh vực quyền các bang theo hiến pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statesrighter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statesrighter là: danh từ|- người bênh vực quyền các bang theo hiến pháp

86976. states-general nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều|- hội nghị ba đẳng cấp|- quốc hội hà lan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ states-general là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh states-general danh từ; số nhiều|- hội nghị ba đẳng cấp|- quốc hội hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:states-general
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của states-general là: danh từ; số nhiều|- hội nghị ba đẳng cấp|- quốc hội hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796)

86977. stateside nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) của mỹ, ở mỹ, hươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stateside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stateside tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) của mỹ, ở mỹ, hướng về mỹ|=he hasnt been stateside for three years|+ đã ba năm hắn không ở mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stateside
  • Phiên âm (nếu có): [steitsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của stateside là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) của mỹ, ở mỹ, hướng về mỹ|=he hasnt been stateside for three years|+ đã ba năm hắn không ở mỹ

86978. statesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính khách|- nhà chính trị sắc sảo và thiết thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statesman danh từ|- chính khách|- nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước)|- địa chủ nhỏ có lao động (mở miền bắc anh)|- nhà chính trị lão thành|- chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statesman
  • Phiên âm (nếu có): [steitsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của statesman là: danh từ|- chính khách|- nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước)|- địa chủ nhỏ có lao động (mở miền bắc anh)|- nhà chính trị lão thành|- chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức)

86979. statesmanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ chính khách|- như một nhà chính trị sắc sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statesmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statesmanlike tính từ|- có vẻ chính khách|- như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statesmanlike
  • Phiên âm (nếu có): [steitsmənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của statesmanlike là: tính từ|- có vẻ chính khách|- như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước

86980. statesmanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ chính khách|- như một nhà chính trị sắc sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statesmanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statesmanly tính từ|- có vẻ chính khách|- như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statesmanly
  • Phiên âm (nếu có): [steitsmənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của statesmanly là: tính từ|- có vẻ chính khách|- như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước

86981. statesmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statesmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statesmanship danh từ|- nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statesmanship
  • Phiên âm (nếu có): [steitsmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của statesmanship là: danh từ|- nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị

86982. statesmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính khách|- chính khách có tài trong việc quản l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statesmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statesmen danh từ|- chính khách|- chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng|- địa chủ nhỏ có lao động (ở miền bắc anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statesmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statesmen là: danh từ|- chính khách|- chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng|- địa chủ nhỏ có lao động (ở miền bắc anh)

86983. stateswoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ chính khách|- nữ chính khách có tài trong việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stateswoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stateswoman danh từ|- nữ chính khách|- nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stateswoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stateswoman là: danh từ|- nữ chính khách|- nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng

86984. stateswomen nghĩa tiếng việt là danh từ|* danh từ|- nữ chính khách|- nữ chính khách có tài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stateswomen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stateswomen danh từ|* danh từ|- nữ chính khách|- nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stateswomen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stateswomen là: danh từ|* danh từ|- nữ chính khách|- nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng

86985. statewide nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắp nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statewide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statewide tính từ|- khắp nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statewide
  • Phiên âm (nếu có): [steitwaid]
  • Nghĩa tiếng việt của statewide là: tính từ|- khắp nước

86986. static nghĩa tiếng việt là tính từ|- tĩnh, (thuộc) tĩnh học|=static pressure|+ áp lực ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ static là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh static tính từ|- tĩnh, (thuộc) tĩnh học|=static pressure|+ áp lực tĩnh|=static electricity|+ tĩnh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:static
  • Phiên âm (nếu có): [stætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của static là: tính từ|- tĩnh, (thuộc) tĩnh học|=static pressure|+ áp lực tĩnh|=static electricity|+ tĩnh điện

86987. static electricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ static electricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh static electricity danh từ|- sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:static electricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của static electricity là: danh từ|- sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện)

86988. static expectations nghĩa tiếng việt là (econ) các kỳ vọng tĩnh.|+ kỳ vọng rằng giá trị hiện tại cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ static expectations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh static expectations(econ) các kỳ vọng tĩnh.|+ kỳ vọng rằng giá trị hiện tại của một biến số sẽ không thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:static expectations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của static expectations là: (econ) các kỳ vọng tĩnh.|+ kỳ vọng rằng giá trị hiện tại của một biến số sẽ không thay đổi.

86989. static(al) nghĩa tiếng việt là tĩnh, bất động; dừng; ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ static(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh static(al)tĩnh, bất động; dừng; ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:static(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của static(al) là: tĩnh, bất động; dừng; ổn định

86990. statical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem static(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statical tính từ|- xem static. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statical là: tính từ|- xem static

86991. statically nghĩa tiếng việt là một cách tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staticallymột cách tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statically là: một cách tĩnh

86992. statics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tĩnh học||@statics|- tĩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tĩnh học||@statics|- tĩnh học|- s. of fluids thuỷ tĩnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statics
  • Phiên âm (nếu có): [stætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của statics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- tĩnh học||@statics|- tĩnh học|- s. of fluids thuỷ tĩnh học

86993. station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)|=coastguard stat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh station danh từ|- trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)|=coastguard station|+ trạm canh gác bờ biển|=to be assigned a station on the frontier|+ được điều về một đồn ở biên giới|=lifeboat station|+ trạm tàu xuống cứu đắm|- trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương)|- nhà ga|- đồn binh (ân độ)|- điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m)|- (uc) chỗ nuôi cừu|- địa vị, chức|=man of [exalted],station|+ người ở địa vị cao|- (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu)|- (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại|* ngoại động từ|- đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí||@station|- ga, ma trận|- water-power s. nhà máy thuỷ điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:station
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của station là: danh từ|- trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)|=coastguard station|+ trạm canh gác bờ biển|=to be assigned a station on the frontier|+ được điều về một đồn ở biên giới|=lifeboat station|+ trạm tàu xuống cứu đắm|- trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương)|- nhà ga|- đồn binh (ân độ)|- điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m)|- (uc) chỗ nuôi cừu|- địa vị, chức|=man of [exalted],station|+ người ở địa vị cao|- (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu)|- (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại|* ngoại động từ|- đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí||@station|- ga, ma trận|- water-power s. nhà máy thuỷ điện

86994. station agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trưởng ga xép|- trưởng phòng nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ station agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh station agent danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trưởng ga xép|- trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:station agent
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃneiʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của station agent là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trưởng ga xép|- trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn)

86995. station-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách trạm đỗ tàu (của một công ty tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ station-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh station-bill danh từ|- danh sách trạm đỗ tàu (của một công ty tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:station-bill
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃnbil]
  • Nghĩa tiếng việt của station-bill là: danh từ|- danh sách trạm đỗ tàu (của một công ty tàu)

86996. station-calendar nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng giờ xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ station-calendar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh station-calendar danh từ|- bảng giờ xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:station-calendar
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃn,kælində]
  • Nghĩa tiếng việt của station-calendar là: danh từ|- bảng giờ xe lửa

86997. station-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cảnh sát; trạm công an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ station-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh station-house danh từ|- trạm cảnh sát; trạm công an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:station-house
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃnhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của station-house là: danh từ|- trạm cảnh sát; trạm công an

86998. station-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ station-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh station-master danh từ|- trưởng ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:station-master
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃn,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của station-master là: danh từ|- trưởng ga

86999. station-wagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lửa chở khách vừa chở hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ station-wagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh station-wagon danh từ|- xe lửa chở khách vừa chở hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:station-wagon
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃnwægən]
  • Nghĩa tiếng việt của station-wagon là: danh từ|- xe lửa chở khách vừa chở hàng

87000. stationariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationariness danh từ|- tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationariness
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃnərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stationariness là: danh từ|- tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại

87001. stationarity nghĩa tiếng việt là (econ) tính chất tĩnh tại.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationarity(econ) tính chất tĩnh tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stationarity là: (econ) tính chất tĩnh tại.

87002. stationarity nghĩa tiếng việt là tính dừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationaritytính dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stationarity là: tính dừng

87003. stationary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationary tính từ|- đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng|=stationary troops|+ quân đội đóng ở một chỗ|- không mang đi được, để một chỗ|=stationary engine|+ máy để một chỗ|- đứng, không thay đổi|=stationary population|+ số dân không thay đổi|- (y học) không lan ra các nơi khác (bệnh)|* danh từ|- người ở một chỗ; vật để ở một chỗ|- (số nhiều) bộ đội đóng ở một chỗ||@stationary|- dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationary
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của stationary là: tính từ|- đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng|=stationary troops|+ quân đội đóng ở một chỗ|- không mang đi được, để một chỗ|=stationary engine|+ máy để một chỗ|- đứng, không thay đổi|=stationary population|+ số dân không thay đổi|- (y học) không lan ra các nơi khác (bệnh)|* danh từ|- người ở một chỗ; vật để ở một chỗ|- (số nhiều) bộ đội đóng ở một chỗ||@stationary|- dừng

87004. stationary point nghĩa tiếng việt là (econ) điểm tĩnh tại.|+ một điểm trên đồ thị mà ở đó độ dố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationary point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationary point(econ) điểm tĩnh tại.|+ một điểm trên đồ thị mà ở đó độ dốc(tốc độ thay đổi) đối với biến thiên độc lập bằng không, thường là giá trị cực đại hay cực tiểu của hàm đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationary point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stationary point là: (econ) điểm tĩnh tại.|+ một điểm trên đồ thị mà ở đó độ dốc(tốc độ thay đổi) đối với biến thiên độc lập bằng không, thường là giá trị cực đại hay cực tiểu của hàm đó.

87005. stationary state nghĩa tiếng việt là (econ) trạng thái tĩnh tại.|+ một nền kinh tế sẽ ở trong trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationary state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationary state(econ) trạng thái tĩnh tại.|+ một nền kinh tế sẽ ở trong trạng thái tĩnh tại khi sản lượng trong mọi giai đoạn được tiêu dùng hết trong giai đoạn đó .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationary state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stationary state là: (econ) trạng thái tĩnh tại.|+ một nền kinh tế sẽ ở trong trạng thái tĩnh tại khi sản lượng trong mọi giai đoạn được tiêu dùng hết trong giai đoạn đó .

87006. stationer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationer danh từ|- người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationer
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của stationer là: danh từ|- người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng

87007. stationery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng văn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationery danh từ|- đồ dùng văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationery
  • Phiên âm (nếu có): [steiʃnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của stationery là: danh từ|- đồ dùng văn phòng

87008. stationmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng ga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stationmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stationmaster danh từ|- trưởng ga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stationmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stationmaster là: danh từ|- trưởng ga

87009. statist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thống kê, người thống kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statist danh từ|- nhà thống kê, người thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statist
  • Phiên âm (nếu có): [,stətistiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của statist là: danh từ|- nhà thống kê, người thống kê

87010. statistic nghĩa tiếng việt là (econ) thống kê.|+ bất kỳ một số lượng nào được tính toán dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistic(econ) thống kê.|+ bất kỳ một số lượng nào được tính toán dưới dạng tóm tắt dữ liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statistic là: (econ) thống kê.|+ bất kỳ một số lượng nào được tính toán dưới dạng tóm tắt dữ liệu.

87011. statistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thống kê||@statistic|- (thống kê) thống kê|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistic tính từ|- (thuộc) thống kê||@statistic|- (thống kê) thống kê|- auxiliary s. thống kê |- chi square s. thống kê binh phương|- classification s. thống kê để phân loại|- distribution-free s. thống kê phi tham số|- inefficient s. thống kê vô hiệu|- sufficient s. thống kê đủ|- systematic s. thống kê hệ thống|- test s. thống kê kiểm định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistic
  • Phiên âm (nếu có): [stətistik]
  • Nghĩa tiếng việt của statistic là: tính từ|- (thuộc) thống kê||@statistic|- (thống kê) thống kê|- auxiliary s. thống kê |- chi square s. thống kê binh phương|- classification s. thống kê để phân loại|- distribution-free s. thống kê phi tham số|- inefficient s. thống kê vô hiệu|- sufficient s. thống kê đủ|- systematic s. thống kê hệ thống|- test s. thống kê kiểm định

87012. statistic(al) nghĩa tiếng việt là (thuôc) thống kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistic(al)(thuôc) thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statistic(al) là: (thuôc) thống kê

87013. statistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thống kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistical tính từ|- (thuộc) thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistical
  • Phiên âm (nếu có): [stətistik]
  • Nghĩa tiếng việt của statistical là: tính từ|- (thuộc) thống kê

87014. statistical cost analysis nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích chi phí thống kê.|+ đó là việc sử dụng kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistical cost analysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistical cost analysis(econ) phân tích chi phí thống kê.|+ đó là việc sử dụng kỹ thuật thống kê và dùng để chỉ các kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu chi phí như phương pháp kĩ thuật và kỹ thuật survivor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistical cost analysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statistical cost analysis là: (econ) phân tích chi phí thống kê.|+ đó là việc sử dụng kỹ thuật thống kê và dùng để chỉ các kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu chi phí như phương pháp kĩ thuật và kỹ thuật survivor

87015. statistical inference nghĩa tiếng việt là (econ) sự suy luận thống kê.|+ quá trình tìm kiếm thông tin về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistical inference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistical inference(econ) sự suy luận thống kê.|+ quá trình tìm kiếm thông tin về một tổng thể(bao gồm các đặc điểm và thông số về phân phối của nó) từ các mẫu các giá trị quan sát từ một tổng thể đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistical inference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statistical inference là: (econ) sự suy luận thống kê.|+ quá trình tìm kiếm thông tin về một tổng thể(bao gồm các đặc điểm và thông số về phân phối của nó) từ các mẫu các giá trị quan sát từ một tổng thể đó.

87016. statistical significance nghĩa tiếng việt là (econ) ý nghĩa thống kê.|+ một khái niệm sử dụng trong kiểm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistical significance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistical significance(econ) ý nghĩa thống kê.|+ một khái niệm sử dụng trong kiểm định giả thiết để chỉ mức độ mà các dữ liệu không thống nhất với giả thiết không.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistical significance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statistical significance là: (econ) ý nghĩa thống kê.|+ một khái niệm sử dụng trong kiểm định giả thiết để chỉ mức độ mà các dữ liệu không thống nhất với giả thiết không.

87017. statistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê||@st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistically phó từ|- (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê||@statistically|- về thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statistically là: phó từ|- (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê||@statistically|- về thống kê

87018. statistican nghĩa tiếng việt là nhà thống kê, người làm công tác thống kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statisticannhà thống kê, người làm công tác thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistican
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statistican là: nhà thống kê, người làm công tác thống kê

87019. statistician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thống kê, người thống kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistician danh từ|- nhà thống kê, người thống kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistician
  • Phiên âm (nếu có): [,stətistiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của statistician là: danh từ|- nhà thống kê, người thống kê

87020. statistics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thống kê|=statistics of po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thống kê|=statistics of population|+ thống kê số dân|- khoa học thống kê||@statistics|- thống kê học, thống kê|- accident s. thống kê những tai nạn|- actuarial s. thống kê bảo hiểm|- birth s. thống kê sinh đẻ |- business s. thống kê thương nghiệp|- commercial s. thống kê thương nghiệp|- comparative s. thống kê học so sánh|- descriptive s. thống kê mô tả|- economical s. thống kê kinh tế|- family s. thống kê họ|- finance s. thống kê tài chính|- gathering s. thống kê tích luỹ|- genetic(al) s. thống kê di truyền học|- insurance s. thống kê bảo hiểm|- labour s. thống kê lao động|- mathematical s. thống kê toán học|- order s. thống kê thứ tự|- population s. thống kê dân số|- quantum s. (vật lí) thống kê lượng tử|- rank-order s. thống kê hạng|- sampling s. thống kê mẫu|- sufficient s. thống kê đủ|- unbiased s. thống kê không lệch |- vital s. thống kê tuổi thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistics
  • Phiên âm (nếu có): [stətistiks]
  • Nghĩa tiếng việt của statistics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- thống kê|=statistics of population|+ thống kê số dân|- khoa học thống kê||@statistics|- thống kê học, thống kê|- accident s. thống kê những tai nạn|- actuarial s. thống kê bảo hiểm|- birth s. thống kê sinh đẻ |- business s. thống kê thương nghiệp|- commercial s. thống kê thương nghiệp|- comparative s. thống kê học so sánh|- descriptive s. thống kê mô tả|- economical s. thống kê kinh tế|- family s. thống kê họ|- finance s. thống kê tài chính|- gathering s. thống kê tích luỹ|- genetic(al) s. thống kê di truyền học|- insurance s. thống kê bảo hiểm|- labour s. thống kê lao động|- mathematical s. thống kê toán học|- order s. thống kê thứ tự|- population s. thống kê dân số|- quantum s. (vật lí) thống kê lượng tử|- rank-order s. thống kê hạng|- sampling s. thống kê mẫu|- sufficient s. thống kê đủ|- unbiased s. thống kê không lệch |- vital s. thống kê tuổi thọ

87021. statistology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thống kê học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statistology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statistology danh từ|- thống kê học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statistology
  • Phiên âm (nếu có): [,stætistɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của statistology là: danh từ|- thống kê học

87022. stative nghĩa tiếng việt là tính từ|- biểu hiện trạng thái (động từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stative tính từ|- biểu hiện trạng thái (động từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stative là: tính từ|- biểu hiện trạng thái (động từ)

87023. stato- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là sự cân bằng : statocyte túi thăng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stato- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stato-hình thái ghép có nghĩa là sự cân bằng : statocyte túi thăng bằng|- hình thái ghép có nghĩa là sự cân bằng : statocyte túi thăng bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stato-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stato- là: hình thái ghép có nghĩa là sự cân bằng : statocyte túi thăng bằng|- hình thái ghép có nghĩa là sự cân bằng : statocyte túi thăng bằng

87024. statoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mầm nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statoblast danh từ|- (sinh học) mầm nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statoblast là: danh từ|- (sinh học) mầm nghỉ

87025. statocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi thăng bằng (ở động vật không xương sống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statocyst danh từ|- túi thăng bằng (ở động vật không xương sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statocyst là: danh từ|- túi thăng bằng (ở động vật không xương sống)

87026. statolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết chủ trương chính phủ trung ương nắm toàn quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statolatry danh từ|- thuyết chủ trương chính phủ trung ương nắm toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statolatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statolatry là: danh từ|- thuyết chủ trương chính phủ trung ương nắm toàn quyền

87027. statolith nghĩa tiếng việt là danh từ|- sỏi thăng bằng (trong tế bào cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statolith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statolith danh từ|- sỏi thăng bằng (trong tế bào cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statolith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statolith là: danh từ|- sỏi thăng bằng (trong tế bào cây)

87028. stator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stator danh từ|- (điện học) xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stator
  • Phiên âm (nếu có): [steitə]
  • Nghĩa tiếng việt của stator là: danh từ|- (điện học) xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện)

87029. statoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo vi áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statoscope danh từ|- (vật lý) cái đo vi áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statoscope
  • Phiên âm (nếu có): [stætəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của statoscope là: danh từ|- (vật lý) cái đo vi áp

87030. statuary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tượng|=statuary marble|+ cẩm thạch để tạc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statuary tính từ|- (thuộc) tượng|=statuary marble|+ cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng|- nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statuary
  • Phiên âm (nếu có): [stætjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của statuary là: tính từ|- (thuộc) tượng|=statuary marble|+ cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng|- nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng

87031. statue nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng|=to stand like a statue|+ đứng yên như tượng|- tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statue danh từ|- tượng|=to stand like a statue|+ đứng yên như tượng|- tượng nữ thần tự do (ơ mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statue
  • Phiên âm (nếu có): [stætju:]
  • Nghĩa tiếng việt của statue là: danh từ|- tượng|=to stand like a statue|+ đứng yên như tượng|- tượng nữ thần tự do (ơ mỹ)

87032. statued nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạc thành tượng|- trang trí bằng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statued tính từ|- tạc thành tượng|- trang trí bằng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statued
  • Phiên âm (nếu có): [stætju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của statued là: tính từ|- tạc thành tượng|- trang trí bằng tượng

87033. statuesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statuesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statuesque tính từ|- như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statuesque
  • Phiên âm (nếu có): [,stætjuesk]
  • Nghĩa tiếng việt của statuesque là: tính từ|- như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng

87034. statuesqueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giống như tượng; sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statuesqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statuesqueness danh từ|- sự giống như tượng; sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statuesqueness
  • Phiên âm (nếu có): [,stætjuesknis]
  • Nghĩa tiếng việt của statuesqueness là: danh từ|- sự giống như tượng; sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng

87035. statuette nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statuette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statuette danh từ|- tượng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statuette
  • Phiên âm (nếu có): [,stætjuet]
  • Nghĩa tiếng việt của statuette là: danh từ|- tượng nhỏ

87036. stature nghĩa tiếng việt là danh từ|- vóc người|=to increase in stature|+ cao lên|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stature danh từ|- vóc người|=to increase in stature|+ cao lên|- (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stature
  • Phiên âm (nếu có): [stætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của stature là: danh từ|- vóc người|=to increase in stature|+ cao lên|- (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển

87037. status nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị, thân phận, thân thế|=official status|+ địa vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ status là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh status danh từ|- địa vị, thân phận, thân thế|=official status|+ địa vị chính thức|=diplomatic status|+ thân phận ngoại giao|- (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)|- tình trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:status
  • Phiên âm (nếu có): [steitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của status là: danh từ|- địa vị, thân phận, thân thế|=official status|+ địa vị chính thức|=diplomatic status|+ thân phận ngoại giao|- (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)|- tình trạng

87038. status quo nghĩa tiếng việt là phó từ|- nguyên trạng, hiện trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ status quo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh status quo phó từ|- nguyên trạng, hiện trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:status quo
  • Phiên âm (nếu có): [steitəskwoun]
  • Nghĩa tiếng việt của status quo là: phó từ|- nguyên trạng, hiện trạng

87039. status symbol nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ status symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh status symbol danh từ|- tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (của người có) trong xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:status symbol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của status symbol là: danh từ|- tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (của người có) trong xã hội

87040. statutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định|=statutory provi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statutable tính từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định|=statutory provisions|+ những điều khoản do luật pháp quy định|- theo đúng luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statutable
  • Phiên âm (nếu có): [stætjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của statutable là: tính từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định|=statutory provisions|+ những điều khoản do luật pháp quy định|- theo đúng luật

87041. statutably nghĩa tiếng việt là phó từ|- đúng quy chế, hợp lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statutably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statutably phó từ|- đúng quy chế, hợp lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statutably
  • Phiên âm (nếu có): [stætjutəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của statutably là: phó từ|- đúng quy chế, hợp lệ

87042. statute nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo luật|- quy chế, chế độ|=university statutes|+ quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statute danh từ|- đạo luật|- quy chế, chế độ|=university statutes|+ quy chế đại học|- (kinh thánh) luật thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statute
  • Phiên âm (nếu có): [stætju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của statute là: danh từ|- đạo luật|- quy chế, chế độ|=university statutes|+ quy chế đại học|- (kinh thánh) luật thánh

87043. statute law nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật thành văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statute law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statute law danh từ|- luật thành văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statute law
  • Phiên âm (nếu có): [stætju:tlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của statute law là: danh từ|- luật thành văn

87044. statute-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statute-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statute-book danh từ|- sách luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statute-book
  • Phiên âm (nếu có): [stætju:tbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của statute-book là: danh từ|- sách luật

87045. statutorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định (…)


Nghĩa tiếng việt của từ statutorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statutorily phó từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statutorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của statutorily là: phó từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật

87046. statutory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định|=statutory provi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ statutory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh statutory tính từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định|=statutory provisions|+ những điều khoản do luật pháp quy định|- theo đúng luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:statutory
  • Phiên âm (nếu có): [stætjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của statutory là: tính từ|- (thuộc) luật; do luật pháp quy định|=statutory provisions|+ những điều khoản do luật pháp quy định|- theo đúng luật

87047. staunch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staunch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staunch ngoại động từ|- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại|=to stanch a wound|+ làm cầm máu một vết thương|* tính từ|- trung thành; đáng tin cậy|=stanch friend|+ người bạn trung thành|- kín (nước, không khí không vào được)|- chắc chắn, vững vàng, vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staunch
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của staunch là: ngoại động từ|- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại|=to stanch a wound|+ làm cầm máu một vết thương|* tính từ|- trung thành; đáng tin cậy|=stanch friend|+ người bạn trung thành|- kín (nước, không khí không vào được)|- chắc chắn, vững vàng, vững chắc

87048. staunchly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kín, khít|- đáng tin cậy, trunh thành|- vững chắc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staunchly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staunchly phó từ|- kín, khít|- đáng tin cậy, trunh thành|- vững chắc, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staunchly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staunchly là: phó từ|- kín, khít|- đáng tin cậy, trunh thành|- vững chắc, chắc chắn

87049. staunchness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trung thành; sự đáng tin cậy|- sự kín (nước, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staunchness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staunchness danh từ|- sự trung thành; sự đáng tin cậy|- sự kín (nước, không khí không vào được)|- sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staunchness
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ntʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của staunchness là: danh từ|- sự trung thành; sự đáng tin cậy|- sự kín (nước, không khí không vào được)|- sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc

87050. staurolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) xtaurolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staurolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staurolite danh từ|- (khoáng) xtaurolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staurolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staurolite là: danh từ|- (khoáng) xtaurolit

87051. staurospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật) bào tử dạng chữ thập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staurospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staurospore danh từ|- (sinh vật) bào tử dạng chữ thập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staurospore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staurospore là: danh từ|- (sinh vật) bào tử dạng chữ thập

87052. stave nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)|- nâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stave danh từ|- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)|- nấc thang, bậc thang|- đoạn thơ|- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)|- cái gậy|* ngoại động từ staved, stove|- đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)|- làm bẹp (hộp, mũ)|- ghép ván để làm (thùng rượu)|- ép (kim loại) cho chắc|- đục thủng|- làm bẹp|- ngăn chặn, phòng ngừa, tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stave
  • Phiên âm (nếu có): [steiv]
  • Nghĩa tiếng việt của stave là: danh từ|- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)|- nấc thang, bậc thang|- đoạn thơ|- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)|- cái gậy|* ngoại động từ staved, stove|- đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)|- làm bẹp (hộp, mũ)|- ghép ván để làm (thùng rượu)|- ép (kim loại) cho chắc|- đục thủng|- làm bẹp|- ngăn chặn, phòng ngừa, tránh

87053. stave-rhyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự láy phụ âm (thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stave-rhyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stave-rhyme danh từ|- sự láy phụ âm (thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stave-rhyme
  • Phiên âm (nếu có): [steivraim]
  • Nghĩa tiếng việt của stave-rhyme là: danh từ|- sự láy phụ âm (thơ)

87054. staves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều staves, staffs|- gậy, ba toong|- gậy quyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ staves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staves danh từ, số nhiều staves, staffs|- gậy, ba toong|- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)|- cán, cột|- chỗ dựa, chỗ nương tựa|=to be the staff of someone|+ là chỗ nương tựa của ai|- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng|- (y học) dụng cụ mổ bóng đái|- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)|- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu|=regimental staff|+ bộ tham mưu trung đoàn|=staff officer|+ sĩ quan tham mưu|- (số nhiều staffs) ban, bộ|=editorial staff of a newspaper|+ ban biên tập một tờ báo|- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận|=teaching staff|+ bộ phận giảng dạy|- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)|- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)|* ngoại động từ|- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)|=to staff an office with capable cadres|+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staves
  • Phiên âm (nếu có): [stɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của staves là: danh từ, số nhiều staves, staffs|- gậy, ba toong|- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)|- cán, cột|- chỗ dựa, chỗ nương tựa|=to be the staff of someone|+ là chỗ nương tựa của ai|- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng|- (y học) dụng cụ mổ bóng đái|- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)|- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu|=regimental staff|+ bộ tham mưu trung đoàn|=staff officer|+ sĩ quan tham mưu|- (số nhiều staffs) ban, bộ|=editorial staff of a newspaper|+ ban biên tập một tờ báo|- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận|=teaching staff|+ bộ phận giảng dạy|- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)|- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)|* ngoại động từ|- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)|=to staff an office with capable cadres|+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

87055. stay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)|- đang trở buồm|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay danh từ|- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)|- đang trở buồm|- không lợi dụng được chiều gió|* ngoại động từ|- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây|- lái theo hướng gió|* danh từ|- sự trở lại, sự lưu lại|=to make a long stay in hanoi|+ lưu lại lâu ở hà nội|- sự đình lại, sự hoãn lại|=stay of execution|+ sự hoãn thi hành (một bản án)|- sự ngăn cản, sự trở ngại|=a stay upon his activity|+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta|- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai|- chỗ nương tựa, cái chống đỡ|=to be the stay of someones old age|+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già|- (số nhiều) (như) corset|* ngoại động từ|- chặn, ngăn chặn|=to stay the hands of imperialism|+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc|- đình lại, hoãn lại|- chống đỡ|* nội động từ|- ở lại, lưu lại|=to stay at home|+ ở nhà|=to stay to dinner|+ ở lại ăn cơm|- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại|=get him to stay a minute|+ bảo anh ta dừng lại một tí|- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)|- không đến, văng mặt|- không ra ngoài|- lưu lại thêm một thời gian nữa|- ở ngoài, không về nhà|- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)|- thức khuya|- (xem) stomach|- cái này có thể coi là vĩnh viễn||@stay|- dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay
  • Phiên âm (nếu có): [stei]
  • Nghĩa tiếng việt của stay là: danh từ|- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)|- đang trở buồm|- không lợi dụng được chiều gió|* ngoại động từ|- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây|- lái theo hướng gió|* danh từ|- sự trở lại, sự lưu lại|=to make a long stay in hanoi|+ lưu lại lâu ở hà nội|- sự đình lại, sự hoãn lại|=stay of execution|+ sự hoãn thi hành (một bản án)|- sự ngăn cản, sự trở ngại|=a stay upon his activity|+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta|- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai|- chỗ nương tựa, cái chống đỡ|=to be the stay of someones old age|+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già|- (số nhiều) (như) corset|* ngoại động từ|- chặn, ngăn chặn|=to stay the hands of imperialism|+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc|- đình lại, hoãn lại|- chống đỡ|* nội động từ|- ở lại, lưu lại|=to stay at home|+ ở nhà|=to stay to dinner|+ ở lại ăn cơm|- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại|=get him to stay a minute|+ bảo anh ta dừng lại một tí|- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)|- không đến, văng mặt|- không ra ngoài|- lưu lại thêm một thời gian nữa|- ở ngoài, không về nhà|- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)|- thức khuya|- (xem) stomach|- cái này có thể coi là vĩnh viễn||@stay|- dừng

87056. stay-at-home nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-at-home là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-at-home tính từ|- thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà|* danh từ|- người thường ở nhà, người ru rú xó nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-at-home
  • Phiên âm (nếu có): [steiəthoum]
  • Nghĩa tiếng việt của stay-at-home là: tính từ|- thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà|* danh từ|- người thường ở nhà, người ru rú xó nhà

87057. stay-bar nghĩa tiếng việt là #-rod) |/steirɔd/|* danh từ|- cột chống (nhà, máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-bar #-rod) |/steirɔd/|* danh từ|- cột chống (nhà, máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-bar
  • Phiên âm (nếu có): [steibɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của stay-bar là: #-rod) |/steirɔd/|* danh từ|- cột chống (nhà, máy)

87058. stay-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bu-lông neo; bu lông cữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-bolt danh từ|- bu-lông neo; bu lông cữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stay-bolt là: danh từ|- bu-lông neo; bu lông cữ

87059. stay-down strike nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi công ngồi, đình công ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-down strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-down strike danh từ|- bãi công ngồi, đình công ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-down strike
  • Phiên âm (nếu có): [steidaunstraik]
  • Nghĩa tiếng việt của stay-down strike là: danh từ|- bãi công ngồi, đình công ngồi

87060. stay-in strike nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-in strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-in strike danh từ|- cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-in strike
  • Phiên âm (nếu có): [steiinstraik]
  • Nghĩa tiếng việt của stay-in strike là: danh từ|- cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ

87061. stay-lace nghĩa tiếng việt là danh từ|- đăng ten yếm nịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-lace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-lace danh từ|- đăng ten yếm nịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-lace
  • Phiên âm (nếu có): [steileis]
  • Nghĩa tiếng việt của stay-lace là: danh từ|- đăng ten yếm nịt

87062. stay-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người may yếm nịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-maker danh từ|- người may yếm nịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-maker
  • Phiên âm (nếu có): [stei,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của stay-maker là: danh từ|- người may yếm nịt

87063. stay-rod nghĩa tiếng việt là #-rod) |/steirɔd/|* danh từ|- cột chống (nhà, máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stay-rod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stay-rod #-rod) |/steirɔd/|* danh từ|- cột chống (nhà, máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stay-rod
  • Phiên âm (nếu có): [steibɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của stay-rod là: #-rod) |/steirɔd/|* danh từ|- cột chống (nhà, máy)

87064. stayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ru rú xó nhà|- người dai sức; ngựa dai sức ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ stayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stayer danh từ|- người ru rú xó nhà|- người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stayer
  • Phiên âm (nếu có): [steiə]
  • Nghĩa tiếng việt của stayer là: danh từ|- người ru rú xó nhà|- người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua)

87065. staying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống đỡ; chằng; nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staying danh từ|- sự chống đỡ; chằng; nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staying là: danh từ|- sự chống đỡ; chằng; nén

87066. staying power nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức chịu đựng, sức dẻo dai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staying power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staying power danh từ|- sức chịu đựng, sức dẻo dai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staying power
  • Phiên âm (nếu có): [steiiɳpauə]
  • Nghĩa tiếng việt của staying power là: danh từ|- sức chịu đựng, sức dẻo dai

87067. stayless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc yếm nịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stayless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stayless tính từ|- không mặc yếm nịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stayless
  • Phiên âm (nếu có): [steilis]
  • Nghĩa tiếng việt của stayless là: tính từ|- không mặc yếm nịt

87068. staysail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh buồm chằng giữa hai cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ staysail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh staysail danh từ|- cánh buồm chằng giữa hai cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:staysail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của staysail là: danh từ|- cánh buồm chằng giữa hai cột buồm

87069. std nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ std là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh std (viết tắt)|- hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người thuê bao (subscriber trunk dialling). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:std
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của std là: (viết tắt)|- hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người thuê bao (subscriber trunk dialling)

87070. stead nghĩa tiếng việt là danh từ (văn học)|- to stand someone in good stead có ích cho ai,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stead danh từ (văn học)|- to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai|- in someones stead thay mặt cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stead
  • Phiên âm (nếu có): [sted]
  • Nghĩa tiếng việt của stead là: danh từ (văn học)|- to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai|- in someones stead thay mặt cho ai

87071. steadfast nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ steadfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steadfast tính từ|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời|=a steadfast gaze|+ cái nhìn chằm chằm không rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steadfast
  • Phiên âm (nếu có): [stedfəst]
  • Nghĩa tiếng việt của steadfast là: tính từ|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời|=a steadfast gaze|+ cái nhìn chằm chằm không rời

87072. steadfastly nghĩa tiếng việt là phó từnhư stedfastly|- kiên định, không dao động, trước sau như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ steadfastly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steadfastly phó từnhư stedfastly|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steadfastly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steadfastly là: phó từnhư stedfastly|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời

87073. steadfastness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiên định|- tính chắc chắn, tính vững chắc; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steadfastness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steadfastness danh từ|- tính kiên định|- tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steadfastness
  • Phiên âm (nếu có): [stedfəstnis]
  • Nghĩa tiếng việt của steadfastness là: danh từ|- tính kiên định|- tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định

87074. steadily nghĩa tiếng việt là phó từ|- vững, vững chắc, vững vàng|- đều đặn, đều đều|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steadily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steadily phó từ|- vững, vững chắc, vững vàng|- đều đặn, đều đều|- kiên định, không thay đổi; trung kiên|- vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh|- đứng đắn, chín chắn||@steadily|- dừng; vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steadily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steadily là: phó từ|- vững, vững chắc, vững vàng|- đều đặn, đều đều|- kiên định, không thay đổi; trung kiên|- vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh|- đứng đắn, chín chắn||@steadily|- dừng; vững

87075. steadiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vững chắc|- sự điều đặn, sự đều đều|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ steadiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steadiness danh từ|- tính vững chắc|- sự điều đặn, sự đều đều|- tính kiên định|- sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh|- tính đứng đắn, tính chín chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steadiness
  • Phiên âm (nếu có): [stedinis]
  • Nghĩa tiếng việt của steadiness là: danh từ|- tính vững chắc|- sự điều đặn, sự đều đều|- tính kiên định|- sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh|- tính đứng đắn, tính chín chắn

87076. steading nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steading danh từ|- trang trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steading
  • Phiên âm (nếu có): [stediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của steading là: danh từ|- trang trại

87077. steady nghĩa tiếng việt là tính từ|- vững, vững chắc, vững vàng|=steady as a rock|+ vững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steady tính từ|- vững, vững chắc, vững vàng|=steady as a rock|+ vững như bàn thạch|- điều đặn, đều đều|=to go at a steady pace|+ đi đều bước|=to require a steady light|+ cần ánh sáng đều|=a steady rise in prices|+ giá cả cứ lên đều đều|=a steady gaze|+ cái nhìn chằm chằm không rời|- kiên định, không thay đổi|=to be steady in ones principles|+ kiên định trong nguyên tắc|- vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh|=steady nerves|+ tinh thần vững vàng, cân não vững vàng|- đứng đắn, chính chắn|- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!|- thôi! dừng lại!|- (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!|* ngoại động từ|- làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng|=to steady a table|+ chêm bàn cho vững|- làm cho kiên định|=hatred will steady him|+ lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định|* nội động từ|- trở nên vững vàng, trở nên vững chắc|- trở nên kiên định|* danh từ|- (kỹ thuật) bệ bỡ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người yêu chính thức||@steady|- ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steady
  • Phiên âm (nếu có): [stedi]
  • Nghĩa tiếng việt của steady là: tính từ|- vững, vững chắc, vững vàng|=steady as a rock|+ vững như bàn thạch|- điều đặn, đều đều|=to go at a steady pace|+ đi đều bước|=to require a steady light|+ cần ánh sáng đều|=a steady rise in prices|+ giá cả cứ lên đều đều|=a steady gaze|+ cái nhìn chằm chằm không rời|- kiên định, không thay đổi|=to be steady in ones principles|+ kiên định trong nguyên tắc|- vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh|=steady nerves|+ tinh thần vững vàng, cân não vững vàng|- đứng đắn, chính chắn|- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!|- thôi! dừng lại!|- (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!|* ngoại động từ|- làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng|=to steady a table|+ chêm bàn cho vững|- làm cho kiên định|=hatred will steady him|+ lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định|* nội động từ|- trở nên vững vàng, trở nên vững chắc|- trở nên kiên định|* danh từ|- (kỹ thuật) bệ bỡ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người yêu chính thức||@steady|- ổn định

87078. steady! nghĩa tiếng việt là thành ngữ steady|- steady!|- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steady! là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steady!thành ngữ steady|- steady!|- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!|- thành ngữ steady|- steady!|- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steady!
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steady! là: thành ngữ steady|- steady!|- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!|- thành ngữ steady|- steady!|- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!

87079. steady-state nghĩa tiếng việt là trạng thái dừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steady-state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steady-statetrạng thái dừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steady-state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steady-state là: trạng thái dừng

87080. steady-state growth nghĩa tiếng việt là (econ) tăng trưởng ở mức ổn định; tăng trưởng đều đặn.|+ trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steady-state growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steady-state growth(econ) tăng trưởng ở mức ổn định; tăng trưởng đều đặn.|+ trong lý thuết tăng trưởng, một điều kiện năng động của nền kinh tế mà tất cả các biến số thực đều tăng với tốc độ tỷ lệ không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steady-state growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steady-state growth là: (econ) tăng trưởng ở mức ổn định; tăng trưởng đều đặn.|+ trong lý thuết tăng trưởng, một điều kiện năng động của nền kinh tế mà tất cả các biến số thực đều tăng với tốc độ tỷ lệ không đổi.

87081. steady-state models nghĩa tiếng việt là (econ) các mô hình về tình trạng ổn định.|+ xem comparative dyn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steady-state models là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steady-state models(econ) các mô hình về tình trạng ổn định.|+ xem comparative dynamics.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steady-state models
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steady-state models là: (econ) các mô hình về tình trạng ổn định.|+ xem comparative dynamics.

87082. steak nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steak danh từ|- miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steak
  • Phiên âm (nếu có): [steik]
  • Nghĩa tiếng việt của steak là: danh từ|- miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng

87083. steak-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm ăn chuyên phục vụ thịt rán hoặc nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steak-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steak-house danh từ|- tiệm ăn chuyên phục vụ thịt rán hoặc nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steak-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steak-house là: danh từ|- tiệm ăn chuyên phục vụ thịt rán hoặc nướng

87084. steal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ stole; stolen|- ăn cắp, ăn trộm|- lấy bất thình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steal ngoại động từ stole; stolen|- ăn cắp, ăn trộm|- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)|=to steal a kiss|+ hôn trộm|=to steal away someones heart|+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)|* nội động từ|- lẻn, đi lén|=to steal out of the room|+ lẻn ra khỏi phòng|=to steal into the house|+ lẻn vào trong nhà|- lẻn, đi lén|- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)|- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên|- lẻn vào, lén vào|- lén thoát, chuồn khỏi|- lẻn đến gần|- phỗng tay trên ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steal
  • Phiên âm (nếu có): [sti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của steal là: ngoại động từ stole; stolen|- ăn cắp, ăn trộm|- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)|=to steal a kiss|+ hôn trộm|=to steal away someones heart|+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)|* nội động từ|- lẻn, đi lén|=to steal out of the room|+ lẻn ra khỏi phòng|=to steal into the house|+ lẻn vào trong nhà|- lẻn, đi lén|- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)|- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên|- lẻn vào, lén vào|- lén thoát, chuồn khỏi|- lẻn đến gần|- phỗng tay trên ai

87085. stealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stealer danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stealer
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của stealer là: danh từ|- kẻ cắp, kẻ trộm

87086. stealing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căn cắp, sự ăn trộm|- ((thường) số nhiều) của ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stealing danh từ|- sự căn cắp, sự ăn trộm|- ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stealing
  • Phiên âm (nếu có): [sti:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stealing là: danh từ|- sự căn cắp, sự ăn trộm|- ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm

87087. stealth nghĩa tiếng việt là danh từ|- by stealth giấu giếm, lén lút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stealth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stealth danh từ|- by stealth giấu giếm, lén lút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stealth
  • Phiên âm (nếu có): [stelθ]
  • Nghĩa tiếng việt của stealth là: danh từ|- by stealth giấu giếm, lén lút

87088. stealthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lén lút, vụn trộm; rón rén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stealthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stealthily phó từ|- lén lút, vụn trộm; rón rén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stealthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stealthily là: phó từ|- lén lút, vụn trộm; rón rén

87089. stealthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stealthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stealthiness danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chất vụng trộm (của một hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stealthiness
  • Phiên âm (nếu có): [stelθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stealthiness là: danh từ|- tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chất vụng trộm (của một hành động)

87090. stealthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giấu giếm, lén lút, vụng trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stealthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stealthy tính từ|- giấu giếm, lén lút, vụng trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stealthy
  • Phiên âm (nếu có): [stelθi]
  • Nghĩa tiếng việt của stealthy là: tính từ|- giấu giếm, lén lút, vụng trộm

87091. steam nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi nước|- (thông tục) nghị lực, sức cố gắng|=to ge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam danh từ|- hơi nước|- (thông tục) nghị lực, sức cố gắng|=to get up steam|+ tập trung sức lực, đem hết nghị lực|=to let off steam|+ xả hơi|* nội động từ|- bốc hơi, lên hơi|=soup steams on the table|+ cháo bốc hơi lên bàn|- chạy bằng hơi|=boat steam down the river|+ chiếc tàu chạy xuôi dòng sông|* (thông tục)|- làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh|=lets steam ahead!|+ nào! chúng ta tích cực lên nào!|* ngoại động từ|- đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của steam là: danh từ|- hơi nước|- (thông tục) nghị lực, sức cố gắng|=to get up steam|+ tập trung sức lực, đem hết nghị lực|=to let off steam|+ xả hơi|* nội động từ|- bốc hơi, lên hơi|=soup steams on the table|+ cháo bốc hơi lên bàn|- chạy bằng hơi|=boat steam down the river|+ chiếc tàu chạy xuôi dòng sông|* (thông tục)|- làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh|=lets steam ahead!|+ nào! chúng ta tích cực lên nào!|* ngoại động từ|- đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)

87092. steam brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam brake danh từ|- phanh hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam brake
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của steam brake là: danh từ|- phanh hơi

87093. steam crane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần cẩu chạy bằng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam crane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam crane danh từ|- cần cẩu chạy bằng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam crane
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mkrein]
  • Nghĩa tiếng việt của steam crane là: danh từ|- cần cẩu chạy bằng hơi

87094. steam fitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam fitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam fitter danh từ|- thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam fitter
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mfitə]
  • Nghĩa tiếng việt của steam fitter là: danh từ|- thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi

87095. steam gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam gun danh từ|- súng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam gun
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mgʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của steam gun là: danh từ|- súng hơi

87096. steam hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) búa hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam hammer danh từ|- (kỹ thuật) búa hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam hammer
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mhæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của steam hammer là: danh từ|- (kỹ thuật) búa hơi

87097. steam iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam iron danh từ|- bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bề mặt phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam iron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam iron là: danh từ|- bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bề mặt phẳng

87098. steam navvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đào; máy xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam navvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam navvy danh từ|- máy đào; máy xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam navvy
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mnævi]
  • Nghĩa tiếng việt của steam navvy là: danh từ|- máy đào; máy xúc

87099. steam plough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) cày hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam plough danh từ|- (nông nghiệp) cày hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam plough
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mplau]
  • Nghĩa tiếng việt của steam plough là: danh từ|- (nông nghiệp) cày hơi

87100. steam radio nghĩa tiếng việt là danh từ|- <đùa> sự phát thanh bằng rađiô coi như rất lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam radio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam radio danh từ|- <đùa> sự phát thanh bằng rađiô coi như rất lạc hậu so với vô tuyến truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam radio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam radio là: danh từ|- <đùa> sự phát thanh bằng rađiô coi như rất lạc hậu so với vô tuyến truyền hình

87101. steam shovel nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đào; máy xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam shovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam shovel danh từ|- máy đào; máy xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam shovel
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mnævi]
  • Nghĩa tiếng việt của steam shovel là: danh từ|- máy đào; máy xúc

87102. steam train nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu hoả chạy bằng hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam train danh từ|- tàu hoả chạy bằng hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam train
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam train là: danh từ|- tàu hoả chạy bằng hơi nước

87103. steam whistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- còi hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam whistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam whistle danh từ|- còi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam whistle
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mwisl]
  • Nghĩa tiếng việt của steam whistle là: danh từ|- còi hơi

87104. steam winch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tời hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam winch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam winch danh từ|- (kỹ thuật) tời hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam winch
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mwintʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của steam winch là: danh từ|- (kỹ thuật) tời hơi

87105. steam-boiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-boiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-boiler danh từ|- nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-boiler
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m,bɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-boiler là: danh từ|- nồi hơi

87106. steam-box nghĩa tiếng việt là #-chest) |/sti:mtʃest/|* danh từ|- (kỹ thuật) hộp hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-box #-chest) |/sti:mtʃest/|* danh từ|- (kỹ thuật) hộp hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-box
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-box là: #-chest) |/sti:mtʃest/|* danh từ|- (kỹ thuật) hộp hơi

87107. steam-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- phanh hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-brake danh từ|- phanh hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-brake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-brake là: danh từ|- phanh hơi

87108. steam-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-car danh từ|- xe hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-car là: danh từ|- xe hơi nước

87109. steam-chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-chamber danh từ|- buồng hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-chamber là: danh từ|- buồng hơi nước

87110. steam-chest nghĩa tiếng việt là #-chest) |/sti:mtʃest/|* danh từ|- (kỹ thuật) hộp hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-chest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-chest #-chest) |/sti:mtʃest/|* danh từ|- (kỹ thuật) hộp hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-chest
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-chest là: #-chest) |/sti:mtʃest/|* danh từ|- (kỹ thuật) hộp hơi

87111. steam-coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than đốt nồi hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-coal danh từ|- than đốt nồi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-coal
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-coal là: danh từ|- than đốt nồi hơi

87112. steam-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- van hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-cock danh từ|- van hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-cock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-cock là: danh từ|- van hơi

87113. steam-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu in (vào vải) bằng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-colour danh từ|- màu in (vào vải) bằng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-colour
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-colour là: danh từ|- màu in (vào vải) bằng hơi

87114. steam-crane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu cẩu chạy bằng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-crane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-crane danh từ|- cầu cẩu chạy bằng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-crane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-crane là: danh từ|- cầu cẩu chạy bằng hơi

87115. steam-cushion nghĩa tiếng việt là danh từ|- đệm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-cushion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-cushion danh từ|- đệm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-cushion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-cushion là: danh từ|- đệm hơi

87116. steam-cylinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- xylanh máy hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-cylinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-cylinder danh từ|- xylanh máy hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-cylinder
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m,silində]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-cylinder là: danh từ|- xylanh máy hơi nước

87117. steam-dome nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòm thu hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-dome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-dome danh từ|- vòm thu hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-dome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-dome là: danh từ|- vòm thu hơi nước

87118. steam-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-engine danh từ|- máy hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-engine
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-engine là: danh từ|- máy hơi nước

87119. steam-fitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-fitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-fitter danh từ|- thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-fitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-fitter là: danh từ|- thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi

87120. steam-fitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-fitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-fitting danh từ|- sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-fitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-fitting là: danh từ|- sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi

87121. steam-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-gauge danh từ|- cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-gauge là: danh từ|- cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi)

87122. steam-generator nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò sinh hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-generator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-generator danh từ|- lò sinh hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-generator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-generator là: danh từ|- lò sinh hơi nước

87123. steam-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-gun danh từ|- súng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-gun là: danh từ|- súng hơi

87124. steam-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-hammer danh từ|- búa hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-hammer là: danh từ|- búa hơi

87125. steam-heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) nhiệt bốt hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-heat danh từ|- (vật lý) nhiệt bốt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-heat
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mhi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-heat là: danh từ|- (vật lý) nhiệt bốt hơi

87126. steam-heater nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò sưởi dùng hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-heater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-heater danh từ|- lò sưởi dùng hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-heater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-heater là: danh từ|- lò sưởi dùng hơi nước

87127. steam-hoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tời nâng bằng hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-hoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-hoist danh từ|- tời nâng bằng hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-hoist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-hoist là: danh từ|- tời nâng bằng hơi nước

87128. steam-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) áo hơi (bao quanh xylanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-jacket danh từ|- (kỹ thuật) áo hơi (bao quanh xylanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-jacket
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mdʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-jacket là: danh từ|- (kỹ thuật) áo hơi (bao quanh xylanh)

87129. steam-jet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-jet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-jet danh từ|- tia hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-jet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-jet là: danh từ|- tia hơi nước

87130. steam-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-pipe danh từ|- ống dẫn hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-pipe là: danh từ|- ống dẫn hơi nước

87131. steam-plough nghĩa tiếng việt là danh từ|- cày hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-plough danh từ|- cày hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-plough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-plough là: danh từ|- cày hơi

87132. steam-port nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-port danh từ|- ống dẫn hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-port
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-port là: danh từ|- ống dẫn hơi

87133. steam-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lượng hơi, sức hơi (chuyền vào máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-power danh từ|- năng lượng hơi, sức hơi (chuyền vào máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-power
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-power là: danh từ|- năng lượng hơi, sức hơi (chuyền vào máy)

87134. steam-pressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- áp lực hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-pressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-pressure danh từ|- áp lực hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-pressure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-pressure là: danh từ|- áp lực hơi

87135. steam-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bơm chạy hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-pump danh từ|- máy bơm chạy hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-pump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-pump là: danh từ|- máy bơm chạy hơi nước

87136. steam-radio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đùa) loại rađiô lỗi thời (so với vô tuyến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-radio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-radio danh từ|- (đùa) loại rađiô lỗi thời (so với vô tuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-radio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-radio là: danh từ|- (đùa) loại rađiô lỗi thời (so với vô tuyến)

87137. steam-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-road danh từ|- đường xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-road là: danh từ|- đường xe lửa

87138. steam-roller nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lăn đường|- (nghĩa bóng) sức mạnh ghê gớm|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-roller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-roller danh từ|- xe lăn đường|- (nghĩa bóng) sức mạnh ghê gớm|* ngoại động từ|- nghiền nát (như bằng xe lăn đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-roller
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m,roulə]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-roller là: danh từ|- xe lăn đường|- (nghĩa bóng) sức mạnh ghê gớm|* ngoại động từ|- nghiền nát (như bằng xe lăn đường)

87139. steam-rolling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự áp chế võ đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-rolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-rolling danh từ|- sự áp chế võ đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-rolling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-rolling là: danh từ|- sự áp chế võ đoán

87140. steam-shovel nghĩa tiếng việt là cách viết khác : steam navvy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-shovel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-shovelcách viết khác : steam navvy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-shovel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-shovel là: cách viết khác : steam navvy

87141. steam-siren nghĩa tiếng việt là danh từ|- còi hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-siren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-siren danh từ|- còi hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-siren
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-siren là: danh từ|- còi hơi

87142. steam-tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-tight tính từ|- kín hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-tight
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mtait]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-tight là: tính từ|- kín hơi

87143. steam-trag nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi ngưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-trag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-trag danh từ|- nồi ngưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-trag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-trag là: danh từ|- nồi ngưng

87144. steam-tug nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu kéo chạy bằng hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-tug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-tug danh từ|- tàu kéo chạy bằng hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-tug
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mtʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-tug là: danh từ|- tàu kéo chạy bằng hơi nước

87145. steam-turbine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuabin hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-turbine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-turbine danh từ|- tuabin hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-turbine
  • Phiên âm (nếu có): [sti:m,tə:bin]
  • Nghĩa tiếng việt của steam-turbine là: danh từ|- tuabin hơi

87146. steam-vessel nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steam-vessel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steam-vessel danh từ|- khí thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steam-vessel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steam-vessel là: danh từ|- khí thuyền

87147. steamboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steamboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steamboat danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steamboat
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mbout]
  • Nghĩa tiếng việt của steamboat là: danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước

87148. steamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước|- nồi đun hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steamer danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước|- nồi đun hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steamer
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của steamer là: danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước|- nồi đun hơi

87149. steaminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất như hơi|- sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steaminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steaminess danh từ|- tính chất như hơi|- sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (khí hậu)|- tình trạng bốc hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steaminess
  • Phiên âm (nếu có): [sti:minis]
  • Nghĩa tiếng việt của steaminess là: danh từ|- tính chất như hơi|- sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (khí hậu)|- tình trạng bốc hơi

87150. steamship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steamship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steamship danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steamship
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mbout]
  • Nghĩa tiếng việt của steamship là: danh từ|- tàu chạy bằng hơi nước

87151. steamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như hơi|- đầy hơi nước, ẩm thấp|- bốc hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steamy tính từ|- như hơi|- đầy hơi nước, ẩm thấp|- bốc hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steamy
  • Phiên âm (nếu có): [sti:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của steamy là: tính từ|- như hơi|- đầy hơi nước, ẩm thấp|- bốc hơi

87152. steapsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) xteapsin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steapsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steapsin danh từ|- (sinh học) xteapsin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steapsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steapsin là: danh từ|- (sinh học) xteapsin

87153. stearate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) stearat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stearate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stearate danh từ|- (hoá học) stearat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stearate
  • Phiên âm (nếu có): [stiəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của stearate là: danh từ|- (hoá học) stearat

87154. stearic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) stearic|=stearic acid|+ axit stearic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stearic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stearic tính từ|- (hoá học) stearic|=stearic acid|+ axit stearic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stearic
  • Phiên âm (nếu có): [stiærik]
  • Nghĩa tiếng việt của stearic là: tính từ|- (hoá học) stearic|=stearic acid|+ axit stearic

87155. stearin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) stearin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stearin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stearin danh từ|- (hoá học) stearin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stearin
  • Phiên âm (nếu có): [stiərin]
  • Nghĩa tiếng việt của stearin là: danh từ|- (hoá học) stearin

87156. stearinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng chế stearin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stearinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stearinery danh từ|- xưởng chế stearin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stearinery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stearinery là: danh từ|- xưởng chế stearin

87157. steat- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là mỡ : steatosis chứng nhiễm mỡ|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steat- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steat-hình thái ghép có nghĩa là mỡ : steatosis chứng nhiễm mỡ|- hình thái ghép có nghĩa là mỡ : steatosis chứng nhiễm mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steat-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steat- là: hình thái ghép có nghĩa là mỡ : steatosis chứng nhiễm mỡ|- hình thái ghép có nghĩa là mỡ : steatosis chứng nhiễm mỡ

87158. steatite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) steatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatite danh từ|- (khoáng chất) steatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatite
  • Phiên âm (nếu có): [stiətait]
  • Nghĩa tiếng việt của steatite là: danh từ|- (khoáng chất) steatit

87159. steatitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) steatit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatitic tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) steatit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatitic
  • Phiên âm (nếu có): [stiətitik]
  • Nghĩa tiếng việt của steatitic là: tính từ|- (khoáng chất) (thuộc) steatit

87160. steato- nghĩa tiếng việt là xem steat-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steato- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steato-xem steat-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steato-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steato- là: xem steat-

87161. steatolysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân giải chất béo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatolysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatolysis danh từ|- sự phân giải chất béo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatolysis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steatolysis là: danh từ|- sự phân giải chất béo

87162. steatopygia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatopygia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatopygia danh từ|- tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatopygia
  • Phiên âm (nếu có): [,stiətoupaidʤjə]
  • Nghĩa tiếng việt của steatopygia là: danh từ|- tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà)

87163. steatopygious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mông nhiều mỡ (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatopygious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatopygious tính từ|- có mông nhiều mỡ (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatopygious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steatopygious là: tính từ|- có mông nhiều mỡ (đàn bà)

87164. steatopygous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mông nhiều mỡ (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatopygous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatopygous tính từ|- có mông nhiều mỡ (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatopygous
  • Phiên âm (nếu có): [,stiətoupaidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của steatopygous là: tính từ|- có mông nhiều mỡ (đàn bà)

87165. steatorrhoea nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chảy mồ hôi đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatorrhoea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatorrhoea danh từ|- sự chảy mồ hôi đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatorrhoea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steatorrhoea là: danh từ|- sự chảy mồ hôi đầu

87166. steatosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steatosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steatosis danh từ|- (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steatosis
  • Phiên âm (nếu có): [stiətousis]
  • Nghĩa tiếng việt của steatosis là: danh từ|- (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ

87167. stedfast nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) steadfast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stedfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stedfast tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) steadfast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stedfast
  • Phiên âm (nếu có): [stedfəst]
  • Nghĩa tiếng việt của stedfast là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) steadfast

87168. stedfastly nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stedfastly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stedfastly phó từ|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stedfastly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stedfastly là: phó từ|- kiên định, không dao động, trước sau như một|- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời

87169. steed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học), (thơ ca) ngựa; chiến mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steed danh từ|- (văn học), (thơ ca) ngựa; chiến mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steed
  • Phiên âm (nếu có): [sti:d]
  • Nghĩa tiếng việt của steed là: danh từ|- (văn học), (thơ ca) ngựa; chiến mã

87170. steedless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ngựa; không đi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steedless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steedless tính từ|- không có ngựa; không đi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steedless
  • Phiên âm (nếu có): [sti:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của steedless là: tính từ|- không có ngựa; không đi ngựa

87171. steek nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steek danh từ|- cái kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steek là: danh từ|- cái kích

87172. steel nghĩa tiếng việt là danh từ|- thép|=forged steel|+ thép rèn|=muscles of steel|+ bắp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel danh từ|- thép|=forged steel|+ thép rèn|=muscles of steel|+ bắp thị rắn như thép|- que thép (để mài dao)|- (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm|=a foe worthy of ones|+ một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại|- ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép|=steels fell during the week|+ giá cổ phần thép hạ trong tuần|- gươm kiếm|* ngoại động từ|- luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép|- (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá|=to steel oneself|+ cứng rắn lại|=to steel ones heart|+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel
  • Phiên âm (nếu có): [sti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của steel là: danh từ|- thép|=forged steel|+ thép rèn|=muscles of steel|+ bắp thị rắn như thép|- que thép (để mài dao)|- (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm|=a foe worthy of ones|+ một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại|- ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép|=steels fell during the week|+ giá cổ phần thép hạ trong tuần|- gươm kiếm|* ngoại động từ|- luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép|- (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá|=to steel oneself|+ cứng rắn lại|=to steel ones heart|+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá

87173. steel band nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban nhạc vùng antilles (thuộc anh) dùng các nhạc cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel band danh từ|- ban nhạc vùng antilles (thuộc anh) dùng các nhạc cụ làm bằng thùng đựng dầu rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel band
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steel band là: danh từ|- ban nhạc vùng antilles (thuộc anh) dùng các nhạc cụ làm bằng thùng đựng dầu rỗng

87174. steel wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùi nhùi thép (để rửa bát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel wool danh từ|- bùi nhùi thép (để rửa bát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel wool
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lwu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của steel wool là: danh từ|- bùi nhùi thép (để rửa bát)

87175. steel worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân ngành thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel worker danh từ|- công nhân ngành thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel worker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steel worker là: danh từ|- công nhân ngành thép

87176. steel-blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh thép|* tính từ|- màu xanh thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-blue danh từ|- màu xanh thép|* tính từ|- màu xanh thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-blue
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lblu:]
  • Nghĩa tiếng việt của steel-blue là: danh từ|- màu xanh thép|* tính từ|- màu xanh thép

87177. steel-clad nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc áo giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-clad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-clad tính từ|- mặc áo giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-clad
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lklæd]
  • Nghĩa tiếng việt của steel-clad là: tính từ|- mặc áo giáp

87178. steel-engraving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khắc trên thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-engraving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-engraving danh từ|- sự khắc trên thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-engraving
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lingreiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của steel-engraving là: danh từ|- sự khắc trên thép

87179. steel-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- được hàn đắp bằng thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-faced tính từ|- được hàn đắp bằng thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steel-faced là: tính từ|- được hàn đắp bằng thép

87180. steel-gray nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu lam pha xám|* tính từ|- lam pha xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-gray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-gray danh từ|- màu lam pha xám|* tính từ|- lam pha xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-gray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steel-gray là: danh từ|- màu lam pha xám|* tính từ|- lam pha xám

87181. steel-guitar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhạc) đàn ghi ta ha-oai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-guitar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-guitar danh từ|- (nhạc) đàn ghi ta ha-oai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-guitar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steel-guitar là: danh từ|- (nhạc) đàn ghi ta ha-oai

87182. steel-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (lòng) sắt đá, không lay chuyển được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-hearted tính từ|- (lòng) sắt đá, không lay chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của steel-hearted là: tính từ|- (lòng) sắt đá, không lay chuyển được

87183. steel-plated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bọc thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-plated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-plated tính từ|- bọc thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-plated
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lpleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của steel-plated là: tính từ|- bọc thép

87184. steel-setted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chống đỡ bằng thép tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steel-setted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steel-setted tính từ|- được chống đỡ bằng thép tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steel-setted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steel-setted là: tính từ|- được chống đỡ bằng thép tấm

87185. steelify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- luyện thành thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steelify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steelify ngoại động từ|- luyện thành thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steelify
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lifai]
  • Nghĩa tiếng việt của steelify là: ngoại động từ|- luyện thành thép

87186. steeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rắn như thép|- sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeliness danh từ|- sự rắn như thép|- sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeliness
  • Phiên âm (nếu có): [sti:linis]
  • Nghĩa tiếng việt của steeliness là: danh từ|- sự rắn như thép|- sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...)

87187. steeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeling danh từ|- sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steeling là: danh từ|- sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép

87188. steelwool nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùi nhùi bằng sợi thép rất mảnh (để chùi xoong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steelwool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steelwool danh từ|- bùi nhùi bằng sợi thép rất mảnh (để chùi xoong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steelwool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steelwool là: danh từ|- bùi nhùi bằng sợi thép rất mảnh (để chùi xoong)

87189. steelwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng bằng thép|- khung thép, cấu trúc thép|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steelwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steelwork danh từ|- đồ dùng bằng thép|- khung thép, cấu trúc thép|- (số nhiều) xưởng luyện thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steelwork
  • Phiên âm (nếu có): [sti:lwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của steelwork là: danh từ|- đồ dùng bằng thép|- khung thép, cấu trúc thép|- (số nhiều) xưởng luyện thép

87190. steelworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân ngành thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steelworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steelworker danh từ|- công nhân ngành thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steelworker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steelworker là: danh từ|- công nhân ngành thép

87191. steely nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng thép|- như thép, rắn như thép|- nghiêm khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steely tính từ|- làm bằng thép|- như thép, rắn như thép|- nghiêm khắc; sắt đá|=steely glance|+ cái nhìn nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steely
  • Phiên âm (nếu có): [sti:li]
  • Nghĩa tiếng việt của steely là: tính từ|- làm bằng thép|- như thép, rắn như thép|- nghiêm khắc; sắt đá|=steely glance|+ cái nhìn nghiêm khắc

87192. steelyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cân dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steelyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steelyard danh từ|- cái cân dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steelyard
  • Phiên âm (nếu có): [stiljɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của steelyard là: danh từ|- cái cân dọc

87193. steenbok nghĩa tiếng việt là #-buck) |/stoumbʌk/|* danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steenbok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steenbok #-buck) |/stoumbʌk/|* danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steenbok
  • Phiên âm (nếu có): [sti:nbɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của steenbok là: #-buck) |/stoumbʌk/|* danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi

87194. steening nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành giếng bằng đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steening danh từ|- thành giếng bằng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steening
  • Phiên âm (nếu có): [sti:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của steening là: danh từ|- thành giếng bằng đá

87195. steenkirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cái ca vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steenkirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steenkirk danh từ|- (sử học) cái ca vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steenkirk
  • Phiên âm (nếu có): [sti:nkə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của steenkirk là: danh từ|- (sử học) cái ca vát

87196. steep nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc|=steep hill|+ đồi dốc|- (thông tục) quá quắt, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steep tính từ|- dốc|=steep hill|+ đồi dốc|- (thông tục) quá quắt, không biết đều|=steep demand|+ sự đòi hỏi quá quắt|- ngoa, phóng đại, không thể tin được|=steep story|+ câu chuyện không thể tin được|* danh từ|- dốc, chỗ dốc, sườn dốc|- sự ngâm (vào nước)|=to put something in steep|+ ngâm vật gì|- nước ngâm|* ngoại động từ|- ngâm vào nước|=to steep in|+ thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài|=steeped in slumber|+ ngủ mê mệt|=steeped in misery|+ nghèo rớt mồng tơi|* nội động từ|- bị ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steep
  • Phiên âm (nếu có): [sti:p]
  • Nghĩa tiếng việt của steep là: tính từ|- dốc|=steep hill|+ đồi dốc|- (thông tục) quá quắt, không biết đều|=steep demand|+ sự đòi hỏi quá quắt|- ngoa, phóng đại, không thể tin được|=steep story|+ câu chuyện không thể tin được|* danh từ|- dốc, chỗ dốc, sườn dốc|- sự ngâm (vào nước)|=to put something in steep|+ ngâm vật gì|- nước ngâm|* ngoại động từ|- ngâm vào nước|=to steep in|+ thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài|=steeped in slumber|+ ngủ mê mệt|=steeped in misery|+ nghèo rớt mồng tơi|* nội động từ|- bị ngâm

87197. steep-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- sâu và hiểm trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steep-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steep-down tính từ|- sâu và hiểm trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steep-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steep-down là: tính từ|- sâu và hiểm trở

87198. steepen nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dốc (đường đi)|* ngoại động từ|- làm cho dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steepen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steepen nội động từ|- dốc (đường đi)|* ngoại động từ|- làm cho dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steepen
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pən]
  • Nghĩa tiếng việt của steepen là: nội động từ|- dốc (đường đi)|* ngoại động từ|- làm cho dốc

87199. steeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng (để) ngâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeper danh từ|- thùng (để) ngâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeper
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của steeper là: danh từ|- thùng (để) ngâm

87200. steeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhúng (tắm) ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeping danh từ|- sự nhúng (tắm) ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steeping là: danh từ|- sự nhúng (tắm) ướt

87201. steepish nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steepish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steepish tính từ|- khá dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steepish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steepish là: tính từ|- khá dốc

87202. steeple nghĩa tiếng việt là danh từ|- gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeple danh từ|- gác chuông, tháp chuông (nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeple
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của steeple là: danh từ|- gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)

87203. steeple-crowned hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chóp nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeple-crowned hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeple-crowned hat danh từ|- mũ chóp nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeple-crowned hat
  • Phiên âm (nếu có): [sti:plkraundhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của steeple-crowned hat là: danh từ|- mũ chóp nhọn

87204. steeplechase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua ngựa vượt rào|- cuộc chạy đua băng đồng, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeplechase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeplechase danh từ|- cuộc đua ngựa vượt rào|- cuộc chạy đua băng đồng, cuộc chạy việt dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeplechase
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pltʃeis]
  • Nghĩa tiếng việt của steeplechase là: danh từ|- cuộc đua ngựa vượt rào|- cuộc chạy đua băng đồng, cuộc chạy việt dã

87205. steeplechaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cưỡi ngựa đua vượt rào|- người đua vượt rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeplechaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeplechaser danh từ|- người cưỡi ngựa đua vượt rào|- người đua vượt rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeplechaser
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pl,tʃeisə]
  • Nghĩa tiếng việt của steeplechaser là: danh từ|- người cưỡi ngựa đua vượt rào|- người đua vượt rào

87206. steepled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gác chuông, có tháp chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steepled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steepled tính từ|- có gác chuông, có tháp chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steepled
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pld]
  • Nghĩa tiếng việt của steepled là: tính từ|- có gác chuông, có tháp chuông

87207. steeplejack nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ leo (chuyên leo lên gác chuông..., để sửa chữa...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeplejack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeplejack danh từ|- thợ leo (chuyên leo lên gác chuông..., để sửa chữa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeplejack
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pldʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của steeplejack là: danh từ|- thợ leo (chuyên leo lên gác chuông..., để sửa chữa...)

87208. steeply nghĩa tiếng việt là phó từ|- dốc; cheo leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeply phó từ|- dốc; cheo leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeply
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pli]
  • Nghĩa tiếng việt của steeply là: phó từ|- dốc; cheo leo

87209. steepness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dốc (của đường đi); độ dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steepness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steepness danh từ|- sự dốc (của đường đi); độ dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steepness
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pnis]
  • Nghĩa tiếng việt của steepness là: danh từ|- sự dốc (của đường đi); độ dốc

87210. steepy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) dốc, có dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steepy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steepy tính từ|- (thơ ca) dốc, có dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steepy
  • Phiên âm (nếu có): [sti:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của steepy là: tính từ|- (thơ ca) dốc, có dốc

87211. steer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lái (tàu thuỷ, ô tô)|- (thông tục) hướng (bươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steer ngoại động từ|- lái (tàu thuỷ, ô tô)|- (thông tục) hướng (bước...) về|=we steered our course for the railway station|+ chúng tôi hướng bước về phía nhà ga|* nội động từ|- lái ô tô, lái tàu thuỷ...|- bị lái, lái được|=this car steers easily|+ ô tô này dễ lái|- hướng theo một con đường, hướng bước về|=to steer for a place|+ đi về phía nơi nào|- tránh, lánh xa|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)|* danh từ|- bò non thiến|- bò đực non; trâu đực non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steer
  • Phiên âm (nếu có): [stiə]
  • Nghĩa tiếng việt của steer là: ngoại động từ|- lái (tàu thuỷ, ô tô)|- (thông tục) hướng (bước...) về|=we steered our course for the railway station|+ chúng tôi hướng bước về phía nhà ga|* nội động từ|- lái ô tô, lái tàu thuỷ...|- bị lái, lái được|=this car steers easily|+ ô tô này dễ lái|- hướng theo một con đường, hướng bước về|=to steer for a place|+ đi về phía nơi nào|- tránh, lánh xa|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)|* danh từ|- bò non thiến|- bò đực non; trâu đực non

87212. steerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lái được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steerable tính từ|- có thể lái được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steerable
  • Phiên âm (nếu có): [stiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của steerable là: tính từ|- có thể lái được

87213. steerage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steerage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steerage danh từ|- (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)|=ship goes with easy steerage|+ tàu (chịu) lái dễ|- (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái|- (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steerage
  • Phiên âm (nếu có): [stiəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của steerage là: danh từ|- (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)|=ship goes with easy steerage|+ tàu (chịu) lái dễ|- (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái|- (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)

87214. steerage-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steerage-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steerage-way danh từ|- (hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steerage-way
  • Phiên âm (nếu có): [stiəridʤwei]
  • Nghĩa tiếng việt của steerage-way là: danh từ|- (hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái

87215. steerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm lái, người lái tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steerer danh từ|- người cầm lái, người lái tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steerer
  • Phiên âm (nếu có): [stiərə]
  • Nghĩa tiếng việt của steerer là: danh từ|- người cầm lái, người lái tàu

87216. steering nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steering danh từ|- thiết bị lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steering là: danh từ|- thiết bị lái

87217. steering committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban lãnh đạo, ban chỉ đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steering committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steering committee danh từ|- ban lãnh đạo, ban chỉ đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steering committee
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriɳkəmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của steering committee là: danh từ|- ban lãnh đạo, ban chỉ đạo

87218. steering lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá tay lái (ngăn cho xe khỏi bị mất cắp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steering lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steering lock danh từ|- khoá tay lái (ngăn cho xe khỏi bị mất cắp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steering lock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steering lock là: danh từ|- khoá tay lái (ngăn cho xe khỏi bị mất cắp)

87219. steering-column nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần tay lái (bộ phận hình trụ ở xe ô tô lắp vào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ steering-column là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steering-column danh từ|- cần tay lái (bộ phận hình trụ ở xe ô tô lắp vào tay lái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steering-column
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steering-column là: danh từ|- cần tay lái (bộ phận hình trụ ở xe ô tô lắp vào tay lái)

87220. steering-gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steering-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steering-gear danh từ|- cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steering-gear
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriɳgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của steering-gear là: danh từ|- cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ)

87221. steering-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steering-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steering-wheel danh từ|- tay lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steering-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriɳwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của steering-wheel là: danh từ|- tay lái

87222. steersman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái tàu thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steersman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steersman danh từ|- người lái tàu thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steersman
  • Phiên âm (nếu có): [stiəzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của steersman là: danh từ|- người lái tàu thuỷ

87223. steersmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật lái tàu thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steersmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steersmanship danh từ|- nghệ thuật lái tàu thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steersmanship
  • Phiên âm (nếu có): [stiəzmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của steersmanship là: danh từ|- nghệ thuật lái tàu thuỷ

87224. steeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sào (để) xếp hàng|* ngoại động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ steeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steeve danh từ|- (hàng hải) sào (để) xếp hàng|* ngoại động từ|- (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào|* danh từ|- (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm)|* ngoại động từ|- (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steeve
  • Phiên âm (nếu có): [st:v]
  • Nghĩa tiếng việt của steeve là: danh từ|- (hàng hải) sào (để) xếp hàng|* ngoại động từ|- (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào|* danh từ|- (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm)|* ngoại động từ|- (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên

87225. stein nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca uống bia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stein danh từ|- ca uống bia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stein
  • Phiên âm (nếu có): [stain]
  • Nghĩa tiếng việt của stein là: danh từ|- ca uống bia

87226. steinbock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steinbock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steinbock danh từ|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steinbock
  • Phiên âm (nếu có): [stainbɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của steinbock là: danh từ|- (động vật học) dê rừng núi an-pơ

87227. steinkirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ca-vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steinkirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steinkirk danh từ|- cái ca-vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steinkirk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steinkirk là: danh từ|- cái ca-vát

87228. stela nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của stelae, stele|- cái bia (mộ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stela danh từ số nhiều của stelae, stele|- cái bia (mộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stela
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stela là: danh từ số nhiều của stelae, stele|- cái bia (mộ)

87229. stelae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stelae|- bia (có để khắc)|- (thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stelae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stelae danh từ, số nhiều stelae|- bia (có để khắc)|- (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stelae
  • Phiên âm (nếu có): [sti:li]
  • Nghĩa tiếng việt của stelae là: danh từ, số nhiều stelae|- bia (có để khắc)|- (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây

87230. stelar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thân; cuống cọng|- (thuộc) trụ giữa, trụ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stelar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stelar tính từ|- (thuộc) thân; cuống cọng|- (thuộc) trụ giữa, trụ phần thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stelar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stelar là: tính từ|- (thuộc) thân; cuống cọng|- (thuộc) trụ giữa, trụ phần thân

87231. stele nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stelae|- bia (có để khắc)|- (thực vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stele danh từ, số nhiều stelae|- bia (có để khắc)|- (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stele
  • Phiên âm (nếu có): [sti:li]
  • Nghĩa tiếng việt của stele là: danh từ, số nhiều stelae|- bia (có để khắc)|- (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây

87232. stellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú|- hình sao, có hình sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellar tính từ|- (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú|- hình sao, có hình sao|- xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao|- chính|=the stellar role in a play|+ vai chính trong một vở kịch||@stellar|- (thiên văn) (thuộc) sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellar
  • Phiên âm (nếu có): [stelə]
  • Nghĩa tiếng việt của stellar là: tính từ|- (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú|- hình sao, có hình sao|- xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao|- chính|=the stellar role in a play|+ vai chính trong một vở kịch||@stellar|- (thiên văn) (thuộc) sao

87233. stellarium nghĩa tiếng việt là bản đồ sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellariumbản đồ sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stellarium là: bản đồ sao

87234. stellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình sao, xoè ra như hình sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellate tính từ|- hình sao, xoè ra như hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellate
  • Phiên âm (nếu có): [stelit]
  • Nghĩa tiếng việt của stellate là: tính từ|- hình sao, xoè ra như hình sao

87235. stellated nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình sao, xoè ra như hình sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellated tính từ|- hình sao, xoè ra như hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellated
  • Phiên âm (nếu có): [stelit]
  • Nghĩa tiếng việt của stellated là: tính từ|- hình sao, xoè ra như hình sao

87236. stellenbosch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellenbosch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellenbosch ngoại động từ|- (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellenbosch
  • Phiên âm (nếu có): [stelənbɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stellenbosch là: ngoại động từ|- (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ

87237. stelliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có sao, đầy sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stelliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stelliferous tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có sao, đầy sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stelliferous
  • Phiên âm (nếu có): [stelifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stelliferous là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có sao, đầy sao

87238. stelliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stelliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stelliform tính từ|- hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stelliform
  • Phiên âm (nếu có): [stelifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stelliform là: tính từ|- hình sao

87239. stellite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellite danh từ|- (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stellite là: danh từ|- (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden)

87240. stellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) stellate|- có điểm những ngôi sao, có điểm hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellular tính từ|- (như) stellate|- có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellular
  • Phiên âm (nếu có): [steljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của stellular là: tính từ|- (như) stellate|- có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao

87241. stellulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) stellate|- có điểm những ngôi sao, có điểm hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stellulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stellulate tính từ|- (như) stellate|- có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stellulate
  • Phiên âm (nếu có): [steljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của stellulate là: tính từ|- (như) stellate|- có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao

87242. stem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stem danh từ|- (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)|- chân (cốc uống rượu)|- ống (tẩu thuốc)|- (ngôn ngữ học) thân từ|- dòng họ|- (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)|=from stem to stern|+ từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối|- bộ phận lên dây (đồng hồ)|* ngoại động từ|- tước cọng (lá thuốc lá)|- làm cuống cho (hoa giả...)|* nội động từ|- (+ in) phát sinh, bắt nguồn|- (+ from) xuất phát từ|* ngoại động từ|- đắp đập ngăn (một dòng sông)|- ngăn cản, ngăn trở, chặn|- đi ngược (dòng nước)|- đánh lui, đẩy lui||@stem|- (đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stem
  • Phiên âm (nếu có): [stem]
  • Nghĩa tiếng việt của stem là: danh từ|- (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)|- chân (cốc uống rượu)|- ống (tẩu thuốc)|- (ngôn ngữ học) thân từ|- dòng họ|- (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)|=from stem to stern|+ từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối|- bộ phận lên dây (đồng hồ)|* ngoại động từ|- tước cọng (lá thuốc lá)|- làm cuống cho (hoa giả...)|* nội động từ|- (+ in) phát sinh, bắt nguồn|- (+ from) xuất phát từ|* ngoại động từ|- đắp đập ngăn (một dòng sông)|- ngăn cản, ngăn trở, chặn|- đi ngược (dòng nước)|- đánh lui, đẩy lui||@stem|- (đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân

87243. stem-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi tàu; thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stem-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stem-head danh từ|- mũi tàu; thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stem-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stem-head là: danh từ|- mũi tàu; thuyền

87244. stem-mother nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stem-mother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stem-mother danh từ|- thân mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stem-mother
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stem-mother là: danh từ|- thân mẹ

87245. stemless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thân; không có cuống, không có cọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemless tính từ|- không có thân; không có cuống, không có cọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemless
  • Phiên âm (nếu có): [stemlis]
  • Nghĩa tiếng việt của stemless là: tính từ|- không có thân; không có cuống, không có cọng

87246. stemlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemlet danh từ|- thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemlet
  • Phiên âm (nếu có): [stemlit]
  • Nghĩa tiếng việt của stemlet là: danh từ|- thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ

87247. stemma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stemmata|- cây dòng họ, cây phả hệ|- (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemma danh từ, số nhiều stemmata|- cây dòng họ, cây phả hệ|- (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemma
  • Phiên âm (nếu có): [stemə]
  • Nghĩa tiếng việt của stemma là: danh từ, số nhiều stemmata|- cây dòng họ, cây phả hệ|- (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

87248. stemmata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stemmata|- cây dòng họ, cây phả hệ|- (động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemmata danh từ, số nhiều stemmata|- cây dòng họ, cây phả hệ|- (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemmata
  • Phiên âm (nếu có): [stemə]
  • Nghĩa tiếng việt của stemmata là: danh từ, số nhiều stemmata|- cây dòng họ, cây phả hệ|- (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

87249. stemmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thân; có cuống, có cọng|- có chân (cốc...)|- bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemmed tính từ|- có thân; có cuống, có cọng|- có chân (cốc...)|- bị ngắt cuống, bị ngắt cọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemmed
  • Phiên âm (nếu có): [stemd]
  • Nghĩa tiếng việt của stemmed là: tính từ|- có thân; có cuống, có cọng|- có chân (cốc...)|- bị ngắt cuống, bị ngắt cọng

87250. stemmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemmer danh từ|- người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemmer
  • Phiên âm (nếu có): [stemə]
  • Nghĩa tiếng việt của stemmer là: danh từ|- người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá

87251. stemming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhồi đầy; nhét đầy|- sand stemming|- sự nhét đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemming danh từ|- sự nhồi đầy; nhét đầy|- sand stemming|- sự nhét đầy cát|- sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)|= clay stemming|+ sự nút lỗ mìn bằng đất sét|- vật liệu nhét lỗ mìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stemming là: danh từ|- sự nhồi đầy; nhét đầy|- sand stemming|- sự nhét đầy cát|- sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)|= clay stemming|+ sự nút lỗ mìn bằng đất sét|- vật liệu nhét lỗ mìn

87252. stemmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều thân quá dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemmy tính từ|- có nhiều thân quá dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stemmy là: tính từ|- có nhiều thân quá dài

87253. stempel nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stemple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stempel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stempelcách viết khác : stemple. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stempel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stempel là: cách viết khác : stemple

87254. stemple nghĩa tiếng việt là danh từ|- xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemple danh từ|- xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemple
  • Phiên âm (nếu có): [stempl]
  • Nghĩa tiếng việt của stemple là: danh từ|- xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ)

87255. stempost nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang mũi (thuyền, tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stempost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stempost danh từ|- khoang mũi (thuyền, tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stempost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stempost là: danh từ|- khoang mũi (thuyền, tàu)

87256. stemson nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi thuyền, mũi tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemson danh từ|- mũi thuyền, mũi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stemson là: danh từ|- mũi thuyền, mũi tàu

87257. stemware nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc ly uống rượu có chân (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stemware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stemware danh từ|- cốc ly uống rượu có chân (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stemware
  • Phiên âm (nếu có): [stemwəe]
  • Nghĩa tiếng việt của stemware là: danh từ|- cốc ly uống rượu có chân (nói chung)

87258. sten nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sten danh từ|- (quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sten
  • Phiên âm (nếu có): [sten]
  • Nghĩa tiếng việt của sten là: danh từ|- (quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun)

87259. sten gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sten gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sten gun danh từ|- súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sten gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sten gun là: danh từ|- súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten

87260. sten- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sten- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sten-hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có lá hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sten-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sten- là: hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có lá hẹp

87261. stench nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stench danh từ|- mùi hôi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stench
  • Phiên âm (nếu có): [stentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stench là: danh từ|- mùi hôi thối

87262. stencil nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stencil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stencil danh từ|- khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate)|- hình tô bằng khuôn tô|- giấy nến, giấy xtăngxin|* ngoại động từ|- tô bằng khuôn tô|- in bằng giấy nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stencil
  • Phiên âm (nếu có): [stensl]
  • Nghĩa tiếng việt của stencil là: danh từ|- khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate)|- hình tô bằng khuôn tô|- giấy nến, giấy xtăngxin|* ngoại động từ|- tô bằng khuôn tô|- in bằng giấy nến

87263. stencil-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nến để in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stencil-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stencil-paper danh từ|- giấy nến để in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stencil-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stencil-paper là: danh từ|- giấy nến để in

87264. stenciller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm khuôn tô|- người in giấy nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenciller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenciller danh từ|- người làm khuôn tô|- người in giấy nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenciller
  • Phiên âm (nếu có): [stensilə]
  • Nghĩa tiếng việt của stenciller là: danh từ|- người làm khuôn tô|- người in giấy nến

87265. stencilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stencilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stencilling danh từ|- sự in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stencilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stencilling là: danh từ|- sự in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp

87266. stencilman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thợ) in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stencilman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stencilman danh từ|- (thợ) in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stencilman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stencilman là: danh từ|- (thợ) in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp

87267. stender nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung căn vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stender danh từ|- khung căn vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stender là: danh từ|- khung căn vải

87268. steno nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steno danh từ|- người viết tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steno là: danh từ|- người viết tốc ký

87269. steno- nghĩa tiếng việt là xem sten-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steno- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steno-xem sten-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steno-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steno- là: xem sten-

87270. stenochromy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in nhiều màu một lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenochromy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenochromy danh từ|- thuật in nhiều màu một lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenochromy
  • Phiên âm (nếu có): [stenɔkrəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của stenochromy là: danh từ|- thuật in nhiều màu một lúc

87271. stenograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ tốc ký; bản tốc ký|- máy tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenograph danh từ|- chữ tốc ký; bản tốc ký|- máy tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenograph
  • Phiên âm (nếu có): [stenəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của stenograph là: danh từ|- chữ tốc ký; bản tốc ký|- máy tốc ký

87272. stenographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenographer danh từ|- người viết tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenographer
  • Phiên âm (nếu có): [stenɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của stenographer là: danh từ|- người viết tốc ký

87273. stenographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenographic tính từ|- (thuộc) tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenographic
  • Phiên âm (nếu có): [,stenɔgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của stenographic là: tính từ|- (thuộc) tốc ký

87274. stenographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenographical tính từ|- (thuộc) tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenographical
  • Phiên âm (nếu có): [,stenɔgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của stenographical là: tính từ|- (thuộc) tốc ký

87275. stenographist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenographist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenographist danh từ|- người viết tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenographist
  • Phiên âm (nếu có): [stenɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của stenographist là: danh từ|- người viết tốc ký

87276. stenography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép tốc ký||@stenography|- môn tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenography danh từ|- phép tốc ký||@stenography|- môn tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenography
  • Phiên âm (nếu có): [stenɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của stenography là: danh từ|- phép tốc ký||@stenography|- môn tốc ký

87277. stenopetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cánh hẹp (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenopetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenopetalous tính từ|- (thực vật học) có cánh hẹp (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenopetalous
  • Phiên âm (nếu có): [,stenəpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của stenopetalous là: tính từ|- (thực vật học) có cánh hẹp (hoa)

87278. stenophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn ít loại thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenophagous tính từ|- ăn ít loại thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenophagous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenophagous là: tính từ|- ăn ít loại thức ăn

87279. stenophyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có cánh hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenophyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenophyllous tính từ|- (thực vật học) có cánh hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenophyllous
  • Phiên âm (nếu có): [,stenəfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của stenophyllous là: tính từ|- (thực vật học) có cánh hẹp

87280. stenosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thề)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenosed tính từ|- bị chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenosed là: tính từ|- bị chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thề)

87281. stenosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenosis danh từ|- (y học) chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenosis
  • Phiên âm (nếu có): [stenousis]
  • Nghĩa tiếng việt của stenosis là: danh từ|- (y học) chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể)

87282. stenotherm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật chỉ sống trong sự thay đổi ít về nhiệt đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenotherm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenotherm danh từ|- sinh vật chỉ sống trong sự thay đổi ít về nhiệt độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenotherm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenotherm là: danh từ|- sinh vật chỉ sống trong sự thay đổi ít về nhiệt độ

87283. stenothermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ sống được trong sự thay đổi ít về nhiệt độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenothermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenothermal tính từ|- chỉ sống được trong sự thay đổi ít về nhiệt độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenothermal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenothermal là: tính từ|- chỉ sống được trong sự thay đổi ít về nhiệt độ

87284. stenothermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem stenothermal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenothermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenothermic tính từ|- xem stenothermal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenothermic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenothermic là: tính từ|- xem stenothermal

87285. stenotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenotic tính từ|- thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenotic là: tính từ|- thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể

87286. stenotopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phân bố sinh cảnh hẹp|- thuộc sinh cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenotopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenotopic tính từ|- phân bố sinh cảnh hẹp|- thuộc sinh cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenotopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenotopic là: tính từ|- phân bố sinh cảnh hẹp|- thuộc sinh cảnh

87287. stenotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chữ tốc ký|* động từ|- đánh máy chữ tôc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenotype danh từ|- máy chữ tốc ký|* động từ|- đánh máy chữ tôc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenotype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenotype là: danh từ|- máy chữ tốc ký|* động từ|- đánh máy chữ tôc ký

87288. stenotypist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh máy chữ tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenotypist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenotypist danh từ|- người đánh máy chữ tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenotypist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenotypist là: danh từ|- người đánh máy chữ tốc ký

87289. stenton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỏ) lò nối ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stenton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stenton danh từ|- (mỏ) lò nối ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stenton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stenton là: danh từ|- (mỏ) lò nối ngang

87290. stentor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có giọng oang oang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stentor danh từ|- người có giọng oang oang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stentor
  • Phiên âm (nếu có): [stentə]
  • Nghĩa tiếng việt của stentor là: danh từ|- người có giọng oang oang

87291. stentorian nghĩa tiếng việt là tính từ|- oang oang (tiếng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stentorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stentorian tính từ|- oang oang (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stentorian
  • Phiên âm (nếu có): [stentɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của stentorian là: tính từ|- oang oang (tiếng)

87292. step nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước, bước đi; bước khiêu vũ|=to take a step forward|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step danh từ|- bước, bước đi; bước khiêu vũ|=to take a step forward|+ tiến lên một bước|=it is but a step to my house|+ chỉ một bước thì đến nhà tôi|=in step|+ đúng bước, đều bước|=out of step|+ sai bước|=to keep step|+ đi đúng bước|=to break step|+ đi sai bước|=in someones steps|+ nối bước ai, theo gương ai|- bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)|=a staircase of 50 steps|+ cầu thang có 50 bậc|- cấp bậc; sự thăng cấp|=to get ones step|+ được thăng cấp, được đề bạt|- biện pháp|=to take steps in a matter|+ có biện pháp để giải quyết một vấn đề|=a prudent step|+ một biện pháp thận trọng|- (hàng hải) bệ cột buồm|- (kỹ thuật) gối trục|* nội động từ|- bước, bước đi|- (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)|- (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận|=to step on someones foot|+ giẫm lên chân ai|=to step on the gas|+ dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)|* ngoại động từ|- khiêu vũ, nhảy|=to step it with somebody|+ khiêu vũ với ai|=to step the polka|+ nhảy điệu pônca|- ((thường) + out) đo bằng bước chân|- làm bậc, làm bậc thang cho|=he stepped the hill leading to his house|+ anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta|- (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ|- bước sang một bên|- nói lạc đề|- bước vào|- can thiệp vào|- bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)|- ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai|- bước dài|- đo bằng bước chân|- tới gần, tiến lại gần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiến bước, tiến bộ|- tăng cường, đẩy mạnh|=to step up production|+ đẩy mạnh sản xuất|- khiêu vũ|- (thông tục) đi vội, rảo bước||@step|- bước|- induction s. bước quy nạp|- integration s. bước lấy tích phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step
  • Phiên âm (nếu có): [step]
  • Nghĩa tiếng việt của step là: danh từ|- bước, bước đi; bước khiêu vũ|=to take a step forward|+ tiến lên một bước|=it is but a step to my house|+ chỉ một bước thì đến nhà tôi|=in step|+ đúng bước, đều bước|=out of step|+ sai bước|=to keep step|+ đi đúng bước|=to break step|+ đi sai bước|=in someones steps|+ nối bước ai, theo gương ai|- bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)|=a staircase of 50 steps|+ cầu thang có 50 bậc|- cấp bậc; sự thăng cấp|=to get ones step|+ được thăng cấp, được đề bạt|- biện pháp|=to take steps in a matter|+ có biện pháp để giải quyết một vấn đề|=a prudent step|+ một biện pháp thận trọng|- (hàng hải) bệ cột buồm|- (kỹ thuật) gối trục|* nội động từ|- bước, bước đi|- (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)|- (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận|=to step on someones foot|+ giẫm lên chân ai|=to step on the gas|+ dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)|* ngoại động từ|- khiêu vũ, nhảy|=to step it with somebody|+ khiêu vũ với ai|=to step the polka|+ nhảy điệu pônca|- ((thường) + out) đo bằng bước chân|- làm bậc, làm bậc thang cho|=he stepped the hill leading to his house|+ anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta|- (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ|- bước sang một bên|- nói lạc đề|- bước vào|- can thiệp vào|- bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)|- ((từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai|- bước dài|- đo bằng bước chân|- tới gần, tiến lại gần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiến bước, tiến bộ|- tăng cường, đẩy mạnh|=to step up production|+ đẩy mạnh sản xuất|- khiêu vũ|- (thông tục) đi vội, rảo bước||@step|- bước|- induction s. bước quy nạp|- integration s. bước lấy tích phân

87293. step distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối bậc thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step distribution(econ) phân phối bậc thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của step distribution là: (econ) phân phối bậc thang

87294. step ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step ladder danh từ|- thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step ladder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của step ladder là: danh từ|- thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được )

87295. step-by-step nghĩa tiếng việt là tính từ|- dần dần, từng bước một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-by-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-by-step tính từ|- dần dần, từng bước một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-by-step
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của step-by-step là: tính từ|- dần dần, từng bước một

87296. step-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- khiêu vũ biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-dance danh từ|- khiêu vũ biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-dance
  • Phiên âm (nếu có): [stepdɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của step-dance là: danh từ|- khiêu vũ biểu diễn

87297. step-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- để giảm điện áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-down tính từ|- để giảm điện áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của step-down là: tính từ|- để giảm điện áp

87298. step-down transformer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) máy giảm thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-down transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-down transformer danh từ|- (điện học) máy giảm thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-down transformer
  • Phiên âm (nếu có): [stepʌptrænsfɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của step-down transformer là: danh từ|- (điện học) máy giảm thế

87299. step-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy trong|- (step-ins) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-in danh từ|- váy trong|- (step-ins) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của step-in là: danh từ|- váy trong|- (step-ins) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót

87300. step-ins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- váy trong|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-ins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-ins danh từ số nhiều|- váy trong|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-ins
  • Phiên âm (nếu có): [stepin]
  • Nghĩa tiếng việt của step-ins là: danh từ số nhiều|- váy trong|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót

87301. step-ladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-ladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-ladder danh từ|- thang đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-ladder
  • Phiên âm (nếu có): [step,læðə]
  • Nghĩa tiếng việt của step-ladder là: danh từ|- thang đứng

87302. step-parent nghĩa tiếng việt là danh từ|- cha mẹ ghẻ (bố dượng, dì ghẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-parent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-parent danh từ|- cha mẹ ghẻ (bố dượng, dì ghẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-parent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của step-parent là: danh từ|- cha mẹ ghẻ (bố dượng, dì ghẻ)

87303. step-rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên lửa nhiều tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-rocket danh từ|- tên lửa nhiều tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-rocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của step-rocket là: danh từ|- tên lửa nhiều tầng

87304. step-up transformer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) máy tăng chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ step-up transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh step-up transformer danh từ|- (điện học) máy tăng chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:step-up transformer
  • Phiên âm (nếu có): [stepʌptrænsfɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của step-up transformer là: danh từ|- (điện học) máy tăng chế

87305. stepbrother nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepbrother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepbrother danh từ|- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepbrother
  • Phiên âm (nếu có): [step,brʌ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của stepbrother là: danh từ|- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

87306. stepchild nghĩa tiếng việt là danh từ|- con riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepchild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepchild danh từ|- con riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepchild
  • Phiên âm (nếu có): [steptʃaild]
  • Nghĩa tiếng việt của stepchild là: danh từ|- con riêng

87307. stepdame nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ gh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepdame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepdame danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepdame
  • Phiên âm (nếu có): [stepdeim]
  • Nghĩa tiếng việt của stepdame là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother)

87308. stepdaughter nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepdaughter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepdaughter danh từ|- con gái riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepdaughter
  • Phiên âm (nếu có): [step,də:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của stepdaughter là: danh từ|- con gái riêng

87309. stepfather nghĩa tiếng việt là danh từ|- bố dượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepfather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepfather danh từ|- bố dượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepfather
  • Phiên âm (nếu có): [step,fɑ:ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của stepfather là: danh từ|- bố dượng

87310. stephanite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stephanite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stephanite danh từ|- (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stephanite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stephanite là: danh từ|- (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc)

87311. stephanotis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stephanotis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stephanotis danh từ|- cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stephanotis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stephanotis là: danh từ|- cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới

87312. stepless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bậc|- liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepless tính từ|- không có bậc|- liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stepless là: tính từ|- không có bậc|- liên tục

87313. stepmother nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh|- mẹ ghẻ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepmother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepmother danh từ|- người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh|- mẹ ghẻ, dì ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepmother
  • Phiên âm (nếu có): [step,mʌdə]
  • Nghĩa tiếng việt của stepmother là: danh từ|- người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh|- mẹ ghẻ, dì ghẻ

87314. stepmotherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- cay nghiệt, ghẻ lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepmotherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepmotherly tính từ|- cay nghiệt, ghẻ lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepmotherly
  • Phiên âm (nếu có): [step,mʌdəli]
  • Nghĩa tiếng việt của stepmotherly là: tính từ|- cay nghiệt, ghẻ lạnh

87315. stepney nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepney danh từ|- (sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepney
  • Phiên âm (nếu có): [stepni]
  • Nghĩa tiếng việt của stepney là: danh từ|- (sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa)

87316. stepparent nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepparent danh từ|- chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepparent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stepparent là: danh từ|- chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ

87317. steppe nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảo nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steppe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steppe danh từ|- thảo nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steppe
  • Phiên âm (nếu có): [step]
  • Nghĩa tiếng việt của steppe là: danh từ|- thảo nguyên

87318. stepped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepped tính từ|- có bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepped
  • Phiên âm (nếu có): [stept]
  • Nghĩa tiếng việt của stepped là: tính từ|- có bậc

87319. stepping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm thành bậc; thành nấc|- sự chia thành từng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepping danh từ|- sự làm thành bậc; thành nấc|- sự chia thành từng bước|- sự đắp bậc thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stepping là: danh từ|- sự làm thành bậc; thành nấc|- sự chia thành từng bước|- sự đắp bậc thang

87320. stepping-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepping-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepping-stone danh từ|- tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)|- (nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepping-stone
  • Phiên âm (nếu có): [stepiɳstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của stepping-stone là: danh từ|- tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)|- (nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp

87321. stepsister nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepsister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepsister danh từ|- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepsister
  • Phiên âm (nếu có): [step,sistə]
  • Nghĩa tiếng việt của stepsister là: danh từ|- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha

87322. stepson nghĩa tiếng việt là danh từ|- con trai riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepson danh từ|- con trai riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepson
  • Phiên âm (nếu có): [stepsʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của stepson là: danh từ|- con trai riêng

87323. stepwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- như bậc thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepwise phó từ|- như bậc thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepwise
  • Phiên âm (nếu có): [stepwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của stepwise là: phó từ|- như bậc thang

87324. stepwise regression nghĩa tiếng việt là (econ) hồi quy theo bước .|+ một kiểu phân tích hồi quy trong đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stepwise regression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stepwise regression(econ) hồi quy theo bước .|+ một kiểu phân tích hồi quy trong đó các biến giải thích được cộng lần lượt vào phương trình hồi quy cho đến khi tiêu chí mức độ phù hợp được thoả mãn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stepwise regression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stepwise regression là: (econ) hồi quy theo bước .|+ một kiểu phân tích hồi quy trong đó các biến giải thích được cộng lần lượt vào phương trình hồi quy cho đến khi tiêu chí mức độ phù hợp được thoả mãn.

87325. steradian nghĩa tiếng việt là danh từ|- steradian||@steradian|- (hình học) rađian góc khối, đơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steradian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steradian danh từ|- steradian||@steradian|- (hình học) rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steradian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steradian là: danh từ|- steradian||@steradian|- (hình học) rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian

87326. stercoraceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân; như phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stercoraceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stercoraceous tính từ|- (thuộc) phân; như phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stercoraceous
  • Phiên âm (nếu có): [,stə:kəreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stercoraceous là: tính từ|- (thuộc) phân; như phân

87327. stercoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân; như phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stercoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stercoral tính từ|- (thuộc) phân; như phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stercoral
  • Phiên âm (nếu có): [,stə:kəreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stercoral là: tính từ|- (thuộc) phân; như phân

87328. stere nghĩa tiếng việt là danh từ|- mét khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stere danh từ|- mét khối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stere
  • Phiên âm (nếu có): [stiə]
  • Nghĩa tiếng việt của stere là: danh từ|- mét khối

87329. stere- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa : khối; không gian : stereometry hình h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stere- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stere-hình thái ghép có nghĩa : khối; không gian : stereometry hình học không gian|- hình thái ghép có nghĩa : khối; không gian : stereometry hình học không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stere-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stere- là: hình thái ghép có nghĩa : khối; không gian : stereometry hình học không gian|- hình thái ghép có nghĩa : khối; không gian : stereometry hình học không gian

87330. stereo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) bản in đúc|- kính nhìn nổi|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereo danh từ|- (thông tục) bản in đúc|- kính nhìn nổi|* tính từ|- (thông tục) nhìn nổi; lập thể|- (thuộc) âm lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereo
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriou]
  • Nghĩa tiếng việt của stereo là: danh từ|- (thông tục) bản in đúc|- kính nhìn nổi|* tính từ|- (thông tục) nhìn nổi; lập thể|- (thuộc) âm lập thể

87331. stereoacoustics nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm học lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoacoustics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoacoustics danh từ|- âm học lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoacoustics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereoacoustics là: danh từ|- âm học lập thể

87332. stereoautograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi vẽ tự động lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoautograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoautograph danh từ|- máy ghi vẽ tự động lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoautograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereoautograph là: danh từ|- máy ghi vẽ tự động lập thể

87333. stereobate nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền nhà, móng nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereobate danh từ|- nền nhà, móng nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereobate
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriəbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của stereobate là: danh từ|- nền nhà, móng nhà

87334. stereocamera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chụp ảnh nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereocamera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereocamera danh từ|- máy chụp ảnh nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereocamera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereocamera là: danh từ|- máy chụp ảnh nổi

87335. stereochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hoá học lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereochemical tính từ|- thuộc hoá học lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereochemical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereochemical là: tính từ|- thuộc hoá học lập thể

87336. stereochemically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stereochemical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereochemically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereochemically phó từ|- xem stereochemical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereochemically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereochemically là: phó từ|- xem stereochemical

87337. stereochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereochemistry danh từ|- hoá học lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəkemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của stereochemistry là: danh từ|- hoá học lập thể

87338. stereocomparator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy so sánh toạ độ lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereocomparator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereocomparator danh từ|- máy so sánh toạ độ lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereocomparator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereocomparator là: danh từ|- máy so sánh toạ độ lập thể

87339. stereogoniometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cụ đo góc lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereogoniometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereogoniometer danh từ|- khí cụ đo góc lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereogoniometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereogoniometer là: danh từ|- khí cụ đo góc lập thể

87340. stereogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh (biểu đồ) lập thể||@stereogram|- biểu đồ nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereogram danh từ|- ảnh (biểu đồ) lập thể||@stereogram|- biểu đồ nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereogram là: danh từ|- ảnh (biểu đồ) lập thể||@stereogram|- biểu đồ nổi

87341. stereograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh lập thể; nổi|* ngoại động từ|- chụp ảnh nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereograph danh từ|- ảnh lập thể; nổi|* ngoại động từ|- chụp ảnh nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereograph là: danh từ|- ảnh lập thể; nổi|* ngoại động từ|- chụp ảnh nổi

87342. stereographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép vẽ nổi||@stereographic|- nổi, lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereographic tính từ|- (thuộc) phép vẽ nổi||@stereographic|- nổi, lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereographic
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereographic là: tính từ|- (thuộc) phép vẽ nổi||@stereographic|- nổi, lập thể

87343. stereographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép vẽ nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereographical tính từ|- (thuộc) phép vẽ nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereographical
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereographical là: tính từ|- (thuộc) phép vẽ nổi

87344. stereographically nghĩa tiếng việt là phó từ|- phép vẽ nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereographically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereographically phó từ|- phép vẽ nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereographically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereographically là: phó từ|- phép vẽ nổi

87345. stereography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép vẽ nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereography danh từ|- phép vẽ nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereography
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của stereography là: danh từ|- phép vẽ nổi

87346. stereoisomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất đồng phân lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoisomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoisomer danh từ|- (hoá học) chất đồng phân lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoisomer
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriouaisəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của stereoisomer là: danh từ|- (hoá học) chất đồng phân lập thể

87347. stereoisomeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chất đồng phân lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoisomeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoisomeric tính từ|- thuộc chất đồng phân lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoisomeric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereoisomeric là: tính từ|- thuộc chất đồng phân lập thể

87348. stereoisomerizm nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng phân lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoisomerizm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoisomerizm danh từ|- tính đồng phân lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoisomerizm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereoisomerizm là: danh từ|- tính đồng phân lập thể

87349. stereometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cụ đo thể tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereometer danh từ|- khí cụ đo thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereometer là: danh từ|- khí cụ đo thể tích

87350. stereometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình học không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereometric tính từ|- (thuộc) hình học không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereometric
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereometric là: tính từ|- (thuộc) hình học không gian

87351. stereometric(al) nghĩa tiếng việt là (hình học) (thuộc) hình học không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereometric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereometric(al)(hình học) (thuộc) hình học không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereometric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereometric(al) là: (hình học) (thuộc) hình học không gian

87352. stereometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình học không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereometrical tính từ|- (thuộc) hình học không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereometrical là: tính từ|- (thuộc) hình học không gian

87353. stereometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình học không gian||@stereometry|- hình học không gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereometry danh từ|- hình học không gian||@stereometry|- hình học không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereometry
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của stereometry là: danh từ|- hình học không gian||@stereometry|- hình học không gian

87354. stereomicrocope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính hiển vi lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereomicrocope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereomicrocope danh từ|- kính hiển vi lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereomicrocope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereomicrocope là: danh từ|- kính hiển vi lập thể

87355. stereomicrophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống phóng thanh lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereomicrophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereomicrophone danh từ|- ống phóng thanh lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereomicrophone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereomicrophone là: danh từ|- ống phóng thanh lập thể

87356. stereomicroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kính hiển vi lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereomicroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereomicroscopic tính từ|- thuộc kính hiển vi lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereomicroscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereomicroscopic là: tính từ|- thuộc kính hiển vi lập thể

87357. stereophonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âm lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereophonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereophonic tính từ|- (thuộc) âm lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereophonic
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəfɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereophonic là: tính từ|- (thuộc) âm lập thể

87358. stereophony nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn âm thanh lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereophony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereophony danh từ|- môn âm thanh lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereophony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereophony là: danh từ|- môn âm thanh lập thể

87359. stereophotography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép chụp ảnh lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereophotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereophotography danh từ|- phép chụp ảnh lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereophotography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereophotography là: danh từ|- phép chụp ảnh lập thể

87360. stereopticon nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chiếu hình gấp đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereopticon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereopticon danh từ|- máy chiếu hình gấp đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereopticon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereopticon là: danh từ|- máy chiếu hình gấp đôi

87361. stereoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính nhìn nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoscope danh từ|- kính nhìn nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoscope
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của stereoscope là: danh từ|- kính nhìn nổi

87362. stereoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn nổi; lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoscopic tính từ|- nhìn nổi; lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereoscopic là: tính từ|- nhìn nổi; lập thể

87363. stereoscopical nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhìn nổi; lập thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoscopical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoscopical tính từ|- nhìn nổi; lập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoscopical
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereoscopical là: tính từ|- nhìn nổi; lập thể

87364. stereoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nhìn nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereoscopy danh từ|- khoa nhìn nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của stereoscopy là: danh từ|- khoa nhìn nổi

87365. stereosound nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm thanh nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereosound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereosound danh từ|- âm thanh nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereosound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereosound là: danh từ|- âm thanh nổi

87366. stereospecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sự bố trí cố định trong không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereospecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereospecific tính từ|- có sự bố trí cố định trong không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereospecific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereospecific là: tính từ|- có sự bố trí cố định trong không gian

87367. stereotaxic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tính theo tiếp xúc thể rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotaxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotaxic tính từ|- thuộc tính theo tiếp xúc thể rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotaxic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereotaxic là: tính từ|- thuộc tính theo tiếp xúc thể rắn

87368. stereotaxis nghĩa tiếng việt là tính theo tiếp xúc thể rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotaxistính theo tiếp xúc thể rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereotaxis là: tính theo tiếp xúc thể rắn

87369. stereotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hướng tiếp xúc thể rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotropism danh từ|- tính hướng tiếp xúc thể rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotropism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereotropism là: danh từ|- tính hướng tiếp xúc thể rắn

87370. stereotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản in đúc|- sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotype danh từ|- bản in đúc|- sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc|- mẫu sẵn, mẫu rập khuôn|=to portray someobody as a stereotype|+ mô tả như theo mẫu rập khuôn|- ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch|* ngoại động từ|- đúc bản để in|- in bằng bản in đúc|- lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotype
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của stereotype là: danh từ|- bản in đúc|- sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc|- mẫu sẵn, mẫu rập khuôn|=to portray someobody as a stereotype|+ mô tả như theo mẫu rập khuôn|- ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch|* ngoại động từ|- đúc bản để in|- in bằng bản in đúc|- lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá

87371. stereotyped nghĩa tiếng việt là tính từ|- rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotyped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotyped tính từ|- rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotyped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereotyped là: tính từ|- rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )

87372. stereotyper nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc bản in|- người lặp lại như đúc, người rập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotyper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotyper danh từ|- thợ đúc bản in|- người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotyper
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriətaipə]
  • Nghĩa tiếng việt của stereotyper là: danh từ|- thợ đúc bản in|- người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức

87373. stereotypes nghĩa tiếng việt là (econ) các định kiến.|+ nguồn gốc của sự phân biệt có thể na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotypes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotypes(econ) các định kiến.|+ nguồn gốc của sự phân biệt có thể nảy sinh từ những thông tin không hoàn hảo trong thị trường lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotypes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereotypes là: (econ) các định kiến.|+ nguồn gốc của sự phân biệt có thể nảy sinh từ những thông tin không hoàn hảo trong thị trường lao động.

87374. stereotypic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotypic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotypic tính từ|- (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc|- đúc sẵn, rập khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotypic
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriətipik]
  • Nghĩa tiếng việt của stereotypic là: tính từ|- (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc|- đúc sẵn, rập khuôn

87375. stereotypical nghĩa tiếng việt là tính từ|- khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi|- chế tạo bản in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotypical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotypical tính từ|- khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi|- chế tạo bản in đúc|- khuôn có sẵn; khuôn sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotypical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereotypical là: tính từ|- khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi|- chế tạo bản in đúc|- khuôn có sẵn; khuôn sáo

87376. stereotyping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotyping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotyping danh từ|- sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotyping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stereotyping là: danh từ|- sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc

87377. stereotypist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc bản in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotypist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotypist danh từ|- thợ đúc bản in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotypist
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriətaipist]
  • Nghĩa tiếng việt của stereotypist là: danh từ|- thợ đúc bản in

87378. stereotypography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp in bằng bản in đúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotypography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotypography danh từ|- phương pháp in bằng bản in đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotypography
  • Phiên âm (nếu có): [,stiəriətaipɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của stereotypography là: danh từ|- phương pháp in bằng bản in đúc

87379. stereotypy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp đúc bản in|- sự in bằng bản in đúc|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stereotypy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stereotypy danh từ|- phương pháp đúc bản in|- sự in bằng bản in đúc|- sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stereotypy
  • Phiên âm (nếu có): [stiəriətaipi]
  • Nghĩa tiếng việt của stereotypy là: danh từ|- phương pháp đúc bản in|- sự in bằng bản in đúc|- sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn

87380. steric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steric tính từ|- thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steric là: tính từ|- thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian

87381. sterically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem steric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterically phó từ|- xem steric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterically là: phó từ|- xem steric

87382. sterigma nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata|- cuống đính (bào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterigma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterigma danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata|- cuống đính (bào tử); cuống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterigma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterigma là: danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata|- cuống đính (bào tử); cuống nhỏ

87383. sterilant nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilant danh từ|- thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterilant là: danh từ|- thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh

87384. sterile nghĩa tiếng việt là tính từ|- cằn cỗi, khô cằn|=sterile land|+ đất cằn cỗi|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterile tính từ|- cằn cỗi, khô cằn|=sterile land|+ đất cằn cỗi|- không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi|- vô ích, không kết quả|=sterile effort|+ sự cố gắng vô ích|- vô trùng|- nghèo nàn, khô khan (văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterile
  • Phiên âm (nếu có): [sterail]
  • Nghĩa tiếng việt của sterile là: tính từ|- cằn cỗi, khô cằn|=sterile land|+ đất cằn cỗi|- không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi|- vô ích, không kết quả|=sterile effort|+ sự cố gắng vô ích|- vô trùng|- nghèo nàn, khô khan (văn học)

87385. sterile-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa thui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterile-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterile-flowered tính từ|- có hoa thui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterile-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterile-flowered là: tính từ|- có hoa thui

87386. sterile-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả lép, điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterile-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterile-fruited tính từ|- có quả lép, điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterile-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterile-fruited là: tính từ|- có quả lép, điếc

87387. sterile-seaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạt lép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterile-seaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterile-seaded tính từ|- có hạt lép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterile-seaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterile-seaded là: tính từ|- có hạt lép

87388. sterilely nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sterile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilely phó từ|- xem sterile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterilely là: phó từ|- xem sterile

87389. sterilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng|- sự làm cho cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilisation danh từ|- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng|- sự làm cho cằn cỗi|- sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterilisation là: danh từ|- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng|- sự làm cho cằn cỗi|- sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh

87390. sterilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tiệt trùng, khử trùng|- làm cho cằn cỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilise ngoại động từ|- làm tiệt trùng, khử trùng|- làm cho cằn cỗi|- làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterilise là: ngoại động từ|- làm tiệt trùng, khử trùng|- làm cho cằn cỗi|- làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh

87391. sterility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cằn cỗi|- sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterility danh từ|- sự cằn cỗi|- sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản|- sự vô ích, sự không có kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterility
  • Phiên âm (nếu có): [steriliti]
  • Nghĩa tiếng việt của sterility là: danh từ|- sự cằn cỗi|- sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản|- sự vô ích, sự không có kết quả

87392. sterilization nghĩa tiếng việt là (econ) hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilization(econ) hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).|+ việc đối trọng lại các tác động tiền tệ của thặng dư hay thâm hụt cán cân thanh toán đối với cung tiền trong nước của mọt quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterilization là: (econ) hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).|+ việc đối trọng lại các tác động tiền tệ của thặng dư hay thâm hụt cán cân thanh toán đối với cung tiền trong nước của mọt quốc gia.

87393. sterilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng|- sự làm cho cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilization danh từ|- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng|- sự làm cho cằn cỗi|- sự làm mất khả năng sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilization
  • Phiên âm (nếu có): [,sterilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sterilization là: danh từ|- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng|- sự làm cho cằn cỗi|- sự làm mất khả năng sinh đẻ

87394. sterilization impact of capital inflow nghĩa tiếng việt là (econ) tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilization impact of capital inflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilization impact of capital inflow(econ) tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi dòng vốn chảy vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilization impact of capital inflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterilization impact of capital inflow là: (econ) tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi dòng vốn chảy vào.

87395. sterilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tiệt trùng, khử trùng|- làm cho cằn cỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilize ngoại động từ|- làm tiệt trùng, khử trùng|- làm cho cằn cỗi|- làm mất khả năng sinh đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilize
  • Phiên âm (nếu có): [sterilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sterilize là: ngoại động từ|- làm tiệt trùng, khử trùng|- làm cho cằn cỗi|- làm mất khả năng sinh đẻ

87396. sterilizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy khử trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterilizer danh từ|- máy khử trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterilizer
  • Phiên âm (nếu có): [sterilaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của sterilizer là: danh từ|- máy khử trùng

87397. sterlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tầm sông đa-nuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterlet danh từ|- (động vật học) cá tầm sông đa-nuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterlet
  • Phiên âm (nếu có): [stə:lit]
  • Nghĩa tiếng việt của sterlet là: danh từ|- (động vật học) cá tầm sông đa-nuýt

87398. sterling nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)|=to be of ster(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterling tính từ|- thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)|=to be of sterling gold|+ bằng vàng thật, bằng vàng mười|- có chân giá trị|=man of sterling worth|+ người có chân giá trị|=sterling qualities|+ đức tính tốt thực sự|* danh từ|- đồng xtecling, đồng bảng anh|=sterling area|+ khu vực đồng bảng anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterling
  • Phiên âm (nếu có): [stə:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sterling là: tính từ|- thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)|=to be of sterling gold|+ bằng vàng thật, bằng vàng mười|- có chân giá trị|=man of sterling worth|+ người có chân giá trị|=sterling qualities|+ đức tính tốt thực sự|* danh từ|- đồng xtecling, đồng bảng anh|=sterling area|+ khu vực đồng bảng anh

87399. sterling area nghĩa tiếng việt là (econ) khu vực đồng sterling .|+ ban đầu khu vực đồng sterling ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterling area là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterling area(econ) khu vực đồng sterling .|+ ban đầu khu vực đồng sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ mà do có quan hệ tài chính và thưpưng mại mạnh với anh quốc có xu hướng làm ổn định tỷ giá hối đoái tiền tệ của họ với sterling và nắm một phần hay toàn bộ dự trữ ngoại tệ bằng đồng sterling. với sự yếu đi liên tục trong vị thế quốc tế của đồng sterling và đặc biệt sau cuộc khủng hoảng và phá giá năm 1967, nhiều nước thành viên cũ của khu vực đã thôi không nắm dự trữ của mình bằng đồng sterling nữa, và khó có thể nói rằng khu vực sterling hiện nay còn tồn tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterling area
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterling area là: (econ) khu vực đồng sterling .|+ ban đầu khu vực đồng sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ mà do có quan hệ tài chính và thưpưng mại mạnh với anh quốc có xu hướng làm ổn định tỷ giá hối đoái tiền tệ của họ với sterling và nắm một phần hay toàn bộ dự trữ ngoại tệ bằng đồng sterling. với sự yếu đi liên tục trong vị thế quốc tế của đồng sterling và đặc biệt sau cuộc khủng hoảng và phá giá năm 1967, nhiều nước thành viên cũ của khu vực đã thôi không nắm dự trữ của mình bằng đồng sterling nữa, và khó có thể nói rằng khu vực sterling hiện nay còn tồn tại.

87400. stern nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiêm nghị, nghiêm khắc|=stern countenance|+ vẻ mặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern tính từ|- nghiêm nghị, nghiêm khắc|=stern countenance|+ vẻ mặt khiêm khắc|- (xem) sex|* danh từ|- (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu|- mông đít; đuôi (chó săn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern
  • Phiên âm (nếu có): [stə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của stern là: tính từ|- nghiêm nghị, nghiêm khắc|=stern countenance|+ vẻ mặt khiêm khắc|- (xem) sex|* danh từ|- (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu|- mông đít; đuôi (chó săn...)

87401. stern chase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern chase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern chase danh từ|- (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern chase
  • Phiên âm (nếu có): [stə:ntʃeis]
  • Nghĩa tiếng việt của stern chase là: danh từ|- (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tàu thuỷ)

87402. stern chaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern chaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern chaser danh từ|- (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern chaser
  • Phiên âm (nếu có): [stə:ntʃeisə]
  • Nghĩa tiếng việt của stern chaser là: danh từ|- (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu

87403. stern foremost nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải) giật lùi (tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern foremost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern foremost phó từ|- (hàng hải) giật lùi (tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lóng ngóng, vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern foremost
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nfɔ:moust]
  • Nghĩa tiếng việt của stern foremost là: phó từ|- (hàng hải) giật lùi (tàu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lóng ngóng, vụng về

87404. stern-fast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) dây đuôi (buộc đuôi tàu vào bến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern-fast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern-fast danh từ|- (hàng hải) dây đuôi (buộc đuôi tàu vào bến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern-fast
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của stern-fast là: danh từ|- (hàng hải) dây đuôi (buộc đuôi tàu vào bến)

87405. stern-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sự giật lùi (của tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern-way danh từ|- (hàng hải) sự giật lùi (của tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern-way
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nwei]
  • Nghĩa tiếng việt của stern-way là: danh từ|- (hàng hải) sự giật lùi (của tàu)

87406. stern-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh lái cuối tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern-wheel danh từ|- bánh lái cuối tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stern-wheel là: danh từ|- bánh lái cuối tàu

87407. stern-wheeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu có bánh lái ở cuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stern-wheeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stern-wheeler danh từ|- tàu có bánh lái ở cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stern-wheeler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stern-wheeler là: danh từ|- tàu có bánh lái ở cuối

87408. sterna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sterna, sternums|- (giải phẫu) xương ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterna danh từ, số nhiều sterna, sternums|- (giải phẫu) xương ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterna
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sterna là: danh từ, số nhiều sterna, sternums|- (giải phẫu) xương ức

87409. sternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternal
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sternal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương ức

87410. sternite nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh ức; mảnh bụng (công trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternite danh từ|- mảnh ức; mảnh bụng (công trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sternite là: danh từ|- mảnh ức; mảnh bụng (công trùng)

87411. sternly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng|- cứng rắn (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternly phó từ|- nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng|- cứng rắn (trong cách cư xử ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sternly là: phó từ|- nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng|- cứng rắn (trong cách cư xử )

87412. sternmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) ở tận cuối tàu; ở đằng sau tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternmost tính từ|- (hàng hải) ở tận cuối tàu; ở đằng sau tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternmost
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của sternmost là: tính từ|- (hàng hải) ở tận cuối tàu; ở đằng sau tàu

87413. sternness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternness danh từ|- tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternness
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sternness là: danh từ|- tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc

87414. sterno-costal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ức sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterno-costal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterno-costal tính từ|- thuộc ức sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterno-costal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterno-costal là: tính từ|- thuộc ức sườn

87415. sternoclavicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ức đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternoclavicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternoclavicular tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ức đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternoclavicular
  • Phiên âm (nếu có): [,stə:noukləvikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của sternoclavicular là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) ức đòn

87416. sternpast nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoang đuôi tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternpast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternpast danh từ|- khoang đuôi tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternpast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sternpast là: danh từ|- khoang đuôi tàu

87417. sternum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sterna, sternums|- (giải phẫu) xương ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternum danh từ, số nhiều sterna, sternums|- (giải phẫu) xương ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternum
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sternum là: danh từ, số nhiều sterna, sternums|- (giải phẫu) xương ức

87418. sternutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hắt hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternutation danh từ|- sự hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternutation
  • Phiên âm (nếu có): [,stə:njuteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sternutation là: danh từ|- sự hắt hơi

87419. sternutative nghĩa tiếng việt là tính từ+ (sternutative) |/stənju:tətiv/|- làm hắt hơi, gây hắt h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternutative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternutative tính từ+ (sternutative) |/stənju:tətiv/|- làm hắt hơi, gây hắt hơi|* danh từ|- thuốc làm hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternutative
  • Phiên âm (nếu có): [stənju:tətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sternutative là: tính từ+ (sternutative) |/stənju:tətiv/|- làm hắt hơi, gây hắt hơi|* danh từ|- thuốc làm hắt hơi

87420. sternutator nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất làm hắt hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternutator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternutator danh từ|- chất làm hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternutator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sternutator là: danh từ|- chất làm hắt hơi

87421. sternutatory nghĩa tiếng việt là tính từ+ (sternutative) |/stənju:tətiv/|- làm hắt hơi, gây hắt h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternutatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternutatory tính từ+ (sternutative) |/stənju:tətiv/|- làm hắt hơi, gây hắt hơi|* danh từ|- thuốc làm hắt hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternutatory
  • Phiên âm (nếu có): [stənju:tətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sternutatory là: tính từ+ (sternutative) |/stənju:tətiv/|- làm hắt hơi, gây hắt hơi|* danh từ|- thuốc làm hắt hơi

87422. sternward nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) ở phía cuối tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternward tính từ|- (hàng hải) ở phía cuối tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternward
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sternward là: tính từ|- (hàng hải) ở phía cuối tàu

87423. sternwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- (hàng hải) về phía cuối tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternwards phó từ|- (hàng hải) về phía cuối tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternwards
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nwə:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của sternwards là: phó từ|- (hàng hải) về phía cuối tàu

87424. sternway nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi lùi (của tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sternway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sternway danh từ|- sự đi lùi (của tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sternway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sternway là: danh từ|- sự đi lùi (của tàu)

87425. steroid nghĩa tiếng việt là danh từ|- xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steroid danh từ|- xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steroid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steroid là: danh từ|- xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó)

87426. steroidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xteroid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steroidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steroidal tính từ|- thuộc xteroid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steroidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steroidal là: tính từ|- thuộc xteroid

87427. sterol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xterol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sterol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sterol danh từ|- (hoá học) xterol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sterol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sterol là: danh từ|- (hoá học) xterol

87428. steror nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tiếng thở rống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steror danh từ|- (y học) tiếng thở rống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steror
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của steror là: danh từ|- (y học) tiếng thở rống

87429. stertorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) rống (tiếng thở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stertorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stertorous tính từ|- (y học) rống (tiếng thở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stertorous
  • Phiên âm (nếu có): [stə:tərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stertorous là: tính từ|- (y học) rống (tiếng thở)

87430. stertorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rống (tiếng thở)|- tạo nên một tiếng ngáy to (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stertorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stertorously phó từ|- rống (tiếng thở)|- tạo nên một tiếng ngáy to (sự hô hấp, thở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stertorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stertorously là: phó từ|- rống (tiếng thở)|- tạo nên một tiếng ngáy to (sự hô hấp, thở)

87431. stet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngành in) giữ nguyên chữ cũ|- viết ký hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stet ngoại động từ|- (ngành in) giữ nguyên chữ cũ|- viết ký hiệu giữ nguyên như cũ |- bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stet
  • Phiên âm (nếu có): [stet]
  • Nghĩa tiếng việt của stet là: ngoại động từ|- (ngành in) giữ nguyên chữ cũ|- viết ký hiệu giữ nguyên như cũ |- bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa

87432. stethoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ống nghe (để khám bệnh)|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stethoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stethoscope danh từ|- (y học) ống nghe (để khám bệnh)|* ngoại động từ|- nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stethoscope
  • Phiên âm (nếu có): [steθəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của stethoscope là: danh từ|- (y học) ống nghe (để khám bệnh)|* ngoại động từ|- nghe bệnh

87433. stethoscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stethoscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stethoscopic tính từ|- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stethoscopic
  • Phiên âm (nếu có): [,steθəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của stethoscopic là: tính từ|- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh

87434. stethoscopical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stethoscopical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stethoscopical tính từ|- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stethoscopical
  • Phiên âm (nếu có): [,steθəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của stethoscopical là: tính từ|- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh

87435. stethoscopist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghe bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stethoscopist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stethoscopist danh từ|- người nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stethoscopist
  • Phiên âm (nếu có): [steθɔskəpist]
  • Nghĩa tiếng việt của stethoscopist là: danh từ|- người nghe bệnh

87436. stethoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép nghe bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stethoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stethoscopy danh từ|- (y học) phép nghe bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stethoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [steθɔskəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của stethoscopy là: danh từ|- (y học) phép nghe bệnh

87437. stetson nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ xtetxon, mũ vành to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stetson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stetson danh từ|- mũ xtetxon, mũ vành to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stetson
  • Phiên âm (nếu có): [stetsən]
  • Nghĩa tiếng việt của stetson là: danh từ|- mũ xtetxon, mũ vành to

87438. stevedore nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân bốc dỡ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stevedore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stevedore danh từ|- công nhân bốc dỡ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bốc dỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stevedore
  • Phiên âm (nếu có): [sti:vidɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của stevedore là: danh từ|- công nhân bốc dỡ|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bốc dỡ

87439. stevengraph nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stevensgraph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stevengraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stevengraphcách viết khác : stevensgraph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stevengraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stevengraph là: cách viết khác : stevensgraph

87440. stew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)|- ao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stew danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)|- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)|- bể nuôi trai|- món thịt hầm|- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối|=in a stew|+ đang lo âu, đang bối rối|* động từ|- hầm, ninh (thịt...)|- (từ lóng) học gạo|- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt|- để mặc kệ xác ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stew
  • Phiên âm (nếu có): [stju:]
  • Nghĩa tiếng việt của stew là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)|- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)|- bể nuôi trai|- món thịt hầm|- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối|=in a stew|+ đang lo âu, đang bối rối|* động từ|- hầm, ninh (thịt...)|- (từ lóng) học gạo|- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt|- để mặc kệ xác ai

87441. stew-pan nghĩa tiếng việt là #-pot) |/stju:pɔt/|* danh từ|- xoong hầm thịt (nông, có nắp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stew-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stew-pan #-pot) |/stju:pɔt/|* danh từ|- xoong hầm thịt (nông, có nắp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stew-pan
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pæn]
  • Nghĩa tiếng việt của stew-pan là: #-pot) |/stju:pɔt/|* danh từ|- xoong hầm thịt (nông, có nắp)

87442. stew-pot nghĩa tiếng việt là #-pot) |/stju:pɔt/|* danh từ|- xoong hầm thịt (nông, có nắp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stew-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stew-pot #-pot) |/stju:pɔt/|* danh từ|- xoong hầm thịt (nông, có nắp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stew-pot
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pæn]
  • Nghĩa tiếng việt của stew-pot là: #-pot) |/stju:pɔt/|* danh từ|- xoong hầm thịt (nông, có nắp)

87443. steward nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý, quản gia|- người quản lý bếp ăn (ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ steward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh steward danh từ|- người quản lý, quản gia|- người quản lý bếp ăn (ở trường học...)|- người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)|- uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:steward
  • Phiên âm (nếu có): [stjuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của steward là: danh từ|- người quản lý, quản gia|- người quản lý bếp ăn (ở trường học...)|- người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)|- uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)

87444. stewardess nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stewardess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stewardess danh từ|- cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stewardess
  • Phiên âm (nếu có): [stjuədis]
  • Nghĩa tiếng việt của stewardess là: danh từ|- cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay)

87445. stewardship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị quản lý, cương vị quản gia|- cương vị chiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stewardship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stewardship danh từ|- cương vị quản lý, cương vị quản gia|- cương vị chiêu đãi viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stewardship
  • Phiên âm (nếu có): [stjuədʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của stewardship là: danh từ|- cương vị quản lý, cương vị quản gia|- cương vị chiêu đãi viên

87446. stewed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hầm nhừ, ninh nhừ|=stewed fruit compôt|+ nước uống c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stewed tính từ|- hầm nhừ, ninh nhừ|=stewed fruit compôt|+ nước uống có quả ngâm|- đặc, đậm|=stewed tea|+ nước trà đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stewed
  • Phiên âm (nếu có): [stju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của stewed là: tính từ|- hầm nhừ, ninh nhừ|=stewed fruit compôt|+ nước uống có quả ngâm|- đặc, đậm|=stewed tea|+ nước trà đặc

87447. stewing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ninh; hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stewing danh từ|- sự ninh; hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stewing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stewing là: danh từ|- sự ninh; hầm

87448. sth nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phương nam (south)|- (something) cái gì đó, cái na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sth (viết tắt)|- phương nam (south)|- (something) cái gì đó, cái nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sth là: (viết tắt)|- phương nam (south)|- (something) cái gì đó, cái nào đó

87449. sthenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cường tim mạch (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sthenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sthenic tính từ|- (y học) cường tim mạch (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sthenic
  • Phiên âm (nếu có): [sθenik]
  • Nghĩa tiếng việt của sthenic là: tính từ|- (y học) cường tim mạch (bệnh)

87450. stibial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có antimon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stibial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stibial tính từ|- có antimon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stibial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stibial là: tính từ|- có antimon

87451. stibialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm độc antimon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stibialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stibialism danh từ|- sự nhiễm độc antimon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stibialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stibialism là: danh từ|- sự nhiễm độc antimon

87452. stibine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) stibin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stibine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stibine danh từ|- (hoá học) stibin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stibine
  • Phiên âm (nếu có): [stibain]
  • Nghĩa tiếng việt của stibine là: danh từ|- (hoá học) stibin

87453. stibium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) antimon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stibium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stibium danh từ|- (hoá học) antimon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stibium
  • Phiên âm (nếu có): [stibium]
  • Nghĩa tiếng việt của stibium là: danh từ|- (hoá học) antimon

87454. stibnite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng) stibnit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stibnite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stibnite danh từ|- (khoáng) stibnit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stibnite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stibnite là: danh từ|- (khoáng) stibnit

87455. stich nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng thơ, câu thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stich danh từ|- dòng thơ, câu thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stich là: danh từ|- dòng thơ, câu thơ

87456. stichic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dòng thơ; câu thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stichic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stichic tính từ|- (thuộc) dòng thơ; câu thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stichic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stichic là: tính từ|- (thuộc) dòng thơ; câu thơ

87457. stichomythia nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức đối thoại trong kịch cổ hy-lạp, trong đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stichomythia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stichomythia danh từ|- hình thức đối thoại trong kịch cổ hy-lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một câu thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stichomythia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stichomythia là: danh từ|- hình thức đối thoại trong kịch cổ hy-lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một câu thơ

87458. stichomythy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem stihomythia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stichomythy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stichomythy danh từ|- xem stihomythia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stichomythy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stichomythy là: danh từ|- xem stihomythia

87459. stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gậy|- que củi|- cán (ô, gươm, chổi...)|- thỏi (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stick danh từ|- cái gậy|- que củi|- cán (ô, gươm, chổi...)|- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)|- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm|- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ|- đợt bom|- (the sticks) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) miền quê|- (xem) cross|- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó|- (xem) cut|- muốn phải đòn|* ngoại động từ stuck|- đâm, thọc, chọc|=to stick a pin through something|+ đâm đinh ghim qua một vật gì|=to stick pigs|+ chọc tiết lợn|=cake stuck over with almonds|+ bánh có điểm hạnh nhân|- cắm, cài, đặt, để, đội|=to stick pen behind ones ear|+ cài bút sau mái tai|=to stick up a target|+ dựng bia lên|=stick your cap on|+ đội mũ lên|- dán, dính|=to stick postage stamp on an envelope|+ dán tem lên một cái phong bì|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|- cắm (cọc) để đỡ cho cây|- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...|=to stick ones head out of window|+ ló đầu ra ngoài cửa sổ|=to stick out ones chest|+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây|- (ngành in) xếp (chữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)|=the wheels were stuck|+ bánh xe bị sa lầy|=i was stuck in town|+ tôi bị giữ lại ở tỉnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng|=im stuck by this question|+ tôi bị câu hỏi đó|=to stick somebody up|+ làm ai luống cuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chịu đựng|* nội động từ|- cắm|=arrow sticks in target|+ mũi tên cắm vào bia|- dựng đứng, đứng thẳng|=his hair stuck straight up|+ tóc nó dựng đứng lên|- dính|=this envelope will not stick|+ cái phong bì này không dính|- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra|- bám vào, gắn bó với, trung thành với|=to stick to the point|+ bám vào vấn đề|=to stick like a bur|+ bám như đỉa đói|=friends should stick together|+ bạn bè phải gắn bó với nhau|=to stick to ones promise|+ trung thành với lời hứa của mình|=are you going to stick in all day?|+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?|- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc|=carriage stuck in the mud|+ xe bị sa lầy|=he got through some ten lines and there stuck|+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị|=the bill stuck in committee|+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng|- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần|- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục|=to stick at a task for six hours|+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền|=to stick at nothing|+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào|- trung thành với|- dán, dán lên, dán lại|- ghi vào (sổ...)|- chịu đựng đến cùng|- đòi; đạt được (cái gì)|- khiên trì, bám vào (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí|- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)|- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại|- bị sa lầy một cách tuyệt vọng|- (xem) gizzard|- (xem) mud|- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu|- hắn tham ô một ít tiền||@stick|- que; tay đòn; gậy|- control s. tay điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stick
  • Phiên âm (nếu có): [stick]
  • Nghĩa tiếng việt của stick là: danh từ|- cái gậy|- que củi|- cán (ô, gươm, chổi...)|- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)|- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm|- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ|- đợt bom|- (the sticks) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) miền quê|- (xem) cross|- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó|- (xem) cut|- muốn phải đòn|* ngoại động từ stuck|- đâm, thọc, chọc|=to stick a pin through something|+ đâm đinh ghim qua một vật gì|=to stick pigs|+ chọc tiết lợn|=cake stuck over with almonds|+ bánh có điểm hạnh nhân|- cắm, cài, đặt, để, đội|=to stick pen behind ones ear|+ cài bút sau mái tai|=to stick up a target|+ dựng bia lên|=stick your cap on|+ đội mũ lên|- dán, dính|=to stick postage stamp on an envelope|+ dán tem lên một cái phong bì|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|- cắm (cọc) để đỡ cho cây|- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...|=to stick ones head out of window|+ ló đầu ra ngoài cửa sổ|=to stick out ones chest|+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây|- (ngành in) xếp (chữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)|=the wheels were stuck|+ bánh xe bị sa lầy|=i was stuck in town|+ tôi bị giữ lại ở tỉnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng|=im stuck by this question|+ tôi bị câu hỏi đó|=to stick somebody up|+ làm ai luống cuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chịu đựng|* nội động từ|- cắm|=arrow sticks in target|+ mũi tên cắm vào bia|- dựng đứng, đứng thẳng|=his hair stuck straight up|+ tóc nó dựng đứng lên|- dính|=this envelope will not stick|+ cái phong bì này không dính|- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra|- bám vào, gắn bó với, trung thành với|=to stick to the point|+ bám vào vấn đề|=to stick like a bur|+ bám như đỉa đói|=friends should stick together|+ bạn bè phải gắn bó với nhau|=to stick to ones promise|+ trung thành với lời hứa của mình|=are you going to stick in all day?|+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?|- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc|=carriage stuck in the mud|+ xe bị sa lầy|=he got through some ten lines and there stuck|+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị|=the bill stuck in committee|+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng|- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần|- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục|=to stick at a task for six hours|+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền|=to stick at nothing|+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào|- trung thành với|- dán, dán lên, dán lại|- ghi vào (sổ...)|- chịu đựng đến cùng|- đòi; đạt được (cái gì)|- khiên trì, bám vào (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí|- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)|- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại|- bị sa lầy một cách tuyệt vọng|- (xem) gizzard|- (xem) mud|- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu|- hắn tham ô một ít tiền||@stick|- que; tay đòn; gậy|- control s. tay điều khiển

87460. stick-in-the-mud nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảo thủ; chậm tiến|* danh từ|- người bảo thủ; ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stick-in-the-mud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stick-in-the-mud tính từ|- bảo thủ; chậm tiến|* danh từ|- người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu|- (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stick-in-the-mud
  • Phiên âm (nếu có): [stikinðəmʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của stick-in-the-mud là: tính từ|- bảo thủ; chậm tiến|* danh từ|- người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu|- (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì

87461. stick-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay trượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stick-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stick-ship danh từ|- sự quay trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stick-ship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stick-ship là: danh từ|- sự quay trượt

87462. stick-to-itiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stick-to-itiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stick-to-itiveness danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stick-to-itiveness
  • Phiên âm (nếu có): [,stiktu:itivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stick-to-itiveness là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng

87463. stick-to-liveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stick-to-liveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stick-to-liveness danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stick-to-liveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stick-to-liveness là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tính ương ngạnh

87464. stick-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự ăn cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stick-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stick-up danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stick-up
  • Phiên âm (nếu có): [stikʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của stick-up là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự ăn cướp

87465. stick-up collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stick-up collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stick-up collar danh từ|- cổ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stick-up collar
  • Phiên âm (nếu có): [stikʌpkɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của stick-up collar là: danh từ|- cổ cứng

87466. sticker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chọc; dao chọc (tiết lợn...)|- gai, ngạnh|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticker danh từ|- người chọc; dao chọc (tiết lợn...)|- gai, ngạnh|- người dán|- nhãn có sẵn cồn dính|- người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) stickler)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticker
  • Phiên âm (nếu có): [stikə]
  • Nghĩa tiếng việt của sticker là: danh từ|- người chọc; dao chọc (tiết lợn...)|- gai, ngạnh|- người dán|- nhãn có sẵn cồn dính|- người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) stickler)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa

87467. stickful nghĩa tiếng việt là danh từ|- (in) tình trạng có nhiều chữ in trong một trang in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickful danh từ|- (in) tình trạng có nhiều chữ in trong một trang in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stickful là: danh từ|- (in) tình trạng có nhiều chữ in trong một trang in

87468. stickily nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp|- nồm (thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickily tính từ|- dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp|- nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)|- khó tính, khó khăn (tính nết)|- rất khó chịu, rất đau đớn|- có phần phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stickily là: tính từ|- dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp|- nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)|- khó tính, khó khăn (tính nết)|- rất khó chịu, rất đau đớn|- có phần phản đối

87469. stickiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickiness danh từ|- tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp|- sự khó tính, tính khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickiness
  • Phiên âm (nếu có): [stikinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stickiness là: danh từ|- tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp|- sự khó tính, tính khó khăn

87470. sticking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kẹt; móc; chêm|- sự dán; gắn|* tính từ|- dễ di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticking danh từ|- sự kẹt; móc; chêm|- sự dán; gắn|* tính từ|- dễ dính; dán; kẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sticking là: danh từ|- sự kẹt; móc; chêm|- sự dán; gắn|* tính từ|- dễ dính; dán; kẹt

87471. sticking-place nghĩa tiếng việt là #-point) |/stikiɳpɔint/|* danh từ|- chỗ đinh vít bị nghẽn (không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticking-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticking-place #-point) |/stikiɳpɔint/|* danh từ|- chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)|- (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticking-place
  • Phiên âm (nếu có): [stikiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của sticking-place là: #-point) |/stikiɳpɔint/|* danh từ|- chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)|- (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)

87472. sticking-plaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticking-plaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticking-plaster danh từ|- băng dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticking-plaster
  • Phiên âm (nếu có): [stikiɳplɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của sticking-plaster là: danh từ|- băng dính

87473. sticking-point nghĩa tiếng việt là #-point) |/stikiɳpɔint/|* danh từ|- chỗ đinh vít bị nghẽn (không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticking-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticking-point #-point) |/stikiɳpɔint/|* danh từ|- chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)|- (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticking-point
  • Phiên âm (nếu có): [stikiɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của sticking-point là: #-point) |/stikiɳpɔint/|* danh từ|- chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)|- (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa)

87474. stickit nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickit tính từ|- (ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickit
  • Phiên âm (nếu có): [stikit]
  • Nghĩa tiếng việt của stickit là: tính từ|- (ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư

87475. stickjaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickjaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickjaw danh từ|- (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickjaw
  • Phiên âm (nếu có): [stikdʤɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của stickjaw là: danh từ|- (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng)

87476. sticklac nghĩa tiếng việt là danh từ|- gôm thỏi; thỏi gôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticklac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticklac danh từ|- gôm thỏi; thỏi gôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticklac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sticklac là: danh từ|- gôm thỏi; thỏi gôm

87477. stickle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickle nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)|- nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)|- ngần ngại, do dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickle
  • Phiên âm (nếu có): [stikl]
  • Nghĩa tiếng việt của stickle là: nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)|- nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)|- ngần ngại, do dự

87478. stickleback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickleback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickleback danh từ|- (động vật học) cá gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickleback
  • Phiên âm (nếu có): [stiklbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của stickleback là: danh từ|- (động vật học) cá gai

87479. stickler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickler danh từ|- (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)|=to be a great stickler for precision|+ là người rất chặt chẽ về sự chính xác|- người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickler
  • Phiên âm (nếu có): [stiklə]
  • Nghĩa tiếng việt của stickler là: danh từ|- (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)|=to be a great stickler for precision|+ là người rất chặt chẽ về sự chính xác|- người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker)

87480. stickman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickman danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stickman là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gậy

87481. stickpin nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghim cài ca vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickpin danh từ|- ghim cài ca vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickpin
  • Phiên âm (nếu có): [stikpin]
  • Nghĩa tiếng việt của stickpin là: danh từ|- ghim cài ca vát

87482. stickup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự ăn cướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickup danh từ|- (từ lóng) sự ăn cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stickup là: danh từ|- (từ lóng) sự ăn cướp

87483. sticky nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp|- khó tính, khó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticky tính từ|- dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp|- khó tính, khó khăn (tính nết)|=to be very sticky about something|+ làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)|- hết sức khó chịu, rất đau đớn|=to come to a sticky end|+ chết một cách rất đau đớn|- nóng và ẩm nồm (thời tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticky
  • Phiên âm (nếu có): [stiki]
  • Nghĩa tiếng việt của sticky là: tính từ|- dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp|- khó tính, khó khăn (tính nết)|=to be very sticky about something|+ làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)|- hết sức khó chịu, rất đau đớn|=to come to a sticky end|+ chết một cách rất đau đớn|- nóng và ẩm nồm (thời tiết)

87484. sticky tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng dính (để nối các vật lại với nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticky tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticky tape danh từ|- băng dính (để nối các vật lại với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticky tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sticky tape là: danh từ|- băng dính (để nối các vật lại với nhau)

87485. sticky-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sticky-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sticky-back danh từ|- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sticky-back
  • Phiên âm (nếu có): [stikibæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sticky-back là: danh từ|- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ

87486. stickybeak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người hay tò mò tọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stickybeak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stickybeak danh từ|- (thông tục) người hay tò mò tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stickybeak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stickybeak là: danh từ|- (thông tục) người hay tò mò tọc mạch

87487. stiff nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng, cứng đơ, ngay đơ|=stiff collar|+ cổ cứng|=to li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiff tính từ|- cứng, cứng đơ, ngay đơ|=stiff collar|+ cổ cứng|=to lie stiff in death|+ nằm chết cứng|=a stiff leg|+ chân bị ngay đơ|- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng|=a stiff denial|+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết|=a stiff resistance|+ sự kháng cự kiên quyết|- cứng, nhắc, không tự nhiên|=stiff movement|+ cử động cứng nhắc|=stiff manners|+ bộ dạng không tự nhiên|=stiff style|+ văn phong không tự nhiên|- rít, không trơn|=stiff hinge|+ bản lề rít|- khó, khó nhọc, vất vả|=stiff examination|+ kỳ thi khó|=a stiff slope|+ dốc khó trèo|- hà khắc, khắc nghiệt|=a stiff punishment|+ sự trừng phạt khắc nghiệt|- cao (giá cả)|- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)|- đặc, quánh|=to beat the egg whites until stiff|+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại|- (ê-cốt) lực lượng|- (xem) lip|- chán ngấy, buồn đến chết được|- sợ chết cứng|- nhà thể thao lão thành|- (từ lóng) xác chết|* danh từ|- (từ lóng) xác chết|- người không thể sửa đổi được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vụng về thô kệch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lang thang, ma cà bông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiff
  • Phiên âm (nếu có): [stif]
  • Nghĩa tiếng việt của stiff là: tính từ|- cứng, cứng đơ, ngay đơ|=stiff collar|+ cổ cứng|=to lie stiff in death|+ nằm chết cứng|=a stiff leg|+ chân bị ngay đơ|- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng|=a stiff denial|+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết|=a stiff resistance|+ sự kháng cự kiên quyết|- cứng, nhắc, không tự nhiên|=stiff movement|+ cử động cứng nhắc|=stiff manners|+ bộ dạng không tự nhiên|=stiff style|+ văn phong không tự nhiên|- rít, không trơn|=stiff hinge|+ bản lề rít|- khó, khó nhọc, vất vả|=stiff examination|+ kỳ thi khó|=a stiff slope|+ dốc khó trèo|- hà khắc, khắc nghiệt|=a stiff punishment|+ sự trừng phạt khắc nghiệt|- cao (giá cả)|- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)|- đặc, quánh|=to beat the egg whites until stiff|+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại|- (ê-cốt) lực lượng|- (xem) lip|- chán ngấy, buồn đến chết được|- sợ chết cứng|- nhà thể thao lão thành|- (từ lóng) xác chết|* danh từ|- (từ lóng) xác chết|- người không thể sửa đổi được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vụng về thô kệch|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lang thang, ma cà bông

87488. stiff-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiff-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiff-necked tính từ|- cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiff-necked
  • Phiên âm (nếu có): [stifnekt]
  • Nghĩa tiếng việt của stiff-necked là: tính từ|- cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh

87489. stiffen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cứng, làm cứng thêm|- làm mạnh thêm, củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiffen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiffen ngoại động từ|- làm cứng, làm cứng thêm|- làm mạnh thêm, củng cố|=to stiffen a battalion|+ củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)|=to stiffen determination|+ củng cố sự quyết tâm|- làm khó khăn hơn|- làm đặc, làm quánh (bột)|* nội động từ|- trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng|=the body stiffened|+ xác chết đã cứng đờ|- trở nên khó khăn hơn|- trở nên đặc, trở nên quánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiffen
  • Phiên âm (nếu có): [stifn]
  • Nghĩa tiếng việt của stiffen là: ngoại động từ|- làm cứng, làm cứng thêm|- làm mạnh thêm, củng cố|=to stiffen a battalion|+ củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)|=to stiffen determination|+ củng cố sự quyết tâm|- làm khó khăn hơn|- làm đặc, làm quánh (bột)|* nội động từ|- trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng|=the body stiffened|+ xác chết đã cứng đờ|- trở nên khó khăn hơn|- trở nên đặc, trở nên quánh

87490. stiffened nghĩa tiếng việt là tính từ|- được gia cố; được tăng độ cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiffened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiffened tính từ|- được gia cố; được tăng độ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiffened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stiffened là: tính từ|- được gia cố; được tăng độ cứng

87491. stiffener nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiffener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiffener danh từ|- vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiffener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stiffener là: danh từ|- vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng

87492. stiffening nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất hồ cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiffening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiffening danh từ|- chất hồ cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiffening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stiffening là: danh từ|- chất hồ cứng

87493. stiffish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiffish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiffish tính từ|- hơi cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiffish
  • Phiên âm (nếu có): [stifiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stiffish là: tính từ|- hơi cứng

87494. stiffly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cứng đờ, cứng nhắc|- kiên quyết; bướng bỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiffly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiffly phó từ|- cứng đờ, cứng nhắc|- kiên quyết; bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiffly
  • Phiên âm (nếu có): [stifli]
  • Nghĩa tiếng việt của stiffly là: phó từ|- cứng đờ, cứng nhắc|- kiên quyết; bướng bỉnh

87495. stiffness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cứng đờ, sự cứng nhắc|- tính kiên quyết; tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiffness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiffness danh từ|- sự cứng đờ, sự cứng nhắc|- tính kiên quyết; tính bướng bỉnh|- sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)|- tính chất đặc, tính chất quánh (bột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiffness
  • Phiên âm (nếu có): [stifnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stiffness là: danh từ|- sự cứng đờ, sự cứng nhắc|- tính kiên quyết; tính bướng bỉnh|- sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)|- tính chất đặc, tính chất quánh (bột)

87496. stifle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ & nội động từ|- (như) smother|* danh từ|- khuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stifle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stifle ngoại động từ & nội động từ|- (như) smother|* danh từ|- khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint)|- bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stifle
  • Phiên âm (nếu có): [staifl]
  • Nghĩa tiếng việt của stifle là: ngoại động từ & nội động từ|- (như) smother|* danh từ|- khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint)|- bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa)

87497. stifle joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuỷu chân sau (của ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stifle joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stifle joint danh từ|- khuỷu chân sau (của ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stifle joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stifle joint là: danh từ|- khuỷu chân sau (của ngựa)

87498. stifle-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương bánh chè (của ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stifle-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stifle-bone danh từ|- xương bánh chè (của ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stifle-bone
  • Phiên âm (nếu có): [staiflboun]
  • Nghĩa tiếng việt của stifle-bone là: danh từ|- xương bánh chè (của ngựa)

87499. stifled nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị đau khuỷu chân sau (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stifled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stifled tính từ|- bị đau khuỷu chân sau (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stifled
  • Phiên âm (nếu có): [staifld]
  • Nghĩa tiếng việt của stifled là: tính từ|- bị đau khuỷu chân sau (ngựa)

87500. stifling nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngột ngạt, khó thở|=stifling weather|+ thời tiết ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stifling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stifling tính từ|- ngột ngạt, khó thở|=stifling weather|+ thời tiết ngột ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stifling
  • Phiên âm (nếu có): [staifliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stifling là: tính từ|- ngột ngạt, khó thở|=stifling weather|+ thời tiết ngột ngạt

87501. stiflingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngột ngạt; khó thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiflingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiflingly phó từ|- ngột ngạt; khó thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiflingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stiflingly là: phó từ|- ngột ngạt; khó thở

87502. stigma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stigmas, stigmata|- vết nhơ, điều sỉ nhục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigma danh từ, số nhiều stigmas, stigmata|- vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)|- (y học) dấu hiệu bệnh|- (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)|- (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)|- (thực vật học) đầu nhuỵ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)|- (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigma
  • Phiên âm (nếu có): [stigmə]
  • Nghĩa tiếng việt của stigma là: danh từ, số nhiều stigmas, stigmata|- vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)|- (y học) dấu hiệu bệnh|- (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)|- (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)|- (thực vật học) đầu nhuỵ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)|- (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh)

87503. stigmata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stigmas, stigmata|- vết nhơ, điều sỉ nhục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmata danh từ, số nhiều stigmas, stigmata|- vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)|- (y học) dấu hiệu bệnh|- (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)|- (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)|- (thực vật học) đầu nhuỵ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)|- (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmata
  • Phiên âm (nếu có): [stigmə]
  • Nghĩa tiếng việt của stigmata là: danh từ, số nhiều stigmas, stigmata|- vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)|- (y học) dấu hiệu bệnh|- (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)|- (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)|- (thực vật học) đầu nhuỵ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)|- (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh)

87504. stigmaterol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá) stigmasterol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmaterol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmaterol danh từ|- (hoá) stigmasterol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmaterol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stigmaterol là: danh từ|- (hoá) stigmasterol

87505. stigmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatic tính từ|- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm|- (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát|- (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatic
  • Phiên âm (nếu có): [stigmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatic là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm|- (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát|- (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ

87506. stigmatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stigmatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatically phó từ|- xem stigmatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatically là: phó từ|- xem stigmatic

87507. stigmatiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có núm nhụy|- (động vật) có điểm mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatiferous tính từ|- (thực vật) có núm nhụy|- (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở|- có sẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatiferous là: tính từ|- (thực vật) có núm nhụy|- (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở|- có sẹo

87508. stigmatisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatisation danh từ|- sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu|- sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatisation là: danh từ|- sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu|- sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

87509. stigmatise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatise ngoại động từ|- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu|=to stigmatize someone as a coward|+ bêu xấu ai cho là người nhút nhát|- làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatise
  • Phiên âm (nếu có): [stigmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatise là: ngoại động từ|- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu|=to stigmatize someone as a coward|+ bêu xấu ai cho là người nhút nhát|- làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)

87510. stigmatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatism danh từ|- (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatism là: danh từ|- (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình

87511. stigmatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bêu xấu|- sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatization danh từ|- sự bêu xấu|- sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatization
  • Phiên âm (nếu có): [,stigmətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatization là: danh từ|- sự bêu xấu|- sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

87512. stigmatize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatize ngoại động từ|- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu|=to stigmatize someone as a coward|+ bêu xấu ai cho là người nhút nhát|- làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatize
  • Phiên âm (nếu có): [stigmətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatize là: ngoại động từ|- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu|=to stigmatize someone as a coward|+ bêu xấu ai cho là người nhút nhát|- làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)

87513. stigmatose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stigmatose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stigmatose tính từ|- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm|- (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát|- (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stigmatose
  • Phiên âm (nếu có): [stigmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của stigmatose là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm|- (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát|- (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ

87514. stilb nghĩa tiếng việt là danh từ|- stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilb danh từ|- stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stilb là: danh từ|- stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2)

87515. stilbene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xtinben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilbene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilbene danh từ|- (hoá học) xtinben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilbene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stilbene là: danh từ|- (hoá học) xtinben

87516. stilbite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) xtinbit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilbite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilbite danh từ|- (khoáng chất) xtinbit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilbite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stilbite là: danh từ|- (khoáng chất) xtinbit

87517. stile nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ stile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stile danh từ|- bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)|- (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stile
  • Phiên âm (nếu có): [stail]
  • Nghĩa tiếng việt của stile là: danh từ|- bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)|- (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)

87518. stiletto nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm nhỏ|- cái giùi|* ngoại động từ|- đâm bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiletto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiletto danh từ|- dao găm nhỏ|- cái giùi|* ngoại động từ|- đâm bằng dao găm nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiletto
  • Phiên âm (nếu có): [stiletou]
  • Nghĩa tiếng việt của stiletto là: danh từ|- dao găm nhỏ|- cái giùi|* ngoại động từ|- đâm bằng dao găm nhỏ

87519. stiletto heel nghĩa tiếng việt là danh từ|- gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiletto heel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiletto heel danh từ|- gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiletto heel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stiletto heel là: danh từ|- gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ

87520. still nghĩa tiếng việt là tính từ|- im, yên, tĩnh mịch|=to stand still|+ đứng im|=a still (…)


Nghĩa tiếng việt của từ still là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still tính từ|- im, yên, tĩnh mịch|=to stand still|+ đứng im|=a still lake|+ mặt hồ yên lặng|=to be in still meditation|+ trầm tư mặc tưởng|- làm thinh, nín lặng|=to keep a still tongue in ones head|+ làm thinh, nín lặng|- không sủi bọt (rượu, bia...)|- tiếng nói của lương tâm|- (xem) deep|* phó từ|- vẫn thường, thường, vẫn còn|=he is still here|+ nó vẫn còn ở đây|- tuy nhiên, ấy thế mà|=he is old and still he is able|+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực|- hơn nữa|=still greater achievements|+ những thành tựu to lớn hơn nữa|* danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch|=in the still of night|+ trong sự yên tĩnh của ban đêm|- bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)|- (thông tục) bức tranh tĩnh vật|* ngoại động từ|- làm cho yên lặng, làm cho bất động|- làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu|=to still someones fear|+ làm cho ai bớt sợ|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi|=the wind stills|+ gió lặng|* danh từ|- máy cất; máy cất rượu|* ngoại động từ|- chưng cất; cất (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still
  • Phiên âm (nếu có): [stil]
  • Nghĩa tiếng việt của still là: tính từ|- im, yên, tĩnh mịch|=to stand still|+ đứng im|=a still lake|+ mặt hồ yên lặng|=to be in still meditation|+ trầm tư mặc tưởng|- làm thinh, nín lặng|=to keep a still tongue in ones head|+ làm thinh, nín lặng|- không sủi bọt (rượu, bia...)|- tiếng nói của lương tâm|- (xem) deep|* phó từ|- vẫn thường, thường, vẫn còn|=he is still here|+ nó vẫn còn ở đây|- tuy nhiên, ấy thế mà|=he is old and still he is able|+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực|- hơn nữa|=still greater achievements|+ những thành tựu to lớn hơn nữa|* danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch|=in the still of night|+ trong sự yên tĩnh của ban đêm|- bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)|- (thông tục) bức tranh tĩnh vật|* ngoại động từ|- làm cho yên lặng, làm cho bất động|- làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu|=to still someones fear|+ làm cho ai bớt sợ|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi|=the wind stills|+ gió lặng|* danh từ|- máy cất; máy cất rượu|* ngoại động từ|- chưng cất; cất (rượu)

87521. still alarm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ still alarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still alarm danh từ|- sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still alarm
  • Phiên âm (nếu có): [stiləlɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của still alarm là: danh từ|- sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi)

87522. still birth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẻ ra cái thai chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ still birth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still birth danh từ|- sự đẻ ra cái thai chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still birth
  • Phiên âm (nếu có): [stilbə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của still birth là: danh từ|- sự đẻ ra cái thai chết

87523. still hunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc săn lén|- (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ still hunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still hunt danh từ|- cuộc săn lén|- (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still hunt
  • Phiên âm (nếu có): [stilhʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của still hunt là: danh từ|- cuộc săn lén|- (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì)

87524. still life nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) tĩnh vật|- bức tranh tĩnh vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ still life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still life danh từ|- (hội họa) tĩnh vật|- bức tranh tĩnh vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still life
  • Phiên âm (nếu có): [stillaif]
  • Nghĩa tiếng việt của still life là: danh từ|- (hội họa) tĩnh vật|- bức tranh tĩnh vật

87525. still-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ still-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still-born tính từ|- chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still-born
  • Phiên âm (nếu có): [stilbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của still-born là: tính từ|- chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ

87526. still-fish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- câu cá trên thuyền bỏ neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ still-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still-fish nội động từ|- câu cá trên thuyền bỏ neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still-fish
  • Phiên âm (nếu có): [stifiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của still-fish là: nội động từ|- câu cá trên thuyền bỏ neo

87527. still-hunt nghĩa tiếng việt là động từ|- săn lén, đuổi lén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ still-hunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still-hunt động từ|- săn lén, đuổi lén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still-hunt
  • Phiên âm (nếu có): [stilhʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của still-hunt là: động từ|- săn lén, đuổi lén

87528. still-walker nghĩa tiếng việt là #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ still-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh still-walker #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- (động vật học) chim cà kheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:still-walker
  • Phiên âm (nếu có): [stilbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của still-walker là: #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- (động vật học) chim cà kheo

87529. stillage nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế (giá) kê đồ đạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stillage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stillage danh từ|- ghế (giá) kê đồ đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stillage
  • Phiên âm (nếu có): [stilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stillage là: danh từ|- ghế (giá) kê đồ đạc

87530. stillbirth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chết ngay khi sinh; sự chết non|- (nghĩa bóng) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stillbirth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stillbirth danh từ|- sự chết ngay khi sinh; sự chết non|- (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stillbirth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stillbirth là: danh từ|- sự chết ngay khi sinh; sự chết non|- (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu

87531. stillborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non|- (về m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stillborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stillborn tính từ|- (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non|- (về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stillborn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stillborn là: tính từ|- (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non|- (về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non

87532. stilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá kê thùng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilling danh từ|- giá kê thùng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilling
  • Phiên âm (nếu có): [stiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stilling là: danh từ|- giá kê thùng rượu

87533. stillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá kê thùng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stillion danh từ|- giá kê thùng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stillion
  • Phiên âm (nếu có): [stiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stillion là: danh từ|- giá kê thùng rượu

87534. stillman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc ở xưởng cất rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stillman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stillman danh từ|- người làm việc ở xưởng cất rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stillman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stillman là: danh từ|- người làm việc ở xưởng cất rượu

87535. stillness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stillness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stillness danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stillness
  • Phiên âm (nếu có): [stilnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stillness là: danh từ|- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch

87536. stilly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilly phó từ|- (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilly
  • Phiên âm (nếu có): [stili]
  • Nghĩa tiếng việt của stilly là: phó từ|- (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch

87537. stilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà kheo|- cột (nhà sàn, chuồng chim...)|- (động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilt danh từ|- cà kheo|- cột (nhà sàn, chuồng chim...)|- (động vật học) (như) stilt-bird|- khoa trương, kêu mà rỗng (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilt
  • Phiên âm (nếu có): [stilt]
  • Nghĩa tiếng việt của stilt là: danh từ|- cà kheo|- cột (nhà sàn, chuồng chim...)|- (động vật học) (như) stilt-bird|- khoa trương, kêu mà rỗng (văn)

87538. stilt-bird nghĩa tiếng việt là #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilt-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilt-bird #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- (động vật học) chim cà kheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilt-bird
  • Phiên âm (nếu có): [stilbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của stilt-bird là: #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- (động vật học) chim cà kheo

87539. stilt-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết lúc ra đời|- sẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilt-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilt-born tính từ|- chết lúc ra đời|- sẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilt-born
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stilt-born là: tính từ|- chết lúc ra đời|- sẩy

87540. stilt-plover nghĩa tiếng việt là #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilt-plover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilt-plover #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- (động vật học) chim cà kheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilt-plover
  • Phiên âm (nếu có): [stilbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của stilt-plover là: #-plover) |/stilt,plʌvə/ (still-walker) |/stilt,wɔ:kə/|* danh từ|- (động vật học) chim cà kheo

87541. stilted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi cà kheo|- khoa trương, kêu mà rỗng (văn)|- (kiến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilted tính từ|- đi cà kheo|- khoa trương, kêu mà rỗng (văn)|- (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilted
  • Phiên âm (nếu có): [stiltid]
  • Nghĩa tiếng việt của stilted là: tính từ|- đi cà kheo|- khoa trương, kêu mà rỗng (văn)|- (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)

87542. stiltedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khoa trương kêu mà rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiltedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiltedly phó từ|- khoa trương kêu mà rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiltedly
  • Phiên âm (nếu có): [stiltidli]
  • Nghĩa tiếng việt của stiltedly là: phó từ|- khoa trương kêu mà rỗng

87543. stiltedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khoa trương (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiltedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiltedness danh từ|- tính khoa trương (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiltedness
  • Phiên âm (nếu có): [stiltidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stiltedness là: danh từ|- tính khoa trương (văn)

87544. stilton nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó mát xtintơn ((cũng) stilton cheese)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilton danh từ|- phó mát xtintơn ((cũng) stilton cheese). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilton
  • Phiên âm (nếu có): [stiltn]
  • Nghĩa tiếng việt của stilton là: danh từ|- phó mát xtintơn ((cũng) stilton cheese)

87545. stilton cheese nghĩa tiếng việt là danh từ|- pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilton cheese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilton cheese danh từ|- pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilton cheese
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stilton cheese là: danh từ|- pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi)

87546. stilus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)|- kim máy h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stilus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stilus danh từ|- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)|- kim máy hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stilus
  • Phiên âm (nếu có): [stailəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stilus là: danh từ|- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)|- kim máy hát

87547. stimulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích|* danh từ|- chất kích thích, tác nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulant tính từ|- kích thích|* danh từ|- chất kích thích, tác nhân kích thích|- anh ấy không bao giờ uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulant
  • Phiên âm (nếu có): [stimjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulant là: tính từ|- kích thích|* danh từ|- chất kích thích, tác nhân kích thích|- anh ấy không bao giờ uống rượu

87548. stimulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kích thích, khuyến khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulate nội động từ|- kích thích, khuyến khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulate
  • Phiên âm (nếu có): [stimjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulate là: nội động từ|- kích thích, khuyến khích

87549. stimulater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kích thích, người khuyến khích; chất kích th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulater danh từ|- người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulater
  • Phiên âm (nếu có): [stimjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulater là: danh từ|- người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích

87550. stimulating nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích, khuyến khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulating tính từ|- kích thích, khuyến khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulating
  • Phiên âm (nếu có): [stimjuleitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulating là: tính từ|- kích thích, khuyến khích

87551. stimulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích thích, sự khuyến khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulation danh từ|- sự kích thích, sự khuyến khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulation
  • Phiên âm (nếu có): [,stimjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulation là: danh từ|- sự kích thích, sự khuyến khích

87552. stimulative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) stimulating|* danh từ|- cái kích thích; cái k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulative tính từ|- (như) stimulating|* danh từ|- cái kích thích; cái khuyến khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulative
  • Phiên âm (nếu có): [stimjulətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulative là: tính từ|- (như) stimulating|* danh từ|- cái kích thích; cái khuyến khích

87553. stimulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kích thích, người khuyến khích; chất kích th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulator danh từ|- người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulator
  • Phiên âm (nếu có): [stimjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulator là: danh từ|- người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích

87554. stimulatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) liệu pháp kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulatory danh từ|- (y học) liệu pháp kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stimulatory là: danh từ|- (y học) liệu pháp kích thích

87555. stimuli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stimuli|- sự kích thích; tác dụng kích kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimuli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimuli danh từ, số nhiều stimuli|- sự kích thích; tác dụng kích khích|=under the stimulus of hunger|+ do tác dụng kích thích|- (thực vật học) lông ngứa|- (tôn giáo) đầu gậy của mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimuli
  • Phiên âm (nếu có): [stimjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của stimuli là: danh từ, số nhiều stimuli|- sự kích thích; tác dụng kích khích|=under the stimulus of hunger|+ do tác dụng kích thích|- (thực vật học) lông ngứa|- (tôn giáo) đầu gậy của mục sư

87556. stimulose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lông ngứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulose tính từ|- (thực vật học) có lông ngứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulose
  • Phiên âm (nếu có): [stimjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulose là: tính từ|- (thực vật học) có lông ngứa

87557. stimulus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stimuli|- sự kích thích; tác dụng kích kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stimulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stimulus danh từ, số nhiều stimuli|- sự kích thích; tác dụng kích khích|=under the stimulus of hunger|+ do tác dụng kích thích|- (thực vật học) lông ngứa|- (tôn giáo) đầu gậy của mục sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stimulus
  • Phiên âm (nếu có): [stimjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của stimulus là: danh từ, số nhiều stimuli|- sự kích thích; tác dụng kích khích|=under the stimulus of hunger|+ do tác dụng kích thích|- (thực vật học) lông ngứa|- (tôn giáo) đầu gậy của mục sư

87558. sting nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)|- (thực vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sting danh từ|- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)|- (thực vật học) lông ngứa|- nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)|- sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)|- sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt|=the sting of hunger|+ sự đau quặn của cơn đói|=the stings of remorse|+ sự day dứt của hối hận|* ngoại động từ stung|- châm, chích, đốt|- làm đau nhói; làm cay|=pepper stings ones tongue|+ hạt tiêu làm cay lưỡi|=smoke stings the eyes|+ khói làm cay mắt|- cắn rứt, day dứt|=his conscience stung him|+ lương tâm day dứt ai ta|- (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp|=he got stung on that deal|+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó|* nội động từ|- đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)|=tooth stings|+ răng đau nhức|- đốt, châm|=some bees do not sting|+ có những thứ ong không tốt|- nói thật mất lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sting
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sting là: danh từ|- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)|- (thực vật học) lông ngứa|- nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)|- sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)|- sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt|=the sting of hunger|+ sự đau quặn của cơn đói|=the stings of remorse|+ sự day dứt của hối hận|* ngoại động từ stung|- châm, chích, đốt|- làm đau nhói; làm cay|=pepper stings ones tongue|+ hạt tiêu làm cay lưỡi|=smoke stings the eyes|+ khói làm cay mắt|- cắn rứt, day dứt|=his conscience stung him|+ lương tâm day dứt ai ta|- (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp|=he got stung on that deal|+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó|* nội động từ|- đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)|=tooth stings|+ răng đau nhức|- đốt, châm|=some bees do not sting|+ có những thứ ong không tốt|- nói thật mất lòng

87559. sting-ray nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sting-ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sting-ray danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sting-ray
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳrei]
  • Nghĩa tiếng việt của sting-ray là: danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc

87560. stingaree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stingaree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stingaree danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stingaree
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳrei]
  • Nghĩa tiếng việt của stingaree là: danh từ|- (động vật học) cá đuối gai độc

87561. stinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinger danh từ|- người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)|- vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)|- cú đấm đau|- lời nói chua cay|- (từ lóng) uytky pha xôđa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinger
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của stinger là: danh từ|- người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)|- vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)|- cú đấm đau|- lời nói chua cay|- (từ lóng) uytky pha xôđa

87562. stingily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stingy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stingily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stingily phó từ|- xem stingy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stingily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stingily là: phó từ|- xem stingy

87563. stinginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính keo kiệt, tính bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinginess danh từ|- tính keo kiệt, tính bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinginess
  • Phiên âm (nếu có): [stindʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stinginess là: danh từ|- tính keo kiệt, tính bủn xỉn

87564. stinging nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngòi, có châm|- gây nhức nhối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinging tính từ|- có ngòi, có châm|- gây nhức nhối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stinging là: tính từ|- có ngòi, có châm|- gây nhức nhối

87565. stinging-nettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây tầm ma; cây lá han(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinging-nettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinging-nettle danh từ|- cây tầm ma; cây lá han. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinging-nettle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stinging-nettle là: danh từ|- cây tầm ma; cây lá han

87566. stingless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nọc; không có châm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stingless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stingless tính từ|- không có nọc; không có châm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stingless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stingless là: tính từ|- không có nọc; không có châm

87567. stingo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh|- sự h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stingo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stingo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh|- sự hăng hái, sự sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stingo
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của stingo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh|- sự hăng hái, sự sốt sắng

87568. stingy nghĩa tiếng việt là tính từ|- keo kiệt, bủn xỉn|- có nọc, có ngòi; có vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stingy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stingy tính từ|- keo kiệt, bủn xỉn|- có nọc, có ngòi; có vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stingy
  • Phiên âm (nếu có): [stindʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của stingy là: tính từ|- keo kiệt, bủn xỉn|- có nọc, có ngòi; có vòi

87569. stink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stink danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên|* nội động từ stank, stunk; stunk|- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối|- tởm, kinh tởm|- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm thối um|- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy|=he can stink it a kilometer off|+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó|- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối|- (từ lóng) giàu sụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stink
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của stink là: danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên|* nội động từ stank, stunk; stunk|- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối|- tởm, kinh tởm|- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm thối um|- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy|=he can stink it a kilometer off|+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó|- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối|- (từ lóng) giàu sụ

87570. stink-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stink-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stink-ball danh từ|- bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stink-ball
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stink-ball là: danh từ|- bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot)

87571. stink-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom hơi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stink-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stink-bomb danh từ|- bom hơi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stink-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của stink-bomb là: danh từ|- bom hơi thối

87572. stink-horn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm lõ chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stink-horn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stink-horn danh từ|- (thực vật học) nấm lõ chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stink-horn
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkhɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của stink-horn là: danh từ|- (thực vật học) nấm lõ chó

87573. stink-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá vôi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stink-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stink-stone danh từ|- đá vôi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stink-stone
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của stink-stone là: danh từ|- đá vôi thối

87574. stink-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận cản hơi thối (khi mở cống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stink-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stink-trap danh từ|- bộ phận cản hơi thối (khi mở cống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stink-trap
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳktræp]
  • Nghĩa tiếng việt của stink-trap là: danh từ|- bộ phận cản hơi thối (khi mở cống)

87575. stinkard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hôi; con vật hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinkard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinkard danh từ|- người hôi; con vật hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinkard
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của stinkard là: danh từ|- người hôi; con vật hôi

87576. stinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hôi; con vật hôi|- (như) stink-ball|- (động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinker danh từ|- người hôi; con vật hôi|- (như) stink-ball|- (động vật học) loài hải âu hôi|- (từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi|=i wrote him a stinker|+ tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinker
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của stinker là: danh từ|- người hôi; con vật hôi|- (như) stink-ball|- (động vật học) loài hải âu hôi|- (từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi|=i wrote him a stinker|+ tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi

87577. stinking nghĩa tiếng việt là tính từ|- thối tha, hôi hám|- không ai chịu được (người...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinking tính từ|- thối tha, hôi hám|- không ai chịu được (người...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinking
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkin]
  • Nghĩa tiếng việt của stinking là: tính từ|- thối tha, hôi hám|- không ai chịu được (người...)

87578. stinkpot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bô (đựng phân...)|- (như) stink-ball|- người hôi; con vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stinkpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stinkpot danh từ|- bô (đựng phân...)|- (như) stink-ball|- người hôi; con vật hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stinkpot
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳkpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của stinkpot là: danh từ|- bô (đựng phân...)|- (như) stink-ball|- người hôi; con vật hôi

87579. stint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stint danh từ|- sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình|=to labour without stint|+ lao động hết sức mình|- phần việc|=to do ones daily stint|+ hoàn thành phần việc hằng ngày|* ngoại động từ|- hà tằn hà tiện; hạn chế|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stint
  • Phiên âm (nếu có): [stint]
  • Nghĩa tiếng việt của stint là: danh từ|- sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình|=to labour without stint|+ lao động hết sức mình|- phần việc|=to do ones daily stint|+ hoàn thành phần việc hằng ngày|* ngoại động từ|- hà tằn hà tiện; hạn chế|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)

87580. stintingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hà tiện, nhỏ giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stintingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stintingly phó từ|- hà tiện, nhỏ giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stintingly
  • Phiên âm (nếu có): [stintiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của stintingly là: phó từ|- hà tiện, nhỏ giọt

87581. stintless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hạn chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stintless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stintless tính từ|- không hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stintless
  • Phiên âm (nếu có): [stintlis]
  • Nghĩa tiếng việt của stintless là: tính từ|- không hạn chế

87582. stipate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mau, dày, sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipate tính từ|- (thực vật học) mau, dày, sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipate
  • Phiên âm (nếu có): [staipeit]
  • Nghĩa tiếng việt của stipate là: tính từ|- (thực vật học) mau, dày, sát

87583. stipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cuống, chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipe danh từ|- (sinh vật học) cuống, chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipe
  • Phiên âm (nếu có): [staip]
  • Nghĩa tiếng việt của stipe là: danh từ|- (sinh vật học) cuống, chân

87584. stipel nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) lá kèm con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipel tính từ|- (thực vật học) lá kèm con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipel
  • Phiên âm (nếu có): [staipəl]
  • Nghĩa tiếng việt của stipel là: tính từ|- (thực vật học) lá kèm con

87585. stipellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá kèm con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipellate tính từ|- (thực vật học) có lá kèm con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipellate
  • Phiên âm (nếu có): [staipəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của stipellate là: tính từ|- (thực vật học) có lá kèm con

87586. stipend nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipend tính từ|- (thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipend
  • Phiên âm (nếu có): [staipend]
  • Nghĩa tiếng việt của stipend là: tính từ|- (thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)

87587. stipendiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- được hưởng lương, được trả thù lao (người)|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipendiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipendiary tính từ|- được hưởng lương, được trả thù lao (người)|* danh từ|- người được hưởng lương, người được trả thù lao|- (như) stipendiary magistrate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipendiary
  • Phiên âm (nếu có): [staipendjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của stipendiary là: tính từ|- được hưởng lương, được trả thù lao (người)|* danh từ|- người được hưởng lương, người được trả thù lao|- (như) stipendiary magistrate

87588. stipendiary magistrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) ((cũng) stipen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipendiary magistrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipendiary magistrate danh từ|- quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) ((cũng) stipendiary). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipendiary magistrate
  • Phiên âm (nếu có): [staipendjərimædʤistrit]
  • Nghĩa tiếng việt của stipendiary magistrate là: danh từ|- quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) ((cũng) stipendiary)

87589. stipes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stipites|- (như) stipe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipes danh từ, số nhiều stipites|- (như) stipe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipes
  • Phiên âm (nếu có): [staipi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của stipes là: danh từ, số nhiều stipites|- (như) stipe

87590. stipiform nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipiform danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipiform
  • Phiên âm (nếu có): [staipifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stipiform là: danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân

87591. stipitate nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipitate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipitate danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipitate
  • Phiên âm (nếu có): [staipifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stipitate là: danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân

87592. stipites nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stipites|- (như) stipe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipites danh từ, số nhiều stipites|- (như) stipe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipites
  • Phiên âm (nếu có): [staipi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của stipites là: danh từ, số nhiều stipites|- (như) stipe

87593. stipitiform nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipitiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipitiform danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipitiform
  • Phiên âm (nếu có): [staipifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stipitiform là: danh từ, số nhiều stipitiform|- hình cuống, hình chân

87594. stipple nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật vẽ bằng chấm|- bản vẽ bằng chấm|* động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipple danh từ|- thuật vẽ bằng chấm|- bản vẽ bằng chấm|* động từ|- khắc chấm vào, vẽ bằng chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipple
  • Phiên âm (nếu có): [stipl]
  • Nghĩa tiếng việt của stipple là: danh từ|- thuật vẽ bằng chấm|- bản vẽ bằng chấm|* động từ|- khắc chấm vào, vẽ bằng chấm

87595. stippler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vẽ bằng chấm|- bút (để) vẽ bằng chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stippler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stippler danh từ|- người vẽ bằng chấm|- bút (để) vẽ bằng chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stippler
  • Phiên âm (nếu có): [stiplə]
  • Nghĩa tiếng việt của stippler là: danh từ|- người vẽ bằng chấm|- bút (để) vẽ bằng chấm

87596. stippling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vẽ bằng chấm|- cách khắc bằng chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stippling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stippling danh từ|- cách vẽ bằng chấm|- cách khắc bằng chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stippling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stippling là: danh từ|- cách vẽ bằng chấm|- cách khắc bằng chấm

87597. stipular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) lá kèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipular tính từ|- (thực vật học) (thuộc) lá kèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipular
  • Phiên âm (nếu có): [stipjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của stipular là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) lá kèm

87598. stipulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quy định, đặt điều kiện|* nội động từ|- (+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipulate ngoại động từ|- quy định, đặt điều kiện|* nội động từ|- (+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipulate
  • Phiên âm (nếu có): [stipjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của stipulate là: ngoại động từ|- quy định, đặt điều kiện|* nội động từ|- (+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)

87599. stipulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- như được quy định|= the goods are not of the quality|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipulated tính từ|- như được quy định|= the goods are not of the quality|+ hàng hoá không có phẩm chất như được quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stipulated là: tính từ|- như được quy định|= the goods are not of the quality|+ hàng hoá không có phẩm chất như được quy định

87600. stipulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipulation danh từ|- sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)|=on the stipulation that...|+ với điều kiện là.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipulation
  • Phiên âm (nếu có): [,stipjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stipulation là: danh từ|- sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)|=on the stipulation that...|+ với điều kiện là...

87601. stipulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quy định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipulator danh từ|- người quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipulator
  • Phiên âm (nếu có): [stipjuleitɔ]
  • Nghĩa tiếng việt của stipulator là: danh từ|- người quy định

87602. stipule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) lá kèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipule danh từ|- (thực vật học) lá kèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipule
  • Phiên âm (nếu có): [stipju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stipule là: danh từ|- (thực vật học) lá kèm

87603. stipuled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá kèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipuled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipuled tính từ|- có lá kèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipuled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stipuled là: tính từ|- có lá kèm

87604. stipuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình lá kèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stipuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stipuliform tính từ|- (thực vật học) hình lá kèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stipuliform
  • Phiên âm (nếu có): [stipjulifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stipuliform là: tính từ|- (thực vật học) hình lá kèm

87605. stir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà tù, trại giam|- sự khuấy, sự quấy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stir danh từ|- (từ lóng) nhà tù, trại giam|- sự khuấy, sự quấy trộn|=to give ones coffec a stir|+ khuấy cà phê|- sự chuyển động|=no stir in the air|+ không có một tí gió|- sự cời (củi, cho lửa cháy to)|=to give the fire a stir|+ cời cho lửa cháy to lên|- sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao|=to make a stir|+ gây náo động, làm xôn xao|=full of stir and movement|+ náo nhiệt|* ngoại động từ|- khuấy, quấy|=to stir tea|+ khuấy nước trà|- làm lay động, làm chuyển động|=not a breath stirred the leaves|+ không có một tí gió nào làm lay động cành lá|- cời (củi)|=to stir the fire|+ cời củi cho cháy to|- ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra|=to stir someones blood|+ kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai|=to stir someones wrath|+ khêu gợi lòng tức giận của ai|=to stir up curiosity|+ khêu gợi tính tò mò|=to stir up dissensions|+ gây mối bất đồng|* nội động từ|- có thể khuấy được|- động đậy, nhúc nhích, cựa quậy|=he never stirs out of the house|+ nó không bao giờ đi ra khỏi nhà|=he is not stirring yet|+ nó vẫn chưa dậy|- (thông tục) ba chân bốn cẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stir
  • Phiên âm (nếu có): [stə:]
  • Nghĩa tiếng việt của stir là: danh từ|- (từ lóng) nhà tù, trại giam|- sự khuấy, sự quấy trộn|=to give ones coffec a stir|+ khuấy cà phê|- sự chuyển động|=no stir in the air|+ không có một tí gió|- sự cời (củi, cho lửa cháy to)|=to give the fire a stir|+ cời cho lửa cháy to lên|- sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao|=to make a stir|+ gây náo động, làm xôn xao|=full of stir and movement|+ náo nhiệt|* ngoại động từ|- khuấy, quấy|=to stir tea|+ khuấy nước trà|- làm lay động, làm chuyển động|=not a breath stirred the leaves|+ không có một tí gió nào làm lay động cành lá|- cời (củi)|=to stir the fire|+ cời củi cho cháy to|- ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra|=to stir someones blood|+ kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai|=to stir someones wrath|+ khêu gợi lòng tức giận của ai|=to stir up curiosity|+ khêu gợi tính tò mò|=to stir up dissensions|+ gây mối bất đồng|* nội động từ|- có thể khuấy được|- động đậy, nhúc nhích, cựa quậy|=he never stirs out of the house|+ nó không bao giờ đi ra khỏi nhà|=he is not stirring yet|+ nó vẫn chưa dậy|- (thông tục) ba chân bốn cẳng

87606. stir-about nghĩa tiếng việt là danh từ|- cháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stir-about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stir-about danh từ|- cháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stir-about
  • Phiên âm (nếu có): [stə:rəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của stir-about là: danh từ|- cháo

87607. stir-fry nghĩa tiếng việt là ngoại động từstir-fried+xào (rau, thịt )|* danh từ|- món xào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stir-fry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stir-fry ngoại động từstir-fried+xào (rau, thịt )|* danh từ|- món xào (món ăn phương đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stir-fry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stir-fry là: ngoại động từstir-fried+xào (rau, thịt )|* danh từ|- món xào (món ăn phương đông)

87608. stirk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt); đphương bò một tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirk danh từ|- (ê-cốt); đphương bò một tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirk
  • Phiên âm (nếu có): [stə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của stirk là: danh từ|- (ê-cốt); đphương bò một tuổi

87609. stirless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirless tính từ|- không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirless
  • Phiên âm (nếu có): [stə:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của stirless là: tính từ|- không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên

87610. stirpiculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirpiculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirpiculture danh từ|- sự nuôi giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirpiculture
  • Phiên âm (nếu có): [stə:pikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của stirpiculture là: danh từ|- sự nuôi giống

87611. stirps nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tổ tiên (một gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirps danh từ|- (pháp lý) tổ tiên (một gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirps
  • Phiên âm (nếu có): [stə:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của stirps là: danh từ|- (pháp lý) tổ tiên (một gia đình)

87612. stirrer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khuấy động, người xúi giục, người gây ra|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirrer danh từ|- người khuấy động, người xúi giục, người gây ra|- thìa khuấy|- que cời (để cời củi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirrer
  • Phiên âm (nếu có): [stə:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của stirrer là: danh từ|- người khuấy động, người xúi giục, người gây ra|- thìa khuấy|- que cời (để cời củi)

87613. stirring nghĩa tiếng việt là tính từ|- sôi nổi|=stirring times|+ thời đại sôi nổi|=to lead a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirring tính từ|- sôi nổi|=stirring times|+ thời đại sôi nổi|=to lead a stirring life|+ sống một cuộc đời sôi nổi|- kích thích, khích động|- gây xúc động|=a stirring speech|+ bài diễn văn làm mọi người phải xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirring
  • Phiên âm (nếu có): [stə:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stirring là: tính từ|- sôi nổi|=stirring times|+ thời đại sôi nổi|=to lead a stirring life|+ sống một cuộc đời sôi nổi|- kích thích, khích động|- gây xúc động|=a stirring speech|+ bài diễn văn làm mọi người phải xúc động

87614. stirringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stirring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirringly phó từ|- xem stirring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stirringly là: phó từ|- xem stirring

87615. stirrup nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đạp (ở yên ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirrup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirrup danh từ|- bàn đạp (ở yên ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirrup
  • Phiên âm (nếu có): [stirəp]
  • Nghĩa tiếng việt của stirrup là: danh từ|- bàn đạp (ở yên ngựa)

87616. stirrup-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương bàn đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirrup-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirrup-bone danh từ|- (giải phẫu) xương bàn đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirrup-bone
  • Phiên âm (nếu có): [stirəpboun]
  • Nghĩa tiếng việt của stirrup-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương bàn đạp

87617. stirrup-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- chén rượu tiễn đưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirrup-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirrup-cup danh từ|- chén rượu tiễn đưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirrup-cup
  • Phiên âm (nếu có): [stirəpkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của stirrup-cup là: danh từ|- chén rượu tiễn đưa

87618. stirrup-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm cứu hoả xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stirrup-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stirrup-pump danh từ|- bơm cứu hoả xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stirrup-pump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stirrup-pump là: danh từ|- bơm cứu hoả xách tay

87619. stitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu|=to put stitches in a wound(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stitch danh từ|- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu|=to put stitches in a wound|+ khâu vết thương lại|- (thông tục) một tí, một mảnh|=he hasnt done a stitch of work|+ nó chẳng làm một tí công việc gì|=wearing not a stitch of clothes|+ không mặc một manh áo nào|- sự đau xóc|- chữa ngay đỡ gay sau này|- anh ta ướt như chuột lột|* động từ|- khâu, may|- vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stitch
  • Phiên âm (nếu có): [stitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stitch là: danh từ|- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu|=to put stitches in a wound|+ khâu vết thương lại|- (thông tục) một tí, một mảnh|=he hasnt done a stitch of work|+ nó chẳng làm một tí công việc gì|=wearing not a stitch of clothes|+ không mặc một manh áo nào|- sự đau xóc|- chữa ngay đỡ gay sau này|- anh ta ướt như chuột lột|* động từ|- khâu, may|- vá

87620. stitched nghĩa tiếng việt là tính từ|- được khâu lại|- được đóng bằng ghim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stitched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stitched tính từ|- được khâu lại|- được đóng bằng ghim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stitched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stitched là: tính từ|- được khâu lại|- được đóng bằng ghim

87621. stitcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ may|- máy khâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stitcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stitcher danh từ|- thợ may|- máy khâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stitcher
  • Phiên âm (nếu có): [stitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của stitcher là: danh từ|- thợ may|- máy khâu

87622. stitchery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề khâu vá|- nghề thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stitchery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stitchery danh từ|- nghề khâu vá|- nghề thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stitchery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stitchery là: danh từ|- nghề khâu vá|- nghề thêu

87623. stitching nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường khâu, mũi khâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stitching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stitching danh từ|- đường khâu, mũi khâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stitching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stitching là: danh từ|- đường khâu, mũi khâu

87624. stithy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stithy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stithy danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stithy
  • Phiên âm (nếu có): [stiði]
  • Nghĩa tiếng việt của stithy là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn

87625. stiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng trinh, đồng kẽm|=he has not a stiver|+ nó chẳng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stiver danh từ|- đồng trinh, đồng kẽm|=he has not a stiver|+ nó chẳng có lấy một đồng kẽm|=not worth a stiver|+ không đáng một trinh|=i dont care a stiver|+ tôi chẳng cần cóc gì cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stiver
  • Phiên âm (nếu có): [staivə]
  • Nghĩa tiếng việt của stiver là: danh từ|- đồng trinh, đồng kẽm|=he has not a stiver|+ nó chẳng có lấy một đồng kẽm|=not worth a stiver|+ không đáng một trinh|=i dont care a stiver|+ tôi chẳng cần cóc gì cả

87626. stoa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stoae|- cổng vòm (trong kiến trúc cổ hy la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoa danh từ, số nhiều stoae|- cổng vòm (trong kiến trúc cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoa
  • Phiên âm (nếu có): [stouə]
  • Nghĩa tiếng việt của stoa là: danh từ, số nhiều stoae|- cổng vòm (trong kiến trúc cổ hy lạp)

87627. stoae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stoae|- cổng vòm (trong kiến trúc cổ hy la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoae danh từ, số nhiều stoae|- cổng vòm (trong kiến trúc cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoae
  • Phiên âm (nếu có): [stouə]
  • Nghĩa tiếng việt của stoae là: danh từ, số nhiều stoae|- cổng vòm (trong kiến trúc cổ hy lạp)

87628. stoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn ecmin|* ngoại động từ|- khâu l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoat danh từ|- (động vật học) chồn ecmin|* ngoại động từ|- khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoat
  • Phiên âm (nếu có): [stout]
  • Nghĩa tiếng việt của stoat là: danh từ|- (động vật học) chồn ecmin|* ngoại động từ|- khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi

87629. stochastic nghĩa tiếng việt là (econ) tính ngẫu nhiên thống kê.|+ tuân theo biến thiên ngẫu nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stochastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stochastic(econ) tính ngẫu nhiên thống kê.|+ tuân theo biến thiên ngẫu nhiên (có thể phân tích về mặt thống kê nhưng không thể dự báo chính xác được).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stochastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stochastic là: (econ) tính ngẫu nhiên thống kê.|+ tuân theo biến thiên ngẫu nhiên (có thể phân tích về mặt thống kê nhưng không thể dự báo chính xác được).

87630. stochastic process nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình ngầu nhiên thống kê.|+ thông thường là một chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stochastic process là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stochastic process(econ) quá trình ngầu nhiên thống kê.|+ thông thường là một chuỗi số có liên quan đến thời gian tuân theo biến thiên ngẫu nhiên thống kê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stochastic process
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stochastic process là: (econ) quá trình ngầu nhiên thống kê.|+ thông thường là một chuỗi số có liên quan đến thời gian tuân theo biến thiên ngẫu nhiên thống kê.

87631. stochastic variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số ngẫu nhiên.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stochastic variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stochastic variable(econ) biến số ngẫu nhiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stochastic variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stochastic variable là: (econ) biến số ngẫu nhiên.

87632. stochastically nghĩa tiếng việt là một cách ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stochastically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stochasticallymột cách ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stochastically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stochastically là: một cách ngẫu nhiên

87633. stock nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.|+ 1.vốn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock(econ) cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.|+ 1.vốn phát hành của một công ty hay một đợt phát hành chứng khoán cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). ngược lại là lưu lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock là: (econ) cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.|+ 1.vốn phát hành của một công ty hay một đợt phát hành chứng khoán cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). ngược lại là lưu lượng.

87634. stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho dữ trữ, kho; hàng trong kho|=stock in hand|+ hàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock danh từ|- kho dữ trữ, kho; hàng trong kho|=stock in hand|+ hàng hoá trong kho|=in stock|+ tồn kho, cất trong kho|- (tài chính) vốn; cổ phân|=bank stock|+ vốn của một ngân hàng|- (thực vật học) thân chính|- (thực vật học) gốc ghép|- để (đe)|=stock of anvil|+ đế đe|- báng (súng), cán, chuôi|- nguyên vật liệu|=paper stock|+ nguyên vật liệu để làm giấy|- dòng dõi, thành phần xuất thân|=to come of a good stock|+ xuất thân từ thành phần tốt|- đàn vật nuôi|- (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn|- (số nhiều) giàn tàu|=on the stocks|+ đang đóng, đang sửa (tàu)|- (số nhiều) (sử học) cái cùm|- (xem) lock|- (xem) dead|- lý lẽ tủ|- có sẵn|- mua cổ phần của (công ty...)|- chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)|- kiểm kê hàng trong kho|- (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá|* ngoại động từ|- cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)|- tích trữ|=we do not stock the outsizes|+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ|- lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào|- trồng cỏ (lên một mảnh đất)|- (sử học) cùm|* nội động từ|- đâm chồi (cây)|- ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)||@stock|- (toán kinh tế) dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán|- deal s. (toán kinh tế) tài sản (chết)|- joint s. (toán kinh tế) tư bản cổ phần|- retail s. dự trữ chi phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của stock là: danh từ|- kho dữ trữ, kho; hàng trong kho|=stock in hand|+ hàng hoá trong kho|=in stock|+ tồn kho, cất trong kho|- (tài chính) vốn; cổ phân|=bank stock|+ vốn của một ngân hàng|- (thực vật học) thân chính|- (thực vật học) gốc ghép|- để (đe)|=stock of anvil|+ đế đe|- báng (súng), cán, chuôi|- nguyên vật liệu|=paper stock|+ nguyên vật liệu để làm giấy|- dòng dõi, thành phần xuất thân|=to come of a good stock|+ xuất thân từ thành phần tốt|- đàn vật nuôi|- (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn|- (số nhiều) giàn tàu|=on the stocks|+ đang đóng, đang sửa (tàu)|- (số nhiều) (sử học) cái cùm|- (xem) lock|- (xem) dead|- lý lẽ tủ|- có sẵn|- mua cổ phần của (công ty...)|- chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)|- kiểm kê hàng trong kho|- (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá|* ngoại động từ|- cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)|- tích trữ|=we do not stock the outsizes|+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ|- lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào|- trồng cỏ (lên một mảnh đất)|- (sử học) cùm|* nội động từ|- đâm chồi (cây)|- ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)||@stock|- (toán kinh tế) dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán|- deal s. (toán kinh tế) tài sản (chết)|- joint s. (toán kinh tế) tư bản cổ phần|- retail s. dự trữ chi phí

87635. stock appreciation nghĩa tiếng việt là (econ) sự lên giá hàng tồn kho.|+ việc tăng giá trị danh nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock appreciation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock appreciation(econ) sự lên giá hàng tồn kho.|+ việc tăng giá trị danh nghĩa hàng tồn kho do tăng giá cả trong giai đoạn có liên quan.(xem national income).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock appreciation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock appreciation là: (econ) sự lên giá hàng tồn kho.|+ việc tăng giá trị danh nghĩa hàng tồn kho do tăng giá cả trong giai đoạn có liên quan.(xem national income).

87636. stock certificate nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng nhận có cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock certificate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock certificate danh từ|- giấy chứng nhận có cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock certificate
  • Phiên âm (nếu có): [stɔksətifikit]
  • Nghĩa tiếng việt của stock certificate là: danh từ|- giấy chứng nhận có cổ phần

87637. stock company nghĩa tiếng việt là danh từ|- gánh hát nghiệp dư|- công ty góp vốn cổ phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock company danh từ|- gánh hát nghiệp dư|- công ty góp vốn cổ phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock company
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,kʌmpəni]
  • Nghĩa tiếng việt của stock company là: danh từ|- gánh hát nghiệp dư|- công ty góp vốn cổ phần

87638. stock diviend nghĩa tiếng việt là (econ) cổ tức bằng cổ phần.|+ một phương pháp trả cổ tức bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock diviend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock diviend(econ) cổ tức bằng cổ phần.|+ một phương pháp trả cổ tức bằng việc phát hành thêm các cổ phiếu thay cho việc trả bằng tiền mặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock diviend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock diviend là: (econ) cổ tức bằng cổ phần.|+ một phương pháp trả cổ tức bằng việc phát hành thêm các cổ phiếu thay cho việc trả bằng tiền mặt.

87639. stock exchange nghĩa tiếng việt là (econ) sở giao dịch chứng khoán.|+ một thị trường mà ở đó bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock exchange(econ) sở giao dịch chứng khoán.|+ một thị trường mà ở đó buôn bán các chứng khoán chứ không phải là hối phiếu hay các công cụ ngắn hạn khác do chính phủ, các địa phương và các công ty công cộng phát hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock exchange là: (econ) sở giao dịch chứng khoán.|+ một thị trường mà ở đó buôn bán các chứng khoán chứ không phải là hối phiếu hay các công cụ ngắn hạn khác do chính phủ, các địa phương và các công ty công cộng phát hành.

87640. stock exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở giao dịch chứng khoán|=the stock exchange|+ sở gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock exchange danh từ|- sở giao dịch chứng khoán|=the stock exchange|+ sở giao dịch chứng khoán luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock exchange
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkiks,tʃeindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stock exchange là: danh từ|- sở giao dịch chứng khoán|=the stock exchange|+ sở giao dịch chứng khoán luân đôn

87641. stock lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá nộp (bắt vào cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock lock danh từ|- khoá nộp (bắt vào cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock lock
  • Phiên âm (nếu có): [stɔklɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của stock lock là: danh từ|- khoá nộp (bắt vào cửa)

87642. stock market nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường chứng khoán.|+ một thể chế mà qua đó các c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock market(econ) thị trường chứng khoán.|+ một thể chế mà qua đó các cổ phần và cổ phiếu được mua bán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock market là: (econ) thị trường chứng khoán.|+ một thể chế mà qua đó các cổ phần và cổ phiếu được mua bán.

87643. stock option nghĩa tiếng việt là (econ) quyền mua/ bán chứng khoán.|+ quyền mua một chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock option là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock option(econ) quyền mua/ bán chứng khoán.|+ quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock option
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock option là: (econ) quyền mua/ bán chứng khoán.|+ quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn.

87644. stock-account nghĩa tiếng việt là #-book) |/stɔkbuk/|* danh từ|- sổ nhập và xuất hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-account #-book) |/stɔkbuk/|* danh từ|- sổ nhập và xuất hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-account
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkə,kaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-account là: #-book) |/stɔkbuk/|* danh từ|- sổ nhập và xuất hàng

87645. stock-adjustment demand function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn.|+ áp dụng đối với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-adjustment demand function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-adjustment demand function(econ) hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn.|+ áp dụng đối với cầu về hàng tiêu dùng lâu bền. đây là một hàm cầu mà trong bất kỳ giai đoạn nào phảp ánh mức chênh lệch giữa số lượng thực có và một mức hàng tiêu dùng lâu bền tối ưu mong muốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-adjustment demand function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock-adjustment demand function là: (econ) hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn.|+ áp dụng đối với cầu về hàng tiêu dùng lâu bền. đây là một hàm cầu mà trong bất kỳ giai đoạn nào phảp ánh mức chênh lệch giữa số lượng thực có và một mức hàng tiêu dùng lâu bền tối ưu mong muốn.

87646. stock-book nghĩa tiếng việt là #-book) |/stɔkbuk/|* danh từ|- sổ nhập và xuất hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-book #-book) |/stɔkbuk/|* danh từ|- sổ nhập và xuất hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-book
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkə,kaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-book là: #-book) |/stɔkbuk/|* danh từ|- sổ nhập và xuất hàng

87647. stock-breeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nghề chăn nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-breeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-breeder danh từ|- người làm nghề chăn nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-breeder
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,bri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-breeder là: danh từ|- người làm nghề chăn nuôi

87648. stock-broking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua bán cổ phần chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-broking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-broking danh từ|- sự mua bán cổ phần chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-broking
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,broukiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-broking là: danh từ|- sự mua bán cổ phần chứng khoán

87649. stock-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- toa súc vật; xe chở súc vật|- xe ô tô thường (có ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-car danh từ|- toa súc vật; xe chở súc vật|- xe ô tô thường (có máy tăng tốc, để chạy thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-car
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,kɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-car là: danh từ|- toa súc vật; xe chở súc vật|- xe ô tô thường (có máy tăng tốc, để chạy thi)

87650. stock-car racing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đua xe ô tô thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-car racing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-car racing danh từ|- cuộc đua xe ô tô thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-car racing
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,kɑ:reisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-car racing là: danh từ|- cuộc đua xe ô tô thường

87651. stock-cube nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên (xúp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-cube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-cube danh từ|- viên (xúp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-cube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock-cube là: danh từ|- viên (xúp)

87652. stock-farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-farm danh từ|- trại nuôi súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-farm
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkfɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-farm là: danh từ|- trại nuôi súc vật

87653. stock-farmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nuôi súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-farmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-farmer danh từ|- người nuôi súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-farmer
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,fɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-farmer là: danh từ|- người nuôi súc vật

87654. stock-farming nghĩa tiếng việt là động từ|- việc nuôi gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-farming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-farming động từ|- việc nuôi gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-farming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock-farming là: động từ|- việc nuôi gia súc

87655. stock-gold nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng dự trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-gold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-gold danh từ|- vàng dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-gold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock-gold là: danh từ|- vàng dự trữ

87656. stock-in-trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho|- đồ nghề|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-in-trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-in-trade danh từ|- hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho|- đồ nghề|- (nghĩa bóng) tủ, kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-in-trade
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkintreid]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-in-trade là: danh từ|- hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho|- đồ nghề|- (nghĩa bóng) tủ, kho

87657. stock-market nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trường chứng khoán|- sự mua bán trên thị trườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-market danh từ|- thị trường chứng khoán|- sự mua bán trên thị trường chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-market
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,mɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-market là: danh từ|- thị trường chứng khoán|- sự mua bán trên thị trường chứng khoán

87658. stock-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi hầm xương; nồi đựng nước xương hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-pot danh từ|- nồi hầm xương; nồi đựng nước xương hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-pot
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-pot là: danh từ|- nồi hầm xương; nồi đựng nước xương hầm

87659. stock-raising nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chăn nuôi súc vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-raising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-raising danh từ|- sự chăn nuôi súc vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-raising
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,reiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-raising là: danh từ|- sự chăn nuôi súc vật

87660. stock-still nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhúc nhích, yên như phỗng|=to stand stock-still|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-still là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-still tính từ|- không nhúc nhích, yên như phỗng|=to stand stock-still|+ đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-still
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkstil]
  • Nghĩa tiếng việt của stock-still là: tính từ|- không nhúc nhích, yên như phỗng|=to stand stock-still|+ đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng

87661. stock-taking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm kê (hàng hoá )|- sự kiểm điểm lại xem xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stock-taking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stock-taking danh từ|- sự kiểm kê (hàng hoá )|- sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stock-taking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stock-taking là: danh từ|- sự kiểm kê (hàng hoá )|- sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình

87662. stockade nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào bằng cọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockade danh từ|- hàng rào bằng cọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockade
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkeid]
  • Nghĩa tiếng việt của stockade là: danh từ|- hàng rào bằng cọc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại giam

87663. stockbroker nghĩa tiếng việt là (econ) nhà môi giới chứng khoán.|+ một nhà trung gian mua bán c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockbroker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockbroker(econ) nhà môi giới chứng khoán.|+ một nhà trung gian mua bán chứng khoán và cổ phiếu với tư cách là đại lý thay mặt cho khách hàng, ăn hoả hồng cho công việc đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockbroker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockbroker là: (econ) nhà môi giới chứng khoán.|+ một nhà trung gian mua bán chứng khoán và cổ phiếu với tư cách là đại lý thay mặt cho khách hàng, ăn hoả hồng cho công việc đó.

87664. stockbroker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mua bán cổ phần chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockbroker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockbroker danh từ|- người mua bán cổ phần chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockbroker
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,broukə]
  • Nghĩa tiếng việt của stockbroker là: danh từ|- người mua bán cổ phần chứng khoán

87665. stockbroking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mua bán cổ phần chứng khoán|- to be in stockbroki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockbroking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockbroking danh từ|- sự mua bán cổ phần chứng khoán|- to be in stockbroking|- làm nghề mua bán chứng khoán|= a stockbroking friend of mine|+ một người bạn buôn bán cổ phần của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockbroking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockbroking là: danh từ|- sự mua bán cổ phần chứng khoán|- to be in stockbroking|- làm nghề mua bán chứng khoán|= a stockbroking friend of mine|+ một người bạn buôn bán cổ phần của tôi

87666. stockdove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng ênat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockdove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockdove danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng ênat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockdove
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkdʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của stockdove là: danh từ|- (động vật học) bồ câu rừng ênat

87667. stockfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá khô không muối (thường là cá moruy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockfish danh từ|- cá khô không muối (thường là cá moruy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockfish
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stockfish là: danh từ|- cá khô không muối (thường là cá moruy)

87668. stockholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockholder danh từ|- cổ đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockholder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockholder là: danh từ|- cổ đông

87669. stockily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bè bè, chắc nịch (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockily phó từ|- bè bè, chắc nịch (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockily là: phó từ|- bè bè, chắc nịch (người)

87670. stockiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm vóc bè bè chắc nịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockiness danh từ|- tầm vóc bè bè chắc nịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockiness
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stockiness là: danh từ|- tầm vóc bè bè chắc nịch

87671. stockinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải chun (để may quần áo lót)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockinet danh từ|- vải chun (để may quần áo lót). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockinet
  • Phiên âm (nếu có): [,stɔkinet]
  • Nghĩa tiếng việt của stockinet là: danh từ|- vải chun (để may quần áo lót)

87672. stockinette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải thun (để may quần áo lót )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockinette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockinette danh từ|- vải thun (để may quần áo lót ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockinette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockinette là: danh từ|- vải thun (để may quần áo lót )

87673. stocking nghĩa tiếng việt là danh từ|- bít tất dài|- băng chân (của người bị giãn tĩnh ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stocking danh từ|- bít tất dài|- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)|=white stocking|+ vết lang trắng ở chân ngựa|- cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stocking
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stocking là: danh từ|- bít tất dài|- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)|=white stocking|+ vết lang trắng ở chân ngựa|- cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)

87674. stocking-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy dệt bít tất dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stocking-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stocking-frame danh từ|- máy dệt bít tất dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stocking-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stocking-frame là: danh từ|- máy dệt bít tất dài

87675. stockish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ù ì, đần đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockish tính từ|- ù ì, đần đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockish
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stockish là: tính từ|- ù ì, đần đồn

87676. stockist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tích trữ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockist danh từ|- người tích trữ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockist
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkist]
  • Nghĩa tiếng việt của stockist là: danh từ|- người tích trữ hàng

87677. stockjobber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầu cơ chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockjobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockjobber danh từ|- người đầu cơ chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockjobber
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,dʤɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của stockjobber là: danh từ|- người đầu cơ chứng khoán

87678. stockjobbery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu cơ chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockjobbery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockjobbery danh từ|- sự đầu cơ chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockjobbery
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,dʤɔbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của stockjobbery là: danh từ|- sự đầu cơ chứng khoán

87679. stockjobbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu cơ chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockjobbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockjobbing danh từ|- sự đầu cơ chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockjobbing
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,dʤɔbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của stockjobbing là: danh từ|- sự đầu cơ chứng khoán

87680. stockkeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn nuôi gia súc|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockkeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockkeeper danh từ|- người chăn nuôi gia súc|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) người cất trữ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockkeeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockkeeper là: danh từ|- người chăn nuôi gia súc|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) người cất trữ hàng

87681. stockless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có báng; không có cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockless tính từ|- không có báng; không có cán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockless
  • Phiên âm (nếu có): [stɔklis]
  • Nghĩa tiếng việt của stockless là: tính từ|- không có báng; không có cán

87682. stocklist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng giá chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stocklist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stocklist danh từ|- bảng giá chứng khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stocklist
  • Phiên âm (nếu có): [stɔklist]
  • Nghĩa tiếng việt của stocklist là: danh từ|- bảng giá chứng khoán

87683. stockman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) người chăn giữ súc vật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockman danh từ|- (uc) người chăn giữ súc vật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người coi kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockman
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkmən]
  • Nghĩa tiếng việt của stockman là: danh từ|- (uc) người chăn giữ súc vật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người coi kho

87684. stockpile nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho dữ trữ|* ngoại động từ|- dự trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockpile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockpile danh từ|- kho dữ trữ|* ngoại động từ|- dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockpile
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkpail]
  • Nghĩa tiếng việt của stockpile là: danh từ|- kho dữ trữ|* ngoại động từ|- dự trữ

87685. stockpiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dự trữ (nguyên vật liệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockpiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockpiling danh từ|- sự dự trữ (nguyên vật liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockpiling
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,pailiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stockpiling là: danh từ|- sự dự trữ (nguyên vật liệu)

87686. stockpot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi hầm xương|- nước xương hầm trong nồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockpot danh từ|- nồi hầm xương|- nước xương hầm trong nồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockpot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockpot là: danh từ|- nồi hầm xương|- nước xương hầm trong nồi

87687. stockproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăn cản gia súc|= a stockproof fence|+ hàng rào ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockproof tính từ|- ngăn cản gia súc|= a stockproof fence|+ hàng rào ngăn cản gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockproof là: tính từ|- ngăn cản gia súc|= a stockproof fence|+ hàng rào ngăn cản gia súc

87688. stockrider nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) người chăn súc vật thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockrider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockrider danh từ|- (uc) người chăn súc vật thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockrider
  • Phiên âm (nếu có): [stɔk,raidə]
  • Nghĩa tiếng việt của stockrider là: danh từ|- (uc) người chăn súc vật thả

87689. stockroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng kho (để hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockroom danh từ|- buồng kho (để hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockroom
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkrum]
  • Nghĩa tiếng việt của stockroom là: danh từ|- buồng kho (để hàng hoá)

87690. stocks nghĩa tiếng việt là (econ) dự trữ.|+ xem inventories.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stocks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stocks(econ) dự trữ.|+ xem inventories.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stocks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stocks là: (econ) dự trữ.|+ xem inventories.

87691. stockwhip nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi da dài có cán để chăn gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockwhip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockwhip danh từ|- roi da dài có cán để chăn gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockwhip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stockwhip là: danh từ|- roi da dài có cán để chăn gia súc

87692. stocky nghĩa tiếng việt là tính từ|- bè bè chắc nịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stocky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stocky tính từ|- bè bè chắc nịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stocky
  • Phiên âm (nếu có): [stɔki]
  • Nghĩa tiếng việt của stocky là: tính từ|- bè bè chắc nịch

87693. stockyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi rào chăn nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stockyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stockyard danh từ|- bãi rào chăn nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stockyard
  • Phiên âm (nếu có): [stɔkjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của stockyard là: danh từ|- bãi rào chăn nuôi

87694. stodge nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stodge danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu|- bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ|- người háu ăn|* động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stodge
  • Phiên âm (nếu có): [stɔdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stodge là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu|- bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ|- người háu ăn|* động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến

87695. stodgily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)|- quá nhiều chi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stodgily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stodgily phó từ|- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)|- quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)|- ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stodgily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stodgily là: phó từ|- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)|- quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)|- ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)

87696. stodginess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó tiêu|- sự đầy ních, sự căn nứt|- sự nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stodginess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stodginess danh từ|- tính khó tiêu|- sự đầy ních, sự căn nứt|- sự nặng nề, sự nặng trịch; sự buồn tẻ, sự tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stodginess
  • Phiên âm (nếu có): [stɔdʤinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stodginess là: danh từ|- tính khó tiêu|- sự đầy ních, sự căn nứt|- sự nặng nề, sự nặng trịch; sự buồn tẻ, sự tẻ nhạt

87697. stodgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)|- đầy ních, căng nứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stodgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stodgy tính từ|- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)|- đầy ních, căng nứt|- quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stodgy
  • Phiên âm (nếu có): [stɔdʤii]
  • Nghĩa tiếng việt của stodgy là: tính từ|- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)|- đầy ních, căng nứt|- quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)

87698. stoep nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoep danh từ|- (nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoep
  • Phiên âm (nếu có): [stu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của stoep là: danh từ|- (nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà)

87699. stogie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng|- xì gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stogie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stogie danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng|- xì gà rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stogie
  • Phiên âm (nếu có): [stɔdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của stogie là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng|- xì gà rẻ tiền

87700. stogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng|- xì gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stogy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng|- xì gà rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stogy
  • Phiên âm (nếu có): [stɔdʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của stogy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày cao cổ (loại) nặng|- xì gà rẻ tiền

87701. stoic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo phái khắc kỷ|- (định ngữ) xtôic|= stoic p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoic danh từ|- người theo phái khắc kỷ|- (định ngữ) xtôic|= stoic philosopher|+ nhà triết học xtôic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoic
  • Phiên âm (nếu có): [stouik]
  • Nghĩa tiếng việt của stoic là: danh từ|- người theo phái khắc kỷ|- (định ngữ) xtôic|= stoic philosopher|+ nhà triết học xtôic

87702. stoical nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiên cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoical tính từ|- kiên cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoical
  • Phiên âm (nếu có): [stouikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của stoical là: tính từ|- kiên cường

87703. stoically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stoic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoically phó từ|- xem stoic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoically là: phó từ|- xem stoic

87704. stoichiological nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stoicheological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoichiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoichiologicalcách viết khác : stoicheological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoichiological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoichiological là: cách viết khác : stoicheological

87705. stoichiology nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stoicheology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoichiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoichiologycách viết khác : stoicheology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoichiology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoichiology là: cách viết khác : stoicheology

87706. stoichiometric nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stoicheiometric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoichiometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoichiometriccách viết khác : stoicheiometric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoichiometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoichiometric là: cách viết khác : stoicheiometric

87707. stoichiometry nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stoicheiometry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoichiometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoichiometrycách viết khác : stoicheiometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoichiometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoichiometry là: cách viết khác : stoicheiometry

87708. stoicism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chủ nghĩa xtôic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoicism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoicism danh từ|- (triết học) chủ nghĩa xtôic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoicism
  • Phiên âm (nếu có): [stouisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của stoicism là: danh từ|- (triết học) chủ nghĩa xtôic

87709. stoke nghĩa tiếng việt là động từ|- đốt (lò); đốt lò của (máy...)|- (thông tục) ăn vộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoke động từ|- đốt (lò); đốt lò của (máy...)|- (thông tục) ăn vội vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoke
  • Phiên âm (nếu có): [stouk]
  • Nghĩa tiếng việt của stoke là: động từ|- đốt (lò); đốt lò của (máy...)|- (thông tục) ăn vội vàng

87710. stokehold nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stokehold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stokehold danh từ|- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stokehold
  • Phiên âm (nếu có): [stoukhould]
  • Nghĩa tiếng việt của stokehold là: danh từ|- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)

87711. stokehole nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stokehole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stokehole danh từ|- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stokehole
  • Phiên âm (nếu có): [stoukhould]
  • Nghĩa tiếng việt của stokehole là: danh từ|- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)

87712. stoker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đốt lò (ở tàu thuỷ)|=mechanical stoker|+ máy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoker danh từ|- người đốt lò (ở tàu thuỷ)|=mechanical stoker|+ máy đổ than tự động vào lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoker
  • Phiên âm (nếu có): [stoukə]
  • Nghĩa tiếng việt của stoker là: danh từ|- người đốt lò (ở tàu thuỷ)|=mechanical stoker|+ máy đổ than tự động vào lò

87713. stoking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốt lò|- sự nạp nhiên liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoking danh từ|- sự đốt lò|- sự nạp nhiên liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoking là: danh từ|- sự đốt lò|- sự nạp nhiên liệu

87714. stol nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) (short take(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stol (viết tắt)|- cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) (short take-off and landing). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stol là: (viết tắt)|- cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) (short take-off and landing)

87715. stola nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều stolae|- áo ngoài dài phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stola danh từ số nhiều stolae|- áo ngoài dài phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stola là: danh từ số nhiều stolae|- áo ngoài dài phụ nữ

87716. stole nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của steal|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stole thời quá khứ của steal|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) khăn choàng (mục sư)|- khăng choàng vai (đàn bà)|* danh từ|- (xem) stolon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stole
  • Phiên âm (nếu có): [stoul]
  • Nghĩa tiếng việt của stole là: thời quá khứ của steal|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (la mã) khăn choàng (mục sư)|- khăng choàng vai (đàn bà)|* danh từ|- (xem) stolon

87717. stoled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có choàng khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoled tính từ|- có choàng khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoled
  • Phiên âm (nếu có): [stould]
  • Nghĩa tiếng việt của stoled là: tính từ|- có choàng khăn

87718. stolen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ stole; stolen|- ăn cắp, ăn trộm|- lấy bất thình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stolen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stolen ngoại động từ stole; stolen|- ăn cắp, ăn trộm|- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)|=to steal a kiss|+ hôn trộm|=to steal away someones heart|+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)|* nội động từ|- lẻn, đi lén|=to steal out of the room|+ lẻn ra khỏi phòng|=to steal into the house|+ lẻn vào trong nhà|- lẻn, đi lén|- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)|- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên|- lẻn vào, lén vào|- lén thoát, chuồn khỏi|- lẻn đến gần|- phỗng tay trên ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stolen
  • Phiên âm (nếu có): [sti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stolen là: ngoại động từ stole; stolen|- ăn cắp, ăn trộm|- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)|=to steal a kiss|+ hôn trộm|=to steal away someones heart|+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)|* nội động từ|- lẻn, đi lén|=to steal out of the room|+ lẻn ra khỏi phòng|=to steal into the house|+ lẻn vào trong nhà|- lẻn, đi lén|- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)|- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên|- lẻn vào, lén vào|- lén thoát, chuồn khỏi|- lẻn đến gần|- phỗng tay trên ai

87719. stolid nghĩa tiếng việt là tính từ|- thản nhiên, phớt lạnh|- lì xì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stolid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stolid tính từ|- thản nhiên, phớt lạnh|- lì xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stolid
  • Phiên âm (nếu có): [stɔlid]
  • Nghĩa tiếng việt của stolid là: tính từ|- thản nhiên, phớt lạnh|- lì xì

87720. stolidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thản nhiên, tính phớt lạnh|- tính lì xì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stolidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stolidity danh từ|- tính thản nhiên, tính phớt lạnh|- tính lì xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stolidity
  • Phiên âm (nếu có): [stɔliditi]
  • Nghĩa tiếng việt của stolidity là: danh từ|- tính thản nhiên, tính phớt lạnh|- tính lì xì

87721. stolidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stolid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stolidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stolidly phó từ|- xem stolid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stolidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stolidly là: phó từ|- xem stolid

87722. stolidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thản nhiên, tính phớt lạnh|- tính lì xì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stolidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stolidness danh từ|- tính thản nhiên, tính phớt lạnh|- tính lì xì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stolidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stolidness là: danh từ|- tính thản nhiên, tính phớt lạnh|- tính lì xì

87723. stolon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thân bò lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stolon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stolon danh từ|- (thực vật học) thân bò lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stolon
  • Phiên âm (nếu có): [stoulən]
  • Nghĩa tiếng việt của stolon là: danh từ|- (thực vật học) thân bò lan

87724. stoloniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thân bò; có chồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoloniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoloniferous tính từ|- có thân bò; có chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoloniferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoloniferous là: tính từ|- có thân bò; có chồi

87725. stoloniferously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stoloniferous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoloniferously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoloniferously phó từ|- xem stoloniferous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoloniferously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoloniferously là: phó từ|- xem stoloniferous

87726. stolper-samuelson theorem nghĩa tiếng việt là (econ) định lý stolper-samuelson.|+ sử dụng mô hình của hecksche(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stolper-samuelson theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stolper-samuelson theorem(econ) định lý stolper-samuelson.|+ sử dụng mô hình của heckscher-ohlin, stolper và samuelson đã chứng minh rằng trên cơ sở một số các giả thiết hạn chế, thương mại quốc tế nhất thiết làm giảm tiền thuê thực tế đối với yếu tố sản xuất khan hiếm mà không nhất thiết phải chỉ ra hình thái tiêu dùng của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stolper-samuelson theorem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stolper-samuelson theorem là: (econ) định lý stolper-samuelson.|+ sử dụng mô hình của heckscher-ohlin, stolper và samuelson đã chứng minh rằng trên cơ sở một số các giả thiết hạn chế, thương mại quốc tế nhất thiết làm giảm tiền thuê thực tế đối với yếu tố sản xuất khan hiếm mà không nhất thiết phải chỉ ra hình thái tiêu dùng của nó.

87727. stoma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stomata|- (thực vật học) lỗ khí, khí khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoma danh từ, số nhiều stomata|- (thực vật học) lỗ khí, khí khổng|- (động vật học) lỗ thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoma
  • Phiên âm (nếu có): [stoumə]
  • Nghĩa tiếng việt của stoma là: danh từ, số nhiều stomata|- (thực vật học) lỗ khí, khí khổng|- (động vật học) lỗ thở

87728. stomach nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạy dày|- bụng|=what a stomach!|+ bụng sao phệ thế!|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomach danh từ|- dạy dày|- bụng|=what a stomach!|+ bụng sao phệ thế!|- sự đói, sự thèm ăn|=to stay ones stomach|+ làm cho đỡ đói|- tinh thần, bụng dạ|=to put stomach in someone|+ làm cho ai có tinh thần|=to have no stomach for the fight|+ không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa|- tự cao tự đại, tự kiêu|* ngoại động từ|- ăn, nuốt|- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomach
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmək]
  • Nghĩa tiếng việt của stomach là: danh từ|- dạy dày|- bụng|=what a stomach!|+ bụng sao phệ thế!|- sự đói, sự thèm ăn|=to stay ones stomach|+ làm cho đỡ đói|- tinh thần, bụng dạ|=to put stomach in someone|+ làm cho ai có tinh thần|=to have no stomach for the fight|+ không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa|- tự cao tự đại, tự kiêu|* ngoại động từ|- ăn, nuốt|- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận)

87729. stomach-ache nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomach-ache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomach-ache danh từ|- sự đau bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomach-ache
  • Phiên âm (nếu có): [stʌməkeik]
  • Nghĩa tiếng việt của stomach-ache là: danh từ|- sự đau bụng

87730. stomach-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cái thông dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomach-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomach-pump danh từ|- (y học) cái thông dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomach-pump
  • Phiên âm (nếu có): [stʌməkpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của stomach-pump là: danh từ|- (y học) cái thông dạ dày

87731. stomach-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng nanh sữa hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomach-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomach-tooth danh từ|- răng nanh sữa hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomach-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [stʌməktu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của stomach-tooth là: danh từ|- răng nanh sữa hàm dưới

87732. stomachache nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomachache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomachache danh từ|- sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomachache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomachache là: danh từ|- sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày

87733. stomachal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomachal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomachal tính từ|- (thuộc) dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomachal
  • Phiên âm (nếu có): [stʌməkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của stomachal là: tính từ|- (thuộc) dạ dày

87734. stomacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cái yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomacher danh từ|- (sử học) cái yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomacher
  • Phiên âm (nếu có): [stʌməkə]
  • Nghĩa tiếng việt của stomacher là: danh từ|- (sử học) cái yếm

87735. stomachful nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ dày (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomachful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomachful danh từ|- dạ dày (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomachful
  • Phiên âm (nếu có): [stʌməkful]
  • Nghĩa tiếng việt của stomachful là: danh từ|- dạ dày (đầy)

87736. stomachic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dạ dày|- làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomachic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomachic tính từ|- (thuộc) dạ dày|- làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng|* danh từ|- (y học) thuốc làm dễ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomachic
  • Phiên âm (nếu có): [stəməkik]
  • Nghĩa tiếng việt của stomachic là: tính từ|- (thuộc) dạ dày|- làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng|* danh từ|- (y học) thuốc làm dễ tiêu

87737. stomachically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuộc dạ dày|- làm cho ăn ngon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomachically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomachically phó từ|- thuộc dạ dày|- làm cho ăn ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomachically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomachically là: phó từ|- thuộc dạ dày|- làm cho ăn ngon

87738. stomachless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomachless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomachless tính từ|- không có dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomachless
  • Phiên âm (nếu có): [stʌməklis]
  • Nghĩa tiếng việt của stomachless là: tính từ|- không có dạ dày

87739. stomachy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạ dày lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomachy tính từ|- có dạ dày lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomachy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomachy là: tính từ|- có dạ dày lớn

87740. stomal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stomatal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomalcách viết khác : stomatal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomal là: cách viết khác : stomatal

87741. stomat- nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stomato-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomat- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomat-cách viết khác : stomato-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomat-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomat- là: cách viết khác : stomato-

87742. stomata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stomata|- (thực vật học) lỗ khí, khí khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomata danh từ, số nhiều stomata|- (thực vật học) lỗ khí, khí khổng|- (động vật học) lỗ thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomata
  • Phiên âm (nếu có): [stoumə]
  • Nghĩa tiếng việt của stomata là: danh từ, số nhiều stomata|- (thực vật học) lỗ khí, khí khổng|- (động vật học) lỗ thở

87743. stomatierous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lỗ khí; khí khổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomatierous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomatierous tính từ|- có lỗ khí; khí khổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomatierous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomatierous là: tính từ|- có lỗ khí; khí khổng

87744. stomatitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomatitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomatitis danh từ|- (y học) viêm miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomatitis
  • Phiên âm (nếu có): [,stɔmətaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của stomatitis là: danh từ|- (y học) viêm miệng

87745. stomatologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) (y học) khoa miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomatologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomatologic tính từ|- (thuộc) (y học) khoa miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomatologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomatologic là: tính từ|- (thuộc) (y học) khoa miệng

87746. stomatological nghĩa tiếng việt là xem stomatologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomatologicalxem stomatologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomatological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomatological là: xem stomatologic

87747. stomatologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomatologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomatologist danh từ|- (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomatologist
  • Phiên âm (nếu có): [,stoumətɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của stomatologist là: danh từ|- (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng

87748. stomatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa miệng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomatology danh từ|- (y học) khoa miệng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomatology
  • Phiên âm (nếu có): [,stoumətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của stomatology là: danh từ|- (y học) khoa miệng

87749. stomodaeum nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stomodeum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomodaeum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomodaeumcách viết khác : stomodeum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomodaeum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomodaeum là: cách viết khác : stomodeum

87750. stomp nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+about, around, off) di chuyển (đi lại ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stomp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stomp nội động từ|- (+about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh|* danh từ|- điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stomp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stomp là: nội động từ|- (+about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh|* danh từ|- điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh

87751. stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá|=as hard as a stone|+ rắn như đá|=built of stone|+ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone danh từ|- đá|=as hard as a stone|+ rắn như đá|=built of stone|+ xây bằng đá|- đá (mưa đá)|- đá quý, ngọc|- (y học) sỏi (thận, bóng đái...)|- (thực vật học) hạch (quả cây)|- (giải phẫu) hòn dái|- (số nhiều không đổi) xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)|- giúp đỡ giả vờ|- (xem) bird|- (xem) leave|- ghi là một ngày vui|- (xem) gather|- vật vô tri vô giác|- vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)|- (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình|- nói xấu ai, vu cáo ai|* tính từ|- bằng đá|=stone building|+ nhà bằng đá|* ngoại động từ|- ném đá (vào ai)|- trích hạch (ở quả)|- rải đá, lát đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone
  • Phiên âm (nếu có): [stoun]
  • Nghĩa tiếng việt của stone là: danh từ|- đá|=as hard as a stone|+ rắn như đá|=built of stone|+ xây bằng đá|- đá (mưa đá)|- đá quý, ngọc|- (y học) sỏi (thận, bóng đái...)|- (thực vật học) hạch (quả cây)|- (giải phẫu) hòn dái|- (số nhiều không đổi) xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)|- giúp đỡ giả vờ|- (xem) bird|- (xem) leave|- ghi là một ngày vui|- (xem) gather|- vật vô tri vô giác|- vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)|- (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình|- nói xấu ai, vu cáo ai|* tính từ|- bằng đá|=stone building|+ nhà bằng đá|* ngoại động từ|- ném đá (vào ai)|- trích hạch (ở quả)|- rải đá, lát đá

87752. stone age nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ đồ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone age danh từ|- thời kỳ đồ đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone age
  • Phiên âm (nếu có): [stouneidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stone age là: danh từ|- thời kỳ đồ đá

87753. stone man nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài kỷ niệm (làm bằng đá thô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone man danh từ|- đài kỷ niệm (làm bằng đá thô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone man
  • Phiên âm (nếu có): [stounmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của stone man là: danh từ|- đài kỷ niệm (làm bằng đá thô)

87754. stone marten nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu âu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone marten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone marten danh từ|- (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone marten
  • Phiên âm (nếu có): [stounmɑ:tin]
  • Nghĩa tiếng việt của stone marten là: danh từ|- (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu âu)

87755. stones cast nghĩa tiếng việt là #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stones cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stones cast #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãng ném đá tớ|- (nghĩa bóng) quãng ngắn|=his house is a stones_cast away|+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stones cast
  • Phiên âm (nếu có): [stounzkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của stones cast là: #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãng ném đá tớ|- (nghĩa bóng) quãng ngắn|=his house is a stones_cast away|+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn

87756. stones throw nghĩa tiếng việt là #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stones throw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stones throw #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãng ném đá tớ|- (nghĩa bóng) quãng ngắn|=his house is a stones_cast away|+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stones throw
  • Phiên âm (nếu có): [stounzkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của stones throw là: #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãng ném đá tớ|- (nghĩa bóng) quãng ngắn|=his house is a stones_cast away|+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn

87757. stone nghĩa tiếng việt là sir richard,(econ) (1913-1991).|+ nhà kinh tế học người anh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone sir richard,(econ) (1913-1991).|+ nhà kinh tế học người anh được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1984 vì nghiên cứu tiên phong vào việc phát triển hệ thống tài khoản quốc gia, cả về khía cạnh lý thuyết và ứng dụng của chúng. tác phẩm đầu tay của ông cùng với j. e. meade, được phân tích kinh tế vĩ mô theo trường phái keynes tiếp sức và đã dẫn đến việc xuất bản cuốn sách trắng đầu tiên về thu nhập quốc dân và chi phí của anh quốc năm 1941. đay là đột phá của một phương pháp luận mới, và các nguyên tắc được đưa ra vào thời gian đó đã có ảnh hưởng lớn đến thông lệ hạch toán quốc gia ở hầu hết các nước trên thế giới. nghiên cứu chính cuối cùng của ông là nghiien cứu trên cơ sở dữ liệu thực nghiệm đối với vấn đề tăng truởng trong dự án tăng truởng cambridge. các ấn phẩm chính của ông là thu nhập và chi tiêu quốc dân (1944), đo lường chi tiêu và hành vi của người tiêu dùng ở anh 1920-1938 v v…. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone là: sir richard,(econ) (1913-1991).|+ nhà kinh tế học người anh được tặng giải thưởng nobel về kinh tế năm 1984 vì nghiên cứu tiên phong vào việc phát triển hệ thống tài khoản quốc gia, cả về khía cạnh lý thuyết và ứng dụng của chúng. tác phẩm đầu tay của ông cùng với j. e. meade, được phân tích kinh tế vĩ mô theo trường phái keynes tiếp sức và đã dẫn đến việc xuất bản cuốn sách trắng đầu tiên về thu nhập quốc dân và chi phí của anh quốc năm 1941. đay là đột phá của một phương pháp luận mới, và các nguyên tắc được đưa ra vào thời gian đó đã có ảnh hưởng lớn đến thông lệ hạch toán quốc gia ở hầu hết các nước trên thế giới. nghiên cứu chính cuối cùng của ông là nghiien cứu trên cơ sở dữ liệu thực nghiệm đối với vấn đề tăng truởng trong dự án tăng truởng cambridge. các ấn phẩm chính của ông là thu nhập và chi tiêu quốc dân (1944), đo lường chi tiêu và hành vi của người tiêu dùng ở anh 1920-1938 v v…

87758. stone-axe nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa đẽo đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-axe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-axe danh từ|- búa đẽo đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-axe
  • Phiên âm (nếu có): [stounæks]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-axe là: danh từ|- búa đẽo đá

87759. stone-beraker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-beraker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-beraker danh từ|- máy đập đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-beraker
  • Phiên âm (nếu có): [stoun,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-beraker là: danh từ|- máy đập đá

87760. stone-blind nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn mù, mù tịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-blind tính từ|- hoàn toàn mù, mù tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-blind
  • Phiên âm (nếu có): [stounblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-blind là: tính từ|- hoàn toàn mù, mù tịt

87761. stone-blindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng mù hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-blindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-blindness danh từ|- tình trạng mù hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-blindness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-blindness là: danh từ|- tình trạng mù hoàn toàn

87762. stone-bow nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ bắn đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-bow danh từ|- dụng cụ bắn đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-bow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-bow là: danh từ|- dụng cụ bắn đá

87763. stone-braker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-braker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-braker danh từ|- máy đập đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-braker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-braker là: danh từ|- máy đập đá

87764. stone-break nghĩa tiếng việt là #-break) |/stounbreik/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-break #-break) |/stounbreik/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-break
  • Phiên âm (nếu có): [sæksifridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-break là: #-break) |/stounbreik/|* danh từ|- (thực vật học) cỏ tai hùm

87765. stone-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-breaker danh từ|- máy đập đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-breaker là: danh từ|- máy đập đá

87766. stone-broke nghĩa tiếng việt là #-broke) |/stounibrouk/|* tính từ|- (từ lóng) kiết lõ đít, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-broke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-broke #-broke) |/stounibrouk/|* tính từ|- (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-broke
  • Phiên âm (nếu có): [stounbrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-broke là: #-broke) |/stounibrouk/|* tính từ|- (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi

87767. stone-buck nghĩa tiếng việt là #-buck) |/stoumbʌk/|* danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-buck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-buck #-buck) |/stoumbʌk/|* danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-buck
  • Phiên âm (nếu có): [sti:nbɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-buck là: #-buck) |/stoumbʌk/|* danh từ|- (động vật học) linh dương nam phi

87768. stone-cast nghĩa tiếng việt là #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-cast #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãng ném đá tớ|- (nghĩa bóng) quãng ngắn|=his house is a stones_cast away|+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-cast
  • Phiên âm (nếu có): [stounzkɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-cast là: #-cast) |/stounkɑ:st/ (stones_throw) |/stounzθrou/|* danh từ|- quãng ném đá tớ|- (nghĩa bóng) quãng ngắn|=his house is a stones_cast away|+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn

87769. stone-coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- antraxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-coal danh từ|- antraxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-coal
  • Phiên âm (nếu có): [stounkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-coal là: danh từ|- antraxit

87770. stone-cold nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh như đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-cold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-cold tính từ|- lạnh như đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-cold
  • Phiên âm (nếu có): [stounkould]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-cold là: tính từ|- lạnh như đá

87771. stone-cold sober nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-cold sober là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-cold sober tính từ|- hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-cold sober
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-cold sober là: tính từ|- hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rượu

87772. stone-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu đá; màu tro lam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-colour danh từ|- màu đá; màu tro lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-colour là: danh từ|- màu đá; màu tro lam

87773. stone-crop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cỏ cảnh thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-crop danh từ|- (thực vật) cỏ cảnh thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-crop là: danh từ|- (thực vật) cỏ cảnh thiên

87774. stone-crusher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-crusher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-crusher danh từ|- máy nghiền đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-crusher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-crusher là: danh từ|- máy nghiền đá

87775. stone-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đẽo dá|- máy đẽo đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-cutter danh từ|- người đẽo dá|- máy đẽo đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [stoun,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-cutter là: danh từ|- người đẽo dá|- máy đẽo đá

87776. stone-cutting nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đẽo đá; sự xẻ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-cutting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-cutting danh từ|- nghề đẽo đá; sự xẻ đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-cutting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-cutting là: danh từ|- nghề đẽo đá; sự xẻ đá

87777. stone-dead nghĩa tiếng việt là tính từ|- chết cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-dead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-dead tính từ|- chết cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-dead
  • Phiên âm (nếu có): [stounded]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-dead là: tính từ|- chết cứng

87778. stone-deaf nghĩa tiếng việt là tính từ|- điếc đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-deaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-deaf tính từ|- điếc đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-deaf
  • Phiên âm (nếu có): [stoundef]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-deaf là: tính từ|- điếc đặc

87779. stone-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) uytky pha rượu táo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-fence danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) uytky pha rượu táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-fence
  • Phiên âm (nếu có): [stounfens]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-fence là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) uytky pha rượu táo

87780. stone-fruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả hạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-fruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-fruit danh từ|- (thực vật học) quả hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-fruit
  • Phiên âm (nếu có): [stounfru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-fruit là: danh từ|- (thực vật học) quả hạch

87781. stone-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn nhẫn; có trái tim sắt đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-hearted tính từ|- tàn nhẫn; có trái tim sắt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-hearted là: tính từ|- tàn nhẫn; có trái tim sắt đá

87782. stone-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-horse danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-horse
  • Phiên âm (nếu có): [stounhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-horse là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống

87783. stone-jug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-jug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-jug danh từ|- (từ lóng) nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-jug
  • Phiên âm (nếu có): [stounfru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-jug là: danh từ|- (từ lóng) nhà tù

87784. stone-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-oil danh từ|- dầu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-oil là: danh từ|- dầu nhỏ

87785. stone-pine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thông lọng (loài thông có ngọn x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-pine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-pine danh từ|- (thực vật học) cây thông lọng (loài thông có ngọn xoè ra thành hình lọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-pine
  • Phiên âm (nếu có): [stoupain]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-pine là: danh từ|- (thực vật học) cây thông lọng (loài thông có ngọn xoè ra thành hình lọng)

87786. stone-pit nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-pit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-pit danh từ|- mỏ đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-pit
  • Phiên âm (nếu có): [stounpit]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-pit là: danh từ|- mỏ đá

87787. stone-pitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tối đen như mực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-pitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-pitch danh từ|- sự tối đen như mực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-pitch
  • Phiên âm (nếu có): [stounpitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-pitch là: danh từ|- sự tối đen như mực

87788. stone-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy thi nhặt đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-race danh từ|- cuộc chạy thi nhặt đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-race
  • Phiên âm (nếu có): [stounreis]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-race là: danh từ|- cuộc chạy thi nhặt đá

87789. stone-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cưa đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-saw danh từ|- cái cưa đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-saw
  • Phiên âm (nếu có): [stounsɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của stone-saw là: danh từ|- cái cưa đá

87790. stone-still nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặng như tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stone-still là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stone-still tính từ|- lặng như tờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stone-still
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stone-still là: tính từ|- lặng như tờ

87791. stonechat nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stonechatter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stonechat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stonechatcách viết khác : stonechatter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stonechat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stonechat là: cách viết khác : stonechatter

87792. stonecrop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stonecrop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stonecrop danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stonecrop
  • Phiên âm (nếu có): [stounkrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của stonecrop là: danh từ|- (thực vật học) cỏ cảnh thiên

87793. stoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- cỏ rải đá, lát đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoned tính từ|- cỏ rải đá, lát đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoned
  • Phiên âm (nếu có): [stound]
  • Nghĩa tiếng việt của stoned là: tính từ|- cỏ rải đá, lát đá

87794. stoneless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đá|- (thực vật học) không có hạch (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoneless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoneless tính từ|- không có đá|- (thực vật học) không có hạch (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoneless
  • Phiên âm (nếu có): [stounlis]
  • Nghĩa tiếng việt của stoneless là: tính từ|- không có đá|- (thực vật học) không có hạch (quả)

87795. stoneman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ xây đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoneman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoneman danh từ|- thợ xây đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoneman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoneman là: danh từ|- thợ xây đá

87796. stonemason nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ xây đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stonemason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stonemason danh từ|- thợ xây đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stonemason
  • Phiên âm (nếu có): [stoun,meisn]
  • Nghĩa tiếng việt của stonemason là: danh từ|- thợ xây đá

87797. stonewall nghĩa tiếng việt là động từ|- (thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê)|- (chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stonewall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stonewall động từ|- (thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê)|- (chính trị), (uc) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stonewall
  • Phiên âm (nếu có): [stounwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stonewall là: động từ|- (thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê)|- (chính trị), (uc) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện

87798. stonewalling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê)|- (chính t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stonewalling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stonewalling danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê)|- (chính trị), (uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stonewalling
  • Phiên âm (nếu có): [stounwɔ:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stonewalling là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê)|- (chính trị), (uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện

87799. stoneware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoneware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoneware danh từ|- đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoneware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoneware là: danh từ|- đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá

87800. stonework nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thợ nề, nghề xây đá|- công trình xây bằng đá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stonework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stonework danh từ|- nghề thợ nề, nghề xây đá|- công trình xây bằng đá|- (số nhiều) nơi khai thác đá xây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stonework
  • Phiên âm (nếu có): [stounwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của stonework là: danh từ|- nghề thợ nề, nghề xây đá|- công trình xây bằng đá|- (số nhiều) nơi khai thác đá xây

87801. stonily nghĩa tiếng việt là phó từ|- chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stonily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stonily phó từ|- chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stonily
  • Phiên âm (nếu có): [stounili]
  • Nghĩa tiếng việt của stonily là: phó từ|- chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm

87802. stoniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoniness danh từ|- vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoniness
  • Phiên âm (nếu có): [stouninis]
  • Nghĩa tiếng việt của stoniness là: danh từ|- vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm

87803. stony nghĩa tiếng việt là tính từ|- phủ đá, đầy đá, nhiều đá|- cứng như đá|- chằm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stony tính từ|- phủ đá, đầy đá, nhiều đá|- cứng như đá|- chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm|=stony stare|+ cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng|=stony heart|+ trái tim chai đá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stony
  • Phiên âm (nếu có): [stouni]
  • Nghĩa tiếng việt của stony là: tính từ|- phủ đá, đầy đá, nhiều đá|- cứng như đá|- chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm|=stony stare|+ cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng|=stony heart|+ trái tim chai đá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi

87804. stony-broke nghĩa tiếng việt là #-broke) |/stounibrouk/|* tính từ|- (từ lóng) kiết lõ đít, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stony-broke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stony-broke #-broke) |/stounibrouk/|* tính từ|- (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stony-broke
  • Phiên âm (nếu có): [stounbrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của stony-broke là: #-broke) |/stounibrouk/|* tính từ|- (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi

87805. stony-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stony-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stony-hearted tính từ|- vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stony-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [stouni,hɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của stony-hearted là: tính từ|- vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)

87806. stony-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn nhẫn; lạnh lùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stony-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stony-heartedness danh từ|- sự tàn nhẫn; lạnh lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stony-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stony-heartedness là: danh từ|- sự tàn nhẫn; lạnh lùng

87807. stood nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dừng lại, sự đứng lại|=to come to a stand|+ dừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stood danh từ|- sự dừng lại, sự đứng lại|=to come to a stand|+ dừng lại, đứng lại|- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại|=to make a stand against the enemy|+ chống cự lại quân địch|=to make a stand for a principle|+ đấu tranh cho một nguyên tắc|- chỗ đứng, vị trí|=to take ones stand near the door|+ đứng gần cửa|=to take ones stand on the precise wording of the act|+ căn cứ vào từng lời của đạo luật|- lập trường, quan điểm|=to maintain ones stand|+ giữ vững lập trường|=to make ones stand clear|+ tỏ rõ lập trường của mình|- giá, mắc (áo, ô)|- gian hàng (ở chợ)|- chỗ để xe|- khán đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng|- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt|- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)|- (uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được|- lúng túng|- bộ vũ khí cá nhân|- những cờ của trung đoàn|* nội động từ stood|- đứng|=to stand at ease|+ đứng ở tư thế nghỉ|=to be too weak to stand|+ yếu quá không đứng được|- có, ở, đứng|=a bookcase stands in one corner|+ ở góc nhà có một tủ sách|=here once stood a huge tree|+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm|- cao|=to stand 1.60 metre high|+ cao 1, 60 m|- đứng vững, bền|=this house will stand another score of year|+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa|=this small house has stood through worse storms|+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì|=how do we stand in the matter of munitions?|+ liệu chúng ta có đủ đạn được không?|- có giá trị|=the former conditions stand|+ những điều kiện trước vẫn có giá trị|=the same remark stands good|+ lời nhận xét như thế vẫn đúng|- đọng lại, tù hãm (nước)|- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường|- đồng ý, thoả thuận|- ra ứng cử|=to stand for parliament|+ ra ứng cử nghị viện|* ngoại động từ|- bắt đứng; đặt, để, dựng|=to stand somebody in the corner|+ bắt phạt ai đứng vào góc tường|=to stand a bicycle against the wal|+ dựng cái xe đạp vào tường|- giữ vững|=to stand ones ground|+ giữ vững lập trường; không lùi bước|- chịu đựng|=to stand a pain|+ chịu đựng sự đau đớn|=to stand fire|+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)|=to fail to stand the test|+ không chịu đựng nổi sự thử thách|- thết, đãi|=to stand somebody a drink|+ thiết ai một chầu uống|=who is going to stand treat?|+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào?|- đứng cạnh, đứng bên cạnh|- bênh vực, ủng hộ|- thực hiện, thi hành (lời hứa...)|- (hàng hải) chuẩn bị thả neo|- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động|- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)|- (quân sự) hết phiên gác|- thay thế cho; có nghĩa là|- ứng cử|- bênh vực|- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận|- đại diện cho|- vào hùa với, cấu kết với|- tránh xa, lảng xa|- tạm giãn (thợ, người làm...)|- (hàng hải) cứ tiếp tục đi|- giữ đúng; khăng khăng đòi|=to stand on (upon) ceremony|+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí|- chống lại, kiên trì chống cự|- nghiến răng chịu|- nổi bật lên|- bị hoãn lại (vấn đề)|- thực hiện (lời hứa)|- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)|- đứng dậy, đứng lên|- về phe với, ủng hộ|- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)|- bị tuyên án về tội bội bạc|- chịu cải tạo|- (quân sự) nghỉ!|- (xem) breach|- cấp cho ai một số tiền tiêu|- (xem) light|- (xem) bottom|- thật là hợp lý là...|- (hàng hải) ra khơi|- chắc mẩm sẽ thắng|- (xem) well. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stood
  • Phiên âm (nếu có): [stænd]
  • Nghĩa tiếng việt của stood là: danh từ|- sự dừng lại, sự đứng lại|=to come to a stand|+ dừng lại, đứng lại|- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại|=to make a stand against the enemy|+ chống cự lại quân địch|=to make a stand for a principle|+ đấu tranh cho một nguyên tắc|- chỗ đứng, vị trí|=to take ones stand near the door|+ đứng gần cửa|=to take ones stand on the precise wording of the act|+ căn cứ vào từng lời của đạo luật|- lập trường, quan điểm|=to maintain ones stand|+ giữ vững lập trường|=to make ones stand clear|+ tỏ rõ lập trường của mình|- giá, mắc (áo, ô)|- gian hàng (ở chợ)|- chỗ để xe|- khán đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng|- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt|- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)|- (uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng|- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được|- lúng túng|- bộ vũ khí cá nhân|- những cờ của trung đoàn|* nội động từ stood|- đứng|=to stand at ease|+ đứng ở tư thế nghỉ|=to be too weak to stand|+ yếu quá không đứng được|- có, ở, đứng|=a bookcase stands in one corner|+ ở góc nhà có một tủ sách|=here once stood a huge tree|+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm|- cao|=to stand 1.60 metre high|+ cao 1, 60 m|- đứng vững, bền|=this house will stand another score of year|+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa|=this small house has stood through worse storms|+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì|=how do we stand in the matter of munitions?|+ liệu chúng ta có đủ đạn được không?|- có giá trị|=the former conditions stand|+ những điều kiện trước vẫn có giá trị|=the same remark stands good|+ lời nhận xét như thế vẫn đúng|- đọng lại, tù hãm (nước)|- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường|- đồng ý, thoả thuận|- ra ứng cử|=to stand for parliament|+ ra ứng cử nghị viện|* ngoại động từ|- bắt đứng; đặt, để, dựng|=to stand somebody in the corner|+ bắt phạt ai đứng vào góc tường|=to stand a bicycle against the wal|+ dựng cái xe đạp vào tường|- giữ vững|=to stand ones ground|+ giữ vững lập trường; không lùi bước|- chịu đựng|=to stand a pain|+ chịu đựng sự đau đớn|=to stand fire|+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)|=to fail to stand the test|+ không chịu đựng nổi sự thử thách|- thết, đãi|=to stand somebody a drink|+ thiết ai một chầu uống|=who is going to stand treat?|+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào?|- đứng cạnh, đứng bên cạnh|- bênh vực, ủng hộ|- thực hiện, thi hành (lời hứa...)|- (hàng hải) chuẩn bị thả neo|- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động|- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)|- (quân sự) hết phiên gác|- thay thế cho; có nghĩa là|- ứng cử|- bênh vực|- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận|- đại diện cho|- vào hùa với, cấu kết với|- tránh xa, lảng xa|- tạm giãn (thợ, người làm...)|- (hàng hải) cứ tiếp tục đi|- giữ đúng; khăng khăng đòi|=to stand on (upon) ceremony|+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí|- chống lại, kiên trì chống cự|- nghiến răng chịu|- nổi bật lên|- bị hoãn lại (vấn đề)|- thực hiện (lời hứa)|- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)|- đứng dậy, đứng lên|- về phe với, ủng hộ|- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)|- bị tuyên án về tội bội bạc|- chịu cải tạo|- (quân sự) nghỉ!|- (xem) breach|- cấp cho ai một số tiền tiêu|- (xem) light|- (xem) bottom|- thật là hợp lý là...|- (hàng hải) ra khơi|- chắc mẩm sẽ thắng|- (xem) well

87808. stooge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kiếm (của anh hề)|- người thay mặt|- ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stooge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stooge danh từ|- (từ lóng) kiếm (của anh hề)|- người thay mặt|- người cấp dưới, người phụ việc|- bù nhìn|- người tập lái máy bay|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai phụ (cho ai)|- đóng vai bù nhìn|- (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh|- lang thang đi chơi|- (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stooge
  • Phiên âm (nếu có): [stu:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stooge là: danh từ|- (từ lóng) kiếm (của anh hề)|- người thay mặt|- người cấp dưới, người phụ việc|- bù nhìn|- người tập lái máy bay|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai phụ (cho ai)|- đóng vai bù nhìn|- (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh|- lang thang đi chơi|- (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)

87809. stook nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stook danh từ|- (ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)|* ngoại động từ|- (ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stook
  • Phiên âm (nếu có): [stu:k]
  • Nghĩa tiếng việt của stook là: danh từ|- (ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)|* ngoại động từ|- (ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)

87810. stool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế đẩu|- ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân|- (ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stool danh từ|- ghế đẩu|- ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân|- (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ|- ghế ngồi ỉa; phân cứt|=to go to stool|+ đi ỉa|- gốc cây bị đốn đã mọc chồi|- thanh (gỗ để) buộc chim mồi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) stool-pigeon|- lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không|* nội động từ|- mọc chồi gốc, đâm chồi gốc|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stool
  • Phiên âm (nếu có): [stu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của stool là: danh từ|- ghế đẩu|- ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân|- (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ|- ghế ngồi ỉa; phân cứt|=to go to stool|+ đi ỉa|- gốc cây bị đốn đã mọc chồi|- thanh (gỗ để) buộc chim mồi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) stool-pigeon|- lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không|* nội động từ|- mọc chồi gốc, đâm chồi gốc|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm

87811. stool-pigeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim bồ câu mồi|- cò mồi; chỉ điểm (của công an)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stool-pigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stool-pigeon danh từ|- chim bồ câu mồi|- cò mồi; chỉ điểm (của công an). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stool-pigeon
  • Phiên âm (nếu có): [stu:l,pidʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của stool-pigeon là: danh từ|- chim bồ câu mồi|- cò mồi; chỉ điểm (của công an)

87812. stoolie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoolie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoolie danh từ|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoolie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoolie là: danh từ|- (từ mỹ; nghĩa mỹ) chim bồ câu mồi

87813. stoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) stoup|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-đa) hiên trần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoop danh từ|- (như) stoup|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)|- cổng|- sự cúi|- dáng gù lưng tôm|- (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)|* nội động từ|- cúi rạp xuống|- (nghĩa bóng) hạ mình|=to stoop to conquer|+ hạ mình để chinh phục|- sà xuống (diều hâu)|* ngoại động từ|- cúi (đầu), khom (người)|- nghiêng (thùng rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoop
  • Phiên âm (nếu có): [stu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của stoop là: danh từ|- (như) stoup|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)|- cổng|- sự cúi|- dáng gù lưng tôm|- (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)|* nội động từ|- cúi rạp xuống|- (nghĩa bóng) hạ mình|=to stoop to conquer|+ hạ mình để chinh phục|- sà xuống (diều hâu)|* ngoại động từ|- cúi (đầu), khom (người)|- nghiêng (thùng rượu)

87814. stoop-shouldered nghĩa tiếng việt là tính từ|- gù lưng tôm (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoop-shouldered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoop-shouldered tính từ|- gù lưng tôm (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoop-shouldered
  • Phiên âm (nếu có): [stu:p,ʃouldəd]
  • Nghĩa tiếng việt của stoop-shouldered là: tính từ|- gù lưng tôm (người)

87815. stoopingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong tư thế cúi rạp xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoopingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoopingly phó từ|- trong tư thế cúi rạp xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoopingly
  • Phiên âm (nếu có): [stu:piɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của stoopingly là: phó từ|- trong tư thế cúi rạp xuống

87816. stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại|=to put a stop to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop danh từ|- sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại|=to put a stop to something|+ ngừng việc gì|=to come to a stop|+ dừng lại|- sự ở lại, sự lưu lại|- chỗ đỗ (xe khách...)|- dấu chấm câu|=full stop|+ chấm hết|=everything comes to a full stop|+ mọi việc thế là hết|- (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn)|- điệu nói|=to put on (pull out) the pathetic stop|+ lấy điệu nói thông thiết|- que chặn, sào chặn|- (vật lý) cái chắn sáng|- (ngôn ngữ học) phụ âm tắc|- (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)|- (như) stop-order|* ngoại động từ|- ngừng, nghỉ, thôi|=to stop doing something|+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì|=stop your complaints|+ thôi đừng phàn nàn nữa|- chặn, ngăn chặn|=to stop ball|+ chặn bóng|=to stop blow|+ chặn một cú đánh|=stop thief!|+ bắt thằng ăn trộm!|=to stop progress|+ ngăn cản bước tiến|=thick walls stop sound|+ tường dày cản âm|=to stop somebody from doing something|+ ngăn cản không cho ai làm việc gì|=i shall stop that nonsense|+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó|- cắt, cúp, treo giò|=to stop water|+ cắt nước|=to stop wages|+ cúp lương|=to stop holidays|+ treo giò ngày nghỉ|=to stop payment|+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ|- bịt lại, nút lại, hàn|=to stop a leak|+ bịt lỗ gò|=to stop ones ears|+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe|=to stop a wound|+ làm cầm máu một vết thương|=to stop a tooth|+ hàn một cái răng|- chấm câu|- (âm nhạc) bấm (dây đàn)|- (hàng hải) buộc (dây) cho chặt|* nội động từ|- ngừng lại, đứng lại|=the train stops|+ xe lửa dừng lại|=he stopped in the middle of a sentence|+ nó ngừng lại ở giữa câu|=my watch has stopped|+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi|- (thông tục) lưu lại, ở lại|=to stop at home|+ ở nhà|=to stop in namdinh with friends|+ lưu lại ở nam định với các bạn|- (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)|- (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng)|- (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off)|-(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn|!to stop one|- (từ lóng) bị ăn đạn|- (xem) gap|- bóp cổ ai cho đến chết|- đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)|- ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ||@stop|- dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng|- full s. dấu chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop
  • Phiên âm (nếu có): [stɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của stop là: danh từ|- sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại|=to put a stop to something|+ ngừng việc gì|=to come to a stop|+ dừng lại|- sự ở lại, sự lưu lại|- chỗ đỗ (xe khách...)|- dấu chấm câu|=full stop|+ chấm hết|=everything comes to a full stop|+ mọi việc thế là hết|- (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn)|- điệu nói|=to put on (pull out) the pathetic stop|+ lấy điệu nói thông thiết|- que chặn, sào chặn|- (vật lý) cái chắn sáng|- (ngôn ngữ học) phụ âm tắc|- (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)|- (như) stop-order|* ngoại động từ|- ngừng, nghỉ, thôi|=to stop doing something|+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì|=stop your complaints|+ thôi đừng phàn nàn nữa|- chặn, ngăn chặn|=to stop ball|+ chặn bóng|=to stop blow|+ chặn một cú đánh|=stop thief!|+ bắt thằng ăn trộm!|=to stop progress|+ ngăn cản bước tiến|=thick walls stop sound|+ tường dày cản âm|=to stop somebody from doing something|+ ngăn cản không cho ai làm việc gì|=i shall stop that nonsense|+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó|- cắt, cúp, treo giò|=to stop water|+ cắt nước|=to stop wages|+ cúp lương|=to stop holidays|+ treo giò ngày nghỉ|=to stop payment|+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ|- bịt lại, nút lại, hàn|=to stop a leak|+ bịt lỗ gò|=to stop ones ears|+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe|=to stop a wound|+ làm cầm máu một vết thương|=to stop a tooth|+ hàn một cái răng|- chấm câu|- (âm nhạc) bấm (dây đàn)|- (hàng hải) buộc (dây) cho chặt|* nội động từ|- ngừng lại, đứng lại|=the train stops|+ xe lửa dừng lại|=he stopped in the middle of a sentence|+ nó ngừng lại ở giữa câu|=my watch has stopped|+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi|- (thông tục) lưu lại, ở lại|=to stop at home|+ ở nhà|=to stop in namdinh with friends|+ lưu lại ở nam định với các bạn|- (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)|- (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng)|- (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off)|-(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn|!to stop one|- (từ lóng) bị ăn đạn|- (xem) gap|- bóp cổ ai cho đến chết|- đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)|- ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ||@stop|- dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng|- full s. dấu chấm

87817. stop-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chặn; con cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-bolt danh từ|- cái chặn; con cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stop-bolt là: danh từ|- cái chặn; con cá

87818. stop-go nghĩa tiếng việt là (econ) hạn chế - thúc đẩy.|+ hành động của chính phủ nhằm gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-go(econ) hạn chế - thúc đẩy.|+ hành động của chính phủ nhằm giảm tổng cầu, ví dụ, do thâm hụt cán cân thanh toán, và chẳng bao lâu sau được kèm theo hành động với tác dụng ngược lại nhằm làm giảm tốc độ gia tăng thất nghiệp do chính sách thứ nhất đem lại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-go
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stop-go là: (econ) hạn chế - thúc đẩy.|+ hành động của chính phủ nhằm giảm tổng cầu, ví dụ, do thâm hụt cán cân thanh toán, và chẳng bao lâu sau được kèm theo hành động với tác dụng ngược lại nhằm làm giảm tốc độ gia tăng thất nghiệp do chính sách thứ nhất đem lại.

87819. stop-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn đỏ, tín hiệu ngừng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-light danh từ|- đèn đỏ, tín hiệu ngừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-light
  • Phiên âm (nếu có): [stɔplait]
  • Nghĩa tiếng việt của stop-light là: danh từ|- đèn đỏ, tín hiệu ngừng lại

87820. stop-off nghĩa tiếng việt là #-over) |/stɔp,ouvə/|* danh từ|- sự đỗ lại, sự ngừng lại (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-off #-over) |/stɔp,ouvə/|* danh từ|- sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-off
  • Phiên âm (nếu có): [stɔp,ɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của stop-off là: #-over) |/stɔp,ouvə/|* danh từ|- sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi)

87821. stop-order nghĩa tiếng việt là danh từ|- lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-order là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-order danh từ|- lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-order
  • Phiên âm (nếu có): [stɔp,ɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của stop-order là: danh từ|- lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định)

87822. stop-over nghĩa tiếng việt là #-over) |/stɔp,ouvə/|* danh từ|- sự đỗ lại, sự ngừng lại (tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-over #-over) |/stɔp,ouvə/|* danh từ|- sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-over
  • Phiên âm (nếu có): [stɔp,ɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của stop-over là: #-over) |/stɔp,ouvə/|* danh từ|- sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi)

87823. stop-press nghĩa tiếng việt là tính từ|- giờ chót, cuối cùng (tin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-press tính từ|- giờ chót, cuối cùng (tin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-press
  • Phiên âm (nếu có): [stɔp,pres]
  • Nghĩa tiếng việt của stop-press là: tính từ|- giờ chót, cuối cùng (tin)

87824. stop-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) van khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-valve danh từ|- (kỹ thuật) van khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-valve
  • Phiên âm (nếu có): [stɔpvælv]
  • Nghĩa tiếng việt của stop-valve là: danh từ|- (kỹ thuật) van khoá

87825. stop-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ bấm giờ (chạy đua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-watch danh từ|- đồng hồ bấm giờ (chạy đua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-watch
  • Phiên âm (nếu có): [stɔpwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stop-watch là: danh từ|- đồng hồ bấm giờ (chạy đua)

87826. stop-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- que (thanh) chặn|- cơ cấu hãm đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stop-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stop-work danh từ|- que (thanh) chặn|- cơ cấu hãm đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stop-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stop-work là: danh từ|- que (thanh) chặn|- cơ cấu hãm đồng hồ

87827. stopcock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stopcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stopcock danh từ|- khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stopcock
  • Phiên âm (nếu có): [stɔpkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của stopcock là: danh từ|- khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống)

87828. stope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều|- sự khai thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stope danh từ|- (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều|- sự khai thác theo bậc|= cutting stope|+ mặt dốc sụt|* động từ|- khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stope là: danh từ|- (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều|- sự khai thác theo bậc|= cutting stope|+ mặt dốc sụt|* động từ|- khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc

87829. stopgap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stopgap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stopgap danh từ|- sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng)|- người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stopgap
  • Phiên âm (nếu có): [stɔpgæp]
  • Nghĩa tiếng việt của stopgap là: danh từ|- sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng)|- người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống

87830. stoping nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoping danh từ|- (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoping là: danh từ|- (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc

87831. stopover nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stopover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stopover danh từ|- sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stopover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stopover là: danh từ|- sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm)

87832. stoppage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng lại, sự đình chỉ|- sự tắc, sự nghẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoppage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoppage danh từ|- sự ngừng lại, sự đình chỉ|- sự tắc, sự nghẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoppage
  • Phiên âm (nếu có): [stɔpidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stoppage là: danh từ|- sự ngừng lại, sự đình chỉ|- sự tắc, sự nghẽn

87833. stopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stopper danh từ|- người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại|=to put a stopper on something|+ đình chỉ một việc gì|- nút, nút chai|- (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)|* ngoại động từ|- nút (chai)|- (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stopper
  • Phiên âm (nếu có): [stɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của stopper là: danh từ|- người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại|=to put a stopper on something|+ đình chỉ một việc gì|- nút, nút chai|- (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)|* ngoại động từ|- nút (chai)|- (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

87834. stopping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trám răng; chất trám răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stopping danh từ|- sự trám răng; chất trám răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stopping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stopping là: danh từ|- sự trám răng; chất trám răng

87835. stopping train nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stopping train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stopping train danh từ|- tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stopping train
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stopping train là: danh từ|- tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính)

87836. stopple nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nút, cái nút chai|* ngoại động từ|- nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stopple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stopple danh từ|- cái nút, cái nút chai|* ngoại động từ|- nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stopple
  • Phiên âm (nếu có): [stɔpl]
  • Nghĩa tiếng việt của stopple là: danh từ|- cái nút, cái nút chai|* ngoại động từ|- nút

87837. storable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cất giữ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storable tính từ|- có thể cất giữ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storable
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của storable là: tính từ|- có thể cất giữ được

87838. storage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp vào kho|- kho; khu vực kho|- thuế kho|- sự ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storage danh từ|- sự xếp vào kho|- kho; khu vực kho|- thuế kho|- sự tích luỹ|=storage of energy|+ sự tích luỹ năng lượng||@storage|- bộ nhớ|- carry s. (máy tính) bộ nhớ chuyển dịch|- dielectric s. (máy tính) bộ nhớ điện môi|- digital s. bộ nhớ chữ số|- electric(al) s. bộ nhớ điện|- erasable s. bộ nhớ xoá được|- external s. (máy tính) bộ nhớ ngoài|- information s. sự bảo quản thông tin|- intermediate s. (máy tính) bộ nhớ trung gian|- internal s. (máy tính) bộ nhớ trong |- magnetic s. bộ nhớ từ tính|- mechanical s. (máy tính) bộ nhớ cơ khí|- non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn|- photographic s. (máy tính) bộ nhớ ảnh|- rapid-access s. bộ nhớ nhanh|- sum s. cái tích luỹ tổng|- waveguide s. (máy tính) bộ nhớ bằng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storage
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của storage là: danh từ|- sự xếp vào kho|- kho; khu vực kho|- thuế kho|- sự tích luỹ|=storage of energy|+ sự tích luỹ năng lượng||@storage|- bộ nhớ|- carry s. (máy tính) bộ nhớ chuyển dịch|- dielectric s. (máy tính) bộ nhớ điện môi|- digital s. bộ nhớ chữ số|- electric(al) s. bộ nhớ điện|- erasable s. bộ nhớ xoá được|- external s. (máy tính) bộ nhớ ngoài|- information s. sự bảo quản thông tin|- intermediate s. (máy tính) bộ nhớ trung gian|- internal s. (máy tính) bộ nhớ trong |- magnetic s. bộ nhớ từ tính|- mechanical s. (máy tính) bộ nhớ cơ khí|- non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn|- photographic s. (máy tính) bộ nhớ ảnh|- rapid-access s. bộ nhớ nhanh|- sum s. cái tích luỹ tổng|- waveguide s. (máy tính) bộ nhớ bằng sóng

87839. storage battery nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ắc quy, bộ pin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storage battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storage battery danh từ|- bộ ắc quy, bộ pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storage battery
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ridʤsel]
  • Nghĩa tiếng việt của storage battery là: danh từ|- bộ ắc quy, bộ pin

87840. storage cell nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ắc quy, bộ pin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storage cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storage cell danh từ|- bộ ắc quy, bộ pin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storage cell
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ridʤsel]
  • Nghĩa tiếng việt của storage cell là: danh từ|- bộ ắc quy, bộ pin

87841. storage heater nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storage heater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storage heater danh từ|- lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storage heater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storage heater là: danh từ|- lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn)

87842. storage-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân kho; bãi chứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storage-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storage-yard danh từ|- sân kho; bãi chứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storage-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storage-yard là: danh từ|- sân kho; bãi chứa

87843. storax nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh kiến trắng, an tức hương|- (thực vật học) cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ storax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storax danh từ|- cánh kiến trắng, an tức hương|- (thực vật học) cây bồ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storax
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:rəks]
  • Nghĩa tiếng việt của storax là: danh từ|- cánh kiến trắng, an tức hương|- (thực vật học) cây bồ đề

87844. store nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có nhiều, sự dồi dào|=a store of wisdom|+ một kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh store danh từ|- sự có nhiều, sự dồi dào|=a store of wisdom|+ một kho khôn ngoan|- dự trữ|=to lay in store for winter|+ dự trữ cho mùa đông|- kho hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu|- (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá|- (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp|=military stores|+ quân trang quân dụng dự trữ|- (định ngữ) dự trữ|=store cattle|+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)|=store rice|+ gạo dự trữ|- có sẵn, có dự trữ sẵn|=to have something in store for somebody|+ dành sẵn cho ai cái gì|- đánh giá cao|- coi thường|- càng nhiều của càng tốt|* ngoại động từ|- tích trữ, để dành|- cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho|- chứa, đựng, tích|=to store energy|+ tích năng lượng|- trau dồi, bồi dưỡng|=to store ones mind|+ trau dồi trí tuệ||@store|- nhà kho; (máy tính) nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:store
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của store là: danh từ|- sự có nhiều, sự dồi dào|=a store of wisdom|+ một kho khôn ngoan|- dự trữ|=to lay in store for winter|+ dự trữ cho mùa đông|- kho hàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu|- (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá|- (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp|=military stores|+ quân trang quân dụng dự trữ|- (định ngữ) dự trữ|=store cattle|+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)|=store rice|+ gạo dự trữ|- có sẵn, có dự trữ sẵn|=to have something in store for somebody|+ dành sẵn cho ai cái gì|- đánh giá cao|- coi thường|- càng nhiều của càng tốt|* ngoại động từ|- tích trữ, để dành|- cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho|- chứa, đựng, tích|=to store energy|+ tích năng lượng|- trau dồi, bồi dưỡng|=to store ones mind|+ trau dồi trí tuệ||@store|- nhà kho; (máy tính) nhớ

87845. store of value nghĩa tiếng việt là (econ) tích trữ giá trị.|+ một trong các chức năng của giá tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ store of value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh store of value(econ) tích trữ giá trị.|+ một trong các chức năng của giá trị không giống như trong hệ thống hàng đổi hàng, tiền tệ cho phép của cải hay giá trị có thể tích trữ được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:store of value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của store of value là: (econ) tích trữ giá trị.|+ một trong các chức năng của giá trị không giống như trong hệ thống hàng đổi hàng, tiền tệ cho phép của cải hay giá trị có thể tích trữ được.

87846. store-bought nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ store-bought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh store-bought tính từ|- làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ở cửa hàng mang về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:store-bought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của store-bought là: tính từ|- làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ở cửa hàng mang về

87847. store-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ store-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh store-room danh từ|- buồng kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:store-room
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:rum]
  • Nghĩa tiếng việt của store-room là: danh từ|- buồng kho

87848. store-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu lương thực, tàu hậu cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ store-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh store-ship danh từ|- tàu lương thực, tàu hậu cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:store-ship
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của store-ship là: danh từ|- tàu lương thực, tàu hậu cần

87849. stored nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tích trữ; bảo quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stored tính từ|- được tích trữ; bảo quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stored là: tính từ|- được tích trữ; bảo quản

87850. storefront nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) mặt trước cửa hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storefront là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storefront danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) mặt trước cửa hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storefront
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storefront là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) mặt trước cửa hàng

87851. storehouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho; vựa|- (nghĩa bóng) tủ, kho|=a storehouse of infor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storehouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storehouse danh từ|- kho; vựa|- (nghĩa bóng) tủ, kho|=a storehouse of information|+ một kho tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storehouse
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:haus]
  • Nghĩa tiếng việt của storehouse là: danh từ|- kho; vựa|- (nghĩa bóng) tủ, kho|=a storehouse of information|+ một kho tài liệu

87852. storekeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ cửa hàng, chủ tiệm|- người giữ kho, thủ kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storekeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storekeeper danh từ|- chủ cửa hàng, chủ tiệm|- người giữ kho, thủ kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storekeeper
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của storekeeper là: danh từ|- chủ cửa hàng, chủ tiệm|- người giữ kho, thủ kho

87853. storekeeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc giữ kho; tích trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storekeeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storekeeping danh từ|- việc giữ kho; tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storekeeping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storekeeping là: danh từ|- việc giữ kho; tích trữ

87854. storeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ kho; người giữ kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storeman danh từ|- thủ kho; người giữ kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storeman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storeman là: danh từ|- thủ kho; người giữ kho

87855. storeroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storeroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storeroom danh từ|- buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storeroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storeroom là: danh từ|- buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu)

87856. storey nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng, tầng gác|- (nghĩa bóng) bộ óc|=to be a little(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storey danh từ|- tầng, tầng gác|- (nghĩa bóng) bộ óc|=to be a little wrong in the upper storey|+ dở hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storey
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của storey là: danh từ|- tầng, tầng gác|- (nghĩa bóng) bộ óc|=to be a little wrong in the upper storey|+ dở hơi

87857. storeyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storeyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storeyed tính từ|- (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storeyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storeyed là: tính từ|- (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ

87858. storiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storiated tính từ|- trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storiated
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:rieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của storiated là: tính từ|- trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)

87859. storied nghĩa tiếng việt là tính từ|- được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storied tính từ|- được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storied
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:rid]
  • Nghĩa tiếng việt của storied là: tính từ|- được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm

87860. storiette nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storiette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storiette danh từ|- câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storiette
  • Phiên âm (nếu có): [storiette]
  • Nghĩa tiếng việt của storiette là: danh từ|- câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn

87861. storing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cất giữ vào kho|- (tin) sự ghi vào bộ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storing danh từ|- sự cất giữ vào kho|- (tin) sự ghi vào bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storing là: danh từ|- sự cất giữ vào kho|- (tin) sự ghi vào bộ nhớ

87862. stork nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stork danh từ|- (động vật học) con cò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stork
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của stork là: danh từ|- (động vật học) con cò

87863. storm nghĩa tiếng việt là danh từ|- dông tố, cơn bão|- thời kỳ sóng gió (trong đời ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm danh từ|- dông tố, cơn bão|- thời kỳ sóng gió (trong đời người)|=storm and stress|+ thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)|- trận mưa (đạn, bom...), trận|=of abuse|+ một trận xỉ vả|=storm of laughter|+ một trận cười vỡ bụng|- (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)|=to take by storm|+ (quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)|- (rađiô) sự nhiễu loạn|* nội động từ|- mạnh, dữ dội (gió, mưa)|- quát tháo, la lối, thét mắng|- lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào|=to storm somebody with questions|+ chất vấn ai dồn dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của storm là: danh từ|- dông tố, cơn bão|- thời kỳ sóng gió (trong đời người)|=storm and stress|+ thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)|- trận mưa (đạn, bom...), trận|=of abuse|+ một trận xỉ vả|=storm of laughter|+ một trận cười vỡ bụng|- (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)|=to take by storm|+ (quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)|- (rađiô) sự nhiễu loạn|* nội động từ|- mạnh, dữ dội (gió, mưa)|- quát tháo, la lối, thét mắng|- lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào|=to storm somebody with questions|+ chất vấn ai dồn dập

87864. storm-beaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tả tơi vì bão táp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-beaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-beaten tính từ|- bị tả tơi vì bão táp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-beaten
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:m,bi:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-beaten là: tính từ|- bị tả tơi vì bão táp

87865. storm-belt nghĩa tiếng việt là #-zone) |/stɔ:mzoun/|* danh từ|- vành đai bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-belt #-zone) |/stɔ:mzoun/|* danh từ|- vành đai bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-belt
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-belt là: #-zone) |/stɔ:mzoun/|* danh từ|- vành đai bão

87866. storm-bird nghĩa tiếng việt là #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-bird #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-bird
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mi,petrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-bird là: #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ

87867. storm-centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung tâm bão|- (nghĩa bóng) vấn đề sóng gió; nơi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-centre danh từ|- trung tâm bão|- (nghĩa bóng) vấn đề sóng gió; nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung biến động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-centre
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:m,sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-centre là: danh từ|- trung tâm bão|- (nghĩa bóng) vấn đề sóng gió; nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung biến động

87868. storm-cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây mưa dày đặc|- (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-cloud danh từ|- mây mưa dày đặc|- (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-cloud
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mklaud]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-cloud là: danh từ|- mây mưa dày đặc|- (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động

87869. storm-cone nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu báo bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-cone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-cone danh từ|- hiệu báo bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-cone
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mkoun]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-cone là: danh từ|- hiệu báo bão

87870. storm-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-door danh từ|- cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-door
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-door là: danh từ|- cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn)

87871. storm-finch nghĩa tiếng việt là #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-finch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-finch #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-finch
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mi,petrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-finch là: #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ

87872. storm-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống xem thời tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-glass danh từ|- ống xem thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-glass
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-glass là: danh từ|- ống xem thời tiết

87873. storm-jib nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-jib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-jib danh từ|- buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-jib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storm-jib là: danh từ|- buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh)

87874. storm-lantern nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-lantern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-lantern danh từ|- đèn bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-lantern
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storm-lantern là: danh từ|- đèn bão

87875. storm-petrel nghĩa tiếng việt là #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-petrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-petrel #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-petrel
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mi,petrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-petrel là: #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ

87876. storm-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống được bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-proof tính từ|- chống được bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-proof
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-proof là: tính từ|- chống được bão

87877. storm-sail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) buồm đi bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-sail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-sail danh từ|- (hàng hải) buồm đi bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-sail
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mseil]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-sail là: danh từ|- (hàng hải) buồm đi bão

87878. storm-sash nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem storm-window(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-sash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-sash danh từ|- xem storm-window. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-sash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storm-sash là: danh từ|- xem storm-window

87879. storm-sewage nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước mưa xối|- ống xối nước mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-sewage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-sewage danh từ|- nước mưa xối|- ống xối nước mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-sewage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storm-sewage là: danh từ|- nước mưa xối|- ống xối nước mưa

87880. storm-signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu báo bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-signal danh từ|- hiệu báo bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-signal
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:m,signl]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-signal là: danh từ|- hiệu báo bão

87881. storm-tossed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị gió bão xô đẩy|- (nghĩa bóng) ba chìm bảy nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-tossed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-tossed tính từ|- bị gió bão xô đẩy|- (nghĩa bóng) ba chìm bảy nổi, bị sóng gió vùi dập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-tossed
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mtɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-tossed là: tính từ|- bị gió bão xô đẩy|- (nghĩa bóng) ba chìm bảy nổi, bị sóng gió vùi dập

87882. storm-trooper nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân xung kích (trong lực lượng xung kích của đức qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-trooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-trooper danh từ|- quân xung kích (trong lực lượng xung kích của đức quốc xã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-trooper
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mtɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-trooper là: danh từ|- quân xung kích (trong lực lượng xung kích của đức quốc xã)

87883. storm-troops nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quân xung kích|- lực lượng xung kích (của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-troops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-troops danh từ số nhiều|- quân xung kích|- lực lượng xung kích (của đức quốc xã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-troops
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mtru:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-troops là: danh từ số nhiều|- quân xung kích|- lực lượng xung kích (của đức quốc xã)

87884. storm-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước mưa xối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-water danh từ|- nước mưa xối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storm-water là: danh từ|- nước mưa xối

87885. storm-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-wind danh từ|- gió bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-wind
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mwind]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-wind là: danh từ|- gió bão

87886. storm-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ ở ngoài, cửa sổ thường để chống bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-window danh từ|- cửa sổ ở ngoài, cửa sổ thường để chống bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-window
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storm-window là: danh từ|- cửa sổ ở ngoài, cửa sổ thường để chống bão

87887. storm-zone nghĩa tiếng việt là #-zone) |/stɔ:mzoun/|* danh từ|- vành đai bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storm-zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storm-zone #-zone) |/stɔ:mzoun/|* danh từ|- vành đai bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storm-zone
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của storm-zone là: #-zone) |/stɔ:mzoun/|* danh từ|- vành đai bão

87888. stormbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đi được vì bão (tàu, thuyền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stormbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stormbound tính từ|- không đi được vì bão (tàu, thuyền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stormbound
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của stormbound là: tính từ|- không đi được vì bão (tàu, thuyền...)

87889. stormer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stormer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stormer danh từ|- chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stormer
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của stormer là: danh từ|- chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích

87890. stormily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stormy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stormily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stormily phó từ|- xem stormy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stormily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stormily là: phó từ|- xem stormy

87891. storminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mãnh liệt như bão tố|- sự ào ạt, sự sôi nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storminess danh từ|- tính mãnh liệt như bão tố|- sự ào ạt, sự sôi nổi|- sự sóng gió (của cuộc đời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storminess
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:minis]
  • Nghĩa tiếng việt của storminess là: danh từ|- tính mãnh liệt như bão tố|- sự ào ạt, sự sôi nổi|- sự sóng gió (của cuộc đời)

87892. storming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) cuộc đột kích|* tính từ|- công phá mãnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ storming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storming danh từ|- (quân sự) cuộc đột kích|* tính từ|- công phá mãnh liệt|- như mưa to gió lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của storming là: danh từ|- (quân sự) cuộc đột kích|* tính từ|- công phá mãnh liệt|- như mưa to gió lớn

87893. storming-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storming-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storming-party danh từ|- (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storming-party
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:miɳ,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của storming-party là: danh từ|- (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích

87894. stormless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stormless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stormless tính từ|- không có bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stormless
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của stormless là: tính từ|- không có bão

87895. stormy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mãnh liệt như bão tố|=stormy passions|+ những tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stormy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stormy tính từ|- mãnh liệt như bão tố|=stormy passions|+ những tình cảm mãnh liệt|=stormy sea|+ biển nổi sóng dữ dội|- ào ạt, sôi nổi|=stormy debate|+ cuộc tranh luận sôi nổi|- sóng gió|=stormy life|+ cuộc đời sóng gió|- báo bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stormy
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của stormy là: tính từ|- mãnh liệt như bão tố|=stormy passions|+ những tình cảm mãnh liệt|=stormy sea|+ biển nổi sóng dữ dội|- ào ạt, sôi nổi|=stormy debate|+ cuộc tranh luận sôi nổi|- sóng gió|=stormy life|+ cuộc đời sóng gió|- báo bão

87896. stormy petrel nghĩa tiếng việt là #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stormy petrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stormy petrel #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stormy petrel
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:mi,petrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của stormy petrel là: #-petrel) |/stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) |/stɔ:mbə:d/ (storm-finch) |/stɔ:mfintʃ/|* danh từ|- (động vật học) chim hải âu nhỏ

87897. storting nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc hội na-uy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ storting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh storting danh từ|- quốc hội na-uy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:storting
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của storting là: danh từ|- quốc hội na-uy

87898. story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện, câu chuyện|=they all tell the same story|+ họ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh story danh từ|- chuyện, câu chuyện|=they all tell the same story|+ họ đều kể một câu chuyện như nhau|=as the story goes|+ người ta nói chuyện rằng|=but that is another story|+ nhưng đó lại là chuyện khác|- truyện|=a short story|+ truyện ngắn|- cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)|=he reads only for the story|+ anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi|- tiểu sử, quá khứ (của một người)|- luây kàng ngốc khoành người nói dối|=oh you story!|+ nói dối!, điêu!|- (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học|* danh từ|- (như) storey. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:story
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của story là: danh từ|- chuyện, câu chuyện|=they all tell the same story|+ họ đều kể một câu chuyện như nhau|=as the story goes|+ người ta nói chuyện rằng|=but that is another story|+ nhưng đó lại là chuyện khác|- truyện|=a short story|+ truyện ngắn|- cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)|=he reads only for the story|+ anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi|- tiểu sử, quá khứ (của một người)|- luây kàng ngốc khoành người nói dối|=oh you story!|+ nói dối!, điêu!|- (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học|* danh từ|- (như) storey

87899. story-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách truyện; quyển truyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ story-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh story-book danh từ|- sách truyện; quyển truyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:story-book
  • Phiên âm (nếu có): [stɔ:ribuk]
  • Nghĩa tiếng việt của story-book là: danh từ|- sách truyện; quyển truyện

87900. story-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ story-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh story-line danh từ|- cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:story-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của story-line là: danh từ|- cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...)

87901. story-teller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết truyện|- người kể truyện; người hay kể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ story-teller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh story-teller danh từ|- người viết truyện|- người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ|- ghuậy ngốc oành[stu:p],|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước|- cốc, chén|- chậu nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:story-teller
  • Phiên âm (nếu có): [stɔri,tələ]
  • Nghĩa tiếng việt của story-teller là: danh từ|- người viết truyện|- người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ|- ghuậy ngốc oành[stu:p],|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước|- cốc, chén|- chậu nước thánh

87902. story-writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ story-writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh story-writer danh từ|- tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:story-writer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của story-writer là: danh từ|- tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia

87903. stoss nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối diện với sông băng|= the stoss slope of a hill|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoss tính từ|- đối diện với sông băng|= the stoss slope of a hill|+ sườn đồi đối diện với sông băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoss là: tính từ|- đối diện với sông băng|= the stoss slope of a hill|+ sườn đồi đối diện với sông băng

87904. stot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò đực ít tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stot danh từ|- bò đực ít tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stot là: danh từ|- bò đực ít tuổi

87905. stotinka nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều stotinki|- đồng tiền xtotinca (bungari)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stotinka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stotinka danh từ số nhiều stotinki|- đồng tiền xtotinca (bungari). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stotinka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stotinka là: danh từ số nhiều stotinki|- đồng tiền xtotinca (bungari)

87906. stoup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước|- cốc, chén|- châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoup danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước|- cốc, chén|- chậu nước thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoup
  • Phiên âm (nếu có): [stu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của stoup là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước|- cốc, chén|- chậu nước thánh

87907. stour nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ scotland) nghiêm nghị; cứng rắn; dữ dội|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stour tính từ|- (từ scotland) nghiêm nghị; cứng rắn; dữ dội|* danh từ|- đám bụi mù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stour là: tính từ|- (từ scotland) nghiêm nghị; cứng rắn; dữ dội|* danh từ|- đám bụi mù

87908. stoush nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ australia) đánh; đập|* danh từ|- cuộc cã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoush ngoại động từ|- (từ australia) đánh; đập|* danh từ|- cuộc cãi lộn; cuộc đánh nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoush là: ngoại động từ|- (từ australia) đánh; đập|* danh từ|- cuộc cãi lộn; cuộc đánh nhau

87909. stout nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc, bền|- dũng cảm, can đảm; kiên cường|=a stout (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stout tính từ|- chắc, bền|- dũng cảm, can đảm; kiên cường|=a stout fellow|+ (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm|- chắc mập, mập mạp, báo mập|* danh từ|- người chắc mập, người mập mạp|- quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp|- bia nâu nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stout
  • Phiên âm (nếu có): [stout]
  • Nghĩa tiếng việt của stout là: tính từ|- chắc, bền|- dũng cảm, can đảm; kiên cường|=a stout fellow|+ (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm|- chắc mập, mập mạp, báo mập|* danh từ|- người chắc mập, người mập mạp|- quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp|- bia nâu nặng

87910. stout-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng cảm, can đảm, gan dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stout-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stout-hearted tính từ|- dũng cảm, can đảm, gan dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stout-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [staunthɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của stout-hearted là: tính từ|- dũng cảm, can đảm, gan dạ

87911. stout-heartedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stout-hearted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stout-heartedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stout-heartedly phó từ|- xem stout-hearted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stout-heartedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stout-heartedly là: phó từ|- xem stout-hearted

87912. stout-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dũng cảm; tính can đảm, tính gan dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stout-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stout-heartedness danh từ|- sự dũng cảm; tính can đảm, tính gan dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stout-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [staunthɑ:tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stout-heartedness là: danh từ|- sự dũng cảm; tính can đảm, tính gan dạ

87913. stoutish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi mập mạp; chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoutish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoutish tính từ|- hơi mập mạp; chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoutish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoutish là: tính từ|- hơi mập mạp; chắc chắn

87914. stoutly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc, khoẻ, bền|- quả quyết, dũng cảm, can đảm; ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoutly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoutly phó từ|- chắc, khoẻ, bền|- quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp|- mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoutly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stoutly là: phó từ|- chắc, khoẻ, bền|- quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp|- mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người)

87915. stoutness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chắc, sự bền|- sự dũng cảm; sự kiên cường|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stoutness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stoutness danh từ|- sự chắc, sự bền|- sự dũng cảm; sự kiên cường|- sự chắc mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stoutness
  • Phiên âm (nếu có): [stautnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stoutness là: danh từ|- sự chắc, sự bền|- sự dũng cảm; sự kiên cường|- sự chắc mập

87916. stove nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lò|- nhà kính trồng cây|- lò đồ gốm|- lò sấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stove danh từ|- cái lò|- nhà kính trồng cây|- lò đồ gốm|- lò sấy|* ngoại động từ|- trồng (cây) trong nhà kính|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stove
  • Phiên âm (nếu có): [stouv]
  • Nghĩa tiếng việt của stove là: danh từ|- cái lò|- nhà kính trồng cây|- lò đồ gốm|- lò sấy|* ngoại động từ|- trồng (cây) trong nhà kính|* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave

87917. stove-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống khói lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stove-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stove-pipe danh từ|- ống khói lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stove-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [stouvpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của stove-pipe là: danh từ|- ống khói lò

87918. stove-pipe hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) mũ lụa chóp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stove-pipe hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stove-pipe hat danh từ|- (thông tục) mũ lụa chóp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stove-pipe hat
  • Phiên âm (nếu có): [stouvpaiphæt]
  • Nghĩa tiếng việt của stove-pipe hat là: danh từ|- (thông tục) mũ lụa chóp cao

87919. stover nghĩa tiếng việt là danh từ|- rơm khô để nuôi gia súc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stover danh từ|- rơm khô để nuôi gia súc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stover là: danh từ|- rơm khô để nuôi gia súc

87920. stow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)|=to stow something (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stow ngoại động từ|- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)|=to stow something away|+ xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng|- chứa được, dựng được|- (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt|=stow larks!|+ thôi đừng đùa nghịch nữa!|=stow that nonsense!|+ thôi, đừng nói bậy nữa!|* nội động từ|- to stow away đi tàu thuỷ lậu vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stow
  • Phiên âm (nếu có): [stou]
  • Nghĩa tiếng việt của stow là: ngoại động từ|- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)|=to stow something away|+ xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng|- chứa được, dựng được|- (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt|=stow larks!|+ thôi đừng đùa nghịch nữa!|=stow that nonsense!|+ thôi, đừng nói bậy nữa!|* nội động từ|- to stow away đi tàu thuỷ lậu vé

87921. stow-wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stow-wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stow-wood danh từ|- gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stow-wood
  • Phiên âm (nếu có): [stouwud]
  • Nghĩa tiếng việt của stow-wood là: danh từ|- gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu)

87922. stowage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp hàng hoá dưới tàu|- nơi xếp hàng, kho xếp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stowage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stowage danh từ|- sự xếp hàng hoá dưới tàu|- nơi xếp hàng, kho xếp hàng|- hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào|- cước xếp hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stowage
  • Phiên âm (nếu có): [stouidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của stowage là: danh từ|- sự xếp hàng hoá dưới tàu|- nơi xếp hàng, kho xếp hàng|- hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào|- cước xếp hàng hoá

87923. stowaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi tàu thuỷ lậu vé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stowaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stowaway danh từ|- người đi tàu thuỷ lậu vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stowaway
  • Phiên âm (nếu có): [stouəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của stowaway là: danh từ|- người đi tàu thuỷ lậu vé

87924. stower nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ (máy) chèn lắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stower danh từ|- thợ (máy) chèn lắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stower là: danh từ|- thợ (máy) chèn lắp

87925. stowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chèn lắp|- hand stowing|- sự chèn lắp bằng tay|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stowing danh từ|- sự chèn lắp|- hand stowing|- sự chèn lắp bằng tay|- sự tuôn nước vào đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stowing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stowing là: danh từ|- sự chèn lắp|- hand stowing|- sự chèn lắp bằng tay|- sự tuôn nước vào đầy

87926. stpulate nghĩa tiếng việt là đặt điều kiện quy định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stpulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stpulateđặt điều kiện quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stpulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stpulate là: đặt điều kiện quy định

87927. str nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (strait) eo biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ str là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh str (viết tắt)|- (strait) eo biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:str
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của str là: (viết tắt)|- (strait) eo biển

87928. strabism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem strabismus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strabism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strabism danh từ|- xem strabismus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strabism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strabism là: danh từ|- xem strabismus

87929. strabismal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lác (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strabismal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strabismal tính từ|- (y học) lác (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strabismal
  • Phiên âm (nếu có): [strəbizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của strabismal là: tính từ|- (y học) lác (mắt)

87930. strabismic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lác (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strabismic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strabismic tính từ|- (y học) lác (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strabismic
  • Phiên âm (nếu có): [strəbizməl]
  • Nghĩa tiếng việt của strabismic là: tính từ|- (y học) lác (mắt)

87931. strabismus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật lác mắt|=cross-eyed strabismus|+ tật lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strabismus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strabismus danh từ|- (y học) tật lác mắt|=cross-eyed strabismus|+ tật lác hội tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strabismus
  • Phiên âm (nếu có): [strəbizməs]
  • Nghĩa tiếng việt của strabismus là: danh từ|- (y học) tật lác mắt|=cross-eyed strabismus|+ tật lác hội tụ

87932. strabotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật chữa lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strabotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strabotomy danh từ|- (y học) thủ thuật chữa lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strabotomy
  • Phiên âm (nếu có): [strəbɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của strabotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật chữa lác

87933. strad nghĩa tiếng việt là strædivɑ:riəs], danh từ|- (âm nhạc) viôlông xtrat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strad strædivɑ:riəs], danh từ|- (âm nhạc) viôlông xtrat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strad
  • Phiên âm (nếu có): [
  • Nghĩa tiếng việt của strad là: strædivɑ:riəs], danh từ|- (âm nhạc) viôlông xtrat

87934. straddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đứng giạng chân|- sự ngồi hai chân hai bên (như kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straddle danh từ|- sự đứng giạng chân|- sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên|- (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài|- hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)|* ngoại động từ|- giạng (chân); giạng chân trên, đứng giạng chân trên|=to stand straddling a ditch|+ đứng giạng chân trên hố|- ngồi hai chân hai bên, cưỡi|=to straddle a horse|+ cưỡi ngựa|- (hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)|- (hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)|* nội động từ|- đứng giạng háng|- (nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straddle
  • Phiên âm (nếu có): [strædl]
  • Nghĩa tiếng việt của straddle là: danh từ|- sự đứng giạng chân|- sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên|- (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài|- hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)|* ngoại động từ|- giạng (chân); giạng chân trên, đứng giạng chân trên|=to stand straddling a ditch|+ đứng giạng chân trên hố|- ngồi hai chân hai bên, cưỡi|=to straddle a horse|+ cưỡi ngựa|- (hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)|- (hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)|* nội động từ|- đứng giạng háng|- (nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào)

87935. stradivarius nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) viôlông xtrat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stradivarius là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stradivarius danh từ|- (âm nhạc) viôlông xtrat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stradivarius
  • Phiên âm (nếu có): [,strædivɑ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stradivarius là: danh từ|- (âm nhạc) viôlông xtrat

87936. strafe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc|- sự khiển trá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strafe danh từ|- (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc|- sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi|* ngoại động từ|- (từ lóng) bắn phá, oanh tạc|- khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strafe
  • Phiên âm (nếu có): [strɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của strafe là: danh từ|- (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc|- sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi|* ngoại động từ|- (từ lóng) bắn phá, oanh tạc|- khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi

87937. strafer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strafer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strafer danh từ|- (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strafer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strafer là: danh từ|- (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi

87938. straggle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi rời rạc, đi lộn xộn|- tụt hậu, đi lạc đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straggle nội động từ|- đi rời rạc, đi lộn xộn|- tụt hậu, đi lạc đàn|=crowd straggles along|+ đám đông đi lộn xộn rời rạc|- rải rác đây đó, lẻ tẻ|=houses that straggle round the lake|+ nhà cất rải rác quanh hồ|- bò lan um tùm (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straggle
  • Phiên âm (nếu có): [strægl]
  • Nghĩa tiếng việt của straggle là: nội động từ|- đi rời rạc, đi lộn xộn|- tụt hậu, đi lạc đàn|=crowd straggles along|+ đám đông đi lộn xộn rời rạc|- rải rác đây đó, lẻ tẻ|=houses that straggle round the lake|+ nhà cất rải rác quanh hồ|- bò lan um tùm (cây)

87939. straggler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi không theo hàng theo lối|- người tụt hậu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ straggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straggler danh từ|- người đi không theo hàng theo lối|- người tụt hậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straggler
  • Phiên âm (nếu có): [stræglə]
  • Nghĩa tiếng việt của straggler là: danh từ|- người đi không theo hàng theo lối|- người tụt hậu|- (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang

87940. straggling nghĩa tiếng việt là tính từ|- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối|- rải rác l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straggling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straggling tính từ|- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối|- rải rác lẻ tẻ|=straggling villages|+ làng mạc rải rác đây đó|- bò lan um tùm (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straggling
  • Phiên âm (nếu có): [strægliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của straggling là: tính từ|- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối|- rải rác lẻ tẻ|=straggling villages|+ làng mạc rải rác đây đó|- bò lan um tùm (cây)

87941. straggly nghĩa tiếng việt là tính từ|- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối|- rải rác l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straggly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straggly tính từ|- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối|- rải rác lẻ tẻ|=straggling villages|+ làng mạc rải rác đây đó|- bò lan um tùm (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straggly
  • Phiên âm (nếu có): [strægliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của straggly là: tính từ|- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối|- rải rác lẻ tẻ|=straggling villages|+ làng mạc rải rác đây đó|- bò lan um tùm (cây)

87942. straight nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng|=straight line|+ đường thẳng|=straight hair|+ to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight tính từ|- thẳng|=straight line|+ đường thẳng|=straight hair|+ tóc thẳng, tóc không quăn|=straight as a post|+ thẳng như cái cột|- thẳng, thẳng thắn, chân thật|=straight speaking|+ nói thẳng|=to be perfectly straight in ones dealings|+ rất chân thật trong việc đối xử|- ngay ngắn, đều|=to put things straight|+ sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn|=to put a room straight|+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự|- cuộc đua hào hứng|- lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky không pha|- bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình|* phó từ|- thẳng, suốt|=to go straight|+ đi thẳng|=he came straight from home|+ anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây|- thẳng, thẳng thừng|=i told it him straight out|+ tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó|- đúng, đúng đắn, chính xác|=to see straight|+ nhìn đúng|=to shoot straight|+ bắn trúng|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức|- ngay lập tức, không chậm trễ|- không do dự|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) straight away|* danh từ|- sự thẳng|=to be out of the straight|+ không thẳng, cong|- chỗ thẳng, đoạn thẳng|- (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)||@straight|- thẳng; trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight
  • Phiên âm (nếu có): [streit]
  • Nghĩa tiếng việt của straight là: tính từ|- thẳng|=straight line|+ đường thẳng|=straight hair|+ tóc thẳng, tóc không quăn|=straight as a post|+ thẳng như cái cột|- thẳng, thẳng thắn, chân thật|=straight speaking|+ nói thẳng|=to be perfectly straight in ones dealings|+ rất chân thật trong việc đối xử|- ngay ngắn, đều|=to put things straight|+ sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn|=to put a room straight|+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự|- cuộc đua hào hứng|- lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky không pha|- bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình|* phó từ|- thẳng, suốt|=to go straight|+ đi thẳng|=he came straight from home|+ anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây|- thẳng, thẳng thừng|=i told it him straight out|+ tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó|- đúng, đúng đắn, chính xác|=to see straight|+ nhìn đúng|=to shoot straight|+ bắn trúng|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức|- ngay lập tức, không chậm trễ|- không do dự|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) straight away|* danh từ|- sự thẳng|=to be out of the straight|+ không thẳng, cong|- chỗ thẳng, đoạn thẳng|- (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)||@straight|- thẳng; trực tiếp

87943. straight angle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) góc bẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight angle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight angle danh từ|- (toán học) góc bẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight angle
  • Phiên âm (nếu có): [streitæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của straight angle là: danh từ|- (toán học) góc bẹt

87944. straight eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng phát hiện chỗ cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight eye danh từ|- khả năng phát hiện chỗ cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight eye
  • Phiên âm (nếu có): [streitai]
  • Nghĩa tiếng việt của straight eye là: danh từ|- khả năng phát hiện chỗ cong

87945. straight face nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight face danh từ|- mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight face
  • Phiên âm (nếu có): [streitfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của straight face là: danh từ|- mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây

87946. straight fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight fight danh từ|- (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight fight
  • Phiên âm (nếu có): [streitfait]
  • Nghĩa tiếng việt của straight fight là: danh từ|- (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên)

87947. straight man nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên gợi (nói để các diễn viên hài khác pha t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight man danh từ|- diễn viên gợi (nói để các diễn viên hài khác pha trò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straight man là: danh từ|- diễn viên gợi (nói để các diễn viên hài khác pha trò)

87948. straight-bodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có thân thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-bodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-bodied tính từ|- (thực vật) có thân thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-bodied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straight-bodied là: tính từ|- (thực vật) có thân thẳng

87949. straight-cut nghĩa tiếng việt là tính từ|- thái dọc (thuốc lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-cut tính từ|- thái dọc (thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-cut
  • Phiên âm (nếu có): [streitkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của straight-cut là: tính từ|- thái dọc (thuốc lá)

87950. straight-edge nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-edge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-edge danh từ|- thước thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-edge
  • Phiên âm (nếu có): [streitedʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của straight-edge là: danh từ|- thước thẳng

87951. straight-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường thẳng|- đường chim bay|- đường chăng dây|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-line danh từ|- đường thẳng|- đường chim bay|- đường chăng dây|* tính từ|- trải ra đều đặn|- trả tiền đều đặn|- đều đặn|= straight-line depreciation|+ sự giảm giá đều đặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straight-line là: danh từ|- đường thẳng|- đường chim bay|- đường chăng dây|* tính từ|- trải ra đều đặn|- trả tiền đều đặn|- đều đặn|= straight-line depreciation|+ sự giảm giá đều đặn

87952. straight-piping nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ống có đường kính không đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-piping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-piping danh từ|- đường ống có đường kính không đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-piping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straight-piping là: danh từ|- đường ống có đường kính không đổi

87953. straight-tap nghĩa tiếng việt là danh từ|- tarô hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-tap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-tap danh từ|- tarô hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-tap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straight-tap là: danh từ|- tarô hình trụ

87954. straight-ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-ticket danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên của một đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-ticket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straight-ticket là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên của một đảng

87955. straight-toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straight-toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straight-toothed tính từ|- có răng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straight-toothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straight-toothed là: tính từ|- có răng thẳng

87956. straightaway nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightaway tính từ|- thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng|* danh từ|- quãng đường thẳng tắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightaway
  • Phiên âm (nếu có): [streitəwei]
  • Nghĩa tiếng việt của straightaway là: tính từ|- thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng|* danh từ|- quãng đường thẳng tắp

87957. straighten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho thẳng|=to straighten [out],an iron bar|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straighten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straighten ngoại động từ|- làm cho thẳng|=to straighten [out],an iron bar|+ đập một thanh sắt cho thắng|- sắp xếp cho ngăn nắp|=to straighten [up],a room|+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp|* nội động từ|- thẳng ra|=the rope straightens|+ dây thừng thẳng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straighten
  • Phiên âm (nếu có): [streitn]
  • Nghĩa tiếng việt của straighten là: ngoại động từ|- làm cho thẳng|=to straighten [out],an iron bar|+ đập một thanh sắt cho thắng|- sắp xếp cho ngăn nắp|=to straighten [up],a room|+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp|* nội động từ|- thẳng ra|=the rope straightens|+ dây thừng thẳng ra

87958. straightener nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy (bàn, bộ phận) rắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightener danh từ|- máy (bàn, bộ phận) rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straightener là: danh từ|- máy (bàn, bộ phận) rắn

87959. straightening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nắn thẳng|= hot straightening|+ sự nắn nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightening danh từ|- sự nắn thẳng|= hot straightening|+ sự nắn nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straightening là: danh từ|- sự nắn thẳng|= hot straightening|+ sự nắn nóng

87960. straightforward nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành thật, thẳng thắn; cởi mở|- không phức tạp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightforward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightforward tính từ|- thành thật, thẳng thắn; cởi mở|- không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightforward
  • Phiên âm (nếu có): [streitfɔ:wəd]
  • Nghĩa tiếng việt của straightforward là: tính từ|- thành thật, thẳng thắn; cởi mở|- không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...)

87961. straightforwardly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không tho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightforwardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightforwardly phó từ|- trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người )|- dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightforwardly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straightforwardly là: phó từ|- trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người )|- dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)

87962. straightforwardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightforwardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightforwardness danh từ|- tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở|- tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightforwardness
  • Phiên âm (nếu có): [streitfɔ:wədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của straightforwardness là: danh từ|- tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở|- tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)

87963. straightlaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem straitlaced(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightlaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightlaced tính từ|- xem straitlaced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightlaced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straightlaced là: tính từ|- xem straitlaced

87964. straightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thẳng (của một con đường)|- sự thẳng thắn, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightness danh từ|- sự thẳng (của một con đường)|- sự thẳng thắn, sự chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightness
  • Phiên âm (nếu có): [streitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của straightness là: danh từ|- sự thẳng (của một con đường)|- sự thẳng thắn, sự chân thật

87965. straightway nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straightway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straightway phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straightway
  • Phiên âm (nếu có): [streitwei]
  • Nghĩa tiếng việt của straightway là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức

87966. strain nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strain danh từ|- sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng|=the rope broke under the strain|+ dây thừng đứt vì căng quá|=to be a great strain on someones attention|+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai|=to suffer from strain|+ mệt vì làm việc căng|- (kỹ thuật) sức căng|- giọng, điệu nói|=to speak in an angry strain|+ nói giọng giận dữ|- (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc|- (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng|- khuynh hướng, chiều hướng|=there is a strain of weakness in him|+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược|- dòng dõi (người); giống (súc vật)|=to come of a good strain|+ là con dòng cháu giống|* ngoại động từ|- căng (dây...); làm căng thẳng|=to strain ones ears (eyes)|+ vểnh tai (căng mắt)|- bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức|=take care not to strain your eyes|+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá|=to strain somebodys loyalty|+ lợi dụng lòng trung thành của ai|- vi phạm (quyền hành), lạm quyền|=to strain ones powers|+ lạm quyền của mình|- ôm (người nào)|=to strain someone to ones bosom|+ ôm người nào|- lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước|=to strain [off],rice|+ để gạo ráo nước|- (kỹ thuật) làm cong, làm méo|* nội động từ|- ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch|=plants straining upwards to the light|+ cây cố vươn lên ánh sáng|=rowers strain at the oar|+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo|- (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng|=dog strains at the leash|+ chó kéo căng dây xích|- lọc qua (nước)|- quá câu nệ, quá thận trọng|- gắng sức, ra sức||@strain|- (cơ học) biến dạng|- finite s. biến dạng hữu hạn|- homogeneous s. biến dạng thuần nhất|- longitudinal s. biến dạng một chiều|- plane s. biến dạng phẳng|- principal s. các biến dạng chính|- radical s. biến dạn theo tia|- shearing s. biến dạng cắt|- simple s.s biến dạng đơn giản|- thermal s. biến dạng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strain
  • Phiên âm (nếu có): [strein]
  • Nghĩa tiếng việt của strain là: danh từ|- sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng|=the rope broke under the strain|+ dây thừng đứt vì căng quá|=to be a great strain on someones attention|+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai|=to suffer from strain|+ mệt vì làm việc căng|- (kỹ thuật) sức căng|- giọng, điệu nói|=to speak in an angry strain|+ nói giọng giận dữ|- (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc|- (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng|- khuynh hướng, chiều hướng|=there is a strain of weakness in him|+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược|- dòng dõi (người); giống (súc vật)|=to come of a good strain|+ là con dòng cháu giống|* ngoại động từ|- căng (dây...); làm căng thẳng|=to strain ones ears (eyes)|+ vểnh tai (căng mắt)|- bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức|=take care not to strain your eyes|+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá|=to strain somebodys loyalty|+ lợi dụng lòng trung thành của ai|- vi phạm (quyền hành), lạm quyền|=to strain ones powers|+ lạm quyền của mình|- ôm (người nào)|=to strain someone to ones bosom|+ ôm người nào|- lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước|=to strain [off],rice|+ để gạo ráo nước|- (kỹ thuật) làm cong, làm méo|* nội động từ|- ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch|=plants straining upwards to the light|+ cây cố vươn lên ánh sáng|=rowers strain at the oar|+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo|- (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng|=dog strains at the leash|+ chó kéo căng dây xích|- lọc qua (nước)|- quá câu nệ, quá thận trọng|- gắng sức, ra sức||@strain|- (cơ học) biến dạng|- finite s. biến dạng hữu hạn|- homogeneous s. biến dạng thuần nhất|- longitudinal s. biến dạng một chiều|- plane s. biến dạng phẳng|- principal s. các biến dạng chính|- radical s. biến dạn theo tia|- shearing s. biến dạng cắt|- simple s.s biến dạng đơn giản|- thermal s. biến dạng nhiệt

87967. strained nghĩa tiếng việt là tính từ|- căng thẳng|=strained relations|+ quan hệ căng thẳng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strained tính từ|- căng thẳng|=strained relations|+ quan hệ căng thẳng|- gượng, gượng ép, không tự nhiên|=strained smile|+ nụ cười gượng|=strained interpretation|+ sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép|- (kỹ thuật) bị cong, bị méo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strained
  • Phiên âm (nếu có): [streind]
  • Nghĩa tiếng việt của strained là: tính từ|- căng thẳng|=strained relations|+ quan hệ căng thẳng|- gượng, gượng ép, không tự nhiên|=strained smile|+ nụ cười gượng|=strained interpretation|+ sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép|- (kỹ thuật) bị cong, bị méo

87968. strainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ để kéo căng|- cái lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strainer danh từ|- dụng cụ để kéo căng|- cái lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strainer
  • Phiên âm (nếu có): [streinə]
  • Nghĩa tiếng việt của strainer là: danh từ|- dụng cụ để kéo căng|- cái lọc

87969. straining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straining danh từ|- sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straining là: danh từ|- sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng

87970. strainometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- như extensometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strainometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strainometer danh từ|- như extensometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strainometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strainometer là: danh từ|- như extensometer

87971. strait nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẹp, chật hẹp|=strait gate|+ cổng hẹp|- khắt khe, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strait tính từ|- hẹp, chật hẹp|=strait gate|+ cổng hẹp|- khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ|=the straitest set of a religion|+ những phần tử đạo nhất của một tôn giáo|* danh từ|- eo biển|=the straits|+ eo biển ma-lắc-ca|- (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn|=to be in dire strait|+ ở trong cơn hoạn nạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strait
  • Phiên âm (nếu có): [streit]
  • Nghĩa tiếng việt của strait là: tính từ|- hẹp, chật hẹp|=strait gate|+ cổng hẹp|- khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ|=the straitest set of a religion|+ những phần tử đạo nhất của một tôn giáo|* danh từ|- eo biển|=the straits|+ eo biển ma-lắc-ca|- (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn|=to be in dire strait|+ ở trong cơn hoạn nạn

87972. strait jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strait jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strait jacket danh từ|- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strait jacket
  • Phiên âm (nếu có): [streitdʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của strait jacket là: danh từ|- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)

87973. strait waistcoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strait waistcoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strait waistcoat danh từ|- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strait waistcoat
  • Phiên âm (nếu có): [streitdʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của strait waistcoat là: danh từ|- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)

87974. strait-jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strait-jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strait-jacket danh từ|- áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)|- sự trói buộc; sự ràng buộc|* ngoại động từ|- mặc áo bó cho (ai)|- trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)|= to feel strait-jacketed by poverty|+ cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strait-jacket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strait-jacket là: danh từ|- áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)|- sự trói buộc; sự ràng buộc|* ngoại động từ|- mặc áo bó cho (ai)|- trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)|= to feel strait-jacketed by poverty|+ cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo

87975. strait-laced nghĩa tiếng việt là tính từ|- nịt chặt (nịt vú...)|- (nghĩa bóng) quá khắt khe,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strait-laced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strait-laced tính từ|- nịt chặt (nịt vú...)|- (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strait-laced
  • Phiên âm (nếu có): [streitleist]
  • Nghĩa tiếng việt của strait-laced là: tính từ|- nịt chặt (nịt vú...)|- (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh

87976. straiten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hẹp lại, làm chật lại|- làm cho (ai) ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straiten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straiten ngoại động từ|- làm hẹp lại, làm chật lại|- làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn|- (xem) circumstance|- thiếu thốn, không đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straiten
  • Phiên âm (nếu có): [streitn]
  • Nghĩa tiếng việt của straiten là: ngoại động từ|- làm hẹp lại, làm chật lại|- làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn|- (xem) circumstance|- thiếu thốn, không đủ

87977. straitened nghĩa tiếng việt là (to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straitened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straitened(to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straitened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straitened là: (to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn

87978. straitjacket nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) trói tay trói chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straitjacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straitjacket ngoại động từ|- (từ lóng) trói tay trói chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straitjacket
  • Phiên âm (nếu có): [streitdʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của straitjacket là: ngoại động từ|- (từ lóng) trói tay trói chân

87979. straitlaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- nịt chặt (nịt vú...)|- (nghĩa bóng) quá khắt khe,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straitlaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straitlaced tính từ|- nịt chặt (nịt vú...)|- (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh|= my old aunts are very strait-laced|+ các bà cô già của tôi rất khắt khe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straitlaced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straitlaced là: tính từ|- nịt chặt (nịt vú...)|- (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh|= my old aunts are very strait-laced|+ các bà cô già của tôi rất khắt khe

87980. straitlacedly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem straitlaced(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straitlacedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straitlacedly tính từ|- xem straitlaced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straitlacedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straitlacedly là: tính từ|- xem straitlaced

87981. straitlacedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nịt chặt|- khắt khe; câu nệ (về đạo đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straitlacedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straitlacedness danh từ|- sự nịt chặt|- khắt khe; câu nệ (về đạo đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straitlacedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straitlacedness là: danh từ|- sự nịt chặt|- khắt khe; câu nệ (về đạo đức)

87982. straitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp|- tính khắt khe, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straitness danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp|- tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straitness
  • Phiên âm (nếu có): [streitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của straitness là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp|- tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ

87983. strake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strake danh từ|- (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strake
  • Phiên âm (nếu có): [streik]
  • Nghĩa tiếng việt của strake là: danh từ|- (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)

87984. stramineous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu như rơm|- nhẹ như rơm|- rẻ rúng, vô giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stramineous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stramineous tính từ|- có màu như rơm|- nhẹ như rơm|- rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stramineous
  • Phiên âm (nếu có): [strəminiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stramineous là: tính từ|- có màu như rơm|- nhẹ như rơm|- rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác

87985. stramonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược|- lá khô cà độc dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stramonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stramonium danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược|- lá khô cà độc dược (dùng chữa hen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stramonium
  • Phiên âm (nếu có): [strəmouniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của stramonium là: danh từ|- (thực vật học) cây cà độc dược|- lá khô cà độc dược (dùng chữa hen)

87986. strand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strand danh từ|- (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)|* ngoại động từ|- làm mắc cạn|* nội động từ|- mắc cạn (tàu)|* danh từ|- tao (của dây)|- thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)|* ngoại động từ|- đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)|- bện (thừng) bằng tao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strand
  • Phiên âm (nếu có): [strænd]
  • Nghĩa tiếng việt của strand là: danh từ|- (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)|* ngoại động từ|- làm mắc cạn|* nội động từ|- mắc cạn (tàu)|* danh từ|- tao (của dây)|- thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)|* ngoại động từ|- đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)|- bện (thừng) bằng tao

87987. stranded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mắc cạn (tàu)|- bị lâm vào cảnh khó khăn, bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stranded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stranded tính từ|- bị mắc cạn (tàu)|- bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao|- bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stranded
  • Phiên âm (nếu có): [strændid]
  • Nghĩa tiếng việt của stranded là: tính từ|- bị mắc cạn (tàu)|- bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao|- bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau

87988. strander nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bện thừng; bện cáp|- máy xe sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strander danh từ|- máy bện thừng; bện cáp|- máy xe sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strander là: danh từ|- máy bện thừng; bện cáp|- máy xe sợi

87989. stranding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bện dây; xe sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stranding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stranding danh từ|- sự bện dây; xe sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stranding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stranding là: danh từ|- sự bện dây; xe sợi

87990. strange nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạ, xa lạ, không quen biết|=strange land|+ đất lạ, đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strange tính từ|- lạ, xa lạ, không quen biết|=strange land|+ đất lạ, đất nước người|- kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc|=a strange story|+ một câu chuyện kỳ lạ|=he is very strange in his manner|+ thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng|- mới, chưa quen|=i am strange to the work|+ công việc đối với tôi rất mới|=i am quite strange here|+ tôi không phải người vùng này|- thấy trong người khang khác, thấy choáng váng|- thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strange
  • Phiên âm (nếu có): [streindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của strange là: tính từ|- lạ, xa lạ, không quen biết|=strange land|+ đất lạ, đất nước người|- kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc|=a strange story|+ một câu chuyện kỳ lạ|=he is very strange in his manner|+ thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng|- mới, chưa quen|=i am strange to the work|+ công việc đối với tôi rất mới|=i am quite strange here|+ tôi không phải người vùng này|- thấy trong người khang khác, thấy choáng váng|- thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái

87991. strangely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạ lùng|- kỳ lạ, kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangely phó từ|- lạ lùng|- kỳ lạ, kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangely
  • Phiên âm (nếu có): [streindʤli]
  • Nghĩa tiếng việt của strangely là: phó từ|- lạ lùng|- kỳ lạ, kỳ quặc

87992. strangeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lạ, tính xa lạ|- tính kỳ lạ, tính kỳ quặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangeness danh từ|- tính lạ, tính xa lạ|- tính kỳ lạ, tính kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangeness
  • Phiên âm (nếu có): [streindʤnis]
  • Nghĩa tiếng việt của strangeness là: danh từ|- tính lạ, tính xa lạ|- tính kỳ lạ, tính kỳ quặc

87993. stranger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lạ mặt, người xa lạ|=to make a stranger of some(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stranger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stranger danh từ|- người lạ mặt, người xa lạ|=to make a stranger of somebody|+ đối đãi với ai như người xa lạ|=i am a stranger here|+ tôi không quen biết vùng này|=he is no stranger to me|+ tôi quen anh ta lắm|=he is a stranger to me|+ tôi không quen anh ta|=he is a stranger to fear|+ sợ là một điều xa lạ đối với anh ta|=the little stranger|+ đứa trẻ mới đẻ|- người nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stranger
  • Phiên âm (nếu có): [streindʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của stranger là: danh từ|- người lạ mặt, người xa lạ|=to make a stranger of somebody|+ đối đãi với ai như người xa lạ|=i am a stranger here|+ tôi không quen biết vùng này|=he is no stranger to me|+ tôi quen anh ta lắm|=he is a stranger to me|+ tôi không quen anh ta|=he is a stranger to fear|+ sợ là một điều xa lạ đối với anh ta|=the little stranger|+ đứa trẻ mới đẻ|- người nước ngoài

87994. strangle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóp cổ, bóp họng|- làm nghẹt (cổ), bóp ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangle ngoại động từ|- bóp cổ, bóp họng|- làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt|=to strangle the press|+ bóp nghẹt báo chí|- nén; đàn áp|=to strangle a laugh|+ lén cười|=to strangle a movement|+ đàn áp một phong trào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangle
  • Phiên âm (nếu có): [stræɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của strangle là: ngoại động từ|- bóp cổ, bóp họng|- làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt|=to strangle the press|+ bóp nghẹt báo chí|- nén; đàn áp|=to strangle a laugh|+ lén cười|=to strangle a movement|+ đàn áp một phong trào

87995. stranglehold nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) thòng lọng (bóng)|- (quân sự) vòng vây|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stranglehold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stranglehold danh từ|- (chính trị) thòng lọng (bóng)|- (quân sự) vòng vây|=the stranglehold is tightening|+ vòng vây đang thắt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stranglehold
  • Phiên âm (nếu có): [stræɳglhould]
  • Nghĩa tiếng việt của stranglehold là: danh từ|- (chính trị) thòng lọng (bóng)|- (quân sự) vòng vây|=the stranglehold is tightening|+ vòng vây đang thắt lại

87996. strangler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bóp cổ giết ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangler danh từ|- người bóp cổ giết ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strangler là: danh từ|- người bóp cổ giết ai

87997. strangulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cặp, kẹp (mạch máu)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangulate ngoại động từ|- cặp, kẹp (mạch máu)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangulate
  • Phiên âm (nếu có): [stræɳgjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của strangulate là: ngoại động từ|- cặp, kẹp (mạch máu)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt

87998. strangulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)|- (từ hiếm,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangulation danh từ|- (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangulation
  • Phiên âm (nếu có): [,stræɳgjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của strangulation là: danh từ|- (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt

87999. strangurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) đái són đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangurious tính từ|- (y học) đái són đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangurious
  • Phiên âm (nếu có): [,stræɳgju:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của strangurious là: tính từ|- (y học) đái són đau

88000. strangury nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng đái són đau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strangury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strangury danh từ|- (y học) chứng đái són đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strangury
  • Phiên âm (nếu có): [stræɳgjuri]
  • Nghĩa tiếng việt của strangury là: danh từ|- (y học) chứng đái són đau

88001. strap nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây (da, lụa, vải...); đai da|- dây liếc dao cạo|- (ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strap danh từ|- dây (da, lụa, vải...); đai da|- dây liếc dao cạo|- (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)|- cánh bản lề|- (the strap) trận đòn bằng dây da|* ngoại động từ|- buộc bằng dây da; đánh đai|- liếc (dao cạo)|- (y học) băng (vết thương) bằng băng dính|- đánh bằng dây da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strap
  • Phiên âm (nếu có): [stræp]
  • Nghĩa tiếng việt của strap là: danh từ|- dây (da, lụa, vải...); đai da|- dây liếc dao cạo|- (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)|- cánh bản lề|- (the strap) trận đòn bằng dây da|* ngoại động từ|- buộc bằng dây da; đánh đai|- liếc (dao cạo)|- (y học) băng (vết thương) bằng băng dính|- đánh bằng dây da

88002. strap-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẹp (dây thừng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strap-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strap-laid tính từ|- bẹp (dây thừng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strap-laid
  • Phiên âm (nếu có): [stræpleid]
  • Nghĩa tiếng việt của strap-laid là: tính từ|- bẹp (dây thừng)

88003. strap-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đòn dây da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strap-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strap-oil danh từ|- trận đòn dây da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strap-oil
  • Phiên âm (nếu có): [stræpɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của strap-oil là: danh từ|- trận đòn dây da

88004. strap-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang trí theo kiểu dây da bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strap-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strap-work danh từ|- trang trí theo kiểu dây da bện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strap-work
  • Phiên âm (nếu có): [stræpwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của strap-work là: danh từ|- trang trí theo kiểu dây da bện

88005. straphanger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straphanger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straphanger danh từ|- (thông tục) hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straphanger
  • Phiên âm (nếu có): [stræp,hæɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của straphanger là: danh từ|- (thông tục) hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi)

88006. strapless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dây buộc|- không có cầu vai (áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strapless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strapless tính từ|- không có dây buộc|- không có cầu vai (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strapless
  • Phiên âm (nếu có): [stræplis]
  • Nghĩa tiếng việt của strapless là: tính từ|- không có dây buộc|- không có cầu vai (áo)

88007. strappado nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tra tấn cho đi tàu bay |- dụng cụ tra tấn cho đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strappado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strappado danh từ|- kiểu tra tấn cho đi tàu bay |- dụng cụ tra tấn cho đi tàu bay |* ngoại động từ|- cho đi tàu bay (tra tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strappado
  • Phiên âm (nếu có): [stræpeidou]
  • Nghĩa tiếng việt của strappado là: danh từ|- kiểu tra tấn cho đi tàu bay |- dụng cụ tra tấn cho đi tàu bay |* ngoại động từ|- cho đi tàu bay (tra tấn)

88008. strapped nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+for something) kẹt, không có đủ (cái gì, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strapped tính từ|- (+for something) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strapped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strapped là: tính từ|- (+for something) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền)

88009. strapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vạm vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strapper danh từ|- người vạm vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strapper
  • Phiên âm (nếu có): [stræpə]
  • Nghĩa tiếng việt của strapper là: danh từ|- người vạm vỡ

88010. strapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buộc bằng dây da|- sự liếc dao cạo|- (y học) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strapping danh từ|- sự buộc bằng dây da|- sự liếc dao cạo|- (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính|* tính từ|- to cao, vạm vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strapping
  • Phiên âm (nếu có): [stræpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của strapping là: danh từ|- sự buộc bằng dây da|- sự liếc dao cạo|- (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính|* tính từ|- to cao, vạm vỡ

88011. strass nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột làm ngọc giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strass danh từ|- bột làm ngọc giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strass
  • Phiên âm (nếu có): [stræs]
  • Nghĩa tiếng việt của strass là: danh từ|- bột làm ngọc giả

88012. strata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stratums, strata|- (địa lý,địa chất) địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strata danh từ, số nhiều stratums, strata|- (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa|- tầng lớp xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strata
  • Phiên âm (nếu có): [strɑ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của strata là: danh từ, số nhiều stratums, strata|- (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa|- tầng lớp xã hội

88013. stratagem nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu, mưu mẹo|=that must be effected by stratagem|+ cái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratagem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratagem danh từ|- mưu, mưu mẹo|=that must be effected by stratagem|+ cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratagem
  • Phiên âm (nếu có): [strætidʤdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của stratagem là: danh từ|- mưu, mưu mẹo|=that must be effected by stratagem|+ cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được

88014. stratal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratal tính từ|- (thuộc) tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratal
  • Phiên âm (nếu có): [strɑ:təl]
  • Nghĩa tiếng việt của stratal là: tính từ|- (thuộc) tầng

88015. stratameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cụ đo địa tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratameter danh từ|- khí cụ đo địa tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratameter là: danh từ|- khí cụ đo địa tầng

88016. strategi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều strategi|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategi danh từ, số nhiều strategi|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) người chỉ huy quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategi
  • Phiên âm (nếu có): [strəti:gəs]
  • Nghĩa tiếng việt của strategi là: danh từ, số nhiều strategi|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) người chỉ huy quân sự

88017. strategic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chiến lược|=strategic position|+ vị trí chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategic tính từ|- (thuộc) chiến lược|=strategic position|+ vị trí chiến lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategic
  • Phiên âm (nếu có): [strəti:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của strategic là: tính từ|- (thuộc) chiến lược|=strategic position|+ vị trí chiến lược

88018. strategic entry barrier nghĩa tiếng việt là (econ) cản trở chiến lược đối với nhập ngành.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategic entry barrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategic entry barrier(econ) cản trở chiến lược đối với nhập ngành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategic entry barrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strategic entry barrier là: (econ) cản trở chiến lược đối với nhập ngành.

88019. strategic entry deterrence nghĩa tiếng việt là (econ) ngăn chặn nhập ngành có tính chiến lược.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategic entry deterrence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategic entry deterrence(econ) ngăn chặn nhập ngành có tính chiến lược.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategic entry deterrence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strategic entry deterrence là: (econ) ngăn chặn nhập ngành có tính chiến lược.

88020. strategic voting nghĩa tiếng việt là (econ) bỏ phiếu chiến lược.|+ một thông lệ đôi khi được sử dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategic voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategic voting(econ) bỏ phiếu chiến lược.|+ một thông lệ đôi khi được sử dụng trong các thủ tục lựa chọn tập thể, trong đó các cá nhân không đơn thuần bỏ phiếu theo sở thích thực sự của mình mà nói dối sở thích của mình nhằm lừa gạt những người bỏ phiếu khác, hay nhằm gây ảnh hưởng đối với kết quả bỏ phiếu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategic voting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strategic voting là: (econ) bỏ phiếu chiến lược.|+ một thông lệ đôi khi được sử dụng trong các thủ tục lựa chọn tập thể, trong đó các cá nhân không đơn thuần bỏ phiếu theo sở thích thực sự của mình mà nói dối sở thích của mình nhằm lừa gạt những người bỏ phiếu khác, hay nhằm gây ảnh hưởng đối với kết quả bỏ phiếu.

88021. strategic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) chiến lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategic(al)(thuộc) chiến lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strategic(al) là: (thuộc) chiến lược

88022. strategical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chiến lược|=strategic position|+ vị trí chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategical tính từ|- (thuộc) chiến lược|=strategic position|+ vị trí chiến lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategical
  • Phiên âm (nếu có): [strəti:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của strategical là: tính từ|- (thuộc) chiến lược|=strategic position|+ vị trí chiến lược

88023. strategically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategically phó từ|- (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ|- chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó|- vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strategically là: phó từ|- (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ|- chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó|- vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)

88024. strategics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa học chiến lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa học chiến lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategics
  • Phiên âm (nếu có): [strəti:dʤiks]
  • Nghĩa tiếng việt của strategics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- khoa học chiến lược

88025. strategist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chiến lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategist danh từ|- nhà chiến lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategist
  • Phiên âm (nếu có): [strætidʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của strategist là: danh từ|- nhà chiến lược

88026. strategus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều strategi|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategus danh từ, số nhiều strategi|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) người chỉ huy quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategus
  • Phiên âm (nếu có): [strəti:gəs]
  • Nghĩa tiếng việt của strategus là: danh từ, số nhiều strategi|- (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) người chỉ huy quân sự

88027. strategy nghĩa tiếng việt là (econ) chiến lược.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategy(econ) chiến lược.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strategy là: (econ) chiến lược.

88028. strategy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến lược||@strategy|- (lý thuyết trò chơi) chiến l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strategy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strategy danh từ|- chiến lược||@strategy|- (lý thuyết trò chơi) chiến lược|- s. for a game chiến lược của một trò chơi|- completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp|- dominant s. chiến lược khống chế|- duplicated s. chiến lược lặp|- essential s. chiến lược cốt yếu|- extended s. chiến lược mở rộng|- invariant s. chiến lược bất biến |- mixed s. chiến lược hỗn tạp|- optimal s. chiến lược tối ưu|- pure s. chiến lược thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strategy
  • Phiên âm (nếu có): [strætidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của strategy là: danh từ|- chiến lược||@strategy|- (lý thuyết trò chơi) chiến lược|- s. for a game chiến lược của một trò chơi|- completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp|- dominant s. chiến lược khống chế|- duplicated s. chiến lược lặp|- essential s. chiến lược cốt yếu|- extended s. chiến lược mở rộng|- invariant s. chiến lược bất biến |- mixed s. chiến lược hỗn tạp|- optimal s. chiến lược tối ưu|- pure s. chiến lược thuần tuý

88029. strath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) thung lũng rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strath danh từ|- (ê-cốt) thung lũng rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strath
  • Phiên âm (nếu có): [stræθ]
  • Nghĩa tiếng việt của strath là: danh từ|- (ê-cốt) thung lũng rộng

88030. strathspey nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa xtratxpê (của ê-cốt)|- nhạc cho điệu múa x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strathspey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strathspey danh từ|- điệu múa xtratxpê (của ê-cốt)|- nhạc cho điệu múa xtratxpê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strathspey
  • Phiên âm (nếu có): [stræθspei]
  • Nghĩa tiếng việt của strathspey là: danh từ|- điệu múa xtratxpê (của ê-cốt)|- nhạc cho điệu múa xtratxpê

88031. strati nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều strati|- mây tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strati là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strati danh từ, số nhiều strati|- mây tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strati
  • Phiên âm (nếu có): [streitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của strati là: danh từ, số nhiều strati|- mây tầng

88032. strati- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép, có chỉ tầng lớp : stratiform thành tầng lớp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strati- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strati-hình thái ghép, có chỉ tầng lớp : stratiform thành tầng lớp|- hình thái ghép, có chỉ tầng lớp : stratiform thành tầng lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strati-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strati- là: hình thái ghép, có chỉ tầng lớp : stratiform thành tầng lớp|- hình thái ghép, có chỉ tầng lớp : stratiform thành tầng lớp

88033. straticulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straticulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straticulate tính từ|- (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straticulate
  • Phiên âm (nếu có): [strətikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của straticulate là: tính từ|- (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng

88034. stratifiable nghĩa tiếng việt là (hình học) phân tầng được, phân thớ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratifiable(hình học) phân tầng được, phân thớ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratifiable là: (hình học) phân tầng được, phân thớ được

88035. stratification nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng|- thớ tầng||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratification danh từ|- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng|- thớ tầng||@stratification|- sự phân tầng s. after selection (thống kê) sự phân tầng sau khi chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratification
  • Phiên âm (nếu có): [,strætifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stratification là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng|- thớ tầng||@stratification|- sự phân tầng s. after selection (thống kê) sự phân tầng sau khi chọn

88036. stratified nghĩa tiếng việt là được phân tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratifiedđược phân tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratified là: được phân tầng

88037. stratiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành tầng, thành lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratiform tính từ|- thành tầng, thành lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratiform
  • Phiên âm (nếu có): [strætifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stratiform là: tính từ|- thành tầng, thành lớp

88038. stratify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp thành tầng||@stratify|- phân tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratify ngoại động từ|- xếp thành tầng||@stratify|- phân tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratify
  • Phiên âm (nếu có): [strætifai]
  • Nghĩa tiếng việt của stratify là: ngoại động từ|- xếp thành tầng||@stratify|- phân tầng

88039. stratigrapher nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu địa tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratigrapher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratigrapher danh từ|- nhà nghiên cứu địa tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratigrapher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratigrapher là: danh từ|- nhà nghiên cứu địa tầng

88040. stratigraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc địa tầng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratigraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratigraphic tính từ|- thuộc địa tầng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratigraphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratigraphic là: tính từ|- thuộc địa tầng học

88041. stratigraphical nghĩa tiếng việt là xem stratigraphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratigraphical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratigraphicalxem stratigraphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratigraphical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratigraphical là: xem stratigraphic

88042. stratigraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa tầng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratigraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratigraphy danh từ|- địa tầng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratigraphy
  • Phiên âm (nếu có): [strətigrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của stratigraphy là: danh từ|- địa tầng học

88043. strato- nghĩa tiếng việt là tiền tố|- tầng mây|= stratocumulus|+ mây tích tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strato- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strato-tiền tố|- tầng mây|= stratocumulus|+ mây tích tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strato-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strato- là: tiền tố|- tầng mây|= stratocumulus|+ mây tích tầng

88044. stratocirrus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây tích tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratocirrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratocirrus danh từ|- mây tích tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratocirrus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratocirrus là: danh từ|- mây tích tầng

88045. stratocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratocracy danh từ|- chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratocracy
  • Phiên âm (nếu có): [strətɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của stratocracy là: danh từ|- chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt

88046. stratocumulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây tầng tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratocumulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratocumulus danh từ|- mây tầng tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratocumulus
  • Phiên âm (nếu có): [strætoukju:mjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của stratocumulus là: danh từ|- mây tầng tích

88047. stratosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng bình lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratosphere danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng bình lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratosphere
  • Phiên âm (nếu có): [strætousfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của stratosphere là: danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng bình lưu

88048. stratospheric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratospheric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratospheric tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratospheric
  • Phiên âm (nếu có): [,strætousferik]
  • Nghĩa tiếng việt của stratospheric là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu

88049. stratostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cầu khảo sát tầng bình lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratostat danh từ|- khí cầu khảo sát tầng bình lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratostat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratostat là: danh từ|- khí cầu khảo sát tầng bình lưu

88050. stratovision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền hình qua trạm bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratovision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratovision danh từ|- sự truyền hình qua trạm bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratovision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stratovision là: danh từ|- sự truyền hình qua trạm bay

88051. stratum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stratums, strata|- (địa lý,địa chất) địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratum danh từ, số nhiều stratums, strata|- (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa|- tầng lớp xã hội||@stratum|- tầng, thớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratum
  • Phiên âm (nếu có): [strɑ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của stratum là: danh từ, số nhiều stratums, strata|- (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa|- tầng lớp xã hội||@stratum|- tầng, thớ

88052. stratus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều strati|- mây tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stratus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stratus danh từ, số nhiều strati|- mây tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stratus
  • Phiên âm (nếu có): [streitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stratus là: danh từ, số nhiều strati|- mây tầng

88053. straw nghĩa tiếng việt là danh từ|- rơm|- nón rơm, mũ rơm|- cọng rơm, ống rơm (để hút nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw danh từ|- rơm|- nón rơm, mũ rơm|- cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)|- vật không đáng kể, vật vô giá trị|=it is not worth a straw|+ cái đó chẳng có giá trị gì cả|- (xem) care|- (xem) catch|- (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ|- đóng thuyền mà không xẻ ván|- người rơm, bù nhìn, hình nộm|- cái một tí thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)|- lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn|- cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận|* tính từ|- bằng rơm|- vàng nhạt, màu rơm|- nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của straw là: danh từ|- rơm|- nón rơm, mũ rơm|- cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)|- vật không đáng kể, vật vô giá trị|=it is not worth a straw|+ cái đó chẳng có giá trị gì cả|- (xem) care|- (xem) catch|- (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ|- đóng thuyền mà không xẻ ván|- người rơm, bù nhìn, hình nộm|- cái một tí thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)|- lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn|- cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận|* tính từ|- bằng rơm|- vàng nhạt, màu rơm|- nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)

88054. straw boss nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw boss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw boss danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw boss
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:bɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của straw boss là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...)

88055. straw man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rơm, bù nhìn|- người làm chứng bội thệ|- kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw man danh từ|- người rơm, bù nhìn|- người làm chứng bội thệ|- kẻ vô danh tiểu tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw man
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:mæn]
  • Nghĩa tiếng việt của straw man là: danh từ|- người rơm, bù nhìn|- người làm chứng bội thệ|- kẻ vô danh tiểu tốt

88056. straw vote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw vote danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw vote
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:vout]
  • Nghĩa tiếng việt của straw vote là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bỏ phiếu thử

88057. straw-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy bồi làm bằng rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw-board danh từ|- giấy bồi làm bằng rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw-board
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:bɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của straw-board là: danh từ|- giấy bồi làm bằng rơm

88058. straw-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo tới lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw-coat danh từ|- áo tới lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw-coat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straw-coat là: danh từ|- áo tới lá

88059. straw-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu vàng nhạt, màu rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw-colour danh từ|- màu vàng nhạt, màu rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw-colour
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của straw-colour là: danh từ|- màu vàng nhạt, màu rơm

88060. straw-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- vàng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw-coloured tính từ|- vàng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của straw-coloured là: tính từ|- vàng nhạt

88061. straw-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ cắt rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw-cutter danh từ|- dụng cụ cắt rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw-cutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straw-cutter là: danh từ|- dụng cụ cắt rơm

88062. straw-rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây bằng rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ straw-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh straw-rope danh từ|- dây bằng rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:straw-rope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của straw-rope là: danh từ|- dây bằng rơm

88063. strawband nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây bằng rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strawband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strawband danh từ|- dây bằng rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strawband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strawband là: danh từ|- dây bằng rơm

88064. strawberry nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dâu tây|- cây dâu tây|- hàng công tước (trên mũ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strawberry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strawberry danh từ|- quả dâu tây|- cây dâu tây|- hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strawberry
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:bəri]
  • Nghĩa tiếng việt của strawberry là: danh từ|- quả dâu tây|- cây dâu tây|- hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)

88065. strawberry tomato nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tầm bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strawberry tomato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strawberry tomato danh từ|- (thực vật học) cây tầm bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strawberry tomato
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:bəritəmɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của strawberry tomato là: danh từ|- (thực vật học) cây tầm bóp

88066. strawberry-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- bớt đỏ (trên người trẻ sơ sinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strawberry-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strawberry-mark danh từ|- bớt đỏ (trên người trẻ sơ sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strawberry-mark
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:bərimɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của strawberry-mark là: danh từ|- bớt đỏ (trên người trẻ sơ sinh)

88067. strawberry-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dương mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strawberry-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strawberry-tree danh từ|- (thực vật học) cây dương mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strawberry-tree
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:bəritri:]
  • Nghĩa tiếng việt của strawberry-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây dương mai

88068. strawy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng rơm; có rơm|- vàng nhạt, màu rơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strawy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strawy tính từ|- bằng rơm; có rơm|- vàng nhạt, màu rơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strawy
  • Phiên âm (nếu có): [strɔ:i]
  • Nghĩa tiếng việt của strawy là: tính từ|- bằng rơm; có rơm|- vàng nhạt, màu rơm

88069. stray nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạc, bị lạc|- rải rác, lác đác, tản mạn|=a few s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stray tính từ|- lạc, bị lạc|- rải rác, lác đác, tản mạn|=a few stray houses|+ vài nhà rải rác|* danh từ|- súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc|- tài sản không có kế thừa|- (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí|- (xem) waif|* nội động từ|- lạc đường, đi lạc|- lầm đường lạc lối|- (thơ ca) lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stray
  • Phiên âm (nếu có): [strei]
  • Nghĩa tiếng việt của stray là: tính từ|- lạc, bị lạc|- rải rác, lác đác, tản mạn|=a few stray houses|+ vài nhà rải rác|* danh từ|- súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc|- tài sản không có kế thừa|- (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí|- (xem) waif|* nội động từ|- lạc đường, đi lạc|- lầm đường lạc lối|- (thơ ca) lang thang

88070. streak nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sọc, vệt|=black with red streaks|+ màu đen sọc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ streak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streak danh từ|- đường sọc, vệt|=black with red streaks|+ màu đen sọc đỏ|=streak of light|+ một vệt sáng|=streak of lightning|+ tia chớp|=like a streak of lightning|+ nhanh như một tia chớp|- vỉa|- tính, nét, nết, chất|=he has a streak of humour in him|+ ở anh ta có cái nét hài hước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn|=a long streak of bad luck|+ thời kỳ dài gặp vận rủi|- (thông tục) nhanh như chớp|- biển măng-sơ|* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)|- làm cho có đường sọc, làm cho có vệt|=face streaked with tears|+ mặt đầy nước mắt chảy thành vệt|=white marble streaked with red|+ cẩm thạch trắng có vân đỏ|* nội động từ|- thành sọc, thành vệt|- thành vỉa|- đi nhanh như chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streak
  • Phiên âm (nếu có): [stri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của streak là: danh từ|- đường sọc, vệt|=black with red streaks|+ màu đen sọc đỏ|=streak of light|+ một vệt sáng|=streak of lightning|+ tia chớp|=like a streak of lightning|+ nhanh như một tia chớp|- vỉa|- tính, nét, nết, chất|=he has a streak of humour in him|+ ở anh ta có cái nét hài hước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn|=a long streak of bad luck|+ thời kỳ dài gặp vận rủi|- (thông tục) nhanh như chớp|- biển măng-sơ|* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)|- làm cho có đường sọc, làm cho có vệt|=face streaked with tears|+ mặt đầy nước mắt chảy thành vệt|=white marble streaked with red|+ cẩm thạch trắng có vân đỏ|* nội động từ|- thành sọc, thành vệt|- thành vỉa|- đi nhanh như chớp

88071. streaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streaker danh từ|- người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streaker là: danh từ|- người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui

88072. streakiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt|- sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streakiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streakiness danh từ|- sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt|- sự có vỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streakiness
  • Phiên âm (nếu có): [stri:kinis]
  • Nghĩa tiếng việt của streakiness là: danh từ|- sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt|- sự có vỉa

88073. streaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấy thành vạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streaking danh từ|- sự cấy thành vạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streaking là: danh từ|- sự cấy thành vạch

88074. streaky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường sọc, có vệt|- có vỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streaky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streaky tính từ|- có đường sọc, có vệt|- có vỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streaky
  • Phiên âm (nếu có): [stri:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của streaky là: tính từ|- có đường sọc, có vệt|- có vỉa

88075. stream nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng suối, dòng sông nhỏ|- dòng, luồng|=stream of pe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stream danh từ|- dòng suối, dòng sông nhỏ|- dòng, luồng|=stream of people|+ dòng người|=the stream of time|+ dòng thời gian|=a stream of cold air|+ luồng không khí lạnh|=a stream of light|+ luồng ánh sáng|- chiều nước chảy, dòng|=against the stream|+ ngược dòng|=to go with the stream|+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác|* nội động từ|- chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra|=eyes streaming with tears|+ mắt trào lệ|=light streamed through the window|+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ|- phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)|* ngoại động từ|- làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra|=wounds streaming blood|+ vết thương trào máu||@stream|- dòng|- running s. dòng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stream
  • Phiên âm (nếu có): [stri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stream là: danh từ|- dòng suối, dòng sông nhỏ|- dòng, luồng|=stream of people|+ dòng người|=the stream of time|+ dòng thời gian|=a stream of cold air|+ luồng không khí lạnh|=a stream of light|+ luồng ánh sáng|- chiều nước chảy, dòng|=against the stream|+ ngược dòng|=to go with the stream|+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác|* nội động từ|- chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra|=eyes streaming with tears|+ mắt trào lệ|=light streamed through the window|+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ|- phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)|* ngoại động từ|- làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra|=wounds streaming blood|+ vết thương trào máu||@stream|- dòng|- running s. dòng chảy

88076. stream-file nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) tập dữ liệu; tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stream-file là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stream-file danh từ|- (tin học) tập dữ liệu; tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stream-file
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stream-file là: danh từ|- (tin học) tập dữ liệu; tin

88077. stream-flow nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu lượng dòng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stream-flow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stream-flow danh từ|- lưu lượng dòng chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stream-flow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stream-flow là: danh từ|- lưu lượng dòng chảy

88078. stream-gold nghĩa tiếng việt là danh từ|- vàng đãi; vàng trong đất bồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stream-gold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stream-gold danh từ|- vàng đãi; vàng trong đất bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stream-gold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stream-gold là: danh từ|- vàng đãi; vàng trong đất bồi

88079. stream-lining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stream-lining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stream-lining danh từ|- sự tạo dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stream-lining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stream-lining là: danh từ|- sự tạo dòng

88080. streambed nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng sông, lòng suối (đã cạn nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streambed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streambed danh từ|- lòng sông, lòng suối (đã cạn nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streambed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streambed là: danh từ|- lòng sông, lòng suối (đã cạn nước)

88081. streamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cờ đuôi nheo, cờ dải|- biểu ngữ|- cột sáng bình mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streamer danh từ|- cờ đuôi nheo, cờ dải|- biểu ngữ|- cột sáng bình minh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streamer
  • Phiên âm (nếu có): [stri:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của streamer là: danh từ|- cờ đuôi nheo, cờ dải|- biểu ngữ|- cột sáng bình minh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo

88082. streaming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực|- chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ streaming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streaming danh từ|- sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực|- chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực||@streaming|- (cơ học) sự chảy (một chiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streaming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streaming là: danh từ|- sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực|- chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực||@streaming|- (cơ học) sự chảy (một chiều)

88083. streamless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành dòng, không chảy (nước)|- không có sông,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streamless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streamless tính từ|- không thành dòng, không chảy (nước)|- không có sông, không có suối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streamless
  • Phiên âm (nếu có): [stri:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của streamless là: tính từ|- không thành dòng, không chảy (nước)|- không có sông, không có suối

88084. streamlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- suối nhỏ, ngòi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streamlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streamlet danh từ|- suối nhỏ, ngòi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streamlet
  • Phiên âm (nếu có): [stri:mlit]
  • Nghĩa tiếng việt của streamlet là: danh từ|- suối nhỏ, ngòi nhỏ

88085. streamline nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước; luồng không khí|- dáng thuôn, dáng khí đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streamline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streamline danh từ|- dòng nước; luồng không khí|- dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)|* tính từ|- có dáng thuôn, có dáng khí động|=a streamline boat|+ tàu thuỷ có dáng khí động|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streamline
  • Phiên âm (nếu có): [stri:mlain]
  • Nghĩa tiếng việt của streamline là: danh từ|- dòng nước; luồng không khí|- dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)|* tính từ|- có dáng thuôn, có dáng khí động|=a streamline boat|+ tàu thuỷ có dáng khí động|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...)

88086. streamlined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)|- được s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streamlined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streamlined tính từ|- có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)|- được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý|=a streamlined office|+ một cơ quan được tổ chức hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streamlined
  • Phiên âm (nếu có): [stri:mlaind]
  • Nghĩa tiếng việt của streamlined là: tính từ|- có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)|- được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý|=a streamlined office|+ một cơ quan được tổ chức hợp lý

88087. streamliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streamliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streamliner danh từ|- tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streamliner
  • Phiên âm (nếu có): [stri:m,lainə]
  • Nghĩa tiếng việt của streamliner là: danh từ|- tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động

88088. streamy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streamy tính từ|- có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước|- như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streamy
  • Phiên âm (nếu có): [stri:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của streamy là: tính từ|- có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước|- như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe)

88089. street nghĩa tiếng việt là danh từ|- phố, đường phố|=side street|+ phố ngang|=high street|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street danh từ|- phố, đường phố|=side street|+ phố ngang|=high street|+ phố lớn|=main street|+ phố chính|- hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)|=the whole street contributed|+ cả hàng phố đều có đóng góp|- (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái|- (xem) queer|- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào|- cùng một hoàn cảnh với ai|- kém tài ai, không thể sánh với ai|- (xem) key|- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)|- suốt ngày lang thang ngoài phố|- sống bằng nghề mãi dâm|- (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình|- khu báo chí (anh)|- thị trường tài chính (anh)|- phố uôn (trung tâm ngân hàng tài chính mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street
  • Phiên âm (nếu có): [stri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của street là: danh từ|- phố, đường phố|=side street|+ phố ngang|=high street|+ phố lớn|=main street|+ phố chính|- hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)|=the whole street contributed|+ cả hàng phố đều có đóng góp|- (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái|- (xem) queer|- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào|- cùng một hoàn cảnh với ai|- kém tài ai, không thể sánh với ai|- (xem) key|- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)|- suốt ngày lang thang ngoài phố|- sống bằng nghề mãi dâm|- (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình|- khu báo chí (anh)|- thị trường tài chính (anh)|- phố uôn (trung tâm ngân hàng tài chính mỹ)

88090. street arab nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street arab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street arab danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street arab
  • Phiên âm (nếu có): [stri:tærəb]
  • Nghĩa tiếng việt của street arab là: danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ

88091. street cred nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ street cred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street cred danh từ|- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street cred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street cred là: danh từ|- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận

88092. street credibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ street credibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street credibility danh từ|- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street credibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street credibility là: danh từ|- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận

88093. street cries nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tiếng rao hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street cries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street cries danh từ số nhiều|- tiếng rao hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street cries
  • Phiên âm (nếu có): [stri:tkraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của street cries là: danh từ số nhiều|- tiếng rao hàng

88094. street orderly nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street orderly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street orderly danh từ|- công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street orderly
  • Phiên âm (nếu có): [stri:tɔ:dəli]
  • Nghĩa tiếng việt của street orderly là: danh từ|- công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper)

88095. street urchin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street urchin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street urchin danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street urchin
  • Phiên âm (nếu có): [stri:tærəb]
  • Nghĩa tiếng việt của street urchin là: danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ

88096. street value nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá chợ đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street value danh từ|- giá chợ đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street value là: danh từ|- giá chợ đen

88097. street-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặt đường phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-door danh từ|- cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặt đường phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-door
  • Phiên âm (nếu có): [stri:tdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của street-door là: danh từ|- cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặt đường phố

88098. street-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-gate danh từ|- cổng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-gate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-gate là: danh từ|- cổng lớn

88099. street-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-girl danh từ|- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-girl là: danh từ|- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố

88100. street-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-lamp danh từ|- đèn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-lamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-lamp là: danh từ|- đèn đường

88101. street-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ đèn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-light danh từ|- hệ đèn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-light là: danh từ|- hệ đèn đường

88102. street-orderly nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân quét đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-orderly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-orderly danh từ|- công nhân quét đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-orderly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-orderly là: danh từ|- công nhân quét đường

88103. street-railroad nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-railroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-railroad danh từ|- đường xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-railroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-railroad là: danh từ|- đường xe điện

88104. street-railway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-railway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-railway danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-railway
  • Phiên âm (nếu có): [stri:t,reilwei]
  • Nghĩa tiếng việt của street-railway là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe điện

88105. street-sweeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) street_orderly|- máy quét đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-sweeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-sweeper danh từ|- (như) street_orderly|- máy quét đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-sweeper
  • Phiên âm (nếu có): [stri:t,swi:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của street-sweeper là: danh từ|- (như) street_orderly|- máy quét đường

88106. street-urchin nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-urchin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-urchin danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-urchin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-urchin là: danh từ|- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời

88107. street-walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-walker danh từ|- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-walker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-walker là: danh từ|- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố

88108. street-walking nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề mãi dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-walking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-walking danh từ|- nghề mãi dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-walking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-walking là: danh từ|- nghề mãi dâm

88109. street-wise nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch lãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ street-wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh street-wise tính từ|- lịch lãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:street-wise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của street-wise là: tính từ|- lịch lãm

88110. streetcar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện ((cũng) tram, tram-car)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streetcar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streetcar danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện ((cũng) tram, tram-car). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streetcar
  • Phiên âm (nếu có): [stri:tkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của streetcar là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện ((cũng) tram, tram-car)

88111. streeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường phố, có phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streeted tính từ|- có đường phố, có phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streeted
  • Phiên âm (nếu có): [stri:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của streeted là: tính từ|- có đường phố, có phố

88112. streetwalker nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái giang hồ, gái điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streetwalker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streetwalker danh từ|- gái giang hồ, gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streetwalker
  • Phiên âm (nếu có): [stri:t,wɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của streetwalker là: danh từ|- gái giang hồ, gái điếm

88113. streetward nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streetward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streetward tính từ & phó từ|- về phía phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streetward
  • Phiên âm (nếu có): [stri:twəd]
  • Nghĩa tiếng việt của streetward là: tính từ & phó từ|- về phía phố

88114. streetwasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe rửa đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streetwasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streetwasher danh từ|- xe rửa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streetwasher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streetwasher là: danh từ|- xe rửa đường

88115. strength nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mạnh, sức lực, sức khoẻ|- độ đậm, nồng độ; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strength danh từ|- sức mạnh, sức lực, sức khoẻ|- độ đậm, nồng độ; cường độ|=the strength of tea|+ độ đậm của nước trà|=the strength of wine|+ nồng độ của rượu|- số lượng đầy đủ (của một tập thể...)|=they were there in great (full) strength|+ họ có mặt đông đủ cả|- (quân sự) số quân hiện có|- (kỹ thuật) sức bền; độ bền|=strength of materials|+ sức bền vật liệu|- (xem) measure|- tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ|=i did it on the strength of your promise|+ tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh||@strength|- sức mạnh; cường độ; sức bền|- s. of materials (cơ học) sức bền vật liệu|- s. of resonance cường độ cộng hưởng|- s. of a test (thống kê) lực của kiểm định|- binding s. lực liên kết, cường độ liên kết|- impact s. (kỹ thuật) độ dai va chạm|- shock s. cường độ kích động|- soure s. (cơ học) cường độ nguồn|- tensile s. (cơ học) độ bền kéo dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strength
  • Phiên âm (nếu có): [streɳθ]
  • Nghĩa tiếng việt của strength là: danh từ|- sức mạnh, sức lực, sức khoẻ|- độ đậm, nồng độ; cường độ|=the strength of tea|+ độ đậm của nước trà|=the strength of wine|+ nồng độ của rượu|- số lượng đầy đủ (của một tập thể...)|=they were there in great (full) strength|+ họ có mặt đông đủ cả|- (quân sự) số quân hiện có|- (kỹ thuật) sức bền; độ bền|=strength of materials|+ sức bền vật liệu|- (xem) measure|- tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ|=i did it on the strength of your promise|+ tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh||@strength|- sức mạnh; cường độ; sức bền|- s. of materials (cơ học) sức bền vật liệu|- s. of resonance cường độ cộng hưởng|- s. of a test (thống kê) lực của kiểm định|- binding s. lực liên kết, cường độ liên kết|- impact s. (kỹ thuật) độ dai va chạm|- shock s. cường độ kích động|- soure s. (cơ học) cường độ nguồn|- tensile s. (cơ học) độ bền kéo dứt

88116. strengthen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strengthen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strengthen ngoại động từ|- làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố|=to strengthen the leadership|+ củng cố lãnh đạo|* nội động từ|- trở nên mạnh; trở nên vững chắc|- khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa||@strengthen|- tăng cường, gia cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strengthen
  • Phiên âm (nếu có): [streɳθən]
  • Nghĩa tiếng việt của strengthen là: ngoại động từ|- làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố|=to strengthen the leadership|+ củng cố lãnh đạo|* nội động từ|- trở nên mạnh; trở nên vững chắc|- khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa||@strengthen|- tăng cường, gia cố

88117. strengthened nghĩa tiếng việt là được tăng cường, được gia cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strengthened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strengthenedđược tăng cường, được gia cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strengthened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strengthened là: được tăng cường, được gia cố

88118. strengthening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strengthening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strengthening danh từ|- sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strengthening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strengthening là: danh từ|- sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường

88119. strengthless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sức lực, yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strengthless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strengthless tính từ|- không có sức lực, yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strengthless
  • Phiên âm (nếu có): [streɳθlis]
  • Nghĩa tiếng việt của strengthless là: tính từ|- không có sức lực, yếu

88120. strenuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăm hở, tích cực|- đòi hỏi sự rán sức, căng thẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strenuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strenuous tính từ|- hăm hở, tích cực|- đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng|=strenuous work|+ công việc đòi hỏi sự rán sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strenuous
  • Phiên âm (nếu có): [strenjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của strenuous là: tính từ|- hăm hở, tích cực|- đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng|=strenuous work|+ công việc đòi hỏi sự rán sức

88121. strenuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng|- căng thẳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strenuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strenuously phó từ|- hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng|- căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strenuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strenuously là: phó từ|- hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng|- căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn

88122. strenuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hăm hở, tính tích cực|- sự đòi hỏi phải rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strenuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strenuousness danh từ|- tính hăm hở, tính tích cực|- sự đòi hỏi phải rán sức; tính căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strenuousness
  • Phiên âm (nếu có): [strenjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của strenuousness là: danh từ|- tính hăm hở, tính tích cực|- sự đòi hỏi phải rán sức; tính căng thẳng

88123. strep nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) xem streptococcus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strep danh từ|- (thông tục) xem streptococcus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strep là: danh từ|- (thông tục) xem streptococcus

88124. strephon nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu say đắm|=strephon and chloe|+ đôi uyên ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strephon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strephon danh từ|- người yêu say đắm|=strephon and chloe|+ đôi uyên ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strephon
  • Phiên âm (nếu có): [srefən]
  • Nghĩa tiếng việt của strephon là: danh từ|- người yêu say đắm|=strephon and chloe|+ đôi uyên ương

88125. strepitoso nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) bão táp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strepitoso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strepitoso phó từ|- (âm nhạc) bão táp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strepitoso
  • Phiên âm (nếu có): [,strepitousou]
  • Nghĩa tiếng việt của strepitoso là: phó từ|- (âm nhạc) bão táp

88126. strepto- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là xoắn; chuỗi xoắn : streptococcus k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strepto- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strepto-hình thái ghép có nghĩa là xoắn; chuỗi xoắn : streptococcus khuẩn cầu chuỗi|- hình thái ghép có nghĩa là xoắn; chuỗi xoắn : streptococcus khuẩn cầu chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strepto-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strepto- là: hình thái ghép có nghĩa là xoắn; chuỗi xoắn : streptococcus khuẩn cầu chuỗi|- hình thái ghép có nghĩa là xoắn; chuỗi xoắn : streptococcus khuẩn cầu chuỗi

88127. streptobacillus nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuẩn que chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streptobacillus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streptobacillus danh từ|- khuẩn que chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streptobacillus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streptobacillus là: danh từ|- khuẩn que chuỗi

88128. streptococcal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streptococcal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streptococcal tính từ|- thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streptococcal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streptococcal là: tính từ|- thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi

88129. streptococci nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều streptococci|- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streptococci là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streptococci danh từ, số nhiều streptococci|- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streptococci
  • Phiên âm (nếu có): [,streptoukɔləs]
  • Nghĩa tiếng việt của streptococci là: danh từ, số nhiều streptococci|- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu

88130. streptococcus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều streptococci|- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streptococcus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streptococcus danh từ, số nhiều streptococci|- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streptococcus
  • Phiên âm (nếu có): [,streptoukɔləs]
  • Nghĩa tiếng việt của streptococcus là: danh từ, số nhiều streptococci|- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu

88131. streptokinase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học, (hoá học)) xtreptokinaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streptokinase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streptokinase danh từ|- (sinh học, (hoá học)) xtreptokinaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streptokinase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streptokinase là: danh từ|- (sinh học, (hoá học)) xtreptokinaza

88132. streptolysin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) xtreptolizin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streptolysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streptolysin danh từ|- (y học) xtreptolizin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streptolysin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của streptolysin là: danh từ|- (y học) xtreptolizin

88133. streptomycin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) streptomyxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ streptomycin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh streptomycin danh từ|- (dược học) streptomyxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:streptomycin
  • Phiên âm (nếu có): [,steptoumaisin]
  • Nghĩa tiếng việt của streptomycin là: danh từ|- (dược học) streptomyxin

88134. stress nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhấn mạnh|=to lay stress on something|+ nhấn mạnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stress danh từ|- sự nhấn mạnh|=to lay stress on something|+ nhấn mạnh một điều gì|- (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn|- sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự|=subjected to great stress|+ phải cố gắng nhiều|- sự bắt buộc|=under stress of weather|+ vì thời tiết bắt buộc|- (kỹ thuật) ứng suất|- những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương|* ngoại động từ|- nhấn mạnh (một âm, một điểm...)|- (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất||@stress|- (cơ học) ứng suất, ứng lực|- basic s. ứng suất cơ sở|- critical s. ứng suất tới hạn|- generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng|- internal s. ứng suất nội tại|- normal s. ứng suất chuẩn|- plane s. ứng suất phẳng|- primary s. ứng suất ban đầu|- pricipal s. ứng suất chính|- radical s. ứng suất theo tia|- residue s. ứng suất còn dư|- secondary s. ứng suất thứ cấp|- shearing s. ứng suất trượt (cắt)|- thermal s. ứng suất nhiệt|- ultimate s. ứng suất tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stress
  • Phiên âm (nếu có): [stres]
  • Nghĩa tiếng việt của stress là: danh từ|- sự nhấn mạnh|=to lay stress on something|+ nhấn mạnh một điều gì|- (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn|- sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự|=subjected to great stress|+ phải cố gắng nhiều|- sự bắt buộc|=under stress of weather|+ vì thời tiết bắt buộc|- (kỹ thuật) ứng suất|- những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương|* ngoại động từ|- nhấn mạnh (một âm, một điểm...)|- (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất||@stress|- (cơ học) ứng suất, ứng lực|- basic s. ứng suất cơ sở|- critical s. ứng suất tới hạn|- generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng|- internal s. ứng suất nội tại|- normal s. ứng suất chuẩn|- plane s. ứng suất phẳng|- primary s. ứng suất ban đầu|- pricipal s. ứng suất chính|- radical s. ứng suất theo tia|- residue s. ứng suất còn dư|- secondary s. ứng suất thứ cấp|- shearing s. ứng suất trượt (cắt)|- thermal s. ứng suất nhiệt|- ultimate s. ứng suất tới hạn

88135. stress mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu để trỏ trọng âm vào một âm tiết trong một từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stress mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stress mark danh từ|- dấu để trỏ trọng âm vào một âm tiết trong một từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stress mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stress mark là: danh từ|- dấu để trỏ trọng âm vào một âm tiết trong một từ

88136. stress-verse nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stress-verse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stress-verse danh từ|- câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stress-verse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stress-verse là: danh từ|- câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm

88137. stressful nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ra căng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stressful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stressful tính từ|- gây ra căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stressful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stressful là: tính từ|- gây ra căng thẳng

88138. stressless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) không trọng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stressless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stressless tính từ|- (ngôn ngữ học) không trọng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stressless
  • Phiên âm (nếu có): [streslis]
  • Nghĩa tiếng việt của stressless là: tính từ|- (ngôn ngữ học) không trọng âm

88139. stretch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căng ra, sự duỗi ra|=stretch of the arm|+ sự duỗi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretch danh từ|- sự căng ra, sự duỗi ra|=stretch of the arm|+ sự duỗi tay ra|- quãng (đường); dải, khoảng (đất)|=stretch of land|+ dải đất|- nghĩa rộng, nghĩa suy ra|=by a stretch of language|+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ|- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)|- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù|- một hơi, một mạch, không nghỉ|- lâu, lâu lắm rồi|* ngoại động từ|- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra|=to stretch a wire across the road|+ căng dây qua đường|=to stretch trousers|+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)|=to stretch ones legs|+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)|=to lay stretched on the ground|+ nằm dài dưới đất|=to stretch oneself|+ vươn vai|=these boots want stretching|+ đôi giày ống này cần phải được nong ra|- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa|=to stretch a principle|+ lạm dụng một nguyên tắc|=to stretch ones powers|+ lạm dụng quyền hành của mình|=to stretch the truth|+ có ít xít ra nhiều|- (từ lóng) treo cổ (ai)|* nội động từ|- trải ra, chạy dài ra|=the fields stretch away to the horizon|+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời|=to stretch across the sky|+ chạy ngang bầu trời|- giãn ra, rộng ra; co giãn|=these shoes will stretch with wearing|+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra|=it stretches like elastic|+ cái đó co giãn như dây chun|- ((thường) + out) nằm sóng soài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bị treo cổ|- đưa thẳng tay ra|- bước dài bước|- đánh ai ngã sóng soài dưới đất||@stretch|- giãn, căng, kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretch
  • Phiên âm (nếu có): [stretʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stretch là: danh từ|- sự căng ra, sự duỗi ra|=stretch of the arm|+ sự duỗi tay ra|- quãng (đường); dải, khoảng (đất)|=stretch of land|+ dải đất|- nghĩa rộng, nghĩa suy ra|=by a stretch of language|+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ|- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)|- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù|- một hơi, một mạch, không nghỉ|- lâu, lâu lắm rồi|* ngoại động từ|- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra|=to stretch a wire across the road|+ căng dây qua đường|=to stretch trousers|+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)|=to stretch ones legs|+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)|=to lay stretched on the ground|+ nằm dài dưới đất|=to stretch oneself|+ vươn vai|=these boots want stretching|+ đôi giày ống này cần phải được nong ra|- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa|=to stretch a principle|+ lạm dụng một nguyên tắc|=to stretch ones powers|+ lạm dụng quyền hành của mình|=to stretch the truth|+ có ít xít ra nhiều|- (từ lóng) treo cổ (ai)|* nội động từ|- trải ra, chạy dài ra|=the fields stretch away to the horizon|+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời|=to stretch across the sky|+ chạy ngang bầu trời|- giãn ra, rộng ra; co giãn|=these shoes will stretch with wearing|+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra|=it stretches like elastic|+ cái đó co giãn như dây chun|- ((thường) + out) nằm sóng soài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bị treo cổ|- đưa thẳng tay ra|- bước dài bước|- đánh ai ngã sóng soài dưới đất||@stretch|- giãn, căng, kéo

88140. stretch-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretch-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretch-out danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretch-out
  • Phiên âm (nếu có): [stretʃaut]
  • Nghĩa tiếng việt của stretch-out là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản)

88141. stretched nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kéo; bị căng; vuốt dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretched tính từ|- bị kéo; bị căng; vuốt dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stretched là: tính từ|- bị kéo; bị căng; vuốt dài

88142. stretcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người căng, người kéo|- vật để nong, vật để căng|=b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretcher danh từ|- người căng, người kéo|- vật để nong, vật để căng|=boot stretcher|+ cái nong giày|- khung căng (vải để vẽ)|- cái cáng|- ván đạp chân (của người bơi chèo)|- (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)|- (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretcher
  • Phiên âm (nếu có): [stretʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của stretcher là: danh từ|- người căng, người kéo|- vật để nong, vật để căng|=boot stretcher|+ cái nong giày|- khung căng (vải để vẽ)|- cái cáng|- ván đạp chân (của người bơi chèo)|- (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)|- (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối

88143. stretcher-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiêng cáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretcher-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretcher-bearer danh từ|- người kiêng cáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretcher-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [stretʃə,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của stretcher-bearer là: danh từ|- người kiêng cáng

88144. stretcher-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) nhóm tải thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretcher-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretcher-party danh từ|- (quân sự) nhóm tải thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretcher-party
  • Phiên âm (nếu có): [stretʃə,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của stretcher-party là: danh từ|- (quân sự) nhóm tải thương

88145. stretchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính căng|- tính co giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretchiness danh từ|- tính căng|- tính co giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretchiness
  • Phiên âm (nếu có): [stretʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stretchiness là: danh từ|- tính căng|- tính co giãn

88146. stretching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretching danh từ|- sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stretching là: danh từ|- sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài

88147. stretchmarks nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu trên bụng sau khi có thai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretchmarks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretchmarks danh từ|- dấu hiệu trên bụng sau khi có thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretchmarks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stretchmarks là: danh từ|- dấu hiệu trên bụng sau khi có thai

88148. stretchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- căng|- co giãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretchy tính từ|- căng|- co giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretchy
  • Phiên âm (nếu có): [stretʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của stretchy là: tính từ|- căng|- co giãn

88149. stretto nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos|- (nhạc) đoạn đuổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stretto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stretto danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos|- (nhạc) đoạn đuổi dồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stretto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stretto là: danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos|- (nhạc) đoạn đuổi dồn

88150. strew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ strewed; strewed, strewn|- rải, rắc, vãi|=to str(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strew ngoại động từ strewed; strewed, strewn|- rải, rắc, vãi|=to strew sand over the floor|+ rải cát lên sàn nhà|- trải|=to strew a table with papers|+ trải giấy lên bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strew
  • Phiên âm (nếu có): [stru:]
  • Nghĩa tiếng việt của strew là: ngoại động từ strewed; strewed, strewn|- rải, rắc, vãi|=to strew sand over the floor|+ rải cát lên sàn nhà|- trải|=to strew a table with papers|+ trải giấy lên bàn

88151. strewn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ strewed; strewed, strewn|- rải, rắc, vãi|=to str(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strewn ngoại động từ strewed; strewed, strewn|- rải, rắc, vãi|=to strew sand over the floor|+ rải cát lên sàn nhà|- trải|=to strew a table with papers|+ trải giấy lên bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strewn
  • Phiên âm (nếu có): [stru:]
  • Nghĩa tiếng việt của strewn là: ngoại động từ strewed; strewed, strewn|- rải, rắc, vãi|=to strew sand over the floor|+ rải cát lên sàn nhà|- trải|=to strew a table with papers|+ trải giấy lên bàn

88152. strewth nghĩa tiếng việt là interj|- (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strewth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strewthinterj|- (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strewth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strewth là: interj|- (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần )

88153. stria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều striae|- (sinh vật học) vằn, sọc; đường kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stria danh từ, số nhiều striae|- (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stria
  • Phiên âm (nếu có): [stria]
  • Nghĩa tiếng việt của stria là: danh từ, số nhiều striae|- (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía

88154. striae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều striae|- (sinh vật học) vằn, sọc; đường kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striae danh từ, số nhiều striae|- (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striae
  • Phiên âm (nếu có): [stria]
  • Nghĩa tiếng việt của striae là: danh từ, số nhiều striae|- (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía

88155. striate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vằn, có sọc, có đường khía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striate tính từ|- có vằn, có sọc, có đường khía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striate
  • Phiên âm (nếu có): [straiit]
  • Nghĩa tiếng việt của striate là: tính từ|- có vằn, có sọc, có đường khía

88156. striated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vằn, có sọc, có đường khía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striated tính từ|- có vằn, có sọc, có đường khía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striated
  • Phiên âm (nếu có): [straiit]
  • Nghĩa tiếng việt của striated là: tính từ|- có vằn, có sọc, có đường khía

88157. striation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striation danh từ|- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striation
  • Phiên âm (nếu có): [straieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của striation là: danh từ|- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc

88158. striatum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể vân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striatum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striatum danh từ|- thể vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striatum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của striatum là: danh từ|- thể vân

88159. striature nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striature danh từ|- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striature
  • Phiên âm (nếu có): [straieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của striature là: danh từ|- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc

88160. stricken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stricken ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike ones hand on the table|+ đập tay xuống bàn|=to strike a blow|+ đánh một cú|=to strike hands|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay|=ship strikes rock|+ tàu va phải đá|=tree struck by lightning|+ cây bị sét đánh|=to be stricken with paralysis|+ bị tê liệt|- đánh, điểm|=to strike sparks (fire, light) out of flint|+ đánh đá lửa|=to strike a match|+ đánh diêm|=clock strikes five|+ đồng hồ điểm năm giờ|- đúc|=to strike coin|+ đúc tiền|- giật (cá, khi câu)|- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)|- đánh, tấn công|- đập vào|=to strike the ears|+ đập vào tai (âm thanh...)|=a beautiful sight struck my eyes|+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi|=the light struck the window|+ ánh sáng rọi vào cửa sổ|=the idea suddenly struck me|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ|- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng|=what strikes me is his generosity|+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta|=how does it strike you?|+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?|=it strikes me as absolutely perfect|+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng|- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình|=to be struck with amazement|+ hết sức kinh ngạc|=to strike terror in someones heart|+ làm cho ai sợi chết khiếp|- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến|=plant strikes its roots into the soil|+ cây đâm rễ xuống đất|=to strike a track|+ đi vào con đường mòn|=to strike the main road|+ tới con đường chính|- gạt (thùng khi đong thóc...)|- xoá, bỏ, gạch đi|=to strike a name out|+ xoá một tên đi|=to strike a word through|+ gạch một từ đi|- hạ (cờ, buồm)|- bãi, đình (công)|=to strike work|+ bãi công, đình công|- tính lấy (số trung bình)|- làm thăng bằng (cái cân)|- lấy (điệu bộ...)|- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)|- dỡ (lều)|=to strike tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* nội động từ|- đánh, nhằm đánh|=to strike at the ball|+ nhắm đánh quả bóng|- gõ, đánh, điểm|=the hour has struck|+ giờ đã điểm|- bật cháy, chiếu sáng|=light strikes upon something|+ ánh sáng rọi vào một vật gì|=match will not strike|+ diêm không cháy|- đớp mồi, cắn câu (cá)|- đâm rễ (cây)|- tấn công|- thấm qua|=cold strikes into marrow|+ rét thấm vào tận xương tuỷ|- đi về phía, hướng về|=to strike across a field|+ vượt qua một cánh đồng|=to strike to the right|+ rẽ về tay phải|- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng|=ship strikes|+ tàu hạ cờ đầu hàng|- bãi công, đình công|- nhằm vào, đánh vào|=to strike at the root of something|+ doạ triệt cái gì đến tận gốc|- đánh trả lại|- đi trở lại|- đánh ngã (đen & bóng)|- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi|- xoá bỏ, gạch bỏ|- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)|- lao vụt đi (người bơi...)|- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)|=to strike out a line for oneself|+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo|- xuyên qua, thấm qua|- (xem) dumb|- (xem) home|- đào đúng mạch dầu|- làm ăn phát đạt|- làm quen (với ai)|- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc|- nảy ra một ý kiến|- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao|- phất|- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý|- (xem) iron|* danh từ|- cuộc đình công, cuộc bãi công|=to go on strike|+ bãi công|=general strike|+ cuộc tổng bãi công|- mẻ đúc|- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)|- sự phất|- sự xuất kích|- que gạt (dấu, thùng đong thóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stricken
  • Phiên âm (nếu có): [straik]
  • Nghĩa tiếng việt của stricken là: ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike ones hand on the table|+ đập tay xuống bàn|=to strike a blow|+ đánh một cú|=to strike hands|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay|=ship strikes rock|+ tàu va phải đá|=tree struck by lightning|+ cây bị sét đánh|=to be stricken with paralysis|+ bị tê liệt|- đánh, điểm|=to strike sparks (fire, light) out of flint|+ đánh đá lửa|=to strike a match|+ đánh diêm|=clock strikes five|+ đồng hồ điểm năm giờ|- đúc|=to strike coin|+ đúc tiền|- giật (cá, khi câu)|- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)|- đánh, tấn công|- đập vào|=to strike the ears|+ đập vào tai (âm thanh...)|=a beautiful sight struck my eyes|+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi|=the light struck the window|+ ánh sáng rọi vào cửa sổ|=the idea suddenly struck me|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ|- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng|=what strikes me is his generosity|+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta|=how does it strike you?|+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?|=it strikes me as absolutely perfect|+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng|- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình|=to be struck with amazement|+ hết sức kinh ngạc|=to strike terror in someones heart|+ làm cho ai sợi chết khiếp|- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến|=plant strikes its roots into the soil|+ cây đâm rễ xuống đất|=to strike a track|+ đi vào con đường mòn|=to strike the main road|+ tới con đường chính|- gạt (thùng khi đong thóc...)|- xoá, bỏ, gạch đi|=to strike a name out|+ xoá một tên đi|=to strike a word through|+ gạch một từ đi|- hạ (cờ, buồm)|- bãi, đình (công)|=to strike work|+ bãi công, đình công|- tính lấy (số trung bình)|- làm thăng bằng (cái cân)|- lấy (điệu bộ...)|- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)|- dỡ (lều)|=to strike tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* nội động từ|- đánh, nhằm đánh|=to strike at the ball|+ nhắm đánh quả bóng|- gõ, đánh, điểm|=the hour has struck|+ giờ đã điểm|- bật cháy, chiếu sáng|=light strikes upon something|+ ánh sáng rọi vào một vật gì|=match will not strike|+ diêm không cháy|- đớp mồi, cắn câu (cá)|- đâm rễ (cây)|- tấn công|- thấm qua|=cold strikes into marrow|+ rét thấm vào tận xương tuỷ|- đi về phía, hướng về|=to strike across a field|+ vượt qua một cánh đồng|=to strike to the right|+ rẽ về tay phải|- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng|=ship strikes|+ tàu hạ cờ đầu hàng|- bãi công, đình công|- nhằm vào, đánh vào|=to strike at the root of something|+ doạ triệt cái gì đến tận gốc|- đánh trả lại|- đi trở lại|- đánh ngã (đen & bóng)|- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi|- xoá bỏ, gạch bỏ|- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)|- lao vụt đi (người bơi...)|- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)|=to strike out a line for oneself|+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo|- xuyên qua, thấm qua|- (xem) dumb|- (xem) home|- đào đúng mạch dầu|- làm ăn phát đạt|- làm quen (với ai)|- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc|- nảy ra một ý kiến|- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao|- phất|- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý|- (xem) iron|* danh từ|- cuộc đình công, cuộc bãi công|=to go on strike|+ bãi công|=general strike|+ cuộc tổng bãi công|- mẻ đúc|- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)|- sự phất|- sự xuất kích|- que gạt (dấu, thùng đong thóc)

88161. strickle nghĩa tiếng việt là danh từ|- que gạt (đấu, thùng đong thóc)|- đá mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strickle danh từ|- que gạt (đấu, thùng đong thóc)|- đá mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strickle
  • Phiên âm (nếu có): [strikt]
  • Nghĩa tiếng việt của strickle là: danh từ|- que gạt (đấu, thùng đong thóc)|- đá mài

88162. strickling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strickling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strickling danh từ|- (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strickling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strickling là: danh từ|- (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng

88163. strict nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính xác, đúng|=in the strict sense of the word|+ the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strict tính từ|- chính xác, đúng|=in the strict sense of the word|+ theo đúng nghĩa của từ|- nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh|=to keep strict watch|+ canh gác nghiêm ngặt|=strict discipline|+ kỷ luật nghiêm ngặt|=to be strict with somebody|+ nghiêm khắc với ai|- hoàn toàn, thật sự|=to live in strict seclusion|+ sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật||@strict|- chặt chẽ; ngặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strict
  • Phiên âm (nếu có): [strikt]
  • Nghĩa tiếng việt của strict là: tính từ|- chính xác, đúng|=in the strict sense of the word|+ theo đúng nghĩa của từ|- nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh|=to keep strict watch|+ canh gác nghiêm ngặt|=strict discipline|+ kỷ luật nghiêm ngặt|=to be strict with somebody|+ nghiêm khắc với ai|- hoàn toàn, thật sự|=to live in strict seclusion|+ sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật||@strict|- chặt chẽ; ngặt

88164. striction nghĩa tiếng việt là ssự thắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strictionssự thắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của striction là: ssự thắt

88165. strictly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách nghiêm khắc; hoàn toàn||@strictly|- ngặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strictly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strictly phó từ|- một cách nghiêm khắc; hoàn toàn||@strictly|- ngặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strictly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strictly là: phó từ|- một cách nghiêm khắc; hoàn toàn||@strictly|- ngặt

88166. strictness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chính xác|- tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strictness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strictness danh từ|- tính chính xác|- tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strictness
  • Phiên âm (nếu có): [striktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của strictness là: danh từ|- tính chính xác|- tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh

88167. stricture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phê bình, sự chỉ trích|=to pass strictures upon so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stricture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stricture danh từ|- sự phê bình, sự chỉ trích|=to pass strictures upon somebody|+ phê bình ai|- (y học) sự chẹt; chỗ chẹt|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stricture
  • Phiên âm (nếu có): [striktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của stricture là: danh từ|- sự phê bình, sự chỉ trích|=to pass strictures upon somebody|+ phê bình ai|- (y học) sự chẹt; chỗ chẹt|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness

88168. strictured nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strictured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strictured tính từ|- (y học) chẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strictured
  • Phiên âm (nếu có): [striktʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của strictured là: tính từ|- (y học) chẹt

88169. stridden nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridden danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bước dài mạnh mẽ|- bước (khoảng bước)|- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ|- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp|- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)|* nội động từ strode; stridden|- đi dài bước|=to stride up to somebody|+ đi dài bước tới ai|- đứng giạng chân|- (+ over) bước qua|* ngoại động từ strode, stridden|- đi bước dài (qua đường...)|- đứng giạng chân trên (cái hồ...)|- bước qua (cái hào...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridden
  • Phiên âm (nếu có): [straid]
  • Nghĩa tiếng việt của stridden là: danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bước dài mạnh mẽ|- bước (khoảng bước)|- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ|- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp|- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)|* nội động từ strode; stridden|- đi dài bước|=to stride up to somebody|+ đi dài bước tới ai|- đứng giạng chân|- (+ over) bước qua|* ngoại động từ strode, stridden|- đi bước dài (qua đường...)|- đứng giạng chân trên (cái hồ...)|- bước qua (cái hào...)

88170. stride nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stride danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bước dài mạnh mẽ|- bước (khoảng bước)|- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ|- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp|- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)|* nội động từ strode; stridden|- đi dài bước|=to stride up to somebody|+ đi dài bước tới ai|- đứng giạng chân|- (+ over) bước qua|* ngoại động từ strode, stridden|- đi bước dài (qua đường...)|- đứng giạng chân trên (cái hồ...)|- bước qua (cái hào...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stride
  • Phiên âm (nếu có): [straid]
  • Nghĩa tiếng việt của stride là: danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bước dài mạnh mẽ|- bước (khoảng bước)|- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ|- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp|- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)|* nội động từ strode; stridden|- đi dài bước|=to stride up to somebody|+ đi dài bước tới ai|- đứng giạng chân|- (+ over) bước qua|* ngoại động từ strode, stridden|- đi bước dài (qua đường...)|- đứng giạng chân trên (cái hồ...)|- bước qua (cái hào...)

88171. stridence nghĩa tiếng việt là cách viết khác : stridency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridencecách viết khác : stridency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stridence là: cách viết khác : stridency

88172. stridency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridency danh từ|- sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stridency là: danh từ|- sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh

88173. strident nghĩa tiếng việt là tính từ|- the thé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strident tính từ|- the thé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strident
  • Phiên âm (nếu có): [staidnt]
  • Nghĩa tiếng việt của strident là: tính từ|- the thé

88174. stridently nghĩa tiếng việt là phó từ|- the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridently phó từ|- the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stridently là: phó từ|- the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói)

88175. stridor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridor danh từ|- (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stridor là: danh từ|- (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản)

88176. stridulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- inh tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridulant tính từ|- inh tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridulant
  • Phiên âm (nếu có): [stridjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của stridulant là: tính từ|- inh tai

88177. stridulate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu inh tai (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridulate nội động từ|- kêu inh tai (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridulate
  • Phiên âm (nếu có): [stridjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của stridulate là: nội động từ|- kêu inh tai (sâu bọ)

88178. stridulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kêu inh tai|- tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridulation danh từ|- sự kêu inh tai|- tiếng kêu inh tai (của sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridulation
  • Phiên âm (nếu có): [,stridjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stridulation là: danh từ|- sự kêu inh tai|- tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)

88179. stridulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kêu inh tai; sâu bọ kêu inh tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridulator danh từ|- người kêu inh tai; sâu bọ kêu inh tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridulator
  • Phiên âm (nếu có): [stridjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của stridulator là: danh từ|- người kêu inh tai; sâu bọ kêu inh tai

88180. stridulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- inh tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridulatory tính từ|- inh tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridulatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stridulatory là: tính từ|- inh tai

88181. stridulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) kêu lanh lảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stridulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stridulous tính từ|- (thông tục) kêu lanh lảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stridulous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stridulous là: tính từ|- (thông tục) kêu lanh lảnh

88182. strife nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xung đột|=to be at strife with somebody|+ xung đột v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strife danh từ|- sự xung đột|=to be at strife with somebody|+ xung đột với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strife
  • Phiên âm (nếu có): [straif]
  • Nghĩa tiếng việt của strife là: danh từ|- sự xung đột|=to be at strife with somebody|+ xung đột với ai

88183. strigil nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật đề kỳ (khi tắm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strigil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strigil danh từ|- vật đề kỳ (khi tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strigil
  • Phiên âm (nếu có): [stridʤil]
  • Nghĩa tiếng việt của strigil là: danh từ|- vật đề kỳ (khi tắm)

88184. strigilose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strigilose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strigilose tính từ|- có lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strigilose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strigilose là: tính từ|- có lông cứng

88185. strigose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lông cứng (lá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strigose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strigose tính từ|- (thực vật học) có lông cứng (lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strigose
  • Phiên âm (nếu có): [straigous]
  • Nghĩa tiếng việt của strigose là: tính từ|- (thực vật học) có lông cứng (lá...)

88186. strigous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lông cứng (lá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strigous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strigous tính từ|- (thực vật học) có lông cứng (lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strigous
  • Phiên âm (nếu có): [straigous]
  • Nghĩa tiếng việt của strigous là: tính từ|- (thực vật học) có lông cứng (lá...)

88187. strike nghĩa tiếng việt là ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike ones hand on the table|+ đập tay xuống bàn|=to strike a blow|+ đánh một cú|=to strike hands|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay|=ship strikes rock|+ tàu va phải đá|=tree struck by lightning|+ cây bị sét đánh|=to be stricken with paralysis|+ bị tê liệt|- đánh, điểm|=to strike sparks (fire, light) out of flint|+ đánh đá lửa|=to strike a match|+ đánh diêm|=clock strikes five|+ đồng hồ điểm năm giờ|- đúc|=to strike coin|+ đúc tiền|- giật (cá, khi câu)|- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)|- đánh, tấn công|- đập vào|=to strike the ears|+ đập vào tai (âm thanh...)|=a beautiful sight struck my eyes|+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi|=the light struck the window|+ ánh sáng rọi vào cửa sổ|=the idea suddenly struck me|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ|- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng|=what strikes me is his generosity|+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta|=how does it strike you?|+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?|=it strikes me as absolutely perfect|+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng|- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình|=to be struck with amazement|+ hết sức kinh ngạc|=to strike terror in someones heart|+ làm cho ai sợi chết khiếp|- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến|=plant strikes its roots into the soil|+ cây đâm rễ xuống đất|=to strike a track|+ đi vào con đường mòn|=to strike the main road|+ tới con đường chính|- gạt (thùng khi đong thóc...)|- xoá, bỏ, gạch đi|=to strike a name out|+ xoá một tên đi|=to strike a word through|+ gạch một từ đi|- hạ (cờ, buồm)|- bãi, đình (công)|=to strike work|+ bãi công, đình công|- tính lấy (số trung bình)|- làm thăng bằng (cái cân)|- lấy (điệu bộ...)|- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)|- dỡ (lều)|=to strike tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* nội động từ|- đánh, nhằm đánh|=to strike at the ball|+ nhắm đánh quả bóng|- gõ, đánh, điểm|=the hour has struck|+ giờ đã điểm|- bật cháy, chiếu sáng|=light strikes upon something|+ ánh sáng rọi vào một vật gì|=match will not strike|+ diêm không cháy|- đớp mồi, cắn câu (cá)|- đâm rễ (cây)|- tấn công|- thấm qua|=cold strikes into marrow|+ rét thấm vào tận xương tuỷ|- đi về phía, hướng về|=to strike across a field|+ vượt qua một cánh đồng|=to strike to the right|+ rẽ về tay phải|- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng|=ship strikes|+ tàu hạ cờ đầu hàng|- bãi công, đình công|- nhằm vào, đánh vào|=to strike at the root of something|+ doạ triệt cái gì đến tận gốc|- đánh trả lại|- đi trở lại|- đánh ngã (đen & bóng)|- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi|- xoá bỏ, gạch bỏ|- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)|- lao vụt đi (người bơi...)|- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)|=to strike out a line for oneself|+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo|- xuyên qua, thấm qua|- (xem) dumb|- (xem) home|- đào đúng mạch dầu|- làm ăn phát đạt|- làm quen (với ai)|- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc|- nảy ra một ý kiến|- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao|- phất|- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý|- (xem) iron|* danh từ|- cuộc đình công, cuộc bãi công|=to go on strike|+ bãi công|=general strike|+ cuộc tổng bãi công|- mẻ đúc|- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)|- sự phất|- sự xuất kích|- que gạt (dấu, thùng đong thóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike
  • Phiên âm (nếu có): [straik]
  • Nghĩa tiếng việt của strike là: ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike ones hand on the table|+ đập tay xuống bàn|=to strike a blow|+ đánh một cú|=to strike hands|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay|=ship strikes rock|+ tàu va phải đá|=tree struck by lightning|+ cây bị sét đánh|=to be stricken with paralysis|+ bị tê liệt|- đánh, điểm|=to strike sparks (fire, light) out of flint|+ đánh đá lửa|=to strike a match|+ đánh diêm|=clock strikes five|+ đồng hồ điểm năm giờ|- đúc|=to strike coin|+ đúc tiền|- giật (cá, khi câu)|- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)|- đánh, tấn công|- đập vào|=to strike the ears|+ đập vào tai (âm thanh...)|=a beautiful sight struck my eyes|+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi|=the light struck the window|+ ánh sáng rọi vào cửa sổ|=the idea suddenly struck me|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ|- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng|=what strikes me is his generosity|+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta|=how does it strike you?|+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?|=it strikes me as absolutely perfect|+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng|- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình|=to be struck with amazement|+ hết sức kinh ngạc|=to strike terror in someones heart|+ làm cho ai sợi chết khiếp|- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến|=plant strikes its roots into the soil|+ cây đâm rễ xuống đất|=to strike a track|+ đi vào con đường mòn|=to strike the main road|+ tới con đường chính|- gạt (thùng khi đong thóc...)|- xoá, bỏ, gạch đi|=to strike a name out|+ xoá một tên đi|=to strike a word through|+ gạch một từ đi|- hạ (cờ, buồm)|- bãi, đình (công)|=to strike work|+ bãi công, đình công|- tính lấy (số trung bình)|- làm thăng bằng (cái cân)|- lấy (điệu bộ...)|- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)|- dỡ (lều)|=to strike tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* nội động từ|- đánh, nhằm đánh|=to strike at the ball|+ nhắm đánh quả bóng|- gõ, đánh, điểm|=the hour has struck|+ giờ đã điểm|- bật cháy, chiếu sáng|=light strikes upon something|+ ánh sáng rọi vào một vật gì|=match will not strike|+ diêm không cháy|- đớp mồi, cắn câu (cá)|- đâm rễ (cây)|- tấn công|- thấm qua|=cold strikes into marrow|+ rét thấm vào tận xương tuỷ|- đi về phía, hướng về|=to strike across a field|+ vượt qua một cánh đồng|=to strike to the right|+ rẽ về tay phải|- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng|=ship strikes|+ tàu hạ cờ đầu hàng|- bãi công, đình công|- nhằm vào, đánh vào|=to strike at the root of something|+ doạ triệt cái gì đến tận gốc|- đánh trả lại|- đi trở lại|- đánh ngã (đen & bóng)|- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi|- xoá bỏ, gạch bỏ|- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)|- lao vụt đi (người bơi...)|- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)|=to strike out a line for oneself|+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo|- xuyên qua, thấm qua|- (xem) dumb|- (xem) home|- đào đúng mạch dầu|- làm ăn phát đạt|- làm quen (với ai)|- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc|- nảy ra một ý kiến|- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao|- phất|- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý|- (xem) iron|* danh từ|- cuộc đình công, cuộc bãi công|=to go on strike|+ bãi công|=general strike|+ cuộc tổng bãi công|- mẻ đúc|- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)|- sự phất|- sự xuất kích|- que gạt (dấu, thùng đong thóc)

88188. strike benefit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trợ cấp đình công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike benefit danh từ|- trợ cấp đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike benefit
  • Phiên âm (nếu có): [staikpei]
  • Nghĩa tiếng việt của strike benefit là: danh từ|- trợ cấp đình công

88189. strike insurance nghĩa tiếng việt là (econ) bảo hiểm đình công.|+ một hình thức hỗ trợ lẫn nhau gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike insurance(econ) bảo hiểm đình công.|+ một hình thức hỗ trợ lẫn nhau giữa các tập đoàn công nghiệp nhằm tự bảo vệ khỏi các chiến thuật đình công chọn lọc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike insurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strike insurance là: (econ) bảo hiểm đình công.|+ một hình thức hỗ trợ lẫn nhau giữa các tập đoàn công nghiệp nhằm tự bảo vệ khỏi các chiến thuật đình công chọn lọc.

88190. strike measures nghĩa tiếng việt là (econ) các thước đo về đình công.|+ có 4 thước đo về mức độ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike measures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike measures(econ) các thước đo về đình công.|+ có 4 thước đo về mức độ và sự nghiêm trọng của đình công: số công nhân tham gia đình công; số cuộc đình công; số ngày công mất đi do đình công; và tỷ lệ giờ làm việc mất đi trong đình công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike measures
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strike measures là: (econ) các thước đo về đình công.|+ có 4 thước đo về mức độ và sự nghiêm trọng của đình công: số công nhân tham gia đình công; số cuộc đình công; số ngày công mất đi do đình công; và tỷ lệ giờ làm việc mất đi trong đình công.

88191. strike pay nghĩa tiếng việt là danh từ|- trợ cấp đình công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike pay danh từ|- trợ cấp đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike pay
  • Phiên âm (nếu có): [staikpei]
  • Nghĩa tiếng việt của strike pay là: danh từ|- trợ cấp đình công

88192. strike-a-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bật lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike-a-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike-a-light danh từ|- cái bật lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike-a-light
  • Phiên âm (nếu có): [staikəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của strike-a-light là: danh từ|- cái bật lửa

88193. strike-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike-breaker danh từ|- kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike-breaker
  • Phiên âm (nếu có): [staik,breikə]
  • Nghĩa tiếng việt của strike-breaker là: danh từ|- kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công

88194. strike-breaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá hoại của đình công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike-breaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike-breaking danh từ|- sự phá hoại của đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike-breaking
  • Phiên âm (nếu có): [staik,breikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của strike-breaking là: danh từ|- sự phá hoại của đình công

88195. strike-committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ ban lãnh đạo đình công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike-committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike-committee danh từ|- uỷ ban lãnh đạo đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike-committee
  • Phiên âm (nếu có): [staikkəmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của strike-committee là: danh từ|- uỷ ban lãnh đạo đình công

88196. strike-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strike-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strike-over danh từ|- sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strike-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strike-over là: danh từ|- sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác

88197. strikebound nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tê liệt vì bãi công|=a strikebound town|+ một tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strikebound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strikebound tính từ|- bị tê liệt vì bãi công|=a strikebound town|+ một thành phố bị tê liệt vì bãi công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strikebound
  • Phiên âm (nếu có): [staik,baund]
  • Nghĩa tiếng việt của strikebound là: tính từ|- bị tê liệt vì bãi công|=a strikebound town|+ một thành phố bị tê liệt vì bãi công

88198. strikeout nghĩa tiếng việt là gạch bỏ (một dạng phông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strikeout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strikeoutgạch bỏ (một dạng phông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strikeout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strikeout là: gạch bỏ (một dạng phông)

88199. striker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ thợ rèn|- búa chuông (gõ chuông trong đồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striker danh từ|- người phụ thợ rèn|- búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)|- cái bật lửa|- người bãi công, người đình công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striker
  • Phiên âm (nếu có): [staikə]
  • Nghĩa tiếng việt của striker là: danh từ|- người phụ thợ rèn|- búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)|- cái bật lửa|- người bãi công, người đình công|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)

88200. strikes nghĩa tiếng việt là (econ) các cuộc đình công.|+ việc lao động rút lui, gắn liền v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strikes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strikes(econ) các cuộc đình công.|+ việc lao động rút lui, gắn liền với bế tắc trong quá trình thương lượng tập thể, về việc thoả thuận hợp đồng lao động mới hay về việc diễn giải hợp đồng sẵn có. các cuộc đình công có thể được phân loại là: chính thức và không chính thức.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strikes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strikes là: (econ) các cuộc đình công.|+ việc lao động rút lui, gắn liền với bế tắc trong quá trình thương lượng tập thể, về việc thoả thuận hợp đồng lao động mới hay về việc diễn giải hợp đồng sẵn có. các cuộc đình công có thể được phân loại là: chính thức và không chính thức.

88201. striking nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt|=strik(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striking tính từ|- nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt|=striking contrast|+ sự tương phản nổi bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striking
  • Phiên âm (nếu có): [straikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của striking là: tính từ|- nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt|=striking contrast|+ sự tương phản nổi bật

88202. strikingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strikingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strikingly phó từ|- nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng|- đánh chuông (đồng hồ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strikingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strikingly là: phó từ|- nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng|- đánh chuông (đồng hồ )

88203. strikingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nổi bật, khả năng gây ấn tượng sâu sắc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strikingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strikingness danh từ|- tính chất nổi bật, khả năng gây ấn tượng sâu sắc, tính chất đập vào mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strikingness
  • Phiên âm (nếu có): [straikiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của strikingness là: danh từ|- tính chất nổi bật, khả năng gây ấn tượng sâu sắc, tính chất đập vào mắt

88204. strine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng anh ở australia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strine danh từ|- tiếng anh ở australia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strine là: danh từ|- tiếng anh ở australia

88205. string nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, băng, dải|- thớ (thịt...); xơ (đậu...)|- dây đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string danh từ|- dây, băng, dải|- thớ (thịt...); xơ (đậu...)|- dây đàn|=the strings|+ đàn dây|=to touch the strings|+ đánh đàn|- chuỗi, xâu, đoàn|=a string of pearls|+ một chuỗi hạt ngọc|=a string of onions|+ một xâu hành|=a string of horses|+ một đoàn ngựa|- bảng ghi điểm (bia)|- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)|- vỉa nhỏ (than)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)|- quân bài chủ|- nơi nương tựa chính|- (xem) bow|- điều khiển được ai|- cứ chơi mãi một điệu|- (xem) pull|- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can|* ngoại động từ strung|- buộc bằng dây, treo bằng dây|- lên (dây đàn); căng (dây)|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)|=highly strung nerves|+ thần kinh quá căng thẳng|- tước xơ (đậu)|- xâu (hạt cườm...) thành chuỗi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ|- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai|* nội động từ|- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)|- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)|- đi với ai, đi theo ai|- treo cổ ai||@string|- dây; (máy tính) dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string
  • Phiên âm (nếu có): [striɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của string là: danh từ|- dây, băng, dải|- thớ (thịt...); xơ (đậu...)|- dây đàn|=the strings|+ đàn dây|=to touch the strings|+ đánh đàn|- chuỗi, xâu, đoàn|=a string of pearls|+ một chuỗi hạt ngọc|=a string of onions|+ một xâu hành|=a string of horses|+ một đoàn ngựa|- bảng ghi điểm (bia)|- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)|- vỉa nhỏ (than)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)|- quân bài chủ|- nơi nương tựa chính|- (xem) bow|- điều khiển được ai|- cứ chơi mãi một điệu|- (xem) pull|- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can|* ngoại động từ strung|- buộc bằng dây, treo bằng dây|- lên (dây đàn); căng (dây)|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)|=highly strung nerves|+ thần kinh quá căng thẳng|- tước xơ (đậu)|- xâu (hạt cườm...) thành chuỗi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ|- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai|* nội động từ|- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)|- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)|- đi với ai, đi theo ai|- treo cổ ai||@string|- dây; (máy tính) dòng

88206. string band nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban nhạc đàn dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string band danh từ|- ban nhạc đàn dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string band
  • Phiên âm (nếu có): [striɳbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của string band là: danh từ|- ban nhạc đàn dây

88207. string orchestra nghĩa tiếng việt là danh từ|- ban nhạc dây, dàn nhạc dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string orchestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string orchestra danh từ|- ban nhạc dây, dàn nhạc dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string orchestra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của string orchestra là: danh từ|- ban nhạc dây, dàn nhạc dây

88208. string quartet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bộ tư đàn dây|- bản nhạc cho bộ tư đàn dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string quartet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string quartet danh từ|- (âm nhạc) bộ tư đàn dây|- bản nhạc cho bộ tư đàn dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string quartet
  • Phiên âm (nếu có): [striɳkwɔ:tet]
  • Nghĩa tiếng việt của string quartet là: danh từ|- (âm nhạc) bộ tư đàn dây|- bản nhạc cho bộ tư đàn dây

88209. string vest nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lưới (áo lót làm bằng vải có những mắt lưới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ string vest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string vest danh từ|- áo lưới (áo lót làm bằng vải có những mắt lưới to). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string vest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của string vest là: danh từ|- áo lưới (áo lót làm bằng vải có những mắt lưới to)

88210. string-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-bag danh từ|- túi lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-bag
  • Phiên âm (nếu có): [striɳbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của string-bag là: danh từ|- túi lưới

88211. string-bean nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đậu tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-bean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-bean danh từ|- (thực vật học) cây đậu tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-bean
  • Phiên âm (nếu có): [striɳbi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của string-bean là: danh từ|- (thực vật học) cây đậu tây

88212. string-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván cạnh (hai bên cầu thang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-board danh từ|- ván cạnh (hai bên cầu thang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-board
  • Phiên âm (nếu có): [striɳbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của string-board là: danh từ|- ván cạnh (hai bên cầu thang)

88213. string-halt nghĩa tiếng việt là #-halt) |/spriɳhɔ:lt/|* danh từ|- (thú y học) sự bị chuột rút (…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-halt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-halt #-halt) |/spriɳhɔ:lt/|* danh từ|- (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-halt
  • Phiên âm (nếu có): [spriɳhɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của string-halt là: #-halt) |/spriɳhɔ:lt/|* danh từ|- (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)

88214. string-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá dạng sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-leaved tính từ|- có lá dạng sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của string-leaved là: tính từ|- có lá dạng sợi

88215. string-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-like tính từ|- dạng sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của string-like là: tính từ|- dạng sợi

88216. string-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) rầm; kèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-piece danh từ|- (kiến trúc) rầm; kèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của string-piece là: danh từ|- (kiến trúc) rầm; kèo

88217. string-tie nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca vát nhỏ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ string-tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh string-tie danh từ|- ca vát nhỏ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:string-tie
  • Phiên âm (nếu có): [striɳtai]
  • Nghĩa tiếng việt của string-tie là: danh từ|- ca vát nhỏ bản

88218. stringed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dây (đàn)|=the stringed instruments|+ đàn dây|- buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringed tính từ|- có dây (đàn)|=the stringed instruments|+ đàn dây|- buộc bằng dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringed
  • Phiên âm (nếu có): [striɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của stringed là: tính từ|- có dây (đàn)|=the stringed instruments|+ đàn dây|- buộc bằng dây

88219. stringed instrument nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringed instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringed instrument danh từ|- đàn dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringed instrument
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stringed instrument là: danh từ|- đàn dây

88220. stringency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringency danh từ|- tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ|- (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringency
  • Phiên âm (nếu có): [striɳʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của stringency là: danh từ|- tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ|- (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn

88221. stringendo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) nhanh dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringendo phó từ|- (âm nhạc) nhanh dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringendo
  • Phiên âm (nếu có): [strindʤendou]
  • Nghĩa tiếng việt của stringendo là: phó từ|- (âm nhạc) nhanh dần

88222. stringent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringent tính từ|- chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...)|- (tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn||@stringent|- ngặt; chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringent
  • Phiên âm (nếu có): [stridʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của stringent là: tính từ|- chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...)|- (tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn||@stringent|- ngặt; chính xác

88223. stringently nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringently phó từ|- nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)|- khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stringently là: phó từ|- nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)|- khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)

88224. stringentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem stringency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringentness danh từ|- xem stringency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stringentness là: danh từ|- xem stringency

88225. stringer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lên dây đàn|- xà ngang (nối liền các cột nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringer danh từ|- người lên dây đàn|- xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)|- (như) string-board. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringer
  • Phiên âm (nếu có): [striɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của stringer là: danh từ|- người lên dây đàn|- xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)|- (như) string-board

88226. stringhalt nghĩa tiếng việt là cách viết khác : springhalt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringhalt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringhaltcách viết khác : springhalt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringhalt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stringhalt là: cách viết khác : springhalt

88227. stringhalted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị què chân sau (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringhalted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringhalted tính từ|- bị què chân sau (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringhalted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stringhalted là: tính từ|- bị què chân sau (ngựa)

88228. stringiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thớ; sự có sợi|- tính quánh (hồ, keo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringiness danh từ|- sự có thớ; sự có sợi|- tính quánh (hồ, keo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringiness
  • Phiên âm (nếu có): [striɳinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stringiness là: danh từ|- sự có thớ; sự có sợi|- tính quánh (hồ, keo...)

88229. stringing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chằng buộc; ghép thành chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringing danh từ|- sự chằng buộc; ghép thành chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stringing là: danh từ|- sự chằng buộc; ghép thành chuỗi

88230. stringless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dây, không có dải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringless tính từ|- không có dây, không có dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringless
  • Phiên âm (nếu có): [striɳlis]
  • Nghĩa tiếng việt của stringless là: tính từ|- không có dây, không có dải

88231. stringy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thớ, có sợi; giống sợi dây|- quánh; chảy thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stringy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stringy tính từ|- có thớ, có sợi; giống sợi dây|- quánh; chảy thành dây (hồ, keo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stringy
  • Phiên âm (nếu có): [striɳi]
  • Nghĩa tiếng việt của stringy là: tính từ|- có thớ, có sợi; giống sợi dây|- quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)

88232. strip nghĩa tiếng việt là danh từ|- mảnh, dải|=a strip of cloth|+ một mảnh vải|=a strip o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip danh từ|- mảnh, dải|=a strip of cloth|+ một mảnh vải|=a strip of garden|+ một mảnh vườn|- cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)|- (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)|- tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...)|=to strip house|+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà|=to strip someone of his power|+ tước quyền ai, cách chức ai|- làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)|=to strip screw|+ làm trờn răng một đinh vít|- vắt cạn|=to strip a cow|+ vắt cạn sữa một con bò|* nội động từ|- cởi quần áo|=to strip to the skin|+ cởi trần truồng|- trờn răng (đinh vít, bu lông...)|- phóng ra (đạn)||@strip|- dải, đới|- s. of convergence dải hội tụ|- characteristic s. dải đặc trưng|- mobius s. (hình học) dải môbiut|- period s. đới chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip
  • Phiên âm (nếu có): [strip]
  • Nghĩa tiếng việt của strip là: danh từ|- mảnh, dải|=a strip of cloth|+ một mảnh vải|=a strip of garden|+ một mảnh vườn|- cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)|- (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)|- tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...)|=to strip house|+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà|=to strip someone of his power|+ tước quyền ai, cách chức ai|- làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)|=to strip screw|+ làm trờn răng một đinh vít|- vắt cạn|=to strip a cow|+ vắt cạn sữa một con bò|* nội động từ|- cởi quần áo|=to strip to the skin|+ cởi trần truồng|- trờn răng (đinh vít, bu lông...)|- phóng ra (đạn)||@strip|- dải, đới|- s. of convergence dải hội tụ|- characteristic s. dải đặc trưng|- mobius s. (hình học) dải môbiut|- period s. đới chu kỳ

88233. strip cartoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh chuyện vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip cartoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip cartoon danh từ|- tranh chuyện vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip cartoon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip cartoon là: danh từ|- tranh chuyện vui

88234. strip club nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip club danh từ|- câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip club
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip club là: danh từ|- câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y

88235. strip joint nghĩa tiếng việt là câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip jointcâu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip joint là: câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y

88236. strip light nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip light danh từ|- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)|- phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip light là: danh từ|- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)|- phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài

88237. strip-crop nghĩa tiếng việt là động từ|- trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip-crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip-crop động từ|- trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip-crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip-crop là: động từ|- trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai

88238. strip-cropping nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip-cropping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip-cropping danh từ|- cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip-cropping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip-cropping là: danh từ|- cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai

88239. strip-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá thuốc lá đã tước cọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip-leaf danh từ|- lá thuốc lá đã tước cọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [stripli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của strip-leaf là: danh từ|- lá thuốc lá đã tước cọng

88240. strip-lighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip-lighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip-lighting danh từ|- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)|- phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip-lighting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip-lighting là: danh từ|- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)|- phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài

88241. strip-search nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip-search là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip-search ngoại động từ|- buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét|= he was strip-searched by the jailer|+ viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip-search
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strip-search là: ngoại động từ|- buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét|= he was strip-searched by the jailer|+ viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét

88242. strip-tease nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa thoát y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip-tease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip-tease danh từ|- điệu múa thoát y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip-tease
  • Phiên âm (nếu có): [strip,ti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của strip-tease là: danh từ|- điệu múa thoát y

88243. strip-teaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người múa điệu thoát y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strip-teaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strip-teaser danh từ|- người múa điệu thoát y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strip-teaser
  • Phiên âm (nếu có): [strip,ti:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của strip-teaser là: danh từ|- người múa điệu thoát y

88244. stripe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọc, vằn|=black with a red stripe|+ đen có đường sọc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripe danh từ|- sọc, vằn|=black with a red stripe|+ đen có đường sọc đỏ|- (quân sự) quân hàm, lon|=to get a stripe|+ được đề bạt, được thăng cấp|=to lose a stripe|+ bị hạ cấp|- (số nhiều) (thông tục) con hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) loại|=a man of that stripe|+ người loại ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripe
  • Phiên âm (nếu có): [straip]
  • Nghĩa tiếng việt của stripe là: danh từ|- sọc, vằn|=black with a red stripe|+ đen có đường sọc đỏ|- (quân sự) quân hàm, lon|=to get a stripe|+ được đề bạt, được thăng cấp|=to lose a stripe|+ bị hạ cấp|- (số nhiều) (thông tục) con hổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) loại|=a man of that stripe|+ người loại ấy

88245. striped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sọc, có vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striped tính từ|- có sọc, có vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striped
  • Phiên âm (nếu có): [straipt]
  • Nghĩa tiếng việt của striped là: tính từ|- có sọc, có vằn

88246. stripiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có sọc, sự có vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripiness danh từ|- sự có sọc, sự có vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripiness
  • Phiên âm (nếu có): [straipinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stripiness là: danh từ|- sự có sọc, sự có vằn

88247. stripling nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh niên mới lớn lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripling danh từ|- thanh niên mới lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripling
  • Phiên âm (nếu có): [stripliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stripling là: danh từ|- thanh niên mới lớn lên

88248. stripped nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần trụi; trơ|- đã tách thành hai phần nhẹ (dầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripped tính từ|- trần trụi; trơ|- đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)|- đã tháo khuôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stripped là: tính từ|- trần trụi; trơ|- đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)|- đã tháo khuôn

88249. stripper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripper danh từ|- người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) strip-teaser. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripper
  • Phiên âm (nếu có): [stripə]
  • Nghĩa tiếng việt của stripper là: danh từ|- người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) strip-teaser

88250. stripping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần|- sự tháo gỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripping danh từ|- sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần|- sự tháo gỡ|- sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)|- sự tẩy gỉ, tẩy mạ|- sự tháo khuôn|- sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)|- sự vắt cạn sữa (con bò)|- sự làm trờn răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stripping là: danh từ|- sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần|- sự tháo gỡ|- sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)|- sự tẩy gỉ, tẩy mạ|- sự tháo khuôn|- sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)|- sự vắt cạn sữa (con bò)|- sự làm trờn răng

88251. stript nghĩa tiếng việt là past cổ của strip(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striptpast cổ của strip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stript
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stript là: past cổ của strip

88252. striptease nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa thoát y; thoát y vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striptease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striptease danh từ|- điệu múa thoát y; thoát y vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striptease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của striptease là: danh từ|- điệu múa thoát y; thoát y vũ

88253. stripteaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người múa điệu thoát y (như) stripper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripteaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripteaser danh từ|- người múa điệu thoát y (như) stripper. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripteaser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stripteaser là: danh từ|- người múa điệu thoát y (như) stripper

88254. stripy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sọc, có vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stripy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stripy tính từ|- có sọc, có vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stripy
  • Phiên âm (nếu có): [straipi]
  • Nghĩa tiếng việt của stripy là: tính từ|- có sọc, có vằn

88255. strive nghĩa tiếng việt là nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strive nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for (after) something|+ cố gắng để đạt điều gì|- đấu tranh|=to strive with (against) something|+ đấu tranh chống lại điều gì|=to strive together; to strive with each other|+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strive
  • Phiên âm (nếu có): [straiv]
  • Nghĩa tiếng việt của strive là: nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for (after) something|+ cố gắng để đạt điều gì|- đấu tranh|=to strive with (against) something|+ đấu tranh chống lại điều gì|=to strive together; to strive with each other|+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

88256. striven nghĩa tiếng việt là nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striven nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for (after) something|+ cố gắng để đạt điều gì|- đấu tranh|=to strive with (against) something|+ đấu tranh chống lại điều gì|=to strive together; to strive with each other|+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striven
  • Phiên âm (nếu có): [straiv]
  • Nghĩa tiếng việt của striven là: nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for (after) something|+ cố gắng để đạt điều gì|- đấu tranh|=to strive with (against) something|+ đấu tranh chống lại điều gì|=to strive together; to strive with each other|+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

88257. striver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nỗ lực; phấn đấu|- người cạnh tranh; địch th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ striver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh striver danh từ|- người nỗ lực; phấn đấu|- người cạnh tranh; địch thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:striver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của striver là: danh từ|- người nỗ lực; phấn đấu|- người cạnh tranh; địch thủ

88258. strobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng nhấp nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobe danh từ|- ánh sáng nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobe là: danh từ|- ánh sáng nhấp nháy

88259. strobe light nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng nhấp nháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobe light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobe light danh từ|- ánh sáng nhấp nháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobe light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobe light là: danh từ|- ánh sáng nhấp nháy

88260. strobila nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều strobilae|- chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobila là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobila danh từ số nhiều strobilae|- chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây)|- đoạn mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobila
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobila là: danh từ số nhiều strobilae|- chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây)|- đoạn mầm

88261. strobilaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có (dạng) nón thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobilaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobilaceous tính từ|- có (dạng) nón thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobilaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobilaceous là: tính từ|- có (dạng) nón thông

88262. strobilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản|- sự hình th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobilation danh từ|- sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản|- sự hình thành đoạn mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobilation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobilation là: danh từ|- sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản|- sự hình thành đoạn mầm

88263. strobile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nón, bông cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobile danh từ|- (thực vật học) nón, bông cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobile
  • Phiên âm (nếu có): [stroubail]
  • Nghĩa tiếng việt của strobile là: danh từ|- (thực vật học) nón, bông cầu

88264. strobiliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nón thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobiliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobiliform tính từ|- hình nón thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobiliform
  • Phiên âm (nếu có): [stroubilifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của strobiliform là: tính từ|- hình nón thông

88265. strobilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem strobilation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobilisation danh từ|- xem strobilation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobilisation là: danh từ|- xem strobilation

88266. strobilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem strobilation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobilization danh từ|- xem strobilation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobilization là: danh từ|- xem strobilation

88267. strobilus nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều strobili|- xem strobile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strobilus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strobilus danh từ số nhiều strobili|- xem strobile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strobilus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strobilus là: danh từ số nhiều strobili|- xem strobile

88268. stroboscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroboscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroboscope danh từ|- đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroboscope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stroboscope là: danh từ|- đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé

88269. stroboscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- chớp; sáng loé (đèn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroboscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroboscopic tính từ|- chớp; sáng loé (đèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroboscopic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stroboscopic là: tính từ|- chớp; sáng loé (đèn)

88270. stroboscopically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stroboscopic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroboscopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroboscopically phó từ|- xem stroboscopic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroboscopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stroboscopically là: phó từ|- xem stroboscopic

88271. strode nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strode danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bước dài mạnh mẽ|- bước (khoảng bước)|- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ|- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp|- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)|* nội động từ strode; stridden|- đi dài bước|=to stride up to somebody|+ đi dài bước tới ai|- đứng giạng chân|- (+ over) bước qua|* ngoại động từ strode, stridden|- đi bước dài (qua đường...)|- đứng giạng chân trên (cái hồ...)|- bước qua (cái hào...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strode
  • Phiên âm (nếu có): [straid]
  • Nghĩa tiếng việt của strode là: danh từ|- bước dài|=to walk with vigorous stride|+ bước những bước dài mạnh mẽ|- bước (khoảng bước)|- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ|- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp|- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)|* nội động từ strode; stridden|- đi dài bước|=to stride up to somebody|+ đi dài bước tới ai|- đứng giạng chân|- (+ over) bước qua|* ngoại động từ strode, stridden|- đi bước dài (qua đường...)|- đứng giạng chân trên (cái hồ...)|- bước qua (cái hào...)

88272. stroganoff nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thịt bê nấu với nước xốt kem chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroganoff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroganoff danh từ|- món thịt bê nấu với nước xốt kem chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroganoff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stroganoff là: danh từ|- món thịt bê nấu với nước xốt kem chua

88273. stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú, cú đánh, đòn|=to receive 20 strokes|+ bị đòn|=st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroke danh từ|- cú, cú đánh, đòn|=to receive 20 strokes|+ bị đòn|=stroke of sword|+ một nhát gươm|=killed by a stroke of lightning|+ bị sét đánh chết|=finishing stroke|+ đòn kết liễu|- (y học) đột quỵ|=a stroke of apoplexy|+ đột quỵ ngập máu|- sự cố gắng|=he has not done a stroke of work|+ nó không gắng làm một tí việc gì cả|=to row a fast stroke|+ chèo nhanh|- nước bài, nước đi, cú , miếng , đòn ; sự thành công lớn|=to invent a new stroke in cricket|+ phát minh ra một cú mới cong crickê|=a stroke of genius|+ một ý kiến độc đáo|=a stroke of business|+ sự buôn may bán lời; một món phát tài|=a stroke of luck|+ dịp may bất ngờ|- lối bơi, kiểu bơi|- nét (bút)|=up stroke|+ nép lên|=down stroke|+ nét xuống|=to portray with a few strokes|+ vẽ bằng một vài nét|=i could do it with a stroke of the pen|+ tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy|=finishing strokes|+ những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng|- tiếng chuông đồng hồ|=it is on the stroke of nine|+ đồng hồ đánh chín giờ|=to arrive on the stroke [of time],|+ đến đúng giờ|- tiếng đập của trái tim|- người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm))|- cái vuốt ve; sự vuốt ve|* ngoại động từ|- đứng lái (để làm chịch)|- vuốt ve|- làm ai nguôi giận|- làm ai phát cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroke
  • Phiên âm (nếu có): [strouk]
  • Nghĩa tiếng việt của stroke là: danh từ|- cú, cú đánh, đòn|=to receive 20 strokes|+ bị đòn|=stroke of sword|+ một nhát gươm|=killed by a stroke of lightning|+ bị sét đánh chết|=finishing stroke|+ đòn kết liễu|- (y học) đột quỵ|=a stroke of apoplexy|+ đột quỵ ngập máu|- sự cố gắng|=he has not done a stroke of work|+ nó không gắng làm một tí việc gì cả|=to row a fast stroke|+ chèo nhanh|- nước bài, nước đi, cú , miếng , đòn ; sự thành công lớn|=to invent a new stroke in cricket|+ phát minh ra một cú mới cong crickê|=a stroke of genius|+ một ý kiến độc đáo|=a stroke of business|+ sự buôn may bán lời; một món phát tài|=a stroke of luck|+ dịp may bất ngờ|- lối bơi, kiểu bơi|- nét (bút)|=up stroke|+ nép lên|=down stroke|+ nét xuống|=to portray with a few strokes|+ vẽ bằng một vài nét|=i could do it with a stroke of the pen|+ tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy|=finishing strokes|+ những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng|- tiếng chuông đồng hồ|=it is on the stroke of nine|+ đồng hồ đánh chín giờ|=to arrive on the stroke [of time],|+ đến đúng giờ|- tiếng đập của trái tim|- người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm))|- cái vuốt ve; sự vuốt ve|* ngoại động từ|- đứng lái (để làm chịch)|- vuốt ve|- làm ai nguôi giận|- làm ai phát cáu

88274. strokingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vuốt ve, mơn trớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strokingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strokingly phó từ|- vuốt ve, mơn trớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strokingly
  • Phiên âm (nếu có): [stroukiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của strokingly là: phó từ|- vuốt ve, mơn trớn

88275. stroll nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi dạo, sự đi tản bộ|=to take a stroll; to go for (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroll danh từ|- sự đi dạo, sự đi tản bộ|=to take a stroll; to go for a stroll|+ đi dạo, đi tản bộ|* nội động từ|- đi dạo, đi tản bộ|- đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)|* ngoại động từ|- đi dạo|=to stroll the streets|+ đi dạo ở ngoài phố|- đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp|=to stroll the country|+ đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn|=a strolling company|+ một gánh hát lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroll
  • Phiên âm (nếu có): [stroul]
  • Nghĩa tiếng việt của stroll là: danh từ|- sự đi dạo, sự đi tản bộ|=to take a stroll; to go for a stroll|+ đi dạo, đi tản bộ|* nội động từ|- đi dạo, đi tản bộ|- đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)|* ngoại động từ|- đi dạo|=to stroll the streets|+ đi dạo ở ngoài phố|- đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp|=to stroll the country|+ đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn|=a strolling company|+ một gánh hát lưu động

88276. stroller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi dạo, người đi tản bộ|- người hát rong|- ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroller danh từ|- người đi dạo, người đi tản bộ|- người hát rong|- kẻ lang thang, ma cà bông|- cái tập đi (cho trẻ em)|- xe đẩy (của trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroller
  • Phiên âm (nếu có): [stroulə]
  • Nghĩa tiếng việt của stroller là: danh từ|- người đi dạo, người đi tản bộ|- người hát rong|- kẻ lang thang, ma cà bông|- cái tập đi (cho trẻ em)|- xe đẩy (của trẻ em)

88277. strolling nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi dạo; đi tản bộ|- đi hát rong, đi biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strolling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strolling tính từ|- đi dạo; đi tản bộ|- đi hát rong, đi biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strolling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strolling là: tính từ|- đi dạo; đi tản bộ|- đi hát rong, đi biểu diễn

88278. stroma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stromata|- (sinh vật học) chất đệm, chất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroma danh từ, số nhiều stromata|- (sinh vật học) chất đệm, chất nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroma
  • Phiên âm (nếu có): [stroumə]
  • Nghĩa tiếng việt của stroma là: danh từ, số nhiều stromata|- (sinh vật học) chất đệm, chất nền

88279. stromata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stromata|- (sinh vật học) chất đệm, chất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stromata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stromata danh từ, số nhiều stromata|- (sinh vật học) chất đệm, chất nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stromata
  • Phiên âm (nếu có): [stroumə]
  • Nghĩa tiếng việt của stromata là: danh từ, số nhiều stromata|- (sinh vật học) chất đệm, chất nền

88280. stromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stromatic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stromatic
  • Phiên âm (nếu có): [stroumætik]
  • Nghĩa tiếng việt của stromatic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền

88281. strong nghĩa tiếng việt là tính từ|- bền, vững, chắc chắn, kiên cố|=strong cloth|+ vải b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong tính từ|- bền, vững, chắc chắn, kiên cố|=strong cloth|+ vải bền|=strong fortress|+ pháo đài kiên cố|=strong conviction|+ niềm tin chắc chắn|=a strong suit|+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường|- khoẻ, tráng kiện|=strong constitution|+ thể chất khoẻ mạnh|=strong health|+ sức khoẻ tốt|=by the strong arm (hand)|+ bằng vũ lực|=the strong|+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh|=to be as strong as a horse|+ khoẻ như trâu|- mạnh; tốt|=a strong wind|+ cơn gió mạnh|=strong army|+ một đội quân mạnh|=a strong fleet|+ một hạm đội mạnh|=a company 200 strong|+ một đại đội gồm 200 người|=how many strong are you?|+ các anh có bao nhiêu người?|=a strong candidate|+ một ứng cử viên mạnh thế|=strong eyes|+ mắt tinh|=strong memory|+ trí nhớ tốt|- giỏi, có khả năng|=to be strong in english|+ giỏi tiếng anh|- đặc, nặng, mạnh|=strong tea|+ nước trà đặc|=strong drink (water)|+ rượu mạnh|- rõ ràng, đanh thép, rõ rệt|=strong evidence|+ chứng cớ rõ ràng|=strong argument|+ lý lẽ đanh thép|=a strong resemblance|+ sự giống nhau rõ rệt|- kiên quyết; nặng nề|=strong man|+ người kiên quyết, con người hùng|=to be strong against compromise|+ kiên quyết chống thoả hiệp|=strong measures|+ những biện pháp kiên quyết|=strong language|+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa|- to và rắn rỏi|=a strong voice|+ giọng nói to và rắn rỏi|- sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình|=strong affection|+ cảm tình nồng nhiệt|=a strong democrat|+ một đảng viên dân chủ hăng hái|- có mùi, hôi, thối|=strong smell|+ mùi thối|=strong butter|+ bơ ôi|- sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn)|- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ)|- có ảnh hưởng đối với ai|- (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở|- (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn|- thị trường giá cả lên nhanh|- thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của strong là: tính từ|- bền, vững, chắc chắn, kiên cố|=strong cloth|+ vải bền|=strong fortress|+ pháo đài kiên cố|=strong conviction|+ niềm tin chắc chắn|=a strong suit|+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường|- khoẻ, tráng kiện|=strong constitution|+ thể chất khoẻ mạnh|=strong health|+ sức khoẻ tốt|=by the strong arm (hand)|+ bằng vũ lực|=the strong|+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh|=to be as strong as a horse|+ khoẻ như trâu|- mạnh; tốt|=a strong wind|+ cơn gió mạnh|=strong army|+ một đội quân mạnh|=a strong fleet|+ một hạm đội mạnh|=a company 200 strong|+ một đại đội gồm 200 người|=how many strong are you?|+ các anh có bao nhiêu người?|=a strong candidate|+ một ứng cử viên mạnh thế|=strong eyes|+ mắt tinh|=strong memory|+ trí nhớ tốt|- giỏi, có khả năng|=to be strong in english|+ giỏi tiếng anh|- đặc, nặng, mạnh|=strong tea|+ nước trà đặc|=strong drink (water)|+ rượu mạnh|- rõ ràng, đanh thép, rõ rệt|=strong evidence|+ chứng cớ rõ ràng|=strong argument|+ lý lẽ đanh thép|=a strong resemblance|+ sự giống nhau rõ rệt|- kiên quyết; nặng nề|=strong man|+ người kiên quyết, con người hùng|=to be strong against compromise|+ kiên quyết chống thoả hiệp|=strong measures|+ những biện pháp kiên quyết|=strong language|+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa|- to và rắn rỏi|=a strong voice|+ giọng nói to và rắn rỏi|- sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình|=strong affection|+ cảm tình nồng nhiệt|=a strong democrat|+ một đảng viên dân chủ hăng hái|- có mùi, hôi, thối|=strong smell|+ mùi thối|=strong butter|+ bơ ôi|- sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn)|- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ)|- có ảnh hưởng đối với ai|- (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở|- (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn|- thị trường giá cả lên nhanh|- thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng

88282. strong language nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời lẽ thô tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong language danh từ|- lời lẽ thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strong language là: danh từ|- lời lẽ thô tục

88283. strong-arm nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong-arm tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực|=strong-arm methods|+ phương pháp bạo lực|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong-arm
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của strong-arm là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực|=strong-arm methods|+ phương pháp bạo lực|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với

88284. strong-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ sắt, két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong-box danh từ|- tủ sắt, két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong-box
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của strong-box là: danh từ|- tủ sắt, két

88285. strong-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng cỏi, kiên quyết|- minh mẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong-minded tính từ|- cứng cỏi, kiên quyết|- minh mẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong-minded
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳmaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của strong-minded là: tính từ|- cứng cỏi, kiên quyết|- minh mẫn

88286. strong-mindedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem strong-minded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong-mindedly phó từ|- xem strong-minded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strong-mindedly là: phó từ|- xem strong-minded

88287. strong-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần kiên quyết; vững vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong-mindedness danh từ|- tinh thần kiên quyết; vững vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strong-mindedness là: danh từ|- tinh thần kiên quyết; vững vàng

88288. strong-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bọc sắt (để tiền, bạc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong-room danh từ|- phòng bọc sắt (để tiền, bạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong-room
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của strong-room là: danh từ|- phòng bọc sắt (để tiền, bạc...)

88289. strong-willed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng cỏi, kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strong-willed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strong-willed tính từ|- cứng cỏi, kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strong-willed
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳwild]
  • Nghĩa tiếng việt của strong-willed là: tính từ|- cứng cỏi, kiên quyết

88290. stronghold nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồn, đồn luỹ, dinh luỹ|- (nghĩa bóng) thành trì|=o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stronghold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stronghold danh từ|- đồn, đồn luỹ, dinh luỹ|- (nghĩa bóng) thành trì|=of freedom|+ thành trì của tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stronghold
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳhould]
  • Nghĩa tiếng việt của stronghold là: danh từ|- đồn, đồn luỹ, dinh luỹ|- (nghĩa bóng) thành trì|=of freedom|+ thành trì của tự do

88291. strongish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi khoẻ, khá khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strongish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strongish tính từ|- hơi khoẻ, khá khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strongish
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của strongish là: tính từ|- hơi khoẻ, khá khoẻ

88292. strongly exogenous nghĩa tiếng việt là (econ) nặng về ngoại ngoại sinh.|+ xem exogeneity.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strongly exogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strongly exogenous(econ) nặng về ngoại ngoại sinh.|+ xem exogeneity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strongly exogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strongly exogenous là: (econ) nặng về ngoại ngoại sinh.|+ xem exogeneity.

88293. strongly stationary nghĩa tiếng việt là (econ) rất tĩnh tại.|+ xem stationarity.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strongly stationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strongly stationary(econ) rất tĩnh tại.|+ xem stationarity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strongly stationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strongly stationary là: (econ) rất tĩnh tại.|+ xem stationarity.

88294. strongpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ mạnh; hơn người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strongpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strongpoint danh từ|- chỗ mạnh; hơn người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strongpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strongpoint là: danh từ|- chỗ mạnh; hơn người

88295. strongyle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) giun lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strongyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strongyle danh từ|- (động vật) giun lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strongyle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strongyle là: danh từ|- (động vật) giun lươn

88296. strongylosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh giun lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strongylosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strongylosis danh từ|- bệnh giun lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strongylosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strongylosis là: danh từ|- bệnh giun lươn

88297. strontia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá) stronti oxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strontia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strontia danh từ|- (hoá) stronti oxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strontia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strontia là: danh từ|- (hoá) stronti oxit

88298. strontianit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) strontianit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strontianit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strontianit danh từ|- (khoáng chất) strontianit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strontianit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strontianit là: danh từ|- (khoáng chất) strontianit

88299. strontium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) stronti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strontium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strontium danh từ|- (hoá học) stronti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strontium
  • Phiên âm (nếu có): [strɔɳʃiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của strontium là: danh từ|- (hoá học) stronti

88300. strop nghĩa tiếng việt là danh từ|- da liếc dao cạo|- (hàng hải) vòng day da (kéo ròng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strop danh từ|- da liếc dao cạo|- (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)|* ngoại động từ|- liếc (dao cạo) trên miếng da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strop
  • Phiên âm (nếu có): [strɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của strop là: danh từ|- da liếc dao cạo|- (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)|* ngoại động từ|- liếc (dao cạo) trên miếng da

88301. strophanthin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) strofantin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strophanthin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strophanthin danh từ|- (dược học) strofantin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strophanthin
  • Phiên âm (nếu có): [strəfænθin]
  • Nghĩa tiếng việt của strophanthin là: danh từ|- (dược học) strofantin

88302. strophe nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn thơ, khổ thơ|- động tác múa (ở sân khấu cổ hy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strophe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strophe danh từ|- đoạn thơ, khổ thơ|- động tác múa (ở sân khấu cổ hy lạp); phần đồng ca cho động tác múa (ở sân khấu cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strophe
  • Phiên âm (nếu có): [stroufi]
  • Nghĩa tiếng việt của strophe là: danh từ|- đoạn thơ, khổ thơ|- động tác múa (ở sân khấu cổ hy lạp); phần đồng ca cho động tác múa (ở sân khấu cổ hy lạp)

88303. strophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) động ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strophic tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) động tác múa (ở sân khấu cổ hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strophic
  • Phiên âm (nếu có): [strɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của strophic là: tính từ|- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ|- (thuộc) động tác múa (ở sân khấu cổ hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa

88304. strophiole nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mộng (hạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strophiole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strophiole tính từ|- có mộng (hạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strophiole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strophiole là: tính từ|- có mộng (hạt)

88305. strophoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) strofoid||@strophoid|- strôphoit (đồ thị cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strophoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strophoid danh từ|- (toán học) strofoid||@strophoid|- strôphoit (đồ thị của y = x (a+x)/(a-x))|- right s. strôphoid thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strophoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strophoid là: danh từ|- (toán học) strofoid||@strophoid|- strôphoit (đồ thị của y = x (a+x)/(a-x))|- right s. strôphoid thẳng

88306. stroppy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó xử|- nóng tính; dễ cáu (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stroppy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stroppy tính từ|- khó xử|- nóng tính; dễ cáu (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stroppy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stroppy là: tính từ|- khó xử|- nóng tính; dễ cáu (người)

88307. strove nghĩa tiếng việt là nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strove nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for (after) something|+ cố gắng để đạt điều gì|- đấu tranh|=to strive with (against) something|+ đấu tranh chống lại điều gì|=to strive together; to strive with each other|+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strove
  • Phiên âm (nếu có): [straiv]
  • Nghĩa tiếng việt của strove là: nội động từ strove; striven|- cố gắng, phấn đấu|=to strive for (after) something|+ cố gắng để đạt điều gì|- đấu tranh|=to strive with (against) something|+ đấu tranh chống lại điều gì|=to strive together; to strive with each other|+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

88308. strow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strow ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strow
  • Phiên âm (nếu có): [strou]
  • Nghĩa tiếng việt của strow là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew

88309. struck nghĩa tiếng việt là ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struck ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike ones hand on the table|+ đập tay xuống bàn|=to strike a blow|+ đánh một cú|=to strike hands|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay|=ship strikes rock|+ tàu va phải đá|=tree struck by lightning|+ cây bị sét đánh|=to be stricken with paralysis|+ bị tê liệt|- đánh, điểm|=to strike sparks (fire, light) out of flint|+ đánh đá lửa|=to strike a match|+ đánh diêm|=clock strikes five|+ đồng hồ điểm năm giờ|- đúc|=to strike coin|+ đúc tiền|- giật (cá, khi câu)|- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)|- đánh, tấn công|- đập vào|=to strike the ears|+ đập vào tai (âm thanh...)|=a beautiful sight struck my eyes|+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi|=the light struck the window|+ ánh sáng rọi vào cửa sổ|=the idea suddenly struck me|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ|- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng|=what strikes me is his generosity|+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta|=how does it strike you?|+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?|=it strikes me as absolutely perfect|+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng|- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình|=to be struck with amazement|+ hết sức kinh ngạc|=to strike terror in someones heart|+ làm cho ai sợi chết khiếp|- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến|=plant strikes its roots into the soil|+ cây đâm rễ xuống đất|=to strike a track|+ đi vào con đường mòn|=to strike the main road|+ tới con đường chính|- gạt (thùng khi đong thóc...)|- xoá, bỏ, gạch đi|=to strike a name out|+ xoá một tên đi|=to strike a word through|+ gạch một từ đi|- hạ (cờ, buồm)|- bãi, đình (công)|=to strike work|+ bãi công, đình công|- tính lấy (số trung bình)|- làm thăng bằng (cái cân)|- lấy (điệu bộ...)|- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)|- dỡ (lều)|=to strike tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* nội động từ|- đánh, nhằm đánh|=to strike at the ball|+ nhắm đánh quả bóng|- gõ, đánh, điểm|=the hour has struck|+ giờ đã điểm|- bật cháy, chiếu sáng|=light strikes upon something|+ ánh sáng rọi vào một vật gì|=match will not strike|+ diêm không cháy|- đớp mồi, cắn câu (cá)|- đâm rễ (cây)|- tấn công|- thấm qua|=cold strikes into marrow|+ rét thấm vào tận xương tuỷ|- đi về phía, hướng về|=to strike across a field|+ vượt qua một cánh đồng|=to strike to the right|+ rẽ về tay phải|- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng|=ship strikes|+ tàu hạ cờ đầu hàng|- bãi công, đình công|- nhằm vào, đánh vào|=to strike at the root of something|+ doạ triệt cái gì đến tận gốc|- đánh trả lại|- đi trở lại|- đánh ngã (đen & bóng)|- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi|- xoá bỏ, gạch bỏ|- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)|- lao vụt đi (người bơi...)|- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)|=to strike out a line for oneself|+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo|- xuyên qua, thấm qua|- (xem) dumb|- (xem) home|- đào đúng mạch dầu|- làm ăn phát đạt|- làm quen (với ai)|- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc|- nảy ra một ý kiến|- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao|- phất|- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý|- (xem) iron|* danh từ|- cuộc đình công, cuộc bãi công|=to go on strike|+ bãi công|=general strike|+ cuộc tổng bãi công|- mẻ đúc|- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)|- sự phất|- sự xuất kích|- que gạt (dấu, thùng đong thóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struck
  • Phiên âm (nếu có): [straik]
  • Nghĩa tiếng việt của struck là: ngoại động từ struck; struck, stricken|- đánh, đập|=to strike ones hand on the table|+ đập tay xuống bàn|=to strike a blow|+ đánh một cú|=to strike hands|+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay|=ship strikes rock|+ tàu va phải đá|=tree struck by lightning|+ cây bị sét đánh|=to be stricken with paralysis|+ bị tê liệt|- đánh, điểm|=to strike sparks (fire, light) out of flint|+ đánh đá lửa|=to strike a match|+ đánh diêm|=clock strikes five|+ đồng hồ điểm năm giờ|- đúc|=to strike coin|+ đúc tiền|- giật (cá, khi câu)|- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)|- đánh, tấn công|- đập vào|=to strike the ears|+ đập vào tai (âm thanh...)|=a beautiful sight struck my eyes|+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi|=the light struck the window|+ ánh sáng rọi vào cửa sổ|=the idea suddenly struck me|+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ|- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng|=what strikes me is his generosity|+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta|=how does it strike you?|+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?|=it strikes me as absolutely perfect|+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng|- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình|=to be struck with amazement|+ hết sức kinh ngạc|=to strike terror in someones heart|+ làm cho ai sợi chết khiếp|- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến|=plant strikes its roots into the soil|+ cây đâm rễ xuống đất|=to strike a track|+ đi vào con đường mòn|=to strike the main road|+ tới con đường chính|- gạt (thùng khi đong thóc...)|- xoá, bỏ, gạch đi|=to strike a name out|+ xoá một tên đi|=to strike a word through|+ gạch một từ đi|- hạ (cờ, buồm)|- bãi, đình (công)|=to strike work|+ bãi công, đình công|- tính lấy (số trung bình)|- làm thăng bằng (cái cân)|- lấy (điệu bộ...)|- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)|- dỡ (lều)|=to strike tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* nội động từ|- đánh, nhằm đánh|=to strike at the ball|+ nhắm đánh quả bóng|- gõ, đánh, điểm|=the hour has struck|+ giờ đã điểm|- bật cháy, chiếu sáng|=light strikes upon something|+ ánh sáng rọi vào một vật gì|=match will not strike|+ diêm không cháy|- đớp mồi, cắn câu (cá)|- đâm rễ (cây)|- tấn công|- thấm qua|=cold strikes into marrow|+ rét thấm vào tận xương tuỷ|- đi về phía, hướng về|=to strike across a field|+ vượt qua một cánh đồng|=to strike to the right|+ rẽ về tay phải|- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng|=ship strikes|+ tàu hạ cờ đầu hàng|- bãi công, đình công|- nhằm vào, đánh vào|=to strike at the root of something|+ doạ triệt cái gì đến tận gốc|- đánh trả lại|- đi trở lại|- đánh ngã (đen & bóng)|- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi|- xoá bỏ, gạch bỏ|- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)|- lao vụt đi (người bơi...)|- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)|=to strike out a line for oneself|+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo|- xuyên qua, thấm qua|- (xem) dumb|- (xem) home|- đào đúng mạch dầu|- làm ăn phát đạt|- làm quen (với ai)|- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc|- nảy ra một ý kiến|- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao|- phất|- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý|- (xem) iron|* danh từ|- cuộc đình công, cuộc bãi công|=to go on strike|+ bãi công|=general strike|+ cuộc tổng bãi công|- mẻ đúc|- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)|- sự phất|- sự xuất kích|- que gạt (dấu, thùng đong thóc)

88310. structural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc|- (thuộc) xây dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structural tính từ|- (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc|- (thuộc) xây dựng, để xây dựng|=structural mechanics|+ cơ học xây dựng|=structural steel|+ thép để xây dựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structural
  • Phiên âm (nếu có): [strʌktʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của structural là: tính từ|- (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc|- (thuộc) xây dựng, để xây dựng|=structural mechanics|+ cơ học xây dựng|=structural steel|+ thép để xây dựng

88311. structural adjustment loans nghĩa tiếng việt là (econ) các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structural adjustment loans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structural adjustment loans(econ) các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structural adjustment loans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structural adjustment loans là: (econ) các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế.

88312. structural form nghĩa tiếng việt là (econ) dạng cơ cấu.|+ dạng của một hệ các phương trình đồng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structural form là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structural form(econ) dạng cơ cấu.|+ dạng của một hệ các phương trình đồng thời, trong đó các quan hệ nhân quả và định nghĩa giữa các biến nội sinh được xem xét.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structural form
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structural form là: (econ) dạng cơ cấu.|+ dạng của một hệ các phương trình đồng thời, trong đó các quan hệ nhân quả và định nghĩa giữa các biến nội sinh được xem xét.

88313. structural unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp cơ cấu.|+ theo quan điểm của keynes, hình thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structural unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structural unemployment(econ) thất nghiệp cơ cấu.|+ theo quan điểm của keynes, hình thức thất nghiệp này là do sự cùng tồn tại nhưng không khớp nhau giữa những người thất nghiệp và những chỗ việc trống hiện có.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structural unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structural unemployment là: (econ) thất nghiệp cơ cấu.|+ theo quan điểm của keynes, hình thức thất nghiệp này là do sự cùng tồn tại nhưng không khớp nhau giữa những người thất nghiệp và những chỗ việc trống hiện có.

88314. structuralise nghĩa tiếng việt là xem structuralize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structuralise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structuralisexem structuralize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structuralise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structuralise là: xem structuralize

88315. structuralism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết kết cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structuralism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structuralism danh từ|- thuyết kết cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structuralism
  • Phiên âm (nếu có): [strʌktʃərəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của structuralism là: danh từ|- thuyết kết cấu

88316. structuralist nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa cấu trúc|* danh từ|- người theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ structuralist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structuralist tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa cấu trúc|* danh từ|- người theo chủ nghĩa cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structuralist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structuralist là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa cấu trúc|* danh từ|- người theo chủ nghĩa cấu trúc

88317. structuralization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cấu trúc hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structuralization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structuralization danh từ|- sự cấu trúc hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structuralization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structuralization là: danh từ|- sự cấu trúc hoá

88318. structuralize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấu trúc hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structuralize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structuralize ngoại động từ|- cấu trúc hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structuralize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structuralize là: ngoại động từ|- cấu trúc hoá

88319. structurally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem structural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structurally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structurally phó từ|- xem structural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structurally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structurally là: phó từ|- xem structural

88320. structure nghĩa tiếng việt là danh từ|- kết cấu, cấu trúc|=the structure of a poem|+ kết cấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structure danh từ|- kết cấu, cấu trúc|=the structure of a poem|+ kết cấu một bài thơ|=a sentence of loose structure|+ một cấu trúc lỏng lẻo|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng|=a fine marble structure|+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp||@structure|- (đại số) cấu trúc|- affine s. cấu trúc afin|- analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích|- differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân|- projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh |- uniform s. cấu trúc đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structure
  • Phiên âm (nếu có): [strʌktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của structure là: danh từ|- kết cấu, cấu trúc|=the structure of a poem|+ kết cấu một bài thơ|=a sentence of loose structure|+ một cấu trúc lỏng lẻo|- công trình kiến trúc, công trình xây dựng|=a fine marble structure|+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp||@structure|- (đại số) cấu trúc|- affine s. cấu trúc afin|- analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích|- differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân|- projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh |- uniform s. cấu trúc đều

88321. structure of interest rates nghĩa tiếng việt là (econ) biểu khung lãi xuất; cơ cấu lãi suất.|+ xem term structur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structure of interest rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structure of interest rates(econ) biểu khung lãi xuất; cơ cấu lãi suất.|+ xem term structure of interest rates.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structure of interest rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structure of interest rates là: (econ) biểu khung lãi xuất; cơ cấu lãi suất.|+ xem term structure of interest rates.

88322. structure of taxes nghĩa tiếng việt là (econ) biểu khung thuế; cơ cấu thuế.|+ mỗi nước có một hệ thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ structure of taxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structure of taxes(econ) biểu khung thuế; cơ cấu thuế.|+ mỗi nước có một hệ thống các loại thuế khác nhau. cơ cấu của hệ thống thuế chỉ hỗn hợp này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structure of taxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structure of taxes là: (econ) biểu khung thuế; cơ cấu thuế.|+ mỗi nước có một hệ thống các loại thuế khác nhau. cơ cấu của hệ thống thuế chỉ hỗn hợp này.

88323. structure-conduct-performance framework nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả.|+ là biện pháp phân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ structure-conduct-performance framework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh structure-conduct-performance framework(econ) mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả.|+ là biện pháp phân loại và là khuôn khổ cho phân tích kinh tế công nghiệp. phương pháp truyền thống là tìm ra các yếu tố nhân quả nối các khía cạnh của kinh tế thị trường như sự tập trung và các hàng rào cản nhập nghành với các yếu tố thực hiện kinh doanh -như quảng cáo và nghiên cứu và triển khai - và kết quả hoạt động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:structure-conduct-performance framework
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của structure-conduct-performance framework là: (econ) mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả.|+ là biện pháp phân loại và là khuôn khổ cho phân tích kinh tế công nghiệp. phương pháp truyền thống là tìm ra các yếu tố nhân quả nối các khía cạnh của kinh tế thị trường như sự tập trung và các hàng rào cản nhập nghành với các yếu tố thực hiện kinh doanh -như quảng cáo và nghiên cứu và triển khai - và kết quả hoạt động.

88324. strudel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường cuộn trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ strudel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strudel danh từ|- bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường cuộn trong bột mỏng đem nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strudel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strudel là: danh từ|- bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường cuộn trong bột mỏng đem nướng

88325. struggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu|=the s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struggle danh từ|- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu|=the struggle for independence|+ cuộc đấu tranh giành độc lập|=the struggle for existence|+ cuộc đấu tranh sinh tồn|* nội động từ|- đấu tranh, chống lại|=to struggle against imperialism|+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc|- vùng vẫy; vật lộn|=the child struggled and kicked|+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp|=to struggle for ones living|+ vận lộn kiếm sống|=to struggle with a mathematical problem|+ đánh vật với một bài toán|- cố gắng, gắng sức|=to struggle to express oneself|+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)|- di chuyển một cách khó khăn, len qua|=to struggle through the crowd|+ len qua đám đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struggle
  • Phiên âm (nếu có): [strʌgl]
  • Nghĩa tiếng việt của struggle là: danh từ|- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu|=the struggle for independence|+ cuộc đấu tranh giành độc lập|=the struggle for existence|+ cuộc đấu tranh sinh tồn|* nội động từ|- đấu tranh, chống lại|=to struggle against imperialism|+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc|- vùng vẫy; vật lộn|=the child struggled and kicked|+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp|=to struggle for ones living|+ vận lộn kiếm sống|=to struggle with a mathematical problem|+ đánh vật với một bài toán|- cố gắng, gắng sức|=to struggle to express oneself|+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)|- di chuyển một cách khó khăn, len qua|=to struggle through the crowd|+ len qua đám đông

88326. struggler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu tranh; tranh giành|- người phấn đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struggler danh từ|- người đấu tranh; tranh giành|- người phấn đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struggler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của struggler là: danh từ|- người đấu tranh; tranh giành|- người phấn đấu

88327. struggling nghĩa tiếng việt là tính từ|- vật lộn, đấu tranh, sống chật vật|=a struggling art(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struggling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struggling tính từ|- vật lộn, đấu tranh, sống chật vật|=a struggling artist|+ một nghệ sĩ sống chật vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struggling
  • Phiên âm (nếu có): [strʌgliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của struggling là: tính từ|- vật lộn, đấu tranh, sống chật vật|=a struggling artist|+ một nghệ sĩ sống chật vật

88328. strum nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng bập bung (của đàn ghita...)|* động từ|- gãi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strum danh từ|- tiếng bập bung (của đàn ghita...)|* động từ|- gãi, búng bập bung (đàn ghita...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strum
  • Phiên âm (nếu có): [strʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của strum là: danh từ|- tiếng bập bung (của đàn ghita...)|* động từ|- gãi, búng bập bung (đàn ghita...)

88329. struma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều strumae|- (y học) tạng lao|- (y học) bướu g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struma danh từ, số nhiều strumae|- (y học) tạng lao|- (y học) bướu giáp|- (thực vật học) chỗ phình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struma
  • Phiên âm (nếu có): [stru:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của struma là: danh từ, số nhiều strumae|- (y học) tạng lao|- (y học) bướu giáp|- (thực vật học) chỗ phình

88330. strumae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều strumae|- (y học) tạng lao|- (y học) bướu g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strumae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strumae danh từ, số nhiều strumae|- (y học) tạng lao|- (y học) bướu giáp|- (thực vật học) chỗ phình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strumae
  • Phiên âm (nếu có): [stru:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của strumae là: danh từ, số nhiều strumae|- (y học) tạng lao|- (y học) bướu giáp|- (thực vật học) chỗ phình

88331. strumatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bướu; u; bướu giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strumatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strumatic tính từ|- có bướu; u; bướu giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strumatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strumatic là: tính từ|- có bướu; u; bướu giáp

88332. strumiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bướu; u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strumiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strumiferous tính từ|- có bướu; u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strumiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strumiferous là: tính từ|- có bướu; u

88333. strumiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bướu; u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strumiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strumiform tính từ|- dạng bướu; u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strumiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strumiform là: tính từ|- dạng bướu; u

88334. strumose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) strumous|- (thực vật học) có chỗ phình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strumose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strumose tính từ|- (như) strumous|- (thực vật học) có chỗ phình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strumose
  • Phiên âm (nếu có): [stru:mous]
  • Nghĩa tiếng việt của strumose là: tính từ|- (như) strumous|- (thực vật học) có chỗ phình

88335. strumous nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) strumose)|- (y học) (thuộc) tạng lao|- (y học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strumous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strumous tính từ ((cũng) strumose)|- (y học) (thuộc) tạng lao|- (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strumous
  • Phiên âm (nếu có): [stru:məs]
  • Nghĩa tiếng việt của strumous là: tính từ ((cũng) strumose)|- (y học) (thuộc) tạng lao|- (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp

88336. strumpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái điếm, đĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strumpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strumpet danh từ|- gái điếm, đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strumpet
  • Phiên âm (nếu có): [strʌmpit]
  • Nghĩa tiếng việt của strumpet là: danh từ|- gái điếm, đĩ

88337. strung nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, băng, dải|- thớ (thịt...); xơ (đậu...)|- dây đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strung danh từ|- dây, băng, dải|- thớ (thịt...); xơ (đậu...)|- dây đàn|=the strings|+ đàn dây|=to touch the strings|+ đánh đàn|- chuỗi, xâu, đoàn|=a string of pearls|+ một chuỗi hạt ngọc|=a string of onions|+ một xâu hành|=a string of horses|+ một đoàn ngựa|- bảng ghi điểm (bia)|- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)|- vỉa nhỏ (than)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)|- quân bài chủ|- nơi nương tựa chính|- (xem) bow|- điều khiển được ai|- cứ chơi mãi một điệu|- (xem) pull|- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can|* ngoại động từ strung|- buộc bằng dây, treo bằng dây|- lên (dây đàn); căng (dây)|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)|=highly strung nerves|+ thần kinh quá căng thẳng|- tước xơ (đậu)|- xâu (hạt cườm...) thành chuỗi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ|- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai|* nội động từ|- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)|- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)|- đi với ai, đi theo ai|- treo cổ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strung
  • Phiên âm (nếu có): [striɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của strung là: danh từ|- dây, băng, dải|- thớ (thịt...); xơ (đậu...)|- dây đàn|=the strings|+ đàn dây|=to touch the strings|+ đánh đàn|- chuỗi, xâu, đoàn|=a string of pearls|+ một chuỗi hạt ngọc|=a string of onions|+ một xâu hành|=a string of horses|+ một đoàn ngựa|- bảng ghi điểm (bia)|- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)|- vỉa nhỏ (than)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)|- quân bài chủ|- nơi nương tựa chính|- (xem) bow|- điều khiển được ai|- cứ chơi mãi một điệu|- (xem) pull|- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can|* ngoại động từ strung|- buộc bằng dây, treo bằng dây|- lên (dây đàn); căng (dây)|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)|=highly strung nerves|+ thần kinh quá căng thẳng|- tước xơ (đậu)|- xâu (hạt cườm...) thành chuỗi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ|- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai|* nội động từ|- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)|- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)|- đi với ai, đi theo ai|- treo cổ ai

88338. strung up nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strung up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strung up danh từ|- thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strung up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strung up là: danh từ|- thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động

88339. strut nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi khệnh khạng|* nội động từ|- đi khệnh khạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strut danh từ|- dáng đi khệnh khạng|* nội động từ|- đi khệnh khạng|* danh từ|- (kiến trúc) thanh chống|* ngoại động từ|- (kiến trúc) lắp thanh chống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strut
  • Phiên âm (nếu có): [strʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của strut là: danh từ|- dáng đi khệnh khạng|* nội động từ|- đi khệnh khạng|* danh từ|- (kiến trúc) thanh chống|* ngoại động từ|- (kiến trúc) lắp thanh chống

88340. struth nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng strewth|- tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struth danh từ|- cũng strewth|- tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của struth là: danh từ|- cũng strewth|- tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên

88341. struthiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng đà điểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struthiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struthiform tính từ|- dạng đà điểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struthiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của struthiform là: tính từ|- dạng đà điểu

88342. struthio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) con đà điểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struthio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struthio danh từ|- (động vật) con đà điểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struthio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của struthio là: danh từ|- (động vật) con đà điểu

88343. struthious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struthious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struthious tính từ|- (thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struthious
  • Phiên âm (nếu có): [stru:θiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của struthious là: tính từ|- (thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu

88344. strutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi khệnh khạng|- người ngạo mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strutter danh từ|- người đi khệnh khạng|- người ngạo mạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của strutter là: danh từ|- người đi khệnh khạng|- người ngạo mạn

88345. struttingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khệnh khạng (đi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ struttingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh struttingly phó từ|- khệnh khạng (đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:struttingly
  • Phiên âm (nếu có): [strʌtiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của struttingly là: phó từ|- khệnh khạng (đi)

88346. strychnia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychnine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strychnia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strychnia danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychnine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strychnia
  • Phiên âm (nếu có): [strikniə]
  • Nghĩa tiếng việt của strychnia là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychnine

88347. strychnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) stricnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strychnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strychnic tính từ|- (thuộc) stricnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strychnic
  • Phiên âm (nếu có): [striknik]
  • Nghĩa tiếng việt của strychnic là: tính từ|- (thuộc) stricnin

88348. strychnine nghĩa tiếng việt là danh từ|- dược stricnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strychnine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strychnine danh từ|- dược stricnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strychnine
  • Phiên âm (nếu có): [strikni:n]
  • Nghĩa tiếng việt của strychnine là: danh từ|- dược stricnin

88349. strychninism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trúng độc stricnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strychninism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strychninism danh từ|- sự trúng độc stricnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strychninism
  • Phiên âm (nếu có): [striknizm]
  • Nghĩa tiếng việt của strychninism là: danh từ|- sự trúng độc stricnin

88350. strychnism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trúng độc stricnin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ strychnism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh strychnism danh từ|- sự trúng độc stricnin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:strychnism
  • Phiên âm (nếu có): [striknizm]
  • Nghĩa tiếng việt của strychnism là: danh từ|- sự trúng độc stricnin

88351. stub nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc (cây)|- chân (răng)|- mẩu (bút chì, thuốc lá, đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stub danh từ|- gốc (cây)|- chân (răng)|- mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)|- cái nhú ra, vật nhú ra|=a mere stub of a horn|+ sừng mới nhu ra được một tí|- (như) stub_nail|* ngoại động từ|- đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)|- giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)|- vấp (ngón chân)|=to stub ones toe against something|+ vấp ngón chân vào vật gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stub
  • Phiên âm (nếu có): [stʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của stub là: danh từ|- gốc (cây)|- chân (răng)|- mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)|- cái nhú ra, vật nhú ra|=a mere stub of a horn|+ sừng mới nhu ra được một tí|- (như) stub_nail|* ngoại động từ|- đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)|- giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)|- vấp (ngón chân)|=to stub ones toe against something|+ vấp ngón chân vào vật gì

88352. stub nail nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) stub)|- đinh ngắn to|- móng ngựa gãy, móng ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stub nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stub nail danh từ ((cũng) stub)|- đinh ngắn to|- móng ngựa gãy, móng ngựa mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stub nail
  • Phiên âm (nếu có): [stʌbneil]
  • Nghĩa tiếng việt của stub nail là: danh từ ((cũng) stub)|- đinh ngắn to|- móng ngựa gãy, móng ngựa mòn

88353. stub-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tồn căn; sổ còn giữ gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stub-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stub-book danh từ|- sổ tồn căn; sổ còn giữ gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stub-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stub-book là: danh từ|- sổ tồn căn; sổ còn giữ gốc

88354. stub-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt làm nòng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stub-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stub-iron danh từ|- sắt làm nòng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stub-iron
  • Phiên âm (nếu có): [stʌb,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của stub-iron là: danh từ|- sắt làm nòng súng

88355. stub-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh ngắn to|- móng ngựa mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stub-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stub-nail danh từ|- đinh ngắn to|- móng ngựa mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stub-nail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stub-nail là: danh từ|- đinh ngắn to|- móng ngựa mòn

88356. stubbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubbed tính từ|- có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stubbed là: tính từ|- có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất)

88357. stubbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đào (nhổ) rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubbing danh từ|- sự đào (nhổ) rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stubbing là: danh từ|- sự đào (nhổ) rễ

88358. stubble nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc rạ|- tóc cắt ngắn|- râu mọc lởm chởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubble danh từ|- gốc rạ|- tóc cắt ngắn|- râu mọc lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubble
  • Phiên âm (nếu có): [stʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của stubble là: danh từ|- gốc rạ|- tóc cắt ngắn|- râu mọc lởm chởm

88359. stubble-field nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh đồng đầy những gốc rạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubble-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubble-field danh từ|- cánh đồng đầy những gốc rạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubble-field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stubble-field là: danh từ|- cánh đồng đầy những gốc rạ

88360. stubbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều gốc rạ|- có râu lởm chởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubbly tính từ|- có nhiều gốc rạ|- có râu lởm chởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubbly
  • Phiên âm (nếu có): [stʌbli]
  • Nghĩa tiếng việt của stubbly là: tính từ|- có nhiều gốc rạ|- có râu lởm chởm

88361. stubborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố|=as stubborn as a mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubborn tính từ|- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố|=as stubborn as a mule|+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng|- ngoan cường|=stubborn struggle|+ cuộc đấu tranh ngoan cường|- không lay chuyển được; không gò theo được|=facts are stubborn things|+ sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được|=stubborn soil|+ đất khó cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubborn
  • Phiên âm (nếu có): [stʌbən]
  • Nghĩa tiếng việt của stubborn là: tính từ|- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố|=as stubborn as a mule|+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng|- ngoan cường|=stubborn struggle|+ cuộc đấu tranh ngoan cường|- không lay chuyển được; không gò theo được|=facts are stubborn things|+ sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được|=stubborn soil|+ đất khó cày

88362. stubborness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubborness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubborness danh từ|- tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố|- tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ|- tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubborness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stubborness là: danh từ|- tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố|- tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ|- tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa...

88363. stubbornly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố|- ngoan cường; cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubbornly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubbornly phó từ|- bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố|- ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ|- khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubbornly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stubbornly là: phó từ|- bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố|- ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ|- khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa

88364. stubbornness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubbornness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubbornness danh từ|- tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố|- tính ngoan cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubbornness
  • Phiên âm (nếu có): [stʌbənis]
  • Nghĩa tiếng việt của stubbornness là: danh từ|- tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố|- tính ngoan cường

88365. stubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều gốc cây (đất)|- ngăn và dày cộm (lông...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stubby tính từ|- có nhiều gốc cây (đất)|- ngăn và dày cộm (lông...)|- lùn và chắc mập (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stubby
  • Phiên âm (nếu có): [stʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của stubby là: tính từ|- có nhiều gốc cây (đất)|- ngăn và dày cộm (lông...)|- lùn và chắc mập (người)

88366. stucco nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stuccoes|- vữa xtucô (trát tường, đắp hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stucco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stucco danh từ, số nhiều stuccoes|- vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)|* ngoại động từ|- trát bằng vữa xtucô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stucco
  • Phiên âm (nếu có): [stʌkou]
  • Nghĩa tiếng việt của stucco là: danh từ, số nhiều stuccoes|- vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)|* ngoại động từ|- trát bằng vữa xtucô

88367. stucco-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường trát vữa xtucô, hình đắp nổi bằng vữa xtucô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stucco-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stucco-work danh từ|- tường trát vữa xtucô, hình đắp nổi bằng vữa xtucô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stucco-work
  • Phiên âm (nếu có): [stʌkouwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của stucco-work là: danh từ|- tường trát vữa xtucô, hình đắp nổi bằng vữa xtucô

88368. stuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gậy|- que củi|- cán (ô, gươm, chổi...)|- thỏi (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuck danh từ|- cái gậy|- que củi|- cán (ô, gươm, chổi...)|- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)|- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm|- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ|- đợt bom|- (the sticks) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) miền quê|- (xem) cross|- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó|- (xem) cut|- muốn phải đòn|* ngoại động từ stuck|- đâm, thọc, chọc|=to stick a pin through something|+ đâm đinh ghim qua một vật gì|=to stick pigs|+ chọc tiết lợn|=cake stuck over with almonds|+ bánh có điểm hạnh nhân|- cắm, cài, đặt, để, đội|=to stick pen behind ones ear|+ cài bút sau mái tai|=to stick up a target|+ dựng bia lên|=stick your cap on|+ đội mũ lên|- dán, dính|=to stick postage stamp on an envelope|+ dán tem lên một cái phong bì|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|- cắm (cọc) để đỡ cho cây|- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...|=to stick ones head out of window|+ ló đầu ra ngoài cửa sổ|=to stick out ones chest|+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây|- (ngành in) xếp (chữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)|=the wheels were stuck|+ bánh xe bị sa lầy|=i was stuck in town|+ tôi bị giữ lại ở tỉnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng|=im stuck by this question|+ tôi bị câu hỏi đó|=to stick somebody up|+ làm ai luống cuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chịu đựng|* nội động từ|- cắm|=arrow sticks in target|+ mũi tên cắm vào bia|- dựng đứng, đứng thẳng|=his hair stuck straight up|+ tóc nó dựng đứng lên|- dính|=this envelope will not stick|+ cái phong bì này không dính|- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra|- bám vào, gắn bó với, trung thành với|=to stick to the point|+ bám vào vấn đề|=to stick like a bur|+ bám như đỉa đói|=friends should stick together|+ bạn bè phải gắn bó với nhau|=to stick to ones promise|+ trung thành với lời hứa của mình|=are you going to stick in all day?|+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?|- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc|=carriage stuck in the mud|+ xe bị sa lầy|=he got through some ten lines and there stuck|+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị|=the bill stuck in committee|+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng|- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần|- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục|=to stick at a task for six hours|+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền|=to stick at nothing|+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào|- trung thành với|- dán, dán lên, dán lại|- ghi vào (sổ...)|- chịu đựng đến cùng|- đòi; đạt được (cái gì)|- khiên trì, bám vào (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí|- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)|- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại|- bị sa lầy một cách tuyệt vọng|- (xem) gizzard|- (xem) mud|- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu|- hắn tham ô một ít tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuck
  • Phiên âm (nếu có): [stick]
  • Nghĩa tiếng việt của stuck là: danh từ|- cái gậy|- que củi|- cán (ô, gươm, chổi...)|- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)|- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)|- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm|- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ|- đợt bom|- (the sticks) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) miền quê|- (xem) cross|- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó|- (xem) cut|- muốn phải đòn|* ngoại động từ stuck|- đâm, thọc, chọc|=to stick a pin through something|+ đâm đinh ghim qua một vật gì|=to stick pigs|+ chọc tiết lợn|=cake stuck over with almonds|+ bánh có điểm hạnh nhân|- cắm, cài, đặt, để, đội|=to stick pen behind ones ear|+ cài bút sau mái tai|=to stick up a target|+ dựng bia lên|=stick your cap on|+ đội mũ lên|- dán, dính|=to stick postage stamp on an envelope|+ dán tem lên một cái phong bì|=stick no bills|+ cấm dán quảng cáo|- cắm (cọc) để đỡ cho cây|- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...|=to stick ones head out of window|+ ló đầu ra ngoài cửa sổ|=to stick out ones chest|+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây|- (ngành in) xếp (chữ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)|=the wheels were stuck|+ bánh xe bị sa lầy|=i was stuck in town|+ tôi bị giữ lại ở tỉnh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng|=im stuck by this question|+ tôi bị câu hỏi đó|=to stick somebody up|+ làm ai luống cuống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa bịp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chịu đựng|* nội động từ|- cắm|=arrow sticks in target|+ mũi tên cắm vào bia|- dựng đứng, đứng thẳng|=his hair stuck straight up|+ tóc nó dựng đứng lên|- dính|=this envelope will not stick|+ cái phong bì này không dính|- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra|- bám vào, gắn bó với, trung thành với|=to stick to the point|+ bám vào vấn đề|=to stick like a bur|+ bám như đỉa đói|=friends should stick together|+ bạn bè phải gắn bó với nhau|=to stick to ones promise|+ trung thành với lời hứa của mình|=are you going to stick in all day?|+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?|- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc|=carriage stuck in the mud|+ xe bị sa lầy|=he got through some ten lines and there stuck|+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị|=the bill stuck in committee|+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng|- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần|- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục|=to stick at a task for six hours|+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền|=to stick at nothing|+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào|- trung thành với|- dán, dán lên, dán lại|- ghi vào (sổ...)|- chịu đựng đến cùng|- đòi; đạt được (cái gì)|- khiên trì, bám vào (cái gì)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí|- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)|- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại|- bị sa lầy một cách tuyệt vọng|- (xem) gizzard|- (xem) mud|- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu|- hắn tham ô một ít tiền

88369. stuck-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuck-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuck-up tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang|- ngông nghênh, ngạo mạn; tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuck-up
  • Phiên âm (nếu có): [stʌkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của stuck-up là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) học đòi làm sang|- ngông nghênh, ngạo mạn; tự cao tự đại

88370. stud nghĩa tiếng việt là danh từ|- lứa ngựa nuôi|- trại nuôi ngựa giống|- ngựa giống|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stud danh từ|- lứa ngựa nuôi|- trại nuôi ngựa giống|- ngựa giống|- có thể nuôi để lấy giống (súc vật)|* danh từ|- đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)|- núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)|- rivê, đinh tán|- khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)|- cột (để đóng ván làm vách)|* ngoại động từ|- đóng đinh đầu lớn|- làm núm cửa (để trang hoàng)|* động tính từ quá khứ|- rải khắp|=sea studded with islands|+ biển rải rác đầy đảo|=sky studded with stars|+ bầu trời lốm đốm đầy sao|- dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stud
  • Phiên âm (nếu có): [stʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của stud là: danh từ|- lứa ngựa nuôi|- trại nuôi ngựa giống|- ngựa giống|- có thể nuôi để lấy giống (súc vật)|* danh từ|- đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)|- núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)|- rivê, đinh tán|- khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)|- cột (để đóng ván làm vách)|* ngoại động từ|- đóng đinh đầu lớn|- làm núm cửa (để trang hoàng)|* động tính từ quá khứ|- rải khắp|=sea studded with islands|+ biển rải rác đầy đảo|=sky studded with stars|+ bầu trời lốm đốm đầy sao|- dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)

88371. stud and mud nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) wattle_and_daub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stud and mud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stud and mud danh từ|- (như) wattle_and_daub. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stud and mud
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdəndmʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của stud and mud là: danh từ|- (như) wattle_and_daub

88372. stud farm nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại nuôi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stud farm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stud farm danh từ|- trại nuôi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stud farm
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdfɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của stud farm là: danh từ|- trại nuôi ngựa

88373. stud-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ ghi lý lịch ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stud-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stud-book danh từ|- sổ ghi lý lịch ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stud-book
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của stud-book là: danh từ|- sổ ghi lý lịch ngựa

88374. stud-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ khuy; lỗ khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stud-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stud-hole danh từ|- lỗ khuy; lỗ khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stud-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stud-hole là: danh từ|- lỗ khuy; lỗ khuyết

88375. stud-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stud-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stud-horse danh từ|- ngựa giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stud-horse
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của stud-horse là: danh từ|- ngựa giống

88376. stud-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stud-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stud-work danh từ|- (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stud-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stud-work là: danh từ|- (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh

88377. studding nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung gỗ (của vách nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studding danh từ|- khung gỗ (của vách nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studding
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của studding là: danh từ|- khung gỗ (của vách nhà)

88378. studding-sail nghĩa tiếng việt là #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ studding-sail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studding-sail #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studding-sail
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdiɳseil]
  • Nghĩa tiếng việt của studding-sail là: #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm phụ

88379. student nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh đại học, sinh viên|- người nghiên cứu (một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ student là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh student danh từ|- học sinh đại học, sinh viên|- người nghiên cứu (một vấn đề gì)|- người chăm chỉ|=a hard student|+ người chăm học; người chăm làm|- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:student
  • Phiên âm (nếu có): [stju:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của student là: danh từ|- học sinh đại học, sinh viên|- người nghiên cứu (một vấn đề gì)|- người chăm chỉ|=a hard student|+ người chăm học; người chăm làm|- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)

88380. student interpreter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của anh ở các nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ student interpreter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh student interpreter danh từ|- nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của anh ở các nước cận đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:student interpreter
  • Phiên âm (nếu có): [stju:dəntintə:pritə]
  • Nghĩa tiếng việt của student interpreter là: danh từ|- nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của anh ở các nước cận đông)

88381. student lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn đọc sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ student lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh student lamp danh từ|- đèn đọc sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:student lamp
  • Phiên âm (nếu có): [stju:dəntlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của student lamp là: danh từ|- đèn đọc sách

88382. studentship nghĩa tiếng việt là danh từ|- học bổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studentship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studentship danh từ|- học bổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studentship
  • Phiên âm (nếu có): [stju:dəntʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của studentship là: danh từ|- học bổng

88383. studied nghĩa tiếng việt là tính từ|- cẩn trọng, có suy nghĩ|=with studied politeness|+ vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studied tính từ|- cẩn trọng, có suy nghĩ|=with studied politeness|+ với sự lễ phép cẩn trọng|- cố tình, cố ý, có chủ tâm|=a studied insult|+ lời lăng mạ cố tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studied
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của studied là: tính từ|- cẩn trọng, có suy nghĩ|=with studied politeness|+ với sự lễ phép cẩn trọng|- cố tình, cố ý, có chủ tâm|=a studied insult|+ lời lăng mạ cố tình

88384. studiedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem studied(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studiedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studiedly phó từ|- xem studied. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studiedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của studiedly là: phó từ|- xem studied

88385. studiedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố tình; chủ tâm|- sự nghiên cứu cẩn thận; tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studiedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studiedness danh từ|- sự cố tình; chủ tâm|- sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studiedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của studiedness là: danh từ|- sự cố tình; chủ tâm|- sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo

88386. studio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều studios|- xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studio danh từ, số nhiều studios|- xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...|- (số nhiều) xưởng phim|- (rađiô) xtuđiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studio
  • Phiên âm (nếu có): [stju:diou]
  • Nghĩa tiếng việt của studio là: danh từ, số nhiều studios|- xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...|- (số nhiều) xưởng phim|- (rađiô) xtuđiô

88387. studio apartment nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studio apartment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studio apartment danh từ|- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studio apartment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của studio apartment là: danh từ|- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm)

88388. studio couch nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studio couch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studio couch danh từ|- ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studio couch
  • Phiên âm (nếu có): [stju:dioukautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của studio couch là: danh từ|- ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường)

88389. studio flat nghĩa tiếng việt là danh từ|- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studio flat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studio flat danh từ|- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studio flat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của studio flat là: danh từ|- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm)

88390. studious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chăm học, siêng học|- chăm lo, sốt sắng|=studious to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ studious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studious tính từ|- chăm học, siêng học|- chăm lo, sốt sắng|=studious to do something|+ chăm lo làm việc gì|- cẩn trọng, có suy nghĩ|- cố tình, cố ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studious
  • Phiên âm (nếu có): [stju:djəs]
  • Nghĩa tiếng việt của studious là: tính từ|- chăm học, siêng học|- chăm lo, sốt sắng|=studious to do something|+ chăm lo làm việc gì|- cẩn trọng, có suy nghĩ|- cố tình, cố ý

88391. studiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studiously phó từ|- chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập|- cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của studiously là: phó từ|- chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập|- cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng

88392. studiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chuyên cần, tính siêng năng|- tính sốt sắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ studiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh studiousness danh từ|- tính chuyên cần, tính siêng năng|- tính sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:studiousness
  • Phiên âm (nếu có): [stju:djəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của studiousness là: danh từ|- tính chuyên cần, tính siêng năng|- tính sốt sắng

88393. study nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự học tập; sự nghiên cứu|=to give ones hours to stud(…)


Nghĩa tiếng việt của từ study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh study danh từ|- sự học tập; sự nghiên cứu|=to give ones hours to study|+ để hết thì giờ vào học tập|=to make a study of something|+ nghiên cứu một vấn đề gì|- đối tượng nghiên cứu|- sự chăm chú, sự chú ý|=it shall be my study to write correctly|+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng|- sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study)|=to be lost in a brown study|+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng|- phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)|- (nghệ thuật) hình nghiên cứu|- (âm nhạc) bài tập|- (sân khấu) người học vở|=a slow study|+ người học vở lâu thuộc|* ngoại động từ|- học; nghiên cứu|=to study one spart|+ học vai của mình|=to study books|+ nghiên cứu sách vở|- chăm lo, chăm chú|=to study common interests|+ chăm lo đến quyền lợi chung|* nội động từ|- cố gắng, tìm cách (làm cái gì)|=to study to avoid disagreeable topics|+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay|- (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ|- suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)|- học để đi thi (môn gì)|- học luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:study
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của study là: danh từ|- sự học tập; sự nghiên cứu|=to give ones hours to study|+ để hết thì giờ vào học tập|=to make a study of something|+ nghiên cứu một vấn đề gì|- đối tượng nghiên cứu|- sự chăm chú, sự chú ý|=it shall be my study to write correctly|+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng|- sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study)|=to be lost in a brown study|+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng|- phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)|- (nghệ thuật) hình nghiên cứu|- (âm nhạc) bài tập|- (sân khấu) người học vở|=a slow study|+ người học vở lâu thuộc|* ngoại động từ|- học; nghiên cứu|=to study one spart|+ học vai của mình|=to study books|+ nghiên cứu sách vở|- chăm lo, chăm chú|=to study common interests|+ chăm lo đến quyền lợi chung|* nội động từ|- cố gắng, tìm cách (làm cái gì)|=to study to avoid disagreeable topics|+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay|- (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ|- suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)|- học để đi thi (môn gì)|- học luật

88394. stuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất, chất liệu; thứ, món|=the stuff that heroes are (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuff danh từ|- chất, chất liệu; thứ, món|=the stuff that heroes are made of|+ cái chất tạo nên những người anh hùng|=he has good stuff in him|+ anh ta có một bản chất tốt|=household stuff|+ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà|=doctors stuff|+ thuốc men|- (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn|=to be short of the stuff|+ thiếu tiền|- vải len|- rác rưởi, chuyện vớ vẩn|=what stuff he writes!|+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!|- (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn|=do your stuff|+ nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi|=to know ones stuff|+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình|=the stuff to giveem|+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó|* ngoại động từ|- bịt|=to stuff ones ears with wool|+ bịt tai bằng bông len|- nhồi, nhét, lèn|=to stuff a fowl|+ nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà|=to stuff goose|+ nhồi cho ngỗng ăn|=a head stuffed with romance|+ một đầu óc đầy lãng mạn|=cushion stuffed with down|+ gối nhồi lông tơ chim|=stuffed birds|+ chim nhồi rơm|=to stuff clothing into a small bag|+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ|* nội động từ|- đánh lừa bịp|- ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuff
  • Phiên âm (nếu có): [stʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của stuff là: danh từ|- chất, chất liệu; thứ, món|=the stuff that heroes are made of|+ cái chất tạo nên những người anh hùng|=he has good stuff in him|+ anh ta có một bản chất tốt|=household stuff|+ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà|=doctors stuff|+ thuốc men|- (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn|=to be short of the stuff|+ thiếu tiền|- vải len|- rác rưởi, chuyện vớ vẩn|=what stuff he writes!|+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!|- (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn|=do your stuff|+ nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi|=to know ones stuff|+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình|=the stuff to giveem|+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó|* ngoại động từ|- bịt|=to stuff ones ears with wool|+ bịt tai bằng bông len|- nhồi, nhét, lèn|=to stuff a fowl|+ nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà|=to stuff goose|+ nhồi cho ngỗng ăn|=a head stuffed with romance|+ một đầu óc đầy lãng mạn|=cushion stuffed with down|+ gối nhồi lông tơ chim|=stuffed birds|+ chim nhồi rơm|=to stuff clothing into a small bag|+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ|* nội động từ|- đánh lừa bịp|- ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

88395. stuffed shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuffed shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuffed shirt danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuffed shirt
  • Phiên âm (nếu có): [stʌftʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của stuffed shirt là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang

88396. stuffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhồi (gối, nệm, ghế...)|- người nhồi rơm (và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuffer danh từ|- người nhồi (gối, nệm, ghế...)|- người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuffer
  • Phiên âm (nếu có): [stʌfə]
  • Nghĩa tiếng việt của stuffer là: danh từ|- người nhồi (gối, nệm, ghế...)|- người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí)

88397. stuffily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuffily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuffily phó từ|- ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành|- nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)|- có mùi mốc|- hay giận, hay dỗi|- bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi|- câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuffily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stuffily là: phó từ|- ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành|- nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)|- có mùi mốc|- hay giận, hay dỗi|- bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi|- câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật)

88398. stuffiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu không khí, sự ngột ngạt|- sự nghẹt mũi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuffiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuffiness danh từ|- sự thiếu không khí, sự ngột ngạt|- sự nghẹt mũi, sự tắc mũi|- sự có mùi mốc|- tính hay giận, tính hay dỗi|- tính hẹp hòi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuffiness
  • Phiên âm (nếu có): [stʌfinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stuffiness là: danh từ|- sự thiếu không khí, sự ngột ngạt|- sự nghẹt mũi, sự tắc mũi|- sự có mùi mốc|- tính hay giận, tính hay dỗi|- tính hẹp hòi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ sĩ

88399. stuffing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhồi|- chất (để) nhồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuffing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuffing danh từ|- sự nhồi|- chất (để) nhồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuffing
  • Phiên âm (nếu có): [stʌfiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stuffing là: danh từ|- sự nhồi|- chất (để) nhồi

88400. stuffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu không khí, ngột ngạt|- nghẹt (mũi), tắc (mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuffy tính từ|- thiếu không khí, ngột ngạt|- nghẹt (mũi), tắc (mũi)|- có mùi mốc|=room that smells stuffy|+ phòng có mùi mốc|- hay giận, hay dỗi|- hẹp hòi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuffy
  • Phiên âm (nếu có): [stʌfi]
  • Nghĩa tiếng việt của stuffy là: tính từ|- thiếu không khí, ngột ngạt|- nghẹt (mũi), tắc (mũi)|- có mùi mốc|=room that smells stuffy|+ phòng có mùi mốc|- hay giận, hay dỗi|- hẹp hòi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ

88401. stull nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stull danh từ|- (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stull
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stull là: danh từ|- (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò

88402. stultification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mất tác dụng (một điều luật)|- sự làm (ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stultification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stultification danh từ|- sự làm mất tác dụng (một điều luật)|- sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stultification
  • Phiên âm (nếu có): [,stʌltifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stultification là: danh từ|- sự làm mất tác dụng (một điều luật)|- sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình

88403. stultify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stultify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stultify ngoại động từ|- làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)|- làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stultify
  • Phiên âm (nếu có): [stʌltifai]
  • Nghĩa tiếng việt của stultify là: ngoại động từ|- làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)|- làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình

88404. stultiloquence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stultiloquence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stultiloquence danh từ|- sự nói bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stultiloquence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stultiloquence là: danh từ|- sự nói bừa bãi

88405. stultiloquent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn nói bừa bãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stultiloquent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stultiloquent tính từ|- ăn nói bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stultiloquent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stultiloquent là: tính từ|- ăn nói bừa bãi

88406. stultiloquy nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem stultiloquence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stultiloquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stultiloquy danh từ|- xem stultiloquence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stultiloquy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stultiloquy là: danh từ|- xem stultiloquence

88407. stum nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nho chưa lên men|* ngoại động từ|- giữ không ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stum danh từ|- nước nho chưa lên men|* ngoại động từ|- giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stum
  • Phiên âm (nếu có): [stʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của stum là: danh từ|- nước nho chưa lên men|* ngoại động từ|- giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng)

88408. stumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân|- sự nói vấp|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumble danh từ|- sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân|- sự nói vấp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm|* nội động từ|- vấp, sẩy chân, trượt chân|=to stumble along|+ đi lúc lúc lại vấp|- nói vấp váp, nói lỡ|=to stumble in a speech|+ đọc vấp váp một bài diễn văn|- ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)|- tình cờ gặp|=to stumble upon somebody|+ tình cờ gặp ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lầm lỡ, sai lầm|* ngoại động từ|- làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumble
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của stumble là: danh từ|- sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân|- sự nói vấp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm|* nội động từ|- vấp, sẩy chân, trượt chân|=to stumble along|+ đi lúc lúc lại vấp|- nói vấp váp, nói lỡ|=to stumble in a speech|+ đọc vấp váp một bài diễn văn|- ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)|- tình cờ gặp|=to stumble upon somebody|+ tình cờ gặp ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lầm lỡ, sai lầm|* ngoại động từ|- làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân

88409. stumbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vấp ngã|- người phạm lỗi lầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumbler danh từ|- người vấp ngã|- người phạm lỗi lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumbler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stumbler là: danh từ|- người vấp ngã|- người phạm lỗi lầm

88410. stumbling-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chướng ngại|- hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumbling-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumbling-block danh từ|- vật chướng ngại|- hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumbling-block
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmbliɳblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của stumbling-block là: danh từ|- vật chướng ngại|- hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự

88411. stumblingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vấp váp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumblingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumblingly phó từ|- vấp váp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumblingly
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmbliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của stumblingly là: phó từ|- vấp váp

88412. stumer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tấm séc vô gái trị|- tiền giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumer danh từ|- (từ lóng) tấm séc vô gái trị|- tiền giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumer
  • Phiên âm (nếu có): [stju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của stumer là: danh từ|- (từ lóng) tấm séc vô gái trị|- tiền giả

88413. stump nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc cây (còn lại sau khi đốn)|- chân răng|- mẩu chân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stump danh từ|- gốc cây (còn lại sau khi đốn)|- chân răng|- mẩu chân cụt, mẩu tay cụt|- mẩu (bút chì, thuốc lá)|- gốc rạ|- bàn chải cũ|- (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng|=stir your stumps!|+ quàng lên!, mau lên!|- (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê)|- bút đánh bóng (vẽ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập|- bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức|- (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây)|- (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó|* nội động từ|- đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ)|- đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...)|* ngoại động từ|- đốn (cây) còn để gốc|- đào hết gốc (ở khu đất)|- quay, truy (một thí sinh)|- làm cho (ai) bí|=i am stumped for an answer|+ tôi không biết trả lời thế nào|- đánh bóng (một bức tranh)|- đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thách, thách thức|- (từ lóng) xuỳ tiền ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stump
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của stump là: danh từ|- gốc cây (còn lại sau khi đốn)|- chân răng|- mẩu chân cụt, mẩu tay cụt|- mẩu (bút chì, thuốc lá)|- gốc rạ|- bàn chải cũ|- (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng|=stir your stumps!|+ quàng lên!, mau lên!|- (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê)|- bút đánh bóng (vẽ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập|- bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức|- (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây)|- (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó|* nội động từ|- đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ)|- đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...)|* ngoại động từ|- đốn (cây) còn để gốc|- đào hết gốc (ở khu đất)|- quay, truy (một thí sinh)|- làm cho (ai) bí|=i am stumped for an answer|+ tôi không biết trả lời thế nào|- đánh bóng (một bức tranh)|- đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thách, thách thức|- (từ lóng) xuỳ tiền ra

88414. stump orator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người diễn thuyết (về chính trị) ở nơi công cộng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stump orator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stump orator danh từ|- người diễn thuyết (về chính trị) ở nơi công cộng, người cổ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stump orator
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmpɔrətə]
  • Nghĩa tiếng việt của stump orator là: danh từ|- người diễn thuyết (về chính trị) ở nơi công cộng, người cổ động

88415. stump oratory nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật nói chuyện (về chính trị) ở nơi công cộng; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stump oratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stump oratory danh từ|- thuật nói chuyện (về chính trị) ở nơi công cộng; thuật cổ động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stump oratory
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmpɔrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của stump oratory là: danh từ|- thuật nói chuyện (về chính trị) ở nơi công cộng; thuật cổ động

88416. stump-orator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người di diễn thuyết để tranh cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stump-orator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stump-orator danh từ|- người di diễn thuyết để tranh cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stump-orator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stump-orator là: danh từ|- người di diễn thuyết để tranh cử

88417. stump-speech nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn văn để tranh cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stump-speech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stump-speech danh từ|- diễn văn để tranh cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stump-speech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stump-speech là: danh từ|- diễn văn để tranh cử

88418. stumpage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumpage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumpage danh từ|- sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumpage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stumpage là: danh từ|- sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây

88419. stumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí|- (từ lóng) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumper danh từ|- câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí|- (từ lóng) người giữ gôn (crikê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumper
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của stumper là: danh từ|- câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí|- (từ lóng) người giữ gôn (crikê)

88420. stumpiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumpiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumpiness danh từ|- tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumpiness
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của stumpiness là: danh từ|- tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè

88421. stumpy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lùn mập, bè bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stumpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stumpy tính từ|- lùn mập, bè bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stumpy
  • Phiên âm (nếu có): [stʌmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của stumpy là: tính từ|- lùn mập, bè bè

88422. stun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự|- là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stun ngoại động từ|- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc|- làm điếc tai|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự|- đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stun
  • Phiên âm (nếu có): [stʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của stun là: ngoại động từ|- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự|- làm sửng sốt, làm kinh ngạc|- làm điếc tai|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự|- đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự

88423. stun-sail nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồm phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stun-sail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stun-sail danh từ|- buồm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stun-sail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stun-sail là: danh từ|- buồm phụ

88424. stung nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)|- (thực vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stung danh từ|- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)|- (thực vật học) lông ngứa|- nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)|- sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)|- sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt|=the sting of hunger|+ sự đau quặn của cơn đói|=the stings of remorse|+ sự day dứt của hối hận|* ngoại động từ stung|- châm, chích, đốt|- làm đau nhói; làm cay|=pepper stings ones tongue|+ hạt tiêu làm cay lưỡi|=smoke stings the eyes|+ khói làm cay mắt|- cắn rứt, day dứt|=his conscience stung him|+ lương tâm day dứt ai ta|- (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp|=he got stung on that deal|+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó|* nội động từ|- đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)|=tooth stings|+ răng đau nhức|- đốt, châm|=some bees do not sting|+ có những thứ ong không tốt|- nói thật mất lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stung
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stung là: danh từ|- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)|- (thực vật học) lông ngứa|- nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)|- sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)|- sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt|=the sting of hunger|+ sự đau quặn của cơn đói|=the stings of remorse|+ sự day dứt của hối hận|* ngoại động từ stung|- châm, chích, đốt|- làm đau nhói; làm cay|=pepper stings ones tongue|+ hạt tiêu làm cay lưỡi|=smoke stings the eyes|+ khói làm cay mắt|- cắn rứt, day dứt|=his conscience stung him|+ lương tâm day dứt ai ta|- (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp|=he got stung on that deal|+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó|* nội động từ|- đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)|=tooth stings|+ răng đau nhức|- đốt, châm|=some bees do not sting|+ có những thứ ong không tốt|- nói thật mất lòng

88425. stunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunk danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên|* nội động từ stank, stunk; stunk|- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối|- tởm, kinh tởm|- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm thối um|- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy|=he can stink it a kilometer off|+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó|- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối|- (từ lóng) giàu sụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunk
  • Phiên âm (nếu có): [stiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của stunk là: danh từ|- mùi hôi thối|- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên|* nội động từ stank, stunk; stunk|- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối|- tởm, kinh tởm|- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm thối um|- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy|=he can stink it a kilometer off|+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó|- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối|- (từ lóng) giàu sụ

88426. stunner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người cừ khôi, người rất thú vị|- chuyệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunner danh từ|- (từ lóng) người cừ khôi, người rất thú vị|- chuyện hay, chuyện lý thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunner
  • Phiên âm (nếu có): [stʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của stunner là: danh từ|- (từ lóng) người cừ khôi, người rất thú vị|- chuyện hay, chuyện lý thú

88427. stunning nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự|=a stunning (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunning tính từ|- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự|=a stunning blow|+ một đòn choáng váng|- (từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunning
  • Phiên âm (nếu có): [stʌniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stunning là: tính từ|- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự|=a stunning blow|+ một đòn choáng váng|- (từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi

88428. stunningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stunning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunningly phó từ|- xem stunning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stunningly là: phó từ|- xem stunning

88429. stunsl nghĩa tiếng việt là #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunsl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunsl #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunsl
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdiɳseil]
  • Nghĩa tiếng việt của stunsl là: #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm phụ

88430. stunsail nghĩa tiếng việt là #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunsail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunsail #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunsail
  • Phiên âm (nếu có): [stʌdiɳseil]
  • Nghĩa tiếng việt của stunsail là: #-sail) |/stʌnsl/ (stunsl) |/stʌnsl/|* danh từ|- (hàng hải) buồm phụ

88431. stunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunt danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc|- người còi cọc, con vật còi cọc|* ngoại động từ|- chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc|* danh từ|- (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung|- cuộc biểu diễn phô trương|- trò quảng cáo|=stunt article|+ vật loè loẹt để quảng cáo|* nội động từ|- (thông tục) biểu diễn nhào lộn|* ngoại động từ|- biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunt
  • Phiên âm (nếu có): [stʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của stunt là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc|- người còi cọc, con vật còi cọc|* ngoại động từ|- chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc|* danh từ|- (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung|- cuộc biểu diễn phô trương|- trò quảng cáo|=stunt article|+ vật loè loẹt để quảng cáo|* nội động từ|- (thông tục) biểu diễn nhào lộn|* ngoại động từ|- biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)

88432. stunt man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunt man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunt man danh từ|- (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunt man
  • Phiên âm (nếu có): [stʌntmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của stunt man là: danh từ|- (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm

88433. stunted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stunted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stunted tính từ|- bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stunted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stunted là: tính từ|- bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc

88434. stuntedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuntedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuntedness danh từ|- sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuntedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stuntedness là: danh từ|- sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc

88435. stuntman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuntman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuntman danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuntman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stuntman là: danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ

88436. stuntwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuntwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuntwoman danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ|* danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuntwoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stuntwoman là: danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ|* danh từ|- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ

88437. stupa nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp chứa hài cốt vị sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupa danh từ|- tháp chứa hài cốt vị sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stupa là: danh từ|- tháp chứa hài cốt vị sư

88438. stupe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người điên, người khù khờ|- (y học) thuố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupe danh từ|- (từ lóng) người điên, người khù khờ|- (y học) thuốc đắp (vào vết thương)|* ngoại động từ|- đắp thuốc đắp (vào vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupe
  • Phiên âm (nếu có): [stju:p]
  • Nghĩa tiếng việt của stupe là: danh từ|- (từ lóng) người điên, người khù khờ|- (y học) thuốc đắp (vào vết thương)|* ngoại động từ|- đắp thuốc đắp (vào vết thương)

88439. stupefacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm u mê|- làm tê mê|* danh từ|- (y học) chất làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupefacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupefacient tính từ|- làm u mê|- làm tê mê|* danh từ|- (y học) chất làm tê mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupefacient
  • Phiên âm (nếu có): [,stju:pifeiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của stupefacient là: tính từ|- làm u mê|- làm tê mê|* danh từ|- (y học) chất làm tê mê

88440. stupefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng u mê|- trạng thái sững sờ, trạng thái đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupefaction danh từ|- tình trạng u mê|- trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,stju:pifæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của stupefaction là: danh từ|- tình trạng u mê|- trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc

88441. stupefactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm u mê, làm đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupefactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupefactive tính từ|- làm u mê, làm đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupefactive
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pifæktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của stupefactive là: tính từ|- làm u mê, làm đần độn

88442. stupefier nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc mê; điều làm cho u mê đần độn; người làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupefier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupefier danh từ|- thuốc mê; điều làm cho u mê đần độn; người làm cho u mê đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupefier
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của stupefier là: danh từ|- thuốc mê; điều làm cho u mê đần độn; người làm cho u mê đần độn

88443. stupefy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho u mê đần độn|=stupefied with drink|+ bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupefy ngoại động từ|- làm cho u mê đần độn|=stupefied with drink|+ bị rượu làm cho u mê đần độn|- làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupefy
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pifai]
  • Nghĩa tiếng việt của stupefy là: ngoại động từ|- làm cho u mê đần độn|=stupefied with drink|+ bị rượu làm cho u mê đần độn|- làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc

88444. stupendous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn|=stupendous achiev(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupendous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupendous tính từ|- lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn|=stupendous achievement|+ thành tích kỳ diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupendous
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pendəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stupendous là: tính từ|- lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn|=stupendous achievement|+ thành tích kỳ diệu

88445. stupendously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạ lùng, kỳ diệu|- rất to lớn, rất quan trọng; vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupendously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupendously phó từ|- lạ lùng, kỳ diệu|- rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupendously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stupendously là: phó từ|- lạ lùng, kỳ diệu|- rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn

88446. stupendousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ diệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupendousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupendousness danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ diệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupendousness
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pendəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stupendousness là: danh từ|- tính lạ lùng, tính kỳ diệu

88447. stupeous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có dạng bện thừng; có túm sợi bện; sợi lông bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupeous tính từ|- có dạng bện thừng; có túm sợi bện; sợi lông bện (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupeous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stupeous là: tính từ|- có dạng bện thừng; có túm sợi bện; sợi lông bện (sâu bọ)

88448. stupid nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn|=a stupid idea|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupid tính từ|- ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn|=a stupid idea|+ một ý kiến ngớ ngẩn|- ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi|- chán, buồn|=a stupid place|+ nơi buồn tẻ|- ngu như lừa|* danh từ|- (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupid
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pid]
  • Nghĩa tiếng việt của stupid là: tính từ|- ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn|=a stupid idea|+ một ý kiến ngớ ngẩn|- ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi|- chán, buồn|=a stupid place|+ nơi buồn tẻ|- ngu như lừa|* danh từ|- (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn

88449. stupidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupidity danh từ|- sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn|- trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupidity
  • Phiên âm (nếu có): [stju:piditi]
  • Nghĩa tiếng việt của stupidity là: danh từ|- sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn|- trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi

88450. stupidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stupid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupidly phó từ|- xem stupid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stupidly là: phó từ|- xem stupid

88451. stupidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn|- trạng thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupidness danh từ|- trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn|- trạng thái đờ đẫn; tê mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stupidness là: danh từ|- trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn|- trạng thái đờ đẫn; tê mê

88452. stupor nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái sững sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupor danh từ|- trạng thái sững sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupor
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của stupor là: danh từ|- trạng thái sững sờ

88453. stuporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sững sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuporous tính từ|- sững sờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuporous
  • Phiên âm (nếu có): [stju:pərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stuporous là: tính từ|- sững sờ

88454. stupose nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem stupeous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stupose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stupose tính từ|- xem stupeous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stupose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stupose là: tính từ|- xem stupeous

88455. sturdied nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sturdied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sturdied tính từ|- mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sturdied
  • Phiên âm (nếu có): [stə:nid]
  • Nghĩa tiếng việt của sturdied là: tính từ|- mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc)

88456. sturdily nghĩa tiếng việt là phó từ|- cứng cáp; vững chắc|- cường tráng; khoẻ mạnh; sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sturdily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sturdily phó từ|- cứng cáp; vững chắc|- cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức|- kiên quyết; quyết tâm; vững vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sturdily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sturdily là: phó từ|- cứng cáp; vững chắc|- cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức|- kiên quyết; quyết tâm; vững vàng

88457. sturdiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng|- sự m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sturdiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sturdiness danh từ|- sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng|- sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống cự...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sturdiness
  • Phiên âm (nếu có): [stə:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sturdiness là: danh từ|- sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng|- sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống cự...)

88458. sturdy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng|=sturdy child|+ đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sturdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sturdy tính từ|- khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng|=sturdy child|+ đứa bé cứng cáp|- mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết|=sturdy resistance|+ sự chống cự mãnh liệt|=a sturdy policy|+ chính sách kiên quyết|* danh từ|- bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sturdy
  • Phiên âm (nếu có): [stə:di]
  • Nghĩa tiếng việt của sturdy là: tính từ|- khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng|=sturdy child|+ đứa bé cứng cáp|- mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết|=sturdy resistance|+ sự chống cự mãnh liệt|=a sturdy policy|+ chính sách kiên quyết|* danh từ|- bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)

88459. sturgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sturgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sturgeon danh từ|- (động vật học) cá tầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sturgeon
  • Phiên âm (nếu có): [stə:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của sturgeon là: danh từ|- (động vật học) cá tầm

88460. stutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nó lắp|- tật nói lắp|* động từ|- nói lắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stutter danh từ|- sự nó lắp|- tật nói lắp|* động từ|- nói lắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stutter
  • Phiên âm (nếu có): [stʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của stutter là: danh từ|- sự nó lắp|- tật nói lắp|* động từ|- nói lắp

88461. stutterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói lắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stutterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stutterer danh từ|- người nói lắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stutterer
  • Phiên âm (nếu có): [stʌtərə]
  • Nghĩa tiếng việt của stutterer là: danh từ|- người nói lắp

88462. stuttering nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắp bắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stuttering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stuttering tính từ|- lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stuttering
  • Phiên âm (nếu có): [stʌtəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của stuttering là: tính từ|- lắp bắp

88463. stutteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem stutter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stutteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stutteringly phó từ|- xem stutter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stutteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stutteringly là: phó từ|- xem stutter

88464. sty nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)|- (như) pigsty|- ổ tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sty danh từ|- cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)|- (như) pigsty|- ổ truỵ lạc|* ngoại động từ|- nhốt (lợn) vào chuồng|* nội động từ|- ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sty
  • Phiên âm (nếu có): [stai]
  • Nghĩa tiếng việt của sty là: danh từ|- cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)|- (như) pigsty|- ổ truỵ lạc|* ngoại động từ|- nhốt (lợn) vào chuồng|* nội động từ|- ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

88465. stye nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stye danh từ|- cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stye
  • Phiên âm (nếu có): [stai]
  • Nghĩa tiếng việt của stye là: danh từ|- cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty)

88466. stygian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê|- tối tăm, ả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stygian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stygian tính từ|- (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê|- tối tăm, ảm đạm, thê lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stygian
  • Phiên âm (nếu có): [stidʤiən]
  • Nghĩa tiếng việt của stygian là: tính từ|- (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê|- tối tăm, ảm đạm, thê lương

88467. styl nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylhình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột|- hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của styl là: hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột|- hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai

88468. stylar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc vòi nhụy|- (sinh học) thuộc gai; l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylar tính từ|- (sinh học) thuộc vòi nhụy|- (sinh học) thuộc gai; lông cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylar là: tính từ|- (sinh học) thuộc vòi nhụy|- (sinh học) thuộc gai; lông cứng

88469. style nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột đồng hồ mặt trời|- (thực vật học) vòi nhuỵ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ style là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh style danh từ|- cột đồng hồ mặt trời|- (thực vật học) vòi nhuỵ|- văn phong|- phong cách, cách, lối|=style of playing the piano|+ cách đánh pianô|=style of work|+ tác phong làm việc|=style of living|+ cách ăn ở|=to live in great style|+ sống đế vượng|- loại, kiểu, dáng|=in all sizes and styles|+ đủ các cỡ và các kiểu|=renaissance style|+ diểu thời phục hưng (đồ gỗ)|- thời trang, mốt|=in the latest style|+ theo mốt mới nhất|- danh hiệu, tước hiệu|=i did not recognize him under his new style|+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới|- lịch|=new style|+ lịch mới ((viết tắt) n.s.)|=old style|+ lịch cũ ((viết tắt) o.s.)|- điều đặc sắc, điểm xuất sắc|=there is no style about her|+ cô ta trông không có gì xuất sắc|- bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ)|- (thơ ca) bút mực, bút chì|- (y học) kim|* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)|- gọi tên, gọi là|=he is styled orator|+ anh ta được gọi là nhà hùng biện|=to style oneself doctor|+ tự xưng là bác sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:style
  • Phiên âm (nếu có): [stail]
  • Nghĩa tiếng việt của style là: danh từ|- cột đồng hồ mặt trời|- (thực vật học) vòi nhuỵ|- văn phong|- phong cách, cách, lối|=style of playing the piano|+ cách đánh pianô|=style of work|+ tác phong làm việc|=style of living|+ cách ăn ở|=to live in great style|+ sống đế vượng|- loại, kiểu, dáng|=in all sizes and styles|+ đủ các cỡ và các kiểu|=renaissance style|+ diểu thời phục hưng (đồ gỗ)|- thời trang, mốt|=in the latest style|+ theo mốt mới nhất|- danh hiệu, tước hiệu|=i did not recognize him under his new style|+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới|- lịch|=new style|+ lịch mới ((viết tắt) n.s.)|=old style|+ lịch cũ ((viết tắt) o.s.)|- điều đặc sắc, điểm xuất sắc|=there is no style about her|+ cô ta trông không có gì xuất sắc|- bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ)|- (thơ ca) bút mực, bút chì|- (y học) kim|* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)|- gọi tên, gọi là|=he is styled orator|+ anh ta được gọi là nhà hùng biện|=to style oneself doctor|+ tự xưng là bác sĩ

88470. stylebook nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách dạy về cách làm theo một phong cách đã chọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylebook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylebook danh từ|- sách dạy về cách làm theo một phong cách đã chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylebook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylebook là: danh từ|- sách dạy về cách làm theo một phong cách đã chọn

88471. stylet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giùi|- (y học) cái thông, que thăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylet danh từ|- cái giùi|- (y học) cái thông, que thăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylet
  • Phiên âm (nếu có): [stailit]
  • Nghĩa tiếng việt của stylet là: danh từ|- cái giùi|- (y học) cái thông, que thăm

88472. styli- nghĩa tiếng việt là xem styl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styli- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styli-xem styl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styli-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của styli- là: xem styl

88473. styliform nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạng trâm; dạng gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styliform danh từ|- dạng trâm; dạng gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của styliform là: danh từ|- dạng trâm; dạng gai

88474. styling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách tạo dáng, kiểu của cái gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styling danh từ|- cách tạo dáng, kiểu của cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của styling là: danh từ|- cách tạo dáng, kiểu của cái gì

88475. stylisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cách điệu hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylisation danh từ|- sự cách điệu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylisation là: danh từ|- sự cách điệu hoá

88476. stylise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đúng kiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylise ngoại động từ|- làm đúng kiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylise
  • Phiên âm (nếu có): [stailaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của stylise là: ngoại động từ|- làm đúng kiểu

88477. stylised nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylised tính từ|- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylised là: tính từ|- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định)

88478. stylish nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảnh bao, diện; hợp thời trang|- (thông tục) kiểu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylish tính từ|- bảnh bao, diện; hợp thời trang|- (thông tục) kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylish
  • Phiên âm (nếu có): [stailiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của stylish là: tính từ|- bảnh bao, diện; hợp thời trang|- (thông tục) kiểu cách

88479. stylishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylishly phó từ|- đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylishly là: phó từ|- đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách

88480. stylishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ bảnh bao, vẻ diện; sự hợp thời trang|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylishness danh từ|- vẻ bảnh bao, vẻ diện; sự hợp thời trang|- (thông tục) tính kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylishness
  • Phiên âm (nếu có): [stailiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của stylishness là: danh từ|- vẻ bảnh bao, vẻ diện; sự hợp thời trang|- (thông tục) tính kiểu cách

88481. stylist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylist danh từ|- người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylist
  • Phiên âm (nếu có): [stailist]
  • Nghĩa tiếng việt của stylist là: danh từ|- người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong

88482. stylistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) văn phong|- (thuộc) tu từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylistic tính từ|- (thuộc) văn phong|- (thuộc) tu từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylistic
  • Phiên âm (nếu có): [stailistik]
  • Nghĩa tiếng việt của stylistic là: tính từ|- (thuộc) văn phong|- (thuộc) tu từ

88483. stylistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylistically phó từ|- (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan đến phong cách nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylistically là: phó từ|- (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan đến phong cách nghệ thuật

88484. stylistics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phong cách học|- tu từ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylistics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylistics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phong cách học|- tu từ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylistics
  • Phiên âm (nếu có): [stailistiks]
  • Nghĩa tiếng việt của stylistics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phong cách học|- tu từ học

88485. stylite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylite danh từ|- (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylite
  • Phiên âm (nếu có): [stailait]
  • Nghĩa tiếng việt của stylite là: danh từ|- (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột

88486. stylization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đúng kiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylization danh từ|- sự làm đúng kiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylization
  • Phiên âm (nếu có): [,stailizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của stylization là: danh từ|- sự làm đúng kiểu

88487. stylize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đúng kiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylize ngoại động từ|- làm đúng kiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylize
  • Phiên âm (nếu có): [stailaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của stylize là: ngoại động từ|- làm đúng kiểu

88488. stylized nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylized tính từ|- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylized là: tính từ|- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định)

88489. stylo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều stylos|- (thông tục) cái bút máy ngòi ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylo danh từ, số nhiều stylos|- (thông tục) cái bút máy ngòi ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylo
  • Phiên âm (nếu có): [stailou]
  • Nghĩa tiếng việt của stylo là: danh từ, số nhiều stylos|- (thông tục) cái bút máy ngòi ống

88490. stylo- nghĩa tiếng việt là xem styl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylo-xem styl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylo- là: xem styl

88491. stylobate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) nến đỡ hàng cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylobate danh từ|- (kiến trúc) nến đỡ hàng cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylobate
  • Phiên âm (nếu có): [sailəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của stylobate là: danh từ|- (kiến trúc) nến đỡ hàng cột

88492. stylograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bút máy ngòi ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylograph danh từ|- cái bút máy ngòi ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylograph
  • Phiên âm (nếu có): [stailəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của stylograph là: danh từ|- cái bút máy ngòi ống

88493. stylographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylographic tính từ|- (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylographic
  • Phiên âm (nếu có): [,stailəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của stylographic là: tính từ|- (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống

88494. styloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình trâm|* danh từ|- (giải phẫu) mỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styloid tính từ|- (giải phẫu) hình trâm|* danh từ|- (giải phẫu) mỏm trâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styloid
  • Phiên âm (nếu có): [stailɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của styloid là: tính từ|- (giải phẫu) hình trâm|* danh từ|- (giải phẫu) mỏm trâm

88495. stylolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột đá nhỏ có đường rãnh dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylolite danh từ|- cột đá nhỏ có đường rãnh dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylolite là: danh từ|- cột đá nhỏ có đường rãnh dọc

88496. stylopodium nghĩa tiếng việt là danh từ|- gốc trụ; cuống; đùi (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylopodium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylopodium danh từ|- gốc trụ; cuống; đùi (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylopodium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stylopodium là: danh từ|- gốc trụ; cuống; đùi (cây)

88497. stylus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)|- kim máy h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stylus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stylus danh từ|- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)|- kim máy hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stylus
  • Phiên âm (nếu có): [stailəs]
  • Nghĩa tiếng việt của stylus là: danh từ|- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)|- kim máy hát

88498. stymie nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ stymie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stymie danh từ|- tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ|- sự lúng túng|* ngoại động từstymied|- đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử|- ngăn cản, cản trở|* nội động từ|- lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stymie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stymie là: danh từ|- tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ|- sự lúng túng|* ngoại động từstymied|- đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử|- ngăn cản, cản trở|* nội động từ|- lúng túng

88499. stymy nghĩa tiếng việt là xem stymie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ stymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh stymyxem stymie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:stymy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của stymy là: xem stymie

88500. styptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) cầm máu|- làm se da|* danh từ|- (y học) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styptic tính từ|- (y học) cầm máu|- làm se da|* danh từ|- (y học) thuốc cầm máu|- thuốc se da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styptic
  • Phiên âm (nếu có): [stiptik]
  • Nghĩa tiếng việt của styptic là: tính từ|- (y học) cầm máu|- làm se da|* danh từ|- (y học) thuốc cầm máu|- thuốc se da

88501. styracaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styracaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styracaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styracaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,staiərəkeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của styracaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề

88502. styrax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây bồ đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styrax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styrax danh từ|- (thực vật học) giống cây bồ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styrax
  • Phiên âm (nếu có): [staiəræks]
  • Nghĩa tiếng việt của styrax là: danh từ|- (thực vật học) giống cây bồ đề

88503. styrene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xtirolen, xtiren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styrene danh từ|- (hoá học) xtirolen, xtiren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styrene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của styrene là: danh từ|- (hoá học) xtirolen, xtiren

88504. styroceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styroceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styroceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styroceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của styroceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề

88505. styx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) sông mê|=to cross the styx|+ xuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ styx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh styx danh từ|- (thần thoại,thần học) sông mê|=to cross the styx|+ xuống suối vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:styx
  • Phiên âm (nếu có): [stiks]
  • Nghĩa tiếng việt của styx là: danh từ|- (thần thoại,thần học) sông mê|=to cross the styx|+ xuống suối vàng

88506. suability nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự có thể truy tố được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suability danh từ|- (pháp lý) sự có thể truy tố được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suability
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:əbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của suability là: danh từ|- (pháp lý) sự có thể truy tố được

88507. suable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể truy tố được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suable tính từ|- (pháp lý) có thể truy tố được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suable
  • Phiên âm (nếu có): [sju:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của suable là: tính từ|- (pháp lý) có thể truy tố được

88508. suably nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem suable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suably phó từ|- xem suable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suably là: phó từ|- xem suable

88509. suasion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suasion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suasion danh từ|- sự thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suasion
  • Phiên âm (nếu có): [sweiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của suasion là: danh từ|- sự thuyết phục

88510. suasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khả năng thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suasive tính từ|- có khả năng thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suasive
  • Phiên âm (nếu có): [sweisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của suasive là: tính từ|- có khả năng thuyết phục

88511. suasively nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem suasive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suasively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suasively danh từ|- xem suasive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suasively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suasively là: danh từ|- xem suasive

88512. suasiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có sức thuyết phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suasiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suasiveness danh từ|- tình trạng có sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suasiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suasiveness là: danh từ|- tình trạng có sức thuyết phục

88513. suave nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu ngọt, thơm dịu|=suave wine|+ rượu thơm dịu|- khe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suave tính từ|- dịu ngọt, thơm dịu|=suave wine|+ rượu thơm dịu|- khéo léo, ngọt ngào (thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suave
  • Phiên âm (nếu có): [swɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của suave là: tính từ|- dịu ngọt, thơm dịu|=suave wine|+ rượu thơm dịu|- khéo léo, ngọt ngào (thái độ)

88514. suavely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngọt ngào; khéo léo, tinh tế (thái độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suavely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suavely phó từ|- ngọt ngào; khéo léo, tinh tế (thái độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suavely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suavely là: phó từ|- ngọt ngào; khéo léo, tinh tế (thái độ)

88515. suaveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khéo léo; tính ngọt ngào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suaveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suaveness danh từ|- tính khéo léo; tính ngọt ngào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suaveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suaveness là: danh từ|- tính khéo léo; tính ngọt ngào

88516. suavity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dịu ngọt, tính thơm dịu|- tính khéo léo, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suavity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suavity danh từ|- tính dịu ngọt, tính thơm dịu|- tính khéo léo, tính ngọt ngào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suavity
  • Phiên âm (nếu có): [swæviti]
  • Nghĩa tiếng việt của suavity là: danh từ|- tính dịu ngọt, tính thơm dịu|- tính khéo léo, tính ngọt ngào

88517. sub nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người cấp dưới|- tàu ngầm|- sự mua báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub danh từ|- (thông tục) người cấp dưới|- tàu ngầm|- sự mua báo dài hạn|- sự thay thế; người thay thế|* nội động từ|- (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của sub là: danh từ|- (thông tục) người cấp dưới|- tàu ngầm|- sự mua báo dài hạn|- sự thay thế; người thay thế|* nội động từ|- (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)

88518. sub-abdominal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) ở dưới bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-abdominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-abdominal tính từ|- (giải phẫu) ở dưới bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-abdominal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbæbdɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của sub-abdominal là: tính từ|- (giải phẫu) ở dưới bụng

88519. sub-aqua nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể thao) dưới nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-aqua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-aqua tính từ|- (thể thao) dưới nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-aqua
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-aqua là: tính từ|- (thể thao) dưới nước

88520. sub-assistant nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó trợ lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-assistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-assistant danh từ|- phó trợ lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-assistant
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbəsistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sub-assistant là: danh từ|- phó trợ lý

88521. sub-basement nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nền dưới nền nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-basement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-basement danh từ|- cái nền dưới nền nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-basement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-basement là: danh từ|- cái nền dưới nền nhà

88522. sub-cabinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phó văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-cabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-cabinet danh từ|- người phó văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-cabinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-cabinet là: danh từ|- người phó văn

88523. sub-calibre nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nòng nhỏ (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-calibre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-calibre tính từ|- có nòng nhỏ (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-calibre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-calibre là: tính từ|- có nòng nhỏ (súng)

88524. sub-cartilaginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sụn không hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-cartilaginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-cartilaginous tính từ|- có sụn không hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-cartilaginous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-cartilaginous là: tính từ|- có sụn không hoàn toàn

88525. sub-commission nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-commission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-commission danh từ|- tiểu ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-commission
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkəmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sub-commission là: danh từ|- tiểu ban

88526. sub-commissioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó uỷ viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-commissioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-commissioner danh từ|- phó uỷ viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-commissioner
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkəmiʃnə]
  • Nghĩa tiếng việt của sub-commissioner là: danh từ|- phó uỷ viên

88527. sub-committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-committee danh từ|- phân ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-committee
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkə,miti]
  • Nghĩa tiếng việt của sub-committee là: danh từ|- phân ban

88528. sub-exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm điện thoại phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-exchange danh từ|- trạm điện thoại phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-exchange là: danh từ|- trạm điện thoại phụ

88529. sub-headline nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiêu đề phụ|* danh từ|- tiêu đề phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-headline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-headline danh từ|- tiêu đề phụ|* danh từ|- tiêu đề phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-headline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-headline là: danh từ|- tiêu đề phụ|* danh từ|- tiêu đề phụ

88530. sub-imago nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn gần thành trùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-imago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-imago danh từ|- giai đoạn gần thành trùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-imago
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-imago là: danh từ|- giai đoạn gần thành trùng

88531. sub-infection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiễm trùng nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-infection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-infection danh từ|- sự nhiễm trùng nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-infection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-infection là: danh từ|- sự nhiễm trùng nhẹ

88532. sub-inflamation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viêm (tấy) nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-inflamation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-inflamation danh từ|- sự viêm (tấy) nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-inflamation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-inflamation là: danh từ|- sự viêm (tấy) nhẹ

88533. sub-influent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ảnh hưởng nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-influent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-influent tính từ|- ảnh hưởng nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-influent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-influent là: tính từ|- ảnh hưởng nhẹ

88534. sub-intestinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-intestinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-intestinal tính từ|- (giải phẫu) dưới ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-intestinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-intestinal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới ruột

88535. sub-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ sĩ quan; công chức cấp dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-officer danh từ|- hạ sĩ quan; công chức cấp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-officer là: danh từ|- hạ sĩ quan; công chức cấp dưới

88536. sub-ovoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem suboval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-ovoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-ovoid tính từ|- xem suboval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-ovoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-ovoid là: tính từ|- xem suboval

88537. sub-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-reader danh từ|- người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-reader
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbri:də]
  • Nghĩa tiếng việt của sub-reader là: danh từ|- người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư)

88538. sub-rectangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hình chữ nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-rectangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-rectangular tính từ|- tựa hình chữ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-rectangular
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbrektæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của sub-rectangular là: tính từ|- tựa hình chữ nhật

88539. sub-routine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) thủ tục (chương trình) con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-routine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-routine danh từ|- (tin học) thủ tục (chương trình) con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-routine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-routine là: danh từ|- (tin học) thủ tục (chương trình) con

88540. sub-unit nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc dưới (siêu) phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sub-unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sub-unit danh từ|- cấu trúc dưới (siêu) phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sub-unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sub-unit là: danh từ|- cấu trúc dưới (siêu) phân tử

88541. subacid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi chua|- ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subacid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subacid tính từ|- hơi chua|- ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subacid
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbæsid]
  • Nghĩa tiếng việt của subacid là: tính từ|- hơi chua|- ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)

88542. subacidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị hơi chua|- sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subacidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subacidity danh từ|- vị hơi chua|- sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subacidity
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbəsiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của subacidity là: danh từ|- vị hơi chua|- sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nói)

88543. subacidly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem subacid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subacidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subacidly tính từ|- xem subacid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subacidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subacidly là: tính từ|- xem subacid

88544. subacute nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi cấp (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subacute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subacute tính từ|- hơi cấp (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subacute
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbəkju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của subacute là: tính từ|- hơi cấp (bệnh)

88545. subacutely nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem subacute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subacutely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subacutely phó từ|- xem subacute. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subacutely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subacutely là: phó từ|- xem subacute

88546. subadditive nghĩa tiếng việt là cộng tính dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subadditive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subadditivecộng tính dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subadditive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subadditive là: cộng tính dưới

88547. subadult nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần trưởng thành|* danh từ|- người gần trưởng thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subadult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subadult tính từ|- gần trưởng thành|* danh từ|- người gần trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subadult
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subadult là: tính từ|- gần trưởng thành|* danh từ|- người gần trưởng thành

88548. subaerial nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần mặt đất; sát mặt đất|= subaerial roots|+ rễ sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaerial tính từ|- gần mặt đất; sát mặt đất|= subaerial roots|+ rễ sát mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaerial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subaerial là: tính từ|- gần mặt đất; sát mặt đất|= subaerial roots|+ rễ sát mặt đất

88549. subaerially nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem subaerial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaerially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaerially phó từ|- xem subaerial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaerially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subaerially là: phó từ|- xem subaerial

88550. subagency nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân xã, phân điếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subagency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subagency danh từ|- phân xã, phân điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subagency
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbeidʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của subagency là: danh từ|- phân xã, phân điếm

88551. subagent nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem subagency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subagent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subagent danh từ|- xem subagency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subagent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subagent là: danh từ|- xem subagency

88552. subaggregate nghĩa tiếng việt là tập con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaggregate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaggregatetập con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaggregate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subaggregate là: tập con

88553. subah nghĩa tiếng việt là danh từ|- châu; quận (ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subah danh từ|- châu; quận (ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subah là: danh từ|- châu; quận (ấn độ)

88554. subahdar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) đại uý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subahdar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subahdar danh từ|- (anh-ân) đại uý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subahdar
  • Phiên âm (nếu có): [,su:bədɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của subahdar là: danh từ|- (anh-ân) đại uý

88555. subalgebra nghĩa tiếng việt là (đại số) đại số con|- invariant s. đại số con bất biến, iđêan (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subalgebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subalgebra(đại số) đại số con|- invariant s. đại số con bất biến, iđêan bất biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subalgebra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subalgebra là: (đại số) đại số con|- invariant s. đại số con bất biến, iđêan bất biến

88556. subalpine nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ núi cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subalpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subalpine tính từ|- phụ núi cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subalpine
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbælpain]
  • Nghĩa tiếng việt của subalpine là: tính từ|- phụ núi cao

88557. subaltern nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở bậc dưới, ở cấp dưới|- (triết học) đặc biệt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaltern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaltern tính từ|- ở bậc dưới, ở cấp dưới|- (triết học) đặc biệt, không phổ biến|* danh từ|- (quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cấp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaltern
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbltən]
  • Nghĩa tiếng việt của subaltern là: tính từ|- ở bậc dưới, ở cấp dưới|- (triết học) đặc biệt, không phổ biến|* danh từ|- (quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người cấp dưới

88558. subalternate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) dạng so le không hoàn toàn|- (triết học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subalternate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subalternate tính từ|- (sinh học) dạng so le không hoàn toàn|- (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát|* danh từ|- (triết học) mệnh đề đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subalternate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subalternate là: tính từ|- (sinh học) dạng so le không hoàn toàn|- (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát|* danh từ|- (triết học) mệnh đề đặc trưng

88559. subalternation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subalternation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subalternation danh từ|- (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào cái phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subalternation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subalternation là: danh từ|- (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào cái phổ biến

88560. subanal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subanal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subanal tính từ|- (giải phẫu) dưới hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subanal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbeinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subanal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới hậu môn

88561. subangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như có (tạo thành) góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subangular tính từ|- gần như có (tạo thành) góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subangular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subangular là: tính từ|- gần như có (tạo thành) góc

88562. subantartic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận nam cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subantartic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subantartic tính từ|- cận nam cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subantartic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subantartic là: tính từ|- cận nam cực

88563. subapical nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subapical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subapical tính từ|- gần đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subapical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subapical là: tính từ|- gần đỉnh

88564. subaquatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới nước|- ít nhiều ở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaquatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaquatic tính từ|- ở dưới nước|- ít nhiều ở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaquatic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbəkwætik]
  • Nghĩa tiếng việt của subaquatic là: tính từ|- ở dưới nước|- ít nhiều ở nước

88565. subaqueous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới nước|- ít nhiều ở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaqueous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaqueous tính từ|- ở dưới nước|- ít nhiều ở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaqueous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbəkwætik]
  • Nghĩa tiếng việt của subaqueous là: tính từ|- ở dưới nước|- ít nhiều ở nước

88566. subarctic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận bắc cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subarctic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subarctic tính từ|- cận bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subarctic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɑ:ktik]
  • Nghĩa tiếng việt của subarctic là: tính từ|- cận bắc cực

88567. subarid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi khô; hơi khô cằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subarid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subarid tính từ|- hơi khô; hơi khô cằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subarid
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbærid]
  • Nghĩa tiếng việt của subarid là: tính từ|- hơi khô; hơi khô cằn

88568. subartic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận bắc cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subartic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subartic tính từ|- cận bắc cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subartic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subartic là: tính từ|- cận bắc cực

88569. subase nghĩa tiếng việt là cơ sở con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subasecơ sở con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subase là: cơ sở con

88570. subassembly nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp ráp (máy) từng cụm|- cụm lắp ráp||@subasse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subassembly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subassembly danh từ|- sự lắp ráp (máy) từng cụm|- cụm lắp ráp||@subassembly|- (máy tính) bộ phận lắp ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subassembly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subassembly là: danh từ|- sự lắp ráp (máy) từng cụm|- cụm lắp ráp||@subassembly|- (máy tính) bộ phận lắp ghép

88571. subastral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa cầu; trần thế, trần gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subastral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subastral tính từ|- (thuộc) địa cầu; trần thế, trần gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subastral
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbæstrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subastral là: tính từ|- (thuộc) địa cầu; trần thế, trần gian

88572. subatom nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subatom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subatom danh từ|- hạ nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subatom
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbætəm]
  • Nghĩa tiếng việt của subatom là: danh từ|- hạ nguyên tử

88573. subatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hạ nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subatomic tính từ|- (thuộc) hạ nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subatomic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của subatomic là: tính từ|- (thuộc) hạ nguyên tử

88574. subaudible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có tần số) dưới mức nghe được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaudible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaudible tính từ|- (có tần số) dưới mức nghe được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaudible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subaudible là: tính từ|- (có tần số) dưới mức nghe được

88575. subaudition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu ngầm|- điều hiểu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaudition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaudition danh từ|- sự hiểu ngầm|- điều hiểu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaudition
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɔ:diʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subaudition là: danh từ|- sự hiểu ngầm|- điều hiểu ngầm

88576. subaural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaural tính từ|- (giải phẫu) dưới tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaural
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɔ:rəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subaural là: tính từ|- (giải phẫu) dưới tai

88577. subaverage nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới mức trung bình|= subaverage intelligence|+ trí t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaverage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaverage tính từ|- dưới mức trung bình|= subaverage intelligence|+ trí thông minh dưới mức trung bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaverage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subaverage là: tính từ|- dưới mức trung bình|= subaverage intelligence|+ trí thông minh dưới mức trung bình

88578. subaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaxial tính từ|- dưới trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subaxial là: tính từ|- dưới trục

88579. subaxillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới nách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subaxillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subaxillary tính từ|- (giải phẫu) dưới nách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subaxillary
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbæksiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của subaxillary là: tính từ|- (giải phẫu) dưới nách

88580. subbase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nền ở dưới; dưới nền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbase danh từ|- cái nền ở dưới; dưới nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subbase là: danh từ|- cái nền ở dưới; dưới nền

88581. subbasis nghĩa tiếng việt là cơ sở con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbasiscơ sở con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subbasis là: cơ sở con

88582. subbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp galatin mỏng trên phim ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbing danh từ|- lớp galatin mỏng trên phim ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subbing là: danh từ|- lớp galatin mỏng trên phim ảnh

88583. subbinterval nghĩa tiếng việt là s. khoảng con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbinterval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbintervals. khoảng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbinterval
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subbinterval là: s. khoảng con

88584. subbranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbranch danh từ|- nhánh phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbranch
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbbrɑ:ntʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của subbranch là: danh từ|- nhánh phụ

88585. subbranchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới mang (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbranchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbranchial tính từ|- dưới mang (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbranchial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subbranchial là: tính từ|- dưới mang (cá)

88586. subbreed nghĩa tiếng việt là danh từ|- nòi phụ, giống phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbreed danh từ|- nòi phụ, giống phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbreed
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbbri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của subbreed là: danh từ|- nòi phụ, giống phụ

88587. subbronchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subbronchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subbronchial tính từ|- dưới phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subbronchial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subbronchial là: tính từ|- dưới phổi

88588. subcategory nghĩa tiếng việt là phạm trù con|- full s. phạm trù con đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcategory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcategoryphạm trù con|- full s. phạm trù con đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcategory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcategory là: phạm trù con|- full s. phạm trù con đầy đủ

88589. subcaudal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcaudal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcaudal tính từ|- dưới đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcaudal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcaudal là: tính từ|- dưới đuôi

88590. subcelestial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thế giới; trần thế; thế gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcelestial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcelestial tính từ|- thuộc thế giới; trần thế; thế gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcelestial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcelestial là: tính từ|- thuộc thế giới; trần thế; thế gian

88591. subcellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới mức tế bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcellular tính từ|- dưới mức tế bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcellular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcellular là: tính từ|- dưới mức tế bào

88592. subcentral nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcentral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcentral tính từ|- gần tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcentral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcentral là: tính từ|- gần tâm

88593. subcerebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcerebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcerebral tính từ|- (giải phẫu) dưới não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcerebral
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbseribrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subcerebral là: tính từ|- (giải phẫu) dưới não

88594. subcharter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thuê lại (tàu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcharter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcharter ngoại động từ|- thuê lại (tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcharter
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtʃɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của subcharter là: ngoại động từ|- thuê lại (tàu...)

88595. subclass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân lớp||@subclass|- (logic học) lớp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subclass danh từ|- (sinh vật học) phân lớp||@subclass|- (logic học) lớp con|- unequal s.es (thống kê) các nhóm con không đều nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subclass
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbklɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của subclass là: danh từ|- (sinh vật học) phân lớp||@subclass|- (logic học) lớp con|- unequal s.es (thống kê) các nhóm con không đều nhau

88596. subclavian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subclavian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subclavian tính từ|- (giải phẫu) dưới xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subclavian
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkleiviən]
  • Nghĩa tiếng việt của subclavian là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương đòn

88597. subclavicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subclavicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subclavicular tính từ|- (giải phẫu) dưới xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subclavicular
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkleiviən]
  • Nghĩa tiếng việt của subclavicular là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương đòn

88598. subclimax nghĩa tiếng việt là danh từ|- giai đoạn trước đỉnh cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subclimax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subclimax danh từ|- giai đoạn trước đỉnh cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subclimax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subclimax là: danh từ|- giai đoạn trước đỉnh cao

88599. subclinical nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận lâm sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subclinical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subclinical tính từ|- cận lâm sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subclinical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subclinical là: tính từ|- cận lâm sàng

88600. subcommission nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcommission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcommission danh từ|- tiểu ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcommission
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcommission là: danh từ|- tiểu ban

88601. subcommissioner nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó ủy viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcommissioner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcommissioner danh từ|- phó ủy viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcommissioner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcommissioner là: danh từ|- phó ủy viên

88602. subcommitee nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcommitee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcommitee danh từ|- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcommitee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcommitee là: danh từ|- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)

88603. subcommittee nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcommittee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcommittee danh từ|- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcommittee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcommittee là: danh từ|- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)

88604. subcompact nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ôtô nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcompact danh từ|- xe ôtô nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcompact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcompact là: danh từ|- xe ôtô nhỏ

88605. subcomplex nghĩa tiếng việt là (tô pô) phức hình con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcomplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcomplex(tô pô) phức hình con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcomplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcomplex là: (tô pô) phức hình con

88606. subconcave nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subconcave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subconcave tính từ|- hơi lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subconcave
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔnkeiv]
  • Nghĩa tiếng việt của subconcave là: tính từ|- hơi lõm

88607. subconical nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần hình nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subconical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subconical tính từ|- gần hình nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subconical
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔnikl]
  • Nghĩa tiếng việt của subconical là: tính từ|- gần hình nón

88608. subconscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tiềm thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subconscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subconscious tính từ|- (thuộc) tiềm thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subconscious
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔnʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subconscious là: tính từ|- (thuộc) tiềm thức

88609. subconsciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) tiềm thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subconsciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subconsciously phó từ|- (thuộc) tiềm thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subconsciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subconsciously là: phó từ|- (thuộc) tiềm thức

88610. subconsciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiềm thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subconsciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subconsciousness danh từ|- tiềm thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subconsciousness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔnʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của subconsciousness là: danh từ|- tiềm thức

88611. subcontinent nghĩa tiếng việt là danh từ|- lục địa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcontinent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcontinent danh từ|- lục địa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcontinent
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,kɔntinət]
  • Nghĩa tiếng việt của subcontinent là: danh từ|- lục địa nhỏ

88612. subcontinental nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lục địa nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcontinental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcontinental tính từ|- thuộc lục địa nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcontinental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcontinental là: tính từ|- thuộc lục địa nhỏ

88613. subcontinuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcontinuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcontinuous tính từ|- gần như liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcontinuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcontinuous là: tính từ|- gần như liên tục

88614. subcontract nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng phụ|* nội động từ|- thầu lại; ký hợp đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcontract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcontract danh từ|- hợp đồng phụ|* nội động từ|- thầu lại; ký hợp đồng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcontract
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔntrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của subcontract là: danh từ|- hợp đồng phụ|* nội động từ|- thầu lại; ký hợp đồng phụ

88615. subcontractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thầu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcontractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcontractor danh từ|- người thầu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcontractor
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbkəntræktə]
  • Nghĩa tiếng việt của subcontractor là: danh từ|- người thầu phụ

88616. subcontrariety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hơi trái nghĩa; tình trạng hơi trái nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcontrariety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcontrariety danh từ|- sự hơi trái nghĩa; tình trạng hơi trái nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcontrariety
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,kɔntrəraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của subcontrariety là: danh từ|- sự hơi trái nghĩa; tình trạng hơi trái nghĩa

88617. subcontrary nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi trái nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcontrary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcontrary tính từ|- hơi trái nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcontrary
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔntrəri]
  • Nghĩa tiếng việt của subcontrary là: tính từ|- hơi trái nghĩa

88618. subconvex nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi lồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subconvex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subconvex tính từ|- hơi lồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subconvex
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔnveks]
  • Nghĩa tiếng việt của subconvex là: tính từ|- hơi lồi

88619. subcooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcooled tính từ|- được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcooled là: tính từ|- được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ

88620. subcordate nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần hình tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcordate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcordate tính từ|- gần hình tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcordate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔ:deit]
  • Nghĩa tiếng việt của subcordate là: tính từ|- gần hình tim

88621. subcorneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng|- dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcorneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcorneous tính từ|- hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng|- dưới sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcorneous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔ:niəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subcorneous là: tính từ|- hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng|- dưới sừng

88622. subcortal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcortal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcortal tính từ|- (giải phẫu) dưới xương sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcortal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔstl]
  • Nghĩa tiếng việt của subcortal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương sườn

88623. subcortex nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần não ngay dưới vỏ não(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcortex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcortex danh từ|- phần não ngay dưới vỏ não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcortex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcortex là: danh từ|- phần não ngay dưới vỏ não

88624. subcortical nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcortical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcortical tính từ|- dưới vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcortical
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkɔ:tikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subcortical là: tính từ|- dưới vỏ

88625. subcosta nghĩa tiếng việt là danh từ|- gần sườn phụ (cánh côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcosta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcosta danh từ|- gần sườn phụ (cánh côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcosta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcosta là: danh từ|- gần sườn phụ (cánh côn trùng)

88626. subcostal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcostal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcostal tính từ|- (giải phẫu) dưới sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcostal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcostal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới sọ

88627. subcranial nghĩa tiếng việt là tính từ|- giải dưới sọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcranial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcranial tính từ|- giải dưới sọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcranial
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkreinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của subcranial là: tính từ|- giải dưới sọ

88628. subcribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quyên vào, góp vào|=to subcribe a sum to a char(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcribe ngoại động từ|- quyên vào, góp vào|=to subcribe a sum to a charity|+ góp một số tiền vào việc thiện|- viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)|* nội động từ|- nhận quyên vào, nhận góp vào|- mua dài hạn; đặt mua|=to subcribe to a newspaper|+ mua báo dài hạn|=to subcribe for a book|+ đặt mua một quyển sách|- tán thành, đồng ý|=to subcribe to an opinion|+ tán thành một ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcribe
  • Phiên âm (nếu có): [səbskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của subcribe là: ngoại động từ|- quyên vào, góp vào|=to subcribe a sum to a charity|+ góp một số tiền vào việc thiện|- viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)|* nội động từ|- nhận quyên vào, nhận góp vào|- mua dài hạn; đặt mua|=to subcribe to a newspaper|+ mua báo dài hạn|=to subcribe for a book|+ đặt mua một quyển sách|- tán thành, đồng ý|=to subcribe to an opinion|+ tán thành một ý kiến

88629. subcritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới (chưa tới) giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcritical tính từ|- dưới (chưa tới) giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcritical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcritical là: tính từ|- dưới (chưa tới) giới hạn

88630. subcrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp dưới áo đường; nền đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcrust danh từ|- lớp dưới áo đường; nền đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcrust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcrust là: danh từ|- lớp dưới áo đường; nền đường

88631. subcrustal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lớp dưới áo đường; nền đường|- thuộc lớp d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcrustal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcrustal tính từ|- thuộc lớp dưới áo đường; nền đường|- thuộc lớp dưới vỏ trái đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcrustal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcrustal là: tính từ|- thuộc lớp dưới áo đường; nền đường|- thuộc lớp dưới vỏ trái đất

88632. subcultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem subculture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcultural tính từ|- xem subculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcultural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcultural là: tính từ|- xem subculture

88633. subculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subculture danh từ|- văn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong một nền văn hoá khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subculture là: danh từ|- văn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong một nền văn hoá khác)

88634. subcutaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới da|=subcutaneous injection|+ sự tiêm dưới da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcutaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcutaneous tính từ|- dưới da|=subcutaneous injection|+ sự tiêm dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcutaneous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbkju:teinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subcutaneous là: tính từ|- dưới da|=subcutaneous injection|+ sự tiêm dưới da

88635. subcutaneously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dưới da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcutaneously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcutaneously phó từ|- dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcutaneously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subcutaneously là: phó từ|- dưới da

88636. subcylindrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần hình trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subcylindrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subcylindrical tính từ|- gần hình trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subcylindrical
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbsilindrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subcylindrical là: tính từ|- gần hình trụ

88637. subdeacon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) phó trợ tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdeacon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdeacon danh từ|- (tôn giáo) phó trợ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdeacon
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdi:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của subdeacon là: danh từ|- (tôn giáo) phó trợ tế

88638. subdeaconship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức phó trợ tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdeaconship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdeaconship danh từ|- chức phó trợ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdeaconship
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdi:kənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của subdeaconship là: danh từ|- chức phó trợ tế

88639. subdean nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó chủ nhiệm khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdean danh từ|- phó chủ nhiệm khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdean là: danh từ|- phó chủ nhiệm khoa

88640. subdeb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái sắp đến tuổi được ra ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdeb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdeb danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái sắp đến tuổi được ra ngoài giao du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdeb
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdeb]
  • Nghĩa tiếng việt của subdeb là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái sắp đến tuổi được ra ngoài giao du

88641. subdebutante nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái sắp bước vào giao tiếp xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdebutante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdebutante danh từ|- cô gái sắp bước vào giao tiếp xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdebutante
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdebutante là: danh từ|- cô gái sắp bước vào giao tiếp xã hội

88642. subdelegate nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được uỷ nhiệm|* ngoại động từ|- uỷ nhiệm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdelegate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdelegate danh từ|- người được uỷ nhiệm|* ngoại động từ|- uỷ nhiệm, uỷ thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdelegate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdeligit]
  • Nghĩa tiếng việt của subdelegate là: danh từ|- người được uỷ nhiệm|* ngoại động từ|- uỷ nhiệm, uỷ thác

88643. subdelirium nghĩa tiếng việt là danh từ|- mê sảng nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdelirium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdelirium danh từ|- mê sảng nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdelirium
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdiliriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của subdelirium là: danh từ|- mê sảng nhẹ

88644. subdermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdermal tính từ|- (giải phẫu) dưới da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdermal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của subdermal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới da

88645. subdeterminant nghĩa tiếng việt là định thức con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdeterminant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdeterminantđịnh thức con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdeterminant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdeterminant là: định thức con

88646. subdiaconate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức phó trợ tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdiaconate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdiaconate danh từ|- chức phó trợ tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdiaconate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdiaconate là: danh từ|- chức phó trợ tế

88647. subdirect nghĩa tiếng việt là (đại số) trực tiếp dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdirect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdirect(đại số) trực tiếp dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdirect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdirect là: (đại số) trực tiếp dưới

88648. subdirector nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó giám đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdirector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdirector danh từ|- phó giám đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdirector
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdirektə]
  • Nghĩa tiếng việt của subdirector là: danh từ|- phó giám đốc

88649. subdirectory nghĩa tiếng việt là thư mục phụ, thư mục con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdirectory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdirectorythư mục phụ, thư mục con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdirectory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdirectory là: thư mục phụ, thư mục con

88650. subdividable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chia nhỏ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdividable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdividable tính từ|- có thể chia nhỏ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdividable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdividable là: tính từ|- có thể chia nhỏ ra

88651. subdivide nghĩa tiếng việt là động từ|- chia nhỏ ra||@subdivide|- chia nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdivide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdivide động từ|- chia nhỏ ra||@subdivide|- chia nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdivide
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdivaid]
  • Nghĩa tiếng việt của subdivide là: động từ|- chia nhỏ ra||@subdivide|- chia nhỏ

88652. subdivision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra|- chi nhánh, phân hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdivision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdivision danh từ|- sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra|- chi nhánh, phân hiệu||@subdivision|- sự phân chia nhỏ thứ phân|- barycentric s. phân nhỏ trọng tâm|- elementary s. phân nhỏ sơ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdivision
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdi,viʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của subdivision là: danh từ|- sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra|- chi nhánh, phân hiệu||@subdivision|- sự phân chia nhỏ thứ phân|- barycentric s. phân nhỏ trọng tâm|- elementary s. phân nhỏ sơ cấp

88653. subdomain nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền phụ; miền con||@subdomain|- miền con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdomain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdomain danh từ|- miền phụ; miền con||@subdomain|- miền con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdomain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdomain là: danh từ|- miền phụ; miền con||@subdomain|- miền con

88654. subdominant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm át dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdominant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdominant danh từ|- (âm nhạc) âm át dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdominant
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdɔminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subdominant là: danh từ|- (âm nhạc) âm át dưới

88655. subdorsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdorsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdorsal tính từ|- (giải phẫu) dưới lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdorsal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdɔ:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của subdorsal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới lưng

88656. subdrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thoát nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdrain danh từ|- ống thoát nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdrain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdrain là: danh từ|- ống thoát nước ngầm

88657. subdrainage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự (hệ) thoát nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdrainage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdrainage danh từ|- sự (hệ) thoát nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdrainage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdrainage là: danh từ|- sự (hệ) thoát nước ngầm

88658. subdrilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdrilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdrilling danh từ|- sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdrilling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdrilling là: danh từ|- sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm

88659. subduable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subduable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subduable tính từ|- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được; có thể nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subduable
  • Phiên âm (nếu có): [səbdju:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của subduable là: tính từ|- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được; có thể nén được

88660. subdual nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục; sự nén; sự bị chinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdual danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục; sự nén; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdual
  • Phiên âm (nếu có): [səbdju:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của subdual là: danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục; sự nén; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục

88661. subduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subduce ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subduce
  • Phiên âm (nếu có): [səbdju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của subduce là: ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ

88662. subduct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subduct ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subduct
  • Phiên âm (nếu có): [səbdju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của subduct là: ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ

88663. subduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm, sự rút, sự trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subduction danh từ|- sự giảm, sự rút, sự trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subduction
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʌkʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của subduction là: danh từ|- sự giảm, sự rút, sự trừ

88664. subdue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục; nén|=to subdue nature|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdue ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục; nén|=to subdue nature|+ chinh phục thiên nhiên|=to subdue ones enemy|+ chinh phục kẻ thù|=to subdue ones passions|+ nén dục vọng của mình|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi|=subdued light|+ ánh sáng dịu|=subdued manners|+ cách cư xử dịu dàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdue
  • Phiên âm (nếu có): [səbdju:]
  • Nghĩa tiếng việt của subdue là: ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục; nén|=to subdue nature|+ chinh phục thiên nhiên|=to subdue ones enemy|+ chinh phục kẻ thù|=to subdue ones passions|+ nén dục vọng của mình|- ((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi|=subdued light|+ ánh sáng dịu|=subdued manners|+ cách cư xử dịu dàng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)

88665. subdued nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu; khẽ|- thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subdued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subdued tính từ|- dịu; khẽ|- thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subdued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subdued là: tính từ|- dịu; khẽ|- thờ ơ

88666. subduedly nghĩa tiếng việt là xem subdue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subduedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subduedlyxem subdue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subduedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subduedly là: xem subdue

88667. subduedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subduedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subduedness danh từ|- sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subduedness
  • Phiên âm (nếu có): [səbdju:dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của subduedness là: danh từ|- sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...)

88668. subedit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sửa lại (một bài báo) cho đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subedit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subedit ngoại động từ|- sửa lại (một bài báo) cho đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subedit
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbedit]
  • Nghĩa tiếng việt của subedit là: ngoại động từ|- sửa lại (một bài báo) cho đúng

88669. subeditor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subeditor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subeditor danh từ|- phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subeditor
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbeditə]
  • Nghĩa tiếng việt của subeditor là: danh từ|- phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập

88670. subentry nghĩa tiếng việt là danh từ|- mục phụ (dưới mục chính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subentry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subentry danh từ|- mục phụ (dưới mục chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subentry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subentry là: danh từ|- mục phụ (dưới mục chính)

88671. subepidermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới biểu bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subepidermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subepidermal tính từ|- (giải phẫu) dưới biểu bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subepidermal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,epidə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của subepidermal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới biểu bì

88672. subequal nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần bằng nhau, gần bình quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subequal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subequal tính từ|- gần bằng nhau, gần bình quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subequal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbi:kwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subequal là: tính từ|- gần bằng nhau, gần bình quân

88673. subequatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận xích đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subequatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subequatorial tính từ|- cận xích đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subequatorial
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,ekwətɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subequatorial là: tính từ|- cận xích đạo

88674. subequilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) gần đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subequilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subequilateral tính từ|- (toán học) gần đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subequilateral
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,i:kwilætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subequilateral là: tính từ|- (toán học) gần đều

88675. suber nghĩa tiếng việt là danh từ|- sube; (mô) bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suber danh từ|- sube; (mô) bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suber là: danh từ|- sube; (mô) bần

88676. suberect nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberect tính từ|- gần thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberect
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbirekt]
  • Nghĩa tiếng việt của suberect là: tính từ|- gần thẳng

88677. subereous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bần; như bần, giống bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subereous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subereous tính từ|- có bần; như bần, giống bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subereous
  • Phiên âm (nếu có): [sjubiəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subereous là: tính từ|- có bần; như bần, giống bần

88678. suberic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bần; như bần, giống bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberic tính từ|- có bần; như bần, giống bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberic
  • Phiên âm (nếu có): [sjubiəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của suberic là: tính từ|- có bần; như bần, giống bần

88679. suberin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bẩn, chất bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberin danh từ|- (thực vật học) bẩn, chất bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberin
  • Phiên âm (nếu có): [sju:bərin]
  • Nghĩa tiếng việt của suberin là: danh từ|- (thực vật học) bẩn, chất bẩn

88680. suberisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành chất bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberisation danh từ|- sự thành chất bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suberisation là: danh từ|- sự thành chất bần

88681. suberization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành chất bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberization danh từ|- sự thành chất bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suberization là: danh từ|- sự thành chất bần

88682. suberized nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoá thành bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberized tính từ|- hoá thành bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suberized là: tính từ|- hoá thành bần

88683. suberose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bần; như bần, giống bần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberose tính từ|- có bần; như bần, giống bần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberose
  • Phiên âm (nếu có): [sjubiəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của suberose là: tính từ|- có bần; như bần, giống bần

88684. suberous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem suberose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suberous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suberous tính từ|- xem suberose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suberous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suberous là: tính từ|- xem suberose

88685. subfamily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfamily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfamily danh từ|- (sinh vật học) phân họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfamily
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,fæmili]
  • Nghĩa tiếng việt của subfamily là: danh từ|- (sinh vật học) phân họ

88686. subfebrile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sốt nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfebrile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfebrile danh từ|- (y học) sốt nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfebrile
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbri:brail]
  • Nghĩa tiếng việt của subfebrile là: danh từ|- (y học) sốt nhẹ

88687. subffield nghĩa tiếng việt là trường con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subffield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subffieldtrường con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subffield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subffield là: trường con

88688. subfix nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết ở dưới hay cạnh chữ khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfix danh từ|- chữ viết ở dưới hay cạnh chữ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subfix là: danh từ|- chữ viết ở dưới hay cạnh chữ khác

88689. subflavour nghĩa tiếng việt là danh từ|- hương vị phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subflavour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subflavour danh từ|- hương vị phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subflavour
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbfleivə]
  • Nghĩa tiếng việt của subflavour là: danh từ|- hương vị phụ

88690. subflour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn lót; sàn dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subflour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subflour danh từ|- sàn lót; sàn dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subflour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subflour là: danh từ|- sàn lót; sàn dưới

88691. subform nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subform danh từ|- (sinh vật học) phân dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subform
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của subform là: danh từ|- (sinh vật học) phân dạng

88692. subfoundation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfoundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfoundation danh từ|- nền (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfoundation
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbfaundeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subfoundation là: danh từ|- nền (nhà)

88693. subframe nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung sàn phụ; sườn khung phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subframe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subframe danh từ|- khung sàn phụ; sườn khung phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subframe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subframe là: danh từ|- khung sàn phụ; sườn khung phụ

88694. subfreezing nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới mức đông giá|= subfreezing weather|+ thời tiết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfreezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfreezing tính từ|- dưới mức đông giá|= subfreezing weather|+ thời tiết dưới mức đông giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfreezing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subfreezing là: tính từ|- dưới mức đông giá|= subfreezing weather|+ thời tiết dưới mức đông giá

88695. subfrequency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tần số phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfrequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfrequency danh từ|- tần số phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfrequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subfrequency là: danh từ|- tần số phụ

88696. subfusc nghĩa tiếng việt là tính từ|- xám xịt, tối màu (quần áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfusc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfusc tính từ|- xám xịt, tối màu (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfusc
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbfʌsk]
  • Nghĩa tiếng việt của subfusc là: tính từ|- xám xịt, tối màu (quần áo...)

88697. subfusk nghĩa tiếng việt là tính từ|- xám xịt, tối màu (quần áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subfusk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subfusk tính từ|- xám xịt, tối màu (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subfusk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subfusk là: tính từ|- xám xịt, tối màu (quần áo...)

88698. subgelatinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như keo, hơi dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgelatinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgelatinous tính từ|- gần như keo, hơi dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgelatinous
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbdʤilætinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subgelatinous là: tính từ|- gần như keo, hơi dính

88699. subgene nghĩa tiếng việt là danh từ|- gen phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgene danh từ|- gen phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subgene là: danh từ|- gen phụ

88700. subgenus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgenus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgenus danh từ|- (sinh vật học) phân giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgenus
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤi:nəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subgenus là: danh từ|- (sinh vật học) phân giống

88701. subgeodesic nghĩa tiếng việt là (hình học) đường thứ trắc địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgeodesic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgeodesic(hình học) đường thứ trắc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgeodesic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subgeodesic là: (hình học) đường thứ trắc địa

88702. subglacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới mặt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subglacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subglacial tính từ|- ở dưới mặt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subglacial
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbglɔbjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của subglacial là: tính từ|- ở dưới mặt băng

88703. subglobular nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subglobular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subglobular tính từ|- gần hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subglobular
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbglɔbjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của subglobular là: tính từ|- gần hình cầu

88704. subgrade nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt đất san bằng để đắp nền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgrade danh từ|- mặt đất san bằng để đắp nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subgrade là: danh từ|- mặt đất san bằng để đắp nền

88705. subgrader nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy san nền đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgrader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgrader danh từ|- máy san nền đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgrader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subgrader là: danh từ|- máy san nền đất

88706. subgrading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự san nền đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgrading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgrading danh từ|- sự san nền đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgrading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subgrading là: danh từ|- sự san nền đất

88707. subgraph nghĩa tiếng việt là đồ thị con; (tô pô) đồ thị hình con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgraphđồ thị con; (tô pô) đồ thị hình con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subgraph là: đồ thị con; (tô pô) đồ thị hình con

88708. subgroup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân nhóm||@subgroup|- nhóm con|- acces(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subgroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subgroup danh từ|- (sinh vật học) phân nhóm||@subgroup|- nhóm con|- accessible s. (đại số) nhóm con đạt được|- amalgamated s. nhóm con hốn tống |- basic s. nhóm con cơ sở |- central s. nhóm con trung tâm|- commutator s. hoán tập|- composition s. nhóm con hợp thành|- convex s. nhóm con lồi|- full s. nhóm con đầy đủ|- fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng|- identity s. nhóm con đơn vị|- invariant s. nhóm con bất biến|- maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại|- normal s. nhóm con chuẩn tắc|- pure s. nhóm con thuần tuý|- serving s. (đại số) nhóm con phục vụ|- stable s. (đại số) nhóm con dừng|- strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh|- universal s. nhóm con phổ dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subgroup
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbgru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của subgroup là: danh từ|- (sinh vật học) phân nhóm||@subgroup|- nhóm con|- accessible s. (đại số) nhóm con đạt được|- amalgamated s. nhóm con hốn tống |- basic s. nhóm con cơ sở |- central s. nhóm con trung tâm|- commutator s. hoán tập|- composition s. nhóm con hợp thành|- convex s. nhóm con lồi|- full s. nhóm con đầy đủ|- fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng|- identity s. nhóm con đơn vị|- invariant s. nhóm con bất biến|- maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại|- normal s. nhóm con chuẩn tắc|- pure s. nhóm con thuần tuý|- serving s. (đại số) nhóm con phục vụ|- stable s. (đại số) nhóm con dừng|- strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh|- universal s. nhóm con phổ dụng

88709. subharmonic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến) hài bậc ba|* tính từ|- (toán học) điều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subharmonic danh từ|- (vô tuyến) hài bậc ba|* tính từ|- (toán học) điều hoà dưới nước||@subharmonic|- điều hoà dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subharmonic là: danh từ|- (vô tuyến) hài bậc ba|* tính từ|- (toán học) điều hoà dưới nước||@subharmonic|- điều hoà dưới

88710. subhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subhead danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ|- phó hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subhead
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbhed]
  • Nghĩa tiếng việt của subhead là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ|- phó hiệu trưởng

88711. subheading nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subheading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subheading danh từ|- tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subheading
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,hediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của subheading là: danh từ|- tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ

88712. subhuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subhuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subhuman tính từ|- (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subhuman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subhuman là: tính từ|- (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người

88713. subhumeral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương cánh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subhumeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subhumeral tính từ|- (giải phẫu) dưới xương cánh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subhumeral
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbhju:mərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subhumeral là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương cánh tay

88714. subinspector nghĩa tiếng việt là tính từ|- phó thanh tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subinspector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subinspector tính từ|- phó thanh tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subinspector
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbinspektə]
  • Nghĩa tiếng việt của subinspector là: tính từ|- phó thanh tra

88715. subintestinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subintestinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subintestinal tính từ|- (giải phẫu) dưới ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subintestinal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbintestinl]
  • Nghĩa tiếng việt của subintestinal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới ruột

88716. subirrigate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tưới bằng nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subirrigate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subirrigate ngoại động từ|- tưới bằng nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subirrigate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subirrigate là: ngoại động từ|- tưới bằng nước ngầm

88717. subirrigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống tưới bằng nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subirrigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subirrigation danh từ|- hệ thống tưới bằng nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subirrigation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subirrigation là: danh từ|- hệ thống tưới bằng nước ngầm

88718. subito nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngay lập tức; đột nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subito là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subito phó từ|- ngay lập tức; đột nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subito
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subito là: phó từ|- ngay lập tức; đột nhiên

88719. subjacency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nằm dưới, ở dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjacency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjacency danh từ|- tình trạng nằm dưới, ở dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjacency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subjacency là: danh từ|- tình trạng nằm dưới, ở dưới

88720. subjacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới, ở phía dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjacent tính từ|- ở dưới, ở phía dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjacent
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤeisənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subjacent là: tính từ|- ở dưới, ở phía dưới

88721. subjacently nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem subjacent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjacently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjacently phó từ|- xem subjacent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjacently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subjacently là: phó từ|- xem subjacent

88722. subject nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ đề; vấn đề|=to propose a subject for the debate|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subject danh từ|- chủ đề; vấn đề|=to propose a subject for the debate|+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận|=historical subject|+ chủ đề lịch sử|=on the subject of|+ về, về vấn đề, liên quan đến|=to change the subject|+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác|- dân, thần dân|=the liberty of the subject|+ quyền tự do của người dân|- (ngôn ngữ học) chủ ngữ|- (triết học) chủ thể|=subject and object|+ chủ thể và khách thể|- đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)|- môn học|=mathematics is my favorite subject|+ toán là môn học tôi thích nhất|- người (có vấn đề, ốm yếu...)|=bilious subject|+ người hay cáu|- dịp|=a subject for congratulation|+ một dịp để chúc mừng|=a subject for ridicule|+ một dịp để nhạo báng|- (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection)|* tính từ|- lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục|=the subject nations|+ những nước lệ thuộc|- phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị|=to be subject to danage|+ dễ bị hư hại|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới|=the subject plains|+ những cánh đồng ở dưới|- subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo|=subject to your consent|+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không|* ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục (một dân tộc...)|- bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)|=must be subjected to great heat|+ phải chịu một độ nhiệt cao|=i shall subject it to criticism|+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý|=to subject someone to an operation|+ đưa ai lên bàn mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subject
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤikt]
  • Nghĩa tiếng việt của subject là: danh từ|- chủ đề; vấn đề|=to propose a subject for the debate|+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận|=historical subject|+ chủ đề lịch sử|=on the subject of|+ về, về vấn đề, liên quan đến|=to change the subject|+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác|- dân, thần dân|=the liberty of the subject|+ quyền tự do của người dân|- (ngôn ngữ học) chủ ngữ|- (triết học) chủ thể|=subject and object|+ chủ thể và khách thể|- đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)|- môn học|=mathematics is my favorite subject|+ toán là môn học tôi thích nhất|- người (có vấn đề, ốm yếu...)|=bilious subject|+ người hay cáu|- dịp|=a subject for congratulation|+ một dịp để chúc mừng|=a subject for ridicule|+ một dịp để nhạo báng|- (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection)|* tính từ|- lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục|=the subject nations|+ những nước lệ thuộc|- phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị|=to be subject to danage|+ dễ bị hư hại|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới|=the subject plains|+ những cánh đồng ở dưới|- subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo|=subject to your consent|+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không|* ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục (một dân tộc...)|- bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)|=must be subjected to great heat|+ phải chịu một độ nhiệt cao|=i shall subject it to criticism|+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý|=to subject someone to an operation|+ đưa ai lên bàn mổ

88723. subject-heading nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề mục chủ đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subject-heading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subject-heading danh từ|- đề mục chủ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subject-heading
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤikthediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của subject-heading là: danh từ|- đề mục chủ đề

88724. subject-matter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ đề (một quyển sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subject-matter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subject-matter danh từ|- chủ đề (một quyển sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subject-matter
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤikt,mætə]
  • Nghĩa tiếng việt của subject-matter là: danh từ|- chủ đề (một quyển sách)

88725. subjection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục|- sự đưa ra (để góp y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjection danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục|- sự đưa ra (để góp ý...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjection
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʤəkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subjection là: danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục|- sự đưa ra (để góp ý...)

88726. subjective nghĩa tiếng việt là tính từ|- chủ quan|- (thông tục) tưởng tượng|- (ngôn ngữ học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjective tính từ|- chủ quan|- (thông tục) tưởng tượng|- (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjective
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʤektiv]
  • Nghĩa tiếng việt của subjective là: tính từ|- chủ quan|- (thông tục) tưởng tượng|- (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách

88727. subjectively nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem subjective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjectively phó từ|- xem subjective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subjectively là: phó từ|- xem subjective

88728. subjectiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chủ quan; tính chất chủ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjectiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjectiveness danh từ|- tính chủ quan; tính chất chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjectiveness
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʤektivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của subjectiveness là: danh từ|- tính chủ quan; tính chất chủ quan

88729. subjectivism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa chủ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjectivism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjectivism danh từ|- chủ nghĩa chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjectivism
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʤektivizm]
  • Nghĩa tiếng việt của subjectivism là: danh từ|- chủ nghĩa chủ quan

88730. subjectivist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjectivist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjectivist danh từ|- người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjectivist
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʤektivist]
  • Nghĩa tiếng việt của subjectivist là: danh từ|- người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan

88731. subjectivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chủ quan; tính chất chủ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjectivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjectivity danh từ|- tính chủ quan; tính chất chủ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjectivity
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʤektivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của subjectivity là: danh từ|- tính chủ quan; tính chất chủ quan

88732. subjectless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chủ ngữ|- không có chủ đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjectless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjectless tính từ|- không có chủ ngữ|- không có chủ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjectless
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤiktlis]
  • Nghĩa tiếng việt của subjectless là: tính từ|- không có chủ ngữ|- không có chủ đề

88733. subjoin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thêm vào, phụ thêm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjoin ngoại động từ|- thêm vào, phụ thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjoin
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của subjoin là: ngoại động từ|- thêm vào, phụ thêm vào

88734. subjoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đốt (chân sâu bọ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjoint danh từ|- (động vật học) đốt (chân sâu bọ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjoint
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của subjoint là: danh từ|- (động vật học) đốt (chân sâu bọ...)

88735. subjudice nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tiếng latin) đang được cứu xét|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjudice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjudice tính từ|- (tiếng latin) đang được cứu xét|* danh từ|- (tiếng latin) vụ đương cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjudice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subjudice là: tính từ|- (tiếng latin) đang được cứu xét|* danh từ|- (tiếng latin) vụ đương cứu

88736. subjugable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjugable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjugable tính từ|- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjugable
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤugeibl]
  • Nghĩa tiếng việt của subjugable là: tính từ|- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được

88737. subjugate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjugate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjugate ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjugate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤugeit]
  • Nghĩa tiếng việt của subjugate là: ngoại động từ|- chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá

88738. subjugation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjugation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjugation danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjugation
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbdʤugeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subjugation là: danh từ|- sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá

88739. subjugator nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ chinh phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjugator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjugator danh từ|- kẻ chinh phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjugator
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbdʤugeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của subjugator là: danh từ|- kẻ chinh phục

88740. subjunctive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn|=subjunctive mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subjunctive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subjunctive tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn|=subjunctive mood|+ lối cầu khẩn|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subjunctive
  • Phiên âm (nếu có): [səbdʤʌɳktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của subjunctive là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn|=subjunctive mood|+ lối cầu khẩn|* danh từ|- (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn

88741. subkingdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subkingdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subkingdom danh từ|- (sinh vật học) phân giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subkingdom
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,kiɳdəm]
  • Nghĩa tiếng việt của subkingdom là: danh từ|- (sinh vật học) phân giới

88742. sublabial nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublabial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublabial tính từ|- dưới môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublabial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublabial là: tính từ|- dưới môi

88743. sublanceolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng ngọn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublanceolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublanceolate tính từ|- dạng ngọn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublanceolate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblɑ:nsiəliet]
  • Nghĩa tiếng việt của sublanceolate là: tính từ|- dạng ngọn giáo

88744. sublate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (triết học) phủ nhận|- (triết học) loại trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublate nội động từ|- (triết học) phủ nhận|- (triết học) loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublate là: nội động từ|- (triết học) phủ nhận|- (triết học) loại trừ

88745. sublation nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublation nội động từ|- (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublation là: nội động từ|- (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ

88746. sublattice nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng con||@sublattice|- dàn con|- saturated s. (đại số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublattice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublattice danh từ|- mạng con||@sublattice|- dàn con|- saturated s. (đại số) đàn con bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublattice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublattice là: danh từ|- mạng con||@sublattice|- dàn con|- saturated s. (đại số) đàn con bão hoà

88747. sublayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublayer danh từ|- lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublayer là: danh từ|- lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ

88748. sublease nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho thuê lại|* ngoại động từ|- cho thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublease danh từ|- sự cho thuê lại|* ngoại động từ|- cho thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublease
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbli:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sublease là: danh từ|- sự cho thuê lại|* ngoại động từ|- cho thuê lại

88749. sublessee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublessee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublessee danh từ|- người thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublessee
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblesi:]
  • Nghĩa tiếng việt của sublessee là: danh từ|- người thuê lại

88750. sublessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublessor danh từ|- người cho thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublessor
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblesɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sublessor là: danh từ|- người cho thuê lại

88751. sublet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thuê lại; cho thầu lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublet ngoại động từ|- cho thuê lại; cho thầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublet
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblet]
  • Nghĩa tiếng việt của sublet là: ngoại động từ|- cho thuê lại; cho thầu lại

88752. sublethal nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần (dưới mức) gây chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublethal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublethal tính từ|- gần (dưới mức) gây chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublethal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublethal là: tính từ|- gần (dưới mức) gây chết

88753. sublieutenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) trung uý|- (quân sự) thiếu uý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublieutenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublieutenant danh từ|- (hàng hải) trung uý|- (quân sự) thiếu uý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublieutenant
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbletenənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sublieutenant là: danh từ|- (hàng hải) trung uý|- (quân sự) thiếu uý

88754. sublimable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ (có thể) thăng hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublimable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublimable tính từ|- dễ (có thể) thăng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublimable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublimable là: tính từ|- dễ (có thể) thăng hoa

88755. sublimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) thăng hoa|* danh từ|- (hoá học) phần thă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublimate tính từ|- (hoá học) thăng hoa|* danh từ|- (hoá học) phần thăng hoa[sʌblimeit],|* ngoại động từ|- (hoá học) làm thăng hoa|- lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá|* nội động từ|- (hoá học) thăng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublimate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblimit]
  • Nghĩa tiếng việt của sublimate là: tính từ|- (hoá học) thăng hoa|* danh từ|- (hoá học) phần thăng hoa[sʌblimeit],|* ngoại động từ|- (hoá học) làm thăng hoa|- lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá|* nội động từ|- (hoá học) thăng hoa

88756. sublimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sự thăng hoa||@sublimation|- (vật lí) sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublimation danh từ|- (hoá học) sự thăng hoa||@sublimation|- (vật lí) sự thăng hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublimation
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌblimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sublimation là: danh từ|- (hoá học) sự thăng hoa||@sublimation|- (vật lí) sự thăng hoa

88757. sublime nghĩa tiếng việt là tính từ|- hùng vĩ, uy nghi|=sublime scenery|+ cảnh hùng vĩ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublime tính từ|- hùng vĩ, uy nghi|=sublime scenery|+ cảnh hùng vĩ|- siêu phàm, tuyệt vời|=sublime genius|+ tài năng siêu phàm|=sublime beauty|+ sắc đẹp tuyệt vời|- cao cả, cao siêu, cao thượng|=sublime self-sacrifice|+ sự hy sinh cao cả|=sublime ambition|+ tham vọng cao siêu|=sublime love|+ tình yêu cao thượng|- (giải phẫu) nông, không sâu|* danh từ|- cái hùng vĩ|- cái siêu phàm|* động từ|- (như) sublimate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublime
  • Phiên âm (nếu có): [səblaim]
  • Nghĩa tiếng việt của sublime là: tính từ|- hùng vĩ, uy nghi|=sublime scenery|+ cảnh hùng vĩ|- siêu phàm, tuyệt vời|=sublime genius|+ tài năng siêu phàm|=sublime beauty|+ sắc đẹp tuyệt vời|- cao cả, cao siêu, cao thượng|=sublime self-sacrifice|+ sự hy sinh cao cả|=sublime ambition|+ tham vọng cao siêu|=sublime love|+ tình yêu cao thượng|- (giải phẫu) nông, không sâu|* danh từ|- cái hùng vĩ|- cái siêu phàm|* động từ|- (như) sublimate

88758. sublimely nghĩa tiếng việt là phó từ|- hùng vự, uy nghi|- siêu phàm, tuyệt vời|- cao cả, ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublimely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublimely phó từ|- hùng vự, uy nghi|- siêu phàm, tuyệt vời|- cao cả, cao thượng|- cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình|- nông, không sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublimely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublimely là: phó từ|- hùng vự, uy nghi|- siêu phàm, tuyệt vời|- cao cả, cao thượng|- cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình|- nông, không sâu

88759. sublimeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hùng tráng; tính cao thượng|- tính siêu phàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublimeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublimeness danh từ|- tính hùng tráng; tính cao thượng|- tính siêu phàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublimeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublimeness là: danh từ|- tính hùng tráng; tính cao thượng|- tính siêu phàm

88760. subliminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) tiềm thức|- dưới ngưỡng (kích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subliminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subliminal tính từ|- (triết học) (thuộc) tiềm thức|- dưới ngưỡng (kích thích, cảm giác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subliminal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbliminl]
  • Nghĩa tiếng việt của subliminal là: tính từ|- (triết học) (thuộc) tiềm thức|- dưới ngưỡng (kích thích, cảm giác)

88761. sublimity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hùng vĩ, tính uy nghi|- tính siêu phàm|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublimity danh từ|- tính hùng vĩ, tính uy nghi|- tính siêu phàm|- tính cao cả, tính cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublimity
  • Phiên âm (nếu có): [səblimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của sublimity là: danh từ|- tính hùng vĩ, tính uy nghi|- tính siêu phàm|- tính cao cả, tính cao thượng

88762. sublinear nghĩa tiếng việt là tuyến tính dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublineartuyến tính dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sublinear là: tuyến tính dưới

88763. sublingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới lưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublingual tính từ|- (giải phẫu) dưới lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublingual
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbliɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sublingual là: tính từ|- (giải phẫu) dưới lưỡi

88764. sublittoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở gần bờ biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublittoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublittoral tính từ|- ở gần bờ biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublittoral
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblitərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sublittoral là: tính từ|- ở gần bờ biển

88765. sublunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) sublunary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublunar tính từ|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) sublunary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublunar
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sublunar là: tính từ|- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) sublunary

88766. sublunary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần thế, trần gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sublunary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sublunary tính từ|- trần thế, trần gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sublunary
  • Phiên âm (nếu có): [sʌblu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sublunary là: tính từ|- trần thế, trần gian

88767. submachine-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng tiểu liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submachine-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submachine-gun danh từ|- (quân sự) súng tiểu liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submachine-gun
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbməʃi:ngʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của submachine-gun là: danh từ|- (quân sự) súng tiểu liên

88768. submammary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submammary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submammary tính từ|- (giải phẫu) dưới vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submammary
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmæməri]
  • Nghĩa tiếng việt của submammary là: tính từ|- (giải phẫu) dưới vú

88769. subman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thấp bé (dưới khổ người thường)|- người kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subman danh từ|- người thấp bé (dưới khổ người thường)|- người kém khả năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subman
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của subman là: danh từ|- người thấp bé (dưới khổ người thường)|- người kém khả năng

88770. submandibular nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submandibular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submandibular tính từ|- dưới hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submandibular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submandibular là: tính từ|- dưới hàm dưới

88771. submanifold nghĩa tiếng việt là (hình học) đa tập con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submanifold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submanifold(hình học) đa tập con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submanifold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submanifold là: (hình học) đa tập con

88772. submarginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần mép; rìa; bờ|- dưới mức cần thiết tối thiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submarginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submarginal tính từ|- gần mép; rìa; bờ|- dưới mức cần thiết tối thiểu|= submarginal economic conditions|+ những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submarginal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submarginal là: tính từ|- gần mép; rìa; bờ|- dưới mức cần thiết tối thiểu|= submarginal economic conditions|+ những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu

88773. submarginally nghĩa tiếng việt là xem submarginal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submarginally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submarginallyxem submarginal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submarginally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submarginally là: xem submarginal

88774. submarine nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới biển, ngầm (dưới biển)|=submarine plant|+ cây m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submarine tính từ|- dưới biển, ngầm (dưới biển)|=submarine plant|+ cây mọc dưới biển|=submarine volcano|+ núi lửa dưới biển|=submarine cable|+ dây cáp ngầm|* danh từ|- (hàng hải) tàu ngầm|- cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submarine
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbməri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của submarine là: tính từ|- dưới biển, ngầm (dưới biển)|=submarine plant|+ cây mọc dưới biển|=submarine volcano|+ núi lửa dưới biển|=submarine cable|+ dây cáp ngầm|* danh từ|- (hàng hải) tàu ngầm|- cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển

88775. submarine chaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu săn tàu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submarine chaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submarine chaser danh từ|- (hàng hải) tàu săn tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submarine chaser
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbməri:ntʃeizə]
  • Nghĩa tiếng việt của submarine chaser là: danh từ|- (hàng hải) tàu săn tàu ngầm

88776. submarine sandwich nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submarine sandwich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submarine sandwich danh từ|- bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submarine sandwich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submarine sandwich là: danh từ|- bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách

88777. submariner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ tàu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submariner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submariner danh từ|- thuỷ thủ tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submariner
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbməri:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của submariner là: danh từ|- thuỷ thủ tàu ngầm

88778. submaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy giáo phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submaster danh từ|- thầy giáo phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submaster
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbbmɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của submaster là: danh từ|- thầy giáo phụ

88779. submatrix nghĩa tiếng việt là ma trận con|- complementary s. ma trận con bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submatrixma trận con|- complementary s. ma trận con bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submatrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submatrix là: ma trận con|- complementary s. ma trận con bù

88780. submaxilla nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều submaxillae|- hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submaxilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submaxilla danh từ, số nhiều submaxillae|- hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submaxilla
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmæksilə]
  • Nghĩa tiếng việt của submaxilla là: danh từ, số nhiều submaxillae|- hàm dưới

88781. submaxillae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều submaxillae|- hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submaxillae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submaxillae danh từ, số nhiều submaxillae|- hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submaxillae
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmæksilə]
  • Nghĩa tiếng việt của submaxillae là: danh từ, số nhiều submaxillae|- hàm dưới

88782. submaxillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submaxillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submaxillary tính từ|- (giải phẫu) dưới hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submaxillary
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmæksiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của submaxillary là: tính từ|- (giải phẫu) dưới hàm

88783. submaximal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc hay tạo nên phản ứng sinh lý dưới mức tối đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submaximal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submaximal tính từ|- thuộc hay tạo nên phản ứng sinh lý dưới mức tối đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submaximal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submaximal là: tính từ|- thuộc hay tạo nên phản ứng sinh lý dưới mức tối đa

88784. submediant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm trung dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submediant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submediant danh từ|- (âm nhạc) âm trung dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submediant
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmi:diənt]
  • Nghĩa tiếng việt của submediant là: danh từ|- (âm nhạc) âm trung dưới

88785. submembranous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dạng màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submembranous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submembranous tính từ|- (giải phẫu) dạng màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submembranous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmembreinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của submembranous là: tính từ|- (giải phẫu) dạng màng

88786. submental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới cằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submental tính từ|- (giải phẫu) dưới cằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submental
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của submental là: tính từ|- (giải phẫu) dưới cằm

88787. submenu nghĩa tiếng việt là lệnh đơn phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submenu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submenulệnh đơn phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submenu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submenu là: lệnh đơn phụ

88788. submerge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước|- làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submerge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submerge ngoại động từ|- dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước|- làm ngập nước, làm lụt|* nội động từ|- lặn (tàu ngầm...)|- tầng lớp cùng khổ trong xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submerge
  • Phiên âm (nếu có): [səbmə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của submerge là: ngoại động từ|- dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước|- làm ngập nước, làm lụt|* nội động từ|- lặn (tàu ngầm...)|- tầng lớp cùng khổ trong xã hội

88789. submerged nghĩa tiếng việt là tính từ|- chìm; ngập; ở dưới mặt biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submerged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submerged tính từ|- chìm; ngập; ở dưới mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submerged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submerged là: tính từ|- chìm; ngập; ở dưới mặt biển

88790. submergence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ submergence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submergence danh từ|- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước|- sự làm ngập nước|- sự lặn (tàu ngầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submergence
  • Phiên âm (nếu có): [səbmə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của submergence là: danh từ|- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước|- sự làm ngập nước|- sự lặn (tàu ngầm)

88791. submerse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submerse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submerse tính từ|- (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submerse
  • Phiên âm (nếu có): [səbmə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của submerse là: tính từ|- (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước

88792. submersed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chìm dưới nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submersed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submersed danh từ|- (thực vật học) chìm dưới nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submersed
  • Phiên âm (nếu có): [səbmə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của submersed là: danh từ|- (thực vật học) chìm dưới nước

88793. submersible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nhận chìm được|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submersible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submersible tính từ|- có thể nhận chìm được|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submersible
  • Phiên âm (nếu có): [səbmə:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của submersible là: tính từ|- có thể nhận chìm được|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm

88794. submersion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ submersion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submersion danh từ|- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước|- sự làm ngập nước|- sự lặn (tàu ngầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submersion
  • Phiên âm (nếu có): [səbmə:dʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của submersion là: danh từ|- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước|- sự làm ngập nước|- sự lặn (tàu ngầm)

88795. submetal nghĩa tiếng việt là danh từ|- á kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submetal danh từ|- á kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submetal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submetal là: danh từ|- á kim

88796. submetallic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submetallic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submetallic tính từ|- tựa kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submetallic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmitælik]
  • Nghĩa tiếng việt của submetallic là: tính từ|- tựa kim loại

88797. submicron nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phần siêu hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submicron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submicron danh từ|- thành phần siêu hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submicron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submicron là: danh từ|- thành phần siêu hiển vi

88798. submicroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submicroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submicroscopic tính từ|- siêu hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submicroscopic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,maikrəskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của submicroscopic là: tính từ|- siêu hiển vi

88799. submicroscopically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem submicroscopic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submicroscopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submicroscopically phó từ|- xem submicroscopic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submicroscopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submicroscopically là: phó từ|- xem submicroscopic

88800. submicrostructure nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc siêu tế vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submicrostructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submicrostructure danh từ|- cấu trúc siêu tế vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submicrostructure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submicrostructure là: danh từ|- cấu trúc siêu tế vi

88801. subminiature nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh vi; tinh xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subminiature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subminiature tính từ|- tinh vi; tinh xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subminiature
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subminiature là: tính từ|- tinh vi; tinh xảo

88802. submission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trình, sự đệ trình|=the submission of a plan|+ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submission danh từ|- sự trình, sự đệ trình|=the submission of a plan|+ sự đệ trình một kế hoạch|- sự phục tùng, sự quy phục|- (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submission
  • Phiên âm (nếu có): [səbmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của submission là: danh từ|- sự trình, sự đệ trình|=the submission of a plan|+ sự đệ trình một kế hoạch|- sự phục tùng, sự quy phục|- (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)

88803. submissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submissive tính từ|- dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submissive
  • Phiên âm (nếu có): [səbmisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của submissive là: tính từ|- dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn

88804. submissively nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submissively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submissively phó từ|- dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submissively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submissively là: phó từ|- dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo

88805. submissiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submissiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submissiveness danh từ|- tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submissiveness
  • Phiên âm (nếu có): [səbmisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của submissiveness là: danh từ|- tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn

88806. submit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- to submit oneself to... chịu phục tùng...|- đệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submit ngoại động từ|- to submit oneself to... chịu phục tùng...|- đệ trình, đưa ra ý kiến là|=i should like to submit it to your inspection|+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra|* nội động từ|- chịu, cam chịu, quy phục|=to submit to defeat|+ cam chịu thất bại|=will never submit|+ không bao giờ chịu quy phục|- trịnh trọng trình bày|=that, i submit, is a false inference|+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm||@submit|- chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submit
  • Phiên âm (nếu có): [səbmit]
  • Nghĩa tiếng việt của submit là: ngoại động từ|- to submit oneself to... chịu phục tùng...|- đệ trình, đưa ra ý kiến là|=i should like to submit it to your inspection|+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra|* nội động từ|- chịu, cam chịu, quy phục|=to submit to defeat|+ cam chịu thất bại|=will never submit|+ không bao giờ chịu quy phục|- trịnh trọng trình bày|=that, i submit, is a false inference|+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm||@submit|- chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra

88807. submittal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục tùng; đầu hàng; quy thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submittal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submittal danh từ|- sự phục tùng; đầu hàng; quy thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submittal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submittal là: danh từ|- sự phục tùng; đầu hàng; quy thuận

88808. submitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phục tùng đầu hàng; quy thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submitter danh từ|- người phục tùng đầu hàng; quy thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submitter là: danh từ|- người phục tùng đầu hàng; quy thuận

88809. submodule nghĩa tiếng việt là môđun con|- superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submodule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submodulemôđun con|- superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không khả quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submodule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submodule là: môđun con|- superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không khả quy

88810. submonoid nghĩa tiếng việt là mônoit con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submonoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submonoidmônoit con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submonoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submonoid là: mônoit con

88811. submontane nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới chân núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submontane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submontane tính từ|- ở dưới chân núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submontane
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmɔntein]
  • Nghĩa tiếng việt của submontane là: tính từ|- ở dưới chân núi

88812. submucosa nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp dưới màng nhầy; dưới niêm mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submucosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submucosa danh từ|- lớp dưới màng nhầy; dưới niêm mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submucosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submucosa là: danh từ|- lớp dưới màng nhầy; dưới niêm mạc

88813. submucous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhầy nhầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submucous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submucous tính từ|- nhầy nhầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submucous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbmju:kəs]
  • Nghĩa tiếng việt của submucous là: tính từ|- nhầy nhầy

88814. submultiple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) ước số|= 8 is a submultiple of 72|+ số 8 l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ submultiple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh submultiple danh từ|- (toán học) ước số|= 8 is a submultiple of 72|+ số 8 là ước số của 72. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:submultiple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của submultiple là: danh từ|- (toán học) ước số|= 8 is a submultiple of 72|+ số 8 là ước số của 72

88815. subnasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subnasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subnasal tính từ|- (giải phẫu) dưới mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subnasal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbneizəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subnasal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới mũi

88816. subnormal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới bình thường|* danh từ|- người kém thông minh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subnormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subnormal tính từ|- dưới bình thường|* danh từ|- người kém thông minh (dưới mức bình thường)||@subnormal|- pháp ảnh|- polar s. pháp ảnh cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subnormal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbnɔ:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của subnormal là: tính từ|- dưới bình thường|* danh từ|- người kém thông minh (dưới mức bình thường)||@subnormal|- pháp ảnh|- polar s. pháp ảnh cực

88817. subnormality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng trí thông minh dưới mức bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subnormality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subnormality danh từ|- tình trạng trí thông minh dưới mức bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subnormality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subnormality là: danh từ|- tình trạng trí thông minh dưới mức bình thường

88818. subnormally nghĩa tiếng việt là phó từ|- dưới bình thường; tiêu chuẩn|- dưới mức thông minh b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subnormally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subnormally phó từ|- dưới bình thường; tiêu chuẩn|- dưới mức thông minh bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subnormally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subnormally là: phó từ|- dưới bình thường; tiêu chuẩn|- dưới mức thông minh bình thường

88819. subobject nghĩa tiếng việt là vật con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subobject là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subobjectvật con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subobject
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subobject là: vật con

88820. suboccipital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới chẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboccipital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboccipital tính từ|- (giải phẫu) dưới chẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboccipital
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɔksipitl]
  • Nghĩa tiếng việt của suboccipital là: tính từ|- (giải phẫu) dưới chẩm

88821. suboceanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới đáy đại dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboceanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboceanic tính từ|- dưới đáy đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboceanic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,ouʃiænik]
  • Nghĩa tiếng việt của suboceanic là: tính từ|- dưới đáy đại dương

88822. subocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subocular tính từ|- (giải phẫu) dưới mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subocular
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của subocular là: tính từ|- (giải phẫu) dưới mắt

88823. suboesophageal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới thực quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboesophageal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboesophageal tính từ|- (giải phẫu) dưới thực quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboesophageal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbi:sɔfædʤiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của suboesophageal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới thực quản

88824. suboperculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắp vỏ màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboperculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboperculum danh từ|- nắp vỏ màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboperculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suboperculum là: danh từ|- nắp vỏ màng

88825. suboptimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần (dưới) điểm cực thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboptimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboptimal tính từ|- gần (dưới) điểm cực thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboptimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suboptimal là: tính từ|- gần (dưới) điểm cực thuận

88826. suboptimum nghĩa tiếng việt là tính từ|- kém điều kiện tối ưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboptimum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboptimum tính từ|- kém điều kiện tối ưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboptimum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suboptimum là: tính từ|- kém điều kiện tối ưu

88827. suborbital nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng qũy đạo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suborbital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suborbital tính từ|- không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng qũy đạo của trái đất (mặt trăng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suborbital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suborbital là: tính từ|- không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng qũy đạo của trái đất (mặt trăng )

88828. suborder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suborder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suborder danh từ|- (sinh vật học) phân bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suborder
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của suborder là: danh từ|- (sinh vật học) phân bộ

88829. subordinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) phân bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subordinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subordinal tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) phân bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subordinal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,ɔ:dinl]
  • Nghĩa tiếng việt của subordinal là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) phân bộ

88830. subordinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ, phụ thuộc, lệ thuộc|=to play a subordinate part(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subordinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subordinate tính từ|- phụ, phụ thuộc, lệ thuộc|=to play a subordinate part|+ đóng vai phụ|=subordinate clause|+ mệnh đề phụ|- ở dưới quyền, cấp dưới|* danh từ|- người cấp dưới, người dưới quyền|* ngoại động từ|- làm cho lệ thuộc vào|- đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng||@subordinate|- phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subordinate
  • Phiên âm (nếu có): [səbɔ:dnit]
  • Nghĩa tiếng việt của subordinate là: tính từ|- phụ, phụ thuộc, lệ thuộc|=to play a subordinate part|+ đóng vai phụ|=subordinate clause|+ mệnh đề phụ|- ở dưới quyền, cấp dưới|* danh từ|- người cấp dưới, người dưới quyền|* ngoại động từ|- làm cho lệ thuộc vào|- đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng||@subordinate|- phụ thuộc

88831. subordinately nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem subordinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subordinately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subordinately phó từ|- xem subordinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subordinately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subordinately là: phó từ|- xem subordinate

88832. subordinateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem subordination(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subordinateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subordinateness danh từ|- xem subordination. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subordinateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subordinateness là: danh từ|- xem subordination

88833. subordination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc|- sự hạ thấp tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subordination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subordination danh từ|- sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc|- sự hạ thấp tầm quan trọng||@subordination|- [sự, tính],phụ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subordination
  • Phiên âm (nếu có): [sə,bɔ:dineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subordination là: danh từ|- sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc|- sự hạ thấp tầm quan trọng||@subordination|- [sự, tính],phụ thuộc

88834. subordinative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm lệ thuộc|- để hạ thấp tầm quan trọng|- (ngôn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subordinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subordinative tính từ|- làm lệ thuộc|- để hạ thấp tầm quan trọng|- (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subordinative
  • Phiên âm (nếu có): [səbɔ:dinətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của subordinative là: tính từ|- làm lệ thuộc|- để hạ thấp tầm quan trọng|- (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ

88835. suborn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suborn ngoại động từ|- hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suborn
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của suborn là: ngoại động từ|- hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...)

88836. subornation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subornation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subornation danh từ|- sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subornation
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbɔ:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subornation là: danh từ|- sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)

88837. suborner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suborner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suborner danh từ|- người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suborner
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của suborner là: danh từ|- người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)

88838. suboval nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hình trái xoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboval tính từ|- tựa hình trái xoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboval
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbouvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của suboval là: tính từ|- tựa hình trái xoan

88839. subovate nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem suboval(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subovate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subovate tính từ|- xem suboval. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subovate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subovate là: tính từ|- xem suboval

88840. suboxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- oxit có hoá trị thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suboxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suboxide danh từ|- oxit có hoá trị thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suboxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suboxide là: danh từ|- oxit có hoá trị thấp

88841. subparallel nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như song song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subparallel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subparallel tính từ|- gần như song song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subparallel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subparallel là: tính từ|- gần như song song

88842. subpassage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường thông phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpassage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpassage danh từ|- đường thông phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpassage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subpassage là: danh từ|- đường thông phụ

88843. subpharyngeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dướu hầu, dưới họng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpharyngeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpharyngeal tính từ|- (giải phẫu) dướu hầu, dưới họng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpharyngeal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbfærindʤi:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của subpharyngeal là: tính từ|- (giải phẫu) dướu hầu, dưới họng

88844. subphrenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới cơ hoành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subphrenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subphrenic tính từ|- (giải phẫu) dưới cơ hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subphrenic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbfrenik]
  • Nghĩa tiếng việt của subphrenic là: tính từ|- (giải phẫu) dưới cơ hoành

88845. subphylum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) dưới ngành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subphylum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subphylum danh từ|- (sinh học) dưới ngành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subphylum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subphylum là: danh từ|- (sinh học) dưới ngành

88846. subpilose nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpilose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpilose tính từ|- tựa lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpilose
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbpailous]
  • Nghĩa tiếng việt của subpilose là: tính từ|- tựa lông

88847. subpleural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới màng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpleural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpleural tính từ|- (giải phẫu) dưới màng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpleural
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbpluərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subpleural là: tính từ|- (giải phẫu) dưới màng phổi

88848. subplot nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm mưu phụ (trong kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subplot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subplot danh từ|- âm mưu phụ (trong kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subplot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subplot là: danh từ|- âm mưu phụ (trong kịch)

88849. subpoena nghĩa tiếng việt là danh từ|- trát đòi hầu toà|* ngoại động từ|- đòi ra hầu to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpoena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpoena danh từ|- trát đòi hầu toà|* ngoại động từ|- đòi ra hầu toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpoena
  • Phiên âm (nếu có): [səbpi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của subpoena là: danh từ|- trát đòi hầu toà|* ngoại động từ|- đòi ra hầu toà

88850. subpolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận cực, gần địa cực|- (thiên văn học) dưới cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpolar tính từ|- cận cực, gần địa cực|- (thiên văn học) dưới cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpolar
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbpoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của subpolar là: tính từ|- cận cực, gần địa cực|- (thiên văn học) dưới cực

88851. subpopulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận cư dân nhận diện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpopulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpopulation danh từ|- bộ phận cư dân nhận diện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpopulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subpopulation là: danh từ|- bộ phận cư dân nhận diện được

88852. subpotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít hiệu nghiệm (thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpotent tính từ|- ít hiệu nghiệm (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpotent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subpotent là: tính từ|- ít hiệu nghiệm (thuốc)

88853. subprefect nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subprefect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subprefect danh từ|- trưởng khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subprefect
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbpri:fekt]
  • Nghĩa tiếng việt của subprefect là: danh từ|- trưởng khu

88854. subprefecture nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu (đơn vị hành chính trong một quận)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subprefecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subprefecture danh từ|- khu (đơn vị hành chính trong một quận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subprefecture
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbpri:fektjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của subprefecture là: danh từ|- khu (đơn vị hành chính trong một quận)

88855. subprincipal nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subprincipal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subprincipal danh từ|- phó hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subprincipal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbprinsəpəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subprincipal là: danh từ|- phó hiệu trưởng

88856. subprior nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) phó trưởng tu viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subprior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subprior danh từ|- (tôn giáo) phó trưởng tu viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subprior
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbpraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của subprior là: danh từ|- (tôn giáo) phó trưởng tu viện

88857. subproduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản phẩm phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subproduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subproduct danh từ|- sản phẩm phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subproduct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subproduct là: danh từ|- sản phẩm phụ

88858. subprogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình con (toán)||@subprogram|- (máy tính) chươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subprogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subprogram danh từ|- chương trình con (toán)||@subprogram|- (máy tính) chương trình con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subprogram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subprogram là: danh từ|- chương trình con (toán)||@subprogram|- (máy tính) chương trình con

88859. subprojective nghĩa tiếng việt là (hình học) thứ tự xạ ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subprojective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subprojective(hình học) thứ tự xạ ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subprojective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subprojective là: (hình học) thứ tự xạ ảnh

88860. subpulmonary nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới vùng phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpulmonary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpulmonary tính từ|- dưới vùng phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpulmonary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subpulmonary là: tính từ|- dưới vùng phổi

88861. subpyramidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hình chóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subpyramidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subpyramidal tính từ|- tựa hình chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subpyramidal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbpiræmidl]
  • Nghĩa tiếng việt của subpyramidal là: tính từ|- tựa hình chóp

88862. subquadrate nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subquadrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subquadrate tính từ|- gần vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subquadrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subquadrate là: tính từ|- gần vuông

88863. subramose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) phân cành vừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subramose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subramose tính từ|- (thực vật học) phân cành vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subramose
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbreimous]
  • Nghĩa tiếng việt của subramose là: tính từ|- (thực vật học) phân cành vừa

88864. subrector nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó hiệu trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subrector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subrector danh từ|- phó hiệu trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subrector
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbrektə]
  • Nghĩa tiếng việt của subrector là: danh từ|- phó hiệu trưởng

88865. subregion nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân miền (địa lý động vật)||@subregion|- vùng con, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subregion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subregion danh từ|- phân miền (địa lý động vật)||@subregion|- vùng con, miền con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subregion
  • Phiên âm (nếu có): [səbri:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của subregion là: danh từ|- phân miền (địa lý động vật)||@subregion|- vùng con, miền con

88866. subregional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vùng phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subregional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subregional tính từ|- thuộc vùng phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subregional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subregional là: tính từ|- thuộc vùng phụ

88867. subreniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần giống dạng thận; dạng hạt đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subreniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subreniform tính từ|- gần giống dạng thận; dạng hạt đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subreniform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subreniform là: tính từ|- gần giống dạng thận; dạng hạt đậu

88868. subrent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subrent ngoại động từ|- cho thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subrent
  • Phiên âm (nếu có): [səbrent]
  • Nghĩa tiếng việt của subrent là: ngoại động từ|- cho thuê lại

88869. subreption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cướp đoạt|- trò gian dối; thủ đoạn che giấu|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subreption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subreption danh từ|- sự cướp đoạt|- trò gian dối; thủ đoạn che giấu|- sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subreption
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbrepʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subreption là: danh từ|- sự cướp đoạt|- trò gian dối; thủ đoạn che giấu|- sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật

88870. subretinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới màng lưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subretinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subretinal tính từ|- (giải phẫu) dưới màng lưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subretinal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbretinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subretinal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới màng lưới

88871. subrhomboidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hình thoi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subrhomboidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subrhomboidal tính từ|- tựa hình thoi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subrhomboidal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbrɔmbɔidəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subrhomboidal là: tính từ|- tựa hình thoi

88872. subring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) vành con||@subring|- (đại số) vành con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subring danh từ|- (toán học) vành con||@subring|- (đại số) vành con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subring là: danh từ|- (toán học) vành con||@subring|- (đại số) vành con

88873. subrogate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thông tục) thay thế|- (pháp lý) bán nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subrogate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subrogate ngoại động từ|- (thông tục) thay thế|- (pháp lý) bán nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subrogate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subrogate là: ngoại động từ|- (thông tục) thay thế|- (pháp lý) bán nợ

88874. subrogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự bắn nợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subrogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subrogation danh từ|- (pháp lý) sự bắn nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subrogation
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbrəgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subrogation là: danh từ|- (pháp lý) sự bắn nợ

88875. subroutine nghĩa tiếng việt là chương trình con, thủ tục phụ||@subroutine|- (máy tính) chương t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subroutine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subroutinechương trình con, thủ tục phụ||@subroutine|- (máy tính) chương trình con|- checking s. chương trình con kiểm tra|- input s. chương trình con vào|- interpretative s. chương trình con giải tích|- output s. chương trình con kết luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subroutine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subroutine là: chương trình con, thủ tục phụ||@subroutine|- (máy tính) chương trình con|- checking s. chương trình con kiểm tra|- input s. chương trình con vào|- interpretative s. chương trình con giải tích|- output s. chương trình con kết luận

88876. subsacral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsacral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsacral tính từ|- (giải phẫu) dưới xương cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsacral
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbseikrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subsacral là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương cùng

88877. subsamaple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) mẫu con|* ngoại động từ|- lấy mẫu con từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsamaple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsamaple danh từ|- (tin học) mẫu con|* ngoại động từ|- lấy mẫu con từ nhóm đã chọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsamaple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsamaple là: danh từ|- (tin học) mẫu con|* ngoại động từ|- lấy mẫu con từ nhóm đã chọn

88878. subsample nghĩa tiếng việt là (thống kê) mẫu con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsample(thống kê) mẫu con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsample
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsample là: (thống kê) mẫu con

88879. subsaturated nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsaturated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsaturated tính từ|- gần bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsaturated
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsætʃəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của subsaturated là: tính từ|- gần bão hoà

88880. subsaturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gần bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsaturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsaturation danh từ|- sự gần bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsaturation
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,sætʃəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subsaturation là: danh từ|- sự gần bão hoà

88881. subscapular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subscapular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subscapular tính từ|- (giải phẫu) dưới xương vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subscapular
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbskæpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của subscapular là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương vai

88882. subscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (to subscribe something to something) ký (tên) va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subscribe ngoại động từ|- (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện|= to subscribe ones name to a petition|+ ký tên mình vào một bản kiến nghị|= to subscribe a few remarks at the end of the essay|+ ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận|- (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền|= to subscribe to a charity|+ quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện|= he subscribed 100 dollars to the flood relief fund|+ anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt|* nội động từ|- (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn|= to subscribe to a newspaper|+ mua báo dài hạn|= the magazine is trying to get more readers to subscribe|+ tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn|- (to subscribe to something) tán thành|= do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy?|+ anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subscribe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subscribe là: ngoại động từ|- (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện|= to subscribe ones name to a petition|+ ký tên mình vào một bản kiến nghị|= to subscribe a few remarks at the end of the essay|+ ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận|- (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền|= to subscribe to a charity|+ quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện|= he subscribed 100 dollars to the flood relief fund|+ anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt|* nội động từ|- (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn|= to subscribe to a newspaper|+ mua báo dài hạn|= the magazine is trying to get more readers to subscribe|+ tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn|- (to subscribe to something) tán thành|= do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy?|+ anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không?

88883. subscriber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người góp (tiền)|- người mua (báo) dài hạn; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subscriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subscriber danh từ|- người góp (tiền)|- người mua (báo) dài hạn; người đặt mua|- (the subscriber) những người ký tên dưới đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subscriber
  • Phiên âm (nếu có): [səbskraibə]
  • Nghĩa tiếng việt của subscriber là: danh từ|- người góp (tiền)|- người mua (báo) dài hạn; người đặt mua|- (the subscriber) những người ký tên dưới đây

88884. subscript nghĩa tiếng việt là chỉ số dưới||@subscript|- chỉ số dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subscript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subscriptchỉ số dưới||@subscript|- chỉ số dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subscript
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subscript là: chỉ số dưới||@subscript|- chỉ số dưới

88885. subscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subscription danh từ|- sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng|- tiền đóng trước (để mua cái gì...)|- sự mua báo dài hạn|- sự ký tên (vào một văn kiện...)|- sự tán thành (một ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subscription
  • Phiên âm (nếu có): [səbskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subscription là: danh từ|- sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng|- tiền đóng trước (để mua cái gì...)|- sự mua báo dài hạn|- sự ký tên (vào một văn kiện...)|- sự tán thành (một ý kiến...)

88886. subsection nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsection danh từ|- tiểu khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsection là: danh từ|- tiểu khu

88887. subsemigroup nghĩa tiếng việt là nửa nhóm con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsemigroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsemigroupnửa nhóm con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsemigroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsemigroup là: nửa nhóm con

88888. subsensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới ngưỡng cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsensible tính từ|- dưới ngưỡng cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsensible
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của subsensible là: tính từ|- dưới ngưỡng cảm giác

88889. subsequence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đến sau, sự xảy ra sau||@subsequence|- dãy con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsequence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsequence danh từ|- sự đến sau, sự xảy ra sau||@subsequence|- dãy con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsequence
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsikwəns]
  • Nghĩa tiếng việt của subsequence là: danh từ|- sự đến sau, sự xảy ra sau||@subsequence|- dãy con

88890. subsequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đến sau, theo sau, xảy ra sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsequent tính từ|- đến sau, theo sau, xảy ra sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsequent
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsikwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subsequent là: tính từ|- đến sau, theo sau, xảy ra sau

88891. subsequently nghĩa tiếng việt là phó từ|- rồi thì, rồi sau đó||@subsequently|- về sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsequently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsequently phó từ|- rồi thì, rồi sau đó||@subsequently|- về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsequently
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsikwəntli]
  • Nghĩa tiếng việt của subsequently là: phó từ|- rồi thì, rồi sau đó||@subsequently|- về sau

88892. subsequentness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem subsequence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsequentness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsequentness danh từ|- xem subsequence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsequentness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsequentness là: danh từ|- xem subsequence

88893. subsere nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn thế phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsere danh từ|- diễn thế phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsere là: danh từ|- diễn thế phụ

88894. subseries nghĩa tiếng việt là chuỗi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subseries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subserieschuỗi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subseries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subseries là: chuỗi con

88895. subserve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phục vụ (một mục đích...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subserve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subserve ngoại động từ|- phục vụ (một mục đích...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subserve
  • Phiên âm (nếu có): [səbsə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của subserve là: ngoại động từ|- phục vụ (một mục đích...)

88896. subservience nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp ích, sự phục vụ|- sự khúm núm, sự quỵ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subservience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subservience danh từ|- sự giúp ích, sự phục vụ|- sự khúm núm, sự quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subservience
  • Phiên âm (nếu có): [səbsə:vjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của subservience là: danh từ|- sự giúp ích, sự phục vụ|- sự khúm núm, sự quỵ luỵ

88897. subserviency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp ích, sự phục vụ|- sự khúm núm, sự quỵ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subserviency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subserviency danh từ|- sự giúp ích, sự phục vụ|- sự khúm núm, sự quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subserviency
  • Phiên âm (nếu có): [səbsə:vjəns]
  • Nghĩa tiếng việt của subserviency là: danh từ|- sự giúp ích, sự phục vụ|- sự khúm núm, sự quỵ luỵ

88898. subservient nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ích, giúp ích|- làm công cụ cho|- khúm núm, qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subservient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subservient tính từ|- có ích, giúp ích|- làm công cụ cho|- khúm núm, quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subservient
  • Phiên âm (nếu có): [səbsə:vjənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subservient là: tính từ|- có ích, giúp ích|- làm công cụ cho|- khúm núm, quỵ luỵ

88899. subsessile nghĩa tiếng việt là tính từ|- hầu như không cuống (lá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsessile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsessile tính từ|- hầu như không cuống (lá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsessile
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsesail]
  • Nghĩa tiếng việt của subsessile là: tính từ|- hầu như không cuống (lá...)

88900. subset nghĩa tiếng việt là danh từ|- tập hợp con||@subset|- tập hợp con|- bounded s. tập h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subset danh từ|- tập hợp con||@subset|- tập hợp con|- bounded s. tập hợp con bị chặn |- imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ|- proper s. tập hợp con thực sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subset là: danh từ|- tập hợp con||@subset|- tập hợp con|- bounded s. tập hợp con bị chặn |- imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ|- proper s. tập hợp con thực sự

88901. subshrub nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bụi thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subshrub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subshrub danh từ|- cây bụi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subshrub
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subshrub là: danh từ|- cây bụi thấp

88902. subshrubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cây bụi thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subshrubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subshrubby tính từ|- thuộc cây bụi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subshrubby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subshrubby là: tính từ|- thuộc cây bụi thấp

88903. subside nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rút xuống, rút bớt (nước lụt...)|- lún xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subside nội động từ|- rút xuống, rút bớt (nước lụt...)|- lún xuống (nền nhà)|- ngớt, giảm, bớt, lắng đi|=storm subsides|+ cơn bão ngớt|=tumult subsides|+ sự ồn ào lắng dần|- chìm xuống (tàu)|- lắng xuống, đóng cặn|-(đùa cợt) ngồi, nằm|=to subside into an armchair|+ ngồi sụp xuống ghế bành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subside
  • Phiên âm (nếu có): [səbsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của subside là: nội động từ|- rút xuống, rút bớt (nước lụt...)|- lún xuống (nền nhà)|- ngớt, giảm, bớt, lắng đi|=storm subsides|+ cơn bão ngớt|=tumult subsides|+ sự ồn ào lắng dần|- chìm xuống (tàu)|- lắng xuống, đóng cặn|-(đùa cợt) ngồi, nằm|=to subside into an armchair|+ ngồi sụp xuống ghế bành

88904. subsidence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút xuống (nước lụt...)|- sự lún xuống|- sự ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidence danh từ|- sự rút xuống (nước lụt...)|- sự lún xuống|- sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi|- (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidence
  • Phiên âm (nếu có): [səbsaidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của subsidence là: danh từ|- sự rút xuống (nước lụt...)|- sự lún xuống|- sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi|- (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

88905. subsidiarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bổ sung; phụ thêm|- thứ yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidiarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidiarily phó từ|- bổ sung; phụ thêm|- thứ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidiarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsidiarily là: phó từ|- bổ sung; phụ thêm|- thứ yếu

88906. subsidiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- phụ, trợ, bổ sung|- thuê, mướn (quân đội)|- lép vố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidiary tính từ|- phụ, trợ, bổ sung|- thuê, mướn (quân đội)|- lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)|* danh từ|- người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung|- công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)||@subsidiary|- bổ trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidiary
  • Phiên âm (nếu có): [səbsaidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của subsidiary là: tính từ|- phụ, trợ, bổ sung|- thuê, mướn (quân đội)|- lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)|* danh từ|- người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung|- công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)||@subsidiary|- bổ trợ

88907. subsidise nghĩa tiếng việt là xem subsidize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidisexem subsidize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsidise là: xem subsidize

88908. subsidization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trợ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidization danh từ|- sự trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsidization là: danh từ|- sự trợ cấp

88909. subsidize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trợ cấp, phụ cấp|=to be subsidized by the stat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidize ngoại động từ|- trợ cấp, phụ cấp|=to be subsidized by the state|+ được nhà nước trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidize
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsidaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của subsidize là: ngoại động từ|- trợ cấp, phụ cấp|=to be subsidized by the state|+ được nhà nước trợ cấp

88910. subsidizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trợ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidizer danh từ|- người trợ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsidizer là: danh từ|- người trợ cấp

88911. subsidy nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp.|+ khoản thanh toán của chính phủ (hay bởi các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidy(econ) trợ cấp.|+ khoản thanh toán của chính phủ (hay bởi các cá nhân) tạo thành một khoản đệm giữa giá mà người tiêu dùng phải trả và chi phí người sản xuất sao cho giá thấp hơn chi phí biên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsidy là: (econ) trợ cấp.|+ khoản thanh toán của chính phủ (hay bởi các cá nhân) tạo thành một khoản đệm giữa giá mà người tiêu dùng phải trả và chi phí người sản xuất sao cho giá thấp hơn chi phí biên.

88912. subsidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền cấp|- tiền trợ cấp|=housing subsidy|+ tiền trợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsidy danh từ|- tiền cấp|- tiền trợ cấp|=housing subsidy|+ tiền trợ cấp nhà ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsidy
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsidi]
  • Nghĩa tiếng việt của subsidy là: danh từ|- tiền cấp|- tiền trợ cấp|=housing subsidy|+ tiền trợ cấp nhà ở

88913. subsist nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tồn tại|- (+ on, by) sống, sinh sống|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsist nội động từ|- tồn tại|- (+ on, by) sống, sinh sống|* ngoại động từ|- nuôi, cung cấp lương thực cho (quân đội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsist
  • Phiên âm (nếu có): [səbsist]
  • Nghĩa tiếng việt của subsist là: nội động từ|- tồn tại|- (+ on, by) sống, sinh sống|* ngoại động từ|- nuôi, cung cấp lương thực cho (quân đội...)

88914. subsistence nghĩa tiếng việt là (econ) mức đủ sống.|+ mức tiêu dùng tối thiểu cần có để tồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsistence(econ) mức đủ sống.|+ mức tiêu dùng tối thiểu cần có để tồn tại. khái niệm này được các nhà kinh tế học cổ điển dùng để giải thích mức tiền công dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsistence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsistence là: (econ) mức đủ sống.|+ mức tiêu dùng tối thiểu cần có để tồn tại. khái niệm này được các nhà kinh tế học cổ điển dùng để giải thích mức tiền công dài hạn.

88915. subsistence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tồn tại|- sự sống, sự sinh sống; sinh kế|=subsi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsistence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsistence danh từ|- sự tồn tại|- sự sống, sự sinh sống; sinh kế|=subsistence wage|+ tiền lương đủ sống|=subsistence money|+ tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsistence
  • Phiên âm (nếu có): [səbsistəns]
  • Nghĩa tiếng việt của subsistence là: danh từ|- sự tồn tại|- sự sống, sự sinh sống; sinh kế|=subsistence wage|+ tiền lương đủ sống|=subsistence money|+ tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương)

88916. subsistence agriculture nghĩa tiếng việt là (econ) nông nghiệp tự cung cấp tư liệu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsistence agriculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsistence agriculture(econ) nông nghiệp tự cung cấp tư liệu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsistence agriculture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsistence agriculture là: (econ) nông nghiệp tự cung cấp tư liệu.

88917. subsistence crop nghĩa tiếng việt là (econ) vụ mùa tự tiêu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsistence crop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsistence crop(econ) vụ mùa tự tiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsistence crop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsistence crop là: (econ) vụ mùa tự tiêu.

88918. subsistence expenditures nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu cho mức đủ sống.|+ một mức chi tiêu cần thiết đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsistence expenditures là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsistence expenditures(econ) chi tiêu cho mức đủ sống.|+ một mức chi tiêu cần thiết để duy trì mức tồn tại hay mức sống sóng sót.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsistence expenditures
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsistence expenditures là: (econ) chi tiêu cho mức đủ sống.|+ một mức chi tiêu cần thiết để duy trì mức tồn tại hay mức sống sóng sót.

88919. subsistence wage nghĩa tiếng việt là (econ) tiền công đủ sống.|+ xem iron law of wages.||@subsistence wa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsistence wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsistence wage(econ) tiền công đủ sống.|+ xem iron law of wages.||@subsistence wage|- (econ) lương vừa đủ sống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsistence wage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsistence wage là: (econ) tiền công đủ sống.|+ xem iron law of wages.||@subsistence wage|- (econ) lương vừa đủ sống.

88920. subsistent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có, tồn tại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsistent tính từ|- có, tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsistent
  • Phiên âm (nếu có): [səbsistənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subsistent là: tính từ|- có, tồn tại

88921. subsoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng đất cái|* ngoại động từ|- đảo tầng đất cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsoil danh từ|- tầng đất cái|* ngoại động từ|- đảo tầng đất cái lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsoil
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của subsoil là: danh từ|- tầng đất cái|* ngoại động từ|- đảo tầng đất cái lên

88922. subsoiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cày sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsoiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsoiler danh từ|- máy cày sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsoiler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsoiler là: danh từ|- máy cày sâu

88923. subsoiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cày sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsoiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsoiling danh từ|- sự cày sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsoiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsoiling là: danh từ|- sự cày sâu

88924. subsolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới mặt trời|- ở thế gian, trần tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsolar tính từ|- dưới mặt trời|- ở thế gian, trần tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsolar
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của subsolar là: tính từ|- dưới mặt trời|- ở thế gian, trần tục

88925. subsonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới âm tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsonic tính từ|- dưới âm tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsonic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của subsonic là: tính từ|- dưới âm tốc

88926. subspace nghĩa tiếng việt là không gian con|- complementary s. không gian con bù |- isotropic s. ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ subspace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subspacekhông gian con|- complementary s. không gian con bù |- isotropic s. (đại số) không gian con đẳng hướng|- non-isotropic s. (đại số) không gian con không đẳng hướng|- total vector s. không gian con vectơ toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subspace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subspace là: không gian con|- complementary s. không gian con bù |- isotropic s. (đại số) không gian con đẳng hướng|- non-isotropic s. (đại số) không gian con không đẳng hướng|- total vector s. không gian con vectơ toàn phần

88927. subspecialty nghĩa tiếng việt là danh từ|- một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subspecialty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subspecialty danh từ|- một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về thần kinh người già trong khoa thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subspecialty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subspecialty là: danh từ|- một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về thần kinh người già trong khoa thần kinh

88928. subspecies nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subspecies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subspecies danh từ|- (sinh vật học) phân loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subspecies
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,spi:ʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của subspecies là: danh từ|- (sinh vật học) phân loài

88929. subspecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) phân loài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subspecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subspecific tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) phân loài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subspecific
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbspisitik]
  • Nghĩa tiếng việt của subspecific là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) phân loài

88930. subspecifik nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc loài phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subspecifik là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subspecifik tính từ|- (sinh học) thuộc loài phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subspecifik
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subspecifik là: tính từ|- (sinh học) thuộc loài phụ

88931. subspherical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hình cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subspherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subspherical tính từ|- tựa hình cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subspherical
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsferikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subspherical là: tính từ|- tựa hình cầu

88932. substance nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất, vật chất|- thực chất, căn bản, bản chất|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substance danh từ|- chất, vật chất|- thực chất, căn bản, bản chất|=the substance of religion|+ thực chất của tôn giáo|=i agree with you in substance|+ tôi đồng ý với anh về căn bản|- nội dung, đại ý|=the substance is good|+ nội dung thì tốt|- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị|=an argument of little substance|+ một lý lẽ không chắc|- của cải; tài sản|=a man of substance|+ người có của|=to waste ones substance|+ phung phí tiền của|- (triết học) thực thể|- thả mồi bắt bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substance
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstəns]
  • Nghĩa tiếng việt của substance là: danh từ|- chất, vật chất|- thực chất, căn bản, bản chất|=the substance of religion|+ thực chất của tôn giáo|=i agree with you in substance|+ tôi đồng ý với anh về căn bản|- nội dung, đại ý|=the substance is good|+ nội dung thì tốt|- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị|=an argument of little substance|+ một lý lẽ không chắc|- của cải; tài sản|=a man of substance|+ người có của|=to waste ones substance|+ phung phí tiền của|- (triết học) thực thể|- thả mồi bắt bóng

88933. substandard nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ substandard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substandard tính từ|- dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu|= substandard goods|+ hàng hoá không đủ tiêu chuẩn|= she has written good essays before, but this one is substandard|+ bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substandard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substandard là: tính từ|- dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu|= substandard goods|+ hàng hoá không đủ tiêu chuẩn|= she has written good essays before, but this one is substandard|+ bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường

88934. substantial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật, có thật|- có thực chất, thực tế|=substantia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantial tính từ|- thật, có thật|- có thực chất, thực tế|=substantial agreement|+ sự đồng ý về thực tế|- quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao|=substantial contribution|+ sự đóng góp quan trọng|=substantial progress|+ sự tiến bộ lớn lao|- chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ|=a man of substantial build|+ người vạm vỡ|- giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính|=substantial firms|+ những công ty trường vốn|- bổ, có chất (món ăn)||@substantial|- thực chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantial
  • Phiên âm (nếu có): [səbstænʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của substantial là: tính từ|- thật, có thật|- có thực chất, thực tế|=substantial agreement|+ sự đồng ý về thực tế|- quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao|=substantial contribution|+ sự đóng góp quan trọng|=substantial progress|+ sự tiến bộ lớn lao|- chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ|=a man of substantial build|+ người vạm vỡ|- giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính|=substantial firms|+ những công ty trường vốn|- bổ, có chất (món ăn)||@substantial|- thực chất

88935. substantialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantialise ngoại động từ|- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống|* nội động từ|- trở nên có thực chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantialise
  • Phiên âm (nếu có): [səbstænʃilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của substantialise là: ngoại động từ|- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống|* nội động từ|- trở nên có thực chất

88936. substantialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết thực thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantialism danh từ|- (triết học) thuyết thực thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantialism
  • Phiên âm (nếu có): [səbstænʃəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của substantialism là: danh từ|- (triết học) thuyết thực thể

88937. substantialist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết thực thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantialist danh từ|- (triết học) người theo thuyết thực thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantialist
  • Phiên âm (nếu có): [səbstænʃəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của substantialist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết thực thể

88938. substantiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thực thể|- tính chất thật, thực chất|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantiality danh từ|- tính thực thể|- tính chất thật, thực chất|- tính chất chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantiality
  • Phiên âm (nếu có): [səb,stænʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của substantiality là: danh từ|- tính thực thể|- tính chất thật, thực chất|- tính chất chắc chắn

88939. substantialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantialize ngoại động từ|- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống|* nội động từ|- trở nên có thực chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantialize
  • Phiên âm (nếu có): [səbstænʃilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của substantialize là: ngoại động từ|- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống|* nội động từ|- trở nên có thực chất

88940. substantially nghĩa tiếng việt là phó từ|- về thực chất, về căn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantially phó từ|- về thực chất, về căn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantially
  • Phiên âm (nếu có): [səbstænʃəli]
  • Nghĩa tiếng việt của substantially là: phó từ|- về thực chất, về căn bản

88941. substantialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem substantiality(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantialness danh từ|- xem substantiality. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantialness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substantialness là: danh từ|- xem substantiality

88942. substantiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứng minh|=to substantiate a report|+ chứng min(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantiate ngoại động từ|- chứng minh|=to substantiate a report|+ chứng minh một bản báo cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantiate
  • Phiên âm (nếu có): [səbstænʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của substantiate là: ngoại động từ|- chứng minh|=to substantiate a report|+ chứng minh một bản báo cáo

88943. substantiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantiation danh từ|- sự chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantiation
  • Phiên âm (nếu có): [səb,stænʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của substantiation là: danh từ|- sự chứng minh

88944. substantival nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantival tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantival
  • Phiên âm (nếu có): [,səbstəntaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của substantival là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ

88945. substantive nghĩa tiếng việt là tính từ|- biểu hiện sự tồn tại|=the substantive verb|+ động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantive tính từ|- biểu hiện sự tồn tại|=the substantive verb|+ động từ to be|- tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ|=substantive law|+ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ|- danh từ|- (quân sự) hàm vĩnh viễn|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantive
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstəntiv]
  • Nghĩa tiếng việt của substantive là: tính từ|- biểu hiện sự tồn tại|=the substantive verb|+ động từ to be|- tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ|=substantive law|+ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ|- danh từ|- (quân sự) hàm vĩnh viễn|* danh từ|- (ngôn ngữ học) danh từ

88946. substantively nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ|- (từ mỹ,nghĩa my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantively phó từ|- (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâu đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantively
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstəntivli]
  • Nghĩa tiếng việt của substantively là: phó từ|- (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lâu đài|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trọng yếu, lớn lao

88947. substantivize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- danh từ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substantivize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substantivize ngoại động từ|- danh từ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substantivize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substantivize là: ngoại động từ|- danh từ hoá

88948. substation nghĩa tiếng việt là danh từ|- ga xép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substation danh từ|- ga xép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substation
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của substation là: danh từ|- ga xép

88949. substatum nghĩa tiếng việt là hạ tầng; cơ sở; (tô pô) tầng dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substatum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substatumhạ tầng; cơ sở; (tô pô) tầng dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substatum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substatum là: hạ tầng; cơ sở; (tô pô) tầng dưới

88950. substernal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substernal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substernal tính từ|- (giải phẫu) dưới xương ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substernal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstə:nəl]
  • Nghĩa tiếng việt của substernal là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương ức

88951. substititivity nghĩa tiếng việt là tính thế được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substititivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substititivitytính thế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substititivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substititivity là: tính thế được

88952. substituend nghĩa tiếng việt là (logic học) cái thế|- address s. sự thay địa chỉ|- binary linear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substituend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substituend(logic học) cái thế|- address s. sự thay địa chỉ|- binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân|- cogradient s. phép thế hiệp bộ|- event s. phép thế chẵn |- fractional linear s. phép thế phân tuyến tính|- free s. phép thế tự do|- identical s. phép thế đồng nhất|- inverse s. phép thế nghịch đảo|- linear s. phép thế tuyến tính|- loxodromic s. phép thế tà hành|- odd s. phép thế lẻ|- orthogonal s. phép thế trực giao|- successive s. phép thế liên tiếp|- synthetic(al) s. phép thế tổng hợp|- triginometric(al) s. phép thế lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substituend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substituend là: (logic học) cái thế|- address s. sự thay địa chỉ|- binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân|- cogradient s. phép thế hiệp bộ|- event s. phép thế chẵn |- fractional linear s. phép thế phân tuyến tính|- free s. phép thế tự do|- identical s. phép thế đồng nhất|- inverse s. phép thế nghịch đảo|- linear s. phép thế tuyến tính|- loxodromic s. phép thế tà hành|- odd s. phép thế lẻ|- orthogonal s. phép thế trực giao|- successive s. phép thế liên tiếp|- synthetic(al) s. phép thế tổng hợp|- triginometric(al) s. phép thế lượng giác

88953. substitute nghĩa tiếng việt là (econ) hàng thay thế.|+ một hàng hoá có thể được thay thế cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitute(econ) hàng thay thế.|+ một hàng hoá có thể được thay thế cho một hàng hoá khác hoặc một đầu vào có thể được thay thế cho một đầu vào khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substitute là: (econ) hàng thay thế.|+ một hàng hoá có thể được thay thế cho một hàng hoá khác hoặc một đầu vào có thể được thay thế cho một đầu vào khác.

88954. substitute nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thay thế, vật thay thế|* ngoại động từ|- thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitute danh từ|- người thay thế, vật thay thế|* ngoại động từ|- thế, thay thế|- đổi||@substitute|- thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitute
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstitju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của substitute là: danh từ|- người thay thế, vật thay thế|* ngoại động từ|- thế, thay thế|- đổi||@substitute|- thế

88955. substitutes and complemént nghĩa tiếng việt là (econ) hàng thay thế và hàng bổ trợ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitutes and complemént là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitutes and complemént(econ) hàng thay thế và hàng bổ trợ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitutes and complemént
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substitutes and complemént là: (econ) hàng thay thế và hàng bổ trợ.

88956. substitution nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thế, sự thay thế|- sự đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitution danh từ|- sự thế, sự thay thế|- sự đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitution
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbstitju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của substitution là: danh từ|- sự thế, sự thay thế|- sự đổi

88957. substitution effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng thay thế.|+ tác động đối với cầu về một hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitution effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitution effect(econ) hiệu ứng thay thế.|+ tác động đối với cầu về một hàng hoá nào đó khi có một sự thay đổi trong giá cả của hàng hoá đó với giả thiết thu nhập thực tế không đổi. hiệu ứng thay thế luôn luôn âm, nghĩa là khi giá cả tăng thì lượng cầu giảm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitution effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substitution effect là: (econ) hiệu ứng thay thế.|+ tác động đối với cầu về một hàng hoá nào đó khi có một sự thay đổi trong giá cả của hàng hoá đó với giả thiết thu nhập thực tế không đổi. hiệu ứng thay thế luôn luôn âm, nghĩa là khi giá cả tăng thì lượng cầu giảm.

88958. substitution effect of wages nghĩa tiếng việt là (econ) ảnh hưởng/tác động thay thế của tiền công.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitution effect of wages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitution effect of wages(econ) ảnh hưởng/tác động thay thế của tiền công.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitution effect of wages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substitution effect of wages là: (econ) ảnh hưởng/tác động thay thế của tiền công.

88959. substitutional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thế, thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitutional tính từ|- thế, thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitutional
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbstitju:ʃnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của substitutional là: tính từ|- thế, thay thế

88960. substitutionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem substitutional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitutionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitutionally phó từ|- xem substitutional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitutionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substitutionally là: phó từ|- xem substitutional

88961. substitutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thế, thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitutionary tính từ|- thế, thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitutionary
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbstitju:ʃnəl]
  • Nghĩa tiếng việt của substitutionary là: tính từ|- thế, thay thế

88962. substitutive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thế, để thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitutive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitutive tính từ|- để thế, để thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitutive
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstitju:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của substitutive là: tính từ|- để thế, để thay thế

88963. substitutively nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem substitutive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substitutively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substitutively phó từ|- xem substitutive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substitutively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của substitutively là: phó từ|- xem substitutive

88964. substrata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)|- lớp dưới|- cơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ substrata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substrata danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)|- lớp dưới|- cơ sở|=it has a substratum of truth|+ điều đó có cơ sở ở sự thật|- (nông nghiệp) tầng đất cái|- (sinh vật học); (triết học) thể nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substrata
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstrɑ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của substrata là: danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)|- lớp dưới|- cơ sở|=it has a substratum of truth|+ điều đó có cơ sở ở sự thật|- (nông nghiệp) tầng đất cái|- (sinh vật học); (triết học) thể nền

88965. substrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) substratum|- (hoá học) chất nền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substrate danh từ|- (như) substratum|- (hoá học) chất nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substrate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstreit]
  • Nghĩa tiếng việt của substrate là: danh từ|- (như) substratum|- (hoá học) chất nền

88966. substratosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng bình lưu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substratosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substratosphere danh từ|- tầng bình lưu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substratosphere
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstrætousfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của substratosphere là: danh từ|- tầng bình lưu phụ

88967. substratum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)|- lớp dưới|- cơ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ substratum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substratum danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)|- lớp dưới|- cơ sở|=it has a substratum of truth|+ điều đó có cơ sở ở sự thật|- (nông nghiệp) tầng đất cái|- (sinh vật học); (triết học) thể nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substratum
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstrɑ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của substratum là: danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)|- lớp dưới|- cơ sở|=it has a substratum of truth|+ điều đó có cơ sở ở sự thật|- (nông nghiệp) tầng đất cái|- (sinh vật học); (triết học) thể nền

88968. substruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền, móng|- cơ sở hạ tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substruction danh từ|- nền, móng|- cơ sở hạ tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substruction
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của substruction là: danh từ|- nền, móng|- cơ sở hạ tầng

88969. substructural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nền móng|- (thuộc) cơ sở hạ tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substructural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substructural tính từ|- (thuộc) nền móng|- (thuộc) cơ sở hạ tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substructural
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,strʌktʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của substructural là: tính từ|- (thuộc) nền móng|- (thuộc) cơ sở hạ tầng

88970. substructure nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền, móng|- cơ sở hạ tầng||@substructure|- (đại số)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ substructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh substructure danh từ|- nền, móng|- cơ sở hạ tầng||@substructure|- (đại số) dàn con; (kỹ thuật) nền móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:substructure
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbstrʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của substructure là: danh từ|- nền, móng|- cơ sở hạ tầng||@substructure|- (đại số) dàn con; (kỹ thuật) nền móng

88971. subsume nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp vào, gộp vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsume ngoại động từ|- xếp vào, gộp vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsume
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbsju:m]
  • Nghĩa tiếng việt của subsume là: ngoại động từ|- xếp vào, gộp vào

88972. subsumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsumption danh từ|- sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsumption
  • Phiên âm (nếu có): [səbsʌmpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subsumption là: danh từ|- sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)

88973. subsurface nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp dưới bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsurface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsurface danh từ|- lớp dưới bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsurface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsurface là: danh từ|- lớp dưới bề mặt

88974. subsystem nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống phụ; con||@subsystem|- hệ thống con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subsystem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subsystem danh từ|- hệ thống phụ; con||@subsystem|- hệ thống con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subsystem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subsystem là: danh từ|- hệ thống phụ; con||@subsystem|- hệ thống con

88975. subtabulation nghĩa tiếng việt là sự làm kít bảng số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtabulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtabulationsự làm kít bảng số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtabulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtabulation là: sự làm kít bảng số

88976. subtangent nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tiếp ảnh||@subtangent|- (hình học) tiếp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtangent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtangent danh từ|- (toán học) tiếp ảnh||@subtangent|- (hình học) tiếp ảnh|- polar s. tiếp ánh cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtangent
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtændʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subtangent là: danh từ|- (toán học) tiếp ảnh||@subtangent|- (hình học) tiếp ảnh|- polar s. tiếp ánh cực

88977. subteenage nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc (dành cho) tuổi thiếu niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subteenage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subteenage tính từ|- thuộc (dành cho) tuổi thiếu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subteenage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subteenage là: tính từ|- thuộc (dành cho) tuổi thiếu niên

88978. subtemperate nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận ôn đới (khí hậu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtemperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtemperate tính từ|- cận ôn đới (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtemperate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtempərit]
  • Nghĩa tiếng việt của subtemperate là: tính từ|- cận ôn đới (khí hậu)

88979. subtenancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuê lại, sự mướn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtenancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtenancy danh từ|- sự thuê lại, sự mướn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtenancy
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtenənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của subtenancy là: danh từ|- sự thuê lại, sự mướn lại

88980. subtenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê lại, người mướn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtenant danh từ|- người thuê lại, người mướn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtenant
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtenənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subtenant là: danh từ|- người thuê lại, người mướn lại

88981. subtence nghĩa tiếng việt là dây trương một góc, cạnh đối diện một góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtencedây trương một góc, cạnh đối diện một góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtence là: dây trương một góc, cạnh đối diện một góc

88982. subtend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (toán học) trương (một cung)|- đối diện với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtend ngoại động từ|- (toán học) trương (một cung)|- đối diện với (góc của một tam giác).... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtend
  • Phiên âm (nếu có): [səbtend]
  • Nghĩa tiếng việt của subtend là: ngoại động từ|- (toán học) trương (một cung)|- đối diện với (góc của một tam giác)...

88983. subterfuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subterfuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subterfuge danh từ|- sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)|- luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)|- sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subterfuge
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtəfju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của subterfuge là: danh từ|- sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)|- luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)|- sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)

88984. subterminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần tận cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subterminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subterminal tính từ|- gần tận cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subterminal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtə:minl]
  • Nghĩa tiếng việt của subterminal là: tính từ|- gần tận cùng

88985. subterranean nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới mặt đất|- (nghĩa bóng) kín, bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subterranean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subterranean tính từ|- ở dưới mặt đất|- (nghĩa bóng) kín, bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subterranean
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbtəreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subterranean là: tính từ|- ở dưới mặt đất|- (nghĩa bóng) kín, bí mật

88986. subterraneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới mặt đất|- (nghĩa bóng) kín, bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subterraneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subterraneous tính từ|- ở dưới mặt đất|- (nghĩa bóng) kín, bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subterraneous
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌbtəreinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của subterraneous là: tính từ|- ở dưới mặt đất|- (nghĩa bóng) kín, bí mật

88987. subthoracic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới ngực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subthoracic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subthoracic tính từ|- (giải phẫu) dưới ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subthoracic
  • Phiên âm (nếu có): [sbθɔ:ræksik]
  • Nghĩa tiếng việt của subthoracic là: tính từ|- (giải phẫu) dưới ngực

88988. subtil nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtil tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtil
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của subtil là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle

88989. subtile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtile tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtile
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của subtile là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle

88990. subtilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtilisation danh từ|- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtilisation là: danh từ|- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị

88991. subtilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtilise ngoại động từ|- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị|* nội động từ|- trở nên tinh tế, trở nên tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtilise
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của subtilise là: ngoại động từ|- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị|* nội động từ|- trở nên tinh tế, trở nên tế nhị

88992. subtility nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem subtlety(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtility danh từ|- xem subtlety. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtility là: danh từ|- xem subtlety

88993. subtilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtilization danh từ|- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtilization
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌtilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subtilization là: danh từ|- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị

88994. subtilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtilize ngoại động từ|- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị|* nội động từ|- trở nên tinh tế, trở nên tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtilize
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của subtilize là: ngoại động từ|- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị|* nội động từ|- trở nên tinh tế, trở nên tế nhị

88995. subtilty nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phảng phất|- tính huyền ảo|- sự tinh vi, sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtilty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtilty danh từ|- tính phảng phất|- tính huyền ảo|- sự tinh vi, sự tinh tế|- sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh|- sự khéo léo, sự tài tình|- sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt|- sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtilty
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtlti]
  • Nghĩa tiếng việt của subtilty là: danh từ|- tính phảng phất|- tính huyền ảo|- sự tinh vi, sự tinh tế|- sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh|- sự khéo léo, sự tài tình|- sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt|- sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ

88996. subtitle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu đề|- lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtitle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtitle danh từ|- tiểu đề|- lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtitle
  • Phiên âm (nếu có): [sʌb,taitl]
  • Nghĩa tiếng việt của subtitle là: danh từ|- tiểu đề|- lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)

88997. subtle nghĩa tiếng việt là tính từ|- phảng phất|=a subtle perfume|+ mùi thơm phảng phất|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtle tính từ|- phảng phất|=a subtle perfume|+ mùi thơm phảng phất|- huyền ảo|=a subtle charm|+ sức hấp dẫn huyền ảo|- khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị|=a subtle distinction|+ sự phân biệt tế nhị|- khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh|=subtle device|+ phương sách khôn khéo|=subtle workman|+ công nhân lành nghề|=subtle fingers|+ những ngón tay khéo léo|=a subtle mind|+ óc tinh nhanh|- xảo quyệt, quỷ quyệt|=a subtle enemy|+ kẻ thù xảo quyệt|- (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng|=a subtle vapour|+ lớp hơi nước mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtle
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của subtle là: tính từ|- phảng phất|=a subtle perfume|+ mùi thơm phảng phất|- huyền ảo|=a subtle charm|+ sức hấp dẫn huyền ảo|- khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị|=a subtle distinction|+ sự phân biệt tế nhị|- khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh|=subtle device|+ phương sách khôn khéo|=subtle workman|+ công nhân lành nghề|=subtle fingers|+ những ngón tay khéo léo|=a subtle mind|+ óc tinh nhanh|- xảo quyệt, quỷ quyệt|=a subtle enemy|+ kẻ thù xảo quyệt|- (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng|=a subtle vapour|+ lớp hơi nước mỏng

88998. subtlety nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phảng phất|- tính huyền ảo|- sự tinh vi, sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtlety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtlety danh từ|- tính phảng phất|- tính huyền ảo|- sự tinh vi, sự tinh tế|- sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh|- sự khéo léo, sự tài tình|- sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt|- sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtlety
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtlti]
  • Nghĩa tiếng việt của subtlety là: danh từ|- tính phảng phất|- tính huyền ảo|- sự tinh vi, sự tinh tế|- sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh|- sự khéo léo, sự tài tình|- sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt|- sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ

88999. subtly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem subtle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtly phó từ|- xem subtle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtly là: phó từ|- xem subtle

89000. subtopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- quuốm đoáo oai vùng ngoại ô không đẹp mắt (làm xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtopia danh từ|- quuốm đoáo oai vùng ngoại ô không đẹp mắt (làm xấu phong cảnh tự nhiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtopia
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtoupjə]
  • Nghĩa tiếng việt của subtopia là: danh từ|- quuốm đoáo oai vùng ngoại ô không đẹp mắt (làm xấu phong cảnh tự nhiên)

89001. subtopian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xây dựng bừa bãi (khu vực ở nông thôn, ngoại ô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtopian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtopian tính từ|- xây dựng bừa bãi (khu vực ở nông thôn, ngoại ô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtopian
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtoupjən]
  • Nghĩa tiếng việt của subtopian là: tính từ|- xây dựng bừa bãi (khu vực ở nông thôn, ngoại ô)

89002. subtorrid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem subtropical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtorrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtorrid tính từ|- xem subtropical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtorrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtorrid là: tính từ|- xem subtropical

89003. subtotal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtotal danh từ|- tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtotal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtotal là: danh từ|- tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn)

89004. subtotally nghĩa tiếng việt là phó từ|- gần hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtotally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtotally phó từ|- gần hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtotally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtotally là: phó từ|- gần hoàn toàn

89005. subtract nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (toán học) trừ||@subtract|- trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtract ngoại động từ|- (toán học) trừ||@subtract|- trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtract
  • Phiên âm (nếu có): [səbtrækt]
  • Nghĩa tiếng việt của subtract là: ngoại động từ|- (toán học) trừ||@subtract|- trừ

89006. subtracter nghĩa tiếng việt là (máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtracter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtracter(máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtracter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtracter là: (máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ

89007. subtraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) sự trừ|- tính trừ, phép trừ||@subtracti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtraction danh từ|- (toán học) sự trừ|- tính trừ, phép trừ||@subtraction|- phép trừ, sự trừ|- algebraic s. phép trừ đại số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtraction
  • Phiên âm (nếu có): [səbtrækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subtraction là: danh từ|- (toán học) sự trừ|- tính trừ, phép trừ||@subtraction|- phép trừ, sự trừ|- algebraic s. phép trừ đại số

89008. subtractive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtractive tính từ|- (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtractive
  • Phiên âm (nếu có): [səbtræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của subtractive là: tính từ|- (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ

89009. subtractor nghĩa tiếng việt là bộ trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtractorbộ trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtractor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtractor là: bộ trừ

89010. subtrahend nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số bị trừ||@subtrahend|- số bị trừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtrahend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtrahend danh từ|- (toán học) số bị trừ||@subtrahend|- số bị trừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtrahend
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtrəhend]
  • Nghĩa tiếng việt của subtrahend là: danh từ|- (toán học) số bị trừ||@subtrahend|- số bị trừ

89011. subtranslucent nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như trong mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtranslucent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtranslucent tính từ|- gần như trong mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtranslucent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtranslucent là: tính từ|- gần như trong mờ

89012. subtransparent nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần như trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtransparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtransparent tính từ|- gần như trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtransparent
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtrænspeərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của subtransparent là: tính từ|- gần như trong suốt

89013. subtreasury nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân kho bạc của nước mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtreasury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtreasury danh từ|- phân kho bạc của nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtreasury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtreasury là: danh từ|- phân kho bạc của nước mỹ

89014. subtriangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình gần như tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtriangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtriangle danh từ|- hình gần như tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtriangle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtriangle là: danh từ|- hình gần như tam giác

89015. subtriangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- tựa hình tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtriangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtriangular tính từ|- tựa hình tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtriangular
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtraiæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của subtriangular là: tính từ|- tựa hình tam giác

89016. subtribe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) phân tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtribe danh từ|- (động vật học) phân tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtribe
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtraib]
  • Nghĩa tiếng việt của subtribe là: danh từ|- (động vật học) phân tông

89017. subtropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- cận nhiệt đới||@subtropical|- (thiên văn) cận nhiệt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtropical tính từ|- cận nhiệt đới||@subtropical|- (thiên văn) cận nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtropical
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtrɔpikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subtropical là: tính từ|- cận nhiệt đới||@subtropical|- (thiên văn) cận nhiệt đới

89018. subtropiks nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng cận (á) nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtropiks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtropiks danh từ|- vùng cận (á) nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtropiks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtropiks là: danh từ|- vùng cận (á) nhiệt đới

89019. subtype nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtype danh từ|- kiểu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtype là: danh từ|- kiểu phụ

89020. subtypical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kiểu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subtypical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subtypical tính từ|- thuộc kiểu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subtypical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subtypical là: tính từ|- thuộc kiểu phụ

89021. subulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình giùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subulate tính từ|- (sinh vật học) hình giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subulate
  • Phiên âm (nếu có): [sju:bju:leit]
  • Nghĩa tiếng việt của subulate là: tính từ|- (sinh vật học) hình giùi

89022. subuliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình giùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subuliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subuliform tính từ|- (sinh vật học) hình giùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subuliform
  • Phiên âm (nếu có): [sju:bju:leit]
  • Nghĩa tiếng việt của subuliform là: tính từ|- (sinh vật học) hình giùi

89023. subumbrella nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt dưới dù (sứa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subumbrella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subumbrella danh từ|- mặt dưới dù (sứa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subumbrella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subumbrella là: danh từ|- mặt dưới dù (sứa)

89024. subungual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) dưới móng; dưới guốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subungual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subungual tính từ|- (động vật) dưới móng; dưới guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subungual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subungual là: tính từ|- (động vật) dưới móng; dưới guốc

89025. suburb nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoại ô|=the suburbs|+ khu vực ngoại ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburb danh từ|- ngoại ô|=the suburbs|+ khu vực ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburb
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của suburb là: danh từ|- ngoại ô|=the suburbs|+ khu vực ngoại ô

89026. suburban nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngoại ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburban tính từ|- (thuộc) ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburban
  • Phiên âm (nếu có): [səbə:bən]
  • Nghĩa tiếng việt của suburban là: tính từ|- (thuộc) ngoại ô

89027. suburbanisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburbanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburbanisation danh từ|- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburbanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suburbanisation là: danh từ|- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá

89028. suburbanise nghĩa tiếng việt là xem suburbanize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburbanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburbanisexem suburbanize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburbanise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suburbanise là: xem suburbanize

89029. suburbanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối sống ở ngoại ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburbanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburbanism danh từ|- lối sống ở ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburbanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suburbanism là: danh từ|- lối sống ở ngoại ô

89030. suburbanite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngoại ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburbanite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburbanite danh từ|- người ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburbanite
  • Phiên âm (nếu có): [səbə:bənait]
  • Nghĩa tiếng việt của suburbanite là: danh từ|- người ngoại ô

89031. suburbanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburbanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburbanization danh từ|- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburbanization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suburbanization là: danh từ|- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá

89032. suburbanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành ngoại ô; làm cho có tính chất ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburbanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburbanize ngoại động từ|- biến thành ngoại ô; làm cho có tính chất ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburbanize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suburbanize là: ngoại động từ|- biến thành ngoại ô; làm cho có tính chất ngoại ô

89033. suburbia nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuốm luân đôn)|- dân ngoại ô (luân đôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suburbia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suburbia danh từ|- xuốm luân đôn)|- dân ngoại ô (luân đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suburbia
  • Phiên âm (nếu có): [səbə:biə]
  • Nghĩa tiếng việt của suburbia là: danh từ|- xuốm luân đôn)|- dân ngoại ô (luân đôn)

89034. subvalue nghĩa tiếng việt là giá trị dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvaluegiá trị dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvalue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subvalue là: giá trị dưới

89035. subvariety nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) phân thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvariety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvariety danh từ|- (sinh vật học) phân thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvariety
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbvə,raiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của subvariety là: danh từ|- (sinh vật học) phân thứ

89036. subvene nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trợ cấp; cứu tế|- can dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvene nội động từ|- trợ cấp; cứu tế|- can dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subvene là: nội động từ|- trợ cấp; cứu tế|- can dự

89037. subvention nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp, tiền phụ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvention danh từ|- tiền trợ cấp, tiền phụ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvention
  • Phiên âm (nếu có): [səbvenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subvention là: danh từ|- tiền trợ cấp, tiền phụ cấp

89038. subventionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subventionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subventionary tính từ|- thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subventionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subventionary là: tính từ|- thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp

89039. subventral nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subventral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subventral tính từ|- dưới bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subventral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subventral là: tính từ|- dưới bụng

89040. subversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subversion danh từ|- sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subversion
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbvə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của subversion là: danh từ|- sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ

89041. subversionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo))|- nhằm phá h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subversionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subversionary tính từ|- nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo))|- nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subversionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subversionary là: tính từ|- nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo))|- nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận)

89042. subversive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subversive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subversive tính từ|- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subversive
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbvə:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của subversive là: tính từ|- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ

89043. subversively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subversively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subversively phó từ|- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subversively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subversively là: phó từ|- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ

89044. subversiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subversiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subversiveness danh từ|- tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subversiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subversiveness là: danh từ|- tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ

89045. subvert nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvert ngoại động từ|- lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvert
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbvə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của subvert là: ngoại động từ|- lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...)

89046. subvertebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) dưới xương sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvertebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvertebral tính từ|- (giải phẫu) dưới xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvertebral
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbvə:tibrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subvertebral là: tính từ|- (giải phẫu) dưới xương sống

89047. subvertical nghĩa tiếng việt là tính từ|- hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvertical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvertical tính từ|- hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvertical
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbvə:tikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của subvertical là: tính từ|- hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng

89048. subvital nghĩa tiếng việt là tính từ|- gần chết; hấp hối|- dưới tỉ lệ sống (gen gây chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subvital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subvital tính từ|- gần chết; hấp hối|- dưới tỉ lệ sống (gen gây chết chiếm tỉ lệ trên 50 %)|- dưới mức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subvital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subvital là: tính từ|- gần chết; hấp hối|- dưới tỉ lệ sống (gen gây chết chiếm tỉ lệ trên 50 %)|- dưới mức sống

89049. subway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường ngầm, hầm ngầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ subway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subway danh từ|- đường ngầm, hầm ngầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subway
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbwei]
  • Nghĩa tiếng việt của subway là: danh từ|- đường ngầm, hầm ngầm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm

89050. subzero nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới số không (về nhiệt độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ subzero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh subzero tính từ|- dưới số không (về nhiệt độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:subzero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của subzero là: tính từ|- dưới số không (về nhiệt độ)

89051. succade nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả giầm nước đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succade danh từ|- quả giầm nước đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succade
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkeid]
  • Nghĩa tiếng việt của succade là: danh từ|- quả giầm nước đường

89052. succedanea nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều succedanea|- vật (thay) thế|- (từ hiếm,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succedanea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succedanea danh từ, số nhiều succedanea|- vật (thay) thế|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người (thay) thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succedanea
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌksidenjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của succedanea là: danh từ, số nhiều succedanea|- vật (thay) thế|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người (thay) thế

89053. succedaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thay) thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succedaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succedaneous tính từ|- (thay) thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succedaneous
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌksideinjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của succedaneous là: tính từ|- (thay) thế

89054. succedaneum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều succedanea|- vật (thay) thế|- (từ hiếm,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succedaneum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succedaneum danh từ, số nhiều succedanea|- vật (thay) thế|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người (thay) thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succedaneum
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌksidenjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của succedaneum là: danh từ, số nhiều succedanea|- vật (thay) thế|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người (thay) thế

89055. succeed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kế tiếp, tiếp theo|=winter succeeds autumn|+ mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succeed ngoại động từ|- kế tiếp, tiếp theo|=winter succeeds autumn|+ mùa đông tiếp theo mùa thu|* nội động từ|- kế nghiệp; nối ngôi, kế vị|=to succeed to the throne|+ nối ngôi|- thành công|=the plan succeeds|+ kế hoạch thành công|=to succeed in doing something|+ thành công trong việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succeed
  • Phiên âm (nếu có): [səksi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của succeed là: ngoại động từ|- kế tiếp, tiếp theo|=winter succeeds autumn|+ mùa đông tiếp theo mùa thu|* nội động từ|- kế nghiệp; nối ngôi, kế vị|=to succeed to the throne|+ nối ngôi|- thành công|=the plan succeeds|+ kế hoạch thành công|=to succeed in doing something|+ thành công trong việc gì

89056. succeedent nghĩa tiếng việt là (logic học) số hạng tiếp sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succeedent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succeedent(logic học) số hạng tiếp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succeedent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succeedent là: (logic học) số hạng tiếp sau

89057. succentor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succentor danh từ|- phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succentor
  • Phiên âm (nếu có): [səksentə]
  • Nghĩa tiếng việt của succentor là: danh từ|- phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

89058. succesive nghĩa tiếng việt là kế tiếp, liên tiếp; có trình tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succesive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succesivekế tiếp, liên tiếp; có trình tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succesive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succesive là: kế tiếp, liên tiếp; có trình tự

89059. success nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành công, sự thắng lợi|=military success|+ thắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ success là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh success danh từ|- sự thành công, sự thắng lợi|=military success|+ thắng lợi quân sự|=nothing succeeds like success|+ thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác|- người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển|=to be a success in art|+ là một người thành công trong nghệ thuật|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:success
  • Phiên âm (nếu có): [səkses]
  • Nghĩa tiếng việt của success là: danh từ|- sự thành công, sự thắng lợi|=military success|+ thắng lợi quân sự|=nothing succeeds like success|+ thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác|- người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển|=to be a success in art|+ là một người thành công trong nghệ thuật|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả

89060. successful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ successful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successful tính từ|- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt|=to be successful|+ thành công, thắng lợi, thành đạt|=a successful candidate|+ ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successful
  • Phiên âm (nếu có): [səksesful]
  • Nghĩa tiếng việt của successful là: tính từ|- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt|=to be successful|+ thành công, thắng lợi, thành đạt|=a successful candidate|+ ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển

89061. successfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successfully phó từ|- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của successfully là: phó từ|- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt

89062. successfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có kết quả; thành công; đỗ đạt|- sự thắng lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successfulness danh từ|- sự có kết quả; thành công; đỗ đạt|- sự thắng lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của successfulness là: danh từ|- sự có kết quả; thành công; đỗ đạt|- sự thắng lợi

89063. succession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kế tiếp; sự liên tiếp|=three great victories in su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succession danh từ|- sự kế tiếp; sự liên tiếp|=three great victories in succession|+ ba thắng lợi to lớn liên tiếp|- sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị|=to claim the succession|+ đòi quyền kế vị|- sự thừa kế, sự ăn thừa tự|=right of succession|+ quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự|- tràng, dãy, chuỗi|=a succession of disasters|+ một chuỗi tai hoạ||@succession|- trình tự, sự kế tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succession
  • Phiên âm (nếu có): [səkseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của succession là: danh từ|- sự kế tiếp; sự liên tiếp|=three great victories in succession|+ ba thắng lợi to lớn liên tiếp|- sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị|=to claim the succession|+ đòi quyền kế vị|- sự thừa kế, sự ăn thừa tự|=right of succession|+ quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự|- tràng, dãy, chuỗi|=a succession of disasters|+ một chuỗi tai hoạ||@succession|- trình tự, sự kế tiếp

89064. successional nghĩa tiếng việt là tính từ|- kế tiếp, tiếp sau|- (thuộc) quyền thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successional tính từ|- kế tiếp, tiếp sau|- (thuộc) quyền thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successional
  • Phiên âm (nếu có): [səkseʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của successional là: tính từ|- kế tiếp, tiếp sau|- (thuộc) quyền thừa kế

89065. successionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem successional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successionally phó từ|- xem successional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của successionally là: phó từ|- xem successional

89066. successive nghĩa tiếng việt là tính từ|- kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successive tính từ|- kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successive
  • Phiên âm (nếu có): [səksesiv]
  • Nghĩa tiếng việt của successive là: tính từ|- kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt

89067. successively nghĩa tiếng việt là phó từ|- liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successively phó từ|- liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của successively là: phó từ|- liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt

89068. successiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem successive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successiveness danh từ|- xem successive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của successiveness là: danh từ|- xem successive

89069. successless nghĩa tiếng việt là tính từ|- thất bại; không có kết quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successless tính từ|- thất bại; không có kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của successless là: tính từ|- thất bại; không có kết quả

89070. successor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ successor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh successor danh từ|- người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự||@successor|- phần tử tiếp sau, người thừa kế|- immediate s. phần tử ngay sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:successor
  • Phiên âm (nếu có): [səksesə]
  • Nghĩa tiếng việt của successor là: danh từ|- người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự||@successor|- phần tử tiếp sau, người thừa kế|- immediate s. phần tử ngay sau

89071. succiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có nhựa; chứa nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succiferous tính từ|- (thực vật) có nhựa; chứa nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succiferous là: tính từ|- (thực vật) có nhựa; chứa nhựa

89072. succinct nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn gọn, cô đọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succinct tính từ|- ngắn gọn, cô đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succinct
  • Phiên âm (nếu có): [səksiɳkt]
  • Nghĩa tiếng việt của succinct là: tính từ|- ngắn gọn, cô đọng

89073. succinctly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngắn gọn, cô đọng, súc tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succinctly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succinctly phó từ|- ngắn gọn, cô đọng, súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succinctly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succinctly là: phó từ|- ngắn gọn, cô đọng, súc tích

89074. succinctness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngắn gọn, tính cô đọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succinctness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succinctness danh từ|- tính ngắn gọn, tính cô đọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succinctness
  • Phiên âm (nếu có): [səksiɳktnis]
  • Nghĩa tiếng việt của succinctness là: danh từ|- tính ngắn gọn, tính cô đọng

89075. succinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) sucxinic|=succinic acid|+ axit sucxinic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succinic tính từ|- (hoá học) sucxinic|=succinic acid|+ axit sucxinic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succinic
  • Phiên âm (nếu có): [sʌksinik]
  • Nghĩa tiếng việt của succinic là: tính từ|- (hoá học) sucxinic|=succinic acid|+ axit sucxinic

89076. succinite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) sucxinit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succinite danh từ|- (khoáng chất) sucxinit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succinite
  • Phiên âm (nếu có): [sʌksinait]
  • Nghĩa tiếng việt của succinite là: danh từ|- (khoáng chất) sucxinit

89077. succiput nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) vùng dưới lỗ chẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succiput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succiput danh từ|- (giải phẫu) vùng dưới lỗ chẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succiput
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succiput là: danh từ|- (giải phẫu) vùng dưới lỗ chẩm

89078. succor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ|- (số nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succor danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện|* ngoại động từ|- giúp đỡ, cứu trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succor
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của succor là: danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện|* ngoại động từ|- giúp đỡ, cứu trợ

89079. succorable nghĩa tiếng việt là xem succourable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succorablexem succourable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succorable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succorable là: xem succourable

89080. succory nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rau diếp xoăn|- rễ rau diếp xoăn (sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succory danh từ|- (thực vật học) rau diếp xoăn|- rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succory
  • Phiên âm (nếu có): [tʃikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của succory là: danh từ|- (thực vật học) rau diếp xoăn|- rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)

89081. succose nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều nước; mọng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succose tính từ|- nhiều nước; mọng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succose là: tính từ|- nhiều nước; mọng nước

89082. succosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mọng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succosity danh từ|- tính chất mọng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succosity là: danh từ|- tính chất mọng nước

89083. succotash nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngô đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succotash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succotash danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngô đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succotash
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkətæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của succotash là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngô đậu

89084. succour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ|- (số nhiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succour danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện|* ngoại động từ|- giúp đỡ, cứu trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succour
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của succour là: danh từ|- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện|* ngoại động từ|- giúp đỡ, cứu trợ

89085. succourable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giúp đỡ; cứu giúp (trong nguy khốn) được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succourable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succourable tính từ|- có thể giúp đỡ; cứu giúp (trong nguy khốn) được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succourable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succourable là: tính từ|- có thể giúp đỡ; cứu giúp (trong nguy khốn) được

89086. succous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem succose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succous tính từ|- xem succose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của succous là: tính từ|- xem succose

89087. succuba nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều succubae|- (như) succubus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succuba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succuba danh từ, số nhiều succubae|- (như) succubus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succuba
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkjubə]
  • Nghĩa tiếng việt của succuba là: danh từ, số nhiều succubae|- (như) succubus

89088. succubae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều succubae|- (như) succubus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succubae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succubae danh từ, số nhiều succubae|- (như) succubus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succubae
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkjubə]
  • Nghĩa tiếng việt của succubae là: danh từ, số nhiều succubae|- (như) succubus

89089. succubi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều succubi|- nữ yêu quái (thường hiện về ăn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succubi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succubi danh từ, số nhiều succubi|- nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succubi
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkjubəs]
  • Nghĩa tiếng việt của succubi là: danh từ, số nhiều succubi|- nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ)

89090. succubus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều succubi|- nữ yêu quái (thường hiện về ăn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succubus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succubus danh từ, số nhiều succubi|- nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succubus
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkjubəs]
  • Nghĩa tiếng việt của succubus là: danh từ, số nhiều succubi|- nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ)

89091. succulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngon bổ (thức ăn)|- sự dồi dào ý tứ (vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succulence danh từ|- tính chất ngon bổ (thức ăn)|- sự dồi dào ý tứ (văn)|- (thực vật học) tính chất mọng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succulence
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của succulence là: danh từ|- tính chất ngon bổ (thức ăn)|- sự dồi dào ý tứ (văn)|- (thực vật học) tính chất mọng nước

89092. succulency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngon bổ (thức ăn)|- sự dồi dào ý tứ (vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succulency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succulency danh từ|- tính chất ngon bổ (thức ăn)|- sự dồi dào ý tứ (văn)|- (thực vật học) tính chất mọng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succulency
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của succulency là: danh từ|- tính chất ngon bổ (thức ăn)|- sự dồi dào ý tứ (văn)|- (thực vật học) tính chất mọng nước

89093. succulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon, bổ (thức ăn)|- hay, ý tứ dồi dào (văn)|- (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succulent tính từ|- ngon, bổ (thức ăn)|- hay, ý tứ dồi dào (văn)|- (thực vật học) tính chất mọng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succulent
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của succulent là: tính từ|- ngon, bổ (thức ăn)|- hay, ý tứ dồi dào (văn)|- (thực vật học) tính chất mọng nước

89094. succumb nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thua, không chịu nổi, không chống nổi|=to succum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succumb nội động từ|- thua, không chịu nổi, không chống nổi|=to succumb to ones enemy|+ bị thua|=to succumb to temptation|+ không chống nổi sự cám dỗ|- chết|=to succumb to grief|+ chết vì đau buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succumb
  • Phiên âm (nếu có): [səkʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của succumb là: nội động từ|- thua, không chịu nổi, không chống nổi|=to succumb to ones enemy|+ bị thua|=to succumb to temptation|+ không chống nổi sự cám dỗ|- chết|=to succumb to grief|+ chết vì đau buồn

89095. succursal nghĩa tiếng việt là tính từ|- succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ succursal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh succursal tính từ|- succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:succursal
  • Phiên âm (nếu có): [səkə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của succursal là: tính từ|- succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính)

89096. such nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thế, như vậy, như loại đó|=such people as these|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ such là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh such tính từ|- như thế, như vậy, như loại đó|=such people as these|+ những người như thế|=experiences such as this are rare|+ những kinh nghiệm như vật rất hiếm|=ive never seen such a thing|+ tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ|=dont be in such a hurry|+ không phải vội vã đến thế|- thật là, quả là|=such a beautiful day!|+ một ngày thật là đẹp!|- đến nỗi|=the oppression was such as to make everyone rise up|+ sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy|=he told such a strange story that nobody believed it|+ anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được|- (như) such-and-such|- cha nào con nấy|- thầy nào tớ ấy|* danh từ|- cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy|=i may have offended, but such was not my intention|+ tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi|=customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused|+ khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai|=let such as have any objections take the floor|+ những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu|- những người như thế|- như vậy, như thế, với cương vị như thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:such
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của such là: tính từ|- như thế, như vậy, như loại đó|=such people as these|+ những người như thế|=experiences such as this are rare|+ những kinh nghiệm như vật rất hiếm|=ive never seen such a thing|+ tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ|=dont be in such a hurry|+ không phải vội vã đến thế|- thật là, quả là|=such a beautiful day!|+ một ngày thật là đẹp!|- đến nỗi|=the oppression was such as to make everyone rise up|+ sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy|=he told such a strange story that nobody believed it|+ anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được|- (như) such-and-such|- cha nào con nấy|- thầy nào tớ ấy|* danh từ|- cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy|=i may have offended, but such was not my intention|+ tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi|=customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused|+ khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai|=let such as have any objections take the floor|+ những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu|- những người như thế|- như vậy, như thế, với cương vị như thế

89097. such-and-such nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) such)|- nào đó|=such-and-such a person|+ một ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ such-and-such là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh such-and-such tính từ ((cũng) such)|- nào đó|=such-and-such a person|+ một người nào đó|- như thế như thế|=such-and-such results will follow such-and-such causes|+ những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:such-and-such
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtʃənsʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của such-and-such là: tính từ ((cũng) such)|- nào đó|=such-and-such a person|+ một người nào đó|- như thế như thế|=such-and-such results will follow such-and-such causes|+ những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế

89098. suchlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thế, như loại đó|* danh từ|- những cái như vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suchlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suchlike tính từ|- như thế, như loại đó|* danh từ|- những cái như vậy, những chuyện như vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suchlike
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtʃlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của suchlike là: tính từ|- như thế, như loại đó|* danh từ|- những cái như vậy, những chuyện như vậy

89099. suck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mút, sự bú, sự hút|=to give suck to a baby|+ cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suck danh từ|- sự mút, sự bú, sự hút|=to give suck to a baby|+ cho một đứa bé bú|=to take a suck at ones pipe|+ hút một hơi thuốc|- ngụm, hớp (rượu)|- (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo|- (từ lóng) (như) suck-in|- ê! ê! tẽn tò!|* ngoại động từ|- mút, bú, hút|=to suck sweets|+ mút kẹo, ngậm kẹo|=the baby sucks [the breast of],its mother|+ đứa bé bú mẹ|=to suck at ones pipe|+ hút thuốc|=to suck ones teeth|+ hít hít chân răng|- hấp thụ, tiếp thu|=to suck [in],knowledge|+ tiếp thu kiến thức|- rút ra|=to suck advantage out of...|+ rút ra được một điều lợi từ...|- hút (đầu một cái ống)|- hút|- hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)|- làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)|- (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa|- rút ra|- hút|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ|- (xem) brain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suck
  • Phiên âm (nếu có): [sʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của suck là: danh từ|- sự mút, sự bú, sự hút|=to give suck to a baby|+ cho một đứa bé bú|=to take a suck at ones pipe|+ hút một hơi thuốc|- ngụm, hớp (rượu)|- (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo|- (từ lóng) (như) suck-in|- ê! ê! tẽn tò!|* ngoại động từ|- mút, bú, hút|=to suck sweets|+ mút kẹo, ngậm kẹo|=the baby sucks [the breast of],its mother|+ đứa bé bú mẹ|=to suck at ones pipe|+ hút thuốc|=to suck ones teeth|+ hít hít chân răng|- hấp thụ, tiếp thu|=to suck [in],knowledge|+ tiếp thu kiến thức|- rút ra|=to suck advantage out of...|+ rút ra được một điều lợi từ...|- hút (đầu một cái ống)|- hút|- hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)|- làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)|- (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa|- rút ra|- hút|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ|- (xem) brain

89100. suck-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suck-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suck-in danh từ|- (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suck-in
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkin]
  • Nghĩa tiếng việt của suck-in là: danh từ|- (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng

89101. suck-up nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suck-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suck-up danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suck-up
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của suck-up là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh

89102. sucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mút, người hút|- ống hút|- lợn sữa|- cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sucker danh từ|- người mút, người hút|- ống hút|- lợn sữa|- cá voi mới đẻ|- (động vật học) giác (mút)|- (thực vật học) rể mút|- (động vật học) cá mút|- (thực vật học) chồi bên|- (kỹ thuật) pittông bơm hút|- (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dễ bịp|* ngoại động từ|- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)|* nội động từ|- (thực vật học) nảy chồi bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sucker
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của sucker là: danh từ|- người mút, người hút|- ống hút|- lợn sữa|- cá voi mới đẻ|- (động vật học) giác (mút)|- (thực vật học) rể mút|- (động vật học) cá mút|- (thực vật học) chồi bên|- (kỹ thuật) pittông bơm hút|- (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ mỹ,nghĩa mỹ) người dễ bịp|* ngoại động từ|- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)|* nội động từ|- (thực vật học) nảy chồi bên

89103. suckfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) cá ép vây ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suckfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suckfish danh từ|- (động vật) cá ép vây ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suckfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suckfish là: danh từ|- (động vật) cá ép vây ngắn

89104. sucking nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn bú|- còn non nớt|=sucking barrister|+ luật sư mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sucking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sucking tính từ|- còn bú|- còn non nớt|=sucking barrister|+ luật sư mới vào nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sucking
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sucking là: tính từ|- còn bú|- còn non nớt|=sucking barrister|+ luật sư mới vào nghề

89105. sucking-pig nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sucking-pig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sucking-pig danh từ|- lợn sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sucking-pig
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkiɳpig]
  • Nghĩa tiếng việt của sucking-pig là: danh từ|- lợn sữa

89106. suckle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho bú, nuôi nấng|* nội động từ|- bú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suckle ngoại động từ|- cho bú, nuôi nấng|* nội động từ|- bú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suckle
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của suckle là: ngoại động từ|- cho bú, nuôi nấng|* nội động từ|- bú

89107. suckling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho bú|- đứa bé còn bú; con vật còn bú|- (xem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suckling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suckling danh từ|- sự cho bú|- đứa bé còn bú; con vật còn bú|- (xem) babe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suckling
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của suckling là: danh từ|- sự cho bú|- đứa bé còn bú; con vật còn bú|- (xem) babe

89108. sucrase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh hoá, (hoá học)) xucraza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sucrase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sucrase danh từ|- (sinh hoá, (hoá học)) xucraza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sucrase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sucrase là: danh từ|- (sinh hoá, (hoá học)) xucraza

89109. sucrose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sucroza, đường mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sucrose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sucrose danh từ|- (hoá học) sucroza, đường mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sucrose
  • Phiên âm (nếu có): [sju:krous]
  • Nghĩa tiếng việt của sucrose là: danh từ|- (hoá học) sucroza, đường mía

89110. suction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mút, sự hút||@suction|- sự hút; sự mút; (cơ họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suction danh từ|- sự mút, sự hút||@suction|- sự hút; sự mút; (cơ học) lực hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suction
  • Phiên âm (nếu có): [sʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suction là: danh từ|- sự mút, sự hút||@suction|- sự hút; sự mút; (cơ học) lực hút

89111. suctorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suctorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suctorial tính từ|- (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút|- có giác (mút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suctorial
  • Phiên âm (nếu có): [sʌktouriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của suctorial là: tính từ|- (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút|- có giác (mút)

89112. sudanese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xu-đăng|* danh từ|- người xu-đăng|- tiếng xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudanese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudanese tính từ|- (thuộc) xu-đăng|* danh từ|- người xu-đăng|- tiếng xu-đăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudanese
  • Phiên âm (nếu có): [,su:dəni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của sudanese là: tính từ|- (thuộc) xu-đăng|* danh từ|- người xu-đăng|- tiếng xu-đăng

89113. sudanic nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng ngôn ngữ xudanich(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudanic danh từ|- dòng ngôn ngữ xudanich. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sudanic là: danh từ|- dòng ngôn ngữ xudanich

89114. sudatoria nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sudatoria|- phòng tắm hơi nóng ((cũng) suda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudatoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudatoria danh từ, số nhiều sudatoria|- phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudatoria
  • Phiên âm (nếu có): [,su:dəni:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sudatoria là: danh từ, số nhiều sudatoria|- phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory)

89115. sudatorium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều sudatoria|- phòng tắm hơi nóng ((cũng) suda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudatorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudatorium danh từ, số nhiều sudatoria|- phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudatorium
  • Phiên âm (nếu có): [,su:dəni:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sudatorium là: danh từ, số nhiều sudatoria|- phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory)

89116. sudatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm chảy mồ hôi|* danh từ|- thuốc làm chảy mồ hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudatory tính từ|- làm chảy mồ hôi|* danh từ|- thuốc làm chảy mồ hôi|- (như) sudatorium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudatory
  • Phiên âm (nếu có): [sju:dətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sudatory là: tính từ|- làm chảy mồ hôi|* danh từ|- thuốc làm chảy mồ hôi|- (như) sudatorium

89117. sudd nghĩa tiếng việt là danh từ|- những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông nin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudd danh từ|- những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông nin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudd
  • Phiên âm (nếu có): [sʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của sudd là: danh từ|- những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông nin)

89118. sudden nghĩa tiếng việt là tính từ|- thình lình, đột ngột|=a sudden change|+ sự thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudden tính từ|- thình lình, đột ngột|=a sudden change|+ sự thay đổi đột ngột|=sudden bend in the road|+ chỗ đường rẽ đột ngột|* danh từ|- of (on) a sudden bất thình lình||@sudden|- thình lình, đột suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudden
  • Phiên âm (nếu có): [sʌdn]
  • Nghĩa tiếng việt của sudden là: tính từ|- thình lình, đột ngột|=a sudden change|+ sự thay đổi đột ngột|=sudden bend in the road|+ chỗ đường rẽ đột ngột|* danh từ|- of (on) a sudden bất thình lình||@sudden|- thình lình, đột suất

89119. suddenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sudden||@suddenly|- một cách bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suddenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suddenly phó từ|- xem sudden||@suddenly|- một cách bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suddenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suddenly là: phó từ|- xem sudden||@suddenly|- một cách bất ngờ

89120. suddenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suddenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suddenness danh từ|- tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suddenness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌdnnis]
  • Nghĩa tiếng việt của suddenness là: danh từ|- tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...)

89121. sudoriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) mồ hôi (tuyến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudoriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudoriferous tính từ|- (sinh vật học) mồ hôi (tuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudoriferous
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:dərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sudoriferous là: tính từ|- (sinh vật học) mồ hôi (tuyến)

89122. sudorific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuốc làm thoát mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudorific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudorific tính từ|- (y học) thuốc làm thoát mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudorific
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:dərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của sudorific là: tính từ|- (y học) thuốc làm thoát mồ hôi

89123. sudra nghĩa tiếng việt là danh từ|- đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudra danh từ|- đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudra
  • Phiên âm (nếu có): [su:drə]
  • Nghĩa tiếng việt của sudra là: danh từ|- đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở ân độ)

89124. suds nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- nước xà phòng; bọt nước xà phòng|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suds danh từ số nhiều|- nước xà phòng; bọt nước xà phòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia|- trong cảnh khó khăn lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suds
  • Phiên âm (nếu có): [sʌdz]
  • Nghĩa tiếng việt của suds là: danh từ số nhiều|- nước xà phòng; bọt nước xà phòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia|- trong cảnh khó khăn lúng túng

89125. sudsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sủi bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sudsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sudsy tính từ|- sủi bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sudsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sudsy là: tính từ|- sủi bọt

89126. sue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kiện|=to sue to somebody for damages|+ kiện ai đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sue ngoại động từ|- kiện|=to sue to somebody for damages|+ kiện ai đòi bồi thường|* nội động từ|- đi kiện, kiện|- yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản|=to sue to someone for something|+ yêu cầu người nào một việc gì|=to sue for a womans hand|+ cầu hôn|- (pháp lý) xin và được ân xá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sue
  • Phiên âm (nếu có): [sju:]
  • Nghĩa tiếng việt của sue là: ngoại động từ|- kiện|=to sue to somebody for damages|+ kiện ai đòi bồi thường|* nội động từ|- đi kiện, kiện|- yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản|=to sue to someone for something|+ yêu cầu người nào một việc gì|=to sue for a womans hand|+ cầu hôn|- (pháp lý) xin và được ân xá

89127. suede nghĩa tiếng việt là cách viết khác : suède(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suedecách viết khác : suède. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suede
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suede là: cách viết khác : suède

89128. suet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suet danh từ|- mỡ rắn (ở thận bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suet
  • Phiên âm (nếu có): [sjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của suet là: danh từ|- mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)

89129. suety nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suety tính từ|- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suety
  • Phiên âm (nếu có): [sjuiti]
  • Nghĩa tiếng việt của suety là: tính từ|- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)

89130. suède nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suède là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suède tính từ|- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suède
  • Phiên âm (nếu có): [sjuiti]
  • Nghĩa tiếng việt của suède là: tính từ|- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)

89131. suffer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chịu, bị|=to suffer a defeat|+ bị thua|=to suff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffer ngoại động từ|- chịu, bị|=to suffer a defeat|+ bị thua|=to suffer a pain|+ bị đau đớn|- cho phép; dung thứ, chịu đựng|=i suffer them to come|+ tôi cho phép họ đến|=how can you suffer his insolence?|+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?|* nội động từ|- đau, đau đớn, đau khổ|=to suffer from neuralgia|+ đau dây thần kinh|- chịu thiệt hại, chịu tổn thất|=the enemy suffered severely|+ quân địch bị thiệt hại nặng nề|=trade is suffering from the war|+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh|- bị xử tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffer
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfə]
  • Nghĩa tiếng việt của suffer là: ngoại động từ|- chịu, bị|=to suffer a defeat|+ bị thua|=to suffer a pain|+ bị đau đớn|- cho phép; dung thứ, chịu đựng|=i suffer them to come|+ tôi cho phép họ đến|=how can you suffer his insolence?|+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?|* nội động từ|- đau, đau đớn, đau khổ|=to suffer from neuralgia|+ đau dây thần kinh|- chịu thiệt hại, chịu tổn thất|=the enemy suffered severely|+ quân địch bị thiệt hại nặng nề|=trade is suffering from the war|+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh|- bị xử tử

89132. sufferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chịu đựng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufferable tính từ|- có thể chịu đựng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufferable
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sufferable là: tính từ|- có thể chịu đựng được

89133. sufferance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufferance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufferance danh từ|- sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ|=on sufferance do|+ sự mặc nhiên dung thứ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufferance
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sufferance là: danh từ|- sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ|=on sufferance do|+ sự mặc nhiên dung thứ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục

89134. sufferer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cam chịu, người chịu đựng|- người bị thiệt h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufferer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufferer danh từ|- người cam chịu, người chịu đựng|- người bị thiệt hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufferer
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sufferer là: danh từ|- người cam chịu, người chịu đựng|- người bị thiệt hại

89135. suffering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ|* tính từ|- đau đớn, đau kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffering danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ|* tính từ|- đau đớn, đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffering
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của suffering là: danh từ|- sự đau đớn, sự đau khổ|* tính từ|- đau đớn, đau khổ

89136. suffete nghĩa tiếng việt là danh từ|- chánh án (ở các-ta-giơ xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffete danh từ|- chánh án (ở các-ta-giơ xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffete
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của suffete là: danh từ|- chánh án (ở các-ta-giơ xưa)

89137. suffice nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đủ, đủ để|=your word will suffice|+ lời nói củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffice nội động từ|- đủ, đủ để|=your word will suffice|+ lời nói của anh là đủ|=that suffice to prove his honesty|+ điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó|* ngoại động từ|- đủ cho, đáp ứng nhu cầu của|=two bowls suffice him|+ hai bát cũng đủ cho nó||@suffice|- đủ, thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffice
  • Phiên âm (nếu có): [səfais]
  • Nghĩa tiếng việt của suffice là: nội động từ|- đủ, đủ để|=your word will suffice|+ lời nói của anh là đủ|=that suffice to prove his honesty|+ điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó|* ngoại động từ|- đủ cho, đáp ứng nhu cầu của|=two bowls suffice him|+ hai bát cũng đủ cho nó||@suffice|- đủ, thoả mãn

89138. sufficiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|=to have a sufficiency|+ sống đầy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufficiency danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|=to have a sufficiency|+ sống đầy đủ, sống sung túc|- (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền||@sufficiency|- tính đủ; sự đầy đủ|- joint s. (thống kê) tính đủ đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufficiency
  • Phiên âm (nếu có): [səfiʃənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của sufficiency là: danh từ|- sự đủ, sự đầy đủ|=to have a sufficiency|+ sống đầy đủ, sống sung túc|- (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền||@sufficiency|- tính đủ; sự đầy đủ|- joint s. (thống kê) tính đủ đồng thời

89139. sufficient nghĩa tiếng việt là tính từ|- đủ|=to have not sufficient courage for something|+ không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufficient tính từ|- đủ|=to have not sufficient courage for something|+ không đủ can đảm để làm việc gì|- (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền|* danh từ|- số lượng đủ|=have you had sufficient?|+ anh đã ăn đủ chưa?||@sufficient|- đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufficient
  • Phiên âm (nếu có): [səfiʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sufficient là: tính từ|- đủ|=to have not sufficient courage for something|+ không đủ can đảm để làm việc gì|- (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền|* danh từ|- số lượng đủ|=have you had sufficient?|+ anh đã ăn đủ chưa?||@sufficient|- đủ

89140. sufficiently nghĩa tiếng việt là phó từ|- đủ, thích đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufficiently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufficiently phó từ|- đủ, thích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufficiently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sufficiently là: phó từ|- đủ, thích đáng

89141. sufficing nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufficing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufficing tính từ|- đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufficing
  • Phiên âm (nếu có): [səfaisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sufficing là: tính từ|- đầy đủ

89142. suffix nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffix danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) thêm hậu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffix
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfiks]
  • Nghĩa tiếng việt của suffix là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hậu tố|* ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) thêm hậu tố

89143. suffixal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; có tính chất hậu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffixal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffixal tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; có tính chất hậu tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffixal
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfiksəl]
  • Nghĩa tiếng việt của suffixal là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; có tính chất hậu tố

89144. suffocant nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nghẹt thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffocant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffocant tính từ|- làm nghẹt thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffocant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suffocant là: tính từ|- làm nghẹt thở

89145. suffocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóp chết, bóp nghẹt|- làm nghẹt thở|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffocate ngoại động từ|- bóp chết, bóp nghẹt|- làm nghẹt thở|* nội động từ|- chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffocate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfəkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của suffocate là: ngoại động từ|- bóp chết, bóp nghẹt|- làm nghẹt thở|* nội động từ|- chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào

89146. suffocating nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghẹt thở, ngột ngạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffocating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffocating tính từ|- nghẹt thở, ngột ngạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffocating
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfəkeikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của suffocating là: tính từ|- nghẹt thở, ngột ngạt

89147. suffocatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem suffocating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffocatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffocatingly phó từ|- xem suffocating. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffocatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suffocatingly là: phó từ|- xem suffocating

89148. suffocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghẹt thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffocation danh từ|- sự nghẹt thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffocation
  • Phiên âm (nếu có): [,sɳfəkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suffocation là: danh từ|- sự nghẹt thở

89149. suffocative nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm nghẹ thở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffocative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffocative tính từ|- làm nghẹ thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffocative
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfəkeitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của suffocative là: tính từ|- làm nghẹ thở

89150. suffragan nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffrag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffragan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffragan danh từ|- phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan)|* tính từ|- (thuộc) phó giám mục|=suffragan see|+ toà phó giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffragan
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfrəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của suffragan là: danh từ|- phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan)|* tính từ|- (thuộc) phó giám mục|=suffragan see|+ toà phó giám mục

89151. suffragan bishop nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffragan bishop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffragan bishop danh từ|- phó giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffragan bishop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suffragan bishop là: danh từ|- phó giám mục

89152. suffraganship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức phó giám mục, cương vị phó giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffraganship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffraganship danh từ|- chức phó giám mục, cương vị phó giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffraganship
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfrəgənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của suffraganship là: danh từ|- chức phó giám mục, cương vị phó giám mục

89153. suffrage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffrage danh từ|- sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý|- quyền đi bầu|=universal suffrage|+ sự bỏ phiếu phổ thông|- sự thích hơn; sự tán thành|=the horse has my suffrage|+ tôi thích con ngựa này hơn|- kinh cầu thánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffrage
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của suffrage là: danh từ|- sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý|- quyền đi bầu|=universal suffrage|+ sự bỏ phiếu phổ thông|- sự thích hơn; sự tán thành|=the horse has my suffrage|+ tôi thích con ngựa này hơn|- kinh cầu thánh|- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác)

89154. suffragette nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffragette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffragette danh từ|- phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffragette
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌfrədʤet]
  • Nghĩa tiếng việt của suffragette là: danh từ|- phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở anh)

89155. suffragist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffragist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffragist danh từ|- người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffragist
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfrədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của suffragist là: danh từ|- người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ)

89156. suffrutescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cây bụi thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffrutescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffrutescent tính từ|- có cây bụi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffrutescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suffrutescent là: tính từ|- có cây bụi thấp

89157. suffruticose nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem suffrutescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffruticose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffruticose tính từ|- xem suffrutescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffruticose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suffruticose là: tính từ|- xem suffrutescent

89158. suffumigation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xông (hun) khói thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffumigation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffumigation danh từ|- sự xông (hun) khói thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffumigation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suffumigation là: danh từ|- sự xông (hun) khói thấp

89159. suffuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm|=tears suffuse ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffuse ngoại động từ|- tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm|=tears suffuse cheeks|+ nước mắt làm ướt đẫm má|- ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập|=suffused with light|+ tràn ngập ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffuse
  • Phiên âm (nếu có): [səfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của suffuse là: ngoại động từ|- tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm|=tears suffuse cheeks|+ nước mắt làm ướt đẫm má|- ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập|=suffused with light|+ tràn ngập ánh sáng

89160. suffusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tràn, sự chảy lan ra|- nét ửng đỏ (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffusion danh từ|- sự tràn, sự chảy lan ra|- nét ửng đỏ (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffusion
  • Phiên âm (nếu có): [səfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của suffusion là: danh từ|- sự tràn, sự chảy lan ra|- nét ửng đỏ (mặt)

89161. suffusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngập tràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suffusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suffusive tính từ|- ngập tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suffusive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suffusive là: tính từ|- ngập tràn

89162. sufi nghĩa tiếng việt là danh từ|- ông đồng, cô hồn (đạo hồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufi danh từ|- ông đồng, cô hồn (đạo hồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufi
  • Phiên âm (nếu có): [su:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của sufi là: danh từ|- ông đồng, cô hồn (đạo hồi)

89163. sufism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo xufi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufism danh từ|- đạo xufi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufism
  • Phiên âm (nếu có): [su:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sufism là: danh từ|- đạo xufi

89164. sufistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giáo phái xufi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sufistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sufistic tính từ|- thuộc giáo phái xufi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sufistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sufistic là: tính từ|- thuộc giáo phái xufi

89165. sugar nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường|=granulated sugar|+ đường kính|=lump sugar|+ đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar danh từ|- đường|=granulated sugar|+ đường kính|=lump sugar|+ đường miếng|- lời đường mật, lời nịnh hót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn|* ngoại động từ|- bỏ đường, rắc đường; bọc đường|- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường|* nội động từ|- (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugə]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar là: danh từ|- đường|=granulated sugar|+ đường kính|=lump sugar|+ đường miếng|- lời đường mật, lời nịnh hót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn|* ngoại động từ|- bỏ đường, rắc đường; bọc đường|- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường|* nội động từ|- (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận

89166. sugar-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) quả na; cây na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-apple danh từ|- (thực vật) quả na; cây na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-apple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-apple là: danh từ|- (thực vật) quả na; cây na

89167. sugar-basin nghĩa tiếng việt là #-bowl) |/ʃugəboul/|* danh từ|- bát đựng đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-basin #-bowl) |/ʃugəboul/|* danh từ|- bát đựng đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-basin
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugə,beisn]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-basin là: #-bowl) |/ʃugəboul/|* danh từ|- bát đựng đường

89168. sugar-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường; chứa đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-bearing tính từ|- có đường; chứa đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-bearing là: tính từ|- có đường; chứa đường

89169. sugar-beet nghĩa tiếng việt là danh từ|- củ cải đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-beet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-beet danh từ|- củ cải đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-beet
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəbi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-beet là: danh từ|- củ cải đường

89170. sugar-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hút mật, chim bã trầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-bird danh từ|- (động vật học) chim hút mật, chim bã trầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-bird
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-bird là: danh từ|- (động vật học) chim hút mật, chim bã trầu

89171. sugar-bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- bát đựng đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-bowl danh từ|- bát đựng đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-bowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-bowl là: danh từ|- bát đựng đường

89172. sugar-candy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-candy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-candy danh từ|- đường phèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-candy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugə,kændi]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-candy là: danh từ|- đường phèn

89173. sugar-cane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-cane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-cane danh từ|- (thực vật học) cây mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-cane
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəkein]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-cane là: danh từ|- (thực vật học) cây mía

89174. sugar-coat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc đường|- tô vẽ (cho đẹp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-coat ngoại động từ|- bọc đường|- tô vẽ (cho đẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-coat
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəkout]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-coat là: ngoại động từ|- bọc đường|- tô vẽ (cho đẹp)

89175. sugar-coated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bọc đường|- đường mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-coated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-coated tính từ|- bọc đường|- đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-coated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-coated là: tính từ|- bọc đường|- đường mật

89176. sugar-daddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mỏ tiền, mỏ của; la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-daddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-daddy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-daddy
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugə,dædi]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-daddy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái

89177. sugar-dredger nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp (để) rắc đường (ở bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-dredger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-dredger danh từ|- hộp (để) rắc đường (ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-dredger
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugə,dredʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-dredger là: danh từ|- hộp (để) rắc đường (ở bàn ăn)

89178. sugar-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-free tính từ|- không đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-free là: tính từ|- không đường

89179. sugar-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy làm đường thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-house danh từ|- nhà máy làm đường thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-house
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-house là: danh từ|- nhà máy làm đường thô

89180. sugar-loaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-loaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-loaf danh từ|- bánh đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-loaf
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəlouf]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-loaf là: danh từ|- bánh đường

89181. sugar-lump nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-lump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-lump danh từ|- đường miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-lump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-lump là: danh từ|- đường miếng

89182. sugar-maple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thích đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-maple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-maple danh từ|- (thực vật học) cây thích đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-maple
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugə,mæpl]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-maple là: danh từ|- (thực vật học) cây thích đường

89183. sugar-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ép mía|- nhà máy đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-mill danh từ|- máy ép mía|- nhà máy đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-mill
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəmil]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-mill là: danh từ|- máy ép mía|- nhà máy đường

89184. sugar-orchard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn trồng cây thích đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-orchard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-orchard danh từ|- vườn trồng cây thích đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-orchard
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugə,ɔ:tʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-orchard là: danh từ|- vườn trồng cây thích đường

89185. sugar-plantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nông trường (đồn điền) mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-plantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-plantation danh từ|- nông trường (đồn điền) mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-plantation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-plantation là: danh từ|- nông trường (đồn điền) mía

89186. sugar-refiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tinh chế đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-refiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-refiner danh từ|- người tinh chế đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-refiner
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəri,fainə]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-refiner là: danh từ|- người tinh chế đường

89187. sugar-refinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy tinh chế đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-refinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-refinery danh từ|- nhà máy tinh chế đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-refinery
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəri,fainəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-refinery là: danh từ|- nhà máy tinh chế đường

89188. sugar-tongs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cái kẹp đường miếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugar-tongs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugar-tongs danh từ số nhiều|- cái kẹp đường miếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugar-tongs
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugətɔɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của sugar-tongs là: danh từ số nhiều|- cái kẹp đường miếng

89189. sugared nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rắc đường, có cho đường; bọc đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugared tính từ|- có rắc đường, có cho đường; bọc đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugared
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sugared là: tính từ|- có rắc đường, có cho đường; bọc đường

89190. sugarer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người làm việc chểnh mảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugarer danh từ|- (từ lóng) người làm việc chểnh mảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugarer
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sugarer là: danh từ|- (từ lóng) người làm việc chểnh mảng

89191. sugariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngọt|- sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugariness danh từ|- sự ngọt|- sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugariness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sugariness là: danh từ|- sự ngọt|- sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...)

89192. sugarless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đường, không ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugarless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugarless tính từ|- không có đường, không ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugarless
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sugarless là: tính từ|- không có đường, không ngọt

89193. sugarplum nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugarplum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugarplum danh từ|- kẹo bi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugarplum
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəplʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của sugarplum là: danh từ|- kẹo bi

89194. sugary nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đường, ngọt|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugary tính từ|- có đường, ngọt|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugary
  • Phiên âm (nếu có): [ʃugəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sugary là: tính từ|- có đường, ngọt|- (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật

89195. sugent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hút vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sugent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sugent tính từ|- hút vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sugent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sugent là: tính từ|- hút vào

89196. suggest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gợi, làm nảy ra trong trí|=an idea suggested i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggest ngoại động từ|- gợi, làm nảy ra trong trí|=an idea suggested itself to me|+ một ý nảy ra trong óc tôi|- đề nghị|=to suggest meeting|+ đề nghị họp|- đưa ra giả thuyết là|- (pháp lý) đề nghị thừa nhận là|=i suggest that you were aware of what was happening|+ tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggest
  • Phiên âm (nếu có): [sədʤest]
  • Nghĩa tiếng việt của suggest là: ngoại động từ|- gợi, làm nảy ra trong trí|=an idea suggested itself to me|+ một ý nảy ra trong óc tôi|- đề nghị|=to suggest meeting|+ đề nghị họp|- đưa ra giả thuyết là|- (pháp lý) đề nghị thừa nhận là|=i suggest that you were aware of what was happening|+ tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

89197. suggester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gợi ý; đề nghị; đề xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggester danh từ|- người gợi ý; đề nghị; đề xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggester
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suggester là: danh từ|- người gợi ý; đề nghị; đề xuất

89198. suggestibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng gợi ý (của một ý kiến)|- (triết học) tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggestibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggestibility danh từ|- khả năng gợi ý (của một ý kiến)|- (triết học) tính dễ ám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggestibility
  • Phiên âm (nếu có): [sə,dʤestibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của suggestibility là: danh từ|- khả năng gợi ý (của một ý kiến)|- (triết học) tính dễ ám thị

89199. suggestible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đề nghị được|- (triết học) dễ ám thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggestible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggestible tính từ|- có thể đề nghị được|- (triết học) dễ ám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggestible
  • Phiên âm (nếu có): [sədʤestəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của suggestible là: tính từ|- có thể đề nghị được|- (triết học) dễ ám thị

89200. suggestion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gợi ý|=full of suggestion|+ nhiều ý kiến gợi ý|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggestion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggestion danh từ|- sự gợi ý|=full of suggestion|+ nhiều ý kiến gợi ý|- ý kiến (lý thuyết...) đề nghị|- sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm|- (triết học) sự ám thị; ý ám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggestion
  • Phiên âm (nếu có): [sədʤestʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suggestion là: danh từ|- sự gợi ý|=full of suggestion|+ nhiều ý kiến gợi ý|- ý kiến (lý thuyết...) đề nghị|- sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm|- (triết học) sự ám thị; ý ám thị

89201. suggestive nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggestive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggestive tính từ|- gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ|=the sentence is suggestive of an old saying|+ câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ|- kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggestive
  • Phiên âm (nếu có): [sədʤestiv]
  • Nghĩa tiếng việt của suggestive là: tính từ|- gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ|=the sentence is suggestive of an old saying|+ câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ|- kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm

89202. suggestively nghĩa tiếng việt là phó từ|- có tính gợi ý; gợi nhớ|- khêu gợi, gợi những ý n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggestively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggestively phó từ|- có tính gợi ý; gợi nhớ|- khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggestively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suggestively là: phó từ|- có tính gợi ý; gợi nhớ|- khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục)

89203. suggestiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất gợi ý (của một câu nói)|- tính chất khê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suggestiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suggestiveness danh từ|- tính chất gợi ý (của một câu nói)|- tính chất khêu gợi (của một bức tranh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suggestiveness
  • Phiên âm (nếu có): [sədʤestivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của suggestiveness là: danh từ|- tính chất gợi ý (của một câu nói)|- tính chất khêu gợi (của một bức tranh...)

89204. sui nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tuỳ (589 - 618)|* danh từ|- (l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sui là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sui danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tuỳ (589 - 618)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tuỳ (589 - 618). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sui
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sui là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tuỳ (589 - 618)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà tuỳ (589 - 618)

89205. sui generis nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sui generis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sui generis tính từ|- riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sui generis
  • Phiên âm (nếu có): [sju:aidʤenəris]
  • Nghĩa tiếng việt của sui generis là: tính từ|- riêng

89206. sui juris nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) thành niên, tự lập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sui juris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sui juris tính từ|- (pháp lý) thành niên, tự lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sui juris
  • Phiên âm (nếu có): [sju:aidʤuəris]
  • Nghĩa tiếng việt của sui juris là: tính từ|- (pháp lý) thành niên, tự lập

89207. suicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự tử, tự vẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suicidal tính từ|- tự tử, tự vẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suicidal
  • Phiên âm (nếu có): [sjuisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của suicidal là: tính từ|- tự tử, tự vẫn

89208. suicidally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem suicidal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suicidally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suicidally phó từ|- xem suicidal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suicidally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suicidally là: phó từ|- xem suicidal

89209. suicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tự tử, sự tự vẫn|=to commit suicide|+ tự tử|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suicide danh từ|- sự tự tử, sự tự vẫn|=to commit suicide|+ tự tử|- hành động tự sát|=to commit political suicide|+ phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị|- người tự tử|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suicide
  • Phiên âm (nếu có): [sjuisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của suicide là: danh từ|- sự tự tử, sự tự vẫn|=to commit suicide|+ tự tử|- hành động tự sát|=to commit political suicide|+ phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị|- người tự tử|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn

89210. suilline nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suilline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suilline tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suilline
  • Phiên âm (nếu có): [sjuilain]
  • Nghĩa tiếng việt của suilline là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) họ lợn

89211. suint nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ lông cừu|- mồ hôi dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suint danh từ|- mỡ lông cừu|- mồ hôi dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suint là: danh từ|- mỡ lông cừu|- mồ hôi dầu

89212. suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)|=dress suit|+ bộ quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suit danh từ|- bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)|=dress suit|+ bộ quần áo dạ hội|- lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu|=to make suit|+ xin xỏ|=to prosper in ones suit|+ đạt lời yêu cầu|- sự cầu hôn|- sự kiện tụng, sự tố tụng|- (đánh bài) hoa|- bộ quần áo giáp|- (hàng hải) bộ buồm|* ngoại động từ|- làm cho phù hợp|- (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện|=he is not suited to be a teacher|+ anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên|- thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của|=it does not suit all tastes|+ điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu|- hợp với, thích hợp với|=this climate does not suit him|+ khí hậu ở đây không hợp với anh ta|=the part suits him admirably|+ vai đó hợp với anh ta quá|* nội động từ|- tiện, hợp với|=that date will suit|+ ngày ấy tiện|=red does not suit with her complexion|+ màu đỏ không hợp với nước da của cô ta|- tuỳ anh muốn làm gì thì làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suit
  • Phiên âm (nếu có): [sju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của suit là: danh từ|- bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)|=dress suit|+ bộ quần áo dạ hội|- lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu|=to make suit|+ xin xỏ|=to prosper in ones suit|+ đạt lời yêu cầu|- sự cầu hôn|- sự kiện tụng, sự tố tụng|- (đánh bài) hoa|- bộ quần áo giáp|- (hàng hải) bộ buồm|* ngoại động từ|- làm cho phù hợp|- (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện|=he is not suited to be a teacher|+ anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên|- thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của|=it does not suit all tastes|+ điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu|- hợp với, thích hợp với|=this climate does not suit him|+ khí hậu ở đây không hợp với anh ta|=the part suits him admirably|+ vai đó hợp với anh ta quá|* nội động từ|- tiện, hợp với|=that date will suit|+ ngày ấy tiện|=red does not suit with her complexion|+ màu đỏ không hợp với nước da của cô ta|- tuỳ anh muốn làm gì thì làm

89213. suitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp, sự thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suitability danh từ|- sự hợp, sự thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suitability
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của suitability là: danh từ|- sự hợp, sự thích hợp

89214. suitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suitable tính từ|- (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suitable
  • Phiên âm (nếu có): [sju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của suitable là: tính từ|- (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp

89215. suitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp, sự thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suitableness danh từ|- sự hợp, sự thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suitableness
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của suitableness là: danh từ|- sự hợp, sự thích hợp

89216. suitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp, phù hợp, thích hợp với|- đúng lúc, đúng trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suitably phó từ|- hợp, phù hợp, thích hợp với|- đúng lúc, đúng trường hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suitably là: phó từ|- hợp, phù hợp, thích hợp với|- đúng lúc, đúng trường hợp

89217. suitcase nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái va li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suitcase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suitcase danh từ|- cái va li. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suitcase
  • Phiên âm (nếu có): [sju:tkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của suitcase là: danh từ|- cái va li

89218. suite nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy, bộ|=suite of rooms|+ dãy buồng|=suite of furnitur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suite danh từ|- dãy, bộ|=suite of rooms|+ dãy buồng|=suite of furniture|+ bộ đồ gỗ|- đoàn tuỳ tùng|- (âm nhạc) tổ khúc|- (địa lý,địa chất) hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suite
  • Phiên âm (nếu có): [swi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của suite là: danh từ|- dãy, bộ|=suite of rooms|+ dãy buồng|=suite of furniture|+ bộ đồ gỗ|- đoàn tuỳ tùng|- (âm nhạc) tổ khúc|- (địa lý,địa chất) hệ

89219. suited nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suited tính từ|- (+for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì)|- (tạo thành các tính từ ghép) mặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suited là: tính từ|- (+for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì)|- (tạo thành các tính từ ghép) mặc

89220. suiting nghĩa tiếng việt là danh từ ((thường) số nhiều)|- vải may com lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suiting danh từ ((thường) số nhiều)|- vải may com lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suiting
  • Phiên âm (nếu có): [sju:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của suiting là: danh từ ((thường) số nhiều)|- vải may com lê

89221. suitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầu hôn|- đương sự|- (pháp lý) bên nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suitor danh từ|- người cầu hôn|- đương sự|- (pháp lý) bên nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suitor
  • Phiên âm (nếu có): [sju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của suitor là: danh từ|- người cầu hôn|- đương sự|- (pháp lý) bên nguyên

89222. suitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem suitor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suitress danh từ|- xem suitor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suitress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suitress là: danh từ|- xem suitor

89223. sulcate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulcate tính từ|- (sinh vật học) có rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulcate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của sulcate là: tính từ|- (sinh vật học) có rãnh

89224. sulcated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulcated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulcated tính từ|- (sinh vật học) có rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulcated
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của sulcated là: tính từ|- (sinh vật học) có rãnh

89225. sulcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành khe; rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulcation danh từ|- sự hình thành khe; rãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulcation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulcation là: danh từ|- sự hình thành khe; rãnh

89226. sulcus nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều sulci|- khe; rãnh nhỏ|= cerebral sulcus|+ rãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulcus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulcus danh từ số nhiều sulci|- khe; rãnh nhỏ|= cerebral sulcus|+ rãnh não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulcus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulcus là: danh từ số nhiều sulci|- khe; rãnh nhỏ|= cerebral sulcus|+ rãnh não

89227. sulfa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) sunfamit ((cũng) sulpha drugs)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfa danh từ|- (dược học) sunfamit ((cũng) sulpha drugs). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfa
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfə]
  • Nghĩa tiếng việt của sulfa là: danh từ|- (dược học) sunfamit ((cũng) sulpha drugs)

89228. sulfa drug nghĩa tiếng việt là xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfa drug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfa drug xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfa drug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfa drug là: xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)

89229. sulfate nghĩa tiếng việt là sunfat, muối của axit xunfuric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfate sunfat, muối của axit xunfuric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfate là: sunfat, muối của axit xunfuric

89230. sulfide nghĩa tiếng việt là sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfide sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfide là: sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc khác)

89231. sulfite nghĩa tiếng việt là sunfit, muối của axit sunfurơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfite sunfit, muối của axit sunfurơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfite là: sunfit, muối của axit sunfurơ

89232. sulfonamide nghĩa tiếng việt là xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfonamide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfonamide xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfonamide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfonamide là: xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)

89233. sulfur nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfur danh từ|- lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)|- <động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)|* tính từ|- màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt|* ngoại động từ|- rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfur là: danh từ|- lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)|- <động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)|* tính từ|- màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt|* ngoại động từ|- rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh

89234. sulfureted nghĩa tiếng việt là chứa lưu hùynh (về một hợp chất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfureted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfuretedchứa lưu hùynh (về một hợp chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfureted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfureted là: chứa lưu hùynh (về một hợp chất)

89235. sulfuric nghĩa tiếng việt là xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfuric xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfuric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfuric là: xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao

89236. sulfurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh|- có lưu hùy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulfurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulfurous tính từ|- (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh|- có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp|- sunfurơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulfurous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulfurous là: tính từ|- (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh|- có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp|- sunfurơ

89237. sulk nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi|=to be in the sulks|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulk danh từ|- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi|=to be in the sulks|+ hờn dỗi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi|* nội động từ|- hờn, hờn dỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulk
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlk]
  • Nghĩa tiếng việt của sulk là: danh từ|- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi|=to be in the sulks|+ hờn dỗi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi|* nội động từ|- hờn, hờn dỗi

89238. sulkily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa|- tối tăm ảm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulkily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulkily phó từ|- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa|- tối tăm ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulkily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulkily là: phó từ|- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa|- tối tăm ảm đạm

89239. sulkiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hờn dỗi|- cảnh tối tăm ảm đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulkiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulkiness danh từ|- tính hờn dỗi|- cảnh tối tăm ảm đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulkiness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sulkiness là: danh từ|- tính hờn dỗi|- cảnh tối tăm ảm đạm

89240. sulky nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)|- tối tăm ảm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulky tính từ|- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)|- tối tăm ảm đạm|=sulky day|+ ngày tối tăm ảm đạm|* danh từ|- xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulky
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlki]
  • Nghĩa tiếng việt của sulky là: tính từ|- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)|- tối tăm ảm đạm|=sulky day|+ ngày tối tăm ảm đạm|* danh từ|- xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)

89241. sullage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn rác, rác rưởi; nước cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sullage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sullage danh từ|- bùn rác, rác rưởi; nước cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sullage
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của sullage là: danh từ|- bùn rác, rác rưởi; nước cống

89242. sullen nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, ủ rũ|- sưng sỉa (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sullen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sullen tính từ|- buồn rầu, ủ rũ|- sưng sỉa (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sullen
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlən]
  • Nghĩa tiếng việt của sullen là: tính từ|- buồn rầu, ủ rũ|- sưng sỉa (mặt)

89243. sullenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ủ rũ, rầu rự|- sưng sỉa (mặt)|- ảm đạm; buồn thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sullenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sullenly phó từ|- ủ rũ, rầu rự|- sưng sỉa (mặt)|- ảm đạm; buồn thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sullenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sullenly là: phó từ|- ủ rũ, rầu rự|- sưng sỉa (mặt)|- ảm đạm; buồn thảm

89244. sullenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự buồn rầu, sự ủ rũ|- sự sưng sỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sullenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sullenness danh từ|- sự buồn rầu, sự ủ rũ|- sự sưng sỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sullenness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sullenness là: danh từ|- sự buồn rầu, sự ủ rũ|- sự sưng sỉa

89245. sullens nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều the qong sự ủ rũ, sự buồn nản|- sự cáu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sullens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sullens danh từ, số nhiều the qong sự ủ rũ, sự buồn nản|- sự cáu kỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sullens
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlənz]
  • Nghĩa tiếng việt của sullens là: danh từ, số nhiều the qong sự ủ rũ, sự buồn nản|- sự cáu kỉnh

89246. sullied nghĩa tiếng việt là tính từ|- ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa|= a sullied name|+ ô danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sullied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sullied tính từ|- ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa|= a sullied name|+ ô danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sullied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sullied là: tính từ|- ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa|= a sullied name|+ ô danh

89247. sully nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dơ, làm bẩn|- (thơ ca) làm giảm sự trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sully ngoại động từ|- làm dơ, làm bẩn|- (thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sully
  • Phiên âm (nếu có): [sʌli]
  • Nghĩa tiếng việt của sully là: ngoại động từ|- làm dơ, làm bẩn|- (thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc

89248. sulph- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa là lưu hùynh, chứa đựng lưu hùynh : (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulph- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulph-hình thái ghép có nghĩa là lưu hùynh, chứa đựng lưu hùynh : sulphureous thuộc lưu hùynh|- hình thái ghép có nghĩa là lưu hùynh, chứa đựng lưu hùynh : sulphureous thuộc lưu hùynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulph-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulph- là: hình thái ghép có nghĩa là lưu hùynh, chứa đựng lưu hùynh : sulphureous thuộc lưu hùynh|- hình thái ghép có nghĩa là lưu hùynh, chứa đựng lưu hùynh : sulphureous thuộc lưu hùynh

89249. sulpha nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) sunfamit ((cũng) sulpha drugs)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulpha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulpha danh từ|- (dược học) sunfamit ((cũng) sulpha drugs). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulpha
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfə]
  • Nghĩa tiếng việt của sulpha là: danh từ|- (dược học) sunfamit ((cũng) sulpha drugs)

89250. sulpha drug nghĩa tiếng việt là danh từ|- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulpha drug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulpha drug danh từ|- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulpha drug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulpha drug là: danh từ|- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)

89251. sulphadiazine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) sunfadiazin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphadiazine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphadiazine danh từ|- (dược) sunfadiazin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphadiazine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulphadiazine là: danh từ|- (dược) sunfadiazin

89252. sulphate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sunfat|=sulphate of iron|+ sắt sunfat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphate danh từ|- (hoá học) sunfat|=sulphate of iron|+ sắt sunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfeit]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphate là: danh từ|- (hoá học) sunfat|=sulphate of iron|+ sắt sunfat

89253. sulphide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sunfua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphide danh từ|- (hoá học) sunfua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphide
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfaid]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphide là: danh từ|- (hoá học) sunfua

89254. sulphite nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá sunfit|=sodium sulphite|+ natri sunfit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphite danh từ|- hoá sunfit|=sodium sulphite|+ natri sunfit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphite
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfait]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphite là: danh từ|- hoá sunfit|=sodium sulphite|+ natri sunfit

89255. sulpho- nghĩa tiếng việt là xem sulph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulpho- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulpho-xem sulph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulpho-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulpho- là: xem sulph

89256. sulphonamide nghĩa tiếng việt là danh từ|- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphonamide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphonamide danh từ|- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphonamide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulphonamide là: danh từ|- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn)

89257. sulphonate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sunfonat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphonate danh từ|- (hoá học) sunfonat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphonate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulphonate là: danh từ|- (hoá học) sunfonat

89258. sulphonic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sunfonic|= sulphonic acid|+ axit sunfonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphonic danh từ|- (hoá học) sunfonic|= sulphonic acid|+ axit sunfonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulphonic là: danh từ|- (hoá học) sunfonic|= sulphonic acid|+ axit sunfonic

89259. sulphonium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) sunfoni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphonium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphonium danh từ|- (hoá học) sunfoni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphonium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulphonium là: danh từ|- (hoá học) sunfoni

89260. sulphur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) lưu huỳnh|- (động vật học) bướm vàng (gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphur danh từ|- (hoá học) lưu huỳnh|- (động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)|* tính từ|- màu lưu huỳnh, màu vàng lục|* ngoại động từ|- rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphur
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfə]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphur là: danh từ|- (hoá học) lưu huỳnh|- (động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)|* tính từ|- màu lưu huỳnh, màu vàng lục|* ngoại động từ|- rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh

89261. sulphur-bottom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá voi bụng vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphur-bottom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphur-bottom danh từ|- (động vật học) cá voi bụng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphur-bottom
  • Phiên âm (nếu có): [sʌfə,bɔtəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphur-bottom là: danh từ|- (động vật học) cá voi bụng vàng

89262. sulphurate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphurate ngoại động từ|- cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphurate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfjureit]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphurate là: ngoại động từ|- cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh

89263. sulphuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh ((cũng) sul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphuration danh từ|- sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh ((cũng) sulphurization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphuration
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌlfjureiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphuration là: danh từ|- sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh ((cũng) sulphurization)

89264. sulphurator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chuội (vải) bằng lưu huỳnh|- người chuội (vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphurator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphurator danh từ|- máy chuội (vải) bằng lưu huỳnh|- người chuội (vải) bằng lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphurator
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfjureitə]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphurator là: danh từ|- máy chuội (vải) bằng lưu huỳnh|- người chuội (vải) bằng lưu huỳnh

89265. sulphureous nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) sulphurous)|- (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphureous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphureous tính từ ((cũng) sulphurous)|- (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh|- (thực vật học) màu vàng lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphureous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfjuəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphureous là: tính từ ((cũng) sulphurous)|- (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh|- (thực vật học) màu vàng lục

89266. sulphureted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứa lưu hùynh (về một hợp chất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphureted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphureted tính từ|- chứa lưu hùynh (về một hợp chất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphureted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulphureted là: tính từ|- chứa lưu hùynh (về một hợp chất)

89267. sulphuric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) sunfuric|=sulphuric acid|+ axit sunfuric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphuric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphuric tính từ|- (hoá học) sunfuric|=sulphuric acid|+ axit sunfuric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphuric
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfjuərik]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphuric là: tính từ|- (hoá học) sunfuric|=sulphuric acid|+ axit sunfuric

89268. sulphurization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) sulphuration|- (hoá học) sự sunfonic hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphurization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphurization danh từ|- (như) sulphuration|- (hoá học) sự sunfonic hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphurization
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌlfjuraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphurization là: danh từ|- (như) sulphuration|- (hoá học) sự sunfonic hoá

89269. sulphurize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (như) sulphurate|- (hoá học) sunfonic hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphurize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphurize ngoại động từ|- (như) sulphurate|- (hoá học) sunfonic hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphurize
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfjuraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphurize là: ngoại động từ|- (như) sulphurate|- (hoá học) sunfonic hoá

89270. sulphurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) sulphureous|- (hoá học) sunfurơ|=sulphurous acid|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphurous tính từ|- (như) sulphureous|- (hoá học) sunfurơ|=sulphurous acid|+ axit sunfurơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphurous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphurous là: tính từ|- (như) sulphureous|- (hoá học) sunfurơ|=sulphurous acid|+ axit sunfurơ

89271. sulphury nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưu huỳnh; giống lưu huỳnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulphury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulphury tính từ|- lưu huỳnh; giống lưu huỳnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulphury
  • Phiên âm (nếu có): [sʌlfəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sulphury là: tính từ|- lưu huỳnh; giống lưu huỳnh

89272. sultan nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua (các nước hồi giáo); (the sultan) vua thổ nhĩ ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sultan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sultan danh từ|- vua (các nước hồi giáo); (the sultan) vua thổ nhĩ kỳ|- (động vật học) chim xít|- gà bạch thổ nhĩ kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sultan
  • Phiên âm (nếu có): [sʌltən]
  • Nghĩa tiếng việt của sultan là: danh từ|- vua (các nước hồi giáo); (the sultan) vua thổ nhĩ kỳ|- (động vật học) chim xít|- gà bạch thổ nhĩ kỳ

89273. sultana nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sultana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sultana danh từ|- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo) ((cũng) sultaness)|- sủng nương (người tình của vua)|- (động vật học) chim xít|- (thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sultana
  • Phiên âm (nếu có): [sʌltən]
  • Nghĩa tiếng việt của sultana là: danh từ|- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo) ((cũng) sultaness)|- sủng nương (người tình của vua)|- (động vật học) chim xít|- (thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô)

89274. sultanate nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôi vua (các nước hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sultanate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sultanate danh từ|- ngôi vua (các nước hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sultanate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌltənit]
  • Nghĩa tiếng việt của sultanate là: danh từ|- ngôi vua (các nước hồi giáo)

89275. sultaness nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sultaness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sultaness danh từ|- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo) ((như) sultana). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sultaness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌltənis]
  • Nghĩa tiếng việt của sultaness là: danh từ|- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo) ((như) sultana)

89276. sultrily nghĩa tiếng việt là phó từ|- oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu )|- nóng nả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sultrily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sultrily phó từ|- oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu )|- nóng nảy (tính tình)|- đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sultrily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sultrily là: phó từ|- oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu )|- nóng nảy (tính tình)|- đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta)

89277. sultriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết)|- tính nóng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sultriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sultriness danh từ|- sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết)|- tính nóng nảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sultriness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌltrinis]
  • Nghĩa tiếng việt của sultriness là: danh từ|- sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết)|- tính nóng nảy

89278. sultry nghĩa tiếng việt là tính từ|- oi bức, ngột ngạt (thời tiết)|- nóng nảy (tính ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sultry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sultry tính từ|- oi bức, ngột ngạt (thời tiết)|- nóng nảy (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sultry
  • Phiên âm (nếu có): [sʌltri]
  • Nghĩa tiếng việt của sultry là: tính từ|- oi bức, ngột ngạt (thời tiết)|- nóng nảy (tính tình)

89279. sulu nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xulu (ở phillippin)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sulu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sulu danh từ|- người xulu (ở phillippin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sulu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sulu là: danh từ|- người xulu (ở phillippin)

89280. sum nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng số; (toán) tổng|=the sum of two and three is five(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sum danh từ|- tổng số; (toán) tổng|=the sum of two and three is five|+ tổng của hai và ba là năm|- số tiền|=a round sum|+ một số tiền đáng kể|- nội dung tổng quát|=the sum and substance of his objections is this|+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này|- bài toán số học|=to be good at sums|+ giỏi toán|- nói tóm lại|* ngoại động từ|- cộng|- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)|* nội động từ|- cộng lại|- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)|- kết luận (một vụ kiện)||@sum|- tổng|- s. of angles tổng các góc |- s. of complex numbers tổng các số phức |- s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng|- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau|- s. of matrices tổng các ma trận|- s. of real numbers tổng các số thực|- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp|- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ |- s. of sets tổng các tập hợp|- s. of vectors tổng các vectơ|- algebraic s. tổng đại số|- arithmetic s. tổng số học|- cardinal s. tổng bản số|- cofibered s. tổng đối thớ|- cosine s. tổng cosin|- direct s. tổng trực tiếp|- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu],|- ideal s. (đại số) tổng iđêan|- lattice s. (vật lí) tổng mạng|- logical s. (logic học) tổng logic|- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga|- partial s. tổng riêng|- trigonometric s. tổng lượng giác|- vector s. tổng vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sum
  • Phiên âm (nếu có): [sʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của sum là: danh từ|- tổng số; (toán) tổng|=the sum of two and three is five|+ tổng của hai và ba là năm|- số tiền|=a round sum|+ một số tiền đáng kể|- nội dung tổng quát|=the sum and substance of his objections is this|+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này|- bài toán số học|=to be good at sums|+ giỏi toán|- nói tóm lại|* ngoại động từ|- cộng|- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)|* nội động từ|- cộng lại|- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)|- kết luận (một vụ kiện)||@sum|- tổng|- s. of angles tổng các góc |- s. of complex numbers tổng các số phức |- s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng|- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau|- s. of matrices tổng các ma trận|- s. of real numbers tổng các số thực|- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp|- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ |- s. of sets tổng các tập hợp|- s. of vectors tổng các vectơ|- algebraic s. tổng đại số|- arithmetic s. tổng số học|- cardinal s. tổng bản số|- cofibered s. tổng đối thớ|- cosine s. tổng cosin|- direct s. tổng trực tiếp|- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu],|- ideal s. (đại số) tổng iđêan|- lattice s. (vật lí) tổng mạng|- logical s. (logic học) tổng logic|- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga|- partial s. tổng riêng|- trigonometric s. tổng lượng giác|- vector s. tổng vectơ

89281. sum of squares nghĩa tiếng việt là (econ) tổng các bình phương.|+ tổng các giá trị bình phương cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sum of squares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sum of squares(econ) tổng các bình phương.|+ tổng các giá trị bình phương của một dãy các giá trị quan sát của một biến số, thông thường là các giá trị sai lệch so với giá trị trung bình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sum of squares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sum of squares là: (econ) tổng các bình phương.|+ tổng các giá trị bình phương của một dãy các giá trị quan sát của một biến số, thông thường là các giá trị sai lệch so với giá trị trung bình.

89282. sum total nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn bộ; nội dung tổng quát|- tổng số cuối cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sum total là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sum total danh từ|- toàn bộ; nội dung tổng quát|- tổng số cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sum total
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sum total là: danh từ|- toàn bộ; nội dung tổng quát|- tổng số cuối cùng

89283. sumac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối|- lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumac danh từ|- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối|- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumac
  • Phiên âm (nếu có): [su:mæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sumac là: danh từ|- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối|- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)

89284. sumach nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối|- lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumach danh từ|- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối|- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumach
  • Phiên âm (nếu có): [su:mæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sumach là: danh từ|- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối|- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)

89285. sumerian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc xume; người xume; tiếng xume|* danh từ|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumerian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumerian tính từ|- thuộc xume; người xume; tiếng xume|* danh từ|- người xume; tiếng xume. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumerian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sumerian là: tính từ|- thuộc xume; người xume; tiếng xume|* danh từ|- người xume; tiếng xume

89286. summability nghĩa tiếng việt là (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích|- absolute s. (giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ summability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summability(giải tích) tính khả tổng, tính khả tích|- absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích],tuyệt đối|- normal s. tính khả tổng chuẩn tắc|- regular s. tính khả tổng đều |- strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summability là: (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích|- absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích],tuyệt đối|- normal s. tính khả tổng chuẩn tắc|- regular s. tính khả tổng đều |- strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh

89287. summable nghĩa tiếng việt là s. khả tổng; khả tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summables. khả tổng; khả tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summable là: s. khả tổng; khả tích

89288. summand nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tổng luận||@summand|- (đại số) số hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summand danh từ|- lời tổng luận||@summand|- (đại số) số hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summand là: danh từ|- lời tổng luận||@summand|- (đại số) số hạng

89289. summarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- sơ lược; tóm tắt|- giản lược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summarily phó từ|- sơ lược; tóm tắt|- giản lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summarily là: phó từ|- sơ lược; tóm tắt|- giản lược

89290. summarisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tóm tắt, sự tổng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summarisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summarisation danh từ|- sự tóm tắt, sự tổng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summarisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summarisation là: danh từ|- sự tóm tắt, sự tổng kết

89291. summarise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tóm tắt, tổng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summarise ngoại động từ|- tóm tắt, tổng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summarise
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của summarise là: ngoại động từ|- tóm tắt, tổng kết

89292. summarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tóm tắt, người tổng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summarist danh từ|- người tóm tắt, người tổng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summarist
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmərist]
  • Nghĩa tiếng việt của summarist là: danh từ|- người tóm tắt, người tổng kết

89293. summarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tóm tắt, sự tổng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summarization danh từ|- sự tóm tắt, sự tổng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summarization
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌməraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của summarization là: danh từ|- sự tóm tắt, sự tổng kết

89294. summarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tóm tắt, tổng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summarize ngoại động từ|- tóm tắt, tổng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summarize
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của summarize là: ngoại động từ|- tóm tắt, tổng kết

89295. summary nghĩa tiếng việt là tính từ|- tóm tắt, sơ lược, giản lược|=a summary account|+ bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summary tính từ|- tóm tắt, sơ lược, giản lược|=a summary account|+ báo cáo tóm tắt|=summary method|+ phương pháp giản lược|- được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết|* danh từ|- bài tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summary
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməri]
  • Nghĩa tiếng việt của summary là: tính từ|- tóm tắt, sơ lược, giản lược|=a summary account|+ báo cáo tóm tắt|=summary method|+ phương pháp giản lược|- được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết|* danh từ|- bài tóm tắt

89296. summat nghĩa tiếng việt là đại danh từ|- (phương ngữ) một cái gì (somewhat (viết tắt))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summatđại danh từ|- (phương ngữ) một cái gì (somewhat (viết tắt)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summat là: đại danh từ|- (phương ngữ) một cái gì (somewhat (viết tắt))

89297. summate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổng cộng (summation rút gọn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summate ngoại động từ|- tổng cộng (summation rút gọn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summate là: ngoại động từ|- tổng cộng (summation rút gọn)

89298. summation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) sự tổng; phép tổng|- phần tóm tắt và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ summation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summation danh từ|- (toán học) sự tổng; phép tổng|- phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)||@summation|- phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân|- indefinite s. phép lấy tổng bất định|- regular s. phép lấy tổng chính quy|- repeated s. phép lấy tổng lặp|- semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summation
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của summation là: danh từ|- (toán học) sự tổng; phép tổng|- phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)||@summation|- phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân|- indefinite s. phép lấy tổng bất định|- regular s. phép lấy tổng chính quy|- repeated s. phép lấy tổng lặp|- semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy

89299. summator nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy cộng, thanh cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summator(máy tính) máy cộng, thanh cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summator là: (máy tính) máy cộng, thanh cộng

89300. summer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)|- mùa hạ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer danh từ|- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)|- mùa hạ, mùa hè|- (thơ ca) tuổi, xuân xanh|=a man of twenty five summers|+ một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh|- (định ngữ) (thuộc) mùa hè|=summer holidays|+ kỳ nghỉ hè|* nội động từ|- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)|* ngoại động từ|- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmə]
  • Nghĩa tiếng việt của summer là: danh từ|- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)|- mùa hạ, mùa hè|- (thơ ca) tuổi, xuân xanh|=a man of twenty five summers|+ một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh|- (định ngữ) (thuộc) mùa hè|=summer holidays|+ kỳ nghỉ hè|* nội động từ|- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)|* ngoại động từ|- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)

89301. summer pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh putđinh mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer pudding danh từ|- bánh putđinh mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer pudding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summer pudding là: danh từ|- bánh putđinh mùa hè

89302. summer school nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp hè (ở đại học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer school danh từ|- lớp hè (ở đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer school
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của summer school là: danh từ|- lớp hè (ở đại học)

89303. summer time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer time danh từ|- giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài)|* danh từ|- mùa hè, mùa hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summer time là: danh từ|- giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài)|* danh từ|- mùa hè, mùa hạ

89304. summer-bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồi cây mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer-bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer-bud danh từ|- chồi cây mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer-bud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summer-bud là: danh từ|- chồi cây mùa hè

89305. summer-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngồi hóng mát (ở trong vườn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer-house danh từ|- nhà ngồi hóng mát (ở trong vườn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer-house
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của summer-house là: danh từ|- nhà ngồi hóng mát (ở trong vườn)

89306. summer-solstice nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer-solstice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer-solstice danh từ|- hạ chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer-solstice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summer-solstice là: danh từ|- hạ chí

89307. summer-time nghĩa tiếng việt là #-time) |/sʌmətaim/|* danh từ|- mùa hạ, mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer-time #-time) |/sʌmətaim/|* danh từ|- mùa hạ, mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer-time
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmətaim]
  • Nghĩa tiếng việt của summer-time là: #-time) |/sʌmətaim/|* danh từ|- mùa hạ, mùa hè

89308. summer-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summer-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summer-tree danh từ|- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summer-tree
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmətri:]
  • Nghĩa tiếng việt của summer-tree là: danh từ|- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer)

89309. summering nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc tránh nắng mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summering danh từ|- việc tránh nắng mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summering là: danh từ|- việc tránh nắng mùa hè

89310. summerless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summerless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summerless tính từ|- không có mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summerless
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməlis]
  • Nghĩa tiếng việt của summerless là: tính từ|- không có mùa hè

89311. summerlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summerlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summerlike tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summerlike
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmə summery]
  • Nghĩa tiếng việt của summerlike là: tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè

89312. summerly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summerly tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summerly
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmə summery]
  • Nghĩa tiếng việt của summerly là: tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè

89313. summersault nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summersault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summersault danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào hai vòng|=to turn a somersault|+ nhảy lộn nhào|* nội động từ|- nhảy lộn nhào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summersault
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməsɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của summersault là: danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào hai vòng|=to turn a somersault|+ nhảy lộn nhào|* nội động từ|- nhảy lộn nhào

89314. summerset nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summerset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summerset danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào hai vòng|=to turn a somersault|+ nhảy lộn nhào|* nội động từ|- nhảy lộn nhào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summerset
  • Phiên âm (nếu có): [sʌməsɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của summerset là: danh từ|- sự nhảy lộn nhào|=double somersault|+ sự lộn nhào hai vòng|=to turn a somersault|+ nhảy lộn nhào|* nội động từ|- nhảy lộn nhào

89315. summertime nghĩa tiếng việt là #-time) |/sʌmətaim/|* danh từ|- mùa hạ, mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summertime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summertime #-time) |/sʌmətaim/|* danh từ|- mùa hạ, mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summertime
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmətaim]
  • Nghĩa tiếng việt của summertime là: #-time) |/sʌmətaim/|* danh từ|- mùa hạ, mùa hè

89316. summery nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summery tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summery
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmə summery]
  • Nghĩa tiếng việt của summery là: tính từ|- (thuộc) mùa hè; như mùa hè

89317. summing nghĩa tiếng việt là tổng, phép cộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summingtổng, phép cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summing là: tổng, phép cộng

89318. summing-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổng kết, sự thâu tóm|- bản tổng kết, bản thâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summing-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summing-up danh từ|- sự tổng kết, sự thâu tóm|- bản tổng kết, bản thâu tóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summing-up
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmiɳʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của summing-up là: danh từ|- sự tổng kết, sự thâu tóm|- bản tổng kết, bản thâu tóm

89319. summit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh, chỏm, chóp|=the icy summits of the alps|+ những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ summit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summit danh từ|- đỉnh, chỏm, chóp|=the icy summits of the alps|+ những đỉnh núi phủ băng của dãy an-pơ|=the summits of somebodys ambition|+ đỉnh cao của hoài bão của ai|- hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất|=summit conference|+ hội nghị cấp cao nhất||@summit|- đỉnh, chóp, ngọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summit
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmit]
  • Nghĩa tiếng việt của summit là: danh từ|- đỉnh, chỏm, chóp|=the icy summits of the alps|+ những đỉnh núi phủ băng của dãy an-pơ|=the summits of somebodys ambition|+ đỉnh cao của hoài bão của ai|- hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất|=summit conference|+ hội nghị cấp cao nhất||@summit|- đỉnh, chóp, ngọn

89320. summitless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đỉnh, không có chóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summitless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summitless tính từ|- không có đỉnh, không có chóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summitless
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmitlis]
  • Nghĩa tiếng việt của summitless là: tính từ|- không có đỉnh, không có chóp

89321. summon nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summon ngoại động từ|- gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp)|- kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng|- tập trung|=to summon up ones courage|+ tập trung hết can đảm|=to summon up ones strength|+ tập trung hết sức lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summon
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmən]
  • Nghĩa tiếng việt của summon là: ngoại động từ|- gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp)|- kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng|- tập trung|=to summon up ones courage|+ tập trung hết can đảm|=to summon up ones strength|+ tập trung hết sức lực

89322. summoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mời; kêu gọi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summoner danh từ|- người mời; kêu gọi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summoner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của summoner là: danh từ|- người mời; kêu gọi

89323. summons nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gọi đến, sự triệu đến|- (pháp lý) trát đòi hâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ summons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh summons danh từ|- sự gọi đến, sự triệu đến|- (pháp lý) trát đòi hầu toà|=to serve a summons on someone|+ gửi trát đòi ai ra hầu toà|* ngoại động từ|- (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:summons
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmən]
  • Nghĩa tiếng việt của summons là: danh từ|- sự gọi đến, sự triệu đến|- (pháp lý) trát đòi hầu toà|=to serve a summons on someone|+ gửi trát đòi ai ra hầu toà|* ngoại động từ|- (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà

89324. sumo nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn vật sumô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumo danh từ|- môn vật sumô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sumo là: danh từ|- môn vật sumô

89325. sump nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác|- (kỹ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sump danh từ|- hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác|- (kỹ thuật) bình hứng dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sump
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của sump là: danh từ|- hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác|- (kỹ thuật) bình hứng dầu

89326. sumph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (scotland) người ngốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumph danh từ|- (scotland) người ngốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sumph là: danh từ|- (scotland) người ngốc

89327. sumpter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumpter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumpter danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumpter
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmptə]
  • Nghĩa tiếng việt của sumpter là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ

89328. sumpter-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumpter-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumpter-horse danh từ|- ngựa thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumpter-horse
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmptəhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của sumpter-horse là: danh từ|- ngựa thồ

89329. sumpter-mule nghĩa tiếng việt là danh từ|- la thồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumpter-mule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumpter-mule danh từ|- la thồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumpter-mule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sumpter-mule là: danh từ|- la thồ

89330. sumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)||@sump(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumption danh từ|- (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)||@sumption|- (logic học) tiền đề lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumption
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmpʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sumption là: danh từ|- (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)||@sumption|- (logic học) tiền đề lớn

89331. sumptousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xa hoa, sự xa xỉ|- sự lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumptousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumptousness danh từ|- sự xa hoa, sự xa xỉ|- sự lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumptousness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmptjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sumptousness là: danh từ|- sự xa hoa, sự xa xỉ|- sự lộng lẫy

89332. sumptuary nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumptuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumptuary tính từ|- điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumptuary
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmptjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của sumptuary là: tính từ|- điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu

89333. sumptuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa hoa, xa xỉ|- lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumptuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumptuous tính từ|- xa hoa, xa xỉ|- lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumptuous
  • Phiên âm (nếu có): [sʌmptjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sumptuous là: tính từ|- xa hoa, xa xỉ|- lộng lẫy

89334. sumptuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sumptuous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumptuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumptuously phó từ|- xem sumptuous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumptuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sumptuously là: phó từ|- xem sumptuous

89335. sumptuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xa xỉ, xa hoa|- sự tráng lệ, lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sumptuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sumptuousness danh từ|- sự xa xỉ, xa hoa|- sự tráng lệ, lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sumptuousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sumptuousness là: danh từ|- sự xa xỉ, xa hoa|- sự tráng lệ, lộng lẫy

89336. sun nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt trời, vừng thái dương|- ánh nắng, ánh mặt trờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun danh từ|- mặt trời, vừng thái dương|- ánh nắng, ánh mặt trời|=to take the sun|+ phơi nắng|- (nghĩa bóng) thế, thời|=his sun is set|+ anh ta hết thời rồi|- (thơ ca) ngày; năm|- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)|- ngược chiều kim đồng hồ|- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh|- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)|- (xem) hay|- địa vị tốt trong xã hội|- dậy sớm|- chúa|- theo chiều kim đồng hồ|* ngoại động từ|- phơi, phơi nắng|=to sun oneself|+ tắm nắng|* nội động từ|- tắm nắng||@sun|- (thiên văn) mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của sun là: danh từ|- mặt trời, vừng thái dương|- ánh nắng, ánh mặt trời|=to take the sun|+ phơi nắng|- (nghĩa bóng) thế, thời|=his sun is set|+ anh ta hết thời rồi|- (thơ ca) ngày; năm|- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)|- ngược chiều kim đồng hồ|- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh|- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)|- (xem) hay|- địa vị tốt trong xã hội|- dậy sớm|- chúa|- theo chiều kim đồng hồ|* ngoại động từ|- phơi, phơi nắng|=to sun oneself|+ tắm nắng|* nội động từ|- tắm nắng||@sun|- (thiên văn) mặt trời

89337. sun parlor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun parlor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun parlor danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun parlor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun parlor là: danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng

89338. sun porch nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun porch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun porch danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun porch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun porch là: danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng

89339. sun-and-planet gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-and-planet gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-and-planet gear danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-and-planet gear
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnənd,plænitgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-and-planet gear là: danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh

89340. sun-baked nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-baked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-baked tính từ|- khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời)|- phơi nắng; rất nhiều nắng; nhận được nhiều ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-baked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-baked là: tính từ|- khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời)|- phơi nắng; rất nhiều nắng; nhận được nhiều ánh sáng

89341. sun-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-bath danh từ|- sự tắm nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-bath
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-bath là: danh từ|- sự tắm nắng

89342. sun-bathe nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tắm nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-bathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-bathe nội động từ|- tắm nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-bathe
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnbeið]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-bathe là: nội động từ|- tắm nắng

89343. sun-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh nắng mặt trời|- người tràn đầy sức sống (đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-beam danh từ|- ánh nắng mặt trời|- người tràn đầy sức sống (đặc biệt đứa trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-beam là: danh từ|- ánh nắng mặt trời|- người tràn đầy sức sống (đặc biệt đứa trẻ)

89344. sun-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hút mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-bird danh từ|- (động vật học) chim hút mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-bird
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-bird là: danh từ|- (động vật học) chim hút mật

89345. sun-blind nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn cửa; mành mành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-blind danh từ|- màn cửa; mành mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-blind
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnblaind]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-blind là: danh từ|- màn cửa; mành mành

89346. sun-blinkers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kính râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-blinkers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-blinkers danh từ số nhiều|- kính râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-blinkers
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,bliɳkəz]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-blinkers là: danh từ số nhiều|- kính râm

89347. sun-bonnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-bonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-bonnet danh từ|- mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-bonnet
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,bɔnit]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-bonnet là: danh từ|- mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ)

89348. sun-bow nghĩa tiếng việt là danh từ|- quầng quang mặt trời do hơi nước tạo nên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-bow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-bow danh từ|- quầng quang mặt trời do hơi nước tạo nên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-bow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-bow là: danh từ|- quầng quang mặt trời do hơi nước tạo nên

89349. sun-burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-burner danh từ|- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-burner
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,bə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-burner là: danh từ|- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun)

89350. sun-cult nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-cult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-cult danh từ|- sự thờ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-cult
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnkʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-cult là: danh từ|- sự thờ mặt trời

89351. sun-cured nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướp muối và phơi nắng (thịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-cured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-cured tính từ|- ướp muối và phơi nắng (thịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-cured
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,kjuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-cured là: tính từ|- ướp muối và phơi nắng (thịt...)

89352. sun-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa chao mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-dance danh từ|- điệu múa chao mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-dance
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-dance là: danh từ|- điệu múa chao mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ)

89353. sun-dial nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-dial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-dial danh từ|- đồng hồ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-dial
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndaiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-dial là: danh từ|- đồng hồ mặt trời

89354. sun-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) mặt trời giả, ảo nhật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-dog danh từ|- (thiên văn học) mặt trời giả, ảo nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-dog
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-dog là: danh từ|- (thiên văn học) mặt trời giả, ảo nhật

89355. sun-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc mặt trời lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-down danh từ|- lúc mặt trời lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-down là: danh từ|- lúc mặt trời lặn

89356. sun-downer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc rượu uống lúc mặt trời lặn|- (từ australia) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-downer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-downer danh từ|- cốc rượu uống lúc mặt trời lặn|- (từ australia) người lang thang tìm việc làm đến vào gần tối để tìm nơi ăn ngủ nhờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-downer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-downer là: danh từ|- cốc rượu uống lúc mặt trời lặn|- (từ australia) người lang thang tìm việc làm đến vào gần tối để tìm nơi ăn ngủ nhờ

89357. sun-drenched nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngập nắng, đầy nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-drenched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-drenched tính từ|- ngập nắng, đầy nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-drenched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-drenched là: tính từ|- ngập nắng, đầy nắng

89358. sun-dried nghĩa tiếng việt là tính từ|- phơi khô ngoài nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-dried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-dried tính từ|- phơi khô ngoài nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-dried
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndriz]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-dried là: tính từ|- phơi khô ngoài nắng

89359. sun-glasses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kính râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-glasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-glasses danh từ số nhiều|- kính râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-glasses
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,glɑ:siz]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-glasses là: danh từ số nhiều|- kính râm

89360. sun-god nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-god là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-god tính từ|- thần mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-god
  • Phiên âm (nếu có): [sʌngɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-god là: tính từ|- thần mặt trời

89361. sun-goddess nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thần thái dương (nhật bản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-goddess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-goddess danh từ|- nữ thần thái dương (nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-goddess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-goddess là: danh từ|- nữ thần thái dương (nhật bản)

89362. sun-hat nghĩa tiếng việt là #-helmet) |/sʌnhelmit/|* danh từ|- mũ, nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-hat #-helmet) |/sʌnhelmit/|* danh từ|- mũ, nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-hat
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnɳhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-hat là: #-helmet) |/sʌnhelmit/|* danh từ|- mũ, nón

89363. sun-helmet nghĩa tiếng việt là #-helmet) |/sʌnhelmit/|* danh từ|- mũ, nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-helmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-helmet #-helmet) |/sʌnhelmit/|* danh từ|- mũ, nón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-helmet
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnɳhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-helmet là: #-helmet) |/sʌnhelmit/|* danh từ|- mũ, nón

89364. sun-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) đèn cực tím|- đèn chiếu cực sáng (để quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-lamp danh từ|- (y học) đèn cực tím|- đèn chiếu cực sáng (để quay phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnlæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-lamp là: danh từ|- (y học) đèn cực tím|- đèn chiếu cực sáng (để quay phim)

89365. sun-lounge nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-lounge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-lounge danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-lounge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-lounge là: danh từ|- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng

89366. sun-lounger nghĩa tiếng việt là danh từ|- giường xếp để tắm nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-lounger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-lounger danh từ|- giường xếp để tắm nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-lounger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-lounger là: danh từ|- giường xếp để tắm nắng

89367. sun-myth nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyền thần thoại về mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-myth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-myth danh từ|- chuyền thần thoại về mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-myth
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnmiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-myth là: danh từ|- chuyền thần thoại về mặt trời

89368. sun-parlor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) sun-parlour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-parlor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-parlor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) sun-parlour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-parlor
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,pɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-parlor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) sun-parlour

89369. sun-parlour nghĩa tiếng việt là #-room) |/sʌnrum/|* danh từ|- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-parlour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-parlour #-room) |/sʌnrum/|* danh từ|- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) sun-parlor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-parlour
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,pɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-parlour là: #-room) |/sʌnrum/|* danh từ|- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) sun-parlor)

89370. sun-ray nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia cực tím (để chữa bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-ray danh từ|- tia cực tím (để chữa bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-ray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-ray là: danh từ|- tia cực tím (để chữa bệnh)

89371. sun-rays nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) tia cực tím (để chữa bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-rays danh từ số nhiều|- (y học) tia cực tím (để chữa bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-rays
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnreiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-rays là: danh từ số nhiều|- (y học) tia cực tím (để chữa bệnh)

89372. sun-reflector nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính tập trung ánh mặt trời (để đun nấu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-reflector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-reflector danh từ|- kính tập trung ánh mặt trời (để đun nấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-reflector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-reflector là: danh từ|- kính tập trung ánh mặt trời (để đun nấu)

89373. sun-rise nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình minh; lúc mặt trời mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-rise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-rise danh từ|- bình minh; lúc mặt trời mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-rise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-rise là: danh từ|- bình minh; lúc mặt trời mọc

89374. sun-roof nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa mái (ô cửa ở nóc một cái xe ô tô có thể mở r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-roof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-roof danh từ|- cửa mái (ô cửa ở nóc một cái xe ô tô có thể mở ra để không khí và ánh nắng lọt vào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-roof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-roof là: danh từ|- cửa mái (ô cửa ở nóc một cái xe ô tô có thể mở ra để không khí và ánh nắng lọt vào)

89375. sun-room nghĩa tiếng việt là #-room) |/sʌnrum/|* danh từ|- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-room #-room) |/sʌnrum/|* danh từ|- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) sun-parlor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-room
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,pɑ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-room là: #-room) |/sʌnrum/|* danh từ|- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) sun-parlor)

89376. sun-side up nghĩa tiếng việt là tính từ|- tráng lập là (trứng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-side up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-side up tính từ|- tráng lập là (trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-side up
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnisaidʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-side up là: tính từ|- tráng lập là (trứng)

89377. sun-spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt mặt trời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-spot danh từ|- vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt mặt trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-spot
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-spot là: danh từ|- vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt mặt trời)

89378. sun-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mặt trời, heliolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-stone danh từ|- đá mặt trời, heliolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-stone
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-stone là: danh từ|- đá mặt trời, heliolit

89379. sun-tan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rám nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-tan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-tan danh từ|- sự rám nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-tan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-tan là: danh từ|- sự rám nắng

89380. sun-tanned nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cháy nắng; rám nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-tanned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-tanned tính từ|- bị cháy nắng; rám nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-tanned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-tanned là: tính từ|- bị cháy nắng; rám nắng

89381. sun-trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi có nắng ấm, kín gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-trap danh từ|- nơi có nắng ấm, kín gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sun-trap là: danh từ|- nơi có nắng ấm, kín gió

89382. sun-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) lúc mặt trời mọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-up danh từ|- (tiếng địa phương) lúc mặt trời mọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-up
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-up là: danh từ|- (tiếng địa phương) lúc mặt trời mọc

89383. sun-worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-worship danh từ|- sự thờ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-worship
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,wə:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-worship là: danh từ|- sự thờ mặt trời

89384. sun-worshipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sun-worshipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sun-worshipper danh từ|- người thờ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sun-worshipper
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,wə:ʃipə]
  • Nghĩa tiếng việt của sun-worshipper là: danh từ|- người thờ mặt trời

89385. sunbath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunbath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunbath danh từ|- sự tắm nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunbath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunbath là: danh từ|- sự tắm nắng

89386. sunbathe nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tắm nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunbathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunbathe nội động từ|- tắm nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunbathe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunbathe là: nội động từ|- tắm nắng

89387. sunbeam nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunbeam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunbeam danh từ|- tia nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunbeam
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sunbeam là: danh từ|- tia nắng

89388. sunbed nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế nằm phơi nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunbed danh từ|- ghế nằm phơi nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunbed là: danh từ|- ghế nằm phơi nắng

89389. sunblock nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc chống ăn nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunblock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunblock danh từ|- thuốc chống ăn nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunblock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunblock là: danh từ|- thuốc chống ăn nắng

89390. sunbunrt nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cháy nắng|- rám nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunbunrt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunbunrt tính từ|- bị cháy nắng|- rám nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunbunrt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunbunrt là: tính từ|- bị cháy nắng|- rám nắng

89391. sunburn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rám nắng, sự sạm nắng|- màu sạm nắng (của da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunburn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunburn danh từ|- sự rám nắng, sự sạm nắng|- màu sạm nắng (của da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunburn
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnbə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của sunburn là: danh từ|- sự rám nắng, sự sạm nắng|- màu sạm nắng (của da)

89392. sunburned nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cháy nắng|- rám nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunburned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunburned tính từ|- bị cháy nắng|- rám nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunburned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunburned là: tính từ|- bị cháy nắng|- rám nắng

89393. sunburnt nghĩa tiếng việt là tính từ|- rám nắng, sạm nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunburnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunburnt tính từ|- rám nắng, sạm nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunburnt
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnbə:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của sunburnt là: tính từ|- rám nắng, sạm nắng

89394. sunburst nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)|- pháo hoa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunburst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunburst danh từ|- ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)|- pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời)|- đồ trang sức hình mặc trời toả sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunburst
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnbə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của sunburst là: danh từ|- ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)|- pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời)|- đồ trang sức hình mặc trời toả sáng

89395. sundae nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sundae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sundae danh từ|- kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sundae
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndei]
  • Nghĩa tiếng việt của sundae là: danh từ|- kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát)

89396. sunday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật|- (định ngữ) (thuộc) chủ nhật|=sunda(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunday danh từ|- ngày chủ nhật|- (định ngữ) (thuộc) chủ nhật|=sunday best; sunday go-to-meeting clothes|+ (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)|- (xem) month. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunday
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndi]
  • Nghĩa tiếng việt của sunday là: danh từ|- ngày chủ nhật|- (định ngữ) (thuộc) chủ nhật|=sunday best; sunday go-to-meeting clothes|+ (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)|- (xem) month

89397. sunday-go-to-meeting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) thích hợp để đi lễ nhà thờ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunday-go-to-meeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunday-go-to-meeting tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) thích hợp để đi lễ nhà thờ ngày chủ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunday-go-to-meeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunday-go-to-meeting là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) thích hợp để đi lễ nhà thờ ngày chủ nhật

89398. sunday-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường (dạy ngày) chủ nhật (trường đạo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunday-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunday-school danh từ|- trường (dạy ngày) chủ nhật (trường đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunday-school
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndisku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sunday-school là: danh từ|- trường (dạy ngày) chủ nhật (trường đạo)

89399. sunder nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunder ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunder
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của sunder là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra

89400. sunderance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunderance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunderance danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunderance
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sunderance là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra

89401. sundew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây gọng vó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sundew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sundew danh từ|- (thực vật học) cây gọng vó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sundew
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndju:]
  • Nghĩa tiếng việt của sundew là: danh từ|- (thực vật học) cây gọng vó

89402. sundial nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sundial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sundial danh từ|- đồng hồ mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sundial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sundial là: danh từ|- đồng hồ mặt trời

89403. sundown nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc mặt trời lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sundown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sundown danh từ|- lúc mặt trời lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sundown
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndaun]
  • Nghĩa tiếng việt của sundown là: danh từ|- lúc mặt trời lặn

89404. sundowner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ|- (thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sundowner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sundowner danh từ|- (uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ|- (thông tục) cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sundowner
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,daunə]
  • Nghĩa tiếng việt của sundowner là: danh từ|- (uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ|- (thông tục) cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn)

89405. sundries nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sundries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sundries danh từ số nhiều|- đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sundries
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndriz]
  • Nghĩa tiếng việt của sundries là: danh từ số nhiều|- đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt

89406. sundry nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặt vặt, tạp nhạp|=to talk of sundry matters|+ nói n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sundry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sundry tính từ|- lặt vặt, tạp nhạp|=to talk of sundry matters|+ nói những chuyện lặt vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sundry
  • Phiên âm (nếu có): [sʌndri]
  • Nghĩa tiếng việt của sundry là: tính từ|- lặt vặt, tạp nhạp|=to talk of sundry matters|+ nói những chuyện lặt vặt

89407. sunfast nghĩa tiếng việt là tính từ|- phơi nắng không phai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunfast tính từ|- phơi nắng không phai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunfast
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của sunfast là: tính từ|- phơi nắng không phai

89408. sunfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá thái dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunfish danh từ|- cá thái dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunfish là: danh từ|- cá thái dương

89409. sunfist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá thái dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunfist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunfist danh từ|- (động vật học) cá thái dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunfist
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sunfist là: danh từ|- (động vật học) cá thái dương

89410. sunflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hướng dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunflower danh từ|- (thực vật học) cây hướng dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunflower
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của sunflower là: danh từ|- (thực vật học) cây hướng dương

89411. sung nghĩa tiếng việt là ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sung ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát một bài hát|=to sing someone to sleep|+ hát ru ngủ ai|- ca ngợi|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* nội động từ|- hát, hót|=birds are singing|+ chim đang hót|- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)|=the water sings in the kettle|+ nước trong ấm reo (sắp sôi)|- ù (tai)|- gọi to, kêu lớn|- cụp đuôi, cụt vòi|- hát đón mừng năm mới|- hát tiễn đưa năm cũ|* danh từ|- tiếng reo; tiếng vù vù|- tiếng tên bay vù vù trên đầu|- (thông tục) sự hát đồng ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sung
  • Phiên âm (nếu có): [siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sung là: ngoại động từ sang, sung|- hát, ca hát|=to sing a song|+ hát một bài hát|=to sing someone to sleep|+ hát ru ngủ ai|- ca ngợi|=to sing someones praises|+ ca ngợi ai, tán dương ai|* nội động từ|- hát, hót|=birds are singing|+ chim đang hót|- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)|=the water sings in the kettle|+ nước trong ấm reo (sắp sôi)|- ù (tai)|- gọi to, kêu lớn|- cụp đuôi, cụt vòi|- hát đón mừng năm mới|- hát tiễn đưa năm cũ|* danh từ|- tiếng reo; tiếng vù vù|- tiếng tên bay vù vù trên đầu|- (thông tục) sự hát đồng ca

89412. sunglasses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- kính mát; kính râm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunglasses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunglasses danh từ số nhiều|- kính mát; kính râm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunglasses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunglasses là: danh từ số nhiều|- kính mát; kính râm

89413. sunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunk danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ|=a sink of vices|+ một ổ truỵ lạc|- đầm lầy|- khe kéo phông (trên sân khấu)|* nội động từ sank; sunk|- chìm|=ship sinks|+ tàu chìm|- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống|=voice sinks|+ giọng hạ thấp|=river sinks|+ nước sông xuống|=prices sink|+ giá sụt xuống|=the sun is sinking|+ mặt trời đang lặn|=to sink in someones estimation|+ mất uy tín đối với ai|=cart sinks into mud|+ xe bò lún xuống bùn|- hõm vào, hoắm vào (má...)|=his eyes have sunk in|+ mắt anh ta hõm vào|- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào|=bayonet sinks in to the hilt|+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán|=impression sinks into mind|+ ấn tượng thấm sâu vào óc|=dye sinks in|+ thuốc nhuộm ăn vào|- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm|=to sink into degradation|+ chìm sâu vào sự đê hèn|* ngoại động từ|- làm chìm, đánh đắm|=to sink a ship|+ đánh chìm tàu|- hạ xuống, làm thấp xuống|=drought sinks stream|+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống|- để ngả xuống, để rủ xuống|- đào, khoan, khắc|=to sink a well|+ đào giếng|=to sink a die|+ khắc con súc sắc|- giấu|=to sink ones name|+ giấu tên tuổi|=to sink a fact|+ giấu một sự việc|- quên mình|- quỳ sụp xuống|- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh|- một mất một còn|- được tin buồn lòng anh ta se lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunk
  • Phiên âm (nếu có): [siɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sunk là: danh từ|- thùng rửa bát, chậu rửa bát|- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ|=a sink of vices|+ một ổ truỵ lạc|- đầm lầy|- khe kéo phông (trên sân khấu)|* nội động từ sank; sunk|- chìm|=ship sinks|+ tàu chìm|- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống|=voice sinks|+ giọng hạ thấp|=river sinks|+ nước sông xuống|=prices sink|+ giá sụt xuống|=the sun is sinking|+ mặt trời đang lặn|=to sink in someones estimation|+ mất uy tín đối với ai|=cart sinks into mud|+ xe bò lún xuống bùn|- hõm vào, hoắm vào (má...)|=his eyes have sunk in|+ mắt anh ta hõm vào|- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào|=bayonet sinks in to the hilt|+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán|=impression sinks into mind|+ ấn tượng thấm sâu vào óc|=dye sinks in|+ thuốc nhuộm ăn vào|- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm|=to sink into degradation|+ chìm sâu vào sự đê hèn|* ngoại động từ|- làm chìm, đánh đắm|=to sink a ship|+ đánh chìm tàu|- hạ xuống, làm thấp xuống|=drought sinks stream|+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống|- để ngả xuống, để rủ xuống|- đào, khoan, khắc|=to sink a well|+ đào giếng|=to sink a die|+ khắc con súc sắc|- giấu|=to sink ones name|+ giấu tên tuổi|=to sink a fact|+ giấu một sự việc|- quên mình|- quỳ sụp xuống|- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh|- một mất một còn|- được tin buồn lòng anh ta se lại

89414. sunk cost fallacy nghĩa tiếng việt là (econ) sự hiểu lầm về chi phí chìm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunk cost fallacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunk cost fallacy(econ) sự hiểu lầm về chi phí chìm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunk cost fallacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunk cost fallacy là: (econ) sự hiểu lầm về chi phí chìm.

89415. sunk costs nghĩa tiếng việt là (econ) các chi phí chìm.|+ chi phí không thể thu hồi được khi m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunk costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunk costs(econ) các chi phí chìm.|+ chi phí không thể thu hồi được khi một hãng rút khỏi nghành của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunk costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunk costs là: (econ) các chi phí chìm.|+ chi phí không thể thu hồi được khi một hãng rút khỏi nghành của mình.

89416. sunken nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chìm|=a sunken ship|+ chiếc tàu bị chìm|- trũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunken tính từ|- bị chìm|=a sunken ship|+ chiếc tàu bị chìm|- trũng, hóp, hõm|=a sunken graden|+ vườn trũng|=sunken cheeks|+ má hóp|=sunken eyes|+ mắt trũng xuống, mắt sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunken
  • Phiên âm (nếu có): [sʌɳkən]
  • Nghĩa tiếng việt của sunken là: tính từ|- bị chìm|=a sunken ship|+ chiếc tàu bị chìm|- trũng, hóp, hõm|=a sunken graden|+ vườn trũng|=sunken cheeks|+ má hóp|=sunken eyes|+ mắt trũng xuống, mắt sâu

89417. sunlamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn chiếu mạnh để quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunlamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunlamp danh từ|- đèn chiếu mạnh để quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunlamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunlamp là: danh từ|- đèn chiếu mạnh để quay phim

89418. sunless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunless tính từ|- không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunless
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sunless là: tính từ|- không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm

89419. sunlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunlight danh từ|- ánh sáng mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunlight
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnlait]
  • Nghĩa tiếng việt của sunlight là: danh từ|- ánh sáng mặt trời

89420. sunlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mặt trời, như ánh nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunlike tính từ|- như mặt trời, như ánh nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunlike
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của sunlike là: tính từ|- như mặt trời, như ánh nắng

89421. sunlit nghĩa tiếng việt là tính từ|- chan hoà ánh nắng, ngập nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunlit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunlit tính từ|- chan hoà ánh nắng, ngập nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunlit
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnlit]
  • Nghĩa tiếng việt của sunlit là: tính từ|- chan hoà ánh nắng, ngập nắng

89422. sunn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lục lạc ((cũng) sunn hemp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunn danh từ|- (thực vật học) cây lục lạc ((cũng) sunn hemp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunn
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của sunn là: danh từ|- (thực vật học) cây lục lạc ((cũng) sunn hemp)

89423. sunna nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunna danh từ|- luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunna
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của sunna là: danh từ|- luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo)

89424. sunnah nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunnah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunnah danh từ|- luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunnah
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnə]
  • Nghĩa tiếng việt của sunnah là: danh từ|- luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo)

89425. sunni nghĩa tiếng việt là danh từ|- chi nhánh xuni (của ixlam)|* tính từ|- thuộc chi nhá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunni là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunni danh từ|- chi nhánh xuni (của ixlam)|* tính từ|- thuộc chi nhánh xuni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunni
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunni là: danh từ|- chi nhánh xuni (của ixlam)|* tính từ|- thuộc chi nhánh xuni

89426. sunnily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nắng, có nhiều ánh nắng|- vui vẻ, hớn hở, tươi cươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunnily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunnily phó từ|- nắng, có nhiều ánh nắng|- vui vẻ, hớn hở, tươi cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunnily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunnily là: phó từ|- nắng, có nhiều ánh nắng|- vui vẻ, hớn hở, tươi cười

89427. sunniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunniness danh từ|- sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng|- sự vui vẻ, sự hớn hở, sư tươi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunniness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌninis]
  • Nghĩa tiếng việt của sunniness là: danh từ|- sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng|- sự vui vẻ, sự hớn hở, sư tươi sáng

89428. sunnism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo ixlam thuộc nhánh xuni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunnism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunnism danh từ|- đạo ixlam thuộc nhánh xuni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunnism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunnism là: danh từ|- đạo ixlam thuộc nhánh xuni

89429. sunnite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ixlam thuộc nhánh xuni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunnite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunnite danh từ|- người ixlam thuộc nhánh xuni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunnite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunnite là: danh từ|- người ixlam thuộc nhánh xuni

89430. sunny nghĩa tiếng việt là tính từ|- nắng, có nhiều ánh nắng|=the sunny side|+ phía nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunny tính từ|- nắng, có nhiều ánh nắng|=the sunny side|+ phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)|- vui vẻ, hớn hở, tươi sáng|=a sunny smile|+ nụ cười hớn hở|- chưa đến 40 (50...) tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunny
  • Phiên âm (nếu có): [sʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của sunny là: tính từ|- nắng, có nhiều ánh nắng|=the sunny side|+ phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)|- vui vẻ, hớn hở, tươi sáng|=a sunny smile|+ nụ cười hớn hở|- chưa đến 40 (50...) tuổi

89431. sunny-side up nghĩa tiếng việt là tính từ|- tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunny-side up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunny-side up tính từ|- tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunny-side up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunny-side up là: tính từ|- tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứng)

89432. sunproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- phơi nắng không phai (vải...); chống nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunproof tính từ|- phơi nắng không phai (vải...); chống nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunproof
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sunproof là: tính từ|- phơi nắng không phai (vải...); chống nắng

89433. sunray nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng|= sunray tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunray tính từ|- (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng|= sunray treatment|+ cách chữa bệnh bằng ánh nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunray
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunray là: tính từ|- (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng|= sunray treatment|+ cách chữa bệnh bằng ánh nắng

89434. sunrise nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc mặt trời mọc, bình minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunrise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunrise danh từ|- lúc mặt trời mọc, bình minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunrise
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sunrise là: danh từ|- lúc mặt trời mọc, bình minh

89435. sunrise and sunset industries nghĩa tiếng việt là (econ) các ngành mới mọc lên và các ngành sắp lặn (hết thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunrise and sunset industries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunrise and sunset industries(econ) các ngành mới mọc lên và các ngành sắp lặn (hết thời).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunrise and sunset industries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunrise and sunset industries là: (econ) các ngành mới mọc lên và các ngành sắp lặn (hết thời).

89436. sunrise industry nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nghiệp mới và đang phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunrise industry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunrise industry danh từ|- công nghiệp mới và đang phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunrise industry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunrise industry là: danh từ|- công nghiệp mới và đang phát triển

89437. sunset nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc mặt trời lặn|- (nghĩa bóng) lúc xế chiều (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunset danh từ|- lúc mặt trời lặn|- (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunset
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnset]
  • Nghĩa tiếng việt của sunset là: danh từ|- lúc mặt trời lặn|- (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời)

89438. sunshade nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô, dù (che nắng)|- mái che nắng (ở cửa sổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunshade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunshade danh từ|- ô, dù (che nắng)|- mái che nắng (ở cửa sổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunshade
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnʃeid]
  • Nghĩa tiếng việt của sunshade là: danh từ|- ô, dù (che nắng)|- mái che nắng (ở cửa sổ)

89439. sunshine nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh sáng mặt trời, ánh nắng|=in the sunshine|+ trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunshine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunshine danh từ|- ánh sáng mặt trời, ánh nắng|=in the sunshine|+ trong ánh nắng|- sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng|- (định ngữ) nắng|=sunshine recorder|+ máy ghi thời gian nắng|=sunshine roof|+ mái che nắng (ở ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunshine
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnʃain]
  • Nghĩa tiếng việt của sunshine là: danh từ|- ánh sáng mặt trời, ánh nắng|=in the sunshine|+ trong ánh nắng|- sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng|- (định ngữ) nắng|=sunshine recorder|+ máy ghi thời gian nắng|=sunshine roof|+ mái che nắng (ở ô tô)

89440. sunshiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- nắng|- vui tươi, hớn hở, tươi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunshiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunshiny tính từ|- nắng|- vui tươi, hớn hở, tươi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunshiny
  • Phiên âm (nếu có): [sʌn,ʃaini]
  • Nghĩa tiếng việt của sunshiny là: tính từ|- nắng|- vui tươi, hớn hở, tươi sáng

89441. sunspot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệt đen ở mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunspot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunspot danh từ|- vệt đen ở mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunspot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunspot là: danh từ|- vệt đen ở mặt trời

89442. sunstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunstone danh từ|- (khoáng chất) đá mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunstone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunstone là: danh từ|- (khoáng chất) đá mặt trời

89443. sunstroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunstroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunstroke danh từ|- sự say nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunstroke
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của sunstroke là: danh từ|- sự say nắng

89444. sunstruck nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị say nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunstruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunstruck tính từ|- bị say nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunstruck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunstruck là: tính từ|- bị say nắng

89445. sunsuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo mặc để tắm nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunsuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunsuit danh từ|- quần áo mặc để tắm nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunsuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sunsuit là: danh từ|- quần áo mặc để tắm nắng

89446. suntan nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rám nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suntan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suntan danh từ|- sự rám nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suntan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suntan là: danh từ|- sự rám nắng

89447. suntanned nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cháy nắng; rám nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suntanned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suntanned tính từ|- bị cháy nắng; rám nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suntanned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suntanned là: tính từ|- bị cháy nắng; rám nắng

89448. suntrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi trú ẩn có nhiều ánh sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suntrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suntrap danh từ|- nơi trú ẩn có nhiều ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suntrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suntrap là: danh từ|- nơi trú ẩn có nhiều ánh sáng

89449. sunward nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunward tính từ & phó từ|- về phía mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunward
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sunward là: tính từ & phó từ|- về phía mặt trời

89450. sunwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- (như) sunward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunwards phó từ|- (như) sunward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunwards
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnwədz]
  • Nghĩa tiếng việt của sunwards là: phó từ|- (như) sunward

89451. sunwise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo chiều kim đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sunwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sunwise phó từ|- theo chiều kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sunwise
  • Phiên âm (nếu có): [sʌnwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sunwise là: phó từ|- theo chiều kim đồng hồ

89452. suomi nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phần lan|- tiếng phần lan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suomi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suomi danh từ|- người phần lan|- tiếng phần lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suomi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suomi là: danh từ|- người phần lan|- tiếng phần lan

89453. sup nghĩa tiếng việt là danh từ|- hụm, ngụm, hớp|=neither bit (bite) nor sup|+ không một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sup danh từ|- hụm, ngụm, hớp|=neither bit (bite) nor sup|+ không một miếng cơm một hụm nước nào|* ngoại động từ|- uống từng hớp, ăn từng thìa|- cho ăn cơm tối|* nội động từ|- ăn cơm tối|- (xem) spoon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sup
  • Phiên âm (nếu có): [sʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của sup là: danh từ|- hụm, ngụm, hớp|=neither bit (bite) nor sup|+ không một miếng cơm một hụm nước nào|* ngoại động từ|- uống từng hớp, ăn từng thìa|- cho ăn cơm tối|* nội động từ|- ăn cơm tối|- (xem) spoon

89454. supceptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ of) có thể được|=passage supceptible of another int(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supceptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supceptible tính từ|- (+ of) có thể được|=passage supceptible of another interpretation|+ đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được|- dễ mắc, dễ bị|=supceptible to tuberculosis|+ dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao|- dễ xúc cảm|=a supceptible child|+ đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supceptible
  • Phiên âm (nếu có): [səseptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của supceptible là: tính từ|- (+ of) có thể được|=passage supceptible of another interpretation|+ đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được|- dễ mắc, dễ bị|=supceptible to tuberculosis|+ dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao|- dễ xúc cảm|=a supceptible child|+ đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận

89455. supceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhận cảm, thụ cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supceptive tính từ|- nhận cảm, thụ cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supceptive
  • Phiên âm (nếu có): [səseptiv]
  • Nghĩa tiếng việt của supceptive là: tính từ|- nhận cảm, thụ cảm

89456. super nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thượng hảo hạng|- vuông, (đo) diện tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super tính từ|- (thông tục) thượng hảo hạng|- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng) superficial)|- (từ lóng) cừ, chiến|* danh từ|- (thông tục) kép phụ|- người thừa, người không quan trọng|- người giám thị, người quản lý|- phim chính|- hàng hoá thượng hảo hạng|- vải lót hồ cứng (đóng sách)||@super|- siêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của super là: tính từ|- (thông tục) thượng hảo hạng|- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng) superficial)|- (từ lóng) cừ, chiến|* danh từ|- (thông tục) kép phụ|- người thừa, người không quan trọng|- người giám thị, người quản lý|- phim chính|- hàng hoá thượng hảo hạng|- vải lót hồ cứng (đóng sách)||@super|- siêu

89457. super- nghĩa tiếng việt là tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super-tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm|- vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi|- có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ|- vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực) : superpower siêu cường|- ở vào vị trí cao hơn : supertonic âm chủ trên|- có tỷ lệ đặc biệt lớn : superphosphate supephôphat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của super- là: tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm|- vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi|- có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ|- vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực) : superpower siêu cường|- ở vào vị trí cao hơn : supertonic âm chủ trên|- có tỷ lệ đặc biệt lớn : superphosphate supephôphat

89458. super-duper nghĩa tiếng việt là tính từ|- thượng hảo hạng; tuyệt vời; thượng hạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super-duper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super-duper tính từ|- thượng hảo hạng; tuyệt vời; thượng hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super-duper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của super-duper là: tính từ|- thượng hảo hạng; tuyệt vời; thượng hạng

89459. super-ego nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super-ego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super-ego danh từ|- siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động như một lương tri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super-ego
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của super-ego là: danh từ|- siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động như một lương tri)

89460. super-environment nghĩa tiếng việt là (econ) siêu môi trường.|+ chỉ các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super-environment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super-environment(econ) siêu môi trường.|+ chỉ các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của một hãng đại điện trong dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super-environment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của super-environment là: (econ) siêu môi trường.|+ chỉ các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của một hãng đại điện trong dài hạn.

89461. super-neutrality nghĩa tiếng việt là (econ) siêu trung lập.|+ tiền được cho là có tính chất này nế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super-neutrality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super-neutrality(econ) siêu trung lập.|+ tiền được cho là có tính chất này nếu một thay đổi trong tốc độ tăng trưởng cung tiền không có tác động đến tốc độ tăng trưởng của sản lượng thực tế trong dài hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super-neutrality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của super-neutrality là: (econ) siêu trung lập.|+ tiền được cho là có tính chất này nếu một thay đổi trong tốc độ tăng trưởng cung tiền không có tác động đến tốc độ tăng trưởng của sản lượng thực tế trong dài hạn.

89462. super-normal profits nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận siêu ngạch.|+ tương ứng với định nghĩa lợi nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super-normal profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super-normal profits(econ) lợi nhuận siêu ngạch.|+ tương ứng với định nghĩa lợi nhuận, sự khác biệt chỉ hoàn toàn là chữ nghĩa. các hãng trong một nghành tạo ra doanh thu tạo quá toàn bộ các chi phí cơ hội thường được gọi là kiếm được siêu lợi nhuận.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super-normal profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của super-normal profits là: (econ) lợi nhuận siêu ngạch.|+ tương ứng với định nghĩa lợi nhuận, sự khác biệt chỉ hoàn toàn là chữ nghĩa. các hãng trong một nghành tạo ra doanh thu tạo quá toàn bộ các chi phí cơ hội thường được gọi là kiếm được siêu lợi nhuận.

89463. super-regeneration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tái sinh quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ super-regeneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh super-regeneration danh từ|- sự tái sinh quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:super-regeneration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của super-regeneration là: danh từ|- sự tái sinh quá mức

89464. superable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vượt qua được, có thể khắc phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superable tính từ|- có thể vượt qua được, có thể khắc phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superable
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của superable là: tính từ|- có thể vượt qua được, có thể khắc phục được

89465. superableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể khắc phục được; chiến thắng; vư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superableness danh từ|- tình trạng có thể khắc phục được; chiến thắng; vượt qua được (khó khăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superableness là: danh từ|- tình trạng có thể khắc phục được; chiến thắng; vượt qua được (khó khăn)

89466. superably nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem superable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superably phó từ|- xem superable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superably là: phó từ|- xem superable

89467. superabound nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superabound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superabound nội động từ|- thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superabound
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərəbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của superabound là: nội động từ|- thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá

89468. superabundance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superabundance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superabundance danh từ|- sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superabundance
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərəbʌndəns]
  • Nghĩa tiếng việt của superabundance là: danh từ|- sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào

89469. superabundant nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất mực thừa thãi, rất mực dư dật, rất mực dồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ superabundant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superabundant tính từ|- rất mực thừa thãi, rất mực dư dật, rất mực dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superabundant
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərəbʌndənt]
  • Nghĩa tiếng việt của superabundant là: tính từ|- rất mực thừa thãi, rất mực dư dật, rất mực dồi dào

89470. superabundantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem superabundant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superabundantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superabundantly phó từ|- xem superabundant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superabundantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superabundantly là: phó từ|- xem superabundant

89471. superacidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ axit quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superacidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superacidity danh từ|- độ axit quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superacidity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superacidity là: danh từ|- độ axit quá cao

89472. superactivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superactivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superactivity danh từ|- hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superactivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superactivity là: danh từ|- hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao

89473. superadd nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thêm vào nhiều quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superadd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superadd ngoại động từ|- thêm vào nhiều quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superadd
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəræd]
  • Nghĩa tiếng việt của superadd là: ngoại động từ|- thêm vào nhiều quá

89474. superaddition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superaddition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superaddition danh từ|- sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superaddition
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərədiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superaddition là: danh từ|- sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá

89475. superalkalinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ kiềm quá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superalkalinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superalkalinity danh từ|- độ kiềm quá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superalkalinity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superalkalinity là: danh từ|- độ kiềm quá cao

89476. superanal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên hậu môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superanal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superanal tính từ|- (giải phẫu) trên hậu môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superanal
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəreinəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superanal là: tính từ|- (giải phẫu) trên hậu môn

89477. superangelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu thần, siêu thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superangelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superangelic tính từ|- siêu thần, siêu thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superangelic
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərændʤelik]
  • Nghĩa tiếng việt của superangelic là: tính từ|- siêu thần, siêu thánh

89478. superannuable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiền trợ cấp khi về hưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superannuable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superannuable tính từ|- có tiền trợ cấp khi về hưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superannuable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superannuable là: tính từ|- có tiền trợ cấp khi về hưu

89479. superannuate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superannuate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superannuate ngoại động từ|- cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ|- loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superannuate
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərænjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của superannuate là: ngoại động từ|- cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ|- loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn

89480. superannuated nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá hạn|- quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superannuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superannuated tính từ|- quá hạn|- quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superannuated
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərænjueit]
  • Nghĩa tiếng việt của superannuated là: tính từ|- quá hạn|- quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ

89481. superannuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superannuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superannuation danh từ|- sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ|- sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn|- sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superannuation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pə,rænjueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superannuation là: danh từ|- sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ|- sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn|- sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng)

89482. superb nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ|=a superb view(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superb tính từ|- nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ|=a superb view|+ một cảnh hùng vĩ|=superb voice|+ giọng oai vệ|- cao cả|=superb courage|+ sự dũng cảm cao cả|- tuyệt vời, rất cao|=superb technique|+ kỹ thuật rất cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superb
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của superb là: tính từ|- nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ|=a superb view|+ một cảnh hùng vĩ|=superb voice|+ giọng oai vệ|- cao cả|=superb courage|+ sự dũng cảm cao cả|- tuyệt vời, rất cao|=superb technique|+ kỹ thuật rất cao

89483. superblock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực buôn bán, nhà ở quan trọng chỉ có thể đi b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superblock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superblock danh từ|- khu vực buôn bán, nhà ở quan trọng chỉ có thể đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superblock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superblock là: danh từ|- khu vực buôn bán, nhà ở quan trọng chỉ có thể đi bộ

89484. superbomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom hyđro, bom khinh khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superbomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superbomb danh từ|- bom hyđro, bom khinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superbomb
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của superbomb là: danh từ|- bom hyđro, bom khinh khí

89485. superbus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe buýt loại lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superbus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superbus danh từ|- xe buýt loại lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superbus
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəbʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của superbus là: danh từ|- xe buýt loại lớn

89486. supercalender nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercalender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercalender danh từ|- trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng|* ngoại động từ|- cán (giấy) bằng trục cán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercalender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercalender là: danh từ|- trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng|* ngoại động từ|- cán (giấy) bằng trục cán

89487. supercalendered nghĩa tiếng việt là tính từ|- cán rất láng (giấy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercalendered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercalendered tính từ|- cán rất láng (giấy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercalendered
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəkælindəd]
  • Nghĩa tiếng việt của supercalendered là: tính từ|- cán rất láng (giấy...)

89488. supercargo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều supercargoes|- người áp tải và phụ trách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercargo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercargo danh từ, số nhiều supercargoes|- người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercargo
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pə,kɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của supercargo là: danh từ, số nhiều supercargoes|- người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu)

89489. supercelestial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên không trung, ở trên bầu trời|- siêu thần, siê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercelestial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercelestial tính từ|- ở trên không trung, ở trên bầu trời|- siêu thần, siêu thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercelestial
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsilestjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của supercelestial là: tính từ|- ở trên không trung, ở trên bầu trời|- siêu thần, siêu thánh

89490. supercentrifuge nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu ly tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercentrifuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercentrifuge tính từ|- siêu ly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercentrifuge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercentrifuge là: tính từ|- siêu ly tâm

89491. supercharge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercharge ngoại động từ|- (kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercharge
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pətʃɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của supercharge là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)

89492. supercharger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercharger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercharger danh từ|- (kỹ thuật) bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercharger
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pə,tʃɑ:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của supercharger là: danh từ|- (kỹ thuật) bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)

89493. supercilia nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông mày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercilia danh từ|- lông mày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercilia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercilia là: danh từ|- lông mày

89494. superciliary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lông mày|- ở phía trên con mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superciliary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superciliary tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lông mày|- ở phía trên con mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superciliary
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsiliəri]
  • Nghĩa tiếng việt của superciliary là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lông mày|- ở phía trên con mắt

89495. supercilious nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiêu kỳ, khinh khỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercilious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercilious tính từ|- kiêu kỳ, khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercilious
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsiliəs]
  • Nghĩa tiếng việt của supercilious là: tính từ|- kiêu kỳ, khinh khỉnh

89496. superciliously nghĩa tiếng việt là phó từ|- kiêu kỳ; khinh khỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superciliously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superciliously phó từ|- kiêu kỳ; khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superciliously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superciliously là: phó từ|- kiêu kỳ; khinh khỉnh

89497. superciliousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superciliousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superciliousness danh từ|- tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superciliousness
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsiliəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của superciliousness là: danh từ|- tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây

89498. supercivilized nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá văn minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercivilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercivilized tính từ|- quá văn minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercivilized
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsivilaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của supercivilized là: tính từ|- quá văn minh

89499. superclass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) liên lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superclass danh từ|- (sinh vật học) liên lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superclass
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəkɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của superclass là: danh từ|- (sinh vật học) liên lớp

89500. supercolumnar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) xây trên cột|- có nhiều tầng cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercolumnar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercolumnar tính từ|- (kiến trúc) xây trên cột|- có nhiều tầng cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercolumnar
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəlɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của supercolumnar là: tính từ|- (kiến trúc) xây trên cột|- có nhiều tầng cột

89501. supercompact nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu compact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercompact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercompact(đại số) siêu compact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercompact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercompact là: (đại số) siêu compact

89502. supercomplex nghĩa tiếng việt là (tô pô) siêu phức hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercomplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercomplex(tô pô) siêu phức hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercomplex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercomplex là: (tô pô) siêu phức hình

89503. supercomputer nghĩa tiếng việt là siêu máy tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercomputer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercomputersiêu máy tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercomputer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercomputer là: siêu máy tính

89504. superconcentration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tập trung quá sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconcentration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconcentration danh từ|- sự tập trung quá sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconcentration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superconcentration là: danh từ|- sự tập trung quá sức

89505. superconducting nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconducting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconducting tính từ|- siêu dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconducting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superconducting là: tính từ|- siêu dẫn

89506. superconduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng siêu dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconduction danh từ|- hiện tượng siêu dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superconduction là: danh từ|- hiện tượng siêu dẫn

89507. superconductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconductive tính từ|- siêu dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconductive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superconductive là: tính từ|- siêu dẫn

89508. superconductivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn||@super(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconductivity danh từ|- (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn||@superconductivity|- (vật lí) tính siêu dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconductivity
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə,kɔndʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của superconductivity là: danh từ|- (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn||@superconductivity|- (vật lí) tính siêu dẫn

89509. superconductor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý), (điện học) chất siêu dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconductor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconductor danh từ|- (vật lý), (điện học) chất siêu dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconductor
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəkəndʌktə]
  • Nghĩa tiếng việt của superconductor là: danh từ|- (vật lý), (điện học) chất siêu dẫn

89510. superconsistency nghĩa tiếng việt là (econ) siêu nhất quán.|+ một tình thế trong đó các ước lượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconsistency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconsistency(econ) siêu nhất quán.|+ một tình thế trong đó các ước lượng bình phương nhỏ nhất thông thường hội tụ nhanh hơn về giá trị tổng thể thực sự của chúng khi kích thước mẫu tăng lên hơn là trong trường hợp nhất quán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconsistency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superconsistency là: (econ) siêu nhất quán.|+ một tình thế trong đó các ước lượng bình phương nhỏ nhất thông thường hội tụ nhanh hơn về giá trị tổng thể thực sự của chúng khi kích thước mẫu tăng lên hơn là trong trường hợp nhất quán.

89511. superconsistent nghĩa tiếng việt là tương tích mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superconsistent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superconsistenttương tích mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superconsistent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superconsistent là: tương tích mạnh

89512. supercool nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (vật lý) làm chậm đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercool ngoại động từ|- (vật lý) làm chậm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercool
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của supercool là: ngoại động từ|- (vật lý) làm chậm đông

89513. supercooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) chậm đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercooled tính từ|- (vật lý) chậm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercooled
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của supercooled là: tính từ|- (vật lý) chậm đông

89514. supercooling nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem supercool(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercooling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercooling danh từ|- xem supercool. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercooling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercooling là: danh từ|- xem supercool

89515. supercrescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự mọc cưỡi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercrescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercrescence danh từ|- (sinh học) sự mọc cưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercrescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercrescence là: danh từ|- (sinh học) sự mọc cưỡi

89516. supercritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn||@supercrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercritical tính từ|- (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn||@supercritical|- siêu tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercritical
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəkritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của supercritical là: tính từ|- (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn||@supercritical|- siêu tới hạn

89517. supercurrent nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu dòng điện; dòng điện cực mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supercurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supercurrent danh từ|- siêu dòng điện; dòng điện cực mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supercurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supercurrent là: danh từ|- siêu dòng điện; dòng điện cực mạnh

89518. superdominance nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái siêu trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superdominance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superdominance danh từ|- trạng thái siêu trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superdominance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superdominance là: danh từ|- trạng thái siêu trội

89519. superdominant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm át trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superdominant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superdominant danh từ|- (âm nhạc) âm át trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superdominant
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pədɔminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của superdominant là: danh từ|- (âm nhạc) âm át trên

89520. superdreadnought nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretno(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superdreadnought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superdreadnought danh từ|- (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superdreadnought
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pədrednɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của superdreadnought là: danh từ|- (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)

89521. superego nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái siêu ngã (trong phân tâm học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superego là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superego danh từ|- cái siêu ngã (trong phân tâm học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superego
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superego là: danh từ|- cái siêu ngã (trong phân tâm học)

89522. superelevate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nâng mặt ngoài đường sắt lên cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superelevate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superelevate ngoại động từ|- nâng mặt ngoài đường sắt lên cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superelevate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superelevate là: ngoại động từ|- nâng mặt ngoài đường sắt lên cao

89523. superelevation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superelevation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superelevation danh từ|- (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)|- sự đắp cao lên, sự xây cao lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superelevation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pər,eliveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superelevation là: danh từ|- (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)|- sự đắp cao lên, sự xây cao lên

89524. supereminence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tuyệt tác, tính siêu việt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supereminence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supereminence danh từ|- tính tuyệt tác, tính siêu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supereminence
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəreminəns]
  • Nghĩa tiếng việt của supereminence là: danh từ|- tính tuyệt tác, tính siêu việt

89525. supereminent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuyệt tác, siêu việt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supereminent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supereminent tính từ|- tuyệt tác, siêu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supereminent
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəreminənt]
  • Nghĩa tiếng việt của supereminent là: tính từ|- tuyệt tác, siêu việt

89526. supereminently nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem supereminent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supereminently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supereminently tính từ|- xem supereminent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supereminently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supereminently là: tính từ|- xem supereminent

89527. supererogation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm quá bổn phận mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supererogation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supererogation danh từ|- sự làm quá bổn phận mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supererogation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pər,erəgeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supererogation là: danh từ|- sự làm quá bổn phận mình

89528. supererogatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm quá bổn phận mình|- thừa, không cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supererogatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supererogatory tính từ|- làm quá bổn phận mình|- thừa, không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supererogatory
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərərɔgətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của supererogatory là: tính từ|- làm quá bổn phận mình|- thừa, không cần thiết

89529. superethical nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu đạo đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superethical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superethical tính từ|- siêu đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superethical
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəreθikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superethical là: tính từ|- siêu đạo đức

89530. superexcellence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superexcellence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superexcellence danh từ|- sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superexcellence
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəreksələns]
  • Nghĩa tiếng việt của superexcellence là: danh từ|- sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng

89531. superexcellent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superexcellent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superexcellent tính từ|- tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superexcellent
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəreksələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của superexcellent là: tính từ|- tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng

89532. superexcitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kích thích quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superexcitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superexcitation danh từ|- sự kích thích quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superexcitation
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pər,eksiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superexcitation là: danh từ|- sự kích thích quá mức

89533. superfamily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) liên họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfamily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfamily danh từ|- (sinh vật học) liên họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfamily
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə,fæmili]
  • Nghĩa tiếng việt của superfamily là: danh từ|- (sinh vật học) liên họ

89534. superfast nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfast tính từ|- cực nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfast
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəfɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của superfast là: tính từ|- cực nhanh

89535. superfatted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chất béo quá (xà phòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfatted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfatted tính từ|- có nhiều chất béo quá (xà phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfatted
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəfætid]
  • Nghĩa tiếng việt của superfatted là: tính từ|- có nhiều chất béo quá (xà phòng)

89536. superfecundation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bội thụ tinh khác kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfecundation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfecundation danh từ|- bội thụ tinh khác kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfecundation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəfəteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superfecundation là: danh từ|- bội thụ tinh khác kỳ

89537. superfemale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể (vật) cái trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfemale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfemale danh từ|- (sinh học) thể (vật) cái trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfemale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superfemale là: danh từ|- (sinh học) thể (vật) cái trội

89538. superfetation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bội thụ tinh khác kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfetation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfetation danh từ|- bội thụ tinh khác kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfetation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəfəteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superfetation là: danh từ|- bội thụ tinh khác kỳ

89539. superficial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở bề mặt|- nông cạn, hời hợt, thiển cận|=superfic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superficial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superficial tính từ|- ở bề mặt|- nông cạn, hời hợt, thiển cận|=superficial knowledge|+ kiến thức nông cạn|- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)||@superficial|- ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superficial
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəfiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superficial là: tính từ|- ở bề mặt|- nông cạn, hời hợt, thiển cận|=superficial knowledge|+ kiến thức nông cạn|- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)||@superficial|- ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn

89540. superficiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề mặt, diện tích|- bề ngoài|- tính nông cạn, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superficiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superficiality danh từ|- bề mặt, diện tích|- bề ngoài|- tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superficiality
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pe,fiʃiæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của superficiality là: danh từ|- bề mặt, diện tích|- bề ngoài|- tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận

89541. superficially nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem superficial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superficially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superficially phó từ|- xem superficial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superficially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superficially là: phó từ|- xem superficial

89542. superficies nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề mặt, diện tích|- vẻ ngoài, bề ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superficies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superficies danh từ|- bề mặt, diện tích|- vẻ ngoài, bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superficies
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəfiʃi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của superficies là: danh từ|- bề mặt, diện tích|- vẻ ngoài, bề ngoài

89543. superfine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfine tính từ|- (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt|- quá tinh tế, quá tế nhị|- làm ra bộ rất thanh lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfine
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəfain]
  • Nghĩa tiếng việt của superfine là: tính từ|- (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt|- quá tinh tế, quá tế nhị|- làm ra bộ rất thanh lịch

89544. superfleuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thặng dư, thừa thải|- vật không cần thiết, số l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfleuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfleuity danh từ|- sự thặng dư, thừa thải|- vật không cần thiết, số lượng thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfleuity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superfleuity là: danh từ|- sự thặng dư, thừa thải|- vật không cần thiết, số lượng thừa

89545. superfluid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) siêu lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfluid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfluid tính từ|- (vật lý) siêu lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfluid
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəflu:id]
  • Nghĩa tiếng việt của superfluid là: tính từ|- (vật lý) siêu lỏng

89546. superfluidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfluidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfluidity danh từ|- (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfluidity
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəflu:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của superfluidity là: danh từ|- (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng

89547. superfluity nghĩa tiếng việt là danh từ|- số thừa|- vật thừa, vật không cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfluity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfluity danh từ|- số thừa|- vật thừa, vật không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfluity
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəflu:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của superfluity là: danh từ|- số thừa|- vật thừa, vật không cần thiết

89548. superfluous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thừa, không cần thiết||@superfluous|- thừa, dư, vô í(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfluous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfluous tính từ|- thừa, không cần thiết||@superfluous|- thừa, dư, vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfluous
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə:fluəs]
  • Nghĩa tiếng việt của superfluous là: tính từ|- thừa, không cần thiết||@superfluous|- thừa, dư, vô ích

89549. superfluousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thừa, tính không cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfluousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfluousness danh từ|- tính thừa, tính không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfluousness
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə:fluəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của superfluousness là: danh từ|- tính thừa, tính không cần thiết

89550. superfoetation nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem superfetation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfoetation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfoetation danh từ|- xem superfetation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfoetation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superfoetation là: danh từ|- xem superfetation

89551. superfortress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (hàng không) pháo đài bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superfortress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superfortress danh từ|- (quân sự), (hàng không) pháo đài bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superfortress
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəfɔ:tris]
  • Nghĩa tiếng việt của superfortress là: danh từ|- (quân sự), (hàng không) pháo đài bay

89552. supergalaxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên nhiên) siêu ngân hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supergalaxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supergalaxy danh từ|- (thiên nhiên) siêu ngân hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supergalaxy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supergalaxy là: danh từ|- (thiên nhiên) siêu ngân hà

89553. supergene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) gen trội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supergene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supergene danh từ|- (sinh học) gen trội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supergene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supergene là: danh từ|- (sinh học) gen trội

89554. supergiant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên nhiên) ngôi sao rất lớn và sáng|* tính từ|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supergiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supergiant danh từ|- (thiên nhiên) ngôi sao rất lớn và sáng|* tính từ|- siêu khổng lồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supergiant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supergiant là: danh từ|- (thiên nhiên) ngôi sao rất lớn và sáng|* tính từ|- siêu khổng lồ

89555. superglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) điềm chỉ viên của cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superglass danh từ|- (thông tục) điềm chỉ viên của cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superglass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superglass là: danh từ|- (thông tục) điềm chỉ viên của cảnh sát

89556. superglue nghĩa tiếng việt là danh từ|- keo thượng thặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superglue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superglue danh từ|- keo thượng thặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superglue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superglue là: danh từ|- keo thượng thặng

89557. supergroup nghĩa tiếng việt là (đại số) nhóm mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supergroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supergroup(đại số) nhóm mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supergroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supergroup là: (đại số) nhóm mẹ

89558. supergun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng lớn bắn xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supergun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supergun danh từ|- súng lớn bắn xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supergun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supergun là: danh từ|- súng lớn bắn xa

89559. superhard nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhard tính từ|- siêu cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superhard là: tính từ|- siêu cứng

89560. superharmonic nghĩa tiếng việt là siêu điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superharmonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superharmonicsiêu điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superharmonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superharmonic là: siêu điều hoà

89561. superheat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đun quá sôi; làm nóng già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superheat ngoại động từ|- đun quá sôi; làm nóng già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superheat
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəhi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của superheat là: ngoại động từ|- đun quá sôi; làm nóng già

89562. superheater nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superheater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superheater danh từ|- nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superheater
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəhi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của superheater là: danh từ|- nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)

89563. superheaterodyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) máy thu đổi tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superheaterodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superheaterodyne danh từ|- (rađiô) máy thu đổi tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superheaterodyne
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəhaiwei]
  • Nghĩa tiếng việt của superheaterodyne là: danh từ|- (rađiô) máy thu đổi tần

89564. superheating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superheating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superheating danh từ|- sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superheating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superheating là: danh từ|- sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt

89565. superheavy nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superheavy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superheavy tính từ|- siêu nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superheavy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superheavy là: tính từ|- siêu nặng

89566. superhet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vô tuyến) máy thu đổi tần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhet danh từ|- (vô tuyến) máy thu đổi tần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superhet là: danh từ|- (vô tuyến) máy thu đổi tần

89567. superheterodyne nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem superhet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superheterodyne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superheterodyne danh từ|- xem superhet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superheterodyne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superheterodyne là: danh từ|- xem superhet

89568. superhigh nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu cao; cực cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhigh tính từ|- siêu cao; cực cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhigh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superhigh là: tính từ|- siêu cao; cực cao

89569. superhighway nghĩa tiếng việt là danh từ|- quốc lộ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhighway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhighway danh từ|- quốc lộ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhighway
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəhaiwei]
  • Nghĩa tiếng việt của superhighway là: danh từ|- quốc lộ lớn

89570. superhuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá sức người, phi thường, siêu phàm|=superhuman eff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhuman tính từ|- quá sức người, phi thường, siêu phàm|=superhuman effort|+ cố gắng phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhuman
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəhju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của superhuman là: tính từ|- quá sức người, phi thường, siêu phàm|=superhuman effort|+ cố gắng phi thường

89571. superhumanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính siêu phàm; siêu nhiên; vượt quá khả năng con ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhumanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhumanity danh từ|- tính siêu phàm; siêu nhiên; vượt quá khả năng con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhumanity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superhumanity là: danh từ|- tính siêu phàm; siêu nhiên; vượt quá khả năng con người

89572. superhumanly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem superhuman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhumanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhumanly phó từ|- xem superhuman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhumanly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superhumanly là: phó từ|- xem superhuman

89573. superhumanness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem superhumanity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superhumanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superhumanness danh từ|- xem superhumanity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superhumanness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superhumanness là: danh từ|- xem superhumanity

89574. superimpose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superimpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superimpose ngoại động từ|- đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên|- thêm vào||@superimpose|- đặt lên trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superimpose
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərimpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của superimpose là: ngoại động từ|- đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên|- thêm vào||@superimpose|- đặt lên trên

89575. superimposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt lên trên cùng|- sự thêm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superimposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superimposition danh từ|- sự đặt lên trên cùng|- sự thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superimposition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superimposition là: danh từ|- sự đặt lên trên cùng|- sự thêm vào

89576. superimpregnation nghĩa tiếng việt là danh từ|- bội thụ tinh nhiều kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superimpregnation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superimpregnation danh từ|- bội thụ tinh nhiều kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superimpregnation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pər,impregneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superimpregnation là: danh từ|- bội thụ tinh nhiều kỳ

89577. superincumbence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superincumbence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superincumbence danh từ|- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superincumbence
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərinkʌmbənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của superincumbence là: danh từ|- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên

89578. superincumbency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superincumbency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superincumbency danh từ|- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superincumbency
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərinkʌmbənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của superincumbency là: danh từ|- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên

89579. superincumbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superincumbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superincumbent tính từ|- nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superincumbent
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərinkʌmbənt]
  • Nghĩa tiếng việt của superincumbent là: tính từ|- nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên

89580. superincumbently nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem superincumbent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superincumbently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superincumbently phó từ|- xem superincumbent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superincumbently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superincumbently là: phó từ|- xem superincumbent

89581. superinduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa thêm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superinduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superinduce ngoại động từ|- đưa thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superinduce
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərindju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của superinduce là: ngoại động từ|- đưa thêm vào

89582. superinduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa thêm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superinduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superinduction danh từ|- sự đưa thêm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superinduction
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərindʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superinduction là: danh từ|- sự đưa thêm vào

89583. superinfect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superinfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superinfect ngoại động từ|- làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ (vật lý) sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superinfect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superinfect là: ngoại động từ|- làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ (vật lý) sinh)

89584. superinfection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ superinfection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superinfection danh từ|- sự làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ vật ký sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superinfection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superinfection là: danh từ|- sự làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ vật ký sinh)

89585. superintend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superintend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superintend ngoại động từ|- trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superintend
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:printend]
  • Nghĩa tiếng việt của superintend là: ngoại động từ|- trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc)

89586. superintendence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superintendence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superintendence danh từ|- sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superintendence
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:printendəns]
  • Nghĩa tiếng việt của superintendence là: danh từ|- sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý

89587. superintendency nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem superintendence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superintendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superintendency danh từ|- xem superintendence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superintendency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superintendency là: danh từ|- xem superintendence

89588. superintendent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giám thị, người trông nom, người quản lý (côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superintendent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superintendent danh từ|- người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)|- sĩ quan cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superintendent
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:printendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của superintendent là: danh từ|- người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)|- sĩ quan cảnh sát

89589. superior nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao, cao cấp|=superior officer|+ sĩ quan cao cấp|- ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ superior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superior tính từ|- cao, cao cấp|=superior officer|+ sĩ quan cao cấp|- ở trên|=superior letters|+ chữ in trên dòng|- khá hơn, nhiều hơn|=by superior wisdom|+ do khôn ngoan hơn|=to be superior in speed to any other machine|+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác|=to be overcome by superior numbers|+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn|- tốt, giỏi|=made of superior leather|+ làm bằng loại da tốt|=the superior persons|+ những người giỏi|- hợm hĩnh, trịch thượng|=a superior air|+ dáng hợm hĩnh|- (thực vật học) thượng, trên|=superior ovary|+ bầu thượng|- danh vọng không làm sờn lòng được|- không thể mua chuộc được|* danh từ|- người cấp trên|- người giỏi hơn, người khá hơn|=to have no superior in courage|+ không ai can đảm bằng|- trưởng tu viện|=father superior|+ cha trưởng viện, cha bề trên||@superior|- trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superior
  • Phiên âm (nếu có): [sju:piəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của superior là: tính từ|- cao, cao cấp|=superior officer|+ sĩ quan cao cấp|- ở trên|=superior letters|+ chữ in trên dòng|- khá hơn, nhiều hơn|=by superior wisdom|+ do khôn ngoan hơn|=to be superior in speed to any other machine|+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác|=to be overcome by superior numbers|+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn|- tốt, giỏi|=made of superior leather|+ làm bằng loại da tốt|=the superior persons|+ những người giỏi|- hợm hĩnh, trịch thượng|=a superior air|+ dáng hợm hĩnh|- (thực vật học) thượng, trên|=superior ovary|+ bầu thượng|- danh vọng không làm sờn lòng được|- không thể mua chuộc được|* danh từ|- người cấp trên|- người giỏi hơn, người khá hơn|=to have no superior in courage|+ không ai can đảm bằng|- trưởng tu viện|=father superior|+ cha trưởng viện, cha bề trên||@superior|- trên

89590. superior goods nghĩa tiếng việt là (econ) siêu hàng hoá.|+ xem normal goods.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superior goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superior goods(econ) siêu hàng hoá.|+ xem normal goods.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superior goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superior goods là: (econ) siêu hàng hoá.|+ xem normal goods.

89591. superioress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bà trưởng tu viện, mẹ bề trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superioress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superioress danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bà trưởng tu viện, mẹ bề trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superioress
  • Phiên âm (nếu có): [sju:piəriəris]
  • Nghĩa tiếng việt của superioress là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bà trưởng tu viện, mẹ bề trên

89592. superiority nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cao hơn (chức vị)|- sự ở trên, sự đứng trên|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superiority là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superiority danh từ|- sự cao hơn (chức vị)|- sự ở trên, sự đứng trên|- tính hơn hẳn, tính ưu việt|=the superiority of socialism over capitalism|+ tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản|- (xem) complex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superiority
  • Phiên âm (nếu có): [sju:,piəriɔriti]
  • Nghĩa tiếng việt của superiority là: danh từ|- sự cao hơn (chức vị)|- sự ở trên, sự đứng trên|- tính hơn hẳn, tính ưu việt|=the superiority of socialism over capitalism|+ tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản|- (xem) complex

89593. superiority complex nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superiority complex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superiority complex danh từ|- mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng anh ta cảm thấy họ giỏi hơn)|- niềm tin quá lớn là mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superiority complex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superiority complex là: danh từ|- mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng anh ta cảm thấy họ giỏi hơn)|- niềm tin quá lớn là mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác

89594. superiorly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thực vật học); giải ở vị trí trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superiorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superiorly phó từ|- (thực vật học); giải ở vị trí trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superiorly
  • Phiên âm (nếu có): [sju:piəriəli]
  • Nghĩa tiếng việt của superiorly là: phó từ|- (thực vật học); giải ở vị trí trên

89595. superjacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chồng chất lên nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superjacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superjacent tính từ|- chồng chất lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superjacent
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pədʤeisənt]
  • Nghĩa tiếng việt của superjacent là: tính từ|- chồng chất lên nhau

89596. superjet nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực siêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superjet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superjet danh từ|- máy bay phản lực siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superjet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superjet là: danh từ|- máy bay phản lực siêu âm

89597. superlative nghĩa tiếng việt là tính từ|- tột bực|=superlative wisdom|+ sự khôn ngoan tột bực|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superlative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superlative tính từ|- tột bực|=superlative wisdom|+ sự khôn ngoan tột bực|- (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)|=superlative degree|+ cấp cao nhất|* danh từ|- độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối|- (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất|- câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superlative
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə:lətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của superlative là: tính từ|- tột bực|=superlative wisdom|+ sự khôn ngoan tột bực|- (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)|=superlative degree|+ cấp cao nhất|* danh từ|- độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối|- (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất|- câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại

89598. superlatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- tột bực; cực điểm; rực rỡ nhất|- (ngôn ngữ) cao nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superlatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superlatively phó từ|- tột bực; cực điểm; rực rỡ nhất|- (ngôn ngữ) cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superlatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superlatively là: phó từ|- tột bực; cực điểm; rực rỡ nhất|- (ngôn ngữ) cao nhất

89599. superlativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tột bực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superlativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superlativeness danh từ|- tính tột bực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superlativeness
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə:lətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của superlativeness là: danh từ|- tính tột bực

89600. superlunar nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng|- ở trên trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superlunar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superlunar tính từ|- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng|- ở trên trời, không có ở trần gian này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superlunar
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəlu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của superlunar là: tính từ|- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng|- ở trên trời, không có ở trần gian này

89601. superlunary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng|- ở trên trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superlunary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superlunary tính từ|- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng|- ở trên trời, không có ở trần gian này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superlunary
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəlu:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của superlunary là: tính từ|- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng|- ở trên trời, không có ở trần gian này

89602. superman nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superman danh từ|- siêu nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superman
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của superman là: danh từ|- siêu nhân

89603. supermarket nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supermarket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supermarket danh từ|- cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supermarket
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəmɑ:kit]
  • Nghĩa tiếng việt của supermarket là: danh từ|- cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà)

89604. supermolecule nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân tử kép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supermolecule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supermolecule danh từ|- phân tử kép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supermolecule
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəmɔlikju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của supermolecule là: danh từ|- phân tử kép

89605. supermundane nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu phàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supermundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supermundane tính từ|- siêu phàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supermundane
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəmʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của supermundane là: tính từ|- siêu phàm

89606. supernaculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu ngon|* phó từ|- to drink supernaculum uống cạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernaculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernaculum danh từ|- rượu ngon|* phó từ|- to drink supernaculum uống cạn chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernaculum
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənækju:ləm]
  • Nghĩa tiếng việt của supernaculum là: danh từ|- rượu ngon|* phó từ|- to drink supernaculum uống cạn chén

89607. supernal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời|- ở trên trời, ở t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernal tính từ|- (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời|- ở trên trời, ở thiên đường|- cao cả, cao thượng|- có địa vị cao, có quyền lực cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernal
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của supernal là: tính từ|- (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời|- ở trên trời, ở thiên đường|- cao cả, cao thượng|- có địa vị cao, có quyền lực cao

89608. supernally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem supernal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernally phó từ|- xem supernal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supernally là: phó từ|- xem supernal

89609. supernatant nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi trên mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernatant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernatant tính từ|- nổi trên mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernatant
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəneitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của supernatant là: tính từ|- nổi trên mặt

89610. supernational nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernational tính từ|- siêu dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supernational là: tính từ|- siêu dân tộc

89611. supernationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa siêu dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernationalism danh từ|- chủ nghĩa siêu dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernationalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supernationalism là: danh từ|- chủ nghĩa siêu dân tộc

89612. supernatural nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernatural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernatural tính từ|- siêu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernatural
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənætʃrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của supernatural là: tính từ|- siêu tự nhiên

89613. supernaturalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- siêu tự nhiên hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernaturalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernaturalise ngoại động từ|- siêu tự nhiên hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernaturalise
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của supernaturalise là: ngoại động từ|- siêu tự nhiên hoá

89614. supernaturalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa siêu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernaturalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernaturalism danh từ|- chủ nghĩa siêu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernaturalism
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənætʃrəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của supernaturalism là: danh từ|- chủ nghĩa siêu tự nhiên

89615. supernaturalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernaturalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernaturalist danh từ|- người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernaturalist
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənætʃrəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của supernaturalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên

89616. supernaturalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- siêu tự nhiên hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernaturalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernaturalize ngoại động từ|- siêu tự nhiên hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernaturalize
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của supernaturalize là: ngoại động từ|- siêu tự nhiên hoá

89617. supernaturally nghĩa tiếng việt là phó từ|- siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernaturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernaturally phó từ|- siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernaturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supernaturally là: phó từ|- siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường

89618. supernaturalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất siêu tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernaturalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernaturalness danh từ|- tính chất siêu tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernaturalness
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənætʃrəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của supernaturalness là: danh từ|- tính chất siêu tự nhiên

89619. supernormal nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác thường, lạ thường||@supernormal|- siêu chuẩn tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernormal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernormal tính từ|- khác thường, lạ thường||@supernormal|- siêu chuẩn tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernormal
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pənɔ:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của supernormal là: tính từ|- khác thường, lạ thường||@supernormal|- siêu chuẩn tắc

89620. supernormal profits nghĩa tiếng việt là (econ) siêu lợi nhuận/ lợi nhuận siêu ngạch.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernormal profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernormal profits(econ) siêu lợi nhuận/ lợi nhuận siêu ngạch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernormal profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supernormal profits là: (econ) siêu lợi nhuận/ lợi nhuận siêu ngạch.

89621. supernova nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu tân tinh; sao băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernova là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernova danh từ|- siêu tân tinh; sao băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernova
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supernova là: danh từ|- siêu tân tinh; sao băng

89622. supernumerary nghĩa tiếng việt là tính từ|- dư thừa|* danh từ|- người phụ động|- kép phụ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernumerary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernumerary tính từ|- dư thừa|* danh từ|- người phụ động|- kép phụ|- (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernumerary
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənju:mərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của supernumerary là: tính từ|- dư thừa|* danh từ|- người phụ động|- kép phụ|- (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng

89623. supernumerary expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) siêu chi tiêu.|+ chi tiêu đối với một hàng hoá hay nhóm h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernumerary expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernumerary expenditure(econ) siêu chi tiêu.|+ chi tiêu đối với một hàng hoá hay nhóm hàng hoá vượt quá mức tối thiểu hay mức chi tiêu tồn tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernumerary expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supernumerary expenditure là: (econ) siêu chi tiêu.|+ chi tiêu đối với một hàng hoá hay nhóm hàng hoá vượt quá mức tối thiểu hay mức chi tiêu tồn tại.

89624. supernutrition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supernutrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supernutrition danh từ|- sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supernutrition
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pənju:triʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supernutrition là: danh từ|- sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường

89625. superorder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) liên bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superorder danh từ|- (sinh vật học) liên bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superorder
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pərɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của superorder là: danh từ|- (sinh vật học) liên bộ

89626. superordinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superordinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superordinary tính từ|- khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superordinary
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pərɔ:dnri]
  • Nghĩa tiếng việt của superordinary là: tính từ|- khác thường

89627. superorganic nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu hữu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superorganic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superorganic tính từ|- siêu hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superorganic
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pərɔ:gænik]
  • Nghĩa tiếng việt của superorganic là: tính từ|- siêu hữu cơ

89628. superorganism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xã hội hữu cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superorganism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superorganism danh từ|- xã hội hữu cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superorganism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superorganism là: danh từ|- xã hội hữu cơ

89629. superosculating nghĩa tiếng việt là siêu mật tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superosculating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superosculatingsiêu mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superosculating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superosculating là: siêu mật tiếp

89630. superosculation nghĩa tiếng việt là sự siêu mật tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superosculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superosculationsự siêu mật tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superosculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superosculation là: sự siêu mật tiếp

89631. superoxide nghĩa tiếng việt là danh từ|- peoxit : calcium superoxide canxi peoxit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superoxide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superoxide danh từ|- peoxit : calcium superoxide canxi peoxit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superoxide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superoxide là: danh từ|- peoxit : calcium superoxide canxi peoxit

89632. superoxygenation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá oxy hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superoxygenation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superoxygenation danh từ|- sự quá oxy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superoxygenation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pərɔk,sidʤineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superoxygenation là: danh từ|- sự quá oxy hoá

89633. superparasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ superparasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superparasite danh từ|- (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; vật bội ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superparasite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superparasite là: danh từ|- (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; vật bội ký sinh

89634. superparasitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ký sinh cấp hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superparasitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superparasitic tính từ|- (sinh vật học) ký sinh cấp hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superparasitic
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pə,pærəsitik]
  • Nghĩa tiếng việt của superparasitic là: tính từ|- (sinh vật học) ký sinh cấp hai

89635. superparasitism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng bội ký sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superparasitism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superparasitism danh từ|- hiện tượng bội ký sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superparasitism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superparasitism là: danh từ|- hiện tượng bội ký sinh

89636. superpcrasite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) loài ký sinh cấp hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superpcrasite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superpcrasite danh từ|- (sinh vật học) loài ký sinh cấp hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superpcrasite
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəpærəsait]
  • Nghĩa tiếng việt của superpcrasite là: danh từ|- (sinh vật học) loài ký sinh cấp hai

89637. superphosphate nghĩa tiếng việt là danh từ|- xupephôphat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superphosphate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superphosphate danh từ|- xupephôphat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superphosphate
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəfɔsfeit]
  • Nghĩa tiếng việt của superphosphate là: danh từ|- xupephôphat

89638. superphysical nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu vật lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superphysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superphysical tính từ|- siêu vật lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superphysical
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəfizikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superphysical là: tính từ|- siêu vật lý

89639. superpigmentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá sắc tố quá thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superpigmentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superpigmentation danh từ|- sự hoá sắc tố quá thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superpigmentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superpigmentation là: danh từ|- sự hoá sắc tố quá thừa

89640. superposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superposable tính từ|- có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superposable
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəpouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của superposable là: tính từ|- có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau

89641. superpose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chồng, chồng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superpose ngoại động từ|- chồng, chồng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superpose
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của superpose là: ngoại động từ|- chồng, chồng lên

89642. superposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chồng||@superposition|- sự đồng chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superposition danh từ|- sự chồng||@superposition|- sự đồng chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superposition
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superposition là: danh từ|- sự chồng||@superposition|- sự đồng chất

89643. superpower nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu cường (quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superpower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superpower danh từ|- siêu cường (quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superpower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superpower là: danh từ|- siêu cường (quốc)

89644. superprofit nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu lợi nhuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superprofit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superprofit danh từ|- siêu lợi nhuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superprofit
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəprɔfit]
  • Nghĩa tiếng việt của superprofit là: danh từ|- siêu lợi nhuận

89645. superrealism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superrealism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superrealism danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superrealism
  • Phiên âm (nếu có): [səriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của superrealism là: danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực

89646. superreduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm quá mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superreduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superreduction danh từ|- sự giảm quá mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superreduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superreduction là: danh từ|- sự giảm quá mức

89647. supersacral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên xương cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersacral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersacral tính từ|- (giải phẫu) trên xương cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersacral
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəseikrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của supersacral là: tính từ|- (giải phẫu) trên xương cùng

89648. supersaturate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- qua bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersaturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersaturate ngoại động từ|- qua bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersaturate
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsætʃəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của supersaturate là: ngoại động từ|- qua bão hoà

89649. supersaturated nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá bão hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersaturated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersaturated tính từ|- quá bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersaturated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supersaturated là: tính từ|- quá bão hoà

89650. supersaturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá bão hoà||@supersaturation|- (vật lí) sự quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersaturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersaturation danh từ|- sự quá bão hoà||@supersaturation|- (vật lí) sự quá bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersaturation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pə,sætʃəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supersaturation là: danh từ|- sự quá bão hoà||@supersaturation|- (vật lí) sự quá bão hoà

89651. superscalar architecture nghĩa tiếng việt là siêu thang bậc (cấu trúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superscalar architecture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superscalar architecturesiêu thang bậc (cấu trúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superscalar architecture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superscalar architecture là: siêu thang bậc (cấu trúc)

89652. superscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- viết lên trên, viết lên phía trên|- viết địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ superscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superscribe ngoại động từ|- viết lên trên, viết lên phía trên|- viết địa chỉ lên (phong bì thư...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superscribe
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của superscribe là: ngoại động từ|- viết lên trên, viết lên phía trên|- viết địa chỉ lên (phong bì thư...)

89653. superscript nghĩa tiếng việt là tính từ|- viết bên trên, viết lên trên|* danh từ|- chữ viết lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superscript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superscript tính từ|- viết bên trên, viết lên trên|* danh từ|- chữ viết lên trên, số viết lên trên||@superscript|- chỉ số trên, số mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superscript
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superscript là: tính từ|- viết bên trên, viết lên trên|* danh từ|- chữ viết lên trên, số viết lên trên||@superscript|- chỉ số trên, số mũ

89654. superscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết lên trên|- chữ viết lên trên; địa chỉ ở pho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superscription danh từ|- sự viết lên trên|- chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superscription
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superscription là: danh từ|- sự viết lên trên|- chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư

89655. supersede nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ, không dùng|- thế, thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersede ngoại động từ|- bỏ, không dùng|- thế, thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersede
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của supersede là: ngoại động từ|- bỏ, không dùng|- thế, thay thế

89656. supersensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersensible tính từ|- siêu cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersensible
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của supersensible là: tính từ|- siêu cảm giác

89657. supersensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm xúc quá độ|- quá nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersensitive tính từ|- cảm xúc quá độ|- quá nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersensitive
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của supersensitive là: tính từ|- cảm xúc quá độ|- quá nhạy cảm

89658. supersensitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersensitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersensitiveness danh từ|- tính quá nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersensitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supersensitiveness là: danh từ|- tính quá nhạy cảm

89659. supersensitivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quá nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersensitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersensitivity danh từ|- tính quá nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersensitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supersensitivity là: danh từ|- tính quá nhạy cảm

89660. supersensory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem supersensible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersensory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersensory tính từ|- xem supersensible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersensory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supersensory là: tính từ|- xem supersensible

89661. supersensual nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersensual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersensual tính từ|- siêu cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersensual
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của supersensual là: tính từ|- siêu cảm giác

89662. supersensuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu cảm giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersensuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersensuous tính từ|- siêu cảm giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersensuous
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của supersensuous là: tính từ|- siêu cảm giác

89663. supersession nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ đi|- sự thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersession là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersession danh từ|- sự bỏ đi|- sự thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersession
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəseʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supersession là: danh từ|- sự bỏ đi|- sự thay thế

89664. supersessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersessive tính từ|- để thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersessive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supersessive là: tính từ|- để thay thế

89665. supersolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên mặt trời, ở xa quá mặt trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersolar tính từ|- ở trên mặt trời, ở xa quá mặt trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersolar
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsoulə]
  • Nghĩa tiếng việt của supersolar là: tính từ|- ở trên mặt trời, ở xa quá mặt trời

89666. supersonic nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay vượt âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersonic danh từ|- máy bay vượt âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersonic
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəsɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của supersonic là: danh từ|- máy bay vượt âm

89667. supersonics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- siêu âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersonics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- siêu âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersonics
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəsɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của supersonics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- siêu âm học

89668. supersound nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersound danh từ|- siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersound
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəsaund]
  • Nghĩa tiếng việt của supersound là: danh từ|- siêu âm

89669. superspiritual nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu linh hồn, siêu tâm linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superspiritual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superspiritual tính từ|- siêu linh hồn, siêu tâm linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superspiritual
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəspiritjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superspiritual là: tính từ|- siêu linh hồn, siêu tâm linh

89670. superspirituality nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu linh hồn, siêu tâm linh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superspirituality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superspirituality danh từ|- siêu linh hồn, siêu tâm linh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superspirituality
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pə,spiritjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của superspirituality là: danh từ|- siêu linh hồn, siêu tâm linh

89671. superstar nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstar danh từ|- siêu sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superstar là: danh từ|- siêu sao

89672. superstate nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước thống trị (các nước khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstate danh từ|- nước thống trị (các nước khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstate
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của superstate là: danh từ|- nước thống trị (các nước khác)

89673. superstition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mê tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstition danh từ|- sự mê tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstition
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəstiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của superstition là: danh từ|- sự mê tín

89674. superstitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- mê tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstitious tính từ|- mê tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstitious
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəstiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của superstitious là: tính từ|- mê tín

89675. superstitiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstitiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstitiously phó từ|- (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín|- tin ở những điều mê tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstitiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superstitiously là: phó từ|- (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín|- tin ở những điều mê tín

89676. superstitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mê tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstitiousness danh từ|- tính chất mê tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəstiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của superstitiousness là: danh từ|- tính chất mê tín

89677. superstore nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstore danh từ|- cửa hàng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superstore là: danh từ|- cửa hàng lớn

89678. superstrata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều superstrata|- (địa lý,địa chất) tầng trên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstrata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstrata danh từ, số nhiều superstrata|- (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstrata
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəstreitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của superstrata là: danh từ, số nhiều superstrata|- (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên

89679. superstratum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều superstrata|- (địa lý,địa chất) tầng trên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstratum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstratum danh từ, số nhiều superstrata|- (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên||@superstratum|- tầng trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstratum
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəstreitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của superstratum là: danh từ, số nhiều superstrata|- (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên||@superstratum|- tầng trên

89680. superstruct nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xây dựng ở trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstruct ngoại động từ|- xây dựng ở trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstruct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của superstruct là: ngoại động từ|- xây dựng ở trên

89681. superstruction nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần ở trên, tầng ở trên|- kiến trúc thượng tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstruction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstruction danh từ|- phần ở trên, tầng ở trên|- kiến trúc thượng tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstruction
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə,strʌktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của superstruction là: danh từ|- phần ở trên, tầng ở trên|- kiến trúc thượng tầng

89682. superstructural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tầng ở trên|- (thuộc) kiến trúc thượng tầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstructural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstructural tính từ|- (thuộc) tầng ở trên|- (thuộc) kiến trúc thượng tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstructural
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəstrʌktʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superstructural là: tính từ|- (thuộc) tầng ở trên|- (thuộc) kiến trúc thượng tầng

89683. superstructure nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần ở trên, tầng ở trên|- kiến trúc thượng tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superstructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superstructure danh từ|- phần ở trên, tầng ở trên|- kiến trúc thượng tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superstructure
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pə,strʌktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của superstructure là: danh từ|- phần ở trên, tầng ở trên|- kiến trúc thượng tầng

89684. supersubmarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu ngầm siêu đẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersubmarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersubmarine danh từ|- tàu ngầm siêu đẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersubmarine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supersubmarine là: danh từ|- tàu ngầm siêu đẳng

89685. supersubstantial nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu thực thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersubstantial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersubstantial tính từ|- siêu thực thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersubstantial
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəsəbstænʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của supersubstantial là: tính từ|- siêu thực thể

89686. supersubtle nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersubtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersubtle tính từ|- quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersubtle
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsʌtl]
  • Nghĩa tiếng việt của supersubtle là: tính từ|- quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị

89687. supersubtlety nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quá tinh vi, sự quá tinh tế, sự quá tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supersubtlety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supersubtlety danh từ|- sự quá tinh vi, sự quá tinh tế, sự quá tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supersubtlety
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəsʌtlti]
  • Nghĩa tiếng việt của supersubtlety là: danh từ|- sự quá tinh vi, sự quá tinh tế, sự quá tế nhị

89688. supertanker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở dầu cực lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supertanker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supertanker danh từ|- tàu chở dầu cực lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supertanker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supertanker là: danh từ|- tàu chở dầu cực lớn

89689. supertax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế phụ|- thuế siêu lợi tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supertax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supertax danh từ|- thuế phụ|- thuế siêu lợi tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supertax
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pətæks]
  • Nghĩa tiếng việt của supertax là: danh từ|- thuế phụ|- thuế siêu lợi tức

89690. supertelluric nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supertelluric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supertelluric tính từ|- ở trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supertelluric
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pətelju:rik]
  • Nghĩa tiếng việt của supertelluric là: tính từ|- ở trên mặt đất

89691. supertemporal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên thái dương|- siêu thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supertemporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supertemporal tính từ|- (giải phẫu) trên thái dương|- siêu thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supertemporal
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pətempərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của supertemporal là: tính từ|- (giải phẫu) trên thái dương|- siêu thời gian

89692. supertension nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện áp rất cao (trên 200 kv)|- sự tăng điện áp quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supertension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supertension danh từ|- điện áp rất cao (trên 200 kv)|- sự tăng điện áp quá mức|- cao áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supertension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supertension là: danh từ|- điện áp rất cao (trên 200 kv)|- sự tăng điện áp quá mức|- cao áp

89693. superterrene nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên trái đất, ở trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superterrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superterrene tính từ|- ở trên trái đất, ở trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superterrene
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pətirestriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superterrene là: tính từ|- ở trên trái đất, ở trên mặt đất

89694. superterrestrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên trái đất, ở trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ superterrestrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh superterrestrial tính từ|- ở trên trái đất, ở trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:superterrestrial
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pətirestriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của superterrestrial là: tính từ|- ở trên trái đất, ở trên mặt đất

89695. supertonic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm chủ trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supertonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supertonic danh từ|- (âm nhạc) âm chủ trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supertonic
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pətɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của supertonic là: danh từ|- (âm nhạc) âm chủ trên

89696. supertuberation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supertuberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supertuberation danh từ|- (thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supertuberation
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pə,tju:bəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supertuberation là: danh từ|- (thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái)

89697. supervacaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thừa, không cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervacaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervacaneous tính từ|- thừa, không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervacaneous
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəvəkeiniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của supervacaneous là: tính từ|- thừa, không cần thiết

89698. supervence nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervence nội động từ|- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervence
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəvi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của supervence là: nội động từ|- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)

89699. supervene nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervene nội động từ|- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supervene là: nội động từ|- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình)

89700. supervenience nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự xảy ra bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervenience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervenience danh từ|- (thông tục) sự xảy ra bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervenience
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supervenience là: danh từ|- (thông tục) sự xảy ra bất ngờ

89701. supervenient nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảy ra không ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervenient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervenient tính từ|- xảy ra không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervenient
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəvi:njənt]
  • Nghĩa tiếng việt của supervenient là: tính từ|- xảy ra không ngờ

89702. supervention nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xảy ra không ngờ|- việc xảy ra không ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervention là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervention danh từ|- sự xảy ra không ngờ|- việc xảy ra không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervention
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəvenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supervention là: danh từ|- sự xảy ra không ngờ|- việc xảy ra không ngờ

89703. supervise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giám sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervise ngoại động từ|- giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervise
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəvaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của supervise là: ngoại động từ|- giám sát

89704. supervision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông nom, sự giám sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervision danh từ|- sự trông nom, sự giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervision
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəviʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của supervision là: danh từ|- sự trông nom, sự giám sát

89705. supervisor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giám sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervisor danh từ|- người giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervisor
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəvaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của supervisor là: danh từ|- người giám sát

89706. supervisorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức vụ giám sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervisorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervisorship danh từ|- chức vụ giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervisorship
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pəvaizəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của supervisorship là: danh từ|- chức vụ giám sát

89707. supervisory nghĩa tiếng việt là tính từ|- giám sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supervisory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supervisory tính từ|- giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supervisory
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pəvaizəri]
  • Nghĩa tiếng việt của supervisory là: tính từ|- giám sát

89708. supinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lật ngửa (bàn tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supinate ngoại động từ|- lật ngửa (bàn tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supinate
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pineit]
  • Nghĩa tiếng việt của supinate là: ngoại động từ|- lật ngửa (bàn tay)

89709. supination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lật ngửa (bàn tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supination danh từ|- sự lật ngửa (bàn tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supination
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:pineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supination là: danh từ|- sự lật ngửa (bàn tay)

89710. supinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ (quay) ngửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supinator danh từ|- (giải phẫu) cơ (quay) ngửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supinator
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của supinator là: danh từ|- (giải phẫu) cơ (quay) ngửa

89711. supine nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm ngửa|- lật ngửa (bàn tay)|- uể oải, không hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supine tính từ|- nằm ngửa|- lật ngửa (bàn tay)|- uể oải, không hoạt động|* danh từ|- (ngôn ngữ học) động danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supine
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pain]
  • Nghĩa tiếng việt của supine là: tính từ|- nằm ngửa|- lật ngửa (bàn tay)|- uể oải, không hoạt động|* danh từ|- (ngôn ngữ học) động danh từ

89712. supinely nghĩa tiếng việt là phó từ|- nằm ngửa|- lật ngửa (bàn tay)|- uể oải, không hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supinely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supinely phó từ|- nằm ngửa|- lật ngửa (bàn tay)|- uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supinely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supinely là: phó từ|- nằm ngửa|- lật ngửa (bàn tay)|- uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động)

89713. supineness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supineness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supineness danh từ|- sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supineness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supineness là: danh từ|- sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn

89714. supper nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa cơm tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supper danh từ|- bữa cơm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supper
  • Phiên âm (nếu có): [sʌpə]
  • Nghĩa tiếng việt của supper là: danh từ|- bữa cơm tối

89715. supper-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ ăn tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supper-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supper-time danh từ|- giờ ăn tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supper-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supper-time là: danh từ|- giờ ăn tối

89716. supperless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cơm tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supperless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supperless tính từ|- không có cơm tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supperless
  • Phiên âm (nếu có): [sʌpəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của supperless là: tính từ|- không có cơm tối

89717. supplant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hất cẳng (ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplant ngoại động từ|- hất cẳng (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplant
  • Phiên âm (nếu có): [səplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của supplant là: ngoại động từ|- hất cẳng (ai)

89718. supplantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay thế|- sự lật đổ và thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplantation danh từ|- sự thay thế|- sự lật đổ và thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplantation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supplantation là: danh từ|- sự thay thế|- sự lật đổ và thay thế

89719. supplanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hất cẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplanter danh từ|- người hất cẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplanter
  • Phiên âm (nếu có): [səplɑ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của supplanter là: danh từ|- người hất cẳng

89720. supple nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm, dễ uốn|- mềm mỏng|- luồn cúi, quỵ luỵ|- thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supple tính từ|- mềm, dễ uốn|- mềm mỏng|- luồn cúi, quỵ luỵ|- thuần|=a supple horse|+ ngựa thuần|* ngoại động từ|- làm cho mềm, làm cho dễ uốn|- tập (ngựa) cho thuần|* nội động từ|- trở nên mềm, trở nên dễ uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supple
  • Phiên âm (nếu có): [sʌpl]
  • Nghĩa tiếng việt của supple là: tính từ|- mềm, dễ uốn|- mềm mỏng|- luồn cúi, quỵ luỵ|- thuần|=a supple horse|+ ngựa thuần|* ngoại động từ|- làm cho mềm, làm cho dễ uốn|- tập (ngựa) cho thuần|* nội động từ|- trở nên mềm, trở nên dễ uốn

89721. supple-jack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hùng liễu|- gậy hùng liễu (gậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supple-jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supple-jack danh từ|- (thực vật học) cây hùng liễu|- gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supple-jack
  • Phiên âm (nếu có): [sʌpldʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của supple-jack là: danh từ|- (thực vật học) cây hùng liễu|- gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu)

89722. supplely nghĩa tiếng việt là phó từnhư supplely|- mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng|- mềm mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplely phó từnhư supplely|- mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng|- mềm mỏng|- luồn cúi, quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supplely là: phó từnhư supplely|- mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng|- mềm mỏng|- luồn cúi, quỵ luỵ

89723. supplement nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần bổ sung, phần phụ thêm|- tờ phụ trương, bàn ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplement danh từ|- phần bổ sung, phần phụ thêm|- tờ phụ trương, bàn phụ lục|- (toán học) góc phụ|* ngoại động từ|- bổ sung, phụ thêm vào||@supplement|- phần phụ|- s. of an angle (phần) phụ của một góc |- s. of an are (phần) phụ của một cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplement
  • Phiên âm (nếu có): [sʌplimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của supplement là: danh từ|- phần bổ sung, phần phụ thêm|- tờ phụ trương, bàn phụ lục|- (toán học) góc phụ|* ngoại động từ|- bổ sung, phụ thêm vào||@supplement|- phần phụ|- s. of an angle (phần) phụ của một góc |- s. of an are (phần) phụ của một cung

89724. supplemental nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ sung, phụ thêm vào|- (toán học) phụ|=supplementa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplemental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplemental tính từ|- bổ sung, phụ thêm vào|- (toán học) phụ|=supplemental chords|+ dây cung phụ|=supplemental acceleration|+ gia tốc phụ||@supplemental|- phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplemental
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌplimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của supplemental là: tính từ|- bổ sung, phụ thêm vào|- (toán học) phụ|=supplemental chords|+ dây cung phụ|=supplemental acceleration|+ gia tốc phụ||@supplemental|- phụ

89725. supplementary nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ sung, phụ thêm vào|- (toán học) phụ|=supplementa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplementary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplementary tính từ|- bổ sung, phụ thêm vào|- (toán học) phụ|=supplemental chords|+ dây cung phụ|=supplemental acceleration|+ gia tốc phụ||@supplementary|- phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplementary
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌplimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của supplementary là: tính từ|- bổ sung, phụ thêm vào|- (toán học) phụ|=supplemental chords|+ dây cung phụ|=supplemental acceleration|+ gia tốc phụ||@supplementary|- phụ

89726. supplementary benefit nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp bổ sung.|+ khoản thanh toán duy trì thu nhập mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplementary benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplementary benefit(econ) trợ cấp bổ sung.|+ khoản thanh toán duy trì thu nhập mà đã có lúc tạo thành một phần của hệ thống an sinh xã hội của anh quốc. các khoản thanh toán được trả cho những người không có việc làm đồng thời không đi học chính quy và những người mà nguồn lực tài chính của họ ít hơn một mức tính toán về nhu cầu.||@supplementary benefit|- (econ) trợ cấp bổ sung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplementary benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supplementary benefit là: (econ) trợ cấp bổ sung.|+ khoản thanh toán duy trì thu nhập mà đã có lúc tạo thành một phần của hệ thống an sinh xã hội của anh quốc. các khoản thanh toán được trả cho những người không có việc làm đồng thời không đi học chính quy và những người mà nguồn lực tài chính của họ ít hơn một mức tính toán về nhu cầu.||@supplementary benefit|- (econ) trợ cấp bổ sung.

89727. supplementary benefit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trợ cấp xã hội (ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplementary benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplementary benefit danh từ|- trợ cấp xã hội (ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplementary benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supplementary benefit là: danh từ|- trợ cấp xã hội (ở anh)

89728. supplementary special deposits nghĩa tiếng việt là (econ) tiền gửi đặc biệt bổ sung|+ một hình thức kiểm soát h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplementary special deposits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplementary special deposits(econ) tiền gửi đặc biệt bổ sung|+ một hình thức kiểm soát hoạt động cho vay và nhận tiền gửicủa các ngân hàng và một số công ty tài chính lớn hơn được ngân hàng anh áp dụng 1973 như một bổ sung lớn cho hệ thống kiểm soát tín dụng áp dụng năm 1971 nhưng bị bãi bỏ năm 1980.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplementary special deposits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supplementary special deposits là: (econ) tiền gửi đặc biệt bổ sung|+ một hình thức kiểm soát hoạt động cho vay và nhận tiền gửicủa các ngân hàng và một số công ty tài chính lớn hơn được ngân hàng anh áp dụng 1973 như một bổ sung lớn cho hệ thống kiểm soát tín dụng áp dụng năm 1971 nhưng bị bãi bỏ năm 1980.

89729. supplementation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bổ sung, sự phụ thêm vào||@supplementation|- (phầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplementation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplementation danh từ|- sự bổ sung, sự phụ thêm vào||@supplementation|- (phần) phụ, (phần) bù|- s. of selection (phần) phụ của mẫu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplementation
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌplimenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supplementation là: danh từ|- sự bổ sung, sự phụ thêm vào||@supplementation|- (phần) phụ, (phần) bù|- s. of selection (phần) phụ của mẫu

89730. suppleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)|- tính mềm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppleness danh từ|- tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)|- tính mềm mỏng|- tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppleness
  • Phiên âm (nếu có): [sʌplnis]
  • Nghĩa tiếng việt của suppleness là: danh từ|- tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)|- tính mềm mỏng|- tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ

89731. suppletion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bổ thể better is a suppletion a of good, better là mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppletion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppletion danh từ|- bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppletion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppletion là: danh từ|- bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good

89732. suppletive nghĩa tiếng việt là tính từ|- bổ sung; bổ khuyết; phụ lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppletive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppletive tính từ|- bổ sung; bổ khuyết; phụ lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppletive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppletive là: tính từ|- bổ sung; bổ khuyết; phụ lục

89733. suppletory nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem suppletive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppletory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppletory tính từ|- xem suppletive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppletory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppletory là: tính từ|- xem suppletive

89734. suppliance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầu khẩn; van nài; cầu xin|- lời cầu khẩn; van (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppliance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppliance danh từ|- sự cầu khẩn; van nài; cầu xin|- lời cầu khẩn; van nài; cầu xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppliance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppliance là: danh từ|- sự cầu khẩn; van nài; cầu xin|- lời cầu khẩn; van nài; cầu xin

89735. suppliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- năn nỉ, van xin, khẩn khoản|* danh từ|- người năn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppliant tính từ|- năn nỉ, van xin, khẩn khoản|* danh từ|- người năn nỉ, người van xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppliant
  • Phiên âm (nếu có): [sʌpliənt]
  • Nghĩa tiếng việt của suppliant là: tính từ|- năn nỉ, van xin, khẩn khoản|* danh từ|- người năn nỉ, người van xin

89736. suppliantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem suppliant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppliantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppliantly phó từ|- xem suppliant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppliantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppliantly là: phó từ|- xem suppliant

89737. supplicant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người van xin, người năn nỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplicant danh từ|- người van xin, người năn nỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplicant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supplicant là: danh từ|- người van xin, người năn nỉ

89738. supplicate nghĩa tiếng việt là động từ|- năn nỉ, van xin, khẩn khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplicate động từ|- năn nỉ, van xin, khẩn khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplicate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌplikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của supplicate là: động từ|- năn nỉ, van xin, khẩn khoản

89739. supplicatingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- năn nỉ, khẩn khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplicatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplicatingly phó từ|- năn nỉ, khẩn khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplicatingly
  • Phiên âm (nếu có): [sʌplikeitiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của supplicatingly là: phó từ|- năn nỉ, khẩn khoản

89740. supplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự năn nỉ; lời khẩn khoản|- đơn thỉnh cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplication danh từ|- sự năn nỉ; lời khẩn khoản|- đơn thỉnh cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplication
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌplikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supplication là: danh từ|- sự năn nỉ; lời khẩn khoản|- đơn thỉnh cầu

89741. supplicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- năn nỉ, khẩn khoản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplicatory tính từ|- năn nỉ, khẩn khoản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplicatory
  • Phiên âm (nếu có): [sʌplikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của supplicatory là: tính từ|- năn nỉ, khẩn khoản

89742. supplier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cung cấp, người tiếp tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supplier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supplier danh từ|- người cung cấp, người tiếp tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supplier
  • Phiên âm (nếu có): [səplaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của supplier là: danh từ|- người cung cấp, người tiếp tế

89743. supply nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp, sự tiếp tế|=ammunition supply|+ sự tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply danh từ|- sự cung cấp, sự tiếp tế|=ammunition supply|+ sự tiếp tế đạn dược|=supply and demand|+ cung và cầu|- nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp|=an inexhaustible supply of coal|+ nguồn dự trữ than vô tận|- (số nhiều) quân nhu|- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)|=to cut off the supplies|+ cắt trợ cấp|- uỷ ban ngân sách (nghị viện)|- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới|- khan hiếm|* ngoại động từ|- cung cấp, tiếp tế|=to supply somebody with something|+ cung cấp vật gì cho ai|- đáp ứng (nhu cầu...)|- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)|=to supply someones place|+ thay thế ai|- đưa, dẫn (chứng cớ)|* phó từ|- mềm, dễ uốn|- mềm mỏng|- luồn cúi, quỵ luỵ||@supply|- cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply
  • Phiên âm (nếu có): [səplai]
  • Nghĩa tiếng việt của supply là: danh từ|- sự cung cấp, sự tiếp tế|=ammunition supply|+ sự tiếp tế đạn dược|=supply and demand|+ cung và cầu|- nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp|=an inexhaustible supply of coal|+ nguồn dự trữ than vô tận|- (số nhiều) quân nhu|- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)|=to cut off the supplies|+ cắt trợ cấp|- uỷ ban ngân sách (nghị viện)|- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới|- khan hiếm|* ngoại động từ|- cung cấp, tiếp tế|=to supply somebody with something|+ cung cấp vật gì cho ai|- đáp ứng (nhu cầu...)|- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)|=to supply someones place|+ thay thế ai|- đưa, dẫn (chứng cớ)|* phó từ|- mềm, dễ uốn|- mềm mỏng|- luồn cúi, quỵ luỵ||@supply|- cung cấp

89744. supply curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường cung.|+ đồ thị thể hiện quan hệ giữa cung một hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply curve(econ) đường cung.|+ đồ thị thể hiện quan hệ giữa cung một hàng hoá và giá của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply curve là: (econ) đường cung.|+ đồ thị thể hiện quan hệ giữa cung một hàng hoá và giá của nó.

89745. supply of effort nghĩa tiếng việt là (econ) cung nỗ lực.|+ cung giờ hay cung nỗ lực thường được coi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply of effort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply of effort(econ) cung nỗ lực.|+ cung giờ hay cung nỗ lực thường được coi là đồng nghĩa. quy ước này có lý khi nỗ lực trong công việc được kiểm soát trong công nghệ. trong thực tế đầu vào thời gian bằng nhau có thể có giá trị năng suất rất khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply of effort
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply of effort là: (econ) cung nỗ lực.|+ cung giờ hay cung nỗ lực thường được coi là đồng nghĩa. quy ước này có lý khi nỗ lực trong công việc được kiểm soát trong công nghệ. trong thực tế đầu vào thời gian bằng nhau có thể có giá trị năng suất rất khác nhau.

89746. supply of inflation nghĩa tiếng việt là (econ) cung lạm phát.|+ mặc dù tốc độ tăng trưởng của cung tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply of inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply of inflation(econ) cung lạm phát.|+ mặc dù tốc độ tăng trưởng của cung tiền được coi là yếu tố quyết định trực tiếp chính của lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply of inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply of inflation là: (econ) cung lạm phát.|+ mặc dù tốc độ tăng trưởng của cung tiền được coi là yếu tố quyết định trực tiếp chính của lạm phát.

89747. supply of labour nghĩa tiếng việt là (econ) cung lao động.|+ số lao động cung cấp cho nền kinh tế chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply of labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply of labour(econ) cung lao động.|+ số lao động cung cấp cho nền kinh tế chủ yếu được quyết định bởi số lượng dân ở tuổi làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply of labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply of labour là: (econ) cung lao động.|+ số lao động cung cấp cho nền kinh tế chủ yếu được quyết định bởi số lượng dân ở tuổi làm việc.

89748. supply teacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy dạy thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply teacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply teacher danh từ|- thầy dạy thay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply teacher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply teacher là: danh từ|- thầy dạy thay

89749. supply-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply-pipe danh từ|- ống dẫn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply-pipe là: danh từ|- ống dẫn nước

89750. supply-side nghĩa tiếng việt là tính từ|- biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply-side là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply-side tính từ|- biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply-side
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply-side là: tính từ|- biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư

89751. supply-side economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học trọng cung.|+ một trường phái tư duy nhấn ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supply-side economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supply-side economics(econ) kinh tế học trọng cung.|+ một trường phái tư duy nhấn mạnh rằng yếu tố quyết định chính đối với tốc độ tăng trưởng sản phẩm quốc dân cả trong ngắn hạn và dài hạn là việc phân bổ và sử dụng hiệu quả lao động và vốn trong nền kinh tế.||@supply-side economics|- (econ) kinh tế học trọng cung.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supply-side economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supply-side economics là: (econ) kinh tế học trọng cung.|+ một trường phái tư duy nhấn mạnh rằng yếu tố quyết định chính đối với tốc độ tăng trưởng sản phẩm quốc dân cả trong ngắn hạn và dài hạn là việc phân bổ và sử dụng hiệu quả lao động và vốn trong nền kinh tế.||@supply-side economics|- (econ) kinh tế học trọng cung.

89752. support nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ủng hộ|=to give support to somebody|+ ủng hộ ai|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ support là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh support danh từ|- sự ủng hộ|=to give support to somebody|+ ủng hộ ai|=to require support|+ cần được sự ủng hộ|=to speak in support of somebody|+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai|- người ủng hộ|=the chief support of the cause|+ người ủng hộ chính của sự nghiệp|- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống|=the sole support of ones old age|+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa|- vật chống, cột chống|* ngoại động từ|- chống, đỡ|- truyền sức mạnh, khuyến khích|=what supported him was hope|+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng|- chịu đựng, dung thứ|=to support fatigue well|+ chịu đựng mệt giỏi|- nuôi nấng, cấp dưỡng|=to support a family|+ nuôi nấng gia đình|- ủng hộ|=to support a policy|+ ủng hộ một chính sách|=to support an institution|+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức|- chứng minh, xác minh|=to support a charge|+ chứng minh lời kết tội|- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)||@support|- (cái) giá|- classic s. giá gối đàn hồi|- hinged s. giá gối bản lề|- rigid s. giá cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:support
  • Phiên âm (nếu có): [səpɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của support là: danh từ|- sự ủng hộ|=to give support to somebody|+ ủng hộ ai|=to require support|+ cần được sự ủng hộ|=to speak in support of somebody|+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai|- người ủng hộ|=the chief support of the cause|+ người ủng hộ chính của sự nghiệp|- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống|=the sole support of ones old age|+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa|- vật chống, cột chống|* ngoại động từ|- chống, đỡ|- truyền sức mạnh, khuyến khích|=what supported him was hope|+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng|- chịu đựng, dung thứ|=to support fatigue well|+ chịu đựng mệt giỏi|- nuôi nấng, cấp dưỡng|=to support a family|+ nuôi nấng gia đình|- ủng hộ|=to support a policy|+ ủng hộ một chính sách|=to support an institution|+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức|- chứng minh, xác minh|=to support a charge|+ chứng minh lời kết tội|- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)||@support|- (cái) giá|- classic s. giá gối đàn hồi|- hinged s. giá gối bản lề|- rigid s. giá cứng

89753. supportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được|- co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supportable tính từ|- có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được|- có thể chứng minh được (lý luận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supportable
  • Phiên âm (nếu có): [səpɔ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của supportable là: tính từ|- có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được|- có thể chứng minh được (lý luận...)

89754. supportably nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem supportable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supportably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supportably phó từ|- xem supportable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supportably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supportably là: phó từ|- xem supportable

89755. supporter nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chống đỡ|- người ủng hộ|- hình con vật đứng ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ supporter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supporter danh từ|- vật chống đỡ|- người ủng hộ|- hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supporter
  • Phiên âm (nếu có): [səpɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của supporter là: danh từ|- vật chống đỡ|- người ủng hộ|- hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)

89756. supporting nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống, đỡ|- phụ|=supporting film|+ phim phụ|=supporti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supporting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supporting tính từ|- chống, đỡ|- phụ|=supporting film|+ phim phụ|=supporting actor|+ diễn viên phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supporting
  • Phiên âm (nếu có): [səpɔ:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của supporting là: tính từ|- chống, đỡ|- phụ|=supporting film|+ phim phụ|=supporting actor|+ diễn viên phụ

89757. supportive nghĩa tiếng việt là tính từ|- đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supportive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supportive tính từ|- đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supportive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supportive là: tính từ|- đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm

89758. supposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giả thiết, có thể giả định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposable tính từ|- có thể giả thiết, có thể giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposable
  • Phiên âm (nếu có): [səpouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của supposable là: tính từ|- có thể giả thiết, có thể giả định

89759. supposably nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem supposable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposably tính từ|- xem supposable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supposably là: tính từ|- xem supposable

89760. supposal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tưởng tượng; giả định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposal tính từ|- tưởng tượng; giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supposal là: tính từ|- tưởng tượng; giả định

89761. suppose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giả sử, giả thiết, giả định|- đòi hỏi, cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppose ngoại động từ|- giả sử, giả thiết, giả định|- đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)|=that supposes mechanism without flaws|+ cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt|- cho rằng, tin, nghĩ rằng|=i suppose we shall be back in an hour|+ tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại|=i dont suppose he will come|+ tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến|- (lời mệnh lệnh) đề nghị|=suppose we try another|+ đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa|=to be supposed|+ có nhiệm vụ|=he is not supposed not read the letter|+ anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy||@suppose|- giả sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppose
  • Phiên âm (nếu có): [səpouz]
  • Nghĩa tiếng việt của suppose là: ngoại động từ|- giả sử, giả thiết, giả định|- đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)|=that supposes mechanism without flaws|+ cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt|- cho rằng, tin, nghĩ rằng|=i suppose we shall be back in an hour|+ tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại|=i dont suppose he will come|+ tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến|- (lời mệnh lệnh) đề nghị|=suppose we try another|+ đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa|=to be supposed|+ có nhiệm vụ|=he is not supposed not read the letter|+ anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy||@suppose|- giả sử

89762. supposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho là nó có, coi như là đúng|=his supposed brother|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposed tính từ|- cho là nó có, coi như là đúng|=his supposed brother|+ người mà ta cho là em anh ta|- chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposed
  • Phiên âm (nếu có): [səpouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của supposed là: tính từ|- cho là nó có, coi như là đúng|=his supposed brother|+ người mà ta cho là em anh ta|- chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng

89763. supposedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cho là, giả sử là; nói như là, làm như là|=to supp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposedly phó từ|- cho là, giả sử là; nói như là, làm như là|=to supposedly help the local people|+ nói là giúp nhân dân địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposedly
  • Phiên âm (nếu có): [səpouzidli]
  • Nghĩa tiếng việt của supposedly là: phó từ|- cho là, giả sử là; nói như là, làm như là|=to supposedly help the local people|+ nói là giúp nhân dân địa phương

89764. supposing nghĩa tiếng việt là liên từ|- giả sử; nếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposingliên từ|- giả sử; nếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supposing là: liên từ|- giả sử; nếu

89765. supposing that nghĩa tiếng việt là liên từ|- giả sử; nếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposing that là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposing thatliên từ|- giả sử; nếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposing that
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supposing that là: liên từ|- giả sử; nếu

89766. supposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giải thiết, sự giả định|=on the supposition that.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposition danh từ|- sự giải thiết, sự giả định|=on the supposition that...|+ giả sử như...|- giả thuyết, ức thuyết||@supposition|- sự giả sử, sự giả định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposition
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌpəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của supposition là: danh từ|- sự giải thiết, sự giả định|=on the supposition that...|+ giả sử như...|- giả thuyết, ức thuyết||@supposition|- sự giả sử, sự giả định

89767. suppositional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppositional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppositional tính từ|- có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppositional
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌpəziʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của suppositional là: tính từ|- có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán

89768. suppositionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem suppositional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppositionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppositionally phó từ|- xem suppositional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppositionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppositionally là: phó từ|- xem suppositional

89769. suppositious nghĩa tiếng việt là sʌpəziʃəs - sə,pɔzitiʃəs],#- sə,pɔzitiʃəs/|* tính từ|- (thuộc) gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppositious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppositious sʌpəziʃəs - sə,pɔzitiʃəs],#- sə,pɔzitiʃəs/|* tính từ|- (thuộc) giả thuyết|- giả, giả mạo|=suppositious writings|+ chữ viết giả; tài liệu giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppositious
  • Phiên âm (nếu có): [
  • Nghĩa tiếng việt của suppositious là: sʌpəziʃəs - sə,pɔzitiʃəs],#- sə,pɔzitiʃəs/|* tính từ|- (thuộc) giả thuyết|- giả, giả mạo|=suppositious writings|+ chữ viết giả; tài liệu giả

89770. supposititious nghĩa tiếng việt là tính từ|- giả, giả mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposititious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposititious tính từ|- giả, giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposititious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supposititious là: tính từ|- giả, giả mạo

89771. supposititiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giả mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supposititiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supposititiousness danh từ|- tính giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supposititiousness
  • Phiên âm (nếu có): [sə,pɔzitiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của supposititiousness là: danh từ|- tính giả mạo

89772. suppository nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppository là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppository danh từ|- (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppository
  • Phiên âm (nếu có): [səpɔzitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của suppository là: danh từ|- (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo...)

89773. suppress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)|- đàn áp|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppress ngoại động từ|- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)|- đàn áp|=to suppress a rebellion|+ đàn áp một cuộc nổi loạn|- bỏ, cấm, cấm hoạt động|=to suppress a fascist association|+ cấm một tổ chức phát xít|- nín, nén, cầm lại|=to suppress a laugh|+ nín cười|- giữ kín; lấp liếm, ỉm đi|=to suppress evidence|+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ|=to suppress a book|+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách|- làm im tiếng nói của lương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppress
  • Phiên âm (nếu có): [səpres]
  • Nghĩa tiếng việt của suppress là: ngoại động từ|- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)|- đàn áp|=to suppress a rebellion|+ đàn áp một cuộc nổi loạn|- bỏ, cấm, cấm hoạt động|=to suppress a fascist association|+ cấm một tổ chức phát xít|- nín, nén, cầm lại|=to suppress a laugh|+ nín cười|- giữ kín; lấp liếm, ỉm đi|=to suppress evidence|+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ|=to suppress a book|+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách|- làm im tiếng nói của lương tâm

89774. suppressant nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppressant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppressant danh từ|- vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppressant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppressant là: danh từ|- vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)

89775. suppresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem suppressor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppresser danh từ|- xem suppressor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppresser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppresser là: danh từ|- xem suppressor

89776. suppressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đàn áp được|- có thể nén được, có thể c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppressible tính từ|- có thể đàn áp được|- có thể nén được, có thể cầm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppressible
  • Phiên âm (nếu có): [səpresibl]
  • Nghĩa tiếng việt của suppressible là: tính từ|- có thể đàn áp được|- có thể nén được, có thể cầm được

89777. suppressio veri nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppressio veri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppressio veri danh từ|- sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppressio veri
  • Phiên âm (nếu có): [səpreʃiouvi:rai]
  • Nghĩa tiếng việt của suppressio veri là: danh từ|- sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện)

89778. suppression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)|- sự đàn áp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppression danh từ|- sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)|- sự đàn áp|- sự cấm chỉ|- sự nén, sự cầm lại (tình cảm...)|- sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi|- sự thu hồi (sách...)||@suppression|- sự bỏ|- optional s. (máy tính) sự bỏ không bắt buộc|- print s. (lệnh) bỏ in |- zero s. (máy tính) sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppression
  • Phiên âm (nếu có): [səpreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suppression là: danh từ|- sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)|- sự đàn áp|- sự cấm chỉ|- sự nén, sự cầm lại (tình cảm...)|- sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi|- sự thu hồi (sách...)||@suppression|- sự bỏ|- optional s. (máy tính) sự bỏ không bắt buộc|- print s. (lệnh) bỏ in |- zero s. (máy tính) sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa)

89779. suppressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppressive tính từ|- có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suppressive là: tính từ|- có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp

89780. suppressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn áp|- (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt|=no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppressor danh từ|- người đàn áp|- (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt|=noise suppressor|+ máy triệt tiếng ồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppressor
  • Phiên âm (nếu có): [səpresə]
  • Nghĩa tiếng việt của suppressor là: danh từ|- người đàn áp|- (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt|=noise suppressor|+ máy triệt tiếng ồn

89781. suppurate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (y học) mưng mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppurate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppurate nội động từ|- (y học) mưng mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppurate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌpjuəriet]
  • Nghĩa tiếng việt của suppurate là: nội động từ|- (y học) mưng mủ

89782. suppuration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự mưng mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppuration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppuration danh từ|- (y học) sự mưng mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppuration
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌpjuəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suppuration là: danh từ|- (y học) sự mưng mủ

89783. suppurative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm mưng mủ (thuốc)|* danh từ|- (y học) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suppurative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suppurative tính từ|- (y học) làm mưng mủ (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc làm mưng mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suppurative
  • Phiên âm (nếu có): [sʌpjuərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của suppurative là: tính từ|- (y học) làm mưng mủ (thuốc)|* danh từ|- (y học) thuốc làm mưng mủ

89784. supra nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở trên|- trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supra phó từ|- ở trên|- trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supra
  • Phiên âm (nếu có): [sju:prə]
  • Nghĩa tiếng việt của supra là: phó từ|- ở trên|- trước đây

89785. supra- nghĩa tiếng việt là tiền tố có nghĩa : ở trên : supraclavicular trên xương đòn|- hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supra- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supra-tiền tố có nghĩa : ở trên : supraclavicular trên xương đòn|- hơn; vượt quá; siêu : supranational siêu dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supra-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supra- là: tiền tố có nghĩa : ở trên : supraclavicular trên xương đòn|- hơn; vượt quá; siêu : supranational siêu dân tộc

89786. supraclavicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên xương đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supraclavicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supraclavicular tính từ|- (giải phẫu) trên xương đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supraclavicular
  • Phiên âm (nếu có): [sju:prəkləvikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của supraclavicular là: tính từ|- (giải phẫu) trên xương đòn

89787. supracostal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên (xương) sườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supracostal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supracostal tính từ|- (giải phẫu) trên (xương) sườn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supracostal
  • Phiên âm (nếu có): [sju:prəkɔstl]
  • Nghĩa tiếng việt của supracostal là: tính từ|- (giải phẫu) trên (xương) sườn

89788. supraliminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên ngưỡng (đủ để gây kích thích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supraliminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supraliminal tính từ|- trên ngưỡng (đủ để gây kích thích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supraliminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supraliminal là: tính từ|- trên ngưỡng (đủ để gây kích thích)

89789. supramaxillary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hàm trên|* danh từ|- (giải phâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supramaxillary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supramaxillary tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hàm trên|* danh từ|- (giải phẫu) hàm trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supramaxillary
  • Phiên âm (nếu có): [sju:prəmæksiləri]
  • Nghĩa tiếng việt của supramaxillary là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hàm trên|* danh từ|- (giải phẫu) hàm trên

89790. supramolecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) (vật lý) siêu phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supramolecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supramolecular tính từ|- (hoá học) (vật lý) siêu phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supramolecular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supramolecular là: tính từ|- (hoá học) (vật lý) siêu phân tử

89791. supramundane nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài thế giới|- vượt phàm trần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supramundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supramundane tính từ|- ở ngoài thế giới|- vượt phàm trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supramundane
  • Phiên âm (nếu có): [sju:prəmʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của supramundane là: tính từ|- ở ngoài thế giới|- vượt phàm trần

89792. supranational nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supranational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supranational tính từ|- siêu quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supranational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supranational là: tính từ|- siêu quốc gia

89793. supranationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa siêu quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supranationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supranationalism danh từ|- chủ nghĩa siêu quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supranationalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supranationalism là: danh từ|- chủ nghĩa siêu quốc gia

89794. supranationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa siêu quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supranationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supranationalist danh từ|- người theo chủ nghĩa siêu quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supranationalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supranationalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa siêu quốc gia

89795. supranationality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất siêu quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supranationality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supranationality danh từ|- tính chất siêu quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supranationality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supranationality là: danh từ|- tính chất siêu quốc gia

89796. supraorbital nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên ổ mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supraorbital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supraorbital tính từ|- trên ổ mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supraorbital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supraorbital là: tính từ|- trên ổ mắt

89797. suprarenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) trên thận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suprarenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suprarenal tính từ|- (giải phẫu) trên thận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suprarenal
  • Phiên âm (nếu có): [sju:prəri:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của suprarenal là: tính từ|- (giải phẫu) trên thận

89798. suprasegmental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) siêu đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suprasegmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suprasegmental tính từ|- (ngôn ngữ) siêu đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suprasegmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suprasegmental là: tính từ|- (ngôn ngữ) siêu đoạn

89799. supremacist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (white supremacists) những người ủng hộ thuyết cho ră(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supremacist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supremacist danh từ|- (white supremacists) những người ủng hộ thuyết cho rằng người da trắng là ưu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supremacist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supremacist là: danh từ|- (white supremacists) những người ủng hộ thuyết cho rằng người da trắng là ưu việt

89800. supremacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tối cao|- thế hơn, ưu thế|=naval supremacy|+ ưu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ supremacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supremacy danh từ|- quyền tối cao|- thế hơn, ưu thế|=naval supremacy|+ ưu thế về thuỷ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supremacy
  • Phiên âm (nếu có): [sjupreməsi]
  • Nghĩa tiếng việt của supremacy là: danh từ|- quyền tối cao|- thế hơn, ưu thế|=naval supremacy|+ ưu thế về thuỷ lực

89801. supreme nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối cao|=supreme soviet|+ xô-viết tối cao (liên-xô)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ supreme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supreme tính từ|- tối cao|=supreme soviet|+ xô-viết tối cao (liên-xô)|- lớn nhất, quan trọng nhất|=supreme courage|+ sự dũng cảm lớn nhất|=the supreme test of fadelity|+ sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành|- cuối cùng|=the supreme hour|+ giờ hấp hối, lúc lâm chung|- giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supreme
  • Phiên âm (nếu có): [sju:pri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của supreme là: tính từ|- tối cao|=supreme soviet|+ xô-viết tối cao (liên-xô)|- lớn nhất, quan trọng nhất|=supreme courage|+ sự dũng cảm lớn nhất|=the supreme test of fadelity|+ sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành|- cuối cùng|=the supreme hour|+ giờ hấp hối, lúc lâm chung|- giáo hoàng

89802. supreme being nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the supreme being) chúa; thượng đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supreme being là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supreme being danh từ|- (the supreme being) chúa; thượng đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supreme being
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supreme being là: danh từ|- (the supreme being) chúa; thượng đế

89803. supreme court nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the supreme court) toà án tối cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supreme court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supreme court danh từ|- (the supreme court) toà án tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supreme court
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supreme court là: danh từ|- (the supreme court) toà án tối cao

89804. supreme soviet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the supreme soviet) xô viết tối đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supreme soviet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supreme soviet danh từ|- (the supreme soviet) xô viết tối đa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supreme soviet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supreme soviet là: danh từ|- (the supreme soviet) xô viết tối đa

89805. supremely nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supremely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supremely phó từ|- một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supremely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supremely là: phó từ|- một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc

89806. supremo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều supremos|- lãnh tụ tối cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supremo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supremo danh từ|- số nhiều supremos|- lãnh tụ tối cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supremo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supremo là: danh từ|- số nhiều supremos|- lãnh tụ tối cao

89807. supremum nghĩa tiếng việt là cận trên đúng, suprimâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supremum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supremumcận trên đúng, suprimâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supremum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supremum là: cận trên đúng, suprimâm

89808. supt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sự quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) (su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ supt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh supt (viết tắt)|- sự quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) (superintendent). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:supt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của supt là: (viết tắt)|- sự quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) (superintendent)

89809. sur- nghĩa tiếng việt là tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : sur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sur- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sur-tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sur-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sur- là: tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực

89810. sura nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên xu-ra (trong kinh co-ran)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sura danh từ|- thiên xu-ra (trong kinh co-ran). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sura
  • Phiên âm (nếu có): [suərə]
  • Nghĩa tiếng việt của sura là: danh từ|- thiên xu-ra (trong kinh co-ran)

89811. surah nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa xura, lụa chéo ân độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surah danh từ|- lụa xura, lụa chéo ân độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surah
  • Phiên âm (nếu có): [sjuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của surah là: danh từ|- lụa xura, lụa chéo ân độ

89812. sural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bắp chân|=sural artery|+ động ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sural tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bắp chân|=sural artery|+ động mạch bắp chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sural
  • Phiên âm (nếu có): [sjuərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sural là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) bắp chân|=sural artery|+ động mạch bắp chân

89813. surat nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải xurat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surat danh từ|- vải xurat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surat
  • Phiên âm (nếu có): [suræt]
  • Nghĩa tiếng việt của surat là: danh từ|- vải xurat

89814. surbase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surbase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surbase danh từ|- (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surbase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surbase là: danh từ|- (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột

89815. surbased nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surbased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surbased tính từ|- (kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột|- (kiến trúc) rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surbased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surbased là: tính từ|- (kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột|- (kiến trúc) rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang)

89816. surcease nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surcease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surcease danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surcease
  • Phiên âm (nếu có): [sə:si:s]
  • Nghĩa tiếng việt của surcease là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng

89817. surcharge nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần chất thêm, số lượng chất thêm|- số tiền tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surcharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surcharge danh từ|- phần chất thêm, số lượng chất thêm|- số tiền tính thêm|- thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế)|- dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)|- (kỹ thuật) quá tải|- (điện học) nạp (điện) quá|* ngoại động từ|- chất quá nặng, cho chở quá nặng|- bắt phạt quá nặng|- đánh thuế quá nặng|- đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)|- (kỹ thuật) quá tải|- (điện học) nạp (điện) quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surcharge
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tʃɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của surcharge là: danh từ|- phần chất thêm, số lượng chất thêm|- số tiền tính thêm|- thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế)|- dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)|- (kỹ thuật) quá tải|- (điện học) nạp (điện) quá|* ngoại động từ|- chất quá nặng, cho chở quá nặng|- bắt phạt quá nặng|- đánh thuế quá nặng|- đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)|- (kỹ thuật) quá tải|- (điện học) nạp (điện) quá

89818. surcingle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai yên (yên ngựa)|- đai áo (áo thầy tu)|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surcingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surcingle danh từ|- đai yên (yên ngựa)|- đai áo (áo thầy tu)|* ngoại động từ|- buộc đai (vào yên ngựa)|- buộc bằng đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surcingle
  • Phiên âm (nếu có): [sə:siɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của surcingle là: danh từ|- đai yên (yên ngựa)|- đai áo (áo thầy tu)|* ngoại động từ|- buộc đai (vào yên ngựa)|- buộc bằng đai

89819. surcoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)|- áo vét đàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surcoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surcoat danh từ|- (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)|- áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surcoat
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kout]
  • Nghĩa tiếng việt của surcoat là: danh từ|- (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)|- áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16)

89820. surculose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) sinh chồi bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surculose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surculose tính từ|- (thực vật học) sinh chồi bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surculose
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của surculose là: tính từ|- (thực vật học) sinh chồi bên

89821. surculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) sinh chồi bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surculous tính từ|- (thực vật học) sinh chồi bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surculous
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kjulous]
  • Nghĩa tiếng việt của surculous là: tính từ|- (thực vật học) sinh chồi bên

89822. surd nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) vô tỉ|=surd root|+ căn vô tỉ|- (ngôn ngữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surd tính từ|- (toán học) vô tỉ|=surd root|+ căn vô tỉ|- (ngôn ngữ học) không kêu (âm)|* danh từ|- (toán học) số vô tỉ|- (ngôn ngữ học) âm không kêu||@surd|- vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý|- conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp|- cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba |- entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần|- mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp|- pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surd
  • Phiên âm (nếu có): [sə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của surd là: tính từ|- (toán học) vô tỉ|=surd root|+ căn vô tỉ|- (ngôn ngữ học) không kêu (âm)|* danh từ|- (toán học) số vô tỉ|- (ngôn ngữ học) âm không kêu||@surd|- vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý|- conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp|- cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba |- entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần|- mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp|- pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý

89823. surdity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô thanh (của phụ âm)|- sự điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surdity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surdity danh từ|- tính vô thanh (của phụ âm)|- sự điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surdity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surdity là: danh từ|- tính vô thanh (của phụ âm)|- sự điếc

89824. sure nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc, chắc chắn|=you may be sure of his honesty|+ anh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sure tính từ|- chắc, chắc chắn|=you may be sure of his honesty|+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật|=im sure i didnt mean to hurt your feelings|+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh|- chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận|=to send something by a sure hand|+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì|=to put something in a sure place|+ để cái gì vào nơi chắc chắn|=a sure shot|+ tay súng rất chắc, nhà thiện xạ|- thật, xác thật|=to be sure she is not pretty|+ thật ra mà nói, cô ta không xinh|=so it is, to be sure!|+ đấy, thật là như thế!|- chắc chắn|- nắm chắc, làm cho chắc chắn|- chậm mà chắc|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn|=it sure was cold|+ chắc chắn là rét|- (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận|=tis pleasant, sure, to see ones name in print|+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích|!as sure as a gun|- chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn|- chắc chắn|- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa||@sure|- chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sure
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuə]
  • Nghĩa tiếng việt của sure là: tính từ|- chắc, chắc chắn|=you may be sure of his honesty|+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật|=im sure i didnt mean to hurt your feelings|+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh|- chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận|=to send something by a sure hand|+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì|=to put something in a sure place|+ để cái gì vào nơi chắc chắn|=a sure shot|+ tay súng rất chắc, nhà thiện xạ|- thật, xác thật|=to be sure she is not pretty|+ thật ra mà nói, cô ta không xinh|=so it is, to be sure!|+ đấy, thật là như thế!|- chắc chắn|- nắm chắc, làm cho chắc chắn|- chậm mà chắc|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn|=it sure was cold|+ chắc chắn là rét|- (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận|=tis pleasant, sure, to see ones name in print|+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích|!as sure as a gun|- chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn|- chắc chắn|- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa||@sure|- chắc chắn

89825. sure-enough nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đúng, thực, chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sure-enough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sure-enough tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đúng, thực, chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sure-enough
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuəinʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của sure-enough là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đúng, thực, chắc

89826. sure-fire nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sure-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sure-fire tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sure-fire
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuə,faiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sure-fire là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại

89827. sure-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc chân, không ngã được, không trượt được|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sure-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sure-footed tính từ|- chắc chân, không ngã được, không trượt được|- không nhầm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sure-footed
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuəfutid]
  • Nghĩa tiếng việt của sure-footed là: tính từ|- chắc chân, không ngã được, không trượt được|- không nhầm được

89828. sure-footedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sure-footed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sure-footedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sure-footedly phó từ|- xem sure-footed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sure-footedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sure-footedly là: phó từ|- xem sure-footed

89829. sure-footedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vững chân; không thể vấp ngã|- sự chắc chắn; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sure-footedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sure-footedness danh từ|- sự vững chân; không thể vấp ngã|- sự chắc chắn; không thể sai lầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sure-footedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sure-footedness là: danh từ|- sự vững chân; không thể vấp ngã|- sự chắc chắn; không thể sai lầm

89830. surefire nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surefire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surefire tính từ|- (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surefire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surefire là: tính từ|- (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả

89831. surely nghĩa tiếng việt là phó từ|- chắc chắn|=he knows full surely that|+ chắc chắn là a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surely phó từ|- chắc chắn|=he knows full surely that|+ chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi|- rõ ràng, không ngờ gì nữa|=i have met you before|+ rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi|- nhất định rồi (trong câu trả lời)|=you will come, wont you? - surely|+ anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surely
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của surely là: phó từ|- chắc chắn|=he knows full surely that|+ chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi|- rõ ràng, không ngờ gì nữa|=i have met you before|+ rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi|- nhất định rồi (trong câu trả lời)|=you will come, wont you? - surely|+ anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!

89832. sureness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sureness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sureness danh từ|- tính chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sureness
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuənis]
  • Nghĩa tiếng việt của sureness là: danh từ|- tính chắc chắn

89833. surety nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo đảm|=to stand surety for someone|+ đứng ra b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surety danh từ|- người bảo đảm|=to stand surety for someone|+ đứng ra bảo đảm cho ai|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surety
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuəti]
  • Nghĩa tiếng việt của surety là: danh từ|- người bảo đảm|=to stand surety for someone|+ đứng ra bảo đảm cho ai|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn

89834. suretyship nghĩa tiếng việt là danh từ|- cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suretyship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suretyship danh từ|- cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suretyship
  • Phiên âm (nếu có): [ʃuətiʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của suretyship là: danh từ|- cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm

89835. surf nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng nhào|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) lướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surf danh từ|- sóng nhào|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) lướt sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surf
  • Phiên âm (nếu có): [sə:f]
  • Nghĩa tiếng việt của surf là: danh từ|- sóng nhào|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) lướt sóng

89836. surf-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surf-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surf-boat danh từ|- thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surf-boat
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fbout]
  • Nghĩa tiếng việt của surf-boat là: danh từ|- thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ)

89837. surf-riding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn lướt sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surf-riding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surf-riding danh từ|- (thể dục,thể thao) môn lướt sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surf-riding
  • Phiên âm (nếu có): [sə:f,raidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của surf-riding là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn lướt sóng

89838. surf-scoter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt biển khoang cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surf-scoter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surf-scoter danh từ|- (động vật học) vịt biển khoang cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surf-scoter
  • Phiên âm (nếu có): [sə:f,skoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của surf-scoter là: danh từ|- (động vật học) vịt biển khoang cổ

89839. surface nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt, mặt ngoài bề mặt|=a cube has six surface s|+ hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface danh từ|- mặt, mặt ngoài bề mặt|=a cube has six surface s|+ hình lập phương có sáu mặt|=his politeness is only on (of) the surface|+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt|- (định ngữ) bề ngoài|=surface impressions|+ những ấn tượng bề ngoài|- (định ngữ) ở mặt biển|=surface craft|+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)|=surface mail|+ thư gửi đường biển|- (toán học) mặt|=plane surface|+ mặt phẳng|=surface of contact|+ mặt tiếp xúc|* ngoại động từ|- trang trí mặt ngoài|- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)|* nội động từ|- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)||@surface|- mặt|- s. of class n mặt lớp n|- s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi |- s. of contact mặt tiếp xúc|- s. of degree n mặt bậc n|- s. of discontinuity mặt gián đoạn|- s. of one side mặt một phía|- s. of order n mặt cấp n|- s. of revolution mặt tròn xoay|- s. of rolling mặt lăn|- s. of second class mặt lớp hai|- s. of striction mặt thắt|- s. of translation mặt tịnh tiến|- admissible s. mặt thừa nhận được|- algebraic s. (hình học) mặt đại số|- analagmatic s. mặt analacmatic|- analytic s. mặt giải tích|- applicable s. (hình học) mặt trải được|- asymptotic s. mặt tiệm cận|- bicircular s. mặt song viên|- bounding s. mặt biên|- colsed s. (tô pô) mặt đóng|- complementary s. mặt bù|- conic s. mặt [cônic, nón],|- conical s. mặt nón. mặt cônic|- contact s. mặt tiếp xúc|- convex s. mặt lồi|- cubic s. mặt bậc ba|- curved s. mặt cong|- cylindrical s. mặt trụ|- developable s. mặt trải được|- diagonal s. mặt chéo|- director s. mặt chuẩn|- discriminatory s. biệt diện|- equipotential s. mặt cách đều|- focal s. mặt tiêu|- free s. mặt tự do|- imaginary s. mặt ảo|- integral s. mặt tích phân|- inverse s. mặt nghịch đảo|- isometric s. mặt đẳng cự|- isothermal s. mặt đẳng nhiệt|- lateral s. mặt bên|- mean s. mặt trung bình|- minimal s. mặt cực điểm|- modular s. mặt môđunla|- multiply connected s. mặt đa liên|- neutral s. mặt trung bình|- non-orientable s. mặt tương quan chuẩn|- one-side s. (hình học) mặt một phía|- open s. mặt mở|- orthogonal s. mặt trực giao|- parallel s.s các mặt song song |- parametric s. mặt tham số|- pedal s. mặt thuỳ túc|- plane s. mặt phẳng|- polar s. mặt cực|- polar reciprocal s.s mặt đối cực|- pseudospherical s. mặt giả cầu|- pyramidal s. mặt chóp|- quartic s. mặt bậc bốn|- rational s. mặt hữu tỷ|- reducible s. mặt suy biến|- regular s. mặt chính quy|- riemann s. mặt riman|- ring s. mặt hình xuyến|- ruled s. mặt kẻ|- self-polar s. mặt tự đối cực|- simple s. mặt đơn giản|- singular s. mặt kỳ dị|- skew ruled s. mặt kỳ dị|- spherical s. mặt cầu|- spiral s. mặt xoắn ốc|- stress director s. mặt chuẩn ứng lực|- tangent s. mặt tiếp xúc|- transcendental s. mặt siêu việt|- translation s. mặt tịnh tiến|- triangulated s. mặt được tam giác phân|- universal covering s. mặt phủ phổ dụng|- warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển|- wave s. mặt sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fis]
  • Nghĩa tiếng việt của surface là: danh từ|- mặt, mặt ngoài bề mặt|=a cube has six surface s|+ hình lập phương có sáu mặt|=his politeness is only on (of) the surface|+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt|- (định ngữ) bề ngoài|=surface impressions|+ những ấn tượng bề ngoài|- (định ngữ) ở mặt biển|=surface craft|+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)|=surface mail|+ thư gửi đường biển|- (toán học) mặt|=plane surface|+ mặt phẳng|=surface of contact|+ mặt tiếp xúc|* ngoại động từ|- trang trí mặt ngoài|- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)|* nội động từ|- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)||@surface|- mặt|- s. of class n mặt lớp n|- s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi |- s. of contact mặt tiếp xúc|- s. of degree n mặt bậc n|- s. of discontinuity mặt gián đoạn|- s. of one side mặt một phía|- s. of order n mặt cấp n|- s. of revolution mặt tròn xoay|- s. of rolling mặt lăn|- s. of second class mặt lớp hai|- s. of striction mặt thắt|- s. of translation mặt tịnh tiến|- admissible s. mặt thừa nhận được|- algebraic s. (hình học) mặt đại số|- analagmatic s. mặt analacmatic|- analytic s. mặt giải tích|- applicable s. (hình học) mặt trải được|- asymptotic s. mặt tiệm cận|- bicircular s. mặt song viên|- bounding s. mặt biên|- colsed s. (tô pô) mặt đóng|- complementary s. mặt bù|- conic s. mặt [cônic, nón],|- conical s. mặt nón. mặt cônic|- contact s. mặt tiếp xúc|- convex s. mặt lồi|- cubic s. mặt bậc ba|- curved s. mặt cong|- cylindrical s. mặt trụ|- developable s. mặt trải được|- diagonal s. mặt chéo|- director s. mặt chuẩn|- discriminatory s. biệt diện|- equipotential s. mặt cách đều|- focal s. mặt tiêu|- free s. mặt tự do|- imaginary s. mặt ảo|- integral s. mặt tích phân|- inverse s. mặt nghịch đảo|- isometric s. mặt đẳng cự|- isothermal s. mặt đẳng nhiệt|- lateral s. mặt bên|- mean s. mặt trung bình|- minimal s. mặt cực điểm|- modular s. mặt môđunla|- multiply connected s. mặt đa liên|- neutral s. mặt trung bình|- non-orientable s. mặt tương quan chuẩn|- one-side s. (hình học) mặt một phía|- open s. mặt mở|- orthogonal s. mặt trực giao|- parallel s.s các mặt song song |- parametric s. mặt tham số|- pedal s. mặt thuỳ túc|- plane s. mặt phẳng|- polar s. mặt cực|- polar reciprocal s.s mặt đối cực|- pseudospherical s. mặt giả cầu|- pyramidal s. mặt chóp|- quartic s. mặt bậc bốn|- rational s. mặt hữu tỷ|- reducible s. mặt suy biến|- regular s. mặt chính quy|- riemann s. mặt riman|- ring s. mặt hình xuyến|- ruled s. mặt kẻ|- self-polar s. mặt tự đối cực|- simple s. mặt đơn giản|- singular s. mặt kỳ dị|- skew ruled s. mặt kỳ dị|- spherical s. mặt cầu|- spiral s. mặt xoắn ốc|- stress director s. mặt chuẩn ứng lực|- tangent s. mặt tiếp xúc|- transcendental s. mặt siêu việt|- translation s. mặt tịnh tiến|- triangulated s. mặt được tam giác phân|- universal covering s. mặt phủ phổ dụng|- warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển|- wave s. mặt sóng

89840. surface mail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface mail danh từ|- thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surface mail là: danh từ|- thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường )

89841. surface noise nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface noise danh từ|- tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface noise
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fisnɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của surface noise là: danh từ|- tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)

89842. surface-active nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng ở bề mặt (xà phòng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-active là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-active tính từ|- có tác dụng ở bề mặt (xà phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-active
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surface-active là: tính từ|- có tác dụng ở bề mặt (xà phòng)

89843. surface-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-car
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fiskɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe điện

89844. surface-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu in điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-colour danh từ|- màu in điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-colour
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fis,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-colour là: danh từ|- màu in điện

89845. surface-cooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm nguội bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-cooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-cooled tính từ|- được làm nguội bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-cooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surface-cooled là: tính từ|- được làm nguội bề mặt

89846. surface-harden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cứng bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-harden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-harden ngoại động từ|- làm cứng bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-harden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surface-harden là: ngoại động từ|- làm cứng bề mặt

89847. surface-hardened nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tôi cứng bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-hardened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-hardened tính từ|- được tôi cứng bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-hardened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surface-hardened là: tính từ|- được tôi cứng bề mặt

89848. surface-inactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hoạt tính bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-inactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-inactive tính từ|- không có hoạt tính bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-inactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surface-inactive là: tính từ|- không có hoạt tính bề mặt

89849. surface-mail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư gửi đường bộ hay đường biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-mail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-mail danh từ|- thư gửi đường bộ hay đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-mail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surface-mail là: danh từ|- thư gửi đường bộ hay đường biển

89850. surface-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ tuần đường (đường sắt)|- thợ tầng mặt (mỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-man danh từ|- thợ tuần đường (đường sắt)|- thợ tầng mặt (mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-man
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fismən]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-man là: danh từ|- thợ tuần đường (đường sắt)|- thợ tầng mặt (mỏ)

89851. surface-printing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự in nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-printing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-printing danh từ|- sự in nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-printing
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fis,printiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-printing là: danh từ|- sự in nổi

89852. surface-tension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức căng bề mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-tension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-tension danh từ|- sức căng bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-tension
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fis,tenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-tension là: danh từ|- sức căng bề mặt

89853. surface-to-air nghĩa tiếng việt là tính từ|- đất đối không (tên lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-to-air là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-to-air tính từ|- đất đối không (tên lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-to-air
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fistəeə]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-to-air là: tính từ|- đất đối không (tên lửa)

89854. surface-to-surface nghĩa tiếng việt là tính từ|- đất đối đất (tên lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-to-surface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-to-surface tính từ|- đất đối đất (tên lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-to-surface
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fistəsə:fis]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-to-surface là: tính từ|- đất đối đất (tên lửa)

89855. surface-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) nước trên mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surface-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surface-water danh từ|- (địa lý,địa chất) nước trên mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surface-water
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fis,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của surface-water là: danh từ|- (địa lý,địa chất) nước trên mặt

89856. surfaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở trên mặt, ở ngoài mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfaced tính từ|- ở trên mặt, ở ngoài mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfaced
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fist]
  • Nghĩa tiếng việt của surfaced là: tính từ|- ở trên mặt, ở ngoài mặt

89857. surfacing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt|- sự tạo lớp mặt; g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfacing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfacing danh từ|- sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt|- sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng|= hard surfacing|+ sự tạo bề mặt cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfacing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surfacing là: danh từ|- sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt|- sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng|= hard surfacing|+ sự tạo bề mặt cứng

89858. surfactant nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoạt tính bề mặt|* danh từ|- chất có hoạt tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfactant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfactant tính từ|- có hoạt tính bề mặt|* danh từ|- chất có hoạt tính bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfactant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surfactant là: tính từ|- có hoạt tính bề mặt|* danh từ|- chất có hoạt tính bề mặt

89859. surfboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván lướt sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfboard danh từ|- ván lướt sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surfboard là: danh từ|- ván lướt sóng

89860. surfeit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn uống nhiều quá|- sự ngấy (vì ăn nhiều quá)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfeit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfeit danh từ|- sự ăn uống nhiều quá|- sự ngấy (vì ăn nhiều quá)|* ngoại động từ|- cho ăn uống nhiều quá|- ngấy (vì ăn uống... nhiều quá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfeit
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fit]
  • Nghĩa tiếng việt của surfeit là: danh từ|- sự ăn uống nhiều quá|- sự ngấy (vì ăn nhiều quá)|* ngoại động từ|- cho ăn uống nhiều quá|- ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)

89861. surficial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bề mặt; trên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surficial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surficial tính từ|- thuộc bề mặt; trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surficial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surficial là: tính từ|- thuộc bề mặt; trên mặt đất

89862. surfie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ australia) người mê lướt sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfie danh từ|- (từ australia) người mê lướt sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surfie là: danh từ|- (từ australia) người mê lướt sóng

89863. surfing nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn lướt sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfing danh từ|- môn lướt sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surfing là: danh từ|- môn lướt sóng

89864. surfy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều bọt (sóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surfy tính từ|- có nhiều bọt (sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surfy
  • Phiên âm (nếu có): [sə:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của surfy là: tính từ|- có nhiều bọt (sóng)

89865. surge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng, sóng cồn|- sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surge danh từ|- sóng, sóng cồn|- sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên|* nội động từ|- dấy lên, dâng lên (phong trào...)|- (hàng hải) lơi ra (thừng...)|- quay tại chỗ (bánh xe)|* ngoại động từ|- (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)|- lao tới||@surge|- (cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surge
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của surge là: danh từ|- sóng, sóng cồn|- sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên|* nội động từ|- dấy lên, dâng lên (phong trào...)|- (hàng hải) lơi ra (thừng...)|- quay tại chỗ (bánh xe)|* ngoại động từ|- (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)|- lao tới||@surge|- (cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ)

89866. surgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật|- sĩ quan quân y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surgeon danh từ|- nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật|- sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surgeon
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của surgeon là: danh từ|- nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật|- sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y

89867. surgeon-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuôi gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surgeon-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surgeon-fish danh từ|- (động vật học) cá đuôi gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surgeon-fish
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dʤənfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của surgeon-fish là: danh từ|- (động vật học) cá đuôi gai

89868. surgery nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa phẫu thuật|=plastic surgery|+ phẫu thuật tạo hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surgery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surgery danh từ|- khoa phẫu thuật|=plastic surgery|+ phẫu thuật tạo hình|- việc mổ xẻ; sự mổ xẻ|- phòng mổ|- phòng khám bệnh; giờ khám bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surgery
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của surgery là: danh từ|- khoa phẫu thuật|=plastic surgery|+ phẫu thuật tạo hình|- việc mổ xẻ; sự mổ xẻ|- phòng mổ|- phòng khám bệnh; giờ khám bệnh

89869. surgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ|=surgical instruments(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surgical tính từ|- (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ|=surgical instruments|+ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surgical
  • Phiên âm (nếu có): [sə:dʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của surgical là: tính từ|- (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ|=surgical instruments|+ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ

89870. surgical spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surgical spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surgical spirit danh từ|- chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surgical spirit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surgical spirit là: danh từ|- chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương )

89871. surgically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) phẫu thuật; (thuộc) mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surgically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surgically phó từ|- (thuộc) phẫu thuật; (thuộc) mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surgically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surgically là: phó từ|- (thuộc) phẫu thuật; (thuộc) mổ

89872. suricate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cầy bốn ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suricate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suricate danh từ|- (động vật học) cầy bốn ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suricate
  • Phiên âm (nếu có): [sə:rikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của suricate là: danh từ|- (động vật học) cầy bốn ngón

89873. surjection nghĩa tiếng việt là toàn ánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surjection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surjectiontoàn ánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surjection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surjection là: toàn ánh

89874. surliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surliness danh từ|- vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surliness
  • Phiên âm (nếu có): [sə:linis]
  • Nghĩa tiếng việt của surliness là: danh từ|- vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng

89875. surlity nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem surly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surlity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surlity phó từ|- xem surly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surlity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surlity là: phó từ|- xem surly

89876. surloin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sirloin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surloin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surloin danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sirloin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surloin
  • Phiên âm (nếu có): [sə:lɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của surloin là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sirloin

89877. surly nghĩa tiếng việt là tính từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surly tính từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surly
  • Phiên âm (nếu có): [sə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của surly là: tính từ|- cáu kỉnh, gắt gỏng

89878. surmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ giáo (trường xanh pôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surmaster danh từ|- phụ giáo (trường xanh pôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surmaster
  • Phiên âm (nếu có): [sə:mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của surmaster là: danh từ|- phụ giáo (trường xanh pôn)

89879. surmise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phỏng đoán, sự ức đoán|=to be right in ones surmi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surmise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surmise danh từ|- sự phỏng đoán, sự ức đoán|=to be right in ones surmise|+ đoán đúng|- sự ngờ ngợ|* động từ|- phỏng đoán, ước đoán|- ngờ ngợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surmise
  • Phiên âm (nếu có): [sə:maiz]
  • Nghĩa tiếng việt của surmise là: danh từ|- sự phỏng đoán, sự ức đoán|=to be right in ones surmise|+ đoán đúng|- sự ngờ ngợ|* động từ|- phỏng đoán, ước đoán|- ngờ ngợ

89880. surmount nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khắc phục, vượt qua|=to surmount difficulty|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surmount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surmount ngoại động từ|- khắc phục, vượt qua|=to surmount difficulty|+ khắc phục khó khăn|- ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên|=peaks surmounted with snow|+ những đỉnh núi có phủ tuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surmount
  • Phiên âm (nếu có): [sə:maunt]
  • Nghĩa tiếng việt của surmount là: ngoại động từ|- khắc phục, vượt qua|=to surmount difficulty|+ khắc phục khó khăn|- ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên|=peaks surmounted with snow|+ những đỉnh núi có phủ tuyết

89881. surmountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể khắc phục được, có thể vượt qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surmountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surmountable tính từ|- có thể khắc phục được, có thể vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surmountable
  • Phiên âm (nếu có): [sə:mauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của surmountable là: tính từ|- có thể khắc phục được, có thể vượt qua được

89882. surmounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị vượt qua; khắc phục|- (kiến trúc) nổi vọt lên|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surmounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surmounted tính từ|- bị vượt qua; khắc phục|- (kiến trúc) nổi vọt lên|= surmounted arch|+ cái vòm nổi vọt lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surmounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surmounted là: tính từ|- bị vượt qua; khắc phục|- (kiến trúc) nổi vọt lên|= surmounted arch|+ cái vòm nổi vọt lên

89883. surmullet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surmullet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surmullet danh từ|- (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surmullet
  • Phiên âm (nếu có): [sə:mʌlit]
  • Nghĩa tiếng việt của surmullet là: danh từ|- (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)

89884. surname nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên họ, họ|=surname and name|+ họ và tên|* ngoại độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surname là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surname danh từ|- tên họ, họ|=surname and name|+ họ và tên|* ngoại động từ|- đặt tên họ cho (ai)|- (động tính từ quá khứ) tên họ là|=he is surnamed jones|+ anh ta tên họ là giôn|- đặt tên hiệu là chim ưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surname
  • Phiên âm (nếu có): [sə:neim]
  • Nghĩa tiếng việt của surname là: danh từ|- tên họ, họ|=surname and name|+ họ và tên|* ngoại động từ|- đặt tên họ cho (ai)|- (động tính từ quá khứ) tên họ là|=he is surnamed jones|+ anh ta tên họ là giôn|- đặt tên hiệu là chim ưng

89885. surnamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- họ là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surnamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surnamed tính từ|- họ là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surnamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surnamed là: tính từ|- họ là

89886. surpass nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hơn, vượt, trội hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surpass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surpass ngoại động từ|- hơn, vượt, trội hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surpass
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của surpass là: ngoại động từ|- hơn, vượt, trội hơn

89887. surpassable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vượt qua; thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surpassable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surpassable tính từ|- có thể vượt qua; thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surpassable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surpassable là: tính từ|- có thể vượt qua; thắng

89888. surpassing nghĩa tiếng việt là tính từ|- vượt hơn, trội hơn, khá hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surpassing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surpassing tính từ|- vượt hơn, trội hơn, khá hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surpassing
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pɑ:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của surpassing là: tính từ|- vượt hơn, trội hơn, khá hơn

89889. surpassingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem surpassing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surpassingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surpassingly phó từ|- xem surpassing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surpassingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surpassingly là: phó từ|- xem surpassing

89890. surpassingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính siêu việt, vô song|= surpassing beauty|+ vẻ đẹp v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surpassingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surpassingness danh từ|- tính siêu việt, vô song|= surpassing beauty|+ vẻ đẹp vô song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surpassingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surpassingness là: danh từ|- tính siêu việt, vô song|= surpassing beauty|+ vẻ đẹp vô song

89891. surplice nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo tế, áo thụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplice danh từ|- áo tế, áo thụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplice
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pləs]
  • Nghĩa tiếng việt của surplice là: danh từ|- áo tế, áo thụng

89892. surplice choir nghĩa tiếng việt là danh từ|- đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplice choir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplice choir danh từ|- đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplice choir
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pləskwaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của surplice choir là: danh từ|- đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ)

89893. surplice-fee nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplice-fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplice-fee danh từ|- tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplice-fee
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pləs,fi:]
  • Nghĩa tiếng việt của surplice-fee là: danh từ|- tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)

89894. surpliced nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc áo tế, mặc áo thụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surpliced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surpliced tính từ|- mặc áo tế, mặc áo thụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surpliced
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pləst]
  • Nghĩa tiếng việt của surpliced là: tính từ|- mặc áo tế, mặc áo thụng

89895. surplus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số dư, số thừa, số thặng dư|- (định ngữ) thặng dư|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplus danh từ|- số dư, số thừa, số thặng dư|- (định ngữ) thặng dư|=surplus population|+ số dân thặng dư||@surplus|- thừa, dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplus
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pləs]
  • Nghĩa tiếng việt của surplus là: danh từ|- số dư, số thừa, số thặng dư|- (định ngữ) thặng dư|=surplus population|+ số dân thặng dư||@surplus|- thừa, dư

89896. surplus unit nghĩa tiếng việt là (econ) đơn vị thặng dư.|+ bất kỳ đơn vị kinh tế nào mà tài sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplus unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplus unit(econ) đơn vị thặng dư.|+ bất kỳ đơn vị kinh tế nào mà tài sản nhiều hơn nợ và do vậy sẵn sàng cho vay, cấp tín dụng hay mua các công cụ tài chính.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplus unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surplus unit là: (econ) đơn vị thặng dư.|+ bất kỳ đơn vị kinh tế nào mà tài sản nhiều hơn nợ và do vậy sẵn sàng cho vay, cấp tín dụng hay mua các công cụ tài chính.

89897. surplus value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị thặng dư.|+ c.mác đã áp dụng thuyết giá trị l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplus value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplus value(econ) giá trị thặng dư.|+ c.mác đã áp dụng thuyết giá trị lao động đối với lao động với nghĩa là giá trị của toàn bộ lực lượng lao động bằng số lượng giờ làm việc cần để sản xuất ra số hàng hoá để duy trì sự nguyên vẹn của lực lượng lao đông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplus value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surplus value là: (econ) giá trị thặng dư.|+ c.mác đã áp dụng thuyết giá trị lao động đối với lao động với nghĩa là giá trị của toàn bộ lực lượng lao động bằng số lượng giờ làm việc cần để sản xuất ra số hàng hoá để duy trì sự nguyên vẹn của lực lượng lao đông.

89898. surplus value nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trị thặng dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplus value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplus value danh từ|- giá trị thặng dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplus value
  • Phiên âm (nếu có): [sə:pləsvælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của surplus value là: danh từ|- giá trị thặng dư

89899. surplusage nghĩa tiếng việt là danh từ|- dự dư thừa|- vật thừa ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surplusage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surplusage danh từ|- dự dư thừa|- vật thừa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surplusage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surplusage là: danh từ|- dự dư thừa|- vật thừa ra

89900. surprint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- in đè lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprint ngoại động từ|- in đè lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surprint là: ngoại động từ|- in đè lên

89901. surprisal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprisal danh từ|- sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprisal
  • Phiên âm (nếu có): [səpraizəl]
  • Nghĩa tiếng việt của surprisal là: danh từ|- sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên

89902. surprise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngạc nhiên|=his surprise was visible|+ vẻ ngạc nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprise danh từ|- sự ngạc nhiên|=his surprise was visible|+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra|=to my great surprise|+ làm tôi rất ngạc nhiên|- sự bất ngờ, sự bất thình lình|=the post was taken by surprise|+ đồn bị chiếm bất ngờ|- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ|=i have a surprise for you|+ tôi đành cho anh một thú không ngờ|- (định ngữ) bất ngờ|=a surprise visit|+ cuộc đến thăm bất ngờ|- (định ngữ) ngạc nhiên|=surprise packet|+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói ngạc nhiên|* ngoại động từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc|=more surprised than frightened|+ ngạc nhiên hơn là sợ|- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)|=to surprise someboby in the act|+ bắt ai quả tang|- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ|=to surprise someone into consent|+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprise
  • Phiên âm (nếu có): [səpraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của surprise là: danh từ|- sự ngạc nhiên|=his surprise was visible|+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra|=to my great surprise|+ làm tôi rất ngạc nhiên|- sự bất ngờ, sự bất thình lình|=the post was taken by surprise|+ đồn bị chiếm bất ngờ|- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ|=i have a surprise for you|+ tôi đành cho anh một thú không ngờ|- (định ngữ) bất ngờ|=a surprise visit|+ cuộc đến thăm bất ngờ|- (định ngữ) ngạc nhiên|=surprise packet|+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói ngạc nhiên|* ngoại động từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc|=more surprised than frightened|+ ngạc nhiên hơn là sợ|- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)|=to surprise someboby in the act|+ bắt ai quả tang|- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ|=to surprise someone into consent|+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

89903. surprised nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+at) ngạc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprised tính từ|- (+at) ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surprised là: tính từ|- (+at) ngạc nhiên

89904. surprisedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngạc nhiên|- bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprisedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprisedly phó từ|- ngạc nhiên|- bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprisedly
  • Phiên âm (nếu có): [səpraizili]
  • Nghĩa tiếng việt của surprisedly là: phó từ|- ngạc nhiên|- bất ngờ

89905. surprising nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc|=surprising progress|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprising tính từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc|=surprising progress|+ sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprising
  • Phiên âm (nếu có): [səpraiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của surprising là: tính từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc|=surprising progress|+ sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên

89906. surprisingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprisingly phó từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surprisingly là: phó từ|- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt

89907. surprisingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ngạc nhiên; bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surprisingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surprisingness danh từ|- sự làm ngạc nhiên; bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surprisingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surprisingness là: danh từ|- sự làm ngạc nhiên; bất ngờ

89908. surra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thú y học) bệnh xura(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surra danh từ|- (thú y học) bệnh xura. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surra
  • Phiên âm (nếu có): [su:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của surra là: danh từ|- (thú y học) bệnh xura

89909. surreal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giống thực tế|- kỳ quái; kỳ dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surreal tính từ|- không giống thực tế|- kỳ quái; kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surreal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surreal là: tính từ|- không giống thực tế|- kỳ quái; kỳ dị

89910. surrealism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrealism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrealism danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrealism
  • Phiên âm (nếu có): [səriəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của surrealism là: danh từ|- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực

89911. surrealist nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu hiện thực|* danh từ|- (nghệ thuật) người theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrealist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrealist tính từ|- siêu hiện thực|* danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrealist
  • Phiên âm (nếu có): [səriəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của surrealist là: tính từ|- siêu hiện thực|* danh từ|- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực

89912. surrealistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực|- kỳ quái; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrealistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrealistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực|- kỳ quái; kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrealistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surrealistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực|- kỳ quái; kỳ dị

89913. surrealistically nghĩa tiếng việt là phó từ|- siêu thực tế; siêu thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrealistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrealistically phó từ|- siêu thực tế; siêu thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrealistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surrealistically là: phó từ|- siêu thực tế; siêu thực

89914. surrealistist nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrealistist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrealistist tính từ|- siêu thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrealistist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surrealistist là: tính từ|- siêu thực

89915. surrebut nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrebut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrebut nội động từ|- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrebut
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌribʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của surrebut là: nội động từ|- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)

89916. surrebutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrebutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrebutter danh từ|- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrebutter
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌribʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của surrebutter là: danh từ|- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)

89917. surrejoin nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrejoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrejoin nội động từ|- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrejoin
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌribʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của surrejoin là: nội động từ|- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương)

89918. surrejoinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrejoinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrejoinder danh từ|- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrejoinder
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌribʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của surrejoinder là: danh từ|- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương)

89919. surrender nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu hàng|=unconditional surrender|+ sự đầu hàng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrender danh từ|- sự đầu hàng|=unconditional surrender|+ sự đầu hàng không điều kiện|- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)|* ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ|=to surrender ones office|+ từ chức|=to surrender a privilege|+ từ bỏ một đặt quyền|=to surrender hopes|+ từ bỏ hy vọng|- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)|* nội động từ|- đầu hàng|=to surrender to somebody|+ đầu hàng ai|- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình|=to surrender to an emotion|+ để cho sự xúc động chi phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrender
  • Phiên âm (nếu có): [sərendə]
  • Nghĩa tiếng việt của surrender là: danh từ|- sự đầu hàng|=unconditional surrender|+ sự đầu hàng không điều kiện|- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)|* ngoại động từ|- bỏ, từ bỏ|=to surrender ones office|+ từ chức|=to surrender a privilege|+ từ bỏ một đặt quyền|=to surrender hopes|+ từ bỏ hy vọng|- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)|* nội động từ|- đầu hàng|=to surrender to somebody|+ đầu hàng ai|- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình|=to surrender to an emotion|+ để cho sự xúc động chi phối

89920. surreptitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí mật, kín đáo|- gian lậu, lén lút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surreptitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surreptitious tính từ|- bí mật, kín đáo|- gian lậu, lén lút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surreptitious
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌrəptiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của surreptitious là: tính từ|- bí mật, kín đáo|- gian lậu, lén lút

89921. surreptitiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surreptitiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surreptitiously phó từ|- lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surreptitiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surreptitiously là: phó từ|- lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối

89922. surreptitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kín đáo; bí mật; lén lút|- sự gian xảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surreptitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surreptitiousness danh từ|- sự kín đáo; bí mật; lén lút|- sự gian xảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surreptitiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surreptitiousness là: danh từ|- sự kín đáo; bí mật; lén lút|- sự gian xảo

89923. surrey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrey danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrey
  • Phiên âm (nếu có): [sʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của surrey là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh)

89924. surrogate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người đại diện giám mục|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrogate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrogate danh từ|- (tôn giáo) người đại diện giám mục|* ngoại động từ|- thay thế cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrogate
  • Phiên âm (nếu có): [sʌrəgit]
  • Nghĩa tiếng việt của surrogate là: danh từ|- (tôn giáo) người đại diện giám mục|* ngoại động từ|- thay thế cho (ai)

89925. surrogate production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất thay thế.|+ trong cuộc tranh cãi xung quanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrogate production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrogate production function(econ) hàm sản xuất thay thế.|+ trong cuộc tranh cãi xung quanh cuộc tranh luận về tư bản, khái niệm về hàm sản xuất ám chỉ có một sự thay thế nào đó giữa vốn và lao động trong dài hạn được đưa vào với mục đích cho phép sử dụng các hàm cầu dẫn suất cho các lực lượng sản xuất trong nghiên cứu kinh tế lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrogate production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surrogate production function là: (econ) hàm sản xuất thay thế.|+ trong cuộc tranh cãi xung quanh cuộc tranh luận về tư bản, khái niệm về hàm sản xuất ám chỉ có một sự thay thế nào đó giữa vốn và lao động trong dài hạn được đưa vào với mục đích cho phép sử dụng các hàm cầu dẫn suất cho các lực lượng sản xuất trong nghiên cứu kinh tế lượng.

89926. surrogateship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức đại diện giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrogateship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrogateship danh từ|- chức đại diện giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrogateship
  • Phiên âm (nếu có): [sʌrəgitʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của surrogateship là: danh từ|- chức đại diện giám mục

89927. surround nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surround là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surround danh từ|- tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)|* ngoại động từ|- bao quanh, vây quanh|- bao vây (quân địch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surround
  • Phiên âm (nếu có): [səraund]
  • Nghĩa tiếng việt của surround là: danh từ|- tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)|* ngoại động từ|- bao quanh, vây quanh|- bao vây (quân địch)

89928. surrounding nghĩa tiếng việt là tính từ|- bao quanh, vây quanh|- phụ cận|=the surrounding country(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surrounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surrounding tính từ|- bao quanh, vây quanh|- phụ cận|=the surrounding country|+ vùng phụ cận, vùng ngoại vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surrounding
  • Phiên âm (nếu có): [səraundiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của surrounding là: tính từ|- bao quanh, vây quanh|- phụ cận|=the surrounding country|+ vùng phụ cận, vùng ngoại vi

89929. surroundings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vùng phụ cận, vùng xung quanh|- môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surroundings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surroundings danh từ số nhiều|- vùng phụ cận, vùng xung quanh|- môi trường xung quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surroundings
  • Phiên âm (nếu có): [səraundiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của surroundings là: danh từ số nhiều|- vùng phụ cận, vùng xung quanh|- môi trường xung quanh

89930. surtax nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thuế phụ|- thuế lợi tức luỹ tiến|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ surtax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surtax ngoại động từ|- thuế phụ|- thuế lợi tức luỹ tiến|* ngoại động từ|- đánh thuế phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surtax
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tæks]
  • Nghĩa tiếng việt của surtax là: ngoại động từ|- thuế phụ|- thuế lợi tức luỹ tiến|* ngoại động từ|- đánh thuế phụ

89931. surtout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surtout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surtout danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surtout
  • Phiên âm (nếu có): [sə:tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của surtout là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông)

89932. surveillance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giám sát|=to be under surveillance|+ bị giám sát,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surveillance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surveillance danh từ|- sự giám sát|=to be under surveillance|+ bị giám sát, bị theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surveillance
  • Phiên âm (nếu có): [sə:veiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của surveillance là: danh từ|- sự giám sát|=to be under surveillance|+ bị giám sát, bị theo dõi

89933. survey nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát|- sự nghiên cứu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ survey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh survey danh từ|- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát|- sự nghiên cứu (tình hình...)|- cục đo đạc địa hình|- bản đồ địa hình|* ngoại động từ|- quan sát, nhìn chung|- xem xét, nghiên cứu|- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)||@survey|- điều tra|- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ|- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò|- repeated s. (thống kê) điều tra lặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:survey
  • Phiên âm (nếu có): [sə:vei]
  • Nghĩa tiếng việt của survey là: danh từ|- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát|- sự nghiên cứu (tình hình...)|- cục đo đạc địa hình|- bản đồ địa hình|* ngoại động từ|- quan sát, nhìn chung|- xem xét, nghiên cứu|- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)||@survey|- điều tra|- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ|- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò|- repeated s. (thống kê) điều tra lặp

89934. surveying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đo vẽ|- forest surveying|- sự đo vẽ rừng|- công vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surveying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surveying danh từ|- sự đo vẽ|- forest surveying|- sự đo vẽ rừng|- công việc trắc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surveying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surveying là: danh từ|- sự đo vẽ|- forest surveying|- sự đo vẽ rừng|- công việc trắc địa

89935. surveyor nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thanh tra, người kiểm sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surveyor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surveyor danh từ|- viên thanh tra, người kiểm sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)|- người chuyên vẽ bản đồ địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surveyor
  • Phiên âm (nếu có): [sə:veiə]
  • Nghĩa tiếng việt của surveyor là: danh từ|- viên thanh tra, người kiểm sát|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)|- người chuyên vẽ bản đồ địa hình

89936. surveyor-level nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thủy chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surveyor-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surveyor-level danh từ|- máy thủy chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surveyor-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của surveyor-level là: danh từ|- máy thủy chuẩn

89937. surveyorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thanh tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ surveyorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh surveyorship danh từ|- chức thanh tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:surveyorship
  • Phiên âm (nếu có): [sə:veiəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của surveyorship là: danh từ|- chức thanh tra

89938. survival nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sống sót|- người còn lại; vật sót lại (của mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ survival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh survival danh từ|- sự sống sót|- người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích|- (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên|- sự khôn sống mống chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:survival
  • Phiên âm (nếu có): [səvaivəl]
  • Nghĩa tiếng việt của survival là: danh từ|- sự sống sót|- người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích|- (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên|- sự khôn sống mống chết

89939. survive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sống lâu hơn|=to survive ones contemporaries|+ sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ survive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh survive ngoại động từ|- sống lâu hơn|=to survive ones contemporaries|+ sống lâu hơn những người cùng thời|- sống qua, qua khỏi được|=to survive all perils|+ sống qua mọi sự nguy hiểm|* nội động từ|- sống sót, còn lại, tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:survive
  • Phiên âm (nếu có): [səvaivə]
  • Nghĩa tiếng việt của survive là: ngoại động từ|- sống lâu hơn|=to survive ones contemporaries|+ sống lâu hơn những người cùng thời|- sống qua, qua khỏi được|=to survive all perils|+ sống qua mọi sự nguy hiểm|* nội động từ|- sống sót, còn lại, tồn tại

89940. survivor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sống sót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ survivor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh survivor danh từ|- người sống sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:survivor
  • Phiên âm (nếu có): [səvaivə]
  • Nghĩa tiếng việt của survivor là: danh từ|- người sống sót

89941. survivor technique nghĩa tiếng việt là (econ) kỹ thuật sống sót.|+ một phương pháp thống kê nhằm tìm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ survivor technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh survivor technique(econ) kỹ thuật sống sót.|+ một phương pháp thống kê nhằm tìm ra quy mô nhỏ nhất hiệu quả của hãng hay nhà máy, được dựa trên niềm tin rằng trong thị trường cạnh tranh những hãng, nhà máy nào sống sót tốt nhất trên thị trường là những hãng, nhà máy co chi phí nhỏ nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:survivor technique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của survivor technique là: (econ) kỹ thuật sống sót.|+ một phương pháp thống kê nhằm tìm ra quy mô nhỏ nhất hiệu quả của hãng hay nhà máy, được dựa trên niềm tin rằng trong thị trường cạnh tranh những hãng, nhà máy nào sống sót tốt nhất trên thị trường là những hãng, nhà máy co chi phí nhỏ nhất.

89942. survivorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng là người sống sót|- (pháp lý) quyền ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ survivorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh survivorship danh từ|- tình trạng là người sống sót|- (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:survivorship
  • Phiên âm (nếu có): [səvaivəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của survivorship là: danh từ|- tình trạng là người sống sót|- (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)

89943. sus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tình nghi; người bị tình ngờ|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sus danh từ|- sự tình nghi; người bị tình ngờ|* ngoại động từ|- phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sus là: danh từ|- sự tình nghi; người bị tình ngờ|* ngoại động từ|- phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ

89944. susceptance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện nạp|= inductive susceptance|+ điện nạp cảm tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susceptance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susceptance danh từ|- điện nạp|= inductive susceptance|+ điện nạp cảm tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susceptance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của susceptance là: danh từ|- điện nạp|= inductive susceptance|+ điện nạp cảm tính

89945. susceptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm|- (số nhiều) điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susceptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susceptibility danh từ|- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm|- (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc||@susceptibility|- độ cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susceptibility
  • Phiên âm (nếu có): [sə,septəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của susceptibility là: danh từ|- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm|- (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc||@susceptibility|- độ cảm

89946. susceptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susceptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susceptible tính từ|- dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương|- nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm|- có thể chịu đựng; có thể được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susceptible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của susceptible là: tính từ|- dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương|- nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm|- có thể chịu đựng; có thể được

89947. susceptibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem susceptibility(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susceptibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susceptibleness danh từ|- xem susceptibility. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susceptibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của susceptibleness là: danh từ|- xem susceptibility

89948. susceptibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem susceptible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susceptibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susceptibly phó từ|- xem susceptible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susceptibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của susceptibly là: phó từ|- xem susceptible

89949. susceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhận cảm; nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susceptive tính từ|- nhận cảm; nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của susceptive là: tính từ|- nhận cảm; nhạy cảm

89950. susceptivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susceptivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susceptivity danh từ|- khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susceptivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của susceptivity là: danh từ|- khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm

89951. susi nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải sọc (ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susi danh từ|- vải sọc (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susi
  • Phiên âm (nếu có): [su:si]
  • Nghĩa tiếng việt của susi là: danh từ|- vải sọc (ân độ)

89952. suspect nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi|* danh từ|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspect tính từ|- đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi|* danh từ|- người khả nghi; người bị tình nghi|* ngoại động từ|- nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi|=to suspect danger|+ ngờ có nguy hiểm|=to suspect somebody of a crime|+ nghi người nào phạm tội|=to suspect the authenticity of the evidence|+ hoài nghi tính xác thực của chứng cớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspect
  • Phiên âm (nếu có): [sʌspekt]
  • Nghĩa tiếng việt của suspect là: tính từ|- đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi|* danh từ|- người khả nghi; người bị tình nghi|* ngoại động từ|- nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi|=to suspect danger|+ ngờ có nguy hiểm|=to suspect somebody of a crime|+ nghi người nào phạm tội|=to suspect the authenticity of the evidence|+ hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

89953. suspecter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspecter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspecter danh từ|- người ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspecter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspecter là: danh từ|- người ngờ vực

89954. suspend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- treo lơ lửng|- đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspend ngoại động từ|- treo lơ lửng|- đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)|=to suspend a newspaper|+ đình bản một tờ báo|=to suspend a judgement|+ hoãn xét xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspend
  • Phiên âm (nếu có): [səspend]
  • Nghĩa tiếng việt của suspend là: ngoại động từ|- treo lơ lửng|- đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)|=to suspend a newspaper|+ đình bản một tờ báo|=to suspend a judgement|+ hoãn xét xử

89955. suspend animation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspend animation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspend animation danh từ|- sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspend animation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspend animation là: danh từ|- sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức

89956. suspended nghĩa tiếng việt là tính từ|- lơ lửng; huyền phù|= suspended sentence|+ án tù treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspended tính từ|- lơ lửng; huyền phù|= suspended sentence|+ án tù treo; án treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspended là: tính từ|- lơ lửng; huyền phù|= suspended sentence|+ án tù treo; án treo

89957. suspender nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái móc treo|- (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspender danh từ|- cái móc treo|- (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspender
  • Phiên âm (nếu có): [səspendə]
  • Nghĩa tiếng việt của suspender là: danh từ|- cái móc treo|- (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất

89958. suspender belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspender belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspender belt danh từ|- đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống như cái thắt lưng đeo quanh eo, có dây để treo giữ căng bít tất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspender belt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspender belt là: danh từ|- đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống như cái thắt lưng đeo quanh eo, có dây để treo giữ căng bít tất)

89959. suspense nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspense danh từ|- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định|=to keep somebody in suspense|+ để ai trong tình trạng chờ đợi|- (pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspense
  • Phiên âm (nếu có): [səspens]
  • Nghĩa tiếng việt của suspense là: danh từ|- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định|=to keep somebody in suspense|+ để ai trong tình trạng chờ đợi|- (pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền

89960. suspensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có thể treo được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspensibility danh từ|- sự có thể treo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspensibility
  • Phiên âm (nếu có): [səs,pensibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của suspensibility là: danh từ|- sự có thể treo được

89961. suspensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể treo được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspensible tính từ|- có thể treo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspensible
  • Phiên âm (nếu có): [səspensibl]
  • Nghĩa tiếng việt của suspensible là: tính từ|- có thể treo được

89962. suspension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự treo|- sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspension danh từ|- sự treo|- sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)|=suspension of hostilities|+ sự đình chiến|- (hoá học) thể vẩn||@suspension|- [cách, sự],treo|- bifilar s. cách treo hai cây|- cardans s. cách treo cácđăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspension
  • Phiên âm (nếu có): [səspenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suspension là: danh từ|- sự treo|- sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)|=suspension of hostilities|+ sự đình chiến|- (hoá học) thể vẩn||@suspension|- [cách, sự],treo|- bifilar s. cách treo hai cây|- cardans s. cách treo cácđăng

89963. suspension bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspension bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspension bridge danh từ|- cầu treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspension bridge
  • Phiên âm (nếu có): [səspenʃnbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của suspension bridge là: danh từ|- cầu treo

89964. suspension point nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu chấm lửng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspension point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspension point danh từ|- dấu chấm lửng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspension point
  • Phiên âm (nếu có): [səspenʃnpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của suspension point là: danh từ|- dấu chấm lửng

89965. suspensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạm thời; tạm đình|=suspensive veto|+ sự phủ quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspensive tính từ|- tạm thời; tạm đình|=suspensive veto|+ sự phủ quyết tạm thời|- lưỡng lự, do dự, không quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspensive
  • Phiên âm (nếu có): [səspensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của suspensive là: tính từ|- tạm thời; tạm đình|=suspensive veto|+ sự phủ quyết tạm thời|- lưỡng lự, do dự, không quyết định

89966. suspensively nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem suspensive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspensively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspensively phó từ|- xem suspensive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspensively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspensively là: phó từ|- xem suspensive

89967. suspensoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng treo; lơ lửng; huyền phù|* danh từ|- thể dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspensoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspensoid tính từ|- dạng treo; lơ lửng; huyền phù|* danh từ|- thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspensoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspensoid là: tính từ|- dạng treo; lơ lửng; huyền phù|* danh từ|- thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù

89968. suspensor nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây treo|- (sinh học) cuống noãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspensor danh từ|- dây treo|- (sinh học) cuống noãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspensor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspensor là: danh từ|- dây treo|- (sinh học) cuống noãn

89969. suspensory nghĩa tiếng việt là tính từ|- treo|=suspensory bandage|+ băng treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspensory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspensory tính từ|- treo|=suspensory bandage|+ băng treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspensory
  • Phiên âm (nếu có): [səspensəri]
  • Nghĩa tiếng việt của suspensory là: tính từ|- treo|=suspensory bandage|+ băng treo

89970. suspicion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực|=his honesty is abo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspicion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspicion danh từ|- sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực|=his honesty is above suspicion|+ tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ|=on suspicion|+ vì nghi ngờ, vì ngờ vực|=under suspicion|+ bị nghi ngờ|- tí, chút|=a suspicion of pepper|+ một tí hạt tiêu|* ngoại động từ|- (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspicion
  • Phiên âm (nếu có): [səspiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suspicion là: danh từ|- sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực|=his honesty is above suspicion|+ tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ|=on suspicion|+ vì nghi ngờ, vì ngờ vực|=under suspicion|+ bị nghi ngờ|- tí, chút|=a suspicion of pepper|+ một tí hạt tiêu|* ngoại động từ|- (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực

89971. suspicional nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nghi ngờ; ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspicional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspicional tính từ|- thuộc nghi ngờ; ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspicional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspicional là: tính từ|- thuộc nghi ngờ; ngờ vực

89972. suspicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspicious tính từ|- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)|=under suspicious circumstances|+ trong những điều kiện đáng ngờ|- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspicious
  • Phiên âm (nếu có): [səspiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của suspicious là: tính từ|- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)|=under suspicious circumstances|+ trong những điều kiện đáng ngờ|- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

89973. suspiciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ|- gây ra nghi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspiciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspiciously phó từ|- có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ|- gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)|- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspiciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suspiciously là: phó từ|- có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ|- gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)|- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

89974. suspiciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspiciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspiciousness danh từ|- tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ|- tính đa nghi, tính hay nghi ngờ|- sự ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspiciousness
  • Phiên âm (nếu có): [səspiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của suspiciousness là: danh từ|- tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ|- tính đa nghi, tính hay nghi ngờ|- sự ngờ vực

89975. suspiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) sự thở dài|- tiếng thở dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspiration danh từ|- (thơ ca) sự thở dài|- tiếng thở dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspiration
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌspireiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suspiration là: danh từ|- (thơ ca) sự thở dài|- tiếng thở dài

89976. suspire nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thơ ca) thở dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suspire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suspire nội động từ|- (thơ ca) thở dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suspire
  • Phiên âm (nếu có): [səspaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của suspire là: nội động từ|- (thơ ca) thở dài

89977. suss nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tình nghi; người bị tình ngờ|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suss danh từ|- sự tình nghi; người bị tình ngờ|* ngoại động từ|- phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của suss là: danh từ|- sự tình nghi; người bị tình ngờ|* ngoại động từ|- phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ

89978. sustain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chống đỡ|- giữ vững được|=enough to sustain l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustain ngoại động từ|- chống đỡ|- giữ vững được|=enough to sustain life|+ đủ sống|=sustaining food|+ thức ăn trợ sức|- chống cự, chịu đựng|=to sustain the shock of the enemys tanks|+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch|=will not sustain comparison with|+ không thể so sánh với|- nhận, chấp nhận|- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)|- (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)|- kéo dài|=sustained effort|+ sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ|- chịu|=to sustain a defeat|+ chịu thua|=to sustain a loss|+ chịu mất, chịu thất thiệt||@sustain|- gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustain
  • Phiên âm (nếu có): [səstein]
  • Nghĩa tiếng việt của sustain là: ngoại động từ|- chống đỡ|- giữ vững được|=enough to sustain life|+ đủ sống|=sustaining food|+ thức ăn trợ sức|- chống cự, chịu đựng|=to sustain the shock of the enemys tanks|+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch|=will not sustain comparison with|+ không thể so sánh với|- nhận, chấp nhận|- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)|- (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)|- kéo dài|=sustained effort|+ sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ|- chịu|=to sustain a defeat|+ chịu thua|=to sustain a loss|+ chịu mất, chịu thất thiệt||@sustain|- gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì

89979. sustainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chống đỡ được|- có thể chịu đựng được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustainable tính từ|- có thể chống đỡ được|- có thể chịu đựng được|- có thể xác nhận được, có thể chứng minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustainable
  • Phiên âm (nếu có): [səsteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của sustainable là: tính từ|- có thể chống đỡ được|- có thể chịu đựng được|- có thể xác nhận được, có thể chứng minh được

89980. sustainable development nghĩa tiếng việt là (econ) phát triển bền vững.|+ việc tối đa hoá lợi ích ròng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustainable development là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustainable development(econ) phát triển bền vững.|+ việc tối đa hoá lợi ích ròng của phát triển kinh tế kèm theo việc duy trì dịch vụ và chất lượng của tài nguyên thiên nhiên trong dài hạn .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustainable development
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sustainable development là: (econ) phát triển bền vững.|+ việc tối đa hoá lợi ích ròng của phát triển kinh tế kèm theo việc duy trì dịch vụ và chất lượng của tài nguyên thiên nhiên trong dài hạn .

89981. sustained nghĩa tiếng việt là tính từ|- được duy trì liên tục|= sustained efforts|+ những cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustained tính từ|- được duy trì liên tục|= sustained efforts|+ những cố gắng duy trì liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sustained là: tính từ|- được duy trì liên tục|= sustained efforts|+ những cố gắng duy trì liên tục

89982. sustainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạng chống; thanh chống|- điểm tựa; ổ tựa|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustainer danh từ|- nạng chống; thanh chống|- điểm tựa; ổ tựa|- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sustainer là: danh từ|- nạng chống; thanh chống|- điểm tựa; ổ tựa|- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ

89983. sustaining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống đỡ|* tính từ|- (y học) tăng lực (thuốc)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustaining danh từ|- sự chống đỡ|* tính từ|- (y học) tăng lực (thuốc)|- điểm tựa; ổ tựa|- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustaining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sustaining là: danh từ|- sự chống đỡ|* tính từ|- (y học) tăng lực (thuốc)|- điểm tựa; ổ tựa|- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ

89984. sustainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ|- sự chịu đựng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustainment danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ|- sự chịu đựng|- sự chấp nhận (lời khiếu nại...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustainment
  • Phiên âm (nếu có): [səsteinmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sustainment là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ|- sự chịu đựng|- sự chấp nhận (lời khiếu nại...)

89985. sustenance nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất bổ, thức ăn (đen & bóng)|=there is no sustenance (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustenance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustenance danh từ|- chất bổ, thức ăn (đen & bóng)|=there is no sustenance in it|+ trong đó không có chất bổ|- phương tiện sinh sống|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustenance
  • Phiên âm (nếu có): [sʌstinəns]
  • Nghĩa tiếng việt của sustenance là: danh từ|- chất bổ, thức ăn (đen & bóng)|=there is no sustenance in it|+ trong đó không có chất bổ|- phương tiện sinh sống|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng

89986. sustentacular nghĩa tiếng việt là tính từ|- đỡ (mô, tế bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustentacular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustentacular tính từ|- đỡ (mô, tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustentacular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sustentacular là: tính từ|- đỡ (mô, tế bào)

89987. sustentaculum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) mô đỡ; thể đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustentaculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustentaculum danh từ|- (sinh học) mô đỡ; thể đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustentaculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sustentaculum là: danh từ|- (sinh học) mô đỡ; thể đỡ

89988. sustentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nuôi sống|=sustentation fund|+ (từ hiếm,nghĩa hiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sustentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sustentation danh từ|- sự nuôi sống|=sustentation fund|+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo|- sự giữ gìn, sự duy trì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sustentation
  • Phiên âm (nếu có): [,sʌstenteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của sustentation là: danh từ|- sự nuôi sống|=sustentation fund|+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo|- sự giữ gìn, sự duy trì

89989. susu nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều susus|- người xuxu (ở mali, ghinê)|- tiếng xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susu danh từ số nhiều susus|- người xuxu (ở mali, ghinê)|- tiếng xuxu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của susu là: danh từ số nhiều susus|- người xuxu (ở mali, ghinê)|- tiếng xuxu

89990. susurration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ susurration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh susurration danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:susurration
  • Phiên âm (nếu có): [,sju:səreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của susurration là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc

89991. sutler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) người bán hàng căng tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sutler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sutler danh từ|- (quân sự) người bán hàng căng tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sutler
  • Phiên âm (nếu có): [sʌtlə]
  • Nghĩa tiếng việt của sutler là: danh từ|- (quân sự) người bán hàng căng tin

89992. sutra nghĩa tiếng việt là danh từ|- kinh (đạo phật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sutra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sutra danh từ|- kinh (đạo phật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sutra
  • Phiên âm (nếu có): [su:trə]
  • Nghĩa tiếng việt của sutra là: danh từ|- kinh (đạo phật)

89993. suttee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (ân độ)|- tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suttee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suttee danh từ|- người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (ân độ)|- tục tự thiêu chết theo chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suttee
  • Phiên âm (nếu có): [sʌti:]
  • Nghĩa tiếng việt của suttee là: danh từ|- người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (ân độ)|- tục tự thiêu chết theo chồng

89994. sutteeism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục tự thiêu chết theo chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sutteeism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sutteeism danh từ|- tục tự thiêu chết theo chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sutteeism
  • Phiên âm (nếu có): [sʌti:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của sutteeism là: danh từ|- tục tự thiêu chết theo chồng

89995. sutural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sutural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sutural tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp|- (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sutural
  • Phiên âm (nếu có): [sju:tʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của sutural là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp|- (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương)

89996. suturation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suturation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suturation danh từ|- (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suturation
  • Phiên âm (nếu có): [sju:tʃəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của suturation là: danh từ|- (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ

89997. suture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ suture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suture danh từ|- (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp|- (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)|* ngoại động từ|- (y học) khâu (vết thương, vết mổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suture
  • Phiên âm (nếu có): [sju:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của suture là: danh từ|- (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp|- (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)|* ngoại động từ|- (y học) khâu (vết thương, vết mổ...)

89998. sutured nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã khâu (vết thương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sutured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sutured tính từ|- đã khâu (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sutured
  • Phiên âm (nếu có): [sju:tʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sutured là: tính từ|- đã khâu (vết thương)

89999. suzerain nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôn chủ, bá chủ|- nước bá chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suzerain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suzerain danh từ|- tôn chủ, bá chủ|- nước bá chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suzerain
  • Phiên âm (nếu có): [su:zərein]
  • Nghĩa tiếng việt của suzerain là: danh từ|- tôn chủ, bá chủ|- nước bá chủ

90000. suzerainty nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền tôn chủ, quyền bá chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ suzerainty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh suzerainty danh từ|- quyền tôn chủ, quyền bá chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:suzerainty
  • Phiên âm (nếu có): [su:zəreinti]
  • Nghĩa tiếng việt của suzerainty là: danh từ|- quyền tôn chủ, quyền bá chủ

90001. svarabhakti nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ svarabhakti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh svarabhakti danh từ|- (ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành (fil&|- 601;m). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:svarabhakti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của svarabhakti là: danh từ|- (ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành (fil&|- 601;m)

90002. svedberg nghĩa tiếng việt là danh từ|- xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ svedberg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh svedberg danh từ|- xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:svedberg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của svedberg là: danh từ|- xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây)

90003. svelte nghĩa tiếng việt là tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ svelte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh svelte tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:svelte
  • Phiên âm (nếu có): [svelt]
  • Nghĩa tiếng việt của svelte là: tính từ|- mảnh khảnh, mảnh dẻ (người)

90004. sveltely nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem svelte(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sveltely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sveltely phó từ|- xem svelte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sveltely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sveltely là: phó từ|- xem svelte

90005. svelteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ svelteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh svelteness danh từ|- sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:svelteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của svelteness là: danh từ|- sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người)

90006. svid nghĩa tiếng việt là một loại tiêu chuẩn đối với các hệ điều hành unix, do at & t (…)


Nghĩa tiếng việt của từ svid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh svidmột loại tiêu chuẩn đối với các hệ điều hành unix, do at & t bell laboratories xây dựng theo đặt hàng của tập thể các khách mua, dựa trên cơ sở unix version 5. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:svid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của svid là: một loại tiêu chuẩn đối với các hệ điều hành unix, do at & t bell laboratories xây dựng theo đặt hàng của tập thể các khách mua, dựa trên cơ sở unix version 5

90007. sw nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (rađio) sóng ngắn (short wave)|- tây nam (south west(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sw (viết tắt)|- (rađio) sóng ngắn (short wave)|- tây nam (south west (ern)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sw là: (viết tắt)|- (rađio) sóng ngắn (short wave)|- tây nam (south west (ern))

90008. swab nghĩa tiếng việt là danh từ|- giẻ lau sàn|- (y học) miếng gạc|- cái thông nòng su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swab danh từ|- giẻ lau sàn|- (y học) miếng gạc|- cái thông nòng súng|- (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu|- (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)|* ngoại động từ|- lau (bằng giẻ lau sàn)|=to swab [down],the deck|+ lau sàn tàu|- ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc|- thông (nòng súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swab
  • Phiên âm (nếu có): [swɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của swab là: danh từ|- giẻ lau sàn|- (y học) miếng gạc|- cái thông nòng súng|- (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu|- (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)|* ngoại động từ|- lau (bằng giẻ lau sàn)|=to swab [down],the deck|+ lau sàn tàu|- ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc|- thông (nòng súng)

90009. swabber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vụng về, người hậu đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swabber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swabber danh từ|- người vụng về, người hậu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swabber
  • Phiên âm (nếu có): [sɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của swabber là: danh từ|- người vụng về, người hậu đậu

90010. swaddle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bọc bằng tã, quần bằng tã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaddle ngoại động từ|- bọc bằng tã, quần bằng tã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaddle
  • Phiên âm (nếu có): [swɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của swaddle là: ngoại động từ|- bọc bằng tã, quần bằng tã

90011. swaddling-bands nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- lót, tã (để quấn em bé)|- thời kỳ còn bế ẵm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaddling-bands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaddling-bands danh từ, pl|- lót, tã (để quấn em bé)|- thời kỳ còn bế ẵm|- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaddling-bands
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swaddling-bands là: danh từ, pl|- lót, tã (để quấn em bé)|- thời kỳ còn bế ẵm|- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)

90012. swaddling-clothes nghĩa tiếng việt là #-bands) |/swɔdliɳbændz/|* danh từ số nhiều|- lót, tã|- thời ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaddling-clothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaddling-clothes #-bands) |/swɔdliɳbændz/|* danh từ số nhiều|- lót, tã|- thời kỳ còn bế ẵm|- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaddling-clothes
  • Phiên âm (nếu có): [swɔdliɳklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của swaddling-clothes là: #-bands) |/swɔdliɳbændz/|* danh từ số nhiều|- lót, tã|- thời kỳ còn bế ẵm|- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động)

90013. swadesha nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc vận động độc lập của ấn độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swadesha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swadesha danh từ|- cuộc vận động độc lập của ấn độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swadesha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swadesha là: danh từ|- cuộc vận động độc lập của ấn độ

90014. swadeshi nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào bài trừ hàng ngoại (ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swadeshi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swadeshi danh từ|- phong trào bài trừ hàng ngoại (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swadeshi
  • Phiên âm (nếu có): [swədeiʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của swadeshi là: danh từ|- phong trào bài trừ hàng ngoại (ân độ)

90015. swadeshism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swadeshism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swadeshism danh từ|- chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swadeshism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swadeshism là: danh từ|- chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn độ)

90016. swag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swag danh từ|- (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa|- (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)|- (uc) gói quần áo (của thợ mổ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swag
  • Phiên âm (nếu có): [swæg]
  • Nghĩa tiếng việt của swag là: danh từ|- (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa|- (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)|- (uc) gói quần áo (của thợ mổ...)

90017. swag-bellied nghĩa tiếng việt là tính từ|- phệ bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swag-bellied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swag-bellied tính từ|- phệ bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swag-bellied
  • Phiên âm (nếu có): [swæg,belid]
  • Nghĩa tiếng việt của swag-bellied là: tính từ|- phệ bụng

90018. swage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép|* ngoại động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ swage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swage danh từ|- (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) rập nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swage
  • Phiên âm (nếu có): [sweidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của swage là: danh từ|- (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) rập nóng

90019. swagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swagger danh từ|- dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo|- lời nói huênh hoanh khoác lác|- vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng|- tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự|* tính từ|- (thông tục) bảnh bao|=swagger clothes|+ quần áo bảnh bao|* nội động từ|- đi đứng nghênh ngang; vênh váo|- nói khoác lác huênh hoang|* ngoại động từ|- doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)|=to swagger somebody into doing something|+ doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swagger
  • Phiên âm (nếu có): [swægə]
  • Nghĩa tiếng việt của swagger là: danh từ|- dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo|- lời nói huênh hoanh khoác lác|- vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng|- tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự|* tính từ|- (thông tục) bảnh bao|=swagger clothes|+ quần áo bảnh bao|* nội động từ|- đi đứng nghênh ngang; vênh váo|- nói khoác lác huênh hoang|* ngoại động từ|- doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)|=to swagger somebody into doing something|+ doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì

90020. swagger-cane nghĩa tiếng việt là #-stick) |/swægəstik/|* danh từ|- gậy ngắn (của sĩ quan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swagger-cane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swagger-cane #-stick) |/swægəstik/|* danh từ|- gậy ngắn (của sĩ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swagger-cane
  • Phiên âm (nếu có): [swægəkein]
  • Nghĩa tiếng việt của swagger-cane là: #-stick) |/swægəstik/|* danh từ|- gậy ngắn (của sĩ quan)

90021. swagger-stick nghĩa tiếng việt là #-stick) |/swægəstik/|* danh từ|- gậy ngắn (của sĩ quan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swagger-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swagger-stick #-stick) |/swægəstik/|* danh từ|- gậy ngắn (của sĩ quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swagger-stick
  • Phiên âm (nếu có): [swægəkein]
  • Nghĩa tiếng việt của swagger-stick là: #-stick) |/swægəstik/|* danh từ|- gậy ngắn (của sĩ quan)

90022. swaggerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi nghênh nang; người vênh váo|- người hay huênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaggerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaggerer danh từ|- người đi nghênh nang; người vênh váo|- người hay huênh hoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaggerer
  • Phiên âm (nếu có): [swægərə]
  • Nghĩa tiếng việt của swaggerer là: danh từ|- người đi nghênh nang; người vênh váo|- người hay huênh hoang khoác lác

90023. swaggeringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghênh ngang; vênh váo|- huênh hoang khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaggeringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaggeringly phó từ|- nghênh ngang; vênh váo|- huênh hoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaggeringly
  • Phiên âm (nếu có): [swægəriɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của swaggeringly là: phó từ|- nghênh ngang; vênh váo|- huênh hoang khoác lác

90024. swaggi nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem swagman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaggi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaggi danh từ|- xem swagman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaggi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swaggi là: danh từ|- xem swagman

90025. swaging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rèn khuôn; dập nóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaging danh từ|- sự rèn khuôn; dập nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swaging là: danh từ|- sự rèn khuôn; dập nóng

90026. swagman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (c) kẻ sống lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swagman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swagman danh từ|- (c) kẻ sống lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swagman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swagman là: danh từ|- (c) kẻ sống lang thang

90027. swahili nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói tiếng bantu ở đông phi|- tiếng bantu trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swahili là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swahili danh từ|- người nói tiếng bantu ở đông phi|- tiếng bantu trong thương mại và chính trị ở đông phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swahili
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swahili là: danh từ|- người nói tiếng bantu ở đông phi|- tiếng bantu trong thương mại và chính trị ở đông phi

90028. swain nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh thanh niên nông thôn cục mịch|- người yêu ở chốn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swain danh từ|- anh thanh niên nông thôn cục mịch|- người yêu ở chốn đồng quê|-(đùa cợt) người yêu, người tình; người cầu hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swain
  • Phiên âm (nếu có): [swein]
  • Nghĩa tiếng việt của swain là: danh từ|- anh thanh niên nông thôn cục mịch|- người yêu ở chốn đồng quê|-(đùa cợt) người yêu, người tình; người cầu hôn

90029. swale nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (sweal) |/sweil/|- (tiếng địa phương) đốt, thiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swale ngoại động từ+ (sweal) |/sweil/|- (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém|* nội động từ|- chảy ra (nến)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swale
  • Phiên âm (nếu có): [sweil]
  • Nghĩa tiếng việt của swale là: ngoại động từ+ (sweal) |/sweil/|- (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém|* nội động từ|- chảy ra (nến)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy

90030. swallet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) suối ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swallet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swallet danh từ|- (tiếng địa phương) suối ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swallet
  • Phiên âm (nếu có): [swɔlit]
  • Nghĩa tiếng việt của swallet là: danh từ|- (tiếng địa phương) suối ngầm

90031. swallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim nhạn|- một con nhan không làm nê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swallow danh từ|- (động vật học) chim nhạn|- một con nhan không làm nên mùa xuân|* danh từ|- sự nuốt|- miếng, ngụm|- cổ họng|* ngoại động từ|- nuốt (thức ăn)|- nuốt, chịu đựng|=to swallow ones anger|+ nuốt giận|=to swallow an affront|+ chịu nhục|- nuốt, rút (lời)|=to swallow ones words|+ nuốt lời|- cả tin, tin ngay|=to swallow will anything you tell him|+ anh nói gì hắn cũng tin|- thu chẳng đủ chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swallow
  • Phiên âm (nếu có): [swɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của swallow là: danh từ|- (động vật học) chim nhạn|- một con nhan không làm nên mùa xuân|* danh từ|- sự nuốt|- miếng, ngụm|- cổ họng|* ngoại động từ|- nuốt (thức ăn)|- nuốt, chịu đựng|=to swallow ones anger|+ nuốt giận|=to swallow an affront|+ chịu nhục|- nuốt, rút (lời)|=to swallow ones words|+ nuốt lời|- cả tin, tin ngay|=to swallow will anything you tell him|+ anh nói gì hắn cũng tin|- thu chẳng đủ chi

90032. swallow-dive nghĩa tiếng việt là #-dive) |/swan-dive/|* danh từ|- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swallow-dive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swallow-dive #-dive) |/swan-dive/|* danh từ|- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swallow-dive
  • Phiên âm (nếu có): [swɔloudaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của swallow-dive là: #-dive) |/swan-dive/|* danh từ|- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)

90033. swallow-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- hố vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swallow-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swallow-hole danh từ|- hố vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swallow-hole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swallow-hole là: danh từ|- hố vực

90034. swallow-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)|- bướm đuôi nhạn|- a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swallow-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swallow-tail danh từ|- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)|- bướm đuôi nhạn|- áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swallow-tail
  • Phiên âm (nếu có): [swɔlouteil]
  • Nghĩa tiếng việt của swallow-tail là: danh từ|- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)|- bướm đuôi nhạn|- áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat)

90035. swallow-tailed coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đuôi tôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swallow-tailed coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swallow-tailed coat danh từ|- áo đuôi tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swallow-tailed coat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swallow-tailed coat là: danh từ|- áo đuôi tôm

90036. swallow-wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thổ hoàng liên|- cây bông tai (họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swallow-wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swallow-wort danh từ|- (thực vật học) cây thổ hoàng liên|- cây bông tai (họ thiên lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swallow-wort
  • Phiên âm (nếu có): [swɔlouwə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của swallow-wort là: danh từ|- (thực vật học) cây thổ hoàng liên|- cây bông tai (họ thiên lý)

90037. swam nghĩa tiếng việt là xem swim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamxem swim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swam là: xem swim

90038. swami nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng thờ (ân độ)|- người được tôn thờ|- thầy giản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swami là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swami danh từ|- tượng thờ (ân độ)|- người được tôn thờ|- thầy giảng đạo (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swami
  • Phiên âm (nếu có): [swɑ:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của swami là: danh từ|- tượng thờ (ân độ)|- người được tôn thờ|- thầy giảng đạo (ân độ)

90039. swamies nghĩa tiếng việt là xem swami(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swamies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamiesxem swami. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swamies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swamies là: xem swami

90040. swamis nghĩa tiếng việt là xem swami(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swamis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamisxem swami. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swamis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swamis là: xem swami

90041. swamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầm lầy|* ngoại động từ|- làm ngập, làm ướt đẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamp danh từ|- đầm lầy|* ngoại động từ|- làm ngập, làm ướt đẫm|- tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng|- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào|=to be swamped with work|+ bị búi vào công việc|* nội động từ|- bị ngập, bị sa lầy|- bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swamp
  • Phiên âm (nếu có): [swɔmp]
  • Nghĩa tiếng việt của swamp là: danh từ|- đầm lầy|* ngoại động từ|- làm ngập, làm ướt đẫm|- tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng|- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào|=to be swamped with work|+ bị búi vào công việc|* nội động từ|- bị ngập, bị sa lầy|- bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

90042. swamp fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swamp fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamp fever danh từ|- bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swamp fever
  • Phiên âm (nếu có): [swɔmp,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của swamp fever là: danh từ|- bệnh sốt rét

90043. swamp-eel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) con lươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swamp-eel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamp-eel danh từ|- (động từ) con lươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swamp-eel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swamp-eel là: danh từ|- (động từ) con lươn

90044. swamp-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt rét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swamp-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamp-fever danh từ|- (y học) bệnh sốt rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swamp-fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swamp-fever là: danh từ|- (y học) bệnh sốt rét

90045. swamper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swamper danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người ở nơi đầm lầy|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người làm đường ở đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swamper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swamper là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người ở nơi đầm lầy|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) người làm đường ở đầm lầy

90046. swampland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầm lầy; bãi lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swampland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swampland danh từ|- đầm lầy; bãi lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swampland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swampland là: danh từ|- đầm lầy; bãi lầy

90047. swampy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lầy, như đầm lầy|- có đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swampy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swampy tính từ|- lầy, như đầm lầy|- có đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swampy
  • Phiên âm (nếu có): [swɔmpi]
  • Nghĩa tiếng việt của swampy là: tính từ|- lầy, như đầm lầy|- có đầm lầy

90048. swan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con thiên nga|- nhà thơ thiên tài; ca (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan danh từ|- (động vật học) con thiên nga|- nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài|- (thiên văn học) chòm sao thiên nga|- cái gì của nó cũng là vàng cả|- sếch-xpia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan
  • Phiên âm (nếu có): [swɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của swan là: danh từ|- (động vật học) con thiên nga|- nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài|- (thiên văn học) chòm sao thiên nga|- cái gì của nó cũng là vàng cả|- sếch-xpia

90049. swan maiden nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan maiden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan maiden danh từ|- (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan maiden
  • Phiên âm (nếu có): [swɔnmeidn]
  • Nghĩa tiếng việt của swan maiden là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga

90050. swan song nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan song danh từ|- tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)|- tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan song
  • Phiên âm (nếu có): [swɔnsɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swan song là: danh từ|- tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)|- tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...)

90051. swans-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông tơ thiên nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swans-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swans-down danh từ|- lông tơ thiên nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swans-down
  • Phiên âm (nếu có): [swɔnzdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của swans-down là: danh từ|- lông tơ thiên nga

90052. swan-dive nghĩa tiếng việt là #-dive) |/swan-dive/|* danh từ|- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan-dive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan-dive #-dive) |/swan-dive/|* danh từ|- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan-dive
  • Phiên âm (nếu có): [swɔloudaiv]
  • Nghĩa tiếng việt của swan-dive là: #-dive) |/swan-dive/|* danh từ|- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)

90053. swan-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hoa lan thiên nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan-flower danh từ|- (thực vật học) hoa lan thiên nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan-flower
  • Phiên âm (nếu có): [swɔn,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của swan-flower là: danh từ|- (thực vật học) hoa lan thiên nga

90054. swan-goose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ngỗng cao cổ (trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan-goose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan-goose danh từ|- (động vật học) ngỗng cao cổ (trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan-goose
  • Phiên âm (nếu có): [swɔngu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của swan-goose là: danh từ|- (động vật học) ngỗng cao cổ (trung quốc)

90055. swan-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan-mark danh từ|- dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan-mark
  • Phiên âm (nếu có): [swɔnmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của swan-mark là: danh từ|- dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu)

90056. swan-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn chì cỡ lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan-shot danh từ|- đạn chì cỡ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan-shot
  • Phiên âm (nếu có): [swɔnʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của swan-shot là: danh từ|- đạn chì cỡ lớn

90057. swan-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng flanen mịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan-skin danh từ|- hàng flanen mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan-skin
  • Phiên âm (nếu có): [swɔnskin]
  • Nghĩa tiếng việt của swan-skin là: danh từ|- hàng flanen mịn

90058. swan-upping nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swan-upping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swan-upping danh từ|- việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swan-upping
  • Phiên âm (nếu có): [swɔn,ʌpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swan-upping là: danh từ|- việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm

90059. swank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swank danh từ|- (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang|* nội động từ|- (từ lóng) trưng diện, phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swank
  • Phiên âm (nếu có): [swæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của swank là: danh từ|- (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang|* nội động từ|- (từ lóng) trưng diện, phô trương

90060. swankiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trưng diện; sự phô trương, sự khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swankiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swankiness danh từ|- tính trưng diện; sự phô trương, sự khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swankiness
  • Phiên âm (nếu có): [swæɳkinis]
  • Nghĩa tiếng việt của swankiness là: danh từ|- tính trưng diện; sự phô trương, sự khoe khoang

90061. swanky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swanky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swanky tính từ|- (từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swanky
  • Phiên âm (nếu có): [swæɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của swanky là: tính từ|- (từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang

90062. swannery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nuôi thiên nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swannery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swannery danh từ|- chỗ nuôi thiên nga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swannery
  • Phiên âm (nếu có): [swɔnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của swannery là: danh từ|- chỗ nuôi thiên nga

90063. swansdown nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông tơ thiên nga (để nhồi áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swansdown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swansdown danh từ|- lông tơ thiên nga (để nhồi áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swansdown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swansdown là: danh từ|- lông tơ thiên nga (để nhồi áo)

90064. swanskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hàng flanen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swanskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swanskin danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hàng flanen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swanskin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swanskin là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hàng flanen

90065. swap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác|* động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ swap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swap danh từ|- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác|* động từ|- (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác|=to swop something for something|+ trao đổi vật no lấy vật kia|=never swop horses while crossing the stream|+ không nên thay ngựa giữa dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swap
  • Phiên âm (nếu có): [swɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của swap là: danh từ|- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác|* động từ|- (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác|=to swop something for something|+ trao đổi vật no lấy vật kia|=never swop horses while crossing the stream|+ không nên thay ngựa giữa dòng

90066. swap arrangements nghĩa tiếng việt là (econ) các thoả thuận hoán đổi.|+ một phương pháp tăng tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swap arrangements là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swap arrangements(econ) các thoả thuận hoán đổi.|+ một phương pháp tăng tính chuyển hoán được phát triển trong những năm 1960 bằng việc hoán đổi các đồng tiền .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swap arrangements
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swap arrangements là: (econ) các thoả thuận hoán đổi.|+ một phương pháp tăng tính chuyển hoán được phát triển trong những năm 1960 bằng việc hoán đổi các đồng tiền .

90067. swapo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức nhân dân tây nam phi châu (south west afri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swapo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swapo (viết tắt)|- tổ chức nhân dân tây nam phi châu (south west africa peoples organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swapo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swapo là: (viết tắt)|- tổ chức nhân dân tây nam phi châu (south west africa peoples organization)

90068. swaraj nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc vận động tự trị (ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swaraj là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swaraj danh từ|- cuộc vận động tự trị (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swaraj
  • Phiên âm (nếu có): [swərɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của swaraj là: danh từ|- cuộc vận động tự trị (ân độ)

90069. swarajist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tán thành chế độ tự trị (ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarajist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarajist danh từ|- người tán thành chế độ tự trị (ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarajist
  • Phiên âm (nếu có): [swərɑ:dʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của swarajist là: danh từ|- người tán thành chế độ tự trị (ân độ)

90070. sward nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi cỏ|- cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sward danh từ|- bãi cỏ|- cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sward
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sward là: danh từ|- bãi cỏ|- cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh

90071. swarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cụm cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarded tính từ|- có nhiều cụm cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarded
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:did]
  • Nghĩa tiếng việt của swarded là: tính từ|- có nhiều cụm cỏ

90072. swarf nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarf danh từ|- vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarf
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của swarf là: danh từ|- vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)

90073. swarm nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn, đám, bầy|- đàn ong chia tổ|* nội động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarm danh từ|- đàn, đám, bầy|- đàn ong chia tổ|* nội động từ|- (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy|- tụ lại để chia tổ (ong)|- họp lại thành đàn|- (+ with) đầy, nhung nhúc|=a place swarming with fleas|+ một nơi nhung nhúc những bọ chét|* động từ|- trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarm
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của swarm là: danh từ|- đàn, đám, bầy|- đàn ong chia tổ|* nội động từ|- (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy|- tụ lại để chia tổ (ong)|- họp lại thành đàn|- (+ with) đầy, nhung nhúc|=a place swarming with fleas|+ một nơi nhung nhúc những bọ chét|* động từ|- trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)

90074. swarm-cell nghĩa tiếng việt là #-spore) |/swɔ:mspɔ:/|* danh từ|- (sinh vật học) động bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarm-cell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarm-cell #-spore) |/swɔ:mspɔ:/|* danh từ|- (sinh vật học) động bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarm-cell
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:msel]
  • Nghĩa tiếng việt của swarm-cell là: #-spore) |/swɔ:mspɔ:/|* danh từ|- (sinh vật học) động bào tử

90075. swarm-spore nghĩa tiếng việt là #-spore) |/swɔ:mspɔ:/|* danh từ|- (sinh vật học) động bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarm-spore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarm-spore #-spore) |/swɔ:mspɔ:/|* danh từ|- (sinh vật học) động bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarm-spore
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:msel]
  • Nghĩa tiếng việt của swarm-spore là: #-spore) |/swɔ:mspɔ:/|* danh từ|- (sinh vật học) động bào tử

90076. swart nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swart tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swart
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của swart là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)

90077. swarthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu ngăm đen (da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarthiness danh từ|- màu ngăm đen (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarthiness
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:ðinis]
  • Nghĩa tiếng việt của swarthiness là: danh từ|- màu ngăm đen (da)

90078. swarthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăm đen (da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swarthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swarthy tính từ|- ngăm đen (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swarthy
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của swarthy là: tính từ|- ngăm đen (da)

90079. swartness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu ngăm ngăm đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swartness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swartness danh từ|- màu ngăm ngăm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swartness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swartness là: danh từ|- màu ngăm ngăm đen

90080. swash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swash danh từ|- sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác|* động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh|- vỗ ì oàm (sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swash
  • Phiên âm (nếu có): [swɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swash là: danh từ|- sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác|* động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh|- vỗ ì oàm (sóng)

90081. swashbuckle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swashbuckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swashbuckle nội động từ|- tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swashbuckle
  • Phiên âm (nếu có): [swɔʃ,bʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của swashbuckle là: nội động từ|- tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề

90082. swashbuckler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swashbuckler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swashbuckler danh từ|- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swashbuckler
  • Phiên âm (nếu có): [swɔʃ,bʌklə]
  • Nghĩa tiếng việt của swashbuckler là: danh từ|- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê

90083. swashbuckling nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung hăng, du côn du kề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swashbuckling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swashbuckling tính từ|- hung hăng, du côn du kề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swashbuckling
  • Phiên âm (nếu có): [swɔʃ,bʌkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swashbuckling là: tính từ|- hung hăng, du côn du kề

90084. swasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swasher danh từ|- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swasher
  • Phiên âm (nếu có): [swɔʃ,bʌklə]
  • Nghĩa tiếng việt của swasher là: danh từ|- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê

90085. swashing nghĩa tiếng việt là tính từ|- vỗ ì oàm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swashing tính từ|- vỗ ì oàm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du kề|- (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh|=a swashing blow|+ cú quật mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swashing
  • Phiên âm (nếu có): [swɔʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swashing là: tính từ|- vỗ ì oàm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du kề|- (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh|=a swashing blow|+ cú quật mạnh

90086. swashy nghĩa tiếng việt là phó từ|- (phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swashy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swashy phó từ|- (phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swashy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swashy là: phó từ|- (phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang

90087. swastica nghĩa tiếng việt là cách viết khác : swastika(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swastica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swasticacách viết khác : swastika. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swastica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swastica là: cách viết khác : swastika

90088. swastika nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swastika là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swastika danh từ|- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swastika
  • Phiên âm (nếu có): [swæstikə]
  • Nghĩa tiếng việt của swastika là: danh từ|- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc

90089. swat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đập mạnh|* ngoại động từ|- đánh, đạp (ruồi...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swat danh từ|- cú đập mạnh|* ngoại động từ|- đánh, đạp (ruồi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swat
  • Phiên âm (nếu có): [swɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của swat là: danh từ|- cú đập mạnh|* ngoại động từ|- đánh, đạp (ruồi...)

90090. swatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) mẫu vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swatch danh từ|- (ê-cốt) mẫu vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swatch
  • Phiên âm (nếu có): [swɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swatch là: danh từ|- (ê-cốt) mẫu vải

90091. swath nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swath danh từ|- đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt|- (xem) cut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swath
  • Phiên âm (nếu có): [swɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của swath là: danh từ|- đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt|- (xem) cut

90092. swathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swathe danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng|* ngoại động từ|- băng, quần băng; quần tã lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swathe
  • Phiên âm (nếu có): [sweið]
  • Nghĩa tiếng việt của swathe là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng|* ngoại động từ|- băng, quần băng; quần tã lót

90093. swatter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đạp (ruồi...)|- vỉ đập ruồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swatter danh từ|- người đạp (ruồi...)|- vỉ đập ruồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swatter
  • Phiên âm (nếu có): [swɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của swatter là: danh từ|- người đạp (ruồi...)|- vỉ đập ruồi

90094. sway nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đu đưa, sự lắc lư|- sự thống trị; thế lực|=to h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sway danh từ|- sự đu đưa, sự lắc lư|- sự thống trị; thế lực|=to hold (have) sway over somebody|+ thống trị ai|* nội động từ|- đu đưa, lắc lư|- thống trị, cai trị|* ngoại động từ|- làm đu đưa, lắc|=wind sways trees|+ gió đu đưa cây|- thống trị, cai trị|- gây ảnh hưởng|=his speech swayed votes|+ bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu|- (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)|- thống trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sway
  • Phiên âm (nếu có): [swei]
  • Nghĩa tiếng việt của sway là: danh từ|- sự đu đưa, sự lắc lư|- sự thống trị; thế lực|=to hold (have) sway over somebody|+ thống trị ai|* nội động từ|- đu đưa, lắc lư|- thống trị, cai trị|* ngoại động từ|- làm đu đưa, lắc|=wind sways trees|+ gió đu đưa cây|- thống trị, cai trị|- gây ảnh hưởng|=his speech swayed votes|+ bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu|- (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)|- thống trị

90095. sway-backed nghĩa tiếng việt là tính từ|- võng lưng quá (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sway-backed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sway-backed tính từ|- võng lưng quá (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sway-backed
  • Phiên âm (nếu có): [sweibækt]
  • Nghĩa tiếng việt của sway-backed là: tính từ|- võng lưng quá (ngựa)

90096. swayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem swaybacked(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swayed tính từ|- xem swaybacked. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swayed là: tính từ|- xem swaybacked

90097. swazi nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xoadi (nam phi)|- tiếng xoadi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swazi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swazi danh từ|- người xoadi (nam phi)|- tiếng xoadi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swazi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swazi là: danh từ|- người xoadi (nam phi)|- tiếng xoadi

90098. sweal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ+ (sweal) |/sweil/|- (tiếng địa phương) đốt, thiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweal ngoại động từ+ (sweal) |/sweil/|- (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém|* nội động từ|- chảy ra (nến)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweal
  • Phiên âm (nếu có): [sweil]
  • Nghĩa tiếng việt của sweal là: ngoại động từ+ (sweal) |/sweil/|- (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém|* nội động từ|- chảy ra (nến)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy

90099. swear nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swear danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại động từ swore; sworn|- thề, thề nguyền, tuyên thệ|=to swear eternal fidelity|+ thề trung tành muôn đời|- bắt thề|=to swear somebody to secrecy|+ bắt ai thề giữ bí mật|* nội động từ|- chửi, nguyền rủa|- nguyền rủa (ai)|- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm|- đưa ra (để làm thí dụ)|- viện (ai, thần thánh...) để thề|=to swear by jupiter; to swear by all gods|+ thề có trời|- thề bỏ, thề chừa (rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swear
  • Phiên âm (nếu có): [sweə]
  • Nghĩa tiếng việt của swear là: danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại động từ swore; sworn|- thề, thề nguyền, tuyên thệ|=to swear eternal fidelity|+ thề trung tành muôn đời|- bắt thề|=to swear somebody to secrecy|+ bắt ai thề giữ bí mật|* nội động từ|- chửi, nguyền rủa|- nguyền rủa (ai)|- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm|- đưa ra (để làm thí dụ)|- viện (ai, thần thánh...) để thề|=to swear by jupiter; to swear by all gods|+ thề có trời|- thề bỏ, thề chừa (rượu...)

90100. swear-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chửi rủa, lời nguyền rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swear-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swear-word danh từ|- câu chửi rủa, lời nguyền rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swear-word
  • Phiên âm (nếu có): [sweəwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của swear-word là: danh từ|- câu chửi rủa, lời nguyền rủa

90101. swearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay thề|- người hay chửi rủa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swearer danh từ|- người hay thề|- người hay chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swearer
  • Phiên âm (nếu có): [sweərə]
  • Nghĩa tiếng việt của swearer là: danh từ|- người hay thề|- người hay chửi rủa

90102. sweat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồ hôi|=wet with sweat|+ ướt đẫm mồ hôi|=by the sweat (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat danh từ|- mồ hôi|=wet with sweat|+ ướt đẫm mồ hôi|=by the sweat of ones brow|+ bằng mồ hôi nước mắt của mình|- mồ hôi (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)|- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi|=nightly sweats|+ sự ra mồ hôi trộm|=a sweat will do him good|+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi|- công việc vất vả, việc khó nhọc|=he cannot stand the sweat of it|+ anh ta không chịu được vất vả|- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)|- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng|=to be in a sweat|+ lo lắng|- (từ lóng) lính già|* nội động từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)|- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc|- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)|- sợ hãi, hối hận|=he shall sweat for it|+ anh ta sẽ hối hận về việc đó|* ngoại động từ|- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)|- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi|- lau mồ hôi (cho ngựa)|- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột|- ủ (thuốc lá)|- hàn (kim loại)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai|- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt|- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat
  • Phiên âm (nếu có): [swet]
  • Nghĩa tiếng việt của sweat là: danh từ|- mồ hôi|=wet with sweat|+ ướt đẫm mồ hôi|=by the sweat of ones brow|+ bằng mồ hôi nước mắt của mình|- mồ hôi (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)|- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi|=nightly sweats|+ sự ra mồ hôi trộm|=a sweat will do him good|+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi|- công việc vất vả, việc khó nhọc|=he cannot stand the sweat of it|+ anh ta không chịu được vất vả|- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)|- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng|=to be in a sweat|+ lo lắng|- (từ lóng) lính già|* nội động từ|- đổ mồ hôi, toát mồ hôi|- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)|- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc|- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)|- sợ hãi, hối hận|=he shall sweat for it|+ anh ta sẽ hối hận về việc đó|* ngoại động từ|- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)|- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi|- lau mồ hôi (cho ngựa)|- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột|- ủ (thuốc lá)|- hàn (kim loại)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai|- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt|- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại

90103. sweat shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo vệ sinh ngắn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat shirt danh từ|- áo vệ sinh ngắn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat shirt
  • Phiên âm (nếu có): [swetʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sweat shirt là: danh từ|- áo vệ sinh ngắn tay

90104. sweat-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-band danh từ|- cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-band
  • Phiên âm (nếu có): [swetbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-band là: danh từ|- cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi)

90105. sweat-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng giam rất hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-box danh từ|- phòng giam rất hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-box là: danh từ|- phòng giam rất hẹp

90106. sweat-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải đệm yên (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-cloth danh từ|- vải đệm yên (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [swetklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-cloth là: danh từ|- vải đệm yên (ngựa)

90107. sweat-duct nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-duct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-duct danh từ|- (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-duct
  • Phiên âm (nếu có): [swetdʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-duct là: danh từ|- (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi

90108. sweat-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-girl danh từ|- (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-girl là: danh từ|- (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang

90109. sweat-gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-gland danh từ|- tuyến mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-gland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-gland là: danh từ|- tuyến mồ hôi

90110. sweat-labour nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-labour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-labour danh từ|- công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt|- người buộc phải làm những công việc như thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-labour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-labour là: danh từ|- công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt|- người buộc phải làm những công việc như thế

90111. sweat-shirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lạnh tay ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-shirt danh từ|- áo lạnh tay ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-shirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-shirt là: danh từ|- áo lạnh tay ngắn

90112. sweat-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweat-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweat-shop danh từ|- xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweat-shop
  • Phiên âm (nếu có): [swetʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của sweat-shop là: danh từ|- xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ

90113. sweated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi|- cực nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweated tính từ|- có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi|- cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)|- bị bóc lột (công nhân...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweated
  • Phiên âm (nếu có): [swetid]
  • Nghĩa tiếng việt của sweated là: tính từ|- có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi|- cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)|- bị bóc lột (công nhân...)

90114. sweater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ra nhiều mồ hôi|- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweater danh từ|- người ra nhiều mồ hôi|- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân|- áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweater
  • Phiên âm (nếu có): [swetə]
  • Nghĩa tiếng việt của sweater là: danh từ|- người ra nhiều mồ hôi|- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân|- áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay

90115. sweater girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweater girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweater girl danh từ|- (từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweater girl
  • Phiên âm (nếu có): [swetəgə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của sweater girl là: danh từ|- (từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang

90116. sweater-gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuyến mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweater-gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweater-gland danh từ|- (giải phẫu) tuyến mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweater-gland
  • Phiên âm (nếu có): [swetəlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của sweater-gland là: danh từ|- (giải phẫu) tuyến mồ hôi

90117. sweatily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sweaty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweatily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweatily phó từ|- xem sweaty. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweatily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweatily là: phó từ|- xem sweaty

90118. sweatiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại|- sự làm đổ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweatiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweatiness danh từ|- sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại|- sự làm đổ mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweatiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweatiness là: danh từ|- sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại|- sự làm đổ mồ hôi

90119. sweating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ mồ hôi|- sự hàn thiếc|- sự hấp hơi (làm mề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweating danh từ|- sự đổ mồ hôi|- sự hàn thiếc|- sự hấp hơi (làm mềm da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweating là: danh từ|- sự đổ mồ hôi|- sự hàn thiếc|- sự hấp hơi (làm mềm da)

90120. sweating system nghĩa tiếng việt là #-up_system) |/swetiɳsistim/|* danh từ|- chế độ bóc lột tàn tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweating system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweating system #-up_system) |/swetiɳsistim/|* danh từ|- chế độ bóc lột tàn tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweating system
  • Phiên âm (nếu có): [swetiɳsistim]
  • Nghĩa tiếng việt của sweating system là: #-up_system) |/swetiɳsistim/|* danh từ|- chế độ bóc lột tàn tệ

90121. sweating-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xông (cho ra mồ hôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweating-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweating-bath danh từ|- sự xông (cho ra mồ hôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweating-bath
  • Phiên âm (nếu có): [swetiɳbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của sweating-bath là: danh từ|- sự xông (cho ra mồ hôi)

90122. sweating-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- que gạt mồ hôi cho ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweating-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweating-iron danh từ|- que gạt mồ hôi cho ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweating-iron
  • Phiên âm (nếu có): [swetiɳ,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của sweating-iron là: danh từ|- que gạt mồ hôi cho ngựa

90123. sweating-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng tắm hơi nước (theo lối thổ nhĩ kỳ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweating-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweating-room danh từ|- buồng tắm hơi nước (theo lối thổ nhĩ kỳ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweating-room
  • Phiên âm (nếu có): [swetiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của sweating-room là: danh từ|- buồng tắm hơi nước (theo lối thổ nhĩ kỳ)

90124. sweating-sikness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh dịch làm đổ mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweating-sikness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweating-sikness danh từ|- bệnh dịch làm đổ mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweating-sikness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweating-sikness là: danh từ|- bệnh dịch làm đổ mồ hôi

90125. sweatless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mồ hôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweatless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweatless tính từ|- không có mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweatless
  • Phiên âm (nếu có): [swetlis]
  • Nghĩa tiếng việt của sweatless là: tính từ|- không có mồ hôi

90126. sweatlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweatlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweatlet danh từ|- khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweatlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweatlet là: danh từ|- khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt

90127. sweaty nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi|- như mồ hôi|=a sweaty odour|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweaty tính từ|- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi|- như mồ hôi|=a sweaty odour|+ mùi mồ hôi|- làm đổ mồ hôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweaty
  • Phiên âm (nếu có): [sweti]
  • Nghĩa tiếng việt của sweaty là: tính từ|- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi|- như mồ hôi|=a sweaty odour|+ mùi mồ hôi|- làm đổ mồ hôi

90128. swede nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) của cải thuỵ điển|- (swede) người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swede danh từ|- (thực vật học) của cải thuỵ điển|- (swede) người thuỵ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swede
  • Phiên âm (nếu có): [swi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của swede là: danh từ|- (thực vật học) của cải thuỵ điển|- (swede) người thuỵ điển

90129. swedish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỵ điển|* danh từ|- người thuỵ điển|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swedish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swedish tính từ|- (thuộc) thuỵ điển|* danh từ|- người thuỵ điển|- tiếng thuỵ điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swedish
  • Phiên âm (nếu có): [swi:diʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swedish là: tính từ|- (thuộc) thuỵ điển|* danh từ|- người thuỵ điển|- tiếng thuỵ điển

90130. sweeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweeny danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweeny
  • Phiên âm (nếu có): [swi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của sweeny là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)

90131. sweep nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét|=to give a thorough sweep|+ làm tổng vệ sinh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweep danh từ|- sự quét|=to give a thorough sweep|+ làm tổng vệ sinh|- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt|=a sweep of the eye|+ sự đảo mắt nhìn|=a sweep of the arm|+ cái khoát tay|- đoạn cong, đường cong|=the river makes a sweep to the left|+ sông lượn về phía tay trái|- tầm, khả năng|=the sweep of a gun|+ tầm súng đại bác|=within the sweep of the eye|+ trong tầm mắt|=within the sweep of human intelligence|+ trong khả năng hiểu biết của con người|- sự xuất kích (máy bay)|- mái chèo dài|- cần múc nước (giếng)|- dải|=a long sweep of meadow|+ một dải đồng cỏ dài|- người cạo ống khói|- (như) sweepstake|- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi|- (vật lý) sự quét|* nội động từ swept|- lướt nhanh, vút nhanh|=eagle sweeps past|+ chim đại bàng vút qua|=his glance swept from right to left|+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái|=to sweep down on the enemy|+ lao nhanh vào quân địch|- đi một cách đường bệ|=to sweep out of the room|+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ|- trải ra, chạy (về phía)|=plain sweeps away to the sea|+ cánh đồng trải ra đến bờ biển|* ngoại động từ|- lướt, vuốt|=to sweep the strings|+ lướt ngón tay trên dây đàn|=to sweep ones hand over ones hair|+ vuốt tóc|- quét; vét|=battery sweeps the approaches|+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến|=to sweep the floor|+ quét sàn nhà|- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài|- (vật lý) quét|- quét sạch|=to sweep away feudalism|+ quét sạch chế độ phong kiến|- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn|=he swept his audience along with him|+ anh ta lôi cuốn người nghe|- cướp đi, lấy đi|- (hàng hải) quay ngoắt trở lại|- quét lại thành đống|- bay cất cánh (máy bay, chim)|- (xem) board|- được phần lớn số phiếu|- vớ tất, lấy hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweep
  • Phiên âm (nếu có): [swi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của sweep là: danh từ|- sự quét|=to give a thorough sweep|+ làm tổng vệ sinh|- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt|=a sweep of the eye|+ sự đảo mắt nhìn|=a sweep of the arm|+ cái khoát tay|- đoạn cong, đường cong|=the river makes a sweep to the left|+ sông lượn về phía tay trái|- tầm, khả năng|=the sweep of a gun|+ tầm súng đại bác|=within the sweep of the eye|+ trong tầm mắt|=within the sweep of human intelligence|+ trong khả năng hiểu biết của con người|- sự xuất kích (máy bay)|- mái chèo dài|- cần múc nước (giếng)|- dải|=a long sweep of meadow|+ một dải đồng cỏ dài|- người cạo ống khói|- (như) sweepstake|- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi|- (vật lý) sự quét|* nội động từ swept|- lướt nhanh, vút nhanh|=eagle sweeps past|+ chim đại bàng vút qua|=his glance swept from right to left|+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái|=to sweep down on the enemy|+ lao nhanh vào quân địch|- đi một cách đường bệ|=to sweep out of the room|+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ|- trải ra, chạy (về phía)|=plain sweeps away to the sea|+ cánh đồng trải ra đến bờ biển|* ngoại động từ|- lướt, vuốt|=to sweep the strings|+ lướt ngón tay trên dây đàn|=to sweep ones hand over ones hair|+ vuốt tóc|- quét; vét|=battery sweeps the approaches|+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến|=to sweep the floor|+ quét sàn nhà|- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài|- (vật lý) quét|- quét sạch|=to sweep away feudalism|+ quét sạch chế độ phong kiến|- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn|=he swept his audience along with him|+ anh ta lôi cuốn người nghe|- cướp đi, lấy đi|- (hàng hải) quay ngoắt trở lại|- quét lại thành đống|- bay cất cánh (máy bay, chim)|- (xem) board|- được phần lớn số phiếu|- vớ tất, lấy hết

90132. sweep-foward nghĩa tiếng việt là danh từ|- góc vểnh (cánh máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweep-foward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweep-foward danh từ|- góc vểnh (cánh máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweep-foward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweep-foward là: danh từ|- góc vểnh (cánh máy bay)

90133. sweep-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới vét (lưới đánh cá)|- vợt, lưới (để bắt bướm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweep-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweep-net danh từ|- lưới vét (lưới đánh cá)|- vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweep-net
  • Phiên âm (nếu có): [swi:pnet]
  • Nghĩa tiếng việt của sweep-net là: danh từ|- lưới vét (lưới đánh cá)|- vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...)

90134. sweepback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) góc cụp cánh (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweepback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweepback danh từ|- (hàng không) góc cụp cánh (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweepback
  • Phiên âm (nếu có): [swi:pbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của sweepback là: danh từ|- (hàng không) góc cụp cánh (máy bay)

90135. sweeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quét; máy quét|- người ở (ở ân độ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweeper danh từ|- người quét; máy quét|- người ở (ở ân độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweeper
  • Phiên âm (nếu có): [swi:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của sweeper là: danh từ|- người quét; máy quét|- người ở (ở ân độ)

90136. sweeping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét|- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweeping danh từ|- sự quét|- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi|* tính từ|- quét đi, cuốn đi, chảy xiết|- bao quát; chung chung|=sweeping remark|+ nhận xét chung chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweeping
  • Phiên âm (nếu có): [swi:piɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sweeping là: danh từ|- sự quét|- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi|* tính từ|- quét đi, cuốn đi, chảy xiết|- bao quát; chung chung|=sweeping remark|+ nhận xét chung chung

90137. sweepingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sweeping(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweepingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweepingly phó từ|- xem sweeping. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweepingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweepingly là: phó từ|- xem sweeping

90138. sweepingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bao quát, tính chất chung chung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweepingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweepingness danh từ|- tính chất bao quát, tính chất chung chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweepingness
  • Phiên âm (nếu có): [swi:piɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sweepingness là: danh từ|- tính chất bao quát, tính chất chung chung

90139. sweepings nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- bụi, rác rưởi đã quét và thu gom lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweepings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweepings danh từ, pl|- bụi, rác rưởi đã quét và thu gom lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweepings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweepings là: danh từ, pl|- bụi, rác rưởi đã quét và thu gom lại

90140. sweepstake nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweepstake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweepstake danh từ|- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweepstake
  • Phiên âm (nếu có): [swi:psteik]
  • Nghĩa tiếng việt của sweepstake là: danh từ|- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)

90141. sweepstakes nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweepstakes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweepstakes danh từ|- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweepstakes
  • Phiên âm (nếu có): [swi:psteik]
  • Nghĩa tiếng việt của sweepstakes là: danh từ|- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)

90142. sweet nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt|=as sweet a honey|+ ngọt như mật|=sweet stuff|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet tính từ|- ngọt|=as sweet a honey|+ ngọt như mật|=sweet stuff|+ của ngọt, mức kẹo|=to have a sweet tooth|+ thích ăn của ngọt|- ngọt (nước)|=sweet water|+ nước ngọt|- thơm|=air is sweet with orchid|+ không khí sực mùi hoa lan thơm ngát|- dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm|=a sweet voice|+ giọng êm ái|=a sweet song|+ bài hát du dương|=a sweet sleep|+ giấc ngủ êm đềm|- tươi|=is the meat still sweet?|+ thịt còn tươi không?|- tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương|=thats very sweet of you|+ anh thật tử tế|=sweet temper|+ tính nết dễ thương|- (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú|=a sweet face|+ khuôn mặt xinh xắn|=a sweet girl|+ cô gái đang yêu|=sweet one|+ em yêu|=a sweet toil|+ việc vất vả nhưng thích thú|- tuỳ ý, tuỳ thích|- phải lòng ai, mê ai|* danh từ|- sự ngọt bùi; phần ngọt bùi|=the sweet and the bitter of life|+ sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời|- của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng|- ((thường) số nhiều) hương thơm|=flowers diffusing their sweets on the air|+ hoa toả hương thơm vào không khí|- (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá|=the sweets of success|+ những điều thú vị của sự thành công|- anh yêu, em yêu (để gọi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet
  • Phiên âm (nếu có): [swi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet là: tính từ|- ngọt|=as sweet a honey|+ ngọt như mật|=sweet stuff|+ của ngọt, mức kẹo|=to have a sweet tooth|+ thích ăn của ngọt|- ngọt (nước)|=sweet water|+ nước ngọt|- thơm|=air is sweet with orchid|+ không khí sực mùi hoa lan thơm ngát|- dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm|=a sweet voice|+ giọng êm ái|=a sweet song|+ bài hát du dương|=a sweet sleep|+ giấc ngủ êm đềm|- tươi|=is the meat still sweet?|+ thịt còn tươi không?|- tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương|=thats very sweet of you|+ anh thật tử tế|=sweet temper|+ tính nết dễ thương|- (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú|=a sweet face|+ khuôn mặt xinh xắn|=a sweet girl|+ cô gái đang yêu|=sweet one|+ em yêu|=a sweet toil|+ việc vất vả nhưng thích thú|- tuỳ ý, tuỳ thích|- phải lòng ai, mê ai|* danh từ|- sự ngọt bùi; phần ngọt bùi|=the sweet and the bitter of life|+ sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời|- của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng|- ((thường) số nhiều) hương thơm|=flowers diffusing their sweets on the air|+ hoa toả hương thơm vào không khí|- (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá|=the sweets of success|+ những điều thú vị của sự thành công|- anh yêu, em yêu (để gọi)

90143. sweet corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại ngô hạt ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet corn danh từ|- loại ngô hạt ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet corn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet corn là: danh từ|- loại ngô hạt ngọt

90144. sweet gale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet gale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet gale danh từ|- (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet gale
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tgeil]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet gale là: danh từ|- (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm)

90145. sweet oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu ôliu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet oil danh từ|- dầu ôliu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet oil
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet oil là: danh từ|- dầu ôliu

90146. sweet pea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đậu hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet pea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet pea danh từ|- (thực vật học) cây đậu hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet pea
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tpi:]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet pea là: danh từ|- (thực vật học) cây đậu hoa

90147. sweet potato nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây khoai lang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet potato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet potato danh từ|- cây khoai lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet potato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet potato là: danh từ|- cây khoai lang

90148. sweet talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời tâng bốc, lời nịnh bợ|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet talk danh từ|- lời tâng bốc, lời nịnh bợ|* ngoại động từ|- thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ...(để làm cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet talk là: danh từ|- lời tâng bốc, lời nịnh bợ|* ngoại động từ|- thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ...(để làm cái gì)

90149. sweet-and-sour nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-and-sour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-and-sour tính từ|- chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-and-sour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-and-sour là: tính từ|- chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh)

90150. sweet-bay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) câu nguyệt quế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-bay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-bay danh từ|- (thực vật) câu nguyệt quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-bay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-bay là: danh từ|- (thực vật) câu nguyệt quế

90151. sweet-bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-bread danh từ|- lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-bread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-bread là: danh từ|- lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn

90152. sweet-briar nghĩa tiếng việt là #-brier) |/swi:tbraiə/|* danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-briar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-briar #-brier) |/swi:tbraiə/|* danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-briar
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tbraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-briar là: #-brier) |/swi:tbraiə/|* danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân

90153. sweet-brier nghĩa tiếng việt là #-brier) |/swi:tbraiə/|* danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-brier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-brier #-brier) |/swi:tbraiə/|* danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-brier
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tbraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-brier là: #-brier) |/swi:tbraiə/|* danh từ|- (thực vật học) cây tầm xuân

90154. sweet-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-flowered tính từ|- có hoa thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-flowered là: tính từ|- có hoa thơm

90155. sweet-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-fruited tính từ|- có quả ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-fruited là: tính từ|- có quả ngọt

90156. sweet-gale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây dâu thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-gale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-gale danh từ|- (thực vật) cây dâu thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-gale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-gale là: danh từ|- (thực vật) cây dâu thơm

90157. sweet-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) có lá ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-leaved tính từ|- (thực vật) có lá ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-leaved là: tính từ|- (thực vật) có lá ngọt

90158. sweet-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu ô-liu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-oil danh từ|- dầu ô-liu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-oil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-oil là: danh từ|- dầu ô-liu

90159. sweet-pea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây đậu hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-pea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-pea danh từ|- (thực vật) cây đậu hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-pea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-pea là: danh từ|- (thực vật) cây đậu hoa

90160. sweet-root nghĩa tiếng việt là danh từ|- cam thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-root danh từ|- cam thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-root
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-root là: danh từ|- cam thảo

90161. sweet-sap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây (quả) na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-sap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-sap danh từ|- (thực vật) cây (quả) na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-sap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-sap là: danh từ|- (thực vật) cây (quả) na

90162. sweet-scented nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm, có mùi thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-scented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-scented tính từ|- thơm, có mùi thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-scented
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tsentid]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-scented là: tính từ|- thơm, có mùi thơm

90163. sweet-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng bán bánh kẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-shop danh từ|- hàng bán bánh kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-shop là: danh từ|- hàng bán bánh kẹo

90164. sweet-smelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-smelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-smelling tính từ|- thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-smelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-smelling là: tính từ|- thơm

90165. sweet-sop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây na|- quả na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-sop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-sop danh từ|- (thực vật học) cây na|- quả na. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-sop
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tsɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-sop là: danh từ|- (thực vật học) cây na|- quả na

90166. sweet-talk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tâng bốc; nịnh bợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-talk ngoại động từ|- tâng bốc; nịnh bợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-talk là: ngoại động từ|- tâng bốc; nịnh bợ

90167. sweet-tempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu dàng; dễ thương (tính tình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-tempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-tempered tính từ|- dịu dàng; dễ thương (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-tempered
  • Phiên âm (nếu có): [swi:ttempəd]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-tempered là: tính từ|- dịu dàng; dễ thương (tính tình)

90168. sweet-toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích ăn đồ ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-toothed tính từ|- thích ăn đồ ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-toothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-toothed là: tính từ|- thích ăn đồ ngọt

90169. sweet-william nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cẩm chướng râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweet-william là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweet-william danh từ|- cây cẩm chướng râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweet-william
  • Phiên âm (nếu có): [swi:twiljəm]
  • Nghĩa tiếng việt của sweet-william là: danh từ|- cây cẩm chướng râu

90170. sweetbread nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetbread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetbread danh từ|- lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)|- tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetbread
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tbred]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetbread là: danh từ|- lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)|- tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)

90171. sweeten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweeten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweeten ngoại động từ|- làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng|- làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)|- làm cho dịu dàng (tính tình...)|* nội động từ|- trở nên ngọt|- trở nên dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweeten
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của sweeten là: ngoại động từ|- làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng|- làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)|- làm cho dịu dàng (tính tình...)|* nội động từ|- trở nên ngọt|- trở nên dịu dàng

90172. sweetener nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất pha cho ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetener danh từ|- chất pha cho ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetener
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tənə]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetener là: danh từ|- chất pha cho ngọt

90173. sweetening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt|- sự làm cho thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetening danh từ|- sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt|- sự làm cho thơm tho|- sự làm cho dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetening
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetening là: danh từ|- sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt|- sự làm cho thơm tho|- sự làm cho dịu dàng

90174. sweetheart nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu, người tình|* động từ|- tán, tìm hiểu ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetheart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetheart danh từ|- người yêu, người tình|* động từ|- tán, tìm hiểu (người yêu)|=to go sweethearting|+ đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetheart
  • Phiên âm (nếu có): [swi:thɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetheart là: danh từ|- người yêu, người tình|* động từ|- tán, tìm hiểu (người yêu)|=to go sweethearting|+ đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)

90175. sweetie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) kẹo, mứt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetie danh từ|- (thông tục) kẹo, mứt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetie
  • Phiên âm (nếu có): [swi:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetie là: danh từ|- (thông tục) kẹo, mứt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người yêu

90176. sweeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweeting danh từ|- (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweeting
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sweeting là: danh từ|- (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu

90177. sweetish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi ngọt, ngòn ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetish tính từ|- hơi ngọt, ngòn ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetish
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetish là: tính từ|- hơi ngọt, ngòn ngọt

90178. sweetly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngọt, ngọt ngào|- thơm tho|- dịu dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetly tính từ|- ngọt, ngọt ngào|- thơm tho|- dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetly
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetly là: tính từ|- ngọt, ngọt ngào|- thơm tho|- dịu dàng

90179. sweetmeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột mì ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetmeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetmeal danh từ|- bột mì ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetmeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweetmeal là: danh từ|- bột mì ngọt

90180. sweetmeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- của ngọt, mứt, kẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetmeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetmeat danh từ|- của ngọt, mứt, kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetmeat
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetmeat là: danh từ|- của ngọt, mứt, kẹo

90181. sweetness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào|- tính chất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetness danh từ|- tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào|- tính chất tươi mát|- tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetness
  • Phiên âm (nếu có): [swi:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của sweetness là: danh từ|- tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào|- tính chất tươi mát|- tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu

90182. sweetshop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm bánh bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweetshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweetshop danh từ|- tiệm bánh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweetshop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sweetshop là: danh từ|- tiệm bánh bao

90183. sweety nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) kẹo mứt ((cũng) sweetie)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweety danh từ|- (thông tục) kẹo mứt ((cũng) sweetie). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweety
  • Phiên âm (nếu có): [swi:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của sweety là: danh từ|- (thông tục) kẹo mứt ((cũng) sweetie)

90184. swell nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) đặc sắc, cử, trội|=a swell pianist|+ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swell tính từ|- (thông tục) đặc sắc, cử, trội|=a swell pianist|+ một người chơi pianô cừ|- sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa|=to look very swell|+ trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất tốt|=a swell guy|+ anh chàng rất tốt|* danh từ|- chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên|=the swell of the ground|+ chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên|- chỗ lên bổng (trong bài hát)|- sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)|- (thông tục) người cừ, người giỏi|=a swell in mathematics|+ tay cừ toán|- (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn|=what a swell you are!|+ cậu ăn mặc bảnh quá!|=the swells|+ những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn|* nội động từ swelled; swelled, swollen|- phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra|=injured wrist swells up|+ chỗ cổ tay bị thương sưng lên|=ground swells into an eminence|+ đất cao dần lên thành một mô đất|=heart swells|+ trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động|=the sails swell out|+ buồm căng ra|* ngoại động từ|- làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra|=river swollen with the rain|+ nước sông lên to vì trời mưa|=wind swells the sails|+ gió làm căng buồm|=items swell the total|+ nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số|=expenditure swollen by extravagance|+ tiền chi phí tăng lên vì phung phí|- vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây|- tức điên người|- kiêu căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swell
  • Phiên âm (nếu có): [swel]
  • Nghĩa tiếng việt của swell là: tính từ|- (thông tục) đặc sắc, cử, trội|=a swell pianist|+ một người chơi pianô cừ|- sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa|=to look very swell|+ trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất tốt|=a swell guy|+ anh chàng rất tốt|* danh từ|- chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên|=the swell of the ground|+ chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên|- chỗ lên bổng (trong bài hát)|- sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)|- (thông tục) người cừ, người giỏi|=a swell in mathematics|+ tay cừ toán|- (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn|=what a swell you are!|+ cậu ăn mặc bảnh quá!|=the swells|+ những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn|* nội động từ swelled; swelled, swollen|- phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra|=injured wrist swells up|+ chỗ cổ tay bị thương sưng lên|=ground swells into an eminence|+ đất cao dần lên thành một mô đất|=heart swells|+ trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động|=the sails swell out|+ buồm căng ra|* ngoại động từ|- làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra|=river swollen with the rain|+ nước sông lên to vì trời mưa|=wind swells the sails|+ gió làm căng buồm|=items swell the total|+ nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số|=expenditure swollen by extravagance|+ tiền chi phí tăng lên vì phung phí|- vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây|- tức điên người|- kiêu căng

90185. swell mob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swell mob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swell mob danh từ|- (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swell mob
  • Phiên âm (nếu có): [swelmɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của swell mob là: danh từ|- (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng

90186. swell mobsmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swell mobsmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swell mobsmen danh từ|- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swell mobsmen
  • Phiên âm (nếu có): [swelmɔbzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của swell mobsmen là: danh từ|- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng

90187. swell-butted nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía dưới phình to (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swell-butted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swell-butted danh từ|- phía dưới phình to (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swell-butted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swell-butted là: danh từ|- phía dưới phình to (cây)

90188. swell-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swell-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swell-fish danh từ|- (động vật học) cá nóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swell-fish
  • Phiên âm (nếu có): [swelfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swell-fish là: danh từ|- (động vật học) cá nóc

90189. swell-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự cao tự đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swell-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swell-headed tính từ|- tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swell-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swell-headed là: tính từ|- tự cao tự đại

90190. swell-mobsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swell-mobsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swell-mobsman danh từ|- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swell-mobsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swell-mobsman là: danh từ|- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng

90191. swelldom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swelldom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swelldom danh từ|- (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swelldom
  • Phiên âm (nếu có): [sweldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của swelldom là: danh từ|- (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn

90192. swelled head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swelled head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swelled head danh từ|- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swelled head
  • Phiên âm (nếu có): [sweldhed]
  • Nghĩa tiếng việt của swelled head là: danh từ|- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

90193. swelled-headedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ tự cao tự đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swelled-headedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swelled-headedness danh từ|- thái độ tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swelled-headedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swelled-headedness là: danh từ|- thái độ tự cao tự đại

90194. swelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)|- sự sưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swelling danh từ|- sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)|- sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)|- nước sông lên to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swelling
  • Phiên âm (nếu có): [sweliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swelling là: danh từ|- sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)|- sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)|- nước sông lên to

90195. swellish nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá sang, khá bảnh bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swellish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swellish tính từ|- khá sang, khá bảnh bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swellish
  • Phiên âm (nếu có): [sweliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swellish là: tính từ|- khá sang, khá bảnh bao

90196. swelter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swelter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swelter danh từ|- tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt|- sự mệt nhoài người (vì nóng)|- sự ra mồ hôi nhễ nhại|* nội động từ|- nóng oi ả, nóng ngột ngạt|=under a sweltering sky|+ dưới một bầu trời nóng oi ả|- mệt nhoài người (vì nóng)|=the sweltering horser|+ những con ngựa mệt nhoài vì nóng|- đổ mồ hôi nhễ nhại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swelter
  • Phiên âm (nếu có): [sweltə]
  • Nghĩa tiếng việt của swelter là: danh từ|- tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt|- sự mệt nhoài người (vì nóng)|- sự ra mồ hôi nhễ nhại|* nội động từ|- nóng oi ả, nóng ngột ngạt|=under a sweltering sky|+ dưới một bầu trời nóng oi ả|- mệt nhoài người (vì nóng)|=the sweltering horser|+ những con ngựa mệt nhoài vì nóng|- đổ mồ hôi nhễ nhại

90197. sweltering nghĩa tiếng việt là tính từ|- oi ả, nóng ngột ngạt|- làm mệt nhoài người (tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sweltering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sweltering tính từ|- oi ả, nóng ngột ngạt|- làm mệt nhoài người (tiết trời...)|- làm đổ mồ hôi nhễ nhại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sweltering
  • Phiên âm (nếu có): [sweltəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của sweltering là: tính từ|- oi ả, nóng ngột ngạt|- làm mệt nhoài người (tiết trời...)|- làm đổ mồ hôi nhễ nhại

90198. swelteringly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem swelter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swelteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swelteringly phó từ|- xem swelter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swelteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swelteringly là: phó từ|- xem swelter

90199. swept nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét|=to give a thorough sweep|+ làm tổng vệ sinh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swept danh từ|- sự quét|=to give a thorough sweep|+ làm tổng vệ sinh|- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt|=a sweep of the eye|+ sự đảo mắt nhìn|=a sweep of the arm|+ cái khoát tay|- đoạn cong, đường cong|=the river makes a sweep to the left|+ sông lượn về phía tay trái|- tầm, khả năng|=the sweep of a gun|+ tầm súng đại bác|=within the sweep of the eye|+ trong tầm mắt|=within the sweep of human intelligence|+ trong khả năng hiểu biết của con người|- sự xuất kích (máy bay)|- mái chèo dài|- cần múc nước (giếng)|- dải|=a long sweep of meadow|+ một dải đồng cỏ dài|- người cạo ống khói|- (như) sweepstake|- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi|- (vật lý) sự quét|* nội động từ swept|- lướt nhanh, vút nhanh|=eagle sweeps past|+ chim đại bàng vút qua|=his glance swept from right to left|+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái|=to sweep down on the enemy|+ lao nhanh vào quân địch|- đi một cách đường bệ|=to sweep out of the room|+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ|- trải ra, chạy (về phía)|=plain sweeps away to the sea|+ cánh đồng trải ra đến bờ biển|* ngoại động từ|- lướt, vuốt|=to sweep the strings|+ lướt ngón tay trên dây đàn|=to sweep ones hand over ones hair|+ vuốt tóc|- quét; vét|=battery sweeps the approaches|+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến|=to sweep the floor|+ quét sàn nhà|- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài|- (vật lý) quét|- quét sạch|=to sweep away feudalism|+ quét sạch chế độ phong kiến|- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn|=he swept his audience along with him|+ anh ta lôi cuốn người nghe|- cướp đi, lấy đi|- (hàng hải) quay ngoắt trở lại|- quét lại thành đống|- bay cất cánh (máy bay, chim)|- (xem) board|- được phần lớn số phiếu|- vớ tất, lấy hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swept
  • Phiên âm (nếu có): [swi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của swept là: danh từ|- sự quét|=to give a thorough sweep|+ làm tổng vệ sinh|- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt|=a sweep of the eye|+ sự đảo mắt nhìn|=a sweep of the arm|+ cái khoát tay|- đoạn cong, đường cong|=the river makes a sweep to the left|+ sông lượn về phía tay trái|- tầm, khả năng|=the sweep of a gun|+ tầm súng đại bác|=within the sweep of the eye|+ trong tầm mắt|=within the sweep of human intelligence|+ trong khả năng hiểu biết của con người|- sự xuất kích (máy bay)|- mái chèo dài|- cần múc nước (giếng)|- dải|=a long sweep of meadow|+ một dải đồng cỏ dài|- người cạo ống khói|- (như) sweepstake|- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi|- (vật lý) sự quét|* nội động từ swept|- lướt nhanh, vút nhanh|=eagle sweeps past|+ chim đại bàng vút qua|=his glance swept from right to left|+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái|=to sweep down on the enemy|+ lao nhanh vào quân địch|- đi một cách đường bệ|=to sweep out of the room|+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ|- trải ra, chạy (về phía)|=plain sweeps away to the sea|+ cánh đồng trải ra đến bờ biển|* ngoại động từ|- lướt, vuốt|=to sweep the strings|+ lướt ngón tay trên dây đàn|=to sweep ones hand over ones hair|+ vuốt tóc|- quét; vét|=battery sweeps the approaches|+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến|=to sweep the floor|+ quét sàn nhà|- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài|- (vật lý) quét|- quét sạch|=to sweep away feudalism|+ quét sạch chế độ phong kiến|- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn|=he swept his audience along with him|+ anh ta lôi cuốn người nghe|- cướp đi, lấy đi|- (hàng hải) quay ngoắt trở lại|- quét lại thành đống|- bay cất cánh (máy bay, chim)|- (xem) board|- được phần lớn số phiếu|- vớ tất, lấy hết

90200. swept-back nghĩa tiếng việt là tính từ|- cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay)|- chải lật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swept-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swept-back tính từ|- cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay)|- chải lật về phía sau (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swept-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swept-back là: tính từ|- cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay)|- chải lật về phía sau (tóc)

90201. swept-wing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh cụp về phía sau (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swept-wing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swept-wing tính từ|- có cánh cụp về phía sau (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swept-wing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swept-wing là: tính từ|- có cánh cụp về phía sau (máy bay)

90202. swerve nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chệch, sự đi lệch hướng|* nội động từ|- đi chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swerve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swerve danh từ|- sự chệch, sự đi lệch hướng|* nội động từ|- đi chệch, đi lệch hướng|=he never swerves an inch from his duty|+ anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào|=ball swerves in the air|+ bóng bật chệch lên trên không|=horse swerved suddenly|+ thình lình ngựa đi chệch sang lối khác|* ngoại động từ|- làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swerve
  • Phiên âm (nếu có): [swə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của swerve là: danh từ|- sự chệch, sự đi lệch hướng|* nội động từ|- đi chệch, đi lệch hướng|=he never swerves an inch from his duty|+ anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào|=ball swerves in the air|+ bóng bật chệch lên trên không|=horse swerved suddenly|+ thình lình ngựa đi chệch sang lối khác|* ngoại động từ|- làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

90203. swerveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lệch ra ngoài, không lệch đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swerveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swerveless tính từ|- không lệch ra ngoài, không lệch đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swerveless
  • Phiên âm (nếu có): [swə:vlis]
  • Nghĩa tiếng việt của swerveless là: tính từ|- không lệch ra ngoài, không lệch đường

90204. swerving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển hướng|- đường đi lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swerving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swerving danh từ|- sự chuyển hướng|- đường đi lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swerving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swerving là: danh từ|- sự chuyển hướng|- đường đi lạc

90205. swift nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- mau, nhanh|=a swift runner|+ người chạy nhan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swift tính từ & phó từ|- mau, nhanh|=a swift runner|+ người chạy nhanh|=a swift response|+ câu trả lời nhanh|=to have a swift wit|+ nhanh trí|=he answered swift|+ nó trả lời nhanh|* danh từ|- (động vật học) chim én|- (động vật học) thằn lằn|- (động vật học) con sa giông|- khung xa (quay tơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swift
  • Phiên âm (nếu có): [swift]
  • Nghĩa tiếng việt của swift là: tính từ & phó từ|- mau, nhanh|=a swift runner|+ người chạy nhanh|=a swift response|+ câu trả lời nhanh|=to have a swift wit|+ nhanh trí|=he answered swift|+ nó trả lời nhanh|* danh từ|- (động vật học) chim én|- (động vật học) thằn lằn|- (động vật học) con sa giông|- khung xa (quay tơ)

90206. swift-coming nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi nhanh; đến nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swift-coming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swift-coming tính từ|- đi nhanh; đến nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swift-coming
  • Phiên âm (nếu có): [swiftkʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swift-coming là: tính từ|- đi nhanh; đến nhanh

90207. swift-flowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy mau, chảy xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swift-flowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swift-flowing tính từ|- chảy mau, chảy xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swift-flowing
  • Phiên âm (nếu có): [swiftflouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swift-flowing là: tính từ|- chảy mau, chảy xiết

90208. swift-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mau chân, nhanh chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swift-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swift-footed tính từ|- mau chân, nhanh chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swift-footed
  • Phiên âm (nếu có): [swiftfutid]
  • Nghĩa tiếng việt của swift-footed là: tính từ|- mau chân, nhanh chân

90209. swift-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhanh tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swift-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swift-handed tính từ|- nhanh tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swift-handed
  • Phiên âm (nếu có): [swifthændid]
  • Nghĩa tiếng việt của swift-handed là: tính từ|- nhanh tay

90210. swift-tongued nghĩa tiếng việt là tính từ|- mau mồm mau miệng, lém lỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swift-tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swift-tongued tính từ|- mau mồm mau miệng, lém lỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swift-tongued
  • Phiên âm (nếu có): [swifttʌɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của swift-tongued là: tính từ|- mau mồm mau miệng, lém lỉnh

90211. swift-winged nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẹ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swift-winged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swift-winged tính từ|- nhẹ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swift-winged
  • Phiên âm (nếu có): [swiftwiɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của swift-winged là: tính từ|- nhẹ cánh

90212. swiften nghĩa tiếng việt là động từ|- tăng tốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swiften là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swiften động từ|- tăng tốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swiften
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swiften là: động từ|- tăng tốc

90213. swiftly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhanh; nhanh chóng|- ngay lập tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swiftly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swiftly phó từ|- nhanh; nhanh chóng|- ngay lập tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swiftly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swiftly là: phó từ|- nhanh; nhanh chóng|- ngay lập tức

90214. swiftness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhanh, sự mau lẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swiftness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swiftness danh từ|- sự nhanh, sự mau lẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swiftness
  • Phiên âm (nếu có): [swiftnis]
  • Nghĩa tiếng việt của swiftness là: danh từ|- sự nhanh, sự mau lẹ

90215. swig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) tợp, hơi (rượu...)|* động từ|- (từ lóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swig danh từ|- (từ lóng) tợp, hơi (rượu...)|* động từ|- (từ lóng) tợp (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swig
  • Phiên âm (nếu có): [swig]
  • Nghĩa tiếng việt của swig là: danh từ|- (từ lóng) tợp, hơi (rượu...)|* động từ|- (từ lóng) tợp (rượu)

90216. swill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rửa, sự cọ|- nước vo gạo (cho lợn ăn)|- rượu lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swill danh từ|- sự rửa, sự cọ|- nước vo gạo (cho lợn ăn)|- rượu loại tồi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù|* động từ|- cọ, rửa|=to swill out a basin|+ cọ một cái chậu|- nốc ừng ực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swill
  • Phiên âm (nếu có): [swil]
  • Nghĩa tiếng việt của swill là: danh từ|- sự rửa, sự cọ|- nước vo gạo (cho lợn ăn)|- rượu loại tồi|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù|* động từ|- cọ, rửa|=to swill out a basin|+ cọ một cái chậu|- nốc ừng ực

90217. swim nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơi lội|- vực sâu nhiều cá (ở sông)|- tình hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swim danh từ|- sự bơi lội|- vực sâu nhiều cá (ở sông)|- tình hình chung, chiều hướng chung|=to be in the swim|+ biết được tình hình chung|=to be out of the swim|+ không nắm được tình hình chung|=to put somebody in the swim|+ cho ai biết tình hình chung|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder|* nội động từ swam; swum|- bơi|=to swim on ones back|+ bơi ngửa|=to swim on ones side|+ bơi nghiêng|=to swim across the river|+ bơi qua sông|- nổi|=vegetables swimming in the broth|+ rau nổi trên mặt nước xuýt|- lướt nhanh|=she swam into the room|+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng|- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình|=everything swam before his eyes|+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó|- choáng váng|=my head swims|+ đầu tôi choáng váng|- trần ngập, đẫm ướt|=eyes swimming with tears|+ mắt đẫm lệ|* ngoại động từ|- bơi, bơi qua|=to swim a river|+ bơi qua con sông|=to swim a race|+ bơi thi|- bơi thi với (ai)|=to swim someone a hundred metres|+ bơi thi với ai một trăm mét|- cho bơi (chó, ngựa...)|=to swim a horse across a stream|+ cho ngựa bơi qua suối|- (xem) tide|-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swim
  • Phiên âm (nếu có): [swim]
  • Nghĩa tiếng việt của swim là: danh từ|- sự bơi lội|- vực sâu nhiều cá (ở sông)|- tình hình chung, chiều hướng chung|=to be in the swim|+ biết được tình hình chung|=to be out of the swim|+ không nắm được tình hình chung|=to put somebody in the swim|+ cho ai biết tình hình chung|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder|* nội động từ swam; swum|- bơi|=to swim on ones back|+ bơi ngửa|=to swim on ones side|+ bơi nghiêng|=to swim across the river|+ bơi qua sông|- nổi|=vegetables swimming in the broth|+ rau nổi trên mặt nước xuýt|- lướt nhanh|=she swam into the room|+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng|- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình|=everything swam before his eyes|+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó|- choáng váng|=my head swims|+ đầu tôi choáng váng|- trần ngập, đẫm ướt|=eyes swimming with tears|+ mắt đẫm lệ|* ngoại động từ|- bơi, bơi qua|=to swim a river|+ bơi qua con sông|=to swim a race|+ bơi thi|- bơi thi với (ai)|=to swim someone a hundred metres|+ bơi thi với ai một trăm mét|- cho bơi (chó, ngựa...)|=to swim a horse across a stream|+ cho ngựa bơi qua suối|- (xem) tide|-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

90218. swim suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ quần áo bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swim suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swim suit danh từ|- bộ quần áo bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swim suit
  • Phiên âm (nếu có): [swimsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của swim suit là: danh từ|- bộ quần áo bơi

90219. swimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bơi; con vật bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimmer danh từ|- người bơi; con vật bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimmer
  • Phiên âm (nếu có): [swimə]
  • Nghĩa tiếng việt của swimmer là: danh từ|- người bơi; con vật bơi

90220. swimmeret nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm bơi (của cua, tôm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimmeret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimmeret danh từ|- tấm bơi (của cua, tôm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimmeret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimmeret là: danh từ|- tấm bơi (của cua, tôm)

90221. swimmily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem swimmy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimmily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimmily phó từ|- xem swimmy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimmily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimmily là: phó từ|- xem swimmy

90222. swimminess nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem swimmy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimminess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimminess danh từ|- xem swimmy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimminess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimminess là: danh từ|- xem swimmy

90223. swimming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơi|* tính từ|- bơi|- dùng để bơi|- đẫm nước, ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming danh từ|- sự bơi|* tính từ|- bơi|- dùng để bơi|- đẫm nước, ướt đẫm|=swimming eyes|+ mắt đẫm lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swimming là: danh từ|- sự bơi|* tính từ|- bơi|- dùng để bơi|- đẫm nước, ướt đẫm|=swimming eyes|+ mắt đẫm lệ

90224. swimming-bath nghĩa tiếng việt là #-bath) |/swimiɳbɑ:θ/|* danh từ|- bể bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-bath #-bath) |/swimiɳbɑ:θ/|* danh từ|- bể bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-bath
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳpu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-bath là: #-bath) |/swimiɳbɑ:θ/|* danh từ|- bể bơi

90225. swimming-baths nghĩa tiếng việt là danh từ|- bể bơi trong nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-baths là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-baths danh từ|- bể bơi trong nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-baths
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-baths là: danh từ|- bể bơi trong nhà

90226. swimming-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- phao bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-belt danh từ|- phao bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-belt
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-belt là: danh từ|- phao bơi

90227. swimming-bladder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bong bóng (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-bladder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-bladder danh từ|- bong bóng (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-bladder
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳ,blædə]
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-bladder là: danh từ|- bong bóng (cá)

90228. swimming-costume nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-costume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-costume danh từ|- quần áo bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-costume
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-costume là: danh từ|- quần áo bơi

90229. swimming-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-hole danh từ|- vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-hole
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-hole là: danh từ|- vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi

90230. swimming-match nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc bơi thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-match danh từ|- cuộc bơi thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-match
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳmætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-match là: danh từ|- cuộc bơi thi

90231. swimming-pool nghĩa tiếng việt là #-bath) |/swimiɳbɑ:θ/|* danh từ|- bể bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-pool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-pool #-bath) |/swimiɳbɑ:θ/|* danh từ|- bể bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-pool
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳpu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-pool là: #-bath) |/swimiɳbɑ:θ/|* danh từ|- bể bơi

90232. swimming-trunks nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần bơi của nam giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimming-trunks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimming-trunks danh từ, pl|- quần bơi của nam giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimming-trunks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimming-trunks là: danh từ, pl|- quần bơi của nam giới

90233. swimmingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimmingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimmingly phó từ|- thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimmingly
  • Phiên âm (nếu có): [swimiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của swimmingly là: phó từ|- thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt

90234. swimmy nghĩa tiếng việt là tính từ|- choáng mặt|- gây choáng đầu|- (nhìn) nhoè đi; mờ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimmy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimmy tính từ|- choáng mặt|- gây choáng đầu|- (nhìn) nhoè đi; mờ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimmy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimmy là: tính từ|- choáng mặt|- gây choáng đầu|- (nhìn) nhoè đi; mờ đi

90235. swimsuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swimsuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swimsuit danh từ|- quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swimsuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swimsuit là: danh từ|- quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ

90236. swindle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa đảo, sự bịp bợm|* nội động từ|- lừa đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swindle danh từ|- sự lừa đảo, sự bịp bợm|* nội động từ|- lừa đảo, bịp bợm|* ngoại động từ|- lừa, bịp|=to swindle money out of somebody|+ lừa tiền của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swindle
  • Phiên âm (nếu có): [swindl]
  • Nghĩa tiếng việt của swindle là: danh từ|- sự lừa đảo, sự bịp bợm|* nội động từ|- lừa đảo, bịp bợm|* ngoại động từ|- lừa, bịp|=to swindle money out of somebody|+ lừa tiền của ai

90237. swindler nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swindler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swindler danh từ|- kẻ lừa đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swindler
  • Phiên âm (nếu có): [swindlə]
  • Nghĩa tiếng việt của swindler là: danh từ|- kẻ lừa đảo

90238. swindling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự (mánh khoé) lừa bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swindling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swindling danh từ|- sự (mánh khoé) lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swindling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swindling là: danh từ|- sự (mánh khoé) lừa bịp

90239. swindlingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lừa đảo, bịp bợm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swindlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swindlingly phó từ|- lừa đảo, bịp bợm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swindlingly
  • Phiên âm (nếu có): [swindliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của swindlingly là: phó từ|- lừa đảo, bịp bợm

90240. swine nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- con lợn|- người tham ăn tục uố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swine danh từ, số nhiều không đổi|- con lợn|- người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swine
  • Phiên âm (nếu có): [swain]
  • Nghĩa tiếng việt của swine là: danh từ, số nhiều không đổi|- con lợn|- người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn

90241. swines-heard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu xuẩn; đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swines-heard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swines-heard danh từ|- người ngu xuẩn; đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swines-heard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swines-heard là: danh từ|- người ngu xuẩn; đần độn

90242. swines-snout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swines-snout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swines-snout danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swines-snout
  • Phiên âm (nếu có): [swainzsnaut]
  • Nghĩa tiếng việt của swines-snout là: danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc

90243. swine-bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm cục, nấm truýp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swine-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swine-bread danh từ|- (thực vật học) nấm cục, nấm truýp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swine-bread
  • Phiên âm (nếu có): [swainbred]
  • Nghĩa tiếng việt của swine-bread là: danh từ|- (thực vật học) nấm cục, nấm truýp

90244. swine-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh của lợn do virut gây ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swine-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swine-fever danh từ|- bệnh của lợn do virut gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swine-fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swine-fever là: danh từ|- bệnh của lợn do virut gây ra

90245. swine-pox nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh đậu lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swine-pox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swine-pox danh từ|- bệnh đậu lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swine-pox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swine-pox là: danh từ|- bệnh đậu lợn

90246. swineherd nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swineherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swineherd danh từ|- người chăn lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swineherd
  • Phiên âm (nếu có): [swainhə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của swineherd là: danh từ|- người chăn lợn

90247. swinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuồng lợn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinery danh từ|- chuồng lợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinery
  • Phiên âm (nếu có): [swainəri]
  • Nghĩa tiếng việt của swinery là: danh từ|- chuồng lợn

90248. swing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc|- cái đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing danh từ|- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc|- cái đu|- chầu đu|- sự (đi) nhún nhảy|=to walk with a swing|+ đi nhún nhảy|- quá trình hoạt động; sự tự do hành động|=to give somebody full swing in some matter|+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì|- (âm nhạc) (như) swing music|- nhịp điệu (thơ...)|- (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền anh)|- (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)|- (xem) full|- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền|* nội động từ swung|- đu đưa, lúc lắc|=door swings to|+ cửa đu đưa rồi đóng lại|- đánh đu|=to swing into the saddle|+ đánh đu nhảy lên yên|- treo lủng lẳng|=lamp swings from the ceiling|+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà|- đi nhún nhảy|=to swing out of the room|+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng|- ngoặt (xe, tàu...)|=to swing to starboard|+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải|* ngoại động từ|- đu đưa, lúc lắc|=to swing ones feet|+ đu đưa hai chân|=to swing a child|+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ|- treo lủng lẳng, mắc|=to swing a lamp on the ceiling|+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà|=to swing a hammock|+ mắc cái võng|- vung vẩy; lắc|=to swing ones arms|+ vung tay|=to swing a club|+ vung gậy|=to swing a bell|+ lắc chuông|- quay ngoắt|=to swing a car round|+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại|- (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lái theo chiều lợi|=to swing the election|+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình|- (xem) room|- (xem) lead|- hắn sẽ bị treo cổ về tội đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swing là: danh từ|- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc|- cái đu|- chầu đu|- sự (đi) nhún nhảy|=to walk with a swing|+ đi nhún nhảy|- quá trình hoạt động; sự tự do hành động|=to give somebody full swing in some matter|+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì|- (âm nhạc) (như) swing music|- nhịp điệu (thơ...)|- (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền anh)|- (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)|- (xem) full|- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền|* nội động từ swung|- đu đưa, lúc lắc|=door swings to|+ cửa đu đưa rồi đóng lại|- đánh đu|=to swing into the saddle|+ đánh đu nhảy lên yên|- treo lủng lẳng|=lamp swings from the ceiling|+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà|- đi nhún nhảy|=to swing out of the room|+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng|- ngoặt (xe, tàu...)|=to swing to starboard|+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải|* ngoại động từ|- đu đưa, lúc lắc|=to swing ones feet|+ đu đưa hai chân|=to swing a child|+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ|- treo lủng lẳng, mắc|=to swing a lamp on the ceiling|+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà|=to swing a hammock|+ mắc cái võng|- vung vẩy; lắc|=to swing ones arms|+ vung tay|=to swing a club|+ vung gậy|=to swing a bell|+ lắc chuông|- quay ngoắt|=to swing a car round|+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại|- (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lái theo chiều lợi|=to swing the election|+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình|- (xem) room|- (xem) lead|- hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

90249. swing joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ghép bản lề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing joint danh từ|- (kỹ thuật) ghép bản lề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing joint
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳdʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của swing joint là: danh từ|- (kỹ thuật) ghép bản lề

90250. swing music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc xuynh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing music danh từ|- nhạc xuynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing music
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳmju:zik]
  • Nghĩa tiếng việt của swing music là: danh từ|- nhạc xuynh

90251. swing plough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) cày không bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing plough danh từ|- (nông nghiệp) cày không bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing plough
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳplau]
  • Nghĩa tiếng việt của swing plough là: danh từ|- (nông nghiệp) cày không bánh xe

90252. swing shift nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ca hai (ở nhà máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing shift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing shift danh từ|- (thông tục) ca hai (ở nhà máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing shift
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳʃift]
  • Nghĩa tiếng việt của swing shift là: danh từ|- (thông tục) ca hai (ở nhà máy)

90253. swing-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing-boat danh từ|- thuyền đu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing-boat
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳbout]
  • Nghĩa tiếng việt của swing-boat là: danh từ|- thuyền đu

90254. swing-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu đóng mở, cầu quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing-bridge danh từ|- cầu đóng mở, cầu quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing-bridge
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của swing-bridge là: danh từ|- cầu đóng mở, cầu quay

90255. swing-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa lò xo, cửa tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing-door danh từ|- cửa lò xo, cửa tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing-door
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của swing-door là: danh từ|- cửa lò xo, cửa tự động

90256. swing-wing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh xoè cánh cụp (máy bay)|- máy bay cánh xoè cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swing-wing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swing-wing danh từ|- cánh xoè cánh cụp (máy bay)|- máy bay cánh xoè cánh cụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swing-wing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swing-wing là: danh từ|- cánh xoè cánh cụp (máy bay)|- máy bay cánh xoè cánh cụp

90257. swinge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinge ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinge
  • Phiên âm (nếu có): [swindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của swinge là: ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh

90258. swingeing nghĩa tiếng việt là tính từ|- to, lớn|=swingeing majority|+ số đông, đại đa số|- ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swingeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swingeing tính từ|- to, lớn|=swingeing majority|+ số đông, đại đa số|- mạnh, búa bổ|=a swingeing blow|+ đòn búa bổ|- cừ, đặc sắc, hảo hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swingeing
  • Phiên âm (nếu có): [swindʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swingeing là: tính từ|- to, lớn|=swingeing majority|+ số đông, đại đa số|- mạnh, búa bổ|=a swingeing blow|+ đòn búa bổ|- cừ, đặc sắc, hảo hạng

90259. swinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)|- con ngựa giư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinger danh từ|- người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)|- con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinger
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của swinger là: danh từ|- người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)|- con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời

90260. swinging nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinging tính từ|- nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinging
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swinging là: tính từ|- nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)

90261. swinging door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa lò xo, cửa tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinging door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinging door danh từ|- cửa lò xo, cửa tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinging door
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của swinging door là: danh từ|- cửa lò xo, cửa tự động

90262. swingle nghĩa tiếng việt là danh từ|- dùi đập lanh (để lấy sợi)|- tay néo|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swingle danh từ|- dùi đập lanh (để lấy sợi)|- tay néo|* ngoại động từ|- đập (lanh) bằng dùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swingle
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của swingle là: danh từ|- dùi đập lanh (để lấy sợi)|- tay néo|* ngoại động từ|- đập (lanh) bằng dùi

90263. swingle-bar nghĩa tiếng việt là cách viết khác : swingletree(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swingle-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swingle-barcách viết khác : swingletree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swingle-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swingle-bar là: cách viết khác : swingletree

90264. swingle-music nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc xuynh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swingle-music là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swingle-music danh từ|- nhạc xuynh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swingle-music
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swingle-music là: danh từ|- nhạc xuynh

90265. swingle-plough nghĩa tiếng việt là danh từ|- cày không có bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swingle-plough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swingle-plough danh từ|- cày không có bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swingle-plough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swingle-plough là: danh từ|- cày không có bánh xe

90266. swingle-tree nghĩa tiếng việt là cách viết khác : swinglebar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swingle-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swingle-treecách viết khác : swinglebar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swingle-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swingle-tree là: cách viết khác : swinglebar

90267. swinglebar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinglebar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinglebar danh từ|- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinglebar
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳglbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của swinglebar là: danh từ|- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)

90268. swingletree nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swingletree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swingletree danh từ|- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swingletree
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳglbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của swingletree là: danh từ|- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)

90269. swinish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinish tính từ|- như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinish
  • Phiên âm (nếu có): [swainiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swinish là: tính từ|- như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi

90270. swinishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham ăn tục uống; tính bẩn tưởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swinishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swinishness danh từ|- tính tham ăn tục uống; tính bẩn tưởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swinishness
  • Phiên âm (nếu có): [swainiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của swinishness là: danh từ|- tính tham ăn tục uống; tính bẩn tưởi

90271. swink nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swink danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swink
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của swink là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc|* nội động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả

90272. swipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swipe danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)|- làm việc vất vả|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swipe
  • Phiên âm (nếu có): [swaip]
  • Nghĩa tiếng việt của swipe là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)|- làm việc vất vả|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật|* ngoại động từ|- (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)|- (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật

90273. swiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swiper danh từ|- kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swiper
  • Phiên âm (nếu có): [swaipə]
  • Nghĩa tiếng việt của swiper là: danh từ|- kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật

90274. swipes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- rượu bia đục; rượu bia loại xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swipes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swipes danh từ số nhiều|- rượu bia đục; rượu bia loại xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swipes
  • Phiên âm (nếu có): [swaips]
  • Nghĩa tiếng việt của swipes là: danh từ số nhiều|- rượu bia đục; rượu bia loại xấu

90275. swirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn|- gió xoáy, gió lốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swirl danh từ|- chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn|- gió xoáy, gió lốc|* động từ|- cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi||@swirl|- xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swirl
  • Phiên âm (nếu có): [swə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của swirl là: danh từ|- chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn|- gió xoáy, gió lốc|* động từ|- cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi||@swirl|- xoáy

90276. swirling nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xoáy; xoáy tít|* danh từ|- sự tạo thành xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swirling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swirling tính từ|- có xoáy; xoáy tít|* danh từ|- sự tạo thành xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swirling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swirling là: tính từ|- có xoáy; xoáy tít|* danh từ|- sự tạo thành xoáy

90277. swirlingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có xoáy; xoáy tít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swirlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swirlingly phó từ|- có xoáy; xoáy tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swirlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swirlingly là: phó từ|- có xoáy; xoáy tít

90278. swirly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều chỗ nước xoáy|- có nhiều gió lốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swirly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swirly tính từ|- có nhiều chỗ nước xoáy|- có nhiều gió lốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swirly
  • Phiên âm (nếu có): [swə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của swirly là: tính từ|- có nhiều chỗ nước xoáy|- có nhiều gió lốc

90279. swish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) bảnh, diện, mốt|* danh từ|- tiếng rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swish tính từ|- (thông tục) bảnh, diện, mốt|* danh từ|- tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...)|- cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)|- cái roi|* nội động từ|- ào ào, vun vút; sột soạt|- đi vun vút|* ngoại động từ|- làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt|- vụt quất (ai, bằng roi)|- cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swish
  • Phiên âm (nếu có): [swiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của swish là: tính từ|- (thông tục) bảnh, diện, mốt|* danh từ|- tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...)|- cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)|- cái roi|* nội động từ|- ào ào, vun vút; sột soạt|- đi vun vút|* ngoại động từ|- làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt|- vụt quất (ai, bằng roi)|- cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt

90280. swiss nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thụy sĩ|* danh từ|- người thụy sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swiss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swiss tính từ|- (thuộc) thụy sĩ|* danh từ|- người thụy sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swiss
  • Phiên âm (nếu có): [swis]
  • Nghĩa tiếng việt của swiss là: tính từ|- (thuộc) thụy sĩ|* danh từ|- người thụy sĩ

90281. swiss roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xốp mỏng, bẹt, cuốn mứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swiss roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swiss roll danh từ|- bánh xốp mỏng, bẹt, cuốn mứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swiss roll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swiss roll là: danh từ|- bánh xốp mỏng, bẹt, cuốn mứt

90282. switch nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành cây mềm; gậy mềm|- mớ tóc độn, lọc tóc độn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch danh từ|- cành cây mềm; gậy mềm|- mớ tóc độn, lọc tóc độn|- (ngành đường sắt) cái ghi|- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi|=push-button switch|+ nút ngắt điện|=antenna switch|+ cái chuyển mạch anten|=wave-length switch|+ cái đổi bước sóng|* ngoại động từ|- đánh bằng gậy, quật bằng gậy|- ve vẩy|=cow switches her tail|+ con bò ve vẩy cái đuôi|- xoay nhanh, quay|=to switch ones head round|+ quay ngoắt đầu lại|- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác|- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)|- cho (ngựa) dự thi với một tên khác|* nội động từ|- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác|- cắt|=to switch somebody off|+ cắt ai đang nói dây nói|- tắt (đèn, rađiô)|=to switch off the light|+ tắt đèn|- cắm|=to switch somebody on to another|+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác|- bật|=to switch on the light|+ bật đèn||@switch|- [cái ngắt, cái đảo],mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch
  • Phiên âm (nếu có): [switʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của switch là: danh từ|- cành cây mềm; gậy mềm|- mớ tóc độn, lọc tóc độn|- (ngành đường sắt) cái ghi|- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi|=push-button switch|+ nút ngắt điện|=antenna switch|+ cái chuyển mạch anten|=wave-length switch|+ cái đổi bước sóng|* ngoại động từ|- đánh bằng gậy, quật bằng gậy|- ve vẩy|=cow switches her tail|+ con bò ve vẩy cái đuôi|- xoay nhanh, quay|=to switch ones head round|+ quay ngoắt đầu lại|- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác|- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)|- cho (ngựa) dự thi với một tên khác|* nội động từ|- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác|- cắt|=to switch somebody off|+ cắt ai đang nói dây nói|- tắt (đèn, rađiô)|=to switch off the light|+ tắt đèn|- cắm|=to switch somebody on to another|+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác|- bật|=to switch on the light|+ bật đèn||@switch|- [cái ngắt, cái đảo],mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật

90283. switch-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)|- (điện học) cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-bar danh từ|- (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)|- (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-bar
  • Phiên âm (nếu có): [switʃbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của switch-bar là: danh từ|- (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)|- (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch

90284. switch-blade nghĩa tiếng việt là dao bấm tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-bladedao bấm tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-blade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switch-blade là: dao bấm tự động

90285. switch-lever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) tay bẻ ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-lever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-lever danh từ|- (ngành đường sắt) tay bẻ ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-lever
  • Phiên âm (nếu có): [swit,levə]
  • Nghĩa tiếng việt của switch-lever là: danh từ|- (ngành đường sắt) tay bẻ ghi

90286. switch-man nghĩa tiếng việt là #-tender) |/switʃtendə/|* danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-man #-tender) |/switʃtendə/|* danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-man
  • Phiên âm (nếu có): [switʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của switch-man là: #-tender) |/switʃtendə/|* danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi

90287. switch-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiện đại, cập nhật hoá, thức thời|- hào hứng, bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-on tính từ|- hiện đại, cập nhật hoá, thức thời|- hào hứng, bị say ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switch-on là: tính từ|- hiện đại, cập nhật hoá, thức thời|- hào hứng, bị say ma túy

90288. switch-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển sang (một cái gì...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-over danh từ|- sự chuyển sang (một cái gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-over
  • Phiên âm (nếu có): [switʃ,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của switch-over là: danh từ|- sự chuyển sang (một cái gì...)

90289. switch-plug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái phít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-plug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-plug danh từ|- (điện học) cái phít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-plug
  • Phiên âm (nếu có): [switʃplʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của switch-plug là: danh từ|- (điện học) cái phít

90290. switch-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- buồng tổng đài (điện thoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-room danh từ|- buồng tổng đài (điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switch-room là: danh từ|- buồng tổng đài (điện thoại)

90291. switch-selling nghĩa tiếng việt là danh từ|- mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-selling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-selling danh từ|- mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-selling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switch-selling là: danh từ|- mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn

90292. switch-signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) tín hiệu chuyển đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-signal danh từ|- (đường sắt) tín hiệu chuyển đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switch-signal là: danh từ|- (đường sắt) tín hiệu chuyển đường

90293. switch-tender nghĩa tiếng việt là #-tender) |/switʃtendə/|* danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ switch-tender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switch-tender #-tender) |/switʃtendə/|* danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switch-tender
  • Phiên âm (nếu có): [switʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của switch-tender là: #-tender) |/switʃtendə/|* danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi

90294. switchable nghĩa tiếng việt là (máy tính) ngắt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switchable(máy tính) ngắt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switchable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switchable là: (máy tính) ngắt được

90295. switchback nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)|- đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switchback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switchback danh từ|- đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)|- đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switchback
  • Phiên âm (nếu có): [switʃbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của switchback là: danh từ|- đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)|- đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...)

90296. switchboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng đài||@switchboard|- (máy tính) bảng đảo mạch, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ switchboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switchboard danh từ|- tổng đài||@switchboard|- (máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switchboard
  • Phiên âm (nếu có): [switʃbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của switchboard là: danh từ|- tổng đài||@switchboard|- (máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển

90297. switcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyển hướng tàu hoả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switcher danh từ|- người chuyển hướng tàu hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switcher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switcher là: danh từ|- người chuyển hướng tàu hoả

90298. switchgear nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ cấu bẻ ghi; chuyển ghi|- cơ cấu đóng mạch; chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switchgear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switchgear danh từ|- cơ cấu bẻ ghi; chuyển ghi|- cơ cấu đóng mạch; chuyển mạch||@switchgear|- dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switchgear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switchgear là: danh từ|- cơ cấu bẻ ghi; chuyển ghi|- cơ cấu đóng mạch; chuyển mạch||@switchgear|- dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối

90299. switching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển mạch|- machine switching|- sự chuyển mạch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ switching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switching danh từ|- sự chuyển mạch|- machine switching|- sự chuyển mạch tự động|- sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi||@switching|- ngắt mạch, đảo mạch|- data s. chuyển tiếp số liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switching là: danh từ|- sự chuyển mạch|- machine switching|- sự chuyển mạch tự động|- sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi||@switching|- ngắt mạch, đảo mạch|- data s. chuyển tiếp số liệu

90300. switchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switchman danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switchman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của switchman là: danh từ|- (ngành đường sắt) người bẻ ghi

90301. swither nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự|* nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swither danh từ|- (ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự|* nội động từ|- (ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swither
  • Phiên âm (nếu có): [swiðə]
  • Nghĩa tiếng việt của swither là: danh từ|- (ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự|* nội động từ|- (ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự

90302. switzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ switzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh switzer danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:switzer
  • Phiên âm (nếu có): [switsə]
  • Nghĩa tiếng việt của switzer là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ

90303. swivel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khớp khuyên|* động từ|- xoay, quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swivel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swivel danh từ|- (kỹ thuật) khớp khuyên|* động từ|- xoay, quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swivel
  • Phiên âm (nếu có): [swivl]
  • Nghĩa tiếng việt của swivel là: danh từ|- (kỹ thuật) khớp khuyên|* động từ|- xoay, quay

90304. swivel chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swivel chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swivel chair danh từ|- ghế quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swivel chair
  • Phiên âm (nếu có): [swivltʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của swivel chair là: danh từ|- ghế quay

90305. swivel gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng đại bác quay được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swivel gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swivel gun danh từ|- súng đại bác quay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swivel gun
  • Phiên âm (nếu có): [swivlægʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của swivel gun là: danh từ|- súng đại bác quay được

90306. swivel seat nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swivel seat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swivel seat danh từ|- ghế quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swivel seat
  • Phiên âm (nếu có): [swivltʃeə]
  • Nghĩa tiếng việt của swivel seat là: danh từ|- ghế quay

90307. swivel-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swivel-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swivel-bridge danh từ|- cầu quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swivel-bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swivel-bridge là: danh từ|- cầu quay

90308. swivel-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lác mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swivel-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swivel-eyed tính từ|- lác mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swivel-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [swivlaid]
  • Nghĩa tiếng việt của swivel-eyed là: tính từ|- lác mắt

90309. swivel-hipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngoáy hông (điệu vũ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swivel-hipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swivel-hipped tính từ|- ngoáy hông (điệu vũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swivel-hipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swivel-hipped là: tính từ|- ngoáy hông (điệu vũ)

90310. swizz nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa bịp; sự thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swizz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swizz danh từ|- sự lừa bịp; sự thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swizz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swizz là: danh từ|- sự lừa bịp; sự thất vọng

90311. swizzle nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu cốc tay (có chanh, đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swizzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swizzle danh từ|- rượu cốc tay (có chanh, đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swizzle
  • Phiên âm (nếu có): [swizl]
  • Nghĩa tiếng việt của swizzle là: danh từ|- rượu cốc tay (có chanh, đường)

90312. swizzle-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- que quấy rượu cốc tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swizzle-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swizzle-stick danh từ|- que quấy rượu cốc tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swizzle-stick
  • Phiên âm (nếu có): [swizlstik]
  • Nghĩa tiếng việt của swizzle-stick là: danh từ|- que quấy rượu cốc tay

90313. swob nghĩa tiếng việt là danh từ|- giẻ lau sàn|- (y học) miếng gạc|- cái thông nòng su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swob danh từ|- giẻ lau sàn|- (y học) miếng gạc|- cái thông nòng súng|- (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu|- (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)|* ngoại động từ|- lau (bằng giẻ lau sàn)|=to swab [down],the deck|+ lau sàn tàu|- ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc|- thông (nòng súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swob
  • Phiên âm (nếu có): [swɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của swob là: danh từ|- giẻ lau sàn|- (y học) miếng gạc|- cái thông nòng súng|- (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu|- (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)|* ngoại động từ|- lau (bằng giẻ lau sàn)|=to swab [down],the deck|+ lau sàn tàu|- ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc|- thông (nòng súng)

90314. swobber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vụng về, người hậu đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swobber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swobber danh từ|- người vụng về, người hậu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swobber
  • Phiên âm (nếu có): [sɔbə]
  • Nghĩa tiếng việt của swobber là: danh từ|- người vụng về, người hậu đậu

90315. swollen nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của swell|* tính từ|- sưng phồng, phì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swollen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swollen động tính từ quá khứ của swell|* tính từ|- sưng phồng, phình ra, căng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swollen
  • Phiên âm (nếu có): [swoulən]
  • Nghĩa tiếng việt của swollen là: động tính từ quá khứ của swell|* tính từ|- sưng phồng, phình ra, căng ra

90316. swollen head nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swollen head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swollen head danh từ|- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swollen head
  • Phiên âm (nếu có): [sweldhed]
  • Nghĩa tiếng việt của swollen head là: danh từ|- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

90317. swoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngất đi, sự bất tỉnh|* nội động từ|- ngất đi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swoon danh từ|- sự ngất đi, sự bất tỉnh|* nội động từ|- ngất đi, bất tỉnh|=swooned with pain|+ ngất đi vì đau|- tắt dần (điệu nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swoon
  • Phiên âm (nếu có): [swu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của swoon là: danh từ|- sự ngất đi, sự bất tỉnh|* nội động từ|- ngất đi, bất tỉnh|=swooned with pain|+ ngất đi vì đau|- tắt dần (điệu nhạc...)

90318. swooningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swooningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swooningly phó từ|- tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swooningly
  • Phiên âm (nếu có): [swu:niɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của swooningly là: phó từ|- tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...)

90319. swoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đột kích|- sự nhào xuống, sự sà xuống|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swoop danh từ|- cuộc đột kích|- sự nhào xuống, sự sà xuống|- sự cướp đi|* ngoại động từ|- đột kích, tấn công|=to swoop upon a post|+ đột kích một đồn|- (thông tục) cướp đi, cuỗm di|* nội động từ|- nhào xuống, sà xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swoop
  • Phiên âm (nếu có): [swu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của swoop là: danh từ|- cuộc đột kích|- sự nhào xuống, sự sà xuống|- sự cướp đi|* ngoại động từ|- đột kích, tấn công|=to swoop upon a post|+ đột kích một đồn|- (thông tục) cướp đi, cuỗm di|* nội động từ|- nhào xuống, sà xuống

90320. swoosh nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu sột soạt|* ngoại động từ|- gây tiếng sột (…)


Nghĩa tiếng việt của từ swoosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swoosh nội động từ|- kêu sột soạt|* ngoại động từ|- gây tiếng sột soạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swoosh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swoosh là: nội động từ|- kêu sột soạt|* ngoại động từ|- gây tiếng sột soạt

90321. swop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác|* động từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ swop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swop danh từ|- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác|* động từ|- (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác|=to swop something for something|+ trao đổi vật no lấy vật kia|=never swop horses while crossing the stream|+ không nên thay ngựa giữa dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swop
  • Phiên âm (nếu có): [swɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của swop là: danh từ|- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác|* động từ|- (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác|=to swop something for something|+ trao đổi vật no lấy vật kia|=never swop horses while crossing the stream|+ không nên thay ngựa giữa dòng

90322. sword nghĩa tiếng việt là danh từ|- gươm, kiếm|=double-edged sword|+ gươm hai lưỡi|=to cross(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword danh từ|- gươm, kiếm|=double-edged sword|+ gươm hai lưỡi|=to cross (measure) swords|+ đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai|=to draw the sword|+ rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao|=to sheathe the sword|+ tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao|=to put somebody to sword|+ giết ai|=fire and sword|+ sự cướp phá (của quân xâm lăng)|- (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh|- (the sword) quân quyền, uy quyền|- (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê|- sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau|- lời phán của chúa|- (xem) scale. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sword là: danh từ|- gươm, kiếm|=double-edged sword|+ gươm hai lưỡi|=to cross (measure) swords|+ đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai|=to draw the sword|+ rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao|=to sheathe the sword|+ tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao|=to put somebody to sword|+ giết ai|=fire and sword|+ sự cướp phá (của quân xâm lăng)|- (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh|- (the sword) quân quyền, uy quyền|- (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê|- sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau|- lời phán của chúa|- (xem) scale

90323. sword-arm nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-arm danh từ|- tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-arm
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-arm là: danh từ|- tay phải

90324. sword-bayonet nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-bayonet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-bayonet danh từ|- kiếm ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-bayonet
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:d,beiənit]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-bayonet là: danh từ|- kiếm ngắn

90325. sword-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mang kiếm đi hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-bearer danh từ|- người mang kiếm đi hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-bearer là: danh từ|- người mang kiếm đi hầu

90326. sword-belt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đai đeo gươm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-belt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-belt danh từ|- đai đeo gươm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-belt
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-belt là: danh từ|- đai đeo gươm

90327. sword-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim mỏ kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-bill danh từ|- (động vật học) chim mỏ kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-bill
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dbil]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-bill là: danh từ|- (động vật học) chim mỏ kiếm

90328. sword-blade nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-blade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-blade danh từ|- lưỡi kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-blade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-blade là: danh từ|- lưỡi kiếm

90329. sword-cane nghĩa tiếng việt là #-stick) |/sɔ:dstik/|* danh từ|- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-cane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-cane #-stick) |/sɔ:dstik/|* danh từ|- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-cane
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dkein]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-cane là: #-stick) |/sɔ:dstik/|* danh từ|- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong)

90330. sword-craft nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu biết về kiếm thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-craft danh từ|- sự hiểu biết về kiếm thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-craft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-craft là: danh từ|- sự hiểu biết về kiếm thuật

90331. sword-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết gươm chém, sẹo gươm chém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-cut danh từ|- vết gươm chém, sẹo gươm chém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-cut
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-cut là: danh từ|- vết gươm chém, sẹo gươm chém

90332. sword-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ rèn kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-cutter danh từ|- thợ rèn kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-cutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-cutter là: danh từ|- thợ rèn kiếm

90333. sword-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-dance danh từ|- điệu múa kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-dance
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:ddɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-dance là: danh từ|- điệu múa kiếm

90334. sword-dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm kiếm múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-dancer danh từ|- người cầm kiếm múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-dancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-dancer là: danh từ|- người cầm kiếm múa

90335. sword-exercise nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-exercise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-exercise danh từ|- kiếm thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-exercise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-exercise là: danh từ|- kiếm thuật

90336. sword-fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-fight danh từ|- trận đấu kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-fight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-fight là: danh từ|- trận đấu kiếm

90337. sword-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mũi kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-fish danh từ|- (động vật học) cá mũi kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-fish
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-fish là: danh từ|- (động vật học) cá mũi kiếm

90338. sword-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chặn ở đốc kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-guard danh từ|- cái chặn ở đốc kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-guard
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-guard là: danh từ|- cái chặn ở đốc kiếm

90339. sword-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn tay phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-hand danh từ|- bàn tay phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-hand
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-hand là: danh từ|- bàn tay phải

90340. sword-knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-knot danh từ|- vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-knot
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-knot là: danh từ|- vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay)

90341. sword-law nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-law danh từ|- quân quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-law
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dlɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-law là: danh từ|- quân quyền

90342. sword-lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa lay ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-lily danh từ|- (thực vật học) cây hoa lay ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-lily
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:d,lili]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-lily là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa lay ơn

90343. sword-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật đánh kiếm|- lý lẽ đập lại|- cuộc đấu khẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-play danh từ|- thuật đánh kiếm|- lý lẽ đập lại|- cuộc đấu khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-play
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dplei]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-play là: danh từ|- thuật đánh kiếm|- lý lẽ đập lại|- cuộc đấu khẩu

90344. sword-player nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-player là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-player danh từ|- kiếm thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-player
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-player là: danh từ|- kiếm thủ

90345. sword-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- gươm đâm không thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-proof tính từ|- gươm đâm không thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-proof
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-proof là: tính từ|- gươm đâm không thủng

90346. sword-rock nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá để kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-rock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-rock danh từ|- giá để kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-rock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-rock là: danh từ|- giá để kiếm

90347. sword-stick nghĩa tiếng việt là #-stick) |/sɔ:dstik/|* danh từ|- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-stick #-stick) |/sɔ:dstik/|* danh từ|- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-stick
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dkein]
  • Nghĩa tiếng việt của sword-stick là: #-stick) |/sɔ:dstik/|* danh từ|- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong)

90348. sword-swallower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sword-swallower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sword-swallower danh từ|- người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sword-swallower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sword-swallower là: danh từ|- người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm

90349. sworder nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm thủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sworder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sworder danh từ|- kiếm thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sworder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sworder là: danh từ|- kiếm thủ

90350. swordless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mang kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swordless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swordless tính từ|- không mang kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swordless
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của swordless là: tính từ|- không mang kiếm

90351. swordsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kiếm thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swordsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swordsman danh từ|- nhà kiếm thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swordsman
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của swordsman là: danh từ|- nhà kiếm thuật

90352. swordsmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiếm thuật, thuật đánh kiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swordsmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swordsmanship danh từ|- kiếm thuật, thuật đánh kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swordsmanship
  • Phiên âm (nếu có): [sɔ:dsmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của swordsmanship là: danh từ|- kiếm thuật, thuật đánh kiếm

90353. swore nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swore danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại động từ swore; sworn|- thề, thề nguyền, tuyên thệ|=to swear eternal fidelity|+ thề trung tành muôn đời|- bắt thề|=to swear somebody to secrecy|+ bắt ai thề giữ bí mật|* nội động từ|- chửi, nguyền rủa|- nguyền rủa (ai)|- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm|- đưa ra (để làm thí dụ)|- viện (ai, thần thánh...) để thề|=to swear by jupiter; to swear by all gods|+ thề có trời|- thề bỏ, thề chừa (rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swore
  • Phiên âm (nếu có): [sweə]
  • Nghĩa tiếng việt của swore là: danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại động từ swore; sworn|- thề, thề nguyền, tuyên thệ|=to swear eternal fidelity|+ thề trung tành muôn đời|- bắt thề|=to swear somebody to secrecy|+ bắt ai thề giữ bí mật|* nội động từ|- chửi, nguyền rủa|- nguyền rủa (ai)|- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm|- đưa ra (để làm thí dụ)|- viện (ai, thần thánh...) để thề|=to swear by jupiter; to swear by all gods|+ thề có trời|- thề bỏ, thề chừa (rượu...)

90354. sworn nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sworn danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại động từ swore; sworn|- thề, thề nguyền, tuyên thệ|=to swear eternal fidelity|+ thề trung tành muôn đời|- bắt thề|=to swear somebody to secrecy|+ bắt ai thề giữ bí mật|* nội động từ|- chửi, nguyền rủa|- nguyền rủa (ai)|- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm|- đưa ra (để làm thí dụ)|- viện (ai, thần thánh...) để thề|=to swear by jupiter; to swear by all gods|+ thề có trời|- thề bỏ, thề chừa (rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sworn
  • Phiên âm (nếu có): [sweə]
  • Nghĩa tiếng việt của sworn là: danh từ|- lời thề|- lời nguyền rủa, câu chửi rủa|* ngoại động từ swore; sworn|- thề, thề nguyền, tuyên thệ|=to swear eternal fidelity|+ thề trung tành muôn đời|- bắt thề|=to swear somebody to secrecy|+ bắt ai thề giữ bí mật|* nội động từ|- chửi, nguyền rủa|- nguyền rủa (ai)|- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm|- đưa ra (để làm thí dụ)|- viện (ai, thần thánh...) để thề|=to swear by jupiter; to swear by all gods|+ thề có trời|- thề bỏ, thề chừa (rượu...)

90355. swot nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo|- học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swot danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo|- học sinh học gạo|- bài học khó; công việc khó|=what a swot!|+ bài khó kinh khủng!|* động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swot
  • Phiên âm (nếu có): [swɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của swot là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo|- học sinh học gạo|- bài học khó; công việc khó|=what a swot!|+ bài khó kinh khủng!|* động từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo

90356. swotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người học gạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swotter danh từ|- người học gạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của swotter là: danh từ|- người học gạo

90357. swum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bơi lội|- vực sâu nhiều cá (ở sông)|- tình hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swum danh từ|- sự bơi lội|- vực sâu nhiều cá (ở sông)|- tình hình chung, chiều hướng chung|=to be in the swim|+ biết được tình hình chung|=to be out of the swim|+ không nắm được tình hình chung|=to put somebody in the swim|+ cho ai biết tình hình chung|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder|* nội động từ swam; swum|- bơi|=to swim on ones back|+ bơi ngửa|=to swim on ones side|+ bơi nghiêng|=to swim across the river|+ bơi qua sông|- nổi|=vegetables swimming in the broth|+ rau nổi trên mặt nước xuýt|- lướt nhanh|=she swam into the room|+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng|- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình|=everything swam before his eyes|+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó|- choáng váng|=my head swims|+ đầu tôi choáng váng|- trần ngập, đẫm ướt|=eyes swimming with tears|+ mắt đẫm lệ|* ngoại động từ|- bơi, bơi qua|=to swim a river|+ bơi qua con sông|=to swim a race|+ bơi thi|- bơi thi với (ai)|=to swim someone a hundred metres|+ bơi thi với ai một trăm mét|- cho bơi (chó, ngựa...)|=to swim a horse across a stream|+ cho ngựa bơi qua suối|- (xem) tide|-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swum
  • Phiên âm (nếu có): [swim]
  • Nghĩa tiếng việt của swum là: danh từ|- sự bơi lội|- vực sâu nhiều cá (ở sông)|- tình hình chung, chiều hướng chung|=to be in the swim|+ biết được tình hình chung|=to be out of the swim|+ không nắm được tình hình chung|=to put somebody in the swim|+ cho ai biết tình hình chung|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder|* nội động từ swam; swum|- bơi|=to swim on ones back|+ bơi ngửa|=to swim on ones side|+ bơi nghiêng|=to swim across the river|+ bơi qua sông|- nổi|=vegetables swimming in the broth|+ rau nổi trên mặt nước xuýt|- lướt nhanh|=she swam into the room|+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng|- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình|=everything swam before his eyes|+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó|- choáng váng|=my head swims|+ đầu tôi choáng váng|- trần ngập, đẫm ướt|=eyes swimming with tears|+ mắt đẫm lệ|* ngoại động từ|- bơi, bơi qua|=to swim a river|+ bơi qua con sông|=to swim a race|+ bơi thi|- bơi thi với (ai)|=to swim someone a hundred metres|+ bơi thi với ai một trăm mét|- cho bơi (chó, ngựa...)|=to swim a horse across a stream|+ cho ngựa bơi qua suối|- (xem) tide|-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

90358. swung nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc|- cái đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ swung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh swung danh từ|- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc|- cái đu|- chầu đu|- sự (đi) nhún nhảy|=to walk with a swing|+ đi nhún nhảy|- quá trình hoạt động; sự tự do hành động|=to give somebody full swing in some matter|+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì|- (âm nhạc) (như) swing music|- nhịp điệu (thơ...)|- (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền anh)|- (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)|- (xem) full|- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền|* nội động từ swung|- đu đưa, lúc lắc|=door swings to|+ cửa đu đưa rồi đóng lại|- đánh đu|=to swing into the saddle|+ đánh đu nhảy lên yên|- treo lủng lẳng|=lamp swings from the ceiling|+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà|- đi nhún nhảy|=to swing out of the room|+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng|- ngoặt (xe, tàu...)|=to swing to starboard|+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải|* ngoại động từ|- đu đưa, lúc lắc|=to swing ones feet|+ đu đưa hai chân|=to swing a child|+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ|- treo lủng lẳng, mắc|=to swing a lamp on the ceiling|+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà|=to swing a hammock|+ mắc cái võng|- vung vẩy; lắc|=to swing ones arms|+ vung tay|=to swing a club|+ vung gậy|=to swing a bell|+ lắc chuông|- quay ngoắt|=to swing a car round|+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại|- (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lái theo chiều lợi|=to swing the election|+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình|- (xem) room|- (xem) lead|- hắn sẽ bị treo cổ về tội đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:swung
  • Phiên âm (nếu có): [swiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của swung là: danh từ|- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc|- cái đu|- chầu đu|- sự (đi) nhún nhảy|=to walk with a swing|+ đi nhún nhảy|- quá trình hoạt động; sự tự do hành động|=to give somebody full swing in some matter|+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì|- (âm nhạc) (như) swing music|- nhịp điệu (thơ...)|- (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền anh)|- (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)|- (xem) full|- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền|* nội động từ swung|- đu đưa, lúc lắc|=door swings to|+ cửa đu đưa rồi đóng lại|- đánh đu|=to swing into the saddle|+ đánh đu nhảy lên yên|- treo lủng lẳng|=lamp swings from the ceiling|+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà|- đi nhún nhảy|=to swing out of the room|+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng|- ngoặt (xe, tàu...)|=to swing to starboard|+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải|* ngoại động từ|- đu đưa, lúc lắc|=to swing ones feet|+ đu đưa hai chân|=to swing a child|+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ|- treo lủng lẳng, mắc|=to swing a lamp on the ceiling|+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà|=to swing a hammock|+ mắc cái võng|- vung vẩy; lắc|=to swing ones arms|+ vung tay|=to swing a club|+ vung gậy|=to swing a bell|+ lắc chuông|- quay ngoắt|=to swing a car round|+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại|- (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lái theo chiều lợi|=to swing the election|+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình|- (xem) room|- (xem) lead|- hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

90359. sybarite nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa hoa uỷ mị|* danh từ|- người xa hoa uỷ mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sybarite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sybarite tính từ|- xa hoa uỷ mị|* danh từ|- người xa hoa uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sybarite
  • Phiên âm (nếu có): [sibərait]
  • Nghĩa tiếng việt của sybarite là: tính từ|- xa hoa uỷ mị|* danh từ|- người xa hoa uỷ mị

90360. sybaritic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sybaritic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sybaritic tính từ|- thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sybaritic
  • Phiên âm (nếu có): [,sibəritik]
  • Nghĩa tiếng việt của sybaritic là: tính từ|- thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị

90361. sybaritically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sybarite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sybaritically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sybaritically phó từ|- xem sybarite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sybaritically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sybaritically là: phó từ|- xem sybarite

90362. sybaritism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sybaritism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sybaritism danh từ|- thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sybaritism
  • Phiên âm (nếu có): [sibəraitizm]
  • Nghĩa tiếng việt của sybaritism là: danh từ|- thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị

90363. sybil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà đồng, bà cốt|- bà thầy bói|- mụ phù thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sybil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sybil danh từ|- bà đồng, bà cốt|- bà thầy bói|- mụ phù thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sybil
  • Phiên âm (nếu có): [sibil]
  • Nghĩa tiếng việt của sybil là: danh từ|- bà đồng, bà cốt|- bà thầy bói|- mụ phù thuỷ

90364. sycamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dâu tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycamine danh từ|- (thực vật học) cây dâu tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycamine
  • Phiên âm (nếu có): [sikəmain]
  • Nghĩa tiếng việt của sycamine là: danh từ|- (thực vật học) cây dâu tằm

90365. sycamore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sung dâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycamore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycamore danh từ|- (thực vật học) cây sung dâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycamore
  • Phiên âm (nếu có): [sikəmɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của sycamore là: danh từ|- (thực vật học) cây sung dâu

90366. syce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) người giữ ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syce danh từ|- (anh-ân) người giữ ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syce
  • Phiên âm (nếu có): [sais]
  • Nghĩa tiếng việt của syce là: danh từ|- (anh-ân) người giữ ngựa

90367. sycee nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạc nén ((cũng) sycee silver)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycee danh từ|- bạc nén ((cũng) sycee silver). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycee
  • Phiên âm (nếu có): [saisi:]
  • Nghĩa tiếng việt của sycee là: danh từ|- bạc nén ((cũng) sycee silver)

90368. sycee silver nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạc nén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycee silver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycee silver danh từ|- bạc nén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycee silver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sycee silver là: danh từ|- bạc nén

90369. sychnocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ra quả nhiều lần; lưu niên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sychnocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sychnocarpous tính từ|- (thực vật học) ra quả nhiều lần; lưu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sychnocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,siknoukɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của sychnocarpous là: tính từ|- (thực vật học) ra quả nhiều lần; lưu niên

90370. syconium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) loại quả sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syconium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syconium danh từ|- (thực vật học) loại quả sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syconium
  • Phiên âm (nếu có): [saikouniəm]
  • Nghĩa tiếng việt của syconium là: danh từ|- (thực vật học) loại quả sung

90371. sycophancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói nịnh hót, thói bợ đỡ|- thói ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycophancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycophancy danh từ|- thói nịnh hót, thói bợ đỡ|- thói ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycophancy
  • Phiên âm (nếu có): [sikəfənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của sycophancy là: danh từ|- thói nịnh hót, thói bợ đỡ|- thói ăn bám

90372. sycophant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nịnh hót, người bợ đỡ|- người ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycophant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycophant danh từ|- người nịnh hót, người bợ đỡ|- người ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycophant
  • Phiên âm (nếu có): [sikəfənt]
  • Nghĩa tiếng việt của sycophant là: danh từ|- người nịnh hót, người bợ đỡ|- người ăn bám

90373. sycophantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nịnh hót, bợ đỡ|- ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycophantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycophantic tính từ|- nịnh hót, bợ đỡ|- ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycophantic
  • Phiên âm (nếu có): [,sikəfæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của sycophantic là: tính từ|- nịnh hót, bợ đỡ|- ăn bám

90374. sycophantical nghĩa tiếng việt là tính từ|- nịnh hót, bợ đỡ|- ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycophantical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycophantical tính từ|- nịnh hót, bợ đỡ|- ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycophantical
  • Phiên âm (nếu có): [,sikəfæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của sycophantical là: tính từ|- nịnh hót, bợ đỡ|- ăn bám

90375. sycosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm nang râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sycosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sycosis danh từ|- (y học) viêm nang râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sycosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sycosis là: danh từ|- (y học) viêm nang râu

90376. sydneysider nghĩa tiếng việt là người thành phố xitni (australia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sydneysider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sydneysiderngười thành phố xitni (australia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sydneysider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sydneysider là: người thành phố xitni (australia)

90377. syenite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) xienit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syenite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syenite danh từ|- (địa lý,địa chất) xienit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syenite
  • Phiên âm (nếu có): [saiinait]
  • Nghĩa tiếng việt của syenite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) xienit

90378. syenitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syenitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syenitic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syenitic
  • Phiên âm (nếu có): [,saiinitik]
  • Nghĩa tiếng việt của syenitic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit

90379. syllabarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều syllabaria|- sách học vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabarium danh từ|- số nhiều syllabaria|- sách học vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syllabarium là: danh từ|- số nhiều syllabaria|- sách học vần

90380. syllabary nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách học vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabary danh từ|- sách học vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabary
  • Phiên âm (nếu có): [siləbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabary là: danh từ|- sách học vần

90381. syllabi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi|- đề cương bài giảng; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabi danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi|- đề cương bài giảng; đề cương khoá học|- kế hoạch học tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabi
  • Phiên âm (nếu có): [siləbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabi là: danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi|- đề cương bài giảng; đề cương khoá học|- kế hoạch học tập

90382. syllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabic tính từ|- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabic
  • Phiên âm (nếu có): [silæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabic là: tính từ|- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết

90383. syllabically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabically phó từ|- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết|- tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syllabically là: phó từ|- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết|- tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm)

90384. syllabicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabicate ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabicate
  • Phiên âm (nếu có): [silæbikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabicate là: ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết

90385. syllabication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia thành âm tiết|- sự đọc theo âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabication danh từ|- sự chia thành âm tiết|- sự đọc theo âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabication
  • Phiên âm (nếu có): [si,læbikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabication là: danh từ|- sự chia thành âm tiết|- sự đọc theo âm tiết

90386. syllabification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia thành âm tiết|- sự đọc theo âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabification danh từ|- sự chia thành âm tiết|- sự đọc theo âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabification
  • Phiên âm (nếu có): [si,læbikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabification là: danh từ|- sự chia thành âm tiết|- sự đọc theo âm tiết

90387. syllabify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabify ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabify
  • Phiên âm (nếu có): [silæbikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabify là: ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết

90388. syllabise nghĩa tiếng việt là xem syllabize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabisexem syllabize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syllabise là: xem syllabize

90389. syllabize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabize ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabize
  • Phiên âm (nếu có): [silæbikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabize là: ngoại động từ|- chia thành âm tiết|- đọc theo âm tiết

90390. syllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm tiết|- từ, chữ; chi tiết nhỏ|=not a syllable!|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllable danh từ|- âm tiết|- từ, chữ; chi tiết nhỏ|=not a syllable!|+ không được hé răng!, không được nói tí gì!|* ngoại động từ|- đọc rõ từng âm tiết|- (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllable
  • Phiên âm (nếu có): [siləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của syllable là: danh từ|- âm tiết|- từ, chữ; chi tiết nhỏ|=not a syllable!|+ không được hé răng!, không được nói tí gì!|* ngoại động từ|- đọc rõ từng âm tiết|- (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)

90391. syllabled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabled tính từ|- (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syllabled là: tính từ|- (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ

90392. syllabub nghĩa tiếng việt là danh từ|- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabub danh từ|- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabub
  • Phiên âm (nếu có): [siləbʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabub là: danh từ|- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu)

90393. syllabus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi|- đề cương bài giảng; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllabus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllabus danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi|- đề cương bài giảng; đề cương khoá học|- kế hoạch học tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllabus
  • Phiên âm (nếu có): [siləbəs]
  • Nghĩa tiếng việt của syllabus là: danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi|- đề cương bài giảng; đề cương khoá học|- kế hoạch học tập

90394. sylleptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylleptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylleptic tính từ|- (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylleptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylleptic là: tính từ|- (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa

90395. syllogise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dùng luận ba đoạn|* ngoại động từ|- đưa ra dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllogise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllogise nội động từ|- dùng luận ba đoạn|* ngoại động từ|- đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllogise
  • Phiên âm (nếu có): [silədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của syllogise là: nội động từ|- dùng luận ba đoạn|* ngoại động từ|- đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn

90396. syllogism nghĩa tiếng việt là danh từ|- luận ba đoạn|- sự suy luận, sự suy diễn; phương phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllogism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllogism danh từ|- luận ba đoạn|- sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận|- lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá||@syllogism|- (logic học) tam đoạn luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllogism
  • Phiên âm (nếu có): [silədʤizm]
  • Nghĩa tiếng việt của syllogism là: danh từ|- luận ba đoạn|- sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận|- lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá||@syllogism|- (logic học) tam đoạn luận

90397. syllogistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllogistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllogistic tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllogistic
  • Phiên âm (nếu có): [,silədʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của syllogistic là: tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn

90398. syllogistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllogistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllogistical tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllogistical
  • Phiên âm (nếu có): [,silədʤistik]
  • Nghĩa tiếng việt của syllogistical là: tính từ|- (thuộc) luận ba đoạn

90399. syllogize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dùng luận ba đoạn|* ngoại động từ|- đưa ra dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syllogize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syllogize nội động từ|- dùng luận ba đoạn|* ngoại động từ|- đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syllogize
  • Phiên âm (nếu có): [silədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của syllogize là: nội động từ|- dùng luận ba đoạn|* ngoại động từ|- đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn

90400. sylph nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên thần|- thiếu nữ thon thả mảnh mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylph danh từ|- thiên thần|- thiếu nữ thon thả mảnh mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylph
  • Phiên âm (nếu có): [silf]
  • Nghĩa tiếng việt của sylph là: danh từ|- thiên thần|- thiếu nữ thon thả mảnh mai

90401. sylphlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thiên thần|- mảnh mai, thon thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylphlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylphlike tính từ|- như thiên thần|- mảnh mai, thon thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylphlike
  • Phiên âm (nếu có): [silflaik]
  • Nghĩa tiếng việt của sylphlike là: tính từ|- như thiên thần|- mảnh mai, thon thả

90402. sylva nghĩa tiếng việt là cách viết khác : silva(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvacách viết khác : silva. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylva là: cách viết khác : silva

90403. sylvan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rừng; có rừng|- (thuộc) nông thôn, (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylvan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvan tính từ|- (thuộc) rừng; có rừng|- (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylvan
  • Phiên âm (nếu có): [silvən]
  • Nghĩa tiếng việt của sylvan là: tính từ|- (thuộc) rừng; có rừng|- (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê

90404. sylvanite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) xinvanit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylvanite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvanite danh từ|- (khoáng chất) xinvanit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylvanite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylvanite là: danh từ|- (khoáng chất) xinvanit

90405. sylvatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rừng núi|- tác động đến dã thú trong rừng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylvatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvatic tính từ|- thuộc rừng núi|- tác động đến dã thú trong rừng|= sylvatic diseases|+ những bệnh tật của dã thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylvatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylvatic là: tính từ|- thuộc rừng núi|- tác động đến dã thú trong rừng|= sylvatic diseases|+ những bệnh tật của dã thú

90406. sylvestral nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem sylvan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylvestral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvestral tính từ|- xem sylvan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylvestral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylvestral là: tính từ|- xem sylvan

90407. sylvical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylvical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvical tính từ|- thuộc rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylvical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylvical là: tính từ|- thuộc rừng

90408. sylviculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- lâm học; lâm nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylviculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylviculture danh từ|- lâm học; lâm nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylviculture
  • Phiên âm (nếu có): [silvikɳltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của sylviculture là: danh từ|- lâm học; lâm nghiệp

90409. sylvine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) xinvin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylvine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvine danh từ|- (khoáng chất) xinvin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylvine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylvine là: danh từ|- (khoáng chất) xinvin

90410. sylvite nghĩa tiếng việt là cách viết khác : sylvinite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sylvite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sylvitecách viết khác : sylvinite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sylvite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sylvite là: cách viết khác : sylvinite

90411. sym- nghĩa tiếng việt là xem syn-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sym- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sym-xem syn-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sym-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sym- là: xem syn-

90412. symbiont nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật cộng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbiont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbiont danh từ|- vật cộng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbiont
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symbiont là: danh từ|- vật cộng sinh

90413. symbiosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự cộng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbiosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbiosis danh từ|- (sinh vật học) sự cộng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbiosis
  • Phiên âm (nếu có): [,simbiousis]
  • Nghĩa tiếng việt của symbiosis là: danh từ|- (sinh vật học) sự cộng sinh

90414. symbiotic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cộng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbiotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbiotic danh từ|- (sinh vật học) cộng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbiotic
  • Phiên âm (nếu có): [,simbiɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của symbiotic là: danh từ|- (sinh vật học) cộng sinh

90415. symbiotically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cộng sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbiotically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbiotically phó từ|- cộng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbiotically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symbiotically là: phó từ|- cộng sinh

90416. symbol nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật tượng trưng|=white is the symbol of purity|+ màu tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbol danh từ|- vật tượng trưng|=white is the symbol of purity|+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng|- ký hiệu|=chemical symbol|+ ký hiệu hoá học|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng|- diễn đạt bằng tượng trưng||@symbol|- ký hiệu, dấu|- s. of operation dấu phép toán|- algebraic s. dấu đại số |- circumflex s. dấu mũ|- improper s. dấu phi chính|- numerical s. ký hiệu số|- proper s. ký hiệu chân chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbol
  • Phiên âm (nếu có): [simbəl]
  • Nghĩa tiếng việt của symbol là: danh từ|- vật tượng trưng|=white is the symbol of purity|+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng|- ký hiệu|=chemical symbol|+ ký hiệu hoá học|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng|- diễn đạt bằng tượng trưng||@symbol|- ký hiệu, dấu|- s. of operation dấu phép toán|- algebraic s. dấu đại số |- circumflex s. dấu mũ|- improper s. dấu phi chính|- numerical s. ký hiệu số|- proper s. ký hiệu chân chính

90417. symbolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ vật tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolatry danh từ|- sự thờ vật tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolatry
  • Phiên âm (nếu có): [,simbəlɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolatry là: danh từ|- sự thờ vật tượng trưng

90418. symbolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolic tính từ|- tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolic
  • Phiên âm (nếu có): [simbɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolic là: tính từ|- tượng trưng

90419. symbolic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) ký hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolic(al)(thuộc) ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symbolic(al) là: (thuộc) ký hiệu

90420. symbolical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolical tính từ|- tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolical
  • Phiên âm (nếu có): [simbɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolical là: tính từ|- tượng trưng

90421. symbolically nghĩa tiếng việt là phó từ|- tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolically phó từ|- tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symbolically là: phó từ|- tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng

90422. symbolics nghĩa tiếng việt là danh từ|- tượng trưng học|- thần học giáo điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolics danh từ|- tượng trưng học|- thần học giáo điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symbolics là: danh từ|- tượng trưng học|- thần học giáo điều

90423. symbolise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tượng trưng hoá|- diễn đạt bằng tượng trưng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolise ngoại động từ|- tượng trưng hoá|- diễn đạt bằng tượng trưng|- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng|- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolise
  • Phiên âm (nếu có): [simbəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolise là: ngoại động từ|- tượng trưng hoá|- diễn đạt bằng tượng trưng|- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng|- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

90424. symbolism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa tượng trưng||@symbolism|- (logic học) hệ ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolism danh từ|- chủ nghĩa tượng trưng||@symbolism|- (logic học) hệ ký hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolism
  • Phiên âm (nếu có): [simbəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolism là: danh từ|- chủ nghĩa tượng trưng||@symbolism|- (logic học) hệ ký hiệu

90425. symbolist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo trường phái tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolist danh từ|- người theo trường phái tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolist
  • Phiên âm (nếu có): [simbəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolist là: danh từ|- người theo trường phái tượng trưng

90426. symbolistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tượng trưng|= symbolistic poetry|+ thơ tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolistic tính từ|- tượng trưng|= symbolistic poetry|+ thơ tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symbolistic là: tính từ|- tượng trưng|= symbolistic poetry|+ thơ tượng trưng

90427. symbolization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tượng trưng hoá|- sự diễn đạt bằng tượng trưng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolization danh từ|- sự tượng trưng hoá|- sự diễn đạt bằng tượng trưng|- sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng|- sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolization
  • Phiên âm (nếu có): [,simbəlaiseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolization là: danh từ|- sự tượng trưng hoá|- sự diễn đạt bằng tượng trưng|- sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng|- sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào

90428. symbolize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tượng trưng hoá|- diễn đạt bằng tượng trưng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolize ngoại động từ|- tượng trưng hoá|- diễn đạt bằng tượng trưng|- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng|- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào||@symbolize|- (logic học) ký hiệu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolize
  • Phiên âm (nếu có): [simbəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolize là: ngoại động từ|- tượng trưng hoá|- diễn đạt bằng tượng trưng|- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng|- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào||@symbolize|- (logic học) ký hiệu hoá

90429. symbology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbology danh từ|- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbology
  • Phiên âm (nếu có): [,simbəlɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của symbology là: danh từ|- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng

90430. symbololatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ vật tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbololatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbololatry danh từ|- sự thờ vật tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbololatry
  • Phiên âm (nếu có): [,simbəlɔlətri]
  • Nghĩa tiếng việt của symbololatry là: danh từ|- sự thờ vật tượng trưng

90431. symbolology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symbolology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symbolology danh từ|- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symbolology
  • Phiên âm (nếu có): [,simbəlɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của symbolology là: danh từ|- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng

90432. symmetalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ tiền tệ trong đó đơn vị tiền tệ là một hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetalism danh từ|- chế độ tiền tệ trong đó đơn vị tiền tệ là một hợp kim từ hai kim loại (vàng, bạc...) trở lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symmetalism là: danh từ|- chế độ tiền tệ trong đó đơn vị tiền tệ là một hợp kim từ hai kim loại (vàng, bạc...) trở lên

90433. symmetric nghĩa tiếng việt là (econ) đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetric(econ) đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symmetric là: (econ) đối xứng

90434. symmetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetric tính từ|- đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetric
  • Phiên âm (nếu có): [simetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của symmetric là: tính từ|- đối xứng

90435. symmetric(al) nghĩa tiếng việt là đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetric(al)đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symmetric(al) là: đối xứng

90436. symmetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetrical tính từ|- đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetrical
  • Phiên âm (nếu có): [simetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của symmetrical là: tính từ|- đối xứng

90437. symmetrically nghĩa tiếng việt là phó từ|- đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetrically phó từ|- đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symmetrically là: phó từ|- đối xứng

90438. symmetrise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đối xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetrise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetrise ngoại động từ|- làm đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetrise
  • Phiên âm (nếu có): [simitraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của symmetrise là: ngoại động từ|- làm đối xứng

90439. symmetrization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đối xứng||@symmetrization|- sự đối xứng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetrization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetrization danh từ|- sự làm đối xứng||@symmetrization|- sự đối xứng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetrization
  • Phiên âm (nếu có): [,simitraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của symmetrization là: danh từ|- sự làm đối xứng||@symmetrization|- sự đối xứng hoá

90440. symmetrize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm đối xứng||@symmetrize|- đối xứng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetrize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetrize ngoại động từ|- làm đối xứng||@symmetrize|- đối xứng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetrize
  • Phiên âm (nếu có): [simitraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của symmetrize là: ngoại động từ|- làm đối xứng||@symmetrize|- đối xứng hoá

90441. symmetrophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghét cân đối (trong nghệ thuật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetrophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetrophobia danh từ|- sự ghét cân đối (trong nghệ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetrophobia
  • Phiên âm (nếu có): [,simitrəfoubiə]
  • Nghĩa tiếng việt của symmetrophobia là: danh từ|- sự ghét cân đối (trong nghệ thuật)

90442. symmetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối xứng; tính đối xứng|- cấu trúc cân đối||@s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symmetry danh từ|- sự đối xứng; tính đối xứng|- cấu trúc cân đối||@symmetry|- [phép, tính],đối xứng|- s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ|- axial s. phép đối xứng trục|- central s. phép đối xứng qua tâm|- hydrokinetic s. phép đối xứng thuỷ động lực|- odd s. phép đối xứng lẻ|- plane s. phép đối xứng phẳng|- rotational s. (hình học) phép đối xứng quay|- skew s. phép đối xứng lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symmetry
  • Phiên âm (nếu có): [simitri]
  • Nghĩa tiếng việt của symmetry là: danh từ|- sự đối xứng; tính đối xứng|- cấu trúc cân đối||@symmetry|- [phép, tính],đối xứng|- s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ|- axial s. phép đối xứng trục|- central s. phép đối xứng qua tâm|- hydrokinetic s. phép đối xứng thuỷ động lực|- odd s. phép đối xứng lẻ|- plane s. phép đối xứng phẳng|- rotational s. (hình học) phép đối xứng quay|- skew s. phép đối xứng lệch

90443. sympatalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) cánh hợp (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympatalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympatalous tính từ|- (thực vật học) cánh hợp (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympatalous
  • Phiên âm (nếu có): [simpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của sympatalous là: tính từ|- (thực vật học) cánh hợp (hoa)

90444. sympathetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông cảm; đồng tình|=sympathetic strike|+ cuộc bãi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathetic tính từ|- thông cảm; đồng tình|=sympathetic strike|+ cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ|=sympathetic pain|+ sự đau lây|- đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái|=sympathetic heart|+ trái tim đầy tình cảm|=sympathetic words|+ những lời lẽ biểu lộ tình cảm|- (sinh vật học) giao cảm|=sympathetic nerve|+ dây thần kinh giao cảm|* danh từ|- (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm|- người dễ xúc cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathetic
  • Phiên âm (nếu có): [,simpəθətik]
  • Nghĩa tiếng việt của sympathetic là: tính từ|- thông cảm; đồng tình|=sympathetic strike|+ cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ|=sympathetic pain|+ sự đau lây|- đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái|=sympathetic heart|+ trái tim đầy tình cảm|=sympathetic words|+ những lời lẽ biểu lộ tình cảm|- (sinh vật học) giao cảm|=sympathetic nerve|+ dây thần kinh giao cảm|* danh từ|- (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm|- người dễ xúc cảm

90445. sympathetic ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathetic ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathetic ink danh từ|- mực hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathetic ink
  • Phiên âm (nếu có): [,simpəθətikiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của sympathetic ink là: danh từ|- mực hoá học

90446. sympathetical nghĩa tiếng việt là xem sympathetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympatheticalxem sympathetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathetical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympathetical là: xem sympathetic

90447. sympathetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sympathetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathetically phó từ|- xem sympathetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympathetically là: phó từ|- xem sympathetic

90448. sympathise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)|- thông ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathise nội động từ|- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)|- thông cảm; đồng tình, ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympathise là: nội động từ|- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)|- thông cảm; đồng tình, ủng hộ

90449. sympathiser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có cảm tình|- người thông cảm; người đồng ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathiser danh từ|- người có cảm tình|- người thông cảm; người đồng tình (với người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympathiser là: danh từ|- người có cảm tình|- người thông cảm; người đồng tình (với người khác)

90450. sympathize nghĩa tiếng việt là nội động từ (+ with)|- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathize nội động từ (+ with)|- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)|- thông cảm; đồng tình (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathize
  • Phiên âm (nếu có): [simpəθaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sympathize là: nội động từ (+ with)|- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)|- thông cảm; đồng tình (với ai)

90451. sympathizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có cảm tình|- người thông cảm; người đồng ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathizer danh từ|- người có cảm tình|- người thông cảm; người đồng tình (với người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathizer
  • Phiên âm (nếu có): [simpəθaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của sympathizer là: danh từ|- người có cảm tình|- người thông cảm; người đồng tình (với người khác)

90452. sympatholytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiềm thần kinh giao cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympatholytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympatholytic tính từ|- kiềm thần kinh giao cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympatholytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympatholytic là: tính từ|- kiềm thần kinh giao cảm

90453. sympathomimetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích thần kinh giao cảm|* danh từ|- chất kíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathomimetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathomimetic tính từ|- kích thích thần kinh giao cảm|* danh từ|- chất kích thích thần kinh giao cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathomimetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympathomimetic là: tính từ|- kích thích thần kinh giao cảm|* danh từ|- chất kích thích thần kinh giao cảm

90454. sympathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông cảm; sự đồng tình|=to enjoy the sympathy of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympathy danh từ|- sự thông cảm; sự đồng tình|=to enjoy the sympathy of somebody|+ được sự đồng tình của ai|- sự thương cảm; mối thương cảm|=to feel sympathy for somebody|+ thương cảm ai|- sự đồng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympathy
  • Phiên âm (nếu có): [simpəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của sympathy là: danh từ|- sự thông cảm; sự đồng tình|=to enjoy the sympathy of somebody|+ được sự đồng tình của ai|- sự thương cảm; mối thương cảm|=to feel sympathy for somebody|+ thương cảm ai|- sự đồng ý

90455. sympatric nghĩa tiếng việt là tính từ|- cùng khu vực phân bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympatric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympatric tính từ|- cùng khu vực phân bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympatric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympatric là: tính từ|- cùng khu vực phân bố

90456. sympatrically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem sympatric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympatrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympatrically phó từ|- xem sympatric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympatrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympatrically là: phó từ|- xem sympatric

90457. sympetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympetalous tính từ|- có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympetalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympetalous là: tính từ|- có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa)

90458. symphonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- giao hưởng|=symphonic music|+ nhạc giao hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphonic tính từ|- giao hưởng|=symphonic music|+ nhạc giao hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphonic
  • Phiên âm (nếu có): [simfɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của symphonic là: tính từ|- giao hưởng|=symphonic music|+ nhạc giao hưởng

90459. symphonically nghĩa tiếng việt là xem symphonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphonicallyxem symphonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symphonically là: xem symphonic

90460. symphonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphonious tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphonious
  • Phiên âm (nếu có): [simfouniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của symphonious là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm

90461. symphoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem symphonious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphoniously phó từ|- xem symphonious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symphoniously là: phó từ|- xem symphonious

90462. symphonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tác nhạc giao hưởng|- người trong ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphonist danh từ|- người sáng tác nhạc giao hưởng|- người trong ban nhạc giao hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symphonist là: danh từ|- người sáng tác nhạc giao hưởng|- người trong ban nhạc giao hưởng

90463. symphony nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản nhạc giao hưởng|- khúc nhạc mở đầu (bài hát);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphony danh từ|- bản nhạc giao hưởng|- khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dàn nhạc giao hưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphony
  • Phiên âm (nếu có): [simfəni]
  • Nghĩa tiếng việt của symphony là: danh từ|- bản nhạc giao hưởng|- khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dàn nhạc giao hưởng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm

90464. symphony orchestra nghĩa tiếng việt là danh từ|- dàn nhạc giao hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphony orchestra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphony orchestra danh từ|- dàn nhạc giao hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphony orchestra
  • Phiên âm (nếu có): [simfəniɔ:kistrə]
  • Nghĩa tiếng việt của symphony orchestra là: danh từ|- dàn nhạc giao hưởng

90465. symphyseal nghĩa tiếng việt là cách viết khác : symphysial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphyseal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphysealcách viết khác : symphysial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphyseal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symphyseal là: cách viết khác : symphysial

90466. symphysis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự dính màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symphysis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symphysis danh từ|- (y học) sự dính màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symphysis
  • Phiên âm (nếu có): [simfisis]
  • Nghĩa tiếng việt của symphysis là: danh từ|- (y học) sự dính màng

90467. sympletic nghĩa tiếng việt là ngẫu đối, simplectic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympleticngẫu đối, simplectic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympletic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympletic là: ngẫu đối, simplectic

90468. sympodial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc gốc ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sympodial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sympodial tính từ|- thuộc gốc ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sympodial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sympodial là: tính từ|- thuộc gốc ghép

90469. symposia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều symposia|- hội nghị chuyên đề|- tập những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ symposia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symposia danh từ, số nhiều symposia|- hội nghị chuyên đề|- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)|- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symposia
  • Phiên âm (nếu có): [simpouziəm]
  • Nghĩa tiếng việt của symposia là: danh từ, số nhiều symposia|- hội nghị chuyên đề|- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)|- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ hy lạp)

90470. symposial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hội nghị thảo luận khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symposial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symposial tính từ|- (thuộc) hội nghị thảo luận khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symposial
  • Phiên âm (nếu có): [simpouzjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của symposial là: tính từ|- (thuộc) hội nghị thảo luận khoa học

90471. symposiarch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ tiệc rượu|- người chúc rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symposiarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symposiarch danh từ|- người chủ tiệc rượu|- người chúc rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symposiarch
  • Phiên âm (nếu có): [simpousiɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của symposiarch là: danh từ|- người chủ tiệc rượu|- người chúc rượu

90472. symposion nghĩa tiếng việt là thảo luận khoa học, đại học khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symposion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symposionthảo luận khoa học, đại học khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symposion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symposion là: thảo luận khoa học, đại học khoa học

90473. symposium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều symposia|- hội nghị chuyên đề|- tập những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ symposium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symposium danh từ, số nhiều symposia|- hội nghị chuyên đề|- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)|- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symposium
  • Phiên âm (nếu có): [simpouziəm]
  • Nghĩa tiếng việt của symposium là: danh từ, số nhiều symposia|- hội nghị chuyên đề|- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)|- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ hy lạp)

90474. symptom nghĩa tiếng việt là danh từ|- triệu chứng||@symptom|- dấu hiệu, triệu chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symptom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symptom danh từ|- triệu chứng||@symptom|- dấu hiệu, triệu chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symptom
  • Phiên âm (nếu có): [simptəm]
  • Nghĩa tiếng việt của symptom là: danh từ|- triệu chứng||@symptom|- dấu hiệu, triệu chứng

90475. symptomatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triệu chứng|=symptomatic treatment|+ (y học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ symptomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symptomatic tính từ|- (thuộc) triệu chứng|=symptomatic treatment|+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng|- có tính chất triệu chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symptomatic
  • Phiên âm (nếu có): [,simptəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của symptomatic là: tính từ|- (thuộc) triệu chứng|=symptomatic treatment|+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng|- có tính chất triệu chứng

90476. symptomatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) triệu chứng|=symptomatic treatment|+ (y học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ symptomatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symptomatical tính từ|- (thuộc) triệu chứng|=symptomatic treatment|+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng|- có tính chất triệu chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symptomatical
  • Phiên âm (nếu có): [,simptəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của symptomatical là: tính từ|- (thuộc) triệu chứng|=symptomatic treatment|+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng|- có tính chất triệu chứng

90477. symptomatologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem symtomatology|- thuộc triệu chứng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symptomatologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symptomatologic tính từ|- xem symtomatology|- thuộc triệu chứng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symptomatologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symptomatologic là: tính từ|- xem symtomatology|- thuộc triệu chứng học

90478. symptomatological nghĩa tiếng việt là xem symptomatologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symptomatological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symptomatologicalxem symptomatologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symptomatological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của symptomatological là: xem symptomatologic

90479. symptomatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) triệu chứng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ symptomatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh symptomatology danh từ|- (y học) triệu chứng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:symptomatology
  • Phiên âm (nếu có): [,simptəmətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của symptomatology là: danh từ|- (y học) triệu chứng học

90480. syn- nghĩa tiếng việt là tiền tố có nghĩa là : cùng với; đồng : sympathy đồng tình|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syn- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syn-tiền tố có nghĩa là : cùng với; đồng : sympathy đồng tình|- đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp|- tiền tố có nghĩa là : cùng với; đồng : sympathy đồng tình|- đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syn-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syn- là: tiền tố có nghĩa là : cùng với; đồng : sympathy đồng tình|- đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp|- tiền tố có nghĩa là : cùng với; đồng : sympathy đồng tình|- đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp

90481. synaeresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synaeresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synaeresis danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synaeresis
  • Phiên âm (nếu có): [siniərəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của synaeresis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm

90482. synaesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác kèm; kết hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synaesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synaesthesia danh từ|- cảm giác kèm; kết hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synaesthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synaesthesia là: danh từ|- cảm giác kèm; kết hợp

90483. synagogal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giáo đoàn do thái|- thuộc giáo đường do thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synagogal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synagogal tính từ|- thuộc giáo đoàn do thái|- thuộc giáo đường do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synagogal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synagogal là: tính từ|- thuộc giáo đoàn do thái|- thuộc giáo đường do thái

90484. synagogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hội đạo do thái|- (thuộc) giáo đường (do t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synagogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synagogical tính từ|- (thuộc) hội đạo do thái|- (thuộc) giáo đường (do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synagogical
  • Phiên âm (nếu có): [,sinəgɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của synagogical là: tính từ|- (thuộc) hội đạo do thái|- (thuộc) giáo đường (do thái)

90485. synagogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đạo do thái|- giáo đường do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synagogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synagogue danh từ|- hội đạo do thái|- giáo đường do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synagogue
  • Phiên âm (nếu có): [sinəgɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của synagogue là: danh từ|- hội đạo do thái|- giáo đường do thái

90486. synallagmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ràng buộc đôi bên (hiệp ước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synallagmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synallagmatic tính từ|- ràng buộc đôi bên (hiệp ước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synallagmatic
  • Phiên âm (nếu có): [,sinəlægmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của synallagmatic là: tính từ|- ràng buộc đôi bên (hiệp ước)

90487. synaloepha nghĩa tiếng việt là cách viết khác : synalepha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synaloepha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synaloephacách viết khác : synalepha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synaloepha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synaloepha là: cách viết khác : synalepha

90488. synapse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synapse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synapse danh từ|- (giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synapse
  • Phiên âm (nếu có): [sinæps]
  • Nghĩa tiếng việt của synapse là: danh từ|- (giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis)

90489. synapses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều synapses|- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synapses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synapses danh từ, số nhiều synapses|- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)|- (như) synapse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synapses
  • Phiên âm (nếu có): [sinæpsi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của synapses là: danh từ, số nhiều synapses|- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)|- (như) synapse

90490. synapsis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều synapses|- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synapsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synapsis danh từ, số nhiều synapses|- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)|- (như) synapse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synapsis
  • Phiên âm (nếu có): [sinæpsi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của synapsis là: danh từ, số nhiều synapses|- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)|- (như) synapse

90491. synaptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synaptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synaptic tính từ|- (sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synaptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synaptic là: tính từ|- (sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)

90492. synaptically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem synaptic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synaptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synaptically phó từ|- xem synaptic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synaptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synaptically là: phó từ|- xem synaptic

90493. synarthrosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) khớp bất động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synarthrosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synarthrosis danh từ|- (giải phẫu) khớp bất động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synarthrosis
  • Phiên âm (nếu có): [,sinɑ:θrousis]
  • Nghĩa tiếng việt của synarthrosis là: danh từ|- (giải phẫu) khớp bất động

90494. sync nghĩa tiếng việt là cách viết khác : synch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sync là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synccách viết khác : synch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sync
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sync là: cách viết khác : synch

90495. syncarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncarp danh từ|- (thực vật học) quả tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncarp
  • Phiên âm (nếu có): [sinkɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của syncarp là: danh từ|- (thực vật học) quả tụ

90496. syncarpium nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem syncarop(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncarpium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncarpium danh từ|- xem syncarop. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncarpium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syncarpium là: danh từ|- xem syncarop

90497. syncarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) quả tụ|- có quả tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncarpous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) quả tụ|- có quả tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncarpous
  • Phiên âm (nếu có): [sinkɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của syncarpous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) quả tụ|- có quả tụ

90498. syncarpy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính quả phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncarpy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncarpy danh từ|- tính quả phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncarpy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syncarpy là: danh từ|- tính quả phụ

90499. synchro nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ điện đồng bộ; máy phát điện đồng bộ|- (ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchro danh từ|- động cơ điện đồng bộ; máy phát điện đồng bộ|- (kỹ thuật) sensyn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchro là: danh từ|- động cơ điện đồng bộ; máy phát điện đồng bộ|- (kỹ thuật) sensyn

90500. synchro- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchro- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchro-hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời|- hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchro-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchro- là: hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời|- hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời

90501. synchro-transmitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phát đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchro-transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchro-transmitter danh từ|- máy phát đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchro-transmitter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchro-transmitter là: danh từ|- máy phát đồng bộ

90502. synchrocyclotron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) xincrôxinclôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchrocyclotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchrocyclotron danh từ|- (vật lý) xincrôxinclôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchrocyclotron
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrousaiklətrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của synchrocyclotron là: danh từ|- (vật lý) xincrôxinclôtron

90503. synchroflash nghĩa tiếng việt là tính từ|- chụp đồng thời với lúc bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchroflash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchroflash tính từ|- chụp đồng thời với lúc bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchroflash
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchroflash là: tính từ|- chụp đồng thời với lúc bắn

90504. synchromesh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchromesh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchromesh danh từ|- (kỹ thuật) bộ đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchromesh
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkroumeʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của synchromesh là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ đồng bộ

90505. synchronic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) đồng đại|- (như) synchronous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronic tính từ|- (ngôn ngữ học) đồng đại|- (như) synchronous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronic
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) đồng đại|- (như) synchronous

90506. synchronisation nghĩa tiếng việt là cách viết khác : synchronization(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronisationcách viết khác : synchronization. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchronisation là: cách viết khác : synchronization

90507. synchronise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xảy ra đồng thời|- chỉ cùng một giờ (đồng hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronise nội động từ|- xảy ra đồng thời|- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)|* ngoại động từ|- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)|- đồng bộ hoá|- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronise
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronise là: nội động từ|- xảy ra đồng thời|- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)|* ngoại động từ|- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)|- đồng bộ hoá|- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ

90508. synchronism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đồng thời; tính đồng bộ||@synchronism|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronism danh từ|- tính chất đồng thời; tính đồng bộ||@synchronism|- tính đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronism
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronism là: danh từ|- tính chất đồng thời; tính đồng bộ||@synchronism|- tính đồng bộ

90509. synchronistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tính đồng bộ; tính đồng thời; (ngôn ngữ) ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronistic tính từ|- thuộc tính đồng bộ; tính đồng thời; (ngôn ngữ) tính đồng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchronistic là: tính từ|- thuộc tính đồng bộ; tính đồng thời; (ngôn ngữ) tính đồng đại

90510. synchronization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng bộ hoá||@synchronization|- sự đồng bộ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronization danh từ|- sự đồng bộ hoá||@synchronization|- sự đồng bộ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronization
  • Phiên âm (nếu có): [,siɳkrənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronization là: danh từ|- sự đồng bộ hoá||@synchronization|- sự đồng bộ hoá

90511. synchronize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xảy ra đồng thời|- chỉ cùng một giờ (đồng hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronize nội động từ|- xảy ra đồng thời|- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)|* ngoại động từ|- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)|- đồng bộ hoá|- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ||@synchronize|- đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronize
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronize là: nội động từ|- xảy ra đồng thời|- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)|* ngoại động từ|- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)|- đồng bộ hoá|- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ||@synchronize|- đồng bộ

90512. synchronized nghĩa tiếng việt là đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronizedđồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchronized là: đồng bộ

90513. synchronizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy làm đồng bộ||@synchronizer|- máy đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronizer danh từ|- máy làm đồng bộ||@synchronizer|- máy đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronizer
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrənaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronizer là: danh từ|- máy làm đồng bộ||@synchronizer|- máy đồng bộ

90514. synchronizing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronizing danh từ|- sự làm cho đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchronizing là: danh từ|- sự làm cho đồng bộ

90515. synchronoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nghiệm đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronoscope danh từ|- cái nghiệm đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronoscope
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrɔnəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronoscope là: danh từ|- cái nghiệm đồng bộ

90516. synchronous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)||@synchronous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchronous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchronous tính từ|- đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)||@synchronous|- đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchronous
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của synchronous là: tính từ|- đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)||@synchronous|- đồng bộ

90517. synchrony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đồng thời; cách xử lý đồng thời|- (ngôn ngữ) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchrony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchrony danh từ|- sự đồng thời; cách xử lý đồng thời|- (ngôn ngữ) sự đồng đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchrony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchrony là: danh từ|- sự đồng thời; cách xử lý đồng thời|- (ngôn ngữ) sự đồng đại

90518. synchroreceiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thu đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchroreceiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchroreceiver danh từ|- máy thu đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchroreceiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synchroreceiver là: danh từ|- máy thu đồng bộ

90519. synchroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nghiệm đồng bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchroscope danh từ|- cái nghiệm đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchroscope
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkrɔnəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của synchroscope là: danh từ|- cái nghiệm đồng bộ

90520. synchrotron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) xincrôtron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synchrotron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synchrotron danh từ|- (vật lý) xincrôtron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synchrotron
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkroutrɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của synchrotron là: danh từ|- (vật lý) xincrôtron

90521. synclinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synclinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synclinal tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synclinal
  • Phiên âm (nếu có): [sinklainl]
  • Nghĩa tiếng việt của synclinal là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm

90522. syncline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncline danh từ|- (địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syncline là: danh từ|- (địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm

90523. synclinorium nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều synclinoria|- (địa lý) nếp uốn phức (gồm) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synclinorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synclinorium danh từ số nhiều synclinoria|- (địa lý) nếp uốn phức (gồm) một loạt nếp (uốn lồi và lõm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synclinorium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synclinorium là: danh từ số nhiều synclinoria|- (địa lý) nếp uốn phức (gồm) một loạt nếp (uốn lồi và lõm)

90524. syncopate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút bỏ âm giữa (của từ)|- (âm nhạc) nhấn lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncopate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncopate ngoại động từ|- rút bỏ âm giữa (của từ)|- (âm nhạc) nhấn lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncopate
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkəpeit]
  • Nghĩa tiếng việt của syncopate là: ngoại động từ|- rút bỏ âm giữa (của từ)|- (âm nhạc) nhấn lệch

90525. syncopation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút bỏ âm giữa (của từ)|- (âm nhạc) sự nhấn lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncopation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncopation danh từ|- sự rút bỏ âm giữa (của từ)|- (âm nhạc) sự nhấn lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncopation
  • Phiên âm (nếu có): [,siɳkəpeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của syncopation là: danh từ|- sự rút bỏ âm giữa (của từ)|- (âm nhạc) sự nhấn lệch

90526. syncope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncope danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)|- (y học) sự ngất|- (âm nhạc) nhấn lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncope
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của syncope là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)|- (y học) sự ngất|- (âm nhạc) nhấn lệch

90527. syncopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ngất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncopic tính từ|- (y học) ngất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncopic
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của syncopic là: tính từ|- (y học) ngất

90528. syncoptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ngất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncoptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncoptic tính từ|- (y học) ngất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncoptic
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của syncoptic là: tính từ|- (y học) ngất

90529. syncretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncretic tính từ|- (thuộc) thuyết hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncretic
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkri:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của syncretic là: tính từ|- (thuộc) thuyết hổ lốn

90530. syncretise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem syncretize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncretise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncretise ngoại động từ|- xem syncretize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncretise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syncretise là: ngoại động từ|- xem syncretize

90531. syncretism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncretism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncretism danh từ|- (triết học) thuyết hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncretism
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkritizm]
  • Nghĩa tiếng việt của syncretism là: danh từ|- (triết học) thuyết hổ lốn

90532. syncretist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncretist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncretist danh từ|- người theo thuyết hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncretist
  • Phiên âm (nếu có): [siɳkritist]
  • Nghĩa tiếng việt của syncretist là: danh từ|- người theo thuyết hổ lốn

90533. syncretize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hợp nhất; dung hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncretize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncretize ngoại động từ|- hợp nhất; dung hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncretize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syncretize là: ngoại động từ|- hợp nhất; dung hợp

90534. syncytial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem syncytium|- (sinh học) thuộc thể nguyên hình; hợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncytial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncytial tính từ|- xem syncytium|- (sinh học) thuộc thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncytial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syncytial là: tính từ|- xem syncytium|- (sinh học) thuộc thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào

90535. syncytium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syncytium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syncytium danh từ|- (sinh học) thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syncytium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syncytium là: danh từ|- (sinh học) thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào

90536. syndactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có ngón dính nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndactyl tính từ|- (động vật học) có ngón dính nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndactyl
  • Phiên âm (nếu có): [sindæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của syndactyl là: tính từ|- (động vật học) có ngón dính nhau

90537. syndactylism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng dính ngón|- (y học) tật dính ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndactylism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndactylism danh từ|- tình trạng dính ngón|- (y học) tật dính ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndactylism
  • Phiên âm (nếu có): [sindæktilizm]
  • Nghĩa tiếng việt của syndactylism là: danh từ|- tình trạng dính ngón|- (y học) tật dính ngón

90538. syndactyll nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem syndactyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndactyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndactyll tính từ|- xem syndactyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndactyll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syndactyll là: tính từ|- xem syndactyl

90539. syndactylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có ngón dính nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndactylous tính từ|- (động vật học) có ngón dính nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndactylous
  • Phiên âm (nếu có): [sindæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của syndactylous là: tính từ|- (động vật học) có ngón dính nhau

90540. syndactyly nghĩa tiếng việt là danh từ|- tật liền ngón; dính ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndactyly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndactyly danh từ|- tật liền ngón; dính ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndactyly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syndactyly là: danh từ|- tật liền ngón; dính ngón

90541. syndesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) sự ghép; gióng đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndesis danh từ|- (sinh học) sự ghép; gióng đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syndesis là: danh từ|- (sinh học) sự ghép; gióng đôi

90542. syndesmosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng|- (y học) chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndesmosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndesmosis danh từ|- (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng|- (y học) chứng hư dây chằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndesmosis
  • Phiên âm (nếu có): [,sindæktiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của syndesmosis là: danh từ|- (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng|- (y học) chứng hư dây chằng

90543. syndesmotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khớp bằng dây chằng|- (y học) hư dây chằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndesmotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndesmotic tính từ|- khớp bằng dây chằng|- (y học) hư dây chằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndesmotic
  • Phiên âm (nếu có): [,sindesmɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của syndesmotic là: tính từ|- khớp bằng dây chằng|- (y học) hư dây chằng

90544. syndetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndetic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndetic
  • Phiên âm (nếu có): [sindetik]
  • Nghĩa tiếng việt của syndetic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ

90545. syndetically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem syndetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndetically phó từ|- xem syndetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syndetically là: phó từ|- xem syndetic

90546. syndic nghĩa tiếng việt là danh từ|- quan chức, viên chức|- uỷ viên ban đặc trách (cạnh b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndic danh từ|- quan chức, viên chức|- uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndic
  • Phiên âm (nếu có): [sindik]
  • Nghĩa tiếng việt của syndic là: danh từ|- quan chức, viên chức|- uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học căm-brít)

90547. syndical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndical tính từ|- thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức|- thuộc quan chức|- thuộc công đoàn chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syndical là: tính từ|- thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức|- thuộc quan chức|- thuộc công đoàn chủ nghĩa

90548. syndicalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong trào công đoàn|- chủ nghĩa công đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndicalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndicalism danh từ|- phong trào công đoàn|- chủ nghĩa công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndicalism
  • Phiên âm (nếu có): [sindikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của syndicalism là: danh từ|- phong trào công đoàn|- chủ nghĩa công đoàn

90549. syndicalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia phong trào công đoàn|- người theo chủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndicalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndicalist danh từ|- người tham gia phong trào công đoàn|- người theo chủ nghĩa công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndicalist
  • Phiên âm (nếu có): [sindikəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của syndicalist là: danh từ|- người tham gia phong trào công đoàn|- người theo chủ nghĩa công đoàn

90550. syndicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn|- tổ chức cung cấp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndicate danh từ|- xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn|- tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc)|- nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học căm-brít)|- nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu|* ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn|- cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndicate
  • Phiên âm (nếu có): [sindikit]
  • Nghĩa tiếng việt của syndicate là: danh từ|- xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn|- tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc)|- nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học căm-brít)|- nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu|* ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn|- cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)

90551. syndicate loan nghĩa tiếng việt là (econ) cho vay liên hiệp.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndicate loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndicate loan(econ) cho vay liên hiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndicate loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syndicate loan là: (econ) cho vay liên hiệp.

90552. syndication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndication danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn|- sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndication
  • Phiên âm (nếu có): [,sindikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của syndication là: danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn|- sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc)

90553. syndrome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hội chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndrome danh từ|- (y học) hội chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndrome
  • Phiên âm (nếu có): [sindrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của syndrome là: danh từ|- (y học) hội chứng

90554. syndromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) thuộc hội chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syndromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syndromic tính từ|- (y học) thuộc hội chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syndromic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syndromic là: tính từ|- (y học) thuộc hội chứng

90555. syne nghĩa tiếng việt là phó từ|- (scotland) từ lúc đó|* giới từ, liên từ|- (scotland(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syne phó từ|- (scotland) từ lúc đó|* giới từ, liên từ|- (scotland) từ lúc đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syne là: phó từ|- (scotland) từ lúc đó|* giới từ, liên từ|- (scotland) từ lúc đó

90556. synecdoche nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synecdoche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synecdoche danh từ|- (ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synecdoche
  • Phiên âm (nếu có): [sinekdəki]
  • Nghĩa tiếng việt của synecdoche là: danh từ|- (ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung

90557. synecdochic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phép cải dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synecdochic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synecdochic tính từ|- thuộc phép cải dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synecdochic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synecdochic là: tính từ|- thuộc phép cải dung

90558. synecdochical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem synecdochic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synecdochical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synecdochical tính từ|- xem synecdochic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synecdochical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synecdochical là: tính từ|- xem synecdochic

90559. synecdochically nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo phép cải dung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synecdochically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synecdochically phó từ|- theo phép cải dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synecdochically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synecdochically là: phó từ|- theo phép cải dung

90560. synecologic nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc sinh thái học quần thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synecologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synecologic danh từ|- thuộc sinh thái học quần thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synecologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synecologic là: danh từ|- thuộc sinh thái học quần thể

90561. synecological nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem synecologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synecological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synecological tính từ|- xem synecologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synecological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synecological là: tính từ|- xem synecologic

90562. synecology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh thái học quần thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synecology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synecology danh từ|- sinh thái học quần thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synecology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synecology là: danh từ|- sinh thái học quần thể

90563. syneresis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syneresis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syneresis danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syneresis
  • Phiên âm (nếu có): [siniərəsis]
  • Nghĩa tiếng việt của syneresis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm

90564. synergic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiệp trợ; hiệp lực|= synergic muscles|+ các cơ hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synergic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synergic tính từ|- hiệp trợ; hiệp lực|= synergic muscles|+ các cơ hiệp trợ|- điều phối; đồng vận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synergic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synergic là: tính từ|- hiệp trợ; hiệp lực|= synergic muscles|+ các cơ hiệp trợ|- điều phối; đồng vận

90565. synergism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực|- hiện tượng điều p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synergism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synergism danh từ|- hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực|- hiện tượng điều phối; đồng vận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synergism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synergism là: danh từ|- hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực|- hiện tượng điều phối; đồng vận

90566. synergist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synergist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synergist danh từ|- (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synergist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synergist là: danh từ|- (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ

90567. synergistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem synergic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synergistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synergistic tính từ|- xem synergic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synergistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synergistic là: tính từ|- xem synergic

90568. synergy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hiệp trợ, hiệp lực|- tính điều phối, đồng vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synergy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synergy danh từ|- tính hiệp trợ, hiệp lực|- tính điều phối, đồng vận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synergy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synergy là: danh từ|- tính hiệp trợ, hiệp lực|- tính điều phối, đồng vận

90569. synesis nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều syneses|- (ngôn ngữ) sự tương hợp ngữ pháp t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synesis danh từ số nhiều syneses|- (ngôn ngữ) sự tương hợp ngữ pháp theo nghĩa (không theo cú pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synesis là: danh từ số nhiều syneses|- (ngôn ngữ) sự tương hợp ngữ pháp theo nghĩa (không theo cú pháp)

90570. synesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem synaesthesia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synesthesia danh từ|- xem synaesthesia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synesthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synesthesia là: danh từ|- xem synaesthesia

90571. syngamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hợp giao; hợp giao tử|- sự sinh sản hữu tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syngamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syngamy danh từ|- tính hợp giao; hợp giao tử|- sự sinh sản hữu tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syngamy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syngamy là: danh từ|- tính hợp giao; hợp giao tử|- sự sinh sản hữu tính

90572. syngenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính|- nguồn gốc ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syngenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syngenesis danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính|- nguồn gốc chung|- quan hệ dòng máu|- (địa lý,địa chất) sự đồng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syngenesis
  • Phiên âm (nếu có): [sindʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của syngenesis là: danh từ|- (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính|- nguồn gốc chung|- quan hệ dòng máu|- (địa lý,địa chất) sự đồng sinh

90573. syngenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh sản hữu tính|- quan hệ dòng máu; huyết thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syngenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syngenetic tính từ|- sinh sản hữu tính|- quan hệ dòng máu; huyết thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syngenetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syngenetic là: tính từ|- sinh sản hữu tính|- quan hệ dòng máu; huyết thống

90574. synizesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) sự hợp nhất giữa hai âm tiết thành một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synizesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synizesis danh từ|- (ngôn ngữ) sự hợp nhất giữa hai âm tiết thành một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synizesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synizesis là: danh từ|- (ngôn ngữ) sự hợp nhất giữa hai âm tiết thành một

90575. synkaryon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synkaryon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synkaryon danh từ|- (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synkaryon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synkaryon là: danh từ|- (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử

90576. synod nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội nghị tôn giáo|- cuộc họp bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synod danh từ|- hội nghị tôn giáo|- cuộc họp bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synod
  • Phiên âm (nếu có): [sinəd]
  • Nghĩa tiếng việt của synod là: danh từ|- hội nghị tôn giáo|- cuộc họp bàn

90577. synodal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synodal tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synodal
  • Phiên âm (nếu có): [sinədəl]
  • Nghĩa tiếng việt của synodal là: tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo

90578. synodic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo||@synodic|- (al) tv, giao h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synodic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synodic tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo||@synodic|- (al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synodic
  • Phiên âm (nếu có): [sinədəl]
  • Nghĩa tiếng việt của synodic là: tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo||@synodic|- (al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trời)

90579. synodical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synodical tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synodical
  • Phiên âm (nếu có): [sinədəl]
  • Nghĩa tiếng việt của synodical là: tính từ|- (thuộc) hội nghị tôn giáo

90580. synoecete nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ sống yên ổn trong tổ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synoecete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synoecete danh từ|- sâu bọ sống yên ổn trong tổ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synoecete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synoecete là: danh từ|- sâu bọ sống yên ổn trong tổ kiến

90581. synoecious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bộ phận đực và cái trong cùng một hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synoecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synoecious tính từ|- có bộ phận đực và cái trong cùng một hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synoecious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synoecious là: tính từ|- có bộ phận đực và cái trong cùng một hoa

90582. synoekete nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem synoecete(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synoekete là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synoekete danh từ|- xem synoecete. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synoekete
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synoekete là: danh từ|- xem synoecete

90583. synonym nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ đồng nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonym danh từ|- từ đồng nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonym
  • Phiên âm (nếu có): [sinənim]
  • Nghĩa tiếng việt của synonym là: danh từ|- từ đồng nghĩa

90584. synonymic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymic tính từ|- (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymic
  • Phiên âm (nếu có): [,sinənimik]
  • Nghĩa tiếng việt của synonymic là: tính từ|- (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa

90585. synonymical nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymical tính từ|- đồng nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synonymical là: tính từ|- đồng nghĩa

90586. synonymically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem synonymical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymically phó từ|- xem synonymical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synonymically là: phó từ|- xem synonymical

90587. synonymise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymise ngoại động từ|- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymise
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔnimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synonymise là: ngoại động từ|- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)

90588. synonymist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu từ đồng nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymist danh từ|- người nghiên cứu từ đồng nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synonymist là: danh từ|- người nghiên cứu từ đồng nghĩa

90589. synonymity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymity danh từ|- tính đồng nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymity
  • Phiên âm (nếu có): [,sinənimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của synonymity là: danh từ|- tính đồng nghĩa

90590. synonymize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymize ngoại động từ|- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymize
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔnimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synonymize là: ngoại động từ|- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)

90591. synonymous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng nghĩa (với)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymous tính từ|- đồng nghĩa (với). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymous
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của synonymous là: tính từ|- đồng nghĩa (với)

90592. synonymously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem synonymous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymously phó từ|- xem synonymous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synonymously là: phó từ|- xem synonymous

90593. synonymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đồng nghĩa|- sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ synonymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synonymy danh từ|- tính đồng nghĩa|- sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh|- bảng từ đồng nghĩa|- bài khảo luận về từ đồng nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synonymy
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔnimi]
  • Nghĩa tiếng việt của synonymy là: danh từ|- tính đồng nghĩa|- sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh|- bảng từ đồng nghĩa|- bài khảo luận về từ đồng nghĩa

90594. synopses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều synopses|- bảng tóm tắt, bảng toát yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synopses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synopses danh từ, số nhiều synopses|- bảng tóm tắt, bảng toát yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synopses
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔpis]
  • Nghĩa tiếng việt của synopses là: danh từ, số nhiều synopses|- bảng tóm tắt, bảng toát yếu

90595. synopsis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều synopses|- bảng tóm tắt, bảng toát yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synopsis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synopsis danh từ, số nhiều synopses|- bảng tóm tắt, bảng toát yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synopsis
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔpis]
  • Nghĩa tiếng việt của synopsis là: danh từ, số nhiều synopses|- bảng tóm tắt, bảng toát yếu

90596. synoptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- khái quát, tóm tắt|- (thuộc) sách phúc âm tóm tắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synoptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synoptic tính từ|- khái quát, tóm tắt|- (thuộc) sách phúc âm tóm tắt|* danh từ+ (synoptist) |/sinɔptist/|- người viết bản tóm tắt sách phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synoptic
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔptik]
  • Nghĩa tiếng việt của synoptic là: tính từ|- khái quát, tóm tắt|- (thuộc) sách phúc âm tóm tắt|* danh từ+ (synoptist) |/sinɔptist/|- người viết bản tóm tắt sách phúc âm

90597. synoptical nghĩa tiếng việt là tính từ|- khái quát, tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synoptical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synoptical tính từ|- khái quát, tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synoptical
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔptikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của synoptical là: tính từ|- khái quát, tóm tắt

90598. synoptically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem synoptical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synoptically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synoptically phó từ|- xem synoptical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synoptically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synoptically là: phó từ|- xem synoptical

90599. synoptist nghĩa tiếng việt là tính từ|- khái quát, tóm tắt|- (thuộc) sách phúc âm tóm tắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synoptist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synoptist tính từ|- khái quát, tóm tắt|- (thuộc) sách phúc âm tóm tắt|* danh từ+ (synoptist) |/sinɔptist/|- người viết bản tóm tắt sách phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synoptist
  • Phiên âm (nếu có): [sinɔptik]
  • Nghĩa tiếng việt của synoptist là: tính từ|- khái quát, tóm tắt|- (thuộc) sách phúc âm tóm tắt|* danh từ+ (synoptist) |/sinɔptist/|- người viết bản tóm tắt sách phúc âm

90600. synovia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hoạt dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synovia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synovia danh từ|- (giải phẫu) hoạt dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synovia
  • Phiên âm (nếu có): [sinouviə]
  • Nghĩa tiếng việt của synovia là: danh từ|- (giải phẫu) hoạt dịch

90601. synovial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synovial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synovial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synovial
  • Phiên âm (nếu có): [sinouviəl]
  • Nghĩa tiếng việt của synovial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch

90602. synovitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm màng hoạt dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synovitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synovitis danh từ|- (y học) viêm màng hoạt dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synovitis
  • Phiên âm (nếu có): [,sinəvaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của synovitis là: danh từ|- (y học) viêm màng hoạt dịch

90603. syntactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntactic tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntactic
  • Phiên âm (nếu có): [sintæktik]
  • Nghĩa tiếng việt của syntactic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp

90604. syntactical nghĩa tiếng việt là tính chất cú pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntactical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntacticaltính chất cú pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntactical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syntactical là: tính chất cú pháp

90605. syntactically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp|= a syntactically comp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntactically phó từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp|= a syntactically complex written style|+ một văn phong phức tạp về cú pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syntactically là: phó từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp|= a syntactically complex written style|+ một văn phong phức tạp về cú pháp

90606. syntactics nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú pháp học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntactics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntactics danh từ|- cú pháp học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntactics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syntactics là: danh từ|- cú pháp học

90607. syntagm nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngữ đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntagm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntagm danh từ|- ngữ đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntagm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syntagm là: danh từ|- ngữ đoạn

90608. syntax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) cú pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntax danh từ|- (ngôn ngữ học) cú pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntax
  • Phiên âm (nếu có): [sintæks]
  • Nghĩa tiếng việt của syntax là: danh từ|- (ngôn ngữ học) cú pháp

90609. syntheses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều syntheses|- sự tổng hợp|- xu hướng tổng hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntheses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntheses danh từ, số nhiều syntheses|- sự tổng hợp|- xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntheses
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của syntheses là: danh từ, số nhiều syntheses|- sự tổng hợp|- xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)

90610. synthesis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều syntheses|- sự tổng hợp|- xu hướng tổng hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthesis danh từ, số nhiều syntheses|- sự tổng hợp|- xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)||@synthesis|- [phép, sự],tổng hợp|- logical s. tổng hợp lôgíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthesis
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisis]
  • Nghĩa tiếng việt của synthesis là: danh từ, số nhiều syntheses|- sự tổng hợp|- xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)||@synthesis|- [phép, sự],tổng hợp|- logical s. tổng hợp lôgíc

90611. synthesise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthesise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthesise ngoại động từ|- tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthesise
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synthesise là: ngoại động từ|- tổng hợp

90612. synthesiser nghĩa tiếng việt là cách viết khác : synthesizer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthesiser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthesisercách viết khác : synthesizer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthesiser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synthesiser là: cách viết khác : synthesizer

90613. synthesist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tổng hợp hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthesist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthesist danh từ|- nhà tổng hợp hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthesist
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisist]
  • Nghĩa tiếng việt của synthesist là: danh từ|- nhà tổng hợp hoá học

90614. synthesize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổng hợp||@synthesize|- tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthesize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthesize ngoại động từ|- tổng hợp||@synthesize|- tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthesize
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synthesize là: ngoại động từ|- tổng hợp||@synthesize|- tổng hợp

90615. synthesizer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : synthesiser||@synthesizer|- (máy tính) bộ tổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthesizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthesizercách viết khác : synthesiser||@synthesizer|- (máy tính) bộ tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthesizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synthesizer là: cách viết khác : synthesiser||@synthesizer|- (máy tính) bộ tổng hợp

90616. synthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tổng hợp|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthetic tính từ|- tổng hợp|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giả tạo|=synthetic enthusiasm|+ nhiệt tình giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthetic
  • Phiên âm (nếu có): [sinθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của synthetic là: tính từ|- tổng hợp|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giả tạo|=synthetic enthusiasm|+ nhiệt tình giả tạo

90617. synthetic(al) nghĩa tiếng việt là tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthetic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthetic(al)tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthetic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của synthetic(al) là: tổng hợp

90618. synthetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tổng hợp|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthetical tính từ|- tổng hợp|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giả tạo|=synthetic enthusiasm|+ nhiệt tình giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthetical
  • Phiên âm (nếu có): [sinθetik]
  • Nghĩa tiếng việt của synthetical là: tính từ|- tổng hợp|=synthetic rubber|+ cao su tổng hợp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) giả tạo|=synthetic enthusiasm|+ nhiệt tình giả tạo

90619. synthetise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthetise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthetise ngoại động từ|- tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthetise
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synthetise là: ngoại động từ|- tổng hợp

90620. synthetist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tổng hợp hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthetist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthetist danh từ|- nhà tổng hợp hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthetist
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisist]
  • Nghĩa tiếng việt của synthetist là: danh từ|- nhà tổng hợp hoá học

90621. synthetize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ synthetize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh synthetize ngoại động từ|- tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:synthetize
  • Phiên âm (nếu có): [sinθisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của synthetize là: ngoại động từ|- tổng hợp

90622. syntonization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntonization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntonization danh từ|- sự điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntonization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syntonization là: danh từ|- sự điều hưởng

90623. syntonize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điều hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntonize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntonize ngoại động từ|- điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntonize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syntonize là: ngoại động từ|- điều hưởng

90624. syntony nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sự điều hưởng|= exact syntony|+ sự điều hưởn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syntony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syntony ngoại động từ|- sự điều hưởng|= exact syntony|+ sự điều hưởng chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syntony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syntony là: ngoại động từ|- sự điều hưởng|= exact syntony|+ sự điều hưởng chính xác

90625. syphilis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh giang mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphilis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphilis danh từ|- (y học) bệnh giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphilis
  • Phiên âm (nếu có): [sifilis]
  • Nghĩa tiếng việt của syphilis là: danh từ|- (y học) bệnh giang mai

90626. syphilitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphilitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphilitic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai|- mắc bệnh giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphilitic
  • Phiên âm (nếu có): [,sifilitik]
  • Nghĩa tiếng việt của syphilitic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai|- mắc bệnh giang mai

90627. syphilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền bệnh giang mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphilize ngoại động từ|- truyền bệnh giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphilize
  • Phiên âm (nếu có): [sifilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của syphilize là: ngoại động từ|- truyền bệnh giang mai

90628. syphiloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng giang mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphiloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphiloid tính từ|- dạng giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphiloid
  • Phiên âm (nếu có): [sifilɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của syphiloid là: tính từ|- dạng giang mai

90629. syphilologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu bệnh giang mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphilologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphilologist danh từ|- người nghiên cứu bệnh giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphilologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syphilologist là: danh từ|- người nghiên cứu bệnh giang mai

90630. syphilology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu bệnh giang mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphilology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphilology danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu bệnh giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphilology
  • Phiên âm (nếu có): [,sifilɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của syphilology là: danh từ|- (y học) khoa nghiên cứu bệnh giang mai

90631. syphilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphilous tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai|- mắc bệnh giang mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphilous
  • Phiên âm (nếu có): [,sifilitik]
  • Nghĩa tiếng việt của syphilous là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai|- mắc bệnh giang mai

90632. syphon nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước|- (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syphon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syphon danh từ|- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước|- (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)|* ngoại động từ|- dẫn bằng xifông; hút bằng xifông|* nội động từ|- truyền qua xifông, chảy qua xifông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syphon
  • Phiên âm (nếu có): [saifən]
  • Nghĩa tiếng việt của syphon là: danh từ|- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước|- (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)|* ngoại động từ|- dẫn bằng xifông; hút bằng xifông|* nội động từ|- truyền qua xifông, chảy qua xifông

90633. syren nghĩa tiếng việt là danh từ|- (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp)|- người há(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syren danh từ|- (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp)|- người hát có giọng quyến rũ|- còi tầm, còi báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syren
  • Phiên âm (nếu có): [saiərin]
  • Nghĩa tiếng việt của syren là: danh từ|- (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp)|- người hát có giọng quyến rũ|- còi tầm, còi báo động

90634. syriac nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng xy-ri cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syriac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syriac danh từ|- tiếng xy-ri cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syriac
  • Phiên âm (nếu có): [siriæk]
  • Nghĩa tiếng việt của syriac là: danh từ|- tiếng xy-ri cổ

90635. syrian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xy-ri|* danh từ|- người xy-ri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syrian tính từ|- (thuộc) xy-ri|* danh từ|- người xy-ri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syrian
  • Phiên âm (nếu có): [siriən]
  • Nghĩa tiếng việt của syrian là: tính từ|- (thuộc) xy-ri|* danh từ|- người xy-ri

90636. syringa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syringa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syringa danh từ|- (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syringa
  • Phiên âm (nếu có): [siriɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của syringa là: danh từ|- (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa)

90637. syringe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống tiêm|- vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syringe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syringe danh từ|- ống tiêm|- vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)|* ngoại động từ|- tiêm (thuốc)|- thụt (nước tưới cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syringe
  • Phiên âm (nếu có): [sirindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của syringe là: danh từ|- ống tiêm|- vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)|* ngoại động từ|- tiêm (thuốc)|- thụt (nước tưới cây...)

90638. syringeal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) minh quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syringeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syringeal tính từ|- (động vật học) (thuộc) minh quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syringeal
  • Phiên âm (nếu có): [sirindʤiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của syringeal là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) minh quản

90639. syringes nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều syrinxes, syringes|- (âm nhạc) cái khèn|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ syringes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syringes danh từ, số nhiều syrinxes, syringes|- (âm nhạc) cái khèn|- (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập)|- (giải phẫu) vòi ớt-tát|- (động vật học) minh quản (chim)|- (giải phẫu) chỗ rò, đường rò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syringes
  • Phiên âm (nếu có): [siriɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của syringes là: danh từ, số nhiều syrinxes, syringes|- (âm nhạc) cái khèn|- (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập)|- (giải phẫu) vòi ớt-tát|- (động vật học) minh quản (chim)|- (giải phẫu) chỗ rò, đường rò

90640. syringomyelia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh rỗng tủy sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syringomyelia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syringomyelia danh từ|- (y học) bệnh rỗng tủy sốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syringomyelia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syringomyelia là: danh từ|- (y học) bệnh rỗng tủy sốn

90641. syringomyelic nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗng tủy sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syringomyelic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syringomyelic tính từ|- rỗng tủy sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syringomyelic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syringomyelic là: tính từ|- rỗng tủy sống

90642. syringotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ thuật mở đường rò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syringotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syringotomy danh từ|- thủ thuật mở đường rò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syringotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,siringɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của syringotomy là: danh từ|- thủ thuật mở đường rò

90643. syrinx nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều syrinxes, syringes|- (âm nhạc) cái khèn|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ syrinx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syrinx danh từ, số nhiều syrinxes, syringes|- (âm nhạc) cái khèn|- (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập)|- (giải phẫu) vòi ớt-tát|- (động vật học) minh quản (chim)|- (giải phẫu) chỗ rò, đường rò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syrinx
  • Phiên âm (nếu có): [siriɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của syrinx là: danh từ, số nhiều syrinxes, syringes|- (âm nhạc) cái khèn|- (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua ai-cập)|- (giải phẫu) vòi ớt-tát|- (động vật học) minh quản (chim)|- (giải phẫu) chỗ rò, đường rò

90644. syrup nghĩa tiếng việt là danh từ|- xi-rô, nước ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syrup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syrup danh từ|- xi-rô, nước ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syrup
  • Phiên âm (nếu có): [sirəp]
  • Nghĩa tiếng việt của syrup là: danh từ|- xi-rô, nước ngọt

90645. syrupy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xirô, như xirô; ngọt|- quá tình cảm; ủy mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syrupy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syrupy tính từ|- (thuộc) xirô, như xirô; ngọt|- quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)|= a syrupy love-story|+ một câu chuyện tình yêu ủy mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syrupy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của syrupy là: tính từ|- (thuộc) xirô, như xirô; ngọt|- quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)|= a syrupy love-story|+ một câu chuyện tình yêu ủy mị

90646. sysop nghĩa tiếng việt là từ tắt của system operator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ sysop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh sysoptừ tắt của system operator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:sysop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của sysop là: từ tắt của system operator

90647. systaltic nghĩa tiếng việt là tính từ|- co bóp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systaltic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systaltic tính từ|- co bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systaltic
  • Phiên âm (nếu có): [sistæltik]
  • Nghĩa tiếng việt của systaltic là: tính từ|- co bóp

90648. system nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống; chế độ|=system of philosophy|+ hệ thống tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh system danh từ|- hệ thống; chế độ|=system of philosophy|+ hệ thống triết học|=river system|+ hệ thống sông ngòi|=nervous system|+ hệ thần kinh|=socialist system|+ chế độ xã hội chủ nghĩa|- phương pháp|=to work with system|+ làm việc có phương pháp|- (the system) cơ thể|=medicine has passed into the system|+ thuốc đã ngấm vào cơ thể|- hệ thống phân loại; sự phân loại|=natural system|+ hệ thống phân loại tự nhiên||@system|- hệ, hệ thống|- s. of algebraic form hệ dạng đại số|- s. of equations hệ phương trình|- s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ|- s. of logarithm hệ lôga|- s. of nets hệ lưới|- s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ |- s. of representatives hệ đại biểu|- s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu|- accounting s. hệ thống đếm|- adjoint s. hệ phó|- algebraic s. (đại số) hệ đại số|- autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom|- axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề|- closed s. hệ đóng|- complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ|- computing s. hệ tính toán|- connected s.s hệ liên thông |- conservative s. hệ bảo toàn|- contravariant s. hệ phân biến|- control s. hệ điều khiển|- coordinate s. hệ toạ độ|- covariant s. hệ họp biến|- decimal s. hệ thập phân|- direct s. hệ thuận|- dissipation s. hệ hao tán|- distribution s. hệ phân phối|- duodecimal s. hệ thập nhị phân|- dyadic s. hệ nhị phân|- dynamic(al) s. hệ động lực |- feed s. (máy tính) hệ nguồn|- feedblack s. hệ có liên hệ ngược|- formal s. (logic học) hệ hình thức|- hereditary s. hệ di truyền|- hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic|- hypercomplex s. hệ siêu phức|- identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng|- riêng từng tham số)|- indexed s. hệ chỉ số hoá|- inertial s. hệ quán tính|- interlock s. hệ thống cản|- invariant s. hệ bất biến|- inverse s. hệ nghịch|- inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược|- isothermal s. hệ đẳng nhiệt|- left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái|- linear s. hệ tuyến tính|- linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính|- local s. hệ địa phương|- lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung|- memory s. (máy tính) hệ nhớ|- metering s. hệ thống đo|- mks s. of units hệ thống đơn vị mks|- modal s. hệ thống mốt|- modular s. hệ môđula|- multistable s. hệ đa ổn định|- non-convervative s. hệ không bảo toàn|- non-degenerate s. hệ không suy biến|- nonlinear s. hệ phi tuyến|- null s. (hình học) hệ không|- number s. hệ thống số|- octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân|- one-address s. hệ một địa chỉ|- open s. hệ mở|- orthogonal s. hệ trực giao|- orthonormal s. hệ trực chuẩn|- passive s. hệ bị động|- planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời|- polar s. hệ cực|- power s. hệ năng lượng|- prime s. hệ nguyên tố|- reading s. hệ đọc|- reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy|- regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh|- representative s. (đại số) hệ biểu diễn|- right-handed s. hệ thuận|- self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh|- self-excite s. hệ tự kích thích|- self-organizing s. hệ tự tổ chức|- self-oscillating s. hệ tự dao động|- syntactical s. hệ cú pháp|- tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu|- translating s. hệ thống [dịch, biến đổi],|- transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền|- ultrastable s. hệ siêu ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:system
  • Phiên âm (nếu có): [sistim]
  • Nghĩa tiếng việt của system là: danh từ|- hệ thống; chế độ|=system of philosophy|+ hệ thống triết học|=river system|+ hệ thống sông ngòi|=nervous system|+ hệ thần kinh|=socialist system|+ chế độ xã hội chủ nghĩa|- phương pháp|=to work with system|+ làm việc có phương pháp|- (the system) cơ thể|=medicine has passed into the system|+ thuốc đã ngấm vào cơ thể|- hệ thống phân loại; sự phân loại|=natural system|+ hệ thống phân loại tự nhiên||@system|- hệ, hệ thống|- s. of algebraic form hệ dạng đại số|- s. of equations hệ phương trình|- s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ|- s. of logarithm hệ lôga|- s. of nets hệ lưới|- s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ |- s. of representatives hệ đại biểu|- s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu|- accounting s. hệ thống đếm|- adjoint s. hệ phó|- algebraic s. (đại số) hệ đại số|- autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom|- axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề|- closed s. hệ đóng|- complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ|- computing s. hệ tính toán|- connected s.s hệ liên thông |- conservative s. hệ bảo toàn|- contravariant s. hệ phân biến|- control s. hệ điều khiển|- coordinate s. hệ toạ độ|- covariant s. hệ họp biến|- decimal s. hệ thập phân|- direct s. hệ thuận|- dissipation s. hệ hao tán|- distribution s. hệ phân phối|- duodecimal s. hệ thập nhị phân|- dyadic s. hệ nhị phân|- dynamic(al) s. hệ động lực |- feed s. (máy tính) hệ nguồn|- feedblack s. hệ có liên hệ ngược|- formal s. (logic học) hệ hình thức|- hereditary s. hệ di truyền|- hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic|- hypercomplex s. hệ siêu phức|- identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng|- riêng từng tham số)|- indexed s. hệ chỉ số hoá|- inertial s. hệ quán tính|- interlock s. hệ thống cản|- invariant s. hệ bất biến|- inverse s. hệ nghịch|- inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược|- isothermal s. hệ đẳng nhiệt|- left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái|- linear s. hệ tuyến tính|- linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính|- local s. hệ địa phương|- lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung|- memory s. (máy tính) hệ nhớ|- metering s. hệ thống đo|- mks s. of units hệ thống đơn vị mks|- modal s. hệ thống mốt|- modular s. hệ môđula|- multistable s. hệ đa ổn định|- non-convervative s. hệ không bảo toàn|- non-degenerate s. hệ không suy biến|- nonlinear s. hệ phi tuyến|- null s. (hình học) hệ không|- number s. hệ thống số|- octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân|- one-address s. hệ một địa chỉ|- open s. hệ mở|- orthogonal s. hệ trực giao|- orthonormal s. hệ trực chuẩn|- passive s. hệ bị động|- planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời|- polar s. hệ cực|- power s. hệ năng lượng|- prime s. hệ nguyên tố|- reading s. hệ đọc|- reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy|- regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh|- representative s. (đại số) hệ biểu diễn|- right-handed s. hệ thuận|- self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh|- self-excite s. hệ tự kích thích|- self-organizing s. hệ tự tổ chức|- self-oscillating s. hệ tự dao động|- syntactical s. hệ cú pháp|- tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu|- translating s. hệ thống [dịch, biến đổi],|- transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền|- ultrastable s. hệ siêu ổn định

90649. system estimator nghĩa tiếng việt là (econ) ước lượng hệ thống.|+ còn gọi là ước lượng với đầy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ system estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh system estimator(econ) ước lượng hệ thống.|+ còn gọi là ước lượng với đầy đủ thông tin. một ước lượng dùng để ước lượng toàn bộ các tham số trong một hệ phương trình đồng thời cùng một lúc, và có tính đến sự tương quan giữa các số dư của các phương trình khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:system estimator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của system estimator là: (econ) ước lượng hệ thống.|+ còn gọi là ước lượng với đầy đủ thông tin. một ước lượng dùng để ước lượng toàn bộ các tham số trong một hệ phương trình đồng thời cùng một lúc, và có tính đến sự tương quan giữa các số dư của các phương trình khác nhau.

90650. systematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hệ thống|=systematic insolence|+ sự láo xược có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematic tính từ|- có hệ thống|=systematic insolence|+ sự láo xược có hệ thống|- có phương pháp|=systematic worker|+ công nhân làm việc có phương pháp||@systematic|- có hệ thống||@systematic|- có hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematic
  • Phiên âm (nếu có): [,sistimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của systematic là: tính từ|- có hệ thống|=systematic insolence|+ sự láo xược có hệ thống|- có phương pháp|=systematic worker|+ công nhân làm việc có phương pháp||@systematic|- có hệ thống||@systematic|- có hệ thống

90651. systematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hệ thống|=systematic insolence|+ sự láo xược có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematical tính từ|- có hệ thống|=systematic insolence|+ sự láo xược có hệ thống|- có phương pháp|=systematic worker|+ công nhân làm việc có phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematical
  • Phiên âm (nếu có): [,sistimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của systematical là: tính từ|- có hệ thống|=systematic insolence|+ sự láo xược có hệ thống|- có phương pháp|=systematic worker|+ công nhân làm việc có phương pháp

90652. systematically nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem systematic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematically phó từ|- xem systematic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của systematically là: phó từ|- xem systematic

90653. systematics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phân loại học|- phương ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phân loại học|- phương pháp phân loại|- sự phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematics
  • Phiên âm (nếu có): [,sistimætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của systematics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phân loại học|- phương pháp phân loại|- sự phân loại

90654. systematise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematise ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematise
  • Phiên âm (nếu có): [sistimətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của systematise là: ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống

90655. systematism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá|- xu hướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematism danh từ|- sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá|- xu hướng hệ thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematism
  • Phiên âm (nếu có): [sistimətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của systematism là: danh từ|- sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá|- xu hướng hệ thống hoá

90656. systematist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm việc theo phương pháp khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematist danh từ|- người làm việc theo phương pháp khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematist
  • Phiên âm (nếu có): [sistimətist]
  • Nghĩa tiếng việt của systematist là: danh từ|- người làm việc theo phương pháp khoa học

90657. systematization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hệ thống hoá||@systematization|- sự hệ thống hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematization danh từ|- sự hệ thống hoá||@systematization|- sự hệ thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematization
  • Phiên âm (nếu có): [,sistimətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của systematization là: danh từ|- sự hệ thống hoá||@systematization|- sự hệ thống hoá

90658. systematize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống||@syste(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematize ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống||@systematize|- hệ thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematize
  • Phiên âm (nếu có): [sistimətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của systematize là: ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống||@systematize|- hệ thống hoá

90659. systematizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hệ thống hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematizer danh từ|- người hệ thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematizer
  • Phiên âm (nếu có): [sistimətaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của systematizer là: danh từ|- người hệ thống hoá

90660. systematology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systematology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systematology danh từ|- thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systematology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của systematology là: danh từ|- thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống

90661. systemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung|- ngấm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systemic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung|- ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systemic
  • Phiên âm (nếu có): [sistemik]
  • Nghĩa tiếng việt của systemic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung|- ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu)

90662. systemization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hệ thống hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systemization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systemization danh từ|- sự hệ thống hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systemization
  • Phiên âm (nếu có): [,sistimətaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của systemization là: danh từ|- sự hệ thống hoá

90663. systemize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systemize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systemize ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systemize
  • Phiên âm (nếu có): [sistimətaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của systemize là: ngoại động từ|- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống

90664. systemless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hệ thống|- không có phương pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systemless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systemless tính từ|- không có hệ thống|- không có phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systemless
  • Phiên âm (nếu có): [sistimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của systemless là: tính từ|- không có hệ thống|- không có phương pháp

90665. systole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tâm thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systole danh từ|- (sinh vật học) tâm thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systole
  • Phiên âm (nếu có): [sistəli]
  • Nghĩa tiếng việt của systole là: danh từ|- (sinh vật học) tâm thu

90666. systolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) tâm thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systolic tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) tâm thu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systolic
  • Phiên âm (nếu có): [sistɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của systolic là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) tâm thu

90667. systyle nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột gần nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systyle tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột gần nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systyle
  • Phiên âm (nếu có): [sistail]
  • Nghĩa tiếng việt của systyle là: tính từ|- (kiến trúc) có hàng cột gần nhau

90668. systylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hợp vòi (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ systylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh systylous tính từ|- (thực vật học) hợp vòi (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:systylous
  • Phiên âm (nếu có): [sistiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của systylous là: tính từ|- (thực vật học) hợp vòi (hoa)

90669. syzygy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) ngày sóc vọng||@syzygy|- (đại số) hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ syzygy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh syzygy danh từ|- (thiên văn học) ngày sóc vọng||@syzygy|- (đại số) hội xung; (thiên văn) sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:syzygy
  • Phiên âm (nếu có): [sizidʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của syzygy là: danh từ|- (thiên văn học) ngày sóc vọng||@syzygy|- (đại số) hội xung; (thiên văn) sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày)

90670. t nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ts, ts|- t, t|- vật hình t|- hoàn toàn; đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ t là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh t danh từ, số nhiều ts, ts|- t, t|- vật hình t|- hoàn toàn; đúng, chính xác|=that is the to a t|+ chính hắn|- đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí|- nhấn mạnh vào một điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:t
  • Phiên âm (nếu có): [ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của t là: danh từ, số nhiều ts, ts|- t, t|- vật hình t|- hoàn toàn; đúng, chính xác|=that is the to a t|+ chính hắn|- đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí|- nhấn mạnh vào một điểm

90671. tang nghĩa tiếng việt là danh từ|- như tang|* danh từ|- như tang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tang danh từ|- như tang|* danh từ|- như tang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tang là: danh từ|- như tang|* danh từ|- như tang

90672. tother nghĩa tiếng việt là (thông tục) (như) the other(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tother (thông tục) (như) the other. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tother
  • Phiên âm (nếu có): [tʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của tother là: (thông tục) (như) the other

90673. t-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương hình chữ t (nhất là trong một miếng thịt bò)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ t-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh t-bone danh từ|- xương hình chữ t (nhất là trong một miếng thịt bò). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:t-bone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của t-bone là: danh từ|- xương hình chữ t (nhất là trong một miếng thịt bò)

90674. t-distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối t.|+ (cũng còn goi là phân phối student). một p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ t-distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh t-distribution(econ) phân phối t.|+ (cũng còn goi là phân phối student). một phân phối xác suất thường được dùng trong kiểm định giả thiết đối với các mẫu nhỏ và trong đó phương sai của biến số liên quan phải được ước lượng từ dữ liệu thu được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:t-distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của t-distribution là: (econ) phân phối t.|+ (cũng còn goi là phân phối student). một phân phối xác suất thường được dùng trong kiểm định giả thiết đối với các mẫu nhỏ và trong đó phương sai của biến số liên quan phải được ước lượng từ dữ liệu thu được.

90675. t-junction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (t-junction) ống nối chữ t (chỗ một con đường, một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ t-junction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh t-junction danh từ|- (t-junction) ống nối chữ t (chỗ một con đường, một đường ống nối với một con đường, đường ống khác như ng không vượt qua, do đó tạo thành hình chữ t). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:t-junction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của t-junction là: danh từ|- (t-junction) ống nối chữ t (chỗ một con đường, một đường ống nối với một con đường, đường ống khác như ng không vượt qua, do đó tạo thành hình chữ t)

90676. t-shirt nghĩa tiếng việt là #-shirt) |/ti:ʃə:t/|* danh từ|- áo lót dệt kim ngắn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ t-shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh t-shirt #-shirt) |/ti:ʃə:t/|* danh từ|- áo lót dệt kim ngắn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:t-shirt
  • Phiên âm (nếu có): [ti:ʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của t-shirt là: #-shirt) |/ti:ʃə:t/|* danh từ|- áo lót dệt kim ngắn tay

90677. t-square nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước vuông góc, cái ê-ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ t-square là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh t-square danh từ|- thước vuông góc, cái ê-ke. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:t-square
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của t-square là: danh từ|- thước vuông góc, cái ê-ke

90678. t-statistic nghĩa tiếng việt là (econ) thống kê t.|+ một thống kê tuân theo phân phối t. thống kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ t-statistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh t-statistic(econ) thống kê t.|+ một thống kê tuân theo phân phối t. thống kê t thường được dùng trong kiểm định giả thiết để xác định mức ý nghĩa thống kê của các tham số trong các mô hình kinh tế lượng, và được tính bằng tỷ số giữa giá trị tham số ước tính và sai số chuẩn của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:t-statistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của t-statistic là: (econ) thống kê t.|+ một thống kê tuân theo phân phối t. thống kê t thường được dùng trong kiểm định giả thiết để xác định mức ý nghĩa thống kê của các tham số trong các mô hình kinh tế lượng, và được tính bằng tỷ số giữa giá trị tham số ước tính và sai số chuẩn của nó.

90679. ta nghĩa tiếng việt là thán từ|- khuẫn (thông tục) cám ơn!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ta thán từ|- khuẫn (thông tục) cám ơn!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ta
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ta là: thán từ|- khuẫn (thông tục) cám ơn!

90680. ta-ta nghĩa tiếng việt là thán từ|- buây gioác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ta-ta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ta-ta thán từ|- buây gioác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ta-ta
  • Phiên âm (nếu có): [tætɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của ta-ta là: thán từ|- buây gioác

90681. tab nghĩa tiếng việt là danh từ|- tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)|=tab of s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tab danh từ|- tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)|=tab of shoe-lace|+ sắt bịt đầu dây giày|=tab of coat|+ dải áo|- nhãn (dán trên hàng hoá)|- (quân sự) phù hiệu cổ áo|- (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra|=to keep tab(s) on|+ kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tab
  • Phiên âm (nếu có): [tæb]
  • Nghĩa tiếng việt của tab là: danh từ|- tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)|=tab of shoe-lace|+ sắt bịt đầu dây giày|=tab of coat|+ dải áo|- nhãn (dán trên hàng hoá)|- (quân sự) phù hiệu cổ áo|- (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra|=to keep tab(s) on|+ kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi

90682. tabac nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabac tính từ|- có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabac là: tính từ|- có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh

90683. tabard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) áo choàng|- áo khoác ngoài áo giáp (của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabard danh từ|- (sử học) áo choàng|- áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabard
  • Phiên âm (nếu có): [tæbəd]
  • Nghĩa tiếng việt của tabard là: danh từ|- (sử học) áo choàng|- áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ)

90684. tabaret nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng xa tanh sọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabaret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabaret danh từ|- hàng xa tanh sọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabaret
  • Phiên âm (nếu có): [tæbərit]
  • Nghĩa tiếng việt của tabaret là: danh từ|- hàng xa tanh sọc

90685. tabasco nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt làm bằng hạt tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabasco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabasco danh từ|- nước xốt làm bằng hạt tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabasco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabasco là: danh từ|- nước xốt làm bằng hạt tiêu

90686. tabby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabby danh từ|- (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)|- (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)|- vải có vân sóng|- (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm|* ngoại động từ|- cán (vải) cho nổi vân sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabby
  • Phiên âm (nếu có): [tæbi]
  • Nghĩa tiếng việt của tabby là: danh từ|- (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)|- (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)|- vải có vân sóng|- (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm|* ngoại động từ|- cán (vải) cho nổi vân sóng

90687. tabby cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> mèo mướp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabby cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabby cat danh từ|- <động> mèo mướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabby cat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabby cat là: danh từ|- <động> mèo mướp

90688. tabby moth nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> bướm tabi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabby moth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabby moth danh từ|- <động> bướm tabi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabby moth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabby moth là: danh từ|- <động> bướm tabi

90689. tabefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy mòn vì ốm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabefaction danh từ|- sự suy mòn vì ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,tæbifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tabefaction là: danh từ|- sự suy mòn vì ốm

90690. tabefy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho kiệt sức; gầy mòn|- tiêu phí; làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabefy ngoại động từ|- làm cho kiệt sức; gầy mòn|- tiêu phí; làm cho hao mòn|* nội động từ|- kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu|- hao mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabefy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabefy là: ngoại động từ|- làm cho kiệt sức; gầy mòn|- tiêu phí; làm cho hao mòn|* nội động từ|- kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu|- hao mòn

90691. taberdar nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khoác áo choàng|- học sinh trường cao đẳng ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taberdar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taberdar danh từ|- người khoác áo choàng|- học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở oxford. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taberdar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taberdar là: danh từ|- người khoác áo choàng|- học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở oxford

90692. tabernacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng|- tủ đựng bánh tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabernacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabernacle danh từ|- rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng|- tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)|* nội động từ|- (nghĩa bóng) ở tạm thời|* ngoại động từ|- (nghĩa bóng) che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabernacle
  • Phiên âm (nếu có): [tæbə:nəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của tabernacle là: danh từ|- rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng|- tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)|* nội động từ|- (nghĩa bóng) ở tạm thời|* ngoại động từ|- (nghĩa bóng) che

90693. tabes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh tabet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabes danh từ|- (y học) bệnh tabet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabes
  • Phiên âm (nếu có): [teibi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của tabes là: danh từ|- (y học) bệnh tabet

90694. tabescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabescence danh từ|- (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabescence
  • Phiên âm (nếu có): [təbesns]
  • Nghĩa tiếng việt của tabescence là: danh từ|- (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn

90695. tabescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- gầy mòn; kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabescent tính từ|- gầy mòn; kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabescent là: tính từ|- gầy mòn; kiệt sức

90696. tabetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet|- mắc bệnh tabet|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabetic tính từ|- (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet|- mắc bệnh tabet|* danh từ|- người mắc bệnh tabet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabetic
  • Phiên âm (nếu có): [təbetik]
  • Nghĩa tiếng việt của tabetic là: tính từ|- (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet|- mắc bệnh tabet|* danh từ|- người mắc bệnh tabet

90697. tabid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị bệnh tabet|- gầy mòn vì bệnh tật|- gây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabid tính từ|- (y học) bị bệnh tabet|- gầy mòn vì bệnh tật|- gây bệnh ho lao; lao phổi|- bị ho lao; lao phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabid là: tính từ|- (y học) bị bệnh tabet|- gầy mòn vì bệnh tật|- gây bệnh ho lao; lao phổi|- bị ho lao; lao phổi

90698. tabinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại pôpơlin (vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabinet danh từ|- một loại pôpơlin (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabinet là: danh từ|- một loại pôpơlin (vải)

90699. tabla nghĩa tiếng việt là danh từ|- cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn độ vỗ bằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabla danh từ|- cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn độ vỗ bằng tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabla là: danh từ|- cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn độ vỗ bằng tay)

90700. table nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bàn|- bàn ăn|=at table|+ đang bàn ăn, trong lúc n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table danh từ|- cái bàn|- bàn ăn|=at table|+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn|=to lay (set) the table|+ bày ban ăn|=to clear the table|+ dọn bàn|- thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn|=to keep a good table|+ ăn sang|- những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn|=to set all the table laughing|+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười|- (kỹ thuật) bàn máy|- bảng (gỗ, đá...)|=table of stone|+ bảng đá|- bảng, bản, bản kê, biểu|=table of contents|+ bảng mục lục|=asironomical table|+ bản thiên văn|=alphabetical table|+ bảng chữ cái|=table of prices|+ bảng giá|- mặt (của hạt ngọc)|- lòng bàn tay|- (địa lý,địa chất) cao nguyên|- hoãn bàn về một dự luật không thời hạn|- bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)|- (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai|* ngoại động từ|- đặt lên bàn, để lên bàn|- đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự|=to table a motion|+ đưa ra một đề nghị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)||@table|- bảng // lập bảng|- t. of contents mục lục|- t. of difference bảng sai phân|- t. of integrals bảng tích phân|- t. of logarithms bảng lôga|- checking t. bảng kiểm tra|- contingency t. bảng tiếp liên|- conversion t. bảng dịch|- difference t. bảng sai phân|- fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn|- integral t. bảng tích phân|- life t. (thống kê) bảng tuổi thọ|- mortality t. (thống kê) bảng tử vong|- truth t. (logic học) bảng chân trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table
  • Phiên âm (nếu có): [teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của table là: danh từ|- cái bàn|- bàn ăn|=at table|+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn|=to lay (set) the table|+ bày ban ăn|=to clear the table|+ dọn bàn|- thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn|=to keep a good table|+ ăn sang|- những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn|=to set all the table laughing|+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười|- (kỹ thuật) bàn máy|- bảng (gỗ, đá...)|=table of stone|+ bảng đá|- bảng, bản, bản kê, biểu|=table of contents|+ bảng mục lục|=asironomical table|+ bản thiên văn|=alphabetical table|+ bảng chữ cái|=table of prices|+ bảng giá|- mặt (của hạt ngọc)|- lòng bàn tay|- (địa lý,địa chất) cao nguyên|- hoãn bàn về một dự luật không thời hạn|- bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)|- (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai|* ngoại động từ|- đặt lên bàn, để lên bàn|- đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự|=to table a motion|+ đưa ra một đề nghị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)||@table|- bảng // lập bảng|- t. of contents mục lục|- t. of difference bảng sai phân|- t. of integrals bảng tích phân|- t. of logarithms bảng lôga|- checking t. bảng kiểm tra|- contingency t. bảng tiếp liên|- conversion t. bảng dịch|- difference t. bảng sai phân|- fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn|- integral t. bảng tích phân|- life t. (thống kê) bảng tuổi thọ|- mortality t. (thống kê) bảng tử vong|- truth t. (logic học) bảng chân trị

90701. table dhote nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơm phần (đối lại cơm dựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table dhote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table dhote danh từ|- cơm phần (đối lại cơm dựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table dhote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table dhote là: danh từ|- cơm phần (đối lại cơm dựa)

90702. table dhôte nghĩa tiếng việt là danh từ|- a table_dhôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table dhôte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table dhôte danh từ|- a table_dhôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table dhôte
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:bldout]
  • Nghĩa tiếng việt của table dhôte là: danh từ|- a table_dhôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích)

90703. table manners nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table manners là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table manners danh từ|- phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table manners
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table manners là: danh từ|- phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác)

90704. table-allowance nghĩa tiếng việt là xem table-money+cảnh (hay table-allowance vivant)|- tình huống bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-allowancexem table-money+cảnh (hay table-allowance vivant)|- tình huống bất ngờ|- bức tranh nghệ thuật; hội hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-allowance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-allowance là: xem table-money+cảnh (hay table-allowance vivant)|- tình huống bất ngờ|- bức tranh nghệ thuật; hội hoạ

90705. table-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-board danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở)|- mặt bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-board là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở)|- mặt bàn

90706. table-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trải bàn|- khăn trải bàn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-cloth danh từ|- khăn trải bàn|- khăn trải bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [teiblklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của table-cloth là: danh từ|- khăn trải bàn|- khăn trải bàn ăn

90707. table-companion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng mâm, người cùng ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-companion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-companion danh từ|- bạn cùng mâm, người cùng ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-companion
  • Phiên âm (nếu có): [teiblkəm,pænjən]
  • Nghĩa tiếng việt của table-companion là: danh từ|- bạn cùng mâm, người cùng ăn

90708. table-cover nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trải bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-cover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-cover danh từ|- khăn trải bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-cover
  • Phiên âm (nếu có): [teibl,kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của table-cover là: danh từ|- khăn trải bàn

90709. table-diamond nghĩa tiếng việt là danh từ|- hột xoàn cắt bằng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-diamond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-diamond danh từ|- hột xoàn cắt bằng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-diamond
  • Phiên âm (nếu có): [teibl,daiəmənd]
  • Nghĩa tiếng việt của table-diamond là: danh từ|- hột xoàn cắt bằng mặt

90710. table-flap nghĩa tiếng việt là #-flap) |/teiblflæp/|* danh từ|- mặt bàn dôi (có thể lật lên bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-flap #-flap) |/teiblflæp/|* danh từ|- mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-flap
  • Phiên âm (nếu có): [teiblli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của table-flap là: #-flap) |/teiblflæp/|* danh từ|- mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống)

90711. table-fork nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-fork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-fork danh từ|- cái nĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-fork
  • Phiên âm (nếu có): [teiblfɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của table-fork là: danh từ|- cái nĩa

90712. table-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc dùng trong bữa ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-glass danh từ|- cốc dùng trong bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-glass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-glass là: danh từ|- cốc dùng trong bữa ăn

90713. table-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-knife danh từ|- dao ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-knife
  • Phiên âm (nếu có): [teiblnaif]
  • Nghĩa tiếng việt của table-knife là: danh từ|- dao ăn

90714. table-leaf nghĩa tiếng việt là #-flap) |/teiblflæp/|* danh từ|- mặt bàn dôi (có thể lật lên bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-leaf #-flap) |/teiblflæp/|* danh từ|- mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [teiblli:f]
  • Nghĩa tiếng việt của table-leaf là: #-flap) |/teiblflæp/|* danh từ|- mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống)

90715. table-linen nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn bàn khăn ắn (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-linen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-linen danh từ|- khăn bàn khăn ắn (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-linen
  • Phiên âm (nếu có): [teibl,linin]
  • Nghĩa tiếng việt của table-linen là: danh từ|- khăn bàn khăn ắn (nói chung)

90716. table-mat nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lót (để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-mat danh từ|- vải lót (để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-mat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-mat là: danh từ|- vải lót (để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt bàn)

90717. table-money nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tiền ăn|- tiền trả để được ăn tại câu lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-money danh từ|- (quân sự) tiền ăn|- tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-money là: danh từ|- (quân sự) tiền ăn|- tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ

90718. table-napkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-napkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-napkin danh từ|- khăn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-napkin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-napkin là: danh từ|- khăn ăn

90719. table-shore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hải lý) bờ biển thấp và bằng phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-shore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-shore danh từ|- (hải lý) bờ biển thấp và bằng phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-shore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-shore là: danh từ|- (hải lý) bờ biển thấp và bằng phẳng

90720. table-spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa xúp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-spoon danh từ|- thìa xúp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-spoon
  • Phiên âm (nếu có): [teiblspu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của table-spoon là: danh từ|- thìa xúp

90721. table-spoonful nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa xúp (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-spoonful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-spoonful danh từ|- thìa xúp (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-spoonful
  • Phiên âm (nếu có): [teiblspu:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của table-spoonful là: danh từ|- thìa xúp (đầy)

90722. table-talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-talk danh từ|- sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-talk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-talk là: danh từ|- sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn

90723. table-tennis nghĩa tiếng việt là bóng bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-tennis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-tennis bóng bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-tennis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-tennis là: bóng bàn

90724. table-tomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộ xây có mặt bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-tomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-tomb danh từ|- mộ xây có mặt bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-tomb
  • Phiên âm (nếu có): [teibltu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của table-tomb là: danh từ|- mộ xây có mặt bằng

90725. table-turning nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-turning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-turning danh từ|- bàn quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-turning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của table-turning là: danh từ|- bàn quay

90726. table-ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-ware danh từ|- đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-ware
  • Phiên âm (nếu có): [teiblweə]
  • Nghĩa tiếng việt của table-ware là: danh từ|- đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn)

90727. table-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước suối (để uống khi ăn cơm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ table-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh table-water danh từ|- nước suối (để uống khi ăn cơm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:table-water
  • Phiên âm (nếu có): [teiblwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của table-water là: danh từ|- nước suối (để uống khi ăn cơm)

90728. tableau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tableaux|- hoạt cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tableau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tableau danh từ, số nhiều tableaux|- hoạt cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tableau
  • Phiên âm (nếu có): [tæblou]
  • Nghĩa tiếng việt của tableau là: danh từ, số nhiều tableaux|- hoạt cảnh

90729. tableau vivant nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tableau vivant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tableau vivant danh từ|- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tableau vivant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tableau vivant là: danh từ|- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên )

90730. tableaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tableaux|- hoạt cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tableaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tableaux danh từ, số nhiều tableaux|- hoạt cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tableaux
  • Phiên âm (nếu có): [tæblou]
  • Nghĩa tiếng việt của tableaux là: danh từ, số nhiều tableaux|- hoạt cảnh

90731. tableaux vivants nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tableaux vivants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tableaux vivants danh từ|- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tableaux vivants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tableaux vivants là: danh từ|- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên )

90732. tableful nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn (đầy) (thức ăn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tableful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tableful danh từ|- bàn (đầy) (thức ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tableful
  • Phiên âm (nếu có): [teiblful]
  • Nghĩa tiếng việt của tableful là: danh từ|- bàn (đầy) (thức ăn...)

90733. tableland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng cao nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tableland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tableland danh từ|- vùng cao nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tableland
  • Phiên âm (nếu có): [teibllænd]
  • Nghĩa tiếng việt của tableland là: danh từ|- vùng cao nguyên

90734. tablet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tablet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tablet danh từ|- tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)|- bài vị|- viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)|- xếp giấy ghim lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tablet
  • Phiên âm (nếu có): [tæblit]
  • Nghĩa tiếng việt của tablet là: danh từ|- tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)|- bài vị|- viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)|- xếp giấy ghim lại

90735. tablet tennis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tablet tennis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tablet tennis danh từ|- bóng bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tablet tennis
  • Phiên âm (nếu có): [teibltenis]
  • Nghĩa tiếng việt của tablet tennis là: danh từ|- bóng bàn

90736. tablet-talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện trong bữa ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tablet-talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tablet-talk danh từ|- câu chuyện trong bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tablet-talk
  • Phiên âm (nếu có): [tæbltɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của tablet-talk là: danh từ|- câu chuyện trong bữa ăn

90737. tableware nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tableware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tableware danh từ|- bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tableware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tableware là: danh từ|- bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...)

90738. tablier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tạp dề; quần yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tablier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tablier danh từ|- tạp dề; quần yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tablier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tablier là: danh từ|- tạp dề; quần yếm

90739. tabling nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc lập biểu; bảng|- vải làm khăn bàn; khăn bàn k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabling danh từ|- việc lập biểu; bảng|- vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung|- (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua|- sự tuyển quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabling là: danh từ|- việc lập biểu; bảng|- vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung|- (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua|- sự tuyển quặng

90740. tabloid nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (đăng ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabloid danh từ|- viên thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)|* tính từ|- thu gọn, vắn vắt|=tabloid newspaper|+ bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt|=news in tabloid form|+ tin tức vắn tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabloid
  • Phiên âm (nếu có): [teblɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của tabloid là: danh từ|- viên thuốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)|* tính từ|- thu gọn, vắn vắt|=tabloid newspaper|+ bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt|=news in tabloid form|+ tin tức vắn tắt

90741. taboo nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ|=under [a],taboo|+ bị cấm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ taboo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taboo danh từ|- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ|=under [a],taboo|+ bị cấm kỵ|* tính từ|- bị cấm kỵ, bị cấm đoán|=unkind gossips ought to be taboo|+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách|* ngoại động từ|- cấm, cấm đoán, bắt kiêng|=there smoking is tabooed|+ ở đây cấm hút thuốc|=tabooed by society|+ không được xã hội thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taboo
  • Phiên âm (nếu có): [təbu:]
  • Nghĩa tiếng việt của taboo là: danh từ|- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ|=under [a],taboo|+ bị cấm kỵ|* tính từ|- bị cấm kỵ, bị cấm đoán|=unkind gossips ought to be taboo|+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách|* ngoại động từ|- cấm, cấm đoán, bắt kiêng|=there smoking is tabooed|+ ở đây cấm hút thuốc|=tabooed by society|+ không được xã hội thừa nhận

90742. taboo words nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ taboo words là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taboo words danh từ|- từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taboo words
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taboo words là: danh từ|- từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã)

90743. tabor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) trống con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabor danh từ|- (sử học) trống con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabor
  • Phiên âm (nếu có): [teibə]
  • Nghĩa tiếng việt của tabor là: danh từ|- (sử học) trống con

90744. taboret nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế đẩu|- khung thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taboret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taboret danh từ|- ghế đẩu|- khung thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taboret
  • Phiên âm (nếu có): [tæbərit]
  • Nghĩa tiếng việt của taboret là: danh từ|- ghế đẩu|- khung thêu

90745. tabour nghĩa tiếng việt là xem tabor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabourxem tabor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabour là: xem tabor

90746. tabouret nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế đẩu|- khung thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabouret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabouret danh từ|- ghế đẩu|- khung thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabouret
  • Phiên âm (nếu có): [tæbərit]
  • Nghĩa tiếng việt của tabouret là: danh từ|- ghế đẩu|- khung thêu

90747. tabu nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ|=under [a],taboo|+ bị cấm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabu danh từ|- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ|=under [a],taboo|+ bị cấm kỵ|* tính từ|- bị cấm kỵ, bị cấm đoán|=unkind gossips ought to be taboo|+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách|* ngoại động từ|- cấm, cấm đoán, bắt kiêng|=there smoking is tabooed|+ ở đây cấm hút thuốc|=tabooed by society|+ không được xã hội thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabu
  • Phiên âm (nếu có): [təbu:]
  • Nghĩa tiếng việt của tabu là: danh từ|- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ|=under [a],taboo|+ bị cấm kỵ|* tính từ|- bị cấm kỵ, bị cấm đoán|=unkind gossips ought to be taboo|+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách|* ngoại động từ|- cấm, cấm đoán, bắt kiêng|=there smoking is tabooed|+ ở đây cấm hút thuốc|=tabooed by society|+ không được xã hội thừa nhận

90748. tabula nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều tabulae|- (sử học) tấm bảng con để viết|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabula danh từ số nhiều tabulae|- (sử học) tấm bảng con để viết|- (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabula là: danh từ số nhiều tabulae|- (sử học) tấm bảng con để viết|- (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con

90749. tabulae nghĩa tiếng việt là số nhiều của tabula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabulaesố nhiều của tabula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabulae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabulae là: số nhiều của tabula

90750. tabular nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp thành bảng, xếp thành cột|=a report in tabular (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabular tính từ|- xếp thành bảng, xếp thành cột|=a report in tabular form|+ báo cáo ghi thành bảng|- phẳng như bàn, phẳng như bảng|=a tabular stone|+ một hòn đá phẳng như bàn|- thành phiến, thành tấm mỏng||@tabular|- bảng, dạng bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabular
  • Phiên âm (nếu có): [tæbjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của tabular là: tính từ|- xếp thành bảng, xếp thành cột|=a report in tabular form|+ báo cáo ghi thành bảng|- phẳng như bàn, phẳng như bảng|=a tabular stone|+ một hòn đá phẳng như bàn|- thành phiến, thành tấm mỏng||@tabular|- bảng, dạng bảng

90751. tabularize nghĩa tiếng việt là xếp thành cột; bảng|- tạo bề mặt phẳng cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabularizexếp thành cột; bảng|- tạo bề mặt phẳng cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabularize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabularize là: xếp thành cột; bảng|- tạo bề mặt phẳng cho

90752. tabulate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xếp thành bảng, xếp thành cột|- làm cho có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabulate ngoại động từ|- xếp thành bảng, xếp thành cột|- làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho||@tabulate|- lập bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabulate
  • Phiên âm (nếu có): [tæbjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của tabulate là: ngoại động từ|- xếp thành bảng, xếp thành cột|- làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho||@tabulate|- lập bảng

90753. tabulating nghĩa tiếng việt là sự lập thành bảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabulating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabulatingsự lập thành bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabulating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tabulating là: sự lập thành bảng

90754. tabulating machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabulating machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabulating machine danh từ|- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabulating machine
  • Phiên âm (nếu có): [tæbjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tabulating machine là: danh từ|- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc

90755. tabulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabulation danh từ|- sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabulation
  • Phiên âm (nếu có): [,tæbjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tabulation là: danh từ|- sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột

90756. tabulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc||@t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tabulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tabulator danh từ|- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc||@tabulator|- bộ lập bảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tabulator
  • Phiên âm (nếu có): [tæbjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tabulator là: danh từ|- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc||@tabulator|- bộ lập bảng

90757. tacful nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo xử, lịch thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tacful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tacful tính từ|- khéo xử, lịch thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tacful
  • Phiên âm (nếu có): [tæktful]
  • Nghĩa tiếng việt của tacful là: tính từ|- khéo xử, lịch thiệp

90758. tache nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết nhỏ; vệt màu|- tàn nhang; tàn hương|- (phương ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tache danh từ|- vết nhỏ; vệt màu|- tàn nhang; tàn hương|- (phương ngữ) nét; đặc điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tache là: danh từ|- vết nhỏ; vệt màu|- tàn nhang; tàn hương|- (phương ngữ) nét; đặc điểm

90759. tachistoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachistoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachistoscope danh từ|- máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachistoscope
  • Phiên âm (nếu có): [tækistəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của tachistoscope là: danh từ|- máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh)

90760. tachograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachograph danh từ|- đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi chạy và ghi số km nó đã chạy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tachograph là: danh từ|- đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi chạy và ghi số km nó đã chạy)

90761. tachomater nghĩa tiếng việt là (máy tính) tốc kế góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachomater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachomater(máy tính) tốc kế góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachomater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tachomater là: (máy tính) tốc kế góc

90762. tachometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachometer danh từ|- (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachometer
  • Phiên âm (nếu có): [tækɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tachometer là: danh từ|- (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc

90763. tachometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo tốc độ góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachometry danh từ|- phép đo tốc độ góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachometry
  • Phiên âm (nếu có): [tækɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của tachometry là: danh từ|- phép đo tốc độ góc

90764. tachycardia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachycardia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachycardia danh từ|- (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachycardia
  • Phiên âm (nếu có): [,tækikɑ:diə]
  • Nghĩa tiếng việt của tachycardia là: danh từ|- (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh

90765. tachygraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hiếm) tốc ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachygraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachygraphy danh từ|- (hiếm) tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachygraphy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tachygraphy là: danh từ|- (hiếm) tốc ký

90766. tachymeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy đo khoảng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachymeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachymeter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy đo khoảng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachymeter
  • Phiên âm (nếu có): [tækimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tachymeter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy đo khoảng cách

90767. tachymetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo khoảng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tachymetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tachymetry danh từ|- phép đo khoảng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tachymetry
  • Phiên âm (nếu có): [tækimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của tachymetry là: danh từ|- phép đo khoảng cách

90768. tacit nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngầm, không nói ra|=a tacit consent|+ một sự thoả th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tacit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tacit tính từ|- ngầm, không nói ra|=a tacit consent|+ một sự thoả thuận ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tacit
  • Phiên âm (nếu có): [tæsit]
  • Nghĩa tiếng việt của tacit là: tính từ|- ngầm, không nói ra|=a tacit consent|+ một sự thoả thuận ngầm

90769. taciturn nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít nói, lầm lì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taciturn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taciturn tính từ|- ít nói, lầm lì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taciturn
  • Phiên âm (nếu có): [tæsitə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của taciturn là: tính từ|- ít nói, lầm lì

90770. taciturnity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ít nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taciturnity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taciturnity danh từ|- tính ít nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taciturnity
  • Phiên âm (nếu có): [,tæsitə:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của taciturnity là: danh từ|- tính ít nói

90771. tack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ ăn|- đinh đầu bẹt; đinh bấm|- đường khâu lược|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tack danh từ|- đồ ăn|- đinh đầu bẹt; đinh bấm|- đường khâu lược|- (hàng hải) dây néo góc buồm|- (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)|- (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)|=on the right tack|+ theo đường lối đúng|- (xem) brass|* ngoại động từ|- đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm|=to tack the carpet down|+ đóng thấm thảm vào sàn nhà|- khâu lược, đính tạm|- (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)|* nội động từ|- trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)|- thay đổi đường lối, thay đổi chính sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tack
  • Phiên âm (nếu có): [tæk]
  • Nghĩa tiếng việt của tack là: danh từ|- đồ ăn|- đinh đầu bẹt; đinh bấm|- đường khâu lược|- (hàng hải) dây néo góc buồm|- (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)|- (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)|=on the right tack|+ theo đường lối đúng|- (xem) brass|* ngoại động từ|- đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm|=to tack the carpet down|+ đóng thấm thảm vào sàn nhà|- khâu lược, đính tạm|- (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)|* nội động từ|- trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)|- thay đổi đường lối, thay đổi chính sách

90772. tackily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tackily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tackily phó từ|- hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)|- không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tackily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tackily là: phó từ|- hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)|- không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt

90773. tackiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tackiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tackiness danh từ|- tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)|- sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tackiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tackiness là: danh từ|- tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)|- sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt

90774. tackle nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng, dụng cụ|- (hàng hải) dây dợ (để kéo buồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tackle danh từ|- đồ dùng, dụng cụ|- (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)|- (kỹ thuật) hệ puli; palăng|- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)|* ngoại động từ|- (hàng hải) cột bằng dây dợ|- (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)|- xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)|- (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vay tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tackle
  • Phiên âm (nếu có): [tækl]
  • Nghĩa tiếng việt của tackle là: danh từ|- đồ dùng, dụng cụ|- (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)|- (kỹ thuật) hệ puli; palăng|- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)|* ngoại động từ|- (hàng hải) cột bằng dây dợ|- (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)|- xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)|- (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vay tiền

90775. tacky nghĩa tiếng việt là tính từ|- dính; chưa khô (lớp tơn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tacky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tacky tính từ|- dính; chưa khô (lớp tơn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tacky
  • Phiên âm (nếu có): [tæki]
  • Nghĩa tiếng việt của tacky là: tính từ|- dính; chưa khô (lớp tơn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn

90776. taclocus nghĩa tiếng việt là (hình học) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taclocus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taclocus(hình học) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taclocus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taclocus là: (hình học) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó)

90777. tacnode nghĩa tiếng việt là (hình học) tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tacnode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tacnode(hình học) tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tacnode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tacnode là: (hình học) tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong)

90778. taco nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tacos|- món bánh thịt chiên dòn (mê-hi-cô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taco danh từ|- số nhiều tacos|- món bánh thịt chiên dòn (mê-hi-cô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taco
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taco là: danh từ|- số nhiều tacos|- món bánh thịt chiên dòn (mê-hi-cô)

90779. tacpoint nghĩa tiếng việt là (hình học) tiếp điểm (các đường của một họ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tacpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tacpoint(hình học) tiếp điểm (các đường của một họ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tacpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tacpoint là: (hình học) tiếp điểm (các đường của một họ)

90780. tact nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khéo xử, tài xử trí|=to have great tact|+ rất th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tact danh từ|- sự khéo xử, tài xử trí|=to have great tact|+ rất thiệp, rất khéo xử|=tact and address|+ cách xử xử lịch thiệp|=without tact|+ không khéo léo, sống sượng||@tact|- tác nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tact
  • Phiên âm (nếu có): [tækt]
  • Nghĩa tiếng việt của tact là: danh từ|- sự khéo xử, tài xử trí|=to have great tact|+ rất thiệp, rất khéo xử|=tact and address|+ cách xử xử lịch thiệp|=without tact|+ không khéo léo, sống sượng||@tact|- tác nhịp

90781. tactful nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo xử, lịch thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactful tính từ|- khéo xử, lịch thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tactful là: tính từ|- khéo xử, lịch thiệp

90782. tactfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- khéo xử, lịch thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactfully phó từ|- khéo xử, lịch thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tactfully là: phó từ|- khéo xử, lịch thiệp

90783. tactic nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactic danh từ|- cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tactic là: danh từ|- cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì)

90784. tactical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chiến thuật|=a tactical bombardment|+ một vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactical tính từ|- (thuộc) chiến thuật|=a tactical bombardment|+ một vụ ném bom chiến thuật|=tactical importance|+ giá trị chiến thuật|- (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược||@tactical|- (thuộc) chiến thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactical
  • Phiên âm (nếu có): [tæktikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tactical là: tính từ|- (thuộc) chiến thuật|=a tactical bombardment|+ một vụ ném bom chiến thuật|=tactical importance|+ giá trị chiến thuật|- (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược||@tactical|- (thuộc) chiến thuật

90785. tactically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactically phó từ|- (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược|- khôn khéo, tài tình, mưu lược|- dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tactically là: phó từ|- (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược|- khôn khéo, tài tình, mưu lược|- dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom )

90786. tactician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà chiến thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactician danh từ|- nhà chiến thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactician
  • Phiên âm (nếu có): [tæktiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tactician là: danh từ|- nhà chiến thuật

90787. tactics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (quân sự) chiến thuật|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (quân sự) chiến thuật|- sách lược||@tactics|- chiến thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactics
  • Phiên âm (nếu có): [tæktiks]
  • Nghĩa tiếng việt của tactics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (quân sự) chiến thuật|- sách lược||@tactics|- chiến thuật

90788. tactile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xúc giác|- sờ mó được|- (nghĩa bóng) đíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactile tính từ|- (thuộc) xúc giác|- sờ mó được|- (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactile
  • Phiên âm (nếu có): [tæktail]
  • Nghĩa tiếng việt của tactile là: tính từ|- (thuộc) xúc giác|- sờ mó được|- (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành

90789. taction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp xúc; sự đụng chạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taction danh từ|- sự tiếp xúc; sự đụng chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taction là: danh từ|- sự tiếp xúc; sự đụng chạm

90790. tactless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khéo xử, không lịch thiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactless tính từ|- không khéo xử, không lịch thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactless
  • Phiên âm (nếu có): [tæktlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tactless là: tính từ|- không khéo xử, không lịch thiệp

90791. tactlessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactlessly phó từ|- không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tactlessly là: phó từ|- không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng

90792. tactlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không khéo xử, sự không lịch thiệp; sự sống sươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactlessness danh từ|- sự không khéo xử, sự không lịch thiệp; sự sống sượng; tính không khéo xử, tính không lịch thiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tactlessness là: danh từ|- sự không khéo xử, sự không lịch thiệp; sự sống sượng; tính không khéo xử, tính không lịch thiệp

90793. tactual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tactual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tactual tính từ|- (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tactual
  • Phiên âm (nếu có): [tæktjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tactual là: tính từ|- (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó

90794. tad nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tad danh từ|- đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)|- mẩu nhỏ; một tí; một chút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tad là: danh từ|- đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)|- mẩu nhỏ; một tí; một chút

90795. tadpole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nòng nọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tadpole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tadpole danh từ|- (động vật học) nòng nọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tadpole
  • Phiên âm (nếu có): [tædpoul]
  • Nghĩa tiếng việt của tadpole là: danh từ|- (động vật học) nòng nọc

90796. tael nghĩa tiếng việt là danh từ|- lạng (đơn vị trọng lượng của trung quốc)|=a tael of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tael là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tael danh từ|- lạng (đơn vị trọng lượng của trung quốc)|=a tael of gold|+ một lạng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tael
  • Phiên âm (nếu có): [teil]
  • Nghĩa tiếng việt của tael là: danh từ|- lạng (đơn vị trọng lượng của trung quốc)|=a tael of gold|+ một lạng vàng

90797. taenia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều taeniae|- (động vật học) sán dây, sán xơ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taenia danh từ, số nhiều taeniae|- (động vật học) sán dây, sán xơ mít|- cuộn băng|- (giải phẫu) dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taenia
  • Phiên âm (nếu có): [ti:niə]
  • Nghĩa tiếng việt của taenia là: danh từ, số nhiều taeniae|- (động vật học) sán dây, sán xơ mít|- cuộn băng|- (giải phẫu) dải

90798. taeniae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều taeniae|- (động vật học) sán dây, sán xơ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taeniae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taeniae danh từ, số nhiều taeniae|- (động vật học) sán dây, sán xơ mít|- cuộn băng|- (giải phẫu) dải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taeniae
  • Phiên âm (nếu có): [ti:niə]
  • Nghĩa tiếng việt của taeniae là: danh từ, số nhiều taeniae|- (động vật học) sán dây, sán xơ mít|- cuộn băng|- (giải phẫu) dải

90799. taeniafuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taeniafuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taeniafuge danh từ|- thuốc sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taeniafuge
  • Phiên âm (nếu có): [ti:niəfju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của taeniafuge là: danh từ|- thuốc sán

90800. taenicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc sán; thuốc giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taenicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taenicide danh từ|- (y học) thuốc sán; thuốc giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taenicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taenicide là: danh từ|- (y học) thuốc sán; thuốc giun

90801. taenifuge nghĩa tiếng việt là xem taenicide(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taenifuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taenifugexem taenicide. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taenifuge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taenifuge là: xem taenicide

90802. tafferel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tafferel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tafferel danh từ|- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tafferel
  • Phiên âm (nếu có): [tæfreil]
  • Nghĩa tiếng việt của tafferel là: danh từ|- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)

90803. taffeta nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải mỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taffeta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taffeta danh từ|- vải mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taffeta
  • Phiên âm (nếu có): [tæfitə]
  • Nghĩa tiếng việt của taffeta là: danh từ|- vải mỏng

90804. taffrail nghĩa tiếng việt là danh từ|- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taffrail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taffrail danh từ|- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taffrail
  • Phiên âm (nếu có): [tæfreil]
  • Nghĩa tiếng việt của taffrail là: danh từ|- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ)

90805. taffy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taffy danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không|=he cant sing for toffee|+ nó không biết hát tí nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taffy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔfi]
  • Nghĩa tiếng việt của taffy là: danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không|=he cant sing for toffee|+ nó không biết hát tí nào

90806. taft-hartley act nghĩa tiếng việt là (econ) bộ luật taft-hartley.|+ là bản sửa đổi vào năm 1947 của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taft-hartley act là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taft-hartley act(econ) bộ luật taft-hartley.|+ là bản sửa đổi vào năm 1947 của luật quan hệ lao động quốc gia (còn gọi là luật wagner), được đưa ra nhằm hạn chế quyền lực của công đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taft-hartley act
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taft-hartley act là: (econ) bộ luật taft-hartley.|+ là bản sửa đổi vào năm 1947 của luật quan hệ lao động quốc gia (còn gọi là luật wagner), được đưa ra nhằm hạn chế quyền lực của công đoàn.

90807. tag nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt bịt đầu (dây giày...)|- mép khuy giày ủng|- the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tag danh từ|- sắt bịt đầu (dây giày...)|- mép khuy giày ủng|- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)|=price tag|+ thẻ ghi giá tiền|- mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng|- đầu (cái) đuôi (thú vật)|- túm lông (trên lưng cừu)|- (sân khấu) lời nói bế mạc|- (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo|=old tag|+ ngạn ngữ, tục ngữ|- đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)|* ngoại động từ|- bịt đầu (dây giày...)|- buộc thẻ ghi địa chỉ vào|- buộc, khâu, đính|=to tag together|+ buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau|=to tag something [on],to something|+ buộc nối vật này vào vật khác|- chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)|- tìm vần, trau chuốt (bài thơ)|- thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)|* nội động từ|- (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng|=he tagged after his mother|+ nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tag
  • Phiên âm (nếu có): [tæ]
  • Nghĩa tiếng việt của tag là: danh từ|- sắt bịt đầu (dây giày...)|- mép khuy giày ủng|- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)|=price tag|+ thẻ ghi giá tiền|- mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng|- đầu (cái) đuôi (thú vật)|- túm lông (trên lưng cừu)|- (sân khấu) lời nói bế mạc|- (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo|=old tag|+ ngạn ngữ, tục ngữ|- đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại|- trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)|* ngoại động từ|- bịt đầu (dây giày...)|- buộc thẻ ghi địa chỉ vào|- buộc, khâu, đính|=to tag together|+ buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau|=to tag something [on],to something|+ buộc nối vật này vào vật khác|- chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)|- tìm vần, trau chuốt (bài thơ)|- thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)|* nội động từ|- (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng|=he tagged after his mother|+ nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó

90808. tag day nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ (14 t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tag day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tag day danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ (14 tháng 6). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tag day
  • Phiên âm (nếu có): [flægdei]
  • Nghĩa tiếng việt của tag day là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ mỹ (14 tháng 6)

90809. tagetes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cúc vạn thọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tagetes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tagetes danh từ|- (thực vật học) cúc vạn thọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tagetes
  • Phiên âm (nếu có): [tədʤi:ti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của tagetes là: danh từ|- (thực vật học) cúc vạn thọ

90810. tagger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt)|- (số nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tagger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tagger danh từ|- người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt)|- (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tagger
  • Phiên âm (nếu có): [tægə]
  • Nghĩa tiếng việt của tagger là: danh từ|- người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt)|- (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng

90811. tagliatelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- món mì sợi ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tagliatelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tagliatelle danh từ|- món mì sợi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tagliatelle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tagliatelle là: danh từ|- món mì sợi ý

90812. tagmeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) pháp vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tagmeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tagmeme danh từ|- (ngôn ngữ) pháp vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tagmeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tagmeme là: danh từ|- (ngôn ngữ) pháp vị

90813. taiga nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rừng) taiga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taiga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taiga danh từ|- (rừng) taiga. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taiga
  • Phiên âm (nếu có): [taigə]
  • Nghĩa tiếng việt của taiga là: danh từ|- (rừng) taiga

90814. tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi (thú vật, chim, cá...)|=to wag the tail|+ vẫy đuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail danh từ|- đuôi (thú vật, chim, cá...)|=to wag the tail|+ vẫy đuôi|- đuôi, đoạn cuối, đoạn chót|=the tail of a kite|+ đuôi diều|=the tail of a comet|+ đuôi sao chuổi|=the tail of a coat|+ đuôi áo, vạt áo sau|=the tail of a procession|+ đuôi đám rước|=the tail of ones eye|+ đuôi mắt|=the tail of the class|+ học trò bét lớp|=the tail of a storm|+ rớt bão|- đoàn tuỳ tùng|- bím tóc bỏ xoã sau lưng|- đít, đằng sau (xe...)|=to walk at the tail of a cart|+ theo sau xe bò|- (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)|=head(s) or tail(s)|+ ngửa hay sấp|- (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat|- liếc ai|- sợ cụp đuôi|- lấy làm xấu hổ, hổ thẹn|- chuồn mất, quay đít chạy mất|- quấy rầy ai, làm phiền ai|* động từ|- thêm đuôi, gắn đuôi vào|- ngắt cuống (trái cây)|- (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào|- (+ on to) buộc vào, nối vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)|- theo sát gót; theo đuôi|- tụt hậu, tụt lại đằng sau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi|=the noise tailed away|+ tiếng động nhỏ dần đi|- cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)|- nối đuôi nhau (đi vào)|!to tail to the tide|- bập bềnh theo nước thuỷ triều||@tail|- đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)|- t. of wave đuôi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail
  • Phiên âm (nếu có): [teil]
  • Nghĩa tiếng việt của tail là: danh từ|- đuôi (thú vật, chim, cá...)|=to wag the tail|+ vẫy đuôi|- đuôi, đoạn cuối, đoạn chót|=the tail of a kite|+ đuôi diều|=the tail of a comet|+ đuôi sao chuổi|=the tail of a coat|+ đuôi áo, vạt áo sau|=the tail of a procession|+ đuôi đám rước|=the tail of ones eye|+ đuôi mắt|=the tail of the class|+ học trò bét lớp|=the tail of a storm|+ rớt bão|- đoàn tuỳ tùng|- bím tóc bỏ xoã sau lưng|- đít, đằng sau (xe...)|=to walk at the tail of a cart|+ theo sau xe bò|- (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)|=head(s) or tail(s)|+ ngửa hay sấp|- (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat|- liếc ai|- sợ cụp đuôi|- lấy làm xấu hổ, hổ thẹn|- chuồn mất, quay đít chạy mất|- quấy rầy ai, làm phiền ai|* động từ|- thêm đuôi, gắn đuôi vào|- ngắt cuống (trái cây)|- (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào|- (+ on to) buộc vào, nối vào|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)|- theo sát gót; theo đuôi|- tụt hậu, tụt lại đằng sau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi|=the noise tailed away|+ tiếng động nhỏ dần đi|- cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)|- nối đuôi nhau (đi vào)|!to tail to the tide|- bập bềnh theo nước thuỷ triều||@tail|- đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)|- t. of wave đuôi sóng

90815. tail-base nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu xương cụt (người)|- phao câu (gà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-base danh từ|- đầu xương cụt (người)|- phao câu (gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-base
  • Phiên âm (nếu có): [teilbeis]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-base là: danh từ|- đầu xương cụt (người)|- phao câu (gà)

90816. tail-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván chặn hậu (xe bò...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-board danh từ|- ván chặn hậu (xe bò...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-board
  • Phiên âm (nếu có): [teilbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-board là: danh từ|- ván chặn hậu (xe bò...)

90817. tail-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo đuôi tôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-coat danh từ|- áo đuôi tôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-coat
  • Phiên âm (nếu có): [teilkout]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-coat là: danh từ|- áo đuôi tôm

90818. tail-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-end danh từ|- đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-end
  • Phiên âm (nếu có): [teilend]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-end là: danh từ|- đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)

90819. tail-feather nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-feather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-feather danh từ|- lông đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-feather
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tail-feather là: danh từ|- lông đuôi

90820. tail-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa dưới (của cống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-gate danh từ|- cửa dưới (của cống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-gate
  • Phiên âm (nếu có): [teilgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-gate là: danh từ|- cửa dưới (của cống)

90821. tail-lamp nghĩa tiếng việt là #-lamp) |/teillæmp/|* danh từ|- đèn sau (ô tô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-lamp #-lamp) |/teillæmp/|* danh từ|- đèn sau (ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [teillait]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-lamp là: #-lamp) |/teillæmp/|* danh từ|- đèn sau (ô tô...)

90822. tail-light nghĩa tiếng việt là #-lamp) |/teillæmp/|* danh từ|- đèn sau (ô tô...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-light #-lamp) |/teillæmp/|* danh từ|- đèn sau (ô tô...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-light
  • Phiên âm (nếu có): [teillait]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-light là: #-lamp) |/teillæmp/|* danh từ|- đèn sau (ô tô...)

90823. tail-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (không) cánh đuôi (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-plane danh từ|- (không) cánh đuôi (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-plane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tail-plane là: danh từ|- (không) cánh đuôi (máy bay)

90824. tail-skid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) cái chống hậu (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-skid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-skid danh từ|- (hàng không) cái chống hậu (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-skid
  • Phiên âm (nếu có): [teilskid]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-skid là: danh từ|- (hàng không) cái chống hậu (máy bay)

90825. tail-spin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) sự quay vòng hạ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-spin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-spin danh từ|- (hàng không) sự quay vòng hạ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-spin
  • Phiên âm (nếu có): [teilspin]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-spin là: danh từ|- (hàng không) sự quay vòng hạ cánh

90826. tail-stock nghĩa tiếng việt là danh từ|- ụ sau (máy); ụ định tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-stock danh từ|- ụ sau (máy); ụ định tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tail-stock là: danh từ|- ụ sau (máy); ụ định tâm

90827. tail-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) gió xuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tail-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tail-wind danh từ|- (hàng không) gió xuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tail-wind
  • Phiên âm (nếu có): [teilwind]
  • Nghĩa tiếng việt của tail-wind là: danh từ|- (hàng không) gió xuôi

90828. tailback nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailback danh từ|- hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tailback là: danh từ|- hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc)

90829. tailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailed tính từ|- (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tailed là: tính từ|- (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ

90830. tailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần cuối|- (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailing danh từ|- phần cuối|- (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tailing là: danh từ|- phần cuối|- (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo

90831. tailings nghĩa tiếng việt là danh từ|- phế phẩm, rác|- trấu, hạt lép (sàng còn lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailings danh từ|- phế phẩm, rác|- trấu, hạt lép (sàng còn lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailings
  • Phiên âm (nếu có): [teiliɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của tailings là: danh từ|- phế phẩm, rác|- trấu, hạt lép (sàng còn lại)

90832. tailless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailless tính từ|- không đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailless
  • Phiên âm (nếu có): [teillis]
  • Nghĩa tiếng việt của tailless là: tính từ|- không đuôi

90833. tailor nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ may|- người tốt vì lụa|- cưỡi ngựa kém|* ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailor danh từ|- thợ may|- người tốt vì lụa|- cưỡi ngựa kém|* ngoại động từ|- may|=to tailor a costume|+ may một bộ quần áo|* nội động từ|- làm nghề thợ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailor
  • Phiên âm (nếu có): [teilə]
  • Nghĩa tiếng việt của tailor là: danh từ|- thợ may|- người tốt vì lụa|- cưỡi ngựa kém|* ngoại động từ|- may|=to tailor a costume|+ may một bộ quần áo|* nội động từ|- làm nghề thợ may

90834. tailor-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- may đo; may khéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailor-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailor-made tính từ|- may đo; may khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailor-made
  • Phiên âm (nếu có): [teiləmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của tailor-made là: tính từ|- may đo; may khéo

90835. tailor-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần cuối; phần kết|- (in) hình vẽ cuối chương sác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailor-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailor-piece danh từ|- phần cuối; phần kết|- (in) hình vẽ cuối chương sách|- (nhạc) giá căng dây đàn (đàn viôlông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailor-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tailor-piece là: danh từ|- phần cuối; phần kết|- (in) hình vẽ cuối chương sách|- (nhạc) giá căng dây đàn (đàn viôlông...)

90836. tailored nghĩa tiếng việt là tính từ|- như tailor-made(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailored tính từ|- như tailor-made. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tailored là: tính từ|- như tailor-made

90837. tailoress nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị thợ may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailoress danh từ|- chị thợ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailoress
  • Phiên âm (nếu có): [teiləris]
  • Nghĩa tiếng việt của tailoress là: danh từ|- chị thợ may

90838. tailoring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề may|- đồ may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailoring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailoring danh từ|- nghề may|- đồ may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailoring
  • Phiên âm (nếu có): [teiləriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tailoring là: danh từ|- nghề may|- đồ may

90839. tailpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình vẽ cuối chương sách|- chốt mắc dây (ờ đàn viô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailpiece danh từ|- hình vẽ cuối chương sách|- chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailpiece
  • Phiên âm (nếu có): [teilpi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của tailpiece là: danh từ|- hình vẽ cuối chương sách|- chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)

90840. tailpipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailpipe danh từ|- ống bô (ống xả khí của xe có động cơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailpipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tailpipe là: danh từ|- ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)

90841. tailplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tailplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tailplane danh từ|- bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tailplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tailplane là: danh từ|- bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay

90842. tain nghĩa tiếng việt là danh từ|- hỗn hống thiếc, thuỷ gương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tain danh từ|- hỗn hống thiếc, thuỷ gương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tain
  • Phiên âm (nếu có): [tein]
  • Nghĩa tiếng việt của tain là: danh từ|- hỗn hống thiếc, thuỷ gương

90843. taint nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taint danh từ|- sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi|- vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế|=the taint of sin|+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi|- dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh|=there was a taint of madness in the family|+ cả gia đình đều có máu điên|- mùi hôi thối|=meat free from taint|+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi|* ngoại động từ|- làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại|=greed tainted his mind|+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng|- làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn|- để thối, để ươn (đồ ăn...)|=tainted meat|+ thịt ôi, thịt thối|* nội động từ|- hư hỏng, đồi bại, bại hoại|- thối, ươn, ôi (đồ ăn)|=fish taints quickly|+ cá mau ươn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taint
  • Phiên âm (nếu có): [teint]
  • Nghĩa tiếng việt của taint là: danh từ|- sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi|- vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế|=the taint of sin|+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi|- dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh|=there was a taint of madness in the family|+ cả gia đình đều có máu điên|- mùi hôi thối|=meat free from taint|+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi|* ngoại động từ|- làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại|=greed tainted his mind|+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng|- làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn|- để thối, để ươn (đồ ăn...)|=tainted meat|+ thịt ôi, thịt thối|* nội động từ|- hư hỏng, đồi bại, bại hoại|- thối, ươn, ôi (đồ ăn)|=fish taints quickly|+ cá mau ươn

90844. taintless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vết nhơ|- trong sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taintless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taintless tính từ|- không có vết nhơ|- trong sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taintless
  • Phiên âm (nếu có): [teintlis]
  • Nghĩa tiếng việt của taintless là: tính từ|- không có vết nhơ|- trong sạch

90845. takable nghĩa tiếng việt là xem take(…)


Nghĩa tiếng việt của từ takable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh takablexem take. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:takable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của takable là: xem take

90846. take nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ take là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)|=a great take of fish|+ mẻ cá lớn|- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)|- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)|* ngoại động từ took; taken|- cầm, nắm, giữ|=to take something in ones hand|+ cầm vật gì trong tay|=to take someone by the throat|+ nắm cổ ai|- bắt, chiếm|=to be taken in the act|+ bị bắt quả tang|=to take a fortress|+ chiếm một pháo đài|- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra|=if you take 5 from 12 you have 7 left|+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7|- mang, mang theo, đem, đem theo|=you must take your raincoat|+ anh phải mang theo áo mưa|=take this letter to the post|+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện|- đưa, dẫn, dắt|=ill take the children for a walk|+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi|=the tram will take you there in ten minutes|+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút|- đi, theo|=to take a bus|+ đi xe buýt|=we must have taken the wrong road|+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường|- thuê, mướn, mua|=to take a ticket|+ mua vé|=to take a house|+ thuê một căn nhà|- ăn, uống, dùng|=will you take tea or coffee?|+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?|=to take breakfast|+ ăn sáng, ăn điểm tâm|=to take 39 in boot|+ đi giày số 39|- ghi, chép, chụp|=to take notes|+ ghi chép|=to have ones photograph taken|+ để cho ai chụp ảnh|- làm, thực hiện, thi hành|=to take a journey|+ làm một cuộc du lịch|=to take a bath|+ đi tắm|- lợi dụng, nắm|=to take the opportunity|+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội|=to take advantage of|+ lợi dụng|- bị, mắc, nhiễm|=to take cold|+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh|=to be taken ill|+ bị ốm|- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy|=to take a joke in earnest|+ coi đùa làm thật|=do you take my meaning?|+ anh có hiểu ý tôi không?|- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải|=it would take a strong man to move it|+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi|=it does not take more than two minutes to do it|+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút|- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận|=to take a beating|+ chịu một trận đòn|=enemy troops took many casualties|+ quân địch bị tiêu diệt nhiều|=to take all the responsibility|+ chịu (nhận) hết trách nhiệm|- được, đoạt; thu được|=to take a first prize in...|+ được giải nhất về...|=to take a degree at the university|+ tốt nghiệp đại học|- chứa được, đựng|=the car cant take more than six|+ chiếc xe không chứa được quá sáu người|- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)|=the times is the only paper he takes|+ tờ thời báo là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn|- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn|=to be taken with|+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm|- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở|=to take an obstacle|+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại|=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease|+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng|=to take the water|+ nhảy xuống nước|=the bandits had taken the forest|+ bọn cướp đã trốn vào rừng|* nội động từ|- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)|=the medicine did not take|+ thuốc không có hiệu lực|- ăn ảnh|=she does not take well|+ cô ta không ăn ảnh lắm|- thành công, được ưa thích|=his second play took even more than the first|+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất|- giống|=he takes after his uncle|+ nó giống ông chú nó|- mang theo, đem theo|=ill take that book along with me|+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi|- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng|- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi|- lấy lại, mang về, đem về|=to take back ones words|+ nói lại, rút lui ý kiến|- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn|- giảm bớt, làm yếu|- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ|=to take in lodgers|+ nhận khách trọ|- thu nhận, nhận nuôi|=to take in an orphan|+ nhận nuôi một trẻ mồ côi|- mua dài hạn (báo chí...)|- nhận (công việc) về nhà làm|=to take in sewing|+ nhận đồ khâu về nhà làm|- thu nhỏ, làm hẹp lại|=to take in a dress|+ khâu hẹp cái áo|- gồm có, bao gồm|- hiểu, nắm được, đánh giá đúng|=to take in a situation|+ nắm được tình hình|- vội tin, nhắm mắt mà tin|=to take in a statement|+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố|- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy|- đưa vào, để vào, đem vào|=to take someone into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|=to take it into ones head (mind)|+ có ý nghĩ, có ý định|- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi|=to take off ones hat to somebody|+ thán phục ai|- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)|=to take oneself off|+ ra đi, bỏ đi|- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích|- nuốt chửng, nốc, húp sạch|- bớt, giảm (giá...)|- bắt chước; nhại, giễu|- (thể dục,thể thao) giậm nhảy|- (hàng không) cất cánh|- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác|=to take on extra work|+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)|=to take on responsibilities|+ đảm nhận trách nhiệm|- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố|=to take someone on at billiards|+ nhận đấu bi a với ai|=to take on a bet|+ nhận đánh cuộc|- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)|- dẫn đi tiếp|- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên|- đưa ra, dẫn ra ngoài|- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi|=to take out a stain|+ xoá sạch một vết bẩn|=to take it out of|+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)|- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)|- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào|=as he could not get paid he took it out in goods|+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào|- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)|- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục|=we take over hanoi in 1954|+ chúng ta tiếp quản hà nội năm 1954|=to take over the watch|+ thay (đổi) phiên gác|- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến|=the ship was sinking and they had to take to the boats|+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền|- chạy trốn, trốn tránh|=to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|=to take to the mountain|+ trốn vào núi|- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm|=to take to drinking|+ bắt đầu nghiện rượu|=to take to bad habits|+ nhiễm những thói xấu|=to take to chemistry|+ ham thích hoá học|- có cảm tình, ưa, mến|=the baby takes to her murse at once|+ đứa bé mến ngay người vú|=to take to the streets|+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)|- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên|- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)|=the car stops to take up passengers|+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách|- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)|- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)|- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)|- hút, thấm|=sponges take up water|+ bọt biển thấm (hút) nước|- bắt giữ, tóm|=he was taken up by the police|+ nó bị công an bắt giữ|- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc|- ngắt lời (ai...)|- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)|- hiểu|=to take up someones idea|+ hiểu ý ai|- nhận, áp dụng|=to take up a bet|+ nhận đánh cuộc|=to take up a challenge|+ nhận lời thách|=to take up a method|+ áp dụng một phương pháp|- móc lên (một mũi đan tuột...)|=to take up a dropped stitch|+ móc lên một mũi đan tuột|- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)|- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với|- (xem) aim|- (xem) chance|- chui xuống lỗ (đen & bóng)|- liều mạng||@take|- lấy to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức thành|- một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice chú ý; to t.|- off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t. up lấy đi (thời|- gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take
  • Phiên âm (nếu có): [teik]
  • Nghĩa tiếng việt của take là: danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)|=a great take of fish|+ mẻ cá lớn|- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)|- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)|* ngoại động từ took; taken|- cầm, nắm, giữ|=to take something in ones hand|+ cầm vật gì trong tay|=to take someone by the throat|+ nắm cổ ai|- bắt, chiếm|=to be taken in the act|+ bị bắt quả tang|=to take a fortress|+ chiếm một pháo đài|- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra|=if you take 5 from 12 you have 7 left|+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7|- mang, mang theo, đem, đem theo|=you must take your raincoat|+ anh phải mang theo áo mưa|=take this letter to the post|+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện|- đưa, dẫn, dắt|=ill take the children for a walk|+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi|=the tram will take you there in ten minutes|+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút|- đi, theo|=to take a bus|+ đi xe buýt|=we must have taken the wrong road|+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường|- thuê, mướn, mua|=to take a ticket|+ mua vé|=to take a house|+ thuê một căn nhà|- ăn, uống, dùng|=will you take tea or coffee?|+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?|=to take breakfast|+ ăn sáng, ăn điểm tâm|=to take 39 in boot|+ đi giày số 39|- ghi, chép, chụp|=to take notes|+ ghi chép|=to have ones photograph taken|+ để cho ai chụp ảnh|- làm, thực hiện, thi hành|=to take a journey|+ làm một cuộc du lịch|=to take a bath|+ đi tắm|- lợi dụng, nắm|=to take the opportunity|+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội|=to take advantage of|+ lợi dụng|- bị, mắc, nhiễm|=to take cold|+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh|=to be taken ill|+ bị ốm|- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy|=to take a joke in earnest|+ coi đùa làm thật|=do you take my meaning?|+ anh có hiểu ý tôi không?|- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải|=it would take a strong man to move it|+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi|=it does not take more than two minutes to do it|+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút|- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận|=to take a beating|+ chịu một trận đòn|=enemy troops took many casualties|+ quân địch bị tiêu diệt nhiều|=to take all the responsibility|+ chịu (nhận) hết trách nhiệm|- được, đoạt; thu được|=to take a first prize in...|+ được giải nhất về...|=to take a degree at the university|+ tốt nghiệp đại học|- chứa được, đựng|=the car cant take more than six|+ chiếc xe không chứa được quá sáu người|- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)|=the times is the only paper he takes|+ tờ thời báo là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn|- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn|=to be taken with|+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm|- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở|=to take an obstacle|+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại|=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease|+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng|=to take the water|+ nhảy xuống nước|=the bandits had taken the forest|+ bọn cướp đã trốn vào rừng|* nội động từ|- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)|=the medicine did not take|+ thuốc không có hiệu lực|- ăn ảnh|=she does not take well|+ cô ta không ăn ảnh lắm|- thành công, được ưa thích|=his second play took even more than the first|+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất|- giống|=he takes after his uncle|+ nó giống ông chú nó|- mang theo, đem theo|=ill take that book along with me|+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi|- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng|- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi|- lấy lại, mang về, đem về|=to take back ones words|+ nói lại, rút lui ý kiến|- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn|- giảm bớt, làm yếu|- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ|=to take in lodgers|+ nhận khách trọ|- thu nhận, nhận nuôi|=to take in an orphan|+ nhận nuôi một trẻ mồ côi|- mua dài hạn (báo chí...)|- nhận (công việc) về nhà làm|=to take in sewing|+ nhận đồ khâu về nhà làm|- thu nhỏ, làm hẹp lại|=to take in a dress|+ khâu hẹp cái áo|- gồm có, bao gồm|- hiểu, nắm được, đánh giá đúng|=to take in a situation|+ nắm được tình hình|- vội tin, nhắm mắt mà tin|=to take in a statement|+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố|- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy|- đưa vào, để vào, đem vào|=to take someone into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|=to take it into ones head (mind)|+ có ý nghĩ, có ý định|- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi|=to take off ones hat to somebody|+ thán phục ai|- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)|=to take oneself off|+ ra đi, bỏ đi|- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích|- nuốt chửng, nốc, húp sạch|- bớt, giảm (giá...)|- bắt chước; nhại, giễu|- (thể dục,thể thao) giậm nhảy|- (hàng không) cất cánh|- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác|=to take on extra work|+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)|=to take on responsibilities|+ đảm nhận trách nhiệm|- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố|=to take someone on at billiards|+ nhận đấu bi a với ai|=to take on a bet|+ nhận đánh cuộc|- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)|- dẫn đi tiếp|- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên|- đưa ra, dẫn ra ngoài|- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi|=to take out a stain|+ xoá sạch một vết bẩn|=to take it out of|+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)|- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)|- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào|=as he could not get paid he took it out in goods|+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào|- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)|- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục|=we take over hanoi in 1954|+ chúng ta tiếp quản hà nội năm 1954|=to take over the watch|+ thay (đổi) phiên gác|- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến|=the ship was sinking and they had to take to the boats|+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền|- chạy trốn, trốn tránh|=to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|=to take to the mountain|+ trốn vào núi|- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm|=to take to drinking|+ bắt đầu nghiện rượu|=to take to bad habits|+ nhiễm những thói xấu|=to take to chemistry|+ ham thích hoá học|- có cảm tình, ưa, mến|=the baby takes to her murse at once|+ đứa bé mến ngay người vú|=to take to the streets|+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)|- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên|- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)|=the car stops to take up passengers|+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách|- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)|- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)|- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)|- hút, thấm|=sponges take up water|+ bọt biển thấm (hút) nước|- bắt giữ, tóm|=he was taken up by the police|+ nó bị công an bắt giữ|- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc|- ngắt lời (ai...)|- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)|- hiểu|=to take up someones idea|+ hiểu ý ai|- nhận, áp dụng|=to take up a bet|+ nhận đánh cuộc|=to take up a challenge|+ nhận lời thách|=to take up a method|+ áp dụng một phương pháp|- móc lên (một mũi đan tuột...)|=to take up a dropped stitch|+ móc lên một mũi đan tuột|- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)|- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với|- (xem) aim|- (xem) chance|- chui xuống lỗ (đen & bóng)|- liều mạng||@take|- lấy to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức thành|- một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice chú ý; to t.|- off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t. up lấy đi (thời|- gian)

90847. take after nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+giống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take after là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take after nội động từ, virr+giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take after
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take after là: nội động từ, virr+giống

90848. take along nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+mang theo, đem theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take along là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take along nội động từ, virr+mang theo, đem theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take along
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take along là: nội động từ, virr+mang theo, đem theo

90849. take aside nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take aside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take aside nội động từ, virr+kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take aside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take aside là: nội động từ, virr+kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng

90850. take away nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take away nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take away
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take away là: nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi

90851. take back nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về|- nói lại, rút l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take back nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về|- nói lại, rút lui ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take back là: nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về|- nói lại, rút lui ý kiến

90852. take down nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take down nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take down là: nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn

90853. take from nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+giảm bớt, làm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take from là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take from nội động từ, virr+giảm bớt, làm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take from
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take from là: nội động từ, virr+giảm bớt, làm yếu

90854. take in nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ take in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take in nội động từ, virr+mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take in là: nội động từ, virr+mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ

90855. take into nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+đưa vào, để vào, đem vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take into là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take into nội động từ, virr+đưa vào, để vào, đem vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take into
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take into là: nội động từ, virr+đưa vào, để vào, đem vào

90856. take off nghĩa tiếng việt là nội động từ, virr+bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take off nội động từ, virr+bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take off là: nội động từ, virr+bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi

90857. take-away nghĩa tiếng việt là tính từ|- mua mang về (thức ăn)|* danh từ|- cửa hàng bán thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-away là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-away tính từ|- mua mang về (thức ăn)|* danh từ|- cửa hàng bán thức ăn mang về|- bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-away
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take-away là: tính từ|- mua mang về (thức ăn)|* danh từ|- cửa hàng bán thức ăn mang về|- bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về

90858. take-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo xuống, sự tháo gỡ|- (thông tục) điều sỉ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-down danh từ|- sự tháo xuống, sự tháo gỡ|- (thông tục) điều sỉ nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-down
  • Phiên âm (nếu có): [teikdaun]
  • Nghĩa tiếng việt của take-down là: danh từ|- sự tháo xuống, sự tháo gỡ|- (thông tục) điều sỉ nhục

90859. take-home pay nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập khả chi.|+ thu nhập có thể sử dụng; thu nhập t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-home pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-home pay(econ) thu nhập khả chi.|+ thu nhập có thể sử dụng; thu nhập thô trừ thuế và đóng góp bảo hiểm xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-home pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take-home pay là: (econ) thu nhập khả chi.|+ thu nhập có thể sử dụng; thu nhập thô trừ thuế và đóng góp bảo hiểm xã hội.

90860. take-home pay nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-home pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-home pay danh từ|- tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-home pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take-home pay là: danh từ|- tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế )

90861. take-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lừa gạt, sự lừa phỉnh|- điều lừa dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-in danh từ|- sự lừa gạt, sự lừa phỉnh|- điều lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-in
  • Phiên âm (nếu có): [teikin]
  • Nghĩa tiếng việt của take-in là: danh từ|- sự lừa gạt, sự lừa phỉnh|- điều lừa dối

90862. take-off nghĩa tiếng việt là (econ) cất cánh .|+ xem rostow model.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-off(econ) cất cánh .|+ xem rostow model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take-off là: (econ) cất cánh .|+ xem rostow model.

90863. take-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhại|- bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ|- (thể dục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-off danh từ|- sự nhại|- bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ|- (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy|- (hàng không) sự cất cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-off
  • Phiên âm (nếu có): [teikɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của take-off là: danh từ|- sự nhại|- bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ|- (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy|- (hàng không) sự cất cánh

90864. take-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- mua mang về (thức ăn)|* danh từ|- cửa hàng bán thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-out tính từ|- mua mang về (thức ăn)|* danh từ|- cửa hàng bán thức ăn mang về|- bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take-out là: tính từ|- mua mang về (thức ăn)|* danh từ|- cửa hàng bán thức ăn mang về|- bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về

90865. take-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp quản (đất đai, chính quyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-over danh từ|- sự tiếp quản (đất đai, chính quyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-over
  • Phiên âm (nếu có): [teik,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của take-over là: danh từ|- sự tiếp quản (đất đai, chính quyền)

90866. take-up spool nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm sau khi dùng ở m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ take-up spool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh take-up spool danh từ|- ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:take-up spool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của take-up spool là: danh từ|- ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm )

90867. taken nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ taken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taken danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)|=a great take of fish|+ mẻ cá lớn|- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)|- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)|* ngoại động từ took; taken|- cầm, nắm, giữ|=to take something in ones hand|+ cầm vật gì trong tay|=to take someone by the throat|+ nắm cổ ai|- bắt, chiếm|=to be taken in the act|+ bị bắt quả tang|=to take a fortress|+ chiếm một pháo đài|- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra|=if you take 5 from 12 you have 7 left|+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7|- mang, mang theo, đem, đem theo|=you must take your raincoat|+ anh phải mang theo áo mưa|=take this letter to the post|+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện|- đưa, dẫn, dắt|=ill take the children for a walk|+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi|=the tram will take you there in ten minutes|+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút|- đi, theo|=to take a bus|+ đi xe buýt|=we must have taken the wrong road|+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường|- thuê, mướn, mua|=to take a ticket|+ mua vé|=to take a house|+ thuê một căn nhà|- ăn, uống, dùng|=will you take tea or coffee?|+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?|=to take breakfast|+ ăn sáng, ăn điểm tâm|=to take 39 in boot|+ đi giày số 39|- ghi, chép, chụp|=to take notes|+ ghi chép|=to have ones photograph taken|+ để cho ai chụp ảnh|- làm, thực hiện, thi hành|=to take a journey|+ làm một cuộc du lịch|=to take a bath|+ đi tắm|- lợi dụng, nắm|=to take the opportunity|+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội|=to take advantage of|+ lợi dụng|- bị, mắc, nhiễm|=to take cold|+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh|=to be taken ill|+ bị ốm|- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy|=to take a joke in earnest|+ coi đùa làm thật|=do you take my meaning?|+ anh có hiểu ý tôi không?|- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải|=it would take a strong man to move it|+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi|=it does not take more than two minutes to do it|+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút|- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận|=to take a beating|+ chịu một trận đòn|=enemy troops took many casualties|+ quân địch bị tiêu diệt nhiều|=to take all the responsibility|+ chịu (nhận) hết trách nhiệm|- được, đoạt; thu được|=to take a first prize in...|+ được giải nhất về...|=to take a degree at the university|+ tốt nghiệp đại học|- chứa được, đựng|=the car cant take more than six|+ chiếc xe không chứa được quá sáu người|- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)|=the times is the only paper he takes|+ tờ thời báo là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn|- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn|=to be taken with|+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm|- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở|=to take an obstacle|+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại|=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease|+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng|=to take the water|+ nhảy xuống nước|=the bandits had taken the forest|+ bọn cướp đã trốn vào rừng|* nội động từ|- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)|=the medicine did not take|+ thuốc không có hiệu lực|- ăn ảnh|=she does not take well|+ cô ta không ăn ảnh lắm|- thành công, được ưa thích|=his second play took even more than the first|+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất|- giống|=he takes after his uncle|+ nó giống ông chú nó|- mang theo, đem theo|=ill take that book along with me|+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi|- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng|- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi|- lấy lại, mang về, đem về|=to take back ones words|+ nói lại, rút lui ý kiến|- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn|- giảm bớt, làm yếu|- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ|=to take in lodgers|+ nhận khách trọ|- thu nhận, nhận nuôi|=to take in an orphan|+ nhận nuôi một trẻ mồ côi|- mua dài hạn (báo chí...)|- nhận (công việc) về nhà làm|=to take in sewing|+ nhận đồ khâu về nhà làm|- thu nhỏ, làm hẹp lại|=to take in a dress|+ khâu hẹp cái áo|- gồm có, bao gồm|- hiểu, nắm được, đánh giá đúng|=to take in a situation|+ nắm được tình hình|- vội tin, nhắm mắt mà tin|=to take in a statement|+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố|- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy|- đưa vào, để vào, đem vào|=to take someone into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|=to take it into ones head (mind)|+ có ý nghĩ, có ý định|- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi|=to take off ones hat to somebody|+ thán phục ai|- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)|=to take oneself off|+ ra đi, bỏ đi|- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích|- nuốt chửng, nốc, húp sạch|- bớt, giảm (giá...)|- bắt chước; nhại, giễu|- (thể dục,thể thao) giậm nhảy|- (hàng không) cất cánh|- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác|=to take on extra work|+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)|=to take on responsibilities|+ đảm nhận trách nhiệm|- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố|=to take someone on at billiards|+ nhận đấu bi a với ai|=to take on a bet|+ nhận đánh cuộc|- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)|- dẫn đi tiếp|- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên|- đưa ra, dẫn ra ngoài|- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi|=to take out a stain|+ xoá sạch một vết bẩn|=to take it out of|+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)|- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)|- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào|=as he could not get paid he took it out in goods|+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào|- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)|- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục|=we take over hanoi in 1954|+ chúng ta tiếp quản hà nội năm 1954|=to take over the watch|+ thay (đổi) phiên gác|- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến|=the ship was sinking and they had to take to the boats|+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền|- chạy trốn, trốn tránh|=to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|=to take to the mountain|+ trốn vào núi|- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm|=to take to drinking|+ bắt đầu nghiện rượu|=to take to bad habits|+ nhiễm những thói xấu|=to take to chemistry|+ ham thích hoá học|- có cảm tình, ưa, mến|=the baby takes to her murse at once|+ đứa bé mến ngay người vú|=to take to the streets|+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)|- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên|- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)|=the car stops to take up passengers|+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách|- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)|- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)|- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)|- hút, thấm|=sponges take up water|+ bọt biển thấm (hút) nước|- bắt giữ, tóm|=he was taken up by the police|+ nó bị công an bắt giữ|- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc|- ngắt lời (ai...)|- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)|- hiểu|=to take up someones idea|+ hiểu ý ai|- nhận, áp dụng|=to take up a bet|+ nhận đánh cuộc|=to take up a challenge|+ nhận lời thách|=to take up a method|+ áp dụng một phương pháp|- móc lên (một mũi đan tuột...)|=to take up a dropped stitch|+ móc lên một mũi đan tuột|- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)|- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với|- (xem) aim|- (xem) chance|- chui xuống lỗ (đen & bóng)|- liều mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taken
  • Phiên âm (nếu có): [teik]
  • Nghĩa tiếng việt của taken là: danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)|=a great take of fish|+ mẻ cá lớn|- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)|- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)|* ngoại động từ took; taken|- cầm, nắm, giữ|=to take something in ones hand|+ cầm vật gì trong tay|=to take someone by the throat|+ nắm cổ ai|- bắt, chiếm|=to be taken in the act|+ bị bắt quả tang|=to take a fortress|+ chiếm một pháo đài|- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra|=if you take 5 from 12 you have 7 left|+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7|- mang, mang theo, đem, đem theo|=you must take your raincoat|+ anh phải mang theo áo mưa|=take this letter to the post|+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện|- đưa, dẫn, dắt|=ill take the children for a walk|+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi|=the tram will take you there in ten minutes|+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút|- đi, theo|=to take a bus|+ đi xe buýt|=we must have taken the wrong road|+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường|- thuê, mướn, mua|=to take a ticket|+ mua vé|=to take a house|+ thuê một căn nhà|- ăn, uống, dùng|=will you take tea or coffee?|+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?|=to take breakfast|+ ăn sáng, ăn điểm tâm|=to take 39 in boot|+ đi giày số 39|- ghi, chép, chụp|=to take notes|+ ghi chép|=to have ones photograph taken|+ để cho ai chụp ảnh|- làm, thực hiện, thi hành|=to take a journey|+ làm một cuộc du lịch|=to take a bath|+ đi tắm|- lợi dụng, nắm|=to take the opportunity|+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội|=to take advantage of|+ lợi dụng|- bị, mắc, nhiễm|=to take cold|+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh|=to be taken ill|+ bị ốm|- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy|=to take a joke in earnest|+ coi đùa làm thật|=do you take my meaning?|+ anh có hiểu ý tôi không?|- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải|=it would take a strong man to move it|+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi|=it does not take more than two minutes to do it|+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút|- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận|=to take a beating|+ chịu một trận đòn|=enemy troops took many casualties|+ quân địch bị tiêu diệt nhiều|=to take all the responsibility|+ chịu (nhận) hết trách nhiệm|- được, đoạt; thu được|=to take a first prize in...|+ được giải nhất về...|=to take a degree at the university|+ tốt nghiệp đại học|- chứa được, đựng|=the car cant take more than six|+ chiếc xe không chứa được quá sáu người|- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)|=the times is the only paper he takes|+ tờ thời báo là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn|- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn|=to be taken with|+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm|- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở|=to take an obstacle|+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại|=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease|+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng|=to take the water|+ nhảy xuống nước|=the bandits had taken the forest|+ bọn cướp đã trốn vào rừng|* nội động từ|- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)|=the medicine did not take|+ thuốc không có hiệu lực|- ăn ảnh|=she does not take well|+ cô ta không ăn ảnh lắm|- thành công, được ưa thích|=his second play took even more than the first|+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất|- giống|=he takes after his uncle|+ nó giống ông chú nó|- mang theo, đem theo|=ill take that book along with me|+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi|- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng|- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi|- lấy lại, mang về, đem về|=to take back ones words|+ nói lại, rút lui ý kiến|- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn|- giảm bớt, làm yếu|- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ|=to take in lodgers|+ nhận khách trọ|- thu nhận, nhận nuôi|=to take in an orphan|+ nhận nuôi một trẻ mồ côi|- mua dài hạn (báo chí...)|- nhận (công việc) về nhà làm|=to take in sewing|+ nhận đồ khâu về nhà làm|- thu nhỏ, làm hẹp lại|=to take in a dress|+ khâu hẹp cái áo|- gồm có, bao gồm|- hiểu, nắm được, đánh giá đúng|=to take in a situation|+ nắm được tình hình|- vội tin, nhắm mắt mà tin|=to take in a statement|+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố|- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy|- đưa vào, để vào, đem vào|=to take someone into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|=to take it into ones head (mind)|+ có ý nghĩ, có ý định|- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi|=to take off ones hat to somebody|+ thán phục ai|- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)|=to take oneself off|+ ra đi, bỏ đi|- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích|- nuốt chửng, nốc, húp sạch|- bớt, giảm (giá...)|- bắt chước; nhại, giễu|- (thể dục,thể thao) giậm nhảy|- (hàng không) cất cánh|- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác|=to take on extra work|+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)|=to take on responsibilities|+ đảm nhận trách nhiệm|- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố|=to take someone on at billiards|+ nhận đấu bi a với ai|=to take on a bet|+ nhận đánh cuộc|- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)|- dẫn đi tiếp|- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên|- đưa ra, dẫn ra ngoài|- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi|=to take out a stain|+ xoá sạch một vết bẩn|=to take it out of|+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)|- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)|- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào|=as he could not get paid he took it out in goods|+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào|- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)|- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục|=we take over hanoi in 1954|+ chúng ta tiếp quản hà nội năm 1954|=to take over the watch|+ thay (đổi) phiên gác|- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến|=the ship was sinking and they had to take to the boats|+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền|- chạy trốn, trốn tránh|=to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|=to take to the mountain|+ trốn vào núi|- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm|=to take to drinking|+ bắt đầu nghiện rượu|=to take to bad habits|+ nhiễm những thói xấu|=to take to chemistry|+ ham thích hoá học|- có cảm tình, ưa, mến|=the baby takes to her murse at once|+ đứa bé mến ngay người vú|=to take to the streets|+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)|- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên|- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)|=the car stops to take up passengers|+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách|- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)|- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)|- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)|- hút, thấm|=sponges take up water|+ bọt biển thấm (hút) nước|- bắt giữ, tóm|=he was taken up by the police|+ nó bị công an bắt giữ|- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc|- ngắt lời (ai...)|- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)|- hiểu|=to take up someones idea|+ hiểu ý ai|- nhận, áp dụng|=to take up a bet|+ nhận đánh cuộc|=to take up a challenge|+ nhận lời thách|=to take up a method|+ áp dụng một phương pháp|- móc lên (một mũi đan tuột...)|=to take up a dropped stitch|+ móc lên một mũi đan tuột|- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)|- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với|- (xem) aim|- (xem) chance|- chui xuống lỗ (đen & bóng)|- liều mạng

90868. takeover nghĩa tiếng việt là (econ) thu mua.|+ vịêc một công ty tấn công mua hơn 51% cổ phiếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ takeover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh takeover(econ) thu mua.|+ vịêc một công ty tấn công mua hơn 51% cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:takeover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của takeover là: (econ) thu mua.|+ vịêc một công ty tấn công mua hơn 51% cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác .

90869. takeover and mergers nghĩa tiếng việt là (econ) sự mua đứt và hợp nhất .(…)


Nghĩa tiếng việt của từ takeover and mergers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh takeover and mergers(econ) sự mua đứt và hợp nhất .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:takeover and mergers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của takeover and mergers là: (econ) sự mua đứt và hợp nhất .

90870. takeover bid nghĩa tiếng việt là (econ) trả giá thu mua.|+ nỗ lực của một cá nhân, một nhóm ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ takeover bid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh takeover bid(econ) trả giá thu mua.|+ nỗ lực của một cá nhân, một nhóm người, hay một công ty nhằm mua đủ cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:takeover bid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của takeover bid là: (econ) trả giá thu mua.|+ nỗ lực của một cá nhân, một nhóm người, hay một công ty nhằm mua đủ cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác.

90871. taker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lấy, người nhận|- người nhận đánh cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taker danh từ|- người lấy, người nhận|- người nhận đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taker
  • Phiên âm (nếu có): [teikə]
  • Nghĩa tiếng việt của taker là: danh từ|- người lấy, người nhận|- người nhận đánh cuộc

90872. taker-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lừa gạt, người lừa phỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taker-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taker-in danh từ|- người lừa gạt, người lừa phỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taker-in
  • Phiên âm (nếu có): [teikəin]
  • Nghĩa tiếng việt của taker-in là: danh từ|- người lừa gạt, người lừa phỉnh

90873. taker-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người nhại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taker-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taker-off danh từ|- (thông tục) người nhại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taker-off
  • Phiên âm (nếu có): [teikiɳɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của taker-off là: danh từ|- (thông tục) người nhại

90874. taking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy|- (số nhiều) tiền t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taking danh từ|- sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy|- (số nhiều) tiền thu|- (y học) sự lấy (máu)|* tính từ|- hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ|- (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen|=thats taking|+ cái ấy dễ quen lắm|=a taking disease|+ bệnh dễ lây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taking
  • Phiên âm (nếu có): [teikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của taking là: danh từ|- sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy|- (số nhiều) tiền thu|- (y học) sự lấy (máu)|* tính từ|- hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ|- (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen|=thats taking|+ cái ấy dễ quen lắm|=a taking disease|+ bệnh dễ lây

90875. taking-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm bớt, sự thu nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taking-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taking-in danh từ|- sự giảm bớt, sự thu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taking-in
  • Phiên âm (nếu có): [teikiɳin]
  • Nghĩa tiếng việt của taking-in là: danh từ|- sự giảm bớt, sự thu nhỏ

90876. taking-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- đà giậm nhảy, đà|- (hàng không) sự cất cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taking-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taking-off danh từ|- đà giậm nhảy, đà|- (hàng không) sự cất cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taking-off
  • Phiên âm (nếu có): [teikiɳɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của taking-off là: danh từ|- đà giậm nhảy, đà|- (hàng không) sự cất cánh

90877. talapoin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sư (xơ-ri lan-ca, thái lan)|- (động vật học) khỉ đuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talapoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talapoin danh từ|- sư (xơ-ri lan-ca, thái lan)|- (động vật học) khỉ đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talapoin
  • Phiên âm (nếu có): [tæləpɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của talapoin là: danh từ|- sư (xơ-ri lan-ca, thái lan)|- (động vật học) khỉ đuôi

90878. talari nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng talari (tiền ê-ti-ô-pi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talari danh từ|- đồng talari (tiền ê-ti-ô-pi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talari
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:ləri]
  • Nghĩa tiếng việt của talari là: danh từ|- đồng talari (tiền ê-ti-ô-pi)

90879. talbot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn tanbô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talbot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talbot danh từ|- chó săn tanbô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talbot
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:lbət]
  • Nghĩa tiếng việt của talbot là: danh từ|- chó săn tanbô

90880. talc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá tan|* ngoại động từ|- (y học) xoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talc danh từ|- (khoáng chất) đá tan|* ngoại động từ|- (y học) xoa bột tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talc
  • Phiên âm (nếu có): [tælk]
  • Nghĩa tiếng việt của talc là: danh từ|- (khoáng chất) đá tan|* ngoại động từ|- (y học) xoa bột tan

90881. talc powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột tan (để xoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talc powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talc powder danh từ|- bột tan (để xoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talc powder
  • Phiên âm (nếu có): [tælkəmpaudə]
  • Nghĩa tiếng việt của talc powder là: danh từ|- bột tan (để xoá)

90882. talcky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đá tan; có chất tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talcky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talcky tính từ|- (thuộc) đá tan; có chất tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talcky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talcky là: tính từ|- (thuộc) đá tan; có chất tan

90883. talcoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống mi-ca; (thuộc) đá tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talcoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talcoid tính từ|- giống mi-ca; (thuộc) đá tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talcoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talcoid là: tính từ|- giống mi-ca; (thuộc) đá tan

90884. talcose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chứa chất tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talcose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talcose tính từ|- có chứa chất tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talcose
  • Phiên âm (nếu có): [tælkous]
  • Nghĩa tiếng việt của talcose là: tính từ|- có chứa chất tan

90885. talcous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talcous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talcous tính từ|- có chất tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talcous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talcous là: tính từ|- có chất tan

90886. talcum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá tan|* ngoại động từ|- (y học) xoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talcum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talcum danh từ|- (khoáng chất) đá tan|* ngoại động từ|- (y học) xoa bột tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talcum
  • Phiên âm (nếu có): [tælk]
  • Nghĩa tiếng việt của talcum là: danh từ|- (khoáng chất) đá tan|* ngoại động từ|- (y học) xoa bột tan

90887. talcum powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột tan (để xoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talcum powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talcum powder danh từ|- bột tan (để xoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talcum powder
  • Phiên âm (nếu có): [tælkəmpaudə]
  • Nghĩa tiếng việt của talcum powder là: danh từ|- bột tan (để xoá)

90888. tale nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện, truyện ngắn|=tale of adventure|+ truyện phiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tale danh từ|- truyện, truyện ngắn|=tale of adventure|+ truyện phiêu lưu mạo hiểm|- chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu|- (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng|- mách lẻo|- điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình|- chuyện cũ rích|- tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tale
  • Phiên âm (nếu có): [teil]
  • Nghĩa tiếng việt của tale là: danh từ|- truyện, truyện ngắn|=tale of adventure|+ truyện phiêu lưu mạo hiểm|- chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu|- (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng|- mách lẻo|- điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình|- chuyện cũ rích|- tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó

90889. tale-bearer nghĩa tiếng việt là #-teller) |/teil,telə/|* danh từ|- người mách lẻo, người bịa đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tale-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tale-bearer #-teller) |/teil,telə/|* danh từ|- người mách lẻo, người bịa đặt chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tale-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [teil,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tale-bearer là: #-teller) |/teil,telə/|* danh từ|- người mách lẻo, người bịa đặt chuyện

90890. tale-bearing nghĩa tiếng việt là #-telling) |/teil,teliɳ/|* danh từ|- sự mách lẻo, sự bịa đặt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tale-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tale-bearing #-telling) |/teil,teliɳ/|* danh từ|- sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tale-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [teil,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tale-bearing là: #-telling) |/teil,teliɳ/|* danh từ|- sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện

90891. tale-teller nghĩa tiếng việt là #-teller) |/teil,telə/|* danh từ|- người mách lẻo, người bịa đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tale-teller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tale-teller #-teller) |/teil,telə/|* danh từ|- người mách lẻo, người bịa đặt chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tale-teller
  • Phiên âm (nếu có): [teil,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tale-teller là: #-teller) |/teil,telə/|* danh từ|- người mách lẻo, người bịa đặt chuyện

90892. tale-telling nghĩa tiếng việt là #-telling) |/teil,teliɳ/|* danh từ|- sự mách lẻo, sự bịa đặt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tale-telling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tale-telling #-telling) |/teil,teliɳ/|* danh từ|- sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tale-telling
  • Phiên âm (nếu có): [teil,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tale-telling là: #-telling) |/teil,teliɳ/|* danh từ|- sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện

90893. talebearer nghĩa tiếng việt là cách viết khác : taleteller(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talebearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talebearercách viết khác : taleteller. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talebearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talebearer là: cách viết khác : taleteller

90894. talebearing nghĩa tiếng việt là cách viết khác : taletelling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talebearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talebearingcách viết khác : taletelling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talebearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talebearing là: cách viết khác : taletelling

90895. talecarrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ngồi lê đôi mách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talecarrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talecarrier danh từ|- kẻ ngồi lê đôi mách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talecarrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talecarrier là: danh từ|- kẻ ngồi lê đôi mách

90896. talemonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ngồi lê đôi mách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talemonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talemonger danh từ|- kẻ ngồi lê đôi mách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talemonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talemonger là: danh từ|- kẻ ngồi lê đôi mách

90897. talent nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài, tài ba, tài năng, tài cán|=a man of great talent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talent danh từ|- tài, tài ba, tài năng, tài cán|=a man of great talent|+ một người tài cao|=to wrap up ones talent in a napkin|+ đề tài mai một|- người có tài, nhân tài|=to call upon all the talents|+ kêu gọi tất cả nhân tài|- khiếu, năng khiếu|=to have a talent for...|+ có năng khiếu về...|- (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)|- talăng (đơn vị trọng lượng xưa)|- talăng (đơn vị tiền tệ cổ hy lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talent
  • Phiên âm (nếu có): [tælənt]
  • Nghĩa tiếng việt của talent là: danh từ|- tài, tài ba, tài năng, tài cán|=a man of great talent|+ một người tài cao|=to wrap up ones talent in a napkin|+ đề tài mai một|- người có tài, nhân tài|=to call upon all the talents|+ kêu gọi tất cả nhân tài|- khiếu, năng khiếu|=to have a talent for...|+ có năng khiếu về...|- (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)|- talăng (đơn vị trọng lượng xưa)|- talăng (đơn vị tiền tệ cổ hy lạp)

90898. talent money nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talent money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talent money danh từ|- tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talent money
  • Phiên âm (nếu có): [tæləntmʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của talent money là: danh từ|- tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc

90899. talent-scout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) người phát hiện ra diễn viên ưu tú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talent-scout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talent-scout danh từ|- (điện ảnh) người phát hiện ra diễn viên ưu tú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talent-scout
  • Phiên âm (nếu có): [tæləntskaut]
  • Nghĩa tiếng việt của talent-scout là: danh từ|- (điện ảnh) người phát hiện ra diễn viên ưu tú

90900. talented nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tài|=a talented pianist|+ một người chơi pianô có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talented tính từ|- có tài|=a talented pianist|+ một người chơi pianô có tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talented
  • Phiên âm (nếu có): [tæləntid]
  • Nghĩa tiếng việt của talented là: tính từ|- có tài|=a talented pianist|+ một người chơi pianô có tài

90901. talentless nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tài, không có tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talentless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talentless tính từ|- bất tài, không có tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talentless
  • Phiên âm (nếu có): [tæləntlis]
  • Nghĩa tiếng việt của talentless là: tính từ|- bất tài, không có tài

90902. tales nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tales là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tales danh từ|- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tales
  • Phiên âm (nếu có): [teili:z]
  • Nghĩa tiếng việt của tales là: danh từ|- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết

90903. tales-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tales-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tales-book danh từ|- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tales-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tales-book là: danh từ|- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết

90904. talesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) hội thẩm dự khuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talesman danh từ|- (pháp lý) hội thẩm dự khuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talesman
  • Phiên âm (nếu có): [teili:zmən]
  • Nghĩa tiếng việt của talesman là: danh từ|- (pháp lý) hội thẩm dự khuyết

90905. taleteller nghĩa tiếng việt là cách viết khác : talebearer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taleteller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taletellercách viết khác : talebearer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taleteller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taleteller là: cách viết khác : talebearer

90906. taletelling nghĩa tiếng việt là cách viết khác : talebearing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taletelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taletellingcách viết khác : talebearing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taletelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taletelling là: cách viết khác : talebearing

90907. tali nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tali|- bờ nghiêng, bờ dốc|- taluy|- (giải p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tali danh từ, số nhiều tali|- bờ nghiêng, bờ dốc|- taluy|- (giải phẫu) xương sên|- (địa lý,địa chất) lở tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tali
  • Phiên âm (nếu có): [teiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của tali là: danh từ, số nhiều tali|- bờ nghiêng, bờ dốc|- taluy|- (giải phẫu) xương sên|- (địa lý,địa chất) lở tích

90908. talion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talion danh từ|- (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talion là: danh từ|- (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự)

90909. taliped nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tật bàn chân vẹo|* danh từ|- người có tật bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taliped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taliped tính từ|- có tật bàn chân vẹo|* danh từ|- người có tật bàn chân vẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taliped
  • Phiên âm (nếu có): [tæliped]
  • Nghĩa tiếng việt của taliped là: tính từ|- có tật bàn chân vẹo|* danh từ|- người có tật bàn chân vẹo

90910. talipes nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật bàn chân vẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talipes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talipes danh từ|- (y học) tật bàn chân vẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talipes
  • Phiên âm (nếu có): [tælipi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của talipes là: danh từ|- (y học) tật bàn chân vẹo

90911. talisman nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùa, phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talisman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talisman danh từ|- bùa, phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talisman
  • Phiên âm (nếu có): [tælizmən]
  • Nghĩa tiếng việt của talisman là: danh từ|- bùa, phù

90912. talismanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bùa, phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talismanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talismanic tính từ|- bùa, phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talismanic
  • Phiên âm (nếu có): [,tælizmænik]
  • Nghĩa tiếng việt của talismanic là: tính từ|- bùa, phép

90913. talk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói|=hes all talk|+ thằng ấy chỉ được cái tài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ talk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talk danh từ|- lời nói|=hes all talk|+ thằng ấy chỉ được cái tài nói|- cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm|- bài nói chuyện|=a talk on russian music|+ một bài nói chuyện về âm nhạc nga|- tin đồn, lời xì xào bàn tán|=thats all talk|+ đó chỉ là tin đồn|=the talk of the town|+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán|- (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng|* nội động từ|- nói|=baby is beginning to talk|+ bé em bắt đầu biết nói|- nói chuyện, chuyện trò|- nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán|=dont do that, people will talk|+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy|* ngoại động từ|- nói, kể|=to talk english|+ nói tiếng anh|=to talk rubbish|+ nói bậy nói bạ|- nói về, bàn về|=to talk politics|+ nói chuyện chính trị|- nói quá làm cho, nói đến nỗi|=to talk somebodys head off|+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu|=to talk oneself hoarse|+ nói đến khản cả tiếng|- nói về, bàn về|=well talk about that point later|+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau|=what are they talking of?|+ họ đang nói về cái gì thế?|- nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh|- nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt|=to talk the afternoon away|+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều|- nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra|- nói lại, cãi lại|- nói át, nói chặn họng|- nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm|- bàn kéo dài, tranh luận đến cùng|- bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm|- ngăn ai đừng theo một kế hoạch|- dỗ dành, thuyết phục|- bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía|=talk it over with your parents before you reply|+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời|- thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến|- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu|- (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách|=the lazy boy wants talking to|+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận|- tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi|- nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì|- (xem) dozen|- (xem) shop|- (xem) hat|- nói đúng lúc; nói cái đang nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talk
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của talk là: danh từ|- lời nói|=hes all talk|+ thằng ấy chỉ được cái tài nói|- cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm|- bài nói chuyện|=a talk on russian music|+ một bài nói chuyện về âm nhạc nga|- tin đồn, lời xì xào bàn tán|=thats all talk|+ đó chỉ là tin đồn|=the talk of the town|+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán|- (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng|* nội động từ|- nói|=baby is beginning to talk|+ bé em bắt đầu biết nói|- nói chuyện, chuyện trò|- nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán|=dont do that, people will talk|+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy|* ngoại động từ|- nói, kể|=to talk english|+ nói tiếng anh|=to talk rubbish|+ nói bậy nói bạ|- nói về, bàn về|=to talk politics|+ nói chuyện chính trị|- nói quá làm cho, nói đến nỗi|=to talk somebodys head off|+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu|=to talk oneself hoarse|+ nói đến khản cả tiếng|- nói về, bàn về|=well talk about that point later|+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau|=what are they talking of?|+ họ đang nói về cái gì thế?|- nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh|- nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt|=to talk the afternoon away|+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều|- nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra|- nói lại, cãi lại|- nói át, nói chặn họng|- nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm|- bàn kéo dài, tranh luận đến cùng|- bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm|- ngăn ai đừng theo một kế hoạch|- dỗ dành, thuyết phục|- bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía|=talk it over with your parents before you reply|+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời|- thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến|- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu|- (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách|=the lazy boy wants talking to|+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận|- tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi|- nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì|- (xem) dozen|- (xem) shop|- (xem) hat|- nói đúng lúc; nói cái đang nói

90914. talkative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talkative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talkative tính từ|- thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talkative
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của talkative là: tính từ|- thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

90915. talkativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép (…)


Nghĩa tiếng việt của từ talkativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talkativeness danh từ|- tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talkativeness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của talkativeness là: danh từ|- tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép

90916. talkee-talkee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào|- tiếng anh nói s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talkee-talkee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talkee-talkee danh từ|- chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào|- tiếng anh nói sai (của người da đen). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talkee-talkee
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kitɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của talkee-talkee là: danh từ|- chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào|- tiếng anh nói sai (của người da đen)

90917. talker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talker danh từ|- người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên|- người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa|=good talkers are little doers|+ những kẻ nói nhiều thường làm ít|- (thông tục) người hay nói phét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talker
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của talker là: danh từ|- người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên|- người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa|=good talkers are little doers|+ những kẻ nói nhiều thường làm ít|- (thông tục) người hay nói phét

90918. talkie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) phim nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talkie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talkie danh từ|- (từ lóng) phim nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talkie
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của talkie là: danh từ|- (từ lóng) phim nói

90919. talking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói|- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talking danh từ|- sự nói|- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép|* tính từ|- nói được, biết nói|=talking bird|+ chim biết nói|- biểu lộ (ý tứ, tâm tình)|=talking eyes|+ những con mắt nhìn có ý tứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talking
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của talking là: danh từ|- sự nói|- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép|* tính từ|- nói được, biết nói|=talking bird|+ chim biết nói|- biểu lộ (ý tứ, tâm tình)|=talking eyes|+ những con mắt nhìn có ý tứ

90920. talking-picture nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talking-picture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talking-picture danh từ|- phim nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talking-picture
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kiɳ,piktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của talking-picture là: danh từ|- phim nói

90921. talking-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề tài có thể bàn luận, đề tài có thể tranh cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talking-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talking-point danh từ|- đề tài có thể bàn luận, đề tài có thể tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talking-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talking-point là: danh từ|- đề tài có thể bàn luận, đề tài có thể tranh cãi

90922. talking-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xúc phạm) diễn đàn, nghị trường, sự huyênh hoang k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talking-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talking-shop danh từ|- (xúc phạm) diễn đàn, nghị trường, sự huyênh hoang khoác lác trên diễn đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talking-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talking-shop là: danh từ|- (xúc phạm) diễn đàn, nghị trường, sự huyênh hoang khoác lác trên diễn đàn

90923. talking-to nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lời xạc, lời chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talking-to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talking-to danh từ|- (thông tục) lời xạc, lời chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talking-to
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kiɳtu:]
  • Nghĩa tiếng việt của talking-to là: danh từ|- (thông tục) lời xạc, lời chỉnh

90924. talky nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nói, thích nói, ba hoa|- rườm rà, dàng dòng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ talky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talky tính từ|- hay nói, thích nói, ba hoa|- rườm rà, dàng dòng|- talky play|- vở kịch dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talky là: tính từ|- hay nói, thích nói, ba hoa|- rườm rà, dàng dòng|- talky play|- vở kịch dài dòng

90925. tall nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao|=how tall is he?|+ nó cao bao nhiêu?|=a tall man|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tall tính từ|- cao|=how tall is he?|+ nó cao bao nhiêu?|=a tall man|+ một người cao|- (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa|=tall story|+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác|=tall talk|+ lời nói khoác lác|=tall order|+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao|* phó từ|- ngoa, khoác lác, khoe khoang|=to talk tall|+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tall
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của tall là: tính từ|- cao|=how tall is he?|+ nó cao bao nhiêu?|=a tall man|+ một người cao|- (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa|=tall story|+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác|=tall talk|+ lời nói khoác lác|=tall order|+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao|* phó từ|- ngoa, khoác lác, khoe khoang|=to talk tall|+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

90926. tallboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ com mốt cao|- cốc cao chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallboy danh từ|- tủ com mốt cao|- cốc cao chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallboy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:lbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của tallboy là: danh từ|- tủ com mốt cao|- cốc cao chân

90927. tallish nghĩa tiếng việt là tính từ|- dong dỏng cao, khá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallish tính từ|- dong dỏng cao, khá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallish
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:liʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tallish là: tính từ|- dong dỏng cao, khá cao

90928. tallness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bề cao, chiều cao (của một người)|- tầm vóc cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallness danh từ|- bề cao, chiều cao (của một người)|- tầm vóc cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:lnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tallness là: danh từ|- bề cao, chiều cao (của một người)|- tầm vóc cao

90929. tallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)|=vegetable tallow|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallow danh từ|- mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)|=vegetable tallow|+ mỡ thực vật|* ngoại động từ|- bôi mỡ, trét mỡ|=tallowed leather|+ da bôi mỡ|- vỗ béo|=to tallow sheep|+ vỗ béo cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallow
  • Phiên âm (nếu có): [tælou]
  • Nghĩa tiếng việt của tallow là: danh từ|- mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)|=vegetable tallow|+ mỡ thực vật|* ngoại động từ|- bôi mỡ, trét mỡ|=tallowed leather|+ da bôi mỡ|- vỗ béo|=to tallow sheep|+ vỗ béo cừu

90930. tallow-chandler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn nến|- người sản xuất nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallow-chandler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallow-chandler danh từ|- người buôn nến|- người sản xuất nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallow-chandler
  • Phiên âm (nếu có): [tælou,tʃɑ:ndlə]
  • Nghĩa tiếng việt của tallow-chandler là: danh từ|- người buôn nến|- người sản xuất nến

90931. tallow-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tái nhợt, người nhợt nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallow-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallow-face danh từ|- người tái nhợt, người nhợt nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallow-face
  • Phiên âm (nếu có): [tæloufeis]
  • Nghĩa tiếng việt của tallow-face là: danh từ|- người tái nhợt, người nhợt nhạt

90932. tallowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chất mỡ|- tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallowy tính từ|- có chất mỡ|- tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallowy
  • Phiên âm (nếu có): [tæloui]
  • Nghĩa tiếng việt của tallowy là: tính từ|- có chất mỡ|- tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt

90933. tally nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)|- nhãn (ghi tên hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tally danh từ|- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)|- nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)|- (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu|- (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)|- (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ|* ngoại động từ|- kiểm (tên, hàng hoá...)|- gắn nhãn, đeo biển vào|- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)|* nội động từ|- kiểm, đếm|- hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau|=what you say doesnt tally with what he told me|+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tally
  • Phiên âm (nếu có): [tæli]
  • Nghĩa tiếng việt của tally là: danh từ|- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)|- nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)|- (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu|- (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)|- (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ|* ngoại động từ|- kiểm (tên, hàng hoá...)|- gắn nhãn, đeo biển vào|- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)|* nội động từ|- kiểm, đếm|- hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau|=what you say doesnt tally with what he told me|+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi

90934. tally trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách bán chịu trả dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tally trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tally trade danh từ|- cách bán chịu trả dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tally trade
  • Phiên âm (nếu có): [tælitreid]
  • Nghĩa tiếng việt của tally trade là: danh từ|- cách bán chịu trả dần

90935. tally-ho nghĩa tiếng việt là thán từ|- hú|* danh từ|- tiếng hú (của người đi săn)|* độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tally-ho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tally-ho thán từ|- hú|* danh từ|- tiếng hú (của người đi săn)|* động từ|- hú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tally-ho
  • Phiên âm (nếu có): [tælihou]
  • Nghĩa tiếng việt của tally-ho là: thán từ|- hú|* danh từ|- tiếng hú (của người đi săn)|* động từ|- hú

90936. tally-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản kiểm kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tally-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tally-sheet danh từ|- bản kiểm kê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tally-sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tally-sheet là: danh từ|- bản kiểm kê

90937. tally-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bán chịu trả dần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tally-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tally-shop danh từ|- cửa hàng bán chịu trả dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tally-shop
  • Phiên âm (nếu có): [tæliʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của tally-shop là: danh từ|- cửa hàng bán chịu trả dần

90938. tallyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi, người kiểm (hàng...)|- người bán chịu tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tallyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tallyman danh từ|- người ghi, người kiểm (hàng...)|- người bán chịu trả dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tallyman
  • Phiên âm (nếu có): [tælimən]
  • Nghĩa tiếng việt của tallyman là: danh từ|- người ghi, người kiểm (hàng...)|- người bán chịu trả dần

90939. talmud nghĩa tiếng việt là danh từ|- (talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talmud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talmud danh từ|- (talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talmud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của talmud là: danh từ|- (talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống do thái

90940. talon nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng, vuốt (chim mồi)|- gốc (biên lai, séc...)|- bài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talon danh từ|- móng, vuốt (chim mồi)|- gốc (biên lai, séc...)|- bài chia còn dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talon
  • Phiên âm (nếu có): [tælən]
  • Nghĩa tiếng việt của talon là: danh từ|- móng, vuốt (chim mồi)|- gốc (biên lai, séc...)|- bài chia còn dư

90941. talus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tali|- bờ nghiêng, bờ dốc|- taluy|- (giải p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ talus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh talus danh từ, số nhiều tali|- bờ nghiêng, bờ dốc|- taluy|- (giải phẫu) xương sên|- (địa lý,địa chất) lở tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:talus
  • Phiên âm (nếu có): [teiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của talus là: danh từ, số nhiều tali|- bờ nghiêng, bờ dốc|- taluy|- (giải phẫu) xương sên|- (địa lý,địa chất) lở tích

90942. tam-o-shanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ bêrê ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tam-o-shanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tam-o-shanter danh từ|- mũ bêrê ê-cốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tam-o-shanter
  • Phiên âm (nếu có): [,tæməʃæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của tam-o-shanter là: danh từ|- mũ bêrê ê-cốt

90943. tamable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamable tính từ|- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)|- có thể chế ngự được (dục vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamable
  • Phiên âm (nếu có): [teiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tamable là: tính từ|- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)|- có thể chế ngự được (dục vọng...)

90944. tamal nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngô nghiền với thịt và ớt (món ăn mêhicô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamal danh từ|- ngô nghiền với thịt và ớt (món ăn mêhicô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tamal là: danh từ|- ngô nghiền với thịt và ớt (món ăn mêhicô)

90945. tamarack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thông rụng lá|- gỗ thông rụng la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamarack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamarack danh từ|- (thực vật học) cây thông rụng lá|- gỗ thông rụng lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamarack
  • Phiên âm (nếu có): [tæməræk]
  • Nghĩa tiếng việt của tamarack là: danh từ|- (thực vật học) cây thông rụng lá|- gỗ thông rụng lá

90946. tamarind nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây me|- quả me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamarind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamarind danh từ|- (thực vật học) cây me|- quả me. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamarind
  • Phiên âm (nếu có): [tæmərind]
  • Nghĩa tiếng việt của tamarind là: danh từ|- (thực vật học) cây me|- quả me

90947. tamarisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây liễu bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamarisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamarisk danh từ|- (thực vật học) cây liễu bách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamarisk
  • Phiên âm (nếu có): [tæmərisk]
  • Nghĩa tiếng việt của tamarisk là: danh từ|- (thực vật học) cây liễu bách

90948. tambour nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái trống|- khung thêu|=tambour work|+ đồ thêu trên khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tambour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tambour danh từ|- cái trống|- khung thêu|=tambour work|+ đồ thêu trên khung|* ngoại động từ|- thêu trên khung thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tambour
  • Phiên âm (nếu có): [tæbuə]
  • Nghĩa tiếng việt của tambour là: danh từ|- cái trống|- khung thêu|=tambour work|+ đồ thêu trên khung|* ngoại động từ|- thêu trên khung thêu

90949. tambour-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung thêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tambour-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tambour-frame danh từ|- khung thêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tambour-frame
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tambour-frame là: danh từ|- khung thêu

90950. tambour-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thêu trên khung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tambour-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tambour-work danh từ|- sự thêu trên khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tambour-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tambour-work là: danh từ|- sự thêu trên khung

90951. tambourine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trống prôvăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tambourine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tambourine danh từ|- (âm nhạc) trống prôvăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tambourine
  • Phiên âm (nếu có): [,tæmbəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tambourine là: danh từ|- (âm nhạc) trống prôvăng

90952. tame nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã thuần hoá, đã dạy thuần|=a tame monkey|+ một co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tame tính từ|- đã thuần hoá, đã dạy thuần|=a tame monkey|+ một con khỉ đã dạy thuần|- lành, dễ bảo, nhu mì|=a very tame animal|+ một con vật rất lành|- đã trồng trọt (đất)|- bị chế ngự|- nhạt, vô vị, buồn tẻ|=a tame basket-ball match|+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ|=a tame story|+ một câu chuyện nhạt nhẽo|* ngoại động từ|- dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn|=tiger is hard to tame|+ hổ khó dạy cho thuần|- chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi|* nội động từ|- dạn đi, quen đi|- trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tame
  • Phiên âm (nếu có): [teim]
  • Nghĩa tiếng việt của tame là: tính từ|- đã thuần hoá, đã dạy thuần|=a tame monkey|+ một con khỉ đã dạy thuần|- lành, dễ bảo, nhu mì|=a very tame animal|+ một con vật rất lành|- đã trồng trọt (đất)|- bị chế ngự|- nhạt, vô vị, buồn tẻ|=a tame basket-ball match|+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ|=a tame story|+ một câu chuyện nhạt nhẽo|* ngoại động từ|- dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn|=tiger is hard to tame|+ hổ khó dạy cho thuần|- chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi|* nội động từ|- dạn đi, quen đi|- trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị

90953. tameable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tameable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tameable tính từ|- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)|- có thể chế ngự được (dục vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tameable
  • Phiên âm (nếu có): [teiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tameable là: tính từ|- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)|- có thể chế ngự được (dục vọng...)

90954. tameless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuần hoá được; không bảo được|- không chế ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tameless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tameless tính từ|- không thuần hoá được; không bảo được|- không chế ngự được, không khuất phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tameless
  • Phiên âm (nếu có): [teimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tameless là: tính từ|- không thuần hoá được; không bảo được|- không chế ngự được, không khuất phục được

90955. tamely nghĩa tiếng việt là phó từ|- thuần, đã thuần hoá (thú rừng )|- <đùa> lành, dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamely phó từ|- thuần, đã thuần hoá (thú rừng )|- <đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)|- đã trồng trọt (đất)|- bị chế ngự, bị thuần phục|- tẻ, nhạt nhẽo, vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tamely là: phó từ|- thuần, đã thuần hoá (thú rừng )|- <đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)|- đã trồng trọt (đất)|- bị chế ngự, bị thuần phục|- tẻ, nhạt nhẽo, vô vị

90956. tameness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thuần; tính dễ bảo|- tính nhát gan, tính non (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tameness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tameness danh từ|- tính thuần; tính dễ bảo|- tính nhát gan, tính non gan|- tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tameness
  • Phiên âm (nếu có): [teimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tameness là: danh từ|- tính thuần; tính dễ bảo|- tính nhát gan, tính non gan|- tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)

90957. tamer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamer danh từ|- người dạy thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamer
  • Phiên âm (nếu có): [teimə]
  • Nghĩa tiếng việt của tamer là: danh từ|- người dạy thú

90958. tamil nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ta-min (người gốc nam ấn độ và sri lăng-ca)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamil danh từ|- người ta-min (người gốc nam ấn độ và sri lăng-ca)|- tiếng ta-min|* tính từ|- thuộc về dân tộc tamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tamil là: danh từ|- người ta-min (người gốc nam ấn độ và sri lăng-ca)|- tiếng ta-min|* tính từ|- thuộc về dân tộc tamin

90959. tamis nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamis danh từ|- cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tamis là: danh từ|- cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải)

90960. tammy nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải mặt rây|- lượt, sa|- (như) tam-o-shanter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tammy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tammy danh từ|- vải mặt rây|- lượt, sa|- (như) tam-o-shanter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tammy
  • Phiên âm (nếu có): [tæmi]
  • Nghĩa tiếng việt của tammy là: danh từ|- vải mặt rây|- lượt, sa|- (như) tam-o-shanter

90961. tamp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)|- đầm, nệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamp ngoại động từ|- nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)|- đầm, nện|=to tamp the ground|+ đầm đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamp
  • Phiên âm (nếu có): [tæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của tamp là: ngoại động từ|- nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)|- đầm, nện|=to tamp the ground|+ đầm đất

90962. tamper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đầm (đất)|- cái đầm (để đầm đất)|* nội độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamper danh từ|- người đầm (đất)|- cái đầm (để đầm đất)|* nội động từ (+ with)|- vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn|=to tamper with the cash|+ lục lọi tủ tiền|- mua chuộc, đút lót|=to tamper with someone|+ mua chuộc ai|- giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ...)|=to tamper with a document|+ làm giả tài liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamper
  • Phiên âm (nếu có): [tæmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của tamper là: danh từ|- người đầm (đất)|- cái đầm (để đầm đất)|* nội động từ (+ with)|- vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn|=to tamper with the cash|+ lục lọi tủ tiền|- mua chuộc, đút lót|=to tamper with someone|+ mua chuộc ai|- giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ...)|=to tamper with a document|+ làm giả tài liệu

90963. tamper-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamper-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamper-proof tính từ|- bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamper-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tamper-proof là: tính từ|- bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp

90964. tamperer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mua chuộc, người đút lót|- người giả mạo (gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamperer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamperer danh từ|- người mua chuộc, người đút lót|- người giả mạo (giấy tờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamperer
  • Phiên âm (nếu có): [tæmpərə]
  • Nghĩa tiếng việt của tamperer là: danh từ|- người mua chuộc, người đút lót|- người giả mạo (giấy tờ)

90965. tampering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn|- sự mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tampering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tampering danh từ|- sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn|- sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)|- sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tampering
  • Phiên âm (nếu có): [tæmpəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tampering là: danh từ|- sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn|- sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)|- sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ)

90966. tamping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)|- sự đầm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamping danh từ|- sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)|- sự đầm, sự nện (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamping
  • Phiên âm (nếu có): [tæmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tamping là: danh từ|- sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)|- sự đầm, sự nện (đất)

90967. tampion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút miệng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tampion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tampion danh từ|- nút miệng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tampion
  • Phiên âm (nếu có): [tæmpiən]
  • Nghĩa tiếng việt của tampion là: danh từ|- nút miệng súng

90968. tampon nghĩa tiếng việt là danh từ|- độn tóc giả|- (y học) nút gạc|* ngoại động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tampon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tampon danh từ|- độn tóc giả|- (y học) nút gạc|* ngoại động từ|- độn, đệm|- (y học) đặt nút gạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tampon
  • Phiên âm (nếu có): [tæmpən]
  • Nghĩa tiếng việt của tampon là: danh từ|- độn tóc giả|- (y học) nút gạc|* ngoại động từ|- độn, đệm|- (y học) đặt nút gạc

90969. tamtam nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái trống cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tamtam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tamtam danh từ|- cái trống cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tamtam
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmtɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của tamtam là: danh từ|- cái trống cơm

90970. tan nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ dà, vỏ thuộc da|- màu nâu|- màu da rám nắng|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tan danh từ|- vỏ dà, vỏ thuộc da|- màu nâu|- màu da rám nắng|* tính từ|- màu vỏ dà, màu nâu|- màu rám nắng|* ngoại động từ|- thuộc (da)|- làm sạm, làm rám (da)|- (thông tục) đánh đòn đau|* nội động từ|- thuộc được (da)|=this leather tans easily|+ loại da này dễ thuộc|- sạn lại, rám nắng (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tan
  • Phiên âm (nếu có): [tæn]
  • Nghĩa tiếng việt của tan là: danh từ|- vỏ dà, vỏ thuộc da|- màu nâu|- màu da rám nắng|* tính từ|- màu vỏ dà, màu nâu|- màu rám nắng|* ngoại động từ|- thuộc (da)|- làm sạm, làm rám (da)|- (thông tục) đánh đòn đau|* nội động từ|- thuộc được (da)|=this leather tans easily|+ loại da này dễ thuộc|- sạn lại, rám nắng (da)

90971. tan-bark nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ thuộc da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tan-bark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tan-bark danh từ|- vỏ thuộc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tan-bark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tan-bark là: danh từ|- vỏ thuộc da

90972. tan-house nghĩa tiếng việt là #-house) |/tænhaus/|* danh từ|- xưởng thuộc da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tan-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tan-house #-house) |/tænhaus/|* danh từ|- xưởng thuộc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tan-house
  • Phiên âm (nếu có): [tænəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tan-house là: #-house) |/tænhaus/|* danh từ|- xưởng thuộc da

90973. tan-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng thuộc da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tan-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tan-yard danh từ|- xưởng thuộc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tan-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tan-yard là: danh từ|- xưởng thuộc da

90974. tana nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) đồn lính|- đồn cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tana danh từ|- (anh-ân) đồn lính|- đồn cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tana
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:nɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tana là: danh từ|- (anh-ân) đồn lính|- đồn cảnh sát

90975. tanadar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát|- chỉ huy đồn lí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tanadar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tanadar danh từ|- (ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát|- chỉ huy đồn lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tanadar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tanadar là: danh từ|- (ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát|- chỉ huy đồn lính

90976. tandem nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hai ngựa thắng con trước con sau|- xe tăngđem, xe đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tandem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tandem danh từ|- xe hai ngựa thắng con trước con sau|- xe tăngđem, xe đạp hai người đạp|* tính từ & phó từ|- bộ đôi cái trước cái sau|=to drive tandem|+ thắng ngựa con trước con sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tandem
  • Phiên âm (nếu có): [tændəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tandem là: danh từ|- xe hai ngựa thắng con trước con sau|- xe tăngđem, xe đạp hai người đạp|* tính từ & phó từ|- bộ đôi cái trước cái sau|=to drive tandem|+ thắng ngựa con trước con sau

90977. tandoori nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu thức ăn ân độ nấu trên than trong nồi đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tandoori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tandoori danh từ|- kiểu thức ăn ân độ nấu trên than trong nồi đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tandoori
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tandoori là: danh từ|- kiểu thức ăn ân độ nấu trên than trong nồi đất

90978. tang nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuôi (dao...)|* ngoại động từ|- lắp chuôi, làm chuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tang danh từ|- chuôi (dao...)|* ngoại động từ|- lắp chuôi, làm chuôi (dao...)|* danh từ|- tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh|* ngoại động từ|- rung vang, làm vang, làm inh ỏi|=to tang bees|+ khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ|* nội động từ|- ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh|* danh từ|- vị, mùi vị, hương vị|- ý vị, đặc tính|=the tang of burns poems|+ cái ý vị đặc biệt trong thơ của bớc-nơ|- ý, vẻ, giọng|=there is a tang of displeasure in his voice|+ trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng|* danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tang
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tang là: danh từ|- chuôi (dao...)|* ngoại động từ|- lắp chuôi, làm chuôi (dao...)|* danh từ|- tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh|* ngoại động từ|- rung vang, làm vang, làm inh ỏi|=to tang bees|+ khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ|* nội động từ|- ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh|* danh từ|- vị, mùi vị, hương vị|- ý vị, đặc tính|=the tang of burns poems|+ cái ý vị đặc biệt trong thơ của bớc-nơ|- ý, vẻ, giọng|=there is a tang of displeasure in his voice|+ trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng|* danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ

90979. tangency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tính tiếp tuyến||@tangency|- sự tiếp xú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangency danh từ|- (toán học) tính tiếp tuyến||@tangency|- sự tiếp xúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangency
  • Phiên âm (nếu có): [tændʤənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của tangency là: danh từ|- (toán học) tính tiếp tuyến||@tangency|- sự tiếp xúc

90980. tangency equilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) tiếp điểm cân bằng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangency equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangency equilibrium(econ) tiếp điểm cân bằng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangency equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tangency equilibrium là: (econ) tiếp điểm cân bằng.

90981. tangent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến|=tangent bundle|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangent tính từ|- (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến|=tangent bundle|+ chùm tiếp tuyến|=tangent circles|+ vòng tiếp xúc|* danh từ|- (toán học) đường tiếp tuyến|- tang|- đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày||@tangent|- tiếp xúc; tiếp tuyến; tang|- arc t. actang|- asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận|- common t. tiếp tuyến chung|- conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp|- consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp |- double t. tiếp tuyến kép|- externally t. tiếp xúc ngoài|- inflexional t. tiếp tuyến uốn|- polar t. tiếp tuyến cực|- principal t. tiếp tuyến chính|- simple t. tiếp tuyến đơn|- singular t. tiếp tuyến kỳ dị|- stationary t. tiếp tuyến dừng|- triple t. tiếp tuyến bội ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangent
  • Phiên âm (nếu có): [tændʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tangent là: tính từ|- (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến|=tangent bundle|+ chùm tiếp tuyến|=tangent circles|+ vòng tiếp xúc|* danh từ|- (toán học) đường tiếp tuyến|- tang|- đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày||@tangent|- tiếp xúc; tiếp tuyến; tang|- arc t. actang|- asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận|- common t. tiếp tuyến chung|- conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp|- consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp |- double t. tiếp tuyến kép|- externally t. tiếp xúc ngoài|- inflexional t. tiếp tuyến uốn|- polar t. tiếp tuyến cực|- principal t. tiếp tuyến chính|- simple t. tiếp tuyến đơn|- singular t. tiếp tuyến kỳ dị|- stationary t. tiếp tuyến dừng|- triple t. tiếp tuyến bội ba

90982. tangential nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiếp tuyến|=tangential acceleration|+ gia tốc tiếp tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangential tính từ|- tiếp tuyến|=tangential acceleration|+ gia tốc tiếp tuyến|=tangential curvature|+ độ cong tiếp tuyến||@tangential|- (thuộc) tiếp tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangential
  • Phiên âm (nếu có): [tændʤenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tangential là: tính từ|- tiếp tuyến|=tangential acceleration|+ gia tốc tiếp tuyến|=tangential curvature|+ độ cong tiếp tuyến||@tangential|- (thuộc) tiếp tuyến

90983. tangerine nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả quít ((cũng) tangerine orange)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangerine danh từ|- quả quít ((cũng) tangerine orange). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangerine
  • Phiên âm (nếu có): [,tændʤəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tangerine là: danh từ|- quả quít ((cũng) tangerine orange)

90984. tangerine orange nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả quít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangerine orange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangerine orange danh từ|- quả quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangerine orange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tangerine orange là: danh từ|- quả quít

90985. tangibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể sờ mó được|- (nghĩa bóng) tính đích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangibility danh từ|- tính có thể sờ mó được|- (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangibility
  • Phiên âm (nếu có): [,tændʤibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tangibility là: danh từ|- tính có thể sờ mó được|- (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng

90986. tangible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sờ mó được, hữu hình|=tangible world|+ thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangible tính từ|- có thể sờ mó được, hữu hình|=tangible world|+ thế giới hữu hình|- đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được|=tangible proofs|+ những bằng chứng rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangible
  • Phiên âm (nếu có): [tændʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tangible là: tính từ|- có thể sờ mó được, hữu hình|=tangible world|+ thế giới hữu hình|- đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được|=tangible proofs|+ những bằng chứng rõ ràng

90987. tangible assets nghĩa tiếng việt là (econ) tài sản hữu hình.|+ các tài sản vật chất như nhà máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangible assets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangible assets(econ) tài sản hữu hình.|+ các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangible assets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tangible assets là: (econ) tài sản hữu hình.|+ các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.

90988. tangible wealth nghĩa tiếng việt là (econ) của cải hữu hình.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangible wealth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangible wealth(econ) của cải hữu hình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangible wealth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tangible wealth là: (econ) của cải hữu hình.

90989. tangibles nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) của cải vật chất; vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangibles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangibles danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangibles
  • Phiên âm (nếu có): [tændʤəblz]
  • Nghĩa tiếng việt của tangibles là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình

90990. tangibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hữu hình, có thể sờ mó được|- xác thực, hiển nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangibly phó từ|- hữu hình, có thể sờ mó được|- xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tangibly là: phó từ|- hữu hình, có thể sờ mó được|- xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật

90991. tangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- mớ rối, mớ lộn xộn|=to m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangle danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- mớ rối, mớ lộn xộn|=to make a tangle of the ball of wool|+ làm rối cuộn len|- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp|=to be in a tangle|+ bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn|=to get in a tangle|+ rối trí, lúng túng|* ngoại động từ|- làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn|=to tangle ones hair|+ làm rối tóc|- (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp|=like a tangled skein|+ rối tung, rối như tơ vò|* nội động từ|- rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau|- trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangle
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của tangle là: danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- mớ rối, mớ lộn xộn|=to make a tangle of the ball of wool|+ làm rối cuộn len|- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp|=to be in a tangle|+ bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn|=to get in a tangle|+ rối trí, lúng túng|* ngoại động từ|- làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn|=to tangle ones hair|+ làm rối tóc|- (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp|=like a tangled skein|+ rối tung, rối như tơ vò|* nội động từ|- rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau|- trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối

90992. tangled nghĩa tiếng việt là tính từ|- rối, lộn xộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangled tính từ|- rối, lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tangled là: tính từ|- rối, lộn xộn

90993. tanglefoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tanglefoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tanglefoot danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tanglefoot
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳglfut]
  • Nghĩa tiếng việt của tanglefoot là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu uytky

90994. tangly nghĩa tiếng việt là tính từ|- rối, rối rắm, rắc rối|=a tangly ball of wool|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangly tính từ|- rối, rối rắm, rắc rối|=a tangly ball of wool|+ một cuộn len rối|=tangly situation|+ tình thế rối rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangly
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳgli]
  • Nghĩa tiếng việt của tangly là: tính từ|- rối, rối rắm, rắc rối|=a tangly ball of wool|+ một cuộn len rối|=tangly situation|+ tình thế rối rắm

90995. tango nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tangos|- điệu nhảy tănggô|=to dance the tango(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tango là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tango danh từ, số nhiều tangos|- điệu nhảy tănggô|=to dance the tango|+ nhảy điệu tănggô|* nội động từ|- nhảy điệu tănggô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tango
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳgou]
  • Nghĩa tiếng việt của tango là: danh từ, số nhiều tangos|- điệu nhảy tănggô|=to dance the tango|+ nhảy điệu tănggô|* nội động từ|- nhảy điệu tănggô

90996. tangy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi thơm, có hương thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tangy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tangy tính từ|- có mùi thơm, có hương thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tangy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tangy là: tính từ|- có mùi thơm, có hương thơm

90997. tank nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)|- xe tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank danh từ|- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)|- xe tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của tank là: danh từ|- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)|- xe tăng

90998. tank drama nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank drama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank drama danh từ|- (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank drama
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkdrɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của tank drama là: danh từ|- (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối

90999. tank engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank engine danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank engine
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkdrɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của tank engine là: danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước

91000. tank locomotive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank locomotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank locomotive danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank locomotive
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkdrɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của tank locomotive là: danh từ|- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước

91001. tank ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở dầu; tàu chở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank ship danh từ|- tàu chở dầu; tàu chở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank ship
  • Phiên âm (nếu có): [tæθkʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của tank ship là: danh từ|- tàu chở dầu; tàu chở nước

91002. tank town nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank town danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước)|- tỉnh xép, tỉnh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank town
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳktaum]
  • Nghĩa tiếng việt của tank town là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước)|- tỉnh xép, tỉnh nhỏ

91003. tank truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank truck danh từ|- xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tank truck là: danh từ|- xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu )

91004. tank vessel nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở dầu; tàu chở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank vessel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank vessel danh từ|- tàu chở dầu; tàu chở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank vessel
  • Phiên âm (nếu có): [tæθkʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của tank vessel là: danh từ|- tàu chở dầu; tàu chở nước

91005. tank-buster nghĩa tiếng việt là danh từ; (quân đội, (thông tục))|- phương tiện chống tăng|- má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank-buster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank-buster danh từ; (quân đội, (thông tục))|- phương tiện chống tăng|- máy bay chống tăng|- súng chống tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank-buster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tank-buster là: danh từ; (quân đội, (thông tục))|- phương tiện chống tăng|- máy bay chống tăng|- súng chống tăng

91006. tank-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank-car danh từ|- (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank-car
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tank-car là: danh từ|- (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước

91007. tank-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) đầu máy có mang két nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tank-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tank-engine danh từ|- (đường sắt) đầu máy có mang két nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tank-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tank-engine là: danh từ|- (đường sắt) đầu máy có mang két nước

91008. tankable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xe tăng qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tankable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tankable tính từ|- xe tăng qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tankable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tankable là: tính từ|- xe tăng qua được

91009. tankage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng|- phí tổn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tankage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tankage danh từ|- sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng|- phí tổn bảo quản trong thùng|- sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)|- chất lắng đọng trong thùng|- (nông nghiệp) bã làm phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tankage
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tankage là: danh từ|- sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng|- phí tổn bảo quản trong thùng|- sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)|- chất lắng đọng trong thùng|- (nông nghiệp) bã làm phân

91010. tankard nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc vại, ca (có nắp, để uống bia)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tankard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tankard danh từ|- cốc vại, ca (có nắp, để uống bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tankard
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkəd]
  • Nghĩa tiếng việt của tankard là: danh từ|- cốc vại, ca (có nắp, để uống bia)

91011. tanker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở dầu|- xe chở sữa|- máy bay tiếp dầu (cho m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tanker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tanker danh từ|- tàu chở dầu|- xe chở sữa|- máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tanker
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của tanker là: danh từ|- tàu chở dầu|- xe chở sữa|- máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)

91012. tankful nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tankful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tankful danh từ|- thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tankful
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkful]
  • Nghĩa tiếng việt của tankful là: danh từ|- thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...)

91013. tankhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) đầu cầu do xe tăng chiếm lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tankhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tankhead danh từ|- (quân sự) đầu cầu do xe tăng chiếm lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tankhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tankhead là: danh từ|- (quân sự) đầu cầu do xe tăng chiếm lĩnh

91014. tankman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến sĩ lái xe tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tankman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tankman danh từ|- chiến sĩ lái xe tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tankman
  • Phiên âm (nếu có): [tæɳkmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tankman là: danh từ|- chiến sĩ lái xe tăng

91015. tankproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) chống tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tankproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tankproof tính từ|- (quân sự) chống tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tankproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tankproof là: tính từ|- (quân sự) chống tăng

91016. tanna nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) đồn lính|- đồn cảnh sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tanna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tanna danh từ|- (anh-ân) đồn lính|- đồn cảnh sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tanna
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:nɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tanna là: danh từ|- (anh-ân) đồn lính|- đồn cảnh sát

91017. tannage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuộc da|- da thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tannage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tannage danh từ|- sự thuộc da|- da thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tannage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tannage là: danh từ|- sự thuộc da|- da thuộc

91018. tanner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ thuộc da|- (từ lóng) đồng sáu xu (tiền anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tanner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tanner danh từ|- thợ thuộc da|- (từ lóng) đồng sáu xu (tiền anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tanner
  • Phiên âm (nếu có): [tænə]
  • Nghĩa tiếng việt của tanner là: danh từ|- thợ thuộc da|- (từ lóng) đồng sáu xu (tiền anh)

91019. tannery nghĩa tiếng việt là #-house) |/tænhaus/|* danh từ|- xưởng thuộc da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tannery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tannery #-house) |/tænhaus/|* danh từ|- xưởng thuộc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tannery
  • Phiên âm (nếu có): [tænəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tannery là: #-house) |/tænhaus/|* danh từ|- xưởng thuộc da

91020. tannic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) tanic|=tannic acid|+ axit tanic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tannic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tannic tính từ|- (hoá học) tanic|=tannic acid|+ axit tanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tannic
  • Phiên âm (nếu có): [tænik]
  • Nghĩa tiếng việt của tannic là: tính từ|- (hoá học) tanic|=tannic acid|+ axit tanic

91021. tannin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tanin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tannin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tannin danh từ|- (hoá học) tanin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tannin
  • Phiên âm (nếu có): [tænin]
  • Nghĩa tiếng việt của tannin là: danh từ|- (hoá học) tanin

91022. tanning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuộc da|- (thông tục) trận roi, trận đòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tanning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tanning danh từ|- sự thuộc da|- (thông tục) trận roi, trận đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tanning
  • Phiên âm (nếu có): [tæniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tanning là: danh từ|- sự thuộc da|- (thông tục) trận roi, trận đòn

91023. tannoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tannoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tannoy danh từ|- hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp )|- hệ thống truyền thanh (để thông báo ở nơi công cộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tannoy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tannoy là: danh từ|- hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp )|- hệ thống truyền thanh (để thông báo ở nơi công cộng)

91024. tansy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cúc ngài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tansy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tansy danh từ|- (thực vật học) cây cúc ngài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tansy
  • Phiên âm (nếu có): [tænzi]
  • Nghĩa tiếng việt của tansy là: danh từ|- (thực vật học) cây cúc ngài

91025. tanta nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tanta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tanta danh từ|- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tanta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tanta là: danh từ|- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành

91026. tantalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- như, nhử trêu ngươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantalise ngoại động từ|- như, nhử trêu ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantalise
  • Phiên âm (nếu có): [tæntəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tantalise là: ngoại động từ|- như, nhử trêu ngươi

91027. tantalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhử, sự nhử trêu ngươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantalization danh từ|- sự nhử, sự nhử trêu ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantalization
  • Phiên âm (nếu có): [,tæntəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tantalization là: danh từ|- sự nhử, sự nhử trêu ngươi

91028. tantalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- như, nhử trêu ngươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantalize ngoại động từ|- như, nhử trêu ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantalize
  • Phiên âm (nếu có): [tæntəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tantalize là: ngoại động từ|- như, nhử trêu ngươi

91029. tantalizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhử trêu ngươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantalizer danh từ|- người nhử trêu ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantalizer
  • Phiên âm (nếu có): [tæntəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của tantalizer là: danh từ|- người nhử trêu ngươi

91030. tantalizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhử trêu ngươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantalizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantalizing tính từ|- nhử trêu ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantalizing
  • Phiên âm (nếu có): [tæntəlaiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tantalizing là: tính từ|- nhử trêu ngươi

91031. tantalum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tantali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantalum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantalum danh từ|- (hoá học) tantali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantalum
  • Phiên âm (nếu có): [tæntəmaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của tantalum là: danh từ|- (hoá học) tantali

91032. tantalus nghĩa tiếng việt là danh từ|- các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantalus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantalus danh từ|- các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantalus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tantalus là: danh từ|- các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt

91033. tantamount nghĩa tiếng việt là tính từ|- tương đương với, có giá trị như, nang với|=his reque(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantamount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantamount tính từ|- tương đương với, có giá trị như, nang với|=his request is tantamount to a command|+ yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantamount
  • Phiên âm (nếu có): [tæntəmaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của tantamount là: tính từ|- tương đương với, có giá trị như, nang với|=his request is tantamount to a command|+ yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)

91034. tantivy nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước đại (ngựa)|* tính từ & phó từ|- nhanh, mau|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantivy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantivy danh từ|- nước đại (ngựa)|* tính từ & phó từ|- nhanh, mau|* nội động từ|- lao nhanh, phi nước đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantivy
  • Phiên âm (nếu có): [tæntivi]
  • Nghĩa tiếng việt của tantivy là: danh từ|- nước đại (ngựa)|* tính từ & phó từ|- nhanh, mau|* nội động từ|- lao nhanh, phi nước đại

91035. tantony nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay|- lợn (heo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantony danh từ|- (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay|- lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay tantony pig). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tantony là: danh từ|- (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay|- lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay tantony pig)

91036. tantra nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantra danh từ|- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tantra là: danh từ|- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành

91037. tantrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành|=to fly into a ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tantrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tantrum danh từ|- cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành|=to fly into a tantrum|+ nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tantrum
  • Phiên âm (nếu có): [tæntrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tantrum là: danh từ|- cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành|=to fly into a tantrum|+ nổi giận

91038. tao nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) đạo (trong chủ thuyết của lão tử)|* da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tao là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tao danh từ|- (triết học) đạo (trong chủ thuyết của lão tử)|* danh từ|- (triết học) đạo (trong chủ thuyết của lão tử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tao
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tao là: danh từ|- (triết học) đạo (trong chủ thuyết của lão tử)|* danh từ|- (triết học) đạo (trong chủ thuyết của lão tử)

91039. taoism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạo lão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taoism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taoism danh từ|- đạo lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taoism
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:ouizm]
  • Nghĩa tiếng việt của taoism là: danh từ|- đạo lão

91040. taoist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo đạo lão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taoist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taoist danh từ|- người theo đạo lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taoist
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:ouist]
  • Nghĩa tiếng việt của taoist là: danh từ|- người theo đạo lão

91041. tap nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi (nước)|=to turn the tap on|+ mở vòi|=to turn the t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap danh từ|- vòi (nước)|=to turn the tap on|+ mở vòi|=to turn the tap off|+ đóng vòi|- nút thùng rượu|- loại, hạng (rượu)|=wine of an excellent tap|+ rượu vang thượng hạng|- quán rượu, tiệm rượu|- (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)|- mẻ thép (chảy ra lò)|- (kỹ thuật) bàn ren, tarô|* ngoại động từ|- khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng)|- rót (rượu) ở thùng ra|- rạch (cây để lấy nhựa)|- (y học) chích (mủ)|- cho (thép) chảy ra (khỏi lò)|- rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp|=to tap someone for money|+ vòi tiền ai; bòn rút tiền ai|=to tap someone for information|+ bắt ai cung cấp tin tức|- (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)|=to tap somebodys telephone|+ mắc đường dây rẽ vào dây nói của ai (để nghe trộm)|- đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)|- đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)|- cầu xin (ai)|- (kỹ thuật) ren|* danh từ|- cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ|- tiếng gõ nhẹ|=to hear a tap at the window|+ nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại)|* động từ|- gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ|=to tap someone on the shoulder|+ vỗ nhẹ vào vai ai|=to tap at the door|+ gõ nhẹ vào cửa|- đóng thêm một lớp da vào (đế giày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap
  • Phiên âm (nếu có): [tæp]
  • Nghĩa tiếng việt của tap là: danh từ|- vòi (nước)|=to turn the tap on|+ mở vòi|=to turn the tap off|+ đóng vòi|- nút thùng rượu|- loại, hạng (rượu)|=wine of an excellent tap|+ rượu vang thượng hạng|- quán rượu, tiệm rượu|- (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)|- mẻ thép (chảy ra lò)|- (kỹ thuật) bàn ren, tarô|* ngoại động từ|- khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng)|- rót (rượu) ở thùng ra|- rạch (cây để lấy nhựa)|- (y học) chích (mủ)|- cho (thép) chảy ra (khỏi lò)|- rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp|=to tap someone for money|+ vòi tiền ai; bòn rút tiền ai|=to tap someone for information|+ bắt ai cung cấp tin tức|- (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)|=to tap somebodys telephone|+ mắc đường dây rẽ vào dây nói của ai (để nghe trộm)|- đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)|- đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)|- cầu xin (ai)|- (kỹ thuật) ren|* danh từ|- cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ|- tiếng gõ nhẹ|=to hear a tap at the window|+ nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ|- (số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại)|* động từ|- gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ|=to tap someone on the shoulder|+ vỗ nhẹ vào vai ai|=to tap at the door|+ gõ nhẹ vào cửa|- đóng thêm một lớp da vào (đế giày)

91042. tap issue nghĩa tiếng việt là (econ) bán lẻ chứng khoán liên tục.|+ hệ thống mà chứng khoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap issue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap issue(econ) bán lẻ chứng khoán liên tục.|+ hệ thống mà chứng khoán viền vàng có thể mua được từ cơ quan môi giới chính phủ mua trên sở giao dịch chứng khoán london.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap issue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tap issue là: (econ) bán lẻ chứng khoán liên tục.|+ hệ thống mà chứng khoán viền vàng có thể mua được từ cơ quan môi giới chính phủ mua trên sở giao dịch chứng khoán london.

91043. tap-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bù-loong có dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-bolt danh từ|- bù-loong có dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tap-bolt là: danh từ|- bù-loong có dầu

91044. tap-bond nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chứng khoán nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-bond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-bond danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chứng khoán nhà nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-bond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tap-bond là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) chứng khoán nhà nước

91045. tap-borer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái khoan lỗ thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-borer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-borer danh từ|- cái khoan lỗ thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-borer
  • Phiên âm (nếu có): [tæp,bɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của tap-borer là: danh từ|- cái khoan lỗ thùng

91046. tap-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-dance danh từ|- điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ)|* nội động từ|- nhảy điệu clacket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tap-dance là: danh từ|- điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ)|* nội động từ|- nhảy điệu clacket

91047. tap-dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy điệu clacket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-dancer danh từ|- người nhảy điệu clacket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-dancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tap-dancer là: danh từ|- người nhảy điệu clacket

91048. tap-dancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy clacket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-dancing danh từ|- điệu nhảy clacket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-dancing
  • Phiên âm (nếu có): [tæpdɑ:nsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tap-dancing là: danh từ|- điệu nhảy clacket

91049. tap-root nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) rễ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-root là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-root danh từ|- (thực vật học) rễ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-root
  • Phiên âm (nếu có): [tæpru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của tap-root là: danh từ|- (thực vật học) rễ cái

91050. tap-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tap-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tap-water danh từ|- nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tap-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tap-water là: danh từ|- nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà)

91051. tapas nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều)|- món ăn mặn tây ban nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapas danh từ (số nhiều)|- món ăn mặn tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tapas là: danh từ (số nhiều)|- món ăn mặn tây ban nha

91052. tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây, dải (để gói, buộc, viền)|- băng|=a tape of paper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape danh từ|- dây, dải (để gói, buộc, viền)|- băng|=a tape of paper|+ một băng giấy|- băng ghi âm, băng điện tín|- (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích|=to breast the tape|+ tới đích đầu tiên|* ngoại động từ|- viền|=to tape a dress|+ viền một cái áo|- buộc|=to tape a parcel|+ buộc một cái gói|- đo bằng thước dây|- đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)|=to tape an enemy battery|+ tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch|- (thông tục) đo, tính, xét, nắm|=ive got the situation taped|+ tôi đã nắm vững tình hình||@tape|- băng|- blank t. (máy tính) băng sạch, băng trống |- data t. (máy tính) băng số, băng có tin|- library t. (máy tính) băng thư viện|- magnetic t. (máy tính) băng từ |- measuring t. (máy tính) băng đo|- order t. (máy tính) băng lệnh|- paper t. (máy tính) băng giấy |- punched t. (máy tính) băng đã đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape
  • Phiên âm (nếu có): [teip]
  • Nghĩa tiếng việt của tape là: danh từ|- dây, dải (để gói, buộc, viền)|- băng|=a tape of paper|+ một băng giấy|- băng ghi âm, băng điện tín|- (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích|=to breast the tape|+ tới đích đầu tiên|* ngoại động từ|- viền|=to tape a dress|+ viền một cái áo|- buộc|=to tape a parcel|+ buộc một cái gói|- đo bằng thước dây|- đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)|=to tape an enemy battery|+ tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch|- (thông tục) đo, tính, xét, nắm|=ive got the situation taped|+ tôi đã nắm vững tình hình||@tape|- băng|- blank t. (máy tính) băng sạch, băng trống |- data t. (máy tính) băng số, băng có tin|- library t. (máy tính) băng thư viện|- magnetic t. (máy tính) băng từ |- measuring t. (máy tính) băng đo|- order t. (máy tính) băng lệnh|- paper t. (máy tính) băng giấy |- punched t. (máy tính) băng đã đục lỗ

91053. tape deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi âm băng từ làm thành một bộ phận của một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape deck danh từ|- máy ghi âm băng từ làm thành một bộ phận của một dàn âm thanh nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape deck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tape deck là: danh từ|- máy ghi âm băng từ làm thành một bộ phận của một dàn âm thanh nổi

91054. tape-line nghĩa tiếng việt là #-measure) |/teip,meʤə/|* danh từ|- thước dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape-line #-measure) |/teip,meʤə/|* danh từ|- thước dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape-line
  • Phiên âm (nếu có): [teiplain]
  • Nghĩa tiếng việt của tape-line là: #-measure) |/teip,meʤə/|* danh từ|- thước dây

91055. tape-line nghĩa tiếng việt là tape-measure,thước uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape-line tape-measure,thước uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tape-line là: tape-measure,thước uốn

91056. tape-machine nghĩa tiếng việt là #-machine) |/teipmə,ʃi:n/|* danh từ|- máy ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape-machine #-machine) |/teipmə,ʃi:n/|* danh từ|- máy ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape-machine
  • Phiên âm (nếu có): [teipri,kɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của tape-machine là: #-machine) |/teipmə,ʃi:n/|* danh từ|- máy ghi âm

91057. tape-measure nghĩa tiếng việt là #-measure) |/teip,meʤə/|* danh từ|- thước dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape-measure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape-measure #-measure) |/teip,meʤə/|* danh từ|- thước dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape-measure
  • Phiên âm (nếu có): [teiplain]
  • Nghĩa tiếng việt của tape-measure là: #-measure) |/teip,meʤə/|* danh từ|- thước dây

91058. tape-record nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape-record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape-record ngoại động từ|- ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape-record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tape-record là: ngoại động từ|- ghi âm

91059. tape-recorder nghĩa tiếng việt là #-machine) |/teipmə,ʃi:n/|* danh từ|- máy ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape-recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape-recorder #-machine) |/teipmə,ʃi:n/|* danh từ|- máy ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape-recorder
  • Phiên âm (nếu có): [teipri,kɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của tape-recorder là: #-machine) |/teipmə,ʃi:n/|* danh từ|- máy ghi âm

91060. tape-recording nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ghi trên máy ghi âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tape-recording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tape-recording danh từ|- sự ghi trên máy ghi âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tape-recording
  • Phiên âm (nếu có): [teipri,kɔ:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tape-recording là: danh từ|- sự ghi trên máy ghi âm

91061. taper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây nến nhỏ|* tính từ|- vuốt, thon, nhọn, búp măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taper danh từ|- cây nến nhỏ|* tính từ|- vuốt, thon, nhọn, búp măng|=taper fingers|+ ngón tay búp măng|* động từ|- vuốt thon, thon hình búp măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taper
  • Phiên âm (nếu có): [teipə]
  • Nghĩa tiếng việt của taper là: danh từ|- cây nến nhỏ|* tính từ|- vuốt, thon, nhọn, búp măng|=taper fingers|+ ngón tay búp măng|* động từ|- vuốt thon, thon hình búp măng

91062. tapered nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nón; có dạng cái nêm|- vót thon; vót nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapered tính từ|- hình nón; có dạng cái nêm|- vót thon; vót nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tapered là: tính từ|- hình nón; có dạng cái nêm|- vót thon; vót nhọn

91063. tapering nghĩa tiếng việt là tính từ|- thon thon, bóp nhọn, búp măng|=tapering trousers|+ quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapering tính từ|- thon thon, bóp nhọn, búp măng|=tapering trousers|+ quần thót ống, quần bóp ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapering
  • Phiên âm (nếu có): [teipəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tapering là: tính từ|- thon thon, bóp nhọn, búp măng|=tapering trousers|+ quần thót ống, quần bóp ống

91064. tapestried nghĩa tiếng việt là tính từ|- trải thảm, trang trí bằng thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapestried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapestried tính từ|- trải thảm, trang trí bằng thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapestried
  • Phiên âm (nếu có): [tæpistrid]
  • Nghĩa tiếng việt của tapestried là: tính từ|- trải thảm, trang trí bằng thảm

91065. tapestry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thảm|* ngoại động từ|- trang trí bằng thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapestry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapestry danh từ|- tấm thảm|* ngoại động từ|- trang trí bằng thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapestry
  • Phiên âm (nếu có): [tæpistri]
  • Nghĩa tiếng việt của tapestry là: danh từ|- tấm thảm|* ngoại động từ|- trang trí bằng thảm

91066. tapestry-making nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật làm thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapestry-making là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapestry-making danh từ|- thuật làm thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapestry-making
  • Phiên âm (nếu có): [tæpistri,meikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tapestry-making là: danh từ|- thuật làm thảm

91067. tapestry-weaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ dệt thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapestry-weaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapestry-weaver danh từ|- thợ dệt thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapestry-weaver
  • Phiên âm (nếu có): [tæpistriwi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của tapestry-weaver là: danh từ|- thợ dệt thảm

91068. tapeworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sán dây, sán xơ mít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapeworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapeworm danh từ|- (động vật học) sán dây, sán xơ mít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapeworm
  • Phiên âm (nếu có): [teipwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của tapeworm là: danh từ|- (động vật học) sán dây, sán xơ mít

91069. taphouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taphouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taphouse danh từ|- tiệm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taphouse
  • Phiên âm (nếu có): [tæprum]
  • Nghĩa tiếng việt của taphouse là: danh từ|- tiệm rượu

91070. tapia nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùn trát vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapia danh từ|- bùn trát vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tapia là: danh từ|- bùn trát vách

91071. taping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quấn bọc (bằng băng cách điện)|- sự đo bằng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taping danh từ|- sự quấn bọc (bằng băng cách điện)|- sự đo bằng thước dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taping là: danh từ|- sự quấn bọc (bằng băng cách điện)|- sự đo bằng thước dây

91072. tapioca nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột sắn hột, tapiôca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapioca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapioca danh từ|- bột sắn hột, tapiôca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapioca
  • Phiên âm (nếu có): [,tæpioukə]
  • Nghĩa tiếng việt của tapioca là: danh từ|- bột sắn hột, tapiôca

91073. tapir nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) heo vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapir danh từ|- (động vật học) heo vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapir
  • Phiên âm (nếu có): [teipə]
  • Nghĩa tiếng việt của tapir là: danh từ|- (động vật học) heo vòi

91074. tapis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm thảm|- được đưa ra bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapis danh từ|- tấm thảm|- được đưa ra bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapis
  • Phiên âm (nếu có): [tæpi:]
  • Nghĩa tiếng việt của tapis là: danh từ|- tấm thảm|- được đưa ra bàn

91075. tapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- manip điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapper danh từ|- manip điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapper
  • Phiên âm (nếu có): [tæpə]
  • Nghĩa tiếng việt của tapper là: danh từ|- manip điện báo

91076. tappet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tappet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tappet danh từ|- bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tappet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tappet là: danh từ|- bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van )

91077. taproom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taproom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taproom danh từ|- tiệm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taproom
  • Phiên âm (nếu có): [tæprum]
  • Nghĩa tiếng việt của taproom là: danh từ|- tiệm rượu

91078. taproot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) rễ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taproot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taproot danh từ|- (thực vật) rễ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taproot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taproot là: danh từ|- (thực vật) rễ cái

91079. tapster nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tapster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tapster danh từ|- nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tapster
  • Phiên âm (nếu có): [tæpstə]
  • Nghĩa tiếng việt của tapster là: danh từ|- nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát

91080. tar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)|- nhựa đường, hắc ín|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tar danh từ|- thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)|- nhựa đường, hắc ín|=to cover with tar|+ rải nhựa; bôi hắc ín|=mineral tar|+ nhựa bitum, nhựa đường|* ngoại động từ|- bôi hắc ín; rải nhựa|=to tar and feather someone|+ trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông|- (nghĩa bóng) làm nhục|- có những khuyết điểm như nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tar
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tar là: danh từ|- thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)|- nhựa đường, hắc ín|=to cover with tar|+ rải nhựa; bôi hắc ín|=mineral tar|+ nhựa bitum, nhựa đường|* ngoại động từ|- bôi hắc ín; rải nhựa|=to tar and feather someone|+ trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông|- (nghĩa bóng) làm nhục|- có những khuyết điểm như nhau

91081. tar macadam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tar macadam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tar macadam danh từ|- đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tar macadam
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:məkædəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tar macadam là: danh từ|- đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường)

91082. tar-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi quét hắc ín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tar-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tar-brush danh từ|- chổi quét hắc ín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tar-brush
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:brʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tar-brush là: danh từ|- chổi quét hắc ín

91083. tar-sealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tar-sealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tar-sealed tính từ|- (tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tar-sealed
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:si:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của tar-sealed là: tính từ|- (tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín

91084. tar-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước nhựa chương (thuốc sát trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tar-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tar-water danh từ|- nước nhựa chương (thuốc sát trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tar-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tar-water là: danh từ|- nước nhựa chương (thuốc sát trùng)

91085. taradiddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ taradiddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taradiddle danh từ|- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu|* nội động từ|- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taradiddle
  • Phiên âm (nếu có): [tærədidl]
  • Nghĩa tiếng việt của taradiddle là: danh từ|- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu|* nội động từ|- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu

91086. taramasalata nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột ăn được (thường màu hồng) làm bằng trứng cá đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taramasalata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taramasalata danh từ|- bột ăn được (thường màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taramasalata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taramasalata là: danh từ|- bột ăn được (thường màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói

91087. tarantare nghĩa tiếng việt là xem taratantara(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarantare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarantarexem taratantara. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarantare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tarantare là: xem taratantara

91088. tarantella nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy taranten|- nhạc ho điệu nhảy taranten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarantella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarantella danh từ|- điệu nhảy taranten|- nhạc ho điệu nhảy taranten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarantella
  • Phiên âm (nếu có): [,tærəntelə]
  • Nghĩa tiếng việt của tarantella là: danh từ|- điệu nhảy taranten|- nhạc ho điệu nhảy taranten

91089. tarantelle nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu nhảy taranten|- nhạc ho điệu nhảy taranten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarantelle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarantelle danh từ|- điệu nhảy taranten|- nhạc ho điệu nhảy taranten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarantelle
  • Phiên âm (nếu có): [,tærəntelə]
  • Nghĩa tiếng việt của tarantelle là: danh từ|- điệu nhảy taranten|- nhạc ho điệu nhảy taranten

91090. tarantula nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhện đen lớn ở nam âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarantula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarantula danh từ|- nhện đen lớn ở nam âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarantula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tarantula là: danh từ|- nhện đen lớn ở nam âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới

91091. tarasxcum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarasxcum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarasxcum danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarasxcum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tarasxcum là: danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc

91092. taratantara nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taratantara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taratantara danh từ|- tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taratantara
  • Phiên âm (nếu có): [,tærətæntərə]
  • Nghĩa tiếng việt của taratantara là: danh từ|- tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và

91093. taraxacum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taraxacum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taraxacum danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taraxacum
  • Phiên âm (nếu có): [təræksəkəm]
  • Nghĩa tiếng việt của taraxacum là: danh từ|- (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc

91094. tarboosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ khăn (của người a-rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarboosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarboosh danh từ|- mũ khăn (của người a-rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarboosh
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:bu:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tarboosh là: danh từ|- mũ khăn (của người a-rập)

91095. tardigrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tardigrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tardigrade tính từ|- (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tardigrade
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:brʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tardigrade là: tính từ|- (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm

91096. tardily nghĩa tiếng việt là phó từ|- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tardily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tardily phó từ|- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)|- chậm, muộn, trễ (về hành động, người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tardily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tardily là: phó từ|- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)|- chậm, muộn, trễ (về hành động, người)

91097. tardiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tardiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tardiness danh từ|- sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn|- sự chậm trễ, sự muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tardiness
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của tardiness là: danh từ|- sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn|- sự chậm trễ, sự muộn

91098. tardo nghĩa tiếng việt là danh từ & phó từ|- (âm nhạc) chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tardo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tardo danh từ & phó từ|- (âm nhạc) chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tardo
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của tardo là: danh từ & phó từ|- (âm nhạc) chậm

91099. tardy nghĩa tiếng việt là tính từ|- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn|- muộn, trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tardy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tardy tính từ|- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn|- muộn, trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tardy
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:di]
  • Nghĩa tiếng việt của tardy là: tính từ|- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn|- muộn, trễ

91100. tare nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu tằm|* danh từ|- bì (cân)|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tare danh từ|- (thực vật học) đậu tằm|* danh từ|- bì (cân)|* ngoại động từ|- cân bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tare
  • Phiên âm (nếu có): [teə]
  • Nghĩa tiếng việt của tare là: danh từ|- (thực vật học) đậu tằm|* danh từ|- bì (cân)|* ngoại động từ|- cân bì

91101. targe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ targe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh targe danh từ|- (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:targe
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của targe là: danh từ|- (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ

91102. target nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia (để bắn)|=target practice|+ sự tập bắn bia|- mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ target là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh target danh từ|- bia (để bắn)|=target practice|+ sự tập bắn bia|- mục tiêu, đích (đen & bóng)|=selected target|+ mục tiêu chọn lọc|=target area|+ vùng mục tiêu|- (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ|- chỉ tiêu phấn đấu||@target|- mục tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:target
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:git]
  • Nghĩa tiếng việt của target là: danh từ|- bia (để bắn)|=target practice|+ sự tập bắn bia|- mục tiêu, đích (đen & bóng)|=selected target|+ mục tiêu chọn lọc|=target area|+ vùng mục tiêu|- (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)|- (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ|- chỉ tiêu phấn đấu||@target|- mục tiêu

91103. targets nghĩa tiếng việt là (econ) mục tiêu (định lượng).|+ còn gọi là mục tiêu chính sác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ targets là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh targets(econ) mục tiêu (định lượng).|+ còn gọi là mục tiêu chính sách. là một loạt các mục tiêu định lượng của chính sách kinh tế phải đạt được bằng việc lựa chọn các giá trị của công cụ chính sách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:targets
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của targets là: (econ) mục tiêu (định lượng).|+ còn gọi là mục tiêu chính sách. là một loạt các mục tiêu định lượng của chính sách kinh tế phải đạt được bằng việc lựa chọn các giá trị của công cụ chính sách.

91104. tariff nghĩa tiếng việt là (econ) thuế quan.|+ thuế đánh vào một hàng hoá nhập khẩu ở m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tariff(econ) thuế quan.|+ thuế đánh vào một hàng hoá nhập khẩu ở một quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tariff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tariff là: (econ) thuế quan.|+ thuế đánh vào một hàng hoá nhập khẩu ở một quốc gia.

91105. tariff nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá|- bảng kẻ giá|- thuế quan, thuế xuất nhập khẩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tariff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tariff danh từ|- giá|- bảng kẻ giá|- thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)|=preferential tariff|+ thuế quan ưu đãi|- biểu thuế quan|=tariff reform|+ sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan|* ngoại động từ|- định giá|- định thuế||@tariff|- (toán kinh tế) băng giá|- protective t. (toán kinh tế) băng giá bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tariff
  • Phiên âm (nếu có): [tærif]
  • Nghĩa tiếng việt của tariff là: danh từ|- giá|- bảng kẻ giá|- thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)|=preferential tariff|+ thuế quan ưu đãi|- biểu thuế quan|=tariff reform|+ sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan|* ngoại động từ|- định giá|- định thuế||@tariff|- (toán kinh tế) băng giá|- protective t. (toán kinh tế) băng giá bảo vệ

91106. tariff factory nghĩa tiếng việt là (econ) nhà máy tránh thuế quan.|+ việc thay đổi địa điểm sản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tariff factory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tariff factory(econ) nhà máy tránh thuế quan.|+ việc thay đổi địa điểm sản xuất một hàng hoá từ một nơi có giá thành thấp tới một nơi có giá thành cao ở một nước khác- nơi mà không thể bán mặt hàng này được do thuế quan cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tariff factory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tariff factory là: (econ) nhà máy tránh thuế quan.|+ việc thay đổi địa điểm sản xuất một hàng hoá từ một nơi có giá thành thấp tới một nơi có giá thành cao ở một nước khác- nơi mà không thể bán mặt hàng này được do thuế quan cao.

91107. tariff structure nghĩa tiếng việt là (econ) khung biểu thuế quan.|+ hình thái toàn bộ của các mức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tariff structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tariff structure(econ) khung biểu thuế quan.|+ hình thái toàn bộ của các mức thuế quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tariff structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tariff structure là: (econ) khung biểu thuế quan.|+ hình thái toàn bộ của các mức thuế quan.

91108. tarmac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của tar_macadam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarmac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarmac danh từ|- (viết tắt) của tar_macadam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarmac
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:mæk]
  • Nghĩa tiếng việt của tarmac là: danh từ|- (viết tắt) của tar_macadam

91109. tarn nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồ nhỏ ở núi|- (động vật học) nhạn biển ((như) te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarn danh từ|- hồ nhỏ ở núi|- (động vật học) nhạn biển ((như) tern). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarn
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tarn là: danh từ|- hồ nhỏ ở núi|- (động vật học) nhạn biển ((như) tern)

91110. tarnish nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái mờ, trạng thái xỉn|- (nghĩa rộng) vết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarnish danh từ|- trạng thái mờ, trạng thái xỉn|- (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu|* ngoại động từ|- làm cho mờ, làm cho xỉn|=to tarnish the mirror|+ làm cho gương mờ|- (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc|=to tarnish ones reputation|+ làm lu mờ thanh danh của mình|* nội động từ|- mờ đi, xỉn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarnish
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tarnish là: danh từ|- trạng thái mờ, trạng thái xỉn|- (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu|* ngoại động từ|- làm cho mờ, làm cho xỉn|=to tarnish the mirror|+ làm cho gương mờ|- (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc|=to tarnish ones reputation|+ làm lu mờ thanh danh của mình|* nội động từ|- mờ đi, xỉn đi

91111. tarnishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mờ, có thể xỉn đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarnishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarnishable tính từ|- có thể mờ, có thể xỉn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarnishable
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:niʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tarnishable là: tính từ|- có thể mờ, có thể xỉn đi

91112. taro nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều taros|- (thực vật học) cây khoai sọ; cây kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taro danh từ, số nhiều taros|- (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước|- củ khoai sọ; củ khoai nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taro
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:rou]
  • Nghĩa tiếng việt của taro là: danh từ, số nhiều taros|- (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước|- củ khoai sọ; củ khoai nước

91113. taroc nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá bài|=taroc cards|+ cỗ bài 78 lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taroc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taroc danh từ|- lá bài|=taroc cards|+ cỗ bài 78 lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taroc
  • Phiên âm (nếu có): [tærɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của taroc là: danh từ|- lá bài|=taroc cards|+ cỗ bài 78 lá

91114. tarot nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá bài|=taroc cards|+ cỗ bài 78 lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarot danh từ|- lá bài|=taroc cards|+ cỗ bài 78 lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarot
  • Phiên âm (nếu có): [tærɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của tarot là: danh từ|- lá bài|=taroc cards|+ cỗ bài 78 lá

91115. tarpaulin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nhựa, vải dầu|- (hàng hải) mũ bằng vải dầu|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarpaulin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarpaulin danh từ|- vải nhựa, vải dầu|- (hàng hải) mũ bằng vải dầu|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarpaulin
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:pɔ:lin]
  • Nghĩa tiếng việt của tarpaulin là: danh từ|- vải nhựa, vải dầu|- (hàng hải) mũ bằng vải dầu|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

91116. tarpon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá cháo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarpon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarpon danh từ|- (động vật học) cá cháo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarpon
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:pɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của tarpon là: danh từ|- (động vật học) cá cháo

91117. tarradiddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarradiddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarradiddle danh từ|- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu|* nội động từ|- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarradiddle
  • Phiên âm (nếu có): [tærədidl]
  • Nghĩa tiếng việt của tarradiddle là: danh từ|- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu|* nội động từ|- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu

91118. tarragon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngải giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarragon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarragon danh từ|- (thực vật học) cây ngải giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarragon
  • Phiên âm (nếu có): [tærəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của tarragon là: danh từ|- (thực vật học) cây ngải giấm

91119. tarred nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhựa cây|- tẩm (quét) nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarred tính từ|- thuộc nhựa cây|- tẩm (quét) nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tarred là: tính từ|- thuộc nhựa cây|- tẩm (quét) nhựa

91120. tarring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tẩm quét nhựa|- sự rải nhựa; hắc ín (đường sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarring danh từ|- sự tẩm quét nhựa|- sự rải nhựa; hắc ín (đường sá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tarring là: danh từ|- sự tẩm quét nhựa|- sự rải nhựa; hắc ín (đường sá)

91121. tarrock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mỏng biển con|- nhạn biển|- chim uri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarrock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarrock danh từ|- (động vật học) mỏng biển con|- nhạn biển|- chim uria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarrock
  • Phiên âm (nếu có): [tærək]
  • Nghĩa tiếng việt của tarrock là: danh từ|- (động vật học) mỏng biển con|- nhạn biển|- chim uria

91122. tarry nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống nhựa, giống hắc ín|- quét nhựa, dính nhựa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarry tính từ|- giống nhựa, giống hắc ín|- quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín|* nội động từ|- (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại|- chậm, trễ|- (+ for) đợi chờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarry
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của tarry là: tính từ|- giống nhựa, giống hắc ín|- quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín|* nội động từ|- (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại|- chậm, trễ|- (+ for) đợi chờ

91123. tarrying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở lại, sự nán lại, sự lưu lại|- sự chậm trễ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarrying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarrying danh từ|- sự ở lại, sự nán lại, sự lưu lại|- sự chậm trễ|- sự đời chờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarrying
  • Phiên âm (nếu có): [tæriiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tarrying là: danh từ|- sự ở lại, sự nán lại, sự lưu lại|- sự chậm trễ|- sự đời chờ

91124. tarsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarsal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarsal
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:sai]
  • Nghĩa tiếng việt của tarsal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân

91125. tarsi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ttarsi|- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarsi danh từ, số nhiều ttarsi|- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarsi
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:səs]
  • Nghĩa tiếng việt của tarsi là: danh từ, số nhiều ttarsi|- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân

91126. tarsus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ttarsi|- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarsus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarsus danh từ, số nhiều ttarsi|- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarsus
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:səs]
  • Nghĩa tiếng việt của tarsus là: danh từ, số nhiều ttarsi|- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân

91127. tart nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nhân hoa quả|- (từ lóng) người con gái hư, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tart danh từ|- bánh nhân hoa quả|- (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả|* tính từ|- chua; chát|- (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay|=a tart answer|+ một câu trả lời chua chát|- hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tart
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của tart là: danh từ|- bánh nhân hoa quả|- (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả|* tính từ|- chua; chát|- (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay|=a tart answer|+ một câu trả lời chua chát|- hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)

91128. tartan nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải len kẻ ô vuông (của người ê-cốt)|- (hàng hải) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartan danh từ|- vải len kẻ ô vuông (của người ê-cốt)|- (hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở địa trung hải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartan
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tən]
  • Nghĩa tiếng việt của tartan là: danh từ|- vải len kẻ ô vuông (của người ê-cốt)|- (hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở địa trung hải)

91129. tartane nghĩa tiếng việt là xem tartan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartanexem tartan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tartane là: xem tartan

91130. tartar nghĩa tiếng việt là danh từ (tartar)+ (tatar) |/tatar/|- người tác-ta|- (thông tục) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartar danh từ (tartar)+ (tatar) |/tatar/|- người tác-ta|- (thông tục) người nóng tính|- gặp người cao tay hơn mình|* danh từ|- cáu rượu|- cao răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartar
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của tartar là: danh từ (tartar)+ (tatar) |/tatar/|- người tác-ta|- (thông tục) người nóng tính|- gặp người cao tay hơn mình|* danh từ|- cáu rượu|- cao răng

91131. tartar sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartar sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartar sauce danh từ|- nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa giầm, dưa chuột ăn với cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartar sauce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tartar sauce là: danh từ|- nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa giầm, dưa chuột ăn với cá

91132. tartarean nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc ác; giảo quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartarean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartarean tính từ|- độc ác; giảo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartarean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tartarean là: tính từ|- độc ác; giảo quyệt

91133. tartarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tác-ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartarian tính từ|- (thuộc) tác-ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartarian
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:teəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của tartarian là: tính từ|- (thuộc) tác-ta

91134. tartaric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) tactric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartaric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartaric tính từ|- (hoá học) tactric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartaric
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tærik]
  • Nghĩa tiếng việt của tartaric là: tính từ|- (hoá học) tactric

91135. tartaric acid nghĩa tiếng việt là danh từ|- axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartaric acid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartaric acid danh từ|- axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartaric acid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tartaric acid là: danh từ|- axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)

91136. tartish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi chua; hơi chát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartish tính từ|- hơi chua; hơi chát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartish
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tartish là: tính từ|- hơi chua; hơi chát

91137. tartlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh nhân hoa quả nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartlet danh từ|- bánh nhân hoa quả nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartlet
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tlit]
  • Nghĩa tiếng việt của tartlet là: danh từ|- bánh nhân hoa quả nhỏ

91138. tartness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chua, vị chua; vị chát|- (nghĩa bóng) tính chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartness danh từ|- tính chua, vị chua; vị chát|- (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)|- tính hay cáu gắt, tính quàu quạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartness
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tartness là: danh từ|- tính chua, vị chua; vị chát|- (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)|- tính hay cáu gắt, tính quàu quạu

91139. tartufe nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartufe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartufe danh từ|- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartufe
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tuf]
  • Nghĩa tiếng việt của tartufe là: danh từ|- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả

91140. tartuffe nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tartuffe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tartuffe danh từ|- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tartuffe
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tuf]
  • Nghĩa tiếng việt của tartuffe là: danh từ|- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả

91141. tarzan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khoẻ mạnh, lanh lẹ (tên một nhân vật trong tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tarzan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tarzan danh từ|- người khoẻ mạnh, lanh lẹ (tên một nhân vật trong truyện e r burroughs). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tarzan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tarzan là: danh từ|- người khoẻ mạnh, lanh lẹ (tên một nhân vật trong truyện e r burroughs)

91142. task nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự|=a difficult task|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ task là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh task danh từ|- nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự|=a difficult task|+ một nhiệm vụ khó khăn|- bài làm, bài tập|=give the boys a task to do|+ hãy ra bài tập cho các học sinh làm|- công tác, công việc|- lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc|- quở trách, phê bình, mắng nhiếc|- (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt|* ngoại động từ|- giao nhiệm vụ, giao việc|=to task someone to do something|+ giao cho ai làm việc gì|- chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng|=mathematics tasks the childs brain|+ toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:task
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của task là: danh từ|- nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự|=a difficult task|+ một nhiệm vụ khó khăn|- bài làm, bài tập|=give the boys a task to do|+ hãy ra bài tập cho các học sinh làm|- công tác, công việc|- lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc|- quở trách, phê bình, mắng nhiếc|- (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt|* ngoại động từ|- giao nhiệm vụ, giao việc|=to task someone to do something|+ giao cho ai làm việc gì|- chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng|=mathematics tasks the childs brain|+ toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng

91143. task force nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực lượng đặc nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ task force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh task force danh từ|- lực lượng đặc nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:task force
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của task force là: danh từ|- lực lượng đặc nhiệm

91144. tasker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giao nhiệm vụ|- xem taskmaster|- (phương ngữ) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tasker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tasker danh từ|- người giao nhiệm vụ|- xem taskmaster|- (phương ngữ) người làm khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tasker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tasker là: danh từ|- người giao nhiệm vụ|- xem taskmaster|- (phương ngữ) người làm khoán

91145. taskmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giao việc, người phân cắt công việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taskmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taskmaster danh từ|- người giao việc, người phân cắt công việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taskmaster
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:sk,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của taskmaster là: danh từ|- người giao việc, người phân cắt công việc

91146. taskmistress nghĩa tiếng việt là danh từ(giống đực) taskmaster|- nữ đốc công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taskmistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taskmistress danh từ(giống đực) taskmaster|- nữ đốc công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taskmistress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taskmistress là: danh từ(giống đực) taskmaster|- nữ đốc công

91147. taskwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taskwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taskwork danh từ|- việc làm khoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taskwork
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:skwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của taskwork là: danh từ|- việc làm khoán

91148. tass nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tass (viết tắt)|- cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tass là: (viết tắt)|- cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza)

91149. tassel nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)|- dải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tassel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tassel danh từ|- quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)|- dải làm dấu (khi đọc sách)|- (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)|* ngoại động từ|- trang sức bằng núm tua, kết tua|- bẻ cờ (ở cây ngô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tassel
  • Phiên âm (nếu có): [tæsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tassel là: danh từ|- quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)|- dải làm dấu (khi đọc sách)|- (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)|* ngoại động từ|- trang sức bằng núm tua, kết tua|- bẻ cờ (ở cây ngô)

91150. tasseled nghĩa tiếng việt là có núm tua, được trang trí bằng quả tua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tasseled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tasseledcó núm tua, được trang trí bằng quả tua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tasseled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tasseled là: có núm tua, được trang trí bằng quả tua

91151. tasselled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có núm tua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tasselled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tasselled tính từ|- có núm tua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tasselled
  • Phiên âm (nếu có): [tæsəld]
  • Nghĩa tiếng việt của tasselled là: tính từ|- có núm tua

91152. tastable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nếm được|- ngon, ngon lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tastable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tastable tính từ|- có thể nếm được|- ngon, ngon lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tastable
  • Phiên âm (nếu có): [teistəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tastable là: tính từ|- có thể nếm được|- ngon, ngon lành

91153. taste nghĩa tiếng việt là (econ) sở thích, thị hiếu.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taste(econ) sở thích, thị hiếu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taste là: (econ) sở thích, thị hiếu.

91154. taste nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị|=sweet taste|+ vị ngọt|=to have no taste|+ không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taste danh từ|- vị|=sweet taste|+ vị ngọt|=to have no taste|+ không có vị, nhạt (rượu)|- vị giác|- sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng|=he got a taste of her tantrum|+ anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta|- một chút (đồ ăn)|=a taste of sugar|+ một chút đường|- sở thích, thị hiếu|=to have a taste for music|+ thích nhạc|=matter of taste|+ vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu|=everyone to his taste|+ tuỳ sở thích riêng của mỗi người|=to add salt to taste|+ thêm muối theo sở thích|- khiếu thẩm mỹ|=a man of taste|+ người có khiếu thẩm mỹ|* ngoại động từ|- nếm|=to taste sugar|+ nếm đường|- nếm mùi, thưởng thức, hưởng|=to taste the joy of freedom|+ hưởng niềm vui sướng của tự do|- ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp|=the sick boy hadnt tasted food for three days|+ em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì|* nội động từ|- có vị|=to taste bitter|+ có vị đắng|=the sweets taste of mint|+ kẹo này vị bạc hà|- (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua|=to taste of happiness|+ hưởng hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taste
  • Phiên âm (nếu có): [teist]
  • Nghĩa tiếng việt của taste là: danh từ|- vị|=sweet taste|+ vị ngọt|=to have no taste|+ không có vị, nhạt (rượu)|- vị giác|- sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng|=he got a taste of her tantrum|+ anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta|- một chút (đồ ăn)|=a taste of sugar|+ một chút đường|- sở thích, thị hiếu|=to have a taste for music|+ thích nhạc|=matter of taste|+ vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu|=everyone to his taste|+ tuỳ sở thích riêng của mỗi người|=to add salt to taste|+ thêm muối theo sở thích|- khiếu thẩm mỹ|=a man of taste|+ người có khiếu thẩm mỹ|* ngoại động từ|- nếm|=to taste sugar|+ nếm đường|- nếm mùi, thưởng thức, hưởng|=to taste the joy of freedom|+ hưởng niềm vui sướng của tự do|- ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp|=the sick boy hadnt tasted food for three days|+ em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì|* nội động từ|- có vị|=to taste bitter|+ có vị đắng|=the sweets taste of mint|+ kẹo này vị bạc hà|- (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua|=to taste of happiness|+ hưởng hạnh phúc

91155. taste-bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường snh) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taste-bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taste-bud danh từ|- (thường snh) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị), bộ phận cảm nhận vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taste-bud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taste-bud là: danh từ|- (thường snh) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị), bộ phận cảm nhận vị

91156. tasteful nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhã, trang nhã|- có óc thẩm mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tasteful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tasteful tính từ|- nhã, trang nhã|- có óc thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tasteful
  • Phiên âm (nếu có): [teistful]
  • Nghĩa tiếng việt của tasteful là: tính từ|- nhã, trang nhã|- có óc thẩm mỹ

91157. tastefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhã, trang nhã|- có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tastefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tastefully phó từ|- nhã, trang nhã|- có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tastefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tastefully là: phó từ|- nhã, trang nhã|- có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ

91158. tastefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhã, tính trang nha|- óc thẩm mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tastefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tastefulness danh từ|- tính chất nhã, tính trang nha|- óc thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tastefulness
  • Phiên âm (nếu có): [teistfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tastefulness là: danh từ|- tính chất nhã, tính trang nha|- óc thẩm mỹ

91159. tasteless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô vị, nhạt|- không phân biệt được mùi vị|=in a tas(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tasteless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tasteless tính từ|- vô vị, nhạt|- không phân biệt được mùi vị|=in a tasteless state|+ trong trạng thái không phân biệt được mùi vị|- bất nhã, khiếm nhã|=tasteless manner|+ thái độ khiếm nhã|- nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật|=a tasteless decoration|+ một lối trang trí thiếu mỹ thuật|- không nhã, không trang nhã|- không có óc thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tasteless
  • Phiên âm (nếu có): [teistlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tasteless là: tính từ|- vô vị, nhạt|- không phân biệt được mùi vị|=in a tasteless state|+ trong trạng thái không phân biệt được mùi vị|- bất nhã, khiếm nhã|=tasteless manner|+ thái độ khiếm nhã|- nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật|=a tasteless decoration|+ một lối trang trí thiếu mỹ thuật|- không nhã, không trang nhã|- không có óc thẩm mỹ

91160. tastelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô vị, nhạt nhẽo|- không phân biệt được mùi vị|- bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tastelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tastelessly phó từ|- vô vị, nhạt nhẽo|- không phân biệt được mùi vị|- bất nhã, khiếm nhã|- không nhã, không trang nhã|- thiếu mỹ thuật, không có óc thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tastelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tastelessly là: phó từ|- vô vị, nhạt nhẽo|- không phân biệt được mùi vị|- bất nhã, khiếm nhã|- không nhã, không trang nhã|- thiếu mỹ thuật, không có óc thẩm mỹ

91161. tastelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)|- tính bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tastelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tastelessness danh từ|- tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)|- tính bất nhã, tính khiếm nhã|- tính không trang nhã|- sự thiếu óc thẩm mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tastelessness
  • Phiên âm (nếu có): [teistlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tastelessness là: danh từ|- tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)|- tính bất nhã, tính khiếm nhã|- tính không trang nhã|- sự thiếu óc thẩm mỹ

91162. taster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nếm; người nếm rượu, người nếm trà|- cốc đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taster danh từ|- người nếm; người nếm rượu, người nếm trà|- cốc để nếm|- người duyệt bản thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taster
  • Phiên âm (nếu có): [teistə]
  • Nghĩa tiếng việt của taster là: danh từ|- người nếm; người nếm rượu, người nếm trà|- cốc để nếm|- người duyệt bản thảo

91163. tastily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngon, đầy hương vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tastily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tastily phó từ|- ngon, đầy hương vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tastily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tastily là: phó từ|- ngon, đầy hương vị

91164. tastiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vị ngon, tính ngon lành|- (thông tục) tính nhã, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tastiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tastiness danh từ|- vị ngon, tính ngon lành|- (thông tục) tính nhã, tính nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tastiness
  • Phiên âm (nếu có): [teistlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tastiness là: danh từ|- vị ngon, tính ngon lành|- (thông tục) tính nhã, tính nền

91165. tasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi nếm|- (tạo nên những tính từ ghép) có vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tasting danh từ|- cuộc thi nếm|- (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tasting là: danh từ|- cuộc thi nếm|- (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ

91166. tasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon|- (thông tục) nhã, nền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tasty tính từ|- ngon|- (thông tục) nhã, nền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tasty
  • Phiên âm (nếu có): [teisti]
  • Nghĩa tiếng việt của tasty là: tính từ|- ngon|- (thông tục) nhã, nền

91167. tat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tit you tat ăn miếng trả miếng|- (anh-ân) ngựa nhỏ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tat danh từ|- tit you tat ăn miếng trả miếng|- (anh-ân) ngựa nhỏ|* nội động từ|- đan ren, làm đăng ten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tat
  • Phiên âm (nếu có): [tæt]
  • Nghĩa tiếng việt của tat là: danh từ|- tit you tat ăn miếng trả miếng|- (anh-ân) ngựa nhỏ|* nội động từ|- đan ren, làm đăng ten

91168. tatar nghĩa tiếng việt là danh từ (tartar)+ (tatar) |/tatar/|- người tác-ta|- (thông tục) n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatar danh từ (tartar)+ (tatar) |/tatar/|- người tác-ta|- (thông tục) người nóng tính|- gặp người cao tay hơn mình|* danh từ|- cáu rượu|- cao răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatar
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của tatar là: danh từ (tartar)+ (tatar) |/tatar/|- người tác-ta|- (thông tục) người nóng tính|- gặp người cao tay hơn mình|* danh từ|- cáu rượu|- cao răng

91169. tatarian nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tataric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatariancách viết khác : tataric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tatarian là: cách viết khác : tataric

91170. tatonnement nghĩa tiếng việt là (econ) dò dẫm.|+ quá trình mặc cả qua đó điểm cân bằng đạt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatonnement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatonnement(econ) dò dẫm.|+ quá trình mặc cả qua đó điểm cân bằng đạt được trên thị trường walras.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatonnement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tatonnement là: (econ) dò dẫm.|+ quá trình mặc cả qua đó điểm cân bằng đạt được trên thị trường walras.

91171. tatou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con tatu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatou danh từ|- (động vật học) con tatu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatou
  • Phiên âm (nếu có): [tɑ:tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của tatou là: danh từ|- (động vật học) con tatu

91172. tatter nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- miếng, mảnh (vải, giấy)|=to tea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatter danh từ, (thường) số nhiều|- miếng, mảnh (vải, giấy)|=to tear to tatters|+ xé vụn ra từng mảnh|- giẻ rách; quần áo rách rưới|=to be in tatters|+ ăn mặc rách rưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatter
  • Phiên âm (nếu có): [tætə]
  • Nghĩa tiếng việt của tatter là: danh từ, (thường) số nhiều|- miếng, mảnh (vải, giấy)|=to tear to tatters|+ xé vụn ra từng mảnh|- giẻ rách; quần áo rách rưới|=to be in tatters|+ ăn mặc rách rưới

91173. tatterdemalion nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn mặc rách rưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatterdemalion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatterdemalion danh từ|- người ăn mặc rách rưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatterdemalion
  • Phiên âm (nếu có): [,tætədəmeiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của tatterdemalion là: danh từ|- người ăn mặc rách rưới

91174. tatterdemallion nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn mặc rách rưới; đồ lưu manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatterdemallion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatterdemallion danh từ|- người ăn mặc rách rưới; đồ lưu manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatterdemallion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tatterdemallion là: danh từ|- người ăn mặc rách rưới; đồ lưu manh

91175. tattered nghĩa tiếng việt là tính từ|- rách nát, bị xé vụn, tả tơi|=all tattered and torn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattered tính từ|- rách nát, bị xé vụn, tả tơi|=all tattered and torn|+ rách rưới tả tơi|- ăn mặc rách rưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattered
  • Phiên âm (nếu có): [tætəd]
  • Nghĩa tiếng việt của tattered là: tính từ|- rách nát, bị xé vụn, tả tơi|=all tattered and torn|+ rách rưới tả tơi|- ăn mặc rách rưới

91176. tatters nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- những mảnh vải rách lung tung|- giẻ rách; quần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatters danh từ, pl|- những mảnh vải rách lung tung|- giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi|- vật còn lại vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatters
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tatters là: danh từ, pl|- những mảnh vải rách lung tung|- giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi|- vật còn lại vô ích

91177. tattery nghĩa tiếng việt là tính từ|- xé vụn, rách rưới, rách tã, tả tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattery tính từ|- xé vụn, rách rưới, rách tã, tả tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattery
  • Phiên âm (nếu có): [tætəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tattery là: tính từ|- xé vụn, rách rưới, rách tã, tả tươi

91178. tattily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ|- xấu xí,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattily phó từ|- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ|- xấu xí, kém cỏi|- rẻ tiền và loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tattily là: phó từ|- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ|- xấu xí, kém cỏi|- rẻ tiền và loè loẹt

91179. tattiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tồi tàn, sự rách rưới, tình trạng không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattiness danh từ|- sự tồi tàn, sự rách rưới, tình trạng không sạch sẽ|- sự xấu xí, sự kém cỏi|- sự rẻ tiền và loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tattiness là: danh từ|- sự tồi tàn, sự rách rưới, tình trạng không sạch sẽ|- sự xấu xí, sự kém cỏi|- sự rẻ tiền và loè loẹt

91180. tatting nghĩa tiếng việt là danh từ|- đăng ten, ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatting danh từ|- đăng ten, ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatting
  • Phiên âm (nếu có): [tætiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tatting là: danh từ|- đăng ten, ren

91181. tattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattle danh từ|- lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào|* động từ|- ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào|=to tattle a secret|+ ba hoa lộ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattle
  • Phiên âm (nếu có): [tætl]
  • Nghĩa tiếng việt của tattle là: danh từ|- lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào|* động từ|- ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào|=to tattle a secret|+ ba hoa lộ bí mật

91182. tattle-tale nghĩa tiếng việt là người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattle-tale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattle-talengười ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattle-tale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tattle-tale là: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào

91183. tattler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattler danh từ|- người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattler
  • Phiên âm (nếu có): [tætlə]
  • Nghĩa tiếng việt của tattler là: danh từ|- người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào

91184. tattletale nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattletale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattletale danh từ|- người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattletale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tattletale là: danh từ|- người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào

91185. tattoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối|- hồi trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattoo danh từ|- (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối|- hồi trống dồn, tiếng gõ dồn|=to beat the devils tattoo|+ gõ dồn ngón tay|- dạ hội quân đội (có trống)|* nội động từ|- (quân sự) đánh trống tập trung buổi tối|- đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)|* danh từ|- hình xăm trên da|- sự xăm mình|* ngoại động từ|- xăm (da...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattoo
  • Phiên âm (nếu có): [tətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của tattoo là: danh từ|- (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối|- hồi trống dồn, tiếng gõ dồn|=to beat the devils tattoo|+ gõ dồn ngón tay|- dạ hội quân đội (có trống)|* nội động từ|- (quân sự) đánh trống tập trung buổi tối|- đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)|* danh từ|- hình xăm trên da|- sự xăm mình|* ngoại động từ|- xăm (da...)

91186. tattooer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xăm mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tattooer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tattooer danh từ|- người xăm mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tattooer
  • Phiên âm (nếu có): [tətu:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của tattooer là: danh từ|- người xăm mình

91187. tatty nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ|- xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatty tính từ|- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ|- xấu xí, kém cỏi|- rẻ tiền và loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tatty là: tính từ|- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ|- xấu xí, kém cỏi|- rẻ tiền và loè loẹt

91188. tatu nghĩa tiếng việt là xem tatou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tatu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tatuxem tatou. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tatu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tatu là: xem tatou

91189. tau nghĩa tiếng việt là tô (&(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautô (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tau là: tô (&

91190. tauberian nghĩa tiếng việt là (thuộc) tôbe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tauberian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tauberian(thuộc) tôbe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tauberian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tauberian là: (thuộc) tôbe

91191. taught nghĩa tiếng việt là động từ taught|- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ|=to teach chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taught động từ taught|- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ|=to teach children to swim|+ dạy cho trẻ con tập bơi|=to teach school|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taught
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của taught là: động từ taught|- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ|=to teach children to swim|+ dạy cho trẻ con tập bơi|=to teach school|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

91192. taunt nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) rất cao (cột buồm)|* danh từ|- lời mắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taunt tính từ|- (hàng hải) rất cao (cột buồm)|* danh từ|- lời mắng nhiếc, lời quở trách|- lời chế nhạo|- cái đích để chế giễu|=he became a taunt to his mates|+ nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu|* ngoại động từ|- mắng nhiếc, quở trách, chửi bới|- chế nhạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taunt
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của taunt là: tính từ|- (hàng hải) rất cao (cột buồm)|* danh từ|- lời mắng nhiếc, lời quở trách|- lời chế nhạo|- cái đích để chế giễu|=he became a taunt to his mates|+ nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu|* ngoại động từ|- mắng nhiếc, quở trách, chửi bới|- chế nhạo

91193. taunting nghĩa tiếng việt là tính từ|- cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taunting tính từ|- cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taunting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taunting là: tính từ|- cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát

91194. tauntingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc|- châm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tauntingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tauntingly phó từ|- với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc|- châm chọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tauntingly
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ntiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của tauntingly là: phó từ|- với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc|- châm chọc

91195. taupe nghĩa tiếng việt là tính từ hoặc danh từ|- màu nâu sẫm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taupe tính từ hoặc danh từ|- màu nâu sẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taupe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taupe là: tính từ hoặc danh từ|- màu nâu sẫm

91196. taurine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bò đực|- (thiên văn học) (thuộc) sao kim ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taurine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taurine tính từ|- (thuộc) bò đực|- (thiên văn học) (thuộc) sao kim ngưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taurine
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:rain]
  • Nghĩa tiếng việt của taurine là: tính từ|- (thuộc) bò đực|- (thiên văn học) (thuộc) sao kim ngưu

91197. tauromachy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tauromachy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tauromachy danh từ|- cuộc đấu bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tauromachy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:rɔməki]
  • Nghĩa tiếng việt của tauromachy là: danh từ|- cuộc đấu bò

91198. taurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) chòm sao kim ngưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taurus danh từ|- (thiên văn học) chòm sao kim ngưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taurus
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của taurus là: danh từ|- (thiên văn học) chòm sao kim ngưu

91199. taut nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)|- tốt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ taut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taut tính từ|- (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)|- tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)|- (thông tục) căng thẳng|=taut nerves|+ thần kinh căng thẳng|=taut situation|+ tình hình căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taut
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của taut là: tính từ|- (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)|- tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)|- (thông tục) căng thẳng|=taut nerves|+ thần kinh căng thẳng|=taut situation|+ tình hình căng thẳng

91200. tauten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) kéo căng, căng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tauten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tauten ngoại động từ|- (hàng hải) kéo căng, căng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tauten
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của tauten là: ngoại động từ|- (hàng hải) kéo căng, căng ra

91201. tautly nghĩa tiếng việt là phó từ|- căng thẳng|- sẵn sàng (hành động)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautly phó từ|- căng thẳng|- sẵn sàng (hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautly
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của tautly là: phó từ|- căng thẳng|- sẵn sàng (hành động)

91202. tautness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính căng|- tình trạng tốt|- tính căng thẳng; tình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautness danh từ|- tính căng|- tình trạng tốt|- tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tautness là: danh từ|- tính căng|- tình trạng tốt|- tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng

91203. tautochrone nghĩa tiếng việt là (hình học) đẳng thời // đường đẳng thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautochrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautochrone(hình học) đẳng thời // đường đẳng thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautochrone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tautochrone là: (hình học) đẳng thời // đường đẳng thời

91204. tautologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautologic tính từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautologic
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔ:təlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của tautologic là: tính từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa

91205. tautological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautological tính từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautological
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔ:təlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của tautological là: tính từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa

91206. tautologise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautologise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautologise nội động từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautologise
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tautologise là: nội động từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa

91207. tautologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay dùng phép lặp thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautologist danh từ|- người hay dùng phép lặp thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautologist
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của tautologist là: danh từ|- người hay dùng phép lặp thừa

91208. tautologival nghĩa tiếng việt là (logic học) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautologival là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautologival(logic học) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautologival
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tautologival là: (logic học) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu

91209. tautologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautologize nội động từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautologize
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tautologize là: nội động từ|- (ngôn ngữ học) lặp thừa

91210. tautologous nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặp thừa, lặp lại không cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautologous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautologous tính từ|- lặp thừa, lặp lại không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautologous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tautologous là: tính từ|- lặp thừa, lặp lại không cần thiết

91211. tautology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép lặp thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautology danh từ|- (ngôn ngữ học) phép lặp thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautology
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của tautology là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép lặp thừa

91212. tautomerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hiện tượng tautome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tautomerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tautomerism danh từ|- (hoá học) hiện tượng tautome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tautomerism
  • Phiên âm (nếu có): [tɔtɔ:mərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của tautomerism là: danh từ|- (hoá học) hiện tượng tautome

91213. tavern nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu|- cửa hàng ăn uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tavern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tavern danh từ|- quán rượu|- cửa hàng ăn uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tavern
  • Phiên âm (nếu có): [tævənə]
  • Nghĩa tiếng việt của tavern là: danh từ|- quán rượu|- cửa hàng ăn uống

91214. taverner nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ quán rượu|- người thường lân la quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taverner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taverner danh từ|- chủ quán rượu|- người thường lân la quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taverner
  • Phiên âm (nếu có): [tævənə]
  • Nghĩa tiếng việt của taverner là: danh từ|- chủ quán rượu|- người thường lân la quán rượu

91215. taw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taw ngoại động từ|- thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)|* danh từ|- hòn bi|- trò chơi bi|- đường giới hạn (trong trò chơi bi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taw
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của taw là: ngoại động từ|- thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)|* danh từ|- hòn bi|- trò chơi bi|- đường giới hạn (trong trò chơi bi)

91216. tawdriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính loè loẹt, tính hào nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tawdriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tawdriness danh từ|- tính loè loẹt, tính hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tawdriness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:drinis]
  • Nghĩa tiếng việt của tawdriness là: danh từ|- tính loè loẹt, tính hào nhoáng

91217. tawdry nghĩa tiếng việt là tính từ|- loè loẹt, hào nhoáng|=ornament|+ đồ trang trí loè (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tawdry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tawdry tính từ|- loè loẹt, hào nhoáng|=ornament|+ đồ trang trí loè loẹt|* danh từ|- đồ loè loẹt vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tawdry
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:dri]
  • Nghĩa tiếng việt của tawdry là: tính từ|- loè loẹt, hào nhoáng|=ornament|+ đồ trang trí loè loẹt|* danh từ|- đồ loè loẹt vô giá trị

91218. tawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuộc da trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tawer danh từ|- người thuộc da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tawer
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của tawer là: danh từ|- người thuộc da trắng

91219. tawery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề thuộc da trắng|- nghề bán da trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tawery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tawery danh từ|- nghề thuộc da trắng|- nghề bán da trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tawery
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:əri]
  • Nghĩa tiếng việt của tawery là: danh từ|- nghề thuộc da trắng|- nghề bán da trắng

91220. tawniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu hung hung|- màu ngăm ngăm đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tawniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tawniness danh từ|- màu hung hung|- màu ngăm ngăm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tawniness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ninis]
  • Nghĩa tiếng việt của tawniness là: danh từ|- màu hung hung|- màu ngăm ngăm đen

91221. tawny nghĩa tiếng việt là tính từ|- hung hung|- ngăm ngăm đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tawny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tawny tính từ|- hung hung|- ngăm ngăm đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tawny
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của tawny là: tính từ|- hung hung|- ngăm ngăm đen

91222. tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế, cước|- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax danh từ|- thuế, cước|- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn|=a tax on ones strength|+ một gánh nặng đối với sức mình|* ngoại động từ|- đánh thuế, đánh cước|- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng|=to tax someones patience|+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều|- quy cho, chê|=to tax someone with neglect|+ chê người nào sao lãng|- (pháp lý) định chi phí kiện tụng||@tax|- (toán kinh tế) thuế|- income t. thuế thu nhập|- direct t. thuế trực thu|- indirect t. thuế thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax
  • Phiên âm (nếu có): [tæks]
  • Nghĩa tiếng việt của tax là: danh từ|- thuế, cước|- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn|=a tax on ones strength|+ một gánh nặng đối với sức mình|* ngoại động từ|- đánh thuế, đánh cước|- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng|=to tax someones patience|+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều|- quy cho, chê|=to tax someone with neglect|+ chê người nào sao lãng|- (pháp lý) định chi phí kiện tụng||@tax|- (toán kinh tế) thuế|- income t. thuế thu nhập|- direct t. thuế trực thu|- indirect t. thuế thân

91223. tax base nghĩa tiếng việt là (econ) cơ sở thuế.|+ xem taxable income.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax base(econ) cơ sở thuế.|+ xem taxable income.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax base
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax base là: (econ) cơ sở thuế.|+ xem taxable income.

91224. tax burden nghĩa tiếng việt là (econ) gánh nặng thuế.|+ xem average rate of tax.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax burden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax burden(econ) gánh nặng thuế.|+ xem average rate of tax.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax burden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax burden là: (econ) gánh nặng thuế.|+ xem average rate of tax.

91225. tax credit nghĩa tiếng việt là (econ) ghi có thuế.|+ đây là khoản ghi có trực tiếp đối với m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax credit(econ) ghi có thuế.|+ đây là khoản ghi có trực tiếp đối với một loại thuế: khoản thuế phải trả được giảm đi bằng khoản ghi có.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax credit là: (econ) ghi có thuế.|+ đây là khoản ghi có trực tiếp đối với một loại thuế: khoản thuế phải trả được giảm đi bằng khoản ghi có.

91226. tax credit scheme nghĩa tiếng việt là (econ) cơ chế ghi có thuế.|+ một chương trình duy trì thu nhập,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax credit scheme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax credit scheme(econ) cơ chế ghi có thuế.|+ một chương trình duy trì thu nhập, trong đó mọi người được bảo đảm một khoản thu nhập tối thiểu trong khi thu nhập trên mức đó sẽ bị đánh thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax credit scheme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax credit scheme là: (econ) cơ chế ghi có thuế.|+ một chương trình duy trì thu nhập, trong đó mọi người được bảo đảm một khoản thu nhập tối thiểu trong khi thu nhập trên mức đó sẽ bị đánh thuế.

91227. tax disincentive nghĩa tiếng việt là (econ) sự làm giảm khuyến khích của thuế.|+ thuế thu nhập có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax disincentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax disincentive(econ) sự làm giảm khuyến khích của thuế.|+ thuế thu nhập có thể làm cho người ta làm việc ít hơn. sự tồn tại của nó làm cho giải trí hấp dẫn hơn vì nó không chịu thuế. điều này được gọi là hiệu ứng thay thế của thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax disincentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax disincentive là: (econ) sự làm giảm khuyến khích của thuế.|+ thuế thu nhập có thể làm cho người ta làm việc ít hơn. sự tồn tại của nó làm cho giải trí hấp dẫn hơn vì nó không chịu thuế. điều này được gọi là hiệu ứng thay thế của thuế.

91228. tax expenditure nghĩa tiếng việt là (econ) chi tiêu (để) tránh thuế.|+ cụm thuật ngữ dùng để chỉ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax expenditure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax expenditure(econ) chi tiêu (để) tránh thuế.|+ cụm thuật ngữ dùng để chỉ các khoản khấu trừ mà được dùng để giảm nghĩa vụ nộp thuế - nói chung là nghĩa vụ nộp thuế thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax expenditure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax expenditure là: (econ) chi tiêu (để) tránh thuế.|+ cụm thuật ngữ dùng để chỉ các khoản khấu trừ mà được dùng để giảm nghĩa vụ nộp thuế - nói chung là nghĩa vụ nộp thuế thu nhập.

91229. tax haven nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước có mức thuế thu nhập thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax haven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax haven danh từ|- nước có mức thuế thu nhập thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax haven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax haven là: danh từ|- nước có mức thuế thu nhập thấp

91230. tax incident nghĩa tiếng việt là (econ) ai phải chịu thuế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax incident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax incident(econ) ai phải chịu thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax incident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax incident là: (econ) ai phải chịu thuế.

91231. tax return nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax return là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax return danh từ|- sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax return
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax return là: danh từ|- sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng

91232. tax shifting nghĩa tiếng việt là (econ) chuyển đẩy thuế.|+ hiện tượng mà trong đó những người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax shifting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax shifting(econ) chuyển đẩy thuế.|+ hiện tượng mà trong đó những người phải chịu thuế có thể chuyển gánh nặng một phần hay toàn bộ cho những người khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax shifting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax shifting là: (econ) chuyển đẩy thuế.|+ hiện tượng mà trong đó những người phải chịu thuế có thể chuyển gánh nặng một phần hay toàn bộ cho những người khác.

91233. tax wedge nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch giá do thuế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax wedge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax wedge(econ) chênh lệch giá do thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax wedge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax wedge là: (econ) chênh lệch giá do thuế.

91234. tax yield nghĩa tiếng việt là (econ) tiền thu thuế.|+ doanh thu có được từ một loại thuế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax yield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax yield(econ) tiền thu thuế.|+ doanh thu có được từ một loại thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax yield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax yield là: (econ) tiền thu thuế.|+ doanh thu có được từ một loại thuế.

91235. tax-base incomes policy nghĩa tiếng việt là (econ) chính sách thu nhập dựa vào thuế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-base incomes policy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-base incomes policy(econ) chính sách thu nhập dựa vào thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-base incomes policy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax-base incomes policy là: (econ) chính sách thu nhập dựa vào thuế.

91236. tax-collector nghĩa tiếng việt là #-gatherer) |/tæks,geðərə/|* danh từ|- người thu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-collector #-gatherer) |/tæks,geðərə/|* danh từ|- người thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-collector
  • Phiên âm (nếu có): [tækskə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của tax-collector là: #-gatherer) |/tæks,geðərə/|* danh từ|- người thu thuế

91237. tax-deductible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-deductible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-deductible tính từ|- có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng (về chi tiêu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-deductible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax-deductible là: tính từ|- có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng (về chi tiêu)

91238. tax-dodger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trốn thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-dodger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-dodger danh từ|- người trốn thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-dodger
  • Phiên âm (nếu có): [tæks,dɔdʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của tax-dodger là: danh từ|- người trốn thuế

91239. tax-exempt nghĩa tiếng việt là tính từ|- được miễn thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-exempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-exempt tính từ|- được miễn thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-exempt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax-exempt là: tính từ|- được miễn thuế

91240. tax-farmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thầu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-farmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-farmer danh từ|- người thầu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-farmer
  • Phiên âm (nếu có): [tæks,fɑ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của tax-farmer là: danh từ|- người thầu thuế

91241. tax-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- miễn thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-free tính từ|- miễn thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-free
  • Phiên âm (nếu có): [tæksfri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tax-free là: tính từ|- miễn thuế

91242. tax-gatherer nghĩa tiếng việt là #-gatherer) |/tæks,geðərə/|* danh từ|- người thu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-gatherer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-gatherer #-gatherer) |/tæks,geðərə/|* danh từ|- người thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-gatherer
  • Phiên âm (nếu có): [tækskə,lektə]
  • Nghĩa tiếng việt của tax-gatherer là: #-gatherer) |/tæks,geðərə/|* danh từ|- người thu thuế

91243. tax-hike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-hike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-hike danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-hike
  • Phiên âm (nếu có): [tækshaik]
  • Nghĩa tiếng việt của tax-hike là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tăng thuế

91244. tax-push inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát do thuế đẩy.|+ lạm phát này liên quan đến quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tax-push inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tax-push inflation(econ) lạm phát do thuế đẩy.|+ lạm phát này liên quan đến quan tâm của công nhân trong việc duy trì mức tăng tiền công thực tế sau thuế và là một trong các yếu tố bị cho là đã làm thay đổi trong tiền công kém nhạy bén với các điều kiện của chiu kỳ kinh doanh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tax-push inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tax-push inflation là: (econ) lạm phát do thuế đẩy.|+ lạm phát này liên quan đến quan tâm của công nhân trong việc duy trì mức tăng tiền công thực tế sau thuế và là một trong các yếu tố bị cho là đã làm thay đổi trong tiền công kém nhạy bén với các điều kiện của chiu kỳ kinh doanh.

91245. taxability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể đánh thuế được|- tính chất có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxability danh từ|- tính chất có thể đánh thuế được|- tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxability
  • Phiên âm (nếu có): [,tæksəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của taxability là: danh từ|- tính chất có thể đánh thuế được|- tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê

91246. taxable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đánh thuế được|=a taxable article|+ một mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxable tính từ|- có thể đánh thuế được|=a taxable article|+ một mặt hàng đánh thuế được|- có thể quy cho là, có thể chê|- chịu phí tổn|=the expenses of the transport are taxable to the sender|+ phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxable
  • Phiên âm (nếu có): [tæksəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của taxable là: tính từ|- có thể đánh thuế được|=a taxable article|+ một mặt hàng đánh thuế được|- có thể quy cho là, có thể chê|- chịu phí tổn|=the expenses of the transport are taxable to the sender|+ phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu

91247. taxable income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập chịu thuế.|+ tổng thu nhập trừ đi các khoản tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxable income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxable income(econ) thu nhập chịu thuế.|+ tổng thu nhập trừ đi các khoản trợ cấp và các khoản công tác phí .. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxable income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxable income là: (econ) thu nhập chịu thuế.|+ tổng thu nhập trừ đi các khoản trợ cấp và các khoản công tác phí .

91248. taxation nghĩa tiếng việt là (econ) sự đánh thuế.|+ các khoản thanh toán mà chính phủ bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxation(econ) sự đánh thuế.|+ các khoản thanh toán mà chính phủ bắt buộc các cá nhân và công ty phải nộp nhằm huy động nguồn thu để trả cho các chi phí về hàng hoá công cộng và dịch vụ, và để kiểm soát lượng chi phí của khu vực tư nhân trong nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxation là: (econ) sự đánh thuế.|+ các khoản thanh toán mà chính phủ bắt buộc các cá nhân và công ty phải nộp nhằm huy động nguồn thu để trả cho các chi phí về hàng hoá công cộng và dịch vụ, và để kiểm soát lượng chi phí của khu vực tư nhân trong nền kinh tế.

91249. taxation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh thuế|- hệ thống thuế, thuế|=supplementary t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxation danh từ|- sự đánh thuế|- hệ thống thuế, thuế|=supplementary taxation|+ thuế phụ thu|=high taxation|+ thuế cao|- tiền thuế thu được|- (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng||@taxation|- (toán kinh tế) sự đánh thuế, tiền thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxation
  • Phiên âm (nếu có): [tækseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của taxation là: danh từ|- sự đánh thuế|- hệ thống thuế, thuế|=supplementary taxation|+ thuế phụ thu|=high taxation|+ thuế cao|- tiền thuế thu được|- (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng||@taxation|- (toán kinh tế) sự đánh thuế, tiền thuế

91250. taxi nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tắc xi|* nội động từ|- đi tắc xi|- (hàng không) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxi danh từ|- xe tắc xi|* nội động từ|- đi tắc xi|- (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxi
  • Phiên âm (nếu có): [tæksi]
  • Nghĩa tiếng việt của taxi là: danh từ|- xe tắc xi|* nội động từ|- đi tắc xi|- (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)

91251. taxi-cab nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tắc xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxi-cab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxi-cab danh từ|- xe tắc xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxi-cab
  • Phiên âm (nếu có): [tæksikæb]
  • Nghĩa tiếng việt của taxi-cab là: danh từ|- xe tắc xi

91252. taxi-dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxi-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxi-dancer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxi-dancer
  • Phiên âm (nếu có): [tæksi,dɑ:nsə]
  • Nghĩa tiếng việt của taxi-dancer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy)

91253. taxi-driver nghĩa tiếng việt là #-man) |/tæksimən/|* danh từ|- người lái xe tắc xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxi-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxi-driver #-man) |/tæksimən/|* danh từ|- người lái xe tắc xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxi-driver
  • Phiên âm (nếu có): [tæksi,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của taxi-driver là: #-man) |/tæksimən/|* danh từ|- người lái xe tắc xi

91254. taxi-man nghĩa tiếng việt là #-man) |/tæksimən/|* danh từ|- người lái xe tắc xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxi-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxi-man #-man) |/tæksimən/|* danh từ|- người lái xe tắc xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxi-man
  • Phiên âm (nếu có): [tæksi,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của taxi-man là: #-man) |/tæksimən/|* danh từ|- người lái xe tắc xi

91255. taxi-rank nghĩa tiếng việt là danh từ|- bến xe tắc xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxi-rank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxi-rank danh từ|- bến xe tắc xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxi-rank
  • Phiên âm (nếu có): [tæksiræɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của taxi-rank là: danh từ|- bến xe tắc xi

91256. taxi-stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) taxi-rank(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxi-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxi-stand danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) taxi-rank. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxi-stand
  • Phiên âm (nếu có): [tæksistænd]
  • Nghĩa tiếng việt của taxi-stand là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) taxi-rank

91257. taxidermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nhồi xác động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxidermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxidermal tính từ|- (thuộc) khoa nhồi xác động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxidermal
  • Phiên âm (nếu có): [,tæksidə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của taxidermal là: tính từ|- (thuộc) khoa nhồi xác động vật

91258. taxidermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa nhồi xác động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxidermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxidermic tính từ|- (thuộc) khoa nhồi xác động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxidermic
  • Phiên âm (nếu có): [,tæksidə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của taxidermic là: tính từ|- (thuộc) khoa nhồi xác động vật

91259. taxidermist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhồi xác động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxidermist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxidermist danh từ|- người nhồi xác động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxidermist
  • Phiên âm (nếu có): [tæksidə:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của taxidermist là: danh từ|- người nhồi xác động vật

91260. taxidermy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nhồi xác động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxidermy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxidermy danh từ|- khoa nhồi xác động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxidermy
  • Phiên âm (nếu có): [tæksidə:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của taxidermy là: danh từ|- khoa nhồi xác động vật

91261. taxiless nghĩa tiếng việt là tính từ|- được miễn thuế; không thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxiless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxiless tính từ|- được miễn thuế; không thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxiless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxiless là: tính từ|- được miễn thuế; không thuế

91262. taximeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taximeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taximeter danh từ|- đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taximeter
  • Phiên âm (nếu có): [tæksi,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của taximeter là: danh từ|- đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi

91263. taxing nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxing tính từ|- gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxing là: tính từ|- gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng

91264. taxing-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxing-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxing-master danh từ|- (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxing-master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxing-master là: danh từ|- (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng

91265. taxiplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxiplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxiplane danh từ|- máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxiplane
  • Phiên âm (nếu có): [tæksiplein]
  • Nghĩa tiếng việt của taxiplane là: danh từ|- máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi)

91266. taxman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thuế|- (the taxman) sở thuế vụ (bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxman danh từ|- người thu thuế|- (the taxman) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxman là: danh từ|- người thu thuế|- (the taxman) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế)

91267. taxmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thuế|- (the taxman) sở thuế vụ (bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxmen danh từ|- người thu thuế|- (the taxman) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxmen là: danh từ|- người thu thuế|- (the taxman) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế)

91268. taxology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa phân loại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxology danh từ|- khoa phân loại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxology
  • Phiên âm (nếu có): [tæksɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của taxology là: danh từ|- khoa phân loại học

91269. taxon nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều taxa|- sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxon danh từ|- số nhiều taxa|- sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của taxon là: danh từ|- số nhiều taxa|- sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại

91270. taxonomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxonomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxonomic tính từ|- (thuộc) phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxonomic
  • Phiên âm (nếu có): [,tæksənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của taxonomic là: tính từ|- (thuộc) phân loại

91271. taxonomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxonomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxonomical tính từ|- (thuộc) phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxonomical
  • Phiên âm (nếu có): [,tæksənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của taxonomical là: tính từ|- (thuộc) phân loại

91272. taxonomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxonomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxonomist danh từ|- nhà phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxonomist
  • Phiên âm (nếu có): [tæksɔnəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của taxonomist là: danh từ|- nhà phân loại

91273. taxonomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép phân loại|- nguyên tắc phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxonomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxonomy danh từ|- phép phân loại|- nguyên tắc phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxonomy
  • Phiên âm (nếu có): [tæksɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của taxonomy là: danh từ|- phép phân loại|- nguyên tắc phân loại

91274. taxpayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đóng thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ taxpayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh taxpayer danh từ|- người đóng thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:taxpayer
  • Phiên âm (nếu có): [tæks,peiə]
  • Nghĩa tiếng việt của taxpayer là: danh từ|- người đóng thuế

91275. tb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bệnh lao (tuberculosis)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tb (viết tắt)|- bệnh lao (tuberculosis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tb là: (viết tắt)|- bệnh lao (tuberculosis)

91276. tbsp nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thìa xúp đầy (tablespoonful)|- (tbsps) những thìa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tbsp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tbsp (viết tắt)|- thìa xúp đầy (tablespoonful)|- (tbsps) những thìa xúp đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tbsp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tbsp là: (viết tắt)|- thìa xúp đầy (tablespoonful)|- (tbsps) những thìa xúp đầy

91277. tcp nghĩa tiếng việt là #- một tập các giao thức dùng cho quá trình phát truyền và s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tcp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tcp #- một tập các giao thức dùng cho quá trình phát truyền và sửa lỗi đối với các dữ liệu, cho phép chuyển dữ liệu từ máy tính được ghép với mạng internet sang các máy tính khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tcp
  • Phiên âm (nếu có): [ip]
  • Nghĩa tiếng việt của tcp là: #- một tập các giao thức dùng cho quá trình phát truyền và sửa lỗi đối với các dữ liệu, cho phép chuyển dữ liệu từ máy tính được ghép với mạng internet sang các máy tính khác

91278. tea nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây chè|- chè, trà; nước chè, nước trà|=to drink te(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea danh từ|- cây chè|- chè, trà; nước chè, nước trà|=to drink tea|+ uống trà|=weak tea|+ trà loãng|=strong tea|+ trà đậm|- tiệc trà, bữa trà|- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt|- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà|* nội động từ|- uống trà|* ngoại động từ|- mời uống trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea
  • Phiên âm (nếu có): [ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của tea là: danh từ|- cây chè|- chè, trà; nước chè, nước trà|=to drink tea|+ uống trà|=weak tea|+ trà loãng|=strong tea|+ trà đậm|- tiệc trà, bữa trà|- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt|- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà|* nội động từ|- uống trà|* ngoại động từ|- mời uống trà

91279. tea-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- gói chè (túi nhỏ đựng chè đủ cho một người uống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-bag danh từ|- gói chè (túi nhỏ đựng chè đủ cho một người uống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-bag là: danh từ|- gói chè (túi nhỏ đựng chè đủ cho một người uống)

91280. tea-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-basket danh từ|- giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-basket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-basket là: danh từ|- giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại)

91281. tea-break nghĩa tiếng việt là danh từ|- giờ nghỉ giải lao (trong một cơ quan, nhà máy )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-break danh từ|- giờ nghỉ giải lao (trong một cơ quan, nhà máy ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-break
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-break là: danh từ|- giờ nghỉ giải lao (trong một cơ quan, nhà máy )

91282. tea-caddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-caddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-caddy danh từ|- hộp đựng trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-caddy
  • Phiên âm (nếu có): [ti:,kædi]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-caddy là: danh từ|- hộp đựng trà

91283. tea-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh ngọt uống trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-cake danh từ|- bánh ngọt uống trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-cake
  • Phiên âm (nếu có): [ti:keik]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-cake là: danh từ|- bánh ngọt uống trà

91284. tea-chest nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-chest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-chest danh từ|- thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-chest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-chest là: danh từ|- thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu)

91285. tea-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà|- khăn lau ấm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-cloth danh từ|- khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà|- khăn lau ấm tách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [ti:klɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-cloth là: danh từ|- khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà|- khăn lau ấm tách

91286. tea-cosy nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ tích (cái ủ bình trà giữ cho trà nóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-cosy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-cosy danh từ|- giỏ tích (cái ủ bình trà giữ cho trà nóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-cosy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-cosy là: danh từ|- giỏ tích (cái ủ bình trà giữ cho trà nóng)

91287. tea-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa trà có khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-dance danh từ|- bữa trà có khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-dance
  • Phiên âm (nếu có): [ti:dɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-dance là: danh từ|- bữa trà có khiêu vũ

91288. tea-drinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-drinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-drinker danh từ|- người nghiện trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-drinker
  • Phiên âm (nếu có): [ti:,driɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-drinker là: danh từ|- người nghiện trà

91289. tea-fight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) tea-party(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-fight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-fight danh từ|- (thông tục) (như) tea-party. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-fight
  • Phiên âm (nếu có): [ti:fait]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-fight là: danh từ|- (thông tục) (như) tea-party

91290. tea-garden nghĩa tiếng việt là danh từ|- vườn có bán trà (cho khách uống)|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-garden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-garden danh từ|- vườn có bán trà (cho khách uống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn điền chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-garden
  • Phiên âm (nếu có): [ti:,gɑ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-garden là: danh từ|- vườn có bán trà (cho khách uống)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn điền chè

91291. tea-gown nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dài kiểu rộng (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-gown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-gown danh từ|- áo dài kiểu rộng (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-gown
  • Phiên âm (nếu có): [ti:gaun]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-gown là: danh từ|- áo dài kiểu rộng (của đàn bà)

91292. tea-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trà, quán trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-house danh từ|- phòng trà, quán trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-house
  • Phiên âm (nếu có): [ti:haus]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-house là: danh từ|- phòng trà, quán trà

91293. tea-kettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấm nấu nước pha trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-kettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-kettle danh từ|- ấm nấu nước pha trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-kettle
  • Phiên âm (nếu có): [ti:,ketl]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-kettle là: danh từ|- ấm nấu nước pha trà

91294. tea-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá chè|- (số nhiều) bã chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-leaf danh từ|- lá chè|- (số nhiều) bã chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-leaf
  • Phiên âm (nếu có): [ti:li:f]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-leaf là: danh từ|- lá chè|- (số nhiều) bã chè

91295. tea-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệc trà ((thông tục) tea-fight)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-party danh từ|- tiệc trà ((thông tục) tea-fight). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-party
  • Phiên âm (nếu có): [ti:,pɑ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-party là: danh từ|- tiệc trà ((thông tục) tea-fight)

91296. tea-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-room danh từ|- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa ăn nhẹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-room là: danh từ|- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa ăn nhẹ)

91297. tea-service nghĩa tiếng việt là #-service) |/ti:,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-service #-service) |/ti:,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-service
  • Phiên âm (nếu có): [ti:set]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-service là: #-service) |/ti:,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trà

91298. tea-set nghĩa tiếng việt là #-service) |/ti:,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-set #-service) |/ti:,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-set
  • Phiên âm (nếu có): [ti:set]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-set là: #-service) |/ti:,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trà

91299. tea-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-shop danh từ|- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa ăn nhẹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-shop là: danh từ|- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa ăn nhẹ)

91300. tea-spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa uống trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-spoon danh từ|- thìa uống trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-spoon
  • Phiên âm (nếu có): [ti:spu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-spoon là: danh từ|- thìa uống trà

91301. tea-spoonful nghĩa tiếng việt là danh từ|- thìa cà phê đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-spoonful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-spoonful danh từ|- thìa cà phê đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-spoonful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-spoonful là: danh từ|- thìa cà phê đầy

91302. tea-strainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-strainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-strainer danh từ|- đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-strainer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-strainer là: danh từ|- đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén )

91303. tea-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn trà|- câu chuyện trong khi uống trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-table danh từ|- bàn trà|- câu chuyện trong khi uống trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-table
  • Phiên âm (nếu có): [ti:,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-table là: danh từ|- bàn trà|- câu chuyện trong khi uống trà

91304. tea-things nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (như) tea-set(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-things là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-things danh từ số nhiều|- (như) tea-set. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-things
  • Phiên âm (nếu có): [ti:θiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-things là: danh từ số nhiều|- (như) tea-set

91305. tea-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-time danh từ|- thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-time là: danh từ|- thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều

91306. tea-towel nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn để lau khô bát (đựa, dao đựa ) vừa rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-towel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-towel danh từ|- khăn để lau khô bát (đựa, dao đựa ) vừa rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-towel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-towel là: danh từ|- khăn để lau khô bát (đựa, dao đựa ) vừa rửa

91307. tea-tray nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-tray danh từ|- khay trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-tray
  • Phiên âm (nếu có): [ti:trei]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-tray là: danh từ|- khay trà

91308. tea-trolley nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn nhỏ có bánh xe để đi mời trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-trolley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-trolley danh từ|- bàn nhỏ có bánh xe để đi mời trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-trolley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tea-trolley là: danh từ|- bàn nhỏ có bánh xe để đi mời trà

91309. tea-urn nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng hãm trà (ở các quán bán trà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-urn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-urn danh từ|- thùng hãm trà (ở các quán bán trà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-urn
  • Phiên âm (nếu có): [ti:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-urn là: danh từ|- thùng hãm trà (ở các quán bán trà)

91310. tea-wagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe dọn trà (ở các quán trà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tea-wagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tea-wagon danh từ|- xe dọn trà (ở các quán trà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tea-wagon
  • Phiên âm (nếu có): [ti:,wægən]
  • Nghĩa tiếng việt của tea-wagon là: danh từ|- xe dọn trà (ở các quán trà)

91311. teach nghĩa tiếng việt là động từ taught|- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ|=to teach chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teach động từ taught|- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ|=to teach children to swim|+ dạy cho trẻ con tập bơi|=to teach school|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teach
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của teach là: động từ taught|- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ|=to teach children to swim|+ dạy cho trẻ con tập bơi|=to teach school|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

91312. teach school nghĩa tiếng việt là danh từ|- làm giáo viên; dạy học ở trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teach school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teach school danh từ|- làm giáo viên; dạy học ở trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teach school
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teach school là: danh từ|- làm giáo viên; dạy học ở trường

91313. teach-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc hội thảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teach-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teach-in danh từ|- cuộc hội thảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teach-in
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tʃin]
  • Nghĩa tiếng việt của teach-in là: danh từ|- cuộc hội thảo

91314. teachability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teachability danh từ|- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy|- tính có thể giảng dạy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teachability
  • Phiên âm (nếu có): [,ti:tʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của teachability là: danh từ|- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy|- tính có thể giảng dạy được

91315. teachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teachable tính từ|- có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy|- có thể giảng dạy được|=teachable thing|+ điều có thể giảng dạy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teachable
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của teachable là: tính từ|- có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy|- có thể giảng dạy được|=teachable thing|+ điều có thể giảng dạy được

91316. teachableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teachableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teachableness danh từ|- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy|- tính có thể giảng dạy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teachableness
  • Phiên âm (nếu có): [,ti:tʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của teachableness là: danh từ|- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy|- tính có thể giảng dạy được

91317. teacher nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo viên, cán bộ giảng dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teacher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teacher danh từ|- giáo viên, cán bộ giảng dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teacher
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của teacher là: danh từ|- giáo viên, cán bộ giảng dạy

91318. teachership nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề dạy học, nghề thầy giáo|- chức vụ thầy giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teachership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teachership danh từ|- nghề dạy học, nghề thầy giáo|- chức vụ thầy giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teachership
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tʃəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của teachership là: danh từ|- nghề dạy học, nghề thầy giáo|- chức vụ thầy giáo

91319. teaching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo|- nghề dạy học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teaching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teaching danh từ|- sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo|- nghề dạy học|- lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn|=the teachings of experience|+ bài học kinh nghiệm|=the teachings of lenin|+ những lời dạy của lê-nin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teaching
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của teaching là: danh từ|- sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo|- nghề dạy học|- lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn|=the teachings of experience|+ bài học kinh nghiệm|=the teachings of lenin|+ những lời dạy của lê-nin

91320. teacup nghĩa tiếng việt là danh từ|- tách, chén uống trà|- việc bé xé ra to, việc không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teacup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teacup danh từ|- tách, chén uống trà|- việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teacup
  • Phiên âm (nếu có): [ti:kʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của teacup là: danh từ|- tách, chén uống trà|- việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện

91321. teak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tếch|- gỗ tếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teak danh từ|- (thực vật học) cây tếch|- gỗ tếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teak
  • Phiên âm (nếu có): [ti:k]
  • Nghĩa tiếng việt của teak là: danh từ|- (thực vật học) cây tếch|- gỗ tếch

91322. teal nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) mòng két(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teal danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) mòng két. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teal
  • Phiên âm (nếu có): [ti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của teal là: danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) mòng két

91323. team nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỗ (ngựa, trâu, bò...)|- đội, tổ|=a football team|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ team là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh team danh từ|- cỗ (ngựa, trâu, bò...)|- đội, tổ|=a football team|+ một đội bóng|=team spirit|+ tinh thần đồng đội|* ngoại động từ|- thắng (ngựa...) vào xe|- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp sức với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:team
  • Phiên âm (nếu có): [ti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của team là: danh từ|- cỗ (ngựa, trâu, bò...)|- đội, tổ|=a football team|+ một đội bóng|=team spirit|+ tinh thần đồng đội|* ngoại động từ|- thắng (ngựa...) vào xe|- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp sức với ai

91324. team spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh thần đồng đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ team spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh team spirit danh từ|- tinh thần đồng đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:team spirit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của team spirit là: danh từ|- tinh thần đồng đội

91325. team-mate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn đồng đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ team-mate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh team-mate danh từ|- bạn đồng đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:team-mate
  • Phiên âm (nếu có): [ti:mmeit]
  • Nghĩa tiếng việt của team-mate là: danh từ|- bạn đồng đội

91326. team-party nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệc trà|- (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ team-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh team-party danh từ|- tiệc trà|- (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:team-party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của team-party là: danh từ|- tiệc trà|- (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn

91327. team-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chung sức, sự hợp tác có tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ team-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh team-work danh từ|- sự chung sức, sự hợp tác có tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:team-work
  • Phiên âm (nếu có): [ti:mwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của team-work là: danh từ|- sự chung sức, sự hợp tác có tổ chức

91328. teamplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác|- (thể thao) sự ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teamplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teamplay danh từ|- sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác|- (thể thao) sự phối hợp đồng bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teamplay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teamplay là: danh từ|- sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác|- (thể thao) sự phối hợp đồng bộ

91329. teamster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teamster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teamster danh từ|- người đánh xe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teamster
  • Phiên âm (nếu có): [ti:mstə]
  • Nghĩa tiếng việt của teamster là: danh từ|- người đánh xe|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe tải

91330. teamwise nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo đội; theo tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teamwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teamwise tính từ|- theo đội; theo tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teamwise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teamwise là: tính từ|- theo đội; theo tổ

91331. teapot nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấm pha trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teapot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teapot danh từ|- ấm pha trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teapot
  • Phiên âm (nếu có): [ti:pɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của teapot là: danh từ|- ấm pha trà

91332. teapoy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn nhỏ để uống trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teapoy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teapoy danh từ|- bàn nhỏ để uống trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teapoy
  • Phiên âm (nếu có): [ti:pɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của teapoy là: danh từ|- bàn nhỏ để uống trà

91333. tear nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- nước mắt, lệ|=to shed tears|+ rơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tear danh từ, (thường) số nhiều|- nước mắt, lệ|=to shed tears|+ rơi lệ, nhỏ lệ|=to weep tears of joy|+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc|=to move to tears|+ làm cho cảm động ứa nước mắt|=to keep back ones tears|+ cầm nước mắt|=full of tears; wet will tears|+ đẫm nước mắt|- giọt (nhựa...)|* danh từ|- chỗ rách, vết rách|- (thông tục) cơn giận dữ|- (thông tục) cách đi mau|=to go full tears|+ đi rất mau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa|* ngoại động từ tore; torn|- xé, làm rách|=to tear a piece of paper in two|+ xé một tờ giấy làm đôi|=an old and torn coat|+ một cái áo cũ rách|- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu|=to ones hand on a nail|+ bị một cái đi làm toạc tay|- kéo mạnh, giật|=to tear ones hair|+ giật tóc, bứt tóc|* nội động từ|- rách, xé|=paper tears easily|+ giấy dễ rách|- chạy nhanh, đi gấp|- kéo mạnh, giật mạnh|- chạy vụt đi, lao đi|- giật cướp đi|- giật xuống|- chạy nhanh xuống, lao xuống|- ra vào hối hả; lao vào lao ra|- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra|- lao đi|- nhổ ra, giật ra, xé ra|- xé nát, nhổ bật, cày lên|- lên xuống hối hả, lồng lộn|- tự tách ra, dứt ra, rời đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tear
  • Phiên âm (nếu có): [tiə]
  • Nghĩa tiếng việt của tear là: danh từ, (thường) số nhiều|- nước mắt, lệ|=to shed tears|+ rơi lệ, nhỏ lệ|=to weep tears of joy|+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc|=to move to tears|+ làm cho cảm động ứa nước mắt|=to keep back ones tears|+ cầm nước mắt|=full of tears; wet will tears|+ đẫm nước mắt|- giọt (nhựa...)|* danh từ|- chỗ rách, vết rách|- (thông tục) cơn giận dữ|- (thông tục) cách đi mau|=to go full tears|+ đi rất mau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa|* ngoại động từ tore; torn|- xé, làm rách|=to tear a piece of paper in two|+ xé một tờ giấy làm đôi|=an old and torn coat|+ một cái áo cũ rách|- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu|=to ones hand on a nail|+ bị một cái đi làm toạc tay|- kéo mạnh, giật|=to tear ones hair|+ giật tóc, bứt tóc|* nội động từ|- rách, xé|=paper tears easily|+ giấy dễ rách|- chạy nhanh, đi gấp|- kéo mạnh, giật mạnh|- chạy vụt đi, lao đi|- giật cướp đi|- giật xuống|- chạy nhanh xuống, lao xuống|- ra vào hối hả; lao vào lao ra|- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra|- lao đi|- nhổ ra, giật ra, xé ra|- xé nát, nhổ bật, cày lên|- lên xuống hối hả, lồng lộn|- tự tách ra, dứt ra, rời đi

91334. tear-drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọt nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tear-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tear-drop danh từ|- giọt nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tear-drop
  • Phiên âm (nếu có): [tiədrɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của tear-drop là: danh từ|- giọt nước mắt

91335. tear-duct nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tear-duct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tear-duct danh từ|- (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tear-duct
  • Phiên âm (nếu có): [tiədʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của tear-duct là: danh từ|- (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ

91336. tear-gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi làm chảy nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tear-gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tear-gas danh từ|- hơi làm chảy nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tear-gas
  • Phiên âm (nếu có): [tiəgæs]
  • Nghĩa tiếng việt của tear-gas là: danh từ|- hơi làm chảy nước mắt

91337. tear-gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tuyến nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tear-gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tear-gland danh từ|- (giải phẫu) tuyến nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tear-gland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tear-gland là: danh từ|- (giải phẫu) tuyến nước mắt

91338. tear-jerker nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyện đa sầu; bài hát đa sầu; phim đa sầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tear-jerker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tear-jerker danh từ|- truyện đa sầu; bài hát đa sầu; phim đa sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tear-jerker
  • Phiên âm (nếu có): [tiə,dʤə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của tear-jerker là: danh từ|- truyện đa sầu; bài hát đa sầu; phim đa sầu

91339. tear-shell nghĩa tiếng việt là danh từ|- đạn hơi cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tear-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tear-shell danh từ|- đạn hơi cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tear-shell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tear-shell là: danh từ|- đạn hơi cay

91340. tearaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hùng hổ và vô trách nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tearaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tearaway danh từ|- người hùng hổ và vô trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tearaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tearaway là: danh từ|- người hùng hổ và vô trách nhiệm

91341. tearful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẫm lệ, khóc lóc|=a tearful face|+ mặt đẫm lệ, mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tearful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tearful tính từ|- đẫm lệ, khóc lóc|=a tearful face|+ mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt|- buồn, buồn bã, buồn phát khóc|=tearful news|+ tin buồn phát khóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tearful
  • Phiên âm (nếu có): [tiəful]
  • Nghĩa tiếng việt của tearful là: tính từ|- đẫm lệ, khóc lóc|=a tearful face|+ mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt|- buồn, buồn bã, buồn phát khóc|=tearful news|+ tin buồn phát khóc

91342. tearfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ|- buồn phát khóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tearfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tearfully phó từ|- đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ|- buồn phát khóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tearfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tearfully là: phó từ|- đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ|- buồn phát khóc

91343. tearing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xé nát, sự xé rách|* tính từ|- làm rách, xé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tearing danh từ|- sự xé nát, sự xé rách|* tính từ|- làm rách, xé rách|- dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh|=tearing cough|+ cơn ho dữ dội|=tearing rage|+ cơn cuồng giận|- mau, nhanh|=at a tearing rate|+ rất nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tearing
  • Phiên âm (nếu có): [teəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tearing là: danh từ|- sự xé nát, sự xé rách|* tính từ|- làm rách, xé rách|- dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh|=tearing cough|+ cơn ho dữ dội|=tearing rage|+ cơn cuồng giận|- mau, nhanh|=at a tearing rate|+ rất nhanh

91344. tearless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khóc, ráo hoảnh (mắt)|=with tearless grief|+ bu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tearless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tearless tính từ|- không khóc, ráo hoảnh (mắt)|=with tearless grief|+ buồn lặng đi không khóc được|=tearless eyes|+ mắt ráo hoảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tearless
  • Phiên âm (nếu có): [tiəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tearless là: tính từ|- không khóc, ráo hoảnh (mắt)|=with tearless grief|+ buồn lặng đi không khóc được|=tearless eyes|+ mắt ráo hoảnh

91345. tease nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng|- quấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tease ngoại động từ|- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng|- quấy rầy|=to tease someone for something|+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì|- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)|- chải (len, dạ)|* danh từ|- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng|- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tease
  • Phiên âm (nếu có): [ti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của tease là: ngoại động từ|- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng|- quấy rầy|=to tease someone for something|+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì|- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)|- chải (len, dạ)|* danh từ|- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng|- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng

91346. teasel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teasel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teasel danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy chải len|* ngoại động từ|- chải (len, dạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teasel
  • Phiên âm (nếu có): [ti:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của teasel là: danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy chải len|* ngoại động từ|- chải (len, dạ)

91347. teaser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức|- (thông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teaser danh từ|- người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức|- (thông tục) vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teaser
  • Phiên âm (nếu có): [ti:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của teaser là: danh từ|- người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức|- (thông tục) vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa

91348. teasing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc|- sự quấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teasing danh từ|- sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc|- sự quấy rầy|- sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)|- sự chải (len, dạ)|* tính từ|- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc|- quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teasing
  • Phiên âm (nếu có): [ti:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của teasing là: danh từ|- sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc|- sự quấy rầy|- sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)|- sự chải (len, dạ)|* tính từ|- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc|- quấy rầy

91349. teasingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách trêu chọc; để trêu chọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teasingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teasingly phó từ|- một cách trêu chọc; để trêu chọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teasingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teasingly là: phó từ|- một cách trêu chọc; để trêu chọc

91350. teaspoonful nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teaspoonful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teaspoonful danh từ|- (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teaspoonful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teaspoonful là: danh từ|- (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê

91351. teat nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu vú, núm vú (đàn bà)|- núm vú cao su (cho trẻ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teat danh từ|- đầu vú, núm vú (đàn bà)|- núm vú cao su (cho trẻ con bú)|- (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)|=teat screw|+ bu lông đầu tròn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teat
  • Phiên âm (nếu có): [ti:t]
  • Nghĩa tiếng việt của teat là: danh từ|- đầu vú, núm vú (đàn bà)|- núm vú cao su (cho trẻ con bú)|- (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)|=teat screw|+ bu lông đầu tròn

91352. teazel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teazel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teazel danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy chải len|* ngoại động từ|- chải (len, dạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teazel
  • Phiên âm (nếu có): [ti:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của teazel là: danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy chải len|* ngoại động từ|- chải (len, dạ)

91353. teazle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teazle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teazle danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy chải len|* ngoại động từ|- chải (len, dạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teazle
  • Phiên âm (nếu có): [ti:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của teazle là: danh từ|- (thực vật học) cây tục đoạn|- bàn chải len; máy chải len|* ngoại động từ|- chải (len, dạ)

91354. tec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của detective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tec danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của detective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tec
  • Phiên âm (nếu có): [tek]
  • Nghĩa tiếng việt của tec là: danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của detective

91355. tech nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tech danh từ|- trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tech
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tech là: danh từ|- trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật

91356. techie nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên viên giỏi, thường được người khác hỏi ý kiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ techie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh techie danh từ|- chuyên viên giỏi, thường được người khác hỏi ý kiến hoặc nhờ khắc phục sự cố giùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:techie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của techie là: danh từ|- chuyên viên giỏi, thường được người khác hỏi ý kiến hoặc nhờ khắc phục sự cố giùm

91357. techily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ techily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh techily phó từ|- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:techily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của techily là: phó từ|- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu

91358. techiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay bực mình; tính dễ bực mình|- tính hay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ techiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh techiness danh từ|- tính hay bực mình; tính dễ bực mình|- tính hay sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:techiness
  • Phiên âm (nếu có): [tetʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của techiness là: danh từ|- tính hay bực mình; tính dễ bực mình|- tính hay sốt ruột

91359. technetium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo tecneti, tc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technetium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technetium danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo tecneti, tc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technetium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technetium là: danh từ|- nguyên tố phóng xạ nhân tạo tecneti, tc

91360. technic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical|* danh từ|- ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technic tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical|* danh từ|- kỹ thuật|- ((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật|- (số nhiều) chi tiết kỹ thuật|- (số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technic
  • Phiên âm (nếu có): [teknik]
  • Nghĩa tiếng việt của technic là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical|* danh từ|- kỹ thuật|- ((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật|- (số nhiều) chi tiết kỹ thuật|- (số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật

91361. technical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn|=technical school|+ trườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technical tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn|=technical school|+ trường kỹ thuật|=technical terms|+ thuật ngữ kỹ thuật|=difficulties|+ những khó khăn về chuyên môn||@technical|- (thuộc) kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technical
  • Phiên âm (nếu có): [teknikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của technical là: tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn|=technical school|+ trường kỹ thuật|=technical terms|+ thuật ngữ kỹ thuật|=difficulties|+ những khó khăn về chuyên môn||@technical|- (thuộc) kỹ thuật

91362. technical change through r&d nghĩa tiếng việt là (econ) thay đổi công nghệ qua r&d.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technical change through r&d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technical change through r&d(econ) thay đổi công nghệ qua r&d.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technical change through r&d
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technical change through r&d là: (econ) thay đổi công nghệ qua r&d.

91363. technical college nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ technical college là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technical college danh từ|- trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy và các môn khác sau khi học sinh tốt nghiệp phổ thông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technical college
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technical college là: danh từ|- trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy và các môn khác sau khi học sinh tốt nghiệp phổ thông)

91364. technical efficiency nghĩa tiếng việt là (econ) tính hiệu dụng về mặt kỹ thuật.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technical efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technical efficiency(econ) tính hiệu dụng về mặt kỹ thuật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technical efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technical efficiency là: (econ) tính hiệu dụng về mặt kỹ thuật.

91365. technical hitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trục trặc kỹ thuật, sự hỏng máy do một lỗi lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technical hitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technical hitch danh từ|- sự trục trặc kỹ thuật, sự hỏng máy do một lỗi lầm kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technical hitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technical hitch là: danh từ|- sự trục trặc kỹ thuật, sự hỏng máy do một lỗi lầm kỹ thuật

91366. technical knowlwdge nghĩa tiếng việt là (econ) tri thức, kiến thức, kỹ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technical knowlwdge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technical knowlwdge(econ) tri thức, kiến thức, kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technical knowlwdge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technical knowlwdge là: (econ) tri thức, kiến thức, kỹ thuật

91367. technical progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ kỹ thuật.|+ một yếu tố trung tâm trong tăng trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technical progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technical progress(econ) tiến bộ kỹ thuật.|+ một yếu tố trung tâm trong tăng trưởng kinh tế cho phép sản xuất ra mức sản lượng cao hơn so với số lượng đầu vào lao động và vốn không đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technical progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technical progress là: (econ) tiến bộ kỹ thuật.|+ một yếu tố trung tâm trong tăng trưởng kinh tế cho phép sản xuất ra mức sản lượng cao hơn so với số lượng đầu vào lao động và vốn không đổi.

91368. technicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn|=building techn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technicality danh từ|- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn|=building technicalities|+ những chi tiết chuyên môn về xây dựng|- thuật ngữ chuyên môn|- sự phân biệt về chuyên môn|- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technicality
  • Phiên âm (nếu có): [teknikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của technicality là: danh từ|- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn|=building technicalities|+ những chi tiết chuyên môn về xây dựng|- thuật ngữ chuyên môn|- sự phân biệt về chuyên môn|- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn

91369. technically nghĩa tiếng việt là phó từ|- nói đến kỹ thuật đã được sử dụng|- một cách nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technically phó từ|- nói đến kỹ thuật đã được sử dụng|- một cách nghiêm túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technically là: phó từ|- nói đến kỹ thuật đã được sử dụng|- một cách nghiêm túc

91370. technicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technicalness danh từ|- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technicalness
  • Phiên âm (nếu có): [teknikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của technicalness là: danh từ|- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn

91371. technician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technician danh từ|- nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technician
  • Phiên âm (nếu có): [tekniʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của technician là: danh từ|- nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn

91372. technicolor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim màu|- (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technicolor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technicolor danh từ|- phim màu|- (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technicolor
  • Phiên âm (nếu có): [tekni,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của technicolor là: danh từ|- phim màu|- (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo

91373. technicolour nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technicolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technicolour danh từ|- màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technicolour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technicolour là: danh từ|- màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo

91374. technics nghĩa tiếng việt là kỹ thuật|- computational t.s phương pháp tính|- mearsuring t. (má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technicskỹ thuật|- computational t.s phương pháp tính|- mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo|- moving-observer t. phương pháp quan sát di động|- programming t. phương pháp chương trình hoá|- pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung|- simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technics là: kỹ thuật|- computational t.s phương pháp tính|- mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo|- moving-observer t. phương pháp quan sát di động|- programming t. phương pháp chương trình hoá|- pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung|- simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả

91375. technique nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ xảo|- phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật|=the techni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technique danh từ|- kỹ xảo|- phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật|=the technique of weaving|+ kỹ thuật dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technique
  • Phiên âm (nếu có): [tekni:k]
  • Nghĩa tiếng việt của technique là: danh từ|- kỹ xảo|- phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật|=the technique of weaving|+ kỹ thuật dệt

91376. techno- nghĩa tiếng việt là hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ techno- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh techno-hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật : technology kỹ thuật học technologist nhà kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:techno-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của techno- là: hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật : technology kỹ thuật học technologist nhà kỹ thuật

91377. technocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technocracy danh từ|- chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện (công nghiệp) của một đất nước bởi các chuyên gia )|- nước có chế độ kỹ trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technocracy là: danh từ|- chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện (công nghiệp) của một đất nước bởi các chuyên gia )|- nước có chế độ kỹ trị

91378. technocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ technocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technocrat danh từ|- nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technocrat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technocrat là: danh từ|- nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học,

91379. technocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chế độ kỹ trị|- (thuộc) nhà kỹ trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technocratic tính từ|- (thuộc) chế độ kỹ trị|- (thuộc) nhà kỹ trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technocratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technocratic là: tính từ|- (thuộc) chế độ kỹ trị|- (thuộc) nhà kỹ trị

91380. technography nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật học; lịch sử kỹ thuật và nghề nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technography danh từ|- kỹ thuật học; lịch sử kỹ thuật và nghề nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technography là: danh từ|- kỹ thuật học; lịch sử kỹ thuật và nghề nghiệp

91381. technolator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ham thích kỹ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technolator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technolator danh từ|- người ham thích kỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technolator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technolator là: danh từ|- người ham thích kỹ thuật

91382. technologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật|=technolo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technologic tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật|=technologic process|+ quá trình kỹ thuật|- (thuộc) công nghệ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technologic
  • Phiên âm (nếu có): [,teknəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của technologic là: tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật|=technologic process|+ quá trình kỹ thuật|- (thuộc) công nghệ học

91383. technological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật|=technolo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technological tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật|=technologic process|+ quá trình kỹ thuật|- (thuộc) công nghệ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technological
  • Phiên âm (nếu có): [,teknəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của technological là: tính từ|- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật|=technologic process|+ quá trình kỹ thuật|- (thuộc) công nghệ học

91384. technological dualism nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình nhị nguyên về công nghệ.|+ quá trình kết hợp cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technological dualism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technological dualism(econ) mô hình nhị nguyên về công nghệ.|+ quá trình kết hợp công nghiệp nặng cần nhiều vốn với các phương pháp cần nhiều lao động ở nơi khác để sử dụng lao động thừa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technological dualism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technological dualism là: (econ) mô hình nhị nguyên về công nghệ.|+ quá trình kết hợp công nghiệp nặng cần nhiều vốn với các phương pháp cần nhiều lao động ở nơi khác để sử dụng lao động thừa.

91385. technological external effects nghĩa tiếng việt là (econ) ngoại ứng của công nghệ.|+ một cách gọi khác của ngoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technological external effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technological external effects(econ) ngoại ứng của công nghệ.|+ một cách gọi khác của ngoại ứng. tính từ công nghệ được đưa vào để phân biệt các hiệu ứng như vậy với tính kinh phụ thuộc bên ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technological external effects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technological external effects là: (econ) ngoại ứng của công nghệ.|+ một cách gọi khác của ngoại ứng. tính từ công nghệ được đưa vào để phân biệt các hiệu ứng như vậy với tính kinh phụ thuộc bên ngoài.

91386. technological progress nghĩa tiếng việt là (econ) tiến bộ công nghệ.|+ hầu hết các lý thuyết phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technological progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technological progress(econ) tiến bộ công nghệ.|+ hầu hết các lý thuyết phát triển kinh tế nhấn mạnh sự cần thiết của tiến bộ kỹ thuật, và thường sự gia tăng trong tốc độ tiến bộ kỹ thuật có khi đòi hỏi sự tăng tốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technological progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technological progress là: (econ) tiến bộ công nghệ.|+ hầu hết các lý thuyết phát triển kinh tế nhấn mạnh sự cần thiết của tiến bộ kỹ thuật, và thường sự gia tăng trong tốc độ tiến bộ kỹ thuật có khi đòi hỏi sự tăng tốc.

91387. technological unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do công nghệ.|+ thất nghiệp xảy ra do áp du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technological unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technological unemployment(econ) thất nghiệp do công nghệ.|+ thất nghiệp xảy ra do áp dụng thiết bị tiết kiệm lao động khi nền kinh tế tăng trưởng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technological unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technological unemployment là: (econ) thất nghiệp do công nghệ.|+ thất nghiệp xảy ra do áp dụng thiết bị tiết kiệm lao động khi nền kinh tế tăng trưởng.

91388. technologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technologically phó từ|- (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật|- (thuộc) công nghệ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technologically là: phó từ|- (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật|- (thuộc) công nghệ học

91389. technologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ sư công nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technologist danh từ|- kỹ sư công nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technologist
  • Phiên âm (nếu có): [teknɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của technologist là: danh từ|- kỹ sư công nghệ

91390. technology nghĩa tiếng việt là (econ) công nghệ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technology(econ) công nghệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technology là: (econ) công nghệ.

91391. technology nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật; kỹ thuật học|- công nghệ học|- thuật ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technology danh từ|- kỹ thuật; kỹ thuật học|- công nghệ học|- thuật ngữ chuyên môn (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technology
  • Phiên âm (nếu có): [teknɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của technology là: danh từ|- kỹ thuật; kỹ thuật học|- công nghệ học|- thuật ngữ chuyên môn (nói chung)

91392. technology matrix nghĩa tiếng việt là (econ) ma trận côngnghệ.|+ trong phân tích đầu vào - đầu ra, mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technology matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technology matrix(econ) ma trận côngnghệ.|+ trong phân tích đầu vào - đầu ra, một ma trận (thường được kí hiệu là an) mà phần tử thứ ij (nghĩa là phần tử ở hàng i và cột j) cho biết giá trị của sản lượng ở nghành i được sử dụng như một đầu vào ngay lập tức trong việc sản xuất ra một đơn vị đầu ra của ngành j của nền kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technology matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technology matrix là: (econ) ma trận côngnghệ.|+ trong phân tích đầu vào - đầu ra, một ma trận (thường được kí hiệu là an) mà phần tử thứ ij (nghĩa là phần tử ở hàng i và cột j) cho biết giá trị của sản lượng ở nghành i được sử dụng như một đầu vào ngay lập tức trong việc sản xuất ra một đơn vị đầu ra của ngành j của nền kinh tế.

91393. technology transfer nghĩa tiếng việt là (econ) chuyển giao công nghệ.|+ theo nghĩa rộng nhất là sự trao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technology transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technology transfer(econ) chuyển giao công nghệ.|+ theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technology transfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technology transfer là: (econ) chuyển giao công nghệ.|+ theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc.

91394. technology nghĩa tiếng việt là choice of,(econ) sự lựa chọn công nghệ.|+ một khía cạnh then c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technology choice of,(econ) sự lựa chọn công nghệ.|+ một khía cạnh then chốt của chiến lược phát triển là việc lựa chọn kỹ thuật. ở các nước đang phát triển, mức độ sẵn có của các yếu tố thường ngược lại ở chỗ vốn thì khan hiếm và đắt đỏ còn lao động thì thừa, rẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technology là: choice of,(econ) sự lựa chọn công nghệ.|+ một khía cạnh then chốt của chiến lược phát triển là việc lựa chọn kỹ thuật. ở các nước đang phát triển, mức độ sẵn có của các yếu tố thường ngược lại ở chỗ vốn thì khan hiếm và đắt đỏ còn lao động thì thừa, rẻ.

91395. technostructure nghĩa tiếng việt là (econ) cấu trúc công nghệ.|+ lớp học quản lý và kỹ năng hoạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ technostructure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh technostructure(econ) cấu trúc công nghệ.|+ lớp học quản lý và kỹ năng hoạch định và kỹ thuật mà sản xuất công nghiệp hiện đại đòi hỏi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:technostructure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của technostructure là: (econ) cấu trúc công nghệ.|+ lớp học quản lý và kỹ năng hoạch định và kỹ thuật mà sản xuất công nghiệp hiện đại đòi hỏi.

91396. techy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay bực mình; dễ bực mình|- hay sốt ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ techy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh techy tính từ|- hay bực mình; dễ bực mình|- hay sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:techy
  • Phiên âm (nếu có): [tetʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của techy là: tính từ|- hay bực mình; dễ bực mình|- hay sốt ruột

91397. tectology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tectology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tectology danh từ|- (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tectology
  • Phiên âm (nếu có): [tektɔləʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của tectology là: danh từ|- (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc

91398. tectonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xây dựng|- (địa lý,địa chất) kiến tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tectonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tectonic tính từ|- xây dựng|- (địa lý,địa chất) kiến tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tectonic
  • Phiên âm (nếu có): [tektɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của tectonic là: tính từ|- xây dựng|- (địa lý,địa chất) kiến tạo

91399. tectonics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (địa lý,địa chất) kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tectonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tectonics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (địa lý,địa chất) kiến tạo học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tectonics
  • Phiên âm (nếu có): [tektɔniks]
  • Nghĩa tiếng việt của tectonics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (địa lý,địa chất) kiến tạo học

91400. tectrices nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lông mình (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tectrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tectrices danh từ số nhiều|- lông mình (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tectrices
  • Phiên âm (nếu có): [tektraisi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của tectrices là: danh từ số nhiều|- lông mình (chim)

91401. tectrix nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều tectrices|- (động vật) lông mình (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tectrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tectrix danh từ số nhiều tectrices|- (động vật) lông mình (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tectrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tectrix là: danh từ số nhiều tectrices|- (động vật) lông mình (chim)

91402. ted nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giũ, trở (cỏ, để phơi khô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ted ngoại động từ|- giũ, trở (cỏ, để phơi khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ted
  • Phiên âm (nếu có): [ted]
  • Nghĩa tiếng việt của ted là: ngoại động từ|- giũ, trở (cỏ, để phơi khô)

91403. tedder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tedder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tedder danh từ|- người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tedder
  • Phiên âm (nếu có): [tedə]
  • Nghĩa tiếng việt của tedder là: danh từ|- người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô)

91404. tedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tedding danh từ|- sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tedding
  • Phiên âm (nếu có): [tediɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tedding là: danh từ|- sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)

91405. teddy bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gấu bông (đồ chơi trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teddy bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teddy bear danh từ|- con gấu bông (đồ chơi trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teddy bear
  • Phiên âm (nếu có): [tedi,beə]
  • Nghĩa tiếng việt của teddy bear là: danh từ|- con gấu bông (đồ chơi trẻ con)

91406. teddy boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teddy boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teddy boy danh từ|- thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward (1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teddy boy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teddy boy là: danh từ|- thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward (1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn)

91407. tedious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tedious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tedious tính từ|- chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ|=a tedious lecture|+ một bài thuyết trình chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tedious
  • Phiên âm (nếu có): [ti:djəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tedious là: tính từ|- chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ|=a tedious lecture|+ một bài thuyết trình chán ngắt

91408. tediously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tediously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tediously phó từ|- chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tediously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tediously là: phó từ|- chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi

91409. tediousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tediousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tediousness danh từ|- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tediousness
  • Phiên âm (nếu có): [ti:djəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tediousness là: danh từ|- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn

91410. tedium nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tedium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tedium danh từ|- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tedium
  • Phiên âm (nếu có): [ti:djəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tedium là: danh từ|- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn

91411. tee nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ t|- vật hình t|- (thể dục,thể thao) điểm phát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tee danh từ|- chữ t|- vật hình t|- (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)|* động từ|- (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)|- (thể dục,thể thao) phát bóng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bắt đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tee
  • Phiên âm (nếu có): [ti:]
  • Nghĩa tiếng việt của tee là: danh từ|- chữ t|- vật hình t|- (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)|* động từ|- (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)|- (thể dục,thể thao) phát bóng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bắt đầu

91412. tee-hee nghĩa tiếng việt là interj, cũng te-hee|- làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tee-hee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tee-heeinterj, cũng te-hee|- làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng|* danh từ|- sự cười nhạo, sự phá lên cười|* động từ|- cười khúc khích, cười rú lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tee-hee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tee-hee là: interj, cũng te-hee|- làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng|* danh từ|- sự cười nhạo, sự phá lên cười|* động từ|- cười khúc khích, cười rú lên

91413. tee-shirt nghĩa tiếng việt là #-shirt) |/ti:ʃə:t/|* danh từ|- áo lót dệt kim ngắn tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tee-shirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tee-shirt #-shirt) |/ti:ʃə:t/|* danh từ|- áo lót dệt kim ngắn tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tee-shirt
  • Phiên âm (nếu có): [ti:ʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của tee-shirt là: #-shirt) |/ti:ʃə:t/|* danh từ|- áo lót dệt kim ngắn tay

91414. teem nghĩa tiếng việt là nội động từ|- có nhiều, có dồi dào, đầy|=fish teemed in this(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teem nội động từ|- có nhiều, có dồi dào, đầy|=fish teemed in this river|+ sông này lắm cá|- đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teem
  • Phiên âm (nếu có): [ti:m]
  • Nghĩa tiếng việt của teem là: nội động từ|- có nhiều, có dồi dào, đầy|=fish teemed in this river|+ sông này lắm cá|- đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc

91415. teemful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teemful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teemful tính từ|- đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teemful
  • Phiên âm (nếu có): [ti:mful]
  • Nghĩa tiếng việt của teemful là: tính từ|- đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc

91416. teeming nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teeming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teeming tính từ|- đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc|=teeming street|+ đường phố đông người|=teeming crowd|+ đám đông lúc nhúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teeming
  • Phiên âm (nếu có): [ti:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của teeming là: tính từ|- đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc|=teeming street|+ đường phố đông người|=teeming crowd|+ đám đông lúc nhúc

91417. teen nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teen . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teen là:

91418. teen-age nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- ở tuổi từ 13 đến 19|- dùng cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teen-age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teen-age tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- ở tuổi từ 13 đến 19|- dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teen-age
  • Phiên âm (nếu có): [ti:n,eidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của teen-age là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- ở tuổi từ 13 đến 19|- dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...)

91419. teen-ager nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu niên, thiếu nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teen-ager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teen-ager danh từ|- thiếu niên, thiếu nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teen-ager
  • Phiên âm (nếu có): [ti:n,eidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của teen-ager là: danh từ|- thiếu niên, thiếu nữ

91420. teenage nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teenage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teenage tính từ|- (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên|- ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teenage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teenage là: tính từ|- (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên|- ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên

91421. teenaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teenaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teenaged tính từ|- ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teenaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teenaged là: tính từ|- ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19)

91422. teenager nghĩa tiếng việt là cách viết khác : teener(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teenager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teenagercách viết khác : teener. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teenager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teenager là: cách viết khác : teener

91423. teener nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu niên, thiếu nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teener danh từ|- thiếu niên, thiếu nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teener
  • Phiên âm (nếu có): [ti:n,eidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của teener là: danh từ|- thiếu niên, thiếu nữ

91424. teens nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teens danh từ số nhiều|- tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân|=a girl in her teens|+ một cô gái đang tuổi thanh xuân|=she is barely out of her teens|+ cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teens
  • Phiên âm (nếu có): [ti:nz]
  • Nghĩa tiếng việt của teens là: danh từ số nhiều|- tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân|=a girl in her teens|+ một cô gái đang tuổi thanh xuân|=she is barely out of her teens|+ cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi

91425. teensy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teensy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teensy tính từ|- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teensy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teensy là: tính từ|- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

91426. teensy-weensy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teensy-weensy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teensy-weensy tính từ|- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teensy-weensy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teensy-weensy là: tính từ|- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

91427. teeny nghĩa tiếng việt là #-weeny) |/ti:niwi:ni/|* tính từ|- (thông tục) nhỏ xíu, rất nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teeny #-weeny) |/ti:niwi:ni/|* tính từ|- (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teeny
  • Phiên âm (nếu có): [ti:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của teeny là: #-weeny) |/ti:niwi:ni/|* tính từ|- (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ

91428. teeny-bopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teeny-bopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teeny-bopper danh từ|- cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quần áo thời trang, nhạc pop ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teeny-bopper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teeny-bopper là: danh từ|- cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quần áo thời trang, nhạc pop )

91429. teeny-weeny nghĩa tiếng việt là #-weeny) |/ti:niwi:ni/|* tính từ|- (thông tục) nhỏ xíu, rất nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teeny-weeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teeny-weeny #-weeny) |/ti:niwi:ni/|* tính từ|- (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teeny-weeny
  • Phiên âm (nếu có): [ti:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của teeny-weeny là: #-weeny) |/ti:niwi:ni/|* tính từ|- (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ

91430. teepee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều vải (của người da đỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teepee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teepee danh từ|- lều vải (của người da đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teepee
  • Phiên âm (nếu có): [ti:pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của teepee là: danh từ|- lều vải (của người da đỏ)

91431. teer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bôi, trát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teer ngoại động từ|- bôi, trát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teer là: ngoại động từ|- bôi, trát

91432. teeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teeter danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chơi bập bênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teeter
  • Phiên âm (nếu có): [ti:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của teeter là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chơi bập bênh

91433. teeth nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều teeth|- răng|=first tooth|+ răng sữa|=artifici(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teeth danh từ, số nhiều teeth|- răng|=first tooth|+ răng sữa|=artificial tooth; false tooth|+ răng giả|=to cut ones teeth|+ mọc răng|- răng (của các đồ vật)|=the teeth of a saw|+ răng cưa|- (xem) arm|- (xem) cast|- may mà thoát, suýt nữa thì nguy|- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt|- (xem) sweet|- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần|=in the tooth of orders|+ bất chấp các lệnh đã ban ra|=in the tooth of the wind|+ ngược gió|- (xem) edge|- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ|* ngoại động từ|- lắp răng vào|- giũa cho có răng|* nội động từ|- ăn khớp nhau (bánh xe có răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teeth
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của teeth là: danh từ, số nhiều teeth|- răng|=first tooth|+ răng sữa|=artificial tooth; false tooth|+ răng giả|=to cut ones teeth|+ mọc răng|- răng (của các đồ vật)|=the teeth of a saw|+ răng cưa|- (xem) arm|- (xem) cast|- may mà thoát, suýt nữa thì nguy|- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt|- (xem) sweet|- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần|=in the tooth of orders|+ bất chấp các lệnh đã ban ra|=in the tooth of the wind|+ ngược gió|- (xem) edge|- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ|* ngoại động từ|- lắp răng vào|- giũa cho có răng|* nội động từ|- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

91434. teethe nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mọc răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teethe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teethe nội động từ|- mọc răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teethe
  • Phiên âm (nếu có): [ti:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của teethe là: nội động từ|- mọc răng

91435. teething nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teething là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teething danh từ|- sự mọc răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teething
  • Phiên âm (nếu có): [ti:ðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của teething là: danh từ|- sự mọc răng

91436. teething troubles nghĩa tiếng việt là danh từ|- những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teething troubles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teething troubles danh từ|- những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teething troubles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teething troubles là: danh từ|- những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh

91437. teething-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teething-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teething-ring danh từ|- vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teething-ring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teething-ring là: danh từ|- vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su)

91438. teethridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- chân răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teethridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teethridge danh từ|- chân răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teethridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teethridge là: danh từ|- chân răng

91439. teetotal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chống uống rượu bài rượu|=teetotal society|+ hội nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teetotal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teetotal tính từ|- chống uống rượu bài rượu|=teetotal society|+ hội những người chống tệ uống rượu|- (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teetotal
  • Phiên âm (nếu có): [ti:toutl]
  • Nghĩa tiếng việt của teetotal là: tính từ|- chống uống rượu bài rượu|=teetotal society|+ hội những người chống tệ uống rượu|- (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ

91440. teetotaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiêng rượu hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teetotaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teetotaler danh từ|- người kiêng rượu hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teetotaler
  • Phiên âm (nếu có): [ti:toutlə]
  • Nghĩa tiếng việt của teetotaler là: danh từ|- người kiêng rượu hoàn toàn

91441. teetotalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teetotalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teetotalism danh từ|- chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teetotalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teetotalism là: danh từ|- chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu

91442. teetotaller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiêng rượu hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teetotaller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teetotaller danh từ|- người kiêng rượu hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teetotaller
  • Phiên âm (nếu có): [ti:toutlə]
  • Nghĩa tiếng việt của teetotaller là: danh từ|- người kiêng rượu hoàn toàn

91443. teetotally nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) toàn bộ; hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teetotally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teetotally phó từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) toàn bộ; hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teetotally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teetotally là: phó từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) toàn bộ; hoàn toàn

91444. teetotum nghĩa tiếng việt là danh từ|- con quay, con cù|- tít thò lò như con quay, như chong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teetotum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teetotum danh từ|- con quay, con cù|- tít thò lò như con quay, như chong chóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teetotum
  • Phiên âm (nếu có): [ti:toutʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của teetotum là: danh từ|- con quay, con cù|- tít thò lò như con quay, như chong chóng

91445. teevee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teevee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teevee danh từ|- (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teevee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teevee là: danh từ|- (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi

91446. tefl nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ (teaching e(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tefl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tefl (viết tắt)|- việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ (teaching english as a foreign language). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tefl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tefl là: (viết tắt)|- việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ (teaching english as a foreign language)

91447. teg nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cừu hai tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teg danh từ|- con cừu hai tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teg
  • Phiên âm (nếu có): [teg]
  • Nghĩa tiếng việt của teg là: danh từ|- con cừu hai tuổi

91448. tegular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ngói lợp nhà; như ngói lợp nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tegular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tegular tính từ|- (thuộc) ngói lợp nhà; như ngói lợp nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tegular
  • Phiên âm (nếu có): [tegjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của tegular là: tính từ|- (thuộc) ngói lợp nhà; như ngói lợp nhà

91449. tegulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp lợp (như ngói lợp nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tegulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tegulated tính từ|- xếp lợp (như ngói lợp nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tegulated
  • Phiên âm (nếu có): [tegjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của tegulated là: tính từ|- xếp lợp (như ngói lợp nhà)

91450. tegument nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tegument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tegument danh từ|- vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tegument
  • Phiên âm (nếu có): [tegjumənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tegument là: danh từ|- vỏ

91451. tegumental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tegumental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tegumental tính từ|- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tegumental
  • Phiên âm (nếu có): [,tegjumentəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tegumental là: tính từ|- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ

91452. tegumentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tegumentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tegumentary tính từ|- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tegumentary
  • Phiên âm (nếu có): [,tegjumentəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tegumentary là: tính từ|- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ

91453. tehee nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tehee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tehee danh từ|- tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ|* nội động từ|- cười gượng; cười khinh bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tehee
  • Phiên âm (nếu có): [ti:hi:]
  • Nghĩa tiếng việt của tehee là: danh từ|- tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ|* nội động từ|- cười gượng; cười khinh bỉ

91454. teknonymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tục gọi bố mẹ bằng tên con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teknonymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teknonymy danh từ|- tục gọi bố mẹ bằng tên con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teknonymy
  • Phiên âm (nếu có): [teknɔnimi]
  • Nghĩa tiếng việt của teknonymy là: danh từ|- tục gọi bố mẹ bằng tên con

91455. tel nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- điện báo (telegraph (ic))|- (số) dây nói, điện th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tel (viết tắt)|- điện báo (telegraph (ic))|- (số) dây nói, điện thoại (telephone (number)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tel là: (viết tắt)|- điện báo (telegraph (ic))|- (số) dây nói, điện thoại (telephone (number))

91456. tel- nghĩa tiếng việt là xem tele-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tel- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tel-xem tele-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tel-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tel- là: xem tele-

91457. telaesthesia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm) sự cảm nhận từ xa; thần giao cách cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telaesthesia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telaesthesia danh từ|- (tâm) sự cảm nhận từ xa; thần giao cách cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telaesthesia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telaesthesia là: danh từ|- (tâm) sự cảm nhận từ xa; thần giao cách cảm

91458. telautogram nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện tín (truyền) chữ viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telautogram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telautogram danh từ|- điện tín (truyền) chữ viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telautogram
  • Phiên âm (nếu có): [telɔ:təgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của telautogram là: danh từ|- điện tín (truyền) chữ viết

91459. telautograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy truyền điện (bằng) chữ viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telautograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telautograph danh từ|- máy truyền điện (bằng) chữ viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telautograph
  • Phiên âm (nếu có): [telɔ:grɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của telautograph là: danh từ|- máy truyền điện (bằng) chữ viết

91460. tele nghĩa tiếng việt là viết tắt của televison(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh televiết tắt của televison. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tele là: viết tắt của televison

91461. tele- nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tel-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tele- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tele-cách viết khác : tel-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tele-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tele- là: cách viết khác : tel-

91462. telecamera nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chụp ảnh xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecamera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecamera danh từ|- máy chụp ảnh xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecamera
  • Phiên âm (nếu có): [,telikæmərə]
  • Nghĩa tiếng việt của telecamera là: danh từ|- máy chụp ảnh xa

91463. telecast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát chương trình truyền hình|- chương trình truy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecast danh từ|- sự phát chương trình truyền hình|- chương trình truyền hình|* ngoại động từ|- phát đi bằng truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecast
  • Phiên âm (nếu có): [tekikɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của telecast là: danh từ|- sự phát chương trình truyền hình|- chương trình truyền hình|* ngoại động từ|- phát đi bằng truyền hình

91464. telecasting nghĩa tiếng việt là xem telecast(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecastingxem telecast. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telecasting là: xem telecast

91465. telecolour nghĩa tiếng việt là danh từ|- truyền hình màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecolour danh từ|- truyền hình màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecolour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telecolour là: danh từ|- truyền hình màu

91466. telecommunication nghĩa tiếng việt là danh từ|- viễn thông, sự thông tin từ xa||@telecommunication|- (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecommunication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecommunication danh từ|- viễn thông, sự thông tin từ xa||@telecommunication|- (kỹ thuật) liên lạc từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecommunication
  • Phiên âm (nếu có): [telikə,mju:nikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của telecommunication là: danh từ|- viễn thông, sự thông tin từ xa||@telecommunication|- (kỹ thuật) liên lạc từ xa

91467. telecommunications nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- viễn thông, sự thông tin từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecommunications là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecommunications danh từ, pl|- viễn thông, sự thông tin từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecommunications
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telecommunications là: danh từ, pl|- viễn thông, sự thông tin từ xa

91468. telecommuting nghĩa tiếng việt là làm việc từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecommuting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecommutinglàm việc từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecommuting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telecommuting là: làm việc từ xa

91469. teleconference nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleconference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleconference danh từ|- hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleconference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teleconference là: danh từ|- hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại

91470. telecontrol nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều khiển từ xa||@telecontrol|- điều khiển từ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecontrol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecontrol danh từ|- sự điều khiển từ xa||@telecontrol|- điều khiển từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecontrol
  • Phiên âm (nếu có): [,telikəntroul]
  • Nghĩa tiếng việt của telecontrol là: danh từ|- sự điều khiển từ xa||@telecontrol|- điều khiển từ xa

91471. telecontrolled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện) điều khiển từ xa|= telecontrolled aeroplane|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ telecontrolled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telecontrolled tính từ|- (điện) điều khiển từ xa|= telecontrolled aeroplane|+ máy bay điều khiển bằng rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telecontrolled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telecontrolled là: tính từ|- (điện) điều khiển từ xa|= telecontrolled aeroplane|+ máy bay điều khiển bằng rađiô

91472. teledidonics nghĩa tiếng việt là sự sử dụng ở mức độ cao trong tương lai của kỹ thuật truyền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teledidonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teledidonicssự sử dụng ở mức độ cao trong tương lai của kỹ thuật truyền thông và kỹ thuật thực tế ảo, có thể sẽ cho phép hai cá nhân thực hiện việc làm tình với nhau, ngay trong trường hợp họ ở cách nhau rất xa kỹ thuật cần cho teledidonics hãy còn chưa xuất hiện, mặc dù các phòng thí nghiệm kỹ thuật cao đang thực hiện về nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teledidonics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teledidonics là: sự sử dụng ở mức độ cao trong tương lai của kỹ thuật truyền thông và kỹ thuật thực tế ảo, có thể sẽ cho phép hai cá nhân thực hiện việc làm tình với nhau, ngay trong trường hợp họ ở cách nhau rất xa kỹ thuật cần cho teledidonics hãy còn chưa xuất hiện, mặc dù các phòng thí nghiệm kỹ thuật cao đang thực hiện về nó

91473. telefilm nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telefilm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telefilm danh từ|- phim truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telefilm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telefilm là: danh từ|- phim truyền hình

91474. telegenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn ảnh khi xuất hiện trên ti vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegenic tính từ|- ăn ảnh khi xuất hiện trên ti vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telegenic là: tính từ|- ăn ảnh khi xuất hiện trên ti vi

91475. telegram nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức điện, bức điện tín|=to send a telegram|+ đánh mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegram danh từ|- bức điện, bức điện tín|=to send a telegram|+ đánh một bức điện tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegram
  • Phiên âm (nếu có): [teligræm]
  • Nghĩa tiếng việt của telegram là: danh từ|- bức điện, bức điện tín|=to send a telegram|+ đánh một bức điện tín

91476. telegraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo|* động từ|- đánh điện, gửi điện|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraph danh từ|- máy điện báo|* động từ|- đánh điện, gửi điện|- (thông tục) ra hiệu||@telegraph|- điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraph
  • Phiên âm (nếu có): [teligrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của telegraph là: danh từ|- máy điện báo|* động từ|- đánh điện, gửi điện|- (thông tục) ra hiệu||@telegraph|- điện báo

91477. telegraph-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thép; đường dây điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraph-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraph-line danh từ|- dây thép; đường dây điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraph-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telegraph-line là: danh từ|- dây thép; đường dây điện thoại

91478. telegraph-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraph-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraph-pole danh từ|- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraph-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telegraph-pole là: danh từ|- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo

91479. telegraph-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraph-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraph-post danh từ|- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraph-post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telegraph-post là: danh từ|- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo

91480. telegraph-wire nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thép; đường dây điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraph-wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraph-wire danh từ|- dây thép; đường dây điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraph-wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telegraph-wire là: danh từ|- dây thép; đường dây điện thoại

91481. telegrapher nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegrapher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegrapher danh từ|- nhân viên điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegrapher
  • Phiên âm (nếu có): [tilegrəfist]
  • Nghĩa tiếng việt của telegrapher là: danh từ|- nhân viên điện báo

91482. telegraphese nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraphese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraphese danh từ|- văn điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraphese
  • Phiên âm (nếu có): [teligrɑ:fi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của telegraphese là: danh từ|- văn điện báo

91483. telegraphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo|=telegraphic s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraphic tính từ|- (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo|=telegraphic signs|+ ký hiệu điện báo|=a telegraphic address|+ một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)|- vắn tắt (như một bức điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraphic
  • Phiên âm (nếu có): [,teligræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của telegraphic là: tính từ|- (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo|=telegraphic signs|+ ký hiệu điện báo|=a telegraphic address|+ một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)|- vắn tắt (như một bức điện)

91484. telegraphic address nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraphic address là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraphic address danh từ|- địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraphic address
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telegraphic address là: danh từ|- địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện)

91485. telegraphically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng điện báo|- vắn tắt (như một bức điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraphically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraphically phó từ|- bằng điện báo|- vắn tắt (như một bức điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraphically
  • Phiên âm (nếu có): [,teligræfikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của telegraphically là: phó từ|- bằng điện báo|- vắn tắt (như một bức điện)

91486. telegraphist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraphist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraphist danh từ|- nhân viên điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraphist
  • Phiên âm (nếu có): [tilegrəfist]
  • Nghĩa tiếng việt của telegraphist là: danh từ|- nhân viên điện báo

91487. telegraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép điện báo, thuật điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telegraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telegraphy danh từ|- phép điện báo, thuật điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telegraphy
  • Phiên âm (nếu có): [tilegrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của telegraphy là: danh từ|- phép điện báo, thuật điện báo

91488. teleguided nghĩa tiếng việt là tính từ|- điều khiển từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleguided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleguided tính từ|- điều khiển từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleguided
  • Phiên âm (nếu có): [teligaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của teleguided là: tính từ|- điều khiển từ xa

91489. telekinesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telekinesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telekinesis danh từ|- việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, siêu năng, ngoại lực (tác động từ xa, lực tác động từ bên ngoài đến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telekinesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telekinesis là: danh từ|- việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, siêu năng, ngoại lực (tác động từ xa, lực tác động từ bên ngoài đến)

91490. telemarketing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telemarketing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telemarketing danh từ|- chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telemarketing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telemarketing là: danh từ|- chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại

91491. telemechanics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telemechanics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telemechanics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telemechanics
  • Phiên âm (nếu có): [,telimikæniks]
  • Nghĩa tiếng việt của telemechanics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- cơ học từ xa

91492. telemedicine nghĩa tiếng việt là hệ thống thầy thuốc từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telemedicine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telemedicinehệ thống thầy thuốc từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telemedicine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telemedicine là: hệ thống thầy thuốc từ xa

91493. telementry nghĩa tiếng việt là (kỹ thuật) đo lường từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telementry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telementry(kỹ thuật) đo lường từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telementry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telementry là: (kỹ thuật) đo lường từ xa

91494. telemessage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống thông tin (dùng đường dây điện thoại hay tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telemessage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telemessage danh từ|- hệ thống thông tin (dùng đường dây điện thoại hay tê-lếch) nhận được bằng chữ (bảng in), hệ thống thông tin nhận bằng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telemessage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telemessage là: danh từ|- hệ thống thông tin (dùng đường dây điện thoại hay tê-lếch) nhận được bằng chữ (bảng in), hệ thống thông tin nhận bằng chữ

91495. telemeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính đo xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telemeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telemeter danh từ|- kính đo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telemeter
  • Phiên âm (nếu có): [telemitə]
  • Nghĩa tiếng việt của telemeter là: danh từ|- kính đo xa

91496. telemetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ telemetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telemetry danh từ|- phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telemetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telemetry là: danh từ|- phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng )

91497. telenet nghĩa tiếng việt là một mạng máy tính diện rộng có hàng ngàn địa chỉ gọi địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ telenet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telenetmột mạng máy tính diện rộng có hàng ngàn địa chỉ gọi địa phương telenet cung cấp các dịch vụ đăng nhập vào nhiều dịch vụ máy tính trực tuyến khác nhau, như dialog information services và compuserve chẳng hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telenet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telenet là: một mạng máy tính diện rộng có hàng ngàn địa chỉ gọi địa phương telenet cung cấp các dịch vụ đăng nhập vào nhiều dịch vụ máy tính trực tuyến khác nhau, như dialog information services và compuserve chẳng hạn

91498. teleo- nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tele-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleo-cách viết khác : tele-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teleo- là: cách viết khác : tele-

91499. teleologic nghĩa tiếng việt là xem teleological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleologicxem teleological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teleologic là: xem teleological

91500. teleological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết mục đích||@teleological|- co hướng mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleological tính từ|- (thuộc) thuyết mục đích||@teleological|- co hướng mục tiêu, hướng đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleological
  • Phiên âm (nếu có): [,teliəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của teleological là: tính từ|- (thuộc) thuyết mục đích||@teleological|- co hướng mục tiêu, hướng đích

91501. teleologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết mục đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleologist danh từ|- người theo thuyết mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleologist
  • Phiên âm (nếu có): [,teliɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của teleologist là: danh từ|- người theo thuyết mục đích

91502. teleology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết mục đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleology danh từ|- (triết học) thuyết mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleology
  • Phiên âm (nếu có): [,teliɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của teleology là: danh từ|- (triết học) thuyết mục đích

91503. telepath nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có khả năng ngoại cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepath danh từ|- người có khả năng ngoại cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telepath là: danh từ|- người có khả năng ngoại cảm

91504. telepathic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepathic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepathic tính từ|- cảm từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepathic
  • Phiên âm (nếu có): [,telipæθik]
  • Nghĩa tiếng việt của telepathic là: tính từ|- cảm từ xa

91505. telepathically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cảm từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepathically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepathically phó từ|- cảm từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepathically
  • Phiên âm (nếu có): [,telipæθikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của telepathically là: phó từ|- cảm từ xa

91506. telepathist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepathist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepathist danh từ|- người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepathist
  • Phiên âm (nếu có): [tilepəθist]
  • Nghĩa tiếng việt của telepathist là: danh từ|- người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa

91507. telepathize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- cảm từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepathize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepathize nội động từ|- cảm từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepathize
  • Phiên âm (nếu có): [tilepəθaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của telepathize là: nội động từ|- cảm từ xa

91508. telepathy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảm từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepathy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepathy danh từ|- sự cảm từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepathy
  • Phiên âm (nếu có): [tilepəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của telepathy là: danh từ|- sự cảm từ xa

91509. telephone nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây nói, điện thoại|=to be on the telephone|+ đang liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone danh từ|- dây nói, điện thoại|=to be on the telephone|+ đang liên lạc bằng điện thoại|* động từ|- gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone
  • Phiên âm (nếu có): [telifoun]
  • Nghĩa tiếng việt của telephone là: danh từ|- dây nói, điện thoại|=to be on the telephone|+ đang liên lạc bằng điện thoại|* động từ|- gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại

91510. telephone book nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh bạ điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone book danh từ|- danh bạ điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone book là: danh từ|- danh bạ điện thoại

91511. telephone booth nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone booth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone booth danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone booth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone booth là: danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng

91512. telephone directory nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh bạ điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone directory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone directory danh từ|- danh bạ điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone directory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone directory là: danh từ|- danh bạ điện thoại

91513. telephone exchange nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone exchange danh từ|- tổng đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone exchange là: danh từ|- tổng đài

91514. telephone number nghĩa tiếng việt là danh từ|- số điện thoại, số dây nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone number danh từ|- số điện thoại, số dây nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone number
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone number là: danh từ|- số điện thoại, số dây nói

91515. telephone operator nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone operator danh từ|- nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone operator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone operator là: danh từ|- nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại)

91516. telephone-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone-box danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone-box là: danh từ|- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng

91517. telephone-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ điện thoại viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone-girl danh từ|- nữ điện thoại viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephone-girl là: danh từ|- nữ điện thoại viên

91518. telephone-receiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nghe (ở điện thoại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephone-receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephone-receiver danh từ|- ống nghe (ở điện thoại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephone-receiver
  • Phiên âm (nếu có): [telifounri,si:və]
  • Nghĩa tiếng việt của telephone-receiver là: danh từ|- ống nghe (ở điện thoại)

91519. telephoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gọi điện, người nói điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephoner danh từ|- người gọi điện, người nói điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephoner
  • Phiên âm (nếu có): [telifounə]
  • Nghĩa tiếng việt của telephoner là: danh từ|- người gọi điện, người nói điện thoại

91520. telephonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephonic tính từ|- (thuộc) điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephonic
  • Phiên âm (nếu có): [,telifɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của telephonic là: tính từ|- (thuộc) điện thoại

91521. telephonically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephonically phó từ|- bằng điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephonically
  • Phiên âm (nếu có): [,telifɔnikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của telephonically là: phó từ|- bằng điện thoại

91522. telephonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephonist danh từ|- nhân viên điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephonist
  • Phiên âm (nếu có): [tilefənist]
  • Nghĩa tiếng việt của telephonist là: danh từ|- nhân viên điện thoại

91523. telephony nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephony danh từ|- điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephony
  • Phiên âm (nếu có): [tilefəni]
  • Nghĩa tiếng việt của telephony là: danh từ|- điện thoại

91524. telephoto nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephoto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephoto danh từ|- ảnh chụp xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephoto
  • Phiên âm (nếu có): [telifoutou]
  • Nghĩa tiếng việt của telephoto là: danh từ|- ảnh chụp xa

91525. telephoto lens nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống kính chụp xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephoto lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephoto lens danh từ|- ống kính chụp xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephoto lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telephoto lens là: danh từ|- ống kính chụp xa

91526. telephotograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- ảnh chụp xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephotograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephotograph danh từ|- ảnh chụp xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephotograph
  • Phiên âm (nếu có): [telifoutou]
  • Nghĩa tiếng việt của telephotograph là: danh từ|- ảnh chụp xa

91527. telephotographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephotographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephotographic tính từ|- (thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephotographic
  • Phiên âm (nếu có): [teli,foutəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của telephotographic là: tính từ|- (thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa

91528. telephotography nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật chụp ảnh từ xa|- cách dùng máy ảnh chụp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telephotography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telephotography danh từ|- kỹ thuật chụp ảnh từ xa|- cách dùng máy ảnh chụp xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telephotography
  • Phiên âm (nếu có): [telifətɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của telephotography là: danh từ|- kỹ thuật chụp ảnh từ xa|- cách dùng máy ảnh chụp xa

91529. telepic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : telepicture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepiccách viết khác : telepicture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telepic là: cách viết khác : telepicture

91530. telepresence nghĩa tiếng việt là một cảm giác thuộc về tâm lý như là đang được đắm chìm trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telepresence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telepresencemột cảm giác thuộc về tâm lý như là đang được đắm chìm trong một thực tế ảo, có sức thuyết phục và đủ lòng tin để chuyển qua thế giới thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telepresence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telepresence là: một cảm giác thuộc về tâm lý như là đang được đắm chìm trong một thực tế ảo, có sức thuyết phục và đủ lòng tin để chuyển qua thế giới thực

91531. teleprinter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo ghi chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleprinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleprinter danh từ|- máy điện báo ghi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleprinter
  • Phiên âm (nếu có): [teli,printə]
  • Nghĩa tiếng việt của teleprinter là: danh từ|- máy điện báo ghi chữ

91532. teleprompter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy phóng đại chữ (thiết bị dùng cho người phát t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleprompter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleprompter danh từ|- máy phóng đại chữ (thiết bị dùng cho người phát thanh trên truyền hình có thể đọc được văn bản bài viết của mình trên một màn hình đặt trước mặt anh ta mà khán giả truyền hình không nhìn thấy được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleprompter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teleprompter là: danh từ|- máy phóng đại chữ (thiết bị dùng cho người phát thanh trên truyền hình có thể đọc được văn bản bài viết của mình trên một màn hình đặt trước mặt anh ta mà khán giả truyền hình không nhìn thấy được)

91533. telesales nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều)|- bán hàng qua điện thoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telesales là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telesales danh từ (số nhiều)|- bán hàng qua điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telesales
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telesales là: danh từ (số nhiều)|- bán hàng qua điện thoại

91534. telescope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính thiên văn|* nội động từ|- lồng nhau (như hai ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telescope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telescope danh từ|- kính thiên văn|* nội động từ|- lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)|=the two tubes telescope|+ hai ống lồng vào nhau|* ngoại động từ|- đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)|- (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại|=he telescopes all his arguments into one sentence|+ anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu||@telescope|- kính thiên văn, kính viễn vọng|- reflecting t. kính thiên văn phản xạ|- refracting t. kính thiên văn khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telescope
  • Phiên âm (nếu có): [teliskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của telescope là: danh từ|- kính thiên văn|* nội động từ|- lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)|=the two tubes telescope|+ hai ống lồng vào nhau|* ngoại động từ|- đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)|- (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại|=he telescopes all his arguments into one sentence|+ anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu||@telescope|- kính thiên văn, kính viễn vọng|- reflecting t. kính thiên văn phản xạ|- refracting t. kính thiên văn khúc xạ

91535. telescopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính thiên văn|- chỉ nhìn thấy được qua kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telescopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telescopic tính từ|- (thuộc) kính thiên văn|- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|=a telescopic star|+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|- lồng vào nhau, kiểu ống lồng|=the three telescopic legs of the photographic apparatus|+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh|- (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn|=a telescopic view of the situation|+ tóm tắt tình hình||@telescopic|- (thuộc) kính thiên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telescopic
  • Phiên âm (nếu có): [,teliskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của telescopic là: tính từ|- (thuộc) kính thiên văn|- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|=a telescopic star|+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|- lồng vào nhau, kiểu ống lồng|=the three telescopic legs of the photographic apparatus|+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh|- (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn|=a telescopic view of the situation|+ tóm tắt tình hình||@telescopic|- (thuộc) kính thiên văn

91536. telescopical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kính thiên văn|- chỉ nhìn thấy được qua kí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telescopical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telescopical tính từ|- (thuộc) kính thiên văn|- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|=a telescopic star|+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|- lồng vào nhau, kiểu ống lồng|=the three telescopic legs of the photographic apparatus|+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh|- (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn|=a telescopic view of the situation|+ tóm tắt tình hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telescopical
  • Phiên âm (nếu có): [,teliskɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của telescopical là: tính từ|- (thuộc) kính thiên văn|- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|=a telescopic star|+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn|- lồng vào nhau, kiểu ống lồng|=the three telescopic legs of the photographic apparatus|+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh|- (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn|=a telescopic view of the situation|+ tóm tắt tình hình

91537. telescopically nghĩa tiếng việt là phó từ|- làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn|- có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telescopically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telescopically phó từ|- làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn|- có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng|- lồng vào nhau, kiểu ống lồng|- thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telescopically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telescopically là: phó từ|- làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn|- có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng|- lồng vào nhau, kiểu ống lồng|- thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau

91538. telescreen nghĩa tiếng việt là danh từ|- màn ảnh đài truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telescreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telescreen danh từ|- màn ảnh đài truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telescreen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telescreen là: danh từ|- màn ảnh đài truyền hình

91539. telescript nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch bản phim truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telescript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telescript danh từ|- kịch bản phim truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telescript
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telescript là: danh từ|- kịch bản phim truyền hình

91540. telescriptor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo ghi chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telescriptor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telescriptor danh từ|- máy điện báo ghi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telescriptor
  • Phiên âm (nếu có): [,teliskriptə]
  • Nghĩa tiếng việt của telescriptor là: danh từ|- máy điện báo ghi chữ

91541. telestereoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính nhìn nổi cảnh xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telestereoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telestereoscope danh từ|- kính nhìn nổi cảnh xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telestereoscope
  • Phiên âm (nếu có): [,telistiəriəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của telestereoscope là: danh từ|- kính nhìn nổi cảnh xa

91542. teletext nghĩa tiếng việt là danh từ|- dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teletext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teletext danh từ|- dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teletext
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teletext là: danh từ|- dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê

91543. telethon nghĩa tiếng việt là danh từ|- chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telethon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telethon danh từ|- chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình đặc biệt bất thường trên tv nhằm quyên góp cho việc từ thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telethon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telethon là: danh từ|- chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình đặc biệt bất thường trên tv nhằm quyên góp cho việc từ thiện

91544. teletype nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo đánh chữ, têlêtip|* động từ|- dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teletype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teletype danh từ|- máy điện báo đánh chữ, têlêtip|* động từ|- dùng máy điện báo đánh chữ|- gửi bằng điện báo đánh chữ||@teletype|- máy điện báo đánh chữ, têlêtip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teletype
  • Phiên âm (nếu có): [telitaip]
  • Nghĩa tiếng việt của teletype là: danh từ|- máy điện báo đánh chữ, têlêtip|* động từ|- dùng máy điện báo đánh chữ|- gửi bằng điện báo đánh chữ||@teletype|- máy điện báo đánh chữ, têlêtip

91545. teletypewriter nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ teletypewriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teletypewriter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teletypewriter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teletypewriter là:

91546. teleview nghĩa tiếng việt là động từ|- xem truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teleview là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teleview động từ|- xem truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teleview
  • Phiên âm (nếu có): [telivju:]
  • Nghĩa tiếng việt của teleview là: động từ|- xem truyền hình

91547. televiewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ televiewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh televiewer danh từ|- người xem truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:televiewer
  • Phiên âm (nếu có): [telivju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của televiewer là: danh từ|- người xem truyền hình

91548. televise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truyền hình|=the meeting will be televised|+ cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ televise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh televise ngoại động từ|- truyền hình|=the meeting will be televised|+ cuộc mít tinh sẽ được truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:televise
  • Phiên âm (nếu có): [telivaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của televise là: ngoại động từ|- truyền hình|=the meeting will be televised|+ cuộc mít tinh sẽ được truyền hình

91549. television nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền hình|=television set|+ máy truyền hình||@t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ television là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh television danh từ|- sự truyền hình|=television set|+ máy truyền hình||@television|- vô tuyến truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:television
  • Phiên âm (nếu có): [teli,viʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của television là: danh từ|- sự truyền hình|=television set|+ máy truyền hình||@television|- vô tuyến truyền hình

91550. television set nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy truyền hình; ti-vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ television set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh television set danh từ|- máy truyền hình; ti-vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:television set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của television set là: danh từ|- máy truyền hình; ti-vi

91551. televisor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ televisor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh televisor danh từ|- máy truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:televisor
  • Phiên âm (nếu có): [telivaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của televisor là: danh từ|- máy truyền hình

91552. telex nghĩa tiếng việt là danh từ|- tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ telex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telex danh từ|- tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ|- tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)|- máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch|* ngoại động từ|- gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telex là: danh từ|- tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ|- tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)|- máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch|* ngoại động từ|- gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch

91553. tell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ told|- nói, nói với, nói lên, nói ra|=to tell t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tell ngoại động từ told|- nói, nói với, nói lên, nói ra|=to tell the truth|+ nói sự thật|=to tell someone something|+ nói với ai điều gì|- nói cho biết, bảo|=we are told that...|+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...|- chỉ cho, cho biết|=to tell the way|+ chỉ đường cho|=to tell the time|+ chỉ giờ|- biểu thị, biểu lộ, tỏ|=her face told her joy|+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng|- kể, thuật lại|=to tell a story|+ kể một câu chuyện|- xác định, phân biệt|=to tell the difference|+ xác định sự khác nhau|=to tell right from wrong|+ phân biệt phải trái|- khẳng định, cả quyết|=i can tell you its not easy|+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu|- biết|=tell him to come|+ bảo nó đến|- tiết lộ, phát giác|=to tell a secret|+ tiết lộ một điều bí mật|- đếm, lần|=to tell the votes|+ kiểm phiếu|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|=all told|+ tất cả, cả thảy|* nội động từ|- nói về|- ảnh hưởng đến, có kết quả|=it tells upon his health|+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta|- làm chứng chống lại, nói điều chống lại|- định, chọn, lựa; phân công|- (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội|- làm mệt, làm kiệt sức|- (thông tục) mách|- đếm|- bị làm nhục, bị mắng nhiếc|- (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố, khẳng định|- (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tell
  • Phiên âm (nếu có): [tel]
  • Nghĩa tiếng việt của tell là: ngoại động từ told|- nói, nói với, nói lên, nói ra|=to tell the truth|+ nói sự thật|=to tell someone something|+ nói với ai điều gì|- nói cho biết, bảo|=we are told that...|+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...|- chỉ cho, cho biết|=to tell the way|+ chỉ đường cho|=to tell the time|+ chỉ giờ|- biểu thị, biểu lộ, tỏ|=her face told her joy|+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng|- kể, thuật lại|=to tell a story|+ kể một câu chuyện|- xác định, phân biệt|=to tell the difference|+ xác định sự khác nhau|=to tell right from wrong|+ phân biệt phải trái|- khẳng định, cả quyết|=i can tell you its not easy|+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu|- biết|=tell him to come|+ bảo nó đến|- tiết lộ, phát giác|=to tell a secret|+ tiết lộ một điều bí mật|- đếm, lần|=to tell the votes|+ kiểm phiếu|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|=all told|+ tất cả, cả thảy|* nội động từ|- nói về|- ảnh hưởng đến, có kết quả|=it tells upon his health|+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta|- làm chứng chống lại, nói điều chống lại|- định, chọn, lựa; phân công|- (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội|- làm mệt, làm kiệt sức|- (thông tục) mách|- đếm|- bị làm nhục, bị mắng nhiếc|- (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố, khẳng định|- (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

91554. tellable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nói ra được, đáng nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tellable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tellable tính từ|- có thể nói ra được, đáng nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tellable
  • Phiên âm (nếu có): [teləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tellable là: tính từ|- có thể nói ra được, đáng nói

91555. teller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teller danh từ|- người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật|- người kiểm phiếu|- người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teller
  • Phiên âm (nếu có): [telə]
  • Nghĩa tiếng việt của teller là: danh từ|- người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật|- người kiểm phiếu|- người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)

91556. tellies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) kỹ thuật truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tellies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tellies danh từ số nhiều|- (thông tục) kỹ thuật truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tellies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tellies là: danh từ số nhiều|- (thông tục) kỹ thuật truyền hình

91557. telling nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép|=a telling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telling tính từ|- mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép|=a telling shot|+ một phát bắn có kết quả|=a telling argument|+ một lý lẽ đanh thép|=a telling blow|+ một đồn đích đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telling
  • Phiên âm (nếu có): [teliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của telling là: tính từ|- mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép|=a telling shot|+ một phát bắn có kết quả|=a telling argument|+ một lý lẽ đanh thép|=a telling blow|+ một đồn đích đáng

91558. telling-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rầy la, sự mắng nhiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telling-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telling-off danh từ|- sự rầy la, sự mắng nhiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telling-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telling-off là: danh từ|- sự rầy la, sự mắng nhiếc

91559. tellingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tellingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tellingly phó từ|- có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tellingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tellingly là: phó từ|- có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh

91560. telltale nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mách lẻo, người hớt lẻo|- cái làm lộ chân t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telltale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telltale danh từ|- người mách lẻo, người hớt lẻo|- cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy|- đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu|* tính từ|- mách lẻo, hớt lẻo|- (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy|=telltale blushes|+ những cái đỏ mặt làm lộ tẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telltale
  • Phiên âm (nếu có): [telteil]
  • Nghĩa tiếng việt của telltale là: danh từ|- người mách lẻo, người hớt lẻo|- cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy|- đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu|* tính từ|- mách lẻo, hớt lẻo|- (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy|=telltale blushes|+ những cái đỏ mặt làm lộ tẩy

91561. telluric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đất|=the telluric current|+ dòng điện đất|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ telluric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telluric tính từ|- (thuộc) đất|=the telluric current|+ dòng điện đất|- (hoá học) teluric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telluric
  • Phiên âm (nếu có): [teljuərik]
  • Nghĩa tiếng việt của telluric là: tính từ|- (thuộc) đất|=the telluric current|+ dòng điện đất|- (hoá học) teluric

91562. tellurium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) telua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tellurium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tellurium danh từ|- (hoá học) telua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tellurium
  • Phiên âm (nếu có): [teljuəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tellurium là: danh từ|- (hoá học) telua

91563. telly nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) máy truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telly danh từ|- (thông tục) máy truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telly
  • Phiên âm (nếu có): [teli]
  • Nghĩa tiếng việt của telly là: danh từ|- (thông tục) máy truyền hình

91564. telnet nghĩa tiếng việt là trong các máy dựa vào hệ điều hành unix và được nối vào mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telnettrong các máy dựa vào hệ điều hành unix và được nối vào mạng internet, đây là một chương trình cho phép người sử dụng tiến hành thâm nhập vào các máy tính ở xa thông qua các ghép nối tcp/ip. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telnet là: trong các máy dựa vào hệ điều hành unix và được nối vào mạng internet, đây là một chương trình cho phép người sử dụng tiến hành thâm nhập vào các máy tính ở xa thông qua các ghép nối tcp/ip

91565. telo- nghĩa tiếng việt là (hiếm) xem tele-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telo-(hiếm) xem tele-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của telo- là: (hiếm) xem tele-

91566. telotype nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điện báo ghi chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telotype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telotype danh từ|- máy điện báo ghi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telotype
  • Phiên âm (nếu có): [teli,printə]
  • Nghĩa tiếng việt của telotype là: danh từ|- máy điện báo ghi chữ

91567. telpher nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe chạy cáp treo|* tính từ|- bằng cáp treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telpher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telpher danh từ|- xe chạy cáp treo|* tính từ|- bằng cáp treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telpher
  • Phiên âm (nếu có): [telfə]
  • Nghĩa tiếng việt của telpher là: danh từ|- xe chạy cáp treo|* tính từ|- bằng cáp treo

91568. telpherage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận tải bằng cáp treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ telpherage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh telpherage danh từ|- sự vận tải bằng cáp treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:telpherage
  • Phiên âm (nếu có): [telfəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của telpherage là: danh từ|- sự vận tải bằng cáp treo

91569. tem nghĩa tiếng việt là mười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temmười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tem là: mười

91570. temblor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) trận động đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temblor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temblor danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) trận động đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temblor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của temblor là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) trận động đất

91571. temerarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- táo bạo, cả gan, liều lĩnh|=temerarious hypothesis|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temerarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temerarious tính từ|- táo bạo, cả gan, liều lĩnh|=temerarious hypothesis|+ giả thuyết táo bạo|=a temerarious act|+ một hành động liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temerarious
  • Phiên âm (nếu có): [,teməreəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của temerarious là: tính từ|- táo bạo, cả gan, liều lĩnh|=temerarious hypothesis|+ giả thuyết táo bạo|=a temerarious act|+ một hành động liều lĩnh

91572. temerity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temerity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temerity danh từ|- sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temerity
  • Phiên âm (nếu có): [timeriti]
  • Nghĩa tiếng việt của temerity là: danh từ|- sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh

91573. temp nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temp danh từ|- nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)|* nội động từ|- làm công việc tạm thời|* (viết tắt)|- nhiệt độ (temperature). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của temp là: danh từ|- nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)|* nội động từ|- làm công việc tạm thời|* (viết tắt)|- nhiệt độ (temperature)

91574. temper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tình, tình khí, tâm tính, tính|=to have a viole(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temper danh từ|- tính tình, tình khí, tâm tính, tính|=to have a violent (quick) temper|+ tính nóng nảy|- tâm trạng|=to be in a bad temper|+ bực tức, cáu kỉnh|- sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ|=a fit of temper|+ cơn giận|=to get (fly) into a temper|+ nổi cơn giận, nổi cơn tam bành|=to be in a temper|+ đang lúc giận dữ|- sự bình tĩnh|=to keep (control) ones temper|+ giữ bình tĩnh|=to be out of temper; to lose ones temper|+ mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu|- tính cứng (của thép...)|- sự nhào trộn (vữa...)|* ngoại động từ|- hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...)|- tôi (thép...)|- tôi luyện|- làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế|=to temper ones impetuosity|+ kiềm chế được tính hăng của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temper
  • Phiên âm (nếu có): [tempə]
  • Nghĩa tiếng việt của temper là: danh từ|- tính tình, tình khí, tâm tính, tính|=to have a violent (quick) temper|+ tính nóng nảy|- tâm trạng|=to be in a bad temper|+ bực tức, cáu kỉnh|- sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ|=a fit of temper|+ cơn giận|=to get (fly) into a temper|+ nổi cơn giận, nổi cơn tam bành|=to be in a temper|+ đang lúc giận dữ|- sự bình tĩnh|=to keep (control) ones temper|+ giữ bình tĩnh|=to be out of temper; to lose ones temper|+ mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu|- tính cứng (của thép...)|- sự nhào trộn (vữa...)|* ngoại động từ|- hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...)|- tôi (thép...)|- tôi luyện|- làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế|=to temper ones impetuosity|+ kiềm chế được tính hăng của mình

91575. tempera nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) màu keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempera danh từ|- (hội họa) màu keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempera
  • Phiên âm (nếu có): [tempərə]
  • Nghĩa tiếng việt của tempera là: danh từ|- (hội họa) màu keo

91576. temperament nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí chất, tính khí, tính|=an artistic temperament|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperament danh từ|- khí chất, tính khí, tính|=an artistic temperament|+ tính nghệ sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperament
  • Phiên âm (nếu có): [tempərəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của temperament là: danh từ|- khí chất, tính khí, tính|=an artistic temperament|+ tính nghệ sĩ

91577. temperamental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí|- hay thay đổi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperamental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperamental tính từ|- (thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí|- hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperamental
  • Phiên âm (nếu có): [,tempərəmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của temperamental là: tính từ|- (thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí|- hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình)

91578. temperamentally nghĩa tiếng việt là phó từ|- do tính khí một người gây ra|- thất thường, hay thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperamentally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperamentally phó từ|- do tính khí một người gây ra|- thất thường, hay thay đổi; không bình tựnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperamentally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của temperamentally là: phó từ|- do tính khí một người gây ra|- thất thường, hay thay đổi; không bình tựnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe )

91579. temperance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ|- sự giư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperance danh từ|- sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ|- sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...)|- sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh|=temperance hotel|+ khách sạn không bán rượu mạnh|=temperance movement|+ phong trào vận động hạn chế rượu mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperance
  • Phiên âm (nếu có): [tempərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của temperance là: danh từ|- sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ|- sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...)|- sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh|=temperance hotel|+ khách sạn không bán rượu mạnh|=temperance movement|+ phong trào vận động hạn chế rượu mạnh

91580. temperate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chừng mực, vừa phải, điều độ|- ôn hoà|=tempera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperate tính từ|- có chừng mực, vừa phải, điều độ|- ôn hoà|=temperate climate|+ khí hậu ôn hoà|- đắn đo, giữ gìn (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperate
  • Phiên âm (nếu có): [tempərit]
  • Nghĩa tiếng việt của temperate là: tính từ|- có chừng mực, vừa phải, điều độ|- ôn hoà|=temperate climate|+ khí hậu ôn hoà|- đắn đo, giữ gìn (lời nói)

91581. temperately nghĩa tiếng việt là phó từ|- cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperately phó từ|- cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ|- có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của temperately là: phó từ|- cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ|- có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)

91582. temperateness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có chừng mực, tính điều độ|- tính ôn hoà (kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperateness danh từ|- tính có chừng mực, tính điều độ|- tính ôn hoà (khí hậu)|- tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperateness
  • Phiên âm (nếu có): [tempəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của temperateness là: danh từ|- tính có chừng mực, tính điều độ|- tính ôn hoà (khí hậu)|- tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...)

91583. temperature nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt độ|=to take someones temperature|+ đo (lấy) độ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperature là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperature danh từ|- nhiệt độ|=to take someones temperature|+ đo (lấy) độ nhiệt cho ai|=to have (run) a temperature|+ lên cơn sốt||@temperature|- (vật lí) nhiệt độ|- absolute t. nhiệt độ tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperature
  • Phiên âm (nếu có): [tempritʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của temperature là: danh từ|- nhiệt độ|=to take someones temperature|+ đo (lấy) độ nhiệt cho ai|=to have (run) a temperature|+ lên cơn sốt||@temperature|- (vật lí) nhiệt độ|- absolute t. nhiệt độ tuyệt đối

91584. temperer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)|- người nhào trộn ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ temperer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temperer danh từ|- (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)|- người nhào trộn (hồ, vữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temperer
  • Phiên âm (nếu có): [tempərə]
  • Nghĩa tiếng việt của temperer là: danh từ|- (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)|- người nhào trộn (hồ, vữa)

91585. tempering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôi (thép)|- (kiến trúc) sự trộn vữa|- sự hoà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempering danh từ|- sự tôi (thép)|- (kiến trúc) sự trộn vữa|- sự hoà trộn; sự xáo trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tempering là: danh từ|- sự tôi (thép)|- (kiến trúc) sự trộn vữa|- sự hoà trộn; sự xáo trộn

91586. tempest nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão, dông tố|- (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempest danh từ|- bão, dông tố|- (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempest
  • Phiên âm (nếu có): [tempist]
  • Nghĩa tiếng việt của tempest là: danh từ|- bão, dông tố|- (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội

91587. tempest-beaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bão vùi dập tàn phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempest-beaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempest-beaten tính từ|- bị bão vùi dập tàn phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempest-beaten
  • Phiên âm (nếu có): [tempist,bi:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của tempest-beaten là: tính từ|- bị bão vùi dập tàn phá

91588. tempest-tossed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempest-tossed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempest-tossed tính từ|- bị bão làm tròng trành (tàu thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempest-tossed
  • Phiên âm (nếu có): [tempisttost]
  • Nghĩa tiếng việt của tempest-tossed là: tính từ|- bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)

91589. tempestuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dông bão, dông tố, bão tố|- (nghĩa bóng) dữ dội, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempestuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempestuous tính từ|- dông bão, dông tố, bão tố|- (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempestuous
  • Phiên âm (nếu có): [tempestjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tempestuous là: tính từ|- dông bão, dông tố, bão tố|- (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo

91590. tempestuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempestuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempestuously phó từ|- giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt|- dữ dội, huyên náo, náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempestuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tempestuously là: phó từ|- giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt|- dữ dội, huyên náo, náo động

91591. tempestuousness nghĩa tiếng việt là tính từ|- giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempestuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempestuousness tính từ|- giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt|- sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempestuousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tempestuousness là: tính từ|- giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt|- sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động

91592. tempi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tempos, tempi|- (âm nhạc) độ nhanh|- nhịp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempi danh từ, số nhiều tempos, tempi|- (âm nhạc) độ nhanh|- nhịp, nhịp độ|=at a quick tempo|+ với nhịp độ nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempi
  • Phiên âm (nếu có): [tempou]
  • Nghĩa tiếng việt của tempi là: danh từ, số nhiều tempos, tempi|- (âm nhạc) độ nhanh|- nhịp, nhịp độ|=at a quick tempo|+ với nhịp độ nhanh

91593. templar nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh luật; nhà luật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ templar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh templar danh từ|- học sinh luật; nhà luật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:templar
  • Phiên âm (nếu có): [templə]
  • Nghĩa tiếng việt của templar là: danh từ|- học sinh luật; nhà luật học

91594. template nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ template là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh template danh từ|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:template
  • Phiên âm (nếu có): [templit]
  • Nghĩa tiếng việt của template là: danh từ|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng

91595. temple nghĩa tiếng việt là danh từ|- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường|- (giải p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temple danh từ|- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường|- (giải phẫu) thái dương|- cái căng vải (trong khung cửi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temple
  • Phiên âm (nếu có): [templ]
  • Nghĩa tiếng việt của temple là: danh từ|- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường|- (giải phẫu) thái dương|- cái căng vải (trong khung cửi)

91596. templet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ templet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh templet danh từ|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:templet
  • Phiên âm (nếu có): [templit]
  • Nghĩa tiếng việt của templet là: danh từ|- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng

91597. tempo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tempos, tempi|- (âm nhạc) độ nhanh|- nhịp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempo danh từ, số nhiều tempos, tempi|- (âm nhạc) độ nhanh|- nhịp, nhịp độ|=at a quick tempo|+ với nhịp độ nhanh||@tempo|- nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempo
  • Phiên âm (nếu có): [tempou]
  • Nghĩa tiếng việt của tempo là: danh từ, số nhiều tempos, tempi|- (âm nhạc) độ nhanh|- nhịp, nhịp độ|=at a quick tempo|+ với nhịp độ nhanh||@tempo|- nhịp điệu

91598. temporal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thời gian|=temporal concept|+ khái niệm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporal tính từ|- (thuộc) thời gian|=temporal concept|+ khái niệm thời gian|- (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian|=the temporal power of the pope|+ quyền thế tục của giáo hoàng|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thái dương|* danh từ|- xương thái dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporal
  • Phiên âm (nếu có): [tempərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của temporal là: tính từ|- (thuộc) thời gian|=temporal concept|+ khái niệm thời gian|- (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian|=the temporal power of the pope|+ quyền thế tục của giáo hoàng|* tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) thái dương|* danh từ|- xương thái dương

91599. temporality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tính chất tạm thời|- ((thường) số nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporality danh từ|- (pháp lý) tính chất tạm thời|- ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporality
  • Phiên âm (nếu có): [,tempəræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của temporality là: danh từ|- (pháp lý) tính chất tạm thời|- ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty)

91600. temporalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngoài đạo, ngương lương, người tục|- ((thường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporalty danh từ|- người ngoài đạo, ngương lương, người tục|- ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporalty
  • Phiên âm (nếu có): [tempərəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của temporalty là: danh từ|- người ngoài đạo, ngương lương, người tục|- ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality)

91601. temporariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporariness danh từ|- tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporariness
  • Phiên âm (nếu có): [tempəritnis]
  • Nghĩa tiếng việt của temporariness là: danh từ|- tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời

91602. temporary nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạm thời, nhất thời, lâm thời|=temporary success|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporary tính từ|- tạm thời, nhất thời, lâm thời|=temporary success|+ thắng lợi nhất thời|=temporary power|+ quyền hành tạm thời|=temporary rest|+ sự nghỉ ngơi chốc lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporary
  • Phiên âm (nếu có): [tempərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của temporary là: tính từ|- tạm thời, nhất thời, lâm thời|=temporary success|+ thắng lợi nhất thời|=temporary power|+ quyền hành tạm thời|=temporary rest|+ sự nghỉ ngơi chốc lác

91603. temporary layoffs nghĩa tiếng việt là (econ) sa thải tạm thời.|+ các nhân viên bị giới chủ sa thải n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporary layoffs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporary layoffs(econ) sa thải tạm thời.|+ các nhân viên bị giới chủ sa thải nhưng biết rằng họ có thể trở lại công việc của mình vào lúc nào đó trong tương lai gần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporary layoffs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của temporary layoffs là: (econ) sa thải tạm thời.|+ các nhân viên bị giới chủ sa thải nhưng biết rằng họ có thể trở lại công việc của mình vào lúc nào đó trong tương lai gần.

91604. temporisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh|- sự điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporisation danh từ|- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh|- sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời|- sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của temporisation là: danh từ|- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh|- sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời|- sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến

91605. temporise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporise nội động từ|- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ|- điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời|- thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến|=a temporizing politician|+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporise
  • Phiên âm (nếu có): [tempəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của temporise là: nội động từ|- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ|- điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời|- thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến|=a temporizing politician|+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến

91606. temporization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh|- sự điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporization danh từ|- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh|- sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời|- sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporization
  • Phiên âm (nếu có): [,tempəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của temporization là: danh từ|- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh|- sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời|- sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến

91607. temporize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporize nội động từ|- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ|- điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời|- thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến|=a temporizing politician|+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporize
  • Phiên âm (nếu có): [tempəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của temporize là: nội động từ|- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ|- điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời|- thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến|=a temporizing politician|+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến

91608. temporizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trì hoãn, người chờ thời|- người biết thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temporizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temporizer danh từ|- người trì hoãn, người chờ thời|- người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temporizer
  • Phiên âm (nếu có): [tempəraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của temporizer là: danh từ|- người trì hoãn, người chờ thời|- người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến

91609. tempt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xúi, xúi giục|=to tempt someone to evil|+ xúi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempt ngoại động từ|- xúi, xúi giục|=to tempt someone to evil|+ xúi ai làm điều ác|- cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm|=to tempt the appetite|+ làm cho thèm ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempt
  • Phiên âm (nếu có): [tempt]
  • Nghĩa tiếng việt của tempt là: ngoại động từ|- xúi, xúi giục|=to tempt someone to evil|+ xúi ai làm điều ác|- cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm|=to tempt the appetite|+ làm cho thèm ăn

91610. temptation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xúi giục|- sự cám dỗ, sự quyến rũ|=to resist t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temptation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temptation danh từ|- sự xúi giục|- sự cám dỗ, sự quyến rũ|=to resist temptation|+ chống lại sự cám dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temptation
  • Phiên âm (nếu có): [tempteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của temptation là: danh từ|- sự xúi giục|- sự cám dỗ, sự quyến rũ|=to resist temptation|+ chống lại sự cám dỗ

91611. tempter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xúi giục|- người cám dỗ, người quyến rũ|- m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempter danh từ|- người xúi giục|- người cám dỗ, người quyến rũ|- ma vương, quỷ xa tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempter
  • Phiên âm (nếu có): [temptə]
  • Nghĩa tiếng việt của tempter là: danh từ|- người xúi giục|- người cám dỗ, người quyến rũ|- ma vương, quỷ xa tăng

91612. tempting nghĩa tiếng việt là tính từ|- xúi giục|- cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempting tính từ|- xúi giục|- cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempting
  • Phiên âm (nếu có): [temptiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tempting là: tính từ|- xúi giục|- cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm

91613. temptingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xúi giục, khích, lôi kéo|- hấp dẫn, khêu gợi, mời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ temptingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temptingly phó từ|- xúi giục, khích, lôi kéo|- hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temptingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của temptingly là: phó từ|- xúi giục, khích, lôi kéo|- hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm

91614. temptress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ temptress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh temptress danh từ|- người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:temptress
  • Phiên âm (nếu có): [temptris]
  • Nghĩa tiếng việt của temptress là: danh từ|- người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ

91615. tempura nghĩa tiếng việt là danh từ|- món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tempura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tempura danh từ|- món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tempura
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tempura là: danh từ|- món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...)

91616. ten nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười, chục|=to be ten|+ lên mười (tuổi)|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ten tính từ|- mười, chục|=to be ten|+ lên mười (tuổi)|* danh từ|- số mười|- nhóm mười, bộ mười|=in tens|+ từng mười, từng bộ mười|- quân bài mười|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ mười đô la|- tầng lớp quý tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ten
  • Phiên âm (nếu có): [ten]
  • Nghĩa tiếng việt của ten là: tính từ|- mười, chục|=to be ten|+ lên mười (tuổi)|* danh từ|- số mười|- nhóm mười, bộ mười|=in tens|+ từng mười, từng bộ mười|- quân bài mười|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ mười đô la|- tầng lớp quý tộc

91617. ten pence nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền trị giá mười penni mới (10 p)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ten pence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ten pence danh từ|- đồng tiền trị giá mười penni mới (10 p). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ten pence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ten pence là: danh từ|- đồng tiền trị giá mười penni mới (10 p)

91618. ten-spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc 10 đôla|- (bài) con mườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ten-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ten-spot danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc 10 đôla|- (bài) con mười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ten-spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ten-spot là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc 10 đôla|- (bài) con mười

91619. ten-strike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ten-strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ten-strike danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki|- (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ten-strike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ten-strike là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki|- (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng

91620. tenability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenability danh từ|- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được|- tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenability
  • Phiên âm (nếu có): [,tenəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tenability là: danh từ|- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được|- tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic

91621. tenable nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenable tính từ|- giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)|=a tenable town|+ thành phố cố thủ được|- cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic|=a tenable theory|+ một lý thuyết có thể bảo vệ được|=a tenable solution|+ một giải pháp lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenable
  • Phiên âm (nếu có): [tenəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tenable là: tính từ|- giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)|=a tenable town|+ thành phố cố thủ được|- cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic|=a tenable theory|+ một lý thuyết có thể bảo vệ được|=a tenable solution|+ một giải pháp lôgic

91622. tenableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenableness danh từ|- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được|- tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenableness
  • Phiên âm (nếu có): [,tenəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tenableness là: danh từ|- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được|- tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic

91623. tenacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dai, bền, bám chặt|=tenacious memory|+ trí nhớ dai|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenacious tính từ|- dai, bền, bám chặt|=tenacious memory|+ trí nhớ dai|=the colonialists are very tenacious of their privileges|+ bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng|- bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì|=tenacious courage|+ sự dũng cảm ngoan cường|- gan lì, ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenacious
  • Phiên âm (nếu có): [tineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tenacious là: tính từ|- dai, bền, bám chặt|=tenacious memory|+ trí nhớ dai|=the colonialists are very tenacious of their privileges|+ bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng|- bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì|=tenacious courage|+ sự dũng cảm ngoan cường|- gan lì, ngoan cố

91624. tenaciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- dai, không quên (trí nhớ)|- siết chặt, bám chặt (và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenaciously phó từ|- dai, không quên (trí nhớ)|- siết chặt, bám chặt (vào một vật )|- ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )|- gan lì, ngoan cố (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenaciously là: phó từ|- dai, không quên (trí nhớ)|- siết chặt, bám chặt (vào một vật )|- ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )|- gan lì, ngoan cố (người)

91625. tenaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenaciousness danh từ|- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt|- tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì|- tính gan lì, tính ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [tineiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tenaciousness là: danh từ|- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt|- tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì|- tính gan lì, tính ngoan cố

91626. tenacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenacity danh từ|- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt|- tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì|- tính gan lì, tính ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenacity
  • Phiên âm (nếu có): [tineiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tenacity là: danh từ|- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt|- tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì|- tính gan lì, tính ngoan cố

91627. tenancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh|=expiratio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenancy danh từ|- sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh|=expiration of tenancy|+ sự mãn hạn thuê|- thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh|=during his tenancy of the house|+ trong thời gian anh ta thuê nhà|- nhà thuê, đất thuê mướn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenancy
  • Phiên âm (nếu có): [tenəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của tenancy là: danh từ|- sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh|=expiration of tenancy|+ sự mãn hạn thuê|- thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh|=during his tenancy of the house|+ trong thời gian anh ta thuê nhà|- nhà thuê, đất thuê mướn

91628. tenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê mướn (nhà, đất...)|- tá điền|- người ở,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenant danh từ|- người thuê mướn (nhà, đất...)|- tá điền|- người ở, người chiếm cứ|* ngoại động từ|- thuê (nhà, đất)|- ở, ở thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenant
  • Phiên âm (nếu có): [tenənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tenant là: danh từ|- người thuê mướn (nhà, đất...)|- tá điền|- người ở, người chiếm cứ|* ngoại động từ|- thuê (nhà, đất)|- ở, ở thuê

91629. tenantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenantable tính từ|- có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenantable
  • Phiên âm (nếu có): [tenəntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tenantable là: tính từ|- có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)

91630. tenantless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người thuê|- không có người ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenantless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenantless tính từ|- không có người thuê|- không có người ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenantless
  • Phiên âm (nếu có): [tenəntlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tenantless là: tính từ|- không có người thuê|- không có người ở

91631. tenantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- những tá điền; những người thuê nhà đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenantry danh từ|- những tá điền; những người thuê nhà đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenantry
  • Phiên âm (nếu có): [tenəntri]
  • Nghĩa tiếng việt của tenantry là: danh từ|- những tá điền; những người thuê nhà đất

91632. tench nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá tinca (họ cá chép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tench danh từ|- (động vật học) cá tinca (họ cá chép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tench
  • Phiên âm (nếu có): [tenʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tench là: danh từ|- (động vật học) cá tinca (họ cá chép)

91633. tend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tend ngoại động từ|- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn|=to tend a patient|+ chăm sóc người bệnh|=to tend a garden|+ chăm nom khu vườn|=to tend a machine|+ trông nom giữ gìn máy móc|* nội động từ|- (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ|=to tend upon someone|+ phục vụ ai|- quay về, xoay về, hướng về, đi về|- hướng tới, nhắm tới|=all their efforts tend to the same object|+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích|- có khuynh hướng||@tend|- tiến đến, dẫn đến to t. to the limit (giải tích) tiến tói giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tend
  • Phiên âm (nếu có): [tend]
  • Nghĩa tiếng việt của tend là: ngoại động từ|- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn|=to tend a patient|+ chăm sóc người bệnh|=to tend a garden|+ chăm nom khu vườn|=to tend a machine|+ trông nom giữ gìn máy móc|* nội động từ|- (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ|=to tend upon someone|+ phục vụ ai|- quay về, xoay về, hướng về, đi về|- hướng tới, nhắm tới|=all their efforts tend to the same object|+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích|- có khuynh hướng||@tend|- tiến đến, dẫn đến to t. to the limit (giải tích) tiến tói giới hạn

91634. tendance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông nom; sự chăm sóc|- sự phục vụ; sự hầu hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendance danh từ|- sự trông nom; sự chăm sóc|- sự phục vụ; sự hầu hạ|- những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tendance là: danh từ|- sự trông nom; sự chăm sóc|- sự phục vụ; sự hầu hạ|- những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng

91635. tendencious nghĩa tiếng việt là xem tendentious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendencious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendenciousxem tendentious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendencious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tendencious là: xem tendentious

91636. tendency nghĩa tiếng việt là danh từ|- xu hướng, khuynh hướng|=the tendency to socialism|+ xu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendency danh từ|- xu hướng, khuynh hướng|=the tendency to socialism|+ xu hướng về chủ nghĩa xã hội|=a growing tendency|+ một khuynh hướng ngày càng rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendency
  • Phiên âm (nếu có): [tendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của tendency là: danh từ|- xu hướng, khuynh hướng|=the tendency to socialism|+ xu hướng về chủ nghĩa xã hội|=a growing tendency|+ một khuynh hướng ngày càng rõ

91637. tendential nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendential tính từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ|=tendentious reports|+ những bản báo cáo có dụng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendential
  • Phiên âm (nếu có): [tendenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tendential là: tính từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ|=tendentious reports|+ những bản báo cáo có dụng ý

91638. tendentious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendentious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendentious tính từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ|=tendentious reports|+ những bản báo cáo có dụng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendentious
  • Phiên âm (nếu có): [tendenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tendentious là: tính từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ|=tendentious reports|+ những bản báo cáo có dụng ý

91639. tendentiously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendentiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendentiously phó từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendentiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tendentiously là: phó từ|- có xu hướng, có khuynh hướng|- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị

91640. tendentiousness nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự có xu hướng, sự có khuynh hướng|- sự có dụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendentiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendentiousness tính từ|- sự có xu hướng, sự có khuynh hướng|- sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động cơ, sự sự có ý đồ; sự thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendentiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tendentiousness là: tính từ|- sự có xu hướng, sự có khuynh hướng|- sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động cơ, sự sự có ý đồ; sự thiên vị

91641. tender nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm|=tender meat|+ thịt mềm|- non|=tender grass|+ cỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tender tính từ|- mềm|=tender meat|+ thịt mềm|- non|=tender grass|+ cỏ non|=to be of tender age|+ còn non trẻ|- dịu, phơn phớt|=tender green|+ màu lục dịu|- mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt|- nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động|=a tender heart|+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm|- dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm|=a tender mother|+ bà mẹ dịu dàng|- tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ|=a tender subject (question)|+ một vấn đề tế nhị|=a tender place (spot)|+ điểm dễ làm chạm lòng|- kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ|=very tender of ones honour|+ rất thận trọng giữ gìn danh dự|* danh từ|- người trôn nom, người chăn, người giữ|- toa than, toa nước (xe lửa)|- (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu|- sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu|- sự bỏ thầu|* ngoại động từ|- đề nghị, mời, yêu cầu, xin|=to tender ones service|+ đề nghị xin được phục vụ|=to tender ones resignation|+ đưa đơn xin từ chức|- (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ|=to tender an oath to someone|+ bắt người nào thề|- bỏ thầu|=to tender money|+ bỏ thầu tiền mặt|* nội động từ|- bỏ thầu|=to tender for the construction of a bridge|+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tender
  • Phiên âm (nếu có): [tendə]
  • Nghĩa tiếng việt của tender là: tính từ|- mềm|=tender meat|+ thịt mềm|- non|=tender grass|+ cỏ non|=to be of tender age|+ còn non trẻ|- dịu, phơn phớt|=tender green|+ màu lục dịu|- mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt|- nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động|=a tender heart|+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm|- dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm|=a tender mother|+ bà mẹ dịu dàng|- tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ|=a tender subject (question)|+ một vấn đề tế nhị|=a tender place (spot)|+ điểm dễ làm chạm lòng|- kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ|=very tender of ones honour|+ rất thận trọng giữ gìn danh dự|* danh từ|- người trôn nom, người chăn, người giữ|- toa than, toa nước (xe lửa)|- (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu|- sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu|- sự bỏ thầu|* ngoại động từ|- đề nghị, mời, yêu cầu, xin|=to tender ones service|+ đề nghị xin được phục vụ|=to tender ones resignation|+ đưa đơn xin từ chức|- (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ|=to tender an oath to someone|+ bắt người nào thề|- bỏ thầu|=to tender money|+ bỏ thầu tiền mặt|* nội động từ|- bỏ thầu|=to tender for the construction of a bridge|+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu

91642. tender-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có con mắt dịu hiền|- kém mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tender-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tender-eyed tính từ|- có con mắt dịu hiền|- kém mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tender-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [tendəraid]
  • Nghĩa tiếng việt của tender-eyed là: tính từ|- có con mắt dịu hiền|- kém mắt

91643. tender-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tender-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tender-hearted tính từ|- dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tender-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tender-hearted là: tính từ|- dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng

91644. tenderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bỏ thầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderer danh từ|- người bỏ thầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderer
  • Phiên âm (nếu có): [tendərə]
  • Nghĩa tiếng việt của tenderer là: danh từ|- người bỏ thầu

91645. tenderfeet nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tenderfeet|- người mới đến (một vùng khai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderfeet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderfeet danh từ, số nhiều tenderfeet|- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sói con (hướng đạo)|- (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderfeet
  • Phiên âm (nếu có): [tendəfut]
  • Nghĩa tiếng việt của tenderfeet là: danh từ, số nhiều tenderfeet|- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sói con (hướng đạo)|- (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu

91646. tenderfoot nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tenderfeet|- người mới đến (một vùng khai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderfoot danh từ, số nhiều tenderfeet|- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sói con (hướng đạo)|- (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderfoot
  • Phiên âm (nếu có): [tendəfut]
  • Nghĩa tiếng việt của tenderfoot là: danh từ, số nhiều tenderfeet|- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sói con (hướng đạo)|- (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu

91647. tenderise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderise ngoại động từ|- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenderise là: ngoại động từ|- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )

91648. tenderize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderize ngoại động từ|- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenderize là: ngoại động từ|- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần )

91649. tenderloin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt thăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderloin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderloin danh từ|- thịt thăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc và các thành phố lớn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderloin
  • Phiên âm (nếu có): [tendəlɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của tenderloin là: danh từ|- thịt thăn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc và các thành phố lớn)

91650. tenderloin steak nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderloin steak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderloin steak danh từ|- thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderloin steak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenderloin steak là: danh từ|- thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn)

91651. tenderly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mềm, dễ nhai, không dai (thịt)|- non|- dịu, phơn phớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderly phó từ|- mềm, dễ nhai, không dai (thịt)|- non|- dịu, phơn phớt|- mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng|- nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)|- âu yếm, dịu dàng|- tế nhị; khó xử, khó nghĩ|- kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenderly là: phó từ|- mềm, dễ nhai, không dai (thịt)|- non|- dịu, phơn phớt|- mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng|- nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)|- âu yếm, dịu dàng|- tế nhị; khó xử, khó nghĩ|- kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ

91652. tenderness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mềm (của thịt...)|- tính chất non (của r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenderness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenderness danh từ|- tính chất mềm (của thịt...)|- tính chất non (của rau...)|- sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu|- tính nhạy cảm, tính dễ cảm|- sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm|- sự chăm sóc, sự ân cần|- sự tế nhị|- tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenderness
  • Phiên âm (nếu có): [tendənis]
  • Nghĩa tiếng việt của tenderness là: danh từ|- tính chất mềm (của thịt...)|- tính chất non (của rau...)|- sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu|- tính nhạy cảm, tính dễ cảm|- sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm|- sự chăm sóc, sự ân cần|- sự tế nhị|- tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn

91653. tendiness nghĩa tiếng việt là số nhiều của tendo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendinesssố nhiều của tendo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tendiness là: số nhiều của tendo

91654. tendinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendinous tính từ|- (thuộc) gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendinous
  • Phiên âm (nếu có): [tedinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tendinous là: tính từ|- (thuộc) gân

91655. tendo nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều tendines|- xem tendon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendo danh từ số nhiều tendines|- xem tendon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tendo là: danh từ số nhiều tendines|- xem tendon

91656. tendon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendon danh từ|- (giải phẫu) gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendon
  • Phiên âm (nếu có): [tendən]
  • Nghĩa tiếng việt của tendon là: danh từ|- (giải phẫu) gân

91657. tendresse nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem tenderness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendresse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendresse danh từ|- xem tenderness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendresse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tendresse là: danh từ|- xem tenderness

91658. tendril nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tua (của cây leo)|- vật xoán hình tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tendril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tendril danh từ|- (thực vật học) tua (của cây leo)|- vật xoán hình tua|=a tendril of hair|+ một sợi tóc xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tendril
  • Phiên âm (nếu có): [tendril]
  • Nghĩa tiếng việt của tendril là: danh từ|- (thực vật học) tua (của cây leo)|- vật xoán hình tua|=a tendril of hair|+ một sợi tóc xoắn

91659. tenebrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tối tăm, u ám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenebrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenebrous tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tối tăm, u ám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenebrous
  • Phiên âm (nếu có): [tenibrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tenebrous là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tối tăm, u ám

91660. tenement nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở, phòng ở|- (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenement danh từ|- nhà ở, phòng ở|- (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng|- nhà nhiều buồng, nhà tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenement
  • Phiên âm (nếu có): [tenimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tenement là: danh từ|- nhà ở, phòng ở|- (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng|- nhà nhiều buồng, nhà tập thể

91661. tenement house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tập thể, chung cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenement house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenement house danh từ|- nhà tập thể, chung cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenement house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenement house là: danh từ|- nhà tập thể, chung cư

91662. tenet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo lý; chủ nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenet danh từ|- giáo lý; chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenet
  • Phiên âm (nếu có): [ti:net]
  • Nghĩa tiếng việt của tenet là: danh từ|- giáo lý; chủ nghĩa

91663. tenfold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp mười, mười lần|=tenfold bigger|+ mười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenfold tính từ & phó từ|- gấp mười, mười lần|=tenfold bigger|+ mười lần to hơn|=to increase tenfold|+ tăng lên gấp mười lần||@tenfold|- bội mười, gấp mười, mười lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenfold
  • Phiên âm (nếu có): [tenfould]
  • Nghĩa tiếng việt của tenfold là: tính từ & phó từ|- gấp mười, mười lần|=tenfold bigger|+ mười lần to hơn|=to increase tenfold|+ tăng lên gấp mười lần||@tenfold|- bội mười, gấp mười, mười lần

91664. tenia nghĩa tiếng việt là xem taenia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teniaxem taenia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenia là: xem taenia

91665. tenner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) giấy mười bảng (anh); giấy mười đô la (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenner danh từ|- (thông tục) giấy mười bảng (anh); giấy mười đô la (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenner
  • Phiên âm (nếu có): [tenə]
  • Nghĩa tiếng việt của tenner là: danh từ|- (thông tục) giấy mười bảng (anh); giấy mười đô la (mỹ)

91666. tennis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) quần vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tennis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tennis danh từ|- (thể dục,thể thao) quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tennis
  • Phiên âm (nếu có): [tenis]
  • Nghĩa tiếng việt của tennis là: danh từ|- (thể dục,thể thao) quần vợt

91667. tennis elbow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tennis elbow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tennis elbow danh từ|- sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tennis elbow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tennis elbow là: danh từ|- sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt )

91668. tennis-ball nghĩa tiếng việt là danh từ|- bóng quần vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tennis-ball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tennis-ball danh từ|- bóng quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tennis-ball
  • Phiên âm (nếu có): [tenisbɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của tennis-ball là: danh từ|- bóng quần vợt

91669. tennis-court nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân quần vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tennis-court là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tennis-court danh từ|- sân quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tennis-court
  • Phiên âm (nếu có): [teniskɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của tennis-court là: danh từ|- sân quần vợt

91670. tennis-racket nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợt quần vợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tennis-racket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tennis-racket danh từ|- vợt quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tennis-racket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tennis-racket là: danh từ|- vợt quần vợt

91671. tenon nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộng (đồ mộc...)|* ngoại động từ|- cắt mộng|- ghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenon danh từ|- mộng (đồ mộc...)|* ngoại động từ|- cắt mộng|- ghép mộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenon
  • Phiên âm (nếu có): [tenən]
  • Nghĩa tiếng việt của tenon là: danh từ|- mộng (đồ mộc...)|* ngoại động từ|- cắt mộng|- ghép mộng

91672. tenor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương hướng chung, tiến trình|- ý nghĩa, tinh thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenor danh từ|- phương hướng chung, tiến trình|- ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính|=the tenor of his speech|+ tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta|- kỳ hạn (hối phiếu)|- (pháp lý) bản sao (tài liệu|- (âm nhạc) giọng nam cao|- (âm nhạc) bè têno|- (âm nhạc) kèn têno. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenor
  • Phiên âm (nếu có): [tenə]
  • Nghĩa tiếng việt của tenor là: danh từ|- phương hướng chung, tiến trình|- ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính|=the tenor of his speech|+ tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta|- kỳ hạn (hối phiếu)|- (pháp lý) bản sao (tài liệu|- (âm nhạc) giọng nam cao|- (âm nhạc) bè têno|- (âm nhạc) kèn têno

91673. tenosynovitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenosynovitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenosynovitis danh từ|- sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenosynovitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenosynovitis là: danh từ|- sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều

91674. tenotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuật cắt gân|=tenotomy knife|+ dao cắt gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenotomy danh từ|- (y học) thuật cắt gân|=tenotomy knife|+ dao cắt gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenotomy
  • Phiên âm (nếu có): [tinɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của tenotomy là: danh từ|- (y học) thuật cắt gân|=tenotomy knife|+ dao cắt gân

91675. tenpin bowling nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi mười con ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenpin bowling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenpin bowling danh từ|- trò chơi mười con ky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenpin bowling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenpin bowling là: danh từ|- trò chơi mười con ky

91676. tenpins nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- trò chơi ky mười con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenpins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenpins danh từ số nhiều|- trò chơi ky mười con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenpins
  • Phiên âm (nếu có): [tenpinz]
  • Nghĩa tiếng việt của tenpins là: danh từ số nhiều|- trò chơi ky mười con

91677. tense nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) thời (của động từ)|=the present tense(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tense là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tense danh từ|- (ngôn ngữ học) thời (của động từ)|=the present tense|+ thời hiện tại|=the past tense|+ thời quá khứ|* tính từ|- căng|=a tense wire|+ sợi dây căng|- căng thẳng, găng|=tense situation|+ tình hình căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tense
  • Phiên âm (nếu có): [tens]
  • Nghĩa tiếng việt của tense là: danh từ|- (ngôn ngữ học) thời (của động từ)|=the present tense|+ thời hiện tại|=the past tense|+ thời quá khứ|* tính từ|- căng|=a tense wire|+ sợi dây căng|- căng thẳng, găng|=tense situation|+ tình hình căng thẳng

91678. tensely nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách căng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensely phó từ|- một cách căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tensely là: phó từ|- một cách căng thẳng

91679. tenseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng căng|- tính căng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenseness danh từ|- tình trạng căng|- tính căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenseness
  • Phiên âm (nếu có): [tensnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tenseness là: danh từ|- tình trạng căng|- tính căng thẳng

91680. tenser nghĩa tiếng việt là xem tensor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenserxem tensor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenser là: xem tensor

91681. tensibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính căng dãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensibility danh từ|- tính căng dãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensibility
  • Phiên âm (nếu có): [,tensibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tensibility là: danh từ|- tính căng dãn

91682. tensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể căng dãn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensible tính từ|- có thể căng dãn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensible
  • Phiên âm (nếu có): [tensail]
  • Nghĩa tiếng việt của tensible là: tính từ|- có thể căng dãn ra

91683. tensile nghĩa tiếng việt là tính từ|- căng dãn ra, có thể căng dãn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensile tính từ|- căng dãn ra, có thể căng dãn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensile
  • Phiên âm (nếu có): [tensail]
  • Nghĩa tiếng việt của tensile là: tính từ|- căng dãn ra, có thể căng dãn ra

91684. tensility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính căng dãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensility danh từ|- tính căng dãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensility
  • Phiên âm (nếu có): [tensiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tensility là: danh từ|- tính căng dãn

91685. tensimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo áp hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensimeter danh từ|- (vật lý) cái đo áp hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensimeter
  • Phiên âm (nếu có): [,tensiɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tensimeter là: danh từ|- (vật lý) cái đo áp hơi

91686. tensiometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái đo độ căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensiometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensiometer danh từ|- (kỹ thuật) cái đo độ căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensiometer
  • Phiên âm (nếu có): [,tensiɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tensiometer là: danh từ|- (kỹ thuật) cái đo độ căng

91687. tension nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự căng|- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tension danh từ|- sự căng|- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng|=to ease tension|+ giảm nhẹ sự căng thẳng|- (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)|- (điện học) điện áp||@tension|- sự kéo, sự căng, sức căng|- surface t. sức căng mặt ngoài|- vapour t. sức căng của hơi|- t. of strain (cơ học) tenxơ biến dạng|- alternating t. tenxơ biến dạng|- associated t.s các tenxơ thay phiên |- contravariant t. tenxơ hiệp biến|- curvature t. tenxơ hiệp biến |- energy-momentum t. (vật lí) tenxơ năng lượng xung |- four t. tenxơ cấp bốn|- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn|- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản|- inertia t. tenxơ quán tính|- metric t. tenxơ mêtric|- mixed t. (hình học) tenxơ hỗn tạp|- projective curvature t. (hình học) tenxơ độ cong xạ ảnh|- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng|- strain t. tenxơ biến dạng|- stress t. tenxơ ứng suất|- symmetric t. tenxơ đối ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tension
  • Phiên âm (nếu có): [tenʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tension là: danh từ|- sự căng|- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng|=to ease tension|+ giảm nhẹ sự căng thẳng|- (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)|- (điện học) điện áp||@tension|- sự kéo, sự căng, sức căng|- surface t. sức căng mặt ngoài|- vapour t. sức căng của hơi|- t. of strain (cơ học) tenxơ biến dạng|- alternating t. tenxơ biến dạng|- associated t.s các tenxơ thay phiên |- contravariant t. tenxơ hiệp biến|- curvature t. tenxơ hiệp biến |- energy-momentum t. (vật lí) tenxơ năng lượng xung |- four t. tenxơ cấp bốn|- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn|- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản|- inertia t. tenxơ quán tính|- metric t. tenxơ mêtric|- mixed t. (hình học) tenxơ hỗn tạp|- projective curvature t. (hình học) tenxơ độ cong xạ ảnh|- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng|- strain t. tenxơ biến dạng|- stress t. tenxơ ứng suất|- symmetric t. tenxơ đối ứng

91688. tensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- căng|=tensional force|+ lực căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensional tính từ|- căng|=tensional force|+ lực căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensional
  • Phiên âm (nếu có): [tenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của tensional là: tính từ|- căng|=tensional force|+ lực căng

91689. tensity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng căng|- tính căng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensity danh từ|- tình trạng căng|- tính căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensity
  • Phiên âm (nếu có): [tensnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tensity là: danh từ|- tình trạng căng|- tính căng thẳng

91690. tensor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tensor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tensor danh từ|- (giải phẫu) cơ căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tensor
  • Phiên âm (nếu có): [tensə]
  • Nghĩa tiếng việt của tensor là: danh từ|- (giải phẫu) cơ căng

91691. tent nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều, rạp, tăng|=to pitch tents|+ cắm lều, cắm trại|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tent danh từ|- lều, rạp, tăng|=to pitch tents|+ cắm lều, cắm trại|=to lift (strike) tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* ngoại động từ|- che lều, làm rạp cho|* nội động từ|- cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều|* danh từ|- (y học) nút gạc|* ngoại động từ|- (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc|* danh từ|- rượu vang đỏ tây ban nha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tent
  • Phiên âm (nếu có): [tent]
  • Nghĩa tiếng việt của tent là: danh từ|- lều, rạp, tăng|=to pitch tents|+ cắm lều, cắm trại|=to lift (strike) tents|+ dỡ lều, nhổ trại|* ngoại động từ|- che lều, làm rạp cho|* nội động từ|- cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều|* danh từ|- (y học) nút gạc|* ngoại động từ|- (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc|* danh từ|- rượu vang đỏ tây ban nha

91692. tent-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- giừơng dã ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tent-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tent-bed danh từ|- giừơng dã ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tent-bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tent-bed là: danh từ|- giừơng dã ngoại

91693. tent-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tent-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tent-cloth danh từ|- vải lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tent-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [tentklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của tent-cloth là: danh từ|- vải lều

91694. tent-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tent-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tent-door danh từ|- cửa lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tent-door
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tent-door là: danh từ|- cửa lều

91695. tent-peg nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tent-peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tent-peg danh từ|- cọc lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tent-peg
  • Phiên âm (nếu có): [tentpeg]
  • Nghĩa tiếng việt của tent-peg là: danh từ|- cọc lều

91696. tent-pin nghĩa tiếng việt là xem tent-peg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tent-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tent-pinxem tent-peg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tent-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tent-pin là: xem tent-peg

91697. tent-rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tent-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tent-rope danh từ|- dây lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tent-rope
  • Phiên âm (nếu có): [tentroup]
  • Nghĩa tiếng việt của tent-rope là: danh từ|- dây lều

91698. tentacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) tua cảm, xúc tu|- (thực vật học) lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentacle danh từ|- (động vật học) tua cảm, xúc tu|- (thực vật học) lông tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentacle
  • Phiên âm (nếu có): [tentəkl]
  • Nghĩa tiếng việt của tentacle là: danh từ|- (động vật học) tua cảm, xúc tu|- (thực vật học) lông tuyến

91699. tentacled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có tua cảm|- (thực vật học) có lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentacled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentacled tính từ|- (động vật học) có tua cảm|- (thực vật học) có lông tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentacled
  • Phiên âm (nếu có): [tentəkld]
  • Nghĩa tiếng việt của tentacled là: tính từ|- (động vật học) có tua cảm|- (thực vật học) có lông tuyến

91700. tentacular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) tua cảm|- (thực vật học) ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentacular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentacular tính từ|- (động vật học) (thuộc) tua cảm|- (thực vật học) (thuộc) lông tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentacular
  • Phiên âm (nếu có): [tentækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của tentacular là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) tua cảm|- (thực vật học) (thuộc) lông tuyến

91701. tentaculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) thuộc xúc tu|- (thực vật) có tua vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentaculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentaculate tính từ|- (động vật) thuộc xúc tu|- (thực vật) có tua vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentaculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tentaculate là: tính từ|- (động vật) thuộc xúc tu|- (thực vật) có tua vòi

91702. tentaculum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều tentacula|- xem tentacle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentaculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentaculum danh từ số nhiều tentacula|- xem tentacle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentaculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tentaculum là: danh từ số nhiều tentacula|- xem tentacle

91703. tentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentation danh từ|- sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tentation là: danh từ|- sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm

91704. tentative nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướm, thử|=tentative offer|+ lời nói ướm, lời đề ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentative tính từ|- ướm, thử|=tentative offer|+ lời nói ướm, lời đề nghị|* danh từ|- sự thử, sự toan làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentative
  • Phiên âm (nếu có): [tentətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của tentative là: tính từ|- ướm, thử|=tentative offer|+ lời nói ướm, lời đề nghị|* danh từ|- sự thử, sự toan làm

91705. tentatively nghĩa tiếng việt là phó từ|- ướm, thử|- ngập ngừng; thăm dò|- không dứt khoát, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tentatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tentatively phó từ|- ướm, thử|- ngập ngừng; thăm dò|- không dứt khoát, không quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tentatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tentatively là: phó từ|- ướm, thử|- ngập ngừng; thăm dò|- không dứt khoát, không quả quyết

91706. tenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người coi máy|- (nghành dệt) khung căng (vải)|- (như)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenter danh từ|- người coi máy|- (nghành dệt) khung căng (vải)|- (như) tenterhooks. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenter
  • Phiên âm (nếu có): [tentə]
  • Nghĩa tiếng việt của tenter là: danh từ|- người coi máy|- (nghành dệt) khung căng (vải)|- (như) tenterhooks

91707. tenter-hook nghĩa tiếng việt là danh từ|- móc căng vải|= to be on (the) tender-hooks|+ sốt ruột (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenter-hook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenter-hook danh từ|- móc căng vải|= to be on (the) tender-hooks|+ sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenter-hook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenter-hook là: danh từ|- móc căng vải|= to be on (the) tender-hooks|+ sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt

91708. tenterhooks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều ((cũng) tenter)|- (nghành dệt) móc căng (vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenterhooks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenterhooks danh từ số nhiều ((cũng) tenter)|- (nghành dệt) móc căng (vải)|- lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenterhooks
  • Phiên âm (nếu có): [tentəhuks]
  • Nghĩa tiếng việt của tenterhooks là: danh từ số nhiều ((cũng) tenter)|- (nghành dệt) móc căng (vải)|- lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt

91709. tenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười|* danh từ|- một phần mười|- người thứ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenth tính từ|- thứ mười|* danh từ|- một phần mười|- người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười|=the tenth of august 1954|+ ngày 10 tháng 8 năm 1945||@tenth|- thứ mười (10); một phần mười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenth
  • Phiên âm (nếu có): [tenθ]
  • Nghĩa tiếng việt của tenth là: tính từ|- thứ mười|* danh từ|- một phần mười|- người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười|=the tenth of august 1954|+ ngày 10 tháng 8 năm 1945||@tenth|- thứ mười (10); một phần mười

91710. tenthly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mười là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenthly phó từ|- mười là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenthly
  • Phiên âm (nếu có): [tenθli]
  • Nghĩa tiếng việt của tenthly là: phó từ|- mười là

91711. tenuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenuity danh từ|- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)|- tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)|- (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenuity
  • Phiên âm (nếu có): [tenjuiti]
  • Nghĩa tiếng việt của tenuity là: danh từ|- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)|- tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)|- (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)

91712. tenuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ, mảnh (chỉ)|- ít, loãng (khí...)|- giản dị|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenuous tính từ|- nhỏ, mảnh (chỉ)|- ít, loãng (khí...)|- giản dị|- tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenuous
  • Phiên âm (nếu có): [tenjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tenuous là: tính từ|- nhỏ, mảnh (chỉ)|- ít, loãng (khí...)|- giản dị|- tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...)

91713. tenuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )|- có ít thực chất, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenuously phó từ|- mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )|- có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt )|- ít, loãng (khí...)|- giản dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenuously là: phó từ|- mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )|- có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt )|- ít, loãng (khí...)|- giản dị

91714. tenuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenuousness danh từ|- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)|- tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt )|- tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)|- tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenuousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tenuousness là: danh từ|- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)|- tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt )|- tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)|- tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)

91715. tenure nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất cho làm rẽ, đất phát canh|- sự chiếm hữu, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tenure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tenure danh từ|- đất cho làm rẽ, đất phát canh|- sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ|=during his short tenure of office|+ trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ|- thái ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tenure
  • Phiên âm (nếu có): [tenjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của tenure là: danh từ|- đất cho làm rẽ, đất phát canh|- sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ|=during his short tenure of office|+ trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ|- thái ấp

91716. teo-cleft nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teo-cleft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teo-cleft tính từ|- (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teo-cleft
  • Phiên âm (nếu có): [tu:kleft]
  • Nghĩa tiếng việt của teo-cleft là: tính từ|- (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi

91717. tepee nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều vải (của người da đỏ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tepee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tepee danh từ|- lều vải (của người da đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tepee
  • Phiên âm (nếu có): [ti:pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của tepee là: danh từ|- lều vải (của người da đỏ)

91718. tepefy nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trở nên ấm|* ngoại động từ|- làm cho ấm lên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tepefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tepefy nội động từ|- trở nên ấm|* ngoại động từ|- làm cho ấm lên, ham lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tepefy
  • Phiên âm (nếu có): [tepifai]
  • Nghĩa tiếng việt của tepefy là: nội động từ|- trở nên ấm|* ngoại động từ|- làm cho ấm lên, ham lên

91719. tephrite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) tefrit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tephrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tephrite danh từ|- (địa lý,địa chất) tefrit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tephrite
  • Phiên âm (nếu có): [tefrait]
  • Nghĩa tiếng việt của tephrite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) tefrit

91720. tepid nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấm, âm ấm|- (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tepid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tepid tính từ|- ấm, âm ấm|- (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tepid
  • Phiên âm (nếu có): [tepid]
  • Nghĩa tiếng việt của tepid là: tính từ|- ấm, âm ấm|- (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

91721. tepidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ấm, tính chất âm ấm|- (nghĩa bóng) tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tepidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tepidity danh từ|- tính chất ấm, tính chất âm ấm|- (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tepidity
  • Phiên âm (nếu có): [tepidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tepidity là: danh từ|- tính chất ấm, tính chất âm ấm|- (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm

91722. tepidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ấm, âm ấm|- nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tepidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tepidly phó từ|- ấm, âm ấm|- nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tepidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tepidly là: phó từ|- ấm, âm ấm|- nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

91723. tepidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ấm, tính chất âm ấm|- (nghĩa bóng) tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tepidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tepidness danh từ|- tính chất ấm, tính chất âm ấm|- (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tepidness
  • Phiên âm (nếu có): [tepidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tepidness là: danh từ|- tính chất ấm, tính chất âm ấm|- (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm

91724. tequila nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tequila là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tequila danh từ|- rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu ở mêhicô)|- cốc rượu têquila. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tequila
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tequila là: danh từ|- rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu ở mêhicô)|- cốc rượu têquila

91725. tera nghĩa tiếng việt là một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teramột tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tera là: một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000)

91726. terabyte nghĩa tiếng việt là một đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terabyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terabytemột đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1 099 511 627 776 byte) một terabyte bằng 1000 gb hoặc 1 triệu megabyte. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terabyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terabyte là: một đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1 099 511 627 776 byte) một terabyte bằng 1000 gb hoặc 1 triệu megabyte

91727. teratology nghĩa tiếng việt là danh từ|- quái thai học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teratology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teratology danh từ|- quái thai học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teratology
  • Phiên âm (nếu có): [,terətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của teratology là: danh từ|- quái thai học

91728. terbium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tecbi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terbium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terbium danh từ|- (hoá học) tecbi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terbium
  • Phiên âm (nếu có): [tə:biəm]
  • Nghĩa tiếng việt của terbium là: danh từ|- (hoá học) tecbi

91729. terce nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)|- (đánh ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terce danh từ|- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)|- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp|- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)|- (âm nhạc) quãng ba; âm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terce
  • Phiên âm (nếu có): [tiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của terce là: danh từ|- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)|- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp|- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)|- (âm nhạc) quãng ba; âm ba

91730. tercel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ưng đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tercel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tercel danh từ|- chim ưng đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tercel
  • Phiên âm (nếu có): [tə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của tercel là: danh từ|- chim ưng đực

91731. tercentenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tercentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tercentenary tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm ba trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tercentenary
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:senti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tercentenary là: tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm ba trăm năm

91732. tercentennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tercentennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tercentennial tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm ba trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tercentennial
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:senti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tercentennial là: tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm ba trăm năm

91733. tercet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) bộ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tercet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tercet danh từ|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tercet
  • Phiên âm (nếu có): [tə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của tercet là: danh từ|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) bộ ba

91734. terebenthena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) dầu thông; têrêbentin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terebenthena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terebenthena danh từ|- (hoá học) dầu thông; têrêbentin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terebenthena
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terebenthena là: danh từ|- (hoá học) dầu thông; têrêbentin

91735. terebinthine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) dầu thông; như dầu thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terebinthine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terebinthine tính từ|- (thuộc) dầu thông; như dầu thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terebinthine
  • Phiên âm (nếu có): [,tərəbinθain]
  • Nghĩa tiếng việt của terebinthine là: tính từ|- (thuộc) dầu thông; như dầu thông

91736. terebra nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống sản trứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terebra danh từ|- ống sản trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terebra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terebra là: danh từ|- ống sản trứng

91737. terebrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khoan lỗ trôn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terebrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terebrate ngoại động từ|- khoan lỗ trôn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terebrate
  • Phiên âm (nếu có): [təribreit]
  • Nghĩa tiếng việt của terebrate là: ngoại động từ|- khoan lỗ trôn ốc

91738. terebration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoan lỗ trôn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terebration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terebration danh từ|- sự khoan lỗ trôn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terebration
  • Phiên âm (nếu có): [,teribreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của terebration là: danh từ|- sự khoan lỗ trôn ốc

91739. teredines nghĩa tiếng việt là số nhiều của teredo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teredines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teredinessố nhiều của teredo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teredines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teredines là: số nhiều của teredo

91740. teredo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều teredos|- (động vật học) con hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teredo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teredo danh từ, số nhiều teredos|- (động vật học) con hà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teredo
  • Phiên âm (nếu có): [teri:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của teredo là: danh từ, số nhiều teredos|- (động vật học) con hà

91741. terga nghĩa tiếng việt là số nhiều của tergum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tergasố nhiều của tergum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terga là: số nhiều của tergum

91742. tergal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) lưng; ở lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tergal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tergal tính từ|- (động vật học) (thuộc) lưng; ở lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tergal
  • Phiên âm (nếu có): [tə:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tergal là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) lưng; ở lưng

91743. tergiversate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa|- bỏ p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tergiversate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tergiversate nội động từ|- nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa|- bỏ phe, bỏ đảng|- nói ra những lời mâu thuẫn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tergiversate
  • Phiên âm (nếu có): [tə:dʤivə:seiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tergiversate là: nội động từ|- nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa|- bỏ phe, bỏ đảng|- nói ra những lời mâu thuẫn với nhau

91744. tergiversation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tergiversation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tergiversation danh từ|- sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa|- sự bỏ phe, sự bỏ đảng|- sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tergiversation
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:dʤivə:seiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tergiversation là: danh từ|- sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa|- sự bỏ phe, sự bỏ đảng|- sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau

91745. tergum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều tergumga|- (giải phẫu) lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tergum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tergum danh từ số nhiều tergumga|- (giải phẫu) lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tergum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tergum là: danh từ số nhiều tergumga|- (giải phẫu) lưng

91746. term nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạn, giới hạn, định hạn|=to set a term to ones expens(…)


Nghĩa tiếng việt của từ term là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh term danh từ|- hạn, giới hạn, định hạn|=to set a term to ones expenses|+ giới hạn việc tiêu pha của mình|- thời hạn, kỳ hạn|=a term of imprisonment|+ hạn tù|=term of office|+ nhiệm kỳ, thời gian tại chức|=to have reached her term|+ đến kỳ ở cữ (đàn bà)|- phiên (toà), kỳ học, quý, khoá|=the beginning of term|+ bắt đầu kỳ học|=michaelmas (hilary, easter, trinity) term|+ kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)|- (số nhiều) điều kiện, điều khoản|=the terms of a treaty|+ những điều khoản của một hiệp ước|=not on any terms|+ không với bất cứ một điều kiện nào|=to dictate terms|+ bắt phải chịu những điều kiện|=to make terms with|+ thoả thuận với, ký kết với|- (số nhiều) giá, điều kiện|=on easy terms|+ với điều kiện trả tiền dễ dãi|=on moderate terms|+ với giá phải chăng|- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại|=to be on good terms with someone|+ có quan hệ tốt với ai|=to be on speaking terms with someone|+ quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai|- thuật ngữ|=technical term|+ thuật ngữ kỹ thuật|- (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ|=in set terms|+ bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng|=in terms of praise|+ bằng những lời khen ngợi|- (toán học) số hạng|* ngoại động từ|- gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là|=he terms himself a doctor|+ hắn tự xưng là bác sĩ||@term|- số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền theo|- ngôn ngữ |- t. of a fraction số hạng của một phân số|- t. of a proportion trung và ngoại tỷ|- algebraic t. số hạng của biểu thức đại số|- bound t. (logic học) téc liên kết|- free t. (logic học) từ tự do |- general t. téc tổng quát|- general t. of an expression téc tổng quát của một biểu thức|- last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng |- like t.s các số hạng đồng dạng |- major t. (logic học) téc trội|- maximum t. (giải tích) téc cực đại|- mean t.s trung ti |- remainder t. (giải tích) phần dư, téc dư |- similar t.s các số hạng đồng dạng|- transcendental t. số hạng siêu việt|- unknown t. từ chưa biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:term
  • Phiên âm (nếu có): [tə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của term là: danh từ|- hạn, giới hạn, định hạn|=to set a term to ones expenses|+ giới hạn việc tiêu pha của mình|- thời hạn, kỳ hạn|=a term of imprisonment|+ hạn tù|=term of office|+ nhiệm kỳ, thời gian tại chức|=to have reached her term|+ đến kỳ ở cữ (đàn bà)|- phiên (toà), kỳ học, quý, khoá|=the beginning of term|+ bắt đầu kỳ học|=michaelmas (hilary, easter, trinity) term|+ kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)|- (số nhiều) điều kiện, điều khoản|=the terms of a treaty|+ những điều khoản của một hiệp ước|=not on any terms|+ không với bất cứ một điều kiện nào|=to dictate terms|+ bắt phải chịu những điều kiện|=to make terms with|+ thoả thuận với, ký kết với|- (số nhiều) giá, điều kiện|=on easy terms|+ với điều kiện trả tiền dễ dãi|=on moderate terms|+ với giá phải chăng|- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại|=to be on good terms with someone|+ có quan hệ tốt với ai|=to be on speaking terms with someone|+ quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai|- thuật ngữ|=technical term|+ thuật ngữ kỹ thuật|- (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ|=in set terms|+ bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng|=in terms of praise|+ bằng những lời khen ngợi|- (toán học) số hạng|* ngoại động từ|- gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là|=he terms himself a doctor|+ hắn tự xưng là bác sĩ||@term|- số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền theo|- ngôn ngữ |- t. of a fraction số hạng của một phân số|- t. of a proportion trung và ngoại tỷ|- algebraic t. số hạng của biểu thức đại số|- bound t. (logic học) téc liên kết|- free t. (logic học) từ tự do |- general t. téc tổng quát|- general t. of an expression téc tổng quát của một biểu thức|- last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng |- like t.s các số hạng đồng dạng |- major t. (logic học) téc trội|- maximum t. (giải tích) téc cực đại|- mean t.s trung ti |- remainder t. (giải tích) phần dư, téc dư |- similar t.s các số hạng đồng dạng|- transcendental t. số hạng siêu việt|- unknown t. từ chưa biết

91747. term loan nghĩa tiếng việt là (econ) khoản vay kỳ hạn.|+ khoản cho vay ngân hàng trong một số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ term loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh term loan(econ) khoản vay kỳ hạn.|+ khoản cho vay ngân hàng trong một số năm cố định, thường là ba đến năm năm hoặc lâu hơn, với mức lãi xuất cố định, và thường được trả góp thành các phần nhỏ trải dài trong suốt một thời kỳ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:term loan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của term loan là: (econ) khoản vay kỳ hạn.|+ khoản cho vay ngân hàng trong một số năm cố định, thường là ba đến năm năm hoặc lâu hơn, với mức lãi xuất cố định, và thường được trả góp thành các phần nhỏ trải dài trong suốt một thời kỳ.

91748. term structure of interest rates nghĩa tiếng việt là (econ) cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.|+ cơ cấu hay quan hệ giữa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ term structure of interest rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh term structure of interest rates(econ) cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.|+ cơ cấu hay quan hệ giữa các lãi suất, hay nói một cách chặt chẽ hơn tổng lợi tức lúc đáo hạn, trên các chứng khoán có kỳ hạn khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:term structure of interest rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của term structure of interest rates là: (econ) cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.|+ cơ cấu hay quan hệ giữa các lãi suất, hay nói một cách chặt chẽ hơn tổng lợi tức lúc đáo hạn, trên các chứng khoán có kỳ hạn khác nhau.

91749. term-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- kì học; học kì|- phiên (toà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ term-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh term-time danh từ|- kì học; học kì|- phiên (toà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:term-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của term-time là: danh từ|- kì học; học kì|- phiên (toà)

91750. termagancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termagancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termagancy danh từ|- tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termagancy
  • Phiên âm (nếu có): [tə:məgənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của termagancy là: danh từ|- tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ

91751. termagant nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ termagant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termagant tính từ|- lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ|* danh từ|- người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termagant
  • Phiên âm (nếu có): [tə:məgənt]
  • Nghĩa tiếng việt của termagant là: tính từ|- lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ|* danh từ|- người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

91752. termes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều termites|- xem termite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termes danh từ số nhiều termites|- xem termite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của termes là: danh từ số nhiều termites|- xem termite

91753. terminable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminable tính từ|- có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được|- có thể huỷ bỏ được (khế ước)||@terminable|- (toán kinh tế) có thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminable
  • Phiên âm (nếu có): [tə:minəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của terminable là: tính từ|- có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được|- có thể huỷ bỏ được (khế ước)||@terminable|- (toán kinh tế) có thời gian

91754. terminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối, chót, tận cùng|=terminal station|+ ga cuối cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminal tính từ|- cuối, chót, tận cùng|=terminal station|+ ga cuối cùng|- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)|- ba tháng một lần, theo từng quý|=by terminal payments|+ trả theo từng quý|* danh từ|- đầu cuối, phần chót|- (ngành đường sắt) ga cuối cùng|- (điện học) cực, đầu (dây dẫn)|- (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ||@terminal|- cuối, điểm cuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminal
  • Phiên âm (nếu có): [tə:minl]
  • Nghĩa tiếng việt của terminal là: tính từ|- cuối, chót, tận cùng|=terminal station|+ ga cuối cùng|- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)|- ba tháng một lần, theo từng quý|=by terminal payments|+ trả theo từng quý|* danh từ|- đầu cuối, phần chót|- (ngành đường sắt) ga cuối cùng|- (điện học) cực, đầu (dây dẫn)|- (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ||@terminal|- cuối, điểm cuối

91755. terminally nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người)|- x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminally phó từ|- ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người)|- xảy ra ở mỗi học kỳ|- ở vào cuối, chót, tận cùng|- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)|- ba tháng một lần, theo từng quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terminally là: phó từ|- ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người)|- xảy ra ở mỗi học kỳ|- ở vào cuối, chót, tận cùng|- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)|- ba tháng một lần, theo từng quý

91756. terminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vạch giới hạn, định giới hạn|- làm xong, kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminate ngoại động từ|- vạch giới hạn, định giới hạn|- làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt|=to terminate ones work|+ hoàn thành công việc|* nội động từ|- xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu|=the meeting terminated at 9 oclock|+ cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ|- tận cùng bằng (chữ, từ...)|=words terminating in s|+ những từ tận cùng bằng s|* tính từ|- giới hạn|- cuối cùng, tận cùng||@terminate|- kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminate
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mineit]
  • Nghĩa tiếng việt của terminate là: ngoại động từ|- vạch giới hạn, định giới hạn|- làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt|=to terminate ones work|+ hoàn thành công việc|* nội động từ|- xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu|=the meeting terminated at 9 oclock|+ cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ|- tận cùng bằng (chữ, từ...)|=words terminating in s|+ những từ tận cùng bằng s|* tính từ|- giới hạn|- cuối cùng, tận cùng||@terminate|- kết thúc

91757. terminating nghĩa tiếng việt là có kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminatingcó kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terminating là: có kết thúc

91758. termination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termination danh từ|- sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt|=to put a termination to something|+ làm xong việc gì|- giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận|- (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ||@termination|- sự kết thúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termination
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của termination là: danh từ|- sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt|=to put a termination to something|+ làm xong việc gì|- giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận|- (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ||@termination|- sự kết thúc

91759. terminative nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng, tận cùng, kết thúc|=the terminative part(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminative tính từ|- cuối cùng, tận cùng, kết thúc|=the terminative part|+ phần kết thúc, phần cuối cùng|- hạn định, quyết định, tối hậu|=terminative conditions|+ những điều kiện quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminative
  • Phiên âm (nếu có): [tə:minətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của terminative là: tính từ|- cuối cùng, tận cùng, kết thúc|=the terminative part|+ phần kết thúc, phần cuối cùng|- hạn định, quyết định, tối hậu|=terminative conditions|+ những điều kiện quyết định

91760. termini nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều termini, terminuses|- ga cuối cùng; bến cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termini là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termini danh từ, số nhiều termini, terminuses|- ga cuối cùng; bến cuối cùng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termini
  • Phiên âm (nếu có): [tə:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của termini là: danh từ, số nhiều termini, terminuses|- ga cuối cùng; bến cuối cùng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng

91761. terminological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminological tính từ|- (thuộc) thuật ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminological
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:minəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của terminological là: tính từ|- (thuộc) thuật ngữ

91762. terminology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật ngữ học|- thuật ngữ||@terminology|- thuật ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminology danh từ|- thuật ngữ học|- thuật ngữ||@terminology|- thuật ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminology
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:minɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của terminology là: danh từ|- thuật ngữ học|- thuật ngữ||@terminology|- thuật ngữ

91763. terminus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều termini, terminuses|- ga cuối cùng; bến cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terminus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terminus danh từ, số nhiều termini, terminuses|- ga cuối cùng; bến cuối cùng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terminus
  • Phiên âm (nếu có): [tə:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của terminus là: danh từ, số nhiều termini, terminuses|- ga cuối cùng; bến cuối cùng|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng

91764. termitary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ mối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termitary danh từ|- tổ mối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termitary
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của termitary là: danh từ|- tổ mối

91765. termite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con mối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termite danh từ|- (động vật học) con mối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termite
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mait]
  • Nghĩa tiếng việt của termite là: danh từ|- (động vật học) con mối

91766. termites nghĩa tiếng việt là số nhiều của termes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termitessố nhiều của termes. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termites
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của termites là: số nhiều của termes

91767. termless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ termless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termless tính từ|- (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termless
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mlis]
  • Nghĩa tiếng việt của termless là: tính từ|- (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến

91768. termly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ termly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh termly tính từ & phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn|- từng quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:termly
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mli]
  • Nghĩa tiếng việt của termly là: tính từ & phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn|- từng quý

91769. terms nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terms danh từ, pl|- điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận|- giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)|- quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại|- lời lẽ, ngôn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terms là: danh từ, pl|- điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận|- giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)|- quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại|- lời lẽ, ngôn ngữ

91770. terms of trade nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ giá thương mại.|+ quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terms of trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terms of trade(econ) tỷ giá thương mại.|+ quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terms of trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terms of trade là: (econ) tỷ giá thương mại.|+ quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu.

91771. tern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)|- bộ ba|- bộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tern danh từ|- (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)|- bộ ba|- bộ ba số đều trúng (trong xổ số)|* tính từ|- (như) ternate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tern
  • Phiên âm (nếu có): [tə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tern là: danh từ|- (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)|- bộ ba|- bộ ba số đều trúng (trong xổ số)|* tính từ|- (như) ternate

91772. ternary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) tam phân; tam nguyên|=a ternary numeration|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ternary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ternary tính từ|- (toán học) tam phân; tam nguyên|=a ternary numeration|+ phép đếm tam phân|=ternary cubic form|+ dạng cubic tam phân|- bậc ba|- (hoá học) gồm ba yếu tố, ba||@ternary|- tam phân, bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ternary
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của ternary là: tính từ|- (toán học) tam phân; tam nguyên|=a ternary numeration|+ phép đếm tam phân|=ternary cubic form|+ dạng cubic tam phân|- bậc ba|- (hoá học) gồm ba yếu tố, ba||@ternary|- tam phân, bộ ba

91773. ternate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ternate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ternate tính từ|- (thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ternate
  • Phiên âm (nếu có): [tə:neit]
  • Nghĩa tiếng việt của ternate là: tính từ|- (thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)

91774. terne-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt tây không bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terne-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terne-plate danh từ|- sắt tây không bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terne-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terne-plate là: danh từ|- sắt tây không bóng

91775. ternion nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ba|- (in) trang giấy gấp ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ternion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ternion danh từ|- bộ ba|- (in) trang giấy gấp ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ternion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ternion là: danh từ|- bộ ba|- (in) trang giấy gấp ba

91776. terpsichore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần ca múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terpsichore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terpsichore danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần ca múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terpsichore
  • Phiên âm (nếu có): [tə:psikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của terpsichore là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần ca múa

91777. terpsichorean nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terpsichorean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terpsichorean tính từ|- (thuộc) nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terpsichorean
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:psikəri:ən]
  • Nghĩa tiếng việt của terpsichorean là: tính từ|- (thuộc) nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa

91778. terra nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất|= terra firma|+ đất liền; lục địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terra danh từ|- đất|= terra firma|+ đất liền; lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terra là: danh từ|- đất|= terra firma|+ đất liền; lục địa

91779. terra firma nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất liền (trái với biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terra firma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terra firma danh từ|- đất liền (trái với biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terra firma
  • Phiên âm (nếu có): [terəfə:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của terra firma là: danh từ|- đất liền (trái với biển)

91780. terra incognita nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terra incognita là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terra incognita danh từ|- vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn|- (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terra incognita
  • Phiên âm (nếu có): [terəinkɔgnitə]
  • Nghĩa tiếng việt của terra incognita là: danh từ|- vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn|- (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác

91781. terrace nghĩa tiếng việt là danh từ|- nền đất cao, chỗ đất đắp cao|- (kiến trúc) mái bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrace danh từ|- nền đất cao, chỗ đất đắp cao|- (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên|- dãy nhà|- (địa lý,địa chất) thềm|* ngoại động từ|- đắp cao thàn nền, đắp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrace
  • Phiên âm (nếu có): [terəs]
  • Nghĩa tiếng việt của terrace là: danh từ|- nền đất cao, chỗ đất đắp cao|- (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên|- dãy nhà|- (địa lý,địa chất) thềm|* ngoại động từ|- đắp cao thàn nền, đắp cao

91782. terracotta nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất nung, sành|- đồ bằng đất nung, đồ sành|- màu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terracotta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terracotta danh từ|- đất nung, sành|- đồ bằng đất nung, đồ sành|- màu đất nung, màu sành|- (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terracotta
  • Phiên âm (nếu có): [terəkɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của terracotta là: danh từ|- đất nung, sành|- đồ bằng đất nung, đồ sành|- màu đất nung, màu sành|- (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành

91783. terrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrain danh từ|- (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrain
  • Phiên âm (nếu có): [terein]
  • Nghĩa tiếng việt của terrain là: danh từ|- (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật

91784. terraine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) chùm vỉa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terraine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terraine danh từ|- (địa lý) chùm vỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terraine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terraine là: danh từ|- (địa lý) chùm vỉa

91785. terraneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mọc ở cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terraneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terraneous tính từ|- (thực vật học) mọc ở cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terraneous
  • Phiên âm (nếu có): [tereinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của terraneous là: tính từ|- (thực vật học) mọc ở cạn

91786. terrapin nghĩa tiếng việt là danh từ|- rùa nước ngọt (ở bắc mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrapin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrapin danh từ|- rùa nước ngọt (ở bắc mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrapin
  • Phiên âm (nếu có): [terəpin]
  • Nghĩa tiếng việt của terrapin là: danh từ|- rùa nước ngọt (ở bắc mỹ)

91787. terraqueous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm đất và nước (doi đất...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terraqueous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terraqueous tính từ|- gồm đất và nước (doi đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terraqueous
  • Phiên âm (nếu có): [tereikwiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của terraqueous là: tính từ|- gồm đất và nước (doi đất...)

91788. terrarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều terrariums hoặc terraria|- khu bảo tồn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrarium danh từ|- số nhiều terrariums hoặc terraria|- khu bảo tồn động vật|- nhà kiếng, vườm ươm thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terrarium là: danh từ|- số nhiều terrariums hoặc terraria|- khu bảo tồn động vật|- nhà kiếng, vườm ươm thực vật

91789. terrazzo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều terrazzos|- sàn nhà lót đá mài, gạch đá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrazzo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrazzo danh từ|- số nhiều terrazzos|- sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrazzo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terrazzo là: danh từ|- số nhiều terrazzos|- sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà

91790. terrene nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất đất|- (thuộc) đất; (thuộc) trái đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrene tính từ|- có tính chất đất|- (thuộc) đất; (thuộc) trái đất|- (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrene
  • Phiên âm (nếu có): [teri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của terrene là: tính từ|- có tính chất đất|- (thuộc) đất; (thuộc) trái đất|- (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất

91791. terrestrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đất, (thuộc) trái đất|- ở trên mặt đất, ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrestrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrestrial tính từ|- (thuộc) đất, (thuộc) trái đất|- ở trên mặt đất, ở thế gian|- (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất||@terrestrial|- (thuộc) quả đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrestrial
  • Phiên âm (nếu có): [tirestriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của terrestrial là: tính từ|- (thuộc) đất, (thuộc) trái đất|- ở trên mặt đất, ở thế gian|- (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất||@terrestrial|- (thuộc) quả đất

91792. terret nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng; vành; vòng dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terret danh từ|- vòng; vành; vòng dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terret là: danh từ|- vòng; vành; vòng dây

91793. terrible nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp|=a terrible death|+ cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrible tính từ|- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp|=a terrible death|+ cái chết khủng khiếp|- (thông tục) quá chừng, thậm tệ|=a terrible gossip|+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrible
  • Phiên âm (nếu có): [terəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của terrible là: tính từ|- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp|=a terrible death|+ cái chết khủng khiếp|- (thông tục) quá chừng, thậm tệ|=a terrible gossip|+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

91794. terribly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất tệ; không chịu nổi; quá chừng|- rất; thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terribly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terribly phó từ|- rất tệ; không chịu nổi; quá chừng|- rất; thực sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terribly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terribly là: phó từ|- rất tệ; không chịu nổi; quá chừng|- rất; thực sự

91795. terricole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) động vật sống trên cạn|* tính từ|- sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terricole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terricole danh từ|- (động từ) động vật sống trên cạn|* tính từ|- sống (mọc) trên cạn (động thực vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terricole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terricole là: danh từ|- (động từ) động vật sống trên cạn|* tính từ|- sống (mọc) trên cạn (động thực vật)

91796. terricolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) sống trong đất, sống ở đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terricolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terricolous tính từ|- (động vật học) sống trong đất, sống ở đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terricolous
  • Phiên âm (nếu có): [terikələs]
  • Nghĩa tiếng việt của terricolous là: tính từ|- (động vật học) sống trong đất, sống ở đất

91797. terrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)|- (quân s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrier danh từ|- chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)|- (quân sự), (từ lóng) quân địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrier
  • Phiên âm (nếu có): [teriə]
  • Nghĩa tiếng việt của terrier là: danh từ|- chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)|- (quân sự), (từ lóng) quân địa phương

91798. terrific nghĩa tiếng việt là tính từ|- khủng khiếp, kinh khủng|- (thông tục) hết mức; cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrific tính từ|- khủng khiếp, kinh khủng|- (thông tục) hết mức; cực kỳ lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrific
  • Phiên âm (nếu có): [tərifik]
  • Nghĩa tiếng việt của terrific là: tính từ|- khủng khiếp, kinh khủng|- (thông tục) hết mức; cực kỳ lớn

91799. terrifically nghĩa tiếng việt là phó từ|- cực kỳ; hết sức; rất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrifically phó từ|- cực kỳ; hết sức; rất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terrifically là: phó từ|- cực kỳ; hết sức; rất

91800. terrified nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrified tính từ|- cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terrified là: tính từ|- cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi

91801. terrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khiếp sợ, làm kinh hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrify ngoại động từ|- làm khiếp sợ, làm kinh hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrify
  • Phiên âm (nếu có): [terifai]
  • Nghĩa tiếng việt của terrify là: ngoại động từ|- làm khiếp sợ, làm kinh hãi

91802. terrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- liễn sành; chậu đất trồng cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrine danh từ|- liễn sành; chậu đất trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrine
  • Phiên âm (nếu có): [teri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của terrine là: danh từ|- liễn sành; chậu đất trồng cây

91803. territorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ territorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh territorial tính từ|- (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ|=territorial tax|+ thuế đất|=territorial right|+ quyền lãnh thổ|=territorial integrity|+ sự toàn vẹn lãnh thổ|- (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền|- (territorial) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)|- (quân sự) (thuộc) quân địa phương|=territorial army|+ quân địa phương|* danh từ|- quân địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:territorial
  • Phiên âm (nếu có): [,teritɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của territorial là: tính từ|- (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ|=territorial tax|+ thuế đất|=territorial right|+ quyền lãnh thổ|=territorial integrity|+ sự toàn vẹn lãnh thổ|- (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền|- (territorial) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)|- (quân sự) (thuộc) quân địa phương|=territorial army|+ quân địa phương|* danh từ|- quân địa phương

91804. territorial army nghĩa tiếng việt là danh từ|- (territorial army) quân địa phương (lực lượng gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ territorial army là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh territorial army danh từ|- (territorial army) quân địa phương (lực lượng gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:territorial army
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của territorial army là: danh từ|- (territorial army) quân địa phương (lực lượng gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước anh)

91805. territorial waters nghĩa tiếng việt là danh từ|- lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ territorial waters là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh territorial waters danh từ|- lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:territorial waters
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của territorial waters là: danh từ|- lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)

91806. territorially nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo khu vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ territorially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh territorially phó từ|- theo khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:territorially
  • Phiên âm (nếu có): [,teritɔ:riəli]
  • Nghĩa tiếng việt của territorially là: phó từ|- theo khu vực

91807. territory nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất đai, địa hạt, lãnh thổ|- khu vực, vùng, miền|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ territory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh territory danh từ|- đất đai, địa hạt, lãnh thổ|- khu vực, vùng, miền|- (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:territory
  • Phiên âm (nếu có): [teritəri]
  • Nghĩa tiếng việt của territory là: danh từ|- đất đai, địa hạt, lãnh thổ|- khu vực, vùng, miền|- (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)

91808. terror nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kinh hãi, sự khiếp sợ|=to be in terror|+ khiếp đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terror là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terror danh từ|- sự kinh hãi, sự khiếp sợ|=to be in terror|+ khiếp đảm, kinh hãi|=to have a holy terror of something|+ sợ cái gì chết khiếp|- vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ|=to be a terror to...|+ làm một mối kinh hãi đối với...|- sự khủng bố|=white terror|+ sự khủng bố trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terror
  • Phiên âm (nếu có): [terə]
  • Nghĩa tiếng việt của terror là: danh từ|- sự kinh hãi, sự khiếp sợ|=to be in terror|+ khiếp đảm, kinh hãi|=to have a holy terror of something|+ sợ cái gì chết khiếp|- vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ|=to be a terror to...|+ làm một mối kinh hãi đối với...|- sự khủng bố|=white terror|+ sự khủng bố trắng

91809. terror-stricken nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terror-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terror-stricken tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terror-stricken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terror-stricken là: tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi

91810. terror-struck nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terror-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terror-struck tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terror-struck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terror-struck là: tính từ|- khiếp sợ, kinh hãi

91811. terrorisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrorisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrorisation danh từ|- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrorisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terrorisation là: danh từ|- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố

91812. terrorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho khiếp sợ, khủng bố|- hăm doạ, đe doa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrorise ngoại động từ|- làm cho khiếp sợ, khủng bố|- hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực )|* nội động từ|- trở nên khiếp sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrorise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terrorise là: ngoại động từ|- làm cho khiếp sợ, khủng bố|- hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực )|* nội động từ|- trở nên khiếp sợ

91813. terrorism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính sách khủng bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrorism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrorism danh từ|- chính sách khủng bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrorism
  • Phiên âm (nếu có): [terərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của terrorism là: danh từ|- chính sách khủng bố

91814. terrorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrorist danh từ|- người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố|* tính từ|- khủng bố|=terrorist raid|+ cuộc càn khủng bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrorist
  • Phiên âm (nếu có): [terərist]
  • Nghĩa tiếng việt của terrorist là: danh từ|- người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố|* tính từ|- khủng bố|=terrorist raid|+ cuộc càn khủng bố

91815. terrorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrorization danh từ|- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrorization
  • Phiên âm (nếu có): [,terəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của terrorization là: danh từ|- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố

91816. terrorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm khiếp sợ, khủng bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terrorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terrorize ngoại động từ|- làm khiếp sợ, khủng bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terrorize
  • Phiên âm (nếu có): [terəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của terrorize là: ngoại động từ|- làm khiếp sợ, khủng bố

91817. terry nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ terry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terry danh từ|- vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terry là: danh từ|- vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt )

91818. terse nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn gọn; súc tích (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terse tính từ|- ngắn gọn; súc tích (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terse
  • Phiên âm (nếu có): [tə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của terse là: tính từ|- ngắn gọn; súc tích (văn)

91819. terseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terseness danh từ|- tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terseness
  • Phiên âm (nếu có): [tə:snis]
  • Nghĩa tiếng việt của terseness là: danh từ|- tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn)

91820. tertian nghĩa tiếng việt là tính từ|- cách nhật|=tertian fever|+ sốt cách nhật|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tertian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tertian tính từ|- cách nhật|=tertian fever|+ sốt cách nhật|* danh từ|- (y học) sốt cách nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tertian
  • Phiên âm (nếu có): [tə:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tertian là: tính từ|- cách nhật|=tertian fever|+ sốt cách nhật|* danh từ|- (y học) sốt cách nhật

91821. tertiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ ba|- (tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tertiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tertiary tính từ|- thứ ba|- (tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba|* danh từ|- (tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tertiary
  • Phiên âm (nếu có): [tə:ʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tertiary là: tính từ|- thứ ba|- (tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba|* danh từ|- (tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba

91822. tervalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoá trị ba, thuộc hoá trị ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tervalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tervalent tính từ|- có hoá trị ba, thuộc hoá trị ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tervalent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tervalent là: tính từ|- có hoá trị ba, thuộc hoá trị ba

91823. terylene nghĩa tiếng việt là danh tứ|- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ terylene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh terylenedanh tứ|- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:terylene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của terylene là: danh tứ|- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp

91824. tesl nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tesl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tesl (viết tắt)|- việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai (teaching english as a second language). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tesl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tesl là: (viết tắt)|- việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai (teaching english as a second language)

91825. tesla nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tesla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tesla danh từ|- đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tesla
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tesla là: danh từ|- đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la

91826. tessellate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khảm; lát đá hao nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tessellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tessellate ngoại động từ|- khảm; lát đá hao nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tessellate
  • Phiên âm (nếu có): [tesileit]
  • Nghĩa tiếng việt của tessellate là: ngoại động từ|- khảm; lát đá hao nhiều màu

91827. tessellated nghĩa tiếng việt là tính từ|- khảm; lát đá hoa nhiều màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tessellated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tessellated tính từ|- khảm; lát đá hoa nhiều màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tessellated
  • Phiên âm (nếu có): [tesileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của tessellated là: tính từ|- khảm; lát đá hoa nhiều màu

91828. tessellation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu||@tessellation|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tessellation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tessellation danh từ|- sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu||@tessellation|- (hình học) lưới tổ ong|- star t. lưới tổ ong hình sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tessellation
  • Phiên âm (nếu có): [,tesileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tessellation là: danh từ|- sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu||@tessellation|- (hình học) lưới tổ ong|- star t. lưới tổ ong hình sao

91829. tessera nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tesserae, tesseri|- vật để khảm, đá để câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tessera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tessera danh từ|- số nhiều tesserae, tesseri|- vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép||@tessera|- mắt lưới tổ ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tessera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tessera là: danh từ|- số nhiều tesserae, tesseri|- vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép||@tessera|- mắt lưới tổ ong

91830. tessitura nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) cữ âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tessitura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tessitura danh từ|- (âm nhạc) cữ âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tessitura
  • Phiên âm (nếu có): [,tesitu:rɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tessitura là: danh từ|- (âm nhạc) cữ âm

91831. test nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)|- sự thử th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test danh từ|- (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)|- sự thử thách|=to put on test|+ đem thử thách|=to stand the test|+ chịu thử thách|- sự thử, sự làm thử|=test bench|+ giá để thử xe|- sự sát hạch; bài kiểm tra|=a test in arithmetic|+ một bài kiểm tra số học|- (hoá học) thuốc thử|- (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía|* ngoại động từ|- thử thách|=to test someones endurance|+ thử thách sức chịu đựng của ai|- thử; kiểm tra|=to test a machine|+ thử một cái máy|=to test out a scheme|+ thử áp dụng một kế hoạch|=the doctor tested my eyesight|+ bác sĩ kiểm tra mắt tôi|=to test a poison|+ thử một chất độc|- (hoá học) thử bằng thuốc thử|- phân tích|=to test ore for gold|+ phân tích quặng tìm vàng||@test|- phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn|- t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu hiệu chia hết|- t. of convergence (giải tích) tiêu chuẩn hội tụ|- t. of normality (thống kê) tiêu chuẩn của tính chuẩn|- t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa|- ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng|- admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được|- asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng|- comparison t. (giải tích) dấu hiệu so sánh |- double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu|- equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng |- impact t. thí nghiệm xung kích |- medial t. (thống kê) tiêu chuẩn trung tâm|- median t. (thống kê) tiêu chuẩn dựa trên trung vị|- model t. (máy tính) thực nghiệm trên mô hình|- most powerful t. (thống kê) tiêu chuẩn mạnh nhất|- nine t. phép thử số chín|- non-parametric t. (thống kê) kiểm định phi tham số|- one-sided t. (thống kê) kiểm định một phía|- optimum t. tiêu chuẩn tối ưu|- orthogonal t.s (thống kê) các tiêu chuẩn trực giao|- reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được|- root t. (giải tích) phép thử nghiệm|- sequential t. (thống kê) tiêu chuẩn liên tiếp|- serial t. tiêu chuẩn dãy|- sign t. tiêu chuẩn dấu|- significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa |- smooth t. tiêu chuẩn trơn|- symmetric(al) t. (thống kê) tiêu chuẩn đối xứng|- two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu|- uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất|- variance t. tiêu chuẩn phương sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test
  • Phiên âm (nếu có): [test]
  • Nghĩa tiếng việt của test là: danh từ|- (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)|- sự thử thách|=to put on test|+ đem thử thách|=to stand the test|+ chịu thử thách|- sự thử, sự làm thử|=test bench|+ giá để thử xe|- sự sát hạch; bài kiểm tra|=a test in arithmetic|+ một bài kiểm tra số học|- (hoá học) thuốc thử|- (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía|* ngoại động từ|- thử thách|=to test someones endurance|+ thử thách sức chịu đựng của ai|- thử; kiểm tra|=to test a machine|+ thử một cái máy|=to test out a scheme|+ thử áp dụng một kế hoạch|=the doctor tested my eyesight|+ bác sĩ kiểm tra mắt tôi|=to test a poison|+ thử một chất độc|- (hoá học) thử bằng thuốc thử|- phân tích|=to test ore for gold|+ phân tích quặng tìm vàng||@test|- phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn|- t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu hiệu chia hết|- t. of convergence (giải tích) tiêu chuẩn hội tụ|- t. of normality (thống kê) tiêu chuẩn của tính chuẩn|- t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa|- ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng|- admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được|- asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng|- comparison t. (giải tích) dấu hiệu so sánh |- double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu|- equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng |- impact t. thí nghiệm xung kích |- medial t. (thống kê) tiêu chuẩn trung tâm|- median t. (thống kê) tiêu chuẩn dựa trên trung vị|- model t. (máy tính) thực nghiệm trên mô hình|- most powerful t. (thống kê) tiêu chuẩn mạnh nhất|- nine t. phép thử số chín|- non-parametric t. (thống kê) kiểm định phi tham số|- one-sided t. (thống kê) kiểm định một phía|- optimum t. tiêu chuẩn tối ưu|- orthogonal t.s (thống kê) các tiêu chuẩn trực giao|- reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được|- root t. (giải tích) phép thử nghiệm|- sequential t. (thống kê) tiêu chuẩn liên tiếp|- serial t. tiêu chuẩn dãy|- sign t. tiêu chuẩn dấu|- significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa |- smooth t. tiêu chuẩn trơn|- symmetric(al) t. (thống kê) tiêu chuẩn đối xứng|- two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu|- uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất|- variance t. tiêu chuẩn phương sai

91832. test case nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test case danh từ|- ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của test case là: danh từ|- ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai)

91833. test discount rate nghĩa tiếng việt là (econ) lãi xuất chiết khấu kiểm định.|+ mức lãi xuất mà một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test discount rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test discount rate(econ) lãi xuất chiết khấu kiểm định.|+ mức lãi xuất mà một thời được dùng trong việc thẩm định đầu tư tư bản bởi các ngành công nghiệp quốc hữu hoá ở anh, sử dụng kỹ thuật chiết khấu luồng tiền. tiêu trái này đã trở nên lạc hậu trong một số năm. do vậy, người ta đã chuyển sự chú ý sang các phương pháp khác để xem xét chi phí vốn trong các quyết định đầu tư, và chính phủ đã yêu cầu các ngành công nghiệp quốc hữu hoá có được lợi tức trước thuế là 5% (8% kể từ năm 1989) đối với tất cả các khoản đầu tư mới (chứ không phải là đối với các dự án đơn lẻ).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test discount rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của test discount rate là: (econ) lãi xuất chiết khấu kiểm định.|+ mức lãi xuất mà một thời được dùng trong việc thẩm định đầu tư tư bản bởi các ngành công nghiệp quốc hữu hoá ở anh, sử dụng kỹ thuật chiết khấu luồng tiền. tiêu trái này đã trở nên lạc hậu trong một số năm. do vậy, người ta đã chuyển sự chú ý sang các phương pháp khác để xem xét chi phí vốn trong các quyết định đầu tư, và chính phủ đã yêu cầu các ngành công nghiệp quốc hữu hoá có được lợi tức trước thuế là 5% (8% kể từ năm 1989) đối với tất cả các khoản đầu tư mới (chứ không phải là đối với các dự án đơn lẻ).

91834. test drive nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chạy thử (chiếc xe định mua )|* ngoại động từdr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test drive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test drive danh từ|- sự chạy thử (chiếc xe định mua )|* ngoại động từdrove, driven|- cho (xe) chạy thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test drive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của test drive là: danh từ|- sự chạy thử (chiếc xe định mua )|* ngoại động từdrove, driven|- cho (xe) chạy thử

91835. test match nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test match danh từ|- trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu trong môn cricket, bóng bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test match
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của test match là: danh từ|- trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu trong môn cricket, bóng bầu dục)

91836. test pilot nghĩa tiếng việt là danh từ|- phi công lái máy bay bay thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test pilot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test pilot danh từ|- phi công lái máy bay bay thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test pilot
  • Phiên âm (nếu có): [testpailət]
  • Nghĩa tiếng việt của test pilot là: danh từ|- phi công lái máy bay bay thử

91837. test statistic nghĩa tiếng việt là (econ) thống kê kiểm định.|+ một thống kê được tính cho kiểm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test statistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test statistic(econ) thống kê kiểm định.|+ một thống kê được tính cho kiểm định giả thiết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test statistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của test statistic là: (econ) thống kê kiểm định.|+ một thống kê được tính cho kiểm định giả thiết.

91838. test-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) giấy thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test-paper danh từ|- (hoá học) giấy thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test-paper
  • Phiên âm (nếu có): [test,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của test-paper là: danh từ|- (hoá học) giấy thử

91839. test-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ống thử|- đứa bé thụ tinh nhân tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test-tube danh từ|- (hoá học) ống thử|- đứa bé thụ tinh nhân tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test-tube
  • Phiên âm (nếu có): [testtju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của test-tube là: danh từ|- (hoá học) ống thử|- đứa bé thụ tinh nhân tạo

91840. test-tube baby nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ test-tube baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh test-tube baby danh từ|- đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:test-tube baby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của test-tube baby là: danh từ|- đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ

91841. testa nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều testae hoặc testi|- vỏ ngoài của hạt, vỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ testa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testa danh từ|- số nhiều testae hoặc testi|- vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testa là: danh từ|- số nhiều testae hoặc testi|- vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)

91842. testable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thử được|- (pháp lý) có thể để lại, có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ testable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testable tính từ|- có thể thử được|- (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng|- (pháp lý) có thể làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testable
  • Phiên âm (nếu có): [testəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của testable là: tính từ|- có thể thử được|- (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng|- (pháp lý) có thể làm chứng

91843. testaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai|- có vỏ cứng, có mai cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testaceous tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai|- có vỏ cứng, có mai cứng|=testaceous mollusc|+ động vật thân mềm có vỏ cứng|- (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testaceous
  • Phiên âm (nếu có): [testeiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của testaceous là: tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai|- có vỏ cứng, có mai cứng|=testaceous mollusc|+ động vật thân mềm có vỏ cứng|- (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch

91844. testacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai|- có vỏ cứng, có mai cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testacious tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai|- có vỏ cứng, có mai cứng|= testaceous mollusc|+ động vật thân mềm có vỏ cứng|- (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testacious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testacious là: tính từ|- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai|- có vỏ cứng, có mai cứng|= testaceous mollusc|+ động vật thân mềm có vỏ cứng|- (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch

91845. testacy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) tình hình có di chúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testacy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testacy danh từ|- (pháp lý) tình hình có di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testacy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testacy là: danh từ|- (pháp lý) tình hình có di chúc

91846. testae nghĩa tiếng việt là số nhiều của testa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testaesố nhiều của testa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testae là: số nhiều của testa

91847. testament nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời di chúc, chúc thư|=to make onestestament|+ làm di (…)


Nghĩa tiếng việt của từ testament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testament danh từ|- lời di chúc, chúc thư|=to make onestestament|+ làm di chúc|- (testament) kinh thánh|=the old testament|+ kinh cựu ước|=the new testament|+ kinh tân ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testament
  • Phiên âm (nếu có): [testəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của testament là: danh từ|- lời di chúc, chúc thư|=to make onestestament|+ làm di chúc|- (testament) kinh thánh|=the old testament|+ kinh cựu ước|=the new testament|+ kinh tân ước

91848. testamentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư|=testamentary (…)


Nghĩa tiếng việt của từ testamentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testamentary tính từ|- (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư|=testamentary right|+ quyền di chúc|- làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư|- để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testamentary
  • Phiên âm (nếu có): [,testəmentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của testamentary là: tính từ|- (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư|=testamentary right|+ quyền di chúc|- làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư|- để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư

91849. testate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ testate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testate tính từ|- có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại|=to die testate|+ chết có để di chúc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testate
  • Phiên âm (nếu có): [testit]
  • Nghĩa tiếng việt của testate là: tính từ|- có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại|=to die testate|+ chết có để di chúc lại

91850. testation nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự làm di chúc, sự làm chúc thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testation tính từ|- sự làm di chúc, sự làm chúc thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testation
  • Phiên âm (nếu có): [testeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của testation là: tính từ|- sự làm di chúc, sự làm chúc thư

91851. testator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testator danh từ|- người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testator
  • Phiên âm (nếu có): [testeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của testator là: danh từ|- người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại

91852. testatrices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều testatrices|- người đàn bà làm di chúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testatrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testatrices danh từ, số nhiều testatrices|- người đàn bà làm di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testatrices
  • Phiên âm (nếu có): [testeitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của testatrices là: danh từ, số nhiều testatrices|- người đàn bà làm di chúc

91853. testatrix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều testatrices|- người đàn bà làm di chúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testatrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testatrix danh từ, số nhiều testatrices|- người đàn bà làm di chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testatrix
  • Phiên âm (nếu có): [testeitriks]
  • Nghĩa tiếng việt của testatrix là: danh từ, số nhiều testatrices|- người đàn bà làm di chúc

91854. teste nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người làm chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teste danh từ|- (pháp lý) người làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teste là: danh từ|- (pháp lý) người làm chứng

91855. tester nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thử; máy thử|- màn (treo trên giường, trên chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tester danh từ|- người thử; máy thử|- màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)|=tester bed|+ giường có màn treo||@tester|- (máy tính) dụng cụ thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tester
  • Phiên âm (nếu có): [testə]
  • Nghĩa tiếng việt của tester là: danh từ|- người thử; máy thử|- màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)|=tester bed|+ giường có màn treo||@tester|- (máy tính) dụng cụ thử

91856. testes nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testes danh từ|- tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testes là: danh từ|- tinh hoàn

91857. testicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hòn dái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testicle danh từ|- (giải phẫu) hòn dái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testicle
  • Phiên âm (nếu có): [testikl]
  • Nghĩa tiếng việt của testicle là: danh từ|- (giải phẫu) hòn dái

91858. testicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hòn dái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testicular tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hòn dái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testicular
  • Phiên âm (nếu có): [testikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của testicular là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) hòn dái

91859. testiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hình hòn dái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testiculate tính từ|- (sinh vật học) hình hòn dái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testiculate
  • Phiên âm (nếu có): [testikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của testiculate là: tính từ|- (sinh vật học) hình hòn dái

91860. testification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực|- sự là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testification danh từ|- sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực|- sự làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testification
  • Phiên âm (nếu có): [,testifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của testification là: danh từ|- sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực|- sự làm chứng

91861. testificator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người làm chứng; người chứng nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testificator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testificator danh từ|- (pháp lý) người làm chứng; người chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testificator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testificator là: danh từ|- (pháp lý) người làm chứng; người chứng nhận

91862. testifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm chứng, người chứng nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testifier danh từ|- người làm chứng, người chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testifier
  • Phiên âm (nếu có): [testifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của testifier là: danh từ|- người làm chứng, người chứng nhận

91863. testify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực|=hes t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testify ngoại động từ|- chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực|=hes tears testified her grief|+ những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta|- chứng nhận, xác nhận|* nội động từ|- (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân|=to testify against|+ làm chứng chống, làm chứng buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testify
  • Phiên âm (nếu có): [testifai]
  • Nghĩa tiếng việt của testify là: ngoại động từ|- chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực|=hes tears testified her grief|+ những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta|- chứng nhận, xác nhận|* nội động từ|- (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân|=to testify against|+ làm chứng chống, làm chứng buộc tội

91864. testily nghĩa tiếng việt là phó từ|- dễ bực mình, hay gắt gỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testily phó từ|- dễ bực mình, hay gắt gỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testily là: phó từ|- dễ bực mình, hay gắt gỏng

91865. testimonial nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chứng nhận, giấy chứng thực|- quà tặng, vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ testimonial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testimonial danh từ|- giấy chứng nhận, giấy chứng thực|- quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testimonial
  • Phiên âm (nếu có): [,testimounjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của testimonial là: danh từ|- giấy chứng nhận, giấy chứng thực|- quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)

91866. testimony nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testimony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testimony danh từ|- sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai|=to bear testimony to|+ nhận thực cho, chứng nhận cho|=in testimony of|+ để làm chứng cho|- bằng chứng, chứng cớ|=false testimony|+ bằng chứng giả mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testimony
  • Phiên âm (nếu có): [testiməni]
  • Nghĩa tiếng việt của testimony là: danh từ|- sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai|=to bear testimony to|+ nhận thực cho, chứng nhận cho|=in testimony of|+ để làm chứng cho|- bằng chứng, chứng cớ|=false testimony|+ bằng chứng giả mạo

91867. testiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testiness danh từ|- tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt|- tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testiness
  • Phiên âm (nếu có): [testinis]
  • Nghĩa tiếng việt của testiness là: danh từ|- tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt|- tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý

91868. testing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử; sự nghiên cứu||@testing|- thử, kiểm định, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testing danh từ|- sự thử; sự nghiên cứu||@testing|- thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn|- t. of hypothesis kiểm định giả thiết|- acceptance t. kiểm định thu nhận|- program t. (máy tính) thử chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testing là: danh từ|- sự thử; sự nghiên cứu||@testing|- thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn|- t. of hypothesis kiểm định giả thiết|- acceptance t. kiểm định thu nhận|- program t. (máy tính) thử chương trình

91869. testing an economic model nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm nghiệm một mô hình thực tế.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testing an economic model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testing an economic model(econ) kiểm nghiệm một mô hình thực tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testing an economic model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testing an economic model là: (econ) kiểm nghiệm một mô hình thực tế.

91870. testis nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh hoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testis danh từ|- tinh hoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testis là: danh từ|- tinh hoàn

91871. testosterone nghĩa tiếng việt là danh từ|- kích thích tố sinh dục nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testosterone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testosterone danh từ|- kích thích tố sinh dục nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testosterone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của testosterone là: danh từ|- kích thích tố sinh dục nam

91872. testudinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- khum khum như mai rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testudinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testudinate tính từ|- khum khum như mai rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testudinate
  • Phiên âm (nếu có): [testju:dinit]
  • Nghĩa tiếng việt của testudinate là: tính từ|- khum khum như mai rùa

91873. testudineous nghĩa tiếng việt là tính từ|- như mai rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testudineous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testudineous tính từ|- như mai rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testudineous
  • Phiên âm (nếu có): [,testjudiniəs]
  • Nghĩa tiếng việt của testudineous là: tính từ|- như mai rùa

91874. testy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ testy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh testy tính từ|- hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt|- dễ bị động lòng, dễ bị phật ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:testy
  • Phiên âm (nếu có): [testi]
  • Nghĩa tiếng việt của testy là: tính từ|- hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt|- dễ bị động lòng, dễ bị phật ý

91875. tetanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh uốn ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetanic tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh uốn ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetanic
  • Phiên âm (nếu có): [titænik]
  • Nghĩa tiếng việt của tetanic là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh uốn ván

91876. tetanus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh uốn ván(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetanus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetanus danh từ|- (y học) bệnh uốn ván. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetanus
  • Phiên âm (nếu có): [tetənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tetanus là: danh từ|- (y học) bệnh uốn ván

91877. tetchily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetchily phó từ|- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetchily là: phó từ|- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu

91878. tetchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay bực mình; tính dễ bực mình|- tính hay số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetchiness danh từ|- tính hay bực mình; tính dễ bực mình|- tính hay sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetchiness
  • Phiên âm (nếu có): [tetʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của tetchiness là: danh từ|- tính hay bực mình; tính dễ bực mình|- tính hay sốt ruột

91879. tetchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay bực mình; dễ bực mình|- hay sốt ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetchy tính từ|- hay bực mình; dễ bực mình|- hay sốt ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetchy
  • Phiên âm (nếu có): [tetʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của tetchy là: tính từ|- hay bực mình; dễ bực mình|- hay sốt ruột

91880. tether nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc, dây dắt (súc vật)|- phạm vi, giới hạn (hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tether danh từ|- dây buộc, dây dắt (súc vật)|- phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)|=to be at the end of ones tether|+ kiệt sức, hết hơi; hết phương kế|* ngoại động từ|- buộc, cột|=to tether a horse to a tree|+ buộc ngựa vào cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tether
  • Phiên âm (nếu có): [teðə]
  • Nghĩa tiếng việt của tether là: danh từ|- dây buộc, dây dắt (súc vật)|- phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)|=to be at the end of ones tether|+ kiệt sức, hết hơi; hết phương kế|* ngoại động từ|- buộc, cột|=to tether a horse to a tree|+ buộc ngựa vào cây

91881. tetr- nghĩa tiếng việt là xem tetra-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetr- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetr-xem tetra-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetr-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetr- là: xem tetra-

91882. tetra- nghĩa tiếng việt là xem tetr-|- hình thái cấu tạo từ ghép làm thuật ngữ; tương ứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetra- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetra-xem tetr-|- hình thái cấu tạo từ ghép làm thuật ngữ; tương ứng với bốn hoặc tứ tetradactyl có chân bốn ngón; tetravalent có hoá trị bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetra-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetra- là: xem tetr-|- hình thái cấu tạo từ ghép làm thuật ngữ; tương ứng với bốn hoặc tứ tetradactyl có chân bốn ngón; tetravalent có hoá trị bốn

91883. tetrachord nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) chuỗi bốn âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrachord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrachord danh từ|- (âm nhạc) chuỗi bốn âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrachord
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrachord là: danh từ|- (âm nhạc) chuỗi bốn âm

91884. tetractycline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược) têtraxiclin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetractycline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetractycline danh từ|- (dược) têtraxiclin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetractycline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetractycline là: danh từ|- (dược) têtraxiclin

91885. tetractys nghĩa tiếng việt là danh từ|- số bốn; bộ bốn; bộ tứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetractys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetractys danh từ|- số bốn; bộ bốn; bộ tứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetractys
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetractys là: danh từ|- số bốn; bộ bốn; bộ tứ

91886. tetrad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bốn|- (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrad danh từ|- bộ bốn|- (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrad
  • Phiên âm (nếu có): [teræd]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrad là: danh từ|- bộ bốn|- (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn

91887. tetradactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân bốn ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetradactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetradactyl tính từ|- (động vật học) có chân bốn ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetradactyl
  • Phiên âm (nếu có): [,tetrədæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của tetradactyl là: tính từ|- (động vật học) có chân bốn ngón

91888. tetradactylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân bốn ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetradactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetradactylous tính từ|- (động vật học) có chân bốn ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetradactylous
  • Phiên âm (nếu có): [,tetrədæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của tetradactylous là: tính từ|- (động vật học) có chân bốn ngón

91889. tetragon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình bốn cạnh, tứ giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetragon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetragon danh từ|- (toán học) hình bốn cạnh, tứ giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetragon
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của tetragon là: danh từ|- (toán học) hình bốn cạnh, tứ giác

91890. tetragonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetragonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetragonal tính từ|- (toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giác|- có bốn cạnh||@tetragonal|- (thuộc) tứ giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetragonal
  • Phiên âm (nếu có): [tetrægənl]
  • Nghĩa tiếng việt của tetragonal là: tính từ|- (toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giác|- có bốn cạnh||@tetragonal|- (thuộc) tứ giác

91891. tetragram nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ bốn chữ|- hình tứ giác, hình bốn cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetragram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetragram danh từ|- từ bốn chữ|- hình tứ giác, hình bốn cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetragram
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəgræm]
  • Nghĩa tiếng việt của tetragram là: danh từ|- từ bốn chữ|- hình tứ giác, hình bốn cạnh

91892. tetrahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện|=tetrahe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrahedral tính từ|- (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện|=tetrahedral coordinates|+ toạ độ tứ diện|=tetrahedral function|+ hàm tứ diện||@tetrahedral|- (thuộc) tứ diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrahedral
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrahedral là: tính từ|- (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện|=tetrahedral coordinates|+ toạ độ tứ diện|=tetrahedral function|+ hàm tứ diện||@tetrahedral|- (thuộc) tứ diện

91893. tetrahedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) khối bốn mặt, tứ diện|=tetrahedron of re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrahedron danh từ|- (toán học) khối bốn mặt, tứ diện|=tetrahedron of reference|+ từ diện quy chiếu||@tetrahedron|- khối tứ diện|- t. of reference tứ diện quy chiếu |- coordinate t. tứ diện toạ độ|- perspective t. tứ diện phối cảnh|- regular t. tứ diện đều|- self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp|- self-polar t. tứ diện tự đối cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrahedron
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəhedrən]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrahedron là: danh từ|- (toán học) khối bốn mặt, tứ diện|=tetrahedron of reference|+ từ diện quy chiếu||@tetrahedron|- khối tứ diện|- t. of reference tứ diện quy chiếu |- coordinate t. tứ diện toạ độ|- perspective t. tứ diện phối cảnh|- regular t. tứ diện đều|- self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp|- self-polar t. tứ diện tự đối cực

91894. tetralogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm bộ bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetralogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetralogy danh từ|- tác phẩm bộ bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetralogy
  • Phiên âm (nếu có): [tetrælədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của tetralogy là: danh từ|- tác phẩm bộ bốn

91895. tetramerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mẫu bốn (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetramerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetramerous tính từ|- (thực vật học) mẫu bốn (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetramerous
  • Phiên âm (nếu có): [tetræmərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tetramerous là: tính từ|- (thực vật học) mẫu bốn (hoa)

91896. tetrameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- luật thơ, thể thơ bốn chữ (một câu có tối đa bốn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrameter danh từ|- luật thơ, thể thơ bốn chữ (một câu có tối đa bốn chữ hay bốn âm tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrameter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetrameter là: danh từ|- luật thơ, thể thơ bốn chữ (một câu có tối đa bốn chữ hay bốn âm tiết)

91897. tetrapetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có bốn cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrapetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrapetalous tính từ|- (thực vật học) có bốn cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrapetalous
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəpetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrapetalous là: tính từ|- (thực vật học) có bốn cánh (hoa)

91898. tetrapod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) động vật bốn chân|* tính từ|- (động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrapod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrapod danh từ|- (động vật) động vật bốn chân|* tính từ|- (động vật) có bốn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrapod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetrapod là: danh từ|- (động vật) động vật bốn chân|* tính từ|- (động vật) có bốn chân

91899. tetrastyle nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrastyle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrastyle tính từ|- (kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột|- (thực vật học) có bốn vòi nhuỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrastyle
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəstail]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrastyle là: tính từ|- (kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột|- (thực vật học) có bốn vòi nhuỵ

91900. tetrasyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrasyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrasyllabic tính từ|- có bốn âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrasyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəsilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrasyllabic là: tính từ|- có bốn âm tiết

91901. tetrasyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ bốn âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrasyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrasyllable danh từ|- từ bốn âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrasyllable
  • Phiên âm (nếu có): [tetrə,siləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrasyllable là: danh từ|- từ bốn âm tiết

91902. tetratomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bốn nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetratomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetratomic tính từ|- có bốn nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetratomic
  • Phiên âm (nếu có): [tetrətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của tetratomic là: tính từ|- có bốn nguyên tử

91903. tetravalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetravalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetravalence danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetravalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetravalence là: danh từ|- (hoá học) hoá trị bốn

91904. tetravalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị bốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetravalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetravalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetravalent
  • Phiên âm (nếu có): [tetrəveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tetravalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị bốn

91905. tetrode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tetrôt, ống bốn cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetrode danh từ|- (vật lý) tetrôt, ống bốn cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetrode
  • Phiên âm (nếu có): [tetroud]
  • Nghĩa tiếng việt của tetrode là: danh từ|- (vật lý) tetrôt, ống bốn cực

91906. tetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh eczêma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetter danh từ|- (y học) bệnh eczêma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetter
  • Phiên âm (nếu có): [tetə]
  • Nghĩa tiếng việt của tetter là: danh từ|- (y học) bệnh eczêma

91907. tetterous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tetterous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tetterous tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tetterous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tetterous là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma

91908. teuton nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giec-manh, người đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teuton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teuton danh từ|- người giec-manh, người đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teuton
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teuton là: danh từ|- người giec-manh, người đức

91909. teutonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) các dân tộc giéc-manh (tức là ăng-lô xắc-x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ teutonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh teutonic tính từ|- (thuộc) các dân tộc giéc-manh (tức là ăng-lô xắc-xông, hà lan, đức và bắc âu)|- (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc giéc-manh|- điển hình cho người giéc-manh, tiêu biểu cho người giéc-manh, có những phẩm chất của người giéc-manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:teutonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của teutonic là: tính từ|- (thuộc) các dân tộc giéc-manh (tức là ăng-lô xắc-xông, hà lan, đức và bắc âu)|- (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc giéc-manh|- điển hình cho người giéc-manh, tiêu biểu cho người giéc-manh, có những phẩm chất của người giéc-manh

91910. texedo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ((viết tắt) tux)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ texedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh texedo danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ((viết tắt) tux). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:texedo
  • Phiên âm (nếu có): [tʌksi:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của texedo là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ((viết tắt) tux)

91911. text nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên văn, nguyên bản|- bản văn, bài đọc, bài khoá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ text là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh text danh từ|- nguyên văn, nguyên bản|- bản văn, bài đọc, bài khoá|- đề, đề mục, chủ đề|=to stick to ones text|+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề|- đoạn trích (trong kinh thánh)|- (như) textbook|- (như) text-hand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:text
  • Phiên âm (nếu có): [tekst]
  • Nghĩa tiếng việt của text là: danh từ|- nguyên văn, nguyên bản|- bản văn, bài đọc, bài khoá|- đề, đề mục, chủ đề|=to stick to ones text|+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề|- đoạn trích (trong kinh thánh)|- (như) textbook|- (như) text-hand

91912. text-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ viết to ((như) text)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ text-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh text-hand danh từ|- chữ viết to ((như) text). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:text-hand
  • Phiên âm (nếu có): [teksthænd]
  • Nghĩa tiếng việt của text-hand là: danh từ|- chữ viết to ((như) text)

91913. text-write nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả sách giáo khoa (nhất là sách về (pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ text-write là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh text-write danh từ|- tác giả sách giáo khoa (nhất là sách về (pháp lý)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:text-write
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của text-write là: danh từ|- tác giả sách giáo khoa (nhất là sách về (pháp lý))

91914. textbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách giáo khoa ((như) text)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textbook danh từ|- sách giáo khoa ((như) text). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textbook
  • Phiên âm (nếu có): [tekstbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của textbook là: danh từ|- sách giáo khoa ((như) text)

91915. textile nghĩa tiếng việt là tính từ|- dệt, có sợi dệt được|=textile materials|+ nguyên liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textile tính từ|- dệt, có sợi dệt được|=textile materials|+ nguyên liệu để dệt|=textile fabric|+ vải|=textile industry|+ công nghiệp dệt|* danh từ|- hàng dệt, vải|- nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textile
  • Phiên âm (nếu có): [tekstail]
  • Nghĩa tiếng việt của textile là: tính từ|- dệt, có sợi dệt được|=textile materials|+ nguyên liệu để dệt|=textile fabric|+ vải|=textile industry|+ công nghiệp dệt|* danh từ|- hàng dệt, vải|- nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)

91916. textual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nguyên văn|=a textual error|+ một sai sót tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textual tính từ|- (thuộc) nguyên văn|=a textual error|+ một sai sót trong nguyên văn|- theo đúng nguyên văn (bản dịch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textual
  • Phiên âm (nếu có): [tekstjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của textual là: tính từ|- (thuộc) nguyên văn|=a textual error|+ một sai sót trong nguyên văn|- theo đúng nguyên văn (bản dịch...)

91917. textualist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ngữ văn học|- người dịch gò từng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textualist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textualist danh từ|- nhà ngữ văn học|- người dịch gò từng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textualist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của textualist là: danh từ|- nhà ngữ văn học|- người dịch gò từng chữ

91918. textually nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo đúng nguyên văn|=to translate textually|+ dịch đún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textually phó từ|- theo đúng nguyên văn|=to translate textually|+ dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textually
  • Phiên âm (nếu có): [tekstjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của textually là: phó từ|- theo đúng nguyên văn|=to translate textually|+ dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một

91919. textural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự dệt|- (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textural tính từ|- (thuộc) sự dệt|- (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textural
  • Phiên âm (nếu có): [tekstʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của textural là: tính từ|- (thuộc) sự dệt|- (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu

91920. texture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dệt, lối dệt (vải)|=fine texture|+ lối dệt mịn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ texture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh texture danh từ|- sự dệt, lối dệt (vải)|=fine texture|+ lối dệt mịn|- vải|- tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt|=the fine texture of a poem|+ kết cấu tinh vi của một bài thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:texture
  • Phiên âm (nếu có): [tekstʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của texture là: danh từ|- sự dệt, lối dệt (vải)|=fine texture|+ lối dệt mịn|- vải|- tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt|=the fine texture of a poem|+ kết cấu tinh vi của một bài thơ

91921. textured nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textured tính từ|- (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của textured là: tính từ|- (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ

91922. textureless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kết cấu, vô định hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ textureless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh textureless tính từ|- không có kết cấu, vô định hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:textureless
  • Phiên âm (nếu có): [tekstʃəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của textureless là: tính từ|- không có kết cấu, vô định hình

91923. thai nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thái|- tiếng thái|* tính từ|- (thuộc) thái l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thai danh từ|- người thái|- tiếng thái|* tính từ|- (thuộc) thái lan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thai là: danh từ|- người thái|- tiếng thái|* tính từ|- (thuộc) thái lan

91924. thailander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thái lan, người thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thailander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thailander danh từ|- người thái lan, người thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thailander
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thailander là: danh từ|- người thái lan, người thái

91925. thalidomide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thalidomide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thalidomide danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thalidomide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thalidomide là: danh từ|- thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật)

91926. thallium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thallium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thallium danh từ|- (hoá học) tali. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thallium
  • Phiên âm (nếu có): [θæliəm]
  • Nghĩa tiếng việt của thallium là: danh từ|- (hoá học) tali

91927. thallophytes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thực vật có tản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thallophytes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thallophytes danh từ số nhiều|- thực vật có tản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thallophytes
  • Phiên âm (nếu có): [θæləfaits]
  • Nghĩa tiếng việt của thallophytes là: danh từ số nhiều|- thực vật có tản

91928. thallus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thallus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thallus danh từ|- (thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thallus
  • Phiên âm (nếu có): [θæləs]
  • Nghĩa tiếng việt của thallus là: danh từ|- (thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp)

91929. than nghĩa tiếng việt là liên từ|- hơn|=more perfect than|+ hoàn hảo hơn|=less perfect than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ than là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh than liên từ|- hơn|=more perfect than|+ hoàn hảo hơn|=less perfect than|+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng|=less than|+ ít hơn, kém, chưa đầy|=less than thirty|+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi|=more than|+ nhiều hơn, trên, quá|=more than a hundred|+ hơn một trăm, trên một trăm|=no other than|+ chỉ là, không khác gì|=rather than|+ thà rằng... còn hơn|=we would (had) rather die than lay down our arms|+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:than
  • Phiên âm (nếu có): [ðæn]
  • Nghĩa tiếng việt của than là: liên từ|- hơn|=more perfect than|+ hoàn hảo hơn|=less perfect than|+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng|=less than|+ ít hơn, kém, chưa đầy|=less than thirty|+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi|=more than|+ nhiều hơn, trên, quá|=more than a hundred|+ hơn một trăm, trên một trăm|=no other than|+ chỉ là, không khác gì|=rather than|+ thà rằng... còn hơn|=we would (had) rather die than lay down our arms|+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

91930. thank nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cám ơn, biết ơn|=thank you|+ cám ơn anh|=no, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thank ngoại động từ|- cám ơn, biết ơn|=thank you|+ cám ơn anh|=no, thank you|+ không, cám ơn anh (nói để từ chối)|- xin, yêu cầu|=i will thank you for the satchel|+ xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp|=i will thank you to shut the window|+ xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ|- anh làm thì anh chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thank
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của thank là: ngoại động từ|- cám ơn, biết ơn|=thank you|+ cám ơn anh|=no, thank you|+ không, cám ơn anh (nói để từ chối)|- xin, yêu cầu|=i will thank you for the satchel|+ xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp|=i will thank you to shut the window|+ xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ|- anh làm thì anh chịu

91931. thank-offering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạ ơn|- lễ tạ ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thank-offering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thank-offering danh từ|- sự tạ ơn|- lễ tạ ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thank-offering
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳk,ɔfəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thank-offering là: danh từ|- sự tạ ơn|- lễ tạ ơn

91932. thank-you nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thank-you là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thank-you danh từ|- sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thank-you
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thank-you là: danh từ|- sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn

91933. thankful nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết ơn, cám ơn|=to be thankful to someone for somethin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thankful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thankful tính từ|- biết ơn, cám ơn|=to be thankful to someone for something|+ biết ơn ai về việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thankful
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳkful]
  • Nghĩa tiếng việt của thankful là: tính từ|- biết ơn, cám ơn|=to be thankful to someone for something|+ biết ơn ai về việc gì

91934. thankfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách biết ơn|- tôi/ chúng tôi rất vui mừn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thankfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thankfully phó từ|- một cách biết ơn|- tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thankfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thankfully là: phó từ|- một cách biết ơn|- tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn

91935. thankfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng biết ơn; sự cám ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thankfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thankfulness danh từ|- lòng biết ơn; sự cám ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thankfulness
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳkfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của thankfulness là: danh từ|- lòng biết ơn; sự cám ơn

91936. thankless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa|- bạc bẽo, không lợi lộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thankless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thankless tính từ|- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa|- bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)|=a thankless task|+ công việc bạc bẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thankless
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳklis]
  • Nghĩa tiếng việt của thankless là: tính từ|- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa|- bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)|=a thankless task|+ công việc bạc bẽo

91937. thanklessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa|- bạc bẽo, không lợi lộc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thanklessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thanklessly phó từ|- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa|- bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thanklessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thanklessly là: phó từ|- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa|- bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì

91938. thanklessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô ơn, sự bạc nghĩa|- tính bạc bẽo, tính không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thanklessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thanklessness danh từ|- sự vô ơn, sự bạc nghĩa|- tính bạc bẽo, tính không lợi lộc (của một công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thanklessness
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳklisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của thanklessness là: danh từ|- sự vô ơn, sự bạc nghĩa|- tính bạc bẽo, tính không lợi lộc (của một công việc)

91939. thanks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lời cảm ơn, sự cảm ơn|=to express ones than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thanks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thanks danh từ số nhiều|- lời cảm ơn, sự cảm ơn|=to express ones thanks|+ tỏ lời cảm ơn, cảm tạ|=[very],many thanks;thanks very much|+ cảm ơn lắm|=no thanks|+ thôi, xin cảm ơn|=small thanks to you, i got for it|+ (mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ|- nhờ có|=thanks to your help|+ nhờ có sự giúp đỡ của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thanks
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳks]
  • Nghĩa tiếng việt của thanks là: danh từ số nhiều|- lời cảm ơn, sự cảm ơn|=to express ones thanks|+ tỏ lời cảm ơn, cảm tạ|=[very],many thanks;thanks very much|+ cảm ơn lắm|=no thanks|+ thôi, xin cảm ơn|=small thanks to you, i got for it|+ (mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ|- nhờ có|=thanks to your help|+ nhờ có sự giúp đỡ của anh

91940. thanksgiving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạ ơn (chúa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ tạ ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thanksgiving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thanksgiving danh từ|- sự tạ ơn (chúa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ tạ ơn chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thanksgiving
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳks,giviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thanksgiving là: danh từ|- sự tạ ơn (chúa)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày lễ tạ ơn chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11)

91941. thankworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng được cảm ơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thankworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thankworthy tính từ|- đáng được cảm ơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thankworthy
  • Phiên âm (nếu có): [θæɳk,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của thankworthy là: tính từ|- đáng được cảm ơn

91942. that nghĩa tiếng việt là tính từ chỉ định, số nhiều those|- ấy, đó, kia|=that man|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ that là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh that tính từ chỉ định, số nhiều those|- ấy, đó, kia|=that man|+ người ấy|=in those days|+ trong thời kỳ đó|=those books are old|+ những quyển sách ấy đã cũ|* đại từ chỉ định, số nhiều those|- người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó|=what is that?|+ cái gì đó?|=who is that?|+ ai đó?|=after that|+ sau đó|=before that|+ trước đó|=that is|+ nghĩa là, tức là|=will you help me? - that i will|+ anh có vui lòng giúp tôi không? xin rất sẵn lòng|=thats right|+ phải đó|=thats it|+ tốt lắm|=what that?|+ sao vậy?, sao thế?|=and thats that; so thats that|+ đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi|- cái kia, người kia|=to prefer this to that|+ thích cái này hơn cái kia|- cái, cái mà, cái như thế|=a house like that described here|+ một cái nhà giống như cái tả ở đây|- (xem) at|* đại từ quan hệ|- người mà, cái mà, mà|=he is the very man [that],i want to see|+ anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp|=this is he that brought the news|+ đây là người đã mang tin lại|=he that sows iniquity shall reap sorrows|+ ai gieo gió sẽ gặt bão|=the night [that],i went to the theatre|+ bữa tối mà tôi đi xem hát|* phó từ|- như thế, đến thế, thế|=ive done only that much|+ tôi chỉ làm được đến thế|=that far|+ xa đến thế|- như thế này|=the boy is that tall|+ đứa bé cao như thế này|-(thân mật) đến nỗi|=i was that tired i couldnt speak|+ tôi mệt đến nỗi không thể nói được|* liên từ|- rằng, là|=theres no doubt that communism will be achieved in the world|+ chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới|- để, để mà|=light the lamp that i may read the letter|+ thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư|- đến nỗi|=the cord was such long that i could not measure it|+ sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được|- giá mà|=oh, that i knew what was happening!|+ ôi! giá mà tôi biết cơ sự như thế này!|- bởi vì|- là vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:that
  • Phiên âm (nếu có): [ðæt]
  • Nghĩa tiếng việt của that là: tính từ chỉ định, số nhiều those|- ấy, đó, kia|=that man|+ người ấy|=in those days|+ trong thời kỳ đó|=those books are old|+ những quyển sách ấy đã cũ|* đại từ chỉ định, số nhiều those|- người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó|=what is that?|+ cái gì đó?|=who is that?|+ ai đó?|=after that|+ sau đó|=before that|+ trước đó|=that is|+ nghĩa là, tức là|=will you help me? - that i will|+ anh có vui lòng giúp tôi không? xin rất sẵn lòng|=thats right|+ phải đó|=thats it|+ tốt lắm|=what that?|+ sao vậy?, sao thế?|=and thats that; so thats that|+ đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi|- cái kia, người kia|=to prefer this to that|+ thích cái này hơn cái kia|- cái, cái mà, cái như thế|=a house like that described here|+ một cái nhà giống như cái tả ở đây|- (xem) at|* đại từ quan hệ|- người mà, cái mà, mà|=he is the very man [that],i want to see|+ anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp|=this is he that brought the news|+ đây là người đã mang tin lại|=he that sows iniquity shall reap sorrows|+ ai gieo gió sẽ gặt bão|=the night [that],i went to the theatre|+ bữa tối mà tôi đi xem hát|* phó từ|- như thế, đến thế, thế|=ive done only that much|+ tôi chỉ làm được đến thế|=that far|+ xa đến thế|- như thế này|=the boy is that tall|+ đứa bé cao như thế này|-(thân mật) đến nỗi|=i was that tired i couldnt speak|+ tôi mệt đến nỗi không thể nói được|* liên từ|- rằng, là|=theres no doubt that communism will be achieved in the world|+ chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới|- để, để mà|=light the lamp that i may read the letter|+ thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư|- đến nỗi|=the cord was such long that i could not measure it|+ sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được|- giá mà|=oh, that i knew what was happening!|+ ôi! giá mà tôi biết cơ sự như thế này!|- bởi vì|- là vì

91943. thats nghĩa tiếng việt là (thông tục) viết tắt của that is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thats(thông tục) viết tắt của that is. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thats
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thats là: (thông tục) viết tắt của that is

91944. thatch nghĩa tiếng việt là danh từ|- rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching)|-(đùa cợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thatch danh từ|- rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching)|-(đùa cợt) tóc bờm xờm|* ngoại động từ|- lợp rạ, lợp tranh, lợp lá|=to thatch a roof|+ lợp rạ mái nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thatch
  • Phiên âm (nếu có): [θætʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của thatch là: danh từ|- rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching)|-(đùa cợt) tóc bờm xờm|* ngoại động từ|- lợp rạ, lợp tranh, lợp lá|=to thatch a roof|+ lợp rạ mái nhà

91945. thatch-palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cọ; cây kè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thatch-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thatch-palm danh từ|- cây cọ; cây kè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thatch-palm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thatch-palm là: danh từ|- cây cọ; cây kè

91946. thatchboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) ván bằng rạ ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thatchboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thatchboard danh từ|- (kiến trúc) ván bằng rạ ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thatchboard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thatchboard là: danh từ|- (kiến trúc) ván bằng rạ ép

91947. thatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thatched tính từ|- có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá|=a thatched roof|+ mái rạ, mái tranh, mái lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thatched
  • Phiên âm (nếu có): [θætʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của thatched là: tính từ|- có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá|=a thatched roof|+ mái rạ, mái tranh, mái lá

91948. thatcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thatcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thatcher danh từ|- thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thatcher
  • Phiên âm (nếu có): [θætʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của thatcher là: danh từ|- thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá

91949. thatching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá|- rạ, tranh, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thatching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thatching danh từ|- sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá|- rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thatching
  • Phiên âm (nếu có): [θætʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thatching là: danh từ|- sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá|- rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)

91950. thaumaturge nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thaumaturge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thaumaturge danh từ|- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thaumaturge
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:mətə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của thaumaturge là: danh từ|- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật

91951. thaumaturgic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần thông, ảo thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thaumaturgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thaumaturgic tính từ|- thần thông, ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thaumaturgic
  • Phiên âm (nếu có): [,θɔ:mətə:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của thaumaturgic là: tính từ|- thần thông, ảo thuật

91952. thaumaturgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thần thông, ảo thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thaumaturgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thaumaturgical tính từ|- thần thông, ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thaumaturgical
  • Phiên âm (nếu có): [,θɔ:mətə:dʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của thaumaturgical là: tính từ|- thần thông, ảo thuật

91953. thaumaturgics nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép thần thông; pháp thuật; ma thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thaumaturgics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thaumaturgics danh từ|- phép thần thông; pháp thuật; ma thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thaumaturgics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thaumaturgics là: danh từ|- phép thần thông; pháp thuật; ma thuật

91954. thaumaturgist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thaumaturgist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thaumaturgist danh từ|- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thaumaturgist
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:mətə:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của thaumaturgist là: danh từ|- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật

91955. thaumaturgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép thần thông, ảo thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thaumaturgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thaumaturgy danh từ|- phép thần thông, ảo thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thaumaturgy
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:mətə:dʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của thaumaturgy là: danh từ|- phép thần thông, ảo thuật

91956. thaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tan (của tuyết)|- trạng thái tan băng, trạng thá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thaw danh từ|- sự tan (của tuyết)|- trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)|=before the thaw sets in|+ trước khi băng tan|- (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)|* ngoại động từ|- làm tan|=to thaw the thick layer of snow|+ làm tan lớp tuyết dày|- (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng|=to thaw someone|+ làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng|* nội động từ|- tan|=the snow thaws|+ tuyết tan|- ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)|=its thawing|+ trời đỡ giá rét hơn|- (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thaw
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của thaw là: danh từ|- sự tan (của tuyết)|- trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)|=before the thaw sets in|+ trước khi băng tan|- (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)|* ngoại động từ|- làm tan|=to thaw the thick layer of snow|+ làm tan lớp tuyết dày|- (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng|=to thaw someone|+ làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng|* nội động từ|- tan|=the snow thaws|+ tuyết tan|- ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)|=its thawing|+ trời đỡ giá rét hơn|- (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)

91957. thawing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tan (của tuyết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thawing danh từ|- sự tan (của tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thawing
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thawing là: danh từ|- sự tan (của tuyết)

91958. thawless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (bao giờ) tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thawless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thawless tính từ|- không (bao giờ) tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thawless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thawless là: tính từ|- không (bao giờ) tan

91959. thawy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) đang tan; bắt đầu tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thawy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thawy tính từ|- (thông tục) đang tan; bắt đầu tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thawy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thawy là: tính từ|- (thông tục) đang tan; bắt đầu tan

91960. the nghĩa tiếng việt là mạo từ|- cái, con, người...|=the house|+ cái nhà|=the cat|+ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ the là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh the mạo từ|- cái, con, người...|=the house|+ cái nhà|=the cat|+ con mèo|- ấy, này (người, cái, con...)|=i dislike the man|+ tôi không thích người này|- duy nhất (người, vật...)|=he is the shoemaker here|+ ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây|* phó từ|- (trước một từ so sánh) càng|=the sooner you start the sooner you will get there|+ ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm|=so much the better|+ càng tốt|=the sooner the better|+ càng sớm càng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:the
  • Phiên âm (nếu có): [ði:, ði, ðə]
  • Nghĩa tiếng việt của the là: mạo từ|- cái, con, người...|=the house|+ cái nhà|=the cat|+ con mèo|- ấy, này (người, cái, con...)|=i dislike the man|+ tôi không thích người này|- duy nhất (người, vật...)|=he is the shoemaker here|+ ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây|* phó từ|- (trước một từ so sánh) càng|=the sooner you start the sooner you will get there|+ ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm|=so much the better|+ càng tốt|=the sooner the better|+ càng sớm càng tốt

91961. the above nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ the above là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh the above danh từ|- cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:the above
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của the above là: danh từ|- cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên

91962. the corset nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch corset.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ the corset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh the corset(econ) kế hoạch corset.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:the corset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của the corset là: (econ) kế hoạch corset.

91963. the discus nghĩa tiếng việt là cuộc thi ném dựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ the discus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh the discuscuộc thi ném dựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:the discus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của the discus là: cuộc thi ném dựa

91964. thearchic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc chính trị thần quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thearchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thearchic tính từ|- thuộc chính trị thần quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thearchic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thearchic là: tính từ|- thuộc chính trị thần quyền

91965. thearchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính trị thần quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thearchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thearchy danh từ|- chính trị thần quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thearchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thearchy là: danh từ|- chính trị thần quyền

91966. theater nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) thetre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theater danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) thetre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theater
  • Phiên âm (nếu có): [θiətə]
  • Nghĩa tiếng việt của theater là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) thetre

91967. theatral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hiếm) thuộc sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatral tính từ|- (hiếm) thuộc sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theatral là: tính từ|- (hiếm) thuộc sân khấu

91968. theatre nghĩa tiếng việt là danh từ|- rạp hát, nhà hát|=to go to the theatre|+ đi xem hát|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatre danh từ|- rạp hát, nhà hát|=to go to the theatre|+ đi xem hát|- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch|=the rules of the theatre|+ những quy tắc của phép soạn kịch|- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch|=to be destined to the theatre|+ dự định làm diễn viên kịch|- tập kịch bản, tập tuồng hát|=theatre of shakespeare|+ tập kịch bản của sếch-xpia|- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường|=the theatre of war|+ nơi giao chiến, chiến trường|=the theatre of the crime|+ nơi xảy ra tộc ác|- phòng (giảng bài...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatre
  • Phiên âm (nếu có): [θiətə]
  • Nghĩa tiếng việt của theatre là: danh từ|- rạp hát, nhà hát|=to go to the theatre|+ đi xem hát|- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch|=the rules of the theatre|+ những quy tắc của phép soạn kịch|- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch|=to be destined to the theatre|+ dự định làm diễn viên kịch|- tập kịch bản, tập tuồng hát|=theatre of shakespeare|+ tập kịch bản của sếch-xpia|- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường|=the theatre of war|+ nơi giao chiến, chiến trường|=the theatre of the crime|+ nơi xảy ra tộc ác|- phòng (giảng bài...)

91969. theatre weapons nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatre weapons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatre weapons danh từ|- vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatre weapons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theatre weapons là: danh từ|- vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược

91970. theatre-goer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đi xem hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatre-goer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatre-goer danh từ|- người hay đi xem hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatre-goer
  • Phiên âm (nếu có): [θiətə,gouə]
  • Nghĩa tiếng việt của theatre-goer là: danh từ|- người hay đi xem hát

91971. theatre-in-the-round nghĩa tiếng việt là thành ngữ theatre|- theatre-in-the-round|- hình thức diễn kịch v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatre-in-the-round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatre-in-the-roundthành ngữ theatre|- theatre-in-the-round|- hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa|- thành ngữ theatre|= theatre-in-the-round|+ hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatre-in-the-round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theatre-in-the-round là: thành ngữ theatre|- theatre-in-the-round|- hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa|- thành ngữ theatre|= theatre-in-the-round|+ hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa

91972. theatrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu|- có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatrical tính từ|- (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu|- có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatrical
  • Phiên âm (nếu có): [θiætrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của theatrical là: tính từ|- (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu|- có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ

91973. theatricalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatricalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatricalism danh từ|- phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatricalism
  • Phiên âm (nếu có): [θiætrikəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của theatricalism là: danh từ|- phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ

91974. theatricality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatricality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatricality danh từ|- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatricality
  • Phiên âm (nếu có): [θi,ætrikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của theatricality là: danh từ|- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ

91975. theatrically nghĩa tiếng việt là tính từ|- về sân khấu, cho sân khấu|- điệu bộ, màu mè, cườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatrically tính từ|- về sân khấu, cho sân khấu|- điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theatrically là: tính từ|- về sân khấu, cho sân khấu|- điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử)

91976. theatricalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatricalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatricalness danh từ|- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatricalness
  • Phiên âm (nếu có): [θi,ætrikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của theatricalness là: danh từ|- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ

91977. theatricals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- các buổi biểu diễn (sân khấu)|=private the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatricals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatricals danh từ số nhiều|- các buổi biểu diễn (sân khấu)|=private theatricals|+ các buổi biểu diễn nghiệp dư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatricals
  • Phiên âm (nếu có): [θiætrikəlz]
  • Nghĩa tiếng việt của theatricals là: danh từ số nhiều|- các buổi biểu diễn (sân khấu)|=private theatricals|+ các buổi biểu diễn nghiệp dư

91978. theatricize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatricize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatricize ngoại động từ|- xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatricize
  • Phiên âm (nếu có): [θiætrisaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của theatricize là: ngoại động từ|- xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống)

91979. theatrics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theatrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theatrics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theatrics
  • Phiên âm (nếu có): [θiætriks]
  • Nghĩa tiếng việt của theatrics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nghệ thuật sân khấu

91980. thee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thee danh từ|- (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thee
  • Phiên âm (nếu có): [ði:]
  • Nghĩa tiếng việt của thee là: danh từ|- (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người

91981. theft nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn trộm, sự trộm cắp|=to commit theft|+ phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theft danh từ|- sự ăn trộm, sự trộm cắp|=to commit theft|+ phạm tội ăn trộm|=petty theft|+ sự ăn cắp vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theft
  • Phiên âm (nếu có): [θeft]
  • Nghĩa tiếng việt của theft là: danh từ|- sự ăn trộm, sự trộm cắp|=to commit theft|+ phạm tội ăn trộm|=petty theft|+ sự ăn cắp vặt

91982. thein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tein; tinh trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thein danh từ|- (hoá học) tein; tinh trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thein là: danh từ|- (hoá học) tein; tinh trà

91983. theine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tein, tinh trà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theine danh từ|- tein, tinh trà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theine
  • Phiên âm (nếu có): [θi:in]
  • Nghĩa tiếng việt của theine là: danh từ|- tein, tinh trà

91984. their nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- của chúng, của chúng nó, của họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ their là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh their tính từ sở hữu|- của chúng, của chúng nó, của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:their
  • Phiên âm (nếu có): [ðeə]
  • Nghĩa tiếng việt của their là: tính từ sở hữu|- của chúng, của chúng nó, của họ

91985. theirs nghĩa tiếng việt là đại từ sở hữu|- cái của chúng, cái của họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theirs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theirs đại từ sở hữu|- cái của chúng, cái của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theirs
  • Phiên âm (nếu có): [ðeəz]
  • Nghĩa tiếng việt của theirs là: đại từ sở hữu|- cái của chúng, cái của họ

91986. theism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết có thần|- (y học) chứng trúng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theism danh từ|- (triết học) thuyết có thần|- (y học) chứng trúng độc tein|- bệnh nghiện trà nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theism
  • Phiên âm (nếu có): [θi:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của theism là: danh từ|- (triết học) thuyết có thần|- (y học) chứng trúng độc tein|- bệnh nghiện trà nặng

91987. theist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết có thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theist danh từ|- (triết học) người theo thuyết có thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theist
  • Phiên âm (nếu có): [θi:ist]
  • Nghĩa tiếng việt của theist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết có thần

91988. theistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theistic tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theistic
  • Phiên âm (nếu có): [θi:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của theistic là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần

91989. theistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theistical tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theistical
  • Phiên âm (nếu có): [θi:istik]
  • Nghĩa tiếng việt của theistical là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần

91990. them nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúng, chúng nó, họ|=there were three of them|+ chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ them là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh them danh từ|- chúng, chúng nó, họ|=there were three of them|+ chúng nó cả thảy có ba đứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:them
  • Phiên âm (nếu có): [ðem]
  • Nghĩa tiếng việt của them là: danh từ|- chúng, chúng nó, họ|=there were three of them|+ chúng nó cả thảy có ba đứa

91991. thema nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều themata|- xem them(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thema danh từ số nhiều themata|- xem them. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thema là: danh từ số nhiều themata|- xem them

91992. themata nghĩa tiếng việt là số nhiều của thema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ themata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thematasố nhiều của thema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:themata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của themata là: số nhiều của thema

91993. thematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thematic tính từ|- (thuộc) chủ đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thematic
  • Phiên âm (nếu có): [θimætik]
  • Nghĩa tiếng việt của thematic là: tính từ|- (thuộc) chủ đề

91994. theme nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề tài, chủ đề|=the theme of a speech|+ đề tài bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ theme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theme danh từ|- đề tài, chủ đề|=the theme of a speech|+ đề tài bài nói|-(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận|- (ngôn ngữ học) chủ tố|- rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theme
  • Phiên âm (nếu có): [θi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của theme là: danh từ|- đề tài, chủ đề|=the theme of a speech|+ đề tài bài nói|-(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận|- (ngôn ngữ học) chủ tố|- rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)

91995. theme park nghĩa tiếng việt là danh từ|- công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theme park là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theme park danh từ|- công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theme park
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theme park là: danh từ|- công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng)

91996. theme song nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát chủ đề ((thường) nhắc đi nhắc lại trong mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theme song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theme song danh từ|- bài hát chủ đề ((thường) nhắc đi nhắc lại trong một cuốn phim để làm bật chủ đề)|- rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theme song
  • Phiên âm (nếu có): [θi:msɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của theme song là: danh từ|- bài hát chủ đề ((thường) nhắc đi nhắc lại trong một cuốn phim để làm bật chủ đề)|- rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó)

91997. themselves nghĩa tiếng việt là danh từ|- tự chúng, tự họ, tự|- bản thân họ, chính họ|- tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ themselves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh themselves danh từ|- tự chúng, tự họ, tự|- bản thân họ, chính họ|- tự lực, một mình họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:themselves
  • Phiên âm (nếu có): [ðəmselvz]
  • Nghĩa tiếng việt của themselves là: danh từ|- tự chúng, tự họ, tự|- bản thân họ, chính họ|- tự lực, một mình họ

91998. then nghĩa tiếng việt là phó từ|- lúc đó, hồi ấy, khi ấy|=he was a little boy then|+ hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ then là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh then phó từ|- lúc đó, hồi ấy, khi ấy|=he was a little boy then|+ hồi ấy nó còn là một cậu bé|- rồi, rồi thì, sau đó|=what then?|+ rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?|- vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy|=then why did you do it?|+ vậy thì tại sao anh làm điều ấy?|=but then|+ nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy|- (xem) now|- (xem) now|* liên từ|- vậy, vậy thì, thế thì|=is it rainning? then we had better stay at home|+ trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn|- hơn nữa, vả lại, thêm vào đó|* tính từ|- ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó|=the then rulers|+ bọn thống trị thời đó|* danh từ|- lúc đó, hồi ấy, khi ấy|=before then|+ trước lúc đó|=by then|+ lúc đó|=from then onwards|+ từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi|=until then|+ đến lúc ấy|- (xem) every. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:then
  • Phiên âm (nếu có): [ðen]
  • Nghĩa tiếng việt của then là: phó từ|- lúc đó, hồi ấy, khi ấy|=he was a little boy then|+ hồi ấy nó còn là một cậu bé|- rồi, rồi thì, sau đó|=what then?|+ rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?|- vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy|=then why did you do it?|+ vậy thì tại sao anh làm điều ấy?|=but then|+ nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy|- (xem) now|- (xem) now|* liên từ|- vậy, vậy thì, thế thì|=is it rainning? then we had better stay at home|+ trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn|- hơn nữa, vả lại, thêm vào đó|* tính từ|- ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó|=the then rulers|+ bọn thống trị thời đó|* danh từ|- lúc đó, hồi ấy, khi ấy|=before then|+ trước lúc đó|=by then|+ lúc đó|=from then onwards|+ từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi|=until then|+ đến lúc ấy|- (xem) every

91999. thenal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thenal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thenal tính từ|- (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thenal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thenal là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân

92000. thenar nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng bàn tay; gan bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thenar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thenar danh từ|- lòng bàn tay; gan bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thenar
  • Phiên âm (nếu có): [θi:nɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của thenar là: danh từ|- lòng bàn tay; gan bàn chân

92001. thence nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ đó, do đó, do đấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thence phó từ|- từ đó, do đó, do đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thence
  • Phiên âm (nếu có): [ðens]
  • Nghĩa tiếng việt của thence là: phó từ|- từ đó, do đó, do đấy

92002. thenceforth nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thenceforth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thenceforth phó từ|- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thenceforth
  • Phiên âm (nếu có): [ðensfɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của thenceforth là: phó từ|- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy

92003. thenceforward nghĩa tiếng việt là phó từ|- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thenceforward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thenceforward phó từ|- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thenceforward
  • Phiên âm (nếu có): [ðensfɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của thenceforward là: phó từ|- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy

92004. theocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) chính trị thần quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theocracy danh từ|- (triết học) chính trị thần quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theocracy
  • Phiên âm (nếu có): [θiɔkrəsi]
  • Nghĩa tiếng việt của theocracy là: danh từ|- (triết học) chính trị thần quyền

92005. theocrat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ cai trị bằng thần quyền|- người tin ở chủ nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theocrat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theocrat danh từ|- kẻ cai trị bằng thần quyền|- người tin ở chủ nghĩa thần quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theocrat
  • Phiên âm (nếu có): [θiəkræt]
  • Nghĩa tiếng việt của theocrat là: danh từ|- kẻ cai trị bằng thần quyền|- người tin ở chủ nghĩa thần quyền

92006. theocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theocratic tính từ|- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theocratic
  • Phiên âm (nếu có): [θiəkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của theocratic là: tính từ|- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền

92007. theocratical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theocratical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theocratical tính từ|- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theocratical
  • Phiên âm (nếu có): [θiəkrætik]
  • Nghĩa tiếng việt của theocratical là: tính từ|- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền

92008. theodolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy kinh vĩ||@theodolite|- (trắc địa) kính kinh vĩ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ theodolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theodolite danh từ|- máy kinh vĩ||@theodolite|- (trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theodolite
  • Phiên âm (nếu có): [θiɔdəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của theodolite là: danh từ|- máy kinh vĩ||@theodolite|- (trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit

92009. theogonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thần hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theogonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theogonic tính từ|- thuộc thần hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theogonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theogonic là: tính từ|- thuộc thần hệ

92010. theogony nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theogony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theogony danh từ|- thần hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theogony
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theogony là: danh từ|- thần hệ

92011. theolatry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thờ cúng thánh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theolatry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theolatry danh từ|- sự thờ cúng thánh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theolatry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theolatry là: danh từ|- sự thờ cúng thánh thần

92012. theologian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thần học; giáo sư thần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theologian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theologian danh từ|- nhà thần học; giáo sư thần học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theologian
  • Phiên âm (nếu có): [θiəloudʤiən]
  • Nghĩa tiếng việt của theologian là: danh từ|- nhà thần học; giáo sư thần học

92013. theologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theologic tính từ|- (thuộc) thần học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theologic
  • Phiên âm (nếu có): [θiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của theologic là: tính từ|- (thuộc) thần học

92014. theological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theological tính từ|- (thuộc) thần học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theological
  • Phiên âm (nếu có): [θiəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của theological là: tính từ|- (thuộc) thần học

92015. theologize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lập luận theo thần học|- nghiên cứu về thần h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theologize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theologize nội động từ|- lập luận theo thần học|- nghiên cứu về thần học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theologize
  • Phiên âm (nếu có): [θiɔlədʤaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của theologize là: nội động từ|- lập luận theo thần học|- nghiên cứu về thần học

92016. theologue nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên khoa thần học|- xem theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theologue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theologue danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên khoa thần học|- xem theoligian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theologue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theologue là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên khoa thần học|- xem theoligian

92017. theology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theology danh từ|- thần học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theology
  • Phiên âm (nếu có): [θiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của theology là: danh từ|- thần học

92018. theorbo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) têooc (nhạc khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theorbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theorbo danh từ|- (âm nhạc) têooc (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theorbo
  • Phiên âm (nếu có): [θiɔ:bou]
  • Nghĩa tiếng việt của theorbo là: danh từ|- (âm nhạc) têooc (nhạc khí)

92019. theorem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) định lý||@theorem|- định lý|- t. of mear (…)


Nghĩa tiếng việt của từ theorem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theorem danh từ|- (toán học) định lý||@theorem|- định lý|- t. of mear định lý giá trị trung bình|- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo|- average value t. định lý giá trị trung bình|- coding t. định lý mã hoá|- completeness t. định lý về tính đầy đủ|- converse t. định lý đảo|- covering t. định lý phủ|- deduction t. định lý về suy diễn|- distortion t. (giải tích) định lý méo|- divergence t. định lý phân kỳ |- dual t. định lý đối ngẫu|- embedding t. (giải tích) định lý nhúng|- equivalence t. (logic học) định lý tương đương |- existence t. định lý tồn tại|- expansion t. (giải tích) định lý về khai triển|- faltung t. định lý chập|- fixed-point t. (tô pô) định lý điểm bất động|- gap t. (giải tích) định lý lỗ hổng|- general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát|- imbedding t. định lý nhúng|- integral t. định lý tích phân|- integration t. định lý tương giao|- inverse t. định lý đảo|- localization t. (giải tích) định lý địa phương hoá|- mean value t.s (giải tích) định lý giá trị trung bình|- minimax t. định lý minimac|- monodromy t. (giải tích) định lý đơn đạo|- multinomial t. định lý đa thức|- parallel axits t. (cơ học) định lý dời trục song song (định lý stenxơ)|- pythagorean t. định lý pitago|- reciprocal t.s định lý thuận nghich|- recurremce t. định lý hồi quy|- remainder t. (đại số) định lý phần dư, định lý bêzu|- representation t. (giải tích) định lý biểu diễn|- residue t. định lý thặng dư|- second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của maccốp)|- second mean value t. (giải tích) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theorem
  • Phiên âm (nếu có): [θiərəm]
  • Nghĩa tiếng việt của theorem là: danh từ|- (toán học) định lý||@theorem|- định lý|- t. of mear định lý giá trị trung bình|- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo|- average value t. định lý giá trị trung bình|- coding t. định lý mã hoá|- completeness t. định lý về tính đầy đủ|- converse t. định lý đảo|- covering t. định lý phủ|- deduction t. định lý về suy diễn|- distortion t. (giải tích) định lý méo|- divergence t. định lý phân kỳ |- dual t. định lý đối ngẫu|- embedding t. (giải tích) định lý nhúng|- equivalence t. (logic học) định lý tương đương |- existence t. định lý tồn tại|- expansion t. (giải tích) định lý về khai triển|- faltung t. định lý chập|- fixed-point t. (tô pô) định lý điểm bất động|- gap t. (giải tích) định lý lỗ hổng|- general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát|- imbedding t. định lý nhúng|- integral t. định lý tích phân|- integration t. định lý tương giao|- inverse t. định lý đảo|- localization t. (giải tích) định lý địa phương hoá|- mean value t.s (giải tích) định lý giá trị trung bình|- minimax t. định lý minimac|- monodromy t. (giải tích) định lý đơn đạo|- multinomial t. định lý đa thức|- parallel axits t. (cơ học) định lý dời trục song song (định lý stenxơ)|- pythagorean t. định lý pitago|- reciprocal t.s định lý thuận nghich|- recurremce t. định lý hồi quy|- remainder t. (đại số) định lý phần dư, định lý bêzu|- representation t. (giải tích) định lý biểu diễn|- residue t. định lý thặng dư|- second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của maccốp)|- second mean value t. (giải tích) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý

92020. theoretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết|-(mỉa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ theoretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theoretic tính từ|- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết|-(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế|=theoretic advice|+ lời khuyên bảo suông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theoretic
  • Phiên âm (nếu có): [θiəretik]
  • Nghĩa tiếng việt của theoretic là: tính từ|- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết|-(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế|=theoretic advice|+ lời khuyên bảo suông

92021. theoretic(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) lý thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theoretic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theoretic(al)(thuộc) lý thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theoretic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theoretic(al) là: (thuộc) lý thuyết

92022. theoretical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết|-(mỉa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ theoretical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theoretical tính từ|- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết|-(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế|=theoretic advice|+ lời khuyên bảo suông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theoretical
  • Phiên âm (nếu có): [θiəretik]
  • Nghĩa tiếng việt của theoretical là: tính từ|- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết|-(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế|=theoretic advice|+ lời khuyên bảo suông

92023. theoretically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết|= theoretic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theoretically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theoretically phó từ|- về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết|= theoretically we could still win, but its very unlikely|+ về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theoretically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theoretically là: phó từ|- về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết|= theoretically we could still win, but its very unlikely|+ về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào

92024. theoretician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lý luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theoretician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theoretician danh từ|- nhà lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theoretician
  • Phiên âm (nếu có): [,θiəretiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của theoretician là: danh từ|- nhà lý luận

92025. theoretics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phần lý luận, lý thuyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theoretics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theoretics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phần lý luận, lý thuyết|=theoretics and practice|+ lý thuyết và thực hành||@theoretics|- lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theoretics
  • Phiên âm (nếu có): [θiəretiks]
  • Nghĩa tiếng việt của theoretics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- phần lý luận, lý thuyết|=theoretics and practice|+ lý thuyết và thực hành||@theoretics|- lý luận

92026. theorician nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lý luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theorician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theorician danh từ|- nhà lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theorician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theorician là: danh từ|- nhà lý luận

92027. theorise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+about something) tạo ra các lý thuyết|- phát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ theorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theorise nội động từ|- (+about something) tạo ra các lý thuyết|- phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theorise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theorise là: nội động từ|- (+about something) tạo ra các lý thuyết|- phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết

92028. theorist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lý luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theorist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theorist danh từ|- nhà lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theorist
  • Phiên âm (nếu có): [θiərist]
  • Nghĩa tiếng việt của theorist là: danh từ|- nhà lý luận

92029. theorize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tạo ra lý thuyết về|- nói lý luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theorize nội động từ|- tạo ra lý thuyết về|- nói lý luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theorize
  • Phiên âm (nếu có): [θiəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của theorize là: nội động từ|- tạo ra lý thuyết về|- nói lý luận

92030. theorizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà lý luận|-(mỉa mai) người lý thuyết suông, ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theorizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theorizer danh từ|- nhà lý luận|-(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theorizer
  • Phiên âm (nếu có): [θiəraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của theorizer là: danh từ|- nhà lý luận|-(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế

92031. theory nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết, học thuyết|= darwins theory of evolution|+ thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theory danh từ|- thuyết, học thuyết|= darwins theory of evolution|+ thuyết tiến hoá của đác-uyn|- thuyết riêng|=theres a theory that the lung cancer is caused by cigarettes|+ có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên|- lý thuyết, lý luận, nguyên lý|=good in theory but inapplicable in practice|+ hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành||@theory|- lý thuyết, lý luận học thuyết|- t. of algebras lý thuyết các đại số|- t. of approximation lý thuyết xấp xỉ|- t. of conbinations lý thuyết tổ hợp|- t. of correspondence (hình học) (đại số) lý thuyết tương ứng|- t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động|- t. of elasticity lý thuyết đàn hồi|- t. of equations lý thuyết phương trình|- t. of errors lý thuyết sai số |- t. of fields lý thuyết trường|- t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức|- t. of function of a real variable lý thuyết hàm biến thực|- t. of group lý thuyết nhóm|- t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn|- t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ|- t. of matrices lý thuyết ma trận|- t. of numbers lý thuyết số|- t. of plasticity lý thuyết dẻo|- t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm|- t. of probability lý thuyết xác suất|- t. of relativity học thuyết tương đối|- t. of rings lý thuyết vành|- t. of strength lý thuyết sức bền|- t. of types (logic học) lý thuyết kiểu|- t. of units lý thuyết các đơn vị|- t. of weighted smoothing (thống kê) lý thuyết về san bằng có trọng lượng|- additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan|- additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số|- algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số|- analytic t. of numbers giải tích các số|- deductive t. (logic học) lý thuyết suy diễn|- decision t. lý thuyết quyết định|- field t. lý thuyết trường|- formal t. (logic học) lý thuyết hình thức|- frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số|- function t. (giải tích) lý thuyết hàm|- game t. lý thuyết trò chơi|- geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số|- group t. lý thuyết nhóm|- homology t. lý thuyết đồng điều|- homotopy t. lý thuyết đồng luân|- informal t. (logic học) lý thuyết không hình thức|- information t. lý thuyết thông tin|- kinetic t. of gases lý thuyết khí động học|- menbrane t. lý thuyết màng|- meson field t. lý thuyết trường mêzon|- multiplivative ideal t. (đại số) lý thuyết iđêan nhân|- numbers t. lý thuyết số|- object t. (logic học) lý thuyết đối tượng|- perturbation t. (giải tích) lý thuyết nhiễu loạn|- potential t. lý thuyết thế vị|- proof t. (logic học) lý thuyết chứng minh|- quantized field t. lý thuyết trường lượng tử|- queneing t. (xác suất) lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông|- ramified t. of types (logic học) lý thuyết kiểu rẽ nhánh|- relative homology t. (tô pô) lý thuyết đồng đều tương đối|- relativity t. lý thuyết tương đối|- reliability t. (điều khiển học) lý thuyết độ tin cậy|- renewal t. (thống kê) lý thuyết phục hồi|- sampling t. lý thuyết lấy mẫu|- scheduling t. lý thuyết thời gian biểu |- shear t. lý thuyết [cắt, trượt],|- nified field t. (vật lí) lý thuyết trường thống nhất|- value distribution t. (giải tích) lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm giải tích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theory
  • Phiên âm (nếu có): [θiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của theory là: danh từ|- thuyết, học thuyết|= darwins theory of evolution|+ thuyết tiến hoá của đác-uyn|- thuyết riêng|=theres a theory that the lung cancer is caused by cigarettes|+ có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên|- lý thuyết, lý luận, nguyên lý|=good in theory but inapplicable in practice|+ hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành||@theory|- lý thuyết, lý luận học thuyết|- t. of algebras lý thuyết các đại số|- t. of approximation lý thuyết xấp xỉ|- t. of conbinations lý thuyết tổ hợp|- t. of correspondence (hình học) (đại số) lý thuyết tương ứng|- t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động|- t. of elasticity lý thuyết đàn hồi|- t. of equations lý thuyết phương trình|- t. of errors lý thuyết sai số |- t. of fields lý thuyết trường|- t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức|- t. of function of a real variable lý thuyết hàm biến thực|- t. of group lý thuyết nhóm|- t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn|- t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ|- t. of matrices lý thuyết ma trận|- t. of numbers lý thuyết số|- t. of plasticity lý thuyết dẻo|- t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm|- t. of probability lý thuyết xác suất|- t. of relativity học thuyết tương đối|- t. of rings lý thuyết vành|- t. of strength lý thuyết sức bền|- t. of types (logic học) lý thuyết kiểu|- t. of units lý thuyết các đơn vị|- t. of weighted smoothing (thống kê) lý thuyết về san bằng có trọng lượng|- additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan|- additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số|- algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số|- analytic t. of numbers giải tích các số|- deductive t. (logic học) lý thuyết suy diễn|- decision t. lý thuyết quyết định|- field t. lý thuyết trường|- formal t. (logic học) lý thuyết hình thức|- frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số|- function t. (giải tích) lý thuyết hàm|- game t. lý thuyết trò chơi|- geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số|- group t. lý thuyết nhóm|- homology t. lý thuyết đồng điều|- homotopy t. lý thuyết đồng luân|- informal t. (logic học) lý thuyết không hình thức|- information t. lý thuyết thông tin|- kinetic t. of gases lý thuyết khí động học|- menbrane t. lý thuyết màng|- meson field t. lý thuyết trường mêzon|- multiplivative ideal t. (đại số) lý thuyết iđêan nhân|- numbers t. lý thuyết số|- object t. (logic học) lý thuyết đối tượng|- perturbation t. (giải tích) lý thuyết nhiễu loạn|- potential t. lý thuyết thế vị|- proof t. (logic học) lý thuyết chứng minh|- quantized field t. lý thuyết trường lượng tử|- queneing t. (xác suất) lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông|- ramified t. of types (logic học) lý thuyết kiểu rẽ nhánh|- relative homology t. (tô pô) lý thuyết đồng đều tương đối|- relativity t. lý thuyết tương đối|- reliability t. (điều khiển học) lý thuyết độ tin cậy|- renewal t. (thống kê) lý thuyết phục hồi|- sampling t. lý thuyết lấy mẫu|- scheduling t. lý thuyết thời gian biểu |- shear t. lý thuyết [cắt, trượt],|- nified field t. (vật lí) lý thuyết trường thống nhất|- value distribution t. (giải tích) lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm giải tích)

92032. theosophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theosophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theosophic tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theosophic
  • Phiên âm (nếu có): [θiəsɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của theosophic là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí

92033. theosophical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theosophical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theosophical tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theosophical
  • Phiên âm (nếu có): [θiəsɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của theosophical là: tính từ|- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí

92034. theosophist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết thần trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theosophist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theosophist danh từ|- (triết học) người theo thuyết thần trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theosophist
  • Phiên âm (nếu có): [θiəsɔfist]
  • Nghĩa tiếng việt của theosophist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết thần trí

92035. theosophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết thần trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theosophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theosophy danh từ|- (triết học) thuyết thần trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theosophy
  • Phiên âm (nếu có): [θiəsɔfi]
  • Nghĩa tiếng việt của theosophy là: danh từ|- (triết học) thuyết thần trí

92036. therapeutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therapeutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therapeutic tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therapeutic
  • Phiên âm (nếu có): [,θerəpju:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của therapeutic là: tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh

92037. therapeutical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therapeutical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therapeutical tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therapeutical
  • Phiên âm (nếu có): [,θerəpju:tik]
  • Nghĩa tiếng việt của therapeutical là: tính từ|- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh

92038. therapeutics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therapeutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therapeutics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therapeutics
  • Phiên âm (nếu có): [,θerəpju:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của therapeutics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bệnh

92039. therapeutist nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc nội khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therapeutist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therapeutist danh từ|- thầy thuốc nội khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therapeutist
  • Phiên âm (nếu có): [,θerəpju:tist]
  • Nghĩa tiếng việt của therapeutist là: danh từ|- thầy thuốc nội khoa

92040. therapist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sự chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ therapist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therapist danh từ|- bác sự chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therapist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của therapist là: danh từ|- bác sự chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu

92041. therapy nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therapy danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therapy
  • Phiên âm (nếu có): [,θerəpju:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của therapy là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- (y học) phép chữa bệnh

92042. theratron nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom côban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theratron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theratron danh từ|- bom côban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theratron
  • Phiên âm (nếu có): [θerətrən]
  • Nghĩa tiếng việt của theratron là: danh từ|- bom côban

92043. there nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy|=here and there(…)


Nghĩa tiếng việt của từ there là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh there phó từ|- ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy|=here and there|+ đó đây|=there and then|+ tại chỗ ấy là lúc ấy|- ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)|=there was nothing here|+ ở đây không có gì cả|=where there is oppression, there is struggle|+ ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh|=you have only to turn the switch and there you are|+ anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được|* thán từ|- đó, đấy|=there! i have told you|+ đó! tôi đã bảo với anh rồi|=there! take this chair|+ đấy, lấy cái ghế này đi|* danh từ|- chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy|=he lives somewhere near there|+ nó ở quanh quẩn gần nơi đó|=tide comes up to there|+ nước thuỷ triều lên tới chỗ đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:there
  • Phiên âm (nếu có): [ðeə]
  • Nghĩa tiếng việt của there là: phó từ|- ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy|=here and there|+ đó đây|=there and then|+ tại chỗ ấy là lúc ấy|- ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)|=there was nothing here|+ ở đây không có gì cả|=where there is oppression, there is struggle|+ ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh|=you have only to turn the switch and there you are|+ anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được|* thán từ|- đó, đấy|=there! i have told you|+ đó! tôi đã bảo với anh rồi|=there! take this chair|+ đấy, lấy cái ghế này đi|* danh từ|- chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy|=he lives somewhere near there|+ nó ở quanh quẩn gần nơi đó|=tide comes up to there|+ nước thuỷ triều lên tới chỗ đó

92044. theres nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của there is, there has(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theres (thông tục) (viết tắt) của there is, there has. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theres
  • Phiên âm (nếu có): [ðeəz]
  • Nghĩa tiếng việt của theres là: (thông tục) (viết tắt) của there is, there has

92045. thereabout nghĩa tiếng việt là phó từ|- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận|=in hanoi or therea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereabout phó từ|- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận|=in hanoi or thereabout|+ ở hà nội hoặc quanh quanh gần đó|- chừng, xấp xỉ, khoảng|= 10d or thereabout|+ chừng mười đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereabout
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của thereabout là: phó từ|- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận|=in hanoi or thereabout|+ ở hà nội hoặc quanh quanh gần đó|- chừng, xấp xỉ, khoảng|= 10d or thereabout|+ chừng mười đồng

92046. thereabouts nghĩa tiếng việt là phó từ|- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận|=in hanoi or therea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereabouts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereabouts phó từ|- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận|=in hanoi or thereabout|+ ở hà nội hoặc quanh quanh gần đó|- chừng, xấp xỉ, khoảng|= 10d or thereabout|+ chừng mười đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereabouts
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərəbaut]
  • Nghĩa tiếng việt của thereabouts là: phó từ|- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận|=in hanoi or thereabout|+ ở hà nội hoặc quanh quanh gần đó|- chừng, xấp xỉ, khoảng|= 10d or thereabout|+ chừng mười đồng

92047. thereafter nghĩa tiếng việt là phó từ|- sau đó, về sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereafter phó từ|- sau đó, về sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereafter
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của thereafter là: phó từ|- sau đó, về sau

92048. thereat nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy|- do đấy,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereat phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy|- do đấy, do thế, vì thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereat
  • Phiên âm (nếu có): [ðeəræt]
  • Nghĩa tiếng việt của thereat là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy|- do đấy, do thế, vì thế

92049. thereby nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó|- có dính dáng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereby phó từ|- bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó|- có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó|=thereby hangs a tale|+ có một câu chuyện dính dáng tới cái đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereby
  • Phiên âm (nếu có): [ðeəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của thereby là: phó từ|- bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó|- có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó|=thereby hangs a tale|+ có một câu chuyện dính dáng tới cái đó

92050. therefor nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó|=i am grateful therefor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therefor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therefor phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó|=i am grateful therefor|+ tôi biết ơn về việc đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therefor
  • Phiên âm (nếu có): [ðeəfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của therefor là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó|=i am grateful therefor|+ tôi biết ơn về việc đó

92051. therefore nghĩa tiếng việt là phó từ|- bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therefore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therefore phó từ|- bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therefore
  • Phiên âm (nếu có): [ðeəfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của therefore là: phó từ|- bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì

92052. therefrom nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therefrom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therefrom phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therefrom
  • Phiên âm (nếu có): [ðeəfrɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của therefrom là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy

92053. therein nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó|- về mă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therein phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó|- về mặt ấy, trong trường hợp ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therein
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərin]
  • Nghĩa tiếng việt của therein là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó|- về mặt ấy, trong trường hợp ấy

92054. thereinafter nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereinafter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereinafter phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereinafter
  • Phiên âm (nếu có): [,ðeərinɑ:ftə]
  • Nghĩa tiếng việt của thereinafter là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây

92055. thereinbefore nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereinbefore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereinbefore phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereinbefore
  • Phiên âm (nếu có): [,ðeərinbifɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của thereinbefore là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây

92056. thereinunder nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereinunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereinunder phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereinunder
  • Phiên âm (nếu có): [,ðeərinʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của thereinunder là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây

92057. thereof nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) của cải đó, của nó, của việc â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereof phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) của cải đó, của nó, của việc ấy|- từ đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereof
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərɔv]
  • Nghĩa tiếng việt của thereof là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) của cải đó, của nó, của việc ấy|- từ đó

92058. thereon nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy|=the table and all(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereon phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy|=the table and all that is thereon|+ chiếc bàn và tát cả những gì trên đó|- ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereon
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của thereon là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy|=the table and all that is thereon|+ chiếc bàn và tát cả những gì trên đó|- ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó

92059. thereout nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngoài trời|- (hiếm) phía ngoài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereout phó từ|- ngoài trời|- (hiếm) phía ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thereout là: phó từ|- ngoài trời|- (hiếm) phía ngoài

92060. thereto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereto phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereto
  • Phiên âm (nếu có): [ðeətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của thereto là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra

92061. thereunder nghĩa tiếng việt là phó từ|- dưới đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereunder phó từ|- dưới đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereunder
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của thereunder là: phó từ|- dưới đó

92062. thereunto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereunto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereunto phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereunto
  • Phiên âm (nếu có): [ðeətu:]
  • Nghĩa tiếng việt của thereunto là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra

92063. thereupon nghĩa tiếng việt là phó từ|- vậy thì, do đó, bởi vậy|- ngay sau đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thereupon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thereupon phó từ|- vậy thì, do đó, bởi vậy|- ngay sau đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thereupon
  • Phiên âm (nếu có): [ðeərəpɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của thereupon là: phó từ|- vậy thì, do đó, bởi vậy|- ngay sau đó

92064. therewith nghĩa tiếng việt là phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)|- với cái đó, vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therewith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therewith phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)|- với cái đó, với điều đó|- thêm vào đó, ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therewith
  • Phiên âm (nếu có): [,ðeəwiðɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của therewith là: phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)|- với cái đó, với điều đó|- thêm vào đó, ngoài ra

92065. therewithal nghĩa tiếng việt là phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)|- với cái đó, vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therewithal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therewithal phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)|- với cái đó, với điều đó|- thêm vào đó, ngoài ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therewithal
  • Phiên âm (nếu có): [,ðeəwiðɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của therewithal là: phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)|- với cái đó, với điều đó|- thêm vào đó, ngoài ra

92066. therm nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therm danh từ|- đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của therm là: danh từ|- đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của anh)

92067. therm- nghĩa tiếng việt là xem thermo-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ therm- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh therm-xem thermo-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:therm-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của therm- là: xem thermo-

92068. thermal nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiệt, nóng|=thermal spring|+ suối nước nóng||@therm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermal tính từ|- nhiệt, nóng|=thermal spring|+ suối nước nóng||@thermal|- (thuộc) nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermal
  • Phiên âm (nếu có): [θə:məl]
  • Nghĩa tiếng việt của thermal là: tính từ|- nhiệt, nóng|=thermal spring|+ suối nước nóng||@thermal|- (thuộc) nhiệt

92069. thermal capacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermal capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermal capacity danh từ|- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermal capacity
  • Phiên âm (nếu có): [θə:məlkəpæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của thermal capacity là: danh từ|- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt

92070. thermal conductivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) tính dẫn nhiệt|- độ dẫn nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermal conductivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermal conductivity danh từ|- (vật lý) tính dẫn nhiệt|- độ dẫn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermal conductivity
  • Phiên âm (nếu có): [θə:məlkəndʌktiviti]
  • Nghĩa tiếng việt của thermal conductivity là: danh từ|- (vật lý) tính dẫn nhiệt|- độ dẫn nhiệt

92071. thermic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiệt|=variations|+ biến đổi nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermic tính từ|- nhiệt|=variations|+ biến đổi nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermic
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mik]
  • Nghĩa tiếng việt của thermic là: tính từ|- nhiệt|=variations|+ biến đổi nhiệt

92072. thermion nghĩa tiếng việt là (vật lí) ion nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermion(vật lí) ion nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermion là: (vật lí) ion nhiệt

92073. thermionic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermionic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermionic tính từ|- thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermionic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermionic là: tính từ|- thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)

92074. thermionic tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermionic tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermionic tube danh từ|- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermionic tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermionic tube là: danh từ|- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu )

92075. thermionic valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermionic valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermionic valve danh từ|- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermionic valve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermionic valve là: danh từ|- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu )

92076. thermit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) nhiệt nhôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermit danh từ|- (kỹ thuật) nhiệt nhôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermit
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mit]
  • Nghĩa tiếng việt của thermit là: danh từ|- (kỹ thuật) nhiệt nhôm

92077. thermite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) nhiệt nhôm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermite danh từ|- (kỹ thuật) nhiệt nhôm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermite
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mit]
  • Nghĩa tiếng việt của thermite là: danh từ|- (kỹ thuật) nhiệt nhôm

92078. thermo- nghĩa tiếng việt là xem therm-+hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermo-xem therm-+hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng: thermochemistry nhiệt hoá học; thermonuclear thuộc hạt nhân nóng; thermotechnics kỹ thuật nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermo- là: xem therm-+hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng: thermochemistry nhiệt hoá học; thermonuclear thuộc hạt nhân nóng; thermotechnics kỹ thuật nhiệt

92079. thermo-battery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện) pin nhiệt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermo-battery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermo-battery danh từ|- (điện) pin nhiệt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermo-battery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermo-battery là: danh từ|- (điện) pin nhiệt điện

92080. thermo-couple nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cặp nhiệt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermo-couple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermo-couple danh từ|- (điện học) cặp nhiệt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermo-couple
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mou,kʌpl]
  • Nghĩa tiếng việt của thermo-couple là: danh từ|- (điện học) cặp nhiệt điện

92081. thermochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhiệt hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermochemical tính từ|- (thuộc) nhiệt hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermochemical
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moukeimkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của thermochemical là: tính từ|- (thuộc) nhiệt hoá học

92082. thermochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt hoá học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermochemistry danh từ|- nhiệt hoá học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moukemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của thermochemistry là: danh từ|- nhiệt hoá học

92083. thermodynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiệt động (lực)||@thermodynamic|- (vật lí) (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermodynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermodynamic tính từ|- nhiệt động (lực)||@thermodynamic|- (vật lí) (thuộc) nhiệt động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermodynamic
  • Phiên âm (nếu có): [,θə:moudainæmik]
  • Nghĩa tiếng việt của thermodynamic là: tính từ|- nhiệt động (lực)||@thermodynamic|- (vật lí) (thuộc) nhiệt động học

92084. thermodynamics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nhiệt động lực học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermodynamics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermodynamics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nhiệt động lực học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermodynamics
  • Phiên âm (nếu có): [,θə:moudainæmiks]
  • Nghĩa tiếng việt của thermodynamics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nhiệt động lực học

92085. thermoelectric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nhiệt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermoelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermoelectric tính từ|- (thuộc) nhiệt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermoelectric
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mouilektrik]
  • Nghĩa tiếng việt của thermoelectric là: tính từ|- (thuộc) nhiệt điện

92086. thermoelectricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt điện||@thermoelectricity|- (vật lí) nhiệt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermoelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermoelectricity danh từ|- nhiệt điện||@thermoelectricity|- (vật lí) nhiệt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermoelectricity
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mouilektrisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của thermoelectricity là: danh từ|- nhiệt điện||@thermoelectricity|- (vật lí) nhiệt điện

92087. thermogene nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermogene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermogene tính từ|- sinh nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermogene
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moudʤi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của thermogene là: tính từ|- sinh nhiệt

92088. thermogenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sinh nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermogenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermogenesis danh từ|- sự sinh nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermogenesis
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moudʤenisis]
  • Nghĩa tiếng việt của thermogenesis là: danh từ|- sự sinh nhiệt

92089. thermogenetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermogenetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermogenetic tính từ|- sinh nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermogenetic
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của thermogenetic là: tính từ|- sinh nhiệt

92090. thermogenic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : thermogenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermogeniccách viết khác : thermogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermogenic là: cách viết khác : thermogenous

92091. thermogenous nghĩa tiếng việt là xem thermogenic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermogenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermogenousxem thermogenic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermogenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermogenous là: xem thermogenic

92092. thermograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermograph danh từ|- máy ghi nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermograph
  • Phiên âm (nếu có): [θə:məgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của thermograph là: danh từ|- máy ghi nhiệt

92093. thermology nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermology danh từ|- nhiệt học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermology
  • Phiên âm (nếu có): [θəmɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của thermology là: danh từ|- nhiệt học

92094. thermomagnetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) nhiệt từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermomagnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermomagnetic tính từ|- (vật lý) nhiệt từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermomagnetic
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moudʤinetik]
  • Nghĩa tiếng việt của thermomagnetic là: tính từ|- (vật lý) nhiệt từ

92095. thermomagnetism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) hiện tượng nhiệt từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermomagnetism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermomagnetism danh từ|- (vật lý) hiện tượng nhiệt từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermomagnetism
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moumægnetizm]
  • Nghĩa tiếng việt của thermomagnetism là: danh từ|- (vật lý) hiện tượng nhiệt từ

92096. thermometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo nhiệt, nhiệt biểu||@thermometer|- (vật lí) nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermometer danh từ|- cái đo nhiệt, nhiệt biểu||@thermometer|- (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ||@thermometer|- (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermometer
  • Phiên âm (nếu có): [θəmɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của thermometer là: danh từ|- cái đo nhiệt, nhiệt biểu||@thermometer|- (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ||@thermometer|- (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ

92097. thermometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đo nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermometric tính từ|- (thuộc) đo nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermometric
  • Phiên âm (nếu có): [,θə:məmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của thermometric là: tính từ|- (thuộc) đo nhiệt

92098. thermometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đo nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermometrical tính từ|- (thuộc) đo nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,θə:məmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của thermometrical là: tính từ|- (thuộc) đo nhiệt

92099. thermometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermometry danh từ|- phép đo nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermometry
  • Phiên âm (nếu có): [θəmɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của thermometry là: danh từ|- phép đo nhiệt

92100. thermonuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hạt nhân nóng||@thermonuclear|- (vật lí) hạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermonuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermonuclear tính từ|- (thuộc) hạt nhân nóng||@thermonuclear|- (vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermonuclear
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mounju:kliə]
  • Nghĩa tiếng việt của thermonuclear là: tính từ|- (thuộc) hạt nhân nóng||@thermonuclear|- (vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch

92101. thermopile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) pin nhiệt điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermopile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermopile danh từ|- (vật lý) pin nhiệt điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermopile
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moupail]
  • Nghĩa tiếng việt của thermopile là: danh từ|- (vật lý) pin nhiệt điện

92102. thermoplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermoplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermoplastic tính từ|- dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)|* danh từ|- nhựa dẻo nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermoplastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermoplastic là: tính từ|- dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)|* danh từ|- nhựa dẻo nóng

92103. thermoregulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy điều chỉnh nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermoregulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermoregulator danh từ|- (vật lý) máy điều chỉnh nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermoregulator
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mouregjuleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của thermoregulator là: danh từ|- (vật lý) máy điều chỉnh nhiệt

92104. thermos nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, therm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermos danh từ|- cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermos
  • Phiên âm (nếu có): [θə:mɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của thermos là: danh từ|- cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug)

92105. thermos bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermos bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermos bottle danh từ|- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermos bottle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermos bottle là: danh từ|- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy

92106. thermos jugs nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermos jugs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermos jugs danh từ|- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermos jugs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermos jugs là: danh từ|- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy

92107. thermoscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nghiệm nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermoscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermoscope danh từ|- cái nghiệm nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermoscope
  • Phiên âm (nếu có): [θə:məskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của thermoscope là: danh từ|- cái nghiệm nhiệt

92108. thermosetting nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên thường xuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermosetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermosetting tính từ|- phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên thường xuyên cứng khi được nung nóng)|* danh từ|- nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermosetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermosetting là: tính từ|- phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên thường xuyên cứng khi được nung nóng)|* danh từ|- nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt

92109. thermosphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- thượng tầng khí quyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermosphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermosphere danh từ|- thượng tầng khí quyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermosphere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermosphere là: danh từ|- thượng tầng khí quyển

92110. thermostable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermostable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermostable tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermostable
  • Phiên âm (nếu có): [,θə:mousteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của thermostable là: tính từ|- chịu nóng, chịu nhiệt

92111. thermostat nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điều nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermostat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermostat danh từ|- máy điều nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermostat
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moustæt]
  • Nghĩa tiếng việt của thermostat là: danh từ|- máy điều nhiệt

92112. thermostatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiệt tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermostatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermostatic tính từ|- nhiệt tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermostatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermostatic là: tính từ|- nhiệt tĩnh

92113. thermostatics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nhiệt tĩnh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermostatics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermostatics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nhiệt tĩnh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermostatics
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moustætiks]
  • Nghĩa tiếng việt của thermostatics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- nhiệt tĩnh học

92114. thermotechnics nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermotechnics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermotechnics danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermotechnics
  • Phiên âm (nếu có): [θə:moutekniks]
  • Nghĩa tiếng việt của thermotechnics là: danh từ, số nhiều dùng như số ít|- kỹ thuật nhiệt

92115. thermotherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermotherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermotherapy danh từ|- (y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermotherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,θə:mouθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của thermotherapy là: danh từ|- (y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt

92116. thermotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermotic tính từ|- thuộc nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thermotic là: tính từ|- thuộc nhiệt

92117. thermotropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thermotropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thermotropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thermotropism
  • Phiên âm (nếu có): [θəmɔtrəpizm]
  • Nghĩa tiếng việt của thermotropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng nhiệt

92118. theroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- như cầm thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theroid tính từ|- như cầm thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theroid
  • Phiên âm (nếu có): [θiərɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của theroid là: tính từ|- như cầm thú

92119. thesauri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses|- bộ từ điển lớn, bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thesauri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thesauri danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses|- bộ từ điển lớn, bộ toàn thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thesauri
  • Phiên âm (nếu có): [θi:sɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của thesauri là: danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses|- bộ từ điển lớn, bộ toàn thư

92120. thesaurus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses|- bộ từ điển lớn, bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thesaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thesaurus danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses|- bộ từ điển lớn, bộ toàn thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thesaurus
  • Phiên âm (nếu có): [θi:sɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của thesaurus là: danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses|- bộ từ điển lớn, bộ toàn thư

92121. these nghĩa tiếng việt là tính từ chỉ định, số nhiều these|- này|=this box|+ cái hộp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ these là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh these tính từ chỉ định, số nhiều these|- này|=this box|+ cái hộp này|=this way|+ lối này|=by this time|+ bây giờ, hiện nay, lúc này|=this he has been ill these two months|+ anh ấy ốm hai tháng nay|=this day last year|+ ngày này năm ngoái|* đại từ chỉ định, số nhiều these|- cái này, điều này, việc này|=i dont like this|+ tôi không thích cái này|=will you have this or that?|+ anh muốn cái này hay cái kia?|- thế này|=to it like this|+ hãy làm việc dó như thế này|- bây giờ, hiện nay, lúc này|- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này|* phó từ|- như thế này|=this far|+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ|=it was this big|+ nó to như thế này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:these
  • Phiên âm (nếu có): [ðis]
  • Nghĩa tiếng việt của these là: tính từ chỉ định, số nhiều these|- này|=this box|+ cái hộp này|=this way|+ lối này|=by this time|+ bây giờ, hiện nay, lúc này|=this he has been ill these two months|+ anh ấy ốm hai tháng nay|=this day last year|+ ngày này năm ngoái|* đại từ chỉ định, số nhiều these|- cái này, điều này, việc này|=i dont like this|+ tôi không thích cái này|=will you have this or that?|+ anh muốn cái này hay cái kia?|- thế này|=to it like this|+ hãy làm việc dó như thế này|- bây giờ, hiện nay, lúc này|- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này|* phó từ|- như thế này|=this far|+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ|=it was this big|+ nó to như thế này

92122. theses nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều theses|- luận văn, luận án|=to uphold a thes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theses danh từ, số nhiều theses|- luận văn, luận án|=to uphold a thesis|+ bảo vệ một luận án|- luận điểm, luận đề, thuyết|- chính đề|=thesis and antithesis|+ chính đề và phản đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theses
  • Phiên âm (nếu có): [θi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của theses là: danh từ, số nhiều theses|- luận văn, luận án|=to uphold a thesis|+ bảo vệ một luận án|- luận điểm, luận đề, thuyết|- chính đề|=thesis and antithesis|+ chính đề và phản đề

92123. thesis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều theses|- luận văn, luận án|=to uphold a thes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thesis danh từ, số nhiều theses|- luận văn, luận án|=to uphold a thesis|+ bảo vệ một luận án|- luận điểm, luận đề, thuyết|- chính đề|=thesis and antithesis|+ chính đề và phản đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thesis
  • Phiên âm (nếu có): [θi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của thesis là: danh từ, số nhiều theses|- luận văn, luận án|=to uphold a thesis|+ bảo vệ một luận án|- luận điểm, luận đề, thuyết|- chính đề|=thesis and antithesis|+ chính đề và phản đề

92124. thespian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thespian) <đùa> về sân khấu, về đóng kịch|* danh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thespian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thespian tính từ|- (thespian) <đùa> về sân khấu, về đóng kịch|* danh từ|- (thespian) <đùa> diễn viên nam, diễn viên nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thespian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thespian là: tính từ|- (thespian) <đùa> về sân khấu, về đóng kịch|* danh từ|- (thespian) <đùa> diễn viên nam, diễn viên nữ

92125. theta nghĩa tiếng việt là têta (&(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thetatêta (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theta là: têta (&

92126. theta-function nghĩa tiếng việt là hàm têta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theta-function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theta-functionhàm têta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theta-function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theta-function là: hàm têta

92127. thetic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : thetical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theticcách viết khác : thetical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thetic là: cách viết khác : thetical

92128. thetical nghĩa tiếng việt là xem thetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theticalxem thetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thetical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thetical là: xem thetic

92129. theurgic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : theurgical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theurgic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theurgiccách viết khác : theurgical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theurgic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theurgic là: cách viết khác : theurgical

92130. theurgical nghĩa tiếng việt là xem theurgic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theurgicalxem theurgic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theurgical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theurgical là: xem theurgic

92131. theurgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theurgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theurgy danh từ|- phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theurgy
  • Phiên âm (nếu có): [θi:ə:dʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của theurgy là: danh từ|- phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật

92132. thew nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cơ; bắp thịt; gân|- sức mạnh tinh thần; ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thew danh từ số nhiều|- cơ; bắp thịt; gân|- sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thew là: danh từ số nhiều|- cơ; bắp thịt; gân|- sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách

92133. thewless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bắp thịt; không có gân cốt|- yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thewless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thewless tính từ|- không có bắp thịt; không có gân cốt|- yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thewless
  • Phiên âm (nếu có): [θju:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của thewless là: tính từ|- không có bắp thịt; không có gân cốt|- yếu đuối

92134. thews nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cơ, bắt thịt; gân|- sức mạnh (vật chất, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thews là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thews danh từ số nhiều|- cơ, bắt thịt; gân|- sức mạnh (vật chất, tinh thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thews
  • Phiên âm (nếu có): [θju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của thews là: danh từ số nhiều|- cơ, bắt thịt; gân|- sức mạnh (vật chất, tinh thần)

92135. thewy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lực lưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thewy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thewy tính từ|- lực lưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thewy
  • Phiên âm (nếu có): [θju:i]
  • Nghĩa tiếng việt của thewy là: tính từ|- lực lưỡng

92136. they nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúng nó, chúng, họ|- người ta|=they say that...|+ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ they là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh they danh từ|- chúng nó, chúng, họ|- người ta|=they say that...|+ người ta nói rằng.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:they
  • Phiên âm (nếu có): [ðei]
  • Nghĩa tiếng việt của they là: danh từ|- chúng nó, chúng, họ|- người ta|=they say that...|+ người ta nói rằng...

92137. theyd nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của they had, they would(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theyd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theyd (thông tục) (viết tắt) của they had, they would. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theyd
  • Phiên âm (nếu có): [ðei]
  • Nghĩa tiếng việt của theyd là: (thông tục) (viết tắt) của they had, they would

92138. theyll nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của they will, they shall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theyll (thông tục) (viết tắt) của they will, they shall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theyll
  • Phiên âm (nếu có): [ðeil]
  • Nghĩa tiếng việt của theyll là: (thông tục) (viết tắt) của they will, they shall

92139. theyre nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của they are(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theyre (thông tục) (viết tắt) của they are. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theyre
  • Phiên âm (nếu có): [ðeə]
  • Nghĩa tiếng việt của theyre là: (thông tục) (viết tắt) của they are

92140. theyve nghĩa tiếng việt là vt của they have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ theyve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh theyvevt của they have. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:theyve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của theyve là: vt của they have

92141. thiamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng thiamin|- sinh tố b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thiamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thiamine danh từ|- cũng thiamin|- sinh tố b. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thiamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thiamine là: danh từ|- cũng thiamin|- sinh tố b

92142. thick nghĩa tiếng việt là tính từ|- dày|=a thick layer of sand|+ lớp cát dày|- to, mập|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thick tính từ|- dày|=a thick layer of sand|+ lớp cát dày|- to, mập|=a thick pipe|+ cái ống to|- đặc, sền sệt|=thick soup|+ cháo đặc|- dày đặc, rậm, rậm rạp|=thick fog|+ sương mù dày đặc|=thick crowd|+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt|=thick hair|+ tóc râm|=thick forest|+ rừng rậm|- ngu đần, đần độn|- không rõ, lè nhè|=a thick utterance|+ lời phát biểu không rõ|=voice thick with drink|+ giọng lè nhè vì say|- thân, thân thiết|=to be thick together|+ thân với nhau|=as thick as thieves|+ rất ăn ý với nhau, rất thân|- quán nhiều, thái quá|=its a bit thick|+ hơi nhiều, hơi quá|- đầy, có nhiều|=thick with dust|+ đầy bụi|- ca ngợi hết lời, tán dương hết lời|* phó từ|- dày, dày đặc|=the snow was falling thick|+ tuyết rơi dày đặc|=thick and fast|+ tới tấp|- khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề|=to breathe thick|+ thở khó khăn|=to speak thick|+ nói khó khăn, nói lắp bắp|* danh từ|- chỗ mập nhất, chỗ dày nhất|=the thick of the leg|+ bắp chân|- chính giữa, chỗ dày nhất|=the thick of the forest|+ chính giữa rừng|- chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất|=the thick of the fight|+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu|=in the thick of it|+ chính đang lúc (đánh nhau...)|- trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường|- mạo hiểm vì người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thick
  • Phiên âm (nếu có): [θik]
  • Nghĩa tiếng việt của thick là: tính từ|- dày|=a thick layer of sand|+ lớp cát dày|- to, mập|=a thick pipe|+ cái ống to|- đặc, sền sệt|=thick soup|+ cháo đặc|- dày đặc, rậm, rậm rạp|=thick fog|+ sương mù dày đặc|=thick crowd|+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt|=thick hair|+ tóc râm|=thick forest|+ rừng rậm|- ngu đần, đần độn|- không rõ, lè nhè|=a thick utterance|+ lời phát biểu không rõ|=voice thick with drink|+ giọng lè nhè vì say|- thân, thân thiết|=to be thick together|+ thân với nhau|=as thick as thieves|+ rất ăn ý với nhau, rất thân|- quán nhiều, thái quá|=its a bit thick|+ hơi nhiều, hơi quá|- đầy, có nhiều|=thick with dust|+ đầy bụi|- ca ngợi hết lời, tán dương hết lời|* phó từ|- dày, dày đặc|=the snow was falling thick|+ tuyết rơi dày đặc|=thick and fast|+ tới tấp|- khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề|=to breathe thick|+ thở khó khăn|=to speak thick|+ nói khó khăn, nói lắp bắp|* danh từ|- chỗ mập nhất, chỗ dày nhất|=the thick of the leg|+ bắp chân|- chính giữa, chỗ dày nhất|=the thick of the forest|+ chính giữa rừng|- chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất|=the thick of the fight|+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu|=in the thick of it|+ chính đang lúc (đánh nhau...)|- trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường|- mạo hiểm vì người nào

92143. thick-and-thin nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiên định; trung thành; không lay chuyển được|= thick(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thick-and-thin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thick-and-thin tính từ|- kiên định; trung thành; không lay chuyển được|= thick-and-thin friend|+ người bạn trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thick-and-thin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thick-and-thin là: tính từ|- kiên định; trung thành; không lay chuyển được|= thick-and-thin friend|+ người bạn trung thành

92144. thick-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thick-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thick-headed tính từ|- đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thick-headed
  • Phiên âm (nếu có): [θikhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của thick-headed là: tính từ|- đần độn

92145. thick-skinned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có da dày|- (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thick-skinned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thick-skinned tính từ|- có da dày|- (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thick-skinned
  • Phiên âm (nếu có): [θikskind]
  • Nghĩa tiếng việt của thick-skinned là: tính từ|- có da dày|- (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục

92146. thick-skulled nghĩa tiếng việt là #-witted) |/θikwitid/|* tính từ|- ngu si, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thick-skulled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thick-skulled #-witted) |/θikwitid/|* tính từ|- ngu si, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thick-skulled
  • Phiên âm (nếu có): [θikskʌld]
  • Nghĩa tiếng việt của thick-skulled là: #-witted) |/θikwitid/|* tính từ|- ngu si, đần độn

92147. thick-witted nghĩa tiếng việt là #-witted) |/θikwitid/|* tính từ|- ngu si, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thick-witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thick-witted #-witted) |/θikwitid/|* tính từ|- ngu si, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thick-witted
  • Phiên âm (nếu có): [θikskʌld]
  • Nghĩa tiếng việt của thick-witted là: #-witted) |/θikwitid/|* tính từ|- ngu si, đần độn

92148. thicken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thicken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thicken ngoại động từ|- làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít|=to thicken the stuff|+ làm cho vải dày lại|* nội động từ|- trở nên dày|- trở nên đặc|- sẫm lại|- đến nhiều|=dangers thicken|+ tai hoạ đến nhiều|- trở nên nhiều, trở nên phức tạp|=the plot thickens|+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thicken
  • Phiên âm (nếu có): [θikən]
  • Nghĩa tiếng việt của thicken là: ngoại động từ|- làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít|=to thicken the stuff|+ làm cho vải dày lại|* nội động từ|- trở nên dày|- trở nên đặc|- sẫm lại|- đến nhiều|=dangers thicken|+ tai hoạ đến nhiều|- trở nên nhiều, trở nên phức tạp|=the plot thickens|+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

92149. thickening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dày đặc|- chất (vật) làm cho đặc (xúp...)|- chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickening danh từ|- sự dày đặc|- chất (vật) làm cho đặc (xúp...)|- chỗ đông người; chỗ dày đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickening
  • Phiên âm (nếu có): [θikniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thickening là: danh từ|- sự dày đặc|- chất (vật) làm cho đặc (xúp...)|- chỗ đông người; chỗ dày đặc

92150. thicket nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thicket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thicket danh từ|- bụi cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thicket
  • Phiên âm (nếu có): [θikit]
  • Nghĩa tiếng việt của thicket là: danh từ|- bụi cây

92151. thickhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickhead danh từ|- người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickhead
  • Phiên âm (nếu có): [θikhed]
  • Nghĩa tiếng việt của thickhead là: danh từ|- người đần độn

92152. thickheaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- đần độn; ngu xuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickheaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickheaded tính từ|- đần độn; ngu xuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickheaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thickheaded là: tính từ|- đần độn; ngu xuẩn

92153. thickish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít|- hơi u ám (thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickish tính từ|- hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít|- hơi u ám (thời tiết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickish
  • Phiên âm (nếu có): [θikiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của thickish là: tính từ|- hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít|- hơi u ám (thời tiết)

92154. thickly nghĩa tiếng việt là dày; dày đặc; thành lớp dày|- cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thicklydày; dày đặc; thành lớp dày|- cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thickly là: dày; dày đặc; thành lớp dày|- cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề

92155. thickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ dày, bề dày|- tình trạng đục, trạng thái không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickness danh từ|- độ dày, bề dày|- tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)|- tính dày đặc, tính rậm rạp|- tính ngu đần, tính đần độn (người...)|- tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)|- lớp (đất...), tấm|=three thicknesses of cardboard|+ ba tấm các tông|- tình trạng u ám (thời tiết)||@thickness|- bề dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickness
  • Phiên âm (nếu có): [θiknis]
  • Nghĩa tiếng việt của thickness là: danh từ|- độ dày, bề dày|- tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)|- tính dày đặc, tính rậm rạp|- tính ngu đần, tính đần độn (người...)|- tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)|- lớp (đất...), tấm|=three thicknesses of cardboard|+ ba tấm các tông|- tình trạng u ám (thời tiết)||@thickness|- bề dày

92156. thickset nghĩa tiếng việt là tính từ|- rậm, um tùm|- mập, chắc nịch (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickset tính từ|- rậm, um tùm|- mập, chắc nịch (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickset
  • Phiên âm (nếu có): [θikset]
  • Nghĩa tiếng việt của thickset là: tính từ|- rậm, um tùm|- mập, chắc nịch (người)

92157. thickskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ vô tình; đồ mặt trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickskin danh từ|- kẻ vô tình; đồ mặt trơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickskin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thickskin là: danh từ|- kẻ vô tình; đồ mặt trơ

92158. thickskinned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có da dày|- (bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thickskinned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thickskinned tính từ|- có da dày|- (bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thickskinned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thickskinned là: tính từ|- có da dày|- (bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ

92159. thief nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều thieves|- kẻ trộm, kẻ cắp|=to cry out thiev(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thief danh từ, số nhiều thieves|- kẻ trộm, kẻ cắp|=to cry out thieves|+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm|- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn|- (xem) latin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thief
  • Phiên âm (nếu có): [θi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của thief là: danh từ, số nhiều thieves|- kẻ trộm, kẻ cắp|=to cry out thieves|+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm|- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn|- (xem) latin

92160. thieve nghĩa tiếng việt là động từ|- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thieve động từ|- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thieve
  • Phiên âm (nếu có): [θi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của thieve là: động từ|- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy

92161. thievery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ăn trộm, sự ăn cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thievery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thievery danh từ|- sự ăn trộm, sự ăn cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thievery
  • Phiên âm (nếu có): [θi:vəri]
  • Nghĩa tiếng việt của thievery là: danh từ|- sự ăn trộm, sự ăn cắp

92162. thieves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều thieves|- kẻ trộm, kẻ cắp|=to cry out thiev(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thieves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thieves danh từ, số nhiều thieves|- kẻ trộm, kẻ cắp|=to cry out thieves|+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm|- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn|- (xem) latin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thieves
  • Phiên âm (nếu có): [θi:f]
  • Nghĩa tiếng việt của thieves là: danh từ, số nhiều thieves|- kẻ trộm, kẻ cắp|=to cry out thieves|+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm|- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn|- (xem) latin

92163. thievish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt|- giống k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thievish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thievish tính từ|- hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt|- giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thievish
  • Phiên âm (nếu có): [θi:viʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của thievish là: tính từ|- hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt|- giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm

92164. thievishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trộm cắp, gian trá|- bằng cách trộm cắp, bằng các(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thievishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thievishly phó từ|- trộm cắp, gian trá|- bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thievishly
  • Phiên âm (nếu có): [θi:viʃli]
  • Nghĩa tiếng việt của thievishly là: phó từ|- trộm cắp, gian trá|- bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp

92165. thievishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay trộm cắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thievishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thievishness danh từ|- tính hay trộm cắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thievishness
  • Phiên âm (nếu có): [θi:viʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của thievishness là: danh từ|- tính hay trộm cắp

92166. thigh nghĩa tiếng việt là danh từ|- bắp đùi, bắp vế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thigh danh từ|- bắp đùi, bắp vế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thigh
  • Phiên âm (nếu có): [θai]
  • Nghĩa tiếng việt của thigh là: danh từ|- bắp đùi, bắp vế

92167. thigh-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương đùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thigh-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thigh-bone danh từ|- xương đùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thigh-bone
  • Phiên âm (nếu có): [θaiboun]
  • Nghĩa tiếng việt của thigh-bone là: danh từ|- xương đùi

92168. thill nghĩa tiếng việt là danh từ|- càng xe, gọng xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thill danh từ|- càng xe, gọng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thill
  • Phiên âm (nếu có): [θil]
  • Nghĩa tiếng việt của thill là: danh từ|- càng xe, gọng xe

92169. thill-horse nghĩa tiếng việt là #-horse) |/θilhɔ:s/|* danh từ|- ngựa kéo xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thill-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thill-horse #-horse) |/θilhɔ:s/|* danh từ|- ngựa kéo xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thill-horse
  • Phiên âm (nếu có): [θilə]
  • Nghĩa tiếng việt của thill-horse là: #-horse) |/θilhɔ:s/|* danh từ|- ngựa kéo xe

92170. thiller nghĩa tiếng việt là #-horse) |/θilhɔ:s/|* danh từ|- ngựa kéo xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thiller #-horse) |/θilhɔ:s/|* danh từ|- ngựa kéo xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thiller
  • Phiên âm (nếu có): [θilə]
  • Nghĩa tiếng việt của thiller là: #-horse) |/θilhɔ:s/|* danh từ|- ngựa kéo xe

92171. thimble nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đê (dùng để khâu tay)|- (cơ khí) măngsông, ống lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thimble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thimble danh từ|- cái đê (dùng để khâu tay)|- (cơ khí) măngsông, ống lót|- (hàng hải) vòng sắt|- (xem) knight. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thimble
  • Phiên âm (nếu có): [θimbl]
  • Nghĩa tiếng việt của thimble là: danh từ|- cái đê (dùng để khâu tay)|- (cơ khí) măngsông, ống lót|- (hàng hải) vòng sắt|- (xem) knight

92172. thimbleful nghĩa tiếng việt là danh từ|- hớp, ngụm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thimbleful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thimbleful danh từ|- hớp, ngụm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thimbleful
  • Phiên âm (nếu có): [θimblful]
  • Nghĩa tiếng việt của thimbleful là: danh từ|- hớp, ngụm

92173. thimblerig nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò bài tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thimblerig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thimblerig danh từ|- trò bài tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thimblerig
  • Phiên âm (nếu có): [θimblrig]
  • Nghĩa tiếng việt của thimblerig là: danh từ|- trò bài tây

92174. thimblerigger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thimblerigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thimblerigger danh từ|- thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thimblerigger
  • Phiên âm (nếu có): [θimblrigə]
  • Nghĩa tiếng việt của thimblerigger là: danh từ|- thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận

92175. thimblerigging nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò bài tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thimblerigging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thimblerigging danh từ|- trò bài tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thimblerigging
  • Phiên âm (nếu có): [θimblrig]
  • Nghĩa tiếng việt của thimblerigging là: danh từ|- trò bài tây

92176. thin nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng, mảnh|=a thin sheet of paper|+ tờ giấy mỏng|=a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thin tính từ|- mỏng, mảnh|=a thin sheet of paper|+ tờ giấy mỏng|=a thin piece of string|+ sợi dây mảnh|- gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh|=as thin as a lath|+ gầy như cái que|- loãng|=thin porridge|+ cháo loãng|=thin wine|+ rượu nhẹ, rượu pha loãng|=thin air|+ không khí loãng|- thưa, thưa thớt, lơ thơ|=thin hair|+ tóc thưa|=thin audience|+ thính giả thưa thớt|- nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt|=a thin voice|+ giọng nói nhỏ nhẹ|- mong manh; nghèo nàn|=a thin excuse|+ một lý do cáo lỗi mong manh không vững|=a thin story|+ một câu chuyện nghèo nàn|- (từ lóng) khó chịu, buồn chán|=to have a thin time|+ buồn bực, chán|* ngoại động từ|- làm cho mỏng, làm cho mảnh|- làm gầy đi, làm gầy bớt|- làm loãng, pha loãng|- làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt|=to thin out the leaves|+ tỉa bớt lá|* nội động từ|- mỏng ra, mảnh đi|- gầy đi|- loãng ra|- thưa bớt đi, thưa thớt||@thin|- mỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thin
  • Phiên âm (nếu có): [θin]
  • Nghĩa tiếng việt của thin là: tính từ|- mỏng, mảnh|=a thin sheet of paper|+ tờ giấy mỏng|=a thin piece of string|+ sợi dây mảnh|- gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh|=as thin as a lath|+ gầy như cái que|- loãng|=thin porridge|+ cháo loãng|=thin wine|+ rượu nhẹ, rượu pha loãng|=thin air|+ không khí loãng|- thưa, thưa thớt, lơ thơ|=thin hair|+ tóc thưa|=thin audience|+ thính giả thưa thớt|- nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt|=a thin voice|+ giọng nói nhỏ nhẹ|- mong manh; nghèo nàn|=a thin excuse|+ một lý do cáo lỗi mong manh không vững|=a thin story|+ một câu chuyện nghèo nàn|- (từ lóng) khó chịu, buồn chán|=to have a thin time|+ buồn bực, chán|* ngoại động từ|- làm cho mỏng, làm cho mảnh|- làm gầy đi, làm gầy bớt|- làm loãng, pha loãng|- làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt|=to thin out the leaves|+ tỉa bớt lá|* nội động từ|- mỏng ra, mảnh đi|- gầy đi|- loãng ra|- thưa bớt đi, thưa thớt||@thin|- mỏng

92177. thin-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nét mặt thanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thin-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thin-faced tính từ|- có nét mặt thanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thin-faced
  • Phiên âm (nếu có): [θinfeist]
  • Nghĩa tiếng việt của thin-faced là: tính từ|- có nét mặt thanh

92178. thin-skinned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có da mỏng|- (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thin-skinned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thin-skinned tính từ|- có da mỏng|- (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thin-skinned
  • Phiên âm (nếu có): [θinskind]
  • Nghĩa tiếng việt của thin-skinned là: tính từ|- có da mỏng|- (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái

92179. thine nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- (xem) thy|=thy father or thine uncle|+ bố anh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thine tính từ sở hữu|- (xem) thy|=thy father or thine uncle|+ bố anh hay chú anh|* đại từ sở hữu|- (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thine
  • Phiên âm (nếu có): [ðain]
  • Nghĩa tiếng việt của thine là: tính từ sở hữu|- (xem) thy|=thy father or thine uncle|+ bố anh hay chú anh|* đại từ sở hữu|- (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người

92180. thing nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món|=exp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thing danh từ|- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món|=expensive things|+ những thứ đắt tiền|- đồ dùng, dụng cụ|=the things|+ bộ đồ trà|- đồ đạc, quần áo...|=put your things on and come for a walk|+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi|- vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện|=theres another thing i want to ask you about|+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh|=that only makes things worse|+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn|=you take things too seriously|+ anh quá quan hoá vấn đề|=the best thing to do is...|+ điều đó tốt nhất là...|=that is quite a different thing|+ đó là một việc hoàn toàn khác|=i have a lot of things to do|+ tôi có một lô công việc phải làm|- người, sinh vật|=poor little thing!|+ tội nghiệp thằng bé!|=you silly thing!|+ cậu thật là ngốc|=dumb things|+ thú vật, súc vật|- (pháp lý) của cải, tài sản|=things personal|+ động sản|- mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu|=it is the newest thing out|+ đây là kiểu (thứ) mới nhất|=its quite the thing|+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt|- trên hết|- thường thường, nói chung|- có kinh nghiệm, láu|- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh|- kiếm chác được ở cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thing
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thing là: danh từ|- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món|=expensive things|+ những thứ đắt tiền|- đồ dùng, dụng cụ|=the things|+ bộ đồ trà|- đồ đạc, quần áo...|=put your things on and come for a walk|+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi|- vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện|=theres another thing i want to ask you about|+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh|=that only makes things worse|+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn|=you take things too seriously|+ anh quá quan hoá vấn đề|=the best thing to do is...|+ điều đó tốt nhất là...|=that is quite a different thing|+ đó là một việc hoàn toàn khác|=i have a lot of things to do|+ tôi có một lô công việc phải làm|- người, sinh vật|=poor little thing!|+ tội nghiệp thằng bé!|=you silly thing!|+ cậu thật là ngốc|=dumb things|+ thú vật, súc vật|- (pháp lý) của cải, tài sản|=things personal|+ động sản|- mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu|=it is the newest thing out|+ đây là kiểu (thứ) mới nhất|=its quite the thing|+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt|- trên hết|- thường thường, nói chung|- có kinh nghiệm, láu|- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh|- kiếm chác được ở cái gì

92181. thingamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thingamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thingamy danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thingamy
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của thingamy là: danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

92182. thingum nghĩa tiếng việt là cách viết khác : thingumajig(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thingum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thingumcách viết khác : thingumajig. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thingum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thingum là: cách viết khác : thingumajig

92183. thingumajig nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thingumajig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thingumajig danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thingumajig
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của thingumajig là: danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

92184. thingumbob nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thingumbob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thingumbob danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thingumbob
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của thingumbob là: danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

92185. thingumebob nghĩa tiếng việt là xem thingum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thingumebob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thingumebobxem thingum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thingumebob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thingumebob là: xem thingum

92186. thingummy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thingummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thingummy danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thingummy
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của thingummy là: danh từ|- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)|=my watch has a little thingamy that shows the time|+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

92187. thingy nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thingy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thingy danh từ|- người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thingy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thingy là: danh từ|- người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên

92188. think nghĩa tiếng việt là động từ thought|- nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ|=he does not say mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ think là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh think động từ thought|- nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ|=he does not say much but he thinks a lot|+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều|=think twice before doing|+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm|=one would have thought that|+ người ta có thể nghĩ rằng|- nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như|=i think so|+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế|=and to think he has gone away|+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi|=to you think him brave?|+ anh có cho nó là dũng cảm không?|=to think scorn|+ khinh bỉ|- nghĩ ra, thấy, hiểu|=i cant think why|+ tôi không hiểu tại sao|- nghĩ đến, nhớ|=to think to do something|+ nhớ làm một việc gì|- trông mong|=i thought to have heard from you|+ tôi mong được nhận tin anh|- luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng|=to think oneself silly|+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn|- nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng|=to think sombre thoughts|+ nuôi những ý nghĩ hắc ám|- suy nghĩ về|=to give someone something else to think about|+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả|- nghĩ về, nghĩ đến, xét đến|=to think of everything|+ nghĩ đến mọi việc|=when i come to think of it|+ khi tôi nghĩ đến điều đó|- nhớ đến, nghĩ đến|=i never thought of telling you|+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh|=to think of the name of|+ nhớ tên của|- nghĩ, có ý định|=to think of going for a walk|+ định đi chơi|- nghĩ ra, tìm được|=to think of the right word|+ tìm thấy được từ đúng|- có ý kiến về, có ý nghĩ về|=to think little (not much, nothing) of|+ không coi ra gì|- tưởng tượng|=i shouldnt think of doing such a thing|+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế|- nghĩ ra, trù tính|=to think out a plan|+ nghĩ ra một kế hoạch|- nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về|=on thinking it over|+ nghĩ kỹ đến điều đó|- sáng tạo ra, nghĩ ra|- đánh giá (ai) cao hơn|- suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến|- quyết định làm một việc gì|- suy nghĩ cho qua thì giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:think
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của think là: động từ thought|- nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ|=he does not say much but he thinks a lot|+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều|=think twice before doing|+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm|=one would have thought that|+ người ta có thể nghĩ rằng|- nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như|=i think so|+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế|=and to think he has gone away|+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi|=to you think him brave?|+ anh có cho nó là dũng cảm không?|=to think scorn|+ khinh bỉ|- nghĩ ra, thấy, hiểu|=i cant think why|+ tôi không hiểu tại sao|- nghĩ đến, nhớ|=to think to do something|+ nhớ làm một việc gì|- trông mong|=i thought to have heard from you|+ tôi mong được nhận tin anh|- luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng|=to think oneself silly|+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn|- nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng|=to think sombre thoughts|+ nuôi những ý nghĩ hắc ám|- suy nghĩ về|=to give someone something else to think about|+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả|- nghĩ về, nghĩ đến, xét đến|=to think of everything|+ nghĩ đến mọi việc|=when i come to think of it|+ khi tôi nghĩ đến điều đó|- nhớ đến, nghĩ đến|=i never thought of telling you|+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh|=to think of the name of|+ nhớ tên của|- nghĩ, có ý định|=to think of going for a walk|+ định đi chơi|- nghĩ ra, tìm được|=to think of the right word|+ tìm thấy được từ đúng|- có ý kiến về, có ý nghĩ về|=to think little (not much, nothing) of|+ không coi ra gì|- tưởng tượng|=i shouldnt think of doing such a thing|+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế|- nghĩ ra, trù tính|=to think out a plan|+ nghĩ ra một kế hoạch|- nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về|=on thinking it over|+ nghĩ kỹ đến điều đó|- sáng tạo ra, nghĩ ra|- đánh giá (ai) cao hơn|- suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến|- quyết định làm một việc gì|- suy nghĩ cho qua thì giờ

92189. think-tank nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ think-tank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh think-tank danh từ|- nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:think-tank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của think-tank là: danh từ|- nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại)

92190. thinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinkable tính từ|- có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinkable
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của thinkable là: tính từ|- có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được

92191. thinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người suy nghĩ|- nhà tư tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinker danh từ|- người suy nghĩ|- nhà tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinker
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của thinker là: danh từ|- người suy nghĩ|- nhà tư tưởng

92192. thinking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư|- tư tưởng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinking danh từ|- sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư|- tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến|=high thinking|+ tư tưởng cao xa|=to my thinking|+ theo ý kiến tôi|* tính từ|- suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinking
  • Phiên âm (nếu có): [θiɳkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thinking là: danh từ|- sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư|- tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến|=high thinking|+ tư tưởng cao xa|=to my thinking|+ theo ý kiến tôi|* tính từ|- suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi

92193. thinking-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- suy nghĩ tìm cách giải quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinking-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinking-cap danh từ|- suy nghĩ tìm cách giải quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinking-cap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thinking-cap là: danh từ|- suy nghĩ tìm cách giải quyết

92194. thinly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mỏng; mong manh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinly phó từ|- mỏng; mong manh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thinly là: phó từ|- mỏng; mong manh

92195. thinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất để pha loãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinner danh từ|- chất để pha loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thinner là: danh từ|- chất để pha loãng

92196. thinners nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất để pha loãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinners là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinners danh từ|- chất để pha loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinners
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thinners là: danh từ|- chất để pha loãng

92197. thinness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mỏng, tính chất mảnh|- tính chất gầy|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinness danh từ|- tính chất mỏng, tính chất mảnh|- tính chất gầy|- tính chất loãng|- tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán|- tính mong manh; tính nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinness
  • Phiên âm (nếu có): [θinnis]
  • Nghĩa tiếng việt của thinness là: danh từ|- tính chất mỏng, tính chất mảnh|- tính chất gầy|- tính chất loãng|- tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán|- tính mong manh; tính nghèo nàn

92198. thinnish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi mỏng, hơi mảnh|- hơi gầy, làng nhàng, mảnh khả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thinnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thinnish tính từ|- hơi mỏng, hơi mảnh|- hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh|- hơi loãng|- hơi thưa, hơi phân tán|- hơi mong manh; hơi nghèo nàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thinnish
  • Phiên âm (nếu có): [θiniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của thinnish là: tính từ|- hơi mỏng, hơi mảnh|- hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh|- hơi loãng|- hơi thưa, hơi phân tán|- hơi mong manh; hơi nghèo nàn

92199. thiosulphate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) thiosunfat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thiosulphate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thiosulphate danh từ|- (hoá học) thiosunfat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thiosulphate
  • Phiên âm (nếu có): [θaiəsʌlfeit]
  • Nghĩa tiếng việt của thiosulphate là: danh từ|- (hoá học) thiosunfat

92200. third nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ ba|=third day|+ ngày thứ ba|=third person|+ người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third tính từ|- thứ ba|=third day|+ ngày thứ ba|=third person|+ người thứ ba|* danh từ|- một phần ba|=the third of 24 is 8|+ một phần ba của 24 là 8|- người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba|=the third of april|+ ngày mồng ba tháng tư|- (âm nhạc) quãng ba; âm ba|- (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây||@third|- thứ ba; một phần ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third
  • Phiên âm (nếu có): [θə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của third là: tính từ|- thứ ba|=third day|+ ngày thứ ba|=third person|+ người thứ ba|* danh từ|- một phần ba|=the third of 24 is 8|+ một phần ba của 24 là 8|- người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba|=the third of april|+ ngày mồng ba tháng tư|- (âm nhạc) quãng ba; âm ba|- (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây||@third|- thứ ba; một phần ba

92201. third degree nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tra tấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third degree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third degree danh từ|- sự tra tấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third degree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third degree là: danh từ|- sự tra tấn

92202. third degree burn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏng cấp ba (bỏng rất nặng ở da)|* tính từ|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third degree burn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third degree burn danh từ|- sự bỏng cấp ba (bỏng rất nặng ở da)|* tính từ|- bị bỏng cấp ba (ở da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third degree burn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third degree burn là: danh từ|- sự bỏng cấp ba (bỏng rất nặng ở da)|* tính từ|- bị bỏng cấp ba (ở da)

92203. third dimension nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the third dimension) chiều cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third dimension là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third dimension danh từ|- (the third dimension) chiều cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third dimension
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third dimension là: danh từ|- (the third dimension) chiều cao

92204. third party nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thứ ba|- bên thứ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third party danh từ|- người thứ ba|- bên thứ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third party là: danh từ|- người thứ ba|- bên thứ ba

92205. third world nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the third world) thế giới thứ ba (những nước đang ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third world danh từ|- (the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc phương tây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third world
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third world là: danh từ|- (the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc phương tây)

92206. third-class nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạng ba (trên tàu)|- bảng ba (học sinh đi thi đạt điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third-class danh từ|- hạng ba (trên tàu)|- bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third-class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third-class là: danh từ|- hạng ba (trên tàu)|- bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình)

92207. third-hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thứ ba; người trung gian|= at third-hand|+ (biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third-hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third-hand danh từ|- người thứ ba; người trung gian|= at third-hand|+ (biết được) qua người khác; người thứ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third-hand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third-hand là: danh từ|- người thứ ba; người trung gian|= at third-hand|+ (biết được) qua người khác; người thứ ba

92208. third-party insurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third-party insurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third-party insurance danh từ|- sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của người khác do người được bảo hiểm gây ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third-party insurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của third-party insurance là: danh từ|- sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của người khác do người được bảo hiểm gây ra

92209. third-rate nghĩa tiếng việt là tính từ|- loại ba, tồi, kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third-rate tính từ|- loại ba, tồi, kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third-rate
  • Phiên âm (nếu có): [θə:dreit]
  • Nghĩa tiếng việt của third-rate là: tính từ|- loại ba, tồi, kém

92210. third-rater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tồi; vật ít giá trị; loại kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ third-rater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh third-rater danh từ|- người tồi; vật ít giá trị; loại kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:third-rater
  • Phiên âm (nếu có): [θə:d,reitə]
  • Nghĩa tiếng việt của third-rater là: danh từ|- người tồi; vật ít giá trị; loại kém

92211. thirdclass nghĩa tiếng việt là xem third-class(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirdclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirdclassxem third-class. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirdclass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thirdclass là: xem third-class

92212. thirdhand nghĩa tiếng việt là xem third-hand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirdhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirdhandxem third-hand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirdhand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thirdhand là: xem third-hand

92213. thirdly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ba là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirdly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirdly phó từ|- ba là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirdly
  • Phiên âm (nếu có): [θə:dli]
  • Nghĩa tiếng việt của thirdly là: phó từ|- ba là

92214. thirst nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khát nước|=to quench ones thirst|+ làm cho hết kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirst danh từ|- sự khát nước|=to quench ones thirst|+ làm cho hết khát|- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát|=a thirst for knowledge|+ sự khao khát hiểu biết|* nội động từ|- khát nước|- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát|=to thirst after (for) something|+ thèm khát (khao khát) cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirst
  • Phiên âm (nếu có): [θə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của thirst là: danh từ|- sự khát nước|=to quench ones thirst|+ làm cho hết khát|- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát|=a thirst for knowledge|+ sự khao khát hiểu biết|* nội động từ|- khát nước|- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát|=to thirst after (for) something|+ thèm khát (khao khát) cái gì

92215. thirstily nghĩa tiếng việt là phó từ|- khát, cảm thấy khát|- gây ra khát, làm cho kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirstily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirstily phó từ|- khát, cảm thấy khát|- gây ra khát, làm cho khát|- khao khát, ham muốn mạnh mẽ|- cần nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirstily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thirstily là: phó từ|- khát, cảm thấy khát|- gây ra khát, làm cho khát|- khao khát, ham muốn mạnh mẽ|- cần nước

92216. thirsty nghĩa tiếng việt là tính từ|- khát; làm cho khát|=to be thirsty|+ khát|=football is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirsty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirsty tính từ|- khát; làm cho khát|=to be thirsty|+ khát|=football is a thirsty game|+ bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước|- khát, khao khát|=the fields are thirsty for rain|+ ruộng đang khát mưa|=thirsty for blood|+ khát máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirsty
  • Phiên âm (nếu có): [θə:sti]
  • Nghĩa tiếng việt của thirsty là: tính từ|- khát; làm cho khát|=to be thirsty|+ khát|=football is a thirsty game|+ bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước|- khát, khao khát|=the fields are thirsty for rain|+ ruộng đang khát mưa|=thirsty for blood|+ khát máu

92217. thirteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười ba|=the thirteen superstition|+ sự mê tín cho con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirteen tính từ|- mười ba|=the thirteen superstition|+ sự mê tín cho con số 13 là gở|=he is thirteen|+ nó mười ba tuổi|* danh từ|- số mười ba||@thirteen|- mười ba (13). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirteen
  • Phiên âm (nếu có): [θə:ti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của thirteen là: tính từ|- mười ba|=the thirteen superstition|+ sự mê tín cho con số 13 là gở|=he is thirteen|+ nó mười ba tuổi|* danh từ|- số mười ba||@thirteen|- mười ba (13)

92218. thirteener nghĩa tiếng việt là danh từ|- con số thứ 13|- đồng si-linh airơlân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirteener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirteener danh từ|- con số thứ 13|- đồng si-linh airơlân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirteener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thirteener là: danh từ|- con số thứ 13|- đồng si-linh airơlân

92219. thirteenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười ba|=the thirteenth place|+ chỗ thứ mười ba|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirteenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirteenth tính từ|- thứ mười ba|=the thirteenth place|+ chỗ thứ mười ba|* danh từ|- một phần mười ba|- người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba|=the thirteenth of june|+ ngày mười ba tháng sáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirteenth
  • Phiên âm (nếu có): [θə:ti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của thirteenth là: tính từ|- thứ mười ba|=the thirteenth place|+ chỗ thứ mười ba|* danh từ|- một phần mười ba|- người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba|=the thirteenth of june|+ ngày mười ba tháng sáu

92220. thirteith nghĩa tiếng việt là thứ ba mươi (30); một phần ba mươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirteith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirteiththứ ba mươi (30); một phần ba mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirteith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thirteith là: thứ ba mươi (30); một phần ba mươi

92221. thirties nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những con số từ 30 đến 39|- (the thirties) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirties danh từ số nhiều|- những con số từ 30 đến 39|- (the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ))|- tuổi từ 30 đến 39|= she is in the early, (late) thirties|+ nàng 30 tuổi hơn (gần 40). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirties
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thirties là: danh từ số nhiều|- những con số từ 30 đến 39|- (the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ))|- tuổi từ 30 đến 39|= she is in the early, (late) thirties|+ nàng 30 tuổi hơn (gần 40)

92222. thirtieth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ ba mươi|* danh từ|- một phần ba mươi|- người th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirtieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirtieth tính từ|- thứ ba mươi|* danh từ|- một phần ba mươi|- người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi|=the thirtieth of november|+ ngày ba mươi tháng mười một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirtieth
  • Phiên âm (nếu có): [θə:tiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của thirtieth là: tính từ|- thứ ba mươi|* danh từ|- một phần ba mươi|- người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi|=the thirtieth of november|+ ngày ba mươi tháng mười một

92223. thirty nghĩa tiếng việt là danh từ|- số ba mươi|- (số nhiều) (the thirties) những năm ba mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thirty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thirty danh từ|- số ba mươi|- (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)||@thirty|- ba mươi (30). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thirty
  • Phiên âm (nếu có): [θə:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của thirty là: danh từ|- số ba mươi|- (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)||@thirty|- ba mươi (30)

92224. this nghĩa tiếng việt là tính từ chỉ định, số nhiều these|- này|=this box|+ cái hộp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ this là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh this tính từ chỉ định, số nhiều these|- này|=this box|+ cái hộp này|=this way|+ lối này|=by this time|+ bây giờ, hiện nay, lúc này|=this he has been ill these two months|+ anh ấy ốm hai tháng nay|=this day last year|+ ngày này năm ngoái|* đại từ chỉ định, số nhiều these|- cái này, điều này, việc này|=i dont like this|+ tôi không thích cái này|=will you have this or that?|+ anh muốn cái này hay cái kia?|- thế này|=to it like this|+ hãy làm việc dó như thế này|- bây giờ, hiện nay, lúc này|- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này|* phó từ|- như thế này|=this far|+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ|=it was this big|+ nó to như thế này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:this
  • Phiên âm (nếu có): [ðis]
  • Nghĩa tiếng việt của this là: tính từ chỉ định, số nhiều these|- này|=this box|+ cái hộp này|=this way|+ lối này|=by this time|+ bây giờ, hiện nay, lúc này|=this he has been ill these two months|+ anh ấy ốm hai tháng nay|=this day last year|+ ngày này năm ngoái|* đại từ chỉ định, số nhiều these|- cái này, điều này, việc này|=i dont like this|+ tôi không thích cái này|=will you have this or that?|+ anh muốn cái này hay cái kia?|- thế này|=to it like this|+ hãy làm việc dó như thế này|- bây giờ, hiện nay, lúc này|- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này|* phó từ|- như thế này|=this far|+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ|=it was this big|+ nó to như thế này

92225. thistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thistle danh từ|- (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thistle
  • Phiên âm (nếu có): [θisl]
  • Nghĩa tiếng việt của thistle là: danh từ|- (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)

92226. thistledown nghĩa tiếng việt là danh từ|- nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thistledown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thistledown danh từ|- nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thistledown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thistledown là: danh từ|- nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi

92227. thistly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai|- mọc đầy cúc gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thistly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thistly tính từ|- có gai|- mọc đầy cúc gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thistly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thistly là: tính từ|- có gai|- mọc đầy cúc gai

92228. thither nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó|=hither and(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thither phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó|=hither and thither|+ đây đó, chỗ này chỗ kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thither
  • Phiên âm (nếu có): [ðiðə]
  • Nghĩa tiếng việt của thither là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó|=hither and thither|+ đây đó, chỗ này chỗ kia

92229. thitherward nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thitherward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thitherward phó từ|- về phía đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thitherward
  • Phiên âm (nếu có): [ðiðəwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của thitherward là: phó từ|- về phía đó

92230. thitherwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phía đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thitherwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thitherwards phó từ|- về phía đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thitherwards
  • Phiên âm (nếu có): [ðiðəwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của thitherwards là: phó từ|- về phía đó

92231. tho nghĩa tiếng việt là viết tắt của though(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoviết tắt của though. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tho là: viết tắt của though

92232. tho nghĩa tiếng việt là liên từ|- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho|=though it was late we de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tho liên từ|- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho|=though it was late we decided to go|+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi|- dường như, như thể là|=he ran as though the devil were after him|+ nó chạy như thể có ma đuổi|- (xem) even|- dù... đi nữa, dù cho|=what though the way is long|+ dù đường có xa đi nữa|* phó từ|- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng|=i believe him though|+ tuy vậy tôi tin anh ấy|=he had promised to come, he didnt though|+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tho
  • Phiên âm (nếu có): [ðou]
  • Nghĩa tiếng việt của tho là: liên từ|- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho|=though it was late we decided to go|+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi|- dường như, như thể là|=he ran as though the devil were after him|+ nó chạy như thể có ma đuổi|- (xem) even|- dù... đi nữa, dù cho|=what though the way is long|+ dù đường có xa đi nữa|* phó từ|- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng|=i believe him though|+ tuy vậy tôi tin anh ấy|=he had promised to come, he didnt though|+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

92233. thole nghĩa tiếng việt là #-pin) |/θoulpin/|* danh từ|- cọc chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thole #-pin) |/θoulpin/|* danh từ|- cọc chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thole
  • Phiên âm (nếu có): [θoul]
  • Nghĩa tiếng việt của thole là: #-pin) |/θoulpin/|* danh từ|- cọc chèo

92234. thole-pin nghĩa tiếng việt là #-pin) |/θoulpin/|* danh từ|- cọc chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thole-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thole-pin #-pin) |/θoulpin/|* danh từ|- cọc chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thole-pin
  • Phiên âm (nếu có): [θoul]
  • Nghĩa tiếng việt của thole-pin là: #-pin) |/θoulpin/|* danh từ|- cọc chèo

92235. thong nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây da|- roi da|* ngoại động từ|- buộc bằng dây da|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thong danh từ|- dây da|- roi da|* ngoại động từ|- buộc bằng dây da|- đánh bằng roi da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thong
  • Phiên âm (nếu có): [θɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thong là: danh từ|- dây da|- roi da|* ngoại động từ|- buộc bằng dây da|- đánh bằng roi da

92236. thoraces nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng)|- <độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoraces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoraces danh từ|- ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng)|- <động> phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở đó mọc ra chân và cánh)|- giáp che ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoraces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thoraces là: danh từ|- ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng)|- <động> phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở đó mọc ra chân và cánh)|- giáp che ngực

92237. thoracic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoracic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoracic tính từ|- (giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoracic
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:ræsik]
  • Nghĩa tiếng việt của thoracic là: tính từ|- (giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực

92238. thorax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu), (động vật học) ngực|- (sử học) giáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorax danh từ|- (giải phẫu), (động vật học) ngực|- (sử học) giáp che ngực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorax
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:ræks]
  • Nghĩa tiếng việt của thorax là: danh từ|- (giải phẫu), (động vật học) ngực|- (sử học) giáp che ngực

92239. thoraxes nghĩa tiếng việt là xem thoraxes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoraxes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoraxesxem thoraxes. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoraxes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thoraxes là: xem thoraxes

92240. thorite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) torit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorite danh từ|- (khoáng chất) torit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorite
  • Phiên âm (nếu có): [θourait]
  • Nghĩa tiếng việt của thorite là: danh từ|- (khoáng chất) torit

92241. thorium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) thori(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorium danh từ|- (hoá học) thori. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorium
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:riəm]
  • Nghĩa tiếng việt của thorium là: danh từ|- (hoá học) thori

92242. thorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- gai|- bụi gai; cây có gai|- (nghĩa bóng) sự khó khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorn danh từ|- gai|- bụi gai; cây có gai|- (nghĩa bóng) sự khó khăn|- ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên|- cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình|- (xem) rose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorn
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của thorn là: danh từ|- gai|- bụi gai; cây có gai|- (nghĩa bóng) sự khó khăn|- ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên|- cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình|- (xem) rose

92243. thorn-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả táo gai|- quả cà độc dược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorn-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorn-apple danh từ|- quả táo gai|- quả cà độc dược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorn-apple
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:n,æpl]
  • Nghĩa tiếng việt của thorn-apple là: danh từ|- quả táo gai|- quả cà độc dược

92244. thorn-bush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorn-bush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorn-bush danh từ|- bụi gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorn-bush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thorn-bush là: danh từ|- bụi gai

92245. thornback nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá đuối|- con rạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thornback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thornback danh từ|- (động vật học) cá đuối|- con rạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thornback
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:nbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của thornback là: danh từ|- (động vật học) cá đuối|- con rạm

92246. thorniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có gai|- (nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorniness danh từ|- tính có gai|- (nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorniness
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:ninis]
  • Nghĩa tiếng việt của thorniness là: danh từ|- tính có gai|- (nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa

92247. thornless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gai|- không khó khăn, dễ dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thornless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thornless tính từ|- không có gai|- không khó khăn, dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thornless
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:nlis]
  • Nghĩa tiếng việt của thornless là: tính từ|- không có gai|- không khó khăn, dễ dàng

92248. thorny nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gai, nhiều gai|- (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorny tính từ|- có gai, nhiều gai|- (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa|=a thorny subject|+ một vấn đề khó khăn hắc búa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorny
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của thorny là: tính từ|- có gai, nhiều gai|- (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa|=a thorny subject|+ một vấn đề khó khăn hắc búa

92249. thorough nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo|=to take a thorough re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorough tính từ|- hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo|=to take a thorough rest|+ hoàn toàn nghỉ ngơi|- cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ|=slow but thorough|+ chậm chạp nhưng cẩn thận|* danh từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorough
  • Phiên âm (nếu có): [θʌrə]
  • Nghĩa tiếng việt của thorough là: tính từ|- hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo|=to take a thorough rest|+ hoàn toàn nghỉ ngơi|- cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ|=slow but thorough|+ chậm chạp nhưng cẩn thận|* danh từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through

92250. thoroughbred nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuần chủng (ngựa)|- (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoroughbred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoroughbred tính từ|- thuần chủng (ngựa)|- (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)|* danh từ|- ngựa thuần chủng|- (nghĩa bóng) ngựa nòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoroughbred
  • Phiên âm (nếu có): [θʌrəbred]
  • Nghĩa tiếng việt của thoroughbred là: tính từ|- thuần chủng (ngựa)|- (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)|* danh từ|- ngựa thuần chủng|- (nghĩa bóng) ngựa nòi

92251. thoroughfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phố lớn, đường lớn|=busy thoroughfare|+ đường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoroughfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoroughfare danh từ|- đường phố lớn, đường lớn|=busy thoroughfare|+ đường phố đông người|- đường cấm!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoroughfare
  • Phiên âm (nếu có): [θʌrəfeə]
  • Nghĩa tiếng việt của thoroughfare là: danh từ|- đường phố lớn, đường lớn|=busy thoroughfare|+ đường phố đông người|- đường cấm!

92252. thoroughgoing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn; trọn vẹn|- triệt để, không nhân nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoroughgoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoroughgoing tính từ|- hoàn toàn; trọn vẹn|- triệt để, không nhân nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoroughgoing
  • Phiên âm (nếu có): [θʌrə,gouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thoroughgoing là: tính từ|- hoàn toàn; trọn vẹn|- triệt để, không nhân nhượng

92253. thoroughly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn, hoàn hảo|- hết mực, hết sức, rất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoroughly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoroughly phó từ|- hoàn toàn, hoàn hảo|- hết mực, hết sức, rất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoroughly
  • Phiên âm (nếu có): [θʌrəli]
  • Nghĩa tiếng việt của thoroughly là: phó từ|- hoàn toàn, hoàn hảo|- hết mực, hết sức, rất

92254. thoroughness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoàn toàn, tính hoàn hảo|- tính cẩn thận, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoroughness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoroughness danh từ|- tính hoàn toàn, tính hoàn hảo|- tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoroughness
  • Phiên âm (nếu có): [θʌrənis]
  • Nghĩa tiếng việt của thoroughness là: danh từ|- tính hoàn toàn, tính hoàn hảo|- tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ

92255. thoroughpaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay (ngựa)|- (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoroughpaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoroughpaced tính từ|- hay (ngựa)|- (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoroughpaced
  • Phiên âm (nếu có): [θʌrəpeist]
  • Nghĩa tiếng việt của thoroughpaced là: tính từ|- hay (ngựa)|- (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo

92256. thorp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorp danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorp
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của thorp là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm

92257. thorpe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thorpe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thorpe danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thorpe
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của thorpe là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm

92258. those nghĩa tiếng việt là tính từ chỉ định & đại từ chỉ định số nhiều của that(…)


Nghĩa tiếng việt của từ those là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh those tính từ chỉ định & đại từ chỉ định số nhiều của that. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:those
  • Phiên âm (nếu có): [ðouz]
  • Nghĩa tiếng việt của those là: tính từ chỉ định & đại từ chỉ định số nhiều của that

92259. thou nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) mày, mi, ngươi|* ngoại động từ|- xưng mày t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thou danh từ|- (thơ ca) mày, mi, ngươi|* ngoại động từ|- xưng mày tao|=dont thou me|+ không được mày tao với tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thou
  • Phiên âm (nếu có): [ðau]
  • Nghĩa tiếng việt của thou là: danh từ|- (thơ ca) mày, mi, ngươi|* ngoại động từ|- xưng mày tao|=dont thou me|+ không được mày tao với tôi

92260. though nghĩa tiếng việt là liên từ|- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho|=though it was late we de(…)


Nghĩa tiếng việt của từ though là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh though liên từ|- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho|=though it was late we decided to go|+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi|- dường như, như thể là|=he ran as though the devil were after him|+ nó chạy như thể có ma đuổi|- (xem) even|- dù... đi nữa, dù cho|=what though the way is long|+ dù đường có xa đi nữa|* phó từ|- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng|=i believe him though|+ tuy vậy tôi tin anh ấy|=he had promised to come, he didnt though|+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến||@though|- mặc dù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:though
  • Phiên âm (nếu có): [ðou]
  • Nghĩa tiếng việt của though là: liên từ|- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho|=though it was late we decided to go|+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi|- dường như, như thể là|=he ran as though the devil were after him|+ nó chạy như thể có ma đuổi|- (xem) even|- dù... đi nữa, dù cho|=what though the way is long|+ dù đường có xa đi nữa|* phó từ|- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng|=i believe him though|+ tuy vậy tôi tin anh ấy|=he had promised to come, he didnt though|+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến||@though|- mặc dù

92261. thought nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thought thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think|* danh từ|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư|=to be lost (wrapped, absorbed) in thought|+ suy nghĩ miên man tư lự|- ý nghĩ, tư tưởng|=to read someones thoughts|+ đoán được ý nghĩ của ai|=a thought struck me|+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi|=a noble thought|+ tư tưởng cao đẹp|- ý, ý, kiến, ý định, ý muốn|=to speak ones thought|+ nói rõ ý kiến của mình ra|- sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm|=the doctor is full of thought for the patient|+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh|- một tí, một chút|=the colour is a thought too dark|+ màu hơi sẫm một tí|- nhanh như chớp|- khi nghĩ đến|- sau khi suy đi tính lại|=second thoughts are best|+ có suy nghĩ kỹ có hơn|- sự thiếu suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thought
  • Phiên âm (nếu có): [ðou]
  • Nghĩa tiếng việt của thought là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think|* danh từ|- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư|=to be lost (wrapped, absorbed) in thought|+ suy nghĩ miên man tư lự|- ý nghĩ, tư tưởng|=to read someones thoughts|+ đoán được ý nghĩ của ai|=a thought struck me|+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi|=a noble thought|+ tư tưởng cao đẹp|- ý, ý, kiến, ý định, ý muốn|=to speak ones thought|+ nói rõ ý kiến của mình ra|- sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm|=the doctor is full of thought for the patient|+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh|- một tí, một chút|=the colour is a thought too dark|+ màu hơi sẫm một tí|- nhanh như chớp|- khi nghĩ đến|- sau khi suy đi tính lại|=second thoughts are best|+ có suy nghĩ kỹ có hơn|- sự thiếu suy nghĩ

92262. thought-reader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi gu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thought-reader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thought-reader danh từ|- người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thought-reader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thought-reader là: danh từ|- người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng

92263. thoughtful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự|- có suy nghĩ, chín chắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoughtful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoughtful tính từ|- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự|- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng|- thâm trầm, sâu sắc|=a thoughtful book|+ một cuốn sách sâu sắc|- ân cần, lo lắng, quan tâm|=to be thoughtful of others|+ quan tâm đến người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoughtful
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của thoughtful là: tính từ|- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự|- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng|- thâm trầm, sâu sắc|=a thoughtful book|+ một cuốn sách sâu sắc|- ân cần, lo lắng, quan tâm|=to be thoughtful of others|+ quan tâm đến người khác

92264. thoughtfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- trầm ngâm; trầm tư; tư lự|- có suy nghĩ, chín chắn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoughtfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoughtfully phó từ|- trầm ngâm; trầm tư; tư lự|- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng|- thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét )|- chu đáo; quan tâm; ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoughtfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thoughtfully là: phó từ|- trầm ngâm; trầm tư; tư lự|- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng|- thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét )|- chu đáo; quan tâm; ân cần

92265. thoughtfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoughtfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoughtfulness danh từ|- sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự|- tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng|- sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoughtfulness
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:tfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của thoughtfulness là: danh từ|- sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự|- tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng|- sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm

92266. thoughtless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy nghĩ, vô tư lự|=thoughtless of the future|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thoughtless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thoughtless tính từ|- không suy nghĩ, vô tư lự|=thoughtless of the future|+ không suy nghĩ đến tương lai|- nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận|=a thoughtless act|+ một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ|- không ân cần, không lo lắng, không quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thoughtless
  • Phiên âm (nếu có): [θɔ:tlis]
  • Nghĩa tiếng việt của thoughtless là: tính từ|- không suy nghĩ, vô tư lự|=thoughtless of the future|+ không suy nghĩ đến tương lai|- nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận|=a thoughtless act|+ một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ|- không ân cần, không lo lắng, không quan tâm

92267. thousand nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghìn|* danh từ|- số một nghìn, một nghìn|- rất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thousand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thousand tính từ|- nghìn|* danh từ|- số một nghìn, một nghìn|- rất nhiều, hàng nghìn|=thousands of people|+ hàng nghìn người|=a thousand thanks|+ cảm ơn rất nhiều|=a thousand pardons (apologies)|+ xin lỗi rất nhiều|- một nghìn lẻ một, vô số|=to make a thousand and one excuses|+ hết lời xin lỗi|- trong muôn một, nghìn năm có một||@thousand|- một nghìn (1000). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thousand
  • Phiên âm (nếu có): [θauzənd]
  • Nghĩa tiếng việt của thousand là: tính từ|- nghìn|* danh từ|- số một nghìn, một nghìn|- rất nhiều, hàng nghìn|=thousands of people|+ hàng nghìn người|=a thousand thanks|+ cảm ơn rất nhiều|=a thousand pardons (apologies)|+ xin lỗi rất nhiều|- một nghìn lẻ một, vô số|=to make a thousand and one excuses|+ hết lời xin lỗi|- trong muôn một, nghìn năm có một||@thousand|- một nghìn (1000)

92268. thousand-legs nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật) con rết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thousand-legs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thousand-legs danh từ|- (động vật) con rết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thousand-legs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thousand-legs là: danh từ|- (động vật) con rết

92269. thousandfold nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- gấp một nghìn lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thousandfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thousandfold tính từ, adv|- gấp một nghìn lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thousandfold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thousandfold là: tính từ, adv|- gấp một nghìn lần

92270. thousandth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ một nghìn|* danh từ|- một phần nghìn|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thousandth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thousandth tính từ|- thứ một nghìn|* danh từ|- một phần nghìn|- người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thousandth
  • Phiên âm (nếu có): [θauzəntθ]
  • Nghĩa tiếng việt của thousandth là: tính từ|- thứ một nghìn|* danh từ|- một phần nghìn|- người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn

92271. thraldom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng (cảnh) nô lệ; tình trạng bị áp chế, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thraldom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thraldom danh từ|- tình trạng (cảnh) nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thraldom
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔ:ldəm]
  • Nghĩa tiếng việt của thraldom là: danh từ|- tình trạng (cảnh) nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc

92272. thrall nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a thrall to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrall danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a thrall to drink|+ một người nô lệ của rượu chè|- cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi|* ngoại động từ|- bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc|- bắt phải phục tùng; áp chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrall
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của thrall là: danh từ|- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a thrall to drink|+ một người nô lệ của rượu chè|- cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi|* ngoại động từ|- bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc|- bắt phải phục tùng; áp chế

92273. thrash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh, đập, đánh đòn (người nào)|- (thông tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrash ngoại động từ|- đánh, đập, đánh đòn (người nào)|- (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu)|- đập (lúa)|* nội động từ|- quẫy, đập, vỗ|=the drowing man thrashed about in the water|+ người chết đuối quẫy đập trong nước|- rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...)|- tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrash
  • Phiên âm (nếu có): [θræʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của thrash là: ngoại động từ|- đánh, đập, đánh đòn (người nào)|- (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu)|- đập (lúa)|* nội động từ|- quẫy, đập, vỗ|=the drowing man thrashed about in the water|+ người chết đuối quẫy đập trong nước|- rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...)|- tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì)

92274. thrasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập lúa|- (động vật học) cá mập|- (động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrasher danh từ|- máy đập lúa|- (động vật học) cá mập|- (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrasher
  • Phiên âm (nếu có): [θræʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của thrasher là: danh từ|- máy đập lúa|- (động vật học) cá mập|- (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu mỹ)

92275. thrashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập; trận đòn|=to give a thrashing to|+ quật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrashing danh từ|- sự đánh đập; trận đòn|=to give a thrashing to|+ quật cho một trận|- sự thua (trong trò chơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrashing
  • Phiên âm (nếu có): [θræʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thrashing là: danh từ|- sự đánh đập; trận đòn|=to give a thrashing to|+ quật cho một trận|- sự thua (trong trò chơi...)

92276. thrashing-floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân đập lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrashing-floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrashing-floor danh từ|- sân đập lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrashing-floor
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃiɳflɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của thrashing-floor là: danh từ|- sân đập lúa

92277. thrashing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrashing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrashing-machine danh từ|- máy đập lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrashing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của thrashing-machine là: danh từ|- máy đập lúa

92278. thrashing-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập lúa|- xem thrashing-machine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrashing-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrashing-mill danh từ|- máy đập lúa|- xem thrashing-machine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrashing-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thrashing-mill là: danh từ|- máy đập lúa|- xem thrashing-machine

92279. thread nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ, sợi chỉ, sợi dây|=silk thread|+ chỉ tơ|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thread danh từ|- chỉ, sợi chỉ, sợi dây|=silk thread|+ chỉ tơ|- (nghĩa bóng) dòng, mạch|=the thread of life|+ dòng đời, đời người|=to lose the thread of ones argument|+ mất mạch lạc trong lập luận|- đường ren|- (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)|- ướt sạch, ướt như chuột lột|- tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng|* ngoại động từ|- xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi|- (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua|=to thread ones way through the crowd|+ lách qua đám đông|- ren (đinh ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thread
  • Phiên âm (nếu có): [θred]
  • Nghĩa tiếng việt của thread là: danh từ|- chỉ, sợi chỉ, sợi dây|=silk thread|+ chỉ tơ|- (nghĩa bóng) dòng, mạch|=the thread of life|+ dòng đời, đời người|=to lose the thread of ones argument|+ mất mạch lạc trong lập luận|- đường ren|- (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)|- ướt sạch, ướt như chuột lột|- tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng|* ngoại động từ|- xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi|- (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua|=to thread ones way through the crowd|+ lách qua đám đông|- ren (đinh ốc)

92280. thread-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ren (đinh ốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thread-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thread-cutter danh từ|- máy ren (đinh ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thread-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [θred,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của thread-cutter là: danh từ|- máy ren (đinh ốc)

92281. thread-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) compa đo bước ren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thread-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thread-gauge danh từ|- (kỹ thuật) compa đo bước ren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thread-gauge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thread-gauge là: danh từ|- (kỹ thuật) compa đo bước ren

92282. thread-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thread-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thread-mark danh từ|- hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thread-mark
  • Phiên âm (nếu có): [θredmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của thread-mark là: danh từ|- hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)

92283. threadbare nghĩa tiếng việt là tính từ|- mòn xơ cả chỉ, xác xơ|=a threadbare coat|+ cái áo x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threadbare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threadbare tính từ|- mòn xơ cả chỉ, xác xơ|=a threadbare coat|+ cái áo xác xơ|- (nghĩa bóng) cũ rích|=a threadbare joke|+ một câu đùa cũ rích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threadbare
  • Phiên âm (nếu có): [θredbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của threadbare là: tính từ|- mòn xơ cả chỉ, xác xơ|=a threadbare coat|+ cái áo xác xơ|- (nghĩa bóng) cũ rích|=a threadbare joke|+ một câu đùa cũ rích

92284. threader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xâu (kim, hột ngọc)|- (kỹ thuật) máy ren (đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threader danh từ|- người xâu (kim, hột ngọc)|- (kỹ thuật) máy ren (đinh ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threader
  • Phiên âm (nếu có): [θredə]
  • Nghĩa tiếng việt của threader là: danh từ|- người xâu (kim, hột ngọc)|- (kỹ thuật) máy ren (đinh ốc)

92285. threadlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ như sợi chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threadlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threadlike tính từ|- nhỏ như sợi chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threadlike
  • Phiên âm (nếu có): [θredlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của threadlike là: tính từ|- nhỏ như sợi chỉ

92286. threadworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giun kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threadworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threadworm danh từ|- (động vật học) giun kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threadworm
  • Phiên âm (nếu có): [θredwə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của threadworm là: danh từ|- (động vật học) giun kim

92287. thready nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ như sợi chỉ|- có lắm sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thready là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thready tính từ|- nhỏ như sợi chỉ|- có lắm sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thready
  • Phiên âm (nếu có): [θredi]
  • Nghĩa tiếng việt của thready là: tính từ|- nhỏ như sợi chỉ|- có lắm sợi

92288. threat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đe doạ|=there is a threat of rain|+ có cơn mưa đang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ threat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threat danh từ|- sự đe doạ|=there is a threat of rain|+ có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa|- lời đe doạ, lời hăm doạ|=empty threat|+ lời đe doạ suông|=to utter threat against someone|+ doạ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threat
  • Phiên âm (nếu có): [θret]
  • Nghĩa tiếng việt của threat là: danh từ|- sự đe doạ|=there is a threat of rain|+ có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa|- lời đe doạ, lời hăm doạ|=empty threat|+ lời đe doạ suông|=to utter threat against someone|+ doạ ai

92289. threat effect nghĩa tiếng việt là (econ) tác động đe doạ.|+ tác động mà giới chủ phi nghiệp đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threat effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threat effect(econ) tác động đe doạ.|+ tác động mà giới chủ phi nghiệp đoàn trả tiền công nghiệp đoàn, hay xấp sỉ như vậy, hìng ngăn chặn việc thành lập nghiệp đoàn của nhân viên mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threat effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threat effect là: (econ) tác động đe doạ.|+ tác động mà giới chủ phi nghiệp đoàn trả tiền công nghiệp đoàn, hay xấp sỉ như vậy, hìng ngăn chặn việc thành lập nghiệp đoàn của nhân viên mình.

92290. threat of pay off nghĩa tiếng việt là (econ) lợi ích đe doạ.|+ xem nash solutions(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threat of pay off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threat of pay off(econ) lợi ích đe doạ.|+ xem nash solutions. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threat of pay off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threat of pay off là: (econ) lợi ích đe doạ.|+ xem nash solutions

92291. threaten nghĩa tiếng việt là động từ|- doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threaten động từ|- doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=it threatens to rain|+ có cơn mưa đang đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threaten
  • Phiên âm (nếu có): [θretn]
  • Nghĩa tiếng việt của threaten là: động từ|- doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=it threatens to rain|+ có cơn mưa đang đe doạ

92292. threatening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đe doạ, sự hăm doạ|* tính từ|- đe doạ|=in a thr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threatening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threatening danh từ|- sự đe doạ, sự hăm doạ|* tính từ|- đe doạ|=in a threatening tone|+ với giọng đe doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threatening
  • Phiên âm (nếu có): [θretniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của threatening là: danh từ|- sự đe doạ, sự hăm doạ|* tính từ|- đe doạ|=in a threatening tone|+ với giọng đe doạ

92293. threateningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đe doạ, hăm doạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threateningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threateningly phó từ|- đe doạ, hăm doạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threateningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threateningly là: phó từ|- đe doạ, hăm doạ

92294. three nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba|=three times|+ ba lần|=he is three|+ nó lên ba (tuổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three tính từ|- ba|=three times|+ ba lần|=he is three|+ nó lên ba (tuổi)|* danh từ|- số ba|- con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)||@three|- ba (3). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three
  • Phiên âm (nếu có): [θri:]
  • Nghĩa tiếng việt của three là: tính từ|- ba|=three times|+ ba lần|=he is three|+ nó lên ba (tuổi)|* danh từ|- số ba|- con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)||@three|- ba (3)

92295. three stage least squares nghĩa tiếng việt là (econ) bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn.|+ (3sls hay th sls)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three stage least squares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three stage least squares(econ) bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn.|+ (3sls hay th sls). một giá trị của họ các ước lượng theo phương pháp bình phương nhỏ nhất áp dụng đối với việc ước lượng các thông số của hệ phương trình đồng thời, mà trong đó các hệ số nhiễu có thể tương quan với các phương trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three stage least squares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three stage least squares là: (econ) bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn.|+ (3sls hay th sls). một giá trị của họ các ước lượng theo phương pháp bình phương nhỏ nhất áp dụng đối với việc ước lượng các thông số của hệ phương trình đồng thời, mà trong đó các hệ số nhiễu có thể tương quan với các phương trình.

92296. three- cornered nghĩa tiếng việt là ba góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three- cornered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three- corneredba góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three- cornered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three- cornered là: ba góc

92297. three-cornered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-cornered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-cornered tính từ|- có ba góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-cornered
  • Phiên âm (nếu có): [əri:kɔ:nəd]
  • Nghĩa tiếng việt của three-cornered là: tính từ|- có ba góc

92298. three-d nghĩa tiếng việt là có ba chiều (dài, rộng và sâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-d là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-dcó ba chiều (dài, rộng và sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-d
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-d là: có ba chiều (dài, rộng và sâu)

92299. three-decker nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thuỷ ba boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-decker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-decker danh từ|- tàu thuỷ ba boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-decker
  • Phiên âm (nếu có): [θri:dekə]
  • Nghĩa tiếng việt của three-decker là: danh từ|- tàu thuỷ ba boong

92300. three-dimensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba chiều (dài, rộng và sâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-dimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-dimensional tính từ|- có ba chiều (dài, rộng và sâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-dimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-dimensional là: tính từ|- có ba chiều (dài, rộng và sâu)

92301. three-farthing nghĩa tiếng việt là tính từ|- rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-farthing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-farthing tính từ|- rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-farthing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-farthing là: tính từ|- rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khinh

92302. three-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có) ba tay|- có ba người chơi; tay ba (ván bài; cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-handed tính từ|- (có) ba tay|- có ba người chơi; tay ba (ván bài; cuộc đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-handed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-handed là: tính từ|- (có) ba tay|- có ba người chơi; tay ba (ván bài; cuộc đấu)

92303. three-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-legged tính từ|- có ba chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-legged
  • Phiên âm (nếu có): [θri:legd]
  • Nghĩa tiếng việt của three-legged là: tính từ|- có ba chân

92304. three-legged race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-legged race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-legged race danh từ|- cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-legged race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-legged race là: danh từ|- cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia)

92305. three-line whip nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-line whip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-line whip danh từ|- thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị sự của đảng yêu cầu họ tham gia một cuộc tranh luận và bỏ phiếu theo một hướng riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-line whip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-line whip là: danh từ|- thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị sự của đảng yêu cầu họ tham gia một cuộc tranh luận và bỏ phiếu theo một hướng riêng

92306. three-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền ba buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-master danh từ|- (hàng hải) thuyền ba buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-master
  • Phiên âm (nếu có): [θri:,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của three-master là: danh từ|- (hàng hải) thuyền ba buồm

92307. three-phase nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) ba pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-phase tính từ|- (điện học) ba pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-phase
  • Phiên âm (nếu có): [θri:,feiz]
  • Nghĩa tiếng việt của three-phase là: tính từ|- (điện học) ba pha

92308. three-piece nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm ba mảnh riêng biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-piece tính từ|- gồm ba mảnh riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-piece là: tính từ|- gồm ba mảnh riêng biệt

92309. three-piled nghĩa tiếng việt là tính từ|- chồng ba cái một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-piled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-piled tính từ|- chồng ba cái một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-piled
  • Phiên âm (nếu có): [θri:paild]
  • Nghĩa tiếng việt của three-piled là: tính từ|- chồng ba cái một

92310. three-ply nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm ba sợi, chập ba|- gồm ba lớp (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-ply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-ply tính từ|- gồm ba sợi, chập ba|- gồm ba lớp (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-ply
  • Phiên âm (nếu có): [θri:plai]
  • Nghĩa tiếng việt của three-ply là: tính từ|- gồm ba sợi, chập ba|- gồm ba lớp (gỗ)

92311. three-point landing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) sự hạ cánh an toàn|- sự kết thúc cừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-point landing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-point landing danh từ|- (hàng không) sự hạ cánh an toàn|- sự kết thúc cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-point landing
  • Phiên âm (nếu có): [θri:pɔintlændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của three-point landing là: danh từ|- (hàng không) sự hạ cánh an toàn|- sự kết thúc cừ

92312. three-point turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp quay một chiếc ô tô...trong một không gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-point turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-point turn danh từ|- phương pháp quay một chiếc ô tô...trong một không gian hẹp bằng cách tiến lên rồi lùi lại rồi lại tiến lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-point turn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-point turn là: danh từ|- phương pháp quay một chiếc ô tô...trong một không gian hẹp bằng cách tiến lên rồi lùi lại rồi lại tiến lên

92313. three-quarter nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba phần tư (kiểu ảnh...)|* danh từ|- hậu vệ (bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-quarter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-quarter tính từ|- ba phần tư (kiểu ảnh...)|* danh từ|- hậu vệ (bóng bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-quarter
  • Phiên âm (nếu có): [θri:kwɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của three-quarter là: tính từ|- ba phần tư (kiểu ảnh...)|* danh từ|- hậu vệ (bóng bầu dục)

92314. three-row nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nông) ba hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-row là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-row tính từ|- (nông) ba hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-row
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-row là: tính từ|- (nông) ba hàng

92315. three-sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba lên; ba mặt tay ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-sided tính từ|- ba lên; ba mặt tay ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-sided
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-sided là: tính từ|- ba lên; ba mặt tay ba

92316. three-times nghĩa tiếng việt là phó từ|- ba lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-times là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-times phó từ|- ba lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-times
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-times là: phó từ|- ba lần

92317. three-wheeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ba bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ three-wheeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh three-wheeler danh từ|- xe ba bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:three-wheeler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của three-wheeler là: danh từ|- xe ba bánh

92318. threefold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp ba, ba lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threefold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threefold tính từ & phó từ|- gấp ba, ba lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threefold
  • Phiên âm (nếu có): [θri:fould]
  • Nghĩa tiếng việt của threefold là: tính từ & phó từ|- gấp ba, ba lần

92319. threepence nghĩa tiếng việt là danh từ|- ba xu (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threepence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threepence danh từ|- ba xu (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threepence
  • Phiên âm (nếu có): [θrepəns]
  • Nghĩa tiếng việt của threepence là: danh từ|- ba xu (anh)

92320. threepenny nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá ba xu (anh) (đồ vật)|=threepenny bit|+ đồng ba xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threepenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threepenny tính từ|- giá ba xu (anh) (đồ vật)|=threepenny bit|+ đồng ba xu (anh)|- (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threepenny
  • Phiên âm (nếu có): [θrepəni]
  • Nghĩa tiếng việt của threepenny là: tính từ|- giá ba xu (anh) (đồ vật)|=threepenny bit|+ đồng ba xu (anh)|- (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng

92321. threepenny bit nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tiền xưa của anh có giá trị ba penni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threepenny bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threepenny bit danh từ|- đồng tiền xưa của anh có giá trị ba penni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threepenny bit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threepenny bit là: danh từ|- đồng tiền xưa của anh có giá trị ba penni

92322. threescore nghĩa tiếng việt là tính từ|- sáu mươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threescore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threescore tính từ|- sáu mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threescore
  • Phiên âm (nếu có): [θri:skɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của threescore là: tính từ|- sáu mươi

92323. threesome nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm ba người|- trời chơi (cho) ba người|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threesome danh từ|- nhóm ba người|- trời chơi (cho) ba người|* danh từ|- ba, gồm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threesome
  • Phiên âm (nếu có): [θri:səm]
  • Nghĩa tiếng việt của threesome là: danh từ|- nhóm ba người|- trời chơi (cho) ba người|* danh từ|- ba, gồm ba

92324. threnetic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : threnetical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threneticcách viết khác : threnetical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threnetic là: cách viết khác : threnetical

92325. threnode nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài điếu ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threnode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threnode danh từ|- bài điếu ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threnode
  • Phiên âm (nếu có): [θrinoud]
  • Nghĩa tiếng việt của threnode là: danh từ|- bài điếu ca

92326. threnody nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài điếu ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threnody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threnody danh từ|- bài điếu ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threnody
  • Phiên âm (nếu có): [θrinoud]
  • Nghĩa tiếng việt của threnody là: danh từ|- bài điếu ca

92327. thresh nghĩa tiếng việt là động từ|- đập (lúa); đập lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thresh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thresh động từ|- đập (lúa); đập lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thresh
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của thresh là: động từ|- đập (lúa); đập lúa

92328. thresher nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập lúa; người đập lúa|- (động vật học) cá n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thresher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thresher danh từ|- máy đập lúa; người đập lúa|- (động vật học) cá nhám đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thresher
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃiə]
  • Nghĩa tiếng việt của thresher là: danh từ|- máy đập lúa; người đập lúa|- (động vật học) cá nhám đuôi dài

92329. threshing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập (lúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshing danh từ|- sự đập (lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshing
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của threshing là: danh từ|- sự đập (lúa)

92330. threshing-floor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sân đập lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshing-floor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshing-floor danh từ|- sân đập lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshing-floor
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃiɳflɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của threshing-floor là: danh từ|- sân đập lúa

92331. threshing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đập lúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshing-machine danh từ|- máy đập lúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của threshing-machine là: danh từ|- máy đập lúa

92332. threshing-mill nghĩa tiếng việt là xem thrashing-mill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshing-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshing-millxem thrashing-mill. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshing-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threshing-mill là: xem thrashing-mill

92333. threshold nghĩa tiếng việt là (econ) ngưỡng.|+ điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshold(econ) ngưỡng.|+ điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threshold là: (econ) ngưỡng.|+ điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó.

92334. threshold nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngưỡng cửa|=to lay a sin a anothers threshold|+ đổ tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshold danh từ|- ngưỡng cửa|=to lay a sin a anothers threshold|+ đổ tội cho người khác|- bước đầu, ngưỡng cửa|=to stand on the threshold of life|+ đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời|=on the threshold of a revolution|+ bước vào một cuộc cách mạng|=on the threshold of a new century|+ bước vào một thế kỷ mới|- (tâm lý học) ngưỡng||@threshold|- mức; ngưỡng|- resolution t. ngưỡng giải |- signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshold
  • Phiên âm (nếu có): [θreʃhould]
  • Nghĩa tiếng việt của threshold là: danh từ|- ngưỡng cửa|=to lay a sin a anothers threshold|+ đổ tội cho người khác|- bước đầu, ngưỡng cửa|=to stand on the threshold of life|+ đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời|=on the threshold of a revolution|+ bước vào một cuộc cách mạng|=on the threshold of a new century|+ bước vào một thế kỷ mới|- (tâm lý học) ngưỡng||@threshold|- mức; ngưỡng|- resolution t. ngưỡng giải |- signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu

92335. threshold analysí nghĩa tiếng việt là (econ) phân tích ngưỡng.|+ một kỹ thuật dùng trong hoạch định (…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshold analysí là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshold analysí(econ) phân tích ngưỡng.|+ một kỹ thuật dùng trong hoạch định vật chất để tìm ra quy mô mong muốn của cộng đồng và việc cung cấp các dịch vụ công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshold analysí
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threshold analysí là: (econ) phân tích ngưỡng.|+ một kỹ thuật dùng trong hoạch định vật chất để tìm ra quy mô mong muốn của cộng đồng và việc cung cấp các dịch vụ công cộng.

92336. threshold effect nghĩa tiếng việt là (econ) tác động ngưỡng.|+ sự tăng mức thuế mà một cộng đồng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshold effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshold effect(econ) tác động ngưỡng.|+ sự tăng mức thuế mà một cộng đồng được cho sẵn là sẵn sàng trả do có khủng hoảng hay khẩn cấp quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshold effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threshold effect là: (econ) tác động ngưỡng.|+ sự tăng mức thuế mà một cộng đồng được cho sẵn là sẵn sàng trả do có khủng hoảng hay khẩn cấp quốc gia.

92337. threshold of a good nghĩa tiếng việt là (econ) ngưỡng của một hàng hoá.|+ trong kinh tế học khu vực, d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threshold of a good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threshold of a good(econ) ngưỡng của một hàng hoá.|+ trong kinh tế học khu vực, dân số tối thiểu có thể tạo một thị trường cho một hàng hoá hay dịch vụ. khi dân số của một khu vực (như một thị trấn) dưới mức ngưỡng, cầu đối hàng hoá đó sẽ thấp đến mức mà việc cung cấp hàng hoá đó sẽ không khả thi về mặt kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threshold of a good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của threshold of a good là: (econ) ngưỡng của một hàng hoá.|+ trong kinh tế học khu vực, dân số tối thiểu có thể tạo một thị trường cho một hàng hoá hay dịch vụ. khi dân số của một khu vực (như một thị trấn) dưới mức ngưỡng, cầu đối hàng hoá đó sẽ thấp đến mức mà việc cung cấp hàng hoá đó sẽ không khả thi về mặt kinh tế.

92338. threw nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ threw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh threw danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném xa|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất|- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay|* ngoại động từ threw; thrown|- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao|=to throw oneself forwards|+ lao tới, xông tới trước|- (thể dục,thể thao) vật ngã|=to throw an opponent|+ vật ngã một địch thủ|- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào|=to throw someone into an prison|+ bỏ ai vào tù|=to throw all ones energies into an undertaking|+ đem hết sức mình vào một việc gì|=to throw a look at|+ đưa mắt nhìn, lườm|=to throw light on a matter|+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề|- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)|=to throw the crowd into disorder|+ làm cho đám đông rối loạn|=to be thrown upon|+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)|- lột (da); thay (lông)|=the snake throws its skin|+ rắn lột da|=the bird throws its feather|+ chim thay lông|- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)|- xe (tơ)|- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)|* nội động từ|- ném, quăng|- chơi súc sắc|- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí|=to throw ones money about|+ xài phí tiền bạc|- quẳng ra một bên, ném ra một bên|- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi|=to throw away a card|+ vứt con bài xấu|=to throw away a chance|+ bỏ qua một cơ hội|=to throw away ones life|+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích|=it was throwing words away|+ chỉ uổng lời|=advice is thrown away on him|+ khuyên hắn chỉ phí lời|=she threw herself away on a scoundrel|+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời|- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ|=to throw back a part of light|+ phản chiếu lại một phần ánh sáng|- (sinh vật học) lại giống|- để lại, bỏ lại, gạt ra|- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm|=to throw oneself in|+ bắt tay vào, lao mình vào|- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi|=to throw off ones pursuers|+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo|=to throw off an epigram|+ đưa ra một bài thơ trào phúng|- thả (chó săn)|- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự|- làm cho trật bánh (xe lửa)|- cởi (quần áo)|- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra|=to throw out ones chest|+ ưỡn ngực ra|=to throw out a challenge|+ thách đấu|- đem toàn sức, bắt tay ào|- vượt, át; phá ngang|- văng (lời thoá mạ)|- phủ nhận, bác (một đạo luật)|- đâm (rễ)|- rời bỏ|- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại|- (y học) thổ ra, nôn ra|- kéo lên (mành mành...)|- bỏ, thôi (việc)|=to throw up ones eyes|+ trợn mắt lên (sợ hãi)|- cùng chia sẻ số phận với ai|- nằm vật xuống|- phó mặc cho|=to throw oneself on the mercy of the court|+ phó mặc cho toà xét xử|- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc|=to throw open the door to abuses|+ mặc cho tha hồ nhung lạm|- chịu thua (đánh quyền anh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:threw
  • Phiên âm (nếu có): [θrou]
  • Nghĩa tiếng việt của threw là: danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném xa|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất|- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay|* ngoại động từ threw; thrown|- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao|=to throw oneself forwards|+ lao tới, xông tới trước|- (thể dục,thể thao) vật ngã|=to throw an opponent|+ vật ngã một địch thủ|- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào|=to throw someone into an prison|+ bỏ ai vào tù|=to throw all ones energies into an undertaking|+ đem hết sức mình vào một việc gì|=to throw a look at|+ đưa mắt nhìn, lườm|=to throw light on a matter|+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề|- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)|=to throw the crowd into disorder|+ làm cho đám đông rối loạn|=to be thrown upon|+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)|- lột (da); thay (lông)|=the snake throws its skin|+ rắn lột da|=the bird throws its feather|+ chim thay lông|- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)|- xe (tơ)|- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)|* nội động từ|- ném, quăng|- chơi súc sắc|- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí|=to throw ones money about|+ xài phí tiền bạc|- quẳng ra một bên, ném ra một bên|- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi|=to throw away a card|+ vứt con bài xấu|=to throw away a chance|+ bỏ qua một cơ hội|=to throw away ones life|+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích|=it was throwing words away|+ chỉ uổng lời|=advice is thrown away on him|+ khuyên hắn chỉ phí lời|=she threw herself away on a scoundrel|+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời|- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ|=to throw back a part of light|+ phản chiếu lại một phần ánh sáng|- (sinh vật học) lại giống|- để lại, bỏ lại, gạt ra|- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm|=to throw oneself in|+ bắt tay vào, lao mình vào|- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi|=to throw off ones pursuers|+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo|=to throw off an epigram|+ đưa ra một bài thơ trào phúng|- thả (chó săn)|- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự|- làm cho trật bánh (xe lửa)|- cởi (quần áo)|- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra|=to throw out ones chest|+ ưỡn ngực ra|=to throw out a challenge|+ thách đấu|- đem toàn sức, bắt tay ào|- vượt, át; phá ngang|- văng (lời thoá mạ)|- phủ nhận, bác (một đạo luật)|- đâm (rễ)|- rời bỏ|- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại|- (y học) thổ ra, nôn ra|- kéo lên (mành mành...)|- bỏ, thôi (việc)|=to throw up ones eyes|+ trợn mắt lên (sợ hãi)|- cùng chia sẻ số phận với ai|- nằm vật xuống|- phó mặc cho|=to throw oneself on the mercy of the court|+ phó mặc cho toà xét xử|- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc|=to throw open the door to abuses|+ mặc cho tha hồ nhung lạm|- chịu thua (đánh quyền anh...)

92339. thrice nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lần|=thrice as much|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrice phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lần|=thrice as much|+ bằng ba chừng ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrice
  • Phiên âm (nếu có): [θrais]
  • Nghĩa tiếng việt của thrice là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lần|=thrice as much|+ bằng ba chừng ấy

92340. thrift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrift danh từ|- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện|- (thực vật học) cây thạch thung dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrift
  • Phiên âm (nếu có): [θrift]
  • Nghĩa tiếng việt của thrift là: danh từ|- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện|- (thực vật học) cây thạch thung dung

92341. thriftbox nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống tiền; bùng binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriftbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriftbox danh từ|- ống tiền; bùng binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriftbox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thriftbox là: danh từ|- ống tiền; bùng binh

92342. thriftily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tiết kiệm, tằn tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriftily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriftily phó từ|- tiết kiệm, tằn tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriftily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thriftily là: phó từ|- tiết kiệm, tằn tiện

92343. thriftiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriftiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriftiness danh từ|- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriftiness
  • Phiên âm (nếu có): [θriftinis]
  • Nghĩa tiếng việt của thriftiness là: danh từ|- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện

92344. thriftless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí|=what th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriftless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriftless tính từ|- không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí|=what thriftless waste of time!|+ lãng phí thì giờ quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriftless
  • Phiên âm (nếu có): [θriftlis]
  • Nghĩa tiếng việt của thriftless là: tính từ|- không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí|=what thriftless waste of time!|+ lãng phí thì giờ quá!

92345. thriftlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriftlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriftlessness danh từ|- tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriftlessness
  • Phiên âm (nếu có): [θriftlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của thriftlessness là: danh từ|- tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí

92346. thrifty nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiết kiệm, tằn tiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrifty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrifty tính từ|- tiết kiệm, tằn tiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrifty
  • Phiên âm (nếu có): [θrifti]
  • Nghĩa tiếng việt của thrifty là: tính từ|- tiết kiệm, tằn tiện|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh

92347. thrill nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrill danh từ|- sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)|=a thrill of joy|+ sự vui sướng rộn ràng|=a thrill of terror|+ sự rùng mình khiếp sợ|- (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)|- (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ|* ngoại động từ|- làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp|=to be thrilled with joy|+ sướng run lên|=the match thrills the crowd|+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp|* nội động từ|- rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp|=to thrill with delight|+ sướng run lên, sướng rộn ràng|- rung lên, ngân lên|=the orators voice thrilled through the crowsd|+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông|- rung cảm, rung động|=how that violin thrills!|+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrill
  • Phiên âm (nếu có): [θril]
  • Nghĩa tiếng việt của thrill là: danh từ|- sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)|=a thrill of joy|+ sự vui sướng rộn ràng|=a thrill of terror|+ sự rùng mình khiếp sợ|- (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)|- (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ|* ngoại động từ|- làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp|=to be thrilled with joy|+ sướng run lên|=the match thrills the crowd|+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp|* nội động từ|- rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp|=to thrill with delight|+ sướng run lên, sướng rộn ràng|- rung lên, ngân lên|=the orators voice thrilled through the crowsd|+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông|- rung cảm, rung động|=how that violin thrills!|+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!

92348. thriller nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện cảm động|- (từ lóng) câu chuyện giật gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriller danh từ|- câu chuyện cảm động|- (từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriller
  • Phiên âm (nếu có): [θrilə]
  • Nghĩa tiếng việt của thriller là: danh từ|- câu chuyện cảm động|- (từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám

92349. thrilling nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrilling tính từ|- làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrilling
  • Phiên âm (nếu có): [θriliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thrilling là: tính từ|- làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ

92350. thrive nghĩa tiếng việt là nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrive nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, phát đạt|=an enterprise cant thrive without good management|+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được|- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh|=children thrive on fresh air and good food|+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrive
  • Phiên âm (nếu có): [θraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của thrive là: nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, phát đạt|=an enterprise cant thrive without good management|+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được|- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh|=children thrive on fresh air and good food|+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

92351. thrived nghĩa tiếng việt là xem thrive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrivedxem thrive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thrived là: xem thrive

92352. thriven nghĩa tiếng việt là nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriven nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, phát đạt|=an enterprise cant thrive without good management|+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được|- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh|=children thrive on fresh air and good food|+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriven
  • Phiên âm (nếu có): [θraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của thriven là: nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, phát đạt|=an enterprise cant thrive without good management|+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được|- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh|=children thrive on fresh air and good food|+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

92353. thriving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng|- sự lớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thriving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thriving danh từ|- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng|- sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh|* tính từ|- giàu có, thịnh vượng|- lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thriving
  • Phiên âm (nếu có): [θvaiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thriving là: danh từ|- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng|- sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh|* tính từ|- giàu có, thịnh vượng|- lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh

92354. thro nghĩa tiếng việt là giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thro giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên qua rừng|=to look through the window|+ nhìn qua cửa sổ|=to get through an examination|+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt|=to see through someone|+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai|=through the night|+ suốt đêm|- do, vì, nhờ, bởi, tại|=through whom did you learn that?|+ do ai mà anh biết điều đó?|=through ignorance|+ do (vì) dốt nát|* phó từ|- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối|=the crowd was so dense that i could not get through|+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được|=to sleep the whole night through|+ ngủ suốt cả đêm|=to read a book through|+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối|=the train runs through to hanoi|+ xe lửa chạy suốt tới hà nội|- đến cùng, hết|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì đến cùng|- hoàn toàn|=to be wet through|+ ướt như chuột lột|- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ mỹ,nghĩa mỹ) đã nói xong (qua dây nói)|- suốt từ đầu đến cuối|=i knew that all through|+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối|- làm xong, hoàn thành (công việc...)|- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)|- thất bại, không đi đến kết quả nào|* tính từ|- suốt, thẳng|=a through train|+ xe lửa chạy suốt|=a through ticket|+ vé suốt|=a through passenger|+ khác đi suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thro
  • Phiên âm (nếu có): [θru:]
  • Nghĩa tiếng việt của thro là: giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên qua rừng|=to look through the window|+ nhìn qua cửa sổ|=to get through an examination|+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt|=to see through someone|+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai|=through the night|+ suốt đêm|- do, vì, nhờ, bởi, tại|=through whom did you learn that?|+ do ai mà anh biết điều đó?|=through ignorance|+ do (vì) dốt nát|* phó từ|- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối|=the crowd was so dense that i could not get through|+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được|=to sleep the whole night through|+ ngủ suốt cả đêm|=to read a book through|+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối|=the train runs through to hanoi|+ xe lửa chạy suốt tới hà nội|- đến cùng, hết|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì đến cùng|- hoàn toàn|=to be wet through|+ ướt như chuột lột|- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ mỹ,nghĩa mỹ) đã nói xong (qua dây nói)|- suốt từ đầu đến cuối|=i knew that all through|+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối|- làm xong, hoàn thành (công việc...)|- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)|- thất bại, không đi đến kết quả nào|* tính từ|- suốt, thẳng|=a through train|+ xe lửa chạy suốt|=a through ticket|+ vé suốt|=a through passenger|+ khác đi suốt

92355. thro nghĩa tiếng việt là giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thro giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên qua rừng|=to look through the window|+ nhìn qua cửa sổ|=to get through an examination|+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt|=to see through someone|+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai|=through the night|+ suốt đêm|- do, vì, nhờ, bởi, tại|=through whom did you learn that?|+ do ai mà anh biết điều đó?|=through ignorance|+ do (vì) dốt nát|* phó từ|- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối|=the crowd was so dense that i could not get through|+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được|=to sleep the whole night through|+ ngủ suốt cả đêm|=to read a book through|+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối|=the train runs through to hanoi|+ xe lửa chạy suốt tới hà nội|- đến cùng, hết|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì đến cùng|- hoàn toàn|=to be wet through|+ ướt như chuột lột|- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ mỹ,nghĩa mỹ) đã nói xong (qua dây nói)|- suốt từ đầu đến cuối|=i knew that all through|+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối|- làm xong, hoàn thành (công việc...)|- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)|- thất bại, không đi đến kết quả nào|* tính từ|- suốt, thẳng|=a through train|+ xe lửa chạy suốt|=a through ticket|+ vé suốt|=a through passenger|+ khác đi suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thro
  • Phiên âm (nếu có): [θru:]
  • Nghĩa tiếng việt của thro là: giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên qua rừng|=to look through the window|+ nhìn qua cửa sổ|=to get through an examination|+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt|=to see through someone|+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai|=through the night|+ suốt đêm|- do, vì, nhờ, bởi, tại|=through whom did you learn that?|+ do ai mà anh biết điều đó?|=through ignorance|+ do (vì) dốt nát|* phó từ|- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối|=the crowd was so dense that i could not get through|+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được|=to sleep the whole night through|+ ngủ suốt cả đêm|=to read a book through|+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối|=the train runs through to hanoi|+ xe lửa chạy suốt tới hà nội|- đến cùng, hết|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì đến cùng|- hoàn toàn|=to be wet through|+ ướt như chuột lột|- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ mỹ,nghĩa mỹ) đã nói xong (qua dây nói)|- suốt từ đầu đến cuối|=i knew that all through|+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối|- làm xong, hoàn thành (công việc...)|- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)|- thất bại, không đi đến kết quả nào|* tính từ|- suốt, thẳng|=a through train|+ xe lửa chạy suốt|=a through ticket|+ vé suốt|=a through passenger|+ khác đi suốt

92356. throat nghĩa tiếng việt là danh từ|- họng, cuống họng|=to grip someone by the throat|+ bóp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ throat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throat danh từ|- họng, cuống họng|=to grip someone by the throat|+ bóp cổ ai|- lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)|- khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)|- (xem) jump|- (xem) lump|- bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì|- những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throat
  • Phiên âm (nếu có): [θrout]
  • Nghĩa tiếng việt của throat là: danh từ|- họng, cuống họng|=to grip someone by the throat|+ bóp cổ ai|- lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)|- khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)|- (xem) jump|- (xem) lump|- bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì|- những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được

92357. throatily nghĩa tiếng việt là phó từ|- phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu|- nghe khàn khà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throatily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throatily phó từ|- phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu|- nghe khàn khàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throatily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throatily là: phó từ|- phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu|- nghe khàn khàn

92358. throatiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throatiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throatiness danh từ|- sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu|- sự khàn khàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throatiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throatiness là: danh từ|- sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu|- sự khàn khàn

92359. throaty nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở cổ, khàn khàn (giọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throaty tính từ|- ở cổ, khàn khàn (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throaty
  • Phiên âm (nếu có): [θrouti]
  • Nghĩa tiếng việt của throaty là: tính từ|- ở cổ, khàn khàn (giọng)

92360. throb nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throb danh từ|- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)|=the throbs of the heart|+ những tiếp đập rộn của tim|- sự rộn ràng, sự hồi hộp|=a throb of joy|+ niềm vui sướng rộn ràng|* nội động từ|- đập mạnh, đập nhanh; rộn lên|=his wound throb bed with pain|+ vết thương của anh ấy nhức nhối|=head throb bed|+ đầu óc choáng váng|- rộn ràng, hồi hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throb
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔb]
  • Nghĩa tiếng việt của throb là: danh từ|- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)|=the throbs of the heart|+ những tiếp đập rộn của tim|- sự rộn ràng, sự hồi hộp|=a throb of joy|+ niềm vui sướng rộn ràng|* nội động từ|- đập mạnh, đập nhanh; rộn lên|=his wound throb bed with pain|+ vết thương của anh ấy nhức nhối|=head throb bed|+ đầu óc choáng váng|- rộn ràng, hồi hộp

92361. throbbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ throbbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throbbing danh từ|- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh|- sự rộn ràng|* tính từ|- đập mạnh (tim, mạch...)|- nhói, nhoi nhói|=a throbbing pain|+ sự đau nhói|- rộn ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throbbing
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔbiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của throbbing là: danh từ|- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh|- sự rộn ràng|* tính từ|- đập mạnh (tim, mạch...)|- nhói, nhoi nhói|=a throbbing pain|+ sự đau nhói|- rộn ràng

92362. throe nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- sự đau dữ dội|=the throes of dea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throe danh từ, (thường) số nhiều|- sự đau dữ dội|=the throes of death|+ sự giãy chết|- (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throe
  • Phiên âm (nếu có): [θrou]
  • Nghĩa tiếng việt của throe là: danh từ, (thường) số nhiều|- sự đau dữ dội|=the throes of death|+ sự giãy chết|- (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở|* nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại

92363. throes nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throes danh từ, pl|- sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội|* nội động từ|- quằn quại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throes là: danh từ, pl|- sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội|* nội động từ|- quằn quại

92364. thrombi nghĩa tiếng việt là số nhiều của thrombus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrombi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrombisố nhiều của thrombus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrombi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thrombi là: số nhiều của thrombus

92365. thromboses nghĩa tiếng việt là số nhiều của thrombosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thromboses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrombosessố nhiều của thrombosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thromboses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thromboses là: số nhiều của thrombosis

92366. thrombosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng nghẽn mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrombosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrombosis danh từ|- (y học) chứng nghẽn mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrombosis
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔmbousis]
  • Nghĩa tiếng việt của thrombosis là: danh từ|- (y học) chứng nghẽn mạch

92367. thrombus nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều thrombi|- (y học) cục nghẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrombus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrombus danh từ số nhiều thrombi|- (y học) cục nghẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrombus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thrombus là: danh từ số nhiều thrombi|- (y học) cục nghẽn

92368. throne nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua|=to come to the throne|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ throne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throne danh từ|- ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua|=to come to the throne|+ lên ngôi vua|=to succeed to the throne|+ nối ngôi|=to lose ones throne|+ mất ngôi|* ngoại động từ|- (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throne
  • Phiên âm (nếu có): [θroun]
  • Nghĩa tiếng việt của throne là: danh từ|- ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua|=to come to the throne|+ lên ngôi vua|=to succeed to the throne|+ nối ngôi|=to lose ones throne|+ mất ngôi|* ngoại động từ|- (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua

92369. throng nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám đông|* ngoại động từ|- xúm đông, xúm quanh; là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throng là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throng danh từ|- đám đông|* ngoại động từ|- xúm đông, xúm quanh; làm chật ních|=thronged withn people|+ đông người xúm quanh, chật ních những người|* nội động từ|- tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throng
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của throng là: danh từ|- đám đông|* ngoại động từ|- xúm đông, xúm quanh; làm chật ních|=thronged withn people|+ đông người xúm quanh, chật ních những người|* nội động từ|- tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních

92370. throstle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét|- máy kéo chỉ ((cũng) thro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throstle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throstle danh từ|- (động vật học) chim hét|- máy kéo chỉ ((cũng) throstle-frame). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throstle
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔsl]
  • Nghĩa tiếng việt của throstle là: danh từ|- (động vật học) chim hét|- máy kéo chỉ ((cũng) throstle-frame)

92371. throstle-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy kéo chỉ ((cũng) throstle)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throstle-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throstle-frame danh từ|- máy kéo chỉ ((cũng) throstle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throstle-frame
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔslfreim]
  • Nghĩa tiếng việt của throstle-frame là: danh từ|- máy kéo chỉ ((cũng) throstle)

92372. throttle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầu, họng|- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throttle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throttle danh từ|- hầu, họng|- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle-valve)|- mở hết ga (ô tô)|- giảm tốc độ|- tăng tốc độ|* ngoại động từ|- bóp cổ, bóp hầu|- bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp|=the tyrant throttled freedom|+ tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo|- (kỹ thuật) tiết lưu|- giảm tốc độ (của ô tô, máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throttle
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của throttle là: danh từ|- hầu, họng|- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle-valve)|- mở hết ga (ô tô)|- giảm tốc độ|- tăng tốc độ|* ngoại động từ|- bóp cổ, bóp hầu|- bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp|=the tyrant throttled freedom|+ tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo|- (kỹ thuật) tiết lưu|- giảm tốc độ (của ô tô, máy)

92373. throttle-valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throttle-valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throttle-valve danh từ|- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throttle-valve
  • Phiên âm (nếu có): [θrɔtlvælv]
  • Nghĩa tiếng việt của throttle-valve là: danh từ|- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle)

92374. through nghĩa tiếng việt là giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh through giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên qua rừng|=to look through the window|+ nhìn qua cửa sổ|=to get through an examination|+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt|=to see through someone|+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai|=through the night|+ suốt đêm|- do, vì, nhờ, bởi, tại|=through whom did you learn that?|+ do ai mà anh biết điều đó?|=through ignorance|+ do (vì) dốt nát|* phó từ|- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối|=the crowd was so dense that i could not get through|+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được|=to sleep the whole night through|+ ngủ suốt cả đêm|=to read a book through|+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối|=the train runs through to hanoi|+ xe lửa chạy suốt tới hà nội|- đến cùng, hết|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì đến cùng|- hoàn toàn|=to be wet through|+ ướt như chuột lột|- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ mỹ,nghĩa mỹ) đã nói xong (qua dây nói)|- suốt từ đầu đến cuối|=i knew that all through|+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối|- làm xong, hoàn thành (công việc...)|- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)|- thất bại, không đi đến kết quả nào|* tính từ|- suốt, thẳng|=a through train|+ xe lửa chạy suốt|=a through ticket|+ vé suốt|=a through passenger|+ khác đi suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:through
  • Phiên âm (nếu có): [θru:]
  • Nghĩa tiếng việt của through là: giới từ|- qua, xuyên qua, suốt|=to walk through a wood|+ đi xuyên qua rừng|=to look through the window|+ nhìn qua cửa sổ|=to get through an examination|+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt|=to see through someone|+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai|=through the night|+ suốt đêm|- do, vì, nhờ, bởi, tại|=through whom did you learn that?|+ do ai mà anh biết điều đó?|=through ignorance|+ do (vì) dốt nát|* phó từ|- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối|=the crowd was so dense that i could not get through|+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được|=to sleep the whole night through|+ ngủ suốt cả đêm|=to read a book through|+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối|=the train runs through to hanoi|+ xe lửa chạy suốt tới hà nội|- đến cùng, hết|=to go through with some work|+ hoàn thành công việc gì đến cùng|- hoàn toàn|=to be wet through|+ ướt như chuột lột|- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ mỹ,nghĩa mỹ) đã nói xong (qua dây nói)|- suốt từ đầu đến cuối|=i knew that all through|+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối|- làm xong, hoàn thành (công việc...)|- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)|- thất bại, không đi đến kết quả nào|* tính từ|- suốt, thẳng|=a through train|+ xe lửa chạy suốt|=a through ticket|+ vé suốt|=a through passenger|+ khác đi suốt

92375. through and through nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn|=to be wet through_and_through|+ bị ướt sạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ through and through là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh through and through phó từ|- hoàn toàn|=to be wet through_and_through|+ bị ướt sạch|=to look someone through_and_through|+ nhìn ai từ đầu đến chân|- trở đi trở lại|=to read a book through_and_through|+ đọc đi đọc lại một cuốn sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:through and through
  • Phiên âm (nếu có): [θru:əndθru:]
  • Nghĩa tiếng việt của through and through là: phó từ|- hoàn toàn|=to be wet through_and_through|+ bị ướt sạch|=to look someone through_and_through|+ nhìn ai từ đầu đến chân|- trở đi trở lại|=to read a book through_and_through|+ đọc đi đọc lại một cuốn sách

92376. throughly nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throughly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throughly phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throughly
  • Phiên âm (nếu có): [θru:li]
  • Nghĩa tiếng việt của throughly là: phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly

92377. throughout nghĩa tiếng việt là giới từ & phó từ|- từ đầu đến cuối, khắp, suốt|=throughout (…)


Nghĩa tiếng việt của từ throughout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throughout giới từ & phó từ|- từ đầu đến cuối, khắp, suốt|=throughout his life|+ suốt đời anh ta|=throughout the year|+ suốt năm|=throughout the world|+ khắp thế giới|=the house is well furnished throughout|+ khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throughout
  • Phiên âm (nếu có): [θru:aut]
  • Nghĩa tiếng việt của throughout là: giới từ & phó từ|- từ đầu đến cuối, khắp, suốt|=throughout his life|+ suốt đời anh ta|=throughout the year|+ suốt năm|=throughout the world|+ khắp thế giới|=the house is well furnished throughout|+ khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc

92378. throughput nghĩa tiếng việt là danh từ|- số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throughput là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throughput danh từ|- số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throughput
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throughput là: danh từ|- số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)

92379. throughway nghĩa tiếng việt là danh từ|- như motorway(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throughway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throughway danh từ|- như motorway. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throughway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throughway là: danh từ|- như motorway

92380. throve nghĩa tiếng việt là nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throve nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, phát đạt|=an enterprise cant thrive without good management|+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được|- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh|=children thrive on fresh air and good food|+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throve
  • Phiên âm (nếu có): [θraiv]
  • Nghĩa tiếng việt của throve là: nội động từ throve, thrived; thriven, thrived|- thịnh vượng, phát đạt|=an enterprise cant thrive without good management|+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được|- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh|=children thrive on fresh air and good food|+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt

92381. throw nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throw danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném xa|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất|- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay|* ngoại động từ threw; thrown|- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao|=to throw oneself forwards|+ lao tới, xông tới trước|- (thể dục,thể thao) vật ngã|=to throw an opponent|+ vật ngã một địch thủ|- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào|=to throw someone into an prison|+ bỏ ai vào tù|=to throw all ones energies into an undertaking|+ đem hết sức mình vào một việc gì|=to throw a look at|+ đưa mắt nhìn, lườm|=to throw light on a matter|+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề|- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)|=to throw the crowd into disorder|+ làm cho đám đông rối loạn|=to be thrown upon|+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)|- lột (da); thay (lông)|=the snake throws its skin|+ rắn lột da|=the bird throws its feather|+ chim thay lông|- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)|- xe (tơ)|- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)|* nội động từ|- ném, quăng|- chơi súc sắc|- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí|=to throw ones money about|+ xài phí tiền bạc|- quẳng ra một bên, ném ra một bên|- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi|=to throw away a card|+ vứt con bài xấu|=to throw away a chance|+ bỏ qua một cơ hội|=to throw away ones life|+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích|=it was throwing words away|+ chỉ uổng lời|=advice is thrown away on him|+ khuyên hắn chỉ phí lời|=she threw herself away on a scoundrel|+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời|- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ|=to throw back a part of light|+ phản chiếu lại một phần ánh sáng|- (sinh vật học) lại giống|- để lại, bỏ lại, gạt ra|- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm|=to throw oneself in|+ bắt tay vào, lao mình vào|- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi|=to throw off ones pursuers|+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo|=to throw off an epigram|+ đưa ra một bài thơ trào phúng|- thả (chó săn)|- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự|- làm cho trật bánh (xe lửa)|- cởi (quần áo)|- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra|=to throw out ones chest|+ ưỡn ngực ra|=to throw out a challenge|+ thách đấu|- đem toàn sức, bắt tay ào|- vượt, át; phá ngang|- văng (lời thoá mạ)|- phủ nhận, bác (một đạo luật)|- đâm (rễ)|- rời bỏ|- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại|- (y học) thổ ra, nôn ra|- kéo lên (mành mành...)|- bỏ, thôi (việc)|=to throw up ones eyes|+ trợn mắt lên (sợ hãi)|- cùng chia sẻ số phận với ai|- nằm vật xuống|- phó mặc cho|=to throw oneself on the mercy of the court|+ phó mặc cho toà xét xử|- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc|=to throw open the door to abuses|+ mặc cho tha hồ nhung lạm|- chịu thua (đánh quyền anh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throw
  • Phiên âm (nếu có): [θrou]
  • Nghĩa tiếng việt của throw là: danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném xa|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất|- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay|* ngoại động từ threw; thrown|- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao|=to throw oneself forwards|+ lao tới, xông tới trước|- (thể dục,thể thao) vật ngã|=to throw an opponent|+ vật ngã một địch thủ|- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào|=to throw someone into an prison|+ bỏ ai vào tù|=to throw all ones energies into an undertaking|+ đem hết sức mình vào một việc gì|=to throw a look at|+ đưa mắt nhìn, lườm|=to throw light on a matter|+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề|- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)|=to throw the crowd into disorder|+ làm cho đám đông rối loạn|=to be thrown upon|+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)|- lột (da); thay (lông)|=the snake throws its skin|+ rắn lột da|=the bird throws its feather|+ chim thay lông|- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)|- xe (tơ)|- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)|* nội động từ|- ném, quăng|- chơi súc sắc|- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí|=to throw ones money about|+ xài phí tiền bạc|- quẳng ra một bên, ném ra một bên|- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi|=to throw away a card|+ vứt con bài xấu|=to throw away a chance|+ bỏ qua một cơ hội|=to throw away ones life|+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích|=it was throwing words away|+ chỉ uổng lời|=advice is thrown away on him|+ khuyên hắn chỉ phí lời|=she threw herself away on a scoundrel|+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời|- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ|=to throw back a part of light|+ phản chiếu lại một phần ánh sáng|- (sinh vật học) lại giống|- để lại, bỏ lại, gạt ra|- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm|=to throw oneself in|+ bắt tay vào, lao mình vào|- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi|=to throw off ones pursuers|+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo|=to throw off an epigram|+ đưa ra một bài thơ trào phúng|- thả (chó săn)|- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự|- làm cho trật bánh (xe lửa)|- cởi (quần áo)|- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra|=to throw out ones chest|+ ưỡn ngực ra|=to throw out a challenge|+ thách đấu|- đem toàn sức, bắt tay ào|- vượt, át; phá ngang|- văng (lời thoá mạ)|- phủ nhận, bác (một đạo luật)|- đâm (rễ)|- rời bỏ|- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại|- (y học) thổ ra, nôn ra|- kéo lên (mành mành...)|- bỏ, thôi (việc)|=to throw up ones eyes|+ trợn mắt lên (sợ hãi)|- cùng chia sẻ số phận với ai|- nằm vật xuống|- phó mặc cho|=to throw oneself on the mercy of the court|+ phó mặc cho toà xét xử|- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc|=to throw open the door to abuses|+ mặc cho tha hồ nhung lạm|- chịu thua (đánh quyền anh...)

92382. throw-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giật lùi, sự lùi lại|- (sinh vật học) sự lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ throw-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throw-back danh từ|- sự giật lùi, sự lùi lại|- (sinh vật học) sự lại giống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throw-back
  • Phiên âm (nếu có): [θroubæk]
  • Nghĩa tiếng việt của throw-back là: danh từ|- sự giật lùi, sự lùi lại|- (sinh vật học) sự lại giống

92383. throw-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném biên (bóng đá), cú ném biên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throw-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throw-in danh từ|- sự ném biên (bóng đá), cú ném biên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throw-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throw-in là: danh từ|- sự ném biên (bóng đá), cú ném biên

92384. throw-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự bắt đầu sự xuất phát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throw-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throw-off danh từ|- (thể dục,thể thao) sự bắt đầu sự xuất phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throw-off
  • Phiên âm (nếu có): [θrou,ɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của throw-off là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự bắt đầu sự xuất phát

92385. throw-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ đi; sự vứt đi|- (số nhiều) phế phẩm; đồ tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throw-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throw-out danh từ|- sự bỏ đi; sự vứt đi|- (số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throw-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throw-out là: danh từ|- sự bỏ đi; sự vứt đi|- (số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã

92386. throw-way nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ đi sau khi dùng|- được nói một cách (lửng lơ) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throw-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throw-way tính từ|- bỏ đi sau khi dùng|- được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throw-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throw-way là: tính từ|- bỏ đi sau khi dùng|- được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh

92387. throwaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throwaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throwaway danh từ|- (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn|- đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố|* tính từ|- được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn|= throwaway glasses/tissues/razors|+ cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn|- bâng quơ; không nhắm vào ai|= a throwaway remark|+ lời nhận xét bâng quơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throwaway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throwaway là: danh từ|- (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn|- đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố|* tính từ|- được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn|= throwaway glasses/tissues/razors|+ cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn|- bâng quơ; không nhắm vào ai|= a throwaway remark|+ lời nhận xét bâng quơ

92388. thrower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ném, người vứt, người quăng, người liệng|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrower danh từ|- người ném, người vứt, người quăng, người liệng|- (thể dục,thể thao) người ném bóng|- người chơi súc sắc|- người xe tơ|- người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrower
  • Phiên âm (nếu có): [θrouə]
  • Nghĩa tiếng việt của thrower là: danh từ|- người ném, người vứt, người quăng, người liệng|- (thể dục,thể thao) người ném bóng|- người chơi súc sắc|- người xe tơ|- người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)

92389. throwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- ném; vứt; quăng|- bàn quay (nặn đồ gốm)|- sự xe tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throwing danh từ|- ném; vứt; quăng|- bàn quay (nặn đồ gốm)|- sự xe tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throwing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throwing là: danh từ|- ném; vứt; quăng|- bàn quay (nặn đồ gốm)|- sự xe tơ

92390. throwing-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng dệt lụa|- máy dệt lụa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throwing-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throwing-mill danh từ|- xưởng dệt lụa|- máy dệt lụa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throwing-mill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throwing-mill là: danh từ|- xưởng dệt lụa|- máy dệt lụa

92391. throwing-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn quay (nặn đồ gốm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ throwing-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh throwing-wheel danh từ|- bàn quay (nặn đồ gốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:throwing-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của throwing-wheel là: danh từ|- bàn quay (nặn đồ gốm)

92392. thrown nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrown danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném xa|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất|- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay|* ngoại động từ threw; thrown|- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao|=to throw oneself forwards|+ lao tới, xông tới trước|- (thể dục,thể thao) vật ngã|=to throw an opponent|+ vật ngã một địch thủ|- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào|=to throw someone into an prison|+ bỏ ai vào tù|=to throw all ones energies into an undertaking|+ đem hết sức mình vào một việc gì|=to throw a look at|+ đưa mắt nhìn, lườm|=to throw light on a matter|+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề|- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)|=to throw the crowd into disorder|+ làm cho đám đông rối loạn|=to be thrown upon|+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)|- lột (da); thay (lông)|=the snake throws its skin|+ rắn lột da|=the bird throws its feather|+ chim thay lông|- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)|- xe (tơ)|- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)|* nội động từ|- ném, quăng|- chơi súc sắc|- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí|=to throw ones money about|+ xài phí tiền bạc|- quẳng ra một bên, ném ra một bên|- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi|=to throw away a card|+ vứt con bài xấu|=to throw away a chance|+ bỏ qua một cơ hội|=to throw away ones life|+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích|=it was throwing words away|+ chỉ uổng lời|=advice is thrown away on him|+ khuyên hắn chỉ phí lời|=she threw herself away on a scoundrel|+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời|- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ|=to throw back a part of light|+ phản chiếu lại một phần ánh sáng|- (sinh vật học) lại giống|- để lại, bỏ lại, gạt ra|- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm|=to throw oneself in|+ bắt tay vào, lao mình vào|- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi|=to throw off ones pursuers|+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo|=to throw off an epigram|+ đưa ra một bài thơ trào phúng|- thả (chó săn)|- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự|- làm cho trật bánh (xe lửa)|- cởi (quần áo)|- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra|=to throw out ones chest|+ ưỡn ngực ra|=to throw out a challenge|+ thách đấu|- đem toàn sức, bắt tay ào|- vượt, át; phá ngang|- văng (lời thoá mạ)|- phủ nhận, bác (một đạo luật)|- đâm (rễ)|- rời bỏ|- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại|- (y học) thổ ra, nôn ra|- kéo lên (mành mành...)|- bỏ, thôi (việc)|=to throw up ones eyes|+ trợn mắt lên (sợ hãi)|- cùng chia sẻ số phận với ai|- nằm vật xuống|- phó mặc cho|=to throw oneself on the mercy of the court|+ phó mặc cho toà xét xử|- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc|=to throw open the door to abuses|+ mặc cho tha hồ nhung lạm|- chịu thua (đánh quyền anh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrown
  • Phiên âm (nếu có): [θrou]
  • Nghĩa tiếng việt của thrown là: danh từ|- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng|- khoảng ném xa|- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất|- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay|* ngoại động từ threw; thrown|- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao|=to throw oneself forwards|+ lao tới, xông tới trước|- (thể dục,thể thao) vật ngã|=to throw an opponent|+ vật ngã một địch thủ|- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào|=to throw someone into an prison|+ bỏ ai vào tù|=to throw all ones energies into an undertaking|+ đem hết sức mình vào một việc gì|=to throw a look at|+ đưa mắt nhìn, lườm|=to throw light on a matter|+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề|- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)|=to throw the crowd into disorder|+ làm cho đám đông rối loạn|=to be thrown upon|+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)|- lột (da); thay (lông)|=the snake throws its skin|+ rắn lột da|=the bird throws its feather|+ chim thay lông|- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)|- xe (tơ)|- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)|* nội động từ|- ném, quăng|- chơi súc sắc|- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí|=to throw ones money about|+ xài phí tiền bạc|- quẳng ra một bên, ném ra một bên|- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi|=to throw away a card|+ vứt con bài xấu|=to throw away a chance|+ bỏ qua một cơ hội|=to throw away ones life|+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích|=it was throwing words away|+ chỉ uổng lời|=advice is thrown away on him|+ khuyên hắn chỉ phí lời|=she threw herself away on a scoundrel|+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời|- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ|=to throw back a part of light|+ phản chiếu lại một phần ánh sáng|- (sinh vật học) lại giống|- để lại, bỏ lại, gạt ra|- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm|=to throw oneself in|+ bắt tay vào, lao mình vào|- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi|=to throw off ones pursuers|+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo|=to throw off an epigram|+ đưa ra một bài thơ trào phúng|- thả (chó săn)|- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự|- làm cho trật bánh (xe lửa)|- cởi (quần áo)|- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra|=to throw out ones chest|+ ưỡn ngực ra|=to throw out a challenge|+ thách đấu|- đem toàn sức, bắt tay ào|- vượt, át; phá ngang|- văng (lời thoá mạ)|- phủ nhận, bác (một đạo luật)|- đâm (rễ)|- rời bỏ|- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại|- (y học) thổ ra, nôn ra|- kéo lên (mành mành...)|- bỏ, thôi (việc)|=to throw up ones eyes|+ trợn mắt lên (sợ hãi)|- cùng chia sẻ số phận với ai|- nằm vật xuống|- phó mặc cho|=to throw oneself on the mercy of the court|+ phó mặc cho toà xét xử|- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc|=to throw open the door to abuses|+ mặc cho tha hồ nhung lạm|- chịu thua (đánh quyền anh...)

92393. thru nghĩa tiếng việt là giới từ & phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thru là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thru giới từ & phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thru
  • Phiên âm (nếu có): [θru:]
  • Nghĩa tiếng việt của thru là: giới từ & phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through

92394. thrum nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrum danh từ|- đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)|- sợi to, sợi thô|- xô bồ, cả tốt lẫn xấu|* ngoại động từ|- dệ bằng đầu sợi thừa|* danh từ|- tiếng gõ nhẹ|- tiếng búng (đàn ghita)|* động từ|- gõ nhẹ, vỗ nhẹ|- búng (đàn ghita)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kể lể giọng đều đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrum
  • Phiên âm (nếu có): [θrʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của thrum là: danh từ|- đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)|- sợi to, sợi thô|- xô bồ, cả tốt lẫn xấu|* ngoại động từ|- dệ bằng đầu sợi thừa|* danh từ|- tiếng gõ nhẹ|- tiếng búng (đàn ghita)|* động từ|- gõ nhẹ, vỗ nhẹ|- búng (đàn ghita)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) kể lể giọng đều đều

92395. thrummy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đầu sợi thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrummy tính từ|- có nhiều đầu sợi thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrummy
  • Phiên âm (nếu có): [θrʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của thrummy là: tính từ|- có nhiều đầu sợi thừa

92396. thrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hét|- (y học) tưa (bệnh trẻ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrush danh từ|- (động vật học) chim hét|- (y học) tưa (bệnh trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrush
  • Phiên âm (nếu có): [θrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của thrush là: danh từ|- (động vật học) chim hét|- (y học) tưa (bệnh trẻ con)

92397. thrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy mạnh, sự xô đẩy|=to give a thrust|+ đẩy mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thrust danh từ|- sự đẩy mạnh, sự xô đẩy|=to give a thrust|+ đẩy mạnh|- nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)|- (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu|- sự công kích (trong cuộc tranh luận)|- (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình|- sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)|- sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)|* ngoại động từ thrust|- đẩy, ấn mạnh, tống, thọc|=to thrust the hands into the pockets|+ thọc tay vào túi|=to thrust the needle of the syringe into the arm|+ thọc kim tiêm vào cánh tay|- nhét, giúi cái gì vào tay ai|- bắt phải theo, bắt nhận|=to thrust ones opinion upon someone|+ bắt ai theo ý kiến mình|=to thrust something upon someone|+ bắt ai phải nhận một cái gì|* nội động từ|- xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh|- (+ into, through...) chui, len|- (thể dục,thể thao) đâm một nhát|- đâm một nhát, đâm một mũi|- đẩy lùi|- đẩy xuống|- đẩy tới trước, xô ra trước|- đưa (tay) tới|- thọc vào, giúi vào, nhét|- lao, xông tới|- duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)|- đuổi ra, tống ra|- xô ra để đi|- đâm qua, chọc qua|=to thrust ones way through the crowd|+ len qua đám đông|- đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo|- len vào, chen để đi|- làm cho người ta để ý đến mình||@thrust|- lực đẩy, sức đẩy|- jet t. sức đẩy phản lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thrust
  • Phiên âm (nếu có): [θrʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của thrust là: danh từ|- sự đẩy mạnh, sự xô đẩy|=to give a thrust|+ đẩy mạnh|- nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)|- (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu|- sự công kích (trong cuộc tranh luận)|- (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình|- sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)|- sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)|* ngoại động từ thrust|- đẩy, ấn mạnh, tống, thọc|=to thrust the hands into the pockets|+ thọc tay vào túi|=to thrust the needle of the syringe into the arm|+ thọc kim tiêm vào cánh tay|- nhét, giúi cái gì vào tay ai|- bắt phải theo, bắt nhận|=to thrust ones opinion upon someone|+ bắt ai theo ý kiến mình|=to thrust something upon someone|+ bắt ai phải nhận một cái gì|* nội động từ|- xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh|- (+ into, through...) chui, len|- (thể dục,thể thao) đâm một nhát|- đâm một nhát, đâm một mũi|- đẩy lùi|- đẩy xuống|- đẩy tới trước, xô ra trước|- đưa (tay) tới|- thọc vào, giúi vào, nhét|- lao, xông tới|- duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)|- đuổi ra, tống ra|- xô ra để đi|- đâm qua, chọc qua|=to thrust ones way through the crowd|+ len qua đám đông|- đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo|- len vào, chen để đi|- làm cho người ta để ý đến mình||@thrust|- lực đẩy, sức đẩy|- jet t. sức đẩy phản lực

92398. thruster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tự đề cao (để giành một lợi thế )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thruster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thruster danh từ|- người tự đề cao (để giành một lợi thế ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thruster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thruster là: danh từ|- người tự đề cao (để giành một lợi thế )

92399. thud nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng uỵch, tiếng thịch|=to fall with a heavy thud|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thud danh từ|- tiếng uỵch, tiếng thịch|=to fall with a heavy thud|+ ngã uỵch một cái|* nội động từ|- ngã uỵch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thud
  • Phiên âm (nếu có): [θʌd]
  • Nghĩa tiếng việt của thud là: danh từ|- tiếng uỵch, tiếng thịch|=to fall with a heavy thud|+ ngã uỵch một cái|* nội động từ|- ngã uỵch

92400. thug nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở ân-đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thug danh từ|- (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)|- kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thug
  • Phiên âm (nếu có): [θʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của thug là: danh từ|- (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)|- kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn

92401. thuggee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thuggee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thuggee danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân|- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thuggee
  • Phiên âm (nếu có): [θʌgi:]
  • Nghĩa tiếng việt của thuggee là: danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân|- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ

92402. thuggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thuggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thuggery danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân|- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thuggery
  • Phiên âm (nếu có): [θʌgi:]
  • Nghĩa tiếng việt của thuggery là: danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân|- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ

92403. thuggism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thuggism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thuggism danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân|- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thuggism
  • Phiên âm (nếu có): [θʌgi:]
  • Nghĩa tiếng việt của thuggism là: danh từ|- (sử học) môn phái sát nhân (ở ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân|- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ

92404. thulium nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thu-li-um (thuộc họ lanthan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thulium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thulium danh từ|- chất thu-li-um (thuộc họ lanthan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thulium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thulium là: danh từ|- chất thu-li-um (thuộc họ lanthan)

92405. thumb nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón tay cái|- ngón tay cái của găng tay|- bị ai thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumb danh từ|- ngón tay cái|- ngón tay cái của găng tay|- bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai|- lêu lêu chế nhạo ai|- nó vụng về hậu đậu|- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)|- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)|* ngoại động từ|- dở qua (trang sách)|=to thumb the pages of a book|+ dở qua trang sách|- vận dụng vụng về, điều khiển vụng về|=to thumb the piano|+ đánh pianô vụng về|- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumb
  • Phiên âm (nếu có): [θʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của thumb là: danh từ|- ngón tay cái|- ngón tay cái của găng tay|- bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai|- lêu lêu chế nhạo ai|- nó vụng về hậu đậu|- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)|- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)|* ngoại động từ|- dở qua (trang sách)|=to thumb the pages of a book|+ dở qua trang sách|- vận dụng vụng về, điều khiển vụng về|=to thumb the piano|+ đánh pianô vụng về|- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai

92406. thumb-index nghĩa tiếng việt là danh từ|- dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumb-index là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumb-index danh từ|- dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần khác nhau trong đó (những từ bắt đầu bằng một chữ nào đó trong một cuốn từ điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumb-index
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thumb-index là: danh từ|- dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần khác nhau trong đó (những từ bắt đầu bằng một chữ nào đó trong một cuốn từ điển)

92407. thumb-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng ngón tay cái|- bức chân dung nhỏ (bằng móng ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumb-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumb-nail danh từ|- móng ngón tay cái|- bức chân dung nhỏ (bằng móng tay)|- bản phác thảo ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumb-nail
  • Phiên âm (nếu có): [θʌmneil]
  • Nghĩa tiếng việt của thumb-nail là: danh từ|- móng ngón tay cái|- bức chân dung nhỏ (bằng móng tay)|- bản phác thảo ngắn

92408. thumb-stall nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao ngón tay cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumb-stall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumb-stall danh từ|- bao ngón tay cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumb-stall
  • Phiên âm (nếu có): [θʌmstɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của thumb-stall là: danh từ|- bao ngón tay cái

92409. thumbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng; hình răng cưa (mào gà)|- bị bôi bẩn; nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumbed tính từ|- có răng; hình răng cưa (mào gà)|- bị bôi bẩn; nhàu nát (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thumbed là: tính từ|- có răng; hình răng cưa (mào gà)|- bị bôi bẩn; nhàu nát (sách)

92410. thumbprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu ấn chỉ ngón cái (trong căn cước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumbprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumbprint danh từ|- dấu ấn chỉ ngón cái (trong căn cước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumbprint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thumbprint là: danh từ|- dấu ấn chỉ ngón cái (trong căn cước)

92411. thumbscrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ốc tai hồng|- (sử học) cái kẹp ngón ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumbscrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumbscrew danh từ|- (kỹ thuật) ốc tai hồng|- (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumbscrew
  • Phiên âm (nếu có): [θʌmskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của thumbscrew là: danh từ|- (kỹ thuật) ốc tai hồng|- (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn)

92412. thumbtack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh bấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumbtack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumbtack danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh bấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumbtack
  • Phiên âm (nếu có): [θʌmtæk]
  • Nghĩa tiếng việt của thumbtack là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh bấm

92413. thump nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả đấm, quả thụi|* ngoại động từ|- đấm, thụi, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thump danh từ|- quả đấm, quả thụi|* ngoại động từ|- đấm, thụi, thoi|=to thump the door|+ đấm cửa|* nội động từ|- đánh, đập mạnh|=the heart was thumping|+ tim đang đập mạnh|- khoa tay múa chân (người diễn thuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thump
  • Phiên âm (nếu có): [θʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của thump là: danh từ|- quả đấm, quả thụi|* ngoại động từ|- đấm, thụi, thoi|=to thump the door|+ đấm cửa|* nội động từ|- đánh, đập mạnh|=the heart was thumping|+ tim đang đập mạnh|- khoa tay múa chân (người diễn thuyết)

92414. thumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh, người đấm, người thụi|- (thông tục) vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumper danh từ|- người đánh, người đấm, người thụi|- (thông tục) vật to lớn; người to lớn|- (thông tục) lời nói láo quá quắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumper
  • Phiên âm (nếu có): [θʌnpə]
  • Nghĩa tiếng việt của thumper là: danh từ|- người đánh, người đấm, người thụi|- (thông tục) vật to lớn; người to lớn|- (thông tục) lời nói láo quá quắt

92415. thumping nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) to lớn, khổng lồ|* phó từ|- hết mức,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thumping tính từ|- (thông tục) to lớn, khổng lồ|* phó từ|- hết mức, quá chừng|=what a thumping great lie!|+ nói láo đến thế là hết mức!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thumping
  • Phiên âm (nếu có): [θʌmpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thumping là: tính từ|- (thông tục) to lớn, khổng lồ|* phó từ|- hết mức, quá chừng|=what a thumping great lie!|+ nói láo đến thế là hết mức!

92416. thunder nghĩa tiếng việt là danh từ|- sấm, sét|=a clap of thunder|+ tiếng sét ổn|- tiếng â(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunder danh từ|- sấm, sét|=a clap of thunder|+ tiếng sét ổn|- tiếng ầm vang như sấm|=thunder of applause|+ tiếng vỗ tay như sấm|- sự chỉ trích; sự đe doạ|=to fear the thunders of the press|+ sợ những lời chỉ trích của báo chí|=to look as black as thunder|+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ|* động từ|- nổi sấm, sấm động|- ầm ầm như sấm|=the cannon thundered|+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm|- la lối, nạt nộ, chửa mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunder
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của thunder là: danh từ|- sấm, sét|=a clap of thunder|+ tiếng sét ổn|- tiếng ầm vang như sấm|=thunder of applause|+ tiếng vỗ tay như sấm|- sự chỉ trích; sự đe doạ|=to fear the thunders of the press|+ sợ những lời chỉ trích của báo chí|=to look as black as thunder|+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ|* động từ|- nổi sấm, sấm động|- ầm ầm như sấm|=the cannon thundered|+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm|- la lối, nạt nộ, chửa mắng

92417. thunderation nghĩa tiếng việt là quỉ tha ma bắt!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderationquỉ tha ma bắt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thunderation là: quỉ tha ma bắt!

92418. thunderbolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng sét|- (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderbolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderbolt danh từ|- tiếng sét|- (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh|=the news came upon me like a thunderbolt|+ tin ấy đến với tôi như sét đánh|- (nghĩa bóng) lời doạ nạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderbolt
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəboult]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderbolt là: danh từ|- tiếng sét|- (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh|=the news came upon me like a thunderbolt|+ tin ấy đến với tôi như sét đánh|- (nghĩa bóng) lời doạ nạt

92419. thunderclap nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng sét|- (nghĩa bóng) việc bất ngờ, tiếng sét (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderclap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderclap danh từ|- tiếng sét|- (nghĩa bóng) việc bất ngờ, tiếng sét ngang tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderclap
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəklæp]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderclap là: danh từ|- tiếng sét|- (nghĩa bóng) việc bất ngờ, tiếng sét ngang tai

92420. thundercloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây dông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thundercloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thundercloud danh từ|- mây dông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thundercloud
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəklaud]
  • Nghĩa tiếng việt của thundercloud là: danh từ|- mây dông

92421. thunderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the thunderer) thần sấm|- (nghĩa bóng) người doạ na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderer danh từ|- (the thunderer) thần sấm|- (nghĩa bóng) người doạ nạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderer
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndərə]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderer là: danh từ|- (the thunderer) thần sấm|- (nghĩa bóng) người doạ nạt

92422. thundering nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng sấm sét|- tiếng vang như sấm|* tính từ|- van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thundering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thundering danh từ|- tiếng sấm sét|- tiếng vang như sấm|* tính từ|- vang như sấm|=a thundering voice|+ giọng vang như sấm|- (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ|=a thundering fool|+ một thằng chí ngu|=to be in a thundering rage|+ nổi giận đùng đùng|- (nghĩa bóng) nạt nộ|* phó từ|- rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức|=a thundering big mistake|+ một lỗi lầm vô cùng to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thundering
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của thundering là: danh từ|- tiếng sấm sét|- tiếng vang như sấm|* tính từ|- vang như sấm|=a thundering voice|+ giọng vang như sấm|- (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ|=a thundering fool|+ một thằng chí ngu|=to be in a thundering rage|+ nổi giận đùng đùng|- (nghĩa bóng) nạt nộ|* phó từ|- rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức|=a thundering big mistake|+ một lỗi lầm vô cùng to lớn

92423. thunderous nghĩa tiếng việt là tính từ|- dông tố|=thunderous weather|+ trời dông tố|- âm ấm, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderous tính từ|- dông tố|=thunderous weather|+ trời dông tố|- âm ấm, vang như sấm|=a thunderous voice|+ giọng vang như sấm|=a thunderous applause|+ tiếng vỗ tay vang như sấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderous
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderous là: tính từ|- dông tố|=thunderous weather|+ trời dông tố|- âm ấm, vang như sấm|=a thunderous voice|+ giọng vang như sấm|=a thunderous applause|+ tiếng vỗ tay vang như sấm

92424. thunderously nghĩa tiếng việt là phó từ|- như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderously phó từ|- như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thunderously là: phó từ|- như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm

92425. thunderpeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng sấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderpeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderpeal danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng sấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderpeal
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəpi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderpeal là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng sấm

92426. thundershower nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưa rào có sấm sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thundershower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thundershower danh từ|- mưa rào có sấm sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thundershower
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndɔ,ʃauə]
  • Nghĩa tiếng việt của thundershower là: danh từ|- mưa rào có sấm sét

92427. thunderstorm nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão tố có sấm sét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderstorm danh từ|- bão tố có sấm sét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderstorm
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəstɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderstorm là: danh từ|- bão tố có sấm sét

92428. thunderstricken nghĩa tiếng việt là xem thunderstruck(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderstricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderstrickenxem thunderstruck. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderstricken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thunderstricken là: xem thunderstruck

92429. thunderstroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng sét đánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderstroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderstroke danh từ|- tiếng sét đánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderstroke
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderstroke là: danh từ|- tiếng sét đánh

92430. thunderstruck nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị sét đánh|- (nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunderstruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunderstruck tính từ|- bị sét đánh|- (nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunderstruck
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của thunderstruck là: tính từ|- bị sét đánh|- (nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc

92431. thundery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sấm sét; dông tố, bão tố|=thundery weather|+ trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thundery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thundery tính từ|- có sấm sét; dông tố, bão tố|=thundery weather|+ trời dông tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thundery
  • Phiên âm (nếu có): [θʌndəri]
  • Nghĩa tiếng việt của thundery là: tính từ|- có sấm sét; dông tố, bão tố|=thundery weather|+ trời dông tố

92432. thunen nghĩa tiếng việt là johann heinrich von,(econ) (1783-1850)|+ von thunen - nhà kinh tế h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thunen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thunen johann heinrich von,(econ) (1783-1850)|+ von thunen - nhà kinh tế học nông nghiệp người đức đưa ra mô hình lý thuyết dựa trên kinh nghiệm canh tác nhằm tìm ra vị trí tối ưu đối với một loại cây trồng nào đó, đặc biệt về khoảng cách từ trung tâm có nhu cầu đối nó. ông đưa ra thuyết tiền thuê đất tương tự với thuyết của ricardo, và thuyết phân phối dựa trên năng suất biên. việc ứng dụng năng suấtbiên vào tiền công và vốn, sử dụng các đạo hàm và lôgich cận biên nhằm tìm ra các nghiệm cân bằng cho các biến số kinh tế, và tuyên bố của ông về quy luật tỷ lệ biến thiên đã cho phép ông ta được biết đén như nhà sáng lập ra phân tích biên. a.marshall đã ca ngợi đóng góp lớn của ông.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thunen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thunen là: johann heinrich von,(econ) (1783-1850)|+ von thunen - nhà kinh tế học nông nghiệp người đức đưa ra mô hình lý thuyết dựa trên kinh nghiệm canh tác nhằm tìm ra vị trí tối ưu đối với một loại cây trồng nào đó, đặc biệt về khoảng cách từ trung tâm có nhu cầu đối nó. ông đưa ra thuyết tiền thuê đất tương tự với thuyết của ricardo, và thuyết phân phối dựa trên năng suất biên. việc ứng dụng năng suấtbiên vào tiền công và vốn, sử dụng các đạo hàm và lôgich cận biên nhằm tìm ra các nghiệm cân bằng cho các biến số kinh tế, và tuyên bố của ông về quy luật tỷ lệ biến thiên đã cho phép ông ta được biết đén như nhà sáng lập ra phân tích biên. a.marshall đã ca ngợi đóng góp lớn của ông.

92433. thur nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thứ năm (ngày thứ năm trong tuần lễ) (thursday)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thur (viết tắt)|- thứ năm (ngày thứ năm trong tuần lễ) (thursday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thur là: (viết tắt)|- thứ năm (ngày thứ năm trong tuần lễ) (thursday)

92434. thurible nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình hương, lư hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thurible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thurible danh từ|- bình hương, lư hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thurible
  • Phiên âm (nếu có): [θjuəribl]
  • Nghĩa tiếng việt của thurible là: danh từ|- bình hương, lư hương

92435. thurifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dâng hương (ở giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thurifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thurifer danh từ|- người dâng hương (ở giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thurifer
  • Phiên âm (nếu có): [θjuərifə]
  • Nghĩa tiếng việt của thurifer là: danh từ|- người dâng hương (ở giáo đường)

92436. thurification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dâng hương; lễ dâng hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thurification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thurification danh từ|- sự dâng hương; lễ dâng hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thurification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thurification là: danh từ|- sự dâng hương; lễ dâng hương

92437. thurify nghĩa tiếng việt là động từ|- dâng hương; lắc bình hương (ở giáo đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thurify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thurify động từ|- dâng hương; lắc bình hương (ở giáo đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thurify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thurify là: động từ|- dâng hương; lắc bình hương (ở giáo đường)

92438. thurs nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thứ năm (thursday)|- viết tắt|- thứ năm (thursday)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thurs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thurs (viết tắt)|- thứ năm (thursday)|- viết tắt|- thứ năm (thursday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thurs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thurs là: (viết tắt)|- thứ năm (thursday)|- viết tắt|- thứ năm (thursday)

92439. thursday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thứ năm (trong tuần lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thursday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thursday danh từ|- ngày thứ năm (trong tuần lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thursday
  • Phiên âm (nếu có): [θə:zdi]
  • Nghĩa tiếng việt của thursday là: danh từ|- ngày thứ năm (trong tuần lễ)

92440. thus nghĩa tiếng việt là phó từ|- vậy, như vậy, như thế|=he spoke thus|+ hắn nói như vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thus phó từ|- vậy, như vậy, như thế|=he spoke thus|+ hắn nói như vậy|- vì vậy, vì thế, vậy thì|- đến đó, đến như thế|=thus far|+ đến đó|=thus much|+ bấy nhiêu đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thus
  • Phiên âm (nếu có): [ðʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của thus là: phó từ|- vậy, như vậy, như thế|=he spoke thus|+ hắn nói như vậy|- vì vậy, vì thế, vậy thì|- đến đó, đến như thế|=thus far|+ đến đó|=thus much|+ bấy nhiêu đó

92441. thwack nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh mạnh; đòn đau|- (từ lóng) phần|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thwack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thwack danh từ|- cú đánh mạnh; đòn đau|- (từ lóng) phần|* ngoại động từ|- đánh mạnh, đánh đau|- (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thwack
  • Phiên âm (nếu có): [wæk]
  • Nghĩa tiếng việt của thwack là: danh từ|- cú đánh mạnh; đòn đau|- (từ lóng) phần|* ngoại động từ|- đánh mạnh, đánh đau|- (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)

92442. thwart nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- ngang (trái với dọc)|* danh từ|- ván nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thwart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thwart tính từ & phó từ|- ngang (trái với dọc)|* danh từ|- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)|* ngoại động từ|- cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại|=to thwart the enemys plans|+ phá kế hoạch của địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thwart
  • Phiên âm (nếu có): [θwæk]
  • Nghĩa tiếng việt của thwart là: tính từ & phó từ|- ngang (trái với dọc)|* danh từ|- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)|* ngoại động từ|- cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại|=to thwart the enemys plans|+ phá kế hoạch của địch

92443. thy nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thy tính từ sở hữu|- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thy
  • Phiên âm (nếu có): [ðai]
  • Nghĩa tiếng việt của thy là: tính từ sở hữu|- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi

92444. thyme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ xạ hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thyme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thyme danh từ|- (thực vật học) cỏ xạ hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thyme
  • Phiên âm (nếu có): [taim]
  • Nghĩa tiếng việt của thyme là: danh từ|- (thực vật học) cỏ xạ hương

92445. thymol nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu xoa bóp, sát trùng lấy từ tinh dầu bách lý hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thymol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thymol danh từ|- dầu xoa bóp, sát trùng lấy từ tinh dầu bách lý hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thymol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thymol là: danh từ|- dầu xoa bóp, sát trùng lấy từ tinh dầu bách lý hương

92446. thyroid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp|=thyroid cartilage|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thyroid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thyroid tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp|=thyroid cartilage|+ sun tuyến giáp|* danh từ|- (giải phẫu) tuyến giáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thyroid
  • Phiên âm (nếu có): [θairɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của thyroid là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp|=thyroid cartilage|+ sun tuyến giáp|* danh từ|- (giải phẫu) tuyến giáp

92447. thyroid gland nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ thyroid gland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thyroid gland danh từ|- tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thyroid gland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của thyroid gland là: danh từ|- tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể)

92448. thyself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân|- (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ thyself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh thyself đại từ phản thân|- (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:thyself
  • Phiên âm (nếu có): [ðaiself]
  • Nghĩa tiếng việt của thyself là: đại từ phản thân|- (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh

92449. ti nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ti danh từ|- nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ti là: danh từ|- nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa)

92450. tiara nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ tiara (của vua ba tư; của giáo hoàng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiara danh từ|- mũ tiara (của vua ba tư; của giáo hoàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiara
  • Phiên âm (nếu có): [tiɑ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của tiara là: danh từ|- mũ tiara (của vua ba tư; của giáo hoàng)

92451. tibetan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tây-tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tibetan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tibetan tính từ|- thuộc tây-tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tibetan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tibetan là: tính từ|- thuộc tây-tạng

92452. tibia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tibias, tibiae|- (giải phẫu) xương chày; (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tibia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tibia danh từ, số nhiều tibias, tibiae|- (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tibia
  • Phiên âm (nếu có): [tiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của tibia là: danh từ, số nhiều tibias, tibiae|- (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)

92453. tibiae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tibias, tibiae|- (giải phẫu) xương chày; (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tibiae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tibiae danh từ, số nhiều tibias, tibiae|- (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tibiae
  • Phiên âm (nếu có): [tiblə]
  • Nghĩa tiếng việt của tibiae là: danh từ, số nhiều tibias, tibiae|- (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)

92454. tibial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương chày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tibial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tibial tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương chày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tibial
  • Phiên âm (nếu có): [tibiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tibial là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) xương chày

92455. tibiotarsus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem tibia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tibiotarsus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tibiotarsus danh từ|- xem tibia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tibiotarsus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tibiotarsus là: danh từ|- xem tibia

92456. tibit nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng ngon|=dainty tibit|+ miếng ngon, cao lương mỹ vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tibit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tibit danh từ|- miếng ngon|=dainty tibit|+ miếng ngon, cao lương mỹ vị|- tin tức chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tibit
  • Phiên âm (nếu có): [titbit]
  • Nghĩa tiếng việt của tibit là: danh từ|- miếng ngon|=dainty tibit|+ miếng ngon, cao lương mỹ vị|- tin tức chọn lọc

92457. tibury nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa trần hai chỗ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tibury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tibury danh từ|- xe ngựa trần hai chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tibury
  • Phiên âm (nếu có): [tilbəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tibury là: danh từ|- xe ngựa trần hai chỗ ngồi

92458. tic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật máy giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tic danh từ|- (y học) tật máy giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tic
  • Phiên âm (nếu có): [tik]
  • Nghĩa tiếng việt của tic là: danh từ|- (y học) tật máy giật

92459. tic-tac nghĩa tiếng việt là như ticktack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tic-tac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tic-tacnhư ticktack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tic-tac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tic-tac là: như ticktack

92460. tick nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|=on the tick|+ đúng gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tick danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|=on the tick|+ đúng giờ|=at seven to the tick; on the tick of seven|+ đúng bảy giờ|-(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát|=in a tick|+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát|=in half tick|+ trong giây lát|- dấu kiểm v (khi điểm số từng mục trong một danh sách)|=to mark with a tick|+ đánh dấu kiểm|* động từ|- kêu tích tắc (đồng hồ)|- đánh dấu (để kiểm điểm)|=to tick off the items in a list|+ đánh dấu các khoản của một danh sách|- (thông tục) quở trách, la mắng|- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)|- chạy không (máy)|- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)|* danh từ|- (động vật học) con bét, con ve, con tíc|- vải bọc (nệm, gối)|- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu|* nội động từ|- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tick
  • Phiên âm (nếu có): [tik]
  • Nghĩa tiếng việt của tick là: danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|=on the tick|+ đúng giờ|=at seven to the tick; on the tick of seven|+ đúng bảy giờ|-(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát|=in a tick|+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát|=in half tick|+ trong giây lát|- dấu kiểm v (khi điểm số từng mục trong một danh sách)|=to mark with a tick|+ đánh dấu kiểm|* động từ|- kêu tích tắc (đồng hồ)|- đánh dấu (để kiểm điểm)|=to tick off the items in a list|+ đánh dấu các khoản của một danh sách|- (thông tục) quở trách, la mắng|- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)|- chạy không (máy)|- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)|* danh từ|- (động vật học) con bét, con ve, con tíc|- vải bọc (nệm, gối)|- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu|* nội động từ|- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

92461. tick-tack nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|- tiếng đập của tim|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tick-tack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tick-tack danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|- tiếng đập của tim|- hiệu báo (trong cuộc chạy thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tick-tack
  • Phiên âm (nếu có): [tiktæk]
  • Nghĩa tiếng việt của tick-tack là: danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|- tiếng đập của tim|- hiệu báo (trong cuộc chạy thi)

92462. tick-tick nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhuấy nừa?(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tick-tick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tick-tick danh từ|- nhuấy nừa?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tick-tick
  • Phiên âm (nếu có): [tiktik]
  • Nghĩa tiếng việt của tick-tick là: danh từ|- nhuấy nừa?

92463. tick-tock nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ treo tường t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tick-tock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tick-tock danh từ|- tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ treo tường to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tick-tock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tick-tock là: danh từ|- tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ treo tường to

92464. ticker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) máy điện báo|- (thông tục) đồng hồ|- ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticker danh từ|- (thông tục) máy điện báo|- (thông tục) đồng hồ|- người đánh dấu kiểm|-(đùa cợt) trái tim||@ticker|- con lắc; máy điện báo tự động in tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticker
  • Phiên âm (nếu có): [tikə]
  • Nghĩa tiếng việt của ticker là: danh từ|- (thông tục) máy điện báo|- (thông tục) đồng hồ|- người đánh dấu kiểm|-(đùa cợt) trái tim||@ticker|- con lắc; máy điện báo tự động in tin

92465. ticker-tape nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng giấy (của máy in điện báo )|- băng giấy hoặc v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticker-tape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticker-tape danh từ|- băng giấy (của máy in điện báo )|- băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa sổ để chào đón một người nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticker-tape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticker-tape là: danh từ|- băng giấy (của máy in điện báo )|- băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa sổ để chào đón một người nổi tiếng

92466. ticket nghĩa tiếng việt là danh từ|- vé|=through ticket|+ vé suốt|=return ticket|+ vé khứ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticket danh từ|- vé|=through ticket|+ vé suốt|=return ticket|+ vé khứ hồi|- giấy (giấy phép, giấy mời...)|=free ticket|+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào|- bông, phiếu|=ticket for soup|+ phiếu cháo|- nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)|- thẻ, biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử|=the democratic ticket|+ danh sách ứng cử của đảng dân chủ|- (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu|=thats the ticket|+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp|- được giải ngũ|* ngoại động từ|- dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)|- phát vé, phát phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticket
  • Phiên âm (nếu có): [tikit]
  • Nghĩa tiếng việt của ticket là: danh từ|- vé|=through ticket|+ vé suốt|=return ticket|+ vé khứ hồi|- giấy (giấy phép, giấy mời...)|=free ticket|+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào|- bông, phiếu|=ticket for soup|+ phiếu cháo|- nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)|- thẻ, biển|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử|=the democratic ticket|+ danh sách ứng cử của đảng dân chủ|- (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu|=thats the ticket|+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp|- được giải ngũ|* ngoại động từ|- dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)|- phát vé, phát phiếu

92467. ticket-collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người soát vé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticket-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticket-collector danh từ|- người soát vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticket-collector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticket-collector là: danh từ|- người soát vé

92468. ticket-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có vé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticket-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticket-holder danh từ|- người có vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticket-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticket-holder là: danh từ|- người có vé

92469. ticket-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng bán vé, phòng vé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticket-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticket-office danh từ|- phòng bán vé, phòng vé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticket-office
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticket-office là: danh từ|- phòng bán vé, phòng vé

92470. ticket-punch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticket-punch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticket-punch danh từ|- (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticket-punch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticket-punch là: danh từ|- (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ

92471. ticketing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticketing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticketing danh từ|- sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticketing
  • Phiên âm (nếu có): [tikitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ticketing là: danh từ|- sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...)

92472. tickicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông) thuốc diệt ve; bét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tickicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tickicide danh từ|- (nông) thuốc diệt ve; bét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tickicide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tickicide là: danh từ|- (nông) thuốc diệt ve; bét

92473. ticking nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tích tắc|- vải bọc (nệm, gối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticking danh từ|- tiếng tích tắc|- vải bọc (nệm, gối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticking
  • Phiên âm (nếu có): [tikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ticking là: danh từ|- tiếng tích tắc|- vải bọc (nệm, gối)

92474. ticking-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quở trách, sự la mắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticking-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticking-off danh từ|- sự quở trách, sự la mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticking-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticking-off là: danh từ|- sự quở trách, sự la mắng

92475. tickle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn buồn|=to give someone a tickl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tickle danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn buồn|=to give someone a tickle|+ cù người nào|- cảm giác buồn buồn (muốn cười)|* ngoại động từ|- cù|=to tickle the armpit|+ cù nách|- làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn|=the story tickles me|+ câu chuyện làm tôi buồn cười|- kích thích|=to tickle ones curiosity|+ kích thích tính tò mò|* nội động từ|- cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn|=my nose tickles|+ mũi ngưa ngứa buồn buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tickle
  • Phiên âm (nếu có): [tikl]
  • Nghĩa tiếng việt của tickle là: danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn buồn|=to give someone a tickle|+ cù người nào|- cảm giác buồn buồn (muốn cười)|* ngoại động từ|- cù|=to tickle the armpit|+ cù nách|- làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn|=the story tickles me|+ câu chuyện làm tôi buồn cười|- kích thích|=to tickle ones curiosity|+ kích thích tính tò mò|* nội động từ|- cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn|=my nose tickles|+ mũi ngưa ngứa buồn buồn

92476. tickler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cù; cái lông để cù|- (nghĩa bóng) vấn đề kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tickler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tickler danh từ|- người cù; cái lông để cù|- (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tickler
  • Phiên âm (nếu có): [tiklə]
  • Nghĩa tiếng việt của tickler là: danh từ|- người cù; cái lông để cù|- (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)

92477. tickling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn buồn|* tính từ|- làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tickling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tickling danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn buồn|* tính từ|- làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn|=tickling cough|+ ho ngứa cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tickling
  • Phiên âm (nếu có): [tikliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tickling là: danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn buồn|* tính từ|- làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn|=tickling cough|+ ho ngứa cổ

92478. ticklish nghĩa tiếng việt là tính từ|- có máu buồn, đụng đến là cười|- (nghĩa bóng) kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticklish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticklish tính từ|- có máu buồn, đụng đến là cười|- (nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị|=a ticklish question|+ một vấn đề tế nhị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không vững; tròng trành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticklish
  • Phiên âm (nếu có): [tikliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của ticklish là: tính từ|- có máu buồn, đụng đến là cười|- (nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị|=a ticklish question|+ một vấn đề tế nhị|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không vững; tròng trành

92479. ticklishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hễ cứ đụng đến là cười|- (nghĩa bóng) khó g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticklishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticklishness danh từ|- tính hễ cứ đụng đến là cười|- (nghĩa bóng) khó giải quyết; tính tế nhị (của một vấn đề...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không vững; sự tròng trành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticklishness
  • Phiên âm (nếu có): [tikliʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ticklishness là: danh từ|- tính hễ cứ đụng đến là cười|- (nghĩa bóng) khó giải quyết; tính tế nhị (của một vấn đề...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không vững; sự tròng trành

92480. tickly nghĩa tiếng việt là xem ticklish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tickly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticklyxem ticklish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tickly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tickly là: xem ticklish

92481. ticktack nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|- tiếng đập của tim|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticktack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticktack danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|- tiếng đập của tim|- hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticktack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticktack là: danh từ|- tiếng tích tắc (của đồng hồ)|- tiếng đập của tim|- hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi)

92482. ticktacktoe nghĩa tiếng việt là như noughts and crosses(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticktacktoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticktacktoenhư noughts and crosses. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticktacktoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticktacktoe là: như noughts and crosses

92483. ticky-tacky nghĩa tiếng việt là danh từ|- những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ticky-tacky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ticky-tacky danh từ|- những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn|* tính từ|- tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ticky-tacky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ticky-tacky là: danh từ|- những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn|* tính từ|- tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn

92484. tidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tidal tính từ|- (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều|=tidal harbour|+ hải cảng chỉ vào được khi triều lên|=tidal river|+ sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều|- xe lửa chở cá tươi|- sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào||@tidal|- vlđc. (thuộc) thuỷ triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tidal
  • Phiên âm (nếu có): [taidl]
  • Nghĩa tiếng việt của tidal là: tính từ|- (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều|=tidal harbour|+ hải cảng chỉ vào được khi triều lên|=tidal river|+ sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều|- xe lửa chở cá tươi|- sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào||@tidal|- vlđc. (thuộc) thuỷ triều

92485. tidal wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tidal wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tidal wave danh từ|- sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do một trận động đất gây ra)|- cao trào (làn sóng nhiệt tình, phẫn nộ lớn của dân chúng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tidal wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tidal wave là: danh từ|- sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do một trận động đất gây ra)|- cao trào (làn sóng nhiệt tình, phẫn nộ lớn của dân chúng)

92486. tidbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tidbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tidbit danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tidbit
  • Phiên âm (nếu có): [tidbit]
  • Nghĩa tiếng việt của tidbit là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit

92487. tiddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiddler danh từ|- cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)|- đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiddler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiddler là: danh từ|- cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)|- đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường

92488. tiddly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say|- r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiddly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiddly tính từ|- hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say|- rất nhỏ, không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiddly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiddly là: tính từ|- hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say|- rất nhỏ, không đáng kể

92489. tiddly-winks nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiddly-winks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiddly-winks danh từ|- trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiddly-winks
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiddly-winks là: danh từ|- trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén

92490. tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- triều, thuỷ triều, con nước|- dòng nước, dòng chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide danh từ|- triều, thuỷ triều, con nước|- dòng nước, dòng chảy, dòng|=the tide of blood|+ dòng máu|- chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận|=the tide of the battle|+ chiều hướng của cuộc chiến đấu|=the tide of the time|+ xu hướng của thời đại|=to swin with (down) the tide|+ gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời|- lợi dụng cơ hội|* ngoại động từ|- cuốn theo, lôi cuốn|=to be tided back|+ bị lôi cuốn|- (+ over) vượt, khắc phục|=to tide over difficulties|+ khắc phục khó khăn|* nội động từ|- đi theo thuỷ triều|=to tide in|+ vào khi thuỷ triều lên|=to tide up|+ ngược lên khi thuỷ triều lên|=to tide down|+ xuôi theo thuỷ triều xuống|=to tide out|+ ra khỏi nhờ thuỷ triều||@tide|- thuỷ triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide
  • Phiên âm (nếu có): [taid]
  • Nghĩa tiếng việt của tide là: danh từ|- triều, thuỷ triều, con nước|- dòng nước, dòng chảy, dòng|=the tide of blood|+ dòng máu|- chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận|=the tide of the battle|+ chiều hướng của cuộc chiến đấu|=the tide of the time|+ xu hướng của thời đại|=to swin with (down) the tide|+ gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời|- lợi dụng cơ hội|* ngoại động từ|- cuốn theo, lôi cuốn|=to be tided back|+ bị lôi cuốn|- (+ over) vượt, khắc phục|=to tide over difficulties|+ khắc phục khó khăn|* nội động từ|- đi theo thuỷ triều|=to tide in|+ vào khi thuỷ triều lên|=to tide up|+ ngược lên khi thuỷ triều lên|=to tide down|+ xuôi theo thuỷ triều xuống|=to tide out|+ ra khỏi nhờ thuỷ triều||@tide|- thuỷ triều

92491. tide-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-lock danh từ|- cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-lock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tide-lock là: danh từ|- cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều

92492. tide-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngấn thủy triều (dấu vết do thủy triều ở mức cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-mark danh từ|- ngấn thủy triều (dấu vết do thủy triều ở mức cao nhất của nó để lại trên bờ biển )|- <đùa> đường vết giữa phần đã tắm rửa và không tắm rửa của thân thể ai|- <đùa> vệt do nước bẩn để lại trong bồn tắm, nhà tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-mark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tide-mark là: danh từ|- ngấn thủy triều (dấu vết do thủy triều ở mức cao nhất của nó để lại trên bờ biển )|- <đùa> đường vết giữa phần đã tắm rửa và không tắm rửa của thân thể ai|- <đùa> vệt do nước bẩn để lại trong bồn tắm, nhà tắm

92493. tide-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng lượng thuỷ triều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-power danh từ|- năng lượng thuỷ triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-power
  • Phiên âm (nếu có): [taid,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của tide-power là: danh từ|- năng lượng thuỷ triều

92494. tide-power plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy điện thuỷ triều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-power plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-power plant danh từ|- nhà máy điện thuỷ triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-power plant
  • Phiên âm (nếu có): [taid,pauəplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của tide-power plant là: danh từ|- nhà máy điện thuỷ triều

92495. tide-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-race danh từ|- sóng thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-race
  • Phiên âm (nếu có): [taid,reis]
  • Nghĩa tiếng việt của tide-race là: danh từ|- sóng thần

92496. tide-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-table danh từ|- bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-table
  • Phiên âm (nếu có): [taid,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của tide-table là: danh từ|- bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều

92497. tide-waiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên thuế quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-waiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-waiter danh từ|- nhân viên thuế quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-waiter
  • Phiên âm (nếu có): [taid,weitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tide-waiter là: danh từ|- nhân viên thuế quan

92498. tide-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước dâng; nước triều lên; nước cường|- (từ mỹ, ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-water danh từ|- nước dâng; nước triều lên; nước cường|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tide-water là: danh từ|- nước dâng; nước triều lên; nước cường|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều

92499. tide-wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng thủy triều; sóng triều lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tide-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tide-wave danh từ|- sóng thủy triều; sóng triều lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tide-wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tide-wave là: danh từ|- sóng thủy triều; sóng triều lên

92500. tideless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thuỷ triều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tideless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tideless tính từ|- không có thuỷ triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tideless
  • Phiên âm (nếu có): [taidlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tideless là: tính từ|- không có thuỷ triều

92501. tideway nghĩa tiếng việt là danh từ|- luồng thủy triều|- đoạn sông bị ảnh hưởng thủy tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tideway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tideway danh từ|- luồng thủy triều|- đoạn sông bị ảnh hưởng thủy triều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tideway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tideway là: danh từ|- luồng thủy triều|- đoạn sông bị ảnh hưởng thủy triều

92502. tidily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem tidy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tidily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tidily phó từ|- xem tidy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tidily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tidily là: phó từ|- xem tidy

92503. tidiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tidiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tidiness danh từ|- sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tidiness
  • Phiên âm (nếu có): [taidinis]
  • Nghĩa tiếng việt của tidiness là: danh từ|- sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng

92504. tidings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (văn học) tin tức, tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tidings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tidings danh từ số nhiều|- (văn học) tin tức, tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tidings
  • Phiên âm (nếu có): [taidiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của tidings là: danh từ số nhiều|- (văn học) tin tức, tin

92505. tidy nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng|=a tidy room|+ một căn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tidy tính từ|- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng|=a tidy room|+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ|=tidy habits|+ cách ăn ở sạch sẽ|- (thông tục) khá nhiều, kha khá|=a tidy sum of money|+ một số tiền kha khá|- (tiếng địa phương) khá khoẻ|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp|* nội động từ|- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp|* danh từ|- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác|=street tidy|+ thùng rác đường phố|- vải phủ ghế (cho khỏi bẩn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tidy
  • Phiên âm (nếu có): [taidi]
  • Nghĩa tiếng việt của tidy là: tính từ|- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng|=a tidy room|+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ|=tidy habits|+ cách ăn ở sạch sẽ|- (thông tục) khá nhiều, kha khá|=a tidy sum of money|+ một số tiền kha khá|- (tiếng địa phương) khá khoẻ|* ngoại động từ|- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp|* nội động từ|- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp|* danh từ|- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác|=street tidy|+ thùng rác đường phố|- vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

92506. tie nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày|- ca vát|- nơ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie danh từ|- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày|- ca vát|- nơ, nút|- bím tóc|- (kiến trúc) thanh nối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tà vẹt đường ray|- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ|=ties of blood|+ quan hệ dòng máu|- sự ràng buộc, sự hạn chế|- (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm|=the game ended in a tie|+ trận đấu kết thúc ngang điểm|- (âm nhạc) dấu nối|* ngoại động từ|- buộc, cột, trói|=to tie a buffalo to a tree|+ buộc một con trâu vào cây|=to tie ones shoe-laces|+ buộc dây giày của mình|- thắt|=to tie a knot|+ thắt nút|- liên kết, nối|=a steel bar ties the two columns|+ một thanh thép nối hai cột|- (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại|=to be tied to ones work|+ bị công việc ràng buộc|- (âm nhạc) đặt dấu nối|* nội động từ|- ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau|=the two teams tied|+ hai đội ngang điểm|- cột, buộc, cài|=does this sash tie in front or at the back?|+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?|- cột, buộc vào, ràng buộc|=to tie a man down to a contract|+ ràng buộc một người vào một hợp đồng|- cột, buộc (nhãn hiệu)|- cột, buộc, trói|- (y học) buộc, băng (một vết thương)|- (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)|- (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)|- (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...)|- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng|- khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie
  • Phiên âm (nếu có): [tai]
  • Nghĩa tiếng việt của tie là: danh từ|- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày|- ca vát|- nơ, nút|- bím tóc|- (kiến trúc) thanh nối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tà vẹt đường ray|- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ|=ties of blood|+ quan hệ dòng máu|- sự ràng buộc, sự hạn chế|- (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm|=the game ended in a tie|+ trận đấu kết thúc ngang điểm|- (âm nhạc) dấu nối|* ngoại động từ|- buộc, cột, trói|=to tie a buffalo to a tree|+ buộc một con trâu vào cây|=to tie ones shoe-laces|+ buộc dây giày của mình|- thắt|=to tie a knot|+ thắt nút|- liên kết, nối|=a steel bar ties the two columns|+ một thanh thép nối hai cột|- (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại|=to be tied to ones work|+ bị công việc ràng buộc|- (âm nhạc) đặt dấu nối|* nội động từ|- ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau|=the two teams tied|+ hai đội ngang điểm|- cột, buộc, cài|=does this sash tie in front or at the back?|+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?|- cột, buộc vào, ràng buộc|=to tie a man down to a contract|+ ràng buộc một người vào một hợp đồng|- cột, buộc (nhãn hiệu)|- cột, buộc, trói|- (y học) buộc, băng (một vết thương)|- (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)|- (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)|- (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...)|- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng|- khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

92507. tie-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh nối|- (ngành đường sắt) tà vẹt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-bar danh từ|- thanh nối|- (ngành đường sắt) tà vẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-bar
  • Phiên âm (nếu có): [taibɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tie-bar là: danh từ|- thanh nối|- (ngành đường sắt) tà vẹt

92508. tie-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- rầm nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-beam danh từ|- rầm nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-beam
  • Phiên âm (nếu có): [taibi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của tie-beam là: danh từ|- rầm nối

92509. tie-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bu-lông nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-bolt danh từ|- (kỹ thuật) bu-lông nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-bolt là: danh từ|- (kỹ thuật) bu-lông nối

92510. tie-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-breaker danh từ|- biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-breaker là: danh từ|- biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá )

92511. tie-clip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái kẹp ca vát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-clip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-clip danh từ|- cái kẹp ca vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-clip
  • Phiên âm (nếu có): [taiklip]
  • Nghĩa tiếng việt của tie-clip là: danh từ|- cái kẹp ca vát

92512. tie-dye nghĩa tiếng việt là động từ|- tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-dye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-dye động từ|- tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-dye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-dye là: động từ|- tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu

92513. tie-dyeing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-dyeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-dyeing danh từ|- sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-dyeing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-dyeing là: danh từ|- sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu

92514. tie-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ|- sự phù h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-in danh từ|- sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ|- sự phù hợp, sự khít khao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-in là: danh từ|- sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ|- sự phù hợp, sự khít khao

92515. tie-knot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút; múi; nút thắt|- giao điểm; đầu nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-knot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-knot danh từ|- nút; múi; nút thắt|- giao điểm; đầu nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-knot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-knot là: danh từ|- nút; múi; nút thắt|- giao điểm; đầu nối

92516. tie-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể buộc được (về một nhãn hiệu )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-on tính từ|- có thể buộc được (về một nhãn hiệu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-on là: tính từ|- có thể buộc được (về một nhãn hiệu )

92517. tie-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-pin danh từ|- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-pin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-pin là: danh từ|- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt

92518. tie-string nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-string là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-string danh từ|- băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-string
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-string là: danh từ|- băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ

92519. tie-tack nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-tack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-tack danh từ|- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-tack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tie-tack là: danh từ|- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt

92520. tie-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) sự thoả thuận|- sự cấm đường|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tie-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tie-up danh từ|- (thương nghiệp) sự thoả thuận|- sự cấm đường|- sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)|- tình trạng khó khăn bế tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tie-up
  • Phiên âm (nếu có): [taiʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của tie-up là: danh từ|- (thương nghiệp) sự thoả thuận|- sự cấm đường|- sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)|- tình trạng khó khăn bế tắc

92521. tiebout model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hìn tiebout.|+ một phân tích việc cung cấp hàng hoá c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiebout model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiebout model(econ) mô hìn tiebout.|+ một phân tích việc cung cấp hàng hoá công cộng lập luận rằng nếu một số dịch vụ công cộng nào đó được chính quyền địa phương cung cấp thì các cá nhân có thể thể hiện sở thích của mình về các dịch vụ này và có được một kết hợp của dịch vụ công nghệ và thuế tương ứng với sở thích của họ bằng việc di chuyển giữa các địa phương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiebout model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiebout model là: (econ) mô hìn tiebout.|+ một phân tích việc cung cấp hàng hoá công cộng lập luận rằng nếu một số dịch vụ công cộng nào đó được chính quyền địa phương cung cấp thì các cá nhân có thể thể hiện sở thích của mình về các dịch vụ này và có được một kết hợp của dịch vụ công nghệ và thuế tương ứng với sở thích của họ bằng việc di chuyển giữa các địa phương.

92522. tied nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tied tính từ|- cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tied là: tính từ|- cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)

92523. tied house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tied house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tied house danh từ|- quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tied house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tied house là: danh từ|- quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát

92524. tier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng, lớp|=to place in tiers one above another|+ xếp th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tier danh từ|- tầng, lớp|=to place in tiers one above another|+ xếp thành tầng|- bậc (của một hội trường, một giảng đường)|- bậc thang (trên một cao nguyên)|- người buộc, người cột, người trói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tier
  • Phiên âm (nếu có): [taiə]
  • Nghĩa tiếng việt của tier là: danh từ|- tầng, lớp|=to place in tiers one above another|+ xếp thành tầng|- bậc (của một hội trường, một giảng đường)|- bậc thang (trên một cao nguyên)|- người buộc, người cột, người trói

92525. tierce nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)|- (đánh ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tierce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tierce danh từ|- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)|- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp|- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)|- (âm nhạc) quãng ba; âm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tierce
  • Phiên âm (nếu có): [tiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tierce là: danh từ|- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)|- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp|- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)|- (âm nhạc) quãng ba; âm ba

92526. tierced nghĩa tiếng việt là tính từ|- chia làm ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tierced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tierced tính từ|- chia làm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tierced
  • Phiên âm (nếu có): [tiəst]
  • Nghĩa tiếng việt của tierced là: tính từ|- chia làm ba

92527. tiercel nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim ưng đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiercel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiercel danh từ|- chim ưng đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiercel
  • Phiên âm (nếu có): [tə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của tiercel là: danh từ|- chim ưng đực

92528. tiercet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) bộ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiercet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiercet danh từ|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiercet
  • Phiên âm (nếu có): [tə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của tiercet là: danh từ|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) bộ ba

92529. tiered nghĩa tiếng việt là tính từ|- xếp thành dãy, xếp thành hàng|- (trong từ ghép) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiered tính từ|- xếp thành dãy, xếp thành hàng|- (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiered là: tính từ|- xếp thành dãy, xếp thành hàng|- (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ

92530. tiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích|=to have a tif(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiff danh từ|- (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích|=to have a tiff|+ xích mích|* nội động từ|- phật ý, không bằng lòng|* danh từ|- ngụm, hớp (nước, rượu...)|* ngoại động từ|- uống từng hớp, nhắp|* nội động từ|- (anh-ân) ăn trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiff
  • Phiên âm (nếu có): [tif]
  • Nghĩa tiếng việt của tiff là: danh từ|- (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích|=to have a tiff|+ xích mích|* nội động từ|- phật ý, không bằng lòng|* danh từ|- ngụm, hớp (nước, rượu...)|* ngoại động từ|- uống từng hớp, nhắp|* nội động từ|- (anh-ân) ăn trưa

92531. tiffany nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) the, sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiffany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiffany danh từ|- (nghành dệt) the, sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiffany
  • Phiên âm (nếu có): [tifəni]
  • Nghĩa tiếng việt của tiffany là: danh từ|- (nghành dệt) the, sa

92532. tiffin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) bữa ăn trưa|* nội động từ|- (anh-ân) ăn trưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiffin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiffin danh từ|- (anh-ân) bữa ăn trưa|* nội động từ|- (anh-ân) ăn trưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiffin
  • Phiên âm (nếu có): [tifin]
  • Nghĩa tiếng việt của tiffin là: danh từ|- (anh-ân) bữa ăn trưa|* nội động từ|- (anh-ân) ăn trưa

92533. tig nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đuổi bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tig danh từ|- trò chơi đuổi bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tig
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tig là: danh từ|- trò chơi đuổi bắt

92534. tige nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) thân cột|- (thực vật) thân (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tige danh từ|- (kiến trúc) thân cột|- (thực vật) thân (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tige
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tige là: danh từ|- (kiến trúc) thân cột|- (thực vật) thân (cây)

92535. tiger nghĩa tiếng việt là danh từ|- hổ, cọp|- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiger danh từ|- hổ, cọp|- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ|- người tàn bạo hung ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiger
  • Phiên âm (nếu có): [taigə]
  • Nghĩa tiếng việt của tiger là: danh từ|- hổ, cọp|- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ|- người tàn bạo hung ác

92536. tigers-eye nghĩa tiếng việt là #-eye) |/taigəzai/|* danh từ|- ngọc mắt mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tigers-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tigers-eye #-eye) |/taigəzai/|* danh từ|- ngọc mắt mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tigers-eye
  • Phiên âm (nếu có): [taigərai]
  • Nghĩa tiếng việt của tigers-eye là: #-eye) |/taigəzai/|* danh từ|- ngọc mắt mèo

92537. tiger-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mèo rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiger-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiger-cat danh từ|- (động vật học) mèo rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiger-cat
  • Phiên âm (nếu có): [taigəkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của tiger-cat là: danh từ|- (động vật học) mèo rừng

92538. tiger-eye nghĩa tiếng việt là #-eye) |/taigəzai/|* danh từ|- ngọc mắt mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiger-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiger-eye #-eye) |/taigəzai/|* danh từ|- ngọc mắt mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiger-eye
  • Phiên âm (nếu có): [taigərai]
  • Nghĩa tiếng việt của tiger-eye là: #-eye) |/taigəzai/|* danh từ|- ngọc mắt mèo

92539. tiger-lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiger-lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiger-lily danh từ|- cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiger-lily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiger-lily là: danh từ|- cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía

92540. tiger-moth nghĩa tiếng việt là danh từ|- bướm đêm có cánh vằn như da hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiger-moth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiger-moth danh từ|- bướm đêm có cánh vằn như da hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiger-moth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiger-moth là: danh từ|- bướm đêm có cánh vằn như da hổ

92541. tiger-shark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) cá mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiger-shark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiger-shark danh từ|- (động từ) cá mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiger-shark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiger-shark là: danh từ|- (động từ) cá mập

92542. tigerish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp|- tàn bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tigerish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tigerish tính từ|- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp|- tàn bạo, hung ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tigerish
  • Phiên âm (nếu có): [taigəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tigerish là: tính từ|- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp|- tàn bạo, hung ác

92543. tigerism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay nạt nộ, tính hùng hổ|- tính tàn bạo hung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tigerism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tigerism danh từ|- tính hay nạt nộ, tính hùng hổ|- tính tàn bạo hung ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tigerism
  • Phiên âm (nếu có): [taigərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của tigerism là: danh từ|- tính hay nạt nộ, tính hùng hổ|- tính tàn bạo hung ác

92544. tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín, không thấm, không rỉ|=a tight ship|+ một cái ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tight tính từ|- kín, không thấm, không rỉ|=a tight ship|+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được|- chặt, khít|=a tight knot|+ một nút thắt|=the cork is too tight|+ nút chai chặt quá|=a tight grasp|+ sự ôm chặt, sự ghì chặt|- chật, bó sát|=tight shoes|+ giày chật|=tight trousers|+ quần bó sát|- căng, căng thẳng|=tight rope|+ dây căng|=a tight match|+ một trận đấu căng thẳng (gay go)|- khó khăn, khan hiếm|=to be in a tight place (corner)|+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn|=money is tight|+ tiền khó kiếm|- keo cú, biển lận|- (thông tục) say bí tỉ, say sưa|- (xem) hand|* phó từ|- kín, sít, khít, khít khao|=to shut tight|+ đóng kín|- chặt, chặt chẽ|=hold him tight|+ giữ chặt lấy nó|=to be packed as tight as herrings in a barrel|+ bị nhét chặt như cá hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tight
  • Phiên âm (nếu có): [tait]
  • Nghĩa tiếng việt của tight là: tính từ|- kín, không thấm, không rỉ|=a tight ship|+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được|- chặt, khít|=a tight knot|+ một nút thắt|=the cork is too tight|+ nút chai chặt quá|=a tight grasp|+ sự ôm chặt, sự ghì chặt|- chật, bó sát|=tight shoes|+ giày chật|=tight trousers|+ quần bó sát|- căng, căng thẳng|=tight rope|+ dây căng|=a tight match|+ một trận đấu căng thẳng (gay go)|- khó khăn, khan hiếm|=to be in a tight place (corner)|+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn|=money is tight|+ tiền khó kiếm|- keo cú, biển lận|- (thông tục) say bí tỉ, say sưa|- (xem) hand|* phó từ|- kín, sít, khít, khít khao|=to shut tight|+ đóng kín|- chặt, chặt chẽ|=hold him tight|+ giữ chặt lấy nó|=to be packed as tight as herrings in a barrel|+ bị nhét chặt như cá hộp

92545. tight money nghĩa tiếng việt là (econ) thắt chặt tiền tệ.|+ một biện pháp của chính sách tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tight money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tight money(econ) thắt chặt tiền tệ.|+ một biện pháp của chính sách tiền tệ khi mà cung cấp tín dụng bị hạn chế và lãi suất ở mức cao.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tight money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tight money là: (econ) thắt chặt tiền tệ.|+ một biện pháp của chính sách tiền tệ khi mà cung cấp tín dụng bị hạn chế và lãi suất ở mức cao.

92546. tight-fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chặt chẽ; keo cú, biển lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tight-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tight-fisted tính từ|- chặt chẽ; keo cú, biển lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tight-fisted
  • Phiên âm (nếu có): [taitfistid]
  • Nghĩa tiếng việt của tight-fisted là: tính từ|- chặt chẽ; keo cú, biển lận

92547. tight-fitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- vừa khít, bó sát, chật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tight-fitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tight-fitting tính từ|- vừa khít, bó sát, chật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tight-fitting
  • Phiên âm (nếu có): [taitfitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tight-fitting là: tính từ|- vừa khít, bó sát, chật

92548. tight-laced nghĩa tiếng việt là tính từ|- thắt căng (áo nịt ngực...)|- (bóng) nghiêm túc; chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tight-laced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tight-laced tính từ|- thắt căng (áo nịt ngực...)|- (bóng) nghiêm túc; chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tight-laced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tight-laced là: tính từ|- thắt căng (áo nịt ngực...)|- (bóng) nghiêm túc; chặt chẽ

92549. tight-lipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- mím chặt môi|- kín đáo, ít nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tight-lipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tight-lipped tính từ|- mím chặt môi|- kín đáo, ít nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tight-lipped
  • Phiên âm (nếu có): [taitlipt]
  • Nghĩa tiếng việt của tight-lipped là: tính từ|- mím chặt môi|- kín đáo, ít nói

92550. tight-rope nghĩa tiếng việt là xem tightrope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tight-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tight-ropexem tightrope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tight-rope
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tight-rope là: xem tightrope

92551. tighten nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chặt, căng, khít lại|=it needs tightening up a li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tighten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tighten nội động từ|- chặt, căng, khít lại|=it needs tightening up a little|+ cần phải chặt hơn một tí|- căng ra, căng thẳng ra|=the cable tightens under the heavy load|+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng|- mím chặt (môi)|* ngoại động từ|- thắt chặt, siết chặt|=to tighten the knot|+ thắt cái nút|=tighten ones belt|+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc|=to tighten a screw|+ siết chặt đinh ốc|=to tighten the bonds of solidarity|+ thắt chặt tình đoàn kết|- kéo căng|=to tighten the rope|+ kéo căng cái dây|- giữ chặt|=tighten him!|+ hãy giữ chặt lấy nó!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tighten
  • Phiên âm (nếu có): [taitn]
  • Nghĩa tiếng việt của tighten là: nội động từ|- chặt, căng, khít lại|=it needs tightening up a little|+ cần phải chặt hơn một tí|- căng ra, căng thẳng ra|=the cable tightens under the heavy load|+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng|- mím chặt (môi)|* ngoại động từ|- thắt chặt, siết chặt|=to tighten the knot|+ thắt cái nút|=tighten ones belt|+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc|=to tighten a screw|+ siết chặt đinh ốc|=to tighten the bonds of solidarity|+ thắt chặt tình đoàn kết|- kéo căng|=to tighten the rope|+ kéo căng cái dây|- giữ chặt|=tighten him!|+ hãy giữ chặt lấy nó!

92552. tightener nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái tăngxơ|- bữa ăn no căng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tightener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tightener danh từ|- (kỹ thuật) cái tăngxơ|- bữa ăn no căng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tightener
  • Phiên âm (nếu có): [taitn]
  • Nghĩa tiếng việt của tightener là: danh từ|- (kỹ thuật) cái tăngxơ|- bữa ăn no căng bụng

92553. tightly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tightly phó từ|- chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tightly
  • Phiên âm (nếu có): [taitli]
  • Nghĩa tiếng việt của tightly là: phó từ|- chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

92554. tightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất kín, tính không thấm rỉ|- tính chất chậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tightness danh từ|- tính chất kín, tính không thấm rỉ|- tính chất chật, tính bó sát (quần áo)|- tính chất căng, tính chất căng thẳng|- tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tightness
  • Phiên âm (nếu có): [taitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tightness là: danh từ|- tính chất kín, tính không thấm rỉ|- tính chất chật, tính bó sát (quần áo)|- tính chất căng, tính chất căng thẳng|- tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)

92555. tightrope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tightrope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tightrope danh từ|- dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tightrope
  • Phiên âm (nếu có): [taitroup]
  • Nghĩa tiếng việt của tightrope là: danh từ|- dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)

92556. tights nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tights là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tights danh từ số nhiều|- quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tights
  • Phiên âm (nếu có): [taits]
  • Nghĩa tiếng việt của tights là: danh từ số nhiều|- quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)

92557. tightwad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tightwad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tightwad danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tightwad
  • Phiên âm (nếu có): [taitwɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của tightwad là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú

92558. tigress nghĩa tiếng việt là danh từ|- hổ cái, cọp cái|- (nghĩa bóng) người đàn bà dữ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tigress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tigress danh từ|- hổ cái, cọp cái|- (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử hà đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tigress
  • Phiên âm (nếu có): [taigris]
  • Nghĩa tiếng việt của tigress là: danh từ|- hổ cái, cọp cái|- (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử hà đông

92559. tigrish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp|- tàn bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tigrish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tigrish tính từ|- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp|- tàn bạo, hung ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tigrish
  • Phiên âm (nếu có): [taigəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tigrish là: tính từ|- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp|- tàn bạo, hung ác

92560. tike nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chó cà tàng (chó loại xấu)|- người hèn hạ; đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tike danh từ|- con chó cà tàng (chó loại xấu)|- người hèn hạ; đồ vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tike
  • Phiên âm (nếu có): [taik]
  • Nghĩa tiếng việt của tike là: danh từ|- con chó cà tàng (chó loại xấu)|- người hèn hạ; đồ vô lại

92561. til nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) vừng, mè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ til là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh til danh từ|- (thực vật) vừng, mè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:til
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của til là: danh từ|- (thực vật) vừng, mè

92562. tilbury nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử) xe tibơri (xe ngựa hai bánh mui trần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilbury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilbury danh từ|- (sử) xe tibơri (xe ngựa hai bánh mui trần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilbury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tilbury là: danh từ|- (sử) xe tibơri (xe ngựa hai bánh mui trần)

92563. tilde nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)|- dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilde danh từ|- dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)|- dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng tây ban nha)||@tilde|- dấu sóng, dấu ngã (~). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilde
  • Phiên âm (nếu có): [tild]
  • Nghĩa tiếng việt của tilde là: danh từ|- dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)|- dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng tây ban nha)||@tilde|- dấu sóng, dấu ngã (~)

92564. tile nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngói (để lợp nhà)|- đá lát; ca rôi, gạch vuông|-(th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tile danh từ|- ngói (để lợp nhà)|- đá lát; ca rôi, gạch vuông|-(thân mật) mũ chóp cao|- (xem) loose|- (nghĩa bóng) đang trác táng|* ngoại động từ|- lợp ngói|- lát đá; lát gạch vuông|=tiled floor|+ sàn lát gạch vuông|- bắt phải giữ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tile
  • Phiên âm (nếu có): [tail]
  • Nghĩa tiếng việt của tile là: danh từ|- ngói (để lợp nhà)|- đá lát; ca rôi, gạch vuông|-(thân mật) mũ chóp cao|- (xem) loose|- (nghĩa bóng) đang trác táng|* ngoại động từ|- lợp ngói|- lát đá; lát gạch vuông|=tiled floor|+ sàn lát gạch vuông|- bắt phải giữ bí mật

92565. tiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm ngói|- thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiler danh từ|- thợ làm ngói|- thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiler
  • Phiên âm (nếu có): [tailə]
  • Nghĩa tiếng việt của tiler là: danh từ|- thợ làm ngói|- thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông

92566. tilery nghĩa tiếng việt là #-work) |/tailəriwə:k/|* danh từ|- lò ngói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilery #-work) |/tailəriwə:k/|* danh từ|- lò ngói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilery
  • Phiên âm (nếu có): [tailəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tilery là: #-work) |/tailəriwə:k/|* danh từ|- lò ngói

92567. tilery-works nghĩa tiếng việt là #-work) |/tailəriwə:k/|* danh từ|- lò ngói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilery-works là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilery-works #-work) |/tailəriwə:k/|* danh từ|- lò ngói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilery-works
  • Phiên âm (nếu có): [tailəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tilery-works là: #-work) |/tailəriwə:k/|* danh từ|- lò ngói

92568. tiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lợp ngói|- ngói|- mái ngói|- sự lát đá; sự la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiling danh từ|- sự lợp ngói|- ngói|- mái ngói|- sự lát đá; sự lát gạch vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiling
  • Phiên âm (nếu có): [tailiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tiling là: danh từ|- sự lợp ngói|- ngói|- mái ngói|- sự lát đá; sự lát gạch vuông

92569. till nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngăn kéo để tiền|- bị bắt quả tang|* danh từ|- (đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ till là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh till danh từ|- ngăn kéo để tiền|- bị bắt quả tang|* danh từ|- (địa lý,địa chất) sét tảng lăn|* ngoại động từ|- trồng trọt, cày cấy; cày bừa|* giới từ|- đến, tới|=till now|+ đến bây giờ, đến nay|=till then|+ đến lúc ấy|* liên từ|- cho đến khi|=wait till i come|+ chờ cho đến khi tôi tới|- trước khi|=dont get down till the train has stopped|+ đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:till
  • Phiên âm (nếu có): [til]
  • Nghĩa tiếng việt của till là: danh từ|- ngăn kéo để tiền|- bị bắt quả tang|* danh từ|- (địa lý,địa chất) sét tảng lăn|* ngoại động từ|- trồng trọt, cày cấy; cày bừa|* giới từ|- đến, tới|=till now|+ đến bây giờ, đến nay|=till then|+ đến lúc ấy|* liên từ|- cho đến khi|=wait till i come|+ chờ cho đến khi tôi tới|- trước khi|=dont get down till the train has stopped|+ đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

92570. tillable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể trồng trọt cày cấy được (đất...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tillable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tillable tính từ|- có thể trồng trọt cày cấy được (đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tillable
  • Phiên âm (nếu có): [tiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tillable là: tính từ|- có thể trồng trọt cày cấy được (đất...)

92571. tillage nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cày cấy trồng trọt|- đất trồng trọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tillage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tillage danh từ|- việc cày cấy trồng trọt|- đất trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tillage
  • Phiên âm (nếu có): [tilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tillage là: danh từ|- việc cày cấy trồng trọt|- đất trồng trọt

92572. tiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiller danh từ|- người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân|=land to the tiller|+ hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng|- (nông nghiệp) máy xới|* danh từ|- tay bánh lái (tàu, thuyền...)|- (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ|* nội động từ|- đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiller
  • Phiên âm (nếu có): [tilə]
  • Nghĩa tiếng việt của tiller là: danh từ|- người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân|=land to the tiller|+ hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng|- (nông nghiệp) máy xới|* danh từ|- tay bánh lái (tàu, thuyền...)|- (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ|* nội động từ|- đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ

92573. tilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cày bừa, việc làm đất|- xem thực hành mới bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilling danh từ|- việc cày bừa, việc làm đất|- xem thực hành mới biết dở hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilling
  • Phiên âm (nếu có): [tiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tilling là: danh từ|- việc cày bừa, việc làm đất|- xem thực hành mới biết dở hay

92574. tilt nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ nghiêng; trạng thái nghiêng|- sự đấu thương (trên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilt danh từ|- độ nghiêng; trạng thái nghiêng|- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)|- búa đòn ((cũng) tilt-hammer)|- rất mau, hết tốc lực|=to run (come) full tilt against|+ lao tới, xông tới|* nội động từ|- nghiêng đi|=the barrel tilted|+ cái thùng nghiêng đi|- (hàng hải) tròng trành, nghiêng|=the ship tilts on the waves|+ chiếc tàu tròng trành trên sóng|- đấu thương|- (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi|* ngoại động từ|- làm nghiêng, làm chúi xuống|- lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)|- (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn|- đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào|- (nghĩa bóng) công kích|- lật ra sau, lật lên|- làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào|- lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược|- (xem) windmill|* danh từ|- mui che, bạt|* ngoại động từ|- che mui, phủ bạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilt
  • Phiên âm (nếu có): [tilt]
  • Nghĩa tiếng việt của tilt là: danh từ|- độ nghiêng; trạng thái nghiêng|- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)|- búa đòn ((cũng) tilt-hammer)|- rất mau, hết tốc lực|=to run (come) full tilt against|+ lao tới, xông tới|* nội động từ|- nghiêng đi|=the barrel tilted|+ cái thùng nghiêng đi|- (hàng hải) tròng trành, nghiêng|=the ship tilts on the waves|+ chiếc tàu tròng trành trên sóng|- đấu thương|- (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi|* ngoại động từ|- làm nghiêng, làm chúi xuống|- lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)|- (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn|- đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào|- (nghĩa bóng) công kích|- lật ra sau, lật lên|- làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào|- lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược|- (xem) windmill|* danh từ|- mui che, bạt|* ngoại động từ|- che mui, phủ bạt

92575. tilt-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe có mui che(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilt-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilt-cart danh từ|- xe có mui che. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilt-cart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tilt-cart là: danh từ|- xe có mui che

92576. tilt-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) búa đòn ((cũng) tilt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilt-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilt-hammer danh từ|- (kỹ thuật) búa đòn ((cũng) tilt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilt-hammer
  • Phiên âm (nếu có): [tilt,hæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của tilt-hammer là: danh từ|- (kỹ thuật) búa đòn ((cũng) tilt)

92577. tilt-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) trường đấu thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilt-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilt-yard danh từ|- (sử học) trường đấu thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilt-yard
  • Phiên âm (nếu có): [tiltjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của tilt-yard là: danh từ|- (sử học) trường đấu thương

92578. tilter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia đấu thương; người chiến sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilter danh từ|- người tham gia đấu thương; người chiến sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tilter là: danh từ|- người tham gia đấu thương; người chiến sĩ

92579. tilth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng trọt|=out of tilth|+ bỏ hoá|- lớp đất trồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilth danh từ|- sự trồng trọt|=out of tilth|+ bỏ hoá|- lớp đất trồng trọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilth
  • Phiên âm (nếu có): [tilθ]
  • Nghĩa tiếng việt của tilth là: danh từ|- sự trồng trọt|=out of tilth|+ bỏ hoá|- lớp đất trồng trọt

92580. tilting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiêng đi|- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tilting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tilting danh từ|- sự nghiêng đi|- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)|- (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tilting
  • Phiên âm (nếu có): [tiltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tilting là: danh từ|- sự nghiêng đi|- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)|- (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn

92581. timbal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trống định âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timbal danh từ|- (âm nhạc) trống định âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timbal
  • Phiên âm (nếu có): [timbəl]
  • Nghĩa tiếng việt của timbal là: danh từ|- (âm nhạc) trống định âm

92582. timber nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ|=rough timber|+ gỗ mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timber danh từ|- gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ|=rough timber|+ gỗ mới đốn|=squared timber|+ gỗ đẽo vuông|- cây gỗ|=to cut down timber|+ đẵn gỗ|- kèo, xà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trồng rừng|- cung cấp gỗ|- xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ|=timbered house|+ nhà bằng gỗ|- đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)|* nội động từ|- đốn gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timber
  • Phiên âm (nếu có): [timbə]
  • Nghĩa tiếng việt của timber là: danh từ|- gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ|=rough timber|+ gỗ mới đốn|=squared timber|+ gỗ đẽo vuông|- cây gỗ|=to cut down timber|+ đẵn gỗ|- kèo, xà|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trồng rừng|- cung cấp gỗ|- xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ|=timbered house|+ nhà bằng gỗ|- đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)|* nội động từ|- đốn gỗ

92583. timber-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường giới hạn của cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timber-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timber-line danh từ|- đường giới hạn của cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timber-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timber-line là: danh từ|- đường giới hạn của cây cối

92584. timber-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ lâm trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timber-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timber-man danh từ|- thợ lâm trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timber-man
  • Phiên âm (nếu có): [timbəmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của timber-man là: danh từ|- thợ lâm trường

92585. timber-toe nghĩa tiếng việt là #-toes) |/timbətouz/|* danh từ|- (thông tục) người chân gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timber-toe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timber-toe #-toes) |/timbətouz/|* danh từ|- (thông tục) người chân gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timber-toe
  • Phiên âm (nếu có): [timbətou]
  • Nghĩa tiếng việt của timber-toe là: #-toes) |/timbətouz/|* danh từ|- (thông tục) người chân gỗ

92586. timber-toes nghĩa tiếng việt là #-toes) |/timbətouz/|* danh từ|- (thông tục) người chân gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timber-toes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timber-toes #-toes) |/timbətouz/|* danh từ|- (thông tục) người chân gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timber-toes
  • Phiên âm (nếu có): [timbətou]
  • Nghĩa tiếng việt của timber-toes là: #-toes) |/timbətouz/|* danh từ|- (thông tục) người chân gỗ

92587. timber-wolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó sói to, lông xám ở bắc mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timber-wolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timber-wolf danh từ|- chó sói to, lông xám ở bắc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timber-wolf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timber-wolf là: danh từ|- chó sói to, lông xám ở bắc mỹ

92588. timber-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timber-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timber-yard danh từ|- bãi gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timber-yard
  • Phiên âm (nếu có): [timbəjɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của timber-yard là: danh từ|- bãi gỗ

92589. timbered nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng gỗ; được xây dựng bằng các xà gỗ, được xây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ timbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timbered tính từ|- bằng gỗ; được xây dựng bằng các xà gỗ, được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà)|- trồng cây, trồng gỗ; có nhiều cây gỗ (về đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timbered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timbered là: tính từ|- bằng gỗ; được xây dựng bằng các xà gỗ, được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà)|- trồng cây, trồng gỗ; có nhiều cây gỗ (về đất)

92590. timberling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timberling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timberling danh từ|- cây con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timberling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timberling là: danh từ|- cây con

92591. timberman nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều timbermen|- thợ lâm trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timberman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timberman danh từ số nhiều timbermen|- thợ lâm trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timberman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timberman là: danh từ số nhiều timbermen|- thợ lâm trường

92592. timbre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) âm sắc||@timbre|- âm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timbre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timbre danh từ|- (âm nhạc) âm sắc||@timbre|- âm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timbre
  • Phiên âm (nếu có): [te:mbr]
  • Nghĩa tiếng việt của timbre là: danh từ|- (âm nhạc) âm sắc||@timbre|- âm sắc

92593. timbrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trống prôvăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timbrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timbrel danh từ|- (âm nhạc) trống prôvăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timbrel
  • Phiên âm (nếu có): [timbrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của timbrel là: danh từ|- (âm nhạc) trống prôvăng

92594. time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian, thì giờ|=to lose time|+ mất thì giờ|=to w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time danh từ|- thời gian, thì giờ|=to lose time|+ mất thì giờ|=to waste time|+ lãng phí thì giờ|- thời, thời buổi, mùa|=those are hard times|+ thời buổi ấy thật khó khăn|- dịp, cơ hội, thời cơ|=to bide ones time|+ đợi thời cơ|- thời kỳ, thời đại, đời|=in olden times|+ thời xưa, ngày xưa|=in our time|+ thời này|=in times to come|+ trong tương lai, đời sau|=time immemorial; time out of mind|+ thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)|- thời hạn, kỳ hạn|=to do time|+ chịu hạn tù (kẻ có tội)|=she is near her time|+ bà ta sắp đến kỳ sinh nở|- giờ|= hanoi time|+ giờ hà nội|=local time|+ giờ địa phương|=what time is it?|+ bây giờ mấy giờ?|- lúc|=it is time to start|+ đã đến lúc phải khởi hành|=there is a time for everything|+ giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy|=some time or other|+ sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác|=this time tomorrow|+ lúc này ngày mai|- lần, lượt, phen|=three times running|+ ba lần liền|=times out of number|+ không biết bao nhiêu lần mà kể|=time and again; many and many a time|+ nhiều lần|=time after time|+ hết lần này đến lần khác|=three times three are nine|+ ba lần ba là chín|=six times as many as...|+ nhiều gấp sau lần...|- (âm nhạc) nhịp|=to beat time|+ gõ nhịp, đánh nhịp|- hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian|- thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc|- (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến|- (xem) behind|- đẻ non (trẻ)|- đi trước thời đại|- suốt, luôn luôn, lúc nào cũng|- giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy|- (xem) being|- thỉnh thoảng, đôi lúc|- trì hoãn, kéo dài thời gian|- đúng lúc; đúng nhịp|- (xem) no|- (xem) keep|- lấy lại thời gian đã mất|- không đúng lúc; không đúng nhịp|- chào hỏi (ai)|- tuổi (của người)|- thời gian vui thích thoải mái được trải qua|* ngoại động từ|- chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian|=to time to the minute|+ tính toán thì giờ từng phút một|- (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)|- điều chỉnh (cho đúng nhịp)|=to time ones steps to music|+ điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc|=to time the speed of a machine|+ điều chỉnh tốc độ máy||@time|- thời gian|- apparent solar t. (thiên văn) giờ theo mặt trời thực|- astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình|- continuous t. thời gian liên tục|- control t. thời gian kiểm tra|- deal t. (máy tính) thời gian chết|- delay t. (máy tính) thời gian chậm|- digit t. (máy tính) thời gian chữ số|- discrete t. thời gian rời rạc|- down t. (máy tính) thời gian đã mất |- machine t. (máy tính) giờ máy |- mean solar t. (thiên văn) giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn|- one - pulse t. (máy tính) thời gian một xung|- operating t. (máy tính) thời gian làm việc|- real t. thời gian thực|- recavery t. thời gian phục hồi|- recurrence t. (lý thuyết trò chơi) thời gian hoàn lại|- resolving t. (máy tính) thời gian giải|- sidereal t. giờ thiên văn|- standartd t. (thiên văn) giờ tiêu chuẩn|- universal t. giờ quốc tế|- waiting t. thời gian đợi|- zone t. giờ khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time
  • Phiên âm (nếu có): [taim]
  • Nghĩa tiếng việt của time là: danh từ|- thời gian, thì giờ|=to lose time|+ mất thì giờ|=to waste time|+ lãng phí thì giờ|- thời, thời buổi, mùa|=those are hard times|+ thời buổi ấy thật khó khăn|- dịp, cơ hội, thời cơ|=to bide ones time|+ đợi thời cơ|- thời kỳ, thời đại, đời|=in olden times|+ thời xưa, ngày xưa|=in our time|+ thời này|=in times to come|+ trong tương lai, đời sau|=time immemorial; time out of mind|+ thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)|- thời hạn, kỳ hạn|=to do time|+ chịu hạn tù (kẻ có tội)|=she is near her time|+ bà ta sắp đến kỳ sinh nở|- giờ|= hanoi time|+ giờ hà nội|=local time|+ giờ địa phương|=what time is it?|+ bây giờ mấy giờ?|- lúc|=it is time to start|+ đã đến lúc phải khởi hành|=there is a time for everything|+ giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy|=some time or other|+ sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác|=this time tomorrow|+ lúc này ngày mai|- lần, lượt, phen|=three times running|+ ba lần liền|=times out of number|+ không biết bao nhiêu lần mà kể|=time and again; many and many a time|+ nhiều lần|=time after time|+ hết lần này đến lần khác|=three times three are nine|+ ba lần ba là chín|=six times as many as...|+ nhiều gấp sau lần...|- (âm nhạc) nhịp|=to beat time|+ gõ nhịp, đánh nhịp|- hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian|- thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc|- (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến|- (xem) behind|- đẻ non (trẻ)|- đi trước thời đại|- suốt, luôn luôn, lúc nào cũng|- giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy|- (xem) being|- thỉnh thoảng, đôi lúc|- trì hoãn, kéo dài thời gian|- đúng lúc; đúng nhịp|- (xem) no|- (xem) keep|- lấy lại thời gian đã mất|- không đúng lúc; không đúng nhịp|- chào hỏi (ai)|- tuổi (của người)|- thời gian vui thích thoải mái được trải qua|* ngoại động từ|- chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian|=to time to the minute|+ tính toán thì giờ từng phút một|- (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)|- điều chỉnh (cho đúng nhịp)|=to time ones steps to music|+ điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc|=to time the speed of a machine|+ điều chỉnh tốc độ máy||@time|- thời gian|- apparent solar t. (thiên văn) giờ theo mặt trời thực|- astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình|- continuous t. thời gian liên tục|- control t. thời gian kiểm tra|- deal t. (máy tính) thời gian chết|- delay t. (máy tính) thời gian chậm|- digit t. (máy tính) thời gian chữ số|- discrete t. thời gian rời rạc|- down t. (máy tính) thời gian đã mất |- machine t. (máy tính) giờ máy |- mean solar t. (thiên văn) giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn|- one - pulse t. (máy tính) thời gian một xung|- operating t. (máy tính) thời gian làm việc|- real t. thời gian thực|- recavery t. thời gian phục hồi|- recurrence t. (lý thuyết trò chơi) thời gian hoàn lại|- resolving t. (máy tính) thời gian giải|- sidereal t. giờ thiên văn|- standartd t. (thiên văn) giờ tiêu chuẩn|- universal t. giờ quốc tế|- waiting t. thời gian đợi|- zone t. giờ khu vực

92595. time and motion study nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time and motion study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time and motion study danh từ|- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time and motion study
  • Phiên âm (nếu có): [taimənmouʃnstʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của time and motion study là: danh từ|- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)

92596. time deposit nghĩa tiếng việt là (econ) tiền gửi có kỳ hạn.|+ khoản tiền gửi ở một ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time deposit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time deposit(econ) tiền gửi có kỳ hạn.|+ khoản tiền gửi ở một ngân hàng mà chỉ có thể được rút ra sau khi có thông báo trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time deposit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time deposit là: (econ) tiền gửi có kỳ hạn.|+ khoản tiền gửi ở một ngân hàng mà chỉ có thể được rút ra sau khi có thông báo trước.

92597. time exposure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time exposure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time exposure danh từ|- sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu hơn thời gian ngắn nhất, tức là hơn một, hai giây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time exposure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time exposure là: danh từ|- sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu hơn thời gian ngắn nhất, tức là hơn một, hai giây)

92598. time preference nghĩa tiếng việt là (econ) sở thích theo thời gian.|+ các cá nhân có mức sở thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time preference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time preference(econ) sở thích theo thời gian.|+ các cá nhân có mức sở thích theo thời gian dương đánh giá các đơn vị tiêu dùng hay thu nhập hiện tại cao hơn các đơn vị trong tương lai.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time preference
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time preference là: (econ) sở thích theo thời gian.|+ các cá nhân có mức sở thích theo thời gian dương đánh giá các đơn vị tiêu dùng hay thu nhập hiện tại cao hơn các đơn vị trong tương lai.

92599. time series nghĩa tiếng việt là (econ) chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.|+ một chuỗi các giá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time series là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time series(econ) chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.|+ một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time series
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time series là: (econ) chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.|+ một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau).

92600. time series data nghĩa tiếng việt là (econ) dãy số liệu theo thời gian.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time series data là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time series data(econ) dãy số liệu theo thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time series data
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time series data là: (econ) dãy số liệu theo thời gian.

92601. time study nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time study danh từ|- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time study
  • Phiên âm (nếu có): [taimənmouʃnstʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của time study là: danh từ|- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất)

92602. time varying parameter models nghĩa tiếng việt là (econ) các mô hình biến số thay đổi theo thời gian.|+ xem varia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time varying parameter models là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time varying parameter models(econ) các mô hình biến số thay đổi theo thời gian.|+ xem variable parameter models.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time varying parameter models
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time varying parameter models là: (econ) các mô hình biến số thay đổi theo thời gian.|+ xem variable parameter models.

92603. time warp nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time warp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time warp danh từ|- sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại (trong truyện khoa học viễn tưởng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time warp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time warp là: danh từ|- sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại (trong truyện khoa học viễn tưởng)

92604. time zone nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ time zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time zone danh từ|- khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time zone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time zone là: danh từ|- khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn

92605. time nghĩa tiếng việt là allocation of,(econ) phân bổ thời gian.|+ mô hình thời gian giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time allocation of,(econ) phân bổ thời gian.|+ mô hình thời gian giải trí truyền thống về cung giờ giả định rằng toàn bộ thời gian được phân bổ hoặc làm việc để kiếm tiền hoặc cho giải trí.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time là: allocation of,(econ) phân bổ thời gian.|+ mô hình thời gian giải trí truyền thống về cung giờ giả định rằng toàn bộ thời gian được phân bổ hoặc làm việc để kiếm tiền hoặc cho giải trí.

92606. time-bargain nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-bargain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-bargain danh từ|- hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-bargain
  • Phiên âm (nếu có): [taim,bɑ:gin]
  • Nghĩa tiếng việt của time-bargain là: danh từ|- hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn

92607. time-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng giờ (tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-bill danh từ|- bảng giờ (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-bill là: danh từ|- bảng giờ (tàu)

92608. time-bomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- bom nổ chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-bomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-bomb danh từ|- bom nổ chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-bomb
  • Phiên âm (nếu có): [taimbɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của time-bomb là: danh từ|- bom nổ chậm

92609. time-book nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) time-card)|- sổ ghi giờ làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-book danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) time-card)|- sổ ghi giờ làm việc|- sổ kiểm diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-book
  • Phiên âm (nếu có): [taimbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của time-book là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) time-card)|- sổ ghi giờ làm việc|- sổ kiểm diện

92610. time-card nghĩa tiếng việt là danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) time-card)|- sổ ghi giờ làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-card danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) time-card)|- sổ ghi giờ làm việc|- sổ kiểm diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-card
  • Phiên âm (nếu có): [taimbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của time-card là: danh từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) time-card)|- sổ ghi giờ làm việc|- sổ kiểm diện

92611. time-cleck nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi giờ làm việc|- người ghi sự có mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-cleck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-cleck danh từ|- người ghi giờ làm việc|- người ghi sự có mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-cleck
  • Phiên âm (nếu có): [taimklɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của time-cleck là: danh từ|- người ghi giờ làm việc|- người ghi sự có mặt

92612. time-clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ ghi giờ làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-clock danh từ|- đồng hồ ghi giờ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-clock
  • Phiên âm (nếu có): [taimklɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của time-clock là: danh từ|- đồng hồ ghi giờ làm việc

92613. time-consuming nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-consuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-consuming tính từ|- tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-consuming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-consuming là: tính từ|- tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian

92614. time-expired nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) mãn hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-expired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-expired tính từ|- (quân sự) mãn hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-expired
  • Phiên âm (nếu có): [taimiks,paiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của time-expired là: tính từ|- (quân sự) mãn hạn

92615. time-fuse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngòi cháy chậm, kíp nổ chậm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-fuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-fuse danh từ|- ngòi cháy chậm, kíp nổ chậm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-fuse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-fuse là: danh từ|- ngòi cháy chậm, kíp nổ chậm

92616. time-honored nghĩa tiếng việt là #-honoured) |/taim,ɔnəd/|* tính từ|- được kính chuộng do lâu đờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-honored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-honored #-honoured) |/taim,ɔnəd/|* tính từ|- được kính chuộng do lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-honored
  • Phiên âm (nếu có): [taim,ɔnəd]
  • Nghĩa tiếng việt của time-honored là: #-honoured) |/taim,ɔnəd/|* tính từ|- được kính chuộng do lâu đời

92617. time-honoured nghĩa tiếng việt là #-honoured) |/taim,ɔnəd/|* tính từ|- được kính chuộng do lâu đờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-honoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-honoured #-honoured) |/taim,ɔnəd/|* tính từ|- được kính chuộng do lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-honoured
  • Phiên âm (nếu có): [taim,ɔnəd]
  • Nghĩa tiếng việt của time-honoured là: #-honoured) |/taim,ɔnəd/|* tính từ|- được kính chuộng do lâu đời

92618. time-lag nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-lag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-lag danh từ|- khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-lag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-lag là: danh từ|- khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan

92619. time-limit nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạn thời gian nhất định (phải xong công việc gì...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-limit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-limit danh từ|- hạn thời gian nhất định (phải xong công việc gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-limit
  • Phiên âm (nếu có): [taim,limit]
  • Nghĩa tiếng việt của time-limit là: danh từ|- hạn thời gian nhất định (phải xong công việc gì...)

92620. time-loan nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-loan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-loan danh từ|- món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-loan
  • Phiên âm (nếu có): [taimloun]
  • Nghĩa tiếng việt của time-loan là: danh từ|- món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định

92621. time-lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá hẹn giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-lock danh từ|- khoá hẹn giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-lock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-lock là: danh từ|- khoá hẹn giờ

92622. time-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-out danh từ|- thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-out
  • Phiên âm (nếu có): [taim,aut]
  • Nghĩa tiếng việt của time-out là: danh từ|- thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)

92623. time-pleaser nghĩa tiếng việt là #-pleaser) |/taim,pli:zə/|* danh từ|- kẻ xu thời, kẻ cơ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-pleaser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-pleaser #-pleaser) |/taim,pli:zə/|* danh từ|- kẻ xu thời, kẻ cơ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-pleaser
  • Phiên âm (nếu có): [taim,sə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của time-pleaser là: #-pleaser) |/taim,pli:zə/|* danh từ|- kẻ xu thời, kẻ cơ hội

92624. time-saving nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tốn nhiều thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-saving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-saving tính từ|- không tốn nhiều thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-saving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-saving là: tính từ|- không tốn nhiều thời gian

92625. time-scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian diễn ra một loạt sự kiện; các giai đoạn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-scale danh từ|- thời gian diễn ra một loạt sự kiện; các giai đoạn kế tiếp nhau (của một quá trình ); một sự vận hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-scale là: danh từ|- thời gian diễn ra một loạt sự kiện; các giai đoạn kế tiếp nhau (của một quá trình ); một sự vận hành

92626. time-server nghĩa tiếng việt là #-pleaser) |/taim,pli:zə/|* danh từ|- kẻ xu thời, kẻ cơ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-server là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-server #-pleaser) |/taim,pli:zə/|* danh từ|- kẻ xu thời, kẻ cơ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-server
  • Phiên âm (nếu có): [taim,sə:və]
  • Nghĩa tiếng việt của time-server là: #-pleaser) |/taim,pli:zə/|* danh từ|- kẻ xu thời, kẻ cơ hội

92627. time-serving nghĩa tiếng việt là tính từ|- xu thời, cơ hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-serving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-serving tính từ|- xu thời, cơ hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-serving
  • Phiên âm (nếu có): [taim,sə:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của time-serving là: tính từ|- xu thời, cơ hội

92628. time-sharing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc sử dụng đồng thời|- việc chia phiên sử dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-sharing danh từ|- việc sử dụng đồng thời|- việc chia phiên sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-sharing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-sharing là: danh từ|- việc sử dụng đồng thời|- việc chia phiên sử dụng

92629. time-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-sheet danh từ|- sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-sheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-sheet là: danh từ|- sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc

92630. time-signal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) tín hiệu báo giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-signal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-signal danh từ|- (rađiô) tín hiệu báo giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-signal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-signal là: danh từ|- (rađiô) tín hiệu báo giờ

92631. time-switch nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút định giờ (nút có thể được đặt để tự động ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-switch danh từ|- nút định giờ (nút có thể được đặt để tự động hoạt động vào một giờ nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của time-switch là: danh từ|- nút định giờ (nút có thể được đặt để tự động hoạt động vào một giờ nào đó)

92632. time-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng giờ giấc, biểu thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-table danh từ|- bảng giờ giấc, biểu thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-table
  • Phiên âm (nếu có): [taim,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của time-table là: danh từ|- bảng giờ giấc, biểu thời gian

92633. time-tested nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được thời gian thử thách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-tested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-tested tính từ|- đã được thời gian thử thách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-tested
  • Phiên âm (nếu có): [taim,testid]
  • Nghĩa tiếng việt của time-tested là: tính từ|- đã được thời gian thử thách

92634. time-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm tính giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-work danh từ|- việc làm tính giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-work
  • Phiên âm (nếu có): [taimwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của time-work là: danh từ|- việc làm tính giờ

92635. time-worn nghĩa tiếng việt là tính từ|- mòn cũ, xơ xác vì thời gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ time-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh time-worn tính từ|- mòn cũ, xơ xác vì thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:time-worn
  • Phiên âm (nếu có): [taimwɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của time-worn là: tính từ|- mòn cũ, xơ xác vì thời gian

92636. timekeeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghi giờ làm việc|- người ghi sự có mặt (của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timekeeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timekeeper danh từ|- người ghi giờ làm việc|- người ghi sự có mặt (của công nhân)|- (thể dục,thể thao) người bấm giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timekeeper
  • Phiên âm (nếu có): [taim,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của timekeeper là: danh từ|- người ghi giờ làm việc|- người ghi sự có mặt (của công nhân)|- (thể dục,thể thao) người bấm giờ

92637. timeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tận|- không đúng lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timeless tính từ|- vô tận|- không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timeless
  • Phiên âm (nếu có): [taimlis]
  • Nghĩa tiếng việt của timeless là: tính từ|- vô tận|- không đúng lúc

92638. timelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chịu ảnh hưởng của thời gian|- vô tận, mãi ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timelessly phó từ|- không chịu ảnh hưởng của thời gian|- vô tận, mãi mãi|- thường xuyên|- không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timelessly là: phó từ|- không chịu ảnh hưởng của thời gian|- vô tận, mãi mãi|- thường xuyên|- không đúng lúc

92639. timelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian|- sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timelessness danh từ|- tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian|- sự vô tận|- sự thường xuyên|- sự không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timelessness là: danh từ|- tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian|- sự vô tận|- sự thường xuyên|- sự không đúng lúc

92640. timeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timeliness danh từ|- tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timeliness
  • Phiên âm (nếu có): [taimlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của timeliness là: danh từ|- tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời

92641. timely nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng lúc, hợp thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timely tính từ|- đúng lúc, hợp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timely
  • Phiên âm (nếu có): [taimli]
  • Nghĩa tiếng việt của timely là: tính từ|- đúng lúc, hợp thời

92642. timeout nghĩa tiếng việt là thời gian trễ tạm ngưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timeout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timeoutthời gian trễ tạm ngưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timeout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timeout là: thời gian trễ tạm ngưng

92643. timepiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timepiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timepiece danh từ|- đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timepiece
  • Phiên âm (nếu có): [taimpis]
  • Nghĩa tiếng việt của timepiece là: danh từ|- đồng hồ

92644. timeproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timeproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timeproof tính từ|- lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timeproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timeproof là: tính từ|- lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu

92645. timer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bấm giờ|- đồng hồ bấm giờ||@timer|- đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timer danh từ|- người bấm giờ|- đồng hồ bấm giờ||@timer|- đồng hồ bấm giờ|- counter t. đồng hồ đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timer
  • Phiên âm (nếu có): [taimə]
  • Nghĩa tiếng việt của timer là: danh từ|- người bấm giờ|- đồng hồ bấm giờ||@timer|- đồng hồ bấm giờ|- counter t. đồng hồ đếm

92646. times nghĩa tiếng việt là giới từ|- nhân với|* danh từ, pl|- gấp (dùng để chỉ sự nhân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ times là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh times giới từ|- nhân với|* danh từ, pl|- gấp (dùng để chỉ sự nhân lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:times
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của times là: giới từ|- nhân với|* danh từ, pl|- gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)

92647. timetable nghĩa tiếng việt là danh từ|- kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timetable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timetable danh từ|- kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timetable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timetable là: danh từ|- kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian

92648. timework nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm tính giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timework danh từ|- việc làm tính giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timework
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timework là: danh từ|- việc làm tính giờ

92649. timid nghĩa tiếng việt là tính từ|- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ|=timid as a rabbi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timid tính từ|- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ|=timid as a rabbit|+ nhát như cáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timid
  • Phiên âm (nếu có): [timid]
  • Nghĩa tiếng việt của timid là: tính từ|- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ|=timid as a rabbit|+ nhát như cáy

92650. timidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timidity danh từ|- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timidity
  • Phiên âm (nếu có): [timiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của timidity là: danh từ|- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ

92651. timidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timidly phó từ|- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timidly là: phó từ|- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi

92652. timidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timidness danh từ|- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timidness
  • Phiên âm (nếu có): [timiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của timidness là: danh từ|- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ

92653. timing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timing danh từ|- sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian|- (thể dục,thể thao) sự bấm giờ|- (kỹ thuật) sự điều chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timing
  • Phiên âm (nếu có): [taimiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của timing là: danh từ|- sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian|- (thể dục,thể thao) sự bấm giờ|- (kỹ thuật) sự điều chỉnh

92654. timist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhạy cảm về nhịp điệu; về thời gian...|= he (…)


Nghĩa tiếng việt của từ timist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timist danh từ|- người nhạy cảm về nhịp điệu; về thời gian...|= he is a good timist|+ anh ta rất nhạy cảm về nhịp độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timist là: danh từ|- người nhạy cảm về nhịp điệu; về thời gian...|= he is a good timist|+ anh ta rất nhạy cảm về nhịp độ

92655. timoneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái tàu; người cầm lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timoneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timoneer danh từ|- người lái tàu; người cầm lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timoneer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timoneer là: danh từ|- người lái tàu; người cầm lái

92656. timorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sợ sệt, nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timorous tính từ|- sợ sệt, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timorous
  • Phiên âm (nếu có): [timərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của timorous là: tính từ|- sợ sệt, nhút nhát

92657. timorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sợ sệt, nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timorously phó từ|- sợ sệt, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timorously là: phó từ|- sợ sệt, nhút nhát

92658. timorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sợ sệt, tính nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timorousness danh từ|- tính sợ sệt, tính nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timorousness
  • Phiên âm (nếu có): [timərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của timorousness là: danh từ|- tính sợ sệt, tính nhút nhát

92659. timorsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (phương ngữ) xem timorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timorsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timorsome tính từ|- (phương ngữ) xem timorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timorsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của timorsome là: tính từ|- (phương ngữ) xem timorous

92660. timothy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ đuôi mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timothy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timothy danh từ|- (thực vật học) cỏ đuôi mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timothy
  • Phiên âm (nếu có): [timəθi]
  • Nghĩa tiếng việt của timothy là: danh từ|- (thực vật học) cỏ đuôi mèo

92661. timpani nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều timpani|- (âm nhạc) trống lục lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timpani là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timpani danh từ, số nhiều timpani|- (âm nhạc) trống lục lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timpani
  • Phiên âm (nếu có): [timpənou]
  • Nghĩa tiếng việt của timpani là: danh từ, số nhiều timpani|- (âm nhạc) trống lục lạc

92662. timpanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh trống lục lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timpanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timpanist danh từ|- người đánh trống lục lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timpanist
  • Phiên âm (nếu có): [timpənist]
  • Nghĩa tiếng việt của timpanist là: danh từ|- người đánh trống lục lạc

92663. timpano nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều timpani|- (âm nhạc) trống lục lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ timpano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh timpano danh từ, số nhiều timpani|- (âm nhạc) trống lục lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:timpano
  • Phiên âm (nếu có): [timpənou]
  • Nghĩa tiếng việt của timpano là: danh từ, số nhiều timpani|- (âm nhạc) trống lục lạc

92664. tin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếc|- sắt tây; giấy thiếc|- hộp thiếc, hộp sắt t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin danh từ|- thiếc|- sắt tây; giấy thiếc|- hộp thiếc, hộp sắt tây|=a tin of sardine|+ hộp cá trích|- (từ lóng) tiền|* ngoại động từ|- tráng thiếc|- đóng hộp|=tinned food|+ đồ hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin
  • Phiên âm (nếu có): [tin]
  • Nghĩa tiếng việt của tin là: danh từ|- thiếc|- sắt tây; giấy thiếc|- hộp thiếc, hộp sắt tây|=a tin of sardine|+ hộp cá trích|- (từ lóng) tiền|* ngoại động từ|- tráng thiếc|- đóng hộp|=tinned food|+ đồ hộp

92665. tin fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tàu phóng ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin fish danh từ|- (thông tục) tàu phóng ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin fish
  • Phiên âm (nếu có): [tinfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tin fish là: danh từ|- (thông tục) tàu phóng ngư lôi

92666. tin foil nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thiếc, lá thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin foil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin foil danh từ|- giấy thiếc, lá thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin foil
  • Phiên âm (nếu có): [tinfɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của tin foil là: danh từ|- giấy thiếc, lá thiếc

92667. tin hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) mũ sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin hat danh từ|- (quân sự) mũ sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin hat
  • Phiên âm (nếu có): [tinhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của tin hat là: danh từ|- (quân sự) mũ sắt

92668. tin lizzie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin lizzie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin lizzie danh từ|- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin lizzie
  • Phiên âm (nếu có): [lizi]
  • Nghĩa tiếng việt của tin lizzie là: danh từ|- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie)

92669. tin-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có chứa thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-bearing tính từ|- có chứa thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-bearing
  • Phiên âm (nếu có): [tin,beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tin-bearing là: tính từ|- có chứa thiếc

92670. tin-can nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp (cá, thịt...)|- pháo hạm; tàu săn tàu ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-can là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-can danh từ|- hộp (cá, thịt...)|- pháo hạm; tàu săn tàu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-can
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tin-can là: danh từ|- hộp (cá, thịt...)|- pháo hạm; tàu săn tàu ngầm

92671. tin-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủy lôi; ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-fish danh từ|- thủy lôi; ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tin-fish là: danh từ|- thủy lôi; ngư lôi

92672. tin-kettle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ấm thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-kettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-kettle danh từ|- ấm thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-kettle
  • Phiên âm (nếu có): [tinketl]
  • Nghĩa tiếng việt của tin-kettle là: danh từ|- ấm thiếc

92673. tin-opener nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ mở hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-opener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-opener danh từ|- đồ mở hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-opener
  • Phiên âm (nếu có): [tin,oupnə]
  • Nghĩa tiếng việt của tin-opener là: danh từ|- đồ mở hộp

92674. tin-pan nghĩa tiếng việt là tính từ|- loảng xoảng; điếc tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-pan tính từ|- loảng xoảng; điếc tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-pan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tin-pan là: tính từ|- loảng xoảng; điếc tai

92675. tin-pan alley nghĩa tiếng việt là danh từ|- những người sáng tác, biểu diễn và xuất bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-pan alley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-pan alley danh từ|- những người sáng tác, biểu diễn và xuất bản âm nhạc dân gian và cách sống của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-pan alley
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tin-pan alley là: danh từ|- những người sáng tác, biểu diễn và xuất bản âm nhạc dân gian và cách sống của họ

92676. tin-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắt tây|* động từ|- tráng thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-plate danh từ|- sắt tây|* động từ|- tráng thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-plate
  • Phiên âm (nếu có): [tinpleit]
  • Nghĩa tiếng việt của tin-plate là: danh từ|- sắt tây|* động từ|- tráng thiếc

92677. tin-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây)|- chén nung; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-pot danh từ|- nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây)|- chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tin-pot là: danh từ|- nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây)|- chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây)

92678. tin-smith nghĩa tiếng việt là #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-smith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-smith #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-smith
  • Phiên âm (nếu có): [tinmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tin-smith là: #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc

92679. tin-tack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-tack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-tack danh từ|- đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-tack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tin-tack là: danh từ|- đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc

92680. tin-whistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống tiêu; ống địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tin-whistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tin-whistle danh từ|- ống tiêu; ống địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tin-whistle
  • Phiên âm (nếu có): [tin,wisl]
  • Nghĩa tiếng việt của tin-whistle là: danh từ|- ống tiêu; ống địch

92681. tinbergen nghĩa tiếng việt là jan,(econ) (1903-)|+ nhà kinh tế học hà lan cùng với r.frisch đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinbergen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinbergen jan,(econ) (1903-)|+ nhà kinh tế học hà lan cùng với r.frisch được trao giải nobel kinh tế năm 1969 về nghiên cứu tiên phong trong kinh tế lượng. nghiên cứu đầu tay được nói đến nhiều nhất là nghiên cứu về biến động chu kỳ ở mỹ, mà trong đó ông cố gắng chỉ ra theo cách định lượng tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau trong ch kỳ kinh doanh ở mỹ. một tác phẩm có ảnh hưởng khác của tinbergen là lý thuyết về chính sách kinh tế như mục tiêu chính sách. ông đã có đóng góp quan trọng vào khái niệm giá bóng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinbergen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinbergen là: jan,(econ) (1903-)|+ nhà kinh tế học hà lan cùng với r.frisch được trao giải nobel kinh tế năm 1969 về nghiên cứu tiên phong trong kinh tế lượng. nghiên cứu đầu tay được nói đến nhiều nhất là nghiên cứu về biến động chu kỳ ở mỹ, mà trong đó ông cố gắng chỉ ra theo cách định lượng tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau trong ch kỳ kinh doanh ở mỹ. một tác phẩm có ảnh hưởng khác của tinbergen là lý thuyết về chính sách kinh tế như mục tiêu chính sách. ông đã có đóng góp quan trọng vào khái niệm giá bóng.

92682. tinctorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuốc nhuộm|=tinctorial plant|+ cây cho thuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinctorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinctorial tính từ|- (thuộc) thuốc nhuộm|=tinctorial plant|+ cây cho thuốc nhuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinctorial
  • Phiên âm (nếu có): [tiɳktɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tinctorial là: tính từ|- (thuộc) thuốc nhuộm|=tinctorial plant|+ cây cho thuốc nhuộm

92683. tincture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc nhẹ, màu nhẹ|- (y học) cồn thuốc|=tincture of i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tincture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tincture danh từ|- sắc nhẹ, màu nhẹ|- (y học) cồn thuốc|=tincture of iodine|+ cồn iôt|- (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài|=to have a shallow tincture of history|+ có kiến thức sơ sài về lịch sử|* ngoại động từ|- bôi màu; tô màu|- (nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tincture
  • Phiên âm (nếu có): [tiɳktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của tincture là: danh từ|- sắc nhẹ, màu nhẹ|- (y học) cồn thuốc|=tincture of iodine|+ cồn iôt|- (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài|=to have a shallow tincture of history|+ có kiến thức sơ sài về lịch sử|* ngoại động từ|- bôi màu; tô màu|- (nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ

92684. tinder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinder danh từ|- bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinder
  • Phiên âm (nếu có): [tində]
  • Nghĩa tiếng việt của tinder là: danh từ|- bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa)

92685. tinder-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp bật lửa|- (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinder-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinder-box danh từ|- hộp bật lửa|- (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinder-box
  • Phiên âm (nếu có): [tindəbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của tinder-box là: danh từ|- hộp bật lửa|- (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng

92686. tindery nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tindery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tindery tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tindery
  • Phiên âm (nếu có): [tindəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tindery là: tính từ|- dễ bắt lửa, dễ cháy

92687. tine nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng (nạng, chĩa)|- nhánh gạc (hươu, nai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tine danh từ|- răng (nạng, chĩa)|- nhánh gạc (hươu, nai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tine
  • Phiên âm (nếu có): [tain]
  • Nghĩa tiếng việt của tine là: danh từ|- răng (nạng, chĩa)|- nhánh gạc (hươu, nai)

92688. tinfoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy thiếc; lá thiếc|* ngoại động từ|- bọc (bằng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinfoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinfoil danh từ|- giấy thiếc; lá thiếc|* ngoại động từ|- bọc (bằng) giấy thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinfoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinfoil là: danh từ|- giấy thiếc; lá thiếc|* ngoại động từ|- bọc (bằng) giấy thiếc

92689. ting nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng leng keng|* nội động từ|- kêu leng keng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ting danh từ|- tiếng leng keng|* nội động từ|- kêu leng keng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ting
  • Phiên âm (nếu có): [tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ting là: danh từ|- tiếng leng keng|* nội động từ|- kêu leng keng

92690. tinge nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu nhẹ|=a tinge of blue|+ màu xanh nhẹ|- vẻ, nét th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinge danh từ|- màu nhẹ|=a tinge of blue|+ màu xanh nhẹ|- vẻ, nét thoáng|=a tinge of affectation|+ vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè|* ngoại động từ|- nhuốm màu, pha màu|- có vẻ, đượm vẻ|=his admiration was tinged with envy|+ sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinge
  • Phiên âm (nếu có): [tindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tinge là: danh từ|- màu nhẹ|=a tinge of blue|+ màu xanh nhẹ|- vẻ, nét thoáng|=a tinge of affectation|+ vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè|* ngoại động từ|- nhuốm màu, pha màu|- có vẻ, đượm vẻ|=his admiration was tinged with envy|+ sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị

92691. tingle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò|=to have a ting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tingle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tingle danh từ|- sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò|=to have a tingle in ones arms|+ ngứa như có kiến bò ở cánh tay|- tiếng ù ù (trong tai)|- sự náo nức, sự rộn lên|* nội động từ|- có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò|- ù lên (tai)|=my ears tingled|+ tai tôi ù lên|- bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên|=the people tingle with excitement|+ nhân dân náo nức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tingle
  • Phiên âm (nếu có): [tindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tingle là: danh từ|- sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò|=to have a tingle in ones arms|+ ngứa như có kiến bò ở cánh tay|- tiếng ù ù (trong tai)|- sự náo nức, sự rộn lên|* nội động từ|- có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò|- ù lên (tai)|=my ears tingled|+ tai tôi ù lên|- bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên|=the people tingle with excitement|+ nhân dân náo nức

92692. tinhorn nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- nhãi nhép, bất tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinhorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinhorn tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây|=a tinhorn dictator|+ tên độc tài nhãi nhép|- hào nhoáng rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinhorn
  • Phiên âm (nếu có): [tinhɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tinhorn là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)|- nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây|=a tinhorn dictator|+ tên độc tài nhãi nhép|- hào nhoáng rẻ tiền

92693. tininess nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tininess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tininess danh từ|- tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tininess
  • Phiên âm (nếu có): [taininis]
  • Nghĩa tiếng việt của tininess là: danh từ|- tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu

92694. tinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ hàn nồi|- thợ vụng|- việc làm dối, việc chắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinker danh từ|- thợ hàn nồi|- thợ vụng|- việc làm dối, việc chắp vá|- để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì|- không đáng một xu|* ngoại động từ|- hàn thiếc, hàn (nồi)|- vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu|* nội động từ|- làm dối|=to tinker away at; to tinker with|+ làm qua loa, sửa vụng|=to tinker with a literary work|+ sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinker
  • Phiên âm (nếu có): [tiɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của tinker là: danh từ|- thợ hàn nồi|- thợ vụng|- việc làm dối, việc chắp vá|- để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì|- không đáng một xu|* ngoại động từ|- hàn thiếc, hàn (nồi)|- vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu|* nội động từ|- làm dối|=to tinker away at; to tinker with|+ làm qua loa, sửa vụng|=to tinker with a literary work|+ sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về

92695. tinkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng leng keng (chuông...)|* ngoại động từ|- làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinkle danh từ|- tiếng leng keng (chuông...)|* ngoại động từ|- làm cho kêu leng keng, rung leng keng|=to tinkle the bell|+ rung chuông leng keng|* nội động từ|- kêu leng keng|=the glass tinkles|+ cốc kêu leng keng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinkle
  • Phiên âm (nếu có): [tiɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của tinkle là: danh từ|- tiếng leng keng (chuông...)|* ngoại động từ|- làm cho kêu leng keng, rung leng keng|=to tinkle the bell|+ rung chuông leng keng|* nội động từ|- kêu leng keng|=the glass tinkles|+ cốc kêu leng keng

92696. tinkler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rung (chuông...)|- (từ lóng) chuông con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinkler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinkler danh từ|- người rung (chuông...)|- (từ lóng) chuông con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinkler
  • Phiên âm (nếu có): [tiɳklə]
  • Nghĩa tiếng việt của tinkler là: danh từ|- người rung (chuông...)|- (từ lóng) chuông con

92697. tinkling nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng leng keng|- sự ngân vang|* tính từ|- kêu leng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinkling danh từ|- tiếng leng keng|- sự ngân vang|* tính từ|- kêu leng keng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinkling
  • Phiên âm (nếu có): [tiɳkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tinkling là: danh từ|- tiếng leng keng|- sự ngân vang|* tính từ|- kêu leng keng

92698. tinman nghĩa tiếng việt là #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinman #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinman
  • Phiên âm (nếu có): [tinmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tinman là: #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc

92699. tinned nghĩa tiếng việt là tính từ|- tráng thiếc|- đóng hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinned tính từ|- tráng thiếc|- đóng hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinned
  • Phiên âm (nếu có): [tind]
  • Nghĩa tiếng việt của tinned là: tính từ|- tráng thiếc|- đóng hộp

92700. tinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân mỏ thiếc|- thợ thiếc|- người làm đồ hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinner danh từ|- công nhân mỏ thiếc|- thợ thiếc|- người làm đồ hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinner
  • Phiên âm (nếu có): [tinə]
  • Nghĩa tiếng việt của tinner là: danh từ|- công nhân mỏ thiếc|- thợ thiếc|- người làm đồ hộp

92701. tinnery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khai thác (mỏ) thiếc|- (số nhiều) mỏ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinnery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinnery danh từ|- sự khai thác (mỏ) thiếc|- (số nhiều) mỏ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinnery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinnery là: danh từ|- sự khai thác (mỏ) thiếc|- (số nhiều) mỏ thiếc

92702. tinning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tráng thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinning danh từ|- sự tráng thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinning
  • Phiên âm (nếu có): [tiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tinning là: danh từ|- sự tráng thiếc

92703. tinnitus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ù tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinnitus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinnitus danh từ|- (y học) sự ù tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinnitus
  • Phiên âm (nếu có): [tinaitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tinnitus là: danh từ|- (y học) sự ù tai

92704. tinny nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như thiếc|- kêu loảng xoảng (như thiếc)|=a tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinny tính từ|- giống như thiếc|- kêu loảng xoảng (như thiếc)|=a tinny piano|+ một cái pianô tiếng loảng xoảng|- có mùi vị thiếc|=to have a tinny taste|+ có vị như thiếc, có vị tanh tanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinny
  • Phiên âm (nếu có): [tini]
  • Nghĩa tiếng việt của tinny là: tính từ|- giống như thiếc|- kêu loảng xoảng (như thiếc)|=a tinny piano|+ một cái pianô tiếng loảng xoảng|- có mùi vị thiếc|=to have a tinny taste|+ có vị như thiếc, có vị tanh tanh

92705. tinny tot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa trẻ nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinny tot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinny tot danh từ|- đứa trẻ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinny tot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinny tot là: danh từ|- đứa trẻ nhỏ

92706. tinpot nghĩa tiếng việt là tính từ|- kém, không có giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinpot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinpot tính từ|- kém, không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinpot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinpot là: tính từ|- kém, không có giá trị

92707. tinsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- kim tuyến|- vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinsel danh từ|- kim tuyến|- vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng|* tính từ|- bằng kim tuyến|- hào nhoáng rẻ tiền|* ngoại động từ|- trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng|- làm cho hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinsel
  • Phiên âm (nếu có): [tinsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tinsel là: danh từ|- kim tuyến|- vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng|* tính từ|- bằng kim tuyến|- hào nhoáng rẻ tiền|* ngoại động từ|- trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng|- làm cho hào nhoáng

92708. tinselled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang điểm bằng kim tuyến|- có vẻ hào nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinselled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinselled tính từ|- được trang điểm bằng kim tuyến|- có vẻ hào nhoáng, có vẻ rực rỡ bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinselled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinselled là: tính từ|- được trang điểm bằng kim tuyến|- có vẻ hào nhoáng, có vẻ rực rỡ bề ngoài

92709. tinselly nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang điểm bằng kim tuyến|- có vẻ hào nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinselly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinselly tính từ|- được trang điểm bằng kim tuyến|- có vẻ hào nhoáng, có vẻ rực rỡ bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinselly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinselly là: tính từ|- được trang điểm bằng kim tuyến|- có vẻ hào nhoáng, có vẻ rực rỡ bề ngoài

92710. tinsman nghĩa tiếng việt là #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinsman #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinsman
  • Phiên âm (nếu có): [tinmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tinsman là: #-smith) |/tinsmiθ/|* danh từ|- thợ thiếc

92711. tinsmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- như tinman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinsmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinsmith danh từ|- như tinman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinsmith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinsmith là: danh từ|- như tinman

92712. tinsnips nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo cắt tôn, sắt, kim loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinsnips là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinsnips danh từ|- kéo cắt tôn, sắt, kim loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinsnips
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinsnips là: danh từ|- kéo cắt tôn, sắt, kim loại

92713. tinstuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) quặng thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinstuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinstuff danh từ|- (địa lý) quặng thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinstuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinstuff là: danh từ|- (địa lý) quặng thiếc

92714. tint nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu nhẹ, màu sắc|=autumn tints|+ những màu úa vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tint danh từ|- màu nhẹ, màu sắc|=autumn tints|+ những màu úa vàng mùa thu|- đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)|* ngoại động từ|- nhuốm màu, tô màu|- gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tint
  • Phiên âm (nếu có): [tint]
  • Nghĩa tiếng việt của tint là: danh từ|- màu nhẹ, màu sắc|=autumn tints|+ những màu úa vàng mùa thu|- đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)|* ngoại động từ|- nhuốm màu, tô màu|- gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch

92715. tinter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tô màu|- thợ nhuộm|- kính màu trong đèn chiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinter danh từ|- người tô màu|- thợ nhuộm|- kính màu trong đèn chiếu|- (thông tục) phim màu (điện ảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tinter là: danh từ|- người tô màu|- thợ nhuộm|- kính màu trong đèn chiếu|- (thông tục) phim màu (điện ảnh)

92716. tintinnabula nghĩa tiếng việt là số nhiều của tintinnabulum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tintinnabula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tintinnabulasố nhiều của tintinnabulum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tintinnabula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tintinnabula là: số nhiều của tintinnabulum

92717. tintinnabulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu leng keng (chuông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tintinnabulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tintinnabulation danh từ|- tiếng kêu leng keng (chuông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tintinnabulation
  • Phiên âm (nếu có): [tinti,næbjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tintinnabulation là: danh từ|- tiếng kêu leng keng (chuông)

92718. tintinnabulum nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều tintinnabula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tintinnabulum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tintinnabulumdanh từ số nhiều tintinnabula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tintinnabulum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tintinnabulum là: danh từ số nhiều tintinnabula

92719. tintometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái đo màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tintometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tintometer danh từ|- (kỹ thuật) cái đo màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tintometer
  • Phiên âm (nếu có): [tintɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tintometer là: danh từ|- (kỹ thuật) cái đo màu

92720. tinty nghĩa tiếng việt là tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinty tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinty
  • Phiên âm (nếu có): [tinti]
  • Nghĩa tiếng việt của tinty là: tính từ|- loè loẹt, sặc sỡ

92721. tinware nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng thiếc, đồ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tinware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tinware danh từ|- hàng thiếc, đồ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tinware
  • Phiên âm (nếu có): [tinweə]
  • Nghĩa tiếng việt của tinware là: danh từ|- hàng thiếc, đồ thiếc

92722. tiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ xíu, tí hon, bé tí|=a tiny bit|+ một chút, chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiny tính từ|- nhỏ xíu, tí hon, bé tí|=a tiny bit|+ một chút, chút xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiny
  • Phiên âm (nếu có): [taini]
  • Nghĩa tiếng việt của tiny là: tính từ|- nhỏ xíu, tí hon, bé tí|=a tiny bit|+ một chút, chút xíu

92723. tip nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu, mút, đỉnh, chóp|=the tips of the fingers|+ đầu n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip danh từ|- đầu, mút, đỉnh, chóp|=the tips of the fingers|+ đầu ngón tay|- đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)|- bút để thếp vàng|- sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra|* ngoại động từ|- bịt đầu|=to tip with silver|+ bịt bạc|* danh từ|- tiền quà, tiền diêm thuốc|- lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)|- mẹo, mánh lới, mánh khoé|- thất bại, hỏng việc|- (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi|* ngoại động từ|- cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc|- mách nước (đánh cá ngựa)|- (thông tục) đưa cho, trao|=tip me a cigarette|+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào|- (xem) wink|* danh từ|- cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ|* ngoại động từ|- đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ|=to tip the ball|+ gảy nhẹ quả bóng|* danh từ|- nơi đổ rác, thùng rác|* động từ|- lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót|=to tip water into the sink|+ đổ nước vào chậu|- đổ ra|- lật ngược|- lật úp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip
  • Phiên âm (nếu có): [tip]
  • Nghĩa tiếng việt của tip là: danh từ|- đầu, mút, đỉnh, chóp|=the tips of the fingers|+ đầu ngón tay|- đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)|- bút để thếp vàng|- sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra|* ngoại động từ|- bịt đầu|=to tip with silver|+ bịt bạc|* danh từ|- tiền quà, tiền diêm thuốc|- lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)|- mẹo, mánh lới, mánh khoé|- thất bại, hỏng việc|- (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi|* ngoại động từ|- cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc|- mách nước (đánh cá ngựa)|- (thông tục) đưa cho, trao|=tip me a cigarette|+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào|- (xem) wink|* danh từ|- cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ|* ngoại động từ|- đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ|=to tip the ball|+ gảy nhẹ quả bóng|* danh từ|- nơi đổ rác, thùng rác|* động từ|- lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót|=to tip water into the sink|+ đổ nước vào chậu|- đổ ra|- lật ngược|- lật úp

92724. tip-and-run nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-ru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip-and-run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip-and-run danh từ|- cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip-and-run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tip-and-run là: danh từ|- cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid)

92725. tip-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip-car danh từ|- xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip-car
  • Phiên âm (nếu có): [tipkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tip-car là: danh từ|- xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...)

92726. tip-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ba gác lật ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip-cart danh từ|- xe ba gác lật ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip-cart
  • Phiên âm (nếu có): [tipkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của tip-cart là: danh từ|- xe ba gác lật ngược

92727. tip-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đánh khăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip-cat danh từ|- trò chơi đánh khăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip-cat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tip-cat là: danh từ|- trò chơi đánh khăng

92728. tip-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái móc lốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip-iron danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái móc lốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip-iron
  • Phiên âm (nếu có): [tip,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của tip-iron là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái móc lốp

92729. tip-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mách nước|- lời mách nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip-off danh từ|- sự mách nước|- lời mách nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip-off
  • Phiên âm (nếu có): [tipɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của tip-off là: danh từ|- sự mách nước|- lời mách nước

92730. tip-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- lật lên được (ghế ngồi ở rạp hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tip-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tip-up tính từ|- lật lên được (ghế ngồi ở rạp hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tip-up
  • Phiên âm (nếu có): [tipʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của tip-up là: tính từ|- lật lên được (ghế ngồi ở rạp hát)

92731. tipcat nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi khăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipcat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipcat danh từ|- trò chơi khăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipcat
  • Phiên âm (nếu có): [tipkæt]
  • Nghĩa tiếng việt của tipcat là: danh từ|- trò chơi khăng

92732. tipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- bịt đầu|= tipped cigarettes|+ thuốc lá đầu lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipped tính từ|- bịt đầu|= tipped cigarettes|+ thuốc lá đầu lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tipped là: tính từ|- bịt đầu|= tipped cigarettes|+ thuốc lá đầu lọc

92733. tipper lorry nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipper lorry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipper lorry danh từ|- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipper lorry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tipper lorry là: danh từ|- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra)

92734. tipper truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipper truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipper truck danh từ|- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipper truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tipper truck là: danh từ|- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra)

92735. tippet nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tippet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tippet danh từ|- khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tippet
  • Phiên âm (nếu có): [tipit]
  • Nghĩa tiếng việt của tippet là: danh từ|- khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...)

92736. tipple nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu|-(đùa cợt) thức uống|=my favourite tippleis coca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipple danh từ|- rượu|-(đùa cợt) thức uống|=my favourite tippleis coca-cola|+ thức uống tôi thích dùng là côca-côla|* động từ|- nghiện rượu|- nhấp; uống (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipple
  • Phiên âm (nếu có): [tipl]
  • Nghĩa tiếng việt của tipple là: danh từ|- rượu|-(đùa cợt) thức uống|=my favourite tippleis coca-cola|+ thức uống tôi thích dùng là côca-côla|* động từ|- nghiện rượu|- nhấp; uống (rượu)

92737. tippler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thích rượu, người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tippler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tippler danh từ|- người thích rượu, người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tippler
  • Phiên âm (nếu có): [tiplə]
  • Nghĩa tiếng việt của tippler là: danh từ|- người thích rượu, người nghiện rượu

92738. tippling nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói hay uống rượu|- sự nhấp rượu|* tính từ|- hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tippling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tippling danh từ|- thói hay uống rượu|- sự nhấp rượu|* tính từ|- hay uống rượu, nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tippling
  • Phiên âm (nếu có): [tipliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tippling là: danh từ|- thói hay uống rượu|- sự nhấp rượu|* tính từ|- hay uống rượu, nghiện rượu

92739. tippling-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- tửu quán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tippling-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tippling-house danh từ|- tửu quán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tippling-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tippling-house là: danh từ|- tửu quán

92740. tippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều búp (cây chè)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tippy tính từ|- có nhiều búp (cây chè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tippy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tippy là: tính từ|- có nhiều búp (cây chè)

92741. tipsily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngà ngà say, chếnh choáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipsily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipsily phó từ|- ngà ngà say, chếnh choáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipsily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tipsily là: phó từ|- ngà ngà say, chếnh choáng

92742. tipsiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipsiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipsiness danh từ|- sự say rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipsiness
  • Phiên âm (nếu có): [tipsinis]
  • Nghĩa tiếng việt của tipsiness là: danh từ|- sự say rượu

92743. tipstaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)|- cảnh sát|- roi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipstaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipstaff danh từ|- gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)|- cảnh sát|- roi mõ toà|- mõ toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipstaff
  • Phiên âm (nếu có): [tipstɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của tipstaff là: danh từ|- gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)|- cảnh sát|- roi mõ toà|- mõ toà

92744. tipster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mách nước (trong cuộc đua ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipster danh từ|- người mách nước (trong cuộc đua ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipster
  • Phiên âm (nếu có): [tipstə]
  • Nghĩa tiếng việt của tipster là: danh từ|- người mách nước (trong cuộc đua ngựa)

92745. tipsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngà ngà say, chếnh choáng|=to get tipsy|+ ngà ngà s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipsy tính từ|- ngà ngà say, chếnh choáng|=to get tipsy|+ ngà ngà say|=to make tipsy|+ làm cho ngà ngà say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipsy
  • Phiên âm (nếu có): [tipsi]
  • Nghĩa tiếng việt của tipsy là: tính từ|- ngà ngà say, chếnh choáng|=to get tipsy|+ ngà ngà say|=to make tipsy|+ làm cho ngà ngà say

92746. tipsy-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh qui kem tẩm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tipsy-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tipsy-cake danh từ|- bánh qui kem tẩm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tipsy-cake
  • Phiên âm (nếu có): [tipsikeik]
  • Nghĩa tiếng việt của tipsy-cake là: danh từ|- bánh qui kem tẩm rượu

92747. tiptoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu ngón chân|=to stand on tiptoe; to be on tiptoe|+ nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiptoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiptoe danh từ|- đầu ngón chân|=to stand on tiptoe; to be on tiptoe|+ nhón chân|- thấp thỏm chờ đợi|* nội động từ|- đi nhón chân|* phó từ|- nhón chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiptoe
  • Phiên âm (nếu có): [tiptou]
  • Nghĩa tiếng việt của tiptoe là: danh từ|- đầu ngón chân|=to stand on tiptoe; to be on tiptoe|+ nhón chân|- thấp thỏm chờ đợi|* nội động từ|- đi nhón chân|* phó từ|- nhón chân

92748. tiptop nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh, đỉnh cao|* tính từ & phó từ|- nhất hạng, tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiptop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiptop danh từ|- đỉnh, đỉnh cao|* tính từ & phó từ|- nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo|=to be in tiptop spirits|+ hết sức vui vẻ|=a tiptop concert|+ một buổi hoà nhạc hay tuyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiptop
  • Phiên âm (nếu có): [tiptɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của tiptop là: danh từ|- đỉnh, đỉnh cao|* tính từ & phó từ|- nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo|=to be in tiptop spirits|+ hết sức vui vẻ|=a tiptop concert|+ một buổi hoà nhạc hay tuyệt

92749. tir nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tir (viết tắt)|- vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu âu) (tiếng pháp transport international routier). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tir là: (viết tắt)|- vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu âu) (tiếng pháp transport international routier)

92750. tirade nghĩa tiếng việt là danh từ|- tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tirade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tirade danh từ|- tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích|=tirade of invectives|+ một tràng chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tirade
  • Phiên âm (nếu có): [taireid]
  • Nghĩa tiếng việt của tirade là: danh từ|- tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích|=tirade of invectives|+ một tràng chửi rủa

92751. tire nghĩa tiếng việt là danh từ & ngoại động từ|- (như) tyre|* ngoại động từ|- làm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tire danh từ & ngoại động từ|- (như) tyre|* ngoại động từ|- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc|=the long lecture tires the audience|+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi|- làm chán|* nội động từ|- mệt, mệt mỏi|- chán, không thiết|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức|* ngoại động từ|- trang điểm, trang sức|=to tire ones head|+ trang điểm cái đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tire
  • Phiên âm (nếu có): [taiə]
  • Nghĩa tiếng việt của tire là: danh từ & ngoại động từ|- (như) tyre|* ngoại động từ|- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc|=the long lecture tires the audience|+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi|- làm chán|* nội động từ|- mệt, mệt mỏi|- chán, không thiết|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức|* ngoại động từ|- trang điểm, trang sức|=to tire ones head|+ trang điểm cái đầu

92752. tire-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng vệ sinh; phòng toa-lét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tire-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tire-room danh từ|- phòng vệ sinh; phòng toa-lét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tire-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tire-room là: danh từ|- phòng vệ sinh; phòng toa-lét

92753. tired nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt, mệt mỏi, nhọc|=to be tired out; to be tired to d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tired tính từ|- mệt, mệt mỏi, nhọc|=to be tired out; to be tired to death|+ mệt chết được|- chán|=to be tired of doing the same things|+ chán ngấy làm những việc như nhau|=to grow tired of|+ phát chán về, phát chán vì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tired
  • Phiên âm (nếu có): [taiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của tired là: tính từ|- mệt, mệt mỏi, nhọc|=to be tired out; to be tired to death|+ mệt chết được|- chán|=to be tired of doing the same things|+ chán ngấy làm những việc như nhau|=to grow tired of|+ phát chán về, phát chán vì

92754. tired out nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tired out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tired out tính từ|- hoàn toàn kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tired out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tired out là: tính từ|- hoàn toàn kiệt sức

92755. tired-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tired-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tired-out tính từ|- hoàn toàn kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tired-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tired-out là: tính từ|- hoàn toàn kiệt sức

92756. tiredness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi|- sự chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiredness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiredness danh từ|- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi|- sự chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiredness
  • Phiên âm (nếu có): [taiədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tiredness là: danh từ|- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi|- sự chán

92757. tireless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt mỏi; không chán|= lenin was a tireless worke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tireless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tireless tính từ|- không mệt mỏi; không chán|= lenin was a tireless worker|+ lê-nin là người làm việc không mệt mỏi|- không ngừng, bền bỉ|=tireless energy|+ một nghị lực bền bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tireless
  • Phiên âm (nếu có): [taiəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tireless là: tính từ|- không mệt mỏi; không chán|= lenin was a tireless worker|+ lê-nin là người làm việc không mệt mỏi|- không ngừng, bền bỉ|=tireless energy|+ một nghị lực bền bỉ

92758. tirelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực|- không chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tirelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tirelessly phó từ|- không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực|- không chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tirelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tirelessly là: phó từ|- không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực|- không chán

92759. tiresome nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt nhọc, làm mệt|=a tiresome job|+ một công việc m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiresome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiresome tính từ|- mệt nhọc, làm mệt|=a tiresome job|+ một công việc mệt nhọc|- chán, làm chán, khó chịu|=a tiresome lecture|+ một buổi thuyết trình chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiresome
  • Phiên âm (nếu có): [taiəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tiresome là: tính từ|- mệt nhọc, làm mệt|=a tiresome job|+ một công việc mệt nhọc|- chán, làm chán, khó chịu|=a tiresome lecture|+ một buổi thuyết trình chán ngắt

92760. tiresomely nghĩa tiếng việt là phó từ|- mệt nhọc, làm mệt|- phiền hà, buồn chán, khó chị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiresomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiresomely phó từ|- mệt nhọc, làm mệt|- phiền hà, buồn chán, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiresomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiresomely là: phó từ|- mệt nhọc, làm mệt|- phiền hà, buồn chán, khó chịu

92761. tiresomeness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính chất làm cho mệt mỏi|- tính chất đáng chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiresomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiresomeness tính từ|- tính chất làm cho mệt mỏi|- tính chất đáng chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiresomeness
  • Phiên âm (nếu có): [taiəsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tiresomeness là: tính từ|- tính chất làm cho mệt mỏi|- tính chất đáng chán

92762. tiring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiring danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiring là: danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

92763. tiring-irons nghĩa tiếng việt là số ít|- câu đố|- vấn đề hóc búa; nan giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiring-irons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiring-ironssố ít|- câu đố|- vấn đề hóc búa; nan giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiring-irons
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiring-irons là: số ít|- câu đố|- vấn đề hóc búa; nan giải

92764. tiro nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tiros|- người học việc, người mới vào ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiro danh từ, số nhiều tiros|- người học việc, người mới vào nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiro
  • Phiên âm (nếu có): [taiərou]
  • Nghĩa tiếng việt của tiro là: danh từ, số nhiều tiros|- người học việc, người mới vào nghề

92765. tiroes nghĩa tiếng việt là xem tiro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiroes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tiroesxem tiro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiroes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiroes là: xem tiro

92766. tiros nghĩa tiếng việt là xem tiro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tiros là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tirosxem tiro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tiros
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tiros là: xem tiro

92767. tirra-lirra nghĩa tiếng việt là (tiếng tượng thanh) tra la la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tirra-lirra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tirra-lirra(tiếng tượng thanh) tra la la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tirra-lirra
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tirra-lirra là: (tiếng tượng thanh) tra la la

92768. tis nghĩa tiếng việt là (từ cổ) viết tắt của it is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tis(từ cổ) viết tắt của it is. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tis là: (từ cổ) viết tắt của it is

92769. tisane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) nước sắc, thuốc hãm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tisane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tisane danh từ|- (dược học) nước sắc, thuốc hãm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tisane
  • Phiên âm (nếu có): [ti:zæn]
  • Nghĩa tiếng việt của tisane là: danh từ|- (dược học) nước sắc, thuốc hãm

92770. tissue nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải mỏng|- mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tissue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tissue danh từ|- vải mỏng|- mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)|- giấy lụa ((cũng) tissue-paper)|- (sinh vật học) mô|=nervous tissue|+ mô thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tissue
  • Phiên âm (nếu có): [tisju:]
  • Nghĩa tiếng việt của tissue là: danh từ|- vải mỏng|- mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)|- giấy lụa ((cũng) tissue-paper)|- (sinh vật học) mô|=nervous tissue|+ mô thần kinh

92771. tissue-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy lụa ((cũng) tissue)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tissue-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tissue-paper danh từ|- giấy lụa ((cũng) tissue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tissue-paper
  • Phiên âm (nếu có): [tisju:,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của tissue-paper là: danh từ|- giấy lụa ((cũng) tissue)

92772. tissued nghĩa tiếng việt là tính từ|- dệt; đan|- giống vải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tissued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tissued tính từ|- dệt; đan|- giống vải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tissued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tissued là: tính từ|- dệt; đan|- giống vải

92773. tit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) teat|* danh từ|- (động vật học) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tit danh từ|- (thông tục) (như) teat|* danh từ|- (động vật học) chim sẻ ngô|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con|- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé|* danh từ|- tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tit
  • Phiên âm (nếu có): [tit]
  • Nghĩa tiếng việt của tit là: danh từ|- (thông tục) (như) teat|* danh từ|- (động vật học) chim sẻ ngô|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con|- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé|* danh từ|- tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai

92774. titan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titan danh từ|- người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titan
  • Phiên âm (nếu có): [taitən]
  • Nghĩa tiếng việt của titan là: danh từ|- người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường

92775. titanesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người khổng lồ|- to lớn, khổng lồ, vĩ đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titanesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titanesque tính từ|- (thuộc) người khổng lồ|- to lớn, khổng lồ, vĩ đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titanesque
  • Phiên âm (nếu có): [,taitənesk]
  • Nghĩa tiếng việt của titanesque là: tính từ|- (thuộc) người khổng lồ|- to lớn, khổng lồ, vĩ đại

92776. titanian nghĩa tiếng việt là xem titanic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titanian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titanianxem titanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titanian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titanian là: xem titanic

92777. titanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn, khổng lồ, vĩ đại|* tính từ|- (hoá học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ titanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titanic tính từ|- to lớn, khổng lồ, vĩ đại|* tính từ|- (hoá học) titanic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titanic
  • Phiên âm (nếu có): [taitænik]
  • Nghĩa tiếng việt của titanic là: tính từ|- to lớn, khổng lồ, vĩ đại|* tính từ|- (hoá học) titanic

92778. titanium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) titan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titanium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titanium danh từ|- (hoá học) titan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titanium
  • Phiên âm (nếu có): [taiteinjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của titanium là: danh từ|- (hoá học) titan

92779. titbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng ngon, món ngon|- (+of something) một mẩu tin (mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titbit danh từ|- miếng ngon, món ngon|- (+of something) một mẩu tin (một lời đồn đại ) nhỏ nhưng lý thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titbit là: danh từ|- miếng ngon, món ngon|- (+of something) một mẩu tin (một lời đồn đại ) nhỏ nhưng lý thú

92780. titer nghĩa tiếng việt là xem titre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titerxem titre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titer là: xem titre

92781. tithable nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải đóng thuế thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tithable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tithable tính từ|- phải đóng thuế thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tithable
  • Phiên âm (nếu có): [taiðəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tithable là: tính từ|- phải đóng thuế thập phân

92782. tithe nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế thập phân|- một phần nhỏ, một phân số, một ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tithe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tithe danh từ|- thuế thập phân|- một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo|=not a tithe of...|+ không một tí... nào|* ngoại động từ|- đánh thuế thập phân|- nộp thuế thập phân về (mùa màng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tithe
  • Phiên âm (nếu có): [taið]
  • Nghĩa tiếng việt của tithe là: danh từ|- thuế thập phân|- một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo|=not a tithe of...|+ không một tí... nào|* ngoại động từ|- đánh thuế thập phân|- nộp thuế thập phân về (mùa màng...)

92783. tithe barn nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kho được xây dựng để chứa hoa lợi thuế thập ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tithe barn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tithe barn danh từ|- nhà kho được xây dựng để chứa hoa lợi thuế thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tithe barn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tithe barn là: danh từ|- nhà kho được xây dựng để chứa hoa lợi thuế thập phân

92784. tithe-collector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thuế thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tithe-collector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tithe-collector danh từ|- người thu thuế thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tithe-collector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tithe-collector là: danh từ|- người thu thuế thập phân

92785. tithe-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- được miễn thuế thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tithe-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tithe-free tính từ|- được miễn thuế thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tithe-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tithe-free là: tính từ|- được miễn thuế thập phân

92786. tither nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thuế thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tither danh từ|- người thu thuế thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tither
  • Phiên âm (nếu có): [taiðə]
  • Nghĩa tiếng việt của tither là: danh từ|- người thu thuế thập phân

92787. tithing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh thuế thập phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tithing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tithing danh từ|- sự đánh thuế thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tithing
  • Phiên âm (nếu có): [taiðiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tithing là: danh từ|- sự đánh thuế thập phân

92788. titian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tóc) màu hung bóng, hung sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titian tính từ|- (tóc) màu hung bóng, hung sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titian là: tính từ|- (tóc) màu hung bóng, hung sáng

92789. titillate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cù, làm cho buồn cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titillate ngoại động từ|- cù, làm cho buồn cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titillate
  • Phiên âm (nếu có): [titileit]
  • Nghĩa tiếng việt của titillate là: ngoại động từ|- cù, làm cho buồn cười

92790. titillating nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích, kích động|- buồn cười, mắc cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titillating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titillating tính từ|- kích thích, kích động|- buồn cười, mắc cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titillating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titillating là: tính từ|- kích thích, kích động|- buồn cười, mắc cười

92791. titillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titillation danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titillation
  • Phiên âm (nếu có): [,titileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của titillation là: danh từ|- sự cù, sự làm cho buồn cười

92792. titillative nghĩa tiếng việt là tính từ|- kích thích; kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titillative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titillative tính từ|- kích thích; kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titillative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titillative là: tính từ|- kích thích; kích động

92793. titivate nghĩa tiếng việt là động từ|- (thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titivate động từ|- (thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titivate
  • Phiên âm (nếu có): [titiveit]
  • Nghĩa tiếng việt của titivate là: động từ|- (thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng

92794. titivation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titivation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titivation danh từ|- (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titivation
  • Phiên âm (nếu có): [,titiveiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của titivation là: danh từ|- (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng

92795. titlark nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titlark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titlark danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titlark
  • Phiên âm (nếu có): [titlɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của titlark là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng

92796. title nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên (sách); nhan đề|- tước; danh hiệu|=the title of du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ title là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh title danh từ|- tên (sách); nhan đề|- tước; danh hiệu|=the title of duke|+ tước công|- tư cách, danh nghĩa|=to have a title to a place among great poets|+ có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn|- tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ|- (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:title
  • Phiên âm (nếu có): [taitl]
  • Nghĩa tiếng việt của title là: danh từ|- tên (sách); nhan đề|- tước; danh hiệu|=the title of duke|+ tước công|- tư cách, danh nghĩa|=to have a title to a place among great poets|+ có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn|- tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ|- (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự

92797. title-deed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) chứng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ title-deed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh title-deed danh từ|- (pháp lý) chứng thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:title-deed
  • Phiên âm (nếu có): [taitldi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của title-deed là: danh từ|- (pháp lý) chứng thư

92798. title-holder nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà vô địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ title-holder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh title-holder danh từ|- nhà vô địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:title-holder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của title-holder là: danh từ|- nhà vô địch

92799. title-page nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) trang trên sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ title-page là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh title-page danh từ|- (ngành in) trang trên sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:title-page
  • Phiên âm (nếu có): [taitlpeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của title-page là: danh từ|- (ngành in) trang trên sách

92800. title-part nghĩa tiếng việt là #-role) |/taitlroul/|* danh từ|- nhân vật chính tên được dùng la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ title-part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh title-part #-role) |/taitlroul/|* danh từ|- nhân vật chính tên được dùng làm nhan đề (kịch, phim ảnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:title-part
  • Phiên âm (nếu có): [taitlpɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của title-part là: #-role) |/taitlroul/|* danh từ|- nhân vật chính tên được dùng làm nhan đề (kịch, phim ảnh...)

92801. title-role nghĩa tiếng việt là #-role) |/taitlroul/|* danh từ|- nhân vật chính tên được dùng la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ title-role là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh title-role #-role) |/taitlroul/|* danh từ|- nhân vật chính tên được dùng làm nhan đề (kịch, phim ảnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:title-role
  • Phiên âm (nếu có): [taitlpɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của title-role là: #-role) |/taitlroul/|* danh từ|- nhân vật chính tên được dùng làm nhan đề (kịch, phim ảnh...)

92802. titled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tước vị, có chức tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titled tính từ|- có tước vị, có chức tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titled
  • Phiên âm (nếu có): [taitld]
  • Nghĩa tiếng việt của titled là: tính từ|- có tước vị, có chức tước

92803. titleless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tên; không có nhan đề|- không có tước vị, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ titleless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titleless tính từ|- không có tên; không có nhan đề|- không có tước vị, không có chức tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titleless
  • Phiên âm (nếu có): [taitllis]
  • Nghĩa tiếng việt của titleless là: tính từ|- không có tên; không có nhan đề|- không có tước vị, không có chức tước

92804. titler nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít|- người quay p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titler danh từ|- máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít|- người quay phim chuyên chụp tít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titler là: danh từ|- máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít|- người quay phim chuyên chụp tít

92805. titling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng ((cũng) titlark)|- (độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titling danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng ((cũng) titlark)|- (động vật học) chim sẻ ngô ((cũng) titmouse). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titling
  • Phiên âm (nếu có): [titliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của titling là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ đồng ((cũng) titlark)|- (động vật học) chim sẻ ngô ((cũng) titmouse)

92806. titlist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân vật có chức tước; chức vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titlist danh từ|- nhân vật có chức tước; chức vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titlist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titlist là: danh từ|- nhân vật có chức tước; chức vị

92807. titmice nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều titmice|- (động vật học) chim sẻ ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titmice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titmice danh từ, số nhiều titmice|- (động vật học) chim sẻ ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titmice
  • Phiên âm (nếu có): [titmaus]
  • Nghĩa tiếng việt của titmice là: danh từ, số nhiều titmice|- (động vật học) chim sẻ ngô

92808. titmouse nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều titmice|- (động vật học) chim sẻ ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titmouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titmouse danh từ, số nhiều titmice|- (động vật học) chim sẻ ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titmouse
  • Phiên âm (nếu có): [titmaus]
  • Nghĩa tiếng việt của titmouse là: danh từ, số nhiều titmice|- (động vật học) chim sẻ ngô

92809. titrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titrate ngoại động từ|- chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titrate
  • Phiên âm (nếu có): [taitreit]
  • Nghĩa tiếng việt của titrate là: ngoại động từ|- chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...)

92810. titration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titration danh từ|- sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titration
  • Phiên âm (nếu có): [taitreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của titration là: danh từ|- sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng)

92811. titre nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) độ chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titre danh từ|- (hoá học) độ chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titre là: danh từ|- (hoá học) độ chuẩn

92812. titrimetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titrimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titrimetric tính từ|- (hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titrimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titrimetric là: tính từ|- (hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích)

92813. titter nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cười khúc khích|- tiếng cười khúc khích|* nội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titter danh từ|- sự cười khúc khích|- tiếng cười khúc khích|* nội động từ|- cười khúc khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titter
  • Phiên âm (nếu có): [titə]
  • Nghĩa tiếng việt của titter là: danh từ|- sự cười khúc khích|- tiếng cười khúc khích|* nội động từ|- cười khúc khích

92814. tittivate nghĩa tiếng việt là động từ|- xem titivate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tittivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tittivate động từ|- xem titivate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tittivate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tittivate là: động từ|- xem titivate

92815. tittle nghĩa tiếng việt là danh từ|- một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo|=exact to a tittle|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tittle danh từ|- một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo|=exact to a tittle|+ rất chính xác|=not one jot or tittle|+ không một tí nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tittle
  • Phiên âm (nếu có): [titl]
  • Nghĩa tiếng việt của tittle là: danh từ|- một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo|=exact to a tittle|+ rất chính xác|=not one jot or tittle|+ không một tí nào

92816. tittle-tattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tittle-tattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tittle-tattle danh từ|- chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào|* nội động từ|- nói chuyện nhảm nhí, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tittle-tattle
  • Phiên âm (nếu có): [titl,tætl]
  • Nghĩa tiếng việt của tittle-tattle là: danh từ|- chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào|* nội động từ|- nói chuyện nhảm nhí, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào

92817. tittle-tattler nghĩa tiếng việt là như talebearer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tittle-tattler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tittle-tattlernhư talebearer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tittle-tattler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tittle-tattler là: như talebearer

92818. tittlebat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tittlebat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tittlebat danh từ|- (động vật học) cá gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tittlebat
  • Phiên âm (nếu có): [titlbæt]
  • Nghĩa tiếng việt của tittlebat là: danh từ|- (động vật học) cá gai

92819. titty nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) vú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titty danh từ|- (thông tục) vú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titty
  • Phiên âm (nếu có): [titi]
  • Nghĩa tiếng việt của titty là: danh từ|- (thông tục) vú

92820. titubate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi loạng choạng; đi ngất ngưởng|- (cổ) ấp úng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titubate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titubate nội động từ|- đi loạng choạng; đi ngất ngưởng|- (cổ) ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titubate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titubate là: nội động từ|- đi loạng choạng; đi ngất ngưởng|- (cổ) ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp

92821. titubation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titubation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titubation danh từ|- (y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titubation
  • Phiên âm (nếu có): [,titjubeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của titubation là: danh từ|- (y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng

92822. titular nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữ chức|- danh nghĩa|* danh từ|- người giữ chức|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titular tính từ|- giữ chức|- danh nghĩa|* danh từ|- người giữ chức|- người giữ chức vụ danh nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titular
  • Phiên âm (nếu có): [titjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của titular là: tính từ|- giữ chức|- danh nghĩa|* danh từ|- người giữ chức|- người giữ chức vụ danh nghĩa

92823. titulary nghĩa tiếng việt là (hiếm) xem titular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ titulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh titulary(hiếm) xem titular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:titulary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của titulary là: (hiếm) xem titular

92824. tizzy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng kích động, tình trạng bối rối|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tizzy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tizzy danh từ|- tình trạng kích động, tình trạng bối rối|- sự lo lắng; sự nhặng xị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tizzy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tizzy là: danh từ|- tình trạng kích động, tình trạng bối rối|- sự lo lắng; sự nhặng xị

92825. tm nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nhãn hiệu đăng ký (trademark)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tm (viết tắt)|- nhãn hiệu đăng ký (trademark). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tm là: (viết tắt)|- nhãn hiệu đăng ký (trademark)

92826. tmeses nghĩa tiếng việt là số nhiều của tmesis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tmeses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tmesessố nhiều của tmesis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tmeses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tmeses là: số nhiều của tmesis

92827. tmesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) phép chêm từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tmesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tmesis danh từ|- (ngôn ngữ học) phép chêm từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tmesis
  • Phiên âm (nếu có): [tmi:sis]
  • Nghĩa tiếng việt của tmesis là: danh từ|- (ngôn ngữ học) phép chêm từ

92828. tn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tấn (ton (s), tonne (s))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tn (viết tắt)|- tấn (ton (s), tonne (s)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tn là: (viết tắt)|- tấn (ton (s), tonne (s))

92829. tnt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tnt (viết tắt)|- loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tnt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tnt là: (viết tắt)|- loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene)

92830. to nghĩa tiếng việt là giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto|- đến, tới, về|=f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ to là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh to giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto|- đến, tới, về|=from earth to heaven|+ từ đất đến trời|=the road to hanoi|+ con đường đến hà nội|=to the north|+ về hướng bắc|- cho đến|=to fight to the end|+ đánh đến cùng|=you must drink it to the last drop|+ anh phải uống cho đến giọt cuối cùng|=to count up to twenty|+ đếm cho đến hai mươi|- cho, với|=to explain something to somebody|+ giải thích điều gì cho ai|=it may be useful to your friend|+ điều đó có thể có ích cho bạn anh|=im not used to that|+ tôi không quen với cái đó|=to be kind to somebody|+ tử tế với ai|- đối với, về phần|=as to your friend|+ còn về phần bạn anh|- theo|=to my mind|+ theo ý tôi|=to sing to the violin|+ hát theo viôlông|- so với, hơn|=i prefer this to that|+ tôi thích cái này hơn cái kia|- trước, đối, chọi|=face to face|+ đối diện|=two to one|+ hai chọi một|=shoulder to shoulder|+ vai chen (kề) vai|- của; ở|=secretary to the manager|+ thư ký của giám đốc|= vietnams ambassador to the mongolian peoples republic|+ đại sứ việt nam ở nước cộng hoà nhân dân mông cổ|- để, được|=he came to help me|+ anh ta đến để giúp đỡ tôi|=we hope to see you soon|+ tôi hy vọng được sớm gặp anh|* giới từ|- (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)|=to go|+ đi|=to see|+ thấy|* phó từ|- vào, lại|=push the door to|+ hãy đẩy cửa đóng vào|=to go to and fro|+ đi đi lại lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:to
  • Phiên âm (nếu có): [tu:, tu, tə]
  • Nghĩa tiếng việt của to là: giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto|- đến, tới, về|=from earth to heaven|+ từ đất đến trời|=the road to hanoi|+ con đường đến hà nội|=to the north|+ về hướng bắc|- cho đến|=to fight to the end|+ đánh đến cùng|=you must drink it to the last drop|+ anh phải uống cho đến giọt cuối cùng|=to count up to twenty|+ đếm cho đến hai mươi|- cho, với|=to explain something to somebody|+ giải thích điều gì cho ai|=it may be useful to your friend|+ điều đó có thể có ích cho bạn anh|=im not used to that|+ tôi không quen với cái đó|=to be kind to somebody|+ tử tế với ai|- đối với, về phần|=as to your friend|+ còn về phần bạn anh|- theo|=to my mind|+ theo ý tôi|=to sing to the violin|+ hát theo viôlông|- so với, hơn|=i prefer this to that|+ tôi thích cái này hơn cái kia|- trước, đối, chọi|=face to face|+ đối diện|=two to one|+ hai chọi một|=shoulder to shoulder|+ vai chen (kề) vai|- của; ở|=secretary to the manager|+ thư ký của giám đốc|= vietnams ambassador to the mongolian peoples republic|+ đại sứ việt nam ở nước cộng hoà nhân dân mông cổ|- để, được|=he came to help me|+ anh ta đến để giúp đỡ tôi|=we hope to see you soon|+ tôi hy vọng được sớm gặp anh|* giới từ|- (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)|=to go|+ đi|=to see|+ thấy|* phó từ|- vào, lại|=push the door to|+ hãy đẩy cửa đóng vào|=to go to and fro|+ đi đi lại lại

92831. to-and-fro nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều tos and fros|- sự lắc lư; sự giao động|= the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ to-and-fro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh to-and-fro danh từ số nhiều tos and fros|- sự lắc lư; sự giao động|= the to-and-fro of a pendulum|+ dao động của con lắc|- sự đi qua đi lại|- sự cãi cọ; sự đôi co|* tính từ|- lắc lư; chao qua chao lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:to-and-fro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của to-and-fro là: danh từ số nhiều tos and fros|- sự lắc lư; sự giao động|= the to-and-fro of a pendulum|+ dao động của con lắc|- sự đi qua đi lại|- sự cãi cọ; sự đôi co|* tính từ|- lắc lư; chao qua chao lại

92832. to-be nghĩa tiếng việt là danh từ|- tương lai|* tính từ|- tương lai, sau này(…)


Nghĩa tiếng việt của từ to-be là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh to-be danh từ|- tương lai|* tính từ|- tương lai, sau này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:to-be
  • Phiên âm (nếu có): [tubi:]
  • Nghĩa tiếng việt của to-be là: danh từ|- tương lai|* tính từ|- tương lai, sau này

92833. to-come nghĩa tiếng việt là danh từ|- tương lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ to-come là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh to-come danh từ|- tương lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:to-come
  • Phiên âm (nếu có): [tukʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của to-come là: danh từ|- tương lai

92834. to-do nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ to-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh to-do danh từ|- sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị|- tiếng ồn ào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:to-do
  • Phiên âm (nếu có): [tədu:]
  • Nghĩa tiếng việt của to-do là: danh từ|- sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị|- tiếng ồn ào

92835. to-morrow nghĩa tiếng việt là #-morrow) |/təmɔrou/|* phó từ & danh từ|- mai, ngày mai|=it may r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ to-morrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh to-morrow #-morrow) |/təmɔrou/|* phó từ & danh từ|- mai, ngày mai|=it may rain tomorrow|+ mai trời có thể mưa|=tomorrow morning|+ sáng mai|=tomorrow week|+ tám hôm nữa|=the day after tomorrow|+ ngày kia|=never put off till tomorrow what you can do today|+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:to-morrow
  • Phiên âm (nếu có): [təmɔrou]
  • Nghĩa tiếng việt của to-morrow là: #-morrow) |/təmɔrou/|* phó từ & danh từ|- mai, ngày mai|=it may rain tomorrow|+ mai trời có thể mưa|=tomorrow morning|+ sáng mai|=tomorrow week|+ tám hôm nữa|=the day after tomorrow|+ ngày kia|=never put off till tomorrow what you can do today|+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay

92836. to-night nghĩa tiếng việt là #-night) |/tənait/|* phó từ & danh từ|- đêm nay, tối nay|=tonight(…)


Nghĩa tiếng việt của từ to-night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh to-night #-night) |/tənait/|* phó từ & danh từ|- đêm nay, tối nay|=tonight it will rain|+ đêm nay trời sẽ mưa|=tonights radio news|+ tin tức truyền thanh đêm nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:to-night
  • Phiên âm (nếu có): [tənait]
  • Nghĩa tiếng việt của to-night là: #-night) |/tənait/|* phó từ & danh từ|- đêm nay, tối nay|=tonight it will rain|+ đêm nay trời sẽ mưa|=tonights radio news|+ tin tức truyền thanh đêm nay

92837. toad nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cóc|- (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toad danh từ|- con cóc|- (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toad
  • Phiên âm (nếu có): [toud]
  • Nghĩa tiếng việt của toad là: danh từ|- con cóc|- (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh

92838. toad-eat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nịnh hót; bợ đỡ|- ăm bám; ăn chực; ăn báo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toad-eat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toad-eat ngoại động từ|- nịnh hót; bợ đỡ|- ăm bám; ăn chực; ăn báo cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toad-eat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toad-eat là: ngoại động từ|- nịnh hót; bợ đỡ|- ăm bám; ăn chực; ăn báo cô

92839. toad-eater nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bợ đỡ|- kẻ ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toad-eater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toad-eater danh từ|- kẻ bợ đỡ|- kẻ ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toad-eater
  • Phiên âm (nếu có): [toud,i:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của toad-eater là: danh từ|- kẻ bợ đỡ|- kẻ ăn bám

92840. toad-eating nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bợ đỡ|- sự ăn bám|* tính từ|- bợ đỡ|- ăn bám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toad-eating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toad-eating danh từ|- sự bợ đỡ|- sự ăn bám|* tính từ|- bợ đỡ|- ăn bám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toad-eating
  • Phiên âm (nếu có): [toud,i:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của toad-eating là: danh từ|- sự bợ đỡ|- sự ăn bám|* tính từ|- bợ đỡ|- ăn bám

92841. toad-in-the-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toad-in-the-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toad-in-the-hole danh từ|- thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toad-in-the-hole
  • Phiên âm (nếu có): [toudinðəhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của toad-in-the-hole là: danh từ|- thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán

92842. toadflax nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây liễu ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toadflax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toadflax danh từ|- (thực vật học) cây liễu ngư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toadflax
  • Phiên âm (nếu có): [toudflæks]
  • Nghĩa tiếng việt của toadflax là: danh từ|- (thực vật học) cây liễu ngư

92843. toadish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hiếm) thuộc cóc; giống cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toadish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toadish danh từ|- (hiếm) thuộc cóc; giống cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toadish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toadish là: danh từ|- (hiếm) thuộc cóc; giống cóc

92844. toadstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toadstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toadstone danh từ|- ngọc cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toadstone
  • Phiên âm (nếu có): [toudstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của toadstone là: danh từ|- ngọc cóc

92845. toadstool nghĩa tiếng việt là danh từ|- nấm mũ độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toadstool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toadstool danh từ|- nấm mũ độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toadstool
  • Phiên âm (nếu có): [toudstu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của toadstool là: danh từ|- nấm mũ độc

92846. toady nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bợ đỡ, người xu nịnh|* động từ|- bợ đỡ, li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toady danh từ|- người bợ đỡ, người xu nịnh|* động từ|- bợ đỡ, liếm gót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toady
  • Phiên âm (nếu có): [toudi]
  • Nghĩa tiếng việt của toady là: danh từ|- người bợ đỡ, người xu nịnh|* động từ|- bợ đỡ, liếm gót

92847. toadyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói bợ đỡ, thói xu nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toadyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toadyism danh từ|- thói bợ đỡ, thói xu nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toadyism
  • Phiên âm (nếu có): [toudiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của toadyism là: danh từ|- thói bợ đỡ, thói xu nịnh

92848. toast nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì nướng|- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toast danh từ|- bánh mì nướng|- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai|* động từ|- nướng|- sưởi ấm (chân tay...)|* danh từ|- chén rượu chúc mừng|=to give a toast|+ chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng|- người được nâng cốc chúc mừng|* ngoại động từ|- chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toast
  • Phiên âm (nếu có): [toust]
  • Nghĩa tiếng việt của toast là: danh từ|- bánh mì nướng|- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai|* động từ|- nướng|- sưởi ấm (chân tay...)|* danh từ|- chén rượu chúc mừng|=to give a toast|+ chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng|- người được nâng cốc chúc mừng|* ngoại động từ|- chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

92849. toast-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toast-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toast-master danh từ|- người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toast-master
  • Phiên âm (nếu có): [toust,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của toast-master là: danh từ|- người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)

92850. toast-rack nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toast-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toast-rack danh từ|- cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toast-rack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toast-rack là: danh từ|- cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn

92851. toaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nướng bánh|- lò nướng bánh|- người nâng cốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toaster danh từ|- người nướng bánh|- lò nướng bánh|- người nâng cốc chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toaster
  • Phiên âm (nếu có): [toustə]
  • Nghĩa tiếng việt của toaster là: danh từ|- người nướng bánh|- lò nướng bánh|- người nâng cốc chúc mừng

92852. toasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nướng|- sự sưởi ấm|- sự chuốc rượu mừng, sự n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toasting danh từ|- sự nướng|- sự sưởi ấm|- sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toasting
  • Phiên âm (nếu có): [toustiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của toasting là: danh từ|- sự nướng|- sự sưởi ấm|- sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng

92853. toasting-fork nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nĩa để nướng bánh|-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toasting-fork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toasting-fork danh từ|- cái nĩa để nướng bánh|-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-iron). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toasting-fork
  • Phiên âm (nếu có): [toustiɳfɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của toasting-fork là: danh từ|- cái nĩa để nướng bánh|-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-iron)

92854. toasting-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-fork)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toasting-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toasting-iron danh từ|-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-fork). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toasting-iron
  • Phiên âm (nếu có): [toustiɳaiən]
  • Nghĩa tiếng việt của toasting-iron là: danh từ|-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-fork)

92855. tobacco nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá|- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tob(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco danh từ|- thuốc lá|- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco
  • Phiên âm (nếu có): [təbækou]
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco là: danh từ|- thuốc lá|- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant)

92856. tobacco-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đựng thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco-box danh từ|- hộp đựng thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco-box
  • Phiên âm (nếu có): [təbækoubɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco-box là: danh từ|- hộp đựng thuốc lá

92857. tobacco-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thái thuốc lá|- máy thái thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco-cutter danh từ|- người thái thuốc lá|- máy thái thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco-cutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco-cutter là: danh từ|- người thái thuốc lá|- máy thái thuốc lá

92858. tobacco-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- điếu, tẩu (hút thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco-pipe danh từ|- điếu, tẩu (hút thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [təbækoupaip]
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco-pipe là: danh từ|- điếu, tẩu (hút thuốc)

92859. tobacco-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco-plant danh từ|- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco-plant
  • Phiên âm (nếu có): [təbækoupaip]
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco-plant là: danh từ|- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco)

92860. tobacco-pouch nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đựng thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco-pouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco-pouch danh từ|- túi đựng thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco-pouch
  • Phiên âm (nếu có): [təbækoupautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco-pouch là: danh từ|- túi đựng thuốc lá

92861. tobacco-smoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- khói thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco-smoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco-smoke danh từ|- khói thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco-smoke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco-smoke là: danh từ|- khói thuốc lá

92862. tobacco-stopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái để nhồi thuốc (vào tẩu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacco-stopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacco-stopper danh từ|- cái để nhồi thuốc (vào tẩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacco-stopper
  • Phiên âm (nếu có): [təbækou,stɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của tobacco-stopper là: danh từ|- cái để nhồi thuốc (vào tẩu)

92863. tobaccoes nghĩa tiếng việt là xem tobacco(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobaccoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobaccoesxem tobacco. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobaccoes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tobaccoes là: xem tobacco

92864. tobacconist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán thuốc lá|- người buôn thuốc lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobacconist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobacconist danh từ|- người bán thuốc lá|- người buôn thuốc lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobacconist
  • Phiên âm (nếu có): [təbækənist]
  • Nghĩa tiếng việt của tobacconist là: danh từ|- người bán thuốc lá|- người buôn thuốc lá

92865. tobin nghĩa tiếng việt là james,(econ) (1918-)|+ nhà kinh tế học người mỹ, giáo sư kinh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobin james,(econ) (1918-)|+ nhà kinh tế học người mỹ, giáo sư kinh tế tại đại học yale; được trao giải nobel kinh tế về nghiên cứu trong lý thuyết về thị trường tài chính và quan hệ của nó với quyết định tiêu dùng và đầu tư; sản xuất, việc làm và giá cả. nghiên cứu có ý nghĩa nhất của ông là về lựa chọn danh mục đầu tư, trong đó ông nhấn mạnh sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức trong một loạt các tài sản, bao gồm cả tiền, có thể được coi là tái thiết lập lại sự tôn trọng tri thức của tư tưởng keynes về sự ưa thích thành khoản. hầu hết các nghiên cứu của ông đã được trình bày trong các tạp trí hay các bộ sưu tập chứ không được trình bày trong các cuốn sách về một chủ đề đơn lẻ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tobin là: james,(econ) (1918-)|+ nhà kinh tế học người mỹ, giáo sư kinh tế tại đại học yale; được trao giải nobel kinh tế về nghiên cứu trong lý thuyết về thị trường tài chính và quan hệ của nó với quyết định tiêu dùng và đầu tư; sản xuất, việc làm và giá cả. nghiên cứu có ý nghĩa nhất của ông là về lựa chọn danh mục đầu tư, trong đó ông nhấn mạnh sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức trong một loạt các tài sản, bao gồm cả tiền, có thể được coi là tái thiết lập lại sự tôn trọng tri thức của tư tưởng keynes về sự ưa thích thành khoản. hầu hết các nghiên cứu của ông đã được trình bày trong các tạp trí hay các bộ sưu tập chứ không được trình bày trong các cuốn sách về một chủ đề đơn lẻ.

92866. toboggan nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe trượt băng|* nội động từ|- đi xe trượt băng|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toboggan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toboggan danh từ|- xe trượt băng|* nội động từ|- đi xe trượt băng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá cả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toboggan
  • Phiên âm (nếu có): [təbɔgən]
  • Nghĩa tiếng việt của toboggan là: danh từ|- xe trượt băng|* nội động từ|- đi xe trượt băng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá cả)

92867. toboggan-shoot nghĩa tiếng việt là #-shoot) |/təbɔgənʃu:t/|* danh từ|- đường trượt (của xe trượt bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toboggan-shoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toboggan-shoot #-shoot) |/təbɔgənʃu:t/|* danh từ|- đường trượt (của xe trượt băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toboggan-shoot
  • Phiên âm (nếu có): [təbɔgənslaid]
  • Nghĩa tiếng việt của toboggan-shoot là: #-shoot) |/təbɔgənʃu:t/|* danh từ|- đường trượt (của xe trượt băng)

92868. toboggan-slide nghĩa tiếng việt là #-shoot) |/təbɔgənʃu:t/|* danh từ|- đường trượt (của xe trượt bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toboggan-slide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toboggan-slide #-shoot) |/təbɔgənʃu:t/|* danh từ|- đường trượt (của xe trượt băng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toboggan-slide
  • Phiên âm (nếu có): [təbɔgənslaid]
  • Nghĩa tiếng việt của toboggan-slide là: #-shoot) |/təbɔgənʃu:t/|* danh từ|- đường trượt (của xe trượt băng)

92869. tobogganer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe trượt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobogganer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobogganer danh từ|- người đi xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobogganer
  • Phiên âm (nếu có): [təbɔgənə]
  • Nghĩa tiếng việt của tobogganer là: danh từ|- người đi xe trượt băng

92870. tobogganist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe trượt băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tobogganist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tobogganist danh từ|- người đi xe trượt băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tobogganist
  • Phiên âm (nếu có): [təbɔgənə]
  • Nghĩa tiếng việt của tobogganist là: danh từ|- người đi xe trượt băng

92871. toby nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng bia hình con lật đật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toby danh từ|- bình đựng bia hình con lật đật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toby
  • Phiên âm (nếu có): [toubi]
  • Nghĩa tiếng việt của toby là: danh từ|- bình đựng bia hình con lật đật

92872. toby jug nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toby jug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toby jug danh từ|- bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toby jug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toby jug là: danh từ|- bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia)

92873. toccata nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) khúc tôcat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toccata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toccata danh từ|- (âm nhạc) khúc tôcat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toccata
  • Phiên âm (nếu có): [təkɑ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của toccata là: danh từ|- (âm nhạc) khúc tôcat

92874. tocher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) của hồi môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tocher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tocher danh từ|- (ê-cốt) của hồi môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tocher
  • Phiên âm (nếu có): [tɔkə]
  • Nghĩa tiếng việt của tocher là: danh từ|- (ê-cốt) của hồi môn

92875. toco nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toco danh từ|- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toco
  • Phiên âm (nếu có): [toukou]
  • Nghĩa tiếng việt của toco là: danh từ|- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt

92876. tocologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- bác sĩ sản khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tocologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tocologist danh từ|- bác sĩ sản khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tocologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tocologist là: danh từ|- bác sĩ sản khoa

92877. tocology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tocology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tocology danh từ|- (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tocology
  • Phiên âm (nếu có): [təkɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của tocology là: danh từ|- (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ

92878. tocsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông bao động|- sự báo động bằng chuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tocsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tocsin danh từ|- chuông bao động|- sự báo động bằng chuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tocsin
  • Phiên âm (nếu có): [tɔksin]
  • Nghĩa tiếng việt của tocsin là: danh từ|- chuông bao động|- sự báo động bằng chuông

92879. tod nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tod danh từ|- (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tod
  • Phiên âm (nếu có): [tɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của tod là: danh từ|- (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo

92880. todaro model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình todaro.|+ mô hình kinh tế nổi tiếng nhất về di c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ todaro model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh todaro model(econ) mô hình todaro.|+ mô hình kinh tế nổi tiếng nhất về di cư trong nước ở các nước đang phát triển. tác giả là michạe todaro - nhà kinh tế học người mỹ đã từng làm việc ở châu phi. mô hình này giải thích hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành thị cao ở hầu hết các nước đang phát triển là hợp lý xét từ quan điểm kinh tế. điểm quan trọng là có mức chênh lệc lớn giữa thu nhập ở khu vực công nghiệp hiện đại và thu nhập ở nông thôn.thường thường, thu nhập ở khu công nghiệp ở trên mức cân bằng thị trường vì một số lý do. câu trả lời dài hạn cho các vấn đề đó là tạo ra các chính sách ở cả thành thị và nông thôn để giảm mức chênh lệch trong thu nhập thực tế giữa hai khu vực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:todaro model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của todaro model là: (econ) mô hình todaro.|+ mô hình kinh tế nổi tiếng nhất về di cư trong nước ở các nước đang phát triển. tác giả là michạe todaro - nhà kinh tế học người mỹ đã từng làm việc ở châu phi. mô hình này giải thích hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành thị cao ở hầu hết các nước đang phát triển là hợp lý xét từ quan điểm kinh tế. điểm quan trọng là có mức chênh lệc lớn giữa thu nhập ở khu vực công nghiệp hiện đại và thu nhập ở nông thôn.thường thường, thu nhập ở khu công nghiệp ở trên mức cân bằng thị trường vì một số lý do. câu trả lời dài hạn cho các vấn đề đó là tạo ra các chính sách ở cả thành thị và nông thôn để giảm mức chênh lệch trong thu nhập thực tế giữa hai khu vực.

92881. today nghĩa tiếng việt là danh từ|- hôm nay, ngày này, ngày hôm nay|- ngày nay, thời kỳ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ today là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh today danh từ|- hôm nay, ngày này, ngày hôm nay|- ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này|* phó từ|- vào ngày này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:today
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của today là: danh từ|- hôm nay, ngày này, ngày hôm nay|- ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này|* phó từ|- vào ngày này

92882. today nghĩa tiếng việt là to-day [tədei], phó từ & danh từ|- hôm nay|=today,_to-days newspap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ today là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh today to-day [tədei], phó từ & danh từ|- hôm nay|=today,_to-days newspaper|+ báo hôm nay|=from today,_to-day|+ từ hôm nay, từ rày, từ nay|=today,_to-day week|+ hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau|- bây giờ, ngày nay, thời nay|=the writers of today,_to-day|+ những nhà văn ngày nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:today
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của today là: to-day [tədei], phó từ & danh từ|- hôm nay|=today,_to-days newspaper|+ báo hôm nay|=from today,_to-day|+ từ hôm nay, từ rày, từ nay|=today,_to-day week|+ hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau|- bây giờ, ngày nay, thời nay|=the writers of today,_to-day|+ những nhà văn ngày nay

92883. toddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi chập chững, sự đi không vững|- (thông tục) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toddle danh từ|- sự đi chập chững, sự đi không vững|- (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp|* nội động từ|- đi chậm chững|- (thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toddle
  • Phiên âm (nếu có): [tɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của toddle là: danh từ|- sự đi chập chững, sự đi không vững|- (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp|* nội động từ|- đi chậm chững|- (thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp

92884. toddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé đi chập chững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toddler danh từ|- đứa bé đi chập chững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toddler
  • Phiên âm (nếu có): [tɔdlə]
  • Nghĩa tiếng việt của toddler là: danh từ|- đứa bé đi chập chững

92885. toddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toddy danh từ|- tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toddy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của toddy là: danh từ|- tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng)

92886. toe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón chân|=big toe|+ ngón chân cái|=little toe|+ ngón (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toe danh từ|- ngón chân|=big toe|+ ngón chân cái|=little toe|+ ngón chân út|=from top to toe|+ từ đầu đến chân|- mũi (giày, dép, ủng)|- chân (tường)|- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn|- (xem) tread|- chết, bỏ đời|* ngoại động từ|- đặt ngón chân vào|- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)|- (thể dục,thể thao) sút (bóng)|- (thông tục) đá đít|=to toe someone|+ đá đít ai|- đi chân chữ bát|- đi chân chữ bát|- đi chân vòng kiềng|- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)|- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)|- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)|- bắt ai phục tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toe
  • Phiên âm (nếu có): [tou]
  • Nghĩa tiếng việt của toe là: danh từ|- ngón chân|=big toe|+ ngón chân cái|=little toe|+ ngón chân út|=from top to toe|+ từ đầu đến chân|- mũi (giày, dép, ủng)|- chân (tường)|- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn|- (xem) tread|- chết, bỏ đời|* ngoại động từ|- đặt ngón chân vào|- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)|- (thể dục,thể thao) sút (bóng)|- (thông tục) đá đít|=to toe someone|+ đá đít ai|- đi chân chữ bát|- đi chân chữ bát|- đi chân vòng kiềng|- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)|- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)|- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)|- bắt ai phục tùng

92887. toe dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toe dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toe dance danh từ|- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toe dance
  • Phiên âm (nếu có): [toudɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của toe dance là: danh từ|- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân

92888. toe-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi giày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toe-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toe-cap danh từ|- mũi giày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toe-cap
  • Phiên âm (nếu có): [toukæp]
  • Nghĩa tiếng việt của toe-cap là: danh từ|- mũi giày

92889. toe-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toe-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toe-dance danh từ|- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toe-dance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toe-dance là: danh từ|- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân

92890. toe-dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toe-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toe-dancer danh từ|- diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toe-dancer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toe-dancer là: danh từ|- diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân

92891. toe-hold nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)|- phương tiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toe-hold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toe-hold danh từ|- chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)|- phương tiện vượt qua chướng ngại|- thế lợi|- (thể dục,thể thao) miếng vặn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toe-hold
  • Phiên âm (nếu có): [touhould]
  • Nghĩa tiếng việt của toe-hold là: danh từ|- chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)|- phương tiện vượt qua chướng ngại|- thế lợi|- (thể dục,thể thao) miếng vặn chân

92892. toe-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toe-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toe-nail danh từ|- móng chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toe-nail
  • Phiên âm (nếu có): [touneil]
  • Nghĩa tiếng việt của toe-nail là: danh từ|- móng chân

92893. toeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- cụt (không có) ngón chân|- hở (không bịt) mũi (già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toeless tính từ|- cụt (không có) ngón chân|- hở (không bịt) mũi (giày)|= toeless shoes|+ giày hở mũi; giép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toeless là: tính từ|- cụt (không có) ngón chân|- hở (không bịt) mũi (giày)|= toeless shoes|+ giày hở mũi; giép

92894. toenail nghĩa tiếng việt là danh từ|- móng chân (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toenail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toenail danh từ|- móng chân (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toenail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toenail là: danh từ|- móng chân (người)

92895. toewl-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toewl-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toewl-rail danh từ|- giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toewl-rail
  • Phiên âm (nếu có): [tauəlreil]
  • Nghĩa tiếng việt của toewl-rail là: danh từ|- giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm

92896. toff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toff danh từ|- (từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự|* ngoại động từ|- (từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toff
  • Phiên âm (nếu có): [tɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của toff là: danh từ|- (từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự|* ngoại động từ|- (từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện

92897. toffee nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toffee danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không|=he cant sing for toffee|+ nó không biết hát tí nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toffee
  • Phiên âm (nếu có): [tɔfi]
  • Nghĩa tiếng việt của toffee là: danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không|=he cant sing for toffee|+ nó không biết hát tí nào

92898. toffee-apple nghĩa tiếng việt là danh từ|- táo được bọc một lớp kẹo bơ mỏng và gắn trên đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toffee-apple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toffee-apple danh từ|- táo được bọc một lớp kẹo bơ mỏng và gắn trên đầu chiếc que. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toffee-apple
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toffee-apple là: danh từ|- táo được bọc một lớp kẹo bơ mỏng và gắn trên đầu chiếc que

92899. toffee-nosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- trưởng giả học làm sang; đua đòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toffee-nosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toffee-nosed tính từ|- trưởng giả học làm sang; đua đòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toffee-nosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toffee-nosed là: tính từ|- trưởng giả học làm sang; đua đòi

92900. toffy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toffy danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không|=he cant sing for toffee|+ nó không biết hát tí nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toffy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔfi]
  • Nghĩa tiếng việt của toffy là: danh từ|- kẹo bơ cứng|- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không|=he cant sing for toffee|+ nó không biết hát tí nào

92901. toft nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại ấp|- đất (dùng làm) trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toft danh từ|- trại ấp|- đất (dùng làm) trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toft
  • Phiên âm (nếu có): [tɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của toft là: danh từ|- trại ấp|- đất (dùng làm) trại

92902. tofu nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tofu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tofu danh từ|- tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tofu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tofu là: danh từ|- tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ

92903. tog nghĩa tiếng việt là danh từ|- ((thường) số nhiều) quần áo|- (hàng hải) quần áo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tog danh từ|- ((thường) số nhiều) quần áo|- (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ|* ngoại động từ|- (từ lóng) mặc quần áo cho|- ăn mặc đẹp; diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tog
  • Phiên âm (nếu có): [tɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của tog là: danh từ|- ((thường) số nhiều) quần áo|- (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ|* ngoại động từ|- (từ lóng) mặc quần áo cho|- ăn mặc đẹp; diện

92904. toga nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo dài (của người la mã xưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toga danh từ|- áo dài (của người la mã xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toga
  • Phiên âm (nếu có): [tougə]
  • Nghĩa tiếng việt của toga là: danh từ|- áo dài (của người la mã xưa)

92905. together nghĩa tiếng việt là phó từ|- cùng, cùng với, cùng nhau|=they were walking together|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ together là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh together phó từ|- cùng, cùng với, cùng nhau|=they were walking together|+ chúng cùng đi dạo với nhau|- cùng một lúc, đồng thời|=they both answered together|+ cả hai đứa trả lời cùng một lúc|- liền, liên tục|=for days together|+ trong nhiều ngày liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:together
  • Phiên âm (nếu có): [təgeðə]
  • Nghĩa tiếng việt của together là: phó từ|- cùng, cùng với, cùng nhau|=they were walking together|+ chúng cùng đi dạo với nhau|- cùng một lúc, đồng thời|=they both answered together|+ cả hai đứa trả lời cùng một lúc|- liền, liên tục|=for days together|+ trong nhiều ngày liền

92906. togetherness nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ togetherness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh togetherness danh từ|- cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:togetherness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của togetherness là: danh từ|- cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn

92907. toggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toggery danh từ|- (từ lóng) quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toggery
  • Phiên âm (nếu có): [tɔgəri]
  • Nghĩa tiếng việt của toggery là: danh từ|- (từ lóng) quần áo

92908. toggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toggle danh từ|- (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)|- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint)|* ngoại động từ|- xỏ chốt vào dây mà buộc|- cột chốt vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toggle
  • Phiên âm (nếu có): [tɔgl]
  • Nghĩa tiếng việt của toggle là: danh từ|- (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)|- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint)|* ngoại động từ|- xỏ chốt vào dây mà buộc|- cột chốt vào

92909. toggle-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toggle-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toggle-joint danh từ|- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toggle-joint
  • Phiên âm (nếu có): [tɔgldʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của toggle-joint là: danh từ|- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle)

92910. toggle-switch nghĩa tiếng việt là danh từ|- <điện> cầu dao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toggle-switch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toggle-switch danh từ|- <điện> cầu dao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toggle-switch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toggle-switch là: danh từ|- <điện> cầu dao

92911. tohu-bohu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự hỗn loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tohu-bohu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tohu-bohu danh từ|- (thông tục) sự hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tohu-bohu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tohu-bohu là: danh từ|- (thông tục) sự hỗn loạn

92912. toiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vất vả, khó nhọc, cực nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toiful tính từ|- vất vả, khó nhọc, cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toiful
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của toiful là: tính từ|- vất vả, khó nhọc, cực nhọc

92913. toil nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toil danh từ|- công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc|* nội động từ|- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc|- đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc|=to toil up a slope|+ leo lên dốc một cách mệt nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toil
  • Phiên âm (nếu có): [tɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của toil là: danh từ|- công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc|* nội động từ|- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc|- đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc|=to toil up a slope|+ leo lên dốc một cách mệt nhọc

92914. toil-worn nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiệt sức, rã rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toil-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toil-worn tính từ|- kiệt sức, rã rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toil-worn
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilwɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của toil-worn là: tính từ|- kiệt sức, rã rời

92915. toiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toiler danh từ|- người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toiler
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của toiler là: danh từ|- người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc

92916. toilet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang điểm|=to make ones toilet|+ trang điểm|- bàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet danh từ|- sự trang điểm|=to make ones toilet|+ trang điểm|- bàn phấn, bàn trang điểm|- cách ăn mặc, phục sức|- phòng rửa tay; nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilit]
  • Nghĩa tiếng việt của toilet là: danh từ|- sự trang điểm|=to make ones toilet|+ trang điểm|- bàn phấn, bàn trang điểm|- cách ăn mặc, phục sức|- phòng rửa tay; nhà vệ sinh

92917. toilet-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- gương soi trong phòng vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-glass danh từ|- gương soi trong phòng vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-glass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-glass là: danh từ|- gương soi trong phòng vệ sinh

92918. toilet-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-paper danh từ|- giấy vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-paper
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilit,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-paper là: danh từ|- giấy vệ sinh

92919. toilet-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- phấn xoa sau khi rửa ráy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-powder danh từ|- phấn xoa sau khi rửa ráy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-powder
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilit,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-powder là: danh từ|- phấn xoa sau khi rửa ráy

92920. toilet-roll nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộn giấy vệ sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-roll danh từ|- cuộn giấy vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-roll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-roll là: danh từ|- cuộn giấy vệ sinh

92921. toilet-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng vệ sinh|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố xí; buồng tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-room danh từ|- phòng vệ sinh|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố xí; buồng tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-room
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-room là: danh từ|- phòng vệ sinh|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) hố xí; buồng tắm

92922. toilet-service nghĩa tiếng việt là #-service) |/tɔilit,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-service #-service) |/tɔilit,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-service
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilitset]
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-service là: #-service) |/tɔilit,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trang điểm

92923. toilet-set nghĩa tiếng việt là #-service) |/tɔilit,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-set #-service) |/tɔilit,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-set
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilitset]
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-set là: #-service) |/tɔilit,sə:vis/|* danh từ|- bộ đồ trang điểm

92924. toilet-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn phấn, bàn trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-table danh từ|- bàn phấn, bàn trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-table
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilit,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-table là: danh từ|- bàn phấn, bàn trang điểm

92925. toilet-train nghĩa tiếng việt là động từ|- luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-train động từ|- luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-train
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-train là: động từ|- luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh

92926. toilet-training nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-training là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-training danh từ|- sự luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-training
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-training là: danh từ|- sự luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh

92927. toilet-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước có hương thơm (dùng để bôi trên da, nhất là sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilet-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilet-water danh từ|- nước có hương thơm (dùng để bôi trên da, nhất là sau khi rửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilet-water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilet-water là: danh từ|- nước có hương thơm (dùng để bôi trên da, nhất là sau khi rửa)

92928. toiletries nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toiletries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toiletries danh từ, pl|- các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toiletries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toiletries là: danh từ, pl|- các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải )

92929. toilette nghĩa tiếng việt là danh từ|* ngoại động từ|- sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilette danh từ|* ngoại động từ|- sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilette là: danh từ|* ngoại động từ|- sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc)

92930. toilful nghĩa tiếng việt là vất vả, cực nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilfulvất vả, cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toilful là: vất vả, cực nhọc

92931. toiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toiling danh từ|- sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toiling
  • Phiên âm (nếu có): [tɔiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của toiling là: danh từ|- sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc

92932. toilless nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẹ nhàng, dễ dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilless tính từ|- nhẹ nhàng, dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilless
  • Phiên âm (nếu có): [tɔillis]
  • Nghĩa tiếng việt của toilless là: tính từ|- nhẹ nhàng, dễ dàng

92933. toils nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc|=taken (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toils là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toils danh từ số nhiều|- cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc|=taken (caught) in the toils|+ bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toils
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilz]
  • Nghĩa tiếng việt của toils là: danh từ số nhiều|- cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc|=taken (caught) in the toils|+ bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ

92934. toilsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- vất vả, khó nhọc, cực nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toilsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toilsome tính từ|- vất vả, khó nhọc, cực nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toilsome
  • Phiên âm (nếu có): [tɔilsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của toilsome là: tính từ|- vất vả, khó nhọc, cực nhọc

92935. toing nghĩa tiếng việt là danh từ|= toing and froing|+ chuyển động tiến và lùi liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toing danh từ|= toing and froing|+ chuyển động tiến và lùi liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toing là: danh từ|= toing and froing|+ chuyển động tiến và lùi liên tục

92936. tokay nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu tôkê (hung-ga-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tokay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tokay danh từ|- rượu tôkê (hung-ga-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tokay
  • Phiên âm (nếu có): [toukei]
  • Nghĩa tiếng việt của tokay là: danh từ|- rượu tôkê (hung-ga-ri)

92937. toke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toke danh từ|- (từ lóng) thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toke
  • Phiên âm (nếu có): [touk]
  • Nghĩa tiếng việt của toke là: danh từ|- (từ lóng) thức ăn

92938. token nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu, biểu hiện|=as a token of our gratitude|+ như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ token là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh token danh từ|- dấu hiệu, biểu hiện|=as a token of our gratitude|+ như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi|- vật kỷ niệm, vật lưu niệm|=ill keep it as a token|+ tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm|- bằng chứng, chứng|=token payment|+ món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)|!by the same token|- vả lại; ngoài ra; thêm vào đó|- vì thế cho nên|- để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:token
  • Phiên âm (nếu có): [toukən]
  • Nghĩa tiếng việt của token là: danh từ|- dấu hiệu, biểu hiện|=as a token of our gratitude|+ như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi|- vật kỷ niệm, vật lưu niệm|=ill keep it as a token|+ tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm|- bằng chứng, chứng|=token payment|+ món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)|!by the same token|- vả lại; ngoài ra; thêm vào đó|- vì thế cho nên|- để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của

92939. token money nghĩa tiếng việt là (econ) tiền quy ước.|+ mọi loại tiền nào mà giá trị của nó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ token money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh token money(econ) tiền quy ước.|+ mọi loại tiền nào mà giá trị của nó với tư cách làm phương tiện thanh toán dựa vào các quy định của pháp luật, ví dụ, một đồng tiền pháp định, hay dựa vào sự chấp nhận truyền thống, và giá trị của nó không có quan hệ gì với giá trị vật làm ra tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:token money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của token money là: (econ) tiền quy ước.|+ mọi loại tiền nào mà giá trị của nó với tư cách làm phương tiện thanh toán dựa vào các quy định của pháp luật, ví dụ, một đồng tiền pháp định, hay dựa vào sự chấp nhận truyền thống, và giá trị của nó không có quan hệ gì với giá trị vật làm ra tiền.

92940. toko nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toko là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toko danh từ|- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toko
  • Phiên âm (nếu có): [toukou]
  • Nghĩa tiếng việt của toko là: danh từ|- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt

92941. tokyo round nghĩa tiếng việt là (econ) vòng đàm phán tokyo.|+ vòng đàm phán thương mại đa phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tokyo round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tokyo round(econ) vòng đàm phán tokyo.|+ vòng đàm phán thương mại đa phương, tổ chức dưới sự bảo trợ của hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (gatt) diễn ra ở tokyo từ 1973-1979. vòng đàm phán tokyo giải quyết các vấn đề cản trở thương mại thuế quan và phi thuế quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tokyo round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tokyo round là: (econ) vòng đàm phán tokyo.|+ vòng đàm phán thương mại đa phương, tổ chức dưới sự bảo trợ của hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (gatt) diễn ra ở tokyo từ 1973-1979. vòng đàm phán tokyo giải quyết các vấn đề cản trở thương mại thuế quan và phi thuế quan.

92942. tol-lol nghĩa tiếng việt là #-lolish) |/,tɔllɔliʃ/|* tính từ|- (từ lóng) vừa vừa, kha khá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tol-lol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tol-lol #-lolish) |/,tɔllɔliʃ/|* tính từ|- (từ lóng) vừa vừa, kha khá|=second in mathematics! sounds tol-lol|+ thứ hai về toán! cũng khá rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tol-lol
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔllɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của tol-lol là: #-lolish) |/,tɔllɔliʃ/|* tính từ|- (từ lóng) vừa vừa, kha khá|=second in mathematics! sounds tol-lol|+ thứ hai về toán! cũng khá rồi

92943. tol-lolish nghĩa tiếng việt là #-lolish) |/,tɔllɔliʃ/|* tính từ|- (từ lóng) vừa vừa, kha khá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tol-lolish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tol-lolish #-lolish) |/,tɔllɔliʃ/|* tính từ|- (từ lóng) vừa vừa, kha khá|=second in mathematics! sounds tol-lol|+ thứ hai về toán! cũng khá rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tol-lolish
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔllɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của tol-lolish là: #-lolish) |/,tɔllɔliʃ/|* tính từ|- (từ lóng) vừa vừa, kha khá|=second in mathematics! sounds tol-lol|+ thứ hai về toán! cũng khá rồi

92944. tolbooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolbooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolbooth danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolbooth
  • Phiên âm (nếu có): [tɔlbu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của tolbooth là: danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam

92945. told nghĩa tiếng việt là ngoại động từ told|- nói, nói với, nói lên, nói ra|=to tell t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ told là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh told ngoại động từ told|- nói, nói với, nói lên, nói ra|=to tell the truth|+ nói sự thật|=to tell someone something|+ nói với ai điều gì|- nói cho biết, bảo|=we are told that...|+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...|- chỉ cho, cho biết|=to tell the way|+ chỉ đường cho|=to tell the time|+ chỉ giờ|- biểu thị, biểu lộ, tỏ|=her face told her joy|+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng|- kể, thuật lại|=to tell a story|+ kể một câu chuyện|- xác định, phân biệt|=to tell the difference|+ xác định sự khác nhau|=to tell right from wrong|+ phân biệt phải trái|- khẳng định, cả quyết|=i can tell you its not easy|+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu|- biết|=tell him to come|+ bảo nó đến|- tiết lộ, phát giác|=to tell a secret|+ tiết lộ một điều bí mật|- đếm, lần|=to tell the votes|+ kiểm phiếu|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|=all told|+ tất cả, cả thảy|* nội động từ|- nói về|- ảnh hưởng đến, có kết quả|=it tells upon his health|+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta|- làm chứng chống lại, nói điều chống lại|- định, chọn, lựa; phân công|- (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội|- làm mệt, làm kiệt sức|- (thông tục) mách|- đếm|- bị làm nhục, bị mắng nhiếc|- (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố, khẳng định|- (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:told
  • Phiên âm (nếu có): [tel]
  • Nghĩa tiếng việt của told là: ngoại động từ told|- nói, nói với, nói lên, nói ra|=to tell the truth|+ nói sự thật|=to tell someone something|+ nói với ai điều gì|- nói cho biết, bảo|=we are told that...|+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...|- chỉ cho, cho biết|=to tell the way|+ chỉ đường cho|=to tell the time|+ chỉ giờ|- biểu thị, biểu lộ, tỏ|=her face told her joy|+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng|- kể, thuật lại|=to tell a story|+ kể một câu chuyện|- xác định, phân biệt|=to tell the difference|+ xác định sự khác nhau|=to tell right from wrong|+ phân biệt phải trái|- khẳng định, cả quyết|=i can tell you its not easy|+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu|- biết|=tell him to come|+ bảo nó đến|- tiết lộ, phát giác|=to tell a secret|+ tiết lộ một điều bí mật|- đếm, lần|=to tell the votes|+ kiểm phiếu|=to tell ones beads|+ lần tràng hạt|=all told|+ tất cả, cả thảy|* nội động từ|- nói về|- ảnh hưởng đến, có kết quả|=it tells upon his health|+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta|- làm chứng chống lại, nói điều chống lại|- định, chọn, lựa; phân công|- (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội|- làm mệt, làm kiệt sức|- (thông tục) mách|- đếm|- bị làm nhục, bị mắng nhiếc|- (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố, khẳng định|- (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi

92946. tolerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tha thứ được|=this fault is tolerable|+ lỗi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolerable tính từ|- có thể tha thứ được|=this fault is tolerable|+ lỗi này có thể tha thứ được|- có thể chịu được|- kha khá, vừa vừa, tàm tạm|=at a tolerable distance|+ ở một quãng khá xa|=a tolerable number of...|+ một số... kha khá...||@tolerable|- cho phép được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolerable
  • Phiên âm (nếu có): [tɔlərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tolerable là: tính từ|- có thể tha thứ được|=this fault is tolerable|+ lỗi này có thể tha thứ được|- có thể chịu được|- kha khá, vừa vừa, tàm tạm|=at a tolerable distance|+ ở một quãng khá xa|=a tolerable number of...|+ một số... kha khá...||@tolerable|- cho phép được

92947. tolerably nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở mức độ vừa phải; khá tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolerably phó từ|- ở mức độ vừa phải; khá tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tolerably là: phó từ|- ở mức độ vừa phải; khá tốt

92948. tolerance nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng khoan dung; sự tha thứ|=to show great tolerance|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolerance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolerance danh từ|- lòng khoan dung; sự tha thứ|=to show great tolerance|+ tỏ ra khoan dung đạo độ|- sự kiên nhẫn|- sự chịu đựng; sức chịu đựng|=tolerance of heat|+ sự chịu đựng sức nóng|- (y học) sự chịu được thuốc||@tolerance|- sự cho phép, độ dung sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolerance
  • Phiên âm (nếu có): [tɔlərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của tolerance là: danh từ|- lòng khoan dung; sự tha thứ|=to show great tolerance|+ tỏ ra khoan dung đạo độ|- sự kiên nhẫn|- sự chịu đựng; sức chịu đựng|=tolerance of heat|+ sự chịu đựng sức nóng|- (y học) sự chịu được thuốc||@tolerance|- sự cho phép, độ dung sai

92949. tolerant nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoan dung, hay tha thứ|- kiên nhẫn|- chịu được (thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolerant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolerant tính từ|- khoan dung, hay tha thứ|- kiên nhẫn|- chịu được (thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolerant
  • Phiên âm (nếu có): [tɔlərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tolerant là: tính từ|- khoan dung, hay tha thứ|- kiên nhẫn|- chịu được (thuốc)

92950. tolerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tha thứ, khoan thứ|- chịu đựng (sự đau đớn, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolerate ngoại động từ|- tha thứ, khoan thứ|- chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)|- (y học) chịu (thuốc)||@tolerate|- cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolerate
  • Phiên âm (nếu có): [tɔləreit]
  • Nghĩa tiếng việt của tolerate là: ngoại động từ|- tha thứ, khoan thứ|- chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)|- (y học) chịu (thuốc)||@tolerate|- cho phép

92951. toleration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoan dung, sự tha thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toleration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toleration danh từ|- sự khoan dung, sự tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toleration
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔləreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của toleration là: danh từ|- sự khoan dung, sự tha thứ

92952. tolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolite danh từ|- (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tolite là: danh từ|- (quân đội) tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ

92953. toll nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll danh từ|- thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)|- phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)|- (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn|- số người bị tai nạn xe cộ|* nội động từ|- thu thuế (cầu, đường, chợ...)|- nộp thuế (cầu, đường, chợ...)|* danh từ|- sự rung chuông|- tiếng chuông rung|* ngoại động từ|- rung, đánh, gõ (chuông...)|=to toll the bell|+ rung chuông|- rung, điểm (chuông đồng hồ...)|=the clock tolled midnight|+ đồng hồ điểm 12 giờ đêm|- rung chuông báo|=to toll someones death|+ rung chuông báo tử người nào|* nội động từ|- rung, điểm (chuông đồng hồ...)||@toll|- (toán kinh tế) thuế cầu, thuế đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll
  • Phiên âm (nếu có): [toul]
  • Nghĩa tiếng việt của toll là: danh từ|- thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)|- phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)|- (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn|- số người bị tai nạn xe cộ|* nội động từ|- thu thuế (cầu, đường, chợ...)|- nộp thuế (cầu, đường, chợ...)|* danh từ|- sự rung chuông|- tiếng chuông rung|* ngoại động từ|- rung, đánh, gõ (chuông...)|=to toll the bell|+ rung chuông|- rung, điểm (chuông đồng hồ...)|=the clock tolled midnight|+ đồng hồ điểm 12 giờ đêm|- rung chuông báo|=to toll someones death|+ rung chuông báo tử người nào|* nội động từ|- rung, điểm (chuông đồng hồ...)||@toll|- (toán kinh tế) thuế cầu, thuế đường

92954. toll-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắn đường để thu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll-bar danh từ|- cái chắn đường để thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll-bar
  • Phiên âm (nếu có): [toulbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của toll-bar là: danh từ|- cái chắn đường để thu thuế

92955. toll-booth nghĩa tiếng việt là xem tolbooth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll-booth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll-boothxem tolbooth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll-booth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toll-booth là: xem tolbooth

92956. toll-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu thu lệ phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll-bridge danh từ|- cầu thu lệ phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll-bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toll-bridge là: danh từ|- cầu thu lệ phí

92957. toll-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- (được) miễn thuế|- không phải trả tiền; không mất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll-free tính từ|- (được) miễn thuế|- không phải trả tiền; không mất tiền; cho không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toll-free là: tính từ|- (được) miễn thuế|- không phải trả tiền; không mất tiền; cho không

92958. toll-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa thu thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll-gate danh từ|- cửa thu thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll-gate
  • Phiên âm (nếu có): [toulgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của toll-gate là: danh từ|- cửa thu thuế

92959. toll-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ nộp thuế; phòng thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll-house danh từ|- chỗ nộp thuế; phòng thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toll-house là: danh từ|- chỗ nộp thuế; phòng thuế

92960. toll-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thuế (ở cửa thu thuế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toll-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toll-keeper danh từ|- người thu thuế (ở cửa thu thuế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toll-keeper
  • Phiên âm (nếu có): [toul,ki:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của toll-keeper là: danh từ|- người thu thuế (ở cửa thu thuế)

92961. tollable nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tollable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tollable tính từ|- phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tollable
  • Phiên âm (nếu có): [touləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tollable là: tính từ|- phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...)

92962. tollbooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tollbooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tollbooth danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tollbooth
  • Phiên âm (nếu có): [tɔlbu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của tollbooth là: danh từ|- (ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam

92963. toller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kéo chuông|- cái chuông|- (hiếm) người thu thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toller danh từ|- người kéo chuông|- cái chuông|- (hiếm) người thu thuế quan (lệ phí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toller là: danh từ|- người kéo chuông|- cái chuông|- (hiếm) người thu thuế quan (lệ phí)

92964. tollhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tollhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tollhouse danh từ|- phòng thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tollhouse
  • Phiên âm (nếu có): [toulhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của tollhouse là: danh từ|- phòng thuế

92965. tollman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu thuế (cầu, đường, chợ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tollman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tollman danh từ|- người thu thuế (cầu, đường, chợ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tollman
  • Phiên âm (nếu có): [toulmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tollman là: danh từ|- người thu thuế (cầu, đường, chợ...)

92966. tolly nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tolly danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tolly
  • Phiên âm (nếu có): [tɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của tolly là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến

92967. toluene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) toluen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toluene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toluene danh từ|- (hoá học) toluen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toluene
  • Phiên âm (nếu có): [tɔljui:n]
  • Nghĩa tiếng việt của toluene là: danh từ|- (hoá học) toluen

92968. tom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của thomas|=there was nobody but tom dick an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tom danh từ|- (viết tắt) của thomas|=there was nobody but tom dick and harry!|+ chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tom
  • Phiên âm (nếu có): [tɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của tom là: danh từ|- (viết tắt) của thomas|=there was nobody but tom dick and harry!|+ chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!

92969. tom- nghĩa tiếng việt là hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống|- tom-cat|- mè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tom- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tom-hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống|- tom-cat|- mèo đực|- tom-turkey|- gà trống tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tom-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tom- là: hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống|- tom-cat|- mèo đực|- tom-turkey|- gà trống tây

92970. tom-cat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mèo đực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tom-cat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tom-cat danh từ|- mèo đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tom-cat
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmkət]
  • Nghĩa tiếng việt của tom-cat là: danh từ|- mèo đực

92971. tomahawk nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái rìu (của người da đỏ)|- giảng hoà, thôi đánh n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomahawk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomahawk danh từ|- cái rìu (của người da đỏ)|- giảng hoà, thôi đánh nhau|* ngoại động từ|- đánh bằng rìu; giết bằng rìu|- (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomahawk
  • Phiên âm (nếu có): [tɔməhɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của tomahawk là: danh từ|- cái rìu (của người da đỏ)|- giảng hoà, thôi đánh nhau|* ngoại động từ|- đánh bằng rìu; giết bằng rìu|- (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt

92972. toman nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tôman (tiền i-ran)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toman danh từ|- đồng tôman (tiền i-ran). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toman
  • Phiên âm (nếu có): [toumɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của toman là: danh từ|- đồng tôman (tiền i-ran)

92973. tomato nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tomatoes|- (thực vật học) cây cà chua|- qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomato danh từ, số nhiều tomatoes|- (thực vật học) cây cà chua|- quả cà chua|=tomato sause|+ nước xốt cà chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomato
  • Phiên âm (nếu có): [təmɑ:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của tomato là: danh từ, số nhiều tomatoes|- (thực vật học) cây cà chua|- quả cà chua|=tomato sause|+ nước xốt cà chua

92974. tomb nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồ, mộ, mả|- (the tomb) sự chết|* ngoại động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomb danh từ|- mồ, mộ, mả|- (the tomb) sự chết|* ngoại động từ|- chôn, chôn cất; vùi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomb
  • Phiên âm (nếu có): [tu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của tomb là: danh từ|- mồ, mộ, mả|- (the tomb) sự chết|* ngoại động từ|- chôn, chôn cất; vùi xuống

92975. tombless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mộ; không được chôn cất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tombless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tombless tính từ|- không có mộ; không được chôn cất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tombless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tombless là: tính từ|- không có mộ; không được chôn cất

92976. tombola nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôngbôla, xổ số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tombola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tombola danh từ|- tôngbôla, xổ số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tombola
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmbələ]
  • Nghĩa tiếng việt của tombola là: danh từ|- tôngbôla, xổ số

92977. tomboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cô gái tinh nghịch (như con trai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomboy danh từ|- cô gái tinh nghịch (như con trai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomboy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmbɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của tomboy là: danh từ|- cô gái tinh nghịch (như con trai)

92978. tomboyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomboyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomboyish tính từ|- (thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (con gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomboyish
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmbɔiiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tomboyish là: tính từ|- (thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (con gái)

92979. tombstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- bia mộ, mộ chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tombstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tombstone danh từ|- bia mộ, mộ chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tombstone
  • Phiên âm (nếu có): [tu:mstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của tombstone là: danh từ|- bia mộ, mộ chí

92980. tome nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyển, tập|=a dictionary in two tomes|+ một quyển từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tome danh từ|- quyển, tập|=a dictionary in two tomes|+ một quyển từ điển gồm hai tập||@tome|- cuốn, tập (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tome
  • Phiên âm (nếu có): [toum]
  • Nghĩa tiếng việt của tome là: danh từ|- quyển, tập|=a dictionary in two tomes|+ một quyển từ điển gồm hai tập||@tome|- cuốn, tập (sách)

92981. tomenta nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tomenta|- (thực vật học) lớp lông măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomenta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomenta danh từ, số nhiều tomenta|- (thực vật học) lớp lông măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomenta
  • Phiên âm (nếu có): [toumentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tomenta là: danh từ, số nhiều tomenta|- (thực vật học) lớp lông măng

92982. tomentose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lông măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomentose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomentose tính từ|- (thực vật học) có lông măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomentose
  • Phiên âm (nếu có): [toumentous]
  • Nghĩa tiếng việt của tomentose là: tính từ|- (thực vật học) có lông măng

92983. tomentous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lông măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomentous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomentous tính từ|- (thực vật học) có lông măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomentous
  • Phiên âm (nếu có): [toumentous]
  • Nghĩa tiếng việt của tomentous là: tính từ|- (thực vật học) có lông măng

92984. tomentum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tomenta|- (thực vật học) lớp lông măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomentum danh từ, số nhiều tomenta|- (thực vật học) lớp lông măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomentum
  • Phiên âm (nếu có): [toumentəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tomentum là: danh từ, số nhiều tomenta|- (thực vật học) lớp lông măng

92985. tomfool nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng ngốc, thằng đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomfool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomfool danh từ|- thằng ngốc, thằng đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomfool
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmfu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của tomfool là: danh từ|- thằng ngốc, thằng đần

92986. tomfoolery nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomfoolery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomfoolery danh từ|- hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomfoolery
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmfu:ləri]
  • Nghĩa tiếng việt của tomfoolery là: danh từ|- hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn

92987. tomming nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) làm chú tôm (ám chỉ nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomming danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) làm chú tôm (ám chỉ nhân vật trong túp lều chú tôm của beecher stowe)|- khúm núm (quị lụy) trước mặt người da trắng (nói về người da đen)|- phản bội quyền lợi của người da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tomming là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) (khinh) làm chú tôm (ám chỉ nhân vật trong túp lều chú tôm của beecher stowe)|- khúm núm (quị lụy) trước mặt người da trắng (nói về người da đen)|- phản bội quyền lợi của người da đen

92988. tommy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tommy) người lính anh ((cũng) tommy atkins)|- lương th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tommy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tommy danh từ|- (tommy) người lính anh ((cũng) tommy atkins)|- lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương|- bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tommy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmi]
  • Nghĩa tiếng việt của tommy là: danh từ|- (tommy) người lính anh ((cũng) tommy atkins)|- lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương|- bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)

92989. tommy atkins nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tommy atkins) lính anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tommy atkins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tommy atkins danh từ|- (tommy atkins) lính anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tommy atkins
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tommy atkins là: danh từ|- (tommy atkins) lính anh

92990. tommy rot nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tommy rot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tommy rot danh từ|- chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tommy rot
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmirɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của tommy rot là: danh từ|- chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột

92991. tommy-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tay gạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tommy-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tommy-bar danh từ|- (kỹ thuật) tay gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tommy-bar
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmibɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tommy-bar là: danh từ|- (kỹ thuật) tay gạt

92992. tommy-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng tiểu liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tommy-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tommy-gun danh từ|- súng tiểu liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tommy-gun
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmigʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của tommy-gun là: danh từ|- súng tiểu liên

92993. tommy-rot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tommy-rot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tommy-rot danh từ|- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tommy-rot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tommy-rot là: danh từ|- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý

92994. tommy-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tommy-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tommy-shop danh từ|- phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực thay tiền)|- căn tin; hiệu bánh mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tommy-shop
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmiʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của tommy-shop là: danh từ|- phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực thay tiền)|- căn tin; hiệu bánh mì

92995. tomnoddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng ngốc, thằng đần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomnoddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomnoddy danh từ|- thằng ngốc, thằng đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomnoddy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmfu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của tomnoddy là: danh từ|- thằng ngốc, thằng đần

92996. tomography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomography danh từ|- phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp x quang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tomography là: danh từ|- phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp x quang

92997. tomorrow nghĩa tiếng việt là #-morrow) |/təmɔrou/|* phó từ & danh từ|- mai, ngày mai|=it may r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomorrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomorrow #-morrow) |/təmɔrou/|* phó từ & danh từ|- mai, ngày mai|=it may rain tomorrow|+ mai trời có thể mưa|=tomorrow morning|+ sáng mai|=tomorrow week|+ tám hôm nữa|=the day after tomorrow|+ ngày kia|=never put off till tomorrow what you can do today|+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomorrow
  • Phiên âm (nếu có): [təmɔrou]
  • Nghĩa tiếng việt của tomorrow là: #-morrow) |/təmɔrou/|* phó từ & danh từ|- mai, ngày mai|=it may rain tomorrow|+ mai trời có thể mưa|=tomorrow morning|+ sáng mai|=tomorrow week|+ tám hôm nữa|=the day after tomorrow|+ ngày kia|=never put off till tomorrow what you can do today|+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay

92998. tompion nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút miệng súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tompion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tompion danh từ|- nút miệng súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tompion
  • Phiên âm (nếu có): [tæmpiən]
  • Nghĩa tiếng việt của tompion là: danh từ|- nút miệng súng

92999. tomtit nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chim sẻ ngô (nhất là chim sẻ ngô xanh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomtit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomtit danh từ|- loại chim sẻ ngô (nhất là chim sẻ ngô xanh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomtit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tomtit là: danh từ|- loại chim sẻ ngô (nhất là chim sẻ ngô xanh)

93000. tomtom nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái trống cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tomtom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tomtom danh từ|- cái trống cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tomtom
  • Phiên âm (nếu có): [tɔmtɔm]
  • Nghĩa tiếng việt của tomtom là: danh từ|- cái trống cơm

93001. ton nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấn|=long ton; gross ton|+ tấn anh (1016 kg)|=metric ton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ton danh từ|- tấn|=long ton; gross ton|+ tấn anh (1016 kg)|=metric ton|+ tấn (1000 kg)|=short ton; net ton|+ tấn mỹ (907, 2 kg)|- ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)|- ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)|- (thông tục) rất nhiều|=tons of people|+ rất nhiều người|=i have asked him tons of times|+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần|- (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn[tɔnəpbɔiz],|* danh từ|- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn[tounl],|* tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ton
  • Phiên âm (nếu có): [tʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của ton là: danh từ|- tấn|=long ton; gross ton|+ tấn anh (1016 kg)|=metric ton|+ tấn (1000 kg)|=short ton; net ton|+ tấn mỹ (907, 2 kg)|- ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)|- ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)|- (thông tục) rất nhiều|=tons of people|+ rất nhiều người|=i have asked him tons of times|+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần|- (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn[tɔnəpbɔiz],|* danh từ|- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn[tounl],|* tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm

93002. ton-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ton-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ton-up tính từ|- lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ton-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ton-up là: tính từ|- lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ

93003. ton-up-boys nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km po(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ton-up-boys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ton-up-boys danh từ|- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn[tounl],|* tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ton-up-boys
  • Phiên âm (nếu có): [tɔnəpbɔiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ton-up-boys là: danh từ|- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn[tounl],|* tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm

93004. tonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonal tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonal
  • Phiên âm (nếu có): [tounl]
  • Nghĩa tiếng việt của tonal là: tính từ|- (âm nhạc) (thuộc) âm

93005. tonality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) giọng|- (hội họa) sắc điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonality danh từ|- (âm nhạc) giọng|- (hội họa) sắc điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonality
  • Phiên âm (nếu có): [tounæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tonality là: danh từ|- (âm nhạc) giọng|- (hội họa) sắc điệu

93006. tone nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng; (nhạc) âm|=the sweet tone of the violin|+ tiếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tone danh từ|- tiếng; (nhạc) âm|=the sweet tone of the violin|+ tiếng viôlông êm dịu|=heart tones|+ tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe)|- giọng|=to speak in an angry tone|+ nói giong giận dữ|- sức khoẻ; trương lực|=to recover tone|+ hồi phục sức khoẻ|=to lose tone|+ suy nhược|- (hội họa) sắc|- (nghĩa bóng) vẻ, phong thái|=a tone of elegance|+ vẻ tao nhã|* ngoại động từ|- làm cho có giọng riêng|- làm cho có sắc điệu|- (âm nhạc) so dây (đàn)|* nội động từ|- hoà hợp, ăn nhịp|=the curtains tone with the carpet|+ những bức màn hoà hợp với tấm thảm|- bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt|=the apology toned down his anger|+ lời xin lỗi làm cho cơn giận của anh ta dịu đi|- làm cho (màu sắc) dịu đi|- khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra|=exercise tones up the muscles|+ sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra|- làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn||@tone|- (vật lí) âm, tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tone
  • Phiên âm (nếu có): [toun]
  • Nghĩa tiếng việt của tone là: danh từ|- tiếng; (nhạc) âm|=the sweet tone of the violin|+ tiếng viôlông êm dịu|=heart tones|+ tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe)|- giọng|=to speak in an angry tone|+ nói giong giận dữ|- sức khoẻ; trương lực|=to recover tone|+ hồi phục sức khoẻ|=to lose tone|+ suy nhược|- (hội họa) sắc|- (nghĩa bóng) vẻ, phong thái|=a tone of elegance|+ vẻ tao nhã|* ngoại động từ|- làm cho có giọng riêng|- làm cho có sắc điệu|- (âm nhạc) so dây (đàn)|* nội động từ|- hoà hợp, ăn nhịp|=the curtains tone with the carpet|+ những bức màn hoà hợp với tấm thảm|- bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt|=the apology toned down his anger|+ lời xin lỗi làm cho cơn giận của anh ta dịu đi|- làm cho (màu sắc) dịu đi|- khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra|=exercise tones up the muscles|+ sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra|- làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn||@tone|- (vật lí) âm, tông

93007. tone language nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tone language là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tone language danh từ|- ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng trung quốc ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tone language
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tone language là: danh từ|- ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng trung quốc )

93008. tone-arm nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tone-arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tone-arm danh từ|- cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tone-arm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tone-arm là: danh từ|- cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa)

93009. tone-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tone-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tone-colour danh từ|- âm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tone-colour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tone-colour là: danh từ|- âm sắc

93010. tone-deaf nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tone-deaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tone-deaf tính từ|- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tone-deaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tone-deaf là: tính từ|- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau

93011. tone-poem nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tone-poem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tone-poem danh từ|- bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một huyền thoại, địa điểm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tone-poem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tone-poem là: danh từ|- bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một huyền thoại, địa điểm )

93012. toneless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giọng|- không có màu sắc|- không có thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toneless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toneless tính từ|- không có giọng|- không có màu sắc|- không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu|=a toneless voice|+ giọng yếu đuối, giọng buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toneless
  • Phiên âm (nếu có): [tounlis]
  • Nghĩa tiếng việt của toneless là: tính từ|- không có giọng|- không có màu sắc|- không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu|=a toneless voice|+ giọng yếu đuối, giọng buồn

93013. toner nghĩa tiếng việt là mực toner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonermực toner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toner là: mực toner

93014. tonga nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-ân) xe ngựa hai bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonga danh từ|- (anh-ân) xe ngựa hai bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonga
  • Phiên âm (nếu có): [tɔɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của tonga là: danh từ|- (anh-ân) xe ngựa hai bánh

93015. tongs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn|- cái kẹp, cái cặp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongs danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn|- cái kẹp, cái cặp|- tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)|- (xem) hammer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongs
  • Phiên âm (nếu có): [tɔɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của tongs là: danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn|- cái kẹp, cái cặp|- tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)|- (xem) hammer

93016. tongue nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lưỡi|- cách ăn nói, miệng lưỡi|- tiếng, ngôn ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongue danh từ|- cái lưỡi|- cách ăn nói, miệng lưỡi|- tiếng, ngôn ngữ|=ones mother tongue|+ tiếng mẹ đẻ|- vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn)|- chỉ nói thôi, nói luôn mồm|- dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói|- nói to|- sủa|- rụt rè ít nói|- (xem) cheek|- lém miệng; mau miệng|- nín lặng, không nói gì|- (xem) civil|- nói nhiều nghĩ ít|- (xem) wag|- một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận|- bạo nói|- ăn nói lạ chứ!|* động từ|- ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongue
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tongue là: danh từ|- cái lưỡi|- cách ăn nói, miệng lưỡi|- tiếng, ngôn ngữ|=ones mother tongue|+ tiếng mẹ đẻ|- vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn)|- chỉ nói thôi, nói luôn mồm|- dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói|- nói to|- sủa|- rụt rè ít nói|- (xem) cheek|- lém miệng; mau miệng|- nín lặng, không nói gì|- (xem) civil|- nói nhiều nghĩ ít|- (xem) wag|- một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận|- bạo nói|- ăn nói lạ chứ!|* động từ|- ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

93017. tongue-fence nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc cãi vã; cuộc tranh luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongue-fence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongue-fence danh từ|- cuộc cãi vã; cuộc tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongue-fence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tongue-fence là: danh từ|- cuộc cãi vã; cuộc tranh luận

93018. tongue-in-cheek nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongue-in-cheek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongue-in-cheek tính từ|- không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongue-in-cheek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tongue-in-cheek là: tính từ|- không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa

93019. tongue-lashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongue-lashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongue-lashing danh từ|- sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongue-lashing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tongue-lashing là: danh từ|- sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt

93020. tongue-tie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tật líu lưỡi|* ngoại động từ|- bắt làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongue-tie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongue-tie danh từ|- (y học) tật líu lưỡi|* ngoại động từ|- bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongue-tie
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳtai]
  • Nghĩa tiếng việt của tongue-tie là: danh từ|- (y học) tật líu lưỡi|* ngoại động từ|- bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm

93021. tongue-tied nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc tật líu lưỡi|- câm lặng, không nói, làm thinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongue-tied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongue-tied tính từ|- mắc tật líu lưỡi|- câm lặng, không nói, làm thinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongue-tied
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳtaid]
  • Nghĩa tiếng việt của tongue-tied là: tính từ|- mắc tật líu lưỡi|- câm lặng, không nói, làm thinh

93022. tongue-twister nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ sh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongue-twister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongue-twister danh từ|- từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongue-twister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tongue-twister là: danh từ|- từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore)

93023. tongued nghĩa tiếng việt là (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó|= sharp-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tongued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tongued(tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó|= sharp-tongued|+ có lối ăn nói sắc sảo|- (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó|= sharp-tongued|+ có lối ăn nói sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tongued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tongued là: (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó|= sharp-tongued|+ có lối ăn nói sắc sảo|- (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó|= sharp-tongued|+ có lối ăn nói sắc sảo

93024. tonguelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonguelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonguelet danh từ|- lưỡi con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonguelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonguelet là: danh từ|- lưỡi con

93025. tonguey nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lưỡi|- (phương ngữ; từ mỹ, nghĩa mỹ) hay nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonguey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonguey tính từ|- thuộc lưỡi|- (phương ngữ; từ mỹ, nghĩa mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonguey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonguey là: tính từ|- thuộc lưỡi|- (phương ngữ; từ mỹ, nghĩa mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa

93026. tonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ|- bổ, làm tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonic tính từ|- (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ|- bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường|* danh từ|- (âm nhạc) âm chủ|- thuốc bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonic
  • Phiên âm (nếu có): [tɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của tonic là: tính từ|- (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ|- bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường|* danh từ|- (âm nhạc) âm chủ|- thuốc bổ

93027. tonic sol-fa nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xướng âm; phép xướng âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonic sol-fa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonic sol-fa danh từ|- sự xướng âm; phép xướng âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonic sol-fa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonic sol-fa là: danh từ|- sự xướng âm; phép xướng âm

93028. tonic water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước khoáng có pha hương vị quinin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonic water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonic water danh từ|- nước khoáng có pha hương vị quinin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonic water
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonic water là: danh từ|- nước khoáng có pha hương vị quinin

93029. tonicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonicity danh từ|- tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường|- tính cương, tính trương (của bắp thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonicity
  • Phiên âm (nếu có): [tounisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của tonicity là: danh từ|- tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường|- tính cương, tính trương (của bắp thịt)

93030. tonight nghĩa tiếng việt là #-night) |/tənait/|* phó từ & danh từ|- đêm nay, tối nay|=tonight(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonight #-night) |/tənait/|* phó từ & danh từ|- đêm nay, tối nay|=tonight it will rain|+ đêm nay trời sẽ mưa|=tonights radio news|+ tin tức truyền thanh đêm nay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonight
  • Phiên âm (nếu có): [tənait]
  • Nghĩa tiếng việt của tonight là: #-night) |/tənait/|* phó từ & danh từ|- đêm nay, tối nay|=tonight it will rain|+ đêm nay trời sẽ mưa|=tonights radio news|+ tin tức truyền thanh đêm nay

93031. tonitrual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonitrual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonitrual tính từ|- (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonitrual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonitrual là: tính từ|- (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội

93032. tonk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonk ngoại động từ|- (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonk
  • Phiên âm (nếu có): [tɔnk]
  • Nghĩa tiếng việt của tonk là: ngoại động từ|- (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào)

93033. tonkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền bắc việt nam thời pháp thuộc; bắc kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonkin danh từ|- miền bắc việt nam thời pháp thuộc; bắc kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonkin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonkin là: danh từ|- miền bắc việt nam thời pháp thuộc; bắc kỳ

93034. tonnage nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng tải (của tàu thuyền)|- thuế trọng tải|- tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonnage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonnage danh từ|- trọng tải (của tàu thuyền)|- thuế trọng tải|- tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonnage
  • Phiên âm (nếu có): [tʌnidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tonnage là: danh từ|- trọng tải (của tàu thuyền)|- thuế trọng tải|- tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)

93035. tonne nghĩa tiếng việt là danh từ|- tn tấn (1000 kg)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonne danh từ|- tn tấn (1000 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonne là: danh từ|- tn tấn (1000 kg)

93036. tonnish nghĩa tiếng việt là xem tonish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonnishxem tonish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonnish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonnish là: xem tonish

93037. tonometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) thanh mẫu|- (y học) áp kế mắt; cái đo huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonometer danh từ|- (âm nhạc) thanh mẫu|- (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonometer
  • Phiên âm (nếu có): [tounɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tonometer là: danh từ|- (âm nhạc) thanh mẫu|- (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp

93038. tonsil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) hạch hạnh nhân, amiđan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonsil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonsil danh từ|- (giải phẫu) hạch hạnh nhân, amiđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonsil
  • Phiên âm (nếu có): [tɔnsl]
  • Nghĩa tiếng việt của tonsil là: danh từ|- (giải phẫu) hạch hạnh nhân, amiđan

93039. tonsillar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonsillar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonsillar tính từ|- (giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonsillar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonsillar là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan

93040. tonsillitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm hạnh nhân, viêm amiđan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonsillitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonsillitis danh từ|- (y học) viêm hạnh nhân, viêm amiđan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonsillitis
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔnsilaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của tonsillitis là: danh từ|- (y học) viêm hạnh nhân, viêm amiđan

93041. tonsor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ) thợ cắt tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonsor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonsor danh từ|- (từ cổ) thợ cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonsor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonsor là: danh từ|- (từ cổ) thợ cắt tóc

93042. tonsorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonsorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonsorial tính từ|- (thuộc) thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonsorial
  • Phiên âm (nếu có): [tɔnsɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tonsorial là: tính từ|- (thuộc) thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc

93043. tonsure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự cạo đầu|- lễ cạo đầu|- phần đầu cọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonsure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonsure danh từ|- (tôn giáo) sự cạo đầu|- lễ cạo đầu|- phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ)|* ngoại động từ|- (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonsure
  • Phiên âm (nếu có): [tɔnʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của tonsure là: danh từ|- (tôn giáo) sự cạo đầu|- lễ cạo đầu|- phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ)|* ngoại động từ|- (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ)

93044. tonsured nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã cạo đầu (giáo sĩ)|- (nghĩa bóng) hói; hói đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonsured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonsured tính từ|- đã cạo đầu (giáo sĩ)|- (nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonsured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonsured là: tính từ|- đã cạo đầu (giáo sĩ)|- (nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán

93045. tontine nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tontine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tontine danh từ|- lối chơi họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tontine
  • Phiên âm (nếu có): [tɔnʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của tontine là: danh từ|- lối chơi họ

93046. tonus nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức khoẻ; trương lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tonus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tonus danh từ|- sức khoẻ; trương lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tonus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tonus là: danh từ|- sức khoẻ; trương lực

93047. tony nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tony là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tony tính từ|- (từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tony
  • Phiên âm (nếu có): [touni]
  • Nghĩa tiếng việt của tony là: tính từ|- (từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh

93048. too nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá|=too much|+ nhiều quá|- (thông tục) rất|=too bad|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ too là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh too phó từ|- quá|=too much|+ nhiều quá|- (thông tục) rất|=too bad|+ rất xấu, rất tồi|- cũng|=he was a poet and a musician too|+ anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ|- quả như thế|=they say he is the best student, and he is too|+ người ta nói anh ấy là người học sinh đại học giỏi nhất, và anh ấy quả như thế|- ngoài ra, hơn thế|=done, too, easily|+ đã làm xong và hơn thế lại làm xong dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:too
  • Phiên âm (nếu có): [tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của too là: phó từ|- quá|=too much|+ nhiều quá|- (thông tục) rất|=too bad|+ rất xấu, rất tồi|- cũng|=he was a poet and a musician too|+ anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ|- quả như thế|=they say he is the best student, and he is too|+ người ta nói anh ấy là người học sinh đại học giỏi nhất, và anh ấy quả như thế|- ngoài ra, hơn thế|=done, too, easily|+ đã làm xong và hơn thế lại làm xong dễ dàng

93049. took nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ took là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh took danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)|=a great take of fish|+ mẻ cá lớn|- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)|- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)|* ngoại động từ took; taken|- cầm, nắm, giữ|=to take something in ones hand|+ cầm vật gì trong tay|=to take someone by the throat|+ nắm cổ ai|- bắt, chiếm|=to be taken in the act|+ bị bắt quả tang|=to take a fortress|+ chiếm một pháo đài|- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra|=if you take 5 from 12 you have 7 left|+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7|- mang, mang theo, đem, đem theo|=you must take your raincoat|+ anh phải mang theo áo mưa|=take this letter to the post|+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện|- đưa, dẫn, dắt|=ill take the children for a walk|+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi|=the tram will take you there in ten minutes|+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút|- đi, theo|=to take a bus|+ đi xe buýt|=we must have taken the wrong road|+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường|- thuê, mướn, mua|=to take a ticket|+ mua vé|=to take a house|+ thuê một căn nhà|- ăn, uống, dùng|=will you take tea or coffee?|+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?|=to take breakfast|+ ăn sáng, ăn điểm tâm|=to take 39 in boot|+ đi giày số 39|- ghi, chép, chụp|=to take notes|+ ghi chép|=to have ones photograph taken|+ để cho ai chụp ảnh|- làm, thực hiện, thi hành|=to take a journey|+ làm một cuộc du lịch|=to take a bath|+ đi tắm|- lợi dụng, nắm|=to take the opportunity|+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội|=to take advantage of|+ lợi dụng|- bị, mắc, nhiễm|=to take cold|+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh|=to be taken ill|+ bị ốm|- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy|=to take a joke in earnest|+ coi đùa làm thật|=do you take my meaning?|+ anh có hiểu ý tôi không?|- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải|=it would take a strong man to move it|+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi|=it does not take more than two minutes to do it|+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút|- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận|=to take a beating|+ chịu một trận đòn|=enemy troops took many casualties|+ quân địch bị tiêu diệt nhiều|=to take all the responsibility|+ chịu (nhận) hết trách nhiệm|- được, đoạt; thu được|=to take a first prize in...|+ được giải nhất về...|=to take a degree at the university|+ tốt nghiệp đại học|- chứa được, đựng|=the car cant take more than six|+ chiếc xe không chứa được quá sáu người|- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)|=the times is the only paper he takes|+ tờ thời báo là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn|- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn|=to be taken with|+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm|- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở|=to take an obstacle|+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại|=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease|+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng|=to take the water|+ nhảy xuống nước|=the bandits had taken the forest|+ bọn cướp đã trốn vào rừng|* nội động từ|- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)|=the medicine did not take|+ thuốc không có hiệu lực|- ăn ảnh|=she does not take well|+ cô ta không ăn ảnh lắm|- thành công, được ưa thích|=his second play took even more than the first|+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất|- giống|=he takes after his uncle|+ nó giống ông chú nó|- mang theo, đem theo|=ill take that book along with me|+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi|- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng|- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi|- lấy lại, mang về, đem về|=to take back ones words|+ nói lại, rút lui ý kiến|- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn|- giảm bớt, làm yếu|- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ|=to take in lodgers|+ nhận khách trọ|- thu nhận, nhận nuôi|=to take in an orphan|+ nhận nuôi một trẻ mồ côi|- mua dài hạn (báo chí...)|- nhận (công việc) về nhà làm|=to take in sewing|+ nhận đồ khâu về nhà làm|- thu nhỏ, làm hẹp lại|=to take in a dress|+ khâu hẹp cái áo|- gồm có, bao gồm|- hiểu, nắm được, đánh giá đúng|=to take in a situation|+ nắm được tình hình|- vội tin, nhắm mắt mà tin|=to take in a statement|+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố|- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy|- đưa vào, để vào, đem vào|=to take someone into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|=to take it into ones head (mind)|+ có ý nghĩ, có ý định|- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi|=to take off ones hat to somebody|+ thán phục ai|- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)|=to take oneself off|+ ra đi, bỏ đi|- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích|- nuốt chửng, nốc, húp sạch|- bớt, giảm (giá...)|- bắt chước; nhại, giễu|- (thể dục,thể thao) giậm nhảy|- (hàng không) cất cánh|- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác|=to take on extra work|+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)|=to take on responsibilities|+ đảm nhận trách nhiệm|- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố|=to take someone on at billiards|+ nhận đấu bi a với ai|=to take on a bet|+ nhận đánh cuộc|- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)|- dẫn đi tiếp|- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên|- đưa ra, dẫn ra ngoài|- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi|=to take out a stain|+ xoá sạch một vết bẩn|=to take it out of|+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)|- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)|- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào|=as he could not get paid he took it out in goods|+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào|- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)|- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục|=we take over hanoi in 1954|+ chúng ta tiếp quản hà nội năm 1954|=to take over the watch|+ thay (đổi) phiên gác|- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến|=the ship was sinking and they had to take to the boats|+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền|- chạy trốn, trốn tránh|=to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|=to take to the mountain|+ trốn vào núi|- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm|=to take to drinking|+ bắt đầu nghiện rượu|=to take to bad habits|+ nhiễm những thói xấu|=to take to chemistry|+ ham thích hoá học|- có cảm tình, ưa, mến|=the baby takes to her murse at once|+ đứa bé mến ngay người vú|=to take to the streets|+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)|- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên|- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)|=the car stops to take up passengers|+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách|- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)|- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)|- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)|- hút, thấm|=sponges take up water|+ bọt biển thấm (hút) nước|- bắt giữ, tóm|=he was taken up by the police|+ nó bị công an bắt giữ|- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc|- ngắt lời (ai...)|- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)|- hiểu|=to take up someones idea|+ hiểu ý ai|- nhận, áp dụng|=to take up a bet|+ nhận đánh cuộc|=to take up a challenge|+ nhận lời thách|=to take up a method|+ áp dụng một phương pháp|- móc lên (một mũi đan tuột...)|=to take up a dropped stitch|+ móc lên một mũi đan tuột|- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)|- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với|- (xem) aim|- (xem) chance|- chui xuống lỗ (đen & bóng)|- liều mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:took
  • Phiên âm (nếu có): [teik]
  • Nghĩa tiếng việt của took là: danh từ|- sự cầm, sự nắm, sự lấy|- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)|=a great take of fish|+ mẻ cá lớn|- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)|- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)|* ngoại động từ took; taken|- cầm, nắm, giữ|=to take something in ones hand|+ cầm vật gì trong tay|=to take someone by the throat|+ nắm cổ ai|- bắt, chiếm|=to be taken in the act|+ bị bắt quả tang|=to take a fortress|+ chiếm một pháo đài|- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra|=if you take 5 from 12 you have 7 left|+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7|- mang, mang theo, đem, đem theo|=you must take your raincoat|+ anh phải mang theo áo mưa|=take this letter to the post|+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện|- đưa, dẫn, dắt|=ill take the children for a walk|+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi|=the tram will take you there in ten minutes|+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút|- đi, theo|=to take a bus|+ đi xe buýt|=we must have taken the wrong road|+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường|- thuê, mướn, mua|=to take a ticket|+ mua vé|=to take a house|+ thuê một căn nhà|- ăn, uống, dùng|=will you take tea or coffee?|+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?|=to take breakfast|+ ăn sáng, ăn điểm tâm|=to take 39 in boot|+ đi giày số 39|- ghi, chép, chụp|=to take notes|+ ghi chép|=to have ones photograph taken|+ để cho ai chụp ảnh|- làm, thực hiện, thi hành|=to take a journey|+ làm một cuộc du lịch|=to take a bath|+ đi tắm|- lợi dụng, nắm|=to take the opportunity|+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội|=to take advantage of|+ lợi dụng|- bị, mắc, nhiễm|=to take cold|+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh|=to be taken ill|+ bị ốm|- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy|=to take a joke in earnest|+ coi đùa làm thật|=do you take my meaning?|+ anh có hiểu ý tôi không?|- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải|=it would take a strong man to move it|+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi|=it does not take more than two minutes to do it|+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút|- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận|=to take a beating|+ chịu một trận đòn|=enemy troops took many casualties|+ quân địch bị tiêu diệt nhiều|=to take all the responsibility|+ chịu (nhận) hết trách nhiệm|- được, đoạt; thu được|=to take a first prize in...|+ được giải nhất về...|=to take a degree at the university|+ tốt nghiệp đại học|- chứa được, đựng|=the car cant take more than six|+ chiếc xe không chứa được quá sáu người|- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)|=the times is the only paper he takes|+ tờ thời báo là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn|- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn|=to be taken with|+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm|- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở|=to take an obstacle|+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại|=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease|+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng|=to take the water|+ nhảy xuống nước|=the bandits had taken the forest|+ bọn cướp đã trốn vào rừng|* nội động từ|- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)|=the medicine did not take|+ thuốc không có hiệu lực|- ăn ảnh|=she does not take well|+ cô ta không ăn ảnh lắm|- thành công, được ưa thích|=his second play took even more than the first|+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất|- giống|=he takes after his uncle|+ nó giống ông chú nó|- mang theo, đem theo|=ill take that book along with me|+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi|- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng|- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi|- lấy lại, mang về, đem về|=to take back ones words|+ nói lại, rút lui ý kiến|- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống|- tháo ra, dỡ ra|- ghi chép|- làm nhục, sỉ nhục|- nuốt khó khăn|- giảm bớt, làm yếu|- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)|- tiếp đón; nhận cho ở trọ|=to take in lodgers|+ nhận khách trọ|- thu nhận, nhận nuôi|=to take in an orphan|+ nhận nuôi một trẻ mồ côi|- mua dài hạn (báo chí...)|- nhận (công việc) về nhà làm|=to take in sewing|+ nhận đồ khâu về nhà làm|- thu nhỏ, làm hẹp lại|=to take in a dress|+ khâu hẹp cái áo|- gồm có, bao gồm|- hiểu, nắm được, đánh giá đúng|=to take in a situation|+ nắm được tình hình|- vội tin, nhắm mắt mà tin|=to take in a statement|+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố|- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy|- đưa vào, để vào, đem vào|=to take someone into ones confidence|+ thổ lộ chuyện riêng với ai|=to take it into ones head (mind)|+ có ý nghĩ, có ý định|- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi|=to take off ones hat to somebody|+ thán phục ai|- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)|=to take oneself off|+ ra đi, bỏ đi|- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích|- nuốt chửng, nốc, húp sạch|- bớt, giảm (giá...)|- bắt chước; nhại, giễu|- (thể dục,thể thao) giậm nhảy|- (hàng không) cất cánh|- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác|=to take on extra work|+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)|=to take on responsibilities|+ đảm nhận trách nhiệm|- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố|=to take someone on at billiards|+ nhận đấu bi a với ai|=to take on a bet|+ nhận đánh cuộc|- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)|- dẫn đi tiếp|- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên|- đưa ra, dẫn ra ngoài|- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi|=to take out a stain|+ xoá sạch một vết bẩn|=to take it out of|+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)|- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)|- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào|=as he could not get paid he took it out in goods|+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào|- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)|- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục|=we take over hanoi in 1954|+ chúng ta tiếp quản hà nội năm 1954|=to take over the watch|+ thay (đổi) phiên gác|- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến|=the ship was sinking and they had to take to the boats|+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền|- chạy trốn, trốn tránh|=to take to flight|+ bỏ chạy, rút chạy|=to take to the mountain|+ trốn vào núi|- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm|=to take to drinking|+ bắt đầu nghiện rượu|=to take to bad habits|+ nhiễm những thói xấu|=to take to chemistry|+ ham thích hoá học|- có cảm tình, ưa, mến|=the baby takes to her murse at once|+ đứa bé mến ngay người vú|=to take to the streets|+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)|- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên|- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)|=the car stops to take up passengers|+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách|- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)|- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)|- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)|- hút, thấm|=sponges take up water|+ bọt biển thấm (hút) nước|- bắt giữ, tóm|=he was taken up by the police|+ nó bị công an bắt giữ|- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc|- ngắt lời (ai...)|- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)|- hiểu|=to take up someones idea|+ hiểu ý ai|- nhận, áp dụng|=to take up a bet|+ nhận đánh cuộc|=to take up a challenge|+ nhận lời thách|=to take up a method|+ áp dụng một phương pháp|- móc lên (một mũi đan tuột...)|=to take up a dropped stitch|+ móc lên một mũi đan tuột|- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)|- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với|- (xem) aim|- (xem) chance|- chui xuống lỗ (đen & bóng)|- liều mạng

93050. tool nghĩa tiếng việt là danh từ|- dụng cụ, đồ dùng|=gardeners tools|+ dụng cụ của ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tool danh từ|- dụng cụ, đồ dùng|=gardeners tools|+ dụng cụ của người làm vườn|- (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai|=a tool of new colonialism|+ một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới|=to make a tool of someone|+ lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai|- (xem) quarrel|* ngoại động từ|- chế tạo thành dụng cụ|- rập hình trang trí (vào gáy sách...)|- chạm|- (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tool
  • Phiên âm (nếu có): [tu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của tool là: danh từ|- dụng cụ, đồ dùng|=gardeners tools|+ dụng cụ của người làm vườn|- (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai|=a tool of new colonialism|+ một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới|=to make a tool of someone|+ lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai|- (xem) quarrel|* ngoại động từ|- chế tạo thành dụng cụ|- rập hình trang trí (vào gáy sách...)|- chạm|- (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng

93051. tool-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng dụng cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tool-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tool-box danh từ|- thùng dụng cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tool-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tool-box là: danh từ|- thùng dụng cụ

93052. toolbar nghĩa tiếng việt là dải dụng cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toolbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toolbardải dụng cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toolbar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toolbar là: dải dụng cụ

93053. toolbox nghĩa tiếng việt là hộp dụng cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toolbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toolboxhộp dụng cụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toolbox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toolbox là: hộp dụng cụ

93054. tooler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ rập hình trang trí vào gáy sách|- cái đục lớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooler danh từ|- thợ rập hình trang trí vào gáy sách|- cái đục lớn (của thợ đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooler
  • Phiên âm (nếu có): [tu:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của tooler là: danh từ|- thợ rập hình trang trí vào gáy sách|- cái đục lớn (của thợ đá)

93055. tooling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự gia công bằng máy|- việc trang bị dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooling danh từ|- (kỹ thuật) sự gia công bằng máy|- việc trang bị dụng cụ máy móc|- sự hiệu chỉnh (máy công cụ)|- sự giập hình trang trí (vào gáy sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tooling là: danh từ|- (kỹ thuật) sự gia công bằng máy|- việc trang bị dụng cụ máy móc|- sự hiệu chỉnh (máy công cụ)|- sự giập hình trang trí (vào gáy sách)

93056. toolkit nghĩa tiếng việt là bộ công cụ, bộ chương trình tiện ích cho một loạt công việc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toolkit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toolkitbộ công cụ, bộ chương trình tiện ích cho một loạt công việc gì đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toolkit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toolkit là: bộ công cụ, bộ chương trình tiện ích cho một loạt công việc gì đó

93057. toot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)|* động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toot danh từ|- tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)|* động từ|- (âm nhạc) thổi (kèn)|- bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toot
  • Phiên âm (nếu có): [tu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của toot là: danh từ|- tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)|* động từ|- (âm nhạc) thổi (kèn)|- bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ)

93058. toot-billed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mỏ có răng cưa (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toot-billed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toot-billed tính từ|- có mỏ có răng cưa (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toot-billed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toot-billed là: tính từ|- có mỏ có răng cưa (chim)

93059. tooth nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều teeth|- răng|=first tooth|+ răng sữa|=artifici(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooth danh từ, số nhiều teeth|- răng|=first tooth|+ răng sữa|=artificial tooth; false tooth|+ răng giả|=to cut ones teeth|+ mọc răng|- răng (của các đồ vật)|=the teeth of a saw|+ răng cưa|- (xem) arm|- (xem) cast|- may mà thoát, suýt nữa thì nguy|- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt|- (xem) sweet|- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần|=in the tooth of orders|+ bất chấp các lệnh đã ban ra|=in the tooth of the wind|+ ngược gió|- (xem) edge|- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ|* ngoại động từ|- lắp răng vào|- giũa cho có răng|* nội động từ|- ăn khớp nhau (bánh xe có răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooth
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của tooth là: danh từ, số nhiều teeth|- răng|=first tooth|+ răng sữa|=artificial tooth; false tooth|+ răng giả|=to cut ones teeth|+ mọc răng|- răng (của các đồ vật)|=the teeth of a saw|+ răng cưa|- (xem) arm|- (xem) cast|- may mà thoát, suýt nữa thì nguy|- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt|- (xem) sweet|- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần|=in the tooth of orders|+ bất chấp các lệnh đã ban ra|=in the tooth of the wind|+ ngược gió|- (xem) edge|- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ|* ngoại động từ|- lắp răng vào|- giũa cho có răng|* nội động từ|- ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

93060. tooth-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chải đánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooth-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooth-brush danh từ|- bàn chải đánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooth-brush
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tooth-brush là: danh từ|- bàn chải đánh răng

93061. tooth-comb nghĩa tiếng việt là danh từ|- lược bí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooth-comb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooth-comb danh từ|- lược bí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooth-comb
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θkoum]
  • Nghĩa tiếng việt của tooth-comb là: danh từ|- lược bí

93062. tooth-paste nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc đánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooth-paste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooth-paste danh từ|- thuốc đánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooth-paste
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θpeist]
  • Nghĩa tiếng việt của tooth-paste là: danh từ|- thuốc đánh răng

93063. tooth-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột đánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooth-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooth-powder danh từ|- bột đánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooth-powder
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θ,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của tooth-powder là: danh từ|- bột đánh răng

93064. tooth-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng (cưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tooth-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tooth-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng (cưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tooth-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tooth-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh răng (cưa)

93065. toothache nghĩa tiếng việt là danh từ|- đau răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothache danh từ|- đau răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothache
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θeik]
  • Nghĩa tiếng việt của toothache là: danh từ|- đau răng

93066. toothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có răng; khía răng cưa|=toothed wheel|+ bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothed tính từ|- có răng; khía răng cưa|=toothed wheel|+ bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothed
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θt]
  • Nghĩa tiếng việt của toothed là: tính từ|- có răng; khía răng cưa|=toothed wheel|+ bánh răng

93067. toothful nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) hụm (rượu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothful danh từ|- (thông tục) hụm (rượu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothful
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θful]
  • Nghĩa tiếng việt của toothful là: danh từ|- (thông tục) hụm (rượu...)

93068. toothily nghĩa tiếng việt là phó từ|- có nhiều răng to, dễ nhận thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothily phó từ|- có nhiều răng to, dễ nhận thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toothily là: phó từ|- có nhiều răng to, dễ nhận thấy

93069. toothing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự khớp răng|- (kỹ thuật) vành răng|- (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothing danh từ|- (kỹ thuật) sự khớp răng|- (kỹ thuật) vành răng|- (kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothing
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của toothing là: danh từ|- (kỹ thuật) sự khớp răng|- (kỹ thuật) vành răng|- (kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác)

93070. toothless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có răng; sún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothless tính từ|- không có răng; sún. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothless
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θlis]
  • Nghĩa tiếng việt của toothless là: tính từ|- không có răng; sún

93071. toothpaste nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc đánh răng, kem đánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothpaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothpaste danh từ|- thuốc đánh răng, kem đánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothpaste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toothpaste là: danh từ|- thuốc đánh răng, kem đánh răng

93072. toothpick nghĩa tiếng việt là danh từ|- tăm (xỉa răng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothpick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothpick danh từ|- tăm (xỉa răng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothpick
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θpik]
  • Nghĩa tiếng việt của toothpick là: danh từ|- tăm (xỉa răng)

93073. toothsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngon, ngon lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothsome tính từ|- ngon, ngon lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothsome
  • Phiên âm (nếu có): [tu:θsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của toothsome là: tính từ|- ngon, ngon lành

93074. toothy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều răng to, dễ nhận thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toothy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toothy tính từ|- có nhiều răng to, dễ nhận thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toothy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toothy là: tính từ|- có nhiều răng to, dễ nhận thấy

93075. tootle nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thổi (sáo, kèn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tootle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tootle nội động từ|- thổi (sáo, kèn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tootle
  • Phiên âm (nếu có): [tu:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của tootle là: nội động từ|- thổi (sáo, kèn...)

93076. tootsie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cưng, em cưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tootsie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tootsie danh từ|- (từ lóng) cưng, em cưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tootsie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tootsie là: danh từ|- (từ lóng) cưng, em cưng

93077. tootsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tootsies|- (từ lóng) bàn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tootsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tootsy danh từ|- số nhiều tootsies|- (từ lóng) bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tootsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tootsy là: danh từ|- số nhiều tootsies|- (từ lóng) bàn chân

93078. top nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cù, con quay|=the top sleeps; the top is asleep|+ con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top danh từ|- con cù, con quay|=the top sleeps; the top is asleep|+ con cù quay tít|-(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố|- ngủ say|* danh từ|- chóp, đỉnh, ngọn, đầu|=the top of a hill|+ đỉnh đồi|=the top of the page|+ đầu trang|=at the top of|+ trên đỉnh|=from top to bottom|+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới|=from top to toe|+ từ đầu đến chân|=on top|+ phía trên, trên|=on [the],top of|+ trên, nằm trên|=he came out at the top of the list|+ nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)|=on top of that|+ thêm vào đó, phụ vào đó|- mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)|- đỉnh cao, mức cao|=the top of the ladder|+ (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp|=to come to the top|+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi|=at the top of ones speed|+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng|=at the top of ones voice|+ nói hết sức to|- số cao nhất (đi ô tô)|=in (on) top|+ gài số cao nhất|- ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)|* tính từ|- ở ngọn, đứng đầu, trên hết|=the top branch|+ cành ngọn|=the top boy|+ học sinh đầu lớp|- cao nhất, tối đa|=top speed|+ tốc độ cao nhất|* ngoại động từ|- đặt ở trên, chụp lên|=mountains topped with clouds|+ ngọn núi có mây phủ|=to top a class|+ đứng đầu một lớp|- bấm ngọn, cắt phần trên|=to top a plant|+ bấm ngọn một cây|- lên đến đỉnh; ở trên đỉnh|=to top a hill|+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi|- vượt, cao hơn|=to top someone by a head|+ cao hơn ai một cái đầu|=that story tops all i have ever heard|+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe|- (thông tục) đo được, cao đến|=the tree tops three meters|+ cây cao đến ba mét|- hoàn thành, làm xong|- làm cho đầy ấp|- hoàn thành||@top|- đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top
  • Phiên âm (nếu có): [tɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của top là: danh từ|- con cù, con quay|=the top sleeps; the top is asleep|+ con cù quay tít|-(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố|- ngủ say|* danh từ|- chóp, đỉnh, ngọn, đầu|=the top of a hill|+ đỉnh đồi|=the top of the page|+ đầu trang|=at the top of|+ trên đỉnh|=from top to bottom|+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới|=from top to toe|+ từ đầu đến chân|=on top|+ phía trên, trên|=on [the],top of|+ trên, nằm trên|=he came out at the top of the list|+ nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)|=on top of that|+ thêm vào đó, phụ vào đó|- mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)|- đỉnh cao, mức cao|=the top of the ladder|+ (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp|=to come to the top|+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi|=at the top of ones speed|+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng|=at the top of ones voice|+ nói hết sức to|- số cao nhất (đi ô tô)|=in (on) top|+ gài số cao nhất|- ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)|* tính từ|- ở ngọn, đứng đầu, trên hết|=the top branch|+ cành ngọn|=the top boy|+ học sinh đầu lớp|- cao nhất, tối đa|=top speed|+ tốc độ cao nhất|* ngoại động từ|- đặt ở trên, chụp lên|=mountains topped with clouds|+ ngọn núi có mây phủ|=to top a class|+ đứng đầu một lớp|- bấm ngọn, cắt phần trên|=to top a plant|+ bấm ngọn một cây|- lên đến đỉnh; ở trên đỉnh|=to top a hill|+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi|- vượt, cao hơn|=to top someone by a head|+ cao hơn ai một cái đầu|=that story tops all i have ever heard|+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe|- (thông tục) đo được, cao đến|=the tree tops three meters|+ cây cao đến ba mét|- hoàn thành, làm xong|- làm cho đầy ấp|- hoàn thành||@top|- đỉnh

93079. top hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chóp cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top hat danh từ|- mũ chóp cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top hat
  • Phiên âm (nếu có): [tɔphæt]
  • Nghĩa tiếng việt của top hat là: danh từ|- mũ chóp cao

93080. top secret nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top secret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top secret tính từ|- tối mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top secret
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpsi:krit]
  • Nghĩa tiếng việt của top secret là: tính từ|- tối mật

93081. top-boot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-boot danh từ|- giày ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-boot
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpbu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của top-boot là: danh từ|- giày ống

93082. top-coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo bành tô, áo choàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-coat danh từ|- áo bành tô, áo choàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-coat
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpkout]
  • Nghĩa tiếng việt của top-coat là: danh từ|- áo bành tô, áo choàng

93083. top-drawer nghĩa tiếng việt là (thông tục) hàng đầu, quan trọng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-drawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-drawer (thông tục) hàng đầu, quan trọng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-drawer
  • Phiên âm (nếu có): [tɔp,drɔ:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của top-drawer là: (thông tục) hàng đầu, quan trọng nhất

93084. top-dress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rải phân (lên mặt ruộng)|- rải đá (lên mặt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-dress ngoại động từ|- rải phân (lên mặt ruộng)|- rải đá (lên mặt đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-dress
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpdres]
  • Nghĩa tiếng việt của top-dress là: ngoại động từ|- rải phân (lên mặt ruộng)|- rải đá (lên mặt đường)

93085. top-dressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-dressing danh từ|- phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng|- lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-dressing
  • Phiên âm (nếu có): [tɔp,dresiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của top-dressing là: danh từ|- phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng|- lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường

93086. top-flight nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hạng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-flight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-flight tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hạng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-flight
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpflait]
  • Nghĩa tiếng việt của top-flight là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hạng nhất

93087. top-gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- số cao nhất (cho phép tốc độ cao nhất của xe, thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-gear danh từ|- số cao nhất (cho phép tốc độ cao nhất của xe, thường là số 4). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-gear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-gear là: danh từ|- số cao nhất (cho phép tốc độ cao nhất của xe, thường là số 4)

93088. top-hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông (…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-hat danh từ|- mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-hat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-hat là: danh từ|- mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ)

93089. top-heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) độ ấm trong nhà kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-heat danh từ|- (nông nghiệp) độ ấm trong nhà kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-heat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-heat là: danh từ|- (nông nghiệp) độ ấm trong nhà kính

93090. top-heaviness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-heaviness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-heaviness danh từ|- tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-heaviness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔphevinis]
  • Nghĩa tiếng việt của top-heaviness là: danh từ|- tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)

93091. top-heavy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng đầu (quá nặng ở trên đỉnh và do đó có nguy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-heavy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-heavy tính từ|- nặng đầu (quá nặng ở trên đỉnh và do đó có nguy cơ lật nhào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-heavy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-heavy là: tính từ|- nặng đầu (quá nặng ở trên đỉnh và do đó có nguy cơ lật nhào)

93092. top-hole nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) xuất sắc, ưu tú, hạng nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-hole tính từ|- (thông tục) xuất sắc, ưu tú, hạng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-hole
  • Phiên âm (nếu có): [tɔphoul]
  • Nghĩa tiếng việt của top-hole là: tính từ|- (thông tục) xuất sắc, ưu tú, hạng nhất

93093. top-notch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đỉnh, điểm cao nhất|=he is a top-notch above his fellow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-notch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-notch danh từ|- đỉnh, điểm cao nhất|=he is a top-notch above his fellows|+ nó bỏ xa các bạn nó|* tính từ|- xuất sắc, ưu tú, hạng trên|=the top-notch people|+ những người tầng lớp trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-notch
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpnɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của top-notch là: danh từ|- đỉnh, điểm cao nhất|=he is a top-notch above his fellows|+ nó bỏ xa các bạn nó|* tính từ|- xuất sắc, ưu tú, hạng trên|=the top-notch people|+ những người tầng lớp trên

93094. top-ranking nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-ranking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-ranking tính từ|- có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-ranking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-ranking là: tính từ|- có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu

93095. top-sawyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-sawyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-sawyer danh từ|- người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa)|- (thông tục) người có địa vị cao; người quyền cao chức trọng|- nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-sawyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-sawyer là: danh từ|- người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa)|- (thông tục) người có địa vị cao; người quyền cao chức trọng|- nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một

93096. top-soil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) tầng đất mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-soil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-soil danh từ|- (nông nghiệp) tầng đất mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-soil
  • Phiên âm (nếu có): [tɔp,sɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của top-soil là: danh từ|- (nông nghiệp) tầng đất mặt

93097. top-ten nghĩa tiếng việt là danh từ|- mười đựa hát nhạc pop bán chạy nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-ten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-ten danh từ|- mười đựa hát nhạc pop bán chạy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-ten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-ten là: danh từ|- mười đựa hát nhạc pop bán chạy nhất

93098. top-twenty nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai mươi đựa hát nhạc pop bán chạy nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-twenty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-twenty danh từ|- hai mươi đựa hát nhạc pop bán chạy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-twenty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-twenty là: danh từ|- hai mươi đựa hát nhạc pop bán chạy nhất

93099. top-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm đầy lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ top-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh top-up danh từ|- sự làm đầy lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:top-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của top-up là: danh từ|- sự làm đầy lại

93100. topaz nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) topa|- (động vật học) chim ruồi topa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topaz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topaz danh từ|- (khoáng chất) topa|- (động vật học) chim ruồi topa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topaz
  • Phiên âm (nếu có): [toupæz]
  • Nghĩa tiếng việt của topaz là: danh từ|- (khoáng chất) topa|- (động vật học) chim ruồi topa

93101. tope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá mập xám|* danh từ|- (ân) khóm x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tope danh từ|- (động vật học) cá mập xám|* danh từ|- (ân) khóm xoài|* nội động từ|- nốc rượu; nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tope
  • Phiên âm (nếu có): [toup]
  • Nghĩa tiếng việt của tope là: danh từ|- (động vật học) cá mập xám|* danh từ|- (ân) khóm xoài|* nội động từ|- nốc rượu; nghiện rượu

93102. topee nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topee danh từ|- mũ cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topee
  • Phiên âm (nếu có): [toupi:]
  • Nghĩa tiếng việt của topee là: danh từ|- mũ cát

93103. toper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện rượu nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toper danh từ|- người nghiện rượu nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toper
  • Phiên âm (nếu có): [toupə]
  • Nghĩa tiếng việt của toper là: danh từ|- người nghiện rượu nặng

93104. topfull nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy ắp, đầy tràn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topfull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topfull tính từ|- đầy ắp, đầy tràn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topfull
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpful]
  • Nghĩa tiếng việt của topfull là: tính từ|- đầy ắp, đầy tràn

93105. topgallant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topgallant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topgallant danh từ|- (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn|- (nghĩa bóng) chóp, đỉnh|* tính từ|- (nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topgallant
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpgælənt]
  • Nghĩa tiếng việt của topgallant là: danh từ|- (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn|- (nghĩa bóng) chóp, đỉnh|* tính từ|- (nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh

93106. tophi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tophi|- (y học) sạn urat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tophi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tophi danh từ, số nhiều tophi|- (y học) sạn urat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tophi
  • Phiên âm (nếu có): [toufəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tophi là: danh từ, số nhiều tophi|- (y học) sạn urat

93107. tophus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tophi|- (y học) sạn urat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tophus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tophus danh từ, số nhiều tophi|- (y học) sạn urat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tophus
  • Phiên âm (nếu có): [toufəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tophus là: danh từ, số nhiều tophi|- (y học) sạn urat

93108. topi nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ cát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topi danh từ|- mũ cát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topi
  • Phiên âm (nếu có): [toupi:]
  • Nghĩa tiếng việt của topi là: danh từ|- mũ cát

93109. topiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topiary tính từ|- the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topiary
  • Phiên âm (nếu có): [toupjəri]
  • Nghĩa tiếng việt của topiary là: tính từ|- the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh)

93110. topic nghĩa tiếng việt là danh từ|- đề tài, chủ đề|=the topic of the day|+ vấn đề thời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ topic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topic danh từ|- đề tài, chủ đề|=the topic of the day|+ vấn đề thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topic
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của topic là: danh từ|- đề tài, chủ đề|=the topic of the day|+ vấn đề thời sự

93111. topical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đề tài|- có tính chất thời sự|=topical ar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topical tính từ|- (thuộc) đề tài|- có tính chất thời sự|=topical articles|+ những bài báo có tính chất thời sự|- (y học) cục bộ, địa phương|=topical renedy|+ thuốc đắp, thuốc rịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topical
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của topical là: tính từ|- (thuộc) đề tài|- có tính chất thời sự|=topical articles|+ những bài báo có tính chất thời sự|- (y học) cục bộ, địa phương|=topical renedy|+ thuốc đắp, thuốc rịt

93112. topicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thời sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topicality danh từ|- tính chất thời sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topicality
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔpikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của topicality là: danh từ|- tính chất thời sự

93113. topknot nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông mào (của chim)|- lông chim cắm trên mũ|- chùm (b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topknot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topknot danh từ|- lông mào (của chim)|- lông chim cắm trên mũ|- chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)|- (thông tục) đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topknot
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của topknot là: danh từ|- lông mào (của chim)|- lông chim cắm trên mũ|- chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)|- (thông tục) đầu

93114. topless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ngọn, bị cắt ngọn (cây)|- không có phần t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topless tính từ|- không có ngọn, bị cắt ngọn (cây)|- không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...)|- cao không thấy đầu, cao ngất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topless
  • Phiên âm (nếu có): [tɔplis]
  • Nghĩa tiếng việt của topless là: tính từ|- không có ngọn, bị cắt ngọn (cây)|- không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...)|- cao không thấy đầu, cao ngất

93115. toploftiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kiêu căng; tính khinh khỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toploftiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toploftiness danh từ|- tính kiêu căng; tính khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toploftiness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔplɔftinis]
  • Nghĩa tiếng việt của toploftiness là: danh từ|- tính kiêu căng; tính khinh khỉnh

93116. toplofty nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiêu căng; khinh khỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toplofty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toplofty tính từ|- kiêu căng; khinh khỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toplofty
  • Phiên âm (nếu có): [tɔplɔfti]
  • Nghĩa tiếng việt của toplofty là: tính từ|- kiêu căng; khinh khỉnh

93117. topmast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topmast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topmast danh từ|- (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topmast
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpmɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của topmast là: danh từ|- (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng

93118. topmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao nhất|=to reach the topmost height|+ lên tới cực đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topmost tính từ|- cao nhất|=to reach the topmost height|+ lên tới cực điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topmost
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của topmost là: tính từ|- cao nhất|=to reach the topmost height|+ lên tới cực điểm

93119. topo- nghĩa tiếng việt là hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa|- topo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topo-hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa|- toponymy|- địa danh học|- topology|- địa hình học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topo- là: hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa|- toponymy|- địa danh học|- topology|- địa hình học

93120. topographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên đo vẽ địa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topographer danh từ|- nhân viên đo vẽ địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topographer
  • Phiên âm (nếu có): [təpɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của topographer là: danh từ|- nhân viên đo vẽ địa hình

93121. topographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đo vẽ địa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topographic tính từ|- (thuộc) đo vẽ địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topographic
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔpəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của topographic là: tính từ|- (thuộc) đo vẽ địa hình

93122. topographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đo vẽ địa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topographical tính từ|- (thuộc) đo vẽ địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topographical
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔpəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của topographical là: tính từ|- (thuộc) đo vẽ địa hình

93123. topographist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên đo vẽ địa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topographist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topographist danh từ|- nhân viên đo vẽ địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topographist
  • Phiên âm (nếu có): [təpɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của topographist là: danh từ|- nhân viên đo vẽ địa hình

93124. topographize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- miêu tả địa hình|- địa hình; đại thế|- địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topographize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topographize ngoại động từ|- miêu tả địa hình|- địa hình; đại thế|- địa chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topographize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topographize là: ngoại động từ|- miêu tả địa hình|- địa hình; đại thế|- địa chỉ

93125. topography nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo vẽ địa hình|- địa thế, địa hình|- địa chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topography danh từ|- phép đo vẽ địa hình|- địa thế, địa hình|- địa chỉ||@topography|- (trắc địa) khoa trắc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topography
  • Phiên âm (nếu có): [təpɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của topography là: danh từ|- phép đo vẽ địa hình|- địa thế, địa hình|- địa chỉ||@topography|- (trắc địa) khoa trắc địa

93126. topological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hình học tôpô||@topological|- (thuộc) tôpô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topological tính từ|- (thuộc) hình học tôpô||@topological|- (thuộc) tôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topological là: tính từ|- (thuộc) hình học tôpô||@topological|- (thuộc) tôpô

93127. topologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hình học tôpô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topologist danh từ|- nhà hình học tôpô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topologist là: danh từ|- nhà hình học tôpô

93128. topologized nghĩa tiếng việt là tôpô hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topologized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topologizedtôpô hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topologized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topologized là: tôpô hoá

93129. topology nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa hình học||@topology|- tôpô|- t. of a space tôpô củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topology danh từ|- địa hình học||@topology|- tôpô|- t. of a space tôpô của một không gian |- algebraic t. tôpô đại số|- combinatorial t. tôpô tổ hợp|- discrete t. tôpô rời rạc|- combinatorial t. tôpô tổ hợp |- discrete t. tôpô rời rạc|- general t. tôpô đại cương|- identification t. tôpô đồng nhất hoá|- interval t. tôpô khoảng |- orbital t. tôpô quỹ đạo|- order compatible t. tôpô tương thích thứ tự|- plan t. tôpô phẳng|- point-set t. tôpô tập điểm|- relative t. tôpô cảm sinh|- strong t. tôpô mạnh|- weak t. tôpô yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topology
  • Phiên âm (nếu có): [təpɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của topology là: danh từ|- địa hình học||@topology|- tôpô|- t. of a space tôpô của một không gian |- algebraic t. tôpô đại số|- combinatorial t. tôpô tổ hợp|- discrete t. tôpô rời rạc|- combinatorial t. tôpô tổ hợp |- discrete t. tôpô rời rạc|- general t. tôpô đại cương|- identification t. tôpô đồng nhất hoá|- interval t. tôpô khoảng |- orbital t. tôpô quỹ đạo|- order compatible t. tôpô tương thích thứ tự|- plan t. tôpô phẳng|- point-set t. tôpô tập điểm|- relative t. tôpô cảm sinh|- strong t. tôpô mạnh|- weak t. tôpô yếu

93130. topometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo địa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topometry danh từ|- phép đo địa hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topometry
  • Phiên âm (nếu có): [təpɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của topometry là: danh từ|- phép đo địa hình

93131. toponymic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu tên đất; thuộc địa danh học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toponymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toponymic tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu tên đất; thuộc địa danh học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toponymic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toponymic là: tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu tên đất; thuộc địa danh học

93132. toponymical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem toponymic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toponymical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toponymical tính từ|- xem toponymic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toponymical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toponymical là: tính từ|- xem toponymic

93133. toponymy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu tên đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toponymy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toponymy danh từ|- khoa nghiên cứu tên đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toponymy
  • Phiên âm (nếu có): [təpɔnimi]
  • Nghĩa tiếng việt của toponymy là: danh từ|- khoa nghiên cứu tên đất

93134. topped nghĩa tiếng việt là tính từ|- cụt; cụt ngọn|- có chóp; có nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topped tính từ|- cụt; cụt ngọn|- có chóp; có nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topped là: tính từ|- cụt; cụt ngọn|- có chóp; có nắp

93135. topper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kéo tỉa ngọn cây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topper danh từ|- kéo tỉa ngọn cây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người cừ nhất|- (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topper
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpə]
  • Nghĩa tiếng việt của topper là: danh từ|- kéo tỉa ngọn cây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người cừ nhất|- (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng)

93136. topping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tỉa ngọn cây|- phần trên, phần ngọn|- lớp mặt c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topping danh từ|- sự tỉa ngọn cây|- phần trên, phần ngọn|- lớp mặt của đường rải đá...)|* tính từ|- bậc trên, thượng hạng, đặc biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topping
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của topping là: danh từ|- sự tỉa ngọn cây|- phần trên, phần ngọn|- lớp mặt của đường rải đá...)|* tính từ|- bậc trên, thượng hạng, đặc biệt

93137. toppingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ|= the car ran simply to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toppingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toppingly phó từ|- một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ|= the car ran simply toppingly|+ tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toppingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toppingly là: phó từ|- một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ|= the car ran simply toppingly|+ tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời

93138. topple nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topple nội động từ|- ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào|* ngoại động từ|- làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ|=to topple down the despotic government|+ lật đổ chính phủ độc tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topple
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpl]
  • Nghĩa tiếng việt của topple là: nội động từ|- ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào|* ngoại động từ|- làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ|=to topple down the despotic government|+ lật đổ chính phủ độc tài

93139. tops nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- (the tops) cái gì nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tops danh từ, pl|- (the tops) cái gì nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tops là: danh từ, pl|- (the tops) cái gì nhất

93140. topside nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu|- súc thịt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topside danh từ|- phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu|- súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topside là: danh từ|- phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu|- súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân

93141. topsides nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topsides là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topsides danh từ số nhiều|- phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topsides
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpsaidz]
  • Nghĩa tiếng việt của topsides là: danh từ số nhiều|- phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước)

93142. topsman nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều topsmen|- (phương ngữ) người quản gia; người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ topsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topsman danh từ số nhiều topsmen|- (phương ngữ) người quản gia; người quản lý|- (từ lóng) đao phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topsman là: danh từ số nhiều topsmen|- (phương ngữ) người quản gia; người quản lý|- (từ lóng) đao phủ

93143. topsoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topsoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topsoil danh từ|- (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topsoil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topsoil là: danh từ|- (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay

93144. topsy-turvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn|- sự lộn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topsy-turvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topsy-turvy danh từ|- sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn|- sự lộn ngược|* ngoại động từ|- làm đảo lộn; làm hỗn loạn|- làm lộn ngược|* tính từ, adv|- ở trong tình trạng đảo lộn, vào trong tình trạng hỗn loạn; cực kỳ rối rắm|- lộn ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topsy-turvy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topsy-turvy là: danh từ|- sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn|- sự lộn ngược|* ngoại động từ|- làm đảo lộn; làm hỗn loạn|- làm lộn ngược|* tính từ, adv|- ở trong tình trạng đảo lộn, vào trong tình trạng hỗn loạn; cực kỳ rối rắm|- lộn ngược

93145. topsy-turvydom nghĩa tiếng việt là danh từ|- <đùa> tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topsy-turvydom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topsy-turvydom danh từ|- <đùa> tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topsy-turvydom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của topsy-turvydom là: danh từ|- <đùa> tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn

93146. topsyturvy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ topsyturvy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topsyturvy danh từ|- sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn|=to fall topsyturvy|+ ngã lộn nhào|=the whole world has turned topsyturvy|+ thật là hỗn loạn đảo điên|* ngoại động từ|- đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topsyturvy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpsitə:vi]
  • Nghĩa tiếng việt của topsyturvy là: danh từ|- sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn|=to fall topsyturvy|+ ngã lộn nhào|=the whole world has turned topsyturvy|+ thật là hỗn loạn đảo điên|* ngoại động từ|- đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn

93147. topsyturvydom nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ topsyturvydom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh topsyturvydom danh từ|-(đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:topsyturvydom
  • Phiên âm (nếu có): [tɔpsitə:vidəm]
  • Nghĩa tiếng việt của topsyturvydom là: danh từ|-(đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn

93148. toque nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ vải (của đàn bà)|- (động vật học) khỉ mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toque danh từ|- mũ vải (của đàn bà)|- (động vật học) khỉ mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toque
  • Phiên âm (nếu có): [touk]
  • Nghĩa tiếng việt của toque là: danh từ|- mũ vải (của đàn bà)|- (động vật học) khỉ mũ

93149. tor nghĩa tiếng việt là danh từ|- núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tor danh từ|- núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tor
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tor là: danh từ|- núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi

93150. torc nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torque)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torc danh từ|- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torque). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torc
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của torc là: danh từ|- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torque)

93151. torch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the torch of libert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torch danh từ|- đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the torch of liberty|+ ngọn đuốc tự do|- đèn|=electric torch|+ đèn pin|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)|- truyền lại kiến thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torch
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của torch là: danh từ|- đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the torch of liberty|+ ngọn đuốc tự do|- đèn|=electric torch|+ đèn pin|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)|- truyền lại kiến thức

93152. torch-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torch-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torch-bearer danh từ|- người cầm đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torch-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃ,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của torch-bearer là: danh từ|- người cầm đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

93153. torch-fishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự soi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torch-fishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torch-fishing danh từ|- sự soi cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torch-fishing
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃfiʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của torch-fishing là: danh từ|- sự soi cá

93154. torch-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc chạy đuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torch-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torch-race danh từ|- cuộc chạy đuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torch-race
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃreis]
  • Nghĩa tiếng việt của torch-race là: danh từ|- cuộc chạy đuốc

93155. torch-singer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà hát những bài ca t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torch-singer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torch-singer danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà hát những bài ca thất tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torch-singer
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃsiɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của torch-singer là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà hát những bài ca thất tình

93156. torch-song nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài ca thất tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torch-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torch-song danh từ|- bài ca thất tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torch-song
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃsɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của torch-song là: danh từ|- bài ca thất tình

93157. torching nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem torch-fishing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torching danh từ|- xem torch-fishing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torching là: danh từ|- xem torch-fishing

93158. torchlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- ánh đuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torchlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torchlight danh từ|- ánh đuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torchlight
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃlait]
  • Nghĩa tiếng việt của torchlight là: danh từ|- ánh đuốc

93159. tore nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của tear|* danh từ|- (kiến trúc) đường gờ trò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tore thời quá khứ của tear|* danh từ|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) torus)||@tore|- hình xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tore
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tore là: thời quá khứ của tear|* danh từ|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) torus)||@tore|- hình xuyến

93160. toreador nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu bò (ở tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toreador là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toreador danh từ|- người đấu bò (ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toreador
  • Phiên âm (nếu có): [tɔriədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của toreador là: danh từ|- người đấu bò (ở tây ban nha)

93161. toreo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu bò (ở tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toreo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toreo danh từ|- người đấu bò (ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toreo
  • Phiên âm (nếu có): [tɔriədɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của toreo là: danh từ|- người đấu bò (ở tây ban nha)

93162. torero nghĩa tiếng việt là cách viết khác : toreador(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torerocách viết khác : toreador. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torero là: cách viết khác : toreador

93163. toreutic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuật chạm (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toreutic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toreutic tính từ|- (thuộc) thuật chạm (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toreutic
  • Phiên âm (nếu có): [təru:tiks]
  • Nghĩa tiếng việt của toreutic là: tính từ|- (thuộc) thuật chạm (kim loại)

93164. toreutics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuật chạm (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toreutics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toreutics danh từ số nhiều|- thuật chạm (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toreutics
  • Phiên âm (nếu có): [təru:tikss]
  • Nghĩa tiếng việt của toreutics là: danh từ số nhiều|- thuật chạm (kim loại)

93165. tori nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tori|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tori là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tori danh từ, số nhiều tori|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)|- (thực vật học) đế hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tori
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tori là: danh từ, số nhiều tori|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)|- (thực vật học) đế hoa

93166. toriod nghĩa tiếng việt là (tô pô) hình phỏng xuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toriod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toriod(tô pô) hình phỏng xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toriod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toriod là: (tô pô) hình phỏng xuyến

93167. torment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torment danh từ|- sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)|=to be in torment|+ đau khổ|=to suffer torment|+ chịu đau khổ|- nguồn đau khổ|* ngoại động từ|- làm đau khổ, giày vò, day dứt|=to be tormented with remorse|+ đau khổ day dứt, vì hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torment
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của torment là: danh từ|- sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)|=to be in torment|+ đau khổ|=to suffer torment|+ chịu đau khổ|- nguồn đau khổ|* ngoại động từ|- làm đau khổ, giày vò, day dứt|=to be tormented with remorse|+ đau khổ day dứt, vì hối hận

93168. tormentor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm khổ, người hành hạ|- người quấy rầy|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tormentor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tormentor danh từ|- người làm khổ, người hành hạ|- người quấy rầy|- (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe|- (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)|- (sân khấu) cánh gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tormentor
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:mentə]
  • Nghĩa tiếng việt của tormentor là: danh từ|- người làm khổ, người hành hạ|- người quấy rầy|- (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe|- (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)|- (sân khấu) cánh gà

93169. tormentress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà hành hạ; hay làm phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tormentress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tormentress danh từ|- người đàn bà hành hạ; hay làm phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tormentress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tormentress là: danh từ|- người đàn bà hành hạ; hay làm phiền

93170. tormina nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) chứng đau bụng quặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tormina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tormina danh từ số nhiều|- (y học) chứng đau bụng quặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tormina
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:minə]
  • Nghĩa tiếng việt của tormina là: danh từ số nhiều|- (y học) chứng đau bụng quặn

93171. torn nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- nước mắt, lệ|=to shed tears|+ rơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torn danh từ, (thường) số nhiều|- nước mắt, lệ|=to shed tears|+ rơi lệ, nhỏ lệ|=to weep tears of joy|+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc|=to move to tears|+ làm cho cảm động ứa nước mắt|=to keep back ones tears|+ cầm nước mắt|=full of tears; wet will tears|+ đẫm nước mắt|- giọt (nhựa...)|* danh từ|- chỗ rách, vết rách|- (thông tục) cơn giận dữ|- (thông tục) cách đi mau|=to go full tears|+ đi rất mau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa|* ngoại động từ tore; torn|- xé, làm rách|=to tear a piece of paper in two|+ xé một tờ giấy làm đôi|=an old and torn coat|+ một cái áo cũ rách|- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu|=to ones hand on a nail|+ bị một cái đi làm toạc tay|- kéo mạnh, giật|=to tear ones hair|+ giật tóc, bứt tóc|* nội động từ|- rách, xé|=paper tears easily|+ giấy dễ rách|- chạy nhanh, đi gấp|- kéo mạnh, giật mạnh|- chạy vụt đi, lao đi|- giật cướp đi|- giật xuống|- chạy nhanh xuống, lao xuống|- ra vào hối hả; lao vào lao ra|- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra|- lao đi|- nhổ ra, giật ra, xé ra|- xé nát, nhổ bật, cày lên|- lên xuống hối hả, lồng lộn|- tự tách ra, dứt ra, rời đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torn
  • Phiên âm (nếu có): [tiə]
  • Nghĩa tiếng việt của torn là: danh từ, (thường) số nhiều|- nước mắt, lệ|=to shed tears|+ rơi lệ, nhỏ lệ|=to weep tears of joy|+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc|=to move to tears|+ làm cho cảm động ứa nước mắt|=to keep back ones tears|+ cầm nước mắt|=full of tears; wet will tears|+ đẫm nước mắt|- giọt (nhựa...)|* danh từ|- chỗ rách, vết rách|- (thông tục) cơn giận dữ|- (thông tục) cách đi mau|=to go full tears|+ đi rất mau|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa|* ngoại động từ tore; torn|- xé, làm rách|=to tear a piece of paper in two|+ xé một tờ giấy làm đôi|=an old and torn coat|+ một cái áo cũ rách|- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu|=to ones hand on a nail|+ bị một cái đi làm toạc tay|- kéo mạnh, giật|=to tear ones hair|+ giật tóc, bứt tóc|* nội động từ|- rách, xé|=paper tears easily|+ giấy dễ rách|- chạy nhanh, đi gấp|- kéo mạnh, giật mạnh|- chạy vụt đi, lao đi|- giật cướp đi|- giật xuống|- chạy nhanh xuống, lao xuống|- ra vào hối hả; lao vào lao ra|- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra|- lao đi|- nhổ ra, giật ra, xé ra|- xé nát, nhổ bật, cày lên|- lên xuống hối hả, lồng lộn|- tự tách ra, dứt ra, rời đi

93172. tornadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bão táp; như bão táp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tornadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tornadic tính từ|- (thuộc) bão táp; như bão táp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tornadic
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:nædik]
  • Nghĩa tiếng việt của tornadic là: tính từ|- (thuộc) bão táp; như bão táp

93173. tornado nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão táp|- (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tornado là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tornado danh từ|- bão táp|- (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp|=political tornado|+ cuộc biến loạn chính trị|=tornado of cheers|+ tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tornado
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:neidou]
  • Nghĩa tiếng việt của tornado là: danh từ|- bão táp|- (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp|=political tornado|+ cuộc biến loạn chính trị|=tornado of cheers|+ tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy

93174. toroidal nghĩa tiếng việt là phỏng xuyến, có hình xuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toroidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toroidalphỏng xuyến, có hình xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toroidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toroidal là: phỏng xuyến, có hình xuyến

93175. torpedo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều torpedoes|- (động vật học) cá đuối điện|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpedo danh từ, số nhiều torpedoes|- (động vật học) cá đuối điện|- ngư lôi|=aerial torpedo|+ ngư lôi phóng từ máy bay|- (ngành đường sắt) pháo hiệu|* ngoại động từ|- phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi|- (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt|=to torpedo an agreement|+ phá hoại một hiệp định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpedo
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pi:dou]
  • Nghĩa tiếng việt của torpedo là: danh từ, số nhiều torpedoes|- (động vật học) cá đuối điện|- ngư lôi|=aerial torpedo|+ ngư lôi phóng từ máy bay|- (ngành đường sắt) pháo hiệu|* ngoại động từ|- phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi|- (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt|=to torpedo an agreement|+ phá hoại một hiệp định

93176. torpedo-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpedo-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpedo-boat danh từ|- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpedo-boat
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pi:doubout]
  • Nghĩa tiếng việt của torpedo-boat là: danh từ|- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat)

93177. torpedo-bomber nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay oanh tạc phóng ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpedo-bomber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpedo-bomber danh từ|- máy bay oanh tạc phóng ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpedo-bomber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torpedo-bomber là: danh từ|- máy bay oanh tạc phóng ngư lôi

93178. torpedo-net nghĩa tiếng việt là #-netting) |/tɔ:pi:dou,netiɳ/|* danh từ|- lưới thép chống ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpedo-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpedo-net #-netting) |/tɔ:pi:dou,netiɳ/|* danh từ|- lưới thép chống ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpedo-net
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pi:dou,net]
  • Nghĩa tiếng việt của torpedo-net là: #-netting) |/tɔ:pi:dou,netiɳ/|* danh từ|- lưới thép chống ngư lôi

93179. torpedo-netting nghĩa tiếng việt là #-netting) |/tɔ:pi:dou,netiɳ/|* danh từ|- lưới thép chống ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpedo-netting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpedo-netting #-netting) |/tɔ:pi:dou,netiɳ/|* danh từ|- lưới thép chống ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpedo-netting
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pi:dou,net]
  • Nghĩa tiếng việt của torpedo-netting là: #-netting) |/tɔ:pi:dou,netiɳ/|* danh từ|- lưới thép chống ngư lôi

93180. torpedo-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpedo-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpedo-plane danh từ|- máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpedo-plane
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pi:douplein]
  • Nghĩa tiếng việt của torpedo-plane là: danh từ|- máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi

93181. torpedo-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống phóng ngư lôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpedo-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpedo-tube danh từ|- ống phóng ngư lôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpedo-tube
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pi:doutju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của torpedo-tube là: danh từ|- ống phóng ngư lôi

93182. torpid nghĩa tiếng việt là tính từ|- trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ|- ngủ lịm (độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpid tính từ|- trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ|- ngủ lịm (động vật qua đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpid
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pid]
  • Nghĩa tiếng việt của torpid là: tính từ|- trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ|- ngủ lịm (động vật qua đông)

93183. torpidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng|- trạng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpidity danh từ|- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng|- trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpidity
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:piditi]
  • Nghĩa tiếng việt của torpidity là: danh từ|- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng|- trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)

93184. torpidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ|- trì độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpidly phó từ|- thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ|- trì độn, mê mụ; trơ lì|- ngủ lịm (động vật qua đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torpidly là: phó từ|- thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ|- trì độn, mê mụ; trơ lì|- ngủ lịm (động vật qua đông)

93185. torpidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng|- trạng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpidness danh từ|- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng|- trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpidness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:piditi]
  • Nghĩa tiếng việt của torpidness là: danh từ|- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng|- trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông)

93186. torpids nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpids là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpids danh từ số nhiều|- cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học oc-phớt)|- thuyền đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpids
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pidz]
  • Nghĩa tiếng việt của torpids là: danh từ số nhiều|- cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học oc-phớt)|- thuyền đua

93187. torpify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpify ngoại động từ|- làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpify
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pifai]
  • Nghĩa tiếng việt của torpify là: ngoại động từ|- làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn

93188. torpille nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) mìn tự hành; tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpille danh từ|- (quân sự) mìn tự hành; tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torpille là: danh từ|- (quân sự) mìn tự hành; tự động

93189. torpitude nghĩa tiếng việt là (hiếm) xem torpidity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpitude(hiếm) xem torpidity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torpitude là: (hiếm) xem torpidity

93190. torpor nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt|=to arouse ones(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torpor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torpor danh từ|- trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt|=to arouse oneself from ones torpor|+ tỉnh dậy khỏi trạng thái mê mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torpor
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của torpor là: danh từ|- trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt|=to arouse oneself from ones torpor|+ tỉnh dậy khỏi trạng thái mê mệt

93191. torporific nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm đần độn; ngu ngốc|- tính chất uể oải; hờ hữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torporific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torporific tính từ|- làm đần độn; ngu ngốc|- tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm|- tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torporific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torporific là: tính từ|- làm đần độn; ngu ngốc|- tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm|- tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông

93192. torquat nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoang cổ (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torquat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torquat tính từ|- khoang cổ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torquat
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kweit]
  • Nghĩa tiếng việt của torquat là: tính từ|- khoang cổ (chim)

93193. torquate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật) có cườm; có khoang cổ (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torquate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torquate tính từ|- (động vật) có cườm; có khoang cổ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torquate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torquate là: tính từ|- (động vật) có cườm; có khoang cổ (chim)

93194. torquated nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoang cổ (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torquated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torquated tính từ|- khoang cổ (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torquated
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:kweit]
  • Nghĩa tiếng việt của torquated là: tính từ|- khoang cổ (chim)

93195. torque nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc)|- (kỹ thuật) m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torque danh từ|- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc)|- (kỹ thuật) mômen xoắn||@torque|- mômen [lực, xoáy, quay],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torque
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của torque là: danh từ|- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc)|- (kỹ thuật) mômen xoắn||@torque|- mômen [lực, xoáy, quay],

93196. torrefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rang; sự sấy; sự sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torrefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torrefaction danh từ|- sự rang; sự sấy; sự sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torrefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔrifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của torrefaction là: danh từ|- sự rang; sự sấy; sự sao

93197. torrefy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rang; sấy; sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torrefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torrefy ngoại động từ|- rang; sấy; sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torrefy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của torrefy là: ngoại động từ|- rang; sấy; sao

93198. torrefying nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thiêu, như đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torrefying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torrefying tính từ|- như thiêu, như đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torrefying
  • Phiên âm (nếu có): [tɔrifaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của torrefying là: tính từ|- như thiêu, như đốt

93199. torrent nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ|=torrents of rain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torrent danh từ|- dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ|=torrents of rain|+ mưa như trút|=a torrent of abuse|+ (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torrent
  • Phiên âm (nếu có): [tɔrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của torrent là: danh từ|- dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ|=torrents of rain|+ mưa như trút|=a torrent of abuse|+ (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa

93200. torrential nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thác, cuồn cuộn|=a torrential rain|+ mưa như trút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torrential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torrential tính từ|- như thác, cuồn cuộn|=a torrential rain|+ mưa như trút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torrential
  • Phiên âm (nếu có): [tɔrenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của torrential là: tính từ|- như thác, cuồn cuộn|=a torrential rain|+ mưa như trút

93201. torrentially nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem torrential(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torrentially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torrentially phó từ|- xem torrential. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torrentially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torrentially là: phó từ|- xem torrential

93202. torrid nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng như thiêu như đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torrid tính từ|- nóng như thiêu như đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torrid
  • Phiên âm (nếu có): [tɔrid]
  • Nghĩa tiếng việt của torrid là: tính từ|- nóng như thiêu như đốt

93203. torridity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torridity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torridity danh từ|- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torridity
  • Phiên âm (nếu có): [tɔriditi]
  • Nghĩa tiếng việt của torridity là: danh từ|- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt

93204. torridness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torridness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torridness danh từ|- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torridness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔriditi]
  • Nghĩa tiếng việt của torridness là: danh từ|- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt

93205. torse nghĩa tiếng việt là (hình học) mặt khả triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torse(hình học) mặt khả triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torse là: (hình học) mặt khả triển

93206. torsel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ trang sức hình xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsel danh từ|- đồ trang sức hình xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsel
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:sl]
  • Nghĩa tiếng việt của torsel là: danh từ|- đồ trang sức hình xoắn ốc

93207. torsi nghĩa tiếng việt là xem torso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsixem torso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torsi là: xem torso

93208. torsibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mềm dẻo; tính chất có thể xoắn (xe) được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsibility danh từ|- sự mềm dẻo; tính chất có thể xoắn (xe) được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torsibility là: danh từ|- sự mềm dẻo; tính chất có thể xoắn (xe) được

93209. torsile nghĩa tiếng việt là tính từ|- vặn, xoắn, xe, bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsile tính từ|- vặn, xoắn, xe, bện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torsile là: tính từ|- vặn, xoắn, xe, bện

93210. torsion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xe, sự vặn, sự xoắn||@torsion|- sự xoắn, độ xoă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsion danh từ|- sự xe, sự vặn, sự xoắn||@torsion|- sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)|- t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong không gian|- tại một điểm|- geodesic t. (hình học) đọ xoắn trắc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsion
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của torsion là: danh từ|- sự xe, sự vặn, sự xoắn||@torsion|- sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)|- t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong không gian|- tại một điểm|- geodesic t. (hình học) đọ xoắn trắc địa

93211. torsion balance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cân xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsion balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsion balance danh từ|- (vật lý) cân xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsion balance
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ʃnbæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của torsion balance là: danh từ|- (vật lý) cân xoắn

93212. torsion-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsion-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsion-bar danh từ|- thanh xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsion-bar
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ʃnbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của torsion-bar là: danh từ|- thanh xoắn

93213. torsional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsional tính từ|- (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn||@torsional|- (vật lí) xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsional
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của torsional là: tính từ|- (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn||@torsional|- (vật lí) xoắn

93214. torsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsive tính từ|- xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torsive là: tính từ|- xoắn ốc

93215. torso nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều torsos|- thân trên|- tượng bán thân (không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torso danh từ, số nhiều torsos|- thân trên|- tượng bán thân (không có đầu và tay)|- (nghĩa bóng) công việc bỏ dở, công việc hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torso
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:sou]
  • Nghĩa tiếng việt của torso là: danh từ, số nhiều torsos|- thân trên|- tượng bán thân (không có đầu và tay)|- (nghĩa bóng) công việc bỏ dở, công việc hư hỏng

93216. torsos nghĩa tiếng việt là xem torso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torsos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torsosxem torso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torsos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torsos là: xem torso

93217. tort nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) điều lầm lỗi; việc làm có hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tort danh từ|- (pháp lý) điều lầm lỗi; việc làm có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tort
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của tort là: danh từ|- (pháp lý) điều lầm lỗi; việc làm có hại

93218. torticollis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng trẹo cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torticollis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torticollis danh từ|- (y học) chứng trẹo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torticollis
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔ:tikɔlis]
  • Nghĩa tiếng việt của torticollis là: danh từ|- (y học) chứng trẹo cổ

93219. tortile nghĩa tiếng việt là tính từ|- xe, văn, xoắn|=a tortile stem|+ một thân cây vặn vẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortile tính từ|- xe, văn, xoắn|=a tortile stem|+ một thân cây vặn vẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortile
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:til]
  • Nghĩa tiếng việt của tortile là: tính từ|- xe, văn, xoắn|=a tortile stem|+ một thân cây vặn vẹo

93220. tortilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì ngô (ở mê-hi-cô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortilla danh từ|- bánh mì ngô (ở mê-hi-cô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortilla
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ti:ljɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tortilla là: danh từ|- bánh mì ngô (ở mê-hi-cô)

93221. tortious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) sai lầm; có hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortious tính từ|- (pháp lý) sai lầm; có hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortious
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tortious là: tính từ|- (pháp lý) sai lầm; có hại

93222. tortoise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)|- kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortoise danh từ|- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)|- kiên nhẫn thắng tài ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortoise
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:təs]
  • Nghĩa tiếng việt của tortoise là: danh từ|- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)|- kiên nhẫn thắng tài ba

93223. tortoise-shell nghĩa tiếng việt là danh từ+ (turtle-shell) |/tə:tlʃel/|- mai rùa|- đồi mồi|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortoise-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortoise-shell danh từ+ (turtle-shell) |/tə:tlʃel/|- mai rùa|- đồi mồi|* tính từ|- làm bằng đồi mồi; như đồi mồi|=a tortoise-shell tray|+ khay đồi mồi|=a tortoise-shell cat|+ mèo nhị thể đen vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortoise-shell
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:təsʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của tortoise-shell là: danh từ+ (turtle-shell) |/tə:tlʃel/|- mai rùa|- đồi mồi|* tính từ|- làm bằng đồi mồi; như đồi mồi|=a tortoise-shell tray|+ khay đồi mồi|=a tortoise-shell cat|+ mèo nhị thể đen vàng

93224. tortuosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortuosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortuosity danh từ|- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness)|- chỗ uốn khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortuosity
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔ:tjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của tortuosity là: danh từ|- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness)|- chỗ uốn khúc

93225. tortuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc|=a tortuous path|+ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortuous tính từ|- quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc|=a tortuous path|+ một con đường quanh co|- (nghĩa bóng) quanh co, loanh quanh; xảo trá|=a tortuous argument|+ một lý lẽ quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortuous
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tortuous là: tính từ|- quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc|=a tortuous path|+ một con đường quanh co|- (nghĩa bóng) quanh co, loanh quanh; xảo trá|=a tortuous argument|+ một lý lẽ quanh co

93226. tortuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tortuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tortuousness danh từ|- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tortuousness
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tortuousness là: danh từ|- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity)

93227. torture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tra tấn, sự tra khảo|=to put someone to the torture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torture danh từ|- sự tra tấn, sự tra khảo|=to put someone to the torture|+ tra tấn ai|=instruments of torture|+ dụng cụ tra tấn|- cách tra tấn|=the tortures of ancient times|+ các cách tra tấn thuở xưa|- (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ|* ngoại động từ|- tra tấn, tra khảo|- (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở|=that news tortured me|+ tin ấy làm cho tôi khổ sở|- làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torture
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của torture là: danh từ|- sự tra tấn, sự tra khảo|=to put someone to the torture|+ tra tấn ai|=instruments of torture|+ dụng cụ tra tấn|- cách tra tấn|=the tortures of ancient times|+ các cách tra tấn thuở xưa|- (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ|* ngoại động từ|- tra tấn, tra khảo|- (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở|=that news tortured me|+ tin ấy làm cho tôi khổ sở|- làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc

93228. torturer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tra tấn, người tra khảo|- người làm khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torturer danh từ|- người tra tấn, người tra khảo|- người làm khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torturer
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:tʃərə]
  • Nghĩa tiếng việt của torturer là: danh từ|- người tra tấn, người tra khảo|- người làm khổ

93229. torturous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất giày vò; gây đau khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torturous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torturous tính từ|- có tính chất giày vò; gây đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torturous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của torturous là: tính từ|- có tính chất giày vò; gây đau khổ

93230. torus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tori|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ torus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh torus danh từ, số nhiều tori|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)|- (thực vật học) đế hoa||@torus|- hình xuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:torus
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của torus là: danh từ, số nhiều tori|- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)|- (thực vật học) đế hoa||@torus|- hình xuyến

93231. tory nghĩa tiếng việt là danh từ|- đảng viên đảng bảo thủ (anh)|* tính từ|- (thuộc) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tory danh từ|- đảng viên đảng bảo thủ (anh)|* tính từ|- (thuộc) đảng bảo thủ (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tory
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của tory là: danh từ|- đảng viên đảng bảo thủ (anh)|* tính từ|- (thuộc) đảng bảo thủ (anh)

93232. toryism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa của đảng bảo thủ (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toryism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toryism danh từ|- chủ nghĩa của đảng bảo thủ (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toryism
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:riizm]
  • Nghĩa tiếng việt của toryism là: danh từ|- chủ nghĩa của đảng bảo thủ (anh)

93233. tosa nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tosa danh từ|- loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tosa là: danh từ|- loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu

93234. tosh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) điều vô nghĩa, điều phi lý; chuyện ngớ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tosh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tosh danh từ|- (từ lóng) điều vô nghĩa, điều phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tosh
  • Phiên âm (nếu có): [tɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tosh là: danh từ|- (từ lóng) điều vô nghĩa, điều phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột

93235. toss nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung|- trò chơi sấp ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toss danh từ|- sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung|- trò chơi sấp ngửa|=to win the toss|+ đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi|- sự hất (đầu, hàm...)|=a toss of the head|+ cái hất đầu|- sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)|=to take a toss|+ ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại|* ngoại động từ|- quẳng lên, ném lên, tung|=to toss the ball|+ tung quả bóng|=to toss money about|+ quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí|=to toss up a coin|+ tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)|- hất; làm tròng trành|=to toss the head|+ hất đầu|=the aeroplane was tossed [about],in the stormy sky|+ chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp|* nội động từ|- chơi sấp ngửa|- lúc lắc, tròng trành|=the ship tossed on the sea|+ con tàu tròng trành trên biển cả|- lật đi lật lại; trở mình trằn trọc|=he tossed about in his bed|+ anh ta trở mình trằn trọc trên giường|- vỗ bập bềnh (sóng)|- tung bóng lên (quần vợt)|- vứt lung tung|- ném đi, vứt đi|- nốc (rượu) một hơi|- giải quyết nhanh chóng (công việc)|- tung (đồng tiền...) lên|- nấu quàng nấu quấy (đồ ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toss
  • Phiên âm (nếu có): [tɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của toss là: danh từ|- sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung|- trò chơi sấp ngửa|=to win the toss|+ đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi|- sự hất (đầu, hàm...)|=a toss of the head|+ cái hất đầu|- sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)|=to take a toss|+ ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại|* ngoại động từ|- quẳng lên, ném lên, tung|=to toss the ball|+ tung quả bóng|=to toss money about|+ quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí|=to toss up a coin|+ tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)|- hất; làm tròng trành|=to toss the head|+ hất đầu|=the aeroplane was tossed [about],in the stormy sky|+ chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp|* nội động từ|- chơi sấp ngửa|- lúc lắc, tròng trành|=the ship tossed on the sea|+ con tàu tròng trành trên biển cả|- lật đi lật lại; trở mình trằn trọc|=he tossed about in his bed|+ anh ta trở mình trằn trọc trên giường|- vỗ bập bềnh (sóng)|- tung bóng lên (quần vợt)|- vứt lung tung|- ném đi, vứt đi|- nốc (rượu) một hơi|- giải quyết nhanh chóng (công việc)|- tung (đồng tiền...) lên|- nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)

93236. toss-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi sấp ngửa|- (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toss-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toss-up danh từ|- trò chơi sấp ngửa|- (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn|=its a toss-up whether he will get here in time|+ không chắc nó sẽ đến đây đúng giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toss-up
  • Phiên âm (nếu có): [tɔsʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của toss-up là: danh từ|- trò chơi sấp ngửa|- (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn|=its a toss-up whether he will get here in time|+ không chắc nó sẽ đến đây đúng giờ

93237. tossed nghĩa tiếng việt là xem toss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tossed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tossedxem toss. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tossed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tossed là: xem toss

93238. tosspot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tosspot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tosspot danh từ|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tosspot
  • Phiên âm (nếu có): [tɔspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của tosspot là: danh từ|- người nghiện rượu

93239. tossy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) kiêu căng; kiêu ngạo; tự cao tự đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tossy tính từ|- (thông tục) kiêu căng; kiêu ngạo; tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tossy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tossy là: tính từ|- (thông tục) kiêu căng; kiêu ngạo; tự cao tự đại

93240. tost nghĩa tiếng việt là xem toss(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tostxem toss. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tost là: xem toss

93241. tot nghĩa tiếng việt là danh từ|- một chút, một chút xíu|- trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tot danh từ|- một chút, một chút xíu|- trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)|- (thông tục) hớp, ly nhỏ|=a tot of whisky|+ một lý nhỏ uytky|* danh từ|- (thông tục) tổng cộng, số cộng lại|* ngoại động từ|- cộng, cộng lại|=to tot up a column of figures|+ cộng một cột số lại|=to tot up expenses|+ cộng cái món chi tiêu|* nội động từ|- tổng cộng được, lên tới|=to tot up to 50d|+ tổng cộng được 50 đồng||@tot|- cộng, lấy tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tot
  • Phiên âm (nếu có): [tɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của tot là: danh từ|- một chút, một chút xíu|- trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)|- (thông tục) hớp, ly nhỏ|=a tot of whisky|+ một lý nhỏ uytky|* danh từ|- (thông tục) tổng cộng, số cộng lại|* ngoại động từ|- cộng, cộng lại|=to tot up a column of figures|+ cộng một cột số lại|=to tot up expenses|+ cộng cái món chi tiêu|* nội động từ|- tổng cộng được, lên tới|=to tot up to 50d|+ tổng cộng được 50 đồng||@tot|- cộng, lấy tổng

93242. total nghĩa tiếng việt là tính từ|- tổng cộng, toàn bộ|=total war|+ chiến tranh tổng lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ total là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh total tính từ|- tổng cộng, toàn bộ|=total war|+ chiến tranh tổng lực|- hoàn toàn|=total failure|+ sự thất bại hoàn toàn|* danh từ|- tổng số, toàn bộ|=to reach a total of...|+ đạt đến tổng số...|* ngoại động từ|- cộng, cộng lại|=to total the expenses|+ cộng các món chi tiêu|- lên tới, tổng số lên tới|=the costs totalled 550d|+ chi phí lên tới 550 đồng|=the visitors to the exhibition totalled 15,000|+ số người xem triển lãm lên tới 15 000|- lên tới, tổng số lên tới||@total|- toàn phần, tổng cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:total
  • Phiên âm (nếu có): [toutl]
  • Nghĩa tiếng việt của total là: tính từ|- tổng cộng, toàn bộ|=total war|+ chiến tranh tổng lực|- hoàn toàn|=total failure|+ sự thất bại hoàn toàn|* danh từ|- tổng số, toàn bộ|=to reach a total of...|+ đạt đến tổng số...|* ngoại động từ|- cộng, cộng lại|=to total the expenses|+ cộng các món chi tiêu|- lên tới, tổng số lên tới|=the costs totalled 550d|+ chi phí lên tới 550 đồng|=the visitors to the exhibition totalled 15,000|+ số người xem triển lãm lên tới 15 000|- lên tới, tổng số lên tới||@total|- toàn phần, tổng cộng

93243. total cost nghĩa tiếng việt là (econ) tổng phí; chi phí tổng.|+ tổng chi phí sản xuất ra một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ total cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh total cost(econ) tổng phí; chi phí tổng.|+ tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:total cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của total cost là: (econ) tổng phí; chi phí tổng.|+ tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định.

93244. total remuneration nghĩa tiếng việt là (econ) thù lao tổng.|+ tổng các lợi ích bằng tiền mà người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ total remuneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh total remuneration(econ) thù lao tổng.|+ tổng các lợi ích bằng tiền mà người công nhân nhận được từ việc làm của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:total remuneration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của total remuneration là: (econ) thù lao tổng.|+ tổng các lợi ích bằng tiền mà người công nhân nhận được từ việc làm của mình.

93245. total revenue nghĩa tiếng việt là (econ) doanh thu tổng.|+ tổng thu từ việc bán một hay nhiều sả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ total revenue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh total revenue(econ) doanh thu tổng.|+ tổng thu từ việc bán một hay nhiều sản phẩm của một hãng hay một nghành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:total revenue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của total revenue là: (econ) doanh thu tổng.|+ tổng thu từ việc bán một hay nhiều sản phẩm của một hãng hay một nghành.

93246. totalisator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalisator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalisator danh từ|- bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalisator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của totalisator là: danh từ|- bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc)

93247. totalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cộng tổng số, tính gộp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalise ngoại động từ|- cộng tổng số, tính gộp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalise
  • Phiên âm (nếu có): [toutəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của totalise là: ngoại động từ|- cộng tổng số, tính gộp lại

93248. totalitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (chính trị) cực quyền, chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalitarian tính từ|- (chính trị) cực quyền, chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalitarian
  • Phiên âm (nếu có): [,toutæliteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của totalitarian là: tính từ|- (chính trị) cực quyền, chuyên chế

93249. totalitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalitarianism danh từ|- chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalitarianism
  • Phiên âm (nếu có): [,toutæliteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của totalitarianism là: danh từ|- chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế

93250. totality nghĩa tiếng việt là danh từ|- toàn bộ, tổng số|- (thiên văn học) thời kỳ nhật (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totality danh từ|- toàn bộ, tổng số|- (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần||@totality|- tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totality
  • Phiên âm (nếu có): [toutæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của totality là: danh từ|- toàn bộ, tổng số|- (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần||@totality|- tổng

93251. totalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liên kết (hợp nhất) thành một khối|- sự cộng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalization danh từ|- sự liên kết (hợp nhất) thành một khối|- sự cộng lại; sự gộp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của totalization là: danh từ|- sự liên kết (hợp nhất) thành một khối|- sự cộng lại; sự gộp lại

93252. totalizator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và (…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalizator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalizator danh từ|- (thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((cũng) totalizer)||@totalizator|- (máy tính) bộ tổng, bộ đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalizator
  • Phiên âm (nếu có): [toutəlaizeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của totalizator là: danh từ|- (thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((cũng) totalizer)||@totalizator|- (máy tính) bộ tổng, bộ đếm

93253. totalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cộng tổng số, tính gộp lại||@totalize|- lấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalize ngoại động từ|- cộng tổng số, tính gộp lại||@totalize|- lấy tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalize
  • Phiên âm (nếu có): [toutəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của totalize là: ngoại động từ|- cộng tổng số, tính gộp lại||@totalize|- lấy tổng

93254. totalizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) totalizator|- máy cộng||@totalizer|- bộ tổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totalizer danh từ|- (như) totalizator|- máy cộng||@totalizer|- bộ tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totalizer
  • Phiên âm (nếu có): [toutəlaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của totalizer là: danh từ|- (như) totalizator|- máy cộng||@totalizer|- bộ tổng

93255. totally nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn||@totally|- hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totally phó từ|- hoàn toàn||@totally|- hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của totally là: phó từ|- hoàn toàn||@totally|- hoàn toàn

93256. tote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của totalizator|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tote danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của totalizator|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tote
  • Phiên âm (nếu có): [tout]
  • Nghĩa tiếng việt của tote là: danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của totalizator|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải

93257. totem nghĩa tiếng việt là danh từ|- tôtem, vật tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totem danh từ|- tôtem, vật tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totem
  • Phiên âm (nếu có): [toutəm]
  • Nghĩa tiếng việt của totem là: danh từ|- tôtem, vật tổ

93258. totem-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totem-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totem-pole danh từ|- cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng vật tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totem-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của totem-pole là: danh từ|- cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng vật tổ

93259. totemic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totemic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totemic tính từ|- (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totemic
  • Phiên âm (nếu có): [toutemik]
  • Nghĩa tiếng việt của totemic là: tính từ|- (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ

93260. totemism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín ngưỡng tôtem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totemism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totemism danh từ|- tín ngưỡng tôtem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totemism
  • Phiên âm (nếu có): [toutəmizm]
  • Nghĩa tiếng việt của totemism là: danh từ|- tín ngưỡng tôtem

93261. totemist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tín ngưỡng tôtem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totemist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totemist danh từ|- người tín ngưỡng tôtem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totemist
  • Phiên âm (nếu có): [toutəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của totemist là: danh từ|- người tín ngưỡng tôtem

93262. totemistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tín ngưỡng tôtem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totemistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totemistic tính từ|- (thuộc) tín ngưỡng tôtem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totemistic
  • Phiên âm (nếu có): [,toutəmistik]
  • Nghĩa tiếng việt của totemistic là: tính từ|- (thuộc) tín ngưỡng tôtem

93263. tother nghĩa tiếng việt là (thông tục) (như) the other(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tother là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tother (thông tục) (như) the other. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tother
  • Phiên âm (nếu có): [tʌðə]
  • Nghĩa tiếng việt của tother là: (thông tục) (như) the other

93264. totien nghĩa tiếng việt là hàm ơle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totien là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totienhàm ơle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totien
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của totien là: hàm ơle

93265. totter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lung lay, sắp đổ|- đi lảo đảo; đi chập chững|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ totter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh totter nội động từ|- lung lay, sắp đổ|- đi lảo đảo; đi chập chững|=the baby tottered across the room|+ đứa bé chập chững đi qua căn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:totter
  • Phiên âm (nếu có): [tɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của totter là: nội động từ|- lung lay, sắp đổ|- đi lảo đảo; đi chập chững|=the baby tottered across the room|+ đứa bé chập chững đi qua căn phòng

93266. tottering nghĩa tiếng việt là tính từ|- lung lay, sắp đổ|=a tottering throne|+ ngai vàng lung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tottering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tottering tính từ|- lung lay, sắp đổ|=a tottering throne|+ ngai vàng lung lay|- lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)|=tottering steps|+ bước đi không vững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tottering
  • Phiên âm (nếu có): [tɔtəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tottering là: tính từ|- lung lay, sắp đổ|=a tottering throne|+ ngai vàng lung lay|- lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)|=tottering steps|+ bước đi không vững

93267. tottery nghĩa tiếng việt là tính từ|- lung lay, sắp đổ|- lảo đảo; chập chững(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tottery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tottery tính từ|- lung lay, sắp đổ|- lảo đảo; chập chững. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tottery
  • Phiên âm (nếu có): [tɔtəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tottery là: tính từ|- lung lay, sắp đổ|- lảo đảo; chập chững

93268. toucan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim tucăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toucan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toucan danh từ|- (động vật học) chim tucăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toucan
  • Phiên âm (nếu có): [tu:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của toucan là: danh từ|- (động vật học) chim tucăng

93269. touch nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm|- xúc giác|- nét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touch danh từ|- sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm|- xúc giác|- nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong|=a bold touch|+ một nét vẽ bạo|=to add a few finishing touches|+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh|- một chút, một ít|=a touch of jealousy|+ hơi ghen|=a touch of salt|+ một chút muối|=a touch of indigestion|+ hơi bị đầy bụng|- sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng|=to keep in touch with|+ giữ quan hệ với; có dính líu với|=to be out of touch with|+ không có quan hệ với, mất liên lạc với|=to lose touch with|+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến|- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)|- (âm nhạc) lối bấm phím|- (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử|=to put to the touch|+ đem thử thách|=true as touch|+ rất chính xác|* ngoại động từ|- sờ, mó, đụng, chạm|- đạt tới, đến|=i can touch the ceiling|+ tôi có thể với tới trần|=the thermometer touched 37 o; yesterday|+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o|=to touch bottom|+ xuống dốc đến cùng cực|=to touch the spot|+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa|- gần, kề, sát bên, liền|=his garden touches ours|+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi|- đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến|=to touch [on],a subject in the conversation|+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện|- gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn)|=to touch the piano|+ bấm phím đàn pianô|- đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào|=please do not touch my papers|+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi|- có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu|=the question touched your interests|+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh|=what happens to him doesnt touch me at all|+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả|- đụng đến, ăn, uống, dùng đến|=he promises not to touch alcohol|+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu|- làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động|=his grief touched us deeply|+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động|- làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm|=that touched him home|+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta|- có ảnh hưởng, có tác dụng|=nothing you can say will touch him|+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó|- làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ|=the frost has touched the vines|+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho|- sánh kịp, bằng, tày|=nobody can touch him in causticity|+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay|- (hàng hải) cặp, ghé (bến...)|=the ship touched colombo|+ con tàu cặp bến cô-lom-bô|- (từ lóng) gõ, vay|=he touched me for 10 d|+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng|* nội động từ|- chạm nhau, đụng nhau|=do the báll touch?|+ những quả bóng có chạm nhau không?|- gần sát, kề nhau|- (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...)|=to touch at a port|+ cặp bến|- (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang|- (hàng không) hạ cánh|- vẽ phác, phác hoạ|=to touch in the eyebrows of the portrait|+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung|- cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại)|- vẽ phác, phác hoạ|- bắn, nổ, xả, nhả (đạn)|- gây ra, phát động (phong trào phản đối...)|- bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến|=to touch on (upon) a subject|+ đề cập đến một vấn đề|- tô, sửa qua|=to touch up a drawing|+ sửa qua bức vẽ|- quất roi vào (ngựa...)|- nhuốm, đượm, ngụ|=praise touched with jealousy|+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touch
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của touch là: danh từ|- sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm|- xúc giác|- nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong|=a bold touch|+ một nét vẽ bạo|=to add a few finishing touches|+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh|- một chút, một ít|=a touch of jealousy|+ hơi ghen|=a touch of salt|+ một chút muối|=a touch of indigestion|+ hơi bị đầy bụng|- sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng|=to keep in touch with|+ giữ quan hệ với; có dính líu với|=to be out of touch with|+ không có quan hệ với, mất liên lạc với|=to lose touch with|+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến|- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)|- (âm nhạc) lối bấm phím|- (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử|=to put to the touch|+ đem thử thách|=true as touch|+ rất chính xác|* ngoại động từ|- sờ, mó, đụng, chạm|- đạt tới, đến|=i can touch the ceiling|+ tôi có thể với tới trần|=the thermometer touched 37 o; yesterday|+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o|=to touch bottom|+ xuống dốc đến cùng cực|=to touch the spot|+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa|- gần, kề, sát bên, liền|=his garden touches ours|+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi|- đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến|=to touch [on],a subject in the conversation|+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện|- gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn)|=to touch the piano|+ bấm phím đàn pianô|- đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào|=please do not touch my papers|+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi|- có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu|=the question touched your interests|+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh|=what happens to him doesnt touch me at all|+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả|- đụng đến, ăn, uống, dùng đến|=he promises not to touch alcohol|+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu|- làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động|=his grief touched us deeply|+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động|- làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm|=that touched him home|+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta|- có ảnh hưởng, có tác dụng|=nothing you can say will touch him|+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó|- làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ|=the frost has touched the vines|+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho|- sánh kịp, bằng, tày|=nobody can touch him in causticity|+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay|- (hàng hải) cặp, ghé (bến...)|=the ship touched colombo|+ con tàu cặp bến cô-lom-bô|- (từ lóng) gõ, vay|=he touched me for 10 d|+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng|* nội động từ|- chạm nhau, đụng nhau|=do the báll touch?|+ những quả bóng có chạm nhau không?|- gần sát, kề nhau|- (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...)|=to touch at a port|+ cặp bến|- (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang|- (hàng không) hạ cánh|- vẽ phác, phác hoạ|=to touch in the eyebrows of the portrait|+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung|- cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại)|- vẽ phác, phác hoạ|- bắn, nổ, xả, nhả (đạn)|- gây ra, phát động (phong trào phản đối...)|- bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến|=to touch on (upon) a subject|+ đề cập đến một vấn đề|- tô, sửa qua|=to touch up a drawing|+ sửa qua bức vẽ|- quất roi vào (ngựa...)|- nhuốm, đượm, ngụ|=praise touched with jealousy|+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

93270. touch-and-go nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạo hiểm, liều; khó thành, không chắc chắn|=a touc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touch-and-go là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touch-and-go tính từ|- mạo hiểm, liều; khó thành, không chắc chắn|=a touch-and-go business|+ một việc làm liều, một việc mạo hiểm|=it is touch-and-go whether he will recover|+ hắn khó mà có thể bình phục được|* danh từ|- công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn|- hoàn cảnh nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touch-and-go
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃəngou]
  • Nghĩa tiếng việt của touch-and-go là: tính từ|- mạo hiểm, liều; khó thành, không chắc chắn|=a touch-and-go business|+ một việc làm liều, một việc mạo hiểm|=it is touch-and-go whether he will recover|+ hắn khó mà có thể bình phục được|* danh từ|- công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn|- hoàn cảnh nguy hiểm

93271. touch-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạ cánh|- to make a touch-down|- hạ cánh|- gônl; b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touch-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touch-down danh từ|- sự hạ cánh|- to make a touch-down|- hạ cánh|- gônl; bàn thắng (bóng bầu dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touch-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của touch-down là: danh từ|- sự hạ cánh|- to make a touch-down|- hạ cánh|- gônl; bàn thắng (bóng bầu dục)

93272. touch-judge nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng tài biên trong môn bóng bầu dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touch-judge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touch-judge danh từ|- trọng tài biên trong môn bóng bầu dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touch-judge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của touch-judge là: danh từ|- trọng tài biên trong môn bóng bầu dục

93273. touch-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touch-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touch-line danh từ|- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touch-line
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃlain]
  • Nghĩa tiếng việt của touch-line là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)

93274. touch-me-not nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây bóng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touch-me-not là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touch-me-not danh từ|- (thực vật học) cây bóng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touch-me-not
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃminɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của touch-me-not là: danh từ|- (thực vật học) cây bóng nước

93275. touch-type nghĩa tiếng việt là động từ|- đánh máy không cần nhìn vào bàn phím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touch-type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touch-type động từ|- đánh máy không cần nhìn vào bàn phím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touch-type
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của touch-type là: động từ|- đánh máy không cần nhìn vào bàn phím

93276. touchable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sờ mó được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchable tính từ|- có thể sờ mó được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchable
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của touchable là: tính từ|- có thể sờ mó được

93277. touchableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có thể sờ mó được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchableness danh từ|- tính có thể sờ mó được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của touchableness là: danh từ|- tính có thể sờ mó được

93278. touched nghĩa tiếng việt là tính từ|- bối rối, xúc động|- điên điên, gàn gàn, hâm hâm|=he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touched tính từ|- bối rối, xúc động|- điên điên, gàn gàn, hâm hâm|=he seems to be slightly touched|+ hắn ta hình như hơi điên điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touched
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của touched là: tính từ|- bối rối, xúc động|- điên điên, gàn gàn, hâm hâm|=he seems to be slightly touched|+ hắn ta hình như hơi điên điên

93279. toucher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sờ, người mó|- (từ lóng) suýt nữa, chỉ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toucher danh từ|- người sờ, người mó|- (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa|=he was as near as a toucher falling into the stream|+ suýt nữa nó ngã xuống dòng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toucher
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của toucher là: danh từ|- người sờ, người mó|- (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa|=he was as near as a toucher falling into the stream|+ suýt nữa nó ngã xuống dòng nước

93280. touchily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái|- dễ độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchily phó từ|- hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái|- dễ động lòng, quá nhạy cảm|- đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của touchily là: phó từ|- hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái|- dễ động lòng, quá nhạy cảm|- đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)

93281. touchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchiness danh từ|- tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchiness
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của touchiness là: danh từ|- tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng

93282. touching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sờ mó|* tính từ|- cảm động, thống thiết|=a to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touching danh từ|- sự sờ mó|* tính từ|- cảm động, thống thiết|=a touching story|+ một câu chuyện cảm động|* giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với|=a few words touching that business|+ một vài lời về công việc ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touching
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của touching là: danh từ|- sự sờ mó|* tính từ|- cảm động, thống thiết|=a touching story|+ một câu chuyện cảm động|* giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với|=a few words touching that business|+ một vài lời về công việc ấy

93283. touchingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchingly phó từ|- gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của touchingly là: phó từ|- gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết

93284. touchstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá thử vàng|- tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchstone danh từ|- đá thử vàng|- tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchstone
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của touchstone là: danh từ|- đá thử vàng|- tiêu chuẩn

93285. touchwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- bùi nhùi (để nhóm lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchwood danh từ|- bùi nhùi (để nhóm lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchwood
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃwud]
  • Nghĩa tiếng việt của touchwood là: danh từ|- bùi nhùi (để nhóm lửa)

93286. touchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay giận dỗi, dễ động lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touchy tính từ|- hay giận dỗi, dễ động lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touchy
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của touchy là: tính từ|- hay giận dỗi, dễ động lòng

93287. tough nghĩa tiếng việt là tính từ|- dai, bền|=tough meat|+ thịt dai|=tough rubber|+ cao su (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tough tính từ|- dai, bền|=tough meat|+ thịt dai|=tough rubber|+ cao su dai|- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)|=tough constitution|+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai|- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất|=a tough spirit|+ một tinh thần bất khuất|- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố|=a tough customer|+ một gã khó trị, một gã ngoan cố|- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tough
  • Phiên âm (nếu có): [tʌf]
  • Nghĩa tiếng việt của tough là: tính từ|- dai, bền|=tough meat|+ thịt dai|=tough rubber|+ cao su dai|- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)|=tough constitution|+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai|- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất|=a tough spirit|+ một tinh thần bất khuất|- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố|=a tough customer|+ một gã khó trị, một gã ngoan cố|- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp

93288. toughen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toughen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toughen ngoại động từ|- làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện|* nội động từ|- rắn lại|- trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toughen
  • Phiên âm (nếu có): [tʌfn]
  • Nghĩa tiếng việt của toughen là: ngoại động từ|- làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện|* nội động từ|- rắn lại|- trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng

93289. toughie nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toughie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toughie danh từ|- thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toughie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toughie là: danh từ|- thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn

93290. toughish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi dai, hơi bền|- khá cứng cỏi|- hơi cố chấp, hơi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toughish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toughish tính từ|- hơi dai, hơi bền|- khá cứng cỏi|- hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố|- hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toughish
  • Phiên âm (nếu có): [tʌfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của toughish là: tính từ|- hơi dai, hơi bền|- khá cứng cỏi|- hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố|- hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm)

93291. toughness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dai, tính bền|- tính bền bỉ, tính dẻo dai|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toughness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toughness danh từ|- tính dai, tính bền|- tính bền bỉ, tính dẻo dai|- tính cố chấp, tính ngoan cố|- tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toughness
  • Phiên âm (nếu có): [tʌfnis]
  • Nghĩa tiếng việt của toughness là: danh từ|- tính dai, tính bền|- tính bền bỉ, tính dẻo dai|- tính cố chấp, tính ngoan cố|- tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)

93292. toupee nghĩa tiếng việt là danh từ|- bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toupee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toupee danh từ|- bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toupee
  • Phiên âm (nếu có): [tu:pei]
  • Nghĩa tiếng việt của toupee là: danh từ|- bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói)

93293. toupet nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem toupee(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toupet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toupet danh từ|- xem toupee. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toupet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toupet là: danh từ|- xem toupee

93294. tour nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi, cuộc đi du lịch|=a tour round the world|+ cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tour danh từ|- cuộc đi, cuộc đi du lịch|=a tour round the world|+ cuộc đi vòng quanh thế giới|- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo|=to go for a tour round the town|+ đi dạo chơi thăm thành phố|- cuộc kinh lý|=tour of inspection|+ cuộc đi kinh lý kiểm tra|=theatrical tour|+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi|* ngoại động từ|- đi, đi du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tour
  • Phiên âm (nếu có): [tuə]
  • Nghĩa tiếng việt của tour là: danh từ|- cuộc đi, cuộc đi du lịch|=a tour round the world|+ cuộc đi vòng quanh thế giới|- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo|=to go for a tour round the town|+ đi dạo chơi thăm thành phố|- cuộc kinh lý|=tour of inspection|+ cuộc đi kinh lý kiểm tra|=theatrical tour|+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi|* ngoại động từ|- đi, đi du lịch

93295. tour de force nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tour de force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tour de force danh từ|- (pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tour de force
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tour de force là: danh từ|- (pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc)

93296. tourer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô du lịch; máy bay du lịch|- (như) tourist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourer danh từ|- xe ô tô du lịch; máy bay du lịch|- (như) tourist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourer
  • Phiên âm (nếu có): [tuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của tourer là: danh từ|- xe ô tô du lịch; máy bay du lịch|- (như) tourist

93297. touring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi, sự đi du lịch|* tính từ|- đi, đi du lịch|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touring danh từ|- sự đi, sự đi du lịch|* tính từ|- đi, đi du lịch|=touring cyslist|+ ngươi du lịch bằng xe đạp|=touring party|+ đoàn du lịch|- đi dạo chơi|- đi biểu diễn phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touring
  • Phiên âm (nếu có): [tuəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của touring là: danh từ|- sự đi, sự đi du lịch|* tính từ|- đi, đi du lịch|=touring cyslist|+ ngươi du lịch bằng xe đạp|=touring party|+ đoàn du lịch|- đi dạo chơi|- đi biểu diễn phục vụ

93298. tourism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự du lịch|- thú du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourism danh từ|- sự du lịch|- thú du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourism
  • Phiên âm (nếu có): [tuərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của tourism là: danh từ|- sự du lịch|- thú du lịch

93299. tourist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà du lịch, khách du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourist danh từ|- nhà du lịch, khách du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourist
  • Phiên âm (nếu có): [tuərist]
  • Nghĩa tiếng việt của tourist là: danh từ|- nhà du lịch, khách du lịch

93300. tourist class nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourist class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourist class danh từ|- ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourist class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tourist class là: danh từ|- ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển)

93301. tourist trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourist trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourist trap danh từ|- nơi bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền quá đắt ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourist trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tourist trap là: danh từ|- nơi bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền quá đắt )

93302. tourist trophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tourist trophy) tt cúp người du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourist trophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourist trophy danh từ|- (tourist trophy) tt cúp người du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourist trophy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tourist trophy là: danh từ|- (tourist trophy) tt cúp người du lịch

93303. touristy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy khách du lịch|- được thiết kế để(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touristy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touristy tính từ|- đầy khách du lịch|- được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touristy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của touristy là: tính từ|- đầy khách du lịch|- được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch

93304. tourmalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) tuamalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourmalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourmalin danh từ|- (khoáng chất) tuamalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourmalin
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃlain]
  • Nghĩa tiếng việt của tourmalin là: danh từ|- (khoáng chất) tuamalin

93305. tourmaline nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) tuamalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourmaline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourmaline danh từ|- (khoáng chất) tuamalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourmaline
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃlain]
  • Nghĩa tiếng việt của tourmaline là: danh từ|- (khoáng chất) tuamalin

93306. tournament nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu|=tennis tournament|+ cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tournament là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tournament danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu|=tennis tournament|+ cuộc đấu quần vợt|- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tournament
  • Phiên âm (nếu có): [tuənəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tournament là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cuộc đấu|=tennis tournament|+ cuộc đấu quần vợt|- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney)

93307. tournedos nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều không đổi)|- khoanh thịt, lát thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tournedos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tournedos danh từ (số nhiều không đổi)|- khoanh thịt, lát thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tournedos
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tournedos là: danh từ (số nhiều không đổi)|- khoanh thịt, lát thịt

93308. tourney nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourney là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourney danh từ|- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament)|* nội động từ|- đấu thương trên ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourney
  • Phiên âm (nếu có): [tuəni]
  • Nghĩa tiếng việt của tourney là: danh từ|- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament)|* nội động từ|- đấu thương trên ngựa

93309. tourneyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người tham dự cuộc đấu thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourneyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourneyer danh từ|- (sử học) người tham dự cuộc đấu thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourneyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tourneyer là: danh từ|- (sử học) người tham dự cuộc đấu thương

93310. tourniquet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cái quay cầm máu, garô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tourniquet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tourniquet danh từ|- (y học) cái quay cầm máu, garô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tourniquet
  • Phiên âm (nếu có): [tuənikei]
  • Nghĩa tiếng việt của tourniquet là: danh từ|- (y học) cái quay cầm máu, garô

93311. tournure nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa|- đường nét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tournure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tournure danh từ|- dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa|- đường nét (hình vẽ; cơ thể)|- (hiếm) thành ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tournure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tournure là: danh từ|- dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa|- đường nét (hình vẽ; cơ thể)|- (hiếm) thành ngữ

93312. tousle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bù, làm rối (tóc)|- làm nhàu (quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tousle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tousle ngoại động từ|- làm bù, làm rối (tóc)|- làm nhàu (quần áo)|- giằng co, co kéo (với người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tousle
  • Phiên âm (nếu có): [tauzl]
  • Nghĩa tiếng việt của tousle là: ngoại động từ|- làm bù, làm rối (tóc)|- làm nhàu (quần áo)|- giằng co, co kéo (với người nào)

93313. tousled nghĩa tiếng việt là tính từ|- rối bù; bù xù|= tousled hair|+ đầu tóc rối bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tousled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tousled tính từ|- rối bù; bù xù|= tousled hair|+ đầu tóc rối bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tousled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tousled là: tính từ|- rối bù; bù xù|= tousled hair|+ đầu tóc rối bù

93314. tousy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bù xù, xồm xoàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tousy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tousy tính từ|- bù xù, xồm xoàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tousy
  • Phiên âm (nếu có): [tauzi]
  • Nghĩa tiếng việt của tousy là: tính từ|- bù xù, xồm xoàm

93315. tout nghĩa tiếng việt là danh từ+ (touter) |/tautə/|- người chào khách; người chào hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tout danh từ+ (touter) |/tautə/|- người chào khách; người chào hàng|- người chuyên rình dò mách nước cá ngựa|* nội động từ|- chào khách; chào hàng|- rình, dò (ngựa đua để đánh cá)|=to tout for something|+ rình mò để kiếm chác cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tout
  • Phiên âm (nếu có): [taut]
  • Nghĩa tiếng việt của tout là: danh từ+ (touter) |/tautə/|- người chào khách; người chào hàng|- người chuyên rình dò mách nước cá ngựa|* nội động từ|- chào khách; chào hàng|- rình, dò (ngựa đua để đánh cá)|=to tout for something|+ rình mò để kiếm chác cái gì

93316. touter nghĩa tiếng việt là danh từ+ (touter) |/tautə/|- người chào khách; người chào hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ touter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh touter danh từ+ (touter) |/tautə/|- người chào khách; người chào hàng|- người chuyên rình dò mách nước cá ngựa|* nội động từ|- chào khách; chào hàng|- rình, dò (ngựa đua để đánh cá)|=to tout for something|+ rình mò để kiếm chác cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:touter
  • Phiên âm (nếu có): [taut]
  • Nghĩa tiếng việt của touter là: danh từ+ (touter) |/tautə/|- người chào khách; người chào hàng|- người chuyên rình dò mách nước cá ngựa|* nội động từ|- chào khách; chào hàng|- rình, dò (ngựa đua để đánh cá)|=to tout for something|+ rình mò để kiếm chác cái gì

93317. tow nghĩa tiếng việt là danh từ|- xơ (lanh, gai)|- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tow danh từ|- xơ (lanh, gai)|- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)|=to take in tow|+ dắt, lai, kéo|- (như) tow-rope|- dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai|* ngoại động từ|- dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)|=to tow a small boat astern|+ dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau|=to tow a vessel into the harbour|+ lai một chiếc tàu vào cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tow
  • Phiên âm (nếu có): [tou]
  • Nghĩa tiếng việt của tow là: danh từ|- xơ (lanh, gai)|- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)|=to take in tow|+ dắt, lai, kéo|- (như) tow-rope|- dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai|* ngoại động từ|- dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)|=to tow a small boat astern|+ dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau|=to tow a vessel into the harbour|+ lai một chiếc tàu vào cảng

93318. tow-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tow-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tow-bar danh từ|- thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe móoc, ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tow-bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tow-bar là: danh từ|- thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe móoc, )

93319. tow-bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tow-bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tow-bath danh từ|- con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tow-bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tow-bath là: danh từ|- con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền )

93320. tow-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tow-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tow-boat danh từ|- tàu kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tow-boat
  • Phiên âm (nếu có): [toubout]
  • Nghĩa tiếng việt của tow-boat là: danh từ|- tàu kéo

93321. tow-line nghĩa tiếng việt là #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tow-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tow-line #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tow-line
  • Phiên âm (nếu có): [touroup]
  • Nghĩa tiếng việt của tow-line là: #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)

93322. tow-path tariffs nghĩa tiếng việt là (econ) (hệ thống) giá hai phần.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tow-path tariffs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tow-path tariffs(econ) (hệ thống) giá hai phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tow-path tariffs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tow-path tariffs là: (econ) (hệ thống) giá hai phần.

93323. tow-rope nghĩa tiếng việt là #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tow-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tow-rope #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tow-rope
  • Phiên âm (nếu có): [touroup]
  • Nghĩa tiếng việt của tow-rope là: #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)

93324. towage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)|- tiền cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towage danh từ|- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)|- tiền công kéo (tàu, thuyền, xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towage
  • Phiên âm (nếu có): [touidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của towage là: danh từ|- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)|- tiền công kéo (tàu, thuyền, xe)

93325. toward nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan|* giới t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toward tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan|* giới từ+ (towards) |/təwɔ:dz/|- về phía, hướng về|=he was running toward us|+ nó chạy về phía chúng tôi|- vào khoảng|=toward the end of the week|+ vào khoảng cuối tuần|- đối với|=his attitude toward me|+ thái độ của hắn đối với tôi|- để, cho, vì|=to save money toward ones old age|+ dành dụm tiền cho tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toward
  • Phiên âm (nếu có): [təwɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của toward là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan|* giới từ+ (towards) |/təwɔ:dz/|- về phía, hướng về|=he was running toward us|+ nó chạy về phía chúng tôi|- vào khoảng|=toward the end of the week|+ vào khoảng cuối tuần|- đối với|=his attitude toward me|+ thái độ của hắn đối với tôi|- để, cho, vì|=to save money toward ones old age|+ dành dụm tiền cho tuổi già

93326. towardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi|- năng lực; khả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ towardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towardness danh từ|- tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi|- năng lực; khả năng; năng khiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towardness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của towardness là: danh từ|- tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi|- năng lực; khả năng; năng khiếu

93327. towards nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan|* giới t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towards tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan|* giới từ+ (towards) |/təwɔ:dz/|- về phía, hướng về|=he was running toward us|+ nó chạy về phía chúng tôi|- vào khoảng|=toward the end of the week|+ vào khoảng cuối tuần|- đối với|=his attitude toward me|+ thái độ của hắn đối với tôi|- để, cho, vì|=to save money toward ones old age|+ dành dụm tiền cho tuổi già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towards
  • Phiên âm (nếu có): [təwɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của towards là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan|* giới từ+ (towards) |/təwɔ:dz/|- về phía, hướng về|=he was running toward us|+ nó chạy về phía chúng tôi|- vào khoảng|=toward the end of the week|+ vào khoảng cuối tuần|- đối với|=his attitude toward me|+ thái độ của hắn đối với tôi|- để, cho, vì|=to save money toward ones old age|+ dành dụm tiền cho tuổi già

93328. towel nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn lau; khăn tắm|- (thể dục,thể thao) đầu hàng, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towel danh từ|- khăn lau; khăn tắm|- (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua|- (từ lóng) đạn|- (từ lóng) gậy tày, dùi cui|* động từ|- lau bằng khăn, chà xát bằng khăn|- (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towel
  • Phiên âm (nếu có): [tauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của towel là: danh từ|- khăn lau; khăn tắm|- (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua|- (từ lóng) đạn|- (từ lóng) gậy tày, dùi cui|* động từ|- lau bằng khăn, chà xát bằng khăn|- (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận

93329. towel-horse nghĩa tiếng việt là #-rack) |/tauəlræk/|* danh từ|- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ towel-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towel-horse #-rack) |/tauəlræk/|* danh từ|- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towel-horse
  • Phiên âm (nếu có): [tauəlhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của towel-horse là: #-rack) |/tauəlræk/|* danh từ|- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm

93330. towel-rack nghĩa tiếng việt là #-rack) |/tauəlræk/|* danh từ|- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ towel-rack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towel-rack #-rack) |/tauəlræk/|* danh từ|- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towel-rack
  • Phiên âm (nếu có): [tauəlhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của towel-rack là: #-rack) |/tauəlræk/|* danh từ|- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm

93331. towel-rail nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towel-rail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towel-rail danh từ|- cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towel-rail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của towel-rail là: danh từ|- cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm

93332. toweling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn|- vải làm k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toweling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toweling danh từ|- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn|- vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm|- (thông tục) trận đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toweling
  • Phiên âm (nếu có): [tauəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của toweling là: danh từ|- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn|- vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm|- (thông tục) trận đòn

93333. towelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn|- vải làm k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towelling danh từ|- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn|- vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm|- (thông tục) trận đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towelling
  • Phiên âm (nếu có): [tauəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của towelling là: danh từ|- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn|- vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm|- (thông tục) trận đòn

93334. tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp|=ivory tower|+ tháp ngà (của những người trí t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tower danh từ|- tháp|=ivory tower|+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)|- đồn luỹ, pháo đài|- là người có đủ sức để bảo vệ cho ai|* nội động từ|- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the castle towered above the valley|+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng|= shakespeare towered above all his contemporaries|+ sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời|- bay lên, vút lên cao||@tower|- tháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tower
  • Phiên âm (nếu có): [tauə]
  • Nghĩa tiếng việt của tower là: danh từ|- tháp|=ivory tower|+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)|- đồn luỹ, pháo đài|- là người có đủ sức để bảo vệ cho ai|* nội động từ|- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the castle towered above the valley|+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng|= shakespeare towered above all his contemporaries|+ sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời|- bay lên, vút lên cao||@tower|- tháp

93335. tower block nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tower block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tower block danh từ|- khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tower block
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tower block là: danh từ|- khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng

93336. towered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tháp|- cao vượt lên như tháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towered tính từ|- có tháp|- cao vượt lên như tháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towered
  • Phiên âm (nếu có): [tauəd]
  • Nghĩa tiếng việt của towered là: tính từ|- có tháp|- cao vượt lên như tháp

93337. towering nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên|- mạnh mẽ, dữ tợn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towering tính từ|- cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên|- mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội|=to be in a towering rage|+ giận dữ điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towering
  • Phiên âm (nếu có): [tauəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của towering là: tính từ|- cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên|- mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội|=to be in a towering rage|+ giận dữ điên cuồng

93338. towery nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tháp|- cao ngất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towery tính từ|- có tháp|- cao ngất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towery
  • Phiên âm (nếu có): [tauəri]
  • Nghĩa tiếng việt của towery là: tính từ|- có tháp|- cao ngất

93339. towing-line nghĩa tiếng việt là #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towing-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towing-line #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towing-line
  • Phiên âm (nếu có): [touroup]
  • Nghĩa tiếng việt của towing-line là: #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)

93340. towing-rope nghĩa tiếng việt là #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towing-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towing-rope #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towing-rope
  • Phiên âm (nếu có): [touroup]
  • Nghĩa tiếng việt của towing-rope là: #-line) |/touiɳlain/ (towing-rope) |/touiɳroup/ (tow-line) |/touiɳlain/|* danh từ|- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow)

93341. town nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố, thị xã|=manufacturing town|+ thành phố cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town danh từ|- thành phố, thị xã|=manufacturing town|+ thành phố công nghiệp|=out of town|+ ở nông thôn|- dân thành phố, bà con hàng phố|=the whole town knows of it|+ cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó|- phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)|=to go to town to do some shopping|+ ra phố mua hàng|- (anh) thủ đô, luân đôn|=to go to town|+ ra thủ đô, đi luân đôn; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ|- (xem) about|- (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu)|- gái điếm, giá làng chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town
  • Phiên âm (nếu có): [taun]
  • Nghĩa tiếng việt của town là: danh từ|- thành phố, thị xã|=manufacturing town|+ thành phố công nghiệp|=out of town|+ ở nông thôn|- dân thành phố, bà con hàng phố|=the whole town knows of it|+ cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó|- phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)|=to go to town to do some shopping|+ ra phố mua hàng|- (anh) thủ đô, luân đôn|=to go to town|+ ra thủ đô, đi luân đôn; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ|- (xem) about|- (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu)|- gái điếm, giá làng chơi

93342. town centre nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực buôn bán chính, khu vực thương mại chính (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town centre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town centre danh từ|- khu vực buôn bán chính, khu vực thương mại chính (của một thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town centre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của town centre là: danh từ|- khu vực buôn bán chính, khu vực thương mại chính (của một thành phố)

93343. town clerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư ký toà thị chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town clerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town clerk danh từ|- thư ký toà thị chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town clerk
  • Phiên âm (nếu có): [taunklɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của town clerk là: danh từ|- thư ký toà thị chính

93344. town council nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đồng thành phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town council là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town council danh từ|- hội đồng thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town council
  • Phiên âm (nếu có): [taunkaunsl]
  • Nghĩa tiếng việt của town council là: danh từ|- hội đồng thành phố

93345. town councillor nghĩa tiếng việt là danh từ|- uỷ viên hội đồng thành phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town councillor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town councillor danh từ|- uỷ viên hội đồng thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town councillor
  • Phiên âm (nếu có): [taunkaunsilə]
  • Nghĩa tiếng việt của town councillor là: danh từ|- uỷ viên hội đồng thành phố

93346. town crier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ town crier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town crier danh từ|- người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town crier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của town crier là: danh từ|- người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây)

93347. town hall nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà thị chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town hall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town hall danh từ|- toà thị chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town hall
  • Phiên âm (nếu có): [taunhɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của town hall là: danh từ|- toà thị chính

93348. town house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town house danh từ|- nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thôn|- ngôi nhà hiện đại, là một phần của một khóm hoặc dãy nhà đã dự kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của town house là: danh từ|- nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thôn|- ngôi nhà hiện đại, là một phần của một khóm hoặc dãy nhà đã dự kiến

93349. town planner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town planner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town planner danh từ|- người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town planner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của town planner là: danh từ|- người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố

93350. town planning nghĩa tiếng việt là danh từ|- quy hoạch thành phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ town planning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh town planning danh từ|- quy hoạch thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:town planning
  • Phiên âm (nếu có): [taunplæniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của town planning là: danh từ|- quy hoạch thành phố

93351. townee nghĩa tiếng việt là danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ townee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh townee danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)|- (thông tục) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:townee
  • Phiên âm (nếu có): [tauni:]
  • Nghĩa tiếng việt của townee là: danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)|- (thông tục) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)

93352. townie nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân hàng phố (ở một th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ townie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh townie danh từ|- dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)|- dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:townie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của townie là: danh từ|- dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)|- dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)

93353. townlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ townlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh townlet danh từ|- thị trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:townlet
  • Phiên âm (nếu có): [taunlit]
  • Nghĩa tiếng việt của townlet là: danh từ|- thị trấn

93354. townsfolk nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân thành thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ townsfolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh townsfolk danh từ|- dân thành thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:townsfolk
  • Phiên âm (nếu có): [taunzfouk]
  • Nghĩa tiếng việt của townsfolk là: danh từ|- dân thành thị

93355. township nghĩa tiếng việt là danh từ|- quận, huyện (từ mỹ,nghĩa mỹ), ca-na-đa|- khu da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ township là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh township danh từ|- quận, huyện (từ mỹ,nghĩa mỹ), ca-na-đa|- khu da đen (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:township
  • Phiên âm (nếu có): [taunʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của township là: danh từ|- quận, huyện (từ mỹ,nghĩa mỹ), ca-na-đa|- khu da đen (nam phi)

93356. townsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thành thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ townsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh townsman danh từ|- người thành thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:townsman
  • Phiên âm (nếu có): [taunzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của townsman là: danh từ|- người thành thị

93357. townspeople nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thành phố, dân thành thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ townspeople là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh townspeople danh từ|- người thành phố, dân thành thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:townspeople
  • Phiên âm (nếu có): [taunz,pi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của townspeople là: danh từ|- người thành phố, dân thành thị

93358. towny nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân hàng phố (ở một th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towny danh từ|- dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)|- dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của towny là: danh từ|- dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)|- dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)

93359. towy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xơ (lanh, gai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ towy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh towy tính từ|- có xơ (lanh, gai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:towy
  • Phiên âm (nếu có): [toui]
  • Nghĩa tiếng việt của towy là: tính từ|- có xơ (lanh, gai)

93360. toxaemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng độc huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxaemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxaemia danh từ|- (y học) chứng độc huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxaemia
  • Phiên âm (nếu có): [tɔksi:miə]
  • Nghĩa tiếng việt của toxaemia là: danh từ|- (y học) chứng độc huyết

93361. toxemia nghĩa tiếng việt là danh từnhư blood-poisoning|- sự ngộ độc máu; chứng ngộ độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxemia danh từnhư blood-poisoning|- sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu|- tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxemia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toxemia là: danh từnhư blood-poisoning|- sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu|- tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai

93362. toxic nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc|=toxic product|+ chất độc|=toxic chemicals|+ thiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxic tính từ|- độc|=toxic product|+ chất độc|=toxic chemicals|+ thiếu máu do chất độc|=toxic symptoms|+ những triệu chứng ngộ độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxic
  • Phiên âm (nếu có): [tɔksik]
  • Nghĩa tiếng việt của toxic là: tính từ|- độc|=toxic product|+ chất độc|=toxic chemicals|+ thiếu máu do chất độc|=toxic symptoms|+ những triệu chứng ngộ độc

93363. toxicant nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc|* danh từ|- chất độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxicant tính từ|- độc|* danh từ|- chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxicant
  • Phiên âm (nếu có): [tɔksikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của toxicant là: tính từ|- độc|* danh từ|- chất độc

93364. toxication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầu độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxication danh từ|- sự đầu độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toxication là: danh từ|- sự đầu độc

93365. toxicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxicity danh từ|- tính độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxicity
  • Phiên âm (nếu có): [tɔksisiti]
  • Nghĩa tiếng việt của toxicity là: danh từ|- tính độc

93366. toxicological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa chất độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxicological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxicological tính từ|- (thuộc) khoa chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxicological
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔksikəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của toxicological là: tính từ|- (thuộc) khoa chất độc

93367. toxicologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu chất độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxicologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxicologist danh từ|- nhà nghiên cứu chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxicologist
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔksikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của toxicologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu chất độc

93368. toxicology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa chất độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxicology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxicology danh từ|- khoa chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxicology
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔksikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của toxicology là: danh từ|- khoa chất độc

93369. toxicosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng nhiễm độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxicosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxicosis danh từ|- chứng nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxicosis
  • Phiên âm (nếu có): [,tɔksikousis]
  • Nghĩa tiếng việt của toxicosis là: danh từ|- chứng nhiễm độc

93370. toxiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (động vật học) có chất độc, có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxiferous tính từ|- (thực vật học) (động vật học) có chất độc, có nọc độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxiferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toxiferous là: tính từ|- (thực vật học) (động vật học) có chất độc, có nọc độc

93371. toxin nghĩa tiếng việt là danh từ|- độc tố toxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxin danh từ|- độc tố toxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxin
  • Phiên âm (nếu có): [tɔksin]
  • Nghĩa tiếng việt của toxin là: danh từ|- độc tố toxin

93372. toxocara nghĩa tiếng việt là danh từ|- giun, sán, ký sinh ở chó mèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxocara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxocara danh từ|- giun, sán, ký sinh ở chó mèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxocara
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toxocara là: danh từ|- giun, sán, ký sinh ở chó mèo

93373. toxocariasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh giun sán nhiễm từ chó mèo (do tiếp xúc (thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxocariasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxocariasis danh từ|- bệnh giun sán nhiễm từ chó mèo (do tiếp xúc (thường) xuyên với chó mèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxocariasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toxocariasis là: danh từ|- bệnh giun sán nhiễm từ chó mèo (do tiếp xúc (thường) xuyên với chó mèo)

93374. toxophilite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người bắn cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxophilite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxophilite danh từ|- (thể dục,thể thao) người bắn cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxophilite
  • Phiên âm (nếu có): [tɔksɔfilait]
  • Nghĩa tiếng việt của toxophilite là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người bắn cung

93375. toxophilitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxophilitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxophilitic tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxophilitic
  • Phiên âm (nếu có): [tɔk,sɔfilitik]
  • Nghĩa tiếng việt của toxophilitic là: tính từ|- (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung

93376. toxophily nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắn cung|- sự ham thích bắn cung, sự ham mê bắn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toxophily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toxophily danh từ|- sự bắn cung|- sự ham thích bắn cung, sự ham mê bắn cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toxophily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toxophily là: danh từ|- sự bắn cung|- sự ham thích bắn cung, sự ham mê bắn cung

93377. toy nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ chơi (của trẻ con)|- đồ chơi, đồ vô giá trị; tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toy danh từ|- đồ chơi (của trẻ con)|- đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa|=to make a toy of gardening|+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui|- (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh|=toy dog|+ giống chó nhỏ|* nội động từ|- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)|=to toy with a paper-knife|+ nghịch với con dao rọc giấy|=to toy with ones work|+ đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng|=to toy with ones dinner|+ ăn chơi ăn bời một chút|- đùa bỡn, giỡn, giễu cợt|=to toy with someone|+ đùa giỡn với ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toy
  • Phiên âm (nếu có): [tɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của toy là: danh từ|- đồ chơi (của trẻ con)|- đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa|=to make a toy of gardening|+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui|- (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh|=toy dog|+ giống chó nhỏ|* nội động từ|- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)|=to toy with a paper-knife|+ nghịch với con dao rọc giấy|=to toy with ones work|+ đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng|=to toy with ones dinner|+ ăn chơi ăn bời một chút|- đùa bỡn, giỡn, giễu cợt|=to toy with someone|+ đùa giỡn với ai

93378. toyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ toyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toyer danh từ|- người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toyer
  • Phiên âm (nếu có): [tɔiə]
  • Nghĩa tiếng việt của toyer là: danh từ|- người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt

93379. toying nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toying danh từ|- trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toying
  • Phiên âm (nếu có): [tɔiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của toying là: danh từ|- trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt

93380. toyish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhỏ mọn, vặt vãnh; không ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toyish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toyish tính từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhỏ mọn, vặt vãnh; không nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toyish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của toyish là: tính từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhỏ mọn, vặt vãnh; không nghiêm chỉnh

93381. toyman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm đồ chơi|- người bán đồ chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toyman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toyman danh từ|- người làm đồ chơi|- người bán đồ chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toyman
  • Phiên âm (nếu có): [tɔimən]
  • Nghĩa tiếng việt của toyman là: danh từ|- người làm đồ chơi|- người bán đồ chơi

93382. toyshop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu bán đồ chơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ toyshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh toyshop danh từ|- hiệu bán đồ chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:toyshop
  • Phiên âm (nếu có): [tɔiʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của toyshop là: danh từ|- hiệu bán đồ chơi

93383. tpi nghĩa tiếng việt là số rãnh trên mỗi inch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tpi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tpisố rãnh trên mỗi inch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tpi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tpi là: số rãnh trên mỗi inch

93384. tptalization nghĩa tiếng việt là (giải tích) sự lấy tổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tptalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tptalization(giải tích) sự lấy tổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tptalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tptalization là: (giải tích) sự lấy tổng

93385. trabeate nghĩa tiếng việt là như trabeated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trabeate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trabeatenhư trabeated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trabeate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trabeate là: như trabeated

93386. trabeated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trabeated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trabeated tính từ|- (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trabeated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trabeated là: tính từ|- (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate

93387. trabeation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) mũ cột; xà ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trabeation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trabeation danh từ|- (kiến trúc) mũ cột; xà ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trabeation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trabeation là: danh từ|- (kiến trúc) mũ cột; xà ngang

93388. trabecula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trabeculae(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trabecula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trabeculadanh từ, số nhiều trabeculae. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trabecula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trabecula là: danh từ, số nhiều trabeculae

93389. tracde nghĩa tiếng việt là (toán kinh tế) thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracde là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracde(toán kinh tế) thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracde
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracde là: (toán kinh tế) thương mại

93390. trace nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- dây kéo (buộc vào ngựa để kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trace danh từ, (thường) số nhiều|- dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)|- đang thắng cương (đen & bóng)|- (xem) kick|* danh từ|- ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích|=the traces of an ancient civilization|+ những vết tích của một nền văn minh cổ|- một chút, chút ít|=not to show a trace of fear|+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả|* ngoại động từ|- ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra|=to trace out a plan|+ vạch một kế hoạch|=to trace a line of conduct|+ vạch ra một lối cư xử|- kẻ theo vạch, chỉ theo đường|=to trace the line with ones finger|+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ|- theo vết, theo vết chân|=to trace someone|+ theo vết chân của người nào|- theo, đi theo|=to trace a shady way|+ đi dọc theo con đường râm mát|- tìm thấy dấu vết|=to trace an influence|+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng|- truy nguyên đến|- vẽ phóng lại|- vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)|- đồ lại (một bức hoạ)||@trace|- vết|- t. of an element vết của một phần tử|- t. of endomorphism vết của tự đồng cấu |- t. of a line vết của đường thẳng |- t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ|- t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận|- t. of a surface (hình học) vết của một mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trace
  • Phiên âm (nếu có): [treis]
  • Nghĩa tiếng việt của trace là: danh từ, (thường) số nhiều|- dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)|- đang thắng cương (đen & bóng)|- (xem) kick|* danh từ|- ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích|=the traces of an ancient civilization|+ những vết tích của một nền văn minh cổ|- một chút, chút ít|=not to show a trace of fear|+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả|* ngoại động từ|- ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra|=to trace out a plan|+ vạch một kế hoạch|=to trace a line of conduct|+ vạch ra một lối cư xử|- kẻ theo vạch, chỉ theo đường|=to trace the line with ones finger|+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ|- theo vết, theo vết chân|=to trace someone|+ theo vết chân của người nào|- theo, đi theo|=to trace a shady way|+ đi dọc theo con đường râm mát|- tìm thấy dấu vết|=to trace an influence|+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng|- truy nguyên đến|- vẽ phóng lại|- vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)|- đồ lại (một bức hoạ)||@trace|- vết|- t. of an element vết của một phần tử|- t. of endomorphism vết của tự đồng cấu |- t. of a line vết của đường thẳng |- t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ|- t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận|- t. of a surface (hình học) vết của một mặt

93391. trace element nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trace element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trace element danh từ|- nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trace element
  • Phiên âm (nếu có): [treiselimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của trace element là: danh từ|- nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...)

93392. traceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể, có thể vạch|- có thể theo dõi qua dấu vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traceable tính từ|- có thể, có thể vạch|- có thể theo dõi qua dấu vết|- có thể đồ lại||@traceable|- vẽ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traceable
  • Phiên âm (nếu có): [treisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của traceable là: tính từ|- có thể, có thể vạch|- có thể theo dõi qua dấu vết|- có thể đồ lại||@traceable|- vẽ được

93393. traceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dấu vết, không để lại dấu vết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traceless tính từ|- không có dấu vết, không để lại dấu vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traceless
  • Phiên âm (nếu có): [treislis]
  • Nghĩa tiếng việt của traceless là: tính từ|- không có dấu vết, không để lại dấu vết

93394. tracer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái vạch|- người vạch, người kẻ|- (kỹ thuật) ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracer danh từ|- cái vạch|- người vạch, người kẻ|- (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)|- (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện|- (như) tracer_element. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracer
  • Phiên âm (nếu có): [treisə]
  • Nghĩa tiếng việt của tracer là: danh từ|- cái vạch|- người vạch, người kẻ|- (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)|- (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện|- (như) tracer_element

93395. tracer element nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracer element là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracer element danh từ|- nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracer element
  • Phiên âm (nếu có): [treisəelimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tracer element là: danh từ|- nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer)

93396. tracery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân|- mạng gân (đăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracery danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân|- mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracery
  • Phiên âm (nếu có): [treisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tracery là: danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân|- mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)

93397. trachea nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tracheas, tracheae|- (giải phẫu) khí quản,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trachea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trachea danh từ, số nhiều tracheas, tracheae|- (giải phẫu) khí quản, ống khí|- (thực vật học) quản bào, tế bào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trachea
  • Phiên âm (nếu có): [trəki:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của trachea là: danh từ, số nhiều tracheas, tracheae|- (giải phẫu) khí quản, ống khí|- (thực vật học) quản bào, tế bào ống

93398. tracheae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tracheas, tracheae|- (giải phẫu) khí quản,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheae danh từ, số nhiều tracheas, tracheae|- (giải phẫu) khí quản, ống khí|- (thực vật học) quản bào, tế bào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheae
  • Phiên âm (nếu có): [trəki:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của tracheae là: danh từ, số nhiều tracheas, tracheae|- (giải phẫu) khí quản, ống khí|- (thực vật học) quản bào, tế bào ống

93399. tracheal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khí quản|- (thực vật học) (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheal tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khí quản|- (thực vật học) (thuộc) quản bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheal
  • Phiên âm (nếu có): [trəki:əl]
  • Nghĩa tiếng việt của tracheal là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) khí quản|- (thực vật học) (thuộc) quản bào

93400. tracheary nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) trach(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheary tính từ|- có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheary là: tính từ|- có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated

93401. tracheate nghĩa tiếng việt là xem tracheary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheatexem tracheary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheate là: xem tracheary

93402. tracheated nghĩa tiếng việt là xem tracheary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheatedxem tracheary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheated là: xem tracheary

93403. tracheid nghĩa tiếng việt là danh từ|- quản bào; tế bào ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheid danh từ|- quản bào; tế bào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheid là: danh từ|- quản bào; tế bào ống

93404. tracheidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quản bào; (thuộc) tế bào ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheidal tính từ|- (thuộc) quản bào; (thuộc) tế bào ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheidal là: tính từ|- (thuộc) quản bào; (thuộc) tế bào ống

93405. tracheitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm khí quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheitis danh từ|- (y học) viêm khí quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheitis
  • Phiên âm (nếu có): [,treikiaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của tracheitis là: danh từ|- (y học) viêm khí quản

93406. tracheobronchial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khí quản - phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheobronchial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheobronchial tính từ|- thuộc khí quản - phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheobronchial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheobronchial là: tính từ|- thuộc khí quản - phổi

93407. tracheola nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí quản nhỏ; ống khí nhỏ (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheola danh từ|- khí quản nhỏ; ống khí nhỏ (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheola
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheola là: danh từ|- khí quản nhỏ; ống khí nhỏ (côn trùng)

93408. tracheolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khí quản nhỏ; (thuộc) ống khí nhỏ (côn tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheolar tính từ|- (thuộc) khí quản nhỏ; (thuộc) ống khí nhỏ (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheolar là: tính từ|- (thuộc) khí quản nhỏ; (thuộc) ống khí nhỏ (côn trùng)

93409. tracheophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật có mạch ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheophyte danh từ|- thực vật có mạch ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracheophyte là: danh từ|- thực vật có mạch ống

93410. tracheotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thủ thuật mở khí quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracheotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracheotomy danh từ|- (y học) thủ thuật mở khí quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracheotomy
  • Phiên âm (nếu có): [,trækiɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của tracheotomy là: danh từ|- (y học) thủ thuật mở khí quản

93411. trachoma nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh mắt hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trachoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trachoma danh từ|- (y học) bệnh mắt hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trachoma
  • Phiên âm (nếu có): [trəkoumə]
  • Nghĩa tiếng việt của trachoma là: danh từ|- (y học) bệnh mắt hột

93412. trachomatous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bệnh mắt hột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trachomatous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trachomatous tính từ|- thuộc bệnh mắt hột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trachomatous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trachomatous là: tính từ|- thuộc bệnh mắt hột

93413. trachyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) trachit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trachyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trachyte danh từ|- (khoáng chất) trachit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trachyte
  • Phiên âm (nếu có): [treikait]
  • Nghĩa tiếng việt của trachyte là: danh từ|- (khoáng chất) trachit

93414. trachytic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trachit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trachytic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trachytic tính từ|- thuộc trachit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trachytic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trachytic là: tính từ|- thuộc trachit

93415. tracing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vạch, sự kẻ|- sự theo dấu vết|- sự đồ lại (hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracing danh từ|- sự vạch, sự kẻ|- sự theo dấu vết|- sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)||@tracing|- vẽ, đựng (đường cong)|- curve t. vẽ đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracing
  • Phiên âm (nếu có): [treisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tracing là: danh từ|- sự vạch, sự kẻ|- sự theo dấu vết|- sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)||@tracing|- vẽ, đựng (đường cong)|- curve t. vẽ đường cong

93416. tracing-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracing-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracing-paper danh từ|- giấy can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracing-paper
  • Phiên âm (nếu có): [treisiɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của tracing-paper là: danh từ|- giấy can

93417. track nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu, vết|=motor-car track|+ vết xe ô tô|- ((thường) sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh track danh từ|- dấu, vết|=motor-car track|+ vết xe ô tô|- ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân|- đường, đường đi, đường hẻm|=a track through a forest|+ đường hẻm xuyên rừng|=track of a ship|+ đường rẽ nước của con tàu|=track of a comet|+ đường vụt qua của sao chổi|- đường ray|- bánh xích (xe tăng...)|- theo hút, theo vết chân, đi tìm|- đi đúng đường|- trật bánh (xe lửa)|- lạc đường, lạc lối|- mất hút, mất dấu vết|- lạc đề|- che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm|- theo dấu chân|- theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai|- theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- theo dõi|- giết ai ngay tại chỗ|- mất hút, mất dấu vết|- (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn|- đuổi theo (ai)|- đi thẳng về phía|- đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối|* ngoại động từ|- theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã|=to track a lion to its lair|+ theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó|- để lại dấu vết|=to track dirt on the floor|+ để lại vết bẩn trên sàn|- (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)|- theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được|- theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết||@track|- vết, đường (mòn)|- digit t. (máy tính) vết của chữ số (ghi trên băng từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:track
  • Phiên âm (nếu có): [træk]
  • Nghĩa tiếng việt của track là: danh từ|- dấu, vết|=motor-car track|+ vết xe ô tô|- ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân|- đường, đường đi, đường hẻm|=a track through a forest|+ đường hẻm xuyên rừng|=track of a ship|+ đường rẽ nước của con tàu|=track of a comet|+ đường vụt qua của sao chổi|- đường ray|- bánh xích (xe tăng...)|- theo hút, theo vết chân, đi tìm|- đi đúng đường|- trật bánh (xe lửa)|- lạc đường, lạc lối|- mất hút, mất dấu vết|- lạc đề|- che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm|- theo dấu chân|- theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai|- theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- theo dõi|- giết ai ngay tại chỗ|- mất hút, mất dấu vết|- (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn|- đuổi theo (ai)|- đi thẳng về phía|- đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối|* ngoại động từ|- theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã|=to track a lion to its lair|+ theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó|- để lại dấu vết|=to track dirt on the floor|+ để lại vết bẩn trên sàn|- (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)|- theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được|- theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết||@track|- vết, đường (mòn)|- digit t. (máy tính) vết của chữ số (ghi trên băng từ)

93418. track and field nghĩa tiếng việt là danh từ|- các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ track and field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh track and field danh từ|- các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:track and field
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của track and field là: danh từ|- các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân)

93419. track events nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi đấu điền kinh bao gồm các môn chạy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ track events là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh track events danh từ|- cuộc thi đấu điền kinh bao gồm các môn chạy đua (chạy tốc độ, chạy vượt rào ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:track events
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của track events là: danh từ|- cuộc thi đấu điền kinh bao gồm các môn chạy đua (chạy tốc độ, chạy vượt rào )

93420. track record nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành tích trong quá khứ của một người (một tổ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ track record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh track record danh từ|- thành tích trong quá khứ của một người (một tổ chức ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:track record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của track record là: danh từ|- thành tích trong quá khứ của một người (một tổ chức )

93421. track suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần và áo ấm rộng (mặc để tập luyện thể thao, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ track suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh track suit danh từ|- quần và áo ấm rộng (mặc để tập luyện thể thao, làm thường phục ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:track suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của track suit là: danh từ|- quần và áo ấm rộng (mặc để tập luyện thể thao, làm thường phục )

93422. track-and-field nghĩa tiếng việt là #-and-field_athletics) |/trækəndfi:ldæθletiks/|* danh từ|- các môn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ track-and-field là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh track-and-field #-and-field_athletics) |/trækəndfi:ldæθletiks/|* danh từ|- các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:track-and-field
  • Phiên âm (nếu có): [trækəndfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của track-and-field là: #-and-field_athletics) |/trækəndfi:ldæθletiks/|* danh từ|- các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi)

93423. track-and-field athletics nghĩa tiếng việt là #-and-field_athletics) |/trækəndfi:ldæθletiks/|* danh từ|- các môn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ track-and-field athletics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh track-and-field athletics #-and-field_athletics) |/trækəndfi:ldæθletiks/|* danh từ|- các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:track-and-field athletics
  • Phiên âm (nếu có): [trækəndfi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của track-and-field athletics là: #-and-field_athletics) |/trækəndfi:ldæθletiks/|* danh từ|- các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi)

93424. trackage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo tàu, sự lai tàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trackage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trackage danh từ|- sự kéo tàu, sự lai tàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trackage
  • Phiên âm (nếu có): [trækidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của trackage là: danh từ|- sự kéo tàu, sự lai tàu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray

93425. trackball nghĩa tiếng việt là quả cầu đánh dấu, bóng xoay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trackball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trackballquả cầu đánh dấu, bóng xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trackball
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trackball là: quả cầu đánh dấu, bóng xoay

93426. tracked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bánh xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracked tính từ|- có bánh xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracked là: tính từ|- có bánh xích

93427. tracker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người săn thú; người bắt thú|- người theo dõi, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracker danh từ|- người săn thú; người bắt thú|- người theo dõi, người lùng bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracker
  • Phiên âm (nếu có): [trækə]
  • Nghĩa tiếng việt của tracker là: danh từ|- người săn thú; người bắt thú|- người theo dõi, người lùng bắt

93428. tracker dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó nghiệp vụ (chó dùng để lần theo dấu vết bọn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracker dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracker dog danh từ|- chó nghiệp vụ (chó dùng để lần theo dấu vết bọn tội phạm ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracker dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracker dog là: danh từ|- chó nghiệp vụ (chó dùng để lần theo dấu vết bọn tội phạm )

93429. tracking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự theo dõi|- sự đặt đường ray|- (vô tuyến) sự tự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracking danh từ|- sự theo dõi|- sự đặt đường ray|- (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracking là: danh từ|- sự theo dõi|- sự đặt đường ray|- (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh

93430. tracking station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracking station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracking station danh từ|- trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa bằng rađa hoặc rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracking station
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracking station là: danh từ|- trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa bằng rađa hoặc rađiô

93431. tracklayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đặt đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracklayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracklayer danh từ|- thợ đặt đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracklayer
  • Phiên âm (nếu có): [træk,leiə]
  • Nghĩa tiếng việt của tracklayer là: danh từ|- thợ đặt đường ray

93432. tracklaying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt đường ray(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tracklaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tracklaying danh từ|- sự đặt đường ray. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tracklaying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tracklaying là: danh từ|- sự đặt đường ray

93433. trackless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dấu vết, không để lại dấu vết|- không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trackless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trackless tính từ|- không có dấu vết, không để lại dấu vết|- không có đường đi|=trackless forests|+ những khu rừng không có đường đi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trackless
  • Phiên âm (nếu có): [træklis]
  • Nghĩa tiếng việt của trackless là: tính từ|- không có dấu vết, không để lại dấu vết|- không có đường đi|=trackless forests|+ những khu rừng không có đường đi qua

93434. trackman nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trackman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trackman danh từ|- công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trackman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trackman là: danh từ|- công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt

93435. tract nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải|=a narrow tract o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tract danh từ|- (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải|=a narrow tract of land|+ một dải dất hẹp|- (giải phẫu) bộ máy, đường|=the digestive tract|+ bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)|* danh từ|- luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tract
  • Phiên âm (nếu có): [trækt]
  • Nghĩa tiếng việt của tract là: danh từ|- (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải|=a narrow tract of land|+ một dải dất hẹp|- (giải phẫu) bộ máy, đường|=the digestive tract|+ bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)|* danh từ|- luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)

93436. tractability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractability danh từ|- tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến|- tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractability
  • Phiên âm (nếu có): [,træktəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tractability là: danh từ|- tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến|- tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì)

93437. tractable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến|- (từ hiếm,nghĩa hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractable tính từ|- dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý|=tractable metals|+ những kim loại dễ xử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractable
  • Phiên âm (nếu có): [træktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tractable là: tính từ|- dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý|=tractable metals|+ những kim loại dễ xử lý

93438. tractarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractarian danh từ|- cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford (1823 - 1824)|* tính từ|- (thuộc) cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford (1823 - 1824). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tractarian là: danh từ|- cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford (1823 - 1824)|* tính từ|- (thuộc) cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford (1823 - 1824)

93439. tractarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáo ở anh x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractarianism danh từ|- những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford (1823 - 1824). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tractarianism là: danh từ|- những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáo ở anh xuất phát từ oxford (1823 - 1824)

93440. tractate nghĩa tiếng việt là danh từ|- luận văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractate danh từ|- luận văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractate
  • Phiên âm (nếu có): [trækteit]
  • Nghĩa tiếng việt của tractate là: danh từ|- luận văn

93441. tractile nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ vuốt dài, dễ kéo dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractile tính từ|- dễ vuốt dài, dễ kéo dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractile
  • Phiên âm (nếu có): [træktail]
  • Nghĩa tiếng việt của tractile là: tính từ|- dễ vuốt dài, dễ kéo dài

93442. traction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo|- sức kéo|=electric traction|+ sức kéo bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ traction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traction danh từ|- sự kéo|- sức kéo|=electric traction|+ sức kéo bằng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traction
  • Phiên âm (nếu có): [trækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của traction là: danh từ|- sự kéo|- sức kéo|=electric traction|+ sức kéo bằng điện

93443. traction-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traction-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traction-engine danh từ|- máy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traction-engine
  • Phiên âm (nếu có): [trækʃn,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của traction-engine là: danh từ|- máy kéo

93444. tractional nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractional tính từ|- kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractional
  • Phiên âm (nếu có): [trækʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của tractional là: tính từ|- kéo

93445. tractive nghĩa tiếng việt là tính từ|- kéo|=tractive power|+ lực kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractive tính từ|- kéo|=tractive power|+ lực kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractive
  • Phiên âm (nếu có): [træktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của tractive là: tính từ|- kéo|=tractive power|+ lực kéo

93446. tractor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy kéo|- máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractor danh từ|- máy kéo|- máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractor
  • Phiên âm (nếu có): [træktə]
  • Nghĩa tiếng việt của tractor là: danh từ|- máy kéo|- máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)

93447. tractor-carried nghĩa tiếng việt là tính từ|- được mang bằng máy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractor-carried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractor-carried tính từ|- được mang bằng máy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractor-carried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tractor-carried là: tính từ|- được mang bằng máy kéo

93448. tractor-drawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- được kéo bằng máy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractor-drawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractor-drawn tính từ|- được kéo bằng máy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractor-drawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tractor-drawn là: tính từ|- được kéo bằng máy kéo

93449. tractor-driver nghĩa tiếng việt là #-operator) |/træktə,ɔpəreitə/|* danh từ|- người lái máy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractor-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractor-driver #-operator) |/træktə,ɔpəreitə/|* danh từ|- người lái máy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractor-driver
  • Phiên âm (nếu có): [træktə,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của tractor-driver là: #-operator) |/træktə,ɔpəreitə/|* danh từ|- người lái máy kéo

93450. tractor-hauled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lái bằng máy kéo, được móc bằng máy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractor-hauled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractor-hauled tính từ|- được lái bằng máy kéo, được móc bằng máy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractor-hauled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tractor-hauled là: tính từ|- được lái bằng máy kéo, được móc bằng máy kéo

93451. tractor-operator nghĩa tiếng việt là #-operator) |/træktə,ɔpəreitə/|* danh từ|- người lái máy kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractor-operator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractor-operator #-operator) |/træktə,ɔpəreitə/|* danh từ|- người lái máy kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractor-operator
  • Phiên âm (nếu có): [træktə,draivə]
  • Nghĩa tiếng việt của tractor-operator là: #-operator) |/træktə,ɔpəreitə/|* danh từ|- người lái máy kéo

93452. tractor-trailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated vehicle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractor-trailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractor-trailer danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated vehicle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractor-trailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tractor-trailer là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) như articulated vehicle

93453. tractrix nghĩa tiếng việt là đường tractric|- curtate t. đường trắctric co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tractrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tractrixđường tractric|- curtate t. đường trắctric co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tractrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tractrix là: đường tractric|- curtate t. đường trắctric co

93454. trad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trad danh từ|- nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách của những năm 1920, có nhịp điệu và hoà âm cố định và nhiều ngẫu hứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trad là: danh từ|- nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách của những năm 1920, có nhịp điệu và hoà âm cố định và nhiều ngẫu hứng)

93455. tradable nghĩa tiếng việt là (econ) khả thương.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tradable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tradable(econ) khả thương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tradable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tradable là: (econ) khả thương.

93456. trade nghĩa tiếng việt là (econ) thương mại (hay mậu dịch).|+ việc trao đổi hàng hoá giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade(econ) thương mại (hay mậu dịch).|+ việc trao đổi hàng hoá giữa các cá nhân hay các nhóm hoặc trực tiếp thông qua hàng đổi hàng, hoặc gián tiếp qua một phương tiện thanh toán như tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade là: (econ) thương mại (hay mậu dịch).|+ việc trao đổi hàng hoá giữa các cá nhân hay các nhóm hoặc trực tiếp thông qua hàng đổi hàng, hoặc gián tiếp qua một phương tiện thanh toán như tiền.

93457. trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=everyone to his trade|+ người nào (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=everyone to his trade|+ người nào nghề nấy|=to be in the trade|+ trong nghề|=to carry on ones trade; to do ones trade|+ làm nghề mình|=men of all trades and callings|+ những người làm đủ nghề|=to know all the tricks of the trade|+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề|- thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch|=to engage trade with|+ trao đổi buôn bán với|=the trade is thriving|+ nền thương nghiệp đang phát triển|=foreign trade|+ ngoại thương|=domestic (home) trade|+ nội thương|=wholesale trade|+ bán buôn|=retail trade|+ bán lẻ|- ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán|=the trade|+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu|- (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)|- (số nhiều) (như) trade-wind|- có cửa hiệu (buôn bán)|* động từ|- buôn bán, trao đổi mậu dịch|=to trade with somebody for something|+ mua bán với ai cái gì|=to trade something for something|+ đổi cái gì lấy cái gì|=to trade in silk|+ buôn bán tơ lụa|=to trade with china|+ buôn bán với trung quốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm|=to trade in a used car|+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền|- lợi dụng|=to trade on somebodys credulity|+ lợi dụng tính cả tin của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade
  • Phiên âm (nếu có): [treid]
  • Nghĩa tiếng việt của trade là: danh từ|- nghề, nghề nghiệp|=everyone to his trade|+ người nào nghề nấy|=to be in the trade|+ trong nghề|=to carry on ones trade; to do ones trade|+ làm nghề mình|=men of all trades and callings|+ những người làm đủ nghề|=to know all the tricks of the trade|+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề|- thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch|=to engage trade with|+ trao đổi buôn bán với|=the trade is thriving|+ nền thương nghiệp đang phát triển|=foreign trade|+ ngoại thương|=domestic (home) trade|+ nội thương|=wholesale trade|+ bán buôn|=retail trade|+ bán lẻ|- ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán|=the trade|+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu|- (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)|- (số nhiều) (như) trade-wind|- có cửa hiệu (buôn bán)|* động từ|- buôn bán, trao đổi mậu dịch|=to trade with somebody for something|+ mua bán với ai cái gì|=to trade something for something|+ đổi cái gì lấy cái gì|=to trade in silk|+ buôn bán tơ lụa|=to trade with china|+ buôn bán với trung quốc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm|=to trade in a used car|+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền|- lợi dụng|=to trade on somebodys credulity|+ lợi dụng tính cả tin của ai

93458. trade balance nghĩa tiếng việt là (econ) cán cân thương mại.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade balance(econ) cán cân thương mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade balance là: (econ) cán cân thương mại.

93459. trade bill nghĩa tiếng việt là (econ) hối phiếu thương mại.|+ trên thị trường chiết khấu lodon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade bill(econ) hối phiếu thương mại.|+ trên thị trường chiết khấu lodon, một hối phiếu phát hành để tài trựo một giao dịch thương mại thực sư như để trang trải cho giai đoạn vận tải hàng, và mà vẫn chưa được một ngân hàng chấp nhận , khi đó được gọi là hối phiếu ngân hàng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade bill là: (econ) hối phiếu thương mại.|+ trên thị trường chiết khấu lodon, một hối phiếu phát hành để tài trựo một giao dịch thương mại thực sư như để trang trải cho giai đoạn vận tải hàng, và mà vẫn chưa được một ngân hàng chấp nhận , khi đó được gọi là hối phiếu ngân hàng.

93460. trade creation nghĩa tiếng việt là (econ) sự tạo lập thương mại.|+ việc thay thế trong thương mại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade creation(econ) sự tạo lập thương mại.|+ việc thay thế trong thương mại quốc tế nguồn sản xuất có chi phí cao hơn bằng nguồn chi phí thấp hơn do thay đổi trong thuế quan, hay hạn ngạch hay các hàng rào thương mại khác trên cơ sở địa lý, như tạo lập một liên minh thuế quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade creation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade creation là: (econ) sự tạo lập thương mại.|+ việc thay thế trong thương mại quốc tế nguồn sản xuất có chi phí cao hơn bằng nguồn chi phí thấp hơn do thay đổi trong thuế quan, hay hạn ngạch hay các hàng rào thương mại khác trên cơ sở địa lý, như tạo lập một liên minh thuế quan.

93461. trade credit nghĩa tiếng việt là (econ) tín dụng thương mại.|+ tín dụng do một nhà buôn hay nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade credit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade credit(econ) tín dụng thương mại.|+ tín dụng do một nhà buôn hay nhà sản xuất cung cấp cho khách hàng của mình qua các điều khoản bán hàng cho phép thanh toán vào một thời gian nào đó sau khi đã thực sự giao hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade credit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade credit là: (econ) tín dụng thương mại.|+ tín dụng do một nhà buôn hay nhà sản xuất cung cấp cho khách hàng của mình qua các điều khoản bán hàng cho phép thanh toán vào một thời gian nào đó sau khi đã thực sự giao hàng hoá.

93462. trade cycle nghĩa tiếng việt là (econ) chu kỳ thương mại.|+ cũng còn gọi là chu kỳ kinh doanh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade cycle(econ) chu kỳ thương mại.|+ cũng còn gọi là chu kỳ kinh doanh hay chu kỳ kinh tế. sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế (thường thể hiện dưới dạng thu nhập quốc dân) tạo thành một hình thái đều đặn, với việc mở rộng hoạt động theo một quá trình thu hẹp, sau đó là tiếp tục mở rộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade cycle là: (econ) chu kỳ thương mại.|+ cũng còn gọi là chu kỳ kinh doanh hay chu kỳ kinh tế. sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế (thường thể hiện dưới dạng thu nhập quốc dân) tạo thành một hình thái đều đặn, với việc mở rộng hoạt động theo một quá trình thu hẹp, sau đó là tiếp tục mở rộng.

93463. trade gap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xuất, nhập) siêu (sự chênh lệch giữa giá trị nhập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade gap danh từ|- (xuất, nhập) siêu (sự chênh lệch giữa giá trị nhập khẩu và xuất khẩu của một nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade gap là: danh từ|- (xuất, nhập) siêu (sự chênh lệch giữa giá trị nhập khẩu và xuất khẩu của một nước)

93464. trade name nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên thương nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade name là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade name danh từ|- tên thương nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade name
  • Phiên âm (nếu có): [treidneim]
  • Nghĩa tiếng việt của trade name là: danh từ|- tên thương nghiệp

93465. trade price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá thành phẩm; giá buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade price danh từ|- giá thành phẩm; giá buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade price
  • Phiên âm (nếu có): [treidprais]
  • Nghĩa tiếng việt của trade price là: danh từ|- giá thành phẩm; giá buôn

93466. trade school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường dạy nghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade school danh từ|- trường dạy nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade school
  • Phiên âm (nếu có): [treidsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của trade school là: danh từ|- trường dạy nghề

93467. trade secret nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade secret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade secret danh từ|- thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng)|- sự thật (bí mật ) mà mình không muốn tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade secret
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade secret là: danh từ|- thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng)|- sự thật (bí mật ) mà mình không muốn tiết lộ

93468. trade unions nghĩa tiếng việt là (econ) công đoàn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade unions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade unions(econ) công đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade unions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade unions là: (econ) công đoàn.

93469. trade-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ đem đổi chác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-in danh từ|- đồ đem đổi chác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade-in là: danh từ|- đồ đem đổi chác

93470. trade-mark nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhãn hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-mark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-mark danh từ|- nhãn hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-mark
  • Phiên âm (nếu có): [treidmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của trade-mark là: danh từ|- nhãn hiệu

93471. trade-off nghĩa tiếng việt là (econ) sự đánh đổi.|+ mẫu thuẫn giữa các mục tiêu chính sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-off(econ) sự đánh đổi.|+ mẫu thuẫn giữa các mục tiêu chính sách với kết quả là một mục tiêu chỉ có thể đạt được với việc hy sinh một mục tiêu khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade-off là: (econ) sự đánh đổi.|+ mẫu thuẫn giữa các mục tiêu chính sách với kết quả là một mục tiêu chỉ có thể đạt được với việc hy sinh một mục tiêu khác.

93472. trade-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cân bằng các yếu tố khác nhau để đạt được sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-off danh từ|- việc cân bằng các yếu tố khác nhau để đạt được sự kết hợp tốt nhất; sự thoả hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade-off là: danh từ|- việc cân bằng các yếu tố khác nhau để đạt được sự kết hợp tốt nhất; sự thoả hiệp

93473. trade-route nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường biển tàu biển đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-route là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-route danh từ|- đường biển tàu biển đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-route
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trade-route là: danh từ|- đường biển tàu biển đi

93474. trade-union nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghiệp đoàn, công đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-union danh từ|- nghiệp đoàn, công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-union
  • Phiên âm (nếu có): [treidju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của trade-union là: danh từ|- nghiệp đoàn, công đoàn

93475. trade-unionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa công liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-unionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-unionism danh từ|- chủ nghĩa công liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-unionism
  • Phiên âm (nếu có): [,treidju:njənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của trade-unionism là: danh từ|- chủ nghĩa công liên

93476. trade-unionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn|- người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-unionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-unionist danh từ|- đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn|- người theo chủ nghĩa công liên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-unionist
  • Phiên âm (nếu có): [,treidju:njənist]
  • Nghĩa tiếng việt của trade-unionist là: danh từ|- đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn|- người theo chủ nghĩa công liên

93477. trade-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió alizê, gió mậu dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trade-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trade-wind danh từ|- gió alizê, gió mậu dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trade-wind
  • Phiên âm (nếu có): [treidwind]
  • Nghĩa tiếng việt của trade-wind là: danh từ|- gió alizê, gió mậu dịch

93478. traded and non-traded (goods) nghĩa tiếng việt là (econ) hàng ngoại thương và phi ngoại thương.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traded and non-traded (goods) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traded and non-traded (goods)(econ) hàng ngoại thương và phi ngoại thương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traded and non-traded (goods)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traded and non-traded (goods) là: (econ) hàng ngoại thương và phi ngoại thương.

93479. trademark nghĩa tiếng việt là danh từ|- tm nhãn hiệu đăng ký|- đặc điểm phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trademark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trademark danh từ|- tm nhãn hiệu đăng ký|- đặc điểm phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trademark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trademark là: danh từ|- tm nhãn hiệu đăng ký|- đặc điểm phân biệt

93480. trader nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà buôn, thương gia|- (hàng hải) tàu buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trader danh từ|- nhà buôn, thương gia|- (hàng hải) tàu buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trader
  • Phiên âm (nếu có): [treidə]
  • Nghĩa tiếng việt của trader là: danh từ|- nhà buôn, thương gia|- (hàng hải) tàu buôn

93481. trades union nghĩa tiếng việt là danh từ|- công đoàn (hội đoàn có tổ chức của những người la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trades union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trades union danh từ|- công đoàn (hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành lập để bảo vệ quyền lợi của họ, cải thiện điều kiện làm việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trades union
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trades union là: danh từ|- công đoàn (hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành lập để bảo vệ quyền lợi của họ, cải thiện điều kiện làm việc)

93482. trades union congress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trades union congress) tuc hội đoàn các đại diê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trades union congress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trades union congress danh từ|- (trades union congress) tuc hội đoàn các đại diện các công đoàn anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trades union congress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trades union congress là: danh từ|- (trades union congress) tuc hội đoàn các đại diện các công đoàn anh

93483. tradesfolk nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những người buôn bán; gia đình buôn bán, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tradesfolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tradesfolk danh từ số nhiều|- những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tradesfolk
  • Phiên âm (nếu có): [treidz,pi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của tradesfolk là: danh từ số nhiều|- những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân

93484. tradesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn bán; chủ cửa hàng|- thợ thủ công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tradesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tradesman danh từ|- người buôn bán; chủ cửa hàng|- thợ thủ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tradesman
  • Phiên âm (nếu có): [treidzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tradesman là: danh từ|- người buôn bán; chủ cửa hàng|- thợ thủ công

93485. tradespeople nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những người buôn bán; gia đình buôn bán, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tradespeople là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tradespeople danh từ số nhiều|- những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tradespeople
  • Phiên âm (nếu có): [treidz,pi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của tradespeople là: danh từ số nhiều|- những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân

93486. trading nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kinh doanh, việc mua bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trading danh từ|- sự kinh doanh, việc mua bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trading là: danh từ|- sự kinh doanh, việc mua bán

93487. trading estate nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu công thương nghiệp (khu vực được thiết kế cho mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trading estate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trading estate danh từ|- khu công thương nghiệp (khu vực được thiết kế cho một số hãng (công nghiệp) và thương mại đóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trading estate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trading estate là: danh từ|- khu công thương nghiệp (khu vực được thiết kế cho một số hãng (công nghiệp) và thương mại đóng)

93488. trading post nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trading post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trading post danh từ|- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trading post
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trading post là: danh từ|- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến)

93489. trading stamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trading stamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trading stamp danh từ|- tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trading stamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trading stamp là: danh từ|- tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt

93490. tradition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tradition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tradition danh từ|- sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)|- truyền thuyết|=based only on tradition(s)|+ chỉ dựa vào truyền thuyết|- truyền thống|=the tradition of heroism|+ truyền thống anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tradition
  • Phiên âm (nếu có): [trədiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tradition là: danh từ|- sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)|- truyền thuyết|=based only on tradition(s)|+ chỉ dựa vào truyền thuyết|- truyền thống|=the tradition of heroism|+ truyền thống anh hùng

93491. traditional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống|- theo lối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ traditional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traditional tính từ|- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống|- theo lối cổ, theo lệ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traditional
  • Phiên âm (nếu có): [trədiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của traditional là: tính từ|- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống|- theo lối cổ, theo lệ cổ

93492. traditional sectors nghĩa tiếng việt là (econ) các khu vực truyền thống.|+ xem agricultural sector, dualis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traditional sectors là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traditional sectors(econ) các khu vực truyền thống.|+ xem agricultural sector, dualism, theory of, informal sector, lewis-fei-ranis model.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traditional sectors
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traditional sectors là: (econ) các khu vực truyền thống.|+ xem agricultural sector, dualism, theory of, informal sector, lewis-fei-ranis model.

93493. traditionalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa truyền thống|- sự tôn trọng truyền thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traditionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traditionalism danh từ|- chủ nghĩa truyền thống|- sự tôn trọng truyền thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traditionalism
  • Phiên âm (nếu có): [trədiʃnəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của traditionalism là: danh từ|- chủ nghĩa truyền thống|- sự tôn trọng truyền thống

93494. traditionalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa truyền thống|- người nệ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traditionalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traditionalist danh từ|- người theo chủ nghĩa truyền thống|- người nệ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traditionalist
  • Phiên âm (nếu có): [trədiʃnəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của traditionalist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa truyền thống|- người nệ cổ

93495. traditionalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa truyền thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traditionalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traditionalistic tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa truyền thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traditionalistic
  • Phiên âm (nếu có): [trə,diʃnəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của traditionalistic là: tính từ|- (thuộc) chủ nghĩa truyền thống

93496. traditionalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thành truyền thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traditionalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traditionalize ngoại động từ|- biến thành truyền thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traditionalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traditionalize là: ngoại động từ|- biến thành truyền thống

93497. traditionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống|- theo lối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ traditionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traditionary tính từ|- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống|- theo lối cổ, theo lệ cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traditionary
  • Phiên âm (nếu có): [trədiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của traditionary là: tính từ|- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống|- theo lối cổ, theo lệ cổ

93498. traduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vu khống; nói xấu; phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traduce ngoại động từ|- vu khống; nói xấu; phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traduce
  • Phiên âm (nếu có): [trədju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của traduce là: ngoại động từ|- vu khống; nói xấu; phỉ báng

93499. traducement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traducement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traducement danh từ|- sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traducement
  • Phiên âm (nếu có): [trədju:smənt]
  • Nghĩa tiếng việt của traducement là: danh từ|- sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng

93500. traducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vu khống; người nói xấu; người phỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traducer danh từ|- người vu khống; người nói xấu; người phỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traducer
  • Phiên âm (nếu có): [trədju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của traducer là: danh từ|- người vu khống; người nói xấu; người phỉ báng

93501. traducian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho linh hồn di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traducian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traducian danh từ|- người cho linh hồn di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traducian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traducian là: danh từ|- người cho linh hồn di truyền

93502. traducianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết linh hồn di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traducianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traducianism danh từ|- thuyết linh hồn di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traducianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traducianism là: danh từ|- thuyết linh hồn di truyền

93503. traffic nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi lại, sự giao thông|=block in the traffic|+ sự tă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic danh từ|- sự đi lại, sự giao thông|=block in the traffic|+ sự tắc nghẽn giao thông|- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)|- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác|* động từ|- buôn bán|=to traffic in silk|+ buôn bán tơ lụa|=to traffic with somebody|+ giao dịch buôn bán với ai|- bán rẻ danh dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic
  • Phiên âm (nếu có): [træfik]
  • Nghĩa tiếng việt của traffic là: danh từ|- sự đi lại, sự giao thông|=block in the traffic|+ sự tắc nghẽn giao thông|- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)|- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác|* động từ|- buôn bán|=to traffic in silk|+ buôn bán tơ lụa|=to traffic with somebody|+ giao dịch buôn bán với ai|- bán rẻ danh dự

93504. traffic cop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cảnh sát giao thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic cop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic cop danh từ|- (từ lóng) cảnh sát giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic cop
  • Phiên âm (nếu có): [træfikkɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của traffic cop là: danh từ|- (từ lóng) cảnh sát giao thông

93505. traffic indicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn xi nhan (của xe ô tô dùng để chỉ hướng xe sắp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic indicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic indicator danh từ|- đèn xi nhan (của xe ô tô dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic indicator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic indicator là: danh từ|- đèn xi nhan (của xe ô tô dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ)

93506. traffic island nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic island là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic island danh từ|- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic island
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic island là: danh từ|- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường

93507. traffic jam nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ách tắc giao thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic jam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic jam danh từ|- sự ách tắc giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic jam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic jam là: danh từ|- sự ách tắc giao thông

93508. traffic light nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường snh) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic light danh từ|- (thường snh) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic light là: danh từ|- (thường snh) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ

93509. traffic warden nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên kiểm soát việc đỗ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic warden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic warden danh từ|- nhân viên kiểm soát việc đỗ xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic warden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic warden là: danh từ|- nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

93510. traffic-circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic-circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic-circle danh từ|- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic-circle
  • Phiên âm (nếu có): [træfik,sə:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của traffic-circle là: danh từ|- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)

93511. traffic-manager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quản lý chuyên việc chuyên chở trong một công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic-manager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic-manager danh từ|- người quản lý chuyên việc chuyên chở trong một công ty; xí nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic-manager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic-manager là: danh từ|- người quản lý chuyên việc chuyên chở trong một công ty; xí nghiệp

93512. traffic-unit nghĩa tiếng việt là danh từ|- liên lạc-giờ; đơn vị-liên lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic-unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic-unit danh từ|- liên lạc-giờ; đơn vị-liên lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic-unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic-unit là: danh từ|- liên lạc-giờ; đơn vị-liên lạc

93513. traffic-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường giao thông; lòng đường giao thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traffic-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traffic-way danh từ|- đường giao thông; lòng đường giao thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traffic-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traffic-way là: danh từ|- đường giao thông; lòng đường giao thông

93514. trafficator nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trafficator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trafficator danh từ|- mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trafficator
  • Phiên âm (nếu có): [træfikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của trafficator là: danh từ|- mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô)

93515. trafficker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn ((thường) xấu)|=a drug trafficker|+ người b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trafficker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trafficker danh từ|- người buôn ((thường) xấu)|=a drug trafficker|+ người buôn ma tuý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trafficker
  • Phiên âm (nếu có): [træfikə]
  • Nghĩa tiếng việt của trafficker là: danh từ|- người buôn ((thường) xấu)|=a drug trafficker|+ người buôn ma tuý

93516. tragedian nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả bi kịch|- diễn viên bi kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragedian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragedian danh từ|- tác giả bi kịch|- diễn viên bi kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragedian
  • Phiên âm (nếu có): [trədʤi:djən]
  • Nghĩa tiếng việt của tragedian là: danh từ|- tác giả bi kịch|- diễn viên bi kịch

93517. tragedienne nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ diễn viên bi kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragedienne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragedienne danh từ|- nữ diễn viên bi kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragedienne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tragedienne là: danh từ|- nữ diễn viên bi kịch

93518. tragedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bi kịch|- (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragedy danh từ|- bi kịch|- (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragedy
  • Phiên âm (nếu có): [trædʤidi]
  • Nghĩa tiếng việt của tragedy là: danh từ|- bi kịch|- (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch

93519. tragédience nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ diễn viên bi kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragédience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragédience danh từ|- nữ diễn viên bi kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragédience
  • Phiên âm (nếu có): [trə,dʤi:dien]
  • Nghĩa tiếng việt của tragédience là: danh từ|- nữ diễn viên bi kịch

93520. tragic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bi kịch|=tragic actor|+ diễn viên bi kịch|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragic tính từ|- (thuộc) bi kịch|=tragic actor|+ diễn viên bi kịch|- (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương|=tragic event|+ sự việc bi thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragic
  • Phiên âm (nếu có): [trædʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của tragic là: tính từ|- (thuộc) bi kịch|=tragic actor|+ diễn viên bi kịch|- (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương|=tragic event|+ sự việc bi thảm

93521. tragical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bi kịch|=tragic actor|+ diễn viên bi kịch|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragical tính từ|- (thuộc) bi kịch|=tragic actor|+ diễn viên bi kịch|- (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương|=tragic event|+ sự việc bi thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragical
  • Phiên âm (nếu có): [trædʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của tragical là: tính từ|- (thuộc) bi kịch|=tragic actor|+ diễn viên bi kịch|- (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương|=tragic event|+ sự việc bi thảm

93522. tragically nghĩa tiếng việt là phó từ|- như bi kịch, theo kiểu bi kịch|- buồn, bi thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragically phó từ|- như bi kịch, theo kiểu bi kịch|- buồn, bi thảm, thảm thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tragically là: phó từ|- như bi kịch, theo kiểu bi kịch|- buồn, bi thảm, thảm thương

93523. tragicomedy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bi hài kịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragicomedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragicomedy danh từ|- bi hài kịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragicomedy
  • Phiên âm (nếu có): [trædʤikɔmidi]
  • Nghĩa tiếng việt của tragicomedy là: danh từ|- bi hài kịch

93524. tragicomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bi hài kịch|- vừa bi vừa hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragicomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragicomic tính từ|- (thuộc) bi hài kịch|- vừa bi vừa hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragicomic
  • Phiên âm (nếu có): [trædʤikɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của tragicomic là: tính từ|- (thuộc) bi hài kịch|- vừa bi vừa hài

93525. tragicomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bi hài kịch|- vừa bi vừa hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragicomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragicomical tính từ|- (thuộc) bi hài kịch|- vừa bi vừa hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragicomical
  • Phiên âm (nếu có): [trædʤikɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của tragicomical là: tính từ|- (thuộc) bi hài kịch|- vừa bi vừa hài

93526. tragus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tragi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tragus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tragusdanh từ, số nhiều tragi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tragus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tragus là: danh từ, số nhiều tragi

93527. trail nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạch, vệt dài|=a trail of blood|+ một vệt máu dài|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trail danh từ|- vạch, vệt dài|=a trail of blood|+ một vệt máu dài|=a trail of light|+ một vệt sáng|- vết, dấu vết|=the trail of a snail|+ vết của một con ốc sên|=hot on the trail|+ theo sát, theo riết, không rời dấu vết|- đường, đường mòn|- (thiên văn học) đuôi, vệt|=the trail of a meteor|+ đuôi một sao băng|- (nghĩa bóng) vết chân, đường đi|=on the trail of...|+ theo vết chân của..., theo đường của...|- (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)|* ngoại động từ|- kéo, kéo lê|=the child trails his toy|+ đứa bé kéo lê cái đồ chơi|- theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã|=to trail a tiger|+ đuổi theo dấu vết một con hổ|=to trail a murderer|+ truy nã một kẻ giết người|- mở một con đường mòn (trong rừng)|* nội động từ|- lê, quét|=her skirt trailed along the ground|+ váy cô ta quét đất|- bò; leo (cây)|=the roses trailed over the cottage door|+ những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh|- đi kéo lê, lết bước|=to trail along|+ bước một cách nặng nề, lê bước|=to trail behind someone|+ lê bước tụt lại đằng sau ai|- (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)|- kiếm chuyện, gây sự cãi nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trail
  • Phiên âm (nếu có): [treil]
  • Nghĩa tiếng việt của trail là: danh từ|- vạch, vệt dài|=a trail of blood|+ một vệt máu dài|=a trail of light|+ một vệt sáng|- vết, dấu vết|=the trail of a snail|+ vết của một con ốc sên|=hot on the trail|+ theo sát, theo riết, không rời dấu vết|- đường, đường mòn|- (thiên văn học) đuôi, vệt|=the trail of a meteor|+ đuôi một sao băng|- (nghĩa bóng) vết chân, đường đi|=on the trail of...|+ theo vết chân của..., theo đường của...|- (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)|* ngoại động từ|- kéo, kéo lê|=the child trails his toy|+ đứa bé kéo lê cái đồ chơi|- theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã|=to trail a tiger|+ đuổi theo dấu vết một con hổ|=to trail a murderer|+ truy nã một kẻ giết người|- mở một con đường mòn (trong rừng)|* nội động từ|- lê, quét|=her skirt trailed along the ground|+ váy cô ta quét đất|- bò; leo (cây)|=the roses trailed over the cottage door|+ những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh|- đi kéo lê, lết bước|=to trail along|+ bước một cách nặng nề, lê bước|=to trail behind someone|+ lê bước tụt lại đằng sau ai|- (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)|- kiếm chuyện, gây sự cãi nhau

93528. trail-blazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mở đường, người tiên phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trail-blazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trail-blazer danh từ|- người mở đường, người tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trail-blazer
  • Phiên âm (nếu có): [treil,bleizə]
  • Nghĩa tiếng việt của trail-blazer là: danh từ|- người mở đường, người tiên phong

93529. trail-blazing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên phong, đầu tiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trail-blazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trail-blazing tính từ|- tiên phong, đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trail-blazing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trail-blazing là: tính từ|- tiên phong, đầu tiên

93530. trail-mounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trail-mounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trail-mounted tính từ|- được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trail-mounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trail-mounted là: tính từ|- được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước

93531. trail-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trail-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trail-net danh từ|- lưới kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trail-net
  • Phiên âm (nếu có): [treilnet]
  • Nghĩa tiếng việt của trail-net là: danh từ|- lưới kéo

93532. trail-rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trail-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trail-rope danh từ|- dây kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trail-rope
  • Phiên âm (nếu có): [treilroup]
  • Nghĩa tiếng việt của trail-rope là: danh từ|- dây kéo

93533. trailblazer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mở đường, người tiên phong|- người làm cái gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trailblazer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trailblazer danh từ|- người mở đường, người tiên phong|- người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trailblazer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trailblazer là: danh từ|- người mở đường, người tiên phong|- người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên

93534. trailblazing nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên phong, đầu tiên|= a trail-blazing scientific discov(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trailblazing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trailblazing tính từ|- tiên phong, đầu tiên|= a trail-blazing scientific discovery|+ sự khám phá khoa học đầu tiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trailblazing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trailblazing là: tính từ|- tiên phong, đầu tiên|= a trail-blazing scientific discovery|+ sự khám phá khoa học đầu tiên

93535. trailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lần theo dấu vết, người theo dò|- xe moóc, to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trailer danh từ|- người lần theo dấu vết, người theo dò|- xe moóc, toa moóc|- cây bò; cây leo|- (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau|- (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trailer
  • Phiên âm (nếu có): [treilə]
  • Nghĩa tiếng việt của trailer là: danh từ|- người lần theo dấu vết, người theo dò|- xe moóc, toa moóc|- cây bò; cây leo|- (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau|- (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới

93536. trailer-truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe moóc theo ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trailer-truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trailer-truck danh từ|- xe moóc theo ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trailer-truck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trailer-truck là: danh từ|- xe moóc theo ô tô

93537. train nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lửa|=to go by train|+ đi xe lửa|=to miss the train|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train danh từ|- xe lửa|=to go by train|+ đi xe lửa|=to miss the train|+ lỡ chuyến xe lửa|=fast train|+ xe lửa tốc hành|=goods train|+ xe lửa chở hàng|- đoàn; đoàn tuỳ tùng|=a train of oxen|+ đoàn bò|=to come with a hundred men in ones train|+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người|- dòng, dãy, chuỗi, hạt|=an unexpected train of difficulties|+ một loạt khó khăn bất ngờ|=to follow ones train of thought|+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)|- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)|- hậu quả|=in the train of|+ do hậu quả của|- (kỹ thuật) bộ truyền động|- ngòi (để châm mìn)|- sẵn sàng|=all is now in train|+ tất cả đều đã sẵn sàng|* ngoại động từ|- dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo|=to train (up) children to be good citizens|+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt|=to train a teacher|+ đào tạo một giáo viên|=a trained eye|+ con mắt lão luyện|- (thể dục,thể thao) tập dượt|- uốn (cây cảnh)|=to train roses against a wall|+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường|- chĩa (súng)|=to train the cannon on (upon)|+ chĩa đại bác vào|- (thông tục) đi xe lửa|* nội động từ|- tập luyện tập dượt|=to train for a race|+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua|=to train on vegetarian diet|+ ăn chay trong khi tập luyện|- (thông tục) đi xe lửa|=to train from pekin to hanoi|+ đi xe lửa từ bắc kinh đến hà nội|- tập cho người thon bớt đi|- bắn chệch, ngắm chệch (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train
  • Phiên âm (nếu có): [trein]
  • Nghĩa tiếng việt của train là: danh từ|- xe lửa|=to go by train|+ đi xe lửa|=to miss the train|+ lỡ chuyến xe lửa|=fast train|+ xe lửa tốc hành|=goods train|+ xe lửa chở hàng|- đoàn; đoàn tuỳ tùng|=a train of oxen|+ đoàn bò|=to come with a hundred men in ones train|+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người|- dòng, dãy, chuỗi, hạt|=an unexpected train of difficulties|+ một loạt khó khăn bất ngờ|=to follow ones train of thought|+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)|- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)|- hậu quả|=in the train of|+ do hậu quả của|- (kỹ thuật) bộ truyền động|- ngòi (để châm mìn)|- sẵn sàng|=all is now in train|+ tất cả đều đã sẵn sàng|* ngoại động từ|- dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo|=to train (up) children to be good citizens|+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt|=to train a teacher|+ đào tạo một giáo viên|=a trained eye|+ con mắt lão luyện|- (thể dục,thể thao) tập dượt|- uốn (cây cảnh)|=to train roses against a wall|+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường|- chĩa (súng)|=to train the cannon on (upon)|+ chĩa đại bác vào|- (thông tục) đi xe lửa|* nội động từ|- tập luyện tập dượt|=to train for a race|+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua|=to train on vegetarian diet|+ ăn chay trong khi tập luyện|- (thông tục) đi xe lửa|=to train from pekin to hanoi|+ đi xe lửa từ bắc kinh đến hà nội|- tập cho người thon bớt đi|- bắn chệch, ngắm chệch (súng)

93538. train set nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train set danh từ|- đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của train set là: danh từ|- đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray)

93539. train-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train-bearer danh từ|- người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train-bearer
  • Phiên âm (nếu có): [trein,beərə]
  • Nghĩa tiếng việt của train-bearer là: danh từ|- người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân)

93540. train-ferry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phà xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train-ferry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train-ferry danh từ|- phà xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train-ferry
  • Phiên âm (nếu có): [treinferi]
  • Nghĩa tiếng việt của train-ferry là: danh từ|- phà xe lửa

93541. train-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train-oil danh từ|- dầu cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train-oil
  • Phiên âm (nếu có): [treinɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của train-oil là: danh từ|- dầu cá voi

93542. train-service nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phục vụ trên xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train-service danh từ|- sự phục vụ trên xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train-service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của train-service là: danh từ|- sự phục vụ trên xe lửa

93543. train-spotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có sở thích sưu tập các con số của các đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train-spotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train-spotter danh từ|- người có sở thích sưu tập các con số của các đầu máy xe lửa mà anh ta nhìn thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train-spotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của train-spotter là: danh từ|- người có sở thích sưu tập các con số của các đầu máy xe lửa mà anh ta nhìn thấy

93544. train-staff nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên xe lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train-staff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train-staff danh từ|- nhân viên xe lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train-staff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của train-staff là: danh từ|- nhân viên xe lửa

93545. train-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng giờ tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ train-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh train-table danh từ|- bảng giờ tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:train-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của train-table là: danh từ|- bảng giờ tàu

93546. trainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dạy được, có thể huấn luyện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainable tính từ|- có thể dạy được, có thể huấn luyện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainable
  • Phiên âm (nếu có): [treinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của trainable là: tính từ|- có thể dạy được, có thể huấn luyện được

93547. trainband nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn dân binh đi tùy tòng (ở anh; (thế kỷ) 17; 18)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainband danh từ|- đoàn dân binh đi tùy tòng (ở anh; (thế kỷ) 17; 18). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trainband là: danh từ|- đoàn dân binh đi tùy tòng (ở anh; (thế kỷ) 17; 18)

93548. trained nghĩa tiếng việt là tính từ|- lành nghề; có tay nghề|- được huấn luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trained tính từ|- lành nghề; có tay nghề|- được huấn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trained là: tính từ|- lành nghề; có tay nghề|- được huấn luyện

93549. trainee nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainee danh từ|- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện|- thực tập sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainee
  • Phiên âm (nếu có): [treini:]
  • Nghĩa tiếng việt của trainee là: danh từ|- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện|- thực tập sinh

93550. traineeship nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa vị người được huấn luyện (để làm một công viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traineeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traineeship danh từ|- địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)|- địa vị thực tập sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traineeship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traineeship là: danh từ|- địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)|- địa vị thực tập sinh

93551. trainer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dạy (súc vật)|- (thể dục,thể thao) người huâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainer danh từ|- người dạy (súc vật)|- (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainer
  • Phiên âm (nếu có): [treinə]
  • Nghĩa tiếng việt của trainer là: danh từ|- người dạy (súc vật)|- (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên

93552. training nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo|=training of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ training là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh training danh từ|- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo|=training of troops|+ sự luyện quân|- (thể dục,thể thao) sự tập dượt|=to go into training|+ bước vào đợt tập dượt|=to be in training|+ được tập dượt tốt; sung sức|=to be out of training|+ không được tập dượt; không sung sức|- sự uốn cây|- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:training
  • Phiên âm (nếu có): [treiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của training là: danh từ|- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo|=training of troops|+ sự luyện quân|- (thể dục,thể thao) sự tập dượt|=to go into training|+ bước vào đợt tập dượt|=to be in training|+ được tập dượt tốt; sung sức|=to be out of training|+ không được tập dượt; không sung sức|- sự uốn cây|- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn

93553. training shoe nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày thể thao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ training shoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh training shoe danh từ|- giày thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:training shoe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của training shoe là: danh từ|- giày thể thao

93554. training-college nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đại học sư phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ training-college là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh training-college danh từ|- trường đại học sư phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:training-college
  • Phiên âm (nếu có): [treiniɳkɔlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của training-college là: danh từ|- trường đại học sư phạm

93555. training-school nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường sư phạm|- trường chuyên nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ training-school là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh training-school danh từ|- trường sư phạm|- trường chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:training-school
  • Phiên âm (nếu có): [treiniɳsku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của training-school là: danh từ|- trường sư phạm|- trường chuyên nghiệp

93556. training-ship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu huấn luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ training-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh training-ship danh từ|- tàu huấn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:training-ship
  • Phiên âm (nếu có): [treiniɳʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của training-ship là: danh từ|- tàu huấn luyện

93557. trainless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đuôi (áo)|- không có xe lửa, không có đườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainless tính từ|- không có đuôi (áo)|- không có xe lửa, không có đường sắt|=a trainless country|+ một nước không có đường sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainless
  • Phiên âm (nếu có): [treinlis]
  • Nghĩa tiếng việt của trainless là: tính từ|- không có đuôi (áo)|- không có xe lửa, không có đường sắt|=a trainless country|+ một nước không có đường sắt

93558. trainload nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng đoàn tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainload danh từ|- trọng lượng đoàn tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainload
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trainload là: danh từ|- trọng lượng đoàn tàu

93559. trainman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên đường sắt|- người gác phanh (trên xe lửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainman danh từ|- nhân viên đường sắt|- người gác phanh (trên xe lửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainman
  • Phiên âm (nếu có): [treinmən]
  • Nghĩa tiếng việt của trainman là: danh từ|- nhân viên đường sắt|- người gác phanh (trên xe lửa)

93560. trainmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- trưởng tàu; xa trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trainmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trainmaster danh từ|- trưởng tàu; xa trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trainmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trainmaster là: danh từ|- trưởng tàu; xa trưởng

93561. traipse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traipse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traipse nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traipse
  • Phiên âm (nếu có): [treips]
  • Nghĩa tiếng việt của traipse là: nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn

93562. trait nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét, điểm|=a trait of irony|+ một nét giễu cợt châm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trait danh từ|- nét, điểm|=a trait of irony|+ một nét giễu cợt châm biếm|=the chief traits in someones charater|+ những nét chính trong tình hình của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trait
  • Phiên âm (nếu có): [trei, (mỹ) treit]
  • Nghĩa tiếng việt của trait là: danh từ|- nét, điểm|=a trait of irony|+ một nét giễu cợt châm biếm|=the chief traits in someones charater|+ những nét chính trong tình hình của ai

93563. traitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traitor danh từ|- kẻ phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traitor
  • Phiên âm (nếu có): [treitə]
  • Nghĩa tiếng việt của traitor là: danh từ|- kẻ phản bội

93564. traitoress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traitoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traitoress danh từ|- người đàn bà phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traitoress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traitoress là: danh từ|- người đàn bà phản bội

93565. traitorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traitorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traitorous tính từ|- phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traitorous
  • Phiên âm (nếu có): [treitərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của traitorous là: tính từ|- phản bội

93566. traitorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traitorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traitorously phó từ|- phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traitorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traitorously là: phó từ|- phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc

93567. traitorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traitorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traitorousness danh từ|- tính phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traitorousness
  • Phiên âm (nếu có): [treitərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của traitorousness là: danh từ|- tính phản bội

93568. traitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- con phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traitress danh từ|- con phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traitress
  • Phiên âm (nếu có): [treitris]
  • Nghĩa tiếng việt của traitress là: danh từ|- con phản bội

93569. trajectory nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường đạn; quỹ đạo||@trajectory|- quỹ đạo|- t. of st(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trajectory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trajectory danh từ|- đường đạn; quỹ đạo||@trajectory|- quỹ đạo|- t. of stress quỹ đạo của ứng suất|- indecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được|- isogonal t. quỹ đạo đẳng giác|- orthogonal t. (hình học) quỹ đạo trực giao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trajectory
  • Phiên âm (nếu có): [trædʤikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của trajectory là: danh từ|- đường đạn; quỹ đạo||@trajectory|- quỹ đạo|- t. of stress quỹ đạo của ứng suất|- indecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được|- isogonal t. quỹ đạo đẳng giác|- orthogonal t. (hình học) quỹ đạo trực giao

93570. tram nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi tơ (để dệt nhung, lụa)|- sợi khổ (của nhung, lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tram danh từ|- sợi tơ (để dệt nhung, lụa)|- sợi khổ (của nhung, lụa)|* danh từ|- xe điện ((cũng) tram-car; (từ mỹ,nghĩa mỹ) streetcar)|- đường xe điện|- xe goòng (chở than...)|* động từ|- đi xe điện|- chở bằng goòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tram
  • Phiên âm (nếu có): [træm]
  • Nghĩa tiếng việt của tram là: danh từ|- sợi tơ (để dệt nhung, lụa)|- sợi khổ (của nhung, lụa)|* danh từ|- xe điện ((cũng) tram-car; (từ mỹ,nghĩa mỹ) streetcar)|- đường xe điện|- xe goòng (chở than...)|* động từ|- đi xe điện|- chở bằng goòng

93571. tram-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe điện ((cũng) tram, streetcar)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tram-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tram-car danh từ|- xe điện ((cũng) tram, streetcar). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tram-car
  • Phiên âm (nếu có): [træmkɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tram-car là: danh từ|- xe điện ((cũng) tram, streetcar)

93572. tram-driver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lái xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tram-driver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tram-driver danh từ|- người lái xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tram-driver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tram-driver là: danh từ|- người lái xe điện

93573. tram-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tram-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tram-line danh từ|- đường xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tram-line
  • Phiên âm (nếu có): [træmlain]
  • Nghĩa tiếng việt của tram-line là: danh từ|- đường xe điện

93574. tramcar nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramcar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramcar danh từ|- xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramcar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tramcar là: danh từ|- xe điện

93575. tramlines nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- đường ray cho xe điện|- hai đường song song (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramlines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramlines danh từ, pl|- đường ray cho xe điện|- hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramlines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tramlines là: danh từ, pl|- đường ray cho xe điện|- hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi)

93576. trammel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới ba lớp (để đánh cá)|- com-pa vẽ elip|- dây xíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trammel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trammel danh từ|- lưới ba lớp (để đánh cá)|- com-pa vẽ elip|- dây xích chân ngựa (khi tập)|- móc (để) treo nồi|- (nghĩa bóng) trở ngại|=the trammels of etiquette|+ những trở ngại của nghi lễ|* ngoại động từ|- đánh (bằng) lưới|- (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trammel
  • Phiên âm (nếu có): [træməl]
  • Nghĩa tiếng việt của trammel là: danh từ|- lưới ba lớp (để đánh cá)|- com-pa vẽ elip|- dây xích chân ngựa (khi tập)|- móc (để) treo nồi|- (nghĩa bóng) trở ngại|=the trammels of etiquette|+ những trở ngại của nghi lễ|* ngoại động từ|- đánh (bằng) lưới|- (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại

93577. trammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe điện; tàu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trammer danh từ|- xe điện; tàu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trammer là: danh từ|- xe điện; tàu điện

93578. tramming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đẩy xe gòong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramming danh từ|- sự đẩy xe gòong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tramming là: danh từ|- sự đẩy xe gòong

93579. tramontane nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia núi an-pơ|- xa lạ (đối với nước y)|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramontane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramontane tính từ|- bên kia núi an-pơ|- xa lạ (đối với nước y)|* danh từ|- người bên kia núi an-pơ|- người xa lạ (đối với nước y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramontane
  • Phiên âm (nếu có): [træməntein]
  • Nghĩa tiếng việt của tramontane là: tính từ|- bên kia núi an-pơ|- xa lạ (đối với nước y)|* danh từ|- người bên kia núi an-pơ|- người xa lạ (đối với nước y)

93580. tramp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng đi nặng nề|=the tramp of marching soldiers|+ tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramp danh từ|- tiếng đi nặng nề|=the tramp of marching soldiers|+ tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân|- cuộc đi bộ dài|- người đi lang thang; lối sống lang thang|=to be on the tramp|+ đi lang thang|- (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã|* động từ|- bước nặng nề|- đi bộ, cuốc bộ|=well have to tramp it|+ chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy|- đi lang thang|=to tramp the streets|+ đi lang thang khắp phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramp
  • Phiên âm (nếu có): [træmp]
  • Nghĩa tiếng việt của tramp là: danh từ|- tiếng đi nặng nề|=the tramp of marching soldiers|+ tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân|- cuộc đi bộ dài|- người đi lang thang; lối sống lang thang|=to be on the tramp|+ đi lang thang|- (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã|* động từ|- bước nặng nề|- đi bộ, cuốc bộ|=well have to tramp it|+ chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy|- đi lang thang|=to tramp the streets|+ đi lang thang khắp phố

93581. tramper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi lang thang; người phiêu lãng|- người lữ khá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramper danh từ|- người đi lang thang; người phiêu lãng|- người lữ khách đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tramper là: danh từ|- người đi lang thang; người phiêu lãng|- người lữ khách đi bộ

93582. trample nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)|=the trample of heav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trample là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trample danh từ|- sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)|=the trample of heavy feet|+ tiếng giậm chân nặng nề|- (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo|* động từ|- giậm chân|- giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát|=to trample (down) the flowers|+ giẫm nát hoa|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo|=to trample on justice|+ chà đạp lên công lý|- chà đạp khinh rẻ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trample
  • Phiên âm (nếu có): [træmpl]
  • Nghĩa tiếng việt của trample là: danh từ|- sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)|=the trample of heavy feet|+ tiếng giậm chân nặng nề|- (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo|* động từ|- giậm chân|- giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát|=to trample (down) the flowers|+ giẫm nát hoa|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo|=to trample on justice|+ chà đạp lên công lý|- chà đạp khinh rẻ ai

93583. trampler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giẫm nát; người giẫm lên|- người chà đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trampler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trampler danh từ|- người giẫm nát; người giẫm lên|- người chà đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trampler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trampler là: danh từ|- người giẫm nát; người giẫm lên|- người chà đạp

93584. trampoline nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trampoline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trampoline danh từ|- tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)|* nội động từ|- dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trampoline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trampoline là: danh từ|- tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)|* nội động từ|- dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo

93585. trampoliner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trampoliner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trampoliner danh từ|- người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trampoliner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trampoliner là: danh từ|- người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist

93586. trampolining nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trampolining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trampolining danh từ|- sự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trampolining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trampolining là: danh từ|- sự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo

93587. trampolinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem trampoliner(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trampolinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trampolinist danh từ|- xem trampoliner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trampolinist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trampolinist là: danh từ|- xem trampoliner

93588. tramroad nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường tàu điện, đường xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramroad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramroad danh từ|- đường tàu điện, đường xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramroad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tramroad là: danh từ|- đường tàu điện, đường xe điện

93589. tramway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tramway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tramway danh từ|- đường xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tramway
  • Phiên âm (nếu có): [træmwei]
  • Nghĩa tiếng việt của tramway là: danh từ|- đường xe điện

93590. tran-ship nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tran-ship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tran-ship ngoại động từ|- chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tran-ship
  • Phiên âm (nếu có): [trænsʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của tran-ship là: ngoại động từ|- chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách)

93591. trance nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái hôn mê|=to fall into a trance|+ lầm vào tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trance danh từ|- trạng thái hôn mê|=to fall into a trance|+ lầm vào trạng thái hôn mê|- (tôn giáo) sự nhập định, sự xuất thần|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm|=this picture trances me|+ bức tranh này làm cho tôi say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trance
  • Phiên âm (nếu có): [trɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của trance là: danh từ|- trạng thái hôn mê|=to fall into a trance|+ lầm vào trạng thái hôn mê|- (tôn giáo) sự nhập định, sự xuất thần|* ngoại động từ|- (thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm|=this picture trances me|+ bức tranh này làm cho tôi say mê

93592. tranch nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranch danh từ|- khoanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranch là: danh từ|- khoanh

93593. trannie nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tranny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trannie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranniecách viết khác : tranny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trannie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trannie là: cách viết khác : tranny

93594. tranny nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trannie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trannycách viết khác : trannie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranny là: cách viết khác : trannie

93595. tranquil nghĩa tiếng việt là tính từ|- lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình|=tranquil se(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquil tính từ|- lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình|=tranquil sea|+ biển lặng|=tranquil life|+ cuộc sống thanh bình|=tranquil soul|+ tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquil
  • Phiên âm (nếu có): [træɳkwil]
  • Nghĩa tiếng việt của tranquil là: tính từ|- lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình|=tranquil sea|+ biển lặng|=tranquil life|+ cuộc sống thanh bình|=tranquil soul|+ tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản

93596. tranquility nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquility. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranquility là:

93597. tranquilize nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquilize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquilize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranquilize là:

93598. tranquilizer nghĩa tiếng việt là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquilizer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquilizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranquilizer là:

93599. tranquillise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc )|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquillise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquillise ngoại động từ|- làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc )|- làm cho yên lặng, làm cho yên tựnh|- làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquillise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranquillise là: ngoại động từ|- làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc )|- làm cho yên lặng, làm cho yên tựnh|- làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an

93600. tranquilliser nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc an thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquilliser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquilliser danh từ|- thuốc an thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquilliser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranquilliser là: danh từ|- thuốc an thần

93601. tranquillity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquillity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquillity danh từ|- sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquillity
  • Phiên âm (nếu có): [træɳkwiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của tranquillity là: danh từ|- sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình

93602. tranquillization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh|- sự làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquillization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquillization danh từ|- sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh|- sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquillization
  • Phiên âm (nếu có): [,træɳkwilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tranquillization là: danh từ|- sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh|- sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ

93603. tranquillize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh|- làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquillize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquillize ngoại động từ|- làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh|- làm cho yên tâm, làm cho vững dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquillize
  • Phiên âm (nếu có): [træɳkwilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tranquillize là: ngoại động từ|- làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh|- làm cho yên tâm, làm cho vững dạ

93604. tranquillizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranquillizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranquillizer danh từ|- thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranquillizer
  • Phiên âm (nếu có): [træɳkwilaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của tranquillizer là: danh từ|- thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống

93605. trans nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (do ai) dịch (translated)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trans (viết tắt)|- (do ai) dịch (translated). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trans là: (viết tắt)|- (do ai) dịch (translated)

93606. trans-shipment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trans-shipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trans-shipment danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trans-shipment
  • Phiên âm (nếu có): [trænʃipmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của trans-shipment là: danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu

93607. trans-shipment points nghĩa tiếng việt là (econ) các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển.|+ các địa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trans-shipment points là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trans-shipment points(econ) các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển.|+ các địa điểm mà tại đó vận tải thay đổi từ loại này sang loại khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trans-shipment points
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trans-shipment points là: (econ) các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển.|+ các địa điểm mà tại đó vận tải thay đổi từ loại này sang loại khác.

93608. trans-siberian nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuyên xiberi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trans-siberian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trans-siberian tính từ|- xuyên xiberi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trans-siberian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trans-siberian là: tính từ|- xuyên xiberi

93609. transact nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm, thực hiện; giải quyết|=to transact busin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transact ngoại động từ|- làm, thực hiện; giải quyết|=to transact business|+ giải quyết công việc|* nội động từ|- (+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transact
  • Phiên âm (nếu có): [trænzækt]
  • Nghĩa tiếng việt của transact là: ngoại động từ|- làm, thực hiện; giải quyết|=to transact business|+ giải quyết công việc|* nội động từ|- (+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với

93610. transaction nghĩa tiếng việt là (econ) giao dịch / thương vụ.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transaction(econ) giao dịch / thương vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transaction là: (econ) giao dịch / thương vụ.

93611. transaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực hiện; sự giải quyết|=to spend much time on t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transaction danh từ|- sự thực hiện; sự giải quyết|=to spend much time on the transaction of the business|+ mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc|- sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch|=we have had no transactions with that firm|+ chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó|- (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn|=transactions of the 5 th conference on atomic energy|+ văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transaction
  • Phiên âm (nếu có): [trænzækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transaction là: danh từ|- sự thực hiện; sự giải quyết|=to spend much time on the transaction of the business|+ mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc|- sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch|=we have had no transactions with that firm|+ chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó|- (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn|=transactions of the 5 th conference on atomic energy|+ văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử

93612. transaction motives nghĩa tiếng việt là (econ) những động cơ giao dịch.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transaction motives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transaction motives(econ) những động cơ giao dịch.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transaction motives
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transaction motives là: (econ) những động cơ giao dịch.

93613. transactions approach nghĩa tiếng việt là (econ) phương pháp giao dịch.|+ tên phiên bản của newcomb và fish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transactions approach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transactions approach(econ) phương pháp giao dịch.|+ tên phiên bản của newcomb và fisher về thuyết định lượng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transactions approach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transactions approach là: (econ) phương pháp giao dịch.|+ tên phiên bản của newcomb và fisher về thuyết định lượng tiền.

93614. transactions balances nghĩa tiếng việt là (econ) các số dư giao dịch.|+ xem money, the demand for.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transactions balances là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transactions balances(econ) các số dư giao dịch.|+ xem money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transactions balances
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transactions balances là: (econ) các số dư giao dịch.|+ xem money, the demand for.

93615. transactions costs nghĩa tiếng việt là (econ) các chi phí giao dịch.|+ các chi phí không phải giá phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transactions costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transactions costs(econ) các chi phí giao dịch.|+ các chi phí không phải giá phát sinh trong khi trao đổi hàng hoá và dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transactions costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transactions costs là: (econ) các chi phí giao dịch.|+ các chi phí không phải giá phát sinh trong khi trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

93616. transactions demand for money nghĩa tiếng việt là (econ) cầu về tiền giao dịch.|+ một động cơ đòi hỏi có tiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transactions demand for money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transactions demand for money(econ) cầu về tiền giao dịch.|+ một động cơ đòi hỏi có tiền để phục vụ mục đích giao dịch, nghĩa là thanh toán và nhận thanh toán, sử dụng tiền với chức năng của nó là phương tiện trao đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transactions demand for money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transactions demand for money là: (econ) cầu về tiền giao dịch.|+ một động cơ đòi hỏi có tiền để phục vụ mục đích giao dịch, nghĩa là thanh toán và nhận thanh toán, sử dụng tiền với chức năng của nó là phương tiện trao đổi.

93617. transactions motive for holding money nghĩa tiếng việt là (econ) động cơ giữ tiền để giao dịch.|+ xem transactions demand f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transactions motive for holding money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transactions motive for holding money(econ) động cơ giữ tiền để giao dịch.|+ xem transactions demand for money, transactions balances, money, the demand for.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transactions motive for holding money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transactions motive for holding money là: (econ) động cơ giữ tiền để giao dịch.|+ xem transactions demand for money, transactions balances, money, the demand for.

93618. transactions velocity of circulation nghĩa tiếng việt là (econ) tốc độ lưu thông giao dịch.|+ xem income velocity of circula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transactions velocity of circulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transactions velocity of circulation(econ) tốc độ lưu thông giao dịch.|+ xem income velocity of circulation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transactions velocity of circulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transactions velocity of circulation là: (econ) tốc độ lưu thông giao dịch.|+ xem income velocity of circulation.

93619. transactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều đình thương lượng; người giao dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transactor danh từ|- người điều đình thương lượng; người giao dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transactor
  • Phiên âm (nếu có): [trænzæktə]
  • Nghĩa tiếng việt của transactor là: danh từ|- người điều đình thương lượng; người giao dịch

93620. transalpine nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia núi an-pơ (đối với người y)|* danh từ|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transalpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transalpine tính từ|- bên kia núi an-pơ (đối với người y)|* danh từ|- người sống bên kia núi an-pơ (đối với người y). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transalpine
  • Phiên âm (nếu có): [trænzælpain]
  • Nghĩa tiếng việt của transalpine là: tính từ|- bên kia núi an-pơ (đối với người y)|* danh từ|- người sống bên kia núi an-pơ (đối với người y)

93621. transaminase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tranxaminaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transaminase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transaminase danh từ|- (sinh vật học) tranxaminaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transaminase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transaminase là: danh từ|- (sinh vật học) tranxaminaza

93622. transamination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển hoá amin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transamination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transamination danh từ|- sự chuyển hoá amin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transamination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transamination là: danh từ|- sự chuyển hoá amin

93623. transatlantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia đại tây dương|- vượt đại tây dương|=a transatl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transatlantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transatlantic tính từ|- bên kia đại tây dương|- vượt đại tây dương|=a transatlantic flight|+ cuộc bay vượt đại tây dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transatlantic
  • Phiên âm (nếu có): [trænzælpain]
  • Nghĩa tiếng việt của transatlantic là: tính từ|- bên kia đại tây dương|- vượt đại tây dương|=a transatlantic flight|+ cuộc bay vượt đại tây dương

93624. transcalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) dẫn nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcalent tính từ|- (vật lý) dẫn nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcalent
  • Phiên âm (nếu có): [trænskeilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của transcalent là: tính từ|- (vật lý) dẫn nhiệt

93625. transceiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) của transmitter-receiv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transceiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transceiver danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) của transmitter-receiver) máy thu phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transceiver
  • Phiên âm (nếu có): [trænsi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của transceiver là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((viết tắt) của transmitter-receiver) máy thu phát

93626. transcend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt quá, hơn|=the beautiful scene transcends my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcend ngoại động từ|- vượt quá, hơn|=the beautiful scene transcends my power of description|+ cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcend
  • Phiên âm (nếu có): [trænsend]
  • Nghĩa tiếng việt của transcend là: ngoại động từ|- vượt quá, hơn|=the beautiful scene transcends my power of description|+ cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi

93627. transcendence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính siêu việt, tính hơn hẳn|- (triết học) sự siêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendence danh từ|- tính siêu việt, tính hơn hẳn|- (triết học) sự siêu nghiệm||@transcendence|- tính siêu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendence
  • Phiên âm (nếu có): [trænsendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của transcendence là: danh từ|- tính siêu việt, tính hơn hẳn|- (triết học) sự siêu nghiệm||@transcendence|- tính siêu việt

93628. transcendency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính siêu việt, tính hơn hẳn|- (triết học) sự siêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendency danh từ|- tính siêu việt, tính hơn hẳn|- (triết học) sự siêu nghiệm||@transcendency|- tính siêu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendency
  • Phiên âm (nếu có): [trænsendənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của transcendency là: danh từ|- tính siêu việt, tính hơn hẳn|- (triết học) sự siêu nghiệm||@transcendency|- tính siêu việt

93629. transcendent nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) transcendental)|- siêu việt, vượt lên hẳn, hơn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendent tính từ ((cũng) transcendental)|- siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn|=transcendent genius|+ thiên tài siêu việt|- (triết học) siêu nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendent
  • Phiên âm (nếu có): [trænsendənt]
  • Nghĩa tiếng việt của transcendent là: tính từ ((cũng) transcendental)|- siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn|=transcendent genius|+ thiên tài siêu việt|- (triết học) siêu nghiệm

93630. transcendental nghĩa tiếng việt là tính từ|- (triết học) tiên nghiệm|=transcendental philosophy|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendental tính từ|- (triết học) tiên nghiệm|=transcendental philosophy|+ triết học tiên nghiệm|=transcendental cognition|+ nhận thức tiên nghiệm|- (như) transcendent|- mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo|=transcendental concept|+ khái niệm mơ hồ|- (toán học) siêu việt|=transcendental equation|+ phương trình siêu việt||@transcendental|- siêu việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendental
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsəndentl]
  • Nghĩa tiếng việt của transcendental là: tính từ|- (triết học) tiên nghiệm|=transcendental philosophy|+ triết học tiên nghiệm|=transcendental cognition|+ nhận thức tiên nghiệm|- (như) transcendent|- mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo|=transcendental concept|+ khái niệm mơ hồ|- (toán học) siêu việt|=transcendental equation|+ phương trình siêu việt||@transcendental|- siêu việt

93631. transcendental logarithmic production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit|+ xem translog produ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendental logarithmic production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendental logarithmic production function(econ) hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit|+ xem translog production function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendental logarithmic production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transcendental logarithmic production function là: (econ) hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit|+ xem translog production function.

93632. transcendental meditation nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ ân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendental meditation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendental meditation danh từ|- kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ ân độ giáo, gồm có việc tự lặp đi lặp lại cho mình nghe một câu đặc biệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendental meditation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transcendental meditation là: danh từ|- kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ ân độ giáo, gồm có việc tự lặp đi lặp lại cho mình nghe một câu đặc biệt)

93633. transcendental production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất trừu tượng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendental production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendental production function(econ) hàm sản xuất trừu tượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendental production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transcendental production function là: (econ) hàm sản xuất trừu tượng.

93634. transcendentalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết tiên nghiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendentalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendentalism danh từ|- (triết học) thuyết tiên nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendentalism
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsəndentəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của transcendentalism là: danh từ|- (triết học) thuyết tiên nghiệm

93635. transcendentalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcendentalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcendentalist danh từ|- người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcendentalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transcendentalist là: danh từ|- người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm

93636. transcode nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcode ngoại động từ|- chuyển mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transcode là: ngoại động từ|- chuyển mã

93637. transconductance nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ hỗ dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transconductance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transconductance danh từ|- độ hỗ dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transconductance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transconductance là: danh từ|- độ hỗ dẫn

93638. transcontinental nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuyên lục địa, vượt đại châu|=a transcontinental rail(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcontinental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcontinental tính từ|- xuyên lục địa, vượt đại châu|=a transcontinental railway|+ đường xe lửa xuyên lục địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcontinental
  • Phiên âm (nếu có): [trænz,kɔntinentl]
  • Nghĩa tiếng việt của transcontinental là: tính từ|- xuyên lục địa, vượt đại châu|=a transcontinental railway|+ đường xe lửa xuyên lục địa

93639. transcribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sao lại, chép lại|- (ngôn ngữ học) phiên âm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcribe ngoại động từ|- sao lại, chép lại|- (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)|- (âm nhạc) chuyển biên|- ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại||@transcribe|- chép lại, phiên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcribe
  • Phiên âm (nếu có): [trænskraib]
  • Nghĩa tiếng việt của transcribe là: ngoại động từ|- sao lại, chép lại|- (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)|- (âm nhạc) chuyển biên|- ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại||@transcribe|- chép lại, phiên âm

93640. transcriber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sao lại, người chép lại|- (âm nhạc) người chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcriber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcriber danh từ|- người sao lại, người chép lại|- (âm nhạc) người chuyển biên||@transcriber|- (máy tính) thiết bị chép lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcriber
  • Phiên âm (nếu có): [trænskraibə]
  • Nghĩa tiếng việt của transcriber là: danh từ|- người sao lại, người chép lại|- (âm nhạc) người chuyển biên||@transcriber|- (máy tính) thiết bị chép lại

93641. transcript nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcript danh từ|- bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)|=typewritten transcript|+ bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcript
  • Phiên âm (nếu có): [trænskript]
  • Nghĩa tiếng việt của transcript là: danh từ|- bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)|=typewritten transcript|+ bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)

93642. transcription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sao lại, sự chép lại; bản sao|- (ngôn ngữ học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcription danh từ|- sự sao lại, sự chép lại; bản sao|- (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)|- (âm nhạc) sự chuyển biên|- chương trình ghi âm (để phát thanh)||@transcription|- sự chép lại, sự phiên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcription
  • Phiên âm (nếu có): [trænskripʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transcription là: danh từ|- sự sao lại, sự chép lại; bản sao|- (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)|- (âm nhạc) sự chuyển biên|- chương trình ghi âm (để phát thanh)||@transcription|- sự chép lại, sự phiên âm

93643. transcutaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xuyên qua da|= transcutaneous infection|+ nhiễm trùng q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transcutaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transcutaneous tính từ|- xuyên qua da|= transcutaneous infection|+ nhiễm trùng qua da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transcutaneous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transcutaneous là: tính từ|- xuyên qua da|= transcutaneous infection|+ nhiễm trùng qua da

93644. transduce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến năng; chuyển đổi|= sense organs transduce (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transduce ngoại động từ|- biến năng; chuyển đổi|= sense organs transduce physical energy into a nervous signal|+ các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transduce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transduce là: ngoại động từ|- biến năng; chuyển đổi|= sense organs transduce physical energy into a nervous signal|+ các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh

93645. transducer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy biến năng||@transducer|- (máy tính) má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transducer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transducer danh từ|- (vật lý) máy biến năng||@transducer|- (máy tính) máy biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transducer
  • Phiên âm (nếu có): [trænsdju:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của transducer là: danh từ|- (vật lý) máy biến năng||@transducer|- (máy tính) máy biến đổi

93646. transducing nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) truyền chất, tính trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transducing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transducing tính từ|- (sinh vật học) truyền chất, tính trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transducing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transducing là: tính từ|- (sinh vật học) truyền chất, tính trạng

93647. transduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) sự truyền tính trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transduction danh từ|- (sinh vật học) sự truyền tính trạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transduction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transduction là: danh từ|- (sinh vật học) sự truyền tính trạng

93648. transect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt ngang, chặt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transect ngoại động từ|- cắt ngang, chặt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transect
  • Phiên âm (nếu có): [trænsekt]
  • Nghĩa tiếng việt của transect là: ngoại động từ|- cắt ngang, chặt ngang

93649. transection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cắt ngang|- mặt cắt ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transection danh từ|- sự cắt ngang|- mặt cắt ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transection
  • Phiên âm (nếu có): [trænsekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transection là: danh từ|- sự cắt ngang|- mặt cắt ngang

93650. transept nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transept danh từ|- (kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transept
  • Phiên âm (nếu có): [trænsept]
  • Nghĩa tiếng việt của transept là: danh từ|- (kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)

93651. transeptal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transeptal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transeptal tính từ|- (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transeptal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transeptal là: tính từ|- (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ)

93652. transexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transexual tính từ|- chuyển giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transexual là: tính từ|- chuyển giới tính

93653. transfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền|=heat transfer|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer danh từ|- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền|=heat transfer|+ sự truyền nhiệt|- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho|- (nghệ thuật) bản đồ lại|- sự thuyên chuyển (nhân viên...)|- sự chuyển khoản (tài vụ)|- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)|- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)|* động từ|- dời, chuyển, dọn|- nhượng, nhường, chuyển cho|=to transfer land|+ nhượng đất|- đồ lại, in lại|- thuyên chuyển (nhân viên...)|=to transfer a student from english department to chinese department|+ chuyển một học sinh từ khoa anh sang khoa trung|- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)||@transfer|- sự di chuyển, truyền|- energy t. sự di chuyển năng lượng |- heat t. sự truyền nhiệt|- momentum t. sự truyền động lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfə:]
  • Nghĩa tiếng việt của transfer là: danh từ|- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền|=heat transfer|+ sự truyền nhiệt|- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho|- (nghệ thuật) bản đồ lại|- sự thuyên chuyển (nhân viên...)|- sự chuyển khoản (tài vụ)|- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)|- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)|* động từ|- dời, chuyển, dọn|- nhượng, nhường, chuyển cho|=to transfer land|+ nhượng đất|- đồ lại, in lại|- thuyên chuyển (nhân viên...)|=to transfer a student from english department to chinese department|+ chuyển một học sinh từ khoa anh sang khoa trung|- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)||@transfer|- sự di chuyển, truyền|- energy t. sự di chuyển năng lượng |- heat t. sự truyền nhiệt|- momentum t. sự truyền động lượng

93654. transfer costs nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí vận chuyển.|+ chi phí liên quan đến việc vận chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer costs(econ) chi phí vận chuyển.|+ chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá từ địa điểm này đến địa điểm khác bao gồm các chi phí trực tiếp của việc di chuyển mà thay đổi với khoảng cách di chuyển (và do vậy có thể gọi là chi phí khoảng cách), và toàn bộ chi phí xếp hàng, dỡ hàng, xử lý và quản lý ở mỗi đầu của hàn trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer costs là: (econ) chi phí vận chuyển.|+ chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá từ địa điểm này đến địa điểm khác bao gồm các chi phí trực tiếp của việc di chuyển mà thay đổi với khoảng cách di chuyển (và do vậy có thể gọi là chi phí khoảng cách), và toàn bộ chi phí xếp hàng, dỡ hàng, xử lý và quản lý ở mỗi đầu của hàn trình.

93655. transfer deed nghĩa tiếng việt là (econ) chước bạ chuyển giao.|+ một chứng từ mà qua đó quyền s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer deed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer deed(econ) chước bạ chuyển giao.|+ một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu chứng khoán được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer deed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer deed là: (econ) chước bạ chuyển giao.|+ một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu chứng khoán được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua.

93656. transfer earnings nghĩa tiếng việt là (econ) thặng dư kinh tế.|+ xem economic rent.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer earnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer earnings(econ) thặng dư kinh tế.|+ xem economic rent.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer earnings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer earnings là: (econ) thặng dư kinh tế.|+ xem economic rent.

93657. transfer fee nghĩa tiếng việt là danh từ|- số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer fee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer fee danh từ|- số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer fee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer fee là: danh từ|- số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác

93658. transfer in kind nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp bằng hiện vật.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer in kind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer in kind(econ) trợ cấp bằng hiện vật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer in kind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer in kind là: (econ) trợ cấp bằng hiện vật.

93659. transfer incomes nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập do chuyển nhượng.|+ thu nhập không thể coi là th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer incomes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer incomes(econ) thu nhập do chuyển nhượng.|+ thu nhập không thể coi là thanh toán cho dịch vụ hện tại và do vậy không tạo thành một phần của thu nhập quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer incomes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer incomes là: (econ) thu nhập do chuyển nhượng.|+ thu nhập không thể coi là thanh toán cho dịch vụ hện tại và do vậy không tạo thành một phần của thu nhập quốc dân.

93660. transfer list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp sẵn sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer list danh từ|- danh sách các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp sẵn sàng để chuyển cho các câu lác bộ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer list là: danh từ|- danh sách các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp sẵn sàng để chuyển cho các câu lác bộ khác

93661. transfer of technology nghĩa tiếng việt là (econ) chuyển giao công nghệ.|+ công nghệ là một yếu tố chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer of technology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer of technology(econ) chuyển giao công nghệ.|+ công nghệ là một yếu tố chính trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. việc chuyển giao công nghệ không thích hợp có thể làm méo mó hình thái phát triển, dẫn tới việc sản xuất các sản phẩm không thích hợp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer of technology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer of technology là: (econ) chuyển giao công nghệ.|+ công nghệ là một yếu tố chính trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. việc chuyển giao công nghệ không thích hợp có thể làm méo mó hình thái phát triển, dẫn tới việc sản xuất các sản phẩm không thích hợp.

93662. transfer payment nghĩa tiếng việt là (econ) thanh toán chuyển nhượng.|+ khoản thanh toán (thường do c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer payment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer payment(econ) thanh toán chuyển nhượng.|+ khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer payment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer payment là: (econ) thanh toán chuyển nhượng.|+ khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

93663. transfer pricing nghĩa tiếng việt là (econ) định giá chuyển nhượng.|+ hệ thống ấn định giá cho cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer pricing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer pricing(econ) định giá chuyển nhượng.|+ hệ thống ấn định giá cho các giao dịch giữa các công ty con của một công ty đa quốc gia, trong đó giá không phụ thuộc vào yếu tố thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer pricing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer pricing là: (econ) định giá chuyển nhượng.|+ hệ thống ấn định giá cho các giao dịch giữa các công ty con của một công ty đa quốc gia, trong đó giá không phụ thuộc vào yếu tố thị trường.

93664. transfer problem nghĩa tiếng việt là (econ) vấn đề chuyển nhượng.|+ thuật ngữ trong kinh tế học quô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer problem(econ) vấn đề chuyển nhượng.|+ thuật ngữ trong kinh tế học quốc tế về việc liệu một nước, phải bồi thường cho một nước khác, ví dụ tiền sửa chữa, phải gánh nặng quá mức hay thứ cấp, nghĩa là gánh nặng hơn tốc độ thanh toán, để mà thực hiện việc chuyển giao bằng việc kiếm được khoản thặng dư trên thanh toán quốc tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer problem là: (econ) vấn đề chuyển nhượng.|+ thuật ngữ trong kinh tế học quốc tế về việc liệu một nước, phải bồi thường cho một nước khác, ví dụ tiền sửa chữa, phải gánh nặng quá mức hay thứ cấp, nghĩa là gánh nặng hơn tốc độ thanh toán, để mà thực hiện việc chuyển giao bằng việc kiếm được khoản thặng dư trên thanh toán quốc tế.

93665. transfer-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ chuyển nhượng (tài sản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer-book danh từ|- sổ chuyển nhượng (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer-book là: danh từ|- sổ chuyển nhượng (tài sản)

93666. transfer-ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực in thạch bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer-ink danh từ|- mực in thạch bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer-ink
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfə:riɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của transfer-ink là: danh từ|- mực in thạch bản

93667. transfer-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy có lớp đặc biệt có thể in sang tờ giấy khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer-paper danh từ|- giấy có lớp đặc biệt có thể in sang tờ giấy khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer-paper là: danh từ|- giấy có lớp đặc biệt có thể in sang tờ giấy khác

93668. transfer-proficient nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có khả năng truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfer-proficient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfer-proficient tính từ|- (sinh vật học) có khả năng truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfer-proficient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfer-proficient là: tính từ|- (sinh vật học) có khả năng truyền

93669. transferability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể dời chuyển|- tính chất có thể n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferability danh từ|- tính chất có thể dời chuyển|- tính chất có thể nhượng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferability
  • Phiên âm (nếu có): [træns,fə:rəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của transferability là: danh từ|- tính chất có thể dời chuyển|- tính chất có thể nhượng được

93670. transferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferable tính từ|- có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được|- nhượng được, có thể nhường được|- có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại|- chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)|- lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferable
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfə:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của transferable là: tính từ|- có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được|- nhượng được, có thể nhường được|- có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại|- chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)|- lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)

93671. transferable rouble nghĩa tiếng việt là (econ) rúp chuyển đổi được.|+ một đơn vị tiền tệ kế toán do (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferable rouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferable rouble(econ) rúp chuyển đổi được.|+ một đơn vị tiền tệ kế toán do liên xô đưa ra năm 1963 cho việc thanh toán số dư thương mại giữa các nước trong hội đồng tương trợ kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferable rouble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transferable rouble là: (econ) rúp chuyển đổi được.|+ một đơn vị tiền tệ kế toán do liên xô đưa ra năm 1963 cho việc thanh toán số dư thương mại giữa các nước trong hội đồng tương trợ kinh tế.

93672. transferal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển; sự được chuyển|- sự chuyển nhượng, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferal danh từ|- sự chuyển; sự được chuyển|- sự chuyển nhượng, sự nhường lại|- sự thuyên chuyển (trong công tác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transferal là: danh từ|- sự chuyển; sự được chuyển|- sự chuyển nhượng, sự nhường lại|- sự thuyên chuyển (trong công tác)

93673. transferase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) transferaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferase danh từ|- (sinh vật học) transferaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transferase là: danh từ|- (sinh vật học) transferaza

93674. transferee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người được nhượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferee danh từ|- (pháp lý) người được nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferee
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsfə:ri:]
  • Nghĩa tiếng việt của transferee là: danh từ|- (pháp lý) người được nhượng

93675. transference nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di chuyển|- sự chuyển nhượng, sự nhường lại|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transference là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transference danh từ|- sự di chuyển|- sự chuyển nhượng, sự nhường lại|- sự thuyên chuyển (trong công tác)||@transference|- sự di chuyển, sự truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transference
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của transference là: danh từ|- sự di chuyển|- sự chuyển nhượng, sự nhường lại|- sự thuyên chuyển (trong công tác)||@transference|- sự di chuyển, sự truyền

93676. transferor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhượng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferor danh từ|- người nhượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferor
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfə:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của transferor là: danh từ|- người nhượng lại

93677. transferral nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển; sự được chuyển|- sự chuyển nhượng, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferral danh từ|- sự chuyển; sự được chuyển|- sự chuyển nhượng, sự nhường lại|- sự thuyên chuyển (trong công tác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transferral là: danh từ|- sự chuyển; sự được chuyển|- sự chuyển nhượng, sự nhường lại|- sự thuyên chuyển (trong công tác)

93678. transferrer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhượng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transferrer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transferrer danh từ|- người nhượng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transferrer
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfə:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của transferrer là: danh từ|- người nhượng lại

93679. transfiguration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến hình, sự biến dạng|- (transfiguration) lễ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfiguration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfiguration danh từ|- sự biến hình, sự biến dạng|- (transfiguration) lễ biến hình (trong đạo cơ đốc, ngày 6 tháng 8). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfiguration
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsfigjureiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transfiguration là: danh từ|- sự biến hình, sự biến dạng|- (transfiguration) lễ biến hình (trong đạo cơ đốc, ngày 6 tháng 8)

93680. transfigure nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến hình, biến dạng|- tôn lên, làm cho (nét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfigure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfigure ngoại động từ|- biến hình, biến dạng|- tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfigure
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfigə]
  • Nghĩa tiếng việt của transfigure là: ngoại động từ|- biến hình, biến dạng|- tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên

93681. transfinite nghĩa tiếng việt là siêu hạn|= transfinite number|+ số siêu hạn||@transfinite|- siêu ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfinite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfinitesiêu hạn|= transfinite number|+ số siêu hạn||@transfinite|- siêu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfinite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfinite là: siêu hạn|= transfinite number|+ số siêu hạn||@transfinite|- siêu hạn

93682. transfix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đâm qua, giùi qua, xuyên qua|- (nghĩa bóng) là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfix ngoại động từ|- đâm qua, giùi qua, xuyên qua|- (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng|=to be transfixed with terror|+ chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfix
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfiks]
  • Nghĩa tiếng việt của transfix là: ngoại động từ|- đâm qua, giùi qua, xuyên qua|- (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng|=to be transfixed with terror|+ chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp

93683. transfixion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đâm, sự giùi, sự xuyên|- (y học) thủ thuật cắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfixion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfixion danh từ|- sự đâm, sự giùi, sự xuyên|- (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfixion
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transfixion là: danh từ|- sự đâm, sự giùi, sự xuyên|- (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên

93684. transfluent nghĩa tiếng việt là tính từ|- chảy qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfluent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfluent tính từ|- chảy qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfluent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfluent là: tính từ|- chảy qua

93685. transfluxor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tin học) transfluxo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfluxor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfluxor danh từ|- (tin học) transfluxo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfluxor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfluxor là: danh từ|- (tin học) transfluxo

93686. transform nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đổi, biến đổi|- làm biến chất, làm biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transform ngoại động từ|- thay đổi, biến đổi|- làm biến chất, làm biến tính||@transform|- biến đổi; ánh xạ|- convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập |- laplace t. (giải tích) phép biến đổi laplaxơ|- linear t. phép biến đổi tuyến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transform
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của transform là: ngoại động từ|- thay đổi, biến đổi|- làm biến chất, làm biến tính||@transform|- biến đổi; ánh xạ|- convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập |- laplace t. (giải tích) phép biến đổi laplaxơ|- linear t. phép biến đổi tuyến tính

93687. transformable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thay đổi|- có thể biến chất, có thể biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformable tính từ|- có thể thay đổi|- có thể biến chất, có thể biến tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformable
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfɔ:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của transformable là: tính từ|- có thể thay đổi|- có thể biến chất, có thể biến tính

93688. transformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi, sự biến đổi|- sự biến chất, sự biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformation danh từ|- sự thay đổi, sự biến đổi|- sự biến chất, sự biến tính|- chùm tóc giả (của phụ nữ)|- (toán học) phép biến đổi||@transformation|- phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép|- nghịch đảo |- t. of coordinates phép biến đổi toạ độ|- t. of function phép biến đổi hàm|- t. of tensor phép biến đổi tenxơ|- t. of variable phép biến đổi biến số|- adjoint t. phép biến đổi phó|- affine t. phép biến đổi afin|- algebraic t. phép biến đổi đại số|- allowable t. phép biến đổi chấp nhận được|- analytic t. phép biến đổi giải tích |- autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy|- bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính|- biquadratic t. phép biến đổi trùng phương|- birational t. phép biến đổi song hữu tỷ |- canonical t. phép biến đổi chính tắc |- chain t. phép biến đổi xích|- closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng |- collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến|- conformal t. phép biến đổi bảo giác|- congruent t. phép biến đổi tương đẳng|- conjugate t. phép biến đổi liên hợp|- continuous t. phép biến đổi liên tục|- contractive linear t. (đại số) phép biến đổi tuyến tính co rút |- covering t. phép ánh xạ phủ|- cubic t. phép biến đổi bậc ba |- cubo-cubic t. phép biến đổi 3 - 3 |- dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu|- elementary t. phép biến đổi sơ cấp|- equiangular t. phép biến đổi đẳng giác|- equiform t. phép biến đổi đẳng dạng|- equilong t. phép biến đổi đẳng cự|- galilean t. phép biến đổi galilê|- geometric t. phép biến đổi hình học|- homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất|- homothetic t. phép vị tự|- identical t. phép biến đổi đồng nhất |- infinitesimal t. phép biến đổi vi phân|- inner t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong|- internal t. (giải tích) phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong |- interior t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong|- inverse t. phép biến đổi ngược|- involutory t. phép biến đổi đối hợp|- isogonal t. phép biến đổi đẳng giác|- laplace t. phép biến đổi laplaxơ|- linear t. phép biến đổi tuyến tính|- line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu|- loglog t. (thống kê) phép biến đổi lôga lặp|- maximal t. phép biến đổi cực đại|- metric t. phép biến đổi mêtric|- monoidal t. phép biến đổi monoit|- natural t. sự biến đổi tự nhiên|- non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị|- normal t. phép biến đổi chuẩn tắc|- orthogonal t. phép biến đổi trực giao|- pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc],|- point t. phép biến đổi điểm|- point - curve t. phép biến đổi điểm tính|- point - surface t. phép biến đổi điểm diện|- polar t. phép biến đổi cực|- projective t. phép biến đổi xạ ảnh|- quadratic t. phép biến đổi bậc hai|- radial t. phép biến đổi theo tia|- reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần|- retracting t. (tô pô) phép biến đổi co rút|- reversible t. phép biến đổi thuận nghịch |- self-adjoint t. phép biến đổi tự phó|- similarity t. phép biến đổi đồng dạng|- single valued t. phép biến đổi đơn vị|- singular t. phép biến đổi kỳ dị|- step t. phép biến đổi bậc thang|- symmetry t. phép biến đổi đối xứng|- topological t. phép biển đổi tôpô|- unimodular t. phép biến đổi đơn môđula|- unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita],|- univalent t. phép biến đổi đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformation
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsfəmeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transformation là: danh từ|- sự thay đổi, sự biến đổi|- sự biến chất, sự biến tính|- chùm tóc giả (của phụ nữ)|- (toán học) phép biến đổi||@transformation|- phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép|- nghịch đảo |- t. of coordinates phép biến đổi toạ độ|- t. of function phép biến đổi hàm|- t. of tensor phép biến đổi tenxơ|- t. of variable phép biến đổi biến số|- adjoint t. phép biến đổi phó|- affine t. phép biến đổi afin|- algebraic t. phép biến đổi đại số|- allowable t. phép biến đổi chấp nhận được|- analytic t. phép biến đổi giải tích |- autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy|- bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính|- biquadratic t. phép biến đổi trùng phương|- birational t. phép biến đổi song hữu tỷ |- canonical t. phép biến đổi chính tắc |- chain t. phép biến đổi xích|- closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng |- collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến|- conformal t. phép biến đổi bảo giác|- congruent t. phép biến đổi tương đẳng|- conjugate t. phép biến đổi liên hợp|- continuous t. phép biến đổi liên tục|- contractive linear t. (đại số) phép biến đổi tuyến tính co rút |- covering t. phép ánh xạ phủ|- cubic t. phép biến đổi bậc ba |- cubo-cubic t. phép biến đổi 3 - 3 |- dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu|- elementary t. phép biến đổi sơ cấp|- equiangular t. phép biến đổi đẳng giác|- equiform t. phép biến đổi đẳng dạng|- equilong t. phép biến đổi đẳng cự|- galilean t. phép biến đổi galilê|- geometric t. phép biến đổi hình học|- homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất|- homothetic t. phép vị tự|- identical t. phép biến đổi đồng nhất |- infinitesimal t. phép biến đổi vi phân|- inner t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong|- internal t. (giải tích) phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong |- interior t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong|- inverse t. phép biến đổi ngược|- involutory t. phép biến đổi đối hợp|- isogonal t. phép biến đổi đẳng giác|- laplace t. phép biến đổi laplaxơ|- linear t. phép biến đổi tuyến tính|- line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu|- loglog t. (thống kê) phép biến đổi lôga lặp|- maximal t. phép biến đổi cực đại|- metric t. phép biến đổi mêtric|- monoidal t. phép biến đổi monoit|- natural t. sự biến đổi tự nhiên|- non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị|- normal t. phép biến đổi chuẩn tắc|- orthogonal t. phép biến đổi trực giao|- pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc],|- point t. phép biến đổi điểm|- point - curve t. phép biến đổi điểm tính|- point - surface t. phép biến đổi điểm diện|- polar t. phép biến đổi cực|- projective t. phép biến đổi xạ ảnh|- quadratic t. phép biến đổi bậc hai|- radial t. phép biến đổi theo tia|- reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần|- retracting t. (tô pô) phép biến đổi co rút|- reversible t. phép biến đổi thuận nghịch |- self-adjoint t. phép biến đổi tự phó|- similarity t. phép biến đổi đồng dạng|- single valued t. phép biến đổi đơn vị|- singular t. phép biến đổi kỳ dị|- step t. phép biến đổi bậc thang|- symmetry t. phép biến đổi đối xứng|- topological t. phép biển đổi tôpô|- unimodular t. phép biến đổi đơn môđula|- unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita],|- univalent t. phép biến đổi đơn trị

93689. transformation function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm chuyển đổi.|+ xem production frontier.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformation function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformation function(econ) hàm chuyển đổi.|+ xem production frontier.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformation function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transformation function là: (econ) hàm chuyển đổi.|+ xem production frontier.

93690. transformation problem nghĩa tiếng việt là (econ) bài toán chuyển đổi.|+ bài toán trong kinh tế học c.má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformation problem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformation problem(econ) bài toán chuyển đổi.|+ bài toán trong kinh tế học c.mác nhằm tìm ra một bộ giá duy nhất từ các giá trị, nghĩa là đầu vào lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformation problem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transformation problem là: (econ) bài toán chuyển đổi.|+ bài toán trong kinh tế học c.mác nhằm tìm ra một bộ giá duy nhất từ các giá trị, nghĩa là đầu vào lao động.

93691. transformationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo ngữ pháp chuyển hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformationalist danh từ|- người theo ngữ pháp chuyển hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformationalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transformationalist là: danh từ|- người theo ngữ pháp chuyển hoá

93692. transformative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (có tác dụng) biến đổi, thay đổi; biến dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformative tính từ|- (có tác dụng) biến đổi, thay đổi; biến dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transformative là: tính từ|- (có tác dụng) biến đổi, thay đổi; biến dạng

93693. transformer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm biến đổi; vật làm biến đổi|- (điện học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformer danh từ|- người làm biến đổi; vật làm biến đổi|- (điện học) máy biến thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformer
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của transformer là: danh từ|- người làm biến đổi; vật làm biến đổi|- (điện học) máy biến thế

93694. transformism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) thuyết biến hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformism danh từ|- (sinh vật học) thuyết biến hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformism
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfɔ:mizm]
  • Nghĩa tiếng việt của transformism là: danh từ|- (sinh vật học) thuyết biến hình

93695. transformist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) nhà biến hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transformist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transformist danh từ|- (sinh vật học) nhà biến hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transformist
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfɔ:mist]
  • Nghĩa tiếng việt của transformist là: danh từ|- (sinh vật học) nhà biến hình

93696. transfuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rót sang, đổ sang, chuyển sang|- (y học) truyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfuse ngoại động từ|- rót sang, đổ sang, chuyển sang|- (y học) truyền (máu)|- truyền, truyền thụ|=to transfuse ones enthusiasm|+ truyền nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfuse
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của transfuse là: ngoại động từ|- rót sang, đổ sang, chuyển sang|- (y học) truyền (máu)|- truyền, truyền thụ|=to transfuse ones enthusiasm|+ truyền nhiệt tình

93697. transfuseble nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể rót sang, có thể chuyển đổi, có thể đổ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfuseble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfuseble tính từ|- có thể rót sang, có thể chuyển đổi, có thể đổ sang|- (y học) có thể truyền máu|- có thể truyền, có thể truyền thụ (nhiệt tình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfuseble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transfuseble là: tính từ|- có thể rót sang, có thể chuyển đổi, có thể đổ sang|- (y học) có thể truyền máu|- có thể truyền, có thể truyền thụ (nhiệt tình...)

93698. transfusion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rót sang, sự đổ sang|- (y học) sự truyền máu (((…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfusion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfusion danh từ|- sự rót sang, sự đổ sang|- (y học) sự truyền máu ((cũng) blood transfusion)|- sự truyền, sự truyền thụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfusion
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfju:ʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của transfusion là: danh từ|- sự rót sang, sự đổ sang|- (y học) sự truyền máu ((cũng) blood transfusion)|- sự truyền, sự truyền thụ

93699. transfusionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho máu|- người truyền máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfusionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfusionist danh từ|- người cho máu|- người truyền máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfusionist
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfju:ʤnist]
  • Nghĩa tiếng việt của transfusionist là: danh từ|- người cho máu|- người truyền máu

93700. transfusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- để truyền sang|- (thuộc sự) truyền máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transfusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transfusive tính từ|- để truyền sang|- (thuộc sự) truyền máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transfusive
  • Phiên âm (nếu có): [trænsfju:siz]
  • Nghĩa tiếng việt của transfusive là: tính từ|- để truyền sang|- (thuộc sự) truyền máu

93701. transgenesis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trao đổi thông tin di truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transgenesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transgenesis danh từ|- sự trao đổi thông tin di truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transgenesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transgenesis là: danh từ|- sự trao đổi thông tin di truyền

93702. transgress nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vượt quá|=to transgress the bounds|+ vượt quá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transgress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transgress ngoại động từ|- vượt quá|=to transgress the bounds|+ vượt quá giới hạn|- phạm, vi phạm|=to transgress a treaty|+ vị phạm một hiệp ước|* nội động từ|- (tôn giáo) phạm tội|- (pháp lý) phạm pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transgress
  • Phiên âm (nếu có): [trænsgres]
  • Nghĩa tiếng việt của transgress là: ngoại động từ|- vượt quá|=to transgress the bounds|+ vượt quá giới hạn|- phạm, vi phạm|=to transgress a treaty|+ vị phạm một hiệp ước|* nội động từ|- (tôn giáo) phạm tội|- (pháp lý) phạm pháp

93703. transgression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vượt quá|- sự vi phạm; sự phạm pháp|- lỗi tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transgression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transgression danh từ|- sự vượt quá|- sự vi phạm; sự phạm pháp|- lỗi tội|- (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp||@transgression|- (tô pô) sự vượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transgression
  • Phiên âm (nếu có): [trænsgreʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transgression là: danh từ|- sự vượt quá|- sự vi phạm; sự phạm pháp|- lỗi tội|- (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp||@transgression|- (tô pô) sự vượt qua

93704. transgressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội|- có nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transgressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transgressive tính từ|- có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội|- có nhiều sai sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transgressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transgressive là: tính từ|- có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội|- có nhiều sai sót

93705. transgressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vi phạm; người phạm pháp|- người có tội, ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transgressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transgressor danh từ|- người vi phạm; người phạm pháp|- người có tội, người tội lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transgressor
  • Phiên âm (nếu có): [trænsgresə]
  • Nghĩa tiếng việt của transgressor là: danh từ|- người vi phạm; người phạm pháp|- người có tội, người tội lỗi

93706. tranship nghĩa tiếng việt là động từ|- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranship động từ|- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác|* danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranship là: động từ|- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác|* danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu

93707. transhumance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển gia súc lên núi (trong vụ hè)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transhumance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transhumance danh từ|- sự chuyển gia súc lên núi (trong vụ hè). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transhumance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transhumance là: danh từ|- sự chuyển gia súc lên núi (trong vụ hè)

93708. transhumant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển lên núi (súc vật)|* danh từ|- súc vật chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transhumant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transhumant tính từ|- chuyển lên núi (súc vật)|* danh từ|- súc vật chuyển lên núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transhumant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transhumant là: tính từ|- chuyển lên núi (súc vật)|* danh từ|- súc vật chuyển lên núi

93709. transience nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transience là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transience danh từ|- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn|- tính chất tạm thời|- tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transience
  • Phiên âm (nếu có): [trænziənz]
  • Nghĩa tiếng việt của transience là: danh từ|- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn|- tính chất tạm thời|- tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội

93710. transiency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transiency danh từ|- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn|- tính chất tạm thời|- tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transiency
  • Phiên âm (nếu có): [trænziənz]
  • Nghĩa tiếng việt của transiency là: danh từ|- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn|- tính chất tạm thời|- tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội

93711. transient nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn|=transient success|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transient tính từ|- ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn|=transient success|+ thắng lợi nhất thời|- tạm thời|- thoáng qua, nhanh, vội vàng|=transient sorrow|+ nỗi buồn thoáng qua|=a transient gleam of hope|+ một tia hy vọng thoáng qua|=to cast a transient look at|+ đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua|- ở thời gian ngắn|=transient guest|+ khách ở lại thời gian ngắn|=transient lodger|+ người trọ ngắn ngày|- (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm|* danh từ|- khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày||@transient|- nhất thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transient
  • Phiên âm (nếu có): [trænziənt]
  • Nghĩa tiếng việt của transient là: tính từ|- ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn|=transient success|+ thắng lợi nhất thời|- tạm thời|- thoáng qua, nhanh, vội vàng|=transient sorrow|+ nỗi buồn thoáng qua|=a transient gleam of hope|+ một tia hy vọng thoáng qua|=to cast a transient look at|+ đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua|- ở thời gian ngắn|=transient guest|+ khách ở lại thời gian ngắn|=transient lodger|+ người trọ ngắn ngày|- (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm|* danh từ|- khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày||@transient|- nhất thời

93712. transilient nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển nhanh chóng từ cái này sang cái kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transilient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transilient tính từ|- chuyển nhanh chóng từ cái này sang cái kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transilient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transilient là: tính từ|- chuyển nhanh chóng từ cái này sang cái kia

93713. transilluminate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transilluminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transilluminate ngoại động từ|- (y học) cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận cơ thể để khám nghiệm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transilluminate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transilluminate là: ngoại động từ|- (y học) cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận cơ thể để khám nghiệm)

93714. transillumination nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phương pháp soi qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transillumination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transillumination danh từ|- (y học) phương pháp soi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transillumination
  • Phiên âm (nếu có): [trænsi,lju:mineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transillumination là: danh từ|- (y học) phương pháp soi qua

93715. transinformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transinformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transinformation danh từ|- thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transinformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transinformation là: danh từ|- thông tin

93716. transistor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tranzito, bóng bán dẫn|=a transistor radio|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistor danh từ|- (y học) tranzito, bóng bán dẫn|=a transistor radio|+ máy thu bán dẫn||@transistor|- (kỹ thuật) [máy đền],bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistor
  • Phiên âm (nếu có): [trænsistə]
  • Nghĩa tiếng việt của transistor là: danh từ|- (y học) tranzito, bóng bán dẫn|=a transistor radio|+ máy thu bán dẫn||@transistor|- (kỹ thuật) [máy đền],bán dẫn

93717. transistor radio nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài bán dẫn xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistor radio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistor radio danh từ|- đài bán dẫn xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistor radio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transistor radio là: danh từ|- đài bán dẫn xách tay

93718. transistor-controlled nghĩa tiếng việt là tính từ|- được điều chỉnh bằng tranzito(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistor-controlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistor-controlled tính từ|- được điều chỉnh bằng tranzito. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistor-controlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transistor-controlled là: tính từ|- được điều chỉnh bằng tranzito

93719. transistorise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : transistorize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistorisecách viết khác : transistorize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistorise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transistorise là: cách viết khác : transistorize

93720. transistorised nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lắp tranzito, được thiết bị bằng bán dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistorised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistorised tính từ|- có lắp tranzito, được thiết bị bằng bán dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistorised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transistorised là: tính từ|- có lắp tranzito, được thiết bị bằng bán dẫn

93721. transistorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tranzito hoá; sự chuyển sang tranzito(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistorization danh từ|- sự tranzito hoá; sự chuyển sang tranzito. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistorization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transistorization là: danh từ|- sự tranzito hoá; sự chuyển sang tranzito

93722. transistorize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : transistorise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistorizecách viết khác : transistorise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistorize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transistorize là: cách viết khác : transistorise

93723. transistorized nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lắp tranzito(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transistorized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transistorized tính từ|- có lắp tranzito. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transistorized
  • Phiên âm (nếu có): [trænsistəraizd]
  • Nghĩa tiếng việt của transistorized là: tính từ|- có lắp tranzito

93724. transit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi qua, sự vượt qua|- (thương nghiệp) sự quá cản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transit danh từ|- sự đi qua, sự vượt qua|- (thương nghiệp) sự quá cảnh|=goods in transit|+ hàng hoá quá cảnh|- đường|=the overland transit|+ đường bộ|=in transit|+ dọc đường|=lost in transit|+ thất lạc dọc đường|- sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)|=the transit of venus|+ sự ngang qua mặt trời của sao kim|* ngoại động từ|- (thiên văn học) đi qua, qua|=venus transits the suns disc|+ sao kim đi qua mặt trời||@transit|- (thiên văn) sự qua kinh tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transit
  • Phiên âm (nếu có): [trænsit]
  • Nghĩa tiếng việt của transit là: danh từ|- sự đi qua, sự vượt qua|- (thương nghiệp) sự quá cảnh|=goods in transit|+ hàng hoá quá cảnh|- đường|=the overland transit|+ đường bộ|=in transit|+ dọc đường|=lost in transit|+ thất lạc dọc đường|- sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)|=the transit of venus|+ sự ngang qua mặt trời của sao kim|* ngoại động từ|- (thiên văn học) đi qua, qua|=venus transits the suns disc|+ sao kim đi qua mặt trời||@transit|- (thiên văn) sự qua kinh tuyến

93725. transit camp nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại cho những người tị nạn, quân lính ăn ở tạm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transit camp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transit camp danh từ|- trại cho những người tị nạn, quân lính ăn ở tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transit camp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transit camp là: danh từ|- trại cho những người tị nạn, quân lính ăn ở tạm thời

93726. transit visa nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị thực quá cảnh (thị thực cho phép một người đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transit visa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transit visa danh từ|- thị thực quá cảnh (thị thực cho phép một người đi qua một nước như ng không lưu lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transit visa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transit visa là: danh từ|- thị thực quá cảnh (thị thực cho phép một người đi qua một nước như ng không lưu lại)

93727. transit-trade nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề vận chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transit-trade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transit-trade danh từ|- nghề vận chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transit-trade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transit-trade là: danh từ|- nghề vận chuyển

93728. transition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển tiếp, sự quá độ|=the transition from cold (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transition danh từ|- sự chuyển tiếp, sự quá độ|=the transition from cold to warm weather|+ sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng|=to be in a period of transition|+ ở vào thời kỳ quá độ|- (âm nhạc) sự chuyển giọng|- (kiến trúc) sự đổi kiểu|- (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transition
  • Phiên âm (nếu có): [trænsiʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của transition là: danh từ|- sự chuyển tiếp, sự quá độ|=the transition from cold to warm weather|+ sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng|=to be in a period of transition|+ ở vào thời kỳ quá độ|- (âm nhạc) sự chuyển giọng|- (kiến trúc) sự đổi kiểu|- (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt

93729. transitional nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển tiếp, quá độ|=a transitional movement|+ chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitional tính từ|- chuyển tiếp, quá độ|=a transitional movement|+ chuyển động chuyển tiếp|=transitional period|+ thời kỳ quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitional
  • Phiên âm (nếu có): [trænsiʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của transitional là: tính từ|- chuyển tiếp, quá độ|=a transitional movement|+ chuyển động chuyển tiếp|=transitional period|+ thời kỳ quá độ

93730. transitionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- chuyển tiếp, quá độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitionally phó từ|- chuyển tiếp, quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitionally là: phó từ|- chuyển tiếp, quá độ

93731. transitionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- chuyển tiếp, quá độ|=a transitional movement|+ chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitionary tính từ|- chuyển tiếp, quá độ|=a transitional movement|+ chuyển động chuyển tiếp|=transitional period|+ thời kỳ quá độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitionary
  • Phiên âm (nếu có): [trænsiʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của transitionary là: tính từ|- chuyển tiếp, quá độ|=a transitional movement|+ chuyển động chuyển tiếp|=transitional period|+ thời kỳ quá độ

93732. transitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học)|=transitive verb|+ ngoại động từ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitive tính từ|- (ngôn ngữ học)|=transitive verb|+ ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) ngoại động từ||@transitive|- bắc cầu, truyền ứng|- multiply t. [bắc cầu, truyền ứng],bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitive
  • Phiên âm (nếu có): [trænsitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của transitive là: tính từ|- (ngôn ngữ học)|=transitive verb|+ ngoại động từ|- (ngôn ngữ học) ngoại động từ||@transitive|- bắc cầu, truyền ứng|- multiply t. [bắc cầu, truyền ứng],bội

93733. transitively nghĩa tiếng việt là một cách bắc cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitivelymột cách bắc cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitively là: một cách bắc cầu

93734. transitiveness nghĩa tiếng việt là sự bắc cầu, sự truyền ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitivenesssự bắc cầu, sự truyền ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitiveness là: sự bắc cầu, sự truyền ứng

93735. transitivity nghĩa tiếng việt là tính bắc cầu, tính truyền ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitivitytính bắc cầu, tính truyền ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitivity là: tính bắc cầu, tính truyền ứng

93736. transitivity of preferences nghĩa tiếng việt là (econ) tính bắc cầu của sở thích.|+ xem axioms of preference.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitivity of preferences là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitivity of preferences(econ) tính bắc cầu của sở thích.|+ xem axioms of preference.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitivity of preferences
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitivity of preferences là: (econ) tính bắc cầu của sở thích.|+ xem axioms of preference.

93737. transitorily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngắn ngủi; phù du; chớp bóng|- tạm thời, chốc lát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitorily phó từ|- ngắn ngủi; phù du; chớp bóng|- tạm thời, chốc lát; nhất thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitorily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitorily là: phó từ|- ngắn ngủi; phù du; chớp bóng|- tạm thời, chốc lát; nhất thời

93738. transitoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhất thời, tính chất tạm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitoriness danh từ|- tính chất nhất thời, tính chất tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitoriness
  • Phiên âm (nếu có): [trænsitərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của transitoriness là: danh từ|- tính chất nhất thời, tính chất tạm thời

93739. transitory nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhất thời, tạm thời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitory tính từ|- nhất thời, tạm thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitory
  • Phiên âm (nếu có): [trænsitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của transitory là: tính từ|- nhất thời, tạm thời

93740. transitory consumption nghĩa tiếng việt là (econ) tiêu dùng qúa độ.|+ sự tăng hay giảm không dự tính trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitory consumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitory consumption(econ) tiêu dùng qúa độ.|+ sự tăng hay giảm không dự tính trong tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitory consumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitory consumption là: (econ) tiêu dùng qúa độ.|+ sự tăng hay giảm không dự tính trong tiêu dùng.

93741. transitory income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập quá độ.|+ thu nhập không dự tính. khoản thu hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transitory income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transitory income(econ) thu nhập quá độ.|+ thu nhập không dự tính. khoản thu hay lỗ bất thường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transitory income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transitory income là: (econ) thu nhập quá độ.|+ thu nhập không dự tính. khoản thu hay lỗ bất thường.

93742. translatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dịch được|=a translatable book|+ một quyển s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translatable tính từ|- có thể dịch được|=a translatable book|+ một quyển sách có thể dịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translatable
  • Phiên âm (nếu có): [trænsleitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của translatable là: tính từ|- có thể dịch được|=a translatable book|+ một quyển sách có thể dịch được

93743. translate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dịch, phiên dịch|=to translate an english book i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translate ngoại động từ|- dịch, phiên dịch|=to translate an english book into vietnamese|+ dịch một quyển sách tiếng anh sang tiếng việt|- chuyển sang, biến thành|=to translate emotion into action|+ biến tình cảm thành hành động|=to translate dream into reality|+ biến ước mơ thành hiện thực|=to translate opetry into music|+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ|=to translate lenins teachings into reality|+ thực hiện lời dạy của lê-nin|- giải thích, coi là|=kindly translate|+ xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói|=do not translate my hesitation as ill-will|+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí|- thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác|- truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)|- (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến||@translate|- tịnh tiến, dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translate
  • Phiên âm (nếu có): [trænsleit]
  • Nghĩa tiếng việt của translate là: ngoại động từ|- dịch, phiên dịch|=to translate an english book into vietnamese|+ dịch một quyển sách tiếng anh sang tiếng việt|- chuyển sang, biến thành|=to translate emotion into action|+ biến tình cảm thành hành động|=to translate dream into reality|+ biến ước mơ thành hiện thực|=to translate opetry into music|+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ|=to translate lenins teachings into reality|+ thực hiện lời dạy của lê-nin|- giải thích, coi là|=kindly translate|+ xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói|=do not translate my hesitation as ill-will|+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí|- thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác|- truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)|- (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến||@translate|- tịnh tiến, dịch

93744. translater nghĩa tiếng việt là cách viết khác : translator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translatercách viết khác : translator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của translater là: cách viết khác : translator

93745. translating nghĩa tiếng việt là tịnh tiến, dịch biến đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translatingtịnh tiến, dịch biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của translating là: tịnh tiến, dịch biến đổi

93746. translation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dịch; bản (bài) dịch|=a good translation|+ một ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translation danh từ|- sự dịch; bản (bài) dịch|=a good translation|+ một bản dịch tốt|- sự chuyển sang, sự biến thành|- sự giải thích, sự coi là|- sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác|- sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)|- (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến||@translation|- phép tịnh tiến, sự dịch|- t. of axes sự tịnh tiến các trục|- curvilinear t. tịnh tiến cong|- isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng|- machine t. dịch máy |- parallel t. (giải tích) phép tịnh tiến song song|- positive t. phép tịnh tiến dương|- real t. phép tịnh tiến thực|- rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translation
  • Phiên âm (nếu có): [trænsleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của translation là: danh từ|- sự dịch; bản (bài) dịch|=a good translation|+ một bản dịch tốt|- sự chuyển sang, sự biến thành|- sự giải thích, sự coi là|- sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác|- sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)|- (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến||@translation|- phép tịnh tiến, sự dịch|- t. of axes sự tịnh tiến các trục|- curvilinear t. tịnh tiến cong|- isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng|- machine t. dịch máy |- parallel t. (giải tích) phép tịnh tiến song song|- positive t. phép tịnh tiến dương|- real t. phép tịnh tiến thực|- rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng

93747. translational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến|=translational mov(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translational tính từ|- (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến|=translational movement|+ chuyển động tịnh tiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translational
  • Phiên âm (nếu có): [trænsleiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của translational là: tính từ|- (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến|=translational movement|+ chuyển động tịnh tiến

93748. translative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translative tính từ|- thuộc sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hệ thống, tạo nên sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của translative là: tính từ|- thuộc sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hệ thống, tạo nên sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hệ thống

93749. translator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dịch|- máy truyền tin (bưu điện)||@translator|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translator danh từ|- người dịch|- máy truyền tin (bưu điện)||@translator|- máy dịch|- code t. máy dịch mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translator
  • Phiên âm (nếu có): [trænsleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của translator là: danh từ|- người dịch|- máy truyền tin (bưu điện)||@translator|- máy dịch|- code t. máy dịch mã

93750. transliterate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển chữ|=to transliterate russian into roman (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transliterate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transliterate ngoại động từ|- chuyển chữ|=to transliterate russian into roman letters|+ chuyển chữ nga sang chữ cái la-tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transliterate
  • Phiên âm (nếu có): [trænzlitəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của transliterate là: ngoại động từ|- chuyển chữ|=to transliterate russian into roman letters|+ chuyển chữ nga sang chữ cái la-tinh

93751. transliteration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển chữ|- bản chuyển chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transliteration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transliteration danh từ|- sự chuyển chữ|- bản chuyển chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transliteration
  • Phiên âm (nếu có): [,trænzlitəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transliteration là: danh từ|- sự chuyển chữ|- bản chuyển chữ

93752. translocate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- di chuyển|- dời chỗ|- hoán vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translocate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translocate ngoại động từ|- di chuyển|- dời chỗ|- hoán vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translocate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của translocate là: ngoại động từ|- di chuyển|- dời chỗ|- hoán vị

93753. translocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di chuyển, sự dời chỗ|- (pháp lý) tội đày, tộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translocation danh từ|- sự di chuyển, sự dời chỗ|- (pháp lý) tội đày, tội phát vãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translocation
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsloukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của translocation là: danh từ|- sự di chuyển, sự dời chỗ|- (pháp lý) tội đày, tội phát vãng

93754. translog production function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít.|+ hàm sản xuất trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translog production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translog production function(econ) hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít.|+ hàm sản xuất trừu tượng dạng lô-ga-rít.là dạng tổng quát của hàm sản xuất cobb-douglas.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translog production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của translog production function là: (econ) hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít.|+ hàm sản xuất trừu tượng dạng lô-ga-rít.là dạng tổng quát của hàm sản xuất cobb-douglas.

93755. translucence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong mờ; tính trong mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translucence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translucence danh từ|- sự trong mờ; tính trong mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translucence
  • Phiên âm (nếu có): [trænzlu:sns]
  • Nghĩa tiếng việt của translucence là: danh từ|- sự trong mờ; tính trong mờ

93756. translucency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong mờ; tính trong mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translucency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translucency danh từ|- sự trong mờ; tính trong mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translucency
  • Phiên âm (nếu có): [trænzlu:sns]
  • Nghĩa tiếng việt của translucency là: danh từ|- sự trong mờ; tính trong mờ

93757. translucent nghĩa tiếng việt là tính từ|- trong mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ translucent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh translucent tính từ|- trong mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:translucent
  • Phiên âm (nếu có): [trænzlu:snt]
  • Nghĩa tiếng việt của translucent là: tính từ|- trong mờ

93758. transmarine nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở bên kia biển, hải ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmarine tính từ|- ở bên kia biển, hải ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmarine
  • Phiên âm (nếu có): [,trænzməri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của transmarine là: tính từ|- ở bên kia biển, hải ngoại

93759. transmigrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- di cư; di trú tạm thời|* danh từ|- người di cư; ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmigrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmigrant tính từ|- di cư; di trú tạm thời|* danh từ|- người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmigrant
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của transmigrant là: tính từ|- di cư; di trú tạm thời|* danh từ|- người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)

93760. transmigrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- di cư, di trú|- đầu thai; luân hồi (linh hồn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmigrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmigrate nội động từ|- di cư, di trú|- đầu thai; luân hồi (linh hồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmigrate
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmaigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của transmigrate là: nội động từ|- di cư, di trú|- đầu thai; luân hồi (linh hồn)

93761. transmigration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự di cư, sự di trú|- sự đầu thai; sự luân hồi (lin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmigration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmigration danh từ|- sự di cư, sự di trú|- sự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmigration
  • Phiên âm (nếu có): [,trænzmaigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transmigration là: danh từ|- sự di cư, sự di trú|- sự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn)

93762. transmigrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người di cư, người di trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmigrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmigrator danh từ|- người di cư, người di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmigrator
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmaigeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của transmigrator là: danh từ|- người di cư, người di trú

93763. transmigratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- di cư, di trú|=transmigratory birds|+ chim di trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmigratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmigratory tính từ|- di cư, di trú|=transmigratory birds|+ chim di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmigratory
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmaigrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của transmigratory là: tính từ|- di cư, di trú|=transmigratory birds|+ chim di trú

93764. transmissibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmissibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmissibility danh từ|- tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmissibility
  • Phiên âm (nếu có): [trænz,misəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của transmissibility là: danh từ|- tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được

93765. transmissible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chuyển giao, có thể truyền được|=heat is tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmissible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmissible tính từ|- có thể chuyển giao, có thể truyền được|=heat is transmissible through iron|+ nhiệt có thể truyền được qua sắt|=some characteristics of the parents are transmissible to their children|+ một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmissible
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của transmissible là: tính từ|- có thể chuyển giao, có thể truyền được|=heat is transmissible through iron|+ nhiệt có thể truyền được qua sắt|=some characteristics of the parents are transmissible to their children|+ một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái

93766. transmission nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển giao, sự truyền|=transmission of news|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmission là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmission danh từ|- sự chuyển giao, sự truyền|=transmission of news|+ sự truyền tin|=transmission of disease|+ sự truyền bệnh|=transmission of order|+ sự truyền lệnh|=transmission of electricity|+ sự truyền điện|=transmission from generation to generation|+ sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác||@transmission|- (vật lí) sự truyền|- t. of pressure sự truyền áp lực|- t. of sound sự truyền âm thanh|- multiplex t. (điều khiển học) sự truyền đa bội|- one-way t. sự truyền một chiều|- two-way t. sự truyền hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmission
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transmission là: danh từ|- sự chuyển giao, sự truyền|=transmission of news|+ sự truyền tin|=transmission of disease|+ sự truyền bệnh|=transmission of order|+ sự truyền lệnh|=transmission of electricity|+ sự truyền điện|=transmission from generation to generation|+ sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác||@transmission|- (vật lí) sự truyền|- t. of pressure sự truyền áp lực|- t. of sound sự truyền âm thanh|- multiplex t. (điều khiển học) sự truyền đa bội|- one-way t. sự truyền một chiều|- two-way t. sự truyền hai chiều

93767. transmission mechanism nghĩa tiếng việt là (econ) cơ chế lan chuyền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmission mechanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmission mechanism(econ) cơ chế lan chuyền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmission mechanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transmission mechanism là: (econ) cơ chế lan chuyền.

93768. transmissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể truyền được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmissive tính từ|- có thể truyền được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmissive
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của transmissive là: tính từ|- có thể truyền được

93769. transmit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển giao, truyền|=to transmit a letter|+ chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmit ngoại động từ|- chuyển giao, truyền|=to transmit a letter|+ chuyển một bức thư|=to transmit order|+ truyền lệnh|=to transmit disease|+ truyền bệnh|=to transmit news|+ truyền tin|=to transmit electricity|+ truyền điện|=to transmit ones virtues to ones posterity|+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sau||@transmit|- truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmit
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmit]
  • Nghĩa tiếng việt của transmit là: ngoại động từ|- chuyển giao, truyền|=to transmit a letter|+ chuyển một bức thư|=to transmit order|+ truyền lệnh|=to transmit disease|+ truyền bệnh|=to transmit news|+ truyền tin|=to transmit electricity|+ truyền điện|=to transmit ones virtues to ones posterity|+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sau||@transmit|- truyền

93770. transmittable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chuyển giao được, có thể truyền được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmittable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmittable tính từ|- có thể chuyển giao được, có thể truyền được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmittable
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của transmittable là: tính từ|- có thể chuyển giao được, có thể truyền được

93771. transmittal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển giao, sự truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmittal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmittal danh từ|- sự chuyển giao, sự truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmittal
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmitl]
  • Nghĩa tiếng việt của transmittal là: danh từ|- sự chuyển giao, sự truyền

93772. transmittance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền|- hệ số truyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmittance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmittance danh từ|- sự truyền|- hệ số truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmittance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transmittance là: danh từ|- sự truyền|- hệ số truyền

93773. transmitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người truyền; vật truyền|=the anopheles is the transmi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmitter danh từ|- người truyền; vật truyền|=the anopheles is the transmitter of malaria|+ muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét|- rađiô máy phát|- ống nói (của máy điện thoại)||@transmitter|- (điều khiển học) máy phát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmitter
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của transmitter là: danh từ|- người truyền; vật truyền|=the anopheles is the transmitter of malaria|+ muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét|- rađiô máy phát|- ống nói (của máy điện thoại)||@transmitter|- (điều khiển học) máy phát

93774. transmitter-receiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- transceiver máy thu phát vô tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmitter-receiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmitter-receiver danh từ|- transceiver máy thu phát vô tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmitter-receiver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transmitter-receiver là: danh từ|- transceiver máy thu phát vô tuyến

93775. transmitting nghĩa tiếng việt là (điều khiển học) truyền (đạt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmitting(điều khiển học) truyền (đạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmitting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transmitting là: (điều khiển học) truyền (đạt)

93776. transmogrification nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmogrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmogrification danh từ|-(đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmogrification
  • Phiên âm (nếu có): [,trænzmɔgrifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transmogrification là: danh từ|-(đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá

93777. transmogrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đùa làm biến hình, làm biến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmogrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmogrify ngoại động từ|- đùa làm biến hình, làm biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmogrify
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmɔgrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của transmogrify là: ngoại động từ|- đùa làm biến hình, làm biến hoá

93778. transmontane nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmontane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmontane tính từ|- bên kia núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmontane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transmontane là: tính từ|- bên kia núi

93779. transmutability nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tính biến đổi, tính biến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmutability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmutability ngoại động từ|- tính biến đổi, tính biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmutability
  • Phiên âm (nếu có): [trænz,mju:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của transmutability là: ngoại động từ|- tính biến đổi, tính biến hoá

93780. transmutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể biến đổi, có thể biến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmutable tính từ|- có thể biến đổi, có thể biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmutable
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmju:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của transmutable là: tính từ|- có thể biến đổi, có thể biến hoá

93781. transmutation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến đổi, sự biến hoá|=the transmutation of heat (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmutation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmutation danh từ|- sự biến đổi, sự biến hoá|=the transmutation of heat rays into luminous ray|+ sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng|- (hoá học) sự biến tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmutation
  • Phiên âm (nếu có): [,trænzmju:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transmutation là: danh từ|- sự biến đổi, sự biến hoá|=the transmutation of heat rays into luminous ray|+ sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng|- (hoá học) sự biến tố

93782. transmutative nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmutative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmutative tính từ|- có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmutative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transmutative là: tính từ|- có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến

93783. transmute nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm biến đổi, làm biến hoá|=to transmute coa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transmute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transmute ngoại động từ|- làm biến đổi, làm biến hoá|=to transmute coal into diamonds|+ biến than đá thành kim cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transmute
  • Phiên âm (nếu có): [trænzmju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của transmute là: ngoại động từ|- làm biến đổi, làm biến hoá|=to transmute coal into diamonds|+ biến than đá thành kim cương

93784. transnational nghĩa tiếng việt là danh từ|- vượt phạm vi quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transnational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transnational danh từ|- vượt phạm vi quốc gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transnational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transnational là: danh từ|- vượt phạm vi quốc gia

93785. transoceanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia đại dương|=transoceanic countries|+ những nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transoceanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transoceanic tính từ|- bên kia đại dương|=transoceanic countries|+ những nước bên kia đại dương|- vượt đại dương|=transoceanic navigation|+ hàng hải vượt đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transoceanic
  • Phiên âm (nếu có): [trænz,ouʃiænik]
  • Nghĩa tiếng việt của transoceanic là: tính từ|- bên kia đại dương|=transoceanic countries|+ những nước bên kia đại dương|- vượt đại dương|=transoceanic navigation|+ hàng hải vượt đại dương

93786. transom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đố cửa trên (cửa, cửa sổ)|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transom danh từ|- (kiến trúc) đố cửa trên (cửa, cửa sổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom-window). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transom
  • Phiên âm (nếu có): [trænsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của transom là: danh từ|- (kiến trúc) đố cửa trên (cửa, cửa sổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom-window)

93787. transom-bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đố cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transom-bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transom-bar danh từ|- (kiến trúc) đố cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transom-bar
  • Phiên âm (nếu có): [trænsbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của transom-bar là: danh từ|- (kiến trúc) đố cửa

93788. transom-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transom-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transom-window danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transom-window
  • Phiên âm (nếu có): [trænsəmwindou]
  • Nghĩa tiếng việt của transom-window là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom)

93789. transonic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : transsonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transoniccách viết khác : transsonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transonic là: cách viết khác : transsonic

93790. transonics nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí động lực học cận âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transonics danh từ|- khí động lực học cận âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transonics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transonics là: danh từ|- khí động lực học cận âm

93791. transpacific nghĩa tiếng việt là tính từ|- qua thái bình dương|= transpacific airlines|+ những đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpacific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpacific tính từ|- qua thái bình dương|= transpacific airlines|+ những đường bay qua thái bình dương|- bên kia thái bình dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpacific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transpacific là: tính từ|- qua thái bình dương|= transpacific airlines|+ những đường bay qua thái bình dương|- bên kia thái bình dương

93792. transparence nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) transparency)|- tính trong suốt|- tính trong sá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transparence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transparence danh từ ((cũng) transparency)|- tính trong suốt|- tính trong sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transparence
  • Phiên âm (nếu có): [trænspeərəns]
  • Nghĩa tiếng việt của transparence là: danh từ ((cũng) transparency)|- tính trong suốt|- tính trong sáng

93793. transparency nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) transparence|- kính ảnh phim đèn chiếu|- giấy b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transparency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transparency danh từ|- (như) transparence|- kính ảnh phim đèn chiếu|- giấy bóng kinh|-(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transparency
  • Phiên âm (nếu có): [trænspeərənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của transparency là: danh từ|- (như) transparence|- kính ảnh phim đèn chiếu|- giấy bóng kinh|-(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công

93794. transparent nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) transpicuous)|- trong suốt|- trong trẻo, trong s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transparent tính từ ((cũng) transpicuous)|- trong suốt|- trong trẻo, trong sạch|- (văn học) trong sáng|=a transparent style|+ lối hành văn trong sáng|* tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=a transparent attempt to deceive|+ một mưu toan đánh lừa rõ rệt|=transparent lie|+ lời nói dối rành rành||@transparent|- trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transparent
  • Phiên âm (nếu có): [trænspeərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của transparent là: tính từ ((cũng) transpicuous)|- trong suốt|- trong trẻo, trong sạch|- (văn học) trong sáng|=a transparent style|+ lối hành văn trong sáng|* tính từ|- rõ ràng, rõ rệt|=a transparent attempt to deceive|+ một mưu toan đánh lừa rõ rệt|=transparent lie|+ lời nói dối rành rành||@transparent|- trong suốt

93795. transparently nghĩa tiếng việt là phó từ|- trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)|- dễ hiểu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transparently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transparently phó từ|- trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)|- dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng|- rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transparently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transparently là: phó từ|- trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)|- dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng|- rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ

93796. transpicuous nghĩa tiếng việt là tính từ ((cũng) transparent)|- trong suốt|- trong trẻo, trong sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpicuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpicuous tính từ ((cũng) transparent)|- trong suốt|- trong trẻo, trong sạch|- (văn học) trong sáng|=a transpicuous style|+ lối hành văn trong sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpicuous
  • Phiên âm (nếu có): [trænspikjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của transpicuous là: tính từ ((cũng) transparent)|- trong suốt|- trong trẻo, trong sạch|- (văn học) trong sáng|=a transpicuous style|+ lối hành văn trong sáng

93797. transpierce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpierce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpierce ngoại động từ|- đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpierce
  • Phiên âm (nếu có): [trænspiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của transpierce là: ngoại động từ|- đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua

93798. transpiration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ra mồ hôi|- (thực vật học) sự thoát hơi nước|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpiration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpiration danh từ|- sự ra mồ hôi|- (thực vật học) sự thoát hơi nước|- sự tiết lộ (bí mật)|- (thông tục) sự xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpiration
  • Phiên âm (nếu có): [,trænspəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transpiration là: danh từ|- sự ra mồ hôi|- (thực vật học) sự thoát hơi nước|- sự tiết lộ (bí mật)|- (thông tục) sự xảy ra

93799. transpire nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ra mồ hôi|- (thực vật học) thoát hơi nước|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpire ngoại động từ|- ra mồ hôi|- (thực vật học) thoát hơi nước|- tiết lộ ra|=the secret has transpired|+ điều bí mật đã bị tiết lộ|- (thông tục) xảy ra, diễn ra|=important events transpired last week|+ những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpire
  • Phiên âm (nếu có): [trænspaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của transpire là: ngoại động từ|- ra mồ hôi|- (thực vật học) thoát hơi nước|- tiết lộ ra|=the secret has transpired|+ điều bí mật đã bị tiết lộ|- (thông tục) xảy ra, diễn ra|=important events transpired last week|+ những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua

93800. transpirometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo thoát hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpirometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpirometer danh từ|- cái đo thoát hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpirometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transpirometer là: danh từ|- cái đo thoát hơi nước

93801. transplant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)|- đưa ra nơi k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transplant ngoại động từ|- (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)|- đưa ra nơi khác, di thực|- (y học) cấy, ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transplant
  • Phiên âm (nếu có): [trænsplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của transplant là: ngoại động từ|- (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)|- đưa ra nơi khác, di thực|- (y học) cấy, ghép

93802. transplantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cấy được; có thể trồng lại được (lúa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transplantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transplantable tính từ|- có thể cấy được; có thể trồng lại được (lúa...)|- có thể cấy được, có thể ghép được (mô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transplantable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transplantable là: tính từ|- có thể cấy được; có thể trồng lại được (lúa...)|- có thể cấy được, có thể ghép được (mô)

93803. transplantation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)|- sự di thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transplantation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transplantation danh từ|- (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)|- sự di thực|- (y học) sự cấy, sự ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transplantation
  • Phiên âm (nếu có): [trænsplɑ:nteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transplantation là: danh từ|- (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)|- sự di thực|- (y học) sự cấy, sự ghép

93804. transplanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy|- dụng cụ ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transplanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transplanter danh từ|- (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy|- dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transplanter
  • Phiên âm (nếu có): [trænsplɑ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của transplanter là: danh từ|- (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy|- dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng

93805. transpolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- qua các vùng địa cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpolar tính từ|- qua các vùng địa cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transpolar là: tính từ|- qua các vùng địa cực

93806. transponder nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transponder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transponder danh từ|- hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc vô tuyến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transponder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transponder là: danh từ|- hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc vô tuyến)

93807. transport nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên chở, sự vận tải|=the transport of passenger(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transport danh từ|- sự chuyên chở, sự vận tải|=the transport of passengers and goods|+ sự chuyên chở hành khách và hàng hoá|- phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển|- tàu chở quân ((cũng) troop-transport)|- sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt|=a transport of delight|+ sự hết sức vui thích|=to be in a transport of rage (fury)|+ nổi cơn thịnh nộ|=to be in transports|+ hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên|- (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng|* ngoại động từ|- chuyên chở, vận tải|- gây xúc cảm mạnh|=to be transported with joy|+ hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên|=to be transported with rage (fury)|+ giận điên lên|- (pháp lý) đày; kết tội phát vãng||@transport|- vận tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transport
  • Phiên âm (nếu có): [trænspɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của transport là: danh từ|- sự chuyên chở, sự vận tải|=the transport of passengers and goods|+ sự chuyên chở hành khách và hàng hoá|- phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển|- tàu chở quân ((cũng) troop-transport)|- sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt|=a transport of delight|+ sự hết sức vui thích|=to be in a transport of rage (fury)|+ nổi cơn thịnh nộ|=to be in transports|+ hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên|- (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng|* ngoại động từ|- chuyên chở, vận tải|- gây xúc cảm mạnh|=to be transported with joy|+ hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên|=to be transported with rage (fury)|+ giận điên lên|- (pháp lý) đày; kết tội phát vãng||@transport|- vận tải

93808. transport cafe nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán ăn (nhất là cho các lái xe tải đường dài)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transport cafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transport cafe danh từ|- quán ăn (nhất là cho các lái xe tải đường dài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transport cafe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transport cafe là: danh từ|- quán ăn (nhất là cho các lái xe tải đường dài)

93809. transportability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể chuyên chở được|- tính chất có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transportability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transportability danh từ|- tính chất có thể chuyên chở được|- tính chất có thể bị kết tội đi đày, tính chất có thể đưa đến tội đi đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transportability
  • Phiên âm (nếu có): [træns,pɔ:təbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của transportability là: danh từ|- tính chất có thể chuyên chở được|- tính chất có thể bị kết tội đi đày, tính chất có thể đưa đến tội đi đày

93810. transportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transportable tính từ|- có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được|- (pháp lý) có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa đến tội đi đày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transportable
  • Phiên âm (nếu có): [trænspɔ:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của transportable là: tính từ|- có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được|- (pháp lý) có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa đến tội đi đày

93811. transportation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên chở, sự vận tải|=transportation by air|+ sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transportation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transportation danh từ|- sự chuyên chở, sự vận tải|=transportation by air|+ sự chuyên chở bằng được hàng không|- (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày|=to be sentenced to transportation for life|+ bị kết án đày chung thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)||@transportation|- sự vận tải, sư vận chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transportation
  • Phiên âm (nếu có): [,trænspɔ:teiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transportation là: danh từ|- sự chuyên chở, sự vận tải|=transportation by air|+ sự chuyên chở bằng được hàng không|- (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày|=to be sentenced to transportation for life|+ bị kết án đày chung thân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)||@transportation|- sự vận tải, sư vận chuyển

93812. transported nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+with something) xúc động mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transported là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transported tính từ|- (+with something) xúc động mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transported
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transported là: tính từ|- (+with something) xúc động mạnh mẽ

93813. transporter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên chở|- (kỹ thuật) băng tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transporter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transporter danh từ|- người chuyên chở|- (kỹ thuật) băng tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transporter
  • Phiên âm (nếu có): [trænspɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của transporter là: danh từ|- người chuyên chở|- (kỹ thuật) băng tải

93814. transporting nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transporting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transporting tính từ|- gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transporting
  • Phiên âm (nếu có): [trænspɔ:tiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của transporting là: tính từ|- gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn

93815. transposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ...)|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transposable tính từ|- có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ...)|- (toán học) có thể chuyển vị; có thể chuyển vế|- (âm nhạc) có thể dịch giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transposable
  • Phiên âm (nếu có): [trænspouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của transposable là: tính từ|- có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ...)|- (toán học) có thể chuyển vị; có thể chuyển vế|- (âm nhạc) có thể dịch giọng

93816. transpose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổi chỗ; đặt đảo (các từ)|- (toán học) chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpose ngoại động từ|- đổi chỗ; đặt đảo (các từ)|- (toán học) chuyển vị; chuyển vế|- (âm nhạc) dịch giọng||@transpose|- chuyển vị, đổi vế|- t. of a matrix ma trện chuyển vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpose
  • Phiên âm (nếu có): [trænspouz]
  • Nghĩa tiếng việt của transpose là: ngoại động từ|- đổi chỗ; đặt đảo (các từ)|- (toán học) chuyển vị; chuyển vế|- (âm nhạc) dịch giọng||@transpose|- chuyển vị, đổi vế|- t. of a matrix ma trện chuyển vị

93817. transposed nghĩa tiếng việt là chuyển vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transposedchuyển vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transposed là: chuyển vị

93818. transposition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)|- (toán học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transposition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transposition danh từ|- sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)|- (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế|- (âm nhạc) sự dịch giọng||@transposition|- sự chuyển vị, sự đổi vế|- regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transposition
  • Phiên âm (nếu có): [,trænspəziʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transposition là: danh từ|- sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)|- (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế|- (âm nhạc) sự dịch giọng||@transposition|- sự chuyển vị, sự đổi vế|- regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá

93819. transpositive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ đảo, dễ chuyển vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transpositive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transpositive tính từ|- dễ đảo, dễ chuyển vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transpositive
  • Phiên âm (nếu có): [trænspɔzitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của transpositive là: tính từ|- dễ đảo, dễ chuyển vị

93820. transputer nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần mềm trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transputer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transputer danh từ|- phần mềm trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transputer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transputer là: danh từ|- phần mềm trung gian

93821. transrectification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tách sóng anốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transrectification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transrectification danh từ|- sự tách sóng anốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transrectification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transrectification là: danh từ|- sự tách sóng anốt

93822. transrectifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tách sóng anốt, đèn tách sóng anốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transrectifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transrectifier danh từ|- bộ tách sóng anốt, đèn tách sóng anốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transrectifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transrectifier là: danh từ|- bộ tách sóng anốt, đèn tách sóng anốt

93823. transseptal nghĩa tiếng việt là (sinh vật học) qua vách; xuyên vách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transseptal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transseptal(sinh vật học) qua vách; xuyên vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transseptal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transseptal là: (sinh vật học) qua vách; xuyên vách

93824. transsexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- cải giống, chuyển phái|* danh từ|- người về xúc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transsexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transsexual tính từ|- cải giống, chuyển phái|* danh từ|- người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác|- người chuyển giống (người có bộ phận sinh dục biến đổi bằng phẫu thuật để trở thành giới tính khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transsexual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transsexual là: tính từ|- cải giống, chuyển phái|* danh từ|- người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác|- người chuyển giống (người có bộ phận sinh dục biến đổi bằng phẫu thuật để trở thành giới tính khác)

93825. transship nghĩa tiếng việt là động từ|- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transship động từ|- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác|* danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transship là: động từ|- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác|* danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu

93826. transshipment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transshipment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transshipment danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transshipment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transshipment là: danh từ|- sự chuyển tàu, sự sang tàu

93827. transsonic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : transonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transsonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transsoniccách viết khác : transonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transsonic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transsonic là: cách viết khác : transonic

93828. transubstantiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- biến thế, hoá thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transubstantiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transubstantiate ngoại động từ|- biến thế, hoá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transubstantiate
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsəbstænʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của transubstantiate là: ngoại động từ|- biến thế, hoá thể

93829. transubstantiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thế, sự hoá thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transubstantiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transubstantiation danh từ|- sự biến thế, sự hoá thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transubstantiation
  • Phiên âm (nếu có): [trænsəb,stænʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transubstantiation là: danh từ|- sự biến thế, sự hoá thể

93830. transudate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất rỉ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transudate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transudate danh từ|- chất rỉ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transudate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transudate là: danh từ|- chất rỉ ra

93831. transudation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rỉ ra, sự rò ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transudation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transudation danh từ|- sự rỉ ra, sự rò ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transudation
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsjudeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của transudation là: danh từ|- sự rỉ ra, sự rò ra

93832. transudatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỉ ra, rò ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transudatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transudatory tính từ|- rỉ ra, rò ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transudatory
  • Phiên âm (nếu có): [,trænsjudətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của transudatory là: tính từ|- rỉ ra, rò ra

93833. transude nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thấm ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transude nội động từ|- thấm ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transude
  • Phiên âm (nếu có): [trænsju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của transude là: nội động từ|- thấm ra

93834. transuranic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transuranic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transuranic tính từ|- (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transuranic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transuranic là: tính từ|- (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao

93835. transuranium nghĩa tiếng việt là danh từ|- nguyên tố siêu urani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transuranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transuranium danh từ|- nguyên tố siêu urani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transuranium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transuranium là: danh từ|- nguyên tố siêu urani

93836. transvaluation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transvaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transvaluation danh từ|- sự đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transvaluation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transvaluation là: danh từ|- sự đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ)

93837. transvalue nghĩa tiếng việt là động từ|- đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transvalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transvalue động từ|- đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transvalue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transvalue là: động từ|- đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ)

93838. transvection nghĩa tiếng việt là phép co rút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transvection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transvectionphép co rút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transvection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transvection là: phép co rút

93839. transversal nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngang ((cũng) transverse)|=a transversal bar|+ thanh nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transversal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transversal tính từ|- ngang ((cũng) transverse)|=a transversal bar|+ thanh ngang|* danh từ|- đường ngang||@transversal|- đường hoành // ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transversal
  • Phiên âm (nếu có): [trænzvə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của transversal là: tính từ|- ngang ((cũng) transverse)|=a transversal bar|+ thanh ngang|* danh từ|- đường ngang||@transversal|- đường hoành // ngang

93840. transversality nghĩa tiếng việt là tính chất nằm ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transversality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transversalitytính chất nằm ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transversality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transversality là: tính chất nằm ngang

93841. transverse nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) transversal|* danh từ|- xà ngang|- (y học) cơ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transverse tính từ|- (như) transversal|* danh từ|- xà ngang|- (y học) cơ ngang||@transverse|- ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transverse
  • Phiên âm (nếu có): [trænzvə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của transverse là: tính từ|- (như) transversal|* danh từ|- xà ngang|- (y học) cơ ngang||@transverse|- ngang

93842. transverse-electric nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transverse-electric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transverse-electric danh từ|- điện ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transverse-electric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transverse-electric là: danh từ|- điện ngang

93843. transverse-magnetic nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transverse-magnetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transverse-magnetic danh từ|- từ nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transverse-magnetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transverse-magnetic là: danh từ|- từ nang

93844. transversion nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyển qua, sự chuyển sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transversion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transversion danh từ|- sự chuyển qua, sự chuyển sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transversion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transversion là: danh từ|- sự chuyển qua, sự chuyển sang

93845. transversum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xương ngang (bò sát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transversum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transversum danh từ|- xương ngang (bò sát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transversum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transversum là: danh từ|- xương ngang (bò sát)

93846. transversus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transversus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transversus danh từ|- cơ ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transversus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transversus là: danh từ|- cơ ngang

93847. transverter nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transverter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transverter danh từ|- bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transverter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transverter là: danh từ|- bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều)

93848. transvestism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mặc quần áo của giới tính khác như một khuynh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ transvestism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transvestism danh từ|- sự mặc quần áo của giới tính khác như một khuynh hướng tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transvestism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transvestism là: danh từ|- sự mặc quần áo của giới tính khác như một khuynh hướng tình dục

93849. transvestite nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transvestite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transvestite danh từ|- người đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transvestite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transvestite là: danh từ|- người đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại

93850. transveyor nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tải; băng chuyển; băng chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ transveyor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh transveyor danh từ|- băng tải; băng chuyển; băng chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:transveyor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của transveyor là: danh từ|- băng tải; băng chuyển; băng chuyền

93851. tranverser nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh ngang; xà ngang|* danh từgười đo mạng lưới đa g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tranverser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tranverser danh từ|- thanh ngang; xà ngang|* danh từgười đo mạng lưới đa giác|- (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tranverser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tranverser là: danh từ|- thanh ngang; xà ngang|* danh từgười đo mạng lưới đa giác|- (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa

93852. trap nghĩa tiếng việt là danh từ, (thường) số nhiều|- đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trap danh từ, (thường) số nhiều|- đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý|* danh từ|- (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)|- bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to set (lay) a trap|+ đặt bẫy|=to be caught in a; to fall into a trap|+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu|- (như) trap-door|- (kỹ thuật) xifông; ống chữ u|- máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn|- xe hai bánh|- (từ lóng) cảnh sát; mật thám|- (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm|* ngoại động từ|- đặt bẫy, bẫy|- đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)|- đặt xifông, đặt ống chữ u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trap
  • Phiên âm (nếu có): [træp]
  • Nghĩa tiếng việt của trap là: danh từ, (thường) số nhiều|- đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý|* danh từ|- (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)|- bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to set (lay) a trap|+ đặt bẫy|=to be caught in a; to fall into a trap|+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu|- (như) trap-door|- (kỹ thuật) xifông; ống chữ u|- máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn|- xe hai bánh|- (từ lóng) cảnh sát; mật thám|- (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm|* ngoại động từ|- đặt bẫy, bẫy|- đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)|- đặt xifông, đặt ống chữ u

93853. trap-door nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà)|- chỗ rách hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trap-door là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trap-door danh từ|- cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà)|- chỗ rách hình chữ l (ở quần áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trap-door
  • Phiên âm (nếu có): [træpdɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của trap-door là: danh từ|- cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà)|- chỗ rách hình chữ l (ở quần áo...)

93854. trap-shooting nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn thể thao bắn những vật phóng lên không từ một m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trap-shooting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trap-shooting danh từ|- môn thể thao bắn những vật phóng lên không từ một máy phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trap-shooting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trap-shooting là: danh từ|- môn thể thao bắn những vật phóng lên không từ một máy phóng

93855. trapes nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapes nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapes
  • Phiên âm (nếu có): [treips]
  • Nghĩa tiếng việt của trapes là: nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn

93856. trapeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đu, xà treo|- (toán học) hình th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapeze danh từ|- (thể dục,thể thao) đu, xà treo|- (toán học) hình thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapeze
  • Phiên âm (nếu có): [trəpi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của trapeze là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đu, xà treo|- (toán học) hình thang

93857. trapezia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia|- (toán học) hình than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapezia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapezia danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia|- (toán học) hình thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapezia
  • Phiên âm (nếu có): [trəpi:zjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của trapezia là: danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia|- (toán học) hình thang

93858. trapeziform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapeziform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapeziform tính từ|- hình thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapeziform
  • Phiên âm (nếu có): [trəpi:zifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của trapeziform là: tính từ|- hình thang

93859. trapezist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm trò đu (ở rạp xiếc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapezist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapezist danh từ|- người làm trò đu (ở rạp xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapezist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trapezist là: danh từ|- người làm trò đu (ở rạp xiếc)

93860. trapezium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia|- (toán học) hình than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapezium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapezium danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia|- (toán học) hình thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapezium
  • Phiên âm (nếu có): [trəpi:zjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của trapezium là: danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia|- (toán học) hình thang

93861. trapezohedron nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapezohedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapezohedrondanh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapezohedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trapezohedron là: danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra

93862. trapezoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình thang|* tính từ|- có hình thang, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapezoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapezoid danh từ|- (toán học) hình thang|* tính từ|- có hình thang, có dạng thang||@trapezoid|- hình thang|- isosceles t. hình thang cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapezoid
  • Phiên âm (nếu có): [træpizɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của trapezoid là: danh từ|- (toán học) hình thang|* tính từ|- có hình thang, có dạng thang||@trapezoid|- hình thang|- isosceles t. hình thang cân

93863. trapezoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình thang||@trapezoidal|- (thuộc) hình thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapezoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapezoidal tính từ|- hình thang||@trapezoidal|- (thuộc) hình thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapezoidal
  • Phiên âm (nếu có): [træpizɔidl]
  • Nghĩa tiếng việt của trapezoidal là: tính từ|- hình thang||@trapezoidal|- (thuộc) hình thang

93864. trapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh bẫy|- (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapper danh từ|- người đánh bẫy|- (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapper
  • Phiên âm (nếu có): [træpə]
  • Nghĩa tiếng việt của trapper là: danh từ|- người đánh bẫy|- (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi

93865. trapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapping danh từ|- sự bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trapping là: danh từ|- sự bẫy

93866. trappings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- bộ đồ ngựa|- đồ trang sức, đồ trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trappings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trappings danh từ số nhiều|- bộ đồ ngựa|- đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trappings
  • Phiên âm (nếu có): [træpiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của trappings là: danh từ số nhiều|- bộ đồ ngựa|- đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)

93867. trappist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tu sự dòng luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trappist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trappist danh từ|- tu sự dòng luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói)|* tính từ|- (thuộc) tu sự dòng luyện tâm; như một giáo sự dòng luyện tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trappist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trappist là: danh từ|- tu sự dòng luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói)|* tính từ|- (thuộc) tu sự dòng luyện tâm; như một giáo sự dòng luyện tâm

93868. trappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trappy tính từ|- (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trappy
  • Phiên âm (nếu có): [træpi]
  • Nghĩa tiếng việt của trappy là: tính từ|- (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy

93869. traprock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) đá trap ((cũng) trap)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traprock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traprock danh từ|- (khoáng chất) đá trap ((cũng) trap). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traprock
  • Phiên âm (nếu có): [træprɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của traprock là: danh từ|- (khoáng chất) đá trap ((cũng) trap)

93870. trapse nghĩa tiếng việt là nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapse nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapse
  • Phiên âm (nếu có): [treips]
  • Nghĩa tiếng việt của trapse là: nội động từ|- dạo chơi, đi vơ vẩn

93871. trapshooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trapshooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trapshooter danh từ|- người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trapshooter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trapshooter là: danh từ|- người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời

93872. trash nghĩa tiếng việt là danh từ|- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)|- cành cây tỉa bớt|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trash danh từ|- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)|- cành cây tỉa bớt|- vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=that novel is mere trash|+ cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị|=to talk trash|+ nói nhăng nói nhít, nói láo lếu|=to write trash|+ viết láo lếu|- người vô giá trị, đồ cặn bã|* ngoại động từ|- tỉa, xén (cành, lá)|- (thông tục) xử tệ, coi như rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trash
  • Phiên âm (nếu có): [træʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của trash là: danh từ|- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)|- cành cây tỉa bớt|- vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=that novel is mere trash|+ cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị|=to talk trash|+ nói nhăng nói nhít, nói láo lếu|=to write trash|+ viết láo lếu|- người vô giá trị, đồ cặn bã|* ngoại động từ|- tỉa, xén (cành, lá)|- (thông tục) xử tệ, coi như rác

93873. trashcan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng rác (nhất là ở gia đình)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trashcan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trashcan danh từ|- thùng rác (nhất là ở gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trashcan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trashcan là: danh từ|- thùng rác (nhất là ở gia đình)

93874. trashiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vô giá trị, tính chất tồi, tính chất kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trashiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trashiness danh từ|- tính chất vô giá trị, tính chất tồi, tính chất không ra gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trashiness
  • Phiên âm (nếu có): [træʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của trashiness là: danh từ|- tính chất vô giá trị, tính chất tồi, tính chất không ra gì

93875. trashman nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trashmen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trashman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trashmandanh từ, số nhiều trashmen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trashman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trashman là: danh từ, số nhiều trashmen

93876. trashy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô giá trị, tồi, không ra gì|=a trashy novel|+ một c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trashy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trashy tính từ|- vô giá trị, tồi, không ra gì|=a trashy novel|+ một cuốn tiểu thuyết vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trashy
  • Phiên âm (nếu có): [træʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của trashy là: tính từ|- vô giá trị, tồi, không ra gì|=a trashy novel|+ một cuốn tiểu thuyết vô giá trị

93877. trass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) traxơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trass danh từ|- (khoáng chất) traxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trass
  • Phiên âm (nếu có): [trɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của trass là: danh từ|- (khoáng chất) traxơ

93878. trattoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà hàng ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trattoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trattoria danh từ|- nhà hàng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trattoria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trattoria là: danh từ|- nhà hàng ý

93879. trauma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều traumata, traumas|- (y học) chấn thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trauma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trauma danh từ, số nhiều traumata, traumas|- (y học) chấn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trauma
  • Phiên âm (nếu có): [trɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của trauma là: danh từ, số nhiều traumata, traumas|- (y học) chấn thương

93880. traumata nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều traumata, traumas|- (y học) chấn thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumata danh từ, số nhiều traumata, traumas|- (y học) chấn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumata
  • Phiên âm (nếu có): [trɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của traumata là: danh từ, số nhiều traumata, traumas|- (y học) chấn thương

93881. traumatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chấn thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumatic tính từ|- (y học) (thuộc) chấn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumatic
  • Phiên âm (nếu có): [trɔ:mætik]
  • Nghĩa tiếng việt của traumatic là: tính từ|- (y học) (thuộc) chấn thương

93882. traumatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây chấn thương|- gây đau buồn, gây kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumatically phó từ|- gây chấn thương|- gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traumatically là: phó từ|- gây chấn thương|- gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua)

93883. traumatise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : traumatize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumatisecách viết khác : traumatize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumatise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traumatise là: cách viết khác : traumatize

93884. traumatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chấn thương|- chấn thương tâm thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumatism danh từ|- (y học) chấn thương|- chấn thương tâm thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traumatism là: danh từ|- (y học) chấn thương|- chấn thương tâm thần

93885. traumatization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm chấn thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumatization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumatization danh từ|- sự làm chấn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumatization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traumatization là: danh từ|- sự làm chấn thương

93886. traumatize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : traumatise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumatize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumatizecách viết khác : traumatise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumatize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traumatize là: cách viết khác : traumatise

93887. traumatology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa chấn thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traumatology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traumatology danh từ|- (y học) khoa chấn thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traumatology
  • Phiên âm (nếu có): [,trɔ:mətɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của traumatology là: danh từ|- (y học) khoa chấn thương

93888. travail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đau đẻ|- công việc khó nhọc, công việc v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travail danh từ|- (y học) sự đau đẻ|- công việc khó nhọc, công việc vất vả|* nội động từ|- (y học) đau đẻ|- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travail
  • Phiên âm (nếu có): [træveil]
  • Nghĩa tiếng việt của travail là: danh từ|- (y học) sự đau đẻ|- công việc khó nhọc, công việc vất vả|* nội động từ|- (y học) đau đẻ|- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả

93889. travel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi du lịch; cuộc du hành|=to go on a travel|+ đi du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travel danh từ|- sự đi du lịch; cuộc du hành|=to go on a travel|+ đi du lịch, du hành|- sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)|* nội động từ|- đi du lịch; du hành|=to travel by sea|+ đi du lịch bằng đường biển|=to travel light|+ đi du lịch mang theo ít hành lý|- (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng|=he travels in silks|+ anh ta đi chào hàng tơ lụa|- đi, chạy, di động, chuyển động|=light travels faster than sound|+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động|=to travel out of the record|+ đi ra ngoài đề|- (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)|=his eyes travelled over the street|+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố|=the news travelled swiftly|+ những tin đó lan đi mau lẹ|=his thoughts travelled over all that had happened|+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra|* ngoại động từ|- đi, du lịch|=to travel europe from end to end|+ đi khắp châu âu|=to travel a hundred miles a day|+ đi một trăm dặm một ngày|- đưa đi xa|=to travel the cattle|+ đưa vật nuôi đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travel
  • Phiên âm (nếu có): [træveil]
  • Nghĩa tiếng việt của travel là: danh từ|- sự đi du lịch; cuộc du hành|=to go on a travel|+ đi du lịch, du hành|- sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)|* nội động từ|- đi du lịch; du hành|=to travel by sea|+ đi du lịch bằng đường biển|=to travel light|+ đi du lịch mang theo ít hành lý|- (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng|=he travels in silks|+ anh ta đi chào hàng tơ lụa|- đi, chạy, di động, chuyển động|=light travels faster than sound|+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động|=to travel out of the record|+ đi ra ngoài đề|- (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)|=his eyes travelled over the street|+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố|=the news travelled swiftly|+ những tin đó lan đi mau lẹ|=his thoughts travelled over all that had happened|+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra|* ngoại động từ|- đi, du lịch|=to travel europe from end to end|+ đi khắp châu âu|=to travel a hundred miles a day|+ đi một trăm dặm một ngày|- đưa đi xa|=to travel the cattle|+ đưa vật nuôi đi

93890. travel agency nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travel agency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travel agency danh từ|- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travel agency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travel agency là: danh từ|- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch

93891. travel agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travel agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travel agent danh từ|- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travel agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travel agent là: danh từ|- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )

93892. travel bureau nghĩa tiếng việt là danh từ|- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travel bureau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travel bureau danh từ|- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travel bureau
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travel bureau là: danh từ|- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch

93893. travel-sick nghĩa tiếng việt là tính từ|- say tàu xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travel-sick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travel-sick tính từ|- say tàu xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travel-sick
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travel-sick là: tính từ|- say tàu xe

93894. travel-sickness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travel-sickness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travel-sickness danh từ|- sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travel-sickness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travel-sickness là: danh từ|- sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe

93895. traveled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thường trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traveled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traveled tính từ|- (thường trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải|- có nhiều người qua lại (về con đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traveled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traveled là: tính từ|- (thường trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải|- có nhiều người qua lại (về con đường)

93896. traveler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traveler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traveler danh từ|- người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi|- người đi chào hàng|- người digan, người lang thang|- cầu lăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traveler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traveler là: danh từ|- người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi|- người đi chào hàng|- người digan, người lang thang|- cầu lăn

93897. traveling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự du lịch; cuộc du lịch|- sự dời chỗ, sự di chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traveling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traveling danh từ|- sự du lịch; cuộc du lịch|- sự dời chỗ, sự di chuyển|- <điện ảnh> sự quay phim trên giá trượt|* tính từ|- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành|- nay đây mai đó, đi rong, lưu động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traveling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của traveling là: danh từ|- sự du lịch; cuộc du lịch|- sự dời chỗ, sự di chuyển|- <điện ảnh> sự quay phim trên giá trượt|* tính từ|- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành|- nay đây mai đó, đi rong, lưu động

93898. travelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travelled tính từ|- đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải|- có nhiều khách du hành qua lại|=a travelled road|+ con đường có nhiều khách du hành qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travelled
  • Phiên âm (nếu có): [trævld]
  • Nghĩa tiếng việt của travelled là: tính từ|- đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải|- có nhiều khách du hành qua lại|=a travelled road|+ con đường có nhiều khách du hành qua lại

93899. traveller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi du lịch, người du hành|- người đi chào hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traveller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traveller danh từ|- người đi du lịch, người du hành|- người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller)|- (kỹ thuật) cầu lăn|- đánh lừa ai, nói dối ai|- chuyện khoác lác, chuyện phịa|- đi xa về tha hồ nói khoác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traveller
  • Phiên âm (nếu có): [trævlə]
  • Nghĩa tiếng việt của traveller là: danh từ|- người đi du lịch, người du hành|- người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller)|- (kỹ thuật) cầu lăn|- đánh lừa ai, nói dối ai|- chuyện khoác lác, chuyện phịa|- đi xa về tha hồ nói khoác

93900. travellers-joy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ông lão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travellers-joy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travellers-joy danh từ|- (thực vật học) cây ông lão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travellers-joy
  • Phiên âm (nếu có): [trævləzdʤɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của travellers-joy là: danh từ|- (thực vật học) cây ông lão

93901. travelling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự du lịch; cuộc du lịch|=to be fond of travelling|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travelling danh từ|- sự du lịch; cuộc du lịch|=to be fond of travelling|+ thích du lịch|- sự dời chỗ, sự di chuyển|- (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt|- đi một ngày đường học một sàng khôn|* tính từ|- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành|=travelling expenses|+ phí tổn đi đường|=in travelling trim|+ ăn mặc theo lối đi du lịch|- nay đây mai đó, đi rong, lưu động|=travelling crane|+ (kỹ thuật) cầu lăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travelling
  • Phiên âm (nếu có): [trævliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của travelling là: danh từ|- sự du lịch; cuộc du lịch|=to be fond of travelling|+ thích du lịch|- sự dời chỗ, sự di chuyển|- (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt|- đi một ngày đường học một sàng khôn|* tính từ|- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành|=travelling expenses|+ phí tổn đi đường|=in travelling trim|+ ăn mặc theo lối đi du lịch|- nay đây mai đó, đi rong, lưu động|=travelling crane|+ (kỹ thuật) cầu lăn

93902. travelling salesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chào hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travelling salesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travelling salesman danh từ|- người đi chào hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travelling salesman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travelling salesman là: danh từ|- người đi chào hàng

93903. travelling-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi (xắc) du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travelling-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travelling-bag danh từ|- túi (xắc) du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travelling-bag
  • Phiên âm (nếu có): [trævliɳbæg]
  • Nghĩa tiếng việt của travelling-bag là: danh từ|- túi (xắc) du lịch

93904. travelog nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travelog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travelog danh từ|- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) travelogue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travelog
  • Phiên âm (nếu có): [trævəloug]
  • Nghĩa tiếng việt của travelog là: danh từ|- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) travelogue)

93905. travelogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travelogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travelogue danh từ|- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) travelogue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travelogue
  • Phiên âm (nếu có): [trævəloug]
  • Nghĩa tiếng việt của travelogue là: danh từ|- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) travelogue)

93906. traversable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đi ngang qua, có thể lội qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traversable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traversable tính từ|- có thể đi ngang qua, có thể lội qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traversable
  • Phiên âm (nếu có): [trævə:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của traversable là: tính từ|- có thể đi ngang qua, có thể lội qua được

93907. traverse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi ngang qua|- (toán học) đường ngang|- thanh ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ traverse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh traverse danh từ|- sự đi ngang qua|- (toán học) đường ngang|- thanh ngang, xà ngang, đòn ngang|- (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...)|- đường tắt (leo núi)|=to make a traverse|+ vượt núi bằng đường tắt|- (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng|- (quân sự) tường che chiến hào|- (pháp lý) sự chối|- (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở|=it is a traverse for his plan|+ đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn|* ngoại động từ|- đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang|=to traverse a forest|+ đi qua một khu rừng|=the railway traverses the country|+ đường sắt chạy ngang qua vùng này|- đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)|- nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ|=to traverse a subject|+ nghiên cứu toàn bộ một vấn đề|- (pháp lý) chối (trong lời biện hộ)|- (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng|- (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa|- bào (gỗ) ngang thớ|- (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...)|=to traverse an opinion|+ phản đối một ý kiến|* nội động từ|- xoay quanh trục (kim la bàn...)|- đi đường tắt (leo núi)|- (pháp lý) chối (trong khi biện hộ)|* tính từ|- đặt ngang, vắt ngang|- (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:traverse
  • Phiên âm (nếu có): [trævə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của traverse là: danh từ|- sự đi ngang qua|- (toán học) đường ngang|- thanh ngang, xà ngang, đòn ngang|- (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...)|- đường tắt (leo núi)|=to make a traverse|+ vượt núi bằng đường tắt|- (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng|- (quân sự) tường che chiến hào|- (pháp lý) sự chối|- (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở|=it is a traverse for his plan|+ đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn|* ngoại động từ|- đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang|=to traverse a forest|+ đi qua một khu rừng|=the railway traverses the country|+ đường sắt chạy ngang qua vùng này|- đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)|- nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ|=to traverse a subject|+ nghiên cứu toàn bộ một vấn đề|- (pháp lý) chối (trong lời biện hộ)|- (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng|- (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa|- bào (gỗ) ngang thớ|- (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...)|=to traverse an opinion|+ phản đối một ý kiến|* nội động từ|- xoay quanh trục (kim la bàn...)|- đi đường tắt (leo núi)|- (pháp lý) chối (trong khi biện hộ)|* tính từ|- đặt ngang, vắt ngang|- (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)

93908. travertin nghĩa tiếng việt là cách viết khác : travertine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travertin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travertincách viết khác : travertine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travertin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travertin là: cách viết khác : travertine

93909. travertine nghĩa tiếng việt là cách viết khác : travertin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ travertine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travertinecách viết khác : travertin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travertine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của travertine là: cách viết khác : travertin

93910. travesty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò (…)


Nghĩa tiếng việt của từ travesty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh travesty danh từ|- sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa|=to make a travesty of...|+ bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa|* ngoại động từ|- bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa|=to travesty someones style|+ nhại văn của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:travesty
  • Phiên âm (nếu có): [trævisti]
  • Nghĩa tiếng việt của travesty là: danh từ|- sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa|=to make a travesty of...|+ bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa|* ngoại động từ|- bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa|=to travesty someones style|+ nhại văn của ai

93911. trawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trawl danh từ|- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)|* nội động từ|- đánh lưới rà|* ngoại động từ|- kéo (lưới rà); giăng (lưới rà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trawl
  • Phiên âm (nếu có): [trɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của trawl là: danh từ|- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)|* nội động từ|- đánh lưới rà|* ngoại động từ|- kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)

93912. trawl-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trawl-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trawl-boat danh từ|- tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trawl-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trawl-boat là: danh từ|- tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét

93913. trawl-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trawl-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trawl-line danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trawl-line
  • Phiên âm (nếu có): [trɔ:lain]
  • Nghĩa tiếng việt của trawl-line là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl)

93914. trawl-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trawl-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trawl-net danh từ|- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net-net). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trawl-net
  • Phiên âm (nếu có): [trɔ:lnet]
  • Nghĩa tiếng việt của trawl-net là: danh từ|- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net-net)

93915. trawler nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đánh cá bằng lưới rà|- người đánh cá bằng lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trawler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trawler danh từ|- tàu đánh cá bằng lưới rà|- người đánh cá bằng lưới rà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trawler
  • Phiên âm (nếu có): [trɔ:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của trawler là: danh từ|- tàu đánh cá bằng lưới rà|- người đánh cá bằng lưới rà

93916. tray nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay, mâm|- ngăn hòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tray danh từ|- khay, mâm|- ngăn hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tray
  • Phiên âm (nếu có): [trei]
  • Nghĩa tiếng việt của tray là: danh từ|- khay, mâm|- ngăn hòm

93917. trayful nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay (đầy), mân (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trayful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trayful danh từ|- khay (đầy), mân (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trayful
  • Phiên âm (nếu có): [treiful]
  • Nghĩa tiếng việt của trayful là: danh từ|- khay (đầy), mân (đầy)

93918. treacherous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản bội, phụ bạc, bội bạc|=treacherous man|+ ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treacherous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treacherous tính từ|- phản bội, phụ bạc, bội bạc|=treacherous man|+ người phụ bạc, người phản bội|- không tin được, dối trá, xảo trá|=memory|+ trí nhớ không chắc|=treacherous weather|+ tiết trời không thật|=treacherous smile|+ nụ cười xảo trá|=treacherousice|+ băng có thể vỡ lúc nào không biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treacherous
  • Phiên âm (nếu có): [tretʃərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của treacherous là: tính từ|- phản bội, phụ bạc, bội bạc|=treacherous man|+ người phụ bạc, người phản bội|- không tin được, dối trá, xảo trá|=memory|+ trí nhớ không chắc|=treacherous weather|+ tiết trời không thật|=treacherous smile|+ nụ cười xảo trá|=treacherousice|+ băng có thể vỡ lúc nào không biết

93919. treacherously nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản bội, phụ bạc, bội bạc|- lừa dối, xảo trá, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treacherously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treacherously phó từ|- phản bội, phụ bạc, bội bạc|- lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treacherously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treacherously là: phó từ|- phản bội, phụ bạc, bội bạc|- lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm

93920. treacherousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treacherousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treacherousness danh từ|- tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc|- tính dối trá, tính lừa lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treacherousness
  • Phiên âm (nếu có): [tretʃərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của treacherousness là: danh từ|- tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc|- tính dối trá, tính lừa lọc

93921. treachery nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc|- (số nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treachery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treachery danh từ|- sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc|- (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treachery
  • Phiên âm (nếu có): [treʃəri]
  • Nghĩa tiếng việt của treachery là: danh từ|- sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc|- (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc

93922. treacle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước mật đường ((từ mỹ,nghĩa mỹ) molasses)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treacle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treacle danh từ|- nước mật đường ((từ mỹ,nghĩa mỹ) molasses). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treacle
  • Phiên âm (nếu có): [tri:kl]
  • Nghĩa tiếng việt của treacle là: danh từ|- nước mật đường ((từ mỹ,nghĩa mỹ) molasses)

93923. treacly nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc quánh|- ngọt ngào, đường mật|=treacly words|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treacly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treacly tính từ|- đặc quánh|- ngọt ngào, đường mật|=treacly words|+ những lời đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treacly
  • Phiên âm (nếu có): [tri:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của treacly là: tính từ|- đặc quánh|- ngọt ngào, đường mật|=treacly words|+ những lời đường mật

93924. tread nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tread danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vững chắc|- tiếng chân bước|=heavy tread|+ tiếng chân bước nặng nề|- (động vật học) sự đạp mái|- mặt bậc cầu thang|- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang|- đế ủng|- talông (lốp xe)|- mặt đường ray|- phôi (trong quả trứng)|- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)|* động từ trod; trodden|- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên|=to tread heavily|+ đi nặng nề|=to tread unknown ground|+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ|=dont tread on the flowers|+ đừng giẫm lên hoa|- đạp (nho để làm rượu...)|- đạp mái (gà)|- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ|- dận lún xuống, đạp lún xuống|- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)|- đạp (nho để làm rượu...)|- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)|- theo vết chân ai, bắt chước ai|- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai|- bám sát, theo sát gót|- theo dõi (sự việc)|- mừng rơn, sướng rơn|- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt|- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai|- là diễn viên sân khấu|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ|- bơi đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tread
  • Phiên âm (nếu có): [tred]
  • Nghĩa tiếng việt của tread là: danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vững chắc|- tiếng chân bước|=heavy tread|+ tiếng chân bước nặng nề|- (động vật học) sự đạp mái|- mặt bậc cầu thang|- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang|- đế ủng|- talông (lốp xe)|- mặt đường ray|- phôi (trong quả trứng)|- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)|* động từ trod; trodden|- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên|=to tread heavily|+ đi nặng nề|=to tread unknown ground|+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ|=dont tread on the flowers|+ đừng giẫm lên hoa|- đạp (nho để làm rượu...)|- đạp mái (gà)|- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ|- dận lún xuống, đạp lún xuống|- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)|- đạp (nho để làm rượu...)|- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)|- theo vết chân ai, bắt chước ai|- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai|- bám sát, theo sát gót|- theo dõi (sự việc)|- mừng rơn, sướng rơn|- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt|- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai|- là diễn viên sân khấu|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ|- bơi đứng

93925. treadle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn đạp|=the treadle of sewingmachine treadle|+ bàn đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treadle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treadle danh từ|- bàn đạp|=the treadle of sewingmachine treadle|+ bàn đạp của máy khâu|* nội động từ|- đạp bàn đạp, đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treadle
  • Phiên âm (nếu có): [tredl]
  • Nghĩa tiếng việt của treadle là: danh từ|- bàn đạp|=the treadle of sewingmachine treadle|+ bàn đạp của máy khâu|* nội động từ|- đạp bàn đạp, đạp

93926. treadle-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đạp bằng bàn đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treadle-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treadle-machine danh từ|- máy đạp bằng bàn đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treadle-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treadle-machine là: danh từ|- máy đạp bằng bàn đạp

93927. treadle-press nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ép đạp chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treadle-press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treadle-press danh từ|- máy ép đạp chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treadle-press
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treadle-press là: danh từ|- máy ép đạp chân

93928. treadler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đạp (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treadler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treadler danh từ|- người đạp (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treadler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treadler là: danh từ|- người đạp (máy)

93929. treadless nghĩa tiếng việt là tính từ|- khônh có dấu vết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treadless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treadless tính từ|- khônh có dấu vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treadless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treadless là: tính từ|- khônh có dấu vết

93930. treadmil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cối xay guồng ((thường) dùng để hành khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treadmil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treadmil danh từ|- (sử học) cối xay guồng ((thường) dùng để hành khổ tội nhân)|- (nghĩa bóng) công việc thường xuyên buồn tẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treadmil
  • Phiên âm (nếu có): [tredmil]
  • Nghĩa tiếng việt của treadmil là: danh từ|- (sử học) cối xay guồng ((thường) dùng để hành khổ tội nhân)|- (nghĩa bóng) công việc thường xuyên buồn tẻ

93931. treadmill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treadmill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treadmill danh từ|- cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt)|- việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treadmill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treadmill là: danh từ|- cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt)|- việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi

93932. treas nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- người thủ qũy (treasurer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treas (viết tắt)|- người thủ qũy (treasurer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treas là: (viết tắt)|- người thủ qũy (treasurer)

93933. treason nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm phản, sự mưu phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treason danh từ|- sự làm phản, sự mưu phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treason
  • Phiên âm (nếu có): [tri:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của treason là: danh từ|- sự làm phản, sự mưu phản

93934. treasonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản nghịch, mưu phản|=a treasonable act|+ một hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasonable tính từ|- phản nghịch, mưu phản|=a treasonable act|+ một hành động phản nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasonable
  • Phiên âm (nếu có): [tri:znəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của treasonable là: tính từ|- phản nghịch, mưu phản|=a treasonable act|+ một hành động phản nghịch

93935. treasonably nghĩa tiếng việt là phó từ|- phản nghịch, mưu phản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasonably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasonably phó từ|- phản nghịch, mưu phản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasonably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasonably là: phó từ|- phản nghịch, mưu phản

93936. treasonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- phản nghịch, mưu phản|=a treasonable act|+ một hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasonous tính từ|- phản nghịch, mưu phản|=a treasonable act|+ một hành động phản nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasonous
  • Phiên âm (nếu có): [tri:znəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của treasonous là: tính từ|- phản nghịch, mưu phản|=a treasonable act|+ một hành động phản nghịch

93937. treasure nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý|=to amass (…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasure danh từ|- bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý|=to amass a treasure|+ tích luỹ của cải|=to bury a treasure|+ chôn của|- (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc|=his library contains treasures|+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý|* ngoại động từ|- tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)|- (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn|=i treasure your friendship|+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh|=he treasures [up],memories of his childhood|+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasure
  • Phiên âm (nếu có): [treʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của treasure là: danh từ|- bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý|=to amass a treasure|+ tích luỹ của cải|=to bury a treasure|+ chôn của|- (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc|=his library contains treasures|+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý|* ngoại động từ|- tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)|- (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn|=i treasure your friendship|+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh|=he treasures [up],memories of his childhood|+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

93938. treasure trove nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho báu vô chủ|- kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasure trove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasure trove danh từ|- kho báu vô chủ|- kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasure trove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasure trove là: danh từ|- kho báu vô chủ|- kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách )

93939. treasure-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho báu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasure-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasure-house danh từ|- kho báu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasure-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasure-house là: danh từ|- kho báu

93940. treasure-hunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự săn tìm kho báu|- trò săn tìm kho báu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasure-hunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasure-hunt danh từ|- sự săn tìm kho báu|- trò săn tìm kho báu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasure-hunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasure-hunt là: danh từ|- sự săn tìm kho báu|- trò săn tìm kho báu

93941. treasurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thủ quỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasurer danh từ|- người thủ quỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasurer
  • Phiên âm (nếu có): [treʤərə]
  • Nghĩa tiếng việt của treasurer là: danh từ|- người thủ quỹ

93942. treasurership nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thủ quỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasurership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasurership danh từ|- chức thủ quỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasurership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasurership là: danh từ|- chức thủ quỹ

93943. treasury nghĩa tiếng việt là (econ) bộ tài chính, ngân khố.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury(econ) bộ tài chính, ngân khố.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury là: (econ) bộ tài chính, ngân khố.

93944. treasury nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ|- (treasury) bộ tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury danh từ|- kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ|- (treasury) bộ tài chính (anh)|- (nghĩa bóng) kho|=the book is a treasury of information|+ cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu|- thủ tướng (anh)|- uỷ ban tài chính chính phủ anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác)|- hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury
  • Phiên âm (nếu có): [treʤəri]
  • Nghĩa tiếng việt của treasury là: danh từ|- kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ|- (treasury) bộ tài chính (anh)|- (nghĩa bóng) kho|=the book is a treasury of information|+ cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu|- thủ tướng (anh)|- uỷ ban tài chính chính phủ anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác)|- hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện anh)

93945. treasury - federal reserve accord nghĩa tiếng việt là (econ) thoả thuận giữa bộ tài chính và cục dự trữ liên bang.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury - federal reserve accord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury - federal reserve accord(econ) thoả thuận giữa bộ tài chính và cục dự trữ liên bang.|+ từ năm 1942-51, hệ thống dự trữ liên bang mỹ nâng đỡ giá trái phiếu chính phủ mỹ nhằm tạo thuận lợi cho việc vay mượn của chính phủ liên bang. năm 1952 dự trữ liên bang và bộ tài chính đã ký một thoả thuận - giải phóng dự trữ liên bang khỏi trách nhiệm mua trái phiếu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury - federal reserve accord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury - federal reserve accord là: (econ) thoả thuận giữa bộ tài chính và cục dự trữ liên bang.|+ từ năm 1942-51, hệ thống dự trữ liên bang mỹ nâng đỡ giá trái phiếu chính phủ mỹ nhằm tạo thuận lợi cho việc vay mượn của chính phủ liên bang. năm 1952 dự trữ liên bang và bộ tài chính đã ký một thoả thuận - giải phóng dự trữ liên bang khỏi trách nhiệm mua trái phiếu.

93946. treasury bill nghĩa tiếng việt là (econ) tín phiếu bộ tài chính.|+ một phương tiện vay ngắn hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury bill(econ) tín phiếu bộ tài chính.|+ một phương tiện vay ngắn hạn của chính phủ anh được đưa vào năm 1877 và vào thời gian đó là mô hình theo hối phiếu thương mại. ở mỹ cũng có công cụ tương ứng. tín phiếu bộ tài chính mỹ do bộ tài chính phát hành có thời hạn ba, sáu, chín và mười hai tháng. các chứng khoán này là sự đầu tư không có rủi ro, nhưng vẫn có rủi ro trên thị trường thứ cấp trước khi đáo hạn, bởi vì giá biến động với thay đổi trong lãi xuất thị trường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury bill là: (econ) tín phiếu bộ tài chính.|+ một phương tiện vay ngắn hạn của chính phủ anh được đưa vào năm 1877 và vào thời gian đó là mô hình theo hối phiếu thương mại. ở mỹ cũng có công cụ tương ứng. tín phiếu bộ tài chính mỹ do bộ tài chính phát hành có thời hạn ba, sáu, chín và mười hai tháng. các chứng khoán này là sự đầu tư không có rủi ro, nhưng vẫn có rủi ro trên thị trường thứ cấp trước khi đáo hạn, bởi vì giá biến động với thay đổi trong lãi xuất thị trường.

93947. treasury bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury bill danh từ|- trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)|- vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury bill là: danh từ|- trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)|- vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi)

93948. treasury deposit receipt (tdr) nghĩa tiếng việt là (econ) biên nhận tiền gửi bộ tài chính.|+ đây là chứng khoán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury deposit receipt (tdr) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury deposit receipt (tdr)(econ) biên nhận tiền gửi bộ tài chính.|+ đây là chứng khoán không buôn bán ngắn hạn (6 tháng) được chính phủ anh áp dụng năm 1940 với tư cách là công cụ tài chính thời chiến, và bán ra giá trị hàng tuần đã định cho ngân hàng. loại chứng khoán này giảm dần và bị loại bỏ vào năm 1953.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury deposit receipt (tdr)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury deposit receipt (tdr) là: (econ) biên nhận tiền gửi bộ tài chính.|+ đây là chứng khoán không buôn bán ngắn hạn (6 tháng) được chính phủ anh áp dụng năm 1940 với tư cách là công cụ tài chính thời chiến, và bán ra giá trị hàng tuần đã định cho ngân hàng. loại chứng khoán này giảm dần và bị loại bỏ vào năm 1953.

93949. treasury note nghĩa tiếng việt là (econ) đồng tiền của bộ tài chính.|+ xem currency note.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury note(econ) đồng tiền của bộ tài chính.|+ xem currency note.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury note là: (econ) đồng tiền của bộ tài chính.|+ xem currency note.

93950. treasury us department of nghĩa tiếng việt là (econ) bộ tài chính mỹ.|+ một bộ trong chính phủ mỹ quản lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury us department of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury us department of(econ) bộ tài chính mỹ.|+ một bộ trong chính phủ mỹ quản lý hầu hết việc thu ngân sách, sản xuất tiền kim loại và tiền giấy và thi hành một số luật lệ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury us department of
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury us department of là: (econ) bộ tài chính mỹ.|+ một bộ trong chính phủ mỹ quản lý hầu hết việc thu ngân sách, sản xuất tiền kim loại và tiền giấy và thi hành một số luật lệ.

93951. treasury view nghĩa tiếng việt là (econ) quan điểm của bộ tài chính.|+ một quan điểm của bộ tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury view là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury view(econ) quan điểm của bộ tài chính.|+ một quan điểm của bộ tài chính anh vào đầu thế kỷ xx cho rằng chi tiêu bổ sung của chính phủ sẽ được cân bằng bởi việc suy giảm trong tư nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury view
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury view là: (econ) quan điểm của bộ tài chính.|+ một quan điểm của bộ tài chính anh vào đầu thế kỷ xx cho rằng chi tiêu bổ sung của chính phủ sẽ được cân bằng bởi việc suy giảm trong tư nhân.

93952. treasury nghĩa tiếng việt là the,(econ) bộ tài chính anh.|+ một bộ trong chính phủ anh kiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treasury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treasury the,(econ) bộ tài chính anh.|+ một bộ trong chính phủ anh kiểm soát chính sách kinh tế và chi tiêu công cộng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treasury
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treasury là: the,(econ) bộ tài chính anh.|+ một bộ trong chính phủ anh kiểm soát chính sách kinh tế và chi tiêu công cộng.

93953. treat nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đãi, sự thết đãi|=this is to be my treat|+ để tôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treat danh từ|- sự đãi, sự thết đãi|=this is to be my treat|+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)|- tiệc, buổi chiêu đãi|- điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái|=its a treat to hear her play the piano|+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô|- cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)|- (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)|* ngoại động từ|- đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở|=to treat someone well|+ đối xử tốt với ai|=to be badly treated|+ bị xử tệ, bị bạc đãi|- xem, xem như, coi như|=he treated these words as a joke|+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa|- thết, thết đãi|=to treat someone to a good dinner|+ thết ai một bữa cơm ngon|- mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống|- xét, nghiên cứu; giải quyết|=to treat a subject thoroughly|+ xét kỹ lưỡng một vấn đề|- chữa (bệnh), điều trị|=he is being treated for nervous depression|+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh|- (hoá học) xử lý|* nội động từ|- (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu|=the book treats of modern science|+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại|- (+ with) điều đình, thương lượng|=to treat with the adversary for peace|+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình||@treat|- xử lý; (kỹ thuật) gia công chế biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treat
  • Phiên âm (nếu có): [tri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của treat là: danh từ|- sự đãi, sự thết đãi|=this is to be my treat|+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)|- tiệc, buổi chiêu đãi|- điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái|=its a treat to hear her play the piano|+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô|- cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)|- (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)|* ngoại động từ|- đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở|=to treat someone well|+ đối xử tốt với ai|=to be badly treated|+ bị xử tệ, bị bạc đãi|- xem, xem như, coi như|=he treated these words as a joke|+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa|- thết, thết đãi|=to treat someone to a good dinner|+ thết ai một bữa cơm ngon|- mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống|- xét, nghiên cứu; giải quyết|=to treat a subject thoroughly|+ xét kỹ lưỡng một vấn đề|- chữa (bệnh), điều trị|=he is being treated for nervous depression|+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh|- (hoá học) xử lý|* nội động từ|- (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu|=the book treats of modern science|+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại|- (+ with) điều đình, thương lượng|=to treat with the adversary for peace|+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình||@treat|- xử lý; (kỹ thuật) gia công chế biến

93954. treatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treatable tính từ|- có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp|- có thể xử lý|- có thể điều trị, có thể chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treatable là: tính từ|- có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp|- có thể xử lý|- có thể điều trị, có thể chữa

93955. treater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người điều đình, người thương lượng, người ký kết|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treater danh từ|- người điều đình, người thương lượng, người ký kết|- người đãi tiệc, người bao ăn uống|- người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treater
  • Phiên âm (nếu có): [tri:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của treater là: danh từ|- người điều đình, người thương lượng, người ký kết|- người đãi tiệc, người bao ăn uống|- người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)

93956. treatise nghĩa tiếng việt là danh từ|- luận án, luận thuyết|=a treatise on mathematics|+ bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treatise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treatise danh từ|- luận án, luận thuyết|=a treatise on mathematics|+ bản luận án về toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treatise
  • Phiên âm (nếu có): [tri:tiz]
  • Nghĩa tiếng việt của treatise là: danh từ|- luận án, luận thuyết|=a treatise on mathematics|+ bản luận án về toán học

93957. treatment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treatment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treatment danh từ|- sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)|- (y học) sự điều trị; phép trị bệnh|=to be under medical treatment|+ đang chữa bệnh, đang điều trị|- (hoá học) sự xử lý|- sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treatment
  • Phiên âm (nếu có): [tri:tmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của treatment là: danh từ|- sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)|- (y học) sự điều trị; phép trị bệnh|=to be under medical treatment|+ đang chữa bệnh, đang điều trị|- (hoá học) sự xử lý|- sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)

93958. treaty nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệp ước|=a peace treaty|+ một hiệp ước hoà bình|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treaty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treaty danh từ|- hiệp ước|=a peace treaty|+ một hiệp ước hoà bình|=to enter into a treaty; to make a treaty|+ ký hiệp ước|- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng|=to be in treaty with someone for|+ đang điều đình với ai để|=by private treaty|+ do thoả thuận riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treaty
  • Phiên âm (nếu có): [tri:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của treaty là: danh từ|- hiệp ước|=a peace treaty|+ một hiệp ước hoà bình|=to enter into a treaty; to make a treaty|+ ký hiệp ước|- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng|=to be in treaty with someone for|+ đang điều đình với ai để|=by private treaty|+ do thoả thuận riêng

93959. treaty of rome nghĩa tiếng việt là (econ) hiệp ước rome.|+ xem european community.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treaty of rome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treaty of rome(econ) hiệp ước rome.|+ xem european community.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treaty of rome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treaty of rome là: (econ) hiệp ước rome.|+ xem european community.

93960. treaty port nghĩa tiếng việt là danh từ|- hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treaty port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treaty port danh từ|- hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treaty port
  • Phiên âm (nếu có): [tri:pipɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của treaty port là: danh từ|- hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài

93961. treble nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp ba|- (âm nhạc) cao, kim (giọng)|* danh từ|- (âm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ treble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treble tính từ|- gấp ba|- (âm nhạc) cao, kim (giọng)|* danh từ|- (âm nhạc) giọng trẻ cao|* ngoại động từ|- nhân lên ba lần, tăng gấp ba|=to treble the distance|+ đi một quãng dài hơn ba lần|* nội động từ|- gấp ba, ba lần nhiều hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treble
  • Phiên âm (nếu có): [trebl]
  • Nghĩa tiếng việt của treble là: tính từ|- gấp ba|- (âm nhạc) cao, kim (giọng)|* danh từ|- (âm nhạc) giọng trẻ cao|* ngoại động từ|- nhân lên ba lần, tăng gấp ba|=to treble the distance|+ đi một quãng dài hơn ba lần|* nội động từ|- gấp ba, ba lần nhiều hơn

93962. treble chance nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treble chance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treble chance danh từ|- trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước xem những trận nào đội nhà hoà hoặc thắng hay đội khách thắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treble chance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treble chance là: danh từ|- trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước xem những trận nào đội nhà hoà hoặc thắng hay đội khách thắng)

93963. trebly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ba lần, gấp ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trebly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trebly phó từ|- ba lần, gấp ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trebly
  • Phiên âm (nếu có): [trebli]
  • Nghĩa tiếng việt của trebly là: phó từ|- ba lần, gấp ba

93964. trebuchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bẫy đánh chim|- cân tiểu ly|- (sử học) máy bắn đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trebuchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trebuchet danh từ|- bẫy đánh chim|- cân tiểu ly|- (sử học) máy bắn đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trebuchet
  • Phiên âm (nếu có): [trebjuʃet]
  • Nghĩa tiếng việt của trebuchet là: danh từ|- bẫy đánh chim|- cân tiểu ly|- (sử học) máy bắn đá

93965. trebucket nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem trebuchet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trebucket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trebucket danh từ|- xem trebuchet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trebucket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trebucket là: danh từ|- xem trebuchet

93966. trecentist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia|* ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trecentist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trecentist danh từ|- nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia|* tính từ|- (thuộc) nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trecentist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trecentist là: danh từ|- nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia|* tính từ|- (thuộc) nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở italia

93967. trecento nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế kỷ 14 ở italia (chủ yếu về văn nghệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trecento là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trecento danh từ|- thế kỷ 14 ở italia (chủ yếu về văn nghệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trecento
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trecento là: danh từ|- thế kỷ 14 ở italia (chủ yếu về văn nghệ)

93968. tredecillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- con số 10 mũ 8 hay 1 000 000 mũ 13(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tredecillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tredecillion danh từ|- con số 10 mũ 8 hay 1 000 000 mũ 13. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tredecillion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tredecillion là: danh từ|- con số 10 mũ 8 hay 1 000 000 mũ 13

93969. tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây|- (tôn giáo) giá chữ thập|- cái nòng (giày); ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree danh từ|- cây|- (tôn giáo) giá chữ thập|- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)|- biểu đồ hình cây, cây|=a genealogical tree|+ cây phả hệ|- ở bậc cao nhất của ngành nghề|- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng|* ngoại động từ|- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây|=the dog treed the cat|+ con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây|- cho nòng vào|- hãm vào vòng khó khăn lúng túng|=to be treed|+ gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng||@tree|- cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree
  • Phiên âm (nếu có): [tri:]
  • Nghĩa tiếng việt của tree là: danh từ|- cây|- (tôn giáo) giá chữ thập|- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)|- biểu đồ hình cây, cây|=a genealogical tree|+ cây phả hệ|- ở bậc cao nhất của ngành nghề|- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng|* ngoại động từ|- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây|=the dog treed the cat|+ con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây|- cho nòng vào|- hãm vào vòng khó khăn lúng túng|=to be treed|+ gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng||@tree|- cây

93970. tree-coral nghĩa tiếng việt là danh từ|- san hô hình cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-coral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-coral danh từ|- san hô hình cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-coral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-coral là: danh từ|- san hô hình cây

93971. tree-creeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-creeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-creeper danh từ|- một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-creeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-creeper là: danh từ|- một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây)

93972. tree-feeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đốn cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-feeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-feeling danh từ|- sự đốn cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-feeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-feeling là: danh từ|- sự đốn cây

93973. tree-fern nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) dương xỉ dạng cây gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-fern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-fern danh từ|- (thực vật học) dương xỉ dạng cây gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-fern
  • Phiên âm (nếu có): [tri:fə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tree-fern là: danh từ|- (thực vật học) dương xỉ dạng cây gỗ

93974. tree-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà trên cây (thường dành cho trẻ con chơi trong đó)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-house danh từ|- nhà trên cây (thường dành cho trẻ con chơi trong đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-house là: danh từ|- nhà trên cây (thường dành cho trẻ con chơi trong đó)

93975. tree-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-like tính từ|- dạng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-like là: tính từ|- dạng cây

93976. tree-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường giới hạn của cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-line danh từ|- đường giới hạn của cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-line là: danh từ|- đường giới hạn của cây cối

93977. tree-toad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) nhái bén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-toad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-toad danh từ|- (động vật học) nhái bén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-toad
  • Phiên âm (nếu có): [tri:toud]
  • Nghĩa tiếng việt của tree-toad là: danh từ|- (động vật học) nhái bén

93978. tree-top nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọn cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-top danh từ|- ngọn cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-top
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-top là: danh từ|- ngọn cây

93979. tree-worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự thờ cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tree-worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tree-worship danh từ|- (tôn giáo) sự thờ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tree-worship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tree-worship là: danh từ|- (tôn giáo) sự thờ cây

93980. treeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cây|=a treeless plain|+ một cánh đồng không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ treeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treeless tính từ|- không có cây|=a treeless plain|+ một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treeless
  • Phiên âm (nếu có): [tri:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của treeless là: tính từ|- không có cây|=a treeless plain|+ một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi

93981. treenail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treenail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treenail danh từ|- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treenail
  • Phiên âm (nếu có): [tri:neil]
  • Nghĩa tiếng việt của treenail là: danh từ|- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)

93982. treeweekly nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- một tuần ba lần|- ba tuần một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treeweekly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treeweekly tính từ, adv|- một tuần ba lần|- ba tuần một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treeweekly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treeweekly là: tính từ, adv|- một tuần ba lần|- ba tuần một lần

93983. trefoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) có ba lá|- (kiến trúc) hình ba lá|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trefoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trefoil danh từ|- (thực vật học) có ba lá|- (kiến trúc) hình ba lá|- (đánh bài) con chuồn, con nhép|* tính từ|- hình ba lá; có ba lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trefoil
  • Phiên âm (nếu có): [trefɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của trefoil là: danh từ|- (thực vật học) có ba lá|- (kiến trúc) hình ba lá|- (đánh bài) con chuồn, con nhép|* tính từ|- hình ba lá; có ba lá

93984. trehalose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) trihaloza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trehalose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trehalose danh từ|- (hoá học) trihaloza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trehalose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trehalose là: danh từ|- (hoá học) trihaloza

93985. trek nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoạn đường (đi bằng xe bò)|- cuộc hình trình bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trek danh từ|- đoạn đường (đi bằng xe bò)|- cuộc hình trình bằng xe bò|- sự di cư; sự di cư có tổ chức|* nội động từ|- kéo xe (xe bò)|- đi bằng xe bò|- di cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trek
  • Phiên âm (nếu có): [trek]
  • Nghĩa tiếng việt của trek là: danh từ|- đoạn đường (đi bằng xe bò)|- cuộc hình trình bằng xe bò|- sự di cư; sự di cư có tổ chức|* nội động từ|- kéo xe (xe bò)|- đi bằng xe bò|- di cư

93986. trellis nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trellis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trellis danh từ|- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)|- giàn mắt cao (cho cây leo)|* ngoại động từ|- căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)|- cho (cây) leo lên giàn mắt cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trellis
  • Phiên âm (nếu có): [trelis]
  • Nghĩa tiếng việt của trellis là: danh từ|- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)|- giàn mắt cao (cho cây leo)|* ngoại động từ|- căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)|- cho (cây) leo lên giàn mắt cáo

93987. trellis-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trellis-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trellis-work danh từ|- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trellis-work
  • Phiên âm (nếu có): [treliswə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của trellis-work là: danh từ|- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis)

93988. trellised nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình mắt cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trellised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trellised tính từ|- hình mắt cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trellised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trellised là: tính từ|- hình mắt cáo

93989. trematoda nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (động vật học) sán lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trematoda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trematoda danh từ số nhiều|- (động vật học) sán lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trematoda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trematoda là: danh từ số nhiều|- (động vật học) sán lá

93990. trematode nghĩa tiếng việt là danh từ|- sán lá|* tính từ|- (thuộc) sán lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trematode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trematode danh từ|- sán lá|* tính từ|- (thuộc) sán lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trematode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trematode là: danh từ|- sán lá|* tính từ|- (thuộc) sán lá

93991. tremble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run|- run như cầy sấy|* nội động từ|- run|=to tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremble danh từ|- sự run|- run như cầy sấy|* nội động từ|- run|=to tremble with fear|+ sợ run|=to tremble with cold|+ lạnh run lên|- rung|- rung sợ, lo sợ|=to tremble at the thought of...|+ run sợ khi nghĩ đến...|=to tremble for someone|+ lo sợ cho ai|- (xem) balance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremble
  • Phiên âm (nếu có): [trembl]
  • Nghĩa tiếng việt của tremble là: danh từ|- sự run|- run như cầy sấy|* nội động từ|- run|=to tremble with fear|+ sợ run|=to tremble with cold|+ lạnh run lên|- rung|- rung sợ, lo sợ|=to tremble at the thought of...|+ run sợ khi nghĩ đến...|=to tremble for someone|+ lo sợ cho ai|- (xem) balance

93992. trembler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay run sợ, người nhút nhát|- (điện học) chuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trembler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trembler danh từ|- người hay run sợ, người nhút nhát|- (điện học) chuông điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trembler
  • Phiên âm (nếu có): [tremblə]
  • Nghĩa tiếng việt của trembler là: danh từ|- người hay run sợ, người nhút nhát|- (điện học) chuông điện

93993. tremblingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- run|- rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremblingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremblingly phó từ|- run|- rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremblingly
  • Phiên âm (nếu có): [trembliɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của tremblingly là: phó từ|- run|- rung

93994. trembly nghĩa tiếng việt là tính từ|- run|- rung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trembly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trembly tính từ|- run|- rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trembly
  • Phiên âm (nếu có): [trembli]
  • Nghĩa tiếng việt của trembly là: tính từ|- run|- rung

93995. tremellose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có keo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremellose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremellose tính từ|- có keo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremellose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tremellose là: tính từ|- có keo

93996. tremendous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội|=a tremend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremendous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremendous tính từ|- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội|=a tremendous shock|+ một chấn động khủng khiếp|=a tremendous storm|+ một cơn bão dữ dội|- (thông tục) to lớn; kỳ lạ|=a tremendous success|+ một thắng lợi to lớn|=to take tremendous trouble to...|+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremendous
  • Phiên âm (nếu có): [trimendəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tremendous là: tính từ|- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội|=a tremendous shock|+ một chấn động khủng khiếp|=a tremendous storm|+ một cơn bão dữ dội|- (thông tục) to lớn; kỳ lạ|=a tremendous success|+ một thắng lợi to lớn|=to take tremendous trouble to...|+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...

93997. tremendously nghĩa tiếng việt là phó từ|- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội|- râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremendously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremendously phó từ|- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội|- rất lớn, bao la, to lớn|- rất tốt, khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremendously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tremendously là: phó từ|- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội|- rất lớn, bao la, to lớn|- rất tốt, khác thường

93998. tremolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) tremolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremolite danh từ|- (khoáng vật học) tremolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremolite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tremolite là: danh từ|- (khoáng vật học) tremolit

93999. tremolo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự vê|- tiếng vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremolo danh từ|- (âm nhạc) sự vê|- tiếng vê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremolo
  • Phiên âm (nếu có): [treməlou]
  • Nghĩa tiếng việt của tremolo là: danh từ|- (âm nhạc) sự vê|- tiếng vê

94000. tremor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự run|- sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremor danh từ|- sự run|- sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động|=the tremor of a leaf|+ sự rung rinh của cái lá|=earth tremor|+ động đất nhỏ|=intention tremor|+ sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì|=metallic tremor|+ bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim|* nội động từ|- chấn động, rung (máy)|- rung (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremor
  • Phiên âm (nếu có): [tremə]
  • Nghĩa tiếng việt của tremor là: danh từ|- sự run|- sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động|=the tremor of a leaf|+ sự rung rinh của cái lá|=earth tremor|+ động đất nhỏ|=intention tremor|+ sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì|=metallic tremor|+ bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim|* nội động từ|- chấn động, rung (máy)|- rung (tiếng)

94001. tremulant nghĩa tiếng việt là tính từ|- run; rung động|- có âm vê|* danh từ|- âm gây nên bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremulant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremulant tính từ|- run; rung động|- có âm vê|* danh từ|- âm gây nên bằng cách vê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremulant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tremulant là: tính từ|- run; rung động|- có âm vê|* danh từ|- âm gây nên bằng cách vê

94002. tremulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- run|=a tremulous voice|+ giọng nói run|=tremulous smile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremulous tính từ|- run|=a tremulous voice|+ giọng nói run|=tremulous smile|+ nụ cười ngập ngừng|=tremulous writing|+ nét chữ run|- rung, rung rinh, rung động|=tremulous leaves|+ tàu lá rung rinh|- nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremulous
  • Phiên âm (nếu có): [tremjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của tremulous là: tính từ|- run|=a tremulous voice|+ giọng nói run|=tremulous smile|+ nụ cười ngập ngừng|=tremulous writing|+ nét chữ run|- rung, rung rinh, rung động|=tremulous leaves|+ tàu lá rung rinh|- nhút nhát

94003. tremulously nghĩa tiếng việt là phó từ|- run (vì hốt hoảng, yếu đuối)|- rung, rung rinh, rung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tremulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tremulously phó từ|- run (vì hốt hoảng, yếu đuối)|- rung, rung rinh, rung động|- nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tremulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tremulously là: phó từ|- run (vì hốt hoảng, yếu đuối)|- rung, rung rinh, rung động|- nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết

94004. trenail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trenail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trenail danh từ|- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trenail
  • Phiên âm (nếu có): [tri:neil]
  • Nghĩa tiếng việt của trenail là: danh từ|- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)

94005. trench nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) rãnh, mương|=a trench for draining water|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench danh từ|- (nông nghiệp) rãnh, mương|=a trench for draining water|+ mương tháo nước|- (quân sự) hào, hầm|=communication trench|+ hào giao thông|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương|=to trench a field for draining|+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước|- cày sâu|=to trench a piece of ground|+ cày sâu một đám đất|- (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh|=to trench a board|+ bào rãnh một tấm ván|- (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)|- (quân sự) tiến lên bằng đường hào|- lấn, xâm lấn|=to trench upon someones land|+ lấn đất của ai|=to trench upon someones time|+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai|- gần như là, gần đến, xấp xỉ|=his answer trenched upon insolence|+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của trench là: danh từ|- (nông nghiệp) rãnh, mương|=a trench for draining water|+ mương tháo nước|- (quân sự) hào, hầm|=communication trench|+ hào giao thông|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương|=to trench a field for draining|+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước|- cày sâu|=to trench a piece of ground|+ cày sâu một đám đất|- (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh|=to trench a board|+ bào rãnh một tấm ván|- (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)|- (quân sự) tiến lên bằng đường hào|- lấn, xâm lấn|=to trench upon someones land|+ lấn đất của ai|=to trench upon someones time|+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai|- gần như là, gần đến, xấp xỉ|=his answer trenched upon insolence|+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược

94006. trench coat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng đi mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench coat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench coat danh từ|- áo choàng đi mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench coat
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃkout]
  • Nghĩa tiếng việt của trench coat là: danh từ|- áo choàng đi mưa

94007. trench fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt chiến hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench fever danh từ|- (y học) bệnh sốt chiến hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench fever
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃmɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của trench fever là: danh từ|- (y học) bệnh sốt chiến hào

94008. trench foot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench foot danh từ|- (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench foot
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃfut]
  • Nghĩa tiếng việt của trench foot là: danh từ|- (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu)

94009. trench mortar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng cối tầm ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench mortar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench mortar danh từ|- (quân sự) súng cối tầm ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench mortar
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃmɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của trench mortar là: danh từ|- (quân sự) súng cối tầm ngắn

94010. trench-digger nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đào hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench-digger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench-digger danh từ|- máy đào hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench-digger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trench-digger là: danh từ|- máy đào hào

94011. trench-knife nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao găm để chiến đấu giáp lá cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench-knife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench-knife danh từ|- dao găm để chiến đấu giáp lá cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench-knife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trench-knife là: danh từ|- dao găm để chiến đấu giáp lá cà

94012. trench-mortar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) súng cối tầm ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench-mortar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench-mortar danh từ|- (quân sự) súng cối tầm ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench-mortar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trench-mortar là: danh từ|- (quân sự) súng cối tầm ngắn

94013. trench-warfave nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh chiến hào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trench-warfave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trench-warfave danh từ|- chiến tranh chiến hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trench-warfave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trench-warfave là: danh từ|- chiến tranh chiến hào

94014. trenchancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trenchancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trenchancy danh từ|- (nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh thép (của lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trenchancy
  • Phiên âm (nếu có): [trenʃənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của trenchancy là: danh từ|- (nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh thép (của lý lẽ...)

94015. trenchant nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ|=a trenchant argument|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trenchant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trenchant tính từ|- sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ|=a trenchant argument|+ một lý lẽ sắc bén|- rõ ràng, sắc nét|=a trenchant pattern|+ mẫu rõ ràng sắc nét|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trenchant
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃənt]
  • Nghĩa tiếng việt của trenchant là: tính từ|- sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ|=a trenchant argument|+ một lý lẽ sắc bén|- rõ ràng, sắc nét|=a trenchant pattern|+ mẫu rõ ràng sắc nét|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)

94016. trenchantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ|- rõ ràng, sắc nét; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trenchantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trenchantly phó từ|- sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ|- rõ ràng, sắc nét; sắc sảo|- sắc (dao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trenchantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trenchantly là: phó từ|- sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ|- rõ ràng, sắc nét; sắc sảo|- sắc (dao)

94017. trencher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đào mương|- lính đào hào|- bạn đồng bàn, bạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trencher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trencher danh từ|- người đào mương|- lính đào hào|- bạn đồng bàn, bạn cùng ăn|* danh từ|- cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trencher
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của trencher là: danh từ|- người đào mương|- lính đào hào|- bạn đồng bàn, bạn cùng ăn|* danh từ|- cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn)

94018. trencher-valiant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trencher-valiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trencher-valiant danh từ|- người ăn khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trencher-valiant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trencher-valiant là: danh từ|- người ăn khoẻ

94019. trencherman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ăn|=a good trencherman|+ người ăn nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trencherman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trencherman danh từ|- người hay ăn|=a good trencherman|+ người ăn nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trencherman
  • Phiên âm (nếu có): [trentʃəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của trencherman là: danh từ|- người hay ăn|=a good trencherman|+ người ăn nhiều

94020. trend nghĩa tiếng việt là (econ) xu hướng.|+ còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1)thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trend(econ) xu hướng.|+ còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1)thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu chuỗi thời gian, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2)một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trend là: (econ) xu hướng.|+ còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1)thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu chuỗi thời gian, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2)một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó.

94021. trend nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương hướng|=the trend of the coastline|+ phương hướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trend danh từ|- phương hướng|=the trend of the coastline|+ phương hướng của bờ bể|- khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng|=the trend of modern thoughts|+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại|=to show a trend towards...|+ có khuynh hướng về...|* nội động từ|- đi về phía, hướng về, xoay về|=the road trends to the north|+ con đường đi về phía bắc|- có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về|=modern thought is trending towards socialism|+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội||@trend|- (thống kê) xu thế|- analytic(al) t. xu thế thẳng |- rectilinear t. xu thế thẳng|- secular t. xu thế trường kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trend
  • Phiên âm (nếu có): [trend]
  • Nghĩa tiếng việt của trend là: danh từ|- phương hướng|=the trend of the coastline|+ phương hướng của bờ bể|- khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng|=the trend of modern thoughts|+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại|=to show a trend towards...|+ có khuynh hướng về...|* nội động từ|- đi về phía, hướng về, xoay về|=the road trends to the north|+ con đường đi về phía bắc|- có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về|=modern thought is trending towards socialism|+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội||@trend|- (thống kê) xu thế|- analytic(al) t. xu thế thẳng |- rectilinear t. xu thế thẳng|- secular t. xu thế trường kỳ

94022. trend output path nghĩa tiếng việt là (econ) đường biểu thị xu thế sản lượng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trend output path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trend output path(econ) đường biểu thị xu thế sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trend output path
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trend output path là: (econ) đường biểu thị xu thế sản lượng.

94023. trend stationary process (tsp) nghĩa tiếng việt là (econ) quá trình tĩnh tại của xu hướng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trend stationary process (tsp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trend stationary process (tsp)(econ) quá trình tĩnh tại của xu hướng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trend stationary process (tsp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trend stationary process (tsp) là: (econ) quá trình tĩnh tại của xu hướng.

94024. trend-setter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trend-setter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trend-setter danh từ|- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trend-setter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trend-setter là: danh từ|- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang )

94025. trend-setting nghĩa tiếng việt là tính từ|- lăng xê (mốt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trend-setting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trend-setting tính từ|- lăng xê (mốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trend-setting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trend-setting là: tính từ|- lăng xê (mốt)

94026. trendie nghĩa tiếng việt là (như) trendy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trendie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trendie(như) trendy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trendie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trendie là: (như) trendy

94027. trendily nghĩa tiếng việt là phó từ|- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt|-
Nghĩa tiếng việt của từ trendily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trendily phó từ|- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt|- thức thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trendily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trendily là: phó từ|- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt|- thức thời

94028. trendiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp thời trang, tính chất rất mốt, sự ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trendiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trendiness danh từ|- sự hợp thời trang, tính chất rất mốt, sự chạy theo mốt|- sự thức thời, tính chất thức thờu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trendiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trendiness là: danh từ|- sự hợp thời trang, tính chất rất mốt, sự chạy theo mốt|- sự thức thời, tính chất thức thờu

94029. trending nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trending tính từ|- theo hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trending là: tính từ|- theo hướng

94030. trendsetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trendsetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trendsetter danh từ|- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trendsetter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trendsetter là: danh từ|- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang)

94031. trendsetting nghĩa tiếng việt là tính từ|- lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới|= a tren(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trendsetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trendsetting tính từ|- lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới|= a trendsetting film|+ một cuốn phim lăng xê mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trendsetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trendsetting là: tính từ|- lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới|= a trendsetting film|+ một cuốn phim lăng xê mốt

94032. trendy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt|-
Nghĩa tiếng việt của từ trendy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trendy tính từ|- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt|- thức thời|* danh từ|- người chạy theo mốt|- người rởm đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trendy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trendy là: tính từ|- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt|- thức thời|* danh từ|- người chạy theo mốt|- người rởm đời

94033. trendyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem trendiness(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trendyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trendyism danh từ|- xem trendiness. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trendyism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trendyism là: danh từ|- xem trendiness

94034. trental nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trental danh từ|- (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trental
  • Phiên âm (nếu có): [trentəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trental là: danh từ|- (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ

94035. trepan nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu mẹo, cạm bẫy|- người dùng mưu mẹo để dụ dỗ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trepan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trepan danh từ|- mưu mẹo, cạm bẫy|- người dùng mưu mẹo để dụ dỗ|* ngoại động từ|- dụ, dụ dỗ|=to trepan someone into doing something|+ dụ dỗ ai làm việc gì|- lừa vào bẫy|* danh từ|- (y học) cái khoan xương|* ngoại động từ|- (y học) khoan (xương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trepan
  • Phiên âm (nếu có): [tripæn]
  • Nghĩa tiếng việt của trepan là: danh từ|- mưu mẹo, cạm bẫy|- người dùng mưu mẹo để dụ dỗ|* ngoại động từ|- dụ, dụ dỗ|=to trepan someone into doing something|+ dụ dỗ ai làm việc gì|- lừa vào bẫy|* danh từ|- (y học) cái khoan xương|* ngoại động từ|- (y học) khoan (xương)

94036. trepanation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự khoan xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trepanation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trepanation danh từ|- (y học) sự khoan xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trepanation
  • Phiên âm (nếu có): [,trepəneiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của trepanation là: danh từ|- (y học) sự khoan xương

94037. trepang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hải sâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trepang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trepang danh từ|- (động vật học) hải sâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trepang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trepang là: danh từ|- (động vật học) hải sâm

94038. trephination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoan sọ bằng trêphin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trephination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trephination danh từ|- sự khoan sọ bằng trêphin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trephination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trephination là: danh từ|- sự khoan sọ bằng trêphin

94039. trephine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) cái khoan trêfin|* động từ|- (y học) khoan ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ trephine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trephine danh từ|- (y học) cái khoan trêfin|* động từ|- (y học) khoan (sọ...) bằng khoan trêfin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trephine
  • Phiên âm (nếu có): [trifi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của trephine là: danh từ|- (y học) cái khoan trêfin|* động từ|- (y học) khoan (sọ...) bằng khoan trêfin

94040. trepidation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự rung (tay, chân...)|- sự rung động, sự run(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trepidation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trepidation danh từ|- (y học) sự rung (tay, chân...)|- sự rung động, sự rung chuyển|=the trepidation of the windown-pane|+ sự rung chuyển của kính cửa sổ|- sự náo động, sự bối rối|=the news caused general trepidation|+ tin ấy đã gây nên sự náo động chung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trepidation
  • Phiên âm (nếu có): [,trepideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của trepidation là: danh từ|- (y học) sự rung (tay, chân...)|- sự rung động, sự rung chuyển|=the trepidation of the windown-pane|+ sự rung chuyển của kính cửa sổ|- sự náo động, sự bối rối|=the news caused general trepidation|+ tin ấy đã gây nên sự náo động chung

94041. treponema nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuẩn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treponema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treponema danh từ|- khuẩn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treponema
  • Phiên âm (nếu có): [,trepəni:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của treponema là: danh từ|- khuẩn xoắn

94042. treponemal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khuẩn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treponemal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treponemal tính từ|- thuộc khuẩn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treponemal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treponemal là: tính từ|- thuộc khuẩn xoắn

94043. treponematosis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều treponematoses(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treponematosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treponematosisdanh từ, số nhiều treponematoses. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treponematosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treponematosis là: danh từ, số nhiều treponematoses

94044. treponeme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) khuẩn xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ treponeme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh treponeme danh từ|- (sinh vật học) khuẩn xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:treponeme
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của treponeme là: danh từ|- (sinh vật học) khuẩn xoắn

94045. trespass nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xâm phạm, sự xâm lấn|=the on land|+ sự xâm phạm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trespass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trespass danh từ|- sự xâm phạm, sự xâm lấn|=the on land|+ sự xâm phạm đất đai|- (tôn giáo) sự xúc phạm|=a trespass against the churchs authority|+ sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ|- (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp|=a trespass against a law|+ sự vi phạm một đạo luật|- sự lạm dụng|=the trespass upon someones time|+ sự lạm dụng thì giờ của ai|* nội động từ|- xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép|=to trespass on someones land|+ xâm phạm vào đất đai của ai|=to trespass on (upon) someones rights|+ xâm phạm quyền lợi của ai|=to trespass on someones preserves|+ (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai|- xúc phạm|- (pháp lý) vi phạm; phạm pháp|=to against a law|+ phạm luật|- lạm dụng|=to trespass on (upon) someones time|+ lạm dụng thì giờ của ai|- cấm vào!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trespass
  • Phiên âm (nếu có): [trespəs]
  • Nghĩa tiếng việt của trespass là: danh từ|- sự xâm phạm, sự xâm lấn|=the on land|+ sự xâm phạm đất đai|- (tôn giáo) sự xúc phạm|=a trespass against the churchs authority|+ sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ|- (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp|=a trespass against a law|+ sự vi phạm một đạo luật|- sự lạm dụng|=the trespass upon someones time|+ sự lạm dụng thì giờ của ai|* nội động từ|- xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép|=to trespass on someones land|+ xâm phạm vào đất đai của ai|=to trespass on (upon) someones rights|+ xâm phạm quyền lợi của ai|=to trespass on someones preserves|+ (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai|- xúc phạm|- (pháp lý) vi phạm; phạm pháp|=to against a law|+ phạm luật|- lạm dụng|=to trespass on (upon) someones time|+ lạm dụng thì giờ của ai|- cấm vào!

94046. trespass-offering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dâng vật tế để chuộc lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trespass-offering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trespass-offering danh từ|- sự dâng vật tế để chuộc lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trespass-offering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trespass-offering là: danh từ|- sự dâng vật tế để chuộc lỗi

94047. trespasser nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn|=trespassers will be prosecute(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trespasser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trespasser danh từ|- kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn|=trespassers will be prosecuted|+ cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố|- người xúc phạm|- (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội|- người lạm dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trespasser
  • Phiên âm (nếu có): [trespəsə]
  • Nghĩa tiếng việt của trespasser là: danh từ|- kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn|=trespassers will be prosecuted|+ cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố|- người xúc phạm|- (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội|- người lạm dụng

94048. tress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bím tóc|- bộc tóc (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tress danh từ|- bím tóc|- bộc tóc (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tress
  • Phiên âm (nếu có): [tres]
  • Nghĩa tiếng việt của tress là: danh từ|- bím tóc|- bộc tóc (đàn bà)

94049. tressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tết, bím (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tressed tính từ|- tết, bím (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tressed
  • Phiên âm (nếu có): [trest]
  • Nghĩa tiếng việt của tressed là: tính từ|- tết, bím (tóc)

94050. tressel nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trestle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tressel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tresselcách viết khác : trestle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tressel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tressel là: cách viết khác : trestle

94051. tressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- dải hẹp trên huy chương chạm hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tressure danh từ|- dải hẹp trên huy chương chạm hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tressure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tressure là: danh từ|- dải hẹp trên huy chương chạm hoa

94052. trestle nghĩa tiếng việt là danh từ|- mễ (để kê ván, kê phản)|- trụ (cầu) ((cũng) trestle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trestle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trestle danh từ|- mễ (để kê ván, kê phản)|- trụ (cầu) ((cũng) trestle-work). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trestle
  • Phiên âm (nếu có): [tresl]
  • Nghĩa tiếng việt của trestle là: danh từ|- mễ (để kê ván, kê phản)|- trụ (cầu) ((cũng) trestle-work)

94053. trestle-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn kê trên niễng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trestle-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trestle-table danh từ|- bàn kê trên niễng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trestle-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trestle-table là: danh từ|- bàn kê trên niễng

94054. trestle-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- trụ (cầu) ((cũng) trestle)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trestle-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trestle-work danh từ|- trụ (cầu) ((cũng) trestle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trestle-work
  • Phiên âm (nếu có): [treslwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của trestle-work là: danh từ|- trụ (cầu) ((cũng) trestle)

94055. trews nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần ngắn bằng vải sọc (của người ê-cốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trews là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trews danh từ số nhiều|- quần ngắn bằng vải sọc (của người ê-cốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trews
  • Phiên âm (nếu có): [tru:z]
  • Nghĩa tiếng việt của trews là: danh từ số nhiều|- quần ngắn bằng vải sọc (của người ê-cốt)

94056. trey nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ba (con bài, con súc sắc)||@trey|- (lý thuyết tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trey danh từ|- con ba (con bài, con súc sắc)||@trey|- (lý thuyết trò chơi) ba điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trey
  • Phiên âm (nếu có): [trei]
  • Nghĩa tiếng việt của trey là: danh từ|- con ba (con bài, con súc sắc)||@trey|- (lý thuyết trò chơi) ba điểm

94057. tri nghĩa tiếng việt là hình thái ghép|- ba|- tripartite|- ba bên|- chia ba|- trisect|- chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trihình thái ghép|- ba|- tripartite|- ba bên|- chia ba|- trisect|- chia làm ba|- gồm ba|- triweekly|- tạp chí ra ba tuần một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tri
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tri là: hình thái ghép|- ba|- tripartite|- ba bên|- chia ba|- trisect|- chia làm ba|- gồm ba|- triweekly|- tạp chí ra ba tuần một lần

94058. triable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thử, làm thử được|- (pháp lý) có thể xử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triable tính từ|- có thể thử, làm thử được|- (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triable
  • Phiên âm (nếu có): [traiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của triable là: tính từ|- có thể thử, làm thử được|- (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được

94059. triacetate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) trixetat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triacetate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triacetate danh từ|- (hoá học) trixetat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triacetate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triacetate là: danh từ|- (hoá học) trixetat

94060. triacontahedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba mươi mặt (tinh thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triacontahedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triacontahedral tính từ|- có ba mươi mặt (tinh thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triacontahedral
  • Phiên âm (nếu có): [,traiəkɔntəhedrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của triacontahedral là: tính từ|- có ba mươi mặt (tinh thể)

94061. triad nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ba|- (hoá học) nguyên tố hoá trị ba||@triad|- nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triad danh từ|- bộ ba|- (hoá học) nguyên tố hoá trị ba||@triad|- nhóm ba, bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triad
  • Phiên âm (nếu có): [traiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của triad là: danh từ|- bộ ba|- (hoá học) nguyên tố hoá trị ba||@triad|- nhóm ba, bộ ba

94062. triadelphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ba bó nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triadelphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triadelphous tính từ|- (thực vật học) ba bó nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triadelphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triadelphous là: tính từ|- (thực vật học) ba bó nhị

94063. triadic nghĩa tiếng việt là ba ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triadicba ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triadic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triadic là: ba ngôi

94064. triage nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triage danh từ|- việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh)|- cà phê loại tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triage là: danh từ|- việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh)|- cà phê loại tồi

94065. triagular nghĩa tiếng việt là (thuộc) tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triagular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triagular(thuộc) tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triagular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triagular là: (thuộc) tam giác

94066. trial nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử|=to give something a trial|+ đưa một vật ra thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trial danh từ|- sự thử|=to give something a trial|+ đưa một vật ra thử|=to make the trial|+ làm thử, làm thí nghiệm|=to proceed by trial and error|+ tiến hành bằng cách mò mẫm|=trial of strenght|+ sự thử sức mạnh|=on trial|+ để thử; làm thử; khi thử|=trial flight|+ cuộc bay thử|=trial trip|+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)|- (pháp lý) việc xét xử, sự xử án|=to commit a prisoner for trial|+ đem một tội nhân ra xét xử|=to bring to trial|+ đưa ra toà, đưa ra xử|- điều thử thách; nỗi gian nan|=a life full of trials|+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan|=the radio next door is a real trial|+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ|=trials of love|+ những thử thách của tình yêu|- (tài chính)|=trial balance|+ kết toán kiểm tra|- (hàng không)|=trial balloon|+ bóng thăm dò||@trial|- phép thử, thí nghiệm|- uniformity t. (thống kê) phép thử đều |- t. of force tam giác lực|- acute t. tam giác nhọn|- astronomical t. (thiên văn) tam giác thị sai|- birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông |- circumscribed t. tam giác ngoại tiếp|- congruent t.s tam giác tương đẳng |- inscribed t. tam giác nội tiếp|- coordinate t. tam giác toạ độ|- copolar t. tam giác đồng cực|- diagonal t. tam giác chéo|- equilateral t. tam giác đều|- geodesic t. tam giác trắc địa|- homothetic t. tam giác vị tự|- isosceles t. tam giác cân |- local t. tam giác địa phương|- oblique t. tam giác xiên|- obtuse t. tam giác có góc tù|- pedal t. tam giác thuỷ túc|- perspective t.s tam giác phối cảnh |- polar t. tam giác cực|- rectilinear t. tam giác thẳng|- right t. tam giác vuông|- scalene t. tam giác thường|- self-polar t. tam giác tự đối cực|- similar t.s giác giác đồng dạng|- spherical t. tam giác cầu|- syzygetic t. tam giác hội sung|- unit t. tam giác đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trial
  • Phiên âm (nếu có): [traiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trial là: danh từ|- sự thử|=to give something a trial|+ đưa một vật ra thử|=to make the trial|+ làm thử, làm thí nghiệm|=to proceed by trial and error|+ tiến hành bằng cách mò mẫm|=trial of strenght|+ sự thử sức mạnh|=on trial|+ để thử; làm thử; khi thử|=trial flight|+ cuộc bay thử|=trial trip|+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)|- (pháp lý) việc xét xử, sự xử án|=to commit a prisoner for trial|+ đem một tội nhân ra xét xử|=to bring to trial|+ đưa ra toà, đưa ra xử|- điều thử thách; nỗi gian nan|=a life full of trials|+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan|=the radio next door is a real trial|+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ|=trials of love|+ những thử thách của tình yêu|- (tài chính)|=trial balance|+ kết toán kiểm tra|- (hàng không)|=trial balloon|+ bóng thăm dò||@trial|- phép thử, thí nghiệm|- uniformity t. (thống kê) phép thử đều |- t. of force tam giác lực|- acute t. tam giác nhọn|- astronomical t. (thiên văn) tam giác thị sai|- birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông |- circumscribed t. tam giác ngoại tiếp|- congruent t.s tam giác tương đẳng |- inscribed t. tam giác nội tiếp|- coordinate t. tam giác toạ độ|- copolar t. tam giác đồng cực|- diagonal t. tam giác chéo|- equilateral t. tam giác đều|- geodesic t. tam giác trắc địa|- homothetic t. tam giác vị tự|- isosceles t. tam giác cân |- local t. tam giác địa phương|- oblique t. tam giác xiên|- obtuse t. tam giác có góc tù|- pedal t. tam giác thuỷ túc|- perspective t.s tam giác phối cảnh |- polar t. tam giác cực|- rectilinear t. tam giác thẳng|- right t. tam giác vuông|- scalene t. tam giác thường|- self-polar t. tam giác tự đối cực|- similar t.s giác giác đồng dạng|- spherical t. tam giác cầu|- syzygetic t. tam giác hội sung|- unit t. tam giác đơn vị

94067. trial run nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trial run là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trial run danh từ|- sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trial run
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trial run là: danh từ|- sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì)

94068. trialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) hệ bộ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trialism danh từ|- (triết học) hệ bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trialism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trialism là: danh từ|- (triết học) hệ bộ ba

94069. trialist nghĩa tiếng việt là cách viết khác : triallist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trialist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trialistcách viết khác : triallist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trialist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trialist là: cách viết khác : triallist

94070. triallist nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trialist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triallist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triallistcách viết khác : trialist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triallist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triallist là: cách viết khác : trialist

94071. triandrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba nhị (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triandrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triandrous tính từ|- (thực vật học) có ba nhị (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triandrous
  • Phiên âm (nếu có): [traiændrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của triandrous là: tính từ|- (thực vật học) có ba nhị (hoa)

94072. triangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình tam giác|=equilateral triangle|+ tam giác đều|=is(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangle danh từ|- hình tam giác|=equilateral triangle|+ tam giác đều|=isosceles triangle|+ tam giá cân|=right-angled triangle|+ tam giác vuông|- ê ke, thước nách|- (âm nhạc) kẻng ba góc|- bộ ba|=the eternal triangle|+ bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangle
  • Phiên âm (nếu có): [traiæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của triangle là: danh từ|- hình tam giác|=equilateral triangle|+ tam giác đều|=isosceles triangle|+ tam giá cân|=right-angled triangle|+ tam giác vuông|- ê ke, thước nách|- (âm nhạc) kẻng ba góc|- bộ ba|=the eternal triangle|+ bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)

94073. triangulable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangulable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangulable tính từ|- có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác||@triangulable|- (tô pô) tam giác phân được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangulable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triangulable là: tính từ|- có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác||@triangulable|- (tô pô) tam giác phân được

94074. triangular nghĩa tiếng việt là tính từ|- tam giác|- ba phe, ba bên|=triangular fight|+ cuộc đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangular tính từ|- tam giác|- ba phe, ba bên|=triangular fight|+ cuộc đấu tranh giữa ba phe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangular
  • Phiên âm (nếu có): [traiæɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của triangular là: tính từ|- tam giác|- ba phe, ba bên|=triangular fight|+ cuộc đấu tranh giữa ba phe

94075. triangular distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangular distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangular distribution(econ) phân phối tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangular distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triangular distribution là: (econ) phân phối tam giác

94076. triangularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tam giác|- tính chất ba phe, tính chất bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangularity danh từ|- tính chất tam giác|- tính chất ba phe, tính chất bên bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangularity
  • Phiên âm (nếu có): [trai,æɳgjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của triangularity là: danh từ|- tính chất tam giác|- tính chất ba phe, tính chất bên bên

94077. triangulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) điểm hình tam giác|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangulate tính từ|- (động vật học) điểm hình tam giác|* ngoại động từ|- lập lưới tam giác (để đo đạc); đạc tam giác|- làm thành hình tam giác||@triangulate|- tam giác phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangulate
  • Phiên âm (nếu có): [traiæɳhjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của triangulate là: tính từ|- (động vật học) điểm hình tam giác|* ngoại động từ|- lập lưới tam giác (để đo đạc); đạc tam giác|- làm thành hình tam giác||@triangulate|- tam giác phân

94078. triangulated nghĩa tiếng việt là (tô pô) tam giác phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangulated(tô pô) tam giác phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triangulated là: (tô pô) tam giác phân

94079. triangulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đạc tam giác||@triangulation|- (tô pô) phép tam g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangulation danh từ|- phép đạc tam giác||@triangulation|- (tô pô) phép tam giác phân, phép tam giác đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangulation
  • Phiên âm (nếu có): [trai,æɳgjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của triangulation là: danh từ|- phép đạc tam giác||@triangulation|- (tô pô) phép tam giác phân, phép tam giác đạc

94080. triangulator nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên tam giác đạc, máy tam giác đạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triangulator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triangulator danh từ|- nhân viên tam giác đạc, máy tam giác đạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triangulator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triangulator là: danh từ|- nhân viên tam giác đạc, máy tam giác đạc

94081. triapsidal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) ba hậu cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triapsidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triapsidal danh từ|- (kiến trúc) ba hậu cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triapsidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triapsidal là: danh từ|- (kiến trúc) ba hậu cung

94082. triarchy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính phủ ba người|- nước do ba người cai trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triarchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triarchy danh từ|- chính phủ ba người|- nước do ba người cai trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triarchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triarchy là: danh từ|- chính phủ ba người|- nước do ba người cai trị

94083. trias nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) kỳ triat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trias danh từ|- (địa lý,địa chất) kỳ triat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trias
  • Phiên âm (nếu có): [traiæs]
  • Nghĩa tiếng việt của trias là: danh từ|- (địa lý,địa chất) kỳ triat

94084. triassic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triassic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triassic tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triassic
  • Phiên âm (nếu có): [traiæsik]
  • Nghĩa tiếng việt của triassic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat

94085. triathlon nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi thể thao ba môn phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triathlon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triathlon danh từ|- cuộc thi thể thao ba môn phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triathlon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triathlon là: danh từ|- cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

94086. triatomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có ba nguyên tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triatomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triatomic tính từ|- (hoá học) có ba nguyên tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triatomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triatomic là: tính từ|- (hoá học) có ba nguyên tử

94087. triaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triaxial tính từ|- ba trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triaxial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triaxial là: tính từ|- ba trục

94088. triaxiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ba trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triaxiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triaxiality danh từ|- tính ba trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triaxiality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triaxiality là: danh từ|- tính ba trục

94089. tribade nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribade danh từ|- người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribade là: danh từ|- người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái)

94090. tribadic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribadic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribadic tính từ|- (thuộc) người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribadic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribadic là: tính từ|- (thuộc) người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái)

94091. tribadism nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng tính luyến ái nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribadism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribadism danh từ|- đồng tính luyến ái nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribadism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribadism là: danh từ|- đồng tính luyến ái nữ

94092. tribal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bộ lạc|- thành bộ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribal tính từ|- (thuộc) bộ lạc|- thành bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribal
  • Phiên âm (nếu có): [traibəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tribal là: tính từ|- (thuộc) bộ lạc|- thành bộ lạc

94093. tribalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái được tổ chức thành bộ lạc|- cách ứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribalism danh từ|- trạng thái được tổ chức thành bộ lạc|- cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribalism là: danh từ|- trạng thái được tổ chức thành bộ lạc|- cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó

94094. tribalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự gắn bó với bộ lạc|- (thuộc) lòng trun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribalistic tính từ|- (thuộc) sự gắn bó với bộ lạc|- (thuộc) lòng trung thành với bộ lạc|- (thuộc) sự đề cao bộ lạc mình hơn mọi bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribalistic là: tính từ|- (thuộc) sự gắn bó với bộ lạc|- (thuộc) lòng trung thành với bộ lạc|- (thuộc) sự đề cao bộ lạc mình hơn mọi bộ lạc

94095. tribble nghĩa tiếng việt là danh từ|- giàn để phơi giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribble danh từ|- giàn để phơi giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribble là: danh từ|- giàn để phơi giấy

94096. tribe nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ lạc|- lũ, bọn, tụi|- (động vật học) tông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribe danh từ|- bộ lạc|- lũ, bọn, tụi|- (động vật học) tông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribe
  • Phiên âm (nếu có): [traib]
  • Nghĩa tiếng việt của tribe là: danh từ|- bộ lạc|- lũ, bọn, tụi|- (động vật học) tông

94097. tribesman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên bộ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribesman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribesman danh từ|- thành viên bộ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribesman
  • Phiên âm (nếu có): [traibzmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tribesman là: danh từ|- thành viên bộ lạc

94098. triblet nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục giá; trục nong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triblet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triblet danh từ|- trục giá; trục nong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triblet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triblet là: danh từ|- trục giá; trục nong

94099. tribo- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép|- ma sát|= triboluminescense|+ sự phát sáng do m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribo- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribo-hình thái ghép|- ma sát|= triboluminescense|+ sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribo-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribo- là: hình thái ghép|- ma sát|= triboluminescense|+ sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát

94100. triboelectric nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triboelectric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triboelectric danh từ|- điện ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triboelectric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triboelectric là: danh từ|- điện ma sát

94101. triboelectricity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triboelectricity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triboelectricity danh từ|- tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triboelectricity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triboelectricity là: danh từ|- tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát

94102. tribological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribological tính từ|- (thuộc) khoa ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribological là: tính từ|- (thuộc) khoa ma sát

94103. tribologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribologist danh từ|- người nghiên cứu ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribologist là: danh từ|- người nghiên cứu ma sát

94104. tribology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribology danh từ|- môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribology là: danh từ|- môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp

94105. triboluminescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triboluminescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triboluminescence danh từ|- sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triboluminescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triboluminescence là: danh từ|- sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát

94106. triboluminescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát sáng do ma sát, phát quang do ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triboluminescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triboluminescent tính từ|- phát sáng do ma sát, phát quang do ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triboluminescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triboluminescent là: tính từ|- phát sáng do ma sát, phát quang do ma sát

94107. tribometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái đo ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribometer danh từ|- (kỹ thuật) cái đo ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribometer
  • Phiên âm (nếu có): [traibɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tribometer là: danh từ|- (kỹ thuật) cái đo ma sát

94108. tribophysics nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật lý ma sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribophysics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribophysics danh từ|- vật lý ma sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribophysics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribophysics là: danh từ|- vật lý ma sát

94109. tribrach nghĩa tiếng việt là danh từ|- đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribrach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribrach danh từ|- đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribrach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribrach là: danh từ|- đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn

94110. tribrachic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribrachic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribrachic tính từ|- (thuộc) đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribrachic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribrachic là: tính từ|- (thuộc) đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn

94111. tribulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não|=to bear ones(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribulation danh từ|- nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não|=to bear ones tribulations bravely|+ dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribulation
  • Phiên âm (nếu có): [,tribjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tribulation là: danh từ|- nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não|=to bear ones tribulations bravely|+ dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực

94112. tribunal nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà án|- rent tribunal|- toà chuyên xử những vụ kiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribunal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribunal danh từ|- toà án|- rent tribunal|- toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc|= the tribunal of public opinion|+ toà án công luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribunal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribunal là: danh từ|- toà án|- rent tribunal|- toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc|= the tribunal of public opinion|+ toà án công luận

94113. tribunary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) la mã thuộc hộ dân quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribunary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribunary danh từ|- (sử học) la mã thuộc hộ dân quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribunary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribunary là: danh từ|- (sử học) la mã thuộc hộ dân quan

94114. tribunate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribunate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribunate danh từ|- (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan|- (sử học) la mã chế độ hộ dân quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribunate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribunate là: danh từ|- (sử học) la mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan|- (sử học) la mã chế độ hộ dân quan

94115. tribune nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) quan bảo dân|- diễn đàn|- khán đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribune danh từ|- (sử học) quan bảo dân|- diễn đàn|- khán đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribune
  • Phiên âm (nếu có): [tribju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tribune là: danh từ|- (sử học) quan bảo dân|- diễn đàn|- khán đài

94116. tribuneship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) la mã chức hộ dân quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribuneship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribuneship danh từ|- (sử học) la mã chức hộ dân quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribuneship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribuneship là: danh từ|- (sử học) la mã chức hộ dân quan

94117. tribunicial nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tribunitial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribunicial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribunicialcách viết khác : tribunitial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribunicial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribunicial là: cách viết khác : tribunitial

94118. tribunitial nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tribunicial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribunitial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribunitialcách viết khác : tribunicial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribunitial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tribunitial là: cách viết khác : tribunicial

94119. triburnal nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà án|=before the triburnal of public opinion|+ (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triburnal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triburnal danh từ|- toà án|=before the triburnal of public opinion|+ (nghĩa bóng) trước toà án dư luận|- ghế quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triburnal
  • Phiên âm (nếu có): [traibju:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của triburnal là: danh từ|- toà án|=before the triburnal of public opinion|+ (nghĩa bóng) trước toà án dư luận|- ghế quan toà

94120. tributary nghĩa tiếng việt là tính từ|- phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tributary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tributary tính từ|- phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu|- nhánh (sông)|=tributary river|+ sông nhánh|* danh từ|- người phải nộp cống; nước phải triều cống|- sông nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tributary
  • Phiên âm (nếu có): [tribjutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tributary là: tính từ|- phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu|- nhánh (sông)|=tributary river|+ sông nhánh|* danh từ|- người phải nộp cống; nước phải triều cống|- sông nhánh

94121. tribute nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật cống, đồ cống|=to lay under tribute|+ bắt phải n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tribute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tribute danh từ|- vật cống, đồ cống|=to lay under tribute|+ bắt phải nộp cống|=to pay tribute|+ nộp cống|- vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính|=floral tributes|+ hoa tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tribute
  • Phiên âm (nếu có): [tribju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của tribute là: danh từ|- vật cống, đồ cống|=to lay under tribute|+ bắt phải nộp cống|=to pay tribute|+ nộp cống|- vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính|=floral tributes|+ hoa tặng

94122. tricar nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ô tô ba bánh; xe mô tô ba bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricar danh từ|- xe ô tô ba bánh; xe mô tô ba bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricar
  • Phiên âm (nếu có): [traikɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tricar là: danh từ|- xe ô tô ba bánh; xe mô tô ba bánh

94123. tricarpellary nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem tricarpellate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricarpellary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricarpellary tính từ|- xem tricarpellate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricarpellary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricarpellary là: tính từ|- xem tricarpellate

94124. tricarpellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricarpellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricarpellate tính từ|- (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricarpellate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricarpellate là: tính từ|- (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary

94125. trice nghĩa tiếng việt là danh từ|- in a trice trong nháy mắt|* ngoại động từ|- (hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trice danh từ|- in a trice trong nháy mắt|* ngoại động từ|- (hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trice
  • Phiên âm (nếu có): [trais]
  • Nghĩa tiếng việt của trice là: danh từ|- in a trice trong nháy mắt|* ngoại động từ|- (hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào

94126. tricennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) trong khoảng ba năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricennial tính từ|- (pháp lý) trong khoảng ba năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricennial
  • Phiên âm (nếu có): [,traisenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tricennial là: tính từ|- (pháp lý) trong khoảng ba năm

94127. tricentenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricentenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricentenary tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm ba trăm năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricentenary
  • Phiên âm (nếu có): [,tə:senti:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tricentenary là: tính từ|- ba trăm năm|=tercentenary celebration|+ lễ kỷ niệm ba trăm năm|* danh từ|- lễ kỷ niệm ba trăm năm

94128. triceps nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) cơ ba đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triceps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triceps danh từ|- (giải phẫu) cơ ba đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triceps
  • Phiên âm (nếu có): [traiseps]
  • Nghĩa tiếng việt của triceps là: danh từ|- (giải phẫu) cơ ba đầu

94129. triceratops nghĩa tiếng việt là danh từ|- khủng long ba sừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triceratops là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triceratops danh từ|- khủng long ba sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triceratops
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triceratops là: danh từ|- khủng long ba sừng

94130. trichiasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mọc lông phía trong|- (y học) chứng lông quặm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichiasis danh từ|- sự mọc lông phía trong|- (y học) chứng lông quặm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichiasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichiasis là: danh từ|- sự mọc lông phía trong|- (y học) chứng lông quặm

94131. trichidium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cuống đỉnh, cuống nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichidium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichidium danh từ|- (sinh vật học) cuống đỉnh, cuống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichidium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichidium là: danh từ|- (sinh vật học) cuống đỉnh, cuống nhỏ

94132. trichina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trichinae|- (động vật học) giun xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichina danh từ, số nhiều trichinae|- (động vật học) giun xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichina
  • Phiên âm (nếu có): [trikainə]
  • Nghĩa tiếng việt của trichina là: danh từ, số nhiều trichinae|- (động vật học) giun xoắn

94133. trichinae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trichinae|- (động vật học) giun xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichinae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichinae danh từ, số nhiều trichinae|- (động vật học) giun xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichinae
  • Phiên âm (nếu có): [trikainə]
  • Nghĩa tiếng việt của trichinae là: danh từ, số nhiều trichinae|- (động vật học) giun xoắn

94134. trichinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc giun tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichinal tính từ|- thuộc giun tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichinal là: tính từ|- thuộc giun tóc

94135. trichinise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trichinize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichinise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichinisecách viết khác : trichinize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichinise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichinise là: cách viết khác : trichinize

94136. trichinize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trichinise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichinize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichinizecách viết khác : trichinise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichinize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichinize là: cách viết khác : trichinise

94137. trichinoses nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh giun xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichinoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichinoses danh từ|- bệnh giun xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichinoses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichinoses là: danh từ|- bệnh giun xoắn

94138. trichinosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichinosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichinosis danh từ|- (y học) bệnh giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichinosis
  • Phiên âm (nếu có): [,trikinousis]
  • Nghĩa tiếng việt của trichinosis là: danh từ|- (y học) bệnh giun

94139. trichinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị giun tóc; có giun tóc (thức ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichinous tính từ|- bị giun tóc; có giun tóc (thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichinous là: tính từ|- bị giun tóc; có giun tóc (thức ăn)

94140. trichite nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạt silic nhỏ tí trong cây và động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichite danh từ|- hạt silic nhỏ tí trong cây và động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichite là: danh từ|- hạt silic nhỏ tí trong cây và động vật

94141. trichites nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- gai silic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichites danh từ số nhiều|- gai silic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichites
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichites là: danh từ số nhiều|- gai silic

94142. trichocyst nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichocyst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichocyst danh từ|- (sinh vật học) túi lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichocyst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichocyst là: danh từ|- (sinh vật học) túi lông

94143. trichoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichoid tính từ|- dạng lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichoid là: tính từ|- dạng lông

94144. trichology nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn học nghiên cứu về lông, tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichology danh từ|- môn học nghiên cứu về lông, tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichology là: danh từ|- môn học nghiên cứu về lông, tóc

94145. trichoma nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trichome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichomacách viết khác : trichome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichoma
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichoma là: cách viết khác : trichome

94146. trichome nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trichoma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichomecách viết khác : trichoma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichome là: cách viết khác : trichoma

94147. trichomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc túm lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichomic tính từ|- thuộc túm lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichomic là: tính từ|- thuộc túm lông

94148. trichomonad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichomonad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichomonad danh từ|- (động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichomonad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichomonad là: danh từ|- (động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi

94149. trichomoniasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều trichomoniases|- (y học) bệnh trùng mảng uô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichomoniasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichomoniasis danh từ|- số nhiều trichomoniases|- (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichomoniasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichomoniasis là: danh từ|- số nhiều trichomoniases|- (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi

94150. trichopteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu bọ cánh lông|* tính từ|- (thuộc) sâu bọ cánh lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichopteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichopteran danh từ|- sâu bọ cánh lông|* tính từ|- (thuộc) sâu bọ cánh lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichopteran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichopteran là: danh từ|- sâu bọ cánh lông|* tính từ|- (thuộc) sâu bọ cánh lông

94151. trichord nghĩa tiếng việt là tính từ|- (âm nhạc) có ba dây (đàn)|* danh từ|- (âm nhạc) đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichord tính từ|- (âm nhạc) có ba dây (đàn)|* danh từ|- (âm nhạc) đàn ba dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichord
  • Phiên âm (nếu có): [traikɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của trichord là: tính từ|- (âm nhạc) có ba dây (đàn)|* danh từ|- (âm nhạc) đàn ba dây

94152. trichosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh lông tóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichosis danh từ|- (y học) bệnh lông tóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichosis
  • Phiên âm (nếu có): [trikousiz]
  • Nghĩa tiếng việt của trichosis là: danh từ|- (y học) bệnh lông tóc

94153. trichotomous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự phân ba; (thuộc) sự phân tam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichotomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichotomous tính từ|- (thuộc) sự phân ba; (thuộc) sự phân tam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichotomous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichotomous là: tính từ|- (thuộc) sự phân ba; (thuộc) sự phân tam

94154. trichotomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân ba||@trichotomy|- phép tam giác phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichotomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichotomy danh từ|- sự phân ba||@trichotomy|- phép tam giác phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichotomy
  • Phiên âm (nếu có): [traikɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của trichotomy là: danh từ|- sự phân ba||@trichotomy|- phép tam giác phân

94155. trichromatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba màu (chụp ảnh, in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichromatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichromatic tính từ|- ba màu (chụp ảnh, in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichromatic
  • Phiên âm (nếu có): [,traikrəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của trichromatic là: tính từ|- ba màu (chụp ảnh, in)

94156. trichromatism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ba màu; cách dùng ba màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichromatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichromatism danh từ|- tình trạng ba màu; cách dùng ba màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichromatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichromatism là: danh từ|- tình trạng ba màu; cách dùng ba màu

94157. trichromic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba màu; ba màu hợp thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trichromic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trichromic tính từ|- ba màu; ba màu hợp thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trichromic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trichromic là: tính từ|- ba màu; ba màu hợp thành

94158. trick nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trick danh từ|- mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm|=the trick took him in completely|+ nó hoàn toàn bị mắc mưu|=there must be some trick about it|+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó|- trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch|=to be up to ones old tricks again|+ lại dở những trò xỏ lá|=to play a trick on someone|+ xỏ chơi ai một vố|- ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề|- trò, trò khéo|=conjuring trick|+ trò nhanh tay, trò ảo thuật|=to teach a dog tricks|+ dạy cho làm trò|- thói, tật|=the has the trick of using slangs|+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng|- nước bài|=to take (win) a trick|+ được ăn một nước bài|- (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái|- khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở|- tôi không biết mẹo|- biết một ngón hay hơn|- (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy|- những trò trở trêu của số mệnh|- (xem) bag|* ngoại động từ|- lừa, đánh lừa, lừa gạt|=to trick someone into doing something|+ lừa ai làm gì|=to trick someone out of something|+ lừa gạt ai lấy cái gì|- trang điểm, trang sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trick
  • Phiên âm (nếu có): [trik]
  • Nghĩa tiếng việt của trick là: danh từ|- mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm|=the trick took him in completely|+ nó hoàn toàn bị mắc mưu|=there must be some trick about it|+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó|- trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch|=to be up to ones old tricks again|+ lại dở những trò xỏ lá|=to play a trick on someone|+ xỏ chơi ai một vố|- ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề|- trò, trò khéo|=conjuring trick|+ trò nhanh tay, trò ảo thuật|=to teach a dog tricks|+ dạy cho làm trò|- thói, tật|=the has the trick of using slangs|+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng|- nước bài|=to take (win) a trick|+ được ăn một nước bài|- (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái|- khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở|- tôi không biết mẹo|- biết một ngón hay hơn|- (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy|- những trò trở trêu của số mệnh|- (xem) bag|* ngoại động từ|- lừa, đánh lừa, lừa gạt|=to trick someone into doing something|+ lừa ai làm gì|=to trick someone out of something|+ lừa gạt ai lấy cái gì|- trang điểm, trang sức

94159. trick cyclist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thầy thuốc thần kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trick cyclist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trick cyclist danh từ|- (từ lóng) thầy thuốc thần kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trick cyclist
  • Phiên âm (nếu có): [triksaiklist]
  • Nghĩa tiếng việt của trick cyclist là: danh từ|- (từ lóng) thầy thuốc thần kinh

94160. trick-shot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện ảnh) mẹo quay phim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trick-shot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trick-shot danh từ|- (điện ảnh) mẹo quay phim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trick-shot
  • Phiên âm (nếu có): [trikʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của trick-shot là: danh từ|- (điện ảnh) mẹo quay phim

94161. tricker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricker danh từ|- kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá|- quân cờ bạc bịp, quân bài tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricker
  • Phiên âm (nếu có): [trikə]
  • Nghĩa tiếng việt của tricker là: danh từ|- kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá|- quân cờ bạc bịp, quân bài tây

94162. trickery nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trickery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trickery danh từ|- ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trickery
  • Phiên âm (nếu có): [trikəri]
  • Nghĩa tiếng việt của trickery là: danh từ|- ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt

94163. trickily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc )|- q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trickily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trickily phó từ|- đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc )|- quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn|- phức tạp, rắc rối (công việc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trickily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trickily là: phó từ|- đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc )|- quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn|- phức tạp, rắc rối (công việc...)

94164. trickiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trickiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trickiness danh từ|- trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt|- (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối|=the trickiness of a machine|+ tính chất phức tạp của một cái máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trickiness
  • Phiên âm (nếu có): [trikinis]
  • Nghĩa tiếng việt của trickiness là: danh từ|- trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt|- (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối|=the trickiness of a machine|+ tính chất phức tạp của một cái máy

94165. tricking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trang điểm, sự tô điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricking danh từ|- sự trang điểm, sự tô điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricking là: danh từ|- sự trang điểm, sự tô điểm

94166. trickish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trickish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trickish tính từ|- xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trickish
  • Phiên âm (nếu có): [trikiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của trickish là: tính từ|- xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn

94167. trickle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)|=a trickle of blood|+ dòng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trickle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trickle danh từ|- tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)|=a trickle of blood|+ dòng máu nhỏ|=to set the tap at a trickletrickle|+ mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt|=trickle of sales|+ sự bán nhỏ giọt|* ngoại động từ|- làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ|=to trickle ink into a fountain-pen|+ cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)|- dần dần lộ ra (tin tức)|=the information trickled out|+ tin đã lộ dần ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trickle
  • Phiên âm (nếu có): [trikl]
  • Nghĩa tiếng việt của trickle là: danh từ|- tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)|=a trickle of blood|+ dòng máu nhỏ|=to set the tap at a trickletrickle|+ mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt|=trickle of sales|+ sự bán nhỏ giọt|* ngoại động từ|- làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ|=to trickle ink into a fountain-pen|+ cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy|* nội động từ|- chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)|- dần dần lộ ra (tin tức)|=the information trickled out|+ tin đã lộ dần ra

94168. trickle charger nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trickle charger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trickle charger danh từ|- thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trickle charger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trickle charger là: danh từ|- thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy

94169. tricklet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia nhỏ, dòng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricklet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricklet danh từ|- tia nhỏ, dòng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricklet
  • Phiên âm (nếu có): [triklit]
  • Nghĩa tiếng việt của tricklet là: danh từ|- tia nhỏ, dòng nhỏ

94170. trickster nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trickster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trickster danh từ|- kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trickster
  • Phiên âm (nếu có): [trikstə]
  • Nghĩa tiếng việt của trickster là: danh từ|- kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo

94171. tricksy nghĩa tiếng việt là tính từ|- láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricksy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricksy tính từ|- láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricksy
  • Phiên âm (nếu có): [triksi]
  • Nghĩa tiếng việt của tricksy là: tính từ|- láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch

94172. tricktrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi thò lò, bàn chơi thò lò (như) trictrac(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricktrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricktrack danh từ|- trò chơi thò lò, bàn chơi thò lò (như) trictrac. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricktrack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricktrack là: danh từ|- trò chơi thò lò, bàn chơi thò lò (như) trictrac

94173. tricky nghĩa tiếng việt là tính từ|- xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricky tính từ|- xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới|=a tricky old sharper|+ thằng cha cáo già|- phức tạp, rắc rối (công việc...)|=a tricky problem in mathematics|+ một bài toán rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricky
  • Phiên âm (nếu có): [triki]
  • Nghĩa tiếng việt của tricky là: tính từ|- xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới|=a tricky old sharper|+ thằng cha cáo già|- phức tạp, rắc rối (công việc...)|=a tricky problem in mathematics|+ một bài toán rắc rối

94174. triclad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triclad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triclad danh từ|- (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triclad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triclad là: danh từ|- (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp)

94175. triclinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khoáng vật học) thuộc tinh thể có ba trục giao nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triclinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triclinic tính từ|- (khoáng vật học) thuộc tinh thể có ba trục giao nhau thành góc tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triclinic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triclinic là: tính từ|- (khoáng vật học) thuộc tinh thể có ba trục giao nhau thành góc tù

94176. triclinium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều triclinia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triclinium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricliniumdanh từ, số nhiều triclinia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triclinium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triclinium là: danh từ, số nhiều triclinia

94177. tricolette nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa dệt cho phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricolette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricolette danh từ|- lụa dệt cho phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricolette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricolette là: danh từ|- lụa dệt cho phụ nữ

94178. tricolor nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba màu|* danh từ|- cờ tam tài (của pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricolor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricolor tính từ|- có ba màu|* danh từ|- cờ tam tài (của pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricolor
  • Phiên âm (nếu có): [trikələ]
  • Nghĩa tiếng việt của tricolor là: tính từ|- có ba màu|* danh từ|- cờ tam tài (của pháp)

94179. tricolour nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba màu|* danh từ|- cờ tam tài (của pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricolour tính từ|- có ba màu|* danh từ|- cờ tam tài (của pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricolour
  • Phiên âm (nếu có): [trikələ]
  • Nghĩa tiếng việt của tricolour là: tính từ|- có ba màu|* danh từ|- cờ tam tài (của pháp)

94180. tricorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba sừng|* danh từ+ (tricorne) |/traikɔ:n/|- mũ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricorn tính từ|- có ba sừng|* danh từ+ (tricorne) |/traikɔ:n/|- mũ ba sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricorn
  • Phiên âm (nếu có): [traikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tricorn là: tính từ|- có ba sừng|* danh từ+ (tricorne) |/traikɔ:n/|- mũ ba sừng

94181. tricorne nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba sừng|* danh từ+ (tricorne) |/traikɔ:n/|- mũ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricorne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricorne tính từ|- có ba sừng|* danh từ+ (tricorne) |/traikɔ:n/|- mũ ba sừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricorne
  • Phiên âm (nếu có): [traikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tricorne là: tính từ|- có ba sừng|* danh từ+ (tricorne) |/traikɔ:n/|- mũ ba sừng

94182. tricornered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricornered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricornered tính từ|- có ba góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricornered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricornered là: tính từ|- có ba góc

94183. tricot nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi đan, vải đan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricot danh từ|- sợi đan, vải đan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricot là: danh từ|- sợi đan, vải đan

94184. tricotyledonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba lá mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricotyledonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricotyledonous tính từ|- (thực vật học) có ba lá mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricotyledonous
  • Phiên âm (nếu có): [,traikɔtili:dənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tricotyledonous là: tính từ|- (thực vật học) có ba lá mầm

94185. tricrotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhịp dội ba (mạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricrotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricrotic tính từ|- có nhịp dội ba (mạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricrotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricrotic là: tính từ|- có nhịp dội ba (mạch)

94186. trictrac nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem tricktrack(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trictrac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trictrac danh từ|- xem tricktrack. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trictrac
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trictrac là: danh từ|- xem tricktrack

94187. tricuspid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba lá, có ba mảnh|=tricuspid valve|+ (giải phẫu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricuspid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricuspid tính từ|- có ba lá, có ba mảnh|=tricuspid valve|+ (giải phẫu) van ba lá (của tim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricuspid
  • Phiên âm (nếu có): [traikʌspid]
  • Nghĩa tiếng việt của tricuspid là: tính từ|- có ba lá, có ba mảnh|=tricuspid valve|+ (giải phẫu) van ba lá (của tim)

94188. tricycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đạp ba bánh|* nội động từ|- đi xe đạp ba bánh; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricycle danh từ|- xe đạp ba bánh|* nội động từ|- đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricycle
  • Phiên âm (nếu có): [traisikl]
  • Nghĩa tiếng việt của tricycle là: danh từ|- xe đạp ba bánh|* nội động từ|- đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh

94189. tricycle-carrier nghĩa tiếng việt là như box-tricycle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricycle-carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricycle-carriernhư box-tricycle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricycle-carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricycle-carrier là: như box-tricycle

94190. tricyclic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có ba vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricyclic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricyclic tính từ|- (hoá học) có ba vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricyclic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tricyclic là: tính từ|- (hoá học) có ba vòng

94191. tricylist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe đạp ba bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tricylist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tricylist danh từ|- người đi xe đạp ba bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tricylist
  • Phiên âm (nếu có): [traisiklist]
  • Nghĩa tiếng việt của tricylist là: danh từ|- người đi xe đạp ba bánh

94192. tridacty nghĩa tiếng việt là có ba ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tridacty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tridactycó ba ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tridacty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tridacty là: có ba ngón

94193. tridactyl nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có ba ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tridactyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tridactyl tính từ|- (động vật học) có ba ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tridactyl
  • Phiên âm (nếu có): [traidæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của tridactyl là: tính từ|- (động vật học) có ba ngón

94194. tridactylous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có ba ngón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tridactylous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tridactylous tính từ|- (động vật học) có ba ngón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tridactylous
  • Phiên âm (nếu có): [traidæktil]
  • Nghĩa tiếng việt của tridactylous là: tính từ|- (động vật học) có ba ngón

94195. trident nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh ba||@trident|- đường ba răng|- t. of newton đường b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trident danh từ|- đinh ba||@trident|- đường ba răng|- t. of newton đường ba răng của niutơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trident
  • Phiên âm (nếu có): [traidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của trident là: danh từ|- đinh ba||@trident|- đường ba răng|- t. of newton đường ba răng của niutơn

94196. tridentine nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc cộng đồng trent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tridentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tridentine tính từ|- thuộc cộng đồng trent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tridentine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tridentine là: tính từ|- thuộc cộng đồng trent

94197. tridimensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba chiều|= tridimensional space|+ không gian ba chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tridimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tridimensional tính từ|- có ba chiều|= tridimensional space|+ không gian ba chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tridimensional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tridimensional là: tính từ|- có ba chiều|= tridimensional space|+ không gian ba chiều

94198. tridimensionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ba chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tridimensionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tridimensionality danh từ|- tính ba chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tridimensionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tridimensionality là: danh từ|- tính ba chiều

94199. triduum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ cầu nguyện ba ngày trước một ngày lễ công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triduum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triduum danh từ|- thời kỳ cầu nguyện ba ngày trước một ngày lễ công giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triduum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triduum là: danh từ|- thời kỳ cầu nguyện ba ngày trước một ngày lễ công giáo

94200. triecious nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba loại hoa khác gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triecious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triecious tính từ|- có ba loại hoa khác gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triecious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triecious là: tính từ|- có ba loại hoa khác gốc

94201. tried nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tried tính từ|- đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy|=a tried friend|+ người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tried
  • Phiên âm (nếu có): [traid]
  • Nghĩa tiếng việt của tried là: tính từ|- đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy|=a tried friend|+ người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy

94202. triennal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ triennal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triennal tính từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần|* danh từ|- cây sống ba năm|- sự kiện xảy ra ba năm một lần|- lễ kỷ niệm ba năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triennal
  • Phiên âm (nếu có): [traienjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của triennal là: tính từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần|* danh từ|- cây sống ba năm|- sự kiện xảy ra ba năm một lần|- lễ kỷ niệm ba năm

94203. triennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần|* danh từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triennial tính từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần|* danh từ|- cây sống ba năm|- sự kiện xảy ra ba năm một lần|- lễ kỷ niệm ba năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triennial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triennial là: tính từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần|* danh từ|- cây sống ba năm|- sự kiện xảy ra ba năm một lần|- lễ kỷ niệm ba năm

94204. triennially nghĩa tiếng việt là phó từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triennially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triennially phó từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triennially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triennially là: phó từ|- dài ba năm, lâu ba năm|- ba năm một lần

94205. triennium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trienniums, triennia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triennium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trienniumdanh từ, số nhiều trienniums, triennia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triennium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triennium là: danh từ, số nhiều trienniums, triennia

94206. trier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thử, người làm thử|- người xét xử|- anh ta k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trier danh từ|- người thử, người làm thử|- người xét xử|- anh ta không bao giờ chịu thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trier
  • Phiên âm (nếu có): [traiə]
  • Nghĩa tiếng việt của trier là: danh từ|- người thử, người làm thử|- người xét xử|- anh ta không bao giờ chịu thất bại

94207. trierach nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ huy chiến thuyền (thời cổ)|- công dân hy-l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trierach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trierach danh từ|- người chỉ huy chiến thuyền (thời cổ)|- công dân hy-lạp cổ phải trang bị một chiến thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trierach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trierach là: danh từ|- người chỉ huy chiến thuyền (thời cổ)|- công dân hy-lạp cổ phải trang bị một chiến thuyền

94208. trieteric nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trieterical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trieteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trietericcách viết khác : trieterical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trieteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trieteric là: cách viết khác : trieterical

94209. trieterical nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trieteric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trieterical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trietericalcách viết khác : trieteric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trieterical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trieterical là: cách viết khác : trieteric

94210. trifacial nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thần kinh sinh ba|- dây thần kinh sọ|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifacial danh từ|- dây thần kinh sinh ba|- dây thần kinh sọ|* tính từ|- (thuộc) dây thần kinh sinh ba|- (thuộc) dây thần kinh sọ|- ba mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trifacial là: danh từ|- dây thần kinh sinh ba|- dây thần kinh sọ|* tính từ|- (thuộc) dây thần kinh sinh ba|- (thuộc) dây thần kinh sọ|- ba mặt

94211. trifarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba mặt|- ba cấu trúc|- ba hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifarious tính từ|- ba mặt|- ba cấu trúc|- ba hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifarious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trifarious là: tính từ|- ba mặt|- ba cấu trúc|- ba hàng

94212. trifid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chẻ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifid tính từ|- (thực vật học) chẻ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifid
  • Phiên âm (nếu có): [traifid]
  • Nghĩa tiếng việt của trifid là: tính từ|- (thực vật học) chẻ ba

94213. trifle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật nhỏ mọn; chuyện vặt|=to waste ones time on trifle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifle danh từ|- vật nhỏ mọn; chuyện vặt|=to waste ones time on trifles|+ mất thì giờ vì những chuyện vặt|- món tiền nhỏ|=it cost only a trifle|+ cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu|- bánh xốp kem|- (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút|=a trifle [too],heavy|+ hơi nặng một chút|* nội động từ|- coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn|=stop trifling with your work!|+ thôi đừng có đùa với công việc như vậy|=he is not a man to trifle with|+ anh ta không phải là người có thể đùa được|=to trifle with ones food|+ nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút|=to trifle with ones paper-knife|+ nghịch con dao rọc giấy|- lãng phí|=to trifle away ones time|+ lãng phí thì giờ|=to trifle away ones money|+ phung phí tiền bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifle
  • Phiên âm (nếu có): [traifl]
  • Nghĩa tiếng việt của trifle là: danh từ|- vật nhỏ mọn; chuyện vặt|=to waste ones time on trifles|+ mất thì giờ vì những chuyện vặt|- món tiền nhỏ|=it cost only a trifle|+ cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu|- bánh xốp kem|- (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút|=a trifle [too],heavy|+ hơi nặng một chút|* nội động từ|- coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn|=stop trifling with your work!|+ thôi đừng có đùa với công việc như vậy|=he is not a man to trifle with|+ anh ta không phải là người có thể đùa được|=to trifle with ones food|+ nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút|=to trifle with ones paper-knife|+ nghịch con dao rọc giấy|- lãng phí|=to trifle away ones time|+ lãng phí thì giờ|=to trifle away ones money|+ phung phí tiền bạc

94214. trifler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifler danh từ|- người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifler
  • Phiên âm (nếu có): [traiflə]
  • Nghĩa tiếng việt của trifler là: danh từ|- người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa

94215. trifling nghĩa tiếng việt là tính từ|- vặt, thường, không quan trọng|=trifling mistake|+ lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifling tính từ|- vặt, thường, không quan trọng|=trifling mistake|+ lỗi vặt|=trifling ailment|+ đau thường, đau vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifling
  • Phiên âm (nếu có): [traifliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của trifling là: tính từ|- vặt, thường, không quan trọng|=trifling mistake|+ lỗi vặt|=trifling ailment|+ đau thường, đau vặt

94216. trifocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba tiêu điểm|* danh từ|- kính ba tiêu điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifocal tính từ|- có ba tiêu điểm|* danh từ|- kính ba tiêu điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifocal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trifocal là: tính từ|- có ba tiêu điểm|* danh từ|- kính ba tiêu điểm

94217. trifoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba lá chét (lá kép)|- có lá k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifoliate tính từ|- (thực vật học) có ba lá chét (lá kép)|- có lá kép ba lá chét (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifoliate
  • Phiên âm (nếu có): [traifouliit]
  • Nghĩa tiếng việt của trifoliate là: tính từ|- (thực vật học) có ba lá chét (lá kép)|- có lá kép ba lá chét (cây)

94218. trifolium nghĩa tiếng việt là hình ba lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifolium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifoliumhình ba lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifolium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trifolium là: hình ba lá

94219. triforium nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều triforia|- bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triforium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triforium danh từ|- số nhiều triforia|- bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triforium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triforium là: danh từ|- số nhiều triforia|- bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ

94220. triform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triform tính từ|- có ba dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triform
  • Phiên âm (nếu có): [traifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của triform là: tính từ|- có ba dạng

94221. trifurcate nghĩa tiếng việt là tính từ|- rẽ ba|* động từ|- rẽ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifurcate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifurcate tính từ|- rẽ ba|* động từ|- rẽ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifurcate
  • Phiên âm (nếu có): [traifə:keit]
  • Nghĩa tiếng việt của trifurcate là: tính từ|- rẽ ba|* động từ|- rẽ ba

94222. trifurcated nghĩa tiếng việt là tính từ|- rẽ ba; ba nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifurcated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifurcated tính từ|- rẽ ba; ba nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifurcated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trifurcated là: tính từ|- rẽ ba; ba nhánh

94223. trifurcation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rẽ ba|- chỗ rẽ ba (của con đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trifurcation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trifurcation danh từ|- sự rẽ ba|- chỗ rẽ ba (của con đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trifurcation
  • Phiên âm (nếu có): [,traifə:keiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của trifurcation là: danh từ|- sự rẽ ba|- chỗ rẽ ba (của con đường)

94224. trig nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉnh tề, bảnh bao|=a trig man|+ một người ăn mặc b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trig tính từ|- chỉnh tề, bảnh bao|=a trig man|+ một người ăn mặc bảnh bao|- gọn gàng|=a trig room|+ một căn phòng gọn gàng|* ngoại động từ|- ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)|- ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng|* danh từ|- cái chèn (bánh xe)|* ngoại động từ|- chèn (bánh xe)|* danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trig
  • Phiên âm (nếu có): [trig]
  • Nghĩa tiếng việt của trig là: tính từ|- chỉnh tề, bảnh bao|=a trig man|+ một người ăn mặc bảnh bao|- gọn gàng|=a trig room|+ một căn phòng gọn gàng|* ngoại động từ|- ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)|- ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng|* danh từ|- cái chèn (bánh xe)|* ngoại động từ|- chèn (bánh xe)|* danh từ|-(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry

94225. trigamist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ba vợ; người ba chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigamist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigamist danh từ|- người ba vợ; người ba chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigamist
  • Phiên âm (nếu có): [trigəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của trigamist là: danh từ|- người ba vợ; người ba chồng

94226. trigamous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba vợ; chế độ lấy ba chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigamous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigamous tính từ|- có ba vợ; chế độ lấy ba chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigamous
  • Phiên âm (nếu có): [trigəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của trigamous là: tính từ|- có ba vợ; chế độ lấy ba chồng

94227. trigamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigamy danh từ|- chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigamy
  • Phiên âm (nếu có): [trigəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của trigamy là: danh từ|- chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba chồng

94228. trigeminal nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thần kinh sinh ba|- ba cấu trúc|- cấu trúc bậc b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigeminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigeminal danh từ|- dây thần kinh sinh ba|- ba cấu trúc|- cấu trúc bậc ba|- dây thần kinh sọ v|* tính từ|- (thuộc) dây thần kinh sinh ba|- (thuộc) ba cấu trúc|- (thuộc) cấu trúc bậc ba|- (thuộc) dây thần kinh sọ v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigeminal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trigeminal là: danh từ|- dây thần kinh sinh ba|- ba cấu trúc|- cấu trúc bậc ba|- dây thần kinh sọ v|* tính từ|- (thuộc) dây thần kinh sinh ba|- (thuộc) ba cấu trúc|- (thuộc) cấu trúc bậc ba|- (thuộc) dây thần kinh sọ v

94229. trigger nghĩa tiếng việt là danh từ|- cò súng|=to pull the trigger|+ bóp cò|- nút bấm (má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigger danh từ|- cò súng|=to pull the trigger|+ bóp cò|- nút bấm (máy ảnh...)|- bóp cò nhanh|- hành động nhanh; hiểu nhanh|* ngoại động từ|- ((thường) + off) gây ra, gây nên||@trigger|- (máy tính) trigơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigger
  • Phiên âm (nếu có): [trigə]
  • Nghĩa tiếng việt của trigger là: danh từ|- cò súng|=to pull the trigger|+ bóp cò|- nút bấm (máy ảnh...)|- bóp cò nhanh|- hành động nhanh; hiểu nhanh|* ngoại động từ|- ((thường) + off) gây ra, gây nên||@trigger|- (máy tính) trigơ

94230. trigger-finger nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigger-finger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigger-finger danh từ|- ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigger-finger
  • Phiên âm (nếu có): [trigə,fiɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của trigger-finger là: danh từ|- ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải)

94231. trigger-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng cản (không cho đụng cò súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigger-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigger-guard danh từ|- vòng cản (không cho đụng cò súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigger-guard
  • Phiên âm (nếu có): [trigəgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của trigger-guard là: danh từ|- vòng cản (không cho đụng cò súng)

94232. trigger-happy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiếu chiến, hung hăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigger-happy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigger-happy tính từ|- hiếu chiến, hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigger-happy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trigger-happy là: tính từ|- hiếu chiến, hung hăng

94233. triglot nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba thứ tiếng (từ điển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triglot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triglot tính từ|- ba thứ tiếng (từ điển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triglot
  • Phiên âm (nếu có): [traiglɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của triglot là: tính từ|- ba thứ tiếng (từ điển)

94234. triglyph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) nét chìm ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triglyph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triglyph danh từ|- (kiến trúc) nét chìm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triglyph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triglyph là: danh từ|- (kiến trúc) nét chìm ba

94235. triglyphic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : triglyphical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triglyphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triglyphiccách viết khác : triglyphical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triglyphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triglyphic là: cách viết khác : triglyphical

94236. triglyphical nghĩa tiếng việt là cách viết khác : triglyphic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triglyphical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triglyphicalcách viết khác : triglyphic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triglyphical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triglyphical là: cách viết khác : triglyphic

94237. trigon nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình tam giác|- vị trí của hai hành tinh cách nhau (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigon danh từ|- hình tam giác|- vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ|- đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trigon là: danh từ|- hình tam giác|- vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ|- đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác

94238. trigonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) tam giác|- (thực vật học); (động vật h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigonal tính từ|- (toán học) tam giác|- (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác|=trigonal stem|+ thân (có mặt cắt) tam giác||@trigonal|- (thuộc) tam giác tam tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigonal
  • Phiên âm (nếu có): [trigənl]
  • Nghĩa tiếng việt của trigonal là: tính từ|- (toán học) tam giác|- (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác|=trigonal stem|+ thân (có mặt cắt) tam giác||@trigonal|- (thuộc) tam giác tam tuyến

94239. trigonometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lượng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigonometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigonometric tính từ|- (thuộc) lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigonometric
  • Phiên âm (nếu có): [,trigənəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của trigonometric là: tính từ|- (thuộc) lượng giác

94240. trigonometric functions nghĩa tiếng việt là (econ) các hàm lượng giác.|+ các hàm được định nghĩa bởi cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigonometric functions là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigonometric functions(econ) các hàm lượng giác.|+ các hàm được định nghĩa bởi các tính chất trong một tam giác vuông bao gồm sin, cosin và tang.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigonometric functions
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trigonometric functions là: (econ) các hàm lượng giác.|+ các hàm được định nghĩa bởi các tính chất trong một tam giác vuông bao gồm sin, cosin và tang.

94241. trigonometric(al) nghĩa tiếng việt là (thuộc) lượng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigonometric(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigonometric(al)(thuộc) lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigonometric(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trigonometric(al) là: (thuộc) lượng giác

94242. trigonometrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lượng giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigonometrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigonometrical tính từ|- (thuộc) lượng giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigonometrical
  • Phiên âm (nếu có): [,trigənəmetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của trigonometrical là: tính từ|- (thuộc) lượng giác

94243. trigonometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng giác học||@trigonometry|- lượng giác học|- pla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigonometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigonometry danh từ|- lượng giác học||@trigonometry|- lượng giác học|- plane t. lượng giác phẳng|- spherical t. lượng giác cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigonometry
  • Phiên âm (nếu có): [,trigənɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của trigonometry là: danh từ|- lượng giác học||@trigonometry|- lượng giác học|- plane t. lượng giác phẳng|- spherical t. lượng giác cầu

94244. trigonous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt cắt tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigonous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigonous tính từ|- có mặt cắt tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigonous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trigonous là: tính từ|- có mặt cắt tam giác

94245. trigraph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm ba chữ cái làm thành một âm tiết|- nhóm ba ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigraph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigraph danh từ|- nhóm ba chữ cái làm thành một âm tiết|- nhóm ba chữ cái kế tiếp nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigraph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trigraph là: danh từ|- nhóm ba chữ cái làm thành một âm tiết|- nhóm ba chữ cái kế tiếp nhau

94246. trigynous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba nhuỵ (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trigynous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trigynous tính từ|- (thực vật học) có ba nhuỵ (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trigynous
  • Phiên âm (nếu có): [tridʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của trigynous là: tính từ|- (thực vật học) có ba nhuỵ (hoa)

94247. trihedral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) tam diện, ba mặt|=trihedral angle|+ góc t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trihedral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trihedral tính từ|- (toán học) tam diện, ba mặt|=trihedral angle|+ góc tam diện||@trihedral|- tam diện|- coordinate t. lượng giác phẳng|- directed t. tam diện phẳng|- left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái|- moving t. tam diện động|- negatively oriented t. tam diện định dướng âm|- positively orianted t. tam diện định hướng dương|- principal t. tam diện chính|- right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải|- trirectangular t. tam diện ba góc vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trihedral
  • Phiên âm (nếu có): [traihi:drəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trihedral là: tính từ|- (toán học) tam diện, ba mặt|=trihedral angle|+ góc tam diện||@trihedral|- tam diện|- coordinate t. lượng giác phẳng|- directed t. tam diện phẳng|- left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái|- moving t. tam diện động|- negatively oriented t. tam diện định dướng âm|- positively orianted t. tam diện định hướng dương|- principal t. tam diện chính|- right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải|- trirectangular t. tam diện ba góc vuông

94248. trihedron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) góc tam diện, tan diện||@trihedron|- khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trihedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trihedron danh từ|- (toán học) góc tam diện, tan diện||@trihedron|- khối tam diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trihedron
  • Phiên âm (nếu có): [traihi:drən]
  • Nghĩa tiếng việt của trihedron là: danh từ|- (toán học) góc tam diện, tan diện||@trihedron|- khối tam diện

94249. trihybrid nghĩa tiếng việt là tính từ|- lai ba tính trạng|* danh từ|- thể lai ba tính trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trihybrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trihybrid tính từ|- lai ba tính trạng|* danh từ|- thể lai ba tính trạng (có ba tính trạng khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trihybrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trihybrid là: tính từ|- lai ba tính trạng|* danh từ|- thể lai ba tính trạng (có ba tính trạng khác nhau)

94250. trijet nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba động cơ phản lực (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trijet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trijet tính từ|- có ba động cơ phản lực (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trijet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trijet là: tính từ|- có ba động cơ phản lực (máy bay)

94251. trike nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đạp ba bánh|* nội động từ|- đi xe đạp ba bánh; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trike danh từ|- xe đạp ba bánh|* nội động từ|- đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trike
  • Phiên âm (nếu có): [traisikl]
  • Nghĩa tiếng việt của trike là: danh từ|- xe đạp ba bánh|* nội động từ|- đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh

94252. trilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) ba cạnh, tam giác|- ba bên, tay ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilateral tính từ|- (toán học) ba cạnh, tam giác|- ba bên, tay ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilateral
  • Phiên âm (nếu có): [trailætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trilateral là: tính từ|- (toán học) ba cạnh, tam giác|- ba bên, tay ba

94253. trilaterally nghĩa tiếng việt là phó từ|- có ba cạnh|- tay ba, có ba bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilaterally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilaterally phó từ|- có ba cạnh|- tay ba, có ba bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilaterally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trilaterally là: phó từ|- có ba cạnh|- tay ba, có ba bên

94254. trilateration nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo ba cạnh tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilateration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilateration danh từ|- phép đo ba cạnh tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilateration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trilateration là: danh từ|- phép đo ba cạnh tam giác

94255. trilby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilby danh từ|- (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilby
  • Phiên âm (nếu có): [trilbi]
  • Nghĩa tiếng việt của trilby là: danh từ|- (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)

94256. trilby hat nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilby hat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilby hat danh từ|- mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilby hat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trilby hat là: danh từ|- mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau)

94257. trilinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba đường, thuộc ba đường||@trilinear|- tam tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilinear tính từ|- có ba đường, thuộc ba đường||@trilinear|- tam tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trilinear là: tính từ|- có ba đường, thuộc ba đường||@trilinear|- tam tuyến

94258. trilingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng ba thứ tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilingual tính từ|- bằng ba thứ tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilingual
  • Phiên âm (nếu có): [trailiɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trilingual là: tính từ|- bằng ba thứ tiếng

94259. triliteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm ba chữ cái, gồm ba phụ âm|* danh từ|- từ hay c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triliteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triliteral tính từ|- gồm ba chữ cái, gồm ba phụ âm|* danh từ|- từ hay chính tố gồm ba phụ âm, từ hay chính tố gồm ba chữ cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triliteral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triliteral là: tính từ|- gồm ba chữ cái, gồm ba phụ âm|* danh từ|- từ hay chính tố gồm ba phụ âm, từ hay chính tố gồm ba chữ cái

94260. trilithon nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilithon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilithon danh từ|- kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang (của người xưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilithon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trilithon là: danh từ|- kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang (của người xưa)

94261. trill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) láy rền|- (ngôn ngữ học) phụ âm rung|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trill danh từ|- (âm nhạc) láy rền|- (ngôn ngữ học) phụ âm rung|* ngoại động từ|- (âm nhạc) láy rền|- đọc rung tiếng, nói rung tiếng|=to trill the letter r|+ đọc rung chữ r. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trill
  • Phiên âm (nếu có): [tril]
  • Nghĩa tiếng việt của trill là: danh từ|- (âm nhạc) láy rền|- (ngôn ngữ học) phụ âm rung|* ngoại động từ|- (âm nhạc) láy rền|- đọc rung tiếng, nói rung tiếng|=to trill the letter r|+ đọc rung chữ r

94262. triller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người láy rền|- (ngôn ngữ học) người phá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triller danh từ|- (âm nhạc) người láy rền|- (ngôn ngữ học) người phát âm rung lưỡi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triller là: danh từ|- (âm nhạc) người láy rền|- (ngôn ngữ học) người phát âm rung lưỡi

94263. trilling nghĩa tiếng việt là danh từ|- trẻ sinh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilling danh từ|- trẻ sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilling
  • Phiên âm (nếu có): [triliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của trilling là: danh từ|- trẻ sinh ra

94264. trillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh) một tỷ tỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) một ngàn tỷ||@(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trillion danh từ|- (anh) một tỷ tỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) một ngàn tỷ||@trillion|- 10 18 (anh); 10 12 (mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trillion
  • Phiên âm (nếu có): [triljən]
  • Nghĩa tiếng việt của trillion là: danh từ|- (anh) một tỷ tỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) một ngàn tỷ||@trillion|- 10 18 (anh); 10 12 (mỹ)

94265. trilobate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba thuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilobate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilobate tính từ|- (thực vật học) có ba thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilobate
  • Phiên âm (nếu có): [trailoubeit]
  • Nghĩa tiếng việt của trilobate là: tính từ|- (thực vật học) có ba thuỳ

94266. trilobed nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trilobate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilobed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilobedcách viết khác : trilobate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilobed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trilobed là: cách viết khác : trilobate

94267. trilobite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) bọ ba thuỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilobite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilobite danh từ|- (địa lý,địa chất) bọ ba thuỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilobite
  • Phiên âm (nếu có): [trailəbait]
  • Nghĩa tiếng việt của trilobite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) bọ ba thuỳ

94268. trilocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilocular tính từ|- (thực vật học) có ba ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilocular
  • Phiên âm (nếu có): [trailɔkjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của trilocular là: tính từ|- (thực vật học) có ba ô

94269. trilogy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp)|- tác phẩm bộ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trilogy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trilogy danh từ|- bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp)|- tác phẩm bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trilogy
  • Phiên âm (nếu có): [trilədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của trilogy là: danh từ|- bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp)|- tác phẩm bộ ba

94270. trim nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngăn nắp, sự gọn gàng|=everything is in perfect tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trim danh từ|- sự ngăn nắp, sự gọn gàng|=everything is in perfect trim|+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng|- trạng thái sẵn sàng|=to be in fighting trim|+ sẵn sàng chiến đấu|- y phục, cách ăn mặc|=in travelling trim|+ ăn mặc theo lối đi du lịch|- (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió|- (thể dục,thể thao) sung sức|- (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)|- (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng|- (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)|* tính từ|- ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề|=a trim room|+ căn phòng ngăn nắp|=a trim girl|+ cô gái ăn mặc gọn gàng|* ngoại động từ|- sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự|- sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)...|- tô điểm, trang sức, trang điểm|=to trim a dress with lace|+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo|- (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió|- (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận|* nội động từ|- lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên|- cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)|- sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa||@trim|- (cơ học) độ chênh, góc chênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trim
  • Phiên âm (nếu có): [trim]
  • Nghĩa tiếng việt của trim là: danh từ|- sự ngăn nắp, sự gọn gàng|=everything is in perfect trim|+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng|- trạng thái sẵn sàng|=to be in fighting trim|+ sẵn sàng chiến đấu|- y phục, cách ăn mặc|=in travelling trim|+ ăn mặc theo lối đi du lịch|- (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió|- (thể dục,thể thao) sung sức|- (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)|- (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng|- (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)|* tính từ|- ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề|=a trim room|+ căn phòng ngăn nắp|=a trim girl|+ cô gái ăn mặc gọn gàng|* ngoại động từ|- sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự|- sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)...|- tô điểm, trang sức, trang điểm|=to trim a dress with lace|+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo|- (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió|- (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận|* nội động từ|- lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên|- cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)|- sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa||@trim|- (cơ học) độ chênh, góc chênh

94271. trimaran nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền ba thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimaran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimaran danh từ|- thuyền ba thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimaran
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimaran là: danh từ|- thuyền ba thân

94272. trimensual nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba tháng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimensual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimensual tính từ|- ba tháng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimensual
  • Phiên âm (nếu có): [traimensjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trimensual là: tính từ|- ba tháng một

94273. trimer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) chất tam phân, trime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimer danh từ|- (hoá học) chất tam phân, trime. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimer là: danh từ|- (hoá học) chất tam phân, trime

94274. trimerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ba đoạn; ba phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimerous tính từ|- (sinh vật học) ba đoạn; ba phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimerous là: tính từ|- (sinh vật học) ba đoạn; ba phần

94275. trimester nghĩa tiếng việt là danh từ|- quý ba tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimester danh từ|- quý ba tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimester
  • Phiên âm (nếu có): [trimitə]
  • Nghĩa tiếng việt của trimester là: danh từ|- quý ba tháng

94276. trimestrial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba tháng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimestrial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimestrial tính từ|- ba tháng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimestrial
  • Phiên âm (nếu có): [traimensjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trimestrial là: tính từ|- ba tháng một

94277. trimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ ba âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimeter danh từ|- thơ ba âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimeter
  • Phiên âm (nếu có): [trimə]
  • Nghĩa tiếng việt của trimeter là: danh từ|- thơ ba âm tiết

94278. trimethoprim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) trimethoprim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimethoprim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimethoprim danh từ|- (dược học) trimethoprim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimethoprim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimethoprim là: danh từ|- (dược học) trimethoprim

94279. trimly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề|- (từ cổ, nghĩa cổ) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimly phó từ|- ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề|- (từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimly là: phó từ|- ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề|- (từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp

94280. trimmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang|- máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimmer danh từ|- người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang|- máy xén; kéo tỉa (cây...)|- thợ trang sức|- (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm|- (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu|- (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimmer
  • Phiên âm (nếu có): [trimə]
  • Nghĩa tiếng việt của trimmer là: danh từ|- người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang|- máy xén; kéo tỉa (cây...)|- thợ trang sức|- (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm|- (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu|- (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều

94281. trimming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp xếp gọn gàng trật tự|- sự cắt, sự hớt, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimming danh từ|- sự sắp xếp gọn gàng trật tự|- sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)|- sự trang sức; vật trang sức|- (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió|- (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn|- (số nhiều) những điều thêm thắt|=to tell the truth without any trimmings|+ nói sự thật không thêm thắt gì|- (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra|- (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn|- (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimming
  • Phiên âm (nếu có): [trimiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của trimming là: danh từ|- sự sắp xếp gọn gàng trật tự|- sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)|- sự trang sức; vật trang sức|- (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió|- (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn|- (số nhiều) những điều thêm thắt|=to tell the truth without any trimmings|+ nói sự thật không thêm thắt gì|- (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra|- (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn|- (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời

94282. trimming-axe nghĩa tiếng việt là danh từ|- dao tỉa cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimming-axe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimming-axe danh từ|- dao tỉa cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimming-axe
  • Phiên âm (nếu có): [trimiɳæks]
  • Nghĩa tiếng việt của trimming-axe là: danh từ|- dao tỉa cây

94283. trimming-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy xén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimming-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimming-machine danh từ|- máy xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimming-machine
  • Phiên âm (nếu có): [trimiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của trimming-machine là: danh từ|- máy xén

94284. trimness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimness danh từ|- tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimness
  • Phiên âm (nếu có): [trimnis]
  • Nghĩa tiếng việt của trimness là: danh từ|- tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề

94285. trimolecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ba phân tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimolecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimolecular tính từ|- thuộc ba phân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimolecular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimolecular là: tính từ|- thuộc ba phân tử

94286. trimonthly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xảy ra từng quý ba tháng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimonthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimonthly phó từ|- xảy ra từng quý ba tháng một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimonthly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimonthly là: phó từ|- xảy ra từng quý ba tháng một

94287. trimorph nghĩa tiếng việt là danh từ|- cấu trúc ba dạng, cấu trúc ba hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimorph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimorph danh từ|- cấu trúc ba dạng, cấu trúc ba hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimorph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimorph là: danh từ|- cấu trúc ba dạng, cấu trúc ba hình

94288. trimorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba dạng, ba hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimorphic tính từ|- ba dạng, ba hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimorphic là: tính từ|- ba dạng, ba hình

94289. trimorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng ba dạng, hiện tượng ba hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimorphism danh từ|- hiện tượng ba dạng, hiện tượng ba hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimorphism là: danh từ|- hiện tượng ba dạng, hiện tượng ba hình

94290. trimorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba dạng; ba hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimorphous tính từ|- ba dạng; ba hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimorphous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimorphous là: tính từ|- ba dạng; ba hình

94291. trimotor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay ba động cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimotor danh từ|- máy bay ba động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimotor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimotor là: danh từ|- máy bay ba động cơ

94292. trimurti nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trimurti) (thần thoại ấn độ) ba vị thần (brahma, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trimurti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trimurti danh từ|- (trimurti) (thần thoại ấn độ) ba vị thần (brahma, vishna, siva) cùng một thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trimurti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trimurti là: danh từ|- (trimurti) (thần thoại ấn độ) ba vị thần (brahma, vishna, siva) cùng một thể

94293. trinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- do ba bộ phận hợp thành|- dựa trên số ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinary tính từ|- do ba bộ phận hợp thành|- dựa trên số ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trinary là: tính từ|- do ba bộ phận hợp thành|- dựa trên số ba

94294. trindle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)|* nội đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trindle danh từ|- (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)|* nội động từ|- (phương ngữ) lăn (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trindle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trindle là: danh từ|- (phương ngữ anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)|* nội động từ|- (phương ngữ) lăn (bánh xe)

94295. trine nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp ba, bằng ba lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trine tính từ|- gấp ba, bằng ba lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trine
  • Phiên âm (nếu có): [train]
  • Nghĩa tiếng việt của trine là: tính từ|- gấp ba, bằng ba lần

94296. tringle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh sắt để treo màn|- thanh chống giật (trên mâm ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tringle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tringle danh từ|- thanh sắt để treo màn|- thanh chống giật (trên mâm pháo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tringle
  • Phiên âm (nếu có): [triɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của tringle là: danh từ|- thanh sắt để treo màn|- thanh chống giật (trên mâm pháo)

94297. trinitarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tin thuyết ba ngôi một thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinitarian danh từ|- người tin thuyết ba ngôi một thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinitarian
  • Phiên âm (nếu có): [,triniteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của trinitarian là: danh từ|- người tin thuyết ba ngôi một thể

94298. trinitrotoluene nghĩa tiếng việt là danh từ|- trinitrotoluen (thuốc nổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinitrotoluene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinitrotoluene danh từ|- trinitrotoluen (thuốc nổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinitrotoluene
  • Phiên âm (nếu có): [trainaitroutɔljui:n]
  • Nghĩa tiếng việt của trinitrotoluene là: danh từ|- trinitrotoluen (thuốc nổ)

94299. trinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhóm ba (người, vật)|- (the trinity) (tôn) ba ngôi một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinity danh từ|- nhóm ba (người, vật)|- (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinity
  • Phiên âm (nếu có): [triniti]
  • Nghĩa tiếng việt của trinity là: danh từ|- nhóm ba (người, vật)|- (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể

94300. trinity sunday nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trinity sunday) ngày chủ nhật ba ngôi (ngày chủ nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinity sunday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinity sunday danh từ|- (trinity sunday) ngày chủ nhật ba ngôi (ngày chủ nhật sau ngày thánh thể giáng lâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinity sunday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trinity sunday là: danh từ|- (trinity sunday) ngày chủ nhật ba ngôi (ngày chủ nhật sau ngày thánh thể giáng lâm)

94301. trinitytide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ phục (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinitytide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinitytide danh từ|- thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ phục sinh với tuần lễ trước lễ giáng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinitytide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trinitytide là: danh từ|- thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ phục sinh với tuần lễ trước lễ giáng sinh

94302. trinket nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ nữ trang rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinket danh từ|- đồ nữ trang rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinket
  • Phiên âm (nếu có): [triɳkit]
  • Nghĩa tiếng việt của trinket là: danh từ|- đồ nữ trang rẻ tiền

94303. trinome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tam thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinome danh từ|- (toán học) tam thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trinome là: danh từ|- (toán học) tam thức

94304. trinomial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) tam thức|=trinomial equation|+ phư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trinomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trinomial tính từ|- (toán học) (thuộc) tam thức|=trinomial equation|+ phương trình tam thức|* danh từ|- (toán học) tam thức||@trinomial|- tam thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trinomial
  • Phiên âm (nếu có): [trainoumjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trinomial là: tính từ|- (toán học) (thuộc) tam thức|=trinomial equation|+ phương trình tam thức|* danh từ|- (toán học) tam thức||@trinomial|- tam thức

94305. trio nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) bộ ba|- (âm nhạc) phần triô|- bộ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trio danh từ|- (âm nhạc) bộ ba|- (âm nhạc) phần triô|- bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trio
  • Phiên âm (nếu có): [tri:ou]
  • Nghĩa tiếng việt của trio là: danh từ|- (âm nhạc) bộ ba|- (âm nhạc) phần triô|- bộ ba

94306. triode nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) triôt, ống ba cực||@triode|- triôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triode danh từ|- (vật lý) triôt, ống ba cực||@triode|- triôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triode
  • Phiên âm (nếu có): [traioud]
  • Nghĩa tiếng việt của triode là: danh từ|- (vật lý) triôt, ống ba cực||@triode|- triôt

94307. triolet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ triôlê (thơ tám câu hai vần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triolet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triolet danh từ|- thơ triôlê (thơ tám câu hai vần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triolet
  • Phiên âm (nếu có): [tri:oulet]
  • Nghĩa tiếng việt của triolet là: danh từ|- thơ triôlê (thơ tám câu hai vần)

94308. triose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) trioza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triose danh từ|- (hoá học) trioza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triose là: danh từ|- (hoá học) trioza

94309. trip nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn|- (hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trip danh từ|- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn|- (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển|=maiden trip|+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)|- bước nhẹ|- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân|- (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời|- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân|- mẻ cá câu được|- (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả|* nội động từ|- bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng|=to trip up the stairs|+ đi nhẹ bước lên cầu thang|- trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp|=to trip over a stone|+ vấp phải một hòn đá|- (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời|* ngoại động từ|- ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã|- (hàng hải) thả trượt (neo)|- (kỹ thuật) nhả (máy)|- ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã|=he tried to trip me up|+ nó định ngáng tôi|- tóm được (ai) làm sai|=the lawyer tripped the witness up|+ luật sư tóm được sai sót của nhân chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trip
  • Phiên âm (nếu có): [trip]
  • Nghĩa tiếng việt của trip là: danh từ|- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn|- (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển|=maiden trip|+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)|- bước nhẹ|- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân|- (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời|- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân|- mẻ cá câu được|- (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả|* nội động từ|- bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng|=to trip up the stairs|+ đi nhẹ bước lên cầu thang|- trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp|=to trip over a stone|+ vấp phải một hòn đá|- (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời|* ngoại động từ|- ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã|- (hàng hải) thả trượt (neo)|- (kỹ thuật) nhả (máy)|- ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã|=he tried to trip me up|+ nó định ngáng tôi|- tóm được (ai) làm sai|=the lawyer tripped the witness up|+ luật sư tóm được sai sót của nhân chứng

94310. trip-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- búa lớn nện bằng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trip-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trip-hammer danh từ|- búa lớn nện bằng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trip-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trip-hammer là: danh từ|- búa lớn nện bằng máy

94311. trip-wire nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trip-wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trip-wire danh từ|- dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu khi một người, một vật vướng phải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trip-wire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trip-wire là: danh từ|- dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu khi một người, một vật vướng phải)

94312. tripartite nghĩa tiếng việt là tính từ|- giữa ba bên, tay ba|=a tripartite treaty|+ hiệp ước ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripartite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripartite tính từ|- giữa ba bên, tay ba|=a tripartite treaty|+ hiệp ước tay ba|- gồm ba phần|- (thực vật học) phân ba (phiến lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripartite
  • Phiên âm (nếu có): [traipɑ:tait]
  • Nghĩa tiếng việt của tripartite là: tính từ|- giữa ba bên, tay ba|=a tripartite treaty|+ hiệp ước tay ba|- gồm ba phần|- (thực vật học) phân ba (phiến lá)

94313. tripartition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia ba, sự xẻ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripartition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripartition danh từ|- sự chia ba, sự xẻ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripartition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripartition là: danh từ|- sự chia ba, sự xẻ ba

94314. tripe nghĩa tiếng việt là danh từ|- dạ dày bò|- (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng|- (từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripe danh từ|- dạ dày bò|- (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng|- (từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripe
  • Phiên âm (nếu có): [traip]
  • Nghĩa tiếng việt của tripe là: danh từ|- dạ dày bò|- (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng|- (từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị

94315. tripeman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripeman danh từ|- người bán lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripeman
  • Phiên âm (nếu có): [traipmən]
  • Nghĩa tiếng việt của tripeman là: danh từ|- người bán lòng

94316. tripersonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) có ba ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripersonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripersonal tính từ|- (tôn giáo) có ba ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripersonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripersonal là: tính từ|- (tôn giáo) có ba ngôi

94317. tripersonality nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) tính chất ba ngôi (của chúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripersonality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripersonality danh từ|- (tôn giáo) tính chất ba ngôi (của chúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripersonality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripersonality là: danh từ|- (tôn giáo) tính chất ba ngôi (của chúa)

94318. tripetalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba cánh (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripetalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripetalous tính từ|- (thực vật học) có ba cánh (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripetalous
  • Phiên âm (nếu có): [traipetələs]
  • Nghĩa tiếng việt của tripetalous là: tính từ|- (thực vật học) có ba cánh (hoa)

94319. triphase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) ba pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphase danh từ|- (điện học) ba pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphase là: danh từ|- (điện học) ba pha

94320. triphibian nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoạt động trên không, trên mặt đất, dưới nước; ở c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphibian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphibian tính từ|- hoạt động trên không, trên mặt đất, dưới nước; ở cả ba môi trường|* danh từ|- tàu bay hoạt động ở cả ba môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphibian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphibian là: tính từ|- hoạt động trên không, trên mặt đất, dưới nước; ở cả ba môi trường|* danh từ|- tàu bay hoạt động ở cả ba môi trường

94321. triphibious nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang bị để hoạt động ở cả ba môi trường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphibious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphibious tính từ|- trang bị để hoạt động ở cả ba môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphibious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphibious là: tính từ|- trang bị để hoạt động ở cả ba môi trường

94322. triphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- ký hiệu tốc ký thay ba âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphone danh từ|- ký hiệu tốc ký thay ba âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphone là: danh từ|- ký hiệu tốc ký thay ba âm

94323. triphthong nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphthong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphthong danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphthong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphthong là: danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm ba

94324. triphthongal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nguyên âm ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphthongal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphthongal tính từ|- thuộc nguyên âm ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphthongal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphthongal là: tính từ|- thuộc nguyên âm ba

94325. triphylite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) triphylit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphylite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphylite danh từ|- (khoáng vật học) triphylit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphylite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphylite là: danh từ|- (khoáng vật học) triphylit

94326. triphyllous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có ba lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triphyllous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triphyllous tính từ|- (thực vật học) có ba lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triphyllous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triphyllous là: tính từ|- (thực vật học) có ba lá

94327. tripinnate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có lá chét lông chim ba lần, xẻ la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripinnate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripinnate tính từ|- (thực vật học) có lá chét lông chim ba lần, xẻ lá chét lông chim ba lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripinnate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripinnate là: tính từ|- (thực vật học) có lá chét lông chim ba lần, xẻ lá chét lông chim ba lần

94328. tripitaka nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ kình tam giác (quan trọng nhất của phật giáo; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripitaka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripitaka danh từ|- bộ kình tam giác (quan trọng nhất của phật giáo; toàn bộ kinh phật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripitaka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripitaka là: danh từ|- bộ kình tam giác (quan trọng nhất của phật giáo; toàn bộ kinh phật)

94329. triplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay ba lớp cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplane danh từ|- máy bay ba lớp cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triplane
  • Phiên âm (nếu có): [traiplein]
  • Nghĩa tiếng việt của triplane là: danh từ|- máy bay ba lớp cánh

94330. triple nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba cái, gồm ba phần|=triple alliance|+ đồng minh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ triple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triple tính từ|- có ba cái, gồm ba phần|=triple alliance|+ đồng minh ba nước|=triple time|+ (âm nhạc) nhịp ba|- ba lần, gấp ba|* động từ|- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần|=to triple the income|+ tăng thu nhập lên ba lần|=the output tripled|+ sản lượng tăng gấp ba||@triple|- bội ba|- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triple
  • Phiên âm (nếu có): [tripl]
  • Nghĩa tiếng việt của triple là: tính từ|- có ba cái, gồm ba phần|=triple alliance|+ đồng minh ba nước|=triple time|+ (âm nhạc) nhịp ba|- ba lần, gấp ba|* động từ|- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần|=to triple the income|+ tăng thu nhập lên ba lần|=the output tripled|+ sản lượng tăng gấp ba||@triple|- bội ba|- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục

94331. triple jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the triple jump) môn nhảy ba bước (càng xa về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triple jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triple jump danh từ|- (the triple jump) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triple jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triple jump là: danh từ|- (the triple jump) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt)

94332. triple-geared nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba bánh răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triple-geared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triple-geared tính từ|- ba bánh răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triple-geared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triple-geared là: tính từ|- ba bánh răng

94333. triple-tail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá kẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triple-tail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triple-tail danh từ|- (động vật học) cá kẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triple-tail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triple-tail là: danh từ|- (động vật học) cá kẽn

94334. tripler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ nhân ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripler danh từ|- (kỹ thuật) bộ nhân ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripler là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ nhân ba

94335. triplet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ ba|- đứa con sinh ba|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ triplet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplet danh từ|- bộ ba|- đứa con sinh ba|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) triplê||@triplet|- bộ ba||@triplet|- bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triplet
  • Phiên âm (nếu có): [triplit]
  • Nghĩa tiếng việt của triplet là: danh từ|- bộ ba|- đứa con sinh ba|- đoạn thơ ba câu|- (âm nhạc) triplê||@triplet|- bộ ba||@triplet|- bộ ba

94336. triplex nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp ba|- triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triplex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplex tính từ|- gấp ba|- triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triplex
  • Phiên âm (nếu có): [tripleks]
  • Nghĩa tiếng việt của triplex là: tính từ|- gấp ba|- triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)|* danh từ|- (âm nhạc) nhịp ba

94337. triplicate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản sao ba (một trong ba bản sao)|* tính từ|- ba lầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triplicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplicate danh từ|- bản sao ba (một trong ba bản sao)|* tính từ|- ba lần|- thành ba bản|* ngoại động từ|- nhân ba, tăng lên ba lần|- làm thành ba bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triplicate
  • Phiên âm (nếu có): [triplikit]
  • Nghĩa tiếng việt của triplicate là: danh từ|- bản sao ba (một trong ba bản sao)|* tính từ|- ba lần|- thành ba bản|* ngoại động từ|- nhân ba, tăng lên ba lần|- làm thành ba bản

94338. triplication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng gấp ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triplication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplication danh từ|- sự tăng gấp ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triplication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triplication là: danh từ|- sự tăng gấp ba

94339. triplicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng gấp ba lần|- tình trạng một thể ba ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triplicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplicity danh từ|- tình trạng gấp ba lần|- tình trạng một thể ba ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triplicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triplicity là: danh từ|- tình trạng gấp ba lần|- tình trạng một thể ba ngôi

94340. tripling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhân ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripling danh từ|- sự nhân ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripling là: danh từ|- sự nhân ba

94341. triplivate nghĩa tiếng việt là tăng gấp ba, bộ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triplivate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplivatetăng gấp ba, bộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triplivate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triplivate là: tăng gấp ba, bộ ba

94342. triploblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có ba lá phôi, có ba lá phôi bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triploblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triploblastic tính từ|- (sinh vật học) có ba lá phôi, có ba lá phôi bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triploblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triploblastic là: tính từ|- (sinh vật học) có ba lá phôi, có ba lá phôi bì

94343. triploid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) tam bội|* danh từ|- (sinh vật học) t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triploid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triploid tính từ|- (sinh vật học) tam bội|* danh từ|- (sinh vật học) thể tam bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triploid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triploid là: tính từ|- (sinh vật học) tam bội|* danh từ|- (sinh vật học) thể tam bội

94344. triploidy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tính tam bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triploidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triploidy danh từ|- (sinh vật học) tính tam bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triploidy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triploidy là: danh từ|- (sinh vật học) tính tam bội

94345. triply nghĩa tiếng việt là bộ ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triplybộ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triply là: bộ ba

94346. tripod nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá ba chân, kiền ba chân|- bàn ba chân, ghế ba chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripod danh từ|- giá ba chân, kiền ba chân|- bàn ba chân, ghế ba chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripod
  • Phiên âm (nếu có): [traipɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của tripod là: danh từ|- giá ba chân, kiền ba chân|- bàn ba chân, ghế ba chân

94347. tripodal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba chân (ghế đẩu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripodal tính từ|- có ba chân (ghế đẩu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripodal
  • Phiên âm (nếu có): [traipɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của tripodal là: tính từ|- có ba chân (ghế đẩu...)

94348. tripolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ba cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripolar tính từ|- (sinh vật học) ba cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripolar là: tính từ|- (sinh vật học) ba cực

94349. tripoli nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) tripoli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripoli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripoli danh từ|- (khoáng chất) tripoli. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripoli
  • Phiên âm (nếu có): [tripəli]
  • Nghĩa tiếng việt của tripoli là: danh từ|- (khoáng chất) tripoli

94350. tripos nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi học sinh giỏi (ở trường đại học căm-brít)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripos danh từ|- cuộc thi học sinh giỏi (ở trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripos
  • Phiên âm (nếu có): [traipɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của tripos là: danh từ|- cuộc thi học sinh giỏi (ở trường đại học căm-brít)

94351. tripper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chơi|- người ngáng, người ngoéo chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripper danh từ|- người đi chơi|- người ngáng, người ngoéo chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripper
  • Phiên âm (nếu có): [tripə]
  • Nghĩa tiếng việt của tripper là: danh từ|- người đi chơi|- người ngáng, người ngoéo chân

94352. tripper-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripper-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripper-man danh từ|- người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripper-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tripper-man là: danh từ|- người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền

94353. tripping nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripping tính từ|- nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripping
  • Phiên âm (nếu có): [tripiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tripping là: tính từ|- nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt

94354. trippingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)|- lưu loát (nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trippingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trippingly phó từ|- nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)|- lưu loát (nói)|=to speak trippingly|+ nói lưu loát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trippingly
  • Phiên âm (nếu có): [tripiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của trippingly là: phó từ|- nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)|- lưu loát (nói)|=to speak trippingly|+ nói lưu loát

94355. triptane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) triptan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triptane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triptane danh từ|- (hoá học) triptan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triptane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triptane là: danh từ|- (hoá học) triptan

94356. triptych nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoạ tranh bộ ba|- sách gập ba tấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triptych là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triptych phó từ|- hoạ tranh bộ ba|- sách gập ba tấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triptych
  • Phiên âm (nếu có): [triptik]
  • Nghĩa tiếng việt của triptych là: phó từ|- hoạ tranh bộ ba|- sách gập ba tấm

94357. tripudiate nghĩa tiếng việt là động từ|- (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tripudiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tripudiate động từ|- (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tripudiate
  • Phiên âm (nếu có): [traipju:dleit]
  • Nghĩa tiếng việt của tripudiate là: động từ|- (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)

94358. triquatrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mặt cắt tam giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triquatrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triquatrous tính từ|- có mặt cắt tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triquatrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triquatrous là: tính từ|- có mặt cắt tam giác

94359. triquetrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba cạnh|=triquetrous stem|+ (thực vật học) thân b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triquetrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triquetrous tính từ|- có ba cạnh|=triquetrous stem|+ (thực vật học) thân ba cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triquetrous
  • Phiên âm (nếu có): [traikwe:trəs]
  • Nghĩa tiếng việt của triquetrous là: tính từ|- có ba cạnh|=triquetrous stem|+ (thực vật học) thân ba cạnh

94360. triradial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba tia (như) triradiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triradial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triradial tính từ|- có ba tia (như) triradiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triradial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triradial là: tính từ|- có ba tia (như) triradiate

94361. triradiate nghĩa tiếng việt là tính từ|- như triradial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triradiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triradiate tính từ|- như triradial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triradiate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triradiate là: tính từ|- như triradial

94362. trirectangular nghĩa tiếng việt là có ba góc vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trirectangular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trirectangularcó ba góc vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trirectangular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trirectangular là: có ba góc vuông

94363. trireme nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) thuyền chiến ba tầng chèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trireme là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trireme danh từ|- (sử học) thuyền chiến ba tầng chèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trireme
  • Phiên âm (nếu có): [trairi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của trireme là: danh từ|- (sử học) thuyền chiến ba tầng chèo

94364. tris- nghĩa tiếng việt là tiền tố|- ba; gấp ba|- trisect|- chẻ ba|- tiền tố|- ba; gấp ba|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tris- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tris-tiền tố|- ba; gấp ba|- trisect|- chẻ ba|- tiền tố|- ba; gấp ba|- trisect|- chẻ ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tris-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tris- là: tiền tố|- ba; gấp ba|- trisect|- chẻ ba|- tiền tố|- ba; gấp ba|- trisect|- chẻ ba

94365. trisecant nghĩa tiếng việt là tam cát tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisecant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisecanttam cát tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisecant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trisecant là: tam cát tuyến

94366. trisect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chia làm ba||@trisect|- chia ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisect ngoại động từ|- chia làm ba||@trisect|- chia ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisect
  • Phiên âm (nếu có): [traisekt]
  • Nghĩa tiếng việt của trisect là: ngoại động từ|- chia làm ba||@trisect|- chia ba

94367. trisection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia làm ba||@trisection|- sự chia đều ba|- t. of a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisection danh từ|- sự chia làm ba||@trisection|- sự chia đều ba|- t. of an angle chia đều ba một góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisection
  • Phiên âm (nếu có): [traisekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của trisection là: danh từ|- sự chia làm ba||@trisection|- sự chia đều ba|- t. of an angle chia đều ba một góc

94368. trisectrix nghĩa tiếng việt là đường chia góc làm ba (đồ thị của x 2 + xy 2 + ay 2 - 3ax 2 = 0)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisectrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisectrixđường chia góc làm ba (đồ thị của x 2 + xy 2 + ay 2 - 3ax 2 = 0). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisectrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trisectrix là: đường chia góc làm ba (đồ thị của x 2 + xy 2 + ay 2 - 3ax 2 = 0)

94369. trisepalous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) ba lá đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisepalous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisepalous tính từ|- (thực vật học) ba lá đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisepalous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trisepalous là: tính từ|- (thực vật học) ba lá đài

94370. triseptate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba vách; ba ngăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triseptate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triseptate tính từ|- ba vách; ba ngăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triseptate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triseptate là: tính từ|- ba vách; ba ngăn

94371. triserial nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba dãy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triserial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triserial tính từ|- ba dãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triserial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triserial là: tính từ|- ba dãy

94372. trisfull nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisfull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisfull tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisfull
  • Phiên âm (nếu có): [tristful]
  • Nghĩa tiếng việt của trisfull là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buồn

94373. trishaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe xích lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trishaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trishaw danh từ|- xe xích lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trishaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trishaw là: danh từ|- xe xích lô

94374. triskelion nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều triskelia, triskele(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triskelion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triskeliondanh từ, số nhiều triskelia, triskele. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triskelion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triskelion là: danh từ, số nhiều triskelia, triskele

94375. trismus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng cứng khít hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trismus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trismus danh từ|- (y học) chứng cứng khít hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trismus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trismus là: danh từ|- (y học) chứng cứng khít hàm

94376. trisoctahedron nghĩa tiếng việt là động từ|- vật thể có 24 mặt tam giác như nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisoctahedron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisoctahedron động từ|- vật thể có 24 mặt tam giác như nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisoctahedron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trisoctahedron là: động từ|- vật thể có 24 mặt tam giác như nhau

94377. trisomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thể ba; ba thể nhiễm sắc tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisomic tính từ|- thuộc thể ba; ba thể nhiễm sắc tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trisomic là: tính từ|- thuộc thể ba; ba thể nhiễm sắc tương ứng

94378. trispermous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) ba hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trispermous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trispermous tính từ|- (sinh vật học) ba hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trispermous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trispermous là: tính từ|- (sinh vật học) ba hạt

94379. trisporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisporous tính từ|- ba bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisporous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trisporous là: tính từ|- ba bào tử

94380. triste nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột|* danh từ|- bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triste tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột|* danh từ|- bài hát tình yêu buồn bã ở nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triste là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột|* danh từ|- bài hát tình yêu buồn bã ở nam mỹ

94381. trisubstituted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có ba nhóm thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisubstituted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisubstituted tính từ|- (hoá học) có ba nhóm thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisubstituted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trisubstituted là: tính từ|- (hoá học) có ba nhóm thế

94382. trisyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ba âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisyllabic tính từ|- có ba âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisyllabic
  • Phiên âm (nếu có): [traisilæbik]
  • Nghĩa tiếng việt của trisyllabic là: tính từ|- có ba âm tiết

94383. trisyllable nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ ba âm tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trisyllable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trisyllable danh từ|- từ ba âm tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trisyllable
  • Phiên âm (nếu có): [traisiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của trisyllable là: danh từ|- từ ba âm tiết

94384. trite nghĩa tiếng việt là tính từ|- cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm|=a tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trite tính từ|- cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm|=a trite idea|+ một ý kiến lặp đi lặp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trite
  • Phiên âm (nếu có): [trait]
  • Nghĩa tiếng việt của trite là: tính từ|- cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm|=a trite idea|+ một ý kiến lặp đi lặp lại

94385. triteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triteness danh từ|- tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm|- điều cũ rích, điều nhàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triteness
  • Phiên âm (nếu có): [traitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của triteness là: danh từ|- tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm|- điều cũ rích, điều nhàm

94386. tritheism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết ba ngôi phân biệt (chúa cha, chúa con và chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tritheism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tritheism danh từ|- thuyết ba ngôi phân biệt (chúa cha, chúa con và chúa thánh thần là ba đấng khác nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tritheism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tritheism là: danh từ|- thuyết ba ngôi phân biệt (chúa cha, chúa con và chúa thánh thần là ba đấng khác nhau)

94387. tritheist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết ba ngôi phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tritheist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tritheist danh từ|- người theo thuyết ba ngôi phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tritheist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tritheist là: danh từ|- người theo thuyết ba ngôi phân biệt

94388. tritheistic nghĩa tiếng việt là (thuộc) thuyết ba ngôi phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tritheistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tritheistic(thuộc) thuyết ba ngôi phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tritheistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tritheistic là: (thuộc) thuyết ba ngôi phân biệt

94389. tritium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) triti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tritium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tritium danh từ|- (hoá học) triti. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tritium
  • Phiên âm (nếu có): [tritiəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tritium là: danh từ|- (hoá học) triti

94390. tritomite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) tritomit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tritomite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tritomite danh từ|- (khoáng vật học) tritomit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tritomite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tritomite là: danh từ|- (khoáng vật học) tritomit

94391. triton nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ triton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triton danh từ|- (triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá|- (động vật học) sa giông|- ốc triton. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triton
  • Phiên âm (nếu có): [traitn]
  • Nghĩa tiếng việt của triton là: danh từ|- (triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá|- (động vật học) sa giông|- ốc triton

94392. tritone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) quãng ba cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tritone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tritone danh từ|- (âm nhạc) quãng ba cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tritone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tritone là: danh từ|- (âm nhạc) quãng ba cung

94393. triturable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể nghiền, có thể tán nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triturable tính từ|- có thể nghiền, có thể tán nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triturable
  • Phiên âm (nếu có): [tritju:rəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của triturable là: tính từ|- có thể nghiền, có thể tán nhỏ

94394. triturate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nghiền, tán nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triturate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triturate ngoại động từ|- nghiền, tán nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triturate
  • Phiên âm (nếu có): [tritju:reit]
  • Nghĩa tiếng việt của triturate là: ngoại động từ|- nghiền, tán nhỏ

94395. trituration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghiền, sự tán nhỏ|- (dược học) bột nghiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trituration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trituration danh từ|- sự nghiền, sự tán nhỏ|- (dược học) bột nghiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trituration
  • Phiên âm (nếu có): [,tritju:reiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của trituration là: danh từ|- sự nghiền, sự tán nhỏ|- (dược học) bột nghiền

94396. triturator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy nghiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triturator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triturator danh từ|- máy nghiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triturator
  • Phiên âm (nếu có): [tritju:reitə]
  • Nghĩa tiếng việt của triturator là: danh từ|- máy nghiền

94397. triumph nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumph danh từ|- chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn|- niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan|=great was his triumph on hearing...|+ nó rất hân hoan khi được tin...|- (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng|* nội động từ|- chiến thắng, giành thắng lợi lớn|=to triumph over the enemy|+ chiến thắng kẻ thù|- vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumph
  • Phiên âm (nếu có): [traiəmf]
  • Nghĩa tiếng việt của triumph là: danh từ|- chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn|- niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan|=great was his triumph on hearing...|+ nó rất hân hoan khi được tin...|- (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng|* nội động từ|- chiến thắng, giành thắng lợi lớn|=to triumph over the enemy|+ chiến thắng kẻ thù|- vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng)

94398. triumphal nghĩa tiếng việt là tính từ|- khải hoàn, chiến thắng|=triumphal arch|+ cổng khải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumphal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumphal tính từ|- khải hoàn, chiến thắng|=triumphal arch|+ cổng khải hoàn|=triumphal hymn|+ bài ca chiến thắng|=triumphal return|+ sự chiến thắng trở về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumphal
  • Phiên âm (nếu có): [traiʌmfəl]
  • Nghĩa tiếng việt của triumphal là: tính từ|- khải hoàn, chiến thắng|=triumphal arch|+ cổng khải hoàn|=triumphal hymn|+ bài ca chiến thắng|=triumphal return|+ sự chiến thắng trở về

94399. triumphalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thái độ hân hoan chiến thắng có tính chất tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumphalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumphalism danh từ|- thái độ hân hoan chiến thắng có tính chất tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumphalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của triumphalism là: danh từ|- thái độ hân hoan chiến thắng có tính chất tôn giáo

94400. triumphant nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiến thắng, thắng lợi|- vui mừng, hân hoan, hoan hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumphant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumphant tính từ|- chiến thắng, thắng lợi|- vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumphant
  • Phiên âm (nếu có): [traiʌmfənt]
  • Nghĩa tiếng việt của triumphant là: tính từ|- chiến thắng, thắng lợi|- vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng

94401. triumpher nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ chiến thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumpher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumpher danh từ|- kẻ chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumpher
  • Phiên âm (nếu có): [traiəmfə]
  • Nghĩa tiếng việt của triumpher là: danh từ|- kẻ chiến thắng

94402. triumvir nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri|- (sử học) tam hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumvir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumvir danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri|- (sử học) tam hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumvir
  • Phiên âm (nếu có): [traiʌmvə:]
  • Nghĩa tiếng việt của triumvir là: danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri|- (sử học) tam hùng

94403. triumvirate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyên chính tay ba|- (sử học) chức tam hùng; chế đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumvirate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumvirate danh từ|- chuyên chính tay ba|- (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumvirate
  • Phiên âm (nếu có): [traiʌmvirit]
  • Nghĩa tiếng việt của triumvirate là: danh từ|- chuyên chính tay ba|- (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng

94404. triumviri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri|- (sử học) tam hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triumviri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triumviri danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri|- (sử học) tam hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triumviri
  • Phiên âm (nếu có): [traiʌmvə:]
  • Nghĩa tiếng việt của triumviri là: danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri|- (sử học) tam hùng

94405. triune nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba ngôi một thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triune tính từ|- ba ngôi một thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triune
  • Phiên âm (nếu có): [traiju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của triune là: tính từ|- ba ngôi một thể

94406. trivalence nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trivalency(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivalencecách viết khác : trivalency. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trivalence là: cách viết khác : trivalency

94407. trivalency nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trivalence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivalency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivalencycách viết khác : trivalence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivalency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trivalency là: cách viết khác : trivalence

94408. trivalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivalent
  • Phiên âm (nếu có): [traiveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của trivalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị ba

94409. trivalvular nghĩa tiếng việt là tính từ|- ba van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivalvular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivalvular tính từ|- ba van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivalvular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trivalvular là: tính từ|- ba van

94410. trivet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá ba chân|- cái kiền (bếp)|- hoàn toàn đúng; vữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivet danh từ|- giá ba chân|- cái kiền (bếp)|- hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân|- khoẻ mạnh|- trong tình trạng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivet
  • Phiên âm (nếu có): [trivit]
  • Nghĩa tiếng việt của trivet là: danh từ|- giá ba chân|- cái kiền (bếp)|- hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân|- khoẻ mạnh|- trong tình trạng tốt

94411. trivia nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trivia|- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivia danh từ, số nhiều trivia|- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivia
  • Phiên âm (nếu có): [triviəm]
  • Nghĩa tiếng việt của trivia là: danh từ, số nhiều trivia|- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)

94412. trivial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivial tính từ|- thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng|=the trivial round|+ cuộc sống bình thường hằng ngày|=trivial loss|+ tổn thất không đáng kể|- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)|- (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivial
  • Phiên âm (nếu có): [triviəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trivial là: tính từ|- thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng|=the trivial round|+ cuộc sống bình thường hằng ngày|=trivial loss|+ tổn thất không đáng kể|- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)|- (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)

94413. trivialisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tầm thường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivialisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivialisation danh từ|- sự tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivialisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trivialisation là: danh từ|- sự tầm thường hoá

94414. trivialise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivialise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivialise ngoại động từ|- tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng ) có vẻ tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivialise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trivialise là: ngoại động từ|- tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng ) có vẻ tầm thường

94415. trivialism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tầm thường, tính không quan trọng|- điều tầm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivialism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivialism danh từ|- tính tầm thường, tính không quan trọng|- điều tầm thường, điều không quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivialism
  • Phiên âm (nếu có): [triviəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của trivialism là: danh từ|- tính tầm thường, tính không quan trọng|- điều tầm thường, điều không quan trọng

94416. triviality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ triviality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triviality danh từ|- tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng|- điều vô giá trị, điều tầm thường|=to write triviality|+ viết những chuyện tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triviality
  • Phiên âm (nếu có): [,triviæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của triviality là: danh từ|- tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng|- điều vô giá trị, điều tầm thường|=to write triviality|+ viết những chuyện tầm thường

94417. trivialization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tầm thường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivialization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivialization danh từ|- sự tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivialization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trivialization là: danh từ|- sự tầm thường hoá

94418. trivialize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tầm thường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivialize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivialize ngoại động từ|- tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivialize
  • Phiên âm (nếu có): [triviəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của trivialize là: ngoại động từ|- tầm thường hoá

94419. trivially nghĩa tiếng việt là phó từ|- tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng|- không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivially phó từ|- tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng|- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)|- thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trivially là: phó từ|- tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng|- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)|- thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)

94420. trivium nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trivia|- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trivium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trivium danh từ, số nhiều trivia|- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trivium
  • Phiên âm (nếu có): [triviəm]
  • Nghĩa tiếng việt của trivium là: danh từ, số nhiều trivia|- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)

94421. triweekly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- mỗi tuần ba lần|- ba tuần một lần|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ triweekly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh triweekly tính từ & phó từ|- mỗi tuần ba lần|- ba tuần một lần|* danh từ|- tạp chí ra ba tuần một kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:triweekly
  • Phiên âm (nếu có): [traiwi:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của triweekly là: tính từ & phó từ|- mỗi tuần ba lần|- ba tuần một lần|* danh từ|- tạp chí ra ba tuần một kỳ

94422. troat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng gọi cái (của hươu nai đực)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troat danh từ|- tiếng gọi cái (của hươu nai đực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troat
  • Phiên âm (nếu có): [trout]
  • Nghĩa tiếng việt của troat là: danh từ|- tiếng gọi cái (của hươu nai đực)

94423. trocar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) giùi chọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trocar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trocar danh từ|- (y học) giùi chọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trocar
  • Phiên âm (nếu có): [troukɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của trocar là: danh từ|- (y học) giùi chọc

94424. trochaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) (thuộc) thơ corê|* danh từ số nhiều|- thơ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochaic tính từ|- (thơ ca) (thuộc) thơ corê|* danh từ số nhiều|- thơ corê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochaic
  • Phiên âm (nếu có): [troukeiik]
  • Nghĩa tiếng việt của trochaic là: tính từ|- (thơ ca) (thuộc) thơ corê|* danh từ số nhiều|- thơ corê

94425. trochal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochal tính từ|- (động vật học) hình bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochal
  • Phiên âm (nếu có): [troukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trochal là: tính từ|- (động vật học) hình bánh xe

94426. trochanter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) đốt chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochanter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochanter danh từ|- (giải phẫu) đốt chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochanter
  • Phiên âm (nếu có): [troukæntə]
  • Nghĩa tiếng việt của trochanter là: danh từ|- (giải phẫu) đốt chuyển

94427. trochanteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đốt chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochanteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochanteral tính từ|- thuộc đốt chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochanteral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trochanteral là: tính từ|- thuộc đốt chuyển

94428. trochar nghĩa tiếng việt là cách viết khác : trocar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trocharcách viết khác : trocar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trochar là: cách viết khác : trocar

94429. troche nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troche là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troche danh từ|- (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troche
  • Phiên âm (nếu có): [trouʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của troche là: danh từ|- (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn)

94430. trochee nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ corê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochee danh từ|- thơ corê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochee
  • Phiên âm (nếu có): [trouki:]
  • Nghĩa tiếng việt của trochee là: danh từ|- thơ corê

94431. trochlea nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trochleae|- (giải phẫu) ròng rọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochlea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochlea danh từ, số nhiều trochleae|- (giải phẫu) ròng rọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochlea
  • Phiên âm (nếu có): [trɔkliə]
  • Nghĩa tiếng việt của trochlea là: danh từ, số nhiều trochleae|- (giải phẫu) ròng rọc

94432. trochleae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trochleae|- (giải phẫu) ròng rọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochleae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochleae danh từ, số nhiều trochleae|- (giải phẫu) ròng rọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochleae
  • Phiên âm (nếu có): [trɔkliə]
  • Nghĩa tiếng việt của trochleae là: danh từ, số nhiều trochleae|- (giải phẫu) ròng rọc

94433. trochlear nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc ròng rọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochlear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochlear tính từ|- thuộc ròng rọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochlear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trochlear là: tính từ|- thuộc ròng rọc

94434. trochoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trocoit|- (toán học) xicloit||@trochoid|- troco(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochoid danh từ|- (y học) trocoit|- (toán học) xicloit||@trochoid|- trocoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trochoid là: danh từ|- (y học) trocoit|- (toán học) xicloit||@trochoid|- trocoit

94435. trochoidal nghĩa tiếng việt là (thuộc) trocoit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochoidal(thuộc) trocoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochoidal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trochoidal là: (thuộc) trocoit

94436. trochophore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) luân trùng; ấu trùng bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trochophore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trochophore danh từ|- (động vật học) luân trùng; ấu trùng bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trochophore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trochophore là: danh từ|- (động vật học) luân trùng; ấu trùng bánh xe

94437. trod nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trod danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vững chắc|- tiếng chân bước|=heavy tread|+ tiếng chân bước nặng nề|- (động vật học) sự đạp mái|- mặt bậc cầu thang|- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang|- đế ủng|- talông (lốp xe)|- mặt đường ray|- phôi (trong quả trứng)|- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)|* động từ trod; trodden|- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên|=to tread heavily|+ đi nặng nề|=to tread unknown ground|+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ|=dont tread on the flowers|+ đừng giẫm lên hoa|- đạp (nho để làm rượu...)|- đạp mái (gà)|- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ|- dận lún xuống, đạp lún xuống|- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)|- đạp (nho để làm rượu...)|- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)|- theo vết chân ai, bắt chước ai|- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai|- bám sát, theo sát gót|- theo dõi (sự việc)|- mừng rơn, sướng rơn|- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt|- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai|- là diễn viên sân khấu|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ|- bơi đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trod
  • Phiên âm (nếu có): [tred]
  • Nghĩa tiếng việt của trod là: danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vững chắc|- tiếng chân bước|=heavy tread|+ tiếng chân bước nặng nề|- (động vật học) sự đạp mái|- mặt bậc cầu thang|- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang|- đế ủng|- talông (lốp xe)|- mặt đường ray|- phôi (trong quả trứng)|- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)|* động từ trod; trodden|- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên|=to tread heavily|+ đi nặng nề|=to tread unknown ground|+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ|=dont tread on the flowers|+ đừng giẫm lên hoa|- đạp (nho để làm rượu...)|- đạp mái (gà)|- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ|- dận lún xuống, đạp lún xuống|- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)|- đạp (nho để làm rượu...)|- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)|- theo vết chân ai, bắt chước ai|- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai|- bám sát, theo sát gót|- theo dõi (sự việc)|- mừng rơn, sướng rơn|- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt|- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai|- là diễn viên sân khấu|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ|- bơi đứng

94438. trodden nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trodden danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vững chắc|- tiếng chân bước|=heavy tread|+ tiếng chân bước nặng nề|- (động vật học) sự đạp mái|- mặt bậc cầu thang|- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang|- đế ủng|- talông (lốp xe)|- mặt đường ray|- phôi (trong quả trứng)|- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)|* động từ trod; trodden|- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên|=to tread heavily|+ đi nặng nề|=to tread unknown ground|+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ|=dont tread on the flowers|+ đừng giẫm lên hoa|- đạp (nho để làm rượu...)|- đạp mái (gà)|- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ|- dận lún xuống, đạp lún xuống|- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)|- đạp (nho để làm rượu...)|- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)|- theo vết chân ai, bắt chước ai|- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai|- bám sát, theo sát gót|- theo dõi (sự việc)|- mừng rơn, sướng rơn|- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt|- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai|- là diễn viên sân khấu|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ|- bơi đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trodden
  • Phiên âm (nếu có): [tred]
  • Nghĩa tiếng việt của trodden là: danh từ|- bước đi, cách đi, dáng đi|=a firm tread|+ dáng đi vững chắc|- tiếng chân bước|=heavy tread|+ tiếng chân bước nặng nề|- (động vật học) sự đạp mái|- mặt bậc cầu thang|- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang|- đế ủng|- talông (lốp xe)|- mặt đường ray|- phôi (trong quả trứng)|- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)|* động từ trod; trodden|- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên|=to tread heavily|+ đi nặng nề|=to tread unknown ground|+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ|=dont tread on the flowers|+ đừng giẫm lên hoa|- đạp (nho để làm rượu...)|- đạp mái (gà)|- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ|- dận lún xuống, đạp lún xuống|- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)|- đạp (nho để làm rượu...)|- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)|- theo vết chân ai, bắt chước ai|- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai|- bám sát, theo sát gót|- theo dõi (sự việc)|- mừng rơn, sướng rơn|- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt|- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai|- là diễn viên sân khấu|- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ|- bơi đứng

94439. troglodyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở hang|- thú ở hang|- người sống ẩn dật; ẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troglodyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troglodyte danh từ|- người ở hang|- thú ở hang|- người sống ẩn dật; ẩn sĩ|- (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troglodyte
  • Phiên âm (nếu có): [trɔglədait]
  • Nghĩa tiếng việt của troglodyte là: danh từ|- người ở hang|- thú ở hang|- người sống ẩn dật; ẩn sĩ|- (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê

94440. troika nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ba ngựa|- nhóm ba người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troika là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troika danh từ|- xe ba ngựa|- nhóm ba người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troika
  • Phiên âm (nếu có): [trɔikə]
  • Nghĩa tiếng việt của troika là: danh từ|- xe ba ngựa|- nhóm ba người

94441. troilite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) troilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troilite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troilite danh từ|- (khoáng vật học) troilit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troilite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troilite là: danh từ|- (khoáng vật học) troilit

94442. trojan nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thành tơ-roa|=the trojan war|+ cuộc chiến tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trojan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trojan tính từ|- (thuộc) thành tơ-roa|=the trojan war|+ cuộc chiến tranh tơ-roa (cổ hy lạp)|* danh từ|- người thành tơ-roa|- (nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm|=to work like a trojan|+ làm việc tích cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trojan
  • Phiên âm (nếu có): [troudʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của trojan là: tính từ|- (thuộc) thành tơ-roa|=the trojan war|+ cuộc chiến tranh tơ-roa (cổ hy lạp)|* danh từ|- người thành tơ-roa|- (nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm|=to work like a trojan|+ làm việc tích cực

94443. trojan horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trojan horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trojan horse danh từ|- con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trojan horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trojan horse là: danh từ|- con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ)

94444. troll nghĩa tiếng việt là danh từ|- quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích đan ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troll danh từ|- quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích đan mạch, na uy)|* danh từ|- khúc hát tiếp nhau|- mồi (câu hình) thìa ((cũng) trolling-spoon)|- ống dây cần câu nhấp|* động từ|- hát tiếp nhau|- câu nhấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troll
  • Phiên âm (nếu có): [troul]
  • Nghĩa tiếng việt của troll là: danh từ|- quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích đan mạch, na uy)|* danh từ|- khúc hát tiếp nhau|- mồi (câu hình) thìa ((cũng) trolling-spoon)|- ống dây cần câu nhấp|* động từ|- hát tiếp nhau|- câu nhấp

94445. trolley nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hai bánh đẩy tay|- xe bốn bánh đẩy tay|- xe dọn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trolley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trolley danh từ|- xe hai bánh đẩy tay|- xe bốn bánh đẩy tay|- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)|- (ngành đường sắt) goòng|- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trolley
  • Phiên âm (nếu có): [trɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của trolley là: danh từ|- xe hai bánh đẩy tay|- xe bốn bánh đẩy tay|- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)|- (ngành đường sắt) goòng|- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện

94446. trolley-bus nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trolley-bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trolley-bus danh từ|- ô tô điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trolley-bus
  • Phiên âm (nếu có): [trɔlibʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của trolley-bus là: danh từ|- ô tô điện

94447. trolley-car nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trolley-car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trolley-car danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trolley-car
  • Phiên âm (nếu có): [trɔlikɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của trolley-car là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện

94448. trolley-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần xe ô tô điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trolley-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trolley-pole danh từ|- cần xe ô tô điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trolley-pole
  • Phiên âm (nếu có): [trɔlipoul]
  • Nghĩa tiếng việt của trolley-pole là: danh từ|- cần xe ô tô điện

94449. trolley-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trolley-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trolley-wheel danh từ|- bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện và dây cáp điện trên cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trolley-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trolley-wheel là: danh từ|- bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện và dây cáp điện trên cao)

94450. trolling-spoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- mồi (câu hình) thìa ((cũng) troll)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trolling-spoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trolling-spoon danh từ|- mồi (câu hình) thìa ((cũng) troll). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trolling-spoon
  • Phiên âm (nếu có): [trɔliɳspu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của trolling-spoon là: danh từ|- mồi (câu hình) thìa ((cũng) troll)

94451. trollop nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trollop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trollop danh từ|- người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác|- gái điếm, đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trollop
  • Phiên âm (nếu có): [trɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của trollop là: danh từ|- người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác|- gái điếm, đĩ

94452. trollopy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) người đàn bà nhếch nhác|- (thuộc) gái điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trollopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trollopy tính từ|- (thuộc) người đàn bà nhếch nhác|- (thuộc) gái điếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trollopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trollopy là: tính từ|- (thuộc) người đàn bà nhếch nhác|- (thuộc) gái điếm

94453. trolly nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hai bánh đẩy tay|- xe bốn bánh đẩy tay|- xe dọn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trolly danh từ|- xe hai bánh đẩy tay|- xe bốn bánh đẩy tay|- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)|- (ngành đường sắt) goòng|- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trolly
  • Phiên âm (nếu có): [trɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của trolly là: danh từ|- xe hai bánh đẩy tay|- xe bốn bánh đẩy tay|- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)|- (ngành đường sắt) goòng|- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện

94454. trombone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trombon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trombone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trombone danh từ|- (âm nhạc) trombon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trombone
  • Phiên âm (nếu có): [trɔmboun]
  • Nghĩa tiếng việt của trombone là: danh từ|- (âm nhạc) trombon

94455. trombonist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi trombon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trombonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trombonist danh từ|- người thổi trombon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trombonist
  • Phiên âm (nếu có): [trɔmbounist]
  • Nghĩa tiếng việt của trombonist là: danh từ|- người thổi trombon

94456. trommel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trommel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trommel danh từ|- (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trommel
  • Phiên âm (nếu có): [trɔməl]
  • Nghĩa tiếng việt của trommel là: danh từ|- (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng

94457. tromometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo địa chấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tromometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tromometer danh từ|- máy đo địa chấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tromometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tromometer là: danh từ|- máy đo địa chấn

94458. tron nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xcôtlân) chợ|- (xcôtlân) cái cân dùng ở chợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tron danh từ|- (xcôtlân) chợ|- (xcôtlân) cái cân dùng ở chợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tron là: danh từ|- (xcôtlân) chợ|- (xcôtlân) cái cân dùng ở chợ

94459. trona nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) trona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trona danh từ|- (khoáng vật học) trona. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trona
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trona là: danh từ|- (khoáng vật học) trona

94460. trone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xcôtlân) xem tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trone danh từ|- (xcôtlân) xem tron. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trone là: danh từ|- (xcôtlân) xem tron

94461. troop nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán|=a troop of children|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troop danh từ|- đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán|=a troop of children|+ một lũ trẻ con|- đội hướng đạo sinh|- (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy)|- (số nhiều) quân, bộ đội; lính|=three thousand troops|+ ba nghìn quân|- (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...)|* nội động từ|- xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ|=the children trooped round him|+ trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta|* ngoại động từ|- (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh|- lũ lượt kéo đi|- tập trung đông|- lũ lượt kéo đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troop
  • Phiên âm (nếu có): [tru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của troop là: danh từ|- đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán|=a troop of children|+ một lũ trẻ con|- đội hướng đạo sinh|- (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy)|- (số nhiều) quân, bộ đội; lính|=three thousand troops|+ ba nghìn quân|- (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...)|* nội động từ|- xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ|=the children trooped round him|+ trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta|* ngoại động từ|- (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh|- lũ lượt kéo đi|- tập trung đông|- lũ lượt kéo đến

94462. troop-carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu bay chuyên chở quân đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troop-carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troop-carrier danh từ|- tàu bay chuyên chở quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troop-carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troop-carrier là: danh từ|- tàu bay chuyên chở quân đội

94463. troop-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa của kỵ binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troop-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troop-horse danh từ|- ngựa của kỵ binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troop-horse
  • Phiên âm (nếu có): [tru:phɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của troop-horse là: danh từ|- ngựa của kỵ binh

94464. troop-transport nghĩa tiếng việt là #-transport) |/tru:ptrænspɔ:t/|* danh từ|- tàu chở lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troop-transport là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troop-transport #-transport) |/tru:ptrænspɔ:t/|* danh từ|- tàu chở lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troop-transport
  • Phiên âm (nếu có): [tru:pʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của troop-transport là: #-transport) |/tru:ptrænspɔ:t/|* danh từ|- tàu chở lính

94465. trooper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp|- công an đi ngựa|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trooper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trooper danh từ|- kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp|- công an đi ngựa|- ngựa của kỵ binh|- tàu chở lính|- mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trooper
  • Phiên âm (nếu có): [tru:pə]
  • Nghĩa tiếng việt của trooper là: danh từ|- kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp|- công an đi ngựa|- ngựa của kỵ binh|- tàu chở lính|- mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm

94466. troopship nghĩa tiếng việt là #-transport) |/tru:ptrænspɔ:t/|* danh từ|- tàu chở lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troopship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troopship #-transport) |/tru:ptrænspɔ:t/|* danh từ|- tàu chở lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troopship
  • Phiên âm (nếu có): [tru:pʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của troopship là: #-transport) |/tru:ptrænspɔ:t/|* danh từ|- tàu chở lính

94467. troostite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng vật học) trustit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troostite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troostite danh từ|- (khoáng vật học) trustit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troostite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troostite là: danh từ|- (khoáng vật học) trustit

94468. trop- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa|- thay đổi, quay|= troposphere|+ tầng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trop- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trop-hình thái ghép có nghĩa|- thay đổi, quay|= troposphere|+ tầng đối lưu|- tính hướng|- tropic|- thuộc nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trop-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trop- là: hình thái ghép có nghĩa|- thay đổi, quay|= troposphere|+ tầng đối lưu|- tính hướng|- tropic|- thuộc nhiệt đới

94469. trope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) phép chuyển nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trope danh từ|- (văn học) phép chuyển nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trope
  • Phiên âm (nếu có): [troup]
  • Nghĩa tiếng việt của trope là: danh từ|- (văn học) phép chuyển nghĩa

94470. trophallactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trophallactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trophallactic tính từ|- dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trophallactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trophallactic là: tính từ|- dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn

94471. trophallaxis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trophallaxis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trophallaxis danh từ|- sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trophallaxis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trophallaxis là: danh từ|- sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn

94472. trophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- dinh dưỡng|=trophic nerves|+ thần kinh dinh dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trophic tính từ|- dinh dưỡng|=trophic nerves|+ thần kinh dinh dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trophic
  • Phiên âm (nếu có): [trɔfik]
  • Nghĩa tiếng việt của trophic là: tính từ|- dinh dưỡng|=trophic nerves|+ thần kinh dinh dưỡng

94473. trophoblast nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) lá nuôi phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trophoblast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trophoblast danh từ|- (sinh vật học) lá nuôi phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trophoblast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trophoblast là: danh từ|- (sinh vật học) lá nuôi phôi

94474. trophoblastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lá nuôi phôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trophoblastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trophoblastic tính từ|- (thuộc) lá nuôi phôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trophoblastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trophoblastic là: tính từ|- (thuộc) lá nuôi phôi

94475. trophozoite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trophozoite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trophozoite danh từ|- (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trophozoite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trophozoite là: danh từ|- (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động)

94476. trophy nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ trophy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trophy danh từ|- vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- đồ trần thiết ở tường|- (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp|=tennis trophies|+ những giải thưởng quần vợt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trophy
  • Phiên âm (nếu có): [troufi]
  • Nghĩa tiếng việt của trophy là: danh từ|- vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- đồ trần thiết ở tường|- (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp|=tennis trophies|+ những giải thưởng quần vợt

94477. tropic nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) chí tuyến|=the tropic of cancer|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropic danh từ|- (địa lý,địa chất) chí tuyến|=the tropic of cancer|+ hạ chí tuyến|=the tropic of capricorn|+ đồng chí tuyến|- (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới|* tính từ|- (thuộc) chí tuyến|- (thuộc) vùng nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropic
  • Phiên âm (nếu có): [trɔpik]
  • Nghĩa tiếng việt của tropic là: danh từ|- (địa lý,địa chất) chí tuyến|=the tropic of cancer|+ hạ chí tuyến|=the tropic of capricorn|+ đồng chí tuyến|- (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới|* tính từ|- (thuộc) chí tuyến|- (thuộc) vùng nhiệt đới

94478. tropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiệt đới|=tropical forest|+ rừng nhiệt đới|=tropica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropical tính từ|- nhiệt đới|=tropical forest|+ rừng nhiệt đới|=tropical heat|+ nóng nhiệt đới|- (nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt||@tropical|- vl(đại số) nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropical
  • Phiên âm (nếu có): [trɔpikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tropical là: tính từ|- nhiệt đới|=tropical forest|+ rừng nhiệt đới|=tropical heat|+ nóng nhiệt đới|- (nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt||@tropical|- vl(đại số) nhiệt đới

94479. tropicalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhiệt đới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropicalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropicalise ngoại động từ|- nhiệt đới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropicalise
  • Phiên âm (nếu có): [trɔpikəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tropicalise là: ngoại động từ|- nhiệt đới hoá

94480. tropine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tropin; opxonin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropine danh từ|- (sinh vật học) tropin; opxonin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropine là: danh từ|- (sinh vật học) tropin; opxonin

94481. tropism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tính hướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropism danh từ|- (thực vật học) tính hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropism
  • Phiên âm (nếu có): [troupizm]
  • Nghĩa tiếng việt của tropism là: danh từ|- (thực vật học) tính hướng

94482. tropist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ|- người giải th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropist danh từ|- người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ|- người giải thích các ẩn dụ trong thánh kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropist là: danh từ|- người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ|- người giải thích các ẩn dụ trong thánh kinh

94483. tropistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc tính hướng kích thích (của cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropistic tính từ|- thuộc tính hướng kích thích (của cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropistic là: tính từ|- thuộc tính hướng kích thích (của cây)

94484. tropocollagen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tropocolagen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropocollagen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropocollagen danh từ|- (sinh vật học) tropocolagen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropocollagen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropocollagen là: danh từ|- (sinh vật học) tropocolagen

94485. tropologic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tropological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropologiccách viết khác : tropological. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropologic là: cách viết khác : tropological

94486. tropological nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tropologic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropologicalcách viết khác : tropologic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropological là: cách viết khác : tropologic

94487. tropology nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách sử dụng chuyển nghĩa của từ|- cách giải thí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropology danh từ|- cách sử dụng chuyển nghĩa của từ|- cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh kinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropology là: danh từ|- cách sử dụng chuyển nghĩa của từ|- cách giải thích các chuyển nghĩa trong thánh kinh

94488. tropomyosin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tropomiozin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropomyosin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropomyosin danh từ|- (sinh vật học) tropomiozin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropomyosin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropomyosin là: danh từ|- (sinh vật học) tropomiozin

94489. tropopause nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đỉnh của tầng đối lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropopause là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropopause danh từ|- vùng đỉnh của tầng đối lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropopause
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropopause là: danh từ|- vùng đỉnh của tầng đối lưu

94490. tropophil nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tropophilous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropophil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropophilcách viết khác : tropophilous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropophil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropophil là: cách viết khác : tropophilous

94491. tropophilous nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tropophil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropophilouscách viết khác : tropophil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropophilous là: cách viết khác : tropophil

94492. tropophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tropophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tropophyte danh từ|- thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện|- thực vật nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tropophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tropophyte là: danh từ|- thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện|- thực vật nhiệt đới

94493. troposphere nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng đối lưu||@troposphere|- vl(đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troposphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troposphere danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng đối lưu||@troposphere|- vl(đại số) tầng đối lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troposphere
  • Phiên âm (nếu có): [trɔpəsfiə]
  • Nghĩa tiếng việt của troposphere là: danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng đối lưu||@troposphere|- vl(đại số) tầng đối lưu

94494. troppo nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troppo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troppo tính từ|- (ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bởi nhiệt độ của nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troppo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troppo là: tính từ|- (ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bởi nhiệt độ của nhiệt đới

94495. trot nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước kiệu|=to ride the horse at a steady trot|+ cưỡi ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trot danh từ|- nước kiệu|=to ride the horse at a steady trot|+ cưỡi ngựa đi nước kiệu đều|=to put a horse to the trot|+ bắt ngựa chạy nước kiệu|- sự chuyển động nhanh; sự bận rộn|=to be on the trot|+ bận, bận rộn|=to keep someone on the trot|+ bắt ai làm hết việc này đến việc nọ|- em bé mới tập đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bản dịch đối chiếu|- (nghĩa bóng) mụ|=old trot|+ mụ già|* ngoại động từ|- cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu|=to trot a horse|+ bắt ngựa đi nước kiệu|=to trot someone off his legs|+ bắt ai chạy cho mệt lử|- chạy nước kiệu được|=to trot two miles|+ chạy nước kiệu được hai dặm|* nội động từ|- đi nước kiệu (ngựa)|- chạy lóc cóc; chạy lon ton|- cho (ngựa) đi diễu|- (thông tục) trưng bày, khoe, phô trương|=to trot out ones knowledge|+ phô trương kiến thức của mình|=to trot out a new hat|+ khoe cái mũ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trot
  • Phiên âm (nếu có): [trɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của trot là: danh từ|- nước kiệu|=to ride the horse at a steady trot|+ cưỡi ngựa đi nước kiệu đều|=to put a horse to the trot|+ bắt ngựa chạy nước kiệu|- sự chuyển động nhanh; sự bận rộn|=to be on the trot|+ bận, bận rộn|=to keep someone on the trot|+ bắt ai làm hết việc này đến việc nọ|- em bé mới tập đi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bản dịch đối chiếu|- (nghĩa bóng) mụ|=old trot|+ mụ già|* ngoại động từ|- cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu|=to trot a horse|+ bắt ngựa đi nước kiệu|=to trot someone off his legs|+ bắt ai chạy cho mệt lử|- chạy nước kiệu được|=to trot two miles|+ chạy nước kiệu được hai dặm|* nội động từ|- đi nước kiệu (ngựa)|- chạy lóc cóc; chạy lon ton|- cho (ngựa) đi diễu|- (thông tục) trưng bày, khoe, phô trương|=to trot out ones knowledge|+ phô trương kiến thức của mình|=to trot out a new hat|+ khoe cái mũ mới

94496. troth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật|=by my troth|+ vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troth danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật|=by my troth|+ với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành|=to plight ones troth|+ hứa; hứa kết hôn|- sự thật|=in troth|+ có thật, quả thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troth
  • Phiên âm (nếu có): [trɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của troth là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật|=by my troth|+ với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành|=to plight ones troth|+ hứa; hứa kết hôn|- sự thật|=in troth|+ có thật, quả thật

94497. trotline nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi dây mắc nhiều lưỡi câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trotline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trotline danh từ|- sợi dây mắc nhiều lưỡi câu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trotline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trotline là: danh từ|- sợi dây mắc nhiều lưỡi câu

94498. trotskyism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trotskyism) chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trotskyism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trotskyism danh từ|- (trotskyism) chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng và của leon trotsky, nhất là nguyên lý về cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trotskyism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trotskyism là: danh từ|- (trotskyism) chủ nghĩa tờ-rốt-ki (tư tưởng và của leon trotsky, nhất là nguyên lý về cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới)

94499. trotskyist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (trotskyist) người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít; người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trotskyist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trotskyist danh từ|- (trotskyist) người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít; người ủng hộ tờ-rốt-kít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trotskyist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trotskyist là: danh từ|- (trotskyist) người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít; người ủng hộ tờ-rốt-kít

94500. trotskyite nghĩa tiếng việt là (trotskyist) người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít; người ủng hộ tơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trotskyite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trotskyite(trotskyist) người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít; người ủng hộ tờ-rốt-kít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trotskyite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trotskyite là: (trotskyist) người theo chủ nghĩa tờ-rốt-kít; người ủng hộ tờ-rốt-kít

94501. trotter nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa chạy nước kiệu|- (số nhiều) chân giò|=pigs tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trotter danh từ|- ngựa chạy nước kiệu|- (số nhiều) chân giò|=pigs trotters|+ chân giò lợn|-(đùa cợt) chân, cẳng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trotter
  • Phiên âm (nếu có): [trɔtə]
  • Nghĩa tiếng việt của trotter là: danh từ|- ngựa chạy nước kiệu|- (số nhiều) chân giò|=pigs trotters|+ chân giò lợn|-(đùa cợt) chân, cẳng (người)

94502. trotting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trotting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trotting danh từ|- (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trotting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trotting là: danh từ|- (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái

94503. trotyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trotyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trotyl danh từ|- (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trotyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trotyl là: danh từ|- (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen

94504. trou-de-loup nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều trou-de-loup|- hầm chông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trou-de-loup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trou-de-loup danh từ|- số nhiều trou-de-loup|- hầm chông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trou-de-loup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trou-de-loup là: danh từ|- số nhiều trou-de-loup|- hầm chông

94505. troubadour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) trubađua, người hát rong (ở pháp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troubadour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troubadour danh từ|- (sử học) trubađua, người hát rong (ở pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troubadour
  • Phiên âm (nếu có): [tru:bəduə]
  • Nghĩa tiếng việt của troubadour là: danh từ|- (sử học) trubađua, người hát rong (ở pháp)

94506. trouble nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều lo lắng, điều phiền muộn|=to be in trouble|+ có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouble danh từ|- điều lo lắng, điều phiền muộn|=to be in trouble|+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt|=family troubles|+ những chuyện lo lắng về gia đình|=to get into trouble|+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)|=to get someone into trouble|+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)|=to ask (look) for trouble|+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ|- sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà|=did it give you much trouble?|+ cái đó có làm phiền anh nhiều không?|=i dont like putting you to so much trouble|+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế|=to spare someone trouble|+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai|- sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc|=to take the trouble to do something|+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì|- tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn|=labour troubles|+ những vụ đình công|- trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh|=digestive troubles|+ rối loạn tiêu hoá|=childrens troubles|+ bệnh trẻ em|- (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy)|* ngoại động từ|- làm đục|=to trouble the water|+ làm cho nước đục lên|- làm phiền, quấy rầy|=may i trouble you for the pepper?|+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu|- làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn|=dont trouble yourself about that|+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó|- làm cho khổ sở, làm cho đau đớn|=the child is troubled by (with) a cough every winter|+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho|* nội động từ|- lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm|=dont trouble about me|+ đừng lo lắng gì về tôi cả|=oh, dont trouble, thanks|+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouble
  • Phiên âm (nếu có): [trʌbl]
  • Nghĩa tiếng việt của trouble là: danh từ|- điều lo lắng, điều phiền muộn|=to be in trouble|+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt|=family troubles|+ những chuyện lo lắng về gia đình|=to get into trouble|+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)|=to get someone into trouble|+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)|=to ask (look) for trouble|+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ|- sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà|=did it give you much trouble?|+ cái đó có làm phiền anh nhiều không?|=i dont like putting you to so much trouble|+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế|=to spare someone trouble|+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai|- sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc|=to take the trouble to do something|+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì|- tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn|=labour troubles|+ những vụ đình công|- trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh|=digestive troubles|+ rối loạn tiêu hoá|=childrens troubles|+ bệnh trẻ em|- (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy)|* ngoại động từ|- làm đục|=to trouble the water|+ làm cho nước đục lên|- làm phiền, quấy rầy|=may i trouble you for the pepper?|+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu|- làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn|=dont trouble yourself about that|+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó|- làm cho khổ sở, làm cho đau đớn|=the child is troubled by (with) a cough every winter|+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho|* nội động từ|- lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm|=dont trouble about me|+ đừng lo lắng gì về tôi cả|=oh, dont trouble, thanks|+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm

94507. trouble-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouble-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouble-free tính từ|- (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouble-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trouble-free là: tính từ|- (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof

94508. trouble-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem trouble-free(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouble-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouble-proof tính từ|- xem trouble-free. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouble-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trouble-proof là: tính từ|- xem trouble-free

94509. trouble-shooter nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- thợ chữa máy|- nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouble-shooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouble-shooter danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- thợ chữa máy|- nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouble-shooter
  • Phiên âm (nếu có): [trʌbl,ʃu:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của trouble-shooter là: danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)|- thợ chữa máy|- nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối

94510. trouble-spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- điểm sôi động (nơi thường xuyên xảy ra những sự rắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouble-spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouble-spot danh từ|- điểm sôi động (nơi thường xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouble-spot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trouble-spot là: danh từ|- điểm sôi động (nơi thường xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh)

94511. troubled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đục, không trong|- không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ troubled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troubled tính từ|- đục, không trong|- không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn|=sleep|+ giấc ngủ không yên|- rối loạn, hỗn loạn|=troubled time|+ thời buổi hỗn loạn|- (xem) fish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troubled
  • Phiên âm (nếu có): [trʌbld]
  • Nghĩa tiếng việt của troubled là: tính từ|- đục, không trong|- không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn|=sleep|+ giấc ngủ không yên|- rối loạn, hỗn loạn|=troubled time|+ thời buổi hỗn loạn|- (xem) fish

94512. troublemaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ gây rối loạn kẻ phá rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troublemaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troublemaker danh từ|- kẻ gây rối loạn kẻ phá rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troublemaker
  • Phiên âm (nếu có): [trʌbl,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của troublemaker là: danh từ|- kẻ gây rối loạn kẻ phá rối

94513. troubler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm rầy, người gây rối loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troubler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troubler danh từ|- người làm rầy, người gây rối loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troubler
  • Phiên âm (nếu có): [trʌblə]
  • Nghĩa tiếng việt của troubler là: danh từ|- người làm rầy, người gây rối loạn

94514. troubleshoot nghĩa tiếng việt là chữa, sửa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troubleshoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troubleshootchữa, sửa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troubleshoot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troubleshoot là: chữa, sửa chữa

94515. troubleshooter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ chữa máy|- người dàn xếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troubleshooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troubleshooter danh từ|- thợ chữa máy|- người dàn xếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troubleshooter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troubleshooter là: danh từ|- thợ chữa máy|- người dàn xếp

94516. troubleshooting nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troubleshooting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troubleshooting danh từ|- việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troubleshooting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troubleshooting là: danh từ|- việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố

94517. troublesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- quấy rầy, khó chịu|=a troublesome child|+ một đứa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troublesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troublesome tính từ|- quấy rầy, khó chịu|=a troublesome child|+ một đứa trẻ hay quấy rầy|- rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi|=a troublesome problem|+ một vấn đề rắc rối rầy rà|=how troublesome!|+ phiền phức làm sao!|- mệt nhọc, khó nhọc, vất vả|=a troublesome job|+ một việc khó nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troublesome
  • Phiên âm (nếu có): [trʌblsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của troublesome là: tính từ|- quấy rầy, khó chịu|=a troublesome child|+ một đứa trẻ hay quấy rầy|- rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi|=a troublesome problem|+ một vấn đề rắc rối rầy rà|=how troublesome!|+ phiền phức làm sao!|- mệt nhọc, khó nhọc, vất vả|=a troublesome job|+ một việc khó nhọc

94518. troublous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn|=troub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troublous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troublous tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn|=troublous times|+ thời buổi hỗn loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troublous
  • Phiên âm (nếu có): [trʌbləs]
  • Nghĩa tiếng việt của troublous là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn|=troublous times|+ thời buổi hỗn loạn

94519. trough nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng ăn (cho vật nuôi)|- máng xối, ống xối (để tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trough danh từ|- máng ăn (cho vật nuôi)|- máng xối, ống xối (để tiêu nước)|- máng nhào bột (để làm bánh mì)|=hải trough of the sea|+ lõm giữa hai ngọn sóng|=to lie in the trough of the sea|+ nằm giữa hai ngọn sóng||@trough|- máng, chỗ lõm|- t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian|- t. of a wave hõm sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trough
  • Phiên âm (nếu có): [trɔf]
  • Nghĩa tiếng việt của trough là: danh từ|- máng ăn (cho vật nuôi)|- máng xối, ống xối (để tiêu nước)|- máng nhào bột (để làm bánh mì)|=hải trough of the sea|+ lõm giữa hai ngọn sóng|=to lie in the trough of the sea|+ nằm giữa hai ngọn sóng||@trough|- máng, chỗ lõm|- t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian|- t. of a wave hõm sóng

94520. troughing nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống máng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troughing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troughing danh từ|- hệ thống máng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troughing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troughing là: danh từ|- hệ thống máng

94521. trounce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quất, đanh đòn, quật cho một trận|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trounce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trounce ngoại động từ|- quất, đanh đòn, quật cho một trận|- (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời|- quở trách, mắng mỏ, xỉ vả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trounce
  • Phiên âm (nếu có): [trauns]
  • Nghĩa tiếng việt của trounce là: ngoại động từ|- quất, đanh đòn, quật cho một trận|- (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời|- quở trách, mắng mỏ, xỉ vả

94522. troupe nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn (kịch), gánh (hát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troupe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troupe danh từ|- đoàn (kịch), gánh (hát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troupe
  • Phiên âm (nếu có): [tru:p]
  • Nghĩa tiếng việt của troupe là: danh từ|- đoàn (kịch), gánh (hát)

94523. trouper nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên của một gánh hát|- người trung tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouper danh từ|- thành viên của một gánh hát|- người trung thành đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trouper là: danh từ|- thành viên của một gánh hát|- người trung thành đáng tin cậy

94524. trouser nghĩa tiếng việt là tính từ|- của quần, cho quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouser tính từ|- của quần, cho quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trouser là: tính từ|- của quần, cho quần

94525. trouser-suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ áo vét và quần dài của phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouser-suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouser-suit danh từ|- bộ áo vét và quần dài của phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouser-suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trouser-suit là: danh từ|- bộ áo vét và quần dài của phụ nữ

94526. trousering nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải may quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trousering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trousering danh từ|- vải may quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trousering
  • Phiên âm (nếu có): [trauzəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của trousering là: danh từ|- vải may quần

94527. trousers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần ((cũng) pair of trousers)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trousers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trousers danh từ số nhiều|- quần ((cũng) pair of trousers). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trousers
  • Phiên âm (nếu có): [trauzəz]
  • Nghĩa tiếng việt của trousers là: danh từ số nhiều|- quần ((cũng) pair of trousers)

94528. trousseau nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus|- quần áo tư trang (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trousseau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trousseau danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus|- quần áo tư trang (của cô dâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trousseau
  • Phiên âm (nếu có): [tru:sou]
  • Nghĩa tiếng việt của trousseau là: danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus|- quần áo tư trang (của cô dâu)

94529. trousseaux nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus|- quần áo tư trang (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trousseaux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trousseaux danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus|- quần áo tư trang (của cô dâu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trousseaux
  • Phiên âm (nếu có): [tru:sou]
  • Nghĩa tiếng việt của trousseaux là: danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus|- quần áo tư trang (của cô dâu)

94530. trout nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) cá hồi|- (thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trout danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) cá hồi|- (thông tục) con đĩ già|* nội động từ|- câu cá hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trout
  • Phiên âm (nếu có): [traut]
  • Nghĩa tiếng việt của trout là: danh từ, số nhiều không đổi|- (động vật học) cá hồi|- (thông tục) con đĩ già|* nội động từ|- câu cá hồi

94531. troutlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troutlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troutlet danh từ|- cá hồi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troutlet
  • Phiên âm (nếu có): [trautlit]
  • Nghĩa tiếng việt của troutlet là: danh từ|- cá hồi nhỏ

94532. troutling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troutling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troutling danh từ|- cá hồi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troutling
  • Phiên âm (nếu có): [trautlit]
  • Nghĩa tiếng việt của troutling là: danh từ|- cá hồi nhỏ

94533. trouty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều cá hồi (sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouty tính từ|- có nhiều cá hồi (sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouty
  • Phiên âm (nếu có): [trauti]
  • Nghĩa tiếng việt của trouty là: tính từ|- có nhiều cá hồi (sông)

94534. trouvaille nghĩa tiếng việt là danh từ|- một phát hiện bất ngờ, độc đáo|- ý kiến độc đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trouvaille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trouvaille danh từ|- một phát hiện bất ngờ, độc đáo|- ý kiến độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trouvaille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trouvaille là: danh từ|- một phát hiện bất ngờ, độc đáo|- ý kiến độc đáo

94535. trove nghĩa tiếng việt là tính từ|- tìm ra|* danh từ|- vật tìm ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trove tính từ|- tìm ra|* danh từ|- vật tìm ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trove là: tính từ|- tìm ra|* danh từ|- vật tìm ra

94536. trover nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trover danh từ|- (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trover là: danh từ|- (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp

94537. trow nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trow động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trow
  • Phiên âm (nếu có): [trou]
  • Nghĩa tiếng việt của trow là: động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng

94538. trowel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)|- (nông nghiệp) ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trowel danh từ|- (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)|- (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)|- (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt|* ngoại động từ|- (kiến trúc) trát bằng bay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trowel
  • Phiên âm (nếu có): [trauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của trowel là: danh từ|- (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)|- (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)|- (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt|* ngoại động từ|- (kiến trúc) trát bằng bay

94539. troy nghĩa tiếng việt là danh từ|- troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troy danh từ|- troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troy
  • Phiên âm (nếu có): [trɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của troy là: danh từ|- troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở anh)

94540. troy weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của anh dùng để cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ troy weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh troy weight danh từ|- hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:troy weight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của troy weight là: danh từ|- hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren)

94541. truancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trốn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truancy danh từ|- sự trốn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truancy
  • Phiên âm (nếu có): [tru:ənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của truancy là: danh từ|- sự trốn học

94542. truant nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh trốn học|=to play truant|+ trốn học|- (từ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truant danh từ|- học sinh trốn học|=to play truant|+ trốn học|- (từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc|* tính từ|- hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng|=a truant boy|+ đứa bé hay trốn học|=truant thoughts|+ ý kiến lông bông|* nội động từ|- trốn học, trốn việc; lêu lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truant
  • Phiên âm (nếu có): [tru:ənt]
  • Nghĩa tiếng việt của truant là: danh từ|- học sinh trốn học|=to play truant|+ trốn học|- (từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc|* tính từ|- hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng|=a truant boy|+ đứa bé hay trốn học|=truant thoughts|+ ý kiến lông bông|* nội động từ|- trốn học, trốn việc; lêu lông

94543. truanting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trốn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truanting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truanting danh từ|- sự trốn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truanting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truanting là: danh từ|- sự trốn học

94544. truce nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngừng bắn|=to ask for a truce|+ yêu cầu ngừng bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truce danh từ|- sự ngừng bắn|=to ask for a truce|+ yêu cầu ngừng bắn|=truce breaker|+ người vi phạm lệnh ngừng bắn|- (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình|=let there be a truce to that|+ hãy ngừng việc đó một thời gian|=truce to jesting!|+ thôi không đùa nữa!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truce
  • Phiên âm (nếu có): [tru:s]
  • Nghĩa tiếng việt của truce là: danh từ|- sự ngừng bắn|=to ask for a truce|+ yêu cầu ngừng bắn|=truce breaker|+ người vi phạm lệnh ngừng bắn|- (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình|=let there be a truce to that|+ hãy ngừng việc đó một thời gian|=truce to jesting!|+ thôi không đùa nữa!

94545. truceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, không dứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truceless tính từ|- không ngừng, không dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truceless
  • Phiên âm (nếu có): [tru:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của truceless là: tính từ|- không ngừng, không dứt

94546. truck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trao đổi, sự đổi chác|- đồ linh tinh, hàng vặt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truck danh từ|- sự trao đổi, sự đổi chác|- đồ linh tinh, hàng vặt|- (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau (trồng để bán)|- quan hệ|=to have no truck with|+ không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến|- (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)|* động từ|- buôn bán; đổi chác|=to truck with someone|+ buôn bán với ai|=to truck a horse for a cow|+ đổi con ngựa lấy con bò|- bán rong (hàng hoá)|* danh từ|- xe ba gác|- xe tải|- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)|- (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)|* ngoại động từ|- chở bằng xe ba gác|- chở bằng xe tải|- chở bằng toa chở hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truck
  • Phiên âm (nếu có): [trʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của truck là: danh từ|- sự trao đổi, sự đổi chác|- đồ linh tinh, hàng vặt|- (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau (trồng để bán)|- quan hệ|=to have no truck with|+ không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến|- (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)|* động từ|- buôn bán; đổi chác|=to truck with someone|+ buôn bán với ai|=to truck a horse for a cow|+ đổi con ngựa lấy con bò|- bán rong (hàng hoá)|* danh từ|- xe ba gác|- xe tải|- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)|- (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)|* ngoại động từ|- chở bằng xe ba gác|- chở bằng xe tải|- chở bằng toa chở hàng

94547. truck system nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ trả lương bằng hiện vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truck system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truck system danh từ|- chế độ trả lương bằng hiện vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truck system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truck system là: danh từ|- chế độ trả lương bằng hiện vật

94548. truck-mounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truck-mounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truck-mounted tính từ|- được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, được lắp trên ô tô tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truck-mounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truck-mounted là: tính từ|- được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, được lắp trên ô tô tải

94549. truck-trailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tải có xe moóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truck-trailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truck-trailer danh từ|- xe tải có xe moóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truck-trailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truck-trailer là: danh từ|- xe tải có xe moóc

94550. truckage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chở bằng xe ba gác|- sự chở bằng xe tải|- sự c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckage danh từ|- sự chở bằng xe ba gác|- sự chở bằng xe tải|- sự chở bằng toa chở hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckage
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của truckage là: danh từ|- sự chở bằng xe ba gác|- sự chở bằng xe tải|- sự chở bằng toa chở hàng

94551. trucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trồng rau (để bán)|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trucker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trồng rau (để bán)|- người kéo xe ba gác|- người lái xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trucker
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkmən]
  • Nghĩa tiếng việt của trucker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trồng rau (để bán)|- người kéo xe ba gác|- người lái xe tải

94552. truckful nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe (đẩy)|- toa (đẩy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckful danh từ|- xe (đẩy)|- toa (đẩy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckful
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkful]
  • Nghĩa tiếng việt của truckful là: danh từ|- xe (đẩy)|- toa (đẩy)

94553. trucking nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc chở hàng bằng xe tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trucking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trucking danh từ|- việc chở hàng bằng xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trucking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trucking là: danh từ|- việc chở hàng bằng xe tải

94554. truckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) truckle-bed|* nội động từ|- luồn cúi, xu phụ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckle danh từ|- (như) truckle-bed|* nội động từ|- luồn cúi, xu phụ|=to truckle to someone|+ luồn cúi ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckle
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của truckle là: danh từ|- (như) truckle-bed|* nội động từ|- luồn cúi, xu phụ|=to truckle to someone|+ luồn cúi ai

94555. truckle-bed nghĩa tiếng việt là #-bed) |/trʌndlbed/|* danh từ|- giường đẩy (có bánh xe, ban ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckle-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckle-bed #-bed) |/trʌndlbed/|* danh từ|- giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckle-bed
  • Phiên âm (nếu có): [trʌklbed]
  • Nghĩa tiếng việt của truckle-bed là: #-bed) |/trʌndlbed/|* danh từ|- giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)

94556. truckler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người luồn cúi, người xu phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckler danh từ|- người luồn cúi, người xu phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckler
  • Phiên âm (nếu có): [trʌklə]
  • Nghĩa tiếng việt của truckler là: danh từ|- người luồn cúi, người xu phụ

94557. truckload nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng vận tải của xe tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckload danh từ|- trọng lượng vận tải của xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckload
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truckload là: danh từ|- trọng lượng vận tải của xe tải

94558. truckman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trồng rau (để bán)|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trồng rau (để bán)|- người kéo xe ba gác|- người lái xe tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckman
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkmən]
  • Nghĩa tiếng việt của truckman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người trồng rau (để bán)|- người kéo xe ba gác|- người lái xe tải

94559. truckmaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sĩ quan lo việc buôn bán với ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truckmaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truckmaster danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sĩ quan lo việc buôn bán với người da đỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truckmaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truckmaster là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sĩ quan lo việc buôn bán với người da đỏ

94560. truculence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn|- tính hùng hỗ, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truculence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truculence danh từ|- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn|- tính hùng hỗ, tính hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truculence
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của truculence là: danh từ|- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn|- tính hùng hỗ, tính hung hăng

94561. truculency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn|- tính hùng hỗ, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truculency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truculency danh từ|- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn|- tính hùng hỗ, tính hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truculency
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của truculency là: danh từ|- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn|- tính hùng hỗ, tính hung hăng

94562. truculent nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàn bạo, tàn nhẫn|- hùng hổ, hung hăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truculent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truculent tính từ|- tàn bạo, tàn nhẫn|- hùng hổ, hung hăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truculent
  • Phiên âm (nếu có): [trʌkjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của truculent là: tính từ|- tàn bạo, tàn nhẫn|- hùng hổ, hung hăng

94563. truculently nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truculently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truculently phó từ|- ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truculently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truculently là: phó từ|- ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ

94564. trudge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi mệt nhọc, sự lê bước|* động từ|- đi mệt nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trudge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trudge danh từ|- sự đi mệt nhọc, sự lê bước|* động từ|- đi mệt nhọc, lê bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trudge
  • Phiên âm (nếu có): [trʌdʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của trudge là: danh từ|- sự đi mệt nhọc, sự lê bước|* động từ|- đi mệt nhọc, lê bước

94565. trudgen nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu bơi trơtjơn ((cũng) trudgen stroke)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trudgen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trudgen danh từ|- kiểu bơi trơtjơn ((cũng) trudgen stroke). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trudgen
  • Phiên âm (nếu có): [trʌdʤən]
  • Nghĩa tiếng việt của trudgen là: danh từ|- kiểu bơi trơtjơn ((cũng) trudgen stroke)

94566. trudgen stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu bơi trơtjơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trudgen stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trudgen stroke danh từ|- kiểu bơi trơtjơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trudgen stroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trudgen stroke là: danh từ|- kiểu bơi trơtjơn

94567. true nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật, thực, đúng, xác thực|=is the news true?|+ tin (…)


Nghĩa tiếng việt của từ true là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true tính từ|- thật, thực, đúng, xác thực|=is the news true?|+ tin ấy có thực không?|=to come true|+ trở thành sự thật|- chân chính|=a true man|+ một người chân chính|- thành khẩn, chân thành|- trung thành|=to be true to ones fatherland|+ trung với nước|=true to ones promise|+ trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa|- đúng, chính xác|=true description|+ sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành|=true voice|+ (âm nhạc) giọng đúng|=true to specimen|+ đúng với mẫu hàng|- đúng chỗ|=is the wheel true?|+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?|* phó từ|- thật, thực|=tell me true|+ nói thật với tôi đi|- đúng|=to sing true|+ hát đúng|=to aim true|+ nhắm đúng|* danh từ|- (kỹ thuật) vị trí đúng|- sự lắp đúng chỗ|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ|=to true up a wheel|+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true
  • Phiên âm (nếu có): [tru:]
  • Nghĩa tiếng việt của true là: tính từ|- thật, thực, đúng, xác thực|=is the news true?|+ tin ấy có thực không?|=to come true|+ trở thành sự thật|- chân chính|=a true man|+ một người chân chính|- thành khẩn, chân thành|- trung thành|=to be true to ones fatherland|+ trung với nước|=true to ones promise|+ trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa|- đúng, chính xác|=true description|+ sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành|=true voice|+ (âm nhạc) giọng đúng|=true to specimen|+ đúng với mẫu hàng|- đúng chỗ|=is the wheel true?|+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?|* phó từ|- thật, thực|=tell me true|+ nói thật với tôi đi|- đúng|=to sing true|+ hát đúng|=to aim true|+ nhắm đúng|* danh từ|- (kỹ thuật) vị trí đúng|- sự lắp đúng chỗ|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ|=to true up a wheel|+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ

94568. true-blue nghĩa tiếng việt là tính từ|- trung thành (với đảng...)|- giữ vững nguyên tắc, ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-blue tính từ|- trung thành (với đảng...)|- giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc|* danh từ|- người rất trung thành|- người kiên trì nguyên tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-blue
  • Phiên âm (nếu có): [tru:blu:]
  • Nghĩa tiếng việt của true-blue là: tính từ|- trung thành (với đảng...)|- giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc|* danh từ|- người rất trung thành|- người kiên trì nguyên tắc

94569. true-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính cống, đúng nòi, đúng giống|=a true-born engli(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-born tính từ|- chính cống, đúng nòi, đúng giống|=a true-born englishman|+ một người anh chính cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-born
  • Phiên âm (nếu có): [tru:,bɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của true-born là: tính từ|- chính cống, đúng nòi, đúng giống|=a true-born englishman|+ một người anh chính cống

94570. true-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- nòi|=a true-bred horse|+ ngựa nòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-bred tính từ|- nòi|=a true-bred horse|+ ngựa nòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-bred
  • Phiên âm (nếu có): [tru:,bred]
  • Nghĩa tiếng việt của true-bred là: tính từ|- nòi|=a true-bred horse|+ ngựa nòi

94571. true-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thành, thành thực|- trung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-hearted tính từ|- chân thành, thành thực|- trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [tru:hɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của true-hearted là: tính từ|- chân thành, thành thực|- trung thành

94572. true-life nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thật, thực tế đã xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-life là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-life tính từ|- có thật, thực tế đã xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-life
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của true-life là: tính từ|- có thật, thực tế đã xảy ra

94573. true-love nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yêu|- nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-love danh từ|- người yêu|- nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lovers knot). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-love
  • Phiên âm (nếu có): [tru:lʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của true-love là: danh từ|- người yêu|- nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lovers knot)

94574. true-north nghĩa tiếng việt là danh từ|- chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-north là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-north danh từ|- chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-north
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của true-north là: danh từ|- chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn)

94575. true-to-shape nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ true-to-shape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh true-to-shape tính từ|- đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:true-to-shape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của true-to-shape là: tính từ|- đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng

94576. trueffle nghĩa tiếng việt là nấm cục, nấm truyp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trueffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truefflenấm cục, nấm truyp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trueffle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trueffle là: nấm cục, nấm truyp

94577. truepenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truepenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truepenny danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truepenny
  • Phiên âm (nếu có): [tru:,peni]
  • Nghĩa tiếng việt của truepenny là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế

94578. truetype nghĩa tiếng việt là một công nghệ tạo phông chữ kèm theo system 7 của hãng apple co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truetype là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truetypemột công nghệ tạo phông chữ kèm theo system 7 của hãng apple computer và microsoft windows 3 1 nó đưa ra các phông chữ có thể thay đổi tỉ lệ cho màn hình và máy in của các hệ macitosh và windows. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truetype
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truetype là: một công nghệ tạo phông chữ kèm theo system 7 của hãng apple computer và microsoft windows 3 1 nó đưa ra các phông chữ có thể thay đổi tỉ lệ cho màn hình và máy in của các hệ macitosh và windows

94579. truffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nấm cục, nấm truyp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truffle danh từ|- (thực vật học) nấm cục, nấm truyp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truffle
  • Phiên âm (nếu có): [trʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của truffle là: danh từ|- (thực vật học) nấm cục, nấm truyp

94580. truffled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truffled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truffled tính từ|- có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truffled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truffled là: tính từ|- có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị

94581. trug nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trug danh từ|- sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trug là: danh từ|- sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng )

94582. truism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truism danh từ|- sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên|=i am merely uttering a truism|+ tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truism
  • Phiên âm (nếu có): [tru:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của truism là: danh từ|- sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên|=i am merely uttering a truism|+ tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết

94583. truistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truistic tính từ|- hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truistic là: tính từ|- hiển nhiên

94584. trull nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trull danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trull
  • Phiên âm (nếu có): [trʌl]
  • Nghĩa tiếng việt của trull là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ

94585. truly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thật, sự thật, đúng|=the truly great|+ những người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truly phó từ|- thật, sự thật, đúng|=the truly great|+ những người thật sự vĩ đại|- thành thật, thành khẩn, chân thành|=to be truly grateful|+ thành thật biết ơn|- trung thành|- thật ra, thật vậy|=truly, i cannot say|+ thật vậy, tôi không thể nói được|- (xem) yours. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truly
  • Phiên âm (nếu có): [tru:li]
  • Nghĩa tiếng việt của truly là: phó từ|- thật, sự thật, đúng|=the truly great|+ những người thật sự vĩ đại|- thành thật, thành khẩn, chân thành|=to be truly grateful|+ thành thật biết ơn|- trung thành|- thật ra, thật vậy|=truly, i cannot say|+ thật vậy, tôi không thể nói được|- (xem) yours

94586. trump nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet|- tiếng kèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trump danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet|- tiếng kèn|=the last trump; the trump of doom|+ tiếng kèn báo ngày tận thế|* danh từ|- lá bài chủ|=a trump card|+ quân bai chủ|=to play a trump card|+ chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hold all the trumps|+ nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay|- (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng|- làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng|- may mắn, đỏ|- thành công quá sự mong đợi|* ngoại động từ|- cắt bằng quân bài chủ|* nội động từ|- chơi bài chủ (đen & bóng)|- bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa||@trump|- (lý thuyết trò chơi) lá bài ăn, quân chủ bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trump
  • Phiên âm (nếu có): [trʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của trump là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet|- tiếng kèn|=the last trump; the trump of doom|+ tiếng kèn báo ngày tận thế|* danh từ|- lá bài chủ|=a trump card|+ quân bai chủ|=to play a trump card|+ chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to hold all the trumps|+ nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay|- (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng|- làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng|- may mắn, đỏ|- thành công quá sự mong đợi|* ngoại động từ|- cắt bằng quân bài chủ|* nội động từ|- chơi bài chủ (đen & bóng)|- bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa||@trump|- (lý thuyết trò chơi) lá bài ăn, quân chủ bài

94587. trump-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ)|- chủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trump-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trump-card danh từ|- quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ)|- chủ bài; nguồn có giá trị nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trump-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trump-card là: danh từ|- quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ)|- chủ bài; nguồn có giá trị nhất

94588. trumpery nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ mã, hàng mã|- vật tạp nhạp, vật vô giá trị|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trumpery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trumpery danh từ|- đồ mã, hàng mã|- vật tạp nhạp, vật vô giá trị|- lời nhảm nhí dại dột|* tính từ|- chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài|=trumpery jewels|+ đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả|- chỉ đúng bề ngoài|=trumpery argument|+ lập luận chỉ đúng bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trumpery
  • Phiên âm (nếu có): [trʌmpəri]
  • Nghĩa tiếng việt của trumpery là: danh từ|- đồ mã, hàng mã|- vật tạp nhạp, vật vô giá trị|- lời nhảm nhí dại dột|* tính từ|- chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài|=trumpery jewels|+ đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả|- chỉ đúng bề ngoài|=trumpery argument|+ lập luận chỉ đúng bề ngoài

94589. trumpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn trompet|- tiếng kèn trompet|- người thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trumpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trumpet danh từ|- (âm nhạc) kèn trompet|- tiếng kèn trompet|- người thổi trompet (ở ban nhạc)|- (như) ear-trumpet|- (xem) blow|* ngoại động từ|- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo|* nội động từ|- thổi kèn trompet|- rống lên (voi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trumpet
  • Phiên âm (nếu có): [trʌmpit]
  • Nghĩa tiếng việt của trumpet là: danh từ|- (âm nhạc) kèn trompet|- tiếng kèn trompet|- người thổi trompet (ở ban nhạc)|- (như) ear-trumpet|- (xem) blow|* ngoại động từ|- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo|* nội động từ|- thổi kèn trompet|- rống lên (voi...)

94590. trumpet-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kèn gọi|- tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trumpet-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trumpet-call danh từ|- tiếng kèn gọi|- tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trumpet-call
  • Phiên âm (nếu có): [trʌmpitkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của trumpet-call là: danh từ|- tiếng kèn gọi|- tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng)

94591. trumpeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổi trompet|- lính kèn|- (động vật học) thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trumpeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trumpeter danh từ|- người thổi trompet|- lính kèn|- (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)|- (động vật học) chim bồ câu kèn|- tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trumpeter
  • Phiên âm (nếu có): [trʌmpitə]
  • Nghĩa tiếng việt của trumpeter là: danh từ|- người thổi trompet|- lính kèn|- (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)|- (động vật học) chim bồ câu kèn|- tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác

94592. truncal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thân (người, cây...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truncal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truncal tính từ|- (thuộc) thân (người, cây...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truncal
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của truncal là: tính từ|- (thuộc) thân (người, cây...)

94593. truncate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- (nghĩa bóng) cắt xén, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ truncate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truncate ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)|* tính từ+ (truncated) |/trʌɳkeitid/|- cụt|=truncate cone|+ hình nón cụt|=truncate pyramid|+ chóp cụt||@truncate|- chặt, cắt cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truncate
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của truncate là: ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)|* tính từ+ (truncated) |/trʌɳkeitid/|- cụt|=truncate cone|+ hình nón cụt|=truncate pyramid|+ chóp cụt||@truncate|- chặt, cắt cụt

94594. truncated nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- (nghĩa bóng) cắt xén, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ truncated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truncated ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)|* tính từ+ (truncated) |/trʌɳkeitid/|- cụt|=truncate cone|+ hình nón cụt|=truncate pyramid|+ chóp cụt||@truncated|- bị chặt, bị cắt cụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truncated
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của truncated là: ngoại động từ|- chặt cụt, cắt cụt|- (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)|* tính từ+ (truncated) |/trʌɳkeitid/|- cụt|=truncate cone|+ hình nón cụt|=truncate pyramid|+ chóp cụt||@truncated|- bị chặt, bị cắt cụt

94595. truncated earnings function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thu nhập rút gọn.|+ một kiểm nghiệm giả thuyết củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truncated earnings function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truncated earnings function(econ) hàm thu nhập rút gọn.|+ một kiểm nghiệm giả thuyết của thị trường lao động nhị nguyên rằng cơ chế quyết định tiền công khác nhau giữa khu vực thứ nhất và thứ hai của thị trường lao động, khu vực thứ nhất trả cho vốn nhân lực, khu vực thứ hai trả cho những người vừa không có kinh nghiệm và không có học vấn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truncated earnings function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truncated earnings function là: (econ) hàm thu nhập rút gọn.|+ một kiểm nghiệm giả thuyết của thị trường lao động nhị nguyên rằng cơ chế quyết định tiền công khác nhau giữa khu vực thứ nhất và thứ hai của thị trường lao động, khu vực thứ nhất trả cho vốn nhân lực, khu vực thứ hai trả cho những người vừa không có kinh nghiệm và không có học vấn.

94596. truncation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chặt cụt, sự cắt cụt||@truncation|- sự chặt cụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truncation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truncation danh từ|- sự chặt cụt, sự cắt cụt||@truncation|- sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truncation
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của truncation là: danh từ|- sự chặt cụt, sự cắt cụt||@truncation|- sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng

94597. truncheon nghĩa tiếng việt là danh từ|- dùi cui (của cảnh sát)|- gậy chỉ huy|* ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truncheon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truncheon danh từ|- dùi cui (của cảnh sát)|- gậy chỉ huy|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truncheon
  • Phiên âm (nếu có): [trʌntʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của truncheon là: danh từ|- dùi cui (của cảnh sát)|- gậy chỉ huy|* ngoại động từ|- đánh bằng dùi cui

94598. trundle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe nhỏ|- xe tải bánh thấp|- (như) truckle-bed|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ trundle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trundle danh từ|- bánh xe nhỏ|- xe tải bánh thấp|- (như) truckle-bed|* ngoại động từ|- lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy|=to trundle a wheelbarrow|+ đẩy xe cút kít|* nội động từ|- lăn|=the tank trundled over the enemys trench|+ xe tăng lăn trên chiến hào của quân địch|- lên xuống hối hả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trundle
  • Phiên âm (nếu có): [trʌndl]
  • Nghĩa tiếng việt của trundle là: danh từ|- bánh xe nhỏ|- xe tải bánh thấp|- (như) truckle-bed|* ngoại động từ|- lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy|=to trundle a wheelbarrow|+ đẩy xe cút kít|* nội động từ|- lăn|=the tank trundled over the enemys trench|+ xe tăng lăn trên chiến hào của quân địch|- lên xuống hối hả

94599. trundle-bed nghĩa tiếng việt là #-bed) |/trʌndlbed/|* danh từ|- giường đẩy (có bánh xe, ban ngà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trundle-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trundle-bed #-bed) |/trʌndlbed/|* danh từ|- giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trundle-bed
  • Phiên âm (nếu có): [trʌklbed]
  • Nghĩa tiếng việt của trundle-bed là: #-bed) |/trʌndlbed/|* danh từ|- giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle)

94600. trundler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nz) xe đẩy trẻ con|- (nz) túi có bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trundler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trundler danh từ|- (nz) xe đẩy trẻ con|- (nz) túi có bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trundler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trundler là: danh từ|- (nz) xe đẩy trẻ con|- (nz) túi có bánh xe

94601. trunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân (cây, cột, người, thú)|- hòm, rương; va li|- (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunk danh từ|- thân (cây, cột, người, thú)|- hòm, rương; va li|- (như) trunk-line|- vòi (voi)|- (ngành mỏ) thùng rửa quặng|- (số nhiều) (như) trunk hose|* ngoại động từ|- rửa (quặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunk
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của trunk là: danh từ|- thân (cây, cột, người, thú)|- hòm, rương; va li|- (như) trunk-line|- vòi (voi)|- (ngành mỏ) thùng rửa quặng|- (số nhiều) (như) trunk hose|* ngoại động từ|- rửa (quặng)

94602. trunk drawers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần cộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunk drawers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunk drawers danh từ số nhiều|- quần cộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunk drawers
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkdrɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của trunk drawers là: danh từ số nhiều|- quần cộc

94603. trunk hose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) quần đùi ((thế kỷ) 16 17)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunk hose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunk hose danh từ|- (sử học) quần đùi ((thế kỷ) 16 17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunk hose
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkhouz]
  • Nghĩa tiếng việt của trunk hose là: danh từ|- (sử học) quần đùi ((thế kỷ) 16 17)

94604. trunk-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunk-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunk-call danh từ|- sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunk-call
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkkɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của trunk-call là: danh từ|- sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài

94605. trunk-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) đường chính|- đường dây điện thoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunk-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunk-line danh từ|- (ngành đường sắt) đường chính|- đường dây điện thoại liên tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunk-line
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳklain]
  • Nghĩa tiếng việt của trunk-line là: danh từ|- (ngành đường sắt) đường chính|- đường dây điện thoại liên tỉnh

94606. trunk-nail nghĩa tiếng việt là danh từ|- đinh đóng hòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunk-nail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunk-nail danh từ|- đinh đóng hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunk-nail
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkneil]
  • Nghĩa tiếng việt của trunk-nail là: danh từ|- đinh đóng hòm

94607. trunk-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunk-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunk-road danh từ|- đường chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunk-road
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkroud]
  • Nghĩa tiếng việt của trunk-road là: danh từ|- đường chính

94608. trunked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một kiểu thân riêng|= a grey trunked tree|+ cây thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunked tính từ|- có một kiểu thân riêng|= a grey trunked tree|+ cây thân xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trunked là: tính từ|- có một kiểu thân riêng|= a grey trunked tree|+ cây thân xám

94609. trunkfish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá nóc hòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunkfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunkfish danh từ|- (động vật học) cá nóc hòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunkfish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trunkfish là: danh từ|- (động vật học) cá nóc hòm

94610. trunkful nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunkful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunkful danh từ|- hòm (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunkful
  • Phiên âm (nếu có): [trʌɳkful]
  • Nghĩa tiếng việt của trunkful là: danh từ|- hòm (đầy)

94611. trunklegs nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- chân ở ngực để bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunklegs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunklegs danh từ số nhiều|- chân ở ngực để bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunklegs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trunklegs là: danh từ số nhiều|- chân ở ngực để bò

94612. trunkless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunkless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunkless tính từ|- không có thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunkless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trunkless là: tính từ|- không có thân

94613. trunnion nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngõng|=the trunnion of a mill|+ cái ngõng cối xây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trunnion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trunnion danh từ|- ngõng|=the trunnion of a mill|+ cái ngõng cối xây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trunnion
  • Phiên âm (nếu có): [trʌnjən]
  • Nghĩa tiếng việt của trunnion là: danh từ|- ngõng|=the trunnion of a mill|+ cái ngõng cối xây

94614. truss nghĩa tiếng việt là danh từ|- bó (rạ)|- cụm (hoa)|- (kiến trúc) vì kèo, giàn (ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truss danh từ|- bó (rạ)|- cụm (hoa)|- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)|- (y học) băng giữ|* ngoại động từ|- buộc, bó lại, trói gô lại|=to truss a chicken before roasting|+ buộc chân và cánh gà trước khi quay|=to truss hay|+ bó cỏ khô|- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn|- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)||@truss|- (cơ học) dàn, khung; bó, chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truss
  • Phiên âm (nếu có): [trʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của truss là: danh từ|- bó (rạ)|- cụm (hoa)|- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)|- (y học) băng giữ|* ngoại động từ|- buộc, bó lại, trói gô lại|=to truss a chicken before roasting|+ buộc chân và cánh gà trước khi quay|=to truss hay|+ bó cỏ khô|- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn|- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)||@truss|- (cơ học) dàn, khung; bó, chùm

94615. truss-bridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cầu treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truss-bridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truss-bridge danh từ|- cầu treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truss-bridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truss-bridge là: danh từ|- cầu treo

94616. trussing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn|- cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trussing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trussing danh từ|- (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn|- cái khung của một kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trussing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trussing là: danh từ|- (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn|- cái khung của một kiến trúc

94617. trust nghĩa tiếng việt là (econ) tờ-rớt.|+ với tư cách là một thuật ngữ của luật học,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trust(econ) tờ-rớt.|+ với tư cách là một thuật ngữ của luật học, thuật ngữ này áp dụng cho các thoả thuận được pháp luật quy định khác nhau mà theo đó tài sản thuộc về một cá nhân hay nhóm người được đặt trong tay những người uỷ thầcm, tuỳ thuộc vào loạ trớt, có thể thực sự quản lý chúng vì lợi ích của những người chủ sở hữu tài sản đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trust là: (econ) tờ-rớt.|+ với tư cách là một thuật ngữ của luật học, thuật ngữ này áp dụng cho các thoả thuận được pháp luật quy định khác nhau mà theo đó tài sản thuộc về một cá nhân hay nhóm người được đặt trong tay những người uỷ thầcm, tuỳ thuộc vào loạ trớt, có thể thực sự quản lý chúng vì lợi ích của những người chủ sở hữu tài sản đó.

94618. trust nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy|=to have (put, re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trust danh từ|- sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy|=to have (put, repose) trust in someone|+ tin cậy ai, tín nhiệm ai|=a breach of trust|+ sự bội tín|=you must take what i say on trust|+ anh cứ tin vào lời tôi|- niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong|=you are my sole trust|+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh|- sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác|=to commit to someones trust|+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai|=to have in trust|+ được giao phó, được uỷ thác|=to leave in trust|+ uỷ thác|=to lold a property in trust|+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác|- trách nhiệm|=a position of great trust|+ một chức vị có trách nhiệm lớn|- (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu|=to supply goods on trust|+ cung cấp hàng chịu|=to deliver goods on trust|+ giao hàng chịu|- (kinh tế) tơrơt|* ngoại động từ|- tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy|=to trust someone|+ tin ai, tín nhiệm ai|=his words cant be trusted|+ lời nói của nó không thể tin được|- hy vọng|=i trust that you are in good health|+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh|=i trust to be able to join you|+ tôi hy vọng có thể đến với anh|- giao phó, phó thác, uỷ thác|=i know i can trust my children with you|+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được|- phó mặc, để mặc, bỏ mặc|=i cant trust you out of my sight|+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến|- bán chịu, cho chịu|=you can trust him for any amount|+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được|* nội động từ|- trông mong, tin cậy|=to trust to luck|+ trông vào sự may mắn|=to trust in someone|+ tin ở ai||@trust|- sự tin tưởng; (toán kinh tế) từ rớt, tín dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trust
  • Phiên âm (nếu có): [trʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của trust là: danh từ|- sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy|=to have (put, repose) trust in someone|+ tin cậy ai, tín nhiệm ai|=a breach of trust|+ sự bội tín|=you must take what i say on trust|+ anh cứ tin vào lời tôi|- niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong|=you are my sole trust|+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh|- sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác|=to commit to someones trust|+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai|=to have in trust|+ được giao phó, được uỷ thác|=to leave in trust|+ uỷ thác|=to lold a property in trust|+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác|- trách nhiệm|=a position of great trust|+ một chức vị có trách nhiệm lớn|- (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu|=to supply goods on trust|+ cung cấp hàng chịu|=to deliver goods on trust|+ giao hàng chịu|- (kinh tế) tơrơt|* ngoại động từ|- tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy|=to trust someone|+ tin ai, tín nhiệm ai|=his words cant be trusted|+ lời nói của nó không thể tin được|- hy vọng|=i trust that you are in good health|+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh|=i trust to be able to join you|+ tôi hy vọng có thể đến với anh|- giao phó, phó thác, uỷ thác|=i know i can trust my children with you|+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được|- phó mặc, để mặc, bỏ mặc|=i cant trust you out of my sight|+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến|- bán chịu, cho chịu|=you can trust him for any amount|+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được|* nội động từ|- trông mong, tin cậy|=to trust to luck|+ trông vào sự may mắn|=to trust in someone|+ tin ở ai||@trust|- sự tin tưởng; (toán kinh tế) từ rớt, tín dụng

94619. trust company nghĩa tiếng việt là danh từ|- công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trust company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trust company danh từ|- công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trust company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trust company là: danh từ|- công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư )

94620. trust fund nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài sản được giữ ủy thác cho ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trust fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trust fund danh từ|- tài sản được giữ ủy thác cho ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trust fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trust fund là: danh từ|- tài sản được giữ ủy thác cho ai

94621. trust-buster nghĩa tiếng việt là danh từ|- viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trust-buster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trust-buster danh từ|- viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trust-buster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trust-buster là: danh từ|- viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt

94622. trust-company nghĩa tiếng việt là danh từ|- xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trust-company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trust-company danh từ|- xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trust-company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trust-company là: danh từ|- xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp

94623. trust-deed nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trust-deed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trust-deed danh từ|- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trust-deed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trust-deed là: danh từ|- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác

94624. trustable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tin cậy, có thể nhờ cậy, có thể ủy thác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustable tính từ|- có thể tin cậy, có thể nhờ cậy, có thể ủy thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trustable là: tính từ|- có thể tin cậy, có thể nhờ cậy, có thể ủy thác

94625. trustee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được uỷ thác trông nom|=he is the trustee of nep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustee danh từ|- người được uỷ thác trông nom|=he is the trustee of nephews property|+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai|- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)|=board of trustees|+ ban quản trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustee
  • Phiên âm (nếu có): [trʌsti:]
  • Nghĩa tiếng việt của trustee là: danh từ|- người được uỷ thác trông nom|=he is the trustee of nephews property|+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai|- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)|=board of trustees|+ ban quản trị

94626. trusteeship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trusteeship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trusteeship danh từ|- nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác|- chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị|- hội đồng uỷ trị (liên hiệp quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trusteeship
  • Phiên âm (nếu có): [trʌsti:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của trusteeship là: danh từ|- nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác|- chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị|- hội đồng uỷ trị (liên hiệp quốc)

94627. truster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủy thác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truster danh từ|- người ủy thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truster là: danh từ|- người ủy thác

94628. trustful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustful tính từ|- hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustful
  • Phiên âm (nếu có): [trʌstful]
  • Nghĩa tiếng việt của trustful là: tính từ|- hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ

94629. trustfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustfully phó từ|- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trustfully là: phó từ|- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ

94630. trustfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustfulness danh từ|- tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustfulness
  • Phiên âm (nếu có): [trʌstfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của trustfulness là: danh từ|- tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm

94631. trustification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tơrơt hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustification danh từ|- sự tơrơt hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustification
  • Phiên âm (nếu có): [,trʌstifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của trustification là: danh từ|- sự tơrơt hoá

94632. trustify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustify ngoại động từ|- tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustify
  • Phiên âm (nếu có): [trʌstifai]
  • Nghĩa tiếng việt của trustify là: ngoại động từ|- tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt

94633. trustiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustiness danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustiness
  • Phiên âm (nếu có): [trʌstinis]
  • Nghĩa tiếng việt của trustiness là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy

94634. trusting nghĩa tiếng việt là tính từ|- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trusting tính từ|- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trusting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trusting là: tính từ|- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ

94635. trustingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- tin cậy, tin tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustingly phó từ|- tin cậy, tin tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustingly
  • Phiên âm (nếu có): [trʌstiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của trustingly là: phó từ|- tin cậy, tin tưởng

94636. trustless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tin được|- không trung thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustless tính từ|- không thể tin được|- không trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustless
  • Phiên âm (nếu có): [trʌstlis]
  • Nghĩa tiếng việt của trustless là: tính từ|- không thể tin được|- không trung thành

94637. trustworthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustworthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustworthily phó từ|- đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustworthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trustworthily là: phó từ|- đáng tin cậy

94638. trustworthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustworthiness danh từ|- tính chất đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustworthiness
  • Phiên âm (nếu có): [trʌst,wə:ðinis]
  • Nghĩa tiếng việt của trustworthiness là: danh từ|- tính chất đáng tin cậy

94639. trustworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trustworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trustworthy tính từ|- đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trustworthy
  • Phiên âm (nếu có): [trʌst,wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của trustworthy là: tính từ|- đáng tin cậy

94640. trusty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy|* danh từ|- (từ cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trusty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trusty tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trusty
  • Phiên âm (nếu có): [trʌsti]
  • Nghĩa tiếng việt của trusty là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy

94641. truth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thật, lẽ phải, chân lý|=to tell the truth|+ nói s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truth danh từ|- sự thật, lẽ phải, chân lý|=to tell the truth|+ nói sự thật|=the truth of science|+ chân lý khoa học|=the truth is that...|+ sự thật là...|- sự đúng đắn, sự chính xác|=there is no truth in his report|+ trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)|- tính thật thà, lòng chân thật|=i can rely on his truth|+ tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó|- (kỹ thuật) sự lắp đúng|=the wheel is out of truth|+ bánh xe lắp lệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truth
  • Phiên âm (nếu có): [tru:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của truth là: danh từ|- sự thật, lẽ phải, chân lý|=to tell the truth|+ nói sự thật|=the truth of science|+ chân lý khoa học|=the truth is that...|+ sự thật là...|- sự đúng đắn, sự chính xác|=there is no truth in his report|+ trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)|- tính thật thà, lòng chân thật|=i can rely on his truth|+ tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó|- (kỹ thuật) sự lắp đúng|=the wheel is out of truth|+ bánh xe lắp lệch

94642. truthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực, đúng sự thực|- thật thà, chân thật|- (nghệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ truthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truthful tính từ|- thực, đúng sự thực|- thật thà, chân thật|- (nghệ thuật) trung thành, chính xác|=a truthful portrait|+ một bức chân dung trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truthful
  • Phiên âm (nếu có): [tru:θful]
  • Nghĩa tiếng việt của truthful là: tính từ|- thực, đúng sự thực|- thật thà, chân thật|- (nghệ thuật) trung thành, chính xác|=a truthful portrait|+ một bức chân dung trung thành

94643. truthfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- thực, đúng sự thực (lời nói)|- thật thà, chân thậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truthfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truthfully phó từ|- thực, đúng sự thực (lời nói)|- thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người)|- trung thành, chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truthfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của truthfully là: phó từ|- thực, đúng sự thực (lời nói)|- thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người)|- trung thành, chính xác

94644. truthfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đúng đắn, tính đúng sự thực|- tính thật thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truthfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truthfulness danh từ|- tính đúng đắn, tính đúng sự thực|- tính thật thà, tính chân thật|- (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truthfulness
  • Phiên âm (nếu có): [tru:θfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của truthfulness là: danh từ|- tính đúng đắn, tính đúng sự thực|- tính thật thà, tính chân thật|- (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác

94645. truthless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng sự thực, dối trá|=a truthless witness|+ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ truthless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truthless tính từ|- không đúng sự thực, dối trá|=a truthless witness|+ một bằng chứng không đúng sự thực|- gian dối, không thật thà, không chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truthless
  • Phiên âm (nếu có): [tru:θlis]
  • Nghĩa tiếng việt của truthless là: tính từ|- không đúng sự thực, dối trá|=a truthless witness|+ một bằng chứng không đúng sự thực|- gian dối, không thật thà, không chân thật

94646. truthlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đúng sự thực, tính dối trá|- tính gian (…)


Nghĩa tiếng việt của từ truthlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh truthlessness danh từ|- tính không đúng sự thực, tính dối trá|- tính gian dối, tính không thật thà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:truthlessness
  • Phiên âm (nếu có): [tru:θlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của truthlessness là: danh từ|- tính không đúng sự thực, tính dối trá|- tính gian dối, tính không thật thà

94647. try nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử, sự làm thử|=to have a try at...|+ thử làm..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ try là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh try danh từ|- sự thử, sự làm thử|=to have a try at...|+ thử làm...|* ngoại động từ|- thử, thử xem, làm thử|=to try a new car|+ thử một cái xe mới|=try your strength|+ hãy thử sức anh|=lets try which way takes longest|+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất|- dùng thử|=to try a remedy|+ dùng thử một phương thuốc|=to try someone for a job|+ dùng thử một người trong một công việc|- thử thách|=to try someones courage|+ thử thách lòng can đảm của ai|- cố gắng, gắng sức, gắng làm|=to try an impossible feat|+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được|=to try ones best|+ gắng hết sức mình|- xử, xét xử|=to try a case|+ xét xử một vu kiện|- làm mệt mỏi|=small print try the eyes|+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt|* nội động từ|- thử, thử làm; toan làm, chực làm|=its no use trying|+ thử làm gì vô ích|=he tried to persuade me|+ nó chực thuyết phục tôi|=try and see|+ thử xem|- cố, cố gắng, cố làm|=i dont think i can do it but ill try|+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng|=to try to behave better|+ cố gắng ăn ở tốt hơn|- cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được|=he tries for the prize by did not get it|+ nó cố tranh giải nhưng không được|- lùi trở lại (vấn đề)|- mặc thử (áo), đi thử (giày...)|- thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)|- (hoá học) tính chế|=to try out fat|+ tinh chế mỡ|- thử (một khúc nhạc)|- bào (một tấm ván)|- (thông tục) thử cái gì vào ai||@try|- thử t. back thử lại; t. for tìm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:try
  • Phiên âm (nếu có): [trai]
  • Nghĩa tiếng việt của try là: danh từ|- sự thử, sự làm thử|=to have a try at...|+ thử làm...|* ngoại động từ|- thử, thử xem, làm thử|=to try a new car|+ thử một cái xe mới|=try your strength|+ hãy thử sức anh|=lets try which way takes longest|+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất|- dùng thử|=to try a remedy|+ dùng thử một phương thuốc|=to try someone for a job|+ dùng thử một người trong một công việc|- thử thách|=to try someones courage|+ thử thách lòng can đảm của ai|- cố gắng, gắng sức, gắng làm|=to try an impossible feat|+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được|=to try ones best|+ gắng hết sức mình|- xử, xét xử|=to try a case|+ xét xử một vu kiện|- làm mệt mỏi|=small print try the eyes|+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt|* nội động từ|- thử, thử làm; toan làm, chực làm|=its no use trying|+ thử làm gì vô ích|=he tried to persuade me|+ nó chực thuyết phục tôi|=try and see|+ thử xem|- cố, cố gắng, cố làm|=i dont think i can do it but ill try|+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng|=to try to behave better|+ cố gắng ăn ở tốt hơn|- cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được|=he tries for the prize by did not get it|+ nó cố tranh giải nhưng không được|- lùi trở lại (vấn đề)|- mặc thử (áo), đi thử (giày...)|- thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)|- (hoá học) tính chế|=to try out fat|+ tinh chế mỡ|- thử (một khúc nhạc)|- bào (một tấm ván)|- (thông tục) thử cái gì vào ai||@try|- thử t. back thử lại; t. for tìm

94648. try-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) mánh lưới, đòn phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ try-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh try-on danh từ|- (thông tục) mánh lưới, đòn phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:try-on
  • Phiên âm (nếu có): [traiɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của try-on là: danh từ|- (thông tục) mánh lưới, đòn phép

94649. try-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ try-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh try-out danh từ|- sự thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:try-out
  • Phiên âm (nếu có): [traiaut]
  • Nghĩa tiếng việt của try-out là: danh từ|- sự thử

94650. trying nghĩa tiếng việt là tính từ|- nguy ngập, gay go, khó khăn|=trying situation|+ tình h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trying tính từ|- nguy ngập, gay go, khó khăn|=trying situation|+ tình hình nguy ngập gay go|- làm mệt nhọc, làm mỏi mệt|=trying light|+ ánh sáng làm mệt mắt|- khó chịu, phiền phức|=a trying man|+ một người khó chịu|=trying event|+ sự việc phiền phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trying
  • Phiên âm (nếu có): [traiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của trying là: tính từ|- nguy ngập, gay go, khó khăn|=trying situation|+ tình hình nguy ngập gay go|- làm mệt nhọc, làm mỏi mệt|=trying light|+ ánh sáng làm mệt mắt|- khó chịu, phiền phức|=a trying man|+ một người khó chịu|=trying event|+ sự việc phiền phức

94651. trying-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trying-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trying-plane danh từ|- cái bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trying-plane
  • Phiên âm (nếu có): [traiiɳplein]
  • Nghĩa tiếng việt của trying-plane là: danh từ|- cái bào

94652. trypanocide nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trypanocide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trypanocide danh từ|- (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trypanocide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trypanocide là: danh từ|- (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan

94653. trypanosome nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) trùng tripanosoma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trypanosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trypanosome danh từ|- (y học) trùng tripanosoma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trypanosome
  • Phiên âm (nếu có): [tripənəsoum]
  • Nghĩa tiếng việt của trypanosome là: danh từ|- (y học) trùng tripanosoma

94654. trypanosomiasis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều trypanosomiases(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trypanosomiasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trypanosomiasisdanh từ, số nhiều trypanosomiases. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trypanosomiasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trypanosomiasis là: danh từ, số nhiều trypanosomiases

94655. trypanosomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc trùng mũi khoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trypanosomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trypanosomic tính từ|- thuộc trùng mũi khoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trypanosomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trypanosomic là: tính từ|- thuộc trùng mũi khoan

94656. tryprin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tripxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tryprin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tryprin danh từ|- (sinh vật học) tripxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tryprin
  • Phiên âm (nếu có): [tripsin]
  • Nghĩa tiếng việt của tryprin là: danh từ|- (sinh vật học) tripxin

94657. trypsin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tripxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trypsin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trypsin danh từ|- (sinh vật học) tripxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trypsin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trypsin là: danh từ|- (sinh vật học) tripxin

94658. trypsinogen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tripxinogen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trypsinogen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trypsinogen danh từ|- (sinh vật học) tripxinogen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trypsinogen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trypsinogen là: danh từ|- (sinh vật học) tripxinogen

94659. tryptamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) triptamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tryptamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tryptamine danh từ|- (hoá học) triptamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tryptamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tryptamine là: danh từ|- (hoá học) triptamin

94660. tryptic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc tripxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tryptic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tryptic tính từ|- (sinh vật học) thuộc tripxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tryptic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tryptic là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc tripxin

94661. trysail nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền buồm dọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trysail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trysail danh từ|- thuyền buồm dọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trysail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của trysail là: danh từ|- thuyền buồm dọc

94662. trysin nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi hẹn hò|- sự hẹn hò|=to keep trysin|+ giữ lời he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ trysin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh trysin danh từ|- nơi hẹn hò|- sự hẹn hò|=to keep trysin|+ giữ lời hẹn, đến nơi hẹn|=to break trysin|+ lỗi hẹn, không đến nơi hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:trysin
  • Phiên âm (nếu có): [traist]
  • Nghĩa tiếng việt của trysin là: danh từ|- nơi hẹn hò|- sự hẹn hò|=to keep trysin|+ giữ lời hẹn, đến nơi hẹn|=to break trysin|+ lỗi hẹn, không đến nơi hẹn

94663. tryst nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hẹn hò, hẹn gặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tryst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tryst ngoại động từ|- hẹn hò, hẹn gặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tryst
  • Phiên âm (nếu có): [traist]
  • Nghĩa tiếng việt của tryst là: ngoại động từ|- hẹn hò, hẹn gặp

94664. tsar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsar danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsar
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tsar là: danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng

94665. tsarevich nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tsarevitch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsarevich là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsarevichcách viết khác : tsarevitch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsarevich
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsarevich là: cách viết khác : tsarevitch

94666. tsarevitch nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tsarevich(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsarevitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsarevitchcách viết khác : tsarevich. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsarevitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsarevitch là: cách viết khác : tsarevich

94667. tsarina nghĩa tiếng việt là danh từ|- tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsarina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsarina danh từ|- tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vợ của sa hoàng|- nữ hoàng nước nga; vợ của sa hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsarina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsarina là: danh từ|- tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vợ của sa hoàng|- nữ hoàng nước nga; vợ của sa hoàng

94668. tsarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nga hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsarism danh từ|- chế độ nga hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsarism
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:rizm]
  • Nghĩa tiếng việt của tsarism là: danh từ|- chế độ nga hoàng

94669. tsarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ chế độ nga hoàng|* tính từ|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsarist danh từ|- người ủng hộ chế độ nga hoàng|* tính từ|- (thuộc) chế độ nga hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsarist
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:rist]
  • Nghĩa tiếng việt của tsarist là: danh từ|- người ủng hộ chế độ nga hoàng|* tính từ|- (thuộc) chế độ nga hoàng

94670. tsaritza nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem tsarina(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsaritza là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsaritza danh từ|- xem tsarina. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsaritza
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsaritza là: danh từ|- xem tsarina

94671. tsetse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ruồi xêxê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsetse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsetse danh từ|- (động vật học) ruồi xêxê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsetse
  • Phiên âm (nếu có): [tsetsi]
  • Nghĩa tiếng việt của tsetse là: danh từ|- (động vật học) ruồi xêxê

94672. tshi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tshi) tiếng si (ở tây ban nha)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tshi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tshi danh từ|- (tshi) tiếng si (ở tây ban nha). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tshi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tshi là: danh từ|- (tshi) tiếng si (ở tây ban nha)

94673. tshiluba nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngôn ngữ thương mại chính ở za-ia (châu phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tshiluba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tshiluba danh từ|- ngôn ngữ thương mại chính ở za-ia (châu phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tshiluba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tshiluba là: danh từ|- ngôn ngữ thương mại chính ở za-ia (châu phi)

94674. tsotsi nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưu manh da đen trẻ tuổi (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsotsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsotsi danh từ|- lưu manh da đen trẻ tuổi (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsotsi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsotsi là: danh từ|- lưu manh da đen trẻ tuổi (nam phi)

94675. tsp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầy thìa cà phê (teaspoonful)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsp danh từ|- đầy thìa cà phê (teaspoonful). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsp là: danh từ|- đầy thìa cà phê (teaspoonful)

94676. tsr nghĩa tiếng việt là chương trình kết thúc và lưu trú lại trong bộ nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsrchương trình kết thúc và lưu trú lại trong bộ nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsr là: chương trình kết thúc và lưu trú lại trong bộ nhớ

94677. tsuareg nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tsuaregs|- (tsuareg) người tuarec (ở sa mạc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsuareg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsuareg danh từ|- số nhiều tsuaregs|- (tsuareg) người tuarec (ở sa mạc xahara). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsuareg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsuareg là: danh từ|- số nhiều tsuaregs|- (tsuareg) người tuarec (ở sa mạc xahara)

94678. tsunami nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tsunamis|- sóng lớn (gây ra do động đất ngâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsunami là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsunami danh từ|- số nhiều tsunamis|- sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần||@tsunami|- (cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsunami
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsunami là: danh từ|- số nhiều tsunamis|- sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần||@tsunami|- (cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương

94679. tsunamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sóng thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tsunamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tsunamic tính từ|- thuộc sóng thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tsunamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tsunamic là: tính từ|- thuộc sóng thần

94680. tt nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chống uống rượu (teetotal)|- người chống uống rư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tt (viết tắt)|- chống uống rượu (teetotal)|- người chống uống rượu (teetotaler)|- cúp người du lịch (tourist trophy)|- đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tt là: (viết tắt)|- chống uống rượu (teetotal)|- người chống uống rượu (teetotaler)|- cúp người du lịch (tourist trophy)|- đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested)

94681. tty nghĩa tiếng việt là hiển thị kiểu điện báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ttyhiển thị kiểu điện báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tty là: hiển thị kiểu điện báo

94682. tu quoque nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh cũng thế ; anh cũng làm thế (câu đáp lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tu quoque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tu quoque danh từ|- anh cũng thế ; anh cũng làm thế (câu đáp lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tu quoque
  • Phiên âm (nếu có): [tju:kwoukwi]
  • Nghĩa tiếng việt của tu quoque là: danh từ|- anh cũng thế ; anh cũng làm thế (câu đáp lại)

94683. tu-whit nghĩa tiếng việt là #-whit) |/tuwitʃ/|* danh từ|- hú hú (tiếng cú kêu)|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tu-whit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tu-whit #-whit) |/tuwitʃ/|* danh từ|- hú hú (tiếng cú kêu)|* nội động từ|- kêu, hú (cú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tu-whit
  • Phiên âm (nếu có): [tuwu:]
  • Nghĩa tiếng việt của tu-whit là: #-whit) |/tuwitʃ/|* danh từ|- hú hú (tiếng cú kêu)|* nội động từ|- kêu, hú (cú)

94684. tu-whoo nghĩa tiếng việt là #-whit) |/tuwitʃ/|* danh từ|- hú hú (tiếng cú kêu)|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tu-whoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tu-whoo #-whit) |/tuwitʃ/|* danh từ|- hú hú (tiếng cú kêu)|* nội động từ|- kêu, hú (cú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tu-whoo
  • Phiên âm (nếu có): [tuwu:]
  • Nghĩa tiếng việt của tu-whoo là: #-whit) |/tuwitʃ/|* danh từ|- hú hú (tiếng cú kêu)|* nội động từ|- kêu, hú (cú)

94685. tub nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu, bồn|- (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa|- (nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tub danh từ|- chậu, bồn|- (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa|- (ngành mỏ) goòng (chở than)|- (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)|- mặc ai lo phận người nấy|* ngoại động từ|- tắm (em bé) trong chậu|- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu|* nội động từ|- tắm chậu|- tập lái xuồng, tập chèo xuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tub
  • Phiên âm (nếu có): [tʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của tub là: danh từ|- chậu, bồn|- (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa|- (ngành mỏ) goòng (chở than)|- (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)|- mặc ai lo phận người nấy|* ngoại động từ|- tắm (em bé) trong chậu|- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu|* nội động từ|- tắm chậu|- tập lái xuồng, tập chèo xuồng

94686. tub-thumper nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tub-thumper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tub-thumper danh từ|- nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tub-thumper
  • Phiên âm (nếu có): [tʌb,θʌmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của tub-thumper là: danh từ|- nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch

94687. tub-thumping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói)|* tính từ|- huên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tub-thumping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tub-thumping danh từ|- sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói)|* tính từ|- huênh hoang rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tub-thumping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tub-thumping là: danh từ|- sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói)|* tính từ|- huênh hoang rỗng tuếch

94688. tuba nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn tuba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuba danh từ|- (âm nhạc) kèn tuba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuba
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của tuba là: danh từ|- (âm nhạc) kèn tuba

94689. tubal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ống|- thuộc ống|- thuộc vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubal tính từ|- hình ống|- thuộc ống|- thuộc vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubal là: tính từ|- hình ống|- thuộc ống|- thuộc vòi

94690. tubar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) thuộc ống, thuộc vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubar tính từ|- (sinh vật học) thuộc ống, thuộc vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubar là: tính từ|- (sinh vật học) thuộc ống, thuộc vòi

94691. tubate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ống, có vòi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubate tính từ|- có ống, có vòi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubate là: tính từ|- có ống, có vòi

94692. tubbiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự béo phệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubbiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubbiness danh từ|- sự béo phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubbiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubbiness là: danh từ|- sự béo phệ

94693. tubbish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi béo, hơi phệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubbish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubbish tính từ|- hơi béo, hơi phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubbish
  • Phiên âm (nếu có): [tʌbiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tubbish là: tính từ|- hơi béo, hơi phệ

94694. tubby nghĩa tiếng việt là tính từ|- to béo, béo phệ|- đục, không vang (tiếng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubby tính từ|- to béo, béo phệ|- đục, không vang (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubby
  • Phiên âm (nếu có): [tʌbi]
  • Nghĩa tiếng việt của tubby là: tính từ|- to béo, béo phệ|- đục, không vang (tiếng)

94695. tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống|=steel tube|+ ống thép|- săm (ô tô...) ((cũng) inn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tube danh từ|- ống|=steel tube|+ ống thép|- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)|- tàu điện ngầm|- rađiô ống điện tử|- (thực vật học) ống tràng (của hoa)|* ngoại động từ|- đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)|- làm cho thành hình ống, gò thành ống||@tube|- ống|- "and" t. đền "và"|- conical t. đền ống |- control t. đền điều khiển|- counting t. đền đếm |- developmental t. ống nghiệm|- driver t. đền điều khiển|- electron t. đền điện tử|- memory t. ống nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tube
  • Phiên âm (nếu có): [tju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của tube là: danh từ|- ống|=steel tube|+ ống thép|- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)|- tàu điện ngầm|- rađiô ống điện tử|- (thực vật học) ống tràng (của hoa)|* ngoại động từ|- đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)|- làm cho thành hình ống, gò thành ống||@tube|- ống|- "and" t. đền "và"|- conical t. đền ống |- control t. đền điều khiển|- counting t. đền đếm |- developmental t. ống nghiệm|- driver t. đền điều khiển|- electron t. đền điện tử|- memory t. ống nhớ

94696. tube-dwelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sống trong ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tube-dwelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tube-dwelling tính từ|- (sinh vật học) sống trong ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tube-dwelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tube-dwelling là: tính từ|- (sinh vật học) sống trong ống

94697. tubeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần săm (lốp xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubeless tính từ|- không cần săm (lốp xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubeless là: tính từ|- không cần săm (lốp xe)

94698. tuber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) thân củ, củ|- nấm cục, nấm truýp|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuber danh từ|- (thực vật học) thân củ, củ|- nấm cục, nấm truýp|- (giải phẫu) củ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuber
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə]
  • Nghĩa tiếng việt của tuber là: danh từ|- (thực vật học) thân củ, củ|- nấm cục, nấm truýp|- (giải phẫu) củ

94699. tubercle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)|- (y học) u (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubercle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubercle danh từ|- (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)|- (y học) u lao|- (giải phẫu) lồi gò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubercle
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của tubercle là: danh từ|- (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)|- (y học) u lao|- (giải phẫu) lồi gò

94700. tubercul- nghĩa tiếng việt là hình thái ghép có nghĩa|- hình củ|- tubercular|- củ nhỏ|- vi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubercul- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubercul-hình thái ghép có nghĩa|- hình củ|- tubercular|- củ nhỏ|- vi trùng lao|- tuberculin|- tubeculin|- bệnh lao|= tuberculoid|+ giống bệnh lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubercul-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubercul- là: hình thái ghép có nghĩa|- hình củ|- tubercular|- củ nhỏ|- vi trùng lao|- tuberculin|- tubeculin|- bệnh lao|= tuberculoid|+ giống bệnh lao

94701. tubercular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nốt rễ|- (y học) (thuộc) b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubercular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubercular tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nốt rễ|- (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubercular
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə:kjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của tubercular là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) nốt rễ|- (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao

94702. tuberculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ|- (y ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculate tính từ|- (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ|- (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculate
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə:kjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculate là: tính từ|- (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ|- (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao

94703. tuberculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mắc bệnh lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculation danh từ|- sự mắc bệnh lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculation là: danh từ|- sự mắc bệnh lao

94704. tuberculin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tubeculin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculin danh từ|- (y học) tubeculin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculin
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə:kjulin]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculin là: danh từ|- (y học) tubeculin

94705. tuberculin-tested nghĩa tiếng việt là tính từ|- tt đã được thử tubeculin (về sữa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculin-tested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculin-tested tính từ|- tt đã được thử tubeculin (về sữa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculin-tested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculin-tested là: tính từ|- tt đã được thử tubeculin (về sữa)

94706. tuberculise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) nhiễm lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculise ngoại động từ|- (y học) nhiễm lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculise
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə:kjulousis]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculise là: ngoại động từ|- (y học) nhiễm lao

94707. tuberculization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự nhiễm lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculization danh từ|- (y học) sự nhiễm lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculization
  • Phiên âm (nếu có): [tju:,bə:kjulaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculization là: danh từ|- (y học) sự nhiễm lao

94708. tuberculize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) nhiễm lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculize ngoại động từ|- (y học) nhiễm lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculize
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə:kjulousis]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculize là: ngoại động từ|- (y học) nhiễm lao

94709. tuberculoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng bệnh lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculoid tính từ|- dạng bệnh lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculoid là: tính từ|- dạng bệnh lao

94710. tuberculose nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều củ nhỏ, nhiều mấu nhỏ, nhiều nốt rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculose tính từ|- nhiều củ nhỏ, nhiều mấu nhỏ, nhiều nốt rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculose là: tính từ|- nhiều củ nhỏ, nhiều mấu nhỏ, nhiều nốt rễ

94711. tuberculosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh lao|=pulmonary tuberculosis|+ lao phổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculosis danh từ|- bệnh lao|=pulmonary tuberculosis|+ lao phổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculosis
  • Phiên âm (nếu có): [tju:,bə:kjulousis]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculosis là: danh từ|- bệnh lao|=pulmonary tuberculosis|+ lao phổi

94712. tuberculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc bệnh lao; có tính chất lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberculous tính từ|- mắc bệnh lao; có tính chất lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberculous
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bə:kjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberculous là: tính từ|- mắc bệnh lao; có tính chất lao

94713. tuberiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có củ (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberiferous tính từ|- có củ (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberiferous
  • Phiên âm (nếu có): [,tju:bərifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberiferous là: tính từ|- có củ (cây)

94714. tuberiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberiform tính từ|- hình củ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberiform
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bərifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberiform là: tính từ|- hình củ

94715. tuberose nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy đủ, có củ|- giống như củ|* danh từ|- (thực v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberose tính từ|- đầy đủ, có củ|- giống như củ|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa huệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberose
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bərouz]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberose là: tính từ|- đầy đủ, có củ|- giống như củ|* danh từ|- (thực vật học) cây hoa huệ

94716. tuberosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- củ; mấu; mào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberosity danh từ|- củ; mấu; mào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuberosity là: danh từ|- củ; mấu; mào

94717. tuberous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) thành củ, như củ|=tuberous root|+ rê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuberous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuberous tính từ|- (thực vật học) thành củ, như củ|=tuberous root|+ rễ củ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuberous
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tuberous là: tính từ|- (thực vật học) thành củ, như củ|=tuberous root|+ rễ củ

94718. tubful nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu (đầy), bồn (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubful danh từ|- chậu (đầy), bồn (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubful
  • Phiên âm (nếu có): [tʌbful]
  • Nghĩa tiếng việt của tubful là: danh từ|- chậu (đầy), bồn (đầy)

94719. tubicolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống trong ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubicolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubicolous tính từ|- sống trong ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubicolous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubicolous là: tính từ|- sống trong ống

94720. tubicorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sừng rỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubicorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubicorn tính từ|- có sừng rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubicorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubicorn là: tính từ|- có sừng rỗng

94721. tubifacient nghĩa tiếng việt là tính từ|- tạo ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubifacient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubifacient tính từ|- tạo ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubifacient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubifacient là: tính từ|- tạo ống

94722. tubifex nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tubifex, tubifexes|- trùng dạng giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubifex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubifex danh từ|- số nhiều tubifex, tubifexes|- trùng dạng giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubifex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubifex là: danh từ|- số nhiều tubifex, tubifexes|- trùng dạng giun

94723. tubiflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubiflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubiflorous tính từ|- có hoa ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubiflorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubiflorous là: tính từ|- có hoa ống

94724. tubiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubiform tính từ|- dạng ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubiform là: tính từ|- dạng ống

94725. tubing nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống, hệ thống ống|- sự đặt ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubing danh từ|- ống, hệ thống ống|- sự đặt ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubing
  • Phiên âm (nếu có): [tju:biɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tubing là: danh từ|- ống, hệ thống ống|- sự đặt ống

94726. tubocurarine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) tubocurarin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubocurarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubocurarine danh từ|- (dược học) tubocurarin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubocurarine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tubocurarine là: danh từ|- (dược học) tubocurarin

94727. tubular nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ống|=tubular bridge|+ cầu ống|- có ống|=tubula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubular tính từ|- hình ống|=tubular bridge|+ cầu ống|- có ống|=tubular boiler|+ nồi hơi có ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubular
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của tubular là: tính từ|- hình ống|=tubular bridge|+ cầu ống|- có ống|=tubular boiler|+ nồi hơi có ống

94728. tubulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ống|- (hoá học) có miệng để lắp ống|=tubula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubulated tính từ|- hình ống|- (hoá học) có miệng để lắp ống|=tubulated retort|+ bình cổ cong có miệng để lắp ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubulated
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của tubulated là: tính từ|- hình ống|- (hoá học) có miệng để lắp ống|=tubulated retort|+ bình cổ cong có miệng để lắp ống

94729. tubule nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubule danh từ|- ống nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubule
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của tubule là: danh từ|- ống nhỏ

94730. tubuliflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa hình ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubuliflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubuliflorous tính từ|- (thực vật học) có hoa hình ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubuliflorous
  • Phiên âm (nếu có): [,tju:bjuliflɔrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tubuliflorous là: tính từ|- (thực vật học) có hoa hình ống

94731. tubulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình ống|- (thực vật học) có hoa hình ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubulous tính từ|- hình ống|- (thực vật học) có hoa hình ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubulous
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của tubulous là: tính từ|- hình ống|- (thực vật học) có hoa hình ống

94732. tubulure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)|- ống dẫn hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tubulure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tubulure danh từ|- (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)|- ống dẫn hơi (trong đầu máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tubulure
  • Phiên âm (nếu có): [tju:bjuljuə]
  • Nghĩa tiếng việt của tubulure là: danh từ|- (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)|- ống dẫn hơi (trong đầu máy)

94733. tuc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đại hội công đoàn (trades union congress)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuc (viết tắt)|- đại hội công đoàn (trades union congress). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuc là: (viết tắt)|- đại hội công đoàn (trades union congress)

94734. tuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)|- (từ lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuck danh từ|- nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)|- (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo|* ngoại động từ|- gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)|- đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào|=to tuck something in ones pocket|+ đút cái gì vào túi|=the bird tucked its head under its wing|+ con chim rúc đầu vào cánh|* nội động từ|- chui vào, rúc vào|- cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra|=to tuck something away in the drawer|+ cất kín cái gì trong ngăn kéo|-(đùa cợt) ăn, chén|=to tuck away a good dinner|+ chén một bữa ngon|- đút vào, nhét vào|=to tuck ones shirt in|+ nhét sơ mi vào trong quần|- (thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét|- ăn ngon lành|=the boy tucked into the cake|+ chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành|- xắn lên, vén lên|=to tuck up ones shirt-sleeves|+ xắn tay áo, vén tay áo lên|- ủ, ấp ủ, quần|=to tuck up a child in bed|+ ủ em nhỏ ở giường|- (từ lóng) treo cổ (người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuck
  • Phiên âm (nếu có): [tʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của tuck là: danh từ|- nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)|- (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo|* ngoại động từ|- gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)|- đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào|=to tuck something in ones pocket|+ đút cái gì vào túi|=the bird tucked its head under its wing|+ con chim rúc đầu vào cánh|* nội động từ|- chui vào, rúc vào|- cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra|=to tuck something away in the drawer|+ cất kín cái gì trong ngăn kéo|-(đùa cợt) ăn, chén|=to tuck away a good dinner|+ chén một bữa ngon|- đút vào, nhét vào|=to tuck ones shirt in|+ nhét sơ mi vào trong quần|- (thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét|- ăn ngon lành|=the boy tucked into the cake|+ chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành|- xắn lên, vén lên|=to tuck up ones shirt-sleeves|+ xắn tay áo, vén tay áo lên|- ủ, ấp ủ, quần|=to tuck up a child in bed|+ ủ em nhỏ ở giường|- (từ lóng) treo cổ (người nào)

94735. tuck-in nghĩa tiếng việt là #-out) |/tʌkaut/|- danh từ|- (từ lóng) bữa chén no say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuck-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuck-in #-out) |/tʌkaut/|- danh từ|- (từ lóng) bữa chén no say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuck-in
  • Phiên âm (nếu có): [tʌkin]
  • Nghĩa tiếng việt của tuck-in là: #-out) |/tʌkaut/|- danh từ|- (từ lóng) bữa chén no say

94736. tuck-out nghĩa tiếng việt là #-out) |/tʌkaut/|- danh từ|- (từ lóng) bữa chén no say(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuck-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuck-out #-out) |/tʌkaut/|- danh từ|- (từ lóng) bữa chén no say. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuck-out
  • Phiên âm (nếu có): [tʌkin]
  • Nghĩa tiếng việt của tuck-out là: #-out) |/tʌkaut/|- danh từ|- (từ lóng) bữa chén no say

94737. tuck-point nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuck-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuck-point ngoại động từ|- kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuck-point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuck-point là: ngoại động từ|- kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn

94738. tuck-shop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cữa hàng bánh kẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuck-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuck-shop danh từ|- cữa hàng bánh kẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuck-shop
  • Phiên âm (nếu có): [tʌkʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của tuck-shop là: danh từ|- cữa hàng bánh kẹo

94739. tucker nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn choàng (đàn bà)|- bộ phận gấp nếp (ở máy khâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tucker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tucker danh từ|- khăn choàng (đàn bà)|- bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)|- (từ lóng) đồ ăn|- (xem) bib|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tucker
  • Phiên âm (nếu có): [tʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của tucker là: danh từ|- khăn choàng (đàn bà)|- bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)|- (từ lóng) đồ ăn|- (xem) bib|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời

94740. tudor nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tudor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tudor tính từ|- (tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603|- (tudor) tiêu biểu cho vương triều tudo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tudor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tudor là: tính từ|- (tudor) thuộc dòng tudo đã làm vua nước anh từ 1485 đến 1603|- (tudor) tiêu biểu cho vương triều tudo

94741. tue nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thứ ba (tuesday)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tue (viết tắt)|- thứ ba (tuesday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tue là: (viết tắt)|- thứ ba (tuesday)

94742. tues nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thứ ba (tuesday)|= tues 9 march|+ ngày thứ ba mồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tues (viết tắt)|- thứ ba (tuesday)|= tues 9 march|+ ngày thứ ba mồng chín tháng ba|- viết tắt|- thứ ba (tuesday)|= tues 9 march|+ ngày thứ ba mồng chín tháng ba. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tues
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tues là: (viết tắt)|- thứ ba (tuesday)|= tues 9 march|+ ngày thứ ba mồng chín tháng ba|- viết tắt|- thứ ba (tuesday)|= tues 9 march|+ ngày thứ ba mồng chín tháng ba

94743. tuesday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thứ ba (trong tuần)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuesday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuesday danh từ|- ngày thứ ba (trong tuần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuesday
  • Phiên âm (nếu có): [tju:zdi]
  • Nghĩa tiếng việt của tuesday là: danh từ|- ngày thứ ba (trong tuần)

94744. tufa nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) túp ((cũng) tuff)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tufa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tufa danh từ|- (khoáng chất) túp ((cũng) tuff). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tufa
  • Phiên âm (nếu có): [tju:fə]
  • Nghĩa tiếng việt của tufa là: danh từ|- (khoáng chất) túp ((cũng) tuff)

94745. tuff nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá tạo thành từ tro núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuff danh từ|- đá tạo thành từ tro núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuff là: danh từ|- đá tạo thành từ tro núi lửa

94746. tuffaceous nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuộc túp; có túp, sinh túp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuffaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuffaceous danh từ|- thuộc túp; có túp, sinh túp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuffaceous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuffaceous là: danh từ|- thuộc túp; có túp, sinh túp

94747. tuffet nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cỏ, mô đất nhỏ|- cái ghế thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuffet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuffet danh từ|- bụi cỏ, mô đất nhỏ|- cái ghế thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuffet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuffet là: danh từ|- bụi cỏ, mô đất nhỏ|- cái ghế thấp

94748. tuft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) tufa|- búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuft danh từ|- (như) tufa|- búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)|- chòm râu dưới môi dưới|- (giải phẫu) búi (mao mạch)|* ngoại động từ|- trang trí bằng mào lông|- điểm từng chùm, chia thành từng cụm|=a plain tufted with cottages|+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh|- chần (nệm cỏ...)|* nội động từ|- mọc thành chùm, mọc thành cụm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuft
  • Phiên âm (nếu có): [tʌft]
  • Nghĩa tiếng việt của tuft là: danh từ|- (như) tufa|- búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)|- chòm râu dưới môi dưới|- (giải phẫu) búi (mao mạch)|* ngoại động từ|- trang trí bằng mào lông|- điểm từng chùm, chia thành từng cụm|=a plain tufted with cottages|+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh|- chần (nệm cỏ...)|* nội động từ|- mọc thành chùm, mọc thành cụm

94749. tuft-hunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuft-hunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuft-hunter danh từ|- người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuft-hunter
  • Phiên âm (nếu có): [tʌft,hʌntə]
  • Nghĩa tiếng việt của tuft-hunter là: danh từ|- người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng

94750. tufted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có búi; mọc thành búi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tufted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tufted tính từ|- có búi; mọc thành búi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tufted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tufted là: tính từ|- có búi; mọc thành búi

94751. tufty nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành bụi, thành chùm|- có nhiều chùm, có nhiều (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tufty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tufty tính từ|- thành bụi, thành chùm|- có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tufty
  • Phiên âm (nếu có): [tʌfti]
  • Nghĩa tiếng việt của tufty là: tính từ|- thành bụi, thành chùm|- có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp

94752. tug nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo mạnh, sự giật mạnh|=to give a good tug|+ giậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tug danh từ|- sự kéo mạnh, sự giật mạnh|=to give a good tug|+ giật mạnh một cái|=we left a great tug at parting|+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay|- (hàng hải) (như) tugboat|* ngoại động từ|- kéo mạnh, lôi kéo|=the child tugged the dog round the garden|+ đứa bé lôi con chó quanh vườn|- (hàng hải) lai, kéo|* nội động từ|- kéo mạnh, giật mạnh|=we tugged so hard that the rope broke|+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng|=to tug at the oars|+ rán sức chèo|=the dog tugged at the leash|+ con chó cố sức giằng cái xích|=to tug at someones heart-strings|+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai|- (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tug
  • Phiên âm (nếu có): [tʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của tug là: danh từ|- sự kéo mạnh, sự giật mạnh|=to give a good tug|+ giật mạnh một cái|=we left a great tug at parting|+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay|- (hàng hải) (như) tugboat|* ngoại động từ|- kéo mạnh, lôi kéo|=the child tugged the dog round the garden|+ đứa bé lôi con chó quanh vườn|- (hàng hải) lai, kéo|* nội động từ|- kéo mạnh, giật mạnh|=we tugged so hard that the rope broke|+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng|=to tug at the oars|+ rán sức chèo|=the dog tugged at the leash|+ con chó cố sức giằng cái xích|=to tug at someones heart-strings|+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai|- (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

94753. tug of love nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tug of love là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tug of love danh từ|- sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người bố mẹ ly thân hoặc ly dị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tug of love
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tug of love là: danh từ|- sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người bố mẹ ly thân hoặc ly dị)

94754. tug of war nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi kéo co|- (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tug of war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tug of war danh từ|- trò chơi kéo co|- (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tug of war
  • Phiên âm (nếu có): [tʌgəvwɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tug of war là: danh từ|- trò chơi kéo co|- (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên)

94755. tugboat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) tàu lai, tàu kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tugboat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tugboat danh từ|- (hàng hải) tàu lai, tàu kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tugboat
  • Phiên âm (nếu có): [tʌgbout]
  • Nghĩa tiếng việt của tugboat là: danh từ|- (hàng hải) tàu lai, tàu kéo

94756. tuggage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kéo; sự lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuggage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuggage danh từ|- sự kéo; sự lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuggage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuggage là: danh từ|- sự kéo; sự lai

94757. tugger nghĩa tiếng việt là danh từ|- tời phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tugger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tugger danh từ|- tời phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tugger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tugger là: danh từ|- tời phụ

94758. tuition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dạy học, sự giảng dạy|=private tuition|+ sự dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuition danh từ|- sự dạy học, sự giảng dạy|=private tuition|+ sự dạy tư|=postal tuition|+ sự giảng dạy bằng thư|- tiền học, học phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuition
  • Phiên âm (nếu có): [tju:iʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tuition là: danh từ|- sự dạy học, sự giảng dạy|=private tuition|+ sự dạy tư|=postal tuition|+ sự giảng dạy bằng thư|- tiền học, học phí

94759. tulip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây uất kim hương|- hoa uất kim hương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tulip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tulip danh từ|- (thực vật học) cây uất kim hương|- hoa uất kim hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tulip
  • Phiên âm (nếu có): [tju:lip]
  • Nghĩa tiếng việt của tulip là: danh từ|- (thực vật học) cây uất kim hương|- hoa uất kim hương

94760. tulle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải tuyn (để may màn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tulle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tulle danh từ|- vải tuyn (để may màn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tulle
  • Phiên âm (nếu có): [tju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của tulle là: danh từ|- vải tuyn (để may màn)

94761. tum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tum danh từ|- (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tum là: danh từ|- (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy

94762. tumble nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumble danh từ|- cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào|=a nasty tumble|+ cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng|- sự nhào lộn|- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn|=to be all in a tumble|+ lộn xộn, hỗn loạn, rối tung cả lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu|* nội động từ|- ngã, sụp đổ, đổ nhào|=to tumble down the stairs|+ ngã lộn từ trên cầu thang xuống|=to tumble into the river|+ té nhào xuống sông|=the house is going to tumble down|+ căn nhà sắp đổ sụp|=to tumble up the stairs|+ nhào lên thang gác|- xô (sóng)|=the waves came tumbling on the shore|+ sóng xô vào bờ|- trở mình, trăn trở|=to tumble about all night|+ suốt đêm trở mình trằn trọc|- chạy lộn xộn; chạy vội vã|=the children tumbled out of the classroom|+ bọn trẻ con chạy lộn xộn ra khỏi lớp|- nhào lộn|- vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy|=i tumble upon him in the street|+ tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố|* ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn|=the bed is all tumbled|+ giường rối tung cả lên|=to tumble someones hair|+ làm rối bù đầu ai|- xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ|- bắn rơi (chim), bắn ngã|- lắp khít (hai thanh gỗ)|- (từ lóng) đi ngủ|- (từ lóng) đoán, hiểu|=i did not tumbleto the joke at first|+ thoạt đầu tôi không hiểu câu nói đùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumble
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tumble là: danh từ|- cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào|=a nasty tumble|+ cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng|- sự nhào lộn|- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn|=to be all in a tumble|+ lộn xộn, hỗn loạn, rối tung cả lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu|* nội động từ|- ngã, sụp đổ, đổ nhào|=to tumble down the stairs|+ ngã lộn từ trên cầu thang xuống|=to tumble into the river|+ té nhào xuống sông|=the house is going to tumble down|+ căn nhà sắp đổ sụp|=to tumble up the stairs|+ nhào lên thang gác|- xô (sóng)|=the waves came tumbling on the shore|+ sóng xô vào bờ|- trở mình, trăn trở|=to tumble about all night|+ suốt đêm trở mình trằn trọc|- chạy lộn xộn; chạy vội vã|=the children tumbled out of the classroom|+ bọn trẻ con chạy lộn xộn ra khỏi lớp|- nhào lộn|- vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy|=i tumble upon him in the street|+ tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố|* ngoại động từ|- làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn|=the bed is all tumbled|+ giường rối tung cả lên|=to tumble someones hair|+ làm rối bù đầu ai|- xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ|- bắn rơi (chim), bắn ngã|- lắp khít (hai thanh gỗ)|- (từ lóng) đi ngủ|- (từ lóng) đoán, hiểu|=i did not tumbleto the joke at first|+ thoạt đầu tôi không hiểu câu nói đùa

94763. tumble-drier nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sấy quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumble-drier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumble-drier danh từ|- máy sấy quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumble-drier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumble-drier là: danh từ|- máy sấy quần áo

94764. tumble-dry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho vào máy quay để làm khô quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumble-dry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumble-dry ngoại động từ|- cho vào máy quay để làm khô quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumble-dry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumble-dry là: ngoại động từ|- cho vào máy quay để làm khô quần áo

94765. tumbledown nghĩa tiếng việt là tính từ|- xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbledown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbledown tính từ|- xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbledown
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbldaun]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbledown là: tính từ|- xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...)

94766. tumbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc (không có chân)|- người nhào lộn|- giống chim bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbler danh từ|- cốc (không có chân)|- người nhào lộn|- giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)|- con lật đật (đồ chơi)|- lẫy khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbler
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmblə]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbler là: danh từ|- cốc (không có chân)|- người nhào lộn|- giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)|- con lật đật (đồ chơi)|- lẫy khoá

94767. tumbler-drier nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sấy quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbler-drier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbler-drier danh từ|- máy sấy quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbler-drier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumbler-drier là: danh từ|- máy sấy quần áo

94768. tumblerful nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumblerful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumblerful danh từ|- cốc (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumblerful
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbləful]
  • Nghĩa tiếng việt của tumblerful là: danh từ|- cốc (đầy)

94769. tumbleweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbleweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbleweed danh từ|- cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc bắc mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbleweed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumbleweed là: danh từ|- cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc bắc mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió)

94770. tumbling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào|- (thể dục,thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbling danh từ|- sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào|- (thể dục,thể thao) môn nhào lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbling
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbling là: danh từ|- sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào|- (thể dục,thể thao) môn nhào lộn

94771. tumbling-hoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng của người nhào lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbling-hoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbling-hoop danh từ|- vòng của người nhào lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbling-hoop
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbliɳhu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbling-hoop là: danh từ|- vòng của người nhào lộn

94772. tumbling-shaft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbling-shaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbling-shaft danh từ|- (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbling-shaft
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbliɳʃɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbling-shaft là: danh từ|- (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô)

94773. tumbling-trick nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò nhào lộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbling-trick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbling-trick danh từ|- trò nhào lộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbling-trick
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbliɳtrik]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbling-trick là: danh từ|- trò nhào lộn

94774. tumbrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)|- (sử học) xe chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbrel danh từ|- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)|- (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbrel
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbrel là: danh từ|- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)|- (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản pháp)

94775. tumbril nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)|- (sử học) xe chơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumbril là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumbril danh từ|- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)|- (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumbril
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmbrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tumbril là: danh từ|- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)|- (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản pháp)

94776. tumefaciant nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tumefactive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumefaciant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumefaciantcách viết khác : tumefactive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumefaciant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumefaciant là: cách viết khác : tumefactive

94777. tumefaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sưng|- khối u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumefaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumefaction danh từ|- sự sưng|- khối u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumefaction
  • Phiên âm (nếu có): [,tju:mifækʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của tumefaction là: danh từ|- sự sưng|- khối u

94778. tumefactive nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tumefaciant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumefactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumefactivecách viết khác : tumefaciant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumefactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumefactive là: cách viết khác : tumefaciant

94779. tumefy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho sưng lên|* nội động từ|- sưng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumefy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumefy ngoại động từ|- làm cho sưng lên|* nội động từ|- sưng lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumefy
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mifai]
  • Nghĩa tiếng việt của tumefy là: ngoại động từ|- làm cho sưng lên|* nội động từ|- sưng lên

94780. tumescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái sưng phù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumescence danh từ|- trạng thái sưng phù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumescence
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mesns]
  • Nghĩa tiếng việt của tumescence là: danh từ|- trạng thái sưng phù

94781. tumescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- sưng phù lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumescent tính từ|- sưng phù lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumescent
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của tumescent là: tính từ|- sưng phù lên

94782. tumid nghĩa tiếng việt là tính từ|- sưng lên, phù lên; nổi thành u|- (nghĩa bóng) khoa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumid tính từ|- sưng lên, phù lên; nổi thành u|- (nghĩa bóng) khoa trương (văn)|=tumid speech|+ bài nói khoa trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumid
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mid]
  • Nghĩa tiếng việt của tumid là: tính từ|- sưng lên, phù lên; nổi thành u|- (nghĩa bóng) khoa trương (văn)|=tumid speech|+ bài nói khoa trương

94783. tumidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ sưng; sự sưng lên|- (nghĩa bóng) tính khoa trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumidity danh từ|- chỗ sưng; sự sưng lên|- (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumidity
  • Phiên âm (nếu có): [tju:miditi]
  • Nghĩa tiếng việt của tumidity là: danh từ|- chỗ sưng; sự sưng lên|- (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn)

94784. tumidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ sưng; sự sưng lên|- (nghĩa bóng) tính khoa trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumidness danh từ|- chỗ sưng; sự sưng lên|- (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumidness
  • Phiên âm (nếu có): [tju:miditi]
  • Nghĩa tiếng việt của tumidness là: danh từ|- chỗ sưng; sự sưng lên|- (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn)

94785. tummy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) dạ dày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tummy danh từ|- (thông tục) dạ dày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tummy
  • Phiên âm (nếu có): [tʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của tummy là: danh từ|- (thông tục) dạ dày

94786. tumor nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối u, u, bướu|=malignant tumor|+ u ác tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumor danh từ|- khối u, u, bướu|=malignant tumor|+ u ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumor
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của tumor là: danh từ|- khối u, u, bướu|=malignant tumor|+ u ác tính

94787. tumorigenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumorigenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumorigenic tính từ|- có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumorigenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumorigenic là: tính từ|- có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư

94788. tumorigenicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumorigenicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumorigenicity danh từ|- tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumorigenicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumorigenicity là: danh từ|- tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư

94789. tumour nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối u, u, bướu|=malignant tumor|+ u ác tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumour danh từ|- khối u, u, bướu|=malignant tumor|+ u ác tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumour
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của tumour là: danh từ|- khối u, u, bướu|=malignant tumor|+ u ác tính

94790. tums nghĩa tiếng việt là cách ngôn; lời vàng ngọc|- (pháp luật) lời phát biểu của qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tums là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumscách ngôn; lời vàng ngọc|- (pháp luật) lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))|- lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết|- cách ngôn; lời vàng ngọc|- (pháp luật) lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))|- lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tums
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tums là: cách ngôn; lời vàng ngọc|- (pháp luật) lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))|- lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết|- cách ngôn; lời vàng ngọc|- (pháp luật) lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))|- lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết

94791. tumular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumular tính từ|- thuộc mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumular là: tính từ|- thuộc mộ

94792. tumuli nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tumuli|- nấm mồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumuli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumuli danh từ, số nhiều tumuli|- nấm mồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumuli
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của tumuli là: danh từ, số nhiều tumuli|- nấm mồ

94793. tumult nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào|- sự xôn xao, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumult danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào|- sự xôn xao, sự náo động|- sự bối rối, sự xáo động|=mind in [a],tumult|+ đầu óc đang bối rối xáo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumult
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của tumult là: danh từ|- sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào|- sự xôn xao, sự náo động|- sự bối rối, sự xáo động|=mind in [a],tumult|+ đầu óc đang bối rối xáo động

94794. tumultuary nghĩa tiếng việt là tính từ|- ồn ào; xáo động|- rối loạn|= a tumultuary army|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumultuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumultuary tính từ|- ồn ào; xáo động|- rối loạn|= a tumultuary army|+ một đạo quân rối loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumultuary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tumultuary là: tính từ|- ồn ào; xáo động|- rối loạn|= a tumultuary army|+ một đạo quân rối loạn

94795. tumultuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ồn ào, huyên náo|- xôn xao, náo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumultuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumultuous tính từ|- ồn ào, huyên náo|- xôn xao, náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumultuous
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mʌltjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của tumultuous là: tính từ|- ồn ào, huyên náo|- xôn xao, náo động

94796. tumultuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ồn ào, tính chất huyên náo|- sự xôn xao,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumultuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumultuousness danh từ|- tính chất ồn ào, tính chất huyên náo|- sự xôn xao, sự náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumultuousness
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mʌltjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tumultuousness là: danh từ|- tính chất ồn ào, tính chất huyên náo|- sự xôn xao, sự náo động

94797. tumulus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tumuli|- nấm mồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tumulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tumulus danh từ, số nhiều tumuli|- nấm mồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tumulus
  • Phiên âm (nếu có): [tju:mjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của tumulus là: danh từ, số nhiều tumuli|- nấm mồ

94798. tun nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng ton nô|- thùng ủ men (chế rượu bia)|- ton-nô (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tun danh từ|- thùng ton nô|- thùng ủ men (chế rượu bia)|- ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)|* ngoại động từ|- bỏ vào thùng, đóng vào thùng|=to tun wine|+ đóng rượu vào thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tun
  • Phiên âm (nếu có): [tʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của tun là: danh từ|- thùng ton nô|- thùng ủ men (chế rượu bia)|- ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)|* ngoại động từ|- bỏ vào thùng, đóng vào thùng|=to tun wine|+ đóng rượu vào thùng

94799. tuna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tuna, tunas|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuna danh từ, số nhiều tuna, tunas|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (động vật học) cá ngừ ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuna
  • Phiên âm (nếu có): [tjunə]
  • Nghĩa tiếng việt của tuna là: danh từ, số nhiều tuna, tunas|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (động vật học) cá ngừ ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish)

94800. tuna-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt cá ngừ califoni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuna-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuna-fish danh từ|- thịt cá ngừ califoni. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuna-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuna-fish là: danh từ|- thịt cá ngừ califoni

94801. tunable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hoà âm được|- du dương, êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunable tính từ|- có thể hoà âm được|- du dương, êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunable
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của tunable là: tính từ|- có thể hoà âm được|- du dương, êm ái

94802. tundish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) gàu chuyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tundish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tundish danh từ|- (kỹ thuật) gàu chuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tundish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tundish là: danh từ|- (kỹ thuật) gàu chuyên

94803. tundra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tundra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tundra danh từ|- (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tundra
  • Phiên âm (nếu có): [tʌndrə]
  • Nghĩa tiếng việt của tundra là: danh từ|- (địa lý,địa chất) tunđra, lãnh nguyên

94804. tune nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu (hát...), giai điệu|- sự đúng điệu; sự hoà âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tune danh từ|- điệu (hát...), giai điệu|- sự đúng điệu; sự hoà âm|=to sing in tune|+ hát đúng|=to sing out of tune|+ hát sai, hát lạc điệu|- (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận|=to be in tune with somebody|+ hợp với ai, hoà thuận với ai|- sự cao hứng, sự hứng thú|=i am not in tune for a talk this evening|+ tôi không thấy hứng thú nói chuyện tối nay|- (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ|- với số tiền là năm triệu|* ngoại động từ|- (âm nhạc) lên dây so dây (đàn)|- (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp|=youll have to tune your theories to the new conditions of life|+ anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều chỉnh (máy...)|* nội động từ|- (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng)|- điều chỉnh làn sóng (truyền thanh)|=to tune in to pekin|+ bắt đài bắc kinh|- lên dây, so dây (dàn nhạc)|- bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát|-(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tune
  • Phiên âm (nếu có): [tju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tune là: danh từ|- điệu (hát...), giai điệu|- sự đúng điệu; sự hoà âm|=to sing in tune|+ hát đúng|=to sing out of tune|+ hát sai, hát lạc điệu|- (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận|=to be in tune with somebody|+ hợp với ai, hoà thuận với ai|- sự cao hứng, sự hứng thú|=i am not in tune for a talk this evening|+ tôi không thấy hứng thú nói chuyện tối nay|- (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ|- với số tiền là năm triệu|* ngoại động từ|- (âm nhạc) lên dây so dây (đàn)|- (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp|=youll have to tune your theories to the new conditions of life|+ anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều chỉnh (máy...)|* nội động từ|- (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng)|- điều chỉnh làn sóng (truyền thanh)|=to tune in to pekin|+ bắt đài bắc kinh|- lên dây, so dây (dàn nhạc)|- bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát|-(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...)

94805. tune-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự điều chỉnh (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tune-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tune-up danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự điều chỉnh (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tune-up
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của tune-up là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự điều chỉnh (máy)

94806. tuned-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- được thông báo về tình hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuned-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuned-in tính từ|- được thông báo về tình hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuned-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuned-in là: tính từ|- được thông báo về tình hình

94807. tuneful nghĩa tiếng việt là tính từ|- du dương, êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuneful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuneful tính từ|- du dương, êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuneful
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của tuneful là: tính từ|- du dương, êm ái

94808. tunefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- có giai điệu vui tai, du dương, êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunefully phó từ|- có giai điệu vui tai, du dương, êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tunefully là: phó từ|- có giai điệu vui tai, du dương, êm ái

94809. tunefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất du dương, tính chất êm ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunefulness danh từ|- tính chất du dương, tính chất êm ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunefulness
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của tunefulness là: danh từ|- tính chất du dương, tính chất êm ái

94810. tuneless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng điệu|- không du dương, không êm ái|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuneless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuneless tính từ|- không đúng điệu|- không du dương, không êm ái|- không chơi, không gảy (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuneless
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tuneless là: tính từ|- không đúng điệu|- không du dương, không êm ái|- không chơi, không gảy (nhạc khí)

94811. tunelessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunelessly phó từ|- không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai|- không chơi, không gảy (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tunelessly là: phó từ|- không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai|- không chơi, không gảy (nhạc khí)

94812. tunelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunelessness danh từ|- sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai|- sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tunelessness là: danh từ|- sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai|- sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí)

94813. tuner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lên dây (pianô...)||@tuner|- (kỹ thuật) thiết bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuner danh từ|- người lên dây (pianô...)||@tuner|- (kỹ thuật) thiết bị điều hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuner
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của tuner là: danh từ|- người lên dây (pianô...)||@tuner|- (kỹ thuật) thiết bị điều hưởng

94814. tunery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề tiện|- đồ tiện|- xưởng tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunery danh từ|- nghề tiện|- đồ tiện|- xưởng tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunery
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nəri]
  • Nghĩa tiếng việt của tunery là: danh từ|- nghề tiện|- đồ tiện|- xưởng tiện

94815. tunesmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- người sáng tác dân ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunesmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunesmith danh từ|- người sáng tác dân ca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunesmith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tunesmith là: danh từ|- người sáng tác dân ca

94816. tung nghĩa tiếng việt là xem tung-tree(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tungxem tung-tree. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tung là: xem tung-tree

94817. tung oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu tung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tung oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tung oil danh từ|- dầu tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tung oil
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của tung oil là: danh từ|- dầu tung

94818. tung-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tung-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tung-tree danh từ|- (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tung-tree
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳtri:]
  • Nghĩa tiếng việt của tung-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu)

94819. tungstate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vonfamat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tungstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tungstate danh từ|- (hoá học) vonfamat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tungstate
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của tungstate là: danh từ|- (hoá học) vonfamat

94820. tungsten nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vonfam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tungsten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tungsten danh từ|- (hoá học) vonfam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tungsten
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳstən]
  • Nghĩa tiếng việt của tungsten là: danh từ|- (hoá học) vonfam

94821. tungstic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) vonfamic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tungstic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tungstic tính từ|- (hoá học) vonfamic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tungstic
  • Phiên âm (nếu có): [tʌɳstik]
  • Nghĩa tiếng việt của tungstic là: tính từ|- (hoá học) vonfamic

94822. tungus nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tunguses|- người tungút (giống môngôloit ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tungus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tungus danh từ|- số nhiều tunguses|- người tungút (giống môngôloit ở đông xibiri)|- ngôn ngữ tungút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tungus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tungus là: danh từ|- số nhiều tunguses|- người tungút (giống môngôloit ở đông xibiri)|- ngôn ngữ tungút

94823. tungusic nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhánh ngôn ngữ tungút|* tính từ|- (thuộc) nhánh ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tungusic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tungusic danh từ|- nhánh ngôn ngữ tungút|* tính từ|- (thuộc) nhánh ngôn ngữ tungút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tungusic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tungusic là: danh từ|- nhánh ngôn ngữ tungút|* tính từ|- (thuộc) nhánh ngôn ngữ tungút

94824. tunic nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)|- áo dài thắt nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunic danh từ|- áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)|- áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)|- (giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunic
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của tunic là: danh từ|- áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)|- áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)|- (giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ

94825. tunica nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo, vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunica danh từ|- áo, vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunica
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nikə]
  • Nghĩa tiếng việt của tunica là: danh từ|- áo, vỏ

94826. tunicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunicate tính từ|- (giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunicate
  • Phiên âm (nếu có): [tju:nikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của tunicate là: tính từ|- (giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ

94827. tunicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ)|- vỏ; bao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunicle danh từ|- áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ)|- vỏ; bao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tunicle là: danh từ|- áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ)|- vỏ; bao

94828. tuning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) sự lên dây|- (rađiô) sự điều chỉnh làn só(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuning danh từ|- (âm nhạc) sự lên dây|- (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng|- (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuning
  • Phiên âm (nếu có): [tju:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tuning là: danh từ|- (âm nhạc) sự lên dây|- (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng|- (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)

94829. tuning-fork nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh mẫu, âm thoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuning-fork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuning-fork danh từ|- thanh mẫu, âm thoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuning-fork
  • Phiên âm (nếu có): [tju:niɳfɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của tuning-fork là: danh từ|- thanh mẫu, âm thoa

94830. tuning-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá lên dây đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuning-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuning-hammer danh từ|- khoá lên dây đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuning-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuning-hammer là: danh từ|- khoá lên dây đàn

94831. tuning-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điều chỉnh (máy, sóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuning-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuning-up danh từ|- sự điều chỉnh (máy, sóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuning-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuning-up là: danh từ|- sự điều chỉnh (máy, sóng)

94832. tunisian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tuy-ni-di|* danh từ|- người tuy-ni-di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunisian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunisian tính từ|- (thuộc) tuy-ni-di|* danh từ|- người tuy-ni-di. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunisian
  • Phiên âm (nếu có): [tju:niziən]
  • Nghĩa tiếng việt của tunisian là: tính từ|- (thuộc) tuy-ni-di|* danh từ|- người tuy-ni-di

94833. tunnel nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường hầm|- hang (chuột...)|- ống (lò sưởi)|- (ngàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunnel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunnel danh từ|- đường hầm|- hang (chuột...)|- ống (lò sưởi)|- (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang|* động từ|- đào đường hầm xuyên qua|=to tunnel a hill|+ đào đường hầm xuyên qua một quả đồi|- đi qua bằng đường hầm||@tunnel|- đường hầm, ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunnel
  • Phiên âm (nếu có): [tʌnl]
  • Nghĩa tiếng việt của tunnel là: danh từ|- đường hầm|- hang (chuột...)|- ống (lò sưởi)|- (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang|* động từ|- đào đường hầm xuyên qua|=to tunnel a hill|+ đào đường hầm xuyên qua một quả đồi|- đi qua bằng đường hầm||@tunnel|- đường hầm, ống

94834. tunnel vision nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunnel vision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunnel vision danh từ|- thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm sút hoặc mất hoàn toàn ở tất cả các phía của thị trường)|- phiến diện (sự không có khả năng nắm bắt được những hàm ý rộng lớn hơn của hoàn cảnh, lý lẽ ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunnel vision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tunnel vision là: danh từ|- thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm sút hoặc mất hoàn toàn ở tất cả các phía của thị trường)|- phiến diện (sự không có khả năng nắm bắt được những hàm ý rộng lớn hơn của hoàn cảnh, lý lẽ )

94835. tunnel-borer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đào hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunnel-borer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunnel-borer danh từ|- máy đào hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunnel-borer
  • Phiên âm (nếu có): [tʌnl,bɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của tunnel-borer là: danh từ|- máy đào hầm

94836. tunnel-net nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới đó (để đánh cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunnel-net là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunnel-net danh từ|- lưới đó (để đánh cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunnel-net
  • Phiên âm (nếu có): [tʌnlnet]
  • Nghĩa tiếng việt của tunnel-net là: danh từ|- lưới đó (để đánh cá)

94837. tunneller nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunneller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunneller danh từ|- thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunneller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tunneller là: danh từ|- thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm

94838. tunny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá ngừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tunny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tunny danh từ|- (động vật học) cá ngừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tunny
  • Phiên âm (nếu có): [tʌni]
  • Nghĩa tiếng việt của tunny là: danh từ|- (động vật học) cá ngừ

94839. tup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cừu đực|- (kỹ thuật) mặt nện (của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tup danh từ|- (động vật học) cừu đực|- (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)|* ngoại động từ|- phủ, nhảy (cái) (cừu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tup
  • Phiên âm (nếu có): [tʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của tup là: danh từ|- (động vật học) cừu đực|- (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)|* ngoại động từ|- phủ, nhảy (cái) (cừu)

94840. tupi nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều không đổi hoặc tupis)|- người thuộc dân da đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tupi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tupi danh từ (số nhiều không đổi hoặc tupis)|- người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng amazôn, dân da đỏ vùng amazôn|- tiếng của người da đỏ vùng amazôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tupi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tupi là: danh từ (số nhiều không đổi hoặc tupis)|- người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng amazôn, dân da đỏ vùng amazôn|- tiếng của người da đỏ vùng amazôn

94841. tuppence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) twopence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuppence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuppence danh từ|- (thông tục) (như) twopence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuppence
  • Phiên âm (nếu có): [ttʌpəns]
  • Nghĩa tiếng việt của tuppence là: danh từ|- (thông tục) (như) twopence

94842. tuppenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) twopenny(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuppenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuppenny danh từ|- (thông tục) (như) twopenny. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuppenny
  • Phiên âm (nếu có): [tʌpni]
  • Nghĩa tiếng việt của tuppenny là: danh từ|- (thông tục) (như) twopenny

94843. turback nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hèn nhát|- người đào ngũ; kẻ phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turback danh từ|- người hèn nhát|- người đào ngũ; kẻ phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turback
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nbæk]
  • Nghĩa tiếng việt của turback là: danh từ|- người hèn nhát|- người đào ngũ; kẻ phản bội

94844. turban nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn xếp|- mũ không vành (của đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turban danh từ|- khăn xếp|- mũ không vành (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turban
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bən]
  • Nghĩa tiếng việt của turban là: danh từ|- khăn xếp|- mũ không vành (của đàn bà)

94845. turbaned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vấn khăn, có chít khăn|- có đội mũ không vành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbaned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbaned tính từ|- có vấn khăn, có chít khăn|- có đội mũ không vành (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbaned
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bənd]
  • Nghĩa tiếng việt của turbaned là: tính từ|- có vấn khăn, có chít khăn|- có đội mũ không vành (đàn bà)

94846. turbary nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ than bùn|- quyền được lấy than bùn (ở đất của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbary danh từ|- mỏ than bùn|- quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbary
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bəri]
  • Nghĩa tiếng việt của turbary là: danh từ|- mỏ than bùn|- quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác)

94847. turbid nghĩa tiếng việt là tính từ|- đục (chất lỏng, màu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dày, đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbid tính từ|- đục (chất lỏng, màu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dày, đặc (khói)|- (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn|=turbid utterance|+ cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbid
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bid]
  • Nghĩa tiếng việt của turbid là: tính từ|- đục (chất lỏng, màu)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dày, đặc (khói)|- (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn|=turbid utterance|+ cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng

94848. turbidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dày, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbidity danh từ|- tính chất đục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dày, tính chất đặc|- (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbidity
  • Phiên âm (nếu có): [tə:biditi]
  • Nghĩa tiếng việt của turbidity là: danh từ|- tính chất đục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dày, tính chất đặc|- (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

94849. turbidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dày, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbidness danh từ|- tính chất đục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dày, tính chất đặc|- (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbidness
  • Phiên âm (nếu có): [tə:biditi]
  • Nghĩa tiếng việt của turbidness là: danh từ|- tính chất đục|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính chất dày, tính chất đặc|- (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

94850. turbinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình con cù, giống hình con quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbinate tính từ|- hình con cù, giống hình con quay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbinate
  • Phiên âm (nếu có): [tə:binit]
  • Nghĩa tiếng việt của turbinate là: tính từ|- hình con cù, giống hình con quay

94851. turbine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tuabin||@turbine|- (kỹ thuật) tuabin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbine danh từ|- (kỹ thuật) tuabin||@turbine|- (kỹ thuật) tuabin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbine
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bin]
  • Nghĩa tiếng việt của turbine là: danh từ|- (kỹ thuật) tuabin||@turbine|- (kỹ thuật) tuabin

94852. turbiniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình con quay, hình con cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbiniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbiniform tính từ|- hình con quay, hình con cù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbiniform
  • Phiên âm (nếu có): [tə:binifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của turbiniform là: tính từ|- hình con quay, hình con cù

94853. turbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bồ câu đầu bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbit danh từ|- (động vật học) bồ câu đầu bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbit
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bit]
  • Nghĩa tiếng việt của turbit là: danh từ|- (động vật học) bồ câu đầu bằng

94854. turbo nghĩa tiếng việt là có tính nhanh, có tính tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbocó tính nhanh, có tính tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo là: có tính nhanh, có tính tốc độ

94855. turbo-compressor nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tuabin nén khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-compressor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-compressor danh từ|- máy tuabin nén khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-compressor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-compressor là: danh từ|- máy tuabin nén khí

94856. turbo-driven nghĩa tiếng việt là tính từ|- được dẫn động bằng tuabin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-driven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-driven tính từ|- được dẫn động bằng tuabin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-driven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-driven là: tính từ|- được dẫn động bằng tuabin

94857. turbo-dynamo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuabo-đinamô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-dynamo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-dynamo danh từ|- tuabo-đinamô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-dynamo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-dynamo là: danh từ|- tuabo-đinamô

94858. turbo-jet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuabin phản lực|- máy bay phản lực tuabin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-jet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-jet danh từ|- tuabin phản lực|- máy bay phản lực tuabin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-jet
  • Phiên âm (nếu có): [tə:boudʤet]
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-jet là: danh từ|- tuabin phản lực|- máy bay phản lực tuabin

94859. turbo-prop nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuabin phản lực cánh quạt|- máy bay dùng tua bin pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-prop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-prop danh từ|- tuabin phản lực cánh quạt|- máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-prop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-prop là: danh từ|- tuabin phản lực cánh quạt|- máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt

94860. turbo-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuabin bơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-pump danh từ|- tuabin bơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-pump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-pump là: danh từ|- tuabin bơm

94861. turbo-rocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuabin tên lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-rocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-rocket danh từ|- tuabin tên lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-rocket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-rocket là: danh từ|- tuabin tên lửa

94862. turbo-supercharger nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy tăng áp kiểu tuabin, máy nén khí kiểu tuabin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbo-supercharger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbo-supercharger danh từ|- máy tăng áp kiểu tuabin, máy nén khí kiểu tuabin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbo-supercharger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbo-supercharger là: danh từ|- máy tăng áp kiểu tuabin, máy nén khí kiểu tuabin

94863. turbodrill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khoan tuabin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbodrill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbodrill danh từ|- (kỹ thuật) khoan tuabin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbodrill
  • Phiên âm (nếu có): [tə:boudril]
  • Nghĩa tiếng việt của turbodrill là: danh từ|- (kỹ thuật) khoan tuabin

94864. turbofan nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ phản lực bên trong có thêm một động cơ cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbofan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbofan danh từ|- động cơ phản lực bên trong có thêm một động cơ cánh quạt cung cấp thêm lực đẩy, động cơ phản lực cánh quạt đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbofan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbofan là: danh từ|- động cơ phản lực bên trong có thêm một động cơ cánh quạt cung cấp thêm lực đẩy, động cơ phản lực cánh quạt đẩy

94865. turbogenerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tuabin phát điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbogenerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbogenerator danh từ|- (kỹ thuật) tuabin phát điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbogenerator
  • Phiên âm (nếu có): [tə:boudʤenəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của turbogenerator là: danh từ|- (kỹ thuật) tuabin phát điện

94866. turbolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỗn loạn, sự náo động|- tính ngỗ nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbolence danh từ|- sự hỗn loạn, sự náo động|- tính ngỗ nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbolence
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bjuləns]
  • Nghĩa tiếng việt của turbolence là: danh từ|- sự hỗn loạn, sự náo động|- tính ngỗ nghịch

94867. turbot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbot danh từ|- (động vật học) cá bơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbot
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bət]
  • Nghĩa tiếng việt của turbot là: danh từ|- (động vật học) cá bơn

94868. turbulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động|- sự nhiễu l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbulence danh từ|- sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động|- sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)||@turbulence|- giác loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbulence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbulence là: danh từ|- sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động|- sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)||@turbulence|- giác loạn

94869. turbulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỗn loạn, náo động|- ngỗ nghịch||@turbulent|- rối (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbulent tính từ|- hỗn loạn, náo động|- ngỗ nghịch||@turbulent|- rối loạn, cuộn xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbulent
  • Phiên âm (nếu có): [tə:bjulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của turbulent là: tính từ|- hỗn loạn, náo động|- ngỗ nghịch||@turbulent|- rối loạn, cuộn xoáy

94870. turbulently nghĩa tiếng việt là phó từ|- hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbulently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbulently phó từ|- hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)|- náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động|- bất an, không kiểm soát được|- ngỗ nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbulently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbulently là: phó từ|- hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)|- náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động|- bất an, không kiểm soát được|- ngỗ nghịch

94871. turbulization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự hình thành dòng chảy rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turbulization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turbulization danh từ|- (kỹ thuật) sự hình thành dòng chảy rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turbulization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turbulization là: danh từ|- (kỹ thuật) sự hình thành dòng chảy rối

94872. turco- nghĩa tiếng việt là cách viết khác : turko-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turco- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turco-cách viết khác : turko-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turco-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turco- là: cách viết khác : turko-

94873. turd nghĩa tiếng việt là danh từ|- thúi + cứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turd danh từ|- thúi + cứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turd
  • Phiên âm (nếu có): [tə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của turd là: danh từ|- thúi + cứt

94874. turdoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống chim hét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turdoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turdoid tính từ|- giống chim hét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turdoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turdoid là: tính từ|- giống chim hét

94875. tureen nghĩa tiếng việt là danh từ|- liễn (đựng xúp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tureen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tureen danh từ|- liễn (đựng xúp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tureen
  • Phiên âm (nếu có): [təri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tureen là: danh từ|- liễn (đựng xúp)

94876. turf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều turfs, turves|- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turf danh từ, số nhiều turfs, turves|- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)|- ai-len than bùn|- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa|=one of the most familiar faces on the turf|+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa|* ngoại động từ|- lát bằng tảng đất có cỏ|- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra|=to turf someone out|+ tống cổ ai ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turf
  • Phiên âm (nếu có): [tə:f]
  • Nghĩa tiếng việt của turf là: danh từ, số nhiều turfs, turves|- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)|- ai-len than bùn|- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa|=one of the most familiar faces on the turf|+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa|* ngoại động từ|- lát bằng tảng đất có cỏ|- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra|=to turf someone out|+ tống cổ ai ra

94877. turf accountant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turf accountant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turf accountant danh từ|- người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turf accountant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turf accountant là: danh từ|- người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa

94878. turfary nghĩa tiếng việt là danh từ|- mỏ than bùn, đầm lầy than bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turfary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turfary danh từ|- mỏ than bùn, đầm lầy than bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turfary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turfary là: danh từ|- mỏ than bùn, đầm lầy than bùn

94879. turfite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) turfman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turfite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turfite danh từ|- (thông tục) (như) turfman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turfite
  • Phiên âm (nếu có): [tə:fait]
  • Nghĩa tiếng việt của turfite là: danh từ|- (thông tục) (như) turfman

94880. turfman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turfman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turfman danh từ|- người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turfman
  • Phiên âm (nếu có): [tə:fmən]
  • Nghĩa tiếng việt của turfman là: danh từ|- người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite)

94881. turfy nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy cỏ, có trồng cỏ|- có than bùn; (thuộc) than b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turfy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turfy tính từ|- đầy cỏ, có trồng cỏ|- có than bùn; (thuộc) than bùn|- (thuộc) sự đua ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turfy
  • Phiên âm (nếu có): [tə:fi]
  • Nghĩa tiếng việt của turfy là: tính từ|- đầy cỏ, có trồng cỏ|- có than bùn; (thuộc) than bùn|- (thuộc) sự đua ngựa

94882. turgescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu)|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turgescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turgescence danh từ|- (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu)|- (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turgescence
  • Phiên âm (nếu có): [tə:dʤesns]
  • Nghĩa tiếng việt của turgescence là: danh từ|- (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu)|- (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói)

94883. turgescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- cương|- (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turgescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turgescent tính từ|- cương|- (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turgescent
  • Phiên âm (nếu có): [tə:dʤesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của turgescent là: tính từ|- cương|- (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...)

94884. turgid nghĩa tiếng việt là tính từ|- cương, sưng|- (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang (vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turgid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turgid tính từ|- cương, sưng|- (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang (văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turgid
  • Phiên âm (nếu có): [tə:dʤid]
  • Nghĩa tiếng việt của turgid là: tính từ|- cương, sưng|- (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang (văn...)

94885. turgidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turgidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turgidity danh từ|- sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên|- (nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turgidity
  • Phiên âm (nếu có): [tə:dʤiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của turgidity là: danh từ|- sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên|- (nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...)

94886. turgidly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cương, sưng, phồng lên|- khoa trương, huênh hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turgidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turgidly phó từ|- cương, sưng, phồng lên|- khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turgidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turgidly là: phó từ|- cương, sưng, phồng lên|- khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...)

94887. turgor nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức trương, sức cương, sức phồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turgor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turgor danh từ|- sức trương, sức cương, sức phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turgor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turgor là: danh từ|- sức trương, sức cương, sức phồng

94888. turing machine nghĩa tiếng việt là máy turing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turing machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turing machinemáy turing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turing machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turing machine là: máy turing

94889. turk nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thổ nhĩ kỳ|- gười hung ác, người độc ác|=yo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turk danh từ|- người thổ nhĩ kỳ|- gười hung ác, người độc ác|=young turk|+ một gã hung hăng|- (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con|- ngựa thổ nhĩ kỳ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turk
  • Phiên âm (nếu có): [tə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của turk là: danh từ|- người thổ nhĩ kỳ|- gười hung ác, người độc ác|=young turk|+ một gã hung hăng|- (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con|- ngựa thổ nhĩ kỳ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo hồi

94890. turkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey danh từ|- (động vật học) gà tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey
  • Phiên âm (nếu có): [tə:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey là: danh từ|- (động vật học) gà tây

94891. turkey buzzard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) kền kền mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey buzzard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey buzzard danh từ|- (động vật học) kền kền mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey buzzard
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kibʌzəd]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey buzzard là: danh từ|- (động vật học) kền kền mỹ

94892. turkey carpet nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảm len(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey carpet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey carpet danh từ|- thảm len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey carpet
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kikɑ:pit]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey carpet là: danh từ|- thảm len

94893. turkey corn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey corn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey corn danh từ|- (thực vật học) ngô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey corn
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey corn là: danh từ|- (thực vật học) ngô

94894. turkey red nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey red danh từ|- màu điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey red
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kired]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey red là: danh từ|- màu điều

94895. turkey stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey stone danh từ|- đá mài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey stone
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kistoun]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey stone là: danh từ|- đá mài

94896. turkey-cock nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà tây trống|- người huênh hoang, người tự cao tự đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey-cock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey-cock danh từ|- gà tây trống|- người huênh hoang, người tự cao tự đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey-cock
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kikɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey-cock là: danh từ|- gà tây trống|- người huênh hoang, người tự cao tự đại

94897. turkey-hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà tây mái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey-hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey-hen danh từ|- gà tây mái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey-hen
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kihen]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey-hen là: danh từ|- gà tây mái

94898. turkey-poult nghĩa tiếng việt là danh từ|- gà tây con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkey-poult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkey-poult danh từ|- gà tây con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkey-poult
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kipoult]
  • Nghĩa tiếng việt của turkey-poult là: danh từ|- gà tây con

94899. turki nghĩa tiếng việt là tính từ|- (turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turki là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turki tính từ|- (turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turki
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turki là: tính từ|- (turki) tiếng tuốcki (ngôn ngữ ở trung á)

94900. turkish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkish tính từ|- (thuộc) thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp)|- bánh thạch rắc đường bột|- khăn bông xù|* danh từ|- tiếng thổ nhĩ kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkish
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của turkish là: tính từ|- (thuộc) thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp)|- bánh thạch rắc đường bột|- khăn bông xù|* danh từ|- tiếng thổ nhĩ kỳ

94901. turkish bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- (turkish bath) sự tắm hơi thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkish bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkish bath danh từ|- (turkish bath) sự tắm hơi thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkish bath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turkish bath là: danh từ|- (turkish bath) sự tắm hơi thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp )

94902. turkish coffee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (turkish coffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc thường r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkish coffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkish coffee danh từ|- (turkish coffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc thường rất ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkish coffee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turkish coffee là: danh từ|- (turkish coffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc thường rất ngọt

94903. turkish delight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (turkish delight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkish delight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkish delight danh từ|- (turkish delight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkish delight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turkish delight là: danh từ|- (turkish delight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột)

94904. turkism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkism danh từ|- thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turkism là: danh từ|- thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ

94905. turkmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tuôcmen (ở vùng đông lý hải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turkmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turkmen danh từ|- tiếng tuôcmen (ở vùng đông lý hải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turkmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turkmen là: danh từ|- tiếng tuôcmen (ở vùng đông lý hải)

94906. turko- nghĩa tiếng việt là cách viết khác : turco-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turko- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turko-cách viết khác : turco-. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turko-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turko- là: cách viết khác : turco-

94907. turmalin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) tuamalin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turmalin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turmalin danh từ|- (khoáng chất) tuamalin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turmalin
  • Phiên âm (nếu có): [tʌtʃlain]
  • Nghĩa tiếng việt của turmalin là: danh từ|- (khoáng chất) tuamalin

94908. turmeric nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nghệ|- củ nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turmeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turmeric danh từ|- (thực vật học) cây nghệ|- củ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turmeric
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mərik]
  • Nghĩa tiếng việt của turmeric là: danh từ|- (thực vật học) cây nghệ|- củ nghệ

94909. turmeric-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) giấy nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turmeric-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turmeric-paper danh từ|- (hoá học) giấy nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turmeric-paper
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mərik,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của turmeric-paper là: danh từ|- (hoá học) giấy nghệ

94910. turmoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự náo động, sự rối loạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turmoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turmoil danh từ|- sự náo động, sự rối loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turmoil
  • Phiên âm (nếu có): [tə:mɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của turmoil là: danh từ|- sự náo động, sự rối loạn

94911. turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay; vòng quay|=a turn of the wheel|+ một vòng bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn danh từ|- sự quay; vòng quay|=a turn of the wheel|+ một vòng bánh xe|- vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)|- sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ|=the turn of the tide|+ lúc thuỷ triều thay đổi|=the turn of the road|+ chỗ ngoặt của con đường|=to take a turn to the right|+ rẽ về bến phải|- chiều hướng, sự diễn biến|=things are taking a bad turn|+ sự việc diễn biến xấu|=to take a turn for the better|+ có chiều hướng tốt lên|=to take a turn for the worse|+ có chiều hướng xấu đi|=to give another turn to the discussion|+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác|- sự thay đổi|=the milk is on the turn|+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua|- khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu|=to have a turn for music|+ có năng khiếu về âm nhạc|- tâm tính, tính khí|=to be of a caustic turn|+ tính hay châm biếm chua cay|- lần, lượt, phiên|=it is my turn to keep watch|+ đến phiên tôi gác|- thời gian hoạt động ngắn; chầu|=to take a turn in the garden|+ dạo chơi một vòng trong vườn|=ill take a turn at the oars|+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu|- dự kiến, ý định, mục đích|=that will save my turn|+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi|- hành vi, hành động, cách đối đãi|=to do someone a good turn|+ giúp đỡ ai|- tiết mục|=a short turn|+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc)|- (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà)|- (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu)|- (thông tục) sự xúc động; cú, vố|=it gave me quite a turn!|+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người!|- khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn|!in turn|- lần lượt|- hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì|- bánh vừa chín tới|- chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay|- có thể chạy rất nhanh|- (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn|- lộn xộn, không theo trật tự lần lượt|- nói nhiều, nói thừa; nói lung tung|- theo thứ tự lần lượt|* ngoại động từ|- quay, xoay, vặn|=to turn a wheel|+ quay bánh xe|=to turn the key|+ vặn chìa khoá|- lộn|=to turn a dress|+ lộn một cái áo|=to turn a bag inside out|+ lộn cái túi trong ra ngoài|- lật, trở, dở|=to turn a page|+ dở trang sách|- quay về, hướng về, ngoảnh về|=to turn ones head|+ quay đầu, ngoảnh đầu|=he turned his eyes on me|+ nó khoảnh nhìn về phía tôi|=to turn ones mind to other things|+ hướng ý nghĩ về những điều khác|- quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt|=to turn the flank of the enemy|+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch|- quá (một tuổi nào đó)|=he has turned fifty|+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi|- tránh; gạt|=to turn a difficulty|+ tránh sự khó khăn|=to turn a blow|+ gạt một cú đấm|- dịch; đổi, biến, chuyển|=to turn english into vietnamese|+ dịch tiếng anh sang tiếng việt|=to turn a house into a hotel|+ biến một căn nhà thành khách sạn|- làm cho|=you will turn him mad|+ anh sẽ làm cho hắn phát điên|- làm chua (sữa...)|=hot weather will turn milk|+ thời tiết nóng làm chua sữa|- làm khó chịu, làm buồn nôn|=such food would turn my stomach|+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn|- làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng|=overwork has turned his brain|+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên|=success has turned his head|+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa|- tiện|=to turn a table-leg|+ tiện một cái chân bàn|- sắp xếp, sắp đặt|* nội động từ|- quay, xoay, xoay tròn|=the wheel turns|+ bánh xe quay|=to turn on ones heels|+ quay gót|- lật|=the boat turned upside down|+ con thuyền bị lật|- quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng|=he turned towards me|+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi|=to turn to the left|+ rẽ về phía tay trái|=the wind has turned|+ gió đã đổi chiều|- trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành|=he has turned proletarian|+ anh ấy đã trở thành người vô sản|=his face turns pale|+ mặt anh ấy tái đi|- trở, thành chua|=the milk has turned|+ sữa chua ra|- buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng|=my stomach has turned at the sight of blood|+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên|- quay cuồng, hoa lên (đầu óc)|=my head turns at the thought|+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng|=his brain has turned with overwork|+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức|- có thể tiện được|=this wood doesnt turn easily|+ gỗ này không dễ tiện|- quay vòng, xoay vòng|- xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác|=about turn!|+ (quân sự) đằng sau quay!|- chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại|- đuổi ra, thải (người làm...)|- bỏ đi|- ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác|- làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người)|- lật (cổ áo...)|- gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...)|- (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)|- đánh hỏng (một thí sinh)|- gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại|- xoay vào|=his toes turn in|+ ngón chân nó xoay vào|- trả lại, nộp lại|- (thông tục) đi ngủ|- trở thành, đổi thành|=he has turned intoa miser|+ nó trở thành một thằng bủn xỉn|- khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...)|- đuổi ra, thải (người làm)|- (từ lóng) cho cưới|- (từ lóng) treo cổ (người có tội...)|- ngoặt, rẽ đi hướng khác|- bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...)|- tuỳ thuộc vào|=everything turns on todays weather|+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay|- chống lại, trở thành thù địch với|- đuổi ra, thải (người làm)|- sản xuất ra (hàng hoá)|- dốc ra (túi)|- đưa ra đồng (trâu, bò...)|- gọi ra|- xoay ra|=his toes turn out|+ ngón chân nó xoay ra ngoài|- (quân sự) tập hợp (để nhận công tác)|- (thể dục,thể thao) chơi cho|=he turns out for racing|+ nó chơi cho đội ra-xinh|- (thông tục) ngủ dậy, trở dậy|- đình công|- hoá ra, thành ra|=it turned out to be true|+ câu chuyện thế mà hoá ra thật|=he turned out to be a liar|+ hoá ra nó là một thằng nói dối|- lật, dở|- giao, chuyển giao|=he has turned the business over to his friend|+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn|- doanh thu, mua ra bán vào|=they turned over 1,000,000d last week|+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng|- đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề)|=i have turned the question over more than one|+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề|- lật lên; xắn, vén (tay áo...)|- xới (đất...)|- (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn|=the smell nearly turned me up|+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa|- lật, lật ngược, hếch lên|=his nose turned up|+ mũi nó hếch lên|- xảy ra, đến, xuất hiện|=at what time did he turn up?|+ nó đến lúc nào?|=he was always expecting something to turn up|+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra|=he turns up like a bad penny|+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn|- (như) to turn on|- làm cùn lưỡi dao|- làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi|- (xem) account|- làm lệch cán cân|- (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề|- chống lại được đạn, đạn bắn không thủng|- (xem) waterworks|- (xem) nose|- (xem) toe||@turn|- quay, mở, vặn; trở thành t. about lật (quay 180|- 0 ); t. of đóng, ngắt; t.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn
  • Phiên âm (nếu có): [tə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của turn là: danh từ|- sự quay; vòng quay|=a turn of the wheel|+ một vòng bánh xe|- vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)|- sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ|=the turn of the tide|+ lúc thuỷ triều thay đổi|=the turn of the road|+ chỗ ngoặt của con đường|=to take a turn to the right|+ rẽ về bến phải|- chiều hướng, sự diễn biến|=things are taking a bad turn|+ sự việc diễn biến xấu|=to take a turn for the better|+ có chiều hướng tốt lên|=to take a turn for the worse|+ có chiều hướng xấu đi|=to give another turn to the discussion|+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác|- sự thay đổi|=the milk is on the turn|+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua|- khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu|=to have a turn for music|+ có năng khiếu về âm nhạc|- tâm tính, tính khí|=to be of a caustic turn|+ tính hay châm biếm chua cay|- lần, lượt, phiên|=it is my turn to keep watch|+ đến phiên tôi gác|- thời gian hoạt động ngắn; chầu|=to take a turn in the garden|+ dạo chơi một vòng trong vườn|=ill take a turn at the oars|+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu|- dự kiến, ý định, mục đích|=that will save my turn|+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi|- hành vi, hành động, cách đối đãi|=to do someone a good turn|+ giúp đỡ ai|- tiết mục|=a short turn|+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc)|- (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà)|- (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu)|- (thông tục) sự xúc động; cú, vố|=it gave me quite a turn!|+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người!|- khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn|!in turn|- lần lượt|- hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì|- bánh vừa chín tới|- chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay|- có thể chạy rất nhanh|- (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn|- lộn xộn, không theo trật tự lần lượt|- nói nhiều, nói thừa; nói lung tung|- theo thứ tự lần lượt|* ngoại động từ|- quay, xoay, vặn|=to turn a wheel|+ quay bánh xe|=to turn the key|+ vặn chìa khoá|- lộn|=to turn a dress|+ lộn một cái áo|=to turn a bag inside out|+ lộn cái túi trong ra ngoài|- lật, trở, dở|=to turn a page|+ dở trang sách|- quay về, hướng về, ngoảnh về|=to turn ones head|+ quay đầu, ngoảnh đầu|=he turned his eyes on me|+ nó khoảnh nhìn về phía tôi|=to turn ones mind to other things|+ hướng ý nghĩ về những điều khác|- quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt|=to turn the flank of the enemy|+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch|- quá (một tuổi nào đó)|=he has turned fifty|+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi|- tránh; gạt|=to turn a difficulty|+ tránh sự khó khăn|=to turn a blow|+ gạt một cú đấm|- dịch; đổi, biến, chuyển|=to turn english into vietnamese|+ dịch tiếng anh sang tiếng việt|=to turn a house into a hotel|+ biến một căn nhà thành khách sạn|- làm cho|=you will turn him mad|+ anh sẽ làm cho hắn phát điên|- làm chua (sữa...)|=hot weather will turn milk|+ thời tiết nóng làm chua sữa|- làm khó chịu, làm buồn nôn|=such food would turn my stomach|+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn|- làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng|=overwork has turned his brain|+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên|=success has turned his head|+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa|- tiện|=to turn a table-leg|+ tiện một cái chân bàn|- sắp xếp, sắp đặt|* nội động từ|- quay, xoay, xoay tròn|=the wheel turns|+ bánh xe quay|=to turn on ones heels|+ quay gót|- lật|=the boat turned upside down|+ con thuyền bị lật|- quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng|=he turned towards me|+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi|=to turn to the left|+ rẽ về phía tay trái|=the wind has turned|+ gió đã đổi chiều|- trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành|=he has turned proletarian|+ anh ấy đã trở thành người vô sản|=his face turns pale|+ mặt anh ấy tái đi|- trở, thành chua|=the milk has turned|+ sữa chua ra|- buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng|=my stomach has turned at the sight of blood|+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên|- quay cuồng, hoa lên (đầu óc)|=my head turns at the thought|+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng|=his brain has turned with overwork|+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức|- có thể tiện được|=this wood doesnt turn easily|+ gỗ này không dễ tiện|- quay vòng, xoay vòng|- xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác|=about turn!|+ (quân sự) đằng sau quay!|- chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại|- đuổi ra, thải (người làm...)|- bỏ đi|- ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác|- làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người)|- lật (cổ áo...)|- gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...)|- (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)|- đánh hỏng (một thí sinh)|- gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại|- xoay vào|=his toes turn in|+ ngón chân nó xoay vào|- trả lại, nộp lại|- (thông tục) đi ngủ|- trở thành, đổi thành|=he has turned intoa miser|+ nó trở thành một thằng bủn xỉn|- khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...)|- đuổi ra, thải (người làm)|- (từ lóng) cho cưới|- (từ lóng) treo cổ (người có tội...)|- ngoặt, rẽ đi hướng khác|- bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...)|- tuỳ thuộc vào|=everything turns on todays weather|+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay|- chống lại, trở thành thù địch với|- đuổi ra, thải (người làm)|- sản xuất ra (hàng hoá)|- dốc ra (túi)|- đưa ra đồng (trâu, bò...)|- gọi ra|- xoay ra|=his toes turn out|+ ngón chân nó xoay ra ngoài|- (quân sự) tập hợp (để nhận công tác)|- (thể dục,thể thao) chơi cho|=he turns out for racing|+ nó chơi cho đội ra-xinh|- (thông tục) ngủ dậy, trở dậy|- đình công|- hoá ra, thành ra|=it turned out to be true|+ câu chuyện thế mà hoá ra thật|=he turned out to be a liar|+ hoá ra nó là một thằng nói dối|- lật, dở|- giao, chuyển giao|=he has turned the business over to his friend|+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn|- doanh thu, mua ra bán vào|=they turned over 1,000,000d last week|+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng|- đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề)|=i have turned the question over more than one|+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề|- lật lên; xắn, vén (tay áo...)|- xới (đất...)|- (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn|=the smell nearly turned me up|+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa|- lật, lật ngược, hếch lên|=his nose turned up|+ mũi nó hếch lên|- xảy ra, đến, xuất hiện|=at what time did he turn up?|+ nó đến lúc nào?|=he was always expecting something to turn up|+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra|=he turns up like a bad penny|+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn|- (như) to turn on|- làm cùn lưỡi dao|- làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi|- (xem) account|- làm lệch cán cân|- (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề|- chống lại được đạn, đạn bắn không thủng|- (xem) waterworks|- (xem) nose|- (xem) toe||@turn|- quay, mở, vặn; trở thành t. about lật (quay 180|- 0 ); t. of đóng, ngắt; t.

94912. turn-about nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-about danh từ|- sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-about
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turn-about là: danh từ|- sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại

94913. turn-around nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-around là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-around danh từ|- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt )|- quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-around
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turn-around là: danh từ|- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt )|- quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy, máy bay)

94914. turn-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- gập xuống (cổ áo)|* danh từ|- sự bác bỏ, sự khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-down tính từ|- gập xuống (cổ áo)|* danh từ|- sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-down
  • Phiên âm (nếu có): [tə:ndaun]
  • Nghĩa tiếng việt của turn-down là: tính từ|- gập xuống (cổ áo)|* danh từ|- sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...)

94915. turn-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường nhánh (con đường tách ra khỏi một con đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-off danh từ|- con đường nhánh (con đường tách ra khỏi một con đường to hơn hoặc quan trọng hơn)|- người (vật) làm cho ai chán ngấy, người (vật) làm cho ai ghê tởm, người (vật) làm cho ai cảm thấy không hấp dẫn về mặt tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-off
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turn-off là: danh từ|- con đường nhánh (con đường tách ra khỏi một con đường to hơn hoặc quan trọng hơn)|- người (vật) làm cho ai chán ngấy, người (vật) làm cho ai ghê tởm, người (vật) làm cho ai cảm thấy không hấp dẫn về mặt tình dục

94916. turn-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (vật) kích động; người (vật) làm cho a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-on danh từ|- người (vật) kích động; người (vật) làm cho ai bị kích thích (đặc biệt là về tình dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turn-on là: danh từ|- người (vật) kích động; người (vật) làm cho ai bị kích thích (đặc biệt là về tình dục)

94917. turn-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- đám đông|=there was a great turn-out at his funeral|+ đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-out danh từ|- đám đông|=there was a great turn-out at his funeral|+ đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa|- cuộc đình công; người đình công|- sản lượng|- cỗ xe ngựa|- (ngành đường sắt) đường tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-out
  • Phiên âm (nếu có): [tə:naut]
  • Nghĩa tiếng việt của turn-out là: danh từ|- đám đông|=there was a great turn-out at his funeral|+ đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa|- cuộc đình công; người đình công|- sản lượng|- cỗ xe ngựa|- (ngành đường sắt) đường tránh

94918. turn-round nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-round danh từ|- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt )|- quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turn-round là: danh từ|- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt )|- quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy, máy bay)

94919. turn-screw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chìa vít, cái vặn đinh vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-screw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-screw danh từ|- cái chìa vít, cái vặn đinh vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-screw
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của turn-screw là: danh từ|- cái chìa vít, cái vặn đinh vít

94920. turn-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ (áo); vành (mũ); gấu (quần...)|- lá bài bắt ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turn-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turn-up danh từ|- cổ (áo); vành (mũ); gấu (quần...)|- lá bài bắt cái|- (thông tục) sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turn-up
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của turn-up là: danh từ|- cổ (áo); vành (mũ); gấu (quần...)|- lá bài bắt cái|- (thông tục) sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu đả

94921. turnagain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đoạn điệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnagain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnagain danh từ|- (âm nhạc) đoạn điệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnagain
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nə,gən]
  • Nghĩa tiếng việt của turnagain là: danh từ|- (âm nhạc) đoạn điệp

94922. turnback nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnback danh từ|- người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnback
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnback là: danh từ|- người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội

94923. turnbuckle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc siết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnbuckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnbuckle danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc siết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnbuckle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnbuckle là: danh từ|- (kỹ thuật) đai ốc siết

94924. turncoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ phản bội, kẻ phản đảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turncoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turncoat danh từ|- kẻ phản bội, kẻ phản đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turncoat
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nkout]
  • Nghĩa tiếng việt của turncoat là: danh từ|- kẻ phản bội, kẻ phản đảng

94925. turncock nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turncock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turncock danh từ|- người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turncock
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của turncock là: danh từ|- người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố)

94926. turned nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tiện|- mài gọt láng bóng|- (a man turned fifty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turned tính từ|- được tiện|- mài gọt láng bóng|- (a man turned fifty) một người quá năm mươi|- (ngành in) đảo ngược|- (turned out) ăn diện đẹp|- (well turned sentence) câu diễn đạt khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turned là: tính từ|- được tiện|- mài gọt láng bóng|- (a man turned fifty) một người quá năm mươi|- (ngành in) đảo ngược|- (turned out) ăn diện đẹp|- (well turned sentence) câu diễn đạt khéo

94927. turned-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) thích cái mới hộp mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turned-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turned-on tính từ|- (thông tục) thích cái mới hộp mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turned-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turned-on là: tính từ|- (thông tục) thích cái mới hộp mốt

94928. turner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turner danh từ|- thợ tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turner
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của turner là: danh từ|- thợ tiện

94929. turnery nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnery danh từ|- xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnery là: danh từ|- xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện

94930. turning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay, sự xoay|- sự đổi chiếu, sự đổi hướng|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turning danh từ|- sự quay, sự xoay|- sự đổi chiếu, sự đổi hướng|- chỗ ngoặt, chỗ rẽ|=take the first turning to the right|+ hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải|- sự tiện; nghề tiện||@turning|- sự quay, sự thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turning
  • Phiên âm (nếu có): [tə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của turning là: danh từ|- sự quay, sự xoay|- sự đổi chiếu, sự đổi hướng|- chỗ ngoặt, chỗ rẽ|=take the first turning to the right|+ hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải|- sự tiện; nghề tiện||@turning|- sự quay, sự thay đổi

94931. turning point nghĩa tiếng việt là (econ) điểm ngoặt|+ điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trạng thái (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turning point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turning point(econ) điểm ngoặt|+ điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trạng thái mở rộng của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turning point
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turning point là: (econ) điểm ngoặt|+ điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trạng thái mở rộng của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.

94932. turning-circle nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turning-circle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turning-circle danh từ|- vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turning-circle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turning-circle là: danh từ|- vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được

94933. turning-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước ngoặt, bước quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turning-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turning-point danh từ|- bước ngoặt, bước quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turning-point
  • Phiên âm (nếu có): [tə:niɳpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của turning-point là: danh từ|- bước ngoặt, bước quyết định

94934. turnip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cải|- củ cải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnip danh từ|- (thực vật học) cây cải|- củ cải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnip
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nip]
  • Nghĩa tiếng việt của turnip là: danh từ|- (thực vật học) cây cải|- củ cải

94935. turnipy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có mùi cải củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnipy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnipy tính từ|- có mùi cải củ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnipy
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nipi]
  • Nghĩa tiếng việt của turnipy là: tính từ|- có mùi cải củ

94936. turnkey nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ chìa khoá nhà tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnkey danh từ|- người giữ chìa khoá nhà tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnkey
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nki:]
  • Nghĩa tiếng việt của turnkey là: danh từ|- người giữ chìa khoá nhà tù

94937. turnoff nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường rẽ ra từ con đường chính|- người hay vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnoff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnoff danh từ|- con đường rẽ ra từ con đường chính|- người hay vật làm người ta chán ngấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnoff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnoff là: danh từ|- con đường rẽ ra từ con đường chính|- người hay vật làm người ta chán ngấy

94938. turnover nghĩa tiếng việt là (econ) doanh thu, kim ngạch.|+ xem total revenue.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnover(econ) doanh thu, kim ngạch.|+ xem total revenue.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnover là: (econ) doanh thu, kim ngạch.|+ xem total revenue.

94939. turnover nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đổ lật (xe)|- doanh thu|- sự luận chuyển vốn; vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnover danh từ|- sự đổ lật (xe)|- doanh thu|- sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển|=a quick turnover|+ một sự luân chuyển vốn nhanh|- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)|- bài báo lấn sang trang|- bánh xèo, bánh kẹp||@turnover|- vòng quay, sự tròn xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnover
  • Phiên âm (nếu có): [tə:n,ouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của turnover là: danh từ|- sự đổ lật (xe)|- doanh thu|- sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển|=a quick turnover|+ một sự luân chuyển vốn nhanh|- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)|- bài báo lấn sang trang|- bánh xèo, bánh kẹp||@turnover|- vòng quay, sự tròn xoay

94940. turnover tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế kim ngạch.|+ đôi khi được goi là thuế theo đợt. đây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnover tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnover tax(econ) thuế kim ngạch.|+ đôi khi được goi là thuế theo đợt. đây là loại hình ban đầu của thuế doanh thu. người ta đã nhìn thấy nhược điểm của thuế này và trong những năm gần đây ở nhiều nước đã đổi sang loại thuế không có nhược điểm này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnover tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnover tax là: (econ) thuế kim ngạch.|+ đôi khi được goi là thuế theo đợt. đây là loại hình ban đầu của thuế doanh thu. người ta đã nhìn thấy nhược điểm của thuế này và trong những năm gần đây ở nhiều nước đã đổi sang loại thuế không có nhược điểm này.

94941. turnpenny nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bủn xỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnpenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnpenny danh từ|- người bủn xỉn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnpenny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnpenny là: danh từ|- người bủn xỉn

94942. turnpentine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa thông|- dầu thông|* ngoại động từ|- khai thác n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnpentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnpentine danh từ|- nhựa thông|- dầu thông|* ngoại động từ|- khai thác nhựa thông|- dùng nhựa thông; trát nhựa thôngh, bôi nhựa thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnpentine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnpentine là: danh từ|- nhựa thông|- dầu thông|* ngoại động từ|- khai thác nhựa thông|- dùng nhựa thông; trát nhựa thôngh, bôi nhựa thông

94943. turnpike nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnpike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnpike danh từ|- cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnpike
  • Phiên âm (nếu có): [tə:npaik]
  • Nghĩa tiếng việt của turnpike là: danh từ|- cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lớn

94944. turnpike theorems nghĩa tiếng việt là (econ) các định lý cổng ngăn.|+ một loại định đề trong thuyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnpike theorems là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnpike theorems(econ) các định lý cổng ngăn.|+ một loại định đề trong thuyết tăng trưởng liên quan đến sự gần gũi của các đường tăng trưởng tối ưu với tăng trưởng cân bằng với tốc độ cao nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnpike theorems
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnpike theorems là: (econ) các định lý cổng ngăn.|+ một loại định đề trong thuyết tăng trưởng liên quan đến sự gần gũi của các đường tăng trưởng tối ưu với tăng trưởng cân bằng với tốc độ cao nhất.

94945. turnplate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn xoay; bộ xoay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnplate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnplate danh từ|- bàn xoay; bộ xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnplate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnplate là: danh từ|- bàn xoay; bộ xoay

94946. turnround nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnround là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnround danh từ|- (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến|- sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnround
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnround là: danh từ|- (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến|- sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập

94947. turnsole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ|- (thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnsole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnsole danh từ|- (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ|- (thực vật học) cây vòi voi|- (hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnsole
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nsoul]
  • Nghĩa tiếng việt của turnsole là: danh từ|- (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ|- (thực vật học) cây vòi voi|- (hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử)

94948. turnspit nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quay xiên nướng thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnspit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnspit danh từ|- người quay xiên nướng thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnspit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turnspit là: danh từ|- người quay xiên nướng thịt

94949. turnstile nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa xoay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turnstile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turnstile danh từ|- cửa xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turnstile
  • Phiên âm (nếu có): [tə:nstail]
  • Nghĩa tiếng việt của turnstile là: danh từ|- cửa xoay

94950. turntable nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turntable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turntable danh từ|- mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay|- sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turntable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turntable là: danh từ|- mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay|- sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại

94951. turpentine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa thông|- dầu thông|* ngoại động từ|- trét nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turpentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turpentine danh từ|- nhựa thông|- dầu thông|* ngoại động từ|- trét nhựa thông; bôi dầu thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turpentine
  • Phiên âm (nếu có): [tə:pəntain]
  • Nghĩa tiếng việt của turpentine là: danh từ|- nhựa thông|- dầu thông|* ngoại động từ|- trét nhựa thông; bôi dầu thông

94952. turpeth nghĩa tiếng việt là danh từ|- rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ)|- (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turpeth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turpeth danh từ|- rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ)|- (thực vật học) cây chìa vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turpeth
  • Phiên âm (nếu có): [tə:peθ]
  • Nghĩa tiếng việt của turpeth là: danh từ|- rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ)|- (thực vật học) cây chìa vôi

94953. turpitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xấu xa, tính đê tiện|- việc làm xấu xa, việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turpitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turpitude danh từ|- tính xấu xa, tính đê tiện|- việc làm xấu xa, việc làm đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turpitude
  • Phiên âm (nếu có): [tə:pitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của turpitude là: danh từ|- tính xấu xa, tính đê tiện|- việc làm xấu xa, việc làm đê tiện

94954. turps nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) turpentine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turps danh từ|- (thông tục) (như) turpentine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turps
  • Phiên âm (nếu có): [tə:ps]
  • Nghĩa tiếng việt của turps là: danh từ|- (thông tục) (như) turpentine

94955. turquoise nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọc lam|- màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turquoise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turquoise danh từ|- ngọc lam|- màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turquoise
  • Phiên âm (nếu có): [tə:kwɑ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của turquoise là: danh từ|- ngọc lam|- màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue)

94956. turquoise blue nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu ngọc lam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turquoise blue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turquoise blue danh từ|- màu ngọc lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turquoise blue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turquoise blue là: danh từ|- màu ngọc lam

94957. turret nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp nhỏ|- (quân sự) tháp pháo|=turret gun|+ súng đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turret là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turret danh từ|- tháp nhỏ|- (quân sự) tháp pháo|=turret gun|+ súng đặt trên tháp pháo|- (kỹ thuật) ụ rêvonve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turret
  • Phiên âm (nếu có): [tʌrit]
  • Nghĩa tiếng việt của turret là: danh từ|- tháp nhỏ|- (quân sự) tháp pháo|=turret gun|+ súng đặt trên tháp pháo|- (kỹ thuật) ụ rêvonve

94958. turret-lathe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy tiện rơvonve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turret-lathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turret-lathe danh từ|- (kỹ thuật) máy tiện rơvonve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turret-lathe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turret-lathe là: danh từ|- (kỹ thuật) máy tiện rơvonve

94959. turreted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tháp nhỏ|- có tháp pháo|- (động vật học) hìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turreted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turreted tính từ|- có tháp nhỏ|- có tháp pháo|- (động vật học) hình tháp (vỏ ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turreted
  • Phiên âm (nếu có): [tʌritid]
  • Nghĩa tiếng việt của turreted là: tính từ|- có tháp nhỏ|- có tháp pháo|- (động vật học) hình tháp (vỏ ốc)

94960. turriculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xoắn dài (ốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turriculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turriculate tính từ|- có xoắn dài (ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turriculate
  • Phiên âm (nếu có): [tʌrikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của turriculate là: tính từ|- có xoắn dài (ốc)

94961. turriculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xoắn dài (ốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turriculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turriculated tính từ|- có xoắn dài (ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turriculated
  • Phiên âm (nếu có): [tʌrikjulit]
  • Nghĩa tiếng việt của turriculated là: tính từ|- có xoắn dài (ốc)

94962. turtle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) turtle-dove|- (động vật học) rùa ((thường) chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtle danh từ|- (như) turtle-dove|- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)|- thịt rùa|- (hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)|* nội động từ|- câu rùa, bắt rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtle
  • Phiên âm (nếu có): [tə:tl]
  • Nghĩa tiếng việt của turtle là: danh từ|- (như) turtle-dove|- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)|- thịt rùa|- (hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)|* nội động từ|- câu rùa, bắt rùa

94963. turtle-back nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt lồi lên|- sự nhô tròn phía sau của ô tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtle-back là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtle-back danh từ|- mặt lồi lên|- sự nhô tròn phía sau của ô tô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtle-back
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turtle-back là: danh từ|- mặt lồi lên|- sự nhô tròn phía sau của ô tô

94964. turtle-backed nghĩa tiếng việt là tính từ|- lồi; phồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtle-backed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtle-backed tính từ|- lồi; phồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtle-backed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turtle-backed là: tính từ|- lồi; phồng

94965. turtle-dove nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sen; chim gáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtle-dove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtle-dove danh từ|- (động vật học) chim sen; chim gáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtle-dove
  • Phiên âm (nếu có): [tə:tldʌv]
  • Nghĩa tiếng việt của turtle-dove là: danh từ|- (động vật học) chim sen; chim gáy

94966. turtle-neck nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ cao, cổ lọ (áo len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtle-neck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtle-neck danh từ|- cổ cao, cổ lọ (áo len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtle-neck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turtle-neck là: danh từ|- cổ cao, cổ lọ (áo len)

94967. turtle-necked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cổ cao, có cổ lọ (áo len)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtle-necked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtle-necked tính từ|- có cổ cao, có cổ lọ (áo len). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtle-necked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turtle-necked là: tính từ|- có cổ cao, có cổ lọ (áo len)

94968. turtle-shell nghĩa tiếng việt là danh từ+ (turtle-shell) |/tə:tlʃel/|- mai rùa|- đồi mồi|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtle-shell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtle-shell danh từ+ (turtle-shell) |/tə:tlʃel/|- mai rùa|- đồi mồi|* tính từ|- làm bằng đồi mồi; như đồi mồi|=a tortoise-shell tray|+ khay đồi mồi|=a tortoise-shell cat|+ mèo nhị thể đen vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtle-shell
  • Phiên âm (nếu có): [tɔ:təsʃel]
  • Nghĩa tiếng việt của turtle-shell là: danh từ+ (turtle-shell) |/tə:tlʃel/|- mai rùa|- đồi mồi|* tính từ|- làm bằng đồi mồi; như đồi mồi|=a tortoise-shell tray|+ khay đồi mồi|=a tortoise-shell cat|+ mèo nhị thể đen vàng

94969. turtler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người câu rùa, người bắt rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtler danh từ|- người câu rùa, người bắt rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtler
  • Phiên âm (nếu có): [tə:tlə]
  • Nghĩa tiếng việt của turtler là: danh từ|- người câu rùa, người bắt rùa

94970. turtling nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bắt rùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turtling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turtling danh từ|- việc bắt rùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turtling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turtling là: danh từ|- việc bắt rùa

94971. turves nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp đất mặt, lớp đất có cỏ|- mảng đất mặt, mảng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ turves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh turves danh từ|- lớp đất mặt, lớp đất có cỏ|- mảng đất mặt, mảng đất có cỏ|- than bùn để đốt (ở ireland)|- (the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa|- hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:turves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của turves là: danh từ|- lớp đất mặt, lớp đất có cỏ|- mảng đất mặt, mảng đất có cỏ|- than bùn để đốt (ở ireland)|- (the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa|- hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình

94972. tuscan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tuscan) người xứ toscan|- (tuscan) phương ngữ toscan c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuscan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuscan danh từ|- (tuscan) người xứ toscan|- (tuscan) phương ngữ toscan của italia|- (tuscan) ngôn ngữ văn học của italia|* tính từ|- (thuộc) người xứ toscan|- (thuộc) phương ngữ toscan của italia|- (thuộc) ngôn ngữ văn học của italia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuscan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuscan là: danh từ|- (tuscan) người xứ toscan|- (tuscan) phương ngữ toscan của italia|- (tuscan) ngôn ngữ văn học của italia|* tính từ|- (thuộc) người xứ toscan|- (thuộc) phương ngữ toscan của italia|- (thuộc) ngôn ngữ văn học của italia

94973. tuscarora nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tuscarora) người tuscarora (da đỏ ở khu vực nữu ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuscarora là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuscarora danh từ|- (tuscarora) người tuscarora (da đỏ ở khu vực nữu ước)|- (tuscarora) tiếng tuscarora. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuscarora
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuscarora là: danh từ|- (tuscarora) người tuscarora (da đỏ ở khu vực nữu ước)|- (tuscarora) tiếng tuscarora

94974. tush nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) răng ranh (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tush danh từ|- (động vật học) răng ranh (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tush
  • Phiên âm (nếu có): [tʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của tush là: danh từ|- (động vật học) răng ranh (ngựa)

94975. tusk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)|- răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tusk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tusk danh từ|- (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)|- răng (cào, bừa...)|* ngoại động từ|- đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tusk
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsk]
  • Nghĩa tiếng việt của tusk là: danh từ|- (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)|- răng (cào, bừa...)|* ngoại động từ|- đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh

94976. tusked nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngà; có nanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tusked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tusked tính từ|- có ngà; có nanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tusked
  • Phiên âm (nếu có): [tʌskt]
  • Nghĩa tiếng việt của tusked là: tính từ|- có ngà; có nanh

94977. tusker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) voi có ngà lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tusker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tusker danh từ|- (động vật học) voi có ngà lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tusker
  • Phiên âm (nếu có): [tʌskə]
  • Nghĩa tiếng việt của tusker là: danh từ|- (động vật học) voi có ngà lớn

94978. tusky nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ngà; có nanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tusky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tusky tính từ|- có ngà; có nanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tusky
  • Phiên âm (nếu có): [tʌskt]
  • Nghĩa tiếng việt của tusky là: tính từ|- có ngà; có nanh

94979. tussah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tussah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tussah danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tussah
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsə]
  • Nghĩa tiếng việt của tussah là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore

94980. tussal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tussal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tussal tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tussal
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của tussal là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho

94981. tusser nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tusser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tusser danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tusser
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsə]
  • Nghĩa tiếng việt của tusser là: danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah)

94982. tussive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tussive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tussive tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tussive
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của tussive là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho

94983. tussle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau|=verbal tussle|+ sự cãi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tussle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tussle danh từ|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau|=verbal tussle|+ sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu|* nội động từ|- ẩu đả, đánh nhau; tranh giành|=to tussle with someone for something|+ tranh giành với ai cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tussle
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsl]
  • Nghĩa tiếng việt của tussle là: danh từ|- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau|=verbal tussle|+ sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu|* nội động từ|- ẩu đả, đánh nhau; tranh giành|=to tussle with someone for something|+ tranh giành với ai cái gì

94984. tussock nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi (cỏ); mớ (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tussock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tussock danh từ|- bụi (cỏ); mớ (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tussock
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsək]
  • Nghĩa tiếng việt của tussock là: danh từ|- bụi (cỏ); mớ (tóc)

94985. tussore nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tussore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tussore danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tussore
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsə]
  • Nghĩa tiếng việt của tussore là: danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah)

94986. tussur nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tussur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tussur danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tussur
  • Phiên âm (nếu có): [tʌsə]
  • Nghĩa tiếng việt của tussur là: danh từ|- lụa tuytxo ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tussah)

94987. tut nghĩa tiếng việt là #-tut) |/tʌttʌt/|* thán từ|- rõ khỉ!; thôi đi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tut #-tut) |/tʌttʌt/|* thán từ|- rõ khỉ!; thôi đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tut
  • Phiên âm (nếu có): [tʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của tut là: #-tut) |/tʌttʌt/|* thán từ|- rõ khỉ!; thôi đi!

94988. tut-tut nghĩa tiếng việt là #-tut) |/tʌttʌt/|* thán từ|- rõ khỉ!; thôi đi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tut-tut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tut-tut #-tut) |/tʌttʌt/|* thán từ|- rõ khỉ!; thôi đi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tut-tut
  • Phiên âm (nếu có): [tʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của tut-tut là: #-tut) |/tʌttʌt/|* thán từ|- rõ khỉ!; thôi đi!

94989. tutee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutee danh từ|- người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tutee là: danh từ|- người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi

94990. tutelage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giám hộ|- thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutelage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutelage danh từ|- sự giám hộ|- thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)|- sự dạy dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutelage
  • Phiên âm (nếu có): [tju:təridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tutelage là: danh từ|- sự giám hộ|- thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)|- sự dạy dỗ

94991. tutelar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự giám hộ|- làm việc giám hộ|=tutelar ge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutelar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutelar tính từ|- (thuộc) sự giám hộ|- làm việc giám hộ|=tutelar genius|+ thần hộ mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutelar
  • Phiên âm (nếu có): [tju:tilə]
  • Nghĩa tiếng việt của tutelar là: tính từ|- (thuộc) sự giám hộ|- làm việc giám hộ|=tutelar genius|+ thần hộ mệnh

94992. tutelary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự giám hộ|- làm việc giám hộ|=tutelar ge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutelary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutelary tính từ|- (thuộc) sự giám hộ|- làm việc giám hộ|=tutelar genius|+ thần hộ mệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutelary
  • Phiên âm (nếu có): [tju:tilə]
  • Nghĩa tiếng việt của tutelary là: tính từ|- (thuộc) sự giám hộ|- làm việc giám hộ|=tutelar genius|+ thần hộ mệnh

94993. tutenag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutenag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutenag danh từ|- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutenag
  • Phiên âm (nếu có): [tju:tinæg]
  • Nghĩa tiếng việt của tutenag là: danh từ|- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế

94994. tutenague nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutenague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutenague danh từ|- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutenague
  • Phiên âm (nếu có): [tju:tinæg]
  • Nghĩa tiếng việt của tutenague là: danh từ|- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế

94995. tutor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- gia sư, thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutor danh từ|- người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- gia sư, thầy giáo kèm riêng|- trợ lý học tập (ở trường đại học anh)|* ngoại động từ|- (pháp lý) giám hộ|- dạy kèm, kèm cặp|- kiềm chế|* nội động từ|- làm nhiệm vụ giám hộ|- là gia sư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutor
  • Phiên âm (nếu có): [tju:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của tutor là: danh từ|- người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- gia sư, thầy giáo kèm riêng|- trợ lý học tập (ở trường đại học anh)|* ngoại động từ|- (pháp lý) giám hộ|- dạy kèm, kèm cặp|- kiềm chế|* nội động từ|- làm nhiệm vụ giám hộ|- là gia sư

94996. tutorage nghĩa tiếng việt là danh từ|- trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- thân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutorage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutorage danh từ|- trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- thân phận gia sư|- chức trợ lý học tập (ở trường đại học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutorage
  • Phiên âm (nếu có): [tju:təridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tutorage là: danh từ|- trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- thân phận gia sư|- chức trợ lý học tập (ở trường đại học anh)

94997. tutoress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- cô giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutoress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutoress danh từ|- người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- cô giáo dạy kèm|- bà trợ lý học tập (ở trường đại học anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutoress
  • Phiên âm (nếu có): [tju:təris]
  • Nghĩa tiếng việt của tutoress là: danh từ|- người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)|- cô giáo dạy kèm|- bà trợ lý học tập (ở trường đại học anh)

94998. tutorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) (thuộc) sự giám hộ|- (thuộc) thầy dạy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutorial tính từ|- (pháp lý) (thuộc) sự giám hộ|- (thuộc) thầy dạy kèm|- (thuộc) trợ lý học tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutorial
  • Phiên âm (nếu có): [tju:tɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tutorial là: tính từ|- (pháp lý) (thuộc) sự giám hộ|- (thuộc) thầy dạy kèm|- (thuộc) trợ lý học tập

94999. tutorship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệm vụ của người giám hộ|- (thuộc) thầy dạy kè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutorship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutorship danh từ|- nhiệm vụ của người giám hộ|- (thuộc) thầy dạy kèm|- (thuộc) trợ lý học tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutorship
  • Phiên âm (nếu có): [tju:təʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của tutorship là: danh từ|- nhiệm vụ của người giám hộ|- (thuộc) thầy dạy kèm|- (thuộc) trợ lý học tập

95000. tutti nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- tất cả|- danh từ, số nhiều tuttis|- phần viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutti tính từ, adv|- tất cả|- danh từ, số nhiều tuttis|- phần việc do mọi người cùng làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tutti là: tính từ, adv|- tất cả|- danh từ, số nhiều tuttis|- phần việc do mọi người cùng làm

95001. tutti-frutti nghĩa tiếng việt là danh từ|- mứt quả hổ lốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutti-frutti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutti-frutti danh từ|- mứt quả hổ lốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutti-frutti
  • Phiên âm (nếu có): [tu:tifru:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của tutti-frutti là: danh từ|- mứt quả hổ lốn

95002. tutu nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy xoè (của vũ nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tutu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tutu danh từ|- váy xoè (của vũ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tutu
  • Phiên âm (nếu có): [tʌttʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của tutu là: danh từ|- váy xoè (của vũ nữ)

95003. tux nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- áo ximôckinh (tuxedo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tux là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tux (viết tắt)|- áo ximôckinh (tuxedo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tux
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tux là: (viết tắt)|- áo ximôckinh (tuxedo)

95004. tuxedo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tux áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuxedo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuxedo danh từ|- tux áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuxedo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tuxedo là: danh từ|- tux áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều)

95005. tuyère nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tuyère là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tuyère danh từ|- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tuyère
  • Phiên âm (nếu có): [twi:jeə]
  • Nghĩa tiếng việt của tuyère là: danh từ|- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ

95006. tv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (tv) máy vô tuyến truyền hình (television)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tv (viết tắt)|- (tv) máy vô tuyến truyền hình (television). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tv là: (viết tắt)|- (tv) máy vô tuyến truyền hình (television)

95007. twa nghĩa tiếng việt là cách viết khác : twae(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twacách viết khác : twae. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twa là: cách viết khác : twae

95008. twaddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng|* nội động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twaddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twaddle danh từ|- câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng|* nội động từ|- nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twaddle
  • Phiên âm (nếu có): [twɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của twaddle là: danh từ|- câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng|* nội động từ|- nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng

95009. twaddler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twaddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twaddler danh từ|- người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twaddler
  • Phiên âm (nếu có): [twɔdlə]
  • Nghĩa tiếng việt của twaddler là: danh từ|- người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng

95010. twain nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai|=to cut in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twain tính từ & danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai|=to cut in twain|+ cắt làm đôi||@twain|- bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twain
  • Phiên âm (nếu có): [twein]
  • Nghĩa tiếng việt của twain là: tính từ & danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai|=to cut in twain|+ cắt làm đôi||@twain|- bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi

95011. twang nghĩa tiếng việt là danh từ|- tưng (tiếng búng dây đàn)|- (thông tục) giọng mũi; s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twang danh từ|- tưng (tiếng búng dây đàn)|- (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi|=to speak with a twang|+ nói giọng mũi|* động từ|- bật, búng (dây đàn)|- nói giọng mũi; đọc giọng mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twang
  • Phiên âm (nếu có): [twæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của twang là: danh từ|- tưng (tiếng búng dây đàn)|- (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi|=to speak with a twang|+ nói giọng mũi|* động từ|- bật, búng (dây đàn)|- nói giọng mũi; đọc giọng mũi

95012. twas nghĩa tiếng việt là viết tắt của it was(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twasviết tắt của it was. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twas là: viết tắt của it was

95013. twat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ quan sinh dục của nữ giới|- đồ ngu; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twat danh từ|- cơ quan sinh dục của nữ giới|- đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twat là: danh từ|- cơ quan sinh dục của nữ giới|- đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần

95014. tweak nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái véo, cái vặn|* ngoại động từ|- véo, vặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweak danh từ|- cái véo, cái vặn|* ngoại động từ|- véo, vặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweak
  • Phiên âm (nếu có): [twi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của tweak là: danh từ|- cái véo, cái vặn|* ngoại động từ|- véo, vặn

95015. tweaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweaker danh từ|- (từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweaker
  • Phiên âm (nếu có): [twi:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của tweaker là: danh từ|- (từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con)

95016. twee nghĩa tiếng việt là tính từ|- sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twee tính từ|- sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twee là: tính từ|- sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém)

95017. tweed nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải tuýt|- (số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweed danh từ|- vải tuýt|- (số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweed
  • Phiên âm (nếu có): [twi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của tweed là: danh từ|- vải tuýt|- (số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt

95018. tweedle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweedle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweedle danh từ|- tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweedle
  • Phiên âm (nếu có): [twi:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của tweedle là: danh từ|- tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)

95019. tweedledum nghĩa tiếng việt là danh từ|- tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweedledum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweedledum danh từ|- tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau như đúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweedledum
  • Phiên âm (nếu có): [twi:dldʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của tweedledum là: danh từ|- tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau như đúc

95020. tweedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường mặc quần áo vải túyt|- <đùa> cư xử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweedy tính từ|- thường mặc quần áo vải túyt|- <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweedy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tweedy là: tính từ|- thường mặc quần áo vải túyt|- <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở anh

95021. tween nghĩa tiếng việt là giới từ|- viết tắt của between(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tween là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tween giới từ|- viết tắt của between. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tween
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tween là: giới từ|- viết tắt của between

95022. tweeny nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweeny danh từ|- (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweeny
  • Phiên âm (nếu có): [twi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của tweeny là: danh từ|- (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà)

95023. tweet nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweet danh từ|- tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)|* nội động từ|- kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweet
  • Phiên âm (nếu có): [twi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của tweet là: danh từ|- tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)|* nội động từ|- kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim)

95024. tweeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweeter danh từ|- loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tweeter là: danh từ|- loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao)

95025. tweeze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ (lông mày) bằng cặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweeze ngoại động từ|- nhổ (lông mày) bằng cặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweeze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tweeze là: ngoại động từ|- nhổ (lông mày) bằng cặp

95026. tweezer nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweezer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweezer ngoại động từ|- nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweezer
  • Phiên âm (nếu có): [twi:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của tweezer là: ngoại động từ|- nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp

95027. tweezere nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều tweezere|- cái kẹp; cái nhíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweezere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweezere danh từ|- số nhiều tweezere|- cái kẹp; cái nhíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweezere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tweezere là: danh từ|- số nhiều tweezere|- cái kẹp; cái nhíp

95028. tweezers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- cái cặp, cái nhíp ((cũng) pair of tweezers(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tweezers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tweezers danh từ số nhiều|- cái cặp, cái nhíp ((cũng) pair of tweezers). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tweezers
  • Phiên âm (nếu có): [twi:zəz]
  • Nghĩa tiếng việt của tweezers là: danh từ số nhiều|- cái cặp, cái nhíp ((cũng) pair of tweezers)

95029. twelfth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ mười hai|* danh từ|- một phần mười hai|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelfth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelfth tính từ|- thứ mười hai|* danh từ|- một phần mười hai|- người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai||@twelfth|- thứ mười hai; một phần mười hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelfth
  • Phiên âm (nếu có): [twelfθ]
  • Nghĩa tiếng việt của twelfth là: tính từ|- thứ mười hai|* danh từ|- một phần mười hai|- người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai||@twelfth|- thứ mười hai; một phần mười hai

95030. twelfth man nghĩa tiếng việt là danh từ|- đấu thủ dự bị (trong cricket)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelfth man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelfth man danh từ|- đấu thủ dự bị (trong cricket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelfth man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twelfth man là: danh từ|- đấu thủ dự bị (trong cricket)

95031. twelfth night nghĩa tiếng việt là danh từ|- (twelfth night) đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelfth night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelfth night danh từ|- (twelfth night) đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở hội vào dịp này). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelfth night
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twelfth night là: danh từ|- (twelfth night) đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ chúa hiện, trước đây có mở hội vào dịp này)

95032. twelve nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười hai|=he is twelve|+ nó mười hai tuổi|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelve tính từ|- mười hai|=he is twelve|+ nó mười hai tuổi|* danh từ|- số mười hai||@twelve|- mười hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelve
  • Phiên âm (nếu có): [twelv]
  • Nghĩa tiếng việt của twelve là: tính từ|- mười hai|=he is twelve|+ nó mười hai tuổi|* danh từ|- số mười hai||@twelve|- mười hai

95033. twelve-month rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc mười hai tháng.|+ xem incomes policy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelve-month rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelve-month rule(econ) quy tắc mười hai tháng.|+ xem incomes policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelve-month rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twelve-month rule là: (econ) quy tắc mười hai tháng.|+ xem incomes policy.

95034. twelvefold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp mười hai lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelvefold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelvefold tính từ & phó từ|- gấp mười hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelvefold
  • Phiên âm (nếu có): [twelvfould]
  • Nghĩa tiếng việt của twelvefold là: tính từ & phó từ|- gấp mười hai lần

95035. twelvemo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều twelvemos|- khổ 12 (tờ giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelvemo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelvemo danh từ|- số nhiều twelvemos|- khổ 12 (tờ giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelvemo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twelvemo là: danh từ|- số nhiều twelvemos|- khổ 12 (tờ giấy)

95036. twelvemonth nghĩa tiếng việt là danh từ|- một năm|=for nearly a twelvemonth|+ đã gần một năm|=th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelvemonth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelvemonth danh từ|- một năm|=for nearly a twelvemonth|+ đã gần một năm|=this day twelvemonth|+ ngày này năm sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelvemonth
  • Phiên âm (nếu có): [twelvmʌnθ]
  • Nghĩa tiếng việt của twelvemonth là: danh từ|- một năm|=for nearly a twelvemonth|+ đã gần một năm|=this day twelvemonth|+ ngày này năm sau

95037. twelver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồng silinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twelver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twelver danh từ|- (từ lóng) đồng silinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twelver
  • Phiên âm (nếu có): [twelvə]
  • Nghĩa tiếng việt của twelver là: danh từ|- (từ lóng) đồng silinh

95038. twencenter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người của thế kỷ hai mươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twencenter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twencenter danh từ|- (thông tục) người của thế kỷ hai mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twencenter
  • Phiên âm (nếu có): [twen,sentə]
  • Nghĩa tiếng việt của twencenter là: danh từ|- (thông tục) người của thế kỷ hai mươi

95039. twenteith nghĩa tiếng việt là thứ hai mươi, một phần hai mươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twenteith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twenteiththứ hai mươi, một phần hai mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twenteith
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twenteith là: thứ hai mươi, một phần hai mươi

95040. twenties nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều twenties|- những năm hai mươi|- tuổi giữa 20(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twenties là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twenties danh từ|- số nhiều twenties|- những năm hai mươi|- tuổi giữa 20 và 29. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twenties
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twenties là: danh từ|- số nhiều twenties|- những năm hai mươi|- tuổi giữa 20 và 29

95041. twentieth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ hai mươi|* danh từ|- một phần hai mươi|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twentieth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twentieth tính từ|- thứ hai mươi|* danh từ|- một phần hai mươi|- người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twentieth
  • Phiên âm (nếu có): [twentiiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của twentieth là: tính từ|- thứ hai mươi|* danh từ|- một phần hai mươi|- người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi

95042. twenty nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai mươi|- tôi đã nói với nó nhiều lần|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twenty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twenty tính từ|- hai mươi|- tôi đã nói với nó nhiều lần|* danh từ|- số hai mươi|- (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)||@twenty|- hai mươi (20). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twenty
  • Phiên âm (nếu có): [twenti]
  • Nghĩa tiếng việt của twenty là: tính từ|- hai mươi|- tôi đã nói với nó nhiều lần|* danh từ|- số hai mươi|- (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)||@twenty|- hai mươi (20)

95043. twenty p nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hai mươi penni (20p)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twenty p là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twenty p danh từ|- đồng hai mươi penni (20p). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twenty p
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twenty p là: danh từ|- đồng hai mươi penni (20p)

95044. twenty pence nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hai mươi penni (20p)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twenty pence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twenty pence danh từ|- đồng hai mươi penni (20p). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twenty pence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twenty pence là: danh từ|- đồng hai mươi penni (20p)

95045. twenty-fourmo nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều twenty-fourmos|- khổ tờ giấy cắt phần 24 c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twenty-fourmo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twenty-fourmo danh từ|- số nhiều twenty-fourmos|- khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn|- quyển sách, tráng giấy hay tờ báo theo khổ này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twenty-fourmo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twenty-fourmo là: danh từ|- số nhiều twenty-fourmos|- khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn|- quyển sách, tráng giấy hay tờ báo theo khổ này

95046. twenty-one nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twenty-one là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twenty-one danh từ|- bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twenty-one
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twenty-one là: danh từ|- bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài

95047. twentyfold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp hai mươi lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twentyfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twentyfold tính từ & phó từ|- gấp hai mươi lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twentyfold
  • Phiên âm (nếu có): [twentifould]
  • Nghĩa tiếng việt của twentyfold là: tính từ & phó từ|- gấp hai mươi lần

95048. twerp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh|- người khờ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twerp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twerp danh từ|- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh|- người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twerp
  • Phiên âm (nếu có): [twə:p]
  • Nghĩa tiếng việt của twerp là: danh từ|- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh|- người khờ dại

95049. twi- nghĩa tiếng việt là tiền tố|- hai; gấp đôi; hai lần|- twi-headed|- hai đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twi- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twi-tiền tố|- hai; gấp đôi; hai lần|- twi-headed|- hai đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twi-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twi- là: tiền tố|- hai; gấp đôi; hai lần|- twi-headed|- hai đầu

95050. twibill nghĩa tiếng việt là danh từ|- rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twibill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twibill danh từ|- rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twibill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twibill là: danh từ|- rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán

95051. twice nghĩa tiếng việt là phó từ|- hai lần|=twice two is four|+ hai lần hai là bốn|=i hav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twice phó từ|- hai lần|=twice two is four|+ hai lần hai là bốn|=i have read this book twice|+ tôi đã đọc quyển sách này hai lần|- gấp hai|=i want twice as much (many)|+ tôi cần gấp hai thế này|- suy nghĩ chín chắn khi làm gì|- không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay||@twice|- gấp đôi, hai lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twice
  • Phiên âm (nếu có): [twais]
  • Nghĩa tiếng việt của twice là: phó từ|- hai lần|=twice two is four|+ hai lần hai là bốn|=i have read this book twice|+ tôi đã đọc quyển sách này hai lần|- gấp hai|=i want twice as much (many)|+ tôi cần gấp hai thế này|- suy nghĩ chín chắn khi làm gì|- không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay||@twice|- gấp đôi, hai lần

95052. twice-laid nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm bằng những mảnh đã cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twice-laid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twice-laid tính từ|- làm bằng những mảnh đã cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twice-laid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twice-laid là: tính từ|- làm bằng những mảnh đã cũ

95053. twice-told nghĩa tiếng việt là tính từ|- ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần|= a twice-told t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twice-told là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twice-told tính từ|- ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần|= a twice-told tale|+ một câu chuyện đã kể nhiều lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twice-told
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twice-told là: tính từ|- ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần|= a twice-told tale|+ một câu chuyện đã kể nhiều lần

95054. twicer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ sắp chữ kiêm thợ in|- người đi nhà thờ hai lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twicer danh từ|- thợ sắp chữ kiêm thợ in|- người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twicer
  • Phiên âm (nếu có): [twaisə]
  • Nghĩa tiếng việt của twicer là: danh từ|- thợ sắp chữ kiêm thợ in|- người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật

95055. twiddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ|* động từ|- xoay xoay, vặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twiddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twiddle danh từ|- sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ|* động từ|- xoay xoay, vặn vặn, nghịch|=to twiddle with ones watch-chain|+ nghịch cái dây đồng hồ|- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái|- ngồi rồi, không làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twiddle
  • Phiên âm (nếu có): [twidl]
  • Nghĩa tiếng việt của twiddle là: danh từ|- sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ|* động từ|- xoay xoay, vặn vặn, nghịch|=to twiddle with ones watch-chain|+ nghịch cái dây đồng hồ|- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái|- ngồi rồi, không làm gì

95056. twiddly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twiddly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twiddly tính từ|- lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twiddly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twiddly là: tính từ|- lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi )

95057. twig nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành con|- que dò mạch nước|- (điện học) dây nhánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twig danh từ|- cành con|- que dò mạch nước|- (điện học) dây nhánh nhỏ|- (giải phẫu) nhánh động mạch|- (xem) hop|- dùng que để dò mạch nước|* ngoại động từ|- (thông tục) hiểu, nắm được|- thấy, nhận thấy, cảm thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twig
  • Phiên âm (nếu có): [twig]
  • Nghĩa tiếng việt của twig là: danh từ|- cành con|- que dò mạch nước|- (điện học) dây nhánh nhỏ|- (giải phẫu) nhánh động mạch|- (xem) hop|- dùng que để dò mạch nước|* ngoại động từ|- (thông tục) hiểu, nắm được|- thấy, nhận thấy, cảm thấy

95058. twiggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như một cành con; gầy gò mảnh khảnh|- nhiều cành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twiggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twiggy tính từ|- như một cành con; gầy gò mảnh khảnh|- nhiều cành con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twiggy
  • Phiên âm (nếu có): [twigi]
  • Nghĩa tiếng việt của twiggy là: tính từ|- như một cành con; gầy gò mảnh khảnh|- nhiều cành con

95059. twilight nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twilight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twilight danh từ|- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng|- thời kỳ xa xưa mông muội|=in the twilight of history|+ vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa|- (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twilight
  • Phiên âm (nếu có): [twailait]
  • Nghĩa tiếng việt của twilight là: danh từ|- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng|- thời kỳ xa xưa mông muội|=in the twilight of history|+ vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa|- (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ

95060. twilight zone nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twilight zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twilight zone danh từ|- vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát)|- phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twilight zone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twilight zone là: danh từ|- vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát)|- phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn)

95061. twilit nghĩa tiếng việt là tính từ|- mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twilit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twilit tính từ|- mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twilit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twilit là: tính từ|- mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn)

95062. twill nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải chéo, vải chéo go|* ngoại động từ|- dệt chéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twill danh từ|- vải chéo, vải chéo go|* ngoại động từ|- dệt chéo (sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twill
  • Phiên âm (nếu có): [twil]
  • Nghĩa tiếng việt của twill là: danh từ|- vải chéo, vải chéo go|* ngoại động từ|- dệt chéo (sợi)

95063. twin nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh đôi|=twin brothers|+ anh em sinh đôi|- cặp đôi, ghe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin tính từ|- sinh đôi|=twin brothers|+ anh em sinh đôi|- cặp đôi, ghép đôi|* danh từ|- trẻ sinh đôi|* động từ|- để sinh đôi|- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với|- kết hợp chặt chẽ|=eye and hand are twinned in action|+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động||@twin|- sinh đôi|- prime t.s số nguyên, số sinh đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin
  • Phiên âm (nếu có): [twin]
  • Nghĩa tiếng việt của twin là: tính từ|- sinh đôi|=twin brothers|+ anh em sinh đôi|- cặp đôi, ghép đôi|* danh từ|- trẻ sinh đôi|* động từ|- để sinh đôi|- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với|- kết hợp chặt chẽ|=eye and hand are twinned in action|+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động||@twin|- sinh đôi|- prime t.s số nguyên, số sinh đôi

95064. twin bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin bed danh từ|- một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin bed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twin bed là: danh từ|- một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở

95065. twin set nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin set danh từ|- áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ mặc hợp với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin set
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twin set là: danh từ|- áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ mặc hợp với nhau

95066. twin town nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin town là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin town danh từ|- thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, thường ở hai nước khác nhau, đã lập những mối quan hệ đặc biệt với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin town
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twin town là: danh từ|- thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, thường ở hai nước khác nhau, đã lập những mối quan hệ đặc biệt với nhau)

95067. twin-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- đẻ sinh đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin-born tính từ|- đẻ sinh đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin-born
  • Phiên âm (nếu có): [twin,bɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của twin-born là: tính từ|- đẻ sinh đôi

95068. twin-crew nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) có hai chân vịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin-crew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin-crew tính từ|- (hàng hải) có hai chân vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin-crew
  • Phiên âm (nếu có): [twinsku:]
  • Nghĩa tiếng việt của twin-crew là: tính từ|- (hàng hải) có hai chân vịt

95069. twin-engined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai động cơ (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin-engined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin-engined tính từ|- có hai động cơ (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin-engined
  • Phiên âm (nếu có): [twinendʤind]
  • Nghĩa tiếng việt của twin-engined là: tính từ|- có hai động cơ (máy bay)

95070. twin-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hoa sinh đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin-flower danh từ|- (thực vật học) hoa sinh đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin-flower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twin-flower là: danh từ|- (thực vật học) hoa sinh đôi

95071. twin-fruited nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả sinh đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin-fruited danh từ|- (thực vật học) quả sinh đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twin-fruited là: danh từ|- (thực vật học) quả sinh đôi

95072. twin-spindle nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai trục chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twin-spindle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twin-spindle danh từ|- hai trục chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twin-spindle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twin-spindle là: danh từ|- hai trục chính

95073. twinborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh đôi|= twinborn children|+ những đứa trẻ sinh đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twinborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twinborn tính từ|- sinh đôi|= twinborn children|+ những đứa trẻ sinh đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twinborn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twinborn là: tính từ|- sinh đôi|= twinborn children|+ những đứa trẻ sinh đôi

95074. twine nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi xe, dây bện|- sự bện, sự quấn lại với nhau; (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twine danh từ|- sợi xe, dây bện|- sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt|- (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn|=the twines of a river|+ khúc uốn quanh của một con sông|=the twines a of snake|+ khúc cuộn của con rắn|* ngoại động từ|- xoắn, bện, kết lại|=to twine a thread|+ xoắn (bện) một sợi chỉ|=to twine flowers into a wreath|+ kết hoa thành vòng|- (+ about, around) ôm, quấn quanh|=he twined his arms about his mothers neck|+ nó ôm chặt lấy cổ mẹ|* nội động từ|- xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau|- quấn quanh; cuộn lại|- uốn khúc, lượn khúc, quanh co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twine
  • Phiên âm (nếu có): [twain]
  • Nghĩa tiếng việt của twine là: danh từ|- sợi xe, dây bện|- sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt|- (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn|=the twines of a river|+ khúc uốn quanh của một con sông|=the twines a of snake|+ khúc cuộn của con rắn|* ngoại động từ|- xoắn, bện, kết lại|=to twine a thread|+ xoắn (bện) một sợi chỉ|=to twine flowers into a wreath|+ kết hoa thành vòng|- (+ about, around) ôm, quấn quanh|=he twined his arms about his mothers neck|+ nó ôm chặt lấy cổ mẹ|* nội động từ|- xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau|- quấn quanh; cuộn lại|- uốn khúc, lượn khúc, quanh co

95075. twiner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy xe sợi|- cây quấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twiner danh từ|- (kỹ thuật) máy xe sợi|- cây quấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twiner
  • Phiên âm (nếu có): [twainə]
  • Nghĩa tiếng việt của twiner là: danh từ|- (kỹ thuật) máy xe sợi|- cây quấn

95076. twinge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối|=a twinge of tooth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twinge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twinge danh từ|- (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối|=a twinge of toothache|+ sự nhức răng|- (nghĩa bóng) sự cắn rứt|=twinges of conscience|+ sự cắn rứt của lương tâm|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối|- (nghĩa bóng) cắn rứt|=his conscience twinges him|+ lương tâm cắn rứt nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twinge
  • Phiên âm (nếu có): [twindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của twinge là: danh từ|- (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối|=a twinge of toothache|+ sự nhức răng|- (nghĩa bóng) sự cắn rứt|=twinges of conscience|+ sự cắn rứt của lương tâm|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối|- (nghĩa bóng) cắn rứt|=his conscience twinges him|+ lương tâm cắn rứt nó

95077. twining nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự leo cuốn|* tính từ|- quanh co (đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twining danh từ|- (thực vật học) sự leo cuốn|* tính từ|- quanh co (đường cái)|- có thân quấn (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twining là: danh từ|- (thực vật học) sự leo cuốn|* tính từ|- quanh co (đường cái)|- có thân quấn (cây)

95078. twinkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh|=the twinkle of the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twinkle danh từ|- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh|=the twinkle of the stars|+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao|- cái nháy mắt|=in a twinkle|+ trong nháy mắt|=a mischievous twinkle|+ một cái nháy mắt láu lỉnh|- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)|* nội động từ|- lấp lánh|=stars are twinkling in the sky|+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời|- lóng lánh, long lanh|- mắt anh ta long lanh vui thích|- lướt đi|=the dancers feet twinkled|+ chân người múa lướt đi|* ngoại động từ|- làm cho lấp lánh|- làm nhấp nháy (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twinkle
  • Phiên âm (nếu có): [twiɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của twinkle là: danh từ|- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh|=the twinkle of the stars|+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao|- cái nháy mắt|=in a twinkle|+ trong nháy mắt|=a mischievous twinkle|+ một cái nháy mắt láu lỉnh|- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)|* nội động từ|- lấp lánh|=stars are twinkling in the sky|+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời|- lóng lánh, long lanh|- mắt anh ta long lanh vui thích|- lướt đi|=the dancers feet twinkled|+ chân người múa lướt đi|* ngoại động từ|- làm cho lấp lánh|- làm nhấp nháy (mắt)

95079. twinkling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấp lánh|=the twinkling of the stars|+ sự lấp lán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twinkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twinkling danh từ|- sự lấp lánh|=the twinkling of the stars|+ sự lấp lánh của các vì sao|- sự nhấy nháy; cái nháy mắt|!in the twinkling of an eye|- trong nháy mắt|* tính từ|- lấp lánh|- nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twinkling
  • Phiên âm (nếu có): [twiɳkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của twinkling là: danh từ|- sự lấp lánh|=the twinkling of the stars|+ sự lấp lánh của các vì sao|- sự nhấy nháy; cái nháy mắt|!in the twinkling of an eye|- trong nháy mắt|* tính từ|- lấp lánh|- nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh

95080. twinlex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) đèn chiếu ghép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twinlex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twinlex danh từ|- (kỹ thuật) đèn chiếu ghép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twinlex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twinlex là: danh từ|- (kỹ thuật) đèn chiếu ghép

95081. twinning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự hình thành song tinh|= optical twinning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twinning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twinning danh từ|- (kỹ thuật) sự hình thành song tinh|= optical twinning|+ sự hình thành song tinh quang học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twinning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twinning là: danh từ|- (kỹ thuật) sự hình thành song tinh|= optical twinning|+ sự hình thành song tinh quang học

95082. twirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay nhanh, sự xoay nhanh|- vòng xoắn, cuộn|=twirl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twirl danh từ|- sự quay nhanh, sự xoay nhanh|- vòng xoắn, cuộn|=twirls of smoke|+ những làn khói cuồn cuộn|- nét viết uốn cong|* động từ|- quay nhanh, xoay nhanh|=to twirl a wheel round|+ quay nhanh bánh xe|=the wheel twirls|+ bánh xe quay nhanh|- làm quăn, xoắn, vân vê|=to twirl ones moustache|+ vân vê râu mép|- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái|- ngồi rồi, ngồi không|- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twirl
  • Phiên âm (nếu có): [twə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của twirl là: danh từ|- sự quay nhanh, sự xoay nhanh|- vòng xoắn, cuộn|=twirls of smoke|+ những làn khói cuồn cuộn|- nét viết uốn cong|* động từ|- quay nhanh, xoay nhanh|=to twirl a wheel round|+ quay nhanh bánh xe|=the wheel twirls|+ bánh xe quay nhanh|- làm quăn, xoắn, vân vê|=to twirl ones moustache|+ vân vê râu mép|- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái|- ngồi rồi, ngồi không|- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai

95083. twirp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh|- người khờ da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twirp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twirp danh từ|- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh|- người khờ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twirp
  • Phiên âm (nếu có): [twə:p]
  • Nghĩa tiếng việt của twirp là: danh từ|- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh|- người khờ dại

95084. twist nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn|=to give the ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twist danh từ|- sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn|=to give the rope a few more twists|+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa|- sợi xe, thừng bện|- cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu|- sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại|=to speak with a twist of the lips|+ nói cái môi cứ méo đi|- khúc cong, khúc lượn quanh co|=a twist in a road|+ khúc đường quanh co|- sự xoáy (quả bóng)|=to set a lot of twist on the ball|+ đánh quả banh rất xoáy|- sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương|=to give ones ankle a twist|+ bị trật xương mắt cá|- (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)|- điệu nhảy tuýt|- khuynh hướng; bản tính|=most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind|+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta|- sự bóp méo, sự xuyên tạc|=a twist to the truth|+ điều bóp méo sự thật|- rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)|- (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn|=to have a awful twist|+ thèm ăn ghê lắm|- trò khéo tay; sự khéo léo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)|- những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách|=he knows the twists and turns of the place|+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó|=to know the twists and turns of the laws|+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp|* ngoại động từ|- xoắn, vặn, xe, bện, kết|=to twist a thread|+ bên một sợi chỉ|=to twista garland|+ kết một vòng hoa|=to twist a wet cloth|+ vắt cái khắn ướt|=to twist someones arm|+ vặn cánh tay ai|- nhăn, làm méo|=to twist ones face|+ nhăn mặt|- làm trẹo, làm cho sái|=to twist ones ankle|+ làm sái mắt cá chân|- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)|- (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc|=to twist the truth|+ bóp méo sự thật|- lách, len lỏi, đi vòng vèo|=to twist ones way throuigh the crowd|+ lách (len lỏi) qua đám đông|* nội động từ|- xoắn lại, cuộn lại|=the stng had twisted into a knot|+ sợi dây xoắn lại thành một búi|- quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình|=to twist with pain|+ quằn quại đau đớn|- trật, sái|=my ankle twisted|+ xương mắt cá chân tôi bị trật|- lượn vòng, uốn khúc quanh co|=the road twists and twists|+ con đường quanh co khúc khuỷ|- len, lách, đi vòng vèo|=to twist through the crowd|+ lách qua đám đông|- xoắn đứt, vặn gãy|=to twist off a piece of wire|+ xoắn đứt sợi dây thép|- xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc||@twist|- xoắn; (kỹ thuật) bước của đỉnh ốc|- negative t. độ xoắn âm |- positive độ xoắn dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twist
  • Phiên âm (nếu có): [twist]
  • Nghĩa tiếng việt của twist là: danh từ|- sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn|=to give the rope a few more twists|+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa|- sợi xe, thừng bện|- cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu|- sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại|=to speak with a twist of the lips|+ nói cái môi cứ méo đi|- khúc cong, khúc lượn quanh co|=a twist in a road|+ khúc đường quanh co|- sự xoáy (quả bóng)|=to set a lot of twist on the ball|+ đánh quả banh rất xoáy|- sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương|=to give ones ankle a twist|+ bị trật xương mắt cá|- (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)|- điệu nhảy tuýt|- khuynh hướng; bản tính|=most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind|+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta|- sự bóp méo, sự xuyên tạc|=a twist to the truth|+ điều bóp méo sự thật|- rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)|- (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn|=to have a awful twist|+ thèm ăn ghê lắm|- trò khéo tay; sự khéo léo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)|- những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách|=he knows the twists and turns of the place|+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó|=to know the twists and turns of the laws|+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp|* ngoại động từ|- xoắn, vặn, xe, bện, kết|=to twist a thread|+ bên một sợi chỉ|=to twista garland|+ kết một vòng hoa|=to twist a wet cloth|+ vắt cái khắn ướt|=to twist someones arm|+ vặn cánh tay ai|- nhăn, làm méo|=to twist ones face|+ nhăn mặt|- làm trẹo, làm cho sái|=to twist ones ankle|+ làm sái mắt cá chân|- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)|- (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc|=to twist the truth|+ bóp méo sự thật|- lách, len lỏi, đi vòng vèo|=to twist ones way throuigh the crowd|+ lách (len lỏi) qua đám đông|* nội động từ|- xoắn lại, cuộn lại|=the stng had twisted into a knot|+ sợi dây xoắn lại thành một búi|- quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình|=to twist with pain|+ quằn quại đau đớn|- trật, sái|=my ankle twisted|+ xương mắt cá chân tôi bị trật|- lượn vòng, uốn khúc quanh co|=the road twists and twists|+ con đường quanh co khúc khuỷ|- len, lách, đi vòng vèo|=to twist through the crowd|+ lách qua đám đông|- xoắn đứt, vặn gãy|=to twist off a piece of wire|+ xoắn đứt sợi dây thép|- xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc||@twist|- xoắn; (kỹ thuật) bước của đỉnh ốc|- negative t. độ xoắn âm |- positive độ xoắn dương

95085. twist-free nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xoắn; không xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twist-free là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twist-free tính từ|- không xoắn; không xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twist-free
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twist-free là: tính từ|- không xoắn; không xoáy

95086. twister nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twister danh từ|- người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi|- que (để) xe (sợi)|- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy|- nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa|=thats a twister for him|+ điều đó thật hắc búa đối với nó|- (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp|- phía đùi kẹp vào mình ngựa|- cơn gió giật, cơn gió xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twister
  • Phiên âm (nếu có): [twistə]
  • Nghĩa tiếng việt của twister là: danh từ|- người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi|- que (để) xe (sợi)|- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy|- nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa|=thats a twister for him|+ điều đó thật hắc búa đối với nó|- (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp|- phía đùi kẹp vào mình ngựa|- cơn gió giật, cơn gió xoáy

95087. twisting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bện, sự xoắn, sự xoáy||@twisting|- xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twisting danh từ|- sự bện, sự xoắn, sự xoáy||@twisting|- xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twisting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twisting là: danh từ|- sự bện, sự xoắn, sự xoáy||@twisting|- xoắn

95088. twisty nghĩa tiếng việt là tính từ|- quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twisty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twisty tính từ|- quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)|- (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twisty
  • Phiên âm (nếu có): [twisti]
  • Nghĩa tiếng việt của twisty là: tính từ|- quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)|- (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)

95089. twit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trách, chê trách; quở mắng|=to twit someone wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twit ngoại động từ|- trách, chê trách; quở mắng|=to twit someone with (about) his carelessness|+ chê trách ai về tính cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twit
  • Phiên âm (nếu có): [twit]
  • Nghĩa tiếng việt của twit là: ngoại động từ|- trách, chê trách; quở mắng|=to twit someone with (about) his carelessness|+ chê trách ai về tính cẩu thả

95090. twitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ băng|- sự kéo mạnh, sự giật mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twitch danh từ|- (thực vật học) cỏ băng|- sự kéo mạnh, sự giật mạnh|- sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật|- cái kẹp mũi ngựa|* ngoại động từ|- kéo mạnh, giật phăng|=to twitch someones sleeve|+ kéo tay áo ai|- làm cho co rút (chân, tay)|* nội động từ|- co rúm, co quắp, giật|=his face twitched with terror|+ mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twitch
  • Phiên âm (nếu có): [twitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của twitch là: danh từ|- (thực vật học) cỏ băng|- sự kéo mạnh, sự giật mạnh|- sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật|- cái kẹp mũi ngựa|* ngoại động từ|- kéo mạnh, giật phăng|=to twitch someones sleeve|+ kéo tay áo ai|- làm cho co rút (chân, tay)|* nội động từ|- co rúm, co quắp, giật|=his face twitched with terror|+ mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ

95091. twitchily nghĩa tiếng việt là phó từ|- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twitchily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twitchily phó từ|- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twitchily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twitchily là: phó từ|- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật

95092. twitchiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twitchiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twitchiness danh từ|- sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twitchiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twitchiness là: danh từ|- sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật

95093. twitchy nghĩa tiếng việt là tính từ|- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twitchy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twitchy tính từ|- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twitchy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twitchy là: tính từ|- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật

95094. twite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hồng tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twite danh từ|- (động vật học) chim hồng tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twite là: danh từ|- (động vật học) chim hồng tước

95095. twitter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hót líu lo|- tiếng nói líu ríu (vì giận dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twitter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twitter danh từ|- tiếng hót líu lo|- tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)|- bồn chồn, xốn xang|=she was in a twitter partly of expectation and partly of fear|+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi|* động từ|- hót líu lo|- nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twitter
  • Phiên âm (nếu có): [twitə]
  • Nghĩa tiếng việt của twitter là: danh từ|- tiếng hót líu lo|- tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)|- bồn chồn, xốn xang|=she was in a twitter partly of expectation and partly of fear|+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi|* động từ|- hót líu lo|- nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

95096. twittery nghĩa tiếng việt là tính từ|- xốn xang bồn chồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twittery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twittery tính từ|- xốn xang bồn chồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twittery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twittery là: tính từ|- xốn xang bồn chồn

95097. twixt nghĩa tiếng việt là giới từ|- viết tắt của betwixt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twixt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twixt giới từ|- viết tắt của betwixt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twixt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twixt là: giới từ|- viết tắt của betwixt

95098. two nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai, đôi|=he is two|+ nó lên hai|* danh từ|- số hai|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two tính từ|- hai, đôi|=he is two|+ nó lên hai|* danh từ|- số hai|- đôi, cặp|=in twos; two and two; two by two|+ từng đôi một, từng cặp một|=one or two|+ một vài|- quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)|- trong nháy mắt, chỉ trong một loáng|- (xem) put||@two|- hai (2); một cặp, một đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two
  • Phiên âm (nếu có): [tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của two là: tính từ|- hai, đôi|=he is two|+ nó lên hai|* danh từ|- số hai|- đôi, cặp|=in twos; two and two; two by two|+ từng đôi một, từng cặp một|=one or two|+ một vài|- quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)|- trong nháy mắt, chỉ trong một loáng|- (xem) put||@two|- hai (2); một cặp, một đôi

95099. two bits nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai mươi nhăm xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two bits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two bits danh từ|- hai mươi nhăm xu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two bits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two bits là: danh từ|- hai mươi nhăm xu

95100. two sector growth model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình tăng trưởng hai khu vực.|+ một mo hình dùng trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two sector growth model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two sector growth model(econ) mô hình tăng trưởng hai khu vực.|+ một mo hình dùng trong thuyết tăng trưởng, trong đó sự khác biệt cơ bản giưa hàng tiêu dùng và hàng tư liệu sản xuất được công nhận, với một khu vực được quan tâm đến mỗi một trong hai hàng hoá này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two sector growth model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two sector growth model là: (econ) mô hình tăng trưởng hai khu vực.|+ một mo hình dùng trong thuyết tăng trưởng, trong đó sự khác biệt cơ bản giưa hàng tiêu dùng và hàng tư liệu sản xuất được công nhận, với một khu vực được quan tâm đến mỗi một trong hai hàng hoá này.

95101. two stage leatst squares (tsls hoặc 2 sls) nghĩa tiếng việt là (econ) bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn|+ một phương pháp kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two stage leatst squares (tsls hoặc 2 sls) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two stage leatst squares (tsls hoặc 2 sls)(econ) bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn|+ một phương pháp kinh tế lượng để ước lượng các tham số dạng cơ cấu của hệ phương trình đồng thời, trong đó tránh sự thiên lệch của phương trình đồng thời.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two stage leatst squares (tsls hoặc 2 sls)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two stage leatst squares (tsls hoặc 2 sls) là: (econ) bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn|+ một phương pháp kinh tế lượng để ước lượng các tham số dạng cơ cấu của hệ phương trình đồng thời, trong đó tránh sự thiên lệch của phương trình đồng thời.

95102. two-a-penny nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ kiếm được|- rẻ tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-a-penny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-a-penny tính từ|- dễ kiếm được|- rẻ tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-a-penny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-a-penny là: tính từ|- dễ kiếm được|- rẻ tiền

95103. two-bit nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rẻ như bèo, vô giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-bit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-bit tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rẻ như bèo, vô giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-bit
  • Phiên âm (nếu có): [tu:,bit]
  • Nghĩa tiếng việt của two-bit là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rẻ như bèo, vô giá trị

95104. two-bladed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai cánh, hai lá (chonh chóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-bladed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-bladed tính từ|- hai cánh, hai lá (chonh chóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-bladed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-bladed là: tính từ|- hai cánh, hai lá (chonh chóng)

95105. two-branched nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai cành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-branched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-branched tính từ|- hai cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-branched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-branched là: tính từ|- hai cành

95106. two-by-four nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhỏ bé trong loại của nó|= his(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-by-four là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-by-four tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhỏ bé trong loại của nó|= his two-by-four garden|+ cái vườn tí xíu của ông ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-by-four
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-by-four là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhỏ bé trong loại của nó|= his two-by-four garden|+ cái vườn tí xíu của ông ta

95107. two-chambered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) hai phòng; hai khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-chambered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-chambered tính từ|- (sinh vật học) hai phòng; hai khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-chambered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-chambered là: tính từ|- (sinh vật học) hai phòng; hai khoang

95108. two-cleft nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) xẻ đôi; tách đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-cleft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-cleft tính từ|- (thực vật học) xẻ đôi; tách đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-cleft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-cleft là: tính từ|- (thực vật học) xẻ đôi; tách đôi

95109. two-component nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai thành phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-component là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-component tính từ|- hai thành phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-component
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-component là: tính từ|- hai thành phần

95110. two-cycle nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai kỳ; hai chu kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-cycle tính từ|- hai kỳ; hai chu kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-cycle là: tính từ|- hai kỳ; hai chu kỳ

95111. two-decked nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai boong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-decked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-decked tính từ|- hai boong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-decked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-decked là: tính từ|- hai boong

95112. two-dimensional nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-dimensional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-dimensional tính từ|- hai chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-dimensional
  • Phiên âm (nếu có): [tu:dimenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của two-dimensional là: tính từ|- hai chiều

95113. two-edged nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai lưỡi|- hai mặt (lý lẽ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-edged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-edged tính từ|- hai lưỡi|- hai mặt (lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-edged
  • Phiên âm (nếu có): [tu:edʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của two-edged là: tính từ|- hai lưỡi|- hai mặt (lý lẽ...)

95114. two-engined nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai động cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-engined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-engined tính từ|- có hai động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-engined
  • Phiên âm (nếu có): [tu:endʤind]
  • Nghĩa tiếng việt của two-engined là: tính từ|- có hai động cơ

95115. two-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-faced tính từ|- lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-faced
  • Phiên âm (nếu có): [tu:feist]
  • Nghĩa tiếng việt của two-faced là: tính từ|- lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)

95116. two-fisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghị lực (người)|- khéo léo (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-fisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-fisted tính từ|- nghị lực (người)|- khéo léo (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-fisted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-fisted là: tính từ|- nghị lực (người)|- khéo léo (người)

95117. two-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-footed tính từ|- hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-footed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-footed là: tính từ|- hai chân

95118. two-handed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai tay|- cần phải dùng (điều khiển bằng) cả h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-handed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-handed tính từ|- có hai tay|- cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...)|- thuận cả hai tay|- cần hai người kéo (cưa)|=a two-handed saw|+ cưa hai người kéo|- cho hai người|=a two-handed game|+ trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-handed
  • Phiên âm (nếu có): [tu:hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của two-handed là: tính từ|- có hai tay|- cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...)|- thuận cả hai tay|- cần hai người kéo (cưa)|=a two-handed saw|+ cưa hai người kéo|- cho hai người|=a two-handed game|+ trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi

95119. two-jawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai vấu; hai mỏ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-jawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-jawed tính từ|- hai vấu; hai mỏ hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-jawed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-jawed là: tính từ|- hai vấu; hai mỏ hàn

95120. two-layer nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai cạnh; hai bờ|- hai lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-layer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-layer tính từ|- hai cạnh; hai bờ|- hai lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-layer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-layer là: tính từ|- hai cạnh; hai bờ|- hai lớp

95121. two-layered nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai lớp; hai tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-layered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-layered tính từ|- hai lớp; hai tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-layered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-layered là: tính từ|- hai lớp; hai tầng

95122. two-legged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-legged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-legged tính từ|- có hai chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-legged
  • Phiên âm (nếu có): [tu:hændid]
  • Nghĩa tiếng việt của two-legged là: tính từ|- có hai chân

95123. two-level nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-level tính từ|- hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-level
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-level là: tính từ|- hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled

95124. two-levelled nghĩa tiếng việt là xem two-level(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-levelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-levelledxem two-level. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-levelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-levelled là: xem two-level

95125. two-masted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hải) có hai cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-masted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-masted tính từ|- (hàng hải) có hai cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-masted
  • Phiên âm (nếu có): [tu:mɑ:stid]
  • Nghĩa tiếng việt của two-masted là: tính từ|- (hàng hải) có hai cột buồm

95126. two-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền hai cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-master danh từ|- (hàng hải) thuyền hai cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-master
  • Phiên âm (nếu có): [tu:,mɑ:stid]
  • Nghĩa tiếng việt của two-master là: danh từ|- (hàng hải) thuyền hai cột buồm

95127. two-nerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai gân (lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-nerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-nerved tính từ|- hai gân (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-nerved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-nerved là: tính từ|- hai gân (lá)

95128. two-part nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai phần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-part tính từ|- hai phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-part
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-part là: tính từ|- hai phần

95129. two-party nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai đảng chính|= two-party system|+ chế độ hai đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-party là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-party tính từ|- có hai đảng chính|= two-party system|+ chế độ hai đảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-party
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-party là: tính từ|- có hai đảng chính|= two-party system|+ chế độ hai đảng

95130. two-phase nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) hai pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-phase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-phase tính từ|- (điện học) hai pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-phase
  • Phiên âm (nếu có): [tu:feiz]
  • Nghĩa tiếng việt của two-phase là: tính từ|- (điện học) hai pha

95131. two-piece nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai mảnh|=a two-piece bathing-suit|+ bộ áo tắm hai ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-piece tính từ|- hai mảnh|=a two-piece bathing-suit|+ bộ áo tắm hai mảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-piece
  • Phiên âm (nếu có): [tu:pi:s]
  • Nghĩa tiếng việt của two-piece là: tính từ|- hai mảnh|=a two-piece bathing-suit|+ bộ áo tắm hai mảnh

95132. two-play nghĩa tiếng việt là tính từ|- kép (áo...); hai lớp|- dệt sợi đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-play tính từ|- kép (áo...); hai lớp|- dệt sợi đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-play
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-play là: tính từ|- kép (áo...); hai lớp|- dệt sợi đôi

95133. two-ply nghĩa tiếng việt là tính từ|- kép (áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-ply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-ply tính từ|- kép (áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-ply
  • Phiên âm (nếu có): [tu:plai]
  • Nghĩa tiếng việt của two-ply là: tính từ|- kép (áo...)

95134. two-pole nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-pole tính từ|- hai cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-pole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-pole là: tính từ|- hai cực

95135. two-port nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai cửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-port là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-port tính từ|- hai cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-port
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-port là: tính từ|- hai cửa

95136. two-position nghĩa tiếng việt là hai vị trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-position là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-positionhai vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-position
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-position là: hai vị trí

95137. two-region nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai vùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-region là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-region tính từ|- hai vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-region
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-region là: tính từ|- hai vùng

95138. two-roll nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai trục cán, hai trục lăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-roll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-roll tính từ|- hai trục cán, hai trục lăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-roll
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-roll là: tính từ|- hai trục cán, hai trục lăn

95139. two-seated nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai chỗ ngồi (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-seated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-seated tính từ|- hai chỗ ngồi (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-seated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-seated là: tính từ|- hai chỗ ngồi (xe)

95140. two-seater nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-seater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-seater danh từ|- ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-seater
  • Phiên âm (nếu có): [tu:si:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của two-seater là: danh từ|- ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi

95141. two-sided nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai bên, hai cạnh|- (nghĩa bóng) hai mặt||@two-sided|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-sided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-sided tính từ|- hai bên, hai cạnh|- (nghĩa bóng) hai mặt||@two-sided|- hai phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-sided
  • Phiên âm (nếu có): [tu:saidid]
  • Nghĩa tiếng việt của two-sided là: tính từ|- hai bên, hai cạnh|- (nghĩa bóng) hai mặt||@two-sided|- hai phía

95142. two-speed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai tốc độ (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-speed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-speed tính từ|- có hai tốc độ (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-speed
  • Phiên âm (nếu có): [tu:spi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của two-speed là: tính từ|- có hai tốc độ (xe)

95143. two-spinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai gai (động vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-spinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-spinous tính từ|- có hai gai (động vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-spinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-spinous là: tính từ|- có hai gai (động vật)

95144. two-stage nghĩa tiếng việt là hai bước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-stage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-stagehai bước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-stage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-stage là: hai bước

95145. two-star nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai sao (khách sạn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-star là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-star tính từ|- hai sao (khách sạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-star
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-star là: tính từ|- hai sao (khách sạn)

95146. two-step nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu múa nhịp hai bốn|- nhạc cho điệu múa nhịp hai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-step là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-step danh từ|- điệu múa nhịp hai bốn|- nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-step
  • Phiên âm (nếu có): [tu:step]
  • Nghĩa tiếng việt của two-step là: danh từ|- điệu múa nhịp hai bốn|- nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn

95147. two-storied nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai tầng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-storied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-storied tính từ|- hai tầng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-storied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-storied là: tính từ|- hai tầng

95148. two-stroke nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) hai kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-stroke tính từ|- (kỹ thuật) hai kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-stroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-stroke là: tính từ|- (kỹ thuật) hai kỳ

95149. two-time nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cắm sừng; phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-time ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cắm sừng; phụ tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-time
  • Phiên âm (nếu có): [tu:,taim]
  • Nghĩa tiếng việt của two-time là: ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cắm sừng; phụ tình

95150. two-timer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-timer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-timer danh từ|- người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-timer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-timer là: danh từ|- người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia

95151. two-tone nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai màu|- có hai âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-tone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-tone tính từ|- có hai màu|- có hai âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-tone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-tone là: tính từ|- có hai màu|- có hai âm

95152. two-toned nghĩa tiếng việt là cách viết khác : two-tone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-toned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-tonedcách viết khác : two-tone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-toned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-toned là: cách viết khác : two-tone

95153. two-unit nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai đơn vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-unit tính từ|- hai đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-unit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-unit là: tính từ|- hai đơn vị

95154. two-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi (ở niu dilân, ôxtrâylia) trong đó người đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-up danh từ|- trò chơi (ở niu dilân, ôxtrâylia) trong đó người đánh cuộc về các đồng tiền rơi xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-up là: danh từ|- trò chơi (ở niu dilân, ôxtrâylia) trong đó người đánh cuộc về các đồng tiền rơi xuống

95155. two-way nghĩa tiếng việt là tính từ|- hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-way tính từ|- hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước)|- (điện học) hai chiều; (rađiô) thu phát||@two-way|- theo hai hướng, hai cách, hai đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-way
  • Phiên âm (nếu có): [tu:wei]
  • Nghĩa tiếng việt của two-way là: tính từ|- hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước)|- (điện học) hai chiều; (rađiô) thu phát||@two-way|- theo hai hướng, hai cách, hai đường

95156. two-wheeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hai bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-wheeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-wheeler danh từ|- xe hai bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-wheeler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-wheeler là: danh từ|- xe hai bánh

95157. two-winged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hai cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ two-winged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh two-winged tính từ|- có hai cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:two-winged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của two-winged là: tính từ|- có hai cánh

95158. twofold nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- gấp đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twofold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twofold tính từ & phó từ|- gấp đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twofold
  • Phiên âm (nếu có): [tu:fould]
  • Nghĩa tiếng việt của twofold là: tính từ & phó từ|- gấp đôi

95159. twopence nghĩa tiếng việt là danh từ|- hai xu (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twopence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twopence danh từ|- hai xu (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twopence
  • Phiên âm (nếu có): [tʌpəns]
  • Nghĩa tiếng việt của twopence là: danh từ|- hai xu (anh)

95160. twopenny nghĩa tiếng việt là tính từ|- giá hai xu (anh)|- rẻ tiền|* danh từ|- (sử học) bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twopenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twopenny tính từ|- giá hai xu (anh)|- rẻ tiền|* danh từ|- (sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền|- (từ lóng) cái đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twopenny
  • Phiên âm (nếu có): [tʌpni]
  • Nghĩa tiếng việt của twopenny là: tính từ|- giá hai xu (anh)|- rẻ tiền|* danh từ|- (sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền|- (từ lóng) cái đầu

95161. twopenny-halfpenny nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ twopenny-halfpenny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twopenny-halfpenny tính từ|- không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twopenny-halfpenny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của twopenny-halfpenny là: tính từ|- không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị

95162. twosome nghĩa tiếng việt là tính từ|- cho hai người (điệu múa, trò chơi)|* danh từ|- điệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twosome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twosome tính từ|- cho hai người (điệu múa, trò chơi)|* danh từ|- điệu múa hai người; trò chơi tay đôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twosome
  • Phiên âm (nếu có): [tu:səm]
  • Nghĩa tiếng việt của twosome là: tính từ|- cho hai người (điệu múa, trò chơi)|* danh từ|- điệu múa hai người; trò chơi tay đôi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân

95163. twould nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của it would(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twould là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twould (viết tắt) của it would. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twould
  • Phiên âm (nếu có): [twud]
  • Nghĩa tiếng việt của twould là: (viết tắt) của it would

95164. twyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ twyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh twyer danh từ|- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:twyer
  • Phiên âm (nếu có): [twi:jeə]
  • Nghĩa tiếng việt của twyer là: danh từ|- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ

95165. tycoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản|=an oil ty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tycoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tycoon danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản|=an oil tycoon|+ vua dầu hoả|- (sử học) tướng quân (nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tycoon
  • Phiên âm (nếu có): [taiku:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tycoon là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản|=an oil tycoon|+ vua dầu hoả|- (sử học) tướng quân (nhật bản)

95166. tycoonery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tycoonery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tycoonery danh từ|- chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...)|- chế độ mạc phủ (ở nhật bản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tycoonery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tycoonery là: danh từ|- chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...)|- chế độ mạc phủ (ở nhật bản)

95167. tying nghĩa tiếng việt là động tính từ hiện tại của tie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tying động tính từ hiện tại của tie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tying
  • Phiên âm (nếu có): [taiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tying là: động tính từ hiện tại của tie

95168. tying contract nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đồng bán kèm.|+ một điều kiện bán hàng đòi hỏi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tying contract là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tying contract(econ) hợp đồng bán kèm.|+ một điều kiện bán hàng đòi hỏi người mua một sản phẩm nào đó phải mua thêm một sản phẩm khác, thường là bổ sung cho sản phẩm đầu tiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tying contract
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tying contract là: (econ) hợp đồng bán kèm.|+ một điều kiện bán hàng đòi hỏi người mua một sản phẩm nào đó phải mua thêm một sản phẩm khác, thường là bổ sung cho sản phẩm đầu tiên.

95169. tyke nghĩa tiếng việt là danh từ|- con chó cà tàng (chó loại xấu)|- người hèn hạ; đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyke danh từ|- con chó cà tàng (chó loại xấu)|- người hèn hạ; đồ vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyke
  • Phiên âm (nếu có): [taik]
  • Nghĩa tiếng việt của tyke là: danh từ|- con chó cà tàng (chó loại xấu)|- người hèn hạ; đồ vô lại

95170. tymbal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trống định âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tymbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tymbal danh từ|- (âm nhạc) trống định âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tymbal
  • Phiên âm (nếu có): [timbəl]
  • Nghĩa tiếng việt của tymbal là: danh từ|- (âm nhạc) trống định âm

95171. tympan nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng|- (giải phẫu) màng nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympan danh từ|- màng|- (giải phẫu) màng nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympan
  • Phiên âm (nếu có): [timpən]
  • Nghĩa tiếng việt của tympan là: danh từ|- màng|- (giải phẫu) màng nhĩ

95172. tympana nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tympanums, tympana|- tai giữa|- màng nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympana danh từ, số nhiều tympanums, tympana|- tai giữa|- màng nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympana
  • Phiên âm (nếu có): [timpənəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tympana là: danh từ, số nhiều tympanums, tympana|- tai giữa|- màng nhĩ

95173. tympanal nghĩa tiếng việt là tính từ (như) tympanic|- thuộc tai giữa|- thuộc màng thính (cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympanal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympanal tính từ (như) tympanic|- thuộc tai giữa|- thuộc màng thính (côn trùng)|- thuộc màng nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympanal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tympanal là: tính từ (như) tympanic|- thuộc tai giữa|- thuộc màng thính (côn trùng)|- thuộc màng nhĩ

95174. tympanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tai giữa|- (thuộc) màng nhĩ|=tympanic membra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympanic tính từ|- (thuộc) tai giữa|- (thuộc) màng nhĩ|=tympanic membrane|+ màng nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympanic
  • Phiên âm (nếu có): [timpænik]
  • Nghĩa tiếng việt của tympanic là: tính từ|- (thuộc) tai giữa|- (thuộc) màng nhĩ|=tympanic membrane|+ màng nhĩ

95175. tympanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh trống lục lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympanist danh từ|- người đánh trống lục lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympanist
  • Phiên âm (nếu có): [timpənist]
  • Nghĩa tiếng việt của tympanist là: danh từ|- người đánh trống lục lạc

95176. tympanites nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự trướng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympanites là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympanites danh từ|- (y học) sự trướng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympanites
  • Phiên âm (nếu có): [,timpənaiti:z]
  • Nghĩa tiếng việt của tympanites là: danh từ|- (y học) sự trướng bụng

95177. tympanitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm tai giữa, viêm màng nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympanitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympanitis danh từ|- (y học) viêm tai giữa, viêm màng nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympanitis
  • Phiên âm (nếu có): [,timpənaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của tympanitis là: danh từ|- (y học) viêm tai giữa, viêm màng nhĩ

95178. tympanum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tympanums, tympana|- tai giữa|- màng nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tympanum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tympanum danh từ, số nhiều tympanums, tympana|- tai giữa|- màng nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tympanum
  • Phiên âm (nếu có): [timpənəm]
  • Nghĩa tiếng việt của tympanum là: danh từ, số nhiều tympanums, tympana|- tai giữa|- màng nhĩ

95179. type nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu mẫu|=a fine type of patriotism|+ kiểu mẫu đẹp đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type danh từ|- kiểu mẫu|=a fine type of patriotism|+ kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước|- kiểu|=nordic type|+ kiểu người bắc âu|- chữ in|=printed in large type|+ in chữ lớn|=to be in type|+ sẵn sàng đưa in|=to set type|+ sắp chữ|- (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)|=type genus|+ giống điển hình của họ|* động từ|- đánh máy|=to type a letter|+ đánh máy một bức thư|=to type well|+ đánh máy giỏi||@type|- kiểu|- t. of s riemann surface (giải tích) kiểu của mặt riman|- homotopy t. kiểu đồng luân|- italie t. kiểu chữ nghiêng|- order t. kiểu thứ tự |- remainder t. kiểu dư|- topological t. kiểu tôpô|- weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type
  • Phiên âm (nếu có): [taip]
  • Nghĩa tiếng việt của type là: danh từ|- kiểu mẫu|=a fine type of patriotism|+ kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước|- kiểu|=nordic type|+ kiểu người bắc âu|- chữ in|=printed in large type|+ in chữ lớn|=to be in type|+ sẵn sàng đưa in|=to set type|+ sắp chữ|- (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)|=type genus|+ giống điển hình của họ|* động từ|- đánh máy|=to type a letter|+ đánh máy một bức thư|=to type well|+ đánh máy giỏi||@type|- kiểu|- t. of s riemann surface (giải tích) kiểu của mặt riman|- homotopy t. kiểu đồng luân|- italie t. kiểu chữ nghiêng|- order t. kiểu thứ tự |- remainder t. kiểu dư|- topological t. kiểu tôpô|- weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu

95180. type i nghĩa tiếng việt là #- (econ) sai số loại i / loại ii.|+ các loại sai số có thể ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type i là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type i #- (econ) sai số loại i / loại ii.|+ các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type i
  • Phiên âm (nếu có): [type ii]
  • Nghĩa tiếng việt của type i là: #- (econ) sai số loại i / loại ii.|+ các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết.

95181. type-cast nghĩa tiếng việt là vtype-cast+phân khớp vai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-castvtype-cast+phân khớp vai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-cast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của type-cast là: vtype-cast+phân khớp vai

95182. type-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu chữ; bộ chữ in được thiết kế riêng biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-face danh từ|- kiểu chữ; bộ chữ in được thiết kế riêng biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-face
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của type-face là: danh từ|- kiểu chữ; bộ chữ in được thiết kế riêng biệt

95183. type-founder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đúc chữ in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-founder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-founder danh từ|- thợ đúc chữ in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-founder
  • Phiên âm (nếu có): [taip,faundə]
  • Nghĩa tiếng việt của type-founder là: danh từ|- thợ đúc chữ in

95184. type-foundry nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng đúc chữ in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-foundry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-foundry danh từ|- xưởng đúc chữ in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-foundry
  • Phiên âm (nếu có): [taip,faundri]
  • Nghĩa tiếng việt của type-foundry là: danh từ|- xưởng đúc chữ in

95185. type-high nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cùng một độ cao (chữ trong in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-high tính từ|- có cùng một độ cao (chữ trong in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-high
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của type-high là: tính từ|- có cùng một độ cao (chữ trong in)

95186. type-metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim đúc chữ in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-metal danh từ|- hợp kim đúc chữ in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-metal
  • Phiên âm (nếu có): [taipmetl]
  • Nghĩa tiếng việt của type-metal là: danh từ|- hợp kim đúc chữ in

95187. type-setter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ sắp chữ|- máy sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-setter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-setter danh từ|- thợ sắp chữ|- máy sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-setter
  • Phiên âm (nếu có): [taip,setə]
  • Nghĩa tiếng việt của type-setter là: danh từ|- thợ sắp chữ|- máy sắp chữ

95188. type-setting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-setting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-setting danh từ|- sự sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-setting
  • Phiên âm (nếu có): [taip,setiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của type-setting là: danh từ|- sự sắp chữ

95189. type-setting machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ type-setting machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh type-setting machine danh từ|- máy sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:type-setting machine
  • Phiên âm (nếu có): [taip,setiɳməʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của type-setting machine là: danh từ|- máy sắp chữ

95190. typecase nghĩa tiếng việt là danh từ|- khay chữ in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typecase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typecase danh từ|- khay chữ in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typecase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typecase là: danh từ|- khay chữ in

95191. typeface nghĩa tiếng việt là kiểu chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typeface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typefacekiểu chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typeface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typeface là: kiểu chữ

95192. typefounding nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc đúc chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typefounding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typefounding danh từ|- việc đúc chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typefounding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typefounding là: danh từ|- việc đúc chữ

95193. typeover nghĩa tiếng việt là đánh chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typeover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typeoverđánh chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typeover
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typeover là: đánh chồng

95194. typer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy in; thiết bị in||@typer|- (máy tính) thiết bị i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typer danh từ|- máy in; thiết bị in||@typer|- (máy tính) thiết bị in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typer là: danh từ|- máy in; thiết bị in||@typer|- (máy tính) thiết bị in

95195. typescript nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đánh máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typescript là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typescript danh từ|- bản đánh máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typescript
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typescript là: danh từ|- bản đánh máy

95196. typeset nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sắp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typeset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typeset ngoại động từ|- sắp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typeset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typeset là: ngoại động từ|- sắp chữ

95197. typesetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ xếp chữ|- máy xếp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typesetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typesetter danh từ|- thợ xếp chữ|- máy xếp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typesetter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typesetter là: danh từ|- thợ xếp chữ|- máy xếp chữ

95198. typesetting nghĩa tiếng việt là xếp chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typesetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typesettingxếp chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typesetting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typesetting là: xếp chữ

95199. typewrite nghĩa tiếng việt là động từ|- đánh máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typewrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typewrite động từ|- đánh máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typewrite
  • Phiên âm (nếu có): [taiprait]
  • Nghĩa tiếng việt của typewrite là: động từ|- đánh máy

95200. typewriter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy chữ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typewriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typewriter danh từ|- máy chữ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typewriter
  • Phiên âm (nếu có): [taip,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của typewriter là: danh từ|- máy chữ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy

95201. typewriting nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật đánh máy; công việc đánh máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typewriting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typewriting danh từ|- thuật đánh máy; công việc đánh máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typewriting
  • Phiên âm (nếu có): [taip,raitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của typewriting là: danh từ|- thuật đánh máy; công việc đánh máy

95202. typewritten nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đánh máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typewritten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typewritten tính từ|- được đánh máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typewritten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typewritten là: tính từ|- được đánh máy

95203. typhlitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm ruột tịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typhlitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typhlitis danh từ|- (y học) viêm ruột tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typhlitis
  • Phiên âm (nếu có): [tiflaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của typhlitis là: danh từ|- (y học) viêm ruột tịt

95204. typhoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn|=typhoid fever|+ sốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typhoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typhoid tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn|=typhoid fever|+ sốt thương hàn|* danh từ|- (y học) bệnh thương hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typhoid
  • Phiên âm (nếu có): [taifɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của typhoid là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn|=typhoid fever|+ sốt thương hàn|* danh từ|- (y học) bệnh thương hàn

95205. typhoid fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thương hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typhoid fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typhoid fever danh từ|- bệnh thương hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typhoid fever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typhoid fever là: danh từ|- bệnh thương hàn

95206. typhoidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương (…)


Nghĩa tiếng việt của từ typhoidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typhoidal tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typhoidal
  • Phiên âm (nếu có): [taifɔidl]
  • Nghĩa tiếng việt của typhoidal là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương hàn

95207. typhoon nghĩa tiếng việt là danh từ|- bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typhoon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typhoon danh từ|- bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typhoon
  • Phiên âm (nếu có): [taifu:n]
  • Nghĩa tiếng việt của typhoon là: danh từ|- bão

95208. typhous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt phát ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typhous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typhous tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt phát ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typhous
  • Phiên âm (nếu có): [taifəs]
  • Nghĩa tiếng việt của typhous là: tính từ|- (y học) (thuộc) bệnh sốt phát ban

95209. typhus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt phát ban(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typhus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typhus danh từ|- (y học) bệnh sốt phát ban. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typhus
  • Phiên âm (nếu có): [taifəs]
  • Nghĩa tiếng việt của typhus là: danh từ|- (y học) bệnh sốt phát ban

95210. typic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typical)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typic tính từ|- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typical). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typic
  • Phiên âm (nếu có): [tipik]
  • Nghĩa tiếng việt của typic là: tính từ|- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typical)

95211. typical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)|=a typical patrio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typical tính từ|- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)|=a typical patriot|+ một người yêu nước điển hình|- đặc thù, đặc trưng|=typical character|+ đặc tính, tính chất đặc thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typical
  • Phiên âm (nếu có): [tipikl]
  • Nghĩa tiếng việt của typical là: tính từ|- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)|=a typical patriot|+ một người yêu nước điển hình|- đặc thù, đặc trưng|=typical character|+ đặc tính, tính chất đặc thù

95212. typically nghĩa tiếng việt là phó từ|- điển hình, tiêu biểu|- đặc thù, đặc trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typically phó từ|- điển hình, tiêu biểu|- đặc thù, đặc trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typically là: phó từ|- điển hình, tiêu biểu|- đặc thù, đặc trưng

95213. typieal nghĩa tiếng việt là điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typieal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typiealđiển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typieal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typieal là: điển hình

95214. typification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm mẫu, sự làm điền hình|- mẫu, điển hình, v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typification danh từ|- sự làm mẫu, sự làm điền hình|- mẫu, điển hình, vật tiêu biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typification
  • Phiên âm (nếu có): [,tipifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của typification là: danh từ|- sự làm mẫu, sự làm điền hình|- mẫu, điển hình, vật tiêu biểu

95215. typify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mẫu cho; là điển hình của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typify ngoại động từ|- làm mẫu cho; là điển hình của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typify
  • Phiên âm (nếu có): [tipifai]
  • Nghĩa tiếng việt của typify là: ngoại động từ|- làm mẫu cho; là điển hình của

95216. typing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typing danh từ|- sự đánh máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typing
  • Phiên âm (nếu có): [taipiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của typing là: danh từ|- sự đánh máy

95217. typist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh máy|=shorthand typist|+ người đánh máy ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typist danh từ|- người đánh máy|=shorthand typist|+ người đánh máy kiêm tốc ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typist
  • Phiên âm (nếu có): [taipist]
  • Nghĩa tiếng việt của typist là: danh từ|- người đánh máy|=shorthand typist|+ người đánh máy kiêm tốc ký

95218. typo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của typographer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typo danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của typographer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typo
  • Phiên âm (nếu có): [taipou]
  • Nghĩa tiếng việt của typo là: danh từ|- (từ lóng) (viết tắt) của typographer

95219. typographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typographer danh từ|- thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typographer
  • Phiên âm (nếu có): [taipɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của typographer là: danh từ|- thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo)

95220. typographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự in máy|=typographic errors|+ lỗi in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typographic tính từ|- (thuộc) sự in máy|=typographic errors|+ lỗi in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typographic
  • Phiên âm (nếu có): [,taipəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của typographic là: tính từ|- (thuộc) sự in máy|=typographic errors|+ lỗi in

95221. typographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự in máy|=typographic errors|+ lỗi in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typographical tính từ|- (thuộc) sự in máy|=typographic errors|+ lỗi in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typographical
  • Phiên âm (nếu có): [,taipəgræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của typographical là: tính từ|- (thuộc) sự in máy|=typographic errors|+ lỗi in

95222. typography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in máy|- kiểu in, cách trình bày bản in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typography danh từ|- thuật in máy|- kiểu in, cách trình bày bản in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typography
  • Phiên âm (nếu có): [taipɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của typography là: danh từ|- thuật in máy|- kiểu in, cách trình bày bản in

95223. typoligraphy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép in bản đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typoligraphy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typoligraphy danh từ|- phép in bản đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typoligraphy
  • Phiên âm (nếu có): [,taipɔliθɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của typoligraphy là: danh từ|- phép in bản đá

95224. typolithography nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách in bản đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typolithography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typolithography danh từ|- cách in bản đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typolithography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typolithography là: danh từ|- cách in bản đá

95225. typologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiên cứu loại hình học|- người nghiên cứu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typologist danh từ|- người nghiên cứu loại hình học|- người nghiên cứu hệ thống các kiểu hình, các loại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typologist là: danh từ|- người nghiên cứu loại hình học|- người nghiên cứu hệ thống các kiểu hình, các loại hình

95226. typology nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại hình học|- hệ thống các kiểu hình, hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typology danh từ|- loại hình học|- hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typology là: danh từ|- loại hình học|- hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình

95227. typomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc dạng chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typomorphic tính từ|- thuộc dạng chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typomorphic là: tính từ|- thuộc dạng chữ

95228. typonym nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ typonym là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh typonym danh từ|- tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:typonym
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của typonym là: danh từ|- tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc

95229. tyrannic nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạo ngược, chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannic tính từ|- bạo ngược, chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannic
  • Phiên âm (nếu có): [tirænik]
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannic là: tính từ|- bạo ngược, chuyên chế

95230. tyrannical nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạo ngược, chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannical tính từ|- bạo ngược, chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannical
  • Phiên âm (nếu có): [tirænik]
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannical là: tính từ|- bạo ngược, chuyên chế

95231. tyrannically nghĩa tiếng việt là phó từ|- bạo ngược, chuyên chế, hung tàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannically phó từ|- bạo ngược, chuyên chế, hung tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannically là: phó từ|- bạo ngược, chuyên chế, hung tàn

95232. tyrannicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giết bạo chúa|- sự giết bạo chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannicide danh từ|- người giết bạo chúa|- sự giết bạo chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannicide
  • Phiên âm (nếu có): [tiræniaid]
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannicide là: danh từ|- người giết bạo chúa|- sự giết bạo chúa

95233. tyrannise nghĩa tiếng việt là động từ|- hành hạ, áp chế|=to tyrannise [over],someone|+ hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannise động từ|- hành hạ, áp chế|=to tyrannise [over],someone|+ hành hạ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannise
  • Phiên âm (nếu có): [tirənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannise là: động từ|- hành hạ, áp chế|=to tyrannise [over],someone|+ hành hạ ai

95234. tyrannize nghĩa tiếng việt là động từ|- hành hạ, áp chế|=to tyrannise [over],someone|+ hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannize động từ|- hành hạ, áp chế|=to tyrannise [over],someone|+ hành hạ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannize
  • Phiên âm (nếu có): [tirənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannize là: động từ|- hành hạ, áp chế|=to tyrannise [over],someone|+ hành hạ ai

95235. tyrannizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đối xử bạo ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannizer danh từ|- kẻ đối xử bạo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannizer là: danh từ|- kẻ đối xử bạo ngược

95236. tyrannosaurus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng tyrannosaur|- một loại khủng long có chân ngắn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannosaurus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannosaurus danh từ|- cũng tyrannosaur|- một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannosaurus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannosaurus là: danh từ|- cũng tyrannosaur|- một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài

95237. tyrannous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạo ngược, chuyên chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrannous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrannous tính từ|- bạo ngược, chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrannous
  • Phiên âm (nếu có): [tirænik]
  • Nghĩa tiếng việt của tyrannous là: tính từ|- bạo ngược, chuyên chế

95238. tyranny nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bạo ngược, sự chuyên chế|- hành động bạo ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyranny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyranny danh từ|- sự bạo ngược, sự chuyên chế|- hành động bạo ngược, hành động chuyên chế|- chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyranny
  • Phiên âm (nếu có): [tirəni]
  • Nghĩa tiếng việt của tyranny là: danh từ|- sự bạo ngược, sự chuyên chế|- hành động bạo ngược, hành động chuyên chế|- chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế

95239. tyrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạo chúa, kẻo bạo ngược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrant danh từ|- bạo chúa, kẻo bạo ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrant
  • Phiên âm (nếu có): [taiərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của tyrant là: danh từ|- bạo chúa, kẻo bạo ngược

95240. tyre nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe|=rub(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyre danh từ|- bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe|=rubber tyre|+ lốp cao su|=solid tyre|+ lốp đặc|=pneumatic tyre|+ lốp bơm hơi|* ngoại động từ|- lắp cạp vành; lắp lốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyre
  • Phiên âm (nếu có): [taiə]
  • Nghĩa tiếng việt của tyre là: danh từ|- bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe|=rubber tyre|+ lốp cao su|=solid tyre|+ lốp đặc|=pneumatic tyre|+ lốp bơm hơi|* ngoại động từ|- lắp cạp vành; lắp lốp

95241. tyre-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ thử lốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyre-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyre-gauge danh từ|- đồng hồ thử lốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyre-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [taiəgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của tyre-gauge là: danh từ|- đồng hồ thử lốp

95242. tyre-inflator nghĩa tiếng việt là #-pump) |/taiəpʌmp/|* danh từ|- cái bơm lốp xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyre-inflator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyre-inflator #-pump) |/taiəpʌmp/|* danh từ|- cái bơm lốp xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyre-inflator
  • Phiên âm (nếu có): [taiəinfleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tyre-inflator là: #-pump) |/taiəpʌmp/|* danh từ|- cái bơm lốp xe

95243. tyre-lever nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái tháo lốp xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyre-lever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyre-lever danh từ|- cái tháo lốp xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyre-lever
  • Phiên âm (nếu có): [taiəli:və]
  • Nghĩa tiếng việt của tyre-lever là: danh từ|- cái tháo lốp xe

95244. tyre-pump nghĩa tiếng việt là #-pump) |/taiəpʌmp/|* danh từ|- cái bơm lốp xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyre-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyre-pump #-pump) |/taiəpʌmp/|* danh từ|- cái bơm lốp xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyre-pump
  • Phiên âm (nếu có): [taiəinfleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của tyre-pump là: #-pump) |/taiəpʌmp/|* danh từ|- cái bơm lốp xe

95245. tyreless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cạp vành; không có lốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyreless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyreless tính từ|- không có cạp vành; không có lốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyreless
  • Phiên âm (nếu có): [taiəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tyreless là: tính từ|- không có cạp vành; không có lốp

95246. tyring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắp cạp vành; sự lắp lốp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyring danh từ|- sự lắp cạp vành; sự lắp lốp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyring
  • Phiên âm (nếu có): [taiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của tyring là: danh từ|- sự lắp cạp vành; sự lắp lốp

95247. tyro nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều tyros|- (như) tiro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyro danh từ, số nhiều tyros|- (như) tiro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyro
  • Phiên âm (nếu có): [taiərou]
  • Nghĩa tiếng việt của tyro là: danh từ, số nhiều tyros|- (như) tiro

95248. tyrocidine nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tyrocidin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrocidine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrocidinecách viết khác : tyrocidin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrocidine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrocidine là: cách viết khác : tyrocidin

95249. tyrolean nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tyrolian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrolean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyroleancách viết khác : tyrolian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrolean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrolean là: cách viết khác : tyrolian

95250. tyrolian nghĩa tiếng việt là cách viết khác : tyrolean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrolian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyroliancách viết khác : tyrolean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrolian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrolian là: cách viết khác : tyrolean

95251. tyrosinase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tiroxinaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrosinase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrosinase danh từ|- (sinh vật học) tiroxinaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrosinase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrosinase là: danh từ|- (sinh vật học) tiroxinaza

95252. tyrosine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) tiroxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tyrosine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tyrosine danh từ|- (sinh vật học) tiroxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tyrosine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tyrosine là: danh từ|- (sinh vật học) tiroxin

95253. tzar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tzar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tzar danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tzar
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của tzar là: danh từ|- (sử học) vua nga, nga hoàng

95254. tzarina nghĩa tiếng việt là danh từ|- tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tzarina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tzarina danh từ|- tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vợ của sa hoàng|- nữ hoàng nước nga; vợ của sa hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tzarina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của tzarina là: danh từ|- tước hiệu của nữ hoàng nước nga; tước hiệu của vợ của sa hoàng|- nữ hoàng nước nga; vợ của sa hoàng

95255. tzarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nga hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tzarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tzarism danh từ|- chế độ nga hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tzarism
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:rizm]
  • Nghĩa tiếng việt của tzarism là: danh từ|- chế độ nga hoàng

95256. tzarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ủng hộ chế độ nga hoàng|* tính từ|- (thuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tzarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tzarist danh từ|- người ủng hộ chế độ nga hoàng|* tính từ|- (thuộc) chế độ nga hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tzarist
  • Phiên âm (nếu có): [zɑ:rist]
  • Nghĩa tiếng việt của tzarist là: danh từ|- người ủng hộ chế độ nga hoàng|* tính từ|- (thuộc) chế độ nga hoàng

95257. tzetze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ruồi xêxê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tzetze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tzetze danh từ|- (động vật học) ruồi xêxê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tzetze
  • Phiên âm (nếu có): [tsetsi]
  • Nghĩa tiếng việt của tzetze là: danh từ|- (động vật học) ruồi xêxê

95258. tzigane nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) di-gan|* danh từ|- người di-gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tzigane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tzigane tính từ|- (thuộc) di-gan|* danh từ|- người di-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tzigane
  • Phiên âm (nếu có): [tsigɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của tzigane là: tính từ|- (thuộc) di-gan|* danh từ|- người di-gan

95259. tête-à-tête nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kết cấu, vô định hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ tête-à-tête là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh tête-à-tête tính từ|- không có kết cấu, vô định hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:tête-à-tête
  • Phiên âm (nếu có): [tekstʃəlis]
  • Nghĩa tiếng việt của tête-à-tête là: tính từ|- không có kết cấu, vô định hình

95260. u nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều us, us|- u, u|- vật hình u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u danh từ, số nhiều us, us|- u, u|- vật hình u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u
  • Phiên âm (nếu có): [ju:]
  • Nghĩa tiếng việt của u là: danh từ, số nhiều us, us|- u, u|- vật hình u

95261. u- equivalence nghĩa tiếng việt là u-tương đương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u- equivalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u- equivalenceu-tương đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u- equivalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của u- equivalence là: u-tương đương

95262. u-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu ngầm đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u-boat danh từ|- tàu ngầm đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u-boat
  • Phiên âm (nếu có): [ju:bout]
  • Nghĩa tiếng việt của u-boat là: danh từ|- tàu ngầm đức

95263. u-bolt nghĩa tiếng việt là danh từ|- bu-lông hình chữ u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u-bolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u-bolt danh từ|- bu-lông hình chữ u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u-bolt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của u-bolt là: danh từ|- bu-lông hình chữ u

95264. u-form enterprise nghĩa tiếng việt là (econ) doanh nghiệp dạng chữ u.|+ một công ty mà mọi quyết địn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u-form enterprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u-form enterprise(econ) doanh nghiệp dạng chữ u.|+ một công ty mà mọi quyết định đều do một ban điều hành ban ra.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u-form enterprise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của u-form enterprise là: (econ) doanh nghiệp dạng chữ u.|+ một công ty mà mọi quyết định đều do một ban điều hành ban ra.

95265. u-shaped cost curves nghĩa tiếng việt là (econ) các đường chi phí hình chữ u.|+ các đường miêu tả bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u-shaped cost curves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u-shaped cost curves(econ) các đường chi phí hình chữ u.|+ các đường miêu tả bằng các nào chi phí trung bình của một hãng hay một nghành thay đổi với mức sản lượng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u-shaped cost curves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của u-shaped cost curves là: (econ) các đường chi phí hình chữ u.|+ các đường miêu tả bằng các nào chi phí trung bình của một hãng hay một nghành thay đổi với mức sản lượng.

95266. u-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống hình chữ v, ống xi-phông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u-tube danh từ|- ống hình chữ v, ống xi-phông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u-tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của u-tube là: danh từ|- ống hình chữ v, ống xi-phông

95267. u-turn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay 180 o, sự vòng ngược|=u-turns not allowed|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u-turn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u-turn danh từ|- sự quay 180 o, sự vòng ngược|=u-turns not allowed|+ không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u-turn
  • Phiên âm (nếu có): [ju:,tə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của u-turn là: danh từ|- sự quay 180 o, sự vòng ngược|=u-turns not allowed|+ không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố)

95268. u.p. nghĩa tiếng việt là phó từ|- hết hoàn toàn xong ((cũng) up)|=its all u.p.|+ đã hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ u.p. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh u.p. phó từ|- hết hoàn toàn xong ((cũng) up)|=its all u.p.|+ đã hoàn toàn xong cả rồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:u.p.
  • Phiên âm (nếu có): [iu:pi:]
  • Nghĩa tiếng việt của u.p. là: phó từ|- hết hoàn toàn xong ((cũng) up)|=its all u.p.|+ đã hoàn toàn xong cả rồi

95269. uakari nghĩa tiếng việt là danh từ|- khỉ ua-ca-ri (nam mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uakari là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uakari danh từ|- khỉ ua-ca-ri (nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uakari
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uakari là: danh từ|- khỉ ua-ca-ri (nam mỹ)

95270. ubiety nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có ở một nơi nhất định; sự có ở một nơi nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiety danh từ|- tính có ở một nơi nhất định; sự có ở một nơi nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiety
  • Phiên âm (nếu có): [ju:baiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của ubiety là: danh từ|- tính có ở một nơi nhất định; sự có ở một nơi nhất định

95271. ubiquitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết chúa ở khắp nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiquitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiquitarian tính từ|- (thuộc) thuyết chúa ở khắp nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiquitarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ubiquitarian là: tính từ|- (thuộc) thuyết chúa ở khắp nơi

95272. ubiquitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyến chúa ở khắp nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiquitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiquitarianism danh từ|- thuyến chúa ở khắp nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiquitarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ubiquitarianism là: danh từ|- thuyến chúa ở khắp nơi

95273. ubiquitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ubiquitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiquitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiquitary tính từ|- xem ubiquitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiquitary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ubiquitary là: tính từ|- xem ubiquitous

95274. ubiquitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiquitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiquitous tính từ|- ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiquitous
  • Phiên âm (nếu có): [ju:bikwitəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ubiquitous là: tính từ|- ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi

95275. ubiquitously nghĩa tiếng việt là xem ubiquitous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiquitously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiquitouslyxem ubiquitous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiquitously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ubiquitously là: xem ubiquitous

95276. ubiquitousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiquitousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiquitousness danh từ|- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiquitousness
  • Phiên âm (nếu có): [ju:bikwitəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ubiquitousness là: danh từ|- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

95277. ubiquity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ubiquity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ubiquity danh từ|- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ubiquity
  • Phiên âm (nếu có): [ju:bikwitəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ubiquity là: danh từ|- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

95278. ucca nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ucca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ucca (viết tắt)|- hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học (universities central council on admissions). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ucca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ucca là: (viết tắt)|- hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học (universities central council on admissions)

95279. uda nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội phòng thủ ulster (bắc ai-len) (ulster defence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uda (viết tắt)|- hội phòng thủ ulster (bắc ai-len) (ulster defence association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uda
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uda là: (viết tắt)|- hội phòng thủ ulster (bắc ai-len) (ulster defence association)

95280. udder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bầu vú (bò, cừu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ udder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh udder danh từ|- bầu vú (bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:udder
  • Phiên âm (nếu có): [ʌdə]
  • Nghĩa tiếng việt của udder là: danh từ|- bầu vú (bò, cừu...)

95281. uddered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bầu vú (bò, cừu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uddered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uddered tính từ|- có bầu vú (bò, cừu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uddered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌdəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uddered là: tính từ|- có bầu vú (bò, cừu...)

95282. udi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sự đơn phương tuyên bố độc lập (unilateral declara(…)


Nghĩa tiếng việt của từ udi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh udi (viết tắt)|- sự đơn phương tuyên bố độc lập (unilateral declaration). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:udi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của udi là: (viết tắt)|- sự đơn phương tuyên bố độc lập (unilateral declaration)

95283. udometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ udometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh udometer danh từ|- cái đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:udometer
  • Phiên âm (nếu có): [ju:dɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của udometer là: danh từ|- cái đo mưa

95284. udometric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đồng hồ đo mưa; (thuộc) vũ lượng kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ udometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh udometric tính từ|- (thuộc) đồng hồ đo mưa; (thuộc) vũ lượng kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:udometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của udometric là: tính từ|- (thuộc) đồng hồ đo mưa; (thuộc) vũ lượng kế

95285. udometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ udometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh udometry danh từ|- phép đo mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:udometry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của udometry là: danh từ|- phép đo mưa

95286. udomograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ đo mưa tự ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ udomograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh udomograph danh từ|- đồng hồ đo mưa tự ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:udomograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của udomograph là: danh từ|- đồng hồ đo mưa tự ghi

95287. udr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster (ulster defence r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ udr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh udr (viết tắt)|- trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster (ulster defence regiment). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:udr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của udr là: (viết tắt)|- trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster (ulster defence regiment)

95288. uefa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên đoàn bóng đá châu âu (union of european foo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uefa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uefa (viết tắt)|- liên đoàn bóng đá châu âu (union of european football association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uefa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uefa là: (viết tắt)|- liên đoàn bóng đá châu âu (union of european football association)

95289. ufo nghĩa tiếng việt là (viết tắt), số nhiều là ufos|- như ufo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ufo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ufo (viết tắt), số nhiều là ufos|- như ufo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ufo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ufo là: (viết tắt), số nhiều là ufos|- như ufo

95290. ugandan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người uganđa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugandan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugandan danh từ|- người uganđa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugandan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ugandan là: danh từ|- người uganđa

95291. ugh nghĩa tiếng việt là thán từ|- gớm!, tởm quá!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugh thán từ|- gớm!, tởm quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugh
  • Phiên âm (nếu có): [uh]
  • Nghĩa tiếng việt của ugh là: thán từ|- gớm!, tởm quá!

95292. ugli nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chanh vùng tây ân có đốm xanh và vàng, một giô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugli danh từ|- loại chanh vùng tây ân có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugli
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ugli là: danh từ|- loại chanh vùng tây ân có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít

95293. ugli fruit nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại chanh vùng tây ân có đốm xanh và vàng, một giô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugli fruit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugli fruit danh từ|- loại chanh vùng tây ân có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugli fruit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ugli fruit là: danh từ|- loại chanh vùng tây ân có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít

95294. uglification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trở nên xấu|- sự làm xấu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uglification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uglification danh từ|- sự trở nên xấu|- sự làm xấu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uglification
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌglifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của uglification là: danh từ|- sự trở nên xấu|- sự làm xấu đi

95295. uglifier nghĩa tiếng việt là xem uglify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uglifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uglifierxem uglify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uglifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uglifier là: xem uglify

95296. uglify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm xấu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uglify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uglify ngoại động từ|- làm xấu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uglify
  • Phiên âm (nếu có): [ʌglifai]
  • Nghĩa tiếng việt của uglify là: ngoại động từ|- làm xấu đi

95297. uglily nghĩa tiếng việt là xem ugly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uglily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uglilyxem ugly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uglily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uglily là: xem ugly

95298. ugliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xấu, tính xấu xí|- tính xấu xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugliness danh từ|- tính chất xấu, tính xấu xí|- tính xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌglinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ugliness là: danh từ|- tính chất xấu, tính xấu xí|- tính xấu xa

95299. ugly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu, xấu xí|=as ugly as sin|+ xấu như ma|=to grow ugl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugly tính từ|- xấu, xấu xí|=as ugly as sin|+ xấu như ma|=to grow ugly|+ xấu đi|- xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ|=ugly news|+ tin xấu|=ugly weather|+ tiết trời xấu|=an ugly customer|+ (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌgli]
  • Nghĩa tiếng việt của ugly là: tính từ|- xấu, xấu xí|=as ugly as sin|+ xấu như ma|=to grow ugly|+ xấu đi|- xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ|=ugly news|+ tin xấu|=ugly weather|+ tiết trời xấu|=an ugly customer|+ (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ

95300. ugrian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ugrian; thuộc các dân tộc finno-ugric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugrian danh từ|- người ugrian; thuộc các dân tộc finno-ugric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ugrian là: danh từ|- người ugrian; thuộc các dân tộc finno-ugric

95301. ugric nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc các ngôn ngữ người ugrian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugric tính từ|- thuộc các ngôn ngữ người ugrian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ugric là: tính từ|- thuộc các ngôn ngữ người ugrian

95302. ugsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng sợ; kinh tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ugsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ugsome tính từ|- đáng sợ; kinh tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ugsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ugsome là: tính từ|- đáng sợ; kinh tởm

95303. uh-huh nghĩa tiếng việt là interj|- ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uh-huh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uh-huhinterj|- ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uh-huh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uh-huh là: interj|- ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí)

95304. uhf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- siêu cao tần (ultra-high frequency)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uhf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uhf (viết tắt)|- siêu cao tần (ultra-high frequency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uhf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uhf là: (viết tắt)|- siêu cao tần (ultra-high frequency)

95305. uhlan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) kỵ binh mang thương (ở đức)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uhlan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uhlan danh từ|- (sử học) kỵ binh mang thương (ở đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uhlan
  • Phiên âm (nếu có): [u:lɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của uhlan là: danh từ|- (sử học) kỵ binh mang thương (ở đức)

95306. uht nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uht (viết tắt)|- được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uht
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uht là: (viết tắt)|- được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư)

95307. uigur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người duy ngô nhĩ|- tiếng duy ngô nhĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uigur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uigur danh từ|- người duy ngô nhĩ|- tiếng duy ngô nhĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uigur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uigur là: danh từ|- người duy ngô nhĩ|- tiếng duy ngô nhĩ

95308. uk nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vương quốc liên hiệp anh (gồm nước anh và bắc ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uk (viết tắt)|- vương quốc liên hiệp anh (gồm nước anh và bắc ai-len) --> united kingdom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uk là: (viết tắt)|- vương quốc liên hiệp anh (gồm nước anh và bắc ai-len) --> united kingdom

95309. ukase nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc lệnh của vua nga|- nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ukase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ukase danh từ|- sắc lệnh của vua nga|- nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ukase
  • Phiên âm (nếu có): [ju:keiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ukase là: danh từ|- sắc lệnh của vua nga|- nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán

95310. ukrainian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) u-kren|* danh từ|- người u-kren|- tiếng u-kr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ukrainian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ukrainian tính từ|- (thuộc) u-kren|* danh từ|- người u-kren|- tiếng u-kren. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ukrainian
  • Phiên âm (nếu có): [ju:kreinjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ukrainian là: tính từ|- (thuộc) u-kren|* danh từ|- người u-kren|- tiếng u-kren

95311. ukulele nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn ghita ha-oai bốn dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ukulele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ukulele danh từ|- (âm nhạc) đàn ghita ha-oai bốn dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ukulele
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:kəleili]
  • Nghĩa tiếng việt của ukulele là: danh từ|- (âm nhạc) đàn ghita ha-oai bốn dây

95312. ulama nghĩa tiếng việt là xem ulema(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulama là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulamaxem ulema. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulama
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulama là: xem ulema

95313. ulcer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) loét|- ung, nhọt (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcer danh từ|- (y học) loét|- ung, nhọt (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcer
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlsə]
  • Nghĩa tiếng việt của ulcer là: danh từ|- (y học) loét|- ung, nhọt (nghĩa bóng)

95314. ulcerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm loét|=to ulcerate the skin|+ làm l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcerate ngoại động từ|- (y học) làm loét|=to ulcerate the skin|+ làm loét da|- (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não|* nội động từ|- (y học) loét ra|=the wound began to ulcerate|+ vết thương bắt đầu loét ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcerate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlsəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của ulcerate là: ngoại động từ|- (y học) làm loét|=to ulcerate the skin|+ làm loét da|- (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não|* nội động từ|- (y học) loét ra|=the wound began to ulcerate|+ vết thương bắt đầu loét ra

95315. ulcerated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị loét|- thành ung nhọt (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcerated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcerated tính từ|- (y học) bị loét|- thành ung nhọt (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcerated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlsəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ulcerated là: tính từ|- (y học) bị loét|- thành ung nhọt (nghĩa bóng)

95316. ulceration nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự loét|- sự biến thành ung nhọt (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulceration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulceration danh từ|- (y học) sự loét|- sự biến thành ung nhọt (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulceration
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌlsəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ulceration là: danh từ|- (y học) sự loét|- sự biến thành ung nhọt (nghĩa bóng)

95317. ulcerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây loét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcerative tính từ|- gây loét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcerative
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlsərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ulcerative là: tính từ|- gây loét

95318. ulcered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) bị loét|- thành ung nhọt (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcered tính từ|- (y học) bị loét|- thành ung nhọt (nghĩa bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlsəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ulcered là: tính từ|- (y học) bị loét|- thành ung nhọt (nghĩa bóng)

95319. ulcerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- loét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcerous tính từ|- loét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcerous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlsərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ulcerous là: tính từ|- loét

95320. ulcerously nghĩa tiếng việt là xem ulcerous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcerously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcerouslyxem ulcerous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcerously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulcerously là: xem ulcerous

95321. ulcerousness nghĩa tiếng việt là xem ulcerous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulcerousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulcerousnessxem ulcerous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulcerousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulcerousness là: xem ulcerous

95322. ulema nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiền triết (thành viên đoàn hiền triết pháp quan đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulema là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulema danh từ|- hiền triết (thành viên đoàn hiền triết pháp quan đạo ixlam ở các nước trung cận đông) (như) ulama. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulema
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulema là: danh từ|- hiền triết (thành viên đoàn hiền triết pháp quan đạo ixlam ở các nước trung cận đông) (như) ulama

95323. ulex nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống cây kim tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulex danh từ|- (thực vật học) giống cây kim tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulex
  • Phiên âm (nếu có): [ju:leks]
  • Nghĩa tiếng việt của ulex là: danh từ|- (thực vật học) giống cây kim tước

95324. uliginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc ở chỗ có bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uliginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uliginal tính từ|- mọc ở chỗ có bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uliginal
  • Phiên âm (nếu có): [ju:lidʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của uliginal là: tính từ|- mọc ở chỗ có bùn

95325. uliginose nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc ở chỗ có bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uliginose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uliginose tính từ|- mọc ở chỗ có bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uliginose
  • Phiên âm (nếu có): [ju:lidʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của uliginose là: tính từ|- mọc ở chỗ có bùn

95326. uliginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc ở chỗ có bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uliginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uliginous tính từ|- mọc ở chỗ có bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uliginous
  • Phiên âm (nếu có): [ju:lidʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của uliginous là: tính từ|- mọc ở chỗ có bùn

95327. ullage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thau, sự đổ, sự vét|- sự vơi|=filling up of the u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ullage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ullage danh từ|- sự thau, sự đổ, sự vét|- sự vơi|=filling up of the ullage|+ đổ thêm vào để bù chỗ vơi|=on ullage|+ (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)|- (từ lóng) cặn|* ngoại động từ|- thau, tháo bớt, vét đổ|- đổ thêm để bù chỗ vơi đi|- xác định phần vơi đi (của một cái thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ullage
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ullage là: danh từ|- sự thau, sự đổ, sự vét|- sự vơi|=filling up of the ullage|+ đổ thêm vào để bù chỗ vơi|=on ullage|+ (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)|- (từ lóng) cặn|* ngoại động từ|- thau, tháo bớt, vét đổ|- đổ thêm để bù chỗ vơi đi|- xác định phần vơi đi (của một cái thùng)

95328. ullaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- vơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ullaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ullaged tính từ|- vơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ullaged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của ullaged là: tính từ|- vơi

95329. ullmannite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất, địa lý) unmanit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ullmannite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ullmannite danh từ|- (địa chất, địa lý) unmanit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ullmannite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ullmannite là: danh từ|- (địa chất, địa lý) unmanit

95330. ulmin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) unmin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulmin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulmin danh từ|- (hoá học) unmin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulmin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulmin là: danh từ|- (hoá học) unmin

95331. ulmus nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulmus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulmus danh từ|- cây du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulmus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulmus là: danh từ|- cây du

95332. ulna nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ulnae|- (giải phẫu) xương trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulna danh từ, số nhiều ulnae|- (giải phẫu) xương trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulna
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlnə]
  • Nghĩa tiếng việt của ulna là: danh từ, số nhiều ulnae|- (giải phẫu) xương trụ

95333. ulnae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ulnae|- (giải phẫu) xương trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulnae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulnae danh từ, số nhiều ulnae|- (giải phẫu) xương trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulnae
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlnə]
  • Nghĩa tiếng việt của ulnae là: danh từ, số nhiều ulnae|- (giải phẫu) xương trụ

95334. ulnar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) xương trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulnar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulnar tính từ|- (y học) (thuộc) xương trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulnar
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlnə]
  • Nghĩa tiếng việt của ulnar là: tính từ|- (y học) (thuộc) xương trụ

95335. ulster nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng untơ (một thứ áo choàng dài rộng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulster danh từ|- áo choàng untơ (một thứ áo choàng dài rộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulster
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlstə]
  • Nghĩa tiếng việt của ulster là: danh từ|- áo choàng untơ (một thứ áo choàng dài rộng)

95336. ulsterman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gốc tỉnh ulser, người ở tỉnh ulser(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulsterman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulsterman danh từ|- người gốc tỉnh ulser, người ở tỉnh ulser. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulsterman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulsterman là: danh từ|- người gốc tỉnh ulser, người ở tỉnh ulser

95337. ult nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- vào tháng trước (ultimo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ult là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ult (viết tắt)|- vào tháng trước (ultimo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ult
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ult là: (viết tắt)|- vào tháng trước (ultimo)

95338. ult. nghĩa tiếng việt là phó từ ((viết tắt) của ultimo)|- tháng trước|=thank you for yo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ult. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ult. phó từ ((viết tắt) của ultimo)|- tháng trước|=thank you for your letter of the 10th ult.|+ cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ult.
  • Phiên âm (nếu có): [ʌlt]
  • Nghĩa tiếng việt của ult. là: phó từ ((viết tắt) của ultimo)|- tháng trước|=thank you for your letter of the 10th ult.|+ cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh

95339. ulterior nghĩa tiếng việt là tính từ|- về sau; sau, tương lai|- kín đáo, không nói ra|=an ul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulterior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulterior tính từ|- về sau; sau, tương lai|- kín đáo, không nói ra|=an ulterior motive|+ một lý do không nói ra||@ulterior|- ở sau, tiếp sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulterior
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltiəriə]
  • Nghĩa tiếng việt của ulterior là: tính từ|- về sau; sau, tương lai|- kín đáo, không nói ra|=an ulterior motive|+ một lý do không nói ra||@ulterior|- ở sau, tiếp sau

95340. ulteriorly nghĩa tiếng việt là xem ulterior(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulteriorly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulteriorlyxem ulterior. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulteriorly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulteriorly là: xem ulterior

95341. ultima nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tiết cuối (của một từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultima là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultima danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tiết cuối (của một từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultima
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltimə]
  • Nghĩa tiếng việt của ultima là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm tiết cuối (của một từ)

95342. ultimata nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư cuối, tối hậu thư|- kết luận cuối cùng|- nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultimata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultimata danh từ|- thư cuối, tối hậu thư|- kết luận cuối cùng|- nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultimata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultimata là: danh từ|- thư cuối, tối hậu thư|- kết luận cuối cùng|- nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản

95343. ultimate nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuối cùng, sau cùng, chót|=ultimate aim|+ mục đích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultimate tính từ|- cuối cùng, sau cùng, chót|=ultimate aim|+ mục đích cuối cùng|=ultimate decision|+ quyết định cuối cùng|- cơ bản, chủ yếu|=ultimate cause|+ nguyên nhân cơ bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớn nhất, tối đa|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng|- điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản||@ultimate|- cuối cùng; tới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultimate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltimit]
  • Nghĩa tiếng việt của ultimate là: tính từ|- cuối cùng, sau cùng, chót|=ultimate aim|+ mục đích cuối cùng|=ultimate decision|+ quyết định cuối cùng|- cơ bản, chủ yếu|=ultimate cause|+ nguyên nhân cơ bản|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớn nhất, tối đa|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng|- điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản||@ultimate|- cuối cùng; tới hạn

95344. ultimately nghĩa tiếng việt là phó từ|- cuối cùng, sau cùng, sau rốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultimately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultimately phó từ|- cuối cùng, sau cùng, sau rốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultimately
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltimitli]
  • Nghĩa tiếng việt của ultimately là: phó từ|- cuối cùng, sau cùng, sau rốt

95345. ultimatum nghĩa tiếng việt là danh từ|- thư cuối, tối hậu thư|- kết luận cuối cùng|- nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultimatum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultimatum danh từ|- thư cuối, tối hậu thư|- kết luận cuối cùng|- nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultimatum
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌltimeitəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ultimatum là: danh từ|- thư cuối, tối hậu thư|- kết luận cuối cùng|- nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản

95346. ultimetely nghĩa tiếng việt là tới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultimetely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultimetelytới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultimetely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultimetely là: tới hạn

95347. ultimo nghĩa tiếng việt là phó từ|- tháng trước ((viết tắt) ult.)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultimo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultimo phó từ|- tháng trước ((viết tắt) ult.). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultimo
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltimou]
  • Nghĩa tiếng việt của ultimo là: phó từ|- tháng trước ((viết tắt) ult.)

95348. ultimogeniture nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ con trai út thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultimogeniture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultimogeniture danh từ|- chế độ con trai út thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultimogeniture
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltimoudʤenitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của ultimogeniture là: danh từ|- chế độ con trai út thừa kế

95349. ultra nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực, cực đoan, quá khích|* danh từ|- người cực đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra tính từ|- cực, cực đoan, quá khích|* danh từ|- người cực đoan, người quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrə]
  • Nghĩa tiếng việt của ultra là: tính từ|- cực, cực đoan, quá khích|* danh từ|- người cực đoan, người quá khích

95350. ultra vires nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (pháp lý) ngoài phạm vi quyền hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra vires là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra vires tính từ & phó từ|- (pháp lý) ngoài phạm vi quyền hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra vires
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəvaiəri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của ultra vires là: tính từ & phó từ|- (pháp lý) ngoài phạm vi quyền hạn

95351. ultra-rapid nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra-rapid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra-rapid tính từ|- cực nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra-rapid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəræpid]
  • Nghĩa tiếng việt của ultra-rapid là: tính từ|- cực nhanh

95352. ultra-rays nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tia vũ trụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra-rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra-rays danh từ số nhiều|- tia vũ trụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra-rays
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultra-rays là: danh từ số nhiều|- tia vũ trụ

95353. ultra-red nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc siêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra-red là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra-red tính từ|- thuộc siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra-red
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultra-red là: tính từ|- thuộc siêu âm

95354. ultra-short nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực ngắn|=ultra-short waves|+ sóng cực ngắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra-short là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra-short tính từ|- cực ngắn|=ultra-short waves|+ sóng cực ngắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra-short
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəʃɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ultra-short là: tính từ|- cực ngắn|=ultra-short waves|+ sóng cực ngắn

95355. ultra-sound nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra-sound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra-sound danh từ|- siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra-sound
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəsaund]
  • Nghĩa tiếng việt của ultra-sound là: danh từ|- siêu âm

95356. ultra-tropical nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài nhiệt đới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra-tropical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra-tropical tính từ|- ở ngoài nhiệt đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra-tropical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultra-tropical là: tính từ|- ở ngoài nhiệt đới

95357. ultra-violet nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực tím, tử ngoại|=ultra-violet rays|+ tia cực tím|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultra-violet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultra-violet tính từ|- cực tím, tử ngoại|=ultra-violet rays|+ tia cực tím||@ultra-violet|- (vật lí) cực tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultra-violet
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəvaiəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của ultra-violet là: tính từ|- cực tím, tử ngoại|=ultra-violet rays|+ tia cực tím||@ultra-violet|- (vật lí) cực tím

95358. ultracentrifugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) máy siêu ly tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultracentrifugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultracentrifugal tính từ|- (thuộc) máy siêu ly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultracentrifugal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultracentrifugal là: tính từ|- (thuộc) máy siêu ly tâm

95359. ultracentrifugally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng cách dùng máy siêu li tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultracentrifugally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultracentrifugally phó từ|- bằng cách dùng máy siêu li tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultracentrifugally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultracentrifugally là: phó từ|- bằng cách dùng máy siêu li tâm

95360. ultracentrifuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy siêu ly tâm|* ngoại động từ|- đưa vào máy siêu l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultracentrifuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultracentrifuge danh từ|- máy siêu ly tâm|* ngoại động từ|- đưa vào máy siêu ly tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultracentrifuge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultracentrifuge là: danh từ|- máy siêu ly tâm|* ngoại động từ|- đưa vào máy siêu ly tâm

95361. ultraconservatism nghĩa tiếng việt là xem ultraconservative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultraconservatism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultraconservatismxem ultraconservative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultraconservatism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultraconservatism là: xem ultraconservative

95362. ultraconservative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bảo thủ cực đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultraconservative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultraconservative tính từ|- bảo thủ cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultraconservative
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəkənsə:vətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của ultraconservative là: tính từ|- bảo thủ cực đoan

95363. ultrafilter nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrafilter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrafilter(đại số) siêu lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrafilter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrafilter là: (đại số) siêu lọc

95364. ultrafiltrate nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật liệu siêu lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrafiltrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrafiltrate danh từ|- vật liệu siêu lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrafiltrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrafiltrate là: danh từ|- vật liệu siêu lọc

95365. ultrafiltration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lọc qua máy siêu lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrafiltration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrafiltration danh từ|- sự lọc qua máy siêu lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrafiltration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrafiltration là: danh từ|- sự lọc qua máy siêu lọc

95366. ultragroup nghĩa tiếng việt là (đại số) siêu nhóm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultragroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultragroup(đại số) siêu nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultragroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultragroup là: (đại số) siêu nhóm

95367. ultraism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultraism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultraism danh từ|- chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultraism
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ultraism là: danh từ|- chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo)

95368. ultraist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cực đoan, người quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultraist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultraist danh từ|- người cực đoan, người quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultraist
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəist]
  • Nghĩa tiếng việt của ultraist là: danh từ|- người cực đoan, người quá khích

95369. ultraliberal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự do cực đoan|* danh từ|- người theo chủ nghĩa tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultraliberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultraliberal tính từ|- tự do cực đoan|* danh từ|- người theo chủ nghĩa tự do cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultraliberal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultraliberal là: tính từ|- tự do cực đoan|* danh từ|- người theo chủ nghĩa tự do cực đoan

95370. ultramarine nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia biển, hải ngoại|=the ultramarine countries|+ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramarine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramarine tính từ|- bên kia biển, hải ngoại|=the ultramarine countries|+ các nước hải ngoại|* danh từ|- màu xanh biếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramarine
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌltrəməri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ultramarine là: tính từ|- bên kia biển, hải ngoại|=the ultramarine countries|+ các nước hải ngoại|* danh từ|- màu xanh biếc

95371. ultramicroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính siêu hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramicroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramicroscope danh từ|- kính siêu hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramicroscope
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌltrəmaikrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của ultramicroscope là: danh từ|- kính siêu hiển vi

95372. ultramicroscopic nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu hiển vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramicroscopic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramicroscopic tính từ|- siêu hiển vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramicroscopic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrə,maikrəskopik]
  • Nghĩa tiếng việt của ultramicroscopic là: tính từ|- siêu hiển vi

95373. ultramicroscopy nghĩa tiếng việt là xem ultramicroscope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramicroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramicroscopyxem ultramicroscope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramicroscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultramicroscopy là: xem ultramicroscope

95374. ultramodern nghĩa tiếng việt là tính từ|- tối tân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramodern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramodern tính từ|- tối tân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramodern
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəmɔdən]
  • Nghĩa tiếng việt của ultramodern là: tính từ|- tối tân

95375. ultramodernism nghĩa tiếng việt là xem ultramodern(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramodernism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramodernismxem ultramodern. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramodernism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultramodernism là: xem ultramodern

95376. ultramodernist nghĩa tiếng việt là xem ultramodern(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramodernist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramodernistxem ultramodern. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramodernist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultramodernist là: xem ultramodern

95377. ultramodernistic nghĩa tiếng việt là xem ultramodern(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramodernistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramodernisticxem ultramodern. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramodernistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultramodernistic là: xem ultramodern

95378. ultramondane nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài thế giới, siêu thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramondane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramondane tính từ|- ở ngoài thế giới, siêu thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramondane
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəmʌndein]
  • Nghĩa tiếng việt của ultramondane là: tính từ|- ở ngoài thế giới, siêu thế giới

95379. ultramontane nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia núi; bên kia núi an-pơ|- theo chủ trương giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramontane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramontane tính từ|- bên kia núi; bên kia núi an-pơ|- theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền|* danh từ+ (ultramontanist) |/ʌltrəmɔntinist/|- người ở bên kia núi an-pơ, người y|- người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramontane
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌltrəmɔntein]
  • Nghĩa tiếng việt của ultramontane là: tính từ|- bên kia núi; bên kia núi an-pơ|- theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền|* danh từ+ (ultramontanist) |/ʌltrəmɔntinist/|- người ở bên kia núi an-pơ, người y|- người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền

95380. ultramontanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramontanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramontanism danh từ|- thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramontanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultramontanism là: danh từ|- thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối

95381. ultramontanist nghĩa tiếng việt là tính từ|- bên kia núi; bên kia núi an-pơ|- theo chủ trương giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramontanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramontanist tính từ|- bên kia núi; bên kia núi an-pơ|- theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền|* danh từ+ (ultramontanist) |/ʌltrəmɔntinist/|- người ở bên kia núi an-pơ, người y|- người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramontanist
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌltrəmɔntein]
  • Nghĩa tiếng việt của ultramontanist là: tính từ|- bên kia núi; bên kia núi an-pơ|- theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền|* danh từ+ (ultramontanist) |/ʌltrəmɔntinist/|- người ở bên kia núi an-pơ, người y|- người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền

95382. ultramundane nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultramundane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultramundane tính từ|- ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultramundane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultramundane là: tính từ|- ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ

95383. ultranationalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa dân tộc cực đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultranationalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultranationalism danh từ|- chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultranationalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultranationalism là: danh từ|- chủ nghĩa dân tộc cực đoan

95384. ultranationalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chủ nghĩa dân tộc cực đoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultranationalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultranationalist danh từ|- người chủ nghĩa dân tộc cực đoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultranationalist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultranationalist là: danh từ|- người chủ nghĩa dân tộc cực đoan

95385. ultrasble nghĩa tiếng việt là siêu ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrasble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrasblesiêu ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrasble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrasble là: siêu ổn định

95386. ultrasonic nghĩa tiếng việt là tính từ|- siêu âm|=ultrasonic waves|+ sóng siêu âm||@ultrasonic|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrasonic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrasonic tính từ|- siêu âm|=ultrasonic waves|+ sóng siêu âm||@ultrasonic|- (vật lí) siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrasonic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌltrəsɔnik]
  • Nghĩa tiếng việt của ultrasonic là: tính từ|- siêu âm|=ultrasonic waves|+ sóng siêu âm||@ultrasonic|- (vật lí) siêu âm

95387. ultrasonically nghĩa tiếng việt là xem ultrasonic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrasonically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrasonicallyxem ultrasonic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrasonically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrasonically là: xem ultrasonic

95388. ultrasonics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về só(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrasonics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrasonics danh từ số nhiều|- khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrasonics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrasonics là: danh từ số nhiều|- khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm

95389. ultrasonography nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa chẩn đoán bằng siêu âm|* danh từ|- khoa chẩn đoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrasonography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrasonography danh từ|- khoa chẩn đoán bằng siêu âm|* danh từ|- khoa chẩn đoán bằng siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrasonography
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrasonography là: danh từ|- khoa chẩn đoán bằng siêu âm|* danh từ|- khoa chẩn đoán bằng siêu âm

95390. ultrasound nghĩa tiếng việt là danh từ|- siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultrasound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrasound danh từ|- siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultrasound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultrasound là: danh từ|- siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm

95391. ultraspherical nghĩa tiếng việt là siêu cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultraspherical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultrasphericalsiêu cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultraspherical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultraspherical là: siêu cầu

95392. ultraviolet nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)|= ultravi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ultraviolet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ultraviolet tính từ|- (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)|= ultraviolet rays|+ những tia tử ngoại|- (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)|= an ultraviolet lamp|+ đèn tử ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ultraviolet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ultraviolet là: tính từ|- (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)|= ultraviolet rays|+ những tia tử ngoại|- (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)|= an ultraviolet lamp|+ đèn tử ngoại

95393. ululant nghĩa tiếng việt là xem ululate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ululant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ululantxem ululate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ululant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ululant là: xem ululate

95394. ululate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- tru (chó)|- tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ululate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ululate nội động từ|- tru (chó)|- tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)|- gào thét, rú lên (bão). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ululate
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ljuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của ululate là: nội động từ|- tru (chó)|- tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)|- gào thét, rú lên (bão)

95395. ululation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng tru (chó)|- tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ululation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ululation danh từ|- tiếng tru (chó)|- tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ)|- tiếng gào thét, tiếng rú lên|=the ululation of the storm|+ tiếng bão rú lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ululation
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:ljuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ululation là: danh từ|- tiếng tru (chó)|- tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ)|- tiếng gào thét, tiếng rú lên|=the ululation of the storm|+ tiếng bão rú lên

95396. ulva nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây rau diếp, cây diếp dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulva danh từ|- cây rau diếp, cây diếp dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulva là: danh từ|- cây rau diếp, cây diếp dại

95397. ulysses nghĩa tiếng việt là danh từ|- ulixơ (vua đảo itacơ; thần thoại hi lạp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ulysses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ulysses danh từ|- ulixơ (vua đảo itacơ; thần thoại hi lạp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ulysses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ulysses là: danh từ|- ulixơ (vua đảo itacơ; thần thoại hi lạp)

95398. um nghĩa tiếng việt là interj|- hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ um là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uminterj|- hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:um
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của um là: interj|- hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự)

95399. umbel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbel danh từ|- (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbel
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbəl]
  • Nghĩa tiếng việt của umbel là: danh từ|- (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa)

95400. umbella nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều umbellae)|- xem umbel(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbella danh từ (số nhiều umbellae)|- xem umbel. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbella
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbella là: danh từ (số nhiều umbellae)|- xem umbel

95401. umbellae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của umbella|- xem umbella(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbellae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbellae danh từ số nhiều của umbella|- xem umbella. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbellae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbellae là: danh từ số nhiều của umbella|- xem umbella

95402. umbellar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình tán|=umbellar flower|+ hoa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbellar tính từ|- (thực vật học) hình tán|=umbellar flower|+ hoa hình tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbellar
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbelə]
  • Nghĩa tiếng việt của umbellar là: tính từ|- (thực vật học) hình tán|=umbellar flower|+ hoa hình tán

95403. umbellate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình tán|=umbellar flower|+ hoa hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbellate tính từ|- (thực vật học) hình tán|=umbellar flower|+ hoa hình tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbellate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbelə]
  • Nghĩa tiếng việt của umbellate là: tính từ|- (thực vật học) hình tán|=umbellar flower|+ hoa hình tán

95404. umbellated nghĩa tiếng việt là xem umbellate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbellated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbellatedxem umbellate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbellated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbellated là: xem umbellate

95405. umbellately nghĩa tiếng việt là xem umbellate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbellately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbellatelyxem umbellate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbellately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbellately là: xem umbellate

95406. umbellifer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây thuộc học cà rốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbellifer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbellifer danh từ|- cây thuộc học cà rốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbellifer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbellifer là: danh từ|- cây thuộc học cà rốt

95407. umbelliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có hoa hình tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbelliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbelliferous tính từ|- (thực vật học) có hoa hình tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbelliferous
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌmbelifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của umbelliferous là: tính từ|- (thực vật học) có hoa hình tán

95408. umbelliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbelliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbelliform tính từ|- (thực vật học) hình tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbelliform
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbelifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của umbelliform là: tính từ|- (thực vật học) hình tán

95409. umber nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu nâu đen|* tính từ|- nâu đen; sẫm màu, tối màu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umber danh từ|- màu nâu đen|* tính từ|- nâu đen; sẫm màu, tối màu|* động từ|- tô nâu đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umber
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbə]
  • Nghĩa tiếng việt của umber là: danh từ|- màu nâu đen|* tính từ|- nâu đen; sẫm màu, tối màu|* động từ|- tô nâu đen

95410. umbilical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) rốn|=umbilical cord|+ dây rốn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilical tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) rốn|=umbilical cord|+ dây rốn|- (thông tục) bên mẹ, bên ngoại|=umbilical relationship|+ quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại|- (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm|=umbilical point|+ điểm trung tâm||@umbilical|- (thuộc) điểm rốn, đường rốn|- totally u. điểm rốn toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilical
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌmbilaikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của umbilical là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) rốn|=umbilical cord|+ dây rốn|- (thông tục) bên mẹ, bên ngoại|=umbilical relationship|+ quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại|- (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm|=umbilical point|+ điểm trung tâm||@umbilical|- (thuộc) điểm rốn, đường rốn|- totally u. điểm rốn toàn phần

95411. umbilical cord nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilical cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilical cord danh từ|- dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilical cord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbilical cord là: danh từ|- dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh)

95412. umbilically nghĩa tiếng việt là xem umbilical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilicallyxem umbilical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbilically là: xem umbilical

95413. umbilicate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rốn|- hình rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilicate tính từ|- có rốn|- hình rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilicate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbilikit]
  • Nghĩa tiếng việt của umbilicate là: tính từ|- có rốn|- hình rốn

95414. umbilication nghĩa tiếng việt là xem umbilicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilicationxem umbilicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbilication là: xem umbilicate

95415. umbilici nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của umbilicus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilici là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilicidanh từ số nhiều của umbilicus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilici
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbilici là: danh từ số nhiều của umbilicus

95416. umbilics nghĩa tiếng việt là điểm rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilicsđiểm rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbilics là: điểm rốn

95417. umbilicus nghĩa tiếng việt là danh từ|- rốn|- (toán học) điểm rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbilicus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbilicus danh từ|- rốn|- (toán học) điểm rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbilicus
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbilikəs]
  • Nghĩa tiếng việt của umbilicus là: danh từ|- rốn|- (toán học) điểm rốn

95418. umbiliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbiliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbiliform tính từ|- có hình rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbiliform
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbilifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của umbiliform là: tính từ|- có hình rốn

95419. umbo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều umbos, umbones|- núm khiên|- (sinh vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbo danh từ, số nhiều umbos, umbones|- núm khiên|- (sinh vật học) u, bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbo
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của umbo là: danh từ, số nhiều umbos, umbones|- núm khiên|- (sinh vật học) u, bướu

95420. umbonal nghĩa tiếng việt là xem umbo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbonalxem umbo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbonal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbonal là: xem umbo

95421. umbones nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều umbos, umbones|- núm khiên|- (sinh vật học)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbones là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbones danh từ, số nhiều umbos, umbones|- núm khiên|- (sinh vật học) u, bướu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbones
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của umbones là: danh từ, số nhiều umbos, umbones|- núm khiên|- (sinh vật học) u, bướu

95422. umbra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều umbrae|- bóng||@umbra|- (thiên văn) sự che kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbra danh từ, số nhiều umbrae|- bóng||@umbra|- (thiên văn) sự che khuất toàn phần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbra
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbrə]
  • Nghĩa tiếng việt của umbra là: danh từ, số nhiều umbrae|- bóng||@umbra|- (thiên văn) sự che khuất toàn phần

95423. umbrae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều umbrae|- bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrae danh từ, số nhiều umbrae|- bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrae
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbrə]
  • Nghĩa tiếng việt của umbrae là: danh từ, số nhiều umbrae|- bóng

95424. umbrage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) bóng cây, bóng râm|- cảm tưởng bị coi khinh,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrage danh từ|- (thơ ca) bóng cây, bóng râm|- cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng|=to take umbrage|+ mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrage
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của umbrage là: danh từ|- (thơ ca) bóng cây, bóng râm|- cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng|=to take umbrage|+ mếch lòng

95425. umbrageous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bóng cây, có bóng râm|- mếch lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrageous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrageous tính từ|- có bóng cây, có bóng râm|- mếch lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrageous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbreidʤəs]
  • Nghĩa tiếng việt của umbrageous là: tính từ|- có bóng cây, có bóng râm|- mếch lòng

95426. umbrageously nghĩa tiếng việt là xem umbrageous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrageously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrageouslyxem umbrageous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrageously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbrageously là: xem umbrageous

95427. umbrageousness nghĩa tiếng việt là xem umbrageous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrageousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrageousnessxem umbrageous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrageousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbrageousness là: xem umbrageous

95428. umbral nghĩa tiếng việt là xem umbra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbralxem umbra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbral là: xem umbra

95429. umbrella nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô, dù; lọng|=to put up ones umbrella|+ gương dù lên|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrella danh từ|- ô, dù; lọng|=to put up ones umbrella|+ gương dù lên|- (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ|- màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)|- lưới đạn che (để chống máy bay địch)|- (động vật học) dù (của con sửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrella
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbrelə]
  • Nghĩa tiếng việt của umbrella là: danh từ|- ô, dù; lọng|=to put up ones umbrella|+ gương dù lên|- (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ|- màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)|- lưới đạn che (để chống máy bay địch)|- (động vật học) dù (của con sửa)

95430. umbrella-aerial nghĩa tiếng việt là danh từ|- ăng ten hình dù (như) umbrella antenna(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrella-aerial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrella-aerial danh từ|- ăng ten hình dù (như) umbrella antenna. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrella-aerial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbrella-aerial là: danh từ|- ăng ten hình dù (như) umbrella antenna

95431. umbrella-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình dù; hình lọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrella-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrella-shaped tính từ|- hình dù; hình lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrella-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbreləʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của umbrella-shaped là: tính từ|- hình dù; hình lọng

95432. umbrella-stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá để dù; giá cắm lọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrella-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrella-stand danh từ|- giá để dù; giá cắm lọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrella-stand
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbreləstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của umbrella-stand là: danh từ|- giá để dù; giá cắm lọng

95433. umbrella-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrella-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrella-tree danh từ|- (thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrella-tree
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbrelətri:]
  • Nghĩa tiếng việt của umbrella-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh

95434. umbrellaless nghĩa tiếng việt là xem umbrella(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrellaless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrellalessxem umbrella. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrellaless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbrellaless là: xem umbrella

95435. umbrian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tỉnh umbria (italia)|- tiếng umbria (ngôn ngữ it(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbrian danh từ|- người tỉnh umbria (italia)|- tiếng umbria (ngôn ngữ italia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbrian là: danh từ|- người tỉnh umbria (italia)|- tiếng umbria (ngôn ngữ italia)

95436. umbriferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bóng mát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbriferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbriferous tính từ|- có bóng mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbriferous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmbrifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của umbriferous là: tính từ|- có bóng mát

95437. umbundu nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng umbundu (ngôn ngữ miền trung angola)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umbundu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umbundu danh từ|- tiếng umbundu (ngôn ngữ miền trung angola). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umbundu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umbundu là: danh từ|- tiếng umbundu (ngôn ngữ miền trung angola)

95438. umcomeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không đẹp, tính chất vô duyên|- (từ hiếm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umcomeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umcomeliness danh từ|- tính chất không đẹp, tính chất vô duyên|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính không nhã nhặn; tính không đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umcomeliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌmlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của umcomeliness là: danh từ|- tính chất không đẹp, tính chất vô duyên|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính không nhã nhặn; tính không đoan trang

95439. umiak nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền da (của người et-ki-mô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umiak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umiak danh từ|- thuyền da (của người et-ki-mô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umiak
  • Phiên âm (nếu có): [u:miæk]
  • Nghĩa tiếng việt của umiak là: danh từ|- thuyền da (của người et-ki-mô)

95440. umlaut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umlaut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umlaut danh từ|- (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umlaut
  • Phiên âm (nếu có): [umlaut]
  • Nghĩa tiếng việt của umlaut là: danh từ|- (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc

95441. umpirage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trọng tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umpirage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umpirage danh từ|- sự trọng tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umpirage
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmpaiəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của umpirage là: danh từ|- sự trọng tài

95442. umpire nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trọng tài, người phân xử|* động từ|- làm tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umpire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umpire danh từ|- người trọng tài, người phân xử|* động từ|- làm trọng tài, phân xử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umpire
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmpaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của umpire là: danh từ|- người trọng tài, người phân xử|* động từ|- làm trọng tài, phân xử

95443. umpireship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức trọng tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umpireship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umpireship danh từ|- chức trọng tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umpireship
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmpaiəʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của umpireship là: danh từ|- chức trọng tài

95444. umpiring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trọng tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umpiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umpiring danh từ|- sự trọng tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umpiring
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmpaiəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của umpiring là: danh từ|- sự trọng tài

95445. umpteen nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) khối, vô kể|=to have umpteen reasons for|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umpteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umpteen tính từ|- (thông tục) khối, vô kể|=to have umpteen reasons for|+ có khối lý do để. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umpteen
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmpti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của umpteen là: tính từ|- (thông tục) khối, vô kể|=to have umpteen reasons for|+ có khối lý do để

95446. umpteenth nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ không biết bao nhiêu|=for the umpteenth time|+ khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umpteenth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umpteenth tính từ|- thứ không biết bao nhiêu|=for the umpteenth time|+ không biết lần thứ bao nhiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umpteenth
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmpti:nθ]
  • Nghĩa tiếng việt của umpteenth là: tính từ|- thứ không biết bao nhiêu|=for the umpteenth time|+ không biết lần thứ bao nhiêu

95447. umpty nghĩa tiếng việt là xem umpteen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umpty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umptyxem umpteen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umpty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umpty là: xem umpteen

95448. umyak nghĩa tiếng việt là xem umiak(…)


Nghĩa tiếng việt của từ umyak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh umyakxem umiak. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:umyak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của umyak là: xem umiak

95449. un nghĩa tiếng việt là (viết tắt của united nation) liên hợp quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ un là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh un(viết tắt của united nation) liên hợp quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:un
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của un là: (viết tắt của united nation) liên hợp quốc

95450. un-american nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mỹ, xa lạ với phong cách mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ un-american là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh un-american tính từ|- không mỹ, xa lạ với phong cách mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:un-american
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəmerikən]
  • Nghĩa tiếng việt của un-american là: tính từ|- không mỹ, xa lạ với phong cách mỹ

95451. un-americanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xa lạ với phong cách mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ un-americanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh un-americanism danh từ|- tính xa lạ với phong cách mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:un-americanism
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəmerikənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của un-americanism là: danh từ|- tính xa lạ với phong cách mỹ

95452. un-british nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mang tính cách anh; không phù hợp với phong tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ un-british là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh un-british tính từ|- không mang tính cách anh; không phù hợp với phong tục tập quán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:un-british
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của un-british là: tính từ|- không mang tính cách anh; không phù hợp với phong tục tập quán

95453. un-english nghĩa tiếng việt là tính từ|- (un-english) không anh, không có tính chất anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ un-english là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh un-english tính từ|- (un-english) không anh, không có tính chất anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:un-english
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniɳgliʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của un-english là: tính từ|- (un-english) không anh, không có tính chất anh

95454. un-sociably nghĩa tiếng việt là xem unsociable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ un-sociably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh un-sociablyxem unsociable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:un-sociably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của un-sociably là: xem unsociable

95455. unabashed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nao núng, không bối rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabashed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabashed tính từ|- không nao núng, không bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabashed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbæʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unabashed là: tính từ|- không nao núng, không bối rối

95456. unabashedly nghĩa tiếng việt là xem unabashed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabashedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabashedlyxem unabashed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabashedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabashedly là: xem unabashed

95457. unabated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giảm sút, không yếu đi|=with unabated vigour|+ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabated tính từ|- không giảm sút, không yếu đi|=with unabated vigour|+ với sức lực không giảm sút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unabated là: tính từ|- không giảm sút, không yếu đi|=with unabated vigour|+ với sức lực không giảm sút

95458. unabatedly nghĩa tiếng việt là xem unabated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabatedlyxem unabated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabatedly là: xem unabated

95459. unabating nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường xuyên, không ngừng; liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabating tính từ|- thường xuyên, không ngừng; liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabating là: tính từ|- thường xuyên, không ngừng; liên tục

95460. unabbreviated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabbreviated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabbreviated tính từ|- không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabbreviated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbri:vieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unabbreviated là: tính từ|- không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên

95461. unabetted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai xúi giục|- không có đồng phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabetted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabetted tính từ|- không ai xúi giục|- không có đồng phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabetted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbetid]
  • Nghĩa tiếng việt của unabetted là: tính từ|- không ai xúi giục|- không có đồng phạm

95462. unabiding nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bền, nhất thời, không vĩnh cửu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabiding tính từ|- không bền, nhất thời, không vĩnh cửu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabiding
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbaidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unabiding là: tính từ|- không bền, nhất thời, không vĩnh cửu

95463. unable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có năng lực, không có khả năng, bất tài|=to b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unable tính từ|- không có năng lực, không có khả năng, bất tài|=to be unable to|+ không thể (làm được việc gì)|=i shall be unable to go there|+ tôi không thể đến đó được|- (pháp lý) không có thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneibl]
  • Nghĩa tiếng việt của unable là: tính từ|- không có năng lực, không có khả năng, bất tài|=to be unable to|+ không thể (làm được việc gì)|=i shall be unable to go there|+ tôi không thể đến đó được|- (pháp lý) không có thẩm quyền

95464. unabolished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hủy bỏ; vẫn còn hiệu lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabolished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabolished tính từ|- không hủy bỏ; vẫn còn hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabolished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabolished là: tính từ|- không hủy bỏ; vẫn còn hiệu lực

95465. unabridged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ||@u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabridged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabridged tính từ|- không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ||@unabridged|- không rút gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabridged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbridʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unabridged là: tính từ|- không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ||@unabridged|- không rút gọn

95466. unabrogated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hủy bỏ, không bãi bỏ (nói về luật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabrogated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabrogated tính từ|- không hủy bỏ, không bãi bỏ (nói về luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabrogated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabrogated là: tính từ|- không hủy bỏ, không bãi bỏ (nói về luật)

95467. unabsolved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tha thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabsolved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabsolved tính từ|- không được tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabsolved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabsolved là: tính từ|- không được tha thứ

95468. unabsorbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hút được, không thể thấm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabsorbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabsorbable tính từ|- không thể hút được, không thể thấm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabsorbable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbsɔ:bəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unabsorbable là: tính từ|- không thể hút được, không thể thấm được

95469. unabsorbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nuốt; không bị hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabsorbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabsorbed tính từ|- không bị nuốt; không bị hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabsorbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabsorbed là: tính từ|- không bị nuốt; không bị hút

95470. unabsorbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unabsorbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unabsorbent tính từ|- không thấm hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unabsorbent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unabsorbent là: tính từ|- không thấm hút

95471. unacademic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc viện hàn lâm|- không có tính chất kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacademic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacademic tính từ|- không thuộc viện hàn lâm|- không có tính chất kinh viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacademic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unacademic là: tính từ|- không thuộc viện hàn lâm|- không có tính chất kinh viện

95472. unaccented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh dấu, không có trọng âm|- không có g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccented tính từ|- không được đánh dấu, không có trọng âm|- không có giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæksentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccented là: tính từ|- không được đánh dấu, không có trọng âm|- không có giọng

95473. unaccentuated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhấn trọng âm|- không được nhấn mạnh, không đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccentuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccentuated tính từ|- không nhấn trọng âm|- không được nhấn mạnh, không được nêu bật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccentuated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæksentjueitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccentuated là: tính từ|- không nhấn trọng âm|- không được nhấn mạnh, không được nêu bật

95474. unacceptability nghĩa tiếng việt là xem unacceptable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacceptability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacceptabilityxem unacceptable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacceptability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unacceptability là: xem unacceptable

95475. unacceptable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhận, không chấp nhận được|=unacceptable c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacceptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacceptable tính từ|- không thể nhận, không chấp nhận được|=unacceptable conditions|+ những điều kiện không chấp nhận được|- không thể chịu được, khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacceptable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkseptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unacceptable là: tính từ|- không thể nhận, không chấp nhận được|=unacceptable conditions|+ những điều kiện không chấp nhận được|- không thể chịu được, khó chịu

95476. unacceptably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacceptably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacceptably phó từ|- không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacceptably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unacceptably là: phó từ|- không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ

95477. unaccepted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nhận, không được chấp nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccepted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccepted tính từ|- không được nhận, không được chấp nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccepted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkseptid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccepted là: tính từ|- không được nhận, không được chấp nhận

95478. unacclimated nghĩa tiếng việt là xem unacclimatized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacclimated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacclimatedxem unacclimatized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacclimated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unacclimated là: xem unacclimatized

95479. unacclimatized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacclimatized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacclimatized tính từ|- không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacclimatized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəklaimətaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unacclimatized là: tính từ|- không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ

95480. unaccommodated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích nghi|- không được cung cấp vật cần thiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccommodated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccommodated tính từ|- không thích nghi|- không được cung cấp vật cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccommodated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaccommodated là: tính từ|- không thích nghi|- không được cung cấp vật cần thiết

95481. unaccommodating nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ dãi, khó tính, khó giao thiệp|- hay làm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccommodating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccommodating tính từ|- không dễ dãi, khó tính, khó giao thiệp|- hay làm mất lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccommodating
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkɔmədeitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccommodating là: tính từ|- không dễ dãi, khó tính, khó giao thiệp|- hay làm mất lòng

95482. unaccompanied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người đi theo, không có vật kèm theo|- (âm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccompanied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccompanied tính từ|- không có người đi theo, không có vật kèm theo|- (âm nhạc) không đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccompanied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkʌmpənid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccompanied là: tính từ|- không có người đi theo, không có vật kèm theo|- (âm nhạc) không đệm

95483. unaccomplished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccomplished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccomplished tính từ|- không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở|- bất tài|=an unaccomplished man|+ một người bất tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccomplished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkɔmpliʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccomplished là: tính từ|- không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở|- bất tài|=an unaccomplished man|+ một người bất tài

95484. unaccordant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phù hợp, không hoà hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccordant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccordant tính từ|- không phù hợp, không hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccordant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkɔ:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccordant là: tính từ|- không phù hợp, không hoà hợp

95485. unaccorded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phù hợp; không ăn ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccorded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccorded tính từ|- không phù hợp; không ăn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccorded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaccorded là: tính từ|- không phù hợp; không ăn ý

95486. unaccountability nghĩa tiếng việt là xem unaccountable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccountability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccountabilityxem unaccountable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccountability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaccountability là: xem unaccountable

95487. unaccountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giải thích được, kỳ quặc, khó hiểu (tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccountable tính từ|- không thể giải thích được, kỳ quặc, khó hiểu (tình tình)|- không có trách nhiệm với ai cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccountable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccountable là: tính từ|- không thể giải thích được, kỳ quặc, khó hiểu (tình tình)|- không có trách nhiệm với ai cả

95488. unaccountableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccountableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccountableness danh từ|- tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu|- tính chất không có trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccountableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkauntəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccountableness là: danh từ|- tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu|- tính chất không có trách nhiệm

95489. unaccountably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể giải thích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccountably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccountably phó từ|- không thể giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccountably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaccountably là: phó từ|- không thể giải thích được

95490. unaccounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+for) thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccounted tính từ|- (+for) thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm )|- (+for) không được giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaccounted là: tính từ|- (+for) thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm )|- (+for) không được giải thích

95491. unaccounted-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giải thích|=unaccounted-for phenomenon|+ hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccounted-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccounted-for tính từ|- không được giải thích|=unaccounted-for phenomenon|+ hiện tượng không được giải thích; hiện tượng chưa được giải thích|- (thương nghiệp) không có trong bản thanh toán|- thiếu, không về, mất tích (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccounted-for
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkauntidfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccounted-for là: tính từ|- không được giải thích|=unaccounted-for phenomenon|+ hiện tượng không được giải thích; hiện tượng chưa được giải thích|- (thương nghiệp) không có trong bản thanh toán|- thiếu, không về, mất tích (máy bay)

95492. unaccredited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tín nhiệm, không được tin dùng (người)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccredited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccredited tính từ|- không được tín nhiệm, không được tin dùng (người)|- không được chính thức công nhận|- không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccredited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkreditid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccredited là: tính từ|- không được tín nhiệm, không được tin dùng (người)|- không được chính thức công nhận|- không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức)

95493. unaccustomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thường xảy ra, bất thường, ít có|- không quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccustomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccustomed tính từ|- không thường xảy ra, bất thường, ít có|- không quen|=unaccustomed to do something|+ không quen làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccustomed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkʌstəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của unaccustomed là: tính từ|- không thường xảy ra, bất thường, ít có|- không quen|=unaccustomed to do something|+ không quen làm việc gì

95494. unaccustomedly nghĩa tiếng việt là xem unaccustomed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccustomedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccustomedlyxem unaccustomed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccustomedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaccustomedly là: xem unaccustomed

95495. unaccustomedness nghĩa tiếng việt là xem unaccustomed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaccustomedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaccustomednessxem unaccustomed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaccustomedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaccustomedness là: xem unaccustomed

95496. unachievable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thực hiện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unachievable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unachievable tính từ|- không thể thực hiện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unachievable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnətʃi:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unachievable là: tính từ|- không thể thực hiện được

95497. unacknowledged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thừa nhận, không được công nhận|- không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacknowledged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacknowledged tính từ|- không được thừa nhận, không được công nhận|- không có trả lời, không được phúc đáp (thư)|- không nhận, không thú nhận (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacknowledged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəknɔlidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unacknowledged là: tính từ|- không được thừa nhận, không được công nhận|- không có trả lời, không được phúc đáp (thư)|- không nhận, không thú nhận (tội)

95498. unacquaintance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết|- sự không quen biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacquaintance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacquaintance danh từ|- sự không biết|- sự không quen biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacquaintance
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkweintəns]
  • Nghĩa tiếng việt của unacquaintance là: danh từ|- sự không biết|- sự không quen biết

95499. unacquainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết|=unacquainted with something|+ không biết vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacquainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacquainted tính từ|- không biết|=unacquainted with something|+ không biết việc gì|- không quen biết|=unacquainted with someone|+ không quen biết ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacquainted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkweintid]
  • Nghĩa tiếng việt của unacquainted là: tính từ|- không biết|=unacquainted with something|+ không biết việc gì|- không quen biết|=unacquainted with someone|+ không quen biết ai

95500. unacquirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể mua được, không thể tạu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacquirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacquirable tính từ|- không thể mua được, không thể tạu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacquirable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkwaiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unacquirable là: tính từ|- không thể mua được, không thể tạu được

95501. unacquired nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩm sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacquired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacquired tính từ|- bẩm sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacquired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəkwaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unacquired là: tính từ|- bẩm sinh

95502. unactable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể diễn được (vở kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unactable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unactable tính từ|- không thể diễn được (vở kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unactable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unactable là: tính từ|- không thể diễn được (vở kịch)

95503. unacted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)|- (hoá h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unacted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unacted tính từ|- không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)|- (hoá học) không bị tác dụng|=metals unacted upon by acids|+ những kim loại không bị axit tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unacted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæktid]
  • Nghĩa tiếng việt của unacted là: tính từ|- không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)|- (hoá học) không bị tác dụng|=metals unacted upon by acids|+ những kim loại không bị axit tác dụng

95504. unactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoạt động; ỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unactive tính từ|- không hoạt động; ỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unactive là: tính từ|- không hoạt động; ỳ

95505. unadaptable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadaptable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadaptable tính từ|- không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tuỳ cơ ứng biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadaptable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədæptəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unadaptable là: tính từ|- không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tuỳ cơ ứng biến

95506. unadapted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích nghi; kém thích nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadapted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadapted tính từ|- không thích nghi; kém thích nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadapted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədæptid]
  • Nghĩa tiếng việt của unadapted là: tính từ|- không thích nghi; kém thích nghi

95507. unaddhesive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaddhesive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaddhesive tính từ|- không dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaddhesive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədhi:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của unaddhesive là: tính từ|- không dính

95508. unaddressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đề địa chỉ (thư, gói hàng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaddressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaddressed tính từ|- không đề địa chỉ (thư, gói hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaddressed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədrest]
  • Nghĩa tiếng việt của unaddressed là: tính từ|- không đề địa chỉ (thư, gói hàng...)

95509. unadjudged nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadjudged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadjudged tính từ|- còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)|* tính từ|- chưa dàn xếp, đang tranh chấp|- không thích hợp|=unadjudged to the situation|+ không thích hợp với tính thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadjudged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədʤʌstid]
  • Nghĩa tiếng việt của unadjudged là: tính từ|- còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)|* tính từ|- chưa dàn xếp, đang tranh chấp|- không thích hợp|=unadjudged to the situation|+ không thích hợp với tính thế

95510. unadjusted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được dàn xếp|- không thích ứng|= unadjusted to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadjusted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadjusted tính từ|- không được dàn xếp|- không thích ứng|= unadjusted to the circumstances|+ không thích ứng với hoàn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadjusted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadjusted là: tính từ|- không được dàn xếp|- không thích ứng|= unadjusted to the circumstances|+ không thích ứng với hoàn cảnh

95511. unadmirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadmirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadmirable tính từ|- không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadmirable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadmirable là: tính từ|- không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục

95512. unadmired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai tán thưởng, không ai hâm mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadmired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadmired tính từ|- không ai tán thưởng, không ai hâm mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadmired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədmaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unadmired là: tính từ|- không ai tán thưởng, không ai hâm mộ

95513. unadmiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tỏ ra thích thú; không tỏ ra cảm phục; bàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadmiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadmiring tính từ|- không tỏ ra thích thú; không tỏ ra cảm phục; bàng quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadmiring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadmiring là: tính từ|- không tỏ ra thích thú; không tỏ ra cảm phục; bàng quan

95514. unadmitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nhận vào|- không được chấp nhận, không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadmitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadmitted tính từ|- không được nhận vào|- không được chấp nhận, không được thừa nhận|- không thú nhận (lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadmitted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədmitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unadmitted là: tính từ|- không được nhận vào|- không được chấp nhận, không được thừa nhận|- không thú nhận (lỗi)

95515. unadopted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chấp nhận, không được thông qua|- không đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadopted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadopted tính từ|- không được chấp nhận, không được thông qua|- không được chính quyền sở tại nhận trông nom (đường sá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadopted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədoptid]
  • Nghĩa tiếng việt của unadopted là: tính từ|- không được chấp nhận, không được thông qua|- không được chính quyền sở tại nhận trông nom (đường sá)

95516. unadorned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên|=unadorne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadorned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadorned tính từ|- không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên|=unadorned beauty|+ vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên|- trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)|=unadorned truth|+ sự thật trần truồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadorned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədɔ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unadorned là: tính từ|- không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên|=unadorned beauty|+ vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên|- trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)|=unadorned truth|+ sự thật trần truồng

95517. unadulterated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không pha|- thật; không bị giả mạo, không pha|- (nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadulterated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadulterated tính từ|- không pha|- thật; không bị giả mạo, không pha|- (nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn|=unadulterated nonsense|+ điều vô lý hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadulterated
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnədʌltəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unadulterated là: tính từ|- không pha|- thật; không bị giả mạo, không pha|- (nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn|=unadulterated nonsense|+ điều vô lý hoàn toàn

95518. unadvanced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiến lên trước; không tiến bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadvanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadvanced tính từ|- không tiến lên trước; không tiến bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadvanced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadvanced là: tính từ|- không tiến lên trước; không tiến bộ

95519. unadventurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mạo hiểm, không liều lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadventurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadventurous tính từ|- không mạo hiểm, không liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadventurous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadventurous là: tính từ|- không mạo hiểm, không liều lĩnh

95520. unadvertised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được báo trước; không được quảng cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadvertised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadvertised tính từ|- không được báo trước; không được quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadvertised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadvertised là: tính từ|- không được báo trước; không được quảng cáo

95521. unadvisable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nên làm|=an unadvisable action|+ một hành động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadvisable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadvisable tính từ|- không nên làm|=an unadvisable action|+ một hành động không nên làm|- không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadvisable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədvaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unadvisable là: tính từ|- không nên làm|=an unadvisable action|+ một hành động không nên làm|- không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố

95522. unadvised nghĩa tiếng việt là tính từ|- khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadvised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadvised tính từ|- khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)|- không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadvised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədvaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unadvised là: tính từ|- khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)|- không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo

95523. unadvisedly nghĩa tiếng việt là xem unadvised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadvisedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadvisedlyxem unadvised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadvisedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadvisedly là: xem unadvised

95524. unadvisedness nghĩa tiếng việt là xem unadvised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unadvisedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unadvisednessxem unadvised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unadvisedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unadvisedness là: xem unadvised

95525. unaesthetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi thẩm mỹ; phi mỹ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaesthetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaesthetic tính từ|- phi thẩm mỹ; phi mỹ học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaesthetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaesthetic là: tính từ|- phi thẩm mỹ; phi mỹ học

95526. unaffable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhã nhặn, không hoà nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaffable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaffable tính từ|- không nhã nhặn, không hoà nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaffable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæfəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unaffable là: tính từ|- không nhã nhặn, không hoà nhã

95527. unaffected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xúc động, không động lòng, thản nhiên|- tự nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaffected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaffected tính từ|- không xúc động, không động lòng, thản nhiên|- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật|- không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaffected
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnəfektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaffected là: tính từ|- không xúc động, không động lòng, thản nhiên|- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật|- không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm

95528. unaffectedly nghĩa tiếng việt là xem unaffected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaffectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaffectedlyxem unaffected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaffectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaffectedly là: xem unaffected

95529. unaffectedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaffectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaffectedness danh từ|- tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè; tính chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaffectedness
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnəfektidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unaffectedness là: danh từ|- tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè; tính chân thật

95530. unaffiliated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gia nhập vào, không liên kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaffiliated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaffiliated tính từ|- không gia nhập vào, không liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaffiliated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəfilieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaffiliated là: tính từ|- không gia nhập vào, không liên kết

95531. unafraid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ hãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unafraid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unafraid tính từ|- không sợ hãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unafraid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəfreid]
  • Nghĩa tiếng việt của unafraid là: tính từ|- không sợ hãi

95532. unaggressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất xâm lược|- không có tính chất c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaggressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaggressive tính từ|- không có tính chất xâm lược|- không có tính chất công kích|- không có tính chất gây sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaggressive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəgresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unaggressive là: tính từ|- không có tính chất xâm lược|- không có tính chất công kích|- không có tính chất gây sự

95533. unagreeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị|- không hợp với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unagreeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unagreeable tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị|- không hợp với, không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unagreeable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəgriəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unagreeable là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị|- không hợp với, không thích hợp

95534. unaided nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giúp đỡ|=to do something unaided|+ làm viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaided tính từ|- không được giúp đỡ|=to do something unaided|+ làm việc gì không có ai giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaided
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneidid]
  • Nghĩa tiếng việt của unaided là: tính từ|- không được giúp đỡ|=to do something unaided|+ làm việc gì không có ai giúp đỡ

95535. unaimed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mục đích, không có mục tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaimed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaimed tính từ|- không có mục đích, không có mục tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaimed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaimed là: tính từ|- không có mục đích, không có mục tiêu

95536. unaired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thoáng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaired tính từ|- không thoáng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaired là: tính từ|- không thoáng gió

95537. unajourned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lùi lại; không được gia hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unajourned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unajourned tính từ|- không bị lùi lại; không được gia hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unajourned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unajourned là: tính từ|- không bị lùi lại; không được gia hạn

95538. unalarmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lo sợ, không hoảng hốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalarmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalarmed tính từ|- không lo sợ, không hoảng hốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalarmed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəlɑ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unalarmed là: tính từ|- không lo sợ, không hoảng hốt

95539. unalarming nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng lo ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalarming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalarming tính từ|- không đáng lo ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalarming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalarming là: tính từ|- không đáng lo ngại

95540. unalienable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalienable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalienable tính từ|- không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được|=unalienable goods|+ của cải không thể nhường lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalienable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneiljənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unalienable là: tính từ|- không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được|=unalienable goods|+ của cải không thể nhường lại được

95541. unalike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giống, khác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalike tính từ|- không giống, khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalike là: tính từ|- không giống, khác

95542. unalive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không còn sống|- không sinh động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalive tính từ|- không còn sống|- không sinh động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalive là: tính từ|- không còn sống|- không sinh động

95543. unallayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây|=unalla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unallayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unallayed tính từ|- không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây|=unallayed fear|+ nỗi sợ không giảm|=unallayed grief|+ nỗi buồn không nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unallayed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəleid]
  • Nghĩa tiếng việt của unallayed là: tính từ|- không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây|=unallayed fear|+ nỗi sợ không giảm|=unallayed grief|+ nỗi buồn không nguôi

95544. unalleviated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhẹ bớt, không khuây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalleviated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalleviated tính từ|- không nhẹ bớt, không khuây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalleviated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəli:vieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unalleviated là: tính từ|- không nhẹ bớt, không khuây

95545. unallotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được|- chưa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unallotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unallotted tính từ|- rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được|- chưa chia; không chia|=unallotted shares|+ cổ phần không chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unallotted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəlɔtid]
  • Nghĩa tiếng việt của unallotted là: tính từ|- rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được|- chưa chia; không chia|=unallotted shares|+ cổ phần không chia

95546. unallowable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cho phép được|- không thể thừa nhận được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unallowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unallowable tính từ|- không thể cho phép được|- không thể thừa nhận được, không thể chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unallowable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəlauəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unallowable là: tính từ|- không thể cho phép được|- không thể thừa nhận được, không thể chấp nhận được

95547. unallowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị cấm, không được phép; trái phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unallowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unallowed tính từ|- bị cấm, không được phép; trái phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unallowed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəlaud]
  • Nghĩa tiếng việt của unallowed là: tính từ|- bị cấm, không được phép; trái phép

95548. unalloyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không pha trộn, nguyên chất (kim loại)|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalloyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalloyed tính từ|- không pha trộn, nguyên chất (kim loại)|- (nghĩa bóng) không pha, tinh khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalloyed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của unalloyed là: tính từ|- không pha trộn, nguyên chất (kim loại)|- (nghĩa bóng) không pha, tinh khiết

95549. unalloyedly nghĩa tiếng việt là xem unalloyed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalloyedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalloyedlyxem unalloyed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalloyedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalloyedly là: xem unalloyed

95550. unalluring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quyến rũ; không lôi cuốn; không có duyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalluring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalluring tính từ|- không quyến rũ; không lôi cuốn; không có duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalluring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalluring là: tính từ|- không quyến rũ; không lôi cuốn; không có duyên

95551. unalphabeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết chữ; mù chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalphabeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalphabeted tính từ|- không biết chữ; mù chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalphabeted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalphabeted là: tính từ|- không biết chữ; mù chữ

95552. unalter nghĩa tiếng việt là không đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalterkhông đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalter là: không đổi

95553. unalterability nghĩa tiếng việt là xem unalterable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalterability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalterabilityxem unalterable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalterability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalterability là: xem unalterable

95554. unalterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalterable tính từ|- không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalterable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:ltərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unalterable là: tính từ|- không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được

95555. unalterableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể thay đổi được, tính không thể sửa đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalterableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalterableness danh từ|- tính không thể thay đổi được, tính không thể sửa đổi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalterableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:ltərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unalterableness là: danh từ|- tính không thể thay đổi được, tính không thể sửa đổi được

95556. unalterably nghĩa tiếng việt là xem unalterable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalterably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalterablyxem unalterable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalterably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalterably là: xem unalterable

95557. unaltered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaltered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaltered tính từ|- không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaltered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:ltəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unaltered là: tính từ|- không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên

95558. unalytical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất phân tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unalytical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unalytical tính từ|- không có tính chất phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unalytical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unalytical là: tính từ|- không có tính chất phân tích

95559. unamazed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kinh ngạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamazed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamazed tính từ|- không kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamazed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəmeizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unamazed là: tính từ|- không kinh ngạc

95560. unambiguous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi|=un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unambiguous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unambiguous tính từ|- không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi|=unambiguous answer|+ câu trả lời rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unambiguous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæmbigjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unambiguous là: tính từ|- không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi|=unambiguous answer|+ câu trả lời rõ ràng

95561. unambiguously nghĩa tiếng việt là xem unambiguous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unambiguously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unambiguouslyxem unambiguous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unambiguously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unambiguously là: xem unambiguous

95562. unambition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unambition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unambition danh từ|- sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đòi hỏi cao; sự an phận; sự dễ dãi; sự giản dị; sự xuềnh xoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unambition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unambition là: danh từ|- sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đòi hỏi cao; sự an phận; sự dễ dãi; sự giản dị; sự xuềnh xoàng

95563. unambitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ham muốn, không có tham vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unambitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unambitious tính từ|- không ham muốn, không có tham vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unambitious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæmbiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unambitious là: tính từ|- không ham muốn, không có tham vọng

95564. unambitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ham muốn, tính không tham vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unambitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unambitiousness danh từ|- tính không ham muốn, tính không tham vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unambitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæmbiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unambitiousness là: danh từ|- tính không ham muốn, tính không tham vọng

95565. unamenable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamenable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamenable tính từ|- không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng|=unamenable to discipline|+ không phục tùng kỷ luật|- không tiện, khó dùng|=an unamenable tool|+ một dụng cụ khó dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamenable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəmi:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unamenable là: tính từ|- không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng|=unamenable to discipline|+ không phục tùng kỷ luật|- không tiện, khó dùng|=an unamenable tool|+ một dụng cụ khó dùng

95566. unamendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sửa được; không cải thiện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamendable tính từ|- không thể sửa được; không cải thiện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamendable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəmendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unamendable là: tính từ|- không thể sửa được; không cải thiện được

95567. unamended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sửa chữa; giữ nguyên; nguyên vẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamended tính từ|- không sửa chữa; giữ nguyên; nguyên vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unamended là: tính từ|- không sửa chữa; giữ nguyên; nguyên vẹn

95568. unamiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamiability danh từ|- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamiability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,eimjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unamiability là: danh từ|- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm

95569. unamiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamiable tính từ|- khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamiable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneimjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unamiable là: tính từ|- khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm

95570. unamiableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamiableness danh từ|- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamiableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,eimjəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unamiableness là: danh từ|- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm

95571. unamiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamiring tính từ|- không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamiring
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədmitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unamiring là: tính từ|- không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục

95572. unamusing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vui (truyện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unamusing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unamusing tính từ|- không vui (truyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unamusing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəmju:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unamusing là: tính từ|- không vui (truyện)

95573. unanalysable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phân tích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanalysable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanalysable tính từ|- không thể phân tích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanalysable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnænəlaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unanalysable là: tính từ|- không thể phân tích được

95574. unanalysed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân tích, không được phân tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanalysed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanalysed tính từ|- không phân tích, không được phân tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanalysed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnænəlaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unanalysed là: tính từ|- không phân tích, không được phân tích

95575. unanchor nghĩa tiếng việt là động từ|- không thả neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanchor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanchor động từ|- không thả neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanchor
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của unanchor là: động từ|- không thả neo

95576. unanchored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thả neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanchored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanchored tính từ|- không thả neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanchored
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæɳkəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unanchored là: tính từ|- không thả neo

95577. unanimated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhộn nhịp, không sôi nổi|- không bị kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanimated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanimated tính từ|- không nhộn nhịp, không sôi nổi|- không bị kích động, không bị kích thích|=unanimated by any ambition|+ không bị một tham vọng nào kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanimated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnænimeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unanimated là: tính từ|- không nhộn nhịp, không sôi nổi|- không bị kích động, không bị kích thích|=unanimated by any ambition|+ không bị một tham vọng nào kích thích

95578. unanimity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhất trí|=with unanimity|+ nhất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanimity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanimity danh từ|- sự nhất trí|=with unanimity|+ nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanimity
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nənimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của unanimity là: danh từ|- sự nhất trí|=with unanimity|+ nhất trí

95579. unanimity rule nghĩa tiếng việt là (econ) quy tắc nhất trí hoàn toàn.|+ một thủ tục lựa chọn tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanimity rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanimity rule(econ) quy tắc nhất trí hoàn toàn.|+ một thủ tục lựa chọn tập thể mà đòi hỏi rằng trước khi một chính sách được chấp nhận, nó phải được mọi thành viên của cộng đồng bị tác động bởi quyết định này thông qua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanimity rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unanimity rule là: (econ) quy tắc nhất trí hoàn toàn.|+ một thủ tục lựa chọn tập thể mà đòi hỏi rằng trước khi một chính sách được chấp nhận, nó phải được mọi thành viên của cộng đồng bị tác động bởi quyết định này thông qua.

95580. unanimous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanimous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanimous tính từ|- nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanimous
  • Phiên âm (nếu có): [ju:næniməs]
  • Nghĩa tiếng việt của unanimous là: tính từ|- nhất trí

95581. unanimously nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhất trí, đồng lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanimously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanimously phó từ|- nhất trí, đồng lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanimously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unanimously là: phó từ|- nhất trí, đồng lòng

95582. unanimousness nghĩa tiếng việt là xem unanimous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanimousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanimousnessxem unanimous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanimousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unanimousness là: xem unanimous

95583. unannealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê)|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unannealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unannealed tính từ|- không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê)|- (nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unannealed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəni:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unannealed là: tính từ|- không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê)|- (nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện

95584. unannotated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ghi chú, không có chú thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unannotated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unannotated tính từ|- không có ghi chú, không có chú thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unannotated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unannotated là: tính từ|- không có ghi chú, không có chú thích

95585. unannounced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unannounced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unannounced tính từ|- không báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unannounced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnənaunst]
  • Nghĩa tiếng việt của unannounced là: tính từ|- không báo trước

95586. unannoyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bực mình; không bực tức, không tức giận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unannoyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unannoyed tính từ|- không bực mình; không bực tức, không tức giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unannoyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unannoyed là: tính từ|- không bực mình; không bực tức, không tức giận

95587. unanointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) không chịu lễ xức dầu thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanointed tính từ|- (tôn giáo) không chịu lễ xức dầu thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanointed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unanointed là: tính từ|- (tôn giáo) không chịu lễ xức dầu thánh

95588. unanswerability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không trả lời được, tính không cãi lại được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanswerability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanswerability danh từ|- tính không trả lời được, tính không cãi lại được|- tính không bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanswerability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:nsərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unanswerability là: danh từ|- tính không trả lời được, tính không cãi lại được|- tính không bác được

95589. unanswerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trả lời lại được, không cãi lại được|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanswerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanswerable tính từ|- không trả lời lại được, không cãi lại được|- không thể bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanswerable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:nsərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unanswerable là: tính từ|- không trả lời lại được, không cãi lại được|- không thể bác được

95590. unanswerableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không trả lời được, tính không cãi lại được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanswerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanswerableness danh từ|- tính không trả lời được, tính không cãi lại được|- tính không bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanswerableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:nsərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unanswerableness là: danh từ|- tính không trả lời được, tính không cãi lại được|- tính không bác được

95591. unanswerably nghĩa tiếng việt là xem unanswerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanswerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanswerablyxem unanswerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanswerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unanswerably là: xem unanswerable

95592. unanswered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được trả lời|- không được đáp lại|- không bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanswered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanswered tính từ|- không được trả lời|- không được đáp lại|- không bị bác; chưa bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanswered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:nsəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unanswered là: tính từ|- không được trả lời|- không được đáp lại|- không bị bác; chưa bác được

95593. unanticipated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dự kiến trước, bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanticipated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanticipated tính từ|- không dự kiến trước, bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanticipated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæntisipeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unanticipated là: tính từ|- không dự kiến trước, bất ngờ

95594. unanticipatedly nghĩa tiếng việt là xem unanticipated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unanticipatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unanticipatedlyxem unanticipated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unanticipatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unanticipatedly là: xem unanticipated

95595. unapocryphal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính cống|- thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapocryphal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapocryphal tính từ|- chính cống|- thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapocryphal
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpɔkrifəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unapocryphal là: tính từ|- chính cống|- thật

95596. unapologetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biện hộ, không; biện giải|- không biết (xin) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapologetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapologetic tính từ|- không biện hộ, không; biện giải|- không biết (xin) lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapologetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unapologetic là: tính từ|- không biện hộ, không; biện giải|- không biết (xin) lỗi

95597. unappalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ, không kinh hoảng|- không nao núng, thản nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappalled tính từ|- không sợ, không kinh hoảng|- không nao núng, thản nhiên, trơ trơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappalled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unappalled là: tính từ|- không sợ, không kinh hoảng|- không nao núng, thản nhiên, trơ trơ

95598. unapparelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapparelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapparelled tính từ|- không mặc quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapparelled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpærəld]
  • Nghĩa tiếng việt của unapparelled là: tính từ|- không mặc quần áo

95599. unapparent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ, không lộ ra, kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapparent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapparent tính từ|- không rõ, không lộ ra, kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapparent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpærənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unapparent là: tính từ|- không rõ, không lộ ra, kín

95600. unappealable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không chống án được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappealable tính từ|- (pháp lý) không chống án được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappealable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpi:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unappealable là: tính từ|- (pháp lý) không chống án được

95601. unappealably nghĩa tiếng việt là xem unappealable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappealably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappealablyxem unappealable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappealably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unappealably là: xem unappealable

95602. unappealing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappealing tính từ|- không hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unappealing là: tính từ|- không hấp dẫn

95603. unappeasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappeasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappeasable tính từ|- không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)|- không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)|- không xoa dịu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappeasable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unappeasable là: tính từ|- không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)|- không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)|- không xoa dịu được

95604. unappeasably nghĩa tiếng việt là xem unappeasable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappeasably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappeasablyxem unappeasable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappeasably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unappeasably là: xem unappeasable

95605. unappeased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn)|- không p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappeased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappeased tính từ|- không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn)|- không phỉ, không thoả mãn (lòng thèm khát, ham muốn)|- không được xoa dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappeased
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpi:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của unappeased là: tính từ|- không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn)|- không phỉ, không thoả mãn (lòng thèm khát, ham muốn)|- không được xoa dịu

95606. unappetizing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho ăn ngon miệng|- kém ngon lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappetizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappetizing tính từ|- không làm cho ăn ngon miệng|- kém ngon lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappetizing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæpitaiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unappetizing là: tính từ|- không làm cho ăn ngon miệng|- kém ngon lành

95607. unappetizingly nghĩa tiếng việt là xem unappetizing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappetizingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappetizinglyxem unappetizing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappetizingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unappetizingly là: xem unappetizing

95608. unapplauded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đồng tình, không được tán thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapplauded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapplauded tính từ|- không được đồng tình, không được tán thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapplauded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unapplauded là: tính từ|- không được đồng tình, không được tán thành

95609. unapplied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được áp dụng; không được thi hành|- (+ for) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapplied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapplied tính từ|- không được áp dụng; không được thi hành|- (+ for) chưa có ai làm đơn xin|=post still unapplied for|+ chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapplied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəplaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unapplied là: tính từ|- không được áp dụng; không được thi hành|- (+ for) chưa có ai làm đơn xin|=post still unapplied for|+ chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin

95610. unappreciated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được quý chuộng, không được đánh giá cao|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappreciated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappreciated tính từ|- không được quý chuộng, không được đánh giá cao|- không được thưởng thức, không được ưa thích|- không được đánh giá đúng|- chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappreciated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpri:ʃieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unappreciated là: tính từ|- không được quý chuộng, không được đánh giá cao|- không được thưởng thức, không được ưa thích|- không được đánh giá đúng|- chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ

95611. unappreciative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ưa thích, không biết thưởng thức|- không tán t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappreciative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappreciative tính từ|- không ưa thích, không biết thưởng thức|- không tán thưởng, không chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappreciative
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpri:ʃjətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unappreciative là: tính từ|- không ưa thích, không biết thưởng thức|- không tán thưởng, không chuộng

95612. unappreciatively nghĩa tiếng việt là xem unappreciative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappreciatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappreciativelyxem unappreciative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappreciatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unappreciatively là: xem unappreciative

95613. unapprehended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiểu rõ|- chưa bị bắt, còn tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapprehended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapprehended tính từ|- không hiểu rõ|- chưa bị bắt, còn tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapprehended
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæprihendid]
  • Nghĩa tiếng việt của unapprehended là: tính từ|- không hiểu rõ|- chưa bị bắt, còn tự do

95614. unapprehensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không e sợ, không sợ|=to be unapprehensive of danger|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapprehensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapprehensive tính từ|- không e sợ, không sợ|=to be unapprehensive of danger|+ không sợ nguy hiểm|- không thông minh, đần độn|=unapprehensive mind|+ trí óc đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapprehensive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæprihensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unapprehensive là: tính từ|- không e sợ, không sợ|=to be unapprehensive of danger|+ không sợ nguy hiểm|- không thông minh, đần độn|=unapprehensive mind|+ trí óc đần độn

95615. unapprised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được biết, không được báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapprised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapprised tính từ|- không được biết, không được báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapprised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpraizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unapprised là: tính từ|- không được biết, không được báo trước

95616. unapproachability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapproachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapproachability danh từ|- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapproachability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə,proutʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unapproachability là: danh từ|- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được

95617. unapproachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đến gần được, không thể tới gần được; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapproachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapproachable tính từ|- không thể đến gần được, không thể tới gần được; khó gần (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapproachable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnəproutʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unapproachable là: tính từ|- không thể đến gần được, không thể tới gần được; khó gần (người)

95618. unapproachableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapproachableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapproachableness danh từ|- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapproachableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə,proutʃəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unapproachableness là: danh từ|- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được

95619. unapproachably nghĩa tiếng việt là xem unapproachable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapproachably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapproachablyxem unapproachable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapproachably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unapproachably là: xem unapproachable

95620. unappropriate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappropriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappropriate tính từ|- không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappropriate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unappropriate là: tính từ|- không thích hợp

95621. unappropriated nghĩa tiếng việt là tính từ|- sẵn sàng để dùng|- chưa dùng vào việc gì rõ rệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unappropriated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unappropriated tính từ|- sẵn sàng để dùng|- chưa dùng vào việc gì rõ rệt|- không ai chiếm giữ, không thuộc của ai|=unappropriated blessing|+ (đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unappropriated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəprouprieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unappropriated là: tính từ|- sẵn sàng để dùng|- chưa dùng vào việc gì rõ rệt|- không ai chiếm giữ, không thuộc của ai|=unappropriated blessing|+ (đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)

95622. unapproved nghĩa tiếng việt là tính từ (+ of)|- không được tán thành, không được chấp thuận|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapproved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapproved tính từ (+ of)|- không được tán thành, không được chấp thuận|- không được chuẩn y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapproved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpru:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unapproved là: tính từ (+ of)|- không được tán thành, không được chấp thuận|- không được chuẩn y

95623. unapproving nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tán thành, không chấp thuận|- không chuẩn y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapproving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapproving tính từ|- không tán thành, không chấp thuận|- không chuẩn y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapproving
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpru:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unapproving là: tính từ|- không tán thành, không chấp thuận|- không chuẩn y

95624. unapt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có năng lực|=unapt for|+ không đủ năng lực về|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unapt tính từ|- không có năng lực|=unapt for|+ không đủ năng lực về|- không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc|=an unapt remark|+ lời nhận xét không thích đáng, lời nhận xét không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unapt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæpt]
  • Nghĩa tiếng việt của unapt là: tính từ|- không có năng lực|=unapt for|+ không đủ năng lực về|- không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc|=an unapt remark|+ lời nhận xét không thích đáng, lời nhận xét không đúng lúc

95625. unaptly nghĩa tiếng việt là xem unapt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaptly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaptlyxem unapt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaptly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaptly là: xem unapt

95626. unaptness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu năng lực|- tính không thích đáng, tính khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaptness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaptness danh từ|- sự thiếu năng lực|- tính không thích đáng, tính không thích hợp, tính không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaptness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæptnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unaptness là: danh từ|- sự thiếu năng lực|- tính không thích đáng, tính không thích hợp, tính không đúng lúc

95627. unarchitectural nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng quy luật của kiến trúc|- không am hiểu k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarchitectural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarchitectural tính từ|- không đúng quy luật của kiến trúc|- không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarchitectural
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unarchitectural là: tính từ|- không đúng quy luật của kiến trúc|- không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc

95628. unargued nghĩa tiếng việt là tính từ|- chấp nhận không tranh cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unargued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unargued tính từ|- chấp nhận không tranh cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unargued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unargued là: tính từ|- chấp nhận không tranh cãi

95629. unarm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước khí giới (người nào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarm ngoại động từ|- tước khí giới (người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarm
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của unarm là: ngoại động từ|- tước khí giới (người nào)

95630. unarmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tước khí giới|- không có khí giới, tay không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarmed tính từ|- bị tước khí giới|- không có khí giới, tay không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarmed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unarmed là: tính từ|- bị tước khí giới|- không có khí giới, tay không

95631. unarmoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc áo giáp|- không bọc sắt (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarmoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarmoured tính từ|- không mặc áo giáp|- không bọc sắt (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarmoured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:məd]
  • Nghĩa tiếng việt của unarmoured là: tính từ|- không mặc áo giáp|- không bọc sắt (xe)

95632. unarranged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sắp xếp, không sắp đặt trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarranged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarranged tính từ|- không sắp xếp, không sắp đặt trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarranged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəreindʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unarranged là: tính từ|- không sắp xếp, không sắp đặt trước

95633. unarrayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) không dàn thành thế trận|- không trang điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarrayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarrayed tính từ|- (quân sự) không dàn thành thế trận|- không trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarrayed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəreid]
  • Nghĩa tiếng việt của unarrayed là: tính từ|- (quân sự) không dàn thành thế trận|- không trang điểm

95634. unarrested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bắt|- không thu hút (sự chú ý)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarrested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarrested tính từ|- không bị bắt|- không thu hút (sự chú ý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarrested
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnərestid]
  • Nghĩa tiếng việt của unarrested là: tính từ|- không bị bắt|- không thu hút (sự chú ý)

95635. unarsorbent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hút nước, không thấm hút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarsorbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarsorbent tính từ|- không hút nước, không thấm hút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarsorbent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbsɔ:bənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unarsorbent là: tính từ|- không hút nước, không thấm hút

95636. unartful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giả vờ; không giả tạo|- mộc mạc; giản dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unartful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unartful tính từ|- không giả vờ; không giả tạo|- mộc mạc; giản dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unartful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unartful là: tính từ|- không giả vờ; không giả tạo|- mộc mạc; giản dị

95637. unarticulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unarticulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unarticulated tính từ|- phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unarticulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unarticulated là: tính từ|- phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiếng

95638. unartificial nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhiên|- thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unartificial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unartificial tính từ|- tự nhiên|- thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unartificial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,ɑ:tifiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unartificial là: tính từ|- tự nhiên|- thật

95639. unartistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unartistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unartistic tính từ|- không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unartistic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:tistik]
  • Nghĩa tiếng việt của unartistic là: tính từ|- không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan

95640. unascertainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xác minh, không thể xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unascertainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unascertainable tính từ|- không thể xác minh, không thể xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unascertainable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæsəteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unascertainable là: tính từ|- không thể xác minh, không thể xác định

95641. unascertained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xác minh, không được xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unascertained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unascertained tính từ|- không được xác minh, không được xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unascertained
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnæsəteind]
  • Nghĩa tiếng việt của unascertained là: tính từ|- không được xác minh, không được xác định

95642. unashamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unashamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unashamed tính từ|- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ|=to be unashamed of doing something|+ làm việc gì không biết xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unashamed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəʃeimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unashamed là: tính từ|- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ|=to be unashamed of doing something|+ làm việc gì không biết xấu hổ

95643. unashamedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm si(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unashamedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unashamedly phó từ|- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unashamedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unashamedly là: phó từ|- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ

95644. unashamedness nghĩa tiếng việt là xem unashamed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unashamedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unashamednessxem unashamed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unashamedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unashamedness là: xem unashamed

95645. unasked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được mời|=unasked guests|+ những người khách k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unasked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unasked tính từ|- không được mời|=unasked guests|+ những người khách không (được) mời|- không được yêu cầu; không ai bảo|=to do something unasked|+ tự ý làm việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unasked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɑ:skt]
  • Nghĩa tiếng việt của unasked là: tính từ|- không được mời|=unasked guests|+ những người khách không (được) mời|- không được yêu cầu; không ai bảo|=to do something unasked|+ tự ý làm việc gì

95646. unasked for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unasked for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unasked for tính từ|- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unasked for
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unasked for là: tính từ|- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện

95647. unasked-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unasked-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unasked-for tính từ|- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện|= unasked for contributions to the fund|+ những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unasked-for
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unasked-for là: tính từ|- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện|= unasked for contributions to the fund|+ những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ

95648. unaspirated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bật hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaspirated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaspirated tính từ|- không bật hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaspirated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaspirated là: tính từ|- không bật hơi

95649. unassailability nghĩa tiếng việt là xem unassailable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassailability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassailabilityxem unassailable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassailability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassailability là: xem unassailable

95650. unassailable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tấn công được|- không công kích được (lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassailable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassailable tính từ|- không thể tấn công được|- không công kích được (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassailable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnəseiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unassailable là: tính từ|- không thể tấn công được|- không công kích được (lời nói...)

95651. unassailableness nghĩa tiếng việt là xem unassailable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassailableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassailablenessxem unassailable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassailableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassailableness là: xem unassailable

95652. unassailably nghĩa tiếng việt là xem unassailable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassailably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassailablyxem unassailable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassailably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassailably là: xem unassailable

95653. unassayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được thử thách|- chưa trải qua, chưa thể nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassayed tính từ|- chưa được thử thách|- chưa trải qua, chưa thể nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassayed là: tính từ|- chưa được thử thách|- chưa trải qua, chưa thể nghiệm

95654. unassented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thừa nhận, không được chấp thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassented tính từ|- không được thừa nhận, không được chấp thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassented là: tính từ|- không được thừa nhận, không được chấp thuận

95655. unasserted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được khẳng định, không được xác nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unasserted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unasserted tính từ|- không được khẳng định, không được xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unasserted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəsə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unasserted là: tính từ|- không được khẳng định, không được xác nhận

95656. unassertive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassertive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassertive tính từ|- không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát|- rụt rè; khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassertive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəsə:tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unassertive là: tính từ|- không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát|- rụt rè; khiêm tốn

95657. unassertively nghĩa tiếng việt là xem unassertive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassertively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassertivelyxem unassertive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassertively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassertively là: xem unassertive

95658. unassertiveness nghĩa tiếng việt là xem unassertive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassertiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassertivenessxem unassertive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassertiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassertiveness là: xem unassertive

95659. unassessable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bắt nộp thuế, không bị đánh thuế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassessable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassessable tính từ|- không bị bắt nộp thuế, không bị đánh thuế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassessable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassessable là: tính từ|- không bị bắt nộp thuế, không bị đánh thuế

95660. unassignable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giao cho được (công việc)|- không thể ấn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassignable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassignable tính từ|- không thể giao cho được (công việc)|- không thể ấn định được|- không thể chia phần được|- không thể đổ cho được, không thể quy cho được (lý do)|- (pháp lý) không thể nhường lại (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassignable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəsainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unassignable là: tính từ|- không thể giao cho được (công việc)|- không thể ấn định được|- không thể chia phần được|- không thể đổ cho được, không thể quy cho được (lý do)|- (pháp lý) không thể nhường lại (tài sản)

95661. unassigned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xác định; không được ấn định, không được quy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassigned tính từ|- không xác định; không được ấn định, không được quy định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassigned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassigned là: tính từ|- không xác định; không được ấn định, không được quy định

95662. unassimilable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tiêu hoá, không thể đồng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassimilable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassimilable tính từ|- không thể tiêu hoá, không thể đồng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassimilable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassimilable là: tính từ|- không thể tiêu hoá, không thể đồng hoá

95663. unassimilated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassimilated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassimilated tính từ|- không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=unassimilated knowledge|+ kiến thức chưa được tiêu hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassimilated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌbəsimileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unassimilated là: tính từ|- không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=unassimilated knowledge|+ kiến thức chưa được tiêu hoá

95664. unassisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giúp đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassisted tính từ|- không được giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassisted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəsistid]
  • Nghĩa tiếng việt của unassisted là: tính từ|- không được giúp đỡ

95665. unassociated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được kết giao, không được liên kết, không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassociated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassociated tính từ|- không được kết giao, không được liên kết, không được liên hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassociated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassociated là: tính từ|- không được kết giao, không được liên kết, không được liên hợp

95666. unassorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xếp đặt, không được phân loại|- không hợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassorted tính từ|- không được xếp đặt, không được phân loại|- không hợp nhau; so le. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassorted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassorted là: tính từ|- không được xếp đặt, không được phân loại|- không hợp nhau; so le

95667. unassuaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dịu bớt; không khuây, không nguôi|- không thoả, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassuaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassuaged tính từ|- không dịu bớt; không khuây, không nguôi|- không thoả, không phỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassuaged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəsweidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unassuaged là: tính từ|- không dịu bớt; không khuây, không nguôi|- không thoả, không phỉ

95668. unassumed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thừa nhận|- không phải giả bộ, không pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassumed tính từ|- không được thừa nhận|- không phải giả bộ, không phải giả tạo|- không chịu trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassumed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassumed là: tính từ|- không được thừa nhận|- không phải giả bộ, không phải giả tạo|- không chịu trách nhiệm

95669. unassuming nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tự phụ, khiêm tốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassuming tính từ|- không tự phụ, khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassuming
  • Phiên âm (nếu có): [ʌbəsju:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unassuming là: tính từ|- không tự phụ, khiêm tốn

95670. unassumingly nghĩa tiếng việt là xem unassuming(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassumingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassuminglyxem unassuming. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassumingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassumingly là: xem unassuming

95671. unassumingness nghĩa tiếng việt là xem unassuming(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassumingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassumingnessxem unassuming. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassumingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unassumingness là: xem unassuming

95672. unassured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc chắn (kết quả)|- không quả quyết, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unassured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unassured tính từ|- không chắc chắn (kết quả)|- không quả quyết, không vững chắc (bước, dáng đi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unassured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəʃuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unassured là: tính từ|- không chắc chắn (kết quả)|- không quả quyết, không vững chắc (bước, dáng đi)

95673. unastronomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc về vũ trụ|- không gỉ ghê gớm lắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unastronomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unastronomical tính từ|- không thuộc về vũ trụ|- không gỉ ghê gớm lắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unastronomical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unastronomical là: tính từ|- không thuộc về vũ trụ|- không gỉ ghê gớm lắm

95674. unathletic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là lực sĩ; không lực lưỡng|- không thuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unathletic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unathletic tính từ|- không phải là lực sĩ; không lực lưỡng|- không thuộc về điền kinh, không thuộc về thể thao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unathletic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unathletic là: tính từ|- không phải là lực sĩ; không lực lưỡng|- không thuộc về điền kinh, không thuộc về thể thao

95675. unatonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuộc được, không đền được (tội lỗi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unatonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unatonable tính từ|- không chuộc được, không đền được (tội lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unatonable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnətounəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unatonable là: tính từ|- không chuộc được, không đền được (tội lỗi)

95676. unatoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đền, không được chuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unatoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unatoned tính từ|- không được đền, không được chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unatoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unatoned là: tính từ|- không được đền, không được chuộc

95677. unattached nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattached tính từ|- không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh|=unattached young lady|+ cô gái chưa đính hôn với người nào cả|- (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ|- (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)|- không ở đại học nào (sinh viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattached
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnətætʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unattached là: tính từ|- không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh|=unattached young lady|+ cô gái chưa đính hôn với người nào cả|- (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ|- (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)|- không ở đại học nào (sinh viên)

95678. unattackable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đánh nổi, không thể tấn công được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattackable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattackable tính từ|- không thể đánh nổi, không thể tấn công được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattackable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnətækəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unattackable là: tính từ|- không thể đánh nổi, không thể tấn công được

95679. unattainability nghĩa tiếng việt là xem unattainable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattainability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattainabilityxem unattainable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattainability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattainability là: xem unattainable

95680. unattainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tới được, không thể đạt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattainable tính từ|- không thể tới được, không thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattainable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unattainable là: tính từ|- không thể tới được, không thể đạt được

95681. unattainableness nghĩa tiếng việt là xem unattainable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattainableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattainablenessxem unattainable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattainableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattainableness là: xem unattainable

95682. unattainably nghĩa tiếng việt là xem unattainable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattainably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattainablyxem unattainable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattainably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattainably là: xem unattainable

95683. unattained nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bị chạm tới|- không bị hại, không bị tổn hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattained tính từ|- chưa bị chạm tới|- không bị hại, không bị tổn hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattained là: tính từ|- chưa bị chạm tới|- không bị hại, không bị tổn hại

95684. unattainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hoen ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattainted tính từ|- không bị hoen ố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattainted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattainted là: tính từ|- không bị hoen ố

95685. unattempted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thử, không ai làm thử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattempted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattempted tính từ|- không ai thử, không ai làm thử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattempted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnətemptid]
  • Nghĩa tiếng việt của unattempted là: tính từ|- không ai thử, không ai làm thử

95686. unattended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattended tính từ|- không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)|- không chăm sóc, bỏ mặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattended
  • Phiên âm (nếu có): [ʌbətendid]
  • Nghĩa tiếng việt của unattended là: tính từ|- không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)|- không chăm sóc, bỏ mặc

95687. unattentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chăm chú; lơ đãng|- không ân cần, không chu đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattentive tính từ|- không chăm chú; lơ đãng|- không ân cần, không chu đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattentive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattentive là: tính từ|- không chăm chú; lơ đãng|- không ân cần, không chu đáo

95688. unattenuated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm yếu đi, không bị suy giảm đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattenuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattenuated tính từ|- không bị làm yếu đi, không bị suy giảm đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattenuated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattenuated là: tính từ|- không bị làm yếu đi, không bị suy giảm đi

95689. unattesded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chứng nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattesded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattesded tính từ|- không được chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattesded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnətestid]
  • Nghĩa tiếng việt của unattesded là: tính từ|- không được chứng nhận

95690. unattested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chứng thực, không được chứng nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattested tính từ|- không được chứng thực, không được chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattested là: tính từ|- không được chứng thực, không được chứng nhận

95691. unattired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc quần áo; không trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattired tính từ|- không mặc quần áo; không trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnətaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unattired là: tính từ|- không mặc quần áo; không trang điểm

95692. unattractive nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattractive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattractive tính từ|- ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên|- khó thương, khó ưa (tính tình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattractive
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnətræktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unattractive là: tính từ|- ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên|- khó thương, khó ưa (tính tình...)

95693. unattributable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattributable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattributable tính từ|- (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc|- không thề quy cho (ai, cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattributable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattributable là: tính từ|- (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc|- không thề quy cho (ai, cái gì)

95694. unattributed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được quy cho, không được đổ cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattributed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattributed tính từ|- không được quy cho, không được đổ cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattributed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattributed là: tính từ|- không được quy cho, không được đổ cho

95695. unattuned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà âm|- không hoà hợp|- chưa lên dây, chưa so d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unattuned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unattuned tính từ|- không hoà âm|- không hoà hợp|- chưa lên dây, chưa so dây (đàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unattuned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unattuned là: tính từ|- không hoà âm|- không hoà hợp|- chưa lên dây, chưa so dây (đàn)

95696. unauthentic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xác thực, không chính cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unauthentic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unauthentic tính từ|- không xác thực, không chính cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unauthentic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:θentik]
  • Nghĩa tiếng việt của unauthentic là: tính từ|- không xác thực, không chính cống

95697. unauthenticate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xác nhận là đúng|- không nhận thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unauthenticate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unauthenticate tính từ|- không xác nhận là đúng|- không nhận thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unauthenticate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unauthenticate là: tính từ|- không xác nhận là đúng|- không nhận thực

95698. unauthenticated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được công nhận là xác thực|- không rõ tác gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unauthenticated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unauthenticated tính từ|- không được công nhận là xác thực|- không rõ tác giả|- (pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unauthenticated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:θentikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unauthenticated là: tính từ|- không được công nhận là xác thực|- không rõ tác giả|- (pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...)

95699. unauthentication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không xác nhận là đúng|- sự không nhận thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unauthentication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unauthentication danh từ|- sự không xác nhận là đúng|- sự không nhận thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unauthentication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unauthentication là: danh từ|- sự không xác nhận là đúng|- sự không nhận thực

95700. unauthoritative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không am hiểu|- không có thẩm quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unauthoritative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unauthoritative tính từ|- không am hiểu|- không có thẩm quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unauthoritative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unauthoritative là: tính từ|- không am hiểu|- không có thẩm quyền

95701. unauthorized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phép; trái phép|- không chính đáng; lạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unauthorized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unauthorized tính từ|- không được phép; trái phép|- không chính đáng; lạm dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unauthorized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:θəraizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unauthorized là: tính từ|- không được phép; trái phép|- không chính đáng; lạm dụng

95702. unautomated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tự động hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unautomated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unautomated tính từ|- không tự động hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unautomated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unautomated là: tính từ|- không tự động hoà

95703. unavailability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavailability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavailability danh từ|- tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được|- sự không có giá trị (của vé xe...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavailability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə,veiləbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unavailability là: danh từ|- tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được|- sự không có giá trị (của vé xe...)

95704. unavailable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sẵn sàng để dùng; không dùng được|- không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavailable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavailable tính từ|- không sẵn sàng để dùng; không dùng được|- không có giá trị (vé xe...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavailable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəveiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unavailable là: tính từ|- không sẵn sàng để dùng; không dùng được|- không có giá trị (vé xe...)

95705. unavailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ích, vô tác dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavailing tính từ|- vô ích, vô tác dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavailing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəveiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unavailing là: tính từ|- vô ích, vô tác dụng

95706. unavailingly nghĩa tiếng việt là xem unavailing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavailingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavailinglyxem unavailing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavailingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unavailingly là: xem unavailing

95707. unavailingness nghĩa tiếng việt là xem unavailing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavailingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavailingnessxem unavailing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavailingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unavailingness là: xem unavailing

95708. unavenged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được báo thù; chưa được báo thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavenged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavenged tính từ|- không được báo thù; chưa được báo thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavenged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəvendʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unavenged là: tính từ|- không được báo thù; chưa được báo thù

95709. unaventurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mạo hiểm|- không liều lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaventurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaventurous tính từ|- không mạo hiểm|- không liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaventurous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnədventʃərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unaventurous là: tính từ|- không mạo hiểm|- không liều lĩnh

95710. unavertable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavertable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavertable tính từ|- không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible|= unavertable decine|+ sự sa sút không tránh khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavertable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unavertable là: tính từ|- không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible|= unavertable decine|+ sự sa sút không tránh khỏi

95711. unaverted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaverted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaverted tính từ|- không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaverted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unaverted là: tính từ|- không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được

95712. unavertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unavertable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavertible tính từ|- xem unavertable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavertible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unavertible là: tính từ|- xem unavertable

95713. unavoidability nghĩa tiếng việt là xem unavoidable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavoidability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavoidabilityxem unavoidable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavoidability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unavoidability là: xem unavoidable

95714. unavoidable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tránh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavoidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavoidable tính từ|- không thể tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavoidable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnəvɔidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unavoidable là: tính từ|- không thể tránh được

95715. unavoidableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thể tránh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavoidableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavoidableness danh từ|- tính chất không thể tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavoidableness
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnəvɔidəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unavoidableness là: danh từ|- tính chất không thể tránh được

95716. unavoidably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể tránh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavoidably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavoidably phó từ|- không thể tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavoidably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unavoidably là: phó từ|- không thể tránh được

95717. unavowable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thú nhận được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavowable tính từ|- không thể thú nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavowable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəvauəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unavowable là: tính từ|- không thể thú nhận được

95718. unavowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói ra; không thú nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unavowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unavowed tính từ|- không nói ra; không thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unavowed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəvaud]
  • Nghĩa tiếng việt của unavowed là: tính từ|- không nói ra; không thú nhận

95719. unawakened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh thức, không được thức tỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unawakened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unawakened tính từ|- không được đánh thức, không được thức tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unawakened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unawakened là: tính từ|- không được đánh thức, không được thức tỉnh

95720. unaware nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết, không hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unaware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unaware tính từ|- không biết, không hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unaware
  • Phiên âm (nếu có): [ʌbəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của unaware là: tính từ|- không biết, không hay

95721. unawarely nghĩa tiếng việt là xem unaware(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unawarely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unawarelyxem unaware. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unawarely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unawarely là: xem unaware

95722. unawareness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết, sự không hay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unawareness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unawareness danh từ|- sự không biết, sự không hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unawareness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌbəweənis]
  • Nghĩa tiếng việt của unawareness là: danh từ|- sự không biết, sự không hay

95723. unawares nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất ngờ, thình lình, chợt|- do vô ý, do sơ xuất; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unawares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unawares phó từ|- bất ngờ, thình lình, chợt|- do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unawares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unawares là: phó từ|- bất ngờ, thình lình, chợt|- do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra

95724. unawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unawed tính từ|- không sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unawed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unawed là: tính từ|- không sợ

95725. unawsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unawsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unawsome tính từ|- không đáng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unawsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unawsome là: tính từ|- không đáng sợ

95726. unbacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbacked tính từ|- không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ|- (thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)|- chưa tập thuần (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbacked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbækt]
  • Nghĩa tiếng việt của unbacked là: tính từ|- không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ|- (thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)|- chưa tập thuần (ngựa)

95727. unbailable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được quyền bảo lãnh|- không được xin bảo lãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbailable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbailable tính từ|- không được quyền bảo lãnh|- không được xin bảo lãnh; không thể đem cầm cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbailable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbailable là: tính từ|- không được quyền bảo lãnh|- không được xin bảo lãnh; không thể đem cầm cố

95728. unbailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bảo lãnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbailed tính từ|- không được bảo lãnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbailed là: tính từ|- không được bảo lãnh

95729. unbaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- sống, chưa nung (gạch ngói); chưa nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbaked tính từ|- sống, chưa nung (gạch ngói); chưa nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbaked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbeikt]
  • Nghĩa tiếng việt của unbaked là: tính từ|- sống, chưa nung (gạch ngói); chưa nướng

95730. unbalance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất thắng bằng|- sự không cân xứng|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbalance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbalance danh từ|- sự mất thắng bằng|- sự không cân xứng|* ngoại động từ|- làm mất thăng bằng|- làm rối loạn tâm trí||@unbalance|- (điều khiển học) tính không cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbalance
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbæləns]
  • Nghĩa tiếng việt của unbalance là: danh từ|- sự mất thắng bằng|- sự không cân xứng|* ngoại động từ|- làm mất thăng bằng|- làm rối loạn tâm trí||@unbalance|- (điều khiển học) tính không cân bằng

95731. unbalanceable nghĩa tiếng việt là xem unbalance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbalanceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbalanceablexem unbalance. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbalanceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbalanceable là: xem unbalance

95732. unbalanced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cân bằng; mất thăng bằng|- không cân xứng|- (ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbalanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbalanced tính từ|- không cân bằng; mất thăng bằng|- không cân xứng|- (tài chính) không quyết toán|=an unbalanced account|+ một tài khoản không quyết toán|- (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbalanced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbælənst]
  • Nghĩa tiếng việt của unbalanced là: tính từ|- không cân bằng; mất thăng bằng|- không cân xứng|- (tài chính) không quyết toán|=an unbalanced account|+ một tài khoản không quyết toán|- (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần)

95733. unbalanced economic growth nghĩa tiếng việt là (econ) sự tăng trưởng kinh tế không cân đối.|+ xem balanced econom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbalanced economic growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbalanced economic growth(econ) sự tăng trưởng kinh tế không cân đối.|+ xem balanced economic development, growth path.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbalanced economic growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbalanced economic growth là: (econ) sự tăng trưởng kinh tế không cân đối.|+ xem balanced economic development, growth path.

95734. unballast nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unballast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unballast ngoại động từ|- bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unballast
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbæləst]
  • Nghĩa tiếng việt của unballast là: ngoại động từ|- bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền)

95735. unballasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vật dằn (tàu thuyền)|- không rải đá ba la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unballasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unballasted tính từ|- không có vật dằn (tàu thuyền)|- không rải đá ba lát (đường sắt)|- không đằm; không ổn định|= an unballasted character|+ tính cách không điềm tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unballasted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unballasted là: tính từ|- không có vật dằn (tàu thuyền)|- không rải đá ba lát (đường sắt)|- không đằm; không ổn định|= an unballasted character|+ tính cách không điềm tĩnh

95736. unban nghĩa tiếng việt là động từ|- hủy bỏ lệnh cấm, cho phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unban động từ|- hủy bỏ lệnh cấm, cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unban
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unban là: động từ|- hủy bỏ lệnh cấm, cho phép

95737. unbandage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbandage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbandage ngoại động từ|- (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbandage
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbændidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbandage là: ngoại động từ|- (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy)

95738. unbank nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gạt tro cho (lửa) bén hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbank ngoại động từ|- gạt tro cho (lửa) bén hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbank
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbæɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của unbank là: ngoại động từ|- gạt tro cho (lửa) bén hơn

95739. unbanked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gửi nhà băng, không gửi ngân hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbanked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbanked tính từ|- không gửi nhà băng, không gửi ngân hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbanked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbanked là: tính từ|- không gửi nhà băng, không gửi ngân hàng

95740. unbaptized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được rửa tội|- không có tên, không có tên hiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbaptized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbaptized tính từ|- không được rửa tội|- không có tên, không có tên hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbaptized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbæptaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unbaptized là: tính từ|- không được rửa tội|- không có tên, không có tên hiệu

95741. unbar nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy thanh chắn đi|- mở khoá, mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbar ngoại động từ|- lấy thanh chắn đi|- mở khoá, mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbar
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của unbar là: ngoại động từ|- lấy thanh chắn đi|- mở khoá, mở

95742. unbarbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không binh giáp; không vũ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbarbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbarbed tính từ|- không binh giáp; không vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbarbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbarbed là: tính từ|- không binh giáp; không vũ khí

95743. unbarbered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cạo râu, không chải đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbarbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbarbered tính từ|- không cạo râu, không chải đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbarbered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbarbered là: tính từ|- không cạo râu, không chải đầu

95744. unbark nghĩa tiếng việt là danh từgoại độn g từ|- tước vỏ cây, bóc vỏ cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbark danh từgoại độn g từ|- tước vỏ cây, bóc vỏ cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbark là: danh từgoại độn g từ|- tước vỏ cây, bóc vỏ cây

95745. unbarred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cài then, không chặn (cửa)|- (âm nhạc) không ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbarred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbarred tính từ|- không cài then, không chặn (cửa)|- (âm nhạc) không chia thành nhịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbarred
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unbarred là: tính từ|- không cài then, không chặn (cửa)|- (âm nhạc) không chia thành nhịp

95746. unbarricade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá bỏ vật chướng ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbarricade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbarricade ngoại động từ|- phá bỏ vật chướng ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbarricade
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbærikeid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbarricade là: ngoại động từ|- phá bỏ vật chướng ngại

95747. unbarricaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbarricaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbarricaded tính từ|- đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbarricaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbarricaded là: tính từ|- đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông

95748. unbashful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không e sợ, không rụt rè, không bẽn lẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbashful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbashful tính từ|- không e sợ, không rụt rè, không bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbashful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbashful là: tính từ|- không e sợ, không rụt rè, không bẽn lẽn

95749. unbated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giảm sút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbated tính từ|- không giảm sút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbated là: tính từ|- không giảm sút

95750. unbe nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chấm dứt sự tồn tại (cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbe nội động từ|- chấm dứt sự tồn tại (cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbe là: nội động từ|- chấm dứt sự tồn tại (cổ)

95751. unbear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nới, cởi dây cương (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbear ngoại động từ|- nới, cởi dây cương (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbear
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbeə]
  • Nghĩa tiếng việt của unbear là: ngoại động từ|- nới, cởi dây cương (ngựa)

95752. unbearable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chịu nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbearable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbearable tính từ|- không thể chịu nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbearable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbeərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbearable là: tính từ|- không thể chịu nổi

95753. unbearableness nghĩa tiếng việt là xem unbearable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbearableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbearablenessxem unbearable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbearableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbearableness là: xem unbearable

95754. unbearably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể dung thứ, không thể chịu đựng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbearably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbearably phó từ|- không thể dung thứ, không thể chịu đựng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbearably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbearably là: phó từ|- không thể dung thứ, không thể chịu đựng được

95755. unbearded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbearded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbearded tính từ|- không râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbearded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbiədid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbearded là: tính từ|- không râu

95756. unbeatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thắng nổi, không thể đánh bại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeatable tính từ|- không thể thắng nổi, không thể đánh bại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeatable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbi:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbeatable là: tính từ|- không thể thắng nổi, không thể đánh bại được

95757. unbeatably nghĩa tiếng việt là xem unbeatable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeatably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeatablyxem unbeatable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeatably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbeatably là: xem unbeatable

95758. unbeaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ai thắng nổi (người); chưa bị đánh bại (kẻ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeaten tính từ|- chưa ai thắng nổi (người); chưa bị đánh bại (kẻ thù...)|- chưa bị phá (kỷ lục...)|- chưa có bước chân người đi (con đường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeaten
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbi:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của unbeaten là: tính từ|- chưa ai thắng nổi (người); chưa bị đánh bại (kẻ thù...)|- chưa bị phá (kỷ lục...)|- chưa có bước chân người đi (con đường...)

95759. unbeautiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẹp, xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeautiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeautiful tính từ|- không đẹp, xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeautiful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbju:təful]
  • Nghĩa tiếng việt của unbeautiful là: tính từ|- không đẹp, xấu

95760. unbecome nghĩa tiếng việt là nội động từ|- không thích hợp; không hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbecome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbecome nội động từ|- không thích hợp; không hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbecome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbecome là: nội động từ|- không thích hợp; không hợp

95761. unbecoming nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)|=un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbecoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbecoming tính từ|- không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)|=unbecoming clothes|+ quần áo mặc không vừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbecoming
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbikʌmiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbecoming là: tính từ|- không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)|=unbecoming clothes|+ quần áo mặc không vừa

95762. unbecomingly nghĩa tiếng việt là xem unbecoming(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbecomingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbecominglyxem unbecoming. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbecomingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbecomingly là: xem unbecoming

95763. unbecomingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không hợp, tính chất không thích hợp; tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbecomingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbecomingness danh từ|- tính chất không hợp, tính chất không thích hợp; tính chất không vừa (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbecomingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbikʌmiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unbecomingness là: danh từ|- tính chất không hợp, tính chất không thích hợp; tính chất không vừa (quần áo)

95764. unbefitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp, không thích đáng, không ổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbefitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbefitting tính từ|- không hợp, không thích đáng, không ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbefitting
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbifitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbefitting là: tính từ|- không hợp, không thích đáng, không ổn

95765. unbefriended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bạn bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbefriended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbefriended tính từ|- không bạn bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbefriended
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbifrendid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbefriended là: tính từ|- không bạn bè

95766. unbegot nghĩa tiếng việt là xem unbegotten(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbegot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbegotxem unbegotten. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbegot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbegot là: xem unbegotten

95767. unbegotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đẻ ra, không được sinh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbegotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbegotten tính từ|- không được đẻ ra, không được sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbegotten
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbigɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của unbegotten là: tính từ|- không được đẻ ra, không được sinh ra

95768. unbegun nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bắt đầu|- không có khởi đầu, không có khởi ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbegun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbegun tính từ|- chưa bắt đầu|- không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbegun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbegun là: tính từ|- chưa bắt đầu|- không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại

95769. unbeholden nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấy; không trông thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeholden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeholden tính từ|- không thấy; không trông thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeholden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbeholden là: tính từ|- không thấy; không trông thấy

95770. unbeknown nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) không (được) biết|=he did it unbeknown to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeknown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeknown tính từ|- (thông tục) không (được) biết|=he did it unbeknown to me|+ nó làm việc đó mà tôi không biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeknown
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbinoun]
  • Nghĩa tiếng việt của unbeknown là: tính từ|- (thông tục) không (được) biết|=he did it unbeknown to me|+ nó làm việc đó mà tôi không biết

95771. unbeknownst nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (được) biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeknownst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeknownst tính từ|- không (được) biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeknownst
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbeknownst là: tính từ|- không (được) biết

95772. unbelief nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelief danh từ|- sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi|- sự không tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelief
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbili:f]
  • Nghĩa tiếng việt của unbelief là: danh từ|- sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi|- sự không tín ngưỡng

95773. unbelievable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tin được, khó tin (sự việc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelievable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelievable tính từ|- không thể tin được, khó tin (sự việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelievable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnbili:və]
  • Nghĩa tiếng việt của unbelievable là: tính từ|- không thể tin được, khó tin (sự việc)

95774. unbelievably nghĩa tiếng việt là xem unbelievable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelievably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelievablyxem unbelievable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelievably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbelievably là: xem unbelievable

95775. unbeliever nghĩa tiếng việt là danh từ|- người không tin|- người không tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeliever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeliever danh từ|- người không tin|- người không tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeliever
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbili:və]
  • Nghĩa tiếng việt của unbeliever là: danh từ|- người không tin|- người không tín ngưỡng

95776. unbelieving nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin|- không tín ngưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelieving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelieving tính từ|- không tin|- không tín ngưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelieving
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbili:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbelieving là: tính từ|- không tin|- không tín ngưỡng

95777. unbelievingly nghĩa tiếng việt là xem unbelieving(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelievingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelievinglyxem unbelieving. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelievingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbelievingly là: xem unbelieving

95778. unbelievingness nghĩa tiếng việt là xem unbelieving(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelievingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelievingnessxem unbelieving. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelievingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbelievingness là: xem unbelieving

95779. unbelligerent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tham chiến|* danh từ|- nước không tham chiến|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelligerent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelligerent tính từ|- không tham chiến|* danh từ|- nước không tham chiến|- kẻ không tham chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelligerent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbelligerent là: tính từ|- không tham chiến|* danh từ|- nước không tham chiến|- kẻ không tham chiến

95780. unbeloved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được yêu quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeloved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeloved tính từ|- không được yêu quý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeloved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbilʌvd]
  • Nghĩa tiếng việt của unbeloved là: tính từ|- không được yêu quý

95781. unbelt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở dây đai (đeo gươm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbelt ngoại động từ|- mở dây đai (đeo gươm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbelt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbelt]
  • Nghĩa tiếng việt của unbelt là: ngoại động từ|- mở dây đai (đeo gươm)

95782. unbend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unbent|- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbend ngoại động từ unbent|- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra|- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng|- (hàng hải) tháo (dây buộc)|* nội động từ|- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra|- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)|- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbend
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbend]
  • Nghĩa tiếng việt của unbend là: ngoại động từ unbent|- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra|- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng|- (hàng hải) tháo (dây buộc)|* nội động từ|- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra|- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)|- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc

95783. unbendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất khuất; kiên quyết; quyết tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbendable tính từ|- bất khuất; kiên quyết; quyết tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbendable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbendable là: tính từ|- bất khuất; kiên quyết; quyết tâm

95784. unbending nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng, không uốn cong được|- cứng cỏi; bất khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbending tính từ|- cứng, không uốn cong được|- cứng cỏi; bất khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbending
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbending là: tính từ|- cứng, không uốn cong được|- cứng cỏi; bất khuất

95785. unbendingly nghĩa tiếng việt là xem unbending(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbendingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbendinglyxem unbending. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbendingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbendingly là: xem unbending

95786. unbendingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cứng, tính chất không uốn cong được|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbendingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbendingness danh từ|- tính chất cứng, tính chất không uốn cong được|- tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbendingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbendiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unbendingness là: danh từ|- tính chất cứng, tính chất không uốn cong được|- tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất

95787. unbeneficial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lợi, không có hiệu quả, ít bổ ích|=unben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbeneficial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbeneficial tính từ|- không có lợi, không có hiệu quả, ít bổ ích|=unbeneficial treatment|+ cách điều trị không có hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbeneficial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbenifiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbeneficial là: tính từ|- không có lợi, không có hiệu quả, ít bổ ích|=unbeneficial treatment|+ cách điều trị không có hiệu quả

95788. unbenefited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được lợi|=unbenefited by something|+ không được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbenefited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbenefited tính từ|- không được lợi|=unbenefited by something|+ không được lợi gì ở việc gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbenefited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbenifitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbenefited là: tính từ|- không được lợi|=unbenefited by something|+ không được lợi gì ở việc gì

95789. unbent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unbent|- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbent ngoại động từ unbent|- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra|- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng|- (hàng hải) tháo (dây buộc)|* nội động từ|- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra|- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)|- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbend]
  • Nghĩa tiếng việt của unbent là: ngoại động từ unbent|- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra|- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng|- (hàng hải) tháo (dây buộc)|* nội động từ|- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra|- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)|- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc

95790. unbenumb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbenumb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbenumb ngoại động từ|- sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbenumb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbenumb là: ngoại động từ|- sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng)

95791. unbesought nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cầu cạnh, không cầu xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbesought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbesought tính từ|- không cầu cạnh, không cầu xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbesought
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbisɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của unbesought là: tính từ|- không cầu cạnh, không cầu xin

95792. unbespoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đặt (hàng); không được giữ trước (chỗ ngồi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbespoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbespoken tính từ|- không đặt (hàng); không được giữ trước (chỗ ngồi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbespoken
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbispoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của unbespoken là: tính từ|- không đặt (hàng); không được giữ trước (chỗ ngồi)

95793. unbesseming nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbesseming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbesseming tính từ|- không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbesseming
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbisi:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbesseming là: tính từ|- không thích hợp

95794. unbethink nghĩa tiếng việt là động từ|- (unbethought)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbethink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbethink động từ|- (unbethought). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbethink
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbethink là: động từ|- (unbethought)

95795. unbethought nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbethought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbethought tính từ|- không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước|- bị lãng quên|* động từ|- past và past part của unbethink|- không khá lên; không được sửa chữa, không được chỉnh đốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbethought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbethought là: tính từ|- không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước|- bị lãng quên|* động từ|- past và past part của unbethink|- không khá lên; không được sửa chữa, không được chỉnh đốn

95796. unbias nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không có thành kiến, làm cho mất tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbias là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbias ngoại động từ|- làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì)|- làm cho không thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbias
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaiəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unbias là: ngoại động từ|- làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì)|- làm cho không thiên vị

95797. unbias(s)ed nghĩa tiếng việt là (thống kê) không chệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbias(s)ed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbias(s)ed(thống kê) không chệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbias(s)ed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbias(s)ed là: (thống kê) không chệch

95798. unbiased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành kiến|- không thiên vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbiased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbiased tính từ|- không thành kiến|- không thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbiased
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaiəst]
  • Nghĩa tiếng việt của unbiased là: tính từ|- không thành kiến|- không thiên vị

95799. unbiased estimator nghĩa tiếng việt là (econ) ước lượng không chệch.|+ xem best linear unbiased estimator.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbiased estimator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbiased estimator(econ) ước lượng không chệch.|+ xem best linear unbiased estimator.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbiased estimator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbiased estimator là: (econ) ước lượng không chệch.|+ xem best linear unbiased estimator.

95800. unbiasedly nghĩa tiếng việt là xem unbiased(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbiasedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbiasedlyxem unbiased. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbiasedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbiasedly là: xem unbiased

95801. unbiasedness nghĩa tiếng việt là xem unbiased(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbiasedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbiasednessxem unbiased. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbiasedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbiasedness là: xem unbiased

95802. unbiassed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành kiến|- không thiên vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbiassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbiassed tính từ|- không thành kiến|- không thiên vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbiassed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaiəst]
  • Nghĩa tiếng việt của unbiassed là: tính từ|- không thành kiến|- không thiên vị

95803. unbiblical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có trong kinh thánh; không được kinh thánh cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbiblical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbiblical tính từ|- không có trong kinh thánh; không được kinh thánh cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbiblical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbiblikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbiblical là: tính từ|- không có trong kinh thánh; không được kinh thánh cho phép

95804. unbidden nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự ý, không ai bảo|- không mời mà đến (khách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbidden tính từ|- tự ý, không ai bảo|- không mời mà đến (khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbidden
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbidn]
  • Nghĩa tiếng việt của unbidden là: tính từ|- tự ý, không ai bảo|- không mời mà đến (khách)

95805. unbigoted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin mù quáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbigoted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbigoted tính từ|- không tin mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbigoted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unbigoted là: tính từ|- không tin mù quáng

95806. unbilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được quảng cáo, không đăng quảng cáo; không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbilled tính từ|- không được quảng cáo, không đăng quảng cáo; không có tên trong danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbilled là: tính từ|- không được quảng cáo, không đăng quảng cáo; không có tên trong danh

95807. unbind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unbound|- mở, cởi, thả, tháo|- (y học) cởi băn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbind ngoại động từ unbound|- mở, cởi, thả, tháo|- (y học) cởi băng, bó băng (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbind
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unbind là: ngoại động từ unbound|- mở, cởi, thả, tháo|- (y học) cởi băng, bó băng (vết thương)

95808. unbirthday nghĩa tiếng việt là tính từ|-(đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbirthday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbirthday tính từ|-(đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbirthday
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbə:θdei]
  • Nghĩa tiếng việt của unbirthday là: tính từ|-(đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng)

95809. unbishop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cách chức giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbishop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbishop ngoại động từ|- cách chức giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbishop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbishop là: ngoại động từ|- cách chức giám mục

95810. unbitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tháo hàm thiếc (ngựa)|- (nghĩa bóng) buông th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbitted tính từ|- được tháo hàm thiếc (ngựa)|- (nghĩa bóng) buông thả; hoang dâm vô độ; lộng hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbitted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbitted là: tính từ|- được tháo hàm thiếc (ngựa)|- (nghĩa bóng) buông thả; hoang dâm vô độ; lộng hành

95811. unblamable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khiển trách được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblamable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblamable tính từ|- không khiển trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblamable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbleiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unblamable là: tính từ|- không khiển trách được

95812. unblamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chê trách, không bị khiển tràch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblamed tính từ|- không bị chê trách, không bị khiển tràch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblamed là: tính từ|- không bị chê trách, không bị khiển tràch

95813. unblanking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) sự tháo; sự mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblanking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblanking danh từ|- (rađiô) sự tháo; sự mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblanking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblanking là: danh từ|- (rađiô) sự tháo; sự mở

95814. unbleached nghĩa tiếng việt là tính từ|- mộc, chưa chuội trắng (vải)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbleached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbleached tính từ|- mộc, chưa chuội trắng (vải)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbleached
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbli:tʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unbleached là: tính từ|- mộc, chưa chuội trắng (vải)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu

95815. unblemished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vết nhơ (thanh danh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblemished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblemished tính từ|- không có vết nhơ (thanh danh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblemished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblemiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unblemished là: tính từ|- không có vết nhơ (thanh danh...)

95816. unblenched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ hãi, không bối rối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblenched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblenched tính từ|- không sợ hãi, không bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblenched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblenched là: tính từ|- không sợ hãi, không bối rối

95817. unblenching nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho người ta sợ|- không nhắm mắt làm ngơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblenching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblenching tính từ|- không làm cho người ta sợ|- không nhắm mắt làm ngơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblenching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblenching là: tính từ|- không làm cho người ta sợ|- không nhắm mắt làm ngơ

95818. unblended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không pha (rượu, chè, thuốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblended tính từ|- không pha (rượu, chè, thuốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblended
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblendid]
  • Nghĩa tiếng việt của unblended là: tính từ|- không pha (rượu, chè, thuốc)

95819. unblessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ban phước|- bị nguyền rủa|- không hạnh p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblessed tính từ|- không được ban phước|- bị nguyền rủa|- không hạnh phúc; bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblessed là: tính từ|- không được ban phước|- bị nguyền rủa|- không hạnh phúc; bất hạnh

95820. unblest nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) không được ban phúc|- (nghĩa bóng) rủi r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblest tính từ|- (tôn giáo) không được ban phúc|- (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblest
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblest]
  • Nghĩa tiếng việt của unblest là: tính từ|- (tôn giáo) không được ban phúc|- (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh

95821. unblighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tàn rụi, không vàng úa (lúa)|- (nghĩa bóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblighted tính từ|- không tàn rụi, không vàng úa (lúa)|- (nghĩa bóng) hoàn toàn|=unblighted happiness|+ hạnh phúc toàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblighted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unblighted là: tính từ|- không tàn rụi, không vàng úa (lúa)|- (nghĩa bóng) hoàn toàn|=unblighted happiness|+ hạnh phúc toàn toàn

95822. unblinded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị loá mắt; nhìn thấy được|- không bị nhầm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblinded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblinded tính từ|- không bị loá mắt; nhìn thấy được|- không bị nhầm lẫn; không mắc lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblinded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblinded là: tính từ|- không bị loá mắt; nhìn thấy được|- không bị nhầm lẫn; không mắc lừa

95823. unblindfold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở băng bịt mắt cho (ai)|- (nghĩa bóng) mở m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblindfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblindfold ngoại động từ|- mở băng bịt mắt cho (ai)|- (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblindfold
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblaindfould]
  • Nghĩa tiếng việt của unblindfold là: ngoại động từ|- mở băng bịt mắt cho (ai)|- (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ

95824. unblinking nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhấp nháy, không chớp mắt|- ổn định; thản nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblinking tính từ|- không nhấp nháy, không chớp mắt|- ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblinking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblinking là: tính từ|- không nhấp nháy, không chớp mắt|- ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,

95825. unblock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không cấm, không đóng, khai thông (đường)|- rú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblock ngoại động từ|- không cấm, không đóng, khai thông (đường)|- rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblock
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của unblock là: ngoại động từ|- không cấm, không đóng, khai thông (đường)|- rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

95826. unblocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblocked tính từ|- không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblocked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblocked là: tính từ|- không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được

95827. unblocker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khai thông, người giải toả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblocker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblocker danh từ|- người khai thông, người giải toả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblocker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblocker là: danh từ|- người khai thông, người giải toả

95828. unblocking nghĩa tiếng việt là (máy tính) mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblocking(máy tính) mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblocking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblocking là: (máy tính) mở

95829. unblooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải thật nòi (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblooded tính từ|- không phải thật nòi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblooded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của unblooded là: tính từ|- không phải thật nòi (ngựa)

95830. unbloodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbloodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbloodied tính từ|- không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbloodied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbloodied là: tính từ|- không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded

95831. unbloody nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu máu|=unbloody lip|+ môi nhợt nhạt|- không đổ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbloody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbloody tính từ|- thiếu máu|=unbloody lip|+ môi nhợt nhạt|- không đổ máu|=unbloody victory|+ chiến thắng không đổ máu|- không khát máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbloody
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của unbloody là: tính từ|- thiếu máu|=unbloody lip|+ môi nhợt nhạt|- không đổ máu|=unbloody victory|+ chiến thắng không đổ máu|- không khát máu

95832. unblotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vấy bẩn, không hoen ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblotted tính từ|- không vấy bẩn, không hoen ố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblotted là: tính từ|- không vấy bẩn, không hoen ố

95833. unblown nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) không nở; chưa nở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblown tính từ|- (thực vật học) không nở; chưa nở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblown
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbown]
  • Nghĩa tiếng việt của unblown là: tính từ|- (thực vật học) không nở; chưa nở

95834. unblurred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblurred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblurred tính từ|- không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ|- không bị mờ, không bị che; sáng sủa|= the sky was absolutely unblurred|+ bầu trời hoàn toàn trong sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblurred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblurred là: tính từ|- không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ|- không bị mờ, không bị che; sáng sủa|= the sky was absolutely unblurred|+ bầu trời hoàn toàn trong sáng

95835. unblushing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đỏ mặt|- (nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblushing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblushing tính từ|- không đỏ mặt|- (nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ thẹn, vô liêm sỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblushing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnblʌʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unblushing là: tính từ|- không đỏ mặt|- (nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ thẹn, vô liêm sỉ

95836. unblushingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblushingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblushingly phó từ|- trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblushingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblushingly là: phó từ|- trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn

95837. unblushingness nghĩa tiếng việt là xem unblushing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unblushingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unblushingnessxem unblushing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unblushingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unblushingness là: xem unblushing

95838. unboastful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khoe khang, không huênh hoang; khiêm tốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unboastful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unboastful tính từ|- không khoe khang, không huênh hoang; khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unboastful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unboastful là: tính từ|- không khoe khang, không huênh hoang; khiêm tốn

95839. unbodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hình, vô thể, không có hình dáng|- (số nhiều) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbodied tính từ|- vô hình, vô thể, không có hình dáng|- (số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbodied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbɔdid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbodied là: tính từ|- vô hình, vô thể, không có hình dáng|- (số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả)

95840. unbolt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở chốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbolt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbolt ngoại động từ|- mở chốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbolt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnboult]
  • Nghĩa tiếng việt của unbolt là: ngoại động từ|- mở chốt

95841. unbolted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài|- đã (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbolted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbolted tính từ|- không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài|- đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc|- không rây, chưa rây; thô (bột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbolted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbolted là: tính từ|- không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài|- đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc|- không rây, chưa rây; thô (bột)

95842. unboned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xương|- chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unboned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unboned tính từ|- không xương|- chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt)|- không được bón bằng bột xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unboned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unboned là: tính từ|- không xương|- chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt)|- không được bón bằng bột xương

95843. unbonnet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất mũ (để chào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbonnet ngoại động từ|- cất mũ (để chào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbonnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbonnet là: ngoại động từ|- cất mũ (để chào)

95844. unbonneted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbonneted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbonneted tính từ|- đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbonneted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbonneted là: tính từ|- đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng)

95845. unbooked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đăng ký|- không đặt trước|- mù chữ; kém giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbooked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbooked tính từ|- không đăng ký|- không đặt trước|- mù chữ; kém giáo dục|- không có sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbooked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbooked là: tính từ|- không đăng ký|- không đặt trước|- mù chữ; kém giáo dục|- không có sách

95846. unbookish nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sách vở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbookish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbookish tính từ|- không sách vở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbookish
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbukiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbookish là: tính từ|- không sách vở

95847. unbooted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã cởi giày ống, đã cởi ủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbooted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbooted tính từ|- đã cởi giày ống, đã cởi ủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbooted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbu:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbooted là: tính từ|- đã cởi giày ống, đã cởi ủng

95848. unborn nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa sinh|=child unborn|+ đứa bé chưa sinh|- sau này, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unborn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unborn tính từ|- chưa sinh|=child unborn|+ đứa bé chưa sinh|- sau này, trong tương lai|=generation yet unborn|+ thế hệ sau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unborn
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unborn là: tính từ|- chưa sinh|=child unborn|+ đứa bé chưa sinh|- sau này, trong tương lai|=generation yet unborn|+ thế hệ sau

95849. unborrowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cho mượn, không cho vay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unborrowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unborrowed tính từ|- không cho mượn, không cho vay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unborrowed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnboroud]
  • Nghĩa tiếng việt của unborrowed là: tính từ|- không cho mượn, không cho vay

95850. unbosom nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thổ lộ, bày tỏ|=to unbosom oneself|+ thổ lộ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbosom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbosom ngoại động từ|- thổ lộ, bày tỏ|=to unbosom oneself|+ thổ lộ tâm can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbosom
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbuzəm]
  • Nghĩa tiếng việt của unbosom là: ngoại động từ|- thổ lộ, bày tỏ|=to unbosom oneself|+ thổ lộ tâm can

95851. unbosomer nghĩa tiếng việt là xem unbosom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbosomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbosomerxem unbosom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbosomer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbosomer là: xem unbosom

95852. unbothered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền|- không áy n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbothered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbothered tính từ|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền|- không áy náy, không lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbothered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbothered là: tính từ|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền|- không áy náy, không lo lắng

95853. unbottomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đáy, không cùng|- không có cơ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbottomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbottomed tính từ|- không có đáy, không cùng|- không có cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbottomed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbottomed là: tính từ|- không có đáy, không cùng|- không có cơ sở

95854. unbound nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbound thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind|* tính từ|- được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra|- đóng tạm (sách)|- (nghĩa bóng) không bị ràng buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbound
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của unbound là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind|* tính từ|- được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra|- đóng tạm (sách)|- (nghĩa bóng) không bị ràng buộc

95855. unbounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tận, không giới hạn, không bờ bến|=the unbounded (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbounded tính từ|- vô tận, không giới hạn, không bờ bến|=the unbounded ocean|+ đại dương mênh mông không bờ bến|=unbounded joy|+ nỗi vui mừng vô tận|- quá độ, vô độ|=unbounded ambition|+ lòng tham vô độ||@unbounded|- không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbounded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaundid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbounded là: tính từ|- vô tận, không giới hạn, không bờ bến|=the unbounded ocean|+ đại dương mênh mông không bờ bến|=unbounded joy|+ nỗi vui mừng vô tận|- quá độ, vô độ|=unbounded ambition|+ lòng tham vô độ||@unbounded|- không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định

95856. unboundedly nghĩa tiếng việt là xem unbounded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unboundedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unboundedlyxem unbounded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unboundedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unboundedly là: xem unbounded

95857. unboundedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unboundedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unboundedness danh từ|- tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến|- tính quá độ, tính vô độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unboundedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaundidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unboundedness là: danh từ|- tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến|- tính quá độ, tính vô độ

95858. unbowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cúi, không khòm|- bất khuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbowed tính từ|- không cúi, không khòm|- bất khuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbowed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbaud]
  • Nghĩa tiếng việt của unbowed là: tính từ|- không cúi, không khòm|- bất khuất

95859. unbox nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy trong hộp ra|- mở (thùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbox ngoại động từ|- lấy trong hộp ra|- mở (thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbox
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của unbox là: ngoại động từ|- lấy trong hộp ra|- mở (thùng)

95860. unbrace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbrace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbrace ngoại động từ|- cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra|- làm yếu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbrace
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbreis]
  • Nghĩa tiếng việt của unbrace là: ngoại động từ|- cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra|- làm yếu đi

95861. unbraced nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbraced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbraced tính từ|- ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbraced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbreist]
  • Nghĩa tiếng việt của unbraced là: tính từ|- ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo)

95862. unbracketed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ dấu ngoặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbracketed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbracketed tính từ|- bỏ dấu ngoặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbracketed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbracketed là: tính từ|- bỏ dấu ngoặc

95863. unbraid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tách sợi ra (của một cái dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbraid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbraid ngoại động từ|- tách sợi ra (của một cái dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbraid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbreid]
  • Nghĩa tiếng việt của unbraid là: ngoại động từ|- tách sợi ra (của một cái dây)

95864. unbranched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (có) cành, không (có) nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbranched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbranched tính từ|- không (có) cành, không (có) nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbranched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbranched là: tính từ|- không (có) cành, không (có) nhánh

95865. unbranded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbranded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbranded tính từ|- không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbranded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbranded là: tính từ|- không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng

95866. unbreakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phá vỡ, không bẻ gãy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbreakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbreakable tính từ|- không thể phá vỡ, không bẻ gãy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbreakable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbreikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbreakable là: tính từ|- không thể phá vỡ, không bẻ gãy được

95867. unbreakableness nghĩa tiếng việt là xem unbreakable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbreakableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbreakablenessxem unbreakable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbreakableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbreakableness là: xem unbreakable

95868. unbreakably nghĩa tiếng việt là xem unbreakable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbreakably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbreakablyxem unbreakable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbreakably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbreakably là: xem unbreakable

95869. unbreathable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thở được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbreathable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbreathable tính từ|- không thở được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbreathable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbri:ðəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbreathable là: tính từ|- không thở được

95870. unbreathed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lấy lại hơi|- không phát âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbreathed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbreathed tính từ|- không lấy lại hơi|- không phát âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbreathed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbreathed là: tính từ|- không lấy lại hơi|- không phát âm

95871. unbreathing nghĩa tiếng việt là tính từ|- hụt hơi; nín thở|- hết thở; chết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbreathing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbreathing tính từ|- hụt hơi; nín thở|- hết thở; chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbreathing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbreathing là: tính từ|- hụt hơi; nín thở|- hết thở; chết

95872. unbred nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbred tính từ|- mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbred
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbred]
  • Nghĩa tiếng việt của unbred là: tính từ|- mất dạy

95873. unbreech nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi quần|- mở khoá nòng (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbreech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbreech ngoại động từ|- cởi quần|- mở khoá nòng (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbreech
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbri:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbreech là: ngoại động từ|- cởi quần|- mở khoá nòng (súng)

95874. unbribable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đút lót được, không thể hối lộ được, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbribable tính từ|- không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbribable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbraibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbribable là: tính từ|- không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được

95875. unbribed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mua chuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbribed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbribed tính từ|- không bị mua chuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbribed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbraibd]
  • Nghĩa tiếng việt của unbribed là: tính từ|- không bị mua chuộc

95876. unbridgeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bắt cầu, không qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbridgeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbridgeable tính từ|- không thể bắt cầu, không qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbridgeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbridgeable là: tính từ|- không thể bắt cầu, không qua được

95877. unbridged nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua|- chưa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbridged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbridged tính từ|- chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua|- chưa được giải quyết (sự tuyệt giao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbridged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbridged là: tính từ|- chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua|- chưa được giải quyết (sự tuyệt giao)

95878. unbridle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thả cương|- (nghĩa bóng) thả lỏng, không kiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbridle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbridle ngoại động từ|- thả cương|- (nghĩa bóng) thả lỏng, không kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbridle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbraidl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbridle là: ngoại động từ|- thả cương|- (nghĩa bóng) thả lỏng, không kiềm chế

95879. unbridled nghĩa tiếng việt là tính từ|- thả cương|- thả lỏng, không kiềm chế|=unbridled rage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbridled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbridled tính từ|- thả cương|- thả lỏng, không kiềm chế|=unbridled rage|+ cơn giận không kiềm chế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbridled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbraidld]
  • Nghĩa tiếng việt của unbridled là: tính từ|- thả cương|- thả lỏng, không kiềm chế|=unbridled rage|+ cơn giận không kiềm chế được

95880. unbridledly nghĩa tiếng việt là xem unbridled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbridledly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbridledlyxem unbridled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbridledly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbridledly là: xem unbridled

95881. unbroached nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mở (thùng)|- (nghĩa bóng) chưa đề cập đến, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbroached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbroached tính từ|- không mở (thùng)|- (nghĩa bóng) chưa đề cập đến, chưa bàn đến|=an unbroached question|+ một vấn đề chưa bàn đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbroached
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbroutʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unbroached là: tính từ|- không mở (thùng)|- (nghĩa bóng) chưa đề cập đến, chưa bàn đến|=an unbroached question|+ một vấn đề chưa bàn đến

95882. unbroke nghĩa tiếng việt là (từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbroke(từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbroke là: (từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken

95883. unbroken nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn|- (nông n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbroken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbroken tính từ|- không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn|- (nông nghiệp) không cày; chưa cày|- không được tập cho thuần (ngựa)|- (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục)|- không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận)|- (pháp lý) không bị va chạm|- không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...)|- không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbroken
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbroukən]
  • Nghĩa tiếng việt của unbroken là: tính từ|- không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn|- (nông nghiệp) không cày; chưa cày|- không được tập cho thuần (ngựa)|- (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục)|- không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận)|- (pháp lý) không bị va chạm|- không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...)|- không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần)

95884. unbrokenly nghĩa tiếng việt là xem unbroken(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbrokenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbrokenlyxem unbroken. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbrokenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbrokenly là: xem unbroken

95885. unbrokenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bị bẻ gãy|- tính không bị gián đoạn|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbrokenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbrokenness danh từ|- tính không bị bẻ gãy|- tính không bị gián đoạn|- tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbrokenness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbroukənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unbrokenness là: danh từ|- tính không bị bẻ gãy|- tính không bị gián đoạn|- tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng

95886. unbrotherlike nghĩa tiếng việt là xem unbrotherly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbrotherlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbrotherlikexem unbrotherly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbrotherlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbrotherlike là: xem unbrotherly

95887. unbrotherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng là anh em, không anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbrotherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbrotherly tính từ|- không xứng đáng là anh em, không anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbrotherly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbrʌðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của unbrotherly là: tính từ|- không xứng đáng là anh em, không anh em

95888. unbruised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vết thâm tím, không thương tích|- không tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbruised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbruised tính từ|- không có vết thâm tím, không thương tích|- không tán nhỏ, không giã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbruised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbru:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của unbruised là: tính từ|- không có vết thâm tím, không thương tích|- không tán nhỏ, không giã

95889. unbrushed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chải sạch (bằng bàn chải)|- không chải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbrushed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbrushed tính từ|- không được chải sạch (bằng bàn chải)|- không chải (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbrushed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbrushed là: tính từ|- không được chải sạch (bằng bàn chải)|- không chải (tóc)

95890. unbuckle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở khoá (thắt lưng, dây nịt...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbuckle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbuckle ngoại động từ|- mở khoá (thắt lưng, dây nịt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbuckle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbʌkl]
  • Nghĩa tiếng việt của unbuckle là: ngoại động từ|- mở khoá (thắt lưng, dây nịt...)

95891. unbudded nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn nụ|= unbudded rose|+ hoa hồng còn nụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbudded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbudded tính từ|- còn nụ|= unbudded rose|+ hoa hồng còn nụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbudded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbudded là: tính từ|- còn nụ|= unbudded rose|+ hoa hồng còn nụ

95892. unbudgeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbudgeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbudgeable tính từ|- không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbudgeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbudgeable là: tính từ|- không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng

95893. unbudgeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dự trù trong ngân sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbudgeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbudgeted tính từ|- không dự trù trong ngân sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbudgeted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbudgeted là: tính từ|- không dự trù trong ngân sách

95894. unbudging nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đổi thay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbudging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbudging tính từ|- không đổi thay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbudging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbudging là: tính từ|- không đổi thay

95895. unbuild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá sạch, san phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbuild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbuild ngoại động từ|- phá sạch, san phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbuild
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbild]
  • Nghĩa tiếng việt của unbuild là: ngoại động từ|- phá sạch, san phẳng

95896. unbuilt nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa xây dựng|- bị phá sạch, bị san phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbuilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbuilt tính từ|- chưa xây dựng|- bị phá sạch, bị san phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbuilt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbild]
  • Nghĩa tiếng việt của unbuilt là: tính từ|- chưa xây dựng|- bị phá sạch, bị san phẳng

95897. unbuilt-on nghĩa tiếng việt là tính từ|- để không, chưa cất nhà (đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbuilt-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbuilt-on tính từ|- để không, chưa cất nhà (đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbuilt-on
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbiltɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của unbuilt-on là: tính từ|- để không, chưa cất nhà (đất)

95898. unbung nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở nút (thùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbung ngoại động từ|- mở nút (thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbung
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unbung là: ngoại động từ|- mở nút (thùng)

95899. unburden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unburden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unburden ngoại động từ|- cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)|- (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư|=to unburden ones soul to a friend|+ bộc lộ tâm tư với bạn|=to unburden oneself to|+ bộc lộ tâm tình với (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unburden
  • Phiên âm (nếu có): [ɳnbə:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của unburden là: ngoại động từ|- cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)|- (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư|=to unburden ones soul to a friend|+ bộc lộ tâm tư với bạn|=to unburden oneself to|+ bộc lộ tâm tình với (ai)

95900. unbureaucratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc quan lại, không thuộc quan chức|- không q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbureaucratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbureaucratic tính từ|- không thuộc quan lại, không thuộc quan chức|- không quan liêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbureaucratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbureaucratic là: tính từ|- không thuộc quan lại, không thuộc quan chức|- không quan liêu

95901. unburied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chôn cất|- bị đào lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unburied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unburied tính từ|- không chôn cất|- bị đào lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unburied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnberid]
  • Nghĩa tiếng việt của unburied là: tính từ|- không chôn cất|- bị đào lên

95902. unburnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đốt cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unburnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unburnable tính từ|- không thể đốt cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unburnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unburnable là: tính từ|- không thể đốt cháy

95903. unburned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cháy|- không nung (gạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unburned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unburned tính từ|- không cháy|- không nung (gạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unburned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbə:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unburned là: tính từ|- không cháy|- không nung (gạch)

95904. unburnished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unburnished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unburnished tính từ|- không được đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unburnished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unburnished là: tính từ|- không được đánh bóng

95905. unburnt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cháy|- không nung (gạch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unburnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unburnt tính từ|- không cháy|- không nung (gạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unburnt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbə:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unburnt là: tính từ|- không cháy|- không nung (gạch)

95906. unburthen nghĩa tiếng việt là xem unburden(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unburthen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unburthenxem unburden. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unburthen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unburthen là: xem unburden

95907. unbury nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào lên, khai quật (xác chết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbury ngoại động từ|- đào lên, khai quật (xác chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbury
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnberi]
  • Nghĩa tiếng việt của unbury là: ngoại động từ|- đào lên, khai quật (xác chết)

95908. unbusinesslike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbusinesslike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbusinesslike tính từ|- không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbusinesslike
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbiznislaik]
  • Nghĩa tiếng việt của unbusinesslike là: tính từ|- không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm

95909. unbusy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bận việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbusy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbusy tính từ|- không bận việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbusy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbusy là: tính từ|- không bận việc

95910. unbutton nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở khuy (áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbutton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbutton ngoại động từ|- mở khuy (áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbutton
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbʌtn]
  • Nghĩa tiếng việt của unbutton là: ngoại động từ|- mở khuy (áo...)

95911. unbuttoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cài khuy (áo)|=all unbuttoned|+ ăn mặc lôi thôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbuttoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbuttoned tính từ|- không cài khuy (áo)|=all unbuttoned|+ ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbuttoned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnbʌtnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unbuttoned là: tính từ|- không cài khuy (áo)|=all unbuttoned|+ ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài

95912. unbuttoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo dỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbuttoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbuttoning danh từ|- sự tháo dỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbuttoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbuttoning là: danh từ|- sự tháo dỡ

95913. unbuttressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nâng đỡ, không được dìu dắt; không được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unbuttressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unbuttressed tính từ|- không được nâng đỡ, không được dìu dắt; không được củng cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unbuttressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unbuttressed là: tính từ|- không được nâng đỡ, không được dìu dắt; không được củng cố

95914. uncage nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở lồng; thả khỏi lồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncage ngoại động từ|- mở lồng; thả khỏi lồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncage là: ngoại động từ|- mở lồng; thả khỏi lồng

95915. uncalcined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nung thành vôi; không bị đốt thành than; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncalcined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncalcined tính từ|- không bị nung thành vôi; không bị đốt thành than; không bị nung khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncalcined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncalcined là: tính từ|- không bị nung thành vôi; không bị đốt thành than; không bị nung khô

95916. uncalculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tính toán, không được cân nhắc|- không dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncalculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncalculated tính từ|- không được tính toán, không được cân nhắc|- không dự tính trước, không tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncalculated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncalculated là: tính từ|- không được tính toán, không được cân nhắc|- không dự tính trước, không tính trước

95917. uncalibrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không định cỡ; không khắc độ, không chia độ|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncalibrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncalibrated tính từ|- không định cỡ; không khắc độ, không chia độ|- không hiệu chỉnh; không kiểm tra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncalibrated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncalibrated là: tính từ|- không định cỡ; không khắc độ, không chia độ|- không hiệu chỉnh; không kiểm tra

95918. uncalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được gọi, không được mời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncalled tính từ|- không được gọi, không được mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncalled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔ:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của uncalled là: tính từ|- không được gọi, không được mời

95919. uncalled capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn chưa huy động.|+ xem paid-up capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncalled capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncalled capital(econ) vốn chưa huy động.|+ xem paid-up capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncalled capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncalled capital là: (econ) vốn chưa huy động.|+ xem paid-up capital.

95920. uncalled-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần thiết; không đáng|=an uncalled-for rebuke|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncalled-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncalled-for tính từ|- không cần thiết; không đáng|=an uncalled-for rebuke|+ lời khiển trách không cần thiết; lời khiển trách không đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncalled-for
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔ:ldfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của uncalled-for là: tính từ|- không cần thiết; không đáng|=an uncalled-for rebuke|+ lời khiển trách không cần thiết; lời khiển trách không đáng

95921. uncalloused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chai (bàn tay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncalloused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncalloused tính từ|- không chai (bàn tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncalloused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncalloused là: tính từ|- không chai (bàn tay)

95922. uncamouflaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncamouflaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncamouflaged tính từ|- đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncamouflaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncamouflaged là: tính từ|- đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang

95923. uncancelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ|- chưa đóng dấu (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncancelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncancelled tính từ|- chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ|- chưa đóng dấu (tem); chưa bỏ, chưa tẩy (chữ số). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncancelled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkænsəld]
  • Nghĩa tiếng việt của uncancelled là: tính từ|- chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ|- chưa đóng dấu (tem); chưa bỏ, chưa tẩy (chữ số)

95924. uncandid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá|- thiên vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncandid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncandid tính từ|- không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá|- thiên vị; thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncandid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkændid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncandid là: tính từ|- không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá|- thiên vị; thành kiến

95925. uncandidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncandidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncandidness danh từ|- tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá|- tính thiên vị; tính thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncandidness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkændidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncandidness là: danh từ|- tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá|- tính thiên vị; tính thành kiến

95926. uncannily nghĩa tiếng việt là phó từ|- kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên|- lạ kỳ, phi thườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncannily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncannily phó từ|- kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên|- lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncannily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncannily là: phó từ|- kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên|- lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi

95927. uncanniness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính kỳ lạ, tính huyền bí|- tính dại dột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncanniness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncanniness danh từ|- tính kỳ lạ, tính huyền bí|- tính dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncanniness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkæninis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncanniness là: danh từ|- tính kỳ lạ, tính huyền bí|- tính dại dột

95928. uncannonical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp quy tắc tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncannonical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncannonical tính từ|- không hợp quy tắc tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncannonical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncannonical là: tính từ|- không hợp quy tắc tôn giáo

95929. uncanny nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ lạ, huyền bí|- không khôn ngoan, dại dột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncanny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncanny tính từ|- kỳ lạ, huyền bí|- không khôn ngoan, dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncanny
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkæni]
  • Nghĩa tiếng việt của uncanny là: tính từ|- kỳ lạ, huyền bí|- không khôn ngoan, dại dột

95930. uncanonized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phong thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncanonized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncanonized tính từ|- không được phong thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncanonized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncanonized là: tính từ|- không được phong thánh

95931. uncap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ mũ (để chào)|- mở nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncap ngoại động từ|- bỏ mũ (để chào)|- mở nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncap là: ngoại động từ|- bỏ mũ (để chào)|- mở nắp

95932. uncapacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rộng, không to lớn|- có hạn; hẹp hòi; thiển (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncapacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncapacious tính từ|- không rộng, không to lớn|- có hạn; hẹp hòi; thiển cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncapacious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncapacious là: tính từ|- không rộng, không to lớn|- có hạn; hẹp hòi; thiển cận

95933. uncapitalized nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi tư bản hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncapitalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncapitalized tính từ|- phi tư bản hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncapitalized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncapitalized là: tính từ|- phi tư bản hoá

95934. uncapturable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncapturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncapturable tính từ|- không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncapturable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncapturable là: tính từ|- không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh được

95935. uncaptured nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bị bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncaptured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncaptured tính từ|- chưa bị bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncaptured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncaptured là: tính từ|- chưa bị bắt

95936. uncared-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- lôi thôi, lếch thếch|- không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncared-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncared-for tính từ|- lôi thôi, lếch thếch|- không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)|- bị coi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncared-for
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkeədfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của uncared-for là: tính từ|- lôi thôi, lếch thếch|- không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)|- bị coi thường

95937. uncareful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cẩn thận, không thận trọng|- vô tâm; cẩu thả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncareful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncareful tính từ|- không cẩn thận, không thận trọng|- vô tâm; cẩu thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncareful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncareful là: tính từ|- không cẩn thận, không thận trọng|- vô tâm; cẩu thả

95938. uncaring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncaring tính từ|- không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncaring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncaring là: tính từ|- không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn

95939. uncarpeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thảm, không trải thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncarpeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncarpeted tính từ|- không có thảm, không trải thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncarpeted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɑ:pitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncarpeted là: tính từ|- không có thảm, không trải thảm

95940. uncart nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dỡ (vật gì) trên xe bò xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncart ngoại động từ|- dỡ (vật gì) trên xe bò xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncart
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của uncart là: ngoại động từ|- dỡ (vật gì) trên xe bò xuống

95941. uncase nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncase ngoại động từ|- lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncase
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncase là: ngoại động từ|- lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra

95942. uncashed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa chuyển thành tiền mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncashed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncashed tính từ|- chưa chuyển thành tiền mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncashed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncashed là: tính từ|- chưa chuyển thành tiền mặt

95943. uncastrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thiến, chưa thiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncastrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncastrated tính từ|- không thiến, chưa thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncastrated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkætəlɔgd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncastrated là: tính từ|- không thiến, chưa thiến

95944. uncatalogued nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ghi vào mục lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncatalogued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncatalogued tính từ|- chưa ghi vào mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncatalogued
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkætəlɔgd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncatalogued là: tính từ|- chưa ghi vào mục lục

95945. uncatchable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bắt được, không thể tóm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncatchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncatchable tính từ|- không thể bắt được, không thể tóm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncatchable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncatchable là: tính từ|- không thể bắt được, không thể tóm được

95946. uncate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncate tính từ|- có móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsinit]
  • Nghĩa tiếng việt của uncate là: tính từ|- có móc

95947. uncategorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dứt khoát; không nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncategorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncategorical tính từ|- không dứt khoát; không nhất quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncategorical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncategorical là: tính từ|- không dứt khoát; không nhất quyết

95948. uncaught nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bắt; chưa bị bắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncaught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncaught tính từ|- không bị bắt; chưa bị bắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncaught
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của uncaught là: tính từ|- không bị bắt; chưa bị bắt

95949. uncaused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncaused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncaused tính từ|- không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncaused
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của uncaused là: tính từ|- không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có

95950. uncauterized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncauterized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncauterized tính từ|- không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncauterized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔ:təraizd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncauterized là: tính từ|- không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc)

95951. unceasing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unceasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unceasing tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unceasing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsi:siɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unceasing là: tính từ|- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục

95952. unceasingly nghĩa tiếng việt là xem unceasing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unceasingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unceasinglyxem unceasing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unceasingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unceasingly là: xem unceasing

95953. unceasingness nghĩa tiếng việt là xem unceasing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unceasingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unceasingnessxem unceasing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unceasingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unceasingness là: xem unceasing

95954. uncelebrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nổi tiếng|- không được kỷ niệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncelebrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncelebrated tính từ|- không nổi tiếng|- không được kỷ niệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncelebrated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnselibreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncelebrated là: tính từ|- không nổi tiếng|- không được kỷ niệm

95955. uncemented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được trát xi măng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncemented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncemented tính từ|- không được trát xi măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncemented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncemented là: tính từ|- không được trát xi măng

95956. uncensored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiểm duyệt (sách, báo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncensored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncensored tính từ|- không bị kiểm duyệt (sách, báo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncensored
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsensəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncensored là: tính từ|- không bị kiểm duyệt (sách, báo)

95957. uncensorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghiêm khắc; không hay phê phán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncensorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncensorious tính từ|- không nghiêm khắc; không hay phê phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncensorious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncensorious là: tính từ|- không nghiêm khắc; không hay phê phán

95958. uncensurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phê bình được, không thể phê phán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncensurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncensurable tính từ|- không thể phê bình được, không thể phê phán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncensurable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncensurable là: tính từ|- không thể phê bình được, không thể phê phán được

95959. uncensured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phê bình, không bị chỉ trích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncensured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncensured tính từ|- không bị phê bình, không bị chỉ trích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncensured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsenʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncensured là: tính từ|- không bị phê bình, không bị chỉ trích

95960. unceremonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unceremonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unceremonious tính từ|- không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức|- không khách khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unceremonious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,serimounjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unceremonious là: tính từ|- không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức|- không khách khí

95961. unceremoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unceremoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unceremoniously phó từ|- không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo|- không nghi thức, không trịnh trọng|- không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unceremoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unceremoniously là: phó từ|- không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo|- không nghi thức, không trịnh trọng|- không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ

95962. unceremoniousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unceremoniousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unceremoniousness danh từ|- sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức|- tính không khách khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unceremoniousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,serimounjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unceremoniousness là: danh từ|- sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức|- tính không khách khí

95963. uncertain nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc, còn ngờ|=uncertain success|+ sự thành cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncertain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncertain tính từ|- không chắc, còn ngờ|=uncertain success|+ sự thành công không chắc lắm|=a lady of uncertain age|+ một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật|- hay thay đổi, không kiên định|=uncertain weather|+ thời tiết hay thay đổi|- không đáng tin cậy|=an uncertain companion|+ một người bạn không đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncertain
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsə:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của uncertain là: tính từ|- không chắc, còn ngờ|=uncertain success|+ sự thành công không chắc lắm|=a lady of uncertain age|+ một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật|- hay thay đổi, không kiên định|=uncertain weather|+ thời tiết hay thay đổi|- không đáng tin cậy|=an uncertain companion|+ một người bạn không đáng tin cậy

95964. uncertainly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncertainly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncertainly phó từ|- không chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncertainly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsə:tnli]
  • Nghĩa tiếng việt của uncertainly là: phó từ|- không chắc chắn

95965. uncertainness nghĩa tiếng việt là xem uncertain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncertainness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncertainnessxem uncertain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncertainness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncertainness là: xem uncertain

95966. uncertainty nghĩa tiếng việt là (econ) sự không chắc chắn.|+ là một tình huống mà trong đó kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncertainty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncertainty(econ) sự không chắc chắn.|+ là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncertainty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncertainty là: (econ) sự không chắc chắn.|+ là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục.

95967. uncertainty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chắc chắn|- điều không chắc chắn; điều khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncertainty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncertainty danh từ|- sự không chắc chắn|- điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực|- tính dễ đổi, tính dễ biến||@uncertainty|- tính bất định, tính không chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncertainty
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsə:tnti]
  • Nghĩa tiếng việt của uncertainty là: danh từ|- sự không chắc chắn|- điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực|- tính dễ đổi, tính dễ biến||@uncertainty|- tính bất định, tính không chắc chắn

95968. uncertificated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncertificated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncertificated tính từ|- không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncertificated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsətifikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncertificated là: tính từ|- không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng

95969. uncertified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chứng nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncertified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncertified tính từ|- không được chứng nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncertified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsə:tifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncertified là: tính từ|- không được chứng nhận

95970. unchain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo xích, mở xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchain ngoại động từ|- tháo xích, mở xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchain
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của unchain là: ngoại động từ|- tháo xích, mở xích

95971. unchainable nghĩa tiếng việt là xem unchain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchainablexem unchain. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchainable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchainable là: xem unchain

95972. unchallengeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchallengeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchallengeable tính từ|- không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)|- không thể tranh giành được, không thể đòi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchallengeable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃælindʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unchallengeable là: tính từ|- không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)|- không thể tranh giành được, không thể đòi được

95973. unchallengeably nghĩa tiếng việt là xem unchallengeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchallengeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchallengeablyxem unchallengeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchallengeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchallengeably là: xem unchallengeable

95974. unchallenged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phản đối, không bị bác bỏ|=to let somethin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchallenged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchallenged tính từ|- không bị phản đối, không bị bác bỏ|=to let something pass unchallenged|+ thông qua việc gì không phản đối|- (quân sự) không bị hô đứng lại|=to let someone pass unchallenged|+ để người nào đi qua không hô đứng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchallenged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃælindʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unchallenged là: tính từ|- không bị phản đối, không bị bác bỏ|=to let something pass unchallenged|+ thông qua việc gì không phản đối|- (quân sự) không bị hô đứng lại|=to let someone pass unchallenged|+ để người nào đi qua không hô đứng lại

95975. unchancy nghĩa tiếng việt là tính từ|- rủi, không may, bất hạnh|- nguy hiểm, đáng sợ (địc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchancy tính từ|- rủi, không may, bất hạnh|- nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchancy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃɑ:nsi]
  • Nghĩa tiếng việt của unchancy là: tính từ|- rủi, không may, bất hạnh|- nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ)

95976. unchangeability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thay đổi; tính chất không thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchangeability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchangeability danh từ|- sự không thay đổi; tính chất không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchangeability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchangeability là: danh từ|- sự không thay đổi; tính chất không thay đổi

95977. unchangeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchangeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchangeable tính từ|- không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchangeable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃeindʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unchangeable là: tính từ|- không thay đổi

95978. unchangeableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchangeableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchangeableness danh từ|- tính chất không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchangeableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃeindʤəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unchangeableness là: danh từ|- tính chất không thay đổi

95979. unchangeably nghĩa tiếng việt là xem unchangeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchangeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchangeablyxem unchangeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchangeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchangeably là: xem unchangeable

95980. unchanged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, như cũ, y nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchanged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchanged tính từ|- không thay đổi, như cũ, y nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchanged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃeindʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unchanged là: tính từ|- không thay đổi, như cũ, y nguyên

95981. unchanging nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, không đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchanging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchanging tính từ|- không thay đổi, không đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchanging
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃeindʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unchanging là: tính từ|- không thay đổi, không đổi

95982. unchangingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem unchanging(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchangingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchangingly phó từ|- xem unchanging. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchangingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchangingly là: phó từ|- xem unchanging

95983. unchangingness nghĩa tiếng việt là xem unchanging(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchangingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchangingnessxem unchanging. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchangingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchangingness là: xem unchanging

95984. unchannelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đào rãnh, không được đào kênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchannelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchannelled tính từ|- không đào rãnh, không được đào kênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchannelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchannelled là: tính từ|- không đào rãnh, không được đào kênh

95985. unchaperoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchaperoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchaperoned tính từ|- không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchaperoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchaperoned là: tính từ|- không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm

95986. uncharacteristic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đặc biệt; không điển hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharacteristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharacteristic tính từ|- không đặc biệt; không điển hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharacteristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncharacteristic là: tính từ|- không đặc biệt; không điển hình

95987. uncharge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xử án trắng|- trả (nợ)|- ký nhận trả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharge ngoại động từ|- xử án trắng|- trả (nợ)|- ký nhận trả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncharge là: ngoại động từ|- xử án trắng|- trả (nợ)|- ký nhận trả

95988. uncharged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gánh nặng, không chở hàng|- (pháp lý) khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharged tính từ|- không có gánh nặng, không chở hàng|- (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội|=thương uncharged for|+ không mất tiền, không mất cước|- không nạp đạn (súng)|- (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác|=uncharged with responsiblitity|+ không chịu trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃɑ:dʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncharged là: tính từ|- không có gánh nặng, không chở hàng|- (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội|=thương uncharged for|+ không mất tiền, không mất cước|- không nạp đạn (súng)|- (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác|=uncharged with responsiblitity|+ không chịu trách nhiệm

95989. uncharitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhân đức; không từ thiện|- hà khắc, khắc nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharitable tính từ|- không nhân đức; không từ thiện|- hà khắc, khắc nghiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharitable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃæritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncharitable là: tính từ|- không nhân đức; không từ thiện|- hà khắc, khắc nghiệt

95990. uncharitableness nghĩa tiếng việt là xem uncharitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharitablenessxem uncharitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharitableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncharitableness là: xem uncharitable

95991. uncharitably nghĩa tiếng việt là phó từ|- nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharitably phó từ|- nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncharitably là: phó từ|- nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác)

95992. uncharm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải trừ ma thuật; trừ tà|- phá tan sự quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharm ngoại động từ|- giải trừ ma thuật; trừ tà|- phá tan sự quyến rũ, phá tan sự lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncharm là: ngoại động từ|- giải trừ ma thuật; trừ tà|- phá tan sự quyến rũ, phá tan sự lôi cuốn

95993. uncharming nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính chất giải trừ ma thuật; sự trừ tà|- tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharming tính từ|- tính chất giải trừ ma thuật; sự trừ tà|- tính chất phá tan sự quyến rũ, tính chất phá tan sự lôi cuốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncharming là: tính từ|- tính chất giải trừ ma thuật; sự trừ tà|- tính chất phá tan sự quyến rũ, tính chất phá tan sự lôi cuốn

95994. uncharred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cháy; không bị đốt thành than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharred tính từ|- không bị cháy; không bị đốt thành than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncharred là: tính từ|- không bị cháy; không bị đốt thành than

95995. uncharted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa thám hiểm|=uncharted region|+ miền chưa thám hiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncharted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncharted tính từ|- chưa thám hiểm|=uncharted region|+ miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến|- (địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncharted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncharted là: tính từ|- chưa thám hiểm|=uncharted region|+ miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến|- (địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ

95996. unchartered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hiến chương|- không được đặc quyền|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchartered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchartered tính từ|- không có hiến chương|- không được đặc quyền|- không được thuê riêng (tàu, xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchartered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃɑ:təd]
  • Nghĩa tiếng việt của unchartered là: tính từ|- không có hiến chương|- không được đặc quyền|- không được thuê riêng (tàu, xe)

95997. unchary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cẩn thận, không thận trọng|- không điềm tĩnh,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchary tính từ|- không cẩn thận, không thận trọng|- không điềm tĩnh, không ý tứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchary là: tính từ|- không cẩn thận, không thận trọng|- không điềm tĩnh, không ý tứ

95998. unchaste nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trong trắng, không trinh bạch|- dâm dật, dâm ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchaste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchaste tính từ|- không trong trắng, không trinh bạch|- dâm dật, dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchaste
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃeist]
  • Nghĩa tiếng việt của unchaste là: tính từ|- không trong trắng, không trinh bạch|- dâm dật, dâm ô

95999. unchastely nghĩa tiếng việt là xem unchaste(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchastely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchastelyxem unchaste. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchastely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchastely là: xem unchaste

96000. unchastened nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị làm hư hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchastened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchastened tính từ|- bị làm hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchastened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchastened là: tính từ|- bị làm hư hỏng

96001. unchasteness nghĩa tiếng việt là xem unchaste(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchasteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchastenessxem unchaste. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchasteness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchasteness là: xem unchaste

96002. unchastised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trừng phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchastised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchastised tính từ|- không bị trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchastised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃæstaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unchastised là: tính từ|- không bị trừng phạt

96003. unchastity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không trong trắng, tính không trinh bạch|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchastity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchastity danh từ|- tính không trong trắng, tính không trinh bạch|- tính dâm dật, tính dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchastity
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃæstiti]
  • Nghĩa tiếng việt của unchastity là: danh từ|- tính không trong trắng, tính không trinh bạch|- tính dâm dật, tính dâm ô

96004. unchastized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trừng phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchastized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchastized tính từ|- không bị trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchastized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchastized là: tính từ|- không bị trừng phạt

96005. unchauvinistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất vô sinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchauvinistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchauvinistic tính từ|- không có tính chất vô sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchauvinistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchauvinistic là: tính từ|- không có tính chất vô sinh

96006. uncheated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncheated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncheated tính từ|- không bị lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncheated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncheated là: tính từ|- không bị lừa

96007. uncheckable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ngăn cản được, không thể kìm hãm được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncheckable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncheckable tính từ|- không thể ngăn cản được, không thể kìm hãm được|- không thể kiểm tra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncheckable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃekəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncheckable là: tính từ|- không thể ngăn cản được, không thể kìm hãm được|- không thể kiểm tra được

96008. unchecked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchecked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchecked tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)|- chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchecked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃekt]
  • Nghĩa tiếng việt của unchecked là: tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)|- chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách)

96009. uncheerful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vui; buồn; rầu rĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncheerful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncheerful tính từ|- không vui; buồn; rầu rĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncheerful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncheerful là: tính từ|- không vui; buồn; rầu rĩ

96010. unchewable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhai được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchewable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchewable tính từ|- không nhai được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchewable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchewable là: tính từ|- không nhai được

96011. unchewed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nhai, chưa bị nhai|- chưa nghĩ kỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchewed tính từ|- không bị nhai, chưa bị nhai|- chưa nghĩ kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchewed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchewed là: tính từ|- không bị nhai, chưa bị nhai|- chưa nghĩ kỹ

96012. unchic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trưng diện; không sang trọng, không lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchic tính từ|- không trưng diện; không sang trọng, không lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchic là: tính từ|- không trưng diện; không sang trọng, không lịch sự

96013. unchild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước đoạt tuổi thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchild ngoại động từ|- tước đoạt tuổi thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchild
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchild là: ngoại động từ|- tước đoạt tuổi thơ

96014. unchildlide nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giống trẻ em, không ngây thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchildlide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchildlide tính từ|- không giống trẻ em, không ngây thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchildlide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchildlide là: tính từ|- không giống trẻ em, không ngây thơ

96015. unchiselled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchiselled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchiselled tính từ|- không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchiselled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃizld]
  • Nghĩa tiếng việt của unchiselled là: tính từ|- không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ)

96016. unchivalrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghĩa hiệp, không hào hiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchivalrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchivalrous tính từ|- không nghĩa hiệp, không hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchivalrous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnʃivəlrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unchivalrous là: tính từ|- không nghĩa hiệp, không hào hiệp

96017. unchlorinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chứa clo; không bị clo hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchlorinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchlorinated tính từ|- không chứa clo; không bị clo hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchlorinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchlorinated là: tính từ|- không chứa clo; không bị clo hoá

96018. unchoke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở, làm cho thông (một cái ống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchoke ngoại động từ|- mở, làm cho thông (một cái ống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchoke
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃouk]
  • Nghĩa tiếng việt của unchoke là: ngoại động từ|- mở, làm cho thông (một cái ống)

96019. unchristened nghĩa tiếng việt là tính từ (tôn giáo)|- không rửa tội; chưa rửa tội|- không tên t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchristened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchristened tính từ (tôn giáo)|- không rửa tội; chưa rửa tội|- không tên thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchristened
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkrisnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unchristened là: tính từ (tôn giáo)|- không rửa tội; chưa rửa tội|- không tên thánh

96020. unchristian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) không theo đao cơ-đốc|- trái với tính tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchristian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchristian tính từ|- (tôn giáo) không theo đao cơ-đốc|- trái với tính tình của người theo đạo cơ-đốc|- (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchristian
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkristjən]
  • Nghĩa tiếng việt của unchristian là: tính từ|- (tôn giáo) không theo đao cơ-đốc|- trái với tính tình của người theo đạo cơ-đốc|- (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc)

96021. unchristianise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bỏ đạo cơ-đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchristianise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchristianise ngoại động từ|- làm cho bỏ đạo cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchristianise
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkristjənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unchristianise là: ngoại động từ|- làm cho bỏ đạo cơ-đốc

96022. unchristianize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bỏ đạo cơ-đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchristianize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchristianize ngoại động từ|- làm cho bỏ đạo cơ-đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchristianize
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkristjənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unchristianize là: ngoại động từ|- làm cho bỏ đạo cơ-đốc

96023. unchronicled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ghi (nhật ký; sử biên niên)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchronicled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchronicled tính từ|- không được ghi (nhật ký; sử biên niên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchronicled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchronicled là: tính từ|- không được ghi (nhật ký; sử biên niên)

96024. unchronological nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo niên đại; phi niên đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchronological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchronological tính từ|- không theo niên đại; phi niên đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchronological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchronological là: tính từ|- không theo niên đại; phi niên đại

96025. unchurch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchurch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchurch ngoại động từ|- (tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchurch
  • Phiên âm (nếu có): [ʌntʃə:tʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unchurch là: ngoại động từ|- (tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội

96026. unchurched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc về một nhà thờ, không liên quan tới mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unchurched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unchurched tính từ|- không thuộc về một nhà thờ, không liên quan tới một nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unchurched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unchurched là: tính từ|- không thuộc về một nhà thờ, không liên quan tới một nhà thờ

96027. uncial nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncial danh từ|- chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8)|- bản viết tay bằng chữ ông-xi-an|* tính từ|- có tính chất chữ ông-xi-an. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncial là: danh từ|- chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8)|- bản viết tay bằng chữ ông-xi-an|* tính từ|- có tính chất chữ ông-xi-an

96028. unciform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unciform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unciform tính từ|- có hình móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unciform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unciform là: tính từ|- có hình móc

96029. unciliated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unciliated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unciliated tính từ|- không có mao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unciliated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unciliated là: tính từ|- không có mao

96030. uncinate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncinate tính từ|- có móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncinate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsinit]
  • Nghĩa tiếng việt của uncinate là: tính từ|- có móc

96031. uncinematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc điện ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncinematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncinematic tính từ|- không thuộc điện ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncinematic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncinematic là: tính từ|- không thuộc điện ảnh

96032. uncircumcised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cắt bao quy đầu|- (nghĩa bóng) không có đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncircumcised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncircumcised tính từ|- không bị cắt bao quy đầu|- (nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncircumcised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsə:kəmsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncircumcised là: tính từ|- không bị cắt bao quy đầu|- (nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả

96033. uncircumcision nghĩa tiếng việt là xem uncircumcised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncircumcision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncircumcisionxem uncircumcised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncircumcision
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncircumcision là: xem uncircumcised

96034. uncircumscribed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giới hạn; vô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncircumscribed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncircumscribed tính từ|- không giới hạn; vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncircumscribed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncircumscribed là: tính từ|- không giới hạn; vô hạn

96035. uncircumstantial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tường tận, không chi tiết|- không do hoàn cảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncircumstantial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncircumstantial tính từ|- không tường tận, không chi tiết|- không do hoàn cảnh, không tùy thuộc hoàn cảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncircumstantial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncircumstantial là: tính từ|- không tường tận, không chi tiết|- không do hoàn cảnh, không tùy thuộc hoàn cảnh

96036. uncivil nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lịch sự, thô bỉ, vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncivil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncivil tính từ|- không lịch sự, thô bỉ, vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncivil
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsivl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncivil là: tính từ|- không lịch sự, thô bỉ, vô lễ

96037. uncivilized nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa khai hoá, còn mọi rợ, không văn minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncivilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncivilized tính từ|- chưa khai hoá, còn mọi rợ, không văn minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncivilized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnsivilaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncivilized là: tính từ|- chưa khai hoá, còn mọi rợ, không văn minh

96038. uncivilizedly nghĩa tiếng việt là xem uncivilized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncivilizedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncivilizedlyxem uncivilized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncivilizedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncivilizedly là: xem uncivilized

96039. uncivilizedness nghĩa tiếng việt là xem uncivilized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncivilizedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncivilizednessxem uncivilized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncivilizedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncivilizedness là: xem uncivilized

96040. uncivilly nghĩa tiếng việt là xem uncivil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncivilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncivillyxem uncivil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncivilly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncivilly là: xem uncivil

96041. uncivilness nghĩa tiếng việt là xem uncivil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncivilness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncivilnessxem uncivil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncivilness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncivilness là: xem uncivil

96042. unclad nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc áo quần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclad tính từ|- không mặc áo quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclad
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklæd]
  • Nghĩa tiếng việt của unclad là: tính từ|- không mặc áo quần

96043. unclaimed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đòi hỏi; không bị yêu sách|=unclaimed right(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclaimed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclaimed tính từ|- không bị đòi hỏi; không bị yêu sách|=unclaimed right|+ quyền lợi không đòi hỏi|=unclaimed letter|+ thư không người nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclaimed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkleimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unclaimed là: tính từ|- không bị đòi hỏi; không bị yêu sách|=unclaimed right|+ quyền lợi không đòi hỏi|=unclaimed letter|+ thư không người nhận

96044. unclamp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclamp ngoại động từ|- nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclamp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclamp là: ngoại động từ|- nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp

96045. unclarified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được làm trong, không được gạn lọc|- không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclarified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclarified tính từ|- không được làm trong, không được gạn lọc|- không được làm sáng rõ, không dễ hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclarified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclarified là: tính từ|- không được làm trong, không được gạn lọc|- không được làm sáng rõ, không dễ hiểu

96046. unclarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không sáng rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclarity danh từ|- tính không sáng rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclarity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclarity là: danh từ|- tính không sáng rõ

96047. unclasp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclasp ngoại động từ|- mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)|- buông (ai) ra; nới (tay) ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclasp
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của unclasp là: ngoại động từ|- mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)|- buông (ai) ra; nới (tay) ra

96048. unclassed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xếp vào một lớp nào, không được xếp va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclassed tính từ|- không được xếp vào một lớp nào, không được xếp vào một nhóm nào|- không được giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclassed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclassed là: tính từ|- không được xếp vào một lớp nào, không được xếp vào một nhóm nào|- không được giải

96049. unclassical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kinh điển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclassical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclassical tính từ|- không kinh điển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclassical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklæsikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unclassical là: tính từ|- không kinh điển

96050. unclassifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phân loại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclassifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclassifiable tính từ|- không thể phân loại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclassifiable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklæsifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unclassifiable là: tính từ|- không thể phân loại được

96051. unclassified nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được phân loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclassified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclassified tính từ|- chưa được phân loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không được coi là mật (tài liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclassified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklæsifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unclassified là: tính từ|- chưa được phân loại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không được coi là mật (tài liệu)

96052. uncle nghĩa tiếng việt là danh từ|- chú; bác; cậu; dượng|- bác (tiếng xưng với người c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncle danh từ|- chú; bác; cậu; dượng|- bác (tiếng xưng với người có tuổi)|- (thông tục) người có hiệu cầm đồ|- chú xam (hoa kỳ)|- (xem) dutch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncle là: danh từ|- chú; bác; cậu; dượng|- bác (tiếng xưng với người có tuổi)|- (thông tục) người có hiệu cầm đồ|- chú xam (hoa kỳ)|- (xem) dutch

96053. uncle sam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uncle sam) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncle sam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncle sam danh từ|- (uncle sam) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncle sam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncle sam là: danh từ|- (uncle sam) chú xam; chính phủ hoa kỳ, dân tộc hoa kỳ

96054. uncle tom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uncle tom) chú tôm (người da đen gắn bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncle tom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncle tom danh từ|- (uncle tom) chú tôm (người da đen gắn bó với người da trắng và hăng hái làm hài lòng họ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncle tom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncle tom là: danh từ|- (uncle tom) chú tôm (người da đen gắn bó với người da trắng và hăng hái làm hài lòng họ)

96055. unclean nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn, bẩn thỉu|- (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclean tính từ|- bẩn, bẩn thỉu|- (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết|- dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclean
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unclean là: tính từ|- bẩn, bẩn thỉu|- (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết|- dâm ô

96056. uncleanable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncleanable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncleanable tính từ|- không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncleanable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkli:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncleanable là: tính từ|- không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch

96057. uncleanliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncleanliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncleanliness danh từ|- sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncleanliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncleanliness là: danh từ|- sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc

96058. uncleanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn thỉu; nhơ nhuốc|= uncleanly thoughts|+ ý nghĩ bâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncleanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncleanly tính từ|- bẩn thỉu; nhơ nhuốc|= uncleanly thoughts|+ ý nghĩ bẩn thỉu|* phó từ|- xem unclean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncleanly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncleanly là: tính từ|- bẩn thỉu; nhơ nhuốc|= uncleanly thoughts|+ ý nghĩ bẩn thỉu|* phó từ|- xem unclean

96059. uncleanness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dơ bẩn|- (tôn giáo) tính chất ô trọc, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncleanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncleanness danh từ|- tính chất dơ bẩn|- (tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết|- tính chất dâm ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncleanness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkli:nnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncleanness là: danh từ|- tính chất dơ bẩn|- (tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết|- tính chất dâm ô

96060. uncleansed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bẩn|- không được lọc sạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncleansed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncleansed tính từ|- bẩn|- không được lọc sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncleansed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklenzd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncleansed là: tính từ|- bẩn|- không được lọc sạch

96061. unclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trong, đục|- không rõ, không sáng|- (nghĩa bón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclear tính từ|- không trong, đục|- không rõ, không sáng|- (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclear
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkliə]
  • Nghĩa tiếng việt của unclear là: tính từ|- không trong, đục|- không rõ, không sáng|- (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh

96062. uncleared nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được dọn sạch; không dọn dẹp|- (pháp lý) khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncleared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncleared tính từ|- chưa được dọn sạch; không dọn dẹp|- (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị|- (thương nghiệp) chưa qua hải quan|=uncleared goods|+ hàng chưa qua hải quan|- (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)|- (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncleared
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkliəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncleared là: tính từ|- chưa được dọn sạch; không dọn dẹp|- (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị|- (thương nghiệp) chưa qua hải quan|=uncleared goods|+ hàng chưa qua hải quan|- (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)|- (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ)

96063. uncleless nghĩa tiếng việt là xem uncle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncleless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclelessxem uncle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncleless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncleless là: xem uncle

96064. unclench nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhả, thả, nới, mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclench ngoại động từ|- nhả, thả, nới, mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclench
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unclench là: ngoại động từ|- nhả, thả, nới, mở

96065. unclerical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tăng lữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclerical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclerical tính từ|- không tăng lữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclerical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklerikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unclerical là: tính từ|- không tăng lữ

96066. unclew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo ra, gỡ ra|- hủy hoại|- làm khánh kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclew ngoại động từ|- tháo ra, gỡ ra|- hủy hoại|- làm khánh kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclew là: ngoại động từ|- tháo ra, gỡ ra|- hủy hoại|- làm khánh kiệt

96067. unclick nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclick ngoại động từ|- (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclick
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklik]
  • Nghĩa tiếng việt của unclick là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa)

96068. unclimbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể trèo được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclimbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclimbable tính từ|- không thể trèo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclimbable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklaiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unclimbable là: tính từ|- không thể trèo được

96069. unclimbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ai trèo qua, chưa ai vượt qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclimbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclimbed tính từ|- chưa ai trèo qua, chưa ai vượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclimbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclimbed là: tính từ|- chưa ai trèo qua, chưa ai vượt qua

96070. unclipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xén, không cắt, không hớt|- chưa bấm, chưa xé (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclipped tính từ|- không xén, không cắt, không hớt|- chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclipped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklipt]
  • Nghĩa tiếng việt của unclipped là: tính từ|- không xén, không cắt, không hớt|- chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)

96071. unclipt nghĩa tiếng việt là xem unclipped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclipt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncliptxem unclipped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclipt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclipt là: xem unclipped

96072. uncloak nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi áo choàng; lột vỏ ngoài|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncloak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncloak ngoại động từ|- cởi áo choàng; lột vỏ ngoài|- (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt|* nội động từ|- cởi áo choàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncloak
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklouk]
  • Nghĩa tiếng việt của uncloak là: ngoại động từ|- cởi áo choàng; lột vỏ ngoài|- (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt|* nội động từ|- cởi áo choàng

96073. unclog nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclog ngoại động từ|- tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclog là: ngoại động từ|- tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc

96074. uncloister nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho ra khỏi tu viện|- giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncloister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncloister ngoại động từ|- cho ra khỏi tu viện|- giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncloister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncloister là: ngoại động từ|- cho ra khỏi tu viện|- giải phóng

96075. unclose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở (mắt...)|- (nghĩa bóng) khám phá, phát g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclose ngoại động từ|- mở (mắt...)|- (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)|* nội động từ|- mở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclose
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklouz]
  • Nghĩa tiếng việt của unclose là: ngoại động từ|- mở (mắt...)|- (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)|* nội động từ|- mở ra

96076. unclosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở; không đóng|- không bị ngăn chặn|- chưa xong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclosed tính từ|- mở; không đóng|- không bị ngăn chặn|- chưa xong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclosed là: tính từ|- mở; không đóng|- không bị ngăn chặn|- chưa xong

96077. unclothe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi áo; lột trần|* nội động từ|- mở ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclothe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclothe ngoại động từ|- cởi áo; lột trần|* nội động từ|- mở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclothe
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklouð]
  • Nghĩa tiếng việt của unclothe là: ngoại động từ|- cởi áo; lột trần|* nội động từ|- mở ra

96078. unclothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- trần truồng, không mặc quần áo|- bị lột quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclothed tính từ|- trần truồng, không mặc quần áo|- bị lột quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclothed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklouðd]
  • Nghĩa tiếng việt của unclothed là: tính từ|- trần truồng, không mặc quần áo|- bị lột quần áo

96079. unclouded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mây, quang, quang đãng (trời)|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclouded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclouded tính từ|- không có mây, quang, quang đãng (trời)|- (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclouded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnklaudid]
  • Nghĩa tiếng việt của unclouded là: tính từ|- không có mây, quang, quang đãng (trời)|- (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)

96080. uncloying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chán, không ngấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncloying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncloying tính từ|- không chán, không ngấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncloying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncloying là: tính từ|- không chán, không ngấy

96081. unclubbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích giao du; thích cô độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclubbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclubbable tính từ|- không thích giao du; thích cô độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclubbable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclubbable là: tính từ|- không thích giao du; thích cô độc

96082. unclue nghĩa tiếng việt là xem unclew(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncluexem unclew. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclue
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclue là: xem unclew

96083. unclutch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buông thả; giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclutch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclutch ngoại động từ|- buông thả; giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclutch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclutch là: ngoại động từ|- buông thả; giải phóng

96084. unclutter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dọn dẹp; sắp đặt|- giải quyết sự tắt nghẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unclutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unclutter ngoại động từ|- dọn dẹp; sắp đặt|- giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unclutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unclutter là: ngoại động từ|- dọn dẹp; sắp đặt|- giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường

96085. uncluttered nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã dọn dẹp; gọn gàng|- đã thông; thông suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncluttered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncluttered tính từ|- đã dọn dẹp; gọn gàng|- đã thông; thông suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncluttered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncluttered là: tính từ|- đã dọn dẹp; gọn gàng|- đã thông; thông suốt

96086. unco nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ê-cốt) lạ lùng, lạ|* phó từ|- (ê-cốt) đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unco tính từ|- (ê-cốt) lạ lùng, lạ|* phó từ|- (ê-cốt) đặc biệt, hết sức|* danh từ|- (ê-cốt) người lạ|- (số nhiều) tin tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unco
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳkou]
  • Nghĩa tiếng việt của unco là: tính từ|- (ê-cốt) lạ lùng, lạ|* phó từ|- (ê-cốt) đặc biệt, hết sức|* danh từ|- (ê-cốt) người lạ|- (số nhiều) tin tức

96087. unco-ordinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phối hợp|- rời rạc, không mạch lạc (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unco-ordinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unco-ordinated tính từ|- không phối hợp|- rời rạc, không mạch lạc (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unco-ordinated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkouɔ:dineitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unco-ordinated là: tính từ|- không phối hợp|- rời rạc, không mạch lạc (văn)

96088. uncoagulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đặc lại, không đông lại, không ngưng tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoagulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoagulated tính từ|- không đặc lại, không đông lại, không ngưng tụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoagulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncoagulated là: tính từ|- không đặc lại, không đông lại, không ngưng tụ

96089. uncoated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc áo khoác, không mặc áo choàng|- không tô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoated tính từ|- không mặc áo khoác, không mặc áo choàng|- không tô màu|- không ốp mặt, không lát mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncoated là: tính từ|- không mặc áo khoác, không mặc áo choàng|- không tô màu|- không ốp mặt, không lát mặt

96090. uncock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hạ cò (súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncock ngoại động từ|- hạ cò (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncock
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của uncock là: ngoại động từ|- hạ cò (súng)

96091. uncocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lên cò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncocked tính từ|- không lên cò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncocked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncocked là: tính từ|- không lên cò

96092. uncoded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mắc lừa|- giải mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoded tính từ|- không mắc lừa|- giải mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncoded là: tính từ|- không mắc lừa|- giải mã

96093. uncodified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mã hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncodified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncodified tính từ|- không mã hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncodified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncodified là: tính từ|- không mã hoá

96094. uncoerced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ép buộc; tự nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoerced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoerced tính từ|- không bị ép buộc; tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoerced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncoerced là: tính từ|- không bị ép buộc; tự nguyện

96095. uncoercive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ép buộc, không bị cưỡng bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoercive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoercive tính từ|- không bị ép buộc, không bị cưỡng bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoercive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncoercive là: tính từ|- không bị ép buộc, không bị cưỡng bức

96096. uncoffined nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bỏ vào áo quan, chưa bỏ vào quan tài|- lấy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoffined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoffined tính từ|- chưa bỏ vào áo quan, chưa bỏ vào quan tài|- lấy ra khỏi áo quan, lấy ra khp 3 i quan tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoffined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncoffined là: tính từ|- chưa bỏ vào áo quan, chưa bỏ vào quan tài|- lấy ra khỏi áo quan, lấy ra khp 3 i quan tài

96097. uncog nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) bỏ răng, bỏ vấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncog ngoại động từ|- (kỹ thuật) bỏ răng, bỏ vấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncog
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của uncog là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) bỏ răng, bỏ vấu

96098. uncoil nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo (cuộn dây)|* nội động từ|- duỗi thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoil ngoại động từ|- tháo (cuộn dây)|* nội động từ|- duỗi thẳng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoil
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của uncoil là: ngoại động từ|- tháo (cuộn dây)|* nội động từ|- duỗi thẳng ra

96099. uncoined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gọt giũa|- thật; chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoined tính từ|- không gọt giũa|- thật; chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoined
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔind]
  • Nghĩa tiếng việt của uncoined là: tính từ|- không gọt giũa|- thật; chân thật

96100. uncollected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncollected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncollected tính từ|- không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại|- không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối|- không thu (thuế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncollected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəlektid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncollected là: tính từ|- không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại|- không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối|- không thu (thuế)

96101. uncollectible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tập hợp được, không thu thập được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncollectible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncollectible tính từ|- không tập hợp được, không thu thập được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncollectible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncollectible là: tính từ|- không tập hợp được, không thu thập được

96102. uncolloquial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncolloquial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncolloquial tính từ|- không thông tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncolloquial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncolloquial là: tính từ|- không thông tục

96103. uncolored nghĩa tiếng việt là không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncolored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoloredkhông thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)|- không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncolored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncolored là: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)|- không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì)

96104. uncoloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tô màu; không màu sắc|- không thêu dệt tô vễ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoloured tính từ|- không tô màu; không màu sắc|- không thêu dệt tô vễ thêm (câu chuyện, bản báo cáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoloured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkoumd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncoloured là: tính từ|- không tô màu; không màu sắc|- không thêu dệt tô vễ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)

96105. uncombative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiếu chiến; không gây gổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncombative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncombative tính từ|- không hiếu chiến; không gây gổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncombative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncombative là: tính từ|- không hiếu chiến; không gây gổ

96106. uncombed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chải; rối, bù xù (tóc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncombed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncombed tính từ|- không chải; rối, bù xù (tóc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncombed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌmætəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncombed là: tính từ|- không chải; rối, bù xù (tóc...)

96107. uncombined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phối hợp, không có phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncombined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncombined tính từ|- không được phối hợp, không có phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncombined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncombined là: tính từ|- không được phối hợp, không có phối hợp

96108. uncome-at-able nghĩa tiếng việt là tính từ (thông tục)|- không thể đến được, khó đến gần được|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncome-at-able là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncome-at-able tính từ (thông tục)|- không thể đến được, khó đến gần được|- khó có, khó kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncome-at-able
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌmætəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncome-at-able là: tính từ (thông tục)|- không thể đến được, khó đến gần được|- khó có, khó kiếm

96109. uncomeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomeliness danh từ|- tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô duyên|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất không nhã nhặn, tính chất không đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomeliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomeliness là: danh từ|- tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô duyên|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất không nhã nhặn, tính chất không đoan trang

96110. uncomely nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẹp, vô duyên|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomely tính từ|- không đẹp, vô duyên|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomely
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌmli]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomely là: tính từ|- không đẹp, vô duyên|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang

96111. uncomfortable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất tiện, không tiện|- không thoải mái; bực bội, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomfortable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomfortable tính từ|- bất tiện, không tiện|- không thoải mái; bực bội, khó chịu|=to feel uncomfortable|+ cảm thấy bực bội khó chịu|=to make things uncomfortable for|+ gây phiền phức cho|- lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomfortable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌmfətəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomfortable là: tính từ|- bất tiện, không tiện|- không thoải mái; bực bội, khó chịu|=to feel uncomfortable|+ cảm thấy bực bội khó chịu|=to make things uncomfortable for|+ gây phiền phức cho|- lo lắng

96112. uncomfortableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bất tiện|- tính chất không thoải mái; ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomfortableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomfortableness danh từ|- tính chất bất tiện|- tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu|- tính chất lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomfortableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌmfətəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomfortableness là: danh từ|- tính chất bất tiện|- tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu|- tính chất lo lắng

96113. uncomfortably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không dễ chịu, không thoải mái|- gây lo lắng; gây kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomfortably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomfortably phó từ|- không dễ chịu, không thoải mái|- gây lo lắng; gây khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomfortably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomfortably là: phó từ|- không dễ chịu, không thoải mái|- gây lo lắng; gây khó chịu

96114. uncomforted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomforted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomforted tính từ|- không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomforted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomforted là: tính từ|- không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi

96115. uncomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hài hước, không khôi hài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomic tính từ|- không hài hước, không khôi hài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomic là: tính từ|- không hài hước, không khôi hài

96116. uncommanding nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chỉ huy|- không cao (đồi; núi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommanding tính từ|- không chỉ huy|- không cao (đồi; núi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommanding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommanding là: tính từ|- không chỉ huy|- không cao (đồi; núi)

96117. uncommendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng khen ngợi, không đáng ca ngợi, không đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommendable tính từ|- không đáng khen ngợi, không đáng ca ngợi, không đáng tuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommendable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommendable là: tính từ|- không đáng khen ngợi, không đáng ca ngợi, không đáng tuyên

96118. uncommented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bình luận, không được giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommented tính từ|- không được bình luận, không được giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommented là: tính từ|- không được bình luận, không được giải thích

96119. uncommercial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thương mại|- ngược với nguyên tắc thương mại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommercial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommercial tính từ|- không thương mại|- ngược với nguyên tắc thương mại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommercial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmə:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncommercial là: tính từ|- không thương mại|- ngược với nguyên tắc thương mại

96120. uncommercialized nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi thương nghiệp hoá; không biến thành hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommercialized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommercialized tính từ|- phi thương nghiệp hoá; không biến thành hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommercialized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommercialized là: tính từ|- phi thương nghiệp hoá; không biến thành hàng hoá

96121. uncommissioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được uỷ thác, không được uỷ quyền|- bị tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommissioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommissioned tính từ|- không được uỷ thác, không được uỷ quyền|- bị tước hết khí giới (tàu chiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommissioned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmiʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncommissioned là: tính từ|- không được uỷ thác, không được uỷ quyền|- bị tước hết khí giới (tàu chiến)

96122. uncommitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giao, không uỷ thác|- (ngoại giao) không cam kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommitted tính từ|- không giao, không uỷ thác|- (ngoại giao) không cam kết, không liên kết|=an uncommitted nation|+ một nước không liên kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommitted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncommitted là: tính từ|- không giao, không uỷ thác|- (ngoại giao) không cam kết, không liên kết|=an uncommitted nation|+ một nước không liên kết

96123. uncommon nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông thường, hiếm, ít có|- lạ lùng, kỳ dị|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommon tính từ|- không thông thường, hiếm, ít có|- lạ lùng, kỳ dị|* phó từ|- (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommon
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔmən]
  • Nghĩa tiếng việt của uncommon là: tính từ|- không thông thường, hiếm, ít có|- lạ lùng, kỳ dị|* phó từ|- (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường

96124. uncommonicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommonicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommonicative tính từ|- không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommonicative
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmju:nikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của uncommonicative là: tính từ|- không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn

96125. uncommonicativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommonicativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommonicativeness danh từ|- tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommonicativeness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmju:nikətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncommonicativeness là: danh từ|- tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn

96126. uncommonly nghĩa tiếng việt là phó từ|- phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommonly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommonly phó từ|- phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommonly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommonly là: phó từ|- phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường

96127. uncommonness nghĩa tiếng việt là xem uncommon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommonness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommonnessxem uncommon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommonness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommonness là: xem uncommon

96128. uncommunicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyển giao được; không thể thông báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommunicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommunicable tính từ|- không chuyển giao được; không thể thông báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommunicable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommunicable là: tính từ|- không chuyển giao được; không thể thông báo

96129. uncommunicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cởi mở; ít nói; trầm lặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncommunicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncommunicative tính từ|- không cởi mở; ít nói; trầm lặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncommunicative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncommunicative là: tính từ|- không cởi mở; ít nói; trầm lặng

96130. uncompacted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kết lại; không nén chặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompacted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompacted tính từ|- không kết lại; không nén chặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompacted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncompacted là: tính từ|- không kết lại; không nén chặt

96131. uncompainionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó kết bạn, khó giao thiệp; ít người ưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompainionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompainionable tính từ|- khó kết bạn, khó giao thiệp; ít người ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompainionable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmpænjənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncompainionable là: tính từ|- khó kết bạn, khó giao thiệp; ít người ưa

96132. uncompassionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompassionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompassionate tính từ|- ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompassionate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncompassionate là: tính từ|- ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn

96133. uncompelling nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính bắt buộc, không có tính thúc ép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompelling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompelling tính từ|- không có tính bắt buộc, không có tính thúc ép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompelling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncompelling là: tính từ|- không có tính bắt buộc, không có tính thúc ép

96134. uncompensated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bù, không được đền bù, không được bồi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompensated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompensated tính từ|- không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompensated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔmpenseitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncompensated là: tính từ|- không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại)

96135. uncompetitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất cạnh tranh, không có tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompetitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompetitive tính từ|- không có tính chất cạnh tranh, không có tính chất tranh đua; không thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompetitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncompetitive là: tính từ|- không có tính chất cạnh tranh, không có tính chất tranh đua; không thể

96136. uncomplacent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tự mãn|- không bằng lòng, không vừa ý, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplacent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplacent tính từ|- không tự mãn|- không bằng lòng, không vừa ý, không thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplacent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplacent là: tính từ|- không tự mãn|- không bằng lòng, không vừa ý, không thoả mãn

96137. uncomplaining nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplaining tính từ|- không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplaining
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmpleiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplaining là: tính từ|- không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục

96138. uncomplainingly nghĩa tiếng việt là xem uncomplaining(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplainingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplaininglyxem uncomplaining. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplainingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplainingly là: xem uncomplaining

96139. uncomplainingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplainingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplainingness danh từ|- tính không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplainingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmpleiniɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplainingness là: danh từ|- tính không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục

96140. uncomplaisant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ dãi|- không hay chiều ý; không ân cần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplaisant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplaisant tính từ|- không dễ dãi|- không hay chiều ý; không ân cần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplaisant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmpleizənt]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplaisant là: tính từ|- không dễ dãi|- không hay chiều ý; không ân cần

96141. uncompleted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đầy đủ|- chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompleted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompleted tính từ|- không đầy đủ|- chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompleted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmpli:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncompleted là: tính từ|- không đầy đủ|- chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang

96142. uncompliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay chiều|- không phục tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompliant tính từ|- không hay chiều|- không phục tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompliant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncompliant là: tính từ|- không hay chiều|- không phục tùng

96143. uncomplicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplicated tính từ|- không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplicated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔmplikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplicated là: tính từ|- không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối

96144. uncomplimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplimentary tính từ|- không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplimentary
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kɔmplimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplimentary là: tính từ|- không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng

96145. uncomplying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomplying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomplying tính từ|- không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi|= uncomplying principles|+ nguyên tắc cứng rắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomplying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomplying là: tính từ|- không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi|= uncomplying principles|+ nguyên tắc cứng rắn

96146. uncompounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không pha trộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompounded tính từ|- không pha trộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompounded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəmpaundid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncompounded là: tính từ|- không pha trộn

96147. uncomprehended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiểu được; không tài nào hiểu nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomprehended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomprehended tính từ|- không hiểu được; không tài nào hiểu nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomprehended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomprehended là: tính từ|- không hiểu được; không tài nào hiểu nổi

96148. uncomprehending nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lĩnh hội; không bao hàm|- không hiểu biết, ké(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomprehending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomprehending tính từ|- không lĩnh hội; không bao hàm|- không hiểu biết, kém hiểu biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomprehending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomprehending là: tính từ|- không lĩnh hội; không bao hàm|- không hiểu biết, kém hiểu biết

96149. uncomprehensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomprehensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomprehensible tính từ|- không thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomprehensible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomprehensible là: tính từ|- không thể hiểu được

96150. uncomprehensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao hàm; không toàn diện; có giới hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomprehensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomprehensive tính từ|- không bao hàm; không toàn diện; có giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomprehensive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomprehensive là: tính từ|- không bao hàm; không toàn diện; có giới hạn

96151. uncompromising nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompromising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompromising tính từ|- không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompromising
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔmprəmaiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của uncompromising là: tính từ|- không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết

96152. uncompromisingly nghĩa tiếng việt là xem uncompromising(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncompromisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncompromisinglyxem uncompromising. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncompromisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncompromisingly là: xem uncompromising

96153. uncomputerized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có máy điện toán, không được trang bị máy đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomputerized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomputerized tính từ|- không có máy điện toán, không được trang bị máy điện toán|- không được kiểm tra bằng máy điện toán, không được điều khiển bằng máy điện toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomputerized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomputerized là: tính từ|- không có máy điện toán, không được trang bị máy điện toán|- không được kiểm tra bằng máy điện toán, không được điều khiển bằng máy điện toán

96154. uncomradely nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất bạn bè, không có tính chất đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncomradely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncomradely tính từ|- không có tính chất bạn bè, không có tính chất đồng chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncomradely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncomradely là: tính từ|- không có tính chất bạn bè, không có tính chất đồng chí

96155. unconcealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không che giấu, không che đậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconcealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconcealed tính từ|- không che giấu, không che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconcealed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unconcealed là: tính từ|- không che giấu, không che đậy

96156. unconceivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hiểu được, không thể quan niệm được, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconceivable tính từ|- không thể hiểu được, không thể quan niệm được, không thể tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconceivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconceivable là: tính từ|- không thể hiểu được, không thể quan niệm được, không thể tưởng tượng

96157. unconcern nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconcern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconcern danh từ|- tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm|- tính vô tư lự; sự không lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconcern
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unconcern là: danh từ|- tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm|- tính vô tư lự; sự không lo lắng

96158. unconcerned nghĩa tiếng việt là tính từ|- lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconcerned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconcerned tính từ|- lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết|- vô tư lự, không lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconcerned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsə:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unconcerned là: tính từ|- lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết|- vô tư lự, không lo lắng

96159. unconcernedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm|- vô tư lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconcernedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconcernedly phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm|- vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconcernedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconcernedly là: phó từ|- lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm|- vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy

96160. unconcernedness nghĩa tiếng việt là xem unconcerned(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconcernedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconcernednessxem unconcerned. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconcernedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconcernedness là: xem unconcerned

96161. unconcerted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bàn tính; không phối hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconcerted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconcerted tính từ|- không bàn tính; không phối hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconcerted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconcerted là: tính từ|- không bàn tính; không phối hợp

96162. unconcluded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoàn thành, không hoàn tất|- chưa kết thúc|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconcluded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconcluded tính từ|- không hoàn thành, không hoàn tất|- chưa kết thúc|- chưa ký kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconcluded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconcluded là: tính từ|- không hoàn thành, không hoàn tất|- chưa kết thúc|- chưa ký kết

96163. unconclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất quyết định|- không có sức thuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconclusive tính từ|- không có tính chất quyết định|- không có sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconclusive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của unconclusive là: tính từ|- không có tính chất quyết định|- không có sức thuyết phục

96164. uncondemned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xử tội, không bị kết án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncondemned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncondemned tính từ|- không bị xử tội, không bị kết án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncondemned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəndemd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncondemned là: tính từ|- không bị xử tội, không bị kết án

96165. uncondensed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncondensed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncondensed tính từ|- không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)|- không súc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncondensed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəndenst]
  • Nghĩa tiếng việt của uncondensed là: tính từ|- không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)|- không súc tích

96166. unconditional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không điều kiện|- dứt khoát, quả quyết|=uncondition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconditional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconditional tính từ|- không điều kiện|- dứt khoát, quả quyết|=unconditional refusal|+ lời từ chối dứt khoát||@unconditional|- vô điều kiện, tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconditional
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəndiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconditional là: tính từ|- không điều kiện|- dứt khoát, quả quyết|=unconditional refusal|+ lời từ chối dứt khoát||@unconditional|- vô điều kiện, tuyệt đối

96167. unconditionality nghĩa tiếng việt là xem unconditional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconditionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconditionalityxem unconditional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconditionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconditionality là: xem unconditional

96168. unconditionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconditionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconditionally phó từ|- tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện|- dứt khoát, quả quyết||@unconditionally|- một cách vô điều khiện, tuyệt đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconditionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconditionally là: phó từ|- tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện|- dứt khoát, quả quyết||@unconditionally|- một cách vô điều khiện, tuyệt đối

96169. unconditionalness nghĩa tiếng việt là xem unconditional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconditionalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconditionalnessxem unconditional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconditionalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconditionalness là: xem unconditional

96170. unconditioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không điều kiện|=unconditioned reflex|+ phản xạ không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconditioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconditioned tính từ|- không điều kiện|=unconditioned reflex|+ phản xạ không điều kiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconditioned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kəndiʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unconditioned là: tính từ|- không điều kiện|=unconditioned reflex|+ phản xạ không điều kiện

96171. unconditionedness nghĩa tiếng việt là xem unconditioned(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconditionedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconditionednessxem unconditioned. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconditionedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconditionedness là: xem unconditioned

96172. unconducive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ích, không có lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconducive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconducive tính từ|- không có ích, không có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconducive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconducive là: tính từ|- không có ích, không có lợi

96173. unconfessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thú, không nhận, không nói ra|=unconfessed crime(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconfessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconfessed tính từ|- không thú, không nhận, không nói ra|=unconfessed crime|+ tội không thú|- (tôn giáo) không xưng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconfessed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənfest]
  • Nghĩa tiếng việt của unconfessed là: tính từ|- không thú, không nhận, không nói ra|=unconfessed crime|+ tội không thú|- (tôn giáo) không xưng tội

96174. unconfident nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu tin tưởng, không tin tưởng|- thiếu tự tin; e d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconfident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconfident tính từ|- thiếu tin tưởng, không tin tưởng|- thiếu tự tin; e dè; dè dặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconfident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconfident là: tính từ|- thiếu tin tưởng, không tin tưởng|- thiếu tự tin; e dè; dè dặt

96175. unconfined nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconfined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconfined tính từ|- tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ|- không bờ bến, không giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconfined
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənfaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unconfined là: tính từ|- tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ|- không bờ bến, không giới hạn

96176. unconfirmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xác nhận, không được chứng thực|- (tôn g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconfirmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconfirmed tính từ|- không được xác nhận, không được chứng thực|- (tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconfirmed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənfə:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unconfirmed là: tính từ|- không được xác nhận, không được chứng thực|- (tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín

96177. unconformability nghĩa tiếng việt là xem unconformable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconformability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconformabilityxem unconformable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconformability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconformability là: xem unconformable

96178. unconformable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp với nhau, xung khắc nhau|- ương bướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconformable tính từ|- không thích hợp với nhau, xung khắc nhau|- ương bướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconformable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənfɔ:məbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconformable là: tính từ|- không thích hợp với nhau, xung khắc nhau|- ương bướng

96179. unconformableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconformableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconformableness danh từ|- tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau|- tính ương bướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconformableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənfɔ:məblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unconformableness là: danh từ|- tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau|- tính ương bướng

96180. unconformably nghĩa tiếng việt là xem unconformable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconformably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconformablyxem unconformable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconformably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconformably là: xem unconformable

96181. unconformity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconformity danh từ|- tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau|- (địa lý,địa chất) sự phân vỉa không chỉnh hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconformity
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənfɔ:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của unconformity là: danh từ|- tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau|- (địa lý,địa chất) sự phân vỉa không chỉnh hợp

96182. unconfused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bối rối|- không lộn xộn, không rối rắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconfused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconfused tính từ|- không bối rối|- không lộn xộn, không rối rắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconfused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconfused là: tính từ|- không bối rối|- không lộn xộn, không rối rắm

96183. unconfutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bác bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconfutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconfutable tính từ|- không thể bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconfutable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconfutable là: tính từ|- không thể bác bỏ

96184. uncongeal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm tan băng, làm tan giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncongeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncongeal ngoại động từ|- làm tan băng, làm tan giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncongeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncongeal là: ngoại động từ|- làm tan băng, làm tan giá

96185. uncongealable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đông lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncongealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncongealable tính từ|- không thể đông lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncongealable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəndʤi:ləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncongealable là: tính từ|- không thể đông lại được

96186. uncongealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã tan (băng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncongealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncongealed tính từ|- đã tan (băng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncongealed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncongealed là: tính từ|- đã tan (băng...)

96187. uncongenial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp tính tình|- không thích hợp, không hợp (k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncongenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncongenial tính từ|- không hợp tính tình|- không thích hợp, không hợp (khí hậu...); ít thích thú (công việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncongenial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəndʤi:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncongenial là: tính từ|- không hợp tính tình|- không thích hợp, không hợp (khí hậu...); ít thích thú (công việc)

96188. uncongeniality nghĩa tiếng việt là xem uncongenial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncongeniality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncongenialityxem uncongenial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncongeniality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncongeniality là: xem uncongenial

96189. unconjugated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa chia (động từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconjugated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconjugated tính từ|- chưa chia (động từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconjugated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconjugated là: tính từ|- chưa chia (động từ)

96190. unconnected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có quan hệ, không có liên quan|- không mạch lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconnected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconnected tính từ|- không có quan hệ, không có liên quan|- không mạch lạc, rời rạc|=unconnected ideas|+ những ý kiến rời rạc||@unconnected|- không liên thông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconnected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unconnected là: tính từ|- không có quan hệ, không có liên quan|- không mạch lạc, rời rạc|=unconnected ideas|+ những ý kiến rời rạc||@unconnected|- không liên thông

96191. unconnectedly nghĩa tiếng việt là xem unconnected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconnectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconnectedlyxem unconnected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconnectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconnectedly là: xem unconnected

96192. unconnectedness nghĩa tiếng việt là xem unconnected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconnectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconnectednessxem unconnected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconnectedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconnectedness là: xem unconnected

96193. unconquerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi|- không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconquerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconquerable tính từ|- không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi|- không thể chinh phục được, không thể chế ngự được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconquerable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔɳkərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconquerable là: tính từ|- không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi|- không thể chinh phục được, không thể chế ngự được

96194. unconquerably nghĩa tiếng việt là xem unconquerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconquerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconquerablyxem unconquerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconquerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconquerably là: xem unconquerable

96195. unconquered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xâm chiếm; không bị đánh bại|- không bị ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconquered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconquered tính từ|- không bị xâm chiếm; không bị đánh bại|- không bị chinh phục, không bị chế ngự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconquered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔɳkəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unconquered là: tính từ|- không bị xâm chiếm; không bị đánh bại|- không bị chinh phục, không bị chế ngự

96196. unconscientious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tận tâm, không chu đáo, tắc trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconscientious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconscientious tính từ|- không tận tâm, không chu đáo, tắc trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconscientious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kɔnʃienʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unconscientious là: tính từ|- không tận tâm, không chu đáo, tắc trách

96197. unconscientiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconscientiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconscientiousness danh từ|- tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconscientiousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kɔnʃienʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unconscientiousness là: danh từ|- tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách

96198. unconscionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải|- tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconscionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconscionable tính từ|- hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải|- táng tận lương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconscionable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔnʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconscionable là: tính từ|- hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải|- táng tận lương tâm

96199. unconscionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconscionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconscionableness danh từ|- tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải|- sự táng tận lương tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconscionableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔnʃnəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unconscionableness là: danh từ|- tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải|- sự táng tận lương tâm

96200. unconscionably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hợp lý, quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconscionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconscionably phó từ|- không hợp lý, quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconscionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconscionably là: phó từ|- không hợp lý, quá đáng

96201. unconscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết; vô ý thức; không tự giác|=to be unconsci(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconscious tính từ|- không biết; vô ý thức; không tự giác|=to be unconscious of something|+ không biết chuyện gì|- bất tỉnh, ngất đi|=to become unconscious|+ ngất đi|* danh từ|- the unconscious tiềm thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconscious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔnʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unconscious là: tính từ|- không biết; vô ý thức; không tự giác|=to be unconscious of something|+ không biết chuyện gì|- bất tỉnh, ngất đi|=to become unconscious|+ ngất đi|* danh từ|- the unconscious tiềm thức

96202. unconsciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsciously phó từ|- bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức|- không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconsciously là: phó từ|- bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức|- không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức

96203. unconsciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsciousness danh từ|- sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác|- sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsciousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔnʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsciousness là: danh từ|- sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác|- sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi

96204. unconsecrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đem dâng, không được hiến dâng|- (tôn giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsecrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsecrated tính từ|- không được đem dâng, không được hiến dâng|- (tôn giáo) không được thờ cúng|- (tôn giáo) không được tôn, không được phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsecrated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔnsikreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsecrated là: tính từ|- không được đem dâng, không được hiến dâng|- (tôn giáo) không được thờ cúng|- (tôn giáo) không được tôn, không được phong

96205. unconsenting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsenting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsenting tính từ|- không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsenting
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsentiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsenting là: tính từ|- không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng

96206. unconsidered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cân nhắc, không suy nghĩ|=unconsidered act|+ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsidered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsidered tính từ|- không cân nhắc, không suy nghĩ|=unconsidered act|+ hành động không suy nghĩ|- bị coi khinh, bị xem rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsidered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsidəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsidered là: tính từ|- không cân nhắc, không suy nghĩ|=unconsidered act|+ hành động không suy nghĩ|- bị coi khinh, bị xem rẻ

96207. unconsolable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsolable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsolable tính từ|- không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được|=an unconsolable grief|+ một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsolable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsouləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsolable là: tính từ|- không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được|=an unconsolable grief|+ một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được

96208. unconsoled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khuây, không nguôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsoled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsoled tính từ|- không khuây, không nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsoled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsould]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsoled là: tính từ|- không khuây, không nguôi

96209. unconsolidated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được củng cố, không được vững chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsolidated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsolidated tính từ|- không được củng cố, không được vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsolidated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsɔlideitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsolidated là: tính từ|- không được củng cố, không được vững chắc

96210. unconsonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà hợp; không ăn ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsonant tính từ|- không hoà hợp; không ăn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsonant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconsonant là: tính từ|- không hoà hợp; không ăn ý

96211. unconspicuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhìn thấy; không rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconspicuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconspicuous tính từ|- không nhìn thấy; không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconspicuous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconspicuous là: tính từ|- không nhìn thấy; không rõ

96212. unconstitutional nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái hiến pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconstitutional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconstitutional tính từ|- trái hiến pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconstitutional
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kɔnstitju:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconstitutional là: tính từ|- trái hiến pháp

96213. unconstitutionality nghĩa tiếng việt là xem unconstitutional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconstitutionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconstitutionalityxem unconstitutional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconstitutionality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconstitutionality là: xem unconstitutional

96214. unconstitutionally nghĩa tiếng việt là xem unconstitutional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconstitutionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconstitutionallyxem unconstitutional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconstitutionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconstitutionally là: xem unconstitutional

96215. unconstrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ép buộc, không bị gò bó||@unconstrained|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconstrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconstrained tính từ|- không bị ép buộc, không bị gò bó||@unconstrained|- không có liên quan; không có giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconstrained
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənstreind]
  • Nghĩa tiếng việt của unconstrained là: tính từ|- không bị ép buộc, không bị gò bó||@unconstrained|- không có liên quan; không có giới hạn

96216. unconstraint nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconstraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconstraint danh từ|- trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị gò bó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconstraint
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənstreint]
  • Nghĩa tiếng việt của unconstraint là: danh từ|- trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị gò bó

96217. unconsumed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ|- chưa ăn; chưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsumed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsumed tính từ|- chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ|- chưa ăn; chưa tiêu dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsumed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənsju:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unconsumed là: tính từ|- chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ|- chưa ăn; chưa tiêu dùng

96218. unconsummated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa xong; chưa thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconsummated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconsummated tính từ|- chưa xong; chưa thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconsummated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconsummated là: tính từ|- chưa xong; chưa thực hiện

96219. uncontainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nén được, không thể dằn được, không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontainable tính từ|- không thể nén được, không thể dằn được, không thể kìm được, không thể kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontainable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontainable là: tính từ|- không thể nén được, không thể dằn được, không thể kìm được, không thể kiềm chế

96220. uncontained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiềm chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontained tính từ|- không bị kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncontained là: tính từ|- không bị kiềm chế

96221. uncontaminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm bẩn, không bị làm ô uế|- không bị nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontaminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontaminated tính từ|- không bị làm bẩn, không bị làm ô uế|- không bị nhiễm bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontaminated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəntæmineitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontaminated là: tính từ|- không bị làm bẩn, không bị làm ô uế|- không bị nhiễm bệnh

96222. uncontemplated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dự tính trước, không ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontemplated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontemplated tính từ|- không dự tính trước, không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontemplated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔntempleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontemplated là: tính từ|- không dự tính trước, không ngờ

96223. uncontented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng lòng, không vừa ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontented tính từ|- không bằng lòng, không vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncontented là: tính từ|- không bằng lòng, không vừa ý

96224. uncontestable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bàn cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontestable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontestable tính từ|- không thể bàn cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontestable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncontestable là: tính từ|- không thể bàn cãi

96225. uncontested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cãi được, không bác được|- không ai tranh giàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontested tính từ|- không cãi được, không bác được|- không ai tranh giành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontested
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəntestid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontested là: tính từ|- không cãi được, không bác được|- không ai tranh giành

96226. uncontinuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không liên tục, gián đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontinuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontinuous tính từ|- không liên tục, gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontinuous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəntinjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontinuous là: tính từ|- không liên tục, gián đoạn

96227. uncontracted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thu nhỏ lại, không bị co lại|- (ngôn ngữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontracted tính từ|- không bị thu nhỏ lại, không bị co lại|- (ngôn ngữ học) không bị rút gọn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontracted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəntræktid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontracted là: tính từ|- không bị thu nhỏ lại, không bị co lại|- (ngôn ngữ học) không bị rút gọn lại

96228. uncontradictable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cãi lại được, không bác được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontradictable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontradictable tính từ|- không cãi lại được, không bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontradictable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kɔntrədiktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontradictable là: tính từ|- không cãi lại được, không bác được

96229. uncontradicted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cãi lại, không bị nói trái lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontradicted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontradicted tính từ|- không bị cãi lại, không bị nói trái lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontradicted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kɔntrədiktid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontradicted là: tính từ|- không bị cãi lại, không bị nói trái lại

96230. uncontrite nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn năn, không hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrite tính từ|- không ăn năn, không hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrite
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔntrait]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrite là: tính từ|- không ăn năn, không hối hận

96231. uncontrollability nghĩa tiếng việt là xem uncontrollable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrollability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrollabilityxem uncontrollable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrollability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrollability là: xem uncontrollable

96232. uncontrollable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiểm soát được, không kiểm tra được|- không ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrollable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrollable tính từ|- không kiểm soát được, không kiểm tra được|- không ngăn được, không nén được|- khó dạy, bất trị (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrollable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnkəntrouləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrollable là: tính từ|- không kiểm soát được, không kiểm tra được|- không ngăn được, không nén được|- khó dạy, bất trị (trẻ con)

96233. uncontrollableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrollableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrollableness danh từ|- tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được|- tính không ngăn được, tính không nén được|- tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrollableness
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnkəntrouləblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrollableness là: danh từ|- tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được|- tính không ngăn được, tính không nén được|- tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con)

96234. uncontrollably nghĩa tiếng việt là xem uncontrollable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrollably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrollablyxem uncontrollable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrollably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrollably là: xem uncontrollable

96235. uncontrolled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrolled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrolled tính từ|- không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrolled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkəntrould]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrolled là: tính từ|- không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức

96236. uncontrolledness nghĩa tiếng việt là xem uncontrolled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrolledness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrollednessxem uncontrolled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrolledness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrolledness là: xem uncontrolled

96237. uncontroversial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontroversial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontroversial tính từ|- không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontroversial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,kɔntrəvə:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontroversial là: tính từ|- không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề...)

96238. uncontroversially nghĩa tiếng việt là xem uncontroversial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontroversially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontroversiallyxem uncontroversial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontroversially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncontroversially là: xem uncontroversial

96239. uncontroverted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cãi, không bị bác, không bị bắt bẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontroverted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontroverted tính từ|- không bị cãi, không bị bác, không bị bắt bẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontroverted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔntrəvə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontroverted là: tính từ|- không bị cãi, không bị bác, không bị bắt bẻ

96240. uncontrovertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bàn cãi, không thể tranh luận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncontrovertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncontrovertible tính từ|- không thể bàn cãi, không thể tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncontrovertible
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔntrəvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncontrovertible là: tính từ|- không thể bàn cãi, không thể tranh luận

96241. unconventional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo quy ước|- trái với thói thường, độc đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconventional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconventional tính từ|- không theo quy ước|- trái với thói thường, độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconventional
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənvenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconventional là: tính từ|- không theo quy ước|- trái với thói thường, độc đáo

96242. unconventionality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không theo quy ước|- tính không theo thói thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconventionality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconventionality danh từ|- tính không theo quy ước|- tính không theo thói thường, tính độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconventionality
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkən,venʃənæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unconventionality là: danh từ|- tính không theo quy ước|- tính không theo thói thường, tính độc đáo

96243. unconventionally nghĩa tiếng việt là xem unconventional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconventionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconventionallyxem unconventional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconventionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconventionally là: xem unconventional

96244. unconvered interest parity nghĩa tiếng việt là (econ) lãi suất ngang bằng chưa tính.|+ trong một chế độ tỷ gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvered interest parity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvered interest parity(econ) lãi suất ngang bằng chưa tính.|+ trong một chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt khi các nhà đầu tư bàng quan với rủi ro và không tự bảo vệ họ khỏi những rủi ro của tỷ giá trong thị trường kỳ hạn, yêu cầu rằng giá giao ngay trong tương lai của một đồng tiêng khác với giá giao ngay hiện tại bằng một lượng vừa đúng để làm đối trong với mức chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvered interest parity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconvered interest parity là: (econ) lãi suất ngang bằng chưa tính.|+ trong một chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt khi các nhà đầu tư bàng quan với rủi ro và không tự bảo vệ họ khỏi những rủi ro của tỷ giá trong thị trường kỳ hạn, yêu cầu rằng giá giao ngay trong tương lai của một đồng tiêng khác với giá giao ngay hiện tại bằng một lượng vừa đúng để làm đối trong với mức chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.

96245. unconversable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó giao du, khó gần, khó làm quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconversable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconversable tính từ|- khó giao du, khó gần, khó làm quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconversable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənvə:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconversable là: tính từ|- khó giao du, khó gần, khó làm quen

96246. unconversant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) không biết, không quen, không giỏi, không thạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconversant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconversant tính từ|- (+ with) không biết, không quen, không giỏi, không thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconversant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənvə:sənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unconversant là: tính từ|- (+ with) không biết, không quen, không giỏi, không thạo

96247. unconverted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cải đạo; chưa theo đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconverted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconverted tính từ|- không cải đạo; chưa theo đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconverted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənvə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unconverted là: tính từ|- không cải đạo; chưa theo đạo

96248. unconvertible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đổi, không thể đổi ra cái khác được, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvertible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvertible tính từ|- không thể đổi, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvertible
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənvə:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unconvertible là: tính từ|- không thể đổi, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được

96249. unconvertible loan stock nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phần không thể chuyển đổi được|+ xem financial capital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvertible loan stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvertible loan stock(econ) cổ phần không thể chuyển đổi được|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvertible loan stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconvertible loan stock là: (econ) cổ phần không thể chuyển đổi được|+ xem financial capital.

96250. unconvicted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kết án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvicted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvicted tính từ|- không bị kết án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvicted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənviktid]
  • Nghĩa tiếng việt của unconvicted là: tính từ|- không bị kết án

96251. unconvinced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin, hoài nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvinced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvinced tính từ|- không tin, hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvinced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənvinst]
  • Nghĩa tiếng việt của unconvinced là: tính từ|- không tin, hoài nghi

96252. unconvincing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvincing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvincing tính từ|- không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvincing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkənvinsiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unconvincing là: tính từ|- không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục

96253. unconvincingly nghĩa tiếng việt là xem unconvincing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvincingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvincinglyxem unconvincing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvincingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconvincingly là: xem unconvincing

96254. unconvincingness nghĩa tiếng việt là xem unconvincing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unconvincingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unconvincingnessxem unconvincing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unconvincingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unconvincingness là: xem unconvincing

96255. uncooked nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa nấu chín, còn sống|- không bị giả mạo, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncooked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncooked tính từ|- chưa nấu chín, còn sống|- không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncooked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkukt]
  • Nghĩa tiếng việt của uncooked là: tính từ|- chưa nấu chín, còn sống|- không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)

96256. uncooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm mát; không ướp lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncooled tính từ|- không làm mát; không ướp lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncooled là: tính từ|- không làm mát; không ướp lạnh

96257. uncoop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thả ra (gà)|- thả, phóng thích (tù binh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoop ngoại động từ|- thả ra (gà)|- thả, phóng thích (tù binh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoop
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnku:p]
  • Nghĩa tiếng việt của uncoop là: ngoại động từ|- thả ra (gà)|- thả, phóng thích (tù binh)

96258. uncooperation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ly gián(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncooperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncooperation danh từ|- sự ly gián. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncooperation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncooperation là: danh từ|- sự ly gián

96259. uncooperative nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncooperative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncooperative tính từ|- bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncooperative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncooperative là: tính từ|- bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác

96260. uncooperatively nghĩa tiếng việt là xem uncooperative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncooperatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncooperativelyxem uncooperative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncooperatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncooperatively là: xem uncooperative

96261. uncooperativeness nghĩa tiếng việt là xem uncooperative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncooperativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncooperativenessxem uncooperative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncooperativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncooperativeness là: xem uncooperative

96262. uncord nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi dây buộc, cởi dây trói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncord ngoại động từ|- cởi dây buộc, cởi dây trói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncord
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của uncord là: ngoại động từ|- cởi dây buộc, cởi dây trói

96263. uncordial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thân ái, không thân mật, không thân tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncordial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncordial tính từ|- không thân ái, không thân mật, không thân tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncordial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncordial là: tính từ|- không thân ái, không thân mật, không thân tình

96264. uncork nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở nút, tháo nút|=to uncork a bottle|+ mở nú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncork ngoại động từ|- mở nút, tháo nút|=to uncork a bottle|+ mở nút chai|=to uncork ones feelings|+ thổ lộ tâm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncork
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của uncork là: ngoại động từ|- mở nút, tháo nút|=to uncork a bottle|+ mở nút chai|=to uncork ones feelings|+ thổ lộ tâm tình

96265. uncorrect nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng; không chính xác; sai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorrect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorrect tính từ|- không đúng; không chính xác; sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorrect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncorrect là: tính từ|- không đúng; không chính xác; sai

96266. uncorrectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sửa chửa được|- không giáo dục nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorrectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorrectable tính từ|- không thể sửa chửa được|- không giáo dục nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorrectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncorrectable là: tính từ|- không thể sửa chửa được|- không giáo dục nổi

96267. uncorrected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sữa chữa; chưa chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorrected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorrected tính từ|- không sữa chữa; chưa chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorrected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkərektid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncorrected là: tính từ|- không sữa chữa; chưa chữa

96268. uncorrelated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tương quan với nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorrelated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorrelated tính từ|- không có tương quan với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorrelated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncorrelated là: tính từ|- không có tương quan với nhau

96269. uncorroborated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chứng thực, không được xác nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorroborated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorroborated tính từ|- không được chứng thực, không được xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorroborated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkərɔbəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncorroborated là: tính từ|- không được chứng thực, không được xác nhận

96270. uncorrupt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mua chuộc|- không đồi bại; không thối nát|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorrupt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorrupt tính từ|- không bị mua chuộc|- không đồi bại; không thối nát|- không bẩn (không khí, nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorrupt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncorrupt là: tính từ|- không bị mua chuộc|- không đồi bại; không thối nát|- không bẩn (không khí, nước...)

96271. uncorrupted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát|- còn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorrupted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorrupted tính từ|- không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát|- còn thanh liêm (viên chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorrupted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkərʌptid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncorrupted là: tính từ|- không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát|- còn thanh liêm (viên chức)

96272. uncorseted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc cóoc-xê|- không bị kiểm soát, không bị ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncorseted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncorseted tính từ|- không mặc cóoc-xê|- không bị kiểm soát, không bị ngăn cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncorseted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncorseted là: tính từ|- không mặc cóoc-xê|- không bị kiểm soát, không bị ngăn cấm

96273. uncostly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đắt; rẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncostly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncostly tính từ|- không đắt; rẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncostly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncostly là: tính từ|- không đắt; rẻ

96274. uncountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đếm được, không tính được, vô kể, vô số||@unc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncountable tính từ|- không đếm được, không tính được, vô kể, vô số||@uncountable|- không đếm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncountable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncountable là: tính từ|- không đếm được, không tính được, vô kể, vô số||@uncountable|- không đếm được

96275. uncounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncounted tính từ|- không đếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncounted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkauntid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncounted là: tính từ|- không đếm

96276. uncountenanced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ủng hộ; không được khuyến khích|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncountenanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncountenanced tính từ|- không được ủng hộ; không được khuyến khích|- không được phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncountenanced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkauntinənst]
  • Nghĩa tiếng việt của uncountenanced là: tính từ|- không được ủng hộ; không được khuyến khích|- không được phép

96277. uncounterfeit nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncounterfeit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncounterfeit tính từ|- không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncounterfeit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncounterfeit là: tính từ|- không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited

96278. uncounterfeited nghĩa tiếng việt là tính từ|- như uncounterfeit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncounterfeited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncounterfeited tính từ|- như uncounterfeit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncounterfeited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncounterfeited là: tính từ|- như uncounterfeit

96279. uncouple nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncouple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncouple ngoại động từ|- thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa|- tháo, bỏ móc (toa xe)||@uncouple|- tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncouple
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌpt]
  • Nghĩa tiếng việt của uncouple là: ngoại động từ|- thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa|- tháo, bỏ móc (toa xe)||@uncouple|- tách ra

96280. uncoupler nghĩa tiếng việt là xem uncouple(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoupler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncouplerxem uncouple. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoupler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncoupler là: xem uncouple

96281. uncourageous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không can đảm; hèn nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncourageous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncourageous tính từ|- không can đảm; hèn nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncourageous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncourageous là: tính từ|- không can đảm; hèn nhát

96282. uncourteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lịch sự, không nhã nhặn ((cũng) uncourtly)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncourteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncourteous tính từ|- không lịch sự, không nhã nhặn ((cũng) uncourtly). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncourteous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkə:tjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của uncourteous là: tính từ|- không lịch sự, không nhã nhặn ((cũng) uncourtly)

96283. uncourtly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) uncourteous|- không khúm núm, không xiểm nịnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncourtly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncourtly tính từ|- (như) uncourteous|- không khúm núm, không xiểm nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncourtly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkɔ:tli]
  • Nghĩa tiếng việt của uncourtly là: tính từ|- (như) uncourteous|- không khúm núm, không xiểm nịnh

96284. uncouth nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa văn minh (đời sống)|- thô lỗ, vụng về (người, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncouth tính từ|- chưa văn minh (đời sống)|- thô lỗ, vụng về (người, lời nói)|- (văn học) hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng)|- (từ cổ,nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncouth
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnku:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của uncouth là: tính từ|- chưa văn minh (đời sống)|- thô lỗ, vụng về (người, lời nói)|- (văn học) hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng)|- (từ cổ,nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy

96285. uncouthly nghĩa tiếng việt là xem uncouth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncouthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncouthlyxem uncouth. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncouthly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncouthly là: xem uncouth

96286. uncouthness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng chưa văn minh (đời sống)|- sự thô lỗ, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncouthness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncouthness danh từ|- tình trạng chưa văn minh (đời sống)|- sự thô lỗ, sự vụng về|- tình trạng hoang dã|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính lạ mắt, tính không quen thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncouthness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnku:θnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uncouthness là: danh từ|- tình trạng chưa văn minh (đời sống)|- sự thô lỗ, sự vụng về|- tình trạng hoang dã|- (từ cổ,nghĩa cổ) tính lạ mắt, tính không quen thuộc

96287. uncovenanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncovenanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncovenanted tính từ|- không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncovenanted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌvinəntid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncovenanted là: tính từ|- không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo

96288. uncover nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncover ngoại động từ|- để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)|- (quân sự) mở ra để tấn công|- (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra|=to uncover a secret|+ tiết lộ một điều bí mật|* nội động từ|- bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncover
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của uncover là: ngoại động từ|- để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)|- (quân sự) mở ra để tấn công|- (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra|=to uncover a secret|+ tiết lộ một điều bí mật|* nội động từ|- bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)

96289. uncovered nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncovered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncovered tính từ|- bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncovered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌvəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncovered là: tính từ|- bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)

96290. uncovering nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncovering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncovering danh từ|- (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncovering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncovering là: danh từ|- (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc

96291. uncoveted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thèm muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncoveted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncoveted tính từ|- không ai thèm muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncoveted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkreditid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncoveted là: tính từ|- không ai thèm muốn

96292. uncrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrate ngoại động từ|- đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncrate là: ngoại động từ|- đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt

96293. uncreasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncreasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncreasable tính từ|- không nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncreasable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkri:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncreasable là: tính từ|- không nhàu

96294. uncreate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncreate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncreate ngoại động từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncreate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncreate là: ngoại động từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại

96295. uncreated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tạo ra; chưa được tạo ra|- tự bản thân m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncreated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncreated tính từ|- không được tạo ra; chưa được tạo ra|- tự bản thân mà có (không cần được tạo ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncreated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkri:eitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncreated là: tính từ|- không được tạo ra; chưa được tạo ra|- tự bản thân mà có (không cần được tạo ra)

96296. uncreative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncreative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncreative tính từ|- không sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncreative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncreative là: tính từ|- không sáng tạo

96297. uncreditable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncreditable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncreditable tính từ|- không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncreditable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncreditable là: tính từ|- không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi

96298. uncredited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai tin (tiếng đồn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncredited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncredited tính từ|- không ai tin (tiếng đồn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncredited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkreditid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncredited là: tính từ|- không ai tin (tiếng đồn...)

96299. uncrippled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tàn tật, không bị tàn phế, không bị què (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrippled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrippled tính từ|- không bị tàn tật, không bị tàn phế, không bị què quặt|- không bị hỏng, không bị hư hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrippled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncrippled là: tính từ|- không bị tàn tật, không bị tàn phế, không bị què quặt|- không bị hỏng, không bị hư hại

96300. uncritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu óc phê bình|- ít phê bình, không hay chỉ trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncritical tính từ|- thiếu óc phê bình|- ít phê bình, không hay chỉ trích|- không thích hợp với nguyên tắc phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncritical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkritikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncritical là: tính từ|- thiếu óc phê bình|- ít phê bình, không hay chỉ trích|- không thích hợp với nguyên tắc phê bình

96301. uncritically nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncritically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncritically phó từ|- thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình|- không thích hợp với nguyên tắc phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncritically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncritically là: phó từ|- thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình|- không thích hợp với nguyên tắc phê bình

96302. uncriticized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chỉ trích, không bị phê phán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncriticized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncriticized tính từ|- không bị chỉ trích, không bị phê phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncriticized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncriticized là: tính từ|- không bị chỉ trích, không bị phê phán

96303. uncropped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncropped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncropped tính từ|- không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncropped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkrɔpt]
  • Nghĩa tiếng việt của uncropped là: tính từ|- không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả)

96304. uncross nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncross ngoại động từ|- buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncross
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkrɔs]
  • Nghĩa tiếng việt của uncross là: ngoại động từ|- buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)

96305. uncrossable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đi qua được, không thể vượt qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrossable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrossable tính từ|- không thể đi qua được, không thể vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrossable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkrɔsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncrossable là: tính từ|- không thể đi qua được, không thể vượt qua được

96306. uncrossed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)|- chưa a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrossed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrossed tính từ|- không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)|- chưa ai đi qua (sa mạc)|- (tài chính) không gạch chéo (ngân phiếu)|- không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrossed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkrɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của uncrossed là: tính từ|- không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)|- chưa ai đi qua (sa mạc)|- (tài chính) không gạch chéo (ngân phiếu)|- không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý

96307. uncrowded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrowded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrowded tính từ|- không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrowded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkraudid]
  • Nghĩa tiếng việt của uncrowded là: tính từ|- không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)

96308. uncrown nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truất ngôi (vua)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrown ngoại động từ|- truất ngôi (vua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrown
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkraun]
  • Nghĩa tiếng việt của uncrown là: ngoại động từ|- truất ngôi (vua)

96309. uncrowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa làm lễ đội mũ miện (vua)|- hành quyền vua (co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrowned tính từ|- chưa làm lễ đội mũ miện (vua)|- hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrowned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkraund]
  • Nghĩa tiếng việt của uncrowned là: tính từ|- chưa làm lễ đội mũ miện (vua)|- hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)

96310. uncrumped nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrumped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrumped ngoại động từ|- vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là)|* nội động từ|- mất nếp; trở nên phẳng phiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrumped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncrumped là: ngoại động từ|- vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là)|* nội động từ|- mất nếp; trở nên phẳng phiu

96311. uncrushable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể vò nhàu được (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrushable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrushable tính từ|- không thể vò nhàu được (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrushable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkrʌʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncrushable là: tính từ|- không thể vò nhàu được (quần áo)

96312. uncrystallised nghĩa tiếng việt là cách viết khác : uncrystallized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrystallised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrystallisedcách viết khác : uncrystallized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrystallised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncrystallised là: cách viết khác : uncrystallized

96313. uncrystallizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kết tinh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrystallizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrystallizable tính từ|- không kết tinh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrystallizable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkristəlaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncrystallizable là: tính từ|- không kết tinh được

96314. uncrystallized nghĩa tiếng việt là cách viết khác : uncrytallised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrystallized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrystallizedcách viết khác : uncrytallised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrystallized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncrystallized là: cách viết khác : uncrytallised

96315. uncrystallline nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành tinh thể; không định hình; không cấu tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncrystallline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncrystallline tính từ|- không thành tinh thể; không định hình; không cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncrystallline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncrystallline là: tính từ|- không thành tinh thể; không định hình; không cấu trúc

96316. unctad nghĩa tiếng việt là (econ) diễn đàn của liên hiệp quốc về thương mại và phát triê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unctad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unctad(econ) diễn đàn của liên hiệp quốc về thương mại và phát triển.|+ xem united nations confe-rence on trade and development.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unctad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unctad là: (econ) diễn đàn của liên hiệp quốc về thương mại và phát triển.|+ xem united nations confe-rence on trade and development.

96317. unction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức|- (tôn giáo) lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unction danh từ|- sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức|- (tôn giáo) lễ xức dầu|- (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm|=to speak with unction|+ nói giọng trầm trầm|- sự vui thú, sự khoái trá|=to tell the story with unction|+ kể câu chuyện một cách khoái trá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unction
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của unction là: danh từ|- sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức|- (tôn giáo) lễ xức dầu|- (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm|=to speak with unction|+ nói giọng trầm trầm|- sự vui thú, sự khoái trá|=to tell the story with unction|+ kể câu chuyện một cách khoái trá

96318. unctousity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhờn (như có tấm dầu)|- tính chất màu m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unctousity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unctousity danh từ|- tính chất nhờn (như có tấm dầu)|- tính chất màu mỡ (của đất)|- (nghĩa bóng) tính chất ngọt xớt (của lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unctousity
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌɳktjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của unctousity là: danh từ|- tính chất nhờn (như có tấm dầu)|- tính chất màu mỡ (của đất)|- (nghĩa bóng) tính chất ngọt xớt (của lời nói...)

96319. unctuosity nghĩa tiếng việt là xem unctuous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unctuosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unctuosityxem unctuous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unctuosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unctuosity là: xem unctuous

96320. unctuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhờn (như có thấm dầu)|- màu mỡ (đất)|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unctuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unctuous tính từ|- nhờn (như có thấm dầu)|- màu mỡ (đất)|- (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unctuous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳtjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unctuous là: tính từ|- nhờn (như có thấm dầu)|- màu mỡ (đất)|- (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)

96321. unctuously nghĩa tiếng việt là xem unctuous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unctuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unctuouslyxem unctuous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unctuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unctuously là: xem unctuous

96322. unctuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unctuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unctuousness danh từ|- ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unctuousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unctuousness là: danh từ|- ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối

96323. unculled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hái (hoa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unculled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unculled tính từ|- không hái (hoa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unculled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌld]
  • Nghĩa tiếng việt của unculled là: tính từ|- không hái (hoa...)

96324. uncultivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cày cấy trồng trọt được|- không thể trau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncultivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncultivable tính từ|- không thể cày cấy trồng trọt được|- không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)|- không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncultivable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌltivəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uncultivable là: tính từ|- không thể cày cấy trồng trọt được|- không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)|- không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)

96325. uncultivated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cày cấy; bỏ hoang|= uncultivated land|+ đất bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncultivated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncultivated tính từ|- không cày cấy; bỏ hoang|= uncultivated land|+ đất bỏ hoang|- hoang; dại (cây cối)|- không được trau dồi|- không phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncultivated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncultivated là: tính từ|- không cày cấy; bỏ hoang|= uncultivated land|+ đất bỏ hoang|- hoang; dại (cây cối)|- không được trau dồi|- không phát triển

96326. uncultured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cày cấy trồng trọt|- không có giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncultured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncultured tính từ|- không được cày cấy trồng trọt|- không có giáo dục, không có văn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncultured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌltʃəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncultured là: tính từ|- không được cày cấy trồng trọt|- không có giáo dục, không có văn hoá

96327. uncumbered nghĩa tiếng việt là xem unencumbered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncumbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncumberedxem unencumbered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncumbered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncumbered là: xem unencumbered

96328. uncurb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ dây cắm (ngựa)|- thả lỏng, không kiềm chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurb ngoại động từ|- bỏ dây cắm (ngựa)|- thả lỏng, không kiềm chế (tình dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurb
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkə:b]
  • Nghĩa tiếng việt của uncurb là: ngoại động từ|- bỏ dây cắm (ngựa)|- thả lỏng, không kiềm chế (tình dục)

96329. uncurbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không buộc dây cằm (ngựa)|- không bị kiềm chế, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurbed tính từ|- không buộc dây cằm (ngựa)|- không bị kiềm chế, không nén lại (tình dục, cơn giận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurbed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkə:bd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncurbed là: tính từ|- không buộc dây cằm (ngựa)|- không bị kiềm chế, không nén lại (tình dục, cơn giận...)

96330. uncured nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) không chữa khỏi; chưa lành|=an uncured wound|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncured tính từ|- (y học) không chữa khỏi; chưa lành|=an uncured wound|+ một vết thương chưa lành|- còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkjuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncured là: tính từ|- (y học) không chữa khỏi; chưa lành|=an uncured wound|+ một vết thương chưa lành|- còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)

96331. uncurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ham biết|- không tò mò|- không kỳ lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurious tính từ|- không ham biết|- không tò mò|- không kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncurious là: tính từ|- không ham biết|- không tò mò|- không kỳ lạ

96332. uncurl nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurl ngoại động từ|- duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)|* nội động từ|- duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurl
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của uncurl là: ngoại động từ|- duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)|* nội động từ|- duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)

96333. uncurrent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phổ biến, không thịnh hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurrent tính từ|- không phổ biến, không thịnh hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurrent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncurrent là: tính từ|- không phổ biến, không thịnh hành

96334. uncurtailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hạn chế (quyền hạn)|- không bị cắt bớt, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurtailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurtailed tính từ|- không bị hạn chế (quyền hạn)|- không bị cắt bớt, không bị lược đi (bản báo cáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurtailed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkə:teild]
  • Nghĩa tiếng việt của uncurtailed là: tính từ|- không bị hạn chế (quyền hạn)|- không bị cắt bớt, không bị lược đi (bản báo cáo)

96335. uncurtain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ màn ra, mở màn ra|- bộc lộ; phơi bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurtain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurtain ngoại động từ|- gỡ màn ra, mở màn ra|- bộc lộ; phơi bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurtain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncurtain là: ngoại động từ|- gỡ màn ra, mở màn ra|- bộc lộ; phơi bày

96336. uncurtained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có màn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncurtained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncurtained tính từ|- không có màn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncurtained
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkə:tnd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncurtained là: tính từ|- không có màn

96337. uncus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều unci(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncusdanh từ, số nhiều unci. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncus là: danh từ, số nhiều unci

96338. uncushioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncushioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncushioned tính từ|- không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncushioned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkuʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncushioned là: tính từ|- không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)

96339. uncustomary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quen thuộc, ít có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncustomary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncustomary tính từ|- không quen thuộc, ít có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncustomary
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌstəməri]
  • Nghĩa tiếng việt của uncustomary là: tính từ|- không quen thuộc, ít có

96340. uncustomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncustomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncustomed tính từ|- không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncustomed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌstəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của uncustomed là: tính từ|- không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng)

96341. uncut nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncut tính từ|- không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncut
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của uncut là: tính từ|- không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách)

96342. uncuttable nghĩa tiếng việt là xem uncut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uncuttable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uncuttablexem uncut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uncuttable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uncuttable là: xem uncut

96343. undamaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undamaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undamaged tính từ|- không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undamaged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndæmidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của undamaged là: tính từ|- không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt

96344. undamped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ướt (quần áo)|- không bị dập tắt (lửa); (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undamped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undamped tính từ|- không bị ướt (quần áo)|- không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)|- (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan|=undamped by failure|+ không ngã lòng vì thất bại||@undamped|- không tách dần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undamped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndæmpt]
  • Nghĩa tiếng việt của undamped là: tính từ|- không bị ướt (quần áo)|- không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)|- (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan|=undamped by failure|+ không ngã lòng vì thất bại||@undamped|- không tách dần

96345. undampened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thấm ướt, không bị làm ướt|- không bị nả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undampened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undampened tính từ|- không bị thấm ướt, không bị làm ướt|- không bị nản chí, không bị cụt hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undampened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undampened là: tính từ|- không bị thấm ướt, không bị làm ướt|- không bị nản chí, không bị cụt hứng

96346. undanceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undanceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undanceable tính từ|- không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undanceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undanceable là: tính từ|- không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ

96347. undangerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguy hiểm, không hiểm nghèo|- không nham hiểm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undangerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undangerous tính từ|- không nguy hiểm, không hiểm nghèo|- không nham hiểm, không dữ tợn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undangerous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undangerous là: tính từ|- không nguy hiểm, không hiểm nghèo|- không nham hiểm, không dữ tợn

96348. undaring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mạnh dạn; rụt rè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undaring tính từ|- không mạnh dạn; rụt rè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undaring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undaring là: tính từ|- không mạnh dạn; rụt rè

96349. undated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đề ngày tháng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undated tính từ|- không đề ngày tháng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undated là: tính từ|- không đề ngày tháng

96350. undated securities nghĩa tiếng việt là (econ) chứng khoán không ghi ngày.|+ xem dated securities(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undated securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undated securities(econ) chứng khoán không ghi ngày.|+ xem dated securities. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undated securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undated securities là: (econ) chứng khoán không ghi ngày.|+ xem dated securities

96351. undauntable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể khuất phục được, không làm nản chí được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undauntable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undauntable tính từ|- không thể khuất phục được, không làm nản chí được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undauntable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndɔ:ntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undauntable là: tính từ|- không thể khuất phục được, không làm nản chí được

96352. undaunted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undaunted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undaunted tính từ|- không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undaunted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndɔ:ntid]
  • Nghĩa tiếng việt của undaunted là: tính từ|- không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm

96353. undauntedly nghĩa tiếng việt là xem undaunted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undauntedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undauntedlyxem undaunted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undauntedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undauntedly là: xem undaunted

96354. undauntedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ngoan cường; tính dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undauntedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undauntedness danh từ|- tính ngoan cường; tính dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undauntedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndɔ:ntidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của undauntedness là: danh từ|- tính ngoan cường; tính dũng cảm

96355. undazzled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undazzled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undazzled tính từ|- không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt|- không sững sờ, không ngạc nhiên|- (hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undazzled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undazzled là: tính từ|- không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt|- không sững sờ, không ngạc nhiên|- (hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu)

96356. undeadly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeadly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeadly tính từ|- không chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeadly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeadly là: tính từ|- không chết người

96357. undealt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xét đến; chưa giải quyết|- (bài bạc) ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undealt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undealt tính từ|- không được xét đến; chưa giải quyết|- (bài bạc) chưa thua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undealt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undealt là: tính từ|- không được xét đến; chưa giải quyết|- (bài bạc) chưa thua

96358. undebarred nghĩa tiếng việt là tính từ|- ((thường) + from) không bị loại trừ|- không bị ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undebarred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undebarred tính từ|- ((thường) + from) không bị loại trừ|- không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undebarred
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndibɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của undebarred là: tính từ|- ((thường) + from) không bị loại trừ|- không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)

96359. undebatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tranh luận, không thể bàn cãi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undebatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undebatable tính từ|- không thể tranh luận, không thể bàn cãi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undebatable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndibeitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undebatable là: tính từ|- không thể tranh luận, không thể bàn cãi được

96360. undebatably nghĩa tiếng việt là xem undebatable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undebatably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undebatablyxem undebatable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undebatably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undebatably là: xem undebatable

96361. undebated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bàn cãi; chưa được bàn cãi|=to accept a propos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undebated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undebated tính từ|- không bàn cãi; chưa được bàn cãi|=to accept a proposition undebated|+ chấp nhận một đề nghị không bàn cãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undebated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndibeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undebated là: tính từ|- không bàn cãi; chưa được bàn cãi|=to accept a proposition undebated|+ chấp nhận một đề nghị không bàn cãi

96362. undebauched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hư hỏng; không bị sa đoạ, không bị truy lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undebauched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undebauched tính từ|- không bị hư hỏng; không bị sa đoạ, không bị truy lạc, không bị đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undebauched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undebauched là: tính từ|- không bị hư hỏng; không bị sa đoạ, không bị truy lạc, không bị đồi bại

96363. undecadent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy đồi, không sa sút; không điêu tàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecadent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecadent tính từ|- không suy đồi, không sa sút; không điêu tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecadent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undecadent là: tính từ|- không suy đồi, không sa sút; không điêu tàn

96364. undecagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) hình mười một cạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecagon danh từ|- (toán học) hình mười một cạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecagon
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndekəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của undecagon là: danh từ|- (toán học) hình mười một cạnh

96365. undecayable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thối nát, không thể hư hỏng, không thể ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecayable tính từ|- không thể thối nát, không thể hư hỏng, không thể tàn tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecayable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undecayable là: tính từ|- không thể thối nát, không thể hư hỏng, không thể tàn tạ

96366. undecaying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecaying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecaying tính từ|- không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecaying
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndikeiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undecaying là: tính từ|- không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được

96367. undeceivable nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xem undeceive|* tính từ|- không dễ bị lừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeceivable ngoại động từ|- xem undeceive|* tính từ|- không dễ bị lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeceivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeceivable là: ngoại động từ|- xem undeceive|* tính từ|- không dễ bị lừa

96368. undeceivably nghĩa tiếng việt là xem undeceive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeceivably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeceivablyxem undeceive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeceivably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeceivably là: xem undeceive

96369. undeceive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeceive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeceive ngoại động từ|- làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeceive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của undeceive là: ngoại động từ|- làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ

96370. undeceived nghĩa tiếng việt là tính từ|- khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ|- không mắc lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeceived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeceived tính từ|- khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ|- không mắc lừa, không bị lừa gạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeceived
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisi:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của undeceived là: tính từ|- khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ|- không mắc lừa, không bị lừa gạt

96371. undecennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- mười một năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecennial tính từ|- mười một năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecennial
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndisenjəl]
  • Nghĩa tiếng việt của undecennial là: tính từ|- mười một năm một lần

96372. undecidability nghĩa tiếng việt là (logic học) tính không giải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecidability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecidability(logic học) tính không giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecidability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undecidability là: (logic học) tính không giải được

96373. undecidable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể quyết định được||@undecidable|- (logic học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecidable tính từ|- không thể quyết định được||@undecidable|- (logic học) không giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecidable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undecidable là: tính từ|- không thể quyết định được||@undecidable|- (logic học) không giải được

96374. undecided nghĩa tiếng việt là tính từ|- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecided tính từ|- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết|- chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecided
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của undecided là: tính từ|- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết|- chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề)

96375. undecidedly nghĩa tiếng việt là xem undecided(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecidedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecidedlyxem undecided. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecidedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undecidedly là: xem undecided

96376. undecidedness nghĩa tiếng việt là xem undecided(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecidedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecidednessxem undecided. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecidedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undecidedness là: xem undecided

96377. undecipherable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đọc ra được, không thể giải được (mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecipherable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecipherable tính từ|- không thể đọc ra được, không thể giải được (mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecipherable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisaifərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undecipherable là: tính từ|- không thể đọc ra được, không thể giải được (mã)

96378. undeciphered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đọc ra được, không giải được (mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeciphered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeciphered tính từ|- không đọc ra được, không giải được (mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeciphered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisaifəd]
  • Nghĩa tiếng việt của undeciphered là: tính từ|- không đọc ra được, không giải được (mã)

96379. undecisive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất quyết định|- lưỡng lự, do dự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecisive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecisive tính từ|- không có tính chất quyết định|- lưỡng lự, do dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecisive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisaisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của undecisive là: tính từ|- không có tính chất quyết định|- lưỡng lự, do dự

96380. undecked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trang hoàng, không tô điểm|- không có boong (tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecked tính từ|- không trang hoàng, không tô điểm|- không có boong (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndekt]
  • Nghĩa tiếng việt của undecked là: tính từ|- không trang hoàng, không tô điểm|- không có boong (tàu)

96381. undeclared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khai với nhân viên hải quan, không trình với nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeclared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeclared tính từ|- không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeclared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeclared là: tính từ|- không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết)

96382. undeclinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách|- không thể khước tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeclinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeclinable tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách|- không thể khước từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeclinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeclinable là: tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách|- không thể khước từ

96383. undeclined nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeclined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeclined tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeclined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeclined là: tính từ|- (ngôn ngữ học) không biến cách

96384. undecomposable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phân tích được, không thể phân huỷ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecomposable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecomposable tính từ|- không thể phân tích được, không thể phân huỷ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecomposable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,di:kəmpouzəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undecomposable là: tính từ|- không thể phân tích được, không thể phân huỷ được

96385. undecorated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trang hoàng|- không tô vẽ|- không được gắn huy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undecorated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undecorated tính từ|- không trang hoàng|- không tô vẽ|- không được gắn huy chương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undecorated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undecorated là: tính từ|- không trang hoàng|- không tô vẽ|- không được gắn huy chương

96386. undedicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đề tặng ai (sách)|- không cống hiến (nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undedicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undedicated tính từ|- không đề tặng ai (sách)|- không cống hiến (nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undedicated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undedicated là: tính từ|- không đề tặng ai (sách)|- không cống hiến (nhà thờ)

96387. undee nghĩa tiếng việt là tính từ|- lượn sóng (gia huy) (như) undé(e)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undee tính từ|- lượn sóng (gia huy) (như) undé(e). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undee là: tính từ|- lượn sóng (gia huy) (như) undé(e)

96388. undefaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undefaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undefaced tính từ|- không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp|- không bị xoá đi (làm cho không đọc được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undefaced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndifeist]
  • Nghĩa tiếng việt của undefaced là: tính từ|- không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp|- không bị xoá đi (làm cho không đọc được)

96389. undefeated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undefeated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undefeated tính từ|- không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undefeated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndifi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của undefeated là: tính từ|- không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi

96390. undefended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undefended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undefended tính từ|- không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)|- (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư|=undefended suit|+ vụ kiện không có luật sư cãi hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undefended
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndifendid]
  • Nghĩa tiếng việt của undefended là: tính từ|- không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)|- (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư|=undefended suit|+ vụ kiện không có luật sư cãi hộ

96391. undefensible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bảo vệ, không thể phòng thù được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undefensible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undefensible tính từ|- không thể bảo vệ, không thể phòng thù được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undefensible
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndifensəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undefensible là: tính từ|- không thể bảo vệ, không thể phòng thù được

96392. undefiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undefiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undefiled tính từ|- không có vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undefiled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndifaild]
  • Nghĩa tiếng việt của undefiled là: tính từ|- không có vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh khiết

96393. undefinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể định nghĩa được|- không thể xác định, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undefinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undefinable tính từ|- không thể định nghĩa được|- không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ|=undefinable colour|+ màu sắc không nhận rõ ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undefinable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndifainəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undefinable là: tính từ|- không thể định nghĩa được|- không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ|=undefinable colour|+ màu sắc không nhận rõ ra được

96394. undefined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xác định, không định rõ, mơ hồ||@undefined|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undefined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undefined tính từ|- không xác định, không định rõ, mơ hồ||@undefined|- không xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undefined
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndifaind]
  • Nghĩa tiếng việt của undefined là: tính từ|- không xác định, không định rõ, mơ hồ||@undefined|- không xác định

96395. undeformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị méo mó, không bị biến dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeformed tính từ|- không bị méo mó, không bị biến dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeformed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeformed là: tính từ|- không bị méo mó, không bị biến dạng

96396. undelayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chậm trễ, không bị trì hoãn|- không bị ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undelayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undelayed tính từ|- không bị chậm trễ, không bị trì hoãn|- không bị ngăn lại, không bị lưu lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undelayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undelayed là: tính từ|- không bị chậm trễ, không bị trì hoãn|- không bị ngăn lại, không bị lưu lại

96397. undelegated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undelegated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undelegated tính từ|- không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undelegated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undelegated là: tính từ|- không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành...)

96398. undeliberate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tính trước|- không cẫn thận, không thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeliberate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeliberate tính từ|- không tính trước|- không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeliberate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeliberate là: tính từ|- không tính trước|- không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo

96399. undeliberated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy nghĩ, không suy xét kỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeliberated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeliberated tính từ|- không suy nghĩ, không suy xét kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeliberated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndilibəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undeliberated là: tính từ|- không suy nghĩ, không suy xét kỹ

96400. undelightful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây hứng thú; không thú vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undelightful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undelightful tính từ|- không gây hứng thú; không thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undelightful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undelightful là: tính từ|- không gây hứng thú; không thú vị

96401. undeliverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giao được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeliverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeliverable tính từ|- không thể giao được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeliverable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndilivərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undeliverable là: tính từ|- không thể giao được

96402. undeliverably nghĩa tiếng việt là xem undeliverable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeliverably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeliverablyxem undeliverable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeliverably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeliverably là: xem undeliverable

96403. undelivered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thả, không được giải thoát|- chưa giao (h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undelivered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undelivered tính từ|- không được thả, không được giải thoát|- chưa giao (hàng, thư...)|- chưa đọc (diễn văn)|- (y học) chưa đẻ|- không xử (án); không tuyên bố (lời kết án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undelivered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndilivəd]
  • Nghĩa tiếng việt của undelivered là: tính từ|- không được thả, không được giải thoát|- chưa giao (hàng, thư...)|- chưa đọc (diễn văn)|- (y học) chưa đẻ|- không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)

96404. undeluded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đánh lừa, không bị lừa dối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeluded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeluded tính từ|- không bị đánh lừa, không bị lừa dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeluded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeluded là: tính từ|- không bị đánh lừa, không bị lừa dối

96405. undemanding nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undemanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undemanding tính từ|- không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undemanding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undemanding là: tính từ|- không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn

96406. undemocratic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dân chủ; phản dân chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undemocratic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undemocratic tính từ|- không dân chủ; phản dân chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undemocratic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undemocratic là: tính từ|- không dân chủ; phản dân chủ

96407. undemonstrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chứng minh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undemonstrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undemonstrable tính từ|- không thể chứng minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undemonstrable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndemənstrəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undemonstrable là: tính từ|- không thể chứng minh được

96408. undemonstrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được chứng minh; không được chứng minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undemonstrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undemonstrated tính từ|- chưa được chứng minh; không được chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undemonstrated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndemənstreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undemonstrated là: tính từ|- chưa được chứng minh; không được chứng minh

96409. undemonstrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undemonstrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undemonstrative tính từ|- kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undemonstrative
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndimɔnstrətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của undemonstrative là: tính từ|- kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình

96410. undemonstratively nghĩa tiếng việt là xem undemonstrative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undemonstratively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undemonstrativelyxem undemonstrative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undemonstratively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undemonstratively là: xem undemonstrative

96411. undemonstrativeness nghĩa tiếng việt là xem undemonstrative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undemonstrativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undemonstrativenessxem undemonstrative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undemonstrativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undemonstrativeness là: xem undemonstrative

96412. undeniable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chối cãi được, không thể bác được|- dứt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeniable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeniable tính từ|- không thể chối cãi được, không thể bác được|- dứt khoát là tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeniable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndinaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undeniable là: tính từ|- không thể chối cãi được, không thể bác được|- dứt khoát là tốt

96413. undeniableness nghĩa tiếng việt là xem undeniable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeniableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeniablenessxem undeniable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeniableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeniableness là: xem undeniable

96414. undeniably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeniably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeniably phó từ|- không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận; dứt khoác là đúng không còn nghi ngờ gì nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeniably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeniably là: phó từ|- không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận; dứt khoác là đúng không còn nghi ngờ gì nữa

96415. undenied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chối cãi; thú nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undenied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undenied tính từ|- không chối cãi; thú nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undenied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undenied là: tính từ|- không chối cãi; thú nhận

96416. undenominational nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giáo phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undenominational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undenominational tính từ|- không giáo phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undenominational
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndi,nɔmineiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của undenominational là: tính từ|- không giáo phái

96417. undenounced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tố cáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undenounced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undenounced tính từ|- không bị tố cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undenounced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndinaunst]
  • Nghĩa tiếng việt của undenounced là: tính từ|- không bị tố cáo

96418. undependability nghĩa tiếng việt là xem undependable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undependability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undependabilityxem undependable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undependability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undependability là: xem undependable

96419. undependable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undependable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undependable tính từ|- không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undependable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndipendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undependable là: tính từ|- không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được

96420. undeplored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phàn nàn, không ân hận|- không ai thương hại, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeplored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeplored tính từ|- không phàn nàn, không ân hận|- không ai thương hại, không ai xót xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeplored
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiplɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của undeplored là: tính từ|- không phàn nàn, không ân hận|- không ai thương hại, không ai xót xa

96421. undeposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phế, không bị truất (vua)|- không ai làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeposed tính từ|- không bị phế, không bị truất (vua)|- không ai làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeposed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndipouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của undeposed là: tính từ|- không bị phế, không bị truất (vua)|- không ai làm chứng

96422. undepraved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hư hỏng, không suy đồi không sa đoạ, không truỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undepraved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undepraved tính từ|- không hư hỏng, không suy đồi không sa đoạ, không truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undepraved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndipreivd]
  • Nghĩa tiếng việt của undepraved là: tính từ|- không hư hỏng, không suy đồi không sa đoạ, không truỵ lạc

96423. undepreciated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị giảm giá, không bị sụt giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undepreciated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undepreciated tính từ|- không bị giảm giá, không bị sụt giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undepreciated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndipri:ʃieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undepreciated là: tính từ|- không bị giảm giá, không bị sụt giá

96424. undepressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hạ xuống|- (nghĩa bóng) không bị suy sụp,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undepressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undepressed tính từ|- không bị hạ xuống|- (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường)|- (nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undepressed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiprest]
  • Nghĩa tiếng việt của undepressed là: tính từ|- không bị hạ xuống|- (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường)|- (nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người)

96425. under nghĩa tiếng việt là giới từ|- dưới, ở dưới|=to be under water|+ ở dưới nước|=to b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under giới từ|- dưới, ở dưới|=to be under water|+ ở dưới nước|=to be under cover|+ có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che|=to be under key|+ bị giam giữ, bị nhốt|- dưới, chưa đầy, chưa đến|=under eighteen years of age|+ dưới mười tám tuổi|=to be under age|+ chưa đến tuổi trưởng thành|=to run a hundred metres under eleven seconds|+ chạy một trăm mét dưới mười một giây|- dưới (sự lãnh đạo, quyền...)|=under the leadership of|+ dưới sự lãnh đạo của|=under the domination of|+ dưới sự thống trị của|- đang, trong|=the car is under repair|+ xe đang chữa|=to be under construction|+ đang được xây dựng|=the point under discussion|+ vấn đề đang được bàn cãi|=to be under way|+ đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành|=under these circumstances|+ trong hoàn cảnh này|=under these conditions|+ trong những điều kiện này|* phó từ|- dưới|=the ship went under|+ con tàu chìm nghỉm dưới nước|=to keep the people under|+ bắt nhân dân phục tùng|* tính từ|- dưới|=under jaw|+ hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của under là: giới từ|- dưới, ở dưới|=to be under water|+ ở dưới nước|=to be under cover|+ có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che|=to be under key|+ bị giam giữ, bị nhốt|- dưới, chưa đầy, chưa đến|=under eighteen years of age|+ dưới mười tám tuổi|=to be under age|+ chưa đến tuổi trưởng thành|=to run a hundred metres under eleven seconds|+ chạy một trăm mét dưới mười một giây|- dưới (sự lãnh đạo, quyền...)|=under the leadership of|+ dưới sự lãnh đạo của|=under the domination of|+ dưới sự thống trị của|- đang, trong|=the car is under repair|+ xe đang chữa|=to be under construction|+ đang được xây dựng|=the point under discussion|+ vấn đề đang được bàn cãi|=to be under way|+ đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành|=under these circumstances|+ trong hoàn cảnh này|=under these conditions|+ trong những điều kiện này|* phó từ|- dưới|=the ship went under|+ con tàu chìm nghỉm dưới nước|=to keep the people under|+ bắt nhân dân phục tùng|* tính từ|- dưới|=under jaw|+ hàm dưới

96426. under relaxation nghĩa tiếng việt là sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under relaxation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under relaxationsự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under relaxation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under relaxation là: sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới

96427. under- nghĩa tiếng việt là hình thái những chỉ|- vị trí dưới cái gì, hành động dưới c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-hình thái những chỉ|- vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì|= undercurrent|+ dòng chảy ngầm|= under-skirt|+ váy lót trong|- underline|- gạch dưới|- tính chất phụ thuộc; kém quan trọng|= under-secretary|+ trợ lý bộ trưởng|- undertone|- giọng thấp|- tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn|= under-developed|+ kém phát triển|= under-estimate|+ đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under- là: hình thái những chỉ|- vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì|= undercurrent|+ dòng chảy ngầm|= under-skirt|+ váy lót trong|- underline|- gạch dưới|- tính chất phụ thuộc; kém quan trọng|= under-secretary|+ trợ lý bộ trưởng|- undertone|- giọng thấp|- tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn|= under-developed|+ kém phát triển|= under-estimate|+ đánh giá thấp

96428. under-age nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa đến tuổi trưởng thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-age là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-age tính từ|- chưa đến tuổi trưởng thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-age
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəreidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của under-age là: tính từ|- chưa đến tuổi trưởng thành

96429. under-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó đại lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-agent danh từ|- phó đại lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-agent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəreidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của under-agent là: danh từ|- phó đại lý

96430. under-bid nghĩa tiếng việt là xem underbid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-bid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-bidxem underbid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-bid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-bid là: xem underbid

96431. under-breath nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng thì thầm, tiếng thì thào|- she spoke in an und(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-breath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-breath danh từ|- tiếng thì thầm, tiếng thì thào|- she spoke in an under-breath|- cô ấy nói thầm|- (ngôn ngữ học) thì thào (âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-breath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-breath là: danh từ|- tiếng thì thầm, tiếng thì thào|- she spoke in an under-breath|- cô ấy nói thầm|- (ngôn ngữ học) thì thào (âm)

96432. under-deck nghĩa tiếng việt là danh từ|- boong dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-deck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-deck danh từ|- boong dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-deck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-deck là: danh từ|- boong dưới

96433. under-earth nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất sét chịu lửa tầng lót|- lớp đất sét, lớp đấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-earth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-earth danh từ|- đất sét chịu lửa tầng lót|- lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng)|* tính từ|- ngầm; dưới đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-earth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-earth là: danh từ|- đất sét chịu lửa tầng lót|- lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng)|* tính từ|- ngầm; dưới đất

96434. under-exploited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tận dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-exploited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-exploited tính từ|- không tận dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-exploited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-exploited là: tính từ|- không tận dụng

96435. under-jaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàm dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-jaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-jaw danh từ|- hàm dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-jaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-jaw là: danh từ|- hàm dưới

96436. under-king nghĩa tiếng việt là danh từ|- vua nước nhỏ, vua chư hầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-king là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-king danh từ|- vua nước nhỏ, vua chư hầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-king
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của under-king là: danh từ|- vua nước nhỏ, vua chư hầu

96437. under-lease nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-lease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-lease danh từ|- sự cho thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-lease
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəli:s]
  • Nghĩa tiếng việt của under-lease là: danh từ|- sự cho thuê lại

96438. under-lessee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-lessee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-lessee danh từ|- người thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-lessee
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəlesi:]
  • Nghĩa tiếng việt của under-lessee là: danh từ|- người thuê lại

96439. under-lessor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho thuê lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-lessor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-lessor danh từ|- người cho thuê lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-lessor
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəlesɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của under-lessor là: danh từ|- người cho thuê lại

96440. under-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan|* ngoại động từ|- (quân sự) kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-officer danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan|* ngoại động từ|- (quân sự) không đựng đủ khung sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-officer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-officer là: danh từ|- (quân sự) hạ sĩ quan|* ngoại động từ|- (quân sự) không đựng đủ khung sĩ quan

96441. under-petticoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-petticoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-petticoat danh từ|- váy trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-petticoat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-petticoat là: danh từ|- váy trong

96442. under-secretary nghĩa tiếng việt là danh từ|- thứ trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-secretary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-secretary danh từ|- thứ trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-secretary
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsekrətri]
  • Nghĩa tiếng việt của under-secretary là: danh từ|- thứ trưởng

96443. under-secretaryship nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức thứ trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-secretaryship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-secretaryship danh từ|- chức thứ trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-secretaryship
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsekrətriʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của under-secretaryship là: danh từ|- chức thứ trưởng

96444. under-sexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu sinh lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-sexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-sexed tính từ|- yếu sinh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-sexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-sexed là: tính từ|- yếu sinh lý

96445. under-sheriff nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó quận trưởng; (từ mỹ, nghĩa mỹ) phó cảnh sát (…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-sheriff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-sheriff danh từ|- phó quận trưởng; (từ mỹ, nghĩa mỹ) phó cảnh sát quận trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-sheriff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-sheriff là: danh từ|- phó quận trưởng; (từ mỹ, nghĩa mỹ) phó cảnh sát quận trưởng

96446. under-the-counter nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-the-counter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-the-counter tính từ & phó từ|- bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-the-counter
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəðəkauntə]
  • Nghĩa tiếng việt của under-the-counter là: tính từ & phó từ|- bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá)

96447. under-the-table nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí mật; phi pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-the-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-the-table tính từ|- bí mật; phi pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-the-table
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-the-table là: tính từ|- bí mật; phi pháp

96448. under-timed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ under-timed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh under-timed tính từ|- (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:under-timed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của under-timed là: tính từ|- (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức

96449. underachieve nghĩa tiếng việt là động từ|- làm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underachieve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underachieve động từ|- làm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là học tập ở trường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underachieve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underachieve là: động từ|- làm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là học tập ở trường)

96450. underachievement nghĩa tiếng việt là xem underachieve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underachievement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underachievementxem underachieve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underachievement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underachievement là: xem underachieve

96451. underachiever nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm kém, người làm không được tốt như mong đơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underachiever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underachiever danh từ|- người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underachiever
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underachiever là: danh từ|- người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập)

96452. underact nghĩa tiếng việt là động từ|- (sân khấu) diễn xuất kém|=to underact a part|+ diễn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underact động từ|- (sân khấu) diễn xuất kém|=to underact a part|+ diễn xuất kém một vai|- làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underact
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərækt]
  • Nghĩa tiếng việt của underact là: động từ|- (sân khấu) diễn xuất kém|=to underact a part|+ diễn xuất kém một vai|- làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém

96453. underactive nghĩa tiếng việt là tính từ|- kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underactive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underactive tính từ|- kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underactive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underactive là: tính từ|- kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất

96454. underactivity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underactivity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underactivity danh từ|- sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underactivity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underactivity là: danh từ|- sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất

96455. underactor nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên đóng vai phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underactor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underactor danh từ|- diễn viên đóng vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underactor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underactor là: danh từ|- diễn viên đóng vai phụ

96456. underappreciated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh giá đúng mức; bị đánh giá thấp; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underappreciated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underappreciated tính từ|- không được đánh giá đúng mức; bị đánh giá thấp; bị coi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underappreciated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underappreciated là: tính từ|- không được đánh giá đúng mức; bị đánh giá thấp; bị coi thường

96457. underarm nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nách; trong nách, cho nách|- bàn tay để dươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underarm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underarm tính từ|- (thuộc) nách; trong nách, cho nách|- bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)|* phó từ|- bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underarm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underarm là: tính từ|- (thuộc) nách; trong nách, cho nách|- bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)|* phó từ|- bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)

96458. underation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) diễn xuất kém|- lớp phụ, tình tiết phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underation danh từ|- (sân khấu) diễn xuất kém|- lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ|- hành động không kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underation là: danh từ|- (sân khấu) diễn xuất kém|- lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ|- hành động không kiên quyết

96459. underbade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbade ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)|- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbade
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của underbade là: ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)|- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)

96460. underbelly nghĩa tiếng việt là danh từ|- dưới bụng, mặt dưới của cơ thể con vật (thịt lợn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbelly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbelly danh từ|- dưới bụng, mặt dưới của cơ thể con vật (thịt lợn )|- chỗ yếu, khu vực (vùng ) dễ bị tấn công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbelly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underbelly là: danh từ|- dưới bụng, mặt dưới của cơ thể con vật (thịt lợn )|- chỗ yếu, khu vực (vùng ) dễ bị tấn công

96461. underbid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbid ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)|- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của underbid là: ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)|- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)

96462. underbidden nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbidden ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)|- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbidden
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbid]
  • Nghĩa tiếng việt của underbidden là: ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid|- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)|- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)

96463. underbidder nghĩa tiếng việt là xem underbid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbidder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbidderxem underbid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbidder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underbidder là: xem underbid

96464. underblanket nghĩa tiếng việt là danh từ|- chăn lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underblanket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underblanket danh từ|- chăn lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underblanket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underblanket là: danh từ|- chăn lót

96465. underbody nghĩa tiếng việt là danh từ|- sàn xe (ô tô)|- phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbody danh từ|- sàn xe (ô tô)|- phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbody
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underbody là: danh từ|- sàn xe (ô tô)|- phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy)

96466. underbought nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underbought|- mua giá hạ, mua giá rẻ|- mua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbought ngoại động từ underbought|- mua giá hạ, mua giá rẻ|- mua được giá rẻ hơn (người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbought
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của underbought là: ngoại động từ underbought|- mua giá hạ, mua giá rẻ|- mua được giá rẻ hơn (người khác)

96467. underbred nghĩa tiếng việt là tính từ|- kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbred tính từ|- kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục|- không phải thật nòi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbred
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbred]
  • Nghĩa tiếng việt của underbred là: tính từ|- kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục|- không phải thật nòi (ngựa)

96468. underbrim nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt dưới vành mũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbrim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbrim danh từ|- mặt dưới vành mũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbrim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underbrim là: danh từ|- mặt dưới vành mũ

96469. underbrush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) und(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbrush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbrush danh từ|- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbrush
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của underbrush là: danh từ|- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood)

96470. underbudgeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cấp đủ kinh phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbudgeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbudgeted tính từ|- không được cấp đủ kinh phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbudgeted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underbudgeted là: tính từ|- không được cấp đủ kinh phí

96471. underbuy nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underbought|- mua giá hạ, mua giá rẻ|- mua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underbuy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underbuy ngoại động từ underbought|- mua giá hạ, mua giá rẻ|- mua được giá rẻ hơn (người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underbuy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbai]
  • Nghĩa tiếng việt của underbuy là: ngoại động từ underbought|- mua giá hạ, mua giá rẻ|- mua được giá rẻ hơn (người khác)

96472. undercapitalise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : undercapitalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercapitalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercapitalisecách viết khác : undercapitalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercapitalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercapitalise là: cách viết khác : undercapitalize

96473. undercapitalize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : undercapitalise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercapitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercapitalizecách viết khác : undercapitalise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercapitalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercapitalize là: cách viết khác : undercapitalise

96474. undercarriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ bánh hạ cánh (máy bay)|- khung gầm, satxi (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercarriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercarriage danh từ|- bộ bánh hạ cánh (máy bay)|- khung gầm, satxi (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercarriage
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của undercarriage là: danh từ|- bộ bánh hạ cánh (máy bay)|- khung gầm, satxi (ô tô)

96475. undercart nghĩa tiếng việt là danh từ|- càng (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercart danh từ|- càng (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercart là: danh từ|- càng (máy bay)

96476. undercharge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nạp thiếu (chất nổ)|- đạn nạp thiếu chất nổ|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercharge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercharge danh từ|- sự nạp thiếu (chất nổ)|- đạn nạp thiếu chất nổ|* ngoại động từ|- (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ|- (quân sự) nạp thiếu chất nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercharge
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của undercharge là: danh từ|- sự nạp thiếu (chất nổ)|- đạn nạp thiếu chất nổ|* ngoại động từ|- (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ|- (quân sự) nạp thiếu chất nổ

96477. underclad nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc thiếu áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underclad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underclad tính từ|- mặc thiếu áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underclad
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəklæd]
  • Nghĩa tiếng việt của underclad là: tính từ|- mặc thiếu áo

96478. underclass nghĩa tiếng việt là danh từ (thường) số nhiều|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh năm thứ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underclass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underclass danh từ (thường) số nhiều|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh năm thứ nhất hoặc năm thứ hai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underclass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underclass là: danh từ (thường) số nhiều|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh năm thứ nhất hoặc năm thứ hai

96479. underclay nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sét dưới (ở dưới lớp than)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underclay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underclay danh từ|- lớp sét dưới (ở dưới lớp than). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underclay
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəklei]
  • Nghĩa tiếng việt của underclay là: danh từ|- lớp sét dưới (ở dưới lớp than)

96480. underclerk nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ tá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underclerk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underclerk danh từ|- phụ tá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underclerk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underclerk là: danh từ|- phụ tá

96481. underclothed nghĩa tiếng việt là xem underclad(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underclothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underclothedxem underclad. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underclothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underclothed là: xem underclad

96482. underclothes nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo trong, quần áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underclothes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underclothes danh từ|- quần áo trong, quần áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underclothes
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của underclothes là: danh từ|- quần áo trong, quần áo lót

96483. underclothing nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo trong, quần áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underclothing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underclothing danh từ|- quần áo trong, quần áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underclothing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəklouðz]
  • Nghĩa tiếng việt của underclothing là: danh từ|- quần áo trong, quần áo lót

96484. undercoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo bành tô mặc trong (một áo khoác)|- (kỹ thuật) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercoat danh từ|- áo bành tô mặc trong (một áo khoác)|- (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy|- (động vật học) lông măng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercoat
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəkout]
  • Nghĩa tiếng việt của undercoat là: danh từ|- áo bành tô mặc trong (một áo khoác)|- (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy|- (động vật học) lông măng

96485. underconsumption nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiêu thụ dưới mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underconsumption là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underconsumption danh từ|- tiêu thụ dưới mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underconsumption
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underconsumption là: danh từ|- tiêu thụ dưới mức

96486. undercook nghĩa tiếng việt là động từ|- nấu chưa chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercook động từ|- nấu chưa chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercook là: động từ|- nấu chưa chín

96487. undercool nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercool ngoại động từ|- làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức|- (hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercool là: ngoại động từ|- làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức|- (hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông

96488. undercover nghĩa tiếng việt là tính từ|- bí mật, giấu giếm|=undercover agent|+ người làm tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercover tính từ|- bí mật, giấu giếm|=undercover agent|+ người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercover
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,kʌvə]
  • Nghĩa tiếng việt của undercover là: tính từ|- bí mật, giấu giếm|=undercover agent|+ người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)

96489. undercreep nghĩa tiếng việt là động từ|- (undercrept)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercreep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercreep động từ|- (undercrept). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercreep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercreep là: động từ|- (undercrept)

96490. undercrept nghĩa tiếng việt là past và past part của undercreep(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercrept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercreptpast và past part của undercreep. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercrept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercrept là: past và past part của undercreep

96491. undercritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercritical tính từ|- (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercritical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercritical là: tính từ|- (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân)

96492. undercroft nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hầm mộ (ở nhà thờ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercroft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercroft danh từ|- (kiến trúc) hầm mộ (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercroft
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəkrɔft]
  • Nghĩa tiếng việt của undercroft là: danh từ|- (kiến trúc) hầm mộ (ở nhà thờ)

96493. undercrossing nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối ngầm qua đường; chỗ vượt ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercrossing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercrossing danh từ|- lối ngầm qua đường; chỗ vượt ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercrossing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercrossing là: danh từ|- lối ngầm qua đường; chỗ vượt ngầm

96494. undercrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) đế cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercrust danh từ|- (nông nghiệp) đế cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercrust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercrust là: danh từ|- (nông nghiệp) đế cày

96495. undercumstand nghĩa tiếng việt là xem understand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercumstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercumstandxem understand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercumstand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercumstand là: xem understand

96496. undercure nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercure danh từ|- sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercure là: danh từ|- sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo)

96497. undercurrent nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng dưới, dòng ngầm|- (nghĩa bóng) trào lưu ngầm,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercurrent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercurrent danh từ|- dòng dưới, dòng ngầm|- (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercurrent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,kʌrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của undercurrent là: danh từ|- dòng dưới, dòng ngầm|- (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm

96498. undercut nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt thăn (bò)|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercut danh từ|- thịt thăn (bò)|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh)|* ngoại động từ|- (nghệ thuật) chạm trổ|- (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)|- (thể dục,thể thao) cắt (bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercut
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của undercut là: danh từ|- thịt thăn (bò)|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh)|* ngoại động từ|- (nghệ thuật) chạm trổ|- (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)|- (thể dục,thể thao) cắt (bóng)

96499. undercutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đánh rạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undercutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undercutter danh từ|- máy đánh rạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undercutter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undercutter là: danh từ|- máy đánh rạch

96500. underdesigned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến trúc))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdesigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdesigned tính từ|- không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến trúc)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdesigned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdesigned là: tính từ|- không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến trúc))

96501. underdeveloped nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát triển chưa đầy đủ|- (nhiếp ảnh) rửa non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdeveloped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdeveloped tính từ|- phát triển chưa đầy đủ|- (nhiếp ảnh) rửa non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdeveloped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndədiveləpt]
  • Nghĩa tiếng việt của underdeveloped là: tính từ|- phát triển chưa đầy đủ|- (nhiếp ảnh) rửa non

96502. underdeveloped countries nghĩa tiếng việt là (econ) các nước chậm phát triển.|+ một cụm thuật ngữ dùng đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdeveloped countries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdeveloped countries(econ) các nước chậm phát triển.|+ một cụm thuật ngữ dùng để chỉ các nước đang phát triển; nhưng hiện nay giờ đây người ta ít dùng cụm thuật ngữ này mà dùng các thuật ngữ khác ít mang tính miệt thị hơn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdeveloped countries
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdeveloped countries là: (econ) các nước chậm phát triển.|+ một cụm thuật ngữ dùng để chỉ các nước đang phát triển; nhưng hiện nay giờ đây người ta ít dùng cụm thuật ngữ này mà dùng các thuật ngữ khác ít mang tính miệt thị hơn.

96503. underdevelopment nghĩa tiếng việt là (econ) sự chậm phát triển.|+ xem developing countries.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdevelopment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdevelopment(econ) sự chậm phát triển.|+ xem developing countries.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdevelopment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdevelopment là: (econ) sự chậm phát triển.|+ xem developing countries.

96504. underdevelopment nghĩa tiếng việt là xem underdeveloped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdevelopment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdevelopmentxem underdeveloped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdevelopment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdevelopment là: xem underdeveloped

96505. underdid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underdid; underdone|- làm ít, thực hiện thiếu|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdid ngoại động từ underdid; underdone|- làm ít, thực hiện thiếu|- nấu chưa chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của underdid là: ngoại động từ underdid; underdone|- làm ít, thực hiện thiếu|- nấu chưa chín

96506. underdo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underdid; underdone|- làm ít, thực hiện thiếu|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdo ngoại động từ underdid; underdone|- làm ít, thực hiện thiếu|- nấu chưa chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdo
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của underdo là: ngoại động từ underdid; underdone|- làm ít, thực hiện thiếu|- nấu chưa chín

96507. underdog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdog danh từ|- chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)|- người bị thu thiệt; người bị áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdog
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndədɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của underdog là: danh từ|- chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)|- người bị thu thiệt; người bị áp bức

96508. underdone nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của underdo|* tính từ|- chưa chín (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdone động tính từ quá khứ của underdo|* tính từ|- chưa chín (thức ăn)|- nửa sống nửa chín (thịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdone
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndədʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của underdone là: động tính từ quá khứ của underdo|* tính từ|- chưa chín (thức ăn)|- nửa sống nửa chín (thịt)

96509. underdose nghĩa tiếng việt là danh từ|- liều lượng không đủ|* ngoại động từ|- cho liều lươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdose danh từ|- liều lượng không đủ|* ngoại động từ|- cho liều lượng thiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdose
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndədous]
  • Nghĩa tiếng việt của underdose là: danh từ|- liều lượng không đủ|* ngoại động từ|- cho liều lượng thiếu

96510. underdrain nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thoát ngầm; cống ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdrain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdrain danh từ|- ống thoát ngầm; cống ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdrain
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndədrein]
  • Nghĩa tiếng việt của underdrain là: danh từ|- ống thoát ngầm; cống ngầm

96511. underdrainage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdrainage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdrainage danh từ|- sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdrainage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdrainage là: danh từ|- sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm

96512. underdraw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (underdrew, underdrawn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdraw ngoại động từ|- (underdrew, underdrawn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdraw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdraw là: ngoại động từ|- (underdrew, underdrawn)

96513. underdrawn nghĩa tiếng việt là past part của underdraw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdrawnpast part của underdraw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdrawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdrawn là: past part của underdraw

96514. underdressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdressed tính từ|- ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdressed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndədrest]
  • Nghĩa tiếng việt của underdressed là: tính từ|- ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài

96515. underdrew nghĩa tiếng việt là past của underdraw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdrewpast của underdraw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdrew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdrew là: past của underdraw

96516. underdrive nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền điện yếu dần|- (kỹ thuật) ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underdrive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underdrive danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền điện yếu dần|- (kỹ thuật) máy truyền động yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underdrive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underdrive là: danh từ|- (kỹ thuật) sự truyền điện yếu dần|- (kỹ thuật) máy truyền động yếu

96517. undereducated nghĩa tiếng việt là tính từ|- kém giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undereducated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undereducated tính từ|- kém giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undereducated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undereducated là: tính từ|- kém giáo dục

96518. undereducation nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undereducation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undereducation danh từ|- giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undereducation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undereducation là: danh từ|- giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi

96519. underemphasis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhấn mạnh không đúng mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underemphasis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underemphasis danh từ|- sự nhấn mạnh không đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underemphasis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underemphasis là: danh từ|- sự nhấn mạnh không đúng mức

96520. underemphasise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : underemphasize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underemphasise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underemphasisecách viết khác : underemphasize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underemphasise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underemphasise là: cách viết khác : underemphasize

96521. underemphasize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : underemphasise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underemphasize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underemphasizecách viết khác : underemphasise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underemphasize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underemphasize là: cách viết khác : underemphasise

96522. underemployed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bán thất nghiệp|- được dùng vào việc không cần đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underemployed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underemployed tính từ|- bán thất nghiệp|- được dùng vào việc không cần đến hết năng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underemployed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underemployed là: tính từ|- bán thất nghiệp|- được dùng vào việc không cần đến hết năng lực

96523. underemployed workers nghĩa tiếng việt là (econ) các công nhân phiếm dụng.|+ là hình ảnh phản chiếu của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underemployed workers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underemployed workers(econ) các công nhân phiếm dụng.|+ là hình ảnh phản chiếu của những công nhân quá dụng. công nhân phiếm dụng là người coi giá trị của thu nhập cao hơn giá trị của nghỉ ngơi hơn so với các công nhân bình thường.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underemployed workers
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underemployed workers là: (econ) các công nhân phiếm dụng.|+ là hình ảnh phản chiếu của những công nhân quá dụng. công nhân phiếm dụng là người coi giá trị của thu nhập cao hơn giá trị của nghỉ ngơi hơn so với các công nhân bình thường.

96524. underemployment nghĩa tiếng việt là (econ) sự phiếm dụng.|+ theo giả thiết thị trường lao động nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underemployment(econ) sự phiếm dụng.|+ theo giả thiết thị trường lao động nhị nguyên, thị trường lao động cấp hai bao gồm nhiều công nhân, những người có tay nghề giúp họ có thể hoàn thành công việc trong thị trường cấp một, hoặc là những người có thể được đào tạo thành công nhân có tay nghề cao với chi phí thấp hơn so với mức trung bình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underemployment là: (econ) sự phiếm dụng.|+ theo giả thiết thị trường lao động nhị nguyên, thị trường lao động cấp hai bao gồm nhiều công nhân, những người có tay nghề giúp họ có thể hoàn thành công việc trong thị trường cấp một, hoặc là những người có thể được đào tạo thành công nhân có tay nghề cao với chi phí thấp hơn so với mức trung bình.

96525. underemployment nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng thiếu việc làm|- sự sử dụng không hết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underemployment danh từ|- tình trạng thiếu việc làm|- sự sử dụng không hết nhân công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underemployment
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərimplɔimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của underemployment là: danh từ|- tình trạng thiếu việc làm|- sự sử dụng không hết nhân công

96526. underestimate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underestimate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underestimate ngoại động từ|- đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underestimate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərestimeit]
  • Nghĩa tiếng việt của underestimate là: ngoại động từ|- đánh giá thấp

96527. underestimation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underestimation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underestimation danh từ|- sự đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underestimation
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndər,estimeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của underestimation là: danh từ|- sự đánh giá thấp

96528. underexpose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) chụp non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underexpose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underexpose ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) chụp non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underexpose
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərikspouz]
  • Nghĩa tiếng việt của underexpose là: ngoại động từ|- (nhiếp ảnh) chụp non

96529. underexposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nhiếp ảnh) chụp non (phim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underexposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underexposed tính từ|- (nhiếp ảnh) chụp non (phim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underexposed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərikspouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của underexposed là: tính từ|- (nhiếp ảnh) chụp non (phim)

96530. underexposure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) sự chụp non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underexposure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underexposure danh từ|- (nhiếp ảnh) sự chụp non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underexposure
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərikspouʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của underexposure là: danh từ|- (nhiếp ảnh) sự chụp non

96531. underfed nghĩa tiếng việt là động từ underfed|- cho thiếu ăn, cho ăn đói|- thiếu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underfed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underfed động từ underfed|- cho thiếu ăn, cho ăn đói|- thiếu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underfed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəfi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của underfed là: động từ underfed|- cho thiếu ăn, cho ăn đói|- thiếu ăn

96532. underfeed nghĩa tiếng việt là động từ underfed|- cho thiếu ăn, cho ăn đói|- thiếu ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underfeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underfeed động từ underfed|- cho thiếu ăn, cho ăn đói|- thiếu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underfeed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəfi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của underfeed là: động từ underfed|- cho thiếu ăn, cho ăn đói|- thiếu ăn

96533. underfelt nghĩa tiếng việt là danh từ|- nỉ để trải dưới một tấm thảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underfelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underfelt danh từ|- nỉ để trải dưới một tấm thảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underfelt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underfelt là: danh từ|- nỉ để trải dưới một tấm thảm

96534. underfinanced nghĩa tiếng việt là tính từ|- cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underfinanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underfinanced tính từ|- cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underfinanced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underfinanced là: tính từ|- cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ

96535. underfired nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underfired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underfired tính từ|- chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underfired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəfaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của underfired là: tính từ|- chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)

96536. underfloor nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở dưới sàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underfloor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underfloor tính từ|- ở dưới sàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underfloor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underfloor là: tính từ|- ở dưới sàn

96537. underflow nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underflow danh từ|- dòng nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underflow là: danh từ|- dòng nước ngầm

96538. underfoot nghĩa tiếng việt là phó từ|- dưới chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underfoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underfoot phó từ|- dưới chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underfoot
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəfut]
  • Nghĩa tiếng việt của underfoot là: phó từ|- dưới chân

96539. underframe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khung; bộ lót khung|- át-xi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underframe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underframe danh từ|- (kỹ thuật) khung; bộ lót khung|- át-xi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underframe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underframe là: danh từ|- (kỹ thuật) khung; bộ lót khung|- át-xi

96540. undergarment nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo trong, quần áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergarment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergarment danh từ|- quần áo trong, quần áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergarment
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,gɑ:mənt]
  • Nghĩa tiếng việt của undergarment là: danh từ|- quần áo trong, quần áo lót

96541. undergird nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đỡ ở phía trước|- củng cố; ủng hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergird ngoại động từ|- đỡ ở phía trước|- củng cố; ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undergird là: ngoại động từ|- đỡ ở phía trước|- củng cố; ủng hộ

96542. undergirding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đỡ ở phía trước|- sự củng cố; sự ủng hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergirding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergirding danh từ|- sự đỡ ở phía trước|- sự củng cố; sự ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergirding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undergirding là: danh từ|- sự đỡ ở phía trước|- sự củng cố; sự ủng hộ

96543. underglaze nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lót nền để tráng men|* danh từ|- lớp nền để t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underglaze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underglaze tính từ|- có lót nền để tráng men|* danh từ|- lớp nền để tráng men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underglaze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underglaze là: tính từ|- có lót nền để tráng men|* danh từ|- lớp nền để tráng men

96544. undergo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to und(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergo ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to undergo a great change|+ bị thay đổi lớn|=to undergo hard trials|+ chịu đựng những thử thách gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergo
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəgou]
  • Nghĩa tiếng việt của undergo là: ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to undergo a great change|+ bị thay đổi lớn|=to undergo hard trials|+ chịu đựng những thử thách gay go

96545. undergone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to und(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergone ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to undergo a great change|+ bị thay đổi lớn|=to undergo hard trials|+ chịu đựng những thử thách gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergone
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəgou]
  • Nghĩa tiếng việt của undergone là: ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to undergo a great change|+ bị thay đổi lớn|=to undergo hard trials|+ chịu đựng những thử thách gay go

96546. undergrad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của undergraduate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergrad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergrad danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của undergraduate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergrad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undergrad là: danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của undergraduate

96547. undergraduate nghĩa tiếng việt là danh từ|- học sinh đại học chưa tốt nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergraduate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergraduate danh từ|- học sinh đại học chưa tốt nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergraduate
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəgrædjuit]
  • Nghĩa tiếng việt của undergraduate là: danh từ|- học sinh đại học chưa tốt nghiệp

96548. undergrip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sự) nắm chặt từ dưới (thể dục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergrip danh từ|- (sự) nắm chặt từ dưới (thể dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergrip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undergrip là: danh từ|- (sự) nắm chặt từ dưới (thể dục)

96549. underground nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới đất, ngầm|=underground railway|+ xe điện ngầm|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underground tính từ|- dưới đất, ngầm|=underground railway|+ xe điện ngầm|- (nghĩa bóng) kín, bí mật|=underground movement|+ phong trào bí mật|* phó từ|- dưới đất, ngầm|- kín, bí mật|* danh từ|- khoảng dưới mặt đất|=to rise from underground|+ từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên|- xe điện ngầm, mêtrô|- (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underground
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của underground là: tính từ|- dưới đất, ngầm|=underground railway|+ xe điện ngầm|- (nghĩa bóng) kín, bí mật|=underground movement|+ phong trào bí mật|* phó từ|- dưới đất, ngầm|- kín, bí mật|* danh từ|- khoảng dưới mặt đất|=to rise from underground|+ từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên|- xe điện ngầm, mêtrô|- (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật

96550. undergrounder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoạt động bí mật|- khách đi tàu điện ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergrounder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergrounder danh từ|- người hoạt động bí mật|- khách đi tàu điện ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergrounder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undergrounder là: danh từ|- người hoạt động bí mật|- khách đi tàu điện ngầm

96551. undergrown nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) còi cọc|- (y học) gầy còm, còi, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergrown tính từ|- (thực vật học) còi cọc|- (y học) gầy còm, còi, chậm lớn|=undergrown child|+ đứa bé còi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergrown
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəgroun]
  • Nghĩa tiếng việt của undergrown là: tính từ|- (thực vật học) còi cọc|- (y học) gầy còm, còi, chậm lớn|=undergrown child|+ đứa bé còi

96552. undergrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) underbrush|- (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergrowth danh từ|- (như) underbrush|- (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc|- (động vật học) lông con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergrowth
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəgrouθ]
  • Nghĩa tiếng việt của undergrowth là: danh từ|- (như) underbrush|- (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc|- (động vật học) lông con

96553. undergunned nghĩa tiếng việt là tính từ|- vũ trang không đủ mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undergunned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undergunned tính từ|- vũ trang không đủ mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undergunned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undergunned là: tính từ|- vũ trang không đủ mức

96554. underhand nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- giấu giếm, lén lút|=underhand marriage|+ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underhand tính từ & phó từ|- giấu giếm, lén lút|=underhand marriage|+ hôn nhân lén lút, tư hôn|- nham hiểm|=an underhand fellow|+ một gã nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underhand
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của underhand là: tính từ & phó từ|- giấu giếm, lén lút|=underhand marriage|+ hôn nhân lén lút, tư hôn|- nham hiểm|=an underhand fellow|+ một gã nham hiểm

96555. underhanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) underhand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underhanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underhanded tính từ|- (như) underhand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underhanded
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəhændid]
  • Nghĩa tiếng việt của underhanded là: tính từ|- (như) underhand

96556. underhandedly nghĩa tiếng việt là xem underhand(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underhandedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underhandedlyxem underhand. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underhandedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underhandedly là: xem underhand

96557. underhandedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất bí mật, tính chất kín đáo|- tính không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underhandedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underhandedness danh từ|- tính chất bí mật, tính chất kín đáo|- tính không trung thực, tính nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underhandedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underhandedness là: danh từ|- tính chất bí mật, tính chất kín đáo|- tính không trung thực, tính nham hiểm

96558. underhung nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhô ra (hàm dưới)|- có hàm nhô (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underhung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underhung tính từ|- nhô ra (hàm dưới)|- có hàm nhô (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underhung
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəhʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của underhung là: tính từ|- nhô ra (hàm dưới)|- có hàm nhô (người)

96559. underidentification nghĩa tiếng việt là (econ) sự chưa đủ để nhận dạng.|+ được xem như không được nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underidentification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underidentification(econ) sự chưa đủ để nhận dạng.|+ được xem như không được nhận dạng. xem identification problem.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underidentification
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underidentification là: (econ) sự chưa đủ để nhận dạng.|+ được xem như không được nhận dạng. xem identification problem.

96560. underinsurance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo hiểm không đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underinsurance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underinsurance danh từ|- sự bảo hiểm không đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underinsurance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underinsurance là: danh từ|- sự bảo hiểm không đầy đủ

96561. underinsured nghĩa tiếng việt là tính từ|- được bảo hiểm dưới mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underinsured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underinsured tính từ|- được bảo hiểm dưới mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underinsured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underinsured là: tính từ|- được bảo hiểm dưới mức

96562. underived nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) không dẫn xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underived tính từ|- (ngôn ngữ học) không dẫn xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underived là: tính từ|- (ngôn ngữ học) không dẫn xuất

96563. underlaid nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của underlie|* ngoại động từ underlaid|- đặt bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlaid thời quá khứ của underlie|* ngoại động từ underlaid|- đặt bên dưới|- đỡ, trụ|* danh từ|- giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlaid
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəlei]
  • Nghĩa tiếng việt của underlaid là: thời quá khứ của underlie|* ngoại động từ underlaid|- đặt bên dưới|- đỡ, trụ|* danh từ|- giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)

96564. underlain nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underlay; underlain|- nằm dưới, ở dưới|- làm cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlain ngoại động từ underlay; underlain|- nằm dưới, ở dưới|- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlain
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của underlain là: ngoại động từ underlay; underlain|- nằm dưới, ở dưới|- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)

96565. underlay nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của underlie|* ngoại động từ underlaid|- đặt bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlay thời quá khứ của underlie|* ngoại động từ underlaid|- đặt bên dưới|- đỡ, trụ|* danh từ|- giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlay
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəlei]
  • Nghĩa tiếng việt của underlay là: thời quá khứ của underlie|* ngoại động từ underlaid|- đặt bên dưới|- đỡ, trụ|* danh từ|- giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)

96566. underlayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp lót, tầng lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlayer danh từ|- lớp lót, tầng lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underlayer là: danh từ|- lớp lót, tầng lót

96567. underlease nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho thuê lại, sự cho vay lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlease danh từ|- sự cho thuê lại, sự cho vay lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underlease là: danh từ|- sự cho thuê lại, sự cho vay lại

96568. underlet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underlet|- cho thuê lại|- cho thuê với giá quá t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlet ngoại động từ underlet|- cho thuê lại|- cho thuê với giá quá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlet
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəlet]
  • Nghĩa tiếng việt của underlet là: ngoại động từ underlet|- cho thuê lại|- cho thuê với giá quá thấp

96569. underletter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho thuê lại tàu bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underletter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underletter danh từ|- người cho thuê lại tàu bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underletter
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəletə]
  • Nghĩa tiếng việt của underletter là: danh từ|- người cho thuê lại tàu bè

96570. underlie nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underlay; underlain|- nằm dưới, ở dưới|- làm cơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlie ngoại động từ underlay; underlain|- nằm dưới, ở dưới|- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlie
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của underlie là: ngoại động từ underlay; underlain|- nằm dưới, ở dưới|- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)

96571. underline nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường gạch dưới (một chữ...)|- (sân khấu) dòng quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underline danh từ|- đường gạch dưới (một chữ...)|- (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)|* ngoại động từ+ (underscore) |/,ʌndəskɔ:/|- gạch dưới|=to underline a sentence|+ gạch dưới một câu|- dằn giọng, nhấn mạnh||@underline|- (sự) gạch dưới // nhấn mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underline
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của underline là: danh từ|- đường gạch dưới (một chữ...)|- (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)|* ngoại động từ+ (underscore) |/,ʌndəskɔ:/|- gạch dưới|=to underline a sentence|+ gạch dưới một câu|- dằn giọng, nhấn mạnh||@underline|- (sự) gạch dưới // nhấn mạch

96572. underlinen nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo trong, quần áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlinen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlinen danh từ|- quần áo trong, quần áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlinen
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,linin]
  • Nghĩa tiếng việt của underlinen là: danh từ|- quần áo trong, quần áo lót

96573. underling nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ hạ, tay chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underling danh từ|- bộ hạ, tay chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underling
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của underling là: danh từ|- bộ hạ, tay chân

96574. underlip nghĩa tiếng việt là danh từ|- môi dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlip danh từ|- môi dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underlip là: danh từ|- môi dưới

96575. underload nghĩa tiếng việt là động từ|- chất chưa đủ, chở chưa đủ|- nhồi chưa đủ, nhét chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underload động từ|- chất chưa đủ, chở chưa đủ|- nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underload
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəloud]
  • Nghĩa tiếng việt của underload là: động từ|- chất chưa đủ, chở chưa đủ|- nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ

96576. underlook nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nhìn lén, cái nhìn trộm|* ngoại động từ|- nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlook danh từ|- cái nhìn lén, cái nhìn trộm|* ngoại động từ|- nhìn lén, nhìn trộm|- nhìn qua; đọc lướt; bỏ qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underlook là: danh từ|- cái nhìn lén, cái nhìn trộm|* ngoại động từ|- nhìn lén, nhìn trộm|- nhìn qua; đọc lướt; bỏ qua

96577. underlying nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm dưới, dưới|- (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở|=under(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underlying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underlying tính từ|- nằm dưới, dưới|- (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở|=underlying principles|+ những nguyên lý cơ bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underlying
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəlaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của underlying là: tính từ|- nằm dưới, dưới|- (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở|=underlying principles|+ những nguyên lý cơ bản

96578. undermanned nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermanned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermanned tính từ|- thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermanned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəmænd]
  • Nghĩa tiếng việt của undermanned là: tính từ|- thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)

96579. undermasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermasted tính từ|- thiếu cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermasted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəmɑ:stid]
  • Nghĩa tiếng việt của undermasted là: tính từ|- thiếu cột buồm

96580. undermaster nghĩa tiếng việt là danh từ|- phụ tá cho giáo viên; trợ giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermaster danh từ|- phụ tá cho giáo viên; trợ giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undermaster là: danh từ|- phụ tá cho giáo viên; trợ giáo

96581. undermatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermatched tính từ|- kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermatched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undermatched là: tính từ|- kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối

96582. undermeaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý nghĩa kín đáo; hàm ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermeaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermeaning danh từ|- ý nghĩa kín đáo; hàm ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermeaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undermeaning là: danh từ|- ý nghĩa kín đáo; hàm ý

96583. undermentioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- được nói đến ở dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermentioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermentioned tính từ|- được nói đến ở dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermentioned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəmenʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của undermentioned là: tính từ|- được nói đến ở dưới

96584. undermine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào dưới chân; xói mòn chân|- làm hao mòn, p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermine ngoại động từ|- đào dưới chân; xói mòn chân|- làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét|=to undermine the health of...|+ làm hao mòn sức khoẻ của...|=to undermine somebodys reputation|+ làm hại thanh danh của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermine
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəmain]
  • Nghĩa tiếng việt của undermine là: ngoại động từ|- đào dưới chân; xói mòn chân|- làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét|=to undermine the health of...|+ làm hao mòn sức khoẻ của...|=to undermine somebodys reputation|+ làm hại thanh danh của ai

96585. undermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp nhất, dưới cùng, chót, bét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undermost tính từ|- thấp nhất, dưới cùng, chót, bét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undermost
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của undermost là: tính từ|- thấp nhất, dưới cùng, chót, bét

96586. undernamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tên dưới đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undernamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undernamed tính từ|- có tên dưới đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undernamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undernamed là: tính từ|- có tên dưới đây

96587. underneath nghĩa tiếng việt là phó từ & giới từ|- bên dưới, dưới|* danh từ|- phần dưới, bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underneath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underneath phó từ & giới từ|- bên dưới, dưới|* danh từ|- phần dưới, bên dưới, mặt dưới||@underneath|- ở dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underneath
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəni:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của underneath là: phó từ & giới từ|- bên dưới, dưới|* danh từ|- phần dưới, bên dưới, mặt dưới||@underneath|- ở dưới

96588. undernoted nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghi chú ở dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undernoted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undernoted tính từ|- ghi chú ở dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undernoted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undernoted là: tính từ|- ghi chú ở dưới

96589. undernourish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undernourish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undernourish ngoại động từ|- chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undernourish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undernourish là: ngoại động từ|- chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức

96590. undernourished nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undernourished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undernourished tính từ|- thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undernourished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undernourished là: tính từ|- thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường)

96591. undernourishment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ (thức ăn cần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undernourishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undernourishment danh từ|- sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undernourishment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undernourishment là: danh từ|- sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường)

96592. undernutrition nghĩa tiếng việt là xem undernourishment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undernutrition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undernutritionxem undernourishment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undernutrition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undernutrition là: xem undernourishment

96593. underpaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underpaid|- trả lương thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpaid ngoại động từ underpaid|- trả lương thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpaid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəpei]
  • Nghĩa tiếng việt của underpaid là: ngoại động từ underpaid|- trả lương thấp

96594. underpan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpan danh từ|- (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underpan là: danh từ|- (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót

96595. underpants nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpants là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpants danh từ, pl|- quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpants
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underpants là: danh từ, pl|- quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)

96596. underpart nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần dưới|- (sân khấu) vai phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpart danh từ|- phần dưới|- (sân khấu) vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpart
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəpɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của underpart là: danh từ|- phần dưới|- (sân khấu) vai phụ

96597. underpass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpass danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpass
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəpɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của underpass là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu)

96598. underpay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underpaid|- trả lương thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpay ngoại động từ underpaid|- trả lương thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpay
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəpei]
  • Nghĩa tiếng việt của underpay là: ngoại động từ underpaid|- trả lương thấp

96599. underpayment nghĩa tiếng việt là xem underpay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpayment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpaymentxem underpay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpayment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underpayment là: xem underpay

96600. underpeopled nghĩa tiếng việt là tính từ|- thưa dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpeopled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpeopled tính từ|- thưa dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpeopled
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəpi:pld]
  • Nghĩa tiếng việt của underpeopled là: tính từ|- thưa dân

96601. underpin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpin ngoại động từ|- (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ|- (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt|=he underpins his speech with sound arguments|+ anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpin
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəpin]
  • Nghĩa tiếng việt của underpin là: ngoại động từ|- (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ|- (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt|=he underpins his speech with sound arguments|+ anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình

96602. underpinning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) đá trụ, tường chống (ở chân tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpinning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpinning danh từ|- (kiến trúc) đá trụ, tường chống (ở chân tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpinning
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəpiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của underpinning là: danh từ|- (kiến trúc) đá trụ, tường chống (ở chân tường)

96603. underplanting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) trồng thêm (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underplanting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underplanting danh từ|- (nông nghiệp) trồng thêm (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underplanting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underplanting là: danh từ|- (nông nghiệp) trồng thêm (cây)

96604. underplay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) sự ra những con bài thấp|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underplay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underplay danh từ|- (đánh bài) sự ra những con bài thấp|* nội động từ|- (đánh bài) ra những con bài thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underplay
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəplei]
  • Nghĩa tiếng việt của underplay là: danh từ|- (đánh bài) sự ra những con bài thấp|* nội động từ|- (đánh bài) ra những con bài thấp

96605. underplot nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình tiết phụ (kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underplot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underplot danh từ|- tình tiết phụ (kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underplot
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəplɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của underplot là: danh từ|- tình tiết phụ (kịch)

96606. underpolynomial nghĩa tiếng việt là (giải tích) đa thức dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpolynomial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpolynomial(giải tích) đa thức dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpolynomial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underpolynomial là: (giải tích) đa thức dưới

96607. underpopulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- thưa dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpopulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpopulated tính từ|- thưa dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpopulated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəpɔpjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của underpopulated là: tính từ|- thưa dân

96608. underpopulation nghĩa tiếng việt là xem underpopulated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpopulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpopulationxem underpopulated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpopulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underpopulation là: xem underpopulated

96609. underpraise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpraise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpraise ngoại động từ|- ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpraise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underpraise là: ngoại động từ|- ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức

96610. underpressure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underpressure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underpressure danh từ|- (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underpressure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underpressure là: danh từ|- (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không

96611. underprice nghĩa tiếng việt là động từ|- định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underprice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underprice động từ|- định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underprice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underprice là: động từ|- định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng

96612. underprivilege nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underprivilege là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underprivilege danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underprivilege
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underprivilege là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình trạng nghèo (tương đối)

96613. underprivileged nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underprivileged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underprivileged tính từ|- bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác|- (thuộc) tầng lớp xã hội dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underprivileged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəprivilidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của underprivileged là: tính từ|- bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác|- (thuộc) tầng lớp xã hội dưới

96614. underproduce nghĩa tiếng việt là động từ|- sản xuất dưới mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underproduce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underproduce động từ|- sản xuất dưới mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underproduce
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəprədju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của underproduce là: động từ|- sản xuất dưới mức

96615. underproduction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sản xuất dưới mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underproduction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underproduction danh từ|- sự sản xuất dưới mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underproduction
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəprədʌkʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của underproduction là: danh từ|- sự sản xuất dưới mức

96616. underproductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khả năng sản xuất đúng cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underproductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underproductive tính từ|- không có khả năng sản xuất đúng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underproductive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underproductive là: tính từ|- không có khả năng sản xuất đúng cách

96617. underproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- underproof spirit rượu nhẹ hơn tiêu chuẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underproof tính từ|- underproof spirit rượu nhẹ hơn tiêu chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underproof
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của underproof là: tính từ|- underproof spirit rượu nhẹ hơn tiêu chuẩn

96618. underprop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kiến trúc) đỡ ở dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underprop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underprop ngoại động từ|- (kiến trúc) đỡ ở dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underprop
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəprɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của underprop là: ngoại động từ|- (kiến trúc) đỡ ở dưới

96619. underquote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa ra giá hạ hơn, định giá hạ hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underquote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underquote ngoại động từ|- đưa ra giá hạ hơn, định giá hạ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underquote
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəkwout]
  • Nghĩa tiếng việt của underquote là: ngoại động từ|- đưa ra giá hạ hơn, định giá hạ hơn

96620. underran nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underran; underrun|- chạy qua phía dưới|- (hàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underran ngoại động từ underran; underrun|- chạy qua phía dưới|- (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underran
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của underran là: ngoại động từ underran; underrun|- chạy qua phía dưới|- (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)

96621. underrate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underrate ngoại động từ|- đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underrate
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của underrate là: ngoại động từ|- đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)

96622. underreckon nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tính hụt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underreckon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underreckon ngoại động từ|- tính hụt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underreckon
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của underreckon là: ngoại động từ|- tính hụt

96623. underrepresentation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không được miêu tả đúng mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underrepresentation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underrepresentation danh từ|- tình trạng không được miêu tả đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underrepresentation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underrepresentation là: danh từ|- tình trạng không được miêu tả đúng mức

96624. underrepresented nghĩa tiếng việt là tính từ|- được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underrepresented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underrepresented tính từ|- được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đúng cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underrepresented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underrepresented là: tính từ|- được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đúng cách

96625. underripe nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa chín hẳn, còn ương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underripe tính từ|- chưa chín hẳn, còn ương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underripe
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərekən]
  • Nghĩa tiếng việt của underripe là: tính từ|- chưa chín hẳn, còn ương

96626. underrun nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underran; underrun|- chạy qua phía dưới|- (hàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underrun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underrun ngoại động từ underran; underrun|- chạy qua phía dưới|- (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underrun
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của underrun là: ngoại động từ underran; underrun|- chạy qua phía dưới|- (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)

96627. undersatured nghĩa tiếng việt là tính từ|- được làm bão hoà không đúng mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersatured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersatured tính từ|- được làm bão hoà không đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersatured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersatured là: tính từ|- được làm bão hoà không đúng mức

96628. underscore nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường gạch dưới (một chữ...)|- (sân khấu) dòng quả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underscore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underscore danh từ|- đường gạch dưới (một chữ...)|- (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)|* ngoại động từ+ (underscore) |/,ʌndəskɔ:/|- gạch dưới|=to underline a sentence|+ gạch dưới một câu|- dằn giọng, nhấn mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underscore
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəlain]
  • Nghĩa tiếng việt của underscore là: danh từ|- đường gạch dưới (một chữ...)|- (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)|* ngoại động từ+ (underscore) |/,ʌndəskɔ:/|- gạch dưới|=to underline a sentence|+ gạch dưới một câu|- dằn giọng, nhấn mạnh

96629. undersea nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới mặt biển|* phó từ+ (underseas) |/,ʌndəsi:z/|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersea tính từ|- dưới mặt biển|* phó từ+ (underseas) |/,ʌndəsi:z/|- dưới mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersea
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của undersea là: tính từ|- dưới mặt biển|* phó từ+ (underseas) |/,ʌndəsi:z/|- dưới mặt biển

96630. underseal nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underseal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underseal danh từ|- lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )|* ngoại động từ|- lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underseal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underseal là: danh từ|- lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )|* ngoại động từ|- lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ

96631. underseas nghĩa tiếng việt là tính từ|- dưới mặt biển|* phó từ+ (underseas) |/,ʌndəsi:z/|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underseas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underseas tính từ|- dưới mặt biển|* phó từ+ (underseas) |/,ʌndəsi:z/|- dưới mặt biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underseas
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của underseas là: tính từ|- dưới mặt biển|* phó từ+ (underseas) |/,ʌndəsi:z/|- dưới mặt biển

96632. undersecretary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersecretary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersecretary danh từ|- người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư|- công chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng|= to be parliamentary undersecretary to the treasury|+ làm thứ trưởng bộ tài chính do nghị viện cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersecretary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersecretary là: danh từ|- người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư|- công chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng|= to be parliamentary undersecretary to the treasury|+ làm thứ trưởng bộ tài chính do nghị viện cử

96633. underself nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tâm lý học) tiềm thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underself danh từ|- (tâm lý học) tiềm thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underself
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underself là: danh từ|- (tâm lý học) tiềm thức

96634. undersell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ undersold|- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersell ngoại động từ undersold|- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersell
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsel]
  • Nghĩa tiếng việt của undersell là: ngoại động từ undersold|- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)

96635. underseller nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán rẻ hơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underseller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underseller danh từ|- người bán rẻ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underseller
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəselə]
  • Nghĩa tiếng việt của underseller là: danh từ|- người bán rẻ hơn

96636. underset nghĩa tiếng việt là danh từ|- dòng ngầm (ở đại dương)|* ngoại động từ|- (kiến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underset danh từ|- dòng ngầm (ở đại dương)|* ngoại động từ|- (kiến trúc) đỡ ở dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underset
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəset]
  • Nghĩa tiếng việt của underset là: danh từ|- dòng ngầm (ở đại dương)|* ngoại động từ|- (kiến trúc) đỡ ở dưới

96637. undersexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ham muốn hoặc năng lực tình dục kém bình thườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersexed tính từ|- có ham muốn hoặc năng lực tình dục kém bình thường; yếu sinh lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersexed là: tính từ|- có ham muốn hoặc năng lực tình dục kém bình thường; yếu sinh lý

96638. undershirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undershirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undershirt danh từ|- áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undershirt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəʃə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của undershirt là: danh từ|- áo lót

96639. undershoot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undershoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undershoot ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)|- không đưa... đến (máy bay, ô tô)|* danh từ|- (quân sự) sự không tới địch|- sự không đưa... đến (máy bay, ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undershoot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undershoot là: ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)|- không đưa... đến (máy bay, ô tô)|* danh từ|- (quân sự) sự không tới địch|- sự không đưa... đến (máy bay, ô tô)

96640. undershore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chống đỡ|- ủng hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undershore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undershore ngoại động từ|- chống đỡ|- ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undershore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undershore là: ngoại động từ|- chống đỡ|- ủng hộ

96641. undershot nghĩa tiếng việt là tính từ|- do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undershot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undershot tính từ|- do dòng nước quay ở dưới (bánh xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undershot
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəʃɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của undershot là: tính từ|- do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)

96642. undershrub nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây bụi thấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undershrub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undershrub danh từ|- cây bụi thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undershrub
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəʃrʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của undershrub là: danh từ|- cây bụi thấp

96643. underside nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underside danh từ|- mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underside
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của underside là: danh từ|- mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới

96644. undersign nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ký ở dưới, ký vào (một bức thư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersign ngoại động từ|- ký ở dưới, ký vào (một bức thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersign
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəsaind]
  • Nghĩa tiếng việt của undersign là: ngoại động từ|- ký ở dưới, ký vào (một bức thư)

96645. undersigned nghĩa tiếng việt là danh từ|- the undersigned người ký dưới đây, những người ký dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersigned danh từ|- the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây|=we are the undersigned|+ chúng tôi ký dưới đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersigned
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəsaind]
  • Nghĩa tiếng việt của undersigned là: danh từ|- the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây|=we are the undersigned|+ chúng tôi ký dưới đây

96646. undersize nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersize danh từ|- (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersize là: danh từ|- (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây

96647. undersized nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấp nhỏ (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersized tính từ|- thấp nhỏ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của undersized là: tính từ|- thấp nhỏ (người)

96648. underskirt nghĩa tiếng việt là danh từ|- váy trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underskirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underskirt danh từ|- váy trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underskirt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəskə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của underskirt là: danh từ|- váy trong

96649. undersleeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay áo rời (mang ở trong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersleeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersleeve danh từ|- tay áo rời (mang ở trong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersleeve
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsli:v]
  • Nghĩa tiếng việt của undersleeve là: danh từ|- tay áo rời (mang ở trong)

96650. underslung nghĩa tiếng việt là tính từ|- được đỡ từ bên trên|- treo thấp hơn trục (về khung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underslung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underslung tính từ|- được đỡ từ bên trên|- treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underslung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underslung là: tính từ|- được đỡ từ bên trên|- treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)

96651. undersoil nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất dưới, đất cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersoil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersoil danh từ|- đất dưới, đất cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersoil
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của undersoil là: danh từ|- đất dưới, đất cái

96652. undersold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ undersold|- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersold ngoại động từ undersold|- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersold
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsel]
  • Nghĩa tiếng việt của undersold là: ngoại động từ undersold|- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác)

96653. undersong nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệp khúc; nhạc điệu nền|- ý đồ thầm kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersong danh từ|- điệp khúc; nhạc điệu nền|- ý đồ thầm kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersong
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersong là: danh từ|- điệp khúc; nhạc điệu nền|- ý đồ thầm kín

96654. undersow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng|* ngoại đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersow danh từ|- (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng|* ngoại động từ (undersowed, undersown). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersow là: danh từ|- (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng|* ngoại động từ (undersowed, undersown)

96655. undersown nghĩa tiếng việt là past và past part của undersow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersownpast và past part của undersow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersown là: past và past part của undersow

96656. underspend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (underspent)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underspend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underspend ngoại động từ|- (underspent). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underspend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underspend là: ngoại động từ|- (underspent)

96657. underspent nghĩa tiếng việt là past và past part của underspend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underspent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underspentpast và past part của underspend. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underspent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underspent là: past và past part của underspend

96658. understaffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understaffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understaffed tính từ|- thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understaffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understaffed là: tính từ|- thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng )

96659. understand nghĩa tiếng việt là động từ nderstood|- hiểu, nắm được ý, biết|=i dont understand (…)


Nghĩa tiếng việt của từ understand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understand động từ nderstood|- hiểu, nắm được ý, biết|=i dont understand you|+ tôi không hiểu ý anh|=to make oneself understood|+ làm cho người ta hiểu mình|=to give a person to understand|+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin|- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)||@understand|- hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understand
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của understand là: động từ nderstood|- hiểu, nắm được ý, biết|=i dont understand you|+ tôi không hiểu ý anh|=to make oneself understood|+ làm cho người ta hiểu mình|=to give a person to understand|+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin|- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)||@understand|- hiểu

96660. understandability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understandability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understandability danh từ|- tính chất có thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understandability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understandability là: danh từ|- tính chất có thể hiểu được

96661. understandable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understandable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understandable tính từ|- có thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understandable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəstændəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của understandable là: tính từ|- có thể hiểu được

96662. understandably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể hiểu được, có thể thông cảm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understandably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understandably phó từ|- có thể hiểu được, có thể thông cảm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understandably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understandably là: phó từ|- có thể hiểu được, có thể thông cảm được

96663. understanding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hiểu biết, sự am hiểu|=to have a good understandin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understanding danh từ|- sự hiểu biết, sự am hiểu|=to have a good understanding of economics|+ am hiểu về kinh tế|- óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ|=he has an excellent understanding|+ anh ấy rất thông minh|- quan niệm|=in my understanding of the matter|+ theo quan niệm của tôi về việc này|- sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau|=to come to an understanding with|+ đi đến thoả thuận với|- điều kiện|=on this understanding|+ với điều kiện này|=on the understanding that|+ với điều kiện là|- (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép|* tính từ|- hiểu biết|=an understanding man|+ một người hiểu biết|- thông minh, sáng ý, mau hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understanding
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəstændiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của understanding là: danh từ|- sự hiểu biết, sự am hiểu|=to have a good understanding of economics|+ am hiểu về kinh tế|- óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ|=he has an excellent understanding|+ anh ấy rất thông minh|- quan niệm|=in my understanding of the matter|+ theo quan niệm của tôi về việc này|- sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau|=to come to an understanding with|+ đi đến thoả thuận với|- điều kiện|=on this understanding|+ với điều kiện này|=on the understanding that|+ với điều kiện là|- (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép|* tính từ|- hiểu biết|=an understanding man|+ một người hiểu biết|- thông minh, sáng ý, mau hiểu

96664. understandingly nghĩa tiếng việt là xem understanding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understandingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understandinglyxem understanding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understandingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understandingly là: xem understanding

96665. understate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understate ngoại động từ|- nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật|=they understate their own losses|+ chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsteit]
  • Nghĩa tiếng việt của understate là: ngoại động từ|- nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật|=they understate their own losses|+ chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng

96666. understatement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understatement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understatement danh từ|- sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật|- báo cáo không đúng sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understatement
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəsteitmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của understatement là: danh từ|- sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật|- báo cáo không đúng sự thật

96667. understock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understock ngoại động từ|- cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understock
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəstɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của understock là: ngoại động từ|- cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...)

96668. understood nghĩa tiếng việt là động từ nderstood|- hiểu, nắm được ý, biết|=i dont understand (…)


Nghĩa tiếng việt của từ understood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understood động từ nderstood|- hiểu, nắm được ý, biết|=i dont understand you|+ tôi không hiểu ý anh|=to make oneself understood|+ làm cho người ta hiểu mình|=to give a person to understand|+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin|- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understood
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của understood là: động từ nderstood|- hiểu, nắm được ý, biết|=i dont understand you|+ tôi không hiểu ý anh|=to make oneself understood|+ làm cho người ta hiểu mình|=to give a person to understand|+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin|- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

96669. understrapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- kuồm thộng[ʌndəstrɑ:təm],|* danh từ|- (địa lý,địa c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understrapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understrapper danh từ|- kuồm thộng[ʌndəstrɑ:təm],|* danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understrapper
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,stræpə]
  • Nghĩa tiếng việt của understrapper là: danh từ|- kuồm thộng[ʌndəstrɑ:təm],|* danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng dưới

96670. understrata nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của understratum|- xem understratum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understrata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understrata danh từ số nhiều của understratum|- xem understratum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understrata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understrata là: danh từ số nhiều của understratum|- xem understratum

96671. understratum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understratum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understratum danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understratum
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəstrɑ:təm]
  • Nghĩa tiếng việt của understratum là: danh từ|- (địa lý,địa chất) tầng dưới

96672. understrength nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đủ lực lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understrength là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understrength tính từ|- không đủ lực lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understrength
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understrength là: tính từ|- không đủ lực lượng

96673. understrid nghĩa tiếng việt là past part của understride(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understrid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understridpast part của understride. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understrid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understrid là: past part của understride

96674. understridden nghĩa tiếng việt là past part của understride(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understriddenpast part của understride. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understridden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understridden là: past part của understride

96675. understride nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (understrode; understridden, understrid)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understride là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understride ngoại động từ|- (understrode; understridden, understrid). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understride
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understride là: ngoại động từ|- (understrode; understridden, understrid)

96676. understrode nghĩa tiếng việt là past của understride(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understrodepast của understride. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của understrode là: past của understride

96677. understroke nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gạch dưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ understroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understroke ngoại động từ|- gạch dưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understroke
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của understroke là: ngoại động từ|- gạch dưới

96678. understudy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) người đóng thay|* ngoại động từ|- đóng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ understudy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh understudy danh từ|- (sân khấu) người đóng thay|* ngoại động từ|- đóng thay|- học thuộc vai để đóng thay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:understudy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,stʌdi]
  • Nghĩa tiếng việt của understudy là: danh từ|- (sân khấu) người đóng thay|* ngoại động từ|- đóng thay|- học thuộc vai để đóng thay

96679. undersubscribe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt mua ít (hơn số lượng định bán)|- đăng ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersubscribe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersubscribe ngoại động từ|- đặt mua ít (hơn số lượng định bán)|- đăng ký không đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersubscribe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersubscribe là: ngoại động từ|- đặt mua ít (hơn số lượng định bán)|- đăng ký không đủ

96680. undersubscribed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đủ người đóng góp, không có đủ người tham gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersubscribed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersubscribed tính từ|- không đủ người đóng góp, không có đủ người tham gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersubscribed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersubscribed là: tính từ|- không đủ người đóng góp, không có đủ người tham gia

96681. undersubscription nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đặt mua ít (số lượng định bán)|- sự đăng ký kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersubscription là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersubscription danh từ|- sự đặt mua ít (số lượng định bán)|- sự đăng ký không đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersubscription
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersubscription là: danh từ|- sự đặt mua ít (số lượng định bán)|- sự đăng ký không đủ

96682. undersupply nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp thiếu, sự cung cấp không đủ; số lượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersupply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersupply danh từ|- sự cung cấp thiếu, sự cung cấp không đủ; số lượng không đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersupply
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersupply là: danh từ|- sự cung cấp thiếu, sự cung cấp không đủ; số lượng không đầy đủ

96683. undersurface nghĩa tiếng việt là danh từ|- phía dưới, mặt dưới|* tính từ|- tồn tại dưới bề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undersurface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undersurface danh từ|- phía dưới, mặt dưới|* tính từ|- tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undersurface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undersurface là: danh từ|- phía dưới, mặt dưới|* tính từ|- tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt

96684. undertake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertake ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận làm, cam kết|=i cant undertake to do that|+ tôi không thể nhận làm điều đó|- bảo đảm, cam đoan|=i will undertake that it will not transpire|+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra|* nội động từ|- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertake
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəteik]
  • Nghĩa tiếng việt của undertake là: ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận làm, cam kết|=i cant undertake to do that|+ tôi không thể nhận làm điều đó|- bảo đảm, cam đoan|=i will undertake that it will not transpire|+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra|* nội động từ|- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

96685. undertaken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertaken ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận làm, cam kết|=i cant undertake to do that|+ tôi không thể nhận làm điều đó|- bảo đảm, cam đoan|=i will undertake that it will not transpire|+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra|* nội động từ|- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertaken
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəteik]
  • Nghĩa tiếng việt của undertaken là: ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận làm, cam kết|=i cant undertake to do that|+ tôi không thể nhận làm điều đó|- bảo đảm, cam đoan|=i will undertake that it will not transpire|+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra|* nội động từ|- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

96686. undertaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm|- người nhận làm, người đảm đương gánh v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertaker danh từ|- người làm|- người nhận làm, người đảm đương gánh vác|- người làm nghề lo việc đám ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertaker
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəteikə]
  • Nghĩa tiếng việt của undertaker là: danh từ|- người làm|- người nhận làm, người đảm đương gánh vác|- người làm nghề lo việc đám ma

96687. undertaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quyết làm, sự định làm|- sự cam đoan, sự đảm đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertaking danh từ|- sự quyết làm, sự định làm|- sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác|- công việc kinh doanh; sự kinh doanh|- nghề lo liệu đám ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertaking
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəteikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undertaking là: danh từ|- sự quyết làm, sự định làm|- sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác|- công việc kinh doanh; sự kinh doanh|- nghề lo liệu đám ma

96688. undertenancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuê lại, sự mướn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertenancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertenancy danh từ|- sự thuê lại, sự mướn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertenancy
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtenənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của undertenancy là: danh từ|- sự thuê lại, sự mướn lại

96689. undertenant nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thuê lại, người mướn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertenant danh từ|- người thuê lại, người mướn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertenant
  • Phiên âm (nếu có): [sʌbtenənt]
  • Nghĩa tiếng việt của undertenant là: danh từ|- người thuê lại, người mướn lại

96690. underthings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần áo lót phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underthings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underthings danh từ số nhiều|- quần áo lót phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underthings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underthings là: danh từ số nhiều|- quần áo lót phụ nữ

96691. underthrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa chất địa lý) sự chuyển dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underthrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underthrust danh từ|- (địa chất địa lý) sự chuyển dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underthrust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underthrust là: danh từ|- (địa chất địa lý) sự chuyển dịch

96692. undertime nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi|- ngày (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertime danh từ|- sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi|- ngày công không đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undertime là: danh từ|- sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi|- ngày công không đầy đủ

96693. undertint nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu nhạt, màu dịu|- (hội họa) độ trung gian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertint danh từ|- màu nhạt, màu dịu|- (hội họa) độ trung gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertint
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndətint]
  • Nghĩa tiếng việt của undertint là: danh từ|- màu nhạt, màu dịu|- (hội họa) độ trung gian

96694. undertone nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọng thấp, giong nói nhỏ|=to talk in undertone|+ nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertone danh từ|- giọng thấp, giong nói nhỏ|=to talk in undertone|+ nói nhỏ|- màu nhạt, màu dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertone
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndətoun]
  • Nghĩa tiếng việt của undertone là: danh từ|- giọng thấp, giong nói nhỏ|=to talk in undertone|+ nói nhỏ|- màu nhạt, màu dịu

96695. undertook nghĩa tiếng việt là ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertook ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận làm, cam kết|=i cant undertake to do that|+ tôi không thể nhận làm điều đó|- bảo đảm, cam đoan|=i will undertake that it will not transpire|+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra|* nội động từ|- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertook
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəteik]
  • Nghĩa tiếng việt của undertook là: ngoại động từ undertook; undertaken|- làm, định làm|- nhận làm, cam kết|=i cant undertake to do that|+ tôi không thể nhận làm điều đó|- bảo đảm, cam đoan|=i will undertake that it will not transpire|+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra|* nội động từ|- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma|- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

96696. undertow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) sóng dội từ bờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undertow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undertow danh từ|- (hàng hải) sóng dội từ bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undertow
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndətou]
  • Nghĩa tiếng việt của undertow là: danh từ|- (hàng hải) sóng dội từ bờ

96697. underused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tận dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underused tính từ|- không được tận dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underused là: tính từ|- không được tận dụng

96698. underutilise nghĩa tiếng việt là cách viết khác : underutilize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underutilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underutilisecách viết khác : underutilize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underutilise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underutilise là: cách viết khác : underutilize

96699. underutilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sử dụng không đúng mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underutilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underutilization danh từ|- sự sử dụng không đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underutilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underutilization là: danh từ|- sự sử dụng không đúng mức

96700. underutilize nghĩa tiếng việt là cách viết khác : underutilise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underutilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underutilizecách viết khác : underutilise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underutilize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underutilize là: cách viết khác : underutilise

96701. undervaluation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá thấp|- sự coi rẻ, sự coi thường, sự k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undervaluation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undervaluation danh từ|- sự đánh giá thấp|- sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undervaluation
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,væljueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của undervaluation là: danh từ|- sự đánh giá thấp|- sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường

96702. undervalue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh giá thấp|- coi rẻ, coi thường, khinh thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undervalue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undervalue ngoại động từ|- đánh giá thấp|- coi rẻ, coi thường, khinh thường||@undervalue|- đánh giá thấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undervalue
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəvælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của undervalue là: ngoại động từ|- đánh giá thấp|- coi rẻ, coi thường, khinh thường||@undervalue|- đánh giá thấp

96703. undervalue currency nghĩa tiếng việt là (econ) đồng tiền định giá thấp.|+ trong một hệ thống tỷ giá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undervalue currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undervalue currency(econ) đồng tiền định giá thấp.|+ trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, một đồng tiền có sức mua ngang giá tạo ra thặng dư cán cân thanh toán dai dẳng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undervalue currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undervalue currency là: (econ) đồng tiền định giá thấp.|+ trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, một đồng tiền có sức mua ngang giá tạo ra thặng dư cán cân thanh toán dai dẳng.

96704. undervest nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undervest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undervest danh từ|- áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undervest
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəvest]
  • Nghĩa tiếng việt của undervest là: danh từ|- áo lót

96705. underwater nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwater tính từ|- đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước||@underwater|- nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwater
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của underwater là: tính từ|- đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước||@underwater|- nước ngầm

96706. underway nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang trên đường đi; đang vận động|- đang thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underway tính từ|- đang trên đường đi; đang vận động|- đang thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underway là: tính từ|- đang trên đường đi; đang vận động|- đang thực hiện

96707. underwear nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo trong, quần áo lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwear danh từ|- quần áo trong, quần áo lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwear
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəweə]
  • Nghĩa tiếng việt của underwear là: danh từ|- quần áo trong, quần áo lót

96708. underweight nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhẹ cân|* danh từ|- trọng lượng quá nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underweight tính từ|- nhẹ cân|* danh từ|- trọng lượng quá nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underweight
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəweit]
  • Nghĩa tiếng việt của underweight là: tính từ|- nhẹ cân|* danh từ|- trọng lượng quá nhẹ

96709. underwent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to und(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwent ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to undergo a great change|+ bị thay đổi lớn|=to undergo hard trials|+ chịu đựng những thử thách gay go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwent
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndəgou]
  • Nghĩa tiếng việt của underwent là: ngoại động từ underwent; undergone|- chịu, bị, trải qua|=to undergo a great change|+ bị thay đổi lớn|=to undergo hard trials|+ chịu đựng những thử thách gay go

96710. underwhelm nghĩa tiếng việt là động từ|- không gây được ấn tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwhelm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwhelm động từ|- không gây được ấn tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwhelm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underwhelm là: động từ|- không gây được ấn tượng

96711. underwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng|- cánh sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwing danh từ|- (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng|- cánh sau (côn trùng)|* tính từ|- nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underwing là: danh từ|- (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng|- cánh sau (côn trùng)|* tính từ|- nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh

96712. underwit nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngốc, người đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwit danh từ|- người ngốc, người đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underwit là: danh từ|- người ngốc, người đần độn

96713. underwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) und(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwood danh từ|- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwood
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbrʌʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của underwood là: danh từ|- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood)

96714. underwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc kém chất lượng|- công việc bí mật|* ngoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwork danh từ|- công việc kém chất lượng|- công việc bí mật|* ngoại động từ|- làm việc kém, làm việc không đầy đủ|- khai thác không đúng mức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underwork là: danh từ|- công việc kém chất lượng|- công việc bí mật|* ngoại động từ|- làm việc kém, làm việc không đầy đủ|- khai thác không đúng mức

96715. underworld nghĩa tiếng việt là danh từ|- trần thế, thế gian, trần gian|- âm phủ, địa ngục|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ underworld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underworld danh từ|- trần thế, thế gian, trần gian|- âm phủ, địa ngục|- bọn vô lại, lớp cặn bã của xã hội|- (văn học) đối cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underworld
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəwə:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của underworld là: danh từ|- trần thế, thế gian, trần gian|- âm phủ, địa ngục|- bọn vô lại, lớp cặn bã của xã hội|- (văn học) đối cực

96716. underwrite nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwrite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwrite ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới|- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwrite
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərait]
  • Nghĩa tiếng việt của underwrite là: ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới|- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)

96717. underwriter nghĩa tiếng việt là (econ) người bảo hiểm.|+ là người đồng ý chịu sự rủi ro hoặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwriter(econ) người bảo hiểm.|+ là người đồng ý chịu sự rủi ro hoặc một phần rủi ro và đổi lại được nhận một khoản gọi là phí bảo hiểm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwriter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underwriter là: (econ) người bảo hiểm.|+ là người đồng ý chịu sự rủi ro hoặc một phần rủi ro và đổi lại được nhận một khoản gọi là phí bảo hiểm.

96718. underwriter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwriter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwriter danh từ|- người bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwriter
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndə,raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của underwriter là: danh từ|- người bảo hiểm

96719. underwriting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo hiểm (trên biển)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwriting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwriting danh từ|- sự bảo hiểm (trên biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwriting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của underwriting là: danh từ|- sự bảo hiểm (trên biển)

96720. underwritten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwritten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwritten ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới|- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwritten
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərait]
  • Nghĩa tiếng việt của underwritten là: ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới|- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)

96721. underwrote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ underwrote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh underwrote ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới|- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:underwrote
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndərait]
  • Nghĩa tiếng việt của underwrote là: ngoại động từ underwrote; underwritten|- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới|- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)

96722. undescend nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hòn dái) không tụt vào trong bìu dái như bình thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undescend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undescend tính từ|- (hòn dái) không tụt vào trong bìu dái như bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undescend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undescend là: tính từ|- (hòn dái) không tụt vào trong bìu dái như bình thường

96723. undescribable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể mô tả được, không tả xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undescribable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undescribable tính từ|- không thể mô tả được, không tả xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undescribable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskraibəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undescribable là: tính từ|- không thể mô tả được, không tả xiết

96724. undescried nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai nhận thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undescried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undescried tính từ|- không ai nhận thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undescried
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskraid]
  • Nghĩa tiếng việt của undescried là: tính từ|- không ai nhận thấy

96725. undeserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng, không xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeserved tính từ|- không đáng, không xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeserved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndizə:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của undeserved là: tính từ|- không đáng, không xứng đáng

96726. undeservedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không công bằng|- không xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeservedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeservedly phó từ|- không công bằng|- không xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeservedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeservedly là: phó từ|- không công bằng|- không xứng đáng

96727. undeserving nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng khen, không đáng thưởng|- không đáng, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeserving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeserving tính từ|- không đáng khen, không đáng thưởng|- không đáng, không xứng đáng|=undeserving of attention|+ không đáng để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeserving
  • Phiên âm (nếu có): [ʌbdizə:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undeserving là: tính từ|- không đáng khen, không đáng thưởng|- không đáng, không xứng đáng|=undeserving of attention|+ không đáng để ý

96728. undesignated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chỉ định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesignated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesignated tính từ|- không được chỉ định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesignated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndezigneitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undesignated là: tính từ|- không được chỉ định

96729. undesigned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cố ý, không định trước|=undesigned act|+ hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesigned tính từ|- không cố ý, không định trước|=undesigned act|+ hành động không cố ý|- bất ngờ, không dè|=undesigned result|+ kết quả không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesigned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndizaind]
  • Nghĩa tiếng việt của undesigned là: tính từ|- không cố ý, không định trước|=undesigned act|+ hành động không cố ý|- bất ngờ, không dè|=undesigned result|+ kết quả không ngờ

96730. undesigning nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesigning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesigning tính từ|- không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thật thà; đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesigning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undesigning là: tính từ|- không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thật thà; đơn giản

96731. undesirability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không ai ưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesirability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesirability danh từ|- tình trạng không ai ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesirability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndi,zaiərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của undesirability là: danh từ|- tình trạng không ai ưa

96732. undesirable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai ưa, không ai thích|* danh từ|- người không a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesirable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesirable tính từ|- không ai ưa, không ai thích|* danh từ|- người không ai ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesirable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndizaiərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undesirable là: tính từ|- không ai ưa, không ai thích|* danh từ|- người không ai ưa

96733. undesirably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesirably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesirably phó từ|- có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn|- không ai ưa, không ai thích, đáng chê trách (người, thói quen ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesirably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undesirably là: phó từ|- có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn|- không ai ưa, không ai thích, đáng chê trách (người, thói quen )

96734. undesired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ưa thích, không được cầu xin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesired tính từ|- không được ưa thích, không được cầu xin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndizaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của undesired là: tính từ|- không được ưa thích, không được cầu xin

96735. undesirous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không muốn, không ham muốn, không ao ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undesirous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undesirous tính từ|- không muốn, không ham muốn, không ao ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undesirous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndizaiərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của undesirous là: tính từ|- không muốn, không ham muốn, không ao ước

96736. undespairing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thất vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undespairing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undespairing tính từ|- không thất vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undespairing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndispeəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undespairing là: tính từ|- không thất vọng

96737. undestroyable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phá được; không hủy hoại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undestroyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undestroyable tính từ|- không phá được; không hủy hoại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undestroyable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undestroyable là: tính từ|- không phá được; không hủy hoại được

96738. undestroyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undestroyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undestroyed tính từ|- không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undestroyed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistrɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của undestroyed là: tính từ|- không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên

96739. undetachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tháo ra được (bộ phận); không thể bóc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undetachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undetachable tính từ|- không thể tháo ra được (bộ phận); không thể bóc ra được (sau khi đã dán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undetachable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnditætʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undetachable là: tính từ|- không thể tháo ra được (bộ phận); không thể bóc ra được (sau khi đã dán)

96740. undetected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phát hiện, không bị khám phá ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undetected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undetected tính từ|- không bị phát hiện, không bị khám phá ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undetected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnditektid]
  • Nghĩa tiếng việt của undetected là: tính từ|- không bị phát hiện, không bị khám phá ra

96741. undeterminable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xác định được|- không quyết định được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeterminable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeterminable tính từ|- không xác định được|- không quyết định được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeterminable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undeterminable là: tính từ|- không xác định được|- không quyết định được

96742. undetermined nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undetermined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undetermined tính từ|- chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định|=an undetermined date|+ ngày tháng không rõ|=an undetermined question|+ vấn đề chưa quyết định|- lưỡng lự, do dự, không quả quyết|=an undetermined person|+ một người do dự||@undetermined|- bất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undetermined
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnditə:mind]
  • Nghĩa tiếng việt của undetermined là: tính từ|- chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định|=an undetermined date|+ ngày tháng không rõ|=an undetermined question|+ vấn đề chưa quyết định|- lưỡng lự, do dự, không quả quyết|=an undetermined person|+ một người do dự||@undetermined|- bất định

96743. undeterred nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeterred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeterred tính từ|- (+ by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeterred
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnditə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của undeterred là: tính từ|- (+ by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng

96744. undeveloped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mở mang, không khuếch trương, không phát triển|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeveloped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeveloped tính từ|- không mở mang, không khuếch trương, không phát triển|- không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)|- chưa rửa (ảnh)|- chưa được phát triển (nước)|- không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)|=undeveloped mind|+ óc dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeveloped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiveləpt]
  • Nghĩa tiếng việt của undeveloped là: tính từ|- không mở mang, không khuếch trương, không phát triển|- không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)|- chưa rửa (ảnh)|- chưa được phát triển (nước)|- không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)|=undeveloped mind|+ óc dốt nát

96745. undeviating nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undeviating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undeviating tính từ|- thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)|- (nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undeviating
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndi:vieitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undeviating là: tính từ|- thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)|- (nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ

96746. undevised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tính trước; không có dự trù; không có kế hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undevised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undevised tính từ|- không tính trước; không có dự trù; không có kế hoạch|- (pháp luật) không có di chúc (về bất động sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undevised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undevised là: tính từ|- không tính trước; không có dự trù; không có kế hoạch|- (pháp luật) không có di chúc (về bất động sản)

96747. undiagnosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chẩn đoán; chẩn đoán không ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiagnosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiagnosed tính từ|- không được chẩn đoán; chẩn đoán không ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiagnosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undiagnosed là: tính từ|- không được chẩn đoán; chẩn đoán không ra

96748. undialectic(al) nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biện chứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undialectic(al) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undialectic(al) tính từ|- không biện chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undialectic(al)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undialectic(al) là: tính từ|- không biện chứng

96749. undid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ undid; undone|- tháo, cởi, mở|=to undo a knitting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undid ngoại động từ undid; undone|- tháo, cởi, mở|=to undo a knitting|+ tháo một cái áo đan|=to undo a parcel|+ mở một gói|=to undo ones dress|+ mở khuy áo|- xoá, huỷ|=to undo a contract|+ huỷ một hợp đồng|- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh|=drink has undone him|+ rượu chè đã làm nó hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndu:]
  • Nghĩa tiếng việt của undid là: ngoại động từ undid; undone|- tháo, cởi, mở|=to undo a knitting|+ tháo một cái áo đan|=to undo a parcel|+ mở một gói|=to undo ones dress|+ mở khuy áo|- xoá, huỷ|=to undo a contract|+ huỷ một hợp đồng|- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh|=drink has undone him|+ rượu chè đã làm nó hư hỏng

96750. undidactic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undidactic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undidactic tính từ|- không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nhà giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undidactic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undidactic là: tính từ|- không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nhà giáo

96751. undies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thông tục) quần áo trong, quần áo lót (c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undies danh từ số nhiều|- (thông tục) quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undies
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiz]
  • Nghĩa tiếng việt của undies là: danh từ số nhiều|- (thông tục) quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà)

96752. undifferentiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân biệt được, vô định hình|- không phân hoá,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undifferentiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undifferentiated tính từ|- không phân biệt được, vô định hình|- không phân hoá, chưa phân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undifferentiated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undifferentiated là: tính từ|- không phân biệt được, vô định hình|- không phân hoá, chưa phân hoá

96753. undiffused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khuếch tán; chiếu thẳng (ánh sáng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiffused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiffused tính từ|- không khuếch tán; chiếu thẳng (ánh sáng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiffused
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndifju:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của undiffused là: tính từ|- không khuếch tán; chiếu thẳng (ánh sáng)

96754. undigested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu hoá; chưa tiêu|- (nghĩa bóng) lộn xộn (sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undigested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undigested tính từ|- không tiêu hoá; chưa tiêu|- (nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undigested
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndidʤestid]
  • Nghĩa tiếng việt của undigested là: tính từ|- không tiêu hoá; chưa tiêu|- (nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...)

96755. undigestible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu hoá được; khó tiêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undigestible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undigestible tính từ|- không tiêu hoá được; khó tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undigestible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undigestible là: tính từ|- không tiêu hoá được; khó tiêu

96756. undight nghĩa tiếng việt là tính từ|- (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undight tính từ|- (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undight là: tính từ|- (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt

96757. undignified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng|- không có phẩm cách, không đứng đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undignified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undignified tính từ|- không xứng đáng|- không có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undignified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndignifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của undignified là: tính từ|- không xứng đáng|- không có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng

96758. undiligent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyên cần; không cố gắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiligent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiligent tính từ|- không chuyên cần; không cố gắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiligent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undiligent là: tính từ|- không chuyên cần; không cố gắng

96759. undiluted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị loãng ra, không bị pha loãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiluted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiluted tính từ|- không bị loãng ra, không bị pha loãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiluted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndailju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của undiluted là: tính từ|- không bị loãng ra, không bị pha loãng

96760. undiminished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giảm, không bớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiminished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiminished tính từ|- không giảm, không bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiminished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndimimiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của undiminished là: tính từ|- không giảm, không bớt

96761. undimmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mờ, không tối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undimmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undimmed tính từ|- không bị mờ, không tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undimmed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndimd]
  • Nghĩa tiếng việt của undimmed là: tính từ|- không bị mờ, không tối

96762. undine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thuỷ thần, nữ hà bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undine danh từ|- nữ thuỷ thần, nữ hà bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undine
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của undine là: danh từ|- nữ thuỷ thần, nữ hà bá

96763. undiplomatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng thủ tục ngoại giao|- không khéo léo, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiplomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiplomatic tính từ|- không đúng thủ tục ngoại giao|- không khéo léo, không khôn khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiplomatic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,dipləmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của undiplomatic là: tính từ|- không đúng thủ tục ngoại giao|- không khéo léo, không khôn khéo

96764. undiplomatically nghĩa tiếng việt là xem undiplomatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiplomatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiplomaticallyxem undiplomatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiplomatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undiplomatically là: xem undiplomatic

96765. undipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được rửa tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undipped tính từ|- chưa được rửa tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undipped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undipped là: tính từ|- chưa được rửa tội

96766. undirected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có địa chỉ (thư)|- không được hướng dẫn|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undirected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undirected tính từ|- không có địa chỉ (thư)|- không được hướng dẫn|- không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn||@undirected|- không định hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undirected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndirektid]
  • Nghĩa tiếng việt của undirected là: tính từ|- không có địa chỉ (thư)|- không được hướng dẫn|- không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn||@undirected|- không định hướng

96767. undisbanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giải thể, chưa giải tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisbanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisbanded tính từ|- không giải thể, chưa giải tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisbanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undisbanded là: tính từ|- không giải thể, chưa giải tán

96768. undiscernible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhận ra được; không thể phân biệt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscernible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscernible tính từ|- không thể nhận ra được; không thể phân biệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscernible
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisə:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscernible là: tính từ|- không thể nhận ra được; không thể phân biệt được

96769. undiscerning nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết nhận ra; không biết phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscerning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscerning tính từ|- không biết nhận ra; không biết phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscerning
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscerning là: tính từ|- không biết nhận ra; không biết phân biệt

96770. undischarged nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) chưa tháo đạn (súng)|- (quân sự) chưa giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undischarged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undischarged tính từ|- (quân sự) chưa tháo đạn (súng)|- (quân sự) chưa giải ngủ (lính)|- (pháp lý) chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán|=an undischarged bankrupt|+ một người phá sản chưa được phục quyền|=an undischarged debt|+ một món nợ chưa trả|- chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng|=an undischarged prisoner|+ một người tù chưa được thả|- chưa làm trọn, chưa hoàn thành|=an undischarged duty|+ một nhiệm vụ chưa hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undischarged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistʃɑ:dʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của undischarged là: tính từ|- (quân sự) chưa tháo đạn (súng)|- (quân sự) chưa giải ngủ (lính)|- (pháp lý) chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán|=an undischarged bankrupt|+ một người phá sản chưa được phục quyền|=an undischarged debt|+ một món nợ chưa trả|- chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng|=an undischarged prisoner|+ một người tù chưa được thả|- chưa làm trọn, chưa hoàn thành|=an undischarged duty|+ một nhiệm vụ chưa hoàn thành

96771. undisciplinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisciplinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisciplinable tính từ|- không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisciplinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undisciplinable là: tính từ|- không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời

96772. undisciplined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vào khuôn phép, vô kỷ luật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisciplined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisciplined tính từ|- không vào khuôn phép, vô kỷ luật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisciplined
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisiplind]
  • Nghĩa tiếng việt của undisciplined là: tính từ|- không vào khuôn phép, vô kỷ luật

96773. undisclosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisclosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisclosed tính từ|- không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisclosed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisklouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của undisclosed là: tính từ|- không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín

96774. undiscolored nghĩa tiếng việt là cách viết khác : undiscoloured(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscolored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscoloredcách viết khác : undiscoloured. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscolored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undiscolored là: cách viết khác : undiscoloured

96775. undiscoloured nghĩa tiếng việt là cách viết khác : undiscolored(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscoloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscolouredcách viết khác : undiscolored. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscoloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undiscoloured là: cách viết khác : undiscolored

96776. undiscomfited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bối rối, không lúng túng|- (quân sự) không bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscomfited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscomfited tính từ|- không bối rối, không lúng túng|- (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscomfited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskʌmfitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscomfited là: tính từ|- không bối rối, không lúng túng|- (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt

96777. undisconcerted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bối rối, không lúng túng, không luống cuống|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisconcerted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisconcerted tính từ|- không bối rối, không lúng túng, không luống cuống|- không bị đảo lộn (kế hoạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisconcerted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,diskənsə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của undisconcerted là: tính từ|- không bối rối, không lúng túng, không luống cuống|- không bị đảo lộn (kế hoạch)

96778. undiscountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscountable tính từ|- không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscountable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscountable là: tính từ|- không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được

96779. undiscouraged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nản chí, không nản lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscouraged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscouraged tính từ|- không nản chí, không nản lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscouraged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskʌridʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscouraged là: tính từ|- không nản chí, không nản lòng

96780. undiscoverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phát hiện được, không thể tìm ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscoverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscoverable tính từ|- không thể phát hiện được, không thể tìm ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscoverable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskauntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscoverable là: tính từ|- không thể phát hiện được, không thể tìm ra được

96781. undiscovered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscovered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscovered tính từ|- không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra|=an undiscovered crime|+ một tội ác không (chưa) bị phát giác|=an undiscovered criminal|+ một tội nhân chưa tìm ra|- không ai biết|=an undiscovered place|+ một nơi không ai biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscovered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskʌvəd]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscovered là: tính từ|- không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra|=an undiscovered crime|+ một tội ác không (chưa) bị phát giác|=an undiscovered criminal|+ một tội nhân chưa tìm ra|- không ai biết|=an undiscovered place|+ một nơi không ai biết

96782. undiscriminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tách bạch, không rạch ròi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscriminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscriminated tính từ|- không tách bạch, không rạch ròi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscriminated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undiscriminated là: tính từ|- không tách bạch, không rạch ròi

96783. undiscriminating nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết phân biệt, không biết suy xét|- bừa, ẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscriminating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscriminating tính từ|- không biết phân biệt, không biết suy xét|- bừa, ẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscriminating
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskrimineitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscriminating là: tính từ|- không biết phân biệt, không biết suy xét|- bừa, ẩu

96784. undiscussed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bàn cãi; chưa được thảo luận|- không ai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiscussed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiscussed tính từ|- không được bàn cãi; chưa được thảo luận|- không ai cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiscussed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của undiscussed là: tính từ|- không được bàn cãi; chưa được thảo luận|- không ai cãi lại

96785. undisfigured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm xấu đi; không bị bóp méo, không bị xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisfigured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisfigured tính từ|- không bị làm xấu đi; không bị bóp méo, không bị xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisfigured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undisfigured là: tính từ|- không bị làm xấu đi; không bị bóp méo, không bị xuyên tạc

96786. undisguised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguỵ trang, không đổi lốt|- không giả vờ, thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisguised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisguised tính từ|- không nguỵ trang, không đổi lốt|- không giả vờ, thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisguised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndiskʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của undisguised là: tính từ|- không nguỵ trang, không đổi lốt|- không giả vờ, thành thật

96787. undismayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nao núng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undismayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undismayed tính từ|- không nao núng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undismayed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndismeid]
  • Nghĩa tiếng việt của undismayed là: tính từ|- không nao núng

96788. undispatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phát đi; không gửi đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undispatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undispatched tính từ|- không phát đi; không gửi đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undispatched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undispatched là: tính từ|- không phát đi; không gửi đi

96789. undispelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xua đuổi, không bị xua tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undispelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undispelled tính từ|- không bị xua đuổi, không bị xua tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undispelled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndispeld]
  • Nghĩa tiếng việt của undispelled là: tính từ|- không bị xua đuổi, không bị xua tan

96790. undispersed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị giải tán, không phân tán|- không bị xua tan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undispersed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undispersed tính từ|- không bị giải tán, không phân tán|- không bị xua tan, không tan tác|- không bị rác rác, không bị gieo vãi|- không gieo rắc, không lan truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undispersed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndispə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của undispersed là: tính từ|- không bị giải tán, không phân tán|- không bị xua tan, không tan tác|- không bị rác rác, không bị gieo vãi|- không gieo rắc, không lan truyền

96791. undisplayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bày ra, không được trưng bày|- không phô t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisplayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisplayed tính từ|- không được bày ra, không được trưng bày|- không phô trương, không khoe khoang|- không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisplayed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndispleid]
  • Nghĩa tiếng việt của undisplayed là: tính từ|- không được bày ra, không được trưng bày|- không phô trương, không khoe khoang|- không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra

96792. undisposed nghĩa tiếng việt là tính từ (+ of)|- chưa sử dụng đến, chưa dùng đến|- (thương ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisposed tính từ (+ of)|- chưa sử dụng đến, chưa dùng đến|- (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn|=stock undisposed of|+ hàng hoá chưa bán đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisposed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndispouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của undisposed là: tính từ (+ of)|- chưa sử dụng đến, chưa dùng đến|- (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn|=stock undisposed of|+ hàng hoá chưa bán đi được

96793. undisproved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bác bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisproved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisproved tính từ|- không bị bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisproved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undisproved là: tính từ|- không bị bác bỏ

96794. undisputable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisputable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisputable tính từ|- không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisputable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undisputable là: tính từ|- không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được

96795. undisputed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cãi được, không bác được|- không bị cãi lại|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisputed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisputed tính từ|- không cãi được, không bác được|- không bị cãi lại|- không bị tranh giành, không bị tranh chấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisputed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndispju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của undisputed là: tính từ|- không cãi được, không bác được|- không bị cãi lại|- không bị tranh giành, không bị tranh chấp

96796. undissected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cắt ra từng mảnh|- không bị mổ xẻ (con vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undissected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undissected tính từ|- không bị cắt ra từng mảnh|- không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)|- không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undissected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisektid]
  • Nghĩa tiếng việt của undissected là: tính từ|- không bị cắt ra từng mảnh|- không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)|- không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ

96797. undissembled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không che giấu, không giấu giếm, không che đậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undissembled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undissembled tính từ|- không che giấu, không giấu giếm, không che đậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undissembled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisembld]
  • Nghĩa tiếng việt của undissembled là: tính từ|- không che giấu, không giấu giếm, không che đậy

96798. undissembling nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giấu giếm, không giả trá, thành thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undissembling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undissembling tính từ|- không giấu giếm, không giả trá, thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undissembling
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndisembliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undissembling là: tính từ|- không giấu giếm, không giả trá, thành thật

96799. undisseverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chia cắt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisseverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisseverable tính từ|- không thể chia cắt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisseverable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndissevərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undisseverable là: tính từ|- không thể chia cắt được

96800. undissipeited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phung phí|- không bị tiêu tan|- không bị đã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undissipeited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undissipeited tính từ|- không bị phung phí|- không bị tiêu tan|- không bị đãng trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undissipeited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undissipeited là: tính từ|- không bị phung phí|- không bị tiêu tan|- không bị đãng trí

96801. undissolvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hoà tan được|- (nghĩa bóng) không thể dứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undissolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undissolvable tính từ|- không thể hoà tan được|- (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly|=undissolvable friendship|+ tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó|- (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được|=an undissolvable contract|+ một hợp đồng không thể huỷ bỏ được|=an undissolvable society|+ một hội không thể giải thể được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undissolvable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndizɔlvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undissolvable là: tính từ|- không thể hoà tan được|- (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly|=undissolvable friendship|+ tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó|- (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được|=an undissolvable contract|+ một hợp đồng không thể huỷ bỏ được|=an undissolvable society|+ một hội không thể giải thể được

96802. undissolved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hoà tan|- không bị huỷ bỏ, không bị giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undissolved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undissolved tính từ|- không bị hoà tan|- không bị huỷ bỏ, không bị giải thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undissolved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndizɔlvd]
  • Nghĩa tiếng việt của undissolved là: tính từ|- không bị hoà tan|- không bị huỷ bỏ, không bị giải thể

96803. undistempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ốm; khoẻ mạnh|- thanh thản; không buồn phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistempered tính từ|- không bị ốm; khoẻ mạnh|- thanh thản; không buồn phiền, không phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistempered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undistempered là: tính từ|- không bị ốm; khoẻ mạnh|- thanh thản; không buồn phiền, không phiền muộn

96804. undistilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chưng cất; không được sàng lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistilled tính từ|- không được chưng cất; không được sàng lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undistilled là: tính từ|- không được chưng cất; không được sàng lọc

96805. undistinguishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phân biệt được; không rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistinguishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistinguishable tính từ|- không thể phân biệt được; không rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistinguishable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistiɳgwiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undistinguishable là: tính từ|- không thể phân biệt được; không rõ

96806. undistinguished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân biệt|- tầm thường, xoàng, không bị xuyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistinguished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistinguished tính từ|- không phân biệt|- tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistinguished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistiɳwiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của undistinguished là: tính từ|- không phân biệt|- tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc

96807. undistorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị vặn, không bị méo mó|- không bị bóp méo,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistorted tính từ|- không bị vặn, không bị méo mó|- không bị bóp méo, không bị xuyên tạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistorted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistɔ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của undistorted là: tính từ|- không bị vặn, không bị méo mó|- không bị bóp méo, không bị xuyên tạc

96808. undistracted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm lãng trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistracted tính từ|- không bị làm lãng trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistracted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistræktid]
  • Nghĩa tiếng việt của undistracted là: tính từ|- không bị làm lãng trí

96809. undistressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đau buồn, không phiền muộn|- không lo nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistressed tính từ|- không đau buồn, không phiền muộn|- không lo nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistressed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistrest]
  • Nghĩa tiếng việt của undistressed là: tính từ|- không đau buồn, không phiền muộn|- không lo nghĩ

96810. undistributed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phân phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistributed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistributed tính từ|- không được phân phối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistributed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistribjutid]
  • Nghĩa tiếng việt của undistributed là: tính từ|- không được phân phối

96811. undistributed profits nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận không chia.|+ là một tỷ lệ lợi nhuận được gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undistributed profits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undistributed profits(econ) lợi nhuận không chia.|+ là một tỷ lệ lợi nhuận được giữ lại không phân chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức cũng như không dùng để trả các khoản thuế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undistributed profits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undistributed profits là: (econ) lợi nhuận không chia.|+ là một tỷ lệ lợi nhuận được giữ lại không phân chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức cũng như không dùng để trả các khoản thuế.

96812. undisturbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undisturbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undisturbed tính từ|- yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undisturbed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndistə:bd]
  • Nghĩa tiếng việt của undisturbed là: tính từ|- yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)

96813. undiversified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, đều đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiversified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiversified tính từ|- không thay đổi, đều đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiversified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndaivə:sifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của undiversified là: tính từ|- không thay đổi, đều đều

96814. undiverted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undiverted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undiverted tính từ|- không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác|- không được vui, không được khuây (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undiverted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndaivə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của undiverted là: tính từ|- không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác|- không được vui, không được khuây (người)

96815. undivided nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chia|- (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undivided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undivided tính từ|- không bị chia|- (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undivided
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndivaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của undivided là: tính từ|- không bị chia|- (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn

96816. undivorced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ly dị|- không bị tách rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undivorced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undivorced tính từ|- không ly dị|- không bị tách rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undivorced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndivɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của undivorced là: tính từ|- không ly dị|- không bị tách rời

96817. undivulged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tiết lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undivulged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undivulged tính từ|- không bị tiết lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undivulged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndaivʌldʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của undivulged là: tính từ|- không bị tiết lộ

96818. undo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ undid; undone|- tháo, cởi, mở|=to undo a knitting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undo ngoại động từ undid; undone|- tháo, cởi, mở|=to undo a knitting|+ tháo một cái áo đan|=to undo a parcel|+ mở một gói|=to undo ones dress|+ mở khuy áo|- xoá, huỷ|=to undo a contract|+ huỷ một hợp đồng|- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh|=drink has undone him|+ rượu chè đã làm nó hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undo
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndu:]
  • Nghĩa tiếng việt của undo là: ngoại động từ undid; undone|- tháo, cởi, mở|=to undo a knitting|+ tháo một cái áo đan|=to undo a parcel|+ mở một gói|=to undo ones dress|+ mở khuy áo|- xoá, huỷ|=to undo a contract|+ huỷ một hợp đồng|- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh|=drink has undone him|+ rượu chè đã làm nó hư hỏng

96819. undoable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tháo, không thể cởi, không thể mở|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoable tính từ|- không thể tháo, không thể cởi, không thể mở|- không thể xoá, không thể huỷ|- không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndu:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undoable là: tính từ|- không thể tháo, không thể cởi, không thể mở|- không thể xoá, không thể huỷ|- không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng

96820. undock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undock ngoại động từ|- không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến|- không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undock
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của undock là: ngoại động từ|- không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến|- không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu

96821. undocking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền)|- sự tách rời; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undocking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undocking danh từ|- sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền)|- sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undocking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undocking là: danh từ|- sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền)|- sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ)

96822. undocumented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undocumented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undocumented tính từ|- không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undocumented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undocumented là: tính từ|- không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở

96823. undoer nghĩa tiếng việt là xem undo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoerxem undo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undoer là: xem undo

96824. undogmatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc giáo lý; không giáo điều|- không dứt kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undogmatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undogmatic tính từ|- không thuộc giáo lý; không giáo điều|- không dứt khoát, không nhất quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undogmatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undogmatic là: tính từ|- không thuộc giáo lý; không giáo điều|- không dứt khoát, không nhất quyết

96825. undoing nghĩa tiếng việt là danh từ (chỉ số ít)|- sự tháo, sự cởi, sự mở|- sự xoá, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoing danh từ (chỉ số ít)|- sự tháo, sự cởi, sự mở|- sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)|- sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng|=drink was his undoing|+ rượu là cái làm cho nó hư hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndu:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undoing là: danh từ (chỉ số ít)|- sự tháo, sự cởi, sự mở|- sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)|- sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng|=drink was his undoing|+ rượu là cái làm cho nó hư hỏng

96826. undomesticated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undomesticated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undomesticated tính từ|- không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undomesticated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəmestikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của undomesticated là: tính từ|- không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)

96827. undone nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của undo|* tính từ|- không làm; chưa x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undone động tính từ quá khứ của undo|* tính từ|- không làm; chưa xong, bỏ dở|=he died with his work still undone|+ ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undone
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʌn]
  • Nghĩa tiếng việt của undone là: động tính từ quá khứ của undo|* tính từ|- không làm; chưa xong, bỏ dở|=he died with his work still undone|+ ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở

96828. undotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đánh dấu chấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undotted tính từ|- không đánh dấu chấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undotted là: tính từ|- không đánh dấu chấm

96829. undouble nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở (tờ báo)|* nội động từ|- xoè ra (nắm ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undouble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undouble ngoại động từ|- mở (tờ báo)|* nội động từ|- xoè ra (nắm tay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undouble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undouble là: ngoại động từ|- mở (tờ báo)|* nội động từ|- xoè ra (nắm tay)

96830. undoubtable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nghi ngờ được; chắc chắn, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoubtable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoubtable tính từ|- không thể nghi ngờ được; chắc chắn, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoubtable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undoubtable là: tính từ|- không thể nghi ngờ được; chắc chắn, hiển nhiên

96831. undoubted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghi ngờ được, chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoubted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoubted tính từ|- không nghi ngờ được, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoubted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndautid]
  • Nghĩa tiếng việt của undoubted là: tính từ|- không nghi ngờ được, chắc chắn

96832. undoubtedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoubtedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoubtedly phó từ|- rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoubtedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undoubtedly là: phó từ|- rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc

96833. undoubtful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gì phải nghi ngờ; rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoubtful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoubtful tính từ|- không gì phải nghi ngờ; rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoubtful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undoubtful là: tính từ|- không gì phải nghi ngờ; rõ ràng

96834. undoubting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghi ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undoubting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undoubting tính từ|- không nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undoubting
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndautiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undoubting là: tính từ|- không nghi ngờ

96835. undrainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tiêu nước được; không thể tháo khô|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrainable tính từ|- không thể tiêu nước được; không thể tháo khô|- không cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrainable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undrainable là: tính từ|- không thể tiêu nước được; không thể tháo khô|- không cạn

96836. undrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrained tính từ|- không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undrained là: tính từ|- không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô

96837. undramatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất kịch; không thích hợp với sân k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undramatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undramatic tính từ|- không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu|- không có kịch tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undramatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undramatic là: tính từ|- không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu|- không có kịch tính

96838. undramatised nghĩa tiếng việt là cách viết khác : undramatized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undramatised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undramatisedcách viết khác : undramatized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undramatised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undramatised là: cách viết khác : undramatized

96839. undramatized nghĩa tiếng việt là cách viết khác : undramatised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undramatized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undramatizedcách viết khác : undramatised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undramatized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undramatized là: cách viết khác : undramatised

96840. undraped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undraped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undraped tính từ|- không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng|- không xếp nếp (quần áo, màn treo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undraped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndreipt]
  • Nghĩa tiếng việt của undraped là: tính từ|- không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng|- không xếp nếp (quần áo, màn treo)

96841. undraw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (undrew, undrawn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undraw ngoại động từ|- (undrew, undrawn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undraw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undraw là: ngoại động từ|- (undrew, undrawn)

96842. undrawn nghĩa tiếng việt là past part của undraw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrawnpast part của undraw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undrawn là: past part của undraw

96843. undreamed-of nghĩa tiếng việt là #-of) |/ʌndremtɔv/|* tính từ|- không mơ tưởng đến, không ngờ|=an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undreamed-of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undreamed-of #-of) |/ʌndremtɔv/|* tính từ|- không mơ tưởng đến, không ngờ|=an undreamed-of happening|+ một sự kiện không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undreamed-of
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndremtɔv]
  • Nghĩa tiếng việt của undreamed-of là: #-of) |/ʌndremtɔv/|* tính từ|- không mơ tưởng đến, không ngờ|=an undreamed-of happening|+ một sự kiện không ngờ

96844. undreamt-of nghĩa tiếng việt là #-of) |/ʌndremtɔv/|* tính từ|- không mơ tưởng đến, không ngờ|=an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undreamt-of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undreamt-of #-of) |/ʌndremtɔv/|* tính từ|- không mơ tưởng đến, không ngờ|=an undreamed-of happening|+ một sự kiện không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undreamt-of
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndremtɔv]
  • Nghĩa tiếng việt của undreamt-of là: #-of) |/ʌndremtɔv/|* tính từ|- không mơ tưởng đến, không ngờ|=an undreamed-of happening|+ một sự kiện không ngờ

96845. undress nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo thường (trái với đồng phục)|- quần áo xuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undress danh từ|- quần áo thường (trái với đồng phục)|- quần áo xuềnh xoàng|* động từ|- cởi quần áo|- (y học) bỏ băng, tháo băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undress
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndres]
  • Nghĩa tiếng việt của undress là: danh từ|- quần áo thường (trái với đồng phục)|- quần áo xuềnh xoàng|* động từ|- cởi quần áo|- (y học) bỏ băng, tháo băng

96846. undressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã cởi quần áo, đã lột áo quần|- mặc thường phu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undressed tính từ|- đã cởi quần áo, đã lột áo quần|- mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng|- chưa xử lý, chưa chế biến|=undressed leather|+ da chưa thuộc|=undressed wound|+ vết thương không băng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undressed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndrest]
  • Nghĩa tiếng việt của undressed là: tính từ|- đã cởi quần áo, đã lột áo quần|- mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng|- chưa xử lý, chưa chế biến|=undressed leather|+ da chưa thuộc|=undressed wound|+ vết thương không băng lại

96847. undrew nghĩa tiếng việt là past của undraw(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrewpast của undraw. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undrew là: past của undraw

96848. undried nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phơi khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undried tính từ|- không phơi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undried
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndraid]
  • Nghĩa tiếng việt của undried là: tính từ|- không phơi khô

96849. undrilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)|- không re(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrilled tính từ|- không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)|- không rèn luyện, không tập luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrilled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndrild]
  • Nghĩa tiếng việt của undrilled là: tính từ|- không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)|- không rèn luyện, không tập luyện

96850. undrinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể uống được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrinkable tính từ|- không thể uống được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrinkable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndriɳkəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undrinkable là: tính từ|- không thể uống được

96851. undriven nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đuổi; không bị thúc giục|- không bị (gió)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undriven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undriven tính từ|- không bị đuổi; không bị thúc giục|- không bị (gió) dồn đống (tuyết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undriven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undriven là: tính từ|- không bị đuổi; không bị thúc giục|- không bị (gió) dồn đống (tuyết)

96852. undrowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chìm|- không bị đánh chìm|- không bị át|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrowned tính từ|- không bị chìm|- không bị đánh chìm|- không bị át|= tunes undrowed by their accompaniments|+ giai điệu không bị nhạc đệm át mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrowned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undrowned là: tính từ|- không bị chìm|- không bị đánh chìm|- không bị át|= tunes undrowed by their accompaniments|+ giai điệu không bị nhạc đệm át mất

96853. undrunk nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị say|- không nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undrunk tính từ|- không bị say|- không nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undrunk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undrunk là: tính từ|- không bị say|- không nghiện rượu

96854. undubbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lồng tiếng, không lồng nhạc (phim (điện ảnh))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undubbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undubbed tính từ|- không lồng tiếng, không lồng nhạc (phim (điện ảnh)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undubbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undubbed là: tính từ|- không lồng tiếng, không lồng nhạc (phim (điện ảnh))

96855. undue nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá chừng, quá mức, thái quá|=the undue haste|+ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undue tính từ|- quá chừng, quá mức, thái quá|=the undue haste|+ sự vội vàng thái quá|- phi lý, trái lẽ|- không đáng, không xứng đáng, không đáng được|=undue reward|+ phần thưởng không xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undue
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndju:]
  • Nghĩa tiếng việt của undue là: tính từ|- quá chừng, quá mức, thái quá|=the undue haste|+ sự vội vàng thái quá|- phi lý, trái lẽ|- không đáng, không xứng đáng, không đáng được|=undue reward|+ phần thưởng không xứng đáng

96856. undug nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đào bới, không được đào lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undug tính từ|- không được đào bới, không được đào lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undug
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undug là: tính từ|- không được đào bới, không được đào lên

96857. undulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô|* nội động từ|- gợn sóng; dậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undulate tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô|* nội động từ|- gợn sóng; dập dờn như sóng||@undulate|- (vật lí) chuyển động sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undulate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của undulate là: tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô|* nội động từ|- gợn sóng; dập dờn như sóng||@undulate|- (vật lí) chuyển động sóng

96858. undulating nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undulating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undulating tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undulating
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndjuleitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undulating là: tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô

96859. undulation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gợn sóng, sự nhấp nhô|- chuyển động sóng|- (y h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undulation danh từ|- sự gợn sóng, sự nhấp nhô|- chuyển động sóng|- (y học) cảm giác tim chập chờn||@undulation|- sự chyển động sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undulation
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌndjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của undulation là: danh từ|- sự gợn sóng, sự nhấp nhô|- chuyển động sóng|- (y học) cảm giác tim chập chờn||@undulation|- sự chyển động sóng

96860. undulatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô|- (thuộc) sóng|=undulatory theory(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undulatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undulatory tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô|- (thuộc) sóng|=undulatory theory of light|+ giả thuyết sóng về ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undulatory
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndjulətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của undulatory là: tính từ|- gợn sóng, nhấp nhô|- (thuộc) sóng|=undulatory theory of light|+ giả thuyết sóng về ánh sáng

96861. unduly nghĩa tiếng việt là phó từ|- quá, quá mức, quá chừng, quá đáng|=unduly strict|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unduly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unduly phó từ|- quá, quá mức, quá chừng, quá đáng|=unduly strict|+ quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc|- không đúng giờ, không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unduly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndju:li]
  • Nghĩa tiếng việt của unduly là: phó từ|- quá, quá mức, quá chừng, quá đáng|=unduly strict|+ quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc|- không đúng giờ, không đúng lúc

96862. unduplicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sao lại|- không được nhân đôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unduplicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unduplicated tính từ|- không được sao lại|- không được nhân đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unduplicated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unduplicated là: tính từ|- không được sao lại|- không được nhân đôi

96863. undurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bền, không lâu bền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undurable tính từ|- không bền, không lâu bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undurable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndjuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của undurable là: tính từ|- không bền, không lâu bền

96864. undusted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được quét bụi, không được phủi bụi; không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undusted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undusted tính từ|- không được quét bụi, không được phủi bụi; không được quét sạch, không được lau sạch, không được phủi sạch; bám đầy bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undusted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undusted là: tính từ|- không được quét bụi, không được phủi bụi; không được quét sạch, không được lau sạch, không được phủi sạch; bám đầy bụi

96865. unduteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấy trách nhiệm|- không vâng lời; không ngoan;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unduteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unduteous tính từ|- không thấy trách nhiệm|- không vâng lời; không ngoan; khó bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unduteous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unduteous là: tính từ|- không thấy trách nhiệm|- không vâng lời; không ngoan; khó bảo

96866. undutiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết vâng lời|- không biết tôn kính, không biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undutiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undutiful tính từ|- không biết vâng lời|- không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)|- không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undutiful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndju:tiful]
  • Nghĩa tiếng việt của undutiful là: tính từ|- không biết vâng lời|- không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)|- không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ

96867. undutifully nghĩa tiếng việt là xem undutiful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undutifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undutifullyxem undutiful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undutifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undutifully là: xem undutiful

96868. undutifulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không biết vâng lời|- sự không biết tôn kính, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undutifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undutifulness danh từ|- sự không biết vâng lời|- sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng|- sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undutifulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndju:tifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của undutifulness là: danh từ|- sự không biết vâng lời|- sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng|- sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ

96869. undy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lượn sóng (gia huy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undy tính từ|- lượn sóng (gia huy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undy là: tính từ|- lượn sóng (gia huy)

96870. undyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhuộm, không tô màu, không quét sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undyed tính từ|- không nhuộm, không tô màu, không quét sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undyed là: tính từ|- không nhuộm, không tô màu, không quét sơn

96871. undying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chết, bất tử, bất diệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undying tính từ|- không chết, bất tử, bất diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undying
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của undying là: tính từ|- không chết, bất tử, bất diệt

96872. undynamic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc động lực, không thuộc động lực học|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ undynamic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh undynamic tính từ|- không thuộc động lực, không thuộc động lực học|- không năng động, không năng nổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:undynamic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của undynamic là: tính từ|- không thuộc động lực, không thuộc động lực học|- không năng động, không năng nổ

96873. uneager nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha|- không n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneager tính từ|- không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha|- không nồng (rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneager là: tính từ|- không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha|- không nồng (rượu)

96874. unearned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiếm mà có|=unearned increment|+ sự tăng giá đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unearned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unearned tính từ|- không kiếm mà có|=unearned increment|+ sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unearned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unearned là: tính từ|- không kiếm mà có|=unearned increment|+ sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)

96875. unearned income nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập phi tiền lương.|+ là các nguồn thu ngoài tiền l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unearned income là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unearned income(econ) thu nhập phi tiền lương.|+ là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unearned income
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unearned income là: (econ) thu nhập phi tiền lương.|+ là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.

96876. unearth nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào lên, khai quật (tử thi), bới ra|- (thông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unearth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unearth ngoại động từ|- đào lên, khai quật (tử thi), bới ra|- (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện|- làm cho chui ra (từ hang, hốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unearth
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của unearth là: ngoại động từ|- đào lên, khai quật (tử thi), bới ra|- (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện|- làm cho chui ra (từ hang, hốc)

96877. unearthed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) không tiếp đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unearthed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unearthed tính từ|- (điện học) không tiếp đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unearthed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unearthed là: tính từ|- (điện học) không tiếp đất

96878. unearthliness nghĩa tiếng việt là xem unearthly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unearthliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unearthlinessxem unearthly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unearthliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unearthliness là: xem unearthly

96879. unearthly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unearthly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unearthly tính từ|- không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường|- kỳ dị, huyền ảo|- (thông tục) khủng khiếp|=unearthly din|+ tiếng om sòm khủng khiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unearthly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə:θli]
  • Nghĩa tiếng việt của unearthly là: tính từ|- không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường|- kỳ dị, huyền ảo|- (thông tục) khủng khiếp|=unearthly din|+ tiếng om sòm khủng khiếp

96880. unease nghĩa tiếng việt là xem uneasy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneasexem uneasy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unease là: xem uneasy

96881. uneasily nghĩa tiếng việt là phó từ|- không dễ dàng, khó khăn|- không thoải mái, bực bội,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneasily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneasily phó từ|- không dễ dàng, khó khăn|- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu|- lo lắng, băn khoăn, không yên tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneasily
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:zili]
  • Nghĩa tiếng việt của uneasily là: phó từ|- không dễ dàng, khó khăn|- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu|- lo lắng, băn khoăn, không yên tâm

96882. uneasiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneasiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneasiness danh từ|- trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu|- trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm|=to feel some uneasiness|+ cảm thấy lo lắng|=you have nos cause of uneasiness|+ không có gì phải lo ngại cả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneasiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:zinis]
  • Nghĩa tiếng việt của uneasiness là: danh từ|- trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu|- trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm|=to feel some uneasiness|+ cảm thấy lo lắng|=you have nos cause of uneasiness|+ không có gì phải lo ngại cả

96883. uneasy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu|- lo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneasy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneasy tính từ|- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu|- lo lắng, băng khoăn|- phiền phức, rầy rà|=uneasy situation|+ tình hình phiền phức|- (y học) không yên|=an uneasy sleep|+ một giấc ngủ không yên|- (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneasy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của uneasy là: tính từ|- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu|- lo lắng, băng khoăn|- phiền phức, rầy rà|=uneasy situation|+ tình hình phiền phức|- (y học) không yên|=an uneasy sleep|+ một giấc ngủ không yên|- (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn

96884. uneatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ăn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneatable tính từ|- không thể ăn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneatable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:təbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uneatable là: tính từ|- không thể ăn được

96885. uneaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ăn|=uneaten food|+ đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneaten tính từ|- chưa ăn|=uneaten food|+ đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneaten
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của uneaten là: tính từ|- chưa ăn|=uneaten food|+ đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa

96886. unecapable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tránh được, không thể thoát được; tất yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unecapable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unecapable tính từ|- không thể tránh được, không thể thoát được; tất yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unecapable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unecapable là: tính từ|- không thể tránh được, không thể thoát được; tất yếu

96887. uneccentric nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lập dị|- không lệch tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneccentric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneccentric tính từ|- không lập dị|- không lệch tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneccentric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneccentric là: tính từ|- không lập dị|- không lệch tâm

96888. unecclesiastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unecclesiastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unecclesiastic tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unecclesiastic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni,kli:ziæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của unecclesiastic là: tính từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu

96889. uneclipsed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị che, không bị khuất, không bị lấp|- không b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneclipsed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneclipsed tính từ|- không bị che, không bị khuất, không bị lấp|- không bị lu mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneclipsed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniklipst]
  • Nghĩa tiếng việt của uneclipsed là: tính từ|- không bị che, không bị khuất, không bị lấp|- không bị lu mờ

96890. unecological nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc sinh thái học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unecological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unecological tính từ|- không thuộc sinh thái học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unecological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unecological là: tính từ|- không thuộc sinh thái học

96891. uneconomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tinh tế|=uneconomic method|+ phương pháp không ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneconomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneconomic tính từ|- không tinh tế|=uneconomic method|+ phương pháp không tinh tế|- không có lợi, không có lời|=an uneconomic undertaking|+ một việc kinh doanh không có lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneconomic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,i:kənɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của uneconomic là: tính từ|- không tinh tế|=uneconomic method|+ phương pháp không tinh tế|- không có lợi, không có lời|=an uneconomic undertaking|+ một việc kinh doanh không có lời

96892. uneconomical nghĩa tiếng việt là tính từ|- lãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneconomical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneconomical tính từ|- lãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneconomical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneconomical là: tính từ|- lãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm

96893. uneconomically nghĩa tiếng việt là phó từ|- lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneconomically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneconomically phó từ|- lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneconomically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneconomically là: phó từ|- lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm

96894. unedge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất cạnh, làm cùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unedge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unedge ngoại động từ|- làm mất cạnh, làm cùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unedge
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnedʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của unedge là: ngoại động từ|- làm mất cạnh, làm cùn

96895. unedible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unedible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unedible tính từ|- không ăn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unedible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unedible là: tính từ|- không ăn được

96896. unedifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tác dụng mở mang trí óc|- hàm ý xấu xa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unedifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unedifying tính từ|- không có tác dụng mở mang trí óc|- hàm ý xấu xa, phạm đến luân thường đạo lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unedifying
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnedifaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unedifying là: tính từ|- không có tác dụng mở mang trí óc|- hàm ý xấu xa, phạm đến luân thường đạo lý

96897. unedited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thu thập và diễn giải|- không được biên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unedited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unedited tính từ|- không được thu thập và diễn giải|- không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unedited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneditid]
  • Nghĩa tiếng việt của unedited là: tính từ|- không được thu thập và diễn giải|- không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)

96898. uneducable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giáo dục được, không thể rèn luyện được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneducable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneducable tính từ|- không thể giáo dục được, không thể rèn luyện được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneducable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneducable là: tính từ|- không thể giáo dục được, không thể rèn luyện được

96899. uneducated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giáo dục|- vô học, không có học thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneducated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneducated tính từ|- không được giáo dục|- vô học, không có học thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneducated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnedjukeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uneducated là: tính từ|- không được giáo dục|- vô học, không có học thức

96900. uneffaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneffaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneffaced tính từ|- không bị xoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneffaced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnifeist]
  • Nghĩa tiếng việt của uneffaced là: tính từ|- không bị xoá

96901. uneffected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm, không được thực hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneffected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneffected tính từ|- không làm, không được thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneffected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnilektid]
  • Nghĩa tiếng việt của uneffected là: tính từ|- không làm, không được thực hiện

96902. unelaborate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tỉ mỉ, không chi tiết|- không phức tạp; đơn gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unelaborate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unelaborate tính từ|- không tỉ mỉ, không chi tiết|- không phức tạp; đơn giản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unelaborate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unelaborate là: tính từ|- không tỉ mỉ, không chi tiết|- không phức tạp; đơn giản

96903. unelaborated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unelaborated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unelaborated tính từ|- không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ|- không trở thành tỉ mỉ, không trở thành tinh vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unelaborated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unelaborated là: tính từ|- không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ|- không trở thành tỉ mỉ, không trở thành tinh vi

96904. unelated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phấn chấn, không phấn khởi|- không hãnh diện,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unelated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unelated tính từ|- không phấn chấn, không phấn khởi|- không hãnh diện, không tự hào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unelated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unelated là: tính từ|- không phấn chấn, không phấn khởi|- không hãnh diện, không tự hào

96905. unelectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chọn lọc|- không thể bầu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unelectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unelectable tính từ|- không thể chọn lọc|- không thể bầu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unelectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unelectable là: tính từ|- không thể chọn lọc|- không thể bầu được

96906. unelected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bầu, không trúng cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unelected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unelected tính từ|- không được bầu, không trúng cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unelected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnifektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unelected là: tính từ|- không được bầu, không trúng cử

96907. unelectrified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được điện khí hoá|- không nhiễm điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unelectrified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unelectrified tính từ|- không được điện khí hoá|- không nhiễm điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unelectrified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unelectrified là: tính từ|- không được điện khí hoá|- không nhiễm điện

96908. uneliminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị loại ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneliminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneliminated tính từ|- không bị loại ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneliminated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnilimineitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uneliminated là: tính từ|- không bị loại ra

96909. uneloquent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hùng hồn, không hùng biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneloquent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneloquent tính từ|- không hùng hồn, không hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneloquent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneloquent là: tính từ|- không hùng hồn, không hùng biện

96910. unelucidated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unelucidated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unelucidated tính từ|- không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unelucidated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnilu:sideitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unelucidated là: tính từ|- không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ

96911. unemancipated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giải phóng; chưa được giải phóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemancipated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemancipated tính từ|- không được giải phóng; chưa được giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemancipated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimænsipeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unemancipated là: tính từ|- không được giải phóng; chưa được giải phóng

96912. unembarrassed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ngăn trở|- không lúng túng; không ngượng ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unembarrassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unembarrassed tính từ|- không bị ngăn trở|- không lúng túng; không ngượng nghịu|- không nợ nần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unembarrassed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimbærəst]
  • Nghĩa tiếng việt của unembarrassed là: tính từ|- không bị ngăn trở|- không lúng túng; không ngượng nghịu|- không nợ nần

96913. unembellished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được trang điểm, không được tô điểm|- không tô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unembellished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unembellished tính từ|- không được trang điểm, không được tô điểm|- không tô vẽ; chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unembellished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unembellished là: tính từ|- không được trang điểm, không được tô điểm|- không tô vẽ; chân thật

96914. unembittered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bực tức, không tức giận, không cáu, không điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unembittered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unembittered tính từ|- không bực tức, không tức giận, không cáu, không điên tiết|- không buồn, không phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unembittered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unembittered là: tính từ|- không bực tức, không tức giận, không cáu, không điên tiết|- không buồn, không phiền muộn

96915. unembodied nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô thể, vô hình|- không hợp vào, không gộp vào (tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unembodied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unembodied tính từ|- vô thể, vô hình|- không hợp vào, không gộp vào (trong một thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unembodied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimbɔdid]
  • Nghĩa tiếng việt của unembodied là: tính từ|- vô thể, vô hình|- không hợp vào, không gộp vào (trong một thể)

96916. unemotional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xúc cảm; khó cảm động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemotional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemotional tính từ|- không xúc cảm; khó cảm động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemotional
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimouʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unemotional là: tính từ|- không xúc cảm; khó cảm động

96917. unemotionally nghĩa tiếng việt là xem unemotional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemotionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemotionallyxem unemotional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemotionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemotionally là: xem unemotional

96918. unemotive nghĩa tiếng việt là tính từ|- như unemotional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemotive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemotive tính từ|- như unemotional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemotive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemotive là: tính từ|- như unemotional

96919. unemphatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hùng hồn, không mạnh mẽ|- đọc không nhấn mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemphatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemphatic tính từ|- không hùng hồn, không mạnh mẽ|- đọc không nhấn mạnh (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemphatic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimfætik]
  • Nghĩa tiếng việt của unemphatic là: tính từ|- không hùng hồn, không mạnh mẽ|- đọc không nhấn mạnh (từ)

96920. unemphatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- không hùng hồn, không mạnh mẽ|- không nhấn mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemphatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemphatically phó từ|- không hùng hồn, không mạnh mẽ|- không nhấn mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemphatically
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimfætikəli]
  • Nghĩa tiếng việt của unemphatically là: phó từ|- không hùng hồn, không mạnh mẽ|- không nhấn mạnh

96921. unempirical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unempirical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unempirical tính từ|- không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unempirical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unempirical là: tính từ|- không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa

96922. unemployable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dùng, không thể cho việc làm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployable tính từ|- không thể dùng, không thể cho việc làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimplɔiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unemployable là: tính từ|- không thể dùng, không thể cho việc làm được

96923. unemployed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng, không được sử dụng|- không có việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployed tính từ|- không dùng, không được sử dụng|- không có việc làm, thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimplɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của unemployed là: tính từ|- không dùng, không được sử dụng|- không có việc làm, thất nghiệp

96924. unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp.|+ là những người lao động không có việc la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployment(econ) thất nghiệp.|+ là những người lao động không có việc làm, bao gồm cả những người đang trong giai đoạn tìm việc làm mới hoặc những người không thể tìm được việc làm với đồng lương thực tế hiện hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemployment là: (econ) thất nghiệp.|+ là những người lao động không có việc làm, bao gồm cả những người đang trong giai đoạn tìm việc làm mới hoặc những người không thể tìm được việc làm với đồng lương thực tế hiện hành.

96925. unemployment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp|- khối lượng công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployment danh từ|- sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp|- khối lượng công việc chưa làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployment
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimplɔimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unemployment là: danh từ|- sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp|- khối lượng công việc chưa làm

96926. unemployment benefit nghĩa tiếng việt là (econ) trợ cấp thất nghiệp.|+ khoản thanh toán cho một cá nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployment benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployment benefit(econ) trợ cấp thất nghiệp.|+ khoản thanh toán cho một cá nhân thất nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployment benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemployment benefit là: (econ) trợ cấp thất nghiệp.|+ khoản thanh toán cho một cá nhân thất nghiệp.

96927. unemployment benefit nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp thất nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployment benefit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployment benefit danh từ|- tiền trợ cấp thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployment benefit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemployment benefit là: danh từ|- tiền trợ cấp thất nghiệp

96928. unemployment compensation nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền trợ cấp thất nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployment compensation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployment compensation danh từ|- tiền trợ cấp thất nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployment compensation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemployment compensation là: danh từ|- tiền trợ cấp thất nghiệp

96929. unemployment equilibrium nghĩa tiếng việt là (econ) cân bằng thất nghiệp.|+ định đề trung tâm của keynes tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployment equilibrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployment equilibrium(econ) cân bằng thất nghiệp.|+ định đề trung tâm của keynes trong cuốn lý thuyết tổng quát rằng ngay cả khi tiền công và giá cả hoàn toàn linh hoạt như được giả định trong thuyết cổ điển, nền kinh tế vẫn không luôn luôn trở về điểm đầy đủ việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployment equilibrium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemployment equilibrium là: (econ) cân bằng thất nghiệp.|+ định đề trung tâm của keynes trong cuốn lý thuyết tổng quát rằng ngay cả khi tiền công và giá cả hoàn toàn linh hoạt như được giả định trong thuyết cổ điển, nền kinh tế vẫn không luôn luôn trở về điểm đầy đủ việc làm.

96930. unemployment rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thất nghiệp.|+ ở anh, là tỷ lệ người trong lực (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemployment rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemployment rate(econ) tỷ lệ thất nghiệp.|+ ở anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemployment rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemployment rate là: (econ) tỷ lệ thất nghiệp.|+ ở anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.

96931. unempowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cho quyền, không trao quyền, không cho phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unempowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unempowered tính từ|- không cho quyền, không trao quyền, không cho phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unempowered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpauəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unempowered là: tính từ|- không cho quyền, không trao quyền, không cho phép

96932. unemptied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (bị) dốc sạch; không trút hết|- không trống r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unemptied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unemptied tính từ|- không (bị) dốc sạch; không trút hết|- không trống rỗng, không trống trại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unemptied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unemptied là: tính từ|- không (bị) dốc sạch; không trút hết|- không trống rỗng, không trống trại

96933. unenchanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bùa mê; không bị phù phép|- không bị say m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenchanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenchanted tính từ|- không bị bùa mê; không bị phù phép|- không bị say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenchanted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenchanted là: tính từ|- không bị bùa mê; không bị phù phép|- không bị say mê

96934. unenclosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gì vây quanh|- không kèm theo (trong phong bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenclosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenclosed tính từ|- không có gì vây quanh|- không kèm theo (trong phong bì với thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenclosed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninkouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của unenclosed là: tính từ|- không có gì vây quanh|- không kèm theo (trong phong bì với thư)

96935. unencumbered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unencumbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unencumbered tính từ|- không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unencumbered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninkʌmbəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unencumbered là: tính từ|- không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu

96936. unendangered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unendangered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unendangered tính từ|- không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unendangered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnindeindʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unendangered là: tính từ|- không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm

96937. unendearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thân ái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unendearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unendearing tính từ|- không thân ái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unendearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unendearing là: tính từ|- không thân ái

96938. unending nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dứt, không hết, vô tận|- bất diệt, trường cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unending tính từ|- không dứt, không hết, vô tận|- bất diệt, trường cửu|- (thông tục) thường kỳ, thường xuyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unending
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unending là: tính từ|- không dứt, không hết, vô tận|- bất diệt, trường cửu|- (thông tục) thường kỳ, thường xuyên

96939. unendingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không dứt, sự không hết|- sự bất diệt, sự trườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unendingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unendingness danh từ|- sự không dứt, sự không hết|- sự bất diệt, sự trường cửu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unendingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnendiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unendingness là: danh từ|- sự không dứt, sự không hết|- sự bất diệt, sự trường cửu

96940. unendorsed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chứng thực đằng sau (séc...)|- không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unendorsed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unendorsed tính từ|- không được chứng thực đằng sau (séc...)|- không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unendorsed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnindɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của unendorsed là: tính từ|- không được chứng thực đằng sau (séc...)|- không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...)

96941. unendowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phú cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unendowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unendowed tính từ|- không được phú cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unendowed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnindaud]
  • Nghĩa tiếng việt của unendowed là: tính từ|- không được phú cho

96942. unendurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chịu đựng được, khó chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unendurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unendurable tính từ|- không thể chịu đựng được, khó chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unendurable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfɔ:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unendurable là: tính từ|- không thể chịu đựng được, khó chịu đựng

96943. unenduring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenduring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenduring tính từ|- không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenduring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenduring là: tính từ|- không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng

96944. unenforceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thi hành được (bản án)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenforceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenforceable tính từ|- không thể thi hành được (bản án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenforceable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfɔ:səbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unenforceable là: tính từ|- không thể thi hành được (bản án)

96945. unenforced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thi hành (bản án, luật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenforced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenforced tính từ|- không thi hành (bản án, luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenforced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của unenforced là: tính từ|- không thi hành (bản án, luật)

96946. unenfranchised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giải phóng|- không có quyền bầu cử (côn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenfranchised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenfranchised tính từ|- không được giải phóng|- không có quyền bầu cử (công dân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenfranchised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfræntʃaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unenfranchised là: tính từ|- không được giải phóng|- không có quyền bầu cử (công dân)

96947. unengaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unengaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unengaged tính từ|- không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn|- chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unengaged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌningeidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unengaged là: tính từ|- không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn|- chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)

96948. unengaging nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hấp dẫn|- không bắt buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unengaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unengaging tính từ|- không hấp dẫn|- không bắt buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unengaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unengaging là: tính từ|- không hấp dẫn|- không bắt buộc

96949. unenjoyable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thú vị, không thích thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenjoyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenjoyable tính từ|- không thú vị, không thích thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenjoyable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnindʤɔiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unenjoyable là: tính từ|- không thú vị, không thích thú

96950. unenlarged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phóng to; không được mở rộng; chật hẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenlarged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenlarged tính từ|- không được phóng to; không được mở rộng; chật hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenlarged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenlarged là: tính từ|- không được phóng to; không được mở rộng; chật hẹp

96951. unenlightened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được làm sáng tỏ|- không được làm giải thoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenlightened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenlightened tính từ|- không được làm sáng tỏ|- không được làm giải thoát khỏi (mê tín...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenlightened
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninlaitnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unenlightened là: tính từ|- không được làm sáng tỏ|- không được làm giải thoát khỏi (mê tín...)

96952. unenlightening nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tác dụng chiếu sáng|- không có tác dụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenlightening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenlightening tính từ|- không có tác dụng chiếu sáng|- không có tác dụng làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenlightening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenlightening là: tính từ|- không có tác dụng chiếu sáng|- không có tác dụng làm sáng tỏ

96953. unenlivened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được hồi sinh; không được làm sống động, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenlivened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenlivened tính từ|- không được hồi sinh; không được làm sống động, không được làm rộn rịp|- đơn điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenlivened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenlivened là: tính từ|- không được hồi sinh; không được làm sống động, không được làm rộn rịp|- đơn điệu

96954. unenriched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được làm cho giàu lên; không giàu thêm|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenriched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenriched tính từ|- không được làm cho giàu lên; không giàu thêm|- không được làm giàu (quặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenriched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenriched là: tính từ|- không được làm cho giàu lên; không giàu thêm|- không được làm giàu (quặng)

96955. unenrolled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tuyển (quân)|- không được kếp nạp vào, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenrolled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenrolled tính từ|- không được tuyển (quân)|- không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)|- không được ghi vào (sổ sách toà án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenrolled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninrould]
  • Nghĩa tiếng việt của unenrolled là: tính từ|- không được tuyển (quân)|- không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)|- không được ghi vào (sổ sách toà án)

96956. unenslaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nô dịch hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenslaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenslaved tính từ|- không bị nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenslaved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninsleivd]
  • Nghĩa tiếng việt của unenslaved là: tính từ|- không bị nô dịch hoá

96957. unentailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp luật) không bị hạn chế trong việc thừa kế h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unentailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unentailed tính từ|- (pháp luật) không bị hạn chế trong việc thừa kế hoặc trưng dụng (tài sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unentailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unentailed là: tính từ|- (pháp luật) không bị hạn chế trong việc thừa kế hoặc trưng dụng (tài sản)

96958. unentangled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị rối|- không bị ràng buộc|- không có quan h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unentangled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unentangled tính từ|- không bị rối|- không bị ràng buộc|- không có quan hệ yêu đương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unentangled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unentangled là: tính từ|- không bị rối|- không bị ràng buộc|- không có quan hệ yêu đương

96959. unentered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ghi vào sổ sách; không đăng ký|- không khai bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unentered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unentered tính từ|- không ghi vào sổ sách; không đăng ký|- không khai báo hải quan (hành lý). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unentered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unentered là: tính từ|- không ghi vào sổ sách; không đăng ký|- không khai báo hải quan (hành lý)

96960. unenterprising nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dám làm, không có gan làm (việc gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenterprising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenterprising tính từ|- không dám làm, không có gan làm (việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenterprising
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnentəpraiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unenterprising là: tính từ|- không dám làm, không có gan làm (việc gì)

96961. unenterprisingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dám làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenterprisingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenterprisingness danh từ|- tính không dám làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenterprisingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnentəpraiziɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unenterprisingness là: danh từ|- tính không dám làm

96962. unentertaining nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho vui, tẻ nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unentertaining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unentertaining tính từ|- không làm cho vui, tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unentertaining
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,entəteiniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unentertaining là: tính từ|- không làm cho vui, tẻ nhạt

96963. unentertainingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tẻ nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unentertainingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unentertainingness danh từ|- tính tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unentertainingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,entəteiniɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unentertainingness là: danh từ|- tính tẻ nhạt

96964. unenthusiastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hăng hái, không nhiệt tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenthusiastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenthusiastic tính từ|- không hăng hái, không nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenthusiastic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnin,θju:ziæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của unenthusiastic là: tính từ|- không hăng hái, không nhiệt tình

96965. unenticing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenticing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenticing tính từ|- không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi kéo, không có tính chất hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenticing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenticing là: tính từ|- không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi kéo, không có tính chất hấp dẫn

96966. unentitled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được quyền, không được phép (làm việc gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unentitled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unentitled tính từ|- không được quyền, không được phép (làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unentitled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintaitld]
  • Nghĩa tiếng việt của unentitled là: tính từ|- không được quyền, không được phép (làm việc gì)

96967. unenumerated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đếm; không kê ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenumerated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenumerated tính từ|- không đếm; không kê ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenumerated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninju:məreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unenumerated là: tính từ|- không đếm; không kê ra

96968. unenviable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenviable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenviable tính từ|- không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenviable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnenviəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unenviable là: tính từ|- không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị

96969. unenvied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thềm muốn, không ai ghen tị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenvied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenvied tính từ|- không ai thềm muốn, không ai ghen tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenvied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnenvid]
  • Nghĩa tiếng việt của unenvied là: tính từ|- không ai thềm muốn, không ai ghen tị

96970. unenvious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ganh tị, không ghen ghét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenvious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenvious tính từ|- không ganh tị, không ghen ghét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenvious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unenvious là: tính từ|- không ganh tị, không ghen ghét

96971. unenvying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ghen tị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unenvying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unenvying tính từ|- không ghen tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unenvying
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnenviiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unenvying là: tính từ|- không ghen tị

96972. unepiscopal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc giám mục; không thuộc giáo hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unepiscopal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unepiscopal tính từ|- không thuộc giám mục; không thuộc giáo hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unepiscopal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unepiscopal là: tính từ|- không thuộc giám mục; không thuộc giáo hội

96973. unequability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequability danh từ|- tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính chất thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unequability là: danh từ|- tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính chất thay đổi

96974. unequable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ổn định; không đều; thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequable tính từ|- không ổn định; không đều; thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unequable là: tính từ|- không ổn định; không đều; thay đổi

96975. unequal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng, không ngang, không đều|=unequal parts|+ như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequal tính từ|- không bằng, không ngang, không đều|=unequal parts|+ những phần không đều nhau|=unequal pulse|+ mạch không đều|- thật thường|=unequal temper|+ tính khí thất thường|- không bình đẳng|=unequal treaty|+ hiệp ước không bình đẳng|- không vừa sức, không kham nổi|=to be unequal to doing something|+ không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì|- không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)||@unequal|- không cân bằng, không bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequal
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:kwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unequal là: tính từ|- không bằng, không ngang, không đều|=unequal parts|+ những phần không đều nhau|=unequal pulse|+ mạch không đều|- thật thường|=unequal temper|+ tính khí thất thường|- không bình đẳng|=unequal treaty|+ hiệp ước không bình đẳng|- không vừa sức, không kham nổi|=to be unequal to doing something|+ không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì|- không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)||@unequal|- không cân bằng, không bằng

96976. unequal exchange nghĩa tiếng việt là (econ) sự trao đổi không ngang bằng.|+ nói một cách chính xác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequal exchange là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequal exchange(econ) sự trao đổi không ngang bằng.|+ nói một cách chính xác theo quan điểm của c.mác, đó là sự trao đổi sản phẩm của các nền kinh tế phát triển với giá cao hơn giá trị lao động của chúng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequal exchange
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unequal exchange là: (econ) sự trao đổi không ngang bằng.|+ nói một cách chính xác theo quan điểm của c.mác, đó là sự trao đổi sản phẩm của các nền kinh tế phát triển với giá cao hơn giá trị lao động của chúng.

96977. unequalable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngang tài, không ngang sức|- vô song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequalable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequalable tính từ|- không ngang tài, không ngang sức|- vô song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequalable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unequalable là: tính từ|- không ngang tài, không ngang sức|- vô song

96978. unequalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không làm bằng, không làm ngang|- không gỡ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequalise ngoại động từ|- không làm bằng, không làm ngang|- không gỡ hoà (bóng đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequalise
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:kwəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unequalise là: ngoại động từ|- không làm bằng, không làm ngang|- không gỡ hoà (bóng đá...)

96979. unequalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không làm bằng, không làm ngang|- không gỡ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequalize ngoại động từ|- không làm bằng, không làm ngang|- không gỡ hoà (bóng đá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequalize
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:kwəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unequalize là: ngoại động từ|- không làm bằng, không làm ngang|- không gỡ hoà (bóng đá...)

96980. unequalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song|=u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequalled tính từ|- không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song|=unequalled in heroism|+ anh hùng không ai sánh kịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequalled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:kwəld]
  • Nghĩa tiếng việt của unequalled là: tính từ|- không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song|=unequalled in heroism|+ anh hùng không ai sánh kịp

96981. unequally nghĩa tiếng việt là xem unequal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequallyxem unequal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unequally là: xem unequal

96982. unequipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được trang bị những thứ cần thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequipped tính từ|- không được trang bị những thứ cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequipped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikwipt]
  • Nghĩa tiếng việt của unequipped là: tính từ|- không được trang bị những thứ cần thiết

96983. unequitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không công bình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequitable tính từ|- không công bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequitable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnekwitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unequitable là: tính từ|- không công bình

96984. unequivocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequivocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequivocal tính từ|- không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt|=unequivocal position|+ lập trường rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequivocal
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikwivəkəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unequivocal là: tính từ|- không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt|=unequivocal position|+ lập trường rõ rệt

96985. unequivocally nghĩa tiếng việt là xem unequivocal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequivocally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequivocallyxem unequivocal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequivocally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unequivocally là: xem unequivocal

96986. unequivocalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể giải thích hai cách, tính không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unequivocalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unequivocalness danh từ|- tính không thể giải thích hai cách, tính không thể lập lờ nước đôi, tính rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unequivocalness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikwivəklnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unequivocalness là: danh từ|- tính không thể giải thích hai cách, tính không thể lập lờ nước đôi, tính rõ rệt

96987. uneradicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhổ lên được; không thể trừ bỏ được; thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneradicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneradicable tính từ|- không thể nhổ lên được; không thể trừ bỏ được; thâm căn cố đế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneradicable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneradicable là: tính từ|- không thể nhổ lên được; không thể trừ bỏ được; thâm căn cố đế

96988. uneradicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nhổ rễ|- không bị trừ tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneradicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneradicated tính từ|- không bị nhổ rễ|- không bị trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneradicated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnirædikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uneradicated là: tính từ|- không bị nhổ rễ|- không bị trừ tiệt

96989. unerased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xoá, không xoá bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unerased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unerased tính từ|- không xoá, không xoá bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unerased
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnireizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unerased là: tính từ|- không xoá, không xoá bỏ

96990. unerotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc tình ái, không thuộc tình dục|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unerotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unerotic tính từ|- không thuộc tình ái, không thuộc tình dục|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) không gợi tình, không khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unerotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unerotic là: tính từ|- không thuộc tình ái, không thuộc tình dục|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) không gợi tình, không khiêu dâm

96991. unerring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sai, chính xác|=unerring in ones judgment|+ chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unerring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unerring tính từ|- không sai, chính xác|=unerring in ones judgment|+ chính xác trong nhận xét của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unerring
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə:riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unerring là: tính từ|- không sai, chính xác|=unerring in ones judgment|+ chính xác trong nhận xét của mình

96992. unerringly nghĩa tiếng việt là xem unerring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unerringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unerringlyxem unerring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unerringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unerringly là: xem unerring

96993. unerringness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không sai, sự chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unerringness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unerringness danh từ|- sự không sai, sự chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unerringness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnə:riɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unerringness là: danh từ|- sự không sai, sự chính xác

96994. unescapable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tránh được, không thể thoát được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unescapable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unescapable tính từ|- không thể tránh được, không thể thoát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unescapable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniskeipəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unescapable là: tính từ|- không thể tránh được, không thể thoát được

96995. unesco nghĩa tiếng việt là danh từ|- unesco ((viết tắt) của united uations educational, sci(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unesco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unesco danh từ|- unesco ((viết tắt) của united uations educational, scientific and cultural organization) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của liên hiệp quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unesco
  • Phiên âm (nếu có): [ju:neskou]
  • Nghĩa tiếng việt của unesco là: danh từ|- unesco ((viết tắt) của united uations educational, scientific and cultural organization) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của liên hiệp quốc

96996. unescorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai hộ tống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unescorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unescorted tính từ|- không ai hộ tống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unescorted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniskɔ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unescorted là: tính từ|- không ai hộ tống

96997. unespied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai nhìn thấy, không bị phát hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unespied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unespied tính từ|- không ai nhìn thấy, không bị phát hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unespied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnispaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unespied là: tính từ|- không ai nhìn thấy, không bị phát hiện

96998. unessayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thử, không được làm thử|- không được thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unessayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unessayed tính từ|- không được thử, không được làm thử|- không được thử thách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unessayed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneseid]
  • Nghĩa tiếng việt của unessayed là: tính từ|- không được thử, không được làm thử|- không được thử thách

96999. unessential nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thiết yếu, thứ yếu|=the unessential points|+ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unessential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unessential tính từ|- không thiết yếu, thứ yếu|=the unessential points|+ những điểm không thiết yếu, những điểm phụ|* danh từ|- cái phụ, cái thứ yếu||@unessential|- không cốt yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unessential
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnisenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unessential là: tính từ|- không thiết yếu, thứ yếu|=the unessential points|+ những điểm không thiết yếu, những điểm phụ|* danh từ|- cái phụ, cái thứ yếu||@unessential|- không cốt yếu

97000. unestablished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thiếp lập|- không được xác minh|- chưa ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unestablished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unestablished tính từ|- không được thiếp lập|- không được xác minh|- chưa chính thức hoá (nhà thờ)|- chưa định|- phụ động, tạm tuyển (nhân viên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unestablished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnistæbliʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unestablished là: tính từ|- không được thiếp lập|- không được xác minh|- chưa chính thức hoá (nhà thờ)|- chưa định|- phụ động, tạm tuyển (nhân viên)

97001. unestimable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đánh giá được, không thể ước lượng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unestimable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unestimable tính từ|- không thể đánh giá được, không thể ước lượng được, vô giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unestimable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnestiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unestimable là: tính từ|- không thể đánh giá được, không thể ước lượng được, vô giá

97002. unestimated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh giá; không ước lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unestimated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unestimated tính từ|- không được đánh giá; không ước lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unestimated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnestimeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unestimated là: tính từ|- không được đánh giá; không ước lượng

97003. unestranged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unestranged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unestranged tính từ|- không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unestranged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnistreindʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unestranged là: tính từ|- không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh

97004. unethical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc luân thường đạo lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unethical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unethical tính từ|- không thuộc luân thường đạo lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); không đúng nội quy (một tổ chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unethical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneθikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unethical là: tính từ|- không thuộc luân thường đạo lý|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); không đúng nội quy (một tổ chức)

97005. unevacuable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đưa đi, không thể tháo đi; không thể cho sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevacuable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevacuable tính từ|- không thể đưa đi, không thể tháo đi; không thể cho sơ tán, không thể cho tản cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevacuable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unevacuable là: tính từ|- không thể đưa đi, không thể tháo đi; không thể cho sơ tán, không thể cho tản cư

97006. unevadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể trốn thoát, không thể lẩn tránh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevadable tính từ|- không thể trốn thoát, không thể lẩn tránh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevadable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unevadable là: tính từ|- không thể trốn thoát, không thể lẩn tránh

97007. unevaluated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ước lượng|- không được định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevaluated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevaluated tính từ|- không được ước lượng|- không được định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevaluated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unevaluated là: tính từ|- không được ước lượng|- không được định giá

97008. unevangelical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc kinh phúc âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevangelical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevangelical tính từ|- không thuộc kinh phúc âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevangelical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,i:vændʤelikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unevangelical là: tính từ|- không thuộc kinh phúc âm

97009. unevaporated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevaporated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevaporated tính từ|- không bị bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevaporated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnivæpəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unevaporated là: tính từ|- không bị bay hơi

97010. uneven nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneven tính từ|- không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)|- (toán học) lẻ (số)|- thất thường, hay thay đổi (tính tình...)||@uneven|- không chẵn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneven
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:vən]
  • Nghĩa tiếng việt của uneven là: tính từ|- không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)|- (toán học) lẻ (số)|- thất thường, hay thay đổi (tính tình...)||@uneven|- không chẵn

97011. unevenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevenly phó từ|- không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)|- lẻ (số)|- không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)|- không cân sức (cuộc thi, trận đấu )|- thay đổi, không đều|- thất thường, hay thay đổi (tính tình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unevenly là: phó từ|- không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)|- lẻ (số)|- không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)|- không cân sức (cuộc thi, trận đấu )|- thay đổi, không đều|- thất thường, hay thay đổi (tính tình...)

97012. unevenness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevenness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevenness danh từ|- tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh|- tính thất thường, tính hay thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevenness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌni:vnnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unevenness là: danh từ|- tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh|- tính thất thường, tính hay thay đổi

97013. uneventful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneventful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneventful tính từ|- không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneventful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniventful]
  • Nghĩa tiếng việt của uneventful là: tính từ|- không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn

97014. uneventfully nghĩa tiếng việt là xem uneventful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneventfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneventfullyxem uneventful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneventfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneventfully là: xem uneventful

97015. uneventfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không có biến cố; không yên ổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneventfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneventfulness danh từ|- tình trạng không có biến cố; không yên ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneventfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniventfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uneventfulness là: danh từ|- tình trạng không có biến cố; không yên ổn

97016. unevident nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiển nhiên, không rõ ràng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unevident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unevident tính từ|- không hiển nhiên, không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unevident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unevident là: tính từ|- không hiển nhiên, không rõ ràng

97017. unexact nghĩa tiếng việt là (từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexact là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexact(từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexact
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexact là: (từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact

97018. unexacting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đòi hỏi; không có tính chất phê bình, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexacting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexacting tính từ|- không đòi hỏi; không có tính chất phê bình, không có tính chất phê phán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexacting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexacting là: tính từ|- không đòi hỏi; không có tính chất phê bình, không có tính chất phê phán

97019. unexaggerated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói quá, không thổi phồng; không tô vẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexaggerated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexaggerated tính từ|- không nói quá, không thổi phồng; không tô vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexaggerated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexaggerated là: tính từ|- không nói quá, không thổi phồng; không tô vẽ

97020. unexamined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexamined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexamined tính từ|- không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét|- không bị sát hạch (thí sinh)|- (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexamined
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnigzæmind]
  • Nghĩa tiếng việt của unexamined là: tính từ|- không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét|- không bị sát hạch (thí sinh)|- (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng)

97021. unexamining nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xét nét, không đòi hỏi; không chín chắn, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexamining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexamining tính từ|- không xét nét, không đòi hỏi; không chín chắn, không thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexamining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexamining là: tính từ|- không xét nét, không đòi hỏi; không chín chắn, không thận trọng

97022. unexampled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiền khoáng hậu, vô song(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexampled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexampled tính từ|- không tiền khoáng hậu, vô song. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexampled
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnigzɑ:mpld]
  • Nghĩa tiếng việt của unexampled là: tính từ|- không tiền khoáng hậu, vô song

97023. unexcavated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đào lên; chưa bị khai quật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcavated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcavated tính từ|- không bị đào lên; chưa bị khai quật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcavated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexcavated là: tính từ|- không bị đào lên; chưa bị khai quật

97024. unexceeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị vượt quá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexceeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexceeded tính từ|- không bị vượt quá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexceeded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexceeded là: tính từ|- không bị vượt quá

97025. unexcelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai hơn, không ai vượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcelled tính từ|- không ai hơn, không ai vượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcelled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikseld]
  • Nghĩa tiếng việt của unexcelled là: tính từ|- không ai hơn, không ai vượt

97026. unexceptionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexceptionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexceptionable tính từ|- không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được|- (pháp lý) không thể bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexceptionable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌniksepʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unexceptionable là: tính từ|- không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được|- (pháp lý) không thể bác được

97027. unexceptionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể chê trách được, tính không thể bắt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexceptionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexceptionableness danh từ|- tính không thể chê trách được, tính không thể bắt bẻ được|- (pháp lý) tính chất không thể bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexceptionableness
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌniksepʃnəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unexceptionableness là: danh từ|- tính không thể chê trách được, tính không thể bắt bẻ được|- (pháp lý) tính chất không thể bác được

97028. unexceptionably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexceptionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexceptionably phó từ|- không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; hoàn toàn thoả mãn|- không thể bác được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexceptionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexceptionably là: phó từ|- không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; hoàn toàn thoả mãn|- không thể bác được

97029. unexceptional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexceptional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexceptional tính từ|- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexceptional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexceptional là: tính từ|- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường

97030. unexceptionally nghĩa tiếng việt là phó từ|- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexceptionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexceptionally phó từ|- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexceptionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexceptionally là: phó từ|- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường

97031. unexchangeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiện lợi để trao đổi, không tiện lợi để đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexchangeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexchangeable tính từ|- không tiện lợi để trao đổi, không tiện lợi để đổi chác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexchangeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexchangeable là: tính từ|- không tiện lợi để trao đổi, không tiện lợi để đổi chác

97032. unexcised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đánh thuế môn bài[ʌneksaizd],|* tính từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcised tính từ|- không bị đánh thuế môn bài[ʌneksaizd],|* tính từ|- không bị cắt (đoạn sách, bộ phận trong cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneksɑizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unexcised là: tính từ|- không bị đánh thuế môn bài[ʌneksaizd],|* tính từ|- không bị cắt (đoạn sách, bộ phận trong cơ thể)

97033. unexcitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ bị kích động, không dễ bị kích thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcitable tính từ|- không dễ bị kích động, không dễ bị kích thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcitable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexcitable là: tính từ|- không dễ bị kích động, không dễ bị kích thích

97034. unexcited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kích thích, không bị kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcited tính từ|- không bị kích thích, không bị kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexcited là: tính từ|- không bị kích thích, không bị kích động

97035. unexciting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kích thích, không kích động|- không hứng thú,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexciting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexciting tính từ|- không kích thích, không kích động|- không hứng thú, không lý thú; buồn chán; tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexciting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexciting là: tính từ|- không kích thích, không kích động|- không hứng thú, không lý thú; buồn chán; tẻ nhạt

97036. unexclusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị loại trừ|- không dành riêng (câu lạc bộ, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexclusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexclusive tính từ|- không bị loại trừ|- không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc quyền, không độc chiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexclusive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniksklu:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của unexclusive là: tính từ|- không bị loại trừ|- không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc quyền, không độc chiếm

97037. unexcusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tha lỗi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcusable tính từ|- không thể tha lỗi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcusable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikskju:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unexcusable là: tính từ|- không thể tha lỗi được

97038. unexcusableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tha lỗi được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcusableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcusableness danh từ|- tính không thể tha lỗi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcusableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikskju:zəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unexcusableness là: danh từ|- tính không thể tha lỗi được

97039. unexcused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tha lỗi, không được tha thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexcused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexcused tính từ|- không được tha lỗi, không được tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexcused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexcused là: tính từ|- không được tha lỗi, không được tha thứ

97040. unexecuted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexecuted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexecuted tính từ|- không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm|- chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexecuted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneksikju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexecuted là: tính từ|- không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm|- chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)

97041. unexemplified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được minh hoạ bằng thí dụ|- không được sao y (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexemplified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexemplified tính từ|- không được minh hoạ bằng thí dụ|- không được sao y (một văn kiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexemplified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnigzemplifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexemplified là: tính từ|- không được minh hoạ bằng thí dụ|- không được sao y (một văn kiện)

97042. unexercised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thực hiện, không được thi hành; không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexercised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexercised tính từ|- không được thực hiện, không được thi hành; không được sử dụng|- không được tập luyện, không được rèn luyện|- không được thử thách|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexercised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌneksəsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unexercised là: tính từ|- không được thực hiện, không được thi hành; không được sử dụng|- không được tập luyện, không được rèn luyện|- không được thử thách|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền

97043. unexhausted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexhausted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexhausted tính từ|- không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)|- không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết|- không mệt lử, không kiệt sức|- không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexhausted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnigzɔ:stid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexhausted là: tính từ|- không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)|- không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết|- không mệt lử, không kiệt sức|- không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)

97044. unexhaustible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hút sách|- không thể cạn, không thể kiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexhaustible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexhaustible tính từ|- không thể hút sách|- không thể cạn, không thể kiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexhaustible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexhaustible là: tính từ|- không thể hút sách|- không thể cạn, không thể kiệt

97045. unexpanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được mở rộng, không được triển khai, không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpanded tính từ|- không được mở rộng, không được triển khai, không được phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpanded là: tính từ|- không được mở rộng, không được triển khai, không được phổ biến

97046. unexpansive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể mở rộng, không thể bành trướng; không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpansive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpansive tính từ|- không thể mở rộng, không thể bành trướng; không thể nở ra, không thể giãn ra|- không cởi mở, không chan hoà; dè dặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpansive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpansive là: tính từ|- không thể mở rộng, không thể bành trướng; không thể nở ra, không thể giãn ra|- không cởi mở, không chan hoà; dè dặt

97047. unexpectant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chờ đợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpectant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpectant tính từ|- không chờ đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpectant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpectant là: tính từ|- không chờ đợi

97048. unexpected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mong đợi, không ngờ, thình lình|=an unexpected (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpected tính từ|- không mong đợi, không ngờ, thình lình|=an unexpected piece of luck|+ một sự may mắn không ngờ|* danh từ|- điều không ngờ|=it is the unexpected that happens|+ chính điều không ngờ lại xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpected là: tính từ|- không mong đợi, không ngờ, thình lình|=an unexpected piece of luck|+ một sự may mắn không ngờ|* danh từ|- điều không ngờ|=it is the unexpected that happens|+ chính điều không ngờ lại xảy ra

97049. unexpected inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát bất thường..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpected inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpected inflation(econ) lạm phát bất thường... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpected inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpected inflation là: (econ) lạm phát bất thường..

97050. unexpectedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpectedly phó từ|- bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpectedly là: phó từ|- bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên

97051. unexpectedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ngờ, tính thình lình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpectedness danh từ|- tính không ngờ, tính thình lình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpectedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspektidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpectedness là: danh từ|- tính không ngờ, tính thình lình

97052. unexpeditious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chóng vánh, không mau lẹ, không khẩn trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpeditious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpeditious tính từ|- không chóng vánh, không mau lẹ, không khẩn trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpeditious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpeditious là: tính từ|- không chóng vánh, không mau lẹ, không khẩn trương

97053. unexpended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu đến|- không dùng hết, không dùng cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpended tính từ|- không tiêu đến|- không dùng hết, không dùng cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpended là: tính từ|- không tiêu đến|- không dùng hết, không dùng cạn

97054. unexpensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đắt tiền|- không xa hoa, xoàng xĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpensive tính từ|- không đắt tiền|- không xa hoa, xoàng xĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpensive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpensive là: tính từ|- không đắt tiền|- không xa hoa, xoàng xĩnh

97055. unexperienced nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexperienced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexperienced tính từ|- chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexperienced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspiəriənst]
  • Nghĩa tiếng việt của unexperienced là: tính từ|- chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm

97056. unexperimented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tôi luyện, không được thử thách|- không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexperimented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexperimented tính từ|- không được tôi luyện, không được thử thách|- không được đưa ra thử nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexperimented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexperimented là: tính từ|- không được tôi luyện, không được thử thách|- không được đưa ra thử nghiệm

97057. unexpiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chuộc, không được đền (tội)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpiated tính từ|- không được chuộc, không được đền (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpiated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnekspieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpiated là: tính từ|- không được chuộc, không được đền (tội)

97058. unexpired nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa hết hạn, còn hiệu lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpired tính từ|- chưa hết hạn, còn hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpired là: tính từ|- chưa hết hạn, còn hiệu lực

97059. unexplainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cắt nghĩa được, không giải thích được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexplainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexplainable tính từ|- không cắt nghĩa được, không giải thích được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexplainable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspleinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unexplainable là: tính từ|- không cắt nghĩa được, không giải thích được

97060. unexplained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexplained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexplained tính từ|- không được giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexplained
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspleind]
  • Nghĩa tiếng việt của unexplained là: tính từ|- không được giải thích

97061. unexplicit nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ, không minh bạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexplicit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexplicit tính từ|- không rõ, không minh bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexplicit
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniksplisit]
  • Nghĩa tiếng việt của unexplicit là: tính từ|- không rõ, không minh bạch

97062. unexploded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nổ (bom, đạn đại bác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexploded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexploded tính từ|- không nổ (bom, đạn đại bác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexploded
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌniksploudid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexploded là: tính từ|- không nổ (bom, đạn đại bác)

97063. unexploited nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa khai thác; không được khai thác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexploited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexploited tính từ|- chưa khai thác; không được khai thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexploited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniksplɔitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexploited là: tính từ|- chưa khai thác; không được khai thác

97064. unexplored nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexplored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexplored tính từ|- chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến|- (y học) chưa thông dò|=unexplored wound|+ vết thương chưa thông dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexplored
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌniksplɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unexplored là: tính từ|- chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến|- (y học) chưa thông dò|=unexplored wound|+ vết thương chưa thông dò

97065. unexposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bày ra, không trưng bày|- không bị đặt vào nơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexposed tính từ|- không bày ra, không trưng bày|- không bị đặt vào nơi nguy hiểm|- chưa bị phát giác, chưa bị vạch trần; không bị lột mặt nạ|=an unexposed crime|+ một tội chưa bị phát giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexposed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của unexposed là: tính từ|- không bày ra, không trưng bày|- không bị đặt vào nơi nguy hiểm|- chưa bị phát giác, chưa bị vạch trần; không bị lột mặt nạ|=an unexposed crime|+ một tội chưa bị phát giác

97066. unexpounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpounded tính từ|- không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa|- không được giải thích, không được dẫn giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpounded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspaundid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpounded là: tính từ|- không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa|- không được giải thích, không được dẫn giải

97067. unexpressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nói ra, không được phát biểu ra, không đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpressed tính từ|- không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt|- (ngôn ngữ học) hiểu ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpressed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniksprest]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpressed là: tính từ|- không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt|- (ngôn ngữ học) hiểu ngầm

97068. unexpressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể diễn đạt được (ý nghĩ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpressible tính từ|- không thể diễn đạt được (ý nghĩ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpressible
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnikspresəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpressible là: tính từ|- không thể diễn đạt được (ý nghĩ...)

97069. unexpressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biểu lộ, không diễn cảm, thản nhiên (bộ mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpressive tính từ|- không biểu lộ, không diễn cảm, thản nhiên (bộ mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpressive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikspresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpressive là: tính từ|- không biểu lộ, không diễn cảm, thản nhiên (bộ mặt)

97070. unexpressively nghĩa tiếng việt là xem unexpressive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpressively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpressivelyxem unexpressive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpressively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpressively là: xem unexpressive

97071. unexpressiveness nghĩa tiếng việt là xem unexpressive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpressivenessxem unexpressive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpressiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unexpressiveness là: xem unexpressive

97072. unexpurgated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sàng lọc; không được cắt bỏ (những chỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unexpurgated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unexpurgated tính từ|- không được sàng lọc; không được cắt bỏ (những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unexpurgated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnekspə:geitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unexpurgated là: tính từ|- không được sàng lọc; không được cắt bỏ (những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)

97073. unextended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gia hạn, không kéo dài|- không chiếm chỗ|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextended tính từ|- không gia hạn, không kéo dài|- không chiếm chỗ|- không có kích thước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextended
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikstendid]
  • Nghĩa tiếng việt của unextended là: tính từ|- không gia hạn, không kéo dài|- không chiếm chỗ|- không có kích thước

97074. unextenuated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị suy yếu, không dịu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextenuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextenuated tính từ|- không bị suy yếu, không dịu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextenuated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unextenuated là: tính từ|- không bị suy yếu, không dịu đi

97075. unextinct nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tắt, chưa tắt|- không mất đi, còn lưu giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextinct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextinct tính từ|- không tắt, chưa tắt|- không mất đi, còn lưu giữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextinct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unextinct là: tính từ|- không tắt, chưa tắt|- không mất đi, còn lưu giữ

97076. unextinguishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tắt, không thể dập tắt được|- không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextinguishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextinguishable tính từ|- không thể tắt, không thể dập tắt được|- không thể tiêu diệt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextinguishable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnikstiɳgwiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unextinguishable là: tính từ|- không thể tắt, không thể dập tắt được|- không thể tiêu diệt được

97077. unextinguished nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextinguished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextinguished tính từ|- chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt|- chưa trả hết (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextinguished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnikstiɳgwiʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unextinguished là: tính từ|- chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt|- chưa trả hết (nợ)

97078. unextirpated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhổ rễ|- không trừ tận gốc, không trừ tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextirpated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextirpated tính từ|- không nhổ rễ|- không trừ tận gốc, không trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextirpated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unextirpated là: tính từ|- không nhổ rễ|- không trừ tận gốc, không trừ tiệt

97079. unextorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cưỡng đoạt, không bị cưỡng ép; tự nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextorted tính từ|- không bị cưỡng đoạt, không bị cưỡng ép; tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextorted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unextorted là: tính từ|- không bị cưỡng đoạt, không bị cưỡng ép; tự nguyện

97080. unextraordinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đặc biệt; không khác thường; bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unextraordinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unextraordinary tính từ|- không đặc biệt; không khác thường; bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unextraordinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unextraordinary là: tính từ|- không đặc biệt; không khác thường; bình thường

97081. uneyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trông thấy, không nhìn thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uneyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uneyed tính từ|- không trông thấy, không nhìn thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uneyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uneyed là: tính từ|- không trông thấy, không nhìn thấy

97082. unfabled nghĩa tiếng việt là tính từ|- tồn tại thực sự; có thật không bày đặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfabled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfabled tính từ|- tồn tại thực sự; có thật không bày đặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfabled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfabled là: tính từ|- tồn tại thực sự; có thật không bày đặt

97083. unface nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vạch mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unface ngoại động từ|- vạch mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unface
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeis]
  • Nghĩa tiếng việt của unface là: ngoại động từ|- vạch mặt

97084. unfadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể héo được|- không thể phai được (màu)|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfadable tính từ|- không thể héo được|- không thể phai được (màu)|- không thể phai nhạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfadable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfadable là: tính từ|- không thể héo được|- không thể phai được (màu)|- không thể phai nhạt được

97085. unfading nghĩa tiếng việt là tính từ|- không héo, không tàn đi|- không phai|- không phai nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfading tính từ|- không héo, không tàn đi|- không phai|- không phai nhạt; không quên được|=unfading memories|+ những kỷ niệm không phai nhạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfading
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeidiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unfading là: tính từ|- không héo, không tàn đi|- không phai|- không phai nhạt; không quên được|=unfading memories|+ những kỷ niệm không phai nhạt được

97086. unfadingly nghĩa tiếng việt là xem unfading(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfadingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfadinglyxem unfading. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfadingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfadingly là: xem unfading

97087. unfadingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không héo, tính không tàn đi|- tính không phai|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfadingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfadingness danh từ|- tính không héo, tính không tàn đi|- tính không phai|- tính không phai nhạt; tính không quên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfadingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeidiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfadingness là: danh từ|- tính không héo, tính không tàn đi|- tính không phai|- tính không phai nhạt; tính không quên được

97088. unfailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bao giờ cạn, không bao giờ hết|=an unfailing su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfailing tính từ|- không bao giờ cạn, không bao giờ hết|=an unfailing supply|+ một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn|- công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được|=an unfailing friend|+ một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfailing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unfailing là: tính từ|- không bao giờ cạn, không bao giờ hết|=an unfailing supply|+ một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn|- công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được|=an unfailing friend|+ một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được

97089. unfailingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- luôn luôn, lúc nào cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfailingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfailingly phó từ|- luôn luôn, lúc nào cũng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfailingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfailingly là: phó từ|- luôn luôn, lúc nào cũng

97090. unfailingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bao giờ cạn, tính không bao giờ hết|- tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfailingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfailingness danh từ|- tính không bao giờ cạn, tính không bao giờ hết|- tính công hiệu; tính chắc chắn; tính không bao giờ sai; tính luôn luôn có thể tin cậy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfailingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeiliɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfailingness là: danh từ|- tính không bao giờ cạn, tính không bao giờ hết|- tính công hiệu; tính chắc chắn; tính không bao giờ sai; tính luôn luôn có thể tin cậy được

97091. unfain nghĩa tiếng việt là tính từ|- (phương ngữ; từ cổ, nghĩa cổ) không bằng lòng, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfain tính từ|- (phương ngữ; từ cổ, nghĩa cổ) không bằng lòng, không vui lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfain là: tính từ|- (phương ngữ; từ cổ, nghĩa cổ) không bằng lòng, không vui lòng

97092. unfainting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy giảm; vững vàng; dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfainting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfainting tính từ|- không suy giảm; vững vàng; dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfainting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfainting là: tính từ|- không suy giảm; vững vàng; dũng cảm

97093. unfair nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfair tính từ|- bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận|=unfair play|+ lối chơi gian lận|- quá chừng, quá mức, thái quá|=unfair price|+ giá quá đắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfair
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeə]
  • Nghĩa tiếng việt của unfair là: tính từ|- bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận|=unfair play|+ lối chơi gian lận|- quá chừng, quá mức, thái quá|=unfair price|+ giá quá đắt

97094. unfairly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đúng, không công bằng, bất công|- gian lận, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfairly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfairly phó từ|- không đúng, không công bằng, bất công|- gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfairly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfairly là: phó từ|- không đúng, không công bằng, bất công|- gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường

97095. unfairness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfairness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfairness danh từ|- sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfairness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeənis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfairness là: danh từ|- sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận

97096. unfaithful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trung thành, phản bội|- (nghĩa bóng) không tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfaithful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfaithful tính từ|- không trung thành, phản bội|- (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfaithful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeiθful]
  • Nghĩa tiếng việt của unfaithful là: tính từ|- không trung thành, phản bội|- (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

97097. unfaithfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- không chung thủy, phạm tội ngoại tình|- không trung t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfaithfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfaithfully phó từ|- không chung thủy, phạm tội ngoại tình|- không trung thành, phản bội|- không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfaithfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfaithfully là: phó từ|- không chung thủy, phạm tội ngoại tình|- không trung thành, phản bội|- không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

97098. unfaithfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không trung thành, tính phản bội|- tính không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfaithfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfaithfulness danh từ|- tính không trung thành, tính phản bội|- tính không trung thực, tính sai sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfaithfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeiθfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfaithfulness là: danh từ|- tính không trung thành, tính phản bội|- tính không trung thực, tính sai sự thật

97099. unfaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giả, không giả mạo; thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfaked tính từ|- không giả, không giả mạo; thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfaked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfaked là: tính từ|- không giả, không giả mạo; thật

97100. unfallen nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfallen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfallen tính từ|- không rụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfallen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfallen là: tính từ|- không rụng

97101. unfaltering nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngập ngừng, không do dự, quả quyết|- không nao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfaltering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfaltering tính từ|- không ngập ngừng, không do dự, quả quyết|- không nao núng, không lung lay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfaltering
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:ltəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unfaltering là: tính từ|- không ngập ngừng, không do dự, quả quyết|- không nao núng, không lung lay

97102. unfamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai biết đến; không tiếng tăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfamed tính từ|- không ai biết đến; không tiếng tăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfamed là: tính từ|- không ai biết đến; không tiếng tăm

97103. unfamiliar nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quen, không biết, lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfamiliar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfamiliar tính từ|- không quen, không biết, lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfamiliar
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfəmiljə]
  • Nghĩa tiếng việt của unfamiliar là: tính từ|- không quen, không biết, lạ

97104. unfamiliarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không quen, tính xa lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfamiliarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfamiliarity danh từ|- tính không quen, tính xa lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfamiliarity
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfə,miliæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của unfamiliarity là: danh từ|- tính không quen, tính xa lạ

97105. unfamiliarly nghĩa tiếng việt là xem unfamiliar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfamiliarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfamiliarlyxem unfamiliar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfamiliarly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfamiliarly là: xem unfamiliar

97106. unfancied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tưởng tượng nổi, không quan niệm nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfancied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfancied tính từ|- không tưởng tượng nổi, không quan niệm nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfancied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfancied là: tính từ|- không tưởng tượng nổi, không quan niệm nổi

97107. unfancy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giản dị; không kiêu căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfancy tính từ|- giản dị; không kiêu căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfancy là: tính từ|- giản dị; không kiêu căng

97108. unfantastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực tế; thông thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfantastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfantastic tính từ|- thực tế; thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfantastic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfantastic là: tính từ|- thực tế; thông thường

97109. unfashionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng mốt, không hợp thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfashionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfashionable tính từ|- không đúng mốt, không hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfashionable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfæʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfashionable là: tính từ|- không đúng mốt, không hợp thời trang

97110. unfashionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đúng mốt, tính không hợp thời trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfashionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfashionableness danh từ|- tính không đúng mốt, tính không hợp thời trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfashionableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfæʃnəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfashionableness là: danh từ|- tính không đúng mốt, tính không hợp thời trang

97111. unfashionably nghĩa tiếng việt là xem unfashionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfashionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfashionablyxem unfashionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfashionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfashionably là: xem unfashionable

97112. unfashioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành hình dáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfashioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfashioned tính từ|- không thành hình dáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfashioned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfæʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfashioned là: tính từ|- không thành hình dáng

97113. unfasten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở, cởi, tháo, nới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfasten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfasten ngoại động từ|- mở, cởi, tháo, nới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfasten
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɑ:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của unfasten là: ngoại động từ|- mở, cởi, tháo, nới

97114. unfastened nghĩa tiếng việt là được tháo, được nới|- không đóng, mở (cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfastened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfastenedđược tháo, được nới|- không đóng, mở (cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfastened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfastened là: được tháo, được nới|- không đóng, mở (cửa)

97115. unfastidious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khó tính; cẩu thả|- không cầu kỳ; thô kệch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfastidious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfastidious tính từ|- không khó tính; cẩu thả|- không cầu kỳ; thô kệch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfastidious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfastidious là: tính từ|- không khó tính; cẩu thả|- không cầu kỳ; thô kệch

97116. unfathered nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) không bố, không cha|- không được tác giả nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfathered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfathered tính từ|- (thơ ca) không bố, không cha|- không được tác giả nhận (thuyết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfathered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɑ:ðəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfathered là: tính từ|- (thơ ca) không bố, không cha|- không được tác giả nhận (thuyết...)

97117. unfatherly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- không đúng với tư cách người bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfatherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfatherly tính từ & phó từ|- không đúng với tư cách người bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfatherly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɑ:ðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của unfatherly là: tính từ & phó từ|- không đúng với tư cách người bố

97118. unfathomable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfathomable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfathomable tính từ|- khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)|- không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfathomable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfæðəməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfathomable là: tính từ|- khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)|- không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...)

97119. unfathomableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó dò, tính không dò được|- tính không dò ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfathomableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfathomableness danh từ|- tính khó dò, tính không dò được|- tính không dò ra, tính không hiểu thấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfathomableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfæðəməblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfathomableness là: danh từ|- tính khó dò, tính không dò được|- tính không dò ra, tính không hiểu thấu

97120. unfathomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa dò (vực sâu, sông sâu...)|- chưa hiểu thấu (điề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfathomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfathomed tính từ|- chưa dò (vực sâu, sông sâu...)|- chưa hiểu thấu (điều bí mật...)|- khó dò, khó hiểu (tính tình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfathomed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfæðəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfathomed là: tính từ|- chưa dò (vực sâu, sông sâu...)|- chưa hiểu thấu (điều bí mật...)|- khó dò, khó hiểu (tính tình...)

97121. unfatiguable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfatiguable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfatiguable tính từ|- không mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfatiguable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfatiguable là: tính từ|- không mệt mỏi

97122. unfatigued nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfatigued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfatigued tính từ|- không bị mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfatigued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfatigued là: tính từ|- không bị mệt mỏi

97123. unfatiguing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho mệt mỏi; không nhọc nhằn, không vất v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfatiguing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfatiguing tính từ|- không làm cho mệt mỏi; không nhọc nhằn, không vất vả, không gian lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfatiguing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfatiguing là: tính từ|- không làm cho mệt mỏi; không nhọc nhằn, không vất vả, không gian lao

97124. unfaulty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có lỗi, không có tội; vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfaulty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfaulty tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có lỗi, không có tội; vô tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfaulty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfaulty là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có lỗi, không có tội; vô tội

97125. unfavourable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thiện chí; không thuận, không tán thành|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfavourable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfavourable tính từ|- không có thiện chí; không thuận, không tán thành|- không thuận lợi|- không hứa hẹn tốt, không có triển vọng|- không có lợi, không có ích|=unfavourable to us|+ không có lợi cho chúng ta||@unfavourable|- không thuận lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfavourable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeivərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfavourable là: tính từ|- không có thiện chí; không thuận, không tán thành|- không thuận lợi|- không hứa hẹn tốt, không có triển vọng|- không có lợi, không có ích|=unfavourable to us|+ không có lợi cho chúng ta||@unfavourable|- không thuận lợi

97126. unfavourableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thuận lợi|- sự không có triển vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfavourableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfavourableness danh từ|- tính chất không thuận lợi|- sự không có triển vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfavourableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeivərəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfavourableness là: danh từ|- tính chất không thuận lợi|- sự không có triển vọng

97127. unfavoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ưu tiên; không có đặc quyền đặc lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfavoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfavoured tính từ|- không được ưu tiên; không có đặc quyền đặc lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfavoured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfavoured là: tính từ|- không được ưu tiên; không có đặc quyền đặc lợi

97128. unfavourite nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được mến chuộng, không được ưa thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfavourite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfavourite tính từ|- không được mến chuộng, không được ưa thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfavourite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfavourite là: tính từ|- không được mến chuộng, không được ưa thích

97129. unfazed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfazed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfazed tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfazed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfazed là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng

97130. unfearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ sệt; dũng cảm; gan dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfearing tính từ|- không sợ sệt; dũng cảm; gan dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfearing là: tính từ|- không sợ sệt; dũng cảm; gan dạ

97131. unfeasible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thực hành được, không thể thực hiện đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeasible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeasible tính từ|- không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được|- không tiện lợi|- không thể tin được, nghe không xuôi tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeasible
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfi:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeasible là: tính từ|- không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được|- không tiện lợi|- không thể tin được, nghe không xuôi tai

97132. unfeather nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vặt lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeather ngoại động từ|- vặt lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeather
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeðə]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeather là: ngoại động từ|- vặt lông

97133. unfeathered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lông (vũ)|- chưa mọc lông|= unfeathered brood(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeathered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeathered tính từ|- không có lông (vũ)|- chưa mọc lông|= unfeathered brood|+ lứa chim chưa mọc lông|- đã vặt lông, đã nhổ lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeathered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfeathered là: tính từ|- không có lông (vũ)|- chưa mọc lông|= unfeathered brood|+ lứa chim chưa mọc lông|- đã vặt lông, đã nhổ lông

97134. unfeatured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đường nét|- không được đề cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeatured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeatured tính từ|- không có đường nét|- không được đề cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeatured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfeatured là: tính từ|- không có đường nét|- không được đề cao

97135. unfed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cho ăn|- không được nuôi nấng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfed tính từ|- không được cho ăn|- không được nuôi nấng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfed]
  • Nghĩa tiếng việt của unfed là: tính từ|- không được cho ăn|- không được nuôi nấng

97136. unfeed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được trả tiền thù lao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeed tính từ|- không được trả tiền thù lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeed là: tính từ|- không được trả tiền thù lao

97137. unfeeling nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeeling tính từ|- không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeeling
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfi:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeeling là: tính từ|- không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn

97138. unfeelingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeelingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeelingly phó từ|- không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeelingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfeelingly là: phó từ|- không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm

97139. unfeelingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeelingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeelingness danh từ|- tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeelingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfi:liɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeelingness là: danh từ|- tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn

97140. unfeigned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vờ; chân thực, thành thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeigned tính từ|- không vờ; chân thực, thành thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeigned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeind]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeigned là: tính từ|- không vờ; chân thực, thành thực

97141. unfeignedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không giả vờ, chân thực, thành thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeignedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeignedly phó từ|- không giả vờ, chân thực, thành thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeignedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfeignedly là: phó từ|- không giả vờ, chân thực, thành thật

97142. unfeignedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeignedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeignedness danh từ|- tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeignedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeignedness là: danh từ|- tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực

97143. unfellowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn độc; cô độc|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có ai gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfellowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfellowed tính từ|- đơn độc; cô độc|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có ai giống mình; lẻ đôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfellowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfellowed là: tính từ|- đơn độc; cô độc|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có ai giống mình; lẻ đôi

97144. unfelt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cảm thấy, không thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfelt tính từ|- không cảm thấy, không thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfelt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfelt]
  • Nghĩa tiếng việt của unfelt là: tính từ|- không cảm thấy, không thấy

97145. unfeminine nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc đàn bà, không như đàn bà; không yểu điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeminine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeminine tính từ|- không thuộc đàn bà, không như đàn bà; không yểu điệu, không dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeminine
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfeminin]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeminine là: tính từ|- không thuộc đàn bà, không như đàn bà; không yểu điệu, không dịu dàng

97146. unfence nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ hàng rào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfence ngoại động từ|- bỏ hàng rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfence
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfens]
  • Nghĩa tiếng việt của unfence là: ngoại động từ|- bỏ hàng rào

97147. unfenced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hàng rào; bỏ ngõ|- không được bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfenced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfenced tính từ|- không có hàng rào; bỏ ngõ|- không được bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfenced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfenced là: tính từ|- không có hàng rào; bỏ ngõ|- không được bảo vệ

97148. unfermentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lên men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfermentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfermentable tính từ|- không thể lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfermentable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfermentable là: tính từ|- không thể lên men

97149. unfermented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có men|=unfermented bread|+ bánh mì không có me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfermented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfermented tính từ|- không có men|=unfermented bread|+ bánh mì không có men|- chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở|=unfermented liquor|+ rượu chưa chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfermented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfə:mentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unfermented là: tính từ|- không có men|=unfermented bread|+ bánh mì không có men|- chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở|=unfermented liquor|+ rượu chưa chua

97150. unfertile nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tốt mỡ, không màu mỡ|= unfertile land|+ đất că(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfertile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfertile tính từ|- không tốt mỡ, không màu mỡ|= unfertile land|+ đất cằn cỗi|- không ra quả; bất thụ; thui; lép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfertile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfertile là: tính từ|- không tốt mỡ, không màu mỡ|= unfertile land|+ đất cằn cỗi|- không ra quả; bất thụ; thui; lép

97151. unfertilized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bón phân (đất)|- (sinh vật học) không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfertilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfertilized tính từ|- không được bón phân (đất)|- (sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfertilized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfə:tilaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfertilized là: tính từ|- không được bón phân (đất)|- (sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai

97152. unfestive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc ngày lễ, không thuộc ngày hội|- không v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfestive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfestive tính từ|- không thuộc ngày lễ, không thuộc ngày hội|- không vui, không tưng bừng, không rộn rịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfestive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfestive là: tính từ|- không thuộc ngày lễ, không thuộc ngày hội|- không vui, không tưng bừng, không rộn rịp

97153. unfetter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo xiềng, mở cùm|- (nghĩa bóng) giải phó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfetter ngoại động từ|- tháo xiềng, mở cùm|- (nghĩa bóng) giải phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfetter
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfetə]
  • Nghĩa tiếng việt của unfetter là: ngoại động từ|- tháo xiềng, mở cùm|- (nghĩa bóng) giải phóng

97154. unfettered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xiềng chân, không bị cùm|- (nghĩa bóng) đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfettered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfettered tính từ|- không bị xiềng chân, không bị cùm|- (nghĩa bóng) được giải phóng, tự do|=to act unfettered|+ tự do hành động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfettered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfetəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfettered là: tính từ|- không bị xiềng chân, không bị cùm|- (nghĩa bóng) được giải phóng, tự do|=to act unfettered|+ tự do hành động

97155. unfeudalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mất tính chất phong kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfeudalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfeudalize ngoại động từ|- làm cho mất tính chất phong kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfeudalize
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfju:dəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unfeudalize là: ngoại động từ|- làm cho mất tính chất phong kiến

97156. unfightable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) không chiến đấu; chưa sẵn sàng chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfightable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfightable tính từ|- (quân sự) không chiến đấu; chưa sẵn sàng chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfightable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfightable là: tính từ|- (quân sự) không chiến đấu; chưa sẵn sàng chiến đấu

97157. unfigured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thêu ren; không có hoạ tiết, không có hoa văn|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfigured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfigured tính từ|- không thêu ren; không có hoạ tiết, không có hoa văn|- không vẽ người|- (văn học) không có hình ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfigured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfigured là: tính từ|- không thêu ren; không có hoạ tiết, không có hoa văn|- không vẽ người|- (văn học) không có hình ảnh

97158. unfile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút ra khỏi hồ sơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfile ngoại động từ|- rút ra khỏi hồ sơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfile
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfail]
  • Nghĩa tiếng việt của unfile là: ngoại động từ|- rút ra khỏi hồ sơ

97159. unfiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfiled tính từ|- không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfiled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfiled là: tính từ|- không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu)

97160. unfilial nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất hiếu, không đúng với đạo làm con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfilial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfilial tính từ|- bất hiếu, không đúng với đạo làm con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfilial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfiljəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfilial là: tính từ|- bất hiếu, không đúng với đạo làm con

97161. unfilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfilled tính từ|- không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy|- trống|=unfilled seat|+ ghế trống, ghế không ai ngồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfilled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfild]
  • Nghĩa tiếng việt của unfilled là: tính từ|- không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy|- trống|=unfilled seat|+ ghế trống, ghế không ai ngồi

97162. unfilmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfilmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfilmed tính từ|- không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfilmed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfilmd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfilmed là: tính từ|- không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh

97163. unfiltered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfiltered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfiltered tính từ|- không lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfiltered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfiltəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfiltered là: tính từ|- không lọc

97164. unfindable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tìm được, không thể thấy được; hiếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfindable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfindable tính từ|- không thể tìm được, không thể thấy được; hiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfindable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfindable là: tính từ|- không thể tìm được, không thể thấy được; hiếm

97165. unfingered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ngón tay chạm đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfingered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfingered tính từ|- không được ngón tay chạm đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfingered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfingered là: tính từ|- không được ngón tay chạm đến

97166. unfinished nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở|- không hoàn chỉn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfinished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfinished tính từ|- chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở|- không hoàn chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfinished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfiniʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unfinished là: tính từ|- chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở|- không hoàn chỉnh

97167. unfired nghĩa tiếng việt là không được thắp lên, không được đốt cháy|- không nung (gạch...)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfiredkhông được thắp lên, không được đốt cháy|- không nung (gạch...)|- không hào hứng, không phấn chấn|- chưa bị bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfired là: không được thắp lên, không được đốt cháy|- không nung (gạch...)|- không hào hứng, không phấn chấn|- chưa bị bắn

97168. unfit nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfit tính từ|- không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách|=road unfit for motor traffic|+ đường không dùng cho ô tô chạy được|=to be unfit for a doctor|+ không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ|- (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ|* nội động từ|- làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfit
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfit]
  • Nghĩa tiếng việt của unfit là: tính từ|- không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách|=road unfit for motor traffic|+ đường không dùng cho ô tô chạy được|=to be unfit for a doctor|+ không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ|- (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ|* nội động từ|- làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách

97169. unfitly nghĩa tiếng việt là xem unfit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfitly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfitlyxem unfit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfitly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfitly là: xem unfit

97170. unfitness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thích hợp; sự thiếu khả năng|- (y học) tì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfitness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfitness danh từ|- sự không thích hợp; sự thiếu khả năng|- (y học) tình trạng thiếu sức khoẻ|=physical unfitness|+ tình trạng thiếu sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfitness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfitness là: danh từ|- sự không thích hợp; sự thiếu khả năng|- (y học) tình trạng thiếu sức khoẻ|=physical unfitness|+ tình trạng thiếu sức khoẻ

97171. unfitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp; không đủ khả năng, không đủ sức; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfitted tính từ|- không thích hợp; không đủ khả năng, không đủ sức; không có các tiện nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfitted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unfitted là: tính từ|- không thích hợp; không đủ khả năng, không đủ sức; không có các tiện nghi

97172. unfitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfitting tính từ|- không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfitting
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unfitting là: tính từ|- không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp

97173. unfix nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra|* nội động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfix ngoại động từ|- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra|* nội động từ|- bung ra, rời ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfix
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfiks]
  • Nghĩa tiếng việt của unfix là: ngoại động từ|- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra|* nội động từ|- bung ra, rời ra

97174. unfixed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfixed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfixed tính từ|- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfixed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfikst]
  • Nghĩa tiếng việt của unfixed là: tính từ|- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra

97175. unflagging nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflagging tính từ|- không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu|=unflagging struggle|+ sự đấu tranh không mệt mỏi|- không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflagging
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnflægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unflagging là: tính từ|- không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu|=unflagging struggle|+ sự đấu tranh không mệt mỏi|- không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)

97176. unflaggingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflaggingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflaggingly phó từ|- không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung|- không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflaggingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflaggingly là: phó từ|- không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung|- không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm)

97177. unflamboyant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chói lọi, không rực rỡ, không sặc sỡ, không l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflamboyant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflamboyant tính từ|- không chói lọi, không rực rỡ, không sặc sỡ, không loè loẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflamboyant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflamboyant là: tính từ|- không chói lọi, không rực rỡ, không sặc sỡ, không loè loẹt

97178. unflappability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điềm tựnh, tình trạng vẫn bình thường (trong mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflappability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflappability danh từ|- sự điềm tựnh, tình trạng vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflappability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflappability là: danh từ|- sự điềm tựnh, tình trạng vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng)

97179. unflappable nghĩa tiếng việt là tính từ|- điềm tựnh, vẫn bình thường (trong một cuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflappable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflappable tính từ|- điềm tựnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflappable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflappable là: tính từ|- điềm tựnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng)

97180. unflappably nghĩa tiếng việt là xem unflappable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflappably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflappablyxem unflappable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflappably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflappably là: xem unflappable

97181. unflattering nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflattering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflattering tính từ|- không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflattering
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnflætəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unflattering là: tính từ|- không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ

97182. unflatteringly nghĩa tiếng việt là xem unflattering(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflatteringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflatteringlyxem unflattering. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflatteringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflatteringly là: xem unflattering

97183. unflavoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mùi vị, không thơm (kẹo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflavoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflavoured tính từ|- không mùi vị, không thơm (kẹo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflavoured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfleivəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unflavoured là: tính từ|- không mùi vị, không thơm (kẹo...)

97184. unflawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rạn nứt|- không vấy bẩn; không tì vết; hoàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflawed tính từ|- không rạn nứt|- không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo|= an unflawed sky|+ bầu trời trong sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflawed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflawed là: tính từ|- không rạn nứt|- không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo|= an unflawed sky|+ bầu trời trong sáng

97185. unflecked nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch; không bị lốm đốm|- không bị tàn nhang, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflecked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflecked tính từ|- sạch; không bị lốm đốm|- không bị tàn nhang, không bị tàn hương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflecked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflecked là: tính từ|- sạch; không bị lốm đốm|- không bị tàn nhang, không bị tàn hương

97186. unfledged nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) chưa đủ lông (chim)|- (nghĩa bóng) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfledged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfledged tính từ|- (động vật học) chưa đủ lông (chim)|- (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải|- không được trang trí bằng lông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfledged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfledʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unfledged là: tính từ|- (động vật học) chưa đủ lông (chim)|- (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải|- không được trang trí bằng lông

97187. unfleshed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kích thích; không hăng máu (chó săn)|- (văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfleshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfleshed tính từ|- không bị kích thích; không hăng máu (chó săn)|- (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfleshed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfleshed là: tính từ|- không bị kích thích; không hăng máu (chó săn)|- (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách

97188. unfleshly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mang tính chất xác thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfleshly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfleshly tính từ|- không mang tính chất xác thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfleshly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfleshly là: tính từ|- không mang tính chất xác thịt

97189. unflexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị uốn cong lại, không bị gập lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflexed tính từ|- không bị uốn cong lại, không bị gập lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflexed là: tính từ|- không bị uốn cong lại, không bị gập lại

97190. unflickering nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflickering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflickering tính từ|- không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflickering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflickering là: tính từ|- không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh

97191. unflinching nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chùn bước, không nao núng; vững vàng|- không n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflinching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflinching tính từ|- không chùn bước, không nao núng; vững vàng|- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflinching
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnflintʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unflinching là: tính từ|- không chùn bước, không nao núng; vững vàng|- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên

97192. unflinchingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflinchingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflinchingly phó từ|- không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm )|- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflinchingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflinchingly là: phó từ|- không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm )|- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên

97193. unflinchingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cùn bước, tính vững vàng|- tính thản nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflinchingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflinchingness danh từ|- tính không cùn bước, tính vững vàng|- tính thản nhiên, tính điềm nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflinchingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnflintʃiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unflinchingness là: danh từ|- tính không cùn bước, tính vững vàng|- tính thản nhiên, tính điềm nhiên

97194. unflower nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hoa không nở, làm không ra hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflower ngoại động từ|- làm hoa không nở, làm không ra hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflower
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnflauə]
  • Nghĩa tiếng việt của unflower là: ngoại động từ|- làm hoa không nở, làm không ra hoa

97195. unfluctuating nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghiêng ngả, không dao động; ổn định|= unfluctu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfluctuating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfluctuating tính từ|- không nghiêng ngả, không dao động; ổn định|= unfluctuating health|+ sức khoẻ vững vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfluctuating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfluctuating là: tính từ|- không nghiêng ngả, không dao động; ổn định|= unfluctuating health|+ sức khoẻ vững vàng

97196. unfluried nghĩa tiếng việt là tính từ|- yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfluried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfluried tính từ|- yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfluried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfluried là: tính từ|- yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động

97197. unflyable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bay được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unflyable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unflyable tính từ|- không bay được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unflyable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unflyable là: tính từ|- không bay được

97198. unfocused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không điều chỉnh tiêu điểm|- không tập trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfocused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfocused tính từ|- không điều chỉnh tiêu điểm|- không tập trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfocused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfocused là: tính từ|- không điều chỉnh tiêu điểm|- không tập trung

97199. unfocussed nghĩa tiếng việt là xem unfocused(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfocussed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfocussedxem unfocused. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfocussed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfocussed là: xem unfocused

97200. unfoiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dát giấy trang kim|- không bị đánh bại; vô đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfoiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfoiled tính từ|- không dát giấy trang kim|- không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfoiled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfoiled là: tính từ|- không dát giấy trang kim|- không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng

97201. unfold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở ra, trải ra|=to unfold a newpaper|+ mở một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfold ngoại động từ|- mở ra, trải ra|=to unfold a newpaper|+ mở một tờ báo ra|- bày tỏ, để lộ, bộc lộ|=to unfold ones intention|+ bộc lộ ý định của mình|* nội động từ|- lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfold
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfould]
  • Nghĩa tiếng việt của unfold là: ngoại động từ|- mở ra, trải ra|=to unfold a newpaper|+ mở một tờ báo ra|- bày tỏ, để lộ, bộc lộ|=to unfold ones intention|+ bộc lộ ý định của mình|* nội động từ|- lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)

97202. unfoldment nghĩa tiếng việt là xem unfold(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfoldment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfoldmentxem unfold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfoldment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfoldment là: xem unfold

97203. unfond nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ham, không thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfond tính từ|- không ham, không thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfond
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfond là: tính từ|- không ham, không thích

97204. unfooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfooled tính từ|- không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt|- không bị lãng phí một cách ngu dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfooled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfooled là: tính từ|- không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt|- không bị lãng phí một cách ngu dại

97205. unfooted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfooted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfooted tính từ|- không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát|= unfooted plains|+ những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfooted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfooted là: tính từ|- không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát|= unfooted plains|+ những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân người

97206. unforbearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhịn|- không kiên nhẫn chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforbearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforbearing tính từ|- không nhịn|- không kiên nhẫn chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforbearing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:beəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unforbearing là: tính từ|- không nhịn|- không kiên nhẫn chịu đựng

97207. unforbid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ngăn cấm, không bị cấm đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforbid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforbid tính từ|- không bị ngăn cấm, không bị cấm đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforbid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforbid là: tính từ|- không bị ngăn cấm, không bị cấm đoán

97208. unforbidden nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cấm; được phép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforbidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforbidden tính từ|- không bị cấm; được phép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforbidden
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndəbidn]
  • Nghĩa tiếng việt của unforbidden là: tính từ|- không bị cấm; được phép

97209. unforceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforceable tính từ|- không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được|- không thể phá (cửa; khoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforceable là: tính từ|- không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được|- không thể phá (cửa; khoá)

97210. unforced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ép buộc; tự nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforced tính từ|- không bị ép buộc; tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của unforced là: tính từ|- không bị ép buộc; tự nhiên

97211. unfordable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lội qua được (sông...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfordable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfordable tính từ|- không lội qua được (sông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfordable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:dəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfordable là: tính từ|- không lội qua được (sông...)

97212. unforeknowable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) không được biết trước, không được báo trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforeknowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforeknowable tính từ|- (văn học) không được biết trước, không được báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforeknowable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforeknowable là: tính từ|- (văn học) không được biết trước, không được báo trước

97213. unforeseeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhìn thấy trước được, không đoán trước được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforeseeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforeseeable tính từ|- không nhìn thấy trước được, không đoán trước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforeseeable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:si:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unforeseeable là: tính từ|- không nhìn thấy trước được, không đoán trước được

97214. unforeseeing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhìn xa thấy trước; không lo xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforeseeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforeseeing tính từ|- không nhìn xa thấy trước; không lo xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforeseeing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:si:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unforeseeing là: tính từ|- không nhìn xa thấy trước; không lo xa

97215. unforeseen nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết trước, không dự kiến; bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforeseen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforeseen tính từ|- không biết trước, không dự kiến; bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforeseen
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:si:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unforeseen là: tính từ|- không biết trước, không dự kiến; bất ngờ

97216. unforested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trồng rừng|- bị phá trụi rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforested tính từ|- không trồng rừng|- bị phá trụi rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforested là: tính từ|- không trồng rừng|- bị phá trụi rừng

97217. unforetold nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được dự đoán; không được báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforetold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforetold tính từ|- không được dự đoán; không được báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforetold
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforetold là: tính từ|- không được dự đoán; không được báo trước

97218. unforewarned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đề phòng, không được phòng ngừa, không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforewarned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforewarned tính từ|- không được đề phòng, không được phòng ngừa, không được dự phòng, không được phòng xa|- không được báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforewarned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforewarned là: tính từ|- không được đề phòng, không được phòng ngừa, không được dự phòng, không được phòng xa|- không được báo trước

97219. unforged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforged tính từ|- không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn luyện|- không giả mạo; thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforged là: tính từ|- không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn luyện|- không giả mạo; thật

97220. unforgettability nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khó quên; sự đáng nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgettability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgettability danh từ|- sự khó quên; sự đáng nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgettability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforgettability là: danh từ|- sự khó quên; sự đáng nhớ

97221. unforgettable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể quên được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgettable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgettable tính từ|- không thể quên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgettable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfəgetəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unforgettable là: tính từ|- không thể quên được

97222. unforgettableness nghĩa tiếng việt là xem unforgettable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgettableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgettablenessxem unforgettable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgettableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforgettableness là: xem unforgettable

97223. unforgettably nghĩa tiếng việt là xem unforgettable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgettably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgettablyxem unforgettable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgettably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforgettably là: xem unforgettable

97224. unforgivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tha thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgivable tính từ|- không thể tha thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgivable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfəgivəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unforgivable là: tính từ|- không thể tha thứ được

97225. unforgiven nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tha thứ, không được dung thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgiven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgiven tính từ|- không được tha thứ, không được dung thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgiven
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfəgivn]
  • Nghĩa tiếng việt của unforgiven là: tính từ|- không được tha thứ, không được dung thứ

97226. unforgiving nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khoan dung; hay hiềm thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgiving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgiving tính từ|- không khoan dung; hay hiềm thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgiving
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfəgiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unforgiving là: tính từ|- không khoan dung; hay hiềm thù

97227. unforgivingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không khoan dung; tính hay hiềm thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgivingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgivingness danh từ|- tính không khoan dung; tính hay hiềm thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgivingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfəgiviɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unforgivingness là: danh từ|- tính không khoan dung; tính hay hiềm thù

97228. unforgotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforgotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforgotten tính từ|- không quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforgotten
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfəgɔtn]
  • Nghĩa tiếng việt của unforgotten là: tính từ|- không quên

97229. unformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unformed tính từ|- không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình|- khó coi, xấu xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unformed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unformed là: tính từ|- không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình|- khó coi, xấu xí

97230. unformidable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng sợ|- dễ khắc phục, dễ vượt qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unformidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unformidable tính từ|- không đáng sợ|- dễ khắc phục, dễ vượt qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unformidable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unformidable là: tính từ|- không đáng sợ|- dễ khắc phục, dễ vượt qua

97231. unformulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bày tỏ, không phát biểu ra|=unformulated (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unformulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unformulated tính từ|- không được bày tỏ, không phát biểu ra|=unformulated idea|+ ý kiến không phát biểu|- không được viết thành công thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unformulated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:mjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unformulated là: tính từ|- không được bày tỏ, không phát biểu ra|=unformulated idea|+ ý kiến không phát biểu|- không được viết thành công thức

97232. unforsaken nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị từ chối, không bị bỏ rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforsaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforsaken tính từ|- không bị từ chối, không bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforsaken
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforsaken là: tính từ|- không bị từ chối, không bị bỏ rơi

97233. unforthcoming nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sẵn, không sẵn để dùng|- dè dặt; kín đá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unforthcoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unforthcoming tính từ|- không có sẵn, không sẵn để dùng|- dè dặt; kín đáo; ít nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unforthcoming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unforthcoming là: tính từ|- không có sẵn, không sẵn để dùng|- dè dặt; kín đáo; ít nói

97234. unfortified nghĩa tiếng việt là tính từ|- (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự|=un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfortified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfortified tính từ|- (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự|=unfortified town|+ thành phố bỏ ngỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfortified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:tifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unfortified là: tính từ|- (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự|=unfortified town|+ thành phố bỏ ngỏ

97235. unfortunate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không may, rủi ro, bất hạnh|=an unfortunate man|+ ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfortunate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfortunate tính từ|- không may, rủi ro, bất hạnh|=an unfortunate man|+ người bất hạnh|=an unfortunate event|+ việc rủi ro|- đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại|* danh từ|- người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfortunate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfɔ:tʃnit]
  • Nghĩa tiếng việt của unfortunate là: tính từ|- không may, rủi ro, bất hạnh|=an unfortunate man|+ người bất hạnh|=an unfortunate event|+ việc rủi ro|- đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại|* danh từ|- người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may

97236. unfortunately nghĩa tiếng việt là phó từ|- (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfortunately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfortunately phó từ|- (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfortunately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfortunately là: phó từ|- (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may

97237. unfortunateness nghĩa tiếng việt là xem unfortunate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfortunateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfortunatenessxem unfortunate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfortunateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfortunateness là: xem unfortunate

97238. unfossiliferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfossiliferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfossiliferous tính từ|- không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfossiliferous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfossiliferous là: tính từ|- không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch

97239. unfosterred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nuôi dưỡng|- không được nâng niu, không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfosterred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfosterred tính từ|- không được nuôi dưỡng|- không được nâng niu, không được giúp đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfosterred
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfosterred là: tính từ|- không được nuôi dưỡng|- không được nâng niu, không được giúp đỡ

97240. unfought nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chiến đấu, không đánh nhau|- không xảy ra, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfought tính từ|- không chiến đấu, không đánh nhau|- không xảy ra, không diễn ra (trận chiến đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfought là: tính từ|- không chiến đấu, không đánh nhau|- không xảy ra, không diễn ra (trận chiến đấu)

97241. unfound nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tìm thấy; không được phát hiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfound tính từ|- không tìm thấy; không được phát hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfound là: tính từ|- không tìm thấy; không được phát hiện

97242. unfounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không căn cứ, không có sơ sở|=unfounded hopes|+ những(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfounded tính từ|- không căn cứ, không có sơ sở|=unfounded hopes|+ những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu|=an unfounded rumour|+ tin đồn không căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfounded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfaundid]
  • Nghĩa tiếng việt của unfounded là: tính từ|- không căn cứ, không có sơ sở|=unfounded hopes|+ những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu|=an unfounded rumour|+ tin đồn không căn cứ

97243. unfoundedly nghĩa tiếng việt là xem unfounded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfoundedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfoundedlyxem unfounded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfoundedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfoundedly là: xem unfounded

97244. unfoundedness nghĩa tiếng việt là xem unfounded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfoundedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfoundednessxem unfounded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfoundedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfoundedness là: xem unfounded

97245. unframe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo, tháo khung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unframe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unframe ngoại động từ|- tháo, tháo khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unframe
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfreim]
  • Nghĩa tiếng việt của unframe là: ngoại động từ|- tháo, tháo khung

97246. unframed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khung, không đóng khung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unframed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unframed tính từ|- không có khung, không đóng khung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unframed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfreimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unframed là: tính từ|- không có khung, không đóng khung

97247. unfranchised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có quyền lợi, không có đặc quyền|- không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfranchised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfranchised tính từ|- không có quyền lợi, không có đặc quyền|- không có quyền tham gia bầu cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfranchised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfranchised là: tính từ|- không có quyền lợi, không có đặc quyền|- không có quyền tham gia bầu cử

97248. unfrantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không điên rồ, không điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfrantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrantic tính từ|- không điên rồ, không điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfrantic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfrantic là: tính từ|- không điên rồ, không điên cuồng

97249. unfraternal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không anh em; không có tình nghĩa anh em(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfraternal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfraternal tính từ|- không anh em; không có tình nghĩa anh em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfraternal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfraternal là: tính từ|- không anh em; không có tình nghĩa anh em

97250. unfreezable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đông lại (vì lạnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfreezable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfreezable tính từ|- không thể đông lại (vì lạnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfreezable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfri:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unfreezable là: tính từ|- không thể đông lại (vì lạnh)

97251. unfreeze nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho tan ra, làm cho chảy ra|* nội động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfreeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfreeze ngoại động từ|- làm cho tan ra, làm cho chảy ra|* nội động từ|- tan ra, chảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfreeze
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của unfreeze là: ngoại động từ|- làm cho tan ra, làm cho chảy ra|* nội động từ|- tan ra, chảy ra

97252. unfrequent nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít có, hiếm có, ít xảy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfrequent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrequent tính từ|- ít có, hiếm có, ít xảy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfrequent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfri:kwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unfrequent là: tính từ|- ít có, hiếm có, ít xảy ra

97253. unfrequented nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít ai lui tới, ít người qua lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfrequented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrequented tính từ|- ít ai lui tới, ít người qua lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfrequented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfrikwentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unfrequented là: tính từ|- ít ai lui tới, ít người qua lại

97254. unfriended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bạn; không bạn bè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfriended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfriended tính từ|- không có bạn; không bạn bè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfriended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfriended là: tính từ|- không có bạn; không bạn bè

97255. unfriendliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thân mật|- sự cừu địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfriendliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfriendliness danh từ|- sự không thân mật|- sự cừu địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfriendliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfrendlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfriendliness là: danh từ|- sự không thân mật|- sự cừu địch

97256. unfriendly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thân mật, không thân thiện|- cừu địch|- bất lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfriendly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfriendly tính từ|- không thân mật, không thân thiện|- cừu địch|- bất lợi, không thuận lợi|=an unfriendly circumstance|+ một trường hợp bất lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfriendly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfrendli]
  • Nghĩa tiếng việt của unfriendly là: tính từ|- không thân mật, không thân thiện|- cừu địch|- bất lợi, không thuận lợi|=an unfriendly circumstance|+ một trường hợp bất lợi

97257. unfrightened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfrightened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrightened tính từ|- không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfrightened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfrightened là: tính từ|- không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ

97258. unfrock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfrock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrock ngoại động từ|- (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfrock
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfrɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của unfrock là: ngoại động từ|- (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức

97259. unfroze nghĩa tiếng việt là past của unfreeze(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfroze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrozepast của unfreeze. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfroze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfroze là: past của unfreeze

97260. unfrozen nghĩa tiếng việt là past part của unfreeze|* tính từ|- không bị đóng băng, không bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfrozen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrozenpast part của unfreeze|* tính từ|- không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfrozen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfrozen là: past part của unfreeze|* tính từ|- không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra

97261. unfrugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfrugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfrugal tính từ|- không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí|- không điều độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfrugal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfrugal là: tính từ|- không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí|- không điều độ

97262. unfruitful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tốt, không màu mỡ (đất)|- không có kết quả|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfruitful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfruitful tính từ|- không tốt, không màu mỡ (đất)|- không có kết quả|=unfruitful manoeuvres|+ những thủ đoạn không có kết quả, âm mưu không thành công|- không có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfruitful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfru:tful]
  • Nghĩa tiếng việt của unfruitful là: tính từ|- không tốt, không màu mỡ (đất)|- không có kết quả|=unfruitful manoeuvres|+ những thủ đoạn không có kết quả, âm mưu không thành công|- không có lợi

97263. unfruitfully nghĩa tiếng việt là xem unfruitful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfruitfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfruitfullyxem unfruitful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfruitfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfruitfully là: xem unfruitful

97264. unfruitfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfruitfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfruitfulness danh từ|- tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất)|- sự không có kết quả, sự thất bại|- sự không có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfruitfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfru:tfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unfruitfulness là: danh từ|- tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất)|- sự không có kết quả, sự thất bại|- sự không có lợi

97265. unfuedlled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cấp chất đốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfuedlled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfuedlled tính từ|- không được cấp chất đốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfuedlled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfuedlled là: tính từ|- không được cấp chất đốt

97266. unfulfilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfulfilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfulfilled tính từ|- không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)|- không được thi hành (mệnh lệnh...)|- không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfulfilled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfrulfild]
  • Nghĩa tiếng việt của unfulfilled là: tính từ|- không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)|- không được thi hành (mệnh lệnh...)|- không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)

97267. unfunctional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc chức năng|- không có chức năng; không hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfunctional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfunctional tính từ|- không thuộc chức năng|- không có chức năng; không hoạt động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfunctional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfunctional là: tính từ|- không thuộc chức năng|- không có chức năng; không hoạt động

97268. unfunded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhập quỹ; trôi nổi|- không được cấp vốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfunded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfunded tính từ|- không nhập quỹ; trôi nổi|- không được cấp vốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfunded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfunded là: tính từ|- không nhập quỹ; trôi nổi|- không được cấp vốn

97269. unfunny nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khôi hài, không chọc cười(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfunny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfunny tính từ|- không khôi hài, không chọc cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfunny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfunny là: tính từ|- không khôi hài, không chọc cười

97270. unfurl nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfurl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfurl ngoại động từ|- mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)|* nội động từ|- mở ra, giương ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfurl
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfə:l]
  • Nghĩa tiếng việt của unfurl là: ngoại động từ|- mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)|* nội động từ|- mở ra, giương ra

97271. unfurnished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đồ đạc|=an unfurnished room|+ một căn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfurnished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfurnished tính từ|- không có đồ đạc|=an unfurnished room|+ một căn phòng không có đồ đạc|- (+ with) không có, thiếu, không được cấp|=unfurnished with news|+ không có tin tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfurnished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfə:niʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unfurnished là: tính từ|- không có đồ đạc|=an unfurnished room|+ một căn phòng không có đồ đạc|- (+ with) không có, thiếu, không được cấp|=unfurnished with news|+ không có tin tức

97272. unfurrowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cày xới|- không có vết nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfurrowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfurrowed tính từ|- không cày xới|- không có vết nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfurrowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfurrowed là: tính từ|- không cày xới|- không có vết nhăn

97273. unfuse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo kíp (bom, đạn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfuse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfuse ngoại động từ|- tháo kíp (bom, đạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfuse
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnfju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của unfuse là: ngoại động từ|- tháo kíp (bom, đạn...)

97274. unfused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfused tính từ|- không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfused là: tính từ|- không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp

97275. unfussy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay om sòm, không hay nhặng xị, không hay quan t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unfussy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unfussy tính từ|- không hay om sòm, không hay nhặng xị, không hay quan trọng hoá|- không cầu kỳ, không kiểu cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unfussy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unfussy là: tính từ|- không hay om sòm, không hay nhặng xị, không hay quan trọng hoá|- không cầu kỳ, không kiểu cách

97276. ungag nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo giẻ bịt miệng|- bỏ kiểm duyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungag ngoại động từ|- tháo giẻ bịt miệng|- bỏ kiểm duyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungag là: ngoại động từ|- tháo giẻ bịt miệng|- bỏ kiểm duyệt

97277. ungainliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng|- vẻ vô d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungainliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungainliness danh từ|- dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng|- vẻ vô duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungainliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngeinlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ungainliness là: danh từ|- dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng|- vẻ vô duyên

97278. ungainly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- vụng về, long ngóng|- vô duyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungainly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungainly tính từ & phó từ|- vụng về, long ngóng|- vô duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungainly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngeinli]
  • Nghĩa tiếng việt của ungainly là: tính từ & phó từ|- vụng về, long ngóng|- vô duyên

97279. ungainsayable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungainsayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungainsayable tính từ|- không mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungainsayable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungainsayable là: tính từ|- không mâu thuẫn

97280. ungallant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungallant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungallant tính từ|- không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungallant
  • Phiên âm (nếu có): [ɳngælənt]
  • Nghĩa tiếng việt của ungallant là: tính từ|- không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm

97281. ungalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị sây sát da, không bị trầy da|- không bị là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungalled tính từ|- không bị sây sát da, không bị trầy da|- không bị làm phiền, không bị xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungalled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungalled là: tính từ|- không bị sây sát da, không bị trầy da|- không bị làm phiền, không bị xúc phạm

97282. ungalvanized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mạ điện|- (nghĩa bóng) không kích động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungalvanized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungalvanized tính từ|- không mạ điện|- (nghĩa bóng) không kích động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungalvanized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngælvənaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của ungalvanized là: tính từ|- không mạ điện|- (nghĩa bóng) không kích động

97283. ungarbled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cắt xén; không xuyên tạc|- không trích chọn mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungarbled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungarbled tính từ|- không cắt xén; không xuyên tạc|- không trích chọn một cách xuyên tạc (lời tuyên bố...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungarbled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngɑ:bld]
  • Nghĩa tiếng việt của ungarbled là: tính từ|- không cắt xén; không xuyên tạc|- không trích chọn một cách xuyên tạc (lời tuyên bố...)

97284. ungarmented nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) không mặc quần áo; trần truồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungarmented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungarmented tính từ|- (văn học) không mặc quần áo; trần truồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungarmented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungarmented là: tính từ|- (văn học) không mặc quần áo; trần truồng

97285. ungarnered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nộp vào kho, không thu vào kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungarnered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungarnered tính từ|- không nộp vào kho, không thu vào kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungarnered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngɑ:nəd]
  • Nghĩa tiếng việt của ungarnered là: tính từ|- không nộp vào kho, không thu vào kho

97286. ungarnished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trang hoàng, không tô điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungarnished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungarnished tính từ|- không trang hoàng, không tô điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungarnished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngɑ:niʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của ungarnished là: tính từ|- không trang hoàng, không tô điểm

97287. ungated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungated tính từ|- không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ungated là: tính từ|- không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái)

97288. ungathered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gom lại|= as yet ungathered materials|+ vật liệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungathered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungathered tính từ|- không gom lại|= as yet ungathered materials|+ vật liệu còn vương vãi|- chưa thu hoạch (lúa; hoa màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungathered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungathered là: tính từ|- không gom lại|= as yet ungathered materials|+ vật liệu còn vương vãi|- chưa thu hoạch (lúa; hoa màu)

97289. ungauged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đo|- không định cỡ|- không đánh giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungauged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungauged tính từ|- không đo|- không định cỡ|- không đánh giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungauged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngeidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của ungauged là: tính từ|- không đo|- không định cỡ|- không đánh giá

97290. ungear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo bánh răng|- không cài số (ô tô)|- tháo y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungear ngoại động từ|- tháo bánh răng|- không cài số (ô tô)|- tháo yên cương (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungear
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngiə]
  • Nghĩa tiếng việt của ungear là: ngoại động từ|- tháo bánh răng|- không cài số (ô tô)|- tháo yên cương (ngựa)

97291. ungelded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa thiến (như) ungelt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungelded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungelded tính từ|- chưa thiến (như) ungelt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungelded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungelded là: tính từ|- chưa thiến (như) ungelt

97292. ungelt nghĩa tiếng việt là xem ungelded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungelt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungeltxem ungelded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungelt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungelt là: xem ungelded

97293. ungenerosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungenerosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungenerosity danh từ|- tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt|- sự không rộng lượng, sự không bao dung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungenerosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungenerosity là: danh từ|- tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt|- sự không rộng lượng, sự không bao dung

97294. ungenerous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rộng lượng, không khoan hồng|- không rộng rãi,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungenerous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungenerous tính từ|- không rộng lượng, không khoan hồng|- không rộng rãi, không hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungenerous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤenərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ungenerous là: tính từ|- không rộng lượng, không khoan hồng|- không rộng rãi, không hào phóng

97295. ungenerously nghĩa tiếng việt là xem ungenerous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungenerously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungenerouslyxem ungenerous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungenerously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungenerously là: xem ungenerous

97296. ungenial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungenial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungenial tính từ|- không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng|- không ôn hoà (khí hậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungenial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤi:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ungenial là: tính từ|- không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng|- không ôn hoà (khí hậu)

97297. ungenteel nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lễ độ, không nhã nhặn|- không lịch sự, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungenteel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungenteel tính từ|- không lễ độ, không nhã nhặn|- không lịch sự, không đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungenteel
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤenti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của ungenteel là: tính từ|- không lễ độ, không nhã nhặn|- không lịch sự, không đúng mốt

97298. ungentle nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo|- khó thương, khó ưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungentle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungentle tính từ|- không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo|- khó thương, khó ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungentle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤentl]
  • Nghĩa tiếng việt của ungentle là: tính từ|- không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo|- khó thương, khó ưa

97299. ungentlemanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không quân tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungentlemanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungentlemanlike tính từ|- không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không quân tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungentlemanlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungentlemanlike là: tính từ|- không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không quân tử

97300. ungentlemanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lịch sự, không hào hoa phong nhã|- thiếu lễ đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungentlemanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungentlemanly tính từ|- không lịch sự, không hào hoa phong nhã|- thiếu lễ độ, vô phép, mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungentlemanly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤentlmənli]
  • Nghĩa tiếng việt của ungentlemanly là: tính từ|- không lịch sự, không hào hoa phong nhã|- thiếu lễ độ, vô phép, mất dạy

97301. ungentleness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungentleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungentleness tính từ|- tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo|- tính khó thương, tính khó ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungentleness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤentlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ungentleness là: tính từ|- tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo|- tính khó thương, tính khó ưa

97302. ungerminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (bị) mọc mộng, không (bị) nẩy mầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungerminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungerminated tính từ|- không (bị) mọc mộng, không (bị) nẩy mầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungerminated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungerminated là: tính từ|- không (bị) mọc mộng, không (bị) nẩy mầm

97303. unget nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ungot; (mỹ) ungotten)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unget là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unget ngoại động từ|- (ungot; (mỹ) ungotten). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unget
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unget là: ngoại động từ|- (ungot; (mỹ) ungotten)

97304. unget-at-able nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tới được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unget-at-able là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unget-at-able tính từ|- không thể tới được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unget-at-able
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngetætəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unget-at-able là: tính từ|- không thể tới được

97305. unghostly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải ma quỷ|- không hão huyền, không viễn vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unghostly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unghostly tính từ|- không phải ma quỷ|- không hão huyền, không viễn vông, không tưởng tượng; có thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unghostly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unghostly là: tính từ|- không phải ma quỷ|- không hão huyền, không viễn vông, không tưởng tượng; có thực

97306. ungifted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được quà|= to go ungifted away|+ về tay không|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungifted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungifted tính từ|- không được quà|= to go ungifted away|+ về tay không|- không có thiên tư; không có tài năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungifted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungifted là: tính từ|- không được quà|= to go ungifted away|+ về tay không|- không có thiên tư; không có tài năng

97307. ungild nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không mạ vàng|- không tô điểm|- không dùng tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungild ngoại động từ|- không mạ vàng|- không tô điểm|- không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungild
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngild]
  • Nghĩa tiếng việt của ungild là: ngoại động từ|- không mạ vàng|- không tô điểm|- không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...)

97308. ungilt nghĩa tiếng việt là past và past part của ungild(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungiltpast và past part của ungild. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungilt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungilt là: past và past part của ungild

97309. ungird nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở ra, tháo ra, cởi ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungird ngoại động từ|- mở ra, tháo ra, cởi ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungird
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ungird là: ngoại động từ|- mở ra, tháo ra, cởi ra

97310. ungirdle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo thắt lưng, tháo đai|- buông ra không ôm nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungirdle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungirdle ngoại động từ|- tháo thắt lưng, tháo đai|- buông ra không ôm nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungirdle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngə:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của ungirdle là: ngoại động từ|- tháo thắt lưng, tháo đai|- buông ra không ôm nữa

97311. ungirt nghĩa tiếng việt là past và past part của ungird(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungirt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungirtpast và past part của ungird. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungirt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungirt là: past và past part của ungird

97312. ungiven nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cho, không được ban phát, không được trao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungiven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungiven tính từ|- không được cho, không được ban phát, không được trao tặng|- không ham thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungiven
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungiven là: tính từ|- không được cho, không được ban phát, không được trao tặng|- không ham thích

97313. unglad nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng lòng; không vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglad tính từ|- không bằng lòng; không vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglad
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unglad là: tính từ|- không bằng lòng; không vui

97314. unglamorized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tô điểm|- (kỹ thuật) không được tán tụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglamorized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglamorized tính từ|- không được tô điểm|- (kỹ thuật) không được tán tụng, không được tán dương, không được quảng cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglamorized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unglamorized là: tính từ|- không được tô điểm|- (kỹ thuật) không được tán tụng, không được tán dương, không được quảng cáo

97315. unglamorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglamorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglamorous tính từ|- không đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) unglamourous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglamorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unglamorous là: tính từ|- không đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) unglamourous

97316. unglamourous nghĩa tiếng việt là xem unglamorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglamourous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglamourousxem unglamorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglamourous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unglamourous là: xem unglamorous

97317. unglazed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kính (cửa sổ...)|- không tráng men (đồ sà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglazed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglazed tính từ|- không có kính (cửa sổ...)|- không tráng men (đồ sành); không láng giấy|- không đánh véc ni, không đánh bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglazed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngleizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unglazed là: tính từ|- không có kính (cửa sổ...)|- không tráng men (đồ sành); không láng giấy|- không đánh véc ni, không đánh bóng

97318. unglorified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tôn lên, không được tuyên dương, không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglorified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglorified tính từ|- không được tôn lên, không được tuyên dương, không được ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglorified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unglorified là: tính từ|- không được tôn lên, không được tuyên dương, không được ca ngợi

97319. unglossy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bóng láng, không hào nhoáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglossy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglossy tính từ|- không bóng láng, không hào nhoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglossy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unglossy là: tính từ|- không bóng láng, không hào nhoáng

97320. ungloved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bao tay, không mang găng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungloved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungloved tính từ|- không có bao tay, không mang găng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungloved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnglʌvd]
  • Nghĩa tiếng việt của ungloved là: tính từ|- không có bao tay, không mang găng

97321. unglue nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unglue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unglue ngoại động từ|- bóc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unglue
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnglu:]
  • Nghĩa tiếng việt của unglue là: ngoại động từ|- bóc ra

97322. ungodlike nghĩa tiếng việt là xem ungodly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungodlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungodlikexem ungodly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungodlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungodlike là: xem ungodly

97323. ungodliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không theo tôn giáo|- (thông tục) tính hay quầy râ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungodliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungodliness danh từ|- sự không theo tôn giáo|- (thông tục) tính hay quầy rầy; tính chướng|- (thông tục) tính không biết điều; tính không phải chăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungodliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngɔdlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của ungodliness là: danh từ|- sự không theo tôn giáo|- (thông tục) tính hay quầy rầy; tính chướng|- (thông tục) tính không biết điều; tính không phải chăng

97324. ungodly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tôn giáo, không tín ngưỡng|- (thông tục) hay qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungodly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungodly tính từ|- không tôn giáo, không tín ngưỡng|- (thông tục) hay quấy rầy; chướng|- (thông tục) không biết điều; không phải chăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungodly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngɔdli]
  • Nghĩa tiếng việt của ungodly là: tính từ|- không tôn giáo, không tín ngưỡng|- (thông tục) hay quấy rầy; chướng|- (thông tục) không biết điều; không phải chăng

97325. ungot nghĩa tiếng việt là past và past part của unget(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungotpast và past part của unget. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungot là: past và past part của unget

97326. ungotten nghĩa tiếng việt là (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget|* tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungotten(từ mỹ, nghĩa mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget|* tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không được sinh ra|- không được nhận, không được lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungotten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungotten là: (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget|* tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không được sinh ra|- không được nhận, không được lĩnh

97327. ungovernable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cai trị được, không thống trị được|- không dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungovernable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungovernable tính từ|- không cai trị được, không thống trị được|- không dạy được, bất trị (người)|- không kiềm chế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungovernable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngʌvənəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của ungovernable là: tính từ|- không cai trị được, không thống trị được|- không dạy được, bất trị (người)|- không kiềm chế được

97328. ungovernableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cai trị được|- tính không dạy được, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungovernableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungovernableness danh từ|- tính không cai trị được|- tính không dạy được, tính bất trị|- tính không kiềm chế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungovernableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngʌvənəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ungovernableness là: danh từ|- tính không cai trị được|- tính không dạy được, tính bất trị|- tính không kiềm chế được

97329. ungovernably nghĩa tiếng việt là xem ungovernable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungovernably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungovernablyxem ungovernable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungovernably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungovernably là: xem ungovernable

97330. ungoverned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungoverned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungoverned tính từ|- không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị|- không bị kiềm chế; phóng túng, bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungoverned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngʌvənd]
  • Nghĩa tiếng việt của ungoverned là: tính từ|- không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị|- không bị kiềm chế; phóng túng, bừa bãi

97331. ungowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có áo choàng|- (tôn giáo) bị cởi áo choàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungowned tính từ|- không có áo choàng|- (tôn giáo) bị cởi áo choàng (thầy tu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungowned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungowned là: tính từ|- không có áo choàng|- (tôn giáo) bị cởi áo choàng (thầy tu)

97332. ungraceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có duyên, vô duyên|- không thanh nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungraceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungraceful tính từ|- không có duyên, vô duyên|- không thanh nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungraceful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngreisful]
  • Nghĩa tiếng việt của ungraceful là: tính từ|- không có duyên, vô duyên|- không thanh nhã

97333. ungracefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ không có duyên, vẻ vô duyên|- vẻ không thanh nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungracefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungracefulness danh từ|- vẻ không có duyên, vẻ vô duyên|- vẻ không thanh nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungracefulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngreisfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ungracefulness là: danh từ|- vẻ không có duyên, vẻ vô duyên|- vẻ không thanh nhã

97334. ungracious nghĩa tiếng việt là tính từ|- kiếm nhã, thiếu lịch sự|- không có lòng tốt, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungracious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungracious tính từ|- kiếm nhã, thiếu lịch sự|- không có lòng tốt, không tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungracious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ungracious là: tính từ|- kiếm nhã, thiếu lịch sự|- không có lòng tốt, không tử tế

97335. ungraciously nghĩa tiếng việt là xem ungracious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungraciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungraciouslyxem ungracious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungraciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungraciously là: xem ungracious

97336. ungraciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khiếm nhã; sự thiếu lịch sự|- sự thiếu tử t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungraciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungraciousness danh từ|- tính khiếm nhã; sự thiếu lịch sự|- sự thiếu tử tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungraciousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngreiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của ungraciousness là: danh từ|- tính khiếm nhã; sự thiếu lịch sự|- sự thiếu tử tế

97337. ungraded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sắp xếp, không được phân loại|- không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungraded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungraded tính từ|- không được sắp xếp, không được phân loại|- không được lai giống|- chất lượng kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungraded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungraded là: tính từ|- không được sắp xếp, không được phân loại|- không được lai giống|- chất lượng kém

97338. ungraduated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chia độ, không phân bậc|- không có bằng, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungraduated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungraduated tính từ|- không chia độ, không phân bậc|- không có bằng, không tốt nghiệp; không có học vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungraduated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngrædjueitid]
  • Nghĩa tiếng việt của ungraduated là: tính từ|- không chia độ, không phân bậc|- không có bằng, không tốt nghiệp; không có học vị

97339. ungrafted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nông nghiệp) không ghép (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrafted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrafted tính từ|- (nông nghiệp) không ghép (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrafted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungrafted là: tính từ|- (nông nghiệp) không ghép (cây)

97340. ungrammatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrammatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrammatical tính từ|- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrammatical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngrəmætikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ungrammatical là: tính từ|- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp

97341. ungrammaticality nghĩa tiếng việt là xem ungrammatical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrammaticality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrammaticalityxem ungrammatical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrammaticality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungrammaticality là: xem ungrammatical

97342. ungrammatically nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrammatically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrammatically phó từ|- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrammatically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungrammatically là: phó từ|- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp

97343. ungraspable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiểu được, không nhận thức được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungraspable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungraspable tính từ|- không hiểu được, không nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungraspable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungraspable là: tính từ|- không hiểu được, không nhận thức được

97344. ungrateful nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạc, vô ơn, bội nghĩa|- bạc bẽo, không thú vị|=ung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrateful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrateful tính từ|- bạc, vô ơn, bội nghĩa|- bạc bẽo, không thú vị|=ungrateful work|+ công việc bạc bẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrateful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngreitful]
  • Nghĩa tiếng việt của ungrateful là: tính từ|- bạc, vô ơn, bội nghĩa|- bạc bẽo, không thú vị|=ungrateful work|+ công việc bạc bẽo

97345. ungratefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungratefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungratefully phó từ|- vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ )|- bạc bẽo, không thú vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungratefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungratefully là: phó từ|- vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ )|- bạc bẽo, không thú vị

97346. ungratefulness nghĩa tiếng việt là xem ungrateful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungratefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungratefulnessxem ungrateful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungratefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungratefulness là: xem ungrateful

97347. ungratified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungratified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungratified tính từ|- không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungratified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngrætifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của ungratified là: tính từ|- không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý

97348. ungratifying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungratifying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungratifying tính từ|- không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungratifying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungratifying là: tính từ|- không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng

97349. ungreased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bôi mỡ; không cho dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungreased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungreased tính từ|- không bôi mỡ; không cho dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungreased
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngri:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của ungreased là: tính từ|- không bôi mỡ; không cho dầu

97350. ungreedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tham, không tham ăn|- không tham lam|- không thèm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungreedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungreedy tính từ|- không tham, không tham ăn|- không tham lam|- không thèm khát, không tha thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungreedy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungreedy là: tính từ|- không tham, không tham ăn|- không tham lam|- không thèm khát, không tha thiết

97351. ungreen nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quan tâm đến việc bảo vệ môi trường; có hại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungreen tính từ|- không quan tâm đến việc bảo vệ môi trường; có hại cho môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungreen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungreen là: tính từ|- không quan tâm đến việc bảo vệ môi trường; có hại cho môi trường

97352. ungreeted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chào đón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungreeted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungreeted tính từ|- không được chào đón. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungreeted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungreeted là: tính từ|- không được chào đón

97353. unground nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xay, không nghiền, không tán|- không trau chuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unground tính từ|- không xay, không nghiền, không tán|- không trau chuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unground
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unground là: tính từ|- không xay, không nghiền, không tán|- không trau chuốt

97354. ungrounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có căn cứ, không có lý do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrounded tính từ|- không có căn cứ, không có lý do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrounded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngraundid]
  • Nghĩa tiếng việt của ungrounded là: tính từ|- không có căn cứ, không có lý do

97355. ungrown nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrown tính từ|- chưa lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungrown là: tính từ|- chưa lớn

97356. ungrudging nghĩa tiếng việt là tính từ|- vui lòng cho, cho không tiếc|=an ungrudging gift|+ một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungrudging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungrudging tính từ|- vui lòng cho, cho không tiếc|=an ungrudging gift|+ một món quà vui lòng cho|- không ghen ghét, không hằn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungrudging
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngrʌʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ungrudging là: tính từ|- vui lòng cho, cho không tiếc|=an ungrudging gift|+ một món quà vui lòng cho|- không ghen ghét, không hằn học

97357. ungual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) móng|- có móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungual tính từ|- (động vật học) (thuộc) móng|- có móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungual
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳgwəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ungual là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) móng|- có móng

97358. unguarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguarded tính từ|- không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ|- vô ý, không chú ý|=unguarded moment|+ lúc vô ý|- không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất|- không thận trọng, không giữ gìn|=unguarded speech|+ bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguarded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngɑ:did]
  • Nghĩa tiếng việt của unguarded là: tính từ|- không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ|- vô ý, không chú ý|=unguarded moment|+ lúc vô ý|- không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất|- không thận trọng, không giữ gìn|=unguarded speech|+ bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn

97359. unguardedly nghĩa tiếng việt là xem unguarded(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguardedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguardedlyxem unguarded. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguardedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguardedly là: xem unguarded

97360. unguardedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguardedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguardedness danh từ|- tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguardedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngɑ:didnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unguardedness là: danh từ|- tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn

97361. unguent nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc bôi dẻo, thuốc cao|- mỡ bôi (để bôi máy...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguent danh từ|- thuốc bôi dẻo, thuốc cao|- mỡ bôi (để bôi máy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳgwənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unguent là: danh từ|- thuốc bôi dẻo, thuốc cao|- mỡ bôi (để bôi máy...)

97362. unguentary nghĩa tiếng việt là xem unguent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguentaryxem unguent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguentary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguentary là: xem unguent

97363. unguerdoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) không được khen thưởng, không được tuyên dươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguerdoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguerdoned tính từ|- (thơ ca) không được khen thưởng, không được tuyên dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguerdoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguerdoned là: tính từ|- (thơ ca) không được khen thưởng, không được tuyên dương

97364. ungues nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của unguis|- xem unguis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungues là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungues danh từ số nhiều của unguis|- xem unguis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungues
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ungues là: danh từ số nhiều của unguis|- xem unguis

97365. unguessable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đoán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguessable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguessable tính từ|- không đoán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguessable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngesəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unguessable là: tính từ|- không đoán được

97366. unguessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đoán biết|- không được dự tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguessed tính từ|- không được đoán biết|- không được dự tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguessed là: tính từ|- không được đoán biết|- không được dự tính

97367. unguicorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sừng; vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguicorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguicorn danh từ|- sừng; vuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguicorn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguicorn là: danh từ|- sừng; vuốt

97368. unguiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vuốt bàn; có móng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguiculate tính từ|- có vuốt bàn; có móng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguiculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguiculate là: tính từ|- có vuốt bàn; có móng nhỏ

97369. unguided nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguided tính từ|- không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn|- không lái, không điều khiển (vũ khí)|- không tự chủ, vô ý|=in an unguided moment|+ trong lúc vô ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguided
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của unguided là: tính từ|- không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn|- không lái, không điều khiển (vũ khí)|- không tự chủ, vô ý|=in an unguided moment|+ trong lúc vô ý

97370. unguiferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguiferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguiferous tính từ|- (động vật học) có móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguiferous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳgwifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unguiferous là: tính từ|- (động vật học) có móng

97371. unguiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hình móng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguiform tính từ|- (động vật học) hình móng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguiform
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳgwifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của unguiform là: tính từ|- (động vật học) hình móng

97372. unguilty nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lỗi, không tội lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguilty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguilty tính từ|- không có lỗi, không tội lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguilty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguilty là: tính từ|- không có lỗi, không tội lỗi

97373. unguinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) thuộc móng vuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguinal tính từ|- (giải phẫu) thuộc móng vuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguinal là: tính từ|- (giải phẫu) thuộc móng vuốt

97374. unguis nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ungues(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguisdanh từ, số nhiều ungues. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguis là: danh từ, số nhiều ungues

97375. ungula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ungulea|- (động vật học) móng; vuốt|- (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungula danh từ, số nhiều ungulea|- (động vật học) móng; vuốt|- (thực vật học) móng (của cánh hoa)|- (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát||@ungula|- múi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungula
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của ungula là: danh từ, số nhiều ungulea|- (động vật học) móng; vuốt|- (thực vật học) móng (của cánh hoa)|- (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát||@ungula|- múi

97376. ungulae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ungulea|- (động vật học) móng; vuốt|- (thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungulae danh từ, số nhiều ungulea|- (động vật học) móng; vuốt|- (thực vật học) móng (của cánh hoa)|- (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungulae
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳgjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của ungulae là: danh từ, số nhiều ungulea|- (động vật học) móng; vuốt|- (thực vật học) móng (của cánh hoa)|- (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát

97377. ungulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có móng guốc|* danh từ|- (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungulate tính từ|- (động vật học) có móng guốc|* danh từ|- (động vật học) loài có móng guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungulate
  • Phiên âm (nếu có): [ʌɳgjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của ungulate là: tính từ|- (động vật học) có móng guốc|* danh từ|- (động vật học) loài có móng guốc

97378. unguliform nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng guốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguliform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguliform tính từ|- dạng guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguliform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguliform là: tính từ|- dạng guốc

97379. unguligrade nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi bằng móng guốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unguligrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unguligrade tính từ|- đi bằng móng guốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unguligrade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unguligrade là: tính từ|- đi bằng móng guốc

97380. ungum nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóc ra, mở ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ungum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ungum ngoại động từ|- bóc ra, mở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ungum
  • Phiên âm (nếu có): [ʌngʌm]
  • Nghĩa tiếng việt của ungum là: ngoại động từ|- bóc ra, mở ra

97381. unhabituated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích nghi; không quen|= unhabituated to the clima(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhabituated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhabituated tính từ|- không thích nghi; không quen|= unhabituated to the climate|+ không quen khí hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhabituated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhabituated là: tính từ|- không thích nghi; không quen|= unhabituated to the climate|+ không quen khí hậu

97382. unhacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng làm người viết văn thuê|- không nhàm chá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhacked tính từ|- không dùng làm người viết văn thuê|- không nhàm chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhacked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhacked là: tính từ|- không dùng làm người viết văn thuê|- không nhàm chán

97383. unhackneyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhàm, không sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhackneyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhackneyed tính từ|- không nhàm, không sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhackneyed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæknid]
  • Nghĩa tiếng việt của unhackneyed là: tính từ|- không nhàm, không sáo

97384. unhaft nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo cán ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhaft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhaft ngoại động từ|- tháo cán ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhaft
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của unhaft là: ngoại động từ|- tháo cán ra

97385. unhailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được hoan nghênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhailed tính từ|- không được hoan nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhailed là: tính từ|- không được hoan nghênh

97386. unhair nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhair ngoại động từ|- làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhair
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnheə]
  • Nghĩa tiếng việt của unhair là: ngoại động từ|- làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc)

97387. unhallow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhallow ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhallow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhallow là: ngoại động từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục

97388. unhallowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thánh hoá, không được tôn kính như thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhallowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhallowed tính từ|- không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhallowed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæloud]
  • Nghĩa tiếng việt của unhallowed là: tính từ|- không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng

97389. unhampered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhampered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhampered tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhampered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæmpəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unhampered là: tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại

97390. unhand nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho đi, thả ra, buông ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhand ngoại động từ|- cho đi, thả ra, buông ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhand
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhænd]
  • Nghĩa tiếng việt của unhand là: ngoại động từ|- cho đi, thả ra, buông ra

97391. unhandily nghĩa tiếng việt là xem unhandy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhandily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhandilyxem unhandy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhandily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhandily là: xem unhandy

97392. unhandiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vụng về|- tính bất tiện, tình trạng khó sử (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhandiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhandiness danh từ|- tính vụng về|- tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhandiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhændinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unhandiness là: danh từ|- tính vụng về|- tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng

97393. unhandsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu xí, xấu|- bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhandsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhandsome tính từ|- xấu xí, xấu|- bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhandsome
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhænsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của unhandsome là: tính từ|- xấu xí, xấu|- bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi

97394. unhandsomely nghĩa tiếng việt là xem unhandsome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhandsomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhandsomelyxem unhandsome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhandsomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhandsomely là: xem unhandsome

97395. unhandsomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xấu xí|- tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhandsomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhandsomeness danh từ|- tính xấu xí|- tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhandsomeness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhænsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unhandsomeness là: danh từ|- tính xấu xí|- tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi

97396. unhandy nghĩa tiếng việt là tính từ|- vụng, vụng về (người)|- bất tiện, khó sử dụng (d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhandy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhandy tính từ|- vụng, vụng về (người)|- bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhandy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhændi]
  • Nghĩa tiếng việt của unhandy là: tính từ|- vụng, vụng về (người)|- bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ)

97397. unhang nghĩa tiếng việt là nội động từ unhung|- hạ xuống, bỏ xuống (không treo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhang nội động từ unhung|- hạ xuống, bỏ xuống (không treo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhang
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unhang là: nội động từ unhung|- hạ xuống, bỏ xuống (không treo)

97398. unhanged nghĩa tiếng việt là tính từ|- hạ xuống, bỏ xuống|- thoát tội chết treo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhanged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhanged tính từ|- hạ xuống, bỏ xuống|- thoát tội chết treo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhanged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæɳd]
  • Nghĩa tiếng việt của unhanged là: tính từ|- hạ xuống, bỏ xuống|- thoát tội chết treo

97399. unhappily nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn|- bất hạnh, không may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhappily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhappily phó từ|- buồn|- bất hạnh, không may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhappily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhappily là: phó từ|- buồn|- bất hạnh, không may

97400. unhappiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó|- sự không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhappiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhappiness danh từ|- tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó|- sự không may, sự bất hạnh; vận rủi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhappiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæpinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unhappiness là: danh từ|- tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó|- sự không may, sự bất hạnh; vận rủi

97401. unhappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ|- không may, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhappy tính từ|- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ|- không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay|=an unhappy event|+ một việc không hay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhappy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæpi]
  • Nghĩa tiếng việt của unhappy là: tính từ|- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ|- không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay|=an unhappy event|+ một việc không hay

97402. unharbour nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đuổi khỏi hang (thú)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharbour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharbour ngoại động từ|- đuổi khỏi hang (thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharbour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unharbour là: ngoại động từ|- đuổi khỏi hang (thú)

97403. unhardened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhardened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhardened tính từ|- không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại|- chưa tôi (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhardened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhardened là: tính từ|- không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại|- chưa tôi (kim loại)

97404. unharmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharmed tính từ|- không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)|- không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharmed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhɑ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unharmed là: tính từ|- không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)|- không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)

97405. unharmful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hại, không gây hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharmful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharmful tính từ|- không có hại, không gây hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharmful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unharmful là: tính từ|- không có hại, không gây hại

97406. unharmonious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hài hoà; lộn xộn|- không nhất trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharmonious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharmonious tính từ|- không hài hoà; lộn xộn|- không nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharmonious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unharmonious là: tính từ|- không hài hoà; lộn xộn|- không nhất trí

97407. unharmoniously nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách không hài hoà; một cách lộn xộn|- một ca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharmoniously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharmoniously phó từ|- một cách không hài hoà; một cách lộn xộn|- một cách không nhất trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharmoniously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unharmoniously là: phó từ|- một cách không hài hoà; một cách lộn xộn|- một cách không nhất trí

97408. unharness nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo yên cương (ngựa)|- bỏ giáp, bỏ vũ khí (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharness ngoại động từ|- tháo yên cương (ngựa)|- bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhɑ:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của unharness là: ngoại động từ|- tháo yên cương (ngựa)|- bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)

97409. unharrowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bừa (ruộng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharrowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharrowed tính từ|- chưa bừa (ruộng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharrowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unharrowed là: tính từ|- chưa bừa (ruộng...)

97410. unharvested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unharvested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unharvested tính từ|- không gặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unharvested
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhɑ:vistid]
  • Nghĩa tiếng việt của unharvested là: tính từ|- không gặt

97411. unhasp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở khoá móc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhasp ngoại động từ|- mở khoá móc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhasp
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhɑ:sp]
  • Nghĩa tiếng việt của unhasp là: ngoại động từ|- mở khoá móc ra

97412. unhasting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vội vàng, không hấp tấp; cẩn thận; thận trọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhasting tính từ|- không vội vàng, không hấp tấp; cẩn thận; thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhasting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhasting là: tính từ|- không vội vàng, không hấp tấp; cẩn thận; thận trọng

97413. unhasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ tốn; không vội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhasty tính từ|- từ tốn; không vội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhasty là: tính từ|- từ tốn; không vội

97414. unhat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ mũ ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhat ngoại động từ|- bỏ mũ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhat
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæt]
  • Nghĩa tiếng việt của unhat là: ngoại động từ|- bỏ mũ ra

97415. unhatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nở (trứng)|- không tô nét chải, không gạch đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhatched tính từ|- không nở (trứng)|- không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhatched
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhætʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unhatched là: tính từ|- không nở (trứng)|- không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ)

97416. unhaunted nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhaunted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhaunted tính từ|- ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ|- không bị ám ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhaunted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhaunted là: tính từ|- ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ|- không bị ám ảnh

97417. unhazardous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguy hiểm; không phiêu lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhazardous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhazardous tính từ|- không nguy hiểm; không phiêu lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhazardous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhazardous là: tính từ|- không nguy hiểm; không phiêu lưu

97418. unhcr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn (united n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhcr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhcr (viết tắt)|- cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn (united nations high commissioner for refugees)|- viết tắt|- cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn (united nations high commissioner for refugees). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhcr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhcr là: (viết tắt)|- cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn (united nations high commissioner for refugees)|- viết tắt|- cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn (united nations high commissioner for refugees)

97419. unhead nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cắt đầu (đinh tán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhead ngoại động từ|- cắt đầu (đinh tán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhead
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhed]
  • Nghĩa tiếng việt của unhead là: ngoại động từ|- cắt đầu (đinh tán)

97420. unhealable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhealable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhealable tính từ|- không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhealable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhealable là: tính từ|- không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...)

97421. unhealthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc, hại sức khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhealthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhealthful tính từ|- độc, hại sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhealthful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhelθful]
  • Nghĩa tiếng việt của unhealthful là: tính từ|- độc, hại sức khoẻ

97422. unhealthfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất độc, tính chất có hại cho sức khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhealthfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhealthfulness danh từ|- tính chất độc, tính chất có hại cho sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhealthfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhelθfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unhealthfulness là: danh từ|- tính chất độc, tính chất có hại cho sức khoẻ

97423. unhealthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- ốm yếu, không có sức khoẻ|- có hại cho sức khoẻ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhealthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhealthily phó từ|- ốm yếu, không có sức khoẻ|- có hại cho sức khoẻ|- bệnh hoạn, không lành mạnh|- nguy hiểm đến tính mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhealthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhealthily là: phó từ|- ốm yếu, không có sức khoẻ|- có hại cho sức khoẻ|- bệnh hoạn, không lành mạnh|- nguy hiểm đến tính mạng

97424. unhealthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng sức khoẻ kém, tình trạng yếu đuối ốm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhealthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhealthiness danh từ|- tình trạng sức khoẻ kém, tình trạng yếu đuối ốm đau|- tính chất có hại cho sức khoẻ|- (nghĩa bóng) bệnh hoạn|- (quân sự), (từ lóng) tính chất nguy hiểm; tính chất trống (địa điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhealthiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhelθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unhealthiness là: danh từ|- tình trạng sức khoẻ kém, tình trạng yếu đuối ốm đau|- tính chất có hại cho sức khoẻ|- (nghĩa bóng) bệnh hoạn|- (quân sự), (từ lóng) tính chất nguy hiểm; tính chất trống (địa điểm)

97425. unhealthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ốm yếu, yếu đuối ốm đau|- hại sức khoẻ|- (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhealthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhealthy tính từ|- ốm yếu, yếu đuối ốm đau|- hại sức khoẻ|- (nghĩa bóng) bệnh hoạn|- (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhealthy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhelθi]
  • Nghĩa tiếng việt của unhealthy là: tính từ|- ốm yếu, yếu đuối ốm đau|- hại sức khoẻ|- (nghĩa bóng) bệnh hoạn|- (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm)

97426. unheard nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghe thấy, không ai nghe|=the ships sos was unhear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheard tính từ|- không nghe thấy, không ai nghe|=the ships sos was unheard|+ không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu|- không nghe phát biểu ý kiến|=it is unjust to condemn a prisoner unheard|+ không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheard
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unheard là: tính từ|- không nghe thấy, không ai nghe|=the ships sos was unheard|+ không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu|- không nghe phát biểu ý kiến|=it is unjust to condemn a prisoner unheard|+ không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng

97427. unheard-of nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa từng nghe thấy, chưa từng có|=an unheard-of act (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheard-of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheard-of tính từ|- chưa từng nghe thấy, chưa từng có|=an unheard-of act of bravery|+ một hành động dũng cảm chưa từng có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheard-of
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhə:dɔv]
  • Nghĩa tiếng việt của unheard-of là: tính từ|- chưa từng nghe thấy, chưa từng có|=an unheard-of act of bravery|+ một hành động dũng cảm chưa từng có

97428. unheart nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheart ngoại động từ|- làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến cho phải buồn chán, khiến cho phải u sầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unheart là: ngoại động từ|- làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến cho phải buồn chán, khiến cho phải u sầu

97429. unheartsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- (xcôtlân) buồn rầu; không vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheartsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheartsome tính từ|- (xcôtlân) buồn rầu; không vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheartsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unheartsome là: tính từ|- (xcôtlân) buồn rầu; không vui

97430. unheated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đun nóng, không được đốt nóng; không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheated tính từ|- không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm|- không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm|- không bị kích thích, không bị kích động, không bị xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unheated là: tính từ|- không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm|- không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm|- không bị kích thích, không bị kích động, không bị xúc động

97431. unhedged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có rào, không có giậu|- không được bảo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhedged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhedged tính từ|- không có rào, không có giậu|- không được bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhedged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhedged là: tính từ|- không có rào, không có giậu|- không được bảo vệ

97432. unheeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai chú ý đến, không ai để ý đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheeded tính từ|- không ai chú ý đến, không ai để ý đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheeded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhi:did]
  • Nghĩa tiếng việt của unheeded là: tính từ|- không ai chú ý đến, không ai để ý đến

97433. unheedful nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ of) không chú ý, không để ý (đến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheedful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheedful tính từ|- (+ of) không chú ý, không để ý (đến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheedful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhi:dful]
  • Nghĩa tiếng việt của unheedful là: tính từ|- (+ of) không chú ý, không để ý (đến)

97434. unheeding nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheeding tính từ|- (+ to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheeding
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhi:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unheeding là: tính từ|- (+ to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến)

97435. unheired nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có người thừa kế, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheired tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người nối dõi; không có người kế tục, không có người kế thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unheired là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người nối dõi; không có người kế tục, không có người kế thừa

97436. unhele nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; kha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhele là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhele ngoại động từ|- (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá|- dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhele
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhele là: ngoại động từ|- (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá|- dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà)

97437. unhelm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ bánh lái (tàu) ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhelm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhelm ngoại động từ|- bỏ bánh lái (tàu) ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhelm
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhelm]
  • Nghĩa tiếng việt của unhelm là: ngoại động từ|- bỏ bánh lái (tàu) ra

97438. unhelped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giúp đỡ, không được ủng hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhelped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhelped tính từ|- không được giúp đỡ, không được ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhelped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhelped là: tính từ|- không được giúp đỡ, không được ủng hộ

97439. unhelpful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giúp đỡ gì được; không có tác dụng, vô ích,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhelpful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhelpful tính từ|- không giúp đỡ gì được; không có tác dụng, vô ích, vô bổ, vô hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhelpful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhelpful]
  • Nghĩa tiếng việt của unhelpful là: tính từ|- không giúp đỡ gì được; không có tác dụng, vô ích, vô bổ, vô hiệu

97440. unhemmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không viền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhemmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhemmed tính từ|- không viền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhemmed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhemd]
  • Nghĩa tiếng việt của unhemmed là: tính từ|- không viền

97441. unhemmet nghĩa tiếng việt là tính từ|- không viền quanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhemmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhemmet tính từ|- không viền quanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhemmet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhemmet là: tính từ|- không viền quanh

97442. unheralded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không báo trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheralded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheralded tính từ|- không báo trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheralded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnherəldid]
  • Nghĩa tiếng việt của unheralded là: tính từ|- không báo trước

97443. unheritable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không có quyền được thừa kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheritable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheritable tính từ|- (pháp lý) không có quyền được thừa kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheritable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unheritable là: tính từ|- (pháp lý) không có quyền được thừa kế

97444. unheroic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không anh hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheroic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheroic tính từ|- không anh hùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheroic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhirouik]
  • Nghĩa tiếng việt của unheroic là: tính từ|- không anh hùng

97445. unheroical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unheroic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unheroical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unheroical tính từ|- xem unheroic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unheroical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unheroical là: tính từ|- xem unheroic

97446. unhesitating nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhesitating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhesitating tính từ|- không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhesitating
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnheziteitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unhesitating là: tính từ|- không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định

97447. unhesitatingly nghĩa tiếng việt là xem unhesitating(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhesitatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhesitatinglyxem unhesitating. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhesitatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhesitatingly là: xem unhesitating

97448. unhewn nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đốn; không đẽo|- (nghĩa bóng) không trau chuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhewn tính từ|- không đốn; không đẽo|- (nghĩa bóng) không trau chuốt, không gọt giũa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhewn
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhju:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unhewn là: tính từ|- không đốn; không đẽo|- (nghĩa bóng) không trau chuốt, không gọt giũa

97449. unhidden nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giấu giếm, không che giấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhidden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhidden tính từ|- không giấu giếm, không che giấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhidden
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhidn]
  • Nghĩa tiếng việt của unhidden là: tính từ|- không giấu giếm, không che giấu

97450. unhindered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhindered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhindered tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhindered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhindered là: tính từ|- không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do

97451. unhinge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhinge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhinge ngoại động từ|- nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra|=to unhinge a door|+ tháo cửa|- (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí)|=his mind is unhinged|+ đầu óc nó rối lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhinge
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhindʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của unhinge là: ngoại động từ|- nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra|=to unhinge a door|+ tháo cửa|- (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí)|=his mind is unhinged|+ đầu óc nó rối lên

97452. unhired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ai thuê; không để cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhired tính từ|- không được ai thuê; không để cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhired là: tính từ|- không được ai thuê; không để cho thuê

97453. unhistoric nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính lịch sử, không có ý nghĩa lịch sử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhistoric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhistoric tính từ|- không có tính lịch sử, không có ý nghĩa lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhistoric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhistoric là: tính từ|- không có tính lịch sử, không có ý nghĩa lịch sử

97454. unhistorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhistorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhistorical tính từ|- không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhistorical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhistɔrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unhistorical là: tính từ|- không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích

97455. unhitch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo ở móc ra|- tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhitch ngoại động từ|- tháo ở móc ra|- tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhitch
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhitʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unhitch là: ngoại động từ|- tháo ở móc ra|- tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe

97456. unhive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dời tổ; đưa ra khỏi tổ (ong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhive ngoại động từ|- dời tổ; đưa ra khỏi tổ (ong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhive là: ngoại động từ|- dời tổ; đưa ra khỏi tổ (ong)

97457. unhoard nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy từ trong nguồn dự trữ, đánh cắp từ tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhoard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhoard ngoại động từ|- lấy từ trong nguồn dự trữ, đánh cắp từ trong nguồn dự trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhoard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhoard là: ngoại động từ|- lấy từ trong nguồn dự trữ, đánh cắp từ trong nguồn dự trữ

97458. unholily nghĩa tiếng việt là xem unholy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unholily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unholilyxem unholy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unholily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unholily là: xem unholy

97459. unholiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không linh thiêng|- sự không tín ngưỡng, tính vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unholiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unholiness danh từ|- tính không linh thiêng|- sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần|- (thông tục) tính khủng khiếp, tính xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unholiness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhoulinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unholiness là: danh từ|- tính không linh thiêng|- sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần|- (thông tục) tính khủng khiếp, tính xấu xa

97460. unholy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không linh thiêng|- không tín ngưỡng, vô đạo, báng bô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unholy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unholy tính từ|- không linh thiêng|- không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần|- (thông tục) khủng khiếp, xấu xa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unholy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhouli]
  • Nghĩa tiếng việt của unholy là: tính từ|- không linh thiêng|- không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần|- (thông tục) khủng khiếp, xấu xa

97461. unhomely nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiện nghi, không ấm cúng; không hấp dẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhomely tính từ|- không tiện nghi, không ấm cúng; không hấp dẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhomely là: tính từ|- không tiện nghi, không ấm cúng; không hấp dẫn

97462. unhomogeneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhomogeneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhomogeneous tính từ|- không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhomogeneous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhomogeneous là: tính từ|- không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất

97463. unhomogenised nghĩa tiếng việt là cách viết khác : unhomogenized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhomogenised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhomogenisedcách viết khác : unhomogenized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhomogenised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhomogenised là: cách viết khác : unhomogenized

97464. unhomogenized nghĩa tiếng việt là cách viết khác : unhomogenised(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhomogenized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhomogenizedcách viết khác : unhomogenised. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhomogenized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhomogenized là: cách viết khác : unhomogenised

97465. unhonest nghĩa tiếng việt là tính từ|- (phương ngữ) không trung thực|- (phương ngữ) không đú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhonest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhonest tính từ|- (phương ngữ) không trung thực|- (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không đoan trang|- (phương ngữ) không thích hợp, không thoả đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhonest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhonest là: tính từ|- (phương ngữ) không trung thực|- (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không đoan trang|- (phương ngữ) không thích hợp, không thoả đáng

97466. unhonoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tôn kính, không được kính trọng; bị khin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhonoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhonoured tính từ|- không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhonoured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔnəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unhonoured là: tính từ|- không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh

97467. unhood nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhood ngoại động từ|- cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhood là: ngoại động từ|- cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu

97468. unhook nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở khuy (áo)|=to become unhooked|+ mở khuy áo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhook ngoại động từ|- mở khuy (áo)|=to become unhooked|+ mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra|- tháo ở móc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhook
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhuk]
  • Nghĩa tiếng việt của unhook là: ngoại động từ|- mở khuy (áo)|=to become unhooked|+ mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra|- tháo ở móc ra

97469. unhoop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo bỏ vành đai (thùng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhoop ngoại động từ|- tháo bỏ vành đai (thùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhoop
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của unhoop là: ngoại động từ|- tháo bỏ vành đai (thùng...)

97470. unhoped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chờ đợi, không mong đợi, không mong ước; bất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhoped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhoped tính từ|- không chờ đợi, không mong đợi, không mong ước; bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhoped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhoped là: tính từ|- không chờ đợi, không mong đợi, không mong ước; bất ngờ

97471. unhoped-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mong ước, không đợi chờ, bất ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhoped-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhoped-for tính từ|- không mong ước, không đợi chờ, bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhoped-for
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhouptfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của unhoped-for là: tính từ|- không mong ước, không đợi chờ, bất ngờ

97472. unhopeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hứa hẹn; không có hy vọng|- không còn hy vọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhopeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhopeful tính từ|- không hứa hẹn; không có hy vọng|- không còn hy vọng; vô vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhopeful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhopeful là: tính từ|- không hứa hẹn; không có hy vọng|- không còn hy vọng; vô vọng

97473. unhorse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho ngã ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhorse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhorse ngoại động từ|- làm cho ngã ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhorse
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của unhorse là: ngoại động từ|- làm cho ngã ngựa

97474. unhospitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mến khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhospitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhospitable tính từ|- không mến khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhospitable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhɔspitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unhospitable là: tính từ|- không mến khách

97475. unhostile nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thù địch; thân thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhostile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhostile tính từ|- không thù địch; thân thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhostile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhostile là: tính từ|- không thù địch; thân thiện

97476. unhouse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhouse ngoại động từ|- đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhouse
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhauz]
  • Nghĩa tiếng việt của unhouse là: ngoại động từ|- đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu

97477. unhoused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhà cửa; bị đuổi khỏi nhà, bị đuổi khỏi nơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhoused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhoused tính từ|- không nhà cửa; bị đuổi khỏi nhà, bị đuổi khỏi nơi trú ẩn; lâm cảnh màn trời chiếu đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhoused
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhoused là: tính từ|- không nhà cửa; bị đuổi khỏi nhà, bị đuổi khỏi nơi trú ẩn; lâm cảnh màn trời chiếu đất

97478. unhulled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nông nghiệp) không bóc bỏ|= unhulled rice|+ thóc chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhulled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhulled tính từ|- (nông nghiệp) không bóc bỏ|= unhulled rice|+ thóc chưa xay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhulled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhulled là: tính từ|- (nông nghiệp) không bóc bỏ|= unhulled rice|+ thóc chưa xay

97479. unhuman nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là con người; không thuộc con người, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhuman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhuman tính từ|- không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhuman
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhju:mən]
  • Nghĩa tiếng việt của unhuman là: tính từ|- không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người

97480. unhumanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất lòng nhân đạo|- làm mất tính người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhumanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhumanize ngoại động từ|- làm mất lòng nhân đạo|- làm mất tính người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhumanize
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhju:mənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unhumanize là: ngoại động từ|- làm mất lòng nhân đạo|- làm mất tính người

97481. unhumbled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hạ mình; không chịu lụy, không chịu nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhumbled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhumbled tính từ|- không hạ mình; không chịu lụy, không chịu nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhumbled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhumbled là: tính từ|- không hạ mình; không chịu lụy, không chịu nhục

97482. unhumorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hài hước, không hóm hỉnh; nghiêm trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhumorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhumorous tính từ|- không hài hước, không hóm hỉnh; nghiêm trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhumorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhumorous là: tính từ|- không hài hước, không hóm hỉnh; nghiêm trang

97483. unhung nghĩa tiếng việt là nội động từ unhung|- hạ xuống, bỏ xuống (không treo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhung nội động từ unhung|- hạ xuống, bỏ xuống (không treo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhung
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhæɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unhung là: nội động từ unhung|- hạ xuống, bỏ xuống (không treo)

97484. unhunted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhunted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhunted tính từ|- không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi theo|- không dành để săn bắn (vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhunted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhunted là: tính từ|- không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi theo|- không dành để săn bắn (vùng)

97485. unhurried nghĩa tiếng việt là tính từ|- thong thả, không vội vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhurried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhurried tính từ|- thong thả, không vội vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhurried
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhʌrid]
  • Nghĩa tiếng việt của unhurried là: tính từ|- thong thả, không vội vàng

97486. unhurt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thương, không bị đau; vô sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhurt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhurt tính từ|- không bị thương, không bị đau; vô sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhurt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của unhurt là: tính từ|- không bị thương, không bị đau; vô sự

97487. unhurtful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hại; vô hại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhurtful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhurtful tính từ|- không có hại; vô hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhurtful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhurtful là: tính từ|- không có hại; vô hại

97488. unhusbanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cày bừa, không trồng trọt (đất)|- không chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhusbanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhusbanded tính từ|- không cày bừa, không trồng trọt (đất)|- không chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhusbanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhusbanded là: tính từ|- không cày bừa, không trồng trọt (đất)|- không chồng

97489. unhusk nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhusk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhusk ngoại động từ|- bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhusk
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhʌsk]
  • Nghĩa tiếng việt của unhusk là: ngoại động từ|- bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc)

97490. unhydrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hydrat hoá; không bị thủy hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhydrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhydrated tính từ|- không hydrat hoá; không bị thủy hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhydrated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhydrated là: tính từ|- không hydrat hoá; không bị thủy hợp

97491. unhydrolyzed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thủy phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhydrolyzed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhydrolyzed tính từ|- không bị thủy phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhydrolyzed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhydrolyzed là: tính từ|- không bị thủy phân

97492. unhygienic nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất vệ sinh; hại sức khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhygienic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhygienic tính từ|- mất vệ sinh; hại sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhygienic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnhaidʤi:nik]
  • Nghĩa tiếng việt của unhygienic là: tính từ|- mất vệ sinh; hại sức khoẻ

97493. unhyphenated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dấu nối ở giữa|- không có nguồn gốc lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhyphenated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhyphenated tính từ|- không có dấu nối ở giữa|- không có nguồn gốc lai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhyphenated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhyphenated là: tính từ|- không có dấu nối ở giữa|- không có nguồn gốc lai

97494. unhypocritical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đạo đức giả; không giả nhân giả nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhypocritical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhypocritical tính từ|- không đạo đức giả; không giả nhân giả nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhypocritical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhypocritical là: tính từ|- không đạo đức giả; không giả nhân giả nghĩa

97495. unhypothecated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không bị cầm cố, không bị cầm đợ (bất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhypothecated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhypothecated tính từ|- (pháp lý) không bị cầm cố, không bị cầm đợ (bất động sản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhypothecated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhypothecated là: tính từ|- (pháp lý) không bị cầm cố, không bị cầm đợ (bất động sản)

97496. unhysterical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) không thuộc chứng ictêri; không mắc ictêri|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unhysterical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unhysterical tính từ|- (y học) không thuộc chứng ictêri; không mắc ictêri|- không quá kích động; không cuồng loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unhysterical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unhysterical là: tính từ|- (y học) không thuộc chứng ictêri; không mắc ictêri|- không quá kích động; không cuồng loạn

97497. uni- nghĩa tiếng việt là hình thái cấu tạo từ ghép|- đơn; một|= unicellular|+ đơn bào|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uni- là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uni-hình thái cấu tạo từ ghép|- đơn; một|= unicellular|+ đơn bào|- unicolour|- cùng một màu|- univalent|- đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uni-
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uni- là: hình thái cấu tạo từ ghép|- đơn; một|= unicellular|+ đơn bào|- unicolour|- cùng một màu|- univalent|- đơn trị

97498. unianticipated inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát không được lường trước.|+ là phần lạm phát co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unianticipated inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unianticipated inflation(econ) lạm phát không được lường trước.|+ là phần lạm phát có thật mà con người không dự kiến; trong thức tế trừ đi lạm phát kỳ vọng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unianticipated inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unianticipated inflation là: (econ) lạm phát không được lường trước.|+ là phần lạm phát có thật mà con người không dự kiến; trong thức tế trừ đi lạm phát kỳ vọng.

97499. uniat nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng uniate|- thuộc về giáo hội ở đông âu hoặc vùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniat tính từ, cũng uniate|- thuộc về giáo hội ở đông âu hoặc vùng cận đông, chấp nhận thẩm quyền của giáo hoàng nhưng vẫn giữ nghi thức tế tự của mình|* danh từ|- tín đồ của giáo hội này. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniat là: tính từ, cũng uniate|- thuộc về giáo hội ở đông âu hoặc vùng cận đông, chấp nhận thẩm quyền của giáo hoàng nhưng vẫn giữ nghi thức tế tự của mình|* danh từ|- tín đồ của giáo hội này

97500. uniaxial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có một trục||@uniaxial|- đơn trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniaxial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniaxial tính từ|- có một trục||@uniaxial|- đơn trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniaxial
  • Phiên âm (nếu có): [ju:niæksiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uniaxial là: tính từ|- có một trục||@uniaxial|- đơn trục

97501. unicameral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về quốc hội) chỉ có một viện; độc viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicameral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicameral tính từ|- (nói về quốc hội) chỉ có một viện; độc viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicameral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicameral là: tính từ|- (nói về quốc hội) chỉ có một viện; độc viện

97502. unicamerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- một ô; một phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicamerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicamerate tính từ|- một ô; một phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicamerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicamerate là: tính từ|- một ô; một phòng

97503. unicapsular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) một túi; một bao, một nang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicapsular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicapsular tính từ|- (thông tục) một túi; một bao, một nang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicapsular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicapsular là: tính từ|- (thông tục) một túi; một bao, một nang

97504. unicef nghĩa tiếng việt là (viết tắt), trước kia là united nations international children s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicef (viết tắt), trước kia là united nations international children s emergency fund|- quỹ nhi đồng liên hiệp quốc (united nations children s fund). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicef
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicef là: (viết tắt), trước kia là united nations international children s emergency fund|- quỹ nhi đồng liên hiệp quốc (united nations children s fund)

97505. unicell nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh vật đơn bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicell danh từ|- sinh vật đơn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicell là: danh từ|- sinh vật đơn bào

97506. unicellate nghĩa tiếng việt là xem unicellular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicellate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicellatexem unicellular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicellate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicellate là: xem unicellular

97507. unicellular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) đơn bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicellular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicellular tính từ|- (sinh vật học) đơn bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicellular
  • Phiên âm (nếu có): [ju:niseljulə]
  • Nghĩa tiếng việt của unicellular là: tính từ|- (sinh vật học) đơn bào

97508. unicellularity nghĩa tiếng việt là xem unicellular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicellularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicellularityxem unicellular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicellularity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicellularity là: xem unicellular

97509. unicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất độc nhất, tính chất đơn nhất, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicity danh từ|- tính chất độc nhất, tính chất đơn nhất, tính chất duy nhất|- tính chất hiếm có, tính chất hiếm hoi||@unicity|- tính duy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicity là: danh từ|- tính chất độc nhất, tính chất đơn nhất, tính chất duy nhất|- tính chất hiếm có, tính chất hiếm hoi||@unicity|- tính duy nhất

97510. unicode nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicode danh từ|- bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do unicode consortium phát triển trong thời gian từ 1988 đến 1991) do dùng hai byte thể hiện từng ký tự, unicode cho phép thể hiện hầu hết mọi ngôn ngữ viết trên thế giới bằng một tập ký tự đơn nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicode là: danh từ|- bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do unicode consortium phát triển trong thời gian từ 1988 đến 1991) do dùng hai byte thể hiện từng ký tự, unicode cho phép thể hiện hầu hết mọi ngôn ngữ viết trên thế giới bằng một tập ký tự đơn nhất)

97511. unicoherent nghĩa tiếng việt là đính đơn, mạch lạc đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicoherent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicoherentđính đơn, mạch lạc đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicoherent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicoherent là: đính đơn, mạch lạc đơn

97512. unicolour nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicolour tính từ|- chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicolour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicolour là: tính từ|- chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous

97513. unicoloured nghĩa tiếng việt là xem unicolour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicoloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicolouredxem unicolour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicoloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicoloured là: xem unicolour

97514. unicolourous nghĩa tiếng việt là xem unicolour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicolourous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicolourousxem unicolour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicolourous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicolourous là: xem unicolour

97515. unicorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicorn danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicorn
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unicorn là: danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)

97516. unicorn-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicorn-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicorn-fish danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicorn-fish
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unicorn-fish là: danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)

97517. unicorn-whale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicorn-whale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicorn-whale danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicorn-whale
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nikɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unicorn-whale là: danh từ|- (thần thoại,thần học) con kỳ lân|- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)

97518. unicursal nghĩa tiếng việt là đơn hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicursal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicursalđơn hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicursal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicursal là: đơn hoạch

97519. unicycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đạp một bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicycle danh từ|- xe đạp một bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicycle là: danh từ|- xe đạp một bánh

97520. unicyclist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe đạp một bánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unicyclist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unicyclist danh từ|- người đi xe đạp một bánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unicyclist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unicyclist là: danh từ|- người đi xe đạp một bánh

97521. unidead nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ý kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unidead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unidead tính từ|- không có ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unidead
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnaidiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unidead là: tính từ|- không có ý kiến

97522. unideal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lý tưởng, nôm na, tầm thường, kém cỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unideal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unideal tính từ|- không lý tưởng, nôm na, tầm thường, kém cỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unideal
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnaidiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unideal là: tính từ|- không lý tưởng, nôm na, tầm thường, kém cỏi

97523. unidealized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lý tưởng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unidealized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unidealized tính từ|- không lý tưởng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unidealized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unidealized là: tính từ|- không lý tưởng hoá

97524. unidentifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhận biết, không thể nhận diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unidentifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unidentifiable tính từ|- không thể nhận biết, không thể nhận diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unidentifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unidentifiable là: tính từ|- không thể nhận biết, không thể nhận diện

97525. unidentified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đồng nhất hoá|- chưa được nhận biết, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unidentified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unidentified tính từ|- không được đồng nhất hoá|- chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unidentified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnaidentifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unidentified là: tính từ|- không được đồng nhất hoá|- chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích

97526. unideological nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc tư tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unideological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unideological tính từ|- không thuộc tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unideological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unideological là: tính từ|- không thuộc tư tưởng

97527. unidiomatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ|=unidioma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unidiomatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unidiomatic tính từ|- không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ|=unidiomatic english|+ tiếng anh không đúng như của người anh nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unidiomatic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,idiəmætik]
  • Nghĩa tiếng việt của unidiomatic là: tính từ|- không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ|=unidiomatic english|+ tiếng anh không đúng như của người anh nói

97528. unidirectional nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo một phương hướng duy nhất||@unidirectional|- (điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unidirectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unidirectional tính từ|- theo một phương hướng duy nhất||@unidirectional|- (điều khiển học) đơn hướng, có một bậc tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unidirectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unidirectional là: tính từ|- theo một phương hướng duy nhất||@unidirectional|- (điều khiển học) đơn hướng, có một bậc tự do

97529. unido guidelines nghĩa tiếng việt là (econ) các hướng dẫn của unido.|+ một kỹ thuật thẩm định dự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unido guidelines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unido guidelines(econ) các hướng dẫn của unido.|+ một kỹ thuật thẩm định dự án ở các nước đang phát triển và là một phiên bản của phương pháp little-mirrlees.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unido guidelines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unido guidelines là: (econ) các hướng dẫn của unido.|+ một kỹ thuật thẩm định dự án ở các nước đang phát triển và là một phiên bản của phương pháp little-mirrlees.

97530. uniface nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẽ mặt người chỉ ở một phía (tiền; huân chươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniface tính từ|- có vẽ mặt người chỉ ở một phía (tiền; huân chương; giấy bạc...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniface là: tính từ|- có vẽ mặt người chỉ ở một phía (tiền; huân chương; giấy bạc...)

97531. unifacial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (khổ) một mặt (gia công)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unifacial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unifacial tính từ|- (khổ) một mặt (gia công). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unifacial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unifacial là: tính từ|- (khổ) một mặt (gia công)

97532. unifactorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- một yếu tố, một nhân tố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unifactorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unifactorial tính từ|- một yếu tố, một nhân tố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unifactorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unifactorial là: tính từ|- một yếu tố, một nhân tố

97533. unifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thống nhất được, có thể hợp nhất được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unifiable tính từ|- có thể thống nhất được, có thể hợp nhất được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unifiable
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unifiable là: tính từ|- có thể thống nhất được, có thể hợp nhất được

97534. unific nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng thống nhất, có tác dụng liên hợp, co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unific tính từ|- có tác dụng thống nhất, có tác dụng liên hợp, có tác dụng đoàn kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unific là: tính từ|- có tác dụng thống nhất, có tác dụng liên hợp, có tác dụng đoàn kết

97535. unification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thống nhất, sự hợp nhất||@unification|- sự thốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unification danh từ|- sự thống nhất, sự hợp nhất||@unification|- sự thống nhất, sự hợp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unification
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của unification là: danh từ|- sự thống nhất, sự hợp nhất||@unification|- sự thống nhất, sự hợp nhất

97536. unified nghĩa tiếng việt là thống nhất, hợp nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unifiedthống nhất, hợp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unified là: thống nhất, hợp nhất

97537. unifier nghĩa tiếng việt là xem unify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unifierxem unify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unifier là: xem unify

97538. uniflated nghĩa tiếng việt là tính từ|- xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniflated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniflated tính từ|- xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniflated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uniflated là: tính từ|- xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô)

97539. uniflorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) chỉ có một hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniflorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniflorous tính từ|- (thực vật học) chỉ có một hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniflorous
  • Phiên âm (nếu có): [ju:niflɔ:rəs]
  • Nghĩa tiếng việt của uniflorous là: tính từ|- (thực vật học) chỉ có một hoa

97540. uniflow nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện)|- (uniflo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniflow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniflow tính từ|- (kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện)|- (uniflow traffic) vận chuyển một chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniflow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniflow là: tính từ|- (kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện)|- (uniflow traffic) vận chuyển một chiều

97541. unifoliate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) một lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unifoliate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unifoliate tính từ|- (thực vật học) một lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unifoliate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unifoliate là: tính từ|- (thực vật học) một lá

97542. uniforce nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniforce danh từ|- (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những nước đồng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniforce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniforce là: danh từ|- (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những nước đồng minh

97543. uniform nghĩa tiếng việt là tính từ|- đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau|=of uniform le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniform tính từ|- đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau|=of uniform length|+ cùng một chiều dài như nhau|- không thay đổi, không biến hoá, đều|=to keep at a uniform temperature|+ giữ ở một nhiệt độ không đổi|=uniform movement|+ chuyển động đều|* danh từ|- đồng phục; (quân) quân phục|* ngoại động từ|- (quân sự) mặc quân phục||@uniform|- đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniform
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của uniform là: tính từ|- đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau|=of uniform length|+ cùng một chiều dài như nhau|- không thay đổi, không biến hoá, đều|=to keep at a uniform temperature|+ giữ ở một nhiệt độ không đổi|=uniform movement|+ chuyển động đều|* danh từ|- đồng phục; (quân) quân phục|* ngoại động từ|- (quân sự) mặc quân phục||@uniform|- đều

97544. uniformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặc đồng phục, mặc quân phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformed tính từ|- mặc đồng phục, mặc quân phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniformed là: tính từ|- mặc đồng phục, mặc quân phục

97545. uniformise nghĩa tiếng việt là đơn trị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformiseđơn trị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniformise là: đơn trị hoá

97546. uniformity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giống nhau, tính đồng dạng|- tính chất (trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformity danh từ|- tính giống nhau, tính đồng dạng|- tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu|=the uniformity of the movement|+ tính chất đều của chuyển động||@uniformity|- tính đều; tính đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformity
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nifɔ:miti]
  • Nghĩa tiếng việt của uniformity là: danh từ|- tính giống nhau, tính đồng dạng|- tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu|=the uniformity of the movement|+ tính chất đều của chuyển động||@uniformity|- tính đều; tính đơn trị

97547. uniformization nghĩa tiếng việt là (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều|- u. of analytic functi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformization(giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều|- u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniformization là: (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều|- u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích

97548. uniformize nghĩa tiếng việt là (giải tích) đơn trị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformize(giải tích) đơn trị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniformize là: (giải tích) đơn trị hoá

97549. uniformizing nghĩa tiếng việt là (giải tích) đơn trị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformizing(giải tích) đơn trị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformizing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniformizing là: (giải tích) đơn trị hoá

97550. uniformly nghĩa tiếng việt là phó từ|- đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu|- không thay đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformly phó từ|- đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu|- không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )||@uniformly|- đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniformly là: phó từ|- đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu|- không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )||@uniformly|- đều

97551. uniformness nghĩa tiếng việt là xem uniform(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniformness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniformnessxem uniform. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniformness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniformness là: xem uniform

97552. unify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thống nhất, hợp nhất||@unify|- hợp nhất, thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unify ngoại động từ|- thống nhất, hợp nhất||@unify|- hợp nhất, thống nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unify
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nifai]
  • Nghĩa tiếng việt của unify là: ngoại động từ|- thống nhất, hợp nhất||@unify|- hợp nhất, thống nhất

97553. unigeniture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) tình trạng con một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unigeniture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unigeniture danh từ|- (văn học) tình trạng con một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unigeniture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unigeniture là: danh từ|- (văn học) tình trạng con một

97554. unilateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- ở về một phía, một bên|- một bên, đơn phương|=unila(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unilateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unilateral tính từ|- ở về một phía, một bên|- một bên, đơn phương|=unilateral contract|+ hợp đồng ràng buộc một bên|=unilateral repudiation of a treaty|+ sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước||@unilateral|- (thống kê) một phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unilateral
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nilætərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unilateral là: tính từ|- ở về một phía, một bên|- một bên, đơn phương|=unilateral contract|+ hợp đồng ràng buộc một bên|=unilateral repudiation of a treaty|+ sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước||@unilateral|- (thống kê) một phía

97555. unilaterally nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở về một phía; một bên, đơn phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unilaterally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unilaterally phó từ|- ở về một phía; một bên, đơn phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unilaterally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unilaterally là: phó từ|- ở về một phía; một bên, đơn phương

97556. unilinear nghĩa tiếng việt là tính từ|- một hướng; đơn tuyến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unilinear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unilinear tính từ|- một hướng; đơn tuyến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unilinear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unilinear là: tính từ|- một hướng; đơn tuyến

97557. unilingual nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất đơn ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unilingual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unilingual tính từ|- có tính chất đơn ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unilingual
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unilingual là: tính từ|- có tính chất đơn ngữ

97558. uniliteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một con chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniliteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniliteral tính từ|- chỉ có một con chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniliteral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniliteral là: tính từ|- chỉ có một con chữ

97559. unilluminated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chiếu sáng, không soi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unilluminated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unilluminated tính từ|- không chiếu sáng, không soi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unilluminated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnilju:mineitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unilluminated là: tính từ|- không chiếu sáng, không soi sáng

97560. unilluminating nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tác dụng chiếu sáng|- không thể mở mang t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unilluminating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unilluminating tính từ|- không có tác dụng chiếu sáng|- không thể mở mang trí tuệ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unilluminating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unilluminating là: tính từ|- không có tác dụng chiếu sáng|- không thể mở mang trí tuệ được

97561. unillumined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unillumined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unillumined tính từ|- không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời|- không được phấn khởi, không được rạng rỡ|- không được giáo hoá, không được mở mang trí tuệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unillumined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unillumined là: tính từ|- không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời|- không được phấn khởi, không được rạng rỡ|- không được giáo hoá, không được mở mang trí tuệ

97562. unillusioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ảo tưởng ảnh hưởng đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unillusioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unillusioned tính từ|- không bị ảo tưởng ảnh hưởng đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unillusioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unillusioned là: tính từ|- không bị ảo tưởng ảnh hưởng đến

97563. unillustrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không minh hoạ|- không in tranh ảnh (sách, báo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unillustrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unillustrated tính từ|- không minh hoạ|- không in tranh ảnh (sách, báo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unillustrated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniləstreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unillustrated là: tính từ|- không minh hoạ|- không in tranh ảnh (sách, báo...)

97564. unillustrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tác dụng minh hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unillustrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unillustrative tính từ|- không có tác dụng minh hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unillustrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unillustrative là: tính từ|- không có tác dụng minh hoạ

97565. unilocular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) một ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unilocular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unilocular tính từ|- (thực vật học) một ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unilocular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unilocular là: tính từ|- (thực vật học) một ô

97566. unimaginable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimaginable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimaginable tính từ|- không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimaginable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnimædʤinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unimaginable là: tính từ|- không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường

97567. unimaginative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giàu óc tưởng tượng|- thiếu sáng kiến, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimaginative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimaginative tính từ|- không giàu óc tưởng tượng|- thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimaginative
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimædʤinətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unimaginative là: tính từ|- không giàu óc tưởng tượng|- thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo

97568. unimaginativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trí tưởng tượng nghèo nàn|- sự thiếu sáng kiến, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimaginativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimaginativeness danh từ|- trí tưởng tượng nghèo nàn|- sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimaginativeness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimædʤinətivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unimaginativeness là: danh từ|- trí tưởng tượng nghèo nàn|- sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo

97569. unimagined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimagined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimagined tính từ|- không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimagined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimagined là: tính từ|- không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật

97570. unimbued nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm đẫm|- (nghĩa bóng) không thấm nhuần; khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimbued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimbued tính từ|- không thấm đẫm|- (nghĩa bóng) không thấm nhuần; không nhiễm đầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimbued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimbued là: tính từ|- không thấm đẫm|- (nghĩa bóng) không thấm nhuần; không nhiễm đầy

97571. unimflammability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimflammability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimflammability danh từ|- tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimflammability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnin,flæməbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unimflammability là: danh từ|- tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó cháy

97572. unimflammable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bắt lửa, không bén lửa, khó cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimflammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimflammable tính từ|- không bắt lửa, không bén lửa, khó cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimflammable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninflæməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unimflammable là: tính từ|- không bắt lửa, không bén lửa, khó cháy

97573. unimitated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là bắt chước, không phải là sao chép|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimitated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimitated tính từ|- không phải là bắt chước, không phải là sao chép|- không giả tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimitated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimitated là: tính từ|- không phải là bắt chước, không phải là sao chép|- không giả tạo

97574. unimodal nghĩa tiếng việt là (thống kê) một mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimodal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimodal(thống kê) một mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimodal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimodal là: (thống kê) một mốt

97575. unimodular nghĩa tiếng việt là (đại số) đơn môđula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimodular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimodular(đại số) đơn môđula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimodular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimodular là: (đại số) đơn môđula

97576. unimpaired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpaired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpaired tính từ|- không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpaired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpeəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpaired là: tính từ|- không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn

97577. unimpassioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đam mê, không ham muốn; bình thản; thờ ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpassioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpassioned tính từ|- không đam mê, không ham muốn; bình thản; thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpassioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimpassioned là: tính từ|- không đam mê, không ham muốn; bình thản; thờ ơ

97578. unimpeachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc|=new(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpeachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpeachable tính từ|- không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc|=news from an unimpeachable source|+ tin từ một nguồn rất chắc|- không thể bắt bẻ, không thể chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpeachable
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnimpi:tʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpeachable là: tính từ|- không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc|=news from an unimpeachable source|+ tin từ một nguồn rất chắc|- không thể bắt bẻ, không thể chê trách

97579. unimpeachableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính chă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpeachableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpeachableness danh từ|- tính không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính chắc chắn|- tính không thể bắt bẻ, tính không thể chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpeachableness
  • Phiên âm (nếu có): [,ʌnimpi:tʃəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpeachableness là: danh từ|- tính không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính chắc chắn|- tính không thể bắt bẻ, tính không thể chê trách

97580. unimpeachably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpeachably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpeachably phó từ|- không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpeachably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimpeachably là: phó từ|- không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy

97581. unimpeached nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bắt bẻ, không bị chê trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpeached là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpeached tính từ|- không bị bắt bẻ, không bị chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpeached
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpi:tʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpeached là: tính từ|- không bị bắt bẻ, không bị chê trách

97582. unimpeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpeded tính từ|- không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpeded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpi:did]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpeded là: tính từ|- không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại

97583. unimportance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimportance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimportance danh từ|- tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimportance
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpɔ:təns]
  • Nghĩa tiếng việt của unimportance là: danh từ|- tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể

97584. unimportant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quan trọng, không đáng kể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimportant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimportant tính từ|- không quan trọng, không đáng kể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimportant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpɔ:tənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unimportant là: tính từ|- không quan trọng, không đáng kể

97585. unimposing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không oai, không oai nghiêm, không hùng vĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimposing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimposing tính từ|- không oai, không oai nghiêm, không hùng vĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimposing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpouziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unimposing là: tính từ|- không oai, không oai nghiêm, không hùng vĩ

97586. unimpoverished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm cho nghèo, không bị làm cho kiệt quệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpoverished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpoverished tính từ|- không bị làm cho nghèo, không bị làm cho kiệt quệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpoverished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpɔvəriʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpoverished là: tính từ|- không bị làm cho nghèo, không bị làm cho kiệt quệ

97587. unimpregnated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm vào, không nhiễm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpregnated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpregnated tính từ|- không thấm vào, không nhiễm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpregnated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpregneitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpregnated là: tính từ|- không thấm vào, không nhiễm vào

97588. unimpressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúc (huy chương)|- không có dấu|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpressed tính từ|- không đúc (huy chương)|- không có dấu|- (nghĩa bóng) không cảm động, không xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpressed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimprest]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpressed là: tính từ|- không đúc (huy chương)|- không có dấu|- (nghĩa bóng) không cảm động, không xúc động

97589. unimpressible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) không thể gây ấn tượng; không dễ cảm thụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpressible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpressible tính từ|- (văn học) không thể gây ấn tượng; không dễ cảm thụ|- không thể in, không thể khắc, không thể chạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpressible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimpressible là: tính từ|- (văn học) không thể gây ấn tượng; không dễ cảm thụ|- không thể in, không thể khắc, không thể chạm

97590. unimpressionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xúc cảm|- không dễ bị ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpressionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpressionable tính từ|- không xúc cảm|- không dễ bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpressionable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpreʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpressionable là: tính từ|- không xúc cảm|- không dễ bị ảnh hưởng

97591. unimpressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpressive tính từ|- không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpressive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpressive là: tính từ|- không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động

97592. unimpressiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không gây được ấn tượng sâu sắc, tính không gây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpressiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpressiveness danh từ|- tính không gây được ấn tượng sâu sắc, tính không gây xúc động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpressiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpresivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpressiveness là: danh từ|- tính không gây được ấn tượng sâu sắc, tính không gây xúc động

97593. unimprisoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bỏ tù, không bị tống giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimprisoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimprisoned tính từ|- không bị bỏ tù, không bị tống giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimprisoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimprisoned là: tính từ|- không bị bỏ tù, không bị tống giam

97594. unimprovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sửa chữa, không thể cải tiến, không thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimprovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimprovable tính từ|- không thể sửa chữa, không thể cải tiến, không thể cải tạo|- không thể bắt bẻ, không thể chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimprovable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimprovable là: tính từ|- không thể sửa chữa, không thể cải tiến, không thể cải tạo|- không thể bắt bẻ, không thể chê trách

97595. unimproved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimproved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimproved tính từ|- không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất)|- không được tận dụng|- (nghĩa bóng) không được dạy dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimproved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpru:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unimproved là: tính từ|- không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất)|- không được tận dụng|- (nghĩa bóng) không được dạy dỗ

97596. unimpugnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể công kích, không thể dị nghị, không thể b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpugnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpugnable tính từ|- không thể công kích, không thể dị nghị, không thể bài bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpugnable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpju:nəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpugnable là: tính từ|- không thể công kích, không thể dị nghị, không thể bài bác

97597. unimpugned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị công kích, không bị dị nghị, không bị bác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpugned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpugned tính từ|- không bị công kích, không bị dị nghị, không bị bác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpugned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnimpju:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unimpugned là: tính từ|- không bị công kích, không bị dị nghị, không bị bác

97598. unimpulsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bốc đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unimpulsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unimpulsive tính từ|- không bốc đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unimpulsive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unimpulsive là: tính từ|- không bốc đồng

97599. uninclined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghiêng, không dốc|- không nghiêng về; không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninclined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninclined tính từ|- không nghiêng, không dốc|- không nghiêng về; không có chiều hướng, không có khuynh hướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninclined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninclined là: tính từ|- không nghiêng, không dốc|- không nghiêng về; không có chiều hướng, không có khuynh hướng

97600. unincluded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gộp vào; không kể|= there were seven; the childr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unincluded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unincluded tính từ|- không gộp vào; không kể|= there were seven; the children unincluded|+ có bảy người; không kể trẻ con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unincluded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unincluded là: tính từ|- không gộp vào; không kể|= there were seven; the children unincluded|+ có bảy người; không kể trẻ con

97601. unincorporated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất pháp nhân (công ty, đoàn thể)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unincorporated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unincorporated tính từ|- không có tính chất pháp nhân (công ty, đoàn thể)|- chưa được gộp vào; chưa là bộ phận tạo thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unincorporated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unincorporated là: tính từ|- không có tính chất pháp nhân (công ty, đoàn thể)|- chưa được gộp vào; chưa là bộ phận tạo thành

97602. unincreased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tăng thêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unincreased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unincreased tính từ|- không tăng thêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unincreased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unincreased là: tính từ|- không tăng thêm

97603. unincubated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ấp (trứng); không bị ủ (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unincubated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unincubated tính từ|- không được ấp (trứng); không bị ủ (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unincubated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unincubated là: tính từ|- không được ấp (trứng); không bị ủ (bệnh)

97604. unincumbered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lúng túng, không bị vướng víu, không bị t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unincumbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unincumbered tính từ|- không bị lúng túng, không bị vướng víu, không bị trở ngại|- không lộn xộn, không ngổn ngang, không bừa bãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unincumbered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unincumbered là: tính từ|- không bị lúng túng, không bị vướng víu, không bị trở ngại|- không lộn xộn, không ngổn ngang, không bừa bãi

97605. unindebted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mắc nợ|- không bị ràng buộc (với ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindebted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindebted tính từ|- không mắc nợ|- không bị ràng buộc (với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindebted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unindebted là: tính từ|- không mắc nợ|- không bị ràng buộc (với ai)

97606. unindemnified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bồi thường, không được đền bù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindemnified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindemnified tính từ|- không được bồi thường, không được đền bù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindemnified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unindemnified là: tính từ|- không được bồi thường, không được đền bù

97607. unindexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mục lục (sách)|- không ghi vào mục lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindexed tính từ|- không có mục lục (sách)|- không ghi vào mục lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindexed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnindekst]
  • Nghĩa tiếng việt của unindexed là: tính từ|- không có mục lục (sách)|- không ghi vào mục lục

97608. unindicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chỉ rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindicated tính từ|- không được chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindicated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnindikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unindicated là: tính từ|- không được chỉ rõ

97609. unindicted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị truy tố, không bị buộc tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindicted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindicted tính từ|- không bị truy tố, không bị buộc tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindicted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unindicted là: tính từ|- không bị truy tố, không bị buộc tội

97610. unindifferent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bàng quan, không vô tư; có quan tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindifferent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindifferent tính từ|- không bàng quan, không vô tư; có quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindifferent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unindifferent là: tính từ|- không bàng quan, không vô tư; có quan tâm

97611. unindustrialized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không công nghiệp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindustrialized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindustrialized tính từ|- không công nghiệp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindustrialized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unindustrialized là: tính từ|- không công nghiệp hoá

97612. unindustrious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần cù, không siêng năng, không chăm chỉ; lười (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unindustrious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unindustrious tính từ|- không cần cù, không siêng năng, không chăm chỉ; lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unindustrious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unindustrious là: tính từ|- không cần cù, không siêng năng, không chăm chỉ; lười biếng

97613. uninfected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lây nhiễm, không bị nhiễm|- không suy đồi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninfected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninfected tính từ|- không bị lây nhiễm, không bị nhiễm|- không suy đồi, không đồi bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninfected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfektid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninfected là: tính từ|- không bị lây nhiễm, không bị nhiễm|- không suy đồi, không đồi bại

97614. uninfectious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lâyt; không truyền nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninfectious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninfectious tính từ|- không lâyt; không truyền nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninfectious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninfectious là: tính từ|- không lâyt; không truyền nhiễm

97615. uninflamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị khích động|- (y học) không bị viêm, không b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninflamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninflamed tính từ|- không bị khích động|- (y học) không bị viêm, không bị sưng tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninflamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninflamed là: tính từ|- không bị khích động|- (y học) không bị viêm, không bị sưng tấy

97616. uninflammability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không bị khích động|- tính chất không bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninflammability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninflammability danh từ|- tính chất không bị khích động|- tính chất không bị viêm, tính chất không bị sưng tấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninflammability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninflammability là: danh từ|- tính chất không bị khích động|- tính chất không bị viêm, tính chất không bị sưng tấy

97617. uninflammable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninflammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninflammable tính từ|- không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninflammable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninflammable là: tính từ|- không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy

97618. uninflated nghĩa tiếng việt là tính từ|- xẹp; không có hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninflated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninflated tính từ|- xẹp; không có hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninflated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninflated là: tính từ|- xẹp; không có hơi

97619. uninflected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có biến cách (ngôn ngữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninflected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninflected tính từ|- không có biến cách (ngôn ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninflected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninflected là: tính từ|- không có biến cách (ngôn ngữ)

97620. uninfluenced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninfluenced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninfluenced tính từ|- không bị ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninfluenced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfluənst]
  • Nghĩa tiếng việt của uninfluenced là: tính từ|- không bị ảnh hưởng

97621. uninfluential nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ảnh hưởng|- không có uy thế, không có thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninfluential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninfluential tính từ|- không có ảnh hưởng|- không có uy thế, không có thế lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninfluential
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,influenʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uninfluential là: tính từ|- không có ảnh hưởng|- không có uy thế, không có thế lực

97622. uninformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được báo tin, không hay, không biết trước; khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninformed tính từ|- không được báo tin, không hay, không biết trước; không am hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninformed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninfɔ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của uninformed là: tính từ|- không được báo tin, không hay, không biết trước; không am hiểu

97623. uninfringed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị vi phạm (luật lệ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninfringed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninfringed tính từ|- không bị vi phạm (luật lệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninfringed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninfringed là: tính từ|- không bị vi phạm (luật lệ)

97624. uningenious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khéo léo, không sáng tạo|- không mưu trí, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uningenious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uningenious tính từ|- không khéo léo, không sáng tạo|- không mưu trí, không sáng ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uningenious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uningenious là: tính từ|- không khéo léo, không sáng tạo|- không mưu trí, không sáng ý

97625. uninhabitability nghĩa tiếng việt là xem uninhabitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninhabitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninhabitabilityxem uninhabitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninhabitability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninhabitability là: xem uninhabitable

97626. uninhabitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ở được, không trú ngụ được, không cư trú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninhabitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninhabitable tính từ|- không thể ở được, không trú ngụ được, không cư trú được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninhabitable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninhæbitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uninhabitable là: tính từ|- không thể ở được, không trú ngụ được, không cư trú được

97627. uninhabited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người ở, bỏ không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninhabited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninhabited tính từ|- không có người ở, bỏ không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninhabited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninhæbitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninhabited là: tính từ|- không có người ở, bỏ không

97628. uninhibited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cấm, tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninhibited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninhibited tính từ|- không bị cấm, tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninhibited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninhibitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninhibited là: tính từ|- không bị cấm, tự do

97629. uninhibitedly nghĩa tiếng việt là xem uninhibited(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninhibitedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninhibitedlyxem uninhibited. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninhibitedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninhibitedly là: xem uninhibited

97630. uninhibitedness nghĩa tiếng việt là xem uninhibited(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninhibitedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninhibitednessxem uninhibited. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninhibitedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninhibitedness là: xem uninhibited

97631. uninitiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tập cho quen, không quen, không thạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninitiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninitiated tính từ|- không được tập cho quen, không quen, không thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninitiated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌniniʃieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninitiated là: tính từ|- không được tập cho quen, không quen, không thạo

97632. uninjured nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninjured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninjured tính từ|- vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)|- không bị xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninjured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnindʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uninjured là: tính từ|- vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)|- không bị xúc phạm

97633. uninjurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hại|- không xúc phạm ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninjurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninjurious tính từ|- vô hại|- không xúc phạm ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninjurious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninjurious là: tính từ|- vô hại|- không xúc phạm ai

97634. uninoculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tiêm nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninoculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninoculated tính từ|- không bị tiêm nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninoculated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninoculated là: tính từ|- không bị tiêm nhiễm

97635. uninominal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một tên, đơn danh|=uninominal vote|+ sự bỏ ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninominal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninominal tính từ|- chỉ có một tên, đơn danh|=uninominal vote|+ sự bỏ phiếu đơn danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninominal
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ninɔminl]
  • Nghĩa tiếng việt của uninominal là: tính từ|- chỉ có một tên, đơn danh|=uninominal vote|+ sự bỏ phiếu đơn danh

97636. uninquiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tò mò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninquiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninquiring tính từ|- không tò mò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninquiring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninquiring là: tính từ|- không tò mò

97637. uninquisitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tò mò, không tọc mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninquisitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninquisitive tính từ|- không tò mò, không tọc mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninquisitive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninkwizitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của uninquisitive là: tính từ|- không tò mò, không tọc mạch

97638. uninspected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xem xét|- không được kiểm tra, không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninspected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninspected tính từ|- không được xem xét|- không được kiểm tra, không được kiểm soát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninspected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninspected là: tính từ|- không được xem xét|- không được kiểm tra, không được kiểm soát

97639. uninsprired nghĩa tiếng việt là tính từ|- tầm thường, không hay (diễn văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninsprired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninsprired tính từ|- tầm thường, không hay (diễn văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninsprired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninspaiəd]
  • Nghĩa tiếng việt của uninsprired là: tính từ|- tầm thường, không hay (diễn văn)

97640. uninspriring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây được thích thú, không gây xúc động|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninspriring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninspriring tính từ|- không gây được thích thú, không gây xúc động|- không hứa hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninspriring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninspriring là: tính từ|- không gây được thích thú, không gây xúc động|- không hứa hẹn

97641. uninstigated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xúi giục, không bị xúi bẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninstigated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninstigated tính từ|- không bị xúi giục, không bị xúi bẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninstigated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninstigeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninstigated là: tính từ|- không bị xúi giục, không bị xúi bẩy

97642. uninstructed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chỉ dẫn|- không được dạy dỗ, không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninstructed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninstructed tính từ|- không được chỉ dẫn|- không được dạy dỗ, không được học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninstructed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninstrʌktid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninstructed là: tính từ|- không được chỉ dẫn|- không được dạy dỗ, không được học

97643. uninstructive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất giáo dục, không có tác dụng mơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninstructive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninstructive tính từ|- không có tính chất giáo dục, không có tác dụng mở mang trí tuệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninstructive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninstrʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của uninstructive là: tính từ|- không có tính chất giáo dục, không có tác dụng mở mang trí tuệ

97644. uninsulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cách điện (dây điện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninsulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninsulated tính từ|- không cách điện (dây điện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninsulated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninsjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninsulated là: tính từ|- không cách điện (dây điện)

97645. uninsurability nghĩa tiếng việt là xem uninsurable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninsurability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninsurabilityxem uninsurable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninsurability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninsurability là: xem uninsurable

97646. uninsurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bảo hiểm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninsurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninsurable tính từ|- không thể bảo hiểm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninsurable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninʃuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uninsurable là: tính từ|- không thể bảo hiểm được

97647. uninsured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bảo hiểm, không được bảo hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninsured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninsured tính từ|- không có bảo hiểm, không được bảo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninsured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninsured là: tính từ|- không có bảo hiểm, không được bảo hiểm

97648. unintellectual nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc trí óc; không thuộc tri thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintellectual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintellectual tính từ|- không thuộc trí óc; không thuộc tri thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintellectual
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,intilektjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unintellectual là: tính từ|- không thuộc trí óc; không thuộc tri thức

97649. unintelligence nghĩa tiếng việt là xem unintelligent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintelligence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintelligencexem unintelligent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintelligence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintelligence là: xem unintelligent

97650. unintelligent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông minh, tối dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintelligent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintelligent tính từ|- không thông minh, tối dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintelligent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintelidʤənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unintelligent là: tính từ|- không thông minh, tối dạ

97651. unintelligently nghĩa tiếng việt là xem unintelligent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintelligently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintelligentlyxem unintelligent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintelligently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintelligently là: xem unintelligent

97652. unintelligibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó hiểu, tính không thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintelligibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintelligibility danh từ|- tính khó hiểu, tính không thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintelligibility
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnin,telidʤəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unintelligibility là: danh từ|- tính khó hiểu, tính không thể hiểu được

97653. unintelligible nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó hiểu, không thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintelligible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintelligible tính từ|- khó hiểu, không thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintelligible
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintelidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unintelligible là: tính từ|- khó hiểu, không thể hiểu được

97654. unintelligibleness nghĩa tiếng việt là xem unintelligible(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintelligibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintelligiblenessxem unintelligible. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintelligibleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintelligibleness là: xem unintelligible

97655. unintelligibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khó hiểu, không thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintelligibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintelligibly phó từ|- khó hiểu, không thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintelligibly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintelligibly là: phó từ|- khó hiểu, không thể hiểu được

97656. unintended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được định hướng trước, không do dự tính trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintended tính từ|- không được định hướng trước, không do dự tính trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintended là: tính từ|- không được định hướng trước, không do dự tính trước

97657. unintended inventory disinvestment nghĩa tiếng việt là (econ) giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến.|+ giảm hàng tồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintended inventory disinvestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintended inventory disinvestment(econ) giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến.|+ giảm hàng tồn kho do mức bán hàng tăng lên không dự tính trước hay do giảm sút trong sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintended inventory disinvestment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintended inventory disinvestment là: (econ) giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến.|+ giảm hàng tồn kho do mức bán hàng tăng lên không dự tính trước hay do giảm sút trong sản xuất.

97658. unintended inventory investment nghĩa tiếng việt là (econ) đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến.|+ tăng hàng tồn kho d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintended inventory investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintended inventory investment(econ) đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến.|+ tăng hàng tồn kho do các đơn đặt hàng dự tính không thành hiện thực.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintended inventory investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintended inventory investment là: (econ) đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến.|+ tăng hàng tồn kho do các đơn đặt hàng dự tính không thành hiện thực.

97659. unintentional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cố ý, không chủ tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintentional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintentional tính từ|- không cố ý, không chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintentional
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintenʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unintentional là: tính từ|- không cố ý, không chủ tâm

97660. unintentionally nghĩa tiếng việt là xem unintentional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintentionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintentionallyxem unintentional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintentionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintentionally là: xem unintentional

97661. uninterested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quan tâm, không chú ý, không để ý|- vô tư, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterested tính từ|- không quan tâm, không chú ý, không để ý|- vô tư, không cầu lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterested
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintristid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninterested là: tính từ|- không quan tâm, không chú ý, không để ý|- vô tư, không cầu lợi

97662. uninterestedly nghĩa tiếng việt là xem uninterested(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterestedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterestedlyxem uninterested. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterestedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninterestedly là: xem uninterested

97663. uninterestedness nghĩa tiếng việt là xem uninterested(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterestedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterestednessxem uninterested. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterestedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninterestedness là: xem uninterested

97664. uninteresting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay, không thú vị; không đáng chú ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninteresting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninteresting tính từ|- không hay, không thú vị; không đáng chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninteresting
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintristiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của uninteresting là: tính từ|- không hay, không thú vị; không đáng chú ý

97665. uninterestingly nghĩa tiếng việt là xem uninteresting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterestingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterestinglyxem uninteresting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterestingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninterestingly là: xem uninteresting

97666. uninterestingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không hay, tính chất không thú vị; tính c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterestingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterestingness danh từ|- tính chất không hay, tính chất không thú vị; tính chất không đáng chú ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterestingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintristiɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uninterestingness là: danh từ|- tính chất không hay, tính chất không thú vị; tính chất không đáng chú ý

97667. unintermitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị gián đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintermitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintermitted tính từ|- không bị gián đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintermitted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintermitted là: tính từ|- không bị gián đoạn

97668. unintermittent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintermittent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintermittent tính từ|- không ngừng, liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintermittent
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,intəmitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unintermittent là: tính từ|- không ngừng, liên tục

97669. unintermitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintermitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintermitting tính từ|- không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintermitting
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,intəmitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unintermitting là: tính từ|- không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục

97670. uninterpretable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giải thích được|- không thể dịch được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterpretable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterpretable tính từ|- không thể giải thích được|- không thể dịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterpretable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintə:pritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của uninterpretable là: tính từ|- không thể giải thích được|- không thể dịch được

97671. uninterpreted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được lý giải, không được giải thích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterpreted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterpreted tính từ|- không được lý giải, không được giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterpreted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninterpreted là: tính từ|- không được lý giải, không được giải thích

97672. uninterred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chôn cất, không được mai táng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterred tính từ|- không được chôn cất, không được mai táng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterred
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnintə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của uninterred là: tính từ|- không được chôn cất, không được mai táng

97673. uninterrupted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đứt quãng; liên tục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterrupted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterrupted tính từ|- không đứt quãng; liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterrupted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,intərʌptid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninterrupted là: tính từ|- không đứt quãng; liên tục

97674. uninterruptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ngắt quãng|- không thể đứt quãng; liên tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninterruptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninterruptible tính từ|- không thể ngắt quãng|- không thể đứt quãng; liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninterruptible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninterruptible là: tính từ|- không thể ngắt quãng|- không thể đứt quãng; liên tục

97675. unintimidated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hăm doạ, không bị đe doạ, không bị doạ dẫ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintimidated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintimidated tính từ|- không bị hăm doạ, không bị đe doạ, không bị doạ dẫm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintimidated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintimidated là: tính từ|- không bị hăm doạ, không bị đe doạ, không bị doạ dẫm

97676. unintoxicating nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm say|= unintoxicating drinks|+ đồ uống không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unintoxicating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unintoxicating tính từ|- không làm say|= unintoxicating drinks|+ đồ uống không có chất rượu|- không kích thích, không kích động|- (y học) không làm nhiễm độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unintoxicating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unintoxicating là: tính từ|- không làm say|= unintoxicating drinks|+ đồ uống không có chất rượu|- không kích thích, không kích động|- (y học) không làm nhiễm độc

97677. uninuclear nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn nhân (tế bào)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninuclear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninuclear tính từ|- đơn nhân (tế bào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninuclear
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ninju:kliə]
  • Nghĩa tiếng việt của uninuclear là: tính từ|- đơn nhân (tế bào)

97678. uninucleate nghĩa tiếng việt là xem uninuclear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninucleate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninucleatexem uninuclear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninucleate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninucleate là: xem uninuclear

97679. uninvaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xâm lược, không bị chiếm đóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninvaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninvaded tính từ|- không bị xâm lược, không bị chiếm đóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninvaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninvaded là: tính từ|- không bị xâm lược, không bị chiếm đóng

97680. uninventive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tài phát minh, không có tài sáng chế; khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninventive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninventive tính từ|- không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninventive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninventiv]
  • Nghĩa tiếng việt của uninventive là: tính từ|- không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo

97681. uninvested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đầu tư, không được cấp vốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninvested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninvested tính từ|- không được đầu tư, không được cấp vốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninvested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninvested là: tính từ|- không được đầu tư, không được cấp vốn

97682. uninvestigated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không điều tra nghiên cứu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninvestigated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninvestigated tính từ|- không điều tra nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninvestigated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninvestigeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninvestigated là: tính từ|- không điều tra nghiên cứu

97683. uninvited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được mời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninvited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninvited tính từ|- không được mời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninvited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninvaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của uninvited là: tính từ|- không được mời

97684. uninviting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hấp dẫn, không lôi cuốn; không ngon (món ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninviting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninviting tính từ|- không hấp dẫn, không lôi cuốn; không ngon (món ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninviting
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninvaitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của uninviting là: tính từ|- không hấp dẫn, không lôi cuốn; không ngon (món ăn)

97685. uninvitingly nghĩa tiếng việt là xem uninviting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninvitingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninvitinglyxem uninviting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninvitingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninvitingly là: xem uninviting

97686. uninvoked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được dẫn chứng|- không được gọi về (thần, qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninvoked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninvoked tính từ|- không được dẫn chứng|- không được gọi về (thần, quỷ ma)|- không được cầu khấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninvoked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uninvoked là: tính từ|- không được dẫn chứng|- không được gọi về (thần, quỷ ma)|- không được cầu khấn

97687. uninvolved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gồm, không bao hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uninvolved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uninvolved tính từ|- không gồm, không bao hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uninvolved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌninvɔlvd]
  • Nghĩa tiếng việt của uninvolved là: tính từ|- không gồm, không bao hàm

97688. union nghĩa tiếng việt là #- (econ) chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union #- (econ) chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn.|+ chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union
  • Phiên âm (nếu có): [non-union differential]
  • Nghĩa tiếng việt của union là: #- (econ) chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn.|+ chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương.

97689. union nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ union là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union danh từ|- sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp|=the union of several co-operatives|+ sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã|=a union by treaty|+ sự liên kết bằng hiệp ước|- sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp|=union is strength|+ đoàn kết là sức mạnh|=the union of the nation|+ sự đoàn kết của dân tộc|- hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang|=the soviet union|+ liên bang xô-viết|=the union|+ nước mỹ|- sự kết hôn, hôn nhân|=a happy union|+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc|- nhà tế bần|=to go into the union (union-house)|+ ra ở nhà tế bần|- (the union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận|- thùng (để) lắng bia|- vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ|- (kỹ thuật) răcco, ống nối||@union|- hợp|- u. of sets hợp nhất của các tập hợp |- u. of spheres (tô pô) bó hình cầu |- direct u. (đại số) hợp trực tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union
  • Phiên âm (nếu có): [ju:njən]
  • Nghĩa tiếng việt của union là: danh từ|- sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp|=the union of several co-operatives|+ sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã|=a union by treaty|+ sự liên kết bằng hiệp ước|- sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp|=union is strength|+ đoàn kết là sức mạnh|=the union of the nation|+ sự đoàn kết của dân tộc|- hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang|=the soviet union|+ liên bang xô-viết|=the union|+ nước mỹ|- sự kết hôn, hôn nhân|=a happy union|+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc|- nhà tế bần|=to go into the union (union-house)|+ ra ở nhà tế bần|- (the union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận|- thùng (để) lắng bia|- vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ|- (kỹ thuật) răcco, ống nối||@union|- hợp|- u. of sets hợp nhất của các tập hợp |- u. of spheres (tô pô) bó hình cầu |- direct u. (đại số) hợp trực tiếp

97690. union density nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ tham gia công đoàn.|+ tỷ lệ lực lượng lao động th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ union density là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union density(econ) tỷ lệ tham gia công đoàn.|+ tỷ lệ lực lượng lao động tham gia công đoàn thay đổi mạnh giữa những các nghành và giữa các nước do khác biệt trong chi phí và lợi ích của việc tham gia công đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union density
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của union density là: (econ) tỷ lệ tham gia công đoàn.|+ tỷ lệ lực lượng lao động tham gia công đoàn thay đổi mạnh giữa những các nghành và giữa các nước do khác biệt trong chi phí và lợi ích của việc tham gia công đoàn.

97691. union distribution nghĩa tiếng việt là (econ) phân phối đều.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ union distribution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union distribution(econ) phân phối đều.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union distribution
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của union distribution là: (econ) phân phối đều.

97692. union market power nghĩa tiếng việt là (econ) sức mạnh của công đoàn đối với thị trường.|+ sức mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ union market power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union market power(econ) sức mạnh của công đoàn đối với thị trường.|+ sức mạnh của công đoàn đối với thị trường là một hàm của độ co giãn của cầu phát sinh đối với lao động công đoàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union market power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của union market power là: (econ) sức mạnh của công đoàn đối với thị trường.|+ sức mạnh của công đoàn đối với thị trường là một hàm của độ co giãn của cầu phát sinh đối với lao động công đoàn.

97693. union pushfulness nghĩa tiếng việt là (econ) tính thích tranh đấu của công đoàn.|+ xu hướng của các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ union pushfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union pushfulness(econ) tính thích tranh đấu của công đoàn.|+ xu hướng của các công đoàn tham gia đòi tăng lương, nghĩa là tâm trạng thích hành động tranh đấu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union pushfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của union pushfulness là: (econ) tính thích tranh đấu của công đoàn.|+ xu hướng của các công đoàn tham gia đòi tăng lương, nghĩa là tâm trạng thích hành động tranh đấu.

97694. union shop nghĩa tiếng việt là (econ) quầy trói buộc|+ một thoả thuận theo đó người công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ union shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union shop(econ) quầy trói buộc|+ một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong một thời kỳ đã định sau khi bắt đầu làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của union shop là: (econ) quầy trói buộc|+ một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong một thời kỳ đã định sau khi bắt đầu làm việc.

97695. union suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ union suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh union suit danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:union suit
  • Phiên âm (nếu có): [ju:njənsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của union suit là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền

97696. unionalls nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- áo liền quần, quần áo lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionalls là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionalls danh từ số nhiều|- áo liền quần, quần áo lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionalls
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unionalls là: danh từ số nhiều|- áo liền quần, quần áo lao động

97697. unionisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionisation danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unionisation là: danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn

97698. unionise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionise ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionise
  • Phiên âm (nếu có): [ju:njənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unionise là: ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)

97699. unionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn|- chủ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionism danh từ|- chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn|- chủ nghĩa hợp nhất (ở mỹ trong thời kỳ chiến tranh nam bắc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionism
  • Phiên âm (nếu có): [ju:njənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của unionism là: danh từ|- chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn|- chủ nghĩa hợp nhất (ở mỹ trong thời kỳ chiến tranh nam bắc)

97700. unionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn|- (unionis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionist danh từ|- đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn|- (unionist) đảng viên đảng hợp nhất (anh, mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionist
  • Phiên âm (nếu có): [ju:njənist]
  • Nghĩa tiếng việt của unionist là: danh từ|- đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn|- (unionist) đảng viên đảng hợp nhất (anh, mỹ)

97701. unionistic nghĩa tiếng việt là xem unionist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionisticxem unionist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unionistic là: xem unionist

97702. unionization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionization danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unionization là: danh từ|- sự tổ chức thành công đoàn

97703. unionize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionize ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionize
  • Phiên âm (nếu có): [ju:njənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unionize là: ngoại động từ|- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn)

97704. unionizer nghĩa tiếng việt là xem unionize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unionizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unionizerxem unionize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unionizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unionizer là: xem unionize

97705. uniparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) chỉ đẻ một con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniparous tính từ|- (động vật học) chỉ đẻ một con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniparous
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của uniparous là: tính từ|- (động vật học) chỉ đẻ một con

97706. uniplanar nghĩa tiếng việt là tính từ|- nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniplanar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniplanar tính từ|- nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniplanar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniplanar là: tính từ|- nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện

97707. unipolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- một cực, đơn cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unipolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unipolar tính từ|- một cực, đơn cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unipolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unipolar là: tính từ|- một cực, đơn cực

97708. unipotent nghĩa tiếng việt là luỹ đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unipotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unipotentluỹ đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unipotent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unipotent là: luỹ đơn

97709. unique nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song|=unique mean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unique tính từ|- chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song|=unique meaning|+ nghĩa duy nhất|=unique aim|+ mục đích duy nhất|=unique son|+ con một|- (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường|=you are unique|+ anh kỳ thật, anh lạ đời thật|* danh từ|- vật duy nhất, vật chỉ có một không hai||@unique|- duy nhất, đơn trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unique
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ni:k]
  • Nghĩa tiếng việt của unique là: tính từ|- chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song|=unique meaning|+ nghĩa duy nhất|=unique aim|+ mục đích duy nhất|=unique son|+ con một|- (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường|=you are unique|+ anh kỳ thật, anh lạ đời thật|* danh từ|- vật duy nhất, vật chỉ có một không hai||@unique|- duy nhất, đơn trị

97710. uniquely nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một|- duy nhất,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniquely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniquely tính từ|- đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một|- duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)|- chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)|- khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniquely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniquely là: tính từ|- đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một|- duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)|- chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)|- khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường

97711. uniqueness nghĩa tiếng việt là (econ) tính độc nhất.|+ nói chung được dùng trong thuyết cân bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniqueness(econ) tính độc nhất.|+ nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniqueness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniqueness là: (econ) tính độc nhất.|+ nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.

97712. uniqueness nghĩa tiếng việt là xem unique||@uniqueness|- tính duy nhất; tính đơn trị|- u. of solu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniqueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniquenessxem unique||@uniqueness|- tính duy nhất; tính đơn trị|- u. of solution tính duy nhất của nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniqueness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniqueness là: xem unique||@uniqueness|- tính duy nhất; tính đơn trị|- u. of solution tính duy nhất của nghiệm

97713. unirational nghĩa tiếng việt là hh; (đại số) đơn hữu tỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unirational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unirationalhh; (đại số) đơn hữu tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unirational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unirational là: hh; (đại số) đơn hữu tỷ

97714. unironed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cùm, không bị xích|- không được ủi, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unironed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unironed tính từ|- không bị cùm, không bị xích|- không được ủi, không được vuốt phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unironed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unironed là: tính từ|- không bị cùm, không bị xích|- không được ủi, không được vuốt phẳng

97715. unironically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- một cách không mỉa mai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unironically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unironicallytrạng từ|- một cách không mỉa mai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unironically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unironically là: trạng từ|- một cách không mỉa mai

97716. unirradiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ánh sáng chiếu/rọi vào|- không được soi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unirradiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unirradiated tính từ|- không có ánh sáng chiếu/rọi vào|- không được soi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unirradiated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unirradiated là: tính từ|- không có ánh sáng chiếu/rọi vào|- không được soi sáng

97717. unirrigated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tưới (ruộng đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unirrigated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unirrigated tính từ|- không tưới (ruộng đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unirrigated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnirigeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unirrigated là: tính từ|- không tưới (ruộng đất)

97718. unirritating nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chọc tức, không trêu gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unirritating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unirritating tính từ|- không chọc tức, không trêu gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unirritating
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unirritating là: tính từ|- không chọc tức, không trêu gan

97719. uniselector nghĩa tiếng việt là (máy tính) bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniselector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniselector(máy tính) bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniselector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uniselector là: (máy tính) bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn

97720. uniserial nghĩa tiếng việt là tính từ|- một dãy||@uniserial|- (đại số) một chuỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniserial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniserial tính từ|- một dãy||@uniserial|- (đại số) một chuỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniserial
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nisiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uniserial là: tính từ|- một dãy||@uniserial|- (đại số) một chuỗi

97721. uniseriate nghĩa tiếng việt là tính từ|- một dãy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uniseriate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uniseriate tính từ|- một dãy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uniseriate
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nisiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của uniseriate là: tính từ|- một dãy

97722. unisex nghĩa tiếng việt là tính từ|- cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unisex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unisex tính từ|- cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unisex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unisex là: tính từ|- cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng)

97723. unisexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) đơn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unisexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unisexed tính từ|- (thực vật học) đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unisexed
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nisekst]
  • Nghĩa tiếng việt của unisexed là: tính từ|- (thực vật học) đơn tính

97724. unisexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) đơn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unisexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unisexual tính từ|- (thực vật học) đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unisexual
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nisekst]
  • Nghĩa tiếng việt của unisexual là: tính từ|- (thực vật học) đơn tính

97725. unisexuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đơn tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unisexuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unisexuality danh từ|- tính chất đơn tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unisexuality
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ni,seksjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unisexuality là: danh từ|- tính chất đơn tính

97726. unisexually nghĩa tiếng việt là xem unisexual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unisexually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unisexuallyxem unisexual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unisexually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unisexually là: xem unisexual

97727. unisolated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cô lập|- (y học) không cách ly|- (điện học) kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unisolated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unisolated tính từ|- không cô lập|- (y học) không cách ly|- (điện học) không cách điện|- (hoá học) không tách ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unisolated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnaisəleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unisolated là: tính từ|- không cô lập|- (y học) không cách ly|- (điện học) không cách điện|- (hoá học) không tách ra

97728. unison nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) trạng thái đồng âm|=to sing in unison|+ hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unison danh từ|- (âm nhạc) trạng thái đồng âm|=to sing in unison|+ hợp xướng|- trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp|=to act in perfect unison with others|+ hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unison
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nizn]
  • Nghĩa tiếng việt của unison là: danh từ|- (âm nhạc) trạng thái đồng âm|=to sing in unison|+ hợp xướng|- trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp|=to act in perfect unison with others|+ hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác

97729. unissued nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đưa ra, không phát hành, không in ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unissued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unissued tính từ|- không đưa ra, không phát hành, không in ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unissued
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnisju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unissued là: tính từ|- không đưa ra, không phát hành, không in ra

97730. unit nghĩa tiếng việt là danh từ|- một, một cái|- đơn vị|=a unit of length|+ đơn vị đo c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unit danh từ|- một, một cái|- đơn vị|=a unit of length|+ đơn vị đo chiều dài|=a unit of weight|+ đơn vị trọng lượng|=a monetary unit|+ đơn vị tiền tệ|=magnetic unit|+ đơn vị từ|=a combat unit|+ đơn vị chiến đấu||@unit|- đơn vị|- u. of a group đơn vị của một nhóm |- absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối |- arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học |- calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số |- computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ |- defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm |- dimensional u. đơn vị thứ nguyên |- driver u. đơn vị điều khiển |- elementary u. khối sơ cấp|- flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng |- function u. (máy tính) đơn vị hàm |- fundamental u. đơn vị cơ bản |- hysteresis u. đơn vị trễ |- imaginary u. đơn vị ảo |- input-output u. đơn vị vào _ ra |- matrix u. (đại số) ma trận đơn vị|- middle u. (đại số) đơn vị giữa|- multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia |- multiplying u. đơn vị nhân|- primary u. phần tử sơ cấp |- sample u. đơn vị mẫu |- sampling u. đơn vị mẫu |- secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)|- spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ |- strong u. đơn vị mạnh|- translator u. đơn vị dịch|- weak u. đơn vị yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unit
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nit]
  • Nghĩa tiếng việt của unit là: danh từ|- một, một cái|- đơn vị|=a unit of length|+ đơn vị đo chiều dài|=a unit of weight|+ đơn vị trọng lượng|=a monetary unit|+ đơn vị tiền tệ|=magnetic unit|+ đơn vị từ|=a combat unit|+ đơn vị chiến đấu||@unit|- đơn vị|- u. of a group đơn vị của một nhóm |- absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối |- arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học |- calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số |- computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ |- defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm |- dimensional u. đơn vị thứ nguyên |- driver u. đơn vị điều khiển |- elementary u. khối sơ cấp|- flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng |- function u. (máy tính) đơn vị hàm |- fundamental u. đơn vị cơ bản |- hysteresis u. đơn vị trễ |- imaginary u. đơn vị ảo |- input-output u. đơn vị vào _ ra |- matrix u. (đại số) ma trận đơn vị|- middle u. (đại số) đơn vị giữa|- multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia |- multiplying u. đơn vị nhân|- primary u. phần tử sơ cấp |- sample u. đơn vị mẫu |- sampling u. đơn vị mẫu |- secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)|- spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ |- strong u. đơn vị mạnh|- translator u. đơn vị dịch|- weak u. đơn vị yếu

97731. unit of account nghĩa tiếng việt là (econ) đơn vị kế toán.|+ xem money.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unit of account là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unit of account(econ) đơn vị kế toán.|+ xem money.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unit of account
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unit of account là: (econ) đơn vị kế toán.|+ xem money.

97732. unit price nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unit price là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unit price danh từ|- giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unit price
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unit price là: danh từ|- giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại)

97733. unit root tests nghĩa tiếng việt là (econ) kiểm định đơn vị.|+ phép kiểm định để xác định xem liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unit root tests là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unit root tests(econ) kiểm định đơn vị.|+ phép kiểm định để xác định xem liệu một chuỗi thời gian là tĩnh tại về chênh lệch hay không.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unit root tests
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unit root tests là: (econ) kiểm định đơn vị.|+ phép kiểm định để xác định xem liệu một chuỗi thời gian là tĩnh tại về chênh lệch hay không.

97734. unit tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế đơn vị.|+ xem customs, excise and protective duties.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unit tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unit tax(econ) thuế đơn vị.|+ xem customs, excise and protective duties.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unit tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unit tax là: (econ) thuế đơn vị.|+ xem customs, excise and protective duties.

97735. unit trust nghĩa tiếng việt là (econ) độc quyền đơn vị.|+ một cụm thuật ngữ dùng ở anh để c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unit trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unit trust(econ) độc quyền đơn vị.|+ một cụm thuật ngữ dùng ở anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền đầu tư, mà tạo điều kiện cho các nhà đầu tư phân tán rủi ro bằng việc mua cổ phần trong một danh mục chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unit trust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unit trust là: (econ) độc quyền đơn vị.|+ một cụm thuật ngữ dùng ở anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền đầu tư, mà tạo điều kiện cho các nhà đầu tư phân tán rủi ro bằng việc mua cổ phần trong một danh mục chứng khoán.

97736. unit trust nghĩa tiếng việt là danh từ|- công ty đầu tư tín thác (công ty đầu tư, sử dụng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unit trust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unit trust danh từ|- công ty đầu tư tín thác (công ty đầu tư, sử dụng các đóng góp của các thành viên đầu tư vào các chứng khoán khác nhau và trả tiền lãi cho các thành viên theo tỷ lệ cổ phần của họ tính theo trung bình có được từ các chứng khoán đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unit trust
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unit trust là: danh từ|- công ty đầu tư tín thác (công ty đầu tư, sử dụng các đóng góp của các thành viên đầu tư vào các chứng khoán khác nhau và trả tiền lãi cho các thành viên theo tỷ lệ cổ phần của họ tính theo trung bình có được từ các chứng khoán đó)

97737. unitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể gộp lại, có thể kết hợp lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitable tính từ|- có thể gộp lại, có thể kết hợp lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unitable là: tính từ|- có thể gộp lại, có thể kết hợp lại

97738. unitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (unitarian) người theo thuyết nhất thể|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitarian tính từ|- (tôn giáo) (unitarian) người theo thuyết nhất thể|- người tán thành sự tập trung về chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitarian
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:niteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của unitarian là: tính từ|- (tôn giáo) (unitarian) người theo thuyết nhất thể|- người tán thành sự tập trung về chính trị

97739. unitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thuyết nhất thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitarianism danh từ|- (tôn giáo) thuyết nhất thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitarianism
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:niteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của unitarianism là: danh từ|- (tôn giáo) thuyết nhất thể

97740. unitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đơn nhất, nguyên khối, nhất thể|- thuộc về đơn vị|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitary tính từ|- đơn nhất, nguyên khối, nhất thể|- thuộc về đơn vị||@unitary|- unita, đơn nguyên đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unitary là: tính từ|- đơn nhất, nguyên khối, nhất thể|- thuộc về đơn vị||@unitary|- unita, đơn nguyên đơn vị

97741. unitcircle nghĩa tiếng việt là (giải tích) vòng tròn đơn vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitcircle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitcircle(giải tích) vòng tròn đơn vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitcircle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unitcircle là: (giải tích) vòng tròn đơn vị

97742. unite nghĩa tiếng việt là động từ|- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại|=to unite one(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unite động từ|- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại|=to unite one town with another|+ hợp nhất hai thành phố|=to unite bricks with cement|+ kết những viên gạch lại bằng xi măng|- liên kết, liên hiệp, đoàn kết|=workers of the world, unite!|+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!|=les us unite to fight our common enemy|+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung|- kết thân, kết hôn|- hoà hợp||@unite|- hợp nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unite
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nait]
  • Nghĩa tiếng việt của unite là: động từ|- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại|=to unite one town with another|+ hợp nhất hai thành phố|=to unite bricks with cement|+ kết những viên gạch lại bằng xi măng|- liên kết, liên hiệp, đoàn kết|=workers of the world, unite!|+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!|=les us unite to fight our common enemy|+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung|- kết thân, kết hôn|- hoà hợp||@unite|- hợp nhất

97743. united nghĩa tiếng việt là tính từ|- hợp, liên liên kết|=the united states of america|+ hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ united là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united tính từ|- hợp, liên liên kết|=the united states of america|+ hoa kỳ, mỹ|=the united nations organization|+ liên hiệp quốc|- đoàn kết, hoà hợp|=united we stand, divided we fall|+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ|=a united family|+ một gia đình hoà hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united
  • Phiên âm (nếu có): [ju:naitid]
  • Nghĩa tiếng việt của united là: tính từ|- hợp, liên liên kết|=the united states of america|+ hoa kỳ, mỹ|=the united nations organization|+ liên hiệp quốc|- đoàn kết, hoà hợp|=united we stand, divided we fall|+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ|=a united family|+ một gia đình hoà hợp

97744. united kingdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the united kingdom) uk vương quốc liên hiệp anh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ united kingdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united kingdom danh từ|- (the united kingdom) uk vương quốc liên hiệp anh (nhất là khi đề địa chỉ; gồm nước anh và bắc ireland). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united kingdom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của united kingdom là: danh từ|- (the united kingdom) uk vương quốc liên hiệp anh (nhất là khi đề địa chỉ; gồm nước anh và bắc ireland)

97745. united nationns development programme (undp) nghĩa tiếng việt là (econ) chương trình phát triển của liên hợp quốc.|+ năm 1966, ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ united nationns development programme (undp) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united nationns development programme (undp)(econ) chương trình phát triển của liên hợp quốc.|+ năm 1966, chương trình hỗ trợ tài chính mở rộng của liên hợp quốc và quỹ đặc biệt của liên hợp quốc được sáp nhập tạo nên chương trình phát triển của liên hợp quốc, cơ quan đặc biệt của liên hợp quốc chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các dự án phát triển và hỗ trợ kỹ thuất được cung cấp dưới sự bảo trợ hay liên lạc với hệ thống các cơ quan phát triển của liên hợp quốc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united nationns development programme (undp)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của united nationns development programme (undp) là: (econ) chương trình phát triển của liên hợp quốc.|+ năm 1966, chương trình hỗ trợ tài chính mở rộng của liên hợp quốc và quỹ đặc biệt của liên hợp quốc được sáp nhập tạo nên chương trình phát triển của liên hợp quốc, cơ quan đặc biệt của liên hợp quốc chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các dự án phát triển và hỗ trợ kỹ thuất được cung cấp dưới sự bảo trợ hay liên lạc với hệ thống các cơ quan phát triển của liên hợp quốc.

97746. united nationns industrial development organization (unido) nghĩa tiếng việt là (econ) tổ chức phát triển công nghiệp của liên hợp quốc.|+ đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ united nationns industrial development organization (unido) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united nationns industrial development organization (unido)(econ) tổ chức phát triển công nghiệp của liên hợp quốc.|+ được thành lập vào năm 1966, là một cơ quan đặc biệt của liên hợp quốc sau nghị quyết của hội đồng bảo an, tổ chức này cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy công nghiệp hoá ở các nước đang phát triển.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united nationns industrial development organization (unido)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của united nationns industrial development organization (unido) là: (econ) tổ chức phát triển công nghiệp của liên hợp quốc.|+ được thành lập vào năm 1966, là một cơ quan đặc biệt của liên hợp quốc sau nghị quyết của hội đồng bảo an, tổ chức này cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy công nghiệp hoá ở các nước đang phát triển.

97747. united nations nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the united nations) un liên hiệp quốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ united nations là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united nations danh từ|- (the united nations) un liên hiệp quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united nations
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của united nations là: danh từ|- (the united nations) un liên hiệp quốc

97748. united nations capital development fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ phát triển vốn của liên hợp quốc.|+ một cơ quan đặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ united nations capital development fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united nations capital development fund(econ) quỹ phát triển vốn của liên hợp quốc.|+ một cơ quan đặc biệt được hội đồng bảo an liên hợp quốc thành lập năm 1966 để thúc đẩy tăng trương kinh tế ở các nước đang phát triển bằng việc bổ sung các nguồn hỗ trợ vốn hiện có với các khoản cho vay và viện trợ; chủ yếu để tài trợ các dự án phát triển nông thôn quy mô nhỏ mà không thể có được nguồn tài chính nào khác do không có đủ tài sản thế chấp hay không có uy tín tín dụng đối với bên vay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united nations capital development fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của united nations capital development fund là: (econ) quỹ phát triển vốn của liên hợp quốc.|+ một cơ quan đặc biệt được hội đồng bảo an liên hợp quốc thành lập năm 1966 để thúc đẩy tăng trương kinh tế ở các nước đang phát triển bằng việc bổ sung các nguồn hỗ trợ vốn hiện có với các khoản cho vay và viện trợ; chủ yếu để tài trợ các dự án phát triển nông thôn quy mô nhỏ mà không thể có được nguồn tài chính nào khác do không có đủ tài sản thế chấp hay không có uy tín tín dụng đối với bên vay.

97749. united nations conference on trade and development (unctad) nghĩa tiếng việt là (econ) hội nghị liên hiệp quốc về thương mại và phát triển.|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ united nations conference on trade and development (unctad) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united nations conference on trade and development (unctad)(econ) hội nghị liên hiệp quốc về thương mại và phát triển.|+ hội nghị được triệu tập lần đầu tiên vào năm 1964, hiện nay là một bộ phận vĩnh cửu của đại hội đồng bảo an và sau đó đã họp vào năm 1968. 1972, 1976, 1979, 1983 và 1987. tất cả các thành viên của liên hợp quốc hay của các cơ quan chuyên môn của họ là thành viên của hội nghị và nó có một ban chấp hành và một ban thư ký vĩnh viễn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united nations conference on trade and development (unctad)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của united nations conference on trade and development (unctad) là: (econ) hội nghị liên hiệp quốc về thương mại và phát triển.|+ hội nghị được triệu tập lần đầu tiên vào năm 1964, hiện nay là một bộ phận vĩnh cửu của đại hội đồng bảo an và sau đó đã họp vào năm 1968. 1972, 1976, 1979, 1983 và 1987. tất cả các thành viên của liên hợp quốc hay của các cơ quan chuyên môn của họ là thành viên của hội nghị và nó có một ban chấp hành và một ban thư ký vĩnh viễn.

97750. united states nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the united states (of american)) us, usa hoa kỳ, m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ united states là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh united states danh từ|- (the united states (of american)) us, usa hoa kỳ, mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:united states
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của united states là: danh từ|- (the united states (of american)) us, usa hoa kỳ, mỹ

97751. unitedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitedly phó từ|- cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitedly
  • Phiên âm (nếu có): [ju:naitidli]
  • Nghĩa tiếng việt của unitedly là: phó từ|- cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại

97752. unitedness nghĩa tiếng việt là xem united(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitednessxem united. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unitedness là: xem united

97753. unitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unitive tính từ|- có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unitive là: tính từ|- có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất

97754. unity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unity danh từ|- tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất|=the unity of the painting|+ tính đồng nhất của bức tranh|- sự thống nhất|=national unity|+ sự thống nhất quốc gia|- sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận|- (toán học) đơn vị||@unity|- phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unity
  • Phiên âm (nếu có): [ju:niti]
  • Nghĩa tiếng việt của unity là: danh từ|- tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất|=the unity of the painting|+ tính đồng nhất của bức tranh|- sự thống nhất|=national unity|+ sự thống nhất quốc gia|- sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận|- (toán học) đơn vị||@unity|- phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất

97755. univ nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- trường đại học (university)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ univ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh univ (viết tắt)|- trường đại học (university). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:univ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của univ là: (viết tắt)|- trường đại học (university)

97756. univalence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đơn trị||@univalence|- (giải tích) đơn diệp, đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ univalence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh univalence danh từ|- tính đơn trị||@univalence|- (giải tích) đơn diệp, đơn giá|- locally u. (giải tích) đơn diệp địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:univalence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của univalence là: danh từ|- tính đơn trị||@univalence|- (giải tích) đơn diệp, đơn giá|- locally u. (giải tích) đơn diệp địa phương

97757. univalent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) có hoá trị một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ univalent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh univalent tính từ|- (hoá học) có hoá trị một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:univalent
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:niveilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của univalent là: tính từ|- (hoá học) có hoá trị một

97758. univalve nghĩa tiếng việt là tính từ|- một van, một mảnh vỡ, một nắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ univalve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh univalve tính từ|- một van, một mảnh vỡ, một nắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:univalve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của univalve là: tính từ|- một van, một mảnh vỡ, một nắp

97759. universal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật|=uni(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universal tính từ|- thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật|=universal gravitation|+ sức hấp dẫn của vạn vật|=universal language|+ ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)|- toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng|=universal suffrage|+ sự bỏ phiếu phổ thông|=universal law|+ luật chung, luật phổ biến|=universal misery|+ nỗi đau khổ chung|=universal opinion|+ dự luận chung|=universal agent|+ đại lý toàn quyền|=universal provider|+ người buôn đủ loại hàng|=universal legatee|+ người được hưởng toàn bộ gia tài||@universal|- phổ dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universal
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của universal là: tính từ|- thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật|=universal gravitation|+ sức hấp dẫn của vạn vật|=universal language|+ ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)|- toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng|=universal suffrage|+ sự bỏ phiếu phổ thông|=universal law|+ luật chung, luật phổ biến|=universal misery|+ nỗi đau khổ chung|=universal opinion|+ dự luận chung|=universal agent|+ đại lý toàn quyền|=universal provider|+ người buôn đủ loại hàng|=universal legatee|+ người được hưởng toàn bộ gia tài||@universal|- phổ dụng

97760. universal coupling nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universal coupling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universal coupling danh từ|- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universal coupling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của universal coupling là: danh từ|- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau)

97761. universal joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universal joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universal joint danh từ|- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universal joint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của universal joint là: danh từ|- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau)

97762. universalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universalise ngoại động từ|- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập|=to universalize education|+ phổ cập giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universalise
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:səlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của universalise là: ngoại động từ|- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập|=to universalize education|+ phổ cập giáo dục

97763. universalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết phổ biến|- (tôn giáo) (universali(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universalism danh từ|- (triết học) thuyết phổ biến|- (tôn giáo) (universalism) thuyết phổ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universalism
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:səlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của universalism là: danh từ|- (triết học) thuyết phổ biến|- (tôn giáo) (universalism) thuyết phổ độ

97764. universalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) người theo thuyết phổ biến|- (tôn giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universalist danh từ|- (triết học) người theo thuyết phổ biến|- (tôn giáo) (universalist) người theo thuyết phổ độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universalist
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:səlist]
  • Nghĩa tiếng việt của universalist là: danh từ|- (triết học) người theo thuyết phổ biến|- (tôn giáo) (universalist) người theo thuyết phổ độ

97765. universalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính phổ quát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universalistic tính từ|- có tính phổ quát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của universalistic là: tính từ|- có tính phổ quát

97766. universality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universality danh từ|- tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universality
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:sæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của universality là: danh từ|- tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến

97767. universalization nghĩa tiếng việt là xem universalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universalizationxem universalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của universalization là: xem universalize

97768. universalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universalize ngoại động từ|- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập|=to universalize education|+ phổ cập giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universalize
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:səlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của universalize là: ngoại động từ|- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập|=to universalize education|+ phổ cập giáo dục

97769. universally nghĩa tiếng việt là phó từ|- phổ thông, phổ biến|- nhất trí, toàn thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universally phó từ|- phổ thông, phổ biến|- nhất trí, toàn thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universally
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:səli]
  • Nghĩa tiếng việt của universally là: phó từ|- phổ thông, phổ biến|- nhất trí, toàn thể

97770. universalness nghĩa tiếng việt là xem universal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universalnessxem universal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của universalness là: xem universal

97771. universe nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian||@un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universe danh từ|- vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian||@universe|- vũ trụ|- expanding u. vũ trụ mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universe
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nivə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của universe là: danh từ|- vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian||@universe|- vũ trụ|- expanding u. vũ trụ mở rộng

97772. universitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc về đại học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ universitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh universitarian tính từ|- thuộc về đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:universitarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của universitarian là: tính từ|- thuộc về đại học

97773. university nghĩa tiếng việt là danh từ|- trường đại học|- tập thể (của một) trường đại họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ university là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh university danh từ|- trường đại học|- tập thể (của một) trường đại học|- đội đại học (đội thể thao của một trường đại học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:university
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:nivə:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của university là: danh từ|- trường đại học|- tập thể (của một) trường đại học|- đội đại học (đội thể thao của một trường đại học)

97774. univocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- chỉ có một nghĩa (từ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ univocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh univocal tính từ|- chỉ có một nghĩa (từ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:univocal
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nivoukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của univocal là: tính từ|- chỉ có một nghĩa (từ)

97775. univocally nghĩa tiếng việt là xem univocal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ univocally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh univocallyxem univocal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:univocally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của univocally là: xem univocal

97776. univoltine nghĩa tiếng việt là tính từ|- một lứa, một vụ, một thế hệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ univoltine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh univoltine tính từ|- một lứa, một vụ, một thế hệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:univoltine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của univoltine là: tính từ|- một lứa, một vụ, một thế hệ

97777. unix nghĩa tiếng việt là một hệ điều hành được dùng trong nhiều loại máy tính khác n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unixmột hệ điều hành được dùng trong nhiều loại máy tính khác nhau, từ các máy tính lớn cho đến các máy tính lớn cho đến các máy tính cá nhân, nó có khả năng đa nhiệm phù hợp một cách lý tưỏng đối với các ứng dụng nhiều người dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unix là: một hệ điều hành được dùng trong nhiều loại máy tính khác nhau, từ các máy tính lớn cho đến các máy tính lớn cho đến các máy tính cá nhân, nó có khả năng đa nhiệm phù hợp một cách lý tưỏng đối với các ứng dụng nhiều người dùng

97778. unjaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chán ngấy|- không mệt mỏi, không kiệt sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjaded tính từ|- không chán ngấy|- không mệt mỏi, không kiệt sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjaded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjaded là: tính từ|- không chán ngấy|- không mệt mỏi, không kiệt sức

97779. unjaundiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự gh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjaundiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjaundiced tính từ|- không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjaundiced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤɔ:ndist]
  • Nghĩa tiếng việt của unjaundiced là: tính từ|- không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến

97780. unjealous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay ghen, không ghen tuông|- không ghen ghét, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjealous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjealous tính từ|- không hay ghen, không ghen tuông|- không ghen ghét, không ghen tị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjealous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjealous là: tính từ|- không hay ghen, không ghen tuông|- không ghen ghét, không ghen tị

97781. unjoin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjoin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjoin ngoại động từ|- tháo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjoin
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤɔin]
  • Nghĩa tiếng việt của unjoin là: ngoại động từ|- tháo ra

97782. unjoint nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo (cần câu...) thành từng khúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjoint ngoại động từ|- tháo (cần câu...) thành từng khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjoint
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của unjoint là: ngoại động từ|- tháo (cần câu...) thành từng khúc

97783. unjoyful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vui vẻ, buồn, buồn chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjoyful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjoyful tính từ|- không vui vẻ, buồn, buồn chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjoyful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjoyful là: tính từ|- không vui vẻ, buồn, buồn chán

97784. unjoyous nghĩa tiếng việt là xem unjouful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjoyous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjoyousxem unjouful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjoyous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjoyous là: xem unjouful

97785. unjudged nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kết tội không qua xét xử|- chưa bị xử án(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjudged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjudged tính từ|- bị kết tội không qua xét xử|- chưa bị xử án. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjudged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjudged là: tính từ|- bị kết tội không qua xét xử|- chưa bị xử án

97786. unjudical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp pháp|- không dùng luật|- không xứng đáng,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjudical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjudical tính từ|- không hợp pháp|- không dùng luật|- không xứng đáng, không thích hợp với quan toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjudical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjudical là: tính từ|- không hợp pháp|- không dùng luật|- không xứng đáng, không thích hợp với quan toà

97787. unjudically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unjudical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjudically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjudicallytrạng từ|- xem unjudical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjudically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjudically là: trạng từ|- xem unjudical

97788. unjust nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất công|- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjust tính từ|- bất công|- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng|=unjust enrichment|+ sự làm giàu bất chính|- không đúng, sai|=unjust scales|+ cái cân sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjust
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của unjust là: tính từ|- bất công|- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng|=unjust enrichment|+ sự làm giàu bất chính|- không đúng, sai|=unjust scales|+ cái cân sai

97789. unjustifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bào chữa được; không thể biện bạch được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjustifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjustifiable tính từ|- không thể bào chữa được; không thể biện bạch được, vô lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjustifiable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤʌstifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unjustifiable là: tính từ|- không thể bào chữa được; không thể biện bạch được, vô lý

97790. unjustifiableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjustifiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjustifiableness danh từ|- tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch; tính vô lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjustifiableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤʌstifaiəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unjustifiableness là: danh từ|- tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch; tính vô lý

97791. unjustifiably nghĩa tiếng việt là xem unjustifiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjustifiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjustifiablyxem unjustifiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjustifiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjustifiably là: xem unjustifiable

97792. unjustified nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi lý|- không được lý giải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjustified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjustified tính từ|- phi lý|- không được lý giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjustified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjustified là: tính từ|- phi lý|- không được lý giải

97793. unjustly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không công bằng, bất công; không xứng đáng|- phi lý, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjustly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjustly phó từ|- không công bằng, bất công; không xứng đáng|- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng|- không đúng, sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjustly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unjustly là: phó từ|- không công bằng, bất công; không xứng đáng|- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng|- không đúng, sai

97794. unjustness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất công|- tính phi lý|- tính không đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unjustness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unjustness danh từ|- tính bất công|- tính phi lý|- tính không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unjustness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌndʤʌstnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unjustness là: danh từ|- tính bất công|- tính phi lý|- tính không đúng

97795. unkempt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkempt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkempt tính từ|- không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkempt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkempt]
  • Nghĩa tiếng việt của unkempt là: tính từ|- không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)

97796. unkennel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đuổi ra khỏi (hang, cũi...)|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkennel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkennel ngoại động từ|- đuổi ra khỏi (hang, cũi...)|* nội động từ|- ra khỏi (hang, cũi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkennel
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkenl]
  • Nghĩa tiếng việt của unkennel là: ngoại động từ|- đuổi ra khỏi (hang, cũi...)|* nội động từ|- ra khỏi (hang, cũi)

97797. unkept nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị bỏ rơi|- không ai bảo vệ|- không được chăm sóc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkept tính từ|- bị bỏ rơi|- không ai bảo vệ|- không được chăm sóc|- không được tuân thủ, biết đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unkept là: tính từ|- bị bỏ rơi|- không ai bảo vệ|- không được chăm sóc|- không được tuân thủ, biết đến

97798. unkey nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút, chèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkey ngoại động từ|- rút, chèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unkey là: ngoại động từ|- rút, chèn

97799. unkind nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tử tế, không tốt|- tàn nhẫn, ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkind tính từ|- không tử tế, không tốt|- tàn nhẫn, ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkind
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unkind là: tính từ|- không tử tế, không tốt|- tàn nhẫn, ác

97800. unkindled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cháy/bốc lửa|- chưa thắp (đèn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkindled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkindled tính từ|- không cháy/bốc lửa|- chưa thắp (đèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkindled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unkindled là: tính từ|- không cháy/bốc lửa|- chưa thắp (đèn)

97801. unkindliness nghĩa tiếng việt là xem unkindly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkindliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkindlinessxem unkindly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkindliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unkindliness là: xem unkindly

97802. unkindly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkindly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkindly phó từ|- một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkindly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unkindly là: phó từ|- một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác

97803. unkindness nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng không tử tế|- tính tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkindness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkindness danh từ|- lòng không tử tế|- tính tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkindness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkaindnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unkindness là: danh từ|- lòng không tử tế|- tính tàn nhẫn

97804. unking nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unking ngoại động từ|- làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unking
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unking là: ngoại động từ|- làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua

97805. unkingly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vương giả, không đường bệ; không đế vương; khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkingly tính từ|- không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkingly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkiɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của unkingly là: tính từ|- không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua

97806. unkink nghĩa tiếng việt là động từ|- cởi nút; gỡ xoắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkink động từ|- cởi nút; gỡ xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkink
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnkink]
  • Nghĩa tiếng việt của unkink là: động từ|- cởi nút; gỡ xoắn

97807. unkneaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhào trộn (bột, đất sét...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unkneaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unkneaded tính từ|- không nhào trộn (bột, đất sét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unkneaded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnni:did]
  • Nghĩa tiếng việt của unkneaded là: tính từ|- không nhào trộn (bột, đất sét...)

97808. unknight nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước danh hiệu hiệp sĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknight ngoại động từ|- tước danh hiệu hiệp sĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unknight là: ngoại động từ|- tước danh hiệu hiệp sĩ

97809. unknightliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknightliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknightliness danh từ|- tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknightliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnaitlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unknightliness là: danh từ|- tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp

97810. unknightly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknightly tính từ|- không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào hiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknightly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnaitli]
  • Nghĩa tiếng việt của unknightly là: tính từ|- không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào hiệp

97811. unknit nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo ra (áo đan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknit ngoại động từ|- tháo ra (áo đan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknit
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnit]
  • Nghĩa tiếng việt của unknit là: ngoại động từ|- tháo ra (áo đan)

97812. unknot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở nút, gỡ mối, tháo ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknot ngoại động từ|- mở nút, gỡ mối, tháo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknot
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của unknot là: ngoại động từ|- mở nút, gỡ mối, tháo ra

97813. unknotted nghĩa tiếng việt là (tô pô) không nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknotted(tô pô) không nút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknotted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unknotted là: (tô pô) không nút

97814. unknowability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể biết được|- tính không thể nhận thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknowability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknowability danh từ|- tính không thể biết được|- tính không thể nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknowability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnouəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unknowability là: danh từ|- tính không thể biết được|- tính không thể nhận thức được

97815. unknowable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể biết được|- không thể nhận thức được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknowable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknowable tính từ|- không thể biết được|- không thể nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknowable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnouəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unknowable là: tính từ|- không thể biết được|- không thể nhận thức được

97816. unknowableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể biết được|- tính không thể nhận thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknowableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknowableness danh từ|- tính không thể biết được|- tính không thể nhận thức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknowableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnouəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unknowableness là: danh từ|- tính không thể biết được|- tính không thể nhận thức được

97817. unknowably nghĩa tiếng việt là xem unknowable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknowably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknowablyxem unknowable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknowably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unknowably là: xem unknowable

97818. unknowing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay, không biết|- không có ý thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknowing tính từ|- không hay, không biết|- không có ý thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknowing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnouiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unknowing là: tính từ|- không hay, không biết|- không có ý thức

97819. unknowingly nghĩa tiếng việt là xem unknowing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknowingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknowinglyxem unknowing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknowingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unknowingly là: xem unknowing

97820. unknown nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết, chưa từng ai biết, lạ|=unknown country|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unknown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unknown tính từ|- không biết, chưa từng ai biết, lạ|=unknown country|+ xứ lạ|- chưa có tiếng; vô danh|=an unknown author|+ một tác giả vô danh|=the unknown warrior (soldier)|+ chiến sĩ vô danh|* danh từ|- điều chưa biết|- (toán học) ẩn số|=equation of two unknowns|+ phương trình hai ẩn số||@unknown|- chưa biết ẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unknown
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnoun]
  • Nghĩa tiếng việt của unknown là: tính từ|- không biết, chưa từng ai biết, lạ|=unknown country|+ xứ lạ|- chưa có tiếng; vô danh|=an unknown author|+ một tác giả vô danh|=the unknown warrior (soldier)|+ chiến sĩ vô danh|* danh từ|- điều chưa biết|- (toán học) ẩn số|=equation of two unknowns|+ phương trình hai ẩn số||@unknown|- chưa biết ẩn

97821. unlabelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nhãn, không dán nhãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlabelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlabelled tính từ|- không có nhãn, không dán nhãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlabelled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnleibld]
  • Nghĩa tiếng việt của unlabelled là: tính từ|- không có nhãn, không dán nhãn

97822. unlaboured nghĩa tiếng việt là tính từ|- thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlaboured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlaboured tính từ|- thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlaboured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnleibəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unlaboured là: tính từ|- thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)

97823. unlace nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi dây, tháo dây (giày, áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlace ngoại động từ|- cởi dây, tháo dây (giày, áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlace
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnleis]
  • Nghĩa tiếng việt của unlace là: ngoại động từ|- cởi dây, tháo dây (giày, áo...)

97824. unladderable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nơ không tuột (bít tất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unladderable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unladderable tính từ|- có nơ không tuột (bít tất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unladderable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unladderable là: tính từ|- có nơ không tuột (bít tất)

97825. unlade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unladed; unladed, unladen|- dỡ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlade ngoại động từ unladed; unladed, unladen|- dỡ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlade
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnleid]
  • Nghĩa tiếng việt của unlade là: ngoại động từ unladed; unladed, unladen|- dỡ hàng

97826. unladen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unladed; unladed, unladen|- dỡ hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unladen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unladen ngoại động từ unladed; unladed, unladen|- dỡ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unladen
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnleid]
  • Nghĩa tiếng việt của unladen là: ngoại động từ unladed; unladed, unladen|- dỡ hàng

97827. unladylike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng với một bà quý phái; không có dá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unladylike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unladylike tính từ|- không xứng đáng với một bà quý phái; không có dáng quý phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unladylike
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnleidilaik]
  • Nghĩa tiếng việt của unladylike là: tính từ|- không xứng đáng với một bà quý phái; không có dáng quý phái

97828. unlaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unlaid|- tháo (dây thừng) ra từng sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlaid ngoại động từ unlaid|- tháo (dây thừng) ra từng sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlaid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlei]
  • Nghĩa tiếng việt của unlaid là: ngoại động từ unlaid|- tháo (dây thừng) ra từng sợi

97829. unlamented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thương xót, không ai luyến tiếc|=to die unlam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlamented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlamented tính từ|- không ai thương xót, không ai luyến tiếc|=to die unlamented|+ chết không ai luyến tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlamented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnləmentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unlamented là: tính từ|- không ai thương xót, không ai luyến tiếc|=to die unlamented|+ chết không ai luyến tiếc

97830. unlanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đất, không có ruộng đất|- không hạ cánh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlanded tính từ|- không có đất, không có ruộng đất|- không hạ cánh (máy bay)|- không (đỗ) cập bến|- thiếu đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlanded là: tính từ|- không có đất, không có ruộng đất|- không hạ cánh (máy bay)|- không (đỗ) cập bến|- thiếu đất

97831. unlanguaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rành rọt, khúc chiết|- câm, không nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlanguaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlanguaged tính từ|- không rành rọt, khúc chiết|- câm, không nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlanguaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlanguaged là: tính từ|- không rành rọt, khúc chiết|- câm, không nói

97832. unlash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hải) mở dây buộc (thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlash ngoại động từ|- (hàng hải) mở dây buộc (thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlash
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unlash là: ngoại động từ|- (hàng hải) mở dây buộc (thuyền)

97833. unlatch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlatch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlatch ngoại động từ|- mở chốt (cửa), đẩy then (cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlatch
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlæʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unlatch là: ngoại động từ|- mở chốt (cửa), đẩy then (cửa)

97834. unlaw nghĩa tiếng việt là danh từ|- hành động phi pháp|- sự vi phạm luật lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlaw danh từ|- hành động phi pháp|- sự vi phạm luật lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlaw
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlaw là: danh từ|- hành động phi pháp|- sự vi phạm luật lệ

97835. unlawful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp pháp, phi pháp, bất chính|=unlawful union|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlawful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlawful tính từ|- không hợp pháp, phi pháp, bất chính|=unlawful union|+ sự kết hôn không hợp pháp|=unlawful means|+ những thủ đoạn bất chính|=unlawful child|+ con đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlawful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlɔ:ful]
  • Nghĩa tiếng việt của unlawful là: tính từ|- không hợp pháp, phi pháp, bất chính|=unlawful union|+ sự kết hôn không hợp pháp|=unlawful means|+ những thủ đoạn bất chính|=unlawful child|+ con đẻ hoang

97836. unlawfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlawfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlawfully phó từ|- chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlawfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlawfully là: phó từ|- chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính

97837. unlawfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không hợp pháp, tính chất bất chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlawfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlawfulness danh từ|- tính chất không hợp pháp, tính chất bất chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlawfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlɔ:fulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unlawfulness là: danh từ|- tính chất không hợp pháp, tính chất bất chính

97838. unlay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unlaid|- tháo (dây thừng) ra từng sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlay ngoại động từ unlaid|- tháo (dây thừng) ra từng sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlay
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlei]
  • Nghĩa tiếng việt của unlay là: ngoại động từ unlaid|- tháo (dây thừng) ra từng sợi

97839. unlead nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (ngành in) bỏ thanh cỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlead ngoại động từ|- (ngành in) bỏ thanh cỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlead
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnled]
  • Nghĩa tiếng việt của unlead là: ngoại động từ|- (ngành in) bỏ thanh cỡ

97840. unlearn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unlearnt, unlearned|- quên (những điều đã học)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlearn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlearn ngoại động từ unlearnt, unlearned|- quên (những điều đã học)|- bỏ, gạt bỏ|=to unlearn a habit|+ bỏ một thói quen|=to unlearn an idea|+ gạt bỏ một ý nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlearn
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unlearn là: ngoại động từ unlearnt, unlearned|- quên (những điều đã học)|- bỏ, gạt bỏ|=to unlearn a habit|+ bỏ một thói quen|=to unlearn an idea|+ gạt bỏ một ý nghĩ

97841. unlearned nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốt nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlearned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlearned tính từ|- dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlearned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlə:nid]
  • Nghĩa tiếng việt của unlearned là: tính từ|- dốt nát

97842. unlearnedly nghĩa tiếng việt là xem unlearned(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlearnedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlearnedlyxem unlearned. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlearnedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlearnedly là: xem unlearned

97843. unlearnt nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unlearnt, unlearned|- quên (những điều đã học)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlearnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlearnt ngoại động từ unlearnt, unlearned|- quên (những điều đã học)|- bỏ, gạt bỏ|=to unlearn a habit|+ bỏ một thói quen|=to unlearn an idea|+ gạt bỏ một ý nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlearnt
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unlearnt là: ngoại động từ unlearnt, unlearned|- quên (những điều đã học)|- bỏ, gạt bỏ|=to unlearn a habit|+ bỏ một thói quen|=to unlearn an idea|+ gạt bỏ một ý nghĩ

97844. unleased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unleased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unleased tính từ|- không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unleased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unleased là: tính từ|- không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn

97845. unleash nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở (xích chó)|- (nghĩa bóng) buông lỏng|- gâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unleash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unleash ngoại động từ|- mở (xích chó)|- (nghĩa bóng) buông lỏng|- gây ra chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unleash
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnli:ʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của unleash là: ngoại động từ|- mở (xích chó)|- (nghĩa bóng) buông lỏng|- gây ra chiến tranh

97846. unleavened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có men|=unleavened bread|+ bánh mì không có men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unleavened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unleavened tính từ|- không có men|=unleavened bread|+ bánh mì không có men|- (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unleavened
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlevnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unleavened là: tính từ|- không có men|=unleavened bread|+ bánh mì không có men|- (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi

97847. unled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được lãnh đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unled tính từ|- không được lãnh đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnled]
  • Nghĩa tiếng việt của unled là: tính từ|- không được lãnh đạo

97848. unlegalized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được công nhận, thừa nhận (về (pháp lý))|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlegalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlegalized tính từ|- không được công nhận, thừa nhận (về (pháp lý))|- không được hợp pháp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlegalized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlegalized là: tính từ|- không được công nhận, thừa nhận (về (pháp lý))|- không được hợp pháp hoá

97849. unleisured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rối, không bận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unleisured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unleisured tính từ|- không rối, không bận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unleisured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unleisured là: tính từ|- không rối, không bận

97850. unlent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlent tính từ|- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlent là: tính từ|- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê

97851. unless nghĩa tiếng việt là liên từ|- trừ phi, trừ khi, nếu không|=i shall not go unless the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unless liên từ|- trừ phi, trừ khi, nếu không|=i shall not go unless the weather is fine|+ tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp|=unless you try, you will never succeed|+ nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công|=unless and until|+ cho đến lúc nào mà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unless
  • Phiên âm (nếu có): [ənles]
  • Nghĩa tiếng việt của unless là: liên từ|- trừ phi, trừ khi, nếu không|=i shall not go unless the weather is fine|+ tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp|=unless you try, you will never succeed|+ nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công|=unless and until|+ cho đến lúc nào mà

97852. unlet nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlet tính từ|- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlet là: tính từ|- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê

97853. unlethal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm chết, không gây chết; không chết người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlethal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlethal tính từ|- không làm chết, không gây chết; không chết người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlethal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlethal là: tính từ|- không làm chết, không gây chết; không chết người

97854. unlettable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cho thuê được (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlettable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlettable tính từ|- không thể cho thuê được (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlettable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnletəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unlettable là: tính từ|- không thể cho thuê được (nhà)

97855. unlettered nghĩa tiếng việt là tính từ|- mù chữ; không được đi học; dốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlettered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlettered tính từ|- mù chữ; không được đi học; dốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlettered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnletəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unlettered là: tính từ|- mù chữ; không được đi học; dốt

97856. unlevelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlevelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlevelled tính từ|- không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlevelled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlevld]
  • Nghĩa tiếng việt của unlevelled là: tính từ|- không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề

97857. unliable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có trách nhiệm, không có bổn phận, không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unliable tính từ|- không có trách nhiệm, không có bổn phận, không có nghĩa vụ (về (pháp lý)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unliable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unliable là: tính từ|- không có trách nhiệm, không có bổn phận, không có nghĩa vụ (về (pháp lý))

97858. unliberal nghĩa tiếng việt là tính từ|- hẹp hòi, thành kiến, cố chấp|- không rộng rãi, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unliberal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unliberal tính từ|- hẹp hòi, thành kiến, cố chấp|- không rộng rãi, không hào phóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unliberal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unliberal là: tính từ|- hẹp hòi, thành kiến, cố chấp|- không rộng rãi, không hào phóng

97859. unliberated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giải phóng, không được phóng thích|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unliberated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unliberated tính từ|- không được giải phóng, không được phóng thích|- không được tha, không được thả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unliberated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unliberated là: tính từ|- không được giải phóng, không được phóng thích|- không được tha, không được thả

97860. unlicensed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phép; không có giấy phép; không có môn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlicensed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlicensed tính từ|- không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlicensed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlaisənst]
  • Nghĩa tiếng việt của unlicensed là: tính từ|- không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký

97861. unlicked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chải chuốt|- thô bỉ; vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlicked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlicked tính từ|- không chải chuốt|- thô bỉ; vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlicked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlikt]
  • Nghĩa tiếng việt của unlicked là: tính từ|- không chải chuốt|- thô bỉ; vô lễ

97862. unlighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đốt (lửa)|- không có ánh sáng, không thắp đè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlighted tính từ|- không đốt (lửa)|- không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlighted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unlighted là: tính từ|- không đốt (lửa)|- không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng)

97863. unlightened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không long lanh không lấp lánh|- không được chiếu, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlightened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlightened tính từ|- không long lanh không lấp lánh|- không được chiếu, không được rọi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlightened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlightened là: tính từ|- không long lanh không lấp lánh|- không được chiếu, không được rọi sáng

97864. unlikable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ thương, không dễ mến, không đáng yêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlikable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlikable tính từ|- không dễ thương, không dễ mến, không đáng yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlikable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlikable là: tính từ|- không dễ thương, không dễ mến, không đáng yêu

97865. unlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác, không giống|=he is unlike his parents|+ nó không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlike tính từ|- khác, không giống|=he is unlike his parents|+ nó không giống bố mẹ nó|* giới từ|- không giống như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlike
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của unlike là: tính từ|- khác, không giống|=he is unlike his parents|+ nó không giống bố mẹ nó|* giới từ|- không giống như

97866. unlikelihood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlikelihood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlikelihood danh từ|- tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được|- tính chất không có hứa hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlikelihood
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlaiklihud]
  • Nghĩa tiếng việt của unlikelihood là: danh từ|- tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được|- tính chất không có hứa hẹn

97867. unlikeliness nghĩa tiếng việt là xem unlikehood(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlikeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlikelinessxem unlikehood. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlikeliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlikeliness là: xem unlikehood

97868. unlikely nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc, không chắc có thực|=it is unlikely that|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlikely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlikely tính từ|- không chắc, không chắc có thực|=it is unlikely that|+ không chắc rằng|=an unlikely event|+ một sự kiện không chắc có xảy ra|- không nghĩ đến|=in a most unlikely place|+ tại một nơi mà không ai nghĩ đến|- không có hứa hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlikely
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlaikli]
  • Nghĩa tiếng việt của unlikely là: tính từ|- không chắc, không chắc có thực|=it is unlikely that|+ không chắc rằng|=an unlikely event|+ một sự kiện không chắc có xảy ra|- không nghĩ đến|=in a most unlikely place|+ tại một nơi mà không ai nghĩ đến|- không có hứa hẹn

97869. unlikeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem unlike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlikeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlikeness danh từ|- xem unlike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlikeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlikeness là: danh từ|- xem unlike

97870. unlimber nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo đầu xe (xe kéo pháo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlimber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlimber ngoại động từ|- tháo đầu xe (xe kéo pháo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlimber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlimber là: ngoại động từ|- tháo đầu xe (xe kéo pháo)

97871. unlimed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rắc vôi, không bón vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlimed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlimed tính từ|- không rắc vôi, không bón vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlimed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlimed là: tính từ|- không rắc vôi, không bón vôi

97872. unlimited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể||@unlimited|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlimited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlimited tính từ|- không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể||@unlimited|- vô hạn, không giới hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlimited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlimitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unlimited là: tính từ|- không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể||@unlimited|- vô hạn, không giới hạn

97873. unlimitedly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unlimited(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlimitedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlimitedlytrạng từ|- xem unlimited. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlimitedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlimitedly là: trạng từ|- xem unlimited

97874. unlimitedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không giới hạn, tính vô hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlimitedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlimitedness danh từ|- tính không giới hạn, tính vô hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlimitedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlimitidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unlimitedness là: danh từ|- tính không giới hạn, tính vô hạn

97875. unline nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo lót (áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unline ngoại động từ|- tháo lót (áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unline
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlain]
  • Nghĩa tiếng việt của unline là: ngoại động từ|- tháo lót (áo...)

97876. unlined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lót (áo)|- không nhăn (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlined tính từ|- không có lót (áo)|- không nhăn (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlined
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unlined là: tính từ|- không có lót (áo)|- không nhăn (mặt)

97877. unlink nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo móc nối; tháo mắt xích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlink ngoại động từ|- tháo móc nối; tháo mắt xích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlink
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnliɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của unlink là: ngoại động từ|- tháo móc nối; tháo mắt xích

97878. unlinked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kết hợp, không bị ràng buộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlinked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlinked tính từ|- không bị kết hợp, không bị ràng buộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlinked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlinked là: tính từ|- không bị kết hợp, không bị ràng buộc

97879. unliquid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ thực hiện, chưa thanh toán|- không lỏng, đă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unliquid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unliquid tính từ|- không dễ thực hiện, chưa thanh toán|- không lỏng, đặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unliquid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unliquid là: tính từ|- không dễ thực hiện, chưa thanh toán|- không lỏng, đặc

97880. unliquidated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unliquidated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unliquidated tính từ|- chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unliquidated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlikwideitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unliquidated là: tính từ|- chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)

97881. unlisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ghi danh, không có trong danh sách công bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlisted tính từ|- không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán)|- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlisted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlisted là: tính từ|- không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán)|- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ

97882. unlisted securities market (usm) nghĩa tiếng việt là (econ) thị trường chứng khoán không niêm yết.|+ do sở giao dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlisted securities market (usm) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlisted securities market (usm)(econ) thị trường chứng khoán không niêm yết.|+ do sở giao dịch chứng khoán london (là cơ quan quản lý) thành lập năm 1980, usm là một thị trường ít tổ chức hơn so với sở giao dịch chứng khoán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlisted securities market (usm)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlisted securities market (usm) là: (econ) thị trường chứng khoán không niêm yết.|+ do sở giao dịch chứng khoán london (là cơ quan quản lý) thành lập năm 1980, usm là một thị trường ít tổ chức hơn so với sở giao dịch chứng khoán.

97883. unlistening nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chăm chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlistening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlistening tính từ|- không chăm chú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlistening
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlistening là: tính từ|- không chăm chú

97884. unlit nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ánh sáng, không sang sủa|- không thắp, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlit tính từ|- không có ánh sáng, không sang sủa|- không thắp, không châm (đèn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlit
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlit]
  • Nghĩa tiếng việt của unlit là: tính từ|- không có ánh sáng, không sang sủa|- không thắp, không châm (đèn...)

97885. unlivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ở được (phòng, nhà...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlivable tính từ|- không ở được (phòng, nhà...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlivable là: tính từ|- không ở được (phòng, nhà...)

97886. unlive nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sống cách khác, đổi cách sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlive nội động từ|- sống cách khác, đổi cách sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlive là: nội động từ|- sống cách khác, đổi cách sống

97887. unliveable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unlivable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unliveable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unliveable tính từ|- xem unlivable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unliveable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unliveable là: tính từ|- xem unlivable

97888. unload nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cất gánh nặng, dỡ hàng|=to unload a ship|+ dơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unload ngoại động từ|- cất gánh nặng, dỡ hàng|=to unload a ship|+ dỡ hàng ở tàu xuống|=to unload cargo|+ dỡ hàng|- tháo đạn (ở súng) ra|- bán tống hết (chứng khoán)|- (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ|=to unload ones heart|+ thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng|* nội động từ|- dỡ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unload
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnloud]
  • Nghĩa tiếng việt của unload là: ngoại động từ|- cất gánh nặng, dỡ hàng|=to unload a ship|+ dỡ hàng ở tàu xuống|=to unload cargo|+ dỡ hàng|- tháo đạn (ở súng) ra|- bán tống hết (chứng khoán)|- (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ|=to unload ones heart|+ thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng|* nội động từ|- dỡ hàng

97889. unloader nghĩa tiếng việt là xem unload(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unloader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unloaderxem unload. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unloader
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unloader là: xem unload

97890. unlocalized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xác định, không được vạch rõ giới hạn|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlocalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlocalized tính từ|- không được xác định, không được vạch rõ giới hạn|- không được định rõ ranh giới|- không được định vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlocalized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlocalized là: tính từ|- không được xác định, không được vạch rõ giới hạn|- không được định rõ ranh giới|- không được định vị

97891. unlocated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xác định đúng vị trí|- không đặt vào vị tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlocated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlocated tính từ|- không xác định đúng vị trí|- không đặt vào vị trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlocated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnloukeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unlocated là: tính từ|- không xác định đúng vị trí|- không đặt vào vị trí

97892. unlock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở, mở khoá|=to unlock a door|+ mở cửa|- để (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlock ngoại động từ|- mở, mở khoá|=to unlock a door|+ mở cửa|- để lộ, tiết lộ|=to unlock a secret|+ tiết lộ một điều bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlock
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của unlock là: ngoại động từ|- mở, mở khoá|=to unlock a door|+ mở cửa|- để lộ, tiết lộ|=to unlock a secret|+ tiết lộ một điều bí mật

97893. unlogical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhất quán|- không lô-gíc, phi lô-gíc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlogical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlogical tính từ|- không nhất quán|- không lô-gíc, phi lô-gíc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlogical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlogical là: tính từ|- không nhất quán|- không lô-gíc, phi lô-gíc

97894. unlooked-at nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai quan tâm, bị bỏ rơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlooked-at là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlooked-at tính từ|- không ai quan tâm, bị bỏ rơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlooked-at
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlooked-at là: tính từ|- không ai quan tâm, bị bỏ rơi

97895. unlooked-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngờ, không chờ đợi, không dè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlooked-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlooked-for tính từ|- không ngờ, không chờ đợi, không dè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlooked-for
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnluktfɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của unlooked-for là: tính từ|- không ngờ, không chờ đợi, không dè

97896. unloose nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unloose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unloose ngoại động từ|- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)|=to unloose ones hold|+ thả ra, buông ra (cái mình đang cầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unloose
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của unloose là: ngoại động từ|- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)|=to unloose ones hold|+ thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

97897. unloosen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unloosen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unloosen ngoại động từ|- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)|=to unloose ones hold|+ thả ra, buông ra (cái mình đang cầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unloosen
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của unloosen là: ngoại động từ|- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)|=to unloose ones hold|+ thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

97898. unlopped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tỉa, không được xén, không được cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlopped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlopped tính từ|- không được tỉa, không được xén, không được cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlopped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlopped là: tính từ|- không được tỉa, không được xén, không được cắt

97899. unlord nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút tước phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlord ngoại động từ|- rút tước phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlord
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unlord là: ngoại động từ|- rút tước phong

97900. unlost nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlost tính từ|- không bị mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlost là: tính từ|- không bị mất

97901. unlovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng yêu; khó ưa, khó thương, khó có cảm tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlovable tính từ|- không đáng yêu; khó ưa, khó thương, khó có cảm tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlovable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlʌvəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unlovable là: tính từ|- không đáng yêu; khó ưa, khó thương, khó có cảm tình

97902. unloved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được yêu, không được ưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unloved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unloved tính từ|- không được yêu, không được ưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unloved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlʌvd]
  • Nghĩa tiếng việt của unloved là: tính từ|- không được yêu, không được ưa

97903. unloveliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó thương, tính không đáng yêu|- vẻ vô duyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unloveliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unloveliness danh từ|- tính khó thương, tính không đáng yêu|- vẻ vô duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unloveliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlʌvlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unloveliness là: danh từ|- tính khó thương, tính không đáng yêu|- vẻ vô duyên

97904. unlovely nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó thương, không đáng yêu|- không đẹp, vô duyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlovely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlovely tính từ|- khó thương, không đáng yêu|- không đẹp, vô duyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlovely
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlʌvli]
  • Nghĩa tiếng việt của unlovely là: tính từ|- khó thương, không đáng yêu|- không đẹp, vô duyên

97905. unloving nghĩa tiếng việt là tính từ|- không âu yếm, không có tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unloving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unloving tính từ|- không âu yếm, không có tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unloving
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlʌviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unloving là: tính từ|- không âu yếm, không có tình

97906. unlubricated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlubricated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlubricated tính từ|- không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlubricated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlubricated là: tính từ|- không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn

97907. unluck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thất bại, sự rủi ro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unluck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unluck danh từ|- sự thất bại, sự rủi ro. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unluck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unluck là: danh từ|- sự thất bại, sự rủi ro

97908. unluckily nghĩa tiếng việt là phó từ|- không may, bất hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unluckily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unluckily phó từ|- không may, bất hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unluckily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unluckily là: phó từ|- không may, bất hạnh

97909. unluckiness nghĩa tiếng việt là xem unlucky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unluckiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unluckinessxem unlucky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unluckiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unluckiness là: xem unlucky

97910. unlucky nghĩa tiếng việt là tính từ|- không may, xúi, rủi, đen đủi|- khổ sở, khốn khổ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlucky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlucky tính từ|- không may, xúi, rủi, đen đủi|- khổ sở, khốn khổ|- không tốt, không hay, gở|=an unlucky omen|+ một điềm gở, một triệu chứng không hay|- không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlucky
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnlʌki]
  • Nghĩa tiếng việt của unlucky là: tính từ|- không may, xúi, rủi, đen đủi|- khổ sở, khốn khổ|- không tốt, không hay, gở|=an unlucky omen|+ một điềm gở, một triệu chứng không hay|- không đúng lúc

97911. unlucrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mang lợi, không có lãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlucrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlucrative tính từ|- không mang lợi, không có lãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlucrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlucrative là: tính từ|- không mang lợi, không có lãi

97912. unlustrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sang trọng, không hoa lệ, không lộng lẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unlustrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unlustrous tính từ|- không sang trọng, không hoa lệ, không lộng lẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unlustrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unlustrous là: tính từ|- không sang trọng, không hoa lệ, không lộng lẫy

97913. unmachanized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cơ khí, không cơ giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmachanized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmachanized tính từ|- không cơ khí, không cơ giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmachanized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmachanized là: tính từ|- không cơ khí, không cơ giới hoá

97914. unmachinable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cắt, gọt (bằng máy công cụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmachinable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmachinable tính từ|- không thể cắt, gọt (bằng máy công cụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmachinable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmachinable là: tính từ|- không thể cắt, gọt (bằng máy công cụ)

97915. unmade nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmade thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake|* tính từ|- bị phá, bị phá huỷ|- chưa làm; chưa may (áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmade
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmade là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake|* tính từ|- bị phá, bị phá huỷ|- chưa làm; chưa may (áo)

97916. unmagnanimous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hào hiệp, không cao thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmagnanimous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmagnanimous tính từ|- không hào hiệp, không cao thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmagnanimous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmagnanimous là: tính từ|- không hào hiệp, không cao thượng

97917. unmagnified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thổi phồng, không được phóng đại|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmagnified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmagnified tính từ|- không được thổi phồng, không được phóng đại|- không được phóng to, không được mở rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmagnified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmagnified là: tính từ|- không được thổi phồng, không được phóng đại|- không được phóng to, không được mở rộng

97918. unmaidenly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmaidenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmaidenly tính từ|- không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với một cô gái; không dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmaidenly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeidnli]
  • Nghĩa tiếng việt của unmaidenly là: tính từ|- không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với một cô gái; không dịu dàng

97919. unmailable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gửi qua bưu điện, không được gửi qua bưu đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmailable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmailable tính từ|- không thể gửi qua bưu điện, không được gửi qua bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmailable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeiləbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmailable là: tính từ|- không thể gửi qua bưu điện, không được gửi qua bưu điện

97920. unmailed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không qua bưu điện, không nhận từ bưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmailed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmailed tính từ|- không qua bưu điện, không nhận từ bưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmailed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmailed là: tính từ|- không qua bưu điện, không nhận từ bưu điện

97921. unmaimed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thương tật, không bị tàn tật|- không bị că(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmaimed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmaimed tính từ|- không bị thương tật, không bị tàn tật|- không bị cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmaimed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmaimed là: tính từ|- không bị thương tật, không bị tàn tật|- không bị cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn...)

97922. unmaintainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giữ được, không thể duy trì được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmaintainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmaintainable tính từ|- không thể giữ được, không thể duy trì được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmaintainable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmenteinəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmaintainable là: tính từ|- không thể giữ được, không thể duy trì được

97923. unmake nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unmade|- phá đi; phá huỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmake ngoại động từ unmade|- phá đi; phá huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmake
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeik]
  • Nghĩa tiếng việt của unmake là: ngoại động từ unmade|- phá đi; phá huỷ

97924. unmalicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmalicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmalicious tính từ|- không hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmalicious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmalicious là: tính từ|- không hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn

97925. unmaliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu đức tính đàn ông, sự không xứng đáng là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmaliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmaliness danh từ|- sự thiếu đức tính đàn ông, sự không xứng đáng là kẻ nam nhi; sự không dũng mãnh, sự không hùng dũng; tính yếu đuối, tính nhu nhược|- tính tầm thường, tính hèn yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmaliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmaliness là: danh từ|- sự thiếu đức tính đàn ông, sự không xứng đáng là kẻ nam nhi; sự không dũng mãnh, sự không hùng dũng; tính yếu đuối, tính nhu nhược|- tính tầm thường, tính hèn yếu

97926. unmalleability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể dát mỏng, tính không thể uốn (kim lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmalleability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmalleability danh từ|- tính không thể dát mỏng, tính không thể uốn (kim loại)|- (nghĩa bóng) tính khó bảo (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmalleability
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,mæliəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unmalleability là: danh từ|- tính không thể dát mỏng, tính không thể uốn (kim loại)|- (nghĩa bóng) tính khó bảo (trẻ con)

97927. unmalleable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dát mỏng, không thể uốn (kim loại)|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmalleable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmalleable tính từ|- không thể dát mỏng, không thể uốn (kim loại)|- (nghĩa bóng) khó bảo (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmalleable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmæliəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmalleable là: tính từ|- không thể dát mỏng, không thể uốn (kim loại)|- (nghĩa bóng) khó bảo (trẻ con)

97928. unman nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unman ngoại động từ|- làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược|- làm nản lòng, làm thoái chí; làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí|- (hàng hải) lấy người đi, bớt người làm (trên tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unman
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmæm]
  • Nghĩa tiếng việt của unman là: ngoại động từ|- làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược|- làm nản lòng, làm thoái chí; làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí|- (hàng hải) lấy người đi, bớt người làm (trên tàu)

97929. unmanageability nghĩa tiếng việt là xem unmanageable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanageability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanageabilityxem unmanageable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanageability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanageability là: xem unmanageable

97930. unmanageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó trông nom, khó quản lý (công việc...)|- khó dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanageable tính từ|- khó trông nom, khó quản lý (công việc...)|- khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)|- khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)|- khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanageable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænidʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmanageable là: tính từ|- khó trông nom, khó quản lý (công việc...)|- khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)|- khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)|- khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)

97931. unmanageableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó trông nom, tính khó quản lý (công việc...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanageableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanageableness danh từ|- tính khó trông nom, tính khó quản lý (công việc...)|- tính khó dạy; tính cứng đầu cứng cổ (trẻ con)|- tính khó cầm, tính khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)|- tính khó làm chủ (tình hình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanageableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænidʤəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmanageableness là: danh từ|- tính khó trông nom, tính khó quản lý (công việc...)|- tính khó dạy; tính cứng đầu cứng cổ (trẻ con)|- tính khó cầm, tính khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)|- tính khó làm chủ (tình hình...)

97932. unmanageably nghĩa tiếng việt là xem unmanageable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanageably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanageablyxem unmanageable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanageably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanageably là: xem unmanageable

97933. unmanful nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhát gan; thiếu kiên quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanful tính từ|- nhát gan; thiếu kiên quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænful]
  • Nghĩa tiếng việt của unmanful là: tính từ|- nhát gan; thiếu kiên quyết

97934. unmanifest nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rõ ràng, không rành mạch, không rạch ròi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanifest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanifest tính từ|- không rõ ràng, không rành mạch, không rạch ròi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanifest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanifest là: tính từ|- không rõ ràng, không rành mạch, không rạch ròi

97935. unmanipulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanipulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanipulated tính từ|- không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé|- không dùng tay để vận hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanipulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanipulated là: tính từ|- không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé|- không dùng tay để vận hành

97936. unmanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhu nhược, tầm thường|- không đáng làm nam nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanlike tính từ|- nhu nhược, tầm thường|- không đáng làm nam nhi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanlike là: tính từ|- nhu nhược, tầm thường|- không đáng làm nam nhi

97937. unmanliness nghĩa tiếng việt là xem unmanly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanlinessxem unmanly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanliness là: xem unmanly

97938. unmanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanly tính từ|- không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược|- tầm thường, hèn yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænli]
  • Nghĩa tiếng việt của unmanly là: tính từ|- không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược|- tầm thường, hèn yếu

97939. unmanned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người|=to send an unmanned space ship to mars|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanned tính từ|- không có người|=to send an unmanned space ship to mars|+ phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao hoả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmanned là: tính từ|- không có người|=to send an unmanned space ship to mars|+ phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao hoả

97940. unmannered nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmannered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmannered tính từ|- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmannered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænəli]
  • Nghĩa tiếng việt của unmannered là: tính từ|- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy

97941. unmanneredly nghĩa tiếng việt là xem unmannered(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanneredly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanneredlyxem unmannered. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanneredly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanneredly là: xem unmannered

97942. unmannerliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmannerliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmannerliness danh từ|- tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmannerliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmannerliness là: danh từ|- tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy

97943. unmannerly nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmannerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmannerly tính từ|- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmannerly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmænəli]
  • Nghĩa tiếng việt của unmannerly là: tính từ|- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy

97944. unmantle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ khăn choàng ra|- không che phủ, mở ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmantle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmantle ngoại động từ|- bỏ khăn choàng ra|- không che phủ, mở ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmantle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmæntl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmantle là: ngoại động từ|- bỏ khăn choàng ra|- không che phủ, mở ra

97945. unmanufactured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanufactured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanufactured tính từ|- không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanufactured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanufactured là: tính từ|- không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công

97946. unmanured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bón phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmanured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmanured tính từ|- không bón phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmanured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmanured là: tính từ|- không bón phân

97947. unmapped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ghi trên bản đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmapped tính từ|- không ghi trên bản đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmapped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmapped là: tính từ|- không ghi trên bản đồ

97948. unmarked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh dấu|- không bị theo dõi; không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmarked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmarked tính từ|- không được đánh dấu|- không bị theo dõi; không được để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmarked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɑ:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của unmarked là: tính từ|- không được đánh dấu|- không bị theo dõi; không được để ý

97949. unmarketable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thương nghiệp) không bán được, không bán chạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmarketable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmarketable tính từ|- (thương nghiệp) không bán được, không bán chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmarketable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɑ:kitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmarketable là: tính từ|- (thương nghiệp) không bán được, không bán chạy

97950. unmarriageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể kết hôn được; khó lấy chồng|- chưa đến t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmarriageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmarriageable tính từ|- không thể kết hôn được; khó lấy chồng|- chưa đến tuổi hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmarriageable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmæridʤəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmarriageable là: tính từ|- không thể kết hôn được; khó lấy chồng|- chưa đến tuổi hôn nhân

97951. unmarriageableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmarriageableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmarriageableness danh từ|- tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng|- tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmarriageableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmæridʤəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmarriageableness là: danh từ|- tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng|- tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân

97952. unmarried nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmarried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmarried tính từ|- chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmarried
  • Phiên âm (nếu có): [ʌmærid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmarried là: tính từ|- chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy

97953. unmarry nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chưa ly hôn, ly dị|* nội động từ|- ly hôn, ly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmarry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmarry ngoại động từ|- chưa ly hôn, ly dị|* nội động từ|- ly hôn, ly dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmarry
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmæri]
  • Nghĩa tiếng việt của unmarry là: ngoại động từ|- chưa ly hôn, ly dị|* nội động từ|- ly hôn, ly dị

97954. unmartial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiếu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmartial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmartial tính từ|- không hiếu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmartial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɑ:ʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmartial là: tính từ|- không hiếu chiến

97955. unmasculine nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmasculine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmasculine tính từ|- không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmasculine
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɑ:skjulin]
  • Nghĩa tiếng việt của unmasculine là: tính từ|- không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối

97956. unmask nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vạch mặt, lột mặt nạ|* nội động từ|- tự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmask ngoại động từ|- vạch mặt, lột mặt nạ|* nội động từ|- tự lột mặt nạ, lộ chân tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmask
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của unmask là: ngoại động từ|- vạch mặt, lột mặt nạ|* nội động từ|- tự lột mặt nạ, lộ chân tướng

97957. unmastered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiềm chế được, không chế ngự được|- không khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmastered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmastered tính từ|- không kiềm chế được, không chế ngự được|- không khắc phục được, không vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmastered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɑ:stəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmastered là: tính từ|- không kiềm chế được, không chế ngự được|- không khắc phục được, không vượt qua được

97958. unmasticable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhai được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmasticable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmasticable tính từ|- không nhai được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmasticable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmæstikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmasticable là: tính từ|- không nhai được

97959. unmatchable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai địch được, không có gì địch được, không ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmatchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmatchable tính từ|- không ai địch được, không có gì địch được, không ai sánh được, không có gì sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmatchable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmætʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmatchable là: tính từ|- không ai địch được, không có gì địch được, không ai sánh được, không có gì sánh được

97960. unmatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmatched tính từ|- chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp|=unmatched in eloguence|+ chưa ai sánh kịp về tài hùng biện|- lẻ đôi, lẻ bộ||@unmatched|- không bằng, không xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmatched
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmætʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unmatched là: tính từ|- chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp|=unmatched in eloguence|+ chưa ai sánh kịp về tài hùng biện|- lẻ đôi, lẻ bộ||@unmatched|- không bằng, không xứng

97961. unmaterial nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi vật chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmaterial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmaterial tính từ|- phi vật chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmaterial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmətiəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmaterial là: tính từ|- phi vật chất

97962. unmaterialistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nặng về vật chất, không quá thiên về vật châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmaterialistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmaterialistic tính từ|- không nặng về vật chất, không quá thiên về vật chất|- không duy vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmaterialistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmaterialistic là: tính từ|- không nặng về vật chất, không quá thiên về vật chất|- không duy vật

97963. unmathematical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không toán học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmathematical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmathematical tính từ|- không toán học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmathematical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmathematical là: tính từ|- không toán học

97964. unmatured nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa chín|- không chín chắn; không hoàn thiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmatured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmatured tính từ|- chưa chín|- không chín chắn; không hoàn thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmatured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmətjuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmatured là: tính từ|- chưa chín|- không chín chắn; không hoàn thiện

97965. unmeaning nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nghĩa, vô nghĩa|- không có ý định, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeaning tính từ|- không có nghĩa, vô nghĩa|- không có ý định, không chủ ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeaning
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmi:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unmeaning là: tính từ|- không có nghĩa, vô nghĩa|- không có ý định, không chủ ý

97966. unmeaningly nghĩa tiếng việt là xem unmeaning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeaningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeaninglyxem unmeaning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeaningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmeaningly là: xem unmeaning

97967. unmeant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ý định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeant tính từ|- không có ý định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnment]
  • Nghĩa tiếng việt của unmeant là: tính từ|- không có ý định

97968. unmeasurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đo được, vô ngần, vô số; vô biên, mênh mông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeasurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeasurable tính từ|- không thể đo được, vô ngần, vô số; vô biên, mênh mông, bao la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeasurable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeʤərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmeasurable là: tính từ|- không thể đo được, vô ngần, vô số; vô biên, mênh mông, bao la

97969. unmeasured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeasured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeasured tính từ|- không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la|- không đắn đo (lời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeasured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmeasured là: tính từ|- không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la|- không đắn đo (lời)

97970. unmechanical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cơ khí, thủ công|- không máy móc, sáng tạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmechanical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmechanical tính từ|- không cơ khí, thủ công|- không máy móc, sáng tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmechanical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmikænikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmechanical là: tính từ|- không cơ khí, thủ công|- không máy móc, sáng tạo

97971. unmechanically nghĩa tiếng việt là xem unmechanical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmechanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmechanicallyxem unmechanical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmechanically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmechanically là: xem unmechanical

97972. unmediated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có trung gian|- không được giàn xếp; không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmediated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmediated tính từ|- không có trung gian|- không được giàn xếp; không được hoà giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmediated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmediated là: tính từ|- không có trung gian|- không được giàn xếp; không được hoà giải

97973. unmeditated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tính trước|- không được nghiền ngẫm, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeditated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeditated tính từ|- không được tính trước|- không được nghiền ngẫm, không được tính kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeditated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmeditated là: tính từ|- không được tính trước|- không được nghiền ngẫm, không được tính kỹ

97974. unmeet nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không tương ứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeet tính từ|- không thích hợp, không tương ứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmeet là: tính từ|- không thích hợp, không tương ứng

97975. unmellow nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp|- không d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmellow tính từ|- không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp|- không dịu, chói chang (màu sắc)|- không chín, không ngọt (quả)|- vội vàng (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmellow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmellow là: tính từ|- không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp|- không dịu, chói chang (màu sắc)|- không chín, không ngọt (quả)|- vội vàng (tính tình)

97976. unmelodious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không êm tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmelodious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmelodious tính từ|- không êm tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmelodious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmiloudjəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unmelodious là: tính từ|- không êm tai

97977. unmelodiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không êm tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmelodiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmelodiousness danh từ|- tính không êm tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmelodiousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmiloudjəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmelodiousness là: danh từ|- tính không êm tai

97978. unmelted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tan ra, không chảy ra|- không động lòng, không m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmelted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmelted tính từ|- không tan ra, không chảy ra|- không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmelted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeltid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmelted là: tính từ|- không tan ra, không chảy ra|- không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên

97979. unmemorable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng nhớ, không đáng ghi nhớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmemorable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmemorable tính từ|- không đáng nhớ, không đáng ghi nhớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmemorable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmemorable là: tính từ|- không đáng nhớ, không đáng ghi nhớ

97980. unmemorably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unmemorable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmemorably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmemorablytrạng từ|- xem unmemorable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmemorably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmemorably là: trạng từ|- xem unmemorable

97981. unmemorized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không học thuộc, không thuộc lòng|- không được ghi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmemorized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmemorized tính từ|- không học thuộc, không thuộc lòng|- không được ghi nhớ, không được ghi chép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmemorized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmemorized là: tính từ|- không học thuộc, không thuộc lòng|- không được ghi nhớ, không được ghi chép

97982. unmendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể vá được, không thể mạng được|- không chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmendable tính từ|- không thể vá được, không thể mạng được|- không chữa lại được (lỗi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmendable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmendable là: tính từ|- không thể vá được, không thể mạng được|- không chữa lại được (lỗi)

97983. unmentionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nên nói đến (vì quá chướng...)|* danh từ|- c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmentionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmentionable tính từ|- không nên nói đến (vì quá chướng...)|* danh từ|- cái không nên nói đến|- (số nhiều) (thông tục) quần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmentionable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmenʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmentionable là: tính từ|- không nên nói đến (vì quá chướng...)|* danh từ|- cái không nên nói đến|- (số nhiều) (thông tục) quần

97984. unmentionableness nghĩa tiếng việt là xem unmentionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmentionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmentionablenessxem unmentionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmentionableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmentionableness là: xem unmentionable

97985. unmentionables nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- (từ cổ, nghĩa cổ); <đùa> những người (vật) khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmentionables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmentionables danh từ, pl|- (từ cổ, nghĩa cổ); <đùa> những người (vật) không nên nói đến (nhất là quần áo lót). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmentionables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmentionables là: danh từ, pl|- (từ cổ, nghĩa cổ); <đùa> những người (vật) không nên nói đến (nhất là quần áo lót)

97986. unmentionably nghĩa tiếng việt là xem unmentionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmentionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmentionablyxem unmentionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmentionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmentionably là: xem unmentionable

97987. unmercenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hám lợi, không vụ lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmercenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmercenary tính từ|- không hám lợi, không vụ lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmercenary
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmə:sinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của unmercenary là: tính từ|- không hám lợi, không vụ lợi

97988. unmerchantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmerchantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmerchantable tính từ|- không thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmerchantable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmə:tʃəntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmerchantable là: tính từ|- không thể bán được

97989. unmerciful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmerciful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmerciful tính từ|- không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmerciful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmə:siful]
  • Nghĩa tiếng việt của unmerciful là: tính từ|- không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm

97990. unmercifully nghĩa tiếng việt là xem unmerciful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmercifully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmercifullyxem unmerciful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmercifully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmercifully là: xem unmerciful

97991. unmercifulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thương xót, sự không thương hại; sự nhẫn tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmercifulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmercifulness danh từ|- sự không thương xót, sự không thương hại; sự nhẫn tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmercifulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmə:sifulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmercifulness là: danh từ|- sự không thương xót, sự không thương hại; sự nhẫn tâm

97992. unmerited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng, không xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmerited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmerited tính từ|- không đáng, không xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmerited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmeritid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmerited là: tính từ|- không đáng, không xứng đáng

97993. unmeritorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng|- không đáng khen, không biểu dương, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmeritorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmeritorious tính từ|- không xứng đáng|- không đáng khen, không biểu dương, không khích lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmeritorious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmeritorious là: tính từ|- không xứng đáng|- không đáng khen, không biểu dương, không khích lệ

97994. unmet nghĩa tiếng việt là tính từ|- (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmet tính từ|- (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmet là: tính từ|- (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn

97995. unmetalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rãi nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmetalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmetalled tính từ|- không rãi nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmetalled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmetalled là: tính từ|- không rãi nhựa

97996. unmetamorphosed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây biến thái|- không thay đổi, biến hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmetamorphosed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmetamorphosed tính từ|- không gây biến thái|- không thay đổi, biến hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmetamorphosed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmetamorphosed là: tính từ|- không gây biến thái|- không thay đổi, biến hoá

97997. unmethodical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có phương pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmethodical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmethodical tính từ|- không có phương pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmethodical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmiθɔdikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmethodical là: tính từ|- không có phương pháp

97998. unmetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmetrical tính từ|- không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmetrical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmetrikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmetrical là: tính từ|- không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ)

97999. unmew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thơ ca); (văn học) thả ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmew ngoại động từ|- (thơ ca); (văn học) thả ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmew
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmju:]
  • Nghĩa tiếng việt của unmew là: ngoại động từ|- (thơ ca); (văn học) thả ra

98000. unmilitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quân sự, không phải là quân đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmilitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmilitary tính từ|- không quân sự, không phải là quân đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmilitary
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmilitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của unmilitary là: tính từ|- không quân sự, không phải là quân đội

98001. unmilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xay thành bột; không nghiền, không tán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmilled tính từ|- không xay thành bột; không nghiền, không tán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmilled là: tính từ|- không xay thành bột; không nghiền, không tán

98002. unmindful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên|=un(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmindful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmindful tính từ|- không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên|=unmindful of ones task|+ không chú ý đến nhiệm vụ|=to be unmindful of someone|+ quên người nào|- cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmindful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmaindful]
  • Nghĩa tiếng việt của unmindful là: tính từ|- không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên|=unmindful of ones task|+ không chú ý đến nhiệm vụ|=to be unmindful of someone|+ quên người nào|- cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)

98003. unmindfully nghĩa tiếng việt là xem unmindful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmindfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmindfullyxem unmindful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmindfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmindfully là: xem unmindful

98004. unmindfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu tâm|- tính cẩu thả, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmindfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmindfulness danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu tâm|- tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmindfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmaindfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmindfulness là: danh từ|- sự không chú ý, sự không lưu tâm|- tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ

98005. unmined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmined tính từ|- không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi|- chưa khai (mỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmined
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unmined là: tính từ|- không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi|- chưa khai (mỏ)

98006. unmingled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trộn lẫn, không lẫn vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmingled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmingled tính từ|- không bị trộn lẫn, không lẫn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmingled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmiɳgld]
  • Nghĩa tiếng việt của unmingled là: tính từ|- không bị trộn lẫn, không lẫn vào

98007. unminted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đặt ra, không tạo ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unminted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unminted tính từ|- không đặt ra, không tạo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unminted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmintid]
  • Nghĩa tiếng việt của unminted là: tính từ|- không đặt ra, không tạo ra

98008. unmirthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- gượng, không vui (cười)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmirthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmirthful tính từ|- gượng, không vui (cười). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmirthful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmə:θful]
  • Nghĩa tiếng việt của unmirthful là: tính từ|- gượng, không vui (cười)

98009. unmisgiving nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tin, chung thủy|- không gây lo ngại, không nghi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmisgiving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmisgiving tính từ|- đáng tin, chung thủy|- không gây lo ngại, không nghi ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmisgiving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmisgiving là: tính từ|- đáng tin, chung thủy|- không gây lo ngại, không nghi ngờ

98010. unmissable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nên quên, không thể quên được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmissable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmissable tính từ|- không nên quên, không thể quên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmissable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmissable là: tính từ|- không nên quên, không thể quên được

98011. unmissed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây phiền muộn|- không bị bỏ qua, được lưu ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmissed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmissed tính từ|- không gây phiền muộn|- không bị bỏ qua, được lưu ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmissed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmissed là: tính từ|- không gây phiền muộn|- không bị bỏ qua, được lưu ý

98012. unmistakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmistakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmistakable tính từ|- không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmistakable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmisteikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmistakable là: tính từ|- không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng

98013. unmistakableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể lầm lẫn được, tính không thể hiểu l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmistakableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmistakableness danh từ|- tính không thể lầm lẫn được, tính không thể hiểu lầm được; tính rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmistakableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmisteikəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unmistakableness là: danh từ|- tính không thể lầm lẫn được, tính không thể hiểu lầm được; tính rõ ràng

98014. unmistakably nghĩa tiếng việt là xem unmistakable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmistakably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmistakablyxem unmistakable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmistakably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmistakably là: xem unmistakable

98015. unmistrusting nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ tin, cả tin|- không hay nghi ngờ, không nghi kỵ, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmistrusting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmistrusting tính từ|- dễ tin, cả tin|- không hay nghi ngờ, không nghi kỵ, không hoài nghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmistrusting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmistrusting là: tính từ|- dễ tin, cả tin|- không hay nghi ngờ, không nghi kỵ, không hoài nghi

98016. unmitigated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giảm nhẹ, không dịu bớt|- (thông tục) hoàn to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmitigated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmitigated tính từ|- không giảm nhẹ, không dịu bớt|- (thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí|=an unmitigated scoundrel|+ thằng đại xỏ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmitigated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmitigeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmitigated là: tính từ|- không giảm nhẹ, không dịu bớt|- (thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí|=an unmitigated scoundrel|+ thằng đại xỏ lá

98017. unmitigatedly nghĩa tiếng việt là xem unmitigated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmitigatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmitigatedlyxem unmitigated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmitigatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmitigatedly là: xem unmitigated

98018. unmitigatedness nghĩa tiếng việt là xem unmitigated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmitigatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmitigatednessxem unmitigated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmitigatedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmitigatedness là: xem unmitigated

98019. unmixed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không pha, nguyên chất, tinh||@unmixed|- không hỗn tạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmixed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmixed tính từ|- không pha, nguyên chất, tinh||@unmixed|- không hỗn tạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmixed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmikst]
  • Nghĩa tiếng việt của unmixed là: tính từ|- không pha, nguyên chất, tinh||@unmixed|- không hỗn tạp

98020. unmixedly nghĩa tiếng việt là xem unmixed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmixedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmixedlyxem unmixed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmixedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmixedly là: xem unmixed

98021. unmixing nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân lớp (bê tông...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmixing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmixing danh từ|- phân lớp (bê tông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmixing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmixing là: danh từ|- phân lớp (bê tông...)

98022. unmodern nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiện đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmodern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmodern tính từ|- không hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmodern
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɔdən]
  • Nghĩa tiếng việt của unmodern là: tính từ|- không hiện đại

98023. unmodernized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được hiện đại hoá, không được đổi mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmodernized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmodernized tính từ|- không được hiện đại hoá, không được đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmodernized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmodernized là: tính từ|- không được hiện đại hoá, không được đổi mới

98024. unmodifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sửa đổi, không thể thay đổi|- (ngôn ngữ h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmodifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmodifiable tính từ|- không thể sửa đổi, không thể thay đổi|- (ngôn ngữ học) không thể bổ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmodifiable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɔdifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmodifiable là: tính từ|- không thể sửa đổi, không thể thay đổi|- (ngôn ngữ học) không thể bổ nghĩa

98025. unmodified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giảm, không bớt|- không sửa đổi, không thay đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmodified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmodified tính từ|- không giảm, không bớt|- không sửa đổi, không thay đổi|- (ngôn ngữ học) không bổ nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmodified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɔdifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmodified là: tính từ|- không giảm, không bớt|- không sửa đổi, không thay đổi|- (ngôn ngữ học) không bổ nghĩa

98026. unmodish nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp thời trang|- không đúng kiểu, không đúng m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmodish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmodish tính từ|- không hợp thời trang|- không đúng kiểu, không đúng mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmodish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmodish là: tính từ|- không hợp thời trang|- không đúng kiểu, không đúng mốt

98027. unmodulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được điều chỉnh|- không được sửa cho phù hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmodulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmodulated tính từ|- không được điều chỉnh|- không được sửa cho phù hợp|- không uốn giọng ngân nga|- (âm nhạc) không chuyển giọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmodulated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɔdjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmodulated là: tính từ|- không được điều chỉnh|- không được sửa cho phù hợp|- không uốn giọng ngân nga|- (âm nhạc) không chuyển giọng

98028. unmoistened nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô ráo|- không bị ẩm, không bị ướt, không bị thấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmoistened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmoistened tính từ|- khô ráo|- không bị ẩm, không bị ướt, không bị thấm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmoistened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmoistened là: tính từ|- khô ráo|- không bị ẩm, không bị ướt, không bị thấm nước

98029. unmolested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền; được yên|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmolested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmolested tính từ|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền; được yên|- không bị cản trở, không bị trở ngại (đi đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmolested
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmoulestid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmolested là: tính từ|- không bị quấy rầy, không bị làm phiền; được yên|- không bị cản trở, không bị trở ngại (đi đường)

98030. unmoneyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xu dính túi|- không (có) tiền|- nghèo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmoneyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmoneyed tính từ|- không xu dính túi|- không (có) tiền|- nghèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmoneyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmoneyed là: tính từ|- không xu dính túi|- không (có) tiền|- nghèo

98031. unmoor nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở dây buộc (tàu); kéo neo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmoor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmoor ngoại động từ|- mở dây buộc (tàu); kéo neo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmoor
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmuə]
  • Nghĩa tiếng việt của unmoor là: ngoại động từ|- mở dây buộc (tàu); kéo neo

98032. unmoral nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái với luân lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmoral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmoral tính từ|- trái với luân lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmoral
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɔrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmoral là: tính từ|- trái với luân lý

98033. unmorality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu đạo đức|- sự thiếu đức hạnh, sự thiếu p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmorality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmorality danh từ|- sự thiếu đạo đức|- sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách|- sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmorality
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnməræliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unmorality là: danh từ|- sự thiếu đạo đức|- sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách|- sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức

98034. unmorally nghĩa tiếng việt là xem unmoral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmorally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmorallyxem unmoral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmorally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmorally là: xem unmoral

98035. unmortared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trát vữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmortared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmortared tính từ|- không trát vữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmortared
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmortared là: tính từ|- không trát vữa

98036. unmortgaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cầm cố, không bị thế nợ|- không đấn thân (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmortgaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmortgaged tính từ|- không bị cầm cố, không bị thế nợ|- không đấn thân vào, không hiến thân cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmortgaged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɔ:gidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmortgaged là: tính từ|- không bị cầm cố, không bị thế nợ|- không đấn thân vào, không hiến thân cho

98037. unmortified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmortified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmortified tính từ|- không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, không bị sỉ nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmortified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmortified là: tính từ|- không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, không bị sỉ nhục

98038. unmotherly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng là người mẹ; không có những đức t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmotherly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmotherly tính từ|- không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmotherly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmʌðəli]
  • Nghĩa tiếng việt của unmotherly là: tính từ|- không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ

98039. unmotivated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lý do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmotivated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmotivated tính từ|- không có lý do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmotivated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmoutiveitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmotivated là: tính từ|- không có lý do

98040. unmotived nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lý do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmotived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmotived tính từ|- không có lý do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmotived
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmoutiveitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmotived là: tính từ|- không có lý do

98041. unmould nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy ở khuôn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmould là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmould ngoại động từ|- lấy ở khuôn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmould
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmould]
  • Nghĩa tiếng việt của unmould là: ngoại động từ|- lấy ở khuôn ra

98042. unmounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cưỡi ngựa, đi bộ|- không có khung; không lắp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmounted tính từ|- không cưỡi ngựa, đi bộ|- không có khung; không lắp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmounted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmauntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmounted là: tính từ|- không cưỡi ngựa, đi bộ|- không có khung; không lắp

98043. unmourned nghĩa tiếng việt là tính từ|- to die unmourned chết không ai than khóc, chết không a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmourned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmourned tính từ|- to die unmourned chết không ai than khóc, chết không ai thương tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmourned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmɔ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmourned là: tính từ|- to die unmourned chết không ai than khóc, chết không ai thương tiếc

98044. unmovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể di động, không thể di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmovable tính từ|- không thể di động, không thể di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmovable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmu:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmovable là: tính từ|- không thể di động, không thể di chuyển

98045. unmoveable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể di động, không thể di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmoveable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmoveable tính từ|- không thể di động, không thể di chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmoveable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmu:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmoveable là: tính từ|- không thể di động, không thể di chuyển

98046. unmoved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không động đậy, không nhúc nhích|- (nghĩa bóng) khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmoved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmoved tính từ|- không động đậy, không nhúc nhích|- (nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmoved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmu:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unmoved là: tính từ|- không động đậy, không nhúc nhích|- (nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên

98047. unmown nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmown tính từ|- chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmown
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmoun]
  • Nghĩa tiếng việt của unmown là: tính từ|- chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái)

98048. unmuffle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmuffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmuffle ngoại động từ|- lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmuffle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmʌfl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmuffle là: ngoại động từ|- lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn

98049. unmurmuring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không than phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmurmuring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmurmuring tính từ|- không than phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmurmuring
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmə:məriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unmurmuring là: tính từ|- không than phiền

98050. unmurmuringly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unmurmuring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmurmuringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmurmuringlytrạng từ|- xem unmurmuring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmurmuringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmurmuringly là: trạng từ|- xem unmurmuring

98051. unmusical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất nhạc, không du dương|=unmusical so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmusical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmusical tính từ|- không có tính chất nhạc, không du dương|=unmusical sound|+ âm thanh không du dương|- không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmusical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmju:zikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmusical là: tính từ|- không có tính chất nhạc, không du dương|=unmusical sound|+ âm thanh không du dương|- không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc

98052. unmusicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không du dương|- tính không thích nhạc; tính khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmusicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmusicality danh từ|- tính không du dương|- tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmusicality
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,mju:zikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unmusicality là: danh từ|- tính không du dương|- tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc

98053. unmusically nghĩa tiếng việt là xem unmusical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmusically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmusicallyxem unmusical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmusically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmusically là: xem unmusical

98054. unmusicalness nghĩa tiếng việt là xem unmusical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmusicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmusicalnessxem unmusical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmusicalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmusicalness là: xem unmusical

98055. unmutilated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cắt (một bộ phận trong cơ thể); không thà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmutilated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmutilated tính từ|- không bị cắt (một bộ phận trong cơ thể); không thành tàn tật|- (nghĩa bóng) không bị cắt xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmutilated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmju:tileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unmutilated là: tính từ|- không bị cắt (một bộ phận trong cơ thể); không thành tàn tật|- (nghĩa bóng) không bị cắt xén

98056. unmuzzle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không bịt mõm, không khoá mõm|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmuzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmuzzle ngoại động từ|- không bịt mõm, không khoá mõm|- (nghĩa bóng) cho phép nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmuzzle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnmʌzl]
  • Nghĩa tiếng việt của unmuzzle là: ngoại động từ|- không bịt mõm, không khoá mõm|- (nghĩa bóng) cho phép nói

98057. unmysterious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bí mật, hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unmysterious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unmysterious tính từ|- không bí mật, hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unmysterious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unmysterious là: tính từ|- không bí mật, hiểu được

98058. unnail nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ đinh, nạy đinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnail ngoại động từ|- nhổ đinh, nạy đinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnail
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnneil]
  • Nghĩa tiếng việt của unnail là: ngoại động từ|- nhổ đinh, nạy đinh

98059. unnamable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đặt tên|- không thể nói tên lên được, hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnamable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnamable tính từ|- không thể đặt tên|- không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnamable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnneiməbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unnamable là: tính từ|- không thể đặt tên|- không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...)

98060. unnameable nghĩa tiếng việt là xem unnamable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnameable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnameablexem unnamable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnameable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnameable là: xem unnamable

98061. unnamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tên, vô danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnamed tính từ|- không tên, vô danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnamed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnneimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unnamed là: tính từ|- không tên, vô danh

98062. unnational nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính dân tộc, không dân tộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnational tính từ|- không có tính dân tộc, không dân tộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnational
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnæʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unnational là: tính từ|- không có tính dân tộc, không dân tộc

98063. unnatural nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái với thiên nhiên|- không tự nhiên, giả tạo, gượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnatural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnatural tính từ|- trái với thiên nhiên|- không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo|=an unnatural laugh|+ cái cười gượng gạo|- thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...)|- ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnatural
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnætʃrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unnatural là: tính từ|- trái với thiên nhiên|- không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo|=an unnatural laugh|+ cái cười gượng gạo|- thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...)|- ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...)

98064. unnaturalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho trái với thiên nhiên|- làm cho gượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnaturalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnaturalise ngoại động từ|- làm cho trái với thiên nhiên|- làm cho gượng gạo|- làm mất tình cảm thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnaturalise
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unnaturalise là: ngoại động từ|- làm cho trái với thiên nhiên|- làm cho gượng gạo|- làm mất tình cảm thông thường

98065. unnaturalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho trái với thiên nhiên|- làm cho gượng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnaturalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnaturalize ngoại động từ|- làm cho trái với thiên nhiên|- làm cho gượng gạo|- làm mất tình cảm thông thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnaturalize
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnætʃrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unnaturalize là: ngoại động từ|- làm cho trái với thiên nhiên|- làm cho gượng gạo|- làm mất tình cảm thông thường

98066. unnaturalized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnaturalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnaturalized tính từ|- không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnaturalized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnætʃrəlaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unnaturalized là: tính từ|- không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào)

98067. unnaturally nghĩa tiếng việt là xem unnatural(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnaturally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnaturallyxem unnatural. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnaturally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnaturally là: xem unnatural

98068. unnaturalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trái với thiên nhiên|- tính giả tạo, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnaturalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnaturalness danh từ|- tính chất trái với thiên nhiên|- tính giả tạo, tính gượng gạo|- sự thiếu tình cảm thông thường|- tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnaturalness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnætʃrəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unnaturalness là: danh từ|- tính chất trái với thiên nhiên|- tính giả tạo, tính gượng gạo|- sự thiếu tình cảm thông thường|- tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...)

98069. unnavigable nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàu bè không qua lại được (sông ngòi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnavigable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnavigable tính từ|- tàu bè không qua lại được (sông ngòi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnavigable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnævigəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unnavigable là: tính từ|- tàu bè không qua lại được (sông ngòi)

98070. unnecessaries nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- những cái vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnecessaries là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnecessaries danh từ số nhiều|- những cái vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnecessaries
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnesisəriz]
  • Nghĩa tiếng việt của unnecessaries là: danh từ số nhiều|- những cái vô ích

98071. unnecessarily nghĩa tiếng việt là xem unnecessary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnecessarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnecessarilyxem unnecessary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnecessarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnecessarily là: xem unnecessary

98072. unnecessariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không cần thiết, tính thừa; tính vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnecessariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnecessariness danh từ|- tính không cần thiết, tính thừa; tính vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnecessariness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnesisəriznis]
  • Nghĩa tiếng việt của unnecessariness là: danh từ|- tính không cần thiết, tính thừa; tính vô ích

98073. unnecessary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần thiết, thừa, vô ích||@unnecessary|- không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnecessary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnecessary tính từ|- không cần thiết, thừa, vô ích||@unnecessary|- không cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnecessary
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnesisəri]
  • Nghĩa tiếng việt của unnecessary là: tính từ|- không cần thiết, thừa, vô ích||@unnecessary|- không cần thiết

98074. unneeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unneeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unneeded tính từ|- không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unneeded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnni:did]
  • Nghĩa tiếng việt của unneeded là: tính từ|- không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng

98075. unneedful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cần, không cần thiết; vô dụng|=to be unneedful (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unneedful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unneedful tính từ|- không cần, không cần thiết; vô dụng|=to be unneedful of something|+ không cần đến vật gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unneedful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnni:dful]
  • Nghĩa tiếng việt của unneedful là: tính từ|- không cần, không cần thiết; vô dụng|=to be unneedful of something|+ không cần đến vật gì

98076. unnegotiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thương lượng được|- không thể đổi thành t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnegotiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnegotiable tính từ|- không thể thương lượng được|- không thể đổi thành tiền, không thể chuyển cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, ngân phiếu)|- không thể đi qua được (đường sá), không thể vượt qua được (vật chướng ngại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnegotiable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnigouʃjəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unnegotiable là: tính từ|- không thể thương lượng được|- không thể đổi thành tiền, không thể chuyển cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, ngân phiếu)|- không thể đi qua được (đường sá), không thể vượt qua được (vật chướng ngại)

98077. unneighbourliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unneighbourliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unneighbourliness danh từ|- sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unneighbourliness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnneibəlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unneighbourliness là: danh từ|- sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng

98078. unneighbourly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unneighbourly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unneighbourly tính từ|- không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unneighbourly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnneibəli]
  • Nghĩa tiếng việt của unneighbourly là: tính từ|- không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng

98079. unnerved nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị làm suy nhược|- mất can đảm, mất nhuệ khí|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnerved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnerved tính từ|- bị làm suy nhược|- mất can đảm, mất nhuệ khí|- (từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnerved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnə:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unnerved là: tính từ|- bị làm suy nhược|- mất can đảm, mất nhuệ khí|- (từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối

98080. unnerving nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unnerve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnerving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnerving tính từ|- xem unnerve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnerving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnerving là: tính từ|- xem unnerve

98081. unnervingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unnerve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnervingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnervinglytrạng từ|- xem unnerve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnervingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnervingly là: trạng từ|- xem unnerve

98082. unnest nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá tổ (chim, chuột)|- lôi ra, kéo ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnest ngoại động từ|- phá tổ (chim, chuột)|- lôi ra, kéo ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnest
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnest]
  • Nghĩa tiếng việt của unnest là: ngoại động từ|- phá tổ (chim, chuột)|- lôi ra, kéo ra

98083. unnevre nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho yếu đuối, làm suy nhược|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnevre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnevre ngoại động từ|- làm cho yếu đuối, làm suy nhược|- (nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm mất bình tĩnh, trêu tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnevre
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnə:v]
  • Nghĩa tiếng việt của unnevre là: ngoại động từ|- làm cho yếu đuối, làm suy nhược|- (nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí|- (từ cổ,nghĩa cổ) làm mất bình tĩnh, trêu tức

98084. unnoisy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đao to búa lớn (văn)|- không sặc sỡ, không loè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnoisy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnoisy tính từ|- không đao to búa lớn (văn)|- không sặc sỡ, không loè loẹt (màu sắc)|- không ồn ào, không om sòm, không huyên náo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnoisy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnoisy là: tính từ|- không đao to búa lớn (văn)|- không sặc sỡ, không loè loẹt (màu sắc)|- không ồn ào, không om sòm, không huyên náo

98085. unnoted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai chú ý, không ai để ý đến|- vô danh, không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnoted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnoted tính từ|- không ai chú ý, không ai để ý đến|- vô danh, không tiếng tăm (người); không quan trọng, không đáng kể (việc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnoted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnoutid]
  • Nghĩa tiếng việt của unnoted là: tính từ|- không ai chú ý, không ai để ý đến|- vô danh, không tiếng tăm (người); không quan trọng, không đáng kể (việc)

98086. unnoteworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng chú ý, không đáng để ý, không đáng lưu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnoteworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnoteworthy tính từ|- không đáng chú ý, không đáng để ý, không đáng lưu ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnoteworthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnoteworthy là: tính từ|- không đáng chú ý, không đáng để ý, không đáng lưu ý

98087. unnoticeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đang để ý, không đáng chú ý|- không thấy rõ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnoticeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnoticeable tính từ|- không đang để ý, không đáng chú ý|- không thấy rõ, không rõ rệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnoticeable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnoutisəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unnoticeable là: tính từ|- không đang để ý, không đáng chú ý|- không thấy rõ, không rõ rệt

98088. unnoticeably nghĩa tiếng việt là xem unnoticeable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnoticeably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnoticeablyxem unnoticeable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnoticeably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnoticeably là: xem unnoticeable

98089. unnoticed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thấy, không ai để ý|=time slipped by unnotice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnoticed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnoticed tính từ|- không ai thấy, không ai để ý|=time slipped by unnoticed|+ thời gian trôi qua không ai thấy|- bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnoticed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnoutist]
  • Nghĩa tiếng việt của unnoticed là: tính từ|- không ai thấy, không ai để ý|=time slipped by unnoticed|+ thời gian trôi qua không ai thấy|- bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường

98090. unnotified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không báo cho biết|- không thông báo|- không khai báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnotified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnotified tính từ|- không báo cho biết|- không thông báo|- không khai báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnotified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnotified là: tính từ|- không báo cho biết|- không thông báo|- không khai báo

98091. unnourished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nuôi dưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnourished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnourished tính từ|- không được nuôi dưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnourished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnʌriʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unnourished là: tính từ|- không được nuôi dưỡng

98092. unnourishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnourishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnourishing tính từ|- không bổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnourishing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnʌriʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unnourishing là: tính từ|- không bổ

98093. unnumbered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đếm|- không đánh số|- vô số, vô kể||@unnumbere(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnumbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnumbered tính từ|- không đếm|- không đánh số|- vô số, vô kể||@unnumbered|- không được đánh số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnumbered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnnʌmbəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unnumbered là: tính từ|- không đếm|- không đánh số|- vô số, vô kể||@unnumbered|- không được đánh số

98094. unnurtured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được dạy dỗ, mất dạy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unnurtured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unnurtured tính từ|- không được dạy dỗ, mất dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unnurtured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unnurtured là: tính từ|- không được dạy dỗ, mất dạy

98095. uno nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uno) ((viết tắt) của united nations organization) liên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uno danh từ|- (uno) ((viết tắt) của united nations organization) liên hiệp quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uno
  • Phiên âm (nếu có): [ju:nou]
  • Nghĩa tiếng việt của uno là: danh từ|- (uno) ((viết tắt) của united nations organization) liên hiệp quốc

98096. unobedient nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vâng lời, không biết nghe lời, không dễ bảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobedient là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobedient tính từ|- không vâng lời, không biết nghe lời, không dễ bảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobedient
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobedient là: tính từ|- không vâng lời, không biết nghe lời, không dễ bảo

98097. unobeyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được vâng theo; không được nghe theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobeyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobeyed tính từ|- không được vâng theo; không được nghe theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobeyed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbeid]
  • Nghĩa tiếng việt của unobeyed là: tính từ|- không được vâng theo; không được nghe theo

98098. unobjected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phản đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobjected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobjected tính từ|- không bị phản đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobjected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobjected là: tính từ|- không bị phản đối

98099. unobjectionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phản đối, không thể bác; không chê trách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobjectionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobjectionable tính từ|- không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobjectionable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbdʤekʃnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unobjectionable là: tính từ|- không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được

98100. unobliging nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobliging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobliging tính từ|- không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobliging
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəblaidʤiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unobliging là: tính từ|- không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng

98101. unobliterated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobliterated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobliterated tính từ|- không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobliterated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbblitəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unobliterated là: tính từ|- không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem)

98102. unobnoxious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ chịu|- không đáng ghét, không đáng ghê tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobnoxious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobnoxious tính từ|- dễ chịu|- không đáng ghét, không đáng ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobnoxious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobnoxious là: tính từ|- dễ chịu|- không đáng ghét, không đáng ghê tởm

98103. unobscured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm tối, không bị làm mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobscured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobscured tính từ|- không bị làm tối, không bị làm mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobscured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbskjuəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unobscured là: tính từ|- không bị làm tối, không bị làm mờ

98104. unobservable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó thấy|- khó phân biệt|- không dễ quan sát||@unob(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobservable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobservable tính từ|- khó thấy|- khó phân biệt|- không dễ quan sát||@unobservable|- không quan sát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobservable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobservable là: tính từ|- khó thấy|- khó phân biệt|- không dễ quan sát||@unobservable|- không quan sát được

98105. unobservance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobservance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobservance danh từ|- sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobservance
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbzə:vəns]
  • Nghĩa tiếng việt của unobservance là: danh từ|- sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật)

98106. unobservant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay quan sát, không có óc quan sát|- (+ of) khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobservant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobservant tính từ|- không hay quan sát, không có óc quan sát|- (+ of) không tuân theo; hay vi phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobservant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbzə:vənt]
  • Nghĩa tiếng việt của unobservant là: tính từ|- không hay quan sát, không có óc quan sát|- (+ of) không tuân theo; hay vi phạm

98107. unobserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thấy, không ai để ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobserved tính từ|- không ai thấy, không ai để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobserved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbzə:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unobserved là: tính từ|- không ai thấy, không ai để ý

98108. unobserving nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có óc quan sát|- không có khả năng nhận xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobserving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobserving tính từ|- không có óc quan sát|- không có khả năng nhận xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobserving
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobserving là: tính từ|- không có óc quan sát|- không có khả năng nhận xét

98109. unobstainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhận, không thể đạt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobstainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobstainable tính từ|- không thể nhận, không thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobstainable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobstainable là: tính từ|- không thể nhận, không thể đạt được

98110. unobstructed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tắc, không bị nghẽn (đường)|- không có chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobstructed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobstructed tính từ|- không bị tắc, không bị nghẽn (đường)|- không có chướng ngại, không bị trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobstructed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbstrʌktid]
  • Nghĩa tiếng việt của unobstructed là: tính từ|- không bị tắc, không bị nghẽn (đường)|- không có chướng ngại, không bị trở ngại

98111. unobstrusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn, ít phô trương; kín đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobstrusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobstrusive tính từ|- khiêm tốn, ít phô trương; kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobstrusive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbtru:siv]
  • Nghĩa tiếng việt của unobstrusive là: tính từ|- khiêm tốn, ít phô trương; kín đáo

98112. unobstrusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khiêm tốn, tính ít phô trương; tính kín đáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobstrusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobstrusiveness danh từ|- tính khiêm tốn, tính ít phô trương; tính kín đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobstrusiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəbtru:sivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unobstrusiveness là: danh từ|- tính khiêm tốn, tính ít phô trương; tính kín đáo

98113. unobtainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đạt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobtainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobtainable tính từ|- không thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobtainable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobtainable là: tính từ|- không thể đạt được

98114. unobtained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đạt tới|- không được nhận, không thể lĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobtained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobtained tính từ|- không đạt tới|- không được nhận, không thể lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobtained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobtained là: tính từ|- không đạt tới|- không được nhận, không thể lĩnh

98115. unobtruding nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất ép buộc, không bắt phải chịu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobtruding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobtruding tính từ|- không có tính chất ép buộc, không bắt phải chịu, không bắt phải theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobtruding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobtruding là: tính từ|- không có tính chất ép buộc, không bắt phải chịu, không bắt phải theo

98116. unobtrusive nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn, kín đáo, không phô trương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobtrusive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobtrusive tính từ|- khiêm tốn, kín đáo, không phô trương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobtrusive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobtrusive là: tính từ|- khiêm tốn, kín đáo, không phô trương

98117. unobtrusively nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unobtrusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobtrusively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobtrusivelytrạng từ|- xem unobtrusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobtrusively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobtrusively là: trạng từ|- xem unobtrusive

98118. unobtrusiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ tính chất, xem unobtrusive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobtrusiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobtrusiveness danh từ|- chỉ tính chất, xem unobtrusive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobtrusiveness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobtrusiveness là: danh từ|- chỉ tính chất, xem unobtrusive

98119. unobvious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiển nhiên, không rõ ràng, không rành mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unobvious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unobvious tính từ|- không hiển nhiên, không rõ ràng, không rành mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unobvious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unobvious là: tính từ|- không hiển nhiên, không rõ ràng, không rành mạch

98120. unoccupied nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhàn rỗi, rảnh (thời gian)|- không có người ở, vô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoccupied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoccupied tính từ|- nhàn rỗi, rảnh (thời gian)|- không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)|- bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)|- (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoccupied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔkjupaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unoccupied là: tính từ|- nhàn rỗi, rảnh (thời gian)|- không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)|- bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)|- (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)

98121. unoffended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xúc phạm, không bị sĩ nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoffended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoffended tính từ|- không bị xúc phạm, không bị sĩ nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoffended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unoffended là: tính từ|- không bị xúc phạm, không bị sĩ nhục

98122. unoffending nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tội, không phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoffending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoffending tính từ|- vô tội, không phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoffending
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəfendiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unoffending là: tính từ|- vô tội, không phạm tội

98123. unoffensive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xúc phạm, không làm mất lòng, không làm nhục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoffensive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoffensive tính từ|- không xúc phạm, không làm mất lòng, không làm nhục, không sỉ nhục|- không chướng tai gai mắt, không khó chịu; không hôi hám; không gớm guốc, không tởm|- không tấn công, không công kích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoffensive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəfensiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unoffensive là: tính từ|- không xúc phạm, không làm mất lòng, không làm nhục, không sỉ nhục|- không chướng tai gai mắt, không khó chịu; không hôi hám; không gớm guốc, không tởm|- không tấn công, không công kích

98124. unoffered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biếu, không tặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoffered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoffered tính từ|- không biếu, không tặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoffered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔfəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unoffered là: tính từ|- không biếu, không tặng

98125. unofficered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bổ sung sĩ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unofficered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unofficered tính từ|- không được bổ sung sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unofficered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unofficered là: tính từ|- không được bổ sung sĩ quan

98126. unofficial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính thức, không được chính thức xác minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unofficial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unofficial tính từ|- không chính thức, không được chính thức xác minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unofficial
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəfiʃəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unofficial là: tính từ|- không chính thức, không được chính thức xác minh

98127. unofficially nghĩa tiếng việt là xem unofficial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unofficially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unofficiallyxem unofficial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unofficially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unofficially là: xem unofficial

98128. unofficinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng làm thuốc|- chưa chế sẵn (thuốc)|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unofficinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unofficinal tính từ|- không dùng làm thuốc|- chưa chế sẵn (thuốc)|- không được ghi vào sách thuốc (tên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unofficinal
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,ɔfisainl]
  • Nghĩa tiếng việt của unofficinal là: tính từ|- không dùng làm thuốc|- chưa chế sẵn (thuốc)|- không được ghi vào sách thuốc (tên)

98129. unofficious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lăng xăng, không hiếu sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unofficious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unofficious tính từ|- không lăng xăng, không hiếu sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unofficious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unofficious là: tính từ|- không lăng xăng, không hiếu sự

98130. unoiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẩy sạch mỡ|- không bôi mỡ|- không tra dầu mỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoiled tính từ|- tẩy sạch mỡ|- không bôi mỡ|- không tra dầu mỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoiled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unoiled là: tính từ|- tẩy sạch mỡ|- không bôi mỡ|- không tra dầu mỡ

98131. unopened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mở, bị đóng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unopened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unopened tính từ|- không mở, bị đóng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unopened
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnoupənd]
  • Nghĩa tiếng việt của unopened là: tính từ|- không mở, bị đóng lại

98132. unopposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chống lại, không gặp sự đối lập|=unoppose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unopposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unopposed tính từ|- không bị chống lại, không gặp sự đối lập|=unopposed candidate|+ ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unopposed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəpouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của unopposed là: tính từ|- không bị chống lại, không gặp sự đối lập|=unopposed candidate|+ ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)

98133. unopresses nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị áp chế, không bị áp bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unopresses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unopresses tính từ|- không bị áp chế, không bị áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unopresses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unopresses là: tính từ|- không bị áp chế, không bị áp bức

98134. unopressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ chịu|- không áp chế, không áp bức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unopressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unopressive tính từ|- dễ chịu|- không áp chế, không áp bức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unopressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unopressive là: tính từ|- dễ chịu|- không áp chế, không áp bức

98135. unordained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không định xếp sắp|- không ra lệnh; không ban hành ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ unordained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unordained tính từ|- không định xếp sắp|- không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định|- (tôn giáo) không phong chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unordained
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:deind]
  • Nghĩa tiếng việt của unordained là: tính từ|- không định xếp sắp|- không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định|- (tôn giáo) không phong chức

98136. unordered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đăng ký|- không được ra lệnh|- không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unordered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unordered tính từ|- không được đăng ký|- không được ra lệnh|- không được sắp xếp lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unordered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unordered là: tính từ|- không được đăng ký|- không được ra lệnh|- không được sắp xếp lộn xộn

98137. unordinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tầm thường, không xoàng|- không bình thường, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unordinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unordinary tính từ|- không tầm thường, không xoàng|- không bình thường, không thông thường, không thông dụng, không quen thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unordinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unordinary là: tính từ|- không tầm thường, không xoàng|- không bình thường, không thông thường, không thông dụng, không quen thuộc

98138. unorganizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tổ chức được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unorganizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unorganizable tính từ|- không thể tổ chức được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unorganizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unorganizable là: tính từ|- không thể tổ chức được

98139. unorganized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tổ chức, vô tổ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unorganized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unorganized tính từ|- không có tổ chức, vô tổ chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unorganized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:gənaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unorganized là: tính từ|- không có tổ chức, vô tổ chức

98140. unoriginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là gốc, không đầu tiên, không chính|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoriginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoriginal tính từ|- không phải là gốc, không đầu tiên, không chính|- không phải là nguyên bản|- không độc đáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoriginal
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnəridʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unoriginal là: tính từ|- không phải là gốc, không đầu tiên, không chính|- không phải là nguyên bản|- không độc đáo

98141. unoriginate nghĩa tiếng việt là tính từ|- vĩnh viễn, vĩnh cữu|- vô thủy vô chung|- không có m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoriginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoriginate tính từ|- vĩnh viễn, vĩnh cữu|- vô thủy vô chung|- không có mở đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoriginate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unoriginate là: tính từ|- vĩnh viễn, vĩnh cữu|- vô thủy vô chung|- không có mở đầu

98142. unornamental nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tác dụng trang trí|- xấu xí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unornamental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unornamental tính từ|- không có tác dụng trang trí|- xấu xí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unornamental
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,ɔ:nəmentl]
  • Nghĩa tiếng việt của unornamental là: tính từ|- không có tác dụng trang trí|- xấu xí

98143. unornamented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trang trí; không trang sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unornamented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unornamented tính từ|- không trang trí; không trang sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unornamented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:nəmentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unornamented là: tính từ|- không trang trí; không trang sức

98144. unorthodox nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unorthodox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unorthodox tính từ|- không chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unorthodox
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:θədɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của unorthodox là: tính từ|- không chính thống

98145. unorthodoxly nghĩa tiếng việt là xem unorthodox(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unorthodoxly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unorthodoxlyxem unorthodox. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unorthodoxly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unorthodoxly là: xem unorthodox

98146. unorthodoxy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không chính thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unorthodoxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unorthodoxy danh từ|- tính chất không chính thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unorthodoxy
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnɔ:θədɔksi]
  • Nghĩa tiếng việt của unorthodoxy là: danh từ|- tính chất không chính thống

98147. unostentatious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bày vẽ, không phô trương, giản dị|=unostentatio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unostentatious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unostentatious tính từ|- không bày vẽ, không phô trương, giản dị|=unostentatious wedding|+ đám cưới giản dị không bày vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unostentatious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,ɔstenteiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unostentatious là: tính từ|- không bày vẽ, không phô trương, giản dị|=unostentatious wedding|+ đám cưới giản dị không bày vẽ

98148. unostentatiously nghĩa tiếng việt là xem unostentatious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unostentatiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unostentatiouslyxem unostentatious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unostentatiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unostentatiously là: xem unostentatious

98149. unostentatiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unostentatiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unostentatiousness danh từ|- tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unostentatiousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,ɔstenteiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unostentatiousness là: danh từ|- tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị

98150. unoverthrown nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lật đổ, không bị lật nhào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoverthrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoverthrown tính từ|- không bị lật đổ, không bị lật nhào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoverthrown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unoverthrown là: tính từ|- không bị lật đổ, không bị lật nhào

98151. unowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chủ (đất)|- không được nhìn nhận (đứa con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unowned tính từ|- không có chủ (đất)|- không được nhìn nhận (đứa con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unowned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnound]
  • Nghĩa tiếng việt của unowned là: tính từ|- không có chủ (đất)|- không được nhìn nhận (đứa con)

98152. unoxygenated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ô xy hóoooa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unoxygenated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unoxygenated tính từ|- không bị ô xy hóoooa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unoxygenated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unoxygenated là: tính từ|- không bị ô xy hóoooa

98153. unpacific nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà bình, không yên tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpacific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpacific tính từ|- không hoà bình, không yên tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpacific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpacific là: tính từ|- không hoà bình, không yên tĩnh

98154. unpacified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bình định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpacified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpacified tính từ|- không bình định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpacified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpæsifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpacified là: tính từ|- không bình định

98155. unpack nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)||@unpack|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpack ngoại động từ|- mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)||@unpack|- tháo dỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpack
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpæk]
  • Nghĩa tiếng việt của unpack là: ngoại động từ|- mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)||@unpack|- tháo dỡ

98156. unpacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpacked tính từ|- mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)|=my box is still unpacked|+ tôi chưa sửa soạn xong hành lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpacked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpækt]
  • Nghĩa tiếng việt của unpacked là: tính từ|- mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)|=my box is still unpacked|+ tôi chưa sửa soạn xong hành lý

98157. unpactically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unpactical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpactically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpacticallytrạng từ|- xem unpactical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpactically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpactically là: trạng từ|- xem unpactical

98158. unpaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đánh số trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpaged tính từ|- không đánh số trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpaged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpaged là: tính từ|- không đánh số trang

98159. unpaid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tài chính) không trả, không thanh toán|- không trả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpaid tính từ|- (tài chính) không trả, không thanh toán|- không trả công, không trả lương|- không trả bưu phí, không dán tem (thư)|- quan toà không lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpaid
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpaid là: tính từ|- (tài chính) không trả, không thanh toán|- không trả công, không trả lương|- không trả bưu phí, không dán tem (thư)|- quan toà không lương

98160. unpained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đau|- không buồn, không buồn phiền, không ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpained tính từ|- không bị đau|- không buồn, không buồn phiền, không phiền muộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpained là: tính từ|- không bị đau|- không buồn, không buồn phiền, không phiền muộn

98161. unpainful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay đau ốm|- không gây đau đớn|- không nặng nề,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpainful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpainful tính từ|- không hay đau ốm|- không gây đau đớn|- không nặng nề, không vất vả, không khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpainful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpainful là: tính từ|- không hay đau ốm|- không gây đau đớn|- không nặng nề, không vất vả, không khó khăn

98162. unpainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sơn|- không đánh phấn (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpainted tính từ|- không sơn|- không đánh phấn (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpainted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeintid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpainted là: tính từ|- không sơn|- không đánh phấn (mặt)

98163. unpaired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cặp, không có đôi|- (giải phẫu) không có đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpaired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpaired tính từ|- không có cặp, không có đôi|- (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpaired
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpaired là: tính từ|- không có cặp, không có đôi|- (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...)

98164. unpalatability nghĩa tiếng việt là xem unpalatable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpalatability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpalatabilityxem unpalatable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpalatability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpalatability là: xem unpalatable

98165. unpalatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpalatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpalatable tính từ|- không ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpalatable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpælətəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpalatable là: tính từ|- không ngon

98166. unpalatableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ngon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpalatableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpalatableness danh từ|- tính không ngon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpalatableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpælətəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpalatableness là: danh từ|- tính không ngon

98167. unpalatably nghĩa tiếng việt là xem unpalatable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpalatably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpalatablyxem unpalatable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpalatably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpalatably là: xem unpalatable

98168. unpampered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nuông chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpampered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpampered tính từ|- không được nuông chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpampered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpampered là: tính từ|- không được nuông chiều

98169. unpapered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dán giấy bồi tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpapered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpapered tính từ|- không dán giấy bồi tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpapered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpapered là: tính từ|- không dán giấy bồi tưởng

98170. unparagoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô song|- không ai sánh kịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparagoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparagoned tính từ|- vô song|- không ai sánh kịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparagoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unparagoned là: tính từ|- vô song|- không ai sánh kịp

98171. unparalleled nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng|- chưa hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparalleled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparalleled tính từ|- vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng|- chưa hề có, chưa từng có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparalleled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unparalleled là: tính từ|- vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng|- chưa hề có, chưa từng có

98172. unparalleted nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp|- chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparalleted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparalleted tính từ|- vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp|- chưa hề có, chưa từng có|=event that is unparalleted in history|+ sự kiện chưa từng có trong lịch sử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparalleted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpærəleld]
  • Nghĩa tiếng việt của unparalleted là: tính từ|- vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp|- chưa hề có, chưa từng có|=event that is unparalleted in history|+ sự kiện chưa từng có trong lịch sử

98173. unparalyzed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tê liệt, không bị bại liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparalyzed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparalyzed tính từ|- không bị tê liệt, không bị bại liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparalyzed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unparalyzed là: tính từ|- không bị tê liệt, không bị bại liệt

98174. unpardonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tha thứ, không thể dung thứ được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpardonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpardonable tính từ|- không thể tha thứ, không thể dung thứ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpardonable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpɑ:dnəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpardonable là: tính từ|- không thể tha thứ, không thể dung thứ được

98175. unpardonableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tha thứ, tính không thể dung thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpardonableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpardonableness danh từ|- tính không thể tha thứ, tính không thể dung thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpardonableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpɑ:dnəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpardonableness là: danh từ|- tính không thể tha thứ, tính không thể dung thứ

98176. unpardoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tha thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpardoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpardoned tính từ|- không được tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpardoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpardoned là: tính từ|- không được tha thứ

98177. unpardoning nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khoan dung, không độ lượng|- không tha thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpardoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpardoning tính từ|- không khoan dung, không độ lượng|- không tha thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpardoning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpardoning là: tính từ|- không khoan dung, không độ lượng|- không tha thứ

98178. unpared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cắt, không gọt, không đẽo, không xén(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpared tính từ|- không cắt, không gọt, không đẽo, không xén. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpared
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpared là: tính từ|- không cắt, không gọt, không đẽo, không xén

98179. unparental nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng làm bố mẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparental tính từ|- không xứng đáng làm bố mẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparental
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpərentl]
  • Nghĩa tiếng việt của unparental là: tính từ|- không xứng đáng làm bố mẹ

98180. unparented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparented tính từ|- không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpreərəntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unparented là: tính từ|- không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất

98181. unparenthesized nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ ngoặc đơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparenthesized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparenthesized tính từ|- bỏ ngoặc đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparenthesized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unparenthesized là: tính từ|- bỏ ngoặc đơn

98182. unpark nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rời bãi đổ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpark nội động từ|- rời bãi đổ xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpark là: nội động từ|- rời bãi đổ xe

98183. unparliamentariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trái với lề thói nghị viện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparliamentariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparliamentariness danh từ|- tính chất trái với lề thói nghị viện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparliamentariness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,pɑ:ləmentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của unparliamentariness là: danh từ|- tính chất trái với lề thói nghị viện

98184. unparliamentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- trái với lề thói nghị viện (lời nói..., vì thô t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparliamentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparliamentary tính từ|- trái với lề thói nghị viện (lời nói..., vì thô tục...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparliamentary
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,pɑ:ləmentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của unparliamentary là: tính từ|- trái với lề thói nghị viện (lời nói..., vì thô tục...)

98185. unparted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rẽ đường ngôi (tóc)|- không chia rẽ, không phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparted tính từ|- không rẽ đường ngôi (tóc)|- không chia rẽ, không phân ly|- không phân chia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unparted là: tính từ|- không rẽ đường ngôi (tóc)|- không chia rẽ, không phân ly|- không phân chia

98186. unparticipated nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô song|- độc nhất|- không tham gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unparticipated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unparticipated tính từ|- vô song|- độc nhất|- không tham gia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unparticipated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unparticipated là: tính từ|- vô song|- độc nhất|- không tham gia

98187. unpassable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ)|- không đi q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpassable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpassable tính từ|- không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ)|- không đi qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpassable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpassable là: tính từ|- không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ)|- không đi qua được

98188. unpassionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình thản, dè dặt|- không đam mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpassionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpassionate tính từ|- bình thản, dè dặt|- không đam mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpassionate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpassionate là: tính từ|- bình thản, dè dặt|- không đam mê

98189. unpasteurized nghĩa tiếng việt là tính từ, cũng unpasteurised|- chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpasteurized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpasteurized tính từ, cũng unpasteurised|- chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpasteurized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpasteurized là: tính từ, cũng unpasteurised|- chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt)

98190. unpatented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bằng sáng chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpatented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpatented tính từ|- không có bằng sáng chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpatented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeitəntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpatented là: tính từ|- không có bằng sáng chế

98191. unpathed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị giẫm mòn|- không có đường mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpathed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpathed tính từ|- không bị giẫm mòn|- không có đường mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpathed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpathed là: tính từ|- không bị giẫm mòn|- không có đường mòn

98192. unpatriotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không yêu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpatriotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpatriotic tính từ|- không yêu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpatriotic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,pætriɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của unpatriotic là: tính từ|- không yêu nước

98193. unpatronized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bảo trợ, không được đỡ đầu|- không có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpatronized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpatronized tính từ|- không được bảo trợ, không được đỡ đầu|- không có người xem (rạp hát...); không có khách (cửa hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpatronized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpætrənaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpatronized là: tính từ|- không được bảo trợ, không được đỡ đầu|- không có người xem (rạp hát...); không có khách (cửa hàng)

98194. unpatterned nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc nhất vô song|- không được trang trí bằng hình v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpatterned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpatterned tính từ|- độc nhất vô song|- không được trang trí bằng hình vẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpatterned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpatterned là: tính từ|- độc nhất vô song|- không được trang trí bằng hình vẽ

98195. unpausing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kề cà, không dây dưa|- không dừng lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpausing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpausing tính từ|- không kề cà, không dây dưa|- không dừng lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpausing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpausing là: tính từ|- không kề cà, không dây dưa|- không dừng lại

98196. unpaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lát (đường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpaved tính từ|- không lát (đường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpaved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeivd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpaved là: tính từ|- không lát (đường)

98197. unpawned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đem cầm (đồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpawned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpawned tính từ|- không đem cầm (đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpawned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpɔ:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpawned là: tính từ|- không đem cầm (đồ)

98198. unpayable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể trả được (nợ)|- không đem lại lợi nhuận,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpayable tính từ|- không thể trả được (nợ)|- không đem lại lợi nhuận, không có lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpayable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpayable là: tính từ|- không thể trả được (nợ)|- không đem lại lợi nhuận, không có lời

98199. unpeaceful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà bình|- không bình yên, không yên ổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpeaceful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpeaceful tính từ|- không hoà bình|- không bình yên, không yên ổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpeaceful
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpi:sful]
  • Nghĩa tiếng việt của unpeaceful là: tính từ|- không hoà bình|- không bình yên, không yên ổn

98200. unpedantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông thái rởm|- không làm ra vẻ mô phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpedantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpedantic tính từ|- không thông thái rởm|- không làm ra vẻ mô phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpedantic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpidæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của unpedantic là: tính từ|- không thông thái rởm|- không làm ra vẻ mô phạm

98201. unpedestal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hạ bệ|- cất khỏi đài/bệ (tượng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpedestal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpedestal ngoại động từ|- hạ bệ|- cất khỏi đài/bệ (tượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpedestal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpedestal là: ngoại động từ|- hạ bệ|- cất khỏi đài/bệ (tượng)

98202. unpedigreed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải nòi, không phải nòi tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpedigreed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpedigreed tính từ|- không phải nòi, không phải nòi tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpedigreed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpedigri:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unpedigreed là: tính từ|- không phải nòi, không phải nòi tốt

98203. unpeeled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpeeled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpeeled tính từ|- không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpeeled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unpeeled là: tính từ|- không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả)

98204. unpeg nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút chốt; nhổ cọc (lều trại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpeg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpeg ngoại động từ|- rút chốt; nhổ cọc (lều trại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpeg
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpeg]
  • Nghĩa tiếng việt của unpeg là: ngoại động từ|- rút chốt; nhổ cọc (lều trại)

98205. unpen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thả (cừu) ra khỏi chỗ quây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpen ngoại động từ|- thả (cừu) ra khỏi chỗ quây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpen
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpen]
  • Nghĩa tiếng việt của unpen là: ngoại động từ|- thả (cừu) ra khỏi chỗ quây

98206. unpenetrable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lọt vào được, không thâm nhập vào được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpenetrable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpenetrable tính từ|- không lọt vào được, không thâm nhập vào được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpenetrable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpenetrable là: tính từ|- không lọt vào được, không thâm nhập vào được

98207. unpennied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết một chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpennied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpennied tính từ|- không biết một chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpennied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpennied là: tính từ|- không biết một chữ

98208. unpensioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tiền hưu trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpensioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpensioned tính từ|- không được tiền hưu trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpensioned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpenʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpensioned là: tính từ|- không được tiền hưu trí

98209. unpent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nhốt, không bị giam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpent tính từ|- không bị nhốt, không bị giam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpent là: tính từ|- không bị nhốt, không bị giam

98210. unpeople nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm giảm bớt số dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpeople là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpeople ngoại động từ|- làm giảm bớt số dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpeople
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpeople là: ngoại động từ|- làm giảm bớt số dân

98211. unpeopled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người ở, không có dân cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpeopled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpeopled tính từ|- không có người ở, không có dân cư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpeopled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpi:pld]
  • Nghĩa tiếng việt của unpeopled là: tính từ|- không có người ở, không có dân cư

98212. unperceitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhạy cảm|- không tiếp thu dễ dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperceitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperceitive tính từ|- không nhạy cảm|- không tiếp thu dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperceitive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperceitive là: tính từ|- không nhạy cảm|- không tiếp thu dễ dàng

98213. unperceivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhận thấy được, không thể nghe được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperceivable tính từ|- không thể nhận thấy được, không thể nghe được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperceivable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəsi:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unperceivable là: tính từ|- không thể nhận thấy được, không thể nghe được

98214. unperceived nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhận thấy, không nghe thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperceived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperceived tính từ|- không nhận thấy, không nghe thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperceived
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəsi:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unperceived là: tính từ|- không nhận thấy, không nghe thấy

98215. unperch nghĩa tiếng việt là tính từ|- xua khỏi giàn (gà) đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperch tính từ|- xua khỏi giàn (gà) đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperch là: tính từ|- xua khỏi giàn (gà) đậu

98216. unperfected nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn tất|- không được hoàn th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperfected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperfected tính từ|- chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn tất|- không được hoàn thiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperfected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperfected là: tính từ|- chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn tất|- không được hoàn thiện

98217. unperforated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị khoan lỗ, không bị xoi lỗ, không bị đục lô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperforated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperforated tính từ|- không bị khoan lỗ, không bị xoi lỗ, không bị đục lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperforated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpə:fəreitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unperforated là: tính từ|- không bị khoan lỗ, không bị xoi lỗ, không bị đục lỗ

98218. unperformable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperformable tính từ|- không thể biểu diễn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperformable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperformable là: tính từ|- không thể biểu diễn

98219. unperformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thực hiện, không hoàn thành|- không biểu diễn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperformed tính từ|- không thực hiện, không hoàn thành|- không biểu diễn (kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperformed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəfɔ:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unperformed là: tính từ|- không thực hiện, không hoàn thành|- không biểu diễn (kịch)

98220. unperilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperilous tính từ|- không nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperilous là: tính từ|- không nguy hiểm

98221. unperished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chết, còn sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperished tính từ|- không chết, còn sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperished là: tính từ|- không chết, còn sống

98222. unperishing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperishing tính từ|- không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperishing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnperiʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unperishing là: tính từ|- không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử

98223. unperjured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tội khai man trước toà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperjured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperjured tính từ|- không có tội khai man trước toà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperjured
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpə:dʤəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unperjured là: tính từ|- không có tội khai man trước toà

98224. unpermanent nghĩa tiếng việt là tính từ|- hất thời|- không thường xuyên, không ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpermanent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpermanent tính từ|- hất thời|- không thường xuyên, không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpermanent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpermanent là: tính từ|- hất thời|- không thường xuyên, không ổn định

98225. unpermitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phép (làm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpermitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpermitted tính từ|- không được phép (làm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpermitted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəmitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpermitted là: tính từ|- không được phép (làm)

98226. unperplexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phức tạp; rõ ràng; đơn giản|- không bối rối,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperplexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperplexed tính từ|- không phức tạp; rõ ràng; đơn giản|- không bối rối, không lúng túng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperplexed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperplexed là: tính từ|- không phức tạp; rõ ràng; đơn giản|- không bối rối, không lúng túng

98227. unpersevering nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpersevering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpersevering tính từ|- không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpersevering
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,pə:siviəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unpersevering là: tính từ|- không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng

98228. unpersuadable nghĩa tiếng việt là tính từ|* không thể làm cho tin; không thể thuyết phục được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpersuadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpersuadable tính từ|* không thể làm cho tin; không thể thuyết phục được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpersuadable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəsweidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpersuadable là: tính từ|* không thể làm cho tin; không thể thuyết phục được

98229. unpersuaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin, không tin chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpersuaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpersuaded tính từ|- không tin, không tin chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpersuaded
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəsweidid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpersuaded là: tính từ|- không tin, không tin chắc

98230. unpersuasive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sức thuyết phục, không làm cho (người ta) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpersuasive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpersuasive tính từ|- không có sức thuyết phục, không làm cho (người ta) tin theo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpersuasive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəsweisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unpersuasive là: tính từ|- không có sức thuyết phục, không làm cho (người ta) tin theo được

98231. unperturbable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thản nhiên|- không thể làm xao xuyến/lo sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperturbable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperturbable tính từ|- thản nhiên|- không thể làm xao xuyến/lo sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperturbable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unperturbable là: tính từ|- thản nhiên|- không thể làm xao xuyến/lo sợ

98232. unperturbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đảo lộn, không xáo trộn|- không xôn xao, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperturbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperturbed tính từ|- không đảo lộn, không xáo trộn|- không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ||@unperturbed|- không bị nhiễu loạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperturbed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpətə:bd]
  • Nghĩa tiếng việt của unperturbed là: tính từ|- không đảo lộn, không xáo trộn|- không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ||@unperturbed|- không bị nhiễu loạn

98233. unperused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) không nghiên c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperused tính từ|- không đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperused
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəru:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của unperused là: tính từ|- không đọc kỹ (sách...)|- (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...)

98234. unperveted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unperveted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unperveted tính từ|- không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc|- không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unperveted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəvə:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unperveted là: tính từ|- không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc|- không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai

98235. unphilosophic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unphilosophical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphilosophic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphilosophic tính từ|- xem unphilosophical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphilosophic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unphilosophic là: tính từ|- xem unphilosophical

98236. unphilosophical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp với nguyên tắc triết học|- thiếu triết l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphilosophical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphilosophical tính từ|- không hợp với nguyên tắc triết học|- thiếu triết lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphilosophical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,filəsɔfikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unphilosophical là: tính từ|- không hợp với nguyên tắc triết học|- thiếu triết lý

98237. unphilosophicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hợp với nguyên tắc triết học|- tính thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphilosophicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphilosophicalness danh từ|- tính không hợp với nguyên tắc triết học|- tính thiếu triết lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphilosophicalness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,filəsɔfikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unphilosophicalness là: danh từ|- tính không hợp với nguyên tắc triết học|- tính thiếu triết lý

98238. unphonetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi ngữ âm học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphonetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphonetic tính từ|- phi ngữ âm học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphonetic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unphonetic là: tính từ|- phi ngữ âm học

98239. unphotogenic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn ảnh|- không tạo ánh sáng, không phát sinh a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphotogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphotogenic tính từ|- không ăn ảnh|- không tạo ánh sáng, không phát sinh ánh sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphotogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unphotogenic là: tính từ|- không ăn ảnh|- không tạo ánh sáng, không phát sinh ánh sáng

98240. unphotographed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chụp ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphotographed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphotographed tính từ|- không được chụp ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphotographed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unphotographed là: tính từ|- không được chụp ảnh

98241. unphrased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nói thành lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphrased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphrased tính từ|- không được nói thành lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphrased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unphrased là: tính từ|- không được nói thành lời

98242. unphysical nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh thần|- phi thể chất|- không thuộc vật lý học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unphysical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unphysical tính từ|- tinh thần|- phi thể chất|- không thuộc vật lý học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unphysical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unphysical là: tính từ|- tinh thần|- phi thể chất|- không thuộc vật lý học

98243. unpick nghĩa tiếng việt là động từ|- tháo (mũi khâu...) bằng móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpick động từ|- tháo (mũi khâu...) bằng móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpick
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpik]
  • Nghĩa tiếng việt của unpick là: động từ|- tháo (mũi khâu...) bằng móc

98244. unpicked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chọn lọc|- không hái (hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpicked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpicked tính từ|- không chọn lọc|- không hái (hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpicked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpikt]
  • Nghĩa tiếng việt của unpicked là: tính từ|- không chọn lọc|- không hái (hoa)

98245. unpicturesque nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẹp, không đẹp như tranh (phong cảnh...)|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpicturesque là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpicturesque tính từ|- không đẹp, không đẹp như tranh (phong cảnh...)|- không sinh động; không nhiều hình ảnh (văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpicturesque
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,piktʃəresk]
  • Nghĩa tiếng việt của unpicturesque là: tính từ|- không đẹp, không đẹp như tranh (phong cảnh...)|- không sinh động; không nhiều hình ảnh (văn học)

98246. unpierced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đâm (xuyên) thủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpierced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpierced tính từ|- không bị đâm (xuyên) thủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpierced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpierced là: tính từ|- không bị đâm (xuyên) thủng

98247. unpile nghĩa tiếng việt là tính từ|- lấy trong đống ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpile tính từ|- lấy trong đống ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpile là: tính từ|- lấy trong đống ra

98248. unpiloted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpiloted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpiloted tính từ|- không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpiloted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpailətid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpiloted là: tính từ|- không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay)

98249. unpin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ kim băng, bỏ đinh ghim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpin ngoại động từ|- bỏ kim băng, bỏ đinh ghim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpin
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpin]
  • Nghĩa tiếng việt của unpin là: ngoại động từ|- bỏ kim băng, bỏ đinh ghim

98250. unpitied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thương hại, không ai thương xót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpitied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpitied tính từ|- không ai thương hại, không ai thương xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpitied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpitied là: tính từ|- không ai thương hại, không ai thương xót

98251. unpitiful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chút thương xót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpitiful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpitiful tính từ|- không chút thương xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpitiful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpitiful là: tính từ|- không chút thương xót

98252. unpitying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thương xót; tàn nhẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpitying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpitying tính từ|- không thương xót; tàn nhẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpitying
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpitiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unpitying là: tính từ|- không thương xót; tàn nhẫn

98253. unplaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ghi vào danh sách|- không được xếp trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplaced tính từ|- không được ghi vào danh sách|- không được xếp trong số ba giải đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplaced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpleist]
  • Nghĩa tiếng việt của unplaced là: tính từ|- không được ghi vào danh sách|- không được xếp trong số ba giải đầu

98254. unplagued nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây bệnh dịch|- không gây tai hoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplagued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplagued tính từ|- không gây bệnh dịch|- không gây tai hoạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplagued
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpleigd]
  • Nghĩa tiếng việt của unplagued là: tính từ|- không gây bệnh dịch|- không gây tai hoạ

98255. unplait nghĩa tiếng việt là động từ|- tháo sổ bím tóc ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplait động từ|- tháo sổ bím tóc ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplait
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplæt]
  • Nghĩa tiếng việt của unplait là: động từ|- tháo sổ bím tóc ra

98256. unplaited nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kéo dãn nếp nhăn|- bị tháo ra (bím tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplaited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplaited tính từ|- bị kéo dãn nếp nhăn|- bị tháo ra (bím tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplaited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unplaited là: tính từ|- bị kéo dãn nếp nhăn|- bị tháo ra (bím tóc)

98257. unplaned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bào cho phẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplaned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplaned tính từ|- không bào cho phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplaned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpleind]
  • Nghĩa tiếng việt của unplaned là: tính từ|- không bào cho phẳng

98258. unplanned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kế hoạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplanned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplanned tính từ|- không có kế hoạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplanned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplænd]
  • Nghĩa tiếng việt của unplanned là: tính từ|- không có kế hoạch

98259. unplant nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ rễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplant ngoại động từ|- nhổ rễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unplant là: ngoại động từ|- nhổ rễ

98260. unplantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trồng trọt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplantable tính từ|- không trồng trọt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplantable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unplantable là: tính từ|- không trồng trọt được

98261. unplanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trồng cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplanted tính từ|- không trồng cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplanted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplɑ:ntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unplanted là: tính từ|- không trồng cây

98262. unplastered nghĩa tiếng việt là tính từ|- tróc lớp vữa ngoài (tường)|- không có vữa (tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplastered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplastered tính từ|- tróc lớp vữa ngoài (tường)|- không có vữa (tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplastered
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplɑ:stəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unplastered là: tính từ|- tróc lớp vữa ngoài (tường)|- không có vữa (tường)

98263. unplastic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dẻo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplastic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplastic tính từ|- không dẻo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplastic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplæstik]
  • Nghĩa tiếng việt của unplastic là: tính từ|- không dẻo

98264. unplated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bọc sắt, không bọc kim loại|- không mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplated tính từ|- không bọc sắt, không bọc kim loại|- không mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unplated là: tính từ|- không bọc sắt, không bọc kim loại|- không mạ

98265. unplausible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplausible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplausible tính từ|- không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, lập luận)|- không có vẻ ngay thẳng; không có vẻ đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplausible
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplɔ:zəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unplausible là: tính từ|- không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, lập luận)|- không có vẻ ngay thẳng; không có vẻ đáng tin cậy

98266. unplayable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chơi được (sân bóng...)|- không thể đánh đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplayable tính từ|- không thể chơi được (sân bóng...)|- không thể đánh được (ván bài...)|- không thể diễn được (vở kịch)|- không chơi được (bản nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplayable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpleiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unplayable là: tính từ|- không thể chơi được (sân bóng...)|- không thể đánh được (ván bài...)|- không thể diễn được (vở kịch)|- không chơi được (bản nhạc)

98267. unpleasant nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét|=unpleasant weathe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleasant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleasant tính từ|- khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét|=unpleasant weather|+ thời tiết xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleasant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpleznt]
  • Nghĩa tiếng việt của unpleasant là: tính từ|- khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét|=unpleasant weather|+ thời tiết xấu

98268. unpleasantly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unpleasant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleasantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleasantlytrạng từ|- xem unpleasant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleasantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpleasantly là: trạng từ|- xem unpleasant

98269. unpleasantness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó ưa, tính khó chịu|- sự hiểu lầm; sự cãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleasantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleasantness danh từ|- tính khó ưa, tính khó chịu|- sự hiểu lầm; sự cãi cọ|=the late unpleasantness|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleasantness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplezntnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpleasantness là: danh từ|- tính khó ưa, tính khó chịu|- sự hiểu lầm; sự cãi cọ|=the late unpleasantness|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)

98270. unpleasantry nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời châm chọc, lời nói xỏ|- sự kiện tồi tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleasantry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleasantry danh từ|- lời châm chọc, lời nói xỏ|- sự kiện tồi tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleasantry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpleasantry là: danh từ|- lời châm chọc, lời nói xỏ|- sự kiện tồi tệ

98271. unpleased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng lòng, không vui lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleased tính từ|- không bằng lòng, không vui lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpleased là: tính từ|- không bằng lòng, không vui lòng

98272. unpleasing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ chịu, khó chịu, không thú vị, không làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleasing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleasing tính từ|- không dễ chịu, khó chịu, không thú vị, không làm vui lòng, không làm vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleasing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpli:ziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unpleasing là: tính từ|- không dễ chịu, khó chịu, không thú vị, không làm vui lòng, không làm vừa ý

98273. unpleasingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dễ chịu, tính khó chịu, tính không thú (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleasingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleasingness danh từ|- tính không dễ chịu, tính khó chịu, tính không thú vị, tính không không làm vui lòng, tính không làm vừa ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleasingness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpli:ziɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpleasingness là: danh từ|- tính không dễ chịu, tính khó chịu, tính không thú vị, tính không không làm vui lòng, tính không làm vừa ý

98274. unpleated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gấp nếp, không nhăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpleated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpleated tính từ|- không gấp nếp, không nhăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpleated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpleated là: tính từ|- không gấp nếp, không nhăn

98275. unpledged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cầm cố, không ký quỹ|- không bị ràng buộc; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpledged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpledged tính từ|- không cầm cố, không ký quỹ|- không bị ràng buộc; tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpledged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpledged là: tính từ|- không cầm cố, không ký quỹ|- không bị ràng buộc; tự do

98276. unpliable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ uốn, không dẻo; không mềm|- (nghĩa bóng) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpliable tính từ|- không dễ uốn, không dẻo; không mềm|- (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpliable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpliable là: tính từ|- không dễ uốn, không dẻo; không mềm|- (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng

98277. unpliant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ uốn, không dẻo; không mềm|- (nghĩa bóng) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpliant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpliant tính từ|- không dễ uốn, không dẻo; không mềm|- (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpliant
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpliant là: tính từ|- không dễ uốn, không dẻo; không mềm|- (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng

98278. unploughed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cày (ruộng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unploughed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unploughed tính từ|- không cày (ruộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unploughed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplaud]
  • Nghĩa tiếng việt của unploughed là: tính từ|- không cày (ruộng)

98279. unplucked nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái|- chưa nhổ lông, chưa vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplucked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplucked tính từ|- chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái|- chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplucked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của unplucked là: tính từ|- chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái|- chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)

98280. unplug nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo nút ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplug là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplug ngoại động từ|- tháo nút ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplug
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplʌg]
  • Nghĩa tiếng việt của unplug là: ngoại động từ|- tháo nút ra

98281. unplumbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dây dọi|- không được dò độ sâu (biển, sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplumbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplumbed tính từ|- không có dây dọi|- không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò|- (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplumbed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnplʌmd]
  • Nghĩa tiếng việt của unplumbed là: tính từ|- không có dây dọi|- không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò|- (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò

98282. unplundered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ăn cắp|- không bị cướp bóc, không bị tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unplundered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unplundered tính từ|- không bị ăn cắp|- không bị cướp bóc, không bị tước đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unplundered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unplundered là: tính từ|- không bị ăn cắp|- không bị cướp bóc, không bị tước đoạt

98283. unpoetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là thơ ca|- không hợp với thơ|- không viế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpoetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpoetic tính từ|- không phải là thơ ca|- không hợp với thơ|- không viết bằng thơ|- không thi vị, không nên thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpoetic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của unpoetic là: tính từ|- không phải là thơ ca|- không hợp với thơ|- không viết bằng thơ|- không thi vị, không nên thơ

98284. unpoetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là thơ ca|- không hợp với thơ|- không viế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpoetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpoetical tính từ|- không phải là thơ ca|- không hợp với thơ|- không viết bằng thơ|- không thi vị, không nên thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpoetical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpouetik]
  • Nghĩa tiếng việt của unpoetical là: tính từ|- không phải là thơ ca|- không hợp với thơ|- không viết bằng thơ|- không thi vị, không nên thơ

98285. unpoeticalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không phải là thơ ca|- sự không hợp với t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpoeticalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpoeticalness danh từ|- tính chất không phải là thơ ca|- sự không hợp với thơ|- tính chất không phải là thể thơ|- sự không thi vị, sự không nên thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpoeticalness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpouetikəlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpoeticalness là: danh từ|- tính chất không phải là thơ ca|- sự không hợp với thơ|- tính chất không phải là thể thơ|- sự không thi vị, sự không nên thơ

98286. unpointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dấu chấm câu|- không có mũi nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpointed tính từ|- không có dấu chấm câu|- không có mũi nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpointed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpɔintid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpointed là: tính từ|- không có dấu chấm câu|- không có mũi nhọn

98287. unpoised nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất thăng bằng|- không được cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpoised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpoised tính từ|- mất thăng bằng|- không được cân bằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpoised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpoised là: tính từ|- mất thăng bằng|- không được cân bằng

98288. unpoisoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đầu độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpoisoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpoisoned tính từ|- không bị đầu độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpoisoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpoisoned là: tính từ|- không bị đầu độc

98289. unpolarised nghĩa tiếng việt là tính từ|- như unpolarized(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolarised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolarised tính từ|- như unpolarized. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolarised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpolarised là: tính từ|- như unpolarized

98290. unpolarized nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không bị phân cực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolarized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolarized tính từ|- (vật lý) không bị phân cực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolarized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpouləraizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpolarized là: tính từ|- (vật lý) không bị phân cực

98291. unpoliced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị theo dõi|- không bị công an, cảnh sát bố t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpoliced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpoliced tính từ|- không bị theo dõi|- không bị công an, cảnh sát bố trí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpoliced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpoliced là: tính từ|- không bị theo dõi|- không bị công an, cảnh sát bố trí

98292. unpolished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bóng, không láng|- (nghĩa bóng) không thanh nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolished tính từ|- không bóng, không láng|- (nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpɔliʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unpolished là: tính từ|- không bóng, không láng|- (nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...)

98293. unpolite nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolite tính từ|- vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolite
  • Phiên âm (nếu có): [,impəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của unpolite là: tính từ|- vô lễ

98294. unpoliteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpoliteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpoliteness danh từ|- sự vô lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpoliteness
  • Phiên âm (nếu có): [,impəlaitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpoliteness là: danh từ|- sự vô lễ

98295. unpolitic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolitic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolitic tính từ|- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolitic
  • Phiên âm (nếu có): [impɔlitik]
  • Nghĩa tiếng việt của unpolitic là: tính từ|- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách

98296. unpolitical nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi chính trị|- không thuộc về chính trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolitical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolitical tính từ|- phi chính trị|- không thuộc về chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolitical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpolitical là: tính từ|- phi chính trị|- không thuộc về chính trị

98297. unpolled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bỏ (phiếu)|- không được phiếu nào (cử tri...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolled tính từ|- không bỏ (phiếu)|- không được phiếu nào (cử tri...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpould]
  • Nghĩa tiếng việt của unpolled là: tính từ|- không bỏ (phiếu)|- không được phiếu nào (cử tri...)

98298. unpollinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thụ phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpollinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpollinated tính từ|- không thụ phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpollinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpollinated là: tính từ|- không thụ phấn

98299. unpolluted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ô uế, còn tinh khiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolluted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolluted tính từ|- không bị ô uế, còn tinh khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolluted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəlu:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpolluted là: tính từ|- không bị ô uế, còn tinh khiết

98300. unpolymerized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trùng hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpolymerized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpolymerized tính từ|- không trùng hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpolymerized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpolymerized là: tính từ|- không trùng hợp

98301. unpopular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất quần chúng|- không được quần ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpopular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpopular tính từ|- không có tính chất quần chúng|- không được quần chúng yêu chuộng, không được quần chúng ưa thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpopular
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpɔpjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của unpopular là: tính từ|- không có tính chất quần chúng|- không được quần chúng yêu chuộng, không được quần chúng ưa thích

98302. unpopularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có tính chất quần chúng|- tính không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpopularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpopularity danh từ|- tính không có tính chất quần chúng|- tính không được quần chúng yêu chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpopularity
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,pɔpjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của unpopularity là: danh từ|- tính không có tính chất quần chúng|- tính không được quần chúng yêu chuộng

98303. unpopulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dân ở, không có cư dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpopulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpopulated tính từ|- không có dân ở, không có cư dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpopulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpopulated là: tính từ|- không có dân ở, không có cư dân

98304. unportioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có của hồi môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unportioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unportioned tính từ|- không có của hồi môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unportioned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpɔ:ʃnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unportioned là: tính từ|- không có của hồi môn

98305. unposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sắp đặt (chụp ảnh)|- không được đặt ra,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unposed tính từ|- không được sắp đặt (chụp ảnh)|- không được đặt ra, không được đề ra (yêu sách, câu hỏi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unposed là: tính từ|- không được sắp đặt (chụp ảnh)|- không được đặt ra, không được đề ra (yêu sách, câu hỏi...)

98306. unpossessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không là của ai|- (+ of) không có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpossessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpossessed tính từ|- không là của ai|- (+ of) không có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpossessed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəzest]
  • Nghĩa tiếng việt của unpossessed là: tính từ|- không là của ai|- (+ of) không có

98307. unpossessing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chiếm đoạt|- không bị chiếm hữu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpossessing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpossessing tính từ|- không chiếm đoạt|- không bị chiếm hữu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpossessing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpossessing là: tính từ|- không chiếm đoạt|- không bị chiếm hữu

98308. unpossible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể có được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpossible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpossible tính từ|- không thể có được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpossible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpossible là: tính từ|- không thể có được

98309. unposted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unposted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unposted tính từ|- không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư)|- không được cho biết tin tức, không am hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unposted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpoustid]
  • Nghĩa tiếng việt của unposted là: tính từ|- không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư)|- không được cho biết tin tức, không am hiểu

98310. unpowedered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đánh phấn|- không nghiền bột|- không rắc bột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpowedered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpowedered tính từ|- không đánh phấn|- không nghiền bột|- không rắc bột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpowedered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpowedered là: tính từ|- không đánh phấn|- không nghiền bột|- không rắc bột

98311. unpowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cung cấp lực (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpowered tính từ|- không được cung cấp lực (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpowered là: tính từ|- không được cung cấp lực (máy)

98312. unpractical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thực tế, không thiết thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpractical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpractical tính từ|- không thực tế, không thiết thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpractical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpræktikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpractical là: tính từ|- không thực tế, không thiết thực

98313. unpracticality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thực tế, tính không thiết thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpracticality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpracticality danh từ|- tính không thực tế, tính không thiết thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpracticality
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,præktikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unpracticality là: danh từ|- tính không thực tế, tính không thiết thực

98314. unpractised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm, không thực hành, không ứng dụng|- không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpractised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpractised tính từ|- không làm, không thực hành, không ứng dụng|- không thành thạo, không có kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpractised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpræktist]
  • Nghĩa tiếng việt của unpractised là: tính từ|- không làm, không thực hành, không ứng dụng|- không thành thạo, không có kinh nghiệm

98315. unpraised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được khen ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpraised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpraised tính từ|- không được khen ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpraised
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpreizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unpraised là: tính từ|- không được khen ngợi

98316. unprecarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguy hiểm, không phiêu lưu|- không mong manh, chắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprecarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprecarious tính từ|- không nguy hiểm, không phiêu lưu|- không mong manh, chắc chắn, vững vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprecarious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprecarious là: tính từ|- không nguy hiểm, không phiêu lưu|- không mong manh, chắc chắn, vững vàng

98317. unprecedented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy|=an (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprecedented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprecedented tính từ|- không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy|=an unprecedented fact|+ một sự việc chưa từng có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprecedented
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpresidəntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unprecedented là: tính từ|- không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy|=an unprecedented fact|+ một sự việc chưa từng có

98318. unprecedentedly nghĩa tiếng việt là xem unprecedented(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprecedentedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprecedentedlyxem unprecedented. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprecedentedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprecedentedly là: xem unprecedented

98319. unprecise nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính xác, không rõ ràng, mập mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprecise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprecise tính từ|- không chính xác, không rõ ràng, mập mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprecise
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprisais]
  • Nghĩa tiếng việt của unprecise là: tính từ|- không chính xác, không rõ ràng, mập mờ

98320. unpredictability nghĩa tiếng việt là xem unpredictable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpredictability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpredictabilityxem unpredictable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpredictability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpredictability là: xem unpredictable

98321. unpredictable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nói trước, không thể đoán trước được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpredictable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpredictable tính từ|- không thể nói trước, không thể đoán trước được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpredictable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpridiktəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpredictable là: tính từ|- không thể nói trước, không thể đoán trước được

98322. unpredictably nghĩa tiếng việt là xem unpredictable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpredictably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpredictablyxem unpredictable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpredictably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpredictably là: xem unpredictable

98323. unpredicted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nói trước, không được báo trước, không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpredicted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpredicted tính từ|- không được nói trước, không được báo trước, không được tiên đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpredicted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpredicted là: tính từ|- không được nói trước, không được báo trước, không được tiên đoán

98324. unprefaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprefaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprefaced tính từ|- không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprefaced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprefist]
  • Nghĩa tiếng việt của unprefaced là: tính từ|- không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách)

98325. unprejudiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprejudiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprejudiced tính từ|- không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan|=an unprejudiced judgement|+ một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprejudiced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpredʤudist]
  • Nghĩa tiếng việt của unprejudiced là: tính từ|- không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan|=an unprejudiced judgement|+ một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan

98326. unprelatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprelatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprelatical tính từ|- không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprelatical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprilætikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unprelatical là: tính từ|- không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục

98327. unpremeditated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không định trước, không suy tính trước, không chủ tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpremeditated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpremeditated tính từ|- không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm|=an unpremeditated offense|+ một điều xúc phạm không chủ tâm|- không chuẩn bị, không sửa đoạn trước|=an unpremeditated speech|+ một bài diễn văn không chuẩn bị trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpremeditated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprimediteitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpremeditated là: tính từ|- không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm|=an unpremeditated offense|+ một điều xúc phạm không chủ tâm|- không chuẩn bị, không sửa đoạn trước|=an unpremeditated speech|+ một bài diễn văn không chuẩn bị trước

98328. unpremeditatedly nghĩa tiếng việt là xem unpremeditated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpremeditatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpremeditatedlyxem unpremeditated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpremeditatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpremeditatedly là: xem unpremeditated

98329. unpreoccupied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpreoccupied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpreoccupied tính từ|- không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpreoccupied
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpri:ɔkjupaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpreoccupied là: tính từ|- không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi

98330. unpreparation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpreparation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpreparation danh từ|- sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpreparation
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,prepəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của unpreparation là: danh từ|- sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị

98331. unprepared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sẵn sàng, không chuẩn bị trước|=unprepared spe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprepared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprepared tính từ|- không sẵn sàng, không chuẩn bị trước|=unprepared speech|+ diễn văn không chuẩn bị trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprepared
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpripeəd]
  • Nghĩa tiếng việt của unprepared là: tính từ|- không sẵn sàng, không chuẩn bị trước|=unprepared speech|+ diễn văn không chuẩn bị trước

98332. unpreparedly nghĩa tiếng việt là xem unprepared(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpreparedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpreparedlyxem unprepared. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpreparedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpreparedly là: xem unprepared

98333. unpreparedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpreparedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpreparedness danh từ|- tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpreparedness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpripeədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpreparedness là: danh từ|- tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước

98334. unprepossessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có định kiến, không có thành kiến, không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprepossessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprepossessed tính từ|- không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprepossessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprepossessed là: tính từ|- không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến

98335. unprepossessing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ có ý thiên, không dễ gây cảm tình, không d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprepossessing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprepossessing tính từ|- không dễ có ý thiên, không dễ gây cảm tình, không dễ thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprepossessing
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,pri:pəzesiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unprepossessing là: tính từ|- không dễ có ý thiên, không dễ gây cảm tình, không dễ thương

98336. unprepossessingly nghĩa tiếng việt là xem unprepossessing(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprepossessingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprepossessinglyxem unprepossessing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprepossessingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprepossessingly là: xem unprepossessing

98337. unprescribed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nguyện|- không có đơn bác sĩ|- không làm theo ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprescribed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprescribed tính từ|- tự nguyện|- không có đơn bác sĩ|- không làm theo chỉ thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprescribed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprescribed là: tính từ|- tự nguyện|- không có đơn bác sĩ|- không làm theo chỉ thị

98338. unpresentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpresentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpresentable tính từ|- không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được|- không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được|- không coi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpresentable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprizentəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpresentable là: tính từ|- không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được|- không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được|- không coi được

98339. unpreservable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpreservable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpreservable tính từ|- không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể bảo quản được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpreservable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprizə:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpreservable là: tính từ|- không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể bảo quản được

98340. unpreserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được gìn giữ, không được bảo vệ, không được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpreserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpreserved tính từ|- không được gìn giữ, không được bảo vệ, không được bảo quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpreserved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpreserved là: tính từ|- không được gìn giữ, không được bảo vệ, không được bảo quản

98341. unpressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpressed tính từ|- không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức bách|- không bị ép/nén/bóp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpressed là: tính từ|- không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức bách|- không bị ép/nén/bóp

98342. unpressured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ép buộc, không bị quẫn bách|- không bị đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpressured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpressured tính từ|- không bị ép buộc, không bị quẫn bách|- không bị đè nén, không bị sức ép, không bị áp lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpressured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpressured là: tính từ|- không bị ép buộc, không bị quẫn bách|- không bị đè nén, không bị sức ép, không bị áp lực

98343. unpresuming nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn, không tự phụ, nhũn nhặn, khiêm nhường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpresuming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpresuming tính từ|- khiêm tốn, không tự phụ, nhũn nhặn, khiêm nhường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpresuming
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprizju:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unpresuming là: tính từ|- khiêm tốn, không tự phụ, nhũn nhặn, khiêm nhường

98344. unpresumptuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpresumptuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpresumptuous tính từ|- khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpresumptuous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprizʌmptjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unpresumptuous là: tính từ|- khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin

98345. unpretending nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpretending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpretending tính từ|- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpretending
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpritenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unpretending là: tính từ|- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn

98346. unpretentious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpretentious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpretentious tính từ|- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpretentious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpritenʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unpretentious là: tính từ|- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn

98347. unpretentiously nghĩa tiếng việt là xem unpretentious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpretentiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpretentiouslyxem unpretentious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpretentiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpretentiously là: xem unpretentious

98348. unpretentiousness nghĩa tiếng việt là xem unpretentious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpretentiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpretentiousnessxem unpretentious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpretentiousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpretentiousness là: xem unpretentious

98349. unpretetiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tự phụ, tính không kiêu căng, tính khiêm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpretetiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpretetiousness danh từ|- tính không tự phụ, tính không kiêu căng, tính khiêm tốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpretetiousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpritenʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpretetiousness là: danh từ|- tính không tự phụ, tính không kiêu căng, tính khiêm tốn

98350. unpretty nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng chê trách|- không thú vị, không đẹp mắt|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpretty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpretty tính từ|- đáng chê trách|- không thú vị, không đẹp mắt|- không xinh, không đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpretty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpretty là: tính từ|- đáng chê trách|- không thú vị, không đẹp mắt|- không xinh, không đẹp

98351. unprevailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- uổng công, hoài công|- không lưu hành|- vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprevailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprevailing tính từ|- uổng công, hoài công|- không lưu hành|- vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprevailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprevailing là: tính từ|- uổng công, hoài công|- không lưu hành|- vô ích

98352. unpreventable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ngăn cản, không thể ngăn ngừa, không thể p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpreventable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpreventable tính từ|- không thể ngăn cản, không thể ngăn ngừa, không thể phòng tránh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpreventable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpriventəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpreventable là: tính từ|- không thể ngăn cản, không thể ngăn ngừa, không thể phòng tránh được

98353. unpriced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giá cố định, không định giá|- không đề gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpriced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpriced tính từ|- không có giá cố định, không định giá|- không đề giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpriced
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpraist]
  • Nghĩa tiếng việt của unpriced là: tính từ|- không có giá cố định, không định giá|- không đề giá

98354. unpriestly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpriestly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpriestly tính từ|- không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpriestly
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpri:stli]
  • Nghĩa tiếng việt của unpriestly là: tính từ|- không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế

98355. unprincely nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phải là hoàng thân, không như ông hoàng|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprincely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprincely tính từ|- không phải là hoàng thân, không như ông hoàng|- không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprincely
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprinsli]
  • Nghĩa tiếng việt của unprincely là: tính từ|- không phải là hoàng thân, không như ông hoàng|- không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng

98356. unprincipled nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô luân thường; vô hạnh; bất lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprincipled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprincipled tính từ|- vô luân thường; vô hạnh; bất lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprincipled
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprinsəpld]
  • Nghĩa tiếng việt của unprincipled là: tính từ|- vô luân thường; vô hạnh; bất lương

98357. unprincipledness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem unprincipled chỉ tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprincipledness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprincipledness danh từ|- xem unprincipled chỉ tính chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprincipledness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprincipledness là: danh từ|- xem unprincipled chỉ tính chất

98358. unprintable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không in được (vì quá tục tĩu)|=an unprintable work|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprintable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprintable tính từ|- không in được (vì quá tục tĩu)|=an unprintable work|+ một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprintable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprintəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unprintable là: tính từ|- không in được (vì quá tục tĩu)|=an unprintable work|+ một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)

98359. unprinted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa in; không in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprinted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprinted tính từ|- chưa in; không in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprinted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprintid]
  • Nghĩa tiếng việt của unprinted là: tính từ|- chưa in; không in

98360. unprison nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho ra tù|- thả khỏi tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprison ngoại động từ|- cho ra tù|- thả khỏi tù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprison
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprison là: ngoại động từ|- cho ra tù|- thả khỏi tù

98361. unprivileged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đặc quyền|- (như) underprivileged(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprivileged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprivileged tính từ|- không có đặc quyền|- (như) underprivileged. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprivileged
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprivilidʤd]
  • Nghĩa tiếng việt của unprivileged là: tính từ|- không có đặc quyền|- (như) underprivileged

98362. unprized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh giá cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprized tính từ|- không được đánh giá cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprized
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpraizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unprized là: tính từ|- không được đánh giá cao

98363. unprobed nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó dò (vực thẳm)|- không thăm dò, không điều tra, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprobed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprobed tính từ|- khó dò (vực thẳm)|- không thăm dò, không điều tra, không hiểu thấu được (điều bí mật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprobed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnproubd]
  • Nghĩa tiếng việt của unprobed là: tính từ|- khó dò (vực thẳm)|- không thăm dò, không điều tra, không hiểu thấu được (điều bí mật...)

98364. unprocessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiện|- chưa chế biến, chưa gia công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprocessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprocessed tính từ|- không bị kiện|- chưa chế biến, chưa gia công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprocessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprocessed là: tính từ|- không bị kiện|- chưa chế biến, chưa gia công

98365. unproclaimed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không công bố, không tuyên bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproclaimed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproclaimed tính từ|- không công bố, không tuyên bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproclaimed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəkleimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unproclaimed là: tính từ|- không công bố, không tuyên bố

98366. unprocurable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể kiếm được, không thể đạt được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprocurable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprocurable tính từ|- không thể kiếm được, không thể đạt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprocurable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəkjuərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unprocurable là: tính từ|- không thể kiếm được, không thể đạt được

98367. unproductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproductive tính từ|- không sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproductive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprədʌktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unproductive là: tính từ|- không sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất

98368. unproductively nghĩa tiếng việt là xem unproductive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproductively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproductivelyxem unproductive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproductively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unproductively là: xem unproductive

98369. unproductiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không sinh sản, tính không sinh lợi|- tính phi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproductiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproductiveness danh từ|- tính không sinh sản, tính không sinh lợi|- tính phi sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproductiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprədʌktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unproductiveness là: danh từ|- tính không sinh sản, tính không sinh lợi|- tính phi sản xuất

98370. unprofaned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị ba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofaned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofaned tính từ|- không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh)|- không bị làm ô uế (vật thiêng liêng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofaned
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəfeind]
  • Nghĩa tiếng việt của unprofaned là: tính từ|- không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh)|- không bị làm ô uế (vật thiêng liêng)

98371. unprofessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được làm, không được hành nghề|- không được t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofessed tính từ|- không được làm, không được hành nghề|- không được tuyên bố, không được nói ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprofessed là: tính từ|- không được làm, không được hành nghề|- không được tuyên bố, không được nói ra

98372. unprofessional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...)|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofessional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofessional tính từ|- không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...)|- không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử|=an unprofessional footballer|+ một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofessional
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəfeʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unprofessional là: tính từ|- không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...)|- không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử|=an unprofessional footballer|+ một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp

98373. unprofessionalism nghĩa tiếng việt là xem unprofessional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofessionalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofessionalismxem unprofessional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofessionalism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprofessionalism là: xem unprofessional

98374. unprofessionally nghĩa tiếng việt là xem unprofessional(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofessionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofessionallyxem unprofessional. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofessionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprofessionally là: xem unprofessional

98375. unprofitability nghĩa tiếng việt là xem unprofitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofitabilityxem unprofitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofitability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprofitability là: xem unprofitable

98376. unprofitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lợi, vô ích|- không sinh lợi, không có lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofitable tính từ|- không có lợi, vô ích|- không sinh lợi, không có lời|=unprofitable servants|+ những kẻ làm việc tắc trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofitable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔfitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unprofitable là: tính từ|- không có lợi, vô ích|- không sinh lợi, không có lời|=unprofitable servants|+ những kẻ làm việc tắc trách

98377. unprofitableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có lợi, tính vô ích|- tính không sinh lợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofitableness danh từ|- tính không có lợi, tính vô ích|- tính không sinh lợi, tính không có lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofitableness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔfitəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unprofitableness là: danh từ|- tính không có lợi, tính vô ích|- tính không sinh lợi, tính không có lời

98378. unprofitably nghĩa tiếng việt là xem unprofitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprofitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprofitablyxem unprofitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprofitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprofitably là: xem unprofitable

98379. unprogrammable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chương trình hoá, không thể lập chương tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprogrammable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprogrammable tính từ|- không thể chương trình hoá, không thể lập chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprogrammable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprogrammable là: tính từ|- không thể chương trình hoá, không thể lập chương trình

98380. unprogrammed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chương trình hoá, không được lập chương t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprogrammed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprogrammed tính từ|- không được chương trình hoá, không được lập chương trình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprogrammed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprogrammed là: tính từ|- không được chương trình hoá, không được lập chương trình

98381. unprogressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiến bộ, lạc hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprogressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprogressive tính từ|- không tiến bộ, lạc hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprogressive
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəgresiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unprogressive là: tính từ|- không tiến bộ, lạc hậu

98382. unprohibited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprohibited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprohibited tính từ|- không bị cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprohibited
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəhibitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unprohibited là: tính từ|- không bị cấm

98383. unprolific nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sinh sản nhiều, không nảy nở nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprolific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprolific tính từ|- không sinh sản nhiều, không nảy nở nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprolific
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəlifik]
  • Nghĩa tiếng việt của unprolific là: tính từ|- không sinh sản nhiều, không nảy nở nhiều

98384. unpromising nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hứa hẹn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpromising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpromising tính từ|- không hứa hẹn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpromising
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔmisiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của unpromising là: tính từ|- không hứa hẹn

98385. unpromisingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unpromising(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpromisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpromisinglytrạng từ|- xem unpromising. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpromisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpromisingly là: trạng từ|- xem unpromising

98386. unprompted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprompted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprompted tính từ|- không ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprompted
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔmptid]
  • Nghĩa tiếng việt của unprompted là: tính từ|- không ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình

98387. unpromulgated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ban bố, không công bố, không ban hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpromulgated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpromulgated tính từ|- không ban bố, không công bố, không ban hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpromulgated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔməlgeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpromulgated là: tính từ|- không ban bố, không công bố, không ban hành

98388. unpronounceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phát âm được, không đọc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpronounceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpronounceable tính từ|- không phát âm được, không đọc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpronounceable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprənaunsəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpronounceable là: tính từ|- không phát âm được, không đọc được

98389. unpronounced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phát âm, không đọc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpronounced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpronounced tính từ|- không phát âm, không đọc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpronounced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpronounced là: tính từ|- không phát âm, không đọc được

98390. unprop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút vật chống, rút vật đỡ (một vật gì) ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprop ngoại động từ|- rút vật chống, rút vật đỡ (một vật gì) ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprop
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của unprop là: ngoại động từ|- rút vật chống, rút vật đỡ (một vật gì) ra

98391. unpropagated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpropagated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpropagated tính từ|- không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...)|- không truyền lại (đức tính...)|- không truyền bá, không lan truyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpropagated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔpəgeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpropagated là: tính từ|- không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...)|- không truyền lại (đức tính...)|- không truyền bá, không lan truyền

98392. unproper nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không đúng chổ, không đúng lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproper tính từ|- không thích hợp, không đúng chổ, không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unproper là: tính từ|- không thích hợp, không đúng chổ, không đúng lúc

98393. unpropertied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có của, không có tài sản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpropertied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpropertied tính từ|- không có của, không có tài sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpropertied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpropertied là: tính từ|- không có của, không có tài sản

98394. unprophetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprophetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprophetic tính từ|- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprophetic
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəfetik]
  • Nghĩa tiếng việt của unprophetic là: tính từ|- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước

98395. unprophetical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprophetical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprophetical tính từ|- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprophetical
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəfetik]
  • Nghĩa tiếng việt của unprophetical là: tính từ|- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước

98396. unpropitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiện lợi, không thuận lợi; bất tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpropitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpropitious tính từ|- không tiện lợi, không thuận lợi; bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpropitious
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəpiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unpropitious là: tính từ|- không tiện lợi, không thuận lợi; bất tiện

98397. unpropitiously nghĩa tiếng việt là xem unpropitious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpropitiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpropitiouslyxem unpropitious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpropitiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpropitiously là: xem unpropitious

98398. unpropitiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tiện lợi, tính không thuận lợi; tính bấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpropitiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpropitiousness danh từ|- tính không tiện lợi, tính không thuận lợi; tính bất tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpropitiousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəpiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unpropitiousness là: danh từ|- tính không tiện lợi, tính không thuận lợi; tính bất tiện

98399. unproportional nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cân xứng, không cân đối|- không tỷ lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproportional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproportional tính từ|- không cân xứng, không cân đối|- không tỷ lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproportional
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəpɔ:ʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của unproportional là: tính từ|- không cân xứng, không cân đối|- không tỷ lệ

98400. unproportionate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không theo tỉ lệ|- không cân đối, không cân xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproportionate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproportionate tính từ|- không theo tỉ lệ|- không cân đối, không cân xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproportionate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unproportionate là: tính từ|- không theo tỉ lệ|- không cân đối, không cân xứng

98401. unproportioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cân đối, không cân xứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproportioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproportioned tính từ|- không cân đối, không cân xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproportioned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unproportioned là: tính từ|- không cân đối, không cân xứng

98402. unproposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đề nghị, không đề xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproposed tính từ|- không đề nghị, không đề xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproposed
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəpouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của unproposed là: tính từ|- không đề nghị, không đề xuất

98403. unpropped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gì chống đỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpropped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpropped tính từ|- không có gì chống đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpropped
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔpt]
  • Nghĩa tiếng việt của unpropped là: tính từ|- không có gì chống đỡ

98404. unprosperous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thịnh vượng, không phồn vinh|- không thuận, khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprosperous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprosperous tính từ|- không thịnh vượng, không phồn vinh|- không thuận, không thuận lợi|=unprosperous wind|+ gió không thuận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprosperous
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔspərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của unprosperous là: tính từ|- không thịnh vượng, không phồn vinh|- không thuận, không thuận lợi|=unprosperous wind|+ gió không thuận

98405. unprosperousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thịnh vượng, tính không phồn vinh|- tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprosperousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprosperousness danh từ|- tính không thịnh vượng, tính không phồn vinh|- tính không thuận, tính không thuận lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprosperousness
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprɔspərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unprosperousness là: danh từ|- tính không thịnh vượng, tính không phồn vinh|- tính không thuận, tính không thuận lợi

98406. unprotected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprotected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprotected tính từ|- không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprotected
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprətektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unprotected là: tính từ|- không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở

98407. unprotested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phản đối, không bị kháng nghị|- không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprotested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprotested tính từ|- không bị phản đối, không bị kháng nghị|- không được xác nhận, không được cam đoan|- không có giấy chứng nhận (về việc người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprotested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprotested là: tính từ|- không bị phản đối, không bị kháng nghị|- không được xác nhận, không được cam đoan|- không có giấy chứng nhận (về việc người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếi...)

98408. unprotesting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phản đối; bằng lòng; thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprotesting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprotesting tính từ|- không phản đối; bằng lòng; thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprotesting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprotesting là: tính từ|- không phản đối; bằng lòng; thoả mãn

98409. unprovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chứng minh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprovable tính từ|- không thể chứng minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprovable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpru:vəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unprovable là: tính từ|- không thể chứng minh được

98410. unproved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bằng chứng, không được chứng minh|=an unpro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproved tính từ|- không có bằng chứng, không được chứng minh|=an unproved accusation|+ một lời tố cáo không có bằng chứng|- chưa được thử thách|=unproved loyalty|+ lòng trung thành chưa qua thử thách||@unproved|- chưa chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproved
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpru:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unproved là: tính từ|- không có bằng chứng, không được chứng minh|=an unproved accusation|+ một lời tố cáo không có bằng chứng|- chưa được thử thách|=unproved loyalty|+ lòng trung thành chưa qua thử thách||@unproved|- chưa chứng minh

98411. unproven nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bằng chứng, không được chứng minh|=an unpro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unproven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unproven tính từ|- không có bằng chứng, không được chứng minh|=an unproved accusation|+ một lời tố cáo không có bằng chứng|- chưa được thử thách|=unproved loyalty|+ lòng trung thành chưa qua thử thách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unproven
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpru:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unproven là: tính từ|- không có bằng chứng, không được chứng minh|=an unproved accusation|+ một lời tố cáo không có bằng chứng|- chưa được thử thách|=unproved loyalty|+ lòng trung thành chưa qua thử thách

98412. unprovided nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có, thiếu|=unprovided with money|+ không có tiề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprovided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprovided tính từ|- không có, thiếu|=unprovided with money|+ không có tiền|- không có phương tiện, không có cách|=unprovided for|+ vô kế khả thi|- không chuẩn bị trước, không liệu trước|- không được cấp cho, không được cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprovided
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəvaidid]
  • Nghĩa tiếng việt của unprovided là: tính từ|- không có, thiếu|=unprovided with money|+ không có tiền|- không có phương tiện, không có cách|=unprovided for|+ vô kế khả thi|- không chuẩn bị trước, không liệu trước|- không được cấp cho, không được cung cấp

98413. unprovidedly nghĩa tiếng việt là xem unprovided(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprovidedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprovidedlyxem unprovided. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprovidedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprovidedly là: xem unprovided

98414. unprovoked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprovoked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprovoked tính từ|- không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprovoked
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnprəvoukt]
  • Nghĩa tiếng việt của unprovoked là: tính từ|- không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích

98415. unprpvable nghĩa tiếng việt là không chứng minh được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unprpvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unprpvablekhông chứng minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unprpvable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unprpvable là: không chứng minh được

98416. unpruned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tỉa, không được xén (cây cối)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpruned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpruned tính từ|- không được tỉa, không được xén (cây cối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpruned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpruned là: tính từ|- không được tỉa, không được xén (cây cối)

98417. unpublicized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quảng cáo|- không được đưa ra công khai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpublicized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpublicized tính từ|- không quảng cáo|- không được đưa ra công khai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpublicized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpublicized là: tính từ|- không quảng cáo|- không được đưa ra công khai

98418. unpublished nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa in; không xuất bản|- không công bố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpublished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpublished tính từ|- chưa in; không xuất bản|- không công bố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpublished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpʌbliʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unpublished là: tính từ|- chưa in; không xuất bản|- không công bố

98419. unpunctual nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpunctual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpunctual tính từ|- không đúng giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpunctual
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpʌɳktjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpunctual là: tính từ|- không đúng giờ

98420. unpunctuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đúng giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpunctuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpunctuality danh từ|- tính không đúng giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpunctuality
  • Phiên âm (nếu có): [ʌn,pʌɳktjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unpunctuality là: danh từ|- tính không đúng giờ

98421. unpunctuated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpunctuated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpunctuated tính từ|- không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpunctuated
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpʌɳktjueitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpunctuated là: tính từ|- không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu)

98422. unpunishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bị trừng phạt, không đáng trừng phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpunishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpunishable tính từ|- không thể bị trừng phạt, không đáng trừng phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpunishable
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpʌniʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpunishable là: tính từ|- không thể bị trừng phạt, không đáng trừng phạt

98423. unpunished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trừng phạt, không bị phạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpunished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpunished tính từ|- không bị trừng phạt, không bị phạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpunished
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpʌniʃt]
  • Nghĩa tiếng việt của unpunished là: tính từ|- không bị trừng phạt, không bị phạt

98424. unpurchasable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể mua chuộc được|- không thể mua, không đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpurchasable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpurchasable tính từ|- không thể mua chuộc được|- không thể mua, không đáng mua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpurchasable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpurchasable là: tính từ|- không thể mua chuộc được|- không thể mua, không đáng mua

98425. unpurchaseable nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unpurchasable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpurchaseable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpurchaseable tính từ|- xem unpurchasable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpurchaseable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpurchaseable là: tính từ|- xem unpurchasable

98426. unpurchased nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được mua, không được tậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpurchased là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpurchased tính từ|- không được mua, không được tậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpurchased
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpurchased là: tính từ|- không được mua, không được tậu

98427. unpure nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trong sạch|- không sạch, không nguyên chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpure tính từ|- không trong sạch|- không sạch, không nguyên chất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpure là: tính từ|- không trong sạch|- không sạch, không nguyên chất

98428. unpurified nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpurified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpurified tính từ|- chưa lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpurified
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpjuərifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unpurified là: tính từ|- chưa lọc

98429. unpurposed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có chủ định, không có chủ tâm|- không có mục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpurposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpurposed tính từ|- không có chủ định, không có chủ tâm|- không có mục đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpurposed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpurposed là: tính từ|- không có chủ định, không có chủ tâm|- không có mục đích

98430. unpurse nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- móc túi|- rút (tiền) trong túi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpurse ngoại động từ|- móc túi|- rút (tiền) trong túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpurse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unpurse là: ngoại động từ|- móc túi|- rút (tiền) trong túi

98431. unpursued nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpursued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpursued tính từ|- không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpursued
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpəsju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unpursued là: tính từ|- không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã

98432. unputdownable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rời ra được (về một cuốn sách thú vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unputdownable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unputdownable tính từ|- không rời ra được (về một cuốn sách thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unputdownable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unputdownable là: tính từ|- không rời ra được (về một cuốn sách thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong)

98433. unpuzzle nghĩa tiếng việt là động từ|- giải, giải quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unpuzzle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unpuzzle động từ|- giải, giải quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unpuzzle
  • Phiên âm (nếu có): [ʌnpʌzl]
  • Nghĩa tiếng việt của unpuzzle là: động từ|- giải, giải quyết

98434. unquailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquailing tính từ|- không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquailing
  • Phiên âm (nếu có): [ nkweili]
  • Nghĩa tiếng việt của unquailing là: tính từ|- không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang

98435. unqualifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tư cách, không xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unqualifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unqualifiable tính từ|- không có tư cách, không xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unqualifiable
  • Phiên âm (nếu có): [ nkw lifai bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unqualifiable là: tính từ|- không có tư cách, không xứng đáng

98436. unqualified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ|- hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unqualified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unqualified tính từ|- không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ|- hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unqualified
  • Phiên âm (nếu có): [ nkw lifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unqualified là: tính từ|- không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ|- hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)

98437. unqualifiedly nghĩa tiếng việt là xem unqualified(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unqualifiedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unqualifiedlyxem unqualified. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unqualifiedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unqualifiedly là: xem unqualified

98438. unqualify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước quyền thi đấu|- tuyên bố không đủ tư cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unqualify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unqualify ngoại động từ|- tước quyền thi đấu|- tuyên bố không đủ tư cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unqualify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unqualify là: ngoại động từ|- tước quyền thi đấu|- tuyên bố không đủ tư cách

98439. unquantifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bảo đảm đủ điều kiện, không thể đảm bả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquantifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquantifiable tính từ|- không thể bảo đảm đủ điều kiện, không thể đảm bảo đủ tư cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquantifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unquantifiable là: tính từ|- không thể bảo đảm đủ điều kiện, không thể đảm bảo đủ tư cách

98440. unquarried nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bị khai thác|- (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquarried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquarried tính từ|- chưa bị khai thác|- (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquarried
  • Phiên âm (nếu có): [ nkw rid]
  • Nghĩa tiếng việt của unquarried là: tính từ|- chưa bị khai thác|- (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến

98441. unqueen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truất ngôi hoàng hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unqueen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unqueen ngoại động từ|- truất ngôi hoàng hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unqueen
  • Phiên âm (nếu có): [ nkwi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unqueen là: ngoại động từ|- truất ngôi hoàng hậu

98442. unqueenly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng với địa vị (tư cách) hoàng hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unqueenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unqueenly tính từ|- không xứng với địa vị (tư cách) hoàng hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unqueenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unqueenly là: tính từ|- không xứng với địa vị (tư cách) hoàng hậu

98443. unquelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đàn áp, không được dẹp yên|- không được ne(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquelled tính từ|- không bị đàn áp, không được dẹp yên|- không được nén lại, không được chế ngự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquelled
  • Phiên âm (nếu có): [ nkweld]
  • Nghĩa tiếng việt của unquelled là: tính từ|- không bị đàn áp, không được dẹp yên|- không được nén lại, không được chế ngự

98444. unquenchable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tắt, không dập tắt được|- (nghĩa bóng) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquenchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquenchable tính từ|- không thể tắt, không dập tắt được|- (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)|=an unquenchable desire|+ dục vọng không tho m n được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquenchable
  • Phiên âm (nếu có): [nkwent bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unquenchable là: tính từ|- không thể tắt, không dập tắt được|- (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)|=an unquenchable desire|+ dục vọng không tho m n được

98445. unquenchably nghĩa tiếng việt là xem unquenchable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquenchably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquenchablyxem unquenchable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquenchably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unquenchably là: xem unquenchable

98446. unquenched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tắt, không bị dập tắt|- không được tho m n; ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquenched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquenched tính từ|- không tắt, không bị dập tắt|- không được tho m n; chưa nguôi; chưa đỡ (khát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquenched
  • Phiên âm (nếu có): [ nkwent t]
  • Nghĩa tiếng việt của unquenched là: tính từ|- không tắt, không bị dập tắt|- không được tho m n; chưa nguôi; chưa đỡ (khát)

98447. unquestionability nghĩa tiếng việt là xem unquestionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquestionability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquestionabilityxem unquestionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquestionability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unquestionability là: xem unquestionable

98448. unquestionable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nghi ngờ được, chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquestionable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquestionable tính từ|- không thể nghi ngờ được, chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquestionable
  • Phiên âm (nếu có): [nkwest n bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unquestionable là: tính từ|- không thể nghi ngờ được, chắc chắn

98449. unquestionableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquestionableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquestionableness danh từ|- tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquestionableness
  • Phiên âm (nếu có): [nkwest n blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unquestionableness là: danh từ|- tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn

98450. unquestionably nghĩa tiếng việt là xem unquestionable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquestionably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquestionablyxem unquestionable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquestionably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unquestionably là: xem unquestionable

98451. unquestioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hỏi, không bị chất vấn (người)|- không bị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquestioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquestioned tính từ|- không bị hỏi, không bị chất vấn (người)|- không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquestioned
  • Phiên âm (nếu có): [nkwest nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unquestioned là: tính từ|- không bị hỏi, không bị chất vấn (người)|- không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...)

98452. unquestioning nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay hỏi lại; mù quáng|=unquestioning obedience|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquestioning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquestioning tính từ|- không hay hỏi lại; mù quáng|=unquestioning obedience|+ sự phục tùng mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquestioning
  • Phiên âm (nếu có): [nkwest ni]
  • Nghĩa tiếng việt của unquestioning là: tính từ|- không hay hỏi lại; mù quáng|=unquestioning obedience|+ sự phục tùng mù quáng

98453. unquestioningly nghĩa tiếng việt là xem unquestioning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquestioningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquestioninglyxem unquestioning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquestioningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unquestioningly là: xem unquestioning

98454. unquiet nghĩa tiếng việt là tính từ|- lo lắng, không yên|- hay cựa quậy, luôn tay luôn chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquiet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquiet tính từ|- lo lắng, không yên|- hay cựa quậy, luôn tay luôn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquiet
  • Phiên âm (nếu có): [ nkwai t]
  • Nghĩa tiếng việt của unquiet là: tính từ|- lo lắng, không yên|- hay cựa quậy, luôn tay luôn chân

98455. unquietly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unquiet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquietly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquietlytrạng từ|- xem unquiet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquietly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unquietly là: trạng từ|- xem unquiet

98456. unquietness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng lo lắng không yên|- tính hay cựa quậy, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquietness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquietness danh từ|- tình trạng lo lắng không yên|- tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquietness
  • Phiên âm (nếu có): [ nkwai tnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unquietness là: danh từ|- tình trạng lo lắng không yên|- tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân

98457. unquilt nghĩa tiếng việt là động từ|- tháo đường may chần (mền, chăn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquilt động từ|- tháo đường may chần (mền, chăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquilt
  • Phiên âm (nếu có): [ nkwilt]
  • Nghĩa tiếng việt của unquilt là: động từ|- tháo đường may chần (mền, chăn...)

98458. unquotable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dẫn ra, không thể viện ra|- không nên dẫn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquotable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquotable tính từ|- không thể dẫn ra, không thể viện ra|- không nên dẫn ra (vì có tính chất tục tĩu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquotable
  • Phiên âm (nếu có): [ nkwout bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unquotable là: tính từ|- không thể dẫn ra, không thể viện ra|- không nên dẫn ra (vì có tính chất tục tĩu)

98459. unquoted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra|- (tài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unquoted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unquoted tính từ|- không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra|- (tài chính) không định giá|=unquoted securities|+ chứng khoán không định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unquoted
  • Phiên âm (nếu có): [ nkwoutid]
  • Nghĩa tiếng việt của unquoted là: tính từ|- không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra|- (tài chính) không định giá|=unquoted securities|+ chứng khoán không định giá

98460. unraised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dậy (bột ủ men)|- không nổi, không đắp nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unraised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unraised tính từ|- không dậy (bột ủ men)|- không nổi, không đắp nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unraised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unraised là: tính từ|- không dậy (bột ủ men)|- không nổi, không đắp nổi

98461. unramified nghĩa tiếng việt là không rẽ nhánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unramified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unramifiedkhông rẽ nhánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unramified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unramified là: không rẽ nhánh

98462. unranked nghĩa tiếng việt là danh từ|- binh nhì, lính thường, lính trơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unranked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unranked danh từ|- binh nhì, lính thường, lính trơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unranked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unranked là: danh từ|- binh nhì, lính thường, lính trơn

98463. unransomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa chuộc lại (tội lỗi)|- không phi tr tiền chuộc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unransomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unransomed tính từ|- chưa chuộc lại (tội lỗi)|- không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unransomed
  • Phiên âm (nếu có): [ nr ns md]
  • Nghĩa tiếng việt của unransomed là: tính từ|- chưa chuộc lại (tội lỗi)|- không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...)

98464. unrated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đánh thuế|- không phải chịu cước phí|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrated tính từ|- không bị đánh thuế|- không phải chịu cước phí|- không định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrated là: tính từ|- không bị đánh thuế|- không phải chịu cước phí|- không định giá

98465. unratified nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được phê chuẩn (hiệp ước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unratified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unratified tính từ|- chưa được phê chuẩn (hiệp ước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unratified
  • Phiên âm (nếu có): [ nr tifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unratified là: tính từ|- chưa được phê chuẩn (hiệp ước)

98466. unrationed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phi có phiếu, bán tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrationed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrationed tính từ|- không phi có phiếu, bán tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrationed
  • Phiên âm (nếu có): [ nr nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unrationed là: tính từ|- không phi có phiếu, bán tự do

98467. unravel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo ra, gỡ mối (chỉ)|- (nghĩa bóng) làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unravel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unravel ngoại động từ|- tháo ra, gỡ mối (chỉ)|- (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ|=to unravel a mystery|+ làm ra manh mối một điều bí mật|* nội động từ|- sổ sợi x ra (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unravel
  • Phiên âm (nếu có): [nr v l]
  • Nghĩa tiếng việt của unravel là: ngoại động từ|- tháo ra, gỡ mối (chỉ)|- (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ|=to unravel a mystery|+ làm ra manh mối một điều bí mật|* nội động từ|- sổ sợi x ra (quần áo)

98468. unravished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mê mẫn|- không bị hãm hiếp|- không bị cướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unravished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unravished tính từ|- không bị mê mẫn|- không bị hãm hiếp|- không bị cướp đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unravished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unravished là: tính từ|- không bị mê mẫn|- không bị hãm hiếp|- không bị cướp đoạt

98469. unrazored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cạo râu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrazored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrazored tính từ|- không cạo râu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrazored
  • Phiên âm (nếu có): [ nreiz d]
  • Nghĩa tiếng việt của unrazored là: tính từ|- không cạo râu

98470. unreachability nghĩa tiếng việt là xem unreachable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreachability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreachabilityxem unreachable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreachability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreachability là: xem unreachable

98471. unreachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chìa ra được, không đưa ra được|- không thể vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreachable tính từ|- không chìa ra được, không đưa ra được|- không thể với tới, không thể với lấy|- không thể đến, không thể tới|- không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreachable
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unreachable là: tính từ|- không chìa ra được, không đưa ra được|- không thể với tới, không thể với lấy|- không thể đến, không thể tới|- không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến

98472. unreachably nghĩa tiếng việt là xem unreachable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreachably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreachablyxem unreachable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreachably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreachably là: xem unreachable

98473. unread nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đọc, không ai đọc|=an unread book|+ một quyển s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unread tính từ|- không đọc, không ai đọc|=an unread book|+ một quyển sách không ai đọc|- không có học, dốt nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unread
  • Phiên âm (nếu có): [ nred]
  • Nghĩa tiếng việt của unread là: tính từ|- không đọc, không ai đọc|=an unread book|+ một quyển sách không ai đọc|- không có học, dốt nát

98474. unreadability nghĩa tiếng việt là xem unreadable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreadability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreadabilityxem unreadable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreadability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreadability là: xem unreadable

98475. unreadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đọc được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreadable tính từ|- không thể đọc được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreadable
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:d bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unreadable là: tính từ|- không thể đọc được

98476. unreadily nghĩa tiếng việt là xem unready(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreadily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreadilyxem unready. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreadily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreadily là: xem unready

98477. unreadiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreadiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreadiness danh từ|- tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị|- tính không nhanh nhu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreadiness
  • Phiên âm (nếu có): [ nredinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unreadiness là: danh từ|- tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị|- tính không nhanh nhu

98478. unready nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sẵn sàng, không chuẩn bị|- không nhanh nhu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unready là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unready tính từ|- không sẵn sàng, không chuẩn bị|- không nhanh nhu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unready
  • Phiên âm (nếu có): [ nredi]
  • Nghĩa tiếng việt của unready là: tính từ|- không sẵn sàng, không chuẩn bị|- không nhanh nhu

98479. unreal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thực, không thực tế, h o huyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreal tính từ|- không thực, không thực tế, h o huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreal
  • Phiên âm (nếu có): [ nri l]
  • Nghĩa tiếng việt của unreal là: tính từ|- không thực, không thực tế, h o huyền

98480. unrealistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chân thật, phi hiện thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrealistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrealistic tính từ|- không chân thật, phi hiện thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrealistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrealistic là: tính từ|- không chân thật, phi hiện thực

98481. unrealistically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unrealistic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrealistically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrealisticallytrạng từ|- xem unrealistic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrealistically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrealistically là: trạng từ|- xem unrealistic

98482. unreality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không thực, tính chất h o huyền|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreality danh từ|- tính chất không thực, tính chất h o huyền|- (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreality
  • Phiên âm (nếu có): [ nri liti]
  • Nghĩa tiếng việt của unreality là: danh từ|- tính chất không thực, tính chất h o huyền|- (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền

98483. unrealizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thực hiện, không làm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrealizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrealizable tính từ|- không thể thực hiện, không làm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrealizable
  • Phiên âm (nếu có): [ nri laiz bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unrealizable là: tính từ|- không thể thực hiện, không làm được

98484. unrealized nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa thực hiện|- không thấy rõ, không nhận thức rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrealized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrealized tính từ|- chưa thực hiện|- không thấy rõ, không nhận thức rõ|- không bán được; không thu được (l i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrealized
  • Phiên âm (nếu có): [ nri laizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unrealized là: tính từ|- chưa thực hiện|- không thấy rõ, không nhận thức rõ|- không bán được; không thu được (l i)

98485. unreaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa gặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreaped tính từ|- chưa gặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreaped
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:pt]
  • Nghĩa tiếng việt của unreaped là: tính từ|- chưa gặt

98486. unreason nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vô lý|- sự điên rồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreason là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreason danh từ|- sự vô lý|- sự điên rồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreason
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:zn]
  • Nghĩa tiếng việt của unreason là: danh từ|- sự vô lý|- sự điên rồ

98487. unreasonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô lý|- không biết điều; không phi chăng; quá, quá c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreasonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreasonable tính từ|- vô lý|- không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreasonable
  • Phiên âm (nếu có): [nri:zn bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unreasonable là: tính từ|- vô lý|- không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng

98488. unreasonableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô lý|- sự không biết điều; tính chất không ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreasonableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreasonableness danh từ|- tính vô lý|- sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreasonableness
  • Phiên âm (nếu có): [nri:zn blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unreasonableness là: danh từ|- tính vô lý|- sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng

98489. unreasonably nghĩa tiếng việt là xem unreasonable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreasonably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreasonablyxem unreasonable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreasonably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreasonably là: xem unreasonable

98490. unreasoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được suy tính hợp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreasoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreasoned tính từ|- không được suy tính hợp lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreasoned
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:znd]
  • Nghĩa tiếng việt của unreasoned là: tính từ|- không được suy tính hợp lý

98491. unreasoning nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy xét, không suy nghĩ kỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreasoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreasoning tính từ|- không suy xét, không suy nghĩ kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreasoning
  • Phiên âm (nếu có): [nri:zni]
  • Nghĩa tiếng việt của unreasoning là: tính từ|- không suy xét, không suy nghĩ kỹ

98492. unreasoningly nghĩa tiếng việt là xem unreasoning(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreasoningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreasoninglyxem unreasoning. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreasoningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreasoningly là: xem unreasoning

98493. unrebukable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chê trách, không thể quở mắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrebukable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrebukable tính từ|- không thể chê trách, không thể quở mắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrebukable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrebukable là: tính từ|- không thể chê trách, không thể quở mắng

98494. unrebuked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị khiển trách, không bị quở trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrebuked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrebuked tính từ|- không bị khiển trách, không bị quở trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrebuked
  • Phiên âm (nếu có): [ nribju:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của unrebuked là: tính từ|- không bị khiển trách, không bị quở trách

98495. unrecallable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể gọi về, không thể triệu về|- không thể g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecallable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecallable tính từ|- không thể gọi về, không thể triệu về|- không thể gọi tái ngũ|- không còn nhớ lại được|- không thể huỷ bỏ; không thể rút lại (quyết định, bn án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecallable
  • Phiên âm (nếu có): [ nrik :l bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecallable là: tính từ|- không thể gọi về, không thể triệu về|- không thể gọi tái ngũ|- không còn nhớ lại được|- không thể huỷ bỏ; không thể rút lại (quyết định, bn án)

98496. unrecalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị gọi về, không được triệu về|- không được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecalled tính từ|- không bị gọi về, không được triệu về|- không được gọi tái ngũ|- không được nhắc nhở, không được gợi lại|- không được nhớ lại (tên người nào...)|- không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại|- không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecalled
  • Phiên âm (nếu có): [ nrik :ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecalled là: tính từ|- không bị gọi về, không được triệu về|- không được gọi tái ngũ|- không được nhắc nhở, không được gợi lại|- không được nhớ lại (tên người nào...)|- không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại|- không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án)

98497. unreceipted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreceipted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreceipted tính từ|- chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực đ tr (trên một hoá đn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreceipted
  • Phiên âm (nếu có): [ nrisi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unreceipted là: tính từ|- chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực đ tr (trên một hoá đn)

98498. unreceivable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thu được (qua rađio...)|- không thể nhận, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreceivable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreceivable tính từ|- không thể thu được (qua rađio...)|- không thể nhận, không thể lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreceivable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreceivable là: tính từ|- không thể thu được (qua rađio...)|- không thể nhận, không thể lĩnh

98499. unreceived nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa nhận, chưa lĩnh|- không được tiếp|- chưa được k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreceived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreceived tính từ|- chưa nhận, chưa lĩnh|- không được tiếp|- chưa được kết nạp (vào một tổ chức)|- không tin, không công nhận là đúng|- không đón được (đường bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreceived
  • Phiên âm (nếu có): [ nrisi:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unreceived là: tính từ|- chưa nhận, chưa lĩnh|- không được tiếp|- chưa được kết nạp (vào một tổ chức)|- không tin, không công nhận là đúng|- không đón được (đường bóng)

98500. unreceptive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ lịnh hội, không nhạy cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreceptive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreceptive tính từ|- không dễ lịnh hội, không nhạy cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreceptive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreceptive là: tính từ|- không dễ lịnh hội, không nhạy cảm

98501. unreciprocated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đền đáp lại; không được đáp lại|- không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreciprocated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreciprocated tính từ|- không được đền đáp lại; không được đáp lại|- không qua lại|- (toán học) không thay đổi lẫn nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreciprocated
  • Phiên âm (nếu có): [ nrisipr keitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unreciprocated là: tính từ|- không được đền đáp lại; không được đáp lại|- không qua lại|- (toán học) không thay đổi lẫn nhau

98502. unreckoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tính, không đếm|- không được tính vào, không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreckoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreckoned tính từ|- không tính, không đếm|- không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreckoned
  • Phiên âm (nếu có): [ nrek nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unreckoned là: tính từ|- không tính, không đếm|- không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến

98503. unreclaimed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ci tạo, không được giác ngộ|- (nông nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreclaimed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreclaimed tính từ|- không được ci tạo, không được giác ngộ|- (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô |(b i lầy để cày cấy)|- không được thuần hoá (thú rừng)|- không đòi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreclaimed
  • Phiên âm (nếu có): [ nrikleimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unreclaimed là: tính từ|- không được ci tạo, không được giác ngộ|- (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô |(b i lầy để cày cấy)|- không được thuần hoá (thú rừng)|- không đòi lại

98504. unrecognizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhận ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecognizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecognizable tính từ|- không nhận ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecognizable
  • Phiên âm (nếu có): [ nrek gnaiz bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecognizable là: tính từ|- không nhận ra được

98505. unrecognized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thừa nhận|- không nhận ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecognized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecognized tính từ|- không được thừa nhận|- không nhận ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecognized
  • Phiên âm (nếu có): [ nrek gnaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecognized là: tính từ|- không được thừa nhận|- không nhận ra

98506. unrecommended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giới thiệu, không thể tiến cử, không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecommended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecommended tính từ|- không được giới thiệu, không thể tiến cử, không thể đề cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecommended
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrecommended là: tính từ|- không được giới thiệu, không thể tiến cử, không thể đề cử

98507. unrecompensed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thưởng|- không được đền bù, không được b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecompensed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecompensed tính từ|- không được thưởng|- không được đền bù, không được bồi thường|- không được báo đền, không được đền n|- không phi chuộc (lỗi); không phi đền (tội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecompensed
  • Phiên âm (nếu có): [ nrek mpenst]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecompensed là: tính từ|- không được thưởng|- không được đền bù, không được bồi thường|- không được báo đền, không được đền n|- không phi chuộc (lỗi); không phi đền (tội)

98508. unreconcilable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hoà gii được|- không nhất trí, mâu thuẫn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreconcilable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreconcilable tính từ|- không thể hoà gii được|- không nhất trí, mâu thuẫn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreconcilable
  • Phiên âm (nếu có): [ nrek nsail bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unreconcilable là: tính từ|- không thể hoà gii được|- không nhất trí, mâu thuẫn

98509. unreconciled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được hoà gii; chưa được hoà gii|- không được đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreconciled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreconciled tính từ|- không được hoà gii; chưa được hoà gii|- không được điều hoà, không được nhất trí|- không cam chịu|- (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreconciled
  • Phiên âm (nếu có): [ nrek nsaild]
  • Nghĩa tiếng việt của unreconciled là: tính từ|- không được hoà gii; chưa được hoà gii|- không được điều hoà, không được nhất trí|- không cam chịu|- (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm)

98510. unreconstructed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xây dựng lại, không được tái thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreconstructed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreconstructed tính từ|- không được xây dựng lại, không được tái thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreconstructed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreconstructed là: tính từ|- không được xây dựng lại, không được tái thiết

98511. unrecorded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được ghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecorded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecorded tính từ|- không được ghi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecorded
  • Phiên âm (nếu có): [ nrikauntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecorded là: tính từ|- không được ghi

98512. unrecounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecounted tính từ|- không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecounted
  • Phiên âm (nếu có): [ nrikauntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecounted là: tính từ|- không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết

98513. unrecoverable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lấy lại|- không thể đòi lại (nợ...)|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecoverable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecoverable tính từ|- không thể lấy lại|- không thể đòi lại (nợ...)|- không thể cứu chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecoverable
  • Phiên âm (nếu có): [ nrik v r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unrecoverable là: tính từ|- không thể lấy lại|- không thể đòi lại (nợ...)|- không thể cứu chữa

98514. unrecruted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tuyển mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrecruted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrecruted tính từ|- không được tuyển mộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrecruted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrecruted là: tính từ|- không được tuyển mộ

98515. unrectified nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng|- (vật lý) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrectified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrectified tính từ|- chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng|- (vật lý) chưa chỉnh lưu|- (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất|- rađiô không tách sóng|- (toán học) chưa cầu trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrectified
  • Phiên âm (nếu có): [ nrektifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrectified là: tính từ|- chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng|- (vật lý) chưa chỉnh lưu|- (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất|- rađiô không tách sóng|- (toán học) chưa cầu trường

98516. unredeemable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unredeemable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unredeemable tính từ|- không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)|- không bù lại được|- không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)|- không cứu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unredeemable
  • Phiên âm (nếu có): [ nridi:m bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unredeemable là: tính từ|- không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)|- không bù lại được|- không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)|- không cứu được

98517. unredeemed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chuộc lại|- không được bù|- (thưng nghiệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unredeemed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unredeemed tính từ|- không được chuộc lại|- không được bù|- (thưng nghiệp) không được tr lại tiền|=an unredeemed bill|+ một hối phiếu không được tr lại tiền|=an unredeemed stock|+ một số hàng tồn kho không được lấy ra|- không thực hiện|=unredeemed promise|+ lời hứa không thực hiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unredeemed
  • Phiên âm (nếu có): [ nridi:md]
  • Nghĩa tiếng việt của unredeemed là: tính từ|- không được chuộc lại|- không được bù|- (thưng nghiệp) không được tr lại tiền|=an unredeemed bill|+ một hối phiếu không được tr lại tiền|=an unredeemed stock|+ một số hàng tồn kho không được lấy ra|- không thực hiện|=unredeemed promise|+ lời hứa không thực hiện

98518. unredressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sửa cho thẳng lại|- không được sửa lại;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unredressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unredressed tính từ|- không được sửa cho thẳng lại|- không được sửa lại; không được uốn nắn|- không được khôi phục lại|- không được đền bù|- (rađiô) chưa nắn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unredressed
  • Phiên âm (nếu có): [ nridrest]
  • Nghĩa tiếng việt của unredressed là: tính từ|- không được sửa cho thẳng lại|- không được sửa lại; không được uốn nắn|- không được khôi phục lại|- không được đền bù|- (rađiô) chưa nắn điện

98519. unreduced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thu nhỏ lại, không bị làm yếu đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreduced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreduced tính từ|- không bị thu nhỏ lại, không bị làm yếu đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreduced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreduced là: tính từ|- không bị thu nhỏ lại, không bị làm yếu đi

98520. unreel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreel ngoại động từ|- tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreel
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:l]
  • Nghĩa tiếng việt của unreel là: ngoại động từ|- tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...)

98521. unreeve nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)|* nội động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreeve ngoại động từ|- (hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)|* nội động từ|- (hàng hi) tuột (dây, ch o...)|- tháo dây thừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreeve
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của unreeve là: ngoại động từ|- (hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)|* nội động từ|- (hàng hi) tuột (dây, ch o...)|- tháo dây thừng

98522. unrefined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chế tinh; thô (đường, dầu...)|- không lịch sự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrefined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrefined tính từ|- không chế tinh; thô (đường, dầu...)|- không lịch sự, không tao nh ; tục tằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrefined
  • Phiên âm (nếu có): [ nrifaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unrefined là: tính từ|- không chế tinh; thô (đường, dầu...)|- không lịch sự, không tao nh ; tục tằn

98523. unreflecting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy nghĩ, khinh suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreflecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreflecting tính từ|- không suy nghĩ, khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreflecting
  • Phiên âm (nếu có): [ nriflekti]
  • Nghĩa tiếng việt của unreflecting là: tính từ|- không suy nghĩ, khinh suất

98524. unreflectingly nghĩa tiếng việt là xem unreflecting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreflectingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreflectinglyxem unreflecting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreflectingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreflectingly là: xem unreflecting

98525. unreflective nghĩa tiếng việt là tính từ|- không biết suy nghĩ|- không phản chiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreflective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreflective tính từ|- không biết suy nghĩ|- không phản chiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreflective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreflective là: tính từ|- không biết suy nghĩ|- không phản chiếu

98526. unreformable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreformable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreformable tính từ|- không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreformable
  • Phiên âm (nếu có): [ nrif :m bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unreformable là: tính từ|- không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tổ

98527. unreformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cải tổ, không được cải cách, không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreformed tính từ|- không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreformed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreformed là: tính từ|- không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo

98528. unrefracted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) không bị khúc xạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrefracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrefracted tính từ|- (vật lý) không bị khúc xạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrefracted
  • Phiên âm (nếu có): [ nrifr ktid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrefracted là: tính từ|- (vật lý) không bị khúc xạ

98529. unrefreshed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhớ lại|- không (được làm) tươi tỉnh lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrefreshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrefreshed tính từ|- không nhớ lại|- không (được làm) tươi tỉnh lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrefreshed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrefreshed là: tính từ|- không nhớ lại|- không (được làm) tươi tỉnh lại

98530. unrefuted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bác, không bị bẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrefuted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrefuted tính từ|- không bị bác, không bị bẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrefuted
  • Phiên âm (nếu có): [ nrifju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrefuted là: tính từ|- không bị bác, không bị bẻ

98531. unregal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng với vua chúa, không như vua chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregal tính từ|- không xứng với vua chúa, không như vua chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregal
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:g l]
  • Nghĩa tiếng việt của unregal là: tính từ|- không xứng với vua chúa, không như vua chúa

98532. unregarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được lưu ý; bị coi nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregarded tính từ|- không được lưu ý; bị coi nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregarded
  • Phiên âm (nếu có): [ nrig :did]
  • Nghĩa tiếng việt của unregarded là: tính từ|- không được lưu ý; bị coi nhẹ

98533. unregardful nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít lưu ý, ít quan tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregardful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregardful tính từ|- ít lưu ý, ít quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregardful
  • Phiên âm (nếu có): [ nrig :dful]
  • Nghĩa tiếng việt của unregardful là: tính từ|- ít lưu ý, ít quan tâm

98534. unregenerable nghĩa tiếng việt là xem unregenerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregenerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregenerablexem unregenerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregenerable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unregenerable là: xem unregenerate

98535. unregeneracy nghĩa tiếng việt là xem unregenerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregeneracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregeneracyxem unregenerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregeneracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unregeneracy là: xem unregenerate

98536. unregenerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tái sinh|- không ci tạo, không đổi mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregenerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregenerate tính từ|- không tái sinh|- không ci tạo, không đổi mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregenerate
  • Phiên âm (nếu có): [ nrid en rit]
  • Nghĩa tiếng việt của unregenerate là: tính từ|- không tái sinh|- không ci tạo, không đổi mới

98537. unregenerately nghĩa tiếng việt là xem unregenerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregenerately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregeneratelyxem unregenerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregenerately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unregenerately là: xem unregenerate

98538. unregistered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vào sổ, không đăng ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregistered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregistered tính từ|- không vào sổ, không đăng ký. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregistered
  • Phiên âm (nếu có): [ nred ist d]
  • Nghĩa tiếng việt của unregistered là: tính từ|- không vào sổ, không đăng ký

98539. unregretted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thưng tiếc|- không hối tiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregretted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregretted tính từ|- không được thưng tiếc|- không hối tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregretted
  • Phiên âm (nếu có): [ nrigretid]
  • Nghĩa tiếng việt của unregretted là: tính từ|- không được thưng tiếc|- không hối tiếc

98540. unregulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được điều chỉnh|- không được sắp đặt, không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unregulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unregulated tính từ|- không được điều chỉnh|- không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...)|- không được điều hoà (số tiền chi tiêu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unregulated
  • Phiên âm (nếu có): [ nregjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unregulated là: tính từ|- không được điều chỉnh|- không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...)|- không được điều hoà (số tiền chi tiêu...)

98541. unrehearsed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngờ|- (sân khấu) không được diễn tập (vở kịc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrehearsed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrehearsed tính từ|- không ngờ|- (sân khấu) không được diễn tập (vở kịch, bài múa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrehearsed
  • Phiên âm (nếu có): [ nrih :st]
  • Nghĩa tiếng việt của unrehearsed là: tính từ|- không ngờ|- (sân khấu) không được diễn tập (vở kịch, bài múa)

98542. unrein nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- th lỏng dây cưng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrein ngoại động từ|- th lỏng dây cưng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrein
  • Phiên âm (nếu có): [ nrein]
  • Nghĩa tiếng việt của unrein là: ngoại động từ|- th lỏng dây cưng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

98543. unreined nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiềm chế|- không có dây cương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreined tính từ|- không bị kiềm chế|- không có dây cương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreined là: tính từ|- không bị kiềm chế|- không có dây cương

98544. unrelated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kể lại, không thuật lại|=an unrelated fact|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrelated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrelated tính từ|- không kể lại, không thuật lại|=an unrelated fact|+ một sự việc không thuật lại|- không có liên quan|- không có quan hệ họ hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrelated
  • Phiên âm (nếu có): [ nrileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrelated là: tính từ|- không kể lại, không thuật lại|=an unrelated fact|+ một sự việc không thuật lại|- không có liên quan|- không có quan hệ họ hàng

98545. unrelaxed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nới lỏng, không buông lỏng; căng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrelaxed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrelaxed tính từ|- không nới lỏng, không buông lỏng; căng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrelaxed
  • Phiên âm (nếu có): [ nril kst]
  • Nghĩa tiếng việt của unrelaxed là: tính từ|- không nới lỏng, không buông lỏng; căng

98546. unrelenting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguôi, không bớt, không gim|=an unrelenting hatred(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrelenting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrelenting tính từ|- không nguôi, không bớt, không gim|=an unrelenting hatred|+ mối thù không nguôi|- tàn nhẫn, không thưng xót (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrelenting
  • Phiên âm (nếu có): [ nrilenti]
  • Nghĩa tiếng việt của unrelenting là: tính từ|- không nguôi, không bớt, không gim|=an unrelenting hatred|+ mối thù không nguôi|- tàn nhẫn, không thưng xót (người)

98547. unrelentingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unrelenting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrelentingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrelentinglytrạng từ|- xem unrelenting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrelentingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrelentingly là: trạng từ|- xem unrelenting

98548. unreliability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreliability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreliability danh từ|- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreliability
  • Phiên âm (nếu có): [ n,rilai biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unreliability là: danh từ|- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực

98549. unreliable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin cậy được (người); không đáng tin, không xá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreliable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreliable tính từ|- không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)||@unreliable|- không tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreliable
  • Phiên âm (nếu có): [ nrilai bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unreliable là: tính từ|- không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)||@unreliable|- không tin cậy

98550. unreliableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreliableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreliableness danh từ|- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreliableness
  • Phiên âm (nếu có): [ n,rilai biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unreliableness là: danh từ|- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực

98551. unreliably nghĩa tiếng việt là xem unreliable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreliably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreliablyxem unreliable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreliably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreliably là: xem unreliable

98552. unrelieved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bớt đau; không hết đau|- không có gì làm cho đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrelieved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrelieved tính từ|- không bớt đau; không hết đau|- không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrelieved
  • Phiên âm (nếu có): [ nrili:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unrelieved là: tính từ|- không bớt đau; không hết đau|- không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt

98553. unrelievedly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unrelieved(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrelievedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrelievedlytrạng từ|- xem unrelieved. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrelievedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrelievedly là: trạng từ|- xem unrelieved

98554. unreligious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreligious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreligious tính từ|- không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreligious
  • Phiên âm (nếu có): [ nrilid s]
  • Nghĩa tiếng việt của unreligious là: tính từ|- không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn giáo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo

98555. unreluctant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chống đối|- không miễn cưỡng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreluctant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreluctant tính từ|- không chống đối|- không miễn cưỡng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreluctant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreluctant là: tính từ|- không chống đối|- không miễn cưỡng

98556. unremarkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nổi bật, tầm thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremarkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremarkable tính từ|- không nổi bật, tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremarkable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unremarkable là: tính từ|- không nổi bật, tầm thường

98557. unremarked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thấy, không ai để ý|- không ai nhận xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremarked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremarked tính từ|- không ai thấy, không ai để ý|- không ai nhận xét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremarked
  • Phiên âm (nếu có): [ nrim :kt]
  • Nghĩa tiếng việt của unremarked là: tính từ|- không ai thấy, không ai để ý|- không ai nhận xét

98558. unremedied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đền bù|- không được sữa chửa|- không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremedied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremedied tính từ|- không được đền bù|- không được sữa chửa|- không được điều trị, không được chữa chạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremedied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unremedied là: tính từ|- không được đền bù|- không được sữa chửa|- không được điều trị, không được chữa chạy

98559. unremembered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai nhớ tới, đ bị quên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremembered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremembered tính từ|- không ai nhớ tới, đ bị quên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremembered
  • Phiên âm (nếu có): [ nrimemb d]
  • Nghĩa tiếng việt của unremembered là: tính từ|- không ai nhớ tới, đ bị quên

98560. unreminiscent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhớ lại, không gợi lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreminiscent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreminiscent tính từ|- không nhớ lại, không gợi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreminiscent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreminiscent là: tính từ|- không nhớ lại, không gợi lại

98561. unremitted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, liên tục|- không được khoan thứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremitted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremitted tính từ|- không ngừng, liên tục|- không được khoan thứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremitted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unremitted là: tính từ|- không ngừng, liên tục|- không được khoan thứ

98562. unremitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, không ngớt, liên tục|=an unremitting effo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremitting tính từ|- không ngừng, không ngớt, liên tục|=an unremitting effort|+ một sự cố gắng liên tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremitting
  • Phiên âm (nếu có): [, nrimiti]
  • Nghĩa tiếng việt của unremitting là: tính từ|- không ngừng, không ngớt, liên tục|=an unremitting effort|+ một sự cố gắng liên tục

98563. unremittingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unremitting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremittingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremittinglytrạng từ|- xem unremitting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremittingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unremittingly là: trạng từ|- xem unremitting

98564. unremittingness nghĩa tiếng việt là xem unremitting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremittingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremittingnessxem unremitting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremittingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unremittingness là: xem unremitting

98565. unremorseful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn năn, không hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremorseful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremorseful tính từ|- không ăn năn, không hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremorseful
  • Phiên âm (nếu có): [ nrim :sful]
  • Nghĩa tiếng việt của unremorseful là: tính từ|- không ăn năn, không hối hận

98566. unremovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tháo mở được; không thể dời đi được|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremovable tính từ|- không thể tháo mở được; không thể dời đi được|- không thể bị cách chức (viên chức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremovable
  • Phiên âm (nếu có): [ nrimu:v bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unremovable là: tính từ|- không thể tháo mở được; không thể dời đi được|- không thể bị cách chức (viên chức)

98567. unremunerated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thưởng, không được tr công|- không được tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremunerated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremunerated tính từ|- không được thưởng, không được tr công|- không được tr tiền thù lao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremunerated
  • Phiên âm (nếu có): [ nrimju:n reitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unremunerated là: tính từ|- không được thưởng, không được tr công|- không được tr tiền thù lao

98568. unremunerative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lợi, không đem lại lợi lộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unremunerative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unremunerative tính từ|- không có lợi, không đem lại lợi lộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unremunerative
  • Phiên âm (nếu có): [ nrimju:n v tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unremunerative là: tính từ|- không có lợi, không đem lại lợi lộc

98569. unrenderable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dịch (sang tiếng khác)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrenderable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrenderable tính từ|- không thể dịch (sang tiếng khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrenderable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrenderable là: tính từ|- không thể dịch (sang tiếng khác)

98570. unrendered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrendered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrendered tính từ|- không được dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrendered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrendered là: tính từ|- không được dịch

98571. unrenewed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được hồi phục lại|- không thay mới, không đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrenewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrenewed tính từ|- không được hồi phục lại|- không thay mới, không đổi mới|- không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrenewed
  • Phiên âm (nếu có): [ nrinju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unrenewed là: tính từ|- không được hồi phục lại|- không thay mới, không đổi mới|- không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục

98572. unrenounced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bỏ, không bị từ bỏ; được thừa nhận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrenounced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrenounced tính từ|- không bị bỏ, không bị từ bỏ; được thừa nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrenounced
  • Phiên âm (nếu có): [ nrinaunst]
  • Nghĩa tiếng việt của unrenounced là: tính từ|- không bị bỏ, không bị từ bỏ; được thừa nhận

98573. unrenowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít được biết đến, không nổi tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrenowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrenowned tính từ|- ít được biết đến, không nổi tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrenowned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrenowned là: tính từ|- ít được biết đến, không nổi tiếng

98574. unrentable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cho thuê (nhà, đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrentable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrentable tính từ|- không thể cho thuê (nhà, đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrentable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrentable là: tính từ|- không thể cho thuê (nhà, đất)

98575. unrented nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ai thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrented tính từ|- chưa ai thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrented là: tính từ|- chưa ai thuê

98576. unrepaid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đáp lại, không được hoàn lại|- không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepaid tính từ|- không được đáp lại, không được hoàn lại|- không được báo đáp, không được đền n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepaid
  • Phiên âm (nếu có): [ nripeid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepaid là: tính từ|- không được đáp lại, không được hoàn lại|- không được báo đáp, không được đền n

98577. unrepair nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepair danh từ|- tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepair
  • Phiên âm (nếu có): [ nripe]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepair là: danh từ|- tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát

98578. unrepairable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sửa chữa, không thể tu sửa|- không thể sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepairable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepairable tính từ|- không thể sửa chữa, không thể tu sửa|- không thể sửa, không thể chuộc (lỗi)|- không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepairable
  • Phiên âm (nếu có): [ nripe r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepairable là: tính từ|- không thể sửa chữa, không thể tu sửa|- không thể sửa, không thể chuộc (lỗi)|- không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại)

98579. unrepaired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đền bù (thiệt hại)|- không được tu sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepaired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepaired tính từ|- không được đền bù (thiệt hại)|- không được tu sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepaired
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrepaired là: tính từ|- không được đền bù (thiệt hại)|- không được tu sữa

98580. unrepealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị huỷ bỏ, không bị b i bỏ (đạo luật...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepealed tính từ|- không bị huỷ bỏ, không bị b i bỏ (đạo luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepealed
  • Phiên âm (nếu có): [ nripi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepealed là: tính từ|- không bị huỷ bỏ, không bị b i bỏ (đạo luật...)

98581. unrepeatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lặp lại, không thể làm lại|- không thể n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepeatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepeatable tính từ|- không thể lặp lại, không thể làm lại|- không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepeatable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrepeatable là: tính từ|- không thể lặp lại, không thể làm lại|- không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm

98582. unrepentance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không ân hận, sự không ăn năn, sự không hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepentance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepentance danh từ|- sự không ân hận, sự không ăn năn, sự không hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepentance
  • Phiên âm (nếu có): [ nripent ns]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepentance là: danh từ|- sự không ân hận, sự không ăn năn, sự không hối hận

98583. unrepentant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ân hận, không ăn năn, không hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepentant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepentant tính từ|- không ân hận, không ăn năn, không hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepentant
  • Phiên âm (nếu có): [ nripent nt]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepentant là: tính từ|- không ân hận, không ăn năn, không hối hận

98584. unrepentantly nghĩa tiếng việt là xem unrepentant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepentantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepentantlyxem unrepentant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepentantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrepentantly là: xem unrepentant

98585. unrepented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ăn năn, không hối hận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepented tính từ|- không ăn năn, không hối hận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepented
  • Phiên âm (nếu có): [ nripentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepented là: tính từ|- không ăn năn, không hối hận

98586. unrepining nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepining tính từ|- không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepining
  • Phiên âm (nếu có): [ nripaini]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepining là: tính từ|- không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn

98587. unreplaceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gì thay thế được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreplaceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreplaceable tính từ|- không gì thay thế được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreplaceable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreplaceable là: tính từ|- không gì thay thế được

98588. unreplaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thay thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreplaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreplaced tính từ|- không được thay thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreplaced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreplaced là: tính từ|- không được thay thế

98589. unreplenished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được làm đầy lại, không được bổ sung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreplenished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreplenished tính từ|- không được làm đầy lại, không được bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreplenished
  • Phiên âm (nếu có): [ nripleni t]
  • Nghĩa tiếng việt của unreplenished là: tính từ|- không được làm đầy lại, không được bổ sung

98590. unreported nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được kể lại, không được thuật lại|- không đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreported là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreported tính từ|- không được kể lại, không được thuật lại|- không được báo cáo, không được tường trình|- không được viết thành bài phóng sự|- không bị trình báo, không bị tố giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreported
  • Phiên âm (nếu có): [ nrip :tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unreported là: tính từ|- không được kể lại, không được thuật lại|- không được báo cáo, không được tường trình|- không được viết thành bài phóng sự|- không bị trình báo, không bị tố giác

98591. unrepresentative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không miêu t, không biểu hiện|- không tiêu biểu, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepresentative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepresentative tính từ|- không miêu t, không biểu hiện|- không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepresentative
  • Phiên âm (nếu có): [ n,reprizent tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepresentative là: tính từ|- không miêu t, không biểu hiện|- không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng

98592. unrepresentativeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem unrepresentative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepresentativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepresentativeness danh từ|- xem unrepresentative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepresentativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrepresentativeness là: danh từ|- xem unrepresentative

98593. unrepresented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đại diện|- không có đại diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepresented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepresented tính từ|- không được đại diện|- không có đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepresented
  • Phiên âm (nếu có): [ n,reprizentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepresented là: tính từ|- không được đại diện|- không có đại diện

98594. unrepressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bị dẹp; không bị đàn áp, không bị trấn áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepressed tính từ|- chưa bị dẹp; không bị đàn áp, không bị trấn áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepressed
  • Phiên âm (nếu có): [ nriprest]
  • Nghĩa tiếng việt của unrepressed là: tính từ|- chưa bị dẹp; không bị đàn áp, không bị trấn áp

98595. unreprieved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hoãn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreprieved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreprieved tính từ|- không bị hoãn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreprieved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreprieved là: tính từ|- không bị hoãn lại

98596. unreprimanded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trách mắng, không bị khiển trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreprimanded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreprimanded tính từ|- không bị trách mắng, không bị khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreprimanded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreprimanded là: tính từ|- không bị trách mắng, không bị khiển trách

98597. unreprinted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được in lại, không được tái bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreprinted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreprinted tính từ|- không được in lại, không được tái bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreprinted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreprinted là: tính từ|- không được in lại, không được tái bản

98598. unreproachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chê trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreproachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreproachable tính từ|- không thể chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreproachable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreproachable là: tính từ|- không thể chê trách

98599. unreproachful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quở trách, không mắng mỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreproachful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreproachful tính từ|- không quở trách, không mắng mỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreproachful
  • Phiên âm (nếu có): [ nriprout ful]
  • Nghĩa tiếng việt của unreproachful là: tính từ|- không quở trách, không mắng mỏ

98600. unreproduced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được sao lại, không được chép lại|- không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreproduced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreproduced tính từ|- không được sao lại, không được chép lại|- không được tái sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreproduced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreproduced là: tính từ|- không được sao lại, không được chép lại|- không được tái sản xuất

98601. unreproducible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tái sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreproducible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreproducible tính từ|- không thể tái sản xuất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreproducible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreproducible là: tính từ|- không thể tái sản xuất

98602. unreprovable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể quở trách, không thể chê trách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreprovable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreprovable tính từ|- không thể quở trách, không thể chê trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreprovable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreprovable là: tính từ|- không thể quở trách, không thể chê trách

98603. unreproved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mắng mỏ, không bị quở trách; không bị khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreproved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreproved tính từ|- không bị mắng mỏ, không bị quở trách; không bị khiển trách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreproved
  • Phiên âm (nếu có): [ nripru:vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unreproved là: tính từ|- không bị mắng mỏ, không bị quở trách; không bị khiển trách

98604. unrepugnant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chống đối|- không kêu ca, không phàn nàn|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrepugnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrepugnant tính từ|- không chống đối|- không kêu ca, không phàn nàn|- không mâu thuẫn, phù hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrepugnant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrepugnant là: tính từ|- không chống đối|- không kêu ca, không phàn nàn|- không mâu thuẫn, phù hợp

98605. unrequested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrequested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrequested tính từ|- không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrequested
  • Phiên âm (nếu có): [ nrikwestid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrequested là: tính từ|- không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý

98606. unrequired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đòi hỏi|- không cần, vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrequired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrequired tính từ|- không đòi hỏi|- không cần, vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrequired
  • Phiên âm (nếu có): [ nrikwai d]
  • Nghĩa tiếng việt của unrequired là: tính từ|- không đòi hỏi|- không cần, vô ích

98607. unrequited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đền đáp, không được đáp lại|=an unrequit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrequited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrequited tính từ|- không được đền đáp, không được đáp lại|=an unrequited love|+ tình yêu không được đáp lại|- không được thưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrequited
  • Phiên âm (nếu có): [ nrikwaitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrequited là: tính từ|- không được đền đáp, không được đáp lại|=an unrequited love|+ tình yêu không được đáp lại|- không được thưởng

98608. unrequitedly nghĩa tiếng việt là xem unrequited(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrequitedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrequitedlyxem unrequited. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrequitedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrequitedly là: xem unrequited

98609. unrescinded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrescinded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrescinded tính từ|- không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrescinded
  • Phiên âm (nếu có): [ nrisindid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrescinded là: tính từ|- không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...)

98610. unresented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phẫn uất|- không bị phật ý, không bực bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresented tính từ|- không bị phẫn uất|- không bị phật ý, không bực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresented
  • Phiên âm (nếu có): [ nrizentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unresented là: tính từ|- không bị phẫn uất|- không bị phật ý, không bực bội

98611. unresentful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phẫn uất, không oán giận|- không bực bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresentful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresentful tính từ|- không phẫn uất, không oán giận|- không bực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresentful
  • Phiên âm (nếu có): [ nrizentful]
  • Nghĩa tiếng việt của unresentful là: tính từ|- không phẫn uất, không oán giận|- không bực bội

98612. unresenting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phẫn uất|- không phật ý, không bực bội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresenting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresenting tính từ|- không phẫn uất|- không phật ý, không bực bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresenting
  • Phiên âm (nếu có): [ nrizenti]
  • Nghĩa tiếng việt của unresenting là: tính từ|- không phẫn uất|- không phật ý, không bực bội

98613. unreserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)|- không hạn chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreserved tính từ|- không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)|- không hạn chế, hoàn toàn|=the unreserved approval|+ sự tán thành hoàn toàn|- không dè dặt, cởi mở (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreserved
  • Phiên âm (nếu có): [ nriz :vd]
  • Nghĩa tiếng việt của unreserved là: tính từ|- không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)|- không hạn chế, hoàn toàn|=the unreserved approval|+ sự tán thành hoàn toàn|- không dè dặt, cởi mở (người)

98614. unreservedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không dè dặt, cởi mở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreservedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreservedly phó từ|- không dè dặt, cởi mở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreservedly
  • Phiên âm (nếu có): [, nriz :vidli]
  • Nghĩa tiếng việt của unreservedly là: phó từ|- không dè dặt, cởi mở

98615. unreservedness nghĩa tiếng việt là xem unreserved(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreservedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreservednessxem unreserved. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreservedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreservedness là: xem unreserved

98616. unresistant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bền|- không chống cự|- không có sức bền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresistant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresistant tính từ|- không bền|- không chống cự|- không có sức bền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresistant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unresistant là: tính từ|- không bền|- không chống cự|- không có sức bền

98617. unresisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kháng cự, không bị chống đối|=to do someth(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresisted tính từ|- không bị kháng cự, không bị chống đối|=to do something unresisted|+ làm việc gì mà không bị chống đối|- không cưỡng được|- không nhịn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresisted
  • Phiên âm (nếu có): [ nrizistid]
  • Nghĩa tiếng việt của unresisted là: tính từ|- không bị kháng cự, không bị chống đối|=to do something unresisted|+ làm việc gì mà không bị chống đối|- không cưỡng được|- không nhịn được

98618. unresisting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresisting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresisting tính từ|- không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresisting
  • Phiên âm (nếu có): [ nrizisti]
  • Nghĩa tiếng việt của unresisting là: tính từ|- không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo

98619. unresolvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể giải quyết, không thể giải đáp được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresolvable tính từ|- không thể giải quyết, không thể giải đáp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresolvable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unresolvable là: tính từ|- không thể giải quyết, không thể giải đáp được

98620. unresolved nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn do dự, chưa quyết định|- không được gii quyết ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresolved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresolved tính từ|- còn do dự, chưa quyết định|- không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)|- không được tách ra thành thành phần cấu tạo|- (âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresolved
  • Phiên âm (nếu có): [ nriz lvd]
  • Nghĩa tiếng việt của unresolved là: tính từ|- còn do dự, chưa quyết định|- không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)|- không được tách ra thành thành phần cấu tạo|- (âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai

98621. unresonant nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cộng hưởng|- không vang dội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresonant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresonant tính từ|- không cộng hưởng|- không vang dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresonant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unresonant là: tính từ|- không cộng hưởng|- không vang dội

98622. unrespectable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrespectable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrespectable tính từ|- không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrespectable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrespectable là: tính từ|- không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề

98623. unrespected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tôn trọng, không được kính trọng (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrespected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrespected tính từ|- không được tôn trọng, không được kính trọng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrespected
  • Phiên âm (nếu có): [ nrispektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrespected là: tính từ|- không được tôn trọng, không được kính trọng (người)

98624. unrespectful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrespectful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrespectful tính từ|- không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrespectful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrespectful là: tính từ|- không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm

98625. unresponsive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhạy (máy móc)|- khó động lòng, l nh đạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresponsive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresponsive tính từ|- không nhạy (máy móc)|- khó động lòng, l nh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresponsive
  • Phiên âm (nếu có): [ nrisp nsiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unresponsive là: tính từ|- không nhạy (máy móc)|- khó động lòng, l nh đạm

98626. unresponsively nghĩa tiếng việt là xem unresponsive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresponsively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresponsivelyxem unresponsive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresponsively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unresponsively là: xem unresponsive

98627. unresponsiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nhạy (máy móc)|- tính khó động lòng, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresponsiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresponsiveness danh từ|- tính không nhạy (máy móc)|- tính khó động lòng, tính l nh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresponsiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ nrisp nsivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unresponsiveness là: danh từ|- tính không nhạy (máy móc)|- tính khó động lòng, tính l nh đạm

98628. unrest nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động|=publi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrest danh từ|- tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động|=public unrest|+ tình trạng náo động trong dân chúng|- sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrest
  • Phiên âm (nếu có): [ nrest]
  • Nghĩa tiếng việt của unrest là: danh từ|- tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động|=public unrest|+ tình trạng náo động trong dân chúng|- sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu

98629. unrested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dựa vào|- không được nghĩ ngơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrested tính từ|- không dựa vào|- không được nghĩ ngơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrested là: tính từ|- không dựa vào|- không được nghĩ ngơi

98630. unrestful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestful tính từ|- không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestful
  • Phiên âm (nếu có): [ nrestful]
  • Nghĩa tiếng việt của unrestful là: tính từ|- không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngi

98631. unrestfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestfulness danh từ|- sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghỉ ngi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ nrestfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unrestfulness là: danh từ|- sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghỉ ngi

98632. unresting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghỉ tay, không mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unresting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unresting tính từ|- không nghỉ tay, không mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unresting
  • Phiên âm (nếu có): [ nresti]
  • Nghĩa tiếng việt của unresting là: tính từ|- không nghỉ tay, không mệt mỏi

98633. unrestored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được hoàn lại, không được tr lại|- không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestored tính từ|- không được hoàn lại, không được tr lại|- không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)|- không được đặt lại chỗ cũ|- chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestored
  • Phiên âm (nếu có): [ nrist :d]
  • Nghĩa tiếng việt của unrestored là: tính từ|- không được hoàn lại, không được tr lại|- không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)|- không được đặt lại chỗ cũ|- chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)

98634. unrestrainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestrainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestrainable tính từ|- không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể dằn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestrainable
  • Phiên âm (nếu có): [ nristrein bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unrestrainable là: tính từ|- không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể dằn lại

98635. unrestrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestrained tính từ|- không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestrained
  • Phiên âm (nếu có): [ nristreind]
  • Nghĩa tiếng việt của unrestrained là: tính từ|- không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng

98636. unrestrainedly nghĩa tiếng việt là xem unrestrained(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestrainedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestrainedlyxem unrestrained. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestrainedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrestrainedly là: xem unrestrained

98637. unrestrainedness nghĩa tiếng việt là xem unrestrained(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestrainedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestrainednessxem unrestrained. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestrainedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrestrainedness là: xem unrestrained

98638. unrestricted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hạn chế|- không hạn chế tốc độ (đường gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrestricted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrestricted tính từ|- không bị hạn chế|- không hạn chế tốc độ (đường giao thông)||@unrestricted|- không hạn chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrestricted
  • Phiên âm (nếu có): [ nristriktid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrestricted là: tính từ|- không bị hạn chế|- không hạn chế tốc độ (đường giao thông)||@unrestricted|- không hạn chế

98639. unretarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chậm trễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unretarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unretarded tính từ|- không bị chậm trễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unretarded
  • Phiên âm (nếu có): [ nrit :did]
  • Nghĩa tiếng việt của unretarded là: tính từ|- không bị chậm trễ

98640. unretentive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dai, không lâu (trí nhớ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unretentive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unretentive tính từ|- không dai, không lâu (trí nhớ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unretentive
  • Phiên âm (nếu có): [ nritentiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unretentive là: tính từ|- không dai, không lâu (trí nhớ)

98641. unretracted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không co lại, không thụt vào|- không chối bỏ (lời h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unretracted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unretracted tính từ|- không co lại, không thụt vào|- không chối bỏ (lời hứa)|- không rút lui (ý kiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unretracted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unretracted là: tính từ|- không co lại, không thụt vào|- không chối bỏ (lời hứa)|- không rút lui (ý kiến)

98642. unreturnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể trả lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreturnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreturnable tính từ|- không thể trả lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreturnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreturnable là: tính từ|- không thể trả lại

98643. unreturned nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa trả (hoàn) lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreturned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreturned tính từ|- chưa trả (hoàn) lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreturned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreturned là: tính từ|- chưa trả (hoàn) lại

98644. unrevealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không để lộ ra|- không bị phát giác, không bị khám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrevealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrevealed tính từ|- không để lộ ra|- không bị phát giác, không bị khám phá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrevealed
  • Phiên âm (nếu có): [ nrivi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unrevealed là: tính từ|- không để lộ ra|- không bị phát giác, không bị khám phá

98645. unrevealing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm lộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrevealing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrevealing tính từ|- không làm lộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrevealing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrevealing là: tính từ|- không làm lộ

98646. unrevenged nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa tr thù; không bị tr thù|- (thể dục,thể thao) c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrevenged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrevenged tính từ|- chưa tr thù; không bị tr thù|- (thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrevenged
  • Phiên âm (nếu có): [ nrivend d]
  • Nghĩa tiếng việt của unrevenged là: tính từ|- chưa tr thù; không bị tr thù|- (thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ

98647. unreverend nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng tôn trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreverend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreverend tính từ|- không đáng tôn trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreverend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreverend là: tính từ|- không đáng tôn trọng

98648. unreversed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreversed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreversed tính từ|- không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)|- không bị đo lộn (thứ tự)|- không để chạy lùi|- không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)|- không bị huỷ bỏ (bn án...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreversed
  • Phiên âm (nếu có): [ nriv :st]
  • Nghĩa tiếng việt của unreversed là: tính từ|- không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)|- không bị đo lộn (thứ tự)|- không để chạy lùi|- không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)|- không bị huỷ bỏ (bn án...)

98649. unreviewed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được xem, xét, duyệt lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unreviewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unreviewed tính từ|- không được xem, xét, duyệt lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unreviewed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unreviewed là: tính từ|- không được xem, xét, duyệt lại

98650. unrevised nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được xem lại, chưa được duyệt lại|- không bị s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrevised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrevised tính từ|- chưa được xem lại, chưa được duyệt lại|- không bị sửa đổi (đạo luật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrevised
  • Phiên âm (nếu có): [ nrivaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unrevised là: tính từ|- chưa được xem lại, chưa được duyệt lại|- không bị sửa đổi (đạo luật...)

98651. unrevoked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrevoked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrevoked tính từ|- không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...)|- không bị thu hồi (giấy phép...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrevoked
  • Phiên âm (nếu có): [ nrivoukt]
  • Nghĩa tiếng việt của unrevoked là: tính từ|- không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...)|- không bị thu hồi (giấy phép...)

98652. unrevolutionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi cách mạng|- không cách mạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrevolutionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrevolutionary tính từ|- phi cách mạng|- không cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrevolutionary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrevolutionary là: tính từ|- phi cách mạng|- không cách mạng

98653. unrewarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thưởng, không được thưởng công; không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrewarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrewarded tính từ|- không được thưởng, không được thưởng công; không được báo n, không bị báo oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrewarded
  • Phiên âm (nếu có): [ nriw :did]
  • Nghĩa tiếng việt của unrewarded là: tính từ|- không được thưởng, không được thưởng công; không được báo n, không bị báo oán

98654. unrewarding nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng được thưởng, không đáng khích lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrewarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrewarding tính từ|- không đáng được thưởng, không đáng khích lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrewarding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrewarding là: tính từ|- không đáng được thưởng, không đáng khích lệ

98655. unrhetorical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrhetorical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrhetorical tính từ|- (văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên|- không tu từ học; không hùng biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrhetorical
  • Phiên âm (nếu có): [ nrit rik l]
  • Nghĩa tiếng việt của unrhetorical là: tính từ|- (văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên|- không tu từ học; không hùng biện

98656. unrhymed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đặt thành th|- không được làm cho ăn vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrhymed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrhymed tính từ|- không được đặt thành th|- không được làm cho ăn vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrhymed
  • Phiên âm (nếu có): [ nraimd]
  • Nghĩa tiếng việt của unrhymed là: tính từ|- không được đặt thành th|- không được làm cho ăn vần

98657. unrhymic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhịp nhàng|- không có nhịp điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrhymic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrhymic tính từ|- không nhịp nhàng|- không có nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrhymic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrhymic là: tính từ|- không nhịp nhàng|- không có nhịp điệu

98658. unrhythmical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nhịp điệu; không đúng nhịp điệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrhythmical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrhythmical tính từ|- không có nhịp điệu; không đúng nhịp điệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrhythmical
  • Phiên âm (nếu có): [ nri mik l]
  • Nghĩa tiếng việt của unrhythmical là: tính từ|- không có nhịp điệu; không đúng nhịp điệu

98659. unridable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cưỡi được (ngựa)|- không thể cưỡi ngựa q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unridable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unridable tính từ|- không thể cưỡi được (ngựa)|- không thể cưỡi ngựa qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unridable
  • Phiên âm (nếu có): [ nraid bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unridable là: tính từ|- không thể cưỡi được (ngựa)|- không thể cưỡi ngựa qua

98660. unridden nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ai từng cưỡi (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unridden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unridden tính từ|- chưa ai từng cưỡi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unridden
  • Phiên âm (nếu có): [ nridn]
  • Nghĩa tiếng việt của unridden là: tính từ|- chưa ai từng cưỡi (ngựa)

98661. unriddle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unriddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unriddle ngoại động từ|- (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unriddle
  • Phiên âm (nếu có): [ nridl]
  • Nghĩa tiếng việt của unriddle là: ngoại động từ|- (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn)

98662. unriddler nghĩa tiếng việt là xem unriddle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unriddler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unriddlerxem unriddle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unriddler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unriddler là: xem unriddle

98663. unrig nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrig ngoại động từ|- (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrig
  • Phiên âm (nếu có): [ nrig]
  • Nghĩa tiếng việt của unrig là: ngoại động từ|- (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi

98664. unrighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được lấy lại cho thẳng|- không được sửa sai, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrighted tính từ|- không được lấy lại cho thẳng|- không được sửa sai, không được uốn nắn lại|- không được bên vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrighted
  • Phiên âm (nếu có): [ nraitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unrighted là: tính từ|- không được lấy lại cho thẳng|- không được sửa sai, không được uốn nắn lại|- không được bên vực

98665. unrighteous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính đáng, trái lẽ, phi lý|- bất chính; khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrighteous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrighteous tính từ|- không chính đáng, trái lẽ, phi lý|- bất chính; không lưng thiện, ác (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrighteous
  • Phiên âm (nếu có): [ nrait s]
  • Nghĩa tiếng việt của unrighteous là: tính từ|- không chính đáng, trái lẽ, phi lý|- bất chính; không lưng thiện, ác (người)

98666. unrighteously nghĩa tiếng việt là xem unrighteous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrighteously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrighteouslyxem unrighteous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrighteously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrighteously là: xem unrighteous

98667. unrighteousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý|- tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrighteousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrighteousness danh từ|- sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý|- tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrighteousness
  • Phiên âm (nếu có): [ nrait snis]
  • Nghĩa tiếng việt của unrighteousness là: danh từ|- sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý|- tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác

98668. unrightful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính đáng, không hợp pháp|- không công bằng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrightful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrightful tính từ|- không chính đáng, không hợp pháp|- không công bằng, không ngay thẳng, không đứng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrightful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrightful là: tính từ|- không chính đáng, không hợp pháp|- không công bằng, không ngay thẳng, không đứng đắn

98669. unring nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra|- bỏ vòng mũi (cho t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unring ngoại động từ|- bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra|- bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)|- tháo đai (thùng)|- th ra không quây lại nữa (súc vật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unring
  • Phiên âm (nếu có): [ nri]
  • Nghĩa tiếng việt của unring là: ngoại động từ|- bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra|- bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)|- tháo đai (thùng)|- th ra không quây lại nữa (súc vật)

98670. unrinsed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhuộm tóc|- không súc, không rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrinsed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrinsed tính từ|- không nhuộm tóc|- không súc, không rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrinsed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrinsed là: tính từ|- không nhuộm tóc|- không súc, không rửa

98671. unrip nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xé toạc ra, xé rời ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrip ngoại động từ|- xé toạc ra, xé rời ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrip
  • Phiên âm (nếu có): [ nrip]
  • Nghĩa tiếng việt của unrip là: ngoại động từ|- xé toạc ra, xé rời ra

98672. unripe nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa chín, còn xanh|- chưa chín muồi; chưa chín chắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unripe tính từ|- chưa chín, còn xanh|- chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unripe
  • Phiên âm (nếu có): [ nraip]
  • Nghĩa tiếng việt của unripe là: tính từ|- chưa chín, còn xanh|- chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt

98673. unripened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trở nên chín chắn|- không ủ chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unripened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unripened tính từ|- không trở nên chín chắn|- không ủ chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unripened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unripened là: tính từ|- không trở nên chín chắn|- không ủ chín

98674. unripeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh|- tình tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unripeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unripeness danh từ|- tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh|- tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unripeness
  • Phiên âm (nếu có): [ nraipnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unripeness là: danh từ|- tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh|- tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt

98675. unrippled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrippled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrippled tính từ|- không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrippled
  • Phiên âm (nếu có): [ nripld]
  • Nghĩa tiếng việt của unrippled là: tính từ|- không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...)

98676. unrisen nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đứng dậy, không lên cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrisen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrisen tính từ|- không đứng dậy, không lên cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrisen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrisen là: tính từ|- không đứng dậy, không lên cao

98677. unrivaled nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrivaled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrivaled tính từ|- vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrivaled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrivaled là: tính từ|- vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được

98678. unrivalled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gì sánh được, vô song, vô địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrivalled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrivalled tính từ|- không gì sánh được, vô song, vô địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrivalled
  • Phiên âm (nếu có): [nraiv ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unrivalled là: tính từ|- không gì sánh được, vô song, vô địch

98679. unrivet nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo đinh tán, bỏ đinh tán|- không tập trung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrivet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrivet ngoại động từ|- tháo đinh tán, bỏ đinh tán|- không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)|- để li (tình bạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrivet
  • Phiên âm (nếu có): [ nrivit]
  • Nghĩa tiếng việt của unrivet là: ngoại động từ|- tháo đinh tán, bỏ đinh tán|- không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)|- để li (tình bạn...)

98680. unrobe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi áo choàng (cho ai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrobe ngoại động từ|- cởi áo choàng (cho ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrobe
  • Phiên âm (nếu có): [ nroub]
  • Nghĩa tiếng việt của unrobe là: ngoại động từ|- cởi áo choàng (cho ai)

98681. unroll nghĩa tiếng việt là động từ|- mở ra, tri ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unroll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unroll động từ|- mở ra, tri ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unroll
  • Phiên âm (nếu có): [ nroul]
  • Nghĩa tiếng việt của unroll là: động từ|- mở ra, tri ra

98682. unromantic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường (văn ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unromantic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unromantic tính từ|- không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường (văn chưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unromantic
  • Phiên âm (nếu có): [ nr m ntik]
  • Nghĩa tiếng việt của unromantic là: tính từ|- không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường (văn chưng)

98683. unromantical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unromantic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unromantical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unromantical tính từ|- xem unromantic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unromantical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unromantical là: tính từ|- xem unromantic

98684. unromantically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unromantic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unromantically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unromanticallytrạng từ|- xem unromantic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unromantically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unromantically là: trạng từ|- xem unromantic

98685. unroof nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dỡ mái (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unroof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unroof ngoại động từ|- dỡ mái (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unroof
  • Phiên âm (nếu có): [ nru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của unroof là: ngoại động từ|- dỡ mái (nhà)

98686. unroofed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị dỡ mái (nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unroofed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unroofed tính từ|- bị dỡ mái (nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unroofed
  • Phiên âm (nếu có): [ nru:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của unroofed là: tính từ|- bị dỡ mái (nhà)

98687. unroost nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không cho đậu để ngủ (gà...)|- không cho ngủ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unroost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unroost ngoại động từ|- không cho đậu để ngủ (gà...)|- không cho ngủ trọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unroost
  • Phiên âm (nếu có): [ nru:st]
  • Nghĩa tiếng việt của unroost là: ngoại động từ|- không cho đậu để ngủ (gà...)|- không cho ngủ trọ

98688. unroot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ bật rễ; trừ tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unroot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unroot ngoại động từ|- nhổ bật rễ; trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unroot
  • Phiên âm (nếu có): [ nru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của unroot là: ngoại động từ|- nhổ bật rễ; trừ tiệt

98689. unrotten nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mục, không bị thối, không bị rửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrotten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrotten tính từ|- không bị mục, không bị thối, không bị rửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrotten
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrotten là: tính từ|- không bị mục, không bị thối, không bị rửa

98690. unround nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không uốn tròn môi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unround là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unround ngoại động từ|- không uốn tròn môi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unround
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unround là: ngoại động từ|- không uốn tròn môi

98691. unrove nghĩa tiếng việt là quá khứ, quá khứ phân từ của unreeve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrovequá khứ, quá khứ phân từ của unreeve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrove
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrove là: quá khứ, quá khứ phân từ của unreeve

98692. unroyal nghĩa tiếng việt là tính từ|- không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unroyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unroyal tính từ|- không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unroyal
  • Phiên âm (nếu có): [ nr i l]
  • Nghĩa tiếng việt của unroyal là: tính từ|- không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa

98693. unruffled nghĩa tiếng việt là tính từ|- mượt, không rối (tóc)|- không gợn sóng (biển)|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unruffled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unruffled tính từ|- mượt, không rối (tóc)|- không gợn sóng (biển)|- (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unruffled
  • Phiên âm (nếu có): [ nr fld]
  • Nghĩa tiếng việt của unruffled là: tính từ|- mượt, không rối (tóc)|- không gợn sóng (biển)|- (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh

98694. unruled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kẻ (giấy)|- không bị đô hộ, không bị cai trị,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unruled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unruled tính từ|- không kẻ (giấy)|- không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị|- không bị kiềm chế (dục vọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unruled
  • Phiên âm (nếu có): [ nru:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unruled là: tính từ|- không kẻ (giấy)|- không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị|- không bị kiềm chế (dục vọng)

98695. unruliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem unruly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unruliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unruliness danh từ|- xem unruly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unruliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unruliness là: danh từ|- xem unruly

98696. unruly nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unruly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unruly tính từ|- ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)|- th lỏng, phóng túng (tình dục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unruly
  • Phiên âm (nếu có): [nru:li]
  • Nghĩa tiếng việt của unruly là: tính từ|- ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)|- th lỏng, phóng túng (tình dục)

98697. unrumple nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrumple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrumple ngoại động từ|- vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chi (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrumple
  • Phiên âm (nếu có): [ nr mpl]
  • Nghĩa tiếng việt của unrumple là: ngoại động từ|- vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chi (tóc)

98698. unrumpled nghĩa tiếng việt là tính từ|- méo, phẳng, không bù xù/rối tung|- không bị nhàu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrumpled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrumpled tính từ|- méo, phẳng, không bù xù/rối tung|- không bị nhàu, không bị móp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrumpled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrumpled là: tính từ|- méo, phẳng, không bù xù/rối tung|- không bị nhàu, không bị móp

98699. unrushed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị gửi đi, đưa đi gấp|- không bị xô đẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrushed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrushed tính từ|- không bị gửi đi, đưa đi gấp|- không bị xô đẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrushed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrushed là: tính từ|- không bị gửi đi, đưa đi gấp|- không bị xô đẩy

98700. unrusted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị gỉ (kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unrusted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unrusted tính từ|- không bị gỉ (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unrusted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unrusted là: tính từ|- không bị gỉ (kim loại)

98701. unsaddle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo yên (ngựa)|- làm ng (người cưỡi ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaddle ngoại động từ|- tháo yên (ngựa)|- làm ng (người cưỡi ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaddle
  • Phiên âm (nếu có): [ ns dl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsaddle là: ngoại động từ|- tháo yên (ngựa)|- làm ng (người cưỡi ngựa)

98702. unsafe nghĩa tiếng việt là tính từ|- không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsafe tính từ|- không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsafe
  • Phiên âm (nếu có): [ nseif]
  • Nghĩa tiếng việt của unsafe là: tính từ|- không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm

98703. unsafeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsafeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsafeness danh từ|- tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsafeness
  • Phiên âm (nếu có): [ nseifnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsafeness là: danh từ|- tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy hiểm

98704. unsafety nghĩa tiếng việt là xem unsafe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsafety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsafetyxem unsafe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsafety
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsafety là: xem unsafe

98705. unsaid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói ra, chưa nói ra|=some things are better left (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaid tính từ|- không nói ra, chưa nói ra|=some things are better left unsaid|+ nhiều điều không nói ra thì tốt hn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaid
  • Phiên âm (nếu có): [ nsed]
  • Nghĩa tiếng việt của unsaid là: tính từ|- không nói ra, chưa nói ra|=some things are better left unsaid|+ nhiều điều không nói ra thì tốt hn

98706. unsainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phong thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsainted tính từ|- không được phong thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsainted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsainted là: tính từ|- không được phong thánh

98707. unsaintly nghĩa tiếng việt là tính từ|- tội lỗi|- không thánh thiện|- không xứng với một v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaintly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaintly tính từ|- tội lỗi|- không thánh thiện|- không xứng với một vị thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaintly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsaintly là: tính từ|- tội lỗi|- không thánh thiện|- không xứng với một vị thánh

98708. unsalability nghĩa tiếng việt là #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsalability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsalability #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsalability
  • Phiên âm (nếu có): [ n,seil biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsalability là: #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được

98709. unsalable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thưng nghiệp) không thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsalable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsalable tính từ|- (thưng nghiệp) không thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsalable
  • Phiên âm (nếu có): [ nseil bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsalable là: tính từ|- (thưng nghiệp) không thể bán được

98710. unsalableness nghĩa tiếng việt là #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsalableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsalableness #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsalableness
  • Phiên âm (nếu có): [ n,seil biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsalableness là: #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được

98711. unsalaried nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tr lưng, không được tr công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsalaried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsalaried tính từ|- không được tr lưng, không được tr công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsalaried
  • Phiên âm (nếu có): [ ns l rid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsalaried là: tính từ|- không được tr lưng, không được tr công

98712. unsaleability nghĩa tiếng việt là #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaleability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaleability #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaleability
  • Phiên âm (nếu có): [ n,seil biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsaleability là: #/ n,seil biliti/|* danh từ|- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được

98713. unsaleable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thưng nghiệp) không thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaleable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaleable tính từ|- (thưng nghiệp) không thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaleable
  • Phiên âm (nếu có): [ nseil bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsaleable là: tính từ|- (thưng nghiệp) không thể bán được

98714. unsalted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ướp muối, không có muối|=unsalted butter|+ b nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsalted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsalted tính từ|- không ướp muối, không có muối|=unsalted butter|+ b nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsalted
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :ltid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsalted là: tính từ|- không ướp muối, không có muối|=unsalted butter|+ b nhạt

98715. unsalutary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tốt (khí hậu)|- có hại (cho sức khoẻ)|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsalutary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsalutary tính từ|- không tốt (khí hậu)|- có hại (cho sức khoẻ)|- không bổ ích, không có lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsalutary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsalutary là: tính từ|- không tốt (khí hậu)|- có hại (cho sức khoẻ)|- không bổ ích, không có lợi

98716. unsalvageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsalvageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsalvageable tính từ|- không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsalvageable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsalvageable là: tính từ|- không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...)

98717. unsanctified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thánh hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsanctified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsanctified tính từ|- không được thánh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsanctified
  • Phiên âm (nếu có): [ ns ktifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsanctified là: tính từ|- không được thánh hoá

98718. unsanctioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsanctioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsanctioned tính từ|- không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsanctioned
  • Phiên âm (nếu có): [ ns k nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsanctioned là: tính từ|- không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn

98719. unsane nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bình thường, mất trí, điên cuồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsane tính từ|- không bình thường, mất trí, điên cuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsane là: tính từ|- không bình thường, mất trí, điên cuồng

98720. unsanitary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsanitary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsanitary tính từ|- không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsanitary
  • Phiên âm (nếu có): [ ns nit ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unsanitary là: tính từ|- không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ

98721. unsaponified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoá xà phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaponified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaponified tính từ|- không hoá xà phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaponified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsaponified là: tính từ|- không hoá xà phòng

98722. unsated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsated tính từ|- chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsated
  • Phiên âm (nếu có): [ nseitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsated là: tính từ|- chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)

98723. unsatisfactorily nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsatisfactorily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsatisfactorily tính từ|- không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsatisfactorily
  • Phiên âm (nếu có): [ n,s tisf kt rili]
  • Nghĩa tiếng việt của unsatisfactorily là: tính từ|- không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp

98724. unsatisfactoriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsatisfactoriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsatisfactoriness danh từ|- tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsatisfactoriness
  • Phiên âm (nếu có): [ n,s tisf kt rinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsatisfactoriness là: danh từ|- tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp

98725. unsatisfactory nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsatisfactory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsatisfactory tính từ|- không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng|- xoàng, thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsatisfactory
  • Phiên âm (nếu có): [ n,s tisf kt ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unsatisfactory là: tính từ|- không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng|- xoàng, thường

98726. unsatisfiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thoả mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsatisfiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsatisfiable tính từ|- không thể thoả mãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsatisfiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsatisfiable là: tính từ|- không thể thoả mãn

98727. unsatisfied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tho m n, chưa phỉ, chưa h|- chưa tin chắc, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsatisfied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsatisfied tính từ|- không được tho m n, chưa phỉ, chưa h|- chưa tin chắc, còn ngờ|=to be unsatisfied about something|+ còn ngờ điều gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsatisfied
  • Phiên âm (nếu có): [ ns tisfaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsatisfied là: tính từ|- không được tho m n, chưa phỉ, chưa h|- chưa tin chắc, còn ngờ|=to be unsatisfied about something|+ còn ngờ điều gì

98728. unsatisfying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm tho m n, không làm vừa lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsatisfying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsatisfying tính từ|- không làm tho m n, không làm vừa lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsatisfying
  • Phiên âm (nếu có): [ ns tisfaii]
  • Nghĩa tiếng việt của unsatisfying là: tính từ|- không làm tho m n, không làm vừa lòng

98729. unsaturable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) không thể b o hoà được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaturable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaturable tính từ|- (hoá học) không thể b o hoà được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaturable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns t r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsaturable là: tính từ|- (hoá học) không thể b o hoà được

98730. unsaturated nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bão hoà|- không bão hoà (nhất là hợp c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaturated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaturated tính từ|- chưa bão hoà|- không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)||@unsaturated|- (điều khiển học) không bão hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaturated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsaturated là: tính từ|- chưa bão hoà|- không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)||@unsaturated|- (điều khiển học) không bão hoà

98731. unsaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cứu|- không được (chúa) cứu vớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsaved tính từ|- không được cứu|- không được (chúa) cứu vớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsaved
  • Phiên âm (nếu có): [ nseivd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsaved là: tính từ|- không được cứu|- không được (chúa) cứu vớt

98732. unsavouriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsavouriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsavouriness danh từ|- sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm|- sự ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsavouriness
  • Phiên âm (nếu có): [ nseiv rinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsavouriness là: danh từ|- sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm|- sự ghê tởm

98733. unsavoury nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm|=an unsavoury smell(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsavoury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsavoury tính từ|- nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm|=an unsavoury smell (taste)|+ một mùi (vị) tởm|- ghê tởm|=an unsavoury truth|+ một sự thật ghê tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsavoury
  • Phiên âm (nếu có): [ nseiv ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unsavoury là: tính từ|- nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm|=an unsavoury smell (taste)|+ một mùi (vị) tởm|- ghê tởm|=an unsavoury truth|+ một sự thật ghê tởm

98734. unsay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lui (ý k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsay ngoại động từ|- chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lui (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsay
  • Phiên âm (nếu có): [ nsei]
  • Nghĩa tiếng việt của unsay là: ngoại động từ|- chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lui (ý kiến...)

98735. unsayable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsayable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsayable tính từ|- có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsayable
  • Phiên âm (nếu có): [ nsei bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsayable là: tính từ|- có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...)

98736. unscalable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể trèo được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscalable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscalable tính từ|- không thể trèo được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscalable
  • Phiên âm (nếu có): [ nskeil bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unscalable là: tính từ|- không thể trèo được

98737. unscale nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cạo vy, đánh vy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscale ngoại động từ|- cạo vy, đánh vy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscale
  • Phiên âm (nếu có): [ nskeil]
  • Nghĩa tiếng việt của unscale là: ngoại động từ|- cạo vy, đánh vy

98738. unscaled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ)|- chưa ai trèo lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscaled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscaled tính từ|- không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ)|- chưa ai trèo lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscaled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscaled là: tính từ|- không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ)|- chưa ai trèo lên

98739. unscannable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể ngâm được (th ca)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscannable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscannable tính từ|- không thể ngâm được (th ca). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscannable
  • Phiên âm (nếu có): [ nsk n bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unscannable là: tính từ|- không thể ngâm được (th ca)

98740. unscared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscared tính từ|- không sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscared
  • Phiên âm (nếu có): [ nske d]
  • Nghĩa tiếng việt của unscared là: tính từ|- không sợ

98741. unscarred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sẹo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscarred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscarred tính từ|- không có sẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscarred
  • Phiên âm (nếu có): [ nsk :d]
  • Nghĩa tiếng việt của unscarred là: tính từ|- không có sẹo

98742. unscathed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tổn thưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscathed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscathed tính từ|- không bị tổn thưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscathed
  • Phiên âm (nếu có): [ nskei d]
  • Nghĩa tiếng việt của unscathed là: tính từ|- không bị tổn thưng

98743. unscented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hưng thm|- không có mùi, không có hi (thú s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscented tính từ|- không có hưng thm|- không có mùi, không có hi (thú săn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscented
  • Phiên âm (nếu có): [ nsentid]
  • Nghĩa tiếng việt của unscented là: tính từ|- không có hưng thm|- không có mùi, không có hi (thú săn)

98744. unscheduled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quy định thời hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscheduled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscheduled tính từ|- không quy định thời hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscheduled
  • Phiên âm (nếu có): [ n edju:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unscheduled là: tính từ|- không quy định thời hạn

98745. unscholarly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không uyên bác, không thông thái|- không xứng là một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscholarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscholarly tính từ|- không uyên bác, không thông thái|- không xứng là một học gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscholarly
  • Phiên âm (nếu có): [ nsk l li]
  • Nghĩa tiếng việt của unscholarly là: tính từ|- không uyên bác, không thông thái|- không xứng là một học gi

98746. unschooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được học; dốt nát|- tự nhiên, không được rèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unschooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unschooled tính từ|- không được học; dốt nát|- tự nhiên, không được rèn luyện (tình cm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unschooled
  • Phiên âm (nếu có): [ nsku:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của unschooled là: tính từ|- không được học; dốt nát|- tự nhiên, không được rèn luyện (tình cm)

98747. unscientific nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khoa học; phn khoa học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscientific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscientific tính từ|- không khoa học; phn khoa học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscientific
  • Phiên âm (nếu có): [ n,sai ntifik]
  • Nghĩa tiếng việt của unscientific là: tính từ|- không khoa học; phn khoa học

98748. unscientifically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unscientific(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscientifically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscientificallytrạng từ|- xem unscientific. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscientifically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscientifically là: trạng từ|- xem unscientific

98749. unscorched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cháy sém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscorched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscorched tính từ|- không bị cháy sém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscorched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscorched là: tính từ|- không bị cháy sém

98750. unscored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ghi điểm, không bị ghi bàn|- không bị ghi s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscored tính từ|- không bị ghi điểm, không bị ghi bàn|- không bị ghi sổ nợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscored là: tính từ|- không bị ghi điểm, không bị ghi bàn|- không bị ghi sổ nợ

98751. unscoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cọ|- không được sục sạch bùn (lòng sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscoured tính từ|- không được cọ|- không được sục sạch bùn (lòng sông...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscoured
  • Phiên âm (nếu có): [ nskau d]
  • Nghĩa tiếng việt của unscoured là: tính từ|- không được cọ|- không được sục sạch bùn (lòng sông...)

98752. unscourged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscourged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscourged tính từ|- không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscourged
  • Phiên âm (nếu có): [ nsk :d d]
  • Nghĩa tiếng việt của unscourged là: tính từ|- không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy

98753. unscramble nghĩa tiếng việt là động từ|- phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscramble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscramble động từ|- phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được|- phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscramble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscramble là: động từ|- phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được|- phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn

98754. unscrambler nghĩa tiếng việt là xem unscramble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscrambler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscramblerxem unscramble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscrambler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscrambler là: xem unscramble

98755. unscratched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscratched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscratched tính từ|- không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscratched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscratched là: tính từ|- không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da

98756. unscreened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có màn che, không che|- không sàng, không đ i (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscreened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscreened tính từ|- không có màn che, không che|- không sàng, không đ i (than đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscreened
  • Phiên âm (nếu có): [ nskri:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unscreened là: tính từ|- không có màn che, không che|- không sàng, không đ i (than đá)

98757. unscrew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscrew ngoại động từ|- nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscrew
  • Phiên âm (nếu có): [ nskru:]
  • Nghĩa tiếng việt của unscrew là: ngoại động từ|- nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra

98758. unscrewed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được vặn chặt (ốc, êcu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscrewed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscrewed tính từ|- không được vặn chặt (ốc, êcu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscrewed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscrewed là: tính từ|- không được vặn chặt (ốc, êcu)

98759. unscripted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscripted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscripted tính từ|- không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscripted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscripted là: tính từ|- không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh )

98760. unscriptural nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng với kinh thánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscriptural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscriptural tính từ|- không đúng với kinh thánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscriptural
  • Phiên âm (nếu có): [ nskript r l]
  • Nghĩa tiếng việt của unscriptural là: tính từ|- không đúng với kinh thánh

98761. unscrubbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giặt/chùi bằng bàn chải|- không được la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscrubbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscrubbed tính từ|- không được giặt/chùi bằng bàn chải|- không được lau chùi sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscrubbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscrubbed là: tính từ|- không được giặt/chùi bằng bàn chải|- không được lau chùi sạch

98762. unscrupulous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đắn đo, không ngần ngại|- vô lưng tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscrupulous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscrupulous tính từ|- không đắn đo, không ngần ngại|- vô lưng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscrupulous
  • Phiên âm (nếu có): [nskru:pjul s]
  • Nghĩa tiếng việt của unscrupulous là: tính từ|- không đắn đo, không ngần ngại|- vô lưng tâm

98763. unscrupulously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unscrupulous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscrupulously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscrupulouslytrạng từ|- xem unscrupulous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscrupulously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unscrupulously là: trạng từ|- xem unscrupulous

98764. unscrupulousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không đắn đo, tính không ngần ngại|- tính vô lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unscrupulousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unscrupulousness danh từ|- tính không đắn đo, tính không ngần ngại|- tính vô lưng tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unscrupulousness
  • Phiên âm (nếu có): [nskru:pjul snis]
  • Nghĩa tiếng việt của unscrupulousness là: danh từ|- tính không đắn đo, tính không ngần ngại|- tính vô lưng tâm

98765. unseal nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseal ngoại động từ|- mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to unseal someones eyes|+ (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseal
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của unseal là: ngoại động từ|- mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to unseal someones eyes|+ (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ

98766. unsealed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không niêm phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsealed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsealed tính từ|- không niêm phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsealed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsealed là: tính từ|- không niêm phong

98767. unseam nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo đường may nối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseam ngoại động từ|- tháo đường may nối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseam
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của unseam là: ngoại động từ|- tháo đường may nối

98768. unsearchable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể tìm được, không thể dò được; không thể h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsearchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsearchable tính từ|- không thể tìm được, không thể dò được; không thể hiểu thấu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsearchable
  • Phiên âm (nếu có): [ns :t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsearchable là: tính từ|- không thể tìm được, không thể dò được; không thể hiểu thấu được

98769. unsearchableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể tìm được, tính không thể dò được; t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsearchableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsearchableness danh từ|- tính không thể tìm được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsearchableness
  • Phiên âm (nếu có): [ns :t blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsearchableness là: danh từ|- tính không thể tìm được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được

98770. unsearchably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsearchable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsearchably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsearchablytrạng từ|- xem unsearchable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsearchably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsearchably là: trạng từ|- xem unsearchable

98771. unsearched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tìm, không bị dò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsearched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsearched tính từ|- không bị tìm, không bị dò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsearched
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :t t]
  • Nghĩa tiếng việt của unsearched là: tính từ|- không bị tìm, không bị dò

98772. unseasonable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng mùa, trái mùa, trái vụ|=unseasonable fru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseasonable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseasonable tính từ|- không đúng mùa, trái mùa, trái vụ|=unseasonable fruit|+ qu trái mùa|=unseasonable weather|+ trời trái tiết|- không hợp thời, không đúng lúc|=an unseasonable act|+ một hành động không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseasonable
  • Phiên âm (nếu có): [nsi:zn bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unseasonable là: tính từ|- không đúng mùa, trái mùa, trái vụ|=unseasonable fruit|+ qu trái mùa|=unseasonable weather|+ trời trái tiết|- không hợp thời, không đúng lúc|=an unseasonable act|+ một hành động không đúng lúc

98773. unseasonableness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính trái mùa|- tính không hợp thời, tính không đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseasonableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseasonableness tính từ|- tính trái mùa|- tính không hợp thời, tính không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseasonableness
  • Phiên âm (nếu có): [nsi:zn blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unseasonableness là: tính từ|- tính trái mùa|- tính không hợp thời, tính không đúng lúc

98774. unseasonably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unseasonable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseasonably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseasonablytrạng từ|- xem unseasonable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseasonably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unseasonably là: trạng từ|- xem unseasonable

98775. unseasoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseasoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseasoned tính từ|- còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)|- không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)|- (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến|- (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseasoned
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:znd]
  • Nghĩa tiếng việt của unseasoned là: tính từ|- còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)|- không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)|- (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến|- (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen

98776. unseat nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseat ngoại động từ|- đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)|- cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)|- (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseat
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của unseat là: ngoại động từ|- đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)|- cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)|- (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu

98777. unseated nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa|- bị hất, b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseated tính từ|- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa|- bị hất, bị cách chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseated
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unseated là: tính từ|- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa|- bị hất, bị cách chức

98778. unseaworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đi biển được, không ra khi được (tàu, thuyền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseaworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseaworthy tính từ|- không đi biển được, không ra khi được (tàu, thuyền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseaworthy
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:,w : i]
  • Nghĩa tiếng việt của unseaworthy là: tính từ|- không đi biển được, không ra khi được (tàu, thuyền)

98779. unsecluded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tách ra, không bị tách biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsecluded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsecluded tính từ|- không bị tách ra, không bị tách biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsecluded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsecluded là: tính từ|- không bị tách ra, không bị tách biệt

98780. unseconded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseconded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseconded tính từ|- không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseconded
  • Phiên âm (nếu có): [ nsek ndid]
  • Nghĩa tiếng việt của unseconded là: tính từ|- không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)

98781. unsectarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsectarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsectarian tính từ|- không bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsectarian
  • Phiên âm (nếu có): [ nsekte ri n]
  • Nghĩa tiếng việt của unsectarian là: tính từ|- không bè phái

98782. unsectarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư tưởng không bè phái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsectarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsectarianism danh từ|- tư tưởng không bè phái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsectarianism
  • Phiên âm (nếu có): [ nsekte ri nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của unsectarianism là: danh từ|- tư tưởng không bè phái

98783. unsecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc bên lương; thuộc nhà thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsecular tính từ|- không thuộc bên lương; thuộc nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsecular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsecular là: tính từ|- không thuộc bên lương; thuộc nhà thờ

98784. unsecured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)|- (tài chín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsecured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsecured tính từ|- không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)|- (tài chính) không bo hiểm, không bo đm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsecured
  • Phiên âm (nếu có): [ nsikju d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsecured là: tính từ|- không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)|- (tài chính) không bo hiểm, không bo đm

98785. unsecured loan stock nghĩa tiếng việt là (econ) cổ phần vay không bảo lãnh.|+ xem financial capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsecured loan stock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsecured loan stock(econ) cổ phần vay không bảo lãnh.|+ xem financial capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsecured loan stock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsecured loan stock là: (econ) cổ phần vay không bảo lãnh.|+ xem financial capital.

98786. unseduced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị quyến rũ, không bị cám dỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseduced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseduced tính từ|- không bị quyến rũ, không bị cám dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseduced
  • Phiên âm (nếu có): [ nsidju:st]
  • Nghĩa tiếng việt của unseduced là: tính từ|- không bị quyến rũ, không bị cám dỗ

98787. unseductive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quyến rũ, không cám dỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseductive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseductive tính từ|- không quyến rũ, không cám dỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseductive
  • Phiên âm (nếu có): [ nsid ktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unseductive là: tính từ|- không quyến rũ, không cám dỗ

98788. unseeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhìn thấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseeable tính từ|- không thể nhìn thấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unseeable là: tính từ|- không thể nhìn thấy

98789. unseeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gieo giống|- không kết thành hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseeded tính từ|- không gieo giống|- không kết thành hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseeded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unseeded là: tính từ|- không gieo giống|- không kết thành hạt

98790. unseeing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tinh mắt, mù quáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseeing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseeing tính từ|- không tinh mắt, mù quáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseeing
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:i]
  • Nghĩa tiếng việt của unseeing là: tính từ|- không tinh mắt, mù quáng

98791. unseemliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseemliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseemliness danh từ|- tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang|- tính không hợp, tính không thích đáng|- tính bất lịch sự; tính khó coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseemliness
  • Phiên âm (nếu có): [nsi:mlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unseemliness là: danh từ|- tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang|- tính không hợp, tính không thích đáng|- tính bất lịch sự; tính khó coi

98792. unseemly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseemly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseemly tính từ|- không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang|- không hợp, không thích đáng|=an unseemly answer|+ một câu tr lời không thích đáng|- bất lịch sự; khó coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseemly
  • Phiên âm (nếu có): [nsi:mli]
  • Nghĩa tiếng việt của unseemly là: tính từ|- không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang|- không hợp, không thích đáng|=an unseemly answer|+ một câu tr lời không thích đáng|- bất lịch sự; khó coi

98793. unseen nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấy; không nhìn thấy được, vô hình|- không xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseen tính từ|- không thấy; không nhìn thấy được, vô hình|- không xem trước, không chuẩn bị trước|=an unseen translation|+ bn dịch ngay không chuẩn bị|* danh từ|- bn dịch ngay không chuẩn bị|- (the unseen) thế giới vô hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseen
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của unseen là: tính từ|- không thấy; không nhìn thấy được, vô hình|- không xem trước, không chuẩn bị trước|=an unseen translation|+ bn dịch ngay không chuẩn bị|* danh từ|- bn dịch ngay không chuẩn bị|- (the unseen) thế giới vô hình

98794. unsegmented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cắt khúc, không phân đoạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsegmented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsegmented tính từ|- không cắt khúc, không phân đoạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsegmented
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsegmented là: tính từ|- không cắt khúc, không phân đoạn

98795. unsegregated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phân biệt chủng tộc|- không bị tách riêng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsegregated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsegregated tính từ|- không bị phân biệt chủng tộc|- không bị tách riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsegregated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsegregated là: tính từ|- không bị phân biệt chủng tộc|- không bị tách riêng

98796. unseizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) không thể tịch thu|- không thể chiếm đoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseizable tính từ|- (pháp lý) không thể tịch thu|- không thể chiếm đoạt, không thể cướp lấy, không thể nắm lấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseizable
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:z bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unseizable là: tính từ|- (pháp lý) không thể tịch thu|- không thể chiếm đoạt, không thể cướp lấy, không thể nắm lấy

98797. unseized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseized tính từ|- không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu|- bỏ lỡ|=unseized opportunity|+ c hội bỏ lỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseized
  • Phiên âm (nếu có): [ nsi:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của unseized là: tính từ|- không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu|- bỏ lỡ|=unseized opportunity|+ c hội bỏ lỡ

98798. unseldom nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiếm khi, nhiều lúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseldom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseldom tính từ|- không hiếm khi, nhiều lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseldom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unseldom là: tính từ|- không hiếm khi, nhiều lúc

98799. unselect nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lựa chọn, không chọn lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselect tính từ|- không lựa chọn, không chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselect
  • Phiên âm (nếu có): [ nsilekt]
  • Nghĩa tiếng việt của unselect là: tính từ|- không lựa chọn, không chọn lọc

98800. unselected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được lựa chọn, không được chọn lọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselected tính từ|- không được lựa chọn, không được chọn lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselected
  • Phiên âm (nếu có): [ nsilektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unselected là: tính từ|- không được lựa chọn, không được chọn lọc

98801. unselective nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩu, bừa, không phân biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselective là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselective tính từ|- ẩu, bừa, không phân biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselective
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unselective là: tính từ|- ẩu, bừa, không phân biệt

98802. unselectively nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unselective(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselectively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselectivelytrạng từ|- xem unselective. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselectively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unselectively là: trạng từ|- xem unselective

98803. unself-conciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem unself-conscious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unself-conciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unself-conciousness danh từ|- xem unself-conscious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unself-conciousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unself-conciousness là: danh từ|- xem unself-conscious

98804. unself-conscious nghĩa tiếng việt là tính từ|- như unselfconscious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unself-conscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unself-conscious tính từ|- như unselfconscious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unself-conscious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unself-conscious là: tính từ|- như unselfconscious

98805. unselfconfident nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tin chính mình; thiếu tự tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselfconfident là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselfconfident tính từ|- không tin chính mình; thiếu tự tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselfconfident
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unselfconfident là: tính từ|- không tin chính mình; thiếu tự tin

98806. unselfconscious nghĩa tiếng việt là cách viết khác : unself-conscious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselfconscious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselfconsciouscách viết khác : unself-conscious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselfconscious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unselfconscious là: cách viết khác : unself-conscious

98807. unselfish nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselfish tính từ|- không ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselfish
  • Phiên âm (nếu có): [ nselfi]
  • Nghĩa tiếng việt của unselfish là: tính từ|- không ích kỷ

98808. unselfishly nghĩa tiếng việt là phó từ|- xem unselfish|* phó từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselfishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselfishly phó từ|- xem unselfish|* phó từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselfishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unselfishly là: phó từ|- xem unselfish|* phó từ

98809. unselfishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không ích kỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unselfishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unselfishness danh từ|- tính không ích kỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unselfishness
  • Phiên âm (nếu có): [ nselfi nis]
  • Nghĩa tiếng việt của unselfishness là: danh từ|- tính không ích kỷ

98810. unsensational nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gây xúc động mạnh, không làm náo động dư luậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsensational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsensational tính từ|- không gây xúc động mạnh, không làm náo động dư luận, không giật gân (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsensational
  • Phiên âm (nếu có): [ nsensei nl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsensational là: tính từ|- không gây xúc động mạnh, không làm náo động dư luận, không giật gân (tin tức)

98811. unsensed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ý nghĩa, vô ý nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsensed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsensed tính từ|- không có ý nghĩa, vô ý nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsensed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsensed là: tính từ|- không có ý nghĩa, vô ý nghĩa

98812. unsensitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ cm động, không dễ xúc cm; không nhạy cm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsensitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsensitive tính từ|- không dễ cm động, không dễ xúc cm; không nhạy cm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsensitive
  • Phiên âm (nếu có): [ nsensitiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unsensitive là: tính từ|- không dễ cm động, không dễ xúc cm; không nhạy cm

98813. unsensitiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dễ cm động, tính không dễ xúc cm; tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsensitiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsensitiveness danh từ|- tính không dễ cm động, tính không dễ xúc cm; tính không nhạy cm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsensitiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ nsensitivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsensitiveness là: danh từ|- tính không dễ cm động, tính không dễ xúc cm; tính không nhạy cm

98814. unsent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsent tính từ|- không gửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsent
  • Phiên âm (nếu có): [ nsent]
  • Nghĩa tiếng việt của unsent là: tính từ|- không gửi

98815. unsentenced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kết án, không bị kết tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsentenced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsentenced tính từ|- không bị kết án, không bị kết tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsentenced
  • Phiên âm (nếu có): [ nsent nst]
  • Nghĩa tiếng việt của unsentenced là: tính từ|- không bị kết án, không bị kết tội

98816. unsentimental nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đa cm, không uỷ mị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsentimental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsentimental tính từ|- không đa cm, không uỷ mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsentimental
  • Phiên âm (nếu có): [ n,sentimentl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsentimental là: tính từ|- không đa cm, không uỷ mị

98817. unseparated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chia cắt, không bị phân cách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unseparated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unseparated tính từ|- không bị chia cắt, không bị phân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unseparated
  • Phiên âm (nếu có): [ nsep reitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unseparated là: tính từ|- không bị chia cắt, không bị phân cách

98818. unserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa phát (bóng)|- không được phục vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unserved tính từ|- chưa phát (bóng)|- không được phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unserved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unserved là: tính từ|- chưa phát (bóng)|- không được phục vụ

98819. unserviceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dùng được, không thể giúp ích gì; không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unserviceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unserviceable tính từ|- không thể dùng được, không thể giúp ích gì; không tiện lợi|- không sẵn sàng giúp đỡ; không có kh năng giúp đỡ|- không bền, không thể d i dầu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unserviceable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :vis bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unserviceable là: tính từ|- không thể dùng được, không thể giúp ích gì; không tiện lợi|- không sẵn sàng giúp đỡ; không có kh năng giúp đỡ|- không bền, không thể d i dầu được

98820. unserviceableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể dùng được, tính không thể giúp ích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unserviceableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unserviceableness danh từ|- tính không thể dùng được, tính không thể giúp ích gì; tính không tiện lợi|- tính không sẵn sàng giúp đỡ; tình trạng thiếu kh năng giúp đỡ|- tính không bền, tính không thể d i dầu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unserviceableness
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :vis blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unserviceableness là: danh từ|- tính không thể dùng được, tính không thể giúp ích gì; tính không tiện lợi|- tính không sẵn sàng giúp đỡ; tình trạng thiếu kh năng giúp đỡ|- tính không bền, tính không thể d i dầu được

98821. unset nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa lặn (mặt trời)|- không dát, không nạm (đá quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unset tính từ|- chưa lặn (mặt trời)|- không dát, không nạm (đá quý)|- không đặt (bẫy)|- không bó bột (chân gẫy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unset
  • Phiên âm (nếu có): [ nset]
  • Nghĩa tiếng việt của unset là: tính từ|- chưa lặn (mặt trời)|- không dát, không nạm (đá quý)|- không đặt (bẫy)|- không bó bột (chân gẫy)

98822. unsettle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsettle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsettle ngoại động từ|- làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsettle
  • Phiên âm (nếu có): [ nsetl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsettle là: ngoại động từ|- làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối

98823. unsettled nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsettled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsettled tính từ|- hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định |(người)|- không (chưa) thanh toán (ngân phiếu)|- không (chưa) được gii quyết (vấn đề)|- không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất)|- (nghĩa bóng) không qu quyết, không dứt khoát, do dự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsettled
  • Phiên âm (nếu có): [ nsetld]
  • Nghĩa tiếng việt của unsettled là: tính từ|- hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định |(người)|- không (chưa) thanh toán (ngân phiếu)|- không (chưa) được gii quyết (vấn đề)|- không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất)|- (nghĩa bóng) không qu quyết, không dứt khoát, do dự

98824. unsettlement nghĩa tiếng việt là xem unsettle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsettlement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsettlementxem unsettle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsettlement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsettlement là: xem unsettle

98825. unsettling nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm cho an tâm, đáng lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsettling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsettling tính từ|- không làm cho an tâm, đáng lo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsettling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsettling là: tính từ|- không làm cho an tâm, đáng lo

98826. unsettlingly nghĩa tiếng việt là xem unsettle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsettlingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsettlinglyxem unsettle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsettlingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsettlingly là: xem unsettle

98827. unsevered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chia rẽ, không bị tách ra|- không bị cắt đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsevered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsevered tính từ|- không bị chia rẽ, không bị tách ra|- không bị cắt đứt (quan hệ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsevered
  • Phiên âm (nếu có): [ nsev d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsevered là: tính từ|- không bị chia rẽ, không bị tách ra|- không bị cắt đứt (quan hệ)

98828. unsew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo đường may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsew ngoại động từ|- tháo đường may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsew
  • Phiên âm (nếu có): [ nsou]
  • Nghĩa tiếng việt của unsew là: ngoại động từ|- tháo đường may

98829. unsewn nghĩa tiếng việt là quá khứ của unsew(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsewn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsewnquá khứ của unsew. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsewn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsewn là: quá khứ của unsew

98830. unsex nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mất giới tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsex ngoại động từ|- làm cho mất giới tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsex là: ngoại động từ|- làm cho mất giới tính

98831. unsexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất tính chất đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsexed tính từ|- mất tính chất đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsexed
  • Phiên âm (nếu có): [ nsekst]
  • Nghĩa tiếng việt của unsexed là: tính từ|- mất tính chất đàn bà

98832. unsexual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) vô tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsexual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsexual tính từ|- (sinh vật học) vô tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsexual
  • Phiên âm (nếu có): [ nseksju l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsexual là: tính từ|- (sinh vật học) vô tính

98833. unshackle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshackle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshackle ngoại động từ|- mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshackle
  • Phiên âm (nếu có): [ n kl]
  • Nghĩa tiếng việt của unshackle là: ngoại động từ|- mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm

98834. unshackled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trói buộc, không bị kiềm chế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshackled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshackled tính từ|- không bị trói buộc, không bị kiềm chế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshackled
  • Phiên âm (nếu có): [ n kld]
  • Nghĩa tiếng việt của unshackled là: tính từ|- không bị trói buộc, không bị kiềm chế

98835. unshaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có bóng mát, không có bóng râm|- không có chu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshaded tính từ|- không có bóng mát, không có bóng râm|- không có chụp (đèn)|- không đánh bóng (bức vẽ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshaded
  • Phiên âm (nếu có): [ n eidid]
  • Nghĩa tiếng việt của unshaded là: tính từ|- không có bóng mát, không có bóng râm|- không có chụp (đèn)|- không đánh bóng (bức vẽ)

98836. unshadowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị che bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshadowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshadowed tính từ|- không bị che bóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshadowed
  • Phiên âm (nếu có): [ n doud]
  • Nghĩa tiếng việt của unshadowed là: tính từ|- không bị che bóng

98837. unshakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lay chuyển được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshakable tính từ|- không lay chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshakable
  • Phiên âm (nếu có): [ n eik bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unshakable là: tính từ|- không lay chuyển được

98838. unshakably nghĩa tiếng việt là xem unshakable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshakably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshakablyxem unshakable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshakably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshakably là: xem unshakable

98839. unshakeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshakeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshakeable tính từ|- không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, không thể thay đổi được (về một niềm tin ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshakeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshakeable là: tính từ|- không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, không thể thay đổi được (về một niềm tin )

98840. unshaken nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshaken tính từ|- không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshaken
  • Phiên âm (nếu có): [ n eikn]
  • Nghĩa tiếng việt của unshaken là: tính từ|- không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc

98841. unshamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô liêm sỉ|- không xấu hổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshamed tính từ|- vô liêm sỉ|- không xấu hổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshamed là: tính từ|- vô liêm sỉ|- không xấu hổ

98842. unshaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khuôn, không theo khuôn, không theo mẫu|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshaped tính từ|- không có khuôn, không theo khuôn, không theo mẫu|- không có hình dáng của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshaped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshaped là: tính từ|- không có khuôn, không theo khuôn, không theo mẫu|- không có hình dáng của

98843. unshapely nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hình dáng đẹp, không có hình dáng cân đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshapely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshapely tính từ|- không có hình dáng đẹp, không có hình dáng cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshapely
  • Phiên âm (nếu có): [ n eipli]
  • Nghĩa tiếng việt của unshapely là: tính từ|- không có hình dáng đẹp, không có hình dáng cân đối

98844. unshapen nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unshaped(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshapen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshapen tính từ|- xem unshaped. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshapen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshapen là: tính từ|- xem unshaped

98845. unshared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshared tính từ|- không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshared
  • Phiên âm (nếu có): [ n e d]
  • Nghĩa tiếng việt của unshared là: tính từ|- không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...)

98846. unsharp nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sắc, không nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsharp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsharp tính từ|- không sắc, không nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsharp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsharp là: tính từ|- không sắc, không nhọn

98847. unshattered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tan vỡ (hi vọng)|- không bị nát vụn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshattered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshattered tính từ|- không bị tan vỡ (hi vọng)|- không bị nát vụn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshattered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshattered là: tính từ|- không bị tan vỡ (hi vọng)|- không bị nát vụn

98848. unshaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cạo (râu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshaved tính từ|- không cạo (râu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshaved là: tính từ|- không cạo (râu)

98849. unshaven nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cạo (râu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshaven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshaven tính từ|- không cạo (râu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshaven
  • Phiên âm (nếu có): [ n eivn]
  • Nghĩa tiếng việt của unshaven là: tính từ|- không cạo (râu)

98850. unsheathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rút (gưm...) ra khỏi vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsheathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsheathe ngoại động từ|- rút (gưm...) ra khỏi vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsheathe
  • Phiên âm (nếu có): [ n i:]
  • Nghĩa tiếng việt của unsheathe là: ngoại động từ|- rút (gưm...) ra khỏi vỏ

98851. unshed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rụng (lá), không lột (rắn)|- không bị bỏ ri|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshed tính từ|- không rụng (lá), không lột (rắn)|- không bị bỏ ri|- không tung ra, không to ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshed
  • Phiên âm (nếu có): [ n ed]
  • Nghĩa tiếng việt của unshed là: tính từ|- không rụng (lá), không lột (rắn)|- không bị bỏ ri|- không tung ra, không to ra

98852. unshell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshell ngoại động từ|- lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshell là: ngoại động từ|- lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa)

98853. unshelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nã pháo, không bị pháo kích|- không bóc v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshelled tính từ|- không bị nã pháo, không bị pháo kích|- không bóc vỏ|- không có vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshelled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshelled là: tính từ|- không bị nã pháo, không bị pháo kích|- không bóc vỏ|- không có vỏ

98854. unsheltered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được che, không được che chở, không được bo vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsheltered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsheltered tính từ|- không được che, không được che chở, không được bo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsheltered
  • Phiên âm (nếu có): [ n elt d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsheltered là: tính từ|- không được che, không được che chở, không được bo vệ

98855. unshielded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khiên che|- không được che chở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshielded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshielded tính từ|- không có khiên che|- không được che chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshielded
  • Phiên âm (nếu có): [n i:ldid]
  • Nghĩa tiếng việt của unshielded là: tính từ|- không có khiên che|- không được che chở

98856. unshift nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dời chổ|- không thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshift tính từ|- không dời chổ|- không thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshift là: tính từ|- không dời chổ|- không thay đổi

98857. unship nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unship ngoại động từ|- (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến|- bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unship
  • Phiên âm (nếu có): [ n ip]
  • Nghĩa tiếng việt của unship là: ngoại động từ|- (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến|- bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo)

98858. unshipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)|- đ bỏ, đ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshipped tính từ|- đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)|- đ bỏ, đ tháo ra (mái chèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshipped
  • Phiên âm (nếu có): [ n ipt]
  • Nghĩa tiếng việt của unshipped là: tính từ|- đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)|- đ bỏ, đ tháo ra (mái chèo...)

98859. unshockability nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unshockable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshockability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshockability tính từ|- xem unshockable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshockability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshockability là: tính từ|- xem unshockable

98860. unshockable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshockable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshockable tính từ|- không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshockable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshockable là: tính từ|- không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển

98861. unshocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phẫn nộ, không bị phật ý|- không bị khích đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshocked tính từ|- không phẫn nộ, không bị phật ý|- không bị khích động, không bị lay chuyển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshocked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshocked là: tính từ|- không phẫn nộ, không bị phật ý|- không bị khích động, không bị lay chuyển

98862. unshod nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe|* tính từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshod thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe|* tính từ|- đ tháo móng sắt (ngựa)|- đ bỏ giày ra, đi đất (người)|- đ tháo đầu bịt (sào, gậy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshod
  • Phiên âm (nếu có): [ n d]
  • Nghĩa tiếng việt của unshod là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe|* tính từ|- đ tháo móng sắt (ngựa)|- đ bỏ giày ra, đi đất (người)|- đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)

98863. unshoe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unshod|- tháo móng sắt (ngựa)|- tháo giày|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshoe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshoe ngoại động từ unshod|- tháo móng sắt (ngựa)|- tháo giày|- tháo đầu bịt (sào, gậy...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshoe
  • Phiên âm (nếu có): [ n u:]
  • Nghĩa tiếng việt của unshoe là: ngoại động từ unshod|- tháo móng sắt (ngựa)|- tháo giày|- tháo đầu bịt (sào, gậy...)

98864. unshorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xén lông (cừu)|- không cạo (mặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshorn tính từ|- không xén lông (cừu)|- không cạo (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshorn
  • Phiên âm (nếu có): [ n :n]
  • Nghĩa tiếng việt của unshorn là: tính từ|- không xén lông (cừu)|- không cạo (mặt)

98865. unshortened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cắt ngắn|- không rút gọn, không tóm tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshortened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshortened tính từ|- không cắt ngắn|- không rút gọn, không tóm tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshortened
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unshortened là: tính từ|- không cắt ngắn|- không rút gọn, không tóm tắt

98866. unshot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy đạn ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshot ngoại động từ|- lấy đạn ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshot
  • Phiên âm (nếu có): [ n t]
  • Nghĩa tiếng việt của unshot là: ngoại động từ|- lấy đạn ra

98867. unshown nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cho xem, không được trưng bày|- không được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshown tính từ|- không được cho xem, không được trưng bày|- không được chứng tỏ, không chứng minh|- không được chỉ, không được bo|- không được dẫn dắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshown
  • Phiên âm (nếu có): [ n oun]
  • Nghĩa tiếng việt của unshown là: tính từ|- không được cho xem, không được trưng bày|- không được chứng tỏ, không chứng minh|- không được chỉ, không được bo|- không được dẫn dắt

98868. unshrinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể co lại, không thể rút ngắn lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshrinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshrinkable tính từ|- không thể co lại, không thể rút ngắn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshrinkable
  • Phiên âm (nếu có): [ n ri k bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unshrinkable là: tính từ|- không thể co lại, không thể rút ngắn lại

98869. unshrinking nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lùi bước, gan dạ, cưng quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshrinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshrinking tính từ|- không lùi bước, gan dạ, cưng quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshrinking
  • Phiên âm (nếu có): [n ri ki]
  • Nghĩa tiếng việt của unshrinking là: tính từ|- không lùi bước, gan dạ, cưng quyết

98870. unshrunk nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshrunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshrunk tính từ|- không bị co. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshrunk
  • Phiên âm (nếu có): [ n r k]
  • Nghĩa tiếng việt của unshrunk là: tính từ|- không bị co

98871. unshut nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshut tính từ|- không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshut
  • Phiên âm (nếu có): [ n t]
  • Nghĩa tiếng việt của unshut là: tính từ|- không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt)

98872. unshutter nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo cửa chớp|- mở cửa chớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshutter ngoại động từ|- tháo cửa chớp|- mở cửa chớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshutter
  • Phiên âm (nếu có): [ n t]
  • Nghĩa tiếng việt của unshutter là: ngoại động từ|- tháo cửa chớp|- mở cửa chớp

98873. unshuttered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unshuttered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unshuttered tính từ|- không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unshuttered
  • Phiên âm (nếu có): [ n t d]
  • Nghĩa tiếng việt của unshuttered là: tính từ|- không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp)

98874. unsifted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sành, không rây|- (nghĩa bóng) không gạn lọc; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsifted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsifted tính từ|- không sành, không rây|- (nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsifted
  • Phiên âm (nếu có): [ nsiftid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsifted là: tính từ|- không sành, không rây|- (nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức)

98875. unsight nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm loá mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsight ngoại động từ|- làm loá mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsight là: ngoại động từ|- làm loá mắt

98876. unsighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thước ngắm|- không ở trong tầm nhìn|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsighted tính từ|- không có thước ngắm|- không ở trong tầm nhìn|- không dùng để ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsighted là: tính từ|- không có thước ngắm|- không ở trong tầm nhìn|- không dùng để ngắm

98877. unsightliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsightliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsightliness danh từ|- tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsightliness
  • Phiên âm (nếu có): [nsaitlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsightliness là: danh từ|- tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt

98878. unsightly nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó coi, xấu xí, không đẹp mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsightly tính từ|- khó coi, xấu xí, không đẹp mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsightly
  • Phiên âm (nếu có): [nsaitli]
  • Nghĩa tiếng việt của unsightly là: tính từ|- khó coi, xấu xí, không đẹp mắt

98879. unsigned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu|- không ký(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsigned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsigned tính từ|- không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu|- không ký tên|- không ra hiệu, không làm hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsigned
  • Phiên âm (nếu có): [ nsaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unsigned là: tính từ|- không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu|- không ký tên|- không ra hiệu, không làm hiệu

98880. unsilvered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mạ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsilvered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsilvered tính từ|- không mạ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsilvered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsilvered là: tính từ|- không mạ bạc

98881. unsincere nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thật thà, không trung thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsincere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsincere tính từ|- không thật thà, không trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsincere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsincere là: tính từ|- không thật thà, không trung thực

98882. unsinew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (th ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsinew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsinew ngoại động từ|- (th ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsinew
  • Phiên âm (nếu có): [ nsinju:]
  • Nghĩa tiếng việt của unsinew là: ngoại động từ|- (th ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc

98883. unsinful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô tội, không tôi lỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsinful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsinful tính từ|- vô tội, không tôi lỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsinful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsinful là: tính từ|- vô tội, không tôi lỗi

98884. unsingable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dễ hát|- không thể hát được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsingable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsingable tính từ|- không dễ hát|- không thể hát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsingable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsingable là: tính từ|- không dễ hát|- không thể hát được

98885. unsinged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsinged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsinged tính từ|- không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui|- không tổn thưng, không tổn hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsinged
  • Phiên âm (nếu có): [ nsind d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsinged là: tính từ|- không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui|- không tổn thưng, không tổn hại

98886. unsinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chìm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsinkable tính từ|- không thể chìm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsinkable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsinkable là: tính từ|- không thể chìm được

98887. unsisterliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thân thiết, tính không ruột thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsisterliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsisterliness danh từ|- tính không thân thiết, tính không ruột thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsisterliness
  • Phiên âm (nếu có): [ nsist linis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsisterliness là: danh từ|- tính không thân thiết, tính không ruột thịt

98888. unsisterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không như chị em, không thân thiết, không ruột thịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsisterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsisterly tính từ|- không như chị em, không thân thiết, không ruột thịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsisterly
  • Phiên âm (nếu có): [ nsist li]
  • Nghĩa tiếng việt của unsisterly là: tính từ|- không như chị em, không thân thiết, không ruột thịt

98889. unsizeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đạt cỡ thông thường (cá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsizeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsizeable tính từ|- không đạt cỡ thông thường (cá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsizeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsizeable là: tính từ|- không đạt cỡ thông thường (cá)

98890. unsized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hồ (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsized tính từ|- không hồ (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsized
  • Phiên âm (nếu có): [ nsaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsized là: tính từ|- không hồ (quần áo)

98891. unskilful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khéo, vụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unskilful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unskilful tính từ|- không khéo, vụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unskilful
  • Phiên âm (nếu có): [ nskilful]
  • Nghĩa tiếng việt của unskilful là: tính từ|- không khéo, vụng

98892. unskilfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không khéo, tính vụng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unskilfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unskilfulness danh từ|- tính không khéo, tính vụng về. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unskilfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ nskilfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unskilfulness là: danh từ|- tính không khéo, tính vụng về

98893. unskilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thạo, không khéo, không giỏi|- không chuyên môn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unskilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unskilled tính từ|- không thạo, không khéo, không giỏi|- không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)|=unskilled labour|+ những công việc lao động đn gin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unskilled
  • Phiên âm (nếu có): [ nskild]
  • Nghĩa tiếng việt của unskilled là: tính từ|- không thạo, không khéo, không giỏi|- không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)|=unskilled labour|+ những công việc lao động đn gin

98894. unskimmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa vớt bọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unskimmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unskimmed tính từ|- chưa vớt bọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unskimmed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unskimmed là: tính từ|- chưa vớt bọt

98895. unslacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa tôi (vôi)|- không nới, không chùng (dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unslacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unslacked tính từ|- chưa tôi (vôi)|- không nới, không chùng (dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unslacked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unslacked là: tính từ|- chưa tôi (vôi)|- không nới, không chùng (dây)

98896. unslaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đỡ, không hết (cn khát)|- không tôi, sống (vôi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unslaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unslaked tính từ|- không đỡ, không hết (cn khát)|- không tôi, sống (vôi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unslaked
  • Phiên âm (nếu có): [ nsleikt]
  • Nghĩa tiếng việt của unslaked là: tính từ|- không đỡ, không hết (cn khát)|- không tôi, sống (vôi)

98897. unsleeping nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngủ, thức, tỉnh|- tỉnh táo, cnh giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsleeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsleeping tính từ|- không ngủ, thức, tỉnh|- tỉnh táo, cnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsleeping
  • Phiên âm (nếu có): [ nsli:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của unsleeping là: tính từ|- không ngủ, thức, tỉnh|- tỉnh táo, cnh giác

98898. unslept nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngừng, thường xuyên|- không ngủ, không buồn ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unslept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unslept tính từ|- không ngừng, thường xuyên|- không ngủ, không buồn ngủ|- tĩnh táo, cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unslept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unslept là: tính từ|- không ngừng, thường xuyên|- không ngủ, không buồn ngủ|- tĩnh táo, cảnh giác

98899. unsliced nghĩa tiếng việt là tính từ|- (bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsliced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsliced tính từ|- (bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsliced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsliced là: tính từ|- (bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên

98900. unsling nghĩa tiếng việt là tính từ|- cởi dây đeo, cởi dây móc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsling tính từ|- cởi dây đeo, cởi dây móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsling
  • Phiên âm (nếu có): [ nsli]
  • Nghĩa tiếng việt của unsling là: tính từ|- cởi dây đeo, cởi dây móc

98901. unsluice nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dẫn nước vào âu thuyền, dẫn nước vào cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsluice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsluice ngoại động từ|- dẫn nước vào âu thuyền, dẫn nước vào cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsluice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsluice là: ngoại động từ|- dẫn nước vào âu thuyền, dẫn nước vào cống

98902. unslumbering nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảnh giác, không ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unslumbering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unslumbering tính từ|- cảnh giác, không ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unslumbering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unslumbering là: tính từ|- cảnh giác, không ngủ

98903. unslung nghĩa tiếng việt là tính từ|- quá khứ và quá khứ phân từ của unsling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unslung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unslung tính từ|- quá khứ và quá khứ phân từ của unsling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unslung
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unslung là: tính từ|- quá khứ và quá khứ phân từ của unsling

98904. unsmart nghĩa tiếng việt là tính từ|- không diện, không bảnh bao|- không thanh nhã, không li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsmart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsmart tính từ|- không diện, không bảnh bao|- không thanh nhã, không lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsmart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsmart là: tính từ|- không diện, không bảnh bao|- không thanh nhã, không lịch sự

98905. unsmiling nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsmiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsmiling tính từ|- không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsmiling
  • Phiên âm (nếu có): [ nsmaili]
  • Nghĩa tiếng việt của unsmiling là: tính từ|- không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị

98906. unsmirched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsmirched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsmirched tính từ|- không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsmirched
  • Phiên âm (nếu có): [ nsm :t t]
  • Nghĩa tiếng việt của unsmirched là: tính từ|- không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế

98907. unsmokable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hút được (thuốc lá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsmokable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsmokable tính từ|- không thể hút được (thuốc lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsmokable
  • Phiên âm (nếu có): [ nsmouk bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsmokable là: tính từ|- không thể hút được (thuốc lá)

98908. unsmoked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị hun khói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsmoked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsmoked tính từ|- không bị hun khói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsmoked
  • Phiên âm (nếu có): [ nsmoukt]
  • Nghĩa tiếng việt của unsmoked là: tính từ|- không bị hun khói

98909. unsmooth nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng phẳng, không nhẵn, ráp, gồ ghề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsmooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsmooth tính từ|- không bằng phẳng, không nhẵn, ráp, gồ ghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsmooth
  • Phiên âm (nếu có): [ nsmu:]
  • Nghĩa tiếng việt của unsmooth là: tính từ|- không bằng phẳng, không nhẵn, ráp, gồ ghề

98910. unsmoothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dàn xếp|- không gọt, giũa (văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsmoothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsmoothed tính từ|- không dàn xếp|- không gọt, giũa (văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsmoothed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsmoothed là: tính từ|- không dàn xếp|- không gọt, giũa (văn)

98911. unsnap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)|* nội độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsnap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsnap ngoại động từ|- tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)|* nội động từ|- tụt khoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsnap
  • Phiên âm (nếu có): [ nsn p]
  • Nghĩa tiếng việt của unsnap là: ngoại động từ|- tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)|* nội động từ|- tụt khoá

98912. unsnare nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo bẫy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsnare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsnare ngoại động từ|- tháo bẫy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsnare
  • Phiên âm (nếu có): [ nsne]
  • Nghĩa tiếng việt của unsnare là: ngoại động từ|- tháo bẫy

98913. unsnarl nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ rối, làm sáng tỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsnarl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsnarl ngoại động từ|- gỡ rối, làm sáng tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsnarl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsnarl là: ngoại động từ|- gỡ rối, làm sáng tỏ

98914. unsnuffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tiếng lóng) không chết, không ngẻo|- không bị tiêu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsnuffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsnuffed tính từ|- (tiếng lóng) không chết, không ngẻo|- không bị tiêu tan (hi vọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsnuffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsnuffed là: tính từ|- (tiếng lóng) không chết, không ngẻo|- không bị tiêu tan (hi vọng)

98915. unsober nghĩa tiếng việt là tính từ|- nghiện rượu|- không điều độ, không nghiêm chỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsober là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsober tính từ|- nghiện rượu|- không điều độ, không nghiêm chỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsober
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsober là: tính từ|- nghiện rượu|- không điều độ, không nghiêm chỉnh

98916. unsociability nghĩa tiếng việt là #/ n,sou biliti/|* danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsociability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsociability #/ n,sou biliti/|* danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsociability
  • Phiên âm (nếu có): [ n,sou biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsociability là: #/ n,sou biliti/|* danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà

98917. unsociable nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó gần, khó chan hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsociable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsociable tính từ|- khó gần, khó chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsociable
  • Phiên âm (nếu có): [nsou bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsociable là: tính từ|- khó gần, khó chan hoà

98918. unsociableness nghĩa tiếng việt là #/ n,sou biliti/|* danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsociableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsociableness #/ n,sou biliti/|* danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsociableness
  • Phiên âm (nếu có): [ n,sou biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsociableness là: #/ n,sou biliti/|* danh từ|- tính khó gần, tính khó chan hoà

98919. unsocial nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi x hội, không thuộc về x hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsocial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsocial tính từ|- phi x hội, không thuộc về x hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsocial
  • Phiên âm (nếu có): [ nsou l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsocial là: tính từ|- phi x hội, không thuộc về x hội

98920. unsocially nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsocial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsocially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsociallytrạng từ|- xem unsocial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsocially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsocially là: trạng từ|- xem unsocial

98921. unsodden nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thấm nước|- không bị ẩm, không bị ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsodden tính từ|- không bị thấm nước|- không bị ẩm, không bị ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsodden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsodden là: tính từ|- không bị thấm nước|- không bị ẩm, không bị ướt

98922. unsoiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bẩn, không có vết d, sạch, sạch sẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsoiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsoiled tính từ|- không bị bẩn, không có vết d, sạch, sạch sẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsoiled
  • Phiên âm (nếu có): [ ns ild]
  • Nghĩa tiếng việt của unsoiled là: tính từ|- không bị bẩn, không có vết d, sạch, sạch sẽ

98923. unsolaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được an ủi, không được làm khuây kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolaced tính từ|- không được an ủi, không được làm khuây kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolaced
  • Phiên âm (nếu có): [ ns l st]
  • Nghĩa tiếng việt của unsolaced là: tính từ|- không được an ủi, không được làm khuây kho

98924. unsold nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thưng nghiệp) không bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsold tính từ|- (thưng nghiệp) không bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsold
  • Phiên âm (nếu có): [ nsould]
  • Nghĩa tiếng việt của unsold là: tính từ|- (thưng nghiệp) không bán được

98925. unsolder nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (nghĩa bóng) phá vỡ|- gỡ mối hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolder ngoại động từ|- (nghĩa bóng) phá vỡ|- gỡ mối hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsolder là: ngoại động từ|- (nghĩa bóng) phá vỡ|- gỡ mối hàn

98926. unsoldierlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unsoldierly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsoldierlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsoldierlike tính từ|- xem unsoldierly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsoldierlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsoldierlike là: tính từ|- xem unsoldierly

98927. unsoldierly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vẻ lính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsoldierly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsoldierly tính từ|- không có vẻ lính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsoldierly
  • Phiên âm (nếu có): [ nsould li]
  • Nghĩa tiếng việt của unsoldierly là: tính từ|- không có vẻ lính

98928. unsolemn nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chính thức|- không long trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolemn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolemn tính từ|- không chính thức|- không long trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolemn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsolemn là: tính từ|- không chính thức|- không long trọng

98929. unsolicited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không yêu cầu; không khẩn nài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolicited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolicited tính từ|- không yêu cầu; không khẩn nài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolicited
  • Phiên âm (nếu có): [ ns lisitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsolicited là: tính từ|- không yêu cầu; không khẩn nài

98930. unsolicitous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tha thiết, không ham muốn, không ước ao|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolicitous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolicitous tính từ|- không tha thiết, không ham muốn, không ước ao|- không lo lắng (đến việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolicitous
  • Phiên âm (nếu có): [ ns lisit s]
  • Nghĩa tiếng việt của unsolicitous là: tính từ|- không tha thiết, không ham muốn, không ước ao|- không lo lắng (đến việc gì)

98931. unsolid nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rắn|- không chắc, không vững bền, không kiên cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolid tính từ|- không rắn|- không chắc, không vững bền, không kiên cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolid
  • Phiên âm (nếu có): [ ns lid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsolid là: tính từ|- không rắn|- không chắc, không vững bền, không kiên cố

98932. unsolidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không rắn|- tính không chắc, tính không vững bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolidity danh từ|- tính không rắn|- tính không chắc, tính không vững bền, tính không kiên cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolidity
  • Phiên âm (nếu có): [ ns liditi]
  • Nghĩa tiếng việt của unsolidity là: danh từ|- tính không rắn|- tính không chắc, tính không vững bền, tính không kiên cố

98933. unsolvability nghĩa tiếng việt là (logic học) tính không giải được|- recursive u. không giải được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolvability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolvability(logic học) tính không giải được|- recursive u. không giải được đệ quy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolvability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsolvability là: (logic học) tính không giải được|- recursive u. không giải được đệ quy

98934. unsolvable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gii quyết được||@unsolvable|- không giải được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolvable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolvable tính từ|- không gii quyết được||@unsolvable|- không giải được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolvable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns lv bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsolvable là: tính từ|- không gii quyết được||@unsolvable|- không giải được

98935. unsolved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsolved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsolved tính từ|- không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn)||@unsolved|- không giải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsolved
  • Phiên âm (nếu có): [ ns lvd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsolved là: tính từ|- không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn)||@unsolved|- không giải

98936. unsonlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng với người con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsonlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsonlike tính từ|- không xứng với người con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsonlike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsonlike là: tính từ|- không xứng với người con

98937. unsonsy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tốt, xấu xa, tồi tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsonsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsonsy tính từ|- không tốt, xấu xa, tồi tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsonsy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsonsy là: tính từ|- không tốt, xấu xa, tồi tệ

98938. unsoothed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được làm dịu, không được làm nguôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsoothed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsoothed tính từ|- không được làm dịu, không được làm nguôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsoothed
  • Phiên âm (nếu có): [ nsu: d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsoothed là: tính từ|- không được làm dịu, không được làm nguôi

98939. unsophistical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nguỵ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsophistical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsophistical tính từ|- không nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsophistical
  • Phiên âm (nếu có): [ ns fistik l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsophistical là: tính từ|- không nguỵ biện

98940. unsophisticated nghĩa tiếng việt là tính từ|- thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)|- đn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsophisticated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsophisticated tính từ|- thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)|- đn gin, không tinh vi, không phức tạp|- (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsophisticated
  • Phiên âm (nếu có): [ ns fistikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsophisticated là: tính từ|- thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)|- đn gin, không tinh vi, không phức tạp|- (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt

98941. unsophisticatedly nghĩa tiếng việt là xem unsophisticated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsophisticatedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsophisticatedlyxem unsophisticated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsophisticatedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsophisticatedly là: xem unsophisticated

98942. unsophisticatedness nghĩa tiếng việt là xem unsophisticated(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsophisticatedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsophisticatednessxem unsophisticated. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsophisticatedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsophisticatedness là: xem unsophisticated

98943. unsophistication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nguỵ biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsophistication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsophistication danh từ|- sự không nguỵ biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsophistication
  • Phiên âm (nếu có): [ ns ,fistikei n]
  • Nghĩa tiếng việt của unsophistication là: danh từ|- sự không nguỵ biện

98944. unsortable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể lựa ra được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsortable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsortable tính từ|- không thể lựa ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsortable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsortable là: tính từ|- không thể lựa ra được

98945. unsorted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được phân loại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsorted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsorted tính từ|- không được phân loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsorted
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsorted là: tính từ|- không được phân loại

98946. unsought nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsought tính từ|- (+ for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsought
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :t]
  • Nghĩa tiếng việt của unsought là: tính từ|- (+ for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến

98947. unsound nghĩa tiếng việt là tính từ|- ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsound tính từ|- ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)|- (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ|=of unsound mind|+ đầu óc rối loạn; điên|- (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)|- không say (giấc ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsound
  • Phiên âm (nếu có): [ nsaund]
  • Nghĩa tiếng việt của unsound là: tính từ|- ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)|- (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ|=of unsound mind|+ đầu óc rối loạn; điên|- (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)|- không say (giấc ngủ)

98948. unsounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phát âm|- không dò (sông, biển...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsounded tính từ|- không phát âm|- không dò (sông, biển...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsounded
  • Phiên âm (nếu có): [ nsaundid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsounded là: tính từ|- không phát âm|- không dò (sông, biển...)

98949. unsoundly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsound(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsoundly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsoundlytrạng từ|- xem unsound. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsoundly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsoundly là: trạng từ|- xem unsound

98950. unsoundness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsoundness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsoundness danh từ|- tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau |ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)|- (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ|- (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)|- trạng thái không say (giấc ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsoundness
  • Phiên âm (nếu có): [ nsaundnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsoundness là: danh từ|- tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau |ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)|- (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ|- (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)|- trạng thái không say (giấc ngủ)

98951. unsoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chua, bị thiu, bị hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsoured tính từ|- bị chua, bị thiu, bị hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsoured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsoured là: tính từ|- bị chua, bị thiu, bị hỏng

98952. unsown nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gieo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsown tính từ|- không gieo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsown là: tính từ|- không gieo

98953. unsparing nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thưng, không tha thứ|- không tiết kiệm|=unsparin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsparing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsparing tính từ|- không thưng, không tha thứ|- không tiết kiệm|=unsparing of (in) praise|+ không tiếc lời khen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsparing
  • Phiên âm (nếu có): [nspe ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unsparing là: tính từ|- không thưng, không tha thứ|- không tiết kiệm|=unsparing of (in) praise|+ không tiếc lời khen

98954. unsparingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng rãi, hậu hự|- tàn nhẫn, không thương xót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsparingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsparingly phó từ|- rộng rãi, hậu hự|- tàn nhẫn, không thương xót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsparingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsparingly là: phó từ|- rộng rãi, hậu hự|- tàn nhẫn, không thương xót

98955. unsparingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thưng, tính không tha thứ|- tính không tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsparingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsparingness danh từ|- tính không thưng, tính không tha thứ|- tính không tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsparingness
  • Phiên âm (nếu có): [nspe ri nis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsparingness là: danh từ|- tính không thưng, tính không tha thứ|- tính không tiết kiệm

98956. unspeakable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nói được, không diễn t được; không t xiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspeakable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspeakable tính từ|- không thể nói được, không diễn t được; không t xiết|=unspeakable joy|+ niềm vui không t xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspeakable
  • Phiên âm (nếu có): [nspi:k bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unspeakable là: tính từ|- không thể nói được, không diễn t được; không t xiết|=unspeakable joy|+ niềm vui không t xiết

98957. unspeakableness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính không thể nói được, tính không diễn t được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspeakableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspeakableness tính từ|- tính không thể nói được, tính không diễn t được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspeakableness
  • Phiên âm (nếu có): [nspi:k blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unspeakableness là: tính từ|- tính không thể nói được, tính không diễn t được

98958. unspeakably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspeakably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspeakably phó từ|- không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspeakably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspeakably là: phó từ|- không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được

98959. unspecialized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chuyên môn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspecialized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspecialized tính từ|- không chuyên môn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspecialized
  • Phiên âm (nếu có): [ nspe laizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unspecialized là: tính từ|- không chuyên môn hoá

98960. unspecifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chỉ, không thể nói rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspecifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspecifiable tính từ|- không thể chỉ, không thể nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspecifiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspecifiable là: tính từ|- không thể chỉ, không thể nói rõ

98961. unspecific nghĩa tiếng việt là tính từ|- không loại biệt, không riêng biệt|- không dứt khoát,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspecific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspecific tính từ|- không loại biệt, không riêng biệt|- không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspecific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspecific là: tính từ|- không loại biệt, không riêng biệt|- không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng

98962. unspecified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chỉ rõ, không nói rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspecified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspecified tính từ|- không chỉ rõ, không nói rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspecified
  • Phiên âm (nếu có): [ nspesifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unspecified là: tính từ|- không chỉ rõ, không nói rõ

98963. unspectacled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đeo (kính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspectacled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspectacled tính từ|- không đeo (kính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspectacled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspectacled là: tính từ|- không đeo (kính)

98964. unspectacular nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hấp dẫn, không lôi cuốn|- không đẹp mắt, không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspectacular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspectacular tính từ|- không hấp dẫn, không lôi cuốn|- không đẹp mắt, không ngoạn mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspectacular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspectacular là: tính từ|- không hấp dẫn, không lôi cuốn|- không đẹp mắt, không ngoạn mục

98965. unspeculative nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất suy đoán, không có tính chất ứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspeculative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspeculative tính từ|- không có tính chất suy đoán, không có tính chất ức đoán|- không đầu c tích trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspeculative
  • Phiên âm (nếu có): [ nspekjul tiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unspeculative là: tính từ|- không có tính chất suy đoán, không có tính chất ức đoán|- không đầu c tích trữ

98966. unspell nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phá yêu thuật, gải bùa mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspell ngoại động từ|- phá yêu thuật, gải bùa mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspell là: ngoại động từ|- phá yêu thuật, gải bùa mê

98967. unspent nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu đến; chưa dùng|- chưa cạn, chưa hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspent tính từ|- không tiêu đến; chưa dùng|- chưa cạn, chưa hết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspent
  • Phiên âm (nếu có): [ nspent]
  • Nghĩa tiếng việt của unspent là: tính từ|- không tiêu đến; chưa dùng|- chưa cạn, chưa hết

98968. unsphere nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsphere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsphere ngoại động từ|- đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsphere
  • Phiên âm (nếu có): [ nsfi]
  • Nghĩa tiếng việt của unsphere là: ngoại động từ|- đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường

98969. unspiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa mắm muối gì|- không có gia vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspiced tính từ|- chưa mắm muối gì|- không có gia vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspiced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspiced là: tính từ|- chưa mắm muối gì|- không có gia vị

98970. unspilt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đánh đổ ra (nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspilt tính từ|- không bị đánh đổ ra (nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspilt
  • Phiên âm (nếu có): [ nspilt]
  • Nghĩa tiếng việt của unspilt là: tính từ|- không bị đánh đổ ra (nước)

98971. unspinnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xe (tơ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspinnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspinnable tính từ|- không thể xe (tơ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspinnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspinnable là: tính từ|- không thể xe (tơ)

98972. unspiritual nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thuộc tinh thần|- không thuộc linh hồn, không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspiritual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspiritual tính từ|- không thuộc tinh thần|- không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn|- không thuộc thần thánh|- không thuộc tôn giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspiritual
  • Phiên âm (nếu có): [ nspiritju l]
  • Nghĩa tiếng việt của unspiritual là: tính từ|- không thuộc tinh thần|- không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn|- không thuộc thần thánh|- không thuộc tôn giáo

98973. unsplit nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nứt rạn, không chia rẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsplit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsplit tính từ|- không nứt rạn, không chia rẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsplit
  • Phiên âm (nếu có): [ nsplit]
  • Nghĩa tiếng việt của unsplit là: tính từ|- không nứt rạn, không chia rẽ

98974. unspoiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cướp phá|- không hư, không thối, không thiu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspoiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspoiled tính từ|- không bị cướp phá|- không hư, không thối, không thiu (thức ăn)|- không bị hư hỏng (đứa trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspoiled
  • Phiên âm (nếu có): [ nsp ild]
  • Nghĩa tiếng việt của unspoiled là: tính từ|- không bị cướp phá|- không hư, không thối, không thiu (thức ăn)|- không bị hư hỏng (đứa trẻ)

98975. unspoilt nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cướp phá|- không hư, không thối, không thiu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspoilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspoilt tính từ|- không bị cướp phá|- không hư, không thối, không thiu (thức ăn)|- không bị hư hỏng (đứa trẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspoilt
  • Phiên âm (nếu có): [ nsp ild]
  • Nghĩa tiếng việt của unspoilt là: tính từ|- không bị cướp phá|- không hư, không thối, không thiu (thức ăn)|- không bị hư hỏng (đứa trẻ)

98976. unspoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói lên, hiểu ngầm|=the theatre of the unspoken|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspoken tính từ|- không nói lên, hiểu ngầm|=the theatre of the unspoken|+ kịch câm|=an unspoken consent|+ sự ưng thuận ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspoken
  • Phiên âm (nếu có): [ nspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của unspoken là: tính từ|- không nói lên, hiểu ngầm|=the theatre of the unspoken|+ kịch câm|=an unspoken consent|+ sự ưng thuận ngầm

98977. unspontaneous nghĩa tiếng việt là tính từ|- gò bó|- không tự nhiên, gi mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspontaneous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspontaneous tính từ|- gò bó|- không tự nhiên, gi mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspontaneous
  • Phiên âm (nếu có): [ nsp nteinj s]
  • Nghĩa tiếng việt của unspontaneous là: tính từ|- gò bó|- không tự nhiên, gi mạo

98978. unsporting nghĩa tiếng việt là xem unsportsmanlike(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsporting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsportingxem unsportsmanlike. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsporting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsporting là: xem unsportsmanlike

98979. unsportsmanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xứng đáng với một nhà thể thao, không hợp vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsportsmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsportsmanlike tính từ|- không xứng đáng với một nhà thể thao, không hợp với một nhà thể thao|- không đúng là một người thẳng thắn, không đúng là một người trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsportsmanlike
  • Phiên âm (nếu có): [ nsp :tsm nlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của unsportsmanlike là: tính từ|- không xứng đáng với một nhà thể thao, không hợp với một nhà thể thao|- không đúng là một người thẳng thắn, không đúng là một người trung thực

98980. unspotted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đốm|- không có vết nh (thanh danh); trong sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspotted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspotted tính từ|- không có đốm|- không có vết nh (thanh danh); trong sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspotted
  • Phiên âm (nếu có): [ nsp tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unspotted là: tính từ|- không có đốm|- không có vết nh (thanh danh); trong sạch

98981. unspottedness nghĩa tiếng việt là xem unspotted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unspottedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unspottednessxem unspotted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unspottedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unspottedness là: xem unspotted

98982. unsprayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsprayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsprayed tính từ|- không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsprayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsprayed là: tính từ|- không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa)

98983. unsprung nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nhíp, không có lò xo (xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsprung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsprung tính từ|- không có nhíp, không có lò xo (xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsprung
  • Phiên âm (nếu có): [ nspr]
  • Nghĩa tiếng việt của unsprung là: tính từ|- không có nhíp, không có lò xo (xe)

98984. unsquared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẽo vuông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsquared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsquared tính từ|- không đẽo vuông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsquared
  • Phiên âm (nếu có): [ nskwe d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsquared là: tính từ|- không đẽo vuông

98985. unsqueezed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ép, không bị vắt|- không bị tống tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsqueezed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsqueezed tính từ|- không bị ép, không bị vắt|- không bị tống tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsqueezed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsqueezed là: tính từ|- không bị ép, không bị vắt|- không bị tống tiền

98986. unstable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ổn định, không vững, không chắc, không bền|- h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstable tính từ|- không ổn định, không vững, không chắc, không bền|- hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)||@unstable|- không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstable
  • Phiên âm (nếu có): [ nsteibl]
  • Nghĩa tiếng việt của unstable là: tính từ|- không ổn định, không vững, không chắc, không bền|- hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)||@unstable|- không ổn định

98987. unstableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem unstable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstableness danh từ|- xem unstable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstableness là: danh từ|- xem unstable

98988. unstably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unstable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstablytrạng từ|- xem unstable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstably là: trạng từ|- xem unstable

98989. unstained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vết nh, không có vết bẩn|- không bị hoen ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstained tính từ|- không có vết nh, không có vết bẩn|- không bị hoen ố (danh dự). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstained
  • Phiên âm (nếu có): [ nsteind]
  • Nghĩa tiếng việt của unstained là: tính từ|- không có vết nh, không có vết bẩn|- không bị hoen ố (danh dự)

98990. unstamped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đóng dấu|- không dán tem (thư)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstamped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstamped tính từ|- không đóng dấu|- không dán tem (thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstamped
  • Phiên âm (nếu có): [ nst mpt]
  • Nghĩa tiếng việt của unstamped là: tính từ|- không đóng dấu|- không dán tem (thư)

98991. unstanched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cầm máu (vết thương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstanched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstanched tính từ|- không cầm máu (vết thương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstanched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstanched là: tính từ|- không cầm máu (vết thương)

98992. unstandadized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tiêu chuẩn hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstandadized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstandadized tính từ|- không tiêu chuẩn hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstandadized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstandadized là: tính từ|- không tiêu chuẩn hoá

98993. unstarch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mất bột hồ|- (nghĩa bóng) làm cho m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstarch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstarch ngoại động từ|- làm cho mất bột hồ|- (nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstarch
  • Phiên âm (nếu có): [ nst :t]
  • Nghĩa tiếng việt của unstarch là: ngoại động từ|- làm cho mất bột hồ|- (nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt

98994. unstarched nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem unstarch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstarched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstarched tính từ|- xem unstarch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstarched
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstarched là: tính từ|- xem unstarch

98995. unstate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstate ngoại động từ|- tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstate là: ngoại động từ|- tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm

98996. unstated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phát biểu, không nói rõ|- không định (ngày, g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstated tính từ|- không phát biểu, không nói rõ|- không định (ngày, giờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstated
  • Phiên âm (nếu có): [ nsteitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unstated là: tính từ|- không phát biểu, không nói rõ|- không định (ngày, giờ)

98997. unstatesmanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vẻ chính khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstatesmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstatesmanlike tính từ|- không có vẻ chính khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstatesmanlike
  • Phiên âm (nếu có): [ nsteitsm nlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của unstatesmanlike là: tính từ|- không có vẻ chính khách

98998. unstatutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được luật bo đm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstatutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstatutable tính từ|- không được luật bo đm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstatutable
  • Phiên âm (nếu có): [ nst tjut bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unstatutable là: tính từ|- không được luật bo đm

98999. unstayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không căng chặt, nới lõng (cóoc xê)|- không được chô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstayed tính từ|- không căng chặt, nới lõng (cóoc xê)|- không được chống đỡ, ủng hộ|- không bị vướng mắc, không bị trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstayed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstayed là: tính từ|- không căng chặt, nới lõng (cóoc xê)|- không được chống đỡ, ủng hộ|- không bị vướng mắc, không bị trở ngại

99000. unsteadfast nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kiên định, dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsteadfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsteadfast tính từ|- không kiên định, dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsteadfast
  • Phiên âm (nếu có): [ nstedf st]
  • Nghĩa tiếng việt của unsteadfast là: tính từ|- không kiên định, dao động

99001. unsteadfastness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không kiên định, tính dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsteadfastness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsteadfastness danh từ|- tính không kiên định, tính dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsteadfastness
  • Phiên âm (nếu có): [ nstedf stnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsteadfastness là: danh từ|- tính không kiên định, tính dao động

99002. unsteadily nghĩa tiếng việt là phó từ|- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)|- lảo đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsteadily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsteadily phó từ|- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)|- lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)|- không đều|- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả )|- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)|- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết|- phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsteadily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsteadily là: phó từ|- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)|- lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)|- không đều|- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả )|- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)|- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết|- phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)

99003. unsteadiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem unsteady(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsteadiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsteadiness danh từ|- xem unsteady. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsteadiness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsteadiness là: danh từ|- xem unsteady

99004. unsteady nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)|- lo đo,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsteady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsteady tính từ|- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)|- lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)|- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)|- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)|- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết|- phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)||@unsteady|- không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsteady
  • Phiên âm (nếu có): [ nstedi]
  • Nghĩa tiếng việt của unsteady là: tính từ|- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)|- lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)|- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)|- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)|- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết|- phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)||@unsteady|- không ổn định

99005. unsteel nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsteel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsteel ngoại động từ|- làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsteel
  • Phiên âm (nếu có): [ nsti:l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsteel là: ngoại động từ|- làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...)

99006. unstep nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hạ cột buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstep ngoại động từ|- hạ cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstep là: ngoại động từ|- hạ cột buồm

99007. unsterile nghĩa tiếng việt là tính từ|- tốt (đất đai)|- không cằn cỗi|- không hiếm hoi|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsterile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsterile tính từ|- tốt (đất đai)|- không cằn cỗi|- không hiếm hoi|- không vô trùng|- có thể sinh con, có thể sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsterile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsterile là: tính từ|- tốt (đất đai)|- không cằn cỗi|- không hiếm hoi|- không vô trùng|- có thể sinh con, có thể sinh sản

99008. unsterilized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cằn cỗi|- không được khử, không được tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsterilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsterilized tính từ|- không bị cằn cỗi|- không được khử, không được tiệt trùng|- không mất khả năng sinh con, sinh sản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsterilized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsterilized là: tính từ|- không bị cằn cỗi|- không được khử, không được tiệt trùng|- không mất khả năng sinh con, sinh sản

99009. unstick nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bóc, gỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstick ngoại động từ|- bóc, gỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstick
  • Phiên âm (nếu có): [ nstik]
  • Nghĩa tiếng việt của unstick là: ngoại động từ|- bóc, gỡ

99010. unstiffen nghĩa tiếng việt là nội động từ|- trở nên mềm dẻo, dịu lại|* ngoại động từ|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstiffen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstiffen nội động từ|- trở nên mềm dẻo, dịu lại|* ngoại động từ|- làm cho mềm dẻo/bớt nghiêm khắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstiffen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstiffen là: nội động từ|- trở nên mềm dẻo, dịu lại|* ngoại động từ|- làm cho mềm dẻo/bớt nghiêm khắc

99011. unstimulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được kích thích, không được khuyến khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstimulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstimulated tính từ|- không được kích thích, không được khuyến khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstimulated
  • Phiên âm (nếu có): [ nstimjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unstimulated là: tính từ|- không được kích thích, không được khuyến khích

99012. unstinted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstinted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstinted tính từ|- không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstinted
  • Phiên âm (nếu có): [nstintid]
  • Nghĩa tiếng việt của unstinted là: tính từ|- không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào

99013. unstinting nghĩa tiếng việt là tính từ|- hào phóng, rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstinting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstinting tính từ|- hào phóng, rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstinting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstinting là: tính từ|- hào phóng, rộng rãi

99014. unstintingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hào phóng, rộng rãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstintingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstintingly phó từ|- hào phóng, rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstintingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstintingly là: phó từ|- hào phóng, rộng rãi

99015. unstipulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị qui định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstipulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstipulated tính từ|- không bị qui định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstipulated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstipulated là: tính từ|- không bị qui định

99016. unstirred nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm lay động, không bị làm chuyển động|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstirred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstirred tính từ|- không bị làm lay động, không bị làm chuyển động|- không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstirred
  • Phiên âm (nếu có): [ nst :d]
  • Nghĩa tiếng việt của unstirred là: tính từ|- không bị làm lay động, không bị làm chuyển động|- không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi

99017. unstitch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo đường may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstitch ngoại động từ|- tháo đường may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstitch là: ngoại động từ|- tháo đường may

99018. unstock nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi|- tháo báng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstock ngoại động từ|- lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi|- tháo báng (súng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstock
  • Phiên âm (nếu có): [ nst k]
  • Nghĩa tiếng việt của unstock là: ngoại động từ|- lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi|- tháo báng (súng)

99019. unstocked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstocked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstocked tính từ|- không trữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstocked
  • Phiên âm (nếu có): [ nst kt]
  • Nghĩa tiếng việt của unstocked là: tính từ|- không trữ

99020. unstop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho không bị trở ngại, khai thông|- mở nu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstop ngoại động từ|- làm cho không bị trở ngại, khai thông|- mở nút, tháo nút (chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstop
  • Phiên âm (nếu có): [ nst p]
  • Nghĩa tiếng việt của unstop là: ngoại động từ|- làm cho không bị trở ngại, khai thông|- mở nút, tháo nút (chai)

99021. unstoppable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstoppable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstoppable tính từ|- không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstoppable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstoppable là: tính từ|- không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được

99022. unstoppably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unstoppable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstoppably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstoppablytrạng từ|- xem unstoppable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstoppably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstoppably là: trạng từ|- xem unstoppable

99023. unstopped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị trở ngại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstopped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstopped tính từ|- không bị trở ngại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstopped
  • Phiên âm (nếu có): [ nst pt]
  • Nghĩa tiếng việt của unstopped là: tính từ|- không bị trở ngại

99024. unstopper nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo nút (chai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstopper ngoại động từ|- tháo nút (chai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstopper
  • Phiên âm (nếu có): [ nst p]
  • Nghĩa tiếng việt của unstopper là: ngoại động từ|- tháo nút (chai)

99025. unstored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cất trong kho|- không chứa đựng; không tích đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstored tính từ|- không cất trong kho|- không chứa đựng; không tích được|- không được trau dồi, không được bồi dưỡng|- không ghi, không nhớ (kiến thức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstored
  • Phiên âm (nếu có): [ nst :d]
  • Nghĩa tiếng việt của unstored là: tính từ|- không cất trong kho|- không chứa đựng; không tích được|- không được trau dồi, không được bồi dưỡng|- không ghi, không nhớ (kiến thức)

99026. unstow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstow ngoại động từ|- dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstow là: ngoại động từ|- dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang)

99027. unstrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstrained tính từ|- không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng|- không lọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstrained
  • Phiên âm (nếu có): [ nstreind]
  • Nghĩa tiếng việt của unstrained là: tính từ|- không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng|- không lọc

99028. unstrap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở, nới (dây da, thắt lưng, ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstrap ngoại động từ|- mở, nới (dây da, thắt lưng, ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstrap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstrap là: ngoại động từ|- mở, nới (dây da, thắt lưng, ...)

99029. unstratified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xếp thành tầng|- không xếp lớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstratified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstratified tính từ|- không xếp thành tầng|- không xếp lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstratified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstratified là: tính từ|- không xếp thành tầng|- không xếp lớp

99030. unstreaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sọc, không có vệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstreaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstreaked tính từ|- không có sọc, không có vệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstreaked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstreaked là: tính từ|- không có sọc, không có vệt

99031. unstreamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phân dòng, không phân luồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstreamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstreamed tính từ|- không phân dòng, không phân luồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstreamed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstreamed là: tính từ|- không phân dòng, không phân luồng

99032. unstrengthen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm suy yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstrengthen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstrengthen ngoại động từ|- làm suy yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstrengthen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstrengthen là: ngoại động từ|- làm suy yếu

99033. unstressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhấn mạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstressed tính từ|- không nhấn mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstressed
  • Phiên âm (nếu có): [ nstrest]
  • Nghĩa tiếng việt của unstressed là: tính từ|- không nhấn mạnh

99034. unstring nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo dây, cởi dây|- nới dây (cung), xuống dây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstring ngoại động từ|- tháo dây, cởi dây|- nới dây (cung), xuống dây (đàn)|- (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstring
  • Phiên âm (nếu có): [ nstri]
  • Nghĩa tiếng việt của unstring là: ngoại động từ|- tháo dây, cởi dây|- nới dây (cung), xuống dây (đàn)|- (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)

99035. unstriped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sọc, không có vệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstriped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstriped tính từ|- không có sọc, không có vệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstriped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstriped là: tính từ|- không có sọc, không có vệt

99036. unstripped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tước vỏ, không bị vạch lá cây|- không bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstripped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstripped tính từ|- không bị tước vỏ, không bị vạch lá cây|- không bị trần truồng|- không bị lột trần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstripped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstripped là: tính từ|- không bị tước vỏ, không bị vạch lá cây|- không bị trần truồng|- không bị lột trần

99037. unstruck nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bật (que diêm)|- không bị chạm đến, không bị th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstruck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstruck tính từ|- chưa bật (que diêm)|- không bị chạm đến, không bị thương tổn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstruck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstruck là: tính từ|- chưa bật (que diêm)|- không bị chạm đến, không bị thương tổn

99038. unstructured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có kết cấu, không có cấu trúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstructured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstructured tính từ|- không có kết cấu, không có cấu trúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstructured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstructured là: tính từ|- không có kết cấu, không có cấu trúc

99039. unstrung nghĩa tiếng việt là tính từ|- chùng dây, đ tháo dây|- (nghĩa bóng) chùng, r o (câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstrung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstrung tính từ|- chùng dây, đ tháo dây|- (nghĩa bóng) chùng, r o (cân n o, thần kinh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstrung
  • Phiên âm (nếu có): [ nstr]
  • Nghĩa tiếng việt của unstrung là: tính từ|- chùng dây, đ tháo dây|- (nghĩa bóng) chùng, r o (cân n o, thần kinh...)

99040. unstuck nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa bóc, chưa gỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstuck tính từ|- chưa bóc, chưa gỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstuck
  • Phiên âm (nếu có): [ nst k]
  • Nghĩa tiếng việt của unstuck là: tính từ|- chưa bóc, chưa gỡ

99041. unstudied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nghiên cứu|=an unstudied subject|+ một đề (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstudied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstudied tính từ|- không được nghiên cứu|=an unstudied subject|+ một đề tài không được nghiên cứu|- tự nhiên|=an unstudied style|+ văn phong tự nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstudied
  • Phiên âm (nếu có): [ nst did]
  • Nghĩa tiếng việt của unstudied là: tính từ|- không được nghiên cứu|=an unstudied subject|+ một đề tài không được nghiên cứu|- tự nhiên|=an unstudied style|+ văn phong tự nhiên

99042. unstudious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cố gắng, không cần mẫn, không nhiệt tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstudious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstudious tính từ|- không cố gắng, không cần mẫn, không nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstudious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstudious là: tính từ|- không cố gắng, không cần mẫn, không nhiệt tình

99043. unstuffed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nhồi nhét đầy|- không bị bịt, không bị nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstuffed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstuffed tính từ|- không bị nhồi nhét đầy|- không bị bịt, không bị nhét (bông, giẻ)|- không bị lừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstuffed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstuffed là: tính từ|- không bị nhồi nhét đầy|- không bị bịt, không bị nhét (bông, giẻ)|- không bị lừa

99044. unstuffy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không câu nệ|- không hẹp hòi, không hay hờn dỗi|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstuffy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstuffy tính từ|- không câu nệ|- không hẹp hòi, không hay hờn dỗi|- không ngột ngạt, thông thoáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstuffy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstuffy là: tính từ|- không câu nệ|- không hẹp hòi, không hay hờn dỗi|- không ngột ngạt, thông thoáng

99045. unstylish nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bảnh bao, không mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unstylish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unstylish tính từ|- không bảnh bao, không mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unstylish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unstylish là: tính từ|- không bảnh bao, không mốt

99046. unsubdued nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị né(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubdued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubdued tính từ|- không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén|- không dịu đi, không bớt đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubdued
  • Phiên âm (nếu có): [ ns bdju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsubdued là: tính từ|- không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén|- không dịu đi, không bớt đi

99047. unsubjugated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubjugated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubjugated tính từ|- không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubjugated
  • Phiên âm (nếu có): [ ns bd ugeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsubjugated là: tính từ|- không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá

99048. unsubmissive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phục, không hàng phục, không phục tùng, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubmissive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubmissive tính từ|- không phục, không hàng phục, không phục tùng, không chịu khuất phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubmissive
  • Phiên âm (nếu có): [ ns bmisiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unsubmissive là: tính từ|- không phục, không hàng phục, không phục tùng, không chịu khuất phục

99049. unsubmissiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không phục, tính không hàng phục, tính không ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubmissiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubmissiveness danh từ|- tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubmissiveness
  • Phiên âm (nếu có): [ ns bmisivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsubmissiveness là: danh từ|- tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục

99050. unsubstantial nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có thật|- không vững chắc, không chắc chắn; y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubstantial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubstantial tính từ|- không có thật|- không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubstantial
  • Phiên âm (nếu có): [ ns bst n l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsubstantial là: tính từ|- không có thật|- không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối

99051. unsubstantiality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không có thật|- tính không vững chắc, tính khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubstantiality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubstantiality danh từ|- tính không có thật|- tính không vững chắc, tính không chắc chắn; tính yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubstantiality
  • Phiên âm (nếu có): [ ns b,st n i liti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsubstantiality là: danh từ|- tính không có thật|- tính không vững chắc, tính không chắc chắn; tính yếu đuối

99052. unsubstantially nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsubstantial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubstantially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubstantiallytrạng từ|- xem unsubstantial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubstantially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsubstantially là: trạng từ|- xem unsubstantial

99053. unsubstantiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chứng minh, không có căn cứ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubstantiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubstantiated tính từ|- không được chứng minh, không có căn cứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubstantiated
  • Phiên âm (nếu có): [ ns bst n ieitd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsubstantiated là: tính từ|- không được chứng minh, không có căn cứ

99054. unsubtle nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xảo quyệt, ngờ nghệch|- không khôn khéo, vụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsubtle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsubtle tính từ|- không xảo quyệt, ngờ nghệch|- không khôn khéo, vụng về|- không tế nhị, thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsubtle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsubtle là: tính từ|- không xảo quyệt, ngờ nghệch|- không khôn khéo, vụng về|- không tế nhị, thô lỗ

99055. unsuccess nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuccess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuccess danh từ|- sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuccess
  • Phiên âm (nếu có): [ ns kses]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuccess là: danh từ|- sự thất bại

99056. unsuccessful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuccessful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuccessful tính từ|- không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuccessful
  • Phiên âm (nếu có): [ ns ksesful]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuccessful là: tính từ|- không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng

99057. unsuccessfully nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsuccessful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuccessfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuccessfullytrạng từ|- xem unsuccessful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuccessfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuccessfully là: trạng từ|- xem unsuccessful

99058. unsuccessfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không thành công, sự thất bại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuccessfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuccessfulness danh từ|- sự không thành công, sự thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuccessfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ ns ksesfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuccessfulness là: danh từ|- sự không thành công, sự thất bại

99059. unsuccessive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhất quán, không lần lượt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuccessive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuccessive tính từ|- không nhất quán, không lần lượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuccessive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuccessive là: tính từ|- không nhất quán, không lần lượt

99060. unsufferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chịu được, không chịu đựng nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsufferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsufferable tính từ|- không chịu được, không chịu đựng nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsufferable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsufferable là: tính từ|- không chịu được, không chịu đựng nổi

99061. unsugared nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đường; không bọc đường|- (nghĩa bóng) khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsugared là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsugared tính từ|- không có đường; không bọc đường|- (nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsugared
  • Phiên âm (nếu có): [ n ug d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsugared là: tính từ|- không có đường; không bọc đường|- (nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật

99062. unsuggestible nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đề nghị được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuggestible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuggestible tính từ|- không thể đề nghị được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuggestible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuggestible là: tính từ|- không thể đề nghị được

99063. unsuggestive nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất gợi ý, không có tính chất gợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuggestive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuggestive tính từ|- không có tính chất gợi ý, không có tính chất gợi nhớ|- không khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuggestive
  • Phiên âm (nếu có): [ ns d estiv]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuggestive là: tính từ|- không có tính chất gợi ý, không có tính chất gợi nhớ|- không khêu gợi

99064. unsuitability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không phù hợp, tính không thích hợp|- tính bấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuitability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuitability danh từ|- tính không phù hợp, tính không thích hợp|- tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách|- tính không tưng xứng (kết hôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuitability
  • Phiên âm (nếu có): [ n,sju:t biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuitability là: danh từ|- tính không phù hợp, tính không thích hợp|- tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách|- tính không tưng xứng (kết hôn)

99065. unsuitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phù hợp, không thích hợp|- bất tài, thiếu nă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuitable tính từ|- không phù hợp, không thích hợp|- bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)|- không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuitable
  • Phiên âm (nếu có): [ nsju:t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuitable là: tính từ|- không phù hợp, không thích hợp|- bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)|- không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn)

99066. unsuitableness nghĩa tiếng việt là xem unsuitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuitableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuitablenessxem unsuitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuitableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuitableness là: xem unsuitable

99067. unsuitably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsuitable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuitably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuitablytrạng từ|- xem unsuitable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuitably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuitably là: trạng từ|- xem unsuitable

99068. unsuited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- thiếu năng lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuited tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- thiếu năng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuited
  • Phiên âm (nếu có): [ nsju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuited là: tính từ|- không thích hợp, không thích đáng|- thiếu năng lực

99069. unsullied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vết bẩn, không vết nh, không hoen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsullied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsullied tính từ|- không vết bẩn, không vết nh, không hoen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsullied
  • Phiên âm (nếu có): [ ns lid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsullied là: tính từ|- không vết bẩn, không vết nh, không hoen

99070. unsummed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được công lại, không được tổng kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsummed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsummed tính từ|- không được công lại, không được tổng kết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsummed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsummed là: tính từ|- không được công lại, không được tổng kết

99071. unsummoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được triệu đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsummoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsummoned tính từ|- không được triệu đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsummoned
  • Phiên âm (nếu có): [ ns m nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsummoned là: tính từ|- không được triệu đến

99072. unsung nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được hát|- không được ca ngợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsung tính từ|- không được hát|- không được ca ngợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsung
  • Phiên âm (nếu có): [ ns]
  • Nghĩa tiếng việt của unsung là: tính từ|- không được hát|- không được ca ngợi

99073. unsunned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được mặt trời rọi sáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsunned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsunned tính từ|- không được mặt trời rọi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsunned
  • Phiên âm (nếu có): [ ns nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsunned là: tính từ|- không được mặt trời rọi sáng

99074. unsuperstitious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mê tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuperstitious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuperstitious tính từ|- không mê tín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuperstitious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuperstitious là: tính từ|- không mê tín

99075. unsupervised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị giám sát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsupervised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsupervised tính từ|- không bị giám sát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsupervised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsupervised là: tính từ|- không bị giám sát

99076. unsupple nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng, khó uốn|- không mềm mỏng|- không luồn cúi, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsupple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsupple tính từ|- cứng, khó uốn|- không mềm mỏng|- không luồn cúi, không quỵ luỵ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsupple
  • Phiên âm (nếu có): [ ns pl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsupple là: tính từ|- cứng, khó uốn|- không mềm mỏng|- không luồn cúi, không quỵ luỵ

99077. unsupplied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cung cấp, không được tiếp tế|- không đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsupplied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsupplied tính từ|- không được cung cấp, không được tiếp tế|- không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...)|- không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)|- không được dẫn (chứng cớ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsupplied
  • Phiên âm (nếu có): [ ns plaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsupplied là: tính từ|- không được cung cấp, không được tiếp tế|- không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...)|- không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)|- không được dẫn (chứng cớ)

99078. unsupportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chịu được, không thể chịu nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsupportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsupportable tính từ|- không thể chịu được, không thể chịu nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsupportable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns p :t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsupportable là: tính từ|- không thể chịu được, không thể chịu nổi

99079. unsupported nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gì chống đỡ|- không có chỗ dựa, không ni (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsupported là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsupported tính từ|- không có gì chống đỡ|- không có chỗ dựa, không ni nưng tựa|- (nghĩa bóng) không được ủng hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsupported
  • Phiên âm (nếu có): [ ns p :tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsupported là: tính từ|- không có gì chống đỡ|- không có chỗ dựa, không ni nưng tựa|- (nghĩa bóng) không được ủng hộ

99080. unsuppressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị chặn (bệnh)|- không bị đàn áp, không bị a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuppressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuppressed tính từ|- không bị chặn (bệnh)|- không bị đàn áp, không bị áp chế|- không bị cấm|- không nín, không nén được|- không bị giữ kín, không bị lấp liếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuppressed
  • Phiên âm (nếu có): [ ns prest]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuppressed là: tính từ|- không bị chặn (bệnh)|- không bị đàn áp, không bị áp chế|- không bị cấm|- không nín, không nén được|- không bị giữ kín, không bị lấp liếm

99081. unsure nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc chắn|- không thật, không xác thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsure tính từ|- không chắc chắn|- không thật, không xác thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsure
  • Phiên âm (nếu có): [ n u]
  • Nghĩa tiếng việt của unsure là: tính từ|- không chắc chắn|- không thật, không xác thật

99082. unsurfaced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nổi lên mặt nước (tàu ngầm)|- không trang trí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurfaced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurfaced tính từ|- không nổi lên mặt nước (tàu ngầm)|- không trang trí mặt ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurfaced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsurfaced là: tính từ|- không nổi lên mặt nước (tàu ngầm)|- không trang trí mặt ngoài

99083. unsurgical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (dùng) phẫu thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurgical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurgical tính từ|- không (dùng) phẫu thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurgical
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :d ik l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurgical là: tính từ|- không (dùng) phẫu thuật

99084. unsurmised nghĩa tiếng việt là tính từ|- chính xác; chắc chắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurmised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurmised tính từ|- chính xác; chắc chắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurmised
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :maizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurmised là: tính từ|- chính xác; chắc chắn

99085. unsurmountable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể khắc phục được, không thể vượt qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurmountable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurmountable tính từ|- không thể khắc phục được, không thể vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurmountable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :maunt bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurmountable là: tính từ|- không thể khắc phục được, không thể vượt qua được

99086. unsurmounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khắc phục được, không vượt qua được|- không bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurmounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurmounted tính từ|- không khắc phục được, không vượt qua được|- không bị phủ, không bị bao phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurmounted
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :mauntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurmounted là: tính từ|- không khắc phục được, không vượt qua được|- không bị phủ, không bị bao phủ

99087. unsurpassable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hn, không thể vượt, không thể trội hn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurpassable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurpassable tính từ|- không thể hn, không thể vượt, không thể trội hn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurpassable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :p :s bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurpassable là: tính từ|- không thể hn, không thể vượt, không thể trội hn

99088. unsurpassed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hn, không vượt, không trội hn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurpassed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurpassed tính từ|- không hn, không vượt, không trội hn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurpassed
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :p :st]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurpassed là: tính từ|- không hn, không vượt, không trội hn

99089. unsurprised nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bắt quả tang|- không bị đánh úp|- không ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurprised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurprised tính từ|- không bị bắt quả tang|- không bị đánh úp|- không ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurprised
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsurprised là: tính từ|- không bị bắt quả tang|- không bị đánh úp|- không ngạc nhiên

99090. unsurprising nghĩa tiếng việt là tính từ|- không làm ai ngạc nhiên, bình thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurprising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurprising tính từ|- không làm ai ngạc nhiên, bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurprising
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsurprising là: tính từ|- không làm ai ngạc nhiên, bình thường

99091. unsurprisingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsurprising(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurprisingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurprisinglytrạng từ|- xem unsurprising. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurprisingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsurprisingly là: trạng từ|- xem unsurprising

99092. unsurrendered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị bỏ, không bị từ bỏ|- không bị dâng, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurrendered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurrendered tính từ|- không bị bỏ, không bị từ bỏ|- không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurrendered
  • Phiên âm (nếu có): [ ns rend d]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurrendered là: tính từ|- không bị bỏ, không bị từ bỏ|- không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng)

99093. unsurveyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quan sát, không nhìn chung|- không được xem xét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsurveyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsurveyed tính từ|- không quan sát, không nhìn chung|- không được xem xét, không được nghiên cứu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsurveyed
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :veid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsurveyed là: tính từ|- không quan sát, không nhìn chung|- không được xem xét, không được nghiên cứu

99094. unsusceptibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không nhạy cm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsusceptibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsusceptibility danh từ|- tính không nhạy cm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsusceptibility
  • Phiên âm (nếu có): [ ns ,sept biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsusceptibility là: danh từ|- tính không nhạy cm

99095. unsusceptible nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vị ngữ) không thể được|- không nhạy cm, không dễ x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsusceptible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsusceptible tính từ|- (vị ngữ) không thể được|- không nhạy cm, không dễ xúc cm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsusceptible
  • Phiên âm (nếu có): [ ns sept bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsusceptible là: tính từ|- (vị ngữ) không thể được|- không nhạy cm, không dễ xúc cm

99096. unsuspected nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị nghi ngờ, không ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspected tính từ|- không bị nghi ngờ, không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspected
  • Phiên âm (nếu có): [ ns spektid]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspected là: tính từ|- không bị nghi ngờ, không ngờ

99097. unsuspectedly nghĩa tiếng việt là xem unsuspected(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspectedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspectedlyxem unsuspected. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspectedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspectedly là: xem unsuspected

99098. unsuspectedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bị nghi ngờ, sự không ngờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspectedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspectedness danh từ|- sự không bị nghi ngờ, sự không ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspectedness
  • Phiên âm (nếu có): [ ns spektidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspectedness là: danh từ|- sự không bị nghi ngờ, sự không ngờ

99099. unsuspecting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghi ngờ, không ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspecting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspecting tính từ|- không nghi ngờ, không ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspecting
  • Phiên âm (nếu có): [ ns spekti]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspecting là: tính từ|- không nghi ngờ, không ngờ vực

99100. unsuspectingly nghĩa tiếng việt là xem unsuspecting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspectingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspectinglyxem unsuspecting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspectingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspectingly là: xem unsuspecting

99101. unsuspenseful nghĩa tiếng việt là tính từ|- xác định, rõ ràng|- không thấp thỏm; yên tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspenseful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspenseful tính từ|- xác định, rõ ràng|- không thấp thỏm; yên tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspenseful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspenseful là: tính từ|- xác định, rõ ràng|- không thấp thỏm; yên tâm

99102. unsuspicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nghi ngờ, không ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspicious tính từ|- không nghi ngờ, không ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspicious
  • Phiên âm (nếu có): [ ns spi s]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspicious là: tính từ|- không nghi ngờ, không ngờ vực

99103. unsuspiciousness nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự không nghi ngờ, sự không ngờ vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsuspiciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsuspiciousness tính từ|- sự không nghi ngờ, sự không ngờ vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsuspiciousness
  • Phiên âm (nếu có): [ ns spi snis]
  • Nghĩa tiếng việt của unsuspiciousness là: tính từ|- sự không nghi ngờ, sự không ngờ vực

99104. unsustainable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsustainable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsustainable tính từ|- không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được|- không thể chứng minh được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsustainable
  • Phiên âm (nếu có): [ ns stein bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unsustainable là: tính từ|- không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được|- không thể chứng minh được

99105. unsustained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chống đỡ|- không chịu được|- không chống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsustained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsustained tính từ|- không được chống đỡ|- không chịu được|- không chống cự, không giữ vững được|- không được nhận, không được chấp nhận|- không được xác nhận, không được chứng minh|- không được thể hiện (vai kịch...)|- không chịu, không chịu thua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsustained
  • Phiên âm (nếu có): [ ns steind]
  • Nghĩa tiếng việt của unsustained là: tính từ|- không được chống đỡ|- không chịu được|- không chống cự, không giữ vững được|- không được nhận, không được chấp nhận|- không được xác nhận, không được chứng minh|- không được thể hiện (vai kịch...)|- không chịu, không chịu thua

99106. unswaddle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ t lót (trẻ em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswaddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswaddle ngoại động từ|- bỏ t lót (trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswaddle
  • Phiên âm (nếu có): [ nsw dl]
  • Nghĩa tiếng việt của unswaddle là: ngoại động từ|- bỏ t lót (trẻ em)

99107. unswallowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nuốt (thức ăn)|- không được chịu đựng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswallowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswallowed tính từ|- không được nuốt (thức ăn)|- không được chịu đựng|- giữ (lời)|- không c tin, không tin ngay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswallowed
  • Phiên âm (nếu có): [ nsw loud]
  • Nghĩa tiếng việt của unswallowed là: tính từ|- không được nuốt (thức ăn)|- không được chịu đựng|- giữ (lời)|- không c tin, không tin ngay

99108. unswathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo băng; tháo t lót(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswathe ngoại động từ|- tháo băng; tháo t lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswathe
  • Phiên âm (nếu có): [ nswei]
  • Nghĩa tiếng việt của unswathe là: ngoại động từ|- tháo băng; tháo t lót

99109. unswayed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị kiểm soát, không bị nh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswayed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswayed tính từ|- không bị kiểm soát, không bị nh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswayed
  • Phiên âm (nếu có): [ nsweid]
  • Nghĩa tiếng việt của unswayed là: tính từ|- không bị kiểm soát, không bị nh hưởng

99110. unswear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thề ngược lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswear ngoại động từ|- thề ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswear
  • Phiên âm (nếu có): [ nswe]
  • Nghĩa tiếng việt của unswear là: ngoại động từ|- thề ngược lại

99111. unsweetened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bỏ đường; không ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsweetened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsweetened tính từ|- không bỏ đường; không ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsweetened
  • Phiên âm (nếu có): [ nswi:tnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unsweetened là: tính từ|- không bỏ đường; không ngọt

99112. unswept nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quét; chưa quét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswept tính từ|- không quét; chưa quét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswept
  • Phiên âm (nếu có): [ nswept]
  • Nghĩa tiếng việt của unswept là: tính từ|- không quét; chưa quét

99113. unswerving nghĩa tiếng việt là tính từ|- ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswerving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswerving tính từ|- ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswerving
  • Phiên âm (nếu có): [nsw :vi]
  • Nghĩa tiếng việt của unswerving là: tính từ|- ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một

99114. unswervingly nghĩa tiếng việt là xem unswerving(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswervingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswervinglyxem unswerving. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswervingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unswervingly là: xem unswerving

99115. unswore nghĩa tiếng việt là động từ|- quá khứ của unswear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unswore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unswore động từ|- quá khứ của unswear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unswore
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unswore là: động từ|- quá khứ của unswear

99116. unsworn nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tuyên thệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsworn tính từ|- không được tuyên thệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsworn
  • Phiên âm (nếu có): [ ns :n]
  • Nghĩa tiếng việt của unsworn là: tính từ|- không được tuyên thệ

99117. unsyllabic nghĩa tiếng việt là tính từ|- phi âm tiết tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsyllabic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsyllabic tính từ|- phi âm tiết tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsyllabic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsyllabic là: tính từ|- phi âm tiết tính

99118. unsymbolical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất tượng trưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsymbolical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsymbolical tính từ|- không có tính chất tượng trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsymbolical
  • Phiên âm (nếu có): [ nsimb lik l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsymbolical là: tính từ|- không có tính chất tượng trưng

99119. unsymmetrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đối xứng, không cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsymmetrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsymmetrical tính từ|- không đối xứng, không cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsymmetrical
  • Phiên âm (nếu có): [ nsimetrik l]
  • Nghĩa tiếng việt của unsymmetrical là: tính từ|- không đối xứng, không cân đối

99120. unsymmetrically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsymmetrical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsymmetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsymmetricallytrạng từ|- xem unsymmetrical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsymmetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsymmetrically là: trạng từ|- xem unsymmetrical

99121. unsymmetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đối xứng, sự không cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsymmetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsymmetry danh từ|- sự không đối xứng, sự không cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsymmetry
  • Phiên âm (nếu có): [ nsimitri]
  • Nghĩa tiếng việt của unsymmetry là: danh từ|- sự không đối xứng, sự không cân đối

99122. unsympathetic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông cm, không động lòng thưng|- khô khan, l nh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsympathetic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsympathetic tính từ|- không thông cm, không động lòng thưng|- khô khan, l nh đạm, vô tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsympathetic
  • Phiên âm (nếu có): [ n,simp etik]
  • Nghĩa tiếng việt của unsympathetic là: tính từ|- không thông cm, không động lòng thưng|- khô khan, l nh đạm, vô tình

99123. unsympathetically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unsympathetic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsympathetically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsympatheticallytrạng từ|- xem unsympathetic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsympathetically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsympathetically là: trạng từ|- xem unsympathetic

99124. unsystematic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có hệ thống|- không có phưng pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsystematic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsystematic tính từ|- không có hệ thống|- không có phưng pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsystematic
  • Phiên âm (nếu có): [ n,sistim tik]
  • Nghĩa tiếng việt của unsystematic là: tính từ|- không có hệ thống|- không có phưng pháp

99125. unsystematized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hệ thống hoá, không thành hệ thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unsystematized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unsystematized tính từ|- không hệ thống hoá, không thành hệ thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unsystematized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unsystematized là: tính từ|- không hệ thống hoá, không thành hệ thống

99126. untainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)|- không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untainted tính từ|- chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)|- không bị nh bẩn, không bị ô uế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untainted
  • Phiên âm (nếu có): [ nteintid]
  • Nghĩa tiếng việt của untainted là: tính từ|- chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)|- không bị nh bẩn, không bị ô uế

99127. untalented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tài, bất tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untalented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untalented tính từ|- không có tài, bất tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untalented
  • Phiên âm (nếu có): [ nt l ntid]
  • Nghĩa tiếng việt của untalented là: tính từ|- không có tài, bất tài

99128. untalked-of nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nhắc đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untalked-of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untalked-of tính từ|- không được nhắc đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untalked-of
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untalked-of là: tính từ|- không được nhắc đến

99129. untamable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dạy thuần được; khó dạy (thú vật)|- không ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untamable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untamable tính từ|- không dạy thuần được; khó dạy (thú vật)|- không chế ngự được, khó nén, khó dằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untamable
  • Phiên âm (nếu có): [ nteim bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untamable là: tính từ|- không dạy thuần được; khó dạy (thú vật)|- không chế ngự được, khó nén, khó dằn

99130. untamebleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó dạy thuần (thú vật)|- tính khó chế ngự,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untamebleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untamebleness danh từ|- tính khó dạy thuần (thú vật)|- tính khó chế ngự, tính khó nén, tính khó dằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untamebleness
  • Phiên âm (nếu có): [ nteim blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của untamebleness là: danh từ|- tính khó dạy thuần (thú vật)|- tính khó chế ngự, tính khó nén, tính khó dằn

99131. untamed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được dạy thuần|- không được chế ngự, không né(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untamed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untamed tính từ|- chưa được dạy thuần|- không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untamed
  • Phiên âm (nếu có): [ nteimd]
  • Nghĩa tiếng việt của untamed là: tính từ|- chưa được dạy thuần|- không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại

99132. untangle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untangle ngoại động từ|- gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untangle
  • Phiên âm (nếu có): [ nt gl]
  • Nghĩa tiếng việt của untangle là: ngoại động từ|- gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

99133. untanned nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa thuộc (da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untanned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untanned tính từ|- chưa thuộc (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untanned
  • Phiên âm (nếu có): [ nt nd]
  • Nghĩa tiếng việt của untanned là: tính từ|- chưa thuộc (da)

99134. untapped nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa dùng, chưa khai thác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untapped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untapped tính từ|- chưa dùng, chưa khai thác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untapped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untapped là: tính từ|- chưa dùng, chưa khai thác

99135. untarnishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể mờ, không thể xỉn đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untarnishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untarnishable tính từ|- không thể mờ, không thể xỉn đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untarnishable
  • Phiên âm (nếu có): [ nt ni bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untarnishable là: tính từ|- không thể mờ, không thể xỉn đi

99136. untarnished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị mờ, không bị xỉn|- (nghĩa bóng) không bị (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untarnished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untarnished tính từ|- không bị mờ, không bị xỉn|- (nghĩa bóng) không bị nh nhuốc, không có vết nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untarnished
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :ni t]
  • Nghĩa tiếng việt của untarnished là: tính từ|- không bị mờ, không bị xỉn|- (nghĩa bóng) không bị nh nhuốc, không có vết nh

99137. untasked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được giao nhiệm vụ|- không được thử thách; kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untasked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untasked tính từ|- không được giao nhiệm vụ|- không được thử thách; không bị làm căng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untasked
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :skt]
  • Nghĩa tiếng việt của untasked là: tính từ|- không được giao nhiệm vụ|- không được thử thách; không bị làm căng thẳng

99138. untasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được nếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untasted tính từ|- không được nếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untasted
  • Phiên âm (nếu có): [ teistid]
  • Nghĩa tiếng việt của untasted là: tính từ|- không được nếm

99139. untaught nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có học thức; dốt nát|- không ai dạy, tự nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untaught là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untaught tính từ|- không có học thức; dốt nát|- không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untaught
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :t]
  • Nghĩa tiếng việt của untaught là: tính từ|- không có học thức; dốt nát|- không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...)

99140. untaxed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đánh thuế, không tính cước|- không bị quy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untaxed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untaxed tính từ|- không bị đánh thuế, không tính cước|- không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untaxed
  • Phiên âm (nếu có): [ nt kst]
  • Nghĩa tiếng việt của untaxed là: tính từ|- không bị đánh thuế, không tính cước|- không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê

99141. unteach nghĩa tiếng việt là danh từgạoi động từ|- dạy điều ngược lại|- quên điều đã đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unteach là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unteach danh từgạoi động từ|- dạy điều ngược lại|- quên điều đã được dạy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unteach
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unteach là: danh từgạoi động từ|- dạy điều ngược lại|- quên điều đã được dạy

99142. unteachable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dạy bo được; khó bo, khó dạy|- không thể ging(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unteachable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unteachable tính từ|- không dạy bo được; khó bo, khó dạy|- không thể ging dạy được, không thể dạy cho được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unteachable
  • Phiên âm (nếu có): [ nti:t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unteachable là: tính từ|- không dạy bo được; khó bo, khó dạy|- không thể ging dạy được, không thể dạy cho được

99143. unteachableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không dạy bo được; tính khó bo, tính khó dạy|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unteachableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unteachableness danh từ|- tính không dạy bo được; tính khó bo, tính khó dạy|- tính không thể ging dạy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unteachableness
  • Phiên âm (nếu có): [ nti:t blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unteachableness là: danh từ|- tính không dạy bo được; tính khó bo, tính khó dạy|- tính không thể ging dạy được

99144. untearable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xẻ, không thể làm rách|- không thể làm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untearable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untearable tính từ|- không thể xẻ, không thể làm rách|- không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu|- không thể kéo mạnh, không thể giật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untearable
  • Phiên âm (nếu có): [ nte r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untearable là: tính từ|- không thể xẻ, không thể làm rách|- không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu|- không thể kéo mạnh, không thể giật

99145. untechnical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untechnical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untechnical tính từ|- không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untechnical
  • Phiên âm (nếu có): [ nteknik l]
  • Nghĩa tiếng việt của untechnical là: tính từ|- không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn

99146. untempered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tôi luyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untempered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untempered tính từ|- không được tôi luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untempered
  • Phiên âm (nếu có): [ ntemp d]
  • Nghĩa tiếng việt của untempered là: tính từ|- không được tôi luyện

99147. untempted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị xúi giục|- không bị cám dỗ, không bị quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untempted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untempted tính từ|- không bị xúi giục|- không bị cám dỗ, không bị quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untempted
  • Phiên âm (nếu có): [ ntemptid]
  • Nghĩa tiếng việt của untempted là: tính từ|- không bị xúi giục|- không bị cám dỗ, không bị quyến rũ

99148. untenability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không giữ được, tính không vững|- tính không c (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untenability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untenability danh từ|- tính không giữ được, tính không vững|- tính không c i được, tính không bo vệ được (lý luận, luận điểm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untenability
  • Phiên âm (nếu có): [ n,ten biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của untenability là: danh từ|- tính không giữ được, tính không vững|- tính không c i được, tính không bo vệ được (lý luận, luận điểm...)

99149. untenable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giữ được, không vững|=an untenable position|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untenable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untenable tính từ|- không giữ được, không vững|=an untenable position|+ một vị trí không giữ được|- không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được|=an untenable theory|+ một lý thuyết không bo vệ được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untenable
  • Phiên âm (nếu có): [ nten bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untenable là: tính từ|- không giữ được, không vững|=an untenable position|+ một vị trí không giữ được|- không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được|=an untenable theory|+ một lý thuyết không bo vệ được

99150. untenableness nghĩa tiếng việt là xem untenable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untenableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untenablenessxem untenable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untenableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untenableness là: xem untenable

99151. untenably nghĩa tiếng việt là xem untenable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untenably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untenablyxem untenable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untenably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untenably là: xem untenable

99152. untenant nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...)|* ngoại động t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untenant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untenant nội động từ|- đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...)|* ngoại động từ|- đuổi người thuê nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untenant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untenant là: nội động từ|- đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...)|* ngoại động từ|- đuổi người thuê nhà

99153. untenantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ở được|- không cho thuê được (nhà ở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untenantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untenantable tính từ|- không ở được|- không cho thuê được (nhà ở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untenantable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untenantable là: tính từ|- không ở được|- không cho thuê được (nhà ở)

99154. untenanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có người ở, để không (nhà, đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untenanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untenanted tính từ|- không có người ở, để không (nhà, đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untenanted
  • Phiên âm (nếu có): [ nten ntid]
  • Nghĩa tiếng việt của untenanted là: tính từ|- không có người ở, để không (nhà, đất)

99155. untended nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được trông nom, không ai chăm sóc, không được gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untended là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untended tính từ|- không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untended
  • Phiên âm (nếu có): [ ntendid]
  • Nghĩa tiếng việt của untended là: tính từ|- không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn

99156. untender nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng, dai|- không mềm, không dịu|- bỏ không (nhà cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untender tính từ|- cứng, dai|- không mềm, không dịu|- bỏ không (nhà cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untender là: tính từ|- cứng, dai|- không mềm, không dịu|- bỏ không (nhà cửa)

99157. untendered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được mời, không được yêu cầu|- (pháp lý) khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untendered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untendered tính từ|- không được mời, không được yêu cầu|- (pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ|- chưa ai bỏ thầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untendered
  • Phiên âm (nếu có): [ ntend d]
  • Nghĩa tiếng việt của untendered là: tính từ|- không được mời, không được yêu cầu|- (pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ|- chưa ai bỏ thầu

99158. untent nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ lều, dỡ lều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untent ngoại động từ|- bỏ lều, dỡ lều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untent
  • Phiên âm (nếu có): [ ntent]
  • Nghĩa tiếng việt của untent là: ngoại động từ|- bỏ lều, dỡ lều

99159. unterrified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoảng sợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unterrified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unterrified tính từ|- không hoảng sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unterrified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unterrified là: tính từ|- không hoảng sợ

99160. untested nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untested tính từ|- không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untested
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untested là: tính từ|- không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng

99161. untether nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo dây buộc, cởi trói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untether ngoại động từ|- tháo dây buộc, cởi trói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untether
  • Phiên âm (nếu có): [ nte]
  • Nghĩa tiếng việt của untether là: ngoại động từ|- tháo dây buộc, cởi trói

99162. unthanked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cám n, không được biết n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthanked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthanked tính từ|- không được cám n, không được biết n. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthanked
  • Phiên âm (nếu có): [ n kt]
  • Nghĩa tiếng việt của unthanked là: tính từ|- không được cám n, không được biết n

99163. unthankful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô n, bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthankful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthankful tính từ|- vô n, bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthankful
  • Phiên âm (nếu có): [ n kful]
  • Nghĩa tiếng việt của unthankful là: tính từ|- vô n, bạc

99164. unthankfully nghĩa tiếng việt là xem unthankful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthankfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthankfullyxem unthankful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthankfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthankfully là: xem unthankful

99165. unthankfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô n, tính bạc nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthankfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthankfulness danh từ|- tính vô n, tính bạc nghĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthankfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ n kfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unthankfulness là: danh từ|- tính vô n, tính bạc nghĩa

99166. unthatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthatched tính từ|- không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ, không lợp tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthatched
  • Phiên âm (nếu có): [ n t t]
  • Nghĩa tiếng việt của unthatched là: tính từ|- không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ, không lợp tranh

99167. unthawed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tan, không chảy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthawed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthawed tính từ|- không tan, không chảy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthawed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthawed là: tính từ|- không tan, không chảy nước

99168. untheatrical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng để diễn|- không thuộc sân khấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untheatrical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untheatrical tính từ|- không dùng để diễn|- không thuộc sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untheatrical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untheatrical là: tính từ|- không dùng để diễn|- không thuộc sân khấu

99169. unthinkability nghĩa tiếng việt là xem unthinkable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthinkability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthinkabilityxem unthinkable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthinkability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthinkability là: xem unthinkable

99170. unthinkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthinkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthinkable tính từ|- không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được|- (thông tục) không thể có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthinkable
  • Phiên âm (nếu có): [n i k bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unthinkable là: tính từ|- không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được|- (thông tục) không thể có

99171. unthinkableness nghĩa tiếng việt là xem unthinkable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthinkableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthinkablenessxem unthinkable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthinkableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthinkableness là: xem unthinkable

99172. unthinkably nghĩa tiếng việt là xem unthinkable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthinkably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthinkablyxem unthinkable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthinkably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthinkably là: xem unthinkable

99173. unthinking nghĩa tiếng việt là tính từ|- không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthinking tính từ|- không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthinking
  • Phiên âm (nếu có): [ n i ki]
  • Nghĩa tiếng việt của unthinking là: tính từ|- không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng

99174. unthinkingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthinkingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthinkingly phó từ|- vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthinkingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthinkingly là: phó từ|- vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói )

99175. unthinkingness nghĩa tiếng việt là xem unthinking(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthinkingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthinkingnessxem unthinking. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthinkingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthinkingness là: xem unthinking

99176. unthorough nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cẩn thận, không kỷ lưỡng, không tỉ mĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthorough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthorough tính từ|- không cẩn thận, không kỷ lưỡng, không tỉ mĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthorough
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthorough là: tính từ|- không cẩn thận, không kỷ lưỡng, không tỉ mĩ

99177. unthorought nghĩa tiếng việt là quá khứ và quá khứ phân từ của unthink(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthorought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthoroughtquá khứ và quá khứ phân từ của unthink. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthorought
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unthorought là: quá khứ và quá khứ phân từ của unthink

99178. unthought-of nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ngờ, không dè, không ai nghĩ tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthought-of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthought-of tính từ|- không ngờ, không dè, không ai nghĩ tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthought-of
  • Phiên âm (nếu có): [n :t v]
  • Nghĩa tiếng việt của unthought-of là: tính từ|- không ngờ, không dè, không ai nghĩ tới

99179. unthoughtful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm|- không suy nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthoughtful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthoughtful tính từ|- không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm|- không suy nghĩ, không chín chắn|- không thâm trầm, không sâu sắc|- không ân cần, không quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthoughtful
  • Phiên âm (nếu có): [ n :tful]
  • Nghĩa tiếng việt của unthoughtful là: tính từ|- không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm|- không suy nghĩ, không chín chắn|- không thâm trầm, không sâu sắc|- không ân cần, không quan tâm

99180. unthoughtfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm|- tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthoughtfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthoughtfulness danh từ|- sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm|- tính không suy nghĩ, tính không chín chắn|- sự không ân cần, sự không quan tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthoughtfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ n :tfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unthoughtfulness là: danh từ|- sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm|- tính không suy nghĩ, tính không chín chắn|- sự không ân cần, sự không quan tâm

99181. unthrashed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa đập (lúa)|- chưa bị đánh đòn; không bị đánh đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthrashed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthrashed tính từ|- chưa đập (lúa)|- chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn|- không bị đánh bại (trong một cuộc đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthrashed
  • Phiên âm (nếu có): [ n r t]
  • Nghĩa tiếng việt của unthrashed là: tính từ|- chưa đập (lúa)|- chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn|- không bị đánh bại (trong một cuộc đấu)

99182. unthread nghĩa tiếng việt là động từ|- rút chỉ (ra khỏi kim)|- thoát khỏi (trạng thái rắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthread động từ|- rút chỉ (ra khỏi kim)|- thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp)|- tìm ra manh mối (điều bí mật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthread
  • Phiên âm (nếu có): [ n red]
  • Nghĩa tiếng việt của unthread là: động từ|- rút chỉ (ra khỏi kim)|- thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp)|- tìm ra manh mối (điều bí mật)

99183. unthreadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể xâu (kim, chỉ)|- không thể lách qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthreadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthreadable tính từ|- không thể xâu (kim, chỉ)|- không thể lách qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthreadable
  • Phiên âm (nếu có): [ n red bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unthreadable là: tính từ|- không thể xâu (kim, chỉ)|- không thể lách qua

99184. unthreaded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)|- không bị lách qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthreaded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthreaded tính từ|- không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)|- không bị lách qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthreaded
  • Phiên âm (nếu có): [ n redid]
  • Nghĩa tiếng việt của unthreaded là: tính từ|- không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)|- không bị lách qua

99185. unthreshed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa đập (lúa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthreshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthreshed tính từ|- chưa đập (lúa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthreshed
  • Phiên âm (nếu có): [ n re t]
  • Nghĩa tiếng việt của unthreshed là: tính từ|- chưa đập (lúa)

99186. unthriftiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không tằn tiện; tính hoang phí|- tính mọc xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthriftiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthriftiness danh từ|- tính không tằn tiện; tính hoang phí|- tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthriftiness
  • Phiên âm (nếu có): [ n riftinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unthriftiness là: danh từ|- tính không tằn tiện; tính hoang phí|- tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng)

99187. unthrifty nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tằn tiện; hoang phí|- mọc xấu; trồng không co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthrifty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthrifty tính từ|- không tằn tiện; hoang phí|- mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthrifty
  • Phiên âm (nếu có): [ n rifti]
  • Nghĩa tiếng việt của unthrifty là: tính từ|- không tằn tiện; hoang phí|- mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng)

99188. unthrone nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- truất ngôi (vua); hạ bệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthrone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthrone ngoại động từ|- truất ngôi (vua); hạ bệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthrone
  • Phiên âm (nếu có): [ n roun]
  • Nghĩa tiếng việt của unthrone là: ngoại động từ|- truất ngôi (vua); hạ bệ

99189. unthwarted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị cn trở, không bị phá ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unthwarted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unthwarted tính từ|- không bị cn trở, không bị phá ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unthwarted
  • Phiên âm (nếu có): [ n w :tid]
  • Nghĩa tiếng việt của unthwarted là: tính từ|- không bị cn trở, không bị phá ngang

99190. untidily nghĩa tiếng việt là phó từ|- không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untidily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untidily phó từ|- không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)|- bù xù, rối, không chải (đầu tóc)|- lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untidily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untidily là: phó từ|- không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)|- bù xù, rối, không chải (đầu tóc)|- lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)

99191. untidiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untidiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untidiness danh từ|- sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp |xếp gọn gàng (căn phòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untidiness
  • Phiên âm (nếu có): [ntaidinis]
  • Nghĩa tiếng việt của untidiness là: danh từ|- sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp |xếp gọn gàng (căn phòng...)

99192. untidy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untidy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untidy tính từ|- xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn |gàng (căn phòng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untidy
  • Phiên âm (nếu có): [ntaidi]
  • Nghĩa tiếng việt của untidy là: tính từ|- xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn |gàng (căn phòng...)

99193. untie nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untie ngoại động từ|- cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untie
  • Phiên âm (nếu có): [ ntai]
  • Nghĩa tiếng việt của untie là: ngoại động từ|- cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói

99194. untied nghĩa tiếng việt là tính từ|- đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untied tính từ|- đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untied
  • Phiên âm (nếu có): [ ntaid]
  • Nghĩa tiếng việt của untied là: tính từ|- đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói

99195. until nghĩa tiếng việt là giới từ & liên từ|- cho đến, cho đến khi|=the holidays last unti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ until là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh until giới từ & liên từ|- cho đến, cho đến khi|=the holidays last until september|+ ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín|=the baby did not stop crying until he was fed|+ đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi||@until|- cho đến, đến khi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:until
  • Phiên âm (nếu có): [ntil]
  • Nghĩa tiếng việt của until là: giới từ & liên từ|- cho đến, cho đến khi|=the holidays last until september|+ ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín|=the baby did not stop crying until he was fed|+ đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi||@until|- cho đến, đến khi

99196. untile nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dỡ ngói ra|- bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untile ngoại động từ|- dỡ ngói ra|- bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untile
  • Phiên âm (nếu có): [ ntail]
  • Nghĩa tiếng việt của untile là: ngoại động từ|- dỡ ngói ra|- bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)

99197. untiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- đ dỡ ngói ra|- đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untiled tính từ|- đ dỡ ngói ra|- đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untiled
  • Phiên âm (nếu có): [ ntaild]
  • Nghĩa tiếng việt của untiled là: tính từ|- đ dỡ ngói ra|- đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà)

99198. untillable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trồng trọt được, không cày cấy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untillable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untillable tính từ|- không trồng trọt được, không cày cấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untillable
  • Phiên âm (nếu có): [ ntil bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untillable là: tính từ|- không trồng trọt được, không cày cấy được

99199. untilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untilled tính từ|- không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untilled
  • Phiên âm (nếu có): [ntild]
  • Nghĩa tiếng việt của untilled là: tính từ|- không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang

99200. untimbered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trồng rừng|- không được cung cấp gỗ|- không xâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untimbered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untimbered tính từ|- không trồng rừng|- không được cung cấp gỗ|- không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ|- không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untimbered
  • Phiên âm (nếu có): [ ntimb d]
  • Nghĩa tiếng việt của untimbered là: tính từ|- không trồng rừng|- không được cung cấp gỗ|- không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ|- không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)

99201. untimeliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sớm|- tính không đúng lúc, tính không hợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untimeliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untimeliness danh từ|- tính chất sớm|- tính không đúng lúc, tính không hợp thời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untimeliness
  • Phiên âm (nếu có): [ntaimlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của untimeliness là: danh từ|- tính chất sớm|- tính không đúng lúc, tính không hợp thời

99202. untimely nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- sớm, không phi mùa|=untimely death|+ sự chê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untimely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untimely tính từ & phó từ|- sớm, không phi mùa|=untimely death|+ sự chết non, sự chết yểu|=untimely fruit|+ qu chín sớm|- không đúng lúc, không hợp thời|=an untimely remark|+ lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untimely
  • Phiên âm (nếu có): [ntaimli]
  • Nghĩa tiếng việt của untimely là: tính từ & phó từ|- sớm, không phi mùa|=untimely death|+ sự chết non, sự chết yểu|=untimely fruit|+ qu chín sớm|- không đúng lúc, không hợp thời|=an untimely remark|+ lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc

99203. untimeous nghĩa tiếng việt là xem untimely(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untimeous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untimeousxem untimely. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untimeous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untimeous là: xem untimely

99204. untin nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ lớp thiếc tráng|- mở hộp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untin ngoại động từ|- bỏ lớp thiếc tráng|- mở hộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untin
  • Phiên âm (nếu có): [ ntin]
  • Nghĩa tiếng việt của untin là: ngoại động từ|- bỏ lớp thiếc tráng|- mở hộp

99205. untinctured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bôi màu, không tô màu|- không đượm màu, không n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untinctured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untinctured tính từ|- không bôi màu, không tô màu|- không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untinctured
  • Phiên âm (nếu có): [ nti kt d]
  • Nghĩa tiếng việt của untinctured là: tính từ|- không bôi màu, không tô màu|- không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ

99206. untinged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhuốm màu, không pha màu|- không có vẻ, không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untinged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untinged tính từ|- không nhuốm màu, không pha màu|- không có vẻ, không đượm vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untinged
  • Phiên âm (nếu có): [ nti d d]
  • Nghĩa tiếng việt của untinged là: tính từ|- không nhuốm màu, không pha màu|- không có vẻ, không đượm vẻ

99207. untired nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt, không mệt mỏi, không nhọc|- không chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untired tính từ|- không mệt, không mệt mỏi, không nhọc|- không chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untired
  • Phiên âm (nếu có): [ ntai d]
  • Nghĩa tiếng việt của untired là: tính từ|- không mệt, không mệt mỏi, không nhọc|- không chán

99208. untiring nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untiring tính từ|- không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untiring
  • Phiên âm (nếu có): [ntai ri]
  • Nghĩa tiếng việt của untiring là: tính từ|- không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc

99209. untiringly nghĩa tiếng việt là xem untiring(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untiringly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untiringlyxem untiring. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untiringly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untiringly là: xem untiring

99210. untithed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untithed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untithed tính từ|- không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế thập phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untithed
  • Phiên âm (nếu có): [ ntai d]
  • Nghĩa tiếng việt của untithed là: tính từ|- không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế thập phân

99211. untitled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đủ thẩm quyền|- không có quyền|- không có đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untitled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untitled tính từ|- không đủ thẩm quyền|- không có quyền|- không có đế mục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untitled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untitled là: tính từ|- không đủ thẩm quyền|- không có quyền|- không có đế mục

99212. unto nghĩa tiếng việt là giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unto giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unto
  • Phiên âm (nếu có): [ ntu]
  • Nghĩa tiếng việt của unto là: giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to

99213. untold nghĩa tiếng việt là tính từ|- không kể lại, không nói ra|=an untold story|+ một câu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untold tính từ|- không kể lại, không nói ra|=an untold story|+ một câu chuyện không kể lại|- không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể|=a man of untold wealth|+ một người giàu vô kể|=untold losses|+ thiệt hại không kể xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untold
  • Phiên âm (nếu có): [ ntould]
  • Nghĩa tiếng việt của untold là: tính từ|- không kể lại, không nói ra|=an untold story|+ một câu chuyện không kể lại|- không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể|=a man of untold wealth|+ một người giàu vô kể|=untold losses|+ thiệt hại không kể xiết

99214. untomb nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đào m lên, quật lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untomb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untomb ngoại động từ|- đào m lên, quật lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untomb
  • Phiên âm (nếu có): [ ntu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của untomb là: ngoại động từ|- đào m lên, quật lên

99215. untooth nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo răng ra|- không giũa cho có răng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untooth ngoại động từ|- tháo răng ra|- không giũa cho có răng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untooth
  • Phiên âm (nếu có): [ ntu:]
  • Nghĩa tiếng việt của untooth là: ngoại động từ|- tháo răng ra|- không giũa cho có răng

99216. untormented nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untormented là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untormented tính từ|- không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untormented
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :mentid]
  • Nghĩa tiếng việt của untormented là: tính từ|- không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt

99217. untorn nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rách, còn lành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untorn tính từ|- không rách, còn lành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untorn
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :n]
  • Nghĩa tiếng việt của untorn là: tính từ|- không rách, còn lành

99218. untortured nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tra tấn|- không bị hành hạ khổ sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untortured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untortured tính từ|- không bị tra tấn|- không bị hành hạ khổ sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untortured
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :t d]
  • Nghĩa tiếng việt của untortured là: tính từ|- không bị tra tấn|- không bị hành hạ khổ sở

99219. untouchability nghĩa tiếng việt là xem untouchable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untouchability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untouchabilityxem untouchable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untouchability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untouchability là: xem untouchable

99220. untouchable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể sờ được; không thể động đến|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untouchable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untouchable tính từ|- không thể sờ được; không thể động đến|* danh từ|- tiện dân (ở ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untouchable
  • Phiên âm (nếu có): [nt bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untouchable là: tính từ|- không thể sờ được; không thể động đến|* danh từ|- tiện dân (ở ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)

99221. untouchably nghĩa tiếng việt là xem untouchable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untouchably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untouchablyxem untouchable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untouchably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untouchably là: xem untouchable

99222. untouched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sờ đến, không mó đến, không động đến, không s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untouched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untouched tính từ|- không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên|=to leave the food untouched|+ để đồ ăn còn nguyên không động tới|- chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến|=an untouched question|+ một vấn đề chưa bàn đến|- không xúc động, vô tình, l nh đạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untouched
  • Phiên âm (nếu có): [ nt t t]
  • Nghĩa tiếng việt của untouched là: tính từ|- không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên|=to leave the food untouched|+ để đồ ăn còn nguyên không động tới|- chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến|=an untouched question|+ một vấn đề chưa bàn đến|- không xúc động, vô tình, l nh đạm

99223. untoward nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh |=an untoward behaviour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untoward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untoward tính từ|- bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh |=an untoward behaviour|+ cách ăn ở bất lịch sự|- không hay, không may, rủi ro|=an untoward event|+ một sự kiện rủi ro|- khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ|=an untoward person|+ một người hư|- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi|=untoward weather|+ thời tiết không thuận lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untoward
  • Phiên âm (nếu có): [ntou d]
  • Nghĩa tiếng việt của untoward là: tính từ|- bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh |=an untoward behaviour|+ cách ăn ở bất lịch sự|- không hay, không may, rủi ro|=an untoward event|+ một sự kiện rủi ro|- khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ|=an untoward person|+ một người hư|- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi|=untoward weather|+ thời tiết không thuận lợi

99224. untowardly nghĩa tiếng việt là xem untoward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untowardly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untowardlyxem untoward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untowardly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untowardly là: xem untoward

99225. untowardness nghĩa tiếng việt là xem untoward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untowardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untowardnessxem untoward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untowardness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untowardness là: xem untoward

99226. untraceable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khám phá ra được, không thể phát hiện ra đượ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untraceable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untraceable tính từ|- không khám phá ra được, không thể phát hiện ra được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untraceable
  • Phiên âm (nếu có): [ ntreis bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untraceable là: tính từ|- không khám phá ra được, không thể phát hiện ra được

99227. untraced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được vạch ra (kế hoạch, đường lối)|- không đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untraced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untraced tính từ|- không được vạch ra (kế hoạch, đường lối)|- không đi theo (người nào, con đường nào)|- không tìm thấy dấu vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untraced
  • Phiên âm (nếu có): [ nteist]
  • Nghĩa tiếng việt của untraced là: tính từ|- không được vạch ra (kế hoạch, đường lối)|- không đi theo (người nào, con đường nào)|- không tìm thấy dấu vết

99228. untracked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị theo vết|- không có vết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untracked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untracked tính từ|- không bị theo vết|- không có vết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untracked
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr kt]
  • Nghĩa tiếng việt của untracked là: tính từ|- không bị theo vết|- không có vết

99229. untragic nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất bi kịch|- không bi thm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untragic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untragic tính từ|- không có tính chất bi kịch|- không bi thm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untragic
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr d ik]
  • Nghĩa tiếng việt của untragic là: tính từ|- không có tính chất bi kịch|- không bi thm

99230. untragical nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có tính chất bi kịch|- không bi thm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untragical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untragical tính từ|- không có tính chất bi kịch|- không bi thm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untragical
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr d ik]
  • Nghĩa tiếng việt của untragical là: tính từ|- không có tính chất bi kịch|- không bi thm

99231. untrained nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tập, không rèn (súc vật)|- không có kinh nghiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrained tính từ|- không tập, không rèn (súc vật)|- không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)|- (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrained
  • Phiên âm (nếu có): [ ntreind]
  • Nghĩa tiếng việt của untrained là: tính từ|- không tập, không rèn (súc vật)|- không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)|- (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện

99232. untrammeled nghĩa tiếng việt là không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrammeled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrammeledkhông bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrammeled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untrammeled là: không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở

99233. untrammelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrammelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrammelled tính từ|- không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cn trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrammelled
  • Phiên âm (nếu có): [ntr m ld]
  • Nghĩa tiếng việt của untrammelled là: tính từ|- không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cn trở

99234. untraned nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự nhiên, không căng thẳng|- không bị kéo căng (thừn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untraned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untraned tính từ|- tự nhiên, không căng thẳng|- không bị kéo căng (thừng, chão...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untraned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untraned là: tính từ|- tự nhiên, không căng thẳng|- không bị kéo căng (thừng, chão...)

99235. untranquil nghĩa tiếng việt là tính từ|- không yên tĩnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untranquil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untranquil tính từ|- không yên tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untranquil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untranquil là: tính từ|- không yên tĩnh

99236. untransferable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untransferable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untransferable tính từ|- không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai; không được để lại cho người khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untransferable
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr nsf :r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untransferable là: tính từ|- không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai; không được để lại cho người khác

99237. untranslatable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể dịch được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untranslatable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untranslatable tính từ|- không thể dịch được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untranslatable
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr nsleit bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untranslatable là: tính từ|- không thể dịch được

99238. untransmutable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể biến đổi, không thể chuyển hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untransmutable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untransmutable tính từ|- không thể biến đổi, không thể chuyển hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untransmutable
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr nzmju:t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untransmutable là: tính từ|- không thể biến đổi, không thể chuyển hoá

99239. untransportable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untransportable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untransportable tính từ|- không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untransportable
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr nsp :t bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untransportable là: tính từ|- không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được

99240. untravelled nghĩa tiếng việt là tính từ|- ít đi đây đi đó|- chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untravelled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untravelled tính từ|- ít đi đây đi đó|- chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untravelled
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr vld]
  • Nghĩa tiếng việt của untravelled là: tính từ|- ít đi đây đi đó|- chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)

99241. untraversable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể đi ngang qua được, không thể vượt qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untraversable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untraversable tính từ|- không thể đi ngang qua được, không thể vượt qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untraversable
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr v :s bl]
  • Nghĩa tiếng việt của untraversable là: tính từ|- không thể đi ngang qua được, không thể vượt qua được

99242. untread nghĩa tiếng việt là v untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untreadv untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untread là: v untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại

99243. untreat nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa được xử lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untreat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untreat tính từ|- chưa được xử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untreat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untreat là: tính từ|- chưa được xử lý

99244. untreated nghĩa tiếng việt là danh từ|- chưa gia công|- không chữa, không điều trị (bệnh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untreated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untreated danh từ|- chưa gia công|- không chữa, không điều trị (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untreated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untreated là: danh từ|- chưa gia công|- không chữa, không điều trị (bệnh)

99245. untressed nghĩa tiếng việt là tính từ|- tháo tung ra|- không thắt, không tết (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untressed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untressed tính từ|- tháo tung ra|- không thắt, không tết (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untressed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untressed là: tính từ|- tháo tung ra|- không thắt, không tết (tóc)

99246. untried nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa thử; không thử|- chưa được thử thách|- (pháp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untried tính từ|- chưa thử; không thử|- chưa được thử thách|- (pháp lý) không xét xử|- không có kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untried
  • Phiên âm (nếu có): [ nstraid]
  • Nghĩa tiếng việt của untried là: tính từ|- chưa thử; không thử|- chưa được thử thách|- (pháp lý) không xét xử|- không có kinh nghiệm

99247. untrimmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrimmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrimmed tính từ|- không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)|- không tô điểm, không trang sức (mũ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrimmed
  • Phiên âm (nếu có): [ ntrimd]
  • Nghĩa tiếng việt của untrimmed là: tính từ|- không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)|- không tô điểm, không trang sức (mũ...)

99248. untrod nghĩa tiếng việt là tính từ|- không người qua lại|- không ai đi qua|- không ai giẫm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrod là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrod tính từ|- không người qua lại|- không ai đi qua|- không ai giẫm lên|- quá khứ và quá khứ phân từ của untread. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrod
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untrod là: tính từ|- không người qua lại|- không ai đi qua|- không ai giẫm lên|- quá khứ và quá khứ phân từ của untread

99249. untrodden nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa ai đặt chân tới; hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrodden tính từ|- chưa ai đặt chân tới; hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrodden
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr dn]
  • Nghĩa tiếng việt của untrodden là: tính từ|- chưa ai đặt chân tới; hoang

99250. untrode nghĩa tiếng việt là quá khứ của untread(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrodequá khứ của untread. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untrode là: quá khứ của untread

99251. untroubled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đục, trong (nước)|- không bị quấy rầy; yên ổn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untroubled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untroubled tính từ|- không đục, trong (nước)|- không bị quấy rầy; yên ổn, được yên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untroubled
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr bld]
  • Nghĩa tiếng việt của untroubled là: tính từ|- không đục, trong (nước)|- không bị quấy rầy; yên ổn, được yên

99252. untroubledness nghĩa tiếng việt là xem untroubled(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untroubledness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untroublednessxem untroubled. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untroubledness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untroubledness là: xem untroubled

99253. untrue nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đúng, sai, sai sự thật|- không chân thành, gi d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrue tính từ|- không đúng, sai, sai sự thật|- không chân thành, gi dối|- không trung thành (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrue
  • Phiên âm (nếu có): [ ntru:]
  • Nghĩa tiếng việt của untrue là: tính từ|- không đúng, sai, sai sự thật|- không chân thành, gi dối|- không trung thành (người)

99254. untrueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất sai (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrueness danh từ|- tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất sai sự thật|- tính không chân thành, tính gi dối|- tính không trung thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrueness
  • Phiên âm (nếu có): [ ntru:nis]
  • Nghĩa tiếng việt của untrueness là: danh từ|- tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất sai sự thật|- tính không chân thành, tính gi dối|- tính không trung thành

99255. untruly nghĩa tiếng việt là xem untrue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untruly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrulyxem untrue. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untruly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untruly là: xem untrue

99256. untrussed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tháo ra, bị dỡ ra|- chưa buộc chân và cánh (gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrussed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrussed tính từ|- bị tháo ra, bị dỡ ra|- chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để quay, để luộc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrussed
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr st]
  • Nghĩa tiếng việt của untrussed là: tính từ|- bị tháo ra, bị dỡ ra|- chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để quay, để luộc)

99257. untrustworthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không đáng tin cậy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrustworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrustworthiness danh từ|- tính chất không đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrustworthiness
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr st,w : inis]
  • Nghĩa tiếng việt của untrustworthiness là: danh từ|- tính chất không đáng tin cậy

99258. untrustworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng tin cậy (tin tức, người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untrustworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untrustworthy tính từ|- không đáng tin cậy (tin tức, người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untrustworthy
  • Phiên âm (nếu có): [ ntr st,w : i]
  • Nghĩa tiếng việt của untrustworthy là: tính từ|- không đáng tin cậy (tin tức, người)

99259. untruth nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai|- điều g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untruth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untruth danh từ|- điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai|- điều gi dối, chuyện gi dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untruth
  • Phiên âm (nếu có): [ ntru:]
  • Nghĩa tiếng việt của untruth là: danh từ|- điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai|- điều gi dối, chuyện gi dối

99260. untruthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untruthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untruthful tính từ|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)|- không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)|- không thật thà, không chân thật, giả dối (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untruthful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untruthful là: tính từ|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)|- không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)|- không thật thà, không chân thật, giả dối (người)

99261. untruthfull nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói láo, nói dối, không thật thà|- không chân thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untruthfull là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untruthfull tính từ|- nói láo, nói dối, không thật thà|- không chân thật, gi dối|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untruthfull
  • Phiên âm (nếu có): [ ntru: ful]
  • Nghĩa tiếng việt của untruthfull là: tính từ|- nói láo, nói dối, không thật thà|- không chân thật, gi dối|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)

99262. untruthfullness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói láo, tính nói dối, tính không thật thà|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untruthfullness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untruthfullness danh từ|- tính nói láo, tính nói dối, tính không thật thà|- tính không chân thật, tính gi dối|- tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untruthfullness
  • Phiên âm (nếu có): [ ntru: fulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của untruthfullness là: danh từ|- tính nói láo, tính nói dối, tính không thật thà|- tính không chân thật, tính gi dối|- tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức)

99263. untruthfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untruthfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untruthfully phó từ|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)|- không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)|- không thật thà, không chân thật, giả dối (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untruthfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untruthfully là: phó từ|- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)|- không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)|- không thật thà, không chân thật, giả dối (người)

99264. untruthfulness nghĩa tiếng việt là xem untruthful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untruthfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untruthfulnessxem untruthful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untruthfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untruthfulness là: xem untruthful

99265. untuck nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấy ra, rút ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untuck ngoại động từ|- lấy ra, rút ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untuck
  • Phiên âm (nếu có): [ nt k]
  • Nghĩa tiếng việt của untuck là: ngoại động từ|- lấy ra, rút ra

99266. untune nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm rối loạn, làm đảo loạn|- làm sai (dây đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untune là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untune ngoại động từ|- làm rối loạn, làm đảo loạn|- làm sai (dây đàn)|- làm sai, làm lạc (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untune
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của untune là: ngoại động từ|- làm rối loạn, làm đảo loạn|- làm sai (dây đàn)|- làm sai, làm lạc (giọng)

99267. untuned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoà hợp, không phù hợp, không ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untuned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untuned tính từ|- không hoà hợp, không phù hợp, không ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untuned
  • Phiên âm (nếu có): [ ntju:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của untuned là: tính từ|- không hoà hợp, không phù hợp, không ăn khớp

99268. untuneful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không du dưng, không êm ái; chói tai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untuneful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untuneful tính từ|- không du dưng, không êm ái; chói tai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untuneful
  • Phiên âm (nếu có): [ ntju:nful]
  • Nghĩa tiếng việt của untuneful là: tính từ|- không du dưng, không êm ái; chói tai

99269. unturf nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ tầng đất mặt có cỏ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unturf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unturf ngoại động từ|- bỏ tầng đất mặt có cỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unturf
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :f]
  • Nghĩa tiếng việt của unturf là: ngoại động từ|- bỏ tầng đất mặt có cỏ đi

99270. unturned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lật lại|- (xem) leave(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unturned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unturned tính từ|- không lật lại|- (xem) leave. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unturned
  • Phiên âm (nếu có): [ nt :nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unturned là: tính từ|- không lật lại|- (xem) leave

99271. untutored nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ untutored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untutored tính từ|- không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát|- tự nhiên (tài khéo)|- không thạo, không khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untutored
  • Phiên âm (nếu có): [ ntju:t d]
  • Nghĩa tiếng việt của untutored là: tính từ|- không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát|- tự nhiên (tài khéo)|- không thạo, không khéo

99272. untwine nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo, li (chỉ đ xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untwine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untwine ngoại động từ|- tháo, li (chỉ đ xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untwine
  • Phiên âm (nếu có): [ ntwain]
  • Nghĩa tiếng việt của untwine là: ngoại động từ|- tháo, li (chỉ đ xe)

99273. untwist nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo, li (chỉ, dây đ xe)|* nội động từ|- li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ untwist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh untwist ngoại động từ|- tháo, li (chỉ, dây đ xe)|* nội động từ|- li ra (chỉ, dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:untwist
  • Phiên âm (nếu có): [ ntwist]
  • Nghĩa tiếng việt của untwist là: ngoại động từ|- tháo, li (chỉ, dây đ xe)|* nội động từ|- li ra (chỉ, dây)

99274. ununderstandable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hiểu được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ununderstandable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ununderstandable tính từ|- không thể hiểu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ununderstandable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ununderstandable là: tính từ|- không thể hiểu được

99275. ununiformed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không (mặc) đồng phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ununiformed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ununiformed tính từ|- không (mặc) đồng phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ununiformed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ununiformed là: tính từ|- không (mặc) đồng phục

99276. ununited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gắn, không gắn bó, tách rời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ununited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ununited tính từ|- không gắn, không gắn bó, tách rời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ununited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ununited là: tính từ|- không gắn, không gắn bó, tách rời

99277. unurged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ép buộc, tự nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unurged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unurged tính từ|- không bị ép buộc, tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unurged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unurged là: tính từ|- không bị ép buộc, tự nguyện

99278. unusable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng được, không thích hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unusable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unusable tính từ|- không dùng được, không thích hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unusable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unusable là: tính từ|- không dùng được, không thích hợp

99279. unused nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng; chưa dùng đến|- không quen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unused là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unused tính từ|- không dùng; chưa dùng đến|- không quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unused
  • Phiên âm (nếu có): [ nju:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của unused là: tính từ|- không dùng; chưa dùng đến|- không quen

99280. unuseful nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ích, vô dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unuseful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unuseful tính từ|- vô ích, vô dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unuseful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unuseful là: tính từ|- vô ích, vô dụng

99281. unusual nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thường, không thông thường, không thường dùng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unusual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unusual tính từ|- không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen|- tuyệt vời|- (ngôn ngữ học) ít dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unusual
  • Phiên âm (nếu có): [nju: u l]
  • Nghĩa tiếng việt của unusual là: tính từ|- không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen|- tuyệt vời|- (ngôn ngữ học) ít dùng

99282. unusually nghĩa tiếng việt là phó từ|- cực kỳ|- khác thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unusually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unusually phó từ|- cực kỳ|- khác thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unusually
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unusually là: phó từ|- cực kỳ|- khác thường

99283. unusualness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thông thường|- tính tuyệt vời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unusualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unusualness danh từ|- tính không thông thường|- tính tuyệt vời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unusualness
  • Phiên âm (nếu có): [nju: u lnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unusualness là: danh từ|- tính không thông thường|- tính tuyệt vời

99284. unutilized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dùng đến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unutilized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unutilized tính từ|- không dùng đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unutilized
  • Phiên âm (nếu có): [ nju:tilaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của unutilized là: tính từ|- không dùng đến

99285. unutterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể phát âm được|- không thể t được; khó t; k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unutterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unutterable tính từ|- không thể phát âm được|- không thể t được; khó t; không nói nên lời được|=unutterable joy|+ niềm vui khó t. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unutterable
  • Phiên âm (nếu có): [n t r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unutterable là: tính từ|- không thể phát âm được|- không thể t được; khó t; không nói nên lời được|=unutterable joy|+ niềm vui khó t

99286. unutterableness nghĩa tiếng việt là xem unutterable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unutterableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unutterablenessxem unutterable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unutterableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unutterableness là: xem unutterable

99287. unutterably nghĩa tiếng việt là phó từ|- không thể phát âm được|- không thể nói nên lời, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unutterably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unutterably phó từ|- không thể phát âm được|- không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unutterably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unutterably là: phó từ|- không thể phát âm được|- không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả

99288. unuttered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thốt ra, không phát ra|- không nói ra, không pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unuttered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unuttered tính từ|- không thốt ra, không phát ra|- không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unuttered
  • Phiên âm (nếu có): [ n t d]
  • Nghĩa tiếng việt của unuttered là: tính từ|- không thốt ra, không phát ra|- không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ

99289. unvalidated inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát không cho phép.|+ tỷ lệ lạm phát mà không đi k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvalidated inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvalidated inflation(econ) lạm phát không cho phép.|+ tỷ lệ lạm phát mà không đi kèm theo với một tỷ lệ gia tăng tương tự trong cung tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvalidated inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvalidated inflation là: (econ) lạm phát không cho phép.|+ tỷ lệ lạm phát mà không đi kèm theo với một tỷ lệ gia tăng tương tự trong cung tiền.

99290. unvalued nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tài chính) không có giá, không định giá|- (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvalued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvalued tính từ|- (tài chính) không có giá, không định giá|- (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvalued
  • Phiên âm (nếu có): [ nv lju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unvalued là: tính từ|- (tài chính) không có giá, không định giá|- (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng

99291. unvanquishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thắng nổi, vô địch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvanquishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvanquishable tính từ|- không thể thắng nổi, vô địch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvanquishable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvanquishable là: tính từ|- không thể thắng nổi, vô địch

99292. unvanquished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvanquished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvanquished tính từ|- không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvanquished
  • Phiên âm (nếu có): [ nv kwi t]
  • Nghĩa tiếng việt của unvanquished là: tính từ|- không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi

99293. unvaried nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi; đều đều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvaried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvaried tính từ|- không thay đổi; đều đều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvaried
  • Phiên âm (nếu có): [nve rid]
  • Nghĩa tiếng việt của unvaried là: tính từ|- không thay đổi; đều đều

99294. unvarnished nghĩa tiếng việt là #- nv :ni t/|* tính từ|- không đánh véc ni, không quét sn dầu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvarnished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvarnished #- nv :ni t/|* tính từ|- không đánh véc ni, không quét sn dầu|- (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên|=unvarnished truth|+ sự thật không tô son điểm phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvarnished
  • Phiên âm (nếu có): [ nv :ni t - nv :ni t]
  • Nghĩa tiếng việt của unvarnished là: #- nv :ni t/|* tính từ|- không đánh véc ni, không quét sn dầu|- (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên|=unvarnished truth|+ sự thật không tô son điểm phấn

99295. unvarying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thay đổi, không biến đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvarying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvarying tính từ|- không thay đổi, không biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvarying
  • Phiên âm (nếu có): [nve rii]
  • Nghĩa tiếng việt của unvarying là: tính từ|- không thay đổi, không biến đổi

99296. unveil nghĩa tiếng việt là động từ|- bỏ mạng che mặt|- bỏ màn; khánh thành (một bức t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unveil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unveil động từ|- bỏ mạng che mặt|- bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)|- để lộ, tiết lộ|=to unveil a secret|+ tiết lộ một điều bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unveil
  • Phiên âm (nếu có): [nveil]
  • Nghĩa tiếng việt của unveil là: động từ|- bỏ mạng che mặt|- bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)|- để lộ, tiết lộ|=to unveil a secret|+ tiết lộ một điều bí mật

99297. unvendable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bán được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvendable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvendable tính từ|- không thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvendable
  • Phiên âm (nếu có): [ nvend bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unvendable là: tính từ|- không thể bán được

99298. unvenerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng tôn kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvenerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvenerable tính từ|- không đáng tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvenerable
  • Phiên âm (nếu có): [ nven r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unvenerable là: tính từ|- không đáng tôn kính

99299. unvenerated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tôn kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvenerated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvenerated tính từ|- không được tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvenerated
  • Phiên âm (nếu có): [ nven reitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unvenerated là: tính từ|- không được tôn kính

99300. unvenomous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không độc|- không nham hiểm, không độc ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvenomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvenomous tính từ|- không độc|- không nham hiểm, không độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvenomous
  • Phiên âm (nếu có): [ nven m s]
  • Nghĩa tiếng việt của unvenomous là: tính từ|- không độc|- không nham hiểm, không độc ác

99301. unventilated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thông gió, không thông hi; không thoáng khí|- ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unventilated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unventilated tính từ|- không thông gió, không thông hi; không thoáng khí|- chưa đưa ra bàn luận rộng r i. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unventilated
  • Phiên âm (nếu có): [ nventileitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unventilated là: tính từ|- không thông gió, không thông hi; không thoáng khí|- chưa đưa ra bàn luận rộng r i

99302. unveracious nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chân thực|- không đúng sự thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unveracious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unveracious tính từ|- không chân thực|- không đúng sự thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unveracious
  • Phiên âm (nếu có): [ nverei s]
  • Nghĩa tiếng việt của unveracious là: tính từ|- không chân thực|- không đúng sự thực

99303. unverbalized nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói thành lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unverbalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unverbalized tính từ|- không nói thành lời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unverbalized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unverbalized là: tính từ|- không nói thành lời

99304. unverifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể thẩm tra lại|- không thể xác minh được|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unverifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unverifiable tính từ|- không thể thẩm tra lại|- không thể xác minh được|- không thể thực hiện được (lời hứa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unverifiable
  • Phiên âm (nếu có): [ nverifai bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unverifiable là: tính từ|- không thể thẩm tra lại|- không thể xác minh được|- không thể thực hiện được (lời hứa...)

99305. unverified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được thẩm tra lại|- không được xác minh|- khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unverified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unverified tính từ|- không được thẩm tra lại|- không được xác minh|- không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unverified
  • Phiên âm (nếu có): [ nverifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của unverified là: tính từ|- không được thẩm tra lại|- không được xác minh|- không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)

99306. unversed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thành thạo, không giỏi, không sành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unversed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unversed tính từ|- không thành thạo, không giỏi, không sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unversed
  • Phiên âm (nếu có): [ nv :st]
  • Nghĩa tiếng việt của unversed là: tính từ|- không thành thạo, không giỏi, không sành

99307. unvexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phật ý; không bực tức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvexed tính từ|- không phật ý; không bực tức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvexed
  • Phiên âm (nếu có): [ nvekst]
  • Nghĩa tiếng việt của unvexed là: tính từ|- không phật ý; không bực tức

99308. unviable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tồn tại được, không sống được, không nảy mần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unviable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unviable tính từ|- không tồn tại được, không sống được, không nảy mần được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unviable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unviable là: tính từ|- không tồn tại được, không sống được, không nảy mần được

99309. unvictualled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được cung cấp lưng thực thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvictualled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvictualled tính từ|- không được cung cấp lưng thực thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvictualled
  • Phiên âm (nếu có): [ nvitld]
  • Nghĩa tiếng việt của unvictualled là: tính từ|- không được cung cấp lưng thực thực phẩm

99310. unvindicated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được chứng minh, không được bào chữa|- không đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvindicated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvindicated tính từ|- không được chứng minh, không được bào chữa|- không được chứng minh là chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvindicated
  • Phiên âm (nếu có): [ nvindikeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unvindicated là: tính từ|- không được chứng minh, không được bào chữa|- không được chứng minh là chính đáng

99311. unviolated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị vi phạm, không bị xâm phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unviolated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unviolated tính từ|- không bị vi phạm, không bị xâm phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unviolated
  • Phiên âm (nếu có): [ nvai leitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unviolated là: tính từ|- không bị vi phạm, không bị xâm phạm

99312. unvirtuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đức, không có đạo đức|- không tiết hạnh, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvirtuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvirtuous tính từ|- không có đức, không có đạo đức|- không tiết hạnh, không đoan chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvirtuous
  • Phiên âm (nếu có): [ nv :tju s]
  • Nghĩa tiếng việt của unvirtuous là: tính từ|- không có đức, không có đạo đức|- không tiết hạnh, không đoan chính

99313. unvisited nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai thăm viếng|- không ai tham quan|- chưa ai ghé (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvisited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvisited tính từ|- không ai thăm viếng|- không ai tham quan|- chưa ai ghé đến|=unvisited island|+ hòn đo chưa ai ghé đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvisited
  • Phiên âm (nếu có): [ nvizitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unvisited là: tính từ|- không ai thăm viếng|- không ai tham quan|- chưa ai ghé đến|=unvisited island|+ hòn đo chưa ai ghé đến

99314. unvital nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chủ yếu, không quan trọng|- không thuộc sự số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvital tính từ|- không chủ yếu, không quan trọng|- không thuộc sự sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvital là: tính từ|- không chủ yếu, không quan trọng|- không thuộc sự sống

99315. unvitiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvitiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvitiated tính từ|- không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá|- (pháp lý) không mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvitiated
  • Phiên âm (nếu có): [ nvi ieitid]
  • Nghĩa tiếng việt của unvitiated là: tính từ|- không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá|- (pháp lý) không mất hiệu lực

99316. unvitrified nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lắp kính|- không tráng men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvitrified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvitrified tính từ|- không lắp kính|- không tráng men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvitrified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvitrified là: tính từ|- không lắp kính|- không tráng men

99317. unvoice nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm mất thanh, vô thanh hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvoice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvoice ngoại động từ|- làm mất thanh, vô thanh hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvoice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvoice là: ngoại động từ|- làm mất thanh, vô thanh hoá

99318. unvoiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bày tỏ ra, không nói ra|- (ngôn ngữ học) điếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvoiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvoiced tính từ|- không bày tỏ ra, không nói ra|- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu|=unvoiced vowel|+ nguyên âm điếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvoiced
  • Phiên âm (nếu có): [ nv ist]
  • Nghĩa tiếng việt của unvoiced là: tính từ|- không bày tỏ ra, không nói ra|- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu|=unvoiced vowel|+ nguyên âm điếc

99319. unvoluntary unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvoluntary unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvoluntary unemployment(econ) tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvoluntary unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvoluntary unemployment là: (econ) tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc.

99320. unvote nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- không bỏ phiếu cho (khi bầu vòng hai)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvote ngoại động từ|- không bỏ phiếu cho (khi bầu vòng hai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvote là: ngoại động từ|- không bỏ phiếu cho (khi bầu vòng hai)

99321. unvouched-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được bo đm, không được chứng rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvouched-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvouched-for tính từ|- không được bo đm, không được chứng rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvouched-for
  • Phiên âm (nếu có): [ nvaut tf :]
  • Nghĩa tiếng việt của unvouched-for là: tính từ|- không được bo đm, không được chứng rõ

99322. unvowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thề, không hứa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvowed tính từ|- không thề, không hứa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvowed là: tính từ|- không thề, không hứa

99323. unvoyageable nghĩa tiếng việt là tính từ|- tàu bè không đi lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unvoyageable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unvoyageable tính từ|- tàu bè không đi lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unvoyageable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unvoyageable là: tính từ|- tàu bè không đi lại được

99324. unwaged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có công ăn việc làm|* danh từ|- tình trạng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwaged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwaged tính từ|- không có công ăn việc làm|* danh từ|- tình trạng không có công ăn việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwaged
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwaged là: tính từ|- không có công ăn việc làm|* danh từ|- tình trạng không có công ăn việc làm

99325. unwaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwaked tính từ|- không được đánh thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwaked
  • Phiên âm (nếu có): [ nweik nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unwaked là: tính từ|- không được đánh thức

99326. unwakened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được đánh thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwakened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwakened tính từ|- không được đánh thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwakened
  • Phiên âm (nếu có): [ nweik nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unwakened là: tính từ|- không được đánh thức

99327. unwanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai cần đến, không ai mong muốn|- thừa, vô ích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwanted tính từ|- không ai cần đến, không ai mong muốn|- thừa, vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwanted
  • Phiên âm (nếu có): [ nw ntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unwanted là: tính từ|- không ai cần đến, không ai mong muốn|- thừa, vô ích

99328. unwarily nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unwary|- không cẩn thận, không thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarilytrạng từ|- xem unwary|- không cẩn thận, không thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwarily là: trạng từ|- xem unwary|- không cẩn thận, không thận trọng

99329. unwariness nghĩa tiếng việt là xem unwary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarinessxem unwary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwariness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwariness là: xem unwary

99330. unwarlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hiếu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarlike tính từ|- không hiếu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarlike
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :laik]
  • Nghĩa tiếng việt của unwarlike là: tính từ|- không hiếu chiến

99331. unwarmed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sưởi ấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarmed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarmed tính từ|- không sưởi ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarmed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwarmed là: tính từ|- không sưởi ấm

99332. unwarned nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được báo cho biết trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarned tính từ|- không được báo cho biết trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarned
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unwarned là: tính từ|- không được báo cho biết trước

99333. unwarped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị oằn, không bị vênh (tấm ván)|- không bị la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarped tính từ|- không bị oằn, không bị vênh (tấm ván)|- không bị làm sai lạc, không bị suy đốn (tinh thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarped
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :pt]
  • Nghĩa tiếng việt của unwarped là: tính từ|- không bị oằn, không bị vênh (tấm ván)|- không bị làm sai lạc, không bị suy đốn (tinh thần)

99334. unwarrantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể bo đm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarrantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarrantable tính từ|- không thể bo đm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarrantable
  • Phiên âm (nếu có): [nw r nt bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unwarrantable là: tính từ|- không thể bo đm được

99335. unwarrantableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không thể bo đm được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarrantableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarrantableness danh từ|- tính không thể bo đm được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarrantableness
  • Phiên âm (nếu có): [nw r nt blnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unwarrantableness là: danh từ|- tính không thể bo đm được

99336. unwarrantably nghĩa tiếng việt là xem unwarrantable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarrantably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarrantablyxem unwarrantable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarrantably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwarrantably là: xem unwarrantable

99337. unwarranted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có lý do xác đáng|- không được bo đm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwarranted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwarranted tính từ|- không có lý do xác đáng|- không được bo đm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwarranted
  • Phiên âm (nếu có): [nw r ntid]
  • Nghĩa tiếng việt của unwarranted là: tính từ|- không có lý do xác đáng|- không được bo đm

99338. unwary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwary tính từ|- không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwary
  • Phiên âm (nếu có): [nwe ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unwary là: tính từ|- không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất

99339. unwashed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rửa; không giặt; bẩn|- những người cùng khổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwashed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwashed tính từ|- không rửa; không giặt; bẩn|- những người cùng khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwashed
  • Phiên âm (nếu có): [ nw t]
  • Nghĩa tiếng việt của unwashed là: tính từ|- không rửa; không giặt; bẩn|- những người cùng khổ

99340. unwasteful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hoang phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwasteful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwasteful tính từ|- không hoang phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwasteful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwasteful là: tính từ|- không hoang phí

99341. unwatched nghĩa tiếng việt là tính từ|- không canh gác; không trông nom|- không bị theo dõi|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwatched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwatched tính từ|- không canh gác; không trông nom|- không bị theo dõi|- không được chờ đợi (thời c...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwatched
  • Phiên âm (nếu có): [ nw t t]
  • Nghĩa tiếng việt của unwatched là: tính từ|- không canh gác; không trông nom|- không bị theo dõi|- không được chờ đợi (thời c...)

99342. unwatchful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thức, ngủ|- không thận trọng, không cnh giác; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwatchful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwatchful tính từ|- không thức, ngủ|- không thận trọng, không cnh giác; không đề phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwatchful
  • Phiên âm (nếu có): [ nw t ful]
  • Nghĩa tiếng việt của unwatchful là: tính từ|- không thức, ngủ|- không thận trọng, không cnh giác; không đề phòng

99343. unwatchfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwatchfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwatchfulness danh từ|- tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh ng đề phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwatchfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ nw t fulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unwatchfulness là: danh từ|- tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh ng đề phòng

99344. unwater nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tát nước ra; tát cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwater ngoại động từ|- tát nước ra; tát cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwater là: ngoại động từ|- tát nước ra; tát cạn

99345. unwatered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nước (miền, vùng)|- không được tưới (vườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwatered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwatered tính từ|- không có nước (miền, vùng)|- không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)|- không pha nước (rượu)|- không có vân sóng (lụa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwatered
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :t d]
  • Nghĩa tiếng việt của unwatered là: tính từ|- không có nước (miền, vùng)|- không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)|- không pha nước (rượu)|- không có vân sóng (lụa)

99346. unwaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không uốn, không lượn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwaved tính từ|- không uốn, không lượn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwaved là: tính từ|- không uốn, không lượn sóng

99347. unwavering nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rung rinh, không lung lay|- vững chắc, không nao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwavering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwavering tính từ|- không rung rinh, không lung lay|- vững chắc, không nao núng, không dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwavering
  • Phiên âm (nếu có): [nweiv ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unwavering là: tính từ|- không rung rinh, không lung lay|- vững chắc, không nao núng, không dao động

99348. unwealthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không giàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwealthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwealthy tính từ|- không giàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwealthy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwealthy là: tính từ|- không giàu

99349. unweaned nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa cai sữa (trẻ em)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweaned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweaned tính từ|- chưa cai sữa (trẻ em). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweaned
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi:nd]
  • Nghĩa tiếng việt của unweaned là: tính từ|- chưa cai sữa (trẻ em)

99350. unwearable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mặc được, không bận được (quần áo); không đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwearable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwearable tính từ|- không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được |(mũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwearable
  • Phiên âm (nếu có): [ nwe r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unwearable là: tính từ|- không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được |(mũ)

99351. unwearied nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt mỏi, dễ chịu|- không chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwearied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwearied tính từ|- không mệt mỏi, dễ chịu|- không chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwearied
  • Phiên âm (nếu có): [nwi rid]
  • Nghĩa tiếng việt của unwearied là: tính từ|- không mệt mỏi, dễ chịu|- không chán

99352. unweariedly nghĩa tiếng việt là xem unwearied(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweariedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweariedlyxem unwearied. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweariedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unweariedly là: xem unwearied

99353. unweary nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt, không mỏi, không mệt mỏi|- không chán, kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweary tính từ|- không mệt, không mỏi, không mệt mỏi|- không chán, không ngấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweary
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unweary là: tính từ|- không mệt, không mỏi, không mệt mỏi|- không chán, không ngấy

99354. unwearying nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt mỏi, kiên cường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwearying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwearying tính từ|- không mệt mỏi, kiên cường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwearying
  • Phiên âm (nếu có): [nwi rii]
  • Nghĩa tiếng việt của unwearying là: tính từ|- không mệt mỏi, kiên cường

99355. unweathered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thời tiết ảnh hưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweathered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweathered tính từ|- không bị thời tiết ảnh hưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweathered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unweathered là: tính từ|- không bị thời tiết ảnh hưởng

99356. unweave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unwove; unwoven|- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweave ngoại động từ unwove; unwoven|- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweave
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của unweave là: ngoại động từ unwove; unwoven|- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)

99357. unwed nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa lấy vợ; chưa có chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwed tính từ|- chưa lấy vợ; chưa có chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwed
  • Phiên âm (nếu có): [ nwed]
  • Nghĩa tiếng việt của unwed là: tính từ|- chưa lấy vợ; chưa có chồng

99358. unwedded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa lấy vợ; chưa có chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwedded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwedded tính từ|- chưa lấy vợ; chưa có chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwedded
  • Phiên âm (nếu có): [ nwed]
  • Nghĩa tiếng việt của unwedded là: tính từ|- chưa lấy vợ; chưa có chồng

99359. unweeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweeded tính từ|- chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweeded
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi:did]
  • Nghĩa tiếng việt của unweeded là: tính từ|- chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại

99360. unweighed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cân (để biết nặng nhẹ)|- không cân nhắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweighed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweighed tính từ|- không cân (để biết nặng nhẹ)|- không cân nhắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweighed
  • Phiên âm (nếu có): [ nweid]
  • Nghĩa tiếng việt của unweighed là: tính từ|- không cân (để biết nặng nhẹ)|- không cân nhắc

99361. unweighted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị quá tải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unweighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unweighted tính từ|- không bị quá tải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unweighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unweighted là: tính từ|- không bị quá tải

99362. unwelcome nghĩa tiếng việt là tính từ|- đến không phi lúc (khách)|- khó chịu, không hay (tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwelcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwelcome tính từ|- đến không phi lúc (khách)|- khó chịu, không hay (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwelcome
  • Phiên âm (nếu có): [nwelk m]
  • Nghĩa tiếng việt của unwelcome là: tính từ|- đến không phi lúc (khách)|- khó chịu, không hay (tin tức)

99363. unwelcomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwelcomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwelcomed tính từ|- không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwelcomed
  • Phiên âm (nếu có): [nwelk md]
  • Nghĩa tiếng việt của unwelcomed là: tính từ|- không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh

99364. unwell nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khoẻ, khó ở, se mình|- thấy tháng, hành kinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwell tính từ|- không khoẻ, khó ở, se mình|- thấy tháng, hành kinh (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwell
  • Phiên âm (nếu có): [ nwel]
  • Nghĩa tiếng việt của unwell là: tính từ|- không khoẻ, khó ở, se mình|- thấy tháng, hành kinh (đàn bà)

99365. unwept nghĩa tiếng việt là tính từ|- (th ca) không được ai khóc, không được thưng tiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwept tính từ|- (th ca) không được ai khóc, không được thưng tiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwept
  • Phiên âm (nếu có): [ nwept]
  • Nghĩa tiếng việt của unwept là: tính từ|- (th ca) không được ai khóc, không được thưng tiếc

99366. unwetted nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị ướt, không dấp nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwetted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwetted tính từ|- không bị ướt, không dấp nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwetted
  • Phiên âm (nếu có): [ nwetid]
  • Nghĩa tiếng việt của unwetted là: tính từ|- không bị ướt, không dấp nước

99367. unwhipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị quất|- không được khâu vắt|- không được rú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwhipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwhipped tính từ|- không bị quất|- không được khâu vắt|- không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)|- chưa đánh (kem, trứng)|- (hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây)|- (từ lóng) không bị đánh bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwhipped
  • Phiên âm (nếu có): [ nhwipt]
  • Nghĩa tiếng việt của unwhipped là: tính từ|- không bị quất|- không được khâu vắt|- không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)|- chưa đánh (kem, trứng)|- (hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây)|- (từ lóng) không bị đánh bại

99368. unwhitened nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị phai trắng; không bị bạc (tóc)|- không sn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwhitened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwhitened tính từ|- không bị phai trắng; không bị bạc (tóc)|- không sn trắng, không quét vôi trắng|- không mạ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwhitened
  • Phiên âm (nếu có): [nwaitnd]
  • Nghĩa tiếng việt của unwhitened là: tính từ|- không bị phai trắng; không bị bạc (tóc)|- không sn trắng, không quét vôi trắng|- không mạ thiếc

99369. unwhitewashed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không quét vôi trắng|- không được thanh minh, không đư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwhitewashed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwhitewashed tính từ|- không quét vôi trắng|- không được thanh minh, không được minh oan|- bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwhitewashed
  • Phiên âm (nếu có): [ nwaitw t]
  • Nghĩa tiếng việt của unwhitewashed là: tính từ|- không quét vôi trắng|- không được thanh minh, không được minh oan|- bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ)

99370. unwholesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- không hợp vệ sinh, không lành, độc|=unwholesome food|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwholesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwholesome tính từ|- không hợp vệ sinh, không lành, độc|=unwholesome food|+ thức ăn độc|- không lành mạnh|=unwholesome books|+ những quyển sách không lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwholesome
  • Phiên âm (nếu có): [ nhouls m]
  • Nghĩa tiếng việt của unwholesome là: tính từ|- không hợp vệ sinh, không lành, độc|=unwholesome food|+ thức ăn độc|- không lành mạnh|=unwholesome books|+ những quyển sách không lành mạnh

99371. unwholesomely nghĩa tiếng việt là xem unwholesome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwholesomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwholesomelyxem unwholesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwholesomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwholesomely là: xem unwholesome

99372. unwholesomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwholesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwholesomeness danh từ|- tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc|- tính không lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwholesomeness
  • Phiên âm (nếu có): [ nhouls mnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unwholesomeness là: danh từ|- tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc|- tính không lành mạnh

99373. unwieldily nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem unwieldy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwieldily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwieldilytrạng từ|- xem unwieldy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwieldily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwieldily là: trạng từ|- xem unwieldy

99374. unwieldiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khó cầm, tính khó sử dụng (dụng cụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwieldiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwieldiness danh từ|- tính khó cầm, tính khó sử dụng (dụng cụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwieldiness
  • Phiên âm (nếu có): [nwi:ldinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unwieldiness là: danh từ|- tính khó cầm, tính khó sử dụng (dụng cụ)

99375. unwieldy nghĩa tiếng việt là tính từ|- khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwieldy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwieldy tính từ|- khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwieldy
  • Phiên âm (nếu có): [nwi:ldi]
  • Nghĩa tiếng việt của unwieldy là: tính từ|- khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ)

99376. unwifely nghĩa tiếng việt là tính từ|- không phi của người vợ; không như người vợ; không ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwifely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwifely tính từ|- không phi của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwifely
  • Phiên âm (nếu có): [nwaifli]
  • Nghĩa tiếng việt của unwifely là: tính từ|- không phi của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ

99377. unwill nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thay đổi (ý định, quan điểm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwill ngoại động từ|- thay đổi (ý định, quan điểm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwill là: ngoại động từ|- thay đổi (ý định, quan điểm)

99378. unwilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tự nguyện, không có dự định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwilled tính từ|- không tự nguyện, không có dự định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwilled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwilled là: tính từ|- không tự nguyện, không có dự định

99379. unwilling nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bằng lòng, không vui lòng|- không có thiện ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwilling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwilling tính từ|- không bằng lòng, không vui lòng|- không có thiện ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwilling
  • Phiên âm (nếu có): [ nwili]
  • Nghĩa tiếng việt của unwilling là: tính từ|- không bằng lòng, không vui lòng|- không có thiện ý

99380. unwillingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng|- không t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwillingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwillingly phó từ|- không bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng|- không thiện ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwillingly
  • Phiên âm (nếu có): [ nwili li]
  • Nghĩa tiếng việt của unwillingly là: phó từ|- không bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng|- không thiện ý

99381. unwillingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwillingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwillingness danh từ|- sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng|- sự thiếu thiện ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwillingness
  • Phiên âm (nếu có): [ nwili nis]
  • Nghĩa tiếng việt của unwillingness là: danh từ|- sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng|- sự thiếu thiện ý

99382. unwind nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unwound|- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwind ngoại động từ unwound|- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwind
  • Phiên âm (nếu có): [ nwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unwind là: ngoại động từ unwound|- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)

99383. unwinged nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có cánh (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwinged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwinged tính từ|- không có cánh (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwinged
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi d]
  • Nghĩa tiếng việt của unwinged là: tính từ|- không có cánh (chim)

99384. unwinking nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nháy, không nháy mắt|- (nghĩa bóng) cnh giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwinking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwinking tính từ|- không nháy, không nháy mắt|- (nghĩa bóng) cnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwinking
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi ki]
  • Nghĩa tiếng việt của unwinking là: tính từ|- không nháy, không nháy mắt|- (nghĩa bóng) cnh giác

99385. unwinnable nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất khả xâm phạm|- không thể đánh thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwinnable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwinnable tính từ|- bất khả xâm phạm|- không thể đánh thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwinnable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwinnable là: tính từ|- bất khả xâm phạm|- không thể đánh thắng

99386. unwiped nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được lau, không được chùi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwiped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwiped tính từ|- không được lau, không được chùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwiped
  • Phiên âm (nếu có): [ nwaipt]
  • Nghĩa tiếng việt của unwiped là: tính từ|- không được lau, không được chùi

99387. unwisdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu khôn ngoan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwisdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwisdom danh từ|- sự thiếu khôn ngoan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwisdom
  • Phiên âm (nếu có): [ nwizd m]
  • Nghĩa tiếng việt của unwisdom là: danh từ|- sự thiếu khôn ngoan

99388. unwise nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khôn ngoan, khờ, dại dột|- không thận trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwise tính từ|- không khôn ngoan, khờ, dại dột|- không thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwise
  • Phiên âm (nếu có): [ nwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của unwise là: tính từ|- không khôn ngoan, khờ, dại dột|- không thận trọng

99389. unwisely nghĩa tiếng việt là xem unwise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwisely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwiselyxem unwise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwisely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwisely là: xem unwise

99390. unwished nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mong ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwished tính từ|- không mong ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwished là: tính từ|- không mong ước

99391. unwished-for nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mong ước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwished-for là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwished-for tính từ|- không mong ước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwished-for
  • Phiên âm (nếu có): [nwi tf :]
  • Nghĩa tiếng việt của unwished-for là: tính từ|- không mong ước

99392. unwithdrawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwithdrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwithdrawn tính từ|- không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- không rút lại, không thu hồi|- không kéo (màn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwithdrawn
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi dr :n]
  • Nghĩa tiếng việt của unwithdrawn là: tính từ|- không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- không rút lại, không thu hồi|- không kéo (màn)

99393. unwithered nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị héo|- không héo hắt đi|- (nghĩa bóng) khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwithered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwithered tính từ|- không bị héo|- không héo hắt đi|- (nghĩa bóng) không bị áp đo, không bị làm cho bàng hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwithered
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi d]
  • Nghĩa tiếng việt của unwithered là: tính từ|- không bị héo|- không héo hắt đi|- (nghĩa bóng) không bị áp đo, không bị làm cho bàng hoàng

99394. unwithering nghĩa tiếng việt là tính từ|- không héo, không tàn úa|- không làm cho héo hắt|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwithering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwithering tính từ|- không héo, không tàn úa|- không làm cho héo hắt|- (nghĩa bóng) không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwithering
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi ri]
  • Nghĩa tiếng việt của unwithering là: tính từ|- không héo, không tàn úa|- không làm cho héo hắt|- (nghĩa bóng) không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng

99395. unwitnessed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không ai nhìn thấy, không ai để ý|- không có làm ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwitnessed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwitnessed tính từ|- không ai nhìn thấy, không ai để ý|- không có làm chứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwitnessed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwitnessed là: tính từ|- không ai nhìn thấy, không ai để ý|- không có làm chứng

99396. unwitting nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwitting tính từ|- không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwitting
  • Phiên âm (nếu có): [nwiti]
  • Nghĩa tiếng việt của unwitting là: tính từ|- không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm

99397. unwittingly nghĩa tiếng việt là xem unwitting(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwittingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwittinglyxem unwitting. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwittingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwittingly là: xem unwitting

99398. unwitty nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sắc sảo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwitty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwitty tính từ|- không sắc sảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwitty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwitty là: tính từ|- không sắc sảo

99399. unwived nghĩa tiếng việt là xem wifeless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwived là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwivedxem wifeless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwived
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwived là: xem wifeless

99400. unwomanly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwomanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwomanly phó từ|- không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwomanly
  • Phiên âm (nếu có): [nwum nli]
  • Nghĩa tiếng việt của unwomanly là: phó từ|- không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà

99401. unwonted nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất thường, không quen, ít có, hiếm có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwonted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwonted tính từ|- bất thường, không quen, ít có, hiếm có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwonted
  • Phiên âm (nếu có): [nwountid]
  • Nghĩa tiếng việt của unwonted là: tính từ|- bất thường, không quen, ít có, hiếm có

99402. unwontedly nghĩa tiếng việt là xem unwonted(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwontedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwontedlyxem unwonted. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwontedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unwontedly là: xem unwonted

99403. unwontedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwontedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwontedness danh từ|- tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwontedness
  • Phiên âm (nếu có): [nwountidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của unwontedness là: danh từ|- tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra

99404. unwooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có rừng; không có nhiều cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwooded tính từ|- không có rừng; không có nhiều cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwooded
  • Phiên âm (nếu có): [ nwudid]
  • Nghĩa tiếng việt của unwooded là: tính từ|- không có rừng; không có nhiều cây cối

99405. unwooed nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị tán, không bị ve v n|- (văn học) chưa ai dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwooed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwooed tính từ|- không bị tán, không bị ve v n|- (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)|- không bị nài nỉ (làm việc gì)|- không màng, không theo đuổi (danh vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwooed
  • Phiên âm (nếu có): [ nwu:d]
  • Nghĩa tiếng việt của unwooed là: tính từ|- không bị tán, không bị ve v n|- (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)|- không bị nài nỉ (làm việc gì)|- không màng, không theo đuổi (danh vọng...)

99406. unwordable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể nói ra được; không thể t được, không t xiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwordable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwordable tính từ|- không thể nói ra được; không thể t được, không t xiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwordable
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :d bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unwordable là: tính từ|- không thể nói ra được; không thể t được, không t xiết

99407. unwork nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tháo (vi dệt)|- phá, phá huỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwork ngoại động từ|- tháo (vi dệt)|- phá, phá huỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwork
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :k]
  • Nghĩa tiếng việt của unwork là: ngoại động từ|- tháo (vi dệt)|- phá, phá huỷ

99408. unworkability nghĩa tiếng việt là xem unworkable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworkability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworkabilityxem unworkable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworkability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unworkability là: xem unworkable

99409. unworkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể làm được, không thể thực hiện được|- khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworkable tính từ|- không thể làm được, không thể thực hiện được|- không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác được (mỏ...); khó lái (tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworkable
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :k bl]
  • Nghĩa tiếng việt của unworkable là: tính từ|- không thể làm được, không thể thực hiện được|- không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác được (mỏ...); khó lái (tàu)

99410. unworkableness nghĩa tiếng việt là xem unworkable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworkableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworkablenessxem unworkable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworkableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unworkableness là: xem unworkable

99411. unworkably nghĩa tiếng việt là xem unworkable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworkably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworkablyxem unworkable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworkably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unworkably là: xem unworkable

99412. unworkmanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- không khéo, vụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworkmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworkmanlike tính từ|- không khéo, vụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworkmanlike
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :km nlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của unworkmanlike là: tính từ|- không khéo, vụng

99413. unworldliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không trần tục, tính chất thanh tao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworldliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworldliness danh từ|- tính chất không trần tục, tính chất thanh tao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworldliness
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :ldlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của unworldliness là: danh từ|- tính chất không trần tục, tính chất thanh tao

99414. unworldly nghĩa tiếng việt là tính từ|- không trần tục, thanh tao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworldly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworldly tính từ|- không trần tục, thanh tao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworldly
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :ldli]
  • Nghĩa tiếng việt của unworldly là: tính từ|- không trần tục, thanh tao

99415. unworn nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa mòn, chưa cũ, còn mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworn tính từ|- chưa mòn, chưa cũ, còn mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworn
  • Phiên âm (nếu có): [ nw :n]
  • Nghĩa tiếng việt của unworn là: tính từ|- chưa mòn, chưa cũ, còn mới

99416. unworthily nghĩa tiếng việt là xem unworthy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworthilyxem unworthy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unworthily là: xem unworthy

99417. unworthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không đáng, sự không xứng đáng|- sự thiếu tư cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworthiness danh từ|- sự không đáng, sự không xứng đáng|- sự thiếu tư cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworthiness
  • Phiên âm (nếu có): [nw : inis]
  • Nghĩa tiếng việt của unworthiness là: danh từ|- sự không đáng, sự không xứng đáng|- sự thiếu tư cách

99418. unworthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đáng, không xứng đáng|- không có tư cách, đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unworthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unworthy tính từ|- không đáng, không xứng đáng|- không có tư cách, đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unworthy
  • Phiên âm (nếu có): [nw : i]
  • Nghĩa tiếng việt của unworthy là: tính từ|- không đáng, không xứng đáng|- không có tư cách, đáng khinh

99419. unwound nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unwound|- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwound ngoại động từ unwound|- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwound
  • Phiên âm (nếu có): [ nwaind]
  • Nghĩa tiếng việt của unwound là: ngoại động từ unwound|- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)

99420. unwounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- không bị thưng; không có thưng tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwounded tính từ|- không bị thưng; không có thưng tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwounded
  • Phiên âm (nếu có): [ nwu:ndid]
  • Nghĩa tiếng việt của unwounded là: tính từ|- không bị thưng; không có thưng tích

99421. unwove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ unwove; unwoven|- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwove ngoại động từ unwove; unwoven|- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwove
  • Phiên âm (nếu có): [ nwi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của unwove là: ngoại động từ unwove; unwoven|- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết)

99422. unwoven nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của unweave|* tính từ|- bị tháo ra (v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwoven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwoven động tính từ quá khứ của unweave|* tính từ|- bị tháo ra (vật đ đan, đ dệt, đ kết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwoven
  • Phiên âm (nếu có): [ nwouv]
  • Nghĩa tiếng việt của unwoven là: động tính từ quá khứ của unweave|* tính từ|- bị tháo ra (vật đ đan, đ dệt, đ kết)

99423. unwrap nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwrap ngoại động từ|- mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwrap
  • Phiên âm (nếu có): [ nr p]
  • Nghĩa tiếng việt của unwrap là: ngoại động từ|- mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)

99424. unwreaked nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được h (giận...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwreaked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwreaked tính từ|- không được h (giận...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwreaked
  • Phiên âm (nếu có): [ nri:kt]
  • Nghĩa tiếng việt của unwreaked là: tính từ|- không được h (giận...)

99425. unwrinkle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwrinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwrinkle ngoại động từ|- làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwrinkle
  • Phiên âm (nếu có): [ nri kl]
  • Nghĩa tiếng việt của unwrinkle là: ngoại động từ|- làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng

99426. unwrinkled nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwrinkled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwrinkled tính từ|- không nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwrinkled
  • Phiên âm (nếu có): [ nri kld]
  • Nghĩa tiếng việt của unwrinkled là: tính từ|- không nhàu

99427. unwritten nghĩa tiếng việt là tính từ|- không viết ra, nói miệng|- chưa viết, trắng (giấy)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwritten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwritten tính từ|- không viết ra, nói miệng|- chưa viết, trắng (giấy)|=unwritten law|+ (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ|danh dự cá nhân là chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwritten
  • Phiên âm (nếu có): [ nritn]
  • Nghĩa tiếng việt của unwritten là: tính từ|- không viết ra, nói miệng|- chưa viết, trắng (giấy)|=unwritten law|+ (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ|danh dự cá nhân là chính đáng

99428. unwrought nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)|- (từ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwrought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwrought tính từ|- chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)|- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwrought
  • Phiên âm (nếu có): [ nr :t]
  • Nghĩa tiếng việt của unwrought là: tính từ|- chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)|- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành

99429. unwrung nghĩa tiếng việt là tính từ|- không vặn, không vắt|- (xem) withers(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unwrung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unwrung tính từ|- không vặn, không vắt|- (xem) withers. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unwrung
  • Phiên âm (nếu có): [ nr]
  • Nghĩa tiếng việt của unwrung là: tính từ|- không vặn, không vắt|- (xem) withers

99430. unyielding nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng, không oằn, không cong|- không chịu khuất phục,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unyielding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unyielding tính từ|- cứng, không oằn, không cong|- không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unyielding
  • Phiên âm (nếu có): [nji:ldi]
  • Nghĩa tiếng việt của unyielding là: tính từ|- cứng, không oằn, không cong|- không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi

99431. unyieldingly nghĩa tiếng việt là xem unyielding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unyieldingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unyieldinglyxem unyielding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unyieldingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unyieldingly là: xem unyielding

99432. unyieldingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unyieldingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unyieldingness danh từ|- tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong|- tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unyieldingness
  • Phiên âm (nếu có): [nji:ldi nis]
  • Nghĩa tiếng việt của unyieldingness là: danh từ|- tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong|- tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi

99433. unyoke nghĩa tiếng việt là động từ|- cởi ách (bò, ngựa)|- nghỉ làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unyoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unyoke động từ|- cởi ách (bò, ngựa)|- nghỉ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unyoke
  • Phiên âm (nếu có): [ njouk]
  • Nghĩa tiếng việt của unyoke là: động từ|- cởi ách (bò, ngựa)|- nghỉ làm việc

99434. unyoked nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cởi ách (bò, ngựa)|- được nghỉ làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unyoked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unyoked tính từ|- được cởi ách (bò, ngựa)|- được nghỉ làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unyoked
  • Phiên âm (nếu có): [ njoukt]
  • Nghĩa tiếng việt của unyoked là: tính từ|- được cởi ách (bò, ngựa)|- được nghỉ làm việc

99435. unyouthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- không còn trẻ|- không phi tuổi thanh niên, không phi t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unyouthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unyouthful tính từ|- không còn trẻ|- không phi tuổi thanh niên, không phi tuổi trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unyouthful
  • Phiên âm (nếu có): [ nju: ful]
  • Nghĩa tiếng việt của unyouthful là: tính từ|- không còn trẻ|- không phi tuổi thanh niên, không phi tuổi trẻ

99436. unzealous nghĩa tiếng việt là tính từ|- không sốt sắng, không hăng hái; không nhiệt tâm, khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unzealous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unzealous tính từ|- không sốt sắng, không hăng hái; không nhiệt tâm, không có nhiệt huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unzealous
  • Phiên âm (nếu có): [ nzel s]
  • Nghĩa tiếng việt của unzealous là: tính từ|- không sốt sắng, không hăng hái; không nhiệt tâm, không có nhiệt huyết

99437. unzip nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mở khoá kéo, mở phécmơtuya(…)


Nghĩa tiếng việt của từ unzip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh unzip ngoại động từ|- mở khoá kéo, mở phécmơtuya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:unzip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của unzip là: ngoại động từ|- mở khoá kéo, mở phécmơtuya

99438. up nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở trên, lên trên, lên|=up in the air|+ ở trên cao trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up phó từ|- ở trên, lên trên, lên|=up in the air|+ ở trên cao trong không trung|- dậy, đứng lên, đứng dậy|=to get up early|+ dậy sớm|=the whole nation was up in arms against the invaders|+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược|- đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc)|=whe are you going up to london?|+ khi nào anh đi luân đôn?|=to go up to the door|+ đến tận cửa|- hết, hoàn toàn, xong ((cũng) u.p.)|=time is up|+ hết giờ rồi|=to fill up a glass|+ rót đầy cốc|=its all up|+ đ hoàn toàn xong c rồi|- cừ, giỏi, thông thạo|=to be well up in english|+ giỏi tiếng anh|- (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên|=speak up!|+ nói to lên!|=to blow up the fire|+ thổi lửa lên|- đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...)|- đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ|=to walk up and down|+ đi đi lại lại|=to look for something up and down|+ tìm cái gì khắp mọi chỗ|- bận, đang làm|=whats he up to?|+ hắn ta đang làm gì?|=what tricks has he been up to?|+ hắn đang dở những trò gì thế?|- xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng|=not to feel up to something|+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì|- cho đến, đến|=up to now|+ đến nay|=from one up to one hundred|+ từ một đến một trăm|- phi, có nhiệm vụ phi|=it is up to us to...|+ chúng ta có nhiệm vụ phi...|- có việc gì thế?|* giới từ|- lên, ngược lên; ở trên|=up hill and down dale|+ lên dốc xuống đèo|=to go up the river|+ đi ngược dòng sông|=up the hill|+ ở trên đồi|- ngược (gió, dòng nước...)|=up the wind|+ ngược gió|- ở cuối|=up the yard|+ ở cuối sân|* tính từ|- lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc)|=an up train|+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược|* danh từ|- sự lên, sự thăng|=ups and downs|+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đang lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc lên|- sự thành công|- chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược|* nội động từ|- (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm|- tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up
  • Phiên âm (nếu có): [p]
  • Nghĩa tiếng việt của up là: phó từ|- ở trên, lên trên, lên|=up in the air|+ ở trên cao trong không trung|- dậy, đứng lên, đứng dậy|=to get up early|+ dậy sớm|=the whole nation was up in arms against the invaders|+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược|- đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc)|=whe are you going up to london?|+ khi nào anh đi luân đôn?|=to go up to the door|+ đến tận cửa|- hết, hoàn toàn, xong ((cũng) u.p.)|=time is up|+ hết giờ rồi|=to fill up a glass|+ rót đầy cốc|=its all up|+ đ hoàn toàn xong c rồi|- cừ, giỏi, thông thạo|=to be well up in english|+ giỏi tiếng anh|- (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên|=speak up!|+ nói to lên!|=to blow up the fire|+ thổi lửa lên|- đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...)|- đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ|=to walk up and down|+ đi đi lại lại|=to look for something up and down|+ tìm cái gì khắp mọi chỗ|- bận, đang làm|=whats he up to?|+ hắn ta đang làm gì?|=what tricks has he been up to?|+ hắn đang dở những trò gì thế?|- xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng|=not to feel up to something|+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì|- cho đến, đến|=up to now|+ đến nay|=from one up to one hundred|+ từ một đến một trăm|- phi, có nhiệm vụ phi|=it is up to us to...|+ chúng ta có nhiệm vụ phi...|- có việc gì thế?|* giới từ|- lên, ngược lên; ở trên|=up hill and down dale|+ lên dốc xuống đèo|=to go up the river|+ đi ngược dòng sông|=up the hill|+ ở trên đồi|- ngược (gió, dòng nước...)|=up the wind|+ ngược gió|- ở cuối|=up the yard|+ ở cuối sân|* tính từ|- lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc)|=an up train|+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược|* danh từ|- sự lên, sự thăng|=ups and downs|+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đang lên|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc lên|- sự thành công|- chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược|* nội động từ|- (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm|- tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

99439. up-and-comer nghĩa tiếng việt là xem up-and-coming(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-and-comer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-and-comerxem up-and-coming. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-and-comer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-and-comer là: xem up-and-coming

99440. up-and-coming nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-and-coming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-and-coming tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở|- tiến bộ, đầy hứa hẹn (trong nghề nghiệp của mình...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-and-coming
  • Phiên âm (nếu có): [ p ndk mi]
  • Nghĩa tiếng việt của up-and-coming là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở|- tiến bộ, đầy hứa hẹn (trong nghề nghiệp của mình...)

99441. up-and-down nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm núi đồi, lộn xộn|- lên lên xuống xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-and-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-and-down tính từ|- lắm núi đồi, lộn xộn|- lên lên xuống xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-and-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-and-down là: tính từ|- lắm núi đồi, lộn xộn|- lên lên xuống xuống

99442. up-and-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-and-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-and-up danh từ|- on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát|- trung thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-and-up
  • Phiên âm (nếu có): [ p nd p]
  • Nghĩa tiếng việt của up-and-up là: danh từ|- on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát|- trung thực

99443. up-end nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lật úp, đặt úp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-end ngoại động từ|- lật úp, đặt úp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-end là: ngoại động từ|- lật úp, đặt úp

99444. up-grade nghĩa tiếng việt là trạng từ|- ở phía trên, ở trên núi|* danh từ|- sự đi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-grade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-gradetrạng từ|- ở phía trên, ở trên núi|* danh từ|- sự đi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-grade
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-grade là: trạng từ|- ở phía trên, ở trên núi|* danh từ|- sự đi lên

99445. up-market nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- ở đầu chợ, về phía đầu chợ|- dành cho giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-market là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-market tính từ, adv|- ở đầu chợ, về phía đầu chợ|- dành cho giới thượng lưu, hảo hạng, loại sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-market
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-market là: tính từ, adv|- ở đầu chợ, về phía đầu chợ|- dành cho giới thượng lưu, hảo hạng, loại sang

99446. up-stream nghĩa tiếng việt là trạng từ|- ngược dòng||@up-stream|- ngược dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-stream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-streamtrạng từ|- ngược dòng||@up-stream|- ngược dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-stream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-stream là: trạng từ|- ngược dòng||@up-stream|- ngược dòng

99447. up-stroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét đi lên (chữ viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-stroke danh từ|- nét đi lên (chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-stroke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-stroke là: danh từ|- nét đi lên (chữ viết)

99448. up-to-date nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)|- cập nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-to-date là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-to-date tính từ|- (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)|- cập nhật (sổ sách)||@up-to-date|- hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-to-date
  • Phiên âm (nếu có): [ pt deit]
  • Nghĩa tiếng việt của up-to-date là: tính từ|- (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)|- cập nhật (sổ sách)||@up-to-date|- hiện đại

99449. up-to-dateness nghĩa tiếng việt là xem up-to-date(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-to-dateness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-to-datenessxem up-to-date. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-to-dateness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của up-to-dateness là: xem up-to-date

99450. up-to-the-minute nghĩa tiếng việt là tính từ|- mới giờ chót, hết sức hiện đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ up-to-the-minute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh up-to-the-minute tính từ|- mới giờ chót, hết sức hiện đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:up-to-the-minute
  • Phiên âm (nếu có): [ pt minit]
  • Nghĩa tiếng việt của up-to-the-minute là: tính từ|- mới giờ chót, hết sức hiện đại

99451. upas nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây sui ((cũng) upas-tree)|- nhựa sui|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upas danh từ|- (thực vật học) cây sui ((cũng) upas-tree)|- nhựa sui|- (nghĩa bóng) nh hưởng tai hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upas
  • Phiên âm (nếu có): [ju:p s]
  • Nghĩa tiếng việt của upas là: danh từ|- (thực vật học) cây sui ((cũng) upas-tree)|- nhựa sui|- (nghĩa bóng) nh hưởng tai hại

99452. upas-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây sui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upas-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upas-tree danh từ|- cây sui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upas-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upas-tree là: danh từ|- cây sui

99453. upbear nghĩa tiếng việt là ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbear ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbear
  • Phiên âm (nếu có): [pbe]
  • Nghĩa tiếng việt của upbear là: ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao

99454. upbeat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbeat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbeat danh từ|- nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)|* tính từ|- lạc quan, vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbeat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upbeat là: danh từ|- nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)|* tính từ|- lạc quan, vui vẻ

99455. upbore nghĩa tiếng việt là ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbore ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbore
  • Phiên âm (nếu có): [pbe]
  • Nghĩa tiếng việt của upbore là: ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao

99456. upborne nghĩa tiếng việt là ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upborne ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upborne
  • Phiên âm (nếu có): [pbe]
  • Nghĩa tiếng việt của upborne là: ngoại động từ upbore; upborne|- đỡ, nâng; giưng cao

99457. upbraid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quở trách, trách mắng, mắng nhiếc|=to upbrai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbraid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbraid ngoại động từ|- quở trách, trách mắng, mắng nhiếc|=to upbraid someone with (for) something|+ quở trách ai về điều gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbraid
  • Phiên âm (nếu có): [pbreid]
  • Nghĩa tiếng việt của upbraid là: ngoại động từ|- quở trách, trách mắng, mắng nhiếc|=to upbraid someone with (for) something|+ quở trách ai về điều gì

99458. upbraider nghĩa tiếng việt là xem upbraid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbraider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbraiderxem upbraid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbraider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upbraider là: xem upbraid

99459. upbraiding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc|- lời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbraiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbraiding danh từ|- sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc|- lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbraiding
  • Phiên âm (nếu có): [pbreidi]
  • Nghĩa tiếng việt của upbraiding là: danh từ|- sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc|- lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc

99460. upbraidingly nghĩa tiếng việt là xem upbraid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbraidingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbraidinglyxem upbraid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbraidingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upbraidingly là: xem upbraid

99461. upbringing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upbringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upbringing danh từ|- sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upbringing
  • Phiên âm (nếu có): [ p,bri i]
  • Nghĩa tiếng việt của upbringing là: danh từ|- sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)

99462. upcast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phóng lên, sự ném lên|- (ngành mỏ) giếng thông g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upcast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upcast danh từ|- sự phóng lên, sự ném lên|- (ngành mỏ) giếng thông gió|- (địa lý,địa chất) phay nghịch|* tính từ|- ngước lên, nhìn lên (mắt)|- bị phóng lên, bị ném lên|* ngoại động từ|- phóng lên, ném lên|- đưa (mắt) ngước nhìn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upcast
  • Phiên âm (nếu có): [ pk :st]
  • Nghĩa tiếng việt của upcast là: danh từ|- sự phóng lên, sự ném lên|- (ngành mỏ) giếng thông gió|- (địa lý,địa chất) phay nghịch|* tính từ|- ngước lên, nhìn lên (mắt)|- bị phóng lên, bị ném lên|* ngoại động từ|- phóng lên, ném lên|- đưa (mắt) ngước nhìn lên

99463. upcountry nghĩa tiếng việt là tính từ|- nội địa, xa bờ biển|=an upcountry town|+ một thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ upcountry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upcountry tính từ|- nội địa, xa bờ biển|=an upcountry town|+ một thành phố xa bờ biển|* phó từ|- trong nội địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upcountry
  • Phiên âm (nếu có): [ pk ntri]
  • Nghĩa tiếng việt của upcountry là: tính từ|- nội địa, xa bờ biển|=an upcountry town|+ một thành phố xa bờ biển|* phó từ|- trong nội địa

99464. upcross nghĩa tiếng việt là (thống kê) sự dương hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upcross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upcross(thống kê) sự dương hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upcross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upcross là: (thống kê) sự dương hoá

99465. update nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho cập nhật, hiện đại hoá|- cho ai thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ update là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh update ngoại động từ|- làm cho cập nhật, hiện đại hoá|- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)|* danh từ|- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:update
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của update là: ngoại động từ|- làm cho cập nhật, hiện đại hoá|- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)|* danh từ|- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)

99466. updid nghĩa tiếng việt là quá khứ của updo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ updid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh updidquá khứ của updo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:updid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của updid là: quá khứ của updo

99467. updo nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu tóc oca|* động từ|- để/cắt/làm tóc cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ updo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh updo danh từ|- kiểu tóc oca|* động từ|- để/cắt/làm tóc cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:updo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của updo là: danh từ|- kiểu tóc oca|* động từ|- để/cắt/làm tóc cao

99468. updone nghĩa tiếng việt là động từ|- quá khứ phân từ của updo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ updone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh updone động từ|- quá khứ phân từ của updo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:updone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của updone là: động từ|- quá khứ phân từ của updo

99469. updrawn nghĩa tiếng việt là tính từ|- giương lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ updrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh updrawn tính từ|- giương lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:updrawn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của updrawn là: tính từ|- giương lên

99470. upgrade nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upgrade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upgrade ngoại động từ|- đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upgrade
  • Phiên âm (nếu có): [ pgreid]
  • Nghĩa tiếng việt của upgrade là: ngoại động từ|- đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp

99471. upgrowth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lớn lên, sự phát triển|- cái lớn lên, vật lớn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ upgrowth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upgrowth danh từ|- sự lớn lên, sự phát triển|- cái lớn lên, vật lớn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upgrowth
  • Phiên âm (nếu có): [ pgrou]
  • Nghĩa tiếng việt của upgrowth là: danh từ|- sự lớn lên, sự phát triển|- cái lớn lên, vật lớn lên

99472. upheaval nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upheaval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upheaval danh từ|- sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động|=a political upheaval|+ một cuộc chính biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upheaval
  • Phiên âm (nếu có): [phi:v l]
  • Nghĩa tiếng việt của upheaval là: danh từ|- sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động|=a political upheaval|+ một cuộc chính biến

99473. upheave nghĩa tiếng việt là ngoại động từ upheaved, uphove|- dâng lên, nâng lên; dấy lên|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upheave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upheave ngoại động từ upheaved, uphove|- dâng lên, nâng lên; dấy lên|- làm thay đổi đột ngột|* nội động từ|- nổi lên, nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upheave
  • Phiên âm (nếu có): [phi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của upheave là: ngoại động từ upheaved, uphove|- dâng lên, nâng lên; dấy lên|- làm thay đổi đột ngột|* nội động từ|- nổi lên, nổi dậy

99474. uphelp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao|- đỡ, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uphelp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uphelp ngoại động từ|- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao|- đỡ, chống, chống đỡ|- ủng hộ, tán thành|=i cannot uphold such conduct|+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế|- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần|=to uphold a tradition|+ giữ gìn truyền thống|=to uphold someone|+ giữ vững tinh thần ai|- xác nhận|=to uphold the jurys decision|+ xác nhận quyết định của hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uphelp
  • Phiên âm (nếu có): [phould]
  • Nghĩa tiếng việt của uphelp là: ngoại động từ|- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao|- đỡ, chống, chống đỡ|- ủng hộ, tán thành|=i cannot uphold such conduct|+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế|- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần|=to uphold a tradition|+ giữ gìn truyền thống|=to uphold someone|+ giữ vững tinh thần ai|- xác nhận|=to uphold the jurys decision|+ xác nhận quyết định của hội đồng

99475. uphill nghĩa tiếng việt là tính từ|- dốc (đường)|- khó khăn, vất v (công việc)|=an uphill(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uphill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uphill tính từ|- dốc (đường)|- khó khăn, vất v (công việc)|=an uphill task|+ một nhiệm vụ khó khăn|* phó từ|- lên dốc|* danh từ|- dốc, đường dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uphill
  • Phiên âm (nếu có): [ phil]
  • Nghĩa tiếng việt của uphill là: tính từ|- dốc (đường)|- khó khăn, vất v (công việc)|=an uphill task|+ một nhiệm vụ khó khăn|* phó từ|- lên dốc|* danh từ|- dốc, đường dốc

99476. uphold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao|- đỡ, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uphold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uphold ngoại động từ|- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao|- đỡ, chống, chống đỡ|- ủng hộ, tán thành|=i cannot uphold such conduct|+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế|- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần|=to uphold a tradition|+ giữ gìn truyền thống|=to uphold someone|+ giữ vững tinh thần ai|- xác nhận|=to uphold the jurys decision|+ xác nhận quyết định của hội đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uphold
  • Phiên âm (nếu có): [phould]
  • Nghĩa tiếng việt của uphold là: ngoại động từ|- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao|- đỡ, chống, chống đỡ|- ủng hộ, tán thành|=i cannot uphold such conduct|+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế|- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần|=to uphold a tradition|+ giữ gìn truyền thống|=to uphold someone|+ giữ vững tinh thần ai|- xác nhận|=to uphold the jurys decision|+ xác nhận quyết định của hội đồng

99477. upholden nghĩa tiếng việt là quá khứ phân từ của uphold(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upholden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upholdenquá khứ phân từ của uphold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upholden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upholden là: quá khứ phân từ của uphold

99478. upholder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái trụ, cái chống, cái đỡ|- người ủng hộ, người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upholder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upholder danh từ|- cái trụ, cái chống, cái đỡ|- người ủng hộ, người tán thành|- người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)|- người xác nhận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upholder
  • Phiên âm (nếu có): [phould]
  • Nghĩa tiếng việt của upholder là: danh từ|- cái trụ, cái chống, cái đỡ|- người ủng hộ, người tán thành|- người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)|- người xác nhận

99479. upholster nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhồi nệm (ghế, đi văng...)|- trang bị nệm ghê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upholster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upholster ngoại động từ|- nhồi nệm (ghế, đi văng...)|- trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upholster
  • Phiên âm (nếu có): [phould]
  • Nghĩa tiếng việt của upholster là: ngoại động từ|- nhồi nệm (ghế, đi văng...)|- trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng)

99480. upholstered nghĩa tiếng việt là tính từ|- được bọc, phủ, bịt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upholstered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upholstered tính từ|- được bọc, phủ, bịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upholstered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upholstered là: tính từ|- được bọc, phủ, bịt

99481. upholsterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế|- ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upholsterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upholsterer danh từ|- người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế|- người buôn bán nệm ghế màn thm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upholsterer
  • Phiên âm (nếu có): [phoulst]
  • Nghĩa tiếng việt của upholsterer là: danh từ|- người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế|- người buôn bán nệm ghế màn thm

99482. upholstery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upholstery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upholstery danh từ|- nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm|- nệm ghế màn thm|- đồ để nhồi nệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upholstery
  • Phiên âm (nếu có): [phoulst ri]
  • Nghĩa tiếng việt của upholstery là: danh từ|- nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm|- nệm ghế màn thm|- đồ để nhồi nệm

99483. uphove nghĩa tiếng việt là ngoại động từ upheaved, uphove|- dâng lên, nâng lên; dấy lên|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uphove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uphove ngoại động từ upheaved, uphove|- dâng lên, nâng lên; dấy lên|- làm thay đổi đột ngột|* nội động từ|- nổi lên, nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uphove
  • Phiên âm (nếu có): [phi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của uphove là: ngoại động từ upheaved, uphove|- dâng lên, nâng lên; dấy lên|- làm thay đổi đột ngột|* nội động từ|- nổi lên, nổi dậy

99484. upi nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hãng thông tấn hoa kỳ (united press international)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upi (viết tắt)|- hãng thông tấn hoa kỳ (united press international). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upi là: (viết tắt)|- hãng thông tấn hoa kỳ (united press international)

99485. upityness nghĩa tiếng việt là xem uppity(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upityness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upitynessxem uppity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upityness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upityness là: xem uppity

99486. upkeep nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bo dưỡng, sự sửa sang|- phí tổn bo dưỡng, phí t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upkeep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upkeep danh từ|- sự bo dưỡng, sự sửa sang|- phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upkeep
  • Phiên âm (nếu có): [ pki:p]
  • Nghĩa tiếng việt của upkeep là: danh từ|- sự bo dưỡng, sự sửa sang|- phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang

99487. upland nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng cao|* tính từ|- (thuộc) vùng cao; ở vùng cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upland danh từ|- vùng cao|* tính từ|- (thuộc) vùng cao; ở vùng cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upland
  • Phiên âm (nếu có): [ pl nd]
  • Nghĩa tiếng việt của upland là: danh từ|- vùng cao|* tính từ|- (thuộc) vùng cao; ở vùng cao

99488. uplander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vùng cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uplander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uplander danh từ|- người vùng cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uplander
  • Phiên âm (nếu có): [ pl nd]
  • Nghĩa tiếng việt của uplander là: danh từ|- người vùng cao

99489. uplift nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uplift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uplift danh từ|- sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên|- sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)|- yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy|- (địa lý,địa chất) phay nghịch|* ngoại động từ|- nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên|- nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uplift
  • Phiên âm (nếu có): [ plift]
  • Nghĩa tiếng việt của uplift là: danh từ|- sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên|- sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)|- yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy|- (địa lý,địa chất) phay nghịch|* ngoại động từ|- nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên|- nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)

99490. upload nghĩa tiếng việt là tải lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upload là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uploadtải lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upload
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upload là: tải lên

99491. upmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) uppermost(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upmost tính từ|- (như) uppermost. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upmost
  • Phiên âm (nếu có): [ pmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của upmost là: tính từ|- (như) uppermost

99492. upo nghĩa tiếng việt là xem upon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upoxem upon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upo là: xem upon

99493. upon nghĩa tiếng việt là giới từ|- trên, ở trên|=upon the wide sea|+ trên biển rộng|- lú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upon giới từ|- trên, ở trên|=upon the wide sea|+ trên biển rộng|- lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc|=upon the heavy middle of the night|+ vào đúng nửa đêm|=upon a long voyage|+ trong cuộc hành trình dài|- nhờ vào, bằng, nhờ|=to depend upon someone to live|+ nhờ vào ai mà sống|- chống lại|=to draw ones sword upon someone|+ rút gưm ra chống lại ai|- theo, với|=upon those terms|+ với những điều kiện đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upon
  • Phiên âm (nếu có): [p n]
  • Nghĩa tiếng việt của upon là: giới từ|- trên, ở trên|=upon the wide sea|+ trên biển rộng|- lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc|=upon the heavy middle of the night|+ vào đúng nửa đêm|=upon a long voyage|+ trong cuộc hành trình dài|- nhờ vào, bằng, nhờ|=to depend upon someone to live|+ nhờ vào ai mà sống|- chống lại|=to draw ones sword upon someone|+ rút gưm ra chống lại ai|- theo, với|=upon those terms|+ với những điều kiện đó

99494. upper nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên, cao, thượng|=the upper jaw|+ hàm trên|=the upper (…)


Nghĩa tiếng việt của từ upper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upper tính từ|- trên, cao, thượng|=the upper jaw|+ hàm trên|=the upper ten (thousand)|+ tầng lớp quý tộc|=the upper house|+ thượng nghị viện|- (địa lý,địa chất) muộn|=upper cambrian|+ cambri muộn|- mặc ngoài, khoác ngoài (áo)|* danh từ|- mũ giày|- (số nhiều) ghệt|- (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi||@upper|- trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upper
  • Phiên âm (nếu có): [ p]
  • Nghĩa tiếng việt của upper là: tính từ|- trên, cao, thượng|=the upper jaw|+ hàm trên|=the upper ten (thousand)|+ tầng lớp quý tộc|=the upper house|+ thượng nghị viện|- (địa lý,địa chất) muộn|=upper cambrian|+ cambri muộn|- mặc ngoài, khoác ngoài (áo)|* danh từ|- mũ giày|- (số nhiều) ghệt|- (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi||@upper|- trên

99495. upper case nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ hoa (nhất là chữ in)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upper case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upper case danh từ|- chữ hoa (nhất là chữ in). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upper case
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upper case là: danh từ|- chữ hoa (nhất là chữ in)

99496. upper chamber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the upper chamber) thượng viện (trong nghị viện anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upper chamber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upper chamber danh từ|- (the upper chamber) thượng viện (trong nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upper chamber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upper chamber là: danh từ|- (the upper chamber) thượng viện (trong nghị viện anh)

99497. upper house nghĩa tiếng việt là (the upper chamber) thượng viện (trong nghị viện anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upper house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upper house(the upper chamber) thượng viện (trong nghị viện anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upper house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upper house là: (the upper chamber) thượng viện (trong nghị viện anh)

99498. upper-cut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) qu đấm móc|* ngoại động từ|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upper-cut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upper-cut danh từ|- (thể dục,thể thao) qu đấm móc|* ngoại động từ|- đánh móc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upper-cut
  • Phiên âm (nếu có): [ p k t]
  • Nghĩa tiếng việt của upper-cut là: danh từ|- (thể dục,thể thao) qu đấm móc|* ngoại động từ|- đánh móc

99499. uppercase nghĩa tiếng việt là chữ hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uppercase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uppercasechữ hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uppercase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uppercase là: chữ hoa

99500. uppercut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uppercut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uppercut danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền anh)|* ngoại động từ|- đánh móc từ dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uppercut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uppercut là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền anh)|* ngoại động từ|- đánh móc từ dưới lên

99501. uppermost nghĩa tiếng việt là tính từ+ (upmost) |/ pmoust/|- cao nhất, trên hết|=the uppermost (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uppermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uppermost tính từ+ (upmost) |/ pmoust/|- cao nhất, trên hết|=the uppermost floor|+ tầng cao nhất|- quan trọng hn hết, ở hàng đầu|=to be uppermost|+ chiếm ưu thế, được phần hn|* phó từ|- ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uppermost
  • Phiên âm (nếu có): [ p moust]
  • Nghĩa tiếng việt của uppermost là: tính từ+ (upmost) |/ pmoust/|- cao nhất, trên hết|=the uppermost floor|+ tầng cao nhất|- quan trọng hn hết, ở hàng đầu|=to be uppermost|+ chiếm ưu thế, được phần hn|* phó từ|- ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu

99502. uppish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uppish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uppish tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uppish
  • Phiên âm (nếu có): [ pi]
  • Nghĩa tiếng việt của uppish là: tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

99503. uppishly nghĩa tiếng việt là xem uppish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uppishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uppishlyxem uppish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uppishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uppishly là: xem uppish

99504. uppishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tính tự cao tự đại; tính trịch thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uppishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uppishness danh từ|- (thông tục) tính tự cao tự đại; tính trịch thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uppishness
  • Phiên âm (nếu có): [ pi nis]
  • Nghĩa tiếng việt của uppishness là: danh từ|- (thông tục) tính tự cao tự đại; tính trịch thượng

99505. uppity nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uppity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uppity tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uppity
  • Phiên âm (nếu có): [ pi]
  • Nghĩa tiếng việt của uppity là: tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

99506. upraise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khích lệ|- động viên|- giơ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upraise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upraise ngoại động từ|- khích lệ|- động viên|- giơ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upraise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upraise là: ngoại động từ|- khích lệ|- động viên|- giơ cao

99507. upraised nghĩa tiếng việt là tính từ|- gi lên (tay)|- (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upraised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upraised tính từ|- gi lên (tay)|- (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upraised
  • Phiên âm (nếu có): [preizd]
  • Nghĩa tiếng việt của upraised là: tính từ|- gi lên (tay)|- (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)

99508. uprear nghĩa tiếng việt là động từ|- đưa lên, vươn lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprear động từ|- đưa lên, vươn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uprear là: động từ|- đưa lên, vươn lên

99509. upright nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng thẳng; đứng, thẳng đứng|- (toán học) thẳng g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upright tính từ|- đứng thẳng; đứng, thẳng đứng|- (toán học) thẳng góc, vuông góc|- ngay thẳng, chính trực, liêm khiết|=an upright man|+ một người ngay thẳng|* phó từ|- đứng, thẳng đứng|* danh từ|- trụ đứng, cột|- (như) upright_piano. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upright
  • Phiên âm (nếu có): [ prait]
  • Nghĩa tiếng việt của upright là: tính từ|- đứng thẳng; đứng, thẳng đứng|- (toán học) thẳng góc, vuông góc|- ngay thẳng, chính trực, liêm khiết|=an upright man|+ một người ngay thẳng|* phó từ|- đứng, thẳng đứng|* danh từ|- trụ đứng, cột|- (như) upright_piano

99510. upright piano nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) pianô tủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upright piano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upright piano danh từ|- (âm nhạc) pianô tủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upright piano
  • Phiên âm (nếu có): [ praitpj nou]
  • Nghĩa tiếng việt của upright piano là: danh từ|- (âm nhạc) pianô tủ

99511. uprightly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem upright|- thẳng, thẳng đứng|- một cách chính tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprightly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprightlytrạng từ|- xem upright|- thẳng, thẳng đứng|- một cách chính trực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprightly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uprightly là: trạng từ|- xem upright|- thẳng, thẳng đứng|- một cách chính trực

99512. uprightness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thẳng đứng|- tính ngay thẳng, tính chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprightness danh từ|- tính chất thẳng đứng|- tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprightness
  • Phiên âm (nếu có): [ p,raitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uprightness là: danh từ|- tính chất thẳng đứng|- tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết

99513. uprisal nghĩa tiếng việt là xem uprising(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprisal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprisalxem uprising. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprisal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uprisal là: xem uprising

99514. uprise nghĩa tiếng việt là nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprise nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; mọc (mặt trời)|- nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprise
  • Phiên âm (nếu có): [praiz]
  • Nghĩa tiếng việt của uprise là: nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; mọc (mặt trời)|- nổi dậy

99515. uprisen nghĩa tiếng việt là nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprisen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprisen nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; mọc (mặt trời)|- nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprisen
  • Phiên âm (nếu có): [praiz]
  • Nghĩa tiếng việt của uprisen là: nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; mọc (mặt trời)|- nổi dậy

99516. uprising nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thức dậy; sự đứng dậy|- sự lên cao; sự mọc lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprising là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprising danh từ|- sự thức dậy; sự đứng dậy|- sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)|- sự nổi dậy; cuộc nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprising
  • Phiên âm (nếu có): [praizi]
  • Nghĩa tiếng việt của uprising là: danh từ|- sự thức dậy; sự đứng dậy|- sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)|- sự nổi dậy; cuộc nổi dậy

99517. upriver nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- hướng về/đi về thượng lưu|- ở thượng lưu (sôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upriver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upriver tính từ, adv|- hướng về/đi về thượng lưu|- ở thượng lưu (sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upriver
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upriver là: tính từ, adv|- hướng về/đi về thượng lưu|- ở thượng lưu (sông)

99518. uproar nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ồn ào, tiếng om sòm|- sự náo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uproar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uproar danh từ|- tiếng ồn ào, tiếng om sòm|- sự náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uproar
  • Phiên âm (nếu có): [ p,r :]
  • Nghĩa tiếng việt của uproar là: danh từ|- tiếng ồn ào, tiếng om sòm|- sự náo động

99519. uproarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- ồn ào, om sòm|- náo động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uproarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uproarious tính từ|- ồn ào, om sòm|- náo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uproarious
  • Phiên âm (nếu có): [ p,r :ri s]
  • Nghĩa tiếng việt của uproarious là: tính từ|- ồn ào, om sòm|- náo động

99520. uproariously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động|- rất buồn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uproariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uproariously phó từ|- rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động|- rất buồn cười, nhộn, tức cười. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uproariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uproariously là: phó từ|- rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động|- rất buồn cười, nhộn, tức cười

99521. uproariousness nghĩa tiếng việt là xem uproarious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uproariousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uproariousnessxem uproarious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uproariousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uproariousness là: xem uproarious

99522. uproot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nhổ, nhổ bật rễ|- (nghĩa bóng) trừ tiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uproot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uproot ngoại động từ|- nhổ, nhổ bật rễ|- (nghĩa bóng) trừ tiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uproot
  • Phiên âm (nếu có): [pru:t]
  • Nghĩa tiếng việt của uproot là: ngoại động từ|- nhổ, nhổ bật rễ|- (nghĩa bóng) trừ tiệt

99523. uprootedness nghĩa tiếng việt là xem uproot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprootedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprootednessxem uproot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprootedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uprootedness là: xem uproot

99524. uprooter nghĩa tiếng việt là xem uproot(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprooter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprooterxem uproot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprooter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uprooter là: xem uproot

99525. uprose nghĩa tiếng việt là nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprose nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; mọc (mặt trời)|- nổi dậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprose
  • Phiên âm (nếu có): [praiz]
  • Nghĩa tiếng việt của uprose là: nội động từ uprose; uprisen|- thức dậy; đứng dậy|- dâng lên; mọc (mặt trời)|- nổi dậy

99526. uprush nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dồn lên, luồng khí đi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uprush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uprush danh từ|- sự dồn lên, luồng khí đi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uprush
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uprush là: danh từ|- sự dồn lên, luồng khí đi lên

99527. ups nghĩa tiếng việt là thiết bị lưu điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ups là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upsthiết bị lưu điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ups
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ups là: thiết bị lưu điện

99528. upset nghĩa tiếng việt là ngoại động từ upset|- làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng |=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upset ngoại động từ upset|- làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng |=to upset a bottle|+ đánh đổ cái chai|=to upset a car|+ đánh đổ xe|=to upset someone|+ đánh ng ai|- (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)|- làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn|=to upset a room|+ làm lộn bậy c căn phòng|=to upset a plan|+ làm đo lộn kế hoạch|- làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)|- làm bối rối, làm lo ngại|=the least thing upsets him|+ một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối|- (kỹ thuật) chồn|* danh từ|- sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng |- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn|- sự bối rối, sự lúng túng|- sự c i lộn, sự bất hoà|- trạng thái nôn nao khó chịu|- (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ|- (kỹ thuật) sự chồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upset
  • Phiên âm (nếu có): [pset]
  • Nghĩa tiếng việt của upset là: ngoại động từ upset|- làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng |=to upset a bottle|+ đánh đổ cái chai|=to upset a car|+ đánh đổ xe|=to upset someone|+ đánh ng ai|- (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)|- làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn|=to upset a room|+ làm lộn bậy c căn phòng|=to upset a plan|+ làm đo lộn kế hoạch|- làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)|- làm bối rối, làm lo ngại|=the least thing upsets him|+ một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối|- (kỹ thuật) chồn|* danh từ|- sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng |- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn|- sự bối rối, sự lúng túng|- sự c i lộn, sự bất hoà|- trạng thái nôn nao khó chịu|- (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ|- (kỹ thuật) sự chồn

99529. upsetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem upset(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upsetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upsetter danh từ|- xem upset. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upsetter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upsetter là: danh từ|- xem upset

99530. upsettingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem upset(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upsettingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upsettinglytrạng từ|- xem upset. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upsettingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upsettingly là: trạng từ|- xem upset

99531. upshot nghĩa tiếng việt là danh từ|- the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận|- kết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upshot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upshot danh từ|- the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận|- kết qu là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upshot
  • Phiên âm (nếu có): [ p t]
  • Nghĩa tiếng việt của upshot là: danh từ|- the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận|- kết qu là

99532. upside nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt trên; phần trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upside danh từ|- mặt trên; phần trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upside
  • Phiên âm (nếu có): [ psaid]
  • Nghĩa tiếng việt của upside là: danh từ|- mặt trên; phần trên

99533. upside-down nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- lộn ngược; đo lộn|=to turn everything upsid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upside-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upside-down tính từ & phó từ|- lộn ngược; đo lộn|=to turn everything upside-down|+ làm lộn ngược c; làm đo lộn c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upside-down
  • Phiên âm (nếu có): [ psaiddaun]
  • Nghĩa tiếng việt của upside-down là: tính từ & phó từ|- lộn ngược; đo lộn|=to turn everything upside-down|+ làm lộn ngược c; làm đo lộn c

99534. upsilon nghĩa tiếng việt là epxilon (&(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upsilon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upsilonepxilon (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upsilon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upsilon là: epxilon (&

99535. upstage nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstage tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstage
  • Phiên âm (nếu có): [ pi]
  • Nghĩa tiếng việt của upstage là: tính từ|- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

99536. upstager nghĩa tiếng việt là xem upstage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstagerxem upstage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstager
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upstager là: xem upstage

99537. upstairs nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở trên gác, ở tầng trên|- lên gác, lên tầng trên|=to(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstairs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstairs phó từ|- ở trên gác, ở tầng trên|- lên gác, lên tầng trên|=to walk upstairs|+ lên gác|* tính từ|- (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên|=an upstairs room|+ căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstairs
  • Phiên âm (nếu có): [ pste z]
  • Nghĩa tiếng việt của upstairs là: phó từ|- ở trên gác, ở tầng trên|- lên gác, lên tầng trên|=to walk upstairs|+ lên gác|* tính từ|- (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên|=an upstairs room|+ căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác

99538. upstanding nghĩa tiếng việt là tính từ|- dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstanding tính từ|- dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)|- khoẻ mạnh, chắc chắn|- (tài chính) cố định, không thay đổi|=upstanding wages|+ tiền lưng cố định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstanding
  • Phiên âm (nếu có): [pst ndi]
  • Nghĩa tiếng việt của upstanding là: tính từ|- dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)|- khoẻ mạnh, chắc chắn|- (tài chính) cố định, không thay đổi|=upstanding wages|+ tiền lưng cố định

99539. upstandingness nghĩa tiếng việt là xem upstanding(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstandingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstandingnessxem upstanding. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstandingness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upstandingness là: xem upstanding

99540. upstart nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mới phất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstart danh từ|- người mới phất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstart
  • Phiên âm (nếu có): [ pst :t]
  • Nghĩa tiếng việt của upstart là: danh từ|- người mới phất

99541. upstate nghĩa tiếng việt là danh từ|- phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstate danh từ|- phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành phố lớn|* tính từ|- thuộc vùng đất xa các đô thị|* phó từ|- ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upstate là: danh từ|- phần của một bang (thường) nằm về hướng bắc) không thuộc các thành phố lớn|* tính từ|- thuộc vùng đất xa các đô thị|* phó từ|- ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn

99542. upstream nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngược dòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstream phó từ|- ngược dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstream
  • Phiên âm (nếu có): [ pstri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của upstream là: phó từ|- ngược dòng

99543. upstroke nghĩa tiếng việt là danh từ|- nét lên (của chữ viết)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upstroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upstroke danh từ|- nét lên (của chữ viết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upstroke
  • Phiên âm (nếu có): [ pstrouk]
  • Nghĩa tiếng việt của upstroke là: danh từ|- nét lên (của chữ viết)

99544. upsurge nghĩa tiếng việt là danh từ|- đợt bột phát, cn|=an upsurge of anger|+ cn thịnh nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upsurge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upsurge danh từ|- đợt bột phát, cn|=an upsurge of anger|+ cn thịnh nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upsurge
  • Phiên âm (nếu có): [ ps :d]
  • Nghĩa tiếng việt của upsurge là: danh từ|- đợt bột phát, cn|=an upsurge of anger|+ cn thịnh nộ

99545. upswing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upswing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upswing danh từ|- (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upswing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upswing là: danh từ|- (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)

99546. uptake nghĩa tiếng việt là danh từ|- trí thông minh; sự hiểu|=to be quick in the uptake|+ (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uptake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uptake danh từ|- trí thông minh; sự hiểu|=to be quick in the uptake|+ (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý|=to be slow in the uptake|+ (thông tục) chậm hiểu, tối dạ|- (kỹ thuật) ống thông hi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uptake
  • Phiên âm (nếu có): [ pteik]
  • Nghĩa tiếng việt của uptake là: danh từ|- trí thông minh; sự hiểu|=to be quick in the uptake|+ (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý|=to be slow in the uptake|+ (thông tục) chậm hiểu, tối dạ|- (kỹ thuật) ống thông hi

99547. upthrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ném lên|- (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upthrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upthrow danh từ|- sự ném lên|- (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upthrow
  • Phiên âm (nếu có): [ p rou]
  • Nghĩa tiếng việt của upthrow là: danh từ|- sự ném lên|- (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa

99548. upthrust nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upthrust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upthrust danh từ|- (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upthrust
  • Phiên âm (nếu có): [ p r st]
  • Nghĩa tiếng việt của upthrust là: danh từ|- (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên

99549. uptight nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uptight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uptight tính từ|- (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)|- (+about something) bực dọc, tức tối|- (+about something) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uptight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uptight là: tính từ|- (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)|- (+about something) bực dọc, tức tối|- (+about something) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )

99550. uptightness nghĩa tiếng việt là xem uptight(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uptightness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uptightnessxem uptight. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uptightness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uptightness là: xem uptight

99551. uptown nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ uptown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uptown tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uptown
  • Phiên âm (nếu có): [ ptaun]
  • Nghĩa tiếng việt của uptown là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên|* phó từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán)

99552. uptowner nghĩa tiếng việt là xem uptown(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uptowner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uptownerxem uptown. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uptowner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uptowner là: xem uptown

99553. uptrend nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuynh hướng đi lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uptrend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uptrend danh từ|- khuynh hướng đi lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uptrend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uptrend là: danh từ|- khuynh hướng đi lên

99554. upturn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng, sự lên (giá c)|- sự khá lên, sự tiến lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upturn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upturn danh từ|- sự tăng, sự lên (giá c)|- sự khá lên, sự tiến lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upturn
  • Phiên âm (nếu có): [pt :n]
  • Nghĩa tiếng việt của upturn là: danh từ|- sự tăng, sự lên (giá c)|- sự khá lên, sự tiến lên

99555. upu nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên minh bưu chính quốc tế (universal postal union(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upu (viết tắt)|- liên minh bưu chính quốc tế (universal postal union)|- viết tắt|- liên minh bưu chính quốc tế (universal postal union). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upu là: (viết tắt)|- liên minh bưu chính quốc tế (universal postal union)|- viết tắt|- liên minh bưu chính quốc tế (universal postal union)

99556. upward nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi lên, hướng lên, lên|=an upward glance|+ cái nhìn lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upward tính từ|- đi lên, hướng lên, lên|=an upward glance|+ cái nhìn lên|* phó từ+ (upwards) |/ pw d/|- lên, hướng lên, đi lên, về phía trên|=to look upward|+ nhìn lên|- hn, trên|=children of five year and upward|+ trẻ lên năm và trên năm tuổi|- hn|=upward of 50 people|+ hn 50 người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upward
  • Phiên âm (nếu có): [ pw d]
  • Nghĩa tiếng việt của upward là: tính từ|- đi lên, hướng lên, lên|=an upward glance|+ cái nhìn lên|* phó từ+ (upwards) |/ pw d/|- lên, hướng lên, đi lên, về phía trên|=to look upward|+ nhìn lên|- hn, trên|=children of five year and upward|+ trẻ lên năm và trên năm tuổi|- hn|=upward of 50 people|+ hn 50 người

99557. upward mobility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upward mobility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upward mobility danh từ|- sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upward mobility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upward mobility là: danh từ|- sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên

99558. upwards nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi lên, hướng lên, lên|=an upward glance|+ cái nhìn lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upwards tính từ|- đi lên, hướng lên, lên|=an upward glance|+ cái nhìn lên|* phó từ+ (upwards) |/ pw d/|- lên, hướng lên, đi lên, về phía trên|=to look upward|+ nhìn lên|- hn, trên|=children of five year and upward|+ trẻ lên năm và trên năm tuổi|- hn|=upward of 50 people|+ hn 50 người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upwards
  • Phiên âm (nếu có): [ pw d]
  • Nghĩa tiếng việt của upwards là: tính từ|- đi lên, hướng lên, lên|=an upward glance|+ cái nhìn lên|* phó từ+ (upwards) |/ pw d/|- lên, hướng lên, đi lên, về phía trên|=to look upward|+ nhìn lên|- hn, trên|=children of five year and upward|+ trẻ lên năm và trên năm tuổi|- hn|=upward of 50 people|+ hn 50 người

99559. upwind nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- theo chiều gió đang thổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upwind tính từ, adv|- theo chiều gió đang thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upwind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upwind là: tính từ, adv|- theo chiều gió đang thổi

99560. upwing nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước nhảy đột ngột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ upwing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh upwing danh từ|- bước nhảy đột ngột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:upwing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của upwing là: danh từ|- bước nhảy đột ngột

99561. urachus nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống niêu rốn, dây chằng rốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urachus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urachus danh từ|- ống niêu rốn, dây chằng rốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urachus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urachus là: danh từ|- ống niêu rốn, dây chằng rốn

99562. uraemia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng tăng urê-huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uraemia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uraemia danh từ|- (y học) chứng tăng urê-huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uraemia
  • Phiên âm (nếu có): [ju ri:mj]
  • Nghĩa tiếng việt của uraemia là: danh từ|- (y học) chứng tăng urê-huyết

99563. uranium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) urani(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uranium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uranium danh từ|- (hoá học) urani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uranium
  • Phiên âm (nếu có): [ju reinj m]
  • Nghĩa tiếng việt của uranium là: danh từ|- (hoá học) urani

99564. uranology nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên văn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uranology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uranology danh từ|- thiên văn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uranology
  • Phiên âm (nếu có): [,ju r n l d i]
  • Nghĩa tiếng việt của uranology là: danh từ|- thiên văn học

99565. uranus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) sao thiên vương; thiên vương tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uranus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uranus danh từ|- (thiên văn học) sao thiên vương; thiên vương tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uranus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uranus là: danh từ|- (thiên văn học) sao thiên vương; thiên vương tinh

99566. urat nghĩa tiếng việt là một mạch tích hợp dùng để chuyển chuỗi dữ liệu song song bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uratmột mạch tích hợp dùng để chuyển chuỗi dữ liệu song song bên trong một máy tính thành chuỗi nối tiếp, loại chuỗi dữ liệu cái này sau cái kia dùng trong truyền thông không đồng bộ quá trình truyền thông nối tiếp khi đã có uart, còn đòi hỏi phải có cổng và modem nối tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urat là: một mạch tích hợp dùng để chuyển chuỗi dữ liệu song song bên trong một máy tính thành chuỗi nối tiếp, loại chuỗi dữ liệu cái này sau cái kia dùng trong truyền thông không đồng bộ quá trình truyền thông nối tiếp khi đã có uart, còn đòi hỏi phải có cổng và modem nối tiếp

99567. urban nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urban là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urban tính từ|- (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị|=urban population|+ nhân dân thành thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urban
  • Phiên âm (nếu có): [:bein]
  • Nghĩa tiếng việt của urban là: tính từ|- (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị|=urban population|+ nhân dân thành thị

99568. urban economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học đô thị.|+ một nhánh của kinh tế học áp dụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urban economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urban economics(econ) kinh tế học đô thị.|+ một nhánh của kinh tế học áp dụng các công cụ như tư duy vào phân tích hoạt động kinh tế và các vấn đề kinh tế ở thành thị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urban economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urban economics là: (econ) kinh tế học đô thị.|+ một nhánh của kinh tế học áp dụng các công cụ như tư duy vào phân tích hoạt động kinh tế và các vấn đề kinh tế ở thành thị.

99569. urbane nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự, tao nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbane tính từ|- lịch sự, tao nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbane
  • Phiên âm (nếu có): [:bein]
  • Nghĩa tiếng việt của urbane là: tính từ|- lịch sự, tao nh

99570. urbanely nghĩa tiếng việt là phó từ|- lịch sự, tinh tế; hoà nhã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbanely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbanely phó từ|- lịch sự, tinh tế; hoà nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbanely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urbanely là: phó từ|- lịch sự, tinh tế; hoà nhã

99571. urbanisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành thị hoá|- sự làm mất tính cách nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbanisation danh từ|- sự thành thị hoá|- sự làm mất tính cách nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urbanisation là: danh từ|- sự thành thị hoá|- sự làm mất tính cách nông thôn

99572. urbanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thành thị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbanise ngoại động từ|- thành thị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbanise
  • Phiên âm (nếu có): [ :b naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của urbanise là: ngoại động từ|- thành thị hoá

99573. urbanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong cách lịch sự, phong cách tao nh |- (số nhiều) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbanity danh từ|- phong cách lịch sự, phong cách tao nh |- (số nhiều) cử chỉ tao nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbanity
  • Phiên âm (nếu có): [:b niti]
  • Nghĩa tiếng việt của urbanity là: danh từ|- phong cách lịch sự, phong cách tao nh |- (số nhiều) cử chỉ tao nh

99574. urbanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thành thị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbanization danh từ|- sự thành thị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbanization
  • Phiên âm (nếu có): [, :b naizei n]
  • Nghĩa tiếng việt của urbanization là: danh từ|- sự thành thị hoá

99575. urbanization economies nghĩa tiếng việt là (econ) tính kinh tế của đô thị hoá.|+ tiết kiệm chi phí nảy s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbanization economies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbanization economies(econ) tính kinh tế của đô thị hoá.|+ tiết kiệm chi phí nảy sinh khi các hoạt động kinh tế được tập trung ở các khu vực đô thị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbanization economies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urbanization economies là: (econ) tính kinh tế của đô thị hoá.|+ tiết kiệm chi phí nảy sinh khi các hoạt động kinh tế được tập trung ở các khu vực đô thị.

99576. urbanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thành thị hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urbanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urbanize ngoại động từ|- thành thị hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urbanize
  • Phiên âm (nếu có): [ :b naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của urbanize là: ngoại động từ|- thành thị hoá

99577. urceolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) hình nhạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urceolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urceolate tính từ|- (thực vật học) hình nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urceolate
  • Phiên âm (nếu có): [ :si lit]
  • Nghĩa tiếng việt của urceolate là: tính từ|- (thực vật học) hình nhạc

99578. urchin nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng ranh con|- đứa tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urchin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urchin danh từ|- thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng ranh con|- đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street-urchin)|- (động vật học) nhím biển ((thường) sea-urchin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urchin
  • Phiên âm (nếu có): [ :t in]
  • Nghĩa tiếng việt của urchin là: danh từ|- thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng ranh con|- đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street-urchin)|- (động vật học) nhím biển ((thường) sea-urchin)

99579. urdu nghĩa tiếng việt là danh từ|- một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urdu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urdu danh từ|- một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được dùng nhiều ở pa-kit-tan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urdu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urdu là: danh từ|- một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được dùng nhiều ở pa-kit-tan

99580. urea nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) urê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urea danh từ|- (hoá học) urê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urea
  • Phiên âm (nếu có): [ju ri]
  • Nghĩa tiếng việt của urea là: danh từ|- (hoá học) urê

99581. ureter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (gii phẫu) ống dẫn đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ureter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ureter danh từ|- (gii phẫu) ống dẫn đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ureter
  • Phiên âm (nếu có): [ju ri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của ureter là: danh từ|- (gii phẫu) ống dẫn đái

99582. ureteral nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ureter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ureteral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ureteral tính từ|- xem ureter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ureteral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ureteral là: tính từ|- xem ureter

99583. ureteric nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ureter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ureteric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ureteric tính từ|- xem ureter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ureteric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ureteric là: tính từ|- xem ureter

99584. urethra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (gii phẫu) ống đái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urethra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urethra danh từ|- (gii phẫu) ống đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urethra
  • Phiên âm (nếu có): [ju ri: r]
  • Nghĩa tiếng việt của urethra là: danh từ|- (gii phẫu) ống đái

99585. urethrae nghĩa tiếng việt là danh từ|- niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang (…)


Nghĩa tiếng việt của từ urethrae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urethrae danh từ|- niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urethrae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urethrae là: danh từ|- niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể)

99586. urethral nghĩa tiếng việt là xem urethra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urethral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urethralxem urethra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urethral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urethral là: xem urethra

99587. uretic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) lợi tiểu, lợi niệu|* danh từ|- (y học) th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uretic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uretic tính từ|- (y học) lợi tiểu, lợi niệu|* danh từ|- (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uretic
  • Phiên âm (nếu có): [,daiju retik]
  • Nghĩa tiếng việt của uretic là: tính từ|- (y học) lợi tiểu, lợi niệu|* danh từ|- (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu

99588. urge nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thúc đẩy, sự thôi thúc|* ngoại động từ|- thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urge danh từ|- sự thúc đẩy, sự thôi thúc|* ngoại động từ|- thúc, thúc giục, giục gi |=to urge the horse onward|+ thúc ngựa tiến lên|=to urge someone to do something|+ thúc giục ai làm điều gì|- cố nài, cố gắng thuyết phục|=the shopkeeper urged me to buy a hat|+ nhà hàng nài tôi mua một cái mũ|- nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh|=to urge the need for economy|+ nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urge
  • Phiên âm (nếu có): [:d]
  • Nghĩa tiếng việt của urge là: danh từ|- sự thúc đẩy, sự thôi thúc|* ngoại động từ|- thúc, thúc giục, giục gi |=to urge the horse onward|+ thúc ngựa tiến lên|=to urge someone to do something|+ thúc giục ai làm điều gì|- cố nài, cố gắng thuyết phục|=the shopkeeper urged me to buy a hat|+ nhà hàng nài tôi mua một cái mũ|- nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh|=to urge the need for economy|+ nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm

99589. urgency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urgency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urgency danh từ|- sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách|=a matter of great urgency|+ một việc khẩn cấp|- sự khẩn nài, sự năn nỉ|=to yield to someones urgency|+ nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urgency
  • Phiên âm (nếu có): [ :d nsi]
  • Nghĩa tiếng việt của urgency là: danh từ|- sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách|=a matter of great urgency|+ một việc khẩn cấp|- sự khẩn nài, sự năn nỉ|=to yield to someones urgency|+ nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai

99590. urgent nghĩa tiếng việt là tính từ|- gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách|=urgent need|+ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urgent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urgent tính từ|- gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách|=urgent need|+ nhu cầu cấp bách|- khẩn nài, năn nỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urgent
  • Phiên âm (nếu có): [ :d nt]
  • Nghĩa tiếng việt của urgent là: tính từ|- gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách|=urgent need|+ nhu cầu cấp bách|- khẩn nài, năn nỉ

99591. urgently nghĩa tiếng việt là xem urgent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urgently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urgentlyxem urgent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urgently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urgently là: xem urgent

99592. uric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) uric|=uric acid|+ axit uric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uric tính từ|- (hoá học) uric|=uric acid|+ axit uric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uric
  • Phiên âm (nếu có): [ju rik]
  • Nghĩa tiếng việt của uric là: tính từ|- (hoá học) uric|=uric acid|+ axit uric

99593. urinal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bình đái (cho người bệnh)|- (y học) lo đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinal danh từ|- (y học) bình đái (cho người bệnh)|- (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)|- chỗ đi tiểu|=street urinal|+ chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinal
  • Phiên âm (nếu có): [ju rinl]
  • Nghĩa tiếng việt của urinal là: danh từ|- (y học) bình đái (cho người bệnh)|- (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)|- chỗ đi tiểu|=street urinal|+ chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng

99594. urinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nước tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinary tính từ|- (thuộc) nước tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinary
  • Phiên âm (nếu có): [ju rin ri]
  • Nghĩa tiếng việt của urinary là: tính từ|- (thuộc) nước tiểu

99595. urinate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi đái, đi tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinate nội động từ|- đi đái, đi tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinate
  • Phiên âm (nếu có): [ju rineit]
  • Nghĩa tiếng việt của urinate là: nội động từ|- đi đái, đi tiểu

99596. urination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi đái, sự đi tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urination danh từ|- sự đi đái, sự đi tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urination
  • Phiên âm (nếu có): [,ju rinei n]
  • Nghĩa tiếng việt của urination là: danh từ|- sự đi đái, sự đi tiểu

99597. urinative nghĩa tiếng việt là xem urinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinativexem urinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urinative là: xem urinate

99598. urinator nghĩa tiếng việt là xem urinate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinatorxem urinate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urinator là: xem urinate

99599. urine nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước đái, nước tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urine danh từ|- nước đái, nước tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urine
  • Phiên âm (nếu có): [ju rin]
  • Nghĩa tiếng việt của urine là: danh từ|- nước đái, nước tiểu

99600. urinology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa tiết niệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinology danh từ|- (y học) khoa tiết niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinology
  • Phiên âm (nếu có): [ju r l d i]
  • Nghĩa tiếng việt của urinology là: danh từ|- (y học) khoa tiết niệu

99601. urinoscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép xét nghiệm nước tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinoscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinoscopy danh từ|- phép xét nghiệm nước tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinoscopy
  • Phiên âm (nếu có): [,ju rin sk pi]
  • Nghĩa tiếng việt của urinoscopy là: danh từ|- phép xét nghiệm nước tiểu

99602. urinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nước tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urinous tính từ|- thuộc nước tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urinous là: tính từ|- thuộc nước tiểu

99603. urn nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lư; cái vạc|- bình đựng di cốt, bình đựng tro (…)


Nghĩa tiếng việt của từ urn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urn danh từ|- cái lư; cái vạc|- bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng|- bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)||@urn|- (cái) bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urn
  • Phiên âm (nếu có): [:n]
  • Nghĩa tiếng việt của urn là: danh từ|- cái lư; cái vạc|- bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng|- bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)||@urn|- (cái) bình

99604. urogenital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) niệu sinh dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urogenital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urogenital tính từ|- (động vật học) niệu sinh dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urogenital
  • Phiên âm (nếu có): [,ju r d enitl]
  • Nghĩa tiếng việt của urogenital là: tính từ|- (động vật học) niệu sinh dục

99605. urologic nghĩa tiếng việt là xem urology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urologicxem urology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urologic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urologic là: xem urology

99606. urologist nghĩa tiếng việt là xem urology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urologistxem urology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urologist là: xem urology

99607. urology nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) khoa tiết niệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urology danh từ|- (y học) khoa tiết niệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urology
  • Phiên âm (nếu có): [ju r l d i]
  • Nghĩa tiếng việt của urology là: danh từ|- (y học) khoa tiết niệu

99608. uroscopy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép xét nghiệm nước tiểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uroscopy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uroscopy danh từ|- phép xét nghiệm nước tiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uroscopy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uroscopy là: danh từ|- phép xét nghiệm nước tiểu

99609. ursine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) gấu; như gấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ursine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ursine tính từ|- (y học) (thuộc) gấu; như gấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ursine
  • Phiên âm (nếu có): [ :sain]
  • Nghĩa tiếng việt của ursine là: tính từ|- (y học) (thuộc) gấu; như gấu

99610. urticaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urticaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urticaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urticaceous
  • Phiên âm (nếu có): [, :tikei s]
  • Nghĩa tiếng việt của urticaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ gai

99611. urticaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng mày đay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urticaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urticaria danh từ|- (y học) chứng mày đay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urticaria
  • Phiên âm (nếu có): [, :tike ri]
  • Nghĩa tiếng việt của urticaria là: danh từ|- (y học) chứng mày đay

99612. urticarial nghĩa tiếng việt là xem urticaria(…)


Nghĩa tiếng việt của từ urticarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh urticarialxem urticaria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:urticarial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của urticarial là: xem urticaria

99613. uruguay round nghĩa tiếng việt là (econ) vòng đàm phán uruguay.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uruguay round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uruguay round(econ) vòng đàm phán uruguay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uruguay round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uruguay round là: (econ) vòng đàm phán uruguay.

99614. us nghĩa tiếng việt là đại từ|- chúng tôi, chúng ta, chúng mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ us là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh us đại từ|- chúng tôi, chúng ta, chúng mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:us
  • Phiên âm (nếu có): [s, s]
  • Nghĩa tiếng việt của us là: đại từ|- chúng tôi, chúng ta, chúng mình

99615. usa nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ (united states o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usa (viết tắt)|- nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ (united states of america)|- quân đội mỹ, quân đội hoa kỳ (united states army). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usa là: (viết tắt)|- nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ (united states of america)|- quân đội mỹ, quân đội hoa kỳ (united states army)

99616. usability nghĩa tiếng việt là xem usable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usabilityxem usable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usability là: xem usable

99617. usable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể dùng được, sử dụng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usable tính từ|- có thể dùng được, sử dụng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usable
  • Phiên âm (nếu có): [ju:z bl]
  • Nghĩa tiếng việt của usable là: tính từ|- có thể dùng được, sử dụng được

99618. usableness nghĩa tiếng việt là xem usable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usablenessxem usable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usableness là: xem usable

99619. usably nghĩa tiếng việt là xem usable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usablyxem usable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usably là: xem usable

99620. usaf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- không lực mỹ (united states of america)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usaf (viết tắt)|- không lực mỹ (united states of america). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usaf là: (viết tắt)|- không lực mỹ (united states of america)

99621. usage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách dùng, cách sử dụng|- (ngôn ngữ học) cách dùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usage danh từ|- cách dùng, cách sử dụng|- (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường|- cách đối xử, cách đối đ i|=to meet with hard usage|+ bị bạc đ i bị hành hạ|- thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường|=social usage(s)|+ tập quán x hội|=the usages and customs of a country|+ phong tục tập quán của một nước||@usage|- sự sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usage
  • Phiên âm (nếu có): [ju:zid]
  • Nghĩa tiếng việt của usage là: danh từ|- cách dùng, cách sử dụng|- (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường|- cách đối xử, cách đối đ i|=to meet with hard usage|+ bị bạc đ i bị hành hạ|- thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường|=social usage(s)|+ tập quán x hội|=the usages and customs of a country|+ phong tục tập quán của một nước||@usage|- sự sử dụng

99622. usance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usance danh từ|- (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usance
  • Phiên âm (nếu có): [ju:z ns]
  • Nghĩa tiếng việt của usance là: danh từ|- (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu

99623. usd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đô la mỹ; mỹ kim (united states dollar)|- viết tắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usd (viết tắt)|- đô la mỹ; mỹ kim (united states dollar)|- viết tắt|- đô la mỹ; mỹ kim (united states dollar). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usd là: (viết tắt)|- đô la mỹ; mỹ kim (united states dollar)|- viết tắt|- đô la mỹ; mỹ kim (united states dollar)

99624. use nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng; cách dùng|=to put to use|+ đưa ra dùng|=in c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ use là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh use danh từ|- sự dùng; cách dùng|=to put to use|+ đưa ra dùng|=in common use|+ thường dùng|=in use|+ được dùng, thông dụng|=out of use|+ không dùng nữa|- quyền dùng, quyền sử dụng|=to have the use of something|+ được quyền dùng cái gì|- năng lực sử dụng|=to lose the use of ones eyes|+ mất năng lực sử dụng con mắt|- thói quen, tập quán|=in these cases use is the best guide|+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất|- sự có ích; ích lợi|=to be of use for|+ có ích cho, dùng được cho|=to have no further use for|+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa|- (tôn giáo) lễ nghi|- (pháp lý) quyền hoa lợi|* ngoại động từ|- dùng, sử dụng|=to use something|+ dùng vật gì|=to be used for|+ được dùng để|- dùng, áp dụng, lợi dụng|=to use every means|+ dùng đủ mọi cách|=to use ones opportunities|+ lợi dụng c hội|=to use someone|+ lợi dụng ai|- tiêu dùng, tiêu thụ|=to use up all ones provisions|+ dùng hết lưng ăn để dành|- đối xử, đối đ i, ăn ở|=use others as you would have them use you|+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình|- (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay|=it used to be said that|+ trước kia người ta thường nói rằng|=there used to be a house here|+ trước kia ở đây có một ngôi nhà|=he usednt to drink; (mỹ) he didnt use to drink|+ trước kia nó không quen uống rượu|- dùng cho đến hết tiệt|- tận dụng (những cái còn thừa)|- dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)||@use|- dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:use
  • Phiên âm (nếu có): [ju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của use là: danh từ|- sự dùng; cách dùng|=to put to use|+ đưa ra dùng|=in common use|+ thường dùng|=in use|+ được dùng, thông dụng|=out of use|+ không dùng nữa|- quyền dùng, quyền sử dụng|=to have the use of something|+ được quyền dùng cái gì|- năng lực sử dụng|=to lose the use of ones eyes|+ mất năng lực sử dụng con mắt|- thói quen, tập quán|=in these cases use is the best guide|+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất|- sự có ích; ích lợi|=to be of use for|+ có ích cho, dùng được cho|=to have no further use for|+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa|- (tôn giáo) lễ nghi|- (pháp lý) quyền hoa lợi|* ngoại động từ|- dùng, sử dụng|=to use something|+ dùng vật gì|=to be used for|+ được dùng để|- dùng, áp dụng, lợi dụng|=to use every means|+ dùng đủ mọi cách|=to use ones opportunities|+ lợi dụng c hội|=to use someone|+ lợi dụng ai|- tiêu dùng, tiêu thụ|=to use up all ones provisions|+ dùng hết lưng ăn để dành|- đối xử, đối đ i, ăn ở|=use others as you would have them use you|+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình|- (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay|=it used to be said that|+ trước kia người ta thường nói rằng|=there used to be a house here|+ trước kia ở đây có một ngôi nhà|=he usednt to drink; (mỹ) he didnt use to drink|+ trước kia nó không quen uống rượu|- dùng cho đến hết tiệt|- tận dụng (những cái còn thừa)|- dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)||@use|- dùng

99625. use value and exchange value nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.|+ một sự phân bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ use value and exchange value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh use value and exchange value(econ) giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.|+ một sự phân biệt, mà làm chủ đề thảo luận từ thời aistotle đến c.mác, giữa độ thoả dụng có được từ hàng hóa và giá cả của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:use value and exchange value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của use value and exchange value là: (econ) giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.|+ một sự phân biệt, mà làm chủ đề thảo luận từ thời aistotle đến c.mác, giữa độ thoả dụng có được từ hàng hóa và giá cả của nó.

99626. used nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường dùng, đang dùng|- cũ, đ dùng rồi (đồ vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ used là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh used tính từ|- thường dùng, đang dùng|- cũ, đ dùng rồi (đồ vật)|=used clothes|+ áo quần cũ|- quen|=used to danger|+ quen với nguy hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:used
  • Phiên âm (nếu có): [ju:zd]
  • Nghĩa tiếng việt của used là: tính từ|- thường dùng, đang dùng|- cũ, đ dùng rồi (đồ vật)|=used clothes|+ áo quần cũ|- quen|=used to danger|+ quen với nguy hiểm

99627. useful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ích, dùng được|- (từ lóng) làm ăn được, cừ|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ useful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh useful tính từ|- có ích, dùng được|- (từ lóng) làm ăn được, cừ|=a useful footballer|+ một cầu thủ bóng đá cừ|- (từ lóng) thạo dùng|=to be pretty useful with ones fists|+ thạo dùng qu đấm của mình||@useful|- có ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:useful
  • Phiên âm (nếu có): [ju:sful]
  • Nghĩa tiếng việt của useful là: tính từ|- có ích, dùng được|- (từ lóng) làm ăn được, cừ|=a useful footballer|+ một cầu thủ bóng đá cừ|- (từ lóng) thạo dùng|=to be pretty useful with ones fists|+ thạo dùng qu đấm của mình||@useful|- có ích

99628. usefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho (…)


Nghĩa tiếng việt của từ usefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usefully phó từ|- hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó|- thạo, có năng lực, cừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usefully là: phó từ|- hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó|- thạo, có năng lực, cừ

99629. usefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ích lợi; tính chất có ích|- (từ lóng) kh năng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usefulness danh từ|- sự ích lợi; tính chất có ích|- (từ lóng) kh năng|- (từ lóng) sự thành thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usefulness
  • Phiên âm (nếu có): [ju:sfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của usefulness là: danh từ|- sự ích lợi; tính chất có ích|- (từ lóng) kh năng|- (từ lóng) sự thành thạo

99630. useless nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô ích, vô dụng; không dùng được|=useless efforts|+ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ useless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh useless tính từ|- vô ích, vô dụng; không dùng được|=useless efforts|+ những cố gắng vô ích|- (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi||@useless|- vô ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:useless
  • Phiên âm (nếu có): [ju:slis]
  • Nghĩa tiếng việt của useless là: tính từ|- vô ích, vô dụng; không dùng được|=useless efforts|+ những cố gắng vô ích|- (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi||@useless|- vô ích

99631. uselessly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uselessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uselessly phó từ|- vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào|- kém, yếu, không thạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uselessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uselessly là: phó từ|- vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào|- kém, yếu, không thạo

99632. uselessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất vô ích, tính chất vô dụng|- (từ lóng) ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uselessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uselessness danh từ|- tính chất vô ích, tính chất vô dụng|- (từ lóng) tình trạng không khoẻ; tình trạng không phấn khởi; tình trạng đáng vứt đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uselessness
  • Phiên âm (nếu có): [ju:slisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của uselessness là: danh từ|- tính chất vô ích, tính chất vô dụng|- (từ lóng) tình trạng không khoẻ; tình trạng không phấn khởi; tình trạng đáng vứt đi

99633. usenet nghĩa tiếng việt là một hệ thống bảng bulletin phân phối thông tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usenet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usenetmột hệ thống bảng bulletin phân phối thông tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usenet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usenet là: một hệ thống bảng bulletin phân phối thông tin

99634. user nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dùng, người hay dùng|=telephone user|+ người du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ user là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh user danh từ|- người dùng, người hay dùng|=telephone user|+ người dùng dây nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:user
  • Phiên âm (nếu có): [ju:z]
  • Nghĩa tiếng việt của user là: danh từ|- người dùng, người hay dùng|=telephone user|+ người dùng dây nói

99635. user cost of capital nghĩa tiếng việt là (econ) chi phí sử dụng vốn.|+ giá trị thuê dịch vụ vốn, hay g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ user cost of capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh user cost of capital(econ) chi phí sử dụng vốn.|+ giá trị thuê dịch vụ vốn, hay giá mà một hãng phải trả cho việc sử dụng dung lượng vốn mà nó sở hữu hay xem xét để mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:user cost of capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của user cost of capital là: (econ) chi phí sử dụng vốn.|+ giá trị thuê dịch vụ vốn, hay giá mà một hãng phải trả cho việc sử dụng dung lượng vốn mà nó sở hữu hay xem xét để mua.

99636. user-friendliness nghĩa tiếng việt là xem user-friendly(…)


Nghĩa tiếng việt của từ user-friendliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh user-friendlinessxem user-friendly. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:user-friendliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của user-friendliness là: xem user-friendly

99637. user-friendly nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ sử dụng cho những người không chuyên môn; không k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ user-friendly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh user-friendly tính từ|- dễ sử dụng cho những người không chuyên môn; không khó, không gây e ngại (nhất là về máy tính, phần mềm của nó ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:user-friendly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của user-friendly là: tính từ|- dễ sử dụng cho những người không chuyên môn; không khó, không gây e ngại (nhất là về máy tính, phần mềm của nó )

99638. usergroup nghĩa tiếng việt là một tập hợp tự nguyện của những người sử dụng cùng một loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usergroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usergroupmột tập hợp tự nguyện của những người sử dụng cùng một loại chương trình hoặc một loại máy tính cụ thể, họ thường xuyên gặp nhau để trao đổi về các bí quyết và các phương pháp sử dụng, nghe các chuyên gia máy tính giới thiệu và các phần mềm công cộng như các phần mềm cổ đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usergroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usergroup là: một tập hợp tự nguyện của những người sử dụng cùng một loại chương trình hoặc một loại máy tính cụ thể, họ thường xuyên gặp nhau để trao đổi về các bí quyết và các phương pháp sử dụng, nghe các chuyên gia máy tính giới thiệu và các phần mềm công cộng như các phần mềm cổ đông

99639. usher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usher danh từ|- người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)|- chưởng toà|- (nghĩa xấu) trợ giáo|* ngoại động từ|- đưa, dẫn|=to usher into|+ dẫn vào, đưa vào|- báo hiệu, mở ra|=to usher in a new period of prosperity|+ mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usher
  • Phiên âm (nếu có): []
  • Nghĩa tiếng việt của usher là: danh từ|- người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)|- chưởng toà|- (nghĩa xấu) trợ giáo|* ngoại động từ|- đưa, dẫn|=to usher into|+ dẫn vào, đưa vào|- báo hiệu, mở ra|=to usher in a new period of prosperity|+ mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới

99640. usherette nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usherette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usherette danh từ|- người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usherette
  • Phiên âm (nếu có): [, ret]
  • Nghĩa tiếng việt của usherette là: danh từ|- người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)

99641. usn nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hải quân hoa kỳ (united states navy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usn (viết tắt)|- hải quân hoa kỳ (united states navy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usn
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usn là: (viết tắt)|- hải quân hoa kỳ (united states navy)

99642. usquebaugh nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu uytky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usquebaugh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usquebaugh danh từ|- rượu uytky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usquebaugh
  • Phiên âm (nếu có): [ skwib :]
  • Nghĩa tiếng việt của usquebaugh là: danh từ|- rượu uytky

99643. uss nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chiến hạm hoa kỳ (united states ship)|= uss oklahom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uss (viết tắt)|- chiến hạm hoa kỳ (united states ship)|= uss oklahoma|+ chiến hạm oklahoma của hoa kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uss là: (viết tắt)|- chiến hạm hoa kỳ (united states ship)|= uss oklahoma|+ chiến hạm oklahoma của hoa kỳ

99644. ussr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên bang xô viết (union of soviet socialist republi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ussr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ussr (viết tắt)|- liên bang xô viết (union of soviet socialist republics). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ussr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ussr là: (viết tắt)|- liên bang xô viết (union of soviet socialist republics)

99645. usual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usual tính từ|- thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen|=usual clothes|+ quần áo thường mặc hằng ngày|=to arrive later than usual|+ đến muộn hn thường ngày|=as usual|+ như thường lệ||@usual|- thường, thông dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usual
  • Phiên âm (nếu có): [ju: u l]
  • Nghĩa tiếng việt của usual là: tính từ|- thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen|=usual clothes|+ quần áo thường mặc hằng ngày|=to arrive later than usual|+ đến muộn hn thường ngày|=as usual|+ như thường lệ||@usual|- thường, thông dụng

99646. usually nghĩa tiếng việt là phó từ|- thường thường, thường lệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usually phó từ|- thường thường, thường lệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usually
  • Phiên âm (nếu có): [ju: u li]
  • Nghĩa tiếng việt của usually là: phó từ|- thường thường, thường lệ

99647. usualness nghĩa tiếng việt là xem usual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usualnessxem usual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usualness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usualness là: xem usual

99648. usufruct nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) quyền hoa lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usufruct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usufruct danh từ|- (pháp lý) quyền hoa lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usufruct
  • Phiên âm (nếu có): [ju:zjufr kt]
  • Nghĩa tiếng việt của usufruct là: danh từ|- (pháp lý) quyền hoa lợi

99649. usufructuary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quyền hoa lợi|* danh từ|- người hưởng quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usufructuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usufructuary tính từ|- (thuộc) quyền hoa lợi|* danh từ|- người hưởng quyền hoa lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usufructuary
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:zjufr ktju ri]
  • Nghĩa tiếng việt của usufructuary là: tính từ|- (thuộc) quyền hoa lợi|* danh từ|- người hưởng quyền hoa lợi

99650. usurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cho vay nặng l i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usurer danh từ|- người cho vay nặng l i. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usurer
  • Phiên âm (nếu có): [ju: r]
  • Nghĩa tiếng việt của usurer là: danh từ|- người cho vay nặng l i

99651. usurious nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng l i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usurious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usurious tính từ|- nặng l i. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usurious
  • Phiên âm (nếu có): [ju:zju ri s]
  • Nghĩa tiếng việt của usurious là: tính từ|- nặng l i

99652. usuriously nghĩa tiếng việt là xem usurious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usuriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usuriouslyxem usurious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usuriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usuriously là: xem usurious

99653. usuriousness nghĩa tiếng việt là xem usurious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usuriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usuriousnessxem usurious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usuriousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của usuriousness là: xem usurious

99654. usurp nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ usurp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usurp ngoại động từ|- lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt|=to usurp the throne|+ cướp ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usurp
  • Phiên âm (nếu có): [ju:z :p]
  • Nghĩa tiếng việt của usurp là: ngoại động từ|- lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt|=to usurp the throne|+ cướp ngôi

99655. usurpation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usurpation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usurpation danh từ|- sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usurpation
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:z :pei n]
  • Nghĩa tiếng việt của usurpation là: danh từ|- sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt

99656. usurper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiếm đoạt; người cướp ngôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usurper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usurper danh từ|- người chiếm đoạt; người cướp ngôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usurper
  • Phiên âm (nếu có): [ju:z :p]
  • Nghĩa tiếng việt của usurper là: danh từ|- người chiếm đoạt; người cướp ngôi

99657. usurpingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usurpingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usurpingly phó từ|- bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usurpingly
  • Phiên âm (nếu có): [ju:z :pi li]
  • Nghĩa tiếng việt của usurpingly là: phó từ|- bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt

99658. usury nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho vay nặng l i|- l i nặng ((thường) nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ usury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh usury danh từ|- sự cho vay nặng l i|- l i nặng ((thường) nghĩa bóng)|=a service repaid with usury|+ sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:usury
  • Phiên âm (nếu có): [ju: uri]
  • Nghĩa tiếng việt của usury là: danh từ|- sự cho vay nặng l i|- l i nặng ((thường) nghĩa bóng)|=a service repaid with usury|+ sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

99659. ut nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt út, nốt đồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ut danh từ|- nốt út, nốt đồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ut là: danh từ|- nốt út, nốt đồ

99660. utensil nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utensil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utensil danh từ|- đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)|=kitchen (cooking) utensils|+ đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utensil
  • Phiên âm (nếu có): [ju:tensil]
  • Nghĩa tiếng việt của utensil là: danh từ|- đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)|=kitchen (cooking) utensils|+ đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn

99661. uteri nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều uteri|- (gii phẫu) dạ con, tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uteri là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uteri danh từ, số nhiều uteri|- (gii phẫu) dạ con, tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uteri
  • Phiên âm (nếu có): [ju:t r s]
  • Nghĩa tiếng việt của uteri là: danh từ, số nhiều uteri|- (gii phẫu) dạ con, tử cung

99662. uterine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung|- (pháp lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uterine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uterine tính từ|- (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung|- (pháp lý) khác cha|=uterine brothers|+ anh em khác cha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uterine
  • Phiên âm (nếu có): [ju:t rain]
  • Nghĩa tiếng việt của uterine là: tính từ|- (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung|- (pháp lý) khác cha|=uterine brothers|+ anh em khác cha

99663. uterus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều uteri|- (gii phẫu) dạ con, tử cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uterus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uterus danh từ, số nhiều uteri|- (gii phẫu) dạ con, tử cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uterus
  • Phiên âm (nếu có): [ju:t r s]
  • Nghĩa tiếng việt của uterus là: danh từ, số nhiều uteri|- (gii phẫu) dạ con, tử cung

99664. utilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilisation danh từ|- sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của utilisation là: danh từ|- sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng

99665. utilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng, sử dụng|- lợi dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilise ngoại động từ|- dùng, sử dụng|- lợi dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilise
  • Phiên âm (nếu có): [ju:tilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của utilise là: ngoại động từ|- dùng, sử dụng|- lợi dụng

99666. utilitarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- vị lợi|=utilitarian doctrine|+ chủ nghĩa vị lợi|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilitarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilitarian tính từ|- vị lợi|=utilitarian doctrine|+ chủ nghĩa vị lợi|* danh từ|- người theo thuyết vị lợi; người vị lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilitarian
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:tilite ri n]
  • Nghĩa tiếng việt của utilitarian là: tính từ|- vị lợi|=utilitarian doctrine|+ chủ nghĩa vị lợi|* danh từ|- người theo thuyết vị lợi; người vị lợi

99667. utilitarianism nghĩa tiếng việt là (econ) chủ nghĩa vị lợi.|+ thuật gữ chính trị và triết học (…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilitarianism(econ) chủ nghĩa vị lợi.|+ thuật gữ chính trị và triết học miêu tả các thuyết của bentham và các cộng sự của ông, những người lấy nguyên tắc hạnh phúc lớn nhất của số đông nhất làm tiêu trí đánh giá hành động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilitarianism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của utilitarianism là: (econ) chủ nghĩa vị lợi.|+ thuật gữ chính trị và triết học miêu tả các thuyết của bentham và các cộng sự của ông, những người lấy nguyên tắc hạnh phúc lớn nhất của số đông nhất làm tiêu trí đánh giá hành động.

99668. utilitarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết vị lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilitarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilitarianism danh từ|- thuyết vị lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilitarianism
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:tilite ri nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của utilitarianism là: danh từ|- thuyết vị lợi

99669. utility nghĩa tiếng việt là (econ) độ thoả dụng.|+ được hiểu rộng rãi trong kinh tế học n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utility(econ) độ thoả dụng.|+ được hiểu rộng rãi trong kinh tế học như là đồng nghĩa với phúc lợi, phúc lợi kinh tế ,sự thoả mãn và đôi khi là hạnh phúc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của utility là: (econ) độ thoả dụng.|+ được hiểu rộng rãi trong kinh tế học như là đồng nghĩa với phúc lợi, phúc lợi kinh tế ,sự thoả mãn và đôi khi là hạnh phúc.

99670. utility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có ích; tính có ích|- vật có ích, vật dùng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utility danh từ|- sự có ích; tính có ích|- vật có ích, vật dùng được|=utility clothes|+ quần áo để mặc dầu d i|=utility furniture|+ đồ đạc loại thiết thực|- thuyết vị lợi|- (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)|- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)||@utility|- ích lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utility
  • Phiên âm (nếu có): [ju:tiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của utility là: danh từ|- sự có ích; tính có ích|- vật có ích, vật dùng được|=utility clothes|+ quần áo để mặc dầu d i|=utility furniture|+ đồ đạc loại thiết thực|- thuyết vị lợi|- (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)|- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)||@utility|- ích lợi

99671. utility function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm thoả dụng.|+ một hàm cho rằng độ thoả dụng của mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utility function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utility function(econ) hàm thoả dụng.|+ một hàm cho rằng độ thoả dụng của một cá nhân phụ thuộc vào hàng hoá và số lượng hàng hoá mà người đó tiêu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utility function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của utility function là: (econ) hàm thoả dụng.|+ một hàm cho rằng độ thoả dụng của một cá nhân phụ thuộc vào hàng hoá và số lượng hàng hoá mà người đó tiêu.

99672. utility maximization nghĩa tiếng việt là (econ) tối đa hoá độ thoả dụng.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utility maximization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utility maximization(econ) tối đa hoá độ thoả dụng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utility maximization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của utility maximization là: (econ) tối đa hoá độ thoả dụng.

99673. utility-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utility-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utility-man danh từ|- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utility-man
  • Phiên âm (nếu có): [ju:tilitim n]
  • Nghĩa tiếng việt của utility-man là: danh từ|- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility)

99674. utilizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilizable tính từ|- dùng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilizable
  • Phiên âm (nếu có): [ju:tilaiz bl]
  • Nghĩa tiếng việt của utilizable là: tính từ|- dùng được

99675. utilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng, sự sử dụng||@utilization|- sự sử dụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilization danh từ|- sự dùng, sự sử dụng||@utilization|- sự sử dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilization
  • Phiên âm (nếu có): [,ju:tilaizei n]
  • Nghĩa tiếng việt của utilization là: danh từ|- sự dùng, sự sử dụng||@utilization|- sự sử dụng

99676. utilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng, sử dụng|- lợi dụng||@utilize|- dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilize ngoại động từ|- dùng, sử dụng|- lợi dụng||@utilize|- dùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilize
  • Phiên âm (nếu có): [ju:tilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của utilize là: ngoại động từ|- dùng, sử dụng|- lợi dụng||@utilize|- dùng

99677. utilizer nghĩa tiếng việt là xem utilize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utilizerxem utilize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utilizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của utilizer là: xem utilize

99678. utmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa nhất, cuối cùng|=utmost limits|+ giới hạn cuối c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utmost tính từ|- xa nhất, cuối cùng|=utmost limits|+ giới hạn cuối cùng|- hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm|=to make the utmost efforts to|+ cố gắng hết sức để|* danh từ|- mức tối đa, cực điểm|=to the utmost|+ đến mức tối đa, đến cực điểm|=to do ones utmost|+ gắng hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utmost
  • Phiên âm (nếu có): [ tmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của utmost là: tính từ|- xa nhất, cuối cùng|=utmost limits|+ giới hạn cuối cùng|- hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm|=to make the utmost efforts to|+ cố gắng hết sức để|* danh từ|- mức tối đa, cực điểm|=to the utmost|+ đến mức tối đa, đến cực điểm|=to do ones utmost|+ gắng hết sức

99679. utopia nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều không tưởng|- chính thể không tưởng; x hội khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utopia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utopia danh từ|- điều không tưởng|- chính thể không tưởng; x hội không tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utopia
  • Phiên âm (nếu có): [ju:toupj]
  • Nghĩa tiếng việt của utopia là: danh từ|- điều không tưởng|- chính thể không tưởng; x hội không tưởng

99680. utopian nghĩa tiếng việt là tính từ|- không tưởng|=utopian socialism|+ chủ nghĩa x hội khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utopian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utopian tính từ|- không tưởng|=utopian socialism|+ chủ nghĩa x hội không tưởng|* danh từ|- người theo chủ nghĩa không tưởng; người không tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utopian
  • Phiên âm (nếu có): [ju:toupj]
  • Nghĩa tiếng việt của utopian là: tính từ|- không tưởng|=utopian socialism|+ chủ nghĩa x hội không tưởng|* danh từ|- người theo chủ nghĩa không tưởng; người không tưởng

99681. utopianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa không tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utopianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utopianism danh từ|- chủ nghĩa không tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utopianism
  • Phiên âm (nếu có): [ju:toupj nizm]
  • Nghĩa tiếng việt của utopianism là: danh từ|- chủ nghĩa không tưởng

99682. utricle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utricle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utricle danh từ|- (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utricle
  • Phiên âm (nếu có): [ju:trikl]
  • Nghĩa tiếng việt của utricle là: danh từ|- (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)

99683. utricular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) túi nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utricular tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) túi nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utricular
  • Phiên âm (nếu có): [ju:trikjul]
  • Nghĩa tiếng việt của utricular là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) túi nhỏ

99684. utter nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoàn toàn|=an utter darkness|+ sự tối hoàn toàn, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utter tính từ|- hoàn toàn|=an utter darkness|+ sự tối hoàn toàn, sự tối như mực|=an utter denial|+ lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát|* ngoại động từ|- thốt ra, phát ra|=to utter a sigh|+ thốt ra một tiếng thở dài|- nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ|=to utter a lie|+ nói láo|=not to utter a word|+ không nói nửa lời|=to utter ones feelings|+ phát biểu cm tưởng|- cho lưu hành, phát hành (bạc gi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utter
  • Phiên âm (nếu có): [ t]
  • Nghĩa tiếng việt của utter là: tính từ|- hoàn toàn|=an utter darkness|+ sự tối hoàn toàn, sự tối như mực|=an utter denial|+ lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát|* ngoại động từ|- thốt ra, phát ra|=to utter a sigh|+ thốt ra một tiếng thở dài|- nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ|=to utter a lie|+ nói láo|=not to utter a word|+ không nói nửa lời|=to utter ones feelings|+ phát biểu cm tưởng|- cho lưu hành, phát hành (bạc gi...)

99685. utterable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đọc được, phát âm được|- có thể phát biểu được, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ utterable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utterable tính từ|- đọc được, phát âm được|- có thể phát biểu được, có thể diễn t được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utterable
  • Phiên âm (nếu có): [ t r bl]
  • Nghĩa tiếng việt của utterable là: tính từ|- đọc được, phát âm được|- có thể phát biểu được, có thể diễn t được

99686. utterance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát biểu, sự bày tỏ|- cách nói|=clear utteranc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utterance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utterance danh từ|- sự phát biểu, sự bày tỏ|- cách nói|=clear utterance|+ cách nói rõ ràng|- (số nhiều) lời; lời phát biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utterance
  • Phiên âm (nếu có): [ t r ns]
  • Nghĩa tiếng việt của utterance là: danh từ|- sự phát biểu, sự bày tỏ|- cách nói|=clear utterance|+ cách nói rõ ràng|- (số nhiều) lời; lời phát biểu

99687. utterer nghĩa tiếng việt là xem utter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uttererxem utter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utterer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của utterer là: xem utter

99688. utterly nghĩa tiếng việt là phó từ|- hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utterly phó từ|- hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utterly
  • Phiên âm (nếu có): [ t li]
  • Nghĩa tiếng việt của utterly là: phó từ|- hoàn toàn

99689. uttermost nghĩa tiếng việt là tính từ|- xa nhất, cuối cùng|=utmost limits|+ giới hạn cuối c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uttermost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uttermost tính từ|- xa nhất, cuối cùng|=utmost limits|+ giới hạn cuối cùng|- hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm|=to make the utmost efforts to|+ cố gắng hết sức để|* danh từ|- mức tối đa, cực điểm|=to the utmost|+ đến mức tối đa, đến cực điểm|=to do ones utmost|+ gắng hết sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uttermost
  • Phiên âm (nếu có): [ tmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của uttermost là: tính từ|- xa nhất, cuối cùng|=utmost limits|+ giới hạn cuối cùng|- hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm|=to make the utmost efforts to|+ cố gắng hết sức để|* danh từ|- mức tối đa, cực điểm|=to the utmost|+ đến mức tối đa, đến cực điểm|=to do ones utmost|+ gắng hết sức

99690. utterness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hoàn toàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ utterness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh utterness danh từ|- tính chất hoàn toàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:utterness
  • Phiên âm (nếu có): [ t nis]
  • Nghĩa tiếng việt của utterness là: danh từ|- tính chất hoàn toàn

99691. uucp nghĩa tiếng việt là từ vt của unix - to - unix copy protocol, một giao thức truyền th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uucp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uucptừ vt của unix - to - unix copy protocol, một giao thức truyền thông trước đây dùng cho các máy tính chạy với unix, nó đòi hỏi phải có một máy gọi máy kia qua điện thoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uucp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uucp là: từ vt của unix - to - unix copy protocol, một giao thức truyền thông trước đây dùng cho các máy tính chạy với unix, nó đòi hỏi phải có một máy gọi máy kia qua điện thoại

99692. uudecode nghĩa tiếng việt là một chương trình dùng để biến đổi một tệp do chương trình uue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uudecode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uudecodemột chương trình dùng để biến đổi một tệp do chương trình uuencode tạo ra thành tệp nhị phân sao cho bạn có thể phục hồi lại tệp này trong chương trình đã được dùng để tạo ra nó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uudecode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uudecode là: một chương trình dùng để biến đổi một tệp do chương trình uuencode tạo ra thành tệp nhị phân sao cho bạn có thể phục hồi lại tệp này trong chương trình đã được dùng để tạo ra nó

99693. uuencode nghĩa tiếng việt là một trình tiện ích được sử dụng cùng với unix và mạng inter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uuencode là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uuencodemột trình tiện ích được sử dụng cùng với unix và mạng internet, nhằm chuyển đổi mã của một tệp nhị phân (bằng một chương trình như word perfect chẳng hạn) thành ra các ký tự ascii, cho nên tệp đó có thể chuyển qua một dịch vụ chỉ tiếp nhận các tệp văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uuencode
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uuencode là: một trình tiện ích được sử dụng cùng với unix và mạng internet, nhằm chuyển đổi mã của một tệp nhị phân (bằng một chương trình như word perfect chẳng hạn) thành ra các ký tự ascii, cho nên tệp đó có thể chuyển qua một dịch vụ chỉ tiếp nhận các tệp văn bản

99694. uv nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cực tím, tử ngoại (ultraviolet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uv là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uv (viết tắt)|- cực tím, tử ngoại (ultraviolet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uv
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uv là: (viết tắt)|- cực tím, tử ngoại (ultraviolet)

99695. uva nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều uvae|* danh từ|- nho, nho chùm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uvadanh từ số nhiều uvae|* danh từ|- nho, nho chùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uva
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uva là: danh từ số nhiều uvae|* danh từ|- nho, nho chùm

99696. uvae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của uva(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uvae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uvae danh từ|- số nhiều của uva. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uvae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uvae là: danh từ|- số nhiều của uva

99697. uvula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều uvulae|- (gii phẫu) lưỡi gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uvula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uvula danh từ, số nhiều uvulae|- (gii phẫu) lưỡi gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uvula
  • Phiên âm (nếu có): [ju:vjul]
  • Nghĩa tiếng việt của uvula là: danh từ, số nhiều uvulae|- (gii phẫu) lưỡi gà

99698. uvulae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều uvulae|- (gii phẫu) lưỡi gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uvulae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uvulae danh từ, số nhiều uvulae|- (gii phẫu) lưỡi gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uvulae
  • Phiên âm (nếu có): [ju:vjul]
  • Nghĩa tiếng việt của uvulae là: danh từ, số nhiều uvulae|- (gii phẫu) lưỡi gà

99699. uvular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lưỡi gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uvular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uvular tính từ|- (thuộc) lưỡi gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uvular
  • Phiên âm (nếu có): [ju:vjul]
  • Nghĩa tiếng việt của uvular là: tính từ|- (thuộc) lưỡi gà

99700. uxoricide nghĩa tiếng việt là danh từ|- tội giết vợ|- kẻ giết vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uxoricide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uxoricide danh từ|- tội giết vợ|- kẻ giết vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uxoricide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uxoricide là: danh từ|- tội giết vợ|- kẻ giết vợ

99701. uxorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời|- bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uxorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uxorious tính từ|- (thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời|- bị vợ xỏ mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uxorious
  • Phiên âm (nếu có): [ks :ri s]
  • Nghĩa tiếng việt của uxorious là: tính từ|- (thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời|- bị vợ xỏ mũi

99702. uxoriously nghĩa tiếng việt là xem uxorious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uxoriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uxoriouslyxem uxorious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uxoriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của uxoriously là: xem uxorious

99703. uxoriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tính rất mực yêu vợ|- tình trạng bị vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ uxoriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh uxoriousness danh từ|- (thông tục) tính rất mực yêu vợ|- tình trạng bị vợ xỏ mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:uxoriousness
  • Phiên âm (nếu có): [ks :ri snis]
  • Nghĩa tiếng việt của uxoriousness là: danh từ|- (thông tục) tính rất mực yêu vợ|- tình trạng bị vợ xỏ mũi

99704. v nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vs, vs|- v, v|- 5 (chữ số la mã)|- vật hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ v là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh v danh từ, số nhiều vs, vs|- v, v|- 5 (chữ số la mã)|- vật hình v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:v
  • Phiên âm (nếu có): [vi:]
  • Nghĩa tiếng việt của v là: danh từ, số nhiều vs, vs|- v, v|- 5 (chữ số la mã)|- vật hình v

99705. v-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chiến thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ v-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh v-day danh từ|- ngày chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:v-day
  • Phiên âm (nếu có): [vi:dei]
  • Nghĩa tiếng việt của v-day là: danh từ|- ngày chiến thắng

99706. v-e day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chiến thắng quân đức (trong đại chiến ii)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ v-e day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh v-e day danh từ|- ngày chiến thắng quân đức (trong đại chiến ii). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:v-e day
  • Phiên âm (nếu có): [vi:i:dei]
  • Nghĩa tiếng việt của v-e day là: danh từ|- ngày chiến thắng quân đức (trong đại chiến ii)

99707. v-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- động cơ hình chứ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ v-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh v-engine danh từ|- động cơ hình chứ v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:v-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của v-engine là: danh từ|- động cơ hình chứ v

99708. v-girl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem victory girl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ v-girl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh v-girl danh từ|- xem victory girl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:v-girl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của v-girl là: danh từ|- xem victory girl

99709. v-j day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chiến thắng quân nhật (trong đại chiến ii)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ v-j day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh v-j day danh từ|- ngày chiến thắng quân nhật (trong đại chiến ii). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:v-j day
  • Phiên âm (nếu có): [vi:dʤeidei]
  • Nghĩa tiếng việt của v-j day là: danh từ|- ngày chiến thắng quân nhật (trong đại chiến ii)

99710. v-sign nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu sự lăng mạ (lòng bàn tay hướng vào trong)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ v-sign là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh v-sign danh từ|- dấu hiệu sự lăng mạ (lòng bàn tay hướng vào trong)|- dấu hiệu của sự chiến thắng (lòng bàn tay hướng ra ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:v-sign
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của v-sign là: danh từ|- dấu hiệu sự lăng mạ (lòng bàn tay hướng vào trong)|- dấu hiệu của sự chiến thắng (lòng bàn tay hướng ra ngoài)

99711. vac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của vacation|- (viết tắt) củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vac danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của vacation|- (viết tắt) của vacuum_cleaner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vac
  • Phiên âm (nếu có): [væk]
  • Nghĩa tiếng việt của vac là: danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của vacation|- (viết tắt) của vacuum_cleaner

99712. vaca nghĩa tiếng việt là danh từ|- bò cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaca danh từ|- bò cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaca là: danh từ|- bò cái

99713. vacancies nghĩa tiếng việt là (econ) chỗ làm việc còn trống.|+ nhu cầu của giới chủ cần th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacancies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacancies(econ) chỗ làm việc còn trống.|+ nhu cầu của giới chủ cần thuê thêm lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacancies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacancies là: (econ) chỗ làm việc còn trống.|+ nhu cầu của giới chủ cần thuê thêm lao động.

99714. vacancy nghĩa tiếng việt là chỗ trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacancychỗ trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacancy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacancy là: chỗ trống

99715. vacancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng trống rỗng|- khoảng không, khoảng trống|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacancy danh từ|- tình trạng trống rỗng|- khoảng không, khoảng trống|=a vacancy on a page|+ một khoảng trống trên trang giấy|- tình trạng bỏ không (nhà ở)|- chỗ khuyết; chỗ trống|=a vacancy in the government|+ một chỗ khuyết trong chính phủ|- sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi|- sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacancy
  • Phiên âm (nếu có): [veikənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của vacancy là: danh từ|- tình trạng trống rỗng|- khoảng không, khoảng trống|=a vacancy on a page|+ một khoảng trống trên trang giấy|- tình trạng bỏ không (nhà ở)|- chỗ khuyết; chỗ trống|=a vacancy in the government|+ một chỗ khuyết trong chính phủ|- sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi|- sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại

99716. vacancy rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.|+ một chỉ số về cầu l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacancy rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacancy rate(econ) tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.|+ một chỉ số về cầu lao động tại mức tiền công hiện hành.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacancy rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacancy rate là: (econ) tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.|+ một chỉ số về cầu lao động tại mức tiền công hiện hành.

99717. vacant nghĩa tiếng việt là tính từ|- trống, rỗng|=a vacant space|+ khoảng trống|- bỏ khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacant tính từ|- trống, rỗng|=a vacant space|+ khoảng trống|- bỏ không, trống|=a vacant room|+ căn phòng bỏ không|=a vacant seat|+ ghế trống|- khuyết, thiếu|=to apply for a vacant post|+ xin vào làm ở chỗ khuyết|- rảnh rỗi (thì giờ)|=vacant hours|+ những giờ rảnh rỗi|- trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)|=the vacant mind|+ đầu óc trống rỗng|=a vacant stare|+ cái nhìn lỡ đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacant
  • Phiên âm (nếu có): [veikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vacant là: tính từ|- trống, rỗng|=a vacant space|+ khoảng trống|- bỏ không, trống|=a vacant room|+ căn phòng bỏ không|=a vacant seat|+ ghế trống|- khuyết, thiếu|=to apply for a vacant post|+ xin vào làm ở chỗ khuyết|- rảnh rỗi (thì giờ)|=vacant hours|+ những giờ rảnh rỗi|- trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)|=the vacant mind|+ đầu óc trống rỗng|=a vacant stare|+ cái nhìn lỡ đãng

99718. vacantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- lơ đãng; đờ đẫn|= to stare, look, gaze vacantly into sp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacantly phó từ|- lơ đãng; đờ đẫn|= to stare, look, gaze vacantly into space|+ nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacantly là: phó từ|- lơ đãng; đờ đẫn|= to stare, look, gaze vacantly into space|+ nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không

99719. vacantness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vacant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacantness danh từ|- xem vacant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacantness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacantness là: danh từ|- xem vacant

99720. vacate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- bỏ trống, bỏ không|=to vacate ones seat|+ bỏ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacate ngoại động từ|- bỏ trống, bỏ không|=to vacate ones seat|+ bỏ nghề trống|=to vacate a house|+ rời bỏ một ngôi nhà|- bỏ, thôi, xin thôi|=to vacate office|+ từ chức, xin thôi việc|- (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacate
  • Phiên âm (nếu có): [vəkeit]
  • Nghĩa tiếng việt của vacate là: ngoại động từ|- bỏ trống, bỏ không|=to vacate ones seat|+ bỏ nghề trống|=to vacate a house|+ rời bỏ một ngôi nhà|- bỏ, thôi, xin thôi|=to vacate office|+ từ chức, xin thôi việc|- (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)

99721. vacation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ trống, sự bỏ không|- sự bỏ, sự thôi|- kỳ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacation danh từ|- sự bỏ trống, sự bỏ không|- sự bỏ, sự thôi|- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ|=long vacation|+ nghỉ hè|=christmas vacation|+ nghỉ lễ nô-en|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian nghỉ việc|=on vacation|+ nghỉ việc|- (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ in, at) đi nghỉ|=to go vacationing|+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacation
  • Phiên âm (nếu có): [vəkeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vacation là: danh từ|- sự bỏ trống, sự bỏ không|- sự bỏ, sự thôi|- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ|=long vacation|+ nghỉ hè|=christmas vacation|+ nghỉ lễ nô-en|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian nghỉ việc|=on vacation|+ nghỉ việc|- (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (+ in, at) đi nghỉ|=to go vacationing|+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát

99722. vacational nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vacation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacational tính từ|- xem vacation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacational là: tính từ|- xem vacation

99723. vacationeer nghĩa tiếng việt là xem vacation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacationeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacationeerxem vacation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacationeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacationeer là: xem vacation

99724. vacationer nghĩa tiếng việt là xem vacation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacationer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacationerxem vacation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacationer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacationer là: xem vacation

99725. vacationist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nghỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacationist danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nghỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacationist
  • Phiên âm (nếu có): [vəkeiʃənist]
  • Nghĩa tiếng việt của vacationist là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi nghỉ

99726. vacationless nghĩa tiếng việt là xem vacation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacationless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacationlessxem vacation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacationless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacationless là: xem vacation

99727. vaccilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn|- sự do dự, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccilation danh từ|- sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn|- sự do dự, sự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccilation
  • Phiên âm (nếu có): [,væsileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vaccilation là: danh từ|- sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn|- sự do dự, sự dao động

99728. vaccinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh đậu mùa|- (thuộc) tiêm chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccinal tính từ|- (thuộc) bệnh đậu mùa|- (thuộc) tiêm chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccinal
  • Phiên âm (nếu có): [væksinl]
  • Nghĩa tiếng việt của vaccinal là: tính từ|- (thuộc) bệnh đậu mùa|- (thuộc) tiêm chủng

99729. vaccinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) chủng, tiêm chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccinate ngoại động từ|- (y học) chủng, tiêm chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccinate
  • Phiên âm (nếu có): [væksineit]
  • Nghĩa tiếng việt của vaccinate là: ngoại động từ|- (y học) chủng, tiêm chủng

99730. vaccination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chủng, sự tiêm chủng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccination danh từ|- sự chủng, sự tiêm chủng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccination
  • Phiên âm (nếu có): [,væksineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vaccination là: danh từ|- sự chủng, sự tiêm chủng

99731. vaccinationist nghĩa tiếng việt là anh từ|- xem vaccinator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccinationist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccinationistanh từ|- xem vaccinator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccinationist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaccinationist là: anh từ|- xem vaccinator

99732. vaccinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) người chủng, người tiêm chủng|- ngòi chủng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccinator danh từ|- (y học) người chủng, người tiêm chủng|- ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccinator
  • Phiên âm (nếu có): [væksineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của vaccinator là: danh từ|- (y học) người chủng, người tiêm chủng|- ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng)

99733. vaccine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) vacxin|=anticholeraic vaccine|+ vacxin tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccine danh từ|- (y học) vacxin|=anticholeraic vaccine|+ vacxin tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccine
  • Phiên âm (nếu có): [væksi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của vaccine là: danh từ|- (y học) vacxin|=anticholeraic vaccine|+ vacxin tả

99734. vaccinia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccinia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccinia danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccinia
  • Phiên âm (nếu có): [væksiniə]
  • Nghĩa tiếng việt của vaccinia là: danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa

99735. vaccinial nghĩa tiếng việt là xem vaccinia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaccinial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaccinialxem vaccinia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaccinial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaccinial là: xem vaccinia

99736. vacillate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lắc lư, lảo đảo; chập chờn|- do dự, dao động|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacillate nội động từ|- lắc lư, lảo đảo; chập chờn|- do dự, dao động|=to vacillate between two courses of action|+ do dự giữa hai đường lối hành động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacillate
  • Phiên âm (nếu có): [væsileit]
  • Nghĩa tiếng việt của vacillate là: nội động từ|- lắc lư, lảo đảo; chập chờn|- do dự, dao động|=to vacillate between two courses of action|+ do dự giữa hai đường lối hành động

99737. vacillating nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắc lư; chập chờn|=vacillating light|+ ngọn đèn chậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacillating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacillating tính từ|- lắc lư; chập chờn|=vacillating light|+ ngọn đèn chập chờn|- do dự, dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacillating
  • Phiên âm (nếu có): [væsileitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của vacillating là: tính từ|- lắc lư; chập chờn|=vacillating light|+ ngọn đèn chập chờn|- do dự, dao động

99738. vacillatingly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vacillate|- nghiêng ngã, không vững chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacillatingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacillatinglytrạng từ|- xem vacillate|- nghiêng ngã, không vững chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacillatingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacillatingly là: trạng từ|- xem vacillate|- nghiêng ngã, không vững chắc

99739. vacillation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn|- sự do dự, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacillation danh từ|- sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn|- sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )||@vacillation|- sự dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacillation là: danh từ|- sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn|- sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )||@vacillation|- sự dao động

99740. vacillator nghĩa tiếng việt là xem vacillate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacillator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacillatorxem vacillate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacillator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacillator là: xem vacillate

99741. vacillatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắc lư, lao đảo; chập chờn|=vacillatory movement|+ ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacillatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacillatory tính từ|- lắc lư, lao đảo; chập chờn|=vacillatory movement|+ chuyển động lắc lư|- do dự, dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacillatory
  • Phiên âm (nếu có): [væsilətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vacillatory là: tính từ|- lắc lư, lao đảo; chập chờn|=vacillatory movement|+ chuyển động lắc lư|- do dự, dao động

99742. vacnant nghĩa tiếng việt là trống, rỗng; tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacnant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacnanttrống, rỗng; tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacnant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacnant là: trống, rỗng; tự do

99743. vacoular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) không bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacoular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacoular tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) không bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacoular
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuələ]
  • Nghĩa tiếng việt của vacoular là: tính từ|- (sinh vật học) (thuộc) không bào

99744. vacoulate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có không bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacoulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacoulate tính từ|- (sinh vật học) có không bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacoulate
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của vacoulate là: tính từ|- (sinh vật học) có không bào

99745. vacoulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) có không bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacoulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacoulated tính từ|- (sinh vật học) có không bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacoulated
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của vacoulated là: tính từ|- (sinh vật học) có không bào

99746. vacoule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) không bào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacoule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacoule danh từ|- (sinh vật học) không bào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacoule
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuoul]
  • Nghĩa tiếng việt của vacoule là: danh từ|- (sinh vật học) không bào

99747. vacua nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vacuums, vacua|- (vật lý) chân không|- (thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacua là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacua danh từ, số nhiều vacuums, vacua|- (vật lý) chân không|- (thông tục) (như) vacuum_cleaner. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacua
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəm]
  • Nghĩa tiếng việt của vacua là: danh từ, số nhiều vacuums, vacua|- (vật lý) chân không|- (thông tục) (như) vacuum_cleaner

99748. vacuity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trống rỗng|- chỗ trống, khoảng không|- sự trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuity danh từ|- sự trống rỗng|- chỗ trống, khoảng không|- sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuity
  • Phiên âm (nếu có): [vækju:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuity là: danh từ|- sự trống rỗng|- chỗ trống, khoảng không|- sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại

99749. vacuolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc không bào, thuộc hốc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuolar tính từ|- thuộc không bào, thuộc hốc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuolar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuolar là: tính từ|- thuộc không bào, thuộc hốc nhỏ

99750. vacuolate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có không bào, có hốc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuolate tính từ|- có không bào, có hốc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuolate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuolate là: tính từ|- có không bào, có hốc nhỏ

99751. vacuolated nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vacuolate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuolated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuolated tính từ|- xem vacuolate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuolated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuolated là: tính từ|- xem vacuolate

99752. vacuole nghĩa tiếng việt là danh từ|- không bào, hốc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuole danh từ|- không bào, hốc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuole là: danh từ|- không bào, hốc nhỏ

99753. vacuometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuometer danh từ|- máy đo chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuometer là: danh từ|- máy đo chân không

99754. vacuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- rỗng, trống rỗng|=a vacuous space|+ một khoảng trốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuous tính từ|- rỗng, trống rỗng|=a vacuous space|+ một khoảng trống|- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại|=vacuous remark|+ lời nhận xét ngớ ngẩn|=a vacuous laugh|+ cái cười ngớ ngẩn|=a vacuous look|+ vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại|- rỗi, vô công rồi nghề|=a selfish and vacuous life|+ một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề||@vacuous|- rỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuous
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuous là: tính từ|- rỗng, trống rỗng|=a vacuous space|+ một khoảng trống|- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại|=vacuous remark|+ lời nhận xét ngớ ngẩn|=a vacuous laugh|+ cái cười ngớ ngẩn|=a vacuous look|+ vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại|- rỗi, vô công rồi nghề|=a selfish and vacuous life|+ một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề||@vacuous|- rỗng

99755. vacuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- rỗng, trống rỗng|- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuously phó từ|- rỗng, trống rỗng|- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô|- rỗi, vô công rồi nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuously là: phó từ|- rỗng, trống rỗng|- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô|- rỗi, vô công rồi nghề

99756. vacuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rỗng, sự trống rỗng|- sự trống rỗng; sự ngớ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuousness danh từ|- sự rỗng, sự trống rỗng|- sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô|- sự rỗi, sự vô công rồi nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuousness là: danh từ|- sự rỗng, sự trống rỗng|- sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô|- sự rỗi, sự vô công rồi nghề

99757. vacuum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vacuums, vacua|- (vật lý) chân không|- (thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum danh từ, số nhiều vacuums, vacua|- (vật lý) chân không|- (thông tục) (như) vacuum_cleaner||@vacuum|- (vật lí) chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəm]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum là: danh từ, số nhiều vacuums, vacua|- (vật lý) chân không|- (thông tục) (như) vacuum_cleaner||@vacuum|- (vật lí) chân không

99758. vacuum bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- phích, bình tecmôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum bottle danh từ|- phích, bình tecmôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum bottle
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmflɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum bottle là: danh từ|- phích, bình tecmôt

99759. vacuum brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) phanh hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum brake danh từ|- (kỹ thuật) phanh hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum brake
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmbɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum brake là: danh từ|- (kỹ thuật) phanh hơi

99760. vacuum cleaner nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy hút bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum cleaner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum cleaner danh từ|- máy hút bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum cleaner
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmkli:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum cleaner là: danh từ|- máy hút bụi

99761. vacuum desiccator nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) vacuum_drier|- bình khô chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum desiccator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum desiccator danh từ|- (như) vacuum_drier|- bình khô chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum desiccator
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmdesikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum desiccator là: danh từ|- (như) vacuum_drier|- bình khô chân không

99762. vacuum drier nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum drier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum drier danh từ|- máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum drier
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmdraiə]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum drier là: danh từ|- máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator)

99763. vacuum fan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum fan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum fan danh từ|- (kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum fan
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmfæn]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum fan là: danh từ|- (kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió

99764. vacuum filter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái lọc chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum filter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum filter danh từ|- cái lọc chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum filter
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmfiltə]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum filter là: danh từ|- cái lọc chân không

99765. vacuum flask nghĩa tiếng việt là danh từ|- phích, bình tecmôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum flask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum flask danh từ|- phích, bình tecmôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum flask
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmflɑ:sk]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum flask là: danh từ|- phích, bình tecmôt

99766. vacuum-brake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-brake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-brake danh từ|- (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-brake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-brake là: danh từ|- (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi

99767. vacuum-clean nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quét sạch bằng máy hút bụi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-clean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-clean ngoại động từ|- quét sạch bằng máy hút bụi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-clean
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmkli:n]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-clean là: ngoại động từ|- quét sạch bằng máy hút bụi

99768. vacuum-cleaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vacuum-clean(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-cleaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-cleaning danh từ|- xem vacuum-clean. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-cleaning
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-cleaning là: danh từ|- xem vacuum-clean

99769. vacuum-flask nghĩa tiếng việt là cách viết khác : vacuum bottle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-flask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-flaskcách viết khác : vacuum bottle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-flask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-flask là: cách viết khác : vacuum bottle

99770. vacuum-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái đo chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-gauge danh từ|- (vật lý) cái đo chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-gauge là: danh từ|- (vật lý) cái đo chân không

99771. vacuum-packed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-packed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-packed tính từ|- đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-packed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-packed là: tính từ|- đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu)

99772. vacuum-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-pump danh từ|- bơm chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-pump
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-pump là: danh từ|- bơm chân không

99773. vacuum-tube nghĩa tiếng việt là #-valve) |/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-tube #-valve) |/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-tube
  • Phiên âm (nếu có): [vækjuəmtju:b]
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-tube là: #-valve) |/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không

99774. vacuum-valve #/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không vade-mecum /veidimi:kəm/|* danh từ|- sổ tay nghĩa tiếng việt là sách tóm tắt|- vật mang luôn theo mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vacuum-valve #/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không vade-mecum /veidimi:kəm/|* danh từ|- sổ tay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vacuum-valve #/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không vade-mecum /veidimi:kəm/|* danh từ|- sổ tay sách tóm tắt|- vật mang luôn theo mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vacuum-valve #/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không vade-mecum /veidimi:kəm/|* danh từ|- sổ tay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vacuum-valve #/vækjuəmvælv/|* danh từ|- (rađiô) đèn chân không vade-mecum /veidimi:kəm/|* danh từ|- sổ tay là: sách tóm tắt|- vật mang luôn theo mình

99775. vade-mecum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vade-mecum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vade-mecum danh từ|- sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng thường xuyên)|- vật mang luôn theo mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vade-mecum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vade-mecum là: danh từ|- sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng thường xuyên)|- vật mang luôn theo mình

99776. vag nghĩa tiếng việt là danh từ|- viết tắt của vagrant|- viết tắt của vagabond(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vag danh từ|- viết tắt của vagrant|- viết tắt của vagabond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vag là: danh từ|- viết tắt của vagrant|- viết tắt của vagabond

99777. vagabond nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất|=vagabond life|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagabond là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagabond tính từ|- lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất|=vagabond life|+ cuộc sống lang thang|- (nghĩa bóng) vẩn vơ|=vagabond thoughts|+ ý nghĩ vẩn vơ|* danh từ|- người lang thang lêu lổng|- (thông tục) tên du đãng|* nội động từ|- (thông tục) đi lang thang lêu lổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagabond
  • Phiên âm (nếu có): [vægəbənd]
  • Nghĩa tiếng việt của vagabond là: tính từ|- lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất|=vagabond life|+ cuộc sống lang thang|- (nghĩa bóng) vẩn vơ|=vagabond thoughts|+ ý nghĩ vẩn vơ|* danh từ|- người lang thang lêu lổng|- (thông tục) tên du đãng|* nội động từ|- (thông tục) đi lang thang lêu lổng

99778. vagabondage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagabondage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagabondage danh từ|- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất|=to live in vagabondage|+ sống lêu lổng cầu bơ cầu bất|- tụi du đãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagabondage
  • Phiên âm (nếu có): [vægəbɔndidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vagabondage là: danh từ|- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất|=to live in vagabondage|+ sống lêu lổng cầu bơ cầu bất|- tụi du đãng

99779. vagabondish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vagabond(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagabondish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagabondish tính từ|- xem vagabond. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagabondish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vagabondish là: tính từ|- xem vagabond

99780. vagabondism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagabondism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagabondism danh từ|- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagabondism
  • Phiên âm (nếu có): [vægəbɔndizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vagabondism là: danh từ|- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất

99781. vagabondize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lang thang lêu lổng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagabondize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagabondize nội động từ|- lang thang lêu lổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagabondize
  • Phiên âm (nếu có): [vægəbɔndaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vagabondize là: nội động từ|- lang thang lêu lổng

99782. vagabondry nghĩa tiếng việt là xem vagabondage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagabondry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagabondryxem vagabondage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagabondry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vagabondry là: xem vagabondage

99783. vagal nghĩa tiếng việt là tính từ|- mê tẩu, thần kinh mê tẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagal tính từ|- mê tẩu, thần kinh mê tẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vagal là: tính từ|- mê tẩu, thần kinh mê tẩu

99784. vagarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất thường, hay thay đổi (tính khí...)|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagarious tính từ|- bất thường, hay thay đổi (tính khí...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagarious
  • Phiên âm (nếu có): [vəgeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vagarious là: tính từ|- bất thường, hay thay đổi (tính khí...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lang thang

99785. vagary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagary danh từ|- tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường|=the vagaries of fashion|+ những sự thay đổi bất thường của thời trang|=the vagaries of the mind|+ những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagary
  • Phiên âm (nếu có): [veigəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vagary là: danh từ|- tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường|=the vagaries of fashion|+ những sự thay đổi bất thường của thời trang|=the vagaries of the mind|+ những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường

99786. vagi nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của vagus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagi danh từ|- số nhiều của vagus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vagi là: danh từ|- số nhiều của vagus

99787. vagina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vaginae|- bao, vỏ bọc|- (giải phẫu) âm đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagina danh từ, số nhiều vaginae|- bao, vỏ bọc|- (giải phẫu) âm đạo|- (thực vật học) bẹ (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagina
  • Phiên âm (nếu có): [vədʤainə]
  • Nghĩa tiếng việt của vagina là: danh từ, số nhiều vaginae|- bao, vỏ bọc|- (giải phẫu) âm đạo|- (thực vật học) bẹ (lá)

99788. vaginae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vaginae|- bao, vỏ bọc|- (giải phẫu) âm đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaginae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaginae danh từ, số nhiều vaginae|- bao, vỏ bọc|- (giải phẫu) âm đạo|- (thực vật học) bẹ (lá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaginae
  • Phiên âm (nếu có): [vədʤainə]
  • Nghĩa tiếng việt của vaginae là: danh từ, số nhiều vaginae|- bao, vỏ bọc|- (giải phẫu) âm đạo|- (thực vật học) bẹ (lá)

99789. vaginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc|- (giải phẫu) (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaginal tính từ|- (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc|- (giải phẫu) (thuộc) âm đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaginal
  • Phiên âm (nếu có): [vədʤainəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vaginal là: tính từ|- (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc|- (giải phẫu) (thuộc) âm đạo

99790. vaginally nghĩa tiếng việt là xem vaginal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaginally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaginallyxem vaginal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaginally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaginally là: xem vaginal

99791. vaginate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bao, có vỏ bọc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaginate tính từ|- có bao, có vỏ bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaginate
  • Phiên âm (nếu có): [vædʤineit]
  • Nghĩa tiếng việt của vaginate là: tính từ|- có bao, có vỏ bọc

99792. vaginitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) viêm âm đạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaginitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaginitis danh từ|- (y học) viêm âm đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaginitis
  • Phiên âm (nếu có): [,vædʤinaitis]
  • Nghĩa tiếng việt của vaginitis là: danh từ|- (y học) viêm âm đạo

99793. vaginula nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaginula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaginula danh từ|- bao nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaginula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaginula là: danh từ|- bao nhỏ

99794. vagrancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lang thang; lối sống lang thang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagrancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagrancy danh từ|- sự lang thang; lối sống lang thang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagrancy
  • Phiên âm (nếu có): [veigrənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của vagrancy là: danh từ|- sự lang thang; lối sống lang thang

99795. vagrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang thang; sống lang thang|=to lead a vagrant life|+ sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagrant tính từ|- lang thang; sống lang thang|=to lead a vagrant life|+ sống một cuộc đời lêu lổng|- (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định|=a vagrant imagination|+ sự tưởng tượng vẩn vơ|* danh từ|- kẻ lang thang nay đây mai đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagrant
  • Phiên âm (nếu có): [veigrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vagrant là: tính từ|- lang thang; sống lang thang|=to lead a vagrant life|+ sống một cuộc đời lêu lổng|- (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định|=a vagrant imagination|+ sự tưởng tượng vẩn vơ|* danh từ|- kẻ lang thang nay đây mai đó

99796. vagrantly nghĩa tiếng việt là xem vagrant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagrantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagrantlyxem vagrant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagrantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vagrantly là: xem vagrant

99797. vagrom nghĩa tiếng việt là tính từ|- lang thang, phiêu lãng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagrom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagrom tính từ|- lang thang, phiêu lãng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagrom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vagrom là: tính từ|- lang thang, phiêu lãng

99798. vague nghĩa tiếng việt là tính từ|- mơ hồ, lờ mờ, mập mờ|=a vague idea|+ ý nghĩ mơ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vague là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vague tính từ|- mơ hồ, lờ mờ, mập mờ|=a vague idea|+ ý nghĩ mơ hồ|=to have a vague idea of|+ có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ|=to have not the vaguest notion of something|+ không biết một tí gì về cái gì|=vague answers|+ những câu trả lời mập mờ|- lơ đãng (cái nhìn...)||@vague|- mơ hồ, không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vague
  • Phiên âm (nếu có): [veig]
  • Nghĩa tiếng việt của vague là: tính từ|- mơ hồ, lờ mờ, mập mờ|=a vague idea|+ ý nghĩ mơ hồ|=to have a vague idea of|+ có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ|=to have not the vaguest notion of something|+ không biết một tí gì về cái gì|=vague answers|+ những câu trả lời mập mờ|- lơ đãng (cái nhìn...)||@vague|- mơ hồ, không rõ ràng

99799. vaguely nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaguely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaguely phó từ|- ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)|- ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng|- vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaguely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaguely là: phó từ|- ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)|- ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng|- vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ

99800. vagueness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ|- vẻ lơ đãng||(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagueness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagueness danh từ|- tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ|- vẻ lơ đãng||@vagueness|- tính mơ hồ, tính không rõ ràng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagueness
  • Phiên âm (nếu có): [veignis]
  • Nghĩa tiếng việt của vagueness là: danh từ|- tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ|- vẻ lơ đãng||@vagueness|- tính mơ hồ, tính không rõ ràng

99801. vagus nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thần kinh mê tẩu|- dây thần kinh phế vị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vagus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vagus danh từ|- dây thần kinh mê tẩu|- dây thần kinh phế vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vagus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vagus là: danh từ|- dây thần kinh mê tẩu|- dây thần kinh phế vị

99802. vain nghĩa tiếng việt là tính từ|- vô hiệu, không có kết quả, vô ích|=vain efforts|+ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vain tính từ|- vô hiệu, không có kết quả, vô ích|=vain efforts|+ những cố gắng vô ích|- hão, hão huyền|=vain promises|+ những lời hứa hão huyền|- rỗng, rỗng tuếch|=vain words|+ những lời rỗng tuếch|- phù phiếm|=vain man|+ người phù phiếm|- tự phụ, tự đắc|=to be vain of|+ tự đắc về|- dương dương tự đắc|- vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả|=to protest in vain|+ phản kháng không hiệu quả|- khinh thị, bất kính|=to take someones name in vain|+ nói về ai một cách khinh thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vain
  • Phiên âm (nếu có): [vein]
  • Nghĩa tiếng việt của vain là: tính từ|- vô hiệu, không có kết quả, vô ích|=vain efforts|+ những cố gắng vô ích|- hão, hão huyền|=vain promises|+ những lời hứa hão huyền|- rỗng, rỗng tuếch|=vain words|+ những lời rỗng tuếch|- phù phiếm|=vain man|+ người phù phiếm|- tự phụ, tự đắc|=to be vain of|+ tự đắc về|- dương dương tự đắc|- vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả|=to protest in vain|+ phản kháng không hiệu quả|- khinh thị, bất kính|=to take someones name in vain|+ nói về ai một cách khinh thị

99803. vainglorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- dương dương tự đắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vainglorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vainglorious tính từ|- dương dương tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vainglorious
  • Phiên âm (nếu có): [veinglɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vainglorious là: tính từ|- dương dương tự đắc

99804. vaingloriously nghĩa tiếng việt là xem vainglorious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaingloriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaingloriouslyxem vainglorious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaingloriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaingloriously là: xem vainglorious

99805. vaingloriousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dương dương tự đắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaingloriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaingloriousness danh từ|- tính dương dương tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaingloriousness
  • Phiên âm (nếu có): [veinglɔ:riəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vaingloriousness là: danh từ|- tính dương dương tự đắc

99806. vainglory nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính dương dương tự đắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vainglory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vainglory danh từ|- tính dương dương tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vainglory
  • Phiên âm (nếu có): [veinglɔ:riəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vainglory là: danh từ|- tính dương dương tự đắc

99807. vainly nghĩa tiếng việt là phó từ|- vô ích, không hiệu quả|- hão, hão huyền|- tự phụ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vainly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vainly phó từ|- vô ích, không hiệu quả|- hão, hão huyền|- tự phụ, tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vainly
  • Phiên âm (nếu có): [veinli]
  • Nghĩa tiếng việt của vainly là: phó từ|- vô ích, không hiệu quả|- hão, hão huyền|- tự phụ, tự đắc

99808. vainness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính vô ích, tính không hiệu quả|- tính hão huyền|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vainness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vainness danh từ|- tính vô ích, tính không hiệu quả|- tính hão huyền|- tính tự phụ, tính tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vainness
  • Phiên âm (nếu có): [veinnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vainness là: danh từ|- tính vô ích, tính không hiệu quả|- tính hão huyền|- tính tự phụ, tính tự đắc

99809. valance nghĩa tiếng việt là danh từ|- diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valance danh từ|- diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valance
  • Phiên âm (nếu có): [væləns]
  • Nghĩa tiếng việt của valance là: danh từ|- diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence)

99810. valanced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có diềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valanced tính từ|- có diềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valanced
  • Phiên âm (nếu có): [vælənst]
  • Nghĩa tiếng việt của valanced là: tính từ|- có diềm

99811. vale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) thung lũng|- máng dẫn nước|* danh từ|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vale danh từ|- (thơ ca) thung lũng|- máng dẫn nước|* danh từ|- sự từ giã, sự từ biệt|=to say (take) ones vale|+ từ giã, từ biệt|* thán từ|- xin từ biệt!, tạm biệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vale
  • Phiên âm (nếu có): [veili]
  • Nghĩa tiếng việt của vale là: danh từ|- (thơ ca) thung lũng|- máng dẫn nước|* danh từ|- sự từ giã, sự từ biệt|=to say (take) ones vale|+ từ giã, từ biệt|* thán từ|- xin từ biệt!, tạm biệt!

99812. valediction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ biệt, sự tạm biệt|- lời từ biệt, lời tạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valediction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valediction danh từ|- sự từ biệt, sự tạm biệt|- lời từ biệt, lời tạm biệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valediction
  • Phiên âm (nếu có): [,vælidikʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của valediction là: danh từ|- sự từ biệt, sự tạm biệt|- lời từ biệt, lời tạm biệt

99813. valedictorian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valedictorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valedictorian danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valedictorian
  • Phiên âm (nếu có): [,vælidiktɔ:riən]
  • Nghĩa tiếng việt của valedictorian là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp)

99814. valedictory nghĩa tiếng việt là tính từ|- từ biệt|=a valedictory speech|+ một bài diễn văn từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valedictory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valedictory tính từ|- từ biệt|=a valedictory speech|+ một bài diễn văn từ biệt|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valedictory
  • Phiên âm (nếu có): [,vælidiktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của valedictory là: tính từ|- từ biệt|=a valedictory speech|+ một bài diễn văn từ biệt|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)

99815. valence nghĩa tiếng việt là #- veiləns/ (valency) |/veilənsi/|* danh từ|- (như) valance|- (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valence #- veiləns/ (valency) |/veilənsi/|* danh từ|- (như) valance|- (hoá học) hoá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valence
  • Phiên âm (nếu có): [væləns - veiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của valence là: #- veiləns/ (valency) |/veilənsi/|* danh từ|- (như) valance|- (hoá học) hoá trị

99816. valenciennes nghĩa tiếng việt là danh từ|- đăng ten valăngxiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valenciennes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valenciennes danh từ|- đăng ten valăngxiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valenciennes
  • Phiên âm (nếu có): [,vælənsien]
  • Nghĩa tiếng việt của valenciennes là: danh từ|- đăng ten valăngxiên

99817. valency nghĩa tiếng việt là #- veiləns/ (valency) |/veilənsi/|* danh từ|- (như) valance|- (hoá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valency #- veiləns/ (valency) |/veilənsi/|* danh từ|- (như) valance|- (hoá học) hoá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valency
  • Phiên âm (nếu có): [væləns - veiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của valency là: #- veiləns/ (valency) |/veilənsi/|* danh từ|- (như) valance|- (hoá học) hoá trị

99818. valentine nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiệp chúc mừng (có tính tình cảm hoặc đùa vui gư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valentine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valentine danh từ|- thiệp chúc mừng (có tính tình cảm hoặc đùa vui gửi cho người khác giới mà mình yêu quý, thường không đề tên, vào ngày thánh valentine 14 / 02)|- người yêu (người được chọn để gửi thiệp vào ngày này). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valentine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valentine là: danh từ|- thiệp chúc mừng (có tính tình cảm hoặc đùa vui gửi cho người khác giới mà mình yêu quý, thường không đề tên, vào ngày thánh valentine 14 / 02)|- người yêu (người được chọn để gửi thiệp vào ngày này)

99819. valerian nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nữ lang|- rễ nữ lang (dùng làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valerian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valerian danh từ|- (thực vật học) cây nữ lang|- rễ nữ lang (dùng làm thuốc)|- (dược học) valerian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valerian
  • Phiên âm (nếu có): [vəliəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của valerian là: danh từ|- (thực vật học) cây nữ lang|- rễ nữ lang (dùng làm thuốc)|- (dược học) valerian

99820. valerianic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) valerianic|=valerianic acid|+ axit valerianic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valerianic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valerianic tính từ|- (hoá học) valerianic|=valerianic acid|+ axit valerianic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valerianic
  • Phiên âm (nếu có): [və,liəriænik]
  • Nghĩa tiếng việt của valerianic là: tính từ|- (hoá học) valerianic|=valerianic acid|+ axit valerianic

99821. valeric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) valerianic|=valerianic acid|+ axit valerianic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valeric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valeric tính từ|- (hoá học) valerianic|=valerianic acid|+ axit valerianic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valeric
  • Phiên âm (nếu có): [və,liəriænik]
  • Nghĩa tiếng việt của valeric là: tính từ|- (hoá học) valerianic|=valerianic acid|+ axit valerianic

99822. valet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valet danh từ|- đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)|- người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)|* ngoại động từ|- hầu, hầu hạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valet
  • Phiên âm (nếu có): [vælit]
  • Nghĩa tiếng việt của valet là: danh từ|- đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)|- người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)|* ngoại động từ|- hầu, hầu hạ

99823. valet-de-chambre nghĩa tiếng việt là anh từ|- hầu phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valet-de-chambre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valet-de-chambreanh từ|- hầu phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valet-de-chambre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valet-de-chambre là: anh từ|- hầu phòng

99824. valet-de-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dẫn đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valet-de-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valet-de-place danh từ|- người dẫn đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valet-de-place
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valet-de-place là: danh từ|- người dẫn đường

99825. valetaille nghĩa tiếng việt là danh từ|- lũ tôi tớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valetaille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valetaille danh từ|- lũ tôi tớ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valetaille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valetaille là: danh từ|- lũ tôi tớ

99826. valeting nghĩa tiếng việt là danh từ|- cơ sở dịch vụ làm complê nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valeting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valeting danh từ|- cơ sở dịch vụ làm complê nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valeting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valeting là: danh từ|- cơ sở dịch vụ làm complê nam

99827. valetry nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem valetaille(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valetry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valetry danh từ|- xem valetaille. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valetry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valetry là: danh từ|- xem valetaille

99828. valetudinarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) ốm yếu|- đang dưỡng bệnh|- quá lo lắng về(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valetudinarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valetudinarian tính từ|- (y học) ốm yếu|- đang dưỡng bệnh|- quá lo lắng về sức khoẻ|* danh từ|- người ốm yếu|- người đang dưỡng bệnh|- người quá lo lắng về sức khoẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valetudinarian
  • Phiên âm (nếu có): [væli,tju:dineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của valetudinarian là: tính từ|- (y học) ốm yếu|- đang dưỡng bệnh|- quá lo lắng về sức khoẻ|* danh từ|- người ốm yếu|- người đang dưỡng bệnh|- người quá lo lắng về sức khoẻ

99829. valetudinarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tình trạng hay đau ốm|- thói quá lo lắng vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valetudinarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valetudinarianism danh từ|- (y học) tình trạng hay đau ốm|- thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valetudinarianism
  • Phiên âm (nếu có): [væli,tju:dineəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của valetudinarianism là: danh từ|- (y học) tình trạng hay đau ốm|- thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình

99830. valetudinary nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem valetudinarian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valetudinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valetudinary danh từ|- xem valetudinarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valetudinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valetudinary là: danh từ|- xem valetudinarian

99831. valiance nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem valiant|- lòng dũng cảm, lòng can đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valiance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valiance danh từ|- xem valiant|- lòng dũng cảm, lòng can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valiance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valiance là: danh từ|- xem valiant|- lòng dũng cảm, lòng can đảm

99832. valiancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lòng dũng cảm, lòng can đảm|- ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valiancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valiancy danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lòng dũng cảm, lòng can đảm|- hành động dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valiancy
  • Phiên âm (nếu có): [væljəns]
  • Nghĩa tiếng việt của valiancy là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) lòng dũng cảm, lòng can đảm|- hành động dũng cảm

99833. valiant nghĩa tiếng việt là tính từ|- dũng cảm, can đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valiant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valiant tính từ|- dũng cảm, can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valiant
  • Phiên âm (nếu có): [væljənt]
  • Nghĩa tiếng việt của valiant là: tính từ|- dũng cảm, can đảm

99834. valiantly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dũng cảm, quả quyết, can đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valiantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valiantly phó từ|- dũng cảm, quả quyết, can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valiantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valiantly là: phó từ|- dũng cảm, quả quyết, can đảm

99835. valiantness nghĩa tiếng việt là xem valiant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valiantness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valiantnessxem valiant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valiantness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valiantness là: xem valiant

99836. valid nghĩa tiếng việt là tính từ|- vững chắc, có căn cứ|=a valid argument|+ một lý lẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valid tính từ|- vững chắc, có căn cứ|=a valid argument|+ một lý lẽ vững chắc|- (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ|=valid contract|+ hợp đồng có giá trị (về pháp lý)|=valid passport|+ hộ chiếu hợp lệ|=the ticket is no longer valid|+ vé không còn giá trị nữa||@valid|- có hiệu lực to be v. có hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valid
  • Phiên âm (nếu có): [vælid]
  • Nghĩa tiếng việt của valid là: tính từ|- vững chắc, có căn cứ|=a valid argument|+ một lý lẽ vững chắc|- (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ|=valid contract|+ hợp đồng có giá trị (về pháp lý)|=valid passport|+ hộ chiếu hợp lệ|=the ticket is no longer valid|+ vé không còn giá trị nữa||@valid|- có hiệu lực to be v. có hiệu lực

99837. validate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ validate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh validate ngoại động từ|- làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:validate
  • Phiên âm (nếu có): [vælideit]
  • Nghĩa tiếng việt của validate là: ngoại động từ|- làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn

99838. validated inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát cho phép.|+ lạm phát được cho phép tồn tại vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ validated inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh validated inflation(econ) lạm phát cho phép.|+ lạm phát được cho phép tồn tại vì chính phủ cho phép cung tiền mở rộng với các tốc độ như lạm phát.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:validated inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của validated inflation là: (econ) lạm phát cho phép.|+ lạm phát được cho phép tồn tại vì chính phủ cho phép cung tiền mở rộng với các tốc độ như lạm phát.

99839. validation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ validation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh validation danh từ|- sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị||@validation|- (thống kê) sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:validation
  • Phiên âm (nếu có): [,vælideiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của validation là: danh từ|- sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị||@validation|- (thống kê) sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu)

99840. validity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ validity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh validity danh từ|- (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ|=the validity of a contract|+ giá trị pháp lý của một hợp đồng|- giá trị|=of poor validity|+ ít giá trị||@validity|- tính có hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:validity
  • Phiên âm (nếu có): [vəliditi]
  • Nghĩa tiếng việt của validity là: danh từ|- (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ|=the validity of a contract|+ giá trị pháp lý của một hợp đồng|- giá trị|=of poor validity|+ ít giá trị||@validity|- tính có hiệu lực

99841. validly nghĩa tiếng việt là xem valid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ validly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh validlyxem valid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:validly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của validly là: xem valid

99842. validness nghĩa tiếng việt là xem valid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ validness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh validnessxem valid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:validness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của validness là: xem valid

99843. valise nghĩa tiếng việt là danh từ|- va li nhỏ; túi du lịch|- (quân sự) túi đựng quần á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valise danh từ|- va li nhỏ; túi du lịch|- (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valise
  • Phiên âm (nếu có): [vəli:z]
  • Nghĩa tiếng việt của valise là: danh từ|- va li nhỏ; túi du lịch|- (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô

99844. valium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valium danh từ|- (valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh)|- (valium, valiums) viên thuốc valium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valium là: danh từ|- (valium) valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh)|- (valium, valiums) viên thuốc valium

99845. vallate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vành cung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vallate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vallate tính từ|- có vành cung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vallate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vallate là: tính từ|- có vành cung

99846. vallecula nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh nhỏ, hốc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vallecula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vallecula danh từ|- rãnh nhỏ, hốc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vallecula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vallecula là: danh từ|- rãnh nhỏ, hốc nhỏ

99847. valleculae nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều của valacula(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valleculae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valleculae danh từ|- số nhiều của valacula. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valleculae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valleculae là: danh từ|- số nhiều của valacula

99848. vallecular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rãnh nhỏ, hốc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vallecular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vallecular tính từ|- thuộc rãnh nhỏ, hốc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vallecular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vallecular là: tính từ|- thuộc rãnh nhỏ, hốc nhỏ

99849. valleculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rãnh nhỏ, có hốc nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valleculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valleculate tính từ|- có rãnh nhỏ, có hốc nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valleculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valleculate là: tính từ|- có rãnh nhỏ, có hốc nhỏ

99850. valley nghĩa tiếng việt là danh từ|- thung lũng|- (kiến trúc) khe mái|- thời kỳ vô cùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valley danh từ|- thung lũng|- (kiến trúc) khe mái|- thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valley
  • Phiên âm (nếu có): [væli]
  • Nghĩa tiếng việt của valley là: danh từ|- thung lũng|- (kiến trúc) khe mái|- thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết

99851. valleyed nghĩa tiếng việt là xem valley(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valleyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valleyedxem valley. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valleyed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valleyed là: xem valley

99852. vallum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ la mã)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vallum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vallum danh từ|- (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ la mã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vallum
  • Phiên âm (nếu có): [væləm]
  • Nghĩa tiếng việt của vallum là: danh từ|- (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ la mã)

99853. valor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) valour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) valour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valor
  • Phiên âm (nếu có): [vælə]
  • Nghĩa tiếng việt của valor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) valour

99854. valorise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valorise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valorise ngoại động từ|- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valorise
  • Phiên âm (nếu có): [væləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của valorise là: ngoại động từ|- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)

99855. valorization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá|- biện pháp bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valorization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valorization danh từ|- (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá|- biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valorization
  • Phiên âm (nếu có): [,væləraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của valorization là: danh từ|- (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá|- biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)

99856. valorize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valorize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valorize ngoại động từ|- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valorize
  • Phiên âm (nếu có): [væləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của valorize là: ngoại động từ|- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)

99857. valorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valorous tính từ|- (thơ ca) dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valorous
  • Phiên âm (nếu có): [vælərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của valorous là: tính từ|- (thơ ca) dũng cảm

99858. valorously nghĩa tiếng việt là xem valorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valorouslyxem valorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valorously là: xem valorous

99859. valorousness nghĩa tiếng việt là xem valorous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valorousnessxem valorous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valorousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valorousness là: xem valorous

99860. valour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valour danh từ|- (văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valour
  • Phiên âm (nếu có): [vælə]
  • Nghĩa tiếng việt của valour là: danh từ|- (văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm

99861. valse nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vanxơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valse danh từ|- điệu vanxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valse là: danh từ|- điệu vanxơ

99862. valuable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giá trị lớn, quý giá|=valuable assistance|+ sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuable tính từ|- có giá trị lớn, quý giá|=valuable assistance|+ sự giúp đỡ quý giá|- có thể đánh giá được, có thể định giá được|=a service not valuable in money|+ một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được|* danh từ|- ((thường) số nhiều) đồ quý giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuable
  • Phiên âm (nếu có): [væljuəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của valuable là: tính từ|- có giá trị lớn, quý giá|=valuable assistance|+ sự giúp đỡ quý giá|- có thể đánh giá được, có thể định giá được|=a service not valuable in money|+ một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được|* danh từ|- ((thường) số nhiều) đồ quý giá

99863. valuableness nghĩa tiếng việt là xem valuable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuablenessxem valuable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuableness là: xem valuable

99864. valuables nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuables là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuables danh từ, pl|- đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuables
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuables là: danh từ, pl|- đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )

99865. valuably nghĩa tiếng việt là xem valuable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuablyxem valuable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuably là: xem valuable

99866. valuation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự định giá, sự đánh giá|=to make a valuation of the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuation danh từ|- sự định giá, sự đánh giá|=to make a valuation of the goods|+ định giá hàng hoá|=to set a high valuation of someones abilities|+ đánh giá cao khả năng của ai|- giá|=to dispose of something at a low valuation|+ bán tống cái gì đi với một giá thấp|- giá trị||@valuation|- ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá|- discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc|- effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuation
  • Phiên âm (nếu có): [,væljueiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của valuation là: danh từ|- sự định giá, sự đánh giá|=to make a valuation of the goods|+ định giá hàng hoá|=to set a high valuation of someones abilities|+ đánh giá cao khả năng của ai|- giá|=to dispose of something at a low valuation|+ bán tống cái gì đi với một giá thấp|- giá trị||@valuation|- ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá|- discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc|- effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả

99867. valuation curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường đánh giá.|+ xem growth - valuation function.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuation curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuation curve(econ) đường đánh giá.|+ xem growth - valuation function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuation curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuation curve là: (econ) đường đánh giá.|+ xem growth - valuation function.

99868. valuation ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số đánh giá.|+ tỷ số giữa thị giá cổ phần của ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuation ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuation ratio(econ) tỷ số đánh giá.|+ tỷ số giữa thị giá cổ phần của hãng, v, với giá trị sổ sách tài sản của nó, k.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuation ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuation ratio là: (econ) tỷ số đánh giá.|+ tỷ số giữa thị giá cổ phần của hãng, v, với giá trị sổ sách tài sản của nó, k.

99869. valuational nghĩa tiếng việt là xem valuation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuationalxem valuation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuational là: xem valuation

99870. valuator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuator danh từ|- người định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuator
  • Phiên âm (nếu có): [væljueitə]
  • Nghĩa tiếng việt của valuator là: danh từ|- người định giá

99871. value nghĩa tiếng việt là danh từ|- giá trị|=of a great value|+ có giá trị lớn, quý|=of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value danh từ|- giá trị|=of a great value|+ có giá trị lớn, quý|=of no value|+ không có giá trị|=to be of value|+ có giá trị|=to set a value on|+ đánh giá|=to set a low value on something|+ coi rẻ vật gì|=to set too much value on|+ đánh giá quá cao về|- (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá|=to lose value|+ mất giá, giảm giá|=fall in value|+ sự sụt giá|=commercial value|+ giá thị trường|=market value|+ thời giá, giá thị trường|=exchange value|+ giá trị trao đổi|=to get good value for ones money|+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra|- (vật lý) năng suất|=calorific value|+ năng suất toả nhiệt|- (văn học) nghĩa, ý nghĩa|=the poetic value of a word|+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ|- (sinh vật học) bậc phân loại|- (số nhiều) tiêu chuẩn|=moral values|+ tiêu chuẩn đạo đức|* ngoại động từ|- (thương nghiệp) định giá|=to value goods|+ định giá hàng hoá|- đánh giá|- trọng, chuộng, quý, coi trọng|=to value ones reputation|+ coi trọng danh giá của mình|- hãnh diện, vênh vang|=to value oneself on ones knowledge|+ hãnh diện về kiến thức của mình||@value|- giá trị|- v. of a game (lý thuyết trò chơi) giá trị của trò chơi|- v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm|- v. of series giá trị của chuỗi|- v. of variables giá trị của biến số|- alsolute v. giá trị tuyệt đối|- accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn |- algebraic v. giá trị đại số |- approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng |- asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận|- average v. giá trị trung bình|- boundary v. giá trị biên|- cauchy principal v. giá trị của chính cauxi|- characteristic v. giá trị đặc trưng|- critical v. giá trị tới hạn|- defective v. (giải tích) giá trị khuyết|- end v. giá trị cuối|- exchange v. giá trị trao đổi|- expected v. (thống kê) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng|- face v. giá trị bề mặt|- improved v. giá trị đã hiệu chỉnh|- inaccessible v. giá trị không đạt được|- isolated v. giá trị cô lập|- market v. giá trị thường|- maximal v. giá trị cực đại|- mean v. giá trị trung bình|- minimum v. giá trị cực tiểu|- modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt|- numerical v. giá trị bằng số|- observed v. giá trị quan sát|- par v. giá trị pháp đỉnh|- permissible v. giá trị cho phép|- predicted v. giá trị tiên đoán|- present v. giá trị hiện có|- principal v. giá trị chính|- provable v. giá trị có thể|- proper v. giá trị riêng|- reduced v. giá trị thu gọn|- stationary v. giá trị dừng|- surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư|- true v. giá trị đúng|- truth v. (logic học) giá trị chân lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value
  • Phiên âm (nếu có): [vælju:]
  • Nghĩa tiếng việt của value là: danh từ|- giá trị|=of a great value|+ có giá trị lớn, quý|=of no value|+ không có giá trị|=to be of value|+ có giá trị|=to set a value on|+ đánh giá|=to set a low value on something|+ coi rẻ vật gì|=to set too much value on|+ đánh giá quá cao về|- (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá|=to lose value|+ mất giá, giảm giá|=fall in value|+ sự sụt giá|=commercial value|+ giá thị trường|=market value|+ thời giá, giá thị trường|=exchange value|+ giá trị trao đổi|=to get good value for ones money|+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra|- (vật lý) năng suất|=calorific value|+ năng suất toả nhiệt|- (văn học) nghĩa, ý nghĩa|=the poetic value of a word|+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ|- (sinh vật học) bậc phân loại|- (số nhiều) tiêu chuẩn|=moral values|+ tiêu chuẩn đạo đức|* ngoại động từ|- (thương nghiệp) định giá|=to value goods|+ định giá hàng hoá|- đánh giá|- trọng, chuộng, quý, coi trọng|=to value ones reputation|+ coi trọng danh giá của mình|- hãnh diện, vênh vang|=to value oneself on ones knowledge|+ hãnh diện về kiến thức của mình||@value|- giá trị|- v. of a game (lý thuyết trò chơi) giá trị của trò chơi|- v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm|- v. of series giá trị của chuỗi|- v. of variables giá trị của biến số|- alsolute v. giá trị tuyệt đối|- accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn |- algebraic v. giá trị đại số |- approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng |- asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận|- average v. giá trị trung bình|- boundary v. giá trị biên|- cauchy principal v. giá trị của chính cauxi|- characteristic v. giá trị đặc trưng|- critical v. giá trị tới hạn|- defective v. (giải tích) giá trị khuyết|- end v. giá trị cuối|- exchange v. giá trị trao đổi|- expected v. (thống kê) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng|- face v. giá trị bề mặt|- improved v. giá trị đã hiệu chỉnh|- inaccessible v. giá trị không đạt được|- isolated v. giá trị cô lập|- market v. giá trị thường|- maximal v. giá trị cực đại|- mean v. giá trị trung bình|- minimum v. giá trị cực tiểu|- modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt|- numerical v. giá trị bằng số|- observed v. giá trị quan sát|- par v. giá trị pháp đỉnh|- permissible v. giá trị cho phép|- predicted v. giá trị tiên đoán|- present v. giá trị hiện có|- principal v. giá trị chính|- provable v. giá trị có thể|- proper v. giá trị riêng|- reduced v. giá trị thu gọn|- stationary v. giá trị dừng|- surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư|- true v. giá trị đúng|- truth v. (logic học) giá trị chân lý

99872. value added nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị gia tăng.|+ giá trị sản lượng của một hãng trư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ value added là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value added(econ) giá trị gia tăng.|+ giá trị sản lượng của một hãng trừ đi giá trị đầu vào nó mua từ các hãng khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value added
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value added là: (econ) giá trị gia tăng.|+ giá trị sản lượng của một hãng trừ đi giá trị đầu vào nó mua từ các hãng khác.

99873. value added tax nghĩa tiếng việt là danh từ|- vat thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ value added tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value added tax danh từ|- vat thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản xuất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value added tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value added tax là: danh từ|- vat thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản xuất)

99874. value judgement nghĩa tiếng việt là (econ) đánh giá chủ quan.|+ một nhận định mà nói chung có thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ value judgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value judgement(econ) đánh giá chủ quan.|+ một nhận định mà nói chung có thể được tóm tắt là x là tốt (hay xấu). cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value judgement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value judgement là: (econ) đánh giá chủ quan.|+ một nhận định mà nói chung có thể được tóm tắt là x là tốt (hay xấu). cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.

99875. value judgement nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh giá (giá trị đạo đức, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ value judgement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value judgement danh từ|- sự đánh giá (giá trị đạo đức, . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value judgement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value judgement là: danh từ|- sự đánh giá (giá trị đạo đức,

99876. value marginal physical product nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm vật chất giá trị biên.|+ xem marginal revenue pr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ value marginal physical product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value marginal physical product(econ) sản phẩm vật chất giá trị biên.|+ xem marginal revenue product.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value marginal physical product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value marginal physical product là: (econ) sản phẩm vật chất giá trị biên.|+ xem marginal revenue product.

99877. value nghĩa tiếng việt là money, a standard of,(econ) tiêu chuẩn giá trị của tiền.|+ một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value money, a standard of,(econ) tiêu chuẩn giá trị của tiền.|+ một trong các chức năng của tiền là vai trò tiêu chuẩn giá trị. nghĩa là nó tạo một hệ thống đơn vị kế toán mà qua đó giá cả được biểu hiện và các khoản trả chậm như nợ được xác định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value là: money, a standard of,(econ) tiêu chuẩn giá trị của tiền.|+ một trong các chức năng của tiền là vai trò tiêu chuẩn giá trị. nghĩa là nó tạo một hệ thống đơn vị kế toán mà qua đó giá cả được biểu hiện và các khoản trả chậm như nợ được xác định.

99878. value nghĩa tiếng việt là theory of,(econ) lý thuyết về giá trị.|+ gía trị nội tại củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ value là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value theory of,(econ) lý thuyết về giá trị.|+ gía trị nội tại của một hàng hoá.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value là: theory of,(econ) lý thuyết về giá trị.|+ gía trị nội tại của một hàng hoá.

99879. value-added tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế giá trị gia tăng.|+ về mặt khái nịêm đây là loại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ value-added tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh value-added tax(econ) thuế giá trị gia tăng.|+ về mặt khái nịêm đây là loại thuế dựa trên giá trị gia tăng trong một quốc gia.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:value-added tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của value-added tax là: (econ) thuế giá trị gia tăng.|+ về mặt khái nịêm đây là loại thuế dựa trên giá trị gia tăng trong một quốc gia.

99880. valued nghĩa tiếng việt là tính từ|- quý, được chuộng, được quý trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valued tính từ|- quý, được chuộng, được quý trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valued
  • Phiên âm (nếu có): [vælju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của valued là: tính từ|- quý, được chuộng, được quý trọng

99881. valueless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valueless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valueless tính từ|- không có giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valueless
  • Phiên âm (nếu có): [vælvlis]
  • Nghĩa tiếng việt của valueless là: tính từ|- không có giá trị

99882. valuelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem valueless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuelessness danh từ|- xem valueless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuelessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuelessness là: danh từ|- xem valueless

99883. valuer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người định giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuer danh từ|- người định giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuer
  • Phiên âm (nếu có): [væljuə]
  • Nghĩa tiếng việt của valuer là: danh từ|- người định giá

99884. valuta nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngoại tệ, ngoại hối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valuta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valuta danh từ|- ngoại tệ, ngoại hối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valuta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valuta là: danh từ|- ngoại tệ, ngoại hối

99885. valvar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valvar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valvar tính từ|- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valvar
  • Phiên âm (nếu có): [vælvə]
  • Nghĩa tiếng việt của valvar là: tính từ|- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ

99886. valvate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valvate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valvate tính từ|- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valvate
  • Phiên âm (nếu có): [vælvə]
  • Nghĩa tiếng việt của valvate là: tính từ|- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ

99887. valve nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật); (giải phẫu) van|=the valve of a bicycle ty(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valve danh từ|- (kỹ thuật); (giải phẫu) van|=the valve of a bicycle tyre|+ van săm xe đạp|=the valves of the heart|+ các van tim|- rađiô đèn điện tử|- (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)|- (âm nhạc) cần bấm|* động từ|- (kỹ thuật) lắp van|- kiểm tra bằng van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valve
  • Phiên âm (nếu có): [vælv]
  • Nghĩa tiếng việt của valve là: danh từ|- (kỹ thuật); (giải phẫu) van|=the valve of a bicycle tyre|+ van săm xe đạp|=the valves of the heart|+ các van tim|- rađiô đèn điện tử|- (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)|- (âm nhạc) cần bấm|* động từ|- (kỹ thuật) lắp van|- kiểm tra bằng van

99888. valve set nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) máy thu (đèn) điện tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valve set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valve set danh từ|- (rađiô) máy thu (đèn) điện tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valve set
  • Phiên âm (nếu có): [vælvset]
  • Nghĩa tiếng việt của valve set là: danh từ|- (rađiô) máy thu (đèn) điện tử

99889. valve spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò xo xupap(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valve spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valve spring danh từ|- lò xo xupap. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valve spring
  • Phiên âm (nếu có): [vælvspriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của valve spring là: danh từ|- lò xo xupap

99890. valve-cap nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ van (săm xe)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valve-cap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valve-cap danh từ|- mũ van (săm xe). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valve-cap
  • Phiên âm (nếu có): [vælvkæp]
  • Nghĩa tiếng việt của valve-cap là: danh từ|- mũ van (săm xe)

99891. valve-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valve-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valve-shaped tính từ|- hình van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valve-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [vælv,ʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của valve-shaped là: tính từ|- hình van

99892. valved nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) có van|- (thực vật học); (động vật họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valved tính từ|- (kỹ thuật) có van|- (thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valved
  • Phiên âm (nếu có): [vælvd]
  • Nghĩa tiếng việt của valved là: tính từ|- (kỹ thuật) có van|- (thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ

99893. valveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có van|- (thực vật học); (động vật học) khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valveless tính từ|- không có van|- (thực vật học); (động vật học) không có mảnh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valveless
  • Phiên âm (nếu có): [vælvlis]
  • Nghĩa tiếng việt của valveless là: tính từ|- không có van|- (thực vật học); (động vật học) không có mảnh vỏ

99894. valvelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- van nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valvelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valvelet danh từ|- van nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valvelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valvelet là: danh từ|- van nhỏ

99895. valviform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valviform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valviform tính từ|- hình van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valviform
  • Phiên âm (nếu có): [vælvifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của valviform là: tính từ|- hình van

99896. valvula nghĩa tiếng việt là danh từ|- van nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valvula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valvula danh từ|- van nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valvula
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valvula là: danh từ|- van nhỏ

99897. valvular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) van|- có van(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valvular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valvular tính từ|- (thuộc) van|- có van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valvular
  • Phiên âm (nếu có): [vælvjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của valvular là: tính từ|- (thuộc) van|- có van

99898. valvule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) van nhỏ, van|- (thực vật học) mảnh vỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ valvule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valvule danh từ|- (giải phẫu) van nhỏ, van|- (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valvule
  • Phiên âm (nếu có): [vælvju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của valvule là: danh từ|- (giải phẫu) van nhỏ, van|- (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ

99899. valvulitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng viêm van tim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ valvulitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh valvulitis danh từ|- (y học) chứng viêm van tim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:valvulitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của valvulitis là: danh từ|- (y học) chứng viêm van tim

99900. vamoos nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vamoos là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vamoos động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vamoos
  • Phiên âm (nếu có): [vəmu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của vamoos là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi

99901. vamoose nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vamoose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vamoose động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vamoose
  • Phiên âm (nếu có): [vəmu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của vamoose là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi

99902. vamose nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vamose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vamose động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vamose
  • Phiên âm (nếu có): [vəmu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của vamose là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi

99903. vamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi giày|- miếng vá (để làm cho có vẻ mới)|- (âm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vamp danh từ|- mũi giày|- miếng vá (để làm cho có vẻ mới)|- (âm nhạc) phần đệm ứng tác|* ngoại động từ|- làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)|- (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)|* nội động từ|- (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác|- vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)|- cóp nhặt (thành một bài văn)|* danh từ|- người đàn bà mồi chài đàn ông|* động từ|- mồi chài, quyến rũ (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vamp
  • Phiên âm (nếu có): [væmp]
  • Nghĩa tiếng việt của vamp là: danh từ|- mũi giày|- miếng vá (để làm cho có vẻ mới)|- (âm nhạc) phần đệm ứng tác|* ngoại động từ|- làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)|- (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)|* nội động từ|- (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác|- vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)|- cóp nhặt (thành một bài văn)|* danh từ|- người đàn bà mồi chài đàn ông|* động từ|- mồi chài, quyến rũ (đàn ông)

99904. vamped nghĩa tiếng việt là tính từ|- được vá, được sửa chữa lại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vamped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vamped tính từ|- được vá, được sửa chữa lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vamped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vamped là: tính từ|- được vá, được sửa chữa lại

99905. vamper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vá víu chắp vá|- (âm nhạc) người đệm nhạc ư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vamper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vamper danh từ|- người vá víu chắp vá|- (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vamper
  • Phiên âm (nếu có): [væmpə]
  • Nghĩa tiếng việt của vamper là: danh từ|- người vá víu chắp vá|- (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác

99906. vampire nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma hút máu, ma cà rồng|- (nghĩa bóng) kẻ hút máu,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampire danh từ|- ma hút máu, ma cà rồng|- (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột|- (động vật học) dơi quỷ ((cũng) vampire bat)|- (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampire
  • Phiên âm (nếu có): [væmpaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của vampire là: danh từ|- ma hút máu, ma cà rồng|- (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột|- (động vật học) dơi quỷ ((cũng) vampire bat)|- (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông

99907. vampire bat nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampire bat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampire bat danh từ|- <động> dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampire bat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vampire bat là: danh từ|- <động> dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở trung và nam mỹ)

99908. vampire trap nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampire trap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampire trap danh từ|- cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampire trap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vampire trap là: danh từ|- cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất)

99909. vampiric nghĩa tiếng việt là xem vampire(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampiric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampiricxem vampire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampiric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vampiric là: xem vampire

99910. vampirism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mê tín ma cà rồng|- sự hút máu ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampirism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampirism danh từ|- sự mê tín ma cà rồng|- sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampirism
  • Phiên âm (nếu có): [væmpaiərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vampirism là: danh từ|- sự mê tín ma cà rồng|- sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

99911. vampish nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vamp|- chuyên mồi chài, có sức quyến rũ đàn ôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampish tính từ|- xem vamp|- chuyên mồi chài, có sức quyến rũ đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vampish là: tính từ|- xem vamp|- chuyên mồi chài, có sức quyến rũ đàn ông

99912. vampishly nghĩa tiếng việt là xem vamp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampishlyxem vamp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vampishly là: xem vamp

99913. vampy nghĩa tiếng việt là xem vamp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vampy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vampyxem vamp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vampy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vampy là: xem vamp

99914. van nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong|- những người đi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ van là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh van danh từ|- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong|- những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu|=men in the van of the movement|+ những người đi tiên phong trong phong trào|=in the van of nations fighting for independence|+ ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập|* danh từ|- xe hành lý, xe tải|- (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)|* ngoại động từ|- chuyên chở bằng xe tải|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim|* ngoại động từ|- đãi (quặng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:van
  • Phiên âm (nếu có): [væn]
  • Nghĩa tiếng việt của van là: danh từ|- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong|- những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu|=men in the van of the movement|+ những người đi tiên phong trong phong trào|=in the van of nations fighting for independence|+ ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập|* danh từ|- xe hành lý, xe tải|- (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)|* ngoại động từ|- chuyên chở bằng xe tải|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim|* ngoại động từ|- đãi (quặng)

99915. vanadate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vanađat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanadate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanadate danh từ|- (hoá học) vanađat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanadate
  • Phiên âm (nếu có): [vænədeit]
  • Nghĩa tiếng việt của vanadate là: danh từ|- (hoá học) vanađat

99916. vanadium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vanađi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanadium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanadium danh từ|- (hoá học) vanađi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanadium
  • Phiên âm (nếu có): [vəneidjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của vanadium là: danh từ|- (hoá học) vanađi

99917. vanadous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vanadi, chứa vanadi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanadous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanadous tính từ|- thuộc vanadi, chứa vanadi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanadous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanadous là: tính từ|- thuộc vanadi, chứa vanadi

99918. vandal nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandal danh từ|- người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandal
  • Phiên âm (nếu có): [vændəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vandal là: danh từ|- người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

99919. vandalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vandal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandalic tính từ|- xem vandal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandalic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vandalic là: tính từ|- xem vandal

99920. vandalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandalise ngoại động từ|- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandalise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vandalise là: ngoại động từ|- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )

99921. vandalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandalism danh từ|- tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandalism
  • Phiên âm (nếu có): [vændəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vandalism là: danh từ|- tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

99922. vandalistic nghĩa tiếng việt là xem vandalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandalisticxem vandalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vandalistic là: xem vandalism

99923. vandalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vandalize|- danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandalization danh từ|- xem vandalize|- danh từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandalization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vandalization là: danh từ|- xem vandalize|- danh từ

99924. vandalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandalize ngoại động từ|- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vandalize là: ngoại động từ|- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng )

99925. vandyke nghĩa tiếng việt là danh từ riêng|- nâu vánđich|- van dích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandyke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandyke danh từ riêng|- nâu vánđich|- van dích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandyke
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vandyke là: danh từ riêng|- nâu vánđich|- van dích

99926. vandyke brown nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hội họa) nâu vanđich(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vandyke brown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vandyke brown danh từ|- (hội họa) nâu vanđich. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vandyke brown
  • Phiên âm (nếu có): [vændaikbraun]
  • Nghĩa tiếng việt của vandyke brown là: danh từ|- (hội họa) nâu vanđich

99927. vane nghĩa tiếng việt là danh từ|- chong chóng gió (để xem chiều gió)|- cánh, cánh qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vane danh từ|- chong chóng gió (để xem chiều gió)|- cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)|- cánh đuôi (bom). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vane
  • Phiên âm (nếu có): [vein]
  • Nghĩa tiếng việt của vane là: danh từ|- chong chóng gió (để xem chiều gió)|- cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)|- cánh đuôi (bom)

99928. vanguard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong|- những người tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanguard danh từ|- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong|- những người tiên phong (của một phong trào)|=to be in the vanguard of a movement|+ là người tiên phong của một phong trào|- (định ngữ) tiên phong|=a vanguard artist|+ nghệ sĩ tiên phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanguard
  • Phiên âm (nếu có): [vængɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của vanguard là: danh từ|- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong|- những người tiên phong (của một phong trào)|=to be in the vanguard of a movement|+ là người tiên phong của một phong trào|- (định ngữ) tiên phong|=a vanguard artist|+ nghệ sĩ tiên phong

99929. vanguardism nghĩa tiếng việt là xem vanguard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanguardism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanguardismxem vanguard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanguardism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanguardism là: xem vanguard

99930. vanguardist nghĩa tiếng việt là xem vanguard(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanguardist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanguardistxem vanguard. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanguardist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanguardist là: xem vanguard

99931. vanilla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây vani|- quả vani|- vani|=vanilla ice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanilla danh từ|- (thực vật học) cây vani|- quả vani|- vani|=vanilla ice|+ kem vani. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanilla
  • Phiên âm (nếu có): [vənilə]
  • Nghĩa tiếng việt của vanilla là: danh từ|- (thực vật học) cây vani|- quả vani|- vani|=vanilla ice|+ kem vani

99932. vanillin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vanilin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanillin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanillin danh từ|- (hoá học) vanilin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanillin
  • Phiên âm (nếu có): [vænilin]
  • Nghĩa tiếng việt của vanillin là: danh từ|- (hoá học) vanilin

99933. vanish nghĩa tiếng việt là nội động từ|- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanish nội động từ|- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to vanish from sight|+ biến mất|=to vanish in the crowd|+ lẩn mất vào đám đông|=hopes vanished like a bubble|+ hy vọng tiêu tan như mây khói|- (toán học) triệt tiêu; biến mất|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm lướt||@vanish|- triệt tiêu; biến mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanish
  • Phiên âm (nếu có): [væniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vanish là: nội động từ|- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to vanish from sight|+ biến mất|=to vanish in the crowd|+ lẩn mất vào đám đông|=hopes vanished like a bubble|+ hy vọng tiêu tan như mây khói|- (toán học) triệt tiêu; biến mất|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm lướt||@vanish|- triệt tiêu; biến mất

99934. vanished nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã biến mất, không còn nữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanished tính từ|- đã biến mất, không còn nữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanished là: tính từ|- đã biến mất, không còn nữa

99935. vanisher nghĩa tiếng việt là xem vanish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanisherxem vanish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanisher là: xem vanish

99936. vanishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến mất, sự tiêu tan|* tính từ|- biến mất, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanishing danh từ|- sự biến mất, sự tiêu tan|* tính từ|- biến mất, tiêu tan||@vanishing|- triệt tiêu; biến mất|- identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanishing
  • Phiên âm (nếu có): [væniʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của vanishing là: danh từ|- sự biến mất, sự tiêu tan|* tính từ|- biến mất, tiêu tan||@vanishing|- triệt tiêu; biến mất|- identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không

99937. vanishing cream nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem tan, kem nền (để xoa mặt) ((cũng) foundation cream(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanishing cream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanishing cream danh từ|- kem tan, kem nền (để xoa mặt) ((cũng) foundation cream). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanishing cream
  • Phiên âm (nếu có): [væniʃiɳkri:m]
  • Nghĩa tiếng việt của vanishing cream là: danh từ|- kem tan, kem nền (để xoa mặt) ((cũng) foundation cream)

99938. vanishing-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) tuyến biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanishing-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanishing-line danh từ|- (toán học) tuyến biến mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanishing-line
  • Phiên âm (nếu có): [væniʃiɳlain]
  • Nghĩa tiếng việt của vanishing-line là: danh từ|- (toán học) tuyến biến mất

99939. vanishing-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) điểm biến mất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanishing-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanishing-point danh từ|- (toán học) điểm biến mất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanishing-point
  • Phiên âm (nếu có): [væniʃiɳpɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của vanishing-point là: danh từ|- (toán học) điểm biến mất

99940. vanishingly nghĩa tiếng việt là xem vanish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanishingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanishinglyxem vanish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanishingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanishingly là: xem vanish

99941. vanishment nghĩa tiếng việt là xem vanish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanishmentxem vanish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanishment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanishment là: xem vanish

99942. vanitory nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanitory danh từ|- bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanitory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanitory là: danh từ|- bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt

99943. vanity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hư ảo; cái hư ảo|- chuyện phù hoa, hư danh|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanity danh từ|- tính hư ảo; cái hư ảo|- chuyện phù hoa, hư danh|=these things are vanity|+ những cái đó là những chuyện phù hoa|- tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình|=to say without vanity|+ nói không kiêu căng|=out of vanity|+ vì kiêu căng|- (như) vanity_bag|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bàn trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanity
  • Phiên âm (nếu có): [væniti]
  • Nghĩa tiếng việt của vanity là: danh từ|- tính hư ảo; cái hư ảo|- chuyện phù hoa, hư danh|=these things are vanity|+ những cái đó là những chuyện phù hoa|- tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình|=to say without vanity|+ nói không kiêu căng|=out of vanity|+ vì kiêu căng|- (như) vanity_bag|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bàn trang điểm

99944. vanity bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- ví đựng đồ trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanity bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanity bag danh từ|- ví đựng đồ trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanity bag
  • Phiên âm (nếu có): [vænitibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của vanity bag là: danh từ|- ví đựng đồ trang điểm

99945. vanity box nghĩa tiếng việt là danh từ|- ví đựng đồ trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanity box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanity box danh từ|- ví đựng đồ trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanity box
  • Phiên âm (nếu có): [vænitibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của vanity box là: danh từ|- ví đựng đồ trang điểm

99946. vanity case nghĩa tiếng việt là danh từ|- ví đựng đồ trang điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanity case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanity case danh từ|- ví đựng đồ trang điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanity case
  • Phiên âm (nếu có): [vænitibæg]
  • Nghĩa tiếng việt của vanity case là: danh từ|- ví đựng đồ trang điểm

99947. vanity-box nghĩa tiếng việt là cách viết khác : vanity bag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanity-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanity-boxcách viết khác : vanity bag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanity-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanity-box là: cách viết khác : vanity bag

99948. vanquish nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thắng, đánh bại|=to vanquish the enemy|+ đánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanquish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanquish ngoại động từ|- thắng, đánh bại|=to vanquish the enemy|+ đánh bại kẻ thù|- chế ngự|=to vanquish ones desires|+ chế ngự dục vọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanquish
  • Phiên âm (nếu có): [væɳkwiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vanquish là: ngoại động từ|- thắng, đánh bại|=to vanquish the enemy|+ đánh bại kẻ thù|- chế ngự|=to vanquish ones desires|+ chế ngự dục vọng

99949. vanquishable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị đánh bại, có thể chiến thắng|- có thê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanquishable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanquishable tính từ|- có thể bị đánh bại, có thể chiến thắng|- có thể chế ngự được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanquishable
  • Phiên âm (nếu có): [væɳkwiʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vanquishable là: tính từ|- có thể bị đánh bại, có thể chiến thắng|- có thể chế ngự được

99950. vanquished nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị đánh bại, bị chế ngự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanquished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanquished tính từ|- bị đánh bại, bị chế ngự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanquished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanquished là: tính từ|- bị đánh bại, bị chế ngự

99951. vanquisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chiến thắng|- người chế ngự được (dục vọng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanquisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanquisher danh từ|- người chiến thắng|- người chế ngự được (dục vọng của mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanquisher
  • Phiên âm (nếu có): [væɳkwiʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của vanquisher là: danh từ|- người chiến thắng|- người chế ngự được (dục vọng của mình)

99952. vanquishment nghĩa tiếng việt là xem vanquish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanquishment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanquishmentxem vanquish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanquishment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanquishment là: xem vanquish

99953. vantage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thuận lợi, sự hơn thế|=place (point) of vantage|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vantage danh từ|- sự thuận lợi, sự hơn thế|=place (point) of vantage|+ vị trí thuận lợi|=to have someone at vantage|+ chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai|- (thể dục,thể thao) phần thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vantage
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:ntidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vantage là: danh từ|- sự thuận lợi, sự hơn thế|=place (point) of vantage|+ vị trí thuận lợi|=to have someone at vantage|+ chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai|- (thể dục,thể thao) phần thắng

99954. vantage-ground nghĩa tiếng việt là #-point) |/vɑ:ntidʤpɔint/|* danh từ|- thế lợi, ưu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vantage-ground là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vantage-ground #-point) |/vɑ:ntidʤpɔint/|* danh từ|- thế lợi, ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vantage-ground
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:ntidʤgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của vantage-ground là: #-point) |/vɑ:ntidʤpɔint/|* danh từ|- thế lợi, ưu thế

99955. vantage-point nghĩa tiếng việt là #-point) |/vɑ:ntidʤpɔint/|* danh từ|- thế lợi, ưu thế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vantage-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vantage-point #-point) |/vɑ:ntidʤpɔint/|* danh từ|- thế lợi, ưu thế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vantage-point
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:ntidʤgraund]
  • Nghĩa tiếng việt của vantage-point là: #-point) |/vɑ:ntidʤpɔint/|* danh từ|- thế lợi, ưu thế

99956. vanward nghĩa tiếng việt là trạng từ|- hướng ra tuyền tuyến|- tiến lên phía trước|* tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vanward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vanwardtrạng từ|- hướng ra tuyền tuyến|- tiến lên phía trước|* tính từ|- tiêm kích, tiên phong|- thuộc tuyến đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vanward
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vanward là: trạng từ|- hướng ra tuyền tuyến|- tiến lên phía trước|* tính từ|- tiêm kích, tiên phong|- thuộc tuyến đầu

99957. vapid nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạt, nhạt nhẽo|=vapid beer|+ bia nhạt|=a vapid conve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapid tính từ|- nhạt, nhạt nhẽo|=vapid beer|+ bia nhạt|=a vapid conversation|+ cuộc nói chuyện nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapid
  • Phiên âm (nếu có): [væpid]
  • Nghĩa tiếng việt của vapid là: tính từ|- nhạt, nhạt nhẽo|=vapid beer|+ bia nhạt|=a vapid conversation|+ cuộc nói chuyện nhạt nhẽo

99958. vapidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhạt nhẽo|- (số nhiều) những lời nhận x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapidity danh từ|- tính chất nhạt nhẽo|- (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapidity
  • Phiên âm (nếu có): [væpiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của vapidity là: danh từ|- tính chất nhạt nhẽo|- (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo

99959. vapidly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vapid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapidlytrạng từ|- xem vapid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vapidly là: trạng từ|- xem vapid

99960. vapidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất nhạt nhẽo ((cũng) vapidity)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapidness danh từ|- tính chất nhạt nhẽo ((cũng) vapidity). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapidness
  • Phiên âm (nếu có): [væpidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vapidness là: danh từ|- tính chất nhạt nhẽo ((cũng) vapidity)

99961. vapor nghĩa tiếng việt là danh từ & nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vapour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapor danh từ & nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vapour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapor
  • Phiên âm (nếu có): [veipə]
  • Nghĩa tiếng việt của vapor là: danh từ & nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vapour

99962. vaporable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể biến thành hơi, có thể bốc hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporable tính từ|- có thể biến thành hơi, có thể bốc hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporable là: tính từ|- có thể biến thành hơi, có thể bốc hơi

99963. vaporarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm hơi|- buồng tắm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporarium danh từ|- sự tắm hơi|- buồng tắm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporarium
  • Phiên âm (nếu có): [veipəbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporarium là: danh từ|- sự tắm hơi|- buồng tắm hơi

99964. vaporer nghĩa tiếng việt là xem vapor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporerxem vapor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporer là: xem vapor

99965. vaporescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporescence danh từ|- sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporescence là: danh từ|- sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi

99966. vaporescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- bốc hơi, thành hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporescent tính từ|- bốc hơi, thành hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporescent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporescent là: tính từ|- bốc hơi, thành hơi

99967. vaporific nghĩa tiếng việt là tính từ|- liên quan đến việc tạo thành hơi|- tạo sự bốc hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporific tính từ|- liên quan đến việc tạo thành hơi|- tạo sự bốc hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporific
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporific là: tính từ|- liên quan đến việc tạo thành hơi|- tạo sự bốc hơi

99968. vaporimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- chưng khí biểu|- đồng hồ đo hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporimeter danh từ|- chưng khí biểu|- đồng hồ đo hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporimeter là: danh từ|- chưng khí biểu|- đồng hồ đo hơi

99969. vaporisation nghĩa tiếng việt là danh từ(như vaporizing|- sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporisation danh từ(như vaporizing|- sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước|- sự xì, sự bơm (nước hoa )|* danh từ|- phép chữa bằng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporisation là: danh từ(như vaporizing|- sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước|- sự xì, sự bơm (nước hoa )|* danh từ|- phép chữa bằng hơi

99970. vaporise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bốc hơi|- xì, bơm (nước hoa...)|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporise ngoại động từ|- làm cho bốc hơi|- xì, bơm (nước hoa...)|* nội động từ|- bốc hơi, lên hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporise
  • Phiên âm (nếu có): [veipəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporise là: ngoại động từ|- làm cho bốc hơi|- xì, bơm (nước hoa...)|* nội động từ|- bốc hơi, lên hơi

99971. vaporizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bốc hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporizable tính từ|- có thể bốc hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporizable
  • Phiên âm (nếu có): [veipəraizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporizable là: tính từ|- có thể bốc hơi

99972. vaporization nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) vaporizing)|- sự bốc hơi|- sự xì, sự bơm (nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporization danh từ ((cũng) vaporizing)|- sự bốc hơi|- sự xì, sự bơm (nước hoa)|* danh từ|- (y học) phép chữa bằng hơi||@vaporization|- (vật lí) sự bốc hơi, sự hoá hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporization
  • Phiên âm (nếu có): [,veipəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporization là: danh từ ((cũng) vaporizing)|- sự bốc hơi|- sự xì, sự bơm (nước hoa)|* danh từ|- (y học) phép chữa bằng hơi||@vaporization|- (vật lí) sự bốc hơi, sự hoá hơi

99973. vaporize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bốc hơi|- xì, bơm (nước hoa...)|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporize ngoại động từ|- làm cho bốc hơi|- xì, bơm (nước hoa...)|* nội động từ|- bốc hơi, lên hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporize
  • Phiên âm (nếu có): [veipəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporize là: ngoại động từ|- làm cho bốc hơi|- xì, bơm (nước hoa...)|* nội động từ|- bốc hơi, lên hơi

99974. vaporizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình xì, bình bơm|- (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporizer danh từ|- bình xì, bình bơm|- (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporizer
  • Phiên âm (nếu có): [veipəraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporizer là: danh từ|- bình xì, bình bơm|- (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí

99975. vaporizing nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) vaporization)|- sự bốc hơi|- sự xì, sự bơm (nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporizing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporizing danh từ ((cũng) vaporization)|- sự bốc hơi|- sự xì, sự bơm (nước hoa)|* tính từ|- bốc hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporizing
  • Phiên âm (nếu có): [veipəraiziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporizing là: danh từ ((cũng) vaporization)|- sự bốc hơi|- sự xì, sự bơm (nước hoa)|* tính từ|- bốc hơi

99976. vaporosity nghĩa tiếng việt là xem vaporous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporosityxem vaporous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporosity là: xem vaporous

99977. vaporous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporous tính từ|- (thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước|- đầy hơi nước|- hư ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporous
  • Phiên âm (nếu có): [veipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vaporous là: tính từ|- (thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước|- đầy hơi nước|- hư ảo

99978. vaporously nghĩa tiếng việt là xem vaporous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporouslyxem vaporous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporously là: xem vaporous

99979. vaporware nghĩa tiếng việt là chương trình sương mù (loại chương trình tiếp thị rất khó khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaporware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaporwarechương trình sương mù (loại chương trình tiếp thị rất khó khăn, thậm chí đang còn trong giai đoạn hoàn thiện, không ai có thể biết các vấn đề cần hoàn chỉnh của nó sẽ giải quyết được hay không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaporware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaporware là: chương trình sương mù (loại chương trình tiếp thị rất khó khăn, thậm chí đang còn trong giai đoạn hoàn thiện, không ai có thể biết các vấn đề cần hoàn chỉnh của nó sẽ giải quyết được hay không)

99980. vapour nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi, hơi nước|- vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapour danh từ|- hơi, hơi nước|- vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất|* nội động từ|- bốc hơi|- (thông tục) nói khoác lác|- (thông tục) nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapour
  • Phiên âm (nếu có): [veipə]
  • Nghĩa tiếng việt của vapour là: danh từ|- hơi, hơi nước|- vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền|- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất|* nội động từ|- bốc hơi|- (thông tục) nói khoác lác|- (thông tục) nói chuyện tầm phào

99981. vapour bath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm hơi|- buồng tắm hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapour bath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapour bath danh từ|- sự tắm hơi|- buồng tắm hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapour bath
  • Phiên âm (nếu có): [veipəbɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của vapour bath là: danh từ|- sự tắm hơi|- buồng tắm hơi

99982. vapour trail nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệt hơi (phía sau máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapour trail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapour trail danh từ|- vệt hơi (phía sau máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapour trail
  • Phiên âm (nếu có): [veipətreil]
  • Nghĩa tiếng việt của vapour trail là: danh từ|- vệt hơi (phía sau máy bay)

99983. vapour-laden nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩm ướt (khí trời)|- đầy hơi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapour-laden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapour-laden tính từ|- ẩm ướt (khí trời)|- đầy hơi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapour-laden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vapour-laden là: tính từ|- ẩm ướt (khí trời)|- đầy hơi nước

99984. vapour-trail nghĩa tiếng việt là danh từ|- vệt hơi (phía sau máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapour-trail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapour-trail danh từ|- vệt hơi (phía sau máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapour-trail
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vapour-trail là: danh từ|- vệt hơi (phía sau máy bay)

99985. vapourer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người hay khoác lác|- người hay nói chuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapourer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapourer danh từ|- (thông tục) người hay khoác lác|- người hay nói chuyện tầm phào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapourer
  • Phiên âm (nếu có): [veipərə]
  • Nghĩa tiếng việt của vapourer là: danh từ|- (thông tục) người hay khoác lác|- người hay nói chuyện tầm phào

99986. vapouring nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)|- tầm phào,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapouring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapouring tính từ|- khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)|- tầm phào, trống trỗng (lời nói)|- khoe khoang, khoác lác|* danh từ|- chuyện tầm phào|- lời khoe khoang, lời khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapouring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vapouring là: tính từ|- khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)|- tầm phào, trống trỗng (lời nói)|- khoe khoang, khoác lác|* danh từ|- chuyện tầm phào|- lời khoe khoang, lời khoác lác

99987. vapourish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như hơi nước|- đầy hơi nước|- (y học) mắc chứng u u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapourish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapourish tính từ|- như hơi nước|- đầy hơi nước|- (y học) mắc chứng u uất|- (văn học) lờ mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapourish
  • Phiên âm (nếu có): [veipəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vapourish là: tính từ|- như hơi nước|- đầy hơi nước|- (y học) mắc chứng u uất|- (văn học) lờ mờ

99988. vapoury nghĩa tiếng việt là tính từ|- như hơi nước|- đầy hơi nước|- (y học) mắc chứng u u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vapoury là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vapoury tính từ|- như hơi nước|- đầy hơi nước|- (y học) mắc chứng u uất|- (văn học) lờ mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vapoury
  • Phiên âm (nếu có): [veipəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vapoury là: tính từ|- như hơi nước|- đầy hơi nước|- (y học) mắc chứng u uất|- (văn học) lờ mờ

99989. vappa nghĩa tiếng việt là tính từ|- rượu vang bị chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vappa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vappa tính từ|- rượu vang bị chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vappa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vappa là: tính từ|- rượu vang bị chua

99990. vaquero nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chăn bò, cao bồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaquero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaquero danh từ|- người chăn bò, cao bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaquero
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaquero là: danh từ|- người chăn bò, cao bồi

99991. varacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thực|=a varacious historian|+ một nhà viết sử c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varacious tính từ|- chân thực|=a varacious historian|+ một nhà viết sử chân thực|- đúng sự thực|=a varacious report|+ một báo cáo đúng sự thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varacious
  • Phiên âm (nếu có): [vereiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của varacious là: tính từ|- chân thực|=a varacious historian|+ một nhà viết sử chân thực|- đúng sự thực|=a varacious report|+ một báo cáo đúng sự thực

99992. varan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) kỳ đà xám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varan danh từ|- (động vật học) kỳ đà xám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varan
  • Phiên âm (nếu có): [værən]
  • Nghĩa tiếng việt của varan là: danh từ|- (động vật học) kỳ đà xám

99993. varec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ (để lấy xút)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varec danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ (để lấy xút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varec
  • Phiên âm (nếu có): [værek]
  • Nghĩa tiếng việt của varec là: danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ (để lấy xút)

99994. varech nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ (để lấy xút)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varech là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varech danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ (để lấy xút). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varech
  • Phiên âm (nếu có): [værek]
  • Nghĩa tiếng việt của varech là: danh từ|- (thực vật học) tảo bẹ|- tro tảo bẹ (để lấy xút)

99995. vari-coloured nghĩa tiếng việt là cách viết khác : varicolored(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vari-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vari-colouredcách viết khác : varicolored. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vari-coloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vari-coloured là: cách viết khác : varicolored

99996. variability nghĩa tiếng việt là (econ) độ biến thiên.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variability(econ) độ biến thiên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variability là: (econ) độ biến thiên.

99997. variability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variability danh từ|- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên||@variability|- (thống kê) [tính, độ],biến đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variability
  • Phiên âm (nếu có): [veəriəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của variability là: danh từ|- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên||@variability|- (thống kê) [tính, độ],biến đổi

99998. variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable(econ) biến số.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variable là: (econ) biến số.

99999. variable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thay đổi|- hay thay đổi; thay đổi, biến thiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable tính từ|- có thể thay đổi|- hay thay đổi; thay đổi, biến thiên|=variable length|+ chiều dài thay đổi|=variable function|+ hàm số biến thiên|=variable flow|+ dòng chảy biến thiên|=variable wind|+ gió hay thay đổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới|* danh từ|- (toán học) biến số|- (hàng hải) gió thay đổi|- (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên||@variable|- biến (số) // biến thiên, biến đổi|- additional v. biến thêm |- aleatory v. biến ngẫu nhiên |- apparent v. biến biểu kiến|- aritificial v. biến giả tạo|- auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ|- bound v. biến buộc|- chance v. biến ngẫu nhiên|- complex v. biến phức|- concomitant v. (thống kê) biến đồng hành |- constrained v. (thống kê) biến buộc|- contibuous v. biến liên tục|- contragradient v. biến phản bộ |- controlled v. biến bị điều khiển|- dependent v. biến phụ thuộc|- direction v. biến chỉ phương|- dummy v. biến giả|- effect v. (thống kê) biến phụ thuộc|- esential v. biến cốt yếu|- eulerian v.s các biến ơle|- free v. biến tự do|- hypercomplex v. biến siêu phức |- independent v. (giải tích) biến độc lập|- individual v. (logic học) biến cá thể|- indution v. biến quy nạp|- input v. biến số vào|- latent v. biến ẩn|- leading v. biến số chính|- main v. (điều khiển học) biến số chính|- marker v. (thống kê) biến số lưỡng trị|- missing v. (điều khiển học) biến thiếu|- number v. (logic học) biến số|- numerical v. biến số|- object v. (logic học) biến đối tượng|- orientation v.s các biến định hướng|- predicate v. biến vị từ|- process v. biến điều chỉnh|- proposition v. biến mệnh đề|- random v. (thống kê) biến ngẫu nhiên|- real v. biến thực |- space v. (giải tích) biến không gian |- stochastic v. biến ngẫu nhiên|- superfluous v.s (thống kê) các biến thừa|- theoretiv(al) v. (thống kê) biến lý thuyết|- unrestricted v. biến tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable
  • Phiên âm (nếu có): [veəriəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của variable là: tính từ|- có thể thay đổi|- hay thay đổi; thay đổi, biến thiên|=variable length|+ chiều dài thay đổi|=variable function|+ hàm số biến thiên|=variable flow|+ dòng chảy biến thiên|=variable wind|+ gió hay thay đổi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới|* danh từ|- (toán học) biến số|- (hàng hải) gió thay đổi|- (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên||@variable|- biến (số) // biến thiên, biến đổi|- additional v. biến thêm |- aleatory v. biến ngẫu nhiên |- apparent v. biến biểu kiến|- aritificial v. biến giả tạo|- auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ|- bound v. biến buộc|- chance v. biến ngẫu nhiên|- complex v. biến phức|- concomitant v. (thống kê) biến đồng hành |- constrained v. (thống kê) biến buộc|- contibuous v. biến liên tục|- contragradient v. biến phản bộ |- controlled v. biến bị điều khiển|- dependent v. biến phụ thuộc|- direction v. biến chỉ phương|- dummy v. biến giả|- effect v. (thống kê) biến phụ thuộc|- esential v. biến cốt yếu|- eulerian v.s các biến ơle|- free v. biến tự do|- hypercomplex v. biến siêu phức |- independent v. (giải tích) biến độc lập|- individual v. (logic học) biến cá thể|- indution v. biến quy nạp|- input v. biến số vào|- latent v. biến ẩn|- leading v. biến số chính|- main v. (điều khiển học) biến số chính|- marker v. (thống kê) biến số lưỡng trị|- missing v. (điều khiển học) biến thiếu|- number v. (logic học) biến số|- numerical v. biến số|- object v. (logic học) biến đối tượng|- orientation v.s các biến định hướng|- predicate v. biến vị từ|- process v. biến điều chỉnh|- proposition v. biến mệnh đề|- random v. (thống kê) biến ngẫu nhiên|- real v. biến thực |- space v. (giải tích) biến không gian |- stochastic v. biến ngẫu nhiên|- superfluous v.s (thống kê) các biến thừa|- theoretiv(al) v. (thống kê) biến lý thuyết|- unrestricted v. biến tự do

100000. variable capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn (tư bản) khả biến.|+ trong học thuyết của c.mác, vô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable capital(econ) vốn (tư bản) khả biến.|+ trong học thuyết của c.mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variable capital là: (econ) vốn (tư bản) khả biến.|+ trong học thuyết của c.mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.

100001. variable cost nghĩa tiếng việt là (econ) các chi phí khả biến.|+ chi phí biến đổi với mức sản (…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable cost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable cost(econ) các chi phí khả biến.|+ chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable cost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variable cost là: (econ) các chi phí khả biến.|+ chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí lao động.

100002. variable elasticity of substitution production function nghĩa tiếng việt là (econ) (ves production function) - độ co giãn khả biến của hàm s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable elasticity of substitution production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable elasticity of substitution production function(econ) (ves production function) - độ co giãn khả biến của hàm sản xuất thay thế.|+ đây là dạng tổng quát của độ co giãn không đổi của hàm sản xuất thay thế cho phép co giãn của thay thế biến đổi với tỷ số yếu tố đầu vào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable elasticity of substitution production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variable elasticity of substitution production function là: (econ) (ves production function) - độ co giãn khả biến của hàm sản xuất thay thế.|+ đây là dạng tổng quát của độ co giãn không đổi của hàm sản xuất thay thế cho phép co giãn của thay thế biến đổi với tỷ số yếu tố đầu vào.

100003. variable factor nghĩa tiếng việt là (econ) các yếu tố sản xuất thay đổi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable factor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable factor(econ) các yếu tố sản xuất thay đổi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable factor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variable factor là: (econ) các yếu tố sản xuất thay đổi.

100004. variable labour costs nghĩa tiếng việt là (econ) các chi phí lao động khả biến.|+ chi phí thuê mướn công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable labour costs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable labour costs(econ) các chi phí lao động khả biến.|+ chi phí thuê mướn công nhân thay đổi tỷ lệ thuận hay hơn tỷ lệ thuận với số giờ làm việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable labour costs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variable labour costs là: (econ) các chi phí lao động khả biến.|+ chi phí thuê mướn công nhân thay đổi tỷ lệ thuận hay hơn tỷ lệ thuận với số giờ làm việc.

100005. variable parameter models nghĩa tiếng việt là (econ) các mô hình thông số khả biến.|+ các mô hình kinh tế lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variable parameter models là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variable parameter models(econ) các mô hình thông số khả biến.|+ các mô hình kinh tế lượng, trong đó các thông số về dân số cần được ước lượng, được giả định là biến số, không giống như trong phân tích hồi quy mà trong đó các thông số được coi là cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variable parameter models
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variable parameter models là: (econ) các mô hình thông số khả biến.|+ các mô hình kinh tế lượng, trong đó các thông số về dân số cần được ước lượng, được giả định là biến số, không giống như trong phân tích hồi quy mà trong đó các thông số được coi là cố định.

100006. variableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variableness danh từ|- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variableness
  • Phiên âm (nếu có): [veəriəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của variableness là: danh từ|- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên

100007. variably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem variable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variablytrạng từ|- xem variable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variably là: trạng từ|- xem variable

100008. variance nghĩa tiếng việt là (econ) phương sai|+ một số đo được sử dụng phổ biến để đo mức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variance(econ) phương sai|+ một số đo được sử dụng phổ biến để đo mức độ mà một biến số ngẫu nhiên (hoặc một thống kê) phân tán xung quanh giá trị ttrung bình của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variance là: (econ) phương sai|+ một số đo được sử dụng phổ biến để đo mức độ mà một biến số ngẫu nhiên (hoặc một thống kê) phân tán xung quanh giá trị ttrung bình của nó.

100009. variance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ variance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variance danh từ|- sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn|=words are at variance with the facts|+ lời nói không đi đôi với việc làm|- sự xích mích; mối bất hoà|=to be at variance with someone|+ xích mích (mâu thuẫn) với ai|- sự thay đổi (về thời tiết...)||@variance|- (thống kê) phương sai|- accidental v. phương sai ngẫu nhiên|- external v. phương sai ngoài|- generlized v. phương sai suy rộng|- interclass v. phương sai giữa các lớp|- internal v. phương sai trong|- minimun v. phương sai nhỏ nhất|- relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)|- residual v. phương sai thặng dư|- within-group v. phương sai trong nhóm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variance
  • Phiên âm (nếu có): [veəriəns]
  • Nghĩa tiếng việt của variance là: danh từ|- sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn|=words are at variance with the facts|+ lời nói không đi đôi với việc làm|- sự xích mích; mối bất hoà|=to be at variance with someone|+ xích mích (mâu thuẫn) với ai|- sự thay đổi (về thời tiết...)||@variance|- (thống kê) phương sai|- accidental v. phương sai ngẫu nhiên|- external v. phương sai ngoài|- generlized v. phương sai suy rộng|- interclass v. phương sai giữa các lớp|- internal v. phương sai trong|- minimun v. phương sai nhỏ nhất|- relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)|- residual v. phương sai thặng dư|- within-group v. phương sai trong nhóm

100010. variance-covariance matrix nghĩa tiếng việt là (econ) ma trận phương sai - hiệp phương sai.|+ ma trận phương sai v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variance-covariance matrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variance-covariance matrix(econ) ma trận phương sai - hiệp phương sai.|+ ma trận phương sai và các hiệp phương sai. của một dãy các biến số ngẫu nhiên cùng phân phối, phương sai tạo nên đường chéo, trong khi hiệp phương sai là các côtọ và các dòng liên quan.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variance-covariance matrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variance-covariance matrix là: (econ) ma trận phương sai - hiệp phương sai.|+ ma trận phương sai và các hiệp phương sai. của một dãy các biến số ngẫu nhiên cùng phân phối, phương sai tạo nên đường chéo, trong khi hiệp phương sai là các côtọ và các dòng liên quan.

100011. variant nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác nhau chút ít|=variant reading|+ cách đọc khác (…)


Nghĩa tiếng việt của từ variant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variant tính từ|- khác nhau chút ít|=variant reading|+ cách đọc khác nhau chút ít|=variant form|+ dạng khác nhau chút ít|- hay thay đổi, hay biến đổi|* danh từ|- biến thế|=variants of word|+ các biến thể của một từ||@variant|- biến thức, khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variant
  • Phiên âm (nếu có): [veəriənt]
  • Nghĩa tiếng việt của variant là: tính từ|- khác nhau chút ít|=variant reading|+ cách đọc khác nhau chút ít|=variant form|+ dạng khác nhau chút ít|- hay thay đổi, hay biến đổi|* danh từ|- biến thế|=variants of word|+ các biến thể của một từ||@variant|- biến thức, khác nhau

100012. variate nghĩa tiếng việt là (thống kê) biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variate(thống kê) biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variate là: (thống kê) biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên

100013. variation nghĩa tiếng việt là (econ) biến động.|+ xem variance, analysis of variance, sum of squar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variation(econ) biến động.|+ xem variance, analysis of variance, sum of squares.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variation là: (econ) biến động.|+ xem variance, analysis of variance, sum of squares.

100014. variation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến đổi, sự thay đổi|=a variation in colour|+ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variation danh từ|- sự biến đổi, sự thay đổi|=a variation in colour|+ sự biến đổi về màu sắc|=variation in public opinion|+ sự thay đổi ý kiến trong dư luận|- sự khác nhau, sự sai nhau|=some variations of the sense|+ một vài sự khác nhau về nghĩa|- biến dạng, biến thể|- (toán học); (vật lý) sự biến thiên|- (sinh vật học) biến dị|- (âm nhạc) biến tấu||@variation|- sự biến thiên, biến phân|- v. of a function biến phân của hàm|- v. of parameters biến thiên tham số|- v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức|- admissible v. biến phân chấp nhận được|- batch v. biến phân trong nhóm|- bounded v. biến phân bị chặn|- combined v. biến phân liên kết |- direct v. biến thiên trực tiếp|- first v. biến phân thứ nhất|- free v. biến phân tự do|- inverse v. biến phân ngược|- limited v. biến phân [bị cặn, giới nội],|- negative v. biến phân âm|- one-sided v. biến phân một phía|- partial v. biến phân riêng|- positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương|- second v. biến phân thứ hai|- strong v. biến phân mạch|- third v. biến phân thứ ba|- total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm|- weak v. biến phân yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variation
  • Phiên âm (nếu có): [,veərieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của variation là: danh từ|- sự biến đổi, sự thay đổi|=a variation in colour|+ sự biến đổi về màu sắc|=variation in public opinion|+ sự thay đổi ý kiến trong dư luận|- sự khác nhau, sự sai nhau|=some variations of the sense|+ một vài sự khác nhau về nghĩa|- biến dạng, biến thể|- (toán học); (vật lý) sự biến thiên|- (sinh vật học) biến dị|- (âm nhạc) biến tấu||@variation|- sự biến thiên, biến phân|- v. of a function biến phân của hàm|- v. of parameters biến thiên tham số|- v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức|- admissible v. biến phân chấp nhận được|- batch v. biến phân trong nhóm|- bounded v. biến phân bị chặn|- combined v. biến phân liên kết |- direct v. biến thiên trực tiếp|- first v. biến phân thứ nhất|- free v. biến phân tự do|- inverse v. biến phân ngược|- limited v. biến phân [bị cặn, giới nội],|- negative v. biến phân âm|- one-sided v. biến phân một phía|- partial v. biến phân riêng|- positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương|- second v. biến phân thứ hai|- strong v. biến phân mạch|- third v. biến phân thứ ba|- total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm|- weak v. biến phân yếu

100015. variational nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem variation||@variational|- (thuộc) biến phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variational tính từ|- xem variation||@variational|- (thuộc) biến phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variational là: tính từ|- xem variation||@variational|- (thuộc) biến phân

100016. variator nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy điều hoà tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variator danh từ|- máy điều hoà tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variator là: danh từ|- máy điều hoà tốc độ

100017. varicella nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh thuỷ đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varicella là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varicella danh từ|- (y học) bệnh thuỷ đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varicella
  • Phiên âm (nếu có): [,væriselə]
  • Nghĩa tiếng việt của varicella là: danh từ|- (y học) bệnh thuỷ đậu

100018. varicelloid nghĩa tiếng việt là xem varicella(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varicelloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varicelloidxem varicella. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varicelloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varicelloid là: xem varicella

100019. varicellous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắc bệnh thuỷ đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varicellous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varicellous tính từ|- mắc bệnh thuỷ đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varicellous
  • Phiên âm (nếu có): [,væriseləs]
  • Nghĩa tiếng việt của varicellous là: tính từ|- mắc bệnh thuỷ đậu

100020. varices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều varices (y học)|- chứng giãn tĩnh mạch|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varices danh từ, số nhiều varices (y học)|- chứng giãn tĩnh mạch|- tĩnh mạch bị giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varices
  • Phiên âm (nếu có): [veəriks]
  • Nghĩa tiếng việt của varices là: danh từ, số nhiều varices (y học)|- chứng giãn tĩnh mạch|- tĩnh mạch bị giãn

100021. varicolored nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều màu sắc khác nhau|- khác nhau về màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varicolored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varicolored tính từ|- có nhiều màu sắc khác nhau|- khác nhau về màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varicolored
  • Phiên âm (nếu có): [veəri,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của varicolored là: tính từ|- có nhiều màu sắc khác nhau|- khác nhau về màu

100022. varicoloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều màu sắc khác nhau|- khác nhau về màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varicoloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varicoloured tính từ|- có nhiều màu sắc khác nhau|- khác nhau về màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varicoloured
  • Phiên âm (nếu có): [veəri,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của varicoloured là: tính từ|- có nhiều màu sắc khác nhau|- khác nhau về màu

100023. varicose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varicose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varicose tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch|- bị giãn tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varicose
  • Phiên âm (nếu có): [værikous]
  • Nghĩa tiếng việt của varicose là: tính từ|- (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch|- bị giãn tĩnh mạch

100024. varicosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) tính trạng giãn tĩnh mạch|- chỗ tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varicosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varicosity danh từ|- (y học) tính trạng giãn tĩnh mạch|- chỗ tĩnh mạch bị giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varicosity
  • Phiên âm (nếu có): [,værikɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của varicosity là: danh từ|- (y học) tính trạng giãn tĩnh mạch|- chỗ tĩnh mạch bị giãn

100025. varied nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác nhau; thay đổi, biến đổi|=varied interests|+ như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varied tính từ|- khác nhau; thay đổi, biến đổi|=varied interests|+ những quyền lợi khác nhau|=varied opinions|+ những ý kiến khác nhau|=varied colours|+ nhiều màu khác nhau|- lắm vẻ; đầy những đổi thay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varied
  • Phiên âm (nếu có): [veərid]
  • Nghĩa tiếng việt của varied là: tính từ|- khác nhau; thay đổi, biến đổi|=varied interests|+ những quyền lợi khác nhau|=varied opinions|+ những ý kiến khác nhau|=varied colours|+ nhiều màu khác nhau|- lắm vẻ; đầy những đổi thay

100026. variedly nghĩa tiếng việt là xem varied(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variedlyxem varied. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variedly là: xem varied

100027. variegate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variegate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variegate ngoại động từ|- điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variegate
  • Phiên âm (nếu có): [veərigeit]
  • Nghĩa tiếng việt của variegate là: ngoại động từ|- điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu

100028. variegated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đốm màu khác nhau, lẫn màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variegated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variegated tính từ|- có đốm màu khác nhau, lẫn màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variegated
  • Phiên âm (nếu có): [veərigeitid]
  • Nghĩa tiếng việt của variegated là: tính từ|- có đốm màu khác nhau, lẫn màu

100029. variegation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự điểm những đốm màu khác nhau|- tình trạng có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variegation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variegation danh từ|- sự điểm những đốm màu khác nhau|- tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variegation
  • Phiên âm (nếu có): [,vəerigeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của variegation là: danh từ|- sự điểm những đốm màu khác nhau|- tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau

100030. variegator nghĩa tiếng việt là xem variegate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variegator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variegatorxem variegate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variegator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variegator là: xem variegate

100031. varietal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varietal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varietal tính từ|- giống tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varietal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varietal là: tính từ|- giống tốt

100032. variety nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ variety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variety danh từ|- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng|=a life full of variety|+ cuộc đời muôn vẻ|=variety in food|+ thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ|=variety of opinion|+ ý kiến bất đồng|- nhiều thứ; mớ|=due to a variety of causes|+ do nhiều nguyên nhân|- (sinh vật học) thứ|- (như) variety_show||@variety|- hh; ds. đa tạp; tính đa dạng|- abelian v. đa tạp abel|- exceptional v. đa tạp ngoại lệ|- group v. đa tạp nhóm|- irreducible v. đa tạp không khả quy|- jacobian v. đa tạp jacobi|- minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu|- polarized v. đa tạp phân cực|- pure v. đa tạp thuần tuý|- reducible v. đa tạp khả quy|- requisit v. (điều khiển học) tính đa dạng cần thiết|- semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý|- solvable group v. đa tạp nhóm giải được|- unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variety
  • Phiên âm (nếu có): [vəraiəti]
  • Nghĩa tiếng việt của variety là: danh từ|- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng|=a life full of variety|+ cuộc đời muôn vẻ|=variety in food|+ thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ|=variety of opinion|+ ý kiến bất đồng|- nhiều thứ; mớ|=due to a variety of causes|+ do nhiều nguyên nhân|- (sinh vật học) thứ|- (như) variety_show||@variety|- hh; ds. đa tạp; tính đa dạng|- abelian v. đa tạp abel|- exceptional v. đa tạp ngoại lệ|- group v. đa tạp nhóm|- irreducible v. đa tạp không khả quy|- jacobian v. đa tạp jacobi|- minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu|- polarized v. đa tạp phân cực|- pure v. đa tạp thuần tuý|- reducible v. đa tạp khả quy|- requisit v. (điều khiển học) tính đa dạng cần thiết|- semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý|- solvable group v. đa tạp nhóm giải được|- unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ

100033. variety entertainment nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variety entertainment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variety entertainment danh từ|- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variety entertainment
  • Phiên âm (nếu có): [vəraiətiʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của variety entertainment là: danh từ|- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety)

100034. variety show nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variety show là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variety show danh từ|- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variety show
  • Phiên âm (nếu có): [vəraiətiʃou]
  • Nghĩa tiếng việt của variety show là: danh từ|- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety)

100035. variety store nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệm tạp hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variety store là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variety store danh từ|- tiệm tạp hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variety store
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variety store là: danh từ|- tiệm tạp hoá

100036. variform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dạng khác nhau, nhiều dạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variform tính từ|- có hình dạng khác nhau, nhiều dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variform
  • Phiên âm (nếu có): [veərifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của variform là: tính từ|- có hình dạng khác nhau, nhiều dạng

100037. variola nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variola danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variola
  • Phiên âm (nếu có): [vəraiələ]
  • Nghĩa tiếng việt của variola là: danh từ|- (y học) bệnh đậu mùa

100038. variolar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bệnh đậu mùa|- rỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variolar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variolar tính từ|- (thuộc) bệnh đậu mùa|- rỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variolar
  • Phiên âm (nếu có): [vəraiələ]
  • Nghĩa tiếng việt của variolar là: tính từ|- (thuộc) bệnh đậu mùa|- rỗ

100039. variolate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) chủng đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variolate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variolate ngoại động từ|- (y học) chủng đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variolate
  • Phiên âm (nếu có): [vəraiəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của variolate là: ngoại động từ|- (y học) chủng đậu

100040. variolation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự chủng đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variolation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variolation danh từ|- (y học) sự chủng đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variolation
  • Phiên âm (nếu có): [,veəriəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của variolation là: danh từ|- (y học) sự chủng đậu

100041. variole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lỗ nốt đậu (giống như nốt đậu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variole danh từ|- (động vật học) lỗ nốt đậu (giống như nốt đậu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variole
  • Phiên âm (nếu có): [veərioul]
  • Nghĩa tiếng việt của variole là: danh từ|- (động vật học) lỗ nốt đậu (giống như nốt đậu)

100042. varioloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) tựa bệnh đậu mùa|* danh từ|- (y học) bện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varioloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varioloid tính từ|- (y học) tựa bệnh đậu mùa|* danh từ|- (y học) bệnh tiểu đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varioloid
  • Phiên âm (nếu có): [veəriəlɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của varioloid là: tính từ|- (y học) tựa bệnh đậu mùa|* danh từ|- (y học) bệnh tiểu đậu

100043. variolous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (như) variolar|- (động vật học) rỗ nốt đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variolous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variolous tính từ|- (như) variolar|- (động vật học) rỗ nốt đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variolous
  • Phiên âm (nếu có): [vəraiələs]
  • Nghĩa tiếng việt của variolous là: tính từ|- (như) variolar|- (động vật học) rỗ nốt đậu

100044. variometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) cái biến cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variometer danh từ|- (vật lý) cái biến cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variometer
  • Phiên âm (nếu có): [,veəriɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của variometer là: danh từ|- (vật lý) cái biến cảm

100045. variorum nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách có chú giải của nhiều nhà bình luận|=varioru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variorum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variorum danh từ|- sách có chú giải của nhiều nhà bình luận|=variorum edition|+ bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variorum
  • Phiên âm (nếu có): [,veəriɔ:rəm]
  • Nghĩa tiếng việt của variorum là: danh từ|- sách có chú giải của nhiều nhà bình luận|=variorum edition|+ bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận

100046. various nghĩa tiếng việt là tính từ|- khác nhau; nhiều thứ khác nhau|=known under various n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ various là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh various tính từ|- khác nhau; nhiều thứ khác nhau|=known under various names|+ được biết dưới nhiều tên khác nhau|=to read various books|+ đọc nhiều sách khác nhau|=for various reasons|+ vì nhiều lý do khác nhau||@various|- khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:various
  • Phiên âm (nếu có): [veəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của various là: tính từ|- khác nhau; nhiều thứ khác nhau|=known under various names|+ được biết dưới nhiều tên khác nhau|=to read various books|+ đọc nhiều sách khác nhau|=for various reasons|+ vì nhiều lý do khác nhau||@various|- khác nhau

100047. variously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ variously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variously phó từ|- khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variously là: phó từ|- khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng

100048. variousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variousness danh từ|- tính chất khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variousness
  • Phiên âm (nếu có): [veəriəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của variousness là: danh từ|- tính chất khác nhau

100049. variplotter nghĩa tiếng việt là (máy tính) máy dựng đường cong tự động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ variplotter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh variplotter(máy tính) máy dựng đường cong tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:variplotter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của variplotter là: (máy tính) máy dựng đường cong tự động

100050. varix nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều varices (y học)|- chứng giãn tĩnh mạch|- t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varix danh từ, số nhiều varices (y học)|- chứng giãn tĩnh mạch|- tĩnh mạch bị giãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varix
  • Phiên âm (nếu có): [veəriks]
  • Nghĩa tiếng việt của varix là: danh từ, số nhiều varices (y học)|- chứng giãn tĩnh mạch|- tĩnh mạch bị giãn

100051. varlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) người hầu hiệp sĩ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varlet danh từ|- (sử học) người hầu hiệp sĩ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varlet
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:lit]
  • Nghĩa tiếng việt của varlet là: danh từ|- (sử học) người hầu hiệp sĩ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá

100052. varletry nghĩa tiếng việt là danh từ|- bọn lưu manh, đồ đê tiện|- bọn dân ngu khu đen|- lũ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varletry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varletry danh từ|- bọn lưu manh, đồ đê tiện|- bọn dân ngu khu đen|- lũ tiện dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varletry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varletry là: danh từ|- bọn lưu manh, đồ đê tiện|- bọn dân ngu khu đen|- lũ tiện dân

100053. varment nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem varmint(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varment danh từ|- xem varmint. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varment là: danh từ|- xem varmint

100054. varmint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người quái ác, người ác hiểm|=young var(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varmint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varmint danh từ|- (thông tục) người quái ác, người ác hiểm|=young varmint|+ thằng bé tinh ranh quái ác|- sâu mọt; vật hại|- (săn bắn), (từ lóng) con cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varmint
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:mint]
  • Nghĩa tiếng việt của varmint là: danh từ|- (thông tục) người quái ác, người ác hiểm|=young varmint|+ thằng bé tinh ranh quái ác|- sâu mọt; vật hại|- (săn bắn), (từ lóng) con cáo

100055. varnish nghĩa tiếng việt là danh từ|- véc ni, sơn dầu|- mặt véc ni|- nước bóng|- men (đồ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ varnish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varnish danh từ|- véc ni, sơn dầu|- mặt véc ni|- nước bóng|- men (đồ sành)|- (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài|* ngoại động từ|- đánh véc ni, quét sơn dầu|- tráng men (đồ sành)|- (nghĩa bóng) tô son điểm phấn|=to varnish ones reputation|+ tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varnish
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:niʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của varnish là: danh từ|- véc ni, sơn dầu|- mặt véc ni|- nước bóng|- men (đồ sành)|- (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài|* ngoại động từ|- đánh véc ni, quét sơn dầu|- tráng men (đồ sành)|- (nghĩa bóng) tô son điểm phấn|=to varnish ones reputation|+ tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài

100056. varnish-tree nghĩa tiếng việt là anh từ|- cây sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varnish-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varnish-treeanh từ|- cây sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varnish-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varnish-tree là: anh từ|- cây sơn

100057. varnished nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tô vẽ|- được đánh vécni, được quét sơn dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varnished là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varnished tính từ|- được tô vẽ|- được đánh vécni, được quét sơn dầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varnished
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varnished là: tính từ|- được tô vẽ|- được đánh vécni, được quét sơn dầu

100058. varnisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh véc ni (bàn ghế)|- người tráng men đồ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varnisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varnisher danh từ|- người đánh véc ni (bàn ghế)|- người tráng men đồ sành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varnisher
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:niʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của varnisher là: danh từ|- người đánh véc ni (bàn ghế)|- người tráng men đồ sành

100059. varnishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh véc ni, sự quang dầu|- sự trang men|- (nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varnishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varnishing danh từ|- sự đánh véc ni, sự quang dầu|- sự trang men|- (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varnishing
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:niʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của varnishing là: danh từ|- sự đánh véc ni, sự quang dầu|- sự trang men|- (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn

100060. varnishing-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varnishing-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varnishing-day danh từ|- ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varnishing-day
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:niʃiɳdei]
  • Nghĩa tiếng việt của varnishing-day là: danh từ|- ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật)

100061. varsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varsal tính từ|- toàn bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varsal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varsal là: tính từ|- toàn bộ

100062. varsity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) (như) university(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varsity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varsity danh từ|- (thông tục) (như) university. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varsity
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:siti]
  • Nghĩa tiếng việt của varsity là: danh từ|- (thông tục) (như) university

100063. vary nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi|=to var(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vary ngoại động từ|- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi|=to vary the diet|+ thay đổi chế độ ăn uống|* nội động từ|- thay đổi, biến đổi, đổi khác|=to vary from day to day|+ thay đổi mỗi ngày một khác|- khác nhau với, khác với|=this edition varies a little from the first one|+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút|- bất đồng|=opinions vary on this point|+ ý kiến bất đồng ở điểm này|- (toán học); (vật lý) biến thiên|- (âm nhạc) biến tấu||@vary|- biến đổi, biến thiên|- to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ|- ngược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vary
  • Phiên âm (nếu có): [veəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vary là: ngoại động từ|- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi|=to vary the diet|+ thay đổi chế độ ăn uống|* nội động từ|- thay đổi, biến đổi, đổi khác|=to vary from day to day|+ thay đổi mỗi ngày một khác|- khác nhau với, khác với|=this edition varies a little from the first one|+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút|- bất đồng|=opinions vary on this point|+ ý kiến bất đồng ở điểm này|- (toán học); (vật lý) biến thiên|- (âm nhạc) biến tấu||@vary|- biến đổi, biến thiên|- to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ|- ngược

100064. varying nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay thay đổi, hay biến đổi|- khác nhau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varying tính từ|- hay thay đổi, hay biến đổi|- khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varying
  • Phiên âm (nếu có): [veəriiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của varying là: tính từ|- hay thay đổi, hay biến đổi|- khác nhau

100065. varyingly nghĩa tiếng việt là xem vary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ varyingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh varyinglyxem vary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:varyingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của varyingly là: xem vary

100066. vas nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vasa|- (giải phẫu) mạch; ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vas danh từ, số nhiều vasa|- (giải phẫu) mạch; ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vas
  • Phiên âm (nếu có): [væs]
  • Nghĩa tiếng việt của vas là: danh từ, số nhiều vasa|- (giải phẫu) mạch; ống

100067. vasa nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vasa|- (giải phẫu) mạch; ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasa danh từ, số nhiều vasa|- (giải phẫu) mạch; ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasa
  • Phiên âm (nếu có): [væs]
  • Nghĩa tiếng việt của vasa là: danh từ, số nhiều vasa|- (giải phẫu) mạch; ống

100068. vasal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mạch/ống/quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasal tính từ|- thuộc mạch/ống/quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasal là: tính từ|- thuộc mạch/ống/quản

100069. vascula nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vascula|- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vascula là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vascula danh từ, số nhiều vascula|- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)|- (giải phẫu) mạch máu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vascula
  • Phiên âm (nếu có): [væskjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của vascula là: danh từ, số nhiều vascula|- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)|- (giải phẫu) mạch máu nhỏ

100070. vascular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)|=vascular system|+ hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vascular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vascular tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)|=vascular system|+ hệ mạch (máu)|- (thực vật học) có mạch|=vascular plant|+ cây có mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vascular
  • Phiên âm (nếu có): [væskjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của vascular là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)|=vascular system|+ hệ mạch (máu)|- (thực vật học) có mạch|=vascular plant|+ cây có mạch

100071. vascularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vascularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vascularity danh từ|- tình trạng có mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vascularity
  • Phiên âm (nếu có): [,væskjulæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của vascularity là: danh từ|- tình trạng có mạch

100072. vascularization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân bố mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vascularization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vascularization danh từ|- sự phân bố mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vascularization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vascularization là: danh từ|- sự phân bố mạch

100073. vasculum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vascula|- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasculum danh từ, số nhiều vascula|- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)|- (giải phẫu) mạch máu nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasculum
  • Phiên âm (nếu có): [væskjuləm]
  • Nghĩa tiếng việt của vasculum là: danh từ, số nhiều vascula|- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)|- (giải phẫu) mạch máu nhỏ

100074. vase nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình, lọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vase danh từ|- bình, lọ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vase
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:z, mỹ veis, veiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vase là: danh từ|- bình, lọ

100075. vasectomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasectomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasectomy danh từ|- phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasectomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasectomy là: danh từ|- phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)

100076. vaseline nghĩa tiếng việt là danh từ|- vazơlin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaseline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaseline danh từ|- vazơlin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaseline
  • Phiên âm (nếu có): [væsili:n]
  • Nghĩa tiếng việt của vaseline là: danh từ|- vazơlin

100077. vasiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình lọ/hũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasiform tính từ|- có hình lọ/hũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasiform là: tính từ|- có hình lọ/hũ

100078. vasoconstriction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự co mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasoconstriction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasoconstriction danh từ|- sự co mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasoconstriction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasoconstriction là: danh từ|- sự co mạch

100079. vasodepression nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giảm áp mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasodepression là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasodepression danh từ|- sự giảm áp mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasodepression
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasodepression là: danh từ|- sự giảm áp mạch

100080. vasoiner nghĩa tiếng việt là tính từ|- trơ mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasoiner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasoiner tính từ|- trơ mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasoiner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasoiner là: tính từ|- trơ mạch

100081. vasomotor nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) vận mạch|=vasomotor nerve|+ dây thần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasomotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasomotor tính từ|- (sinh vật học) vận mạch|=vasomotor nerve|+ dây thần kinh vận mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasomotor
  • Phiên âm (nếu có): [veizoumoutə]
  • Nghĩa tiếng việt của vasomotor là: tính từ|- (sinh vật học) vận mạch|=vasomotor nerve|+ dây thần kinh vận mạch

100082. vasopressive nghĩa tiếng việt là tính từ|- tăng áp mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasopressive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasopressive tính từ|- tăng áp mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasopressive
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasopressive là: tính từ|- tăng áp mạch

100083. vassal nghĩa tiếng việt là danh từ|- chưa hầu; phong hầu|- kẻ lệ thuộc|* tính từ|- chư (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vassal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vassal danh từ|- chưa hầu; phong hầu|- kẻ lệ thuộc|* tính từ|- chư hầu|=a vassal kingdom|+ một vương quốc chư hầu|- lệ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vassal
  • Phiên âm (nếu có): [væsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vassal là: danh từ|- chưa hầu; phong hầu|- kẻ lệ thuộc|* tính từ|- chư hầu|=a vassal kingdom|+ một vương quốc chư hầu|- lệ thuộc

100084. vassalage nghĩa tiếng việt là danh từ|- thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu|- các chư h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vassalage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vassalage danh từ|- thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu|- các chư hầu|- sự lệ thuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vassalage
  • Phiên âm (nếu có): [væsəlidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vassalage là: danh từ|- thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu|- các chư hầu|- sự lệ thuộc

100085. vast nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vast tính từ|- rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a vast expanse of water|+ một vùng nước mênh mông|=a vast mountain|+ quả núi lớn|=a vast sum|+ số tiền lớn|=vast reading|+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng|* danh từ|- (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la|=the vast of ocean|+ đại dương rộng bao la|=the vast of heaven|+ bầu trời rộng bao la||@vast|- rộng, to, lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vast
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của vast là: tính từ|- rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a vast expanse of water|+ một vùng nước mênh mông|=a vast mountain|+ quả núi lớn|=a vast sum|+ số tiền lớn|=vast reading|+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng|* danh từ|- (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la|=the vast of ocean|+ đại dương rộng bao la|=the vast of heaven|+ bầu trời rộng bao la||@vast|- rộng, to, lớn

100086. vastitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoảng rộng|- sự to lớn, sự rộng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vastitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vastitude danh từ|- khoảng rộng|- sự to lớn, sự rộng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vastitude
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vastitude là: danh từ|- khoảng rộng|- sự to lớn, sự rộng lớn

100087. vastity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vastitude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vastity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vastity danh từ|- xem vastitude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vastity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vastity là: danh từ|- xem vastitude

100088. vastly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rộng lớn, mênh mông, bao la|- (thông tục) vô cùng, to|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vastly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vastly phó từ|- rộng lớn, mênh mông, bao la|- (thông tục) vô cùng, to|=to be vastly amused|+ vô cùng vui thích|=to be vastly mistaken|+ lầm to. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vastly
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:stli]
  • Nghĩa tiếng việt của vastly là: phó từ|- rộng lớn, mênh mông, bao la|- (thông tục) vô cùng, to|=to be vastly amused|+ vô cùng vui thích|=to be vastly mistaken|+ lầm to

100089. vastness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vastness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vastness danh từ|- tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vastness
  • Phiên âm (nếu có): [vɑ:stnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vastness là: danh từ|- tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la

100090. vasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- to lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vasty tính từ|- to lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vasty là: tính từ|- to lớn

100091. vat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)|* ngoạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vat danh từ|- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)|* ngoại động từ|- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vat
  • Phiên âm (nếu có): [væt]
  • Nghĩa tiếng việt của vat là: danh từ|- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)|* ngoại động từ|- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

100092. vatful nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vatful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vatful danh từ|- thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vatful
  • Phiên âm (nếu có): [vætful]
  • Nghĩa tiếng việt của vatful là: danh từ|- thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)

100093. vatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- tiên đoán, tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vatic tính từ|- tiên đoán, tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vatic là: tính từ|- tiên đoán, tiên tri

100094. vatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vatical tính từ|- xem vatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vatical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vatical là: tính từ|- xem vatic

100095. vatican nghĩa tiếng việt là danh từ|- toà thánh, va-ti-can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vatican là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vatican danh từ|- toà thánh, va-ti-can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vatican
  • Phiên âm (nếu có): [vætikən]
  • Nghĩa tiếng việt của vatican là: danh từ|- toà thánh, va-ti-can

100096. vaticide nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ giết nhà tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaticide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaticide danh từ|- kẻ giết nhà tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaticide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaticide là: danh từ|- kẻ giết nhà tiên tri

100097. vaticinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaticinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaticinal tính từ|- có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaticinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaticinal là: tính từ|- có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri

100098. vaticinate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiên đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaticinate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaticinate ngoại động từ|- tiên đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaticinate
  • Phiên âm (nếu có): [vætisineit]
  • Nghĩa tiếng việt của vaticinate là: ngoại động từ|- tiên đoán

100099. vaticination nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiên đoán|- lời tiên đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaticination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaticination danh từ|- sự tiên đoán|- lời tiên đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaticination
  • Phiên âm (nếu có): [,vætisineiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vaticination là: danh từ|- sự tiên đoán|- lời tiên đoán

100100. vaticinator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tiên đoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaticinator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaticinator danh từ|- người tiên đoán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaticinator
  • Phiên âm (nếu có): [vætisineitə]
  • Nghĩa tiếng việt của vaticinator là: danh từ|- người tiên đoán

100101. vatted nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu năm (rượi)|- để lâu|- thuộc về thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vatted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vatted tính từ|- lâu năm (rượi)|- để lâu|- thuộc về thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vatted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vatted là: tính từ|- lâu năm (rượi)|- để lâu|- thuộc về thùng

100102. vaudeville nghĩa tiếng việt là danh từ|- kịch vui, vôđơvin|- cuộc biểu diễn nhiều môn|- bài (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaudeville là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaudeville danh từ|- kịch vui, vôđơvin|- cuộc biểu diễn nhiều môn|- bài ca thời sự (pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaudeville
  • Phiên âm (nếu có): [voudəvil]
  • Nghĩa tiếng việt của vaudeville là: danh từ|- kịch vui, vôđơvin|- cuộc biểu diễn nhiều môn|- bài ca thời sự (pháp)

100103. vaudevillist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà soạn kịch vui(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaudevillist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaudevillist danh từ|- nhà soạn kịch vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaudevillist
  • Phiên âm (nếu có): [voudevilist]
  • Nghĩa tiếng việt của vaudevillist là: danh từ|- nhà soạn kịch vui

100104. vault nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vault danh từ|- (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)|* nội động từ|- nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào|=to vault over a gate|+ nhảy qua cổng|=to vault into the saddle|+ nhảy tót lên yên|* ngoại động từ|- nhảy qua|* danh từ|- vòm, mái vòm, khung vòm|=the vault of the church|+ mái vòm của nhà thờ|=the vault of heaven|+ vòm trời|- hầm (để cất trữ rượu...)|- hầm mộ|=family vault|+ hầm mộ gia đình|* ngoại động từ|- xây thành vòm, xây cuốn|=to vault a passage|+ xây khung vòm một lối đi|=a vaulted roof|+ mái vòm|- che phủ bằng vòm|=vaulted with fire|+ bị lửa phủ kín|* nội động từ|- cuốn thành vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vault
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:lt]
  • Nghĩa tiếng việt của vault là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)|* nội động từ|- nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào|=to vault over a gate|+ nhảy qua cổng|=to vault into the saddle|+ nhảy tót lên yên|* ngoại động từ|- nhảy qua|* danh từ|- vòm, mái vòm, khung vòm|=the vault of the church|+ mái vòm của nhà thờ|=the vault of heaven|+ vòm trời|- hầm (để cất trữ rượu...)|- hầm mộ|=family vault|+ hầm mộ gia đình|* ngoại động từ|- xây thành vòm, xây cuốn|=to vault a passage|+ xây khung vòm một lối đi|=a vaulted roof|+ mái vòm|- che phủ bằng vòm|=vaulted with fire|+ bị lửa phủ kín|* nội động từ|- cuốn thành vòm

100105. vaulted nghĩa tiếng việt là tính từ|- uốn vòm, khom(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaulted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaulted tính từ|- uốn vòm, khom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaulted
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:ltid]
  • Nghĩa tiếng việt của vaulted là: tính từ|- uốn vòm, khom

100106. vaulter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) người nhảy, vận động viên nhảy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaulter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaulter danh từ|- (thể dục,thể thao) người nhảy, vận động viên nhảy sào|- người nhào lộn (xiếc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaulter
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:ltə]
  • Nghĩa tiếng việt của vaulter là: danh từ|- (thể dục,thể thao) người nhảy, vận động viên nhảy sào|- người nhào lộn (xiếc)

100107. vaulting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaulting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaulting danh từ|- (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaulting
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:ltiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của vaulting là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào

100108. vaulting-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa gỗ (để tập nhảy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaulting-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaulting-horse danh từ|- ngựa gỗ (để tập nhảy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaulting-horse
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:ltiɳhɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của vaulting-horse là: danh từ|- ngựa gỗ (để tập nhảy)

100109. vaulting-pole nghĩa tiếng việt là danh từ|- sào nhảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaulting-pole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaulting-pole danh từ|- sào nhảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaulting-pole
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:ltiɳpoul]
  • Nghĩa tiếng việt của vaulting-pole là: danh từ|- sào nhảy

100110. vaulty nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình dạng vòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaulty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaulty tính từ|- có hình dạng vòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaulty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaulty là: tính từ|- có hình dạng vòm

100111. vaunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói khoe khoang khoác lác|- lời khoe khoang khoác la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaunt danh từ|- thói khoe khoang khoác lác|- lời khoe khoang khoác lác|* động từ|- khoe, khoe khoang, khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaunt
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của vaunt là: danh từ|- thói khoe khoang khoác lác|- lời khoe khoang khoác lác|* động từ|- khoe, khoe khoang, khoác lác

100112. vaunt-courier nghĩa tiếng việt là anh từ|- trinh sát viên, thám báo|- người đưa tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaunt-courier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaunt-courieranh từ|- trinh sát viên, thám báo|- người đưa tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaunt-courier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaunt-courier là: anh từ|- trinh sát viên, thám báo|- người đưa tin

100113. vaunted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được ca tụng, được tán dương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaunted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaunted tính từ|- được ca tụng, được tán dương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaunted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vaunted là: tính từ|- được ca tụng, được tán dương

100114. vaunter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khoe khoang khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaunter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaunter danh từ|- người khoe khoang khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaunter
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:ntə]
  • Nghĩa tiếng việt của vaunter là: danh từ|- người khoe khoang khoác lác

100115. vauntful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính chất khoe khoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vauntful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vauntful tính từ|- có tính chất khoe khoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vauntful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vauntful là: tính từ|- có tính chất khoe khoang

100116. vaunting nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoe khoang, khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vaunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vaunting tính từ|- khoe khoang, khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vaunting
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:ntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của vaunting là: tính từ|- khoe khoang, khoác lác

100117. vauntingly nghĩa tiếng việt là xem vaunt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vauntingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vauntinglyxem vaunt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vauntingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vauntingly là: xem vaunt

100118. vavelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- van nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vavelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vavelet danh từ|- van nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vavelet
  • Phiên âm (nếu có): [vælvlit]
  • Nghĩa tiếng việt của vavelet là: danh từ|- van nhỏ

100119. vba nghĩa tiếng việt là một phiên bản của ngôn ngữ lập trình visual basic được gồm cù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vba là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vbamột phiên bản của ngôn ngữ lập trình visual basic được gồm cùng với các trình ứng dụng của microsoft windows, như excel chẳng hạn; còn được gọi là bisual basic programming system, applications edition vba được sử dụng để tạo nên các thủ tục đơn giản như các macro cơ bản, phức tạp như các trình ứng dụng viết theo ý khách hàng, gồm đủ các hộp hội thoại, các lệnh đơn, các nút bấm, các lệnh đồng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vba
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vba là: một phiên bản của ngôn ngữ lập trình visual basic được gồm cùng với các trình ứng dụng của microsoft windows, như excel chẳng hạn; còn được gọi là bisual basic programming system, applications edition vba được sử dụng để tạo nên các thủ tục đơn giản như các macro cơ bản, phức tạp như các trình ứng dụng viết theo ý khách hàng, gồm đủ các hộp hội thoại, các lệnh đơn, các nút bấm, các lệnh đồng nhất

100120. vc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- phó chủ tịch (vice-chairman)|- phó thủ tướng (vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vc (viết tắt)|- phó chủ tịch (vice-chairman)|- phó thủ tướng (vice-chancellor)|- phó lãnh sự (vice-consul)|- huy chương anh dũng victoria (victoria cross). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vc là: (viết tắt)|- phó chủ tịch (vice-chairman)|- phó thủ tướng (vice-chancellor)|- phó lãnh sự (vice-consul)|- huy chương anh dũng victoria (victoria cross)

100121. vcr nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- đầu máy viđêô (video cassette recorder)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vcr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vcr (viết tắt)|- đầu máy viđêô (video cassette recorder). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vcr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vcr là: (viết tắt)|- đầu máy viđêô (video cassette recorder)

100122. vd nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vd (viết tắt)|- bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vd là: (viết tắt)|- bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease)

100123. vdt nghĩa tiếng việt là viết tắt của video display terminal đồng nghĩa với monitor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vdt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vdtviết tắt của video display terminal đồng nghĩa với monitor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vdt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vdt là: viết tắt của video display terminal đồng nghĩa với monitor

100124. vdu nghĩa tiếng việt là viết tắt của video display unit đồng nghĩa với monitor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vdu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vduviết tắt của video display unit đồng nghĩa với monitor. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vdu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vdu là: viết tắt của video display unit đồng nghĩa với monitor

100125. veal nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veal danh từ|- thịt bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veal
  • Phiên âm (nếu có): [vi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của veal là: danh từ|- thịt bê

100126. veal-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng lang ben(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veal-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veal-skin danh từ|- (y học) chứng lang ben. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veal-skin
  • Phiên âm (nếu có): [vi:lskin]
  • Nghĩa tiếng việt của veal-skin là: danh từ|- (y học) chứng lang ben

100127. vealer nghĩa tiếng việt là tính từ|- chưa chín chắn, non choẹt|- bằng thịt bê|- thuộc vê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vealer tính từ|- chưa chín chắn, non choẹt|- bằng thịt bê|- thuộc về bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vealer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vealer là: tính từ|- chưa chín chắn, non choẹt|- bằng thịt bê|- thuộc về bê

100128. vealy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như thịt bê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vealy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vealy tính từ|- như thịt bê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non choẹt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vealy
  • Phiên âm (nếu có): [vi:li]
  • Nghĩa tiếng việt của vealy là: tính từ|- như thịt bê|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) non choẹt

100129. veblen effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng veblen.|+ hiện tượng trong đó khi giá cả của m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veblen effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veblen effect(econ) hiệu ứng veblen.|+ hiện tượng trong đó khi giá cả của một hàng hoá giảm đi thì một số người tiêu dùng cho rằng hàng hoá giảm chất lượng và không mua nó nữa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veblen effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veblen effect là: (econ) hiệu ứng veblen.|+ hiện tượng trong đó khi giá cả của một hàng hoá giảm đi thì một số người tiêu dùng cho rằng hàng hoá giảm chất lượng và không mua nó nữa.

100130. veblen nghĩa tiếng việt là thorstein b.,(econ) (1857-1926)|+ veblen, thorstein b. là nhà kinh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ veblen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veblen thorstein b.,(econ) (1857-1926)|+ veblen, thorstein b. là nhà kinh tế học và xã hội học người mỹ, giáo sư kinh tế tại trường đại học chicago từ 1892. là nhà sáng lập ra kinh tế học thể chế, ông rất phê phán khái niệm khoái lạc và nguyên tử trong kinh tế học tân cổ điển. ý tưởng của ông về khoa học kinh tế là sự tìm hiểu về phát triển các thể chế kinh tế. đôi với veblen, thể chế kinh tế không hơn gì thái độ và đạo đức mà chúng tóm lược. nhiều thuật ngữ của veblen mà ông dùng để chỉ giai cấp giải trí trong thời kỳ ông sống đã trở thành tiếng anh thông dụng ngày nay. không giống quan điểm của marx về mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và vô sản, veblen tìm thấy mâu thuẫn giữa các việc làm tiền tài và các việc làm công nghệp, tức là làm ra tiền và làm ra hàng hoá. đối với veblen, mâu thuẫn là giữa các nhà doanh nghiệp, những người kiểm soát tài chính của công nghiệp và quan tâm đến lợi nhuận, và các kỹ sư và lực lượng lao động, là những người quan tâm đến hiệu quả cụ thể về thể chất. mâu thuẫn giữa hai nhóm người này náy sinh từ mong muốncủa giới kỹ sư và lao động muốn đổi mới, và do vậy liên tục phá huỷ giá trị tư bản mà giới doanh nhân sở hữu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veblen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veblen là: thorstein b.,(econ) (1857-1926)|+ veblen, thorstein b. là nhà kinh tế học và xã hội học người mỹ, giáo sư kinh tế tại trường đại học chicago từ 1892. là nhà sáng lập ra kinh tế học thể chế, ông rất phê phán khái niệm khoái lạc và nguyên tử trong kinh tế học tân cổ điển. ý tưởng của ông về khoa học kinh tế là sự tìm hiểu về phát triển các thể chế kinh tế. đôi với veblen, thể chế kinh tế không hơn gì thái độ và đạo đức mà chúng tóm lược. nhiều thuật ngữ của veblen mà ông dùng để chỉ giai cấp giải trí trong thời kỳ ông sống đã trở thành tiếng anh thông dụng ngày nay. không giống quan điểm của marx về mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và vô sản, veblen tìm thấy mâu thuẫn giữa các việc làm tiền tài và các việc làm công nghệp, tức là làm ra tiền và làm ra hàng hoá. đối với veblen, mâu thuẫn là giữa các nhà doanh nghiệp, những người kiểm soát tài chính của công nghiệp và quan tâm đến lợi nhuận, và các kỹ sư và lực lượng lao động, là những người quan tâm đến hiệu quả cụ thể về thể chất. mâu thuẫn giữa hai nhóm người này náy sinh từ mong muốncủa giới kỹ sư và lao động muốn đổi mới, và do vậy liên tục phá huỷ giá trị tư bản mà giới doanh nhân sở hữu.

100131. vection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự truyền bệnh, sự truyền nhiễm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vection danh từ|- sự truyền bệnh, sự truyền nhiễm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vection là: danh từ|- sự truyền bệnh, sự truyền nhiễm

100132. vector nghĩa tiếng việt là (econ) véc-tơ.|+ một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vector(econ) véc-tơ.|+ một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vector
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vector là: (econ) véc-tơ.|+ một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).

100133. vector nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) vectơ|- (y học) vật chủ trung gian, vectơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vector danh từ|- (toán học) vectơ|- (y học) vật chủ trung gian, vectơ|* ngoại động từ|- lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)||@vector|- vectơ|- axial v. xectơ trục|- basis . xectơ cơ sở|- bound v. vectơ buộc|- characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng],|- complement v. vectơ bù|- complanar v. vectơ đồng phẳng|- correction v. vectơ hiệu chính|- dominant v. vectơ trội|- irroational v. vectơ vô rôta|- latent v. vectơ riêng|- localized v. (hình học) vectơ buộc|- mean curvature v. vectơ độ cong trung bình|- non-vanishing v. (hình học) vectơ không gian|- normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến|- orthogonal v. vectơ trục giao|- orthonormal v.s vectơ trục chuẩn|- porla v. vectơ cực|- polarization v. vectơ phân cực|- price v. vectơ giá|- probability v. vectơ xác suất|- radius v. vectơ bán kính|- row v. vectơ hàng|- sliding v. vectơ trượt|- symbolic v. vectơ kí hiệu|- tangent v. vectơ tiếp xúc|- unit v. vectơ đơn vị|- velocity v. (vật lí) vectơ vận tốc |- zero v. vectơ không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vector
  • Phiên âm (nếu có): [vektə]
  • Nghĩa tiếng việt của vector là: danh từ|- (toán học) vectơ|- (y học) vật chủ trung gian, vectơ|* ngoại động từ|- lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)||@vector|- vectơ|- axial v. xectơ trục|- basis . xectơ cơ sở|- bound v. vectơ buộc|- characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng],|- complement v. vectơ bù|- complanar v. vectơ đồng phẳng|- correction v. vectơ hiệu chính|- dominant v. vectơ trội|- irroational v. vectơ vô rôta|- latent v. vectơ riêng|- localized v. (hình học) vectơ buộc|- mean curvature v. vectơ độ cong trung bình|- non-vanishing v. (hình học) vectơ không gian|- normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến|- orthogonal v. vectơ trục giao|- orthonormal v.s vectơ trục chuẩn|- porla v. vectơ cực|- polarization v. vectơ phân cực|- price v. vectơ giá|- probability v. vectơ xác suất|- radius v. vectơ bán kính|- row v. vectơ hàng|- sliding v. vectơ trượt|- symbolic v. vectơ kí hiệu|- tangent v. vectơ tiếp xúc|- unit v. vectơ đơn vị|- velocity v. (vật lí) vectơ vận tốc |- zero v. vectơ không

100134. vector autoregression (var) nghĩa tiếng việt là (econ) tự hồi quy véc tơ.|+ một trong những kỹ thuật dự báo s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vector autoregression (var) là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vector autoregression (var)(econ) tự hồi quy véc tơ.|+ một trong những kỹ thuật dự báo sử dụng rộng rãi nhất trong kinh tế học. như với hầu hết các phương pháp chuỗi thời gian đơn thuần khác, nó được cho là trung lập đối với bất kỳ một thuyết kinh tế cụ thể nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vector autoregression (var)
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vector autoregression (var) là: (econ) tự hồi quy véc tơ.|+ một trong những kỹ thuật dự báo sử dụng rộng rãi nhất trong kinh tế học. như với hầu hết các phương pháp chuỗi thời gian đơn thuần khác, nó được cho là trung lập đối với bất kỳ một thuyết kinh tế cụ thể nào.

100135. vectorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (toán học) (thuộc) vectơ|=vectorial calculus|+ phép t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vectorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vectorial tính từ|- (toán học) (thuộc) vectơ|=vectorial calculus|+ phép tính vectơ||@vectorial|- (thuộc) vectơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vectorial
  • Phiên âm (nếu có): [vektɔ:riəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vectorial là: tính từ|- (toán học) (thuộc) vectơ|=vectorial calculus|+ phép tính vectơ||@vectorial|- (thuộc) vectơ

100136. veda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) kinh vệ đà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veda danh từ|- (tôn giáo) kinh vệ đà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veda
  • Phiên âm (nếu có): [veidə]
  • Nghĩa tiếng việt của veda là: danh từ|- (tôn giáo) kinh vệ đà

100137. vedette nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa|- tàu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vedette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vedette danh từ|- (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa|- tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vedette
  • Phiên âm (nếu có): [videt]
  • Nghĩa tiếng việt của vedette là: danh từ|- (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa|- tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat)

100138. vedette boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu tuần tiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vedette boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vedette boat danh từ|- tàu tuần tiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vedette boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vedette boat là: danh từ|- tàu tuần tiễu

100139. vee nghĩa tiếng việt là tính từ|- dạng chữ v|* danh từ|- giấy bạc 5 đô la|- hình chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vee tính từ|- dạng chữ v|* danh từ|- giấy bạc 5 đô la|- hình chữ v, cái nêm, góc, tam giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vee là: tính từ|- dạng chữ v|* danh từ|- giấy bạc 5 đô la|- hình chữ v, cái nêm, góc, tam giác

100140. veeno nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang (đỏ, rẻ tiền)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veeno là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veeno danh từ|- rượu vang (đỏ, rẻ tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veeno
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veeno là: danh từ|- rượu vang (đỏ, rẻ tiền)

100141. veep nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó chủ tịch, phó tổng thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veep danh từ|- phó chủ tịch, phó tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veep
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veep là: danh từ|- phó chủ tịch, phó tổng thống

100142. veer nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoay chiều (gió)|- (hàng hải) sự quay thuyền cha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veer danh từ|- sự xoay chiều (gió)|- (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió|- (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ|* ngoại động từ|- (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió|* nội động từ|- trở chiều, đổi chiều, trở|=the wind veers to the north|+ gió trở sang bắc|=to veer astern|+ gió thổi thuận|- (hàng hải) xoay, quay hướng|- (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt|=to veer round to an opinion|+ xoay sang một ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veer
  • Phiên âm (nếu có): [viə]
  • Nghĩa tiếng việt của veer là: danh từ|- sự xoay chiều (gió)|- (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió|- (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ|* ngoại động từ|- (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió|* nội động từ|- trở chiều, đổi chiều, trở|=the wind veers to the north|+ gió trở sang bắc|=to veer astern|+ gió thổi thuận|- (hàng hải) xoay, quay hướng|- (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt|=to veer round to an opinion|+ xoay sang một ý kiến

100143. veering nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veering danh từ|- bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veering
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veering là: danh từ|- bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến)

100144. veg nghĩa tiếng việt là danh từ|- rau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veg danh từ|- rau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veg là: danh từ|- rau

100145. vega nghĩa tiếng việt là danh từ|- sao vêga, sao bạch minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vega là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vega danh từ|- sao vêga, sao bạch minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vega
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vega là: danh từ|- sao vêga, sao bạch minh

100146. vegan nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegan danh từ|- người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da )|* tính từ|- ăn chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vegan là: danh từ|- người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da )|* tính từ|- ăn chay

100147. veganism nghĩa tiếng việt là xem vegan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veganism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veganismxem vegan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veganism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veganism là: xem vegan

100148. vegetability nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetability tính từ|- tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vegetability là: tính từ|- tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật

100149. vegetable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) thực vật|=vegetable kingdom|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetable tính từ|- (thực vật học) (thuộc) thực vật|=vegetable kingdom|+ giới thực vật|=vegetable physiology|+ sinh lý thực vật|- (thuộc) rau|=vegetable soup|+ xúp rau|* danh từ|- rau|=green vegetable|+ rau xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetable
  • Phiên âm (nếu có): [vedʤitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vegetable là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) thực vật|=vegetable kingdom|+ giới thực vật|=vegetable physiology|+ sinh lý thực vật|- (thuộc) rau|=vegetable soup|+ xúp rau|* danh từ|- rau|=green vegetable|+ rau xanh

100150. vegetal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ|=vegetal oil|+ dầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetal tính từ|- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ|=vegetal oil|+ dầu thực vật|- (sinh vật học) sinh dưỡng|=the vegetal functions|+ các chức năng sinh dưỡng|* danh từ|- thực vật, cây cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetal
  • Phiên âm (nếu có): [vedʤitl]
  • Nghĩa tiếng việt của vegetal là: tính từ|- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ|=vegetal oil|+ dầu thực vật|- (sinh vật học) sinh dưỡng|=the vegetal functions|+ các chức năng sinh dưỡng|* danh từ|- thực vật, cây cỏ

100151. vegetant nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thực vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetant tính từ|- thuộc thực vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vegetant là: tính từ|- thuộc thực vật

100152. vegetarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ăn chay|* tính từ|- ăn chay; chay|=vegetarian fo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetarian danh từ|- người ăn chay|* tính từ|- ăn chay; chay|=vegetarian food|+ thức ăn chay|=vegetarian diet|+ chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay|=vegetarian priciples|+ thuyết ăn chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetarian
  • Phiên âm (nếu có): [,vedʤiteəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của vegetarian là: danh từ|- người ăn chay|* tính từ|- ăn chay; chay|=vegetarian food|+ thức ăn chay|=vegetarian diet|+ chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay|=vegetarian priciples|+ thuyết ăn chay

100153. vegetarianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết ăn chay|- chế độ ăn chay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetarianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetarianism danh từ|- thuyết ăn chay|- chế độ ăn chay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetarianism
  • Phiên âm (nếu có): [,vedʤiteəriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vegetarianism là: danh từ|- thuyết ăn chay|- chế độ ăn chay

100154. vegetate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thực vật học) mọc, sinh trưởng|- sống một cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetate nội động từ|- (thực vật học) mọc, sinh trưởng|- sống một cuộc đời vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetate
  • Phiên âm (nếu có): [vedʤiteit]
  • Nghĩa tiếng việt của vegetate là: nội động từ|- (thực vật học) mọc, sinh trưởng|- sống một cuộc đời vô vị

100155. vegetation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây cối, cây cỏ, thực vật|=the luxuriant vegetation of(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetation danh từ|- cây cối, cây cỏ, thực vật|=the luxuriant vegetation of tropical forests|+ cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới|=no signs of vegetation for miles round|+ không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy|- (sinh vật học) sự sinh dưỡng|- (y học) sùi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetation
  • Phiên âm (nếu có): [,vedʤiteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vegetation là: danh từ|- cây cối, cây cỏ, thực vật|=the luxuriant vegetation of tropical forests|+ cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới|=no signs of vegetation for miles round|+ không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy|- (sinh vật học) sự sinh dưỡng|- (y học) sùi

100156. vegetational nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vegetation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetational tính từ|- xem vegetation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vegetational là: tính từ|- xem vegetation

100157. vegetative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (sinh vật học) sinh dưỡng|=vegetative function|+ chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vegetative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vegetative tính từ|- (sinh vật học) sinh dưỡng|=vegetative function|+ chức năng sinh dưỡng|- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ|- vô vị (cuộc đời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vegetative
  • Phiên âm (nếu có): [vedʤitətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của vegetative là: tính từ|- (sinh vật học) sinh dưỡng|=vegetative function|+ chức năng sinh dưỡng|- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ|- vô vị (cuộc đời)

100158. vehemence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehemence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehemence danh từ|- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi|=the vehemence of anger|+ cơn giận dữ dội|=the vehemence of wind|+ gió dữ|=to speak with vehemence|+ nói sôi nổi|=the vehemence of love|+ sức mạnh của tình yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehemence
  • Phiên âm (nếu có): [vi:iməns]
  • Nghĩa tiếng việt của vehemence là: danh từ|- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi|=the vehemence of anger|+ cơn giận dữ dội|=the vehemence of wind|+ gió dữ|=to speak with vehemence|+ nói sôi nổi|=the vehemence of love|+ sức mạnh của tình yêu

100159. vehemency nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehemency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehemency danh từ|- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi|=the vehemence of anger|+ cơn giận dữ dội|=the vehemence of wind|+ gió dữ|=to speak with vehemence|+ nói sôi nổi|=the vehemence of love|+ sức mạnh của tình yêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehemency
  • Phiên âm (nếu có): [vi:iməns]
  • Nghĩa tiếng việt của vehemency là: danh từ|- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi|=the vehemence of anger|+ cơn giận dữ dội|=the vehemence of wind|+ gió dữ|=to speak with vehemence|+ nói sôi nổi|=the vehemence of love|+ sức mạnh của tình yêu

100160. vehement nghĩa tiếng việt là tính từ|- mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi|=a vehement (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehement tính từ|- mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi|=a vehement desire|+ dục vọng mãnh liệt|=a vehement speaker|+ diễn tả sôi nổi|=a vehement wind|+ cơn gió dữ|=vehement opposition|+ sự phản đối kịch liệt|=a vehement onset|+ cuộc tấn công mãnh liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehement
  • Phiên âm (nếu có): [vi:imənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vehement là: tính từ|- mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi|=a vehement desire|+ dục vọng mãnh liệt|=a vehement speaker|+ diễn tả sôi nổi|=a vehement wind|+ cơn gió dữ|=vehement opposition|+ sự phản đối kịch liệt|=a vehement onset|+ cuộc tấn công mãnh liệt

100161. vehemently nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vehement(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehemently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehementlytrạng từ|- xem vehement. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehemently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vehemently là: trạng từ|- xem vehement

100162. vehicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe, xe cộ|=to travel by a vehicle|+ đi du lịch bằng xe|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehicle danh từ|- xe, xe cộ|=to travel by a vehicle|+ đi du lịch bằng xe|- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá|=to use the press as a vehicle for ones political opinions|+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình|- (dược học) tá dược lỏng|* ngoại động từ|- chuyển chở bằng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehicle
  • Phiên âm (nếu có): [vi:ikl]
  • Nghĩa tiếng việt của vehicle là: danh từ|- xe, xe cộ|=to travel by a vehicle|+ đi du lịch bằng xe|- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá|=to use the press as a vehicle for ones political opinions|+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình|- (dược học) tá dược lỏng|* ngoại động từ|- chuyển chở bằng xe

100163. vehicle currency nghĩa tiếng việt là (econ) đồng tiền phương tiện.|+ trong các trung tâm buôn bán ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehicle currency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehicle currency(econ) đồng tiền phương tiện.|+ trong các trung tâm buôn bán ngoại hối lớn, hầu hết mọi giao dịch được thực hiện với một số đồng tiền chủ chốt, những người nắm giữ các loại tiền khác chuyển đổi chúng sang một hay vài loại đồng tiền chủ chốt này để thực hiện giao dịch thương mại của mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehicle currency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vehicle currency là: (econ) đồng tiền phương tiện.|+ trong các trung tâm buôn bán ngoại hối lớn, hầu hết mọi giao dịch được thực hiện với một số đồng tiền chủ chốt, những người nắm giữ các loại tiền khác chuyển đổi chúng sang một hay vài loại đồng tiền chủ chốt này để thực hiện giao dịch thương mại của mình.

100164. vehicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) xe cộ|=vehicular traffic|+ sự vận tải bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehicular tính từ|- (thuộc) xe cộ|=vehicular traffic|+ sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehicular
  • Phiên âm (nếu có): [vihikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của vehicular là: tính từ|- (thuộc) xe cộ|=vehicular traffic|+ sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ

100165. vehicularized nghĩa tiếng việt là tính từ|- cơ giới hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehicularized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehicularized tính từ|- cơ giới hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehicularized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vehicularized là: tính từ|- cơ giới hoá

100166. vehiculate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- di chuyển bằng xe|- chuyên chở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehiculate ngoại động từ|- di chuyển bằng xe|- chuyên chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehiculate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vehiculate là: ngoại động từ|- di chuyển bằng xe|- chuyên chở

100167. vehiculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên chở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vehiculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vehiculation danh từ|- sự chuyên chở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vehiculation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vehiculation là: danh từ|- sự chuyên chở

100168. veil nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng che mặt|=to raise the veil|+ nâng mạng che mặt lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veil danh từ|- mạng che mặt|=to raise the veil|+ nâng mạng che mặt lên|=to drop the veil|+ bỏ mạng che mặt xuống|- trướng, màn|=the veil of the temple|+ bức trướng của ngôi đền|=a veil of clound|+ màn mây|=a veil of mist|+ màn sương|=the veil of night|+ màn đêm|- bê ngoài giả dối, lốt|=under the veil of religion|+ đột lốt tôn giáo|- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)|- (như) velum|- ở thế giới bên kia, ở âm phủ|- đi tu|* ngoại động từ|- che mạng|=to veil ones face|+ che mặt bằng mạng|- che, ám, phủ|=a cloud veiled the sun|+ một đám mây che mặt trời|- che đậy, che giấu, giấu kín|=to veil ones purpose|+ chay đậy mục dích của mình|=to be veiled in mystery|+ bị giấu kín trong màn bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veil
  • Phiên âm (nếu có): [veil]
  • Nghĩa tiếng việt của veil là: danh từ|- mạng che mặt|=to raise the veil|+ nâng mạng che mặt lên|=to drop the veil|+ bỏ mạng che mặt xuống|- trướng, màn|=the veil of the temple|+ bức trướng của ngôi đền|=a veil of clound|+ màn mây|=a veil of mist|+ màn sương|=the veil of night|+ màn đêm|- bê ngoài giả dối, lốt|=under the veil of religion|+ đột lốt tôn giáo|- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)|- (như) velum|- ở thế giới bên kia, ở âm phủ|- đi tu|* ngoại động từ|- che mạng|=to veil ones face|+ che mặt bằng mạng|- che, ám, phủ|=a cloud veiled the sun|+ một đám mây che mặt trời|- che đậy, che giấu, giấu kín|=to veil ones purpose|+ chay đậy mục dích của mình|=to be veiled in mystery|+ bị giấu kín trong màn bí mật

100169. veil of ignorance nghĩa tiếng việt là (econ) mạng che ngu dốt.|+ xem rawlsian justice.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veil of ignorance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veil of ignorance(econ) mạng che ngu dốt.|+ xem rawlsian justice.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veil of ignorance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veil of ignorance là: (econ) mạng che ngu dốt.|+ xem rawlsian justice.

100170. veil of money nghĩa tiếng việt là (econ) mạng che tiền.|+ xem classical dichotomy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veil of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veil of money(econ) mạng che tiền.|+ xem classical dichotomy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veil of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veil of money là: (econ) mạng che tiền.|+ xem classical dichotomy.

100171. veiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- che mạng|- bị che, bị phủ|- úp mở; che đậy, che gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veiled tính từ|- che mạng|- bị che, bị phủ|- úp mở; che đậy, che giấu|=a veiled threat|+ sự đeo doạ úp mở|=veiled resentment|+ mối bực bội che giấu|- khàn (âm thanh); mờ (ảnh)|=veiled voice|+ giọng khàn|=veiled negative|+ bản âm mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veiled
  • Phiên âm (nếu có): [veild]
  • Nghĩa tiếng việt của veiled là: tính từ|- che mạng|- bị che, bị phủ|- úp mở; che đậy, che giấu|=a veiled threat|+ sự đeo doạ úp mở|=veiled resentment|+ mối bực bội che giấu|- khàn (âm thanh); mờ (ảnh)|=veiled voice|+ giọng khàn|=veiled negative|+ bản âm mờ

100172. veiledly nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín đáo, gián tiếp, mù mờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veiledly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veiledly tính từ|- kín đáo, gián tiếp, mù mờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veiledly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veiledly là: tính từ|- kín đáo, gián tiếp, mù mờ

100173. veiling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự che, sự phủ|- mạng che mặt; vải mạng (để làm m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veiling danh từ|- sự che, sự phủ|- mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)|- sự che giấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veiling
  • Phiên âm (nếu có): [veiliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của veiling là: danh từ|- sự che, sự phủ|- mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)|- sự che giấu

100174. vein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch|=pulmonary veins|+ tĩnh mạch p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vein danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch|=pulmonary veins|+ tĩnh mạch phổi|- (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)|- vân (đá, gỗ)|- (ngành mỏ) mạch|=a vein of coal|+ mạch than|- nguồn cảm hứng|=the poetic vein|+ nguồn thơ|=to be in vein of doing something|+ đang thứ muốn làm việc gì|- đặc tính; tâm trạng, xu hướng|- lối, điệu|=to speak in a humorous vein|+ nói theo lối hài hước|* ngoại động từ|- sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vein
  • Phiên âm (nếu có): [vein]
  • Nghĩa tiếng việt của vein là: danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch|=pulmonary veins|+ tĩnh mạch phổi|- (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)|- vân (đá, gỗ)|- (ngành mỏ) mạch|=a vein of coal|+ mạch than|- nguồn cảm hứng|=the poetic vein|+ nguồn thơ|=to be in vein of doing something|+ đang thứ muốn làm việc gì|- đặc tính; tâm trạng, xu hướng|- lối, điệu|=to speak in a humorous vein|+ nói theo lối hài hước|* ngoại động từ|- sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì)

100175. veinal nghĩa tiếng việt là xem vein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veinalxem vein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veinal là: xem vein

100176. veined nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học); (thực vật học) có gân|- có vân|=v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veined tính từ|- (động vật học); (thực vật học) có gân|- có vân|=veined wood|+ gỗ có vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veined
  • Phiên âm (nếu có): [veind]
  • Nghĩa tiếng việt của veined là: tính từ|- (động vật học); (thực vật học) có gân|- có vân|=veined wood|+ gỗ có vân

100177. veining nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng đường vân gỗ|- cách sắp xếp gân lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veining danh từ|- mạng đường vân gỗ|- cách sắp xếp gân lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veining
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veining là: danh từ|- mạng đường vân gỗ|- cách sắp xếp gân lá

100178. veinless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không gân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veinless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veinless tính từ|- không gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veinless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veinless là: tính từ|- không gân

100179. veinlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ|- gân nhỏ (của lá cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veinlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veinlet danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ|- gân nhỏ (của lá cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veinlet
  • Phiên âm (nếu có): [veinlit]
  • Nghĩa tiếng việt của veinlet là: danh từ|- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ|- gân nhỏ (của lá cây)

100180. veinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tĩnh mạch|=veinous blood|+ máu tĩnh mạch|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ veinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veinous tính từ|- (thuộc) tĩnh mạch|=veinous blood|+ máu tĩnh mạch|- nổi gân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veinous
  • Phiên âm (nếu có): [veinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của veinous là: tính từ|- (thuộc) tĩnh mạch|=veinous blood|+ máu tĩnh mạch|- nổi gân

100181. veinstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) đá mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veinstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veinstone danh từ|- (địa lý,địa chất) đá mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veinstone
  • Phiên âm (nếu có): [veinstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của veinstone là: danh từ|- (địa lý,địa chất) đá mạch

100182. veiny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) tĩnh mạch|- có gân|- có vân|=veiny (…)


Nghĩa tiếng việt của từ veiny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veiny tính từ|- (y học) (thuộc) tĩnh mạch|- có gân|- có vân|=veiny marble|+ cẩm thạch có vân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veiny
  • Phiên âm (nếu có): [veini]
  • Nghĩa tiếng việt của veiny là: tính từ|- (y học) (thuộc) tĩnh mạch|- có gân|- có vân|=veiny marble|+ cẩm thạch có vân

100183. vela nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vela|- (giải phẫu) vòm miệng mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vela là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vela danh từ, số nhiều vela|- (giải phẫu) vòm miệng mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vela
  • Phiên âm (nếu có): [vi:ləm]
  • Nghĩa tiếng việt của vela là: danh từ, số nhiều vela|- (giải phẫu) vòm miệng mềm

100184. velamen nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều velamina|- (thực vật học) vỏ lụa|- (giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ velamen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velamen danh từ, số nhiều velamina|- (thực vật học) vỏ lụa|- (giải phẫu) màng (óc, phổi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velamen
  • Phiên âm (nếu có): [vileimən]
  • Nghĩa tiếng việt của velamen là: danh từ, số nhiều velamina|- (thực vật học) vỏ lụa|- (giải phẫu) màng (óc, phổi...)

100185. velamentous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem velamen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velamentous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velamentous tính từ|- xem velamen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velamentous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velamentous là: tính từ|- xem velamen

100186. velamentum nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem velamen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velamentum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velamentum danh từ|- xem velamen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velamentum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velamentum là: danh từ|- xem velamen

100187. velamina nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều velamina|- (thực vật học) vỏ lụa|- (giải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ velamina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velamina danh từ, số nhiều velamina|- (thực vật học) vỏ lụa|- (giải phẫu) màng (óc, phổi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velamina
  • Phiên âm (nếu có): [vileimən]
  • Nghĩa tiếng việt của velamina là: danh từ, số nhiều velamina|- (thực vật học) vỏ lụa|- (giải phẫu) màng (óc, phổi...)

100188. velaminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velaminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velaminous tính từ|- có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velaminous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velaminous là: tính từ|- có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng

100189. velar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm)|* danh từ|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velar tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vòm mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velar
  • Phiên âm (nếu có): [vi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của velar là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm)|* danh từ|- (ngôn ngữ học) âm vòm mềm

100190. velarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng vòm mềm hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velarization danh từ|- hiện tượng vòm mềm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velarization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velarization là: danh từ|- hiện tượng vòm mềm hoá

100191. velcro nghĩa tiếng việt là danh từ|- loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ velcro là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velcro danh từ|- loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính chặt nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velcro
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velcro là: danh từ|- loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính chặt nhau)

100192. veld nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảo nguyên (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veld danh từ|- thảo nguyên (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veld
  • Phiên âm (nếu có): [velt]
  • Nghĩa tiếng việt của veld là: danh từ|- thảo nguyên (nam phi)

100193. veldt nghĩa tiếng việt là danh từ|- thảo nguyên (nam phi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veldt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veldt danh từ|- thảo nguyên (nam phi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veldt
  • Phiên âm (nếu có): [velt]
  • Nghĩa tiếng việt của veldt là: danh từ|- thảo nguyên (nam phi)

100194. veleta nghĩa tiếng việt là danh từ|- điệu vũ vê-lê-ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veleta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veleta danh từ|- điệu vũ vê-lê-ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veleta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veleta là: danh từ|- điệu vũ vê-lê-ta

100195. velleity nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý chí mới chớm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velleity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velleity danh từ|- ý chí mới chớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velleity
  • Phiên âm (nếu có): [veli:iti]
  • Nghĩa tiếng việt của velleity là: danh từ|- ý chí mới chớm

100196. vellicate nghĩa tiếng việt là động từ|- cù, véo|- co giật, máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vellicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vellicate động từ|- cù, véo|- co giật, máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vellicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vellicate là: động từ|- cù, véo|- co giật, máy

100197. vellication nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vellicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vellication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vellication danh từ|- xem vellicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vellication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vellication là: danh từ|- xem vellicate

100198. vellum nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy da bê; giấy thuộc|- bản viết trên giấy da bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vellum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vellum danh từ|- giấy da bê; giấy thuộc|- bản viết trên giấy da bê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vellum
  • Phiên âm (nếu có): [veləm]
  • Nghĩa tiếng việt của vellum là: danh từ|- giấy da bê; giấy thuộc|- bản viết trên giấy da bê

100199. velocimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốc độ kế|- đồng hồ đo tốc độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velocimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velocimeter danh từ|- tốc độ kế|- đồng hồ đo tốc độ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velocimeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velocimeter là: danh từ|- tốc độ kế|- đồng hồ đo tốc độ

100200. velocipede nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe đạp ẩy chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp ba bánh ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ velocipede là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velocipede danh từ|- xe đạp ẩy chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velocipede
  • Phiên âm (nếu có): [vilɔsipi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của velocipede là: danh từ|- xe đạp ẩy chân|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)

100201. velocipedist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi xe đạp ẩy chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velocipedist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velocipedist danh từ|- người đi xe đạp ẩy chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velocipedist
  • Phiên âm (nếu có): [vilɔsipi:dist]
  • Nghĩa tiếng việt của velocipedist là: danh từ|- người đi xe đạp ẩy chân

100202. velocity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tốc độ, tốc lực|=initial velocity|+ tốc độ ban đầu|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velocity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velocity danh từ|- tốc độ, tốc lực|=initial velocity|+ tốc độ ban đầu|=muzzle velocity|+ tốc độ ban đầu (của đạn...)||@velocity|- vận tốc, tốc độ|- absolute v. vận tốc tyệt đối|- amplitude v. vận tốc biên độ|- angular v. vận tốc góc|- areal v. vận tốc diện tích|- average v. vận tốc trung bình|- critical v. vận tốc tới hạn|- group v. vận tốc nhóm|- instantaneous v. vận tốc tức thời|- linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài|- mean v. tốc độ trung bình|- peripheric v. vận tốc biên|- phase v. vận tốc pha|- pressure v. vận tốc nén|- ray v. vận tốc theo tia|- relative v. (cơ học) vận tốc tương đối|- shock v. vận tốc kích động|- signal v. vận tốc tín hiệu|- terminal v. vận tốc cuối|- terbulent v. vận tốc xoáy|- uniform angular v. vận tốc góc đều|- wave v. vận tốc sóng |- wave-front v. vận tốc đầu sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velocity
  • Phiên âm (nếu có): [vilɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của velocity là: danh từ|- tốc độ, tốc lực|=initial velocity|+ tốc độ ban đầu|=muzzle velocity|+ tốc độ ban đầu (của đạn...)||@velocity|- vận tốc, tốc độ|- absolute v. vận tốc tyệt đối|- amplitude v. vận tốc biên độ|- angular v. vận tốc góc|- areal v. vận tốc diện tích|- average v. vận tốc trung bình|- critical v. vận tốc tới hạn|- group v. vận tốc nhóm|- instantaneous v. vận tốc tức thời|- linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài|- mean v. tốc độ trung bình|- peripheric v. vận tốc biên|- phase v. vận tốc pha|- pressure v. vận tốc nén|- ray v. vận tốc theo tia|- relative v. (cơ học) vận tốc tương đối|- shock v. vận tốc kích động|- signal v. vận tốc tín hiệu|- terminal v. vận tốc cuối|- terbulent v. vận tốc xoáy|- uniform angular v. vận tốc góc đều|- wave v. vận tốc sóng |- wave-front v. vận tốc đầu sóng

100203. velocity of circulation nghĩa tiếng việt là (econ) tốc độ lưu thông.|+ tốc độ mà tại đó một số tiền nào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velocity of circulation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velocity of circulation(econ) tốc độ lưu thông.|+ tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế - nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velocity of circulation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velocity of circulation là: (econ) tốc độ lưu thông.|+ tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế - nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định.

100204. velocity of money nghĩa tiếng việt là (econ) vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velocity of money là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velocity of money(econ) vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velocity of money
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velocity of money là: (econ) vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền.

100205. velodrome nghĩa tiếng việt là anh từ|- sân đua xe đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velodrome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velodromeanh từ|- sân đua xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velodrome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velodrome là: anh từ|- sân đua xe đạp

100206. velour nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhung len (vải dệt như nhung hoặc dạ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velour danh từ|- nhung len (vải dệt như nhung hoặc dạ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velour là: danh từ|- nhung len (vải dệt như nhung hoặc dạ)

100207. velours nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhung|- mũ nhung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velours danh từ|- nhung|- mũ nhung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velours
  • Phiên âm (nếu có): [veluə]
  • Nghĩa tiếng việt của velours là: danh từ|- nhung|- mũ nhung

100208. velt nghĩa tiếng việt là xem veld(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veltxem veld. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velt là: xem veld

100209. velum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vela|- (giải phẫu) vòm miệng mềm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velum danh từ, số nhiều vela|- (giải phẫu) vòm miệng mềm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velum
  • Phiên âm (nếu có): [vi:ləm]
  • Nghĩa tiếng việt của velum là: danh từ, số nhiều vela|- (giải phẫu) vòm miệng mềm

100210. velure nghĩa tiếng việt là danh từ|- miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung|- nhung, nhun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velure danh từ|- miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung|- nhung, nhung kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velure là: danh từ|- miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung|- nhung, nhung kẻ

100211. velutinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học); (thực vật học) có lông nhung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velutinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velutinous tính từ|- (động vật học); (thực vật học) có lông nhung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velutinous
  • Phiên âm (nếu có): [vilju:tinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của velutinous là: tính từ|- (động vật học); (thực vật học) có lông nhung

100212. velvet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhung|=silk velvet|+ nhung tơ|- lớp lông nhung (trên sừn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velvet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velvet danh từ|- nhung|=silk velvet|+ nhung tơ|- lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)|- (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi|- ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng|* tính từ|- bằng nhung|=velvet glove|+ găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt|=an iron hand in a velvet glove|+ bàn tay sắt bọc nhung (bóng)|- như nhung, mượt như nhung|=velvet satin|+ xa tanh mượt như nhung|- (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng|=with velvet tread|+ bước đi nhẹ nhàng|=velvet paw|+ chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velvet
  • Phiên âm (nếu có): [velvit]
  • Nghĩa tiếng việt của velvet là: danh từ|- nhung|=silk velvet|+ nhung tơ|- lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)|- (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi|- ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng|* tính từ|- bằng nhung|=velvet glove|+ găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt|=an iron hand in a velvet glove|+ bàn tay sắt bọc nhung (bóng)|- như nhung, mượt như nhung|=velvet satin|+ xa tanh mượt như nhung|- (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng|=with velvet tread|+ bước đi nhẹ nhàng|=velvet paw|+ chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

100213. velveteen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhung vải|- (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)|- (số(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velveteen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velveteen danh từ|- nhung vải|- (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)|- (số nhiều) người coi nơi săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velveteen
  • Phiên âm (nếu có): [velviti:n]
  • Nghĩa tiếng việt của velveteen là: danh từ|- nhung vải|- (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)|- (số nhiều) người coi nơi săn bắn

100214. velvetiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mượt (như nhung)|- vẻ dịu dàng; giọng dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velvetiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velvetiness danh từ|- tính chất mượt (như nhung)|- vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velvetiness
  • Phiên âm (nếu có): [velvitinis]
  • Nghĩa tiếng việt của velvetiness là: danh từ|- tính chất mượt (như nhung)|- vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng

100215. velveting nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ nhung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velveting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velveting danh từ|- đồ nhung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velveting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của velveting là: danh từ|- đồ nhung

100216. velvety nghĩa tiếng việt là tính từ|- mượt như nhung|- (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ velvety là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh velvety tính từ|- mượt như nhung|- (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng|=a velvety touch on the paino|+ sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô|=velvety wine|+ rượu vang dịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:velvety
  • Phiên âm (nếu có): [velviti]
  • Nghĩa tiếng việt của velvety là: tính từ|- mượt như nhung|- (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng|=a velvety touch on the paino|+ sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô|=velvety wine|+ rượu vang dịu

100217. vena nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều venae|- (giải phẫu) tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vena danh từ, số nhiều venae|- (giải phẫu) tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vena
  • Phiên âm (nếu có): [vi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của vena là: danh từ, số nhiều venae|- (giải phẫu) tĩnh mạch

100218. venae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều venae|- (giải phẫu) tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venae danh từ, số nhiều venae|- (giải phẫu) tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venae
  • Phiên âm (nếu có): [vi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của venae là: danh từ, số nhiều venae|- (giải phẫu) tĩnh mạch

100219. venal nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ mua chuộc, dễ hối lộ|=venal politician|+ một nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venal tính từ|- dễ mua chuộc, dễ hối lộ|=venal politician|+ một nhà chính trị dễ mua chuộc|=venal practices|+ hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venal
  • Phiên âm (nếu có): [vi:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của venal là: tính từ|- dễ mua chuộc, dễ hối lộ|=venal politician|+ một nhà chính trị dễ mua chuộc|=venal practices|+ hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền

100220. venality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dễ mua chuộc bằng tiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venality danh từ|- tính chất dễ mua chuộc bằng tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venality
  • Phiên âm (nếu có): [vi:næliti]
  • Nghĩa tiếng việt của venality là: danh từ|- tính chất dễ mua chuộc bằng tiền

100221. venally nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem venal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venally tính từ|- xem venal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venally là: tính từ|- xem venal

100222. venatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người đi săn, để săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venatic tính từ|- thuộc người đi săn, để săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venatic là: tính từ|- thuộc người đi săn, để săn bắn

100223. venatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem venatic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venatical tính từ|- xem venatic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venatical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venatical là: tính từ|- xem venatic

100224. venation nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venation danh từ|- kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venation
  • Phiên âm (nếu có): [vi:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của venation là: danh từ|- kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ)

100225. venational nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem venation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venational tính từ|- xem venation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venational là: tính từ|- xem venation

100226. venatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem venatic|- ham thích săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venatorial tính từ|- xem venatic|- ham thích săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venatorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venatorial là: tính từ|- xem venatic|- ham thích săn bắn

100227. venatory nghĩa tiếng việt là xem venatorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venatoryxem venatorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venatory là: xem venatorial

100228. vend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)|=to vend(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vend ngoại động từ|- (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)|=to vend small wares|+ bán những hàng vặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố|=to vend ones opinions|+ công bố ý kiến của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vend
  • Phiên âm (nếu có): [vend]
  • Nghĩa tiếng việt của vend là: ngoại động từ|- (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)|=to vend small wares|+ bán những hàng vặt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố|=to vend ones opinions|+ công bố ý kiến của mình

100229. vendace nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá hồi trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendace danh từ|- cá hồi trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendace
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vendace là: danh từ|- cá hồi trắng

100230. vendean nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đảng bảo hoàng xứ văng đê|* danh từ|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendean tính từ|- thuộc đảng bảo hoàng xứ văng đê|* danh từ|- người thuộc đảng bảo hoàng xứ văng đê (thời cách mạng pháp, từ 1793 đến 1795). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vendean là: tính từ|- thuộc đảng bảo hoàng xứ văng đê|* danh từ|- người thuộc đảng bảo hoàng xứ văng đê (thời cách mạng pháp, từ 1793 đến 1795)

100231. vendee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người mua; người tạu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendee danh từ|- (pháp lý) người mua; người tạu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendee
  • Phiên âm (nếu có): [vendi:]
  • Nghĩa tiếng việt của vendee là: danh từ|- (pháp lý) người mua; người tạu

100232. vender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán (hàng lặt vặt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vender danh từ|- người bán (hàng lặt vặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vender
  • Phiên âm (nếu có): [vendə]
  • Nghĩa tiếng việt của vender là: danh từ|- người bán (hàng lặt vặt)

100233. vendetta nghĩa tiếng việt là danh từ|- thù máu|- sự trả thù máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendetta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendetta danh từ|- thù máu|- sự trả thù máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendetta
  • Phiên âm (nếu có): [vendetə]
  • Nghĩa tiếng việt của vendetta là: danh từ|- thù máu|- sự trả thù máu

100234. vendibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể bán được (hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendibility danh từ|- tình trạng có thể bán được (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendibility
  • Phiên âm (nếu có): [,vendəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của vendibility là: danh từ|- tình trạng có thể bán được (hàng hoá)

100235. vendible nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bán được (hàng hoá)|- (như) venal|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendible tính từ|- có thể bán được (hàng hoá)|- (như) venal|* danh từ|- hàng có thể bán được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendible
  • Phiên âm (nếu có): [vendəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vendible là: tính từ|- có thể bán được (hàng hoá)|- (như) venal|* danh từ|- hàng có thể bán được

100236. vendibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng có thể bán được (hàng hoá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendibleness danh từ|- tình trạng có thể bán được (hàng hoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendibleness
  • Phiên âm (nếu có): [,vendəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của vendibleness là: danh từ|- tình trạng có thể bán được (hàng hoá)

100237. vending nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc buôn bán, thương nghiệp|- sự bán bằng máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vending là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vending danh từ|- công việc buôn bán, thương nghiệp|- sự bán bằng máy bán hàng tự động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vending
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vending là: danh từ|- công việc buôn bán, thương nghiệp|- sự bán bằng máy bán hàng tự động

100238. vending machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ vending machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vending machine danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((cũng) vendor). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vending machine
  • Phiên âm (nếu có): [vendiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của vending machine là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((cũng) vendor)

100239. vendition nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendition danh từ|- sự bán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vendition là: danh từ|- sự bán

100240. vendor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) vender|- (pháp lý) người bán nhà đất|- (từ my(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vendor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vendor danh từ|- (như) vender|- (pháp lý) người bán nhà đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vending_machine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vendor
  • Phiên âm (nếu có): [vendɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của vendor là: danh từ|- (như) vender|- (pháp lý) người bán nhà đất|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vending_machine

100241. veneer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lớp gỗ mặt (của gỗ dán)|- lớp mặt (đồ sành...)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veneer danh từ|- lớp gỗ mặt (của gỗ dán)|- lớp mặt (đồ sành...)|- mã, bề ngoài, vỏ ngoài|=veneer of elegance|+ mã ngoài thanh lịch|* ngoại động từ|- dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)|- đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)|- (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài|=to veneer ones character|+ lấy bề ngoài để che giấu tính nết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veneer
  • Phiên âm (nếu có): [viniə]
  • Nghĩa tiếng việt của veneer là: danh từ|- lớp gỗ mặt (của gỗ dán)|- lớp mặt (đồ sành...)|- mã, bề ngoài, vỏ ngoài|=veneer of elegance|+ mã ngoài thanh lịch|* ngoại động từ|- dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)|- đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)|- (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài|=to veneer ones character|+ lấy bề ngoài để che giấu tính nết

100242. veneerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veneerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veneerer danh từ|- thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veneerer
  • Phiên âm (nếu có): [viniərə]
  • Nghĩa tiếng việt của veneerer là: danh từ|- thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán

100243. veneering nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật dán gỗ mặt|- gỗ mặt (ở gỗ dán)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veneering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veneering danh từ|- kỹ thuật dán gỗ mặt|- gỗ mặt (ở gỗ dán). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veneering
  • Phiên âm (nếu có): [viniəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của veneering là: danh từ|- kỹ thuật dán gỗ mặt|- gỗ mặt (ở gỗ dán)

100244. venene nghĩa tiếng việt là như venin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venenenhư venin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venene
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venene là: như venin

100245. venenific nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) sinh nọc độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venenific là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venenific tính từ|- (động vật học) sinh nọc độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venenific
  • Phiên âm (nếu có): [,venənifik]
  • Nghĩa tiếng việt của venenific là: tính từ|- (động vật học) sinh nọc độc

100246. venenose nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nọc độc, có chất độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venenose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venenose tính từ|- có nọc độc, có chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venenose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venenose là: tính từ|- có nọc độc, có chất độc

100247. venenous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nọc độc, có chất độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venenous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venenous tính từ|- có nọc độc, có chất độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venenous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venenous là: tính từ|- có nọc độc, có chất độc

100248. venepuncture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự tiêm tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venepuncture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venepuncture danh từ|- (y học) sự tiêm tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venepuncture
  • Phiên âm (nếu có): [,venipʌɳktʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của venepuncture là: danh từ|- (y học) sự tiêm tĩnh mạch

100249. venerability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đáng tôn kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerability danh từ|- tính đáng tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerability
  • Phiên âm (nếu có): [,venərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của venerability là: danh từ|- tính đáng tôn kính

100250. venerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tôn kính|=a venerable scholar|+ một nhà học gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerable tính từ|- đáng tôn kính|=a venerable scholar|+ một nhà học giả đáng tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerable
  • Phiên âm (nếu có): [venərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của venerable là: tính từ|- đáng tôn kính|=a venerable scholar|+ một nhà học giả đáng tôn kính

100251. venerableness nghĩa tiếng việt là xem venerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerablenessxem venerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venerableness là: xem venerable

100252. venerably nghĩa tiếng việt là xem venerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerablyxem venerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venerably là: xem venerable

100253. venerate nghĩa tiếng việt là tính từ|- tôn kính|=to venerate the aged|+ tôn kính những người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerate tính từ|- tôn kính|=to venerate the aged|+ tôn kính những người có tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerate
  • Phiên âm (nếu có): [venəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của venerate là: tính từ|- tôn kính|=to venerate the aged|+ tôn kính những người có tuổi

100254. veneration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tôn kính|=to hold someone in veneration|+ tôn kính a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veneration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veneration danh từ|- sự tôn kính|=to hold someone in veneration|+ tôn kính ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veneration
  • Phiên âm (nếu có): [,venəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của veneration là: danh từ|- sự tôn kính|=to hold someone in veneration|+ tôn kính ai

100255. venerational nghĩa tiếng việt là xem veneration(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerationalxem veneration. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venerational là: xem veneration

100256. venerator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tôn kính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerator danh từ|- người tôn kính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerator
  • Phiên âm (nếu có): [venəreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của venerator là: danh từ|- người tôn kính

100257. venereal nghĩa tiếng việt là tính từ|- giao cấu|=venereal act|+ sự giao cấu|- (y học) hoa li(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venereal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venereal tính từ|- giao cấu|=venereal act|+ sự giao cấu|- (y học) hoa liễu|=venereal diseases|+ bệnh hoa liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venereal
  • Phiên âm (nếu có): [viniəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của venereal là: tính từ|- giao cấu|=venereal act|+ sự giao cấu|- (y học) hoa liễu|=venereal diseases|+ bệnh hoa liễu

100258. venereal disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venereal disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venereal disease danh từ|- vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venereal disease
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venereal disease là: danh từ|- vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai )

100259. venereologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thầy thuốc hoa liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venereologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venereologist danh từ|- (y học) thầy thuốc hoa liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venereologist
  • Phiên âm (nếu có): [vi,niəriɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của venereologist là: danh từ|- (y học) thầy thuốc hoa liễu

100260. venereology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu y học về các bệnh lây qua đường tìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venereology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venereology danh từ|- khoa nghiên cứu y học về các bệnh lây qua đường tình dục; khoa hoa liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venereology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venereology là: danh từ|- khoa nghiên cứu y học về các bệnh lây qua đường tình dục; khoa hoa liễu

100261. venerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi săn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerer danh từ|- người đi săn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venerer là: danh từ|- người đi săn

100262. venerian nghĩa tiếng việt là danh từ|- người của sao kim (trong chuyện viễn tưỡng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venerian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venerian danh từ|- người của sao kim (trong chuyện viễn tưỡng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venerian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venerian là: danh từ|- người của sao kim (trong chuyện viễn tưỡng)

100263. venery nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó)|* danh từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venery danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó)|* danh từ|- tình dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venery
  • Phiên âm (nếu có): [venəri]
  • Nghĩa tiếng việt của venery là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó)|* danh từ|- tình dục

100264. venesect nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trích máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venesect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venesect ngoại động từ|- trích máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venesect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venesect là: ngoại động từ|- trích máu

100265. venesection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venesection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venesection danh từ|- sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venesection
  • Phiên âm (nếu có): [,venisekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của venesection là: danh từ|- sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch

100266. venetian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thành phố vơ-ni-đơ|- (xem) blind|- cửa chớp|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venetian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venetian tính từ|- (thuộc) thành phố vơ-ni-đơ|- (xem) blind|- cửa chớp|* danh từ|- (venetian) dân thành vơ-ni-đơ (ở y)|- mành mành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venetian
  • Phiên âm (nếu có): [vini:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của venetian là: tính từ|- (thuộc) thành phố vơ-ni-đơ|- (xem) blind|- cửa chớp|* danh từ|- (venetian) dân thành vơ-ni-đơ (ở y)|- mành mành

100267. venetian blind nghĩa tiếng việt là danh từ|- mành mành, cửa chớp lật, cửa lá sách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venetian blind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venetian blind danh từ|- mành mành, cửa chớp lật, cửa lá sách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venetian blind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venetian blind là: danh từ|- mành mành, cửa chớp lật, cửa lá sách

100268. venezuelan nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nước vênêduêla|* danh từ|- người vênêduêla(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venezuelan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venezuelan tính từ|- thuộc nước vênêduêla|* danh từ|- người vênêduêla. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venezuelan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venezuelan là: tính từ|- thuộc nước vênêduêla|* danh từ|- người vênêduêla

100269. venge nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- trả thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venge ngoại động từ|- trả thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venge là: ngoại động từ|- trả thù

100270. vengeable nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết sức, cực kỳ, ghê lắm|- ác nghiệt, tàn khốc|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vengeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vengeable tính từ|- hết sức, cực kỳ, ghê lắm|- ác nghiệt, tàn khốc|- để trả thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vengeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vengeable là: tính từ|- hết sức, cực kỳ, ghê lắm|- ác nghiệt, tàn khốc|- để trả thù

100271. vengeance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trà thù, sự báo thù|=to seek vengeance upon someo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vengeance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vengeance danh từ|- sự trà thù, sự báo thù|=to seek vengeance upon someone|+ tìm cách trả thù ai|=to cry for vengeance|+ đòi báo thù|=to take vengeance for...|+ báo thù vì (về)...|=to take (inflict) vengeance on (upon) somebody|+ trả thù ai|- (thông tục) hoàn toàn; không sai|- dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi|=the rain came down with a vengeance|+ mưa dữ dội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vengeance
  • Phiên âm (nếu có): [vendʤəns]
  • Nghĩa tiếng việt của vengeance là: danh từ|- sự trà thù, sự báo thù|=to seek vengeance upon someone|+ tìm cách trả thù ai|=to cry for vengeance|+ đòi báo thù|=to take vengeance for...|+ báo thù vì (về)...|=to take (inflict) vengeance on (upon) somebody|+ trả thù ai|- (thông tục) hoàn toàn; không sai|- dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi|=the rain came down with a vengeance|+ mưa dữ dội

100272. vengeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay nghĩ đến việc báo thù|=a vengeful spirit|+ ý ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vengeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vengeful tính từ|- hay nghĩ đến việc báo thù|=a vengeful spirit|+ ý chí báo thù|- dùng để trả thù (khí giới, phương tiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vengeful
  • Phiên âm (nếu có): [vendʤful]
  • Nghĩa tiếng việt của vengeful là: tính từ|- hay nghĩ đến việc báo thù|=a vengeful spirit|+ ý chí báo thù|- dùng để trả thù (khí giới, phương tiện)

100273. vengefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vengefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vengefully phó từ|- biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù|- đầy căm thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vengefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vengefully là: phó từ|- biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù|- đầy căm thù

100274. vengefulness nghĩa tiếng việt là xem vengeful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vengefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vengefulnessxem vengeful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vengefulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vengefulness là: xem vengeful

100275. venger nghĩa tiếng việt là danh từ|- người báo thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venger danh từ|- người báo thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venger là: danh từ|- người báo thù

100276. venial nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể tha thứ được, bỏ qua được|=a venial sin|+ tô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venial tính từ|- có thể tha thứ được, bỏ qua được|=a venial sin|+ tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venial
  • Phiên âm (nếu có): [vi:njəl]
  • Nghĩa tiếng việt của venial là: tính từ|- có thể tha thứ được, bỏ qua được|=a venial sin|+ tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được

100277. veniality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ veniality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veniality danh từ|- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veniality
  • Phiên âm (nếu có): [,vi:niæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của veniality là: danh từ|- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được

100278. venially nghĩa tiếng việt là xem venial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veniallyxem venial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venially là: xem venial

100279. venialness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ venialness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venialness danh từ|- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venialness
  • Phiên âm (nếu có): [,vi:niæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của venialness là: danh từ|- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được

100280. venin nghĩa tiếng việt là cách viết khác : venene(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venincách viết khác : venene. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venin là: cách viết khác : venene

100281. venipuncture nghĩa tiếng việt là danh từ|- như venepuncture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venipuncture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venipuncture danh từ|- như venepuncture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venipuncture
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venipuncture là: danh từ|- như venepuncture

100282. venisection nghĩa tiếng việt là danh từ|- xen venesection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venisection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venisection danh từ|- xen venesection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venisection
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venisection là: danh từ|- xen venesection

100283. venison nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt hươu, thịt nai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venison danh từ|- thịt hươu, thịt nai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venison
  • Phiên âm (nếu có): [venzn, (mỹ) venizn]
  • Nghĩa tiếng việt của venison là: danh từ|- thịt hươu, thịt nai

100284. venom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nọc độc|- (nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ venom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venom danh từ|- nọc độc|- (nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý|=tongue full of venom|+ miệng lưỡi độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venom
  • Phiên âm (nếu có): [venəm]
  • Nghĩa tiếng việt của venom là: danh từ|- nọc độc|- (nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý|=tongue full of venom|+ miệng lưỡi độc ác

100285. venomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nọc độc|- độc địa|=venomed remarks|+ những lời (…)


Nghĩa tiếng việt của từ venomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venomed tính từ|- có nọc độc|- độc địa|=venomed remarks|+ những lời nhận xét độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venomed
  • Phiên âm (nếu có): [venəmd]
  • Nghĩa tiếng việt của venomed là: tính từ|- có nọc độc|- độc địa|=venomed remarks|+ những lời nhận xét độc địa

100286. venomization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chữa bệnh bằng nộc độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venomization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venomization danh từ|- sự chữa bệnh bằng nộc độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venomization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venomization là: danh từ|- sự chữa bệnh bằng nộc độc

100287. venomosalivary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc nước bọt độc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venomosalivary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venomosalivary tính từ|- thuộc nước bọt độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venomosalivary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venomosalivary là: tính từ|- thuộc nước bọt độc

100288. venomotor nghĩa tiếng việt là tính từ|- vận tĩnh mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venomotor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venomotor tính từ|- vận tĩnh mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venomotor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venomotor là: tính từ|- vận tĩnh mạch

100289. venomous nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc|=a venomous snake|+ một con rắn độc|=a venomous s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venomous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venomous tính từ|- độc|=a venomous snake|+ một con rắn độc|=a venomous sting|+ ngòi độc|- nham hiểm, độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venomous
  • Phiên âm (nếu có): [venəməs]
  • Nghĩa tiếng việt của venomous là: tính từ|- độc|=a venomous snake|+ một con rắn độc|=a venomous sting|+ ngòi độc|- nham hiểm, độc ác

100290. venomously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp )|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venomously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venomously phó từ|- có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp )|- nham hiểm, độc địa, chua cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venomously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venomously là: phó từ|- có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp )|- nham hiểm, độc địa, chua cay

100291. venomousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất độc|- tính chất nham hiểm độc ác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venomousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venomousness danh từ|- tính chất độc|- tính chất nham hiểm độc ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venomousness
  • Phiên âm (nếu có): [venəməsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của venomousness là: danh từ|- tính chất độc|- tính chất nham hiểm độc ác

100292. venose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có gân; có gân rõ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venose tính từ|- (thực vật học) có gân; có gân rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venose
  • Phiên âm (nếu có): [vi:nous]
  • Nghĩa tiếng việt của venose là: tính từ|- (thực vật học) có gân; có gân rõ

100293. venous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tĩnh mạch|=venous system|+ hệ tĩnh mạch|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ venous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venous tính từ|- (thuộc) tĩnh mạch|=venous system|+ hệ tĩnh mạch|- (như) venose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venous
  • Phiên âm (nếu có): [vi:nəs]
  • Nghĩa tiếng việt của venous là: tính từ|- (thuộc) tĩnh mạch|=venous system|+ hệ tĩnh mạch|- (như) venose

100294. venously nghĩa tiếng việt là xem venous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venouslyxem venous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venously là: xem venous

100295. venousness nghĩa tiếng việt là xem venous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venousnessxem venous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venousness là: xem venous

100296. vent nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng|=the vent of a cask(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vent danh từ|- lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng|=the vent of a cask|+ lỗ thông hơi của cái thùng|=vents of a flute|+ lỗ sáo|=a vent through the dykes|+ lỗ thoát qua đê|- (địa lý,địa chất) miệng phun|=the vent of a valcano|+ miệng núi lửa|- (động vật học) lỗ đít; huyệt|- (kiến trúc) ống khói|=the vent of a chimney|+ ống khói lò sưởi|- sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)|- (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)|=to give vent to ones anger|+ trút nỗi giận dữ của mình|* ngoại động từ|- mở lỗ thông; làm cho thông hơi|=to vent a barrel|+ giùi lỗ thùng cho thông hơi|- (nghĩa bóng) làm cho hả, trút|=to vent ones hatred on the enemy|+ trút căm thù vào đầu địch|* nội động từ|- (động vật học) ngoi lên để thở|=the otter vents from time to time|+ thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vent
  • Phiên âm (nếu có): [vent]
  • Nghĩa tiếng việt của vent là: danh từ|- lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng|=the vent of a cask|+ lỗ thông hơi của cái thùng|=vents of a flute|+ lỗ sáo|=a vent through the dykes|+ lỗ thoát qua đê|- (địa lý,địa chất) miệng phun|=the vent of a valcano|+ miệng núi lửa|- (động vật học) lỗ đít; huyệt|- (kiến trúc) ống khói|=the vent of a chimney|+ ống khói lò sưởi|- sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)|- (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)|=to give vent to ones anger|+ trút nỗi giận dữ của mình|* ngoại động từ|- mở lỗ thông; làm cho thông hơi|=to vent a barrel|+ giùi lỗ thùng cho thông hơi|- (nghĩa bóng) làm cho hả, trút|=to vent ones hatred on the enemy|+ trút căm thù vào đầu địch|* nội động từ|- (động vật học) ngoi lên để thở|=the otter vents from time to time|+ thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở

100297. vent-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ thông hơi (trên thùng rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vent-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vent-hole danh từ|- lỗ thông hơi (trên thùng rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vent-hole
  • Phiên âm (nếu có): [venthoul]
  • Nghĩa tiếng việt của vent-hole là: danh từ|- lỗ thông hơi (trên thùng rượu)

100298. vent-holt nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ thông hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vent-holt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vent-holt danh từ|- lỗ thông hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vent-holt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vent-holt là: danh từ|- lỗ thông hơi

100299. vent-peg nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút lỗ thùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vent-peg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vent-peg danh từ|- nút lỗ thùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vent-peg
  • Phiên âm (nếu có): [ventpeg]
  • Nghĩa tiếng việt của vent-peg là: danh từ|- nút lỗ thùng

100300. vent-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vent-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vent-pipe danh từ|- ống thải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vent-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vent-pipe là: danh từ|- ống thải

100301. venta nghĩa tiếng việt là anh từ|- quán trọ, lữ điểm, lữ quán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventaanh từ|- quán trọ, lữ điểm, lữ quán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venta là: anh từ|- quán trọ, lữ điểm, lữ quán

100302. ventage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ thủng; lỗ thông hơi|- (âm nhạc) lỗ sáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventage danh từ|- lỗ thủng; lỗ thông hơi|- (âm nhạc) lỗ sáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventage
  • Phiên âm (nếu có): [ventidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của ventage là: danh từ|- lỗ thủng; lỗ thông hơi|- (âm nhạc) lỗ sáo

100303. venter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) bụng|- bắp, bụng (của bắp cơ...)|- (pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venter danh từ|- (giải phẫu) bụng|- bắp, bụng (của bắp cơ...)|- (pháp lý) vợ|=a son by another venter|+ đứa con trai vợ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venter
  • Phiên âm (nếu có): [ventə]
  • Nghĩa tiếng việt của venter là: danh từ|- (giải phẫu) bụng|- bắp, bụng (của bắp cơ...)|- (pháp lý) vợ|=a son by another venter|+ đứa con trai vợ khác

100304. ventiduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thông gió, ống thông hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventiduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventiduct danh từ|- ống thông gió, ống thông hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventiduct
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventiduct là: danh từ|- ống thông gió, ống thông hơi

100305. ventil nghĩa tiếng việt là danh từ|- van (kèn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventil danh từ|- van (kèn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventil là: danh từ|- van (kèn)

100306. ventilate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thông gió, thông hơi|=to ventilate a coal-mine|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventilate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventilate ngoại động từ|- thông gió, thông hơi|=to ventilate a coal-mine|+ thông gió một mỏ than|- (y học) lọc (máu) bằng oxy|- công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi|=to ventilate ones opinion|+ công bố ý kiến của mình|=the question must be ventilated|+ vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventilate
  • Phiên âm (nếu có): [ventileit]
  • Nghĩa tiếng việt của ventilate là: ngoại động từ|- thông gió, thông hơi|=to ventilate a coal-mine|+ thông gió một mỏ than|- (y học) lọc (máu) bằng oxy|- công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi|=to ventilate ones opinion|+ công bố ý kiến của mình|=the question must be ventilated|+ vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi

100307. ventilating nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) ventilation|* tính từ|- thông gió, thông hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventilating là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventilating danh từ|- (như) ventilation|* tính từ|- thông gió, thông hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventilating
  • Phiên âm (nếu có): [ventileitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ventilating là: danh từ|- (như) ventilation|* tính từ|- thông gió, thông hơi

100308. ventilation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt|=the ventilation (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventilation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventilation danh từ|- sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt|=the ventilation of the room|+ sự thông gió gian phòng|=fans for ventilation|+ quạt để thông gió|- (y học) sự lọc (máu) bằng oxy|- sự đưa ra bàn luận rộng rãi|=the problem requires ventilation|+ vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventilation
  • Phiên âm (nếu có): [,ventileiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của ventilation là: danh từ|- sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt|=the ventilation of the room|+ sự thông gió gian phòng|=fans for ventilation|+ quạt để thông gió|- (y học) sự lọc (máu) bằng oxy|- sự đưa ra bàn luận rộng rãi|=the problem requires ventilation|+ vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi

100309. ventilative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để làm dịu mát|- có tính chất thông gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventilative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventilative tính từ|- để làm dịu mát|- có tính chất thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventilative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventilative là: tính từ|- để làm dịu mát|- có tính chất thông gió

100310. ventilator nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ thông gió, máy thông gió; quạt|- cửa sổ thông gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventilator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventilator danh từ|- bộ thông gió, máy thông gió; quạt|- cửa sổ thông gió (ô tô)|- (kiến trúc) cửa thông hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventilator
  • Phiên âm (nếu có): [ventileitə]
  • Nghĩa tiếng việt của ventilator là: danh từ|- bộ thông gió, máy thông gió; quạt|- cửa sổ thông gió (ô tô)|- (kiến trúc) cửa thông hơi

100311. ventilatory nghĩa tiếng việt là xem ventilator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventilatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventilatoryxem ventilator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventilatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventilatory là: xem ventilator

100312. venting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thải ra không trung (khói, hơi...)|- sự làm cho th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venting danh từ|- sự thải ra không trung (khói, hơi...)|- sự làm cho thông thoáng|- sự thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venting là: danh từ|- sự thải ra không trung (khói, hơi...)|- sự làm cho thông thoáng|- sự thông gió

100313. ventral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventral tính từ|- (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventral
  • Phiên âm (nếu có): [ventrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ventral là: tính từ|- (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng

100314. ventrally nghĩa tiếng việt là xem ventral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventrallyxem ventral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventrally là: xem ventral

100315. ventricle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) thất|=the ventricles of the heart|+ các tâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventricle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventricle danh từ|- (giải phẫu) thất|=the ventricles of the heart|+ các tâm thất|=the ventricle of the brain|+ não thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventricle
  • Phiên âm (nếu có): [ventrikl]
  • Nghĩa tiếng việt của ventricle là: danh từ|- (giải phẫu) thất|=the ventricles of the heart|+ các tâm thất|=the ventricle of the brain|+ não thất

100316. ventricose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra|- phệ bụng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventricose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventricose tính từ|- (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra|- phệ bụng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventricose
  • Phiên âm (nếu có): [ventrikous]
  • Nghĩa tiếng việt của ventricose là: tính từ|- (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra|- phệ bụng (người)

100317. ventricosity nghĩa tiếng việt là xem ventricose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventricosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventricosityxem ventricose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventricosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventricosity là: xem ventricose

100318. ventricous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem ventricose(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventricous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventricous tính từ|- xem ventricose. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventricous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventricous là: tính từ|- xem ventricose

100319. ventricular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất|=ventricular liqu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventricular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventricular tính từ|- (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất|=ventricular liquid|+ dịch não thất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventricular
  • Phiên âm (nếu có): [ventrikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của ventricular là: tính từ|- (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất|=ventricular liquid|+ dịch não thất

100320. ventricule nghĩa tiếng việt là xem ventricle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventricule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriculexem ventricle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventricule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventricule là: xem ventricle

100321. ventriculi nghĩa tiếng việt là xem ventriculus(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriculi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriculixem ventriculus. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriculi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventriculi là: xem ventriculus

100322. ventriculus nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem ventricle|- mề (gà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriculus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriculus danh từ|- xem ventricle|- mề (gà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriculus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventriculus là: danh từ|- xem ventricle|- mề (gà)

100323. ventriloquial nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói tiếng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquial tính từ|- nói tiếng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquial
  • Phiên âm (nếu có): [,ventriloukwiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquial là: tính từ|- nói tiếng bụng

100324. ventriloquially nghĩa tiếng việt là xem ventriloquial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquiallyxem ventriloquial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquially là: xem ventriloquial

100325. ventriloquism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquism danh từ|- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquism
  • Phiên âm (nếu có): [ventriləkwizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquism là: danh từ|- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng

100326. ventriloquist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nói tiếng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquist danh từ|- người nói tiếng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquist
  • Phiên âm (nếu có): [ventriləkwist]
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquist là: danh từ|- người nói tiếng bụng

100327. ventriloquistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người nói tiếng bụng, thuộc nguời không máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquistic tính từ|- thuộc người nói tiếng bụng, thuộc nguời không máy môi|- xem ventriloquism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquistic là: tính từ|- thuộc người nói tiếng bụng, thuộc nguời không máy môi|- xem ventriloquism

100328. ventriloquize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói tiếng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquize nội động từ|- nói tiếng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquize
  • Phiên âm (nếu có): [ventriləkwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquize là: nội động từ|- nói tiếng bụng

100329. ventriloquous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói tiếng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquous tính từ|- nói tiếng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquous
  • Phiên âm (nếu có): [ventriləkwəs]
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquous là: tính từ|- nói tiếng bụng

100330. ventriloquy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventriloquy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventriloquy danh từ|- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventriloquy
  • Phiên âm (nếu có): [ventriləkwizm]
  • Nghĩa tiếng việt của ventriloquy là: danh từ|- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng

100331. ventripotent nghĩa tiếng việt là tính từ|- háu ăn, phàm ăn|- bụng phệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventripotent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventripotent tính từ|- háu ăn, phàm ăn|- bụng phệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventripotent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventripotent là: tính từ|- háu ăn, phàm ăn|- bụng phệ

100332. ventro-lateral nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước-bên, thuộc bụng-bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventro-lateral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventro-lateral tính từ|- trước-bên, thuộc bụng-bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventro-lateral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventro-lateral là: tính từ|- trước-bên, thuộc bụng-bên

100333. ventro-medial nghĩa tiếng việt là tính từ|- trước-giữa, bụng-giữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventro-medial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventro-medial tính từ|- trước-giữa, bụng-giữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventro-medial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventro-medial là: tính từ|- trước-giữa, bụng-giữa

100334. ventrodorsal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học); (thực vật học) lưng bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventrodorsal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventrodorsal tính từ|- (động vật học); (thực vật học) lưng bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventrodorsal
  • Phiên âm (nếu có): [,ventrədɔ:səl]
  • Nghĩa tiếng việt của ventrodorsal là: tính từ|- (động vật học); (thực vật học) lưng bụng

100335. ventrodorsally nghĩa tiếng việt là xem ventrodorsal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ventrodorsally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ventrodorsallyxem ventrodorsal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ventrodorsally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ventrodorsally là: xem ventrodorsal

100336. venture nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc mạo hiểm, việc liều lĩnh|- (thương nghiệp) sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venture danh từ|- việc mạo hiểm, việc liều lĩnh|- (thương nghiệp) sự đầu cơ|- tuỳ may rủi, liều|* động từ|- liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo|=to venture ones life|+ liều thân|=to venture a danger|+ mạo hiểm|=to venture fighting a strong force with a weaker one|+ dám lấy yếu đánh mạnh|=to venture an opinion|+ đánh bạo phát biểu một ý kiến|=i venture to say that...|+ tôi dám nói rằng...|- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài|- liều làm (việc gì)|- (như) to venture abroad|- (như) to venture on|- (xem) nothing. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venture
  • Phiên âm (nếu có): [ventʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của venture là: danh từ|- việc mạo hiểm, việc liều lĩnh|- (thương nghiệp) sự đầu cơ|- tuỳ may rủi, liều|* động từ|- liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo|=to venture ones life|+ liều thân|=to venture a danger|+ mạo hiểm|=to venture fighting a strong force with a weaker one|+ dám lấy yếu đánh mạnh|=to venture an opinion|+ đánh bạo phát biểu một ý kiến|=i venture to say that...|+ tôi dám nói rằng...|- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài|- liều làm (việc gì)|- (như) to venture abroad|- (như) to venture on|- (xem) nothing

100337. venture capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn mạo hiểm.|+ xem risk capital.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venture capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venture capital(econ) vốn mạo hiểm.|+ xem risk capital.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venture capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venture capital là: (econ) vốn mạo hiểm.|+ xem risk capital.

100338. venturer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mạo hiểm, người phiêu lưu|- (sử học) thành vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venturer danh từ|- người mạo hiểm, người phiêu lưu|- (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venturer
  • Phiên âm (nếu có): [ventʃərə]
  • Nghĩa tiếng việt của venturer là: danh từ|- người mạo hiểm, người phiêu lưu|- (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)

100339. venturesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh|=a venturesome (…)


Nghĩa tiếng việt của từ venturesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venturesome tính từ|- mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh|=a venturesome enterprise|+ một công việc mạo hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venturesome
  • Phiên âm (nếu có): [ventʃəsəm]
  • Nghĩa tiếng việt của venturesome là: tính từ|- mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh|=a venturesome enterprise|+ một công việc mạo hiểm

100340. venturesomely nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem venturesome(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venturesomely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venturesomelytrạng từ|- xem venturesome. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venturesomely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venturesomely là: trạng từ|- xem venturesome

100341. venturesomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- óc mạo hiểm; tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venturesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venturesomeness danh từ|- óc mạo hiểm; tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, tính phiêu lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venturesomeness
  • Phiên âm (nếu có): [ventʃəsəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của venturesomeness là: danh từ|- óc mạo hiểm; tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, tính phiêu lưu

100342. venturous nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venturous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venturous tính từ|- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm|- liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venturous
  • Phiên âm (nếu có): [ədventʃərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của venturous là: tính từ|- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm|- liều lĩnh

100343. venturously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem venturous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venturously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venturouslytrạng từ|- xem venturous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venturously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venturously là: trạng từ|- xem venturous

100344. venturousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem venturous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venturousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venturousness danh từ|- xem venturous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venturousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venturousness là: danh từ|- xem venturous

100345. venue nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi lập toà xử án|=to change the venue|+ giao vụ án (…)


Nghĩa tiếng việt của từ venue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venue danh từ|- nơi lập toà xử án|=to change the venue|+ giao vụ án cho toà án khác xử|- (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venue
  • Phiên âm (nếu có): [venju:]
  • Nghĩa tiếng việt của venue là: danh từ|- nơi lập toà xử án|=to change the venue|+ giao vụ án cho toà án khác xử|- (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp

100346. venular nghĩa tiếng việt là xem venule(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venularxem venule. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venular là: xem venule

100347. venule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venule danh từ|- (động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venule
  • Phiên âm (nếu có): [venju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của venule là: danh từ|- (động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ)

100348. venus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venus danh từ|- (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình|- người đàn bà rất đẹp|- nhục dục, dục tình|- (thiên văn học) sao kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venus
  • Phiên âm (nếu có): [vi:nəs]
  • Nghĩa tiếng việt của venus là: danh từ|- (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình|- người đàn bà rất đẹp|- nhục dục, dục tình|- (thiên văn học) sao kim

100349. venusian nghĩa tiếng việt là (thuộc) sao kim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ venusian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venusian(thuộc) sao kim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:venusian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của venusian là: (thuộc) sao kim

100350. veny nghĩa tiếng việt là anh từ|- sự công kích (bằng vũ khí hay bằng lời)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh venyanh từ|- sự công kích (bằng vũ khí hay bằng lời). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veny là: anh từ|- sự công kích (bằng vũ khí hay bằng lời)

100351. veracious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chân thực (người)|- đúng sự thật, xác thực (lời p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veracious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veracious tính từ|- chân thực (người)|- đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veracious
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veracious là: tính từ|- chân thực (người)|- đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )

100352. veraciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- chân thực (người)|- đúng sự thật, xác thực (lời ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veraciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veraciously phó từ|- chân thực (người)|- đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veraciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veraciously là: phó từ|- chân thực (người)|- đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )

100353. veraciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chân thực|=a man of veraciousness|+ một người châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veraciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veraciousness danh từ|- tính chân thực|=a man of veraciousness|+ một người chân thực|- tính xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veraciousness
  • Phiên âm (nếu có): [vereiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của veraciousness là: danh từ|- tính chân thực|=a man of veraciousness|+ một người chân thực|- tính xác thực

100354. veracity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chân thực|=a man of veraciousness|+ một người châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veracity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veracity danh từ|- tính chân thực|=a man of veraciousness|+ một người chân thực|- tính xác thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veracity
  • Phiên âm (nếu có): [vereiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của veracity là: danh từ|- tính chân thực|=a man of veraciousness|+ một người chân thực|- tính xác thực

100355. veranda nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hiên, hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veranda là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veranda danh từ|- (kiến trúc) hiên, hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veranda
  • Phiên âm (nếu có): [vərændə]
  • Nghĩa tiếng việt của veranda là: danh từ|- (kiến trúc) hiên, hè

100356. verandah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) hiên, hè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verandah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verandah danh từ|- (kiến trúc) hiên, hè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verandah
  • Phiên âm (nếu có): [vərændə]
  • Nghĩa tiếng việt của verandah là: danh từ|- (kiến trúc) hiên, hè

100357. verb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ|=transitive verb|+ ngoại động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verb danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ|=transitive verb|+ ngoại động từ|=intransitive verb|+ nội động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verb
  • Phiên âm (nếu có): [və:b]
  • Nghĩa tiếng việt của verb là: danh từ|- (ngôn ngữ học) động từ|=transitive verb|+ ngoại động từ|=intransitive verb|+ nội động từ

100358. verbal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) từ, (thuộc) lời|=a verbal error|+ một sai so(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbal tính từ|- (thuộc) từ, (thuộc) lời|=a verbal error|+ một sai sót về từ|=a good verbal memory|+ trí nhớ từ tốt|- bằng lời nói, bằng miệng|=a verbal explanation|+ một sự giải thích bằng miệng|=verbal contract|+ hợp đồng miệng; giao ước miệng|=verbal note|+ (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)|- theo chữ một, từng chữ một (dịch)|=a verbal translation|+ một bản dịch theo từng chữ một|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ|=verbal noun|+ danh từ gốc động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbal
  • Phiên âm (nếu có): [və:bəl]
  • Nghĩa tiếng việt của verbal là: tính từ|- (thuộc) từ, (thuộc) lời|=a verbal error|+ một sai sót về từ|=a good verbal memory|+ trí nhớ từ tốt|- bằng lời nói, bằng miệng|=a verbal explanation|+ một sự giải thích bằng miệng|=verbal contract|+ hợp đồng miệng; giao ước miệng|=verbal note|+ (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)|- theo chữ một, từng chữ một (dịch)|=a verbal translation|+ một bản dịch theo từng chữ một|- (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ|=verbal noun|+ danh từ gốc động từ

100359. verbal noun nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh từ bắt nguồn từ một động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbal noun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbal noun danh từ|- danh từ bắt nguồn từ một động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbal noun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbal noun là: danh từ|- danh từ bắt nguồn từ một động từ

100360. verbalise nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói dài dòng|* ngoại động từ|- phát biểu bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbalise nội động từ|- nói dài dòng|* ngoại động từ|- phát biểu bằng lời nói|- (ngôn ngữ học) động từ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbalise
  • Phiên âm (nếu có): [və:bəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của verbalise là: nội động từ|- nói dài dòng|* ngoại động từ|- phát biểu bằng lời nói|- (ngôn ngữ học) động từ hoá

100361. verbalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbalism danh từ|- sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ|- sự quá nệ về cách dùng từ|- sự phê bình về từ|- lối chơi chữ|- từ rỗng tuếch|- bệnh nói dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbalism
  • Phiên âm (nếu có): [və:bəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của verbalism là: danh từ|- sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ|- sự quá nệ về cách dùng từ|- sự phê bình về từ|- lối chơi chữ|- từ rỗng tuếch|- bệnh nói dài

100362. verbalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà phê bình về từ|- người quá nệ về cách dùng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbalist danh từ|- nhà phê bình về từ|- người quá nệ về cách dùng từ|- người có tài chơi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbalist
  • Phiên âm (nếu có): [və:bəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của verbalist là: danh từ|- nhà phê bình về từ|- người quá nệ về cách dùng từ|- người có tài chơi chữ

100363. verbalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem verbalist(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbalistic tính từ|- xem verbalist. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbalistic là: tính từ|- xem verbalist

100364. verbalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát biểu bằng lời nói|=verbalization of an idea|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbalization danh từ|- sự phát biểu bằng lời nói|=verbalization of an idea|+ sự phát biểu một ý bằng lời nói|- sự nói dài dòng|- (ngôn ngữ học) sự động từ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbalization
  • Phiên âm (nếu có): [,və:bəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của verbalization là: danh từ|- sự phát biểu bằng lời nói|=verbalization of an idea|+ sự phát biểu một ý bằng lời nói|- sự nói dài dòng|- (ngôn ngữ học) sự động từ hoá

100365. verbalize nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nói dài dòng|* ngoại động từ|- phát biểu bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbalize nội động từ|- nói dài dòng|* ngoại động từ|- phát biểu bằng lời nói|- (ngôn ngữ học) động từ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbalize
  • Phiên âm (nếu có): [və:bəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của verbalize là: nội động từ|- nói dài dòng|* ngoại động từ|- phát biểu bằng lời nói|- (ngôn ngữ học) động từ hoá

100366. verbalizer nghĩa tiếng việt là xem verbalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbalizerxem verbalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbalizer là: xem verbalize

100367. verbally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng miệng, bằng lời nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbally phó từ|- bằng miệng, bằng lời nói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbally
  • Phiên âm (nếu có): [və:bəli]
  • Nghĩa tiếng việt của verbally là: phó từ|- bằng miệng, bằng lời nói

100368. verbarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ cách tân|- người tạo từ mới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbarian danh từ|- nhà thơ cách tân|- người tạo từ mới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbarian là: danh từ|- nhà thơ cách tân|- người tạo từ mới

100369. verbarium nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi đặt từ (đặt từ với chữ cái cho trước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbarium danh từ|- trò chơi đặt từ (đặt từ với chữ cái cho trước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbarium
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbarium là: danh từ|- trò chơi đặt từ (đặt từ với chữ cái cho trước)

100370. verbatim nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đúng nguyên văn, đúng từ chữ một|=a verba(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbatim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbatim tính từ & phó từ|- đúng nguyên văn, đúng từ chữ một|=a verbatim reprint|+ một bản in lại đúng nguyên văn|=a speech reported verbatim|+ một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbatim
  • Phiên âm (nếu có): [və:beitim]
  • Nghĩa tiếng việt của verbatim là: tính từ & phó từ|- đúng nguyên văn, đúng từ chữ một|=a verbatim reprint|+ một bản in lại đúng nguyên văn|=a speech reported verbatim|+ một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn

100371. verbena nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ roi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbena là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbena danh từ|- (thực vật học) cỏ roi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbena
  • Phiên âm (nếu có): [və:bi:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của verbena là: danh từ|- (thực vật học) cỏ roi ngựa

100372. verberate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- rung rinh, lay động|- đánh, đấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verberate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verberate ngoại động từ|- rung rinh, lay động|- đánh, đấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verberate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verberate là: ngoại động từ|- rung rinh, lay động|- đánh, đấm

100373. verberation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sem verberate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verberation danh từ|- sem verberate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verberation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verberation là: danh từ|- sem verberate

100374. verbiage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbiage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbiage danh từ|- sự nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbiage
  • Phiên âm (nếu có): [və:biidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của verbiage là: danh từ|- sự nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn)

100375. verbicide nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) người dùng từ ẩu|- sự dùng từ ẩu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbicide danh từ|-(đùa cợt) người dùng từ ẩu|- sự dùng từ ẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbicide
  • Phiên âm (nếu có): [və:bisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của verbicide là: danh từ|-(đùa cợt) người dùng từ ẩu|- sự dùng từ ẩu

100376. verbify nghĩa tiếng việt là động từ|- động từ hoá; dùng làm động từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbify động từ|- động từ hoá; dùng làm động từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbify
  • Phiên âm (nếu có): [və:bifai]
  • Nghĩa tiếng việt của verbify là: động từ|- động từ hoá; dùng làm động từ

100377. verbigerate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lặp đi lặp lại những câu chữ vô nghĩa (một da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbigerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbigerate nội động từ|- lặp đi lặp lại những câu chữ vô nghĩa (một dạng của chứng mất ngôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbigerate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbigerate là: nội động từ|- lặp đi lặp lại những câu chữ vô nghĩa (một dạng của chứng mất ngôn)

100378. verbigeration nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem verbigerate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbigeration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbigeration danh từ|- xem verbigerate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbigeration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbigeration là: danh từ|- xem verbigerate

100379. verbose nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói dài|=a verbose speaker|+ người nói dài|- dài do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbose tính từ|- nói dài|=a verbose speaker|+ người nói dài|- dài dòng|=a verbose argument|+ lý lẽ dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbose
  • Phiên âm (nếu có): [və:bous]
  • Nghĩa tiếng việt của verbose là: tính từ|- nói dài|=a verbose speaker|+ người nói dài|- dài dòng|=a verbose argument|+ lý lẽ dài dòng

100380. verbosely nghĩa tiếng việt là phó từ|- dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbosely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbosely phó từ|- dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbosely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verbosely là: phó từ|- dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)

100381. verboseness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verboseness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verboseness danh từ|- tính nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verboseness
  • Phiên âm (nếu có): [və:bousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của verboseness là: danh từ|- tính nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)

100382. verbosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verbosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verbosity danh từ|- tính nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verbosity
  • Phiên âm (nếu có): [və:bousnis]
  • Nghĩa tiếng việt của verbosity là: danh từ|- tính nói dài|- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)

100383. verd-antique nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá pocfia|- gỉ đồng (đồ đồng cổ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verd-antique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verd-antique danh từ|- đá pocfia|- gỉ đồng (đồ đồng cổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verd-antique
  • Phiên âm (nếu có): [və:dæntik]
  • Nghĩa tiếng việt của verd-antique là: danh từ|- đá pocfia|- gỉ đồng (đồ đồng cổ)

100384. verdancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu lục, màu lá cây|- cảnh xanh rờn (của đồng ruộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdancy danh từ|- màu lục, màu lá cây|- cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)|- (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm|=the verdancy of youth|+ sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdancy
  • Phiên âm (nếu có): [və:dənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của verdancy là: danh từ|- màu lục, màu lá cây|- cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)|- (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm|=the verdancy of youth|+ sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ

100385. verdant nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh lá cây, xanh tươi|- phủ đầy cỏ xanh|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdant tính từ|- xanh lá cây, xanh tươi|- phủ đầy cỏ xanh|- (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdant
  • Phiên âm (nếu có): [və:dənt]
  • Nghĩa tiếng việt của verdant là: tính từ|- xanh lá cây, xanh tươi|- phủ đầy cỏ xanh|- (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

100386. verdantly nghĩa tiếng việt là xem verdant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdantlyxem verdant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verdantly là: xem verdant

100387. verdict nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết|=an open ver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdict là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdict danh từ|- (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết|=an open verdict|+ một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm|=verdict of not guilty|+ sự tuyên án vô tội|=partial verdict|+ sự tuyên án có tội một phần|=to return a verdict|+ tuyên án|- sự quyết định, sự nhận định; dư luận|=popular verdict|+ sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdict
  • Phiên âm (nếu có): [və:dikt]
  • Nghĩa tiếng việt của verdict là: danh từ|- (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết|=an open verdict|+ một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm|=verdict of not guilty|+ sự tuyên án vô tội|=partial verdict|+ sự tuyên án có tội một phần|=to return a verdict|+ tuyên án|- sự quyết định, sự nhận định; dư luận|=popular verdict|+ sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân

100388. verdigris nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanh đồng, gỉ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdigris là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdigris danh từ|- xanh đồng, gỉ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdigris
  • Phiên âm (nếu có): [və:digris]
  • Nghĩa tiếng việt của verdigris là: danh từ|- xanh đồng, gỉ đồng

100389. verdigrised nghĩa tiếng việt là tính từ|- có xanh đồng; có gỉ đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdigrised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdigrised tính từ|- có xanh đồng; có gỉ đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdigrised
  • Phiên âm (nếu có): [və:digrist]
  • Nghĩa tiếng việt của verdigrised là: tính từ|- có xanh đồng; có gỉ đồng

100390. verdure nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi|- (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdure danh từ|- màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi|- (nghĩa bóng) sự tươi tốt|- (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ|- bức thảm có nhiều hình hoa lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdure
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của verdure là: danh từ|- màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi|- (nghĩa bóng) sự tươi tốt|- (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ|- bức thảm có nhiều hình hoa lá

100391. verdured nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh, xanh lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdured tính từ|- xanh, xanh lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verdured là: tính từ|- xanh, xanh lục

100392. verdurous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdurous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdurous tính từ|- xanh tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdurous
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của verdurous là: tính từ|- xanh tươi

100393. verdurousness nghĩa tiếng việt là xem verdure(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verdurousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verdurousnessxem verdure. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verdurousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verdurousness là: xem verdure

100394. verecund nghĩa tiếng việt là tính từ|- khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verecund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verecund tính từ|- khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verecund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verecund là: tính từ|- khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn

100395. verge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ, ven|=the verge of road|+ ven đường|=the verge of a f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verge danh từ|- bờ, ven|=the verge of road|+ ven đường|=the verge of a forest|+ ven rừng|- bờ cỏ (của luống hoa...)|- (kỹ thuật) thanh, cần|- (kiến trúc) thân cột|- (kiến trúc) rìa mái đầu hồi|- (tôn giáo) gậy quyền|- sắp, gần, suýt|=on the verge of doing something|+ sắp làm một việc gì|=to be on the verge of forty|+ gần bốn mươi tuổi|* nội động từ|- nghiêng, xế|=the sun was verging towards the horizon|+ mặt trời xế về chân trời|- tiến sát gần|=he is verging towards sixty|+ ông ấy gần sáu mươi tuổi|- sát gần, giáp, kề, gần như|=boredom verging on tears|+ nỗi buồn chán gần khóc lên được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verge
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của verge là: danh từ|- bờ, ven|=the verge of road|+ ven đường|=the verge of a forest|+ ven rừng|- bờ cỏ (của luống hoa...)|- (kỹ thuật) thanh, cần|- (kiến trúc) thân cột|- (kiến trúc) rìa mái đầu hồi|- (tôn giáo) gậy quyền|- sắp, gần, suýt|=on the verge of doing something|+ sắp làm một việc gì|=to be on the verge of forty|+ gần bốn mươi tuổi|* nội động từ|- nghiêng, xế|=the sun was verging towards the horizon|+ mặt trời xế về chân trời|- tiến sát gần|=he is verging towards sixty|+ ông ấy gần sáu mươi tuổi|- sát gần, giáp, kề, gần như|=boredom verging on tears|+ nỗi buồn chán gần khóc lên được

100396. verger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người cai quản giáo đường|- người mang gâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verger danh từ|- (tôn giáo) người cai quản giáo đường|- người mang gậy linh mục|- phó hiệu trưởng đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verger
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của verger là: danh từ|- (tôn giáo) người cai quản giáo đường|- người mang gậy linh mục|- phó hiệu trưởng đại học

100397. veridic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem veridical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veridic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veridic tính từ|- xem veridical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veridic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veridic là: tính từ|- xem veridical

100398. veridical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thường)(mỉa mai) trung thực|- đúng sự thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veridical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veridical tính từ|- (thường)(mỉa mai) trung thực|- đúng sự thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veridical
  • Phiên âm (nếu có): [veridikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của veridical là: tính từ|- (thường)(mỉa mai) trung thực|- đúng sự thực

100399. veridicality nghĩa tiếng việt là xem veridical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veridicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veridicalityxem veridical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veridicality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veridicality là: xem veridical

100400. veridically nghĩa tiếng việt là xem veridical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veridically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veridicallyxem veridical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veridically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veridically là: xem veridical

100401. verifiability nghĩa tiếng việt là xem verifiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verifiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verifiabilityxem verifiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verifiability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verifiability là: xem verifiable

100402. verifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thẩm tra lại|- có thể xác minh|- có thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verifiable tính từ|- có thể thẩm tra lại|- có thể xác minh|- có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)||@verifiable|- thử lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verifiable
  • Phiên âm (nếu có): [verifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của verifiable là: tính từ|- có thể thẩm tra lại|- có thể xác minh|- có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)||@verifiable|- thử lại được

100403. verifiableness nghĩa tiếng việt là xem verifiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verifiableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verifiablenessxem verifiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verifiableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verifiableness là: xem verifiable

100404. verifiably nghĩa tiếng việt là xem verifiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verifiably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verifiablyxem verifiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verifiably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verifiably là: xem verifiable

100405. verification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thẩm tra|- sự xác minh||@verification|- [sợ,phép](…)


Nghĩa tiếng việt của từ verification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verification danh từ|- sự thẩm tra|- sự xác minh||@verification|- [sợ,phép],thử lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verification
  • Phiên âm (nếu có): [,verifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của verification là: danh từ|- sự thẩm tra|- sự xác minh||@verification|- [sợ,phép],thử lại

100406. verificative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem verification(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verificative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verificative tính từ|- xem verification. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verificative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verificative là: tính từ|- xem verification

100407. verificatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để kiểm tra, để xác minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verificatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verificatory tính từ|- để kiểm tra, để xác minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verificatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verificatory là: tính từ|- để kiểm tra, để xác minh

100408. verifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thẩm tra|- người xác minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verifier danh từ|- người thẩm tra|- người xác minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verifier
  • Phiên âm (nếu có): [verifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của verifier là: danh từ|- người thẩm tra|- người xác minh

100409. verify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thẩm tra, kiểm lại|=to verify a statement|+ thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verify ngoại động từ|- thẩm tra, kiểm lại|=to verify a statement|+ thẩm tra một lời tuyên bố|=to verify the items of a bill|+ kiểm lại các khoản của một hoá đơn|- xác minh (lời nói, sự kiện)|=to verify a witness|+ xác minh một lời khai làm chứng|- thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)||@verify|- thử lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verify
  • Phiên âm (nếu có): [verifai]
  • Nghĩa tiếng việt của verify là: ngoại động từ|- thẩm tra, kiểm lại|=to verify a statement|+ thẩm tra một lời tuyên bố|=to verify the items of a bill|+ kiểm lại các khoản của một hoá đơn|- xác minh (lời nói, sự kiện)|=to verify a witness|+ xác minh một lời khai làm chứng|- thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)||@verify|- thử lại

100410. verily nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verily phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verily
  • Phiên âm (nếu có): [verili]
  • Nghĩa tiếng việt của verily là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực

100411. verisimilar nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verisimilar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verisimilar tính từ|- có vẻ thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verisimilar
  • Phiên âm (nếu có): [,verisimilə]
  • Nghĩa tiếng việt của verisimilar là: tính từ|- có vẻ thật

100412. verisimilarly nghĩa tiếng việt là xem verisimilar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verisimilarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verisimilarlyxem verisimilar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verisimilarly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verisimilarly là: xem verisimilar

100413. verisimilitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ thật|=the verisimilitude of a story|+ vẻ thật của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ verisimilitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verisimilitude danh từ|- vẻ thật|=the verisimilitude of a story|+ vẻ thật của câu chuyện|=beyond the bounds of verisimilitude|+ không thể tin là thật được|- việc có vẻ thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verisimilitude
  • Phiên âm (nếu có): [,verisimilitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của verisimilitude là: danh từ|- vẻ thật|=the verisimilitude of a story|+ vẻ thật của câu chuyện|=beyond the bounds of verisimilitude|+ không thể tin là thật được|- việc có vẻ thật

100414. verisimilitudinous nghĩa tiếng việt là xem verisimilitude(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verisimilitudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verisimilitudinousxem verisimilitude. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verisimilitudinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verisimilitudinous là: xem verisimilitude

100415. verisimility nghĩa tiếng việt là danh từ|- vẻ thật|=the verisimilitude of a story|+ vẻ thật của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ verisimility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verisimility danh từ|- vẻ thật|=the verisimilitude of a story|+ vẻ thật của câu chuyện|=beyond the bounds of verisimilitude|+ không thể tin là thật được|- việc có vẻ thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verisimility
  • Phiên âm (nếu có): [,verisimilitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của verisimility là: danh từ|- vẻ thật|=the verisimilitude of a story|+ vẻ thật của câu chuyện|=beyond the bounds of verisimilitude|+ không thể tin là thật được|- việc có vẻ thật

100416. veritable nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực, thực sự|=a veritable story|+ một chuyện thực|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veritable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veritable tính từ|- thực, thực sự|=a veritable story|+ một chuyện thực|=a veritable feat of arms|+ một chiến công thực sự|=the veritable value of...|+ giá trị thực của.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veritable
  • Phiên âm (nếu có): [veritəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của veritable là: tính từ|- thực, thực sự|=a veritable story|+ một chuyện thực|=a veritable feat of arms|+ một chiến công thực sự|=the veritable value of...|+ giá trị thực của...

100417. veritableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem veritable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veritableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veritableness danh từ|- xem veritable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veritableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veritableness là: danh từ|- xem veritable

100418. veritably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem veritable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veritably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veritablytrạng từ|- xem veritable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veritably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veritably là: trạng từ|- xem veritable

100419. verity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thực, chân lý|=the verity of a statement|+ sự thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verity danh từ|- sự thực, chân lý|=the verity of a statement|+ sự thực của một lời phát biểu|=a universal verity|+ chân lý phổ biến|- tính chất chân thực|=an accent of verity|+ giọng chân thực|- việc có thực|- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verity
  • Phiên âm (nếu có): [veriti]
  • Nghĩa tiếng việt của verity là: danh từ|- sự thực, chân lý|=the verity of a statement|+ sự thực của một lời phát biểu|=a universal verity|+ chân lý phổ biến|- tính chất chân thực|=an accent of verity|+ giọng chân thực|- việc có thực|- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực

100420. verjuice nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verjuice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verjuice danh từ|- nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verjuice
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của verjuice là: danh từ|- nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)

100421. vermeil nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạc mạ vàng, đồng mạ vàng|- (thơ ca) đỏ son(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermeil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermeil danh từ|- bạc mạ vàng, đồng mạ vàng|- (thơ ca) đỏ son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermeil
  • Phiên âm (nếu có): [və:meil]
  • Nghĩa tiếng việt của vermeil là: danh từ|- bạc mạ vàng, đồng mạ vàng|- (thơ ca) đỏ son

100422. vermicelli nghĩa tiếng việt là danh từ|- bún, miến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermicelli là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermicelli danh từ|- bún, miến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermicelli
  • Phiên âm (nếu có): [,və:miseli]
  • Nghĩa tiếng việt của vermicelli là: danh từ|- bún, miến

100423. vermicidal nghĩa tiếng việt là tính từ|- diệt sâu, trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermicidal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermicidal tính từ|- diệt sâu, trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermicidal
  • Phiên âm (nếu có): [,və:misaidl]
  • Nghĩa tiếng việt của vermicidal là: tính từ|- diệt sâu, trừ sâu

100424. vermicide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc trừ sâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermicide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermicide danh từ|- thuốc trừ sâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermicide
  • Phiên âm (nếu có): [və:misaid]
  • Nghĩa tiếng việt của vermicide là: danh từ|- thuốc trừ sâu

100425. vermicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) hình giun|=vermicular appendix|+ ruột thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermicular tính từ|- (giải phẫu) hình giun|=vermicular appendix|+ ruột thừa|- (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn|- bị sâu mọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermicular
  • Phiên âm (nếu có): [və:misaid]
  • Nghĩa tiếng việt của vermicular là: tính từ|- (giải phẫu) hình giun|=vermicular appendix|+ ruột thừa|- (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn|- bị sâu mọt

100426. vermicularly nghĩa tiếng việt là xem vermicular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermicularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermicularlyxem vermicular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermicularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vermicularly là: xem vermicular

100427. vermiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermiculate tính từ|- (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn|- bị sâu, bị mọt (đục thành đường)|- (nghĩa bóng) quỷ quyệt|* ngoại động từ|- trang trí bằng đường vân lăn tăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermiculate
  • Phiên âm (nếu có): [və:mikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của vermiculate là: tính từ|- (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn|- bị sâu, bị mọt (đục thành đường)|- (nghĩa bóng) quỷ quyệt|* ngoại động từ|- trang trí bằng đường vân lăn tăn

100428. vermiculated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vân hình giun|- bị sâu mọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermiculated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermiculated tính từ|- có vân hình giun|- bị sâu mọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermiculated
  • Phiên âm (nếu có): [və:mikjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của vermiculated là: tính từ|- có vân hình giun|- bị sâu mọt

100429. vermiculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách trang trí bằng đường vân lăn tăn|- vết sâu ăn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermiculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermiculation danh từ|- cách trang trí bằng đường vân lăn tăn|- vết sâu ăn|- tình trạng bị sâu ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermiculation
  • Phiên âm (nếu có): [,və:mikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vermiculation là: danh từ|- cách trang trí bằng đường vân lăn tăn|- vết sâu ăn|- tình trạng bị sâu ăn

100430. vermiculite nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất khoáng bón cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermiculite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermiculite danh từ|- chất khoáng bón cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermiculite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vermiculite là: danh từ|- chất khoáng bón cây

100431. vermiculous nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị sâu (ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermiculous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermiculous tính từ|- bị sâu (ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermiculous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vermiculous là: tính từ|- bị sâu (ăn)

100432. vermiform nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình giun|=vermiform appendix|+ ruột thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermiform tính từ|- hình giun|=vermiform appendix|+ ruột thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermiform
  • Phiên âm (nếu có): [və:mifɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của vermiform là: tính từ|- hình giun|=vermiform appendix|+ ruột thừa

100433. vermifugal nghĩa tiếng việt là tính từ|- tẩy giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermifugal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermifugal tính từ|- tẩy giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermifugal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vermifugal là: tính từ|- tẩy giun

100434. vermifuge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) thuốc giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermifuge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermifuge danh từ|- (y học) thuốc giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermifuge
  • Phiên âm (nếu có): [və:mifju:dʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vermifuge là: danh từ|- (y học) thuốc giun

100435. vermil nghĩa tiếng việt là xem vermeil(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermilxem vermeil. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermil
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vermil là: xem vermeil

100436. vermilion nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần sa, son|- sắc son, màu đỏ son|* tính từ|- đỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermilion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermilion danh từ|- thần sa, son|- sắc son, màu đỏ son|* tính từ|- đỏ son|* ngoại động từ|- sơn son, tô son. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermilion
  • Phiên âm (nếu có): [vəmiljən]
  • Nghĩa tiếng việt của vermilion là: danh từ|- thần sa, son|- sắc son, màu đỏ son|* tính từ|- đỏ son|* ngoại động từ|- sơn son, tô son

100437. vermin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu; vật hại (chồn, chuột...)|- (nghĩa bóng) bọn sâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermin danh từ|- sâu; vật hại (chồn, chuột...)|- (nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermin
  • Phiên âm (nếu có): [və:min]
  • Nghĩa tiếng việt của vermin là: danh từ|- sâu; vật hại (chồn, chuột...)|- (nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại

100438. verminate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- sinh sâu|- đầy sâu|- (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verminate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verminate nội động từ|- sinh sâu|- đầy sâu|- (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verminate
  • Phiên âm (nếu có): [və:mineit]
  • Nghĩa tiếng việt của verminate là: nội động từ|- sinh sâu|- đầy sâu|- (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại

100439. vermination nghĩa tiếng việt là danh từ|- nạn sâu bệnh|- sự lây truyền sâu bệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermination danh từ|- nạn sâu bệnh|- sự lây truyền sâu bệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vermination là: danh từ|- nạn sâu bệnh|- sự lây truyền sâu bệnh

100440. verminoses nghĩa tiếng việt là số nhiều của verminosis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verminoses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verminosessố nhiều của verminosis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verminoses
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verminoses là: số nhiều của verminosis

100441. verminosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh giun sán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verminosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verminosis danh từ|- bệnh giun sán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verminosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verminosis là: danh từ|- bệnh giun sán

100442. verminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- như sâu|- đầy sâu|- (y học) do sâu sinh ra|=verminous d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verminous tính từ|- như sâu|- đầy sâu|- (y học) do sâu sinh ra|=verminous disease|+ bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verminous
  • Phiên âm (nếu có): [və:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của verminous là: tính từ|- như sâu|- đầy sâu|- (y học) do sâu sinh ra|=verminous disease|+ bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra

100443. verminously nghĩa tiếng việt là xem verminous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verminously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verminouslyxem verminous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verminously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verminously là: xem verminous

100444. vermivorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn sâu (chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermivorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermivorous tính từ|- ăn sâu (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermivorous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vermivorous là: tính từ|- ăn sâu (chim)

100445. vermouth nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vecmut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermouth danh từ|- rượu vecmut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermouth
  • Phiên âm (nếu có): [və:məθ]
  • Nghĩa tiếng việt của vermouth là: danh từ|- rượu vecmut

100446. vermuth nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vecmut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vermuth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vermuth danh từ|- rượu vecmut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vermuth
  • Phiên âm (nếu có): [və:məθ]
  • Nghĩa tiếng việt của vermuth là: danh từ|- rượu vecmut

100447. vernacular nghĩa tiếng việt là tính từ|- bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)|- viết bằng tiếng mẹ đe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernacular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernacular tính từ|- bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)|- viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương|=vernacular papers|+ các báo tiếng mẹ đẻ|- địa phương (bệnh tật, tên cây...)|=vernacular disease|+ bệnh địa phương|* danh từ|- tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ|=to be translated into the vernacular|+ được dịch sang tiếng bản xứ|- tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề)|=the vernacular of the stage|+ tiếng riêng của ngành sân khấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernacular
  • Phiên âm (nếu có): [vənækjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của vernacular là: tính từ|- bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)|- viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương|=vernacular papers|+ các báo tiếng mẹ đẻ|- địa phương (bệnh tật, tên cây...)|=vernacular disease|+ bệnh địa phương|* danh từ|- tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ|=to be translated into the vernacular|+ được dịch sang tiếng bản xứ|- tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề)|=the vernacular of the stage|+ tiếng riêng của ngành sân khấu

100448. vernacularise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernacularise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernacularise ngoại động từ|- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)|- phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernacularise
  • Phiên âm (nếu có): [vənækjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vernacularise là: ngoại động từ|- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)|- phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)

100449. vernacularism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thổ ngữ|- từ địa phương, thành ngữ địa phương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernacularism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernacularism danh từ|- thổ ngữ|- từ địa phương, thành ngữ địa phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernacularism
  • Phiên âm (nếu có): [vənækjulərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vernacularism là: danh từ|- thổ ngữ|- từ địa phương, thành ngữ địa phương

100450. vernacularity nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc sử dụng tiếng mẹ đẻ (phương ngữ)|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernacularity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernacularity danh từ|- việc sử dụng tiếng mẹ đẻ (phương ngữ)|- tính chất địa phương (của từ ngữ, cách nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernacularity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vernacularity là: danh từ|- việc sử dụng tiếng mẹ đẻ (phương ngữ)|- tính chất địa phương (của từ ngữ, cách nói)

100451. vernacularize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernacularize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernacularize ngoại động từ|- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)|- phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernacularize
  • Phiên âm (nếu có): [vənækjuləraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vernacularize là: ngoại động từ|- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)|- phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)

100452. vernacularly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vernacular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernacularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernacularlytrạng từ|- xem vernacular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernacularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vernacularly là: trạng từ|- xem vernacular

100453. vernal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernal tính từ|- (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân|=vernal flowers|+ hoa xuân|=the vernal migration of birds|+ sự di trú mùa xuân của chim|- (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernal
  • Phiên âm (nếu có): [və:nl]
  • Nghĩa tiếng việt của vernal là: tính từ|- (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân|=vernal flowers|+ hoa xuân|=the vernal migration of birds|+ sự di trú mùa xuân của chim|- (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân

100454. vernalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernalization danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernalization
  • Phiên âm (nếu có): [,və:nəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vernalization là: danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)

100455. vernalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- xuân hoá (hạt giống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernalize ngoại động từ|- xuân hoá (hạt giống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernalize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vernalize là: ngoại động từ|- xuân hoá (hạt giống)

100456. vernalized nghĩa tiếng việt là tính từ|- đã xuân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernalized là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernalized tính từ|- đã xuân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernalized
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vernalized là: tính từ|- đã xuân hoá

100457. vernally nghĩa tiếng việt là xem vernal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernallyxem vernal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vernally là: xem vernal

100458. vernation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernation danh từ|- (thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernation
  • Phiên âm (nếu có): [və:neiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vernation là: danh từ|- (thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi

100459. vernicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cách vẽ đầu chúa trùm khăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernicle danh từ|- cách vẽ đầu chúa trùm khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernicle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vernicle là: danh từ|- cách vẽ đầu chúa trùm khăn

100460. vernier nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) vecnê||@vernier|- con chạy (thước vecnie)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernier danh từ|- (kỹ thuật) vecnê||@vernier|- con chạy (thước vecnie). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernier
  • Phiên âm (nếu có): [və:njə]
  • Nghĩa tiếng việt của vernier là: danh từ|- (kỹ thuật) vecnê||@vernier|- con chạy (thước vecnie)

100461. vernissage nghĩa tiếng việt là anh từ|- ngày khai mạc triễn lãm mỹ thuật|- triễn lãm mỹ thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vernissage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vernissageanh từ|- ngày khai mạc triễn lãm mỹ thuật|- triễn lãm mỹ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vernissage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vernissage là: anh từ|- ngày khai mạc triễn lãm mỹ thuật|- triễn lãm mỹ thuật

100462. veronal nghĩa tiếng việt là danh từ|- (dược học) veronan (thuốc ngủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veronal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veronal danh từ|- (dược học) veronan (thuốc ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veronal
  • Phiên âm (nếu có): [verənl]
  • Nghĩa tiếng việt của veronal là: danh từ|- (dược học) veronan (thuốc ngủ)

100463. veronica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ cự|- (tôn giáo) khăn có dấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veronica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veronica danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ cự|- (tôn giáo) khăn có dấu mặt chúa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veronica
  • Phiên âm (nếu có): [virɔnikə]
  • Nghĩa tiếng việt của veronica là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ cự|- (tôn giáo) khăn có dấu mặt chúa

100464. verruca nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều verrucae|- (y học) hột cơm, mục cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verruca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verruca danh từ, số nhiều verrucae|- (y học) hột cơm, mục cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verruca
  • Phiên âm (nếu có): [veru:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của verruca là: danh từ, số nhiều verrucae|- (y học) hột cơm, mục cóc

100465. verrucae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều verrucae|- (y học) hột cơm, mục cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verrucae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verrucae danh từ, số nhiều verrucae|- (y học) hột cơm, mục cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verrucae
  • Phiên âm (nếu có): [veru:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của verrucae là: danh từ, số nhiều verrucae|- (y học) hột cơm, mục cóc

100466. verrucose nghĩa tiếng việt là tính từ (y học)|- như hột cơm|- có mụn hột cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verrucose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verrucose tính từ (y học)|- như hột cơm|- có mụn hột cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verrucose
  • Phiên âm (nếu có): [veru:kous]
  • Nghĩa tiếng việt của verrucose là: tính từ (y học)|- như hột cơm|- có mụn hột cơm

100467. verrucous nghĩa tiếng việt là tính từ (y học)|- như hột cơm|- có mụn hột cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verrucous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verrucous tính từ (y học)|- như hột cơm|- có mụn hột cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verrucous
  • Phiên âm (nếu có): [veru:kous]
  • Nghĩa tiếng việt của verrucous là: tính từ (y học)|- như hột cơm|- có mụn hột cơm

100468. vers libre nghĩa tiếng việt là danh từ|- thơ tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vers libre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vers libre danh từ|- thơ tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vers libre
  • Phiên âm (nếu có): [veəli:br]
  • Nghĩa tiếng việt của vers libre là: danh từ|- thơ tự do

100469. vers-librist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ viết thơ tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vers-librist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vers-librist danh từ|- nhà thơ viết thơ tự do. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vers-librist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vers-librist là: danh từ|- nhà thơ viết thơ tự do

100470. versal nghĩa tiếng việt là tính từ|- riêng lẻ, cá nhân|- toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versal tính từ|- riêng lẻ, cá nhân|- toàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versal là: tính từ|- riêng lẻ, cá nhân|- toàn cầu

100471. versant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sườn dốc, dốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versant danh từ|- sườn dốc, dốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versant
  • Phiên âm (nếu có): [və:sənt]
  • Nghĩa tiếng việt của versant là: danh từ|- sườn dốc, dốc

100472. versatile nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều tài, uyên bác; linh hoạt|=versatile writer|+ nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versatile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versatile tính từ|- nhiều tài, uyên bác; linh hoạt|=versatile writer|+ nhà văn nhiều tài|=versatile genius|+ thiên tài uyên bác|- hay thay đổi, không kiên định|=a versatile loyalty|+ lòng trung thành không kiên định|- (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versatile
  • Phiên âm (nếu có): [və:sətail]
  • Nghĩa tiếng việt của versatile là: tính từ|- nhiều tài, uyên bác; linh hoạt|=versatile writer|+ nhà văn nhiều tài|=versatile genius|+ thiên tài uyên bác|- hay thay đổi, không kiên định|=a versatile loyalty|+ lòng trung thành không kiên định|- (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

100473. versatilely nghĩa tiếng việt là xem versatile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versatilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versatilelyxem versatile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versatilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versatilely là: xem versatile

100474. versatility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự có nhiều tài; tính linh hoạt|- tính hay thay đổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versatility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versatility danh từ|- sự có nhiều tài; tính linh hoạt|- tính hay thay đổi, tính không kiên định|- (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versatility
  • Phiên âm (nếu có): [,və:sətiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của versatility là: danh từ|- sự có nhiều tài; tính linh hoạt|- tính hay thay đổi, tính không kiên định|- (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

100475. verse nghĩa tiếng việt là danh từ|- câu thơ|- thơ; bài thơ|=written in verse|+ viết thành t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verse danh từ|- câu thơ|- thơ; bài thơ|=written in verse|+ viết thành thơ|=free verse|+ thơ tự do|- đoạn thơ|- (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)|- (xem) chapter|* nội động từ|- làm thơ|* ngoại động từ|- diễn tả bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verse
  • Phiên âm (nếu có): [və:s]
  • Nghĩa tiếng việt của verse là: danh từ|- câu thơ|- thơ; bài thơ|=written in verse|+ viết thành thơ|=free verse|+ thơ tự do|- đoạn thơ|- (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)|- (xem) chapter|* nội động từ|- làm thơ|* ngoại động từ|- diễn tả bằng thơ

100476. verse-monger nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verse-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verse-monger danh từ|- nhà thơ tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verse-monger
  • Phiên âm (nếu có): [və:s,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của verse-monger là: danh từ|- nhà thơ tồi

100477. versed nghĩa tiếng việt là tính từ|- thành thạo, giỏi, sành|=versed in mathematics|+ giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versed tính từ|- thành thạo, giỏi, sành|=versed in mathematics|+ giỏi toán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versed
  • Phiên âm (nếu có): [və:st]
  • Nghĩa tiếng việt của versed là: tính từ|- thành thạo, giỏi, sành|=versed in mathematics|+ giỏi toán

100478. verseman nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem versemaker(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verseman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verseman danh từ|- xem versemaker. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verseman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verseman là: danh từ|- xem versemaker

100479. versemonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thơ tồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versemonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versemonger danh từ|- nhà thơ tồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versemonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versemonger là: danh từ|- nhà thơ tồi

100480. verset nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài (đoạn) thơ (ngắn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verset là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verset danh từ|- bài (đoạn) thơ (ngắn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verset
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verset là: danh từ|- bài (đoạn) thơ (ngắn)

100481. versicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài thơ ngắn|- (tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ versicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versicle danh từ|- bài thơ ngắn|- (tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versicle
  • Phiên âm (nếu có): [və:sikl]
  • Nghĩa tiếng việt của versicle là: danh từ|- bài thơ ngắn|- (tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ)

100482. versicolour nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versicolour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versicolour tính từ|- nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versicolour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versicolour là: tính từ|- nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc

100483. versicoloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều màu sắc, tạp sắc|- óng ánh đổi màu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versicoloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versicoloured tính từ|- có nhiều màu sắc, tạp sắc|- óng ánh đổi màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versicoloured
  • Phiên âm (nếu có): [və:si,kʌləd]
  • Nghĩa tiếng việt của versicoloured là: tính từ|- có nhiều màu sắc, tạp sắc|- óng ánh đổi màu

100484. versicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hình thức thơ, bằng thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versicular tính từ|- có hình thức thơ, bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versicular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versicular là: tính từ|- có hình thức thơ, bằng thơ

100485. versiera nghĩa tiếng việt là vécsơra (đồ thị của y(a 2 +x 2 )=a 3 )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versiera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versieravécsơra (đồ thị của y(a 2 +x 2 )=a 3 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versiera
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versiera là: vécsơra (đồ thị của y(a 2 +x 2 )=a 3 )

100486. versification nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép làm thơ|- lối thơ; luật thơ|- sự chuyển thành (…)


Nghĩa tiếng việt của từ versification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versification danh từ|- phép làm thơ|- lối thơ; luật thơ|- sự chuyển thành thơ|- sự viết bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versification
  • Phiên âm (nếu có): [,və:sifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của versification là: danh từ|- phép làm thơ|- lối thơ; luật thơ|- sự chuyển thành thơ|- sự viết bằng thơ

100487. versificator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thơ, nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versificator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versificator danh từ|- người làm thơ, nhà thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versificator
  • Phiên âm (nếu có): [və:sifikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của versificator là: danh từ|- người làm thơ, nhà thơ

100488. versifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thơ, nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versifier danh từ|- người làm thơ, nhà thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versifier
  • Phiên âm (nếu có): [və:sifikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của versifier là: danh từ|- người làm thơ, nhà thơ

100489. versify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuyển thành thơ|- viết bằng thơ|=to versify a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versify ngoại động từ|- chuyển thành thơ|- viết bằng thơ|=to versify a story|+ viết một chuyện bằng thơ|* nội động từ|- làm thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versify
  • Phiên âm (nếu có): [və:sifai]
  • Nghĩa tiếng việt của versify là: ngoại động từ|- chuyển thành thơ|- viết bằng thơ|=to versify a story|+ viết một chuyện bằng thơ|* nội động từ|- làm thơ

100490. version nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản dịch|=the revised version of lenins works|+ bản dị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ version là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh version danh từ|- bản dịch|=the revised version of lenins works|+ bản dịch đã soát lại các tác phẩm của lê-nin|-(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch|- lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả|=the two versions of the same incident|+ hai cách giải thích của một sự việc|=your version on the affair|+ cách thuật lại của anh về việc ấy|- (y học) thủ thuật xoay thai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:version
  • Phiên âm (nếu có): [və:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của version là: danh từ|- bản dịch|=the revised version of lenins works|+ bản dịch đã soát lại các tác phẩm của lê-nin|-(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch|- lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả|=the two versions of the same incident|+ hai cách giải thích của một sự việc|=your version on the affair|+ cách thuật lại của anh về việc ấy|- (y học) thủ thuật xoay thai

100491. versional nghĩa tiếng việt là xem version(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versionalxem version. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versional là: xem version

100492. versionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phiên dịch, dịch giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versionist danh từ|- người phiên dịch, dịch giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versionist là: danh từ|- người phiên dịch, dịch giả

100493. verso nghĩa tiếng việt là danh từ|- trang mặt sau (tờ giấy)|- mặt sau (đồng tiền...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verso danh từ|- trang mặt sau (tờ giấy)|- mặt sau (đồng tiền...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verso
  • Phiên âm (nếu có): [və:sou]
  • Nghĩa tiếng việt của verso là: danh từ|- trang mặt sau (tờ giấy)|- mặt sau (đồng tiền...)

100494. verst nghĩa tiếng việt là danh từ|- dặm nga (bằng 1, 0668 km)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verst danh từ|- dặm nga (bằng 1, 0668 km). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verst
  • Phiên âm (nếu có): [və:st]
  • Nghĩa tiếng việt của verst là: danh từ|- dặm nga (bằng 1, 0668 km)

100495. versus nghĩa tiếng việt là giới từ ((viết tắt) v.)|- chống, chống lại, đấu với|= robins(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versus giới từ ((viết tắt) v.)|- chống, chống lại, đấu với|= robinson versus brown|+ (pháp lý) rô-bin-xơn kiện chống lại brao|= arsenal versus manchester city|+ (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành man-si-xtơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versus
  • Phiên âm (nếu có): [və:səs]
  • Nghĩa tiếng việt của versus là: giới từ ((viết tắt) v.)|- chống, chống lại, đấu với|= robinson versus brown|+ (pháp lý) rô-bin-xơn kiện chống lại brao|= arsenal versus manchester city|+ (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành man-si-xtơ

100496. versute nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ versute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh versute tính từ|- khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:versute
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của versute là: tính từ|- khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm

100497. vert nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng|- quyền đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vert danh từ|- (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng|- quyền đốn cây xanh trong rừng|* danh từ|- (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác|* nội động từ|- (thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vert
  • Phiên âm (nếu có): [və:t]
  • Nghĩa tiếng việt của vert là: danh từ|- (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng|- quyền đốn cây xanh trong rừng|* danh từ|- (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác|* nội động từ|- (thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác

100498. vertebra nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vertebrae|- (giải phẫu) đốt (xương) sống|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebra danh từ, số nhiều vertebrae|- (giải phẫu) đốt (xương) sống|- cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebra
  • Phiên âm (nếu có): [və:tibri:]
  • Nghĩa tiếng việt của vertebra là: danh từ, số nhiều vertebrae|- (giải phẫu) đốt (xương) sống|- cột sống

100499. vertebrae nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vertebrae|- (giải phẫu) đốt (xương) sống|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebrae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebrae danh từ, số nhiều vertebrae|- (giải phẫu) đốt (xương) sống|- cột sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebrae
  • Phiên âm (nếu có): [və:tibri:]
  • Nghĩa tiếng việt của vertebrae là: danh từ, số nhiều vertebrae|- (giải phẫu) đốt (xương) sống|- cột sống

100500. vertebral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đốt xương sống|=the vertebral column|+ cột sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebral tính từ|- (thuộc) đốt xương sống|=the vertebral column|+ cột sống|=vertebral canal|+ ống tuỷ sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebral
  • Phiên âm (nếu có): [və:tibrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vertebral là: tính từ|- (thuộc) đốt xương sống|=the vertebral column|+ cột sống|=vertebral canal|+ ống tuỷ sống

100501. vertebrally nghĩa tiếng việt là xem vertebral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebrally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebrallyxem vertebral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebrally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertebrally là: xem vertebral

100502. vertebrata nghĩa tiếng việt là danh từ|- loài động vật có xương sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebrata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebrata danh từ|- loài động vật có xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebrata
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertebrata là: danh từ|- loài động vật có xương sống

100503. vertebrate nghĩa tiếng việt là tính từ+ (vertebrated) |/və:tibritid/|- có xương sống|=vertebrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebrate tính từ+ (vertebrated) |/və:tibritid/|- có xương sống|=vertebrate animal|+ động vật có xương sống|* danh từ|- động vật có xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebrate
  • Phiên âm (nếu có): [və:tibrit]
  • Nghĩa tiếng việt của vertebrate là: tính từ+ (vertebrated) |/və:tibritid/|- có xương sống|=vertebrate animal|+ động vật có xương sống|* danh từ|- động vật có xương sống

100504. vertebrated nghĩa tiếng việt là tính từ+ (vertebrated) |/və:tibritid/|- có xương sống|=vertebrate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebrated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebrated tính từ+ (vertebrated) |/və:tibritid/|- có xương sống|=vertebrate animal|+ động vật có xương sống|* danh từ|- động vật có xương sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebrated
  • Phiên âm (nếu có): [və:tibrit]
  • Nghĩa tiếng việt của vertebrated là: tính từ+ (vertebrated) |/və:tibritid/|- có xương sống|=vertebrate animal|+ động vật có xương sống|* danh từ|- động vật có xương sống

100505. vertebration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phân đốt (thực vật)|- sự phân đốt sống (động vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertebration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertebration danh từ|- sự phân đốt (thực vật)|- sự phân đốt sống (động vật)|- (nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertebration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertebration là: danh từ|- sự phân đốt (thực vật)|- sự phân đốt sống (động vật)|- (nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc

100506. vertex nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vertices|- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn|=the vert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertex danh từ, số nhiều vertices|- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn|=the vertex of an angle|+ đỉnh của một góc|- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm|- (giải phẫu) đỉnh đầu|- (thiên văn học) thiên đỉnh||@vertex|- đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh|- v. of an angle đỉnh của một góc|- v. of a cone đỉnh của một tam giác|- neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertex
  • Phiên âm (nếu có): [və:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của vertex là: danh từ, số nhiều vertices|- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn|=the vertex of an angle|+ đỉnh của một góc|- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm|- (giải phẫu) đỉnh đầu|- (thiên văn học) thiên đỉnh||@vertex|- đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh|- v. of an angle đỉnh của một góc|- v. of a cone đỉnh của một tam giác|- neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà

100507. vertical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thẳng đứng, đứng|=vertical axis of a crystal|+ trục đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertical tính từ|- thẳng đứng, đứng|=vertical axis of a crystal|+ trục đứng của một tinh thể|=vertical plane|+ (toán học) mặt phẳng thẳng đứng|=vertical angles|+ (toán học) góc đối đỉnh|- (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm|- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu|- (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh|* danh từ|- đường thẳng đứng|=out of the vertical|+ không thẳng đứng|- mặt phẳng thẳng đứng||@vertical|- thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertical
  • Phiên âm (nếu có): [və:tikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vertical là: tính từ|- thẳng đứng, đứng|=vertical axis of a crystal|+ trục đứng của một tinh thể|=vertical plane|+ (toán học) mặt phẳng thẳng đứng|=vertical angles|+ (toán học) góc đối đỉnh|- (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm|- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu|- (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh|* danh từ|- đường thẳng đứng|=out of the vertical|+ không thẳng đứng|- mặt phẳng thẳng đứng||@vertical|- thẳng đứng

100508. vertical equity nghĩa tiếng việt là (econ) công bằng theo chiều dọc.|+ sự công bằng hay không công bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertical equity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertical equity(econ) công bằng theo chiều dọc.|+ sự công bằng hay không công bằng trong việc đối xử với các cs nhân trong các tình huống khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertical equity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertical equity là: (econ) công bằng theo chiều dọc.|+ sự công bằng hay không công bằng trong việc đối xử với các cs nhân trong các tình huống khác nhau.

100509. vertical integration nghĩa tiếng việt là (econ) liên kết dọc.|+ một tình huống trong đó hoạt động của (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertical integration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertical integration(econ) liên kết dọc.|+ một tình huống trong đó hoạt động của một hãng mở rộng ra hơn một giai đoạn liên tục trong một quá trình chuyển hoá nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertical integration
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertical integration là: (econ) liên kết dọc.|+ một tình huống trong đó hoạt động của một hãng mở rộng ra hơn một giai đoạn liên tục trong một quá trình chuyển hoá nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng.

100510. vertical merger nghĩa tiếng việt là (econ) sáp nhập chiều dọc.|+ việc sáp nhập hai hãng sản xuất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertical merger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertical merger(econ) sáp nhập chiều dọc.|+ việc sáp nhập hai hãng sản xuất các sản phẩm thuộc về nhiều giai đoạn khác nhau của cùng một quá trình sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertical merger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertical merger là: (econ) sáp nhập chiều dọc.|+ việc sáp nhập hai hãng sản xuất các sản phẩm thuộc về nhiều giai đoạn khác nhau của cùng một quá trình sản xuất.

100511. vertical phillips curve nghĩa tiếng việt là (econ) đường phillips thẳng đứng.|+ giả thiết cho rằng trong dà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertical phillips curve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertical phillips curve(econ) đường phillips thẳng đứng.|+ giả thiết cho rằng trong dài hạn, không có sự đánh đổi giữa tỷ lệ thay đổi mức tiền công và mức thất nghiệp như đường phillips ban đầu gợi ý.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertical phillips curve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertical phillips curve là: (econ) đường phillips thẳng đứng.|+ giả thiết cho rằng trong dài hạn, không có sự đánh đổi giữa tỷ lệ thay đổi mức tiền công và mức thất nghiệp như đường phillips ban đầu gợi ý.

100512. verticality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verticality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticality danh từ|- tính chất thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verticality
  • Phiên âm (nếu có): [,və:tikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của verticality là: danh từ|- tính chất thẳng đứng

100513. vertically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vertical||@vertically|- một cách thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticallytrạng từ|- xem vertical||@vertically|- một cách thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertically là: trạng từ|- xem vertical||@vertically|- một cách thẳng đứng

100514. verticalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verticalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticalness danh từ|- tính chất thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verticalness
  • Phiên âm (nếu có): [,və:tikæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của verticalness là: danh từ|- tính chất thẳng đứng

100515. verticel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vòng lá|- cụm hoa mọc vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verticel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticel danh từ|- (thực vật học) vòng lá|- cụm hoa mọc vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verticel
  • Phiên âm (nếu có): [və:tisil]
  • Nghĩa tiếng việt của verticel là: danh từ|- (thực vật học) vòng lá|- cụm hoa mọc vòng

100516. vertices nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vertices|- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn|=the vert(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertices danh từ, số nhiều vertices|- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn|=the vertex of an angle|+ đỉnh của một góc|- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm|- (giải phẫu) đỉnh đầu|- (thiên văn học) thiên đỉnh||@vertices|- các đỉnh|- adjacent v. các đỉnh kề|- neighbouring v. các đỉnh lân cận|- opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertices
  • Phiên âm (nếu có): [və:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của vertices là: danh từ, số nhiều vertices|- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn|=the vertex of an angle|+ đỉnh của một góc|- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm|- (giải phẫu) đỉnh đầu|- (thiên văn học) thiên đỉnh||@vertices|- các đỉnh|- adjacent v. các đỉnh kề|- neighbouring v. các đỉnh lân cận|- opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện)

100517. verticil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vòng lá|- cụm hoa mọc vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verticil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticil danh từ|- (thực vật học) vòng lá|- cụm hoa mọc vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verticil
  • Phiên âm (nếu có): [və:tisil]
  • Nghĩa tiếng việt của verticil là: danh từ|- (thực vật học) vòng lá|- cụm hoa mọc vòng

100518. verticillate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) mọc vòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verticillate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticillate tính từ|- (thực vật học) mọc vòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verticillate
  • Phiên âm (nếu có): [və:tisileit]
  • Nghĩa tiếng việt của verticillate là: tính từ|- (thực vật học) mọc vòng

100519. verticillately nghĩa tiếng việt là xem verticillate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verticillately là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticillatelyxem verticillate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verticillately
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verticillately là: xem verticillate

100520. verticillation nghĩa tiếng việt là xem verticillate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verticillation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verticillationxem verticillate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verticillation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của verticillation là: xem verticillate

100521. vertiginate nghĩa tiếng việt là động từ|- lao vút, lao nhanh đến chóng mặt|- quay, xoay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertiginate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertiginate động từ|- lao vút, lao nhanh đến chóng mặt|- quay, xoay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertiginate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertiginate là: động từ|- lao vút, lao nhanh đến chóng mặt|- quay, xoay

100522. vertigines nghĩa tiếng việt là số nhiều của vertigo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertigines là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertiginessố nhiều của vertigo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertigines
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertigines là: số nhiều của vertigo

100523. vertiginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- quay tròn, xoay tròn|=a vertiginous motion|+ chuyển đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertiginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertiginous tính từ|- quay tròn, xoay tròn|=a vertiginous motion|+ chuyển động xoay tròn|- làm cho chóng mặt|=a vertiginous height|+ chỗ cao quá làm chóng mặt|=to grow vertiginous|+ chóng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertiginous
  • Phiên âm (nếu có): [və:tidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vertiginous là: tính từ|- quay tròn, xoay tròn|=a vertiginous motion|+ chuyển động xoay tròn|- làm cho chóng mặt|=a vertiginous height|+ chỗ cao quá làm chóng mặt|=to grow vertiginous|+ chóng mặt

100524. vertiginously nghĩa tiếng việt là xem vertiginous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertiginously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertiginouslyxem vertiginous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertiginously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertiginously là: xem vertiginous

100525. vertiginousness nghĩa tiếng việt là xem vertiginous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertiginousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertiginousnessxem vertiginous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertiginousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertiginousness là: xem vertiginous

100526. vertigo nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vertigos|- (y học) sự chóng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertigo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertigo danh từ, số nhiều vertigos|- (y học) sự chóng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertigo
  • Phiên âm (nếu có): [və:tigou]
  • Nghĩa tiếng việt của vertigo là: danh từ, số nhiều vertigos|- (y học) sự chóng mặt

100527. vertijet nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực để cất cánh thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertijet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertijet danh từ|- máy bay phản lực để cất cánh thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertijet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertijet là: danh từ|- máy bay phản lực để cất cánh thẳng đứng

100528. vertiplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay phản lực cất cánh và hạ cánh đứng thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertiplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertiplane danh từ|- máy bay phản lực cất cánh và hạ cánh đứng thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertiplane
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertiplane là: danh từ|- máy bay phản lực cất cánh và hạ cánh đứng thẳng

100529. vertu nghĩa tiếng việt là xem virtu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vertu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vertuxem virtu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vertu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vertu là: xem virtu

100530. vervain nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ roi ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vervain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vervain danh từ|- (thực vật học) cỏ roi ngựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vervain
  • Phiên âm (nếu có): [və:vein]
  • Nghĩa tiếng việt của vervain là: danh từ|- (thực vật học) cỏ roi ngựa

100531. verve nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ verve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh verve danh từ|- sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)|=poetical verve|+ thi hứng|=to be in verve|+ đương cao hứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:verve
  • Phiên âm (nếu có): [veəv]
  • Nghĩa tiếng việt của verve là: danh từ|- sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)|=poetical verve|+ thi hứng|=to be in verve|+ đương cao hứng

100532. very nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực, thực sự|=in very deed|+ thực ra|- chính, ngay|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ very là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh very tính từ|- thực, thực sự|=in very deed|+ thực ra|- chính, ngay|=in this very room|+ ở chính phòng này|=he is the very man we want|+ anh ta chính là người chúng ta cần|=in the very middle|+ vào chính giữa|=on that very day|+ ngay ngày ấy|- chỉ|=i tremble at the very thought|+ chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình|* phó từ|- rất, lắm, hơn hết|=very beautiful|+ rất đẹp|=of the very best quality|+ phẩm chất tốt hơn hết|=at the very latest|+ chậm lắm là, chậm nhất là|=very much better|+ tốt hơn nhiều lắm|=the question has been very much disputed|+ vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm|- chính, đúng, ngay|=on the very same day|+ ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó|=i bought it with my very own money|+ tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:very
  • Phiên âm (nếu có): [veri]
  • Nghĩa tiếng việt của very là: tính từ|- thực, thực sự|=in very deed|+ thực ra|- chính, ngay|=in this very room|+ ở chính phòng này|=he is the very man we want|+ anh ta chính là người chúng ta cần|=in the very middle|+ vào chính giữa|=on that very day|+ ngay ngày ấy|- chỉ|=i tremble at the very thought|+ chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình|* phó từ|- rất, lắm, hơn hết|=very beautiful|+ rất đẹp|=of the very best quality|+ phẩm chất tốt hơn hết|=at the very latest|+ chậm lắm là, chậm nhất là|=very much better|+ tốt hơn nhiều lắm|=the question has been very much disputed|+ vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm|- chính, đúng, ngay|=on the very same day|+ ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó|=i bought it with my very own money|+ tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi

100533. very good nghĩa tiếng việt là tính từ|- vg rất tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ very good là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh very good tính từ|- vg rất tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:very good
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của very good là: tính từ|- vg rất tốt

100534. very high frequency nghĩa tiếng việt là danh từ|- vhf tần số rất cao (tần số từ 30 đến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ very high frequency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh very high frequency danh từ|- vhf tần số rất cao (tần số từ 30 đến 300 mêgahec). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:very high frequency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của very high frequency là: danh từ|- vhf tần số rất cao (tần số từ 30 đến 300 mêgahec)

100535. very light nghĩa tiếng việt là danh từ|- (very light) pháo sáng tín hiệu (ánh lửa màu báo h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ very light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh very light danh từ|- (very light) pháo sáng tín hiệu (ánh lửa màu báo hiệu về đêm; một dấu hiệu về sự gặp nạn của một con tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:very light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của very light là: danh từ|- (very light) pháo sáng tín hiệu (ánh lửa màu báo hiệu về đêm; một dấu hiệu về sự gặp nạn của một con tàu...)

100536. ves production function nghĩa tiếng việt là (econ) độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế.|+ xem varia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ves production function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ves production function(econ) độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế.|+ xem variable elasticity of substitution production function.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ves production function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ves production function là: (econ) độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế.|+ xem variable elasticity of substitution production function.

100537. vesa nghĩa tiếng việt là viết tắt của video electronic standards association(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesaviết tắt của video electronic standards association. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vesa là: viết tắt của video electronic standards association

100538. vesania nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh tâm thần|- sự mất trí, sự loạn óc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesania là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesania danh từ|- bệnh tâm thần|- sự mất trí, sự loạn óc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesania
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vesania là: danh từ|- bệnh tâm thần|- sự mất trí, sự loạn óc

100539. vesica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) bóng đái, bàng quang|- bong bóng|=vesica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesica danh từ|- (giải phẫu) bóng đái, bàng quang|- bong bóng|=vesica natatoria|+ bong bóng cá|- bọng, túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesica
  • Phiên âm (nếu có): [vəsikə]
  • Nghĩa tiếng việt của vesica là: danh từ|- (giải phẫu) bóng đái, bàng quang|- bong bóng|=vesica natatoria|+ bong bóng cá|- bọng, túi

100540. vesicae nghĩa tiếng việt là như vesica(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesicae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesicaenhư vesica. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesicae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vesicae là: như vesica

100541. vesical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) bóng đái|=vesical calculus|+ sỏi bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesical tính từ|- (y học) (thuộc) bóng đái|=vesical calculus|+ sỏi bóng đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesical
  • Phiên âm (nếu có): [vesikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vesical là: tính từ|- (y học) (thuộc) bóng đái|=vesical calculus|+ sỏi bóng đái

100542. vesicant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) làm giộp da|* danh từ|- hơi độc làm giộp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesicant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesicant tính từ|- (y học) làm giộp da|* danh từ|- hơi độc làm giộp da. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesicant
  • Phiên âm (nếu có): [vesikənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vesicant là: tính từ|- (y học) làm giộp da|* danh từ|- hơi độc làm giộp da

100543. vesicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (y học) làm giộp da|* nội động từ|- giộp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesicate ngoại động từ|- (y học) làm giộp da|* nội động từ|- giộp lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesicate
  • Phiên âm (nếu có): [vesikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của vesicate là: ngoại động từ|- (y học) làm giộp da|* nội động từ|- giộp lên

100544. vesication nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vesicate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesication danh từ|- xem vesicate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesication
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vesication là: danh từ|- xem vesicate

100545. vesicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm giộp da|* danh từ|- thuốc làm giộp da|- nốt g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesicatory tính từ|- làm giộp da|* danh từ|- thuốc làm giộp da|- nốt giộp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesicatory
  • Phiên âm (nếu có): [vesikeitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vesicatory là: tính từ|- làm giộp da|* danh từ|- thuốc làm giộp da|- nốt giộp

100546. vesicle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi|- (y học) mu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesicle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesicle danh từ|- (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi|- (y học) mụn nước|- (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesicle
  • Phiên âm (nếu có): [vesikl]
  • Nghĩa tiếng việt của vesicle là: danh từ|- (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi|- (y học) mụn nước|- (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)

100547. vesicular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu); (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesicular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesicular tính từ|- (giải phẫu); (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi|- (giải phẫu) (thuộc) phế nang|- (y học) (thuộc) mụn nước; có mụn nước|- (địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesicular
  • Phiên âm (nếu có): [visikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của vesicular là: tính từ|- (giải phẫu); (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi|- (giải phẫu) (thuộc) phế nang|- (y học) (thuộc) mụn nước; có mụn nước|- (địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá)

100548. vesicularly nghĩa tiếng việt là xem vesicular(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesicularly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesicularlyxem vesicular. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesicularly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vesicularly là: xem vesicular

100549. vesiculate nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bọng, có túi|- (y học) nổi mụn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesiculate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesiculate tính từ|- có bọng, có túi|- (y học) nổi mụn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesiculate
  • Phiên âm (nếu có): [visikjuleit]
  • Nghĩa tiếng việt của vesiculate là: tính từ|- có bọng, có túi|- (y học) nổi mụn nước

100550. vesiculation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình thành bọng, sự hình thành túi|- (y học) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesiculation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesiculation danh từ|- sự hình thành bọng, sự hình thành túi|- (y học) sự nổi mụn nước|- (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesiculation
  • Phiên âm (nếu có): [,visikjuleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vesiculation là: danh từ|- sự hình thành bọng, sự hình thành túi|- (y học) sự nổi mụn nước|- (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)

100551. vesper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vesper) sao hôm|- (thơ ca) chiều, chiều hôm|- (số nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesper danh từ|- (vesper) sao hôm|- (thơ ca) chiều, chiều hôm|- (số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều|- chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesper
  • Phiên âm (nếu có): [vespə]
  • Nghĩa tiếng việt của vesper là: danh từ|- (vesper) sao hôm|- (thơ ca) chiều, chiều hôm|- (số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều|- chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell)

100552. vesper-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuông chiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesper-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesper-bell danh từ|- chuông chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesper-bell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vesper-bell là: danh từ|- chuông chiều

100553. vespertine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) buổi chiều|=vespertine star|+ sao hôm|- (thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vespertine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vespertine tính từ|- (thuộc) buổi chiều|=vespertine star|+ sao hôm|- (thực vật học) nở về đêm (hoa)|- (động vật học) ăn đêm (chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vespertine
  • Phiên âm (nếu có): [vespətain]
  • Nghĩa tiếng việt của vespertine là: tính từ|- (thuộc) buổi chiều|=vespertine star|+ sao hôm|- (thực vật học) nở về đêm (hoa)|- (động vật học) ăn đêm (chim)

100554. vespiary nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ ong bắp cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vespiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vespiary danh từ|- tổ ong bắp cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vespiary
  • Phiên âm (nếu có): [vespiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vespiary là: danh từ|- tổ ong bắp cày

100555. vespiform nghĩa tiếng việt là xem vespine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vespiform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vespiformxem vespine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vespiform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vespiform là: xem vespine

100556. vespine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ong bắp cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vespine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vespine tính từ|- (thuộc) ong bắp cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vespine
  • Phiên âm (nếu có): [vespain]
  • Nghĩa tiếng việt của vespine là: tính từ|- (thuộc) ong bắp cày

100557. vessel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình, chậu, lọ, thùng|- (hàng hải) thuyền lớn, tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vessel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vessel danh từ|- bình, chậu, lọ, thùng|- (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ|- (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch|- (kinh) đàn bà||@vessel|- (kỹ thuật) tàu, thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vessel
  • Phiên âm (nếu có): [vesl]
  • Nghĩa tiếng việt của vessel là: danh từ|- bình, chậu, lọ, thùng|- (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ|- (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch|- (kinh) đàn bà||@vessel|- (kỹ thuật) tàu, thuyền

100558. vest nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo lót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vest danh từ|- áo lót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê|* ngoại động từ|- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong|- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng|=to vest the altar|+ trang hoàng bàn thờ|* nội động từ|- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)|=the leadership of revolution vested in the party of the working class|+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vest
  • Phiên âm (nếu có): [vest]
  • Nghĩa tiếng việt của vest là: danh từ|- áo lót|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê|* ngoại động từ|- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong|- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng|=to vest the altar|+ trang hoàng bàn thờ|* nội động từ|- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)|=the leadership of revolution vested in the party of the working class|+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

100559. vest-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi áo gi lê|* tính từ|- bỏ túi|=vest-pocket camera(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vest-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vest-pocket danh từ|- túi áo gi lê|* tính từ|- bỏ túi|=vest-pocket camera|+ máy ảnh bỏ túi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vest-pocket
  • Phiên âm (nếu có): [vest,pɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của vest-pocket là: danh từ|- túi áo gi lê|* tính từ|- bỏ túi|=vest-pocket camera|+ máy ảnh bỏ túi

100560. vesta nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vesta) (thần thoại,thần học) bà táo ((từ cổ,nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesta danh từ|- (vesta) (thần thoại,thần học) bà táo ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã)|- diêm|- nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesta
  • Phiên âm (nếu có): [vestə]
  • Nghĩa tiếng việt của vesta là: danh từ|- (vesta) (thần thoại,thần học) bà táo ((từ cổ,nghĩa cổ) la mã)|- diêm|- nến

100561. vestal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) bà táo|- (thuộc) nữ vu|=vestal virgin|+ trin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestal tính từ|- (thuộc) bà táo|- (thuộc) nữ vu|=vestal virgin|+ trinh nữ|- (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết|* danh từ|- nữ vu thờ bà táo (cổ la mã)|- trinh nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestal
  • Phiên âm (nếu có): [vestl]
  • Nghĩa tiếng việt của vestal là: tính từ|- (thuộc) bà táo|- (thuộc) nữ vu|=vestal virgin|+ trinh nữ|- (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết|* danh từ|- nữ vu thờ bà táo (cổ la mã)|- trinh nữ

100562. vested nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trao cho, được ban cho, được phong cho|- (thuộc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vested là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vested tính từ|- được trao cho, được ban cho, được phong cho|- (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch|=vested interests|+ quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vested
  • Phiên âm (nếu có): [vestid]
  • Nghĩa tiếng việt của vested là: tính từ|- được trao cho, được ban cho, được phong cho|- (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch|=vested interests|+ quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch

100563. vestee nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái yếm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestee danh từ|- cái yếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vestee là: danh từ|- cái yếm

100564. vestiarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đồ tế lễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestiarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestiarian tính từ|- thuộc đồ tế lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestiarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vestiarian là: tính từ|- thuộc đồ tế lễ

100565. vestiary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quần áo|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestiary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestiary tính từ|- (thuộc) quần áo|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestiary
  • Phiên âm (nếu có): [vestiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vestiary là: tính từ|- (thuộc) quần áo|* danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ)

100566. vestibular nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tiền đình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestibular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestibular tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tiền đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestibular
  • Phiên âm (nếu có): [vestibjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của vestibular là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) tiền đình

100567. vestibule nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh|- cổng (nhà thơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestibule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestibule danh từ|- (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh|- cổng (nhà thờ)|- đường đi qua, hành lang|=vestibule car|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe khách có hành lang|=vestibule train|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)|- (giải phẫu) tiền đình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestibule
  • Phiên âm (nếu có): [vestibjul]
  • Nghĩa tiếng việt của vestibule là: danh từ|- (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh|- cổng (nhà thờ)|- đường đi qua, hành lang|=vestibule car|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa xe khách có hành lang|=vestibule train|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)|- (giải phẫu) tiền đình

100568. vestige nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết tích, dấu vết, di tích|=vestige of an ancient civ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestige là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestige danh từ|- vết tích, dấu vết, di tích|=vestige of an ancient civilization|+ di tích của một nền văn minh cổ|- ((thường) + not) một chút, một tí|=not a vestige of truth in the report|+ không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo|- (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestige
  • Phiên âm (nếu có): [vestidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vestige là: danh từ|- vết tích, dấu vết, di tích|=vestige of an ancient civilization|+ di tích của một nền văn minh cổ|- ((thường) + not) một chút, một tí|=not a vestige of truth in the report|+ không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo|- (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)

100569. vestigial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết|=vestigial organs(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestigial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestigial tính từ|- (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết|=vestigial organs|+ (sinh vật học) cơ quan vết tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestigial
  • Phiên âm (nếu có): [vestidʤiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vestigial là: tính từ|- (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết|=vestigial organs|+ (sinh vật học) cơ quan vết tích

100570. vestigially nghĩa tiếng việt là xem vestigial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestigially là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestigiallyxem vestigial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestigially
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vestigially là: xem vestigial

100571. vestimentary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestimentary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestimentary tính từ|- (thuộc) quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestimentary
  • Phiên âm (nếu có): [,vestimentəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vestimentary là: tính từ|- (thuộc) quần áo

100572. vestiture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài|- y phục, q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestiture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestiture danh từ|- (động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài|- y phục, quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestiture
  • Phiên âm (nếu có): [vestitʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của vestiture là: danh từ|- (động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài|- y phục, quần áo

100573. vestment nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ phục; (tôn giáo) áo tế|- khăn trải bàn thờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestment danh từ|- lễ phục; (tôn giáo) áo tế|- khăn trải bàn thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestment
  • Phiên âm (nếu có): [vestmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vestment là: danh từ|- lễ phục; (tôn giáo) áo tế|- khăn trải bàn thờ

100574. vestmental nghĩa tiếng việt là xem vestment(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestmental là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestmentalxem vestment. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestmental
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vestmental là: xem vestment

100575. vestry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng thay quần áo (ở nhà thờ)|- nhà họp (ở nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vestry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vestry danh từ|- phòng thay quần áo (ở nhà thờ)|- nhà họp (ở nhà thờ)|- tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ|- phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vestry
  • Phiên âm (nếu có): [vestri]
  • Nghĩa tiếng việt của vestry là: danh từ|- phòng thay quần áo (ở nhà thờ)|- nhà họp (ở nhà thờ)|- tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ|- phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ

100576. vesture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) áo; áo quần, y phục|- lớp bọc, vỏ bọc|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vesture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vesture danh từ|- (thơ ca) áo; áo quần, y phục|- lớp bọc, vỏ bọc|* ngoại động từ|- (thơ ca) mặc quần áo cho (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vesture
  • Phiên âm (nếu có): [vestʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của vesture là: danh từ|- (thơ ca) áo; áo quần, y phục|- lớp bọc, vỏ bọc|* ngoại động từ|- (thơ ca) mặc quần áo cho (ai)

100577. vet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của veteran|- (thông tu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vet danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của veteran|- (thông tục) thầy thuốc thú y|* ngoại động từ|- (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)|=to have a horse vetted|+ đem ngựa cho thú y khám bệnh|- (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính|=to vet an article|+ hiệu đính một bài báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vet
  • Phiên âm (nếu có): [vet]
  • Nghĩa tiếng việt của vet là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của veteran|- (thông tục) thầy thuốc thú y|* ngoại động từ|- (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)|=to have a horse vetted|+ đem ngựa cho thú y khám bệnh|- (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính|=to vet an article|+ hiệu đính một bài báo

100578. vetch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) đậu tằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vetch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vetch danh từ|- (thực vật học) đậu tằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vetch
  • Phiên âm (nếu có): [vetʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vetch là: danh từ|- (thực vật học) đậu tằm

100579. veteran nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kỳ cựu|=the veterans of the teaching profession|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veteran là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veteran danh từ|- người kỳ cựu|=the veterans of the teaching profession|+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cựu binh|* tính từ|- kỳ cựu|=a veteran statesman|+ một chính khách kỳ cựu|=a veteran soldier|+ lính kỳ cựu|=veteran troops|+ quân đội thiện chiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) cựu chiến binh|=veteran service|+ sở cựu chiến binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veteran
  • Phiên âm (nếu có): [vetərən]
  • Nghĩa tiếng việt của veteran là: danh từ|- người kỳ cựu|=the veterans of the teaching profession|+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cựu binh|* tính từ|- kỳ cựu|=a veteran statesman|+ một chính khách kỳ cựu|=a veteran soldier|+ lính kỳ cựu|=veteran troops|+ quân đội thiện chiến|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) cựu chiến binh|=veteran service|+ sở cựu chiến binh

100580. veteran car nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veteran car là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veteran car danh từ|- xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veteran car
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veteran car là: danh từ|- xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905)

100581. veterinarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy thuốc thú y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veterinarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veterinarian danh từ|- thầy thuốc thú y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veterinarian
  • Phiên âm (nếu có): [,vetərineəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của veterinarian là: danh từ|- thầy thuốc thú y

100582. veterinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thú y|* danh từ|- (như) veterinarian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veterinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veterinary tính từ|- (thuộc) thú y|* danh từ|- (như) veterinarian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veterinary
  • Phiên âm (nếu có): [vetərinəri]
  • Nghĩa tiếng việt của veterinary là: tính từ|- (thuộc) thú y|* danh từ|- (như) veterinarian

100583. veterinary surgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- vs bác sự phẫu thuật thú y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veterinary surgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veterinary surgeon danh từ|- vs bác sự phẫu thuật thú y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veterinary surgeon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của veterinary surgeon là: danh từ|- vs bác sự phẫu thuật thú y

100584. veto nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vetoes|- quyền phủ quyết; sự phủ quyết, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ veto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh veto danh từ, số nhiều vetoes|- quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ|=power (right) of veto|+ quyền phủ quyết|=to put (set) a veto on a bill|+ bác bỏ một đạo luật dự thảo|- sự nghiêm cấm|=to put a veto on narcotics|+ nghiêm cấm các loại thuốc ngủ|* ngoại động từ|- phủ quyết, bác bỏ|- nghiêm cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:veto
  • Phiên âm (nếu có): [vi:tou]
  • Nghĩa tiếng việt của veto là: danh từ, số nhiều vetoes|- quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ|=power (right) of veto|+ quyền phủ quyết|=to put (set) a veto on a bill|+ bác bỏ một đạo luật dự thảo|- sự nghiêm cấm|=to put a veto on narcotics|+ nghiêm cấm các loại thuốc ngủ|* ngoại động từ|- phủ quyết, bác bỏ|- nghiêm cấm

100585. vetoer nghĩa tiếng việt là xem veto(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vetoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vetoerxem veto. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vetoer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vetoer là: xem veto

100586. vex nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm bực, làm phật ý|=how vexing!|+ thật là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vex ngoại động từ|- làm bực, làm phật ý|=how vexing!|+ thật là bực quá!|- (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)|=vexed by storms|+ bị bão tố làm nổi sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vex
  • Phiên âm (nếu có): [veks]
  • Nghĩa tiếng việt của vex là: ngoại động từ|- làm bực, làm phật ý|=how vexing!|+ thật là bực quá!|- (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)|=vexed by storms|+ bị bão tố làm nổi sóng

100587. vexation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm bực mình, sự làm phật ý|- sự bực mình, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexation danh từ|- sự làm bực mình, sự làm phật ý|- sự bực mình, sự phật ý|- điều phiền toái, điều khó chịu|=the vexations of life|+ những sự phiền toái của cuộc sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexation
  • Phiên âm (nếu có): [vekseiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vexation là: danh từ|- sự làm bực mình, sự làm phật ý|- sự bực mình, sự phật ý|- điều phiền toái, điều khó chịu|=the vexations of life|+ những sự phiền toái của cuộc sống

100588. vexatious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay làm bực mình, hay làm phiền phức|=vexatious rul(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexatious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexatious tính từ|- hay làm bực mình, hay làm phiền phức|=vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times|+ những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến|- (pháp lý) nhũng nhiễu|=vexatious measures|+ biện pháp nhũng nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexatious
  • Phiên âm (nếu có): [vekseiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vexatious là: tính từ|- hay làm bực mình, hay làm phiền phức|=vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times|+ những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến|- (pháp lý) nhũng nhiễu|=vexatious measures|+ biện pháp nhũng nhiễu

100589. vexatiously nghĩa tiếng việt là xem vexatious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexatiously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexatiouslyxem vexatious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexatiously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vexatiously là: xem vexatious

100590. vexatiousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexatiousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexatiousness danh từ|- tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexatiousness
  • Phiên âm (nếu có): [vekseiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vexatiousness là: danh từ|- tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức

100591. vexatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm phật ý|- nhũng nhiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexatory tính từ|- làm phật ý|- nhũng nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexatory
  • Phiên âm (nếu có): [veksətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vexatory là: tính từ|- làm phật ý|- nhũng nhiễu

100592. vexed nghĩa tiếng việt là tính từ|- phật ý; bực tức|=to become vexed|+ bực tức|- một v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexed tính từ|- phật ý; bực tức|=to become vexed|+ bực tức|- một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexed
  • Phiên âm (nếu có): [vekst]
  • Nghĩa tiếng việt của vexed là: tính từ|- phật ý; bực tức|=to become vexed|+ bực tức|- một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận

100593. vexedly nghĩa tiếng việt là xem vex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexedlyxem vex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vexedly là: xem vex

100594. vexer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm bực mình, người làm phật lòng|- người h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexer danh từ|- người làm bực mình, người làm phật lòng|- người hay nhũng nhiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexer
  • Phiên âm (nếu có): [veksə]
  • Nghĩa tiếng việt của vexer là: danh từ|- người làm bực mình, người làm phật lòng|- người hay nhũng nhiễu

100595. vexil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexil danh từ|- (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) ((cũng) vexillum). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexil
  • Phiên âm (nếu có): [veksil]
  • Nghĩa tiếng việt của vexil là: danh từ|- (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) ((cũng) vexillum)

100596. vexilla nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vexilla|- (động vật học) tơ (lông chim)|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexilla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexilla danh từ, số nhiều vexilla|- (động vật học) tơ (lông chim)|- (như) vexil|- (sử học) quân kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexilla
  • Phiên âm (nếu có): [veksiləm]
  • Nghĩa tiếng việt của vexilla là: danh từ, số nhiều vexilla|- (động vật học) tơ (lông chim)|- (như) vexil|- (sử học) quân kỳ

100597. vexillum nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vexilla|- (động vật học) tơ (lông chim)|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexillum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexillum danh từ, số nhiều vexilla|- (động vật học) tơ (lông chim)|- (như) vexil|- (sử học) quân kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexillum
  • Phiên âm (nếu có): [veksiləm]
  • Nghĩa tiếng việt của vexillum là: danh từ, số nhiều vexilla|- (động vật học) tơ (lông chim)|- (như) vexil|- (sử học) quân kỳ

100598. vexingly nghĩa tiếng việt là xem vex(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vexingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vexinglyxem vex. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vexingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vexingly là: xem vex

100599. vg nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vg (viết tắt)|- rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) (very good). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vg là: (viết tắt)|- rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) (very good)

100600. vga nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được ibm giớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vgamột tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được ibm giới thiệu vào năm 1987 cùng với loạt máy tính ps/ 2 của họ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vga là: một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được ibm giới thiệu vào năm 1987 cùng với loạt máy tính ps/ 2 của họ

100601. vhf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tần số cao (very high frequency)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vhf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vhf (viết tắt)|- tần số cao (very high frequency). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vhf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vhf là: (viết tắt)|- tần số cao (very high frequency)

100602. via nghĩa tiếng việt là giới từ|- qua, theo đường|=to go to england via gibraltar|+ đi đế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ via là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh via giới từ|- qua, theo đường|=to go to england via gibraltar|+ đi đến anh qua gi-bran-ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:via
  • Phiên âm (nếu có): [vaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của via là: giới từ|- qua, theo đường|=to go to england via gibraltar|+ đi đến anh qua gi-bran-ta

100603. viability nghĩa tiếng việt là (econ) khả năng thành tựu, tính khả thi.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viability(econ) khả năng thành tựu, tính khả thi.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viability là: (econ) khả năng thành tựu, tính khả thi.

100604. viability nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)|- khả (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viability danh từ|- khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)|- khả năng nảy mầm được (hạt giống)|- khả năng thành tựu được (kế hoạch)|- khả năng đứng vững (chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viability
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của viability là: danh từ|- khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)|- khả năng nảy mầm được (hạt giống)|- khả năng thành tựu được (kế hoạch)|- khả năng đứng vững (chính phủ)

100605. viable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể sống được (thai nhi, cây cối...)|- có thể n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viable tính từ|- có thể sống được (thai nhi, cây cối...)|- có thể nảy mầm (hạt giống)|- có thể thành tựu được (kế hoạch)|- có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viable
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của viable là: tính từ|- có thể sống được (thai nhi, cây cối...)|- có thể nảy mầm (hạt giống)|- có thể thành tựu được (kế hoạch)|- có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)

100606. viably nghĩa tiếng việt là xem viable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viablyxem viable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viably là: xem viable

100607. viaduct nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cầu cạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viaduct là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viaduct danh từ|- (kiến trúc) cầu cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viaduct
  • Phiên âm (nếu có): [vaiədʌkt]
  • Nghĩa tiếng việt của viaduct là: danh từ|- (kiến trúc) cầu cạn

100608. vial nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)|- trút(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vial danh từ|- lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)|- trút giận; trả thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vial
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vial là: danh từ|- lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)|- trút giận; trả thù

100609. viameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viameter danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viameter
  • Phiên âm (nếu có): [hɔdɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của viameter là: danh từ|- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)

100610. viand nghĩa tiếng việt là danh từ|- thực phẩm, món ăn|- thức ăn, đồ ăn|- sự nuôi nấng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viand danh từ|- thực phẩm, món ăn|- thức ăn, đồ ăn|- sự nuôi nấng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viand
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viand là: danh từ|- thực phẩm, món ăn|- thức ăn, đồ ăn|- sự nuôi nấng

100611. viands nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thức ăn, đồ ăn|=choice viands|+ thức ăn quý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viands danh từ số nhiều|- thức ăn, đồ ăn|=choice viands|+ thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viands
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəndz]
  • Nghĩa tiếng việt của viands là: danh từ số nhiều|- thức ăn, đồ ăn|=choice viands|+ thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị

100612. viatic nghĩa tiếng việt là xem viatical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viaticxem viatical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viatic là: xem viatical

100613. viatica nghĩa tiếng việt là xem viaticum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viatica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viaticaxem viaticum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viatica
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viatica là: xem viaticum

100614. viatical nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc con đường, thuộc đường cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viatical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viatical tính từ|- thuộc con đường, thuộc đường cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viatical
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viatical là: tính từ|- thuộc con đường, thuộc đường cái

100615. viaticals nghĩa tiếng việt là danh từ|- lương thực, thực phẩm đi đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viaticals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viaticals danh từ|- lương thực, thực phẩm đi đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viaticals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viaticals là: danh từ|- lương thực, thực phẩm đi đường

100616. viaticum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viaticum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viaticum danh từ|- (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)|- (tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối|- bàn thờ mang đi được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viaticum
  • Phiên âm (nếu có): [vaiætikəm]
  • Nghĩa tiếng việt của viaticum là: danh từ|- (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)|- (tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối|- bàn thờ mang đi được

100617. viator nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách lữ hành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viator danh từ|- khách lữ hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viator là: danh từ|- khách lữ hành

100618. viatores nghĩa tiếng việt là số nhiều của viator(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viatores là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viatoressố nhiều của viator. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viatores
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viatores là: số nhiều của viator

100619. vibes nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- đàn tăng rung|- sự rung cảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibes danh từ, pl|- đàn tăng rung|- sự rung cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibes là: danh từ, pl|- đàn tăng rung|- sự rung cảm

100620. vibrance nghĩa tiếng việt là xem vibrant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrancexem vibrant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrance là: xem vibrant

100621. vibrancy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lúc lắc, sự rung động|- sự rung tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrancy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrancy danh từ|- sự lúc lắc, sự rung động|- sự rung tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrancy
  • Phiên âm (nếu có): [vaibrənsi]
  • Nghĩa tiếng việt của vibrancy là: danh từ|- sự lúc lắc, sự rung động|- sự rung tiếng

100622. vibrant nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung, rung động|=vibrant string|+ sợi dây rung|- lúc l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrant tính từ|- rung, rung động|=vibrant string|+ sợi dây rung|- lúc lắc|- rung, run run|=vibrant with joy|+ run lên vì mừng|- kêu, ngân vang|=vibrant drum|+ trống kêu|- sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực|=a vibrant man|+ một người sôi nổi đầy khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrant
  • Phiên âm (nếu có): [vaibrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vibrant là: tính từ|- rung, rung động|=vibrant string|+ sợi dây rung|- lúc lắc|- rung, run run|=vibrant with joy|+ run lên vì mừng|- kêu, ngân vang|=vibrant drum|+ trống kêu|- sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực|=a vibrant man|+ một người sôi nổi đầy khí lực

100623. vibrantly nghĩa tiếng việt là xem vibrant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrantlyxem vibrant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrantly là: xem vibrant

100624. vibraphone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn tăng rung (nhạc cụ giống như mộc cầm như ng có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibraphone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibraphone danh từ|- đàn tăng rung (nhạc cụ giống như mộc cầm như ng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibraphone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibraphone là: danh từ|- đàn tăng rung (nhạc cụ giống như mộc cầm như ng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang)

100625. vibraphonist nghĩa tiếng việt là xem vibraphone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibraphonist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibraphonistxem vibraphone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibraphonist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibraphonist là: xem vibraphone

100626. vibrate nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rung, rung động|- lúc lắc, chấn động|- rung lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrate nội động từ|- rung, rung động|- lúc lắc, chấn động|- rung lên, ngân vang lên (âm thanh)|- rung lên; rộn ràng|=to vibrate with enthusiasm|+ rộn ràng vì nhiệt tình|* ngoại động từ|- làm cho rung động; rung|=to vibrate a string|+ rung sợi dây||@vibrate|- dao động, chấn động, rung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrate
  • Phiên âm (nếu có): [vaibrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vibrate là: nội động từ|- rung, rung động|- lúc lắc, chấn động|- rung lên, ngân vang lên (âm thanh)|- rung lên; rộn ràng|=to vibrate with enthusiasm|+ rộn ràng vì nhiệt tình|* ngoại động từ|- làm cho rung động; rung|=to vibrate a string|+ rung sợi dây||@vibrate|- dao động, chấn động, rung động

100627. vibratile nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung, rung động|=vibratile organ|+ (sinh vật học) cơ q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibratile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibratile tính từ|- rung, rung động|=vibratile organ|+ (sinh vật học) cơ quan rung động|=vibratile motion|+ chuyển động rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibratile
  • Phiên âm (nếu có): [vaibrətail]
  • Nghĩa tiếng việt của vibratile là: tính từ|- rung, rung động|=vibratile organ|+ (sinh vật học) cơ quan rung động|=vibratile motion|+ chuyển động rung

100628. vibratility nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng rung động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibratility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibratility danh từ|- khả năng rung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibratility
  • Phiên âm (nếu có): [,vaibrətiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của vibratility là: danh từ|- khả năng rung động

100629. vibration nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rung động; sự làm rung động|- (vật lý) sự lúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibration là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibration danh từ|- sự rung động; sự làm rung động|- (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động|=amplitude of vibration|+ độ biến chấn động|=forced vibration|+ chấn động cưỡng bức|=free vibration|+ chấn động tự do|- sự chấn động|=a vibration of opinion|+ sự chấn động dư luận||@vibration|- (vật lí) sự dao động, sự chấn động, sự rung|- v. of the second order chấn động cấp hai|- damped v. dao động tắt dần|- forced v. dao động cưỡng bức|- harmonic v. dao động điều hoà|- inaudible v. dao động không nghe thấy được|- lateral v. dao động ngang|- longitudinal v. dao động dọc|- natural v. dao động co lắc|- sinusoidal v. dao động sin|- standing v. dao động đứng|- sympathetic v. chấn động đáp lại|- torsional v. dao động xoắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibration
  • Phiên âm (nếu có): [vaibreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vibration là: danh từ|- sự rung động; sự làm rung động|- (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động|=amplitude of vibration|+ độ biến chấn động|=forced vibration|+ chấn động cưỡng bức|=free vibration|+ chấn động tự do|- sự chấn động|=a vibration of opinion|+ sự chấn động dư luận||@vibration|- (vật lí) sự dao động, sự chấn động, sự rung|- v. of the second order chấn động cấp hai|- damped v. dao động tắt dần|- forced v. dao động cưỡng bức|- harmonic v. dao động điều hoà|- inaudible v. dao động không nghe thấy được|- lateral v. dao động ngang|- longitudinal v. dao động dọc|- natural v. dao động co lắc|- sinusoidal v. dao động sin|- standing v. dao động đứng|- sympathetic v. chấn động đáp lại|- torsional v. dao động xoắn

100630. vibrational nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung động|- lúc lắc, chấn động||@vibrational|- có d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrational tính từ|- rung động|- lúc lắc, chấn động||@vibrational|- có dao động, có chấn động, có rung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrational
  • Phiên âm (nếu có): [vaibreiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của vibrational là: tính từ|- rung động|- lúc lắc, chấn động||@vibrational|- có dao động, có chấn động, có rung động

100631. vibrative nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrative tính từ|- rung động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrative là: tính từ|- rung động

100632. vibrato nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrato danh từ|- tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh nhẹ về độ cao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrato là: danh từ|- tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh nhẹ về độ cao)

100633. vibrator nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật rung động|- (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrator danh từ|- vật rung động|- (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động|- (y học) máy xoa bóp||@vibrator|- (kỹ thuật) cái dao động; [cái, bộ],rung|- asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrator
  • Phiên âm (nếu có): [vaibreitə]
  • Nghĩa tiếng việt của vibrator là: danh từ|- vật rung động|- (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động|- (y học) máy xoa bóp||@vibrator|- (kỹ thuật) cái dao động; [cái, bộ],rung|- asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng

100634. vibratory nghĩa tiếng việt là tính từ|- (vật lý) rung, chấn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibratory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibratory tính từ|- (vật lý) rung, chấn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibratory
  • Phiên âm (nếu có): [vaibrətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vibratory là: tính từ|- (vật lý) rung, chấn động

100635. vibrio nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều vibrios|- (sinh vật học) vi khuẩn phẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrio danh từ, số nhiều vibrios|- (sinh vật học) vi khuẩn phẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrio
  • Phiên âm (nếu có): [vibriou]
  • Nghĩa tiếng việt của vibrio là: danh từ, số nhiều vibrios|- (sinh vật học) vi khuẩn phẩy

100636. vibrioid nghĩa tiếng việt là xem vibrio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrioid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrioidxem vibrio. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrioid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrioid là: xem vibrio

100637. vibrissa nghĩa tiếng việt là danh từ|- lông gốc mỏ (chim)|- ria, râu mép (thú)|- lông mũi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrissa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrissa danh từ|- lông gốc mỏ (chim)|- ria, râu mép (thú)|- lông mũi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrissa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrissa là: danh từ|- lông gốc mỏ (chim)|- ria, râu mép (thú)|- lông mũi

100638. vibrissae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- lông mũi (của người)|- lông mỏ (của chim)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrissae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrissae danh từ số nhiều|- lông mũi (của người)|- lông mỏ (của chim)|- râu mép (của thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrissae
  • Phiên âm (nếu có): [vaibrisi:]
  • Nghĩa tiếng việt của vibrissae là: danh từ số nhiều|- lông mũi (của người)|- lông mỏ (của chim)|- râu mép (của thú)

100639. vibrograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ghi chấn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrograph danh từ|- máy ghi chấn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrograph
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrograph là: danh từ|- máy ghi chấn động

100640. vibrometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo chấn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibrometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibrometer danh từ|- máy đo chấn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibrometer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vibrometer là: danh từ|- máy đo chấn động

100641. vibroscope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vibroscope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vibroscope danh từ|- (vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vibroscope
  • Phiên âm (nếu có): [vaibrəskoup]
  • Nghĩa tiếng việt của vibroscope là: danh từ|- (vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động

100642. viburnum nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viburnum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viburnum danh từ|- (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viburnum
  • Phiên âm (nếu có): [vaibə:nəm]
  • Nghĩa tiếng việt của viburnum là: danh từ|- (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu

100643. vic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tù|- viết tắt của convict(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vic danh từ|- người tù|- viết tắt của convict. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vic là: danh từ|- người tù|- viết tắt của convict

100644. vicar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) cha sở|- giáo chức đại diện (toà thánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicar danh từ|- (tôn giáo) cha sở|- giáo chức đại diện (toà thánh la mã)|=vicar of jesus christ|+ giáo hoàng|- người phản bội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicar
  • Phiên âm (nếu có): [vikə]
  • Nghĩa tiếng việt của vicar là: danh từ|- (tôn giáo) cha sở|- giáo chức đại diện (toà thánh la mã)|=vicar of jesus christ|+ giáo hoàng|- người phản bội

100645. vicar of christ nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vicar of christ) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicar of christ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicar of christ danh từ|- (vicar of christ) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicar of christ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicar of christ là: danh từ|- (vicar of christ) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo hoàng

100646. vicarage nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoa lợi của cha sở|- toà cha sở (nơi cha sở ở)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicarage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicarage danh từ|- hoa lợi của cha sở|- toà cha sở (nơi cha sở ở). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicarage
  • Phiên âm (nếu có): [vikəridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vicarage là: danh từ|- hoa lợi của cha sở|- toà cha sở (nơi cha sở ở)

100647. vicaress nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ linh mục|- bà xơ thủ quỹ|- bà giúp việc nữ tu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicaress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicaress danh từ|- vợ linh mục|- bà xơ thủ quỹ|- bà giúp việc nữ tu viện trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicaress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicaress là: danh từ|- vợ linh mục|- bà xơ thủ quỹ|- bà giúp việc nữ tu viện trưởng

100648. vicarial nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) cha sở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicarial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicarial tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) cha sở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicarial
  • Phiên âm (nếu có): [vaikeəriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vicarial là: tính từ|- (tôn giáo) (thuộc) cha sở

100649. vicarian nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc đại biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicarian tính từ|- thuộc đại biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicarian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicarian là: tính từ|- thuộc đại biện

100650. vicariate nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyền đại biện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicariate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicariate danh từ|- quyền đại biện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicariate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicariate là: danh từ|- quyền đại biện

100651. vicarious nghĩa tiếng việt là tính từ|- đại biểu, được uỷ nhiệm|=vicarious authority|+ quyề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicarious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicarious tính từ|- đại biểu, được uỷ nhiệm|=vicarious authority|+ quyền đại biểu|- chịu thay cho|=vicarious punishment|+ sự trừng phạt chịu thay cho người khác|- làm thay người khác vì người khác|=vicarious work|+ công việc làm thay cho người khác|- (y học) thay thế (phép điều trị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicarious
  • Phiên âm (nếu có): [vaikeəriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vicarious là: tính từ|- đại biểu, được uỷ nhiệm|=vicarious authority|+ quyền đại biểu|- chịu thay cho|=vicarious punishment|+ sự trừng phạt chịu thay cho người khác|- làm thay người khác vì người khác|=vicarious work|+ công việc làm thay cho người khác|- (y học) thay thế (phép điều trị)

100652. vicariously nghĩa tiếng việt là xem vicarious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicariously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicariouslyxem vicarious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicariously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicariously là: xem vicarious

100653. vicariousness nghĩa tiếng việt là xem vicarious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicariousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicariousnessxem vicarious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicariousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicariousness là: xem vicarious

100654. vicarship nghĩa tiếng việt là xem vicar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicarship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicarshipxem vicar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicarship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicarship là: xem vicar

100655. vicceroyal nghĩa tiếng việt là xem vice-rogal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicceroyal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicceroyalxem vice-rogal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicceroyal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicceroyal là: xem vice-rogal

100656. vice nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu|- sự truỵ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice danh từ|- thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu|- sự truỵ lạc, sự đồi bại|=a city sunk in vices|+ một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc|- chứng, tật (ngựa)|- thiếu sót, tật|=a vice of style|+ chỗ thiếu sót trong cách hành văn|=a vice of constitution|+ tật về thể chất|* danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...|* danh từ|- (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô|=as firm as a vice|+ chắc như đinh|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) kẹp bằng êtô[vaisi],|* giới từ|- thay cho, thế cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice
  • Phiên âm (nếu có): [vais]
  • Nghĩa tiếng việt của vice là: danh từ|- thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu|- sự truỵ lạc, sự đồi bại|=a city sunk in vices|+ một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc|- chứng, tật (ngựa)|- thiếu sót, tật|=a vice of style|+ chỗ thiếu sót trong cách hành văn|=a vice of constitution|+ tật về thể chất|* danh từ|- (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...|* danh từ|- (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô|=as firm as a vice|+ chắc như đinh|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) kẹp bằng êtô[vaisi],|* giới từ|- thay cho, thế cho

100657. vice versa nghĩa tiếng việt là phó từ|- trở lại, ngược lại|=a travel from hue to hanoi and vic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice versa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice versa phó từ|- trở lại, ngược lại|=a travel from hue to hanoi and vice_versa|+ một cuộc du hành từ huế ra hà nội và trở lại||@vice versa|- ngược lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice versa
  • Phiên âm (nếu có): [vaisvə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của vice versa là: phó từ|- trở lại, ngược lại|=a travel from hue to hanoi and vice_versa|+ một cuộc du hành từ huế ra hà nội và trở lại||@vice versa|- ngược lại

100658. vice-admiral nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-admiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-admiral danh từ|- phó đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-admiral
  • Phiên âm (nếu có): [vaisædmərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vice-admiral là: danh từ|- phó đô đốc

100659. vice-admiralty nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-admiralty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-admiralty danh từ|- chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-admiralty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-admiralty là: danh từ|- chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc

100660. vice-agent nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được ủy quyền|- người đại diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-agent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-agent danh từ|- người được ủy quyền|- người đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-agent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-agent là: danh từ|- người được ủy quyền|- người đại diện

100661. vice-chairman nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó chủ tịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-chairman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-chairman danh từ|- phó chủ tịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-chairman
  • Phiên âm (nếu có): [vaistʃeəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của vice-chairman là: danh từ|- phó chủ tịch

100662. vice-chancellor nghĩa tiếng việt là #-ʃɑ:nsələ/|* danh từ|- phó chưởng án|- phó hiệu trưởng đại h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-chancellor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-chancellor #-ʃɑ:nsələ/|* danh từ|- phó chưởng án|- phó hiệu trưởng đại học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-chancellor
  • Phiên âm (nếu có): [vaist-ʃɑ:nsələ]
  • Nghĩa tiếng việt của vice-chancellor là: #-ʃɑ:nsələ/|* danh từ|- phó chưởng án|- phó hiệu trưởng đại học

100663. vice-chief nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phó thứ nhất của thủ trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-chief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-chief danh từ|- người phó thứ nhất của thủ trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-chief
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-chief là: danh từ|- người phó thứ nhất của thủ trưởng

100664. vice-consul nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-consul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-consul danh từ|- phó lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-consul
  • Phiên âm (nếu có): [vaiskɔnsəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vice-consul là: danh từ|- phó lãnh sự

100665. vice-consular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phó lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-consular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-consular tính từ|- thuộc phó lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-consular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-consular là: tính từ|- thuộc phó lãnh sự

100666. vice-consulate nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức phó lãnh sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-consulate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-consulate danh từ|- chức phó lãnh sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-consulate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-consulate là: danh từ|- chức phó lãnh sự

100667. vice-dean nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó chủ nhiệm khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-dean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-dean danh từ|- phó chủ nhiệm khoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-dean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-dean là: danh từ|- phó chủ nhiệm khoa

100668. vice-governor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó thống đốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-governor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-governor danh từ|- phó thống đốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-governor
  • Phiên âm (nếu có): [vaisgʌvənə]
  • Nghĩa tiếng việt của vice-governor là: danh từ|- phó thống đốc

100669. vice-king nghĩa tiếng việt là xem viceroy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-king là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-kingxem viceroy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-king
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-king là: xem viceroy

100670. vice-minister nghĩa tiếng việt là danh từ|- thứ trưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-minister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-minister danh từ|- thứ trưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-minister
  • Phiên âm (nếu có): [vaisministə]
  • Nghĩa tiếng việt của vice-minister là: danh từ|- thứ trưởng

100671. vice-presidency nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-presidency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-presidency danh từ|- nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống|- chức phó chủ tịch, chức phó tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-presidency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-presidency là: danh từ|- nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống|- chức phó chủ tịch, chức phó tổng thống

100672. vice-president nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó chủ tịch, phó tổng thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-president là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-president danh từ|- phó chủ tịch, phó tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-president
  • Phiên âm (nếu có): [vaisprezidənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vice-president là: danh từ|- phó chủ tịch, phó tổng thống

100673. vice-presidential nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc phó chủ tịch, thuộc phó tổng thống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-presidential là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-presidential tính từ|- thuộc phó chủ tịch, thuộc phó tổng thống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-presidential
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-presidential là: tính từ|- thuộc phó chủ tịch, thuộc phó tổng thống

100674. vice-principal nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổng giám thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-principal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-principal danh từ|- tổng giám thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-principal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-principal là: danh từ|- tổng giám thị

100675. vice-queen nghĩa tiếng việt là xem vicereine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-queen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-queenxem vicereine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-queen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-queen là: xem vicereine

100676. vice-regent nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó nhiếp chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-regent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-regent danh từ|- phó nhiếp chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-regent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-regent là: danh từ|- phó nhiếp chính

100677. vice-treasurer nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vice-treasurer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vice-treasurer danh từ|- phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vice-treasurer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vice-treasurer là: danh từ|- phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ

100678. vicegeral nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc người đại diện|- xem vicegerent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicegeral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicegeral tính từ|- thuộc người đại diện|- xem vicegerent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicegeral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicegeral là: tính từ|- thuộc người đại diện|- xem vicegerent

100679. vicegerency nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ đại diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicegerency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicegerency danh từ|- chế độ đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicegerency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicegerency là: danh từ|- chế độ đại diện

100680. vicegerent nghĩa tiếng việt là tính từ|- đại diện, thay mặt|* danh từ|- đại diện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicegerent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicegerent tính từ|- đại diện, thay mặt|* danh từ|- đại diện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicegerent
  • Phiên âm (nếu có): [vaisdʤerənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vicegerent là: tính từ|- đại diện, thay mặt|* danh từ|- đại diện

100681. vicenary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thứ hai 20|- gồm 20 cái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicenary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicenary tính từ|- thứ hai 20|- gồm 20 cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicenary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicenary là: tính từ|- thứ hai 20|- gồm 20 cái

100682. vicennial nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu hai mươi năm|- hai mươi năm một lần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicennial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicennial tính từ|- lâu hai mươi năm|- hai mươi năm một lần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicennial
  • Phiên âm (nếu có): [vaiseniəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vicennial là: tính từ|- lâu hai mươi năm|- hai mươi năm một lần

100683. viceregal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viceregal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viceregal tính từ|- (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viceregal
  • Phiên âm (nếu có): [vaisri:gəl]
  • Nghĩa tiếng việt của viceregal là: tính từ|- (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn

100684. viceregally nghĩa tiếng việt là xem viceregal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viceregally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viceregallyxem viceregal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viceregally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viceregally là: xem viceregal

100685. vicereine nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ của phó vương; nữ phó vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicereine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicereine danh từ|- vợ của phó vương; nữ phó vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicereine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicereine là: danh từ|- vợ của phó vương; nữ phó vương

100686. viceroy nghĩa tiếng việt là danh từ|- phó vương; kinh lược; tổng trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viceroy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viceroy danh từ|- phó vương; kinh lược; tổng trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viceroy
  • Phiên âm (nếu có): [vaisrɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của viceroy là: danh từ|- phó vương; kinh lược; tổng trấn

100687. viceroyalty nghĩa tiếng việt là danh từ|- chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viceroyalty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viceroyalty danh từ|- chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viceroyalty
  • Phiên âm (nếu có): [vaisrɔiəlti]
  • Nghĩa tiếng việt của viceroyalty là: danh từ|- chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn

100688. vichyssolse nghĩa tiếng việt là danh từ|- món xúp có tỏi và khoai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vichyssolse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vichyssolse danh từ|- món xúp có tỏi và khoai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vichyssolse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vichyssolse là: danh từ|- món xúp có tỏi và khoai

100689. vicinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ở gần|- tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicinage danh từ|- sự ở gần|- tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng|- hàng xóm, láng giềng|- vùng lân cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicinage
  • Phiên âm (nếu có): [visivə:sə]
  • Nghĩa tiếng việt của vicinage là: danh từ|- sự ở gần|- tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng|- hàng xóm, láng giềng|- vùng lân cận

100690. vicinal nghĩa tiếng việt là tính từ|- địa phương|- láng giềng, lân cận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicinal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicinal tính từ|- địa phương|- láng giềng, lân cận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicinal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicinal là: tính từ|- địa phương|- láng giềng, lân cận

100691. vicinity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lân cận, sự tiếp cận|- vùng lân cận|= hanoi and (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicinity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicinity danh từ|- sự lân cận, sự tiếp cận|- vùng lân cận|= hanoi and its vicinity|+ hà nội và vùng lân cận|=in the vicinity of|+ ở gần|- quan hệ gần gũi||@vicinity|- lân cận in the v. of... gần ...|- v. of a point lân cận của một điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicinity
  • Phiên âm (nếu có): [visiniti]
  • Nghĩa tiếng việt của vicinity là: danh từ|- sự lân cận, sự tiếp cận|- vùng lân cận|= hanoi and its vicinity|+ hà nội và vùng lân cận|=in the vicinity of|+ ở gần|- quan hệ gần gũi||@vicinity|- lân cận in the v. of... gần ...|- v. of a point lân cận của một điểm

100692. vicious nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu xa, đồi bại|=vicious practices|+ những lề thói (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicious tính từ|- xấu xa, đồi bại|=vicious practices|+ những lề thói xấu xa|=a vicious life|+ cuộc sống đồi bại|- xấu, ác|=vicious rumor|+ lời đồn ác|- giữ (ngựa)|- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót|=a vicious style|+ một lối viết văn sai sót|=vicious pronunciation|+ cách phát âm sai|- (xem) circle. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicious
  • Phiên âm (nếu có): [viʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vicious là: tính từ|- xấu xa, đồi bại|=vicious practices|+ những lề thói xấu xa|=a vicious life|+ cuộc sống đồi bại|- xấu, ác|=vicious rumor|+ lời đồn ác|- giữ (ngựa)|- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót|=a vicious style|+ một lối viết văn sai sót|=vicious pronunciation|+ cách phát âm sai|- (xem) circle

100693. vicious circles nghĩa tiếng việt là (econ) các vòng luẩn quẩn.|+ cụm thuật ngữ này thường chỉ qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicious circles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicious circles(econ) các vòng luẩn quẩn.|+ cụm thuật ngữ này thường chỉ quan điểm về các nước đang phát triển cho rằng một nền kinh tế đủ tồn tại sẽ đứng yên, bởi vì tổng sản lượng thấp tới mức hầu như không có dự trữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicious circles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicious circles là: (econ) các vòng luẩn quẩn.|+ cụm thuật ngữ này thường chỉ quan điểm về các nước đang phát triển cho rằng một nền kinh tế đủ tồn tại sẽ đứng yên, bởi vì tổng sản lượng thấp tới mức hầu như không có dự trữ.

100694. viciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- xấu xa, hằn học|- sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viciously phó từ|- xấu xa, hằn học|- sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại|- hoang dã và nguy hiểm (thú vật)|- dữ dội, khắc nghiệt|- xấu, đầy ác ý|- giữ (ngựa)|- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viciously là: phó từ|- xấu xa, hằn học|- sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại|- hoang dã và nguy hiểm (thú vật)|- dữ dội, khắc nghiệt|- xấu, đầy ác ý|- giữ (ngựa)|- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót

100695. viciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản chất xấu xa; sự đồi bại|- tính chất độc ác|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viciousness danh từ|- bản chất xấu xa; sự đồi bại|- tính chất độc ác|- sự sai sót, sự không hợp cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viciousness
  • Phiên âm (nếu có): [viʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của viciousness là: danh từ|- bản chất xấu xa; sự đồi bại|- tính chất độc ác|- sự sai sót, sự không hợp cách

100696. vicissitude nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăng trầm; sự thịnh suy|=the vicissitudes of life|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicissitude là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicissitude danh từ|- sự thăng trầm; sự thịnh suy|=the vicissitudes of life|+ những nỗi thăng trầm của cuộc đời|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn|=the vicissitude of seasons|+ sự tuần hoàn của các mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicissitude
  • Phiên âm (nếu có): [visisitju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của vicissitude là: danh từ|- sự thăng trầm; sự thịnh suy|=the vicissitudes of life|+ những nỗi thăng trầm của cuộc đời|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn|=the vicissitude of seasons|+ sự tuần hoàn của các mùa

100697. vicissitudinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy ngang trái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicissitudinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicissitudinous tính từ|- đầy ngang trái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicissitudinous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicissitudinous là: tính từ|- đầy ngang trái

100698. vicisstudinary nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy ngang trái|- luân phiên, thay đổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicisstudinary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicisstudinary tính từ|- đầy ngang trái|- luân phiên, thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicisstudinary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicisstudinary là: tính từ|- đầy ngang trái|- luân phiên, thay đổi

100699. vicontiel nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc quận trưởng, thuộc chánh án quận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicontiel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicontiel tính từ|- thuộc quận trưởng, thuộc chánh án quận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicontiel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicontiel là: tính từ|- thuộc quận trưởng, thuộc chánh án quận

100700. victim nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân|=to fall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victim danh từ|- vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân|=to fall a victim to disease|+ bị chết bệnh|=the victim of circumstances|+ nạn nhân của hoàn cảnh|=the victim of ones own ambition|+ là nạn nhân của tham vọng của chính mình|- người bị lừa|=the victim of dishonest companions|+ người bị bạn gian xảo lừa dối|- (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victim
  • Phiên âm (nếu có): [viktim]
  • Nghĩa tiếng việt của victim là: danh từ|- vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân|=to fall a victim to disease|+ bị chết bệnh|=the victim of circumstances|+ nạn nhân của hoàn cảnh|=the victim of ones own ambition|+ là nạn nhân của tham vọng của chính mình|- người bị lừa|=the victim of dishonest companions|+ người bị bạn gian xảo lừa dối|- (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế

100701. victim company nghĩa tiếng việt là (econ) công ty nạn nhân.|+ một công ty là đối tượng của một đấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victim company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victim company(econ) công ty nạn nhân.|+ một công ty là đối tượng của một đấu thầu thu mua.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victim company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victim company là: (econ) công ty nạn nhân.|+ một công ty là đối tượng của một đấu thầu thu mua.

100702. victimhood nghĩa tiếng việt là xem victim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victimhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victimhoodxem victim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victimhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victimhood là: xem victim

100703. victimisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victimisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victimisation danh từ|- sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)|- sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc|- sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh|- sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn|- sự cô lập|- sự lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victimisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victimisation là: danh từ|- sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)|- sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc|- sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh|- sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn|- sự cô lập|- sự lừa bịp

100704. victimise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh|- đối xử ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victimise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victimise ngoại động từ|- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh|- đối xử tàn nhẫn|- lừa, bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victimise
  • Phiên âm (nếu có): [viktimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của victimise là: ngoại động từ|- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh|- đối xử tàn nhẫn|- lừa, bịp

100705. victimizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- cả tin, yếu đuối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victimizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victimizable tính từ|- cả tin, yếu đuối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victimizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victimizable là: tính từ|- cả tin, yếu đuối

100706. victimization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng làm vật hy sinh|- sự đối xử tàn nhẫn|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victimization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victimization danh từ|- sự dùng làm vật hy sinh|- sự đối xử tàn nhẫn|- sự lừa bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victimization
  • Phiên âm (nếu có): [,viktimaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của victimization là: danh từ|- sự dùng làm vật hy sinh|- sự đối xử tàn nhẫn|- sự lừa bịp

100707. victimize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh|- đối xử ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victimize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victimize ngoại động từ|- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh|- đối xử tàn nhẫn|- lừa, bịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victimize
  • Phiên âm (nếu có): [viktimaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của victimize là: ngoại động từ|- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh|- đối xử tàn nhẫn|- lừa, bịp

100708. victimizer nghĩa tiếng việt là xem victimize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victimizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victimizerxem victimize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victimizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victimizer là: xem victimize

100709. victor nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thắng cuộc, kẻ chiến thắng|- (định ngữ) chiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victor danh từ|- người thắng cuộc, kẻ chiến thắng|- (định ngữ) chiến thắng|=victor army|+ đạo quân chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victor
  • Phiên âm (nếu có): [viktə]
  • Nghĩa tiếng việt của victor là: danh từ|- người thắng cuộc, kẻ chiến thắng|- (định ngữ) chiến thắng|=victor army|+ đạo quân chiến thắng

100710. victoria nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh mui trần|- chim bồ câu victoria|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victoria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victoria danh từ|- xe ngựa bốn bánh mui trần|- chim bồ câu victoria|- (thực vật học) cây súng nam mỹ ((cũng) victoria lily). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victoria
  • Phiên âm (nếu có): [viktɔ:riə]
  • Nghĩa tiếng việt của victoria là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh mui trần|- chim bồ câu victoria|- (thực vật học) cây súng nam mỹ ((cũng) victoria lily)

100711. victoria lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây súng nam mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victoria lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victoria lily danh từ|- cây súng nam mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victoria lily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victoria lily là: danh từ|- cây súng nam mỹ

100712. victoria-cross nghĩa tiếng việt là danh từ|- (victoria-cross) vc anh dũng bội tinh victoria (ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victoria-cross là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victoria-cross danh từ|- (victoria-cross) vc anh dũng bội tinh victoria (phần thưởng cao nhất về lòng dũng cảm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victoria-cross
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victoria-cross là: danh từ|- (victoria-cross) vc anh dũng bội tinh victoria (phần thưởng cao nhất về lòng dũng cảm)

100713. victorian nghĩa tiếng việt là tính từ(victoria)+(thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victorian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victorian tính từ(victoria)+(thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sống trong triều đại của nữ hoàng victoria, vào thời đại nữ hoàng victoria (1837 - 1901)|- có những tính chất và quan điểm được gán cho người thuộc lớp trung lưu ở anh vào thế kỷ 19|* danh từ|- người sống dưới triều đại của nữ hoàng victoria. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victorian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victorian là: tính từ(victoria)+(thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sống trong triều đại của nữ hoàng victoria, vào thời đại nữ hoàng victoria (1837 - 1901)|- có những tính chất và quan điểm được gán cho người thuộc lớp trung lưu ở anh vào thế kỷ 19|* danh từ|- người sống dưới triều đại của nữ hoàng victoria

100714. victorious nghĩa tiếng việt là tính từ|- chiến thắng, thắng cuộc|=a victorious army|+ đạo quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victorious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victorious tính từ|- chiến thắng, thắng cuộc|=a victorious army|+ đạo quân chiến thắng|=a victorious day|+ ngày chiến thắng|=victorious over difficulties|+ chiến thắng những khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victorious
  • Phiên âm (nếu có): [viktɔ:riəs]
  • Nghĩa tiếng việt của victorious là: tính từ|- chiến thắng, thắng cuộc|=a victorious army|+ đạo quân chiến thắng|=a victorious day|+ ngày chiến thắng|=victorious over difficulties|+ chiến thắng những khó khăn

100715. victoriously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem victorious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victoriously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victoriouslytrạng từ|- xem victorious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victoriously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victoriously là: trạng từ|- xem victorious

100716. victoriousness nghĩa tiếng việt là xem victorious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victoriousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victoriousnessxem victorious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victoriousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victoriousness là: xem victorious

100717. victory nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi|=to win g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victory danh từ|- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi|=to win glorious victories|+ giành được những chiến thắng vẻ vang|- sự khắc phục được, sự chế ngự được|=victory over ones quick temper|+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victory
  • Phiên âm (nếu có): [viktəri]
  • Nghĩa tiếng việt của victory là: danh từ|- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi|=to win glorious victories|+ giành được những chiến thắng vẻ vang|- sự khắc phục được, sự chế ngự được|=victory over ones quick temper|+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình

100718. victress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà chiến thắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victress danh từ|- người đàn bà chiến thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victress là: danh từ|- người đàn bà chiến thắng

100719. victrices nghĩa tiếng việt là số nhiều của victrix(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victrices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victricessố nhiều của victrix. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victrices
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victrices là: số nhiều của victrix

100720. victrix nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem victress(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victrix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victrix danh từ|- xem victress. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victrix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victrix là: danh từ|- xem victress

100721. victual nghĩa tiếng việt là danh từ ((thường) số nhiều)|- thức ăn; lương thực, thực phẩm|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victual danh từ ((thường) số nhiều)|- thức ăn; lương thực, thực phẩm|* nội động từ|- mua thức ăn|- ăn uống|* ngoại động từ|- cung cấp lương thực thực phẩm|=to victual a town|+ cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victual
  • Phiên âm (nếu có): [vitl]
  • Nghĩa tiếng việt của victual là: danh từ ((thường) số nhiều)|- thức ăn; lương thực, thực phẩm|* nội động từ|- mua thức ăn|- ăn uống|* ngoại động từ|- cung cấp lương thực thực phẩm|=to victual a town|+ cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố

100722. victualler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn lương thực thực phẩm|=licensed victualler|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victualler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victualler danh từ|- người buôn lương thực thực phẩm|=licensed victualler|+ người bán rượu có môn bài|- (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victualler
  • Phiên âm (nếu có): [vitlə]
  • Nghĩa tiếng việt của victualler là: danh từ|- người buôn lương thực thực phẩm|=licensed victualler|+ người bán rượu có môn bài|- (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)

100723. victualling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victualling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victualling danh từ|- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm|=victualling note|+ (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victualling
  • Phiên âm (nếu có): [vitliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của victualling là: danh từ|- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm|=victualling note|+ (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ

100724. victualling-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victualling-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victualling-bill danh từ|- giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victualling-bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victualling-bill là: danh từ|- giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan)

100725. victualling-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán ăn, cửa hàng ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victualling-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victualling-house danh từ|- quán ăn, cửa hàng ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victualling-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victualling-house là: danh từ|- quán ăn, cửa hàng ăn

100726. victualling-office nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victualling-office là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victualling-office danh từ|- phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victualling-office
  • Phiên âm (nếu có): [vitliɳ,ɔfis]
  • Nghĩa tiếng việt của victualling-office là: danh từ|- phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân

100727. victualling-yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho lương thực thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ victualling-yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh victualling-yard danh từ|- kho lương thực thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:victualling-yard
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của victualling-yard là: danh từ|- kho lương thực thực phẩm

100728. vicuna nghĩa tiếng việt là danh từ|- một loài động ở châu mỹ, họ hàng với con lạc đà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vicuna là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vicuna danh từ|- một loài động ở châu mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà|- lông của con vật đó (để may quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vicuna
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vicuna là: danh từ|- một loài động ở châu mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà|- lông của con vật đó (để may quần áo)

100729. vide nghĩa tiếng việt là động từ không ngôi ((viết tắt) v.)|- xem|=v. supra|+ xem trên|=v.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vide động từ không ngôi ((viết tắt) v.)|- xem|=v. supra|+ xem trên|=v. page 50|+ xem trang 50. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vide
  • Phiên âm (nếu có): [vaidi]
  • Nghĩa tiếng việt của vide là: động từ không ngôi ((viết tắt) v.)|- xem|=v. supra|+ xem trên|=v. page 50|+ xem trang 50

100730. videlicet nghĩa tiếng việt là phó từ|- ((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là|=three people have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ videlicet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videlicet phó từ|- ((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là|=three people have seen, videlicet john, william and oliver|+ ba người đã trông thấy tức là giôn, uy-liam và ô-li-vơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:videlicet
  • Phiên âm (nếu có): [vidi:liset]
  • Nghĩa tiếng việt của videlicet là: phó từ|- ((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là|=three people have seen, videlicet john, william and oliver|+ ba người đã trông thấy tức là giôn, uy-liam và ô-li-vơ

100731. video nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ video là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh video tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:video
  • Phiên âm (nếu có): [vidiou]
  • Nghĩa tiếng việt của video là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền hình

100732. video cassette record nghĩa tiếng việt là danh từ|- vcr đầu máy viđêô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ video cassette record là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh video cassette record danh từ|- vcr đầu máy viđêô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:video cassette record
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của video cassette record là: danh từ|- vcr đầu máy viđêô

100733. video game nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi viđêô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ video game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh video game danh từ|- trò chơi viđêô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:video game
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của video game là: danh từ|- trò chơi viđêô

100734. video nasty nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim viđêô đen (chiếu những cảnh khiêu dâm và b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ video nasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh video nasty danh từ|- phim viđêô đen (chiếu những cảnh khiêu dâm và bạo lực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:video nasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của video nasty là: danh từ|- phim viđêô đen (chiếu những cảnh khiêu dâm và bạo lực)

100735. video recorder nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu máy viđêô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ video recorder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh video recorder danh từ|- đầu máy viđêô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:video recorder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của video recorder là: danh từ|- đầu máy viđêô

100736. videodisc nghĩa tiếng việt là danh từ|- đựa viđêô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ videodisc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videodisc danh từ|- đựa viđêô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:videodisc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của videodisc là: danh từ|- đựa viđêô

100737. videodisk nghĩa tiếng việt là đựa video tương tác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ videodisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videodiskđựa video tương tác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:videodisk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của videodisk là: đựa video tương tác

100738. videologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện xem truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ videologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videologist danh từ|- người nghiện xem truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:videologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của videologist là: danh từ|- người nghiện xem truyền hình

100739. videotape nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng viđêô|* ngoại động từ|- thâu vào băng viđêô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ videotape là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videotape danh từ|- băng viđêô|* ngoại động từ|- thâu vào băng viđêô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:videotape
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của videotape là: danh từ|- băng viđêô|* ngoại động từ|- thâu vào băng viđêô

100740. videotex nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng videotext|- hệ thống thông tin điện tử đặc biệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ videotex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videotex danh từ|- cũng videotext|- hệ thống thông tin điện tử đặc biệt telex (hoặc hệ hiển thị dữ liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:videotex
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của videotex là: danh từ|- cũng videotext|- hệ thống thông tin điện tử đặc biệt telex (hoặc hệ hiển thị dữ liệu)

100741. videotext nghĩa tiếng việt là văn bản video(…)


Nghĩa tiếng việt của từ videotext là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videotextvăn bản video. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:videotext
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của videotext là: văn bản video

100742. vidette nghĩa tiếng việt là xem vedetre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vidette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh videttexem vedetre. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vidette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vidette là: xem vedetre

100743. vidfilm nghĩa tiếng việt là danh từ|- phim truyền hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vidfilm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vidfilm danh từ|- phim truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vidfilm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vidfilm là: danh từ|- phim truyền hình

100744. vidimus nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản trích yếu|- kiểm tra (tài liệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vidimus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vidimus danh từ|- bản trích yếu|- kiểm tra (tài liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vidimus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vidimus là: danh từ|- bản trích yếu|- kiểm tra (tài liệu)

100745. vidipic nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vidfilm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vidipic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vidipic danh từ|- xem vidfilm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vidipic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vidipic là: danh từ|- xem vidfilm

100746. viduity nghĩa tiếng việt là danh từ|- như widowhood(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viduity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viduity danh từ|- như widowhood. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viduity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viduity là: danh từ|- như widowhood

100747. vie nghĩa tiếng việt là nội động từ|- ganh đua; thi đua|=to vie in increased labour effici(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vie nội động từ|- ganh đua; thi đua|=to vie in increased labour efficiency|+ thi đua tăng năng suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vie
  • Phiên âm (nếu có): [vai]
  • Nghĩa tiếng việt của vie là: nội động từ|- ganh đua; thi đua|=to vie in increased labour efficiency|+ thi đua tăng năng suất

100748. vietminh nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham gia cuộc kháng chiến chống nhật và pháp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vietminh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vietminh danh từ|- người tham gia cuộc kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|- (the vietminh) lực lượng kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|* tính từ|- (thuộc) việt minh|= was his father a vietminh guerilla?|+ bố anh ấy có phải là du kích việt minh hay không?|* danh từ|- người tham gia cuộc kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|- (the vietminh) lực lượng kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|* tính từ|- (thuộc) việt minh|= was his father a vietminh guerilla?|+ bố anh ấy có phải là du kích việt minh hay không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vietminh
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vietminh là: danh từ|- người tham gia cuộc kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|- (the vietminh) lực lượng kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|* tính từ|- (thuộc) việt minh|= was his father a vietminh guerilla?|+ bố anh ấy có phải là du kích việt minh hay không?|* danh từ|- người tham gia cuộc kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|- (the vietminh) lực lượng kháng chiến chống nhật và pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của chủ tịch hồ chí minh)|* tính từ|- (thuộc) việt minh|= was his father a vietminh guerilla?|+ bố anh ấy có phải là du kích việt minh hay không?

100749. vietnam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý) việt nam(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vietnam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vietnam danh từ|- (địa lý) việt nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vietnam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vietnam là: danh từ|- (địa lý) việt nam

100750. vietnamese nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) việt nam|* danh từ|- người việt nam|- tiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vietnamese là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vietnamese tính từ|- (thuộc) việt nam|* danh từ|- người việt nam|- tiếng việt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vietnamese
  • Phiên âm (nếu có): [,vjetnəmi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của vietnamese là: tính từ|- (thuộc) việt nam|* danh từ|- người việt nam|- tiếng việt

100751. view nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt|=to go out of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ view là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh view danh từ|- sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt|=to go out of view|+ đi khuất không nhìn thấy được nữa|=hidden from view|+ bị che khuất|=to come in view|+ hiện ra trước mắt|=to keep in view|+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến|- cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh|=this room has a fine view|+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp|=panoramic view of the town|+ toàn cảnh của thành phố|- dịp được xem, cơ hội được thấy|=private view|+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình|- quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn|=to form a clear view of the facts|+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc|=to hold advanced views|+ có những quan điểm tiên tiến|=to share someones views|+ cùng quan điểm với ai|=to have opposite views|+ có những ý kiến đối lập nhau|=point of view|+ quan điểm|=political view|+ chính kiến|=in view of|+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì|- dự kiến, ý định|=to have something in view|+ dự kiến một việc gì|=to have other views for|+ có những dự kiến khác đối với|=with a view to; with the view of|+ với ý định|=with this in view|+ với ý định này|- (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ|* ngoại động từ|- thấy, nhìn, xem, quan sát|- nhìn, xét, nghĩ về|=to view a matter from ones standpoint|+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình||@view|- dạng; phép chiếu|- in v. of theo, chú ý...|- auxiliary v. (hình học) pháp chiếu phụ|- front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước|- principal v. (hình học) phép chiếu chính|- rear v. nhìn từ sau|- side v. (hình học) nhìn từ một bên, nhìn ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:view
  • Phiên âm (nếu có): [vju:]
  • Nghĩa tiếng việt của view là: danh từ|- sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt|=to go out of view|+ đi khuất không nhìn thấy được nữa|=hidden from view|+ bị che khuất|=to come in view|+ hiện ra trước mắt|=to keep in view|+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến|- cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh|=this room has a fine view|+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp|=panoramic view of the town|+ toàn cảnh của thành phố|- dịp được xem, cơ hội được thấy|=private view|+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình|- quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn|=to form a clear view of the facts|+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc|=to hold advanced views|+ có những quan điểm tiên tiến|=to share someones views|+ cùng quan điểm với ai|=to have opposite views|+ có những ý kiến đối lập nhau|=point of view|+ quan điểm|=political view|+ chính kiến|=in view of|+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì|- dự kiến, ý định|=to have something in view|+ dự kiến một việc gì|=to have other views for|+ có những dự kiến khác đối với|=with a view to; with the view of|+ với ý định|=with this in view|+ với ý định này|- (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ|* ngoại động từ|- thấy, nhìn, xem, quan sát|- nhìn, xét, nghĩ về|=to view a matter from ones standpoint|+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình||@view|- dạng; phép chiếu|- in v. of theo, chú ý...|- auxiliary v. (hình học) pháp chiếu phụ|- front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước|- principal v. (hình học) phép chiếu chính|- rear v. nhìn từ sau|- side v. (hình học) nhìn từ một bên, nhìn ngang

100752. view-finder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nhiếp ảnh) kính ngắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ view-finder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh view-finder danh từ|- (nhiếp ảnh) kính ngắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:view-finder
  • Phiên âm (nếu có): [vju:,faində]
  • Nghĩa tiếng việt của view-finder là: danh từ|- (nhiếp ảnh) kính ngắm

100753. view-point nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn|- quan điểm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ view-point là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh view-point danh từ|- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn|- quan điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:view-point
  • Phiên âm (nếu có): [vju:pɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của view-point là: danh từ|- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn|- quan điểm

100754. viewable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể xem được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viewable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viewable tính từ|- có thể xem được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viewable
  • Phiên âm (nếu có): [vju:əbl]
  • Nghĩa tiếng việt của viewable là: tính từ|- có thể xem được

100755. viewer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người xem|- người khám xét, người thẩm tra|- người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viewer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viewer danh từ|- người xem|- người khám xét, người thẩm tra|- người xem truyền hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viewer
  • Phiên âm (nếu có): [vju:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của viewer là: danh từ|- người xem|- người khám xét, người thẩm tra|- người xem truyền hình

100756. viewing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem phim|- sự kiểm tra hình ảnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viewing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viewing danh từ|- sự xem phim|- sự kiểm tra hình ảnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viewing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viewing là: danh từ|- sự xem phim|- sự kiểm tra hình ảnh

100757. viewless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) không nhìn thấy được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viewless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viewless tính từ|- (thơ ca) không nhìn thấy được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viewless
  • Phiên âm (nếu có): [vju:lis]
  • Nghĩa tiếng việt của viewless là: tính từ|- (thơ ca) không nhìn thấy được|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm

100758. viewlessly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem viewless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viewlessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viewlesslytrạng từ|- xem viewless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viewlessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viewlessly là: trạng từ|- xem viewless

100759. viewpoint nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn|- quan điểm, điểm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viewpoint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viewpoint danh từ|- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn|- quan điểm, điểm nhìn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viewpoint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viewpoint là: danh từ|- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn|- quan điểm, điểm nhìn

100760. viewy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viewy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viewy tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị|- phô trương, hoa hoè hoa sói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viewy
  • Phiên âm (nếu có): [vju:i]
  • Nghĩa tiếng việt của viewy là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị|- phô trương, hoa hoè hoa sói

100761. vigesimal nghĩa tiếng việt là tính từ|- gồm 20 (phần, đơn vị)|- thứ 20, nhị thập phân (hệ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigesimal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigesimal tính từ|- gồm 20 (phần, đơn vị)|- thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigesimal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vigesimal là: tính từ|- gồm 20 (phần, đơn vị)|- thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm)

100762. vigesimo-quato nghĩa tiếng việt là danh từ|- khổ 1 / 24 (sách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigesimo-quato là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigesimo-quato danh từ|- khổ 1 / 24 (sách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigesimo-quato
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vigesimo-quato là: danh từ|- khổ 1 / 24 (sách)

100763. vigia nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigia danh từ|- dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vigia là: danh từ|- dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ)

100764. vigil nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigil danh từ|- sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh|=to keep vigil over a sick child|+ thức để trông nom đứa trẻ ốm|- ngày ăn chay trước ngày lễ|- (số nhiều) kinh cầu ban đêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigil
  • Phiên âm (nếu có): [vidʤil]
  • Nghĩa tiếng việt của vigil là: danh từ|- sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh|=to keep vigil over a sick child|+ thức để trông nom đứa trẻ ốm|- ngày ăn chay trước ngày lễ|- (số nhiều) kinh cầu ban đêm

100765. vigilance nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật|=to show (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigilance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigilance danh từ|- sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật|=to show great vigilance|+ tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng|=to lack vigilance|+ thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng|- (y học) chứng mất ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigilance
  • Phiên âm (nếu có): [vidʤiləns]
  • Nghĩa tiếng việt của vigilance là: danh từ|- sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật|=to show great vigilance|+ tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng|=to lack vigilance|+ thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng|- (y học) chứng mất ngủ

100766. vigilance committee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigilance committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigilance committee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigilance committee
  • Phiên âm (nếu có): [vidʤilənskəmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của vigilance committee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)

100767. vigilant nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảnh giác, thận trọng, cẩn mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigilant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigilant tính từ|- cảnh giác, thận trọng, cẩn mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigilant
  • Phiên âm (nếu có): [vidʤilənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vigilant là: tính từ|- cảnh giác, thận trọng, cẩn mật

100768. vigilante nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vig(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigilante là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigilante danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance_committee). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigilante
  • Phiên âm (nếu có): [,vidʤilænti]
  • Nghĩa tiếng việt của vigilante là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance_committee)

100769. vigilante gang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigilante gang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigilante gang danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigilante gang
  • Phiên âm (nếu có): [vidʤilənskəmiti]
  • Nghĩa tiếng việt của vigilante gang là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)

100770. vigilantism nghĩa tiếng việt là xem vigilante(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigilantism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigilantismxem vigilante. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigilantism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vigilantism là: xem vigilante

100771. vigilantly nghĩa tiếng việt là xem vigilant(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigilantly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigilantlyxem vigilant. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigilantly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vigilantly là: xem vigilant

100772. vigneron nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng nho, người nấu rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigneron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigneron danh từ|- người trồng nho, người nấu rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigneron
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vigneron là: danh từ|- người trồng nho, người nấu rượu vang

100773. vignette nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in)|- tem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vignette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vignette danh từ|- hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in)|- tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm)|- bức ảnh nửa người có nền mờ|- (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho|- tác phẩm văn học ngắn|* ngoại động từ|- làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vignette
  • Phiên âm (nếu có): [vinjet]
  • Nghĩa tiếng việt của vignette là: danh từ|- hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in)|- tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm)|- bức ảnh nửa người có nền mờ|- (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho|- tác phẩm văn học ngắn|* ngoại động từ|- làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy)

100774. vignetter nghĩa tiếng việt là danh từ|- màng ngăn, chắn sáng diapham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vignetter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vignetter danh từ|- màng ngăn, chắn sáng diapham. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vignetter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vignetter là: danh từ|- màng ngăn, chắn sáng diapham

100775. vignettist nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác giả chân dung văn học|- tác giả ttruyện ngắn|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vignettist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vignettist danh từ|- tác giả chân dung văn học|- tác giả ttruyện ngắn|- hoạ sĩ vẽ vinhet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vignettist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vignettist là: danh từ|- tác giả chân dung văn học|- tác giả ttruyện ngắn|- hoạ sĩ vẽ vinhet

100776. vigor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigor danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigor
  • Phiên âm (nếu có): [vigə]
  • Nghĩa tiếng việt của vigor là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour

100777. vigoroso nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) mạnh mẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigoroso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigoroso phó từ|- (âm nhạc) mạnh mẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigoroso
  • Phiên âm (nếu có): [,vigərousou]
  • Nghĩa tiếng việt của vigoroso là: phó từ|- (âm nhạc) mạnh mẽ

100778. vigorous nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh khoẻ, cường tráng|=vigorous youth|+ tuổi thanh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigorous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigorous tính từ|- mạnh khoẻ, cường tráng|=vigorous youth|+ tuổi thanh niên cường tráng|- mãnh liệt, mạnh mẽ|=a vigorous attack|+ một cuộc tấn công mãnh liệt|=a vigorous protest|+ sự phản kháng mạnh mẽ|- đầy khí lực|=a vigorous style|+ lối văn đầy khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigorous
  • Phiên âm (nếu có): [vigərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vigorous là: tính từ|- mạnh khoẻ, cường tráng|=vigorous youth|+ tuổi thanh niên cường tráng|- mãnh liệt, mạnh mẽ|=a vigorous attack|+ một cuộc tấn công mãnh liệt|=a vigorous protest|+ sự phản kháng mạnh mẽ|- đầy khí lực|=a vigorous style|+ lối văn đầy khí lực

100779. vigorously nghĩa tiếng việt là phó từ|- sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigorously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigorously phó từ|- sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực|- hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )|- mạnh khoẻ, cường tráng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigorously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vigorously là: phó từ|- sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực|- hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )|- mạnh khoẻ, cường tráng

100780. vigorousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mạnh khoẻ cường tráng|- tính chất mạnh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigorousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigorousness danh từ|- tính chất mạnh khoẻ cường tráng|- tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt|- khí lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigorousness
  • Phiên âm (nếu có): [vigərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vigorousness là: danh từ|- tính chất mạnh khoẻ cường tráng|- tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt|- khí lực

100781. vigour nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức mạnh, sự cường tráng|=full of vigour|+ đầy sức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vigour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vigour danh từ|- sức mạnh, sự cường tráng|=full of vigour|+ đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng|- sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ|=the vigour of an attack|+ sức mãnh liệt của một cuộc tấn công|=to grow with vigour|+ mọc mạnh mẽ|- khí lực|=man of vigour|+ người có khí lực|=vigour of literary style|+ khí lực của văn phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vigour
  • Phiên âm (nếu có): [vigə]
  • Nghĩa tiếng việt của vigour là: danh từ|- sức mạnh, sự cường tráng|=full of vigour|+ đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng|- sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ|=the vigour of an attack|+ sức mãnh liệt của một cuộc tấn công|=to grow with vigour|+ mọc mạnh mẽ|- khí lực|=man of vigour|+ người có khí lực|=vigour of literary style|+ khí lực của văn phong

100782. viking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) cướp biển (ở bắc âu, (thế kỷ) 8 10)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viking danh từ|- (sử học) cướp biển (ở bắc âu, (thế kỷ) 8 10). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viking
  • Phiên âm (nếu có): [vaikiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của viking là: danh từ|- (sử học) cướp biển (ở bắc âu, (thế kỷ) 8 10)

100783. vild nghĩa tiếng việt là xem vile(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vildxem vile. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vild
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vild là: xem vile

100784. vile nghĩa tiếng việt là tính từ|- hèn hạ, đê hèn|=vile language|+ giọng lưỡi hèn hạ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vile tính từ|- hèn hạ, đê hèn|=vile language|+ giọng lưỡi hèn hạ|=vile offence|+ sự xúc phạm đê hèn|- tồi, kém, không có giá trị|- (thông tục) thật là xấu, khó chịu|=vile weather|+ thời tiết thật là xấu|=a vile temper|+ tính tình khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vile
  • Phiên âm (nếu có): [vail]
  • Nghĩa tiếng việt của vile là: tính từ|- hèn hạ, đê hèn|=vile language|+ giọng lưỡi hèn hạ|=vile offence|+ sự xúc phạm đê hèn|- tồi, kém, không có giá trị|- (thông tục) thật là xấu, khó chịu|=vile weather|+ thời tiết thật là xấu|=a vile temper|+ tính tình khó chịu

100785. vilely nghĩa tiếng việt là phó từ|- cực kỳ ghê tởm|- đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vilely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vilely phó từ|- cực kỳ ghê tởm|- đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức)|- tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá)|- cực kỳ xấu; rất khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vilely
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vilely là: phó từ|- cực kỳ ghê tởm|- đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức)|- tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá)|- cực kỳ xấu; rất khó chịu

100786. vileness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn|- tính chất th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vileness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vileness danh từ|- tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn|- tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vileness
  • Phiên âm (nếu có): [vailnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vileness là: danh từ|- tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn|- tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu

100787. vilification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vilification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vilification danh từ|- sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vilification
  • Phiên âm (nếu có): [,vilifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vilification là: danh từ|- sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu

100788. vilifier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phỉ báng; người gièm pha, người nói xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vilifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vilifier danh từ|- người phỉ báng; người gièm pha, người nói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vilifier
  • Phiên âm (nếu có): [vilifaiə]
  • Nghĩa tiếng việt của vilifier là: danh từ|- người phỉ báng; người gièm pha, người nói xấu

100789. vilify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phỉ báng; gièm, nói xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vilify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vilify ngoại động từ|- phỉ báng; gièm, nói xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vilify
  • Phiên âm (nếu có): [vilifai]
  • Nghĩa tiếng việt của vilify là: ngoại động từ|- phỉ báng; gièm, nói xấu

100790. vilipend nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- khinh thị; chê bai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vilipend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vilipend ngoại động từ|- khinh thị; chê bai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vilipend
  • Phiên âm (nếu có): [vilipend]
  • Nghĩa tiếng việt của vilipend là: ngoại động từ|- khinh thị; chê bai

100791. vility nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hèn hạ, sự đê tiện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vility danh từ|- sự hèn hạ, sự đê tiện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vility là: danh từ|- sự hèn hạ, sự đê tiện

100792. vill nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng, làng quê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vill danh từ|- làng, làng quê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vill là: danh từ|- làng, làng quê

100793. villa nghĩa tiếng việt là danh từ|- biệt thự; biệt thự ở ngoại ô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villa danh từ|- biệt thự; biệt thự ở ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villa
  • Phiên âm (nếu có): [vilə]
  • Nghĩa tiếng việt của villa là: danh từ|- biệt thự; biệt thự ở ngoại ô

100794. villadom nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu biệt thự ở ngoại ô|- tầng lớp có biệt thự ở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ villadom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villadom danh từ|- khu biệt thự ở ngoại ô|- tầng lớp có biệt thự ở ngoại ô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villadom
  • Phiên âm (nếu có): [vilədəm]
  • Nghĩa tiếng việt của villadom là: danh từ|- khu biệt thự ở ngoại ô|- tầng lớp có biệt thự ở ngoại ô

100795. village nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng, xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ village là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh village danh từ|- làng, xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:village
  • Phiên âm (nếu có): [vilidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của village là: danh từ|- làng, xã

100796. villager nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân làng, dân nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villager danh từ|- dân làng, dân nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villager
  • Phiên âm (nếu có): [vilidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của villager là: danh từ|- dân làng, dân nông thôn

100797. villagery nghĩa tiếng việt là danh từ|- làng xóm (nói chung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villagery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villagery danh từ|- làng xóm (nói chung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villagery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villagery là: danh từ|- làng xóm (nói chung)

100798. villain nghĩa tiếng việt là danh từ|- côn đồ; kẻ hung ác|-(đùa cợt) thằng bé tinh quái; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ villain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villain danh từ|- côn đồ; kẻ hung ác|-(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con|- (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch|- (sử học) (như) villein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villain
  • Phiên âm (nếu có): [vilən]
  • Nghĩa tiếng việt của villain là: danh từ|- côn đồ; kẻ hung ác|-(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con|- (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch|- (sử học) (như) villein

100799. villainess nghĩa tiếng việt là danh từ|- con vô lại, nữ phạm nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villainess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villainess danh từ|- con vô lại, nữ phạm nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villainess
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villainess là: danh từ|- con vô lại, nữ phạm nhân

100800. villainous nghĩa tiếng việt là tính từ|- côn đồ, hung ác|=villainous deed|+ hành động côn đồ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villainous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villainous tính từ|- côn đồ, hung ác|=villainous deed|+ hành động côn đồ|- đê hèn, xấu xa|=villainous face|+ bộ mặt đê hèn|- (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu|=villainous weather|+ trời thật là xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villainous
  • Phiên âm (nếu có): [vilənəs]
  • Nghĩa tiếng việt của villainous là: tính từ|- côn đồ, hung ác|=villainous deed|+ hành động côn đồ|- đê hèn, xấu xa|=villainous face|+ bộ mặt đê hèn|- (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu|=villainous weather|+ trời thật là xấu

100801. villainously nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem villainous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villainously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villainouslytrạng từ|- xem villainous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villainously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villainously là: trạng từ|- xem villainous

100802. villainousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem villainous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villainousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villainousness danh từ|- xem villainous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villainousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villainousness là: danh từ|- xem villainous

100803. villainy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất côn đồ; hành động côn đồ, việc hung ác|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villainy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villainy danh từ|- tính chất côn đồ; hành động côn đồ, việc hung ác|- tính đê hèn|- tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villainy
  • Phiên âm (nếu có): [viləni]
  • Nghĩa tiếng việt của villainy là: danh từ|- tính chất côn đồ; hành động côn đồ, việc hung ác|- tính đê hèn|- tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu

100804. villakin nghĩa tiếng việt là danh từ|- biệt thự con, nhà tí xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villakin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villakin danh từ|- biệt thự con, nhà tí xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villakin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villakin là: danh từ|- biệt thự con, nhà tí xíu

100805. villan nghĩa tiếng việt là xem villein(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villanxem villein. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villan là: xem villein

100806. villanage nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem villeinage(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villanage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villanage danh từ|- xem villeinage. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villanage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villanage là: danh từ|- xem villeinage

100807. villatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc biệt thự|- thuộc làng xã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villatic tính từ|- thuộc biệt thự|- thuộc làng xã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villatic là: tính từ|- thuộc biệt thự|- thuộc làng xã

100808. villeggiatura nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự về ở nông thôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villeggiatura là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villeggiatura danh từ|- sự về ở nông thôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villeggiatura
  • Phiên âm (nếu có): [vi,ledʤiətuərə]
  • Nghĩa tiếng việt của villeggiatura là: danh từ|- sự về ở nông thôn

100809. villein nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) nông nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villein danh từ|- (sử học) nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villein
  • Phiên âm (nếu có): [vilin]
  • Nghĩa tiếng việt của villein là: danh từ|- (sử học) nông nô

100810. villein-socage nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ villein-socage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villein-socage danh từ|- chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villein-socage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villein-socage là: danh từ|- chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất)

100811. villeinage nghĩa tiếng việt là danh từ|- đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villeinage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villeinage danh từ|- đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villeinage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villeinage là: danh từ|- đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô

100812. villi nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều villi|- (giải phẫu) lông nhung|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ villi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villi danh từ, số nhiều villi|- (giải phẫu) lông nhung|- (thực vật học) lông tơ (quả cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villi
  • Phiên âm (nếu có): [viləs]
  • Nghĩa tiếng việt của villi là: danh từ, số nhiều villi|- (giải phẫu) lông nhung|- (thực vật học) lông tơ (quả cây)

100813. villose nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có lông nhung|- (thực vật học) có lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villose tính từ|- (giải phẫu) có lông nhung|- (thực vật học) có lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villose
  • Phiên âm (nếu có): [vilous]
  • Nghĩa tiếng việt của villose là: tính từ|- (giải phẫu) có lông nhung|- (thực vật học) có lông tơ

100814. villosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villosity danh từ|- (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung|- (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng có lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villosity
  • Phiên âm (nếu có): [vilɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của villosity là: danh từ|- (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung|- (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng có lông tơ

100815. villous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) có lông nhung|- (thực vật học) có lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villous tính từ|- (giải phẫu) có lông nhung|- (thực vật học) có lông tơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villous
  • Phiên âm (nếu có): [vilous]
  • Nghĩa tiếng việt của villous là: tính từ|- (giải phẫu) có lông nhung|- (thực vật học) có lông tơ

100816. villously nghĩa tiếng việt là xem villous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ villously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villouslyxem villous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của villously là: xem villous

100817. villus nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều villi|- (giải phẫu) lông nhung|- (thực vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ villus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh villus danh từ, số nhiều villi|- (giải phẫu) lông nhung|- (thực vật học) lông tơ (quả cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:villus
  • Phiên âm (nếu có): [viləs]
  • Nghĩa tiếng việt của villus là: danh từ, số nhiều villi|- (giải phẫu) lông nhung|- (thực vật học) lông tơ (quả cây)

100818. vim nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sức mạnh, sức sống|=full of vim|+ đầy sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vim danh từ|- (thông tục) sức mạnh, sức sống|=full of vim|+ đầy sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vim
  • Phiên âm (nếu có): [vim]
  • Nghĩa tiếng việt của vim là: danh từ|- (thông tục) sức mạnh, sức sống|=full of vim|+ đầy sức sống

100819. vimen nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều vimina|* danh từ|- cành nhỏ dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vimen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vimendanh từ số nhiều vimina|* danh từ|- cành nhỏ dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vimen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vimen là: danh từ số nhiều vimina|* danh từ|- cành nhỏ dài

100820. viminal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi|- ra cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viminal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viminal tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi|- ra cành; mọc chồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viminal
  • Phiên âm (nếu có): [viminl]
  • Nghĩa tiếng việt của viminal là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi|- ra cành; mọc chồi

100821. vimineous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đan, bện (bằng lau, sậy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vimineous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vimineous tính từ|- đan, bện (bằng lau, sậy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vimineous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vimineous là: tính từ|- đan, bện (bằng lau, sậy)

100822. vina nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn vina (đàn ấn độ 4 dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vina là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vina danh từ|- đàn vina (đàn ấn độ 4 dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vina
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vina là: danh từ|- đàn vina (đàn ấn độ 4 dây)

100823. vinaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu đỏ rượu vang|- (thuộc) quả nho; (thuộc) rươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinaceous tính từ|- có màu đỏ rượu vang|- (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinaceous
  • Phiên âm (nếu có): [vaineiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vinaceous là: tính từ|- có màu đỏ rượu vang|- (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho

100824. vinaigrette nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)|- lọt h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinaigrette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinaigrette danh từ|- nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)|- lọt hít giấm thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinaigrette
  • Phiên âm (nếu có): [,vineigret]
  • Nghĩa tiếng việt của vinaigrette là: danh từ|- nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)|- lọt hít giấm thơm

100825. vinaigrette sauce nghĩa tiếng việt là danh từ|- món rau trộn dầu dấm và rau thơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinaigrette sauce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinaigrette sauce danh từ|- món rau trộn dầu dấm và rau thơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinaigrette sauce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinaigrette sauce là: danh từ|- món rau trộn dầu dấm và rau thơm

100826. vinculum nghĩa tiếng việt là dấu gạch trên biểu thức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinculum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinculumdấu gạch trên biểu thức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinculum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinculum là: dấu gạch trên biểu thức

100827. vindicability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindicability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindicability danh từ|- tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindicability
  • Phiên âm (nếu có): [,vindikəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của vindicability là: danh từ|- tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa được

100828. vindicable nghĩa tiếng việt là tính từ|- chứng minh được, bào chữa được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindicable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindicable tính từ|- chứng minh được, bào chữa được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindicable
  • Phiên âm (nếu có): [vindikəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vindicable là: tính từ|- chứng minh được, bào chữa được

100829. vindicate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindicate ngoại động từ|- chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa|=to vindicate ones right|+ chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình|=to vindicate ones character|+ tự bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindicate
  • Phiên âm (nếu có): [vindikeit]
  • Nghĩa tiếng việt của vindicate là: ngoại động từ|- chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa|=to vindicate ones right|+ chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình|=to vindicate ones character|+ tự bào chữa

100830. vindication nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chứng minh, sự bào chữa|- sự chứng minh tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindication là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindication danh từ|- sự chứng minh, sự bào chữa|- sự chứng minh tính chất chính đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindication
  • Phiên âm (nếu có): [,vindikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vindication là: danh từ|- sự chứng minh, sự bào chữa|- sự chứng minh tính chất chính đáng

100831. vindicative nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chứng minh, để bào chữa|=vindicative document|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindicative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindicative tính từ|- để chứng minh, để bào chữa|=vindicative document|+ tài liệu để chứng minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindicative
  • Phiên âm (nếu có): [vindikətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của vindicative là: tính từ|- để chứng minh, để bào chữa|=vindicative document|+ tài liệu để chứng minh

100832. vindicator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chứng minh, người bào chữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindicator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindicator danh từ|- người chứng minh, người bào chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindicator
  • Phiên âm (nếu có): [vindikeitə]
  • Nghĩa tiếng việt của vindicator là: danh từ|- người chứng minh, người bào chữa

100833. vindicatory nghĩa tiếng việt là tính từ|- để chứng minh, để bào chữa|- (pháp lý) để trừng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindicatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindicatory tính từ|- để chứng minh, để bào chữa|- (pháp lý) để trừng trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindicatory
  • Phiên âm (nếu có): [vindikətəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vindicatory là: tính từ|- để chứng minh, để bào chữa|- (pháp lý) để trừng trị

100834. vindictive nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay báo thù, thù oán|=a vindictive person|+ một ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindictive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindictive tính từ|- hay báo thù, thù oán|=a vindictive person|+ một người hay thù oán|- có tính chất trả thù, báo thù|=a vindictive punishment|+ một sự trừng phạt trả thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindictive
  • Phiên âm (nếu có): [vindiktiv]
  • Nghĩa tiếng việt của vindictive là: tính từ|- hay báo thù, thù oán|=a vindictive person|+ một người hay thù oán|- có tính chất trả thù, báo thù|=a vindictive punishment|+ một sự trừng phạt trả thù

100835. vindictively nghĩa tiếng việt là xem vindictive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindictively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindictivelyxem vindictive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindictively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vindictively là: xem vindictive

100836. vindictiveness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất hay báo thù; tính chất trả thù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vindictiveness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vindictiveness danh từ|- tính chất hay báo thù; tính chất trả thù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vindictiveness
  • Phiên âm (nếu có): [vindiktivnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vindictiveness là: danh từ|- tính chất hay báo thù; tính chất trả thù

100837. vine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây nho|- cây leo; cây bò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine danh từ|- (thực vật học) cây nho|- cây leo; cây bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine
  • Phiên âm (nếu có): [vain]
  • Nghĩa tiếng việt của vine là: danh từ|- (thực vật học) cây nho|- cây leo; cây bò

100838. vine-disease nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh cây nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine-disease là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine-disease danh từ|- bệnh cây nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine-disease
  • Phiên âm (nếu có): [vaindi,zi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của vine-disease là: danh từ|- bệnh cây nho

100839. vine-fretter nghĩa tiếng việt là xem vine-louse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine-fretter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine-fretterxem vine-louse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine-fretter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vine-fretter là: xem vine-louse

100840. vine-grower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine-grower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine-grower danh từ|- người trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine-grower
  • Phiên âm (nếu có): [vain,grouə]
  • Nghĩa tiếng việt của vine-grower là: danh từ|- người trồng nho

100841. vine-leaf nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine-leaf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine-leaf danh từ|- lá nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine-leaf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vine-leaf là: danh từ|- lá nho

100842. vine-louse nghĩa tiếng việt là danh từ|- rệp rễ nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine-louse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine-louse danh từ|- rệp rễ nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine-louse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vine-louse là: danh từ|- rệp rễ nho

100843. vine-pest nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vine-louse(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine-pest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine-pest danh từ|- xem vine-louse. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine-pest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vine-pest là: danh từ|- xem vine-louse

100844. vine-prop nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọc dây nho leo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vine-prop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vine-prop danh từ|- cọc dây nho leo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vine-prop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vine-prop là: danh từ|- cọc dây nho leo

100845. vineal nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vineal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vineal tính từ|- thuộc rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vineal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vineal là: tính từ|- thuộc rượu vang

100846. vinedresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinedresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinedresser danh từ|- người trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinedresser
  • Phiên âm (nếu có): [vain,dresə]
  • Nghĩa tiếng việt của vinedresser là: danh từ|- người trồng nho

100847. vinegar nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấm|- (định ngữ) chua như giấm; khó chịu|=a vinegar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinegar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinegar danh từ|- giấm|- (định ngữ) chua như giấm; khó chịu|=a vinegar tongue|+ miệng lưỡi chua như giấm|=a vinegar face|+ bộ mặt câng câng khó chịu|* ngoại động từ|- trộn giấm|- làm cho chua như giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinegar
  • Phiên âm (nếu có): [vinigə]
  • Nghĩa tiếng việt của vinegar là: danh từ|- giấm|- (định ngữ) chua như giấm; khó chịu|=a vinegar tongue|+ miệng lưỡi chua như giấm|=a vinegar face|+ bộ mặt câng câng khó chịu|* ngoại động từ|- trộn giấm|- làm cho chua như giấm

100848. vinegar-cruet nghĩa tiếng việt là danh từ|- lọ giấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinegar-cruet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinegar-cruet danh từ|- lọ giấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinegar-cruet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinegar-cruet là: danh từ|- lọ giấm

100849. vinegar-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- trông bộ rầu rĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinegar-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinegar-faced tính từ|- trông bộ rầu rĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinegar-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinegar-faced là: tính từ|- trông bộ rầu rĩ

100850. vinegarette nghĩa tiếng việt là xem vinaigrette(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinegarette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinegarettexem vinaigrette. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinegarette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinegarette là: xem vinaigrette

100851. vinegarish nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua|- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinegarish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinegarish tính từ|- chua|- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinegarish
  • Phiên âm (nếu có): [vinigəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vinegarish là: tính từ|- chua|- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)

100852. vinegary nghĩa tiếng việt là tính từ|- chua|- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinegary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinegary tính từ|- chua|- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinegary
  • Phiên âm (nếu có): [vinigəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vinegary là: tính từ|- chua|- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)

100853. vinegrower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinegrower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinegrower danh từ|- người trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinegrower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinegrower là: danh từ|- người trồng nho

100854. viner nghĩa tiếng việt là danh từ|- đậu cô ve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viner danh từ|- đậu cô ve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viner là: danh từ|- đậu cô ve

100855. vinery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà kính trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinery danh từ|- nhà kính trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinery
  • Phiên âm (nếu có): [vainəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vinery là: danh từ|- nhà kính trồng nho

100856. vineyard nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruộng nho, vườn nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vineyard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vineyard danh từ|- ruộng nho, vườn nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vineyard
  • Phiên âm (nếu có): [vinjəd]
  • Nghĩa tiếng việt của vineyard là: danh từ|- ruộng nho, vườn nho

100857. vineyardlist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vineyardlist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vineyardlist danh từ|- người trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vineyardlist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vineyardlist là: danh từ|- người trồng nho

100858. ving-et-un nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài trấp nhất (loại bài người chơi cố đạt được 21(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ving-et-un là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ving-et-un danh từ|- bài trấp nhất (loại bài người chơi cố đạt được 21 điểm)|- bài hăm mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ving-et-un
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ving-et-un là: danh từ|- bài trấp nhất (loại bài người chơi cố đạt được 21 điểm)|- bài hăm mốt

100859. vingtetun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ving-et-tun) (tiếng pháp) bài xì lát (thắng khi đu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vingtetun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vingtetun danh từ|- (ving-et-tun) (tiếng pháp) bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vingtetun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vingtetun là: danh từ|- (ving-et-tun) (tiếng pháp) bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài

100860. vinic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rượu vang|- từ rượu vang mà ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinic tính từ|- (thuộc) rượu vang|- từ rượu vang mà ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinic
  • Phiên âm (nếu có): [vainik]
  • Nghĩa tiếng việt của vinic là: tính từ|- (thuộc) rượu vang|- từ rượu vang mà ra

100861. vinicultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự trồng nho|=vinicultural region|+ miền trồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinicultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinicultural tính từ|- (thuộc) sự trồng nho|=vinicultural region|+ miền trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinicultural
  • Phiên âm (nếu có): [,vinikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vinicultural là: tính từ|- (thuộc) sự trồng nho|=vinicultural region|+ miền trồng nho

100862. viniculture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng nho; nghề trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viniculture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viniculture danh từ|- sự trồng nho; nghề trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viniculture
  • Phiên âm (nếu có): [vinikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của viniculture là: danh từ|- sự trồng nho; nghề trồng nho

100863. viniculturist nghĩa tiếng việt là xem viniculture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viniculturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viniculturistxem viniculture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viniculturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viniculturist là: xem viniculture

100864. viniferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sản xuất rượu nho (vùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viniferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viniferous tính từ|- sản xuất rượu nho (vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viniferous
  • Phiên âm (nếu có): [vinifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của viniferous là: tính từ|- sản xuất rượu nho (vùng)

100865. vino nghĩa tiếng việt là danh từ|- <đùa> rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vino danh từ|- <đùa> rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vino là: danh từ|- <đùa> rượu vang

100866. vinolence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tệ rượu chè|- bệnh nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinolence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinolence danh từ|- tệ rượu chè|- bệnh nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinolence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinolence là: danh từ|- tệ rượu chè|- bệnh nghiện rượu

100867. vinolency nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vinolence(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinolency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinolency danh từ|- xem vinolence. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinolency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinolency là: danh từ|- xem vinolence

100868. vinolent nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghiện rượu, rượu chè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinolent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinolent danh từ|- nghiện rượu, rượu chè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinolent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinolent là: danh từ|- nghiện rượu, rượu chè

100869. vinose nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vinous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinose danh từ|- xem vinous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinose là: danh từ|- xem vinous

100870. vinous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu đỏ rượu vang|- có mùi vị rượu vang|- được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinous tính từ|- có màu đỏ rượu vang|- có mùi vị rượu vang|- được mùa rượu vang|=vinous year|+ năm được mùa rượu vang|- từ rượu vang mà ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinous
  • Phiên âm (nếu có): [vainəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vinous là: tính từ|- có màu đỏ rượu vang|- có mùi vị rượu vang|- được mùa rượu vang|=vinous year|+ năm được mùa rượu vang|- từ rượu vang mà ra

100871. vinousity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có rượu/cồn|- sự say rượu, bệnh nghiền (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinousity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinousity danh từ|- tính chất có rượu/cồn|- sự say rượu, bệnh nghiền rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinousity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinousity là: danh từ|- tính chất có rượu/cồn|- sự say rượu, bệnh nghiền rượu

100872. vinously nghĩa tiếng việt là xem vinous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinouslyxem vinous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinously là: xem vinous

100873. vint nghĩa tiếng việt là danh từgạoi động từ|- làm rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vint danh từgạoi động từ|- làm rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vint là: danh từgạoi động từ|- làm rượu vang

100874. vintage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về|- năm được mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vintage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vintage danh từ|- sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về|- năm được mùa nho|- miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho|=vintage champagne|+ rượu sâm banh chính cống|=vintage wines|+ rượu vang nổi tiếng|- (thơ ca) rượu|- (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời|=a vintage plane|+ máy bay loại cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vintage
  • Phiên âm (nếu có): [vintidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của vintage là: danh từ|- sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về|- năm được mùa nho|- miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho|=vintage champagne|+ rượu sâm banh chính cống|=vintage wines|+ rượu vang nổi tiếng|- (thơ ca) rượu|- (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời|=a vintage plane|+ máy bay loại cũ

100875. vintage growth models nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình tăng trưởng theo thời gian.|+ mô hình tăng trưởng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vintage growth models là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vintage growth models(econ) mô hình tăng trưởng theo thời gian.|+ mô hình tăng trưởng kinh tế cho phép vốn và tiến bộ kỹ thuật kèm theo nó giảm đi theo thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vintage growth models
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vintage growth models là: (econ) mô hình tăng trưởng theo thời gian.|+ mô hình tăng trưởng kinh tế cho phép vốn và tiến bộ kỹ thuật kèm theo nó giảm đi theo thời gian.

100876. vintager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hái nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vintager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vintager danh từ|- người hái nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vintager
  • Phiên âm (nếu có): [vintidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của vintager là: danh từ|- người hái nho

100877. vintaging nghĩa tiếng việt là danh từ|- công việc thu hoạch nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vintaging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vintaging danh từ|- công việc thu hoạch nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vintaging
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vintaging là: danh từ|- công việc thu hoạch nho

100878. vintner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người buôn rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vintner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vintner danh từ|- người buôn rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vintner
  • Phiên âm (nếu có): [vintnə]
  • Nghĩa tiếng việt của vintner là: danh từ|- người buôn rượu vang

100879. vintnery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề buôn rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vintnery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vintnery danh từ|- nghề buôn rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vintnery
  • Phiên âm (nếu có): [vintnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vintnery là: danh từ|- nghề buôn rượu vang

100880. vintry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm chứa rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vintry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vintry danh từ|- hầm chứa rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vintry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vintry là: danh từ|- hầm chứa rượu vang

100881. viny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) cây nho|- trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viny tính từ|- (thuộc) cây nho|- trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viny
  • Phiên âm (nếu có): [vaini]
  • Nghĩa tiếng việt của viny là: tính từ|- (thuộc) cây nho|- trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)

100882. vinyl nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinyl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinyl danh từ|- nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa, đựa hát, bìa sách ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinyl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinyl là: danh từ|- nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là pvc được dùng làm áo mưa, đựa hát, bìa sách )

100883. vinylic nghĩa tiếng việt là xem vinyl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vinylic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vinylicxem vinyl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vinylic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vinylic là: xem vinyl

100884. viol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn viôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viol danh từ|- (âm nhạc) đàn viôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viol
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəl]
  • Nghĩa tiếng việt của viol là: danh từ|- (âm nhạc) đàn viôn

100885. viola nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn antô|- (thực vật học) cây hoa tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viola là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viola danh từ|- (âm nhạc) đàn antô|- (thực vật học) cây hoa tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viola
  • Phiên âm (nếu có): [vioulə]
  • Nghĩa tiếng việt của viola là: danh từ|- (âm nhạc) đàn antô|- (thực vật học) cây hoa tím

100886. violability nghĩa tiếng việt là xem violable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violabilityxem violable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của violability là: xem violable

100887. violable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể vi phạm, có thể xâm phạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violable tính từ|- có thể vi phạm, có thể xâm phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violable
  • Phiên âm (nếu có): [vaiələbl]
  • Nghĩa tiếng việt của violable là: tính từ|- có thể vi phạm, có thể xâm phạm

100888. violableness nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem violable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violableness danh từ|- xem violable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của violableness là: danh từ|- xem violable

100889. violably nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem violable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violablytrạng từ|- xem violable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của violably là: trạng từ|- xem violable

100890. violaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- tím|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violaceous tính từ|- tím|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiəleiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của violaceous là: tính từ|- tím|- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tím

100891. violate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violate ngoại động từ|- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)|=to violate a law|+ vi phạm một đạo luật|=to violate an oath|+ lỗi thề|- hãm hiếp|- phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)|=to violate someones peace|+ phá rối sự yên tĩnh của ai|- (tôn giáo) xúc phạm|=to violate a sanctuary|+ xúc phạm thánh đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violate
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəleit]
  • Nghĩa tiếng việt của violate là: ngoại động từ|- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)|=to violate a law|+ vi phạm một đạo luật|=to violate an oath|+ lỗi thề|- hãm hiếp|- phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)|=to violate someones peace|+ phá rối sự yên tĩnh của ai|- (tôn giáo) xúc phạm|=to violate a sanctuary|+ xúc phạm thánh đường

100892. violation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái|=in violation (…)


Nghĩa tiếng việt của từ violation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violation danh từ|- sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái|=in violation of|+ vi phạm|- sự hãm hiếp|- sự phá rối|- (tôn giáo) sự xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violation
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiəleiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của violation là: danh từ|- sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái|=in violation of|+ vi phạm|- sự hãm hiếp|- sự phá rối|- (tôn giáo) sự xúc phạm

100893. violative nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem violate|- vi phạm, thực hiện thì phá vỡ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violative tính từ|- xem violate|- vi phạm, thực hiện thì phá vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của violative là: tính từ|- xem violate|- vi phạm, thực hiện thì phá vỡ

100894. violator nghĩa tiếng việt là danh từ|- người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái|- ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violator danh từ|- người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái|- người hãm hiếp|- người phá rối|- (tôn giáo) người xúc phạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violator
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəleitə]
  • Nghĩa tiếng việt của violator là: danh từ|- người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái|- người hãm hiếp|- người phá rối|- (tôn giáo) người xúc phạm

100895. viole nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem viola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viole danh từ|- xem viola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viole
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viole là: danh từ|- xem viola

100896. violence nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violence danh từ|- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ|- tính chất quá khích|- bạo lực, sự cưỡng bức|=to do violence to|+ hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại|=to do violence to ones principles|+ làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra|=robbery with violence|+ tội ăn trộm có cầm khí giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violence
  • Phiên âm (nếu có): [vaiələns]
  • Nghĩa tiếng việt của violence là: danh từ|- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ|- tính chất quá khích|- bạo lực, sự cưỡng bức|=to do violence to|+ hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại|=to do violence to ones principles|+ làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra|=robbery with violence|+ tội ăn trộm có cầm khí giới

100897. violent nghĩa tiếng việt là tính từ|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt|=violent wind|+ gió dữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violent tính từ|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt|=violent wind|+ gió dữ|- hung tợn, hung bạo|=a violent man|+ người hung bạo|=to lay violent hands on somebody|+ (pháp lý) hành hung ai|=to lay violent hands on something|+ (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì|=to resort to violent means|+ dùng đến bạo lực|- kịch liệt, quá khích, quá đáng|=violent words|+ những lời quá khích|=violent colours|+ màu sắc quá sặc sỡ|=in a violent hurry|+ rất vội, rất khẩn cấp|=violent death|+ cái chết bất đắc kỳ tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violent
  • Phiên âm (nếu có): [vaiələnt]
  • Nghĩa tiếng việt của violent là: tính từ|- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt|=violent wind|+ gió dữ|- hung tợn, hung bạo|=a violent man|+ người hung bạo|=to lay violent hands on somebody|+ (pháp lý) hành hung ai|=to lay violent hands on something|+ (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì|=to resort to violent means|+ dùng đến bạo lực|- kịch liệt, quá khích, quá đáng|=violent words|+ những lời quá khích|=violent colours|+ màu sắc quá sặc sỡ|=in a violent hurry|+ rất vội, rất khẩn cấp|=violent death|+ cái chết bất đắc kỳ tử

100898. violently nghĩa tiếng việt là phó từ|- mãnh liệt, dữ, kịch liệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violently phó từ|- mãnh liệt, dữ, kịch liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violently
  • Phiên âm (nếu có): [vaiələntli]
  • Nghĩa tiếng việt của violently là: phó từ|- mãnh liệt, dữ, kịch liệt

100899. violet nghĩa tiếng việt là tính từ|- tím|* danh từ|- màu tím|- (thực vật học) cây hoa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ violet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violet tính từ|- tím|* danh từ|- màu tím|- (thực vật học) cây hoa tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violet
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəlit]
  • Nghĩa tiếng việt của violet là: tính từ|- tím|* danh từ|- màu tím|- (thực vật học) cây hoa tím

100900. violet-coloured nghĩa tiếng việt là danh từ|- tím, tím hoa cà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violet-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violet-coloured danh từ|- tím, tím hoa cà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violet-coloured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của violet-coloured là: danh từ|- tím, tím hoa cà

100901. violin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông|- người chơi viôlông (trong một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ violin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violin danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông|- người chơi viôlông (trong một dàn nhạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violin
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của violin là: danh từ|- (âm nhạc) đàn viôlông|- người chơi viôlông (trong một dàn nhạc)

100902. violin-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ làm viôlông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violin-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violin-maker danh từ|- thợ làm viôlông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violin-maker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của violin-maker là: danh từ|- thợ làm viôlông

100903. violinist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi viôlông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violinist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violinist danh từ|- người chơi viôlông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violinist
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiəlinist]
  • Nghĩa tiếng việt của violinist là: danh từ|- người chơi viôlông

100904. violinistic nghĩa tiếng việt là xem violin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violinistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violinisticxem violin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violinistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của violinistic là: xem violin

100905. violist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn viôn|- người chơi đàn antô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violist danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn viôn|- người chơi đàn antô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violist
  • Phiên âm (nếu có): [vaiəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của violist là: danh từ|- (âm nhạc) người chơi đàn viôn|- người chơi đàn antô

100906. violoncellist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chơi đàn viôlông xen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violoncellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violoncellist danh từ|- người chơi đàn viôlông xen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violoncellist
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiələntʃelist]
  • Nghĩa tiếng việt của violoncellist là: danh từ|- người chơi đàn viôlông xen

100907. violoncello nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều violoncellos|- (âm nhạc) đàn viôlôngxen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ violoncello là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh violoncello danh từ, số nhiều violoncellos|- (âm nhạc) đàn viôlôngxen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:violoncello
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiələntʃelou]
  • Nghĩa tiếng việt của violoncello là: danh từ, số nhiều violoncellos|- (âm nhạc) đàn viôlôngxen

100908. vip nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important per(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vip (viết tắt)|- nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vip
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vip là: (viết tắt)|- nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person)

100909. vipe nghĩa tiếng việt là nội động từ|- hút marihuan (ma túy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vipe nội động từ|- hút marihuan (ma túy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vipe là: nội động từ|- hút marihuan (ma túy)

100910. viper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) rắn vipe|- (nghĩa bóng) người ác hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viper danh từ|- (động vật học) rắn vipe|- (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viper
  • Phiên âm (nếu có): [vaipə]
  • Nghĩa tiếng việt của viper là: danh từ|- (động vật học) rắn vipe|- (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở

100911. viperish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rắn vipe|- độc địa, ác hiểm|=a viperish ton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viperish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viperish tính từ|- (thuộc) rắn vipe|- độc địa, ác hiểm|=a viperish tongue|+ miệng lưỡi độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viperish
  • Phiên âm (nếu có): [vaipəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của viperish là: tính từ|- (thuộc) rắn vipe|- độc địa, ác hiểm|=a viperish tongue|+ miệng lưỡi độc địa

100912. viperous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) rắn vipe|- độc địa, ác hiểm|=a viperish ton(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viperous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viperous tính từ|- (thuộc) rắn vipe|- độc địa, ác hiểm|=a viperish tongue|+ miệng lưỡi độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viperous
  • Phiên âm (nếu có): [vaipəriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của viperous là: tính từ|- (thuộc) rắn vipe|- độc địa, ác hiểm|=a viperish tongue|+ miệng lưỡi độc địa

100913. viperously nghĩa tiếng việt là xem viperous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viperously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viperouslyxem viperous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viperously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viperously là: xem viperous

100914. viraginian nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay gây gỗ (nói về đàn bà)|- hay cãi cọ|- gai ngạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viraginian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viraginian tính từ|- hay gây gỗ (nói về đàn bà)|- hay cãi cọ|- gai ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viraginian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viraginian là: tính từ|- hay gây gỗ (nói về đàn bà)|- hay cãi cọ|- gai ngạnh

100915. viraginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem virago, viraginian(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viraginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viraginous tính từ|- xem virago, viraginian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viraginous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viraginous là: tính từ|- xem virago, viraginian

100916. virago nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều viragoes|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virago là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virago danh từ, số nhiều viragoes|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ; người đàn bà lăng loàn|- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virago
  • Phiên âm (nếu có): [virɑ:gou]
  • Nghĩa tiếng việt của virago là: danh từ, số nhiều viragoes|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ; người đàn bà lăng loàn|- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam

100917. viral nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thuộc) virut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viral danh từ|- (thuộc) virut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viral
  • Phiên âm (nếu có): [vaiərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của viral là: danh từ|- (thuộc) virut

100918. virally nghĩa tiếng việt là xem viral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virallyxem viral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virally là: xem viral

100919. virelay nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) thể thơ ngắn hai vần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virelay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virelay danh từ|- (thơ ca) thể thơ ngắn hai vần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virelay
  • Phiên âm (nếu có): [virəlei]
  • Nghĩa tiếng việt của virelay là: danh từ|- (thơ ca) thể thơ ngắn hai vần

100920. virent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh lá cây, xanh lục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virent tính từ|- xanh lá cây, xanh lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virent là: tính từ|- xanh lá cây, xanh lục

100921. vires nghĩa tiếng việt là số nhiều của vis(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vires là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viressố nhiều của vis. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vires
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vires là: số nhiều của vis

100922. virescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ virescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virescence danh từ|- (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)|- màu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virescence
  • Phiên âm (nếu có): [viresns]
  • Nghĩa tiếng việt của virescence là: danh từ|- (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)|- màu lục

100923. virgin nghĩa tiếng việt là danh từ|- gái trinh, gái đồng trinh|- (tôn giáo) bà sơ đồng tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virgin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virgin danh từ|- gái trinh, gái đồng trinh|- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh|- (tôn giáo) (the virgin) đức mẹ; ảnh đức mẹ, tượng đức mẹ|=the [blessed],virgin|+ đức mẹ đồng trinh|- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)|* tính từ|- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng|=virgin woman|+ gái trinh|=virgin modesty|+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh|- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá|=virgin soil|+ đất chưa khai phá|=virgin clay|+ đất sét chưa nung|=virgin oil|+ dầu sống|- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virgin
  • Phiên âm (nếu có): [və:dzin]
  • Nghĩa tiếng việt của virgin là: danh từ|- gái trinh, gái đồng trinh|- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh|- (tôn giáo) (the virgin) đức mẹ; ảnh đức mẹ, tượng đức mẹ|=the [blessed],virgin|+ đức mẹ đồng trinh|- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)|* tính từ|- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng|=virgin woman|+ gái trinh|=virgin modesty|+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh|- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá|=virgin soil|+ đất chưa khai phá|=virgin clay|+ đất sét chưa nung|=virgin oil|+ dầu sống|- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

100924. virginal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng|=virginal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virginal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virginal tính từ|- (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng|=virginal reserve|+ vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virginal
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤinl]
  • Nghĩa tiếng việt của virginal là: tính từ|- (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng|=virginal reserve|+ vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh

100925. virginally nghĩa tiếng việt là xem virginal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virginally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virginallyxem virginal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virginally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virginally là: xem virginal

100926. virginals nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virginals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virginals danh từ, pl|- đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, không có chân, được dùng ở (thế kỷ) 16 và 17). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virginals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virginals là: danh từ, pl|- đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, không có chân, được dùng ở (thế kỷ) 16 và 17)

100927. virginhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ virginhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virginhood danh từ|- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh|- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virginhood
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤinhud]
  • Nghĩa tiếng việt của virginhood là: danh từ|- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh|- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến

100928. virginia nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc lá viaginia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virginia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virginia danh từ|- thuốc lá viaginia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virginia
  • Phiên âm (nếu có): [vədʤinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của virginia là: danh từ|- thuốc lá viaginia

100929. virginia creeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (…)


Nghĩa tiếng việt của từ virginia creeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virginia creeper danh từ|- (virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí thường mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virginia creeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virginia creeper là: danh từ|- (virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí thường mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu)

100930. virginity nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ virginity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virginity danh từ|- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh|- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virginity
  • Phiên âm (nếu có): [və:dʤinhud]
  • Nghĩa tiếng việt của virginity là: danh từ|- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh|- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến

100931. virgo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (virgo) xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)|- (virgo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virgo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virgo danh từ|- (virgo) xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)|- (virgo) người mang mệnh xử nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virgo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virgo là: danh từ|- (virgo) xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)|- (virgo) người mang mệnh xử nữ

100932. virgule nghĩa tiếng việt là danh từ|- dấu phẩy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virgule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virgule danh từ|- dấu phẩy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virgule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virgule là: danh từ|- dấu phẩy

100933. virid nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh lục, màu xanh ngọc bích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virid tính từ|- xanh lục, màu xanh ngọc bích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virid là: tính từ|- xanh lục, màu xanh ngọc bích

100934. viridescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem viridescent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viridescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viridescence danh từ|- xem viridescent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viridescence
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viridescence là: danh từ|- xem viridescent

100935. viridescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh lục nhạt|- trở nên xanh lục, xanh ra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viridescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viridescent tính từ|- xanh lục nhạt|- trở nên xanh lục, xanh ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viridescent
  • Phiên âm (nếu có): [,viridesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của viridescent là: tính từ|- xanh lục nhạt|- trở nên xanh lục, xanh ra

100936. viridity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tươi trẻ|- tính chất non dại, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viridity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viridity danh từ|- tính chất tươi trẻ|- tính chất non dại, tính chất ngây thơ|- màu xanh lục, màu lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viridity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viridity là: danh từ|- tính chất tươi trẻ|- tính chất non dại, tính chất ngây thơ|- màu xanh lục, màu lục

100937. virile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông|- có khả n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virile tính từ|- (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông|- có khả năng có con (đàn ông)|- hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai|=virile soul|+ tâm hồn rắn rỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virile
  • Phiên âm (nếu có): [virail]
  • Nghĩa tiếng việt của virile là: tính từ|- (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông|- có khả năng có con (đàn ông)|- hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai|=virile soul|+ tâm hồn rắn rỏi

100938. virilescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virilescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virilescence danh từ|- (động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virilescence
  • Phiên âm (nếu có): [,virilesns]
  • Nghĩa tiếng việt của virilescence là: danh từ|- (động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già)

100939. virilescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) hoá đực (khi già)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virilescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virilescent tính từ|- (động vật học) hoá đực (khi già). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virilescent
  • Phiên âm (nếu có): [,virilesnt]
  • Nghĩa tiếng việt của virilescent là: tính từ|- (động vật học) hoá đực (khi già)

100940. virilism nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiện tượng hoá đực|- hiện tượng phát triển tính đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virilism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virilism danh từ|- hiện tượng hoá đực|- hiện tượng phát triển tính đực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virilism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virilism là: danh từ|- hiện tượng hoá đực|- hiện tượng phát triển tính đực

100941. virility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đàn ông|- khả năng có con (của đàn ông)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virility danh từ|- tính chất đàn ông|- khả năng có con (của đàn ông)|- tính cương cường, tính rắn rỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virility
  • Phiên âm (nếu có): [viriliti]
  • Nghĩa tiếng việt của virility là: danh từ|- tính chất đàn ông|- khả năng có con (của đàn ông)|- tính cương cường, tính rắn rỏi

100942. virocracy nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ nam quyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virocracy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virocracy danh từ|- chế độ nam quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virocracy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virocracy là: danh từ|- chế độ nam quyền

100943. virological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) khoa vi rút học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virological tính từ|- (thuộc) khoa vi rút học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virological là: tính từ|- (thuộc) khoa vi rút học

100944. virologist nghĩa tiếng việt là xem virology(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virologistxem virology. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virologist là: xem virology

100945. virology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa virut(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virology danh từ|- khoa virut. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virology
  • Phiên âm (nếu có): [,vaiərɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của virology là: danh từ|- khoa virut

100946. virose nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy virut; độc|- (thực vật học) có mùi thối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virose tính từ|- đầy virut; độc|- (thực vật học) có mùi thối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virose
  • Phiên âm (nếu có): [vaiərous]
  • Nghĩa tiếng việt của virose là: tính từ|- đầy virut; độc|- (thực vật học) có mùi thối

100947. virtu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) virtuosity|- đồ cổ, đồ mỹ nghệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtu danh từ|- (như) virtuosity|- đồ cổ, đồ mỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtu
  • Phiên âm (nếu có): [və:tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của virtu là: danh từ|- (như) virtuosity|- đồ cổ, đồ mỹ nghệ

100948. virtual nghĩa tiếng việt là tính từ|- thực sự, thực tế|=a virtual promise|+ lời hứa thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtual tính từ|- thực sự, thực tế|=a virtual promise|+ lời hứa thực sự|=the virtual leader|+ người lãnh đạo thực sự|- (vật lý) áo|=virtual focus|+ tiêu điểm ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtual
  • Phiên âm (nếu có): [və:tjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của virtual là: tính từ|- thực sự, thực tế|=a virtual promise|+ lời hứa thực sự|=the virtual leader|+ người lãnh đạo thực sự|- (vật lý) áo|=virtual focus|+ tiêu điểm ảo

100949. virtuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thực sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuality danh từ|- tính chất thực sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuality
  • Phiên âm (nếu có): [,və:tjuæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của virtuality là: danh từ|- tính chất thực sự

100950. virtually nghĩa tiếng việt là phó từ|- thực sự, thực tế|- hầu như, gần như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtually phó từ|- thực sự, thực tế|- hầu như, gần như. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtually
  • Phiên âm (nếu có): [və:tjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của virtually là: phó từ|- thực sự, thực tế|- hầu như, gần như

100951. virtue nghĩa tiếng việt là danh từ|- đức, đức hạnh|=to follow virtue|+ ăn ở có đức|- đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtue danh từ|- đức, đức hạnh|=to follow virtue|+ ăn ở có đức|- đức tính, tính tốt|=patience is a virtue|+ kiên nhẫn là một tính tốt|- trinh tiết, tiết nghĩa|=a woman of virtue|+ người đàn bà tiết nghĩa|=a woman of easy virtue|+ người đàn bà lẳng lơ|- công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực|=a remedy of great virtue|+ một phương thuốc có hiệu lực lớn|- theo, vì; với tư cách|- (xem) necessity. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtue
  • Phiên âm (nếu có): [və:tju:]
  • Nghĩa tiếng việt của virtue là: danh từ|- đức, đức hạnh|=to follow virtue|+ ăn ở có đức|- đức tính, tính tốt|=patience is a virtue|+ kiên nhẫn là một tính tốt|- trinh tiết, tiết nghĩa|=a woman of virtue|+ người đàn bà tiết nghĩa|=a woman of easy virtue|+ người đàn bà lẳng lơ|- công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực|=a remedy of great virtue|+ một phương thuốc có hiệu lực lớn|- theo, vì; với tư cách|- (xem) necessity

100952. virtueless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đạo đức, tội lỗi, trụy lạc, trác táng|- kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtueless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtueless tính từ|- không đạo đức, tội lỗi, trụy lạc, trác táng|- không có tác dụng, không có hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtueless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virtueless là: tính từ|- không đạo đức, tội lỗi, trụy lạc, trác táng|- không có tác dụng, không có hiệu lực

100953. virtuosa nghĩa tiếng việt là giống cái của virtuoso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuosagiống cái của virtuoso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virtuosa là: giống cái của virtuoso

100954. virtuose nghĩa tiếng việt là số nhiều của virtuosa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuosesố nhiều của virtuosa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuose
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virtuose là: số nhiều của virtuosa

100955. virtuosi nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)|- người có trình độ ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuosi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuosi danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)|- người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật)|- người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuosi
  • Phiên âm (nếu có): [,və:tjuouzou]
  • Nghĩa tiếng việt của virtuosi là: danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)|- người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật)|- người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ

100956. virtuosic nghĩa tiếng việt là xem virtuoso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuosic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuosicxem virtuoso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuosic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virtuosic là: xem virtuoso

100957. virtuosically nghĩa tiếng việt là xem virtuoso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuosically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuosicallyxem virtuoso. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuosically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virtuosically là: xem virtuoso

100958. virtuosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)|- tính ham(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuosity danh từ|- trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)|- tính ham thích đồ mỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuosity
  • Phiên âm (nếu có): [,və:tjuɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của virtuosity là: danh từ|- trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)|- tính ham thích đồ mỹ nghệ

100959. virtuoso nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)|- người có trình độ ky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuoso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuoso danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)|- người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật)|- người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuoso
  • Phiên âm (nếu có): [,və:tjuouzou]
  • Nghĩa tiếng việt của virtuoso là: danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)|- người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật)|- người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ

100960. virtuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đức, có đạo đức|- tiết hạnh, đoan chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuous tính từ|- có đức, có đạo đức|- tiết hạnh, đoan chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuous
  • Phiên âm (nếu có): [və:tjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của virtuous là: tính từ|- có đức, có đạo đức|- tiết hạnh, đoan chính

100961. virtuous circles nghĩa tiếng việt là (econ) vòng thoát.|+ xem vicious circles.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuous circles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuous circles(econ) vòng thoát.|+ xem vicious circles.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuous circles
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virtuous circles là: (econ) vòng thoát.|+ xem vicious circles.

100962. virtuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt|- <đùa> (…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuously phó từ|- có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt|- <đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virtuously là: phó từ|- có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt|- <đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng

100963. virtuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính đức hạnh, tính đạo đức|- tính tiết hạnh, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virtuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virtuousness danh từ|- tính đức hạnh, tính đạo đức|- tính tiết hạnh, tính đoan chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virtuousness
  • Phiên âm (nếu có): [və:tjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của virtuousness là: danh từ|- tính đức hạnh, tính đạo đức|- tính tiết hạnh, tính đoan chính

100964. virulence nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất độc, tính độc hại|- tính hiểm ác, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virulence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virulence danh từ|- tính chất độc, tính độc hại|- tính hiểm ác, tính độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virulence
  • Phiên âm (nếu có): [viruləns]
  • Nghĩa tiếng việt của virulence là: danh từ|- tính chất độc, tính độc hại|- tính hiểm ác, tính độc địa

100965. virulency nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất độc, tính độc hại|- tính hiểm ác, tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virulency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virulency danh từ|- tính chất độc, tính độc hại|- tính hiểm ác, tính độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virulency
  • Phiên âm (nếu có): [viruləns]
  • Nghĩa tiếng việt của virulency là: danh từ|- tính chất độc, tính độc hại|- tính hiểm ác, tính độc địa

100966. virulent nghĩa tiếng việt là tính từ|- độc|=virulent venom|+ nọc độc|- có virut; do virut|=v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virulent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virulent tính từ|- độc|=virulent venom|+ nọc độc|- có virut; do virut|=virulent disease|+ bệnh do virut|- hiểm ác, độc địa|=a virulent abuse|+ lời chửi rủa độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virulent
  • Phiên âm (nếu có): [virulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của virulent là: tính từ|- độc|=virulent venom|+ nọc độc|- có virut; do virut|=virulent disease|+ bệnh do virut|- hiểm ác, độc địa|=a virulent abuse|+ lời chửi rủa độc địa

100967. virulently nghĩa tiếng việt là xem virulent(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virulently là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virulentlyxem virulent. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virulently
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của virulently là: xem virulent

100968. virus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) virut|=filterable virus|+ virut qua lọc|- mối đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ virus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh virus danh từ|- (y học) virut|=filterable virus|+ virut qua lọc|- mối độc hại, mầm độc|=virus of sensuality|+ mối độc hại của nhục dục|- ác ý; tính độc địa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:virus
  • Phiên âm (nếu có): [vaiərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của virus là: danh từ|- (y học) virut|=filterable virus|+ virut qua lọc|- mối độc hại, mầm độc|=virus of sensuality|+ mối độc hại của nhục dục|- ác ý; tính độc địa

100969. vis nghĩa tiếng việt là (viết tắt) (vis)|- tử tước (viscount)|- nữ tử tước (viscountes(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vis (viết tắt) (vis)|- tử tước (viscount)|- nữ tử tước (viscountess). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vis là: (viết tắt) (vis)|- tử tước (viscount)|- nữ tử tước (viscountess)

100970. vis-à-vis nghĩa tiếng việt là phó từ|- đối diện, trước mặt|=to sit vis-à-vis in a train|+ ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vis-à-vis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vis-à-vis phó từ|- đối diện, trước mặt|=to sit vis-à-vis in a train|+ ngồi đối diện trên xe lửa|* danh từ|- người đối diện (trong điệu khiêu vũ)|- xe hành khách ngồi đối diện nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vis-à-vis
  • Phiên âm (nếu có): [vi:zɑ:vi:]
  • Nghĩa tiếng việt của vis-à-vis là: phó từ|- đối diện, trước mặt|=to sit vis-à-vis in a train|+ ngồi đối diện trên xe lửa|* danh từ|- người đối diện (trong điệu khiêu vũ)|- xe hành khách ngồi đối diện nhau

100971. visa nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị thực (ở hộ chiếu)|=entry visa|+ thị thực nhập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ visa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visa danh từ|- thị thực (ở hộ chiếu)|=entry visa|+ thị thực nhập cảnh|=exit visa|+ thị thực xuất cảnh|=transit visa|+ thị thực quá cảnh|* ngoại động từ|- đóng dấu thị thực cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visa
  • Phiên âm (nếu có): [vi:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của visa là: danh từ|- thị thực (ở hộ chiếu)|=entry visa|+ thị thực nhập cảnh|=exit visa|+ thị thực xuất cảnh|=transit visa|+ thị thực quá cảnh|* ngoại động từ|- đóng dấu thị thực cho

100972. visage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visage danh từ|- (văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visage
  • Phiên âm (nếu có): [vizidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của visage là: danh từ|- (văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt

100973. visard nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visard danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visard
  • Phiên âm (nếu có): [vaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của visard là: danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)

100974. visc nghĩa tiếng việt là tử tước (viscount)|- nữ tử tước (viscountess)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visctử tước (viscount)|- nữ tử tước (viscountess). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visc là: tử tước (viscount)|- nữ tử tước (viscountess)

100975. viscera nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscera là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscera danh từ số nhiều|- (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscera
  • Phiên âm (nếu có): [visərə]
  • Nghĩa tiếng việt của viscera là: danh từ số nhiều|- (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng

100976. visceral nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng|=a visceral dise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visceral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visceral tính từ|- (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng|=a visceral disease|+ một bệnh về phủ tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visceral
  • Phiên âm (nếu có): [visərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của visceral là: tính từ|- (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng|=a visceral disease|+ một bệnh về phủ tạng

100977. viscerally nghĩa tiếng việt là xem visceral(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscerally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscerallyxem visceral. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscerally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viscerally là: xem visceral

100978. viscerate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- mổ bụng moi ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscerate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscerate ngoại động từ|- mổ bụng moi ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscerate
  • Phiên âm (nếu có): [visəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của viscerate là: ngoại động từ|- mổ bụng moi ruột

100979. viscid nghĩa tiếng việt là tính từ|- sền sệt, lầy nhầy, nhớt|=a viscid ink|+ một thứ mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscid tính từ|- sền sệt, lầy nhầy, nhớt|=a viscid ink|+ một thứ mực sền sệt|- dẻo, dính|=a viscid substance|+ một chất dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscid
  • Phiên âm (nếu có): [visid]
  • Nghĩa tiếng việt của viscid là: tính từ|- sền sệt, lầy nhầy, nhớt|=a viscid ink|+ một thứ mực sền sệt|- dẻo, dính|=a viscid substance|+ một chất dính

100980. viscidity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscidity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscidity danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻo, tính dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscidity
  • Phiên âm (nếu có): [visiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của viscidity là: danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻo, tính dính

100981. viscidly nghĩa tiếng việt là xem viscid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscidly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscidlyxem viscid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscidly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viscidly là: xem viscid

100982. viscidness nghĩa tiếng việt là xem viscid(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscidnessxem viscid. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscidness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viscidness là: xem viscid

100983. viscometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscometer danh từ|- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscometer
  • Phiên âm (nếu có): [viskɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của viscometer là: danh từ|- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt

100984. viscometric nghĩa tiếng việt là xem viscometer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscometric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscometricxem viscometer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscometric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viscometric là: xem viscometer

100985. viscometry nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đo độ nhớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscometry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscometry danh từ|- phép đo độ nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscometry
  • Phiên âm (nếu có): [viskɔmitri]
  • Nghĩa tiếng việt của viscometry là: danh từ|- phép đo độ nhớt

100986. viscose nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) vitcô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscose danh từ|- (nghành dệt) vitcô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscose
  • Phiên âm (nếu có): [viksous]
  • Nghĩa tiếng việt của viscose là: danh từ|- (nghành dệt) vitcô

100987. viscosimeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscosimeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscosimeter danh từ|- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscosimeter
  • Phiên âm (nếu có): [viskɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của viscosimeter là: danh từ|- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt

100988. viscosimetric nghĩa tiếng việt là xem viscosimeter(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscosimetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscosimetricxem viscosimeter. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscosimetric
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viscosimetric là: xem viscosimeter

100989. viscosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscosity danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻo, tính dính||@viscosity|- độ nhớt|- dynamic v. độ nhớt động lực|- eddy v. độ nhớt xoáy|- kinematical v. (vật lí) độ nhớt động học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscosity
  • Phiên âm (nếu có): [visiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của viscosity là: danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻo, tính dính||@viscosity|- độ nhớt|- dynamic v. độ nhớt động lực|- eddy v. độ nhớt xoáy|- kinematical v. (vật lí) độ nhớt động học

100990. viscount nghĩa tiếng việt là danh từ|- tử tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscount là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscount danh từ|- tử tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscount
  • Phiên âm (nếu có): [vaikaunt]
  • Nghĩa tiếng việt của viscount là: danh từ|- tử tước

100991. viscountcy nghĩa tiếng việt là danh từ|- tước tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscountcy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscountcy danh từ|- tước tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscountcy
  • Phiên âm (nếu có): [vaikauntsi]
  • Nghĩa tiếng việt của viscountcy là: danh từ|- tước tử

100992. viscountess nghĩa tiếng việt là danh từ|- vợ tử tước|- nữ tử tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscountess là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscountess danh từ|- vợ tử tước|- nữ tử tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscountess
  • Phiên âm (nếu có): [vaikauntis]
  • Nghĩa tiếng việt của viscountess là: danh từ|- vợ tử tước|- nữ tử tước

100993. viscountship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tước tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscountship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscountship danh từ|- tước tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscountship
  • Phiên âm (nếu có): [vaikauntsi]
  • Nghĩa tiếng việt của viscountship là: danh từ|- tước tử

100994. viscounty nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất phong của tử tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscounty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscounty danh từ|- đất phong của tử tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscounty
  • Phiên âm (nếu có): [vaikaunti]
  • Nghĩa tiếng việt của viscounty là: danh từ|- đất phong của tử tước

100995. viscous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sền sệt, lầy nhầy, nhớt|=a viscid ink|+ một thứ mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscous tính từ|- sền sệt, lầy nhầy, nhớt|=a viscid ink|+ một thứ mực sền sệt|- dẻo, dính|=a viscid substance|+ một chất dính||@viscous|- (vật lí) (thuộc) nhớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscous
  • Phiên âm (nếu có): [visid]
  • Nghĩa tiếng việt của viscous là: tính từ|- sền sệt, lầy nhầy, nhớt|=a viscid ink|+ một thứ mực sền sệt|- dẻo, dính|=a viscid substance|+ một chất dính||@viscous|- (vật lí) (thuộc) nhớt

100996. viscously nghĩa tiếng việt là xem viscous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscouslyxem viscous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viscously là: xem viscous

100997. viscousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscousness danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻo, tính dính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscousness
  • Phiên âm (nếu có): [visiditi]
  • Nghĩa tiếng việt của viscousness là: danh từ|- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt|- tính dẻo, tính dính

100998. viscus nghĩa tiếng việt là danh từ|- nội tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viscus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viscus danh từ|- nội tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viscus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viscus là: danh từ|- nội tạng

100999. vise nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vice(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vise danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vice. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vise
  • Phiên âm (nếu có): [vais]
  • Nghĩa tiếng việt của vise là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vice

101000. visé nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị thực (ở hộ chiếu)|=entry visa|+ thị thực nhập (…)


Nghĩa tiếng việt của từ visé là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visé danh từ|- thị thực (ở hộ chiếu)|=entry visa|+ thị thực nhập cảnh|=exit visa|+ thị thực xuất cảnh|=transit visa|+ thị thực quá cảnh|* ngoại động từ|- đóng dấu thị thực cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visé
  • Phiên âm (nếu có): [vi:zə]
  • Nghĩa tiếng việt của visé là: danh từ|- thị thực (ở hộ chiếu)|=entry visa|+ thị thực nhập cảnh|=exit visa|+ thị thực xuất cảnh|=transit visa|+ thị thực quá cảnh|* ngoại động từ|- đóng dấu thị thực cho

101001. visibility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể trông thấy được|=the visibilityof a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visibility danh từ|- tính chất có thể trông thấy được|=the visibilityof a gas|+ tính chất trông thấy được của một chất khí|=high visibility|+ (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn|- tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visibility
  • Phiên âm (nếu có): [,vizibiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của visibility là: danh từ|- tính chất có thể trông thấy được|=the visibilityof a gas|+ tính chất trông thấy được của một chất khí|=high visibility|+ (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn|- tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch

101002. visibility hypothesis nghĩa tiếng việt là (econ) giả thuyết về tính minh bạch.|+ chính sách thu nhập có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visibility hypothesis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visibility hypothesis(econ) giả thuyết về tính minh bạch.|+ chính sách thu nhập có xu hướng dựa nhiều vào kỹ thuật công khai và khiển trách.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visibility hypothesis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visibility hypothesis là: (econ) giả thuyết về tính minh bạch.|+ chính sách thu nhập có xu hướng dựa nhiều vào kỹ thuật công khai và khiển trách.

101003. visible nghĩa tiếng việt là tính từ|- thấy được, có thể trông thấy được|=visible to naked(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visible tính từ|- thấy được, có thể trông thấy được|=visible to naked eye|+ thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)|=to become visible|+ xuất hiện|- rõ ràng, rõ rệt|=without visible cause|+ không có nguyên nhân rõ rệt|- sẵn sàng tiếp khách|=is the visible?|+ bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visible
  • Phiên âm (nếu có): [vizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của visible là: tính từ|- thấy được, có thể trông thấy được|=visible to naked eye|+ thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)|=to become visible|+ xuất hiện|- rõ ràng, rõ rệt|=without visible cause|+ không có nguyên nhân rõ rệt|- sẵn sàng tiếp khách|=is the visible?|+ bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?

101004. visible balance nghĩa tiếng việt là (econ) cán cân hữu hình.|+ phần của tài khoản vãng lai của mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visible balance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visible balance(econ) cán cân hữu hình.|+ phần của tài khoản vãng lai của một báo cáo về cán cân thanh toán cho biết quan hệ giữa gía trị hàng hoá vật chất xuất khẩu và hàng hoá vật chất nhập khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visible balance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visible balance là: (econ) cán cân hữu hình.|+ phần của tài khoản vãng lai của một báo cáo về cán cân thanh toán cho biết quan hệ giữa gía trị hàng hoá vật chất xuất khẩu và hàng hoá vật chất nhập khẩu.

101005. visibleness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trông thấy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visibleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visibleness danh từ|- tính chất trông thấy được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visibleness
  • Phiên âm (nếu có): [vizəblnis]
  • Nghĩa tiếng việt của visibleness là: danh từ|- tính chất trông thấy được

101006. visibly nghĩa tiếng việt là phó từ|- rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visibly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visibly phó từ|- rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visibly
  • Phiên âm (nếu có): [vizəbli]
  • Nghĩa tiếng việt của visibly là: phó từ|- rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên

101007. vision nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhìn; sức nhìn|=field of vision|+ trường nhìn, th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vision là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vision danh từ|- sự nhìn; sức nhìn|=field of vision|+ trường nhìn, thị trường|=within range of vision|+ trong tầm mắt trông thấy được|- điều mơ thấy, cảnh mộng|- sự hiện hình yêu ma; bóng ma|- ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng|=vision of peace|+ ảo tưởng hoà bình|- sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị|=the vision of a poet|+ sức tưởng tượng của một nhà thơ|* ngoại động từ|- thấy như trong giấc mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vision
  • Phiên âm (nếu có): [viʤn]
  • Nghĩa tiếng việt của vision là: danh từ|- sự nhìn; sức nhìn|=field of vision|+ trường nhìn, thị trường|=within range of vision|+ trong tầm mắt trông thấy được|- điều mơ thấy, cảnh mộng|- sự hiện hình yêu ma; bóng ma|- ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng|=vision of peace|+ ảo tưởng hoà bình|- sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị|=the vision of a poet|+ sức tưởng tượng của một nhà thơ|* ngoại động từ|- thấy như trong giấc mơ

101008. visional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thị giác|- tưởng tượng, ảo tưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visional tính từ|- (thuộc) thị giác|- tưởng tượng, ảo tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visional
  • Phiên âm (nếu có): [viʤənl]
  • Nghĩa tiếng việt của visional là: tính từ|- (thuộc) thị giác|- tưởng tượng, ảo tưởng

101009. visionally nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vision(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visionallytrạng từ|- xem vision. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visionally là: trạng từ|- xem vision

101010. visionariness nghĩa tiếng việt là xem visionary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visionariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visionarinessxem visionary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visionariness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visionariness là: xem visionary

101011. visionary nghĩa tiếng việt là tính từ|- tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo|=visionary (…)


Nghĩa tiếng việt của từ visionary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visionary tính từ|- tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo|=visionary ideas|+ ý nghĩ hảo huyền|- có những ý nghĩ hư ảo không thực tế|* danh từ|- người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visionary
  • Phiên âm (nếu có): [viʤnəri]
  • Nghĩa tiếng việt của visionary là: tính từ|- tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo|=visionary ideas|+ ý nghĩ hảo huyền|- có những ý nghĩ hư ảo không thực tế|* danh từ|- người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

101012. visionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà thần bí, nhà tiên tri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visionist danh từ|- nhà thần bí, nhà tiên tri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visionist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visionist là: danh từ|- nhà thần bí, nhà tiên tri

101013. visionless nghĩa tiếng việt là tính từ|- mù|- không trông xa thấy rộng|- có tầm nhìn hạn he(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visionless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visionless tính từ|- mù|- không trông xa thấy rộng|- có tầm nhìn hạn hẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visionless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visionless là: tính từ|- mù|- không trông xa thấy rộng|- có tầm nhìn hạn hẹp

101014. visit nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng|=to pay someon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visit danh từ|- sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng|=to pay someone a visit|+ đến thăm người nào|- sự tham quan; thời gian ở lại thăm|=a visit to england|+ cuộc đi tham quan nước anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)|- (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh|=doctors round of visit|+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ|- (pháp lý) sự thăm hỏi|=right of visit|+ quyền thăm hỏi (tù nhân)|- (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét|=the visit to the scene of the crime|+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác|=domiciliary visit|+ sự khám nhà|* nội động từ|- đi thăm hỏi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)|* ngoại động từ|- thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm|=to visit a friend|+ thăm một người bạn|- tham quan|=to visit moscow|+ tham quan mát-xcơ-va|- đi đến, hay đến|- kiểm tra, thanh tra|=to visit a school|+ kiểm tra một trường học|- đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)|=misfortune has visited them|+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng|=the plague visited the town|+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố|=to be visited by (with) a disease|+ bị nhiễm bệnh|- (pháp lý) khám xét|=to visit the scence of the crime|+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác|- (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt|=to visit the sins of the fathers upon the children|+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha|- (tôn giáo) (+ with) ban cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visit
  • Phiên âm (nếu có): [vizit]
  • Nghĩa tiếng việt của visit là: danh từ|- sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng|=to pay someone a visit|+ đến thăm người nào|- sự tham quan; thời gian ở lại thăm|=a visit to england|+ cuộc đi tham quan nước anh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)|- (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh|=doctors round of visit|+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ|- (pháp lý) sự thăm hỏi|=right of visit|+ quyền thăm hỏi (tù nhân)|- (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét|=the visit to the scene of the crime|+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác|=domiciliary visit|+ sự khám nhà|* nội động từ|- đi thăm hỏi|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)|* ngoại động từ|- thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm|=to visit a friend|+ thăm một người bạn|- tham quan|=to visit moscow|+ tham quan mát-xcơ-va|- đi đến, hay đến|- kiểm tra, thanh tra|=to visit a school|+ kiểm tra một trường học|- đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)|=misfortune has visited them|+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng|=the plague visited the town|+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố|=to be visited by (with) a disease|+ bị nhiễm bệnh|- (pháp lý) khám xét|=to visit the scence of the crime|+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác|- (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt|=to visit the sins of the fathers upon the children|+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha|- (tôn giáo) (+ with) ban cho

101015. visitable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thăm được|- có thể tham quan được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitable tính từ|- có thể thăm được|- có thể tham quan được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitable
  • Phiên âm (nếu có): [visitəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của visitable là: tính từ|- có thể thăm được|- có thể tham quan được

101016. visitant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca) đến thăm, thăm viếng|* danh từ|- (thơ ca) ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitant tính từ|- (thơ ca) đến thăm, thăm viếng|* danh từ|- (thơ ca) người đến thăm, khách|- (động vật học) chim di trú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitant
  • Phiên âm (nếu có): [vizitənt]
  • Nghĩa tiếng việt của visitant là: tính từ|- (thơ ca) đến thăm, thăm viếng|* danh từ|- (thơ ca) người đến thăm, khách|- (động vật học) chim di trú

101017. visitation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitation danh từ|- sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng|=visitation of the sick|+ sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)|- sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình)|- (động vật học) sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú...)|- (nghĩa bóng) thiên tai, tai hoạ|=the cholera is a terrible visitation|+ bệnh tả là một tai hoạ lớn|- (tôn giáo) sự trừng phạt|=to die by visitation of god|+ chết do sự trừng phạt của chúa|- (tôn giáo) phúc trời ban cho, lộc thánh|- (thông tục) sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitation
  • Phiên âm (nếu có): [,viziteiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của visitation là: danh từ|- sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng|=visitation of the sick|+ sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)|- sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình)|- (động vật học) sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú...)|- (nghĩa bóng) thiên tai, tai hoạ|=the cholera is a terrible visitation|+ bệnh tả là một tai hoạ lớn|- (tôn giáo) sự trừng phạt|=to die by visitation of god|+ chết do sự trừng phạt của chúa|- (tôn giáo) phúc trời ban cho, lộc thánh|- (thông tục) sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu

101018. visitational nghĩa tiếng việt là xem visitation(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitationalxem visitation. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitational
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visitational là: xem visitation

101019. visitatorial nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra|- thuộc sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitatorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitatorial tính từ|- thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra|- thuộc sự thăm viếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitatorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visitatorial là: tính từ|- thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra|- thuộc sự thăm viếng

101020. visite nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo choàng, áo khoác (nữ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visite danh từ|- áo choàng, áo khoác (nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visite là: danh từ|- áo choàng, áo khoác (nữ)

101021. visiting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thăm hỏi, sự thăm viếng|* tính từ|- đang thăm, t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visiting danh từ|- sự thăm hỏi, sự thăm viếng|* tính từ|- đang thăm, thăm viếng|=the visiting team|+ (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách|=to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with|+ có quan hệ thăm hỏi với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visiting
  • Phiên âm (nếu có): [vizitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của visiting là: danh từ|- sự thăm hỏi, sự thăm viếng|* tính từ|- đang thăm, thăm viếng|=the visiting team|+ (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách|=to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with|+ có quan hệ thăm hỏi với

101022. visiting professor nghĩa tiếng việt là danh từ|- giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visiting professor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visiting professor danh từ|- giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường đại học hay cao đẳng khác, nhất là ở nước ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visiting professor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visiting professor là: danh từ|- giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường đại học hay cao đẳng khác, nhất là ở nước ngoài)

101023. visiting-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ ghi khách đến thăm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visiting-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visiting-book danh từ|- sổ ghi khách đến thăm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visiting-book
  • Phiên âm (nếu có): [vizitiɳbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của visiting-book là: danh từ|- sổ ghi khách đến thăm

101024. visiting-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh thiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visiting-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visiting-card danh từ|- danh thiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visiting-card
  • Phiên âm (nếu có): [vizitiɳkɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của visiting-card là: danh từ|- danh thiếp

101025. visiting-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày tiếp khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visiting-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visiting-day danh từ|- ngày tiếp khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visiting-day
  • Phiên âm (nếu có): [vizitiɳdei]
  • Nghĩa tiếng việt của visiting-day là: danh từ|- ngày tiếp khách

101026. visiting-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visiting-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visiting-list danh từ|- bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visiting-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visiting-list là: danh từ|- bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện)

101027. visitor nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách, người đến thăm|=visitors book|+ sổ (ghi tên, đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitor danh từ|- khách, người đến thăm|=visitors book|+ sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách|- người thanh tra, người kiểm tra (trường học...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitor
  • Phiên âm (nếu có): [vizitə]
  • Nghĩa tiếng việt của visitor là: danh từ|- khách, người đến thăm|=visitors book|+ sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách|- người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)

101028. visitorial nghĩa tiếng việt là xem visitatorial(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitorialxem visitatorial. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visitorial là: xem visitatorial

101029. visitors book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ lưu niệm (ghi tên, địa chỉ để giữ lại ở khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitors book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitors book danh từ|- sổ lưu niệm (ghi tên, địa chỉ để giữ lại ở khách sạn ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitors book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visitors book là: danh từ|- sổ lưu niệm (ghi tên, địa chỉ để giữ lại ở khách sạn )

101030. visitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách nữ|- người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ visitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visitress danh từ|- khách nữ|- người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visitress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visitress là: danh từ|- khách nữ|- người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ)

101031. visne nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực, địa hạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visne danh từ|- khu vực, địa hạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visne là: danh từ|- khu vực, địa hạt

101032. visnomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ mặt, mặt mũi, diện mạo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visnomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visnomy danh từ|- bộ mặt, mặt mũi, diện mạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visnomy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visnomy là: danh từ|- bộ mặt, mặt mũi, diện mạo

101033. vison nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn vizon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vison là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vison danh từ|- (động vật học) chồn vizon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vison
  • Phiên âm (nếu có): [vaizn]
  • Nghĩa tiếng việt của vison là: danh từ|- (động vật học) chồn vizon

101034. visoned nghĩa tiếng việt là tính từ|- đầy mơ ước|- có tài tiên đoán, có tài tiên tri|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visoned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visoned tính từ|- đầy mơ ước|- có tài tiên đoán, có tài tiên tri|- nhìn thấy trong mơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visoned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visoned là: tính từ|- đầy mơ ước|- có tài tiên đoán, có tài tiên tri|- nhìn thấy trong mơ

101035. visor nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visor danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visor
  • Phiên âm (nếu có): [vaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của visor là: danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)

101036. visor-mask nghĩa tiếng việt là danh từ|- mặt nạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visor-mask là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visor-mask danh từ|- mặt nạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visor-mask
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visor-mask là: danh từ|- mặt nạ

101037. visored nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- che giấu, ngụy trang|- đeo mặt nạ cho...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visored ngoại động từ|- che giấu, ngụy trang|- đeo mặt nạ cho.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visored là: ngoại động từ|- che giấu, ngụy trang|- đeo mặt nạ cho...

101038. vista nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp|=a vista of the church s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vista là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vista danh từ|- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp|=a vista of the church spire at the end of an avenue of trees|+ cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây|- (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng|=vista of the past|+ viễn cảnh xa xưa|=to look into the vista of the future|+ nhìn vào viễn cảnh tương lai|=to open up a bright vista to...|+ mở ra một triển vọng xán lạn cho.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vista
  • Phiên âm (nếu có): [vistə]
  • Nghĩa tiếng việt của vista là: danh từ|- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp|=a vista of the church spire at the end of an avenue of trees|+ cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây|- (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng|=vista of the past|+ viễn cảnh xa xưa|=to look into the vista of the future|+ nhìn vào viễn cảnh tương lai|=to open up a bright vista to...|+ mở ra một triển vọng xán lạn cho...

101039. visual nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác|=visual nerve|+ d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visual là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visual tính từ|- (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác|=visual nerve|+ dây thần kinh thị giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visual
  • Phiên âm (nếu có): [vizjuəl]
  • Nghĩa tiếng việt của visual là: tính từ|- (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác|=visual nerve|+ dây thần kinh thị giác

101040. visual aid nghĩa tiếng việt là danh từ|- phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visual aid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visual aid danh từ|- phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visual aid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visual aid là: danh từ|- phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy)

101041. visualisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visualisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visualisation danh từ|- sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visualisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visualisation là: danh từ|- sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt)

101042. visualise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- hình dung, mường tượng (vật không thấy trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visualise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visualise ngoại động từ|- hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visualise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visualise là: ngoại động từ|- hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt)

101043. visuality nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem visual|- sức nhìn xa, độ nhìn xa, tầm thấy được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visuality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visuality danh từ|- xem visual|- sức nhìn xa, độ nhìn xa, tầm thấy được|- sự hình dung, biểu tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visuality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visuality là: danh từ|- xem visual|- sức nhìn xa, độ nhìn xa, tầm thấy được|- sự hình dung, biểu tượng

101044. visualization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho mắt trông thấy được|- sự hình dung, sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ visualization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visualization danh từ|- sự làm cho mắt trông thấy được|- sự hình dung, sự mường tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visualization
  • Phiên âm (nếu có): [vizjuəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của visualization là: danh từ|- sự làm cho mắt trông thấy được|- sự hình dung, sự mường tượng

101045. visualize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho mắt trông thấy được|- hình dung, mườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visualize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visualize ngoại động từ|- làm cho mắt trông thấy được|- hình dung, mường tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visualize
  • Phiên âm (nếu có): [vizjuəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của visualize là: ngoại động từ|- làm cho mắt trông thấy được|- hình dung, mường tượng

101046. visualizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quan sát, dụng cụ để quan sát|- người hay tươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visualizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visualizer danh từ|- người quan sát, dụng cụ để quan sát|- người hay tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visualizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visualizer là: danh từ|- người quan sát, dụng cụ để quan sát|- người hay tưởng tượng

101047. visually nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visually là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visually phó từ|- bằng mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visually
  • Phiên âm (nếu có): [vizjuəli]
  • Nghĩa tiếng việt của visually là: phó từ|- bằng mắt

101048. visualness nghĩa tiếng việt là xem visual(…)


Nghĩa tiếng việt của từ visualness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh visualnessxem visual. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:visualness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của visualness là: xem visual

101049. vita glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính để qua tia cực tím(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vita glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vita glass danh từ|- kính để qua tia cực tím. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vita glass
  • Phiên âm (nếu có): [vaitəglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của vita glass là: danh từ|- kính để qua tia cực tím

101050. vital nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc sự) sống, cần cho sự sống|=vital function|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vital tính từ|- (thuộc sự) sống, cần cho sự sống|=vital function|+ chức năng sống|=vital power|+ sức sống|- sống còn, quan trọng|=vital question|+ vấn đề sống còn|=of vital importance|+ có tầm quan trọng sống còn|- nguy hiểm đến tính mạng|=vital mistake|+ sai lầm nguy hiểm|=vital wound|+ vết thương nguy hiểm đến tính mạng|- đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động|=vital style|+ văn phong sinh động|- thống kê sinh đẻ giá thú|- (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vital
  • Phiên âm (nếu có): [vaitl]
  • Nghĩa tiếng việt của vital là: tính từ|- (thuộc sự) sống, cần cho sự sống|=vital function|+ chức năng sống|=vital power|+ sức sống|- sống còn, quan trọng|=vital question|+ vấn đề sống còn|=of vital importance|+ có tầm quan trọng sống còn|- nguy hiểm đến tính mạng|=vital mistake|+ sai lầm nguy hiểm|=vital wound|+ vết thương nguy hiểm đến tính mạng|- đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động|=vital style|+ văn phong sinh động|- thống kê sinh đẻ giá thú|- (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)

101051. vitalisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp sức sống, sự truyền sức sống cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalisation danh từ|- sự tiếp sức sống, sự truyền sức sống cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitalisation là: danh từ|- sự tiếp sức sống, sự truyền sức sống cho

101052. vitalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalise ngoại động từ|- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalise
  • Phiên âm (nếu có): [vaitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vitalise là: ngoại động từ|- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho

101053. vitalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyết sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalism danh từ|- thuyết sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalism
  • Phiên âm (nếu có): [vaitəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vitalism là: danh từ|- thuyết sức sống

101054. vitalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalist danh từ|- người theo thuyết sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalist
  • Phiên âm (nếu có): [vaitəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của vitalist là: danh từ|- người theo thuyết sức sống

101055. vitalistic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuyết sức sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalistic tính từ|- (thuộc) thuyết sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalistic
  • Phiên âm (nếu có): [,vaitəlistik]
  • Nghĩa tiếng việt của vitalistic là: tính từ|- (thuộc) thuyết sức sống

101056. vitality nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức sống, sinh khí|- khả năng tồn tại lâu dài|=an a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitality danh từ|- sức sống, sinh khí|- khả năng tồn tại lâu dài|=an artificial language has no vitality|+ một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài|- (văn học) sức sống, sức mạnh|=a style full of vitality|+ văn phong đầy sức sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitality
  • Phiên âm (nếu có): [vaitæliti]
  • Nghĩa tiếng việt của vitality là: danh từ|- sức sống, sinh khí|- khả năng tồn tại lâu dài|=an artificial language has no vitality|+ một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài|- (văn học) sức sống, sức mạnh|=a style full of vitality|+ văn phong đầy sức sống

101057. vitalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh khí, sự tiếp sức (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalization danh từ|- sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh khí, sự tiếp sức mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalization
  • Phiên âm (nếu có): [,vaitəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vitalization là: danh từ|- sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh khí, sự tiếp sức mạnh

101058. vitalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalize ngoại động từ|- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalize
  • Phiên âm (nếu có): [vaitəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vitalize là: ngoại động từ|- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho

101059. vitalizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vitalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalizer danh từ|- xem vitalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitalizer là: danh từ|- xem vitalize

101060. vitally nghĩa tiếng việt là phó từ|- cực độ, cực kỳ, vô cùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitally phó từ|- cực độ, cực kỳ, vô cùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitally là: phó từ|- cực độ, cực kỳ, vô cùng

101061. vitalness nghĩa tiếng việt là xem vital(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitalnessxem vital. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitalness là: xem vital

101062. vitals nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitals danh từ số nhiều|- (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)|- (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước|- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitals
  • Phiên âm (nếu có): [vaitlz]
  • Nghĩa tiếng việt của vitals là: danh từ số nhiều|- (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)|- (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước|- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu

101063. vitamin nghĩa tiếng việt là danh từ|- vitamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitamin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitamin danh từ|- vitamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitamin
  • Phiên âm (nếu có): [vitəmin]
  • Nghĩa tiếng việt của vitamin là: danh từ|- vitamin

101064. vitamine nghĩa tiếng việt là danh từ|- như vitamin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitamine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitamine danh từ|- như vitamin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitamine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitamine là: danh từ|- như vitamin

101065. vitaminic nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vitamin|- thuộc vitamine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitaminic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitaminic tính từ|- xem vitamin|- thuộc vitamine. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitaminic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitaminic là: tính từ|- xem vitamin|- thuộc vitamine

101066. vitaminise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thêm vitamin vào (một món ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitaminise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitaminise ngoại động từ|- cho thêm vitamin vào (một món ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitaminise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitaminise là: ngoại động từ|- cho thêm vitamin vào (một món ăn)

101067. vitaminize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cho thêm vitamin vào (một món ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitaminize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitaminize ngoại động từ|- cho thêm vitamin vào (một món ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitaminize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitaminize là: ngoại động từ|- cho thêm vitamin vào (một món ăn)

101068. vitaminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vitaminic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitaminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitaminous tính từ|- xem vitaminic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitaminous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitaminous là: tính từ|- xem vitaminic

101069. vitellin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) chất noãn hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitellin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitellin danh từ|- (sinh vật học) chất noãn hoàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitellin
  • Phiên âm (nếu có): [vitelin]
  • Nghĩa tiếng việt của vitellin là: danh từ|- (sinh vật học) chất noãn hoàng

101070. vitiable nghĩa tiếng việt là xem vitiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitiablexem vitiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitiable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitiable là: xem vitiate

101071. vitiate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá|=to vitiate th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitiate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitiate ngoại động từ|- làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá|=to vitiate the air|+ làm bẩn không khí|- (pháp lý) làm mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitiate
  • Phiên âm (nếu có): [viʃieit]
  • Nghĩa tiếng việt của vitiate là: ngoại động từ|- làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá|=to vitiate the air|+ làm bẩn không khí|- (pháp lý) làm mất hiệu lực

101072. vitiated nghĩa tiếng việt là tính từ|- mất hiệu lực pháp lý|- bị hỏng, bị hư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitiated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitiated tính từ|- mất hiệu lực pháp lý|- bị hỏng, bị hư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitiated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitiated là: tính từ|- mất hiệu lực pháp lý|- bị hỏng, bị hư

101073. vitiation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá|- (pháp l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitiation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitiation danh từ|- sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá|- (pháp lý) sự làm mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitiation
  • Phiên âm (nếu có): [,viʃieiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vitiation là: danh từ|- sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá|- (pháp lý) sự làm mất hiệu lực

101074. vitiator nghĩa tiếng việt là xem vitiate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitiator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitiatorxem vitiate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitiator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitiator là: xem vitiate

101075. viticultural nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sự trồng nho|=vinicultural region|+ miền trồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viticultural là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viticultural tính từ|- (thuộc) sự trồng nho|=vinicultural region|+ miền trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viticultural
  • Phiên âm (nếu có): [,vinikʌltʃərəl]
  • Nghĩa tiếng việt của viticultural là: tính từ|- (thuộc) sự trồng nho|=vinicultural region|+ miền trồng nho

101076. viticulture nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trồng nho; nghề trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viticulture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viticulture danh từ|- sự trồng nho; nghề trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viticulture
  • Phiên âm (nếu có): [vinikʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của viticulture là: danh từ|- sự trồng nho; nghề trồng nho

101077. viticulturer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viticulturer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viticulturer danh từ|- người trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viticulturer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viticulturer là: danh từ|- người trồng nho

101078. viticulturist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem viticulture(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viticulturist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viticulturist danh từ|- xem viticulture. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viticulturist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viticulturist là: danh từ|- xem viticulture

101079. vitiligo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitiligo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitiligo danh từ|- (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitiligo
  • Phiên âm (nếu có): [,vitilaigou]
  • Nghĩa tiếng việt của vitiligo là: danh từ|- (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng

101080. vitreosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitreosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitreosity danh từ|- tính chất thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitreosity
  • Phiên âm (nếu có): [,vitriɔsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của vitreosity là: danh từ|- tính chất thuỷ tinh

101081. vitreous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh|- (giải phẫu) thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitreous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitreous tính từ|- (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh|- (giải phẫu) thuỷ tinh|=vitreous humour|+ dịch thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitreous
  • Phiên âm (nếu có): [vitriəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vitreous là: tính từ|- (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh|- (giải phẫu) thuỷ tinh|=vitreous humour|+ dịch thuỷ tinh

101082. vitreousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trong suốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitreousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitreousness danh từ|- tính chất trong suốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitreousness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitreousness là: danh từ|- tính chất trong suốt

101083. vitrescence nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrescence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrescence danh từ|- chất thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrescence
  • Phiên âm (nếu có): [vitresns]
  • Nghĩa tiếng việt của vitrescence là: danh từ|- chất thuỷ tinh

101084. vitrescent nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrescent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrescent tính từ|- có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrescent
  • Phiên âm (nếu có): [vitresnt]
  • Nghĩa tiếng việt của vitrescent là: tính từ|- có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh

101085. vitrescible nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem vitrifiable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrescible là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrescible tính từ|- xem vitrifiable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrescible
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitrescible là: tính từ|- xem vitrifiable

101086. vitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà thắng trận, người đàn bà thắng cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitress danh từ|- người đàn bà thắng trận, người đàn bà thắng cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitress
  • Phiên âm (nếu có): [viktris]
  • Nghĩa tiếng việt của vitress là: danh từ|- người đàn bà thắng trận, người đàn bà thắng cuộc

101087. vitrics nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ thủy tinh|- kỹ thuật sản xuất đồ thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrics danh từ|- đồ thủy tinh|- kỹ thuật sản xuất đồ thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitrics là: danh từ|- đồ thủy tinh|- kỹ thuật sản xuất đồ thủy tinh

101088. vitrifaction nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrifaction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrifaction danh từ|- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrifaction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitrifaction là: danh từ|- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh

101089. vitrifiability nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vitrify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrifiability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrifiability danh từ|- xem vitrify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrifiability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitrifiability là: danh từ|- xem vitrify

101090. vitrifiable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể thành thuỷ tinh|=vitrifiable sand|+ cát có t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrifiable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrifiable tính từ|- có thể thành thuỷ tinh|=vitrifiable sand|+ cát có thể nấu thành thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrifiable
  • Phiên âm (nếu có): [vitrifaiəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vitrifiable là: tính từ|- có thể thành thuỷ tinh|=vitrifiable sand|+ cát có thể nấu thành thuỷ tinh

101091. vitrification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrification danh từ|- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrification
  • Phiên âm (nếu có): [,vitrifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vitrification là: danh từ|- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh

101092. vitrified nghĩa tiếng việt là tính từ|- tráng men|- biến thành thủy tinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrified tính từ|- tráng men|- biến thành thủy tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitrified là: tính từ|- tráng men|- biến thành thủy tinh

101093. vitrify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrify ngoại động từ|- làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh|* nội động từ|- thành thuỷ tinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrify
  • Phiên âm (nếu có): [vitrifai]
  • Nghĩa tiếng việt của vitrify là: ngoại động từ|- làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh|* nội động từ|- thành thuỷ tinh

101094. vitrine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrine danh từ|- tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitrine là: danh từ|- tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày

101095. vitriol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) axit sunfuric|- (hoá học) sunfat|=blue vitri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitriol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitriol danh từ|- (hoá học) axit sunfuric|- (hoá học) sunfat|=blue vitriol|+ đồng sunfat|- (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitriol
  • Phiên âm (nếu có): [vitriəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vitriol là: danh từ|- (hoá học) axit sunfuric|- (hoá học) sunfat|=blue vitriol|+ đồng sunfat|- (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc

101096. vitriolic nghĩa tiếng việt là tính từ|- sunfuric|=vitriolic acid|+ axit sunfuric|- (nghĩa bóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitriolic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitriolic tính từ|- sunfuric|=vitriolic acid|+ axit sunfuric|- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay|=vitriolic pen|+ ngòi bút châm chọc chua cay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitriolic
  • Phiên âm (nếu có): [,vitriɔlik]
  • Nghĩa tiếng việt của vitriolic là: tính từ|- sunfuric|=vitriolic acid|+ axit sunfuric|- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay|=vitriolic pen|+ ngòi bút châm chọc chua cay

101097. vitriolise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sunfat hoá|- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitriolise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitriolise ngoại động từ|- sunfat hoá|- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitriolise
  • Phiên âm (nếu có): [vitrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vitriolise là: ngoại động từ|- sunfat hoá|- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric

101098. vitriolization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hoà tan axit sunfuxric|- sự chế biến axit sunfuaxr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitriolization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitriolization danh từ|- sự hoà tan axit sunfuxric|- sự chế biến axit sunfuaxric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitriolization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitriolization là: danh từ|- sự hoà tan axit sunfuxric|- sự chế biến axit sunfuaxric

101099. vitriolize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- sunfat hoá|- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitriolize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitriolize ngoại động từ|- sunfat hoá|- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitriolize
  • Phiên âm (nếu có): [vitrəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vitriolize là: ngoại động từ|- sunfat hoá|- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric

101100. vitrous nghĩa tiếng việt là xem vitreous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitrousxem vitreous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitrous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitrous là: xem vitreous

101101. vitued nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tác dụng, có hiệu lực|- có đức, đức hạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vitued là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vitued tính từ|- có tác dụng, có hiệu lực|- có đức, đức hạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vitued
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vitued là: tính từ|- có tác dụng, có hiệu lực|- có đức, đức hạnh

101102. vituline nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc bê, bò non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituline tính từ|- thuộc bê, bò non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vituline là: tính từ|- thuộc bê, bò non

101103. vituperable nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng chửi rủa, đáng thoá mạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperable tính từ|- đáng chửi rủa, đáng thoá mạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vituperable là: tính từ|- đáng chửi rủa, đáng thoá mạ

101104. vituperate nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chửi rủa, bỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperate ngoại động từ|- chửi rủa, bỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperate
  • Phiên âm (nếu có): [vitju:pəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của vituperate là: ngoại động từ|- chửi rủa, bỉ báng

101105. vituperation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chửi rủa, sự bỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperation danh từ|- sự chửi rủa, sự bỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperation
  • Phiên âm (nếu có): [vi,tju:pəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vituperation là: danh từ|- sự chửi rủa, sự bỉ báng

101106. vituperative nghĩa tiếng việt là tính từ|- chửi rủa, bỉ báng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperative tính từ|- chửi rủa, bỉ báng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperative
  • Phiên âm (nếu có): [vitju:pərətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của vituperative là: tính từ|- chửi rủa, bỉ báng

101107. vituperatively nghĩa tiếng việt là xem vituperative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperativelyxem vituperative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vituperatively là: xem vituperative

101108. vituperativeness nghĩa tiếng việt là xem vituperative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperativeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperativenessxem vituperative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperativeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vituperativeness là: xem vituperative

101109. vituperator nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vituperate|- kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperator danh từ|- xem vituperate|- kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vituperator là: danh từ|- xem vituperate|- kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha

101110. vituperatory nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vituperative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vituperatory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vituperatory danh từ|- xem vituperative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vituperatory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vituperatory là: danh từ|- xem vituperative

101111. viva nghĩa tiếng việt là thán từ|- muôn năm!|* danh từ|- tiếng hoan hô muôn năm |- (như) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viva thán từ|- muôn năm!|* danh từ|- tiếng hoan hô muôn năm |- (như) viva_voce. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viva
  • Phiên âm (nếu có): [vi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của viva là: thán từ|- muôn năm!|* danh từ|- tiếng hoan hô muôn năm |- (như) viva_voce

101112. viva voce nghĩa tiếng việt là tính từ|- hỏi miệng, vấn đáp|=viva_voce examination|+ thi vấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ viva voce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viva voce tính từ|- hỏi miệng, vấn đáp|=viva_voce examination|+ thi vấn đáp|* phó từ|- bằng miệng, vấn đáp|* danh từ|- kỳ thi vấn đáp|=to be ploughed in the viva_voce|+ (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viva voce
  • Phiên âm (nếu có): [vaivəvousi]
  • Nghĩa tiếng việt của viva voce là: tính từ|- hỏi miệng, vấn đáp|=viva_voce examination|+ thi vấn đáp|* phó từ|- bằng miệng, vấn đáp|* danh từ|- kỳ thi vấn đáp|=to be ploughed in the viva_voce|+ (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp

101113. viva-voce nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thi vấn đáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viva-voce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viva-voce ngoại động từ|- thi vấn đáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viva-voce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viva-voce là: ngoại động từ|- thi vấn đáp

101114. vivace nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivace là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivace phó từ|- (âm nhạc) hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivace
  • Phiên âm (nếu có): [vivɑ:tʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của vivace là: phó từ|- (âm nhạc) hoạt

101115. vivacious nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoạt bát, nhanh nhảu|=vivacious boy|+ đứa bé hoạt b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivacious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivacious tính từ|- hoạt bát, nhanh nhảu|=vivacious boy|+ đứa bé hoạt bát nhanh nhảu|- (thực vật học) sống dai|=vivacious plant|+ cây sống dai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivacious
  • Phiên âm (nếu có): [viveiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vivacious là: tính từ|- hoạt bát, nhanh nhảu|=vivacious boy|+ đứa bé hoạt bát nhanh nhảu|- (thực vật học) sống dai|=vivacious plant|+ cây sống dai

101116. vivaciously nghĩa tiếng việt là xem vivacious(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivaciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivaciouslyxem vivacious. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivaciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivaciously là: xem vivacious

101117. vivaciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivaciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivaciousness danh từ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivaciousness
  • Phiên âm (nếu có): [viveiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vivaciousness là: danh từ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu

101118. vivacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivacity danh từ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivacity
  • Phiên âm (nếu có): [viveiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vivacity là: danh từ|- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu

101119. vivaciuosly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ)|-
Nghĩa tiếng việt của từ vivaciuosly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivaciuosly phó từ|- sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ)|- sống dai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivaciuosly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivaciuosly là: phó từ|- sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ)|- sống dai

101120. vivaria nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều vivaria)|- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivaria danh từ (số nhiều vivaria)|- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivaria
  • Phiên âm (nếu có): [vaiveəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của vivaria là: danh từ (số nhiều vivaria)|- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú

101121. vivarium nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều vivaria)|- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivarium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivarium danh từ (số nhiều vivaria)|- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivarium
  • Phiên âm (nếu có): [vaiveəriəm]
  • Nghĩa tiếng việt của vivarium là: danh từ (số nhiều vivaria)|- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú

101122. vivary nghĩa tiếng việt là xem vivarium(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivaryxem vivarium. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivary là: xem vivarium

101123. vivat nghĩa tiếng việt là tán thán từ|- muôn năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivattán thán từ|- muôn năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivat là: tán thán từ|- muôn năm

101124. vivers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivers danh từ số nhiều|- (ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivers
  • Phiên âm (nếu có): [vi:vəz]
  • Nghĩa tiếng việt của vivers là: danh từ số nhiều|- (ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm

101125. vivicate nghĩa tiếng việt là xem vivify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivicate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivicatexem vivify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivicate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivicate là: xem vivify

101126. vivid nghĩa tiếng việt là tính từ|- chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)|=vivid light(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivid tính từ|- chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)|=vivid light|+ ánh sáng chói lọi|=vivid colour|+ màu sắc sặc sỡ|- đầy sức sống (người)|- sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc|=a vivid description|+ một bài mô tả sinh động|=a vivid recollection of some event|+ nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivid
  • Phiên âm (nếu có): [vivid]
  • Nghĩa tiếng việt của vivid là: tính từ|- chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)|=vivid light|+ ánh sáng chói lọi|=vivid colour|+ màu sắc sặc sỡ|- đầy sức sống (người)|- sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc|=a vivid description|+ một bài mô tả sinh động|=a vivid recollection of some event|+ nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc

101127. vividity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vividity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vividity danh từ|- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc|- tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ|- sôi nổi, nhiệt tình, hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vividity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vividity là: danh từ|- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc|- tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ|- sôi nổi, nhiệt tình, hoạt bát

101128. vividly nghĩa tiếng việt là phó từ|- chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)|- mạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vividly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vividly phó từ|- chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)|- mạnh mẽ, đầy sức sống (người)|- sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)|- sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vividly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vividly là: phó từ|- chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)|- mạnh mẽ, đầy sức sống (người)|- sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)|- sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói )

101129. vividness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vividness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vividness danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)|- tính chất đầy sức sống|- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vividness
  • Phiên âm (nếu có): [vividnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vividness là: danh từ|- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)|- tính chất đầy sức sống|- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

101130. vivification nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivification là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivification danh từ|- sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivification
  • Phiên âm (nếu có): [,vivifikeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vivification là: danh từ|- sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí

101131. vivifier nghĩa tiếng việt là xem vivify(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivifier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivifierxem vivify. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivifier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivifier là: xem vivify

101132. vivify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivify ngoại động từ|- làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivify
  • Phiên âm (nếu có): [vivifai]
  • Nghĩa tiếng việt của vivify là: ngoại động từ|- làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí

101133. viviparity nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viviparity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viviparity danh từ|- (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)|- (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viviparity
  • Phiên âm (nếu có): [,vivipæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của viviparity là: danh từ|- (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)|- (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân

101134. viviparous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng)|- (thực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viviparous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viviparous tính từ|- (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng)|- (thực vật học) đẻ ánh trên thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viviparous
  • Phiên âm (nếu có): [vivipərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của viviparous là: tính từ|- (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng)|- (thực vật học) đẻ ánh trên thân

101135. viviparously nghĩa tiếng việt là xem viviparous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viviparously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viviparouslyxem viviparous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viviparously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của viviparously là: xem viviparous

101136. viviparousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ con|- (thực vật học) đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viviparousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viviparousness danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ con|- (thực vật học) đặc tính đẻ ánh trên thân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viviparousness
  • Phiên âm (nếu có): [vivipərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của viviparousness là: danh từ|- (động vật học) đặc tính đẻ con|- (thực vật học) đặc tính đẻ ánh trên thân

101137. vivisect nghĩa tiếng việt là động từ|- mổ xẻ sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivisect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivisect động từ|- mổ xẻ sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivisect
  • Phiên âm (nếu có): [,vivisekt]
  • Nghĩa tiếng việt của vivisect là: động từ|- mổ xẻ sống

101138. vivisection nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivisection là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivisection danh từ|- sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivisection
  • Phiên âm (nếu có): [,vivisekʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vivisection là: danh từ|- sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống

101139. vivisectional nghĩa tiếng việt là xem vivisection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivisectional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivisectionalxem vivisection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivisectional
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivisectional là: xem vivisection

101140. vivisectionally nghĩa tiếng việt là xem vivisection(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivisectionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivisectionallyxem vivisection. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivisectionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivisectionally là: xem vivisection

101141. vivisectionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) vivisector|- người tán thành việc mổ xẻ thú v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivisectionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivisectionist danh từ|- (như) vivisector|- người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivisectionist
  • Phiên âm (nếu có): [,vivisekʃnist]
  • Nghĩa tiếng việt của vivisectionist là: danh từ|- (như) vivisector|- người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống

101142. vivisector nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivisector là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivisector danh từ|- người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivisector
  • Phiên âm (nếu có): [,vivisektə]
  • Nghĩa tiếng việt của vivisector là: danh từ|- người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist)

101143. vivo nghĩa tiếng việt là phó từ|- (âm nhạc) hoạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivo phó từ|- (âm nhạc) hoạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivo
  • Phiên âm (nếu có): [vi:vou]
  • Nghĩa tiếng việt của vivo là: phó từ|- (âm nhạc) hoạt

101144. vivres nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vivers(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vivres là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vivres danh từ|- xem vivers. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vivres
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vivres là: danh từ|- xem vivers

101145. vixen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con cáo cái|- (nghĩa bóng) người đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vixen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vixen danh từ|- (động vật học) con cáo cái|- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vixen
  • Phiên âm (nếu có): [viksn]
  • Nghĩa tiếng việt của vixen là: danh từ|- (động vật học) con cáo cái|- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

101146. vixenish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vixenish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vixenish tính từ|- lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vixenish
  • Phiên âm (nếu có): [viksniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vixenish là: tính từ|- lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)

101147. vixenishly nghĩa tiếng việt là xem vixen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vixenishly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vixenishlyxem vixen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vixenishly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vixenishly là: xem vixen

101148. vixenishness nghĩa tiếng việt là xem vixen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vixenishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vixenishnessxem vixen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vixenishness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vixenishness là: xem vixen

101149. vixenly nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vixenish(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vixenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vixenlytrạng từ|- xem vixenish. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vixenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vixenly là: trạng từ|- xem vixenish

101150. viz nghĩa tiếng việt là phó từ|- (viết tắt) của videlicet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ viz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh viz phó từ|- (viết tắt) của videlicet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:viz
  • Phiên âm (nếu có): [vidi:liset]
  • Nghĩa tiếng việt của viz là: phó từ|- (viết tắt) của videlicet

101151. vizard nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizard danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizard
  • Phiên âm (nếu có): [vaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của vizard là: danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)

101152. vizarded nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem visored(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizarded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizarded tính từ|- xem visored. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizarded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vizarded là: tính từ|- xem visored

101153. vizier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizier danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizier
  • Phiên âm (nếu có): [viziə]
  • Nghĩa tiếng việt của vizier là: danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia

101154. vizierate nghĩa tiếng việt là xem vizier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizierate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizieratexem vizier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizierate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vizierate là: xem vizier

101155. vizierial nghĩa tiếng việt là xem vizier(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizierial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizierialxem vizier. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizierial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vizierial là: xem vizier

101156. vizir nghĩa tiếng việt là danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizir danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizir
  • Phiên âm (nếu có): [viziə]
  • Nghĩa tiếng việt của vizir là: danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia

101157. vizor nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizor danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizor
  • Phiên âm (nếu có): [vaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của vizor là: danh từ|- lưới trai mũ|- tấm che nắng (ô tô)|- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp)

101158. vizored nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem visored(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vizored là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vizored tính từ|- xem visored. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vizored
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vizored là: tính từ|- xem visored

101159. vl-bus nghĩa tiếng việt là một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vl-bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vl-busmột tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic, vật lý, cơ khí các loại local bus tốc độ cao (một loại bus mở rộng nối trực tiếp với bộ xử lý trung tâm của máy tính) tiêu chuẩn này được hiệp hội video. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vl-bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vl-bus là: một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic, vật lý, cơ khí các loại local bus tốc độ cao (một loại bus mở rộng nối trực tiếp với bộ xử lý trung tâm của máy tính) tiêu chuẩn này được hiệp hội video

101160. vlsi nghĩa tiếng việt là độ tích hợp rất cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vlsi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vlsiđộ tích hợp rất cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vlsi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vlsi là: độ tích hợp rất cao

101161. vocab nghĩa tiếng việt là danh từ|- bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocab là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocab danh từ|- bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocab
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocab là: danh từ|- bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ)

101162. vocable nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocable danh từ|- (ngôn ngữ học) từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocable
  • Phiên âm (nếu có): [voukəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vocable là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ

101163. vocabular nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc từ ngữ, thuộc từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocabular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocabular tính từ|- thuộc từ ngữ, thuộc từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocabular
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocabular là: tính từ|- thuộc từ ngữ, thuộc từ vựng

101164. vocabulary nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocabulary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocabulary danh từ|- (ngôn ngữ học) từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocabulary
  • Phiên âm (nếu có): [vəkæbjuləri]
  • Nghĩa tiếng việt của vocabulary là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ vựng

101165. vocal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm|=vocal organs|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocal tính từ|- (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm|=vocal organs|+ cơ quan phát âm|=vocal cords (chords)|+ dây thanh âm|=vocal music|+ thanh nhạc|- bằng miệng|=vocal promise|+ lời hứa miệng|=public opinion has at last become vocal|+ cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng|- (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la|=vocal persons|+ những người hay to tiếng|- (thơ ca) đầy thanh âm|=the woods have become vocal|+ rừng cây xào xạc đầy thanh âm|- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh|- (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm|* danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocal
  • Phiên âm (nếu có): [voukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vocal là: tính từ|- (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm|=vocal organs|+ cơ quan phát âm|=vocal cords (chords)|+ dây thanh âm|=vocal music|+ thanh nhạc|- bằng miệng|=vocal promise|+ lời hứa miệng|=public opinion has at last become vocal|+ cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng|- (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la|=vocal persons|+ những người hay to tiếng|- (thơ ca) đầy thanh âm|=the woods have become vocal|+ rừng cây xào xạc đầy thanh âm|- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh|- (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm|* danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm

101166. vocal cords nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocal cords là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocal cords danh từ|- dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocal cords
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocal cords là: danh từ|- dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản)

101167. vocalic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalic tính từ|- (thuộc) nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalic
  • Phiên âm (nếu có): [voukælik]
  • Nghĩa tiếng việt của vocalic là: tính từ|- (thuộc) nguyên âm

101168. vocalically nghĩa tiếng việt là xem vocalic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalicallyxem vocalic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocalically là: xem vocalic

101169. vocalise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát âm, đọc|- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalise ngoại động từ|- phát âm, đọc|- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá|* nội động từ|- (âm nhạc) xướng nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalise
  • Phiên âm (nếu có): [voukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vocalise là: ngoại động từ|- phát âm, đọc|- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá|* nội động từ|- (âm nhạc) xướng nguyên âm

101170. vocalism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm|- (ngôn ngữ học) hê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalism danh từ|- (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm|- (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm|- sự hát; nghệ thuật hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalism
  • Phiên âm (nếu có): [voukəlizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vocalism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm|- (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm|- sự hát; nghệ thuật hát

101171. vocalist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalist danh từ|- người hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalist
  • Phiên âm (nếu có): [voukəlist]
  • Nghĩa tiếng việt của vocalist là: danh từ|- người hát

101172. vocalistic nghĩa tiếng việt là xem vocalism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalisticxem vocalism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocalistic là: xem vocalism

101173. vocality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tái nói|- sự hữu thanh hoá|- năng lực ngôn ngữ|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocality danh từ|- tái nói|- sự hữu thanh hoá|- năng lực ngôn ngữ|- sự thể hiện bằng lời|- sự nguyên âm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocality
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocality là: danh từ|- tái nói|- sự hữu thanh hoá|- năng lực ngôn ngữ|- sự thể hiện bằng lời|- sự nguyên âm hoá

101174. vocalization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phát âm; cách đọc|- (âm nhạc) sự xướng nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalization danh từ|- sự phát âm; cách đọc|- (âm nhạc) sự xướng nguyên âm|- (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalization
  • Phiên âm (nếu có): [,voukəlaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vocalization là: danh từ|- sự phát âm; cách đọc|- (âm nhạc) sự xướng nguyên âm|- (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá

101175. vocalize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phát âm, đọc|- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalize ngoại động từ|- phát âm, đọc|- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá|* nội động từ|- (âm nhạc) xướng nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalize
  • Phiên âm (nếu có): [voukəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vocalize là: ngoại động từ|- phát âm, đọc|- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá|* nội động từ|- (âm nhạc) xướng nguyên âm

101176. vocalizer nghĩa tiếng việt là xem vocalize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalizerxem vocalize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocalizer là: xem vocalize

101177. vocally nghĩa tiếng việt là phó từ|- bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói|- lớn tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocally phó từ|- bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói|- lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocally là: phó từ|- bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói|- lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra

101178. vocalness nghĩa tiếng việt là xem vocal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocalnessxem vocal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocalness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocalness là: xem vocal

101179. vocanicity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem vocanism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocanicity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocanicity danh từ|- xem vocanism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocanicity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocanicity là: danh từ|- xem vocanism

101180. vocanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa|- thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocanism danh từ|- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa|- thuyết núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocanism
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlkənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vocanism là: danh từ|- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa|- thuyết núi lửa

101181. vocation nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiên hướng|=to have vocation for music|+ có thiên hướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocation danh từ|- thiên hướng|=to have vocation for music|+ có thiên hướng về nhạc|- nghề, nghề nghiệp|=to choose a vocation|+ chọn nghề, chọn ngành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocation
  • Phiên âm (nếu có): [voukeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vocation là: danh từ|- thiên hướng|=to have vocation for music|+ có thiên hướng về nhạc|- nghề, nghề nghiệp|=to choose a vocation|+ chọn nghề, chọn ngành

101182. vocational nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) nghề nghiệp|=vocational guidance|+ sự hướng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocational là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocational tính từ|- (thuộc) nghề nghiệp|=vocational guidance|+ sự hướng dẫn ngành nghề|=vocational school|+ trường dạy nghề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocational
  • Phiên âm (nếu có): [voukeiʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của vocational là: tính từ|- (thuộc) nghề nghiệp|=vocational guidance|+ sự hướng dẫn ngành nghề|=vocational school|+ trường dạy nghề

101183. vocationally nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem vocational(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocationally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocationallytrạng từ|- xem vocational. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocationally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocationally là: trạng từ|- xem vocational

101184. vocative nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô|* danh từ|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocative tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách xưng hô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocative
  • Phiên âm (nếu có): [vɔkətiv]
  • Nghĩa tiếng việt của vocative là: tính từ|- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô|* danh từ|- (ngôn ngữ học) cách xưng hô

101185. vocatively nghĩa tiếng việt là xem vocative(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vocatively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vocativelyxem vocative. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vocatively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vocatively là: xem vocative

101186. voces nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voces danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voces
  • Phiên âm (nếu có): [vɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của voces là: danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng

101187. vociferance nghĩa tiếng việt là danh từ|- độ vang, tính chất oang oang|- tiếng hò reo, tiếng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferance danh từ|- độ vang, tính chất oang oang|- tiếng hò reo, tiếng động|- tiếng kêu, tiếng la ó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vociferance là: danh từ|- độ vang, tính chất oang oang|- tiếng hò reo, tiếng động|- tiếng kêu, tiếng la ó

101188. vociferant nghĩa tiếng việt là tính từ|- om sòm, ầm ĩ (tiếng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferant tính từ|- om sòm, ầm ĩ (tiếng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferant
  • Phiên âm (nếu có): [vousifərənt]
  • Nghĩa tiếng việt của vociferant là: tính từ|- om sòm, ầm ĩ (tiếng)

101189. vociferate nghĩa tiếng việt là động từ|- la om sòm, la ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferate động từ|- la om sòm, la ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferate
  • Phiên âm (nếu có): [vousifəreit]
  • Nghĩa tiếng việt của vociferate là: động từ|- la om sòm, la ầm ĩ

101190. vociferation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự la om sòm, sự la ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferation danh từ|- sự la om sòm, sự la ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferation
  • Phiên âm (nếu có): [vou,sifəreiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vociferation là: danh từ|- sự la om sòm, sự la ầm ĩ

101191. vociferator nghĩa tiếng việt là xem vociferate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferator là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferatorxem vociferate. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferator
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vociferator là: xem vociferate

101192. vociferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- om sòm|=a vociferous crowd|+ một đám đông om sòm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferous tính từ|- om sòm|=a vociferous crowd|+ một đám đông om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferous
  • Phiên âm (nếu có): [vousifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vociferous là: tính từ|- om sòm|=a vociferous crowd|+ một đám đông om sòm

101193. vociferously nghĩa tiếng việt là phó từ|- om sòm, to tiếng, ầm ự|- một mực khăng khăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferously phó từ|- om sòm, to tiếng, ầm ự|- một mực khăng khăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vociferously là: phó từ|- om sòm, to tiếng, ầm ự|- một mực khăng khăng

101194. vociferousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vociferousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vociferousness danh từ|- tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vociferousness
  • Phiên âm (nếu có): [vousifərəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của vociferousness là: danh từ|- tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ

101195. vodka nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vôtca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vodka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vodka danh từ|- rượu vôtca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vodka
  • Phiên âm (nếu có): [vɔdkə]
  • Nghĩa tiếng việt của vodka là: danh từ|- rượu vôtca

101196. vogue nghĩa tiếng việt là danh từ|- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vogue là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vogue danh từ|- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành|=it is now the vogue|+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành|=all the vogue|+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng|=to be in vogue|+ đang thịnh hành, đang được chuộng|=to be out of vogue|+ không còn thịnh hành|=to come into vogue|+ thành cái mốt|=to have a great vogue|+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vogue
  • Phiên âm (nếu có): [voug]
  • Nghĩa tiếng việt của vogue là: danh từ|- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành|=it is now the vogue|+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành|=all the vogue|+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng|=to be in vogue|+ đang thịnh hành, đang được chuộng|=to be out of vogue|+ không còn thịnh hành|=to come into vogue|+ thành cái mốt|=to have a great vogue|+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng

101197. vogue word nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vogue word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vogue word danh từ|- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vogue word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vogue word là: danh từ|- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt

101198. vogue-word nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt|= accountabilit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vogue-word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vogue-word danh từ|- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt|= accountability is the current vogue-word in politics|+ tinh thần trách nhiệm là từ hợp mốt trong chính trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vogue-word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vogue-word là: danh từ|- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt|= accountability is the current vogue-word in politics|+ tinh thần trách nhiệm là từ hợp mốt trong chính trị

101199. voice nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voice danh từ|- tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in a loud voice|+ nói to|=in a low voice|+ nói khẽ|=a sweet voice|+ giọng êm ái|=to lift up ones voice|+ lên tiếng, cất tiếng nói|=to raise ones voice|+ cất cao tiếng, nói to lên|=the voice of conscience|+ tiếng nói (gọi) của lương tâm|- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu|=to have a voice in the matter|+ có tiếng nói về vấn đề đó|=with one voice|+ đồng thanh, nhất trí|=to listen to the voice of a friend|+ nghe lời bạn|- (ngôn ngữ học) âm kêu|- (ngôn ngữ học) dạng|=passive voice|+ dạng bị động|* ngoại động từ|- bày tỏ, nói lên|=to voice the feelings of the crowd|+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng|- (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu|=to voice a consonant|+ phát một phụ âm thành âm kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voice
  • Phiên âm (nếu có): [vɔis]
  • Nghĩa tiếng việt của voice là: danh từ|- tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=in a loud voice|+ nói to|=in a low voice|+ nói khẽ|=a sweet voice|+ giọng êm ái|=to lift up ones voice|+ lên tiếng, cất tiếng nói|=to raise ones voice|+ cất cao tiếng, nói to lên|=the voice of conscience|+ tiếng nói (gọi) của lương tâm|- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu|=to have a voice in the matter|+ có tiếng nói về vấn đề đó|=with one voice|+ đồng thanh, nhất trí|=to listen to the voice of a friend|+ nghe lời bạn|- (ngôn ngữ học) âm kêu|- (ngôn ngữ học) dạng|=passive voice|+ dạng bị động|* ngoại động từ|- bày tỏ, nói lên|=to voice the feelings of the crowd|+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng|- (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu|=to voice a consonant|+ phát một phụ âm thành âm kêu

101200. voice-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thuyết minh (trong phim )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voice-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voice-over danh từ|- lời thuyết minh (trong phim ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voice-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voice-over là: danh từ|- lời thuyết minh (trong phim )

101201. voice-part nghĩa tiếng việt là danh từ|- bè hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voice-part là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voice-part danh từ|- bè hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voice-part
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voice-part là: danh từ|- bè hát

101202. voice-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voice-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voice-pipe danh từ|- ống loa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voice-pipe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voice-pipe là: danh từ|- ống loa

101203. voice-tube nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem voice-pipe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voice-tube là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voice-tube danh từ|- xem voice-pipe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voice-tube
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voice-tube là: danh từ|- xem voice-pipe

101204. voiced nghĩa tiếng việt là tính từ|- (ngôn ngữ học) kêu|=voiced consonant|+ phụ âm kêu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voiced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voiced tính từ|- (ngôn ngữ học) kêu|=voiced consonant|+ phụ âm kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voiced
  • Phiên âm (nếu có): [vɔist]
  • Nghĩa tiếng việt của voiced là: tính từ|- (ngôn ngữ học) kêu|=voiced consonant|+ phụ âm kêu

101205. voicedness nghĩa tiếng việt là xem voiced(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voicedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voicednessxem voiced. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voicedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voicedness là: xem voiced

101206. voiceless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nói được, không có tiếng, câm|- (ngôn ngữ học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voiceless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voiceless tính từ|- không nói được, không có tiếng, câm|- (ngôn ngữ học) không kêu|=voiceless consonant|+ phụ âm không kêu|- (y học) mất tiếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voiceless
  • Phiên âm (nếu có): [vɔislis]
  • Nghĩa tiếng việt của voiceless là: tính từ|- không nói được, không có tiếng, câm|- (ngôn ngữ học) không kêu|=voiceless consonant|+ phụ âm không kêu|- (y học) mất tiếng

101207. voicelessly nghĩa tiếng việt là xem voiceless(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voicelessly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voicelesslyxem voiceless. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voicelessly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voicelessly là: xem voiceless

101208. voicelessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự không nói ra, sự im lặng|- (ngôn ngữ học) tính k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voicelessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voicelessness danh từ|- sự không nói ra, sự im lặng|- (ngôn ngữ học) tính không kêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voicelessness
  • Phiên âm (nếu có): [vɔislisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của voicelessness là: danh từ|- sự không nói ra, sự im lặng|- (ngôn ngữ học) tính không kêu

101209. voicer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉnh âm (đàn phong cầm)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voicer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voicer danh từ|- người chỉnh âm (đàn phong cầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voicer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voicer là: danh từ|- người chỉnh âm (đàn phong cầm)

101210. void nghĩa tiếng việt là tính từ|- trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết|=a void space|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ void là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh void tính từ|- trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết|=a void space|+ một khoảng trống|=a void post|+ một chức vị khuyết|- không có người ở; không có người thuê (nhà)|- không có|=void of sense|+ không có nghĩa lý gì|- (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng|- (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị|=to make void|+ huỷ bỏ|=to consider something as null and void|+ coi cái gì như không còn giá trị|* danh từ|- chỗ trống, khoảng không|=to fill the void|+ lấp chỗ trống|=to disappear into the void|+ biến mất vào khoảng không|- (nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc|=his death has left a void|+ ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người|- (pháp lý) nhà bỏ không|* ngoại động từ|- (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị|- (y học) bài tiết|- (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:void
  • Phiên âm (nếu có): [vɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của void là: tính từ|- trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết|=a void space|+ một khoảng trống|=a void post|+ một chức vị khuyết|- không có người ở; không có người thuê (nhà)|- không có|=void of sense|+ không có nghĩa lý gì|- (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng|- (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị|=to make void|+ huỷ bỏ|=to consider something as null and void|+ coi cái gì như không còn giá trị|* danh từ|- chỗ trống, khoảng không|=to fill the void|+ lấp chỗ trống|=to disappear into the void|+ biến mất vào khoảng không|- (nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc|=his death has left a void|+ ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người|- (pháp lý) nhà bỏ không|* ngoại động từ|- (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị|- (y học) bài tiết|- (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)

101211. void-tree nghĩa tiếng việt là tính từ|- đặc, chắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ void-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh void-tree tính từ|- đặc, chắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:void-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của void-tree là: tính từ|- đặc, chắc

101212. voidability nghĩa tiếng việt là tính từ|- tính chất có thể mất hiệu lực/bị bác bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voidability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voidability tính từ|- tính chất có thể mất hiệu lực/bị bác bỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voidability
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voidability là: tính từ|- tính chất có thể mất hiệu lực/bị bác bỏ

101213. voidable nghĩa tiếng việt là tính từ|- (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voidable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voidable tính từ|- (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voidable
  • Phiên âm (nếu có): [vɔidəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của voidable là: tính từ|- (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực

101214. voidableness nghĩa tiếng việt là xem voidable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voidableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voidablenessxem voidable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voidableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voidableness là: xem voidable

101215. voidance nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voidance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voidance danh từ|- (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập|- (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị|- (y học) sự bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voidance
  • Phiên âm (nếu có): [vɔidəns]
  • Nghĩa tiếng việt của voidance là: danh từ|- (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập|- (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị|- (y học) sự bài tiết

101216. voided nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị làm trống rỗng|- (pháp lý) bị làm mất hiệu l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voided là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voided tính từ|- bị làm trống rỗng|- (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị|- (y học) được bài tiết ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voided
  • Phiên âm (nếu có): [vɔidid]
  • Nghĩa tiếng việt của voided là: tính từ|- bị làm trống rỗng|- (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị|- (y học) được bài tiết ra

101217. voider nghĩa tiếng việt là xem void(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voider là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voiderxem void. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voider
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voider là: xem void

101218. voiding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bài tiết|- phân, chất bài tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voiding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voiding danh từ|- sự bài tiết|- phân, chất bài tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voiding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voiding là: danh từ|- sự bài tiết|- phân, chất bài tiết

101219. voidness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trống rỗng|- (pháp lý) tính vô hiệu, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voidness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voidness danh từ|- tính chất trống rỗng|- (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị|=the voidness of an agreement|+ tính chất vô giá trị của một hiệp định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voidness
  • Phiên âm (nếu có): [vɔidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của voidness là: danh từ|- tính chất trống rỗng|- (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị|=the voidness of an agreement|+ tính chất vô giá trị của một hiệp định

101220. voile nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) voan, sa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voile danh từ|- (nghành dệt) voan, sa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voile
  • Phiên âm (nếu có): [vɔil]
  • Nghĩa tiếng việt của voile là: danh từ|- (nghành dệt) voan, sa

101221. vol nghĩa tiếng việt là (viết tắt của volume) tập, dung tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vol(viết tắt của volume) tập, dung tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vol là: (viết tắt của volume) tập, dung tích

101222. vol-au-vent nghĩa tiếng việt là danh từ|- món tỉm xắm xốt (bột nhồi thịt gà, nấm, hương liê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vol-au-vent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vol-au-vent danh từ|- món tỉm xắm xốt (bột nhồi thịt gà, nấm, hương liệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vol-au-vent
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vol-au-vent là: danh từ|- món tỉm xắm xốt (bột nhồi thịt gà, nấm, hương liệu)

101223. volage nghĩa tiếng việt là tính từ|- nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volage tính từ|- nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volage là: tính từ|- nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ

101224. volant nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) bay, có thể bay|- (thơ ca) nhanh nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volant tính từ|- (động vật học) bay, có thể bay|- (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volant
  • Phiên âm (nếu có): [voulənt]
  • Nghĩa tiếng việt của volant là: tính từ|- (động vật học) bay, có thể bay|- (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh

101225. volar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ volar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volar tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volar
  • Phiên âm (nếu có): [voulə]
  • Nghĩa tiếng việt của volar là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân

101226. volatic nghĩa tiếng việt là tính từ|- biết bay, bay, lượn|* danh từ|- chim, chim chóc, bướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatic tính từ|- biết bay, bay, lượn|* danh từ|- chim, chim chóc, bướm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volatic là: tính từ|- biết bay, bay, lượn|* danh từ|- chim, chim chóc, bướm

101227. volatile nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) dễ bay hơi|=volatile substance|+ chất dễ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatile tính từ|- (hoá học) dễ bay hơi|=volatile substance|+ chất dễ bay hơi|- không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ|=of a volatile character|+ có tính nhẹ dạ|- vui vẻ, hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatile
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlətail]
  • Nghĩa tiếng việt của volatile là: tính từ|- (hoá học) dễ bay hơi|=volatile substance|+ chất dễ bay hơi|- không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ|=of a volatile character|+ có tính nhẹ dạ|- vui vẻ, hoạt bát

101228. volatilisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatilisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatilisation danh từ|- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatilisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volatilisation là: danh từ|- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi

101229. volatilise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bay hơi|* nội động từ|- bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatilise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatilise ngoại động từ|- làm cho bay hơi|* nội động từ|- bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatilise
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlætilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của volatilise là: ngoại động từ|- làm cho bay hơi|* nội động từ|- bay hơi

101230. volatility nghĩa tiếng việt là (econ) tính dễ biến động.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatility(econ) tính dễ biến động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volatility là: (econ) tính dễ biến động.

101231. volatility nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) tính dễ bay hơi|- tính không kiên định, ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatility danh từ|- (hoá học) tính dễ bay hơi|- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatility
  • Phiên âm (nếu có): [,vɔlətiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của volatility là: danh từ|- (hoá học) tính dễ bay hơi|- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ|- tính vui vẻ, tính hoạt bát

101232. volatilizable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatilizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatilizable tính từ|- có thể bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatilizable
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlætilaizəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của volatilizable là: tính từ|- có thể bay hơi

101233. volatilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatilization danh từ|- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatilization
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ,lætilaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của volatilization là: danh từ|- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi

101234. volatilize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho bay hơi|* nội động từ|- bay hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatilize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatilize ngoại động từ|- làm cho bay hơi|* nội động từ|- bay hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatilize
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlætilaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của volatilize là: ngoại động từ|- làm cho bay hơi|* nội động từ|- bay hơi

101235. volatilizer nghĩa tiếng việt là xem volatilize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volatilizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volatilizerxem volatilize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volatilizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volatilizer là: xem volatilize

101236. volcanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) núi lửa|=volcanic rocks|+ đá núi lửa|- nón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcanic tính từ|- (thuộc) núi lửa|=volcanic rocks|+ đá núi lửa|- nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)|=volcanic nature|+ tính nóng nảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcanic
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlkænik]
  • Nghĩa tiếng việt của volcanic là: tính từ|- (thuộc) núi lửa|=volcanic rocks|+ đá núi lửa|- nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)|=volcanic nature|+ tính nóng nảy

101237. volcanically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- đo hoạt động núi lửa|- xem volcanic|- một cách mãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcanically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcanicallytrạng từ|- đo hoạt động núi lửa|- xem volcanic|- một cách mãnh liệt, điên cuồng, rồ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcanically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volcanically là: trạng từ|- đo hoạt động núi lửa|- xem volcanic|- một cách mãnh liệt, điên cuồng, rồ dại

101238. volcanism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa|- thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcanism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcanism danh từ|- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa|- thuyết núi lửa, các hiện tượng núi lữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcanism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volcanism là: danh từ|- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa|- thuyết núi lửa, các hiện tượng núi lữa

101239. volcanist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu núi lửa|- người theo thuyết núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcanist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcanist danh từ|- nhà nghiên cứu núi lửa|- người theo thuyết núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcanist
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlkənist]
  • Nghĩa tiếng việt của volcanist là: danh từ|- nhà nghiên cứu núi lửa|- người theo thuyết núi lửa

101240. volcano nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều volcanoes)|- núi lửa|=active volcano|+ núi lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcano là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcano danh từ (số nhiều volcanoes)|- núi lửa|=active volcano|+ núi lửa đang hoạt động|=dormant volcano|+ núi lửa nằm im|=extinct volcano|+ núi lửa đã tắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcano
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlkeinou]
  • Nghĩa tiếng việt của volcano là: danh từ (số nhiều volcanoes)|- núi lửa|=active volcano|+ núi lửa đang hoạt động|=dormant volcano|+ núi lửa nằm im|=extinct volcano|+ núi lửa đã tắt

101241. volcanological nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem volcanology|- thuộc hoả sơn học|- thuộc khoa núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcanological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcanological tính từ|- xem volcanology|- thuộc hoả sơn học|- thuộc khoa núi lữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcanological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volcanological là: tính từ|- xem volcanology|- thuộc hoả sơn học|- thuộc khoa núi lữa

101242. volcanologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem volcanology|- nhà nghiên cứu núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcanologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcanologist danh từ|- xem volcanology|- nhà nghiên cứu núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcanologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volcanologist là: danh từ|- xem volcanology|- nhà nghiên cứu núi lửa

101243. volcanology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volcanology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volcanology danh từ|- khoa núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volcanology
  • Phiên âm (nếu có): [,vɔlkənɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của volcanology là: danh từ|- khoa núi lửa

101244. vole nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chuột đồng, chuột microtut|* danh tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vole danh từ|- (động vật học) chuột đồng, chuột microtut|* danh từ|- (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài|* nội động từ|- (đánh bài) ăn tất cả các nước bài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vole
  • Phiên âm (nếu có): [voul]
  • Nghĩa tiếng việt của vole là: danh từ|- (động vật học) chuột đồng, chuột microtut|* danh từ|- (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài|* nội động từ|- (đánh bài) ăn tất cả các nước bài

101245. volery nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng chim, chuồng chim(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volery danh từ|- lồng chim, chuồng chim. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volery là: danh từ|- lồng chim, chuồng chim

101246. volition nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý muốn|=of ones own volition|+ tự ý mình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volition danh từ|- ý muốn|=of ones own volition|+ tự ý mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volition
  • Phiên âm (nếu có): [vouliʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của volition là: danh từ|- ý muốn|=of ones own volition|+ tự ý mình

101247. volitional nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ý chí|=volitional power|+ sức mạnh của ý c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volitional là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volitional tính từ|- (thuộc) ý chí|=volitional power|+ sức mạnh của ý chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volitional
  • Phiên âm (nếu có): [vouliʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của volitional là: tính từ|- (thuộc) ý chí|=volitional power|+ sức mạnh của ý chí

101248. volitionally nghĩa tiếng việt là xem volition(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volitionally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volitionallyxem volition. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volitionally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volitionally là: xem volition

101249. volitive nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ý chí|=volitional power|+ sức mạnh của ý c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volitive tính từ|- (thuộc) ý chí|=volitional power|+ sức mạnh của ý chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volitive
  • Phiên âm (nếu có): [vouliʃənl]
  • Nghĩa tiếng việt của volitive là: tính từ|- (thuộc) ý chí|=volitional power|+ sức mạnh của ý chí

101250. volley nghĩa tiếng việt là danh từ|- loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volley danh từ|- loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)|- (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)|* ngoại động từ|- ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng|=to volley forth abuses|+ tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa|- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê|* nội động từ|- bắn một loạt (súng)|- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volley
  • Phiên âm (nếu có): [vɔli]
  • Nghĩa tiếng việt của volley là: danh từ|- loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)|- (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)|* ngoại động từ|- ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng|=to volley forth abuses|+ tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa|- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê|* nội động từ|- bắn một loạt (súng)|- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê

101251. volleyball nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng chuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volleyball là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volleyball danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng chuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volleyball
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlibɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của volleyball là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng chuyền

101252. volleyballer nghĩa tiếng việt là xem volleyball(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volleyballer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volleyballerxem volleyball. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volleyballer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volleyballer là: xem volleyball

101253. volleyer nghĩa tiếng việt là xem volley(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volleyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volleyerxem volley. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volleyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volleyer là: xem volley

101254. volmeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái đo vôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volmeter danh từ|- (điện học) cái đo vôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volmeter
  • Phiên âm (nếu có): [voult,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của volmeter là: danh từ|- (điện học) cái đo vôn

101255. volote nghĩa tiếng việt là đường xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voloteđường xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volote
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volote là: đường xoắn ốc

101256. volpique nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bổ nhào (máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volpique là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volpique danh từ|- sự bổ nhào (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volpique
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volpique là: danh từ|- sự bổ nhào (máy bay)

101257. volplane nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volplane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volplane danh từ|- sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)|* nội động từ|- liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volplane
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlplein]
  • Nghĩa tiếng việt của volplane là: danh từ|- sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)|* nội động từ|- liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy)

101258. volt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) vôn|=a tension of 300 volts|+ một điện áp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ volt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volt danh từ|- (điện học) vôn|=a tension of 300 volts|+ một điện áp 300 vôn|* danh từ|- sự chạy vòng quanh (của ngựa)|- (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm|=to make a volt|+ né mình tránh đường kiếm|* nội động từ|- chạy vòng quanh (ngựa)|- (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volt
  • Phiên âm (nếu có): [voult]
  • Nghĩa tiếng việt của volt là: danh từ|- (điện học) vôn|=a tension of 300 volts|+ một điện áp 300 vôn|* danh từ|- sự chạy vòng quanh (của ngựa)|- (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm|=to make a volt|+ né mình tránh đường kiếm|* nội động từ|- chạy vòng quanh (ngựa)|- (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm

101259. voltage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) điện áp|=high voltage|+ điện áp cao, cao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voltage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voltage danh từ|- (điện học) điện áp|=high voltage|+ điện áp cao, cao thế||@voltage|- thế hiệu|- instantanneous v. thế hiệu tức thời|- steady stale v. thế hiệu ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voltage
  • Phiên âm (nếu có): [voultidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của voltage là: danh từ|- (điện học) điện áp|=high voltage|+ điện áp cao, cao thế||@voltage|- thế hiệu|- instantanneous v. thế hiệu tức thời|- steady stale v. thế hiệu ổn định

101260. voltaic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) điện, ganvanic|=voltaic current|+ dòng đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voltaic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voltaic tính từ|- (điện học) điện, ganvanic|=voltaic current|+ dòng điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voltaic
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlteiik]
  • Nghĩa tiếng việt của voltaic là: tính từ|- (điện học) điện, ganvanic|=voltaic current|+ dòng điện

101261. voltameter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) bình điện phân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voltameter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voltameter danh từ|- (điện học) bình điện phân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voltameter
  • Phiên âm (nếu có): [vɔltæmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của voltameter là: danh từ|- (điện học) bình điện phân

101262. volte-face nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quay trở lại, sự quay ngược lại|=to make a volte-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volte-face là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volte-face danh từ|- sự quay trở lại, sự quay ngược lại|=to make a volte-face|+ quay trở lại|- (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volte-face
  • Phiên âm (nếu có): [vɔltfɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của volte-face là: danh từ|- sự quay trở lại, sự quay ngược lại|=to make a volte-face|+ quay trở lại|- (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt

101263. voltmeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôn kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voltmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voltmeter danh từ|- vôn kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voltmeter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voltmeter là: danh từ|- vôn kế

101264. volubility nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volubility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volubility danh từ|- tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volubility
  • Phiên âm (nếu có): [,vɔljubiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của volubility là: danh từ|- tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát

101265. voluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- liến thoắng, lém; lưu loát|=a voluble speech|+ một b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluble tính từ|- liến thoắng, lém; lưu loát|=a voluble speech|+ một bài diễn văn lưu loát|- (thực vật học) quấn (cây leo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluble
  • Phiên âm (nếu có): [vɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của voluble là: tính từ|- liến thoắng, lém; lưu loát|=a voluble speech|+ một bài diễn văn lưu loát|- (thực vật học) quấn (cây leo)

101266. volubleness nghĩa tiếng việt là xem voluble(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volubleness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volublenessxem voluble. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volubleness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volubleness là: xem voluble

101267. volubly nghĩa tiếng việt là phó từ|- liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)|- lưu lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volubly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volubly phó từ|- liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)|- lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volubly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volubly là: phó từ|- liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)|- lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)

101268. volume nghĩa tiếng việt là danh từ|- quyển, tập|=a work in three volumes|+ một tác phẩm gô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volume là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volume danh từ|- quyển, tập|=a work in three volumes|+ một tác phẩm gồm ba tập|- khối|- dung tích, thể tích|- (vật lý) âm lượng|- (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)|=volumes of smoke|+ cuộn khói|- nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn||@volume|- khối, thể tích; tập (sách báo)|- v. of a solid thể tích của một vật thể|- incompressible v. thể tích không nén được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volume
  • Phiên âm (nếu có): [vɔljum]
  • Nghĩa tiếng việt của volume là: danh từ|- quyển, tập|=a work in three volumes|+ một tác phẩm gồm ba tập|- khối|- dung tích, thể tích|- (vật lý) âm lượng|- (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)|=volumes of smoke|+ cuộn khói|- nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn||@volume|- khối, thể tích; tập (sách báo)|- v. of a solid thể tích của một vật thể|- incompressible v. thể tích không nén được

101269. volumetric nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thể tích|=volumetric capacity|+ dung tích|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volumetric là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volumetric tính từ|- (thuộc) thể tích|=volumetric capacity|+ dung tích|- để đo thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volumetric
  • Phiên âm (nếu có): [,vɔljumetrik]
  • Nghĩa tiếng việt của volumetric là: tính từ|- (thuộc) thể tích|=volumetric capacity|+ dung tích|- để đo thể tích

101270. volumetrically nghĩa tiếng việt là trạng từ|- xem volumetric(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volumetrically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volumetricallytrạng từ|- xem volumetric. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volumetrically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của volumetrically là: trạng từ|- xem volumetric

101271. voluminosity nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem voluminous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluminosity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluminosity danh từ|- xem voluminous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluminosity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluminosity là: danh từ|- xem voluminous

101272. voluminous nghĩa tiếng việt là tính từ|- to, to tướng|=a voluminous parcel|+ một gói to|- gồm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluminous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluminous tính từ|- to, to tướng|=a voluminous parcel|+ một gói to|- gồm nhiều tập|=a voluminous work|+ một tác phẩm gồm nhiều tập|- viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)|- lùng nhùng (đồ vải...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluminous
  • Phiên âm (nếu có): [vəlju:minəs]
  • Nghĩa tiếng việt của voluminous là: tính từ|- to, to tướng|=a voluminous parcel|+ một gói to|- gồm nhiều tập|=a voluminous work|+ một tác phẩm gồm nhiều tập|- viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)|- lùng nhùng (đồ vải...)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp

101273. voluminousity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thể tích, trạng thái thể tích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluminousity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluminousity danh từ|- tính chất thể tích, trạng thái thể tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluminousity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluminousity là: danh từ|- tính chất thể tích, trạng thái thể tích

101274. voluminously nghĩa tiếng việt là phó từ|- lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluminously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluminously phó từ|- lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)|- nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)|- viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)|- to, to tướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluminously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluminously là: phó từ|- lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)|- nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)|- viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)|- to, to tướng

101275. voluntarily nghĩa tiếng việt là phó từ|- tự ý; tự nguyện; tình nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntarily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntarily phó từ|- tự ý; tự nguyện; tình nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntarily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntarily là: phó từ|- tự ý; tự nguyện; tình nguyện

101276. voluntariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntariness danh từ|- tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntariness
  • Phiên âm (nếu có): [vɔləntərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của voluntariness là: danh từ|- tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện

101277. voluntarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học) thuyết ý chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntarism danh từ|- (triết học) thuyết ý chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntarism
  • Phiên âm (nếu có): [vɔləntərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của voluntarism là: danh từ|- (triết học) thuyết ý chí

101278. voluntarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem voluntarism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntarist danh từ|- xem voluntarism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntarist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntarist là: danh từ|- xem voluntarism

101279. voluntaristic nghĩa tiếng việt là xem voluntarism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntaristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntaristicxem voluntarism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntaristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntaristic là: xem voluntarism

101280. voluntary nghĩa tiếng việt là tính từ|- tự ý, tự nguyện, tự giác|=a voluntary contribution|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntary tính từ|- tự ý, tự nguyện, tự giác|=a voluntary contribution|+ sự đóng góp tự nguyện|=voluntary action|+ hành động tự giác|=voluntary school|+ trường dân lập|- tự ý chọn (đề tài)|- (quân sự) tình nguyện|=voluntary army|+ đội quân tình nguyện|- (sinh vật học) tự ý, chủ động|=voluntary contraction of a muscle|+ sự co cơ chủ động|- (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý|=voluntary conveyance|+ sự nhượng không|=voluntary manslaughter|+ tội cố ý giết người|* danh từ|- đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)|- (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)|- (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)|- sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntary
  • Phiên âm (nếu có): [vɔləntəri]
  • Nghĩa tiếng việt của voluntary là: tính từ|- tự ý, tự nguyện, tự giác|=a voluntary contribution|+ sự đóng góp tự nguyện|=voluntary action|+ hành động tự giác|=voluntary school|+ trường dân lập|- tự ý chọn (đề tài)|- (quân sự) tình nguyện|=voluntary army|+ đội quân tình nguyện|- (sinh vật học) tự ý, chủ động|=voluntary contraction of a muscle|+ sự co cơ chủ động|- (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý|=voluntary conveyance|+ sự nhượng không|=voluntary manslaughter|+ tội cố ý giết người|* danh từ|- đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)|- (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)|- (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)|- sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện

101281. voluntary export restraint nghĩa tiếng việt là (econ) hạn chế xuất khẩu tự nguyện.|+ một giới hạn do chính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntary export restraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntary export restraint(econ) hạn chế xuất khẩu tự nguyện.|+ một giới hạn do chính các nhà xuất khẩu ở một nước tự đưa ra đối với hàng xuất khẩu để ngăn chặn hành động bảo hộ chính thức của một nước nhập khẩu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntary export restraint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntary export restraint là: (econ) hạn chế xuất khẩu tự nguyện.|+ một giới hạn do chính các nhà xuất khẩu ở một nước tự đưa ra đối với hàng xuất khẩu để ngăn chặn hành động bảo hộ chính thức của một nước nhập khẩu.

101282. voluntary unemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp tự nguyện.|+ phần thất nghiệp nảy sinh từ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntary unemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntary unemployment(econ) thất nghiệp tự nguyện.|+ phần thất nghiệp nảy sinh từ quá trình tìm việc và thất nghiệp tạm thời và trá hình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntary unemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntary unemployment là: (econ) thất nghiệp tự nguyện.|+ phần thất nghiệp nảy sinh từ quá trình tìm việc và thất nghiệp tạm thời và trá hình.

101283. voluntary-exchange model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình trao đổi tự nguyện.|+ một phép tiếp cận đối vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntary-exchange model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntary-exchange model(econ) mô hình trao đổi tự nguyện.|+ một phép tiếp cận đối với phân tích việc cung cấp hàng hoá công cộng nhằm thiết lập các điều kiện mà qua đó các hàng hoá này có thể cung cấp trên cơ sở thoả thuận hoàn toàn nhất trí - nghĩa là không có cưỡng ép.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntary-exchange model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntary-exchange model là: (econ) mô hình trao đổi tự nguyện.|+ một phép tiếp cận đối với phân tích việc cung cấp hàng hoá công cộng nhằm thiết lập các điều kiện mà qua đó các hàng hoá này có thể cung cấp trên cơ sở thoả thuận hoàn toàn nhất trí - nghĩa là không có cưỡng ép.

101284. voluntaryism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntaryism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntaryism danh từ|- (tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntaryism
  • Phiên âm (nếu có): [vɔləntəri(i)zm]
  • Nghĩa tiếng việt của voluntaryism là: danh từ|- (tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary)

101285. voluntaryist nghĩa tiếng việt là xem voluntaryism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntaryist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntaryistxem voluntaryism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntaryist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntaryist là: xem voluntaryism

101286. voluntative nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc thức ý chí|* danh từ|- thức ý chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluntative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluntative tính từ|- thuộc thức ý chí|* danh từ|- thức ý chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluntative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluntative là: tính từ|- thuộc thức ý chí|* danh từ|- thức ý chí

101287. volunteer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) quân tình nguyện|- người tình nguyện, ngươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volunteer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volunteer danh từ|- (quân sự) quân tình nguyện|- người tình nguyện, người xung phong|=any volunteers?|+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?|* tính từ|- tình nguyện|=volunteer corps|+ đạo quân tình nguyện|- (thực vật học) mọc tự nhiên|=volunteer plants|+ cây mọc tự nhiên|* nội động từ|- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)|- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân|* ngoại động từ|- xung phong làm; tự động đưa ra|=to volunteer to do something|+ xung phong làm một việc gì|=to volunteer an explanation|+ tự động đưa ra cách giải thích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volunteer
  • Phiên âm (nếu có): [,vɔləntiə]
  • Nghĩa tiếng việt của volunteer là: danh từ|- (quân sự) quân tình nguyện|- người tình nguyện, người xung phong|=any volunteers?|+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?|* tính từ|- tình nguyện|=volunteer corps|+ đạo quân tình nguyện|- (thực vật học) mọc tự nhiên|=volunteer plants|+ cây mọc tự nhiên|* nội động từ|- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)|- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân|* ngoại động từ|- xung phong làm; tự động đưa ra|=to volunteer to do something|+ xung phong làm một việc gì|=to volunteer an explanation|+ tự động đưa ra cách giải thích

101288. volunteering nghĩa tiếng việt là danh từ|- chế độ quân tình nguyện|- sự tình nguyện tòng quân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volunteering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volunteering danh từ|- chế độ quân tình nguyện|- sự tình nguyện tòng quân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volunteering
  • Phiên âm (nếu có): [,vɔləntiəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của volunteering là: danh từ|- chế độ quân tình nguyện|- sự tình nguyện tòng quân

101289. voluptuary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluptuary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluptuary tính từ|- (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc|* danh từ|- người thích khoái lạc; người ưa nhục dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluptuary
  • Phiên âm (nếu có): [vəlʌptjuəri]
  • Nghĩa tiếng việt của voluptuary là: tính từ|- (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc|* danh từ|- người thích khoái lạc; người ưa nhục dục

101290. voluptuous nghĩa tiếng việt là tính từ|- khoái lạc; ưa nhục dục|- gây khoái lạc; đầy vẻ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluptuous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluptuous tính từ|- khoái lạc; ưa nhục dục|- gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluptuous
  • Phiên âm (nếu có): [vəlʌptjuəs]
  • Nghĩa tiếng việt của voluptuous là: tính từ|- khoái lạc; ưa nhục dục|- gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi

101291. voluptuously nghĩa tiếng việt là phó từ|- khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluptuously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluptuously phó từ|- khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc|- ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục|- khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluptuously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voluptuously là: phó từ|- khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc|- ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục|- khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ)

101292. voluptuousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluptuousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluptuousness danh từ|- tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục|- tính chất gây khoái lạc; tính khêu gợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluptuousness
  • Phiên âm (nếu có): [vəlʌptjuəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của voluptuousness là: danh từ|- tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục|- tính chất gây khoái lạc; tính khêu gợi

101293. volute nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc|- vật hình xoắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volute là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volute danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc|- vật hình xoắn ốc|=volute of smoke|+ cuộn khói|- (động vật học) ốc xoắn|* tính từ|- xoắn ốc|=a volute spring|+ lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volute
  • Phiên âm (nếu có): [vəlju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của volute là: danh từ|- (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc|- vật hình xoắn ốc|=volute of smoke|+ cuộn khói|- (động vật học) ốc xoắn|* tính từ|- xoắn ốc|=a volute spring|+ lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà

101294. voluted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voluted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voluted tính từ|- cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voluted
  • Phiên âm (nếu có): [vəlju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của voluted là: tính từ|- cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc

101295. volution nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường trôn ốc|- (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volution là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volution danh từ|- đường trôn ốc|- (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volution
  • Phiên âm (nếu có): [vəlju:ʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của volution là: danh từ|- đường trôn ốc|- (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột)

101296. volvulus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng xoắn ruột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ volvulus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh volvulus danh từ|- (y học) chứng xoắn ruột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:volvulus
  • Phiên âm (nếu có): [vɔlvjuləs]
  • Nghĩa tiếng việt của volvulus là: danh từ|- (y học) chứng xoắn ruột

101297. vomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương lá mía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomer danh từ|- (giải phẫu) xương lá mía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomer
  • Phiên âm (nếu có): [voumə]
  • Nghĩa tiếng việt của vomer là: danh từ|- (giải phẫu) xương lá mía

101298. vomerine nghĩa tiếng việt là xem vomer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomerine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomerinexem vomer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomerine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vomerine là: xem vomer

101299. vomica nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hang (trong phổi bị lao)|- sự khạc ộc mủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomica là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomica danh từ|- (y học) hang (trong phổi bị lao)|- sự khạc ộc mủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomica
  • Phiên âm (nếu có): [vɔmikə]
  • Nghĩa tiếng việt của vomica là: danh từ|- (y học) hang (trong phổi bị lao)|- sự khạc ộc mủ

101300. vomit nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất nôn mửa ra|- thuốc mửa; chất làm nôn mửa|* ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomit danh từ|- chất nôn mửa ra|- thuốc mửa; chất làm nôn mửa|* ngoại động từ|- nôn, mửa|=to vomit blood|+ nôn ra máu|- phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to vomit smoke|+ phun khói|=to vomit abuses|+ tuôn ra những lời chửa rủa|* nội động từ|- nôn, mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomit
  • Phiên âm (nếu có): [vɔmit]
  • Nghĩa tiếng việt của vomit là: danh từ|- chất nôn mửa ra|- thuốc mửa; chất làm nôn mửa|* ngoại động từ|- nôn, mửa|=to vomit blood|+ nôn ra máu|- phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to vomit smoke|+ phun khói|=to vomit abuses|+ tuôn ra những lời chửa rủa|* nội động từ|- nôn, mửa

101301. vomiter nghĩa tiếng việt là xem vomit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomiterxem vomit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomiter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vomiter là: xem vomit

101302. vomitive nghĩa tiếng việt là tính từ+ (vomitive) |/vɔmitiv/|- làm nôn, làm mửa|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomitive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomitive tính từ+ (vomitive) |/vɔmitiv/|- làm nôn, làm mửa|* danh từ|- thuốc mửa|- (sử học) cửa ra vào diễn đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomitive
  • Phiên âm (nếu có): [vɔmitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vomitive là: tính từ+ (vomitive) |/vɔmitiv/|- làm nôn, làm mửa|* danh từ|- thuốc mửa|- (sử học) cửa ra vào diễn đài

101303. vomitory nghĩa tiếng việt là tính từ+ (vomitive) |/vɔmitiv/|- làm nôn, làm mửa|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomitory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomitory tính từ+ (vomitive) |/vɔmitiv/|- làm nôn, làm mửa|* danh từ|- thuốc mửa|- (sử học) cửa ra vào diễn đài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomitory
  • Phiên âm (nếu có): [vɔmitəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vomitory là: tính từ+ (vomitive) |/vɔmitiv/|- làm nôn, làm mửa|* danh từ|- thuốc mửa|- (sử học) cửa ra vào diễn đài

101304. vomitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự nôn oẹ, sự mửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomitting danh từ|- (y học) sự nôn oẹ, sự mửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomitting
  • Phiên âm (nếu có): [vɔmitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của vomitting là: danh từ|- (y học) sự nôn oẹ, sự mửa

101305. vomiturition nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự ợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vomiturition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vomiturition danh từ|- (y học) sự ợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vomiturition
  • Phiên âm (nếu có): [,vɔmitjuəriʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vomiturition là: danh từ|- (y học) sự ợ

101306. von neumann ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số von neumann.|+ một thống kê kiểm định được tính đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ von neumann ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh von neumann ratio(econ) tỷ số von neumann.|+ một thống kê kiểm định được tính để tìm sự hiện diện của sự tương quan chuỗi của các sai số trong phân tích hồi quy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:von neumann ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của von neumann ratio là: (econ) tỷ số von neumann.|+ một thống kê kiểm định được tính để tìm sự hiện diện của sự tương quan chuỗi của các sai số trong phân tích hồi quy.

101307. von neumann-morgenstern utility nghĩa tiếng việt là (econ) thoả dụng von neumann-morgenstern.|+ theo tên đặt của j. vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ von neumann-morgenstern utility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh von neumann-morgenstern utility(econ) thoả dụng von neumann-morgenstern.|+ theo tên đặt của j. von neumann (1903-57) và o.morgenstern (1902-77), đây là cách tiếp cận đối với thuyết cầu mà được cho là đúng khi áp dụng các tình huống rủi ro.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:von neumann-morgenstern utility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của von neumann-morgenstern utility là: (econ) thoả dụng von neumann-morgenstern.|+ theo tên đặt của j. von neumann (1903-57) và o.morgenstern (1902-77), đây là cách tiếp cận đối với thuyết cầu mà được cho là đúng khi áp dụng các tình huống rủi ro.

101308. voodoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật|- người giỏi ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voodoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voodoo danh từ|- sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật|- người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo|* ngoại động từ|- làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voodoo
  • Phiên âm (nếu có): [vu:du:]
  • Nghĩa tiếng việt của voodoo là: danh từ|- sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật|- người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo|* ngoại động từ|- làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài

101309. voodooism nghĩa tiếng việt là danh từ|- tà thuật; phép dùng tà thuật để chài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voodooism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voodooism danh từ|- tà thuật; phép dùng tà thuật để chài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voodooism
  • Phiên âm (nếu có): [vu:du:izm]
  • Nghĩa tiếng việt của voodooism là: danh từ|- tà thuật; phép dùng tà thuật để chài

101310. voodooist nghĩa tiếng việt là xem voodooism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voodooist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voodooistxem voodooism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voodooist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voodooist là: xem voodooism

101311. voodooistic nghĩa tiếng việt là xem voodooism(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voodooistic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voodooisticxem voodooism. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voodooistic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voodooistic là: xem voodooism

101312. voracious nghĩa tiếng việt là tính từ|- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ voracious là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voracious tính từ|- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a voracious appetite|+ sự ăn ngấu nghiến ngon lành|=a voracious reader|+ (nghĩa bóng) một người ngốn sách|=a voracious plant|+ cây ngốn nhiều màu|=a voracious whirlpool|+ một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voracious
  • Phiên âm (nếu có): [vəreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của voracious là: tính từ|- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=a voracious appetite|+ sự ăn ngấu nghiến ngon lành|=a voracious reader|+ (nghĩa bóng) một người ngốn sách|=a voracious plant|+ cây ngốn nhiều màu|=a voracious whirlpool|+ một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người

101313. voraciously nghĩa tiếng việt là phó từ|- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam tro(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voraciously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voraciously phó từ|- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống|- khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voraciously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voraciously là: phó từ|- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống|- khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin )

101314. voraciousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham ăn, tính phàm ăn|- (nghĩa bóng) lòng khao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voraciousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voraciousness danh từ|- tính tham ăn, tính phàm ăn|- (nghĩa bóng) lòng khao khát|=insatiable voraciousness|+ lòng khao khát không sao thoả mãn nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voraciousness
  • Phiên âm (nếu có): [vəreiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của voraciousness là: danh từ|- tính tham ăn, tính phàm ăn|- (nghĩa bóng) lòng khao khát|=insatiable voraciousness|+ lòng khao khát không sao thoả mãn nổi

101315. voracity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tham ăn, tính phàm ăn|- (nghĩa bóng) lòng khao (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voracity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voracity danh từ|- tính tham ăn, tính phàm ăn|- (nghĩa bóng) lòng khao khát|=insatiable voraciousness|+ lòng khao khát không sao thoả mãn nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voracity
  • Phiên âm (nếu có): [vəreiʃəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của voracity là: danh từ|- tính tham ăn, tính phàm ăn|- (nghĩa bóng) lòng khao khát|=insatiable voraciousness|+ lòng khao khát không sao thoả mãn nổi

101316. vortex nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều vortexes, vortices)|- gió cuộn, gió xoáy; x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vortex là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vortex danh từ (số nhiều vortexes, vortices)|- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be drawn into the vortex of...|+ bị cuốn vào trong cơn lốc của...|=the vortex of revolution|+ cơn lốc cách mạng||@vortex|- rôta, cái xoáy, dòng xoáy|- bound v. cơ, rôta biên|- forced v. rôtacưỡng bức|- free v. rôta tự do|- spherical v. rôta cầu|- trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vortex
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của vortex là: danh từ (số nhiều vortexes, vortices)|- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be drawn into the vortex of...|+ bị cuốn vào trong cơn lốc của...|=the vortex of revolution|+ cơn lốc cách mạng||@vortex|- rôta, cái xoáy, dòng xoáy|- bound v. cơ, rôta biên|- forced v. rôtacưỡng bức|- free v. rôta tự do|- spherical v. rôta cầu|- trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút

101317. vortical nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoáy tròn, xoáy cuộn|=a vortical motion|+ một chuyể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vortical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vortical tính từ|- xoáy tròn, xoáy cuộn|=a vortical motion|+ một chuyển động xoáy tròn|- (nghĩa bóng) quay cuồng||@vortical|- (thuộc) rôta, xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vortical
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:tikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vortical là: tính từ|- xoáy tròn, xoáy cuộn|=a vortical motion|+ một chuyển động xoáy tròn|- (nghĩa bóng) quay cuồng||@vortical|- (thuộc) rôta, xoáy

101318. vortically nghĩa tiếng việt là xem vortical(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vortically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vorticallyxem vortical. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vortically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vortically là: xem vortical

101319. vortices nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều vortexes, vortices)|- gió cuộn, gió xoáy; x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vortices là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vortices danh từ (số nhiều vortexes, vortices)|- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be drawn into the vortex of...|+ bị cuốn vào trong cơn lốc của...|=the vortex of revolution|+ cơn lốc cách mạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vortices
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:teks]
  • Nghĩa tiếng việt của vortices là: danh từ (số nhiều vortexes, vortices)|- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to be drawn into the vortex of...|+ bị cuốn vào trong cơn lốc của...|=the vortex of revolution|+ cơn lốc cách mạng

101320. vorticist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vorticist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vorticist danh từ|- người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vorticist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vorticist là: danh từ|- người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ...

101321. vorticity nghĩa tiếng việt là (vật lí) tính xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vorticity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vorticity(vật lí) tính xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vorticity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vorticity là: (vật lí) tính xoáy

101322. vorticular nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuốn, cuộn, xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vorticular là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vorticular tính từ|- cuốn, cuộn, xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vorticular
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:tikjulə]
  • Nghĩa tiếng việt của vorticular là: tính từ|- cuốn, cuộn, xoáy

101323. vortiginous nghĩa tiếng việt là tính từ|- xoáy, xoáy cuộn|=vortiginous wind|+ gió xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vortiginous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vortiginous tính từ|- xoáy, xoáy cuộn|=vortiginous wind|+ gió xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vortiginous
  • Phiên âm (nếu có): [vɔ:tidʤinəs]
  • Nghĩa tiếng việt của vortiginous là: tính từ|- xoáy, xoáy cuộn|=vortiginous wind|+ gió xoáy

101324. votable nghĩa tiếng việt là xem vote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votablexem vote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của votable là: xem vote

101325. votaress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà sùng tín|- người đàn bà sốt sắng, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votaress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votaress danh từ|- người đàn bà sùng tín|- người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm|- người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votaress
  • Phiên âm (nếu có): [voutəris]
  • Nghĩa tiếng việt của votaress là: danh từ|- người đàn bà sùng tín|- người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm|- người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...)

101326. votarist nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem votary(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votarist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votarist danh từ|- xem votary. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votarist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của votarist là: danh từ|- xem votary

101327. votary nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo|=a vota(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votary danh từ|- người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo|=a votary of buddha|+ một người sùng phật|- người sốt sắng, người nhiệt tâm|=a votary of peace|+ người sốt sắng với hoà bình|=a votary of science|+ người nhiệt tâm với khoa học|- người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)|=a votary of football|+ người ham thích bóng đá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votary
  • Phiên âm (nếu có): [voutəri]
  • Nghĩa tiếng việt của votary là: danh từ|- người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo|=a votary of buddha|+ một người sùng phật|- người sốt sắng, người nhiệt tâm|=a votary of peace|+ người sốt sắng với hoà bình|=a votary of science|+ người nhiệt tâm với khoa học|- người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)|=a votary of football|+ người ham thích bóng đá

101328. votation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votation danh từ|- sự bỏ phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của votation là: danh từ|- sự bỏ phiếu

101329. vote nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ phiếu|=to go to the vote|+ đi bỏ phiếu|=a vote (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vote danh từ|- sự bỏ phiếu|=to go to the vote|+ đi bỏ phiếu|=a vote of confidence|+ sự bỏ phiếu tín nhiệm|- lá phiếu|=to count the votes|+ kiểm phiếu|- số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)|- biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)|=to carry out a vote of the congress|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội|- ngân sách (do quốc hội quyết định)|=the army vote|+ ngân sách cho quân đội|* nội động từ|- bỏ phiếu, bầu cử|* ngoại động từ|- bỏ phiếu thông qua|=to vote an appropriation|+ bỏ phiếu thông qua một khoản chi|- (thông tục) đồng thanh tuyên bố|- (thông tục) đề nghị|- bỏ phiếu bác|- bầu|- bỏ phiếu chống|- tán thành, thông qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vote
  • Phiên âm (nếu có): [vout]
  • Nghĩa tiếng việt của vote là: danh từ|- sự bỏ phiếu|=to go to the vote|+ đi bỏ phiếu|=a vote of confidence|+ sự bỏ phiếu tín nhiệm|- lá phiếu|=to count the votes|+ kiểm phiếu|- số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)|- biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)|=to carry out a vote of the congress|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội|- ngân sách (do quốc hội quyết định)|=the army vote|+ ngân sách cho quân đội|* nội động từ|- bỏ phiếu, bầu cử|* ngoại động từ|- bỏ phiếu thông qua|=to vote an appropriation|+ bỏ phiếu thông qua một khoản chi|- (thông tục) đồng thanh tuyên bố|- (thông tục) đề nghị|- bỏ phiếu bác|- bầu|- bỏ phiếu chống|- tán thành, thông qua

101330. vote maximizer nghĩa tiếng việt là (econ) ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu.|+ ngừơi muốn tối đa h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vote maximizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vote maximizer(econ) ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu.|+ ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu chính trị cho mình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vote maximizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vote maximizer là: (econ) ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu.|+ ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu chính trị cho mình.

101331. vote trading nghĩa tiếng việt là (econ) trao đổi phiếu bầu.|+ xem logrolling.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vote trading là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vote trading(econ) trao đổi phiếu bầu.|+ xem logrolling.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vote trading
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vote trading là: (econ) trao đổi phiếu bầu.|+ xem logrolling.

101332. voteable nghĩa tiếng việt là xem vote(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voteable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voteablexem vote. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voteable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voteable là: xem vote

101333. votee nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votee tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votee
  • Phiên âm (nếu có): [vouti:]
  • Nghĩa tiếng việt của votee là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ứng cử

101334. voteless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có quyền bầu cử|- không được phiếu nào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voteless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voteless tính từ|- không có quyền bầu cử|- không được phiếu nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voteless
  • Phiên âm (nếu có): [voutlis]
  • Nghĩa tiếng việt của voteless là: tính từ|- không có quyền bầu cử|- không được phiếu nào

101335. voter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bỏ phiếu, người bầu cử|- người có quyền bỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voter danh từ|- người bỏ phiếu, người bầu cử|- người có quyền bỏ phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voter
  • Phiên âm (nếu có): [voutə]
  • Nghĩa tiếng việt của voter là: danh từ|- người bỏ phiếu, người bầu cử|- người có quyền bỏ phiếu

101336. voting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voting danh từ|- sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voting
  • Phiên âm (nếu có): [voutiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của voting là: danh từ|- sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết

101337. voting and non-voting shares nghĩa tiếng việt là (econ) các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voting and non-voting shares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voting and non-voting shares(econ) các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu.|+ các chủ sở hữu cổ phiếu thường của một công ty thường có quyền bỏ phiếu dầy dủ tại các cuộc họp công ty.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voting and non-voting shares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voting and non-voting shares là: (econ) các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu.|+ các chủ sở hữu cổ phiếu thường của một công ty thường có quyền bỏ phiếu dầy dủ tại các cuộc họp công ty.

101338. voting-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- lá phiếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voting-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voting-paper danh từ|- lá phiếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voting-paper
  • Phiên âm (nếu có): [voutiɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của voting-paper là: danh từ|- lá phiếu

101339. votive nghĩa tiếng việt là tính từ|- dâng cúng để thực hiện lời nguyền|=votive offerings(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votive tính từ|- dâng cúng để thực hiện lời nguyền|=votive offerings|+ đồ lễ tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votive
  • Phiên âm (nếu có): [voutiv]
  • Nghĩa tiếng việt của votive là: tính từ|- dâng cúng để thực hiện lời nguyền|=votive offerings|+ đồ lễ tạ

101340. votively nghĩa tiếng việt là xem votive(…)


Nghĩa tiếng việt của từ votively là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh votivelyxem votive. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:votively
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của votively là: xem votive

101341. vouch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vouch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vouch ngoại động từ|- dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng|=to vouch an authority|+ nêu lên một người có uy tín để làm chứng|=to vouch a book|+ lấy sách để dẫn chứng|* nội động từ|- (+ for) cam đoan, bảo đảm|=to vouch for the truth of|+ bảo đảm sự thật của|=i can vouch for his honesty|+ tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vouch
  • Phiên âm (nếu có): [vautʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vouch là: ngoại động từ|- dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng|=to vouch an authority|+ nêu lên một người có uy tín để làm chứng|=to vouch a book|+ lấy sách để dẫn chứng|* nội động từ|- (+ for) cam đoan, bảo đảm|=to vouch for the truth of|+ bảo đảm sự thật của|=i can vouch for his honesty|+ tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật

101342. voucher nghĩa tiếng việt là (econ) tem phiếu.|+ một phương pháp cung cấp dịch vụ và hàng h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voucher(econ) tem phiếu.|+ một phương pháp cung cấp dịch vụ và hàng hoá của chính phủ, trong đó cá nhân được cho tiền để chỉ mua hàng hoá và dịch vụ đã định trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voucher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voucher là: (econ) tem phiếu.|+ một phương pháp cung cấp dịch vụ và hàng hoá của chính phủ, trong đó cá nhân được cho tiền để chỉ mua hàng hoá và dịch vụ đã định trước.

101343. voucher nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người bảo đảm|- (tài chính) chứng chỉ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voucher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voucher danh từ|- (pháp lý) người bảo đảm|- (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai|- vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voucher
  • Phiên âm (nếu có): [vautʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của voucher là: danh từ|- (pháp lý) người bảo đảm|- (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai|- vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)

101344. voucher schemes nghĩa tiếng việt là (econ) các chương trình theo phiếu.|+ các loại tem phiếu là mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voucher schemes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voucher schemes(econ) các chương trình theo phiếu.|+ các loại tem phiếu là một phương pháp để phân phối lại bằng hiện vật.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voucher schemes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voucher schemes là: (econ) các chương trình theo phiếu.|+ các loại tem phiếu là một phương pháp để phân phối lại bằng hiện vật.

101345. vouchsafe nghĩa tiếng việt là động từ|- chiếu cố, hạ cố; thèm|=to vouchsafe to do something|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vouchsafe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vouchsafe động từ|- chiếu cố, hạ cố; thèm|=to vouchsafe to do something|+ hạ cố làm việc gì|=to vouchsafe someone no reply|+ chẳng thèm trả lời ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vouchsafe
  • Phiên âm (nếu có): [vautʃseif]
  • Nghĩa tiếng việt của vouchsafe là: động từ|- chiếu cố, hạ cố; thèm|=to vouchsafe to do something|+ hạ cố làm việc gì|=to vouchsafe someone no reply|+ chẳng thèm trả lời ai

101346. vouchsafement nghĩa tiếng việt là xem vouchsafe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vouchsafement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vouchsafementxem vouchsafe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vouchsafement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vouchsafement là: xem vouchsafe

101347. vow nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời thề, lời nguyền|=to make (take) a vow|+ thề, thề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vow danh từ|- lời thề, lời nguyền|=to make (take) a vow|+ thề, thề nguyền|=to be under a vow to do something|+ đã thề (nguyền) làm việc gì|=to perform a vow|+ thực hiện lời thề (lời nguyền)|=to break a vow|+ không thực hiện lời thề, lỗi thề|=monastic vow|+ lời thề của nhà tu hành|* động từ|- thề, nguyện|=to vow vengeance against someone|+ thề trả thù ai|=to vow a monument to someones memory|+ nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vow
  • Phiên âm (nếu có): [vau]
  • Nghĩa tiếng việt của vow là: danh từ|- lời thề, lời nguyền|=to make (take) a vow|+ thề, thề nguyền|=to be under a vow to do something|+ đã thề (nguyền) làm việc gì|=to perform a vow|+ thực hiện lời thề (lời nguyền)|=to break a vow|+ không thực hiện lời thề, lỗi thề|=monastic vow|+ lời thề của nhà tu hành|* động từ|- thề, nguyện|=to vow vengeance against someone|+ thề trả thù ai|=to vow a monument to someones memory|+ nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai

101348. vowel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vowel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vowel danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vowel
  • Phiên âm (nếu có): [vauəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vowel là: danh từ|- (ngôn ngữ học) nguyên âm

101349. vowelise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thêm nguyên âm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vowelise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vowelise ngoại động từ|- thêm nguyên âm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vowelise
  • Phiên âm (nếu có): [vauəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vowelise là: ngoại động từ|- thêm nguyên âm vào

101350. vowelization nghĩa tiếng việt là xem vowelize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vowelization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vowelizationxem vowelize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vowelization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vowelization là: xem vowelize

101351. vowelize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thêm nguyên âm vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vowelize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vowelize ngoại động từ|- thêm nguyên âm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vowelize
  • Phiên âm (nếu có): [vauəlaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vowelize là: ngoại động từ|- thêm nguyên âm vào

101352. vower nghĩa tiếng việt là xem vow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vowerxem vow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vower
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vower là: xem vow

101353. vox nghĩa tiếng việt là danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vox danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vox
  • Phiên âm (nếu có): [vɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của vox là: danh từ (số nhiều voces)|- tiếng|=vox populi|+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng

101354. vox pop nghĩa tiếng việt là (tiếng la tinh) dư luận quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vox pop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vox pop(tiếng la tinh) dư luận quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vox pop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vox pop là: (tiếng la tinh) dư luận quần chúng

101355. vox populi nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng la tinh) dư luận quần chúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vox populi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vox populi danh từ|- (tiếng la tinh) dư luận quần chúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vox populi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vox populi là: danh từ|- (tiếng la tinh) dư luận quần chúng

101356. voyage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc du lịch xa bằng đường biển|=to go on a voyage|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ voyage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voyage danh từ|- cuộc du lịch xa bằng đường biển|=to go on a voyage|+ đi du lịch xa bằng đường biển|* động từ|- đi du lịch xa bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voyage
  • Phiên âm (nếu có): [vɔidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của voyage là: danh từ|- cuộc du lịch xa bằng đường biển|=to go on a voyage|+ đi du lịch xa bằng đường biển|* động từ|- đi du lịch xa bằng đường biển

101357. voyager nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi du lịch xa bằng đường biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voyager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voyager danh từ|- người đi du lịch xa bằng đường biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voyager
  • Phiên âm (nếu có): [vɔiədʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của voyager là: danh từ|- người đi du lịch xa bằng đường biển

101358. voyageur nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voyageur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voyageur danh từ|- người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh hút-xơn)|- người chở thuyền (ca-na-đa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voyageur
  • Phiên âm (nếu có): [,vwaiɑ:ʤə:]
  • Nghĩa tiếng việt của voyageur là: danh từ|- người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh hút-xơn)|- người chở thuyền (ca-na-đa)

101359. voyeur nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voyeur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voyeur danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm|- (như) peeping_tom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voyeur
  • Phiên âm (nếu có): [vwɑ:jə]
  • Nghĩa tiếng việt của voyeur là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm|- (như) peeping_tom

101360. voyeurism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voyeurism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voyeurism danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voyeurism
  • Phiên âm (nếu có): [vwɑ:jərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của voyeurism là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm

101361. voyeuristic nghĩa tiếng việt là xem voyeur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voyeuristic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voyeuristicxem voyeur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voyeuristic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voyeuristic là: xem voyeur

101362. voyeuristically nghĩa tiếng việt là xem voyeur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ voyeuristically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh voyeuristicallyxem voyeur. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:voyeuristically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của voyeuristically là: xem voyeur

101363. vr nghĩa tiếng việt là thực tế ảo, thực tại ảo (virtual reality)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vrthực tế ảo, thực tại ảo (virtual reality). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vr
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vr là: thực tế ảo, thực tại ảo (virtual reality)

101364. vrai nghĩa tiếng việt là thật sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vrai là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vraithật sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vrai
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vrai là: thật sự

101365. vraisemblance nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính giống thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vraisemblance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vraisemblance danh từ|- tính giống thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vraisemblance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vraisemblance là: danh từ|- tính giống thật

101366. vram nghĩa tiếng việt là các chip nhớ ram động được thiết kế đặt biệt để nâng hiệu su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vramcác chip nhớ ram động được thiết kế đặt biệt để nâng hiệu suất của các bộ điều hợp video lên cao nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vram
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vram là: các chip nhớ ram động được thiết kế đặt biệt để nâng hiệu suất của các bộ điều hợp video lên cao nhất

101367. vrille nghĩa tiếng việt là danh từ|- ruột gà mở nút chai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vrille là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vrille danh từ|- ruột gà mở nút chai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vrille
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vrille là: danh từ|- ruột gà mở nút chai

101368. vs nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thể t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vs (viết tắt)|- chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thể thao) (versus). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vs
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vs là: (viết tắt)|- chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thể thao) (versus)

101369. vso nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vso (viết tắt)|- chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển (voluntary service. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vso là: (viết tắt)|- chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển (voluntary service

101370. vto nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- (máy bay) lên thẳng (vertical take-off)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vto (viết tắt)|- (máy bay) lên thẳng (vertical take-off). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vto là: (viết tắt)|- (máy bay) lên thẳng (vertical take-off)

101371. vtol nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng (ver(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vtol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vtol (viết tắt)|- cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng (vertical take-off and landing). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vtol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vtol là: (viết tắt)|- cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng (vertical take-off and landing)

101372. vulcan nghĩa tiếng việt là danh từ|-(thân mật) thần lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcan danh từ|-(thân mật) thần lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcan
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlkɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của vulcan là: danh từ|-(thân mật) thần lửa

101373. vulcanic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc lửa, ngọn lửa|- thuộc núi lữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanic tính từ|- thuộc lửa, ngọn lửa|- thuộc núi lữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanic là: tính từ|- thuộc lửa, ngọn lửa|- thuộc núi lữa

101374. vulcanisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưu hoá (cao su)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanisation danh từ|- sự lưu hoá (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanisation là: danh từ|- sự lưu hoá (cao su)

101375. vulcanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lưu hoá (cao su)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanise ngoại động từ|- lưu hoá (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanise
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlkənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanise là: ngoại động từ|- lưu hoá (cao su)

101376. vulcanite nghĩa tiếng việt là danh từ|- cao su cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanite danh từ|- cao su cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanite
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlkənait]
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanite là: danh từ|- cao su cứng

101377. vulcanizable nghĩa tiếng việt là xem vulcanize(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanizable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanizablexem vulcanize. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanizable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanizable là: xem vulcanize

101378. vulcanization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lưu hoá (cao su)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanization danh từ|- sự lưu hoá (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanization
  • Phiên âm (nếu có): [,vʌlkənaizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanization là: danh từ|- sự lưu hoá (cao su)

101379. vulcanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- lưu hoá (cao su)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanize ngoại động từ|- lưu hoá (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanize
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlkənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanize là: ngoại động từ|- lưu hoá (cao su)

101380. vulcanizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanizer danh từ|- (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanizer
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlkənaizə]
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanizer là: danh từ|- (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su)

101381. vulcanological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanological tính từ|- thuộc khoa núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanological là: tính từ|- thuộc khoa núi lửa

101382. vulcanologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà nghiên cứu núi lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanologist danh từ|- nhà nghiên cứu núi lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanologist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanologist là: danh từ|- nhà nghiên cứu núi lửa

101383. vulcanology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa núi lửa, hoả sơn học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulcanology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulcanology danh từ|- khoa núi lửa, hoả sơn học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulcanology
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulcanology là: danh từ|- khoa núi lửa, hoả sơn học

101384. vulgar nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông thường, thường, thông tục|=vulgar superstitions|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgar tính từ|- thông thường, thường, thông tục|=vulgar superstitions|+ những sự mê tín thông thường (thường gặp)|- thô bỉ, thô tục|=vulgar manners|+ cử chỉ thô bỉ|=vulgar words|+ lời nói thô tục|- kỷ nguyên cơ đốc|- tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng la tinh)|* danh từ|- the vulgar quần chúng, thường dân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgar
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlgə]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgar là: tính từ|- thông thường, thường, thông tục|=vulgar superstitions|+ những sự mê tín thông thường (thường gặp)|- thô bỉ, thô tục|=vulgar manners|+ cử chỉ thô bỉ|=vulgar words|+ lời nói thô tục|- kỷ nguyên cơ đốc|- tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng la tinh)|* danh từ|- the vulgar quần chúng, thường dân

101385. vulgar fraction nghĩa tiếng việt là danh từ|- phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgar fraction là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgar fraction danh từ|- phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgar fraction
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulgar fraction là: danh từ|- phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 )

101386. vulgarian nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọc phú; trưởng giả học làm sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarian danh từ|- trọc phú; trưởng giả học làm sang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarian
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlgeəriən]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarian là: danh từ|- trọc phú; trưởng giả học làm sang

101387. vulgarisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông tục hoá|- sự phổ biến, sự tầm thường hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarisation danh từ|- sự thông tục hoá|- sự phổ biến, sự tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarisation là: danh từ|- sự thông tục hoá|- sự phổ biến, sự tầm thường hoá

101388. vulgarise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thông tục hoá, tầm thường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarise ngoại động từ|- thông tục hoá, tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarise
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlgəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarise là: ngoại động từ|- thông tục hoá, tầm thường hoá

101389. vulgarism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ tục|- tính chất thô tục|- ha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarism danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ tục|- tính chất thô tục|- hành vi thô tục; cách đối xử thô tục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarism
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlgərizm]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ tục|- tính chất thô tục|- hành vi thô tục; cách đối xử thô tục

101390. vulgarity nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thông tục|- tính chất thô tục, tính thô lỗ|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarity danh từ|- tính thông tục|- tính chất thô tục, tính thô lỗ|- lời thô tục; hành động thô bỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarity
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlgæriti]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarity là: danh từ|- tính thông tục|- tính chất thô tục, tính thô lỗ|- lời thô tục; hành động thô bỉ

101391. vulgarization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarization danh từ|- sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarization
  • Phiên âm (nếu có): [,vʌlgəraizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarization là: danh từ|- sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá

101392. vulgarize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thông tục hoá, tầm thường hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarize ngoại động từ|- thông tục hoá, tầm thường hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarize
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlgəraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarize là: ngoại động từ|- thông tục hoá, tầm thường hoá

101393. vulgarizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thông tục hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarizer danh từ|- người thông tục hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarizer
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlgəraizə]
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarizer là: danh từ|- người thông tục hoá

101394. vulgarly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarly phó từ|- thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt|- thường, thông tục, một cách tầm thường, một cách phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarly là: phó từ|- thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt|- thường, thông tục, một cách tầm thường, một cách phổ biến

101395. vulgarness nghĩa tiếng việt là xem vulgar(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgarness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgarnessxem vulgar. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgarness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulgarness là: xem vulgar

101396. vulgate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the vulgate) bản kinh thánh bằng tiếng la tinh được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulgate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulgate danh từ|- (the vulgate) bản kinh thánh bằng tiếng la tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được giáo hội cơ đốc giáo ưa chuộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulgate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulgate là: danh từ|- (the vulgate) bản kinh thánh bằng tiếng la tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được giáo hội cơ đốc giáo ưa chuộng

101397. vulnerability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có thể bị tổn thương; tính chất có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulnerability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulnerability danh từ|- tính chất có thể bị tổn thương; tính chất có thể bị tấn công, tính chất có thể công kích được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulnerability
  • Phiên âm (nếu có): [,vʌlnərəbiliti]
  • Nghĩa tiếng việt của vulnerability là: danh từ|- tính chất có thể bị tổn thương; tính chất có thể bị tấn công, tính chất có thể công kích được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

101398. vulnerable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulnerable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulnerable tính từ|- có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm|=vulnerable theory|+ thuyết có thể công kích được|=to vulnerable criticism|+ có thể bị phê bình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulnerable
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlnərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của vulnerable là: tính từ|- có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm|=vulnerable theory|+ thuyết có thể công kích được|=to vulnerable criticism|+ có thể bị phê bình

101399. vulnerableness nghĩa tiếng việt là xem vulnerable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulnerableness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulnerablenessxem vulnerable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulnerableness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulnerableness là: xem vulnerable

101400. vulnerably nghĩa tiếng việt là phó từ|- có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulnerably là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulnerably phó từ|- có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm|- dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulnerably
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulnerably là: phó từ|- có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm|- dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu

101401. vulnerary nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) chữ thương tích (thuốc)|* danh từ|- thuốc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulnerary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulnerary tính từ|- (y học) chữ thương tích (thuốc)|* danh từ|- thuốc chữa tương tích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulnerary
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlnərəri]
  • Nghĩa tiếng việt của vulnerary là: tính từ|- (y học) chữ thương tích (thuốc)|* danh từ|- thuốc chữa tương tích

101402. vulpine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) cáo; như cáo|- (nghĩa bóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulpine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulpine tính từ|- (động vật học) (thuộc) cáo; như cáo|- (nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulpine
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlpain]
  • Nghĩa tiếng việt của vulpine là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) cáo; như cáo|- (nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già

101403. vulture nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) kền kền|- người tham tàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulture là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulture danh từ|- (động vật học) kền kền|- người tham tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulture
  • Phiên âm (nếu có): [vʌltʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của vulture là: danh từ|- (động vật học) kền kền|- người tham tàn

101404. vulturine nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulturine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulturine tính từ|- (động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulturine
  • Phiên âm (nếu có): [vʌltʃurain]
  • Nghĩa tiếng việt của vulturine là: tính từ|- (động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish)

101405. vulturish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (như) vulturine|- (nghĩa bóng) tham t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulturish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulturish tính từ|- (động vật học) (như) vulturine|- (nghĩa bóng) tham tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulturish
  • Phiên âm (nếu có): [vʌltʃuriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vulturish là: tính từ|- (động vật học) (như) vulturine|- (nghĩa bóng) tham tàn

101406. vulturous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) (như) vulturine|- (nghĩa bóng) tham t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulturous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulturous tính từ|- (động vật học) (như) vulturine|- (nghĩa bóng) tham tàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulturous
  • Phiên âm (nếu có): [vʌltʃuriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của vulturous là: tính từ|- (động vật học) (như) vulturine|- (nghĩa bóng) tham tàn

101407. vulva nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) âm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulva là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulva danh từ|- (giải phẫu) âm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulva
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlvə]
  • Nghĩa tiếng việt của vulva là: danh từ|- (giải phẫu) âm hộ

101408. vulvae nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulvae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulvae danh từ|- âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulvae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulvae là: danh từ|- âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới)

101409. vulval nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulval là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulval tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulval
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vulval là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ

101410. vulvar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulvar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulvar tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulvar
  • Phiên âm (nếu có): [vʌlvəl]
  • Nghĩa tiếng việt của vulvar là: tính từ|- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ

101411. vulviform nghĩa tiếng việt là tính từ|- co dạng như âm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulviform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulviform tính từ|- co dạng như âm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulviform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulviform là: tính từ|- co dạng như âm hộ

101412. vulvitis nghĩa tiếng việt là danh từ|- chứng viêm âm hộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vulvitis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vulvitis danh từ|- chứng viêm âm hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vulvitis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vulvitis là: danh từ|- chứng viêm âm hộ

101413. vum nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thề, tuyên thệ, thề thốt, điện đài xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vum nội động từ|- thề, tuyên thệ, thề thốt, điện đài xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của vum là: nội động từ|- thề, tuyên thệ, thề thốt, điện đài xách tay

101414. vying nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ganh đua; sự thi đua|* tính từ|- ganh đua; thi đua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ vying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh vying danh từ|- sự ganh đua; sự thi đua|* tính từ|- ganh đua; thi đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:vying
  • Phiên âm (nếu có): [vaiiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của vying là: danh từ|- sự ganh đua; sự thi đua|* tính từ|- ganh đua; thi đua

101415. w nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ws, ws|- w, w (v kép)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ w là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh w danh từ, số nhiều ws, ws|- w, w (v kép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:w
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblju:]
  • Nghĩa tiếng việt của w là: danh từ, số nhiều ws, ws|- w, w (v kép)

101416. w.c nghĩa tiếng việt là nhà vệ sinh, nhà xí máy (water-closet)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ w.c là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh w.cnhà vệ sinh, nhà xí máy (water-closet). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:w.c
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của w.c là: nhà vệ sinh, nhà xí máy (water-closet)

101417. w.c. nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt) của water-closet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ w.c. là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh w.c. danh từ|- (viết tắt) của water-closet. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:w.c.
  • Phiên âm (nếu có): [dʌblju:si]
  • Nghĩa tiếng việt của w.c. là: danh từ|- (viết tắt) của water-closet

101418. wabble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia|- sự rung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wabble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wabble danh từ|- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia|- sự rung rinh|- sự rung rung, sự run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)|* nội động từ|- lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia|- lung lay (cái bàn...)|- lảo đảo, loạng choạng (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả|=to wobble between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wabble
  • Phiên âm (nếu có): [wɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của wabble là: danh từ|- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia|- sự rung rinh|- sự rung rung, sự run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)|* nội động từ|- lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia|- lung lay (cái bàn...)|- lảo đảo, loạng choạng (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả|=to wobble between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

101419. wabbling nghĩa tiếng việt là xem wobbling(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wabbling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wabblingxem wobbling. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wabbling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wabbling là: xem wobbling

101420. wabbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lung lay|=a wobbly table|+ một cái bàn lung lay|- loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wabbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wabbly tính từ|- lung lay|=a wobbly table|+ một cái bàn lung lay|- loạng choạng, lảo đảo (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wabbly
  • Phiên âm (nếu có): [wɔbli]
  • Nghĩa tiếng việt của wabbly là: tính từ|- lung lay|=a wobbly table|+ một cái bàn lung lay|- loạng choạng, lảo đảo (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

101421. wacky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wacky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wacky tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wacky
  • Phiên âm (nếu có): [wɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của wacky là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên

101422. wad nghĩa tiếng việt là danh từ|- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)|- nút lò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wad danh từ|- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)|- nút lòng súng (súng kiểu cổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền|* ngoại động từ|- chèn bằng nùi cho chắc|- lót bông, lót len (áo...)|- đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)|- dương dương tự đắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wad
  • Phiên âm (nếu có): [wɔd]
  • Nghĩa tiếng việt của wad là: danh từ|- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)|- nút lòng súng (súng kiểu cổ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền|* ngoại động từ|- chèn bằng nùi cho chắc|- lót bông, lót len (áo...)|- đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)|- dương dương tự đắc

101423. wadable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể lội qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wadable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wadable tính từ|- có thể lội qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wadable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wadable là: tính từ|- có thể lội qua

101424. wadding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chèn; bông nỉ để chèn|- sự lót; bông nỉ để ló(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wadding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wadding danh từ|- sự chèn; bông nỉ để chèn|- sự lót; bông nỉ để lót. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wadding
  • Phiên âm (nếu có): [wɔdiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wadding là: danh từ|- sự chèn; bông nỉ để chèn|- sự lót; bông nỉ để lót

101425. waddle nghĩa tiếng việt là danh từ|- dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt|* nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waddle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waddle danh từ|- dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt|* nội động từ|- đi núng nính, đi lạch bạch như vịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waddle
  • Phiên âm (nếu có): [wɔdl]
  • Nghĩa tiếng việt của waddle là: danh từ|- dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt|* nội động từ|- đi núng nính, đi lạch bạch như vịt

101426. waddling nghĩa tiếng việt là tính từ|- núng nính, đi lạch bạch|=a waddling gait|+ dáng đi n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waddling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waddling tính từ|- núng nính, đi lạch bạch|=a waddling gait|+ dáng đi núng nính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waddling
  • Phiên âm (nếu có): [wɔdliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của waddling là: tính từ|- núng nính, đi lạch bạch|=a waddling gait|+ dáng đi núng nính

101427. waddy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) gậy nhọn (để đánh nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waddy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waddy danh từ|- (uc) gậy nhọn (để đánh nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waddy
  • Phiên âm (nếu có): [wɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của waddy là: danh từ|- (uc) gậy nhọn (để đánh nhau)

101428. wade nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lội, sự lội qua|* nội động từ|- lội, lội qua|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wade là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wade danh từ|- sự lội, sự lội qua|* nội động từ|- lội, lội qua|=to wade through the mud|+ lội bùn|=to wade across a stream|+ lội qua suối|- (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả|=to wade through a dull book|+ vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt|* ngoại động từ|- lội qua|- can thiệp vào|- tấn công dữ dội|- hăng hái bắt tay vào (việc gì)|- công kích kịch liệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wade
  • Phiên âm (nếu có): [weid]
  • Nghĩa tiếng việt của wade là: danh từ|- sự lội, sự lội qua|* nội động từ|- lội, lội qua|=to wade through the mud|+ lội bùn|=to wade across a stream|+ lội qua suối|- (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả|=to wade through a dull book|+ vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt|* ngoại động từ|- lội qua|- can thiệp vào|- tấn công dữ dội|- hăng hái bắt tay vào (việc gì)|- công kích kịch liệt

101429. wadeable nghĩa tiếng việt là xem wadable(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wadeable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wadeablexem wadable. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wadeable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wadeable là: xem wadable

101430. wader nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lội|- (số nhiều) ủng lội nước (của người đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wader là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wader danh từ|- người lội|- (số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)|- (động vật học) chim cao cẳng, chim lội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wader
  • Phiên âm (nếu có): [weidə]
  • Nghĩa tiếng việt của wader là: danh từ|- người lội|- (số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)|- (động vật học) chim cao cẳng, chim lội

101431. wadi nghĩa tiếng việt là danh từ|- sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wadi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wadi danh từ|- sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wadi
  • Phiên âm (nếu có): [wɔdi]
  • Nghĩa tiếng việt của wadi là: danh từ|- sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông)

101432. wading bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cao cẳng, chim lội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wading bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wading bird danh từ|- (động vật học) chim cao cẳng, chim lội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wading bird
  • Phiên âm (nếu có): [weidiɳbə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của wading bird là: danh từ|- (động vật học) chim cao cẳng, chim lội

101433. wafer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quế|- dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wafer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wafer danh từ|- bánh quế|- dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)|- (tôn giáo) bánh thánh|- mỏng manh|* ngoại động từ|- gắn xi (vào chai, thư...)|- niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wafer
  • Phiên âm (nếu có): [weifə]
  • Nghĩa tiếng việt của wafer là: danh từ|- bánh quế|- dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)|- (tôn giáo) bánh thánh|- mỏng manh|* ngoại động từ|- gắn xi (vào chai, thư...)|- niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)

101434. wafer-thin nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏng tanh (wafer)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wafer-thin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wafer-thin tính từ|- mỏng tanh (wafer). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wafer-thin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wafer-thin là: tính từ|- mỏng tanh (wafer)

101435. waffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quế|- chuyện gẫu; chuyện liến thoắng|* nội đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waffle danh từ|- bánh quế|- chuyện gẫu; chuyện liến thoắng|* nội động từ|- nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waffle
  • Phiên âm (nếu có): [wɔfl]
  • Nghĩa tiếng việt của waffle là: danh từ|- bánh quế|- chuyện gẫu; chuyện liến thoắng|* nội động từ|- nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng

101436. waffle-iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuôn bánh quế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waffle-iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waffle-iron danh từ|- khuôn bánh quế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waffle-iron
  • Phiên âm (nếu có): [wɔfl,aiən]
  • Nghĩa tiếng việt của waffle-iron là: danh từ|- khuôn bánh quế

101437. waft nghĩa tiếng việt là danh từ|- làn (gió...)|- sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ waft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waft danh từ|- làn (gió...)|- sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất|=a waft of music|+ bài nhạc thoảng qua|=a waft of fragrance|+ hương thơm phảng phất|- cái vỗ cánh (chim)|- (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy|* ngoại động từ|- thoảng đưa, nhẹ đưa, mang|=the evening breeze rose wafting in the scent of summer|+ gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)|=to waft a kiss|+ (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn|- (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi|=to waft ones look|+ ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác|* nội động từ|- phấp phới|=to waft in the wind|+ phất phới trước gió|- thoảng qua (trong không khí)|- thổi hiu hiu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waft
  • Phiên âm (nếu có): [wɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của waft là: danh từ|- làn (gió...)|- sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất|=a waft of music|+ bài nhạc thoảng qua|=a waft of fragrance|+ hương thơm phảng phất|- cái vỗ cánh (chim)|- (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy|* ngoại động từ|- thoảng đưa, nhẹ đưa, mang|=the evening breeze rose wafting in the scent of summer|+ gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)|=to waft a kiss|+ (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn|- (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi|=to waft ones look|+ ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác|* nội động từ|- phấp phới|=to waft in the wind|+ phất phới trước gió|- thoảng qua (trong không khí)|- thổi hiu hiu

101438. wag nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói đùa, người tinh nghịch|- trốn học|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wag danh từ|- người hay nói đùa, người tinh nghịch|- trốn học|* danh từ ((cũng) waggle)|- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy|=with a wag of the head|+ lắc đầu|=with a wag of its tail|+ vẫy đuôi|* động từ ((cũng) waggle)|- lắc, vẫy, ve vẩy|=the dog wags its tail|+ chó vẫy đuôi|=to wag ones head|+ lắc đầu|=to wag ones tongue|+ ba hoa, khua môi múa mép|=to wag ones finger at somebody|+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai|=the dogs tail wags|+ đuôi con chó vẻ vẩy|- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép|- để cho mọi người bàn tán|- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wag
  • Phiên âm (nếu có): [wæg]
  • Nghĩa tiếng việt của wag là: danh từ|- người hay nói đùa, người tinh nghịch|- trốn học|* danh từ ((cũng) waggle)|- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy|=with a wag of the head|+ lắc đầu|=with a wag of its tail|+ vẫy đuôi|* động từ ((cũng) waggle)|- lắc, vẫy, ve vẩy|=the dog wags its tail|+ chó vẫy đuôi|=to wag ones head|+ lắc đầu|=to wag ones tongue|+ ba hoa, khua môi múa mép|=to wag ones finger at somebody|+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai|=the dogs tail wags|+ đuôi con chó vẻ vẩy|- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép|- để cho mọi người bàn tán|- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu

101439. wage nghĩa tiếng việt là danh từ ((thường) số nhiều)|- tiền lương, tiền công|=to earn (g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage danh từ ((thường) số nhiều)|- tiền lương, tiền công|=to earn (get) good wages|+ được trả lương cao|=starving wages|+ đồng lương chết đói|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả|=the wages of sin is death|+ hậu quả của tội lỗi là chết|* ngoại động từ|- tiến hành|=to wage war against|+ tiến hành chiến tranh với|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc||@wage|- (toán kinh tế) lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của wage là: danh từ ((thường) số nhiều)|- tiền lương, tiền công|=to earn (get) good wages|+ được trả lương cao|=starving wages|+ đồng lương chết đói|- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả|=the wages of sin is death|+ hậu quả của tội lỗi là chết|* ngoại động từ|- tiến hành|=to wage war against|+ tiến hành chiến tranh với|- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc||@wage|- (toán kinh tế) lương

101440. wage and price flexibility nghĩa tiếng việt là (econ) tính linh hoạt của giá cả và lương.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage and price flexibility là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage and price flexibility(econ) tính linh hoạt của giá cả và lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage and price flexibility
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage and price flexibility là: (econ) tính linh hoạt của giá cả và lương.

101441. wage boards nghĩa tiếng việt là (econ) ban điều hành tiền công.|+ các cơ quan pháp quy tương tự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage boards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage boards(econ) ban điều hành tiền công.|+ các cơ quan pháp quy tương tự như các hội đồng lương quản lý điều hành và điều kiện lao động trong ngành nông nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage boards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage boards là: (econ) ban điều hành tiền công.|+ các cơ quan pháp quy tương tự như các hội đồng lương quản lý điều hành và điều kiện lao động trong ngành nông nghiệp.

101442. wage competition model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình cạnh tranh bằng tiền công|+ xem job competition the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage competition model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage competition model(econ) mô hình cạnh tranh bằng tiền công|+ xem job competition theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage competition model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage competition model là: (econ) mô hình cạnh tranh bằng tiền công|+ xem job competition theory.

101443. wage contour nghĩa tiếng việt là (econ) vòng tiền công.|+ một tập hợp các mức lương ở một số (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage contour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage contour(econ) vòng tiền công.|+ một tập hợp các mức lương ở một số thị trường lao động nội bộ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage contour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage contour là: (econ) vòng tiền công.|+ một tập hợp các mức lương ở một số thị trường lao động nội bộ.

101444. wage contracts nghĩa tiếng việt là (econ) hợp đồng tiền công|+ thoả thuận chính thức hoặc không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage contracts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage contracts(econ) hợp đồng tiền công|+ thoả thuận chính thức hoặc không chính thức giữa một bên là người sử dụng lao động với một bên là người đại diện lao động về số giờ làm việc, khối lượng công việc và tiền lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage contracts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage contracts là: (econ) hợp đồng tiền công|+ thoả thuận chính thức hoặc không chính thức giữa một bên là người sử dụng lao động với một bên là người đại diện lao động về số giờ làm việc, khối lượng công việc và tiền lương.

101445. wage differentials nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệc tiền công|+ các mức chênh lệc lương trung bình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage differentials là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage differentials(econ) chênh lệc tiền công|+ các mức chênh lệc lương trung bình trả cho các lao động được phân chia theo nghành hoặc địa điểm làm việc hoặc theo màu da hoặ địa điểm của họ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage differentials
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage differentials là: (econ) chênh lệc tiền công|+ các mức chênh lệc lương trung bình trả cho các lao động được phân chia theo nghành hoặc địa điểm làm việc hoặc theo màu da hoặ địa điểm của họ.

101446. wage discrimination nghĩa tiếng việt là (econ) phân biệt đối xử tiền công.|+ cụm thuật ngữ dùng để mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage discrimination là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage discrimination(econ) phân biệt đối xử tiền công.|+ cụm thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng trong đó các công nhân có năng suất lao đông như nhau được trả các mức lương khác nhau.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage discrimination
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage discrimination là: (econ) phân biệt đối xử tiền công.|+ cụm thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng trong đó các công nhân có năng suất lao đông như nhau được trả các mức lương khác nhau.

101447. wage drift nghĩa tiếng việt là (econ) mức trượt tiền công.|+ việc tăng mức lương hiệu lực từn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage drift là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage drift(econ) mức trượt tiền công.|+ việc tăng mức lương hiệu lực từng đơn vị đầu vào lao đọng theo thoả thuận nằm ngoài sự kiểm soát của các thủ tục về định mức lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage drift
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage drift là: (econ) mức trượt tiền công.|+ việc tăng mức lương hiệu lực từng đơn vị đầu vào lao đọng theo thoả thuận nằm ngoài sự kiểm soát của các thủ tục về định mức lương.

101448. wage fund nghĩa tiếng việt là (econ) quỹ lương.|+ theo học thuyết kinh tế học cổ điển, một q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage fund(econ) quỹ lương.|+ theo học thuyết kinh tế học cổ điển, một quỹ dùng để thanh toán tiền lương. tại bất kỳ một thời điểm nào, quỹ này cùng với cung lao động cho trước sẽ xác định mức lương trung bình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage fund là: (econ) quỹ lương.|+ theo học thuyết kinh tế học cổ điển, một quỹ dùng để thanh toán tiền lương. tại bất kỳ một thời điểm nào, quỹ này cùng với cung lao động cho trước sẽ xác định mức lương trung bình.

101449. wage hike nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wage-rise(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage hike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage hike danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wage-rise. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage hike
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤhaik]
  • Nghĩa tiếng việt của wage hike là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wage-rise

101450. wage inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát tiền công.|+ sự tăng của lương danh nghĩa theo t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage inflation(econ) lạm phát tiền công.|+ sự tăng của lương danh nghĩa theo thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage inflation là: (econ) lạm phát tiền công.|+ sự tăng của lương danh nghĩa theo thời gian.

101451. wage leadership nghĩa tiếng việt là (econ) xác định tiền công theo mức tham khảo.|+ tình thế trong (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage leadership là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage leadership(econ) xác định tiền công theo mức tham khảo.|+ tình thế trong đó việc trả lương cho một hoặc một số người trong một khu vực cụ thể được coi là mức tham khảo cho mọi yêu cầu lương sau này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage leadership
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage leadership là: (econ) xác định tiền công theo mức tham khảo.|+ tình thế trong đó việc trả lương cho một hoặc một số người trong một khu vực cụ thể được coi là mức tham khảo cho mọi yêu cầu lương sau này.

101452. wage rates nghĩa tiếng việt là (econ) các mức tiền công.|+ mức lương mà một cá nhân được nhậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage rates là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage rates(econ) các mức tiền công.|+ mức lương mà một cá nhân được nhận do được sung cấp một số giờ lao động tối thiểu quy định trong hợp đồng lương.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage rates
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage rates là: (econ) các mức tiền công.|+ mức lương mà một cá nhân được nhận do được sung cấp một số giờ lao động tối thiểu quy định trong hợp đồng lương.

101453. wage restraint nghĩa tiếng việt là (econ) hạn chế tiền công.|+ xem incomes policy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage restraint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage restraint(econ) hạn chế tiền công.|+ xem incomes policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage restraint
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage restraint là: (econ) hạn chế tiền công.|+ xem incomes policy.

101454. wage round nghĩa tiếng việt là (econ) vòng quay tiền công.|+ giả thuyết cho rằng tồn tại nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage round(econ) vòng quay tiền công.|+ giả thuyết cho rằng tồn tại những mối liên kết chặt chẽ giữa các mức tiền lương thanh toán cho các nhóm đàm phán trong nền kinh tế, kết qủa là việc thanh toán lương tuân theo những hình thái nhất định mỗi năm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage round
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage round là: (econ) vòng quay tiền công.|+ giả thuyết cho rằng tồn tại những mối liên kết chặt chẽ giữa các mức tiền lương thanh toán cho các nhóm đàm phán trong nền kinh tế, kết qủa là việc thanh toán lương tuân theo những hình thái nhất định mỗi năm.

101455. wage theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết tiền công.|+ lý thuyết tân cổ điển ngày nay l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage theory(econ) lý thuyết tiền công.|+ lý thuyết tân cổ điển ngày nay là một mô hình khoa học chủ yếu trong phân tích xác định lương. tuy nhiên, ưu thế của lý thuyết tân cổ điển về lao động tuyệt nhiên không liên tục và tự nó đã bị lý thuyết tân cổ điển đi trước.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage theory là: (econ) lý thuyết tiền công.|+ lý thuyết tân cổ điển ngày nay là một mô hình khoa học chủ yếu trong phân tích xác định lương. tuy nhiên, ưu thế của lý thuyết tân cổ điển về lao động tuyệt nhiên không liên tục và tự nó đã bị lý thuyết tân cổ điển đi trước.

101456. wage-claim nghĩa tiếng việt là danh từ|- yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-claim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-claim danh từ|- yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả cho thợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-claim
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage-claim là: danh từ|- yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả cho thợ)

101457. wage-earner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công ăn lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-earner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-earner danh từ|- người làm công ăn lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-earner
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤ,ə:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của wage-earner là: danh từ|- người làm công ăn lương

101458. wage-freeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hạn mức tiền lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-freeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-freeze danh từ|- sự hạn mức tiền lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-freeze
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤ,fri:z]
  • Nghĩa tiếng việt của wage-freeze là: danh từ|- sự hạn mức tiền lương

101459. wage-fund nghĩa tiếng việt là #-fund) |/weidʤfʌnd/|* danh từ|- quỹ tiền lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-fund #-fund) |/weidʤfʌnd/|* danh từ|- quỹ tiền lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-fund
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤizfʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của wage-fund là: #-fund) |/weidʤfʌnd/|* danh từ|- quỹ tiền lương

101460. wage-price spiral nghĩa tiếng việt là (econ) vòng xoáy tiền công-giá|+ khái niệm cho rằng sự tăng lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-price spiral là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-price spiral(econ) vòng xoáy tiền công-giá|+ khái niệm cho rằng sự tăng lương sẽ dẫn tới sự tăng giá do chi phí sản xuất tăng và lại gây ảnh hưởng đến tiền lương bởi vì công nhân muốn duy trì sức mua của đồng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-price spiral
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage-price spiral là: (econ) vòng xoáy tiền công-giá|+ khái niệm cho rằng sự tăng lương sẽ dẫn tới sự tăng giá do chi phí sản xuất tăng và lại gây ảnh hưởng đến tiền lương bởi vì công nhân muốn duy trì sức mua của đồng tiền.

101461. wage-push inflation nghĩa tiếng việt là (econ) lạm phát do tiền công đẩy.|+ một biểu hiện của lạm pha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-push inflation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-push inflation(econ) lạm phát do tiền công đẩy.|+ một biểu hiện của lạm phát do chi phí đẩy, coi nguyên nhân của quá trình lạm phát là do áp lực của nghiệp đoàn với thị trường lao động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-push inflation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage-push inflation là: (econ) lạm phát do tiền công đẩy.|+ một biểu hiện của lạm phát do chi phí đẩy, coi nguyên nhân của quá trình lạm phát là do áp lực của nghiệp đoàn với thị trường lao động.

101462. wage-rental ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số tiền công- tiền thuê vốn.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-rental ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-rental ratio(econ) tỷ số tiền công- tiền thuê vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-rental ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage-rental ratio là: (econ) tỷ số tiền công- tiền thuê vốn.

101463. wage-rise nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tăng lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-rise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-rise danh từ|- sự tăng lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-rise
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤraiz]
  • Nghĩa tiếng việt của wage-rise là: danh từ|- sự tăng lương

101464. wage-scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- thang lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-scale danh từ|- thang lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-scale
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤskeil]
  • Nghĩa tiếng việt của wage-scale là: danh từ|- thang lương

101465. wage-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy trả lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-sheet danh từ|- giấy trả lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤʃi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wage-sheet là: danh từ|- giấy trả lương

101466. wage-wage sprial nghĩa tiếng việt là (econ) vòng xoáy tiền công-tiền công.|+ xem leap-frogging.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-wage sprial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-wage sprial(econ) vòng xoáy tiền công-tiền công.|+ xem leap-frogging.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-wage sprial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage-wage sprial là: (econ) vòng xoáy tiền công-tiền công.|+ xem leap-frogging.

101467. wage-worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm thuê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wage-worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wage-worker danh từ|- người làm thuê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wage-worker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wage-worker là: danh từ|- người làm thuê

101468. wager nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh cuộc|=to lay (make) a wager|+ đánh cuộc|* đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wager là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wager danh từ|- sự đánh cuộc|=to lay (make) a wager|+ đánh cuộc|* động từ|- đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wager
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤə]
  • Nghĩa tiếng việt của wager là: danh từ|- sự đánh cuộc|=to lay (make) a wager|+ đánh cuộc|* động từ|- đánh cuộc

101469. wagerer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh cuộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagerer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagerer danh từ|- người đánh cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagerer
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤərə]
  • Nghĩa tiếng việt của wagerer là: danh từ|- người đánh cuộc

101470. wages councils nghĩa tiếng việt là (econ) các hội đồng tiền công.|+ các cơ quan pháp quy được chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wages councils là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wages councils(econ) các hội đồng tiền công.|+ các cơ quan pháp quy được chính phủ giao nhiệm vụ đề xuất về lương và số giờ lao động trong một số ngành ở nước anh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wages councils
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wages councils là: (econ) các hội đồng tiền công.|+ các cơ quan pháp quy được chính phủ giao nhiệm vụ đề xuất về lương và số giờ lao động trong một số ngành ở nước anh.

101471. wages freeze nghĩa tiếng việt là (econ) hạn mức tiền công.|+ xem incomes policy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wages freeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wages freeze(econ) hạn mức tiền công.|+ xem incomes policy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wages freeze
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wages freeze là: (econ) hạn mức tiền công.|+ xem incomes policy.

101472. wages fund doctrine nghĩa tiếng việt là (econ) học thuyết quỹ lương.|+ xem iron law of wage.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wages fund doctrine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wages fund doctrine(econ) học thuyết quỹ lương.|+ xem iron law of wage.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wages fund doctrine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wages fund doctrine là: (econ) học thuyết quỹ lương.|+ xem iron law of wage.

101473. wages structure nghĩa tiếng việt là (econ) cấu trúc tiền công|+ các thứ hạng tiền lương của các n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wages structure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wages structure(econ) cấu trúc tiền công|+ các thứ hạng tiền lương của các nhóm công nhân phân theo nghành, địa điểm làm việc theo nhóm nghề nghiệp hoặc chủng tộc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wages structure
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wages structure là: (econ) cấu trúc tiền công|+ các thứ hạng tiền lương của các nhóm công nhân phân theo nghành, địa điểm làm việc theo nhóm nghề nghiệp hoặc chủng tộc.

101474. wages-fund nghĩa tiếng việt là #-fund) |/weidʤfʌnd/|* danh từ|- quỹ tiền lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wages-fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wages-fund #-fund) |/weidʤfʌnd/|* danh từ|- quỹ tiền lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wages-fund
  • Phiên âm (nếu có): [weidʤizfʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của wages-fund là: #-fund) |/weidʤfʌnd/|* danh từ|- quỹ tiền lương

101475. waggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- thói đùa dai|- (số nhiều) lời nói đùa; trò tinh ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggery danh từ|- thói đùa dai|- (số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggery
  • Phiên âm (nếu có): [wægəri]
  • Nghĩa tiếng việt của waggery là: danh từ|- thói đùa dai|- (số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch

101476. waggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- nói đùa; tinh nghịch|=waggish tricks|+ trò tinh nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggish tính từ|- nói đùa; tinh nghịch|=waggish tricks|+ trò tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggish
  • Phiên âm (nếu có): [wægiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của waggish là: tính từ|- nói đùa; tinh nghịch|=waggish tricks|+ trò tinh nghịch

101477. waggishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính bông đùa; tính tinh nghịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggishness danh từ|- tính bông đùa; tính tinh nghịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggishness
  • Phiên âm (nếu có): [wægiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của waggishness là: danh từ|- tính bông đùa; tính tinh nghịch

101478. waggle nghĩa tiếng việt là danh từ|-(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggle danh từ|-(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)|=with a waggle of the head|+ lắc đầu|=with a waggle of its tail|+ vẫy đuôi|* động từ|-(thân mật) (như) wag. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggle
  • Phiên âm (nếu có): [wægl]
  • Nghĩa tiếng việt của waggle là: danh từ|-(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)|=with a waggle of the head|+ lắc đầu|=with a waggle of its tail|+ vẫy đuôi|* động từ|-(thân mật) (như) wag

101479. waggly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lúc lắc, ve vẩy|- không ổn định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggly tính từ|- lúc lắc, ve vẩy|- không ổn định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggly
  • Phiên âm (nếu có): [wægli]
  • Nghĩa tiếng việt của waggly là: tính từ|- lúc lắc, ve vẩy|- không ổn định

101480. waggon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa, xe bò (chở hàng)|- (ngành đường sắt) toa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggon danh từ|- xe ngựa, xe bò (chở hàng)|- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)|- (ngành mỏ) xe goòng|- (thông tục) xe trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay|- kiêng rượu|- làm việc quá sức (khả năng) mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggon
  • Phiên âm (nếu có): [wægən]
  • Nghĩa tiếng việt của waggon là: danh từ|- xe ngựa, xe bò (chở hàng)|- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)|- (ngành mỏ) xe goòng|- (thông tục) xe trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay|- kiêng rượu|- làm việc quá sức (khả năng) mình

101481. waggon-road nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe ngựa; đường xe súc vật|- xem waggon-way(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggon-road là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggon-road danh từ|- đường xe ngựa; đường xe súc vật|- xem waggon-way. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggon-road
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waggon-road là: danh từ|- đường xe ngựa; đường xe súc vật|- xem waggon-way

101482. waggon-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường xe ngựa|- (khoáng chất) khu chở quặng bằng go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggon-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggon-way danh từ|- đường xe ngựa|- (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggon-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waggon-way là: danh từ|- đường xe ngựa|- (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong

101483. waggonage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuyên chở bằng xe, tàu|- tiền chuyên chở|- đoàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggonage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggonage danh từ|- sự chuyên chở bằng xe, tàu|- tiền chuyên chở|- đoàn tàu; dãy toa tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggonage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waggonage là: danh từ|- sự chuyên chở bằng xe, tàu|- tiền chuyên chở|- đoàn tàu; dãy toa tàu

101484. waggoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggoner danh từ|- người đánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggoner
  • Phiên âm (nếu có): [wægənə]
  • Nghĩa tiếng việt của waggoner là: danh từ|- người đánh xe

101485. waggonette nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waggonette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waggonette danh từ|- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waggonette
  • Phiên âm (nếu có): [,wægənet]
  • Nghĩa tiếng việt của waggonette là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)

101486. wagners law nghĩa tiếng việt là (econ) định luật wagner|+ một giả thuyết, nhà kinh tế học đức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagners law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagners law(econ) định luật wagner|+ một giả thuyết, nhà kinh tế học đức adolph wagner do xây dựng vào cuối thế kỷ xix, nói rằng sự phát triển của nền kinh tế công nghiệp hoá sẽ đi đôi với việc tăng phần chi tiêu công cộng trong tổng sản phẩm quốc dân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagners law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wagners law là: (econ) định luật wagner|+ một giả thuyết, nhà kinh tế học đức adolph wagner do xây dựng vào cuối thế kỷ xix, nói rằng sự phát triển của nền kinh tế công nghiệp hoá sẽ đi đôi với việc tăng phần chi tiêu công cộng trong tổng sản phẩm quốc dân.

101487. wagon nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa, xe bò (chở hàng)|- (ngành đường sắt) toa t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagon danh từ|- xe ngựa, xe bò (chở hàng)|- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)|- (ngành mỏ) xe goòng|- (thông tục) xe trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay|- kiêng rượu|- làm việc quá sức (khả năng) mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagon
  • Phiên âm (nếu có): [wægən]
  • Nghĩa tiếng việt của wagon là: danh từ|- xe ngựa, xe bò (chở hàng)|- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)|- (ngành mỏ) xe goòng|- (thông tục) xe trẻ con|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) máy bay|- kiêng rượu|- làm việc quá sức (khả năng) mình

101488. wagon-lit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) toa nằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagon-lit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagon-lit danh từ|- (ngành đường sắt) toa nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagon-lit
  • Phiên âm (nếu có): [vægʤ:nli:]
  • Nghĩa tiếng việt của wagon-lit là: danh từ|- (ngành đường sắt) toa nằm

101489. wagoner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagoner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagoner danh từ|- người đánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagoner
  • Phiên âm (nếu có): [wægənə]
  • Nghĩa tiếng việt của wagoner là: danh từ|- người đánh xe

101490. wagonette nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagonette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagonette danh từ|- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagonette
  • Phiên âm (nếu có): [,wægənet]
  • Nghĩa tiếng việt của wagonette là: danh từ|- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)

101491. wagons-lits nghĩa tiếng việt là danh từ|- <đsắt> toa nằm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagons-lits là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagons-lits danh từ|- <đsắt> toa nằm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagons-lits
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wagons-lits là: danh từ|- <đsắt> toa nằm

101492. wagtail nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim chìa vôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wagtail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wagtail danh từ|- (động vật học) chim chìa vôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wagtail
  • Phiên âm (nếu có): [wægtei]
  • Nghĩa tiếng việt của wagtail là: danh từ|- (động vật học) chim chìa vôi

101493. waif nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)|- vật vô chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waif là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waif danh từ|- (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)|- vật vô chủ|- trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ|- trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ|- chó mèo vô chủ|- đầu thừa đuôi thẹo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waif
  • Phiên âm (nếu có): [weif]
  • Nghĩa tiếng việt của waif là: danh từ|- (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)|- vật vô chủ|- trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ|- trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ|- chó mèo vô chủ|- đầu thừa đuôi thẹo

101494. wail nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ|* độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wail danh từ|- tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ|* động từ|- than van, than khóc, rền rĩ|=to wail [over],ones misfortunes|+ than van về những nỗi bất hạnh của mình|=the wind was wailing|+ gió than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wail
  • Phiên âm (nếu có): [weif]
  • Nghĩa tiếng việt của wail là: danh từ|- tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ|* động từ|- than van, than khóc, rền rĩ|=to wail [over],ones misfortunes|+ than van về những nỗi bất hạnh của mình|=the wind was wailing|+ gió than van

101495. wailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khóc mướn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wailer danh từ|- người khóc mướn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wailer là: danh từ|- người khóc mướn

101496. wailful nghĩa tiếng việt là tính từ|- than van, rền rĩ, ai oán|=a wailful cry|+ tiếng kêu a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wailful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wailful tính từ|- than van, rền rĩ, ai oán|=a wailful cry|+ tiếng kêu ai oán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wailful
  • Phiên âm (nếu có): [weilful]
  • Nghĩa tiếng việt của wailful là: tính từ|- than van, rền rĩ, ai oán|=a wailful cry|+ tiếng kêu ai oán

101497. wailing nghĩa tiếng việt là tính từ|- khóc than; than vãn|= wailing voice|+ giọng than vãn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wailing tính từ|- khóc than; than vãn|= wailing voice|+ giọng than vãn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wailing là: tính từ|- khóc than; than vãn|= wailing voice|+ giọng than vãn

101498. wailsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- khóc than; than vãn|- não nuột; thảm thiết; buồm t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wailsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wailsome tính từ|- khóc than; than vãn|- não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wailsome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wailsome là: tính từ|- khóc than; than vãn|- não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương

101499. wainscot nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván lát chân tường|* ngoại động từ|- lát ván chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wainscot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wainscot danh từ|- ván lát chân tường|* ngoại động từ|- lát ván chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wainscot
  • Phiên âm (nếu có): [weinskət]
  • Nghĩa tiếng việt của wainscot là: danh từ|- ván lát chân tường|* ngoại động từ|- lát ván chân tường

101500. wainscoted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có ván ốp ở chân tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wainscoted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wainscoted tính từ|- có ván ốp ở chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wainscoted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wainscoted là: tính từ|- có ván ốp ở chân tường

101501. wainscoting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lát ván chân tường|- ván lát chân tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wainscoting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wainscoting danh từ|- sự lát ván chân tường|- ván lát chân tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wainscoting
  • Phiên âm (nếu có): [weinskətiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wainscoting là: danh từ|- sự lát ván chân tường|- ván lát chân tường

101502. waise nghĩa tiếng việt là một hệ thống có cơ sở unix được nối với internet;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waisemột hệ thống có cơ sở unix được nối với internet;. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waise là: một hệ thống có cơ sở unix được nối với internet;

101503. waist nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ thắt lưng|=up (down) to the waist|+ đến thắt lưng|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waist danh từ|- chỗ thắt lưng|=up (down) to the waist|+ đến thắt lưng|=waist measurement|+ vòng thắt lưng|=to grip round the waist|+ ôm ngang lưng (đánh vật)|- chỗ eo, chỗ thắt lại|=the waist of a violin|+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông|- vạt trên (của áo); (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo chẽn (của phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waist
  • Phiên âm (nếu có): [weist]
  • Nghĩa tiếng việt của waist là: danh từ|- chỗ thắt lưng|=up (down) to the waist|+ đến thắt lưng|=waist measurement|+ vòng thắt lưng|=to grip round the waist|+ ôm ngang lưng (đánh vật)|- chỗ eo, chỗ thắt lại|=the waist of a violin|+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông|- vạt trên (của áo); (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)

101504. waist-band nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waist-band là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waist-band danh từ|- dây thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waist-band
  • Phiên âm (nếu có): [weistbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của waist-band là: danh từ|- dây thắt lưng

101505. waist-deep nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- đến thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waist-deep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waist-deep tính từ & phó từ|- đến thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waist-deep
  • Phiên âm (nếu có): [weistdi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của waist-deep là: tính từ & phó từ|- đến thắt lưng

101506. waist-high nghĩa tiếng việt là tính từ, adv|- cao đủ để đến thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waist-high là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waist-high tính từ, adv|- cao đủ để đến thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waist-high
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waist-high là: tính từ, adv|- cao đủ để đến thắt lưng

101507. waist-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng thắt lưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waist-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waist-line danh từ|- vòng thắt lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waist-line
  • Phiên âm (nếu có): [weistlain]
  • Nghĩa tiếng việt của waist-line là: danh từ|- vòng thắt lưng

101508. waistband nghĩa tiếng việt là danh từ|- cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waistband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waistband danh từ|- cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waistband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waistband là: danh từ|- cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)

101509. waistcoat nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo gi lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waistcoat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waistcoat danh từ|- áo gi lê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waistcoat
  • Phiên âm (nếu có): [weiskout]
  • Nghĩa tiếng việt của waistcoat là: danh từ|- áo gi lê

101510. waisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo)|- (tạo nên các ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waisted tính từ|- thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo)|- (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waisted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waisted là: tính từ|- thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo)|- (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ

101511. wait nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chờ đợi; thời gian chờ đợi|=to have a long wait a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wait danh từ|- sự chờ đợi; thời gian chờ đợi|=to have a long wait at the station|+ phải chờ đợi lâu ở ga|- sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục|=to lie in wait for|+ nằm rình, mai phục|=to lay wait for|+ bố trí mai phục; đặt bẫy|- (số nhiều) người hát rong ngày lễ nô-en|* nội động từ|- chờ, đợi|=to wait until (till)...|+ ... đợi đến khi...|=please wait a bit (moment, minute)|+ xin đợi một lát|=to wait about (around)|+ đứng chờ lâu một chỗ|=to wait for somebody|+ chờ ai|=to keep a person waiting|+ bắt ai chờ đợi|=wait and see!|+ chờ xem|- hầu bàn|=to wait at table; mỹ to wait on table|+ hầu bàn|* ngoại động từ|- chờ, đợi|=to wait orders|+ đợi lệnh|=to wait ones turn|+ đợt lượt mình|- hoãn lại, lùi lại|=dont wait dinner for me|+ cứ ăn trước đừng đợi tôi|- (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu|- hầu hạ, phục dịch|- đến thăm (người trên mình)|- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)|- (thông tục) thức đợi ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wait
  • Phiên âm (nếu có): [weit]
  • Nghĩa tiếng việt của wait là: danh từ|- sự chờ đợi; thời gian chờ đợi|=to have a long wait at the station|+ phải chờ đợi lâu ở ga|- sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục|=to lie in wait for|+ nằm rình, mai phục|=to lay wait for|+ bố trí mai phục; đặt bẫy|- (số nhiều) người hát rong ngày lễ nô-en|* nội động từ|- chờ, đợi|=to wait until (till)...|+ ... đợi đến khi...|=please wait a bit (moment, minute)|+ xin đợi một lát|=to wait about (around)|+ đứng chờ lâu một chỗ|=to wait for somebody|+ chờ ai|=to keep a person waiting|+ bắt ai chờ đợi|=wait and see!|+ chờ xem|- hầu bàn|=to wait at table; mỹ to wait on table|+ hầu bàn|* ngoại động từ|- chờ, đợi|=to wait orders|+ đợi lệnh|=to wait ones turn|+ đợt lượt mình|- hoãn lại, lùi lại|=dont wait dinner for me|+ cứ ăn trước đừng đợi tôi|- (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu|- hầu hạ, phục dịch|- đến thăm (người trên mình)|- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)|- (thông tục) thức đợi ai

101512. wait umemployment nghĩa tiếng việt là (econ) thất nghiệp do chờ việc.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wait umemployment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wait umemployment(econ) thất nghiệp do chờ việc.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wait umemployment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wait umemployment là: (econ) thất nghiệp do chờ việc.

101513. wait-and-see nghĩa tiếng việt là tính từ|- wait-and-see policy chính sách chờ xem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wait-and-see là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wait-and-see tính từ|- wait-and-see policy chính sách chờ xem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wait-and-see
  • Phiên âm (nếu có): [weitənsi:]
  • Nghĩa tiếng việt của wait-and-see là: tính từ|- wait-and-see policy chính sách chờ xem

101514. waiter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu bàn|- khay, mâm|- người đợi, người chờ; n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiter danh từ|- người hầu bàn|- khay, mâm|- người đợi, người chờ; người trông đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiter
  • Phiên âm (nếu có): [weitə]
  • Nghĩa tiếng việt của waiter là: danh từ|- người hầu bàn|- khay, mâm|- người đợi, người chờ; người trông đợi

101515. waiting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi|- sự hầu bàn|* tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiting danh từ|- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi|- sự hầu bàn|* tính từ|- đợi, chờ|- hầu bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiting
  • Phiên âm (nếu có): [weitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của waiting là: danh từ|- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi|- sự hầu bàn|* tính từ|- đợi, chờ|- hầu bàn

101516. waiting-lady nghĩa tiếng việt là danh từ|- thị nữ; nữ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiting-lady là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiting-lady danh từ|- thị nữ; nữ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiting-lady
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waiting-lady là: danh từ|- thị nữ; nữ quan

101517. waiting-list nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách chờ đợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiting-list là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiting-list danh từ|- danh sách chờ đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiting-list
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waiting-list là: danh từ|- danh sách chờ đợi

101518. waiting-maid nghĩa tiếng việt là #-maid) |/weitiɳmeid/|* danh từ|- người hầu gái; cô phục vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiting-maid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiting-maid #-maid) |/weitiɳmeid/|* danh từ|- người hầu gái; cô phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiting-maid
  • Phiên âm (nếu có): [weitiɳ,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của waiting-maid là: #-maid) |/weitiɳmeid/|* danh từ|- người hầu gái; cô phục vụ

101519. waiting-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng đợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiting-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiting-room danh từ|- phòng đợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiting-room
  • Phiên âm (nếu có): [weitiɳrum]
  • Nghĩa tiếng việt của waiting-room là: danh từ|- phòng đợi

101520. waiting-woman nghĩa tiếng việt là #-maid) |/weitiɳmeid/|* danh từ|- người hầu gái; cô phục vụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiting-woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiting-woman #-maid) |/weitiɳmeid/|* danh từ|- người hầu gái; cô phục vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiting-woman
  • Phiên âm (nếu có): [weitiɳ,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của waiting-woman là: #-maid) |/weitiɳmeid/|* danh từ|- người hầu gái; cô phục vụ

101521. waitress nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị hầu bàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waitress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waitress danh từ|- chị hầu bàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waitress
  • Phiên âm (nếu có): [weitris]
  • Nghĩa tiếng việt của waitress là: danh từ|- chị hầu bàn

101522. waive nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ|=to waive a r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waive ngoại động từ|- (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ|=to waive a right|+ từ bỏ quyền lợi|=to waive a privilege|+ khước từ một đặc quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waive
  • Phiên âm (nếu có): [weiv]
  • Nghĩa tiếng việt của waive là: ngoại động từ|- (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ|=to waive a right|+ từ bỏ quyền lợi|=to waive a privilege|+ khước từ một đặc quyền

101523. waiver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ|- giấy t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waiver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waiver danh từ|- (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ|- giấy từ bỏ, giấy khước từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waiver
  • Phiên âm (nếu có): [weivə]
  • Nghĩa tiếng việt của waiver là: danh từ|- (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ|- giấy từ bỏ, giấy khước từ

101524. wak-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát, nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wak-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wak-hearted tính từ|- nhút nhát, nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wak-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [wi:khɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của wak-hearted là: tính từ|- nhút nhát, nhu nhược

101525. wake nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wake danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau ai|- (nghĩa bóng) theo gương ai|* danh từ|- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước anh)|- sự thức canh người chết|* nội động từ (woke, waked; waked, woken)|- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy|=to wake up with a start|+ giật mình tỉnh dậy|* ngoại động từ|- đánh thức|- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại|- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)|- làm dội lại (tiếng vang)|- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)|=to wake memories|+ gợi lại những ký ức|=to wake desires|+ khêu gợi dục vọng|- thức canh (người chết)||@wake|- (cơ học) vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi|- vortex w. màng xoáy; màng rôta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wake
  • Phiên âm (nếu có): [weik]
  • Nghĩa tiếng việt của wake là: danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau ai|- (nghĩa bóng) theo gương ai|* danh từ|- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước anh)|- sự thức canh người chết|* nội động từ (woke, waked; waked, woken)|- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy|=to wake up with a start|+ giật mình tỉnh dậy|* ngoại động từ|- đánh thức|- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại|- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)|- làm dội lại (tiếng vang)|- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)|=to wake memories|+ gợi lại những ký ức|=to wake desires|+ khêu gợi dục vọng|- thức canh (người chết)||@wake|- (cơ học) vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi|- vortex w. màng xoáy; màng rôta

101526. wakeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thao thức, không ngủ được|=wakeful night|+ đêm ít ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wakeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wakeful tính từ|- thao thức, không ngủ được|=wakeful night|+ đêm ít ngủ, đêm không ngủ được|- cảnh giác, tỉnh táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wakeful
  • Phiên âm (nếu có): [weikful]
  • Nghĩa tiếng việt của wakeful là: tính từ|- thao thức, không ngủ được|=wakeful night|+ đêm ít ngủ, đêm không ngủ được|- cảnh giác, tỉnh táo

101527. wakefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- thao thức, không thể ngủ được (người)|- cảnh giác, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wakefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wakefully phó từ|- thao thức, không thể ngủ được (người)|- cảnh giác, tỉnh táo|- ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wakefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wakefully là: phó từ|- thao thức, không thể ngủ được (người)|- cảnh giác, tỉnh táo|- ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm)

101528. wakefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mất ngủ, sự không ngủ được|- sự cảnh giác, sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wakefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wakefulness danh từ|- sự mất ngủ, sự không ngủ được|- sự cảnh giác, sự tỉnh táo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wakefulness
  • Phiên âm (nếu có): [weikfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wakefulness là: danh từ|- sự mất ngủ, sự không ngủ được|- sự cảnh giác, sự tỉnh táo

101529. wakeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- say; không thức giấc (giấc ngủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wakeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wakeless tính từ|- say; không thức giấc (giấc ngủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wakeless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wakeless là: tính từ|- say; không thức giấc (giấc ngủ)

101530. wakeman nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều wakemen|- (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wakeman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wakeman danh từ; số nhiều wakemen|- (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wakeman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wakeman là: danh từ; số nhiều wakemen|- (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ

101531. waken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đánh thức|- gợi lại (kỷ niệm)|* nội động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ waken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waken ngoại động từ|- đánh thức|- gợi lại (kỷ niệm)|* nội động từ|- thức dậy, tỉnh dậy|=to waken from sleep|+ tỉnh dậy, thức giấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waken
  • Phiên âm (nếu có): [weikən]
  • Nghĩa tiếng việt của waken là: ngoại động từ|- đánh thức|- gợi lại (kỷ niệm)|* nội động từ|- thức dậy, tỉnh dậy|=to waken from sleep|+ tỉnh dậy, thức giấc

101532. wakener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh thức, người gọi dậy|- (thông tục) cái b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wakener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wakener danh từ|- người đánh thức, người gọi dậy|- (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh bất ngờ; chuyện bất ngờ khó chịu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wakener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wakener là: danh từ|- người đánh thức, người gọi dậy|- (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh bất ngờ; chuyện bất ngờ khó chịu

101533. wakening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh thức|- sự thức dậy, sự tỉnh dậy|- sự gợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wakening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wakening danh từ|- sự đánh thức|- sự thức dậy, sự tỉnh dậy|- sự gợi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wakening
  • Phiên âm (nếu có): [weikniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wakening là: danh từ|- sự đánh thức|- sự thức dậy, sự tỉnh dậy|- sự gợi lại

101534. wale nghĩa tiếng việt là danh từ|- vết lằn (roi)|- sọc nổi (nhung kẻ)|- (kỹ thuật) tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wale danh từ|- vết lằn (roi)|- sọc nổi (nhung kẻ)|- (kỹ thuật) thanh giảm chấn|* ngoại động từ|- đánh lằn da|- dệt thành sọc nổi|- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wale
  • Phiên âm (nếu có): [weil]
  • Nghĩa tiếng việt của wale là: danh từ|- vết lằn (roi)|- sọc nổi (nhung kẻ)|- (kỹ thuật) thanh giảm chấn|* ngoại động từ|- đánh lằn da|- dệt thành sọc nổi|- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ

101535. walk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi bộ; sự bước|=to come at a walk|+ đi bộ đến|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walk danh từ|- sự đi bộ; sự bước|=to come at a walk|+ đi bộ đến|- sự dạo chơi|=to go for (to take) a walk|+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng|- cách đi, cách bước, dáng đi|=to know someone by his walk|+ nhận ra một người qua dáng đi|- quãng đường (đi bộ)|=the station is only a short walk from my house|+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn|- đường, đường đi dạo chơi|=this is my favourite walk|+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi|- đường đi, vòng đi thường lệ|=the walk of a hawker|+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong|- (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi|- (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động|=the different walks of life|+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau|=the walks of literature|+ lĩnh vực văn chương|- bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)|* nội động từ|- đi, đi bộ|=to walk home|+ đi bộ về nhà|- đi tản bộ|=to walk one hour|+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ|- hiện ra, xuất hiện (ma)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử|=to walk in peace|+ sống hoà bình với nhau|* ngoại động từ|- đi, đi bộ, đi lang thang|=to walk the streets|+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ|- cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi|=ill walk you home|+ tôi cùng đi với anh về nhà|=the policeman walked off the criminal|+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi|=to walk a horse|+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước|=to walk someone off his legs|+ bắt ai đi rạc cả cẳng|=to walk a baby|+ tập đi cho một em bé|- dạo chơi, đi dạo|- tiến bước, đi dọc theo|- đi, bỏ đi|- (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng|=to walk away from a competitor|+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng|- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)|- đi trở lại|- đi xuống|- đi vào, bước vào|=to ask sommeone to walk in|+ mời người nào vào|- đi vào, bước vào trong|- đụng phải (vật gì)|- (từ lóng) mắng chửi (ai)|- (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì)|- rời bỏ đi|- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)|- to walk off ones lunch dạo chơi cho tiêu cơm|- (sân khấu) đóng vai phụ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đình công, bãi công|- bỏ đi ra, đi ra khỏi|=to walk out on someone|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ ai mà đi|- (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)|- (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ|- bước lại gần|=to walk up to someone|+ bước lại gần ai|- là diễn viên sân khấu|- (quân sự) đi tuần canh gác|- (xem) chalk|- thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)|- bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức||@walk|- đi; (thống kê) di động|- random w. di động ngẫu nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walk
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của walk là: danh từ|- sự đi bộ; sự bước|=to come at a walk|+ đi bộ đến|- sự dạo chơi|=to go for (to take) a walk|+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng|- cách đi, cách bước, dáng đi|=to know someone by his walk|+ nhận ra một người qua dáng đi|- quãng đường (đi bộ)|=the station is only a short walk from my house|+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn|- đường, đường đi dạo chơi|=this is my favourite walk|+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi|- đường đi, vòng đi thường lệ|=the walk of a hawker|+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong|- (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi|- (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động|=the different walks of life|+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau|=the walks of literature|+ lĩnh vực văn chương|- bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)|* nội động từ|- đi, đi bộ|=to walk home|+ đi bộ về nhà|- đi tản bộ|=to walk one hour|+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ|- hiện ra, xuất hiện (ma)|- (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử|=to walk in peace|+ sống hoà bình với nhau|* ngoại động từ|- đi, đi bộ, đi lang thang|=to walk the streets|+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ|- cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi|=ill walk you home|+ tôi cùng đi với anh về nhà|=the policeman walked off the criminal|+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi|=to walk a horse|+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước|=to walk someone off his legs|+ bắt ai đi rạc cả cẳng|=to walk a baby|+ tập đi cho một em bé|- dạo chơi, đi dạo|- tiến bước, đi dọc theo|- đi, bỏ đi|- (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng|=to walk away from a competitor|+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng|- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)|- đi trở lại|- đi xuống|- đi vào, bước vào|=to ask sommeone to walk in|+ mời người nào vào|- đi vào, bước vào trong|- đụng phải (vật gì)|- (từ lóng) mắng chửi (ai)|- (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì)|- rời bỏ đi|- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)|- to walk off ones lunch dạo chơi cho tiêu cơm|- (sân khấu) đóng vai phụ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đình công, bãi công|- bỏ đi ra, đi ra khỏi|=to walk out on someone|+ (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ ai mà đi|- (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)|- (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ|- bước lại gần|=to walk up to someone|+ bước lại gần ai|- là diễn viên sân khấu|- (quân sự) đi tuần canh gác|- (xem) chalk|- thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)|- bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức||@walk|- đi; (thống kê) di động|- random w. di động ngẫu nhiên

101536. walk-in nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walk-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walk-in tính từ|- khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo )|- có lối vào riêng (căn hộ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walk-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walk-in là: tính từ|- khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo )|- có lối vào riêng (căn hộ)

101537. walk-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- vai phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walk-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walk-on danh từ|- vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walk-on
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walk-on là: danh từ|- vai phụ

101538. walk-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đình công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walk-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walk-out danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đình công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walk-out
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kaut]
  • Nghĩa tiếng việt của walk-out là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đình công

101539. walk-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi đấu thắng dễ dàng; cuộc thi dễ thắng vì (…)


Nghĩa tiếng việt của từ walk-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walk-over danh từ|- cuộc thi đấu thắng dễ dàng; cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walk-over
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kouvə]
  • Nghĩa tiếng việt của walk-over là: danh từ|- cuộc thi đấu thắng dễ dàng; cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ

101540. walk-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà không có thang m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walk-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walk-up danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà không có thang máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walk-up
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của walk-up là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà không có thang máy

101541. walkable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể đi bộ qua được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkable tính từ|- có thể đi bộ qua được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walkable là: tính từ|- có thể đi bộ qua được

101542. walkabout nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkabout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkabout danh từ|- thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở uc)|- cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan trọng; nhất là một người trong hoàng gia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkabout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walkabout là: danh từ|- thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở uc)|- cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan trọng; nhất là một người trong hoàng gia)

101543. walkaway nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc thi đấu thắng dễ dàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkaway danh từ|- cuộc thi đấu thắng dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkaway
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kə,wei]
  • Nghĩa tiếng việt của walkaway là: danh từ|- cuộc thi đấu thắng dễ dàng

101544. walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi bộ|- người dạo chơi|- (thể dục,thể thao) v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walker danh từ|- người đi bộ|- người dạo chơi|- (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ|- (động vật học) chim chạy|* thán từ|- (walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walker
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của walker là: danh từ|- người đi bộ|- người dạo chơi|- (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ|- (động vật học) chim chạy|* thán từ|- (walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!

101545. walker-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sân khấu) vai phụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walker-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walker-on danh từ|- (sân khấu) vai phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walker-on
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kəɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của walker-on là: danh từ|- (sân khấu) vai phụ

101546. walkie-hearie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkie-hearie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkie-hearie danh từ|- (từ mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkie-hearie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walkie-hearie là: danh từ|- (từ mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay

101547. walkie-lookie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đài truyền hình xách tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkie-lookie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkie-lookie danh từ|- (từ lóng) đài truyền hình xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkie-lookie
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiluki]
  • Nghĩa tiếng việt của walkie-lookie là: danh từ|- (từ lóng) đài truyền hình xách tay

101548. walkie-talkie nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) điện đài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkie-talkie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkie-talkie danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) điện đài xách tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkie-talkie
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kitɔ:ki]
  • Nghĩa tiếng việt của walkie-talkie là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) điện đài xách tay

101549. walking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi, sự đi bộ|- sự đi dạo|* tính từ|- đi bộ|- đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking danh từ|- sự đi, sự đi bộ|- sự đi dạo|* tính từ|- đi bộ|- đi dạo|- đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)|- diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của walking là: danh từ|- sự đi, sự đi bộ|- sự đi dạo|* tính từ|- đi bộ|- đi dạo|- đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)|- diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)

101550. walking rein nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking rein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking rein danh từ|- dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking rein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walking rein là: danh từ|- dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi

101551. walking-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- quần áo mặc đi phố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-dress danh từ|- quần áo mặc đi phố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-dress
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiɳdes]
  • Nghĩa tiếng việt của walking-dress là: danh từ|- quần áo mặc đi phố

101552. walking-match nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) cuộc thi đi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-match là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-match danh từ|- (thể thao) cuộc thi đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-match
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walking-match là: danh từ|- (thể thao) cuộc thi đi bộ

101553. walking-orders nghĩa tiếng việt là #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-orders là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-orders #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ số nhiều|- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-orders
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiɳpeipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của walking-orders là: #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ số nhiều|- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

101554. walking-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi ra ngoài (đi dạo)|= walking-out dress|+ lễ phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-out danh từ|- sự đi ra ngoài (đi dạo)|= walking-out dress|+ lễ phục (chủ yếu của gia nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walking-out là: danh từ|- sự đi ra ngoài (đi dạo)|= walking-out dress|+ lễ phục (chủ yếu của gia nhân)

101555. walking-papers nghĩa tiếng việt là #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-papers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-papers #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ số nhiều|- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-papers
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiɳpeipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của walking-papers là: #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ số nhiều|- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

101556. walking-shoes nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- giầy dã ngoại (gót thấp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-shoes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-shoes danh từ số nhiều|- giầy dã ngoại (gót thấp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-shoes
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walking-shoes là: danh từ số nhiều|- giầy dã ngoại (gót thấp)

101557. walking-stick nghĩa tiếng việt là danh từ|- gậy, can(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-stick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-stick danh từ|- gậy, can. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-stick
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiɳstik]
  • Nghĩa tiếng việt của walking-stick là: danh từ|- gậy, can

101558. walking-ticket nghĩa tiếng việt là #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-ticket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-ticket #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ số nhiều|- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-ticket
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiɳpeipəz]
  • Nghĩa tiếng việt của walking-ticket là: #-orders) |/wɔ:kiɳɔ:dəz/ (walking-ticket) |/wɔ:kiɳtikit/|* danh từ số nhiều|- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

101559. walking-tour nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đi chơi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walking-tour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walking-tour danh từ|- cuộc đi chơi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walking-tour
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:kiɳtuə]
  • Nghĩa tiếng việt của walking-tour là: danh từ|- cuộc đi chơi bộ

101560. walkman nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkman danh từ|- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walkman là: danh từ|- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo

101561. walkmans nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkmans là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkmans danh từ|- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkmans
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walkmans là: danh từ|- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo

101562. walkway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường dành cho người đi bộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walkway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walkway danh từ|- đường dành cho người đi bộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walkway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walkway là: danh từ|- đường dành cho người đi bộ

101563. wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- tường, vách|=blank wall|+ tường liền không cửa; tườn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall danh từ|- tường, vách|=blank wall|+ tường liền không cửa; tường không trang trí|=a wall of partition|+ vách ngăn|- thàn, thành luỹ, thành quách|=the great wall of china|+ vạn lý trường thành|=within the wall|+ ở trong thành|=without the wall|+ ở ngoại thành|=a wall of bayonets|+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê|- lối đi sát tường nhà trên hè đường|=to give somebody the wall|+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai|=to take the wall of|+ tranh lấy lối đi tốt của|- rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào|- (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa|- (giải phẫu) thành|=wall of the heart|+ thành tim|- bị gạt bỏ|- bị phá sản, khánh kiệt; thất bại|- dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí|- húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) see|- (xem) ear|- khôn sống vống chết|- (xem) back|* ngoại động từ|- xây tường bao quanh, xây thành bao quanh|- xây tường xung quanh|- ngăn bằng một bức tường|- xây bịt lại|=to wall up an aperture|+ xây bịt một lỗ hổng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của wall là: danh từ|- tường, vách|=blank wall|+ tường liền không cửa; tường không trang trí|=a wall of partition|+ vách ngăn|- thàn, thành luỹ, thành quách|=the great wall of china|+ vạn lý trường thành|=within the wall|+ ở trong thành|=without the wall|+ ở ngoại thành|=a wall of bayonets|+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê|- lối đi sát tường nhà trên hè đường|=to give somebody the wall|+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai|=to take the wall of|+ tranh lấy lối đi tốt của|- rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào|- (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa|- (giải phẫu) thành|=wall of the heart|+ thành tim|- bị gạt bỏ|- bị phá sản, khánh kiệt; thất bại|- dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí|- húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (xem) see|- (xem) ear|- khôn sống vống chết|- (xem) back|* ngoại động từ|- xây tường bao quanh, xây thành bao quanh|- xây tường xung quanh|- ngăn bằng một bức tường|- xây bịt lại|=to wall up an aperture|+ xây bịt một lỗ hổng

101564. wall street nghĩa tiếng việt là (econ) phố wall|+ một phố ở hạ mahattan, newyork chạy qua trung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall street(econ) phố wall|+ một phố ở hạ mahattan, newyork chạy qua trung tâm khu tài chính của thành phố. sở giao dịch chứng khoán newyork nằm trên phố wall và thỉnh thoảng tên phố được dùng như một từ đồng nghĩa cho thị trường nay.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall street
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wall street là: (econ) phố wall|+ một phố ở hạ mahattan, newyork chạy qua trung tâm khu tài chính của thành phố. sở giao dịch chứng khoán newyork nằm trên phố wall và thỉnh thoảng tên phố được dùng như một từ đồng nghĩa cho thị trường nay.

101565. wall street nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phố uôn (ở niu-oóc, khu tập trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall street là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall street danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phố uôn (ở niu-oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall street
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lstri:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wall street là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phố uôn (ở niu-oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính mỹ)

101566. wall-bars nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thể thao) thang thể dục; thang thẳng đứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-bars là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-bars danh từ số nhiều|- (thể thao) thang thể dục; thang thẳng đứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-bars
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wall-bars là: danh từ số nhiều|- (thể thao) thang thể dục; thang thẳng đứng

101567. wall-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- mắt có vảy cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-eye danh từ|- mắt có vảy cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-eye
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lai]
  • Nghĩa tiếng việt của wall-eye là: danh từ|- mắt có vảy cá

101568. wall-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vảy cá ở mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-eyed tính từ|- có vảy cá ở mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:laid]
  • Nghĩa tiếng việt của wall-eyed là: tính từ|- có vảy cá ở mắt

101569. wall-lamp nghĩa tiếng việt là danh từ|- đèn treo tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-lamp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-lamp danh từ|- đèn treo tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-lamp
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:llæmp]
  • Nghĩa tiếng việt của wall-lamp là: danh từ|- đèn treo tường

101570. wall-newspaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- báo tường, báo liếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-newspaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-newspaper danh từ|- báo tường, báo liếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-newspaper
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lnju:s,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của wall-newspaper là: danh từ|- báo tường, báo liếp

101571. wall-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- bức tranh tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-painting danh từ|- bức tranh tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-painting
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:l,peintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wall-painting là: danh từ|- bức tranh tường

101572. wall-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) rầm ngang; xà ngang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-plate danh từ|- (kiến trúc) rầm ngang; xà ngang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wall-plate là: danh từ|- (kiến trúc) rầm ngang; xà ngang

101573. wall-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá xây nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-stone danh từ|- đá xây nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-stone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wall-stone là: danh từ|- đá xây nhà

101574. wall-to-wall nghĩa tiếng việt là phó từ,adj|- phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wall-to-wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wall-to-wall phó từ,adj|- phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wall-to-wall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wall-to-wall là: phó từ,adj|- phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà)

101575. walla nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-an) người làm, người làm công|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walla là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walla danh từ|- (anh-an) người làm, người làm công|- người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walla
  • Phiên âm (nếu có): [wɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của walla là: danh từ|- (anh-an) người làm, người làm công|- người

101576. wallaby nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con canguru nhỏ|- (số nhiều) (thông t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallaby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallaby danh từ|- (động vật học) con canguru nhỏ|- (số nhiều) (thông tục) người uc|- đi lang thang ngoài đường, đi kiếm việc làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallaby
  • Phiên âm (nếu có): [wɔləbi]
  • Nghĩa tiếng việt của wallaby là: danh từ|- (động vật học) con canguru nhỏ|- (số nhiều) (thông tục) người uc|- đi lang thang ngoài đường, đi kiếm việc làm

101577. wallah nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-an) người làm, người làm công|- người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallah danh từ|- (anh-an) người làm, người làm công|- người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallah
  • Phiên âm (nếu có): [wɔlə]
  • Nghĩa tiếng việt của wallah là: danh từ|- (anh-an) người làm, người làm công|- người

101578. wallboard nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) ván lát tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallboard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallboard danh từ|- (kiến trúc) ván lát tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallboard
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của wallboard là: danh từ|- (kiến trúc) ván lát tường

101579. walled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walled tính từ|- có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh|= walled lake|+ hồ trên núi có bờ dựng đứng|- (lịch sử) có công sự bao bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walled là: tính từ|- có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh|= walled lake|+ hồ trên núi có bờ dựng đứng|- (lịch sử) có công sự bao bọc

101580. waller nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ nề; thợ xây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waller danh từ|- thợ nề; thợ xây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waller là: danh từ|- thợ nề; thợ xây

101581. wallet nghĩa tiếng việt là danh từ|- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết|- cặp đựng gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallet danh từ|- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết|- cặp đựng giấy má|- bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)|- vì tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallet
  • Phiên âm (nếu có): [wɔlit]
  • Nghĩa tiếng việt của wallet là: danh từ|- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết|- cặp đựng giấy má|- bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)|- vì tiền

101582. wallflower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây quế trúc|- (thông tục) cô gái ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallflower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallflower danh từ|- (thực vật học) cây quế trúc|- (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallflower
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:l,flauə]
  • Nghĩa tiếng việt của wallflower là: danh từ|- (thực vật học) cây quế trúc|- (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)

101583. wallie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallie danh từ|- người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wallie là: danh từ|- người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân

101584. walling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xây tường|- (kiến trúc) vật liệu xây tường; tườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walling danh từ|- sự xây tường|- (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walling là: danh từ|- sự xây tường|- (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách

101585. wallop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallop danh từ|- (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau|- rượu bia|* ngoại động từ|- (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallop
  • Phiên âm (nếu có): [wɔləp]
  • Nghĩa tiếng việt của wallop là: danh từ|- (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau|- rượu bia|* ngoại động từ|- (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau

101586. walloping nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận đòn đau, trận đòn túi bụi|* tính từ|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walloping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walloping danh từ|- trận đòn đau, trận đòn túi bụi|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lớn vô cùng; cừ, cừ khôi, kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walloping
  • Phiên âm (nếu có): [wɔləpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của walloping là: danh từ|- trận đòn đau, trận đòn túi bụi|* tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lớn vô cùng; cừ, cừ khôi, kỳ lạ

101587. wallow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bãi trâu đằm, bãi đằm|* nội động từ|- đằm mình ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallow danh từ|- bãi trâu đằm, bãi đằm|* nội động từ|- đằm mình (trong bùn)|=buffaloes like to wallow in mud|+ trâu thích đằm trong bùn|- (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình|=to wallow in debauch|+ đắm mình trong truỵ lạc|=to wallow in money (wealth)|+ ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallow
  • Phiên âm (nếu có): [wɔlou]
  • Nghĩa tiếng việt của wallow là: danh từ|- bãi trâu đằm, bãi đằm|* nội động từ|- đằm mình (trong bùn)|=buffaloes like to wallow in mud|+ trâu thích đằm trong bùn|- (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình|=to wallow in debauch|+ đắm mình trong truỵ lạc|=to wallow in money (wealth)|+ ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

101588. wallpaper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy dán tường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wallpaper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wallpaper danh từ|- giấy dán tường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wallpaper
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:l,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của wallpaper là: danh từ|- giấy dán tường

101589. wally nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wally là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wally danh từ|- kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wally
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wally là: danh từ|- kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột

101590. walnut nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả óc chó|- (thực vật học) cây óc chó|- gỗ cây o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walnut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walnut danh từ|- quả óc chó|- (thực vật học) cây óc chó|- gỗ cây óc chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walnut
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lnət]
  • Nghĩa tiếng việt của walnut là: danh từ|- quả óc chó|- (thực vật học) cây óc chó|- gỗ cây óc chó

101591. walnut-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây óc chó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walnut-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walnut-tree danh từ|- (thực vật học) cây óc chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walnut-tree
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lnəttri:]
  • Nghĩa tiếng việt của walnut-tree là: danh từ|- (thực vật học) cây óc chó

101592. walras law nghĩa tiếng việt là (econ) định luật walras.|+ hình thái chung của định luật walras(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walras law là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walras law(econ) định luật walras.|+ hình thái chung của định luật walras là cho n thị trường, nếu n-1 thị trường đạt trạng thái cân bằng thị trường còn lại cũng phải đạt trạng thái cân bằng bởi vì không thể có sự dư thừa ròng cung hay cầu cho hàng hoá (kể cả tiền tệ).. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walras law
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walras law là: (econ) định luật walras.|+ hình thái chung của định luật walras là cho n thị trường, nếu n-1 thị trường đạt trạng thái cân bằng thị trường còn lại cũng phải đạt trạng thái cân bằng bởi vì không thể có sự dư thừa ròng cung hay cầu cho hàng hoá (kể cả tiền tệ).

101593. walras nghĩa tiếng việt là léon,(econ) (1834-1910)|+ sinh ra tại paris, vào năm 1970 ông là (…)


Nghĩa tiếng việt của từ walras là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walras léon,(econ) (1834-1910)|+ sinh ra tại paris, vào năm 1970 ông là giáo sư chủ nhiệm đầu tiên bộ môn kinh tế tài chính đại học lausanne ở thuỵ sĩ. cống hiến đầu tiên là việc ông độc lập xây dựng phương pháp tiếp cận độ thoả dụng biên vào lý luận giá trị năm 1973, một thành tưu đã được jevons dự đoán trước. cống hiến thứ hai và đem lại sự nổi tiếng hơn là việc phát triển lý thuyết về việc cân bằng tổng thể, trong đó mọi loại thị trường trong nên kinh tế đều được xem xét và trong đó mọi giá cả hàng hoá, các nhân tố và đầu ra của mọi hàng hoá và cung cấp nhân tố được quyết định đồng thời. tóm lại, ông đã xây dựng một mô hình tiên phong với những công cụ toán học nguyên thuỷ. cournot, một nhà toán học giỏi hơn và là một trong những người có ảnh hưởng tới ông đã né tránh vấn đề này vì rất khó. mặc dù mô hình này và các đặc tính của nó vẫn tiếp tục được chắt lọc, gọt giũa, người ta vẫn chưa nắm được khái niệm cung của nó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walras
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walras là: léon,(econ) (1834-1910)|+ sinh ra tại paris, vào năm 1970 ông là giáo sư chủ nhiệm đầu tiên bộ môn kinh tế tài chính đại học lausanne ở thuỵ sĩ. cống hiến đầu tiên là việc ông độc lập xây dựng phương pháp tiếp cận độ thoả dụng biên vào lý luận giá trị năm 1973, một thành tưu đã được jevons dự đoán trước. cống hiến thứ hai và đem lại sự nổi tiếng hơn là việc phát triển lý thuyết về việc cân bằng tổng thể, trong đó mọi loại thị trường trong nên kinh tế đều được xem xét và trong đó mọi giá cả hàng hoá, các nhân tố và đầu ra của mọi hàng hoá và cung cấp nhân tố được quyết định đồng thời. tóm lại, ông đã xây dựng một mô hình tiên phong với những công cụ toán học nguyên thuỷ. cournot, một nhà toán học giỏi hơn và là một trong những người có ảnh hưởng tới ông đã né tránh vấn đề này vì rất khó. mặc dù mô hình này và các đặc tính của nó vẫn tiếp tục được chắt lọc, gọt giũa, người ta vẫn chưa nắm được khái niệm cung của nó.

101594. walrus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con moóc|- râu mép quặp xuống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ walrus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walrus danh từ|- (động vật học) con moóc|- râu mép quặp xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walrus
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của walrus là: danh từ|- (động vật học) con moóc|- râu mép quặp xuống

101595. walrus moustache nghĩa tiếng việt là danh từ|- ria quặp (ria rậm và dài rủ xuống ở hai bên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ walrus moustache là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh walrus moustache danh từ|- ria quặp (ria rậm và dài rủ xuống ở hai bên mép). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:walrus moustache
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của walrus moustache là: danh từ|- ria quặp (ria rậm và dài rủ xuống ở hai bên mép)

101596. waltz nghĩa tiếng việt là danh từ|- điện nhảy vanxơ|- (âm nhạc) cho điệu vanxơ|* nội độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waltz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waltz danh từ|- điện nhảy vanxơ|- (âm nhạc) cho điệu vanxơ|* nội động từ|- nhảy vanxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waltz
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:ls]
  • Nghĩa tiếng việt của waltz là: danh từ|- điện nhảy vanxơ|- (âm nhạc) cho điệu vanxơ|* nội động từ|- nhảy vanxơ

101597. waltzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhảy vanxơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waltzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waltzer danh từ|- người nhảy vanxơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waltzer
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:lsə]
  • Nghĩa tiếng việt của waltzer là: danh từ|- người nhảy vanxơ

101598. wamble nghĩa tiếng việt là danh từ|- bước đi không vững, lảo đảo|- sự chóng mặt; sự loa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wamble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wamble danh từ|- bước đi không vững, lảo đảo|- sự chóng mặt; sự loạng choạng|- cảm giác lợm giọng, buồn nôn|* nội động từ|- đi không vững, đi lảo đảo|- chóng mặt; loạng choạng|- cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wamble
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wamble là: danh từ|- bước đi không vững, lảo đảo|- sự chóng mặt; sự loạng choạng|- cảm giác lợm giọng, buồn nôn|* nội động từ|- đi không vững, đi lảo đảo|- chóng mặt; loạng choạng|- cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn

101599. wampee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây hồng bì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wampee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wampee danh từ|- (thực vật học) cây hồng bì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wampee
  • Phiên âm (nếu có): [wɔmpi:]
  • Nghĩa tiếng việt của wampee là: danh từ|- (thực vật học) cây hồng bì

101600. wampum nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wampum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wampum danh từ|- chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wampum
  • Phiên âm (nếu có): [wɔmpəm]
  • Nghĩa tiếng việt của wampum là: danh từ|- chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân mỹ)

101601. wampus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wampus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wampus danh từ|- (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wampus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wampus là: danh từ|- (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn

101602. wamus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wamus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wamus danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wamus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wamus là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo khoác vải thô

101603. wan nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt|=a wan complexion|+ nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wan tính từ|- xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt|=a wan complexion|+ nước da xanh xao|=a wan light|+ ánh sáng nhợt nhạt|- uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wan
  • Phiên âm (nếu có): [wɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của wan là: tính từ|- xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt|=a wan complexion|+ nước da xanh xao|=a wan light|+ ánh sáng nhợt nhạt|- uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)

101604. wand nghĩa tiếng việt là danh từ|- đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wand danh từ|- đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)|- que đánh nhịp (của nhạc trưởng)|- gậy quyền, quyền trượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wand
  • Phiên âm (nếu có): [wɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của wand là: danh từ|- đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)|- que đánh nhịp (của nhạc trưởng)|- gậy quyền, quyền trượng

101605. wand-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm quyền trượng (trong các đám rước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wand-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wand-bearer danh từ|- người cầm quyền trượng (trong các đám rước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wand-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wand-bearer là: danh từ|- người cầm quyền trượng (trong các đám rước)

101606. wander nghĩa tiếng việt là nội động từ|- đi thơ thẩn, đi lang thang|=to wander about the str(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wander nội động từ|- đi thơ thẩn, đi lang thang|=to wander about the streets|+ đi lang thang ngoài phố|- đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wander from the right path|+ đi lầm đường|=to wander from the subject|+ đi ra ngoài đề, lạc đề|- quanh co, uốn khúc (con sông...)|=the river wanders about the large plain|+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn|- nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh|=to wander in ones talk|+ nói huyên thiên không đâu vào đâu|=his mind wanders at times|+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy|- mê sảng|* ngoại động từ|- đi lang thang khắp|=to wander the world|+ đi lang thang khắp thế giới||@wander|- di động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wander
  • Phiên âm (nếu có): [wɔndə]
  • Nghĩa tiếng việt của wander là: nội động từ|- đi thơ thẩn, đi lang thang|=to wander about the streets|+ đi lang thang ngoài phố|- đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wander from the right path|+ đi lầm đường|=to wander from the subject|+ đi ra ngoài đề, lạc đề|- quanh co, uốn khúc (con sông...)|=the river wanders about the large plain|+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn|- nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh|=to wander in ones talk|+ nói huyên thiên không đâu vào đâu|=his mind wanders at times|+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy|- mê sảng|* ngoại động từ|- đi lang thang khắp|=to wander the world|+ đi lang thang khắp thế giới||@wander|- di động

101607. wanderer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi lang thang, người nay đây mai đó|- con vật la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanderer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanderer danh từ|- người đi lang thang, người nay đây mai đó|- con vật lạc đàn|- người lầm đường lạc lối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanderer
  • Phiên âm (nếu có): [wɔndərə]
  • Nghĩa tiếng việt của wanderer là: danh từ|- người đi lang thang, người nay đây mai đó|- con vật lạc đàn|- người lầm đường lạc lối

101608. wandering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi lang thang|- (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wandering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wandering danh từ|- sự đi lang thang|- (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng|=a wandering from the subject|+ sự lạc đề|- sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh|- (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày|- (số nhiều) lời nói mê|* tính từ|- lang thang|- quanh co, uốn khúc|=wandering river|+ sông uốn khúc|- không định cư, nay đây mai đó|=wandering tribe|+ bộ lạc không định cư|- vẩn vơ, lan man; lơ đễnh|=wandering eyes|+ đôi mắt nhìn vẫn vơ|- lạc lõng, không mạch lạc|=wandering speech|+ bài nói không mạch lạc|- mê sảng; nói mê||@wandering|- (thống kê) di động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wandering
  • Phiên âm (nếu có): [wɔndəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wandering là: danh từ|- sự đi lang thang|- (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng|=a wandering from the subject|+ sự lạc đề|- sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh|- (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày|- (số nhiều) lời nói mê|* tính từ|- lang thang|- quanh co, uốn khúc|=wandering river|+ sông uốn khúc|- không định cư, nay đây mai đó|=wandering tribe|+ bộ lạc không định cư|- vẩn vơ, lan man; lơ đễnh|=wandering eyes|+ đôi mắt nhìn vẫn vơ|- lạc lõng, không mạch lạc|=wandering speech|+ bài nói không mạch lạc|- mê sảng; nói mê||@wandering|- (thống kê) di động

101609. wanderlust nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thích du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanderlust là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanderlust danh từ|- tính thích du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanderlust
  • Phiên âm (nếu có): [wɔndəlʌst]
  • Nghĩa tiếng việt của wanderlust là: danh từ|- tính thích du lịch

101610. wandsman nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều wandsmen|- người cầm quyền trượng|- (tôn gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wandsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wandsman danh từ; số nhiều wandsmen|- người cầm quyền trượng|- (tôn giáo) người trông coi nhà thờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wandsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wandsman là: danh từ; số nhiều wandsmen|- người cầm quyền trượng|- (tôn giáo) người trông coi nhà thờ

101611. wane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết|=moon on(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wane danh từ|- (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết|=moon on the wane|+ trăng khuyết|- (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời|=to be on the wane|+ khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)|=night is on the wane|+ đêm sắp tàn|=his star is on the wane|+ hắn ta hết thời|* nội động từ|- khuyết, xế (trăng)|- (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ|=strength is waning|+ sức lực suy yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wane
  • Phiên âm (nếu có): [wein]
  • Nghĩa tiếng việt của wane là: danh từ|- (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết|=moon on the wane|+ trăng khuyết|- (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời|=to be on the wane|+ khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)|=night is on the wane|+ đêm sắp tàn|=his star is on the wane|+ hắn ta hết thời|* nội động từ|- khuyết, xế (trăng)|- (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ|=strength is waning|+ sức lực suy yếu

101612. wangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- thủ đoạn, mánh khoé|* ngoại động từ|- (từ lóng) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wangle danh từ|- thủ đoạn, mánh khoé|* ngoại động từ|- (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wangle
  • Phiên âm (nếu có): [wæɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của wangle là: danh từ|- thủ đoạn, mánh khoé|* ngoại động từ|- (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé

101613. wangler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay dùng thủ đoạn mánh khoé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wangler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wangler danh từ|- người hay dùng thủ đoạn mánh khoé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wangler
  • Phiên âm (nếu có): [wæɳglə]
  • Nghĩa tiếng việt của wangler là: danh từ|- người hay dùng thủ đoạn mánh khoé

101614. wangling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wangling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wangling danh từ|- sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wangling
  • Phiên âm (nếu có): [wæɳgliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wangling là: danh từ|- sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)

101615. wank nghĩa tiếng việt là động từ|- thủ dâm|* danh từ|- sự thủ dâm, hành động thủ dâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wank động từ|- thủ dâm|* danh từ|- sự thủ dâm, hành động thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wank là: động từ|- thủ dâm|* danh từ|- sự thủ dâm, hành động thủ dâm

101616. wanker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bất tài, người ngu đần, người lười biếng|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanker danh từ|- người bất tài, người ngu đần, người lười biếng|- người thủ dâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wanker là: danh từ|- người bất tài, người ngu đần, người lười biếng|- người thủ dâm

101617. wanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanly tính từ|- xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )|- uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wanly là: tính từ|- xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )|- uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người)

101618. wanness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanness danh từ|- sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )|- sự uể oải, sự mệt mỏi, tình trạng không thần sắc (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wanness là: danh từ|- sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )|- sự uể oải, sự mệt mỏi, tình trạng không thần sắc (người)

101619. want nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu, sự không có, sự khuyết|=want of food|+ sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ want là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh want danh từ|- sự thiếu, sự không có, sự khuyết|=want of food|+ sự thiếu thức ăn|=want of thought|+ sự thiếu suy nghĩ|- sự cần, sự cần thiết|=the house is in want of repair|+ nhà cần sửa chữa|- ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết|=he is a man of few wants|+ ông ta là một người ít nhu cầu|- cảnh túng thiếu, cảnh nghèo|=to be in want|+ sống thiếu thốn|* ngoại động từ|- thiếu, không có|=to want patience|+ thiếu khiên nhẫn|=it wants five minutes to seven|+ bảy giờ kém năm|- cần, cần có, cần dùng|=to want a rest|+ cần nghỉ ngơi|=hair wants cutting|+ tóc phải hớt rồi đấy|- muốn, muốn có|=he wants to go with us|+ hắn muốn đi với chúng ta|=what else do you want?|+ anh còn muốn gì khác nữa?|- tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã|=to want a situation|+ tìm một công ăn việc làm|=the suspect is wanted by the police|+ kẻ tình nghi đang bị công an truy nã|* nội động từ|- thiếu, không có|=to want for nothing|+ không thiếu gì cả|- túng thiếu|=communism will not let anyone want|+ chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu|- thiếu, cần; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:want
  • Phiên âm (nếu có): [wɔnt]
  • Nghĩa tiếng việt của want là: danh từ|- sự thiếu, sự không có, sự khuyết|=want of food|+ sự thiếu thức ăn|=want of thought|+ sự thiếu suy nghĩ|- sự cần, sự cần thiết|=the house is in want of repair|+ nhà cần sửa chữa|- ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết|=he is a man of few wants|+ ông ta là một người ít nhu cầu|- cảnh túng thiếu, cảnh nghèo|=to be in want|+ sống thiếu thốn|* ngoại động từ|- thiếu, không có|=to want patience|+ thiếu khiên nhẫn|=it wants five minutes to seven|+ bảy giờ kém năm|- cần, cần có, cần dùng|=to want a rest|+ cần nghỉ ngơi|=hair wants cutting|+ tóc phải hớt rồi đấy|- muốn, muốn có|=he wants to go with us|+ hắn muốn đi với chúng ta|=what else do you want?|+ anh còn muốn gì khác nữa?|- tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã|=to want a situation|+ tìm một công ăn việc làm|=the suspect is wanted by the police|+ kẻ tình nghi đang bị công an truy nã|* nội động từ|- thiếu, không có|=to want for nothing|+ không thiếu gì cả|- túng thiếu|=communism will not let anyone want|+ chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu|- thiếu, cần; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra

101620. want creation nghĩa tiếng việt là (econ) tạo ra mong muốn tiêu dùng.|+ việc các công ty xác định (…)


Nghĩa tiếng việt của từ want creation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh want creation(econ) tạo ra mong muốn tiêu dùng.|+ việc các công ty xác định ra những nhu cầu của người tiêu dùng còn tiềm tàng và việc biến nó thành mong muốn tiêu dùng có ý thức bằng việc tiếp thị mạnh mẽ các sản phẩm được chế tạo nhằm đáp ứng những nhu cầu tiềm ẩn của người tiêu dùng.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:want creation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của want creation là: (econ) tạo ra mong muốn tiêu dùng.|+ việc các công ty xác định ra những nhu cầu của người tiêu dùng còn tiềm tàng và việc biến nó thành mong muốn tiêu dùng có ý thức bằng việc tiếp thị mạnh mẽ các sản phẩm được chế tạo nhằm đáp ứng những nhu cầu tiềm ẩn của người tiêu dùng.

101621. want-ad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ want-ad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh want-ad danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:want-ad
  • Phiên âm (nếu có): [wɔntæd]
  • Nghĩa tiếng việt của want-ad là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)

101622. want-ads nghĩa tiếng việt là danh từ|- rao vặt (ở trên báo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ want-ads là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh want-ads danh từ|- rao vặt (ở trên báo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:want-ads
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của want-ads là: danh từ|- rao vặt (ở trên báo...)

101623. wantage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wantage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wantage danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wantage
  • Phiên âm (nếu có): [wɔntidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của wantage là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu)

101624. wanted nghĩa tiếng việt là tính từ|- cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanted tính từ|- cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi|=wanted a typist|+ cần một người đánh máy|- bị tìm bắt, bị truy nã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanted
  • Phiên âm (nếu có): [wɔntid]
  • Nghĩa tiếng việt của wanted là: tính từ|- cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi|=wanted a typist|+ cần một người đánh máy|- bị tìm bắt, bị truy nã

101625. wanting nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ in) thiếu, không có|=wanting in energy|+ thiếu nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanting tính từ|- (+ in) thiếu, không có|=wanting in energy|+ thiếu nghị lực|=wanting in courage|+ thiếu can đảm|- (thông tục) ngu, đần|* giới từ|- thiếu, không có|=wanting energy, nothing can be done|+ thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì|=that makes two dozen eggs wanting one|+ như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanting
  • Phiên âm (nếu có): [wɔntiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wanting là: tính từ|- (+ in) thiếu, không có|=wanting in energy|+ thiếu nghị lực|=wanting in courage|+ thiếu can đảm|- (thông tục) ngu, đần|* giới từ|- thiếu, không có|=wanting energy, nothing can be done|+ thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì|=that makes two dozen eggs wanting one|+ như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

101626. wanton nghĩa tiếng việt là tính từ|- tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn|=a wanton child|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wanton là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wanton tính từ|- tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn|=a wanton child|+ đứa bé tinh nghịch|=wanton breeze|+ gió đùa giỡn|- lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích|=wanton slaughter|+ sự tàn sát bừa bãi|=wanton insult|+ sự chửa bậy|- phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính|=wanton love|+ tình yêu bất chính|=a wanton woman|+ người đàn bà dâm đãng|=wanton thoughts|+ tư tưởng dâm ô|- tốt tươi, sum sê, um tùm|=wanton vegetation|+ cây cối um tùm|- (thông tục) lố lăng, loạn|=wanton dress|+ quần áo lố lăng|* danh từ|- người đàn bà dâm đãng|* nội động từ|- nô đùa, đùa giỡn|=the wind is wantoning with the leaves|+ gió đùa giỡn với lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wanton
  • Phiên âm (nếu có): [wɔntən]
  • Nghĩa tiếng việt của wanton là: tính từ|- tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn|=a wanton child|+ đứa bé tinh nghịch|=wanton breeze|+ gió đùa giỡn|- lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích|=wanton slaughter|+ sự tàn sát bừa bãi|=wanton insult|+ sự chửa bậy|- phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính|=wanton love|+ tình yêu bất chính|=a wanton woman|+ người đàn bà dâm đãng|=wanton thoughts|+ tư tưởng dâm ô|- tốt tươi, sum sê, um tùm|=wanton vegetation|+ cây cối um tùm|- (thông tục) lố lăng, loạn|=wanton dress|+ quần áo lố lăng|* danh từ|- người đàn bà dâm đãng|* nội động từ|- nô đùa, đùa giỡn|=the wind is wantoning with the leaves|+ gió đùa giỡn với lá

101627. wantonly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động)|- tinh nghị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wantonly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wantonly phó từ|- bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động)|- tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn|- lố lăng, phóng đãng, dâm ô|- bừa bãi, trái đạo đức|- không khiêm tốn, không giản dị|- tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wantonly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wantonly là: phó từ|- bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động)|- tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn|- lố lăng, phóng đãng, dâm ô|- bừa bãi, trái đạo đức|- không khiêm tốn, không giản dị|- tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng )

101628. wantonness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tinh nghịch; sự đùa giỡn|- tính chất lung tung, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wantonness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wantonness danh từ|- sự tinh nghịch; sự đùa giỡn|- tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ|- tính phóng đãng|- sự sum sê, sự um tùm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wantonness
  • Phiên âm (nếu có): [wɔntənnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wantonness là: danh từ|- sự tinh nghịch; sự đùa giỡn|- tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ|- tính phóng đãng|- sự sum sê, sự um tùm

101629. wapentake nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu; địa hạt|- toà án khu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wapentake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wapentake danh từ|- khu; địa hạt|- toà án khu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wapentake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wapentake là: danh từ|- khu; địa hạt|- toà án khu

101630. wapiti nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) hươu bắc mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wapiti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wapiti danh từ|- (động vật học) hươu bắc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wapiti
  • Phiên âm (nếu có): [wɔpiti]
  • Nghĩa tiếng việt của wapiti là: danh từ|- (động vật học) hươu bắc mỹ

101631. war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh|=aggressive war|+ chiến tranh xâm lược|=nuc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war danh từ|- chiến tranh|=aggressive war|+ chiến tranh xâm lược|=nuclear war|+ chiến tranh hạt nhân|=local war|+ chiến tranh cục bộ|=war of nerves|+ chiến tranh cân não|=the great was; world war i|+ đại chiến i|=world war ii|+ đại chiến ii|=to be at war with|+ có chiến tranh với|=to declare war on (against, upon)|+ tuyên chiến với|=to go to the wars|+ ra đi chiến đấu|=to make (wage) war on (upon)|+ tiến thành chiến tranh với|- đấu tranh|=war between man and nature|+ sự đấu tranh của con người với thiên nhiên|- (định ngữ) chiến tranh|=war seat|+ chiến trường|=on a war footing|+ sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh|=war loan|+ nợ chiến tranh|* nội động từ|- (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục|- (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn|=warring principles|+ những nguyên tắc đối chọi nhau|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột|=to war against (with) a neighbouring country|+ đánh nhau với một nước láng giềng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của war là: danh từ|- chiến tranh|=aggressive war|+ chiến tranh xâm lược|=nuclear war|+ chiến tranh hạt nhân|=local war|+ chiến tranh cục bộ|=war of nerves|+ chiến tranh cân não|=the great was; world war i|+ đại chiến i|=world war ii|+ đại chiến ii|=to be at war with|+ có chiến tranh với|=to declare war on (against, upon)|+ tuyên chiến với|=to go to the wars|+ ra đi chiến đấu|=to make (wage) war on (upon)|+ tiến thành chiến tranh với|- đấu tranh|=war between man and nature|+ sự đấu tranh của con người với thiên nhiên|- (định ngữ) chiến tranh|=war seat|+ chiến trường|=on a war footing|+ sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh|=war loan|+ nợ chiến tranh|* nội động từ|- (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục|- (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn|=warring principles|+ những nguyên tắc đối chọi nhau|- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột|=to war against (with) a neighbouring country|+ đánh nhau với một nước láng giềng

101632. war bonnet nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war bonnet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war bonnet danh từ|- mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đỏ bắc mỹ đội). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war bonnet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war bonnet là: danh từ|- mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đỏ bắc mỹ đội)

101633. war chest nghĩa tiếng việt là danh từ|- qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war chest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war chest danh từ|- qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war chest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war chest là: danh từ|- qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó)

101634. war memorial nghĩa tiếng việt là danh từ|- đài tưởng niệm chiến tranh (để tôn vinh những người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war memorial là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war memorial danh từ|- đài tưởng niệm chiến tranh (để tôn vinh những người chết trong một cuộc chiến tranh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war memorial
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war memorial là: danh từ|- đài tưởng niệm chiến tranh (để tôn vinh những người chết trong một cuộc chiến tranh)

101635. war-baby nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa con đẻ trong chiến tranh|- đứa con đẻ hoang (với(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-baby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-baby danh từ|- đứa con đẻ trong chiến tranh|- đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-baby
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:,beibi]
  • Nghĩa tiếng việt của war-baby là: danh từ|- đứa con đẻ trong chiến tranh|- đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân)

101636. war-cloud nghĩa tiếng việt là danh từ|- mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-cloud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-cloud danh từ|- mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-cloud
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:klaud]
  • Nghĩa tiếng việt của war-cloud là: danh từ|- mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh

101637. war-cry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong|- khẩu lệnh, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-cry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-cry danh từ|- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong|- khẩu lệnh, khẩu hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-cry
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:krai]
  • Nghĩa tiếng việt của war-cry là: danh từ|- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong|- khẩu lệnh, khẩu hiệu

101638. war-dance nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ trước khi ra trận|- vũ mừng chiến thắng|- vũ di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-dance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-dance danh từ|- vũ trước khi ra trận|- vũ mừng chiến thắng|- vũ diễn cảnh chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-dance
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:dɑ:ns]
  • Nghĩa tiếng việt của war-dance là: danh từ|- vũ trước khi ra trận|- vũ mừng chiến thắng|- vũ diễn cảnh chiến tranh

101639. war-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chó trận; khuyển binh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-dog danh từ|- (quân sự) chó trận; khuyển binh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war-dog là: danh từ|- (quân sự) chó trận; khuyển binh

101640. war-fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh cuồng chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-fever danh từ|- bệnh cuồng chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-fever
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:,fi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của war-fever là: danh từ|- bệnh cuồng chiến

101641. war-game nghĩa tiếng việt là danh từ|- trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-game là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-game danh từ|- trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-game
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:geim]
  • Nghĩa tiếng việt của war-game là: danh từ|- trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị)

101642. war-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu nổ (của ngư lôi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-head danh từ|- đầu nổ (của ngư lôi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-head
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:hed]
  • Nghĩa tiếng việt của war-head là: danh từ|- đầu nổ (của ngư lôi...)

101643. war-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa chiến|- người nhớ dai (những chuyện tình xưa..(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-horse danh từ|- ngựa chiến|- người nhớ dai (những chuyện tình xưa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-horse
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:hɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của war-horse là: danh từ|- ngựa chiến|- người nhớ dai (những chuyện tình xưa...)

101644. war-lord nghĩa tiếng việt là danh từ|- tư lệnh (chỉ huy trưởng [quân sự],)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-lord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-lord danh từ|- tư lệnh (chỉ huy trưởng [quân sự],). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-lord
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war-lord là: danh từ|- tư lệnh (chỉ huy trưởng [quân sự],)

101645. war-man nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều war-men|- (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-man danh từ; số nhiều war-men|- (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-man
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war-man là: danh từ; số nhiều war-men|- (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu

101646. war-paint nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-paint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-paint danh từ|- thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)|- (nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoá trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-paint
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:peint]
  • Nghĩa tiếng việt của war-paint là: danh từ|- thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)|- (nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoá trang

101647. war-path nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-path là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-path danh từ|- con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân mỹ)|=on the war-path|+ đánh nhau, ẩu đả nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-path
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:pɑ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của war-path là: danh từ|- con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân mỹ)|=on the war-path|+ đánh nhau, ẩu đả nhau

101648. war-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bay chiến đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-plane danh từ|- máy bay chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-plane
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:plein]
  • Nghĩa tiếng việt của war-plane là: danh từ|- máy bay chiến đấu

101649. war-song nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài hát xuất trận (của các bộ tộc)|- bài ca về đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-song là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-song danh từ|- bài hát xuất trận (của các bộ tộc)|- bài ca về đề tài quân sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-song
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:sɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của war-song là: danh từ|- bài hát xuất trận (của các bộ tộc)|- bài ca về đề tài quân sự

101650. war-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-time danh từ|- thời chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-time
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:taim]
  • Nghĩa tiếng việt của war-time là: danh từ|- thời chiến

101651. war-weary nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-weary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-weary tính từ|- bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-weary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war-weary là: tính từ|- bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh

101652. war-whoop nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu lệnh xung phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-whoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-whoop danh từ|- hiệu lệnh xung phong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-whoop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của war-whoop là: danh từ|- hiệu lệnh xung phong

101653. war-worn nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ war-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh war-worn tính từ|- bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ|- thiện chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:war-worn
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:wɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của war-worn là: tính từ|- bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ|- thiện chiến

101654. warbird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) (thông tục) máy bay chiến đấu|- phi công la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warbird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warbird danh từ|- (quân sự) (thông tục) máy bay chiến đấu|- phi công lái máy bay chiến đấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warbird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warbird là: danh từ|- (quân sự) (thông tục) máy bay chiến đấu|- phi công lái máy bay chiến đấu

101655. warble nghĩa tiếng việt là danh từ|- chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warble danh từ|- chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)|- u (do) ruồi giòi|- giòi (của ruồi giòi)|* danh từ|- tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ|* động từ|- hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)|- kể lại bằng thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warble
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:bl]
  • Nghĩa tiếng việt của warble là: danh từ|- chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)|- u (do) ruồi giòi|- giòi (của ruồi giòi)|* danh từ|- tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ|* động từ|- hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)|- kể lại bằng thơ

101656. warbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim chích|- người hay hát líu lo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warbler danh từ|- (động vật học) chim chích|- người hay hát líu lo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warbler
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:blə]
  • Nghĩa tiếng việt của warbler là: danh từ|- (động vật học) chim chích|- người hay hát líu lo

101657. ward nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ|=to whom is th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ward danh từ|- sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ|=to whom is the child in ward?|+ đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?|=to put someone in ward|+ trông nom ai; giam giữ ai|- khu, khu vực (thành phố)|=electoral ward|+ khu vực bầu cử|- phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù)|=isolation ward|+ khu cách ly|- (số nhiều) khe răng chìa khoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ|- canh giữ|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ|- tránh, đỡ, gạt (quả đấm)|=to ward off a blow|+ đỡ một đòn|=to ward off a danger|+ tránh một sự nguy hiểm|- phòng, ngăn ngừa (tai nạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ward
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của ward là: danh từ|- sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ|=to whom is the child in ward?|+ đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?|=to put someone in ward|+ trông nom ai; giam giữ ai|- khu, khu vực (thành phố)|=electoral ward|+ khu vực bầu cử|- phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù)|=isolation ward|+ khu cách ly|- (số nhiều) khe răng chìa khoá|- (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ|- canh giữ|* ngoại động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ|- tránh, đỡ, gạt (quả đấm)|=to ward off a blow|+ đỡ một đòn|=to ward off a danger|+ tránh một sự nguy hiểm|- phòng, ngăn ngừa (tai nạn)

101658. warden nghĩa tiếng việt là danh từ|- dân phòng|- cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warden danh từ|- dân phòng|- cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc|=the warden of a park|+ người quản lý công viên|=the warden of a prison|+ cai ngục|- người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warden
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:dn]
  • Nghĩa tiếng việt của warden là: danh từ|- dân phòng|- cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc|=the warden of a park|+ người quản lý công viên|=the warden of a prison|+ cai ngục|- người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden)|- (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom

101659. wardenship nghĩa tiếng việt là danh từ|- trách nhiệm canh phòng|- trách nhiệm của người giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardenship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardenship danh từ|- trách nhiệm canh phòng|- trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý|- chức giám đốc; chức quản lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardenship
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:dʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của wardenship là: danh từ|- trách nhiệm canh phòng|- trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý|- chức giám đốc; chức quản lý

101660. warder nghĩa tiếng việt là danh từ|- cai ngục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warder danh từ|- cai ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warder
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:də]
  • Nghĩa tiếng việt của warder là: danh từ|- cai ngục

101661. warding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự canh giữ; sự tuần tra|- đội cảnh vệ; đội tuần (…)


Nghĩa tiếng việt của từ warding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warding danh từ|- sự canh giữ; sự tuần tra|- đội cảnh vệ; đội tuần tra|- khe răng (chìa khoá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warding là: danh từ|- sự canh giữ; sự tuần tra|- đội cảnh vệ; đội tuần tra|- khe răng (chìa khoá)

101662. wardress nghĩa tiếng việt là danh từ|- bà cai ngục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardress danh từ|- bà cai ngục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardress
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:dris]
  • Nghĩa tiếng việt của wardress là: danh từ|- bà cai ngục

101663. wardrobe nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ quần áo|- quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardrobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardrobe danh từ|- tủ quần áo|- quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardrobe
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:droub]
  • Nghĩa tiếng việt của wardrobe là: danh từ|- tủ quần áo|- quần áo

101664. wardrobe dealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán quần áo cũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardrobe dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardrobe dealer danh từ|- người bán quần áo cũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardrobe dealer
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:droubdi:lə]
  • Nghĩa tiếng việt của wardrobe dealer là: danh từ|- người bán quần áo cũ

101665. wardrobe master nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardrobe master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardrobe master danh từ|- người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardrobe master
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wardrobe master là: danh từ|- người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát

101666. wardrobe mistress nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách quần áo của diễn viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardrobe mistress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardrobe mistress danh từ|- người phụ trách quần áo của diễn viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardrobe mistress
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:droubmistris]
  • Nghĩa tiếng việt của wardrobe mistress là: danh từ|- người phụ trách quần áo của diễn viên

101667. wardrobe trunk nghĩa tiếng việt là danh từ|- hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardrobe trunk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardrobe trunk danh từ|- hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardrobe trunk
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:droubbrʌɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của wardrobe trunk là: danh từ|- hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo)

101668. wardroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardroom danh từ|- chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardroom
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wardroom là: danh từ|- chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể

101669. wards nghĩa tiếng việt là hậu tố|- như ward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardshậu tố|- như ward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wards
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wards là: hậu tố|- như ward

101670. wardship nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bảo trợ|=under somones wardship|+ dưới sự bảo trơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wardship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wardship danh từ|- sự bảo trợ|=under somones wardship|+ dưới sự bảo trợ của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wardship
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:dʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của wardship là: danh từ|- sự bảo trợ|=under somones wardship|+ dưới sự bảo trợ của ai

101671. ware nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ, vật chế tạo|=silver ware|+ đồ bạc|- (số nhiều)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ware danh từ|- đồ, vật chế tạo|=silver ware|+ đồ bạc|- (số nhiều) hàng hoá|* tính từ|- (thơ ca) (như) aware|* ngoại động từ|- (lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!|=ware the dog!|+ coi chừng con chó!||@ware|- (thống kê) hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ware
  • Phiên âm (nếu có): [weə]
  • Nghĩa tiếng việt của ware là: danh từ|- đồ, vật chế tạo|=silver ware|+ đồ bạc|- (số nhiều) hàng hoá|* tính từ|- (thơ ca) (như) aware|* ngoại động từ|- (lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!|=ware the dog!|+ coi chừng con chó!||@ware|- (thống kê) hàng hoá

101672. warehouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- kho hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warehouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warehouse danh từ|- kho hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng|* ngoại động từ|- cất vào kho, xếp vào kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warehouse
  • Phiên âm (nếu có): [weəhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của warehouse là: danh từ|- kho hàng|- (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng|* ngoại động từ|- cất vào kho, xếp vào kho

101673. warehouse-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thủ kho; người quản lý kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warehouse-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warehouse-keeper danh từ|- người thủ kho; người quản lý kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warehouse-keeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warehouse-keeper là: danh từ|- người thủ kho; người quản lý kho

101674. warehouseman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nhận hàng gửi kho; người giữ kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warehouseman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warehouseman danh từ|- người nhận hàng gửi kho; người giữ kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warehouseman
  • Phiên âm (nếu có): [weəhausmən]
  • Nghĩa tiếng việt của warehouseman là: danh từ|- người nhận hàng gửi kho; người giữ kho

101675. warehousing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xếp hàng vào kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warehousing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warehousing danh từ|- sự xếp hàng vào kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warehousing
  • Phiên âm (nếu có): [weəhauziɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của warehousing là: danh từ|- sự xếp hàng vào kho

101676. wareless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không cẩn thận; không thận trọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wareless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wareless tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không cẩn thận; không thận trọng; cẩu thả|- (+ of) không biết đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wareless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wareless là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) không cẩn thận; không thận trọng; cẩu thả|- (+ of) không biết đến

101677. warfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chiến tranh|=chemical warfare|+ chiến tranh h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warfare danh từ|- (quân sự) chiến tranh|=chemical warfare|+ chiến tranh hoá học|=guerilla warfare|+ chiến tranh du kích|=conventional warfare|+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)|=nuclear warfare|+ chiến tranh hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warfare
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:feə]
  • Nghĩa tiếng việt của warfare là: danh từ|- (quân sự) chiến tranh|=chemical warfare|+ chiến tranh hoá học|=guerilla warfare|+ chiến tranh du kích|=conventional warfare|+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)|=nuclear warfare|+ chiến tranh hạt nhân

101678. warhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi|= equipped with a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ warhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warhead danh từ|- đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi|= equipped with a nuclear warhead|+ có lắp đầu đạn hạt nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warhead là: danh từ|- đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi|= equipped with a nuclear warhead|+ có lắp đầu đạn hạt nhân

101679. warily nghĩa tiếng việt là phó từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warily phó từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warily là: phó từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)

101680. wariness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wariness danh từ|- sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wariness
  • Phiên âm (nếu có): [weərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của wariness là: danh từ|- sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác

101681. warlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chiến tranh|=warlike feat|+ chiến công|- hùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warlike tính từ|- (thuộc) chiến tranh|=warlike feat|+ chiến công|- hùng dũng, thiện chiến|- hiếu chiến|=warlike imperialism|+ chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến|=warlike temper|+ tính hiếu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warlike
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:laik]
  • Nghĩa tiếng việt của warlike là: tính từ|- (thuộc) chiến tranh|=warlike feat|+ chiến công|- hùng dũng, thiện chiến|- hiếu chiến|=warlike imperialism|+ chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến|=warlike temper|+ tính hiếu chiến

101682. warlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ) thầy phù thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warlock danh từ|- (từ cổ) thầy phù thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warlock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warlock là: danh từ|- (từ cổ) thầy phù thủy

101683. warm nghĩa tiếng việt là tính từ|- ấm; làm cho ấm|=warm water|+ nước ấm|=warm exercise|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warm tính từ|- ấm; làm cho ấm|=warm water|+ nước ấm|=warm exercise|+ bài thể dục làm cho ấm người|=warm clothes|+ quần áo ấm|- (hội họa) ấm (màu sắc)|- (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)|- sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt|=warm admirer|+ người hâm mộ nhiệt tình|=warm controversy|+ cuộc tranh cãi sôi nổi|=warm encouragement|+ sự động viên nhiệt tình|- niềm nở, nồng hậu|=a warm welcome|+ sự đón tiếp niềm nở|=warm temperament|+ tính đa tình|- nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)|=a warm position|+ một vị trí nguy hiểm|=one of the warmest corners on the battlefield|+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường|- phong lưu (sống)|- quen việc, ấm chỗ (công chức)|- (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)|=you are getting warm|+ cậu sắp thấy rồi đấy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words|- lời nói nặng|- công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm|- làm mếch lòng ai, làm ai tự ái|* danh từ|- vật ấm, vật làm ấm (áo...)|- sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người|=to have a warm|+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người|* ngoại động từ|- làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm|=to warm water|+ đun nước cho nóng|=to warm oneself|+ sưởi, phơi nắng cho ấm|- (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức|=to warm someone|+ trêu tức ai|- (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)|=the sight of the children warms my heart|+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên|- đánh, quất, vụt|=to warm someone [s jacket],|+ nện cho ai một trận|* nội động từ|- sưởi ấm|- nổi nóng, phát cáu, phát tức|- sổi nổi lên|- có thiện cảm với, mến (ai)|=my heart warms to him|+ tôi cảm thấy mến anh ta|- làm cho nóng, làm cho ấm; hâm|- (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người|- trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warm
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của warm là: tính từ|- ấm; làm cho ấm|=warm water|+ nước ấm|=warm exercise|+ bài thể dục làm cho ấm người|=warm clothes|+ quần áo ấm|- (hội họa) ấm (màu sắc)|- (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)|- sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt|=warm admirer|+ người hâm mộ nhiệt tình|=warm controversy|+ cuộc tranh cãi sôi nổi|=warm encouragement|+ sự động viên nhiệt tình|- niềm nở, nồng hậu|=a warm welcome|+ sự đón tiếp niềm nở|=warm temperament|+ tính đa tình|- nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)|=a warm position|+ một vị trí nguy hiểm|=one of the warmest corners on the battlefield|+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường|- phong lưu (sống)|- quen việc, ấm chỗ (công chức)|- (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)|=you are getting warm|+ cậu sắp thấy rồi đấy|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words|- lời nói nặng|- công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm|- làm mếch lòng ai, làm ai tự ái|* danh từ|- vật ấm, vật làm ấm (áo...)|- sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người|=to have a warm|+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người|* ngoại động từ|- làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm|=to warm water|+ đun nước cho nóng|=to warm oneself|+ sưởi, phơi nắng cho ấm|- (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức|=to warm someone|+ trêu tức ai|- (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)|=the sight of the children warms my heart|+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên|- đánh, quất, vụt|=to warm someone [s jacket],|+ nện cho ai một trận|* nội động từ|- sưởi ấm|- nổi nóng, phát cáu, phát tức|- sổi nổi lên|- có thiện cảm với, mến (ai)|=my heart warms to him|+ tôi cảm thấy mến anh ta|- làm cho nóng, làm cho ấm; hâm|- (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người|- trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi

101684. warm-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có máu nóng|- hay giận, nóng nảy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ warm-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warm-blooded tính từ|- (động vật học) có máu nóng|- hay giận, nóng nảy (người)|- nhiệt tình, sôi nổi|- đa cảm (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warm-blooded
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:m,blʌdid]
  • Nghĩa tiếng việt của warm-blooded là: tính từ|- (động vật học) có máu nóng|- hay giận, nóng nảy (người)|- nhiệt tình, sôi nổi|- đa cảm (người)

101685. warm-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warm-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warm-hearted tính từ|- nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warm-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:mhɑ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của warm-hearted là: tính từ|- nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng

101686. warm-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhiệt tình; sự tốt bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warm-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warm-heartedness danh từ|- sự nhiệt tình; sự tốt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warm-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warm-heartedness là: danh từ|- sự nhiệt tình; sự tốt bụng

101687. warm-up nghĩa tiếng việt là #-up) |/wɔ:mʌp/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự khởi động (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warm-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warm-up #-up) |/wɔ:mʌp/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warm-up
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:miɳʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của warm-up là: #-up) |/wɔ:mʌp/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)

101688. warmer nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng ấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warmer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warmer danh từ|- lồng ấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warmer
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:mə]
  • Nghĩa tiếng việt của warmer là: danh từ|- lồng ấp

101689. warming nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm|- (từ lóng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warming danh từ|- sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm|- (từ lóng) trận đòn, trận roi|* tính từ|- làm cho ấm; ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warming
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:miɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của warming là: danh từ|- sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm|- (từ lóng) trận đòn, trận roi|* tính từ|- làm cho ấm; ấm

101690. warming-down nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể thao) động tác điều hoà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warming-down là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warming-down danh từ|- (thể thao) động tác điều hoà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warming-down
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warming-down là: danh từ|- (thể thao) động tác điều hoà

101691. warming-pan nghĩa tiếng việt là danh từ|- lồng ấp|- (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warming-pan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warming-pan danh từ|- lồng ấp|- (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warming-pan
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:miɳpæn]
  • Nghĩa tiếng việt của warming-pan là: danh từ|- lồng ấp|- (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi)

101692. warming-up nghĩa tiếng việt là #-up) |/wɔ:mʌp/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự khởi động (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warming-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warming-up #-up) |/wɔ:mʌp/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warming-up
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:miɳʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của warming-up là: #-up) |/wɔ:mʌp/|* danh từ|- (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu)

101693. warmish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi ấm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warmish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warmish tính từ|- hơi ấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warmish
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:miʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của warmish là: tính từ|- hơi ấm

101694. warmly nghĩa tiếng việt là phó từ|- một cách ấm áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warmly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warmly phó từ|- một cách ấm áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warmly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warmly là: phó từ|- một cách ấm áp

101695. warmness nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạng thái ấm; sự ấm áp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warmness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warmness danh từ|- trạng thái ấm; sự ấm áp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warmness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warmness là: danh từ|- trạng thái ấm; sự ấm áp

101696. warmonger nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warmonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warmonger danh từ|- kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warmonger
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:,mʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của warmonger là: danh từ|- kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến

101697. warmth nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp|- nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warmth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warmth danh từ|- hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp|- nhiệt tình, tính sôi nổi|- sự niềm nở, sự nồng hậu|- tính nóng nảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warmth
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:mθ]
  • Nghĩa tiếng việt của warmth là: danh từ|- hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp|- nhiệt tình, tính sôi nổi|- sự niềm nở, sự nồng hậu|- tính nóng nảy

101698. warn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- báo cho biết|=to warn someone of a danger|+ báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warn ngoại động từ|- báo cho biết|=to warn someone of a danger|+ báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm|=to warn the police|+ báo công an|- cảnh cáo, răn|=to warn somebody against something|+ cảnh cáo ai không được làm điều gì||@warn|- báo trước lưu ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warn
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của warn là: ngoại động từ|- báo cho biết|=to warn someone of a danger|+ báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm|=to warn the police|+ báo công an|- cảnh cáo, răn|=to warn somebody against something|+ cảnh cáo ai không được làm điều gì||@warn|- báo trước lưu ý

101699. warner nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) máy báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warner danh từ|- (kỹ thuật) máy báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warner
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của warner là: danh từ|- (kỹ thuật) máy báo

101700. warning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warning danh từ|- sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước|=without warning|+ không báo trước|=to give warning of danger to someone|+ báo trước sự nguy hiểm cho ai|- lời cảnh cáo, lời răn|=he paid no attention to my warnings|+ nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi|=let this be a warning to you|+ anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình|- sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc|=to give ones employer warning|+ báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc|=to give an employee warning|+ báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc|- đề phòng, dè chừng, cảnh giác|- lấy làm bài học, lấy làm điều răn|=you should have taken warning by his example|+ anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải|- làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warning
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của warning là: danh từ|- sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước|=without warning|+ không báo trước|=to give warning of danger to someone|+ báo trước sự nguy hiểm cho ai|- lời cảnh cáo, lời răn|=he paid no attention to my warnings|+ nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi|=let this be a warning to you|+ anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình|- sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc|=to give ones employer warning|+ báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc|=to give an employee warning|+ báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc|- đề phòng, dè chừng, cảnh giác|- lấy làm bài học, lấy làm điều răn|=you should have taken warning by his example|+ anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải|- làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo

101701. warning-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng (hồi) chuông báo động|- chuông cấp báo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warning-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warning-bell danh từ|- tiếng (hồi) chuông báo động|- chuông cấp báo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warning-bell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warning-bell là: danh từ|- tiếng (hồi) chuông báo động|- chuông cấp báo

101702. warning-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warning-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warning-gun danh từ|- (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warning-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warning-gun là: danh từ|- (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh

101703. warning-piece nghĩa tiếng việt là danh từ|- xem warning-gun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warning-piece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warning-piece danh từ|- xem warning-gun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warning-piece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warning-piece là: danh từ|- xem warning-gun

101704. warp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) sợi dọc|=warp frame|+ khung mắc cửi|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ warp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warp danh từ|- (nghành dệt) sợi dọc|=warp frame|+ khung mắc cửi|- (hàng hải) dây kéo thuyền|- đất bồi, đất phù sa|- (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)|- (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)|- (hàng hải) kéo (thuyền)|- bồi đất phù sa (cho ruộng)|- làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần)|=judgment is warped by self-interest|+ vì tư lợi mà suy xét bị sai lạc hẳn đi|* nội động từ|- cong, oằn, vênh|- (hàng hải) được kéo|=to warp out of port|+ được kéo ra khỏi cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warp
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của warp là: danh từ|- (nghành dệt) sợi dọc|=warp frame|+ khung mắc cửi|- (hàng hải) dây kéo thuyền|- đất bồi, đất phù sa|- (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)|- (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)|- (hàng hải) kéo (thuyền)|- bồi đất phù sa (cho ruộng)|- làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần)|=judgment is warped by self-interest|+ vì tư lợi mà suy xét bị sai lạc hẳn đi|* nội động từ|- cong, oằn, vênh|- (hàng hải) được kéo|=to warp out of port|+ được kéo ra khỏi cảng

101705. warped nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị biến dạng; bị bẻ cong|- bị xuyên tạc; bị bóp (…)


Nghĩa tiếng việt của từ warped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warped tính từ|- bị biến dạng; bị bẻ cong|- bị xuyên tạc; bị bóp méo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warped
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warped là: tính từ|- bị biến dạng; bị bẻ cong|- bị xuyên tạc; bị bóp méo

101706. warragal nghĩa tiếng việt là xem warrigal(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warragal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warragalxem warrigal. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warragal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warragal là: xem warrigal

101707. warrant nghĩa tiếng việt là (econ) sự đảm bảo.|+ việc mua một thoả thuận trong đó tạo ngư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrant(econ) sự đảm bảo.|+ việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrant
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warrant là: (econ) sự đảm bảo.|+ việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần.

101708. warrant nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho phép; giấy phép|- lý do, lý do xác đáng (cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrant danh từ|- sự cho phép; giấy phép|- lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)|- sự bảo đảm (cho việc gì)|- lệnh, trát|=warrant of arrest|+ lệnh bắt, trát bắt|=a warrant is out against someone|+ có lệnh bắt ai|- (thương nghiệp) giấy chứng nhận|=warehouse (dock) warrant|+ giấy chứng nhận có gửi hàng|- (tài chính) lệnh (trả tiền)|- (quân sự) bằng phong chuẩn uý|* ngoại động từ|- biện hộ cho|- đảm bảo, chứng thực|- cho quyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrant
  • Phiên âm (nếu có): [wɔrənt]
  • Nghĩa tiếng việt của warrant là: danh từ|- sự cho phép; giấy phép|- lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)|- sự bảo đảm (cho việc gì)|- lệnh, trát|=warrant of arrest|+ lệnh bắt, trát bắt|=a warrant is out against someone|+ có lệnh bắt ai|- (thương nghiệp) giấy chứng nhận|=warehouse (dock) warrant|+ giấy chứng nhận có gửi hàng|- (tài chính) lệnh (trả tiền)|- (quân sự) bằng phong chuẩn uý|* ngoại động từ|- biện hộ cho|- đảm bảo, chứng thực|- cho quyền

101709. warrant-officer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) chuẩn uý; ông quản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrant-officer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrant-officer danh từ|- (quân sự) chuẩn uý; ông quản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrant-officer
  • Phiên âm (nếu có): [wɔrəntɔfisə]
  • Nghĩa tiếng việt của warrant-officer là: danh từ|- (quân sự) chuẩn uý; ông quản

101710. warrantable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lý do, có lý do xác đáng|- đến tuổi săn được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrantable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrantable tính từ|- có lý do, có lý do xác đáng|- đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrantable
  • Phiên âm (nếu có): [wɔrəntəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của warrantable là: tính từ|- có lý do, có lý do xác đáng|- đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)

101711. warranted rate of growth nghĩa tiếng việt là (econ) tốc độ tăng trưởng đảm bảo.|+ tốc độ tăng trưởng của t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warranted rate of growth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warranted rate of growth(econ) tốc độ tăng trưởng đảm bảo.|+ tốc độ tăng trưởng của thu nhập quốc dân duy trì được sự cân bằng giữa tiết kiệm tự định và đầu tư tự định theo thời gian, bằng cách đó phát triển ý tưởng của keynes về thu nhập cân bằng sang trạng thái sôi động.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warranted rate of growth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warranted rate of growth là: (econ) tốc độ tăng trưởng đảm bảo.|+ tốc độ tăng trưởng của thu nhập quốc dân duy trì được sự cân bằng giữa tiết kiệm tự định và đầu tư tự định theo thời gian, bằng cách đó phát triển ý tưởng của keynes về thu nhập cân bằng sang trạng thái sôi động.

101712. warranted unemployment rate nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ lệ thất nghiệp đảm bảo.|+ xem natural rate of unemploy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warranted unemployment rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warranted unemployment rate(econ) tỷ lệ thất nghiệp đảm bảo.|+ xem natural rate of unemployment.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warranted unemployment rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warranted unemployment rate là: (econ) tỷ lệ thất nghiệp đảm bảo.|+ xem natural rate of unemployment.

101713. warrantee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được sự bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrantee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrantee danh từ|- người được sự bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrantee
  • Phiên âm (nếu có): [,wɔrənti:]
  • Nghĩa tiếng việt của warrantee là: danh từ|- người được sự bảo đảm

101714. warranter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người đứng bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warranter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warranter danh từ|- (pháp lý) người đứng bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warranter
  • Phiên âm (nếu có): [wɔrəntə]
  • Nghĩa tiếng việt của warranter là: danh từ|- (pháp lý) người đứng bảo đảm

101715. warrantor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) người đứng bảo đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrantor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrantor danh từ|- (pháp lý) người đứng bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrantor
  • Phiên âm (nếu có): [wɔrəntə]
  • Nghĩa tiếng việt của warrantor là: danh từ|- (pháp lý) người đứng bảo đảm

101716. warranty nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warranty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warranty danh từ|- sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)|- (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)||@warranty|- (toán kinh tế) bảo đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warranty
  • Phiên âm (nếu có): [wɔrənti]
  • Nghĩa tiếng việt của warranty là: danh từ|- sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)|- (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)||@warranty|- (toán kinh tế) bảo đảm

101717. warren nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi có nhiều thỏ|- đông như kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warren danh từ|- nơi có nhiều thỏ|- đông như kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warren
  • Phiên âm (nếu có): [wɔrin]
  • Nghĩa tiếng việt của warren là: danh từ|- nơi có nhiều thỏ|- đông như kiến

101718. warrener nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ|- (từ cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrener danh từ|- người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người trông coi rừng cấm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warrener là: danh từ|- người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người trông coi rừng cấm

101719. warrigal nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó đinh gô; chó rừng (úc)|- (nghĩa bóng) người man(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrigal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrigal danh từ|- chó đinh gô; chó rừng (úc)|- (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)|- ngựa rừng ở úc|* tính từ|- hoang dại; mọi rợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrigal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warrigal là: danh từ|- chó đinh gô; chó rừng (úc)|- (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)|- ngựa rừng ở úc|* tính từ|- hoang dại; mọi rợ

101720. warring nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang đánh nhau; đang có chiến tranh|- mâu thuẩn; xung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warring tính từ|- đang đánh nhau; đang có chiến tranh|- mâu thuẩn; xung khắc|= warring passions|+ những đam mê giằng xé con người|= warring elements|+ các yếu tố xung khắc (nước với lửa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warring là: tính từ|- đang đánh nhau; đang có chiến tranh|- mâu thuẩn; xung khắc|= warring passions|+ những đam mê giằng xé con người|= warring elements|+ các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)

101721. warrior nghĩa tiếng việt là danh từ|- quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ|=the unknown w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrior là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrior danh từ|- quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ|=the unknown warrior|+ chiến sĩ vô danh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrior
  • Phiên âm (nếu có): [wɔriə]
  • Nghĩa tiếng việt của warrior là: danh từ|- quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ|=the unknown warrior|+ chiến sĩ vô danh

101722. warrior-steed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) chiến mã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warrior-steed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warrior-steed danh từ|- (thơ ca) chiến mã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warrior-steed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của warrior-steed là: danh từ|- (thơ ca) chiến mã

101723. warship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warship danh từ|- tàu chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warship
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của warship là: danh từ|- tàu chiến

101724. wart nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) hột cơm, mụn cóc|- bướu cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wart danh từ|- (y học) hột cơm, mụn cóc|- bướu cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wart
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wart là: danh từ|- (y học) hột cơm, mụn cóc|- bướu cây

101725. wart-hog nghĩa tiếng việt là danh từ|- lợn lòi (lợn rừng châu phi có hai răng nanh to và bư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wart-hog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wart-hog danh từ|- lợn lòi (lợn rừng châu phi có hai răng nanh to và bướu trên mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wart-hog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wart-hog là: danh từ|- lợn lòi (lợn rừng châu phi có hai răng nanh to và bướu trên mặt)

101726. warted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) có mụn cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warted tính từ|- (y học) có mụn cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warted
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của warted là: tính từ|- (y học) có mụn cơm

101727. wartime nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wartime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wartime danh từ|- thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)|- special regulations were introduced in wartime|* danh từhững quy định đặc biệt đã được đưa ra trong thời chiến|= wartime rationing|+ sự hạn chế khẩu phần thời chiến|= the shortages of wartime britain|+ những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wartime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wartime là: danh từ|- thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)|- special regulations were introduced in wartime|* danh từhững quy định đặc biệt đã được đưa ra trong thời chiến|= wartime rationing|+ sự hạn chế khẩu phần thời chiến|= the shortages of wartime britain|+ những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến

101728. warty nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống mụn cơm|- có nhiều mụn cơm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ warty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh warty tính từ|- giống mụn cơm|- có nhiều mụn cơm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:warty
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của warty là: tính từ|- giống mụn cơm|- có nhiều mụn cơm

101729. wary nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, cẩn thận, cảnh giác|=to be wary of|+ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wary tính từ|- thận trọng, cẩn thận, cảnh giác|=to be wary of|+ coi chừng, đề phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wary
  • Phiên âm (nếu có): [weəri]
  • Nghĩa tiếng việt của wary là: tính từ|- thận trọng, cẩn thận, cảnh giác|=to be wary of|+ coi chừng, đề phòng

101730. was nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ was là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh was (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:was
  • Phiên âm (nếu có): [bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của was là: (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ quả đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xảy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phải, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phải đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đã đi, đã đến|=ive been to peking once|+ tôi đã đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía

101731. wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy|=to have a was(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash danh từ|- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy|=to have a wash|+ tắm rửa, rửa ráy|- sự rửa (vật gì)|=to give something a wash|+ rửa vật gì|- sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt|=to send clothes to the wash|+ đem giặt quần áo|- nước rửa, nước gội|- nước rửa bát, nước vo gạo|- nước lã, nước ốc|=this soupe is a mere wash|+ súp nhạt như nước ốc|=this tea is like wash|+ nước chè này đúng là như nước lã|- lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)|- (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi|- (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)|- (hàng hải) sóng; tiếng sóng|- có kết quả tốt, kết thúc tốt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra|* ngoại động từ|- rửa|=to wash ones hands|+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm|- giặt|- chảy, chảy sát gần, vỗ vào|=the sea washes the base of the cliffs|+ biển vỗ vào chân vách đá|- cuốn đi, giạt vào|=to be washed over ashore|+ bị giạt vào bờ|- khoét, nạo|=the water had washed a channel in the sand|+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát|- thấm đẫm, làm ướt|=washed with dew|+ đẫm sương|=washed with tears|+ đầm đìa nước mắt|- thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường)|- (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ)|- (kỹ thuật) đãi (quặng)|* nội động từ|- rửa ráy, tắm rửa, tắm gội|- giặt quần áo|=to wash for a living|+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống|- có thể giặt được (mà không hỏng...)|=this stuff wont wash|+ vải len này không giặt được|=that wont wash!|+ (nghĩa bóng) cái đó không được!|=that argument wont wash|+ lý lẽ ấy không vững|- bị nước xói lở (con đường...)|- rửa sạch (vết bẩn)|- làm lở, cuốn trôi, cuốn đi|=the bank is gradually washed by the current|+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần|- rửa (bằng vòi nước)|=to wash down a car|+ rửa xe ô tô|- nuốt trôi, chiêu|=he swallows a glass of water to wash his bread down|+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh|=to wash down ones dinner with wine|+ vừa ăn vừa chiêu rượu|- rửa sạch, giặt sạch|- rửa sạch, súc sạch (cái chai)|- pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)|=dress is quite washed out|+ áo bạc hết màu|- có thể tẩy (rửa) đi được|- đãi (cát lấy vàng)|- giũ sạch (nợ); rửa (nhục)|=to wash out an insult in blood|+ rửa nhục bằng máu|=all his debts are washed out|+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ|=to be (look, feel) washed out|+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc|- rửa bát đĩa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rửa mặt, tắm gội|- cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của wash là: danh từ|- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy|=to have a wash|+ tắm rửa, rửa ráy|- sự rửa (vật gì)|=to give something a wash|+ rửa vật gì|- sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt|=to send clothes to the wash|+ đem giặt quần áo|- nước rửa, nước gội|- nước rửa bát, nước vo gạo|- nước lã, nước ốc|=this soupe is a mere wash|+ súp nhạt như nước ốc|=this tea is like wash|+ nước chè này đúng là như nước lã|- lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)|- (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi|- (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)|- (hàng hải) sóng; tiếng sóng|- có kết quả tốt, kết thúc tốt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra|* ngoại động từ|- rửa|=to wash ones hands|+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm|- giặt|- chảy, chảy sát gần, vỗ vào|=the sea washes the base of the cliffs|+ biển vỗ vào chân vách đá|- cuốn đi, giạt vào|=to be washed over ashore|+ bị giạt vào bờ|- khoét, nạo|=the water had washed a channel in the sand|+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát|- thấm đẫm, làm ướt|=washed with dew|+ đẫm sương|=washed with tears|+ đầm đìa nước mắt|- thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường)|- (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ)|- (kỹ thuật) đãi (quặng)|* nội động từ|- rửa ráy, tắm rửa, tắm gội|- giặt quần áo|=to wash for a living|+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống|- có thể giặt được (mà không hỏng...)|=this stuff wont wash|+ vải len này không giặt được|=that wont wash!|+ (nghĩa bóng) cái đó không được!|=that argument wont wash|+ lý lẽ ấy không vững|- bị nước xói lở (con đường...)|- rửa sạch (vết bẩn)|- làm lở, cuốn trôi, cuốn đi|=the bank is gradually washed by the current|+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần|- rửa (bằng vòi nước)|=to wash down a car|+ rửa xe ô tô|- nuốt trôi, chiêu|=he swallows a glass of water to wash his bread down|+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh|=to wash down ones dinner with wine|+ vừa ăn vừa chiêu rượu|- rửa sạch, giặt sạch|- rửa sạch, súc sạch (cái chai)|- pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)|=dress is quite washed out|+ áo bạc hết màu|- có thể tẩy (rửa) đi được|- đãi (cát lấy vàng)|- giũ sạch (nợ); rửa (nhục)|=to wash out an insult in blood|+ rửa nhục bằng máu|=all his debts are washed out|+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ|=to be (look, feel) washed out|+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc|- rửa bát đĩa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) rửa mặt, tắm gội|- cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

101732. wash and wear nghĩa tiếng việt là tính từ|- giặt khô ngay không cần là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash and wear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash and wear tính từ|- giặt khô ngay không cần là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash and wear
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃənweə]
  • Nghĩa tiếng việt của wash and wear là: tính từ|- giặt khô ngay không cần là

101733. wash-and-wear nghĩa tiếng việt là tính từ|- giặt khô ngay không cần là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-and-wear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-and-wear tính từ|- giặt khô ngay không cần là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-and-wear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wash-and-wear là: tính từ|- giặt khô ngay không cần là

101734. wash-basin nghĩa tiếng việt là #-hand-basin) |/wɔʃhænd,beisn/|* danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-basin #-hand-basin) |/wɔʃhænd,beisn/|* danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-basin
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃ,beisn]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-basin là: #-hand-basin) |/wɔʃhænd,beisn/|* danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắm)

101735. wash-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-board danh từ|- ván giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-board
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃbɔ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-board là: danh từ|- ván giặt

101736. wash-boiler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng nấu quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-boiler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-boiler danh từ|- thùng nấu quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-boiler
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃ,bɔilə]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-boiler là: danh từ|- thùng nấu quần áo

101737. wash-bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wash-basin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-bowl danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wash-basin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-bowl
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃboul]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-bowl là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wash-basin

101738. wash-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn rửa mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-cloth danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn rửa mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-cloth là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn rửa mặt

101739. wash-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày giặt quần áo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-day danh từ|- ngày giặt quần áo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-day
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wash-day là: danh từ|- ngày giặt quần áo

101740. wash-drawing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc vẽ bằng bút lông với màu nước đen hoặc không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-drawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-drawing danh từ|- việc vẽ bằng bút lông với màu nước đen hoặc không sặc sỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-drawing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wash-drawing là: danh từ|- việc vẽ bằng bút lông với màu nước đen hoặc không sặc sỡ

101741. wash-hand-basin nghĩa tiếng việt là #-hand-basin) |/wɔʃhænd,beisn/|* danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-hand-basin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-hand-basin #-hand-basin) |/wɔʃhænd,beisn/|* danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-hand-basin
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃ,beisn]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-hand-basin là: #-hand-basin) |/wɔʃhænd,beisn/|* danh từ|- chậu rửa (ở phòng tắm)

101742. wash-hand-stand nghĩa tiếng việt là #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-hand-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-hand-stand #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh từ|- giá rửa mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-hand-stand
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-hand-stand là: #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh từ|- giá rửa mặt

101743. wash-house nghĩa tiếng việt là #-house) |/wɔʃiɳhaus/|* danh từ|- chỗ giặt quần áo|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-house #-house) |/wɔʃiɳhaus/|* danh từ|- chỗ giặt quần áo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu giặt là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-house
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-house là: #-house) |/wɔʃiɳhaus/|* danh từ|- chỗ giặt quần áo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu giặt là

101744. wash-leather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da samoa (dùng để lau cửa kính...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-leather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-leather danh từ|- da samoa (dùng để lau cửa kính...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-leather
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃ,leθə]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-leather là: danh từ|- da samoa (dùng để lau cửa kính...)

101745. wash-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỗ xói lở (ở đường)|- (từ lóng) sự thất bại; sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-out danh từ|- chỗ xói lở (ở đường)|- (từ lóng) sự thất bại; sự đại bại|- (từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-out
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃaut]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-out là: danh từ|- chỗ xói lở (ở đường)|- (từ lóng) sự thất bại; sự đại bại|- (từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại

101746. wash-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu rửa bát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-pot danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu rửa bát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-pot
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃpɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-pot là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu rửa bát

101747. wash-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng rửa ráy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-room danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng rửa ráy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-room
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃrum]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-room là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng rửa ráy

101748. wash-stand nghĩa tiếng việt là #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-stand #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh từ|- giá rửa mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-stand
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-stand là: #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh từ|- giá rửa mặt

101749. wash-tub nghĩa tiếng việt là danh từ|- chậu giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-tub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-tub danh từ|- chậu giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-tub
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃtʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-tub là: danh từ|- chậu giặt

101750. wash-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) washing-up|- vật giạt vào bờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wash-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wash-up danh từ|- (như) washing-up|- vật giạt vào bờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wash-up
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của wash-up là: danh từ|- (như) washing-up|- vật giạt vào bờ

101751. washable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể giặt được (vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washable tính từ|- có thể giặt được (vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washable
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của washable là: tính từ|- có thể giặt được (vải)

101752. washbrew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tiếng địa phương) chè kiều mạch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washbrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washbrew danh từ|- (tiếng địa phương) chè kiều mạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washbrew
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washbrew là: danh từ|- (tiếng địa phương) chè kiều mạch

101753. washday nghĩa tiếng việt là #-day) |/wɔʃiɳdei/|* danh từ|- ngày giặt quần áo (ở nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washday #-day) |/wɔʃiɳdei/|* danh từ|- ngày giặt quần áo (ở nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washday
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃdei]
  • Nghĩa tiếng việt của washday là: #-day) |/wɔʃiɳdei/|* danh từ|- ngày giặt quần áo (ở nhà)

101754. washed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được rửa sạch, được tắm sạch|- được giặt sạch|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ washed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washed tính từ|- được rửa sạch, được tắm sạch|- được giặt sạch|- (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức|- (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washed là: tính từ|- được rửa sạch, được tắm sạch|- được giặt sạch|- (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức|- (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan

101755. washed out nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)|- phờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ washed out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washed out tính từ|- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)|- phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washed out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washed out là: tính từ|- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)|- phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta )

101756. washed-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)|- phờ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ washed-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washed-out tính từ|- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)|- phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta)|= she looks washed-out after her illness|+ cô ta trông phờ phạc sau trận ốm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washed-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washed-out là: tính từ|- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)|- phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta)|= she looks washed-out after her illness|+ cô ta trông phờ phạc sau trận ốm

101757. washed-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại|= their ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washed-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washed-up tính từ|- bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại|= their marriage was washed-up long before they separated|+ cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washed-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washed-up là: tính từ|- bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại|= their marriage was washed-up long before they separated|+ cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay

101758. washer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giặt, người rửa|- máy giặt (quần áo); máy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washer danh từ|- người giặt, người rửa|- máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng)|- giẻ rửa bát|- (kỹ thuật) vòng đệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washer
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của washer là: danh từ|- người giặt, người rửa|- máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng)|- giẻ rửa bát|- (kỹ thuật) vòng đệm

101759. washer-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- người rửa bát đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washer-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washer-up danh từ|- người rửa bát đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washer-up
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃəʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của washer-up là: danh từ|- người rửa bát đĩa

101760. washerman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washerman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washerman danh từ|- thợ giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washerman
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃəmən]
  • Nghĩa tiếng việt của washerman là: danh từ|- thợ giặt

101761. washerwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- chị thợ giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washerwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washerwoman danh từ|- chị thợ giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washerwoman
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃəwumən]
  • Nghĩa tiếng việt của washerwoman là: danh từ|- chị thợ giặt

101762. washiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ washiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washiness danh từ|- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)|- tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washiness
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃinis]
  • Nghĩa tiếng việt của washiness là: danh từ|- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)|- tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)

101763. washing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy|- sự giặt gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing danh từ|- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy|- sự giặt giũ|- quần áo giặt|=to hang the washing out to dry|+ phơi quần áo giặt|- sự đãi quặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của washing là: danh từ|- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy|- sự giặt giũ|- quần áo giặt|=to hang the washing out to dry|+ phơi quần áo giặt|- sự đãi quặng

101764. washing-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- biên lai thanh toán giặt là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-bill danh từ|- biên lai thanh toán giặt là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-bill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washing-bill là: danh từ|- biên lai thanh toán giặt là

101765. washing-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- sổ theo dõi quần áo giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-book danh từ|- sổ theo dõi quần áo giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washing-book là: danh từ|- sổ theo dõi quần áo giặt

101766. washing-day nghĩa tiếng việt là #-day) |/wɔʃiɳdei/|* danh từ|- ngày giặt quần áo (ở nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-day #-day) |/wɔʃiɳdei/|* danh từ|- ngày giặt quần áo (ở nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-day
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃdei]
  • Nghĩa tiếng việt của washing-day là: #-day) |/wɔʃiɳdei/|* danh từ|- ngày giặt quần áo (ở nhà)

101767. washing-house nghĩa tiếng việt là #-house) |/wɔʃiɳhaus/|* danh từ|- chỗ giặt quần áo|- (từ mỹ,ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-house #-house) |/wɔʃiɳhaus/|* danh từ|- chỗ giặt quần áo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu giặt là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-house
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của washing-house là: #-house) |/wɔʃiɳhaus/|* danh từ|- chỗ giặt quần áo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu giặt là

101768. washing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-machine danh từ|- máy giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃiɳmə,ʃi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của washing-machine là: danh từ|- máy giặt

101769. washing-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-powder danh từ|- bột giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-powder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washing-powder là: danh từ|- bột giặt

101770. washing-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột giặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-power danh từ|- bột giặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-power
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washing-power là: danh từ|- bột giặt

101771. washing-stand nghĩa tiếng việt là #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-stand #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh từ|- giá rửa mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-stand
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃstænd]
  • Nghĩa tiếng việt của washing-stand là: #-hand-stand) |/wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) |/wɔʃiɳstænd/|* danh từ|- giá rửa mặt

101772. washing-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washing-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washing-up danh từ|- việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washing-up
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃiɳʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của washing-up là: danh từ|- việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up)

101773. washrag nghĩa tiếng việt là (thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washrag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washrag(thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washrag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washrag là: (thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)

101774. washwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ giặt nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washwoman danh từ|- thợ giặt nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washwoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của washwoman là: danh từ|- thợ giặt nữ

101775. washy nghĩa tiếng việt là tính từ|- loãng, nhạt, vô vị|=washy soup|+ cháo loãng|=washy f(…)


Nghĩa tiếng việt của từ washy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh washy tính từ|- loãng, nhạt, vô vị|=washy soup|+ cháo loãng|=washy food|+ thức ăn nhạt|=washy wine|+ rượu nhạt|- nhạt, bạc thếch (màu sắc)|=a washy colour|+ màu bạc thếch|- không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng|=a washy style|+ văn lòng thòng nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:washy
  • Phiên âm (nếu có): [wɔʃi]
  • Nghĩa tiếng việt của washy là: tính từ|- loãng, nhạt, vô vị|=washy soup|+ cháo loãng|=washy food|+ thức ăn nhạt|=washy wine|+ rượu nhạt|- nhạt, bạc thếch (màu sắc)|=a washy colour|+ màu bạc thếch|- không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng|=a washy style|+ văn lòng thòng nhạt nhẽo

101776. wasnt nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của was not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasnt (viết tắt) của was not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasnt
  • Phiên âm (nếu có): [wɔznt]
  • Nghĩa tiếng việt của wasnt là: (viết tắt) của was not

101777. wasp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ong bắp cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasp danh từ|- (động vật học) ong bắp cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasp
  • Phiên âm (nếu có): [wɔsp]
  • Nghĩa tiếng việt của wasp là: danh từ|- (động vật học) ong bắp cày

101778. wasp-waist nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưng ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasp-waist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasp-waist danh từ|- lưng ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasp-waist
  • Phiên âm (nếu có): [wɔspweist]
  • Nghĩa tiếng việt của wasp-waist là: danh từ|- lưng ong

101779. wasp-waisted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thắt đáy lưng ong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasp-waisted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasp-waisted tính từ|- thắt đáy lưng ong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasp-waisted
  • Phiên âm (nếu có): [wɔsp,weistid]
  • Nghĩa tiếng việt của wasp-waisted là: tính từ|- thắt đáy lưng ong

101780. waspish nghĩa tiếng việt là tính từ|- gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính|=waspish temper|+ tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ waspish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waspish tính từ|- gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính|=waspish temper|+ tính khí gắt gỏng|- chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác|=waspish style|+ văn châm chọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waspish
  • Phiên âm (nếu có): [wɔspiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của waspish là: tính từ|- gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính|=waspish temper|+ tính khí gắt gỏng|- chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác|=waspish style|+ văn châm chọc

101781. waspishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh|- tính chua chát, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waspishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waspishness danh từ|- tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh|- tính chua chát, tính hay châm chọc; tính hiểm ác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waspishness
  • Phiên âm (nếu có): [wɔspiʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của waspishness là: danh từ|- tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh|- tính chua chát, tính hay châm chọc; tính hiểm ác

101782. waspy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem waspish|- đầy ongg bắp cày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waspy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waspy tính từ|- xem waspish|- đầy ongg bắp cày. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waspy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waspy là: tính từ|- xem waspish|- đầy ongg bắp cày

101783. wassail nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- tiệc rượu vui|- rượu tiệc (rượu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wassail là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wassail danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- tiệc rượu vui|- rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)|* nội động từ|- mở tiệc rượu mua vui. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wassail
  • Phiên âm (nếu có): [wɔseil]
  • Nghĩa tiếng việt của wassail là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- tiệc rượu vui|- rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)|* nội động từ|- mở tiệc rượu mua vui

101784. wassail-bowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wassail-bowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wassail-bowl danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wassail-bowl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wassail-bowl là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup

101785. wassail-cup nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wassail-cup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wassail-cup danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wassail-cup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wassail-cup là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl

101786. wassailer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wassailer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wassailer danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu|- (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wassailer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wassailer là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu|- (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu

101787. wassailing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wassailing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wassailing danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén|- (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày thiên chúa giáng sinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wassailing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wassailing là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén|- (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày thiên chúa giáng sinh

101788. wast nghĩa tiếng việt là (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của be(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wast (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của be. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wast
  • Phiên âm (nếu có): [wɔst]
  • Nghĩa tiếng việt của wast là: (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của be

101789. wastage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wastage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wastage danh từ|- sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm|- số lượng hao hụt, số lãng phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wastage
  • Phiên âm (nếu có): [weistidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của wastage là: danh từ|- sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm|- số lượng hao hụt, số lãng phí

101790. waste nghĩa tiếng việt là (econ) chất thải.|+ một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste(econ) chất thải.|+ một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi của hoạt đông kinh tế.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waste là: (econ) chất thải.|+ một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi của hoạt đông kinh tế.

101791. waste nghĩa tiếng việt là tính từ|- bỏ hoang, hoang vu (đất)|=waste land|+ đất hoang|=to l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste tính từ|- bỏ hoang, hoang vu (đất)|=waste land|+ đất hoang|=to lie waste|+ để hoang; bị bỏ hoang|- bị tàn phá|=to lay waste|+ tàn phá|- bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi|=waste gas; waste steam|+ khí thừa|=waste paper|+ giấy lộn, giấy vứt đi|=waste water|+ nước thải, nước bẩn đổ đi|- vô vị, buồn tẻ|=the waste periods of history|+ những thời kỳ vô vị của lịch sử|* danh từ|- sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang|=the wastes of the sahara|+ sa mạc xa-ha-ra|- rác rưởi; thức ăn thừa|- (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa|=printing waste|+ giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách|- sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí|=its a sheer waste of time|+ thật chỉ phí thì giờ|=to run (go) to waste|+ uổng phí đi|=to prevent a waste of gas|+ để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt|* ngoại động từ|- lãng phí|=to waste ones time|+ lãng phí thì giờ|=to waste ones words|+ nói uổng lời|=waste not, want not|+ không phung phí thì không túng thiếu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ qua, để lỡ|=to waste ones chance|+ để lỡ cơ hội|- bỏ hoang (đất đai)|- tàn phá|- làm hao mòn dần|=a wasting disease|+ một bệnh làm hao mòn sức khoẻ|- (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)|* nội động từ|- lãng phí, uổng phí|=dont let water waste|+ đừng để nước chảy phí đi|- hao mòn|=to waste away|+ gầy mòn ốm yếu đi|- (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)|=the day wastes|+ ngày trôi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste
  • Phiên âm (nếu có): [weist]
  • Nghĩa tiếng việt của waste là: tính từ|- bỏ hoang, hoang vu (đất)|=waste land|+ đất hoang|=to lie waste|+ để hoang; bị bỏ hoang|- bị tàn phá|=to lay waste|+ tàn phá|- bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi|=waste gas; waste steam|+ khí thừa|=waste paper|+ giấy lộn, giấy vứt đi|=waste water|+ nước thải, nước bẩn đổ đi|- vô vị, buồn tẻ|=the waste periods of history|+ những thời kỳ vô vị của lịch sử|* danh từ|- sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang|=the wastes of the sahara|+ sa mạc xa-ha-ra|- rác rưởi; thức ăn thừa|- (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa|=printing waste|+ giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách|- sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí|=its a sheer waste of time|+ thật chỉ phí thì giờ|=to run (go) to waste|+ uổng phí đi|=to prevent a waste of gas|+ để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt|* ngoại động từ|- lãng phí|=to waste ones time|+ lãng phí thì giờ|=to waste ones words|+ nói uổng lời|=waste not, want not|+ không phung phí thì không túng thiếu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏ qua, để lỡ|=to waste ones chance|+ để lỡ cơ hội|- bỏ hoang (đất đai)|- tàn phá|- làm hao mòn dần|=a wasting disease|+ một bệnh làm hao mòn sức khoẻ|- (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)|* nội động từ|- lãng phí, uổng phí|=dont let water waste|+ đừng để nước chảy phí đi|- hao mòn|=to waste away|+ gầy mòn ốm yếu đi|- (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)|=the day wastes|+ ngày trôi qua

101792. waste product nghĩa tiếng việt là danh từ|- phế phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste product là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste product danh từ|- phế phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste product
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waste product là: danh từ|- phế phẩm

101793. waste-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) waste-paper-basket(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste-basket danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) waste-paper-basket. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste-basket
  • Phiên âm (nếu có): [weist,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của waste-basket là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) waste-paper-basket

101794. waste-bin nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọt giấy vụn, sọt rác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste-bin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste-bin danh từ|- sọt giấy vụn, sọt rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste-bin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waste-bin là: danh từ|- sọt giấy vụn, sọt rác

101795. waste-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kế toán) sổ ghi tạm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste-book danh từ|- (kế toán) sổ ghi tạm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste-book
  • Phiên âm (nếu có): [weistbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của waste-book là: danh từ|- (kế toán) sổ ghi tạm

101796. waste-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste-paper danh từ|- giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste-paper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waste-paper là: danh từ|- giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích

101797. waste-paper-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- sọt giấy vụn, sọt rác|=to be fit for the waste-paper-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste-paper-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste-paper-basket danh từ|- sọt giấy vụn, sọt rác|=to be fit for the waste-paper-basket|+ chỉ đáng vứt vào sọt rác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste-paper-basket
  • Phiên âm (nếu có): [weistpeipə,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của waste-paper-basket là: danh từ|- sọt giấy vụn, sọt rác|=to be fit for the waste-paper-basket|+ chỉ đáng vứt vào sọt rác

101798. waste-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống thoát nước bẩn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste-pipe danh từ|- ống thoát nước bẩn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [weistpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của waste-pipe là: danh từ|- ống thoát nước bẩn

101799. waste-way nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waste-way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waste-way danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waste-way
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waste-way là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) mương tháo nước thải

101800. wasted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasted tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wasted là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy

101801. wasteful nghĩa tiếng việt là tính từ|- lãng phí, hoang phí, tốn phí|=wasteful expenditure|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasteful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasteful tính từ|- lãng phí, hoang phí, tốn phí|=wasteful expenditure|+ sự chi tiêu tốn phí|=a wasteful person|+ một người hay lãng phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasteful
  • Phiên âm (nếu có): [weistful]
  • Nghĩa tiếng việt của wasteful là: tính từ|- lãng phí, hoang phí, tốn phí|=wasteful expenditure|+ sự chi tiêu tốn phí|=a wasteful person|+ một người hay lãng phí

101802. wastefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- gây ra lãng phí|- hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wastefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wastefully phó từ|- gây ra lãng phí|- hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wastefully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wastefully là: phó từ|- gây ra lãng phí|- hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết

101803. wastefulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lãng phí, sự hoang phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wastefulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wastefulness danh từ|- sự lãng phí, sự hoang phí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wastefulness
  • Phiên âm (nếu có): [weistfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wastefulness là: danh từ|- sự lãng phí, sự hoang phí

101804. wasteland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasteland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasteland danh từ|- đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng|- hoang mạc|- cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasteland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wasteland là: danh từ|- đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng|- hoang mạc|- cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)

101805. wasteless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) không cạn; vô tận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasteless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasteless tính từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) không cạn; vô tận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasteless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wasteless là: tính từ|- (từ hiếm, nghĩa hiếm) không cạn; vô tận

101806. waster nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) wastrel)|- người lãng phí, người hoang phí|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ waster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waster danh từ ((cũng) wastrel)|- người lãng phí, người hoang phí|- (kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng|- (từ lóng) người vô dụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waster
  • Phiên âm (nếu có): [weistə]
  • Nghĩa tiếng việt của waster là: danh từ ((cũng) wastrel)|- người lãng phí, người hoang phí|- (kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng|- (từ lóng) người vô dụng

101807. wasting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tàn phá, sự phá hoại|- sự hao mòn dần|* tính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasting danh từ|- sự tàn phá, sự phá hoại|- sự hao mòn dần|* tính từ|- tàn phá, phá hoại|=a wasting storm|+ một trận bão tàn phá|- làm hao mòn dần|=a wasting disease|+ một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ|=a wasting care|+ mối lo lắng mòn mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasting
  • Phiên âm (nếu có): [westiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wasting là: danh từ|- sự tàn phá, sự phá hoại|- sự hao mòn dần|* tính từ|- tàn phá, phá hoại|=a wasting storm|+ một trận bão tàn phá|- làm hao mòn dần|=a wasting disease|+ một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ|=a wasting care|+ mối lo lắng mòn mỏi

101808. wastrel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) waster|- (thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wastrel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wastrel danh từ|- (như) waster|- (thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wastrel
  • Phiên âm (nếu có): [weistrəl]
  • Nghĩa tiếng việt của wastrel là: danh từ|- (như) waster|- (thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất

101809. wastrie nghĩa tiếng việt là xem wastry(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wastrie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wastriexem wastry. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wastrie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wastrie là: xem wastry

101810. wastry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wastry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wastry danh từ|- sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wastry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wastry là: danh từ|- sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie

101811. wasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chắc; chóng hỏng|- nhiều rác rưởi, nhiều tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wasty tính từ|- không chắc; chóng hỏng|- nhiều rác rưởi, nhiều tạp chất; không sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wasty
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wasty là: tính từ|- không chắc; chóng hỏng|- nhiều rác rưởi, nhiều tạp chất; không sạch

101812. watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay|* danh từ|- sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch danh từ|- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay|* danh từ|- sự canh gác, sự canh phòng|=to keep a close (good) watch over|+ canh phòng nghiêm ngặt|- người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực|- tuần canh, phiên canh, phiên gác|- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm|- canh phòng, canh gác|- thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón|* nội động từ|- thức canh, gác đêm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm|=to watch all night|+ thức suốt đêm|* ngoại động từ|- canh gác; trông nom|=to watch the clothes|+ trông nom quần áo|- rình, theo dõi|=to watch a mouse|+ rình một con chuột|=the suspect is watched by the police|+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi|- nhìn xem, quan sát, để ý xem|=to watch the others play|+ nhìn những người khác chơi|- chờ|=to watch ones opportunity|+ chờ cơ hội|=to watch ones time|+ chời thời|- nhìn theo, theo dõi|- chờ, rình|=to watch for the opportunity to occur|+ chờ cơ hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan sát, để ý xem|=to watch for the symptoms of measles|+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi|- chú ý, để ý, coi chừng|- trông nom, canh gác|- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng|- đi thận trọng (cho khỏi ngã)|- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)|- (xem) pot. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của watch là: danh từ|- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay|* danh từ|- sự canh gác, sự canh phòng|=to keep a close (good) watch over|+ canh phòng nghiêm ngặt|- người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực|- tuần canh, phiên canh, phiên gác|- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm|- canh phòng, canh gác|- thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón|* nội động từ|- thức canh, gác đêm|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm|=to watch all night|+ thức suốt đêm|* ngoại động từ|- canh gác; trông nom|=to watch the clothes|+ trông nom quần áo|- rình, theo dõi|=to watch a mouse|+ rình một con chuột|=the suspect is watched by the police|+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi|- nhìn xem, quan sát, để ý xem|=to watch the others play|+ nhìn những người khác chơi|- chờ|=to watch ones opportunity|+ chờ cơ hội|=to watch ones time|+ chời thời|- nhìn theo, theo dõi|- chờ, rình|=to watch for the opportunity to occur|+ chờ cơ hội|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan sát, để ý xem|=to watch for the symptoms of measles|+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi|- chú ý, để ý, coi chừng|- trông nom, canh gác|- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng|- đi thận trọng (cho khỏi ngã)|- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)|- (xem) pot

101813. watch-bell nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy)|- (sử họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-bell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-bell danh từ|- (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy)|- (sử học) chuông báo động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-bell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-bell là: danh từ|- (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy)|- (sử học) chuông báo động

101814. watch-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) ca nô tuần tiễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-boat danh từ|- (hàng hải) ca nô tuần tiễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-boat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-boat là: danh từ|- (hàng hải) ca nô tuần tiễu

101815. watch-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- chòi canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-box danh từ|- chòi canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-box là: danh từ|- chòi canh

101816. watch-bracelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đồng hồ đeo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-bracelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-bracelet danh từ|- dây đồng hồ đeo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-bracelet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-bracelet là: danh từ|- dây đồng hồ đeo tay

101817. watch-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- vỏ đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-case danh từ|- vỏ đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-case
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-case là: danh từ|- vỏ đồng hồ

101818. watch-chain nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-chain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-chain danh từ|- dây đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-chain
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃtʃein]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-chain là: danh từ|- dây đồng hồ

101819. watch-cry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm|- (số nhiều) điểm d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-cry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-cry danh từ|- (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm|- (số nhiều) điểm danh người gác|- khẩu hiệu; châm ngôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-cry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-cry là: danh từ|- (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm|- (số nhiều) điểm danh người gác|- khẩu hiệu; châm ngôn

101820. watch-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó giữ nhà|- người bảo vệ, người kiểm tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-dog danh từ|- chó giữ nhà|- người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-dog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-dog là: danh từ|- chó giữ nhà|- người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ

101821. watch-fire nghĩa tiếng việt là danh từ|- lửa báo hiệu|- lửa trại (lính)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-fire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-fire danh từ|- lửa báo hiệu|- lửa trại (lính). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-fire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-fire là: danh từ|- lửa báo hiệu|- lửa trại (lính)

101822. watch-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-glass danh từ|- kính đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-glass
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-glass là: danh từ|- kính đồng hồ

101823. watch-guard nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây đồng hồ (đeo ở áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-guard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-guard danh từ|- dây đồng hồ (đeo ở áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-guard
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃgɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-guard là: danh từ|- dây đồng hồ (đeo ở áo)

101824. watch-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) trạm gác, chòi canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-house danh từ|- (quân sự) trạm gác, chòi canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-house là: danh từ|- (quân sự) trạm gác, chòi canh

101825. watch-key nghĩa tiếng việt là danh từ|- chìa khoá lên dây đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-key danh từ|- chìa khoá lên dây đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-key
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-key là: danh từ|- chìa khoá lên dây đồng hồ

101826. watch-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lửa báo hiệu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-light danh từ|- (hàng hải) lửa báo hiệu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-light là: danh từ|- (hàng hải) lửa báo hiệu

101827. watch-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-maker danh từ|- thợ đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-maker
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃ,meikə]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-maker là: danh từ|- thợ đồng hồ

101828. watch-night nghĩa tiếng việt là danh từ|- đêm giao thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-night là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-night danh từ|- đêm giao thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-night
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃnait]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-night là: danh từ|- đêm giao thừa

101829. watch-night service nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá lễ đêm giao thừa; lễ giao thừa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-night service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-night service danh từ|- khoá lễ đêm giao thừa; lễ giao thừa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-night service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-night service là: danh từ|- khoá lễ đêm giao thừa; lễ giao thừa

101830. watch-pocket nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi để đồng hồ (ở áo gi lê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-pocket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-pocket danh từ|- túi để đồng hồ (ở áo gi lê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-pocket
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃ,pɔkit]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-pocket là: danh từ|- túi để đồng hồ (ở áo gi lê)

101831. watch-spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- lò xo đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-spring danh từ|- lò xo đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-spring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watch-spring là: danh từ|- lò xo đồng hồ

101832. watch-tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- chòi canh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watch-tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watch-tower danh từ|- chòi canh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watch-tower
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃ,tauə]
  • Nghĩa tiếng việt của watch-tower là: danh từ|- chòi canh

101833. watchdog nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó giữ nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchdog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchdog danh từ|- chó giữ nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchdog
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của watchdog là: danh từ|- chó giữ nhà

101834. watcher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thức canh, người canh đêm|- người rình|- (từ m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watcher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watcher danh từ|- người thức canh, người canh đêm|- người rình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)|= vietnam watcher|+ người quan sát theo dõi tình hình việt nam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watcher
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃə]
  • Nghĩa tiếng việt của watcher là: danh từ|- người thức canh, người canh đêm|- người rình|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)|= vietnam watcher|+ người quan sát theo dõi tình hình việt nam

101835. watchet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) màu xanh da trời|- vải màu xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchet danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) màu xanh da trời|- vải màu xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watchet là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) màu xanh da trời|- vải màu xanh

101836. watchful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng|=to be watchful aga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchful tính từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng|=to be watchful against temptations|+ đề phòng bị cám dỗ|=to be watchful of ones behaviour|+ thận trọng trong cách ăn ở của mình|- thức, thao thức, không ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchful
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃful]
  • Nghĩa tiếng việt của watchful là: tính từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng|=to be watchful against temptations|+ đề phòng bị cám dỗ|=to be watchful of ones behaviour|+ thận trọng trong cách ăn ở của mình|- thức, thao thức, không ngủ

101837. watchfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng|- canh chừng, theo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchfully phó từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng|- canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ|- thức, thao thức, không ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watchfully là: phó từ|- thận trọng, cảnh giác, đề phòng|- canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ|- thức, thao thức, không ngủ

101838. watchfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính thận trọng, tính cảnh giác|- sự đề phòng, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchfulness danh từ|- tính thận trọng, tính cảnh giác|- sự đề phòng, sự để ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchfulness
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của watchfulness là: danh từ|- tính thận trọng, tính cảnh giác|- sự đề phòng, sự để ý

101839. watching nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watching danh từ|- sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watching
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watching là: danh từ|- sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi

101840. watching brief nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản tóm tắt hồ sơ của một luật sư có mặt tại toa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watching brief là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watching brief danh từ|- bản tóm tắt hồ sơ của một luật sư có mặt tại toà trong một vụ kiện (trong đó thân chủ của ông ta không trực tiếp liên quan) để khuyên bảo người đó và bảo vệ quyền lợi của anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watching brief
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watching brief là: danh từ|- bản tóm tắt hồ sơ của một luật sư có mặt tại toà trong một vụ kiện (trong đó thân chủ của ông ta không trực tiếp liên quan) để khuyên bảo người đó và bảo vệ quyền lợi của anh ta

101841. watchless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không được canh phòng, không được trông coi|- cẩu tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchless tính từ|- không được canh phòng, không được trông coi|- cẩu thả; vô tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watchless là: tính từ|- không được canh phòng, không được trông coi|- cẩu thả; vô tư

101842. watchmaking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự sản xuất đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchmaking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchmaking danh từ|- sự sản xuất đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchmaking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watchmaking là: danh từ|- sự sản xuất đồng hồ

101843. watchman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người gác (một công sở...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) trươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchman danh từ|- người gác (một công sở...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchman
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃmən]
  • Nghĩa tiếng việt của watchman là: danh từ|- người gác (một công sở...)|- (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần

101844. watchmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchmen danh từ|- nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất là vào ban đêm)|- trương tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watchmen là: danh từ|- nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất là vào ban đêm)|- trương tuần

101845. watchword nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) khẩu lệnh|- khẩu hiệu (của đảng phái chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchword là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchword danh từ|- (quân sự) khẩu lệnh|- khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchword
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtʃwə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của watchword là: danh từ|- (quân sự) khẩu lệnh|- khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)

101846. watchwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watchwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watchwork danh từ|- máy đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watchwork
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watchwork là: danh từ|- máy đồng hồ

101847. water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước|=to drink water|+ uống nước|=to take in fresh wate(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water danh từ|- nước|=to drink water|+ uống nước|=to take in fresh water|+ (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)|=to turn on the water|+ mở nước|=to cut off the water|+ khoá nước|=to wash something in two or three waters|+ rửa vật gì hai hay ba nước|- dung dịch nước, nước|- khối nước (của sông, hồ...)|- sông nước; biển; đường thuỷ|=on land and water|+ trên bộ và dưới nước|=by water|+ bằng đường thuỷ, bằng đường biển|=to cross the water|+ vượt biển|- thuỷ triều, triều|=at high water|+ lúc triều lên|=at low water|+ lúc triều xuống|- nước suối; nước tiểu|=to take the waters at|+ tắm nước suối ở|=to make water|+ tiểu tiện|=red water|+ nước tiểu có máu|- nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa)|=diamond of the first water|+ kim cương nước tốt nhất|- (hội họa) tranh màu nước|- chèo ngược|- (xem) deep|- (xem) low|- ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió|- làm ai thèm chảy dãi|- làm điều tốt không cần được trả ơn|- (xem) fire|- (xem) hold|- (xem) above|- như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ|- tiêu tiền như nước|- (xem) deep|- giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí|- nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)|* ngoại động từ|- tưới, tưới nước|=to water a district|+ tưới một miền|- cho uống nước|=to water the buffaloes|+ cho trâu uống nước|- cung cấp nước|=to water a town|+ cung cấp nước cho một thành phố|- pha nước vào|- làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa)|=watered silk|+ lụa có vân sóng|- (tài chính) làm loãng (vốn)|=to the nominal capital of the company|+ làm loãng vốn danh nghĩa của công ty (bằng cách tăng cổ phần mà không có vốn tương xứng)|* nội động từ|- uống nước, đi uống nước|=the horses are watering|+ những con ngựa đang uống nước|- lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô)|- chảy nước, ứa nước|=his eyes watered|+ nó chảy nước mắt|=to make ones mouth water|+ làm thèm chảy nước dãi|- giảm bớt đi, làm dịu đi|=to water down the details of a story|+ làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét|=to water down a blame|+ trách khéo, trách ngọt||@water|- nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của water là: danh từ|- nước|=to drink water|+ uống nước|=to take in fresh water|+ (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)|=to turn on the water|+ mở nước|=to cut off the water|+ khoá nước|=to wash something in two or three waters|+ rửa vật gì hai hay ba nước|- dung dịch nước, nước|- khối nước (của sông, hồ...)|- sông nước; biển; đường thuỷ|=on land and water|+ trên bộ và dưới nước|=by water|+ bằng đường thuỷ, bằng đường biển|=to cross the water|+ vượt biển|- thuỷ triều, triều|=at high water|+ lúc triều lên|=at low water|+ lúc triều xuống|- nước suối; nước tiểu|=to take the waters at|+ tắm nước suối ở|=to make water|+ tiểu tiện|=red water|+ nước tiểu có máu|- nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa)|=diamond of the first water|+ kim cương nước tốt nhất|- (hội họa) tranh màu nước|- chèo ngược|- (xem) deep|- (xem) low|- ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió|- làm ai thèm chảy dãi|- làm điều tốt không cần được trả ơn|- (xem) fire|- (xem) hold|- (xem) above|- như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ|- tiêu tiền như nước|- (xem) deep|- giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí|- nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)|* ngoại động từ|- tưới, tưới nước|=to water a district|+ tưới một miền|- cho uống nước|=to water the buffaloes|+ cho trâu uống nước|- cung cấp nước|=to water a town|+ cung cấp nước cho một thành phố|- pha nước vào|- làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa)|=watered silk|+ lụa có vân sóng|- (tài chính) làm loãng (vốn)|=to the nominal capital of the company|+ làm loãng vốn danh nghĩa của công ty (bằng cách tăng cổ phần mà không có vốn tương xứng)|* nội động từ|- uống nước, đi uống nước|=the horses are watering|+ những con ngựa đang uống nước|- lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô)|- chảy nước, ứa nước|=his eyes watered|+ nó chảy nước mắt|=to make ones mouth water|+ làm thèm chảy nước dãi|- giảm bớt đi, làm dịu đi|=to water down the details of a story|+ làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét|=to water down a blame|+ trách khéo, trách ngọt||@water|- nước

101848. water bus nghĩa tiếng việt là danh từ|- ca nô (chở khách)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water bus danh từ|- ca nô (chở khách). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water bus
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təbʌs]
  • Nghĩa tiếng việt của water bus là: danh từ|- ca nô (chở khách)

101849. water pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bơm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water pump danh từ|- máy bơm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water pump
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təpʌmp]
  • Nghĩa tiếng việt của water pump là: danh từ|- máy bơm nước

101850. water system nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống dẫn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water system danh từ|- hệ thống dẫn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water system
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təsistim]
  • Nghĩa tiếng việt của water system là: danh từ|- hệ thống dẫn nước

101851. water-bag nghĩa tiếng việt là danh từ|- bao da (đựng rượu; nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-bag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-bag danh từ|- bao da (đựng rượu; nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-bag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-bag là: danh từ|- bao da (đựng rượu; nước)

101852. water-bearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-bearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-bearer danh từ|- người chở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-bearer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-bearer là: danh từ|- người chở nước

101853. water-bed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) nệm nước (bằng cao su, trong có nước, cho bê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-bed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-bed danh từ|- (y học) nệm nước (bằng cao su, trong có nước, cho bệnh nhân nằm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-bed
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təbed]
  • Nghĩa tiếng việt của water-bed là: danh từ|- (y học) nệm nước (bằng cao su, trong có nước, cho bệnh nhân nằm)

101854. water-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-bird danh từ|- chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-bird là: danh từ|- chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt)

101855. water-biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh quy cứng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-biscuit danh từ|- bánh quy cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-biscuit
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,biskit]
  • Nghĩa tiếng việt của water-biscuit là: danh từ|- bánh quy cứng

101856. water-blister nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụn nước; chỗ da phồng; chỗ mọng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-blister là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-blister danh từ|- mụn nước; chỗ da phồng; chỗ mọng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-blister
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-blister là: danh từ|- mụn nước; chỗ da phồng; chỗ mọng nước

101857. water-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu thuỷ chở nước ngọt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-boat danh từ|- tàu thuỷ chở nước ngọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-boat
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təbout]
  • Nghĩa tiếng việt của water-boat là: danh từ|- tàu thuỷ chở nước ngọt

101858. water-boots nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ủng cao su; ủng đi bùn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-boots là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-boots danh từ số nhiều|- ủng cao su; ủng đi bùn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-boots
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-boots là: danh từ số nhiều|- ủng cao su; ủng đi bùn

101859. water-borne nghĩa tiếng việt là tính từ|- chở bằng đường thuỷ (hàng)|- (y học) lây lan bằng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-borne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-borne tính từ|- chở bằng đường thuỷ (hàng)|- (y học) lây lan bằng nước uống (bệnh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-borne
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təbɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của water-borne là: tính từ|- chở bằng đường thuỷ (hàng)|- (y học) lây lan bằng nước uống (bệnh)

101860. water-bottle nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-bottle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-bottle danh từ|- bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-bottle
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,bɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của water-bottle là: danh từ|- bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông

101861. water-bucket nghĩa tiếng việt là danh từ|- xô lấy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-bucket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-bucket danh từ|- xô lấy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-bucket
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-bucket là: danh từ|- xô lấy nước

101862. water-buffalo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con trâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-buffalo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-buffalo danh từ|- (động vật học) con trâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-buffalo
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təbʌfəlou]
  • Nghĩa tiếng việt của water-buffalo là: danh từ|- (động vật học) con trâu

101863. water-bus nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu chở khách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-bus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-bus danh từ|- tàu chở khách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-bus
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-bus là: danh từ|- tàu chở khách

101864. water-can nghĩa tiếng việt là danh từ|- bi đông; bình toong|- (thực vật học) tiếng lóng cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-can là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-can danh từ|- bi đông; bình toong|- (thực vật học) tiếng lóng cây hoa súng, cây bông súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-can
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-can là: danh từ|- bi đông; bình toong|- (thực vật học) tiếng lóng cây hoa súng, cây bông súng

101865. water-cannon nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng phun nước, vòi rồng (dùng để giải tán một đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cannon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cannon danh từ|- súng phun nước, vòi rồng (dùng để giải tán một đám đông bạo loạn ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cannon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-cannon là: danh từ|- súng phun nước, vòi rồng (dùng để giải tán một đám đông bạo loạn )

101866. water-carriage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận tải bằng đường thuỷ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-carriage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-carriage danh từ|- sự vận tải bằng đường thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-carriage
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,kæridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của water-carriage là: danh từ|- sự vận tải bằng đường thuỷ

101867. water-carrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chở nước|- thùng chứa nước|- phương tiện vận(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-carrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-carrier danh từ|- người chở nước|- thùng chứa nước|- phương tiện vận tải đường thủy; tàu; thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-carrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-carrier là: danh từ|- người chở nước|- thùng chứa nước|- phương tiện vận tải đường thủy; tàu; thuyền

101868. water-cart nghĩa tiếng việt là #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cart #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe bán nước|- xe tưới đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cart
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của water-cart là: #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe bán nước|- xe tưới đường

101869. water-clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy (…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-clock danh từ|- đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy mà tính thời gian). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-clock là: danh từ|- đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy mà tính thời gian)

101870. water-closet nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà xí máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-closet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-closet danh từ|- nhà xí máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-closet
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,klɔzit]
  • Nghĩa tiếng việt của water-closet là: danh từ|- nhà xí máy

101871. water-color nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu nước|- tranh vẽ bằng màu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-color là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-color danh từ|- màu nước|- tranh vẽ bằng màu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-color
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-color là: danh từ|- màu nước|- tranh vẽ bằng màu nước

101872. water-colour nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ màu nước|- tranh màu nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-colour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-colour danh từ|- hoạ màu nước|- tranh màu nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-colour
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,kʌlə]
  • Nghĩa tiếng việt của water-colour là: danh từ|- hoạ màu nước|- tranh màu nước

101873. water-colourist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoạ sĩ vẽ thuốc nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-colourist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-colourist danh từ|- hoạ sĩ vẽ thuốc nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-colourist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-colourist là: danh từ|- hoạ sĩ vẽ thuốc nước

101874. water-company nghĩa tiếng việt là danh từ|- công ty cấp nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-company là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-company danh từ|- công ty cấp nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-company
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-company là: danh từ|- công ty cấp nước

101875. water-cool nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cool ngoại động từ|- (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-cool là: ngoại động từ|- (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước

101876. water-cooled nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) làm lạnh bằng nước (máy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cooled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cooled tính từ|- (kỹ thuật) làm lạnh bằng nước (máy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cooled
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təku:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của water-cooled là: tính từ|- (kỹ thuật) làm lạnh bằng nước (máy)

101877. water-cooler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra-đi-a-tơ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cooler danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra-đi-a-tơ; bộ tản nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cooler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-cooler là: danh từ|- (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra-đi-a-tơ; bộ tản nhiệt

101878. water-cracker nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh qui khô; bánh mì khô; lương khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cracker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cracker danh từ|- bánh qui khô; bánh mì khô; lương khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cracker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-cracker là: danh từ|- bánh qui khô; bánh mì khô; lương khô

101879. water-craft nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu; tàu bè|- tài lái tàu; tài bơi, tài lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-craft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-craft danh từ|- tàu; tàu bè|- tài lái tàu; tài bơi, tài lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-craft
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təkrɑ:ft]
  • Nghĩa tiếng việt của water-craft là: danh từ|- tàu; tàu bè|- tài lái tàu; tài bơi, tài lặn

101880. water-cure nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) phép chữa bằng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cure là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cure danh từ|- (y học) phép chữa bằng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cure
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təkjuə]
  • Nghĩa tiếng việt của water-cure là: danh từ|- (y học) phép chữa bằng nước

101881. water-cycle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục, thể thao) xe đạp nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-cycle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-cycle danh từ|- (thể dục, thể thao) xe đạp nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-cycle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-cycle là: danh từ|- (thể dục, thể thao) xe đạp nước

101882. water-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó bơi giỏi|-(đùa cợt) thuỷ thủ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-dog danh từ|- (động vật học) chó bơi giỏi|-(đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-dog
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tədɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của water-dog là: danh từ|- (động vật học) chó bơi giỏi|-(đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi

101883. water-drainage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tiêu thủy; hệ thống thoát nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-drainage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-drainage danh từ|- sự tiêu thủy; hệ thống thoát nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-drainage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-drainage là: danh từ|- sự tiêu thủy; hệ thống thoát nước

101884. water-drinker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kiêng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-drinker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-drinker danh từ|- người kiêng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-drinker
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,driɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của water-drinker là: danh từ|- người kiêng rượu

101885. water-drop nghĩa tiếng việt là danh từ|- giọt mưa|- giọt nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-drop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-drop danh từ|- giọt mưa|- giọt nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-drop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-drop là: danh từ|- giọt mưa|- giọt nước mắt

101886. water-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy bơm nước|- ô tô chữa cháy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-engine danh từ|- máy bơm nước|- ô tô chữa cháy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-engine
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,endʤin]
  • Nghĩa tiếng việt của water-engine là: danh từ|- máy bơm nước|- ô tô chữa cháy

101887. water-flood nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụt; lũ lụt|- biển động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-flood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-flood danh từ|- lụt; lũ lụt|- biển động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-flood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-flood là: danh từ|- lụt; lũ lụt|- biển động

101888. water-front nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến (…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-front là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-front danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-front
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təfrʌnt]
  • Nghĩa tiếng việt của water-front là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng

101889. water-furrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- rãnh thoát nước|* nội động từ|- đào rãnh thoát nư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-furrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-furrow danh từ|- rãnh thoát nước|* nội động từ|- đào rãnh thoát nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-furrow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-furrow là: danh từ|- rãnh thoát nước|* nội động từ|- đào rãnh thoát nước

101890. water-gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi nước; hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-gas danh từ|- hơi nước; hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-gas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-gas là: danh từ|- hơi nước; hơi

101891. water-gate nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa cống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-gate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-gate danh từ|- cửa cống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-gate
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təgeit]
  • Nghĩa tiếng việt của water-gate là: danh từ|- cửa cống

101892. water-gauge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái đo mực nước (trong nồi hơi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-gauge danh từ|- cái đo mực nước (trong nồi hơi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təgeidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của water-gauge là: danh từ|- cái đo mực nước (trong nồi hơi...)

101893. water-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nhìn vật chìm|- (hoá học) dung dịch natri silic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-glass danh từ|- ống nhìn vật chìm|- (hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-glass
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của water-glass là: danh từ|- ống nhìn vật chìm|- (hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)

101894. water-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-hammer danh từ|- tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở hoặc tắt nước)||@water-hammer|- cú đập thuỷ lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-hammer là: danh từ|- tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở hoặc tắt nước)||@water-hammer|- cú đập thuỷ lực

101895. water-hen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gà nước|- chim sâm cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-hen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-hen danh từ|- (động vật học) gà nước|- chim sâm cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-hen
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təhen]
  • Nghĩa tiếng việt của water-hen là: danh từ|- (động vật học) gà nước|- chim sâm cầm

101896. water-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-hole danh từ|- vũng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-hole
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của water-hole là: danh từ|- vũng nước

101897. water-ice nghĩa tiếng việt là danh từ|- kem nước đá, xê cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-ice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-ice danh từ|- kem nước đá, xê cô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-ice
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təais]
  • Nghĩa tiếng việt của water-ice là: danh từ|- kem nước đá, xê cô

101898. water-jump nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi con ngựa phải nhảy qua nước (một hàng rào có n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-jump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-jump danh từ|- nơi con ngựa phải nhảy qua nước (một hàng rào có nước bên cạnh trong nhảy biểu diễn, đua ngựa vượt rào ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-jump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-jump là: danh từ|- nơi con ngựa phải nhảy qua nước (một hàng rào có nước bên cạnh trong nhảy biểu diễn, đua ngựa vượt rào )

101899. water-lawyer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đùa cợt) cá mập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-lawyer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-lawyer danh từ|- (đùa cợt) cá mập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-lawyer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-lawyer là: danh từ|- (đùa cợt) cá mập

101900. water-lead nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối đi giữa băng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-lead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-lead danh từ|- lối đi giữa băng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-lead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-lead là: danh từ|- lối đi giữa băng

101901. water-level nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực nước (trong bình, dưới đất...)|- (kỹ thuật) ốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-level là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-level danh từ|- mực nước (trong bình, dưới đất...)|- (kỹ thuật) ống thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-level
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,levl]
  • Nghĩa tiếng việt của water-level là: danh từ|- mực nước (trong bình, dưới đất...)|- (kỹ thuật) ống thuỷ

101902. water-lily nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây súng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-lily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-lily danh từ|- (thực vật học) cây súng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-lily
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,lili]
  • Nghĩa tiếng việt của water-lily là: danh từ|- (thực vật học) cây súng

101903. water-line nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) mớn nước, ngấn nước (ở tàu...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-line danh từ|- (hàng hải) mớn nước, ngấn nước (ở tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-line
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təlain]
  • Nghĩa tiếng việt của water-line là: danh từ|- (hàng hải) mớn nước, ngấn nước (ở tàu...)

101904. water-main nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống dẫn nước chính(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-main là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-main danh từ|- ống dẫn nước chính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-main
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təmein]
  • Nghĩa tiếng việt của water-main là: danh từ|- ống dẫn nước chính

101905. water-meadow nghĩa tiếng việt là danh từ|- cánh đồng cỏ phì nhiêu (vì từng thời kỳ lại ngập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-meadow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-meadow danh từ|- cánh đồng cỏ phì nhiêu (vì từng thời kỳ lại ngập nước một con suối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-meadow
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-meadow là: danh từ|- cánh đồng cỏ phì nhiêu (vì từng thời kỳ lại ngập nước một con suối)

101906. water-melon nghĩa tiếng việt là danh từ|- quả dưa hấu|- (thực vật học) cây dưa hấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-melon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-melon danh từ|- quả dưa hấu|- (thực vật học) cây dưa hấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-melon
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,melən]
  • Nghĩa tiếng việt của water-melon là: danh từ|- quả dưa hấu|- (thực vật học) cây dưa hấu

101907. water-meter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ đo nước; thủy lượng kế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-meter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-meter danh từ|- đồng hồ đo nước; thủy lượng kế. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-meter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-meter là: danh từ|- đồng hồ đo nước; thủy lượng kế

101908. water-mill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-mill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-mill danh từ|- cối xay nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-mill
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təmil]
  • Nghĩa tiếng việt của water-mill là: danh từ|- cối xay nước

101909. water-mouth nghĩa tiếng việt là danh từ|- (xcôtlân) cửa sông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-mouth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-mouth danh từ|- (xcôtlân) cửa sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-mouth
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-mouth là: danh từ|- (xcôtlân) cửa sông

101910. water-nymph nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ((cũng) naiad)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-nymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-nymph danh từ|- nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ((cũng) naiad). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-nymph
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tənimf]
  • Nghĩa tiếng việt của water-nymph là: danh từ|- nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ((cũng) naiad)

101911. water-parting nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phân thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-parting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-parting danh từ|- đường phân thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-parting
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-parting là: danh từ|- đường phân thủy

101912. water-pipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-pipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-pipe danh từ|- ống nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-pipe
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təpaip]
  • Nghĩa tiếng việt của water-pipe là: danh từ|- ống nước

101913. water-pistol nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng nước (trò chơi của trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-pistol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-pistol danh từ|- súng nước (trò chơi của trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-pistol
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-pistol là: danh từ|- súng nước (trò chơi của trẻ con)

101914. water-plane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-plane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-plane danh từ|- (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-plane
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təplein]
  • Nghĩa tiếng việt của water-plane là: danh từ|- (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)

101915. water-plant nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ở nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-plant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-plant danh từ|- (thực vật học) cây ở nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-plant
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təplɑ:nt]
  • Nghĩa tiếng việt của water-plant là: danh từ|- (thực vật học) cây ở nước

101916. water-polo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-polo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-polo danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-polo
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təpoulou]
  • Nghĩa tiếng việt của water-polo là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng nước

101917. water-pot nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình đựng nước (bằng gốm)|- bình tưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-pot danh từ|- bình đựng nước (bằng gốm)|- bình tưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-pot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-pot là: danh từ|- bình đựng nước (bằng gốm)|- bình tưới

101918. water-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức nước, than trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-power danh từ|- sức nước, than trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-power
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,pauə]
  • Nghĩa tiếng việt của water-power là: danh từ|- sức nước, than trắng

101919. water-pox nghĩa tiếng việt là danh từ|- bệnh thủy đậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-pox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-pox danh từ|- bệnh thủy đậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-pox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-pox là: danh từ|- bệnh thủy đậu

101920. water-quake nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận động đất đáy biển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-quake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-quake danh từ|- trận động đất đáy biển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-quake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-quake là: danh từ|- trận động đất đáy biển

101921. water-ram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bơm nước va(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-ram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-ram danh từ|- (kỹ thuật) bơm nước va. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-ram
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təræm]
  • Nghĩa tiếng việt của water-ram là: danh từ|- (kỹ thuật) bơm nước va

101922. water-rat nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> rái cá (động vật giống [như],con chuột, bơi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-rat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-rat danh từ|- <động> rái cá (động vật giống [như],con chuột, bơi ở dưới nước và sống trong hang bên bờ sông, bờ hồ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-rat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-rat là: danh từ|- <động> rái cá (động vật giống [như],con chuột, bơi ở dưới nước và sống trong hang bên bờ sông, bờ hồ...)

101923. water-rate nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-rate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-rate danh từ|- tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-rate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-rate là: danh từ|- tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng)

101924. water-shoot nghĩa tiếng việt là danh từ|- máng xối (ở mái nhà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-shoot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-shoot danh từ|- máng xối (ở mái nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-shoot
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təʃu:t]
  • Nghĩa tiếng việt của water-shoot là: danh từ|- máng xối (ở mái nhà)

101925. water-sick nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-sick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-sick tính từ|- (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-sick
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təsik]
  • Nghĩa tiếng việt của water-sick là: tính từ|- (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng)

101926. water-ski nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường snh) ván lướt nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-ski là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-ski danh từ|- (thường snh) ván lướt nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-ski
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-ski là: danh từ|- (thường snh) ván lướt nước

101927. water-skiing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục, thể thao) môn lướt ván nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-skiing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-skiing danh từ|- (thể dục, thể thao) môn lướt ván nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-skiing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-skiing là: danh từ|- (thể dục, thể thao) môn lướt ván nước

101928. water-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi da đựng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-skin danh từ|- túi da đựng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-skin
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təskin]
  • Nghĩa tiếng việt của water-skin là: danh từ|- túi da đựng nước

101929. water-sking nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn lướt ván nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-sking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-sking danh từ|- môn lướt ván nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-sking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-sking là: danh từ|- môn lướt ván nước

101930. water-skis nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (thể dục, thể thao) ván lướt (trên nước)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-skis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-skis danh từ số nhiều|- (thể dục, thể thao) ván lướt (trên nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-skis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-skis là: danh từ số nhiều|- (thể dục, thể thao) ván lướt (trên nước)

101931. water-snake nghĩa tiếng việt là danh từ|- rắn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-snake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-snake danh từ|- rắn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-snake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-snake là: danh từ|- rắn nước

101932. water-soak nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- ngâm nước; làm đẫm nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-soak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-soak ngoại động từ|- ngâm nước; làm đẫm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-soak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-soak là: ngoại động từ|- ngâm nước; làm đẫm nước

101933. water-softener nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiết bị làm mềm nước cứng; chất làm mềm nước cư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-softener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-softener danh từ|- thiết bị làm mềm nước cứng; chất làm mềm nước cứng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-softener
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-softener là: danh từ|- thiết bị làm mềm nước cứng; chất làm mềm nước cứng

101934. water-soluble nghĩa tiếng việt là tính từ|- hoà tan trong nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-soluble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-soluble tính từ|- hoà tan trong nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-soluble
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,sɔljubl]
  • Nghĩa tiếng việt của water-soluble là: tính từ|- hoà tan trong nước

101935. water-sprayer nghĩa tiếng việt là danh từ|- bình phun nước, máy phun nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-sprayer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-sprayer danh từ|- bình phun nước, máy phun nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-sprayer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-sprayer là: danh từ|- bình phun nước, máy phun nước

101936. water-spring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) suối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-spring danh từ|- (thơ ca) suối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-spring
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-spring là: danh từ|- (thơ ca) suối

101937. water-sprite nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần nước, thần suối; hà bá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-sprite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-sprite danh từ|- thần nước, thần suối; hà bá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-sprite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-sprite là: danh từ|- thần nước, thần suối; hà bá

101938. water-supply nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc cung cấp nước|- hệ thống cung cấp nước|- khối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-supply là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-supply danh từ|- việc cung cấp nước|- hệ thống cung cấp nước|- khối nước trữ để cung cấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-supply
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təsə,plai]
  • Nghĩa tiếng việt của water-supply là: danh từ|- việc cung cấp nước|- hệ thống cung cấp nước|- khối nước trữ để cung cấp

101939. water-system nghĩa tiếng việt là danh từ|- con sông cùng các chi lưu|- hệ thống dẫn nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-system là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-system danh từ|- con sông cùng các chi lưu|- hệ thống dẫn nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-system
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-system là: danh từ|- con sông cùng các chi lưu|- hệ thống dẫn nước

101940. water-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- mức nước ngầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-table danh từ|- mức nước ngầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-table
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của water-table là: danh từ|- mức nước ngầm

101941. water-tap nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòi nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-tap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-tap danh từ|- vòi nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-tap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-tap là: danh từ|- vòi nước

101942. water-tower nghĩa tiếng việt là danh từ|- tháp nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-tower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-tower danh từ|- tháp nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-tower
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tə,tauə]
  • Nghĩa tiếng việt của water-tower là: danh từ|- tháp nước

101943. water-turbine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuốc bin nước; tuốc bin thủy lực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-turbine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-turbine danh từ|- tuốc bin nước; tuốc bin thủy lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-turbine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-turbine là: danh từ|- tuốc bin nước; tuốc bin thủy lực

101944. water-waggon nghĩa tiếng việt là #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-waggon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-waggon #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe bán nước|- xe tưới đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-waggon
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của water-waggon là: #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe bán nước|- xe tưới đường

101945. water-wagon nghĩa tiếng việt là #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-wagon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-wagon #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe bán nước|- xe tưới đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-wagon
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của water-wagon là: #-wagon) |/wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) |/wɔ:tə,wægən/|* danh từ|- xe bán nước|- xe tưới đường

101946. water-wall nghĩa tiếng việt là danh từ|- đê, đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-wall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-wall danh từ|- đê, đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-wall
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təwɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của water-wall là: danh từ|- đê, đập

101947. water-wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng biển|- sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-wave danh từ|- sóng biển|- sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-wave
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-wave là: danh từ|- sóng biển|- sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội

101948. water-waving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự uốn làn sóng (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-waving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-waving danh từ|- sự uốn làn sóng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-waving
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təweiviɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của water-waving là: danh từ|- sự uốn làn sóng (tóc)

101949. water-weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- tảo; rong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-weed danh từ|- tảo; rong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-weed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của water-weed là: danh từ|- tảo; rong

101950. water-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xe nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-wheel danh từ|- bánh xe nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của water-wheel là: danh từ|- bánh xe nước

101951. water-wings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- phao tập bơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-wings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-wings danh từ số nhiều|- phao tập bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-wings
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təwiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của water-wings là: danh từ số nhiều|- phao tập bơi

101952. water-worn nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nước bào mòn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ water-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh water-worn tính từ|- bị nước bào mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:water-worn
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təwɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của water-worn là: tính từ|- bị nước bào mòn

101953. waterage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vận tải đường thuỷ|- cước phí vận tải đường t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterage danh từ|- sự vận tải đường thuỷ|- cước phí vận tải đường thuỷ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterage
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təridʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của waterage là: danh từ|- sự vận tải đường thuỷ|- cước phí vận tải đường thuỷ

101954. waterborne nghĩa tiếng việt là tính từ|- chở bằng đường thuỷ (hàng hoá)|- (y học) lây lan b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterborne là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterborne tính từ|- chở bằng đường thuỷ (hàng hoá)|- (y học) lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterborne
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waterborne là: tính từ|- chở bằng đường thuỷ (hàng hoá)|- (y học) lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật)

101955. waterboy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa (bé) chở nước|- (tiếng lón(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterboy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterboy danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa (bé) chở nước|- (tiếng lóng) đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterboy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waterboy là: danh từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ) đứa (bé) chở nước|- (tiếng lóng) đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ

101956. watercourse nghĩa tiếng việt là danh từ|- sông, suối|- lòng sông, lòng suối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watercourse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watercourse danh từ|- sông, suối|- lòng sông, lòng suối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watercourse
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təkɔ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của watercourse là: danh từ|- sông, suối|- lòng sông, lòng suối

101957. watercress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cải xoong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watercress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watercress danh từ|- (thực vật học) cải xoong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watercress
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təkres]
  • Nghĩa tiếng việt của watercress là: danh từ|- (thực vật học) cải xoong

101958. watered nghĩa tiếng việt là tính từ|- pha nước, pha loãng (rượu...)|- có nhiều sông hồ (m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watered tính từ|- pha nước, pha loãng (rượu...)|- có nhiều sông hồ (miền)|- có vân sóng (lụa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watered
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təd]
  • Nghĩa tiếng việt của watered là: tính từ|- pha nước, pha loãng (rượu...)|- có nhiều sông hồ (miền)|- có vân sóng (lụa)

101959. watered silk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watered silk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watered silk danh từ|- lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watered silk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watered silk là: danh từ|- lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều)

101960. waterer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tưới nước|- người dẫn súc vật đi uống nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterer danh từ|- người tưới nước|- người dẫn súc vật đi uống nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterer
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tərə]
  • Nghĩa tiếng việt của waterer là: danh từ|- người tưới nước|- người dẫn súc vật đi uống nước

101961. waterfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- thác nước||@waterfall|- thác nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterfall danh từ|- thác nước||@waterfall|- thác nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterfall
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təfɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của waterfall là: danh từ|- thác nước||@waterfall|- thác nước

101962. waterfowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterfowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterfowl danh từ|- (động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterfowl
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təfaul]
  • Nghĩa tiếng việt của waterfowl là: danh từ|- (động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...)

101963. wateriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ướt, tính chất có nước|- tính chất loã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wateriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wateriness danh từ|- tính chất ướt, tính chất có nước|- tính chất loãng, tính chất nhạt|- màu bạc thếch|- tính chất nhạt nhẽo vô vị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wateriness
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của wateriness là: danh từ|- tính chất ướt, tính chất có nước|- tính chất loãng, tính chất nhạt|- màu bạc thếch|- tính chất nhạt nhẽo vô vị

101964. watering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tưới, sự tưới nước|- sự cho súc vật uống nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watering danh từ|- sự tưới, sự tưới nước|- sự cho súc vật uống nước|- sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)|- (kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)|- sự làm vân sóng (cho tơ lụa)|- (tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watering
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của watering là: danh từ|- sự tưới, sự tưới nước|- sự cho súc vật uống nước|- sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)|- (kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)|- sự làm vân sóng (cho tơ lụa)|- (tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ)

101965. watering-can nghĩa tiếng việt là #-pot) |/wɔ:təriɳpɔt/|* danh từ|- bình tưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watering-can là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watering-can #-pot) |/wɔ:təriɳpɔt/|* danh từ|- bình tưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watering-can
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təriɳkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của watering-can là: #-pot) |/wɔ:təriɳpɔt/|* danh từ|- bình tưới

101966. watering-cart nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe tưới đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watering-cart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watering-cart danh từ|- xe tưới đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watering-cart
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təriɳkɑ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của watering-cart là: danh từ|- xe tưới đường

101967. watering-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) quán trọ; lữ điếm (cho xà ích)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watering-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watering-house danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) quán trọ; lữ điếm (cho xà ích). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watering-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watering-house là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) quán trọ; lữ điếm (cho xà ích)

101968. watering-place nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi cho súc vật uống nước|- nơi có suối chữa bệnh|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watering-place là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watering-place danh từ|- nơi cho súc vật uống nước|- nơi có suối chữa bệnh|- chỗ tàu ghé lấy nước|- bãi biển (để tắm, nghỉ mát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watering-place
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təriɳpleis]
  • Nghĩa tiếng việt của watering-place là: danh từ|- nơi cho súc vật uống nước|- nơi có suối chữa bệnh|- chỗ tàu ghé lấy nước|- bãi biển (để tắm, nghỉ mát)

101969. watering-pot nghĩa tiếng việt là #-pot) |/wɔ:təriɳpɔt/|* danh từ|- bình tưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watering-pot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watering-pot #-pot) |/wɔ:təriɳpɔt/|* danh từ|- bình tưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watering-pot
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təriɳkæn]
  • Nghĩa tiếng việt của watering-pot là: #-pot) |/wɔ:təriɳpɔt/|* danh từ|- bình tưới

101970. waterish nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm nước (quả)|- ẩm thấp (không khí)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterish tính từ|- lắm nước (quả)|- ẩm thấp (không khí). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterish
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təriʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của waterish là: tính từ|- lắm nước (quả)|- ẩm thấp (không khí)

101971. waterless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có nước; khô, hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterless tính từ|- không có nước; khô, hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterless
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təlis]
  • Nghĩa tiếng việt của waterless là: tính từ|- không có nước; khô, hạn

101972. waterlog nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm ngập nước; đánh chìm (tàu)|- làm cho lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterlog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterlog ngoại động từ|- làm ngập nước; đánh chìm (tàu)|- làm cho lầy lội|- ngâm; đầm; làm ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterlog
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waterlog là: ngoại động từ|- làm ngập nước; đánh chìm (tàu)|- làm cho lầy lội|- ngâm; đầm; làm ướt

101973. waterlogged nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng vì đẫy nước (gỗ)|- úng nước, ngập nước (đấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterlogged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterlogged tính từ|- nặng vì đẫy nước (gỗ)|- úng nước, ngập nước (đất)|- (hàng hải) đầy nước|=a waterlogged ship|+ một chiếc tàu đầy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterlogged
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təlɔgd]
  • Nghĩa tiếng việt của waterlogged là: tính từ|- nặng vì đẫy nước (gỗ)|- úng nước, ngập nước (đất)|- (hàng hải) đầy nước|=a waterlogged ship|+ một chiếc tàu đầy nước

101974. waterlogging nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự úng nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterlogging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterlogging danh từ|- sự úng nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterlogging
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təlɔgiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của waterlogging là: danh từ|- sự úng nước

101975. waterman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterman danh từ|- người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterman
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təmən]
  • Nghĩa tiếng việt của waterman là: danh từ|- người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông

101976. watermanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề đưa đò|- môn bơi thuyền nghệ thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watermanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watermanship danh từ|- nghề đưa đò|- môn bơi thuyền nghệ thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watermanship
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của watermanship là: danh từ|- nghề đưa đò|- môn bơi thuyền nghệ thuật

101977. watermark nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)|- hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watermark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watermark danh từ|- ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)|- hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watermark
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təmɑ:k]
  • Nghĩa tiếng việt của watermark là: danh từ|- ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)|- hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)

101978. waterpolo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterpolo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterpolo danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterpolo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waterpolo là: danh từ|- (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành)

101979. waterproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thấm nước|* danh từ|- áo mưa|- vải không thấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterproof tính từ|- không thấm nước|* danh từ|- áo mưa|- vải không thấm nước|* ngoại động từ|- làm cho không thấm nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterproof
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của waterproof là: tính từ|- không thấm nước|* danh từ|- áo mưa|- vải không thấm nước|* ngoại động từ|- làm cho không thấm nước

101980. watershed nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phân nước|- lưu vực sông|- dốc có nước chảy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watershed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watershed danh từ|- đường phân nước|- lưu vực sông|- dốc có nước chảy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watershed
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của watershed là: danh từ|- đường phân nước|- lưu vực sông|- dốc có nước chảy

101981. waterside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ biển, bờ sông, bờ hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterside danh từ|- bờ biển, bờ sông, bờ hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterside
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təsaid]
  • Nghĩa tiếng việt của waterside là: danh từ|- bờ biển, bờ sông, bờ hồ

101982. waterskier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lướt ván nước, vận động viên lướt ván nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterskier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterskier danh từ|- người lướt ván nước, vận động viên lướt ván nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterskier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waterskier là: danh từ|- người lướt ván nước, vận động viên lướt ván nước

101983. waterspout nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống máng, máng xối|- vòi rồng; cây nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterspout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterspout danh từ|- ống máng, máng xối|- vòi rồng; cây nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterspout
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təspaut]
  • Nghĩa tiếng việt của waterspout là: danh từ|- ống máng, máng xối|- vòi rồng; cây nước

101984. watertight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín nước|- (nghĩa bóng) không thể cãi, không công k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watertight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watertight tính từ|- kín nước|- (nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watertight
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:tətait]
  • Nghĩa tiếng việt của watertight là: tính từ|- kín nước|- (nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...)

101985. waterway nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường sông tàu bè qua lại được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterway danh từ|- đường sông tàu bè qua lại được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterway
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təwei]
  • Nghĩa tiếng việt của waterway là: danh từ|- đường sông tàu bè qua lại được

101986. waterworks nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- hệ thống cung cấp nước|- vòi phun nước (ơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waterworks là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waterworks danh từ số nhiều|- hệ thống cung cấp nước|- vòi phun nước (ở công viên...)|- (từ lóng) khóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waterworks
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təwə:ks]
  • Nghĩa tiếng việt của waterworks là: danh từ số nhiều|- hệ thống cung cấp nước|- vòi phun nước (ở công viên...)|- (từ lóng) khóc

101987. watery nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướt, đẫm nước, sũng nước|=watery eyes|+ mắt đẫm lê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watery tính từ|- ướt, đẫm nước, sũng nước|=watery eyes|+ mắt đẫm lệ|=watery clouds|+ mây sũng nước, mây mưa|=watery weather|+ tiết trời ướt át|- loãng, lỏng, nhạt|=watery soup|+ cháo loãng|- bạc thếch (màu)|=watery colour|+ màu bạc thếch|- nhạt nhẽo, vô vị|=watery style|+ văn nhạt nhẽo|=watery talk|+ câu chuyện nhạt nhẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watery
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:təri]
  • Nghĩa tiếng việt của watery là: tính từ|- ướt, đẫm nước, sũng nước|=watery eyes|+ mắt đẫm lệ|=watery clouds|+ mây sũng nước, mây mưa|=watery weather|+ tiết trời ướt át|- loãng, lỏng, nhạt|=watery soup|+ cháo loãng|- bạc thếch (màu)|=watery colour|+ màu bạc thếch|- nhạt nhẽo, vô vị|=watery style|+ văn nhạt nhẽo|=watery talk|+ câu chuyện nhạt nhẽo

101988. watt nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) oát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watt danh từ|- (điện học) oát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watt
  • Phiên âm (nếu có): [wɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của watt là: danh từ|- (điện học) oát

101989. watt-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) oát giờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ watt-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh watt-hour danh từ|- (điện học) oát giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:watt-hour
  • Phiên âm (nếu có): [wɔt,auə]
  • Nghĩa tiếng việt của watt-hour là: danh từ|- (điện học) oát giờ

101990. wattage nghĩa tiếng việt là danh từ|- lượng điện năng được biểu hiện bằng oát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wattage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wattage danh từ|- lượng điện năng được biểu hiện bằng oát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wattage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wattage là: danh từ|- lượng điện năng được biểu hiện bằng oát

101991. wattle nghĩa tiếng việt là danh từ|- yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)|- râu cá|* danh từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wattle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wattle danh từ|- yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)|- râu cá|* danh từ|- cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)|- phên, liếp|- (thực vật học) cây keo|* ngoại động từ|- đan (que...) thành phên liếp|- làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wattle
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtl]
  • Nghĩa tiếng việt của wattle là: danh từ|- yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)|- râu cá|* danh từ|- cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)|- phên, liếp|- (thực vật học) cây keo|* ngoại động từ|- đan (que...) thành phên liếp|- làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp

101992. wattle and daub nghĩa tiếng việt là danh từ|- phên trét đất (bùn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wattle and daub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wattle and daub danh từ|- phên trét đất (bùn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wattle and daub
  • Phiên âm (nếu có): [wɔtləndɔ:b]
  • Nghĩa tiếng việt của wattle and daub là: danh từ|- phên trét đất (bùn)

101993. wattless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (điện học) không có điện; không sinh điện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wattless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wattless tính từ|- (điện học) không có điện; không sinh điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wattless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wattless là: tính từ|- (điện học) không có điện; không sinh điện

101994. wattmeter nghĩa tiếng việt là danh từ|- (điện học) cái đo oát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wattmeter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wattmeter danh từ|- (điện học) cái đo oát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wattmeter
  • Phiên âm (nếu có): [wɔt,mi:tə]
  • Nghĩa tiếng việt của wattmeter là: danh từ|- (điện học) cái đo oát

101995. waul nghĩa tiếng việt là nội động từ|- kêu meo meo (mèo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waul là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waul nội động từ|- kêu meo meo (mèo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waul
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của waul là: nội động từ|- kêu meo meo (mèo)

101996. wave nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the wav(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wave danh từ|- sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the waves|+ (thơ ca) biển cả|=long waves|+ (rađiô) làn sóng dài|=wave motion|+ chuyển động sóng|=permanent wave|+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn|=a wave of revolution|+ làn sóng cách mạng|- đợt|=in waves|+ từng đợt, lớp lớp|=to attack in waves|+ tấn công từng đợt|- sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay|* nội động từ|- gợn sóng, quăn thành làn sóng|=the field of corn is waving in the breeze|+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ|=hair waves naturally|+ tóc quăn tự nhiên|- phấp phới, phấp phới bay|=the red flag waved in the wind|+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió|- vẫy tay ra hiệu|=to wave to someone|+ vẫy tay ra hiệu cho ai|* ngoại động từ|- phất, vung|=to wave a banner|+ phất cờ|=to wave a sword|+ vung gươm (đi đầu để động viên...)|- uốn (tóc) thành làn sóng|=to have ones hair waved|+ đem uốn tóc thành làn sóng|- vẫy tay ra hiệu|=to wave someone aside|+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên|- bác bỏ, gạt bỏ||@wave|- sóng|- w. of dilatation sóng nở|- w. of earth quake sóng địa chấn|- breaking w. sóng vỡ|- bow w. đầu sóng|- circular w. sóng tròn|- circularly polarized w. sóng phân cực tròn|- complementary w. sóng bù|- compressional w. sóng nén|- damped w. sóng tắt dần|- deression w. sóng thấp; sóng thưa|- dilatation w. sóng nở|- distortional w. sóng xoắn|- diverging w. sóng phân kỳ|- double w. sóng kép|- elastic w. sóng đàn hồi|- h w.s sóng h|- incident w. sóng tới|- internal w. sóng trong|- linear w. sóng tuyến tính|- longitudinal w. sóng dọc|- medium w.s sóng giữa|- nonlinear w. sóng phi tuyến|- parallel w.s các sóng song song|- plane w. sóng phẳng|- polarized w. sóng phân cực|- precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước)|- pressure w. sóng áp|- principal w. sóng chính|- progressive w. (vật lí) sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền],|- quasi-simple w. sóng tựa đơn|- radio w. sóng vô tuyến|- reflected w. sóng phản xạ|- roll w. sóng lăn|- scattered w. sóng tán|- shear w. sóng trượt|- shock w. sóng kích động; sóng va chạm|- solitary w. (cơ học) sóng cô độc|- spherical w. sóng cầu|- standing w. sóng đứng|- stationery w. sóng dừng|- symmetric w. sóng đối xứng|- travelling w. (vật lí) sóng chạy [tiến, lan truyền],|- transverse w. sóng ngang|- trochoidal w. sóng trocoit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wave
  • Phiên âm (nếu có): [weiv]
  • Nghĩa tiếng việt của wave là: danh từ|- sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=the waves|+ (thơ ca) biển cả|=long waves|+ (rađiô) làn sóng dài|=wave motion|+ chuyển động sóng|=permanent wave|+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn|=a wave of revolution|+ làn sóng cách mạng|- đợt|=in waves|+ từng đợt, lớp lớp|=to attack in waves|+ tấn công từng đợt|- sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay|* nội động từ|- gợn sóng, quăn thành làn sóng|=the field of corn is waving in the breeze|+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ|=hair waves naturally|+ tóc quăn tự nhiên|- phấp phới, phấp phới bay|=the red flag waved in the wind|+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió|- vẫy tay ra hiệu|=to wave to someone|+ vẫy tay ra hiệu cho ai|* ngoại động từ|- phất, vung|=to wave a banner|+ phất cờ|=to wave a sword|+ vung gươm (đi đầu để động viên...)|- uốn (tóc) thành làn sóng|=to have ones hair waved|+ đem uốn tóc thành làn sóng|- vẫy tay ra hiệu|=to wave someone aside|+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên|- bác bỏ, gạt bỏ||@wave|- sóng|- w. of dilatation sóng nở|- w. of earth quake sóng địa chấn|- breaking w. sóng vỡ|- bow w. đầu sóng|- circular w. sóng tròn|- circularly polarized w. sóng phân cực tròn|- complementary w. sóng bù|- compressional w. sóng nén|- damped w. sóng tắt dần|- deression w. sóng thấp; sóng thưa|- dilatation w. sóng nở|- distortional w. sóng xoắn|- diverging w. sóng phân kỳ|- double w. sóng kép|- elastic w. sóng đàn hồi|- h w.s sóng h|- incident w. sóng tới|- internal w. sóng trong|- linear w. sóng tuyến tính|- longitudinal w. sóng dọc|- medium w.s sóng giữa|- nonlinear w. sóng phi tuyến|- parallel w.s các sóng song song|- plane w. sóng phẳng|- polarized w. sóng phân cực|- precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước)|- pressure w. sóng áp|- principal w. sóng chính|- progressive w. (vật lí) sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền],|- quasi-simple w. sóng tựa đơn|- radio w. sóng vô tuyến|- reflected w. sóng phản xạ|- roll w. sóng lăn|- scattered w. sóng tán|- shear w. sóng trượt|- shock w. sóng kích động; sóng va chạm|- solitary w. (cơ học) sóng cô độc|- spherical w. sóng cầu|- standing w. sóng đứng|- stationery w. sóng dừng|- symmetric w. sóng đối xứng|- travelling w. (vật lí) sóng chạy [tiến, lan truyền],|- transverse w. sóng ngang|- trochoidal w. sóng trocoit

101997. wave-crest nghĩa tiếng việt là ngọn sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wave-crest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wave-crestngọn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wave-crest
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wave-crest là: ngọn sóng

101998. wave-lenght nghĩa tiếng việt là (vật lí) độ dài sóng, bước sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wave-lenght là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wave-lenght(vật lí) độ dài sóng, bước sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wave-lenght
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wave-lenght là: (vật lí) độ dài sóng, bước sóng

101999. wave-length nghĩa tiếng việt là danh từ|- (vật lý) bước sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wave-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wave-length danh từ|- (vật lý) bước sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wave-length
  • Phiên âm (nếu có): [weivleɳθ]
  • Nghĩa tiếng việt của wave-length là: danh từ|- (vật lý) bước sóng

102000. wave-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống như sóng; tựa sóng|* phó từ|- như sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wave-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wave-like tính từ|- giống như sóng; tựa sóng|* phó từ|- như sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wave-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wave-like là: tính từ|- giống như sóng; tựa sóng|* phó từ|- như sóng

102001. waveband nghĩa tiếng việt là danh từ|- băng tần (radio)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waveband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waveband danh từ|- băng tần (radio). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waveband
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waveband là: danh từ|- băng tần (radio)

102002. waved nghĩa tiếng việt là tính từ|- lượn sóng (tóc, nét vẽ...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waved tính từ|- lượn sóng (tóc, nét vẽ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waved là: tính từ|- lượn sóng (tóc, nét vẽ...)

102003. waveform nghĩa tiếng việt là (điều khiển học) dạng sóng (của tín hiệu )(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waveform là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waveform(điều khiển học) dạng sóng (của tín hiệu ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waveform
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waveform là: (điều khiển học) dạng sóng (của tín hiệu )

102004. waveguide nghĩa tiếng việt là (kỹ thuật) ống dẫn sóng; đường sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waveguide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waveguide(kỹ thuật) ống dẫn sóng; đường sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waveguide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waveguide là: (kỹ thuật) ống dẫn sóng; đường sóng

102005. waveless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waveless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waveless tính từ|- không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waveless
  • Phiên âm (nếu có): [weivlis]
  • Nghĩa tiếng việt của waveless là: tính từ|- không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng

102006. wavelet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng gợn lăn tăn|- làn sóng hơi quăn (tóc)|=hair in w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wavelet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wavelet danh từ|- sóng gợn lăn tăn|- làn sóng hơi quăn (tóc)|=hair in wavelets|+ tóc hơi quăn làn sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wavelet
  • Phiên âm (nếu có): [weivlit]
  • Nghĩa tiếng việt của wavelet là: danh từ|- sóng gợn lăn tăn|- làn sóng hơi quăn (tóc)|=hair in wavelets|+ tóc hơi quăn làn sóng

102007. waver nghĩa tiếng việt là nội động từ|- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waver nội động từ|- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)|=wavering flames|+ ngọn lửa rung rinh|- (quân sự) nao núng, núng thế|=the line of enemy troops wavered and then broke|+ đoàn quân địch núng thế rồi tan rã|- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động|=to waver between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waver
  • Phiên âm (nếu có): [weivə]
  • Nghĩa tiếng việt của waver là: nội động từ|- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)|=wavering flames|+ ngọn lửa rung rinh|- (quân sự) nao núng, núng thế|=the line of enemy troops wavered and then broke|+ đoàn quân địch núng thế rồi tan rã|- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động|=to waver between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

102008. waverer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người do dự, người lưỡng lự; người dao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waverer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waverer danh từ|- người do dự, người lưỡng lự; người dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waverer
  • Phiên âm (nếu có): [weivərə]
  • Nghĩa tiếng việt của waverer là: danh từ|- người do dự, người lưỡng lự; người dao động

102009. wavering nghĩa tiếng việt là tính từ|- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng no(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wavering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wavering tính từ|- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)|- (quân sự) nao núng, núng thế|- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wavering
  • Phiên âm (nếu có): [weivəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wavering là: tính từ|- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)|- (quân sự) nao núng, núng thế|- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động

102010. wavery nghĩa tiếng việt là tính từ|- xem wavering(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wavery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wavery tính từ|- xem wavering. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wavery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wavery là: tính từ|- xem wavering

102011. waveson nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng trôi giạt sau khi tàu đắm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waveson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waveson danh từ|- hàng trôi giạt sau khi tàu đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waveson
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waveson là: danh từ|- hàng trôi giạt sau khi tàu đắm

102012. wavily nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo dạng sóng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wavily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wavily phó từ|- theo dạng sóng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wavily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wavily là: phó từ|- theo dạng sóng

102013. waviness nghĩa tiếng việt là tính từ|- tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waviness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waviness tính từ|- tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waviness
  • Phiên âm (nếu có): [weivinis]
  • Nghĩa tiếng việt của waviness là: tính từ|- tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc)

102014. wavy nghĩa tiếng việt là tính từ|- gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wavy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wavy tính từ|- gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wavy
  • Phiên âm (nếu có): [weivi]
  • Nghĩa tiếng việt của wavy là: tính từ|- gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)

102015. wawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wawl danh từ|- (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó|* nội động từ|- (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wawl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wawl là: danh từ|- (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó|* nội động từ|- (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó

102016. wax nghĩa tiếng việt là danh từ|- sáp ong ((cũng) beeswax)|- chất sáp|=vegetable wax|+ s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax danh từ|- sáp ong ((cũng) beeswax)|- chất sáp|=vegetable wax|+ sáp thực vật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đĩa hát|- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo|* ngoại động từ|- đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp|=to wax a table|+ đánh bóng bàn bằng sáp|=to wax a thread|+ vuốt sáp một sợi chỉ|* nội động từ|- tròn dần (trăng)|=the moon waxes and wanes|+ mặt trăng khi tròn khi khuyết|- (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên|=to wax merry|+ trở nên vui vẻ|=to wax indignant|+ nổi cơn phẫn nộ|* danh từ|- (từ lóng) cơn giận|=to be in a wax|+ đang nổi giận|=to get in a wax|+ nổi giận|=to put someone in a wax|+ làm cho ai nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax
  • Phiên âm (nếu có): [wæks]
  • Nghĩa tiếng việt của wax là: danh từ|- sáp ong ((cũng) beeswax)|- chất sáp|=vegetable wax|+ sáp thực vật|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đĩa hát|- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo|* ngoại động từ|- đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp|=to wax a table|+ đánh bóng bàn bằng sáp|=to wax a thread|+ vuốt sáp một sợi chỉ|* nội động từ|- tròn dần (trăng)|=the moon waxes and wanes|+ mặt trăng khi tròn khi khuyết|- (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên|=to wax merry|+ trở nên vui vẻ|=to wax indignant|+ nổi cơn phẫn nộ|* danh từ|- (từ lóng) cơn giận|=to be in a wax|+ đang nổi giận|=to get in a wax|+ nổi giận|=to put someone in a wax|+ làm cho ai nổi giận

102017. wax candle nghĩa tiếng việt là danh từ|- nến (bằng sáp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax candle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax candle danh từ|- nến (bằng sáp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax candle
  • Phiên âm (nếu có): [wækskændl]
  • Nghĩa tiếng việt của wax candle là: danh từ|- nến (bằng sáp)

102018. wax doll nghĩa tiếng việt là danh từ|- búp bê sáp|- (nghĩa bóng) người đàn bà xinh đẹp nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax doll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax doll danh từ|- búp bê sáp|- (nghĩa bóng) người đàn bà xinh đẹp nhưng không tinh anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax doll
  • Phiên âm (nếu có): [wæksdɔl]
  • Nghĩa tiếng việt của wax doll là: danh từ|- búp bê sáp|- (nghĩa bóng) người đàn bà xinh đẹp nhưng không tinh anh

102019. wax-chandler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm nến|- người bán nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax-chandler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax-chandler danh từ|- người làm nến|- người bán nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax-chandler
  • Phiên âm (nếu có): [wæks,tʃɑ:ndlə]
  • Nghĩa tiếng việt của wax-chandler là: danh từ|- người làm nến|- người bán nến

102020. wax-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- chỉ vuốt nhựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax-end danh từ|- chỉ vuốt nhựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax-end
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wax-end là: danh từ|- chỉ vuốt nhựa

102021. wax-light nghĩa tiếng việt là danh từ|- nến sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax-light là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax-light danh từ|- nến sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax-light
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wax-light là: danh từ|- nến sáp

102022. wax-palm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây cọ sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax-palm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax-palm danh từ|- (thực vật học) cây cọ sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax-palm
  • Phiên âm (nếu có): [wækspɑ:m]
  • Nghĩa tiếng việt của wax-palm là: danh từ|- (thực vật học) cây cọ sáp

102023. wax-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy nến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax-paper danh từ|- giấy nến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax-paper
  • Phiên âm (nếu có): [wæks,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của wax-paper là: danh từ|- giấy nến

102024. wax-tree nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây sơn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wax-tree là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wax-tree danh từ|- cây sơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wax-tree
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wax-tree là: danh từ|- cây sơn

102025. waxcloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải nến, linôlêum(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxcloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxcloth danh từ|- vải nến, linôlêum. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxcloth
  • Phiên âm (nếu có): [wæksklɔθ]
  • Nghĩa tiếng việt của waxcloth là: danh từ|- vải nến, linôlêum

102026. waxed nghĩa tiếng việt là tính từ|- bôi sáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxed tính từ|- bôi sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waxed là: tính từ|- bôi sáp

102027. waxen nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)|=a waxen c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxen tính từ|- giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)|=a waxen complexion|+ nước da vàng nhạt|- (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn|=waxen character|+ tính mềm yếu|- (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxen
  • Phiên âm (nếu có): [wæksən]
  • Nghĩa tiếng việt của waxen là: tính từ|- giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)|=a waxen complexion|+ nước da vàng nhạt|- (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn|=waxen character|+ tính mềm yếu|- (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp

102028. waxwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật nặn hình bằng sáp|- hình nặn bằng sáp|- (sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxwork danh từ|- thuật nặn hình bằng sáp|- hình nặn bằng sáp|- (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng grê-vanh ở pa-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxwork
  • Phiên âm (nếu có): [wækswə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của waxwork là: danh từ|- thuật nặn hình bằng sáp|- hình nặn bằng sáp|- (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng grê-vanh ở pa-ri)

102029. waxy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt|=waxy compl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxy tính từ|- giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt|=waxy complexion|+ nước da nhợt nhạt|- (y học) thoái hoá sáp (gan...)|- (từ lóng) nóng tính, hay cáu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxy
  • Phiên âm (nếu có): [wæksi]
  • Nghĩa tiếng việt của waxy là: tính từ|- giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt|=waxy complexion|+ nước da nhợt nhạt|- (y học) thoái hoá sáp (gan...)|- (từ lóng) nóng tính, hay cáu

102030. waxy-flowered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hoa sáp; có hoa phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxy-flowered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxy-flowered tính từ|- có hoa sáp; có hoa phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxy-flowered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waxy-flowered là: tính từ|- có hoa sáp; có hoa phấn

102031. waxy-fruited nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả sáp; có quả phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxy-fruited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxy-fruited tính từ|- có quả sáp; có quả phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxy-fruited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waxy-fruited là: tính từ|- có quả sáp; có quả phấn

102032. waxy-leaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lá sáp; có lá phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxy-leaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxy-leaved tính từ|- có lá sáp; có lá phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxy-leaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waxy-leaved là: tính từ|- có lá sáp; có lá phấn

102033. waxy-seeded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có quả sáp; có quả phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waxy-seeded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waxy-seeded tính từ|- có quả sáp; có quả phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waxy-seeded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waxy-seeded là: tính từ|- có quả sáp; có quả phấn

102034. way nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường, đường đi, lối đi|=way in|+ lối vào|=way out|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ way là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh way danh từ|- đường, đường đi, lối đi|=way in|+ lối vào|=way out|+ lối ra|=way through|+ lối đi qua|=a public way|+ con đường công cộng|=covered way|+ lối đi có mái che, nhà cầu|=permanent way|+ nền đường sắt (đã làm xong)|=to be on ones way to|+ trên đường đi tới|=on the way|+ dọc đường|=to be under way|+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành|=to lose ones|+ lạc đường|=to find way home|+ tìm đường về nhà|=to block (stop) the way|+ ngăn (chặn, chắn) đường|=to clear the way|+ dọn đường; mở thông đường|=to make the best of ones way|+ đi thật nhanh|=to make way for|+ tránh đường cho, để cho qua|=to pave the way for|+ mở đường cho, chuẩn bị cho|=in the way|+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường|=to be in someones way|+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai|=to get out of the way of someone|+ tránh khỏi đường đi của ai|=to stand in the way of someone|+ chặn đường (tiến lên) của ai|- đoạn đường, quãng đường, khoảng cách|=its a long way from hanoi|+ cách hà nội rất xa|=to go a long way|+ đi xa|=to be still a long way off perfection|+ còn xa mới hoàn mỹ được|- phía, phương, hướng, chiều|=the right way|+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng|=the wrong way|+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm|=which way is the wind blowing?|+ gió thổi theo phương nào?|=this way|+ hướng này|=this way out|+ đường ra phía này|- cách, phương pháp, phương kế, biện pháp|=in no way|+ chẳng bằng cách nào|=to go the right way to|+ chọn cách tốt để|=to go ones own way|+ làm theo cách của mình|=to see ones way to|+ có cách để|=to find way to|+ tìm ra cách để|=to have ones own way|+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy|=where there is a will there is a way|+ có chí thì nên|- cá tính, lề thói|=in the way of business|+ theo thói thường, theo lề thói|=english ways of living|+ lối sống anh|=in a friendly way|+ một cách thân mật|=way of speaking|+ cách nói|=it is his way|+ đó là cá tính của nó|=it is the way of the world|+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả|=ways and customs|+ phong tục lề thói|=to be ignorant of the ways of society|+ không biết phép xã giao|- việc; phạm vi, thẩm quyền|=it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way|+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi|- (thông tục) vùng ở gần|=to live somewhere hanoi way|+ ở đâu đó gần hà nội|- tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết|=to be in a bad way|+ ở vào tình trạng xấu|=to be in a fair way of (to)|+ ở trong tình thế thuận lợi để|- mức độ, chừng mực|=in a small way|+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ|- loại|=something in the way of stationery|+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng|- mặt, phương diện|=in many ways|+ về nhiều mặt|=in no way|+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không|- sự tiến bộ, sự thịnh vượng|=to make ones [own],way|+ làm ăn thịnh vượng|=to make way|+ tiến, tiến bộ|- quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động|=way of business|+ ngành kinh doanh|=to be in a large way of business|+ kinh doanh quy mô lớn|- (hàng hải) sự chạy; tốc độ|=to gather way|+ tăng tốc độ|=to lose way|+ giảm tốc độ|=to get under way|+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công|=to be under way; to have way on|+ đang chạy (tàu thuỷ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng|=way ahead (back, down, off, up)|+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên)|=to know someone way back in 1950|+ quen biết người nào từ năm 1950|- (xem) by|- đi qua, bằng con đường|=by way of haiphong|+ bằng con đường hải phòng, qua hải phòng|- như là, coi như là, như thể|=by way of compliment|+ như là một lời khen|!the longest way round is the shortest way home|- (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa|- (xem) give|- hỗn xược một cách vô cớ|!to go the way of all flesh|- (xem) go|- (xem) lead|- (xem) parting|- chịu phiền chịu khó để giúp người khác||@way|- con đường; phương pháp|- w. of behavior (điều khiển học) phương pháp sử lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:way
  • Phiên âm (nếu có): [wei]
  • Nghĩa tiếng việt của way là: danh từ|- đường, đường đi, lối đi|=way in|+ lối vào|=way out|+ lối ra|=way through|+ lối đi qua|=a public way|+ con đường công cộng|=covered way|+ lối đi có mái che, nhà cầu|=permanent way|+ nền đường sắt (đã làm xong)|=to be on ones way to|+ trên đường đi tới|=on the way|+ dọc đường|=to be under way|+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành|=to lose ones|+ lạc đường|=to find way home|+ tìm đường về nhà|=to block (stop) the way|+ ngăn (chặn, chắn) đường|=to clear the way|+ dọn đường; mở thông đường|=to make the best of ones way|+ đi thật nhanh|=to make way for|+ tránh đường cho, để cho qua|=to pave the way for|+ mở đường cho, chuẩn bị cho|=in the way|+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường|=to be in someones way|+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai|=to get out of the way of someone|+ tránh khỏi đường đi của ai|=to stand in the way of someone|+ chặn đường (tiến lên) của ai|- đoạn đường, quãng đường, khoảng cách|=its a long way from hanoi|+ cách hà nội rất xa|=to go a long way|+ đi xa|=to be still a long way off perfection|+ còn xa mới hoàn mỹ được|- phía, phương, hướng, chiều|=the right way|+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng|=the wrong way|+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm|=which way is the wind blowing?|+ gió thổi theo phương nào?|=this way|+ hướng này|=this way out|+ đường ra phía này|- cách, phương pháp, phương kế, biện pháp|=in no way|+ chẳng bằng cách nào|=to go the right way to|+ chọn cách tốt để|=to go ones own way|+ làm theo cách của mình|=to see ones way to|+ có cách để|=to find way to|+ tìm ra cách để|=to have ones own way|+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy|=where there is a will there is a way|+ có chí thì nên|- cá tính, lề thói|=in the way of business|+ theo thói thường, theo lề thói|=english ways of living|+ lối sống anh|=in a friendly way|+ một cách thân mật|=way of speaking|+ cách nói|=it is his way|+ đó là cá tính của nó|=it is the way of the world|+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả|=ways and customs|+ phong tục lề thói|=to be ignorant of the ways of society|+ không biết phép xã giao|- việc; phạm vi, thẩm quyền|=it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way|+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi|- (thông tục) vùng ở gần|=to live somewhere hanoi way|+ ở đâu đó gần hà nội|- tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết|=to be in a bad way|+ ở vào tình trạng xấu|=to be in a fair way of (to)|+ ở trong tình thế thuận lợi để|- mức độ, chừng mực|=in a small way|+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ|- loại|=something in the way of stationery|+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng|- mặt, phương diện|=in many ways|+ về nhiều mặt|=in no way|+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không|- sự tiến bộ, sự thịnh vượng|=to make ones [own],way|+ làm ăn thịnh vượng|=to make way|+ tiến, tiến bộ|- quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động|=way of business|+ ngành kinh doanh|=to be in a large way of business|+ kinh doanh quy mô lớn|- (hàng hải) sự chạy; tốc độ|=to gather way|+ tăng tốc độ|=to lose way|+ giảm tốc độ|=to get under way|+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công|=to be under way; to have way on|+ đang chạy (tàu thuỷ)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đằng|=way ahead (back, down, off, up)|+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên)|=to know someone way back in 1950|+ quen biết người nào từ năm 1950|- (xem) by|- đi qua, bằng con đường|=by way of haiphong|+ bằng con đường hải phòng, qua hải phòng|- như là, coi như là, như thể|=by way of compliment|+ như là một lời khen|!the longest way round is the shortest way home|- (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa|- (xem) give|- hỗn xược một cách vô cớ|!to go the way of all flesh|- (xem) go|- (xem) lead|- (xem) parting|- chịu phiền chịu khó để giúp người khác||@way|- con đường; phương pháp|- w. of behavior (điều khiển học) phương pháp sử lý

102035. way-bill nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản kê khai hàng hoá; danh sách hành khách (trên mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ way-bill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh way-bill danh từ|- bản kê khai hàng hoá; danh sách hành khách (trên một chuyến tàu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:way-bill
  • Phiên âm (nếu có): [weibil]
  • Nghĩa tiếng việt của way-bill là: danh từ|- bản kê khai hàng hoá; danh sách hành khách (trên một chuyến tàu...)

102036. way-leave nghĩa tiếng việt là danh từ|- phép đi qua|- (hàng không) quyền bay qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ way-leave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh way-leave danh từ|- phép đi qua|- (hàng không) quyền bay qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:way-leave
  • Phiên âm (nếu có): [weili:v]
  • Nghĩa tiếng việt của way-leave là: danh từ|- phép đi qua|- (hàng không) quyền bay qua

102037. way-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) ga xép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ way-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh way-station danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) ga xép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:way-station
  • Phiên âm (nếu có): [wei,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của way-station là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) ga xép

102038. way-train nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ way-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh way-train danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:way-train
  • Phiên âm (nếu có): [weitrein]
  • Nghĩa tiếng việt của way-train là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét

102039. way-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ way-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh way-up tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:way-up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của way-up là: tính từ|- (từ mỹ, nghĩa mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì

102040. way-worn nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt mỏi vì đi nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ way-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh way-worn tính từ|- mệt mỏi vì đi nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:way-worn
  • Phiên âm (nếu có): [weiwɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của way-worn là: tính từ|- mệt mỏi vì đi nhiều

102041. waybill nghĩa tiếng việt là danh từ|- vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waybill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waybill danh từ|- vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waybill
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waybill là: danh từ|- vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng)

102042. wayfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wayfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wayfare danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wayfare
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wayfare là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du

102043. wayfarer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi bộ đi du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wayfarer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wayfarer danh từ|- người đi bộ đi du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wayfarer
  • Phiên âm (nếu có): [wei,feərə]
  • Nghĩa tiếng việt của wayfarer là: danh từ|- người đi bộ đi du lịch

102044. wayfaring nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi bộ đi du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wayfaring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wayfaring tính từ|- đi bộ đi du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wayfaring
  • Phiên âm (nếu có): [wei,reəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wayfaring là: tính từ|- đi bộ đi du lịch

102045. waylaid nghĩa tiếng việt là ngoại động từ waylaid|- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waylaid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waylaid ngoại động từ waylaid|- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waylaid
  • Phiên âm (nếu có): [weilei]
  • Nghĩa tiếng việt của waylaid là: ngoại động từ waylaid|- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)

102046. waylay nghĩa tiếng việt là ngoại động từ waylaid|- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waylay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waylay ngoại động từ waylaid|- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waylay
  • Phiên âm (nếu có): [weilei]
  • Nghĩa tiếng việt của waylay là: ngoại động từ waylaid|- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)

102047. wayless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có đường đi (vùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wayless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wayless tính từ|- không có đường đi (vùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wayless
  • Phiên âm (nếu có): [weilis]
  • Nghĩa tiếng việt của wayless là: tính từ|- không có đường đi (vùng)

102048. waymark nghĩa tiếng việt là danh từ|- cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waymark là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waymark danh từ|- cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waymark
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waymark là: danh từ|- cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost

102049. waypost nghĩa tiếng việt là xem waymark(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waypost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waypostxem waymark. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waypost
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của waypost là: xem waymark

102050. ways and means advandces nghĩa tiếng việt là (econ) tạm ứng.|+ tạm ứng tiền của ngân hàng trung ương anh cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ways and means advandces là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ways and means advandces(econ) tạm ứng.|+ tạm ứng tiền của ngân hàng trung ương anh cho chính phủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của các bộ, ngành trong ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ways and means advandces
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ways and means advandces là: (econ) tạm ứng.|+ tạm ứng tiền của ngân hàng trung ương anh cho chính phủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của các bộ, ngành trong ngắn hạn.

102051. wayside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bờ đường, lề đường|* tính từ|- (thuộc) bờ đường,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wayside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wayside danh từ|- bờ đường, lề đường|* tính từ|- (thuộc) bờ đường, ở bờ đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wayside
  • Phiên âm (nếu có): [weisaid]
  • Nghĩa tiếng việt của wayside là: danh từ|- bờ đường, lề đường|* tính từ|- (thuộc) bờ đường, ở bờ đường

102052. wayward nghĩa tiếng việt là tính từ|- ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)|- hay thay đổi, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wayward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wayward tính từ|- ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)|- hay thay đổi, bất thường (tính tình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wayward
  • Phiên âm (nếu có): [weiwəd]
  • Nghĩa tiếng việt của wayward là: tính từ|- ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)|- hay thay đổi, bất thường (tính tình)

102053. waywardness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh|- tính bất thường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ waywardness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh waywardness danh từ|- tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh|- tính bất thường, tính hay thay đổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:waywardness
  • Phiên âm (nếu có): [weiwədnis]
  • Nghĩa tiếng việt của waywardness là: danh từ|- tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh|- tính bất thường, tính hay thay đổi

102054. wayzgoose nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc liên hoan hằng năm của nhà in(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wayzgoose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wayzgoose danh từ|- cuộc liên hoan hằng năm của nhà in. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wayzgoose
  • Phiên âm (nếu có): [weizgu:s]
  • Nghĩa tiếng việt của wayzgoose là: danh từ|- cuộc liên hoan hằng năm của nhà in

102055. wazir nghĩa tiếng việt là danh từ|- tể tướng (ả rập)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wazir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wazir danh từ|- tể tướng (ả rập). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wazir
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wazir là: danh từ|- tể tướng (ả rập)

102056. wcc nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hội đồng nhà thờ thế giới (world council of chur(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wcc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wcc (viết tắt)|- hội đồng nhà thờ thế giới (world council of churches). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wcc
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wcc là: (viết tắt)|- hội đồng nhà thờ thế giới (world council of churches)

102057. we nghĩa tiếng việt là danh từ|- chúng tôi, chúng ta(…)


Nghĩa tiếng việt của từ we là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh we danh từ|- chúng tôi, chúng ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:we
  • Phiên âm (nếu có): [wi:]
  • Nghĩa tiếng việt của we là: danh từ|- chúng tôi, chúng ta

102058. wed nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của we had, we would, we should(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wed (viết tắt) của we had, we would, we should. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wed
  • Phiên âm (nếu có): [wi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của wed là: (viết tắt) của we had, we would, we should

102059. well nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của we shall, we will(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well (viết tắt) của we shall, we will. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well
  • Phiên âm (nếu có): [wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của well là: (viết tắt) của we shall, we will

102060. were nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của were are(…)


Nghĩa tiếng việt của từ were là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh were (viết tắt) của were are. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:were
  • Phiên âm (nếu có): [wiə]
  • Nghĩa tiếng việt của were là: (viết tắt) của were are

102061. weve nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của we have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weve (viết tắt) của we have. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weve
  • Phiên âm (nếu có): [wi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của weve là: (viết tắt) của we have

102062. wea nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- hiệp hội giáo dục công nhân (workers educational (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wea (viết tắt)|- hiệp hội giáo dục công nhân (workers educational assocition). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wea
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wea là: (viết tắt)|- hiệp hội giáo dục công nhân (workers educational assocition)

102063. weak nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu, yếu ớt|=to grow weak|+ yếu đi|- thiếu nghị lự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak tính từ|- yếu, yếu ớt|=to grow weak|+ yếu đi|- thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược|=a weak moment|+ một phút yếu đuối|=weak character|+ tính tình nhu nhược mềm yếu|- kém, non; thiếu quá|=weak in algebra|+ kém về đại số|=weak memory|+ trí nhớ kém|=weak sight and hearing|+ mắt kém tai nghễnh ngãng|=a weak team of volleyball players|+ một đội bóng chuyền kém|=a weak staff|+ biên chế thiếu quá|- loãng, nhạt|=weak tea|+ trà loãng||@weak|- yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak
  • Phiên âm (nếu có): [wi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của weak là: tính từ|- yếu, yếu ớt|=to grow weak|+ yếu đi|- thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược|=a weak moment|+ một phút yếu đuối|=weak character|+ tính tình nhu nhược mềm yếu|- kém, non; thiếu quá|=weak in algebra|+ kém về đại số|=weak memory|+ trí nhớ kém|=weak sight and hearing|+ mắt kém tai nghễnh ngãng|=a weak team of volleyball players|+ một đội bóng chuyền kém|=a weak staff|+ biên chế thiếu quá|- loãng, nhạt|=weak tea|+ trà loãng||@weak|- yếu

102064. weak-eyed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mắt kém(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-eyed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-eyed tính từ|- mắt kém. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-eyed
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kaid]
  • Nghĩa tiếng việt của weak-eyed là: tính từ|- mắt kém

102065. weak-headed nghĩa tiếng việt là #-minded) |/wi:kmaindid/|* tính từ|- kém thông minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-headed #-minded) |/wi:kmaindid/|* tính từ|- kém thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-headed
  • Phiên âm (nếu có): [wi:khedid]
  • Nghĩa tiếng việt của weak-headed là: #-minded) |/wi:kmaindid/|* tính từ|- kém thông minh

102066. weak-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhút nhát|- tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-hearted tính từ|- nhút nhát|- tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-hearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weak-hearted là: tính từ|- nhút nhát|- tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng

102067. weak-kneed nghĩa tiếng việt là tính từ ((thường) bóng)|- không thể đứng vững|- thiếu quyết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-kneed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-kneed tính từ ((thường) bóng)|- không thể đứng vững|- thiếu quyết tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-kneed
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kni:d]
  • Nghĩa tiếng việt của weak-kneed là: tính từ ((thường) bóng)|- không thể đứng vững|- thiếu quyết tâm

102068. weak-kness nghĩa tiếng việt là danh từ ((thường) bóng)|- tình trạng không thể đứng vững|- ti(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-kness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-kness danh từ ((thường) bóng)|- tình trạng không thể đứng vững|- tình trạng thiếu quyết tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-kness
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kni:z]
  • Nghĩa tiếng việt của weak-kness là: danh từ ((thường) bóng)|- tình trạng không thể đứng vững|- tình trạng thiếu quyết tâm

102069. weak-minded nghĩa tiếng việt là #-minded) |/wi:kmaindid/|* tính từ|- kém thông minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-minded #-minded) |/wi:kmaindid/|* tính từ|- kém thông minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-minded
  • Phiên âm (nếu có): [wi:khedid]
  • Nghĩa tiếng việt của weak-minded là: #-minded) |/wi:kmaindid/|* tính từ|- kém thông minh

102070. weak-mindedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán|- kém thông min(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-mindedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-mindedly phó từ|- thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán|- kém thông minh, đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-mindedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weak-mindedly là: phó từ|- thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán|- kém thông minh, đần

102071. weak-mindedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán|- sự ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-mindedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-mindedness danh từ|- sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán|- sự kém thông minh, sự đần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-mindedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weak-mindedness là: danh từ|- sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán|- sự kém thông minh, sự đần

102072. weak-sighted nghĩa tiếng việt là xem weak-headed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-sighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-sightedxem weak-headed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-sighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weak-sighted là: xem weak-headed

102073. weak-spirited nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm yếu, thiếu can đảm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weak-spirited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weak-spirited tính từ|- mềm yếu, thiếu can đảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weak-spirited
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kspritid]
  • Nghĩa tiếng việt của weak-spirited là: tính từ|- mềm yếu, thiếu can đảm

102074. weaken nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm yếu đi, làm nhụt|* nội động từ|- yếu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaken ngoại động từ|- làm yếu đi, làm nhụt|* nội động từ|- yếu đi, nhụt đi|=never let our enthusiasm weaken because of difficulties|+ không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaken
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kən]
  • Nghĩa tiếng việt của weaken là: ngoại động từ|- làm yếu đi, làm nhụt|* nội động từ|- yếu đi, nhụt đi|=never let our enthusiasm weaken because of difficulties|+ không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn

102075. weakening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weakening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weakening danh từ|- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weakening
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của weakening là: danh từ|- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi

102076. weakish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weakish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weakish tính từ|- (thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weakish
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của weakish là: tính từ|- (thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non

102077. weakliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất ốm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weakliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weakliness danh từ|- tính chất ốm yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weakliness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weakliness là: danh từ|- tính chất ốm yếu

102078. weakling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yếu ớt, người ốm yếu|- người nhu nhược(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weakling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weakling danh từ|- người yếu ớt, người ốm yếu|- người nhu nhược. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weakling
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của weakling là: danh từ|- người yếu ớt, người ốm yếu|- người nhu nhược

102079. weakly nghĩa tiếng việt là tính từ|- yếu, yếu ớt, ốm yếu|* phó từ|- yếu ớt|- hơi, hơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weakly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weakly tính từ|- yếu, yếu ớt, ốm yếu|* phó từ|- yếu ớt|- hơi, hơi hơi||@weakly|- yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weakly
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của weakly là: tính từ|- yếu, yếu ớt, ốm yếu|* phó từ|- yếu ớt|- hơi, hơi hơi||@weakly|- yếu

102080. weakly stationary nghĩa tiếng việt là (econ) không chuyển động hàng tuần.|+ xem stationarity.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weakly stationary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weakly stationary(econ) không chuyển động hàng tuần.|+ xem stationarity.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weakly stationary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weakly stationary là: (econ) không chuyển động hàng tuần.|+ xem stationarity.

102081. weakness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weakness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weakness danh từ|- tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu|- tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)|- tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)|- điểm yếu, nhược điểm|- tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện|=a weakness for chinese tea|+ tính nghiện trà trung quốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weakness
  • Phiên âm (nếu có): [wi:knis]
  • Nghĩa tiếng việt của weakness là: danh từ|- tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu|- tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)|- tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)|- điểm yếu, nhược điểm|- tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện|=a weakness for chinese tea|+ tính nghiện trà trung quốc

102082. weal nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạnh phúc, cảnh sung sướng|=general weal|+ hạnh phúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weal danh từ|- hạnh phúc, cảnh sung sướng|=general weal|+ hạnh phúc chung|=in weal or woe|+ dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào|* danh từ|- lằn roi ((cũng) welt)|* ngoại động từ|- quất, vụt ((cũng) welt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weal
  • Phiên âm (nếu có): [wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của weal là: danh từ|- hạnh phúc, cảnh sung sướng|=general weal|+ hạnh phúc chung|=in weal or woe|+ dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào|* danh từ|- lằn roi ((cũng) welt)|* ngoại động từ|- quất, vụt ((cũng) welt)

102083. wealth nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự giàu có, sự giàu sang|=a man of wealth|+ người gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wealth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wealth danh từ|- sự giàu có, sự giàu sang|=a man of wealth|+ người giàu có|=to achieve wealth|+ làm giàu|- tính chất có nhiều, sự phong phú|=a painting with a wealth of details|+ một bức hoạ phong phú về chi tiết|- của cải|=the wealth of the oceans|+ của cải của cái đại dương|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wealth
  • Phiên âm (nếu có): [welθ]
  • Nghĩa tiếng việt của wealth là: danh từ|- sự giàu có, sự giàu sang|=a man of wealth|+ người giàu có|=to achieve wealth|+ làm giàu|- tính chất có nhiều, sự phong phú|=a painting with a wealth of details|+ một bức hoạ phong phú về chi tiết|- của cải|=the wealth of the oceans|+ của cải của cái đại dương|- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

102084. wealthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- giàu, giàu có|- phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wealthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wealthily phó từ|- giàu, giàu có|- phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wealthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wealthily là: phó từ|- giàu, giàu có|- phong phú

102085. wealthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất giàu có|- tính chất phong phú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wealthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wealthiness danh từ|- tính chất giàu có|- tính chất phong phú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wealthiness
  • Phiên âm (nếu có): [welθinis]
  • Nghĩa tiếng việt của wealthiness là: danh từ|- tính chất giàu có|- tính chất phong phú

102086. wealthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- giàu, giàu có|- phong phú|* danh từ|- the wealthy n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wealthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wealthy tính từ|- giàu, giàu có|- phong phú|* danh từ|- the wealthy những người giàu có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wealthy
  • Phiên âm (nếu có): [welθi]
  • Nghĩa tiếng việt của wealthy là: tính từ|- giàu, giàu có|- phong phú|* danh từ|- the wealthy những người giàu có

102087. wean nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- thôi cho bú, cai sữa|- làm cho bỏ, làm cho dư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wean ngoại động từ|- thôi cho bú, cai sữa|- làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ|=to wean someone from his bad habits|+ làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wean
  • Phiên âm (nếu có): [wi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của wean là: ngoại động từ|- thôi cho bú, cai sữa|- làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ|=to wean someone from his bad habits|+ làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu

102088. weaning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thôi cho bú, sự cai sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaning danh từ|- sự thôi cho bú, sự cai sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaning
  • Phiên âm (nếu có): [wi:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của weaning là: danh từ|- sự thôi cho bú, sự cai sữa

102089. weanling nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weanling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weanling danh từ|- đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weanling
  • Phiên âm (nếu có): [wi:nliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của weanling là: danh từ|- đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú

102090. weapon nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=weapon of defenc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weapon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weapon danh từ|- vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=weapon of defence|+ vũ khí tự vệ|=armed with the weapon of marxism-leninism|+ vũ trang bằng lý luận mác-lênin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weapon
  • Phiên âm (nếu có): [wepən]
  • Nghĩa tiếng việt của weapon là: danh từ|- vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=weapon of defence|+ vũ khí tự vệ|=armed with the weapon of marxism-leninism|+ vũ trang bằng lý luận mác-lênin

102091. weaponed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaponed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaponed tính từ|- có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaponed
  • Phiên âm (nếu có): [wepənd]
  • Nghĩa tiếng việt của weaponed là: tính từ|- có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang

102092. weaponeer nghĩa tiếng việt là danh từ (quân sự)|- chuyên gia về võ khí|- kỹ sư mồi bom nguyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaponeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaponeer danh từ (quân sự)|- chuyên gia về võ khí|- kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaponeer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weaponeer là: danh từ (quân sự)|- chuyên gia về võ khí|- kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném)

102093. weaponization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaponization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaponization danh từ|- (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaponization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weaponization là: danh từ|- (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang

102094. weaponless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vũ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaponless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaponless tính từ|- không có vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaponless
  • Phiên âm (nếu có): [wepənlis]
  • Nghĩa tiếng việt của weaponless là: tính từ|- không có vũ khí

102095. weaponry nghĩa tiếng việt là danh từ|- các vũ khí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaponry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaponry danh từ|- các vũ khí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaponry
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weaponry là: danh từ|- các vũ khí

102096. wear nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mang; sự dùng; sự mặc|=for autumn wear|+ để mặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wear danh từ|- sự mang; sự dùng; sự mặc|=for autumn wear|+ để mặc mùa thu|=the shirt i have in wear|+ cái so mi tôi đang mặc|- quần áo; giầy dép|=evening wear|+ quần áo mặt tối|=mens wear|+ quần áo đàn ông|- sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được|=of never-ending wear|+ không bao giờ mòn rách|=there is a lot of wear left in my dress|+ cái áo của tôi còn mặc được chán|- sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)|=one-sided wear|+ mòn một bên|=wear and tear|+ sự hao mòn và hư hỏng|- (kỹ thuật) sự mòn|- (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)|* ngoại động từ wore; worn|- mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)|=to wear glasses|+ đeo kính|=to wear a sword|+ mang gươm|=to wear black|+ mặc đồ đen|=to wear a moustache|+ để một bộ ria|=to wear ones hair long|+ để tóc dài|=to wear a hat|+ đội mũ|- dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wear ones coat to rags|+ mặc áo cho đến rách tả tơi|=to wear ones coat threadbare|+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ|=to wear a hole in|+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra|=to be worn with care|+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu|- dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp|=to wear a pair of shoes comfortable|+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân|- có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang|=to wear a troubled look|+ có vẻ bối rối|=to wear a famous name|+ có tiếng, lừng danh|* nội động từ|- mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi|- dần dần quen, dần dần vừa|=my new shoes are wearing to my feet|+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân|- dùng, dùng được|=good leather will wear for year|+ da tốt dùng được lâu năm|- (nghĩa bóng) dần dần trở nên|=enthusiasm wears thin|+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém|- làm mòn dần, làm mất dần|- cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)|- chậm chạp trôi qua (thời gian)|- làm mòn (đế giày, dụng cụ)|- làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)|- làm mòn mất; mòn mất|- qua đi, mất đi|- tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)|- trôi qua (thời gian)|- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn|- làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi|=to wear oneself out|+ kiệt sức|=patience wears out|+ không thể kiên nhẫn được nữa|- kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)|=dont wear your youth out in trifles|+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt|=to wear out ones welcome|+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa|- dùng bền, bền|=woollen clothes wear well|+ quần áo len mặc bền|=their friendship has worn well|+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu|- trẻ lâu, trông còn trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wear
  • Phiên âm (nếu có): [weə]
  • Nghĩa tiếng việt của wear là: danh từ|- sự mang; sự dùng; sự mặc|=for autumn wear|+ để mặc mùa thu|=the shirt i have in wear|+ cái so mi tôi đang mặc|- quần áo; giầy dép|=evening wear|+ quần áo mặt tối|=mens wear|+ quần áo đàn ông|- sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được|=of never-ending wear|+ không bao giờ mòn rách|=there is a lot of wear left in my dress|+ cái áo của tôi còn mặc được chán|- sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)|=one-sided wear|+ mòn một bên|=wear and tear|+ sự hao mòn và hư hỏng|- (kỹ thuật) sự mòn|- (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)|* ngoại động từ wore; worn|- mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)|=to wear glasses|+ đeo kính|=to wear a sword|+ mang gươm|=to wear black|+ mặc đồ đen|=to wear a moustache|+ để một bộ ria|=to wear ones hair long|+ để tóc dài|=to wear a hat|+ đội mũ|- dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wear ones coat to rags|+ mặc áo cho đến rách tả tơi|=to wear ones coat threadbare|+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ|=to wear a hole in|+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra|=to be worn with care|+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu|- dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp|=to wear a pair of shoes comfortable|+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân|- có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang|=to wear a troubled look|+ có vẻ bối rối|=to wear a famous name|+ có tiếng, lừng danh|* nội động từ|- mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi|- dần dần quen, dần dần vừa|=my new shoes are wearing to my feet|+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân|- dùng, dùng được|=good leather will wear for year|+ da tốt dùng được lâu năm|- (nghĩa bóng) dần dần trở nên|=enthusiasm wears thin|+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém|- làm mòn dần, làm mất dần|- cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)|- chậm chạp trôi qua (thời gian)|- làm mòn (đế giày, dụng cụ)|- làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)|- làm mòn mất; mòn mất|- qua đi, mất đi|- tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)|- trôi qua (thời gian)|- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn|- làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi|=to wear oneself out|+ kiệt sức|=patience wears out|+ không thể kiên nhẫn được nữa|- kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)|=dont wear your youth out in trifles|+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt|=to wear out ones welcome|+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa|- dùng bền, bền|=woollen clothes wear well|+ quần áo len mặc bền|=their friendship has worn well|+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu|- trẻ lâu, trông còn trẻ

102097. wear and tear nghĩa tiếng việt là (econ) khấu hao.|+ xem depreciation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wear and tear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wear and tear(econ) khấu hao.|+ xem depreciation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wear and tear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wear and tear là: (econ) khấu hao.|+ xem depreciation.

102098. wear-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- bền; khó mòn; khó rách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wear-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wear-proof tính từ|- bền; khó mòn; khó rách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wear-proof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wear-proof là: tính từ|- bền; khó mòn; khó rách

102099. wearable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearable tính từ|- có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearable
  • Phiên âm (nếu có): [weərəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của wearable là: tính từ|- có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)

102100. wearer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mang, người đeo; người mặc; người đội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearer danh từ|- người mang, người đeo; người mặc; người đội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearer
  • Phiên âm (nếu có): [weərə]
  • Nghĩa tiếng việt của wearer là: danh từ|- người mang, người đeo; người mặc; người đội

102101. wearied nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt, mệt mỏi, mệt nhọc|- chán, chán ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearied tính từ|- mệt, mệt mỏi, mệt nhọc|- chán, chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearied
  • Phiên âm (nếu có): [wiərid]
  • Nghĩa tiếng việt của wearied là: tính từ|- mệt, mệt mỏi, mệt nhọc|- chán, chán ngắt

102102. weariedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|- sự chán, sự chán ngắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weariedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weariedness danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|- sự chán, sự chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weariedness
  • Phiên âm (nếu có): [wiəridnis]
  • Nghĩa tiếng việt của weariedness là: danh từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|- sự chán, sự chán ngắt

102103. wearies nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn|= i am getting th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearies danh từ|- (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn|= i am getting the evening wearies|+ chiều về, tôi thấy buồn rười rượi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wearies là: danh từ|- (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn|= i am getting the evening wearies|+ chiều về, tôi thấy buồn rười rượi

102104. weariful nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt|- mệt mỏi; chán nga(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weariful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weariful tính từ|- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt|- mệt mỏi; chán ngán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weariful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weariful là: tính từ|- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt|- mệt mỏi; chán ngán

102105. weariless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không mệt mỏi, không biết mệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weariless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weariless tính từ|- không mệt mỏi, không biết mệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weariless
  • Phiên âm (nếu có): [wiərilis]
  • Nghĩa tiếng việt của weariless là: tính từ|- không mệt mỏi, không biết mệt

102106. wearily nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearily phó từ|- rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)|- không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì|- gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán|- tỏ ra mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wearily là: phó từ|- rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)|- không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì|- gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán|- tỏ ra mệt mỏi

102107. weariness nghĩa tiếng việt là tính từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|=the weariness of the brain(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weariness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weariness tính từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|=the weariness of the brain|+ sự mệt óc|- sự chán ngắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weariness
  • Phiên âm (nếu có): [weiərinis]
  • Nghĩa tiếng việt của weariness là: tính từ|- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc|=the weariness of the brain|+ sự mệt óc|- sự chán ngắt

102108. wearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm cho mệt mỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearing tính từ|- làm cho mệt mỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wearing là: tính từ|- làm cho mệt mỏi

102109. wearisome nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt, mệt nhọc, làm mệt|=a wearisome job|+ một công (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearisome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearisome tính từ|- mệt, mệt nhọc, làm mệt|=a wearisome job|+ một công việc mệt nhọc|- chán ngắt; tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearisome
  • Phiên âm (nếu có): [wiərisəm]
  • Nghĩa tiếng việt của wearisome là: tính từ|- mệt, mệt nhọc, làm mệt|=a wearisome job|+ một công việc mệt nhọc|- chán ngắt; tẻ nhạt

102110. wearisomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt|- tính chấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearisomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearisomeness danh từ|- tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt|- tính chất chán ngắt; tính chất tẻ nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearisomeness
  • Phiên âm (nếu có): [wiərisəmnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wearisomeness là: danh từ|- tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt|- tính chất chán ngắt; tính chất tẻ nhạt

102111. weary nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử|=weary in body and mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weary tính từ|- mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử|=weary in body and mind|+ mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần|- chán, ngấy, chán ngắt|=to be weary of someones complaints|+ chán về những lời than phiền của người nào|* ngoại động từ|- làm cho mỏi mệt|- làm cho chán ngắt|* nội động từ|- trở nên mệt, mệt|- mong mỏi|=to weary for love|+ tương tư|- chán|=to weary of doing something|+ chán không muốn làm gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weary
  • Phiên âm (nếu có): [wiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của weary là: tính từ|- mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử|=weary in body and mind|+ mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần|- chán, ngấy, chán ngắt|=to be weary of someones complaints|+ chán về những lời than phiền của người nào|* ngoại động từ|- làm cho mỏi mệt|- làm cho chán ngắt|* nội động từ|- trở nên mệt, mệt|- mong mỏi|=to weary for love|+ tương tư|- chán|=to weary of doing something|+ chán không muốn làm gì

102112. wearying nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt mỏi; buồn chán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wearying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wearying tính từ|- mệt mỏi; buồn chán. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wearying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wearying là: tính từ|- mệt mỏi; buồn chán

102113. weasand nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí quản thực quản|- họng, cổ họng, cuống họng|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weasand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weasand danh từ|- khí quản thực quản|- họng, cổ họng, cuống họng|- (số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weasand
  • Phiên âm (nếu có): [wi:zənd]
  • Nghĩa tiếng việt của weasand là: danh từ|- khí quản thực quản|- họng, cổ họng, cuống họng|- (số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò

102114. weasel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con chồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weasel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weasel danh từ|- (động vật học) con chồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weasel
  • Phiên âm (nếu có): [wi:zl]
  • Nghĩa tiếng việt của weasel là: danh từ|- (động vật học) con chồn

102115. weasel word nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weasel word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weasel word danh từ|- từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang nói, được dùng khi muốn tránh cam kết một tuyên bố dứt khoát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weasel word
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weasel word là: danh từ|- từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang nói, được dùng khi muốn tránh cam kết một tuyên bố dứt khoát

102116. weasel-faced nghĩa tiếng việt là tính từ|- mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weasel-faced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weasel-faced tính từ|- mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weasel-faced
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weasel-faced là: tính từ|- mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa)

102117. weath nghĩa tiếng việt là (econ) của cải.|+ bất kể cái gì có giá trị thị trường và c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weath(econ) của cải.|+ bất kể cái gì có giá trị thị trường và có thể đổi lấy tiền hoặc hàng hoá đều có thể coi là của cải.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weath
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weath là: (econ) của cải.|+ bất kể cái gì có giá trị thị trường và có thể đổi lấy tiền hoặc hàng hoá đều có thể coi là của cải.

102118. weath effect nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu ứng của cải.|+ sự gia tăng trong tổng chi tiêu do mư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weath effect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weath effect(econ) hiệu ứng của cải.|+ sự gia tăng trong tổng chi tiêu do mức giá cả hoặc lãi xuất giảm xuống. người ta cho rằng, bất cứ một sự giảm xuống của tổng cầu sẽ được đảo ngược lại do các tác động gây ra khi mức giá cả hoặc lãi suất giảm xuống.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weath effect
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weath effect là: (econ) hiệu ứng của cải.|+ sự gia tăng trong tổng chi tiêu do mức giá cả hoặc lãi xuất giảm xuống. người ta cho rằng, bất cứ một sự giảm xuống của tổng cầu sẽ được đảo ngược lại do các tác động gây ra khi mức giá cả hoặc lãi suất giảm xuống.

102119. weath tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế của cải.|+ thuế đánh vào giá trị của cải ròng. (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weath tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weath tax(econ) thuế của cải.|+ thuế đánh vào giá trị của cải ròng. nó thường đánh vào những thời kỳ đều đặn - thường là một năm trên những tài sản ròng của các cá nhân, mặc dù ở một số nước như nauy thuế này cũng được do công ty trả.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weath tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weath tax là: (econ) thuế của cải.|+ thuế đánh vào giá trị của cải ròng. nó thường đánh vào những thời kỳ đều đặn - thường là một năm trên những tài sản ròng của các cá nhân, mặc dù ở một số nước như nauy thuế này cũng được do công ty trả.

102120. weather nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời tiết, tiết trời|=bad weather|+ thời tiết xấu, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather danh từ|- thời tiết, tiết trời|=bad weather|+ thời tiết xấu, trời xấu|=heavy weather|+ (hàng hải) trời bão|- bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)|- cảnh giác đề phòng|- khổ vì, điêu đứng vì|- khó ở, hơi mệt[weðə],|* ngoại động từ|- dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương|=rocks weathered by mind and water|+ đá bị gió mưa làm mòn|- (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)|- (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng|=to weather ones difficulties|+ khắc phục (vượt) khó khăn|- (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ|=to weather a bronzed statue|+ làm giả sắc cũ một bức tượng đồng|* nội động từ|- mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa)|- thoát khỏi, khắc phục được, vượt được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather
  • Phiên âm (nếu có): [weθə]
  • Nghĩa tiếng việt của weather là: danh từ|- thời tiết, tiết trời|=bad weather|+ thời tiết xấu, trời xấu|=heavy weather|+ (hàng hải) trời bão|- bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)|- cảnh giác đề phòng|- khổ vì, điêu đứng vì|- khó ở, hơi mệt[weðə],|* ngoại động từ|- dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương|=rocks weathered by mind and water|+ đá bị gió mưa làm mòn|- (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)|- (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng|=to weather ones difficulties|+ khắc phục (vượt) khó khăn|- (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ|=to weather a bronzed statue|+ làm giả sắc cũ một bức tượng đồng|* nội động từ|- mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa)|- thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

102121. weather-beaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộng gió (bờ biển)|- sạm nắng (da); dày dạn phong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-beaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-beaten tính từ|- lộng gió (bờ biển)|- sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)|- hỏng nát vì mưa gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-beaten
  • Phiên âm (nếu có): [weðə,bi:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-beaten là: tính từ|- lộng gió (bờ biển)|- sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)|- hỏng nát vì mưa gió

102122. weather-board nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-board là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-board danh từ|- ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-board
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-board là: danh từ|- ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa)

102123. weather-boarding nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-boarding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-boarding danh từ|- ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên ngoài tường nhà để bảo vệ tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-boarding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-boarding là: danh từ|- ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên ngoài tường nhà để bảo vệ tường)

102124. weather-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị thời tiết xấu ngăn trở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-bound tính từ|- bị thời tiết xấu ngăn trở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-bound
  • Phiên âm (nếu có): [weðəbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-bound là: tính từ|- bị thời tiết xấu ngăn trở

102125. weather-brained nghĩa tiếng việt là xem weather-headed(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-brained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-brainedxem weather-headed. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-brained
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-brained là: xem weather-headed

102126. weather-bureau nghĩa tiếng việt là danh từ|- sở khí tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-bureau là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-bureau danh từ|- sở khí tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-bureau
  • Phiên âm (nếu có): [weðəbjuərou]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-bureau là: danh từ|- sở khí tượng

102127. weather-chart nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ thời tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-chart là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-chart danh từ|- bản đồ thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-chart
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-chart là: danh từ|- bản đồ thời tiết

102128. weather-eye nghĩa tiếng việt là danh từ|- khả năng dự đoán thời tiết|- tính cẩn thận, thận (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-eye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-eye danh từ|- khả năng dự đoán thời tiết|- tính cẩn thận, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-eye
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-eye là: danh từ|- khả năng dự đoán thời tiết|- tính cẩn thận, thận trọng

102129. weather-forecast nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự báo thời tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-forecast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-forecast danh từ|- sự báo thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-forecast
  • Phiên âm (nếu có): [weðəfɔ:kɑ:st]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-forecast là: danh từ|- sự báo thời tiết

102130. weather-gage nghĩa tiếng việt là xem weather-gauge(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-gage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-gagexem weather-gauge. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-gage
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-gage là: xem weather-gauge

102131. weather-gauge nghĩa tiếng việt là xem weather-glass(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-gaugexem weather-glass. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-gauge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-gauge là: xem weather-glass

102132. weather-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong vũ biểu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-glass danh từ|- phong vũ biểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-glass
  • Phiên âm (nếu có): [weθəglɑ:s]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-glass là: danh từ|- phong vũ biểu

102133. weather-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-headed tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-headed là: tính từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi

102134. weather-map nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản đồ thời tiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-map là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-map danh từ|- bản đồ thời tiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-map
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-map là: danh từ|- bản đồ thời tiết

102135. weather-proof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu được nắng mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-proof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-proof tính từ|- chịu được nắng mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-proof
  • Phiên âm (nếu có): [weðəpru:f]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-proof là: tính từ|- chịu được nắng mưa

102136. weather-service nghĩa tiếng việt là danh từ|- cục thời tiết; nha khí tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-service là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-service danh từ|- cục thời tiết; nha khí tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-service
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weather-service là: danh từ|- cục thời tiết; nha khí tượng

102137. weather-stained nghĩa tiếng việt là tính từ|- phai bạc vì nắng mưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-stained là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-stained tính từ|- phai bạc vì nắng mưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-stained
  • Phiên âm (nếu có): [weðəsteind]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-stained là: tính từ|- phai bạc vì nắng mưa

102138. weather-station nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm khí tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-station là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-station danh từ|- trạm khí tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-station
  • Phiên âm (nếu có): [weðə,steiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-station là: danh từ|- trạm khí tượng

102139. weather-vane nghĩa tiếng việt là danh từ|- chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-vane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-vane danh từ|- chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-vane
  • Phiên âm (nếu có): [weðəvein]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-vane là: danh từ|- chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock)

102140. weather-wise nghĩa tiếng việt là tính từ|- giỏi đoán thời tiết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-wise tính từ|- giỏi đoán thời tiết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-wise
  • Phiên âm (nếu có): [weðəwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-wise là: tính từ|- giỏi đoán thời tiết|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận

102141. weather-worn nghĩa tiếng việt là tính từ|- dãi dầu mưa nắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weather-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weather-worn tính từ|- dãi dầu mưa nắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weather-worn
  • Phiên âm (nếu có): [weðəwɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của weather-worn là: tính từ|- dãi dầu mưa nắng

102142. weathercock nghĩa tiếng việt là danh từ|- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ weathercock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weathercock danh từ|- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane)|- (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weathercock
  • Phiên âm (nếu có): [weðəkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của weathercock là: danh từ|- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane)|- (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều

102143. weatherd nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu được gió bão (tàu thuyền)|- (nghĩa bóng) đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weatherd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weatherd tính từ|- chịu được gió bão (tàu thuyền)|- (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người)|- dãi dầu sương gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weatherd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weatherd là: tính từ|- chịu được gió bão (tàu thuyền)|- (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người)|- dãi dầu sương gió

102144. weathering nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương|- sự mòn,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weathering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weathering danh từ|- thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương|- sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa|- (địa lý,địa chất) sự phong hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weathering
  • Phiên âm (nếu có): [weθəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của weathering là: danh từ|- thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương|- sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa|- (địa lý,địa chất) sự phong hoá

102145. weatherman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weatherman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weatherman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weatherman
  • Phiên âm (nếu có): [weðəmə]
  • Nghĩa tiếng việt của weatherman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học

102146. weatherproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weatherproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weatherproof tính từ|- có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weatherproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weatherproof là: tính từ|- có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết )

102147. weave nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to wea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weave danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to weave thread into cloth|+ dệt sợi thành vải|- đan, kết lại|=to weave baskets|+ đan rổ|=to weave flowers|+ kết hoa|- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra|=to weave facts into a story|+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện|=to weave a plot|+ bày ra một âm mưu|* nội động từ|- dệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co|=the road weaves through the plain|+ con đường đi quanh co qua cánh đồng|- lắc lư, đua đưa|- (quân sự), (hàng không) bay tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weave
  • Phiên âm (nếu có): [wi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của weave là: danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to weave thread into cloth|+ dệt sợi thành vải|- đan, kết lại|=to weave baskets|+ đan rổ|=to weave flowers|+ kết hoa|- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra|=to weave facts into a story|+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện|=to weave a plot|+ bày ra một âm mưu|* nội động từ|- dệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co|=the road weaves through the plain|+ con đường đi quanh co qua cánh đồng|- lắc lư, đua đưa|- (quân sự), (hàng không) bay tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

102148. weaver nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dệt vải, thợ dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaver danh từ|- người dệt vải, thợ dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaver
  • Phiên âm (nếu có): [wi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của weaver là: danh từ|- người dệt vải, thợ dệt

102149. weaver-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaver-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaver-bird danh từ|- chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con làm tổ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaver-bird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weaver-bird là: danh từ|- chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con làm tổ)

102150. weaving nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weaving là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weaving danh từ|- sự dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weaving
  • Phiên âm (nếu có): [wi:viɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của weaving là: danh từ|- sự dệt

102151. weazen nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô xác, nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weazen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weazen tính từ|- khô xác, nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weazen
  • Phiên âm (nếu có): [wizn]
  • Nghĩa tiếng việt của weazen là: tính từ|- khô xác, nhăn nheo

102152. weazened nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô xác, nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weazened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weazened tính từ|- khô xác, nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weazened
  • Phiên âm (nếu có): [wizn]
  • Nghĩa tiếng việt của weazened là: tính từ|- khô xác, nhăn nheo

102153. web nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi dệt; tấm vi|- súc giấy, cuộn giấy lớn|=web paper(…)


Nghĩa tiếng việt của từ web là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh web danh từ|- vi dệt; tấm vi|- súc giấy, cuộn giấy lớn|=web paper|+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)|- (động vật học) mạng|=spiders web|+ mạng nhện|- (động vật học) t (lông chim)|- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)|- (kiến trúc) thân (thanh rầm)|- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)|- một mớ chuyện dối trá|- cuộc đời; số phận con người||@web|- lưới|- w. of curver lưới các đường cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:web
  • Phiên âm (nếu có): [web]
  • Nghĩa tiếng việt của web là: danh từ|- vi dệt; tấm vi|- súc giấy, cuộn giấy lớn|=web paper|+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)|- (động vật học) mạng|=spiders web|+ mạng nhện|- (động vật học) t (lông chim)|- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)|- (kiến trúc) thân (thanh rầm)|- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)|- một mớ chuyện dối trá|- cuộc đời; số phận con người||@web|- lưới|- w. of curver lưới các đường cong

102154. web-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có chân màng (như con vịt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ web-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh web-footed tính từ|- (động vật học) có chân màng (như con vịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:web-footed
  • Phiên âm (nếu có): [web,futid]
  • Nghĩa tiếng việt của web-footed là: tính từ|- (động vật học) có chân màng (như con vịt)

102155. web-toed nghĩa tiếng việt là tính từ|- <động> có chân màng (như con vịt)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ web-toed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh web-toed tính từ|- <động> có chân màng (như con vịt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:web-toed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của web-toed là: tính từ|- <động> có chân màng (như con vịt)

102156. web-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưỡi cưa đĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ web-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh web-wheel danh từ|- lưỡi cưa đĩa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:web-wheel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của web-wheel là: danh từ|- lưỡi cưa đĩa

102157. web-winged nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có cánh màng (như con di)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ web-winged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh web-winged tính từ|- (động vật học) có cánh màng (như con di). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:web-winged
  • Phiên âm (nếu có): [webwi d]
  • Nghĩa tiếng việt của web-winged là: tính từ|- (động vật học) có cánh màng (như con di)

102158. web-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu kéo màng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ web-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh web-worm danh từ|- sâu kéo màng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:web-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của web-worm là: danh từ|- sâu kéo màng

102159. webbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (động vật học) có màng chân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ webbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh webbed tính từ|- (động vật học) có màng chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:webbed
  • Phiên âm (nếu có): [webd]
  • Nghĩa tiếng việt của webbed là: tính từ|- (động vật học) có màng chân

102160. webbing nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi làm đai|- nịt, đai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ webbing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh webbing danh từ|- vi làm đai|- nịt, đai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:webbing
  • Phiên âm (nếu có): [webi]
  • Nghĩa tiếng việt của webbing là: danh từ|- vi làm đai|- nịt, đai

102161. webby nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc mạng nhện; giống mạng nhện|- (động vật) có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ webby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh webby tính từ|- thuộc mạng nhện; giống mạng nhện|- (động vật) có màng; có màng bơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:webby
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của webby là: tính từ|- thuộc mạng nhện; giống mạng nhện|- (động vật) có màng; có màng bơi

102162. weberian location theory nghĩa tiếng việt là (econ) lý thuyết weber về vị trí .|+ xem location theory.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weberian location theory là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weberian location theory(econ) lý thuyết weber về vị trí .|+ xem location theory.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weberian location theory
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weberian location theory là: (econ) lý thuyết weber về vị trí .|+ xem location theory.

102163. webster nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ webster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh webster danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:webster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của webster là: danh từ|- (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt

102164. wed nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wed ngoại động từ|- g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho|- kết hợp, hoà hợp|=to wed simplicity to (with) beauty|+ kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp|* nội động từ|- lấy nhau, cưới nhau, kết hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wed
  • Phiên âm (nếu có): [wed]
  • Nghĩa tiếng việt của wed là: ngoại động từ|- g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho|- kết hợp, hoà hợp|=to wed simplicity to (with) beauty|+ kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp|* nội động từ|- lấy nhau, cưới nhau, kết hôn

102165. wedded nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng|=the wedded pair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedded tính từ|- (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng|=the wedded pair|+ cặp vợ chồng|=wedded bliss|+ hạnh phúc vợ chồng|- (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp|- trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedded
  • Phiên âm (nếu có): [wedid]
  • Nghĩa tiếng việt của wedded là: tính từ|- (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng|=the wedded pair|+ cặp vợ chồng|=wedded bliss|+ hạnh phúc vợ chồng|- (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp|- trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với

102166. wedding nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding danh từ|- lễ cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding
  • Phiên âm (nếu có): [wedi]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding là: danh từ|- lễ cưới

102167. wedding breakfast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding breakfast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding breakfast danh từ|- tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè sau lễ cưới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding breakfast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wedding breakfast là: danh từ|- tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè sau lễ cưới)

102168. wedding-cake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh chia phần cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-cake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-cake danh từ|- bánh chia phần cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-cake
  • Phiên âm (nếu có): [wedi keik]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-cake là: danh từ|- bánh chia phần cưới

102169. wedding-card nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếp mời đám cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-card danh từ|- thiếp mời đám cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-card là: danh từ|- thiếp mời đám cưới

102170. wedding-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-day danh từ|- ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-day
  • Phiên âm (nếu có): [wedi dei]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-day là: danh từ|- ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới

102171. wedding-dress nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-dress danh từ|- áo cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-dress
  • Phiên âm (nếu có): [wedi dres]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-dress là: danh từ|- áo cưới

102172. wedding-favour nghĩa tiếng việt là danh từ|- n hoa cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-favour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-favour danh từ|- n hoa cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-favour
  • Phiên âm (nếu có): [wedi ,feiv]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-favour là: danh từ|- n hoa cưới

102173. wedding-feast nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiệc cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-feast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-feast danh từ|- tiệc cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-feast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-feast là: danh từ|- tiệc cưới

102174. wedding-guest nghĩa tiếng việt là danh từ|- khách dự lễ cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-guest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-guest danh từ|- khách dự lễ cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-guest
  • Phiên âm (nếu có): [wedi gest]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-guest là: danh từ|- khách dự lễ cưới

102175. wedding-present nghĩa tiếng việt là danh từ|- quà mừng đám cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-present là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-present danh từ|- quà mừng đám cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-present
  • Phiên âm (nếu có): [wedi ,preznt]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-present là: danh từ|- quà mừng đám cưới

102176. wedding-ring nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhẫn cưới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-ring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-ring danh từ|- nhẫn cưới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-ring
  • Phiên âm (nếu có): [wedi ri]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-ring là: danh từ|- nhẫn cưới

102177. wedding-tour nghĩa tiếng việt là #-trip) |/wedi trip/|* danh từ|- cuộc du lịch tuần trăng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-tour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-tour #-trip) |/wedi trip/|* danh từ|- cuộc du lịch tuần trăng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-tour
  • Phiên âm (nếu có): [wedi tu]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-tour là: #-trip) |/wedi trip/|* danh từ|- cuộc du lịch tuần trăng mặt

102178. wedding-trip nghĩa tiếng việt là #-trip) |/wedi trip/|* danh từ|- cuộc du lịch tuần trăng mặt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedding-trip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedding-trip #-trip) |/wedi trip/|* danh từ|- cuộc du lịch tuần trăng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedding-trip
  • Phiên âm (nếu có): [wedi tu]
  • Nghĩa tiếng việt của wedding-trip là: #-trip) |/wedi trip/|* danh từ|- cuộc du lịch tuần trăng mặt

102179. wedge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái nêm|- vật hình nêm|- (quân sự) mũi nhọn|=to driv(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedge danh từ|- cái nêm|- vật hình nêm|- (quân sự) mũi nhọn|=to drive a wedge into|+ thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ|* ngoại động từ|- nêm, chêm|- (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm|- bửa ra, tách ra, chẻ ra|- chen vào, dấn vào||@wedge|- cái chền, cái chêm|- elliptic w. cái chêm eliptic|- spherical w. cái chêm cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedge
  • Phiên âm (nếu có): [wed]
  • Nghĩa tiếng việt của wedge là: danh từ|- cái nêm|- vật hình nêm|- (quân sự) mũi nhọn|=to drive a wedge into|+ thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ|* ngoại động từ|- nêm, chêm|- (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm|- bửa ra, tách ra, chẻ ra|- chen vào, dấn vào||@wedge|- cái chền, cái chêm|- elliptic w. cái chêm eliptic|- spherical w. cái chêm cầu

102180. wedge writing nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ hình góc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedge writing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedge writing danh từ|- chữ hình góc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedge writing
  • Phiên âm (nếu có): [wed taiti]
  • Nghĩa tiếng việt của wedge writing là: danh từ|- chữ hình góc

102181. wedge-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình nêm, hình v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedge-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedge-shaped tính từ|- hình nêm, hình v. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedge-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [wed eipt]
  • Nghĩa tiếng việt của wedge-shaped là: tính từ|- hình nêm, hình v

102182. wedgewise nghĩa tiếng việt là phó từ|- theo kiểu hình nêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedgewise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedgewise phó từ|- theo kiểu hình nêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedgewise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wedgewise là: phó từ|- theo kiểu hình nêm

102183. wedgwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ gốm men xanh trong|- (định ngữ) màu xanh trong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedgwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedgwood danh từ|- đồ gốm men xanh trong|- (định ngữ) màu xanh trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedgwood
  • Phiên âm (nếu có): [wed wud]
  • Nghĩa tiếng việt của wedgwood là: danh từ|- đồ gốm men xanh trong|- (định ngữ) màu xanh trong

102184. wedgy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm) hình nêm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedgy tính từ|- (từ hiếm) hình nêm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wedgy là: tính từ|- (từ hiếm) hình nêm

102185. wedlock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn|- do cha m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wedlock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wedlock danh từ|- (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn|- do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con)|- riêng, đẻ hoang (đứa con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wedlock
  • Phiên âm (nếu có): [wedl k]
  • Nghĩa tiếng việt của wedlock là: danh từ|- (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn|- do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con)|- riêng, đẻ hoang (đứa con)

102186. wednesday nghĩa tiếng việt là danh từ|- wednesday ngày thứ tư (trong tuần lễ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wednesday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wednesday danh từ|- wednesday ngày thứ tư (trong tuần lễ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wednesday
  • Phiên âm (nếu có): [wenzdi]
  • Nghĩa tiếng việt của wednesday là: danh từ|- wednesday ngày thứ tư (trong tuần lễ)

102187. weds nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- thứ tư (wednesday)|- viết tắt|- thứ tư (wednesday)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weds (viết tắt)|- thứ tư (wednesday)|- viết tắt|- thứ tư (wednesday). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weds
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weds là: (viết tắt)|- thứ tư (wednesday)|- viết tắt|- thứ tư (wednesday)

102188. wee nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất nhỏ, nhỏ xíu|- hi, hi hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wee tính từ|- rất nhỏ, nhỏ xíu|- hi, hi hi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wee
  • Phiên âm (nếu có): [wi:]
  • Nghĩa tiếng việt của wee là: tính từ|- rất nhỏ, nhỏ xíu|- hi, hi hi

102189. wee-wee nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wee-wee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wee-wee danh từ|- nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng)|* động từ|- đái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wee-wee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wee-wee là: danh từ|- nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng)|* động từ|- đái

102190. weed nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ dại|- (the weed) thuốc lá|- ngựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weed danh từ|- (thực vật học) cỏ dại|- (the weed) thuốc lá|- ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh|* ngoại động từ|- giẫy cỏ, nhổ cỏ|- loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)|=to weed out the herd|+ loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weed
  • Phiên âm (nếu có): [wi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của weed là: danh từ|- (thực vật học) cỏ dại|- (the weed) thuốc lá|- ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh|* ngoại động từ|- giẫy cỏ, nhổ cỏ|- loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)|=to weed out the herd|+ loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

102191. weed-end nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật)|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weed-end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weed-end danh từ|- cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật)|* nội động từ|- nghỉ cuối tuần, đi chi cuối tuần|=to weed-end at tamdao|+ nghỉ cuối tuần ở tam đo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weed-end
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kend]
  • Nghĩa tiếng việt của weed-end là: danh từ|- cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật)|* nội động từ|- nghỉ cuối tuần, đi chi cuối tuần|=to weed-end at tamdao|+ nghỉ cuối tuần ở tam đo

102192. weed-killer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuốc diệt cỏ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weed-killer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weed-killer danh từ|- thuốc diệt cỏ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weed-killer
  • Phiên âm (nếu có): [wi:d,kil]
  • Nghĩa tiếng việt của weed-killer là: danh từ|- thuốc diệt cỏ dại

102193. weeder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người giẫy cỏ, người nhổ cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeder danh từ|- người giẫy cỏ, người nhổ cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeder
  • Phiên âm (nếu có): [wi:d]
  • Nghĩa tiếng việt của weeder là: danh từ|- người giẫy cỏ, người nhổ cỏ

102194. weedery nghĩa tiếng việt là danh từ|- cỏ dại (nghĩa chung)|- ruộng đầy cỏ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weedery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weedery danh từ|- cỏ dại (nghĩa chung)|- ruộng đầy cỏ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weedery
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weedery là: danh từ|- cỏ dại (nghĩa chung)|- ruộng đầy cỏ dại

102195. weedgrown nghĩa tiếng việt là tính từ|- mọc đầy cỏ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weedgrown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weedgrown tính từ|- mọc đầy cỏ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weedgrown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weedgrown là: tính từ|- mọc đầy cỏ dại

102196. weedhead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weedhead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weedhead danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weedhead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weedhead là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp

102197. weeding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ|- sự loại bỏ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeding danh từ|- sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ|- sự loại bỏ|- (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weeding là: danh từ|- sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ|- sự loại bỏ|- (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt

102198. weedkiller nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất diệt cỏ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weedkiller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weedkiller danh từ|- chất diệt cỏ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weedkiller
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weedkiller là: danh từ|- chất diệt cỏ dại

102199. weedless nghĩa tiếng việt là tính từ|- sạch (không còn) cỏ dại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weedless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weedless tính từ|- sạch (không còn) cỏ dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weedless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weedless là: tính từ|- sạch (không còn) cỏ dại

102200. weeds nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- quần áo đại tang (của người đàn bà goá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeds danh từ số nhiều|- quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widows weeds). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeds
  • Phiên âm (nếu có): [wi:dz]
  • Nghĩa tiếng việt của weeds là: danh từ số nhiều|- quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widows weeds)

102201. weedy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm|- (nghĩa bóng) ốm yếu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weedy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weedy tính từ|- lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm|- (nghĩa bóng) ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weedy
  • Phiên âm (nếu có): [wi:di]
  • Nghĩa tiếng việt của weedy là: tính từ|- lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm|- (nghĩa bóng) ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người)

102202. week nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần lễ, tuần|=what day of the week is it?|+ hôm nay la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ week là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh week danh từ|- tuần lễ, tuần|=what day of the week is it?|+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?|=yesterday week|+ tám hôm trước|=tomorrow week|+ tám hôm nữa|=monday week|+ thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai|- những ngày làm việc trong tuần|- by tuần, bốn mưi chín ngày|- (thông tục) thời gian dài|- tuần này tiếp đến tuần khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:week
  • Phiên âm (nếu có): [wi:k]
  • Nghĩa tiếng việt của week là: danh từ|- tuần lễ, tuần|=what day of the week is it?|+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?|=yesterday week|+ tám hôm trước|=tomorrow week|+ tám hôm nữa|=monday week|+ thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai|- những ngày làm việc trong tuần|- by tuần, bốn mưi chín ngày|- (thông tục) thời gian dài|- tuần này tiếp đến tuần khác

102203. week-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thường trong tuần (không phi chủ nhật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ week-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh week-day danh từ|- ngày thường trong tuần (không phi chủ nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:week-day
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kdei]
  • Nghĩa tiếng việt của week-day là: danh từ|- ngày thường trong tuần (không phi chủ nhật)

102204. week-ender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chi vào dịp cuối tuần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ week-ender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh week-ender danh từ|- người đi chi vào dịp cuối tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:week-ender
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kend]
  • Nghĩa tiếng việt của week-ender là: danh từ|- người đi chi vào dịp cuối tuần

102205. week-long nghĩa tiếng việt là tính từ|- suốt một tuần; trong thời hạn một tuần|= week-long(…)


Nghĩa tiếng việt của từ week-long là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh week-long tính từ|- suốt một tuần; trong thời hạn một tuần|= week-long holiday|+ kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:week-long
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của week-long là: tính từ|- suốt một tuần; trong thời hạn một tuần|= week-long holiday|+ kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ

102206. week-old nghĩa tiếng việt là tính từ|- một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước|= a we(…)


Nghĩa tiếng việt của từ week-old là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh week-old tính từ|- một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước|= a week-old child|+ đứa bé sinh được một tuần|= week-old news|+ tin tuần trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:week-old
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của week-old là: tính từ|- một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước|= a week-old child|+ đứa bé sinh được một tuần|= week-old news|+ tin tuần trước

102207. weekday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weekday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weekday danh từ|- ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weekday
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weekday là: danh từ|- ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật)

102208. weekend nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)|* động từ|- đi ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weekend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weekend danh từ|- cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)|* động từ|- đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weekend
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weekend là: danh từ|- cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)|* động từ|- đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần

102209. weekender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi nghỉ cuối tuần xa nhà|- người đến thăm cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weekender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weekender danh từ|- người đi nghỉ cuối tuần xa nhà|- người đến thăm cuối tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weekender
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weekender là: danh từ|- người đi nghỉ cuối tuần xa nhà|- người đến thăm cuối tuần

102210. weekly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- kéo dài một tuần|- hằng tuần|=weekly wag(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weekly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weekly tính từ & phó từ|- kéo dài một tuần|- hằng tuần|=weekly wage|+ tiền lưng hằng tuần|=a weekly magazine|+ báo hằng tuần|* danh từ|- báo hằng tuần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weekly
  • Phiên âm (nếu có): [wi:kli]
  • Nghĩa tiếng việt của weekly là: tính từ & phó từ|- kéo dài một tuần|- hằng tuần|=weekly wage|+ tiền lưng hằng tuần|=a weekly magazine|+ báo hằng tuần|* danh từ|- báo hằng tuần

102211. ween nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (th ca) tưởng, tưởng tượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ween là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ween ngoại động từ|- (th ca) tưởng, tưởng tượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ween
  • Phiên âm (nếu có): [wi:n]
  • Nghĩa tiếng việt của ween là: ngoại động từ|- (th ca) tưởng, tưởng tượng

102212. weeny nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhỏ xíu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeny tính từ|- nhỏ xíu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeny
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weeny là: tính từ|- nhỏ xíu

102213. weep nghĩa tiếng việt là nội động từ wept|- khóc|=to weep bitterly|+ khóc thm thiết|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weep là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weep nội động từ wept|- khóc|=to weep bitterly|+ khóc thm thiết|=to weep for joy|+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc|- có cành rủ xuống (cây)|- chy nước, ứa nước|=the sore is weeping|+ vết đau chy nước|=the rock is weeping|+ đá đổ mồ hôi|* ngoại động từ|- khóc về, khóc than về, khóc cho|=to weep ones sad fate|+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình|=to weep out a farewell|+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt|=to weep away the time|+ lúc nào cũng khóc lóc|=to weep the night away|+ khóc suốt đêm|=to weep ones heart out|+ khóc lóc thm thiết|=to weep oneself out|+ khóc hết nước mắt|- rỉ ra, ứa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weep
  • Phiên âm (nếu có): [wi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của weep là: nội động từ wept|- khóc|=to weep bitterly|+ khóc thm thiết|=to weep for joy|+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc|- có cành rủ xuống (cây)|- chy nước, ứa nước|=the sore is weeping|+ vết đau chy nước|=the rock is weeping|+ đá đổ mồ hôi|* ngoại động từ|- khóc về, khóc than về, khóc cho|=to weep ones sad fate|+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình|=to weep out a farewell|+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt|=to weep away the time|+ lúc nào cũng khóc lóc|=to weep the night away|+ khóc suốt đêm|=to weep ones heart out|+ khóc lóc thm thiết|=to weep oneself out|+ khóc hết nước mắt|- rỉ ra, ứa ra

102214. weeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khóc, người hay khóc|- người khóc mướn (đám (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeper danh từ|- người khóc, người hay khóc|- người khóc mướn (đám ma)|- băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)|- (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeper
  • Phiên âm (nếu có): [wi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của weeper là: danh từ|- người khóc, người hay khóc|- người khóc mướn (đám ma)|- băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)|- (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)

102215. weeping nghĩa tiếng việt là tính từ|- đang khóc, khóc lóc (người)|- chy nước, rỉ nước|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeping tính từ|- đang khóc, khóc lóc (người)|- chy nước, rỉ nước|=weeping rock|+ đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi|- (y học) chy nước (vết đau)|- (thực vật học) rủ cành|=weeping willow|+ cây liễu rủ cành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeping
  • Phiên âm (nếu có): [wi:pi]
  • Nghĩa tiếng việt của weeping là: tính từ|- đang khóc, khóc lóc (người)|- chy nước, rỉ nước|=weeping rock|+ đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi|- (y học) chy nước (vết đau)|- (thực vật học) rủ cành|=weeping willow|+ cây liễu rủ cành

102216. weeping-gas nghĩa tiếng việt là danh từ|- hơi cay; hơi làm chảy nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeping-gas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeping-gas danh từ|- hơi cay; hơi làm chảy nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeping-gas
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weeping-gas là: danh từ|- hơi cay; hơi làm chảy nước mắt

102217. weeping-ripe nghĩa tiếng việt là tính từ|- sắp oà khóc; rớm nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weeping-ripe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weeping-ripe tính từ|- sắp oà khóc; rớm nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weeping-ripe
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weeping-ripe là: tính từ|- sắp oà khóc; rớm nước mắt

102218. weepingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có nước mắt; qua nước mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weepingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weepingly phó từ|- có nước mắt; qua nước mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weepingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weepingly là: phó từ|- có nước mắt; qua nước mắt

102219. weepy nghĩa tiếng việt là tính từ|- muốn khóc|- đẫm nước|- làm người ta khóc, gây xúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weepy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weepy tính từ|- muốn khóc|- đẫm nước|- làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weepy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weepy là: tính từ|- muốn khóc|- đẫm nước|- làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện )

102220. weevil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) mọt ngũ cốc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weevil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weevil danh từ|- (động vật học) mọt ngũ cốc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weevil
  • Phiên âm (nếu có): [wi:vil]
  • Nghĩa tiếng việt của weevil là: danh từ|- (động vật học) mọt ngũ cốc

102221. weevilled nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mọt ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weevilled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weevilled tính từ|- bị mọt ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weevilled
  • Phiên âm (nếu có): [wi:vild]
  • Nghĩa tiếng việt của weevilled là: tính từ|- bị mọt ăn

102222. weevilly nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị mọt ăn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weevilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weevilly tính từ|- bị mọt ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weevilly
  • Phiên âm (nếu có): [wi:vild]
  • Nghĩa tiếng việt của weevilly là: tính từ|- bị mọt ăn

102223. wef nghĩa tiếng việt là có hiệu lực từ (văn bản ) (with effect from)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wef là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wefcó hiệu lực từ (văn bản ) (with effect from). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wef
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wef là: có hiệu lực từ (văn bản ) (with effect from)

102224. weft nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi)|- vi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weft danh từ|- sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi)|- vi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weft
  • Phiên âm (nếu có): [weft]
  • Nghĩa tiếng việt của weft là: danh từ|- sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi)|- vi

102225. wefted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (dệt) dệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wefted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wefted tính từ|- (dệt) dệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wefted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wefted là: tính từ|- (dệt) dệt

102226. weges-fund nghĩa tiếng việt là quỹ tiền lương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weges-fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weges-fundquỹ tiền lương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weges-fund
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weges-fund là: quỹ tiền lương

102227. wei nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguỵ (220 - 265 sau công nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wei là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wei danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguỵ (220 - 265 sau công nguyên và 386 - 556 sau công nguyên)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguỵ (220 - 265 sau công nguyên và 386 - 556 sau công nguyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wei
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wei là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguỵ (220 - 265 sau công nguyên và 386 - 556 sau công nguyên)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguỵ (220 - 265 sau công nguyên và 386 - 556 sau công nguyên)

102228. weigh nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường|* ngoại độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weigh danh từ|- (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường|* ngoại động từ|- cân|=to weigh a parcel|+ cân một cái gói|- cầm, nhấc xem nặng nhẹ|=to weigh a stone in the hand|+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ|- cân nhấc, đắn đo|=to weigh ones words|+ đắn đo lời nói|=to weigh the pros and cons|+ cân nhắc lợi hại|=to weigh anchor|+ nhổ neo|* nội động từ|- cân nặng, nặng|=to weigh light|+ cân nhẹ|=to weigh five tons|+ nặng năm tấn|- cân, được cân|=many chemicals weigh on precision scales|+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly|- có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn|=an accusation without evidence does not weigh much|+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng|- đè nặng, ám nh, day dứt|=these worries weighed upon his mind|+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn|- đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)|- đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)|- làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu|=weighed down with sorrow|+ lòng đầy phiền muộn|- (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)|- viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)|- cân (từng tí một)|=to weigh out butter, sugar for a cake|+ cân b, đường để làm bánh|- (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)||@weigh|- cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weigh
  • Phiên âm (nếu có): [wei]
  • Nghĩa tiếng việt của weigh là: danh từ|- (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường|* ngoại động từ|- cân|=to weigh a parcel|+ cân một cái gói|- cầm, nhấc xem nặng nhẹ|=to weigh a stone in the hand|+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ|- cân nhấc, đắn đo|=to weigh ones words|+ đắn đo lời nói|=to weigh the pros and cons|+ cân nhắc lợi hại|=to weigh anchor|+ nhổ neo|* nội động từ|- cân nặng, nặng|=to weigh light|+ cân nhẹ|=to weigh five tons|+ nặng năm tấn|- cân, được cân|=many chemicals weigh on precision scales|+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly|- có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn|=an accusation without evidence does not weigh much|+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng|- đè nặng, ám nh, day dứt|=these worries weighed upon his mind|+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn|- đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)|- đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)|- làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu|=weighed down with sorrow|+ lòng đầy phiền muộn|- (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)|- viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)|- cân (từng tí một)|=to weigh out butter, sugar for a cake|+ cân b, đường để làm bánh|- (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)||@weigh|- cân

102229. weigh-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weigh-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weigh-beam danh từ|- đòn cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weigh-beam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weigh-beam là: danh từ|- đòn cân

102230. weigh-clock nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ quả lắc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weigh-clock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weigh-clock danh từ|- đồng hồ quả lắc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weigh-clock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weigh-clock là: danh từ|- đồng hồ quả lắc

102231. weigh-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- trạm cân đong hàng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weigh-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weigh-house danh từ|- trạm cân đong hàng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weigh-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weigh-house là: danh từ|- trạm cân đong hàng hoá

102232. weigh-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sự quyền anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weigh-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weigh-in danh từ|- cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sự quyền anh, dô kề ngay trước cuộc đấu, cuộc đua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weigh-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weigh-in là: danh từ|- cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sự quyền anh, dô kề ngay trước cuộc đấu, cuộc đua

102233. weighable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể cân được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighable tính từ|- có thể cân được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighable
  • Phiên âm (nếu có): [wei bl]
  • Nghĩa tiếng việt của weighable là: tính từ|- có thể cân được

102234. weighage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cước cân, thuế cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighage danh từ|- cước cân, thuế cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighage
  • Phiên âm (nếu có): [weiid]
  • Nghĩa tiếng việt của weighage là: danh từ|- cước cân, thuế cân

102235. weighbridge nghĩa tiếng việt là danh từ|- cân cầu đường (máy để cân có bệ gắn vào lòng đườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighbridge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighbridge danh từ|- cân cầu đường (máy để cân có bệ gắn vào lòng đường, các xe cộ qua lại đỗ trên bệ đó để cân trọng lượng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighbridge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weighbridge là: danh từ|- cân cầu đường (máy để cân có bệ gắn vào lòng đường, các xe cộ qua lại đỗ trên bệ đó để cân trọng lượng)

102236. weighing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy để cân người [vật],quá nặng không thể cân bằng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighing-machine danh từ|- máy để cân người [vật],quá nặng không thể cân bằng cân thường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighing-machine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weighing-machine là: danh từ|- máy để cân người [vật],quá nặng không thể cân bằng cân thường được

102237. weighing-scale nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái cân đựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighing-scale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighing-scale danh từ|- cái cân đựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighing-scale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weighing-scale là: danh từ|- cái cân đựa

102238. weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- trọng lượng, sức nặng|=he is twice my weight|+ anh ấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weight danh từ|- trọng lượng, sức nặng|=he is twice my weight|+ anh ấy nặng bằng hai tôi|=to try the weight of|+ nhấc lên xem nặng nhẹ|=to lose weight|+ sụt cân|=to gain (put on) weight|+ lên cân, béo ra|- cái chặn (giấy...)|- qu cân|=set of weights|+ một bộ qu cân|=weights and measures|+ đo lường, cân đo|- qu lắc (đồng hồ)|- (thưng nghiệp) cân|=to be sold by weight|+ bán theo cân|=to give good (short) weight|+ cân già (non)|- (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ|=to put the weight|+ ném tạ|- (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng)|- (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng|=to support the weight of the roof|+ chịu ti ti trọng của mái nhà|- (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng|- (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng|=an argument of great weight|+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)|=to have no (little, great) weight with somebody|+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai|=man of weight|+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn|=to carry weight|+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn|- hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình|* ngoại động từ|- buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm|=to weight a net|+ buộc chì vào lưới|- đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)||@weight|- trọng lượng|- balnce w. đối trọng|- gross w. trọng lượng cả bì|- moving w.s cân trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weight
  • Phiên âm (nếu có): [weit]
  • Nghĩa tiếng việt của weight là: danh từ|- trọng lượng, sức nặng|=he is twice my weight|+ anh ấy nặng bằng hai tôi|=to try the weight of|+ nhấc lên xem nặng nhẹ|=to lose weight|+ sụt cân|=to gain (put on) weight|+ lên cân, béo ra|- cái chặn (giấy...)|- qu cân|=set of weights|+ một bộ qu cân|=weights and measures|+ đo lường, cân đo|- qu lắc (đồng hồ)|- (thưng nghiệp) cân|=to be sold by weight|+ bán theo cân|=to give good (short) weight|+ cân già (non)|- (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ|=to put the weight|+ ném tạ|- (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng)|- (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng|=to support the weight of the roof|+ chịu ti ti trọng của mái nhà|- (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng|- (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng|=an argument of great weight|+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)|=to have no (little, great) weight with somebody|+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai|=man of weight|+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn|=to carry weight|+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn|- hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình|* ngoại động từ|- buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm|=to weight a net|+ buộc chì vào lưới|- đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|- (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)||@weight|- trọng lượng|- balnce w. đối trọng|- gross w. trọng lượng cả bì|- moving w.s cân trượt

102239. weight control nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (y học) sự hạn chế lên cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weight control là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weight control danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (y học) sự hạn chế lên cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weight control
  • Phiên âm (nếu có): [weitk ntroul]
  • Nghĩa tiếng việt của weight control là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (y học) sự hạn chế lên cân

102240. weight-lifter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cử tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weight-lifter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weight-lifter danh từ|- người cử tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weight-lifter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weight-lifter là: danh từ|- người cử tạ

102241. weight-lifting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) môn cử tạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weight-lifting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weight-lifting danh từ|- (thể dục,thể thao) môn cử tạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weight-lifting
  • Phiên âm (nếu có): [weit,lifti]
  • Nghĩa tiếng việt của weight-lifting là: danh từ|- (thể dục,thể thao) môn cử tạ

102242. weight-plate nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩa cân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weight-plate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weight-plate danh từ|- đĩa cân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weight-plate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weight-plate là: danh từ|- đĩa cân

102243. weighted nghĩa tiếng việt là có trọng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weightedcó trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weighted là: có trọng lượng

102244. weighted average nghĩa tiếng việt là (econ) bình quân gia quyền.|+ bình quân trong đó mỗi hạng được (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighted average là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighted average(econ) bình quân gia quyền.|+ bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighted average
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weighted average là: (econ) bình quân gia quyền.|+ bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị.

102245. weighted least squares nghĩa tiếng việt là (econ) bình phương gia quyền nhỏ nhất.|+ một phiên bản của bìn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighted least squares là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighted least squares(econ) bình phương gia quyền nhỏ nhất.|+ một phiên bản của bình phương thông thường nhỏ nhất trong đó mọi biến số được nhân với một hệ số nào đó, có thể là một hàm của một trong những biến số trong phương trình.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighted least squares
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weighted least squares là: (econ) bình phương gia quyền nhỏ nhất.|+ một phiên bản của bình phương thông thường nhỏ nhất trong đó mọi biến số được nhân với một hệ số nào đó, có thể là một hàm của một trong những biến số trong phương trình.

102246. weighted mean nghĩa tiếng việt là (econ) trung bình gia quyền.|+ xem weighted average.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighted mean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighted mean(econ) trung bình gia quyền.|+ xem weighted average.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighted mean
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weighted mean là: (econ) trung bình gia quyền.|+ xem weighted average.

102247. weightily nghĩa tiếng việt là phó từ|- rất nặng|- đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weightily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weightily phó từ|- rất nặng|- đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )|- cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận|- quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )|- vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)|- mạnh, chắc . Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weightily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weightily là: phó từ|- rất nặng|- đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )|- cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận|- quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )|- vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)|- mạnh, chắc

102248. weightiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sức nặng, trọng lượng|- tầm quan trọng, tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weightiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weightiness danh từ|- sức nặng, trọng lượng|- tầm quan trọng, tính chất trọng yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weightiness
  • Phiên âm (nếu có): [weitinis]
  • Nghĩa tiếng việt của weightiness là: danh từ|- sức nặng, trọng lượng|- tầm quan trọng, tính chất trọng yếu

102249. weighting nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt||@w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighting danh từ|- tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt||@weighting|- sự cân // có trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighting
  • Phiên âm (nếu có): [weiti]
  • Nghĩa tiếng việt của weighting là: danh từ|- tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt||@weighting|- sự cân // có trọng lượng

102250. weightless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không nặng, không có trọng lượng|- không quan trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weightless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weightless tính từ|- không nặng, không có trọng lượng|- không quan trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weightless
  • Phiên âm (nếu có): [weitlis]
  • Nghĩa tiếng việt của weightless là: tính từ|- không nặng, không có trọng lượng|- không quan trọng

102251. weightlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng phi trọng lượng|- tìng trạng phi trọng l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weightlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weightlessness danh từ|- tình trạng phi trọng lượng|- tìng trạng phi trọng lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weightlessness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weightlessness là: danh từ|- tình trạng phi trọng lượng|- tìng trạng phi trọng lực

102252. weighty nghĩa tiếng việt là tính từ|- nặng|- vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý le(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weighty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weighty tính từ|- nặng|- vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)|- quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)|- mạnh, chắc (văn học)|- nặng nề, chồng chất (lo âu...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weighty
  • Phiên âm (nếu có): [weiti]
  • Nghĩa tiếng việt của weighty là: tính từ|- nặng|- vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)|- quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)|- mạnh, chắc (văn học)|- nặng nề, chồng chất (lo âu...)

102253. weir nghĩa tiếng việt là danh từ|- đập nước|- đăng cá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weir danh từ|- đập nước|- đăng cá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weir
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của weir là: danh từ|- đập nước|- đăng cá

102254. weird nghĩa tiếng việt là danh từ|- số phận, số mệnh|* tính từ|- (thuộc) số phận, (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weird danh từ|- số phận, số mệnh|* tính từ|- (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh|- siêu tự nhiên, phi thường|- (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu|=weird hats|+ những cái mũ kỳ quặc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weird
  • Phiên âm (nếu có): [wi d]
  • Nghĩa tiếng việt của weird là: danh từ|- số phận, số mệnh|* tính từ|- (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh|- siêu tự nhiên, phi thường|- (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu|=weird hats|+ những cái mũ kỳ quặc

102255. weirdie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weirdie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weirdie danh từ|- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weirdie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weirdie là: danh từ|- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường

102256. weirdly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ|- không bình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weirdly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weirdly phó từ|- không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ|- không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weirdly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weirdly là: phó từ|- không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ|- không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu

102257. weirdness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường|- tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weirdness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weirdness danh từ|- tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường|- tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weirdness
  • Phiên âm (nếu có): [wi dnis]
  • Nghĩa tiếng việt của weirdness là: danh từ|- tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường|- tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu

102258. weirdo nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weirdo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weirdo danh từ|- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weirdo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weirdo là: danh từ|- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường

102259. weirdy nghĩa tiếng việt là danh từ (từ mỹ; (từ lóng))|- người kì quặc; người gàn, dở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weirdy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weirdy danh từ (từ mỹ; (từ lóng))|- người kì quặc; người gàn, dở hơi|- sự việc kỳ lạ, ky dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weirdy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weirdy là: danh từ (từ mỹ; (từ lóng))|- người kì quặc; người gàn, dở hơi|- sự việc kỳ lạ, ky dị

102260. weitek nghĩa tiếng việt là tên một bộ đồng xử lý số được chế tạo cho các máy tính dù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weitek là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weitektên một bộ đồng xử lý số được chế tạo cho các máy tính dùng vi xử lý intel 803386 và 80486 các bộ đồng xử lý này có khả năng hoạt động nhanh hơn so với intel 80387 và 80487 sx bộ đồng xử lý weitek 4167 có thể thực hiện phép tính số học dấu phẩu động với tốc độ nhanh gấp ba đến năm lần so với 486 đơn độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weitek
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weitek là: tên một bộ đồng xử lý số được chế tạo cho các máy tính dùng vi xử lý intel 803386 và 80486 các bộ đồng xử lý này có khả năng hoạt động nhanh hơn so với intel 80387 và 80487 sx bộ đồng xử lý weitek 4167 có thể thực hiện phép tính số học dấu phẩu động với tốc độ nhanh gấp ba đến năm lần so với 486 đơn độc

102261. welch nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chạy làng (đánh cá ngựa...)|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welch nội động từ|- chạy làng (đánh cá ngựa...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không làm tròn nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welch
  • Phiên âm (nếu có): [wel]
  • Nghĩa tiếng việt của welch là: nội động từ|- chạy làng (đánh cá ngựa...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không làm tròn nhiệm vụ

102262. welcome nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh|=a welcome gue(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welcome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welcome tính từ|- được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh|=a welcome guest|+ một người khách được tiếp đ i ân cần|=to make someone welcome|+ đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh|=to be welcome|+ cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do|=you are welcome to my bicycle|+ anh cứ việc dùng xe đạp của tôi|=you are welcome to go with them or to stay at home|+ anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự|nhiên|- hay, dễ chịu, thú vị|=a welcome change|+ sự thay đổi dễ chịu|=welcome news|+ tin hay, tin vui|=to be most welcome|+ đến đúng lúc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n)|* thán từ|- hoan nghênh!|=welcome to vietnam!|+ hoanh nghênh các bạn đến thăm việt nam!|* danh từ|- sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh|=to receive a warm welcome|+ được đón tiếp niềm nở|=to meet with a cold welcome|+ được đón tiếp một cách lạnh nhạt|=to wear out (outstay) ones welcome|+ ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa|=to bid someone welcome|+ chào mừng ai|* ngoại động từ|- đón tiếp ân cần; hoan nghênh|=to welcome a friend home|+ đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới|về nước|=to welcome a suggestion|+ hoan nghênh một lời gợi ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welcome
  • Phiên âm (nếu có): [welk m]
  • Nghĩa tiếng việt của welcome là: tính từ|- được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh|=a welcome guest|+ một người khách được tiếp đ i ân cần|=to make someone welcome|+ đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh|=to be welcome|+ cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do|=you are welcome to my bicycle|+ anh cứ việc dùng xe đạp của tôi|=you are welcome to go with them or to stay at home|+ anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự|nhiên|- hay, dễ chịu, thú vị|=a welcome change|+ sự thay đổi dễ chịu|=welcome news|+ tin hay, tin vui|=to be most welcome|+ đến đúng lúc|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n)|* thán từ|- hoan nghênh!|=welcome to vietnam!|+ hoanh nghênh các bạn đến thăm việt nam!|* danh từ|- sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh|=to receive a warm welcome|+ được đón tiếp niềm nở|=to meet with a cold welcome|+ được đón tiếp một cách lạnh nhạt|=to wear out (outstay) ones welcome|+ ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa|=to bid someone welcome|+ chào mừng ai|* ngoại động từ|- đón tiếp ân cần; hoan nghênh|=to welcome a friend home|+ đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới|về nước|=to welcome a suggestion|+ hoan nghênh một lời gợi ý

102263. welcomer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đón tiếp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welcomer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welcomer danh từ|- người đón tiếp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welcomer
  • Phiên âm (nếu có): [welk m]
  • Nghĩa tiếng việt của welcomer là: danh từ|- người đón tiếp

102264. weld nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) mối hàn|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ weld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weld danh từ|- (kỹ thuật) mối hàn|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) hàn|=to weld a boiler|+ hàn một nồi hi|- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết|=arguments closely welded|+ những lý lẽ gắn bó với nhau|* nội động từ|- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn|=brass welds with difficulty|+ đồng khó hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weld
  • Phiên âm (nếu có): [weld]
  • Nghĩa tiếng việt của weld là: danh từ|- (kỹ thuật) mối hàn|* ngoại động từ|- (kỹ thuật) hàn|=to weld a boiler|+ hàn một nồi hi|- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết|=arguments closely welded|+ những lý lẽ gắn bó với nhau|* nội động từ|- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn|=brass welds with difficulty|+ đồng khó hàn

102265. weldability nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính hàn được (của kim loại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weldability là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weldability danh từ|- tính hàn được (của kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weldability
  • Phiên âm (nếu có): [,weld biliti]
  • Nghĩa tiếng việt của weldability là: danh từ|- tính hàn được (của kim loại)

102266. weldable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể hàn được(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weldable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weldable tính từ|- có thể hàn được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weldable
  • Phiên âm (nếu có): [weld bl]
  • Nghĩa tiếng việt của weldable là: tính từ|- có thể hàn được

102267. welder nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welder danh từ|- thợ hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welder là: danh từ|- thợ hàn

102268. welding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hàn; kỹ thuật hàn|=electric welding|+ sự hàn điê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welding danh từ|- sự hàn; kỹ thuật hàn|=electric welding|+ sự hàn điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welding
  • Phiên âm (nếu có): [weldi]
  • Nghĩa tiếng việt của welding là: danh từ|- sự hàn; kỹ thuật hàn|=electric welding|+ sự hàn điện

102269. weldless nghĩa tiếng việt là tính từ|- (kỹ thuật) không có mối hàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ weldless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh weldless tính từ|- (kỹ thuật) không có mối hàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:weldless
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của weldless là: tính từ|- (kỹ thuật) không có mối hàn

102270. welfare nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạnh phúc; phúc lợi|=to work for the welfare of the na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welfare là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welfare danh từ|- hạnh phúc; phúc lợi|=to work for the welfare of the nation|+ làm việc cho hạnh phúc của dân tộc|=public welfare|+ phúc lợi công cộng|=welfare work|+ công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)|- (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc|=child welfare centre|+ c quan bo vệ thiếu nhi|=infant welfare centre|+ phòng khám sức khoẻ nhi đồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welfare
  • Phiên âm (nếu có): [welfe]
  • Nghĩa tiếng việt của welfare là: danh từ|- hạnh phúc; phúc lợi|=to work for the welfare of the nation|+ làm việc cho hạnh phúc của dân tộc|=public welfare|+ phúc lợi công cộng|=welfare work|+ công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)|- (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc|=child welfare centre|+ c quan bo vệ thiếu nhi|=infant welfare centre|+ phòng khám sức khoẻ nhi đồng

102271. welfare economics nghĩa tiếng việt là (econ) kinh tế học phúc lợi.|+ cụm thuật ngữ chung để chỉ khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welfare economics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welfare economics(econ) kinh tế học phúc lợi.|+ cụm thuật ngữ chung để chỉ khía cạnh chuẩn tắc của kinh tế học. những giả định cơ bản của kinh tế phúc lợi là các đánh giá chủ quan mà bất kỳ một nhà kinh tế học nào cũng có thể chấp nhận hoặc bác bỏ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welfare economics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welfare economics là: (econ) kinh tế học phúc lợi.|+ cụm thuật ngữ chung để chỉ khía cạnh chuẩn tắc của kinh tế học. những giả định cơ bản của kinh tế phúc lợi là các đánh giá chủ quan mà bất kỳ một nhà kinh tế học nào cũng có thể chấp nhận hoặc bác bỏ.

102272. welfare function nghĩa tiếng việt là (econ) hàm phúc lợi.|+ đối với một cá nhân, là mối quan hệ g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welfare function là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welfare function(econ) hàm phúc lợi.|+ đối với một cá nhân, là mối quan hệ giữa tình trạng khoẻ mạnh, hạnh phúc. phúc lợi hoặc độ thoả dụng và những yếu tố góp phần tạo nên những điều đó.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welfare function
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welfare function là: (econ) hàm phúc lợi.|+ đối với một cá nhân, là mối quan hệ giữa tình trạng khoẻ mạnh, hạnh phúc. phúc lợi hoặc độ thoả dụng và những yếu tố góp phần tạo nên những điều đó.

102273. welfare state nghĩa tiếng việt là (econ) nhà nước phúc lợi.|+ thường được hiểu là một quốc gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welfare state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welfare state(econ) nhà nước phúc lợi.|+ thường được hiểu là một quốc gia có chính phủ đóng một vai trò tích cực trong việc chú trọng phát triển phúc lợi xã hội.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welfare state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welfare state là: (econ) nhà nước phúc lợi.|+ thường được hiểu là một quốc gia có chính phủ đóng một vai trò tích cực trong việc chú trọng phát triển phúc lợi xã hội.

102274. welfare state nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the welfare state) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welfare state là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welfare state danh từ|- (the welfare state) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu, phụ cấp gia đình, chăm sóc y tế miễn phí ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welfare state
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welfare state là: danh từ|- (the welfare state) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu, phụ cấp gia đình, chăm sóc y tế miễn phí )

102275. welfare work nghĩa tiếng việt là danh từ|- công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welfare work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welfare work danh từ|- công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm người; người làm công trong một nhà máy, người nghèo, tàn tật )|- công tác xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welfare work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welfare work là: danh từ|- công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm người; người làm công trong một nhà máy, người nghèo, tàn tật )|- công tác xã hội

102276. welfare worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm công tác xã hội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welfare worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welfare worker danh từ|- người làm công tác xã hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welfare worker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welfare worker là: danh từ|- người làm công tác xã hội

102277. welkin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (th ca) bầu trời, vòm trời|=to make the welkin ring|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ welkin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welkin danh từ|- (th ca) bầu trời, vòm trời|=to make the welkin ring|+ làm rung chuyển bầu trời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welkin
  • Phiên âm (nếu có): [welkin]
  • Nghĩa tiếng việt của welkin là: danh từ|- (th ca) bầu trời, vòm trời|=to make the welkin ring|+ làm rung chuyển bầu trời

102278. well nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well nội động từ|- (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)|=tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes|+ nước mắt cô ta tuôn ra|* phó từ better; best|- tốt, giỏi, hay|=to work well|+ làm việc giỏi|=to sing well|+ hát hay|=to sleep well|+ ngủ tốt (ngon)|=very well|+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm|=to treat someone well|+ đối xử tốt với ai|=to think well of someone|+ nghĩ tốt về ai|=to speak well of someone|+ nói tốt về ai|=to stand well with someone|+ được ai quý mến|=well done!|+ hay lắm! hoan hô!|=well met!|+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!|- phong lưu, sung túc|=to live well in...|+ sống sung túc (phong lưu) ở...|=to do well|+ làm ăn khấm khá phát đạt|=to be well off|+ phong lưu, sung túc|- hợp lý, chính đáng, phi, đúng|=you may well say so|+ anh có thể nói như thế được lắm|=he did well to return it|+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm|- nhiều|=to stir well|+ xáo động nhiều|=to be well on in life|+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi|- kỹ, rõ, sâu sắc|=to know someone well|+ biết rõ ai|=rub it well|+ h y cọ thật kỹ cái đó|=the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme|+ phi đánh cho bọn xâm lược một|trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu|- cũng, cũng được, không hại gì|=you can take him as well|+ anh có thể đưa nó đi với|=you may as well begin at once|+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được|- như, cũng như, chẳng khác gì|=by day as well as by night|+ ngày cũng như đêm|- và còn thêm|=we gave him money as well as food|+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa|- hầu như|* tính từ better; best|- tốt; tốt lành|=things are well with you|+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c|- tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần|=its well that you have come|+ anh đến thật là tốt|=it would be well to start early|+ có lẽ nên ra đi sớm|- khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi|=to feel quite well|+ cm thấy rất khoẻ|=to get well|+ đ khỏi (người ốm)|- may, may mắn|=it was well for him that nobody saw him|+ may mà không ai thấy nó|-(mỉa mai) hay đấy, nhưng...|* thán từ|- quái, lạ quá|=well, who would have thought it would happen?|+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?|- đấy, thế đấy|=well, here we are at last|+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây|- thế nào, sao|=well what about it?|+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?|=well then?|+ rồi sao?|- thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là|=well, such is life!|+ thôi, đời là thế well|=wellm it may be true!|+ thôi được, điều đó có thể đúng!|=well, well!, dont cry!|+ thôi nào đừng khóc nữa!|- được, ừ|=very well!|+ được!, ừ!, tốt quá!|- vậy, vậy thì|=well, as i was saying...|+ vậy, như tôi vừa nói, ...|* danh từ|- điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện|=to wish someone well|+ chúc ai gặp điều tốt lành|- đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què|* danh từ|- giếng (nước, dầu...)|=to bore a well|+ khoan giếng|=to sink a well|+ đào giếng|- (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)|- (kiến trúc) lồng cầu thang|- lọ (mực)|- (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)|- chỗ ngồi của các luật sư (toà án)|- (hàng không) chỗ phi công ngồi|- (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước|- (ngành mỏ) hầm, lò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well
  • Phiên âm (nếu có): [wel]
  • Nghĩa tiếng việt của well là: nội động từ|- (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)|=tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes|+ nước mắt cô ta tuôn ra|* phó từ better; best|- tốt, giỏi, hay|=to work well|+ làm việc giỏi|=to sing well|+ hát hay|=to sleep well|+ ngủ tốt (ngon)|=very well|+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm|=to treat someone well|+ đối xử tốt với ai|=to think well of someone|+ nghĩ tốt về ai|=to speak well of someone|+ nói tốt về ai|=to stand well with someone|+ được ai quý mến|=well done!|+ hay lắm! hoan hô!|=well met!|+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!|- phong lưu, sung túc|=to live well in...|+ sống sung túc (phong lưu) ở...|=to do well|+ làm ăn khấm khá phát đạt|=to be well off|+ phong lưu, sung túc|- hợp lý, chính đáng, phi, đúng|=you may well say so|+ anh có thể nói như thế được lắm|=he did well to return it|+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm|- nhiều|=to stir well|+ xáo động nhiều|=to be well on in life|+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi|- kỹ, rõ, sâu sắc|=to know someone well|+ biết rõ ai|=rub it well|+ h y cọ thật kỹ cái đó|=the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme|+ phi đánh cho bọn xâm lược một|trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu|- cũng, cũng được, không hại gì|=you can take him as well|+ anh có thể đưa nó đi với|=you may as well begin at once|+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được|- như, cũng như, chẳng khác gì|=by day as well as by night|+ ngày cũng như đêm|- và còn thêm|=we gave him money as well as food|+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa|- hầu như|* tính từ better; best|- tốt; tốt lành|=things are well with you|+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c|- tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần|=its well that you have come|+ anh đến thật là tốt|=it would be well to start early|+ có lẽ nên ra đi sớm|- khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi|=to feel quite well|+ cm thấy rất khoẻ|=to get well|+ đ khỏi (người ốm)|- may, may mắn|=it was well for him that nobody saw him|+ may mà không ai thấy nó|-(mỉa mai) hay đấy, nhưng...|* thán từ|- quái, lạ quá|=well, who would have thought it would happen?|+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?|- đấy, thế đấy|=well, here we are at last|+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây|- thế nào, sao|=well what about it?|+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?|=well then?|+ rồi sao?|- thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là|=well, such is life!|+ thôi, đời là thế well|=wellm it may be true!|+ thôi được, điều đó có thể đúng!|=well, well!, dont cry!|+ thôi nào đừng khóc nữa!|- được, ừ|=very well!|+ được!, ừ!, tốt quá!|- vậy, vậy thì|=well, as i was saying...|+ vậy, như tôi vừa nói, ...|* danh từ|- điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện|=to wish someone well|+ chúc ai gặp điều tốt lành|- đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què|* danh từ|- giếng (nước, dầu...)|=to bore a well|+ khoan giếng|=to sink a well|+ đào giếng|- (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)|- (kiến trúc) lồng cầu thang|- lọ (mực)|- (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)|- chỗ ngồi của các luật sư (toà án)|- (hàng không) chỗ phi công ngồi|- (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước|- (ngành mỏ) hầm, lò

102279. well-acquainted nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+ with) quen thân (với nhau)|- thông thạo (về gì đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-acquainted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-acquainted tính từ|- (+ with) quen thân (với nhau)|- thông thạo (về gì đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-acquainted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-acquainted là: tính từ|- (+ with) quen thân (với nhau)|- thông thạo (về gì đó)

102280. well-advised nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn, khôn ngoan (người)|- cẩn thận, thận trọng (hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-advised là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-advised tính từ|- khôn, khôn ngoan (người)|- cẩn thận, thận trọng (hành động). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-advised
  • Phiên âm (nếu có): [wel dvaizd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-advised là: tính từ|- khôn, khôn ngoan (người)|- cẩn thận, thận trọng (hành động)

102281. well-affected nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm|- trung thành; đán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-affected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-affected tính từ|- có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm|- trung thành; đáng tin cậy|- giả tạo; vờ vĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-affected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-affected là: tính từ|- có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm|- trung thành; đáng tin cậy|- giả tạo; vờ vĩnh

102282. well-appointed nghĩa tiếng việt là tính từ|- trang bị đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-appointed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-appointed tính từ|- trang bị đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-appointed
  • Phiên âm (nếu có): [wel p intid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-appointed là: tính từ|- trang bị đầy đủ

102283. well-armed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được vũ trang đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-armed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-armed tính từ|- được vũ trang đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-armed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-armed là: tính từ|- được vũ trang đầy đủ

102284. well-balanced nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng mực, biết điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-balanced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-balanced tính từ|- đúng mực, biết điều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-balanced
  • Phiên âm (nếu có): [welb l nst]
  • Nghĩa tiếng việt của well-balanced là: tính từ|- đúng mực, biết điều

102285. well-becoming nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích hợp; ăn khớp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-becoming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-becoming tính từ|- thích hợp; ăn khớp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-becoming
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-becoming là: tính từ|- thích hợp; ăn khớp

102286. well-behaved nghĩa tiếng việt là (econ) có hành vi tốt.|+ một thuộc tính của hàm sản xuất và(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-behaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-behaved(econ) có hành vi tốt.|+ một thuộc tính của hàm sản xuất và độ thoả dụng. nó đòi hỏi sản xuất (độ thoả dụng) bằng 0 nếu một trong những đầu vào (hàng hoá) bằng 0 và nó cũng đòi hỏi sản phẩm biên (độ thoả dụng luôn luôn dương nhưng giảm dần khi những lượng của một yếu tố sản xuất (hàng hoá) đã cho nào đó tăng dần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-behaved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-behaved là: (econ) có hành vi tốt.|+ một thuộc tính của hàm sản xuất và độ thoả dụng. nó đòi hỏi sản xuất (độ thoả dụng) bằng 0 nếu một trong những đầu vào (hàng hoá) bằng 0 và nó cũng đòi hỏi sản phẩm biên (độ thoả dụng luôn luôn dương nhưng giảm dần khi những lượng của một yếu tố sản xuất (hàng hoá) đã cho nào đó tăng dần.

102287. well-behaved nghĩa tiếng việt là tính từ|- có hạnh kiểm tốt, có giáo dục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-behaved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-behaved tính từ|- có hạnh kiểm tốt, có giáo dục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-behaved
  • Phiên âm (nếu có): [welbiheivd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-behaved là: tính từ|- có hạnh kiểm tốt, có giáo dục

102288. well-being nghĩa tiếng việt là danh từ|- hạnh phúc; phúc lợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-being là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-being danh từ|- hạnh phúc; phúc lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-being
  • Phiên âm (nếu có): [welbi:i]
  • Nghĩa tiếng việt của well-being là: danh từ|- hạnh phúc; phúc lợi

102289. well-boring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự khoan giếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-boring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-boring danh từ|- sự khoan giếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-boring
  • Phiên âm (nếu có): [welb :ri]
  • Nghĩa tiếng việt của well-boring là: danh từ|- sự khoan giếng

102290. well-born nghĩa tiếng việt là tính từ|- sinh trong một gia đình tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-born là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-born tính từ|- sinh trong một gia đình tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-born
  • Phiên âm (nếu có): [welb :n]
  • Nghĩa tiếng việt của well-born là: tính từ|- sinh trong một gia đình tốt

102291. well-bred nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giáo dục (người)|- nòi, tốt giống (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-bred là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-bred tính từ|- có giáo dục (người)|- nòi, tốt giống (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-bred
  • Phiên âm (nếu có): [welbred]
  • Nghĩa tiếng việt của well-bred là: tính từ|- có giáo dục (người)|- nòi, tốt giống (ngựa)

102292. well-built nghĩa tiếng việt là tính từ|- chắc nịch, vạm vỡ (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-built là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-built tính từ|- chắc nịch, vạm vỡ (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-built
  • Phiên âm (nếu có): [welbilt]
  • Nghĩa tiếng việt của well-built là: tính từ|- chắc nịch, vạm vỡ (người)

102293. well-conditioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tính tình tốt (người)|- đang lành (vết thưng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-conditioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-conditioned tính từ|- có tính tình tốt (người)|- đang lành (vết thưng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-conditioned
  • Phiên âm (nếu có): [welk ndi nd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-conditioned là: tính từ|- có tính tình tốt (người)|- đang lành (vết thưng)

102294. well-conducted nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch (…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-conducted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-conducted tính từ|- có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp|- được điều hành (quản lý) tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-conducted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-conducted là: tính từ|- có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp|- được điều hành (quản lý) tốt

102295. well-connected nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với như(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-connected là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-connected tính từ|- có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-connected
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-connected là: tính từ|- có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có

102296. well-cooked nghĩa tiếng việt là tính từ|- nấu ngon (về thức ăn)|= well-cooked dinner|+ bữa ăn n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-cooked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-cooked tính từ|- nấu ngon (về thức ăn)|= well-cooked dinner|+ bữa ăn ngon|- nướng (quay) chín. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-cooked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-cooked là: tính từ|- nấu ngon (về thức ăn)|= well-cooked dinner|+ bữa ăn ngon|- nướng (quay) chín

102297. well-defined nghĩa tiếng việt là tính từ|- rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-defined là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-defined tính từ|- rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-defined
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-defined là: tính từ|- rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định

102298. well-disposed nghĩa tiếng việt là #-minded) |/welmaindid/|- tính từ|- (+ to, towards) có thiện chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-disposed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-disposed #-minded) |/welmaindid/|- tính từ|- (+ to, towards) có thiện chí (đối với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-disposed
  • Phiên âm (nếu có): [weldispouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-disposed là: #-minded) |/welmaindid/|- tính từ|- (+ to, towards) có thiện chí (đối với ai)

102299. well-doer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm điều phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-doer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-doer danh từ|- người làm điều phi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-doer
  • Phiên âm (nếu có): [weldu:]
  • Nghĩa tiếng việt của well-doer là: danh từ|- người làm điều phi

102300. well-doing nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc phi, điều tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-doing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-doing danh từ|- việc phi, điều tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-doing
  • Phiên âm (nếu có): [weldu:i]
  • Nghĩa tiếng việt của well-doing là: danh từ|- việc phi, điều tốt

102301. well-done nghĩa tiếng việt là tính từ|- làm tốt|- thật chín (thức ăn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-done là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-done tính từ|- làm tốt|- thật chín (thức ăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-done
  • Phiên âm (nếu có): [weld n]
  • Nghĩa tiếng việt của well-done là: tính từ|- làm tốt|- thật chín (thức ăn)

102302. well-dress nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-dress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-dress tính từ|- ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-dress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-dress là: tính từ|- ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã

102303. well-earned nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng, xứng đáng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-earned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-earned tính từ|- đáng, xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-earned
  • Phiên âm (nếu có): [wel :nd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-earned là: tính từ|- đáng, xứng đáng

102304. well-educated nghĩa tiếng việt là tính từ|- gia giáo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-educated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-educated tính từ|- gia giáo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-educated
  • Phiên âm (nếu có): [weledju:keitid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-educated là: tính từ|- gia giáo

102305. well-established nghĩa tiếng việt là tính từ|- đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-established là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-established tính từ|- đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-established
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-established là: tính từ|- đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài

102306. well-favoured nghĩa tiếng việt là tính từ|- duyên dáng, xinh xắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-favoured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-favoured tính từ|- duyên dáng, xinh xắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-favoured
  • Phiên âm (nếu có): [welfeiv d]
  • Nghĩa tiếng việt của well-favoured là: tính từ|- duyên dáng, xinh xắn

102307. well-fed nghĩa tiếng việt là tính từ|- được ăn uống đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-fed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-fed tính từ|- được ăn uống đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-fed
  • Phiên âm (nếu có): [welfed]
  • Nghĩa tiếng việt của well-fed là: tính từ|- được ăn uống đầy đủ

102308. well-formation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-formation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-formation danh từ|- (logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-formation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-formation là: danh từ|- (logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác

102309. well-formed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác|- (ngô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-formed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-formed tính từ|- (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác|- (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu|= well-formed sentence|+ câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-formed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-formed là: tính từ|- (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác|- (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu|= well-formed sentence|+ câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp

102310. well-found nghĩa tiếng việt là tính từ|- được trang bị đầy đủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-found là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-found tính từ|- được trang bị đầy đủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-found
  • Phiên âm (nếu có): [welfaund]
  • Nghĩa tiếng việt của well-found là: tính từ|- được trang bị đầy đủ

102311. well-founded nghĩa tiếng việt là #-founded) |/welfaundid/|* tính từ|- đáng tin cậy, chắc chắn, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-founded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-founded #-founded) |/welfaundid/|* tính từ|- đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-founded
  • Phiên âm (nếu có): [welgraundid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-founded là: #-founded) |/welfaundid/|* tính từ|- đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

102312. well-graced nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều đức tính dễ thưng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-graced là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-graced tính từ|- có nhiều đức tính dễ thưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-graced
  • Phiên âm (nếu có): [welgreist]
  • Nghĩa tiếng việt của well-graced là: tính từ|- có nhiều đức tính dễ thưng

102313. well-groomed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn mặc đẹp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-groomed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-groomed tính từ|- ăn mặc đẹp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-groomed
  • Phiên âm (nếu có): [welgrumd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-groomed là: tính từ|- ăn mặc đẹp

102314. well-grounded nghĩa tiếng việt là #-founded) |/welfaundid/|* tính từ|- đáng tin cậy, chắc chắn, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-grounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-grounded #-founded) |/welfaundid/|* tính từ|- đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-grounded
  • Phiên âm (nếu có): [welgraundid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-grounded là: #-founded) |/welfaundid/|* tính từ|- đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

102315. well-grown nghĩa tiếng việt là tính từ|- cao to; phát triển(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-grown là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-grown tính từ|- cao to; phát triển. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-grown
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-grown là: tính từ|- cao to; phát triển

102316. well-head nghĩa tiếng việt là #-spring) |/welspri /|* danh từ|- nguồn suối|- (nghĩa bóng) nguô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-head #-spring) |/welspri /|* danh từ|- nguồn suối|- (nghĩa bóng) nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-head
  • Phiên âm (nếu có): [welhed]
  • Nghĩa tiếng việt của well-head là: #-spring) |/welspri /|* danh từ|- nguồn suối|- (nghĩa bóng) nguồn

102317. well-heeled nghĩa tiếng việt là tính từ|- giàu có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-heeled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-heeled tính từ|- giàu có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-heeled
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-heeled là: tính từ|- giàu có

102318. well-informed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-informed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-informed tính từ|- có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-informed
  • Phiên âm (nếu có): [welinf :md]
  • Nghĩa tiếng việt của well-informed là: tính từ|- có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin

102319. well-intentioned nghĩa tiếng việt là #-meant) |/welment/|* tính từ|- với ý tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-intentioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-intentioned #-meant) |/welment/|* tính từ|- với ý tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-intentioned
  • Phiên âm (nếu có): [welinten nd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-intentioned là: #-meant) |/welment/|* tính từ|- với ý tốt

102320. well-judged nghĩa tiếng việt là tính từ|- xét đoán đúng, nhận xét đúng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-judged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-judged tính từ|- xét đoán đúng, nhận xét đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-judged
  • Phiên âm (nếu có): [weld d d]
  • Nghĩa tiếng việt của well-judged là: tính từ|- xét đoán đúng, nhận xét đúng

102321. well-knit nghĩa tiếng việt là #-set) |/welset/|* tính từ|- chắc nịch (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-knit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-knit #-set) |/welset/|* tính từ|- chắc nịch (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-knit
  • Phiên âm (nếu có): [welnit]
  • Nghĩa tiếng việt của well-knit là: #-set) |/welset/|* tính từ|- chắc nịch (người)

102322. well-known nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi tiếng, ai cũng biết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-known là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-known tính từ|- nổi tiếng, ai cũng biết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-known
  • Phiên âm (nếu có): [welnoun]
  • Nghĩa tiếng việt của well-known là: tính từ|- nổi tiếng, ai cũng biết

102323. well-looking nghĩa tiếng việt là tính từ|- duyên dáng, xinh xắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-looking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-looking tính từ|- duyên dáng, xinh xắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-looking
  • Phiên âm (nếu có): [welluki]
  • Nghĩa tiếng việt của well-looking là: tính từ|- duyên dáng, xinh xắn

102324. well-made nghĩa tiếng việt là tính từ|- phát triển cân đối (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-made là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-made tính từ|- phát triển cân đối (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-made
  • Phiên âm (nếu có): [welmeid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-made là: tính từ|- phát triển cân đối (người)

102325. well-mannered nghĩa tiếng việt là tính từ|- lịch sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-mannered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-mannered tính từ|- lịch sự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-mannered
  • Phiên âm (nếu có): [welm n d]
  • Nghĩa tiếng việt của well-mannered là: tính từ|- lịch sự

102326. well-marked nghĩa tiếng việt là tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-marked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-marked tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-marked
  • Phiên âm (nếu có): [welm :kt]
  • Nghĩa tiếng việt của well-marked là: tính từ|- rõ ràng, hiển nhiên

102327. well-meaning nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thiện chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-meaning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-meaning tính từ|- có thiện chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-meaning
  • Phiên âm (nếu có): [welmi:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của well-meaning là: tính từ|- có thiện chí

102328. well-meant nghĩa tiếng việt là #-meant) |/welment/|* tính từ|- với ý tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-meant là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-meant #-meant) |/welment/|* tính từ|- với ý tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-meant
  • Phiên âm (nếu có): [welinten nd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-meant là: #-meant) |/welment/|* tính từ|- với ý tốt

102329. well-minded nghĩa tiếng việt là #-minded) |/welmaindid/|- tính từ|- (+ to, towards) có thiện chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-minded #-minded) |/welmaindid/|- tính từ|- (+ to, towards) có thiện chí (đối với ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-minded
  • Phiên âm (nếu có): [weldispouzd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-minded là: #-minded) |/welmaindid/|- tính từ|- (+ to, towards) có thiện chí (đối với ai)

102330. well-natured nghĩa tiếng việt là tính từ|- hiền lành; tốt bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-natured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-natured tính từ|- hiền lành; tốt bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-natured
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-natured là: tính từ|- hiền lành; tốt bụng

102331. well-nigh nghĩa tiếng việt là phó từ|- gần, hầu, suýt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-nigh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-nigh phó từ|- gần, hầu, suýt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-nigh
  • Phiên âm (nếu có): [welnai]
  • Nghĩa tiếng việt của well-nigh là: phó từ|- gần, hầu, suýt

102332. well-off nghĩa tiếng việt là tính từ|- phong lưu, sung túc|- may mắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-off tính từ|- phong lưu, sung túc|- may mắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-off
  • Phiên âm (nếu có): [wel :f]
  • Nghĩa tiếng việt của well-off là: tính từ|- phong lưu, sung túc|- may mắn

102333. well-oiled nghĩa tiếng việt là tính từ|- khen ngợi (lời nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-oiled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-oiled tính từ|- khen ngợi (lời nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-oiled
  • Phiên âm (nếu có): [wel ild]
  • Nghĩa tiếng việt của well-oiled là: tính từ|- khen ngợi (lời nói)

102334. well-ordered nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngăn nắp||@well-ordered|- được sắp tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-ordered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-ordered tính từ|- ngăn nắp||@well-ordered|- được sắp tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-ordered
  • Phiên âm (nếu có): [wel :d d]
  • Nghĩa tiếng việt của well-ordered là: tính từ|- ngăn nắp||@well-ordered|- được sắp tốt

102335. well-paid nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tr lưng hậu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-paid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-paid tính từ|- được tr lưng hậu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-paid
  • Phiên âm (nếu có): [welpeid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-paid là: tính từ|- được tr lưng hậu

102336. well-please nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất vừa lòng, rất hài lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-please là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-please tính từ|- rất vừa lòng, rất hài lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-please
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-please là: tính từ|- rất vừa lòng, rất hài lòng

102337. well-preserved nghĩa tiếng việt là tính từ|- không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-preserved là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-preserved tính từ|- không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)|- ở trạng thái tốt (các vật cũ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-preserved
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-preserved là: tính từ|- không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)|- ở trạng thái tốt (các vật cũ)

102338. well-proportioned nghĩa tiếng việt là tính từ|- cân đối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-proportioned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-proportioned tính từ|- cân đối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-proportioned
  • Phiên âm (nếu có): [welpr p : nd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-proportioned là: tính từ|- cân đối

102339. well-read nghĩa tiếng việt là tính từ|- có học, có học thức (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-read là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-read tính từ|- có học, có học thức (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-read
  • Phiên âm (nếu có): [welred]
  • Nghĩa tiếng việt của well-read là: tính từ|- có học, có học thức (người)

102340. well-regulated nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kỷ luật|- được kiểm soát chặt chẽ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-regulated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-regulated tính từ|- có kỷ luật|- được kiểm soát chặt chẽ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-regulated
  • Phiên âm (nếu có): [welregjuleitid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-regulated là: tính từ|- có kỷ luật|- được kiểm soát chặt chẽ

102341. well-reputed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tiếng tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-reputed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-reputed tính từ|- có tiếng tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-reputed
  • Phiên âm (nếu có): [welripju:tid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-reputed là: tính từ|- có tiếng tốt

102342. well-room nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng uống nước (ở suối chữa bệnh)|- hầm chứa nươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-room là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-room danh từ|- phòng uống nước (ở suối chữa bệnh)|- hầm chứa nước (trong tàu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-room
  • Phiên âm (nếu có): [welrum]
  • Nghĩa tiếng việt của well-room là: danh từ|- phòng uống nước (ở suối chữa bệnh)|- hầm chứa nước (trong tàu)

102343. well-rounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-rounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-rounded tính từ|- tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)|- rộng và đa dạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-rounded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-rounded là: tính từ|- tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)|- rộng và đa dạng

102344. well-seeming nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ tốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-seeming là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-seeming tính từ|- có vẻ tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-seeming
  • Phiên âm (nếu có): [welsi:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của well-seeming là: tính từ|- có vẻ tốt

102345. well-set nghĩa tiếng việt là #-set) |/welset/|* tính từ|- chắc nịch (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-set là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-set #-set) |/welset/|* tính từ|- chắc nịch (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-set
  • Phiên âm (nếu có): [welnit]
  • Nghĩa tiếng việt của well-set là: #-set) |/welset/|* tính từ|- chắc nịch (người)

102346. well-sifted nghĩa tiếng việt là tính từ|- được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-sifted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-sifted tính từ|- được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-sifted
  • Phiên âm (nếu có): [welsiftid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-sifted là: tính từ|- được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ)

102347. well-spent nghĩa tiếng việt là tính từ|- dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-spent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-spent tính từ|- dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-spent
  • Phiên âm (nếu có): [welspent]
  • Nghĩa tiếng việt của well-spent là: tính từ|- dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...)

102348. well-spoken nghĩa tiếng việt là tính từ|- với lời lẽ chi chuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-spoken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-spoken tính từ|- với lời lẽ chi chuốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-spoken
  • Phiên âm (nếu có): [welspoukn]
  • Nghĩa tiếng việt của well-spoken là: tính từ|- với lời lẽ chi chuốt

102349. well-spring nghĩa tiếng việt là #-spring) |/welspri /|* danh từ|- nguồn suối|- (nghĩa bóng) nguô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-spring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-spring #-spring) |/welspri /|* danh từ|- nguồn suối|- (nghĩa bóng) nguồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-spring
  • Phiên âm (nếu có): [welhed]
  • Nghĩa tiếng việt của well-spring là: #-spring) |/welspri /|* danh từ|- nguồn suối|- (nghĩa bóng) nguồn

102350. well-thought-of nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tiếng tốt; được quý trọng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-thought-of là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-thought-of tính từ|- được tiếng tốt; được quý trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-thought-of
  • Phiên âm (nếu có): [wel :t v]
  • Nghĩa tiếng việt của well-thought-of là: tính từ|- được tiếng tốt; được quý trọng

102351. well-thought-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-thought-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-thought-out tính từ|- được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-thought-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-thought-out là: tính từ|- được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)

102352. well-thumbed nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-thumbed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-thumbed tính từ|- có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách được đọc quá thường xuyên). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-thumbed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-thumbed là: tính từ|- có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách được đọc quá thường xuyên)

102353. well-timed nghĩa tiếng việt là tính từ|- đúng lúc, đúng dịp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-timed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-timed tính từ|- đúng lúc, đúng dịp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-timed
  • Phiên âm (nếu có): [weltaimd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-timed là: tính từ|- đúng lúc, đúng dịp

102354. well-to-do nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá gi, sung túc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-to-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-to-do tính từ|- khá gi, sung túc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-to-do
  • Phiên âm (nếu có): [welt du:]
  • Nghĩa tiếng việt của well-to-do là: tính từ|- khá gi, sung túc

102355. well-tried nghĩa tiếng việt là tính từ|- được thử thách có kết qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-tried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-tried tính từ|- được thử thách có kết qu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-tried
  • Phiên âm (nếu có): [weltraid]
  • Nghĩa tiếng việt của well-tried là: tính từ|- được thử thách có kết qu

102356. well-trodden nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều người lui tới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-trodden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-trodden tính từ|- có nhiều người lui tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-trodden
  • Phiên âm (nếu có): [weltr dn]
  • Nghĩa tiếng việt của well-trodden là: tính từ|- có nhiều người lui tới

102357. well-turned nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo léo (lời khen, câu nói)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-turned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-turned tính từ|- khéo léo (lời khen, câu nói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-turned
  • Phiên âm (nếu có): [welt :nd]
  • Nghĩa tiếng việt của well-turned là: tính từ|- khéo léo (lời khen, câu nói)

102358. well-up nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) cừ, giỏi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-up tính từ|- (thông tục) cừ, giỏi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-up
  • Phiên âm (nếu có): [wel p]
  • Nghĩa tiếng việt của well-up là: tính từ|- (thông tục) cừ, giỏi

102359. well-versed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (+in something) từng trải, biết nhiều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-versed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-versed tính từ|- (+in something) từng trải, biết nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-versed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của well-versed là: tính từ|- (+in something) từng trải, biết nhiều

102360. well-water nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước giếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-water là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-water danh từ|- nước giếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-water
  • Phiên âm (nếu có): [wel,w :t]
  • Nghĩa tiếng việt của well-water là: danh từ|- nước giếng

102361. well-wisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-wisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-wisher danh từ|- người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-wisher
  • Phiên âm (nếu có): [welwi]
  • Nghĩa tiếng việt của well-wisher là: danh từ|- người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí

102362. well-worn nghĩa tiếng việt là tính từ|- sờn rách|- (nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ well-worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh well-worn tính từ|- sờn rách|- (nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:well-worn
  • Phiên âm (nếu có): [welw :n]
  • Nghĩa tiếng việt của well-worn là: tính từ|- sờn rách|- (nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài

102363. welladay nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) wellaway(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welladay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welladay thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) wellaway. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welladay
  • Phiên âm (nếu có): [wel dei]
  • Nghĩa tiếng việt của welladay là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) wellaway

102364. wellaway nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wellaway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wellaway thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wellaway
  • Phiên âm (nếu có): [wel wei]
  • Nghĩa tiếng việt của wellaway là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!

102365. wellies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ủng cao su cao đến đầu gối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wellies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wellies danh từ số nhiều|- ủng cao su cao đến đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wellies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wellies là: danh từ số nhiều|- ủng cao su cao đến đầu gối

102366. wellington nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wellington là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wellington danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wellington
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wellington là: danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối

102367. wellington boot nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wellington boot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wellington boot danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wellington boot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wellington boot là: danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối

102368. wellingtonia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây cù tùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wellingtonia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wellingtonia danh từ|- (thực vật) cây cù tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wellingtonia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wellingtonia là: danh từ|- (thực vật) cây cù tùng

102369. wellingtons nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- ủng, bốt ((cũng) wellington boots)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wellingtons là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wellingtons danh từ số nhiều|- ủng, bốt ((cũng) wellington boots). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wellingtons
  • Phiên âm (nếu có): [weli t nz]
  • Nghĩa tiếng việt của wellingtons là: danh từ số nhiều|- ủng, bốt ((cũng) wellington boots)

102370. welly nghĩa tiếng việt là danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welly danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welly là: danh từ|- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối

102371. welsh nghĩa tiếng việt là nội động từ|- chạy làng (đánh cá ngựa...)|- (từ mỹ,nghĩa m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welsh là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welsh nội động từ|- chạy làng (đánh cá ngựa...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không làm tròn nhiệm vụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welsh
  • Phiên âm (nếu có): [wel]
  • Nghĩa tiếng việt của welsh là: nội động từ|- chạy làng (đánh cá ngựa...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không làm tròn nhiệm vụ

102372. welsh dresser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (welsh dresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo (…)


Nghĩa tiếng việt của từ welsh dresser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welsh dresser danh từ|- (welsh dresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welsh dresser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welsh dresser là: danh từ|- (welsh dresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên

102373. welsh rabbit nghĩa tiếng việt là danh từ|- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welsh rabbit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welsh rabbit danh từ|- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welsh rabbit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welsh rabbit là: danh từ|- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng

102374. welsh rarebit nghĩa tiếng việt là danh từ|- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welsh rarebit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welsh rarebit danh từ|- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welsh rarebit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welsh rarebit là: danh từ|- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng

102375. welsher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welsher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welsher danh từ|- người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welsher
  • Phiên âm (nếu có): [wel]
  • Nghĩa tiếng việt của welsher là: danh từ|- người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...)

102376. welshman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bản xứ của xứ wales(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welshman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welshman danh từ|- người bản xứ của xứ wales. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welshman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welshman là: danh từ|- người bản xứ của xứ wales

102377. welshwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ nữ bản xứ của xứ wales(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welshwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welshwoman danh từ|- người phụ nữ bản xứ của xứ wales. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welshwoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welshwoman là: danh từ|- người phụ nữ bản xứ của xứ wales

102378. welt nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường viền (găng tay, túi áo)|- diềm (ở mép đế gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welt danh từ|- đường viền (găng tay, túi áo)|- diềm (ở mép đế giày dép)|- lằn roi ((cũng) weal)|* động từ|- viền (găng tay, túi áo)|- khâu diềm (vào mép đế giày dép)|- quất, vụt ((cũng) weal). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welt
  • Phiên âm (nếu có): [welt]
  • Nghĩa tiếng việt của welt là: danh từ|- đường viền (găng tay, túi áo)|- diềm (ở mép đế giày dép)|- lằn roi ((cũng) weal)|* động từ|- viền (găng tay, túi áo)|- khâu diềm (vào mép đế giày dép)|- quất, vụt ((cũng) weal)

102379. welter nghĩa tiếng việt là danh từ|- đòn nặng|- người to lớn; vật to lớn|* danh từ|- sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welter danh từ|- đòn nặng|- người to lớn; vật to lớn|* danh từ|- sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v|=the welter of the waves|+ sóng cuồn cuộn hung dữ|* nội động từ|- đắm mình trong bùn|- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)|- (động vật học), nổi sóng (biển). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welter
  • Phiên âm (nếu có): [welt]
  • Nghĩa tiếng việt của welter là: danh từ|- đòn nặng|- người to lớn; vật to lớn|* danh từ|- sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v|=the welter of the waves|+ sóng cuồn cuộn hung dữ|* nội động từ|- đắm mình trong bùn|- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)|- (động vật học), nổi sóng (biển)

102380. welter-weight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welter-weight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welter-weight danh từ|- (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welter-weight
  • Phiên âm (nếu có): [welt weit]
  • Nghĩa tiếng việt của welter-weight là: danh từ|- (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung

102381. welterweight nghĩa tiếng việt là danh từ|- võ sự hạng bán trung (cân nặng trong khoảng t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ welterweight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh welterweight danh từ|- võ sự hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66, 6 kg). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:welterweight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của welterweight là: danh từ|- võ sự hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66, 6 kg)

102382. wen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bướu giáp|- (y học) u mỡ|- (thông tục) thàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wen danh từ|- (y học) bướu giáp|- (y học) u mỡ|- (thông tục) thành phố quá đông đúc|- luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wen
  • Phiên âm (nếu có): [wen]
  • Nghĩa tiếng việt của wen là: danh từ|- (y học) bướu giáp|- (y học) u mỡ|- (thông tục) thành phố quá đông đúc|- luân đôn

102383. wench nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếu nữ, cô gái; thôn nữ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wench danh từ|- thiếu nữ, cô gái; thôn nữ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm|* nội động từ|- tán gái|- đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wench
  • Phiên âm (nếu có): [went]
  • Nghĩa tiếng việt của wench là: danh từ|- thiếu nữ, cô gái; thôn nữ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm|* nội động từ|- tán gái|- đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà)

102384. wend nghĩa tiếng việt là động từ|- hướng (bước đi) về phía|=to wend ones way home|+ đi v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wend là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wend động từ|- hướng (bước đi) về phía|=to wend ones way home|+ đi về nhà|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wend
  • Phiên âm (nếu có): [wend]
  • Nghĩa tiếng việt của wend là: động từ|- hướng (bước đi) về phía|=to wend ones way home|+ đi về nhà|- (từ cổ,nghĩa cổ) đi

102385. went nghĩa tiếng việt là xem go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ went là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh went xem go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:went
  • Phiên âm (nếu có): [gou]
  • Nghĩa tiếng việt của went là: xem go

102386. wept nghĩa tiếng việt là nội động từ wept|- khóc|=to weep bitterly|+ khóc thm thiết|=to (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wept nội động từ wept|- khóc|=to weep bitterly|+ khóc thm thiết|=to weep for joy|+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc|- có cành rủ xuống (cây)|- chy nước, ứa nước|=the sore is weeping|+ vết đau chy nước|=the rock is weeping|+ đá đổ mồ hôi|* ngoại động từ|- khóc về, khóc than về, khóc cho|=to weep ones sad fate|+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình|=to weep out a farewell|+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt|=to weep away the time|+ lúc nào cũng khóc lóc|=to weep the night away|+ khóc suốt đêm|=to weep ones heart out|+ khóc lóc thm thiết|=to weep oneself out|+ khóc hết nước mắt|- rỉ ra, ứa ra. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wept
  • Phiên âm (nếu có): [wi:p]
  • Nghĩa tiếng việt của wept là: nội động từ wept|- khóc|=to weep bitterly|+ khóc thm thiết|=to weep for joy|+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc|- có cành rủ xuống (cây)|- chy nước, ứa nước|=the sore is weeping|+ vết đau chy nước|=the rock is weeping|+ đá đổ mồ hôi|* ngoại động từ|- khóc về, khóc than về, khóc cho|=to weep ones sad fate|+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình|=to weep out a farewell|+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt|=to weep away the time|+ lúc nào cũng khóc lóc|=to weep the night away|+ khóc suốt đêm|=to weep ones heart out|+ khóc lóc thm thiết|=to weep oneself out|+ khóc hết nước mắt|- rỉ ra, ứa ra

102387. were nghĩa tiếng việt là (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ were là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh were (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ qu đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phi, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phi đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đ đi, đ đến|=ive been to peking once|+ tôi đ đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đ đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:were
  • Phiên âm (nếu có): [bi:]
  • Nghĩa tiếng việt của were là: (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)|- thì, là|=the earth is round|+ qu đất (thì) tròn|=he is a teacher|+ anh ta là giáo viên|- có, tồn tại, ở, sống|=there is a concert today|+ hôm nay có một buổi hoà nhạc|=are you often in town?|+ anh thường có ở tỉnh không|=to be or not to be, that is the question|+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề|- trở nên, trở thành|=theyll be linguists in some years time|+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học|- xy ra, diễn ra|=when is the wedding to be|+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành|- giá|=this book is five pence|+ cuốn sách này giá năm xu|- be to phi, định, sẽ|=what time am i to come?|+ mấy giờ tôi phi đến|=he is to leave for hanoi tomorrow|+ ngày mai nó sẽ đi hà nội|- (+ động tính từ hiện tại) đang|=they are doing their work|+ họ đang làm việc của họ|- (+ động tính từ quá khứ) bị, được|=the boy is scolded by his mother|+ đứa bé bị mẹ mắng|=the house is being built|+ ngôi nhà đang được xây|- đ đi, đ đến|=ive been to peking once|+ tôi đ đi bắc kinh một lần|=has anyone been during my absence?|+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?|=hes been and took my books|+ (thông tục) cái thằng ấy đ đến lấy mất sách của mình|- chống lại|- tán thành, đứng về phía

102388. werent nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của were not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ werent là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh werent (viết tắt) của were not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:werent
  • Phiên âm (nếu có): [w :nt]
  • Nghĩa tiếng việt của werent là: (viết tắt) của were not

102389. werewolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) ma chó sói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ werewolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh werewolf danh từ|- (thần thoại,thần học) ma chó sói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:werewolf
  • Phiên âm (nếu có): [w :wulf]
  • Nghĩa tiếng việt của werewolf là: danh từ|- (thần thoại,thần học) ma chó sói

102390. werewolves nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma sói (người biến thành hoặc có khả năng biến hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ werewolves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh werewolves danh từ|- ma sói (người biến thành hoặc có khả năng biến hoá thành con chó sói, nhất là vào lúc trăng tròn trong các câu chuyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:werewolves
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của werewolves là: danh từ|- ma sói (người biến thành hoặc có khả năng biến hoá thành con chó sói, nhất là vào lúc trăng tròn trong các câu chuyện)

102391. wert nghĩa tiếng việt là (từ cổ,nghĩa cổ) thouwert (như) you were(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wert là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wert (từ cổ,nghĩa cổ) thouwert (như) you were. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wert
  • Phiên âm (nếu có): [w :t]
  • Nghĩa tiếng việt của wert là: (từ cổ,nghĩa cổ) thouwert (như) you were

102392. werwolf nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) ma chó sói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ werwolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh werwolf danh từ|- (thần thoại,thần học) ma chó sói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:werwolf
  • Phiên âm (nếu có): [w :wulf]
  • Nghĩa tiếng việt của werwolf là: danh từ|- (thần thoại,thần học) ma chó sói

102393. wesleyan nghĩa tiếng việt là danh từ|- thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wesleyan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wesleyan danh từ|- thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley sáng lập|* tính từ|- (thuộc) nhà thờ hội giám lý; (thuộc) thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley sáng lập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wesleyan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wesleyan là: danh từ|- thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley sáng lập|* tính từ|- (thuộc) nhà thờ hội giám lý; (thuộc) thành viên của nhà thờ hội giám lý do john wesley sáng lập

102394. west nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng tây, phưng tây, phía tây|- miền tây|- (the west) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ west là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh west danh từ|- hướng tây, phưng tây, phía tây|- miền tây|- (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây nước anh; xứ ê-cốt, xứ ai-len|- gió tây|* tính từ|- tây|=west longitude|+ độ kinh tây|=a west wind|+ gió tây|* phó từ|- về hướng tây; ở phía tây|=to sail west|+ chạy về hướng tây (tàu)|- (xem) go. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:west
  • Phiên âm (nếu có): [west]
  • Nghĩa tiếng việt của west là: danh từ|- hướng tây, phưng tây, phía tây|- miền tây|- (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước mỹ; miền tây nước anh; xứ ê-cốt, xứ ai-len|- gió tây|* tính từ|- tây|=west longitude|+ độ kinh tây|=a west wind|+ gió tây|* phó từ|- về hướng tây; ở phía tây|=to sail west|+ chạy về hướng tây (tàu)|- (xem) go

102395. west central nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt: wc) trung tâm tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ west central là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh west central danh từ|- (viết tắt: wc) trung tâm tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:west central
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của west central là: danh từ|- (viết tắt: wc) trung tâm tây

102396. west country nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu vực tây nam của nước anh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ west country là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh west country danh từ|- khu vực tây nam của nước anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:west country
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của west country là: danh từ|- khu vực tây nam của nước anh

102397. west end nghĩa tiếng việt là danh từ|- khu tây luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở luân đôn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ west end là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh west end danh từ|- khu tây luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở luân đôn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:west end
  • Phiên âm (nếu có): [westend]
  • Nghĩa tiếng việt của west end là: danh từ|- khu tây luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở luân đôn)

102398. west-ender nghĩa tiếng việt là danh từ|- người dân khu tây luân đôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ west-ender là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh west-ender danh từ|- người dân khu tây luân đôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:west-ender
  • Phiên âm (nếu có): [westend]
  • Nghĩa tiếng việt của west-ender là: danh từ|- người dân khu tây luân đôn

102399. westbound nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi về phía tây, hướng về phía tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westbound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westbound tính từ|- đi về phía tây, hướng về phía tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westbound
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của westbound là: tính từ|- đi về phía tây, hướng về phía tây

102400. westenize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tây phưng hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westenize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westenize ngoại động từ|- tây phưng hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westenize
  • Phiên âm (nếu có): [west naiz]
  • Nghĩa tiếng việt của westenize là: ngoại động từ|- tây phưng hoá

102401. wester nghĩa tiếng việt là nội động từ|- xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây|=the wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wester là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wester nội động từ|- xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây|=the wind is westering|+ gió xoay về phía tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wester
  • Phiên âm (nếu có): [west]
  • Nghĩa tiếng việt của wester là: nội động từ|- xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây|=the wind is westering|+ gió xoay về phía tây

102402. westerlies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (hải) gió tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westerlies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westerlies danh từ số nhiều|- (hải) gió tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westerlies
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của westerlies là: danh từ số nhiều|- (hải) gió tây

102403. westerly nghĩa tiếng việt là tính từ|- tây|=westerly direction|+ hướng tây|=westerly wind|+ gio(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westerly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westerly tính từ|- tây|=westerly direction|+ hướng tây|=westerly wind|+ gió tây|* phó từ|- về hướng tây; từ hướng tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westerly
  • Phiên âm (nếu có): [west li]
  • Nghĩa tiếng việt của westerly là: tính từ|- tây|=westerly direction|+ hướng tây|=westerly wind|+ gió tây|* phó từ|- về hướng tây; từ hướng tây

102404. western nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phía tây; của phưng tây|=western city|+ thành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ western là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh western tính từ|- (thuộc) phía tây; của phưng tây|=western city|+ thành phố phía tây|=western powers|+ các cường quốc phưng tây|* danh từ|- người miền tây|- phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:western
  • Phiên âm (nếu có): [west n]
  • Nghĩa tiếng việt của western là: tính từ|- (thuộc) phía tây; của phưng tây|=western city|+ thành phố phía tây|=western powers|+ các cường quốc phưng tây|* danh từ|- người miền tây|- phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước mỹ

102405. westerner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phưng tây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền tây n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westerner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westerner danh từ|- người phưng tây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền tây nước mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westerner
  • Phiên âm (nếu có): [west n]
  • Nghĩa tiếng việt của westerner là: danh từ|- người phưng tây|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền tây nước mỹ

102406. westernisation nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tây phương hoá, sự âu hoá (nhất là về cách sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westernisation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westernisation danh từ|- sự tây phương hoá, sự âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westernisation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của westernisation là: danh từ|- sự tây phương hoá, sự âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)

102407. westernise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tây phương hoá, âu hoá (nhất là về cách sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westernise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westernise ngoại động từ|- tây phương hoá, âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westernise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của westernise là: ngoại động từ|- tây phương hoá, âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)

102408. westernization nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tây phương hoá, sự âu hoá (nhất là về cách sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westernization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westernization danh từ|- sự tây phương hoá, sự âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westernization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của westernization là: danh từ|- sự tây phương hoá, sự âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)

102409. westernize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tây phương hoá, âu hoá (nhất là về cách sốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westernize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westernize ngoại động từ|- tây phương hoá, âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westernize
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của westernize là: ngoại động từ|- tây phương hoá, âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)

102410. westernmost nghĩa tiếng việt là tính từ|- cực tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westernmost là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westernmost tính từ|- cực tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westernmost
  • Phiên âm (nếu có): [west nmoust]
  • Nghĩa tiếng việt của westernmost là: tính từ|- cực tây

102411. westing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hi) chặng đường đi về phía tây|- hướng tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westing danh từ|- (hàng hi) chặng đường đi về phía tây|- hướng tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westing
  • Phiên âm (nếu có): [westi]
  • Nghĩa tiếng việt của westing là: danh từ|- (hàng hi) chặng đường đi về phía tây|- hướng tây

102412. westland nghĩa tiếng việt là danh từ|- đất miền tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westland danh từ|- đất miền tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westland
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của westland là: danh từ|- đất miền tây

102413. westward nghĩa tiếng việt là danh từ|- hướng tây|* tính từ & phó từ|- về phía tây|=in a w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westward danh từ|- hướng tây|* tính từ & phó từ|- về phía tây|=in a westward direction|+ theo hướng tây|=to go westward|+ đi về phía tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westward
  • Phiên âm (nếu có): [westw d]
  • Nghĩa tiếng việt của westward là: danh từ|- hướng tây|* tính từ & phó từ|- về phía tây|=in a westward direction|+ theo hướng tây|=to go westward|+ đi về phía tây

102414. westwards nghĩa tiếng việt là phó từ|- (như) westward(…)


Nghĩa tiếng việt của từ westwards là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh westwards phó từ|- (như) westward. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:westwards
  • Phiên âm (nếu có): [westw dz]
  • Nghĩa tiếng việt của westwards là: phó từ|- (như) westward

102415. wet nghĩa tiếng việt là tính từ|- ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa|=wet as a d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wet tính từ|- ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa|=wet as a drowned rat|+ ướt như chuột lột|=to be wet to the skin; to be wet through|+ ướt đẫm, ướt sạch|=cheeeks are wet with tears|+ má đầm đìa nước mắt|- có mưa|=wet season|+ mùa mưa|=it is going to be wet|+ trời sắp mưa|- (hội họa) chưa khô, còn ướt|- (thông tục) say bí tỉ|- (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang)|- (xem) bargain|- (xem) blanket|* danh từ|- tình trạng ẩm ướt|- mưa, trời mưa|=come in out of the wet|+ h y đi vào cho khỏi mưa|- (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu|=to have a wet|+ uống cốc rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phn đối sự cấm rượu|* ngoại động từ|- làm ướt, thấm nước, dấp nước|- đái vào, đái lên (trẻ con, chó...)|=the baby has wetted its bed again|+ đứa bé lại đái ướt giường rồi|- uống rượu mừng|=to wet a bargain|+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán|- (từ lóng) uống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wet
  • Phiên âm (nếu có): [wet]
  • Nghĩa tiếng việt của wet là: tính từ|- ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa|=wet as a drowned rat|+ ướt như chuột lột|=to be wet to the skin; to be wet through|+ ướt đẫm, ướt sạch|=cheeeks are wet with tears|+ má đầm đìa nước mắt|- có mưa|=wet season|+ mùa mưa|=it is going to be wet|+ trời sắp mưa|- (hội họa) chưa khô, còn ướt|- (thông tục) say bí tỉ|- (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang)|- (xem) bargain|- (xem) blanket|* danh từ|- tình trạng ẩm ướt|- mưa, trời mưa|=come in out of the wet|+ h y đi vào cho khỏi mưa|- (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu|=to have a wet|+ uống cốc rượu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phn đối sự cấm rượu|* ngoại động từ|- làm ướt, thấm nước, dấp nước|- đái vào, đái lên (trẻ con, chó...)|=the baby has wetted its bed again|+ đứa bé lại đái ướt giường rồi|- uống rượu mừng|=to wet a bargain|+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán|- (từ lóng) uống

102416. wet dock nghĩa tiếng việt là danh từ|- vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wet dock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wet dock danh từ|- vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wet dock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wet dock là: danh từ|- vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó)

102417. wet dream nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wet dream là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wet dream danh từ|- mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wet dream
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wet dream là: danh từ|- mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh)

102418. wet fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá tươi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wet fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wet fish danh từ|- cá tươi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wet fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wet fish là: danh từ|- cá tươi

102419. wet suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ đồ lặn, quần áo lặn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wet suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wet suit danh từ|- bộ đồ lặn, quần áo lặn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wet suit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wet suit là: danh từ|- bộ đồ lặn, quần áo lặn

102420. wet-nurse nghĩa tiếng việt là danh từ|- vú em, vú nuôi|* ngoại động từ|- làm vú nuôi cho ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ wet-nurse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wet-nurse danh từ|- vú em, vú nuôi|* ngoại động từ|- làm vú nuôi cho (em bé). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wet-nurse
  • Phiên âm (nếu có): [wetn :s]
  • Nghĩa tiếng việt của wet-nurse là: danh từ|- vú em, vú nuôi|* ngoại động từ|- làm vú nuôi cho (em bé)

102421. wet-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wet-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wet-time danh từ|- (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wet-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wet-time là: danh từ|- (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng)

102422. wether nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu thiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wether danh từ|- cừu thiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wether
  • Phiên âm (nếu có): [we]
  • Nghĩa tiếng việt của wether là: danh từ|- cừu thiến

102423. wetlands nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- khu vực đầm lầy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wetlands là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wetlands danh từ, pl|- khu vực đầm lầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wetlands
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wetlands là: danh từ, pl|- khu vực đầm lầy

102424. wetness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wetness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wetness danh từ|- tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wetness
  • Phiên âm (nếu có): [wetnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wetness là: danh từ|- tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt

102425. wetting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước|=to get a w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wetting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wetting danh từ|- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước|=to get a wetting|+ bị ướt sạch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wetting
  • Phiên âm (nếu có): [weti]
  • Nghĩa tiếng việt của wetting là: danh từ|- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước|=to get a wetting|+ bị ướt sạch

102426. wettish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hi ẩm; hi ướt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wettish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wettish tính từ|- hi ẩm; hi ướt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wettish
  • Phiên âm (nếu có): [weti]
  • Nghĩa tiếng việt của wettish là: tính từ|- hi ẩm; hi ướt

102427. whack nghĩa tiếng việt là danh từ|- cú đánh mạnh; đòn đau|- (từ lóng) phần|* ngoại đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whack danh từ|- cú đánh mạnh; đòn đau|- (từ lóng) phần|* ngoại động từ|- đánh mạnh, đánh đau|- (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whack
  • Phiên âm (nếu có): [w k]
  • Nghĩa tiếng việt của whack là: danh từ|- cú đánh mạnh; đòn đau|- (từ lóng) phần|* ngoại động từ|- đánh mạnh, đánh đau|- (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up)

102428. whacked nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whacked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whacked tính từ|- hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whacked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whacked là: tính từ|- hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người)

102429. whacker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whacker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whacker danh từ|- (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường|- điều quái gở, chuyện quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whacker
  • Phiên âm (nếu có): [w k]
  • Nghĩa tiếng việt của whacker là: danh từ|- (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường|- điều quái gở, chuyện quái gở

102430. whacking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập|* tính từ|- (từ lóng) to lớn khác th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whacking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whacking danh từ|- sự đánh đập|* tính từ|- (từ lóng) to lớn khác thường|- kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)|=a whacking lie|+ lời nói dối kỳ quái|* phó từ|- (từ lóng) rất, cực kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whacking
  • Phiên âm (nếu có): [w ki]
  • Nghĩa tiếng việt của whacking là: danh từ|- sự đánh đập|* tính từ|- (từ lóng) to lớn khác thường|- kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)|=a whacking lie|+ lời nói dối kỳ quái|* phó từ|- (từ lóng) rất, cực kỳ

102431. whale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá voi|- (thông tục) a whale of cái t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whale danh từ|- (động vật học) cá voi|- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị|=a whale of a city|+ một thành phố mênh mông|=we had a whale of a time|+ chúng ta đ vui chi tho thích|- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì|* nội động từ|- đánh cá voi|=to go whaling|+ đi đánh cá voi|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đánh, quất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whale
  • Phiên âm (nếu có): [weil]
  • Nghĩa tiếng việt của whale là: danh từ|- (động vật học) cá voi|- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị|=a whale of a city|+ một thành phố mênh mông|=we had a whale of a time|+ chúng ta đ vui chi tho thích|- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì|* nội động từ|- đánh cá voi|=to go whaling|+ đi đánh cá voi|* ngoại động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đánh, quất

102432. whale-boat nghĩa tiếng việt là danh từ|- tàu đánh cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whale-boat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whale-boat danh từ|- tàu đánh cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whale-boat
  • Phiên âm (nếu có): [weilbout]
  • Nghĩa tiếng việt của whale-boat là: danh từ|- tàu đánh cá voi

102433. whale-fin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thưng nghiệp) (như) whalebone(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whale-fin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whale-fin danh từ|- (thưng nghiệp) (như) whalebone. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whale-fin
  • Phiên âm (nếu có): [weilfin]
  • Nghĩa tiếng việt của whale-fin là: danh từ|- (thưng nghiệp) (như) whalebone

102434. whale-fisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whale-fisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whale-fisher danh từ|- người đánh cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whale-fisher
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whale-fisher là: danh từ|- người đánh cá voi

102435. whale-oil nghĩa tiếng việt là danh từ|- dầu cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whale-oil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whale-oil danh từ|- dầu cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whale-oil
  • Phiên âm (nếu có): [weill i]
  • Nghĩa tiếng việt của whale-oil là: danh từ|- dầu cá voi

102436. whalebone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whalebone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whalebone danh từ|- (động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)|- vật bằng chất sừng cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whalebone
  • Phiên âm (nếu có): [weilboun]
  • Nghĩa tiếng việt của whalebone là: danh từ|- (động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)|- vật bằng chất sừng cá voi

102437. whaleman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whaleman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whaleman danh từ|- người đánh cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whaleman
  • Phiên âm (nếu có): [weilm n]
  • Nghĩa tiếng việt của whaleman là: danh từ|- người đánh cá voi

102438. whaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đánh cá voi|- tàu đánh cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whaler danh từ|- người đánh cá voi|- tàu đánh cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whaler
  • Phiên âm (nếu có): [weil]
  • Nghĩa tiếng việt của whaler là: danh từ|- người đánh cá voi|- tàu đánh cá voi

102439. whaling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whaling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whaling danh từ|- sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whaling
  • Phiên âm (nếu có): [weili]
  • Nghĩa tiếng việt của whaling là: danh từ|- sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi

102440. whaling-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng bắn cá voi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whaling-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whaling-gun danh từ|- súng bắn cá voi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whaling-gun
  • Phiên âm (nếu có): [weili g n]
  • Nghĩa tiếng việt của whaling-gun là: danh từ|- súng bắn cá voi

102441. wham nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wham là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wham danh từ|- tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ|- interj|- ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)|* ngoại động từ|- đánh mạnh ai/cái gì|- di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wham
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wham là: danh từ|- tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ|- interj|- ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)|* ngoại động từ|- đánh mạnh ai/cái gì|- di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự

102442. whang nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang|- (ê-cốt) mi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whang danh từ|- tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang|- (ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn|* ngoại động từ|- đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp|* nội động từ|- kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whang
  • Phiên âm (nếu có): [w]
  • Nghĩa tiếng việt của whang là: danh từ|- tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang|- (ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn|* ngoại động từ|- đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp|* nội động từ|- kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)

102443. wharf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều wharfs, wharves|- (hàng hi) bến tàu, cầu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wharf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wharf danh từ, số nhiều wharfs, wharves|- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu|* ngoại động từ|- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến|- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wharf
  • Phiên âm (nếu có): [w :f]
  • Nghĩa tiếng việt của wharf là: danh từ, số nhiều wharfs, wharves|- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu|* ngoại động từ|- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến|- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến

102444. wharfage nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hi) thuế bến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wharfage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wharfage danh từ|- (hàng hi) thuế bến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wharfage
  • Phiên âm (nếu có): [w :fid]
  • Nghĩa tiếng việt của wharfage là: danh từ|- (hàng hi) thuế bến

102445. wharfinger nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ bến tàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wharfinger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wharfinger danh từ|- chủ bến tàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wharfinger
  • Phiên âm (nếu có): [w :find]
  • Nghĩa tiếng việt của wharfinger là: danh từ|- chủ bến tàu

102446. wharton model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình wharton.|+ một mô hình gồm 76 phương trình về nề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wharton model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wharton model(econ) mô hình wharton.|+ một mô hình gồm 76 phương trình về nền kinh tế mỹ phát triển từ mô hình klein-goldberger (k-g) nhưng có 4 điểm khác biệt: 1)mô hình này sử dụng dữ liệu tính toán trên cơ sở quý, mô hìn k-g tính trên cơ sở năm. 2)mô hình này được thiết kế chủ yếu được dùng để dự đoán hành vi kinh tế cụ thể là thu nhập quốc dân và mức việc làm. 3)mô hình này được phân tán tới một mức độ lớn hơn nhiều và có một khu vực tiền tệ phát triển hơn nhiều. 4)hàm sản xuất được thiết lập dựa trên các hàm kiểu cobb-douglas.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wharton model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wharton model là: (econ) mô hình wharton.|+ một mô hình gồm 76 phương trình về nền kinh tế mỹ phát triển từ mô hình klein-goldberger (k-g) nhưng có 4 điểm khác biệt: 1)mô hình này sử dụng dữ liệu tính toán trên cơ sở quý, mô hìn k-g tính trên cơ sở năm. 2)mô hình này được thiết kế chủ yếu được dùng để dự đoán hành vi kinh tế cụ thể là thu nhập quốc dân và mức việc làm. 3)mô hình này được phân tán tới một mức độ lớn hơn nhiều và có một khu vực tiền tệ phát triển hơn nhiều. 4)hàm sản xuất được thiết lập dựa trên các hàm kiểu cobb-douglas.

102447. wharves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều wharfs, wharves|- (hàng hi) bến tàu, cầu t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wharves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wharves danh từ, số nhiều wharfs, wharves|- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu|* ngoại động từ|- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến|- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wharves
  • Phiên âm (nếu có): [w :f]
  • Nghĩa tiếng việt của wharves là: danh từ, số nhiều wharfs, wharves|- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu|* ngoại động từ|- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến|- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến

102448. what nghĩa tiếng việt là đại từ nghi vấn|- gì, thế nào|=what is he like?|+ nó như thế (…)


Nghĩa tiếng việt của từ what là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh what đại từ nghi vấn|- gì, thế nào|=what is he like?|+ nó như thế nào?|=whats the matter?|+ cái gì thế?|=whats your name?|+ tên anh là gì?|- sao, vậy thì sao|=so what?|+ như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?|=well, what of it?|+ ừ, thế thì đ làm sao?|- có tin tức gì về... không?|- anh nghĩ sao?|=what about a cup of tea?|+ làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?|- (xem) for|- nhưng tại sao chứ?|- nếu... thì sao?|=what if he refuses to answer?|+ nếu nó từ chối không tr lời thì sao?|- gì? gì nữa?|- ra sao?, thế nào?|=what of that?|+ cái đó ra sao?|- rồi sao?|* đại từ cm thán|- biết bao!, làm sao!|=what he has suffered!|+ nó đau khổ biết bao!|* đại từ quan hệ|- cái mà, điều mà, người mà, cái gì|=he obtained what he needed|+ nó được cái mà nó cần|=what he did, he did well|+ nó đ làm việc gì thì đều làm tốt|=happen what may|+ dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cnh nào đi nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế|- và gì gì nữa; vân vân|- (thông tục) trừ cái mà, mà... không|=there wasnt a day but what it rained|+ chẳng có ngày nào mà không mưa|=he had no weapons but what he carried with him|+ nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang|theo|- (thông tục) tôi có một ý kiến mới|- tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào|- có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình|- (xem) but|- (xem) though|- một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...|* tính từ|- nào?, gì?|=what new?|+ tin tức gì?|=what books have you read?|+ anh đ đọc những sách nào?|- biết bao!, làm sao!|=what an intelligent boy he is!|+ đứa bé mới thông minh làm sao!|=what a queer idea!|+ ý kiến kỳ quặc làm sao!|=what a beautiful view|+ cnh đẹp làm sao|- nào, mà|=i dont know by what train i shall go|+ tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào|=i shall incur what expenses will be necessary|+ tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:what
  • Phiên âm (nếu có): [w t]
  • Nghĩa tiếng việt của what là: đại từ nghi vấn|- gì, thế nào|=what is he like?|+ nó như thế nào?|=whats the matter?|+ cái gì thế?|=whats your name?|+ tên anh là gì?|- sao, vậy thì sao|=so what?|+ như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?|=well, what of it?|+ ừ, thế thì đ làm sao?|- có tin tức gì về... không?|- anh nghĩ sao?|=what about a cup of tea?|+ làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?|- (xem) for|- nhưng tại sao chứ?|- nếu... thì sao?|=what if he refuses to answer?|+ nếu nó từ chối không tr lời thì sao?|- gì? gì nữa?|- ra sao?, thế nào?|=what of that?|+ cái đó ra sao?|- rồi sao?|* đại từ cm thán|- biết bao!, làm sao!|=what he has suffered!|+ nó đau khổ biết bao!|* đại từ quan hệ|- cái mà, điều mà, người mà, cái gì|=he obtained what he needed|+ nó được cái mà nó cần|=what he did, he did well|+ nó đ làm việc gì thì đều làm tốt|=happen what may|+ dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cnh nào đi nữa|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế|- và gì gì nữa; vân vân|- (thông tục) trừ cái mà, mà... không|=there wasnt a day but what it rained|+ chẳng có ngày nào mà không mưa|=he had no weapons but what he carried with him|+ nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang|theo|- (thông tục) tôi có một ý kiến mới|- tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào|- có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình|- (xem) but|- (xem) though|- một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...|* tính từ|- nào?, gì?|=what new?|+ tin tức gì?|=what books have you read?|+ anh đ đọc những sách nào?|- biết bao!, làm sao!|=what an intelligent boy he is!|+ đứa bé mới thông minh làm sao!|=what a queer idea!|+ ý kiến kỳ quặc làm sao!|=what a beautiful view|+ cnh đẹp làm sao|- nào, mà|=i dont know by what train i shall go|+ tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào|=i shall incur what expenses will be necessary|+ tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết

102449. whateer nghĩa tiếng việt là tính từ & đại từ|- (th ca) (như) whatever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whateer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whateer tính từ & đại từ|- (th ca) (như) whatever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whateer
  • Phiên âm (nếu có): [w te]
  • Nghĩa tiếng việt của whateer là: tính từ & đại từ|- (th ca) (như) whatever

102450. whatever nghĩa tiếng việt là tính từ|- nào|=there did not remain any doubt whatever in my mind|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whatever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whatever tính từ|- nào|=there did not remain any doubt whatever in my mind|+ trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa|=take whatever measures you consider best|+ anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất|- dù thế nào, dù gì|=whatever difficulties you may encounter|+ dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa|* danh từ|- bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà|=whatever you like|+ tất c cái gì (mà) anh thích|- dù thế nào, dù gì|=keep calm, whatever happens|+ dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whatever
  • Phiên âm (nếu có): [w tev]
  • Nghĩa tiếng việt của whatever là: tính từ|- nào|=there did not remain any doubt whatever in my mind|+ trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa|=take whatever measures you consider best|+ anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất|- dù thế nào, dù gì|=whatever difficulties you may encounter|+ dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa|* danh từ|- bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà|=whatever you like|+ tất c cái gì (mà) anh thích|- dù thế nào, dù gì|=keep calm, whatever happens|+ dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh

102451. whatnot nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whatnot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whatnot danh từ|- đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)|- shed put these whatnots in her hair as decoration|- cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm|- tủ có kệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whatnot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whatnot là: danh từ|- đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)|- shed put these whatnots in her hair as decoration|- cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm|- tủ có kệ

102452. whatsoeer nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ|- (th ca) (như) whatsoever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whatsoeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whatsoeer tính từ & danh từ|- (th ca) (như) whatsoever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whatsoeer
  • Phiên âm (nếu có): [,w tsoue]
  • Nghĩa tiếng việt của whatsoeer là: tính từ & danh từ|- (th ca) (như) whatsoever

102453. whatsoever nghĩa tiếng việt là tính từ & danh từ|- dạng nhấn mạnh của whatever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whatsoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whatsoever tính từ & danh từ|- dạng nhấn mạnh của whatever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whatsoever
  • Phiên âm (nếu có): [,w tsoue]
  • Nghĩa tiếng việt của whatsoever là: tính từ & danh từ|- dạng nhấn mạnh của whatever

102454. wheat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lúa mì|- lúa mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheat danh từ|- (thực vật học) cây lúa mì|- lúa mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheat
  • Phiên âm (nếu có): [wi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wheat là: danh từ|- (thực vật học) cây lúa mì|- lúa mì

102455. wheat germ nghĩa tiếng việt là danh từ|- mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra tron(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheat germ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheat germ danh từ|- mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheat germ
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheat germ là: danh từ|- mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin)

102456. wheat-bread nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh mì trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheat-bread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheat-bread danh từ|- bánh mì trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheat-bread
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheat-bread là: danh từ|- bánh mì trắng

102457. wheatcake nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheatcake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheatcake danh từ|- bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheatcake
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheatcake là: danh từ|- bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì

102458. wheatear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim bạc bụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheatear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheatear danh từ|- (động vật học) chim bạc bụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheatear
  • Phiên âm (nếu có): [wi:ti]
  • Nghĩa tiếng việt của wheatear là: danh từ|- (động vật học) chim bạc bụng

102459. wheaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lúa mì|=wheaten flour|+ bột mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheaten tính từ|- (thuộc) lúa mì|=wheaten flour|+ bột mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheaten
  • Phiên âm (nếu có): [wi:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của wheaten là: tính từ|- (thuộc) lúa mì|=wheaten flour|+ bột mì

102460. wheatmeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột chưa rây làm từ lúa mì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheatmeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheatmeal danh từ|- bột chưa rây làm từ lúa mì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheatmeal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheatmeal là: danh từ|- bột chưa rây làm từ lúa mì

102461. wheedle nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành|=to wheedle(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheedle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheedle ngoại động từ|- phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành|=to wheedle someone into doing something|+ dỗ dành ai làm việc gì|- vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa|=to wheedle something out of someone|+ tán tỉnh ai để lấy cái gì|=to wheedle someone out of someonething|+ đánh lừa ai để lấy cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheedle
  • Phiên âm (nếu có): [wi:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của wheedle là: ngoại động từ|- phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành|=to wheedle someone into doing something|+ dỗ dành ai làm việc gì|- vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa|=to wheedle something out of someone|+ tán tỉnh ai để lấy cái gì|=to wheedle someone out of someonething|+ đánh lừa ai để lấy cái gì

102462. wheedler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheedler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheedler danh từ|- người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành|- người vòi khéo, người tán tỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheedler
  • Phiên âm (nếu có): [wi:dl]
  • Nghĩa tiếng việt của wheedler là: danh từ|- người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành|- người vòi khéo, người tán tỉnh

102463. wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=front wheel|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel danh từ|- bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=front wheel|+ bánh trước|=back wheel|+ bánh sau|=the wheel of history|+ bánh xe lịch sử|- (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...)|- xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh)|=to break on the wheel|+ xử xe hình|- (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm)|- bánh lái, tay lái|=man of the wheel|+ người cầm lái, người lái tàu|- sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay|=left wheel|+ sự quay sang trái|- (nghĩa bóng) sự thăng trầm|=the wheels of life|+ những thăng trầm của cuộc đời|=fortunes wheel|+ sự thăng trầm của số phận|- (nghĩa bóng) bộ máy|=the wheel of government|+ bộ máy chính quyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xe đạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng|- chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi|- máy móc phức tạp|- (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp|- (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối|* ngoại động từ|- lăn, đẩy cho lăn|=to wheel a barrow|+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít|- dắt (xe đạp)|- làm quay tròn, xoay|=to wheel ones chair|+ xoay cái ghế|- chở trên một xe lăn|=to wheel something in a barrow|+ chở vật gì bằng xe cút kít|- xử tội xe hình; đánh nhừ tử|- (quân sự) cho (hàng quân) quay|* nội động từ|- quay, xoay|- lượn vòng|=the sea-gulls wheeled over the sea|+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển|- (quân sự) quay|=right wheel!|+ bên phi quay!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi xe đạp|- quay lại, xoay trở lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel
  • Phiên âm (nếu có): [wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel là: danh từ|- bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=front wheel|+ bánh trước|=back wheel|+ bánh sau|=the wheel of history|+ bánh xe lịch sử|- (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...)|- xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh)|=to break on the wheel|+ xử xe hình|- (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm)|- bánh lái, tay lái|=man of the wheel|+ người cầm lái, người lái tàu|- sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay|=left wheel|+ sự quay sang trái|- (nghĩa bóng) sự thăng trầm|=the wheels of life|+ những thăng trầm của cuộc đời|=fortunes wheel|+ sự thăng trầm của số phận|- (nghĩa bóng) bộ máy|=the wheel of government|+ bộ máy chính quyền|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) xe đạp|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng|- chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi|- máy móc phức tạp|- (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp|- (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối|* ngoại động từ|- lăn, đẩy cho lăn|=to wheel a barrow|+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít|- dắt (xe đạp)|- làm quay tròn, xoay|=to wheel ones chair|+ xoay cái ghế|- chở trên một xe lăn|=to wheel something in a barrow|+ chở vật gì bằng xe cút kít|- xử tội xe hình; đánh nhừ tử|- (quân sự) cho (hàng quân) quay|* nội động từ|- quay, xoay|- lượn vòng|=the sea-gulls wheeled over the sea|+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển|- (quân sự) quay|=right wheel!|+ bên phi quay!|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi xe đạp|- quay lại, xoay trở lại

102464. wheel arm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) nan hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel arm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel arm danh từ|- (kỹ thuật) nan hoa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel arm
  • Phiên âm (nếu có): [wi:l :m]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel arm là: danh từ|- (kỹ thuật) nan hoa

102465. wheel-base nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khong trục bánh xe (giữa trục bánh trướ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-base là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-base danh từ|- (kỹ thuật) khong trục bánh xe (giữa trục bánh trước và trục bánh sau). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-base
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lbeis]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-base là: danh từ|- (kỹ thuật) khong trục bánh xe (giữa trục bánh trước và trục bánh sau)

102466. wheel-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế đẩy (có bánh xe, cho người tàn tật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-chair danh từ|- ghế đẩy (có bánh xe, cho người tàn tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-chair
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lt e]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-chair là: danh từ|- ghế đẩy (có bánh xe, cho người tàn tật)

102467. wheel-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)|- (từ mỹ,n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-horse danh từ|- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-horse
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lh :s]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-horse là: danh từ|- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù

102468. wheel-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng lái (ở tàu thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-house danh từ|- phòng lái (ở tàu thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-house
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lhaus]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-house là: danh từ|- phòng lái (ở tàu thuỷ)

102469. wheel-mounted nghĩa tiếng việt là tính từ|- đi xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-mounted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-mounted tính từ|- đi xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-mounted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-mounted là: tính từ|- đi xe

102470. wheel-rope nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hi) dây bánh lái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-rope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-rope danh từ|- (hàng hi) dây bánh lái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-rope
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lroup]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-rope là: danh từ|- (hàng hi) dây bánh lái

102471. wheel-track nghĩa tiếng việt là danh từ|- dệt bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-track là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-track danh từ|- dệt bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-track
  • Phiên âm (nếu có): [wi:ltr k]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-track là: danh từ|- dệt bánh xe

102472. wheel-train nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ thống bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-train là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-train danh từ|- hệ thống bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-train
  • Phiên âm (nếu có): [wi:ltrein]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-train là: danh từ|- hệ thống bánh xe

102473. wheel-window nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-window danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-window
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lwindou]
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-window là: danh từ|- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị

102474. wheel-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheel-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheel-work danh từ|- (kỹ thuật) hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheel-work
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheel-work là: danh từ|- (kỹ thuật) hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa

102475. wheelbarrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe cút kít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheelbarrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheelbarrow danh từ|- xe cút kít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheelbarrow
  • Phiên âm (nếu có): [wi:l,b rou]
  • Nghĩa tiếng việt của wheelbarrow là: danh từ|- xe cút kít

102476. wheelbase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheelbase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheelbase danh từ|- (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheelbase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheelbase là: danh từ|- (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ

102477. wheelchair nghĩa tiếng việt là danh từ|- xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheelchair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheelchair danh từ|- xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheelchair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheelchair là: danh từ|- xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)

102478. wheeled nghĩa tiếng việt là tính từ|- có bánh xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheeled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheeled tính từ|- có bánh xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheeled
  • Phiên âm (nếu có): [wi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của wheeled là: tính từ|- có bánh xe

102479. wheeler nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)|- (kỹ thuậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheeler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheeler danh từ|- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)|- (kỹ thuật) thợ đóng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheeler
  • Phiên âm (nếu có): [wi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của wheeler là: danh từ|- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)|- (kỹ thuật) thợ đóng xe

102480. wheeler-dealer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khéo mặc cả (thường là bất lương)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheeler-dealer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheeler-dealer danh từ|- người khéo mặc cả (thường là bất lương). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheeler-dealer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheeler-dealer là: danh từ|- người khéo mặc cả (thường là bất lương)

102481. wheelie nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheelie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheelie danh từ|- sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheelie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheelie là: danh từ|- sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất)

102482. wheeling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi xe đạp|- chỗ ngoặc|- tình trạng đường xá|= g(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheeling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheeling danh từ|- sự đi xe đạp|- chỗ ngoặc|- tình trạng đường xá|= good wheeling|+ đường xá tốt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheeling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheeling là: danh từ|- sự đi xe đạp|- chỗ ngoặc|- tình trạng đường xá|= good wheeling|+ đường xá tốt

102483. wheelman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi xe đạp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheelman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheelman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi xe đạp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheelman
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lm n]
  • Nghĩa tiếng việt của wheelman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi xe đạp

102484. wheelsman nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều wheelsmen|- người lái; người lái tàu thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheelsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheelsman danh từ; số nhiều wheelsmen|- người lái; người lái tàu thủy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheelsman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheelsman là: danh từ; số nhiều wheelsmen|- người lái; người lái tàu thủy

102485. wheelwright nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ chữa bánh xe|- thợ đóng xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheelwright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheelwright danh từ|- thợ chữa bánh xe|- thợ đóng xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheelwright
  • Phiên âm (nếu có): [wi:lrait]
  • Nghĩa tiếng việt của wheelwright là: danh từ|- thợ chữa bánh xe|- thợ đóng xe

102486. wheen nghĩa tiếng việt là tính từ|- (xcôtlân) vài, một vài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheen tính từ|- (xcôtlân) vài, một vài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wheen là: tính từ|- (xcôtlân) vài, một vài

102487. wheeze nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) sự thở khò khè|- (sân khấu), (từ lóng) câ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheeze là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheeze danh từ|- (y học) sự thở khò khè|- (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)|- (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu|* nội động từ|- (y học) thở khò khè|- kêu vu vu, kêu vo vo|=the organ is wheezing|+ chiếc đàn ống kêu vu vu|* ngoại động từ|- to wheeze out nói khò khè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheeze
  • Phiên âm (nếu có): [wi:z]
  • Nghĩa tiếng việt của wheeze là: danh từ|- (y học) sự thở khò khè|- (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)|- (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu|* nội động từ|- (y học) thở khò khè|- kêu vu vu, kêu vo vo|=the organ is wheezing|+ chiếc đàn ống kêu vu vu|* ngoại động từ|- to wheeze out nói khò khè

102488. wheezing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thở khò khè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheezing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheezing danh từ|- sự thở khò khè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheezing
  • Phiên âm (nếu có): [wi:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của wheezing là: danh từ|- sự thở khò khè

102489. wheezy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) khò khè(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheezy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheezy tính từ|- (y học) khò khè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheezy
  • Phiên âm (nếu có): [wi:zi]
  • Nghĩa tiếng việt của wheezy là: tính từ|- (y học) khò khè

102490. whelk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ốc buxin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whelk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whelk danh từ|- (động vật học) ốc buxin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whelk
  • Phiên âm (nếu có): [welk]
  • Nghĩa tiếng việt của whelk là: danh từ|- (động vật học) ốc buxin

102491. whelm nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whelm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whelm ngoại động từ|- (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whelm
  • Phiên âm (nếu có): [welm]
  • Nghĩa tiếng việt của whelm là: ngoại động từ|- (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống

102492. whelp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whelp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whelp danh từ|- (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...|- (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu|* động từ|- đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whelp
  • Phiên âm (nếu có): [welp]
  • Nghĩa tiếng việt của whelp là: danh từ|- (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...|- (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu|* động từ|- đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)

102493. when nghĩa tiếng việt là phó từ|- khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ|=when will you go(…)


Nghĩa tiếng việt của từ when là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh when phó từ|- khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ|=when will you go?|+ khi nào anh sẽ đi?|=he does not remember when he did it|+ nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào|* liên từ|- khi, lúc, hồi|=when i was a boy|+ khi tôi còn bé|=when at school|+ hồi còn đi học|- trong khi mà, một khi mà|=he is playing when he should be studying|+ nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học|* đại từ|- khi (lúc, hồi) mà, mà|=now is the time when you must work|+ bây giờ đ đến lúc mà anh phi làm việc|=do you remeber the day when i met you the first time?|+ anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?|- khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ|=till when?|+ cho đến bao giờ?|* danh từ|- lúc, thời gian, ngày tháng|=the when and the where|+ thời gian và địa điểm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:when
  • Phiên âm (nếu có): [wen]
  • Nghĩa tiếng việt của when là: phó từ|- khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ|=when will you go?|+ khi nào anh sẽ đi?|=he does not remember when he did it|+ nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào|* liên từ|- khi, lúc, hồi|=when i was a boy|+ khi tôi còn bé|=when at school|+ hồi còn đi học|- trong khi mà, một khi mà|=he is playing when he should be studying|+ nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học|* đại từ|- khi (lúc, hồi) mà, mà|=now is the time when you must work|+ bây giờ đ đến lúc mà anh phi làm việc|=do you remeber the day when i met you the first time?|+ anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?|- khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ|=till when?|+ cho đến bao giờ?|* danh từ|- lúc, thời gian, ngày tháng|=the when and the where|+ thời gian và địa điểm

102494. whence nghĩa tiếng việt là phó từ|- (th ca); (văn học) từ đâu, do đâu|=no one knows whence h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whence là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whence phó từ|- (th ca); (văn học) từ đâu, do đâu|=no one knows whence he came|+ chẳng ai biết anh ta từ đâu đến|=whence all this confusion?|+ do đâu mà có sự lộn xộn này?|* đại từ|- (th ca); (văn học) từ đâu, do đâu|=from whence he is?|+ nó từ đâu đến?|- từ đó, do đó|=that was the circumstance [from],whence their misfortunes sprung|+ đó là cái hoàn cnh từ đó đ ny sinh ra|tất c những điều bất hạnh của chúng|* danh từ|- (th ca); (văn học) nguồn gốc|=he knows neither his whence nor his whither|+ nó chẳng hề biết nó ở đâu đến mà cũng chẳng biết nó đi đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whence
  • Phiên âm (nếu có): [wens]
  • Nghĩa tiếng việt của whence là: phó từ|- (th ca); (văn học) từ đâu, do đâu|=no one knows whence he came|+ chẳng ai biết anh ta từ đâu đến|=whence all this confusion?|+ do đâu mà có sự lộn xộn này?|* đại từ|- (th ca); (văn học) từ đâu, do đâu|=from whence he is?|+ nó từ đâu đến?|- từ đó, do đó|=that was the circumstance [from],whence their misfortunes sprung|+ đó là cái hoàn cnh từ đó đ ny sinh ra|tất c những điều bất hạnh của chúng|* danh từ|- (th ca); (văn học) nguồn gốc|=he knows neither his whence nor his whither|+ nó chẳng hề biết nó ở đâu đến mà cũng chẳng biết nó đi đâu

102495. whencesoever nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- từ bất cứ ni nào, dù từ ni nào; do bất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whencesoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whencesoever phó từ & liên từ|- từ bất cứ ni nào, dù từ ni nào; do bất cứ nguyên nhân nào, dù là nguyên nhân nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whencesoever
  • Phiên âm (nếu có): [,wenssouev]
  • Nghĩa tiếng việt của whencesoever là: phó từ & liên từ|- từ bất cứ ni nào, dù từ ni nào; do bất cứ nguyên nhân nào, dù là nguyên nhân nào

102496. wheneer nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- (th ca) (như) whenever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheneer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheneer phó từ & liên từ|- (th ca) (như) whenever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheneer
  • Phiên âm (nếu có): [wene]
  • Nghĩa tiếng việt của wheneer là: phó từ & liên từ|- (th ca) (như) whenever

102497. whenever nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- bất cứ lúc nào; lúc nào|=you may come whe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whenever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whenever phó từ & liên từ|- bất cứ lúc nào; lúc nào|=you may come whenever you like|+ anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn|- mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào|=whenever i see it i think of you|+ mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whenever
  • Phiên âm (nếu có): [wenev]
  • Nghĩa tiếng việt của whenever là: phó từ & liên từ|- bất cứ lúc nào; lúc nào|=you may come whenever you like|+ anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn|- mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào|=whenever i see it i think of you|+ mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh

102498. whenso nghĩa tiếng việt là (từ cổ, nghĩa cổ) xem whenever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whenso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whenso(từ cổ, nghĩa cổ) xem whenever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whenso
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whenso là: (từ cổ, nghĩa cổ) xem whenever

102499. whensoever nghĩa tiếng việt là phó từ & liên từ|- dạng nhấn mạnh của whenever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whensoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whensoever phó từ & liên từ|- dạng nhấn mạnh của whenever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whensoever
  • Phiên âm (nếu có): [,wensouev]
  • Nghĩa tiếng việt của whensoever là: phó từ & liên từ|- dạng nhấn mạnh của whenever

102500. where nghĩa tiếng việt là phó từ|- đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ where là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh where phó từ|- đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào|=where are you going?|+ anh đi đâu đấy?|=where are my gloves?|+ đôi găng của tôi đâu?|=where am i wrong?|+ tôi sai ở chỗ nào?|=i know where he is|+ tôi biết hắn ta ở đâu|- như thế nào, ra làm sao|=where will you be if you fail?|+ nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?|* đại từ|- đâu, từ đâu; ở đâu|=where do you come from?|+ anh từ đâu đến?|=where are you going to?|+ anh đi đâu?|- ni (mà), chỗ (mà), điểm (mà)|=the house where i was born|+ căn nhà ni (mà) tôi sinh ra|* danh từ|- ni chốn, địa điểm|=i must have the wheres and whens|+ tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:where
  • Phiên âm (nếu có): [we]
  • Nghĩa tiếng việt của where là: phó từ|- đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào|=where are you going?|+ anh đi đâu đấy?|=where are my gloves?|+ đôi găng của tôi đâu?|=where am i wrong?|+ tôi sai ở chỗ nào?|=i know where he is|+ tôi biết hắn ta ở đâu|- như thế nào, ra làm sao|=where will you be if you fail?|+ nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?|* đại từ|- đâu, từ đâu; ở đâu|=where do you come from?|+ anh từ đâu đến?|=where are you going to?|+ anh đi đâu?|- ni (mà), chỗ (mà), điểm (mà)|=the house where i was born|+ căn nhà ni (mà) tôi sinh ra|* danh từ|- ni chốn, địa điểm|=i must have the wheres and whens|+ tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian

102501. whereer nghĩa tiếng việt là phó từ|- (th ca) (như) wherever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereer phó từ|- (th ca) (như) wherever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereer
  • Phiên âm (nếu có): [we re]
  • Nghĩa tiếng việt của whereer là: phó từ|- (th ca) (như) wherever

102502. where-about nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ where-about là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh where-about phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:where-about
  • Phiên âm (nếu có): [we r baut]
  • Nghĩa tiếng việt của where-about là: phó từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy

102503. whereabouts nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào|=whereabouts did yo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereabouts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereabouts phó từ|- ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào|=whereabouts did you put it?|+ anh để cái ấy ni nào vậy?|=i wonder whereabouts he put it|+ tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào|* danh từ|- chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì)|=his present whereabouts is unknown|+ người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereabouts
  • Phiên âm (nếu có): [we r bauts]
  • Nghĩa tiếng việt của whereabouts là: phó từ|- ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào|=whereabouts did you put it?|+ anh để cái ấy ni nào vậy?|=i wonder whereabouts he put it|+ tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào|* danh từ|- chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì)|=his present whereabouts is unknown|+ người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta

102504. whereas nghĩa tiếng việt là liên từ|- nhưng trái lại, trong khi mà, còn|=some people like me(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereas liên từ|- nhưng trái lại, trong khi mà, còn|=some people like meat with much fat in it whereas others hate it|+ nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều|người khác lại ghét|- (pháp lý) bởi vì, xét rằng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereas
  • Phiên âm (nếu có): [we r z]
  • Nghĩa tiếng việt của whereas là: liên từ|- nhưng trái lại, trong khi mà, còn|=some people like meat with much fat in it whereas others hate it|+ nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều|người khác lại ghét|- (pháp lý) bởi vì, xét rằng

102505. whereat nghĩa tiếng việt là phó từ|- vì việc gì, vì cớ gì, tại sao|=whereat did he get s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereat phó từ|- vì việc gì, vì cớ gì, tại sao|=whereat did he get so angry?|+ tại sao anh ta tức giận đến thế?|- vì đó, do đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereat
  • Phiên âm (nếu có): [we r t]
  • Nghĩa tiếng việt của whereat là: phó từ|- vì việc gì, vì cớ gì, tại sao|=whereat did he get so angry?|+ tại sao anh ta tức giận đến thế?|- vì đó, do đó

102506. whereby nghĩa tiếng việt là phó từ|- do cái gì, bằng cách gì|=whereby shall we know him?|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereby là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereby phó từ|- do cái gì, bằng cách gì|=whereby shall we know him?|+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?|- nhờ đó, bởi đó|=he devised a plan whereby he might escape|+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereby
  • Phiên âm (nếu có): [we bai]
  • Nghĩa tiếng việt của whereby là: phó từ|- do cái gì, bằng cách gì|=whereby shall we know him?|+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?|- nhờ đó, bởi đó|=he devised a plan whereby he might escape|+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được

102507. wherefore nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao|=wherefore do you l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wherefore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wherefore phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao|=wherefore do you laugh?|+ tại sao anh cười?|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó|=he was angry wherefore i was afraid|+ ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ|* danh từ|- lý do, cớ|=i dont want to hear the whys and the wherefores|+ tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý|do gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wherefore
  • Phiên âm (nếu có): [we f :]
  • Nghĩa tiếng việt của wherefore là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao|=wherefore do you laugh?|+ tại sao anh cười?|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó|=he was angry wherefore i was afraid|+ ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ|* danh từ|- lý do, cớ|=i dont want to hear the whys and the wherefores|+ tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý|do gì

102508. wherein nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào|=wherein am i m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wherein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wherein phó từ|- ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào|=wherein am i mistaken?|+ tôi sai lầm chỗ nào?|- từ ở trong ấy, ở ni ấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wherein
  • Phiên âm (nếu có): [we rin]
  • Nghĩa tiếng việt của wherein là: phó từ|- ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào|=wherein am i mistaken?|+ tôi sai lầm chỗ nào?|- từ ở trong ấy, ở ni ấy

102509. whereof nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai|- mà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereof phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai|- mà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereof
  • Phiên âm (nếu có): [we r v]
  • Nghĩa tiếng việt của whereof là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai|- mà

102510. whereon nghĩa tiếng việt là phó từ|- trên cái gì, về cái gì|=whereon did you pin your hope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereon phó từ|- trên cái gì, về cái gì|=whereon did you pin your hope?|+ anh đặt hy vọng trên cái gì?|- trên cái đó, về cái đó|=the rock whereon the house is built|+ tng đá trên đó căn nhà được xây lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereon
  • Phiên âm (nếu có): [we r n]
  • Nghĩa tiếng việt của whereon là: phó từ|- trên cái gì, về cái gì|=whereon did you pin your hope?|+ anh đặt hy vọng trên cái gì?|- trên cái đó, về cái đó|=the rock whereon the house is built|+ tng đá trên đó căn nhà được xây lên

102511. whereout nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ) từ đó; từ đấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereout phó từ|- (từ cổ) từ đó; từ đấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereout
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whereout là: phó từ|- (từ cổ) từ đó; từ đấy

102512. wheresoeer nghĩa tiếng việt là phó từ|- (th ca) (như) wherever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheresoeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheresoeer phó từ|- (th ca) (như) wherever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheresoeer
  • Phiên âm (nếu có): [,we soue]
  • Nghĩa tiếng việt của wheresoeer là: phó từ|- (th ca) (như) wherever

102513. wheresoever nghĩa tiếng việt là phó từ|- dạng nhấn mạnh của wherever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wheresoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wheresoever phó từ|- dạng nhấn mạnh của wherever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wheresoever
  • Phiên âm (nếu có): [,we souev]
  • Nghĩa tiếng việt của wheresoever là: phó từ|- dạng nhấn mạnh của wherever

102514. whereto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó|=the place (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereto phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó|=the place whereto they hasten|+ ni mà họ vội v đi tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereto
  • Phiên âm (nếu có): [we tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của whereto là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó|=the place whereto they hasten|+ ni mà họ vội v đi tới

102515. whereunder nghĩa tiếng việt là tính từ|- (cổ) dưới đó|= the tree whereunder the animals may fin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereunder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereunder tính từ|- (cổ) dưới đó|= the tree whereunder the animals may find shelter|+ lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereunder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whereunder là: tính từ|- (cổ) dưới đó|= the tree whereunder the animals may find shelter|+ lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu

102516. whereunto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó|=the place (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereunto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereunto phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó|=the place whereto they hasten|+ ni mà họ vội v đi tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereunto
  • Phiên âm (nếu có): [we tu:]
  • Nghĩa tiếng việt của whereunto là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó|=the place whereto they hasten|+ ni mà họ vội v đi tới

102517. whereupon nghĩa tiếng việt là phó từ|- về cái đó|- nhân đó, ngay lúc đó|=whereupon he laugh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whereupon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whereupon phó từ|- về cái đó|- nhân đó, ngay lúc đó|=whereupon he laughed heartily|+ ngay lúc đó anh ấy cười vui vẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whereupon
  • Phiên âm (nếu có): [,we r p n]
  • Nghĩa tiếng việt của whereupon là: phó từ|- về cái đó|- nhân đó, ngay lúc đó|=whereupon he laughed heartily|+ ngay lúc đó anh ấy cười vui vẻ

102518. wherever nghĩa tiếng việt là phó từ|- ở ni nào; đến ni nào; bất cứ ni nào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wherever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wherever phó từ|- ở ni nào; đến ni nào; bất cứ ni nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wherever
  • Phiên âm (nếu có): [we ev]
  • Nghĩa tiếng việt của wherever là: phó từ|- ở ni nào; đến ni nào; bất cứ ni nào

102519. wherewith nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wherewith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wherewith phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wherewith
  • Phiên âm (nếu có): [we wi]
  • Nghĩa tiếng việt của wherewith là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó

102520. wherewithal nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with|* danh từ|- (thông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wherewithal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wherewithal phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with|* danh từ|- (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wherewithal
  • Phiên âm (nếu có): [,we wi :l]
  • Nghĩa tiếng việt của wherewithal là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with|* danh từ|- (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)

102521. wherry nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hi) đò (chở khách trên sông)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wherry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wherry danh từ|- (hàng hi) đò (chở khách trên sông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wherry
  • Phiên âm (nếu có): [weri]
  • Nghĩa tiếng việt của wherry là: danh từ|- (hàng hi) đò (chở khách trên sông)

102522. wherryman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người chở đò(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wherryman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wherryman danh từ|- người chở đò. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wherryman
  • Phiên âm (nếu có): [werim n]
  • Nghĩa tiếng việt của wherryman là: danh từ|- người chở đò

102523. whet nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mài (cho sắc)|- miếng (thức ăn) khai vị|- ngụm ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ whet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whet danh từ|- sự mài (cho sắc)|- miếng (thức ăn) khai vị|- ngụm (rượu...)|* ngoại động từ|- mài (cho sắc)|- (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi|=to whet ones appetite|+ kích thích sự ngon miệng, gợi thèm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whet
  • Phiên âm (nếu có): [wet]
  • Nghĩa tiếng việt của whet là: danh từ|- sự mài (cho sắc)|- miếng (thức ăn) khai vị|- ngụm (rượu...)|* ngoại động từ|- mài (cho sắc)|- (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi|=to whet ones appetite|+ kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

102524. whether nghĩa tiếng việt là liên từ|- có... không, có... chăng, không biết có... không|=he a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whether là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whether liên từ|- có... không, có... chăng, không biết có... không|=he asked whether it was true|+ ông ta hỏi không biết điều đó có đúng không|- dù... hay, hoặc... hoặc|=whether he likes it or not|+ dù nó thích cái đó hay không|=whether today or tomorrow|+ hoặc hôm nay hoặc ngày mai|- trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào|* đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) một trong hai (vật gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whether
  • Phiên âm (nếu có): [we]
  • Nghĩa tiếng việt của whether là: liên từ|- có... không, có... chăng, không biết có... không|=he asked whether it was true|+ ông ta hỏi không biết điều đó có đúng không|- dù... hay, hoặc... hoặc|=whether he likes it or not|+ dù nó thích cái đó hay không|=whether today or tomorrow|+ hoặc hôm nay hoặc ngày mai|- trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào|* đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) một trong hai (vật gì)

102525. whetstone nghĩa tiếng việt là danh từ|- đá mài|- vật kích thích tinh thần(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whetstone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whetstone danh từ|- đá mài|- vật kích thích tinh thần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whetstone
  • Phiên âm (nếu có): [wetstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của whetstone là: danh từ|- đá mài|- vật kích thích tinh thần

102526. whew nghĩa tiếng việt là thán từ|- ôi!; ôi thôi!; úi chà!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whew thán từ|- ôi!; ôi thôi!; úi chà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whew
  • Phiên âm (nếu có): [hwu:]
  • Nghĩa tiếng việt của whew là: thán từ|- ôi!; ôi thôi!; úi chà!

102527. whey nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whey danh từ|- nước sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whey
  • Phiên âm (nếu có): [wei]
  • Nghĩa tiếng việt của whey là: danh từ|- nước sữa

102528. which nghĩa tiếng việt là tính từ|- nào (ngụ ý chọn lựa)|=which book do you prefer?|+ an(…)


Nghĩa tiếng việt của từ which là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh which tính từ|- nào (ngụ ý chọn lựa)|=which book do you prefer?|+ anh thích quyển sách nào?|- bất cứ... nào|=try which method you please|+ h y thử bất cứ phưng pháp nào (mà) anh thích|- ấy, đó|=he stayed here six months, during which time he helped me a great deal in my study|+ anh ta ở lại đây sáu|tháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học tập|=he announced a drought, which forecast comes true|+ anh ta nói là sẽ có hạn hán, lời tiên đoán ấy đ thành sự|thực|* đại từ nghi vấn|- gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa)|=which do you prefer, tea or coffee?|+ anh thích dùng gì, trà hay cà phê?|=which of you can answer my question?|+ trong đám các anh, người nào (ai) có thể tr lời câu hỏi của tôi?|=i cant distinguish which is which|+ tôi không thể phân biệt nổi cái gì ra cái gì (ai ra ai)|* đại từ quan hệ|- cái mà, mà|=the book which is on the table is mine|+ quyển sách ở trên bàn là của tôi|=the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting|+ quyển sách mà anh ta|đang nói tới là một quyển rất lý thú|=the work to which she devoted all her time...|+ công việc mà cô ta đ dành hết c thời gian vào đó...|=the table one leg of which is broken...|+ cái bàn mà một chân đ g y...|- điều mà, cái mà; cái đó, điều đó, sự việc đó|=he was dropped when he was a boy, which made him a permanent invalid|+ nó bị ng khi còn nhỏ, điều đó đ|làm cho nó thành tàn tật suốt đời|=if he comes, which is not likely, ill tell him at once|+ nếu nó tới, điều mà không có gì là chắc chắn, tôi sẽ bo|nó ngay|=he can speak, write, understand and read english, and all which with great ease|+ anh ta nói, viết, hiểu và đọc|được tiếng anh, và làm tất c những cái đó rất dễ dàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:which
  • Phiên âm (nếu có): [wit]
  • Nghĩa tiếng việt của which là: tính từ|- nào (ngụ ý chọn lựa)|=which book do you prefer?|+ anh thích quyển sách nào?|- bất cứ... nào|=try which method you please|+ h y thử bất cứ phưng pháp nào (mà) anh thích|- ấy, đó|=he stayed here six months, during which time he helped me a great deal in my study|+ anh ta ở lại đây sáu|tháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học tập|=he announced a drought, which forecast comes true|+ anh ta nói là sẽ có hạn hán, lời tiên đoán ấy đ thành sự|thực|* đại từ nghi vấn|- gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa)|=which do you prefer, tea or coffee?|+ anh thích dùng gì, trà hay cà phê?|=which of you can answer my question?|+ trong đám các anh, người nào (ai) có thể tr lời câu hỏi của tôi?|=i cant distinguish which is which|+ tôi không thể phân biệt nổi cái gì ra cái gì (ai ra ai)|* đại từ quan hệ|- cái mà, mà|=the book which is on the table is mine|+ quyển sách ở trên bàn là của tôi|=the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting|+ quyển sách mà anh ta|đang nói tới là một quyển rất lý thú|=the work to which she devoted all her time...|+ công việc mà cô ta đ dành hết c thời gian vào đó...|=the table one leg of which is broken...|+ cái bàn mà một chân đ g y...|- điều mà, cái mà; cái đó, điều đó, sự việc đó|=he was dropped when he was a boy, which made him a permanent invalid|+ nó bị ng khi còn nhỏ, điều đó đ|làm cho nó thành tàn tật suốt đời|=if he comes, which is not likely, ill tell him at once|+ nếu nó tới, điều mà không có gì là chắc chắn, tôi sẽ bo|nó ngay|=he can speak, write, understand and read english, and all which with great ease|+ anh ta nói, viết, hiểu và đọc|được tiếng anh, và làm tất c những cái đó rất dễ dàng

102529. whichever nghĩa tiếng việt là tính từ|- nào, bất cứ... nào|=not peace at whichever price|+ kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whichever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whichever tính từ|- nào, bất cứ... nào|=not peace at whichever price|+ không phi hoà bình với bất cứ giá nào|* đại từ|- bất cứ cái nào|=whichever you like best|+ bất cứ cái nào anh thích nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whichever
  • Phiên âm (nếu có): [wit ev]
  • Nghĩa tiếng việt của whichever là: tính từ|- nào, bất cứ... nào|=not peace at whichever price|+ không phi hoà bình với bất cứ giá nào|* đại từ|- bất cứ cái nào|=whichever you like best|+ bất cứ cái nào anh thích nhất

102530. whichsoever nghĩa tiếng việt là tính từ & đại từ|- dạng nhấn mạnh của whichever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whichsoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whichsoever tính từ & đại từ|- dạng nhấn mạnh của whichever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whichsoever
  • Phiên âm (nếu có): [,wit souev]
  • Nghĩa tiếng việt của whichsoever là: tính từ & đại từ|- dạng nhấn mạnh của whichever

102531. whiff nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bn|* danh từ|- luồng, hi|=a whiff(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiff danh từ|- (động vật học) cá bn|* danh từ|- luồng, hi|=a whiff of air (smoke, wind)|+ một luồng không khí (khói, gió)|=he took up his pipe to have a few whiffs|+ anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi|- (hàng hi) xuồng nhẹ|- (thông tục) điếu xì gà nhỏ|* động từ|- phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ|- to ra một mùi nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiff
  • Phiên âm (nếu có): [wif]
  • Nghĩa tiếng việt của whiff là: danh từ|- (động vật học) cá bn|* danh từ|- luồng, hi|=a whiff of air (smoke, wind)|+ một luồng không khí (khói, gió)|=he took up his pipe to have a few whiffs|+ anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi|- (hàng hi) xuồng nhẹ|- (thông tục) điếu xì gà nhỏ|* động từ|- phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ|- to ra một mùi nhẹ

102532. whiffet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô dụng, người bất tài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiffet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiffet danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô dụng, người bất tài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiffet
  • Phiên âm (nếu có): [wifit]
  • Nghĩa tiếng việt của whiffet là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô dụng, người bất tài

102533. whiffle nghĩa tiếng việt là động từ|- thổi nhẹ (gió)|- vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiffle động từ|- thổi nhẹ (gió)|- vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)|- lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiffle
  • Phiên âm (nếu có): [wifl]
  • Nghĩa tiếng việt của whiffle là: động từ|- thổi nhẹ (gió)|- vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)|- lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau

102534. whig nghĩa tiếng việt là danh từ|- đng viên đng uých (đng tiền thân của đng tự do ở anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whig danh từ|- đng viên đng uých (đng tiền thân của đng tự do ở anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whig
  • Phiên âm (nếu có): [wig]
  • Nghĩa tiếng việt của whig là: danh từ|- đng viên đng uých (đng tiền thân của đng tự do ở anh)

102535. whiggery nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa dân quyền của đng uých(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiggery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiggery danh từ|- chủ nghĩa dân quyền của đng uých. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiggery
  • Phiên âm (nếu có): [wig ri]
  • Nghĩa tiếng việt của whiggery là: danh từ|- chủ nghĩa dân quyền của đng uých

102536. whiggish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đng uých(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiggish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiggish tính từ|- (thuộc) đng uých. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiggish
  • Phiên âm (nếu có): [wigi]
  • Nghĩa tiếng việt của whiggish là: tính từ|- (thuộc) đng uých

102537. whiggism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa dân quyền của đng uých(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiggism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiggism danh từ|- chủ nghĩa dân quyền của đng uých. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiggism
  • Phiên âm (nếu có): [wig ri]
  • Nghĩa tiếng việt của whiggism là: danh từ|- chủ nghĩa dân quyền của đng uých

102538. while nghĩa tiếng việt là danh từ|- lúc, chốc, lát|=after a while|+ một lát sau|=a long w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ while là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh while danh từ|- lúc, chốc, lát|=after a while|+ một lát sau|=a long while|+ một lúc lâu, một thời gian dài|=in a little while|+ ngay|=for a long while past|+ từ lâu|=all the while|+ suốt thời gian|=between whiles|+ giữa lúc đó|=for a while|+ một lúc|=the while|+ trong lúc đó, trong khi|=once in a while|+ thỉnh thong, đôi khi|- bõ công, đáng làm|* ngoại động từ|- to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)|=to while away the time|+ để thì giờ trôi qua; giết thì giờ|* liên từ ((cũng) whilst)|- trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc|=while at school, he worked very hard|+ khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ|- chừng nào còn, còn|=while there is life, there is hope|+ còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát|- còn, trong khi mà, mà|=the hat is red, while the shoes are black|+ mũ thì đỏ mà giày thì lại đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:while
  • Phiên âm (nếu có): [wail]
  • Nghĩa tiếng việt của while là: danh từ|- lúc, chốc, lát|=after a while|+ một lát sau|=a long while|+ một lúc lâu, một thời gian dài|=in a little while|+ ngay|=for a long while past|+ từ lâu|=all the while|+ suốt thời gian|=between whiles|+ giữa lúc đó|=for a while|+ một lúc|=the while|+ trong lúc đó, trong khi|=once in a while|+ thỉnh thong, đôi khi|- bõ công, đáng làm|* ngoại động từ|- to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)|=to while away the time|+ để thì giờ trôi qua; giết thì giờ|* liên từ ((cũng) whilst)|- trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc|=while at school, he worked very hard|+ khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ|- chừng nào còn, còn|=while there is life, there is hope|+ còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát|- còn, trong khi mà, mà|=the hat is red, while the shoes are black|+ mũ thì đỏ mà giày thì lại đen

102539. whilere nghĩa tiếng việt là phó từ|- (cổ) cách đây không lâu; mới đây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whilere là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whilere phó từ|- (cổ) cách đây không lâu; mới đây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whilere
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whilere là: phó từ|- (cổ) cách đây không lâu; mới đây

102540. whiles nghĩa tiếng việt là liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiles là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiles liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiles
  • Phiên âm (nếu có): [wailz]
  • Nghĩa tiếng việt của whiles là: liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while

102541. whiling nghĩa tiếng việt là xoáy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whilingxoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiling
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whiling là: xoáy

102542. whilom nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa|=th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whilom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whilom tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa|=this whilom friend of yours|+ người bạn thuở xưa của anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whilom
  • Phiên âm (nếu có): [wail m]
  • Nghĩa tiếng việt của whilom là: tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa|=this whilom friend of yours|+ người bạn thuở xưa của anh

102543. whilst nghĩa tiếng việt là liên từ|- (như) while(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whilst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whilst liên từ|- (như) while. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whilst
  • Phiên âm (nếu có): [wailst]
  • Nghĩa tiếng việt của whilst là: liên từ|- (như) while

102544. whim nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) whimsy)|- ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ whim là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whim danh từ ((cũng) whimsy)|- ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra|- (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whim
  • Phiên âm (nếu có): [wim]
  • Nghĩa tiếng việt của whim là: danh từ ((cũng) whimsy)|- ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra|- (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời

102545. whimper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ|* động từ|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimper danh từ|- tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ|* động từ|- thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimper
  • Phiên âm (nếu có): [wimp]
  • Nghĩa tiếng việt của whimper là: danh từ|- tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ|* động từ|- thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ

102546. whimperer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khóc thút thít; người rên rỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimperer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimperer danh từ|- người khóc thút thít; người rên rỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimperer
  • Phiên âm (nếu có): [wimp r]
  • Nghĩa tiếng việt của whimperer là: danh từ|- người khóc thút thít; người rên rỉ

102547. whimpering nghĩa tiếng việt là tính từ|- khóc thút thít; rên rỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimpering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimpering tính từ|- khóc thút thít; rên rỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimpering
  • Phiên âm (nếu có): [wimp ri]
  • Nghĩa tiếng việt của whimpering là: tính từ|- khóc thút thít; rên rỉ

102548. whimsey nghĩa tiếng việt là xem whimsy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimsey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimseyxem whimsy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimsey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whimsey là: xem whimsy

102549. whimsical nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất thường, hay thay đổi|=a whimsical mind|+ tính khi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimsical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimsical tính từ|- bất thường, hay thay đổi|=a whimsical mind|+ tính khí bất thường|- kỳ quái, kỳ dị|=a whimsical thing|+ một vật kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimsical
  • Phiên âm (nếu có): [wimzik l]
  • Nghĩa tiếng việt của whimsical là: tính từ|- bất thường, hay thay đổi|=a whimsical mind|+ tính khí bất thường|- kỳ quái, kỳ dị|=a whimsical thing|+ một vật kỳ dị

102550. whimsicality nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimsicality là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimsicality danh từ|- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng|- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimsicality
  • Phiên âm (nếu có): [,wimzik liti]
  • Nghĩa tiếng việt của whimsicality là: danh từ|- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng|- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

102551. whimsicalness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimsicalness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimsicalness danh từ|- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng|- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimsicalness
  • Phiên âm (nếu có): [,wimzik liti]
  • Nghĩa tiếng việt của whimsicalness là: danh từ|- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng|- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

102552. whimsy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) whim|- tính tình bất thường, tính đồng bóng|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whimsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whimsy danh từ|- (như) whim|- tính tình bất thường, tính đồng bóng|- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whimsy
  • Phiên âm (nếu có): [wimzi]
  • Nghĩa tiếng việt của whimsy là: danh từ|- (như) whim|- tính tình bất thường, tính đồng bóng|- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị

102553. whin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim tước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whin danh từ|- (thực vật học) cây kim tước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whin
  • Phiên âm (nếu có): [win]
  • Nghĩa tiếng việt của whin là: danh từ|- (thực vật học) cây kim tước

102554. whine nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whine danh từ|- tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi|* nội động từ|- rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)|=to be always whining about something or other|+ luôn luôn than van về việc này hay việc nọ|* ngoại động từ|- nói giọng rên rỉ, nói giọng than van. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whine
  • Phiên âm (nếu có): [wain]
  • Nghĩa tiếng việt của whine là: danh từ|- tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi|* nội động từ|- rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)|=to be always whining about something or other|+ luôn luôn than van về việc này hay việc nọ|* ngoại động từ|- nói giọng rên rỉ, nói giọng than van

102555. whining nghĩa tiếng việt là tính từ|- hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whining là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whining tính từ|- hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whining
  • Phiên âm (nếu có): [waini]
  • Nghĩa tiếng việt của whining là: tính từ|- hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi

102556. whinny nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng hí (ngựa)|* nội động từ|- hí (ngựa)|* tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whinny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whinny danh từ|- tiếng hí (ngựa)|* nội động từ|- hí (ngựa)|* tính từ|- lắm cây kim tước (khonh đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whinny
  • Phiên âm (nếu có): [wini]
  • Nghĩa tiếng việt của whinny là: danh từ|- tiếng hí (ngựa)|* nội động từ|- hí (ngựa)|* tính từ|- lắm cây kim tước (khonh đất)

102557. whip nghĩa tiếng việt là danh từ|- roi, roi da|- người đánh xe ngựa|- người phụ trách c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whip danh từ|- roi, roi da|- người đánh xe ngựa|- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)|- nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện anh); giấy báo của nghị viên phụ |trách tổ chức|- cánh quạt máy xay gió|- (hàng hi) cáp kéo|* nội động từ|- xông, lao, chạy vụt|=to whip behind someone|+ chạy vụt tới sau một người|=to whip down the stairs|+ lao nhanh xuống cầu thang|- quất, đập mạnh vào|=the rain whipped against the panes|+ mưa đập mạnh vào cửa kính|* ngoại động từ|- đánh bằng roi, quất|=to whip a horse|+ quất ngựa|- khâu vắt|=to whip a seam|+ khâu vắt một đường may|- rút, giật, cởi phắt|=to whip a knife out of ones pocket|+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra|=to whip off ones coat|+ cởi phắt áo choàng ra|- đánh (kem, trứng)|- (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)|- (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)|- đánh, quất, đuổi (người nào)|- tập trung, lùa vào một ni (bằng roi)|- (nghĩa bóng) triệu tập|- quất ngựa chạy tới|- rút nhanh; tuốt (kiếm)|- giục (ngựa) chạy tới|- triệu tập gấp (hội viên, đng viên)|- hn tất c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whip
  • Phiên âm (nếu có): [wip]
  • Nghĩa tiếng việt của whip là: danh từ|- roi, roi da|- người đánh xe ngựa|- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)|- nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện anh); giấy báo của nghị viên phụ |trách tổ chức|- cánh quạt máy xay gió|- (hàng hi) cáp kéo|* nội động từ|- xông, lao, chạy vụt|=to whip behind someone|+ chạy vụt tới sau một người|=to whip down the stairs|+ lao nhanh xuống cầu thang|- quất, đập mạnh vào|=the rain whipped against the panes|+ mưa đập mạnh vào cửa kính|* ngoại động từ|- đánh bằng roi, quất|=to whip a horse|+ quất ngựa|- khâu vắt|=to whip a seam|+ khâu vắt một đường may|- rút, giật, cởi phắt|=to whip a knife out of ones pocket|+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra|=to whip off ones coat|+ cởi phắt áo choàng ra|- đánh (kem, trứng)|- (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)|- (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)|- đánh, quất, đuổi (người nào)|- tập trung, lùa vào một ni (bằng roi)|- (nghĩa bóng) triệu tập|- quất ngựa chạy tới|- rút nhanh; tuốt (kiếm)|- giục (ngựa) chạy tới|- triệu tập gấp (hội viên, đng viên)|- hn tất c

102558. whip hand nghĩa tiếng việt là danh từ|- tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)|- (nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whip hand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whip hand danh từ|- tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)|- (nghĩa bóng) tay trên, phần hn|=to have the whip_hand of someone|+ kiểm soát ai, khống chế được ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whip hand
  • Phiên âm (nếu có): [wiph nd]
  • Nghĩa tiếng việt của whip hand là: danh từ|- tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)|- (nghĩa bóng) tay trên, phần hn|=to have the whip_hand of someone|+ kiểm soát ai, khống chế được ai

102559. whip-cord nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi bện roi|=veins stand out like whip-cord|+ mạch máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whip-cord là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whip-cord danh từ|- sợi bện roi|=veins stand out like whip-cord|+ mạch máu nổi lằn lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whip-cord
  • Phiên âm (nếu có): [wipk :d]
  • Nghĩa tiếng việt của whip-cord là: danh từ|- sợi bện roi|=veins stand out like whip-cord|+ mạch máu nổi lằn lên

102560. whip-round nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quyên tiền|=to have a whip-round for|+ quyên tiền đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whip-round là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whip-round danh từ|- sự quyên tiền|=to have a whip-round for|+ quyên tiền để (cho)|* nội động từ|- quyên tiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whip-round
  • Phiên âm (nếu có): [wipraund]
  • Nghĩa tiếng việt của whip-round là: danh từ|- sự quyên tiền|=to have a whip-round for|+ quyên tiền để (cho)|* nội động từ|- quyên tiền

102561. whip-saw nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cưa khoét|* ngoại động từ|- cưa khoét|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whip-saw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whip-saw danh từ|- (kỹ thuật) cưa khoét|* ngoại động từ|- cưa khoét|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whip-saw
  • Phiên âm (nếu có): [wips :]
  • Nghĩa tiếng việt của whip-saw là: danh từ|- (kỹ thuật) cưa khoét|* ngoại động từ|- cưa khoét|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)

102562. whiplash nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây buộc đầu roi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiplash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiplash danh từ|- dây buộc đầu roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiplash
  • Phiên âm (nếu có): [wipl]
  • Nghĩa tiếng việt của whiplash là: danh từ|- dây buộc đầu roi

102563. whipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cầm roi|* danh từgười hành hình|- đao phủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipper danh từ|- người cầm roi|* danh từgười hành hình|- đao phủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whipper là: danh từ|- người cầm roi|* danh từgười hành hình|- đao phủ

102564. whipper-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipper-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipper-in danh từ|- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipper-in
  • Phiên âm (nếu có): [wip rin]
  • Nghĩa tiếng việt của whipper-in là: danh từ|- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip)

102565. whipper-snapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipper-snapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipper-snapper danh từ|- (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipper-snapper
  • Phiên âm (nếu có): [wip ,sn p]
  • Nghĩa tiếng việt của whipper-snapper là: danh từ|- (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy

102566. whippet nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó đua|- (quân sự) xe tăng nhẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whippet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whippet danh từ|- chó đua|- (quân sự) xe tăng nhẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whippet
  • Phiên âm (nếu có): [wipit]
  • Nghĩa tiếng việt của whippet là: danh từ|- chó đua|- (quân sự) xe tăng nhẹ

102567. whippiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whippiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whippiness danh từ|- tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whippiness
  • Phiên âm (nếu có): [wipinis]
  • Nghĩa tiếng việt của whippiness là: danh từ|- tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong

102568. whipping nghĩa tiếng việt là danh từ|- trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất|- mũi kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipping danh từ|- trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất|- mũi khâu vắt|- sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipping
  • Phiên âm (nếu có): [wipi]
  • Nghĩa tiếng việt của whipping là: danh từ|- trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất|- mũi khâu vắt|- sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)

102569. whipping-boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người làm bung xung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipping-boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipping-boy danh từ|- (thông tục) người làm bung xung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipping-boy
  • Phiên âm (nếu có): [wipi b i]
  • Nghĩa tiếng việt của whipping-boy là: danh từ|- (thông tục) người làm bung xung

102570. whippoorwill nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim đớp muỗi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whippoorwill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whippoorwill danh từ|- (động vật học) chim đớp muỗi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whippoorwill
  • Phiên âm (nếu có): [wippu ,wil]
  • Nghĩa tiếng việt của whippoorwill là: danh từ|- (động vật học) chim đớp muỗi

102571. whippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm dẻo, dễ uốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whippy tính từ|- mềm dẻo, dễ uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whippy
  • Phiên âm (nếu có): [wipi]
  • Nghĩa tiếng việt của whippy là: tính từ|- mềm dẻo, dễ uốn

102572. whipray nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá bn đuôi dài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipray danh từ|- (động vật học) cá bn đuôi dài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipray
  • Phiên âm (nếu có): [wiprei]
  • Nghĩa tiếng việt của whipray là: danh từ|- (động vật học) cá bn đuôi dài

102573. whipsawing nghĩa tiếng việt là (econ) cưa kéo.|+ một biện pháp mà một số các công đoàn sử d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipsawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipsawing(econ) cưa kéo.|+ một biện pháp mà một số các công đoàn sử dụng để dành được sự nhượng bộ của người sử dụng lao động bằng cách đe doạ sẽ bãi công trong khi các công ty địch thủ cạnh tranh khác vẫn tiếp tục hoạt động, và sau khi ông ta đã nhượng bộ sẽ cố gắng ép buộc sử dụng người lao động thứ hai đưa ra những điều khoản điều kiện tương tự hoặc thậm chí tốt hơn về việc làm nếu không sẽ đối mặt với một cuộc bãi công khác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipsawing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whipsawing là: (econ) cưa kéo.|+ một biện pháp mà một số các công đoàn sử dụng để dành được sự nhượng bộ của người sử dụng lao động bằng cách đe doạ sẽ bãi công trong khi các công ty địch thủ cạnh tranh khác vẫn tiếp tục hoạt động, và sau khi ông ta đã nhượng bộ sẽ cố gắng ép buộc sử dụng người lao động thứ hai đưa ra những điều khoản điều kiện tương tự hoặc thậm chí tốt hơn về việc làm nếu không sẽ đối mặt với một cuộc bãi công khác.

102574. whipstaff nghĩa tiếng việt là danh từ|- cán roi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipstaff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipstaff danh từ|- cán roi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipstaff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whipstaff là: danh từ|- cán roi

102575. whipster nghĩa tiếng việt là danh từ|- đứa bé|- người có tính lông bông (cần trị bằng roi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipster danh từ|- đứa bé|- người có tính lông bông (cần trị bằng roi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipster
  • Phiên âm (nếu có): [wipst]
  • Nghĩa tiếng việt của whipster là: danh từ|- đứa bé|- người có tính lông bông (cần trị bằng roi)

102576. whipstitch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũi khâu vắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whipstitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whipstitch danh từ|- mũi khâu vắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whipstitch
  • Phiên âm (nếu có): [wipstit]
  • Nghĩa tiếng việt của whipstitch là: danh từ|- mũi khâu vắt

102577. whir nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whir là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whir danh từ|- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whir
  • Phiên âm (nếu có): [w :]
  • Nghĩa tiếng việt của whir là: danh từ|- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)

102578. whirl nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn|- gió cuốn, gió (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whirl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whirl danh từ|- sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn|- gió cuốn, gió lốc|=a whirl of dust|+ làn bụi cuốn|- (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng|=the whirl of modern life in a city|+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố|- quay cuồng (đầu óc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử|* nội động từ|- xoay tít, xoáy, quay lộn|- lao đi, chạy nhanh như gió|- quay cuồng (đầu óc); chóng mặt|* ngoại động từ|- làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn|- cuốn đi|- lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió|- xoáy cuộn rồi ri xuống||@whirl|- chuyển động xoáy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whirl
  • Phiên âm (nếu có): [w :l]
  • Nghĩa tiếng việt của whirl là: danh từ|- sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn|- gió cuốn, gió lốc|=a whirl of dust|+ làn bụi cuốn|- (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng|=the whirl of modern life in a city|+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố|- quay cuồng (đầu óc)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử|* nội động từ|- xoay tít, xoáy, quay lộn|- lao đi, chạy nhanh như gió|- quay cuồng (đầu óc); chóng mặt|* ngoại động từ|- làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn|- cuốn đi|- lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió|- xoáy cuộn rồi ri xuống||@whirl|- chuyển động xoáy

102579. whirligig nghĩa tiếng việt là danh từ|- con cù, con quay|- vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whirligig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whirligig danh từ|- con cù, con quay|- vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)|- sự quay cuồng, sự xoay vần|=the whirligig of time|+ sự xoay vần của thế sự|=the whirligig of life|+ sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whirligig
  • Phiên âm (nếu có): [w :ligig]
  • Nghĩa tiếng việt của whirligig là: danh từ|- con cù, con quay|- vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)|- sự quay cuồng, sự xoay vần|=the whirligig of time|+ sự xoay vần của thế sự|=the whirligig of life|+ sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

102580. whirlpool nghĩa tiếng việt là danh từ|- xoáy nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whirlpool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whirlpool danh từ|- xoáy nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whirlpool
  • Phiên âm (nếu có): [w :lpu:l]
  • Nghĩa tiếng việt của whirlpool là: danh từ|- xoáy nước

102581. whirlwind nghĩa tiếng việt là danh từ|- cn gió cuốn, gió lốn|- (xem) sow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whirlwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whirlwind danh từ|- cn gió cuốn, gió lốn|- (xem) sow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whirlwind
  • Phiên âm (nếu có): [w :lwind]
  • Nghĩa tiếng việt của whirlwind là: danh từ|- cn gió cuốn, gió lốn|- (xem) sow

102582. whirlybird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) máy bay lên thẳng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whirlybird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whirlybird danh từ|- (từ lóng) máy bay lên thẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whirlybird
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whirlybird là: danh từ|- (từ lóng) máy bay lên thẳng

102583. whirr nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whirr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whirr danh từ|- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whirr
  • Phiên âm (nếu có): [w :]
  • Nghĩa tiếng việt của whirr là: danh từ|- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo|* nội động từ|- kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)

102584. whish nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rít (đạn, gió)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whish danh từ|- tiếng rít (đạn, gió). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whish là: danh từ|- tiếng rít (đạn, gió)

102585. whisht nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) uýt (một lối đánh bài)|* thán từ+ (wh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whisht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whisht danh từ|- (đánh bài) uýt (một lối đánh bài)|* thán từ+ (whisht) |/wist/|- im!, suỵt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whisht
  • Phiên âm (nếu có): [wist]
  • Nghĩa tiếng việt của whisht là: danh từ|- (đánh bài) uýt (một lối đánh bài)|* thán từ+ (whisht) |/wist/|- im!, suỵt!

102586. whisk nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whisk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whisk danh từ|- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ|=a whisk of the tail|+ cái vẫy đuôi nhẹ|- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi|- cái đánh trứng, cái đánh kem|* ngoại động từ|- vụt, đập vút vút|=to whisk the air|+ đập vút vút vào không khí|- vẫy (đuôi)|- đánh (trứng, kem...)|* nội động từ|- lướt nhanh như gió|- lôi nhanh đi|- xua (ruồi)|- lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)|- gạt thầm, chùi vội (nước mắt)|- đi vun vút|- đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whisk
  • Phiên âm (nếu có): [wisk]
  • Nghĩa tiếng việt của whisk là: danh từ|- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ|=a whisk of the tail|+ cái vẫy đuôi nhẹ|- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi|- cái đánh trứng, cái đánh kem|* ngoại động từ|- vụt, đập vút vút|=to whisk the air|+ đập vút vút vào không khí|- vẫy (đuôi)|- đánh (trứng, kem...)|* nội động từ|- lướt nhanh như gió|- lôi nhanh đi|- xua (ruồi)|- lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)|- gạt thầm, chùi vội (nước mắt)|- đi vun vút|- đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi

102587. whiskered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có tóc mai dài (người)|- có râu, có ria (mèo, chuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiskered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiskered tính từ|- có tóc mai dài (người)|- có râu, có ria (mèo, chuột...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiskered
  • Phiên âm (nếu có): [wisk d]
  • Nghĩa tiếng việt của whiskered là: tính từ|- có tóc mai dài (người)|- có râu, có ria (mèo, chuột...)

102588. whiskers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tóc mai dài (người)|- râu, ria (mèo, chuột(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiskers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiskers danh từ số nhiều|- tóc mai dài (người)|- râu, ria (mèo, chuột). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiskers
  • Phiên âm (nếu có): [wisk z]
  • Nghĩa tiếng việt của whiskers là: danh từ số nhiều|- tóc mai dài (người)|- râu, ria (mèo, chuột)

102589. whiskey nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu uytky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiskey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiskey danh từ|- rượu uytky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiskey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whiskey là: danh từ|- rượu uytky

102590. whiskified nghĩa tiếng việt là tính từ|- sặc mùi rượu (người nghiện rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiskified là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiskified tính từ|- sặc mùi rượu (người nghiện rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiskified
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whiskified là: tính từ|- sặc mùi rượu (người nghiện rượu)

102591. whisky nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu uytky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whisky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whisky danh từ|- rượu uytky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whisky
  • Phiên âm (nếu có): [wiski]
  • Nghĩa tiếng việt của whisky là: danh từ|- rượu uytky

102592. whisky-liver nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh x gan vì rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whisky-liver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whisky-liver danh từ|- (y học) bệnh x gan vì rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whisky-liver
  • Phiên âm (nếu có): [wiskiliv]
  • Nghĩa tiếng việt của whisky-liver là: danh từ|- (y học) bệnh x gan vì rượu

102593. whisley nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu uytky(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whisley là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whisley danh từ|- rượu uytky. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whisley
  • Phiên âm (nếu có): [wiski]
  • Nghĩa tiếng việt của whisley là: danh từ|- rượu uytky

102594. whisper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whisper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whisper danh từ|- tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)|=to talk in whispers (in a whisper)|+ nói chuyện thì thầm|- tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to|- lời nhận xét rỉ tai|- lời gợi ý bí mật|* động từ|- nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)|- xì xào bàn tán|- bí mật phao lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whisper
  • Phiên âm (nếu có): [wisp]
  • Nghĩa tiếng việt của whisper là: danh từ|- tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)|=to talk in whispers (in a whisper)|+ nói chuyện thì thầm|- tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to|- lời nhận xét rỉ tai|- lời gợi ý bí mật|* động từ|- nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)|- xì xào bàn tán|- bí mật phao lên

102595. whisperer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay nói thầm, người hay thì thầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whisperer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whisperer danh từ|- người hay nói thầm, người hay thì thầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whisperer
  • Phiên âm (nếu có): [wipsp r]
  • Nghĩa tiếng việt của whisperer là: danh từ|- người hay nói thầm, người hay thì thầm

102596. whispering nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whispering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whispering danh từ|- tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc|- tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whispering
  • Phiên âm (nếu có): [wisp ri]
  • Nghĩa tiếng việt của whispering là: danh từ|- tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc|- tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ

102597. whist nghĩa tiếng việt là danh từ|- (đánh bài) uýt (một lối đánh bài)|* thán từ+ (wh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whist danh từ|- (đánh bài) uýt (một lối đánh bài)|* thán từ+ (whisht) |/wist/|- im!, suỵt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whist
  • Phiên âm (nếu có): [wist]
  • Nghĩa tiếng việt của whist là: danh từ|- (đánh bài) uýt (một lối đánh bài)|* thán từ+ (whisht) |/wist/|- im!, suỵt!

102598. whistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whistle danh từ|- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi|- tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)|- tiếng còi hiệu|- cái còi|- (thông tục) cổ, cuống họng|* nội động từ|- huýt sáo; huýt còi, thổi còi|- hót (chim); rít (gió); réo (đạn)|* ngoại động từ|- huýt sáo; huýt gió gọi|=to whistle a song|+ huýt sáo một bài hát|=to whistle a dog|+ huýt gió gọi chó|- huýt gió để gọi|- vèo qua (đạn)|- bỏ ri người nào|- thôi không mong gì được đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whistle
  • Phiên âm (nếu có): [wisl]
  • Nghĩa tiếng việt của whistle là: danh từ|- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi|- tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)|- tiếng còi hiệu|- cái còi|- (thông tục) cổ, cuống họng|* nội động từ|- huýt sáo; huýt còi, thổi còi|- hót (chim); rít (gió); réo (đạn)|* ngoại động từ|- huýt sáo; huýt gió gọi|=to whistle a song|+ huýt sáo một bài hát|=to whistle a dog|+ huýt gió gọi chó|- huýt gió để gọi|- vèo qua (đạn)|- bỏ ri người nào|- thôi không mong gì được đâu

102599. whistle-stop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga xép|- sự dừng lại trên đường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whistle-stop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whistle-stop danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga xép|- sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whistle-stop
  • Phiên âm (nếu có): [wislst p]
  • Nghĩa tiếng việt của whistle-stop là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ga xép|- sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri)

102600. whistler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whistler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whistler danh từ|- người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót|- ngựa thở khò khè. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whistler
  • Phiên âm (nếu có): [wisl]
  • Nghĩa tiếng việt của whistler là: danh từ|- người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót|- ngựa thở khò khè

102601. whit nghĩa tiếng việt là danh từ|- not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không|=th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whit danh từ|- not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không|=theres not a whit of truth in the statement|+ trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whit
  • Phiên âm (nếu có): [wit]
  • Nghĩa tiếng việt của whit là: danh từ|- not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không|=theres not a whit of truth in the statement|+ trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào

102602. white nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng, bạch, bạc|=white hair|+ tóc bạc|- tái mét, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ white là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white tính từ|- trắng, bạch, bạc|=white hair|+ tóc bạc|- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch|=to turn (go) white|+ tái đi, nhợt nhạt|=to bleed white|+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt|=to be as white as a sheet|+ xanh như tàu lá|- trong, không màu sắc (nước, không khí...)|- (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội|=to have white hands|+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện|- (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động|- voi trắng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm|- (xem) feather|- ánh sáng mặt trời|- (nghĩa bóng) nhận xét khách quan|- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế|- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện|* danh từ|- màu trắng|- sắc tái, sự tái nhợt|=her face was a deadly white|+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma|- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng|=to be dressed in white|+ mặc đồ trắng|- lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)|=the white of an egg|+ lòng trắng trứng|=the white of the eye|+ tròng trắng mắt|- bột trắng (mì, đại mạch...)|- người da trắng|- (y học) khí hư||@white|- trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white
  • Phiên âm (nếu có): [wait]
  • Nghĩa tiếng việt của white là: tính từ|- trắng, bạch, bạc|=white hair|+ tóc bạc|- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch|=to turn (go) white|+ tái đi, nhợt nhạt|=to bleed white|+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt|=to be as white as a sheet|+ xanh như tàu lá|- trong, không màu sắc (nước, không khí...)|- (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội|=to have white hands|+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện|- (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động|- voi trắng|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm|- (xem) feather|- ánh sáng mặt trời|- (nghĩa bóng) nhận xét khách quan|- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế|- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện|* danh từ|- màu trắng|- sắc tái, sự tái nhợt|=her face was a deadly white|+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma|- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng|=to be dressed in white|+ mặc đồ trắng|- lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)|=the white of an egg|+ lòng trắng trứng|=the white of the eye|+ tròng trắng mắt|- bột trắng (mì, đại mạch...)|- người da trắng|- (y học) khí hư||@white|- trắng

102603. white alloy nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim gi bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white alloy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white alloy danh từ|- hợp kim gi bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white alloy
  • Phiên âm (nếu có): [waitmetl]
  • Nghĩa tiếng việt của white alloy là: danh từ|- hợp kim gi bạc

102604. white bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) gấu trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white bear danh từ|- (động vật học) gấu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white bear
  • Phiên âm (nếu có): [waitbe]
  • Nghĩa tiếng việt của white bear là: danh từ|- (động vật học) gấu trắng

102605. white coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than trắng, sức nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white coal danh từ|- than trắng, sức nước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white coal
  • Phiên âm (nếu có): [waitkoul]
  • Nghĩa tiếng việt của white coal là: danh từ|- than trắng, sức nước

102606. white coffee nghĩa tiếng việt là danh từ|- cà phê sữa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white coffee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white coffee danh từ|- cà phê sữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white coffee
  • Phiên âm (nếu có): [waitk fi]
  • Nghĩa tiếng việt của white coffee là: danh từ|- cà phê sữa

102607. white collar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white collar danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white collar
  • Phiên âm (nếu có): [waitk l]
  • Nghĩa tiếng việt của white collar là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức

102608. white heat nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhiệt độ nóng trắng|- (nghĩa bóng) cn giận điên lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white heat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white heat danh từ|- nhiệt độ nóng trắng|- (nghĩa bóng) cn giận điên lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white heat
  • Phiên âm (nếu có): [waithi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của white heat là: danh từ|- nhiệt độ nóng trắng|- (nghĩa bóng) cn giận điên lên

102609. white horses nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white horses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white horses danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white horses
  • Phiên âm (nếu có): [waithaus]
  • Nghĩa tiếng việt của white horses là: danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu

102610. white house nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white house danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white house
  • Phiên âm (nếu có): [waithaus]
  • Nghĩa tiếng việt của white house là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trắng

102611. white iron nghĩa tiếng việt là danh từ|- thiếc, sắt tây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white iron là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white iron danh từ|- thiếc, sắt tây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white iron
  • Phiên âm (nếu có): [waitai n]
  • Nghĩa tiếng việt của white iron là: danh từ|- thiếc, sắt tây

102612. white meat nghĩa tiếng việt là danh từ|- thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white meat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white meat danh từ|- thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white meat
  • Phiên âm (nếu có): [waitmi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của white meat là: danh từ|- thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)

102613. white metal nghĩa tiếng việt là danh từ|- hợp kim gi bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white metal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white metal danh từ|- hợp kim gi bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white metal
  • Phiên âm (nếu có): [waitmetl]
  • Nghĩa tiếng việt của white metal là: danh từ|- hợp kim gi bạc

102614. white noise nghĩa tiếng việt là (econ) nhiễu trắng.|+ mô tả sự biến thiên hoàn toàn mang tính (…)


Nghĩa tiếng việt của từ white noise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white noise(econ) nhiễu trắng.|+ mô tả sự biến thiên hoàn toàn mang tính ngẫu nhiên và không có các phần tử mang tính hệ thống nào.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white noise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white noise là: (econ) nhiễu trắng.|+ mô tả sự biến thiên hoàn toàn mang tính ngẫu nhiên và không có các phần tử mang tính hệ thống nào.

102615. white paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) sách trắng (của chính phủ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white paper danh từ|- (chính trị) sách trắng (của chính phủ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white paper
  • Phiên âm (nếu có): [waitpeip]
  • Nghĩa tiếng việt của white paper là: danh từ|- (chính trị) sách trắng (của chính phủ)

102616. white plan nghĩa tiếng việt là (econ) kế hoạch white.|+ kế hoạch của mỹ cho quỹ ổn định quố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white plan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white plan(econ) kế hoạch white.|+ kế hoạch của mỹ cho quỹ ổn định quốc tế được đề xuất tại hội nghị tài chính và tiền tệ liên hợp quốc tổ chức tại bretton woods, new hampshire năm 1944.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white plan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white plan là: (econ) kế hoạch white.|+ kế hoạch của mỹ cho quỹ ổn định quốc tế được đề xuất tại hội nghị tài chính và tiền tệ liên hợp quốc tổ chức tại bretton woods, new hampshire năm 1944.

102617. white rage nghĩa tiếng việt là danh từ|- cn giận điên lên, cn giận tái người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white rage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white rage danh từ|- cn giận điên lên, cn giận tái người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white rage
  • Phiên âm (nếu có): [waitreid]
  • Nghĩa tiếng việt của white rage là: danh từ|- cn giận điên lên, cn giận tái người

102618. white satin nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu gin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white satin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white satin danh từ|- rượu gin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white satin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white satin là: danh từ|- rượu gin

102619. white slave nghĩa tiếng việt là danh từ|- con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white slave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white slave danh từ|- con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white slave
  • Phiên âm (nếu có): [waitsleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của white slave là: danh từ|- con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ

102620. white-bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động từ) gấu trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-bear danh từ|- (động từ) gấu trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-bear
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-bear là: danh từ|- (động từ) gấu trắng

102621. white-beard nghĩa tiếng việt là danh từ|- người già c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-beard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-beard danh từ|- người già c. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-beard
  • Phiên âm (nếu có): [waitbi d]
  • Nghĩa tiếng việt của white-beard là: danh từ|- người già c

102622. white-blooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- thiếu máu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-blooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-blooded tính từ|- thiếu máu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-blooded
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-blooded là: tính từ|- thiếu máu

102623. white-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngoại giao) sách trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-book danh từ|- (ngoại giao) sách trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-book
  • Phiên âm (nếu có): [waitbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của white-book là: danh từ|- (ngoại giao) sách trắng

102624. white-caps nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-caps là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-caps danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-caps
  • Phiên âm (nếu có): [waitk ps]
  • Nghĩa tiếng việt của white-caps là: danh từ số nhiều|- sóng bạc đầu

102625. white-coal nghĩa tiếng việt là danh từ|- than trắng, thủy năng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-coal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-coal danh từ|- than trắng, thủy năng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-coal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-coal là: danh từ|- than trắng, thủy năng

102626. white-collar nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về công việc, người lao động...) không làm bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-collar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-collar tính từ|- (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc|= white-collar worker|+ nhân viên văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-collar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-collar là: tính từ|- (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc|= white-collar worker|+ nhân viên văn phòng

102627. white-collar worker nghĩa tiếng việt là (econ) công nhân cổ trắng, bàn giấy.|+ người lao động và người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-collar worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-collar worker(econ) công nhân cổ trắng, bàn giấy.|+ người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-collar worker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-collar worker là: (econ) công nhân cổ trắng, bàn giấy.|+ người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo.

102628. white-fish nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy...|- (động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-fish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-fish danh từ|- cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy...|- (động vật) cá hồi trắng, cá ngần. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-fish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-fish là: danh từ|- cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy...|- (động vật) cá hồi trắng, cá ngần

102629. white-hot nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị nung đỏ trắng|- (nghĩa bóng) giận điên lên|- (tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-hot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-hot tính từ|- bị nung đỏ trắng|- (nghĩa bóng) giận điên lên|- (từ mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-hot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-hot là: tính từ|- bị nung đỏ trắng|- (nghĩa bóng) giận điên lên|- (từ mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội

102630. white-lipped nghĩa tiếng việt là tính từ|- môi tái đi (vì sợ h i)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-lipped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-lipped tính từ|- môi tái đi (vì sợ h i). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-lipped
  • Phiên âm (nếu có): [waitlipt]
  • Nghĩa tiếng việt của white-lipped là: tính từ|- môi tái đi (vì sợ h i)

102631. white-livered nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhát gan, nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-livered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-livered tính từ|- nhát gan, nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-livered
  • Phiên âm (nếu có): [waitlipt]
  • Nghĩa tiếng việt của white-livered là: tính từ|- nhát gan, nhút nhát

102632. white-skin nghĩa tiếng việt là danh từ|- người da trắng (người)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-skin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-skin danh từ|- người da trắng (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-skin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của white-skin là: danh từ|- người da trắng (người)

102633. white-slave nghĩa tiếng việt là tính từ|- white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-slave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-slave tính từ|- white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-slave
  • Phiên âm (nếu có): [waitsleiv]
  • Nghĩa tiếng việt của white-slave là: tính từ|- white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ

102634. white-throat nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim chích cổ bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ white-throat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh white-throat danh từ|- (động vật học) chim chích cổ bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:white-throat
  • Phiên âm (nếu có): [wait rout]
  • Nghĩa tiếng việt của white-throat là: danh từ|- (động vật học) chim chích cổ bạc

102635. whitebait nghĩa tiếng việt là danh từ|- cá trắng nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitebait là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitebait danh từ|- cá trắng nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitebait
  • Phiên âm (nếu có): [waitbeit]
  • Nghĩa tiếng việt của whitebait là: danh từ|- cá trắng nhỏ

102636. whitecap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sóng bạc đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitecap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitecap danh từ|- sóng bạc đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitecap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whitecap là: danh từ|- sóng bạc đầu

102637. whited nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng|= whited sepulchre|+ k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whited là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whited tính từ|- (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng|= whited sepulchre|+ kẻ đạo đức giả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whited
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whited là: tính từ|- (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng|= whited sepulchre|+ kẻ đạo đức giả

102638. whited sepulchre nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ đạo đức gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whited sepulchre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whited sepulchre danh từ|- kẻ đạo đức gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whited sepulchre
  • Phiên âm (nếu có): [waitidsep lk]
  • Nghĩa tiếng việt của whited sepulchre là: danh từ|- kẻ đạo đức gi

102639. whiteguard nghĩa tiếng việt là danh từ|- tên bạch vệ|* tính từ|- (thuộc) bạch vệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiteguard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiteguard danh từ|- tên bạch vệ|* tính từ|- (thuộc) bạch vệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiteguard
  • Phiên âm (nếu có): [waitg :d]
  • Nghĩa tiếng việt của whiteguard là: danh từ|- tên bạch vệ|* tính từ|- (thuộc) bạch vệ

102640. whitehall nghĩa tiếng việt là danh từ|- đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở luân đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitehall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitehall danh từ|- đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở luân đôn)|- rumours are circulating in whitehall|- có tin đồn đang lan truyền ở khu whitehall|- chính phủ anh|= whitehall is/are refusing to confirm the reports|+ chính phủ anh từ chối xác nhận các tin đồn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitehall
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whitehall là: danh từ|- đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở luân đôn)|- rumours are circulating in whitehall|- có tin đồn đang lan truyền ở khu whitehall|- chính phủ anh|= whitehall is/are refusing to confirm the reports|+ chính phủ anh từ chối xác nhận các tin đồn

102641. whiten nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm trắng; làm bạc (tóc)|- sn trắng, quét v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiten ngoại động từ|- làm trắng; làm bạc (tóc)|- sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)|- mạ thiếc (kim loại)|* nội động từ|- hoá trắng, trắng ra|- tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiten
  • Phiên âm (nếu có): [waitn]
  • Nghĩa tiếng việt của whiten là: ngoại động từ|- làm trắng; làm bạc (tóc)|- sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)|- mạ thiếc (kim loại)|* nội động từ|- hoá trắng, trắng ra|- tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)

102642. whiteness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sắc trắng, màu bạc|- sắc tái nhợt (mặt...)|- (nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiteness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiteness danh từ|- sắc trắng, màu bạc|- sắc tái nhợt (mặt...)|- (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiteness
  • Phiên âm (nếu có): [waitnis]
  • Nghĩa tiếng việt của whiteness là: danh từ|- sắc trắng, màu bạc|- sắc tái nhợt (mặt...)|- (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng

102643. whitening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng|- (kỹ th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitening danh từ|- sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng|- (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)|- vôi bột trắng (để quét tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitening
  • Phiên âm (nếu có): [waitni]
  • Nghĩa tiếng việt của whitening là: danh từ|- sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng|- (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)|- vôi bột trắng (để quét tường)

102644. whitesmith nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ thiếc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitesmith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitesmith danh từ|- thợ thiếc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitesmith
  • Phiên âm (nếu có): [waitsmi]
  • Nghĩa tiếng việt của whitesmith là: danh từ|- thợ thiếc

102645. whitethorn nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây táo gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitethorn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitethorn danh từ|- (thực vật học) cây táo gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitethorn
  • Phiên âm (nếu có): [h : :n]
  • Nghĩa tiếng việt của whitethorn là: danh từ|- (thực vật học) cây táo gai

102646. whitewash nghĩa tiếng việt là danh từ|- nước vôi (quét tường)|- (nghĩa bóng) sự thanh minh; (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitewash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitewash danh từ|- nước vôi (quét tường)|- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan|* ngoại động từ|- quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan|=to whitewash the reputation of a person|+ thanh minh để giữ thanh danh cho ai|- (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitewash
  • Phiên âm (nếu có): [waitw]
  • Nghĩa tiếng việt của whitewash là: danh từ|- nước vôi (quét tường)|- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan|* ngoại động từ|- quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan|=to whitewash the reputation of a person|+ thanh minh để giữ thanh danh cho ai|- (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)

102647. whitewasher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) người thanh minh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitewasher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitewasher danh từ|- người quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitewasher
  • Phiên âm (nếu có): [waitw]
  • Nghĩa tiếng việt của whitewasher là: danh từ|- người quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan

102648. whitewashing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitewashing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitewashing danh từ|- sự quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitewashing
  • Phiên âm (nếu có): [wait,w i]
  • Nghĩa tiếng việt của whitewashing là: danh từ|- sự quét vôi trắng|- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan

102649. whitey nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng nhờ nhờ|* danh từ|- (từ mỹ, khinh) tên da tră(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitey tính từ|- trắng nhờ nhờ|* danh từ|- (từ mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitey
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whitey là: tính từ|- trắng nhờ nhờ|* danh từ|- (từ mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng)

102650. whither nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu|=whither to y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whither phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu|=whither to you go?|+ anh đi đâu đấy?|=let him go whither he will|+ để nó muốn đi đâu thì đi|=whither the united states?|+ nước mỹ sẽ đi tới đâu?|- ni mà|=he stopped at the place whither he had been directed|+ nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whither
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của whither là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu|=whither to you go?|+ anh đi đâu đấy?|=let him go whither he will|+ để nó muốn đi đâu thì đi|=whither the united states?|+ nước mỹ sẽ đi tới đâu?|- ni mà|=he stopped at the place whither he had been directed|+ nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến

102651. whithersoever nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ ni nào, đến đâu cũng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whithersoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whithersoever phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ ni nào, đến đâu cũng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whithersoever
  • Phiên âm (nếu có): [wi souev]
  • Nghĩa tiếng việt của whithersoever là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ ni nào, đến đâu cũng được

102652. whitherto nghĩa tiếng việt là phó từ|- (cổ) đâu; đi đâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitherto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitherto phó từ|- (cổ) đâu; đi đâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitherto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whitherto là: phó từ|- (cổ) đâu; đi đâu

102653. whiting nghĩa tiếng việt là danh từ|- vôi bột trắng (để quét tường)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiting danh từ|- vôi bột trắng (để quét tường). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiting
  • Phiên âm (nếu có): [waiti]
  • Nghĩa tiếng việt của whiting là: danh từ|- vôi bột trắng (để quét tường)

102654. whitish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hi trắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitish tính từ|- hi trắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitish
  • Phiên âm (nếu có): [waiti]
  • Nghĩa tiếng việt của whitish là: tính từ|- hi trắng

102655. whitleather nghĩa tiếng việt là danh từ|- da crômê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitleather là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitleather danh từ|- da crômê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitleather
  • Phiên âm (nếu có): [wit,le]
  • Nghĩa tiếng việt của whitleather là: danh từ|- da crômê

102656. whitlow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chín mé(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitlow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitlow danh từ|- (y học) chín mé. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitlow
  • Phiên âm (nếu có): [witlou]
  • Nghĩa tiếng việt của whitlow là: danh từ|- (y học) chín mé

102657. whitsun nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày chủ nhật lễ hiện xuống và những ngày gần đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whitsun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whitsun danh từ|- ngày chủ nhật lễ hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ hiện xuống (cũng) whit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whitsun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whitsun là: danh từ|- ngày chủ nhật lễ hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ hiện xuống (cũng) whit

102658. whittle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu|* ngoại động từ|- chuốt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whittle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whittle danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu|* ngoại động từ|- chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)|- gọt|- gọt, đẽo|- bớt dần, cắt xén dần, xén bớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whittle
  • Phiên âm (nếu có): [witl]
  • Nghĩa tiếng việt của whittle là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu|* ngoại động từ|- chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)|- gọt|- gọt, đẽo|- bớt dần, cắt xén dần, xén bớt

102659. whittling nghĩa tiếng việt là danh từ|- mnh đẽo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whittling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whittling danh từ|- mnh đẽo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whittling
  • Phiên âm (nếu có): [witli]
  • Nghĩa tiếng việt của whittling là: danh từ|- mnh đẽo

102660. whity nghĩa tiếng việt là tính từ|- trắng nhạt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whity tính từ|- trắng nhạt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whity
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whity là: tính từ|- trắng nhạt

102661. whiz nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)|* nội động từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiz danh từ|- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)|* nội động từ|- rít, vèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiz
  • Phiên âm (nếu có): [wiz]
  • Nghĩa tiếng việt của whiz là: danh từ|- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)|* nội động từ|- rít, vèo

102662. whiz-kid nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thành đạt rất nhanh; người lên như diều|= the (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whiz-kid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whiz-kid danh từ|- người thành đạt rất nhanh; người lên như diều|= the new manager is a real whiz-kid|+ ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whiz-kid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whiz-kid là: danh từ|- người thành đạt rất nhanh; người lên như diều|= the new manager is a real whiz-kid|+ ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió

102663. whizz nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)|* nội động từ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whizz là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whizz danh từ|- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)|* nội động từ|- rít, vèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whizz
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whizz là: danh từ|- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)|* nội động từ|- rít, vèo

102664. whizz kid nghĩa tiếng việt là danh từ|- thần đồng|- người trẻ mà uy tín lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whizz kid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whizz kid danh từ|- thần đồng|- người trẻ mà uy tín lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whizz kid
  • Phiên âm (nếu có): [wizkid]
  • Nghĩa tiếng việt của whizz kid là: danh từ|- thần đồng|- người trẻ mà uy tín lớn

102665. whizz-bang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whizz-bang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whizz-bang danh từ|- (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whizz-bang
  • Phiên âm (nếu có): [ wizb]
  • Nghĩa tiếng việt của whizz-bang là: danh từ|- (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh

102666. whizzer nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái gì rít (réo) trên không|- máy sấy (quay nhanh ph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whizzer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whizzer danh từ|- cái gì rít (réo) trên không|- máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whizzer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whizzer là: danh từ|- cái gì rít (réo) trên không|- máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo)

102667. who nghĩa tiếng việt là đại từ nghi vấn|- ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ who là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh who đại từ nghi vấn|- ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào|=who came?|+ người nào đ đến?|=who is speaking?|+ ai đang nói đó?|* đại từ quan hệ|- (những) người mà; hắn, họ|=the witnesses were called, who declared...|+ những nhân chứng được gọi đến, đ khai...|=this is the man who wanted to see you|+ đây là người muốn gặp anh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:who
  • Phiên âm (nếu có): [hu:]
  • Nghĩa tiếng việt của who là: đại từ nghi vấn|- ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào|=who came?|+ người nào đ đến?|=who is speaking?|+ ai đang nói đó?|* đại từ quan hệ|- (những) người mà; hắn, họ|=the witnesses were called, who declared...|+ những nhân chứng được gọi đến, đ khai...|=this is the man who wanted to see you|+ đây là người muốn gặp anh

102668. whos who nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh sách và lược sử những người có tên tuổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whos who là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whos who danh từ|- danh sách và lược sử những người có tên tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whos who
  • Phiên âm (nếu có): [hu:zhu:]
  • Nghĩa tiếng việt của whos who là: danh từ|- danh sách và lược sử những người có tên tuổi

102669. whoa nghĩa tiếng việt là thán từ|- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoa thán từ|- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoa
  • Phiên âm (nếu có): [wou]
  • Nghĩa tiếng việt của whoa là: thán từ|- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)

102670. whodunit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whodunit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whodunit danh từ|- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whodunit
  • Phiên âm (nếu có): [hu:d nit]
  • Nghĩa tiếng việt của whodunit là: danh từ|- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám

102671. whodunnit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whodunnit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whodunnit danh từ|- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whodunnit
  • Phiên âm (nếu có): [hu:d nit]
  • Nghĩa tiếng việt của whodunnit là: danh từ|- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám

102672. whoeer nghĩa tiếng việt là đại từ|- (th ca) (như) whoever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoeer đại từ|- (th ca) (như) whoever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoeer
  • Phiên âm (nếu có): [hu:e]
  • Nghĩa tiếng việt của whoeer là: đại từ|- (th ca) (như) whoever

102673. whoever nghĩa tiếng việt là đại từ|- ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoever đại từ|- ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai|=to everybody whoever he may be|+ cho tất c mọi người dù là ai|=whoever says that is wrong|+ bất cứ ai nói điều đó cũng là sai|=whoever you are|+ dù anh là ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoever
  • Phiên âm (nếu có): [hu:ev]
  • Nghĩa tiếng việt của whoever là: đại từ|- ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai|=to everybody whoever he may be|+ cho tất c mọi người dù là ai|=whoever says that is wrong|+ bất cứ ai nói điều đó cũng là sai|=whoever you are|+ dù anh là ai

102674. whole nghĩa tiếng việt là tính từ|- bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng|=to esc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whole tính từ|- bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng|=to escape with a whole skin|+ thoát khỏi mà bình an vô sự|=to come back whole|+ trở về bình an vô sự|- đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ|=my whole energy|+ toàn bộ nghị lực của tôi|=to swallow it whole|+ nuốt chửng|=the whole country|+ toàn quốc|=by three whole days|+ suốt c ba ngày|- (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh|- toàn tâm toàn ý làm việc gì|* danh từ|- toàn bộ, tất c, toàn thể|=the whole of my money|+ tất c tiền của tôi|=i cannot tell you the whole [of it],|+ tôi không thể kể cho anh biết tất c được|=as a whole|+ toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung|=upon (on) the whole|+ tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát|- (toán học) tổng||@whole|- toàn bộ, tất cả, nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whole
  • Phiên âm (nếu có): [houl]
  • Nghĩa tiếng việt của whole là: tính từ|- bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng|=to escape with a whole skin|+ thoát khỏi mà bình an vô sự|=to come back whole|+ trở về bình an vô sự|- đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ|=my whole energy|+ toàn bộ nghị lực của tôi|=to swallow it whole|+ nuốt chửng|=the whole country|+ toàn quốc|=by three whole days|+ suốt c ba ngày|- (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh|- toàn tâm toàn ý làm việc gì|* danh từ|- toàn bộ, tất c, toàn thể|=the whole of my money|+ tất c tiền của tôi|=i cannot tell you the whole [of it],|+ tôi không thể kể cho anh biết tất c được|=as a whole|+ toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung|=upon (on) the whole|+ tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát|- (toán học) tổng||@whole|- toàn bộ, tất cả, nguyên

102675. whole meal nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột chưa rây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whole meal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whole meal danh từ|- bột chưa rây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whole meal
  • Phiên âm (nếu có): [houlmi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của whole meal là: danh từ|- bột chưa rây

102676. whole note nghĩa tiếng việt là danh từ|- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whole note là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whole note danh từ|- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whole note
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whole note là: danh từ|- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)

102677. whole number nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) số nguyên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whole number là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whole number danh từ|- (toán học) số nguyên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whole number
  • Phiên âm (nếu có): [houln mb]
  • Nghĩa tiếng việt của whole number là: danh từ|- (toán học) số nguyên

102678. whole-hearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whole-hearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whole-hearted tính từ|- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whole-hearted
  • Phiên âm (nếu có): [houlh :tid]
  • Nghĩa tiếng việt của whole-hearted là: tính từ|- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ

102679. whole-heartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự toàn tâm toàn ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whole-heartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whole-heartedness danh từ|- sự toàn tâm toàn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whole-heartedness
  • Phiên âm (nếu có): [houlh :tidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của whole-heartedness là: danh từ|- sự toàn tâm toàn ý

102680. whole-length nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn thân (bức chân dung)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whole-length là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whole-length tính từ|- toàn thân (bức chân dung). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whole-length
  • Phiên âm (nếu có): [houlle]
  • Nghĩa tiếng việt của whole-length là: tính từ|- toàn thân (bức chân dung)

102681. wholehearted nghĩa tiếng việt là tính từ|- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholehearted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholehearted tính từ|- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholehearted
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wholehearted là: tính từ|- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ

102682. wholeheartedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholeheartedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholeheartedly phó từ|- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholeheartedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wholeheartedly là: phó từ|- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng

102683. wholeheartedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự toàn tâm toàn ý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholeheartedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholeheartedness danh từ|- sự toàn tâm toàn ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholeheartedness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wholeheartedness là: danh từ|- sự toàn tâm toàn ý

102684. wholeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholeness danh từ|- sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất||@wholeness|- tính [toàn bộ, nguyên],. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholeness
  • Phiên âm (nếu có): [houlnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wholeness là: danh từ|- sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất||@wholeness|- tính [toàn bộ, nguyên],

102685. wholesale nghĩa tiếng việt là (econ) buôn bán, bán sỉ.|+ giai đoạn trung gian trong quá trình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholesale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholesale(econ) buôn bán, bán sỉ.|+ giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholesale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wholesale là: (econ) buôn bán, bán sỉ.|+ giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩm

102686. wholesale nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ|=to sell by wh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholesale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholesale danh từ|- (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ|=to sell by wholesale|+ bán buôn|=wholesale and retail|+ bán buôn và bán lẻ|- (nghĩa bóng) c lô, c khối|* tính từ & phó từ|- (thưng nghiệp) buôn, sỉ|=wholesale trade|+ bán buôn|=wholesale price|+ giá bán buôn|- (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống|=wholesale slaughter|+ sự tàn sát hàng loạt||@wholesale|- (toán kinh tế) (mua; bán) buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholesale
  • Phiên âm (nếu có): [houlseil]
  • Nghĩa tiếng việt của wholesale là: danh từ|- (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ|=to sell by wholesale|+ bán buôn|=wholesale and retail|+ bán buôn và bán lẻ|- (nghĩa bóng) c lô, c khối|* tính từ & phó từ|- (thưng nghiệp) buôn, sỉ|=wholesale trade|+ bán buôn|=wholesale price|+ giá bán buôn|- (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống|=wholesale slaughter|+ sự tàn sát hàng loạt||@wholesale|- (toán kinh tế) (mua; bán) buôn

102687. wholesale banking nghĩa tiếng việt là (econ) dịch vụ ngân hàng bán buôn.|+ các giao dịch quy mô lớn c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholesale banking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholesale banking(econ) dịch vụ ngân hàng bán buôn.|+ các giao dịch quy mô lớn của các khoản tiền gửi chủ yếu tập trung vào nhóm các thị trường vốn có liên quan mật thiết với nhau và đã phát triển mạnh từ giữa những năm 60 - các thị trường liên ngân hàng, chính quyền địa phương, chứng chỉ tiền gửi và đồng tiền châu âu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholesale banking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wholesale banking là: (econ) dịch vụ ngân hàng bán buôn.|+ các giao dịch quy mô lớn của các khoản tiền gửi chủ yếu tập trung vào nhóm các thị trường vốn có liên quan mật thiết với nhau và đã phát triển mạnh từ giữa những năm 60 - các thị trường liên ngân hàng, chính quyền địa phương, chứng chỉ tiền gửi và đồng tiền châu âu.

102688. wholesaler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán buôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholesaler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholesaler danh từ|- người bán buôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholesaler
  • Phiên âm (nếu có): [houl,seil]
  • Nghĩa tiếng việt của wholesaler là: danh từ|- người bán buôn

102689. wholesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- lành, không độc|=wholesome climate|+ khí hậu lành|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholesome tính từ|- lành, không độc|=wholesome climate|+ khí hậu lành|=wholesome food|+ thức ăn lành|- khoẻ mạnh, tráng kiện|=a wholesome person|+ một người khoẻ mạnh|- (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh|=wholesome advice|+ lời khuyên bổ ích|=a wholesome book|+ quyển sách lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholesome
  • Phiên âm (nếu có): [houls m]
  • Nghĩa tiếng việt của wholesome là: tính từ|- lành, không độc|=wholesome climate|+ khí hậu lành|=wholesome food|+ thức ăn lành|- khoẻ mạnh, tráng kiện|=a wholesome person|+ một người khoẻ mạnh|- (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh|=wholesome advice|+ lời khuyên bổ ích|=a wholesome book|+ quyển sách lành mạnh

102690. wholesomeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất lành|- sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện|- (n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholesomeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholesomeness danh từ|- tính chất lành|- sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện|- (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholesomeness
  • Phiên âm (nếu có): [houls mnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wholesomeness là: danh từ|- tính chất lành|- sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện|- (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh

102691. wholly nghĩa tiếng việt là phó từ|- toàn bộ, hoàn toàn|=i dont wholly agree|+ tôi không ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wholly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wholly phó từ|- toàn bộ, hoàn toàn|=i dont wholly agree|+ tôi không hoàn toàn đồng ý|=few men are wholly bad|+ ít có ai lại hoàn toàn xấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wholly
  • Phiên âm (nếu có): [houlli]
  • Nghĩa tiếng việt của wholly là: phó từ|- toàn bộ, hoàn toàn|=i dont wholly agree|+ tôi không hoàn toàn đồng ý|=few men are wholly bad|+ ít có ai lại hoàn toàn xấu

102692. whom nghĩa tiếng việt là đại từ nghi vấn|- ai, người nào|=whom did you see?|+ anh đ gặp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whom đại từ nghi vấn|- ai, người nào|=whom did you see?|+ anh đ gặp ai thế?|=of whom are you seaking?|+ anh nói ai thế?|* đại từ quan hệ|- (những) người mà|=the man whom you saw|+ người mà anh thấy|=the men about whom we were speaking|+ những người mà chúng ta nói tới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whom
  • Phiên âm (nếu có): [hu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của whom là: đại từ nghi vấn|- ai, người nào|=whom did you see?|+ anh đ gặp ai thế?|=of whom are you seaking?|+ anh nói ai thế?|* đại từ quan hệ|- (những) người mà|=the man whom you saw|+ người mà anh thấy|=the men about whom we were speaking|+ những người mà chúng ta nói tới

102693. whomever nghĩa tiếng việt là đại từ|- ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whomever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whomever đại từ|- ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai|=he took off his hat to whomever he met|+ gặp ai nó cũng bỏ mũ chào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whomever
  • Phiên âm (nếu có): [hu:mev]
  • Nghĩa tiếng việt của whomever là: đại từ|- ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai|=he took off his hat to whomever he met|+ gặp ai nó cũng bỏ mũ chào

102694. whomsoever nghĩa tiếng việt là đại từ|- dạng nhấn mạnh của whomever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whomsoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whomsoever đại từ|- dạng nhấn mạnh của whomever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whomsoever
  • Phiên âm (nếu có): [,hu:msouev]
  • Nghĩa tiếng việt của whomsoever là: đại từ|- dạng nhấn mạnh của whomever

102695. whoo nghĩa tiếng việt là interj|- ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoointerj|- ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whoo là: interj|- ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn)

102696. whoop nghĩa tiếng việt là thán từ|- húp! (tiếng thúc ngựa)|* danh từ|- tiếng kêu, tiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoop thán từ|- húp! (tiếng thúc ngựa)|* danh từ|- tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo|=whoops of joy|+ những tiếng reo mừng|- tiếng ho khúc khắc|* nội động từ|- kêu, la, reo, hò reo|- ho khúc khắc|- hoan hô|- (thông tục) vỗ tay hoan nghênh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoop
  • Phiên âm (nếu có): [hu:p]
  • Nghĩa tiếng việt của whoop là: thán từ|- húp! (tiếng thúc ngựa)|* danh từ|- tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo|=whoops of joy|+ những tiếng reo mừng|- tiếng ho khúc khắc|* nội động từ|- kêu, la, reo, hò reo|- ho khúc khắc|- hoan hô|- (thông tục) vỗ tay hoan nghênh

102697. whoop-de-do nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn|- sự th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoop-de-do là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoop-de-do danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn|- sự tho luận sôi nổi|- sự qung cáo rùm beng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoop-de-do
  • Phiên âm (nếu có): [hu:pdidu:]
  • Nghĩa tiếng việt của whoop-de-do là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn|- sự tho luận sôi nổi|- sự qung cáo rùm beng

102698. whoopee nghĩa tiếng việt là thán từ|- hoan hô![wupi:],|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoopee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoopee thán từ|- hoan hô![wupi:],|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn|=to make whoopee|+ vui nhộn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoopee
  • Phiên âm (nếu có): [wupi:]
  • Nghĩa tiếng việt của whoopee là: thán từ|- hoan hô![wupi:],|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn|=to make whoopee|+ vui nhộn

102699. whooping-cough nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) ho gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whooping-cough là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whooping-cough danh từ|- (y học) ho gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whooping-cough
  • Phiên âm (nếu có): [hu:pi k f]
  • Nghĩa tiếng việt của whooping-cough là: danh từ|- (y học) ho gà

102700. whop nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- (từ lóng) đánh đập (người nào)|- đánh bại,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whop ngoại động từ|- (từ lóng) đánh đập (người nào)|- đánh bại, thắng (đội khác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ng đánh bịch một cái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whop
  • Phiên âm (nếu có): [w p]
  • Nghĩa tiếng việt của whop là: ngoại động từ|- (từ lóng) đánh đập (người nào)|- đánh bại, thắng (đội khác)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ng đánh bịch một cái

102701. whopper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) cái to lớn khác thường|- điều nói dối t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whopper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whopper danh từ|- (từ lóng) cái to lớn khác thường|- điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whopper
  • Phiên âm (nếu có): [w p]
  • Nghĩa tiếng việt của whopper là: danh từ|- (từ lóng) cái to lớn khác thường|- điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm

102702. whopping nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) to lớn khác thường|=a whopping lie|+ điều(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whopping tính từ|- (từ lóng) to lớn khác thường|=a whopping lie|+ điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whopping
  • Phiên âm (nếu có): [w pi]
  • Nghĩa tiếng việt của whopping là: tính từ|- (từ lóng) to lớn khác thường|=a whopping lie|+ điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm

102703. whore nghĩa tiếng việt là danh từ|- đĩ, gái điếm|- ăn chi truỵ lạc|* nội động từ|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whore danh từ|- đĩ, gái điếm|- ăn chi truỵ lạc|* nội động từ|- làm đĩ, m i dâm (đàn bà)|- chi gái (đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whore
  • Phiên âm (nếu có): [h :]
  • Nghĩa tiếng việt của whore là: danh từ|- đĩ, gái điếm|- ăn chi truỵ lạc|* nội động từ|- làm đĩ, m i dâm (đàn bà)|- chi gái (đàn ông)

102704. whore-master nghĩa tiếng việt là #-monger) |/h :,m g /|* danh từ|- người hay chi gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whore-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whore-master #-monger) |/h :,m g /|* danh từ|- người hay chi gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whore-master
  • Phiên âm (nếu có): [h :,m :st]
  • Nghĩa tiếng việt của whore-master là: #-monger) |/h :,m g /|* danh từ|- người hay chi gái

102705. whore-monger nghĩa tiếng việt là #-monger) |/h :,m g /|* danh từ|- người hay chi gái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whore-monger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whore-monger #-monger) |/h :,m g /|* danh từ|- người hay chi gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whore-monger
  • Phiên âm (nếu có): [h :,m :st]
  • Nghĩa tiếng việt của whore-monger là: #-monger) |/h :,m g /|* danh từ|- người hay chi gái

102706. whoredom nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm đĩ, nghề m i dâm|- sự truỵ lạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoredom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoredom danh từ|- nghề làm đĩ, nghề m i dâm|- sự truỵ lạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoredom
  • Phiên âm (nếu có): [h :d m]
  • Nghĩa tiếng việt của whoredom là: danh từ|- nghề làm đĩ, nghề m i dâm|- sự truỵ lạc

102707. whorehouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whorehouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whorehouse danh từ|- (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whorehouse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whorehouse là: danh từ|- (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh

102708. whoremaster nghĩa tiếng việt là cách viết khác : whoremonger(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoremaster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoremastercách viết khác : whoremonger. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoremaster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whoremaster là: cách viết khác : whoremonger

102709. whoremonger nghĩa tiếng việt là xem whore-master(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoremonger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoremongerxem whore-master. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoremonger
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whoremonger là: xem whore-master

102710. whoreson nghĩa tiếng việt là danh từ|- con đẻ hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoreson là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoreson danh từ|- con đẻ hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoreson
  • Phiên âm (nếu có): [h :sn]
  • Nghĩa tiếng việt của whoreson là: danh từ|- con đẻ hoang

102711. whorl nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)|- (động vật (…)


Nghĩa tiếng việt của từ whorl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whorl danh từ|- (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)|- (động vật học) vòng xoắn|=the whorl of a shell|+ vòng xoắn của vỏ ốc|- (nghành dệt) con lăn cọc sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whorl
  • Phiên âm (nếu có): [w :l]
  • Nghĩa tiếng việt của whorl là: danh từ|- (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)|- (động vật học) vòng xoắn|=the whorl of a shell|+ vòng xoắn của vỏ ốc|- (nghành dệt) con lăn cọc sợi

102712. whose nghĩa tiếng việt là đại từ sở hữu|- của ai|=whose book are you reading?|+ anh đọc c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whose là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whose đại từ sở hữu|- của ai|=whose book are you reading?|+ anh đọc cuốn sách của ai đấy?|- của người mà, mà|=this is the man whose house we have just passed|+ đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whose
  • Phiên âm (nếu có): [hu:z]
  • Nghĩa tiếng việt của whose là: đại từ sở hữu|- của ai|=whose book are you reading?|+ anh đọc cuốn sách của ai đấy?|- của người mà, mà|=this is the man whose house we have just passed|+ đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà

102713. whoso nghĩa tiếng việt là đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whoso là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whoso đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whoso
  • Phiên âm (nếu có): [hu:sou]
  • Nghĩa tiếng việt của whoso là: đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever

102714. whosoeer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (th ca) (như) whoever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whosoeer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whosoeer danh từ|- (th ca) (như) whoever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whosoeer
  • Phiên âm (nếu có): [,hu:soue]
  • Nghĩa tiếng việt của whosoeer là: danh từ|- (th ca) (như) whoever

102715. whosoever nghĩa tiếng việt là đại từ|- dạng nhấn mạnh của whoever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whosoever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whosoever đại từ|- dạng nhấn mạnh của whoever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whosoever
  • Phiên âm (nếu có): [,hu:souev]
  • Nghĩa tiếng việt của whosoever là: đại từ|- dạng nhấn mạnh của whoever

102716. whuff nghĩa tiếng việt là nội động từ|- thở phì phì; thở hồng hộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whuff là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whuff nội động từ|- thở phì phì; thở hồng hộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whuff
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whuff là: nội động từ|- thở phì phì; thở hồng hộc

102717. why nghĩa tiếng việt là phó từ|- tại sao, vì sao|=why was he late?|+ sao anh ấy đến muô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ why là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh why phó từ|- tại sao, vì sao|=why was he late?|+ sao anh ấy đến muộn?|=why not?|+ tại sao không?|=thats the reason why|+ đó là lý do vì sao|=not to know why|+ không biết tại sao|* danh từ, số nhiều whys|- lý do, lý do tại sao|* thán từ|- sao!, thế nào!|=why, its quite easy!|+ sao, thật là dễ!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:why
  • Phiên âm (nếu có): [wai]
  • Nghĩa tiếng việt của why là: phó từ|- tại sao, vì sao|=why was he late?|+ sao anh ấy đến muộn?|=why not?|+ tại sao không?|=thats the reason why|+ đó là lý do vì sao|=not to know why|+ không biết tại sao|* danh từ, số nhiều whys|- lý do, lý do tại sao|* thán từ|- sao!, thế nào!|=why, its quite easy!|+ sao, thật là dễ!

102718. whys nghĩa tiếng việt là danh từ|- lý do, lý do tại sao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ whys là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh whys danh từ|- lý do, lý do tại sao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:whys
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của whys là: danh từ|- lý do, lý do tại sao

102719. wick nghĩa tiếng việt là danh từ|- bấc (đèn)|- (y học) bấc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wick danh từ|- bấc (đèn)|- (y học) bấc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wick
  • Phiên âm (nếu có): [wik]
  • Nghĩa tiếng việt của wick là: danh từ|- bấc (đèn)|- (y học) bấc

102720. wicked nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi|- ác, độc ác|- ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wicked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wicked tính từ|- xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi|- ác, độc ác|- nguy hại|- tinh quái|- dữ (thú)|- độc|=wicked climate|+ khí hậu độc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wicked
  • Phiên âm (nếu có): [wikid]
  • Nghĩa tiếng việt của wicked là: tính từ|- xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi|- ác, độc ác|- nguy hại|- tinh quái|- dữ (thú)|- độc|=wicked climate|+ khí hậu độc

102721. wickedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đồi bại|- tính chất độc ác|- tính chất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wickedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wickedness danh từ|- tính chất đồi bại|- tính chất độc ác|- tính chất nguy hại|- tính tinh quái|- tính độc hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wickedness
  • Phiên âm (nếu có): [wikidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wickedness là: danh từ|- tính chất đồi bại|- tính chất độc ác|- tính chất nguy hại|- tính tinh quái|- tính độc hại

102722. wicker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) liễu gai|- đồ đan bằng liễu gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wicker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wicker danh từ|- (thực vật học) liễu gai|- đồ đan bằng liễu gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wicker
  • Phiên âm (nếu có): [wik]
  • Nghĩa tiếng việt của wicker là: danh từ|- (thực vật học) liễu gai|- đồ đan bằng liễu gai

102723. wicker-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ làm bằng liễu gai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wicker-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wicker-work danh từ|- đồ làm bằng liễu gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wicker-work
  • Phiên âm (nếu có): [wik w :k]
  • Nghĩa tiếng việt của wicker-work là: danh từ|- đồ làm bằng liễu gai

102724. wickered nghĩa tiếng việt là tính từ|- đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai|=wickered chair(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wickered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wickered tính từ|- đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai|=wickered chair|+ ghế đan bằng liễu gai|=wickered bottle|+ chai bọc bằng liễu gai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wickered
  • Phiên âm (nếu có): [wik d]
  • Nghĩa tiếng việt của wickered là: tính từ|- đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai|=wickered chair|+ ghế đan bằng liễu gai|=wickered bottle|+ chai bọc bằng liễu gai

102725. wicket nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)|- cửa xoay|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wicket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wicket danh từ|- cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)|- cửa xoay|- cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)|- cửa bán vé|- ở thế lợi|- ở thế không lợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wicket
  • Phiên âm (nếu có): [wikit]
  • Nghĩa tiếng việt của wicket là: danh từ|- cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)|- cửa xoay|- cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)|- cửa bán vé|- ở thế lợi|- ở thế không lợi

102726. wicking nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất bấc; vật liệu làm bấc đèn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wicking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wicking danh từ|- chất bấc; vật liệu làm bấc đèn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wicking
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wicking là: danh từ|- chất bấc; vật liệu làm bấc đèn

102727. wicksell effects nghĩa tiếng việt là (econ) các hiệu ứng của wicksell.|+ các hiệu ứng của wicksell (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wicksell effects là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wicksell effects(econ) các hiệu ứng của wicksell.|+ các hiệu ứng của wicksell chỉ ra rằng ngược lại với thuyết hiệu suất biên của vốn, lãi suất thực tế trong nền kinh tế có thể khác với tổng sản phẩm biên của vốn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wicksell effects
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wicksell effects là: (econ) các hiệu ứng của wicksell.|+ các hiệu ứng của wicksell chỉ ra rằng ngược lại với thuyết hiệu suất biên của vốn, lãi suất thực tế trong nền kinh tế có thể khác với tổng sản phẩm biên của vốn.

102728. wicksell nghĩa tiếng việt là knut,(econ) (1851-1926)|+ một nhà kinh tế học người thuỵ điển.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wicksell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wicksell knut,(econ) (1851-1926)|+ một nhà kinh tế học người thuỵ điển. wicksell học toán và triết học, là chủ nhiệm bộ môn kinh tế trường đại học lund năm 1904. tác phẩm của ông đã giải thích, tổng hợp và phát triển thuyết tân cổ điển về sản xuất và phân phối. ông đã bàn luận về lợi tức của vốn và mối quan hệ của nó với lãi suất. ngược lại với học thuyết đương thời, ông đã chỉ ra rằng trong cân bằng, trông giá trị của sản phẩm xã hội biên của vốn thấp hơn lãi xuất. điều này có thể đúng do tổng hiệu ứng của lần bổ sung riêng biệt vào dung lượng vốn có thể làm tăng giá trị của tổng dung lượng vốn và do đó làm giảm giá trị của phần tăng thêm. điêu này được gọi là hiệu ứng wicksell. wicksell đã giải thích sự tồn tại của lãi suất cao trong những giai đoạn lạm phát bằng việc phân tích các yếu tố quyết định cung tiền tại nhiều thể chế tiền tệ khác nhau. quá tình luỹ tích lạm phát có nhiều điểm chung với chênh lệch lạm phát của keynes. thực tế, g.myrdal và lindahl , kế tục thuyết của ông đã phát triển sự khác biệt giữa đầu tư kế hoạch và đầu tư thực tiễn được ngầm thể hiện trong sự phân biệt của wicksell giữa thời hạn đầu tư và tiết kiệm.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wicksell
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wicksell là: knut,(econ) (1851-1926)|+ một nhà kinh tế học người thuỵ điển. wicksell học toán và triết học, là chủ nhiệm bộ môn kinh tế trường đại học lund năm 1904. tác phẩm của ông đã giải thích, tổng hợp và phát triển thuyết tân cổ điển về sản xuất và phân phối. ông đã bàn luận về lợi tức của vốn và mối quan hệ của nó với lãi suất. ngược lại với học thuyết đương thời, ông đã chỉ ra rằng trong cân bằng, trông giá trị của sản phẩm xã hội biên của vốn thấp hơn lãi xuất. điều này có thể đúng do tổng hiệu ứng của lần bổ sung riêng biệt vào dung lượng vốn có thể làm tăng giá trị của tổng dung lượng vốn và do đó làm giảm giá trị của phần tăng thêm. điêu này được gọi là hiệu ứng wicksell. wicksell đã giải thích sự tồn tại của lãi suất cao trong những giai đoạn lạm phát bằng việc phân tích các yếu tố quyết định cung tiền tại nhiều thể chế tiền tệ khác nhau. quá tình luỹ tích lạm phát có nhiều điểm chung với chênh lệch lạm phát của keynes. thực tế, g.myrdal và lindahl , kế tục thuyết của ông đã phát triển sự khác biệt giữa đầu tư kế hoạch và đầu tư thực tiễn được ngầm thể hiện trong sự phân biệt của wicksell giữa thời hạn đầu tư và tiết kiệm.

102729. widder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) xem widow(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widder danh từ|- (thông tục) xem widow. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widder
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của widder là: danh từ|- (thông tục) xem widow

102730. wide nghĩa tiếng việt là tính từ|- rộng, rộng lớn|=a wide river|+ con sông rộng|=wide pl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wide tính từ|- rộng, rộng lớn|=a wide river|+ con sông rộng|=wide plain|+ cánh đồng rộng|- mở rộng, mở to|=with wide eyes|+ với đôi mắt mở to|- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)|=a man of wide culture|+ một người học rộng|=wide views|+ quan điểm rộng r i|- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)|- xa, cách xa|=to be wide of the target (mark)|+ xa mục tiêu, xa đích|=wide of the truth|+ xa sự thật|- xo trá|=a wide boy|+ một đứa bé xo trá|* phó từ|- rộng, rộng r i, rộng khắp|=to spread far and wide|+ lan rộng khắp, tri rộng ra|- xa, trệch xa|=wide apart|+ cách xa|=the blow went wide|+ cú đánh trệch xa đích|=the ball went wide of the goal|+ qu bóng bay chệch xa khung thành|* danh từ|- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)|- (the wide) vũ trụ bao la|- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít||@wide|- rộng, rộng rãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wide
  • Phiên âm (nếu có): [waid]
  • Nghĩa tiếng việt của wide là: tính từ|- rộng, rộng lớn|=a wide river|+ con sông rộng|=wide plain|+ cánh đồng rộng|- mở rộng, mở to|=with wide eyes|+ với đôi mắt mở to|- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)|=a man of wide culture|+ một người học rộng|=wide views|+ quan điểm rộng r i|- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)|- xa, cách xa|=to be wide of the target (mark)|+ xa mục tiêu, xa đích|=wide of the truth|+ xa sự thật|- xo trá|=a wide boy|+ một đứa bé xo trá|* phó từ|- rộng, rộng r i, rộng khắp|=to spread far and wide|+ lan rộng khắp, tri rộng ra|- xa, trệch xa|=wide apart|+ cách xa|=the blow went wide|+ cú đánh trệch xa đích|=the ball went wide of the goal|+ qu bóng bay chệch xa khung thành|* danh từ|- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)|- (the wide) vũ trụ bao la|- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít||@wide|- rộng, rộng rãi

102731. wide awake nghĩa tiếng việt là tính từ|- thức, tỉnh hẳn|- (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wide awake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wide awake tính từ|- thức, tỉnh hẳn|- (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wide awake
  • Phiên âm (nếu có): [waid weik]
  • Nghĩa tiếng việt của wide awake là: tính từ|- thức, tỉnh hẳn|- (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng

102732. wide-awake nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ dạ mềm rộng vành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wide-awake là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wide-awake danh từ|- mũ dạ mềm rộng vành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wide-awake
  • Phiên âm (nếu có): [waid weik]
  • Nghĩa tiếng việt của wide-awake là: danh từ|- mũ dạ mềm rộng vành

102733. wide-open nghĩa tiếng việt là tính từ|- mở rộng|- trống, trống tri|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wide-open là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wide-open tính từ|- mở rộng|- trống, trống tri|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wide-open
  • Phiên âm (nếu có): [waidoup n]
  • Nghĩa tiếng việt của wide-open là: tính từ|- mở rộng|- trống, trống tri|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố)

102734. widely nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhiều, xa|=widely separated|+ cách xa nhau nhiều|=to di(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widely phó từ|- nhiều, xa|=widely separated|+ cách xa nhau nhiều|=to differ widely in opinions|+ ý kiến khác nhau nhiều|- rộng r i, khắp ni|=it is widely known that...|+ khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...|- thưa, thưa thớt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widely
  • Phiên âm (nếu có): [waidli]
  • Nghĩa tiếng việt của widely là: phó từ|- nhiều, xa|=widely separated|+ cách xa nhau nhiều|=to differ widely in opinions|+ ý kiến khác nhau nhiều|- rộng r i, khắp ni|=it is widely known that...|+ khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...|- thưa, thưa thớt

102735. widen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng|- (ngh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widen ngoại động từ|- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng|- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng|* nội động từ|- rộng ra, mở ra|- (nghĩa bóng) lan rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widen
  • Phiên âm (nếu có): [waidn]
  • Nghĩa tiếng việt của widen là: ngoại động từ|- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng|- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng|* nội động từ|- rộng ra, mở ra|- (nghĩa bóng) lan rộng

102736. widening nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng|- (nghĩa bo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widening danh từ|- sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng|- (nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widening
  • Phiên âm (nếu có): [waidni]
  • Nghĩa tiếng việt của widening là: danh từ|- sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng|- (nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trưng

102737. widespread nghĩa tiếng việt là tính từ|- lan rộng, phổ biến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widespread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widespread tính từ|- lan rộng, phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widespread
  • Phiên âm (nếu có): [waidspred]
  • Nghĩa tiếng việt của widespread là: tính từ|- lan rộng, phổ biến

102738. widgeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt trời mareca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widgeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widgeon danh từ|- (động vật học) vịt trời mareca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widgeon
  • Phiên âm (nếu có): [wid n]
  • Nghĩa tiếng việt của widgeon là: danh từ|- (động vật học) vịt trời mareca

102739. widish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hi rộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widish tính từ|- hi rộng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widish
  • Phiên âm (nếu có): [waidi]
  • Nghĩa tiếng việt của widish là: tính từ|- hi rộng

102740. widow nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đàn bà goá, qu phụ|* ngoại động từ|- giết (…)


Nghĩa tiếng việt của từ widow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widow danh từ|- người đàn bà goá, qu phụ|* ngoại động từ|- giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)|- (th ca) cướp mất (bạn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widow
  • Phiên âm (nếu có): [widou]
  • Nghĩa tiếng việt của widow là: danh từ|- người đàn bà goá, qu phụ|* ngoại động từ|- giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)|- (th ca) cướp mất (bạn...)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)

102741. widowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- goá (chồng, vợ)|- (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widowed tính từ|- goá (chồng, vợ)|- (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widowed
  • Phiên âm (nếu có): [widoud]
  • Nghĩa tiếng việt của widowed là: tính từ|- goá (chồng, vợ)|- (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có

102742. widower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người goá vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widower danh từ|- người goá vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widower
  • Phiên âm (nếu có): [widou]
  • Nghĩa tiếng việt của widower là: danh từ|- người goá vợ

102743. widowerhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cảnh goá vợ; thời gian goá vợ|* danh từ|- cảnh goa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widowerhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widowerhood danh từ|- cảnh goá vợ; thời gian goá vợ|* danh từ|- cảnh goá vợ; thời gian goá vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widowerhood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của widowerhood là: danh từ|- cảnh goá vợ; thời gian goá vợ|* danh từ|- cảnh goá vợ; thời gian goá vợ

102744. widowhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cnh goá bụa|- thời gian ở goá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ widowhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh widowhood danh từ|- cnh goá bụa|- thời gian ở goá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:widowhood
  • Phiên âm (nếu có): [widouhud]
  • Nghĩa tiếng việt của widowhood là: danh từ|- cnh goá bụa|- thời gian ở goá

102745. width nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất rộng|=a road of great width|+ con đường rộn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ width là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh width danh từ|- tính chất rộng|=a road of great width|+ con đường rộng|- bề rộng, bề ngang|=10 metres in width|+ rộng 10 mét|- khổ (vi)|=double width|+ khổ dôi|=to join two widths of cloth|+ nối hai khổ vi|- (nghĩa bóng) tính chất rộng r i|=width of mind|+ óc rộng r i|=width of views|+ quan điểm rộng r i||@width|- chiều rộng; vĩ độ|- reduced w. độ rộng rút gọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:width
  • Phiên âm (nếu có): [wid]
  • Nghĩa tiếng việt của width là: danh từ|- tính chất rộng|=a road of great width|+ con đường rộng|- bề rộng, bề ngang|=10 metres in width|+ rộng 10 mét|- khổ (vi)|=double width|+ khổ dôi|=to join two widths of cloth|+ nối hai khổ vi|- (nghĩa bóng) tính chất rộng r i|=width of mind|+ óc rộng r i|=width of views|+ quan điểm rộng r i||@width|- chiều rộng; vĩ độ|- reduced w. độ rộng rút gọn

102746. wield nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- nắm và sử dụng (vũ khí)|- dùng, cầm (một (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wield ngoại động từ|- nắm và sử dụng (vũ khí)|- dùng, cầm (một dụng cụ)|=to wield the pen|+ viết|- (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành|=to wield power|+ sử dụng quyền lực (quyền hành)|=to wield influence|+ có nh hưởng, có thế lực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wield
  • Phiên âm (nếu có): [wi:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của wield là: ngoại động từ|- nắm và sử dụng (vũ khí)|- dùng, cầm (một dụng cụ)|=to wield the pen|+ viết|- (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành|=to wield power|+ sử dụng quyền lực (quyền hành)|=to wield influence|+ có nh hưởng, có thế lực

102747. wieldy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wieldy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wieldy tính từ|- dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wieldy
  • Phiên âm (nếu có): [wi:ldi]
  • Nghĩa tiếng việt của wieldy là: tính từ|- dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ)

102748. wieser nghĩa tiếng việt là friederich von,(econ) (1851-1926)|+ là một nhà kinh tế học, một(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wieser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wieser friederich von,(econ) (1851-1926)|+ là một nhà kinh tế học, một chính trị gia và một thành viên của trường phái áo. ông đã hoàn thiện hơn học thuyết độ thoả dụng biên do menger khởi xướng nhưng đóng góp chính của ông nằm trong học thuyết quy giá trị hoặc gán giá trị.wieser cũng là người đầu tiên nhận thấy rằng logic chung của hành vi kinh tế nhằm tối đa hoá lợi ích, tối thiểu hoá chi phí và chú ý tới tỷ suất biên đã sinh ra thuyết kinh tế xã hội chủ nghĩa.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wieser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wieser là: friederich von,(econ) (1851-1926)|+ là một nhà kinh tế học, một chính trị gia và một thành viên của trường phái áo. ông đã hoàn thiện hơn học thuyết độ thoả dụng biên do menger khởi xướng nhưng đóng góp chính của ông nằm trong học thuyết quy giá trị hoặc gán giá trị.wieser cũng là người đầu tiên nhận thấy rằng logic chung của hành vi kinh tế nhằm tối đa hoá lợi ích, tối thiểu hoá chi phí và chú ý tới tỷ suất biên đã sinh ra thuyết kinh tế xã hội chủ nghĩa.

102749. wife nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều wives|- vợ|=to take to wife|+ (từ cổ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wife danh từ, số nhiều wives|- vợ|=to take to wife|+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wife
  • Phiên âm (nếu có): [waif]
  • Nghĩa tiếng việt của wife là: danh từ, số nhiều wives|- vợ|=to take to wife|+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già

102750. wifehood nghĩa tiếng việt là danh từ|- cnh làm vợ, cưng vị làm vợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wifehood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wifehood danh từ|- cnh làm vợ, cưng vị làm vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wifehood
  • Phiên âm (nếu có): [waifhud]
  • Nghĩa tiếng việt của wifehood là: danh từ|- cnh làm vợ, cưng vị làm vợ

102751. wifeless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có vợ|=to remain wifeless|+ ở độc thân, không l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wifeless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wifeless tính từ|- không có vợ|=to remain wifeless|+ ở độc thân, không lấy vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wifeless
  • Phiên âm (nếu có): [waiflis]
  • Nghĩa tiếng việt của wifeless là: tính từ|- không có vợ|=to remain wifeless|+ ở độc thân, không lấy vợ

102752. wifelike nghĩa tiếng việt là tính từ|- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wifelike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wifelike tính từ|- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wifelike
  • Phiên âm (nếu có): [waiflaik]
  • Nghĩa tiếng việt của wifelike là: tính từ|- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ

102753. wifely nghĩa tiếng việt là tính từ|- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wifely là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wifely tính từ|- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wifely
  • Phiên âm (nếu có): [waiflaik]
  • Nghĩa tiếng việt của wifely là: tính từ|- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ

102754. wig nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ tóc gi|* ngoại động từ|- (thông tục) chửi mắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wig là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wig danh từ|- bộ tóc gi|* ngoại động từ|- (thông tục) chửi mắng thậm tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wig
  • Phiên âm (nếu có): [wig]
  • Nghĩa tiếng việt của wig là: danh từ|- bộ tóc gi|* ngoại động từ|- (thông tục) chửi mắng thậm tệ

102755. wig-wag nghĩa tiếng việt là động từ|- (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ|* danh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wig-wag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wig-wag động từ|- (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ|* danh từ|- sự đánh tín hiệu bằng cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wig-wag
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wig-wag là: động từ|- (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ|* danh từ|- sự đánh tín hiệu bằng cờ

102756. wigeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) vịt trời mareca(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wigeon danh từ|- (động vật học) vịt trời mareca. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wigeon
  • Phiên âm (nếu có): [wid n]
  • Nghĩa tiếng việt của wigeon là: danh từ|- (động vật học) vịt trời mareca

102757. wigged nghĩa tiếng việt là tính từ|- mang tóc gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wigged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wigged tính từ|- mang tóc gi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wigged
  • Phiên âm (nếu có): [wigd]
  • Nghĩa tiếng việt của wigged là: tính từ|- mang tóc gi

102758. wigging nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ|=to give someone a (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wigging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wigging danh từ|- (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ|=to give someone a good wigging|+ chửi mắng ai thậm tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wigging
  • Phiên âm (nếu có): [wigi]
  • Nghĩa tiếng việt của wigging là: danh từ|- (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ|=to give someone a good wigging|+ chửi mắng ai thậm tệ

102759. wiggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lắc lư; sự ngọ nguậy|* động từ|- (thông tục) l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiggle danh từ|- sự lắc lư; sự ngọ nguậy|* động từ|- (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy|=to wiggle ones toes|+ ngọ nguậy ngón chân|=keep still! dont wiggle!|+ đứng yên, không được ngọ nguậy!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiggle
  • Phiên âm (nếu có): [wigl]
  • Nghĩa tiếng việt của wiggle là: danh từ|- sự lắc lư; sự ngọ nguậy|* động từ|- (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy|=to wiggle ones toes|+ ngọ nguậy ngón chân|=keep still! dont wiggle!|+ đứng yên, không được ngọ nguậy!

102760. wiggly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thông tục) lượn sóng (đường kẻ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiggly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiggly tính từ|- (thông tục) lượn sóng (đường kẻ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiggly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wiggly là: tính từ|- (thông tục) lượn sóng (đường kẻ)

102761. wight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wight danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wight
  • Phiên âm (nếu có): [wait]
  • Nghĩa tiếng việt của wight là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ

102762. wigman nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều (của người da đỏ ở mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wigman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wigman danh từ|- lều (của người da đỏ ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wigman
  • Phiên âm (nếu có): [wigw m]
  • Nghĩa tiếng việt của wigman là: danh từ|- lều (của người da đỏ ở mỹ)

102763. wigwag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wigwag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wigwag danh từ|- (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ|* động từ|- (quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wigwag
  • Phiên âm (nếu có): [wigw g]
  • Nghĩa tiếng việt của wigwag là: danh từ|- (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ|* động từ|- (quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ

102764. wigwam nghĩa tiếng việt là danh từ|- lều (của người da đỏ ở mỹ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wigwam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wigwam danh từ|- lều (của người da đỏ ở mỹ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wigwam
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wigwam là: danh từ|- lều (của người da đỏ ở mỹ)

102765. wild nghĩa tiếng việt là tính từ|- dại, hoang (ở) rừng|=wild grass|+ cỏ dại|=to grow wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wild tính từ|- dại, hoang (ở) rừng|=wild grass|+ cỏ dại|=to grow wild|+ mọc hoang (cây)|=wild beasts|+ d thú, thú rừng|=wild bird|+ chim rừng|- chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)|- man rợ, man di, chưa văn minh|=wild tribes|+ bộ lạc man rợ|- hoang vu, không người ở|=wild country|+ xứ hoang vu|- dữ dội, b o táp|=wild wind|+ gió dữ dội|=wild day|+ ngày b o táp|- rối, lộn xộn, lung tung|=wild hair|+ tóc rối, tóc bù xù|=wild confusion|+ sự rối loạn lung tung|- điên, điên cuồng, nhiệt liệt|=wild with anger|+ tức điên|=to drive someone wild|+ chọc tức ai|=wild laughter|+ cái cười như điên|=to be wild to do something|+ điên lên muốn làm việc gì|- ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i|=wild opinions|+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại|- tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng|=a wild life|+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng|* phó từ|- vu v, bừa b i, lung tung|=to shoot wild|+ bắn lung tung|=to talk wild|+ nói lung tung bừa b i|* danh từ|- vùng hoang vu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wild
  • Phiên âm (nếu có): [waild]
  • Nghĩa tiếng việt của wild là: tính từ|- dại, hoang (ở) rừng|=wild grass|+ cỏ dại|=to grow wild|+ mọc hoang (cây)|=wild beasts|+ d thú, thú rừng|=wild bird|+ chim rừng|- chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)|- man rợ, man di, chưa văn minh|=wild tribes|+ bộ lạc man rợ|- hoang vu, không người ở|=wild country|+ xứ hoang vu|- dữ dội, b o táp|=wild wind|+ gió dữ dội|=wild day|+ ngày b o táp|- rối, lộn xộn, lung tung|=wild hair|+ tóc rối, tóc bù xù|=wild confusion|+ sự rối loạn lung tung|- điên, điên cuồng, nhiệt liệt|=wild with anger|+ tức điên|=to drive someone wild|+ chọc tức ai|=wild laughter|+ cái cười như điên|=to be wild to do something|+ điên lên muốn làm việc gì|- ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i|=wild opinions|+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại|- tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng|=a wild life|+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng|* phó từ|- vu v, bừa b i, lung tung|=to shoot wild|+ bắn lung tung|=to talk wild|+ nói lung tung bừa b i|* danh từ|- vùng hoang vu

102766. wild-goose chase nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wild-goose chase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wild-goose chase danh từ|- việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wild-goose chase
  • Phiên âm (nếu có): [waild,gu:st eis]
  • Nghĩa tiếng việt của wild-goose chase là: danh từ|- việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông

102767. wildcat nghĩa tiếng việt là tính từ|- liều, liều lĩnh|=a wildcat scheme|+ một kết hoạch l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wildcat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wildcat tính từ|- liều, liều lĩnh|=a wildcat scheme|+ một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wildcat
  • Phiên âm (nếu có): [waildk t]
  • Nghĩa tiếng việt của wildcat là: tính từ|- liều, liều lĩnh|=a wildcat scheme|+ một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh

102768. wildcat strike nghĩa tiếng việt là (econ) bãi công không chính thức|+ là cuộc bãi công do các nhó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wildcat strike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wildcat strike(econ) bãi công không chính thức|+ là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wildcat strike
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wildcat strike là: (econ) bãi công không chính thức|+ là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định.

102769. wilderness nghĩa tiếng việt là danh từ|- vùng hoang vu, vùng hoang d |- phần bỏ hoang (trong kh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wilderness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wilderness danh từ|- vùng hoang vu, vùng hoang d |- phần bỏ hoang (trong khu vườn)|- ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn|=a wilderness of streets|+ những d y phố hoang tàn|- vô vàn, vô số|- tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)|- (chính trị) không nắm chính quyền (đng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wilderness
  • Phiên âm (nếu có): [wild nis]
  • Nghĩa tiếng việt của wilderness là: danh từ|- vùng hoang vu, vùng hoang d |- phần bỏ hoang (trong khu vườn)|- ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn|=a wilderness of streets|+ những d y phố hoang tàn|- vô vàn, vô số|- tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)|- (chính trị) không nắm chính quyền (đng)

102770. wildfire nghĩa tiếng việt là danh từ|- chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wildfire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wildfire danh từ|- chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)|- lan rất nhanh (tin đồn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wildfire
  • Phiên âm (nếu có): [waild,fai]
  • Nghĩa tiếng việt của wildfire là: danh từ|- chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)|- lan rất nhanh (tin đồn)

102771. wildfowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim săn bắn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wildfowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wildfowl danh từ|- chim săn bắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wildfowl
  • Phiên âm (nếu có): [waildfaul]
  • Nghĩa tiếng việt của wildfowl là: danh từ|- chim săn bắn

102772. wilding nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây dại; cây tự mọc|- qu của cây dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wilding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wilding danh từ|- (thực vật học) cây dại; cây tự mọc|- qu của cây dại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wilding
  • Phiên âm (nếu có): [waildi]
  • Nghĩa tiếng việt của wilding là: danh từ|- (thực vật học) cây dại; cây tự mọc|- qu của cây dại

102773. wildlife nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã|- wild(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wildlife là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wildlife danh từ|- (từ mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã|- wildlife conservation|- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng|= wildlife sanctuary|+ khu bảo tồn động vật hoang dã. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wildlife
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wildlife là: danh từ|- (từ mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã|- wildlife conservation|- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng|= wildlife sanctuary|+ khu bảo tồn động vật hoang dã

102774. wildness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng hoang d |- tính chất man rợ|- tình trạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wildness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wildness danh từ|- tình trạng hoang d |- tính chất man rợ|- tình trạng hoang vu (miền)|- sự dữ dội|- sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng|- tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wildness
  • Phiên âm (nếu có): [waildnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wildness là: danh từ|- tình trạng hoang d |- tính chất man rợ|- tình trạng hoang vu (miền)|- sự dữ dội|- sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng|- tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống)

102775. wile nghĩa tiếng việt là danh từ|- mưu mẹo, mưu chước|=the wiles of the devil|+ mưu ma chươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wile danh từ|- mưu mẹo, mưu chước|=the wiles of the devil|+ mưu ma chước quỷ|* ngoại động từ|- lừa, dụ, dụ dỗ|=to wile into|+ dụ vào|- giết thì giờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wile
  • Phiên âm (nếu có): [wail]
  • Nghĩa tiếng việt của wile là: danh từ|- mưu mẹo, mưu chước|=the wiles of the devil|+ mưu ma chước quỷ|* ngoại động từ|- lừa, dụ, dụ dỗ|=to wile into|+ dụ vào|- giết thì giờ

102776. wilful nghĩa tiếng việt là tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) willful)|- cố ý, chủ tâm|=wilful m(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wilful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wilful tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) willful)|- cố ý, chủ tâm|=wilful murder|+ tội cố sát|- cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố|=a wilful child|+ một đứa trẻ bướng bỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wilful
  • Phiên âm (nếu có): [wilful]
  • Nghĩa tiếng việt của wilful là: tính từ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) willful)|- cố ý, chủ tâm|=wilful murder|+ tội cố sát|- cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố|=a wilful child|+ một đứa trẻ bướng bỉnh

102777. wilfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cố ý|- tính bướng bỉnh, tính ưng ngạnh, tính n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wilfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wilfulness danh từ|- sự cố ý|- tính bướng bỉnh, tính ưng ngạnh, tính ngoan cố. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wilfulness
  • Phiên âm (nếu có): [wilfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wilfulness là: danh từ|- sự cố ý|- tính bướng bỉnh, tính ưng ngạnh, tính ngoan cố

102778. wiliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính xo trá, tính quỷ quyệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiliness danh từ|- tính xo trá, tính quỷ quyệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiliness
  • Phiên âm (nếu có): [wailinis]
  • Nghĩa tiếng việt của wiliness là: danh từ|- tính xo trá, tính quỷ quyệt

102779. will nghĩa tiếng việt là danh từ|- ý chí, chí, ý định, lòng|=will can conquer habit|+ y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ will là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh will danh từ|- ý chí, chí, ý định, lòng|=will can conquer habit|+ ý chí có thể chế ngự thói quen|=strong will|+ ý chí mạnh mẽ|=lack of will|+ sự thiếu ý chí|=free will|+ tự do ý chí|=it is my will that...|+ ý tôi muốn rằng...|=where theres a will theres a way|+ (tục ngữ) có chí thì nên|- sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm|=to work with a will|+ làm việc hăng say|=a will that overcomes all difficulties|+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn|- nguyện vọng, ý muốn; ý thích|=against ones will|+ trái ý mình|=at ones will and pleasure|+ tuỳ ý mình|=of ones free will|+ hoàn toàn do ý muốn của mình|=at will|+ theo ý muốn, tuỳ ý|=to have ones will|+ đạt ý muốn, toại nguyện|- (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư|=to make ones will|+ làm chúc thư|=last will and testament|+ di mệnh, di chúc|* ngoại động từ willed|- tỏ ý chí; có quyết chí|- định|=heaven willed it|+ trời đ định như thế|- buộc, bắt buộc|=to will oneself|+ tự buộc phi|- (pháp lý) để lại bằng chức thư|* động từ would|- muốn|=do as you will|+ anh cứ làm theo như ý anh muốn|- thuận, bằng lòng|=i hope you will sing|+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát|- thường vẫn|=he would go for a walk every morning|+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng|- nếu, giá mà, ước rằng|=would i were in good health|+ giá mà tôi khoẻ|- phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là|=boys will be boys|+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai|=and that will be his son with him|+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta|- nhất định sẽ|=accident will happen|+ tai nạn nhất định sẽ xy ra|- sẽ (tưng lai)|=i know he will change his mind|+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến|- có thể|=the next stop will be haiduong, i suppose|+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là hi dưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:will
  • Phiên âm (nếu có): [wil]
  • Nghĩa tiếng việt của will là: danh từ|- ý chí, chí, ý định, lòng|=will can conquer habit|+ ý chí có thể chế ngự thói quen|=strong will|+ ý chí mạnh mẽ|=lack of will|+ sự thiếu ý chí|=free will|+ tự do ý chí|=it is my will that...|+ ý tôi muốn rằng...|=where theres a will theres a way|+ (tục ngữ) có chí thì nên|- sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm|=to work with a will|+ làm việc hăng say|=a will that overcomes all difficulties|+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn|- nguyện vọng, ý muốn; ý thích|=against ones will|+ trái ý mình|=at ones will and pleasure|+ tuỳ ý mình|=of ones free will|+ hoàn toàn do ý muốn của mình|=at will|+ theo ý muốn, tuỳ ý|=to have ones will|+ đạt ý muốn, toại nguyện|- (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư|=to make ones will|+ làm chúc thư|=last will and testament|+ di mệnh, di chúc|* ngoại động từ willed|- tỏ ý chí; có quyết chí|- định|=heaven willed it|+ trời đ định như thế|- buộc, bắt buộc|=to will oneself|+ tự buộc phi|- (pháp lý) để lại bằng chức thư|* động từ would|- muốn|=do as you will|+ anh cứ làm theo như ý anh muốn|- thuận, bằng lòng|=i hope you will sing|+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát|- thường vẫn|=he would go for a walk every morning|+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng|- nếu, giá mà, ước rằng|=would i were in good health|+ giá mà tôi khoẻ|- phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là|=boys will be boys|+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai|=and that will be his son with him|+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta|- nhất định sẽ|=accident will happen|+ tai nạn nhất định sẽ xy ra|- sẽ (tưng lai)|=i know he will change his mind|+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến|- có thể|=the next stop will be haiduong, i suppose|+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là hi dưng

102780. will-o-the-wisp nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma tri ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))(…)


Nghĩa tiếng việt của từ will-o-the-wisp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh will-o-the-wisp danh từ|- ma tri ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:will-o-the-wisp
  • Phiên âm (nếu có): [wil wisp]
  • Nghĩa tiếng việt của will-o-the-wisp là: danh từ|- ma tri ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

102781. willet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim dẽ bắc mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willet danh từ|- (động vật học) chim dẽ bắc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willet
  • Phiên âm (nếu có): [wilit]
  • Nghĩa tiếng việt của willet là: danh từ|- (động vật học) chim dẽ bắc mỹ

102782. willful nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wilful(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willful tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wilful. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willful
  • Phiên âm (nếu có): [wilful]
  • Nghĩa tiếng việt của willful là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wilful

102783. willies nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ h i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willies là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willies danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ h i, sự sợ sệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willies
  • Phiên âm (nếu có): [wiliz]
  • Nghĩa tiếng việt của willies là: danh từ số nhiều|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự sợ h i, sự sợ sệt

102784. willing nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng lòng, vui lòng; muốn|=to be willing to do|+ muố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willing tính từ|- bằng lòng, vui lòng; muốn|=to be willing to do|+ muốn làm|- sẵn sàng, quyết tâm|=to be quite willing to|+ rất sẵn sàng|=willing to help|+ sẵn sàng giúp đỡ|=a willing worker|+ một công nhân quyết tâm|- có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng|- tự nguyện|=a willing help|+ sự giúp đỡ tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willing
  • Phiên âm (nếu có): [wili]
  • Nghĩa tiếng việt của willing là: tính từ|- bằng lòng, vui lòng; muốn|=to be willing to do|+ muốn làm|- sẵn sàng, quyết tâm|=to be quite willing to|+ rất sẵn sàng|=willing to help|+ sẵn sàng giúp đỡ|=a willing worker|+ một công nhân quyết tâm|- có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng|- tự nguyện|=a willing help|+ sự giúp đỡ tự nguyện

102785. willingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- sẵn lòng, vui lòng|- tự ý, tự nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willingly phó từ|- sẵn lòng, vui lòng|- tự ý, tự nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willingly
  • Phiên âm (nếu có): [wili li]
  • Nghĩa tiếng việt của willingly là: phó từ|- sẵn lòng, vui lòng|- tự ý, tự nguyện

102786. willingness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bằng lòng, sự vui lòng|- sự sẵn sàng, sự sốt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ willingness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willingness danh từ|- sự bằng lòng, sự vui lòng|- sự sẵn sàng, sự sốt sắng|- sự tự nguyện|- thiện ý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willingness
  • Phiên âm (nếu có): [wili nis]
  • Nghĩa tiếng việt của willingness là: danh từ|- sự bằng lòng, sự vui lòng|- sự sẵn sàng, sự sốt sắng|- sự tự nguyện|- thiện ý

102787. willingness to pay nghĩa tiếng việt là (econ) mức sẵn sàng trả.|+ việc định giá của một cá nhân đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willingness to pay là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willingness to pay(econ) mức sẵn sàng trả.|+ việc định giá của một cá nhân đối với một hàng hoá hoặc một dịch vụ bằng tiền.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willingness to pay
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của willingness to pay là: (econ) mức sẵn sàng trả.|+ việc định giá của một cá nhân đối với một hàng hoá hoặc một dịch vụ bằng tiền.

102788. willow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây liễu|- (thể dục,thể thao) gậy đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willow danh từ|- (thực vật học) cây liễu|- (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)|- (nghành dệt) máy tước x|!to sing willow|- thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willow
  • Phiên âm (nếu có): [wilou]
  • Nghĩa tiếng việt của willow là: danh từ|- (thực vật học) cây liễu|- (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)|- (nghành dệt) máy tước x|!to sing willow|- thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt

102789. willow-green nghĩa tiếng việt là tính từ|- xanh màu lá liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willow-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willow-green tính từ|- xanh màu lá liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willow-green
  • Phiên âm (nếu có): [wilougri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của willow-green là: tính từ|- xanh màu lá liễu

102790. willow-pattern nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình vẽ men xanh (trên đồ sứ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willow-pattern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willow-pattern danh từ|- hình vẽ men xanh (trên đồ sứ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willow-pattern
  • Phiên âm (nếu có): [wilou,p t n]
  • Nghĩa tiếng việt của willow-pattern là: danh từ|- hình vẽ men xanh (trên đồ sứ)

102791. willowed nghĩa tiếng việt là tính từ|- trồng liễu; có nhiều liễu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willowed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willowed tính từ|- trồng liễu; có nhiều liễu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willowed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của willowed là: tính từ|- trồng liễu; có nhiều liễu

102792. willowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có nhiều liễu|- yểu điệu, thướt tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willowy tính từ|- có nhiều liễu|- yểu điệu, thướt tha. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willowy
  • Phiên âm (nếu có): [wiloui]
  • Nghĩa tiếng việt của willowy là: tính từ|- có nhiều liễu|- yểu điệu, thướt tha

102793. willy-nilly nghĩa tiếng việt là phó từ|- dù muốn dù không, muốn hay không muốn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ willy-nilly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh willy-nilly phó từ|- dù muốn dù không, muốn hay không muốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:willy-nilly
  • Phiên âm (nếu có): [wilinili]
  • Nghĩa tiếng việt của willy-nilly là: phó từ|- dù muốn dù không, muốn hay không muốn

102794. wilson committee nghĩa tiếng việt là (econ) uỷ ban wilson.|+ uỷ ban đán giá hoạt động của các thể (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wilson committee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wilson committee(econ) uỷ ban wilson.|+ uỷ ban đán giá hoạt động của các thể chế tài chính được nội các công đảng thành lập năm 1977, dưới sự chỉ đạo của huân tước harold wilson, cựu thủ tướng nhằm xem xét vai trò và chức năng của các thể chế tài chính anh và việc cung ứng vốn cho công nghiệp và thương mại, đề xuất những thay đổi cần thiết để giám sát các thể chế này.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wilson committee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wilson committee là: (econ) uỷ ban wilson.|+ uỷ ban đán giá hoạt động của các thể chế tài chính được nội các công đảng thành lập năm 1977, dưới sự chỉ đạo của huân tước harold wilson, cựu thủ tướng nhằm xem xét vai trò và chức năng của các thể chế tài chính anh và việc cung ứng vốn cho công nghiệp và thương mại, đề xuất những thay đổi cần thiết để giám sát các thể chế này.

102795. wilt nghĩa tiếng việt là (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will|* ngo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wilt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wilt (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will|* ngoại động từ|- làm héo|- làm rủ xuống|* nội động từ|- tàn héo|- rủ xuống|- suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)|- (thông tục) nn lòng, nn chí. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wilt
  • Phiên âm (nếu có): [wilt]
  • Nghĩa tiếng việt của wilt là: (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will|* ngoại động từ|- làm héo|- làm rủ xuống|* nội động từ|- tàn héo|- rủ xuống|- suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)|- (thông tục) nn lòng, nn chí

102796. wily nghĩa tiếng việt là tính từ|- xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wily tính từ|- xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wily
  • Phiên âm (nếu có): [waili]
  • Nghĩa tiếng việt của wily là: tính từ|- xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu

102797. wimble nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wimble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wimble danh từ|- (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wimble
  • Phiên âm (nếu có): [wimbl]
  • Nghĩa tiếng việt của wimble là: danh từ|- (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay

102798. wimp nghĩa tiếng việt là danh từ|- người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wimp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wimp danh từ|- người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wimp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wimp là: danh từ|- người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)

102799. wimpish nghĩa tiếng việt là tính từ|- ứng xử như một người nhút nhát(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wimpish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wimpish tính từ|- ứng xử như một người nhút nhát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wimpish
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wimpish là: tính từ|- ứng xử như một người nhút nhát

102800. wimple nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn trùm|- chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)|- l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wimple là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wimple danh từ|- khăn trùm|- chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)|- làn sóng|* ngoại động từ|- trùm khăn cho (ai)|* nội động từ|- chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc|- gợn sóng lăn tăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wimple
  • Phiên âm (nếu có): [wimpl]
  • Nghĩa tiếng việt của wimple là: danh từ|- khăn trùm|- chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)|- làn sóng|* ngoại động từ|- trùm khăn cho (ai)|* nội động từ|- chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc|- gợn sóng lăn tăn

102801. win nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thắng cuộc|=our team has had three wins this season|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ win là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh win danh từ|- sự thắng cuộc|=our team has had three wins this season|+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận|* ngoại động từ won|- chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được|=to win a prize|+ đoạt gii|=to win money|+ kiếm được tiền|=to win ones bread|+ làm ăn sinh sống|=to win glory|+ đạt được vinh quang|- thắng cuộc; thắng|=to win a race|+ thắng cuộc đua|=to win a battle|+ thắng trận|=to win the war|+ chiến thắng|=to win the day; to win the field|+ thắng|- thu phục, tranh thủ, lôi kéo|=to win all hearts|+ thu phục được lòng mọi người|=to win someones confidence|+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai|- đạt đến, đến|=to win the summit|+ đạt tới đỉnh|=to win the shore|+ tới bờ, cập bến|* nội động từ|- thắng cuộc, thắng trận|=which side won?|+ bên nào thắng?|=to win hands down|+ thắng dễ dàng|- (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được|= marxism-leninism is winning upon millions of people|+ chủ nghĩa mác lê-nin ngày càng lôi kéo được|hàng triệu người|- lấy lại, chiếm lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng cuộc, thắng trận|- lôi kéo về|- khắc phục, chiến thắng (khó khăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:win
  • Phiên âm (nếu có): [win]
  • Nghĩa tiếng việt của win là: danh từ|- sự thắng cuộc|=our team has had three wins this season|+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận|* ngoại động từ won|- chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được|=to win a prize|+ đoạt gii|=to win money|+ kiếm được tiền|=to win ones bread|+ làm ăn sinh sống|=to win glory|+ đạt được vinh quang|- thắng cuộc; thắng|=to win a race|+ thắng cuộc đua|=to win a battle|+ thắng trận|=to win the war|+ chiến thắng|=to win the day; to win the field|+ thắng|- thu phục, tranh thủ, lôi kéo|=to win all hearts|+ thu phục được lòng mọi người|=to win someones confidence|+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai|- đạt đến, đến|=to win the summit|+ đạt tới đỉnh|=to win the shore|+ tới bờ, cập bến|* nội động từ|- thắng cuộc, thắng trận|=which side won?|+ bên nào thắng?|=to win hands down|+ thắng dễ dàng|- (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được|= marxism-leninism is winning upon millions of people|+ chủ nghĩa mác lê-nin ngày càng lôi kéo được|hàng triệu người|- lấy lại, chiếm lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng cuộc, thắng trận|- lôi kéo về|- khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

102802. wince nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wince là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wince danh từ|- sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)|=without a wince|+ không rụt lại, thn nhiên|* nội động từ|- co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)|=without wincing|+ không rụt lại, thn nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wince
  • Phiên âm (nếu có): [wins]
  • Nghĩa tiếng việt của wince là: danh từ|- sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)|=without a wince|+ không rụt lại, thn nhiên|* nội động từ|- co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)|=without wincing|+ không rụt lại, thn nhiên

102803. wincey nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi pha len (để may s mi...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wincey là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wincey danh từ|- vi pha len (để may s mi...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wincey
  • Phiên âm (nếu có): [winsi]
  • Nghĩa tiếng việt của wincey là: danh từ|- vi pha len (để may s mi...)

102804. winceyette nghĩa tiếng việt là danh từ|- vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winceyette là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winceyette danh từ|- vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ, áo ngủ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winceyette
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winceyette là: danh từ|- vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ, áo ngủ...)

102805. winch nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tời|- (thể dục,thể thao) ống cuộn dây c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winch danh từ|- (kỹ thuật) tời|- (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu|* ngoại động từ|- kéo bằng tời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winch
  • Phiên âm (nếu có): [wint]
  • Nghĩa tiếng việt của winch là: danh từ|- (kỹ thuật) tời|- (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu|* ngoại động từ|- kéo bằng tời

102806. wind nghĩa tiếng việt là danh từ (th ca)|- gió|=north wind|+ gió bấc|=south wind|+ gió na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind danh từ (th ca)|- gió|=north wind|+ gió bấc|=south wind|+ gió nam|=to run like the wind|+ chạy nhanh như gió|=the wind rises|+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn|- phưng gió, phía gió thổi|=down the wind|+ xuôi gió|=in the teeth of wind; up the wind|+ ngược gió|=into the wind|+ về phía gió thổi|=off the wind|+ chéo gió|=to sail before (on) the wind|+ căng buồm chạy xuôi gió|- (số nhiều) các phưng trời|=the four winds of heaven|+ bốn phưng trời|- (thể dục,thể thao) hi|=to lose ones wind|+ hết hi|=to recover ones wind|+ lấy lại hi|=to get ones second wind|+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)|=sound in wind and limb|+ có thể lực tốt|- (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh|=to get windof the hunter|+ đánh hi người đi săn|=to get wind of a plot|+ nghe phong thanh có một âm mưu|- (y học) hi (trong ruột)|=to break wind|+ đánh rắm|=to be troubled wind wind|+ đầy hi|- (gii phẫu) ức|=to hit in the wind|+ đánh vào ức|- lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch|=merely wind|+ chỉ là chuyện rỗng tuếch|- (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo|- coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì|- (từ lóng) sợ h i|- làm ai sợi h i|- (xem) raise|- chạy gần như ngược chiều gió|- (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm|!to see which way the wind is blowing|- xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao|- nói chặn trước ai; làm chặn trước ai|- phỗng mất quyền lợi của ai|- có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây|* ngoại động từ winded|- đánh hi|=the hounds winded the fox|+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo|- làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi|=to be winded by the long run|+ mệt đứt hi vì chạy quá xa|- để cho nghỉ lấy hi, để cho thở|=to wind ones horse|+ cho ngựa nghỉ lấy hi|* ngoại động từ winded, wound|- thổi|=to wind a horn|+ thổi tù và|* danh từ|- vòng (dây)|- khúc uốn, khúc lượn (của con sông)|* ngoại động từ wound|- cuộn, quấn|=to wind itself|+ cuộn mình lại (con rắn)|=to wind [up],wool into a ball|+ quấn len thành một cuộn|=to wind thread on a reel|+ quấn chỉ vào ống|- lợn, uốn|=the river winds its way to the sea|+ con sông lượn khúc chy ra biển|=to wind oneself (ones way) into someones affection|+ khéo léo được lòng ai|- bọc, choàng|=to wind a baby in a shawl|+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng|- (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay|- lên dây (đồng hồ)|- (điện học) quấn dây|=to wind a transformer|+ quấn dây một biến thế|* nội động từ|- quấn lại, cuộn lại (con rắn...)|- quanh co, uốn khúc|=the river winds in and out|+ con sông quanh co uốn khúc|- (kỹ thuật) vênh (tấm ván)|- tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra|- quấn (chỉ) vào (ống chỉ)|- lên dây (đồng hồ, đàn)|- quấn (một sợi dây)|- gii quyết, thanh toán (công việc...|- kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)|- bị đẩy lên một mức cao (cn giận)|- bị kích động đến mức giận điên lên|- xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)|- rán sức (làm việc gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind
  • Phiên âm (nếu có): [wind, (thô) waind]
  • Nghĩa tiếng việt của wind là: danh từ (th ca)|- gió|=north wind|+ gió bấc|=south wind|+ gió nam|=to run like the wind|+ chạy nhanh như gió|=the wind rises|+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn|- phưng gió, phía gió thổi|=down the wind|+ xuôi gió|=in the teeth of wind; up the wind|+ ngược gió|=into the wind|+ về phía gió thổi|=off the wind|+ chéo gió|=to sail before (on) the wind|+ căng buồm chạy xuôi gió|- (số nhiều) các phưng trời|=the four winds of heaven|+ bốn phưng trời|- (thể dục,thể thao) hi|=to lose ones wind|+ hết hi|=to recover ones wind|+ lấy lại hi|=to get ones second wind|+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)|=sound in wind and limb|+ có thể lực tốt|- (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh|=to get windof the hunter|+ đánh hi người đi săn|=to get wind of a plot|+ nghe phong thanh có một âm mưu|- (y học) hi (trong ruột)|=to break wind|+ đánh rắm|=to be troubled wind wind|+ đầy hi|- (gii phẫu) ức|=to hit in the wind|+ đánh vào ức|- lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch|=merely wind|+ chỉ là chuyện rỗng tuếch|- (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo|- coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì|- (từ lóng) sợ h i|- làm ai sợi h i|- (xem) raise|- chạy gần như ngược chiều gió|- (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm|!to see which way the wind is blowing|- xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao|- nói chặn trước ai; làm chặn trước ai|- phỗng mất quyền lợi của ai|- có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây|* ngoại động từ winded|- đánh hi|=the hounds winded the fox|+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo|- làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi|=to be winded by the long run|+ mệt đứt hi vì chạy quá xa|- để cho nghỉ lấy hi, để cho thở|=to wind ones horse|+ cho ngựa nghỉ lấy hi|* ngoại động từ winded, wound|- thổi|=to wind a horn|+ thổi tù và|* danh từ|- vòng (dây)|- khúc uốn, khúc lượn (của con sông)|* ngoại động từ wound|- cuộn, quấn|=to wind itself|+ cuộn mình lại (con rắn)|=to wind [up],wool into a ball|+ quấn len thành một cuộn|=to wind thread on a reel|+ quấn chỉ vào ống|- lợn, uốn|=the river winds its way to the sea|+ con sông lượn khúc chy ra biển|=to wind oneself (ones way) into someones affection|+ khéo léo được lòng ai|- bọc, choàng|=to wind a baby in a shawl|+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng|- (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay|- lên dây (đồng hồ)|- (điện học) quấn dây|=to wind a transformer|+ quấn dây một biến thế|* nội động từ|- quấn lại, cuộn lại (con rắn...)|- quanh co, uốn khúc|=the river winds in and out|+ con sông quanh co uốn khúc|- (kỹ thuật) vênh (tấm ván)|- tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra|- quấn (chỉ) vào (ống chỉ)|- lên dây (đồng hồ, đàn)|- quấn (một sợi dây)|- gii quyết, thanh toán (công việc...|- kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)|- bị đẩy lên một mức cao (cn giận)|- bị kích động đến mức giận điên lên|- xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)|- rán sức (làm việc gì)

102807. wind breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wind-cheater(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind breaker danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wind-cheater. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind breaker
  • Phiên âm (nếu có): [windbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của wind breaker là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wind-cheater

102808. wind-bound nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-bound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-bound tính từ|- (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-bound
  • Phiên âm (nếu có): [windbaund]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-bound là: tính từ|- (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại

102809. wind-break nghĩa tiếng việt là danh từ|- hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-break là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-break danh từ|- hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-break
  • Phiên âm (nếu có): [windbreik]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-break là: danh từ|- hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió

102810. wind-breaker nghĩa tiếng việt là danh từ|- như wind-cheater(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-breaker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-breaker danh từ|- như wind-cheater. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-breaker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-breaker là: danh từ|- như wind-cheater

102811. wind-broken nghĩa tiếng việt là tính từ|- thở hổn hển, đứt hi (ngựa)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-broken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-broken tính từ|- thở hổn hển, đứt hi (ngựa). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-broken
  • Phiên âm (nếu có): [wind,brouk n]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-broken là: tính từ|- thở hổn hển, đứt hi (ngựa)

102812. wind-cheater nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-cheater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-cheater danh từ|- áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) wind_breaker). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-cheater
  • Phiên âm (nếu có): [wind,t i:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-cheater là: danh từ|- áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) wind_breaker)

102813. wind-egg nghĩa tiếng việt là danh từ|- trứng không có trống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-egg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-egg danh từ|- trứng không có trống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-egg
  • Phiên âm (nếu có): [wind,eg]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-egg là: danh từ|- trứng không có trống

102814. wind-fertilization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) sự thụ phấn nhờ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-fertilization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-fertilization danh từ|- (thực vật) sự thụ phấn nhờ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-fertilization
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-fertilization là: danh từ|- (thực vật) sự thụ phấn nhờ gió

102815. wind-firm nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-firm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-firm tính từ|- chịu gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-firm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-firm là: tính từ|- chịu gió

102816. wind-flower nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ chân ngỗng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-flower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-flower danh từ|- (thực vật học) cỏ chân ngỗng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-flower
  • Phiên âm (nếu có): [wind,flau]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-flower là: danh từ|- (thực vật học) cỏ chân ngỗng

102817. wind-gage nghĩa tiếng việt là #-gauge) |/windgeid /|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đo gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-gage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-gage #-gauge) |/windgeid /|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đo gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-gage
  • Phiên âm (nếu có): [windgeid]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-gage là: #-gauge) |/windgeid /|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đo gió

102818. wind-gauge nghĩa tiếng việt là #-gauge) |/windgeid /|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đo gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-gauge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-gauge #-gauge) |/windgeid /|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đo gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-gauge
  • Phiên âm (nếu có): [windgeid]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-gauge là: #-gauge) |/windgeid /|* danh từ|- (kỹ thuật) cái đo gió

102819. wind-gun nghĩa tiếng việt là danh từ|- súng hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-gun là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-gun danh từ|- súng hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-gun
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-gun là: danh từ|- súng hơi

102820. wind-instrument nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) nhạc khí thổi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-instrument là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-instrument danh từ|- (âm nhạc) nhạc khí thổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-instrument
  • Phiên âm (nếu có): [wind,instrum nt]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-instrument là: danh từ|- (âm nhạc) nhạc khí thổi

102821. wind-jammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) tàu buôn chạy buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-jammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-jammer danh từ|- (thông tục) tàu buôn chạy buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-jammer
  • Phiên âm (nếu có): [wind,d m]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-jammer là: danh từ|- (thông tục) tàu buôn chạy buồm

102822. wind-pollinated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật) thụ phấn nhờ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-pollinated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-pollinated tính từ|- (thực vật) thụ phấn nhờ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-pollinated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-pollinated là: tính từ|- (thực vật) thụ phấn nhờ gió

102823. wind-pump nghĩa tiếng việt là danh từ|- bơm chạy bằng động cơ gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-pump là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-pump danh từ|- bơm chạy bằng động cơ gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-pump
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-pump là: danh từ|- bơm chạy bằng động cơ gió

102824. wind-row nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt|- rm rạ t i ra đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-row là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-row danh từ|- (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt|- rm rạ t i ra để phi khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-row
  • Phiên âm (nếu có): [windrou]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-row là: danh từ|- (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt|- rm rạ t i ra để phi khô

102825. wind-screen nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính che gió (ô tô) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-screen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-screen danh từ|- kính che gió (ô tô) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-screen
  • Phiên âm (nếu có): [windskri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-screen là: danh từ|- kính che gió (ô tô) ((từ mỹ,nghĩa mỹ) wind-shield)

102826. wind-shaken nghĩa tiếng việt là tính từ|- x xác đi vì gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-shaken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-shaken tính từ|- x xác đi vì gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-shaken
  • Phiên âm (nếu có): [wind, eikn]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-shaken là: tính từ|- x xác đi vì gió

102827. wind-shield nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wind-screen|- (định ngữ) wind(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-shield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-shield danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wind-screen|- (định ngữ) wind-shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-shield
  • Phiên âm (nếu có): [wind i:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-shield là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) wind-screen|- (định ngữ) wind-shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô)

102828. wind-sleeve nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-sleeve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-sleeve danh từ|- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-sleeve
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-sleeve là: danh từ|- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...)

102829. wind-sock nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-sock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-sock danh từ|- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-sock
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-sock là: danh từ|- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...)

102830. wind-swept nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-swept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-swept tính từ|- lộng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-swept
  • Phiên âm (nếu có): [windswept]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-swept là: tính từ|- lộng gió

102831. wind-tight nghĩa tiếng việt là tính từ|- kín gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-tight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-tight tính từ|- kín gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-tight
  • Phiên âm (nếu có): [windtait]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-tight là: tính từ|- kín gió

102832. wind-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kết thúc; sự bế mạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-up danh từ|- sự kết thúc; sự bế mạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-up
  • Phiên âm (nếu có): [wind p]
  • Nghĩa tiếng việt của wind-up là: danh từ|- sự kết thúc; sự bế mạc

102833. wind-wept nghĩa tiếng việt là tính từ|- lộng gió|- rối bù (tóc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wind-wept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wind-wept tính từ|- lộng gió|- rối bù (tóc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wind-wept
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wind-wept là: tính từ|- lộng gió|- rối bù (tóc)

102834. windage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ windage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windage danh từ|- sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)|- (quân sự) độ hở nòng|- (kỹ thuật) độ hở, khe hở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windage
  • Phiên âm (nếu có): [windid]
  • Nghĩa tiếng việt của windage là: danh từ|- sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)|- (quân sự) độ hở nòng|- (kỹ thuật) độ hở, khe hở

102835. windbag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windbag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windbag danh từ|- (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windbag
  • Phiên âm (nếu có): [windb g]
  • Nghĩa tiếng việt của windbag là: danh từ|- (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch

102836. winded nghĩa tiếng việt là tính từ|- hết hi; đứt hi, không thở được nữa|- đ lấy lại hi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winded tính từ|- hết hi; đứt hi, không thở được nữa|- đ lấy lại hi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winded
  • Phiên âm (nếu có): [windid]
  • Nghĩa tiếng việt của winded là: tính từ|- hết hi; đứt hi, không thở được nữa|- đ lấy lại hi

102837. winder nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)|- cây quâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winder danh từ|- người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)|- cây quấn|- nút lên dây (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winder
  • Phiên âm (nếu có): [waind]
  • Nghĩa tiếng việt của winder là: danh từ|- người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)|- cây quấn|- nút lên dây (đồng hồ)

102838. windfall nghĩa tiếng việt là danh từ|- qu rụng|- (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windfall là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windfall danh từ|- qu rụng|- (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windfall
  • Phiên âm (nếu có): [windf :l]
  • Nghĩa tiếng việt của windfall là: danh từ|- qu rụng|- (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ

102839. windfall gain nghĩa tiếng việt là (econ) thu nhập bất thường.|+ một khoản thu nhập thêm không lườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windfall gain là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windfall gain(econ) thu nhập bất thường.|+ một khoản thu nhập thêm không lường trước được.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windfall gain
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windfall gain là: (econ) thu nhập bất thường.|+ một khoản thu nhập thêm không lường trước được.

102840. windfall loss nghĩa tiếng việt là (econ) lỗ bất thường.|+ một khoản suy giảm không lường trước đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windfall loss là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windfall loss(econ) lỗ bất thường.|+ một khoản suy giảm không lường trước được của thu nhập.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windfall loss
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windfall loss là: (econ) lỗ bất thường.|+ một khoản suy giảm không lường trước được của thu nhập.

102841. windhover nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim cắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windhover là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windhover danh từ|- (động vật học) chim cắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windhover
  • Phiên âm (nếu có): [wind,h v]
  • Nghĩa tiếng việt của windhover là: danh từ|- (động vật học) chim cắt

102842. windily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió|- gió lộng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windily phó từ|- lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió|- gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)|- đầy hơi|- dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa|- sợ hãi, lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windily là: phó từ|- lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió|- gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)|- đầy hơi|- dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa|- sợ hãi, lo lắng

102843. windiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- ni lắm gió, ni lộng gió|- trời giông b o|- (y học) s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windiness danh từ|- ni lắm gió, ni lộng gió|- trời giông b o|- (y học) sự đầy hi|- (thông tục) sự dài dòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windiness
  • Phiên âm (nếu có): [windinis]
  • Nghĩa tiếng việt của windiness là: danh từ|- ni lắm gió, ni lộng gió|- trời giông b o|- (y học) sự đầy hi|- (thông tục) sự dài dòng

102844. winding nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc lượn, khúc quanh|- sự cuộn, sự cuốn; guồng (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding danh từ|- khúc lượn, khúc quanh|- sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)|- (ngành mỏ) sự khai thác|- sự lên dây (đồng hồ)|- (kỹ thuật) sự vênh|* tính từ|- uốn khúc, quanh co (sông, đường)|- xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn||@winding|- [vòng, sự],quay; sự uốn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding
  • Phiên âm (nếu có): [waindi]
  • Nghĩa tiếng việt của winding là: danh từ|- khúc lượn, khúc quanh|- sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)|- (ngành mỏ) sự khai thác|- sự lên dây (đồng hồ)|- (kỹ thuật) sự vênh|* tính từ|- uốn khúc, quanh co (sông, đường)|- xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn||@winding|- [vòng, sự],quay; sự uốn

102845. winding up nghĩa tiếng việt là (econ) sự phát mại.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding up(econ) sự phát mại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding up
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winding up là: (econ) sự phát mại.

102846. winding-engine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỏ) máy nâng; máy trục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding-engine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding-engine danh từ|- (mỏ) máy nâng; máy trục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding-engine
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winding-engine là: danh từ|- (mỏ) máy nâng; máy trục

102847. winding-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) máy cuộn chỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding-frame danh từ|- (nghành dệt) máy cuộn chỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding-frame
  • Phiên âm (nếu có): [waindi freim]
  • Nghĩa tiếng việt của winding-frame là: danh từ|- (nghành dệt) máy cuộn chỉ

102848. winding-key nghĩa tiếng việt là danh từ|- nút lên dây (đồng hồ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding-key là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding-key danh từ|- nút lên dây (đồng hồ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding-key
  • Phiên âm (nếu có): [waindi ki:]
  • Nghĩa tiếng việt của winding-key là: danh từ|- nút lên dây (đồng hồ)

102849. winding-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tháo (dây, chỉ, sợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding-off danh từ|- sự tháo (dây, chỉ, sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding-off
  • Phiên âm (nếu có): [waindi :f]
  • Nghĩa tiếng việt của winding-off là: danh từ|- sự tháo (dây, chỉ, sợi)

102850. winding-on nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cuộn (dây, chỉ, sợi)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding-on là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding-on danh từ|- sự cuộn (dây, chỉ, sợi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding-on
  • Phiên âm (nếu có): [waindi n]
  • Nghĩa tiếng việt của winding-on là: danh từ|- sự cuộn (dây, chỉ, sợi)

102851. winding-sheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vi liệm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding-sheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding-sheet danh từ|- vi liệm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding-sheet
  • Phiên âm (nếu có): [waindi i:t]
  • Nghĩa tiếng việt của winding-sheet là: danh từ|- vi liệm

102852. winding-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lên dây (đồng hồ)|- sự thanh toán|- sự kết thúc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winding-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winding-up danh từ|- sự lên dây (đồng hồ)|- sự thanh toán|- sự kết thúc (câu chuyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winding-up
  • Phiên âm (nếu có): [waindi p]
  • Nghĩa tiếng việt của winding-up là: danh từ|- sự lên dây (đồng hồ)|- sự thanh toán|- sự kết thúc (câu chuyện)

102853. windlass nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) tời|* ngoại động từ|- kéo bằng tời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windlass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windlass danh từ|- (kỹ thuật) tời|* ngoại động từ|- kéo bằng tời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windlass
  • Phiên âm (nếu có): [windl s]
  • Nghĩa tiếng việt của windlass là: danh từ|- (kỹ thuật) tời|* ngoại động từ|- kéo bằng tời

102854. windless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có gió, lặng gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windless tính từ|- không có gió, lặng gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windless
  • Phiên âm (nếu có): [windlis]
  • Nghĩa tiếng việt của windless là: tính từ|- không có gió, lặng gió

102855. windlestraw nghĩa tiếng việt là danh từ|- cọng rạ khô, cọng cỏ khô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windlestraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windlestraw danh từ|- cọng rạ khô, cọng cỏ khô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windlestraw
  • Phiên âm (nếu có): [windlstr :]
  • Nghĩa tiếng việt của windlestraw là: danh từ|- cọng rạ khô, cọng cỏ khô

102856. windmill nghĩa tiếng việt là danh từ|- cối xay gió; máy xay gió|- đánh nhau với kẻ địch t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windmill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windmill danh từ|- cối xay gió; máy xay gió|- đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như đông-ky-sốt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windmill
  • Phiên âm (nếu có): [winmil]
  • Nghĩa tiếng việt của windmill là: danh từ|- cối xay gió; máy xay gió|- đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như đông-ky-sốt)

102857. window nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa sổ|=french window|+ cửa sổ sát mặt đất|=blank ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ window là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window danh từ|- cửa sổ|=french window|+ cửa sổ sát mặt đất|=blank (blind, false) window|+ cửa sổ gi|- cửa kính (ô tô, xe lửa)|=to lower (open) the window|+ hạ kính xuống|=to raise (close) the window|+ nâng kính lên|=rear window|+ kính hậu|- (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng|=in the window|+ bày ở tủ kính|- (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ|- tỏ ra hời hợt nông cạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window
  • Phiên âm (nếu có): [windou]
  • Nghĩa tiếng việt của window là: danh từ|- cửa sổ|=french window|+ cửa sổ sát mặt đất|=blank (blind, false) window|+ cửa sổ gi|- cửa kính (ô tô, xe lửa)|=to lower (open) the window|+ hạ kính xuống|=to raise (close) the window|+ nâng kính lên|=rear window|+ kính hậu|- (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng|=in the window|+ bày ở tủ kính|- (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ|- tỏ ra hời hợt nông cạn

102858. window dressing nghĩa tiếng việt là (econ) sự làm đẹp báo cáo tài chính.|+ một thông lệ ở anh đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window dressing(econ) sự làm đẹp báo cáo tài chính.|+ một thông lệ ở anh đã bị xoá bỏ năm 1946, mà theo đó các ngân hàng thanh toán bù trừ london lấy tiền vay từ những thị trường chiết khấu vào những ngày mà họ phải làm đẹp báo cáo tài chính tuần (hoặc tháng từ sau những năm 1939) nhằm mục đích thể hiện trạng thái tiền mặt cao hơn hệ số bình quân mà chúng thực giữ.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window dressing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của window dressing là: (econ) sự làm đẹp báo cáo tài chính.|+ một thông lệ ở anh đã bị xoá bỏ năm 1946, mà theo đó các ngân hàng thanh toán bù trừ london lấy tiền vay từ những thị trường chiết khấu vào những ngày mà họ phải làm đẹp báo cáo tài chính tuần (hoặc tháng từ sau những năm 1939) nhằm mục đích thể hiện trạng thái tiền mặt cao hơn hệ số bình quân mà chúng thực giữ.

102859. window envelope nghĩa tiếng việt là danh từ|- phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được đị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window envelope là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window envelope danh từ|- phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window envelope
  • Phiên âm (nếu có): [windouenviloup]
  • Nghĩa tiếng việt của window envelope là: danh từ|- phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong)

102860. window-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-box danh từ|- bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-box
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của window-box là: danh từ|- bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây)

102861. window-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- tủ kính bày hàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-case danh từ|- tủ kính bày hàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-case
  • Phiên âm (nếu có): [windoukeis]
  • Nghĩa tiếng việt của window-case là: danh từ|- tủ kính bày hàng

102862. window-dressing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật bày hàng ở tủ kính|- (thông tục) bề ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-dressing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-dressing danh từ|- nghệ thuật bày hàng ở tủ kính|- (thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-dressing
  • Phiên âm (nếu có): [windou,dresi]
  • Nghĩa tiếng việt của window-dressing là: danh từ|- nghệ thuật bày hàng ở tủ kính|- (thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối

102863. window-frame nghĩa tiếng việt là danh từ|- khung cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-frame là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-frame danh từ|- khung cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-frame
  • Phiên âm (nếu có): [windoufreim]
  • Nghĩa tiếng việt của window-frame là: danh từ|- khung cửa sổ

102864. window-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-glass danh từ|- kính cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-glass
  • Phiên âm (nếu có): [windougl :s]
  • Nghĩa tiếng việt của window-glass là: danh từ|- kính cửa sổ

102865. window-guide nghĩa tiếng việt là danh từ|- thanh trượt kính (ở xe ô tô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-guide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-guide danh từ|- thanh trượt kính (ở xe ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-guide
  • Phiên âm (nếu có): [windougaid]
  • Nghĩa tiếng việt của window-guide là: danh từ|- thanh trượt kính (ở xe ô tô)

102866. window-ledge nghĩa tiếng việt là danh từ|- bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-ledge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-ledge danh từ|- bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-ledge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của window-ledge là: danh từ|- bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài)

102867. window-pane nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô kính cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-pane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-pane danh từ|- ô kính cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-pane
  • Phiên âm (nếu có): [windoupein]
  • Nghĩa tiếng việt của window-pane là: danh từ|- ô kính cửa sổ

102868. window-shop nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-shop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-shop nội động từ|- (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-shop
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của window-shop là: nội động từ|- (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua)

102869. window-shopping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô (…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-shopping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-shopping danh từ|- sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-shopping
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của window-shopping là: danh từ|- sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì)

102870. window-sill nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngưỡng cửa sổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ window-sill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh window-sill danh từ|- ngưỡng cửa sổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:window-sill
  • Phiên âm (nếu có): [windousil]
  • Nghĩa tiếng việt của window-sill là: danh từ|- ngưỡng cửa sổ

102871. windowlight nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) con mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windowlight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windowlight danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) con mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windowlight
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windowlight là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) con mắt

102872. windpipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- (gii phẫu) khí qun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windpipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windpipe danh từ|- (gii phẫu) khí qun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windpipe
  • Phiên âm (nếu có): [windpaid]
  • Nghĩa tiếng việt của windpipe là: danh từ|- (gii phẫu) khí qun

102873. windproof nghĩa tiếng việt là tính từ|- chịu gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windproof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windproof tính từ|- chịu gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windproof
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windproof là: tính từ|- chịu gió

102874. windscreen nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính chắn gió xe hơi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windscreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windscreen danh từ|- kính chắn gió xe hơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windscreen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windscreen là: danh từ|- kính chắn gió xe hơi

102875. windscreen wiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windscreen wiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windscreen wiper danh từ|- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windscreen wiper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windscreen wiper là: danh từ|- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi)

102876. windshield nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính chắn gió xe hơi|- kính chắn gió xe máy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windshield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windshield danh từ|- kính chắn gió xe hơi|- kính chắn gió xe máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windshield
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windshield là: danh từ|- kính chắn gió xe hơi|- kính chắn gió xe máy

102877. windshield wiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở ki(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windshield wiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windshield wiper danh từ|- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windshield wiper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windshield wiper là: danh từ|- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi)

102878. windstorm nghĩa tiếng việt là danh từ|- b o(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windstorm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windstorm danh từ|- b o. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windstorm
  • Phiên âm (nếu có): [windst :m]
  • Nghĩa tiếng việt của windstorm là: danh từ|- b o

102879. windsurf nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lướt trên ván buồm (thường go windsurfing)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windsurf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windsurf nội động từ|- lướt trên ván buồm (thường go windsurfing). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windsurf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windsurf là: nội động từ|- lướt trên ván buồm (thường go windsurfing)

102880. windsurfer nghĩa tiếng việt là danh từ|- ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh (…)


Nghĩa tiếng việt của từ windsurfer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windsurfer danh từ|- ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm)|- người chơi ván buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windsurfer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windsurfer là: danh từ|- ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm)|- người chơi ván buồm

102881. windsurfing nghĩa tiếng việt là danh từ|- môn lướt ván buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windsurfing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windsurfing danh từ|- môn lướt ván buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windsurfing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windsurfing là: danh từ|- môn lướt ván buồm

102882. windward nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- về phía gió|=the windward side|+ phía có (…)


Nghĩa tiếng việt của từ windward là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windward tính từ & phó từ|- về phía gió|=the windward side|+ phía có gió|* danh từ|- phía có gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windward
  • Phiên âm (nếu có): [windw d]
  • Nghĩa tiếng việt của windward là: tính từ & phó từ|- về phía gió|=the windward side|+ phía có gió|* danh từ|- phía có gió

102883. windway nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành mỏ) lò thông gió(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windway là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windway danh từ|- (ngành mỏ) lò thông gió. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windway
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của windway là: danh từ|- (ngành mỏ) lò thông gió

102884. windy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gió, lắm gió, lộng gió|- mưa gió, gió b o|- (y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ windy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh windy tính từ|- có gió, lắm gió, lộng gió|- mưa gió, gió b o|- (y học) đầy hi|- (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang|=windy talk|+ chuyện dài dòng|- (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:windy
  • Phiên âm (nếu có): [windi]
  • Nghĩa tiếng việt của windy là: tính từ|- có gió, lắm gió, lộng gió|- mưa gió, gió b o|- (y học) đầy hi|- (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang|=windy talk|+ chuyện dài dòng|- (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ

102885. wine nghĩa tiếng việt là danh từ|- rượu vang; rượu|=to be in wine|+ say rượu|=to take wine(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine danh từ|- rượu vang; rượu|=to be in wine|+ say rượu|=to take wine with|+ chạm cốc với|- rượu thuốc|=quinine wine|+ rượu canh ki na|- tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)|- màu rượu vang, màu đỏ sẫm|- (xem) bush|- bình cũ rượu mới|* động từ (thông tục)|- uống rượu|- đ i rượu (ai). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine
  • Phiên âm (nếu có): [wain]
  • Nghĩa tiếng việt của wine là: danh từ|- rượu vang; rượu|=to be in wine|+ say rượu|=to take wine with|+ chạm cốc với|- rượu thuốc|=quinine wine|+ rượu canh ki na|- tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)|- màu rượu vang, màu đỏ sẫm|- (xem) bush|- bình cũ rượu mới|* động từ (thông tục)|- uống rượu|- đ i rượu (ai)

102886. wine bar nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine bar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine bar danh từ|- quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine bar
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wine bar là: danh từ|- quán rượu

102887. wine-biscuit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh qui sấy (để uống rượu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-biscuit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-biscuit danh từ|- bánh qui sấy (để uống rượu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-biscuit
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wine-biscuit là: danh từ|- bánh qui sấy (để uống rượu)

102888. wine-butler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bán căn tin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-butler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-butler danh từ|- người bán căn tin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-butler
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wine-butler là: danh từ|- người bán căn tin

102889. wine-cellar nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-cellar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-cellar danh từ|- hầm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-cellar
  • Phiên âm (nếu có): [wain,s l]
  • Nghĩa tiếng việt của wine-cellar là: danh từ|- hầm rượu

102890. wine-coloured nghĩa tiếng việt là tính từ|- có màu rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-coloured là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-coloured tính từ|- có màu rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-coloured
  • Phiên âm (nếu có): [wain,k l d]
  • Nghĩa tiếng việt của wine-coloured là: tính từ|- có màu rượu vang

102891. wine-cooler nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng ướp lạnh rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-cooler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-cooler danh từ|- thùng ướp lạnh rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-cooler
  • Phiên âm (nếu có): [wain,ku:l]
  • Nghĩa tiếng việt của wine-cooler là: danh từ|- thùng ướp lạnh rượu

102892. wine-grower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trồng nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-grower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-grower danh từ|- người trồng nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-grower
  • Phiên âm (nếu có): [wain,grou]
  • Nghĩa tiếng việt của wine-grower là: danh từ|- người trồng nho

102893. wine-house nghĩa tiếng việt là danh từ|- cửa hàng bàn rượu|- (từ cổ) quán rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-house danh từ|- cửa hàng bàn rượu|- (từ cổ) quán rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-house
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wine-house là: danh từ|- cửa hàng bàn rượu|- (từ cổ) quán rượu

102894. wine-stone nghĩa tiếng việt là danh từ|- cáu rượu (ở đáy thùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-stone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-stone danh từ|- cáu rượu (ở đáy thùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-stone
  • Phiên âm (nếu có): [wainstoun]
  • Nghĩa tiếng việt của wine-stone là: danh từ|- cáu rượu (ở đáy thùng)

102895. wine-taster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nếm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-taster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-taster danh từ|- người nếm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-taster
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wine-taster là: danh từ|- người nếm rượu

102896. wine-vault nghĩa tiếng việt là danh từ|- hầm rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wine-vault là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wine-vault danh từ|- hầm rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wine-vault
  • Phiên âm (nếu có): [wainv :lt]
  • Nghĩa tiếng việt của wine-vault là: danh từ|- hầm rượu

102897. winebag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) wineskin|- người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winebag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winebag danh từ|- (như) wineskin|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winebag
  • Phiên âm (nếu có): [wainb g]
  • Nghĩa tiếng việt của winebag là: danh từ|- (như) wineskin|- người nghiện rượu

102898. winebibber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winebibber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winebibber danh từ|- người nghiện rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winebibber
  • Phiên âm (nếu có): [wain,bib]
  • Nghĩa tiếng việt của winebibber là: danh từ|- người nghiện rượu

102899. wineglass nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc uống rượu|- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wineglass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wineglass danh từ|- cốc uống rượu|- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wineglass
  • Phiên âm (nếu có): [waingl :s]
  • Nghĩa tiếng việt của wineglass là: danh từ|- cốc uống rượu|- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful)

102900. wineglassful nghĩa tiếng việt là danh từ|- cốc (đầy)|- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wineglassful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wineglassful danh từ|- cốc (đầy)|- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglass). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wineglassful
  • Phiên âm (nếu có): [waingl :s,ful]
  • Nghĩa tiếng việt của wineglassful là: danh từ|- cốc (đầy)|- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglass)

102901. winepress nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy ép nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winepress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winepress danh từ|- máy ép nho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winepress
  • Phiên âm (nếu có): [wainpres]
  • Nghĩa tiếng việt của winepress là: danh từ|- máy ép nho

102902. winery nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà máy rượu vang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winery danh từ|- nhà máy rượu vang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winery
  • Phiên âm (nếu có): [wain ri]
  • Nghĩa tiếng việt của winery là: danh từ|- nhà máy rượu vang

102903. wineskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi da đựng rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wineskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wineskin danh từ|- túi da đựng rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wineskin
  • Phiên âm (nếu có): [wainskin]
  • Nghĩa tiếng việt của wineskin là: danh từ|- túi da đựng rượu

102904. wing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ;(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing danh từ|- (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)|=to lend (add) wing to|+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau|- sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng|=on the wing|+ đang bay|=to take wing|+ cất cánh bay, bay đi|- (kiến trúc) cánh, chái (nhà)|=the east wing of a building|+ chái phía đông của toà nhà|- cánh (máy bay, quạt)|- (hàng hi) mạn (tàu)|- (số nhiều) (sân khấu) cánh gà|- (quân sự) cánh|=right wing|+ cánh hữu|=left wing|+ cánh t|- phi đội (không quân anh); (số nhiều) phù hiệu phi công|- (thể dục,thể thao) biên|=right wing|+ hữu biên|=left wing|+ t biên|-(đùa cợt) cánh tay (bị thưng)|- (thông tục) sự che chở, sự bo trợ|=under the wing of someone|+ được người nào che chở|=to take someone under ones wing|+ bo trợ ai|- hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)|- đến nhanh như gió|* ngoại động từ|- lắp lông vào (mũi tên)|- thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn|=fear winged his steps|+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay|=to wing ones words|+ nói liến thoắng|- bay, bay qua|=to wing ones way|+ bay|- bắn ra|=to wing an arrow|+ bắn mũi tên ra|- bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay|- (kiến trúc) làm thêm chái|=to wing a hospital|+ làm thêm chái cho một bệnh viện|- (quân sự) bố phòng ở cánh bên||@wing|- (cơ học) cánh|- cantiliver w. cánh mạng tự do|- swept w. (cơ học) cánh hình mũi tên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của wing là: danh từ|- (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)|=to lend (add) wing to|+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau|- sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng|=on the wing|+ đang bay|=to take wing|+ cất cánh bay, bay đi|- (kiến trúc) cánh, chái (nhà)|=the east wing of a building|+ chái phía đông của toà nhà|- cánh (máy bay, quạt)|- (hàng hi) mạn (tàu)|- (số nhiều) (sân khấu) cánh gà|- (quân sự) cánh|=right wing|+ cánh hữu|=left wing|+ cánh t|- phi đội (không quân anh); (số nhiều) phù hiệu phi công|- (thể dục,thể thao) biên|=right wing|+ hữu biên|=left wing|+ t biên|-(đùa cợt) cánh tay (bị thưng)|- (thông tục) sự che chở, sự bo trợ|=under the wing of someone|+ được người nào che chở|=to take someone under ones wing|+ bo trợ ai|- hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)|- đến nhanh như gió|* ngoại động từ|- lắp lông vào (mũi tên)|- thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn|=fear winged his steps|+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay|=to wing ones words|+ nói liến thoắng|- bay, bay qua|=to wing ones way|+ bay|- bắn ra|=to wing an arrow|+ bắn mũi tên ra|- bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay|- (kiến trúc) làm thêm chái|=to wing a hospital|+ làm thêm chái cho một bệnh viện|- (quân sự) bố phòng ở cánh bên||@wing|- (cơ học) cánh|- cantiliver w. cánh mạng tự do|- swept w. (cơ học) cánh hình mũi tên

102905. wing flap nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) cánh con (của máy bay)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing flap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing flap danh từ|- (hàng không) cánh con (của máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing flap
  • Phiên âm (nếu có): [wi fl p]
  • Nghĩa tiếng việt của wing flap là: danh từ|- (hàng không) cánh con (của máy bay)

102906. wing-bearing nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh (côn trùng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-bearing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-bearing tính từ|- có cánh (côn trùng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-bearing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wing-bearing là: tính từ|- có cánh (côn trùng)

102907. wing-beat nghĩa tiếng việt là #-stroke) |/wi strouk/|* danh từ|- cái vỗ cánh, cái đập cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-beat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-beat #-stroke) |/wi strouk/|* danh từ|- cái vỗ cánh, cái đập cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-beat
  • Phiên âm (nếu có): [wi bi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-beat là: #-stroke) |/wi strouk/|* danh từ|- cái vỗ cánh, cái đập cánh

102908. wing-case nghĩa tiếng việt là #-sheath) |/wi i: /|* danh từ|- (động vật học) cánh cứng (sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-case #-sheath) |/wi i: /|* danh từ|- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-case
  • Phiên âm (nếu có): [wi keis]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-case là: #-sheath) |/wi i: /|* danh từ|- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)

102909. wing-chair nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-chair là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-chair danh từ|- ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-chair
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wing-chair là: danh từ|- ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên

102910. wing-commander nghĩa tiếng việt là danh từ|- trung uý không quân (anh)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-commander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-commander danh từ|- trung uý không quân (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-commander
  • Phiên âm (nếu có): [wi k ,m :nd]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-commander là: danh từ|- trung uý không quân (anh)

102911. wing-footed nghĩa tiếng việt là tính từ|- (th ca) nhanh, mau lẹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-footed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-footed tính từ|- (th ca) nhanh, mau lẹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-footed
  • Phiên âm (nếu có): [wi ,futid]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-footed là: tính từ|- (th ca) nhanh, mau lẹ

102912. wing-nut nghĩa tiếng việt là danh từ|- ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-nut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-nut danh từ|- ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-nut
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wing-nut là: danh từ|- ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông)

102913. wing-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng không) sự nhào lộn trên không(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-over danh từ|- (hàng không) sự nhào lộn trên không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-over
  • Phiên âm (nếu có): [wi ,ouv]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-over là: danh từ|- (hàng không) sự nhào lộn trên không

102914. wing-sheath nghĩa tiếng việt là #-sheath) |/wi i: /|* danh từ|- (động vật học) cánh cứng (sâu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-sheath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-sheath #-sheath) |/wi i: /|* danh từ|- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-sheath
  • Phiên âm (nếu có): [wi keis]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-sheath là: #-sheath) |/wi i: /|* danh từ|- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)

102915. wing-span nghĩa tiếng việt là #-spread) |/wi spred/|* danh từ|- si cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-span là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-span #-spread) |/wi spred/|* danh từ|- si cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-span
  • Phiên âm (nếu có): [wi sp n]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-span là: #-spread) |/wi spred/|* danh từ|- si cánh

102916. wing-spread nghĩa tiếng việt là #-spread) |/wi spred/|* danh từ|- si cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-spread là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-spread #-spread) |/wi spred/|* danh từ|- si cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-spread
  • Phiên âm (nếu có): [wi sp n]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-spread là: #-spread) |/wi spred/|* danh từ|- si cánh

102917. wing-stroke nghĩa tiếng việt là #-stroke) |/wi strouk/|* danh từ|- cái vỗ cánh, cái đập cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-stroke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-stroke #-stroke) |/wi strouk/|* danh từ|- cái vỗ cánh, cái đập cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-stroke
  • Phiên âm (nếu có): [wi bi:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wing-stroke là: #-stroke) |/wi strouk/|* danh từ|- cái vỗ cánh, cái đập cánh

102918. wing-weary nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỏi cánh (chim)|- (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wing-weary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wing-weary tính từ|- mỏi cánh (chim)|- (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wing-weary
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wing-weary là: tính từ|- mỏi cánh (chim)|- (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân

102919. wingding nghĩa tiếng việt là danh từ|- bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wingding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wingding danh từ|- bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wingding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wingding là: danh từ|- bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt

102920. winged nghĩa tiếng việt là tính từ|- có cánh (chim)|- được chắp cánh; nhanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winged là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winged tính từ|- có cánh (chim)|- được chắp cánh; nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winged
  • Phiên âm (nếu có): [wi d]
  • Nghĩa tiếng việt của winged là: tính từ|- có cánh (chim)|- được chắp cánh; nhanh

102921. winger nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winger danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winger
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của winger là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá)

102922. wingless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wingless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wingless tính từ|- không cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wingless
  • Phiên âm (nếu có): [wi lis]
  • Nghĩa tiếng việt của wingless là: tính từ|- không cánh

102923. winglet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cánh nhỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winglet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winglet danh từ|- (động vật học) cánh nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winglet
  • Phiên âm (nếu có): [wi lis]
  • Nghĩa tiếng việt của winglet là: danh từ|- (động vật học) cánh nhỏ

102924. wingman nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều wingmen|- máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wingman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wingman danh từ; số nhiều wingmen|- máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số|- phi công yểm trợ, phi công số. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wingman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wingman là: danh từ; số nhiều wingmen|- máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số|- phi công yểm trợ, phi công số

102925. wingy nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ) có cánh; được chắp cánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wingy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wingy tính từ|- (thơ) có cánh; được chắp cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wingy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wingy là: tính từ|- (thơ) có cánh; được chắp cánh

102926. wink nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nháy mắt|=to give the wink to|+ nháy mắt với, ra (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wink danh từ|- sự nháy mắt|=to give the wink to|+ nháy mắt với, ra hiệu cho|=to tip someone the wink|+ (từ lóng) ra hiệu cho ai|- nháy mắt, khonh khắc|=in a wink|+ trong nháy mắt, trong khonh khắc|=not to get a wink of sleep; not to sleep a wink|+ không chợp mắt được tí nào|- giấc ngủ ngắn (ban ngày)|* nội động từ|- nháy mắt, nháy mắt ra hiệu|=to wink at someone|+ nháy mắt ra hiệu cho người nào|- lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)|* ngoại động từ|- nháy, chớp, nhấp nháy|=to wink ones eyes|+ nháy mắt|- biểu lộ bằng cái nháy mắt|=to wink assent|+ nháy mắt đồng ý|- nhắm mắt làm ng|=to wink at someones error|+ nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wink
  • Phiên âm (nếu có): [wi k]
  • Nghĩa tiếng việt của wink là: danh từ|- sự nháy mắt|=to give the wink to|+ nháy mắt với, ra hiệu cho|=to tip someone the wink|+ (từ lóng) ra hiệu cho ai|- nháy mắt, khonh khắc|=in a wink|+ trong nháy mắt, trong khonh khắc|=not to get a wink of sleep; not to sleep a wink|+ không chợp mắt được tí nào|- giấc ngủ ngắn (ban ngày)|* nội động từ|- nháy mắt, nháy mắt ra hiệu|=to wink at someone|+ nháy mắt ra hiệu cho người nào|- lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)|* ngoại động từ|- nháy, chớp, nhấp nháy|=to wink ones eyes|+ nháy mắt|- biểu lộ bằng cái nháy mắt|=to wink assent|+ nháy mắt đồng ý|- nhắm mắt làm ng|=to wink at someones error|+ nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai

102927. winker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) con mắt|- lông mi|- miếng che mắt (ngựa)|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winker danh từ|- (thông tục) con mắt|- lông mi|- miếng che mắt (ngựa)|- (số nhiều) kính đeo mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winker
  • Phiên âm (nếu có): [wi k]
  • Nghĩa tiếng việt của winker là: danh từ|- (thông tục) con mắt|- lông mi|- miếng che mắt (ngựa)|- (số nhiều) kính đeo mắt

102928. winking nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nháy (mắt)|- sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winking danh từ|- sự nháy (mắt)|- sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)|- (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt|* tính từ|- nhấp nháy, lấp lánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winking
  • Phiên âm (nếu có): [wi ki]
  • Nghĩa tiếng việt của winking là: danh từ|- sự nháy (mắt)|- sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)|- (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt|* tính từ|- nhấp nháy, lấp lánh

102929. winkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ốc hưng|* ngoại động từ|- (quân sự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winkle danh từ|- (động vật học) ốc hưng|* ngoại động từ|- (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt|- nhể ra, lôi ra (như nhể ốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winkle
  • Phiên âm (nếu có): [wi kl]
  • Nghĩa tiếng việt của winkle là: danh từ|- (động vật học) ốc hưng|* ngoại động từ|- (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt|- nhể ra, lôi ra (như nhể ốc)

102930. winkle-picker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thường snh) giày có mũi dài nhọn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winkle-picker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winkle-picker danh từ|- (thường snh) giày có mũi dài nhọn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winkle-picker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winkle-picker là: danh từ|- (thường snh) giày có mũi dài nhọn

102931. winner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winner danh từ|- người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winner
  • Phiên âm (nếu có): [win]
  • Nghĩa tiếng việt của winner là: danh từ|- người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...)

102932. winning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng|- (số nhi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winning danh từ|- sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng|- (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc|- (kỹ thuật) sự khai thác|=ore winning|+ sự khai thác quặng|* tính từ|- được cuộc, thắng cuộc|=the winning horse|+ con ngựa thắng cuộc|- quyết định, dứt khoát|=a winning stroke|+ cú quyết định|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ|=a winning smile|+ nụ cười quyến rũ||@winning|- được cuộc, thắng cuộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winning
  • Phiên âm (nếu có): [wini]
  • Nghĩa tiếng việt của winning là: danh từ|- sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng|- (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc|- (kỹ thuật) sự khai thác|=ore winning|+ sự khai thác quặng|* tính từ|- được cuộc, thắng cuộc|=the winning horse|+ con ngựa thắng cuộc|- quyết định, dứt khoát|=a winning stroke|+ cú quyết định|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ|=a winning smile|+ nụ cười quyến rũ||@winning|- được cuộc, thắng cuộc

102933. winning-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lôi kéo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winning-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winning-over danh từ|- sự lôi kéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winning-over
  • Phiên âm (nếu có): [wini ouv]
  • Nghĩa tiếng việt của winning-over là: danh từ|- sự lôi kéo

102934. winning-post nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) cột đích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winning-post là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winning-post danh từ|- (thể dục,thể thao) cột đích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winning-post
  • Phiên âm (nếu có): [wini poust]
  • Nghĩa tiếng việt của winning-post là: danh từ|- (thể dục,thể thao) cột đích

102935. winningly nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winningly tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winningly
  • Phiên âm (nếu có): [wini li]
  • Nghĩa tiếng việt của winningly là: tính từ|- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

102936. winnings nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- tiền được cuộc, được bạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winnings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winnings danh từ, pl|- tiền được cuộc, được bạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winnings
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winnings là: danh từ, pl|- tiền được cuộc, được bạc

102937. winnow nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- quạt, sy (thóc)|- sàng lọc, chọn lựa; phân b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winnow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winnow ngoại động từ|- quạt, sy (thóc)|- sàng lọc, chọn lựa; phân biệt|=to winnow truth from falsehood|+ phân biệt thật hư|- (th ca) đập, vỗ|=to winnow wings|+ vỗ cánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winnow
  • Phiên âm (nếu có): [winou]
  • Nghĩa tiếng việt của winnow là: ngoại động từ|- quạt, sy (thóc)|- sàng lọc, chọn lựa; phân biệt|=to winnow truth from falsehood|+ phân biệt thật hư|- (th ca) đập, vỗ|=to winnow wings|+ vỗ cánh

102938. winnower nghĩa tiếng việt là danh từ|- người quạt, người sy (thóc)|- máy quạt thóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winnower là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winnower danh từ|- người quạt, người sy (thóc)|- máy quạt thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winnower
  • Phiên âm (nếu có): [winou]
  • Nghĩa tiếng việt của winnower là: danh từ|- người quạt, người sy (thóc)|- máy quạt thóc

102939. winnowing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quạt, sự sy (thóc)|- sự sàng lọc, sự chọn lựa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winnowing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winnowing danh từ|- sự quạt, sự sy (thóc)|- sự sàng lọc, sự chọn lựa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winnowing
  • Phiên âm (nếu có): [winoui]
  • Nghĩa tiếng việt của winnowing là: danh từ|- sự quạt, sự sy (thóc)|- sự sàng lọc, sự chọn lựa

102940. winnowing-machine nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy quạt thóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winnowing-machine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winnowing-machine danh từ|- máy quạt thóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winnowing-machine
  • Phiên âm (nếu có): [winoui m , i:n]
  • Nghĩa tiếng việt của winnowing-machine là: danh từ|- máy quạt thóc

102941. wino nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wino là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wino danh từ|- người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wino
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wino là: danh từ|- người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền)

102942. winsome nghĩa tiếng việt là tính từ|- hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn|=a winsome smile|+ nụ c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winsome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winsome tính từ|- hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn|=a winsome smile|+ nụ cười quyến rũ|- vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winsome
  • Phiên âm (nếu có): [wins m]
  • Nghĩa tiếng việt của winsome là: tính từ|- hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn|=a winsome smile|+ nụ cười quyến rũ|- vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ

102943. winter nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa đông|=in winter|+ về mùa đông|- (th ca) năm, tuổi|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winter danh từ|- mùa đông|=in winter|+ về mùa đông|- (th ca) năm, tuổi|=a man of sixty winters|+ một người sáu mưi tuổi|- (th ca) lúc tuổi già|=to stand on winters verge|+ sắp về già|* tính từ|- (thuộc) mùa đông|=winter season|+ mùa đông|=winter life|+ cuộc sống về mùa đông|=winter quarters|+ ni đóng quân mùa đông|=winter sleep|+ sự ngủ đông|* nội động từ|- trú đông, tránh rét|=to winter in the south|+ tránh rét ở miền nam|- qua đông (cây cỏ...)|* ngoại động từ|- đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét|=to winter the cattle|+ đưa vật nuôi đi tránh rét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winter
  • Phiên âm (nếu có): [wint]
  • Nghĩa tiếng việt của winter là: danh từ|- mùa đông|=in winter|+ về mùa đông|- (th ca) năm, tuổi|=a man of sixty winters|+ một người sáu mưi tuổi|- (th ca) lúc tuổi già|=to stand on winters verge|+ sắp về già|* tính từ|- (thuộc) mùa đông|=winter season|+ mùa đông|=winter life|+ cuộc sống về mùa đông|=winter quarters|+ ni đóng quân mùa đông|=winter sleep|+ sự ngủ đông|* nội động từ|- trú đông, tránh rét|=to winter in the south|+ tránh rét ở miền nam|- qua đông (cây cỏ...)|* ngoại động từ|- đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét|=to winter the cattle|+ đưa vật nuôi đi tránh rét

102944. winter sports nghĩa tiếng việt là danh từ|- thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winter sports là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winter sports danh từ|- thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winter sports
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winter sports là: danh từ|- thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng )

102945. winter-bud nghĩa tiếng việt là danh từ|- chồi mùa đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winter-bud là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winter-bud danh từ|- chồi mùa đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winter-bud
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winter-bud là: danh từ|- chồi mùa đông

102946. winter-green nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây lộc đề(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winter-green là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winter-green danh từ|- (thực vật học) cây lộc đề. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winter-green
  • Phiên âm (nếu có): [wint gri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của winter-green là: danh từ|- (thực vật học) cây lộc đề

102947. winter-time nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa đông; thời kỳ mùa đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winter-time là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winter-time danh từ|- mùa đông; thời kỳ mùa đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winter-time
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winter-time là: danh từ|- mùa đông; thời kỳ mùa đông

102948. wintering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trú đông, sự đưa đi tránh rét|- sự qua đông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wintering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wintering danh từ|- sự trú đông, sự đưa đi tránh rét|- sự qua đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wintering
  • Phiên âm (nếu có): [wint ri]
  • Nghĩa tiếng việt của wintering là: danh từ|- sự trú đông, sự đưa đi tránh rét|- sự qua đông

102949. winterise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winterise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winterise ngoại động từ|- chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winterise
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của winterise là: ngoại động từ|- chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông

102950. winterize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winterize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winterize ngoại động từ|- chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông|=to winterize the straw for the cattle|+ chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winterize
  • Phiên âm (nếu có): [wint raiz]
  • Nghĩa tiếng việt của winterize là: ngoại động từ|- chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông|=to winterize the straw for the cattle|+ chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông

102951. winterkill nghĩa tiếng việt là động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chết vì lạnh giá mùa đông (cây (…)


Nghĩa tiếng việt của từ winterkill là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winterkill động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chết vì lạnh giá mùa đông (cây cối). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winterkill
  • Phiên âm (nếu có): [wint kil]
  • Nghĩa tiếng việt của winterkill là: động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chết vì lạnh giá mùa đông (cây cối)

102952. winterly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) mùa đông; lạnh giá|=a winterly sky|+ trời đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winterly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winterly tính từ|- (thuộc) mùa đông; lạnh giá|=a winterly sky|+ trời đông|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry)|=a winterly smile|+ một nụ cười lạnh nhạt|=winterly reception|+ sự đón tiếp lạnh lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winterly
  • Phiên âm (nếu có): [wint li]
  • Nghĩa tiếng việt của winterly là: tính từ|- (thuộc) mùa đông; lạnh giá|=a winterly sky|+ trời đông|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry)|=a winterly smile|+ một nụ cười lạnh nhạt|=winterly reception|+ sự đón tiếp lạnh lùng

102953. wintertime nghĩa tiếng việt là danh từ|- mùa đông; thời kỳ mùa đông|= the days are shorter in t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wintertime là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wintertime danh từ|- mùa đông; thời kỳ mùa đông|= the days are shorter in the wintertime|+ về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wintertime
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wintertime là: danh từ|- mùa đông; thời kỳ mùa đông|= the days are shorter in the wintertime|+ về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn

102954. wintery nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông|=wintery weathe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wintery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wintery tính từ|- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông|=wintery weather|+ thời tiết lạnh giá|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wintery
  • Phiên âm (nếu có): [wintri]
  • Nghĩa tiếng việt của wintery là: tính từ|- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông|=wintery weather|+ thời tiết lạnh giá|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly)

102955. wintrily nghĩa tiếng việt là phó từ|- lạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wintrily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wintrily phó từ|- lạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wintrily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wintrily là: phó từ|- lạnh

102956. wintry nghĩa tiếng việt là tính từ|- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông|=wintery weathe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wintry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wintry tính từ|- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông|=wintery weather|+ thời tiết lạnh giá|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wintry
  • Phiên âm (nếu có): [wintri]
  • Nghĩa tiếng việt của wintry là: tính từ|- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông|=wintery weather|+ thời tiết lạnh giá|- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly)

102957. winy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nồng, có mùi rượu, sặc mùi rượu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ winy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh winy tính từ|- nồng, có mùi rượu, sặc mùi rượu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:winy
  • Phiên âm (nếu có): [waini]
  • Nghĩa tiếng việt của winy là: tính từ|- nồng, có mùi rượu, sặc mùi rượu

102958. wipe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lau, sự chùi|- (từ lóng) cái tát, cái quật|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ wipe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wipe danh từ|- sự lau, sự chùi|- (từ lóng) cái tát, cái quật|- (từ lóng) khăn tay|* ngoại động từ|- lau, chùi|=to wipe ones face|+ lau mặt|=to wipe something dry|+ lau khô một vật gì|=to wipe ones eyes|+ lau nước mắt, thôi khóc|- (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn|- tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)|- lau đi, lau sạch, tẩy đi|- làm tắt (một nụ cười)|- thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)|- quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)|- lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn)|- tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)|- thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục)|- lau sạch, chùi sạch|- (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai|- (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)|- (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wipe
  • Phiên âm (nếu có): [waip]
  • Nghĩa tiếng việt của wipe là: danh từ|- sự lau, sự chùi|- (từ lóng) cái tát, cái quật|- (từ lóng) khăn tay|* ngoại động từ|- lau, chùi|=to wipe ones face|+ lau mặt|=to wipe something dry|+ lau khô một vật gì|=to wipe ones eyes|+ lau nước mắt, thôi khóc|- (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn|- tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)|- lau đi, lau sạch, tẩy đi|- làm tắt (một nụ cười)|- thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)|- quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)|- lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn)|- tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)|- thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục)|- lau sạch, chùi sạch|- (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai|- (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)|- (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh

102959. wiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lau chùi|- khau lau, giẻ lau; khăn lau tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiper danh từ|- người lau chùi|- khau lau, giẻ lau; khăn lau tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiper
  • Phiên âm (nếu có): [waip]
  • Nghĩa tiếng việt của wiper là: danh từ|- người lau chùi|- khau lau, giẻ lau; khăn lau tay

102960. wipo nghĩa tiếng việt là danh từ|- tổ chức quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ (world i(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wipo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wipo danh từ|- tổ chức quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ (world intellectual property organization)|* danh từ|- tổ chức quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ (world intellectual property organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wipo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wipo là: danh từ|- tổ chức quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ (world intellectual property organization)|* danh từ|- tổ chức quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ (world intellectual property organization)

102961. wire nghĩa tiếng việt là danh từ|- dây (kim loại)|=silver wire|+ dây bạc|=iron wire|+ dây t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire danh từ|- dây (kim loại)|=silver wire|+ dây bạc|=iron wire|+ dây thép|=barbed wire|+ dây thép gai|=to pull the wires|+ giật dây (nghĩa bóng)|- bức điện báo|=by wire|+ bằng điện báo|=to send off a wire|+ đánh một bức điện|=let me know by wire|+ h y báo cho tôi biết bằng điện|- (xem) live|* ngoại động từ|- bọc bằng dây sắt|- buộc bằng dây sắt|- chăng lưới thép (cửa sổ)|- xỏ vào dây thép|- bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép|- đánh điện|- (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện|=to wire a house for electricity|+ mắc điện cho một ngôi nhà|* nội động từ|- đánh điện|=to wire to someone|+ đánh điện cho ai|=to wire for someone|+ đánh điện mời ai đến|- (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)|- rào dây thép để tách ra|- đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire
  • Phiên âm (nếu có): [wai]
  • Nghĩa tiếng việt của wire là: danh từ|- dây (kim loại)|=silver wire|+ dây bạc|=iron wire|+ dây thép|=barbed wire|+ dây thép gai|=to pull the wires|+ giật dây (nghĩa bóng)|- bức điện báo|=by wire|+ bằng điện báo|=to send off a wire|+ đánh một bức điện|=let me know by wire|+ h y báo cho tôi biết bằng điện|- (xem) live|* ngoại động từ|- bọc bằng dây sắt|- buộc bằng dây sắt|- chăng lưới thép (cửa sổ)|- xỏ vào dây thép|- bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép|- đánh điện|- (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện|=to wire a house for electricity|+ mắc điện cho một ngôi nhà|* nội động từ|- đánh điện|=to wire to someone|+ đánh điện cho ai|=to wire for someone|+ đánh điện mời ai đến|- (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)|- rào dây thép để tách ra|- đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn

102962. wire wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- tấm bùi nhùi bằng dây sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire wool danh từ|- tấm bùi nhùi bằng dây sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire wool
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wire wool là: danh từ|- tấm bùi nhùi bằng dây sắt

102963. wire-brush nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn chi sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-brush là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-brush danh từ|- bàn chi sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-brush
  • Phiên âm (nếu có): [wai br]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-brush là: danh từ|- bàn chi sắt

102964. wire-cloth nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-cloth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-cloth danh từ|- lưới thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-cloth
  • Phiên âm (nếu có): [wai kl]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-cloth là: danh từ|- lưới thép

102965. wire-cutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- kìm cắt dây thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-cutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-cutter danh từ|- kìm cắt dây thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-cutter
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,k t]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-cutter là: danh từ|- kìm cắt dây thép

102966. wire-dancer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi trên dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-dancer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-dancer danh từ|- người đi trên dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-dancer
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,d :ns]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-dancer là: danh từ|- người đi trên dây

102967. wire-dancing nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghệ thuật đi trên dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-dancing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-dancing danh từ|- nghệ thuật đi trên dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-dancing
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,d :nsi]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-dancing là: danh từ|- nghệ thuật đi trên dây

102968. wire-glass nghĩa tiếng việt là danh từ|- kính cốt thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-glass là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-glass danh từ|- kính cốt thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-glass
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wire-glass là: danh từ|- kính cốt thép

102969. wire-haired nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lông cứng (chó...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-haired là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-haired tính từ|- có lông cứng (chó...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-haired
  • Phiên âm (nếu có): [wai he d]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-haired là: tính từ|- có lông cứng (chó...)

102970. wire-maker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người kéo (kim loại) thành sợi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-maker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-maker danh từ|- người kéo (kim loại) thành sợi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-maker
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,meik]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-maker là: danh từ|- người kéo (kim loại) thành sợi

102971. wire-mat nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái thm chùi chân bằng lưới sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-mat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-mat danh từ|- cái thm chùi chân bằng lưới sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-mat
  • Phiên âm (nếu có): [wai m t]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-mat là: danh từ|- cái thm chùi chân bằng lưới sắt

102972. wire-netting nghĩa tiếng việt là danh từ|- lưới sắt, lưới thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-netting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-netting danh từ|- lưới sắt, lưới thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-netting
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,neti]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-netting là: danh từ|- lưới sắt, lưới thép

102973. wire-stitch nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- cột chặt bằng dây thép(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-stitch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-stitch ngoại động từ|- cột chặt bằng dây thép. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-stitch
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wire-stitch là: ngoại động từ|- cột chặt bằng dây thép

102974. wire-tap nghĩa tiếng việt là nội động từ|- nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-tap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-tap nội động từ|- nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-tap
  • Phiên âm (nếu có): [wai t p]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-tap là: nội động từ|- nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)

102975. wire-tapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-tapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-tapping danh từ|- sự nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-tapping
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,t pi]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-tapping là: danh từ|- sự nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)

102976. wire-walker nghĩa tiếng việt là danh từ|- diễn viên (xiếc) đi trên dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-walker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-walker danh từ|- diễn viên (xiếc) đi trên dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-walker
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wire-walker là: danh từ|- diễn viên (xiếc) đi trên dây

102977. wire-worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- sâu ăn lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-worm danh từ|- sâu ăn lá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-worm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wire-worm là: danh từ|- sâu ăn lá

102978. wire-wove nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vết bóng nòng khuôn (giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wire-wove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wire-wove tính từ|- có vết bóng nòng khuôn (giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wire-wove
  • Phiên âm (nếu có): [wai wouv]
  • Nghĩa tiếng việt của wire-wove là: tính từ|- có vết bóng nòng khuôn (giấy)

102979. wiredraw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiredraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiredraw ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi|- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiredraw
  • Phiên âm (nếu có): [wai dr :]
  • Nghĩa tiếng việt của wiredraw là: ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi|- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư

102980. wiredrawer nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) người kéo sợi (kim loại); máy kéo sợi (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiredrawer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiredrawer danh từ|- (kỹ thuật) người kéo sợi (kim loại); máy kéo sợi (kim loại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiredrawer
  • Phiên âm (nếu có): [wai dr :]
  • Nghĩa tiếng việt của wiredrawer là: danh từ|- (kỹ thuật) người kéo sợi (kim loại); máy kéo sợi (kim loại)

102981. wiredrawing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)|- (nghĩa bóng) sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiredrawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiredrawing danh từ|- (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)|- (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi tóc làm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiredrawing
  • Phiên âm (nếu có): [wai dr :i]
  • Nghĩa tiếng việt của wiredrawing là: danh từ|- (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)|- (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi tóc làm tư

102982. wiredrawn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiredrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiredrawn ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi|- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiredrawn
  • Phiên âm (nếu có): [wai dr :]
  • Nghĩa tiếng việt của wiredrawn là: ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi|- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư

102983. wiredrew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiredrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiredrew ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi|- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiredrew
  • Phiên âm (nếu có): [wai dr :]
  • Nghĩa tiếng việt của wiredrew là: ngoại động từ wiredrew; wiredrawn|- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi|- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư

102984. wireless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không dây, rađiô|=wireless set|+ máy thu thanh, rađiô,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wireless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wireless tính từ|- không dây, rađiô|=wireless set|+ máy thu thanh, rađiô, đài|* danh từ|- rađiô|=to send a message by wireless|+ gửi một bức điện bằng rađiô|=to give a talk on the wireless|+ nói chuyện trên đài rađiô|* động từ|- đánh điện bằng rađiô|=to wireless a meassage|+ đánh một bức điện bằng rađiô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wireless
  • Phiên âm (nếu có): [wai lis]
  • Nghĩa tiếng việt của wireless là: tính từ|- không dây, rađiô|=wireless set|+ máy thu thanh, rađiô, đài|* danh từ|- rađiô|=to send a message by wireless|+ gửi một bức điện bằng rađiô|=to give a talk on the wireless|+ nói chuyện trên đài rađiô|* động từ|- đánh điện bằng rađiô|=to wireless a meassage|+ đánh một bức điện bằng rađiô

102985. wireman nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều wiremen|- thợ bắt đường dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wireman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wireman danh từ|- số nhiều wiremen|- thợ bắt đường dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wireman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wireman là: danh từ|- số nhiều wiremen|- thợ bắt đường dây

102986. wirephoto nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện báo truyền nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wirephoto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wirephoto danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện báo truyền nh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wirephoto
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,foutou]
  • Nghĩa tiếng việt của wirephoto là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) điện báo truyền nh

102987. wirepuller nghĩa tiếng việt là danh từ|- (chính trị) người giật dây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wirepuller là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wirepuller danh từ|- (chính trị) người giật dây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wirepuller
  • Phiên âm (nếu có): [wai ,pul]
  • Nghĩa tiếng việt của wirepuller là: danh từ|- (chính trị) người giật dây

102988. wirework nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật kéo sợi (kim loại)|- lưới sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wirework là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wirework danh từ|- kỹ thuật kéo sợi (kim loại)|- lưới sắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wirework
  • Phiên âm (nếu có): [wai w :k]
  • Nghĩa tiếng việt của wirework là: danh từ|- kỹ thuật kéo sợi (kim loại)|- lưới sắt

102989. wiriness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất cứng (của tóc)|- tính lanh lnh, tính sang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiriness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiriness danh từ|- tính chất cứng (của tóc)|- tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói)|- (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)|- tính dẻo bền|- (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiriness
  • Phiên âm (nếu có): [wai rinis]
  • Nghĩa tiếng việt của wiriness là: danh từ|- tính chất cứng (của tóc)|- tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói)|- (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)|- tính dẻo bền|- (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người

102990. wiring nghĩa tiếng việt là danh từ|- (rađiô) sự lắp ráp|- (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiring danh từ|- (rađiô) sự lắp ráp|- (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt|- (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiring
  • Phiên âm (nếu có): [wai ri]
  • Nghĩa tiếng việt của wiring là: danh từ|- (rađiô) sự lắp ráp|- (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt|- (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện

102991. wiry nghĩa tiếng việt là tính từ|- cứng (tóc)|- lanh lnh, sang sng (tiếng nói)|- (y học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiry tính từ|- cứng (tóc)|- lanh lnh, sang sng (tiếng nói)|- (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)|- dẻo bền|- dẻo dai, gầy nhưng đanh người|=a wiry person|+ người dẻo dai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiry
  • Phiên âm (nếu có): [wai ri]
  • Nghĩa tiếng việt của wiry là: tính từ|- cứng (tóc)|- lanh lnh, sang sng (tiếng nói)|- (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)|- dẻo bền|- dẻo dai, gầy nhưng đanh người|=a wiry person|+ người dẻo dai

102992. wisdom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính khôn ngoan|- sự từng tri, sự lịch duyệt|- kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisdom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisdom danh từ|- tính khôn ngoan|- sự từng tri, sự lịch duyệt|- kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisdom
  • Phiên âm (nếu có): [wizd m]
  • Nghĩa tiếng việt của wisdom là: danh từ|- tính khôn ngoan|- sự từng tri, sự lịch duyệt|- kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái

102993. wisdom-tooth nghĩa tiếng việt là danh từ|- răng khôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisdom-tooth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisdom-tooth danh từ|- răng khôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisdom-tooth
  • Phiên âm (nếu có): [wizd mtu:]
  • Nghĩa tiếng việt của wisdom-tooth là: danh từ|- răng khôn

102994. wise nghĩa tiếng việt là tính từ|- khôn, khôn ngoan|- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wise tính từ|- khôn, khôn ngoan|- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt|=to grow wiser|+ có nhiều kinh nghiệm hn|=with a wise wink of the eye|+ với cái nháy mắt hiểu biết|=to get wise to|+ hiểu, nhận thức được|=he came away none the wiser (as wise as he went)|+ no cũng chẳng biết gì hn trước|- thông thạo|=to look wise|+ có vẻ thông thạo|- uyên bác|=a wise man|+ một người uyên bán|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay|=wise guy|+ người tài xoay|- (xem) put|- (xem) ignorance|- khôn ra thì chậm mất rồi|* nội động từ|- (+ up) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn|- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối|=in solemn wise|+ một cách long trọng|=in any wise|+ dù bằng cách nào|=in no wise|+ không có cách nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wise
  • Phiên âm (nếu có): [waiz]
  • Nghĩa tiếng việt của wise là: tính từ|- khôn, khôn ngoan|- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt|=to grow wiser|+ có nhiều kinh nghiệm hn|=with a wise wink of the eye|+ với cái nháy mắt hiểu biết|=to get wise to|+ hiểu, nhận thức được|=he came away none the wiser (as wise as he went)|+ no cũng chẳng biết gì hn trước|- thông thạo|=to look wise|+ có vẻ thông thạo|- uyên bác|=a wise man|+ một người uyên bán|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay|=wise guy|+ người tài xoay|- (xem) put|- (xem) ignorance|- khôn ra thì chậm mất rồi|* nội động từ|- (+ up) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn|- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn|* danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối|=in solemn wise|+ một cách long trọng|=in any wise|+ dù bằng cách nào|=in no wise|+ không có cách nào

102995. wise guy nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wise guy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wise guy danh từ|- kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wise guy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wise guy là: danh từ|- kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác)

102996. wise woman nghĩa tiếng việt là danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- mụ phù thuỷ|- mụ thầy tướng|- b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wise woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wise woman danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- mụ phù thuỷ|- mụ thầy tướng|- bà đỡ, bà mụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wise woman
  • Phiên âm (nếu có): [waizwum n]
  • Nghĩa tiếng việt của wise woman là: danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)|- mụ phù thuỷ|- mụ thầy tướng|- bà đỡ, bà mụ

102997. wiseacre nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wiseacre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wiseacre danh từ|- người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wiseacre
  • Phiên âm (nếu có): [waiz,eik]
  • Nghĩa tiếng việt của wiseacre là: danh từ|- người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời

102998. wisecrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisecrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisecrack danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisecrack
  • Phiên âm (nếu có): [waizkr k]
  • Nghĩa tiếng việt của wisecrack là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm

102999. wisehead nghĩa tiếng việt là danh từ|- (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisehead là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisehead danh từ|- (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisehead
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wisehead là: danh từ|- (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người

103000. wisewoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ phù thủy; bà cốt|- bà lang; bà đỡ; bà mụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisewoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisewoman danh từ|- mụ phù thủy; bà cốt|- bà lang; bà đỡ; bà mụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisewoman
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wisewoman là: danh từ|- mụ phù thủy; bà cốt|- bà lang; bà đỡ; bà mụ

103001. wish nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn|=to exp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wish danh từ|- lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn|=to express a wish|+ tỏ lòng mong ước|=to have a great wish to|+ ước ao được|- ý muốn; lệnh|=in obedience to your wishes|+ theo lệnh của ông|- điều mong ước, nguyện vọng|=to have ones wish|+ ước gì được nấy|- (số nhiều) lời chúc|=with best wishes|+ với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất|* ngoại động từ|- muốn, mong, hy vọng|=i wish to say|+ tôi muốn nói|=it is to be wished that...|+ mong rằng...|- chúc|=to wish someone well|+ chúc cho ai gặp điều tốt lành|=to wish happiness to|+ chúc hạnh phúc cho|* nội động từ|- mong ước, ước ao; thèm muốn|=to wish for|+ ước ao|- (thông tục) gán cho ai cái gì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wish
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của wish là: danh từ|- lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn|=to express a wish|+ tỏ lòng mong ước|=to have a great wish to|+ ước ao được|- ý muốn; lệnh|=in obedience to your wishes|+ theo lệnh của ông|- điều mong ước, nguyện vọng|=to have ones wish|+ ước gì được nấy|- (số nhiều) lời chúc|=with best wishes|+ với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất|* ngoại động từ|- muốn, mong, hy vọng|=i wish to say|+ tôi muốn nói|=it is to be wished that...|+ mong rằng...|- chúc|=to wish someone well|+ chúc cho ai gặp điều tốt lành|=to wish happiness to|+ chúc hạnh phúc cho|* nội động từ|- mong ước, ước ao; thèm muốn|=to wish for|+ ước ao|- (thông tục) gán cho ai cái gì

103002. wish-wash nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê lo ng)|- câu chuyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wish-wash là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wish-wash danh từ|- đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê lo ng)|- câu chuyện nhạt phèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wish-wash
  • Phiên âm (nếu có): [wi w]
  • Nghĩa tiếng việt của wish-wash là: danh từ|- đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê lo ng)|- câu chuyện nhạt phèo

103003. wishbone nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wishbone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wishbone danh từ|- chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wishbone
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wishbone là: danh từ|- chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm)

103004. wisher nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mong muốn, người ao ước (điều gì)|- người cầ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisher là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisher danh từ|- người mong muốn, người ao ước (điều gì)|- người cầu chúc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisher
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của wisher là: danh từ|- người mong muốn, người ao ước (điều gì)|- người cầu chúc

103005. wishful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn|=wishful look|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wishful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wishful tính từ|- thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn|=wishful look|+ con mắt thèm muốn|- (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wishful
  • Phiên âm (nếu có): [wi ful]
  • Nghĩa tiếng việt của wishful là: tính từ|- thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn|=wishful look|+ con mắt thèm muốn|- (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật

103006. wishing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mong muốn, sự ao ước|- sự chúc mừng; lời chúc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wishing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wishing danh từ|- sự mong muốn, sự ao ước|- sự chúc mừng; lời chúc tụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wishing
  • Phiên âm (nếu có): [wi i]
  • Nghĩa tiếng việt của wishing là: danh từ|- sự mong muốn, sự ao ước|- sự chúc mừng; lời chúc tụng

103007. wishing-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- chạc xưng đòn (của chim)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wishing-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wishing-bone danh từ|- chạc xưng đòn (của chim). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wishing-bone
  • Phiên âm (nếu có): [wi i boun]
  • Nghĩa tiếng việt của wishing-bone là: danh từ|- chạc xưng đòn (của chim)

103008. wishy-washy nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhạt, lo ng (rượu, cà phê...)|- nhạt phèo (câu chuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wishy-washy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wishy-washy tính từ|- nhạt, lo ng (rượu, cà phê...)|- nhạt phèo (câu chuyện). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wishy-washy
  • Phiên âm (nếu có): [wi i,w i]
  • Nghĩa tiếng việt của wishy-washy là: tính từ|- nhạt, lo ng (rượu, cà phê...)|- nhạt phèo (câu chuyện)

103009. wisp nghĩa tiếng việt là danh từ|- nắm, mớ, búi|=a wisp of hair|+ nắm tóc|=a wisp of str(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisp danh từ|- nắm, mớ, búi|=a wisp of hair|+ nắm tóc|=a wisp of straw|+ mớ rm|- (nghĩa bóng) làn (khói)|=a wisp of smoke|+ làn khói|- (động vật học) bầy chim bay|=a wisp of snipe|+ bầy chim dẽ giun|- (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisp
  • Phiên âm (nếu có): [wisp]
  • Nghĩa tiếng việt của wisp là: danh từ|- nắm, mớ, búi|=a wisp of hair|+ nắm tóc|=a wisp of straw|+ mớ rm|- (nghĩa bóng) làn (khói)|=a wisp of smoke|+ làn khói|- (động vật học) bầy chim bay|=a wisp of snipe|+ bầy chim dẽ giun|- (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt

103010. wispy nghĩa tiếng việt là tính từ|- như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wispy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wispy tính từ|- như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wispy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wispy là: tính từ|- như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa

103011. wistaria nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây đậu tía(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wistaria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wistaria danh từ|- (thực vật học) cây đậu tía. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wistaria
  • Phiên âm (nếu có): [wiste ri]
  • Nghĩa tiếng việt của wistaria là: danh từ|- (thực vật học) cây đậu tía

103012. wisteria nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wisteria là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wisteria danh từ|- cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài rũ xuống màu trắng hoặc tím nhạt). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wisteria
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wisteria là: danh từ|- cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài rũ xuống màu trắng hoặc tím nhạt)

103013. wistful nghĩa tiếng việt là tính từ|- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát|=a wistful expres(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wistful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wistful tính từ|- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát|=a wistful expression|+ vẻ thèm muốn khao khát|- có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu|=wistful eyes|+ mắt đăm chiêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wistful
  • Phiên âm (nếu có): [wistful]
  • Nghĩa tiếng việt của wistful là: tính từ|- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát|=a wistful expression|+ vẻ thèm muốn khao khát|- có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu|=wistful eyes|+ mắt đăm chiêu

103014. wistfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã|- có vẻ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wistfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wistfully phó từ|- bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã|- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wistfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wistfully là: phó từ|- bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã|- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát

103015. wistfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wistfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wistfulness danh từ|- sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã|- sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wistfulness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wistfulness là: danh từ|- sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã|- sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát

103016. wit nghĩa tiếng việt là danh từ|- trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wit danh từ|- trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn|=not to have the wit(s) to|+ không đủ trí thông minh để|=at ones wits end|+ hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào|=out of ones wits|+ điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ|=to collect ones wits|+ bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại|=to keep (have) ones wits about one|+ tinh mắt, sáng suốt; kịp thời|- (số nhiều) mưu kế|=to live by ones wits|+ dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa|- sự hóm hỉnh, sự dí dỏm|- người hóm hỉnh, người dí dỏm|* động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) biết|- nghĩa là, tức là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wit
  • Phiên âm (nếu có): [wit]
  • Nghĩa tiếng việt của wit là: danh từ|- trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn|=not to have the wit(s) to|+ không đủ trí thông minh để|=at ones wits end|+ hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào|=out of ones wits|+ điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ|=to collect ones wits|+ bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại|=to keep (have) ones wits about one|+ tinh mắt, sáng suốt; kịp thời|- (số nhiều) mưu kế|=to live by ones wits|+ dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa|- sự hóm hỉnh, sự dí dỏm|- người hóm hỉnh, người dí dỏm|* động từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) biết|- nghĩa là, tức là

103017. witch nghĩa tiếng việt là danh từ|- mụ phù thuỷ|- mụ già xấu xí|- người đàn bà quyế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witch danh từ|- mụ phù thuỷ|- mụ già xấu xí|- người đàn bà quyến rũ|* ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê hồn|- quyến rũ, làm say đắm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witch
  • Phiên âm (nếu có): [wit]
  • Nghĩa tiếng việt của witch là: danh từ|- mụ phù thuỷ|- mụ già xấu xí|- người đàn bà quyến rũ|* ngoại động từ|- mê hoặc, làm mê hồn|- quyến rũ, làm say đắm

103018. witch-broom nghĩa tiếng việt là danh từ|- chổi phép (của mụ phù thuỷ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witch-broom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witch-broom danh từ|- chổi phép (của mụ phù thuỷ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witch-broom
  • Phiên âm (nếu có): [wit brum]
  • Nghĩa tiếng việt của witch-broom là: danh từ|- chổi phép (của mụ phù thuỷ)

103019. witch-doctor nghĩa tiếng việt là danh từ|- phù thuỷ lang băm, thầy mo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witch-doctor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witch-doctor danh từ|- phù thuỷ lang băm, thầy mo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witch-doctor
  • Phiên âm (nếu có): [wit ,d kt]
  • Nghĩa tiếng việt của witch-doctor là: danh từ|- phù thuỷ lang băm, thầy mo

103020. witch-hazel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witch-hazel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witch-hazel danh từ|- cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng)|- chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witch-hazel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của witch-hazel là: danh từ|- cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng)|- chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)

103021. witch-hunt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witch-hunt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witch-hunt danh từ|- sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy|- cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có quan điểm không phổ biến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witch-hunt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của witch-hunt là: danh từ|- sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy|- cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có quan điểm không phổ biến

103022. witch-hunting nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witch-hunting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witch-hunting danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witch-hunting
  • Phiên âm (nếu có): [wit ,h nti]
  • Nghĩa tiếng việt của witch-hunting là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn)

103023. witchcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma thuật, phép phù thuỷ|- sức mê hoặc, sức quyến r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witchcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witchcraft danh từ|- ma thuật, phép phù thuỷ|- sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witchcraft
  • Phiên âm (nếu có): [wit kr :ft]
  • Nghĩa tiếng việt của witchcraft là: danh từ|- ma thuật, phép phù thuỷ|- sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)

103024. witchery nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma thuật, phép phù thuỷ|- sự mê hoặc, sự quyến rũ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witchery là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witchery danh từ|- ma thuật, phép phù thuỷ|- sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witchery
  • Phiên âm (nếu có): [wit ri]
  • Nghĩa tiếng việt của witchery là: danh từ|- ma thuật, phép phù thuỷ|- sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ

103025. witching nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ|=the witchi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witching là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witching tính từ|- (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ|=the witching time (hour) of night|+ canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)|- có sức quyến rũ, làm say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witching
  • Phiên âm (nếu có): [wit i]
  • Nghĩa tiếng việt của witching là: tính từ|- (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ|=the witching time (hour) of night|+ canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)|- có sức quyến rũ, làm say mê

103026. wite nghĩa tiếng việt là viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witeviết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wite
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wite là: viết

103027. with nghĩa tiếng việt là giới từ|- với, cùng, cùng với|=to argue with someone|+ c i lý (…)


Nghĩa tiếng việt của từ with là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh with giới từ|- với, cùng, cùng với|=to argue with someone|+ c i lý với ai|=a kettle with a lid|+ một cái ấm với một cái vung|=to be with someone on a point|+ đồng ý với người nào về một điểm|=to rise with the sun|+ dậy sớm|- có|=the man with the long beard|+ người (có) râu dài|=with young|+ có chửa (thú)|=with child|+ có mang (người)|- ở, ở ni|=its a habit with him|+ ở anh ta đấy là một thói quen|=he lives with us|+ nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi|- bằng|=to welcome with smiles|+ đón tiếp bằng những nụ cười|=with all my might|+ bằng (với) tất c sức lực của tôi|=killed with a bayonet|+ bị giết bằng lưỡi lê|- về, về phần|=the decision rests with you|+ quyết định là về phần anh|=to be pleased with|+ bằng lòng về|- vì|=sick with love|+ ốm (vì) tưng tư|- đối với|=with him, money is not important|+ đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng|- mặc dầu|=with all his weaknesses i like him|+ mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta|- cũng như|=to think with someone|+ cũng nghĩ như ai|- nay mà, lúc mà, trong khi|=what is to become him with both his parents gone|+ nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao|- (xem) away|- tài xoay, giỏi xoay|- (xem) out. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:with
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của with là: giới từ|- với, cùng, cùng với|=to argue with someone|+ c i lý với ai|=a kettle with a lid|+ một cái ấm với một cái vung|=to be with someone on a point|+ đồng ý với người nào về một điểm|=to rise with the sun|+ dậy sớm|- có|=the man with the long beard|+ người (có) râu dài|=with young|+ có chửa (thú)|=with child|+ có mang (người)|- ở, ở ni|=its a habit with him|+ ở anh ta đấy là một thói quen|=he lives with us|+ nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi|- bằng|=to welcome with smiles|+ đón tiếp bằng những nụ cười|=with all my might|+ bằng (với) tất c sức lực của tôi|=killed with a bayonet|+ bị giết bằng lưỡi lê|- về, về phần|=the decision rests with you|+ quyết định là về phần anh|=to be pleased with|+ bằng lòng về|- vì|=sick with love|+ ốm (vì) tưng tư|- đối với|=with him, money is not important|+ đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng|- mặc dầu|=with all his weaknesses i like him|+ mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta|- cũng như|=to think with someone|+ cũng nghĩ như ai|- nay mà, lúc mà, trong khi|=what is to become him with both his parents gone|+ nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao|- (xem) away|- tài xoay, giỏi xoay|- (xem) out

103028. withal nghĩa tiếng việt là phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại|*(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withal phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại|* giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy|=what shall he fill his belly withal?|+ nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withal
  • Phiên âm (nếu có): [wi :l]
  • Nghĩa tiếng việt của withal là: phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại|* giới từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy|=what shall he fill his belly withal?|+ nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?

103029. withdraw nghĩa tiếng việt là ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw (…)


Nghĩa tiếng việt của từ withdraw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withdraw ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw the hand from the pocket|+ rút tay ra khỏi túi|- rút, rút lui|=to withdraw troops from a position|+ rút quân khỏi một vị trí|=to withdraw a sum of money|+ rút một số tiền ra|=to withdraw a child from school|+ cho một đứa bé thôi học|- rút, rút lại|=to withdraw an accusation|+ rút một lời tố cáo|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi|=to withdraw an order|+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng|- kéo (màn)|* nội động từ|- rút lui (khỏi một ni)|=after dinner they withdrew|+ sau bữa com họ rút lui|- (quân sự) rút quân|- ra, rút ra|=to withdraw from a society|+ rút ra khỏi một hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withdraw
  • Phiên âm (nếu có): [wi dr :]
  • Nghĩa tiếng việt của withdraw là: ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw the hand from the pocket|+ rút tay ra khỏi túi|- rút, rút lui|=to withdraw troops from a position|+ rút quân khỏi một vị trí|=to withdraw a sum of money|+ rút một số tiền ra|=to withdraw a child from school|+ cho một đứa bé thôi học|- rút, rút lại|=to withdraw an accusation|+ rút một lời tố cáo|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi|=to withdraw an order|+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng|- kéo (màn)|* nội động từ|- rút lui (khỏi một ni)|=after dinner they withdrew|+ sau bữa com họ rút lui|- (quân sự) rút quân|- ra, rút ra|=to withdraw from a society|+ rút ra khỏi một hội

103030. withdrawal nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự rút khỏi|- sự rút ra|- sự rút quân|- sự rút lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withdrawal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withdrawal danh từ|- sự rút khỏi|- sự rút ra|- sự rút quân|- sự rút lui (ý kiến)|- (pháp lý) sự rút (đn kiện...)|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withdrawal
  • Phiên âm (nếu có): [wi dr : l]
  • Nghĩa tiếng việt của withdrawal là: danh từ|- sự rút khỏi|- sự rút ra|- sự rút quân|- sự rút lui (ý kiến)|- (pháp lý) sự rút (đn kiện...)|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)

103031. withdrawals nghĩa tiếng việt là (econ) các con số tận rút.|+ cũng có thể được biết đến như l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withdrawals là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withdrawals(econ) các con số tận rút.|+ cũng có thể được biết đến như là các sự dò rỉ. bất kỳ một khoản thu nhập nào, không được đi tiếp trong vòng luân chuyển thu nhập và do đó không được dùng để chi phí cho những hàng hoá và dịch vụ hiện đang sản xuất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withdrawals
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của withdrawals là: (econ) các con số tận rút.|+ cũng có thể được biết đến như là các sự dò rỉ. bất kỳ một khoản thu nhập nào, không được đi tiếp trong vòng luân chuyển thu nhập và do đó không được dùng để chi phí cho những hàng hoá và dịch vụ hiện đang sản xuất.

103032. withdrawn nghĩa tiếng việt là ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw (…)


Nghĩa tiếng việt của từ withdrawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withdrawn ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw the hand from the pocket|+ rút tay ra khỏi túi|- rút, rút lui|=to withdraw troops from a position|+ rút quân khỏi một vị trí|=to withdraw a sum of money|+ rút một số tiền ra|=to withdraw a child from school|+ cho một đứa bé thôi học|- rút, rút lại|=to withdraw an accusation|+ rút một lời tố cáo|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi|=to withdraw an order|+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng|- kéo (màn)|* nội động từ|- rút lui (khỏi một ni)|=after dinner they withdrew|+ sau bữa com họ rút lui|- (quân sự) rút quân|- ra, rút ra|=to withdraw from a society|+ rút ra khỏi một hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withdrawn
  • Phiên âm (nếu có): [wi dr :]
  • Nghĩa tiếng việt của withdrawn là: ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw the hand from the pocket|+ rút tay ra khỏi túi|- rút, rút lui|=to withdraw troops from a position|+ rút quân khỏi một vị trí|=to withdraw a sum of money|+ rút một số tiền ra|=to withdraw a child from school|+ cho một đứa bé thôi học|- rút, rút lại|=to withdraw an accusation|+ rút một lời tố cáo|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi|=to withdraw an order|+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng|- kéo (màn)|* nội động từ|- rút lui (khỏi một ni)|=after dinner they withdrew|+ sau bữa com họ rút lui|- (quân sự) rút quân|- ra, rút ra|=to withdraw from a society|+ rút ra khỏi một hội

103033. withdrew nghĩa tiếng việt là ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw (…)


Nghĩa tiếng việt của từ withdrew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withdrew ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw the hand from the pocket|+ rút tay ra khỏi túi|- rút, rút lui|=to withdraw troops from a position|+ rút quân khỏi một vị trí|=to withdraw a sum of money|+ rút một số tiền ra|=to withdraw a child from school|+ cho một đứa bé thôi học|- rút, rút lại|=to withdraw an accusation|+ rút một lời tố cáo|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi|=to withdraw an order|+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng|- kéo (màn)|* nội động từ|- rút lui (khỏi một ni)|=after dinner they withdrew|+ sau bữa com họ rút lui|- (quân sự) rút quân|- ra, rút ra|=to withdraw from a society|+ rút ra khỏi một hội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withdrew
  • Phiên âm (nếu có): [wi dr :]
  • Nghĩa tiếng việt của withdrew là: ngoại động từ withdrew; withdrawn|- rút, rút khỏi|=to withdraw the hand from the pocket|+ rút tay ra khỏi túi|- rút, rút lui|=to withdraw troops from a position|+ rút quân khỏi một vị trí|=to withdraw a sum of money|+ rút một số tiền ra|=to withdraw a child from school|+ cho một đứa bé thôi học|- rút, rút lại|=to withdraw an accusation|+ rút một lời tố cáo|- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi|=to withdraw an order|+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng|- kéo (màn)|* nội động từ|- rút lui (khỏi một ni)|=after dinner they withdrew|+ sau bữa com họ rút lui|- (quân sự) rút quân|- ra, rút ra|=to withdraw from a society|+ rút ra khỏi một hội

103034. withe nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều withes, withs|- (như) withy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withe danh từ, số nhiều withes, withs|- (như) withy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withe
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của withe là: danh từ, số nhiều withes, withs|- (như) withy

103035. wither nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm héo, làm tàn úa; làm teo|=a withered arm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wither ngoại động từ|- làm héo, làm tàn úa; làm teo|=a withered arm|+ cánh tay bị teo|- làm khô héo, làm cho héo hắt đi|=grief has withered his heart|+ những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta|- làm cho bối rối|=to wither someone with a look|+ nhìn ai làm cho người ta bối rối|* nội động từ|- héo, tàn, úa (cây cối, hoa)|- héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wither
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của wither là: ngoại động từ|- làm héo, làm tàn úa; làm teo|=a withered arm|+ cánh tay bị teo|- làm khô héo, làm cho héo hắt đi|=grief has withered his heart|+ những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta|- làm cho bối rối|=to wither someone with a look|+ nhìn ai làm cho người ta bối rối|* nội động từ|- héo, tàn, úa (cây cối, hoa)|- héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)

103036. withering nghĩa tiếng việt là tính từ|- héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)|- làm khô héo, là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withering tính từ|- héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)|- làm khô héo, làm héo hắt|- làm bối rối|=a withering look|+ một cái nhìn làm bối rối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withering
  • Phiên âm (nếu có): [wi ri]
  • Nghĩa tiếng việt của withering là: tính từ|- héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)|- làm khô héo, làm héo hắt|- làm bối rối|=a withering look|+ một cái nhìn làm bối rối

103037. withers nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- u vai (ngựa)|- tôi không hề nao núng, tôi vâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withers là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withers danh từ số nhiều|- u vai (ngựa)|- tôi không hề nao núng, tôi vẫn thn nhiên (mặc dù lời buộc tội...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withers
  • Phiên âm (nếu có): [wi z]
  • Nghĩa tiếng việt của withers là: danh từ số nhiều|- u vai (ngựa)|- tôi không hề nao núng, tôi vẫn thn nhiên (mặc dù lời buộc tội...)

103038. withershins nghĩa tiếng việt là phó từ|- (ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withershins là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withershins phó từ|- (ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withershins
  • Phiên âm (nếu có): [wi inz]
  • Nghĩa tiếng việt của withershins là: phó từ|- (ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ

103039. withheld nghĩa tiếng việt là ngoại động từ withheld|- từ chối không làm; từ chối không cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withheld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withheld ngoại động từ withheld|- từ chối không làm; từ chối không cho|=to withhold a document|+ từ chối không cho một tài liệu|=to withhold ones help from someone|+ từ chối không giúp đỡ ai|=to withhold ones hand|+ không chịu ra tay (làm việc gì)|- giấu|=to withhold the truth from a friend|+ giấu sự thật với người bạn|- ngăn cn, giữ lại|=to withhold someone from drinking|+ ngăn ai không cho uống rượu|- (pháp lý) chiếm giữ|=to withhold property|+ chiếm giữ tài sn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withheld
  • Phiên âm (nếu có): [wi hould]
  • Nghĩa tiếng việt của withheld là: ngoại động từ withheld|- từ chối không làm; từ chối không cho|=to withhold a document|+ từ chối không cho một tài liệu|=to withhold ones help from someone|+ từ chối không giúp đỡ ai|=to withhold ones hand|+ không chịu ra tay (làm việc gì)|- giấu|=to withhold the truth from a friend|+ giấu sự thật với người bạn|- ngăn cn, giữ lại|=to withhold someone from drinking|+ ngăn ai không cho uống rượu|- (pháp lý) chiếm giữ|=to withhold property|+ chiếm giữ tài sn

103040. withhold nghĩa tiếng việt là ngoại động từ withheld|- từ chối không làm; từ chối không cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withhold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withhold ngoại động từ withheld|- từ chối không làm; từ chối không cho|=to withhold a document|+ từ chối không cho một tài liệu|=to withhold ones help from someone|+ từ chối không giúp đỡ ai|=to withhold ones hand|+ không chịu ra tay (làm việc gì)|- giấu|=to withhold the truth from a friend|+ giấu sự thật với người bạn|- ngăn cn, giữ lại|=to withhold someone from drinking|+ ngăn ai không cho uống rượu|- (pháp lý) chiếm giữ|=to withhold property|+ chiếm giữ tài sn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withhold
  • Phiên âm (nếu có): [wi hould]
  • Nghĩa tiếng việt của withhold là: ngoại động từ withheld|- từ chối không làm; từ chối không cho|=to withhold a document|+ từ chối không cho một tài liệu|=to withhold ones help from someone|+ từ chối không giúp đỡ ai|=to withhold ones hand|+ không chịu ra tay (làm việc gì)|- giấu|=to withhold the truth from a friend|+ giấu sự thật với người bạn|- ngăn cn, giữ lại|=to withhold someone from drinking|+ ngăn ai không cho uống rượu|- (pháp lý) chiếm giữ|=to withhold property|+ chiếm giữ tài sn

103041. withholden nghĩa tiếng việt là quá khứ phân từ (cổ) của withhold(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withholden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withholdenquá khứ phân từ (cổ) của withhold. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withholden
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của withholden là: quá khứ phân từ (cổ) của withhold

103042. withholding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự từ chối không làm; sự từ chối không cho|- sự gi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withholding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withholding danh từ|- sự từ chối không làm; sự từ chối không cho|- sự giấu giếm (sự thật...)|- sự ngăn cn|- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withholding
  • Phiên âm (nếu có): [wi houldi]
  • Nghĩa tiếng việt của withholding là: danh từ|- sự từ chối không làm; sự từ chối không cho|- sự giấu giếm (sự thật...)|- sự ngăn cn|- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)

103043. withholding tax nghĩa tiếng việt là (econ) thuế chuyển lợi nhuận về nước.|+ thông thường là thứ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withholding tax là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withholding tax(econ) thuế chuyển lợi nhuận về nước.|+ thông thường là thứ thuế đánh vào cổ tức và tiền lãi do một công ty trả ra nước ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withholding tax
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của withholding tax là: (econ) thuế chuyển lợi nhuận về nước.|+ thông thường là thứ thuế đánh vào cổ tức và tiền lãi do một công ty trả ra nước ngoài.

103044. within nghĩa tiếng việt là giới từ|- ở trong, phía trong, bên trong, trong|=within the castl(…)


Nghĩa tiếng việt của từ within là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh within giới từ|- ở trong, phía trong, bên trong, trong|=within the castle|+ bên trong lâu đài|=within doors|+ trong nhà; ở nhà|=within four walls|+ trong (giữa) bốn bức tường|- trong vòng, trong khong|=within three months|+ trong vòng ba tháng|=within the next week|+ trong khong tuần tới|=within an hour|+ trong vòng một giờ|=within three miles|+ không quá ba dặm|- trong phạm vi|=within ones power|+ trong phạm vi quyền hạn của mình|=within the four corners of the law|+ trong phạm vi pháp luật|=to do something within oneself|+ làm việc gì không bỏ hết sức mình ra|=within hearing|+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong|=to decorate the house within and without|+ trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài|=to go within|+ đi vào nhà, đi vào phòng|=is mr. william within?|+ ông uy-li-am có (ở) nhà không?|- (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn|=such thoughts make one pure within|+ những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch|* danh từ|- phía trong, bên trong|=from within|+ từ bên trong. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:within
  • Phiên âm (nếu có): [wi in]
  • Nghĩa tiếng việt của within là: giới từ|- ở trong, phía trong, bên trong, trong|=within the castle|+ bên trong lâu đài|=within doors|+ trong nhà; ở nhà|=within four walls|+ trong (giữa) bốn bức tường|- trong vòng, trong khong|=within three months|+ trong vòng ba tháng|=within the next week|+ trong khong tuần tới|=within an hour|+ trong vòng một giờ|=within three miles|+ không quá ba dặm|- trong phạm vi|=within ones power|+ trong phạm vi quyền hạn của mình|=within the four corners of the law|+ trong phạm vi pháp luật|=to do something within oneself|+ làm việc gì không bỏ hết sức mình ra|=within hearing|+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong|=to decorate the house within and without|+ trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài|=to go within|+ đi vào nhà, đi vào phòng|=is mr. william within?|+ ông uy-li-am có (ở) nhà không?|- (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn|=such thoughts make one pure within|+ những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch|* danh từ|- phía trong, bên trong|=from within|+ từ bên trong

103045. without nghĩa tiếng việt là giới từ|- không, không có|=to without travel without a ticket|+ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ without là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh without giới từ|- không, không có|=to without travel without a ticket|+ đi xe không (có) vé|=rumour without foundation|+ tin đồn không căn cứ|=without end|+ không bao giờ hết|=without number|+ không thể đếm được, hằng hà sa số|=to speak english without making mistakes|+ nói tiếng anh không lỗi|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi|=without this place|+ ngoài chỗ này; khỏi chỗ này|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài|=to stay without|+ ở ngoài|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi|* danh từ|- phía ngoài, bên ngoài|=from without|+ từ ngoài vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:without
  • Phiên âm (nếu có): [wi aut]
  • Nghĩa tiếng việt của without là: giới từ|- không, không có|=to without travel without a ticket|+ đi xe không (có) vé|=rumour without foundation|+ tin đồn không căn cứ|=without end|+ không bao giờ hết|=without number|+ không thể đếm được, hằng hà sa số|=to speak english without making mistakes|+ nói tiếng anh không lỗi|- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi|=without this place|+ ngoài chỗ này; khỏi chỗ này|* phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài|=to stay without|+ ở ngoài|* liên từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi|* danh từ|- phía ngoài, bên ngoài|=from without|+ từ ngoài vào

103046. withs nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều withes, withs|- (như) withy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withs là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withs danh từ, số nhiều withes, withs|- (như) withy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withs
  • Phiên âm (nếu có): [wi]
  • Nghĩa tiếng việt của withs là: danh từ, số nhiều withes, withs|- (như) withy

103047. withstand nghĩa tiếng việt là động từ withstood|- chống lại, chống cự; chịu đựng|=to withst(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withstand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withstand động từ withstood|- chống lại, chống cự; chịu đựng|=to withstand a siege|+ chống lại một cuộc bao vây|=to withstand hard wear|+ chịu được mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withstand
  • Phiên âm (nếu có): [wi st nd]
  • Nghĩa tiếng việt của withstand là: động từ withstood|- chống lại, chống cự; chịu đựng|=to withstand a siege|+ chống lại một cuộc bao vây|=to withstand hard wear|+ chịu được mòn

103048. withstanding nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chống cự; sự chịu đựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withstanding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withstanding danh từ|- sự chống cự; sự chịu đựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withstanding
  • Phiên âm (nếu có): [wi st ndi]
  • Nghĩa tiếng việt của withstanding là: danh từ|- sự chống cự; sự chịu đựng

103049. withstood nghĩa tiếng việt là ngoại động từ(withstood)+giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withstood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withstood ngoại động từ(withstood)+giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withstood
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của withstood là: ngoại động từ(withstood)+giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại

103050. withstool nghĩa tiếng việt là động từ withstood|- chống lại, chống cự; chịu đựng|=to withst(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withstool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withstool động từ withstood|- chống lại, chống cự; chịu đựng|=to withstand a siege|+ chống lại một cuộc bao vây|=to withstand hard wear|+ chịu được mòn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withstool
  • Phiên âm (nếu có): [wi st nd]
  • Nghĩa tiếng việt của withstool là: động từ withstood|- chống lại, chống cự; chịu đựng|=to withstand a siege|+ chống lại một cuộc bao vây|=to withstand hard wear|+ chịu được mòn

103051. withy nghĩa tiếng việt là danh từ|- cành liễu gai (để đan lát)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ withy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh withy danh từ|- cành liễu gai (để đan lát). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:withy
  • Phiên âm (nếu có): [wi i]
  • Nghĩa tiếng việt của withy là: danh từ|- cành liễu gai (để đan lát)

103052. witless nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngu đần, đần độn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witless tính từ|- ngu đần, đần độn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witless
  • Phiên âm (nếu có): [witlis]
  • Nghĩa tiếng việt của witless là: tính từ|- ngu đần, đần độn

103053. witness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm chứng|=to call someone to witness|+ gọi người (…)


Nghĩa tiếng việt của từ witness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witness danh từ|- sự làm chứng|=to call someone to witness|+ gọi người nào ra làm chứng|- bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng|=to bear witness to|+ làm bằng chứng cho|=in witness of|+ để làm bằng cho|- người chứng kiến ((thường) eyes witness)|=the witness of an accident|+ người chứng kiến một tai nạn|- (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng|=witness for the defence|+ nhân chứng cho bên bị|- người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)|* ngoại động từ|- chứng kiến|=to witness an accident|+ chứng kiến một tai nạn|- chứng tỏ, để lộ ra, nói lên|=her place face witnessed her agitation|+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói|- (pháp lý) làm chứng cho|=to witness the good intention of|+ làm chứng cho ý định tốt của|- ký chứng nhận|=to witness a will|+ ký chứng nhận một tờ di chúc|* nội động từ|- làm chứng|=to witness for an accused person|+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo|- chứng thực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witness
  • Phiên âm (nếu có): [witnis]
  • Nghĩa tiếng việt của witness là: danh từ|- sự làm chứng|=to call someone to witness|+ gọi người nào ra làm chứng|- bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng|=to bear witness to|+ làm bằng chứng cho|=in witness of|+ để làm bằng cho|- người chứng kiến ((thường) eyes witness)|=the witness of an accident|+ người chứng kiến một tai nạn|- (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng|=witness for the defence|+ nhân chứng cho bên bị|- người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)|* ngoại động từ|- chứng kiến|=to witness an accident|+ chứng kiến một tai nạn|- chứng tỏ, để lộ ra, nói lên|=her place face witnessed her agitation|+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói|- (pháp lý) làm chứng cho|=to witness the good intention of|+ làm chứng cho ý định tốt của|- ký chứng nhận|=to witness a will|+ ký chứng nhận một tờ di chúc|* nội động từ|- làm chứng|=to witness for an accused person|+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo|- chứng thực

103054. witness-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- ghế nhân chứng (trong toà án)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witness-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witness-box danh từ|- ghế nhân chứng (trong toà án). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witness-box
  • Phiên âm (nếu có): [witnisb ks]
  • Nghĩa tiếng việt của witness-box là: danh từ|- ghế nhân chứng (trong toà án)

103055. witness-stand nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) witness-box(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witness-stand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witness-stand danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) witness-box. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witness-stand
  • Phiên âm (nếu có): [witnisst nd]
  • Nghĩa tiếng việt của witness-stand là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) witness-box

103056. witted nghĩa tiếng việt là tính từ|- thông minh; khôn|- có trí óc (dùng trong từ ghép)|=(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witted tính từ|- thông minh; khôn|- có trí óc (dùng trong từ ghép)|=quick witted|+ nhanh trí, ứng đối nhanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witted
  • Phiên âm (nếu có): [witid]
  • Nghĩa tiếng việt của witted là: tính từ|- thông minh; khôn|- có trí óc (dùng trong từ ghép)|=quick witted|+ nhanh trí, ứng đối nhanh

103057. witter nghĩa tiếng việt là nội động từ|- lải nhải, nói hoài (một chuyện không qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witter nội động từ|- lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của witter là: nội động từ|- lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng)

103058. witticism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witticism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witticism danh từ|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witticism
  • Phiên âm (nếu có): [witisizm]
  • Nghĩa tiếng việt của witticism là: danh từ|- lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị

103059. wittiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wittiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wittiness danh từ|- tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wittiness
  • Phiên âm (nếu có): [witinis]
  • Nghĩa tiếng việt của wittiness là: danh từ|- tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...)

103060. wittingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- có ý thức, tự giác, có suy nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wittingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wittingly phó từ|- có ý thức, tự giác, có suy nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wittingly
  • Phiên âm (nếu có): [witi li]
  • Nghĩa tiếng việt của wittingly là: phó từ|- có ý thức, tự giác, có suy nghĩ

103061. witty nghĩa tiếng việt là tính từ|- dí dỏm, tế nhị|=a witty answer|+ câu tr lời dí dỏm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ witty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh witty tính từ|- dí dỏm, tế nhị|=a witty answer|+ câu tr lời dí dỏm|=a witty person|+ người dí dỏm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:witty
  • Phiên âm (nếu có): [witi]
  • Nghĩa tiếng việt của witty là: tính từ|- dí dỏm, tế nhị|=a witty answer|+ câu tr lời dí dỏm|=a witty person|+ người dí dỏm

103062. wive nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ|=t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wive là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wive nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ|=to wive with someone|+ lấy người nào làm vợ|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới|- cưới vợ (cho người nào). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wive
  • Phiên âm (nếu có): [waiv]
  • Nghĩa tiếng việt của wive là: nội động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ|=to wive with someone|+ lấy người nào làm vợ|* ngoại động từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới|- cưới vợ (cho người nào)

103063. wivern nghĩa tiếng việt là danh từ|- rồng bay (ở huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wivern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wivern danh từ|- rồng bay (ở huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wivern
  • Phiên âm (nếu có): [vaiv :n]
  • Nghĩa tiếng việt của wivern là: danh từ|- rồng bay (ở huy hiệu)

103064. wives nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều wives|- vợ|=to take to wife|+ (từ cổ,nghĩa (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wives là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wives danh từ, số nhiều wives|- vợ|=to take to wife|+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wives
  • Phiên âm (nếu có): [waif]
  • Nghĩa tiếng việt của wives là: danh từ, số nhiều wives|- vợ|=to take to wife|+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ|- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già

103065. wizard nghĩa tiếng việt là danh từ|- thầy phù thuỷ|- người có tài lạ|=i am no wizard|+ t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wizard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wizard danh từ|- thầy phù thuỷ|- người có tài lạ|=i am no wizard|+ tôi có tài cán gì đâu|* tính từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wizard
  • Phiên âm (nếu có): [wiz d]
  • Nghĩa tiếng việt của wizard là: danh từ|- thầy phù thuỷ|- người có tài lạ|=i am no wizard|+ tôi có tài cán gì đâu|* tính từ|-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ

103066. wizardry nghĩa tiếng việt là danh từ|- ma thuật, quỷ thật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wizardry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wizardry danh từ|- ma thuật, quỷ thật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wizardry
  • Phiên âm (nếu có): [wiz dri]
  • Nghĩa tiếng việt của wizardry là: danh từ|- ma thuật, quỷ thật

103067. wizen nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô xác, nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wizen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wizen tính từ|- khô xác, nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wizen
  • Phiên âm (nếu có): [wizn]
  • Nghĩa tiếng việt của wizen là: tính từ|- khô xác, nhăn nheo

103068. wizened nghĩa tiếng việt là tính từ|- khô xác, nhăn nheo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wizened là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wizened tính từ|- khô xác, nhăn nheo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wizened
  • Phiên âm (nếu có): [wizn]
  • Nghĩa tiếng việt của wizened là: tính từ|- khô xác, nhăn nheo

103069. wizier nghĩa tiếng việt là danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wizier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wizier danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wizier
  • Phiên âm (nếu có): [vizi]
  • Nghĩa tiếng việt của wizier là: danh từ|- tể tướng (a-rập), vizia

103070. wk nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuần lễ (week)|- công việc (work)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wk danh từ|- tuần lễ (week)|- công việc (work). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wk
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wk là: danh từ|- tuần lễ (week)|- công việc (work)

103071. wmf nghĩa tiếng việt là một đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wmf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wmfmột đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa một hinfh đồ họa dưới cất giữ theo khuôn thức windows metafile format. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wmf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wmf là: một đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa một hinfh đồ họa dưới cất giữ theo khuôn thức windows metafile format

103072. wmo nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức khí tượng thế giới (world meteorological(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wmo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wmo (viết tắt)|- tổ chức khí tượng thế giới (world meteorological organization)|- viết tắt|- tổ chức khí tượng thế giới (world meteorological organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wmo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wmo là: (viết tắt)|- tổ chức khí tượng thế giới (world meteorological organization)|- viết tắt|- tổ chức khí tượng thế giới (world meteorological organization)

103073. wo nghĩa tiếng việt là thán từ|- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wo thán từ|- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wo
  • Phiên âm (nếu có): [wou]
  • Nghĩa tiếng việt của wo là: thán từ|- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)

103074. woad nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm|- chất t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woad là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woad danh từ|- (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm|- chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)|* nội động từ|- nhuộm bằng chất tùng lam. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woad
  • Phiên âm (nếu có): [woud]
  • Nghĩa tiếng việt của woad là: danh từ|- (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm|- chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)|* nội động từ|- nhuộm bằng chất tùng lam

103075. wobble nghĩa tiếng việt là danh từ|- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia|- sự rung (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wobble là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wobble danh từ|- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia|- sự rung rinh|- sự rung rung, sự run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)|* nội động từ|- lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia|- lung lay (cái bàn...)|- lảo đảo, loạng choạng (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả|=to wobble between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wobble
  • Phiên âm (nếu có): [wɔbl]
  • Nghĩa tiếng việt của wobble là: danh từ|- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia|- sự rung rinh|- sự rung rung, sự run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)|* nội động từ|- lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia|- lung lay (cái bàn...)|- lảo đảo, loạng choạng (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả|=to wobble between two opinions|+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

103076. wobbler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wobbler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wobbler danh từ|- người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wobbler
  • Phiên âm (nếu có): [wɔblə]
  • Nghĩa tiếng việt của wobbler là: danh từ|- người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả

103077. wobbly nghĩa tiếng việt là tính từ|- lung lay|=a wobbly table|+ một cái bàn lung lay|- loạ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wobbly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wobbly tính từ|- lung lay|=a wobbly table|+ một cái bàn lung lay|- loạng choạng, lảo đảo (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wobbly
  • Phiên âm (nếu có): [wɔbli]
  • Nghĩa tiếng việt của wobbly là: tính từ|- lung lay|=a wobbly table|+ một cái bàn lung lay|- loạng choạng, lảo đảo (người)|- rung rung, run run (giọng nói)|- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

103078. wodge nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+of something) một miếng lớn, một khối lượn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wodge là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wodge danh từ|- (+of something) một miếng lớn, một khối lượng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wodge
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wodge là: danh từ|- (+of something) một miếng lớn, một khối lượng lớn

103079. woe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woe danh từ|- sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ|=woe is me!|+ ôi khổ tôi chưa!|- (số nhiều) tai hoạ, tai ương|=poverty, illness and other woes|+ nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woe
  • Phiên âm (nếu có): [wou]
  • Nghĩa tiếng việt của woe là: danh từ|- sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ|=woe is me!|+ ôi khổ tôi chưa!|- (số nhiều) tai hoạ, tai ương|=poverty, illness and other woes|+ nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác

103080. woebegone nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, khổ sở, thiểu não|=a woebegone appearance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woebegone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woebegone tính từ|- buồn rầu, khổ sở, thiểu não|=a woebegone appearance|+ vẻ thiểu não. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woebegone
  • Phiên âm (nếu có): [woubi,gɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của woebegone là: tính từ|- buồn rầu, khổ sở, thiểu não|=a woebegone appearance|+ vẻ thiểu não

103081. woeful nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, thiểu não (người)|- đáng buồn, đáng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woeful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woeful tính từ|- buồn rầu, thiểu não (người)|- đáng buồn, đáng thương|=a woeful event|+ một sự việc đáng buồn|- đau khổ, thống khổ, đầy tai ương|=a woeful period|+ một thời kỳ đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woeful
  • Phiên âm (nếu có): [wouful]
  • Nghĩa tiếng việt của woeful là: tính từ|- buồn rầu, thiểu não (người)|- đáng buồn, đáng thương|=a woeful event|+ một sự việc đáng buồn|- đau khổ, thống khổ, đầy tai ương|=a woeful period|+ một thời kỳ đau khổ

103082. woefully nghĩa tiếng việt là phó từ|- buồn rầu, tang thương|- đáng thương|- (thông tục) ghê,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woefully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woefully phó từ|- buồn rầu, tang thương|- đáng thương|- (thông tục) ghê, ghê gớm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woefully
  • Phiên âm (nếu có): [woufuli]
  • Nghĩa tiếng việt của woefully là: phó từ|- buồn rầu, tang thương|- đáng thương|- (thông tục) ghê, ghê gớm

103083. woesome nghĩa tiếng việt là tính từ|- buồn rầu, thiểu não (người)|- đáng buồn, đáng thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woesome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woesome tính từ|- buồn rầu, thiểu não (người)|- đáng buồn, đáng thương|=a woeful event|+ một sự việc đáng buồn|- đau khổ, thống khổ, đầy tai ương|=a woeful period|+ một thời kỳ đau khổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woesome
  • Phiên âm (nếu có): [wouful]
  • Nghĩa tiếng việt của woesome là: tính từ|- buồn rầu, thiểu não (người)|- đáng buồn, đáng thương|=a woeful event|+ một sự việc đáng buồn|- đau khổ, thống khổ, đầy tai ương|=a woeful period|+ một thời kỳ đau khổ

103084. wok nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, đê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wok là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wok danh từ|- cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wok
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wok là: danh từ|- cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn trung quốc)

103085. woke nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woke danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau ai|- (nghĩa bóng) theo gương ai|* danh từ|- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước anh)|- sự thức canh người chết|* nội động từ (woke, waked; waked, woken)|- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy|=to wake up with a start|+ giật mình tỉnh dậy|* ngoại động từ|- đánh thức|- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại|- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)|- làm dội lại (tiếng vang)|- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)|=to wake memories|+ gợi lại những ký ức|=to wake desires|+ khêu gợi dục vọng|- thức canh (người chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woke
  • Phiên âm (nếu có): [weik]
  • Nghĩa tiếng việt của woke là: danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau ai|- (nghĩa bóng) theo gương ai|* danh từ|- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước anh)|- sự thức canh người chết|* nội động từ (woke, waked; waked, woken)|- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy|=to wake up with a start|+ giật mình tỉnh dậy|* ngoại động từ|- đánh thức|- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại|- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)|- làm dội lại (tiếng vang)|- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)|=to wake memories|+ gợi lại những ký ức|=to wake desires|+ khêu gợi dục vọng|- thức canh (người chết)

103086. woken nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woken danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau ai|- (nghĩa bóng) theo gương ai|* danh từ|- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước anh)|- sự thức canh người chết|* nội động từ (woke, waked; waked, woken)|- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy|=to wake up with a start|+ giật mình tỉnh dậy|* ngoại động từ|- đánh thức|- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại|- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)|- làm dội lại (tiếng vang)|- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)|=to wake memories|+ gợi lại những ký ức|=to wake desires|+ khêu gợi dục vọng|- thức canh (người chết). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woken
  • Phiên âm (nếu có): [weik]
  • Nghĩa tiếng việt của woken là: danh từ|- (hàng hải) lằn tàu|- theo chân ai, theo liền ngay sau ai|- (nghĩa bóng) theo gương ai|* danh từ|- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước anh)|- sự thức canh người chết|* nội động từ (woke, waked; waked, woken)|- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy|=to wake up with a start|+ giật mình tỉnh dậy|* ngoại động từ|- đánh thức|- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại|- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)|- làm dội lại (tiếng vang)|- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)|=to wake memories|+ gợi lại những ký ức|=to wake desires|+ khêu gợi dục vọng|- thức canh (người chết)

103087. wold nghĩa tiếng việt là danh từ|- truông; vùng đất hoang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wold là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wold danh từ|- truông; vùng đất hoang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wold
  • Phiên âm (nếu có): [would]
  • Nghĩa tiếng việt của wold là: danh từ|- truông; vùng đất hoang

103088. wolf nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều wolves|- (động vật học) chó sói|- người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolf danh từ, số nhiều wolves|- (động vật học) chó sói|- người tham tàn, người độc ác, người hung tàn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay chim gái|- đói ngấu|- (xem) cry|- ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó|- đủ nuôi sống bản thân và gia đình|- chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà|* ngoại động từ|- ngốn, nuốt ngấu nghiến|=to wolf [down],ones food|+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolf
  • Phiên âm (nếu có): [wulf]
  • Nghĩa tiếng việt của wolf là: danh từ, số nhiều wolves|- (động vật học) chó sói|- người tham tàn, người độc ác, người hung tàn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay chim gái|- đói ngấu|- (xem) cry|- ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó|- đủ nuôi sống bản thân và gia đình|- chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà|* ngoại động từ|- ngốn, nuốt ngấu nghiến|=to wolf [down],ones food|+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn

103089. wolfs-bane nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây phụ tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolfs-bane là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolfs-bane danh từ|- (thực vật học) cây phụ tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolfs-bane
  • Phiên âm (nếu có): [wulfs,bein]
  • Nghĩa tiếng việt của wolfs-bane là: danh từ|- (thực vật học) cây phụ tử

103090. wolfs-claw nghĩa tiếng việt là #-claws) |/wulfs,klɔ:z/|* danh từ|- (thực vật học) cây thạch tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolfs-claw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolfs-claw #-claws) |/wulfs,klɔ:z/|* danh từ|- (thực vật học) cây thạch tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolfs-claw
  • Phiên âm (nếu có): [wulfs,klɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của wolfs-claw là: #-claws) |/wulfs,klɔ:z/|* danh từ|- (thực vật học) cây thạch tùng

103091. wolfs-claws nghĩa tiếng việt là #-claws) |/wulfs,klɔ:z/|* danh từ|- (thực vật học) cây thạch tù(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolfs-claws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolfs-claws #-claws) |/wulfs,klɔ:z/|* danh từ|- (thực vật học) cây thạch tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolfs-claws
  • Phiên âm (nếu có): [wulfs,klɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của wolfs-claws là: #-claws) |/wulfs,klɔ:z/|* danh từ|- (thực vật học) cây thạch tùng

103092. wolf-call nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolf-call là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolf-call danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolf-call
  • Phiên âm (nếu có): [wulf,kɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của wolf-call là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái)

103093. wolf-cub nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó sói con|- sói con (hướng đạo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolf-cub là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolf-cub danh từ|- chó sói con|- sói con (hướng đạo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolf-cub
  • Phiên âm (nếu có): [wulfkʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của wolf-cub là: danh từ|- chó sói con|- sói con (hướng đạo)

103094. wolf-dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống chó canh cừu (phòng chó sói)|- giống chó lai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolf-dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolf-dog danh từ|- giống chó canh cừu (phòng chó sói)|- giống chó lai sói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolf-dog
  • Phiên âm (nếu có): [wulfdɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của wolf-dog là: danh từ|- giống chó canh cừu (phòng chó sói)|- giống chó lai sói

103095. wolf-hound nghĩa tiếng việt là danh từ|- chó săn sói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolf-hound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolf-hound danh từ|- chó săn sói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolf-hound
  • Phiên âm (nếu có): [wulfhaund]
  • Nghĩa tiếng việt của wolf-hound là: danh từ|- chó săn sói

103096. wolf-whistle nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để bi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolf-whistle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolf-whistle danh từ|- tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục)|* nội động từ|- (+at) húyt sáo (một người đàn ông). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolf-whistle
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wolf-whistle là: danh từ|- tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục)|* nội động từ|- (+at) húyt sáo (một người đàn ông)

103097. wolfish nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) chói sói; như chó sói|- tham tàn, hung ác|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolfish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolfish tính từ|- (thuộc) chói sói; như chó sói|- tham tàn, hung ác|=a wolfish cruelty|+ tính hung ác như chó sói|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất đói|=to feel wolfish|+ rất đói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolfish
  • Phiên âm (nếu có): [wulfiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của wolfish là: tính từ|- (thuộc) chói sói; như chó sói|- tham tàn, hung ác|=a wolfish cruelty|+ tính hung ác như chó sói|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rất đói|=to feel wolfish|+ rất đói

103098. wolfram nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) vonfam|- (như) wolframite(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolfram là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolfram danh từ|- (hoá học) vonfam|- (như) wolframite. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolfram
  • Phiên âm (nếu có): [wulfrəm]
  • Nghĩa tiếng việt của wolfram là: danh từ|- (hoá học) vonfam|- (như) wolframite

103099. wolframite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) vonfamit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolframite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolframite danh từ|- (khoáng chất) vonfamit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolframite
  • Phiên âm (nếu có): [wulfrəmait]
  • Nghĩa tiếng việt của wolframite là: danh từ|- (khoáng chất) vonfamit

103100. wolfskin nghĩa tiếng việt là danh từ|- da chó sói|- đồ làm bằng da chó sói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolfskin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolfskin danh từ|- da chó sói|- đồ làm bằng da chó sói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolfskin
  • Phiên âm (nếu có): [wulfskin]
  • Nghĩa tiếng việt của wolfskin là: danh từ|- da chó sói|- đồ làm bằng da chó sói

103101. wolverene nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn gulo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (wolve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolverene là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolverene danh từ|- (động vật học) chồn gulo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (wolverine) dân mi-si-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolverene
  • Phiên âm (nếu có): [wulvəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của wolverene là: danh từ|- (động vật học) chồn gulo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (wolverine) dân mi-si-gan

103102. wolverine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chồn gulo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (wolve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolverine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolverine danh từ|- (động vật học) chồn gulo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (wolverine) dân mi-si-gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolverine
  • Phiên âm (nếu có): [wulvəri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của wolverine là: danh từ|- (động vật học) chồn gulo|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (wolverine) dân mi-si-gan

103103. wolves nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều wolves|- (động vật học) chó sói|- người t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wolves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wolves danh từ, số nhiều wolves|- (động vật học) chó sói|- người tham tàn, người độc ác, người hung tàn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay chim gái|- đói ngấu|- (xem) cry|- ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó|- đủ nuôi sống bản thân và gia đình|- chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà|* ngoại động từ|- ngốn, nuốt ngấu nghiến|=to wolf [down],ones food|+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wolves
  • Phiên âm (nếu có): [wulf]
  • Nghĩa tiếng việt của wolves là: danh từ, số nhiều wolves|- (động vật học) chó sói|- người tham tàn, người độc ác, người hung tàn|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay chim gái|- đói ngấu|- (xem) cry|- ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó|- đủ nuôi sống bản thân và gia đình|- chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà|* ngoại động từ|- ngốn, nuốt ngấu nghiến|=to wolf [down],ones food|+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn

103104. woman nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều women|- đàn bà, phụ nữ|=a single woman|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woman danh từ, số nhiều women|- đàn bà, phụ nữ|=a single woman|+ một người đàn bà không lấy chồng|=a woman of the world|+ người đàn bà lịch duyệt|- giới đàn bà, nữ giới|=womans right|+ nữ quyền|- kẻ nhu nhược (như đàn bà)|- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính|=something of the woman in his character|+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)|- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái|=a woman artist|+ một nữ nghệ sĩ|=a woman friend|+ một bạn gái|- (xem) honest|- bị đàn bà xỏ mũi|- linh tính, sự khôn ngoan|- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woman
  • Phiên âm (nếu có): [wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của woman là: danh từ, số nhiều women|- đàn bà, phụ nữ|=a single woman|+ một người đàn bà không lấy chồng|=a woman of the world|+ người đàn bà lịch duyệt|- giới đàn bà, nữ giới|=womans right|+ nữ quyền|- kẻ nhu nhược (như đàn bà)|- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính|=something of the woman in his character|+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)|- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái|=a woman artist|+ một nữ nghệ sĩ|=a woman friend|+ một bạn gái|- (xem) honest|- bị đàn bà xỏ mũi|- linh tính, sự khôn ngoan|- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

103105. woman-hater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ghét đàn bà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woman-hater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woman-hater danh từ|- người ghét đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woman-hater
  • Phiên âm (nếu có): [wumən,heitə]
  • Nghĩa tiếng việt của woman-hater là: danh từ|- người ghét đàn bà

103106. womanhood nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính|- th(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanhood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanhood danh từ|- tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính|- thời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ|- nữ giới, giới đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanhood
  • Phiên âm (nếu có): [wumənhud]
  • Nghĩa tiếng việt của womanhood là: danh từ|- tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính|- thời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ|- nữ giới, giới đàn bà

103107. womanise nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanise ngoại động từ|- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà|* nội động từ|- hay đi chơi gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanise
  • Phiên âm (nếu có): [wumənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của womanise là: ngoại động từ|- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà|* nội động từ|- hay đi chơi gái

103108. womaniser nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ womaniser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womaniser danh từ|- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womaniser
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của womaniser là: danh từ|- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)

103109. womanish nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè|- hợp vớ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanish tính từ|- như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè|- hợp với nữ|=womanish clothes|+ quần áo hợp với nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanish
  • Phiên âm (nếu có): [wuməniʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của womanish là: tính từ|- như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè|- hợp với nữ|=womanish clothes|+ quần áo hợp với nữ

103110. womanishness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanishness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanishness danh từ|- tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanishness
  • Phiên âm (nếu có): [wuməniʃnis]
  • Nghĩa tiếng việt của womanishness là: danh từ|- tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà)

103111. womanize nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanize ngoại động từ|- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà|* nội động từ|- hay đi chơi gái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanize
  • Phiên âm (nếu có): [wumənaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của womanize là: ngoại động từ|- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà|* nội động từ|- hay đi chơi gái

103112. womanizer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không (…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanizer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanizer danh từ|- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanizer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của womanizer là: danh từ|- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ)

103113. womankind nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ giới, giới phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womankind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womankind danh từ|- nữ giới, giới phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womankind
  • Phiên âm (nếu có): [wumənkaind]
  • Nghĩa tiếng việt của womankind là: danh từ|- nữ giới, giới phụ nữ

103114. womanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- như đàn bà, như phụ nữ|- (thuộc) phụ nữ, (thuộc) (…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanlike tính từ|- như đàn bà, như phụ nữ|- (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanlike
  • Phiên âm (nếu có): [wumənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của womanlike là: tính từ|- như đàn bà, như phụ nữ|- (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà

103115. womanliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanliness danh từ|- tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà)|- tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà)|- vẻ kiều mị (của đàn bà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanliness
  • Phiên âm (nếu có): [wumənlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của womanliness là: danh từ|- tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà)|- tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà)|- vẻ kiều mị (của đàn bà)

103116. womanly nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đàn bà|=womanly virtues|+ những đức tính cu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womanly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womanly tính từ|- (thuộc) đàn bà|=womanly virtues|+ những đức tính của đàn bà|- nhu mì thuỳ mị|- kiều mị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womanly
  • Phiên âm (nếu có): [wumənli]
  • Nghĩa tiếng việt của womanly là: tính từ|- (thuộc) đàn bà|=womanly virtues|+ những đức tính của đàn bà|- nhu mì thuỳ mị|- kiều mị

103117. womb nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) dạ con, tử cung|- (nghĩa bóng) ruột, tr(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womb danh từ|- (giải phẫu) dạ con, tử cung|- (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng|=in the earths womb|+ trong lòng quả đất|=in the womb of times|+ trong tương lai|=in the womb of night|+ trong đêm tối dày đặc|- từ khi lọt lòng đến lúc chết|- (xem) fruit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womb
  • Phiên âm (nếu có): [wu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của womb là: danh từ|- (giải phẫu) dạ con, tử cung|- (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng|=in the earths womb|+ trong lòng quả đất|=in the womb of times|+ trong tương lai|=in the womb of night|+ trong đêm tối dày đặc|- từ khi lọt lòng đến lúc chết|- (xem) fruit

103118. wombat nghĩa tiếng việt là danh từ|- gấu túi (loài dã thú ở châu uc giống con gấu nhỏ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wombat là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wombat danh từ|- gấu túi (loài dã thú ở châu uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wombat
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wombat là: danh từ|- gấu túi (loài dã thú ở châu uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)

103119. women nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều women|- đàn bà, phụ nữ|=a single woman|+ mô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ women là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh women danh từ, số nhiều women|- đàn bà, phụ nữ|=a single woman|+ một người đàn bà không lấy chồng|=a woman of the world|+ người đàn bà lịch duyệt|- giới đàn bà, nữ giới|=womans right|+ nữ quyền|- kẻ nhu nhược (như đàn bà)|- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính|=something of the woman in his character|+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)|- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái|=a woman artist|+ một nữ nghệ sĩ|=a woman friend|+ một bạn gái|- (xem) honest|- bị đàn bà xỏ mũi|- linh tính, sự khôn ngoan|- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:women
  • Phiên âm (nếu có): [wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của women là: danh từ, số nhiều women|- đàn bà, phụ nữ|=a single woman|+ một người đàn bà không lấy chồng|=a woman of the world|+ người đàn bà lịch duyệt|- giới đàn bà, nữ giới|=womans right|+ nữ quyền|- kẻ nhu nhược (như đàn bà)|- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính|=something of the woman in his character|+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta|- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)|- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái|=a woman artist|+ một nữ nghệ sĩ|=a woman friend|+ một bạn gái|- (xem) honest|- bị đàn bà xỏ mũi|- linh tính, sự khôn ngoan|- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng

103120. womens lib nghĩa tiếng việt là danh từ|- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womens lib là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womens lib danh từ|- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và kinh tế của phụ nữ ngang với nam giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womens lib
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của womens lib là: danh từ|- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và kinh tế của phụ nữ ngang với nam giới)

103121. womens libber nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đấu tranh cho lý tưởng nam nữ bình quyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womens libber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womens libber danh từ|- người đấu tranh cho lý tưởng nam nữ bình quyền, người bênh vực quyền của nữ giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womens libber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của womens libber là: danh từ|- người đấu tranh cho lý tưởng nam nữ bình quyền, người bênh vực quyền của nữ giới

103122. womens liberation nghĩa tiếng việt là danh từ|- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womens liberation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womens liberation danh từ|- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và kinh tế của phụ nữ ngang với nam giới). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womens liberation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của womens liberation là: danh từ|- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và kinh tế của phụ nữ ngang với nam giới)

103123. womens movement nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the womens movement) phong trào giải phóng phụ nữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womens movement là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womens movement danh từ|- (the womens movement) phong trào giải phóng phụ nữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womens movement
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của womens movement là: danh từ|- (the womens movement) phong trào giải phóng phụ nữ

103124. womenfolk nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ giới, giới đàn bà|- đàn bà con gái (trong gia đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ womenfolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh womenfolk danh từ|- nữ giới, giới đàn bà|- đàn bà con gái (trong gia đình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:womenfolk
  • Phiên âm (nếu có): [wiminfouk]
  • Nghĩa tiếng việt của womenfolk là: danh từ|- nữ giới, giới đàn bà|- đàn bà con gái (trong gia đình)

103125. won nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thắng cuộc|=our team has had three wins this season|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ won là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh won danh từ|- sự thắng cuộc|=our team has had three wins this season|+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận|* ngoại động từ won|- chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được|=to win a prize|+ đoạt giải|=to win money|+ kiếm được tiền|=to win ones bread|+ làm ăn sinh sống|=to win glory|+ đạt được vinh quang|- thắng cuộc; thắng|=to win a race|+ thắng cuộc đua|=to win a battle|+ thắng trận|=to win the war|+ chiến thắng|=to win the day; to win the field|+ thắng|- thu phục, tranh thủ, lôi kéo|=to win all hearts|+ thu phục được lòng mọi người|=to win someones confidence|+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai|- đạt đến, đến|=to win the summit|+ đạt tới đỉnh|=to win the shore|+ tới bờ, cập bến|* nội động từ|- thắng cuộc, thắng trận|=which side won?|+ bên nào thắng?|=to win hands down|+ thắng dễ dàng|- (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được|= marxism-leninism is winning upon millions of people|+ chủ nghĩa mác lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người|- lấy lại, chiếm lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng cuộc, thắng trận|- lôi kéo về|- khắc phục, chiến thắng (khó khăn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:won
  • Phiên âm (nếu có): [win]
  • Nghĩa tiếng việt của won là: danh từ|- sự thắng cuộc|=our team has had three wins this season|+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận|* ngoại động từ won|- chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được|=to win a prize|+ đoạt giải|=to win money|+ kiếm được tiền|=to win ones bread|+ làm ăn sinh sống|=to win glory|+ đạt được vinh quang|- thắng cuộc; thắng|=to win a race|+ thắng cuộc đua|=to win a battle|+ thắng trận|=to win the war|+ chiến thắng|=to win the day; to win the field|+ thắng|- thu phục, tranh thủ, lôi kéo|=to win all hearts|+ thu phục được lòng mọi người|=to win someones confidence|+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai|- đạt đến, đến|=to win the summit|+ đạt tới đỉnh|=to win the shore|+ tới bờ, cập bến|* nội động từ|- thắng cuộc, thắng trận|=which side won?|+ bên nào thắng?|=to win hands down|+ thắng dễ dàng|- (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được|= marxism-leninism is winning upon millions of people|+ chủ nghĩa mác lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người|- lấy lại, chiếm lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) thắng cuộc, thắng trận|- lôi kéo về|- khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

103126. wont nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của will not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wont (thông tục) (viết tắt) của will not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wont
  • Phiên âm (nếu có): [wount]
  • Nghĩa tiếng việt của wont là: (thông tục) (viết tắt) của will not

103127. wonder nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonder danh từ|- vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công|=the seven wonders of the world|+ bảy kỳ quan trên thế giới|=a wonder of architecture|+ một kỳ công về kiến trúc|=to work wonders|+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ|=for a wonder|+ một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ|- người kỳ diệu, thần đồng|=a musical wonder|+ một thần đồng về nhạc|- sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc|=that is no wonder|+ tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên|=to fill someone with wonder|+ làm cho ai kinh ngạc|- (xem) nine|* động từ|- ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc|=i dontt wonder at it|+ điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên|=i wonder that you never heard of it|+ tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó|=thats not to be wondered at|+ không có gì đáng kinh ngạc cả|- muốn biết, tự hỏi|=i wonder who he is?|+ tôi tự hỏi nó là ai?|=i wonder whether you can tell me|+ tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonder
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndə]
  • Nghĩa tiếng việt của wonder là: danh từ|- vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công|=the seven wonders of the world|+ bảy kỳ quan trên thế giới|=a wonder of architecture|+ một kỳ công về kiến trúc|=to work wonders|+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ|=for a wonder|+ một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ|- người kỳ diệu, thần đồng|=a musical wonder|+ một thần đồng về nhạc|- sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc|=that is no wonder|+ tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên|=to fill someone with wonder|+ làm cho ai kinh ngạc|- (xem) nine|* động từ|- ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc|=i dontt wonder at it|+ điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên|=i wonder that you never heard of it|+ tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó|=thats not to be wondered at|+ không có gì đáng kinh ngạc cả|- muốn biết, tự hỏi|=i wonder who he is?|+ tôi tự hỏi nó là ai?|=i wonder whether you can tell me|+ tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không

103128. wonder-story nghĩa tiếng việt là danh từ|- chuyện thần kì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonder-story là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonder-story danh từ|- chuyện thần kì. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonder-story
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wonder-story là: danh từ|- chuyện thần kì

103129. wonder-stricken nghĩa tiếng việt là #-stricken) |/wʌndə,strikən/|* tính từ|- kinh ngạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonder-stricken là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonder-stricken #-stricken) |/wʌndə,strikən/|* tính từ|- kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonder-stricken
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndəstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của wonder-stricken là: #-stricken) |/wʌndə,strikən/|* tính từ|- kinh ngạc

103130. wonder-struck nghĩa tiếng việt là #-stricken) |/wʌndə,strikən/|* tính từ|- kinh ngạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonder-struck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonder-struck #-stricken) |/wʌndə,strikən/|* tính từ|- kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonder-struck
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndəstrʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của wonder-struck là: #-stricken) |/wʌndə,strikən/|* tính từ|- kinh ngạc

103131. wonder-work nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonder-work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonder-work danh từ|- kỳ quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonder-work
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndəwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của wonder-work là: danh từ|- kỳ quan

103132. wonderful nghĩa tiếng việt là tính từ|- kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonderful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonderful tính từ|- kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonderful
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndəful]
  • Nghĩa tiếng việt của wonderful là: tính từ|- kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ

103133. wonderfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- đáng ngạc nhiên|- cực kỳ; đáng khâm phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonderfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonderfully phó từ|- đáng ngạc nhiên|- cực kỳ; đáng khâm phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonderfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wonderfully là: phó từ|- đáng ngạc nhiên|- cực kỳ; đáng khâm phục

103134. wondering nghĩa tiếng việt là tính từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wondering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wondering tính từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wondering
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wondering là: tính từ|- ngạc nhiên, kinh ngạc

103135. wonderland nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới thần tiên|- đất nước thần kỳ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonderland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonderland danh từ|- thế giới thần tiên|- đất nước thần kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonderland
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndəlænd]
  • Nghĩa tiếng việt của wonderland là: danh từ|- thế giới thần tiên|- đất nước thần kỳ

103136. wonderment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc|- điều kỳ lạ, điều phi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonderment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonderment danh từ|- sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc|- điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonderment
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndəmənt]
  • Nghĩa tiếng việt của wonderment là: danh từ|- sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc|- điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên

103137. wondrous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wondrous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wondrous tính từ|- (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ|* phó từ|- lạ lùng, kỳ diệu|=wondrous fair|+ đẹp lạ lùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wondrous
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndrəs]
  • Nghĩa tiếng việt của wondrous là: tính từ|- (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ|* phó từ|- lạ lùng, kỳ diệu|=wondrous fair|+ đẹp lạ lùng

103138. wondrousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wondrousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wondrousness danh từ|- tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wondrousness
  • Phiên âm (nếu có): [wʌndrəsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wondrousness là: danh từ|- tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ

103139. wonky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp|=a wonky table|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonky tính từ|- (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp|=a wonky table|+ cái bàn lung lay|- què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)|- không đáng tin cậy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonky
  • Phiên âm (nếu có): [wɔɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của wonky là: tính từ|- (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp|=a wonky table|+ cái bàn lung lay|- què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)|- không đáng tin cậy

103140. wont nghĩa tiếng việt là tính từ|- quen, có thói quen, thường|=to be wont to do something(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wont là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wont tính từ|- quen, có thói quen, thường|=to be wont to do something|+ có thói quen làm việc gì|* danh từ|- thói quen|=it is his wont to smoke after dinner|+ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wont
  • Phiên âm (nếu có): [wount]
  • Nghĩa tiếng việt của wont là: tính từ|- quen, có thói quen, thường|=to be wont to do something|+ có thói quen làm việc gì|* danh từ|- thói quen|=it is his wont to smoke after dinner|+ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn

103141. wonted nghĩa tiếng việt là tính từ|- là thói thường (đối với ai), thông thường|=to greet(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wonted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wonted tính từ|- là thói thường (đối với ai), thông thường|=to greet someone with ones wonted warmth|+ chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wonted
  • Phiên âm (nếu có): [wountiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wonted là: tính từ|- là thói thường (đối với ai), thông thường|=to greet someone with ones wonted warmth|+ chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình

103142. woo nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tán, ve, chim (gái)|- (văn học) cầu hôn, dạm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ woo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woo ngoại động từ|- tán, ve, chim (gái)|- (văn học) cầu hôn, dạm hỏi|- nài nỉ, tán tỉnh|=to woo someone to do something|+ nài nỉ ai làm việc gì|- (nghĩa bóng) theo đuổi|=to woo fame|+ theo đuổi danh vọng|* nội động từ|- tán gái, ve gái, chim gái|- (văn học) đi cầu hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woo
  • Phiên âm (nếu có): [wu:]
  • Nghĩa tiếng việt của woo là: ngoại động từ|- tán, ve, chim (gái)|- (văn học) cầu hôn, dạm hỏi|- nài nỉ, tán tỉnh|=to woo someone to do something|+ nài nỉ ai làm việc gì|- (nghĩa bóng) theo đuổi|=to woo fame|+ theo đuổi danh vọng|* nội động từ|- tán gái, ve gái, chim gái|- (văn học) đi cầu hôn

103143. woobut nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu róm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woobut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woobut danh từ|- (động vật học) sâu róm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woobut
  • Phiên âm (nếu có): [wulibeə]
  • Nghĩa tiếng việt của woobut là: danh từ|- (động vật học) sâu róm

103144. wood nghĩa tiếng việt là danh từ|- gỗ|=soft wood|+ gỗ mềm|=made of wood|+ làm bằng gỗ|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood danh từ|- gỗ|=soft wood|+ gỗ mềm|=made of wood|+ làm bằng gỗ|- củi|=to put wood on the fire|+ bỏ củi vào bếp|- ((thường) số nhiều) rừng|=a wood of beech|+ rừng sồi|- thùng gỗ (đựng rượu)|- (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ|- thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất|- (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm|- khỏi nguy hiểm, thoát nạn|- phát cáu, nổi giận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát|* tính từ|- bằng gỗ|=wood floor|+ sàn gỗ|- (thuộc) rừng|=wood flowers|+ những bông hoa rừng|* động từ|- cung cấp củi; lấy củi|- trồng rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood
  • Phiên âm (nếu có): [wud]
  • Nghĩa tiếng việt của wood là: danh từ|- gỗ|=soft wood|+ gỗ mềm|=made of wood|+ làm bằng gỗ|- củi|=to put wood on the fire|+ bỏ củi vào bếp|- ((thường) số nhiều) rừng|=a wood of beech|+ rừng sồi|- thùng gỗ (đựng rượu)|- (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ|- thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất|- (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm|- khỏi nguy hiểm, thoát nạn|- phát cáu, nổi giận|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát|* tính từ|- bằng gỗ|=wood floor|+ sàn gỗ|- (thuộc) rừng|=wood flowers|+ những bông hoa rừng|* động từ|- cung cấp củi; lấy củi|- trồng rừng

103145. wood alcohol nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) rượu metanola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood alcohol là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood alcohol danh từ|- (hoá học) rượu metanola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood alcohol
  • Phiên âm (nếu có): [wudælkəhɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của wood alcohol là: danh từ|- (hoá học) rượu metanola

103146. wood lot nghĩa tiếng việt là danh từ|- lô đất để trồng cây, khu vườn cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood lot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood lot danh từ|- lô đất để trồng cây, khu vườn cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood lot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wood lot là: danh từ|- lô đất để trồng cây, khu vườn cây

103147. wood paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy làm bằng bột gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood paper danh từ|- giấy làm bằng bột gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood paper
  • Phiên âm (nếu có): [wud,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của wood paper là: danh từ|- giấy làm bằng bột gỗ

103148. wood spirit nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) rượu metanola(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood spirit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood spirit danh từ|- (hoá học) rượu metanola. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood spirit
  • Phiên âm (nếu có): [wudælkəhɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của wood spirit là: danh từ|- (hoá học) rượu metanola

103149. wood-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- mộc bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-block danh từ|- mộc bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-block
  • Phiên âm (nếu có): [wudblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-block là: danh từ|- mộc bản

103150. wood-borer nghĩa tiếng việt là danh từ|- mọt bore(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-borer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-borer danh từ|- mọt bore. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-borer
  • Phiên âm (nếu có): [wud,bɔ:rə]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-borer là: danh từ|- mọt bore

103151. wood-burner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đốt than(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-burner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-burner danh từ|- người đốt than. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-burner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wood-burner là: danh từ|- người đốt than

103152. wood-engraver nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khắc gỗ|- (động vật học) mọt gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-engraver là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-engraver danh từ|- thợ khắc gỗ|- (động vật học) mọt gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-engraver
  • Phiên âm (nếu có): [wudin,greivə]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-engraver là: danh từ|- thợ khắc gỗ|- (động vật học) mọt gỗ

103153. wood-fibre nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi gỗ (để làm giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-fibre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-fibre danh từ|- sợi gỗ (để làm giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-fibre
  • Phiên âm (nếu có): [wud,faibə]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-fibre là: danh từ|- sợi gỗ (để làm giấy)

103154. wood-house nghĩa tiếng việt là #-house) |/wudhaus/|* danh từ|- lều chứa củi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-house là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-house #-house) |/wudhaus/|* danh từ|- lều chứa củi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-house
  • Phiên âm (nếu có): [wudʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-house là: #-house) |/wudhaus/|* danh từ|- lều chứa củi

103155. wood-louse nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-louse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-louse danh từ|- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-louse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wood-louse là: danh từ|- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...)

103156. wood-nymph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-nymph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-nymph danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-nymph
  • Phiên âm (nếu có): [wudnimf]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-nymph là: danh từ|- (thần thoại,thần học) nữ thần rừng

103157. wood-pigeon nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> chim câu xanh (loài chim câu lớn sống hoang dã(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-pigeon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-pigeon danh từ|- <động> chim câu xanh (loài chim câu lớn sống hoang dã). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-pigeon
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wood-pigeon là: danh từ|- <động> chim câu xanh (loài chim câu lớn sống hoang dã)

103158. wood-pulp nghĩa tiếng việt là danh từ|- bột gỗ (làm giấy)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-pulp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-pulp danh từ|- bột gỗ (làm giấy). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-pulp
  • Phiên âm (nếu có): [wudpʌlp]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-pulp là: danh từ|- bột gỗ (làm giấy)

103159. wood-wind nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) kèn sáo bằng gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wood-wind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wood-wind danh từ|- (âm nhạc) kèn sáo bằng gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wood-wind
  • Phiên âm (nếu có): [wudwind]
  • Nghĩa tiếng việt của wood-wind là: danh từ|- (âm nhạc) kèn sáo bằng gỗ

103160. woodbind nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodbind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodbind danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodbind
  • Phiên âm (nếu có): [wudbaind]
  • Nghĩa tiếng việt của woodbind là: danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân

103161. woodbine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodbine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodbine danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodbine
  • Phiên âm (nếu có): [wudbaind]
  • Nghĩa tiếng việt của woodbine là: danh từ|- (thực vật học) cây kim ngân

103162. woodchuck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) con macmôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodchuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodchuck danh từ|- (động vật học) con macmôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodchuck
  • Phiên âm (nếu có): [wudtʃʌk]
  • Nghĩa tiếng việt của woodchuck là: danh từ|- (động vật học) con macmôt

103163. woodcock nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim dẽ gà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodcock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodcock danh từ|- (động vật học) chim dẽ gà. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodcock
  • Phiên âm (nếu có): [wudkɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của woodcock là: danh từ|- (động vật học) chim dẽ gà

103164. woodcraft nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự thông thạo rừng, tài đi rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodcraft là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodcraft danh từ|- sự thông thạo rừng, tài đi rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodcraft
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodcraft là: danh từ|- sự thông thạo rừng, tài đi rừng

103165. woodcut nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodcut là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodcut danh từ|- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodcut
  • Phiên âm (nếu có): [wudkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của woodcut là: danh từ|- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ

103166. woodcutter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- thợ khắc gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodcutter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodcutter danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- thợ khắc gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodcutter
  • Phiên âm (nếu có): [wud,kʌtə]
  • Nghĩa tiếng việt của woodcutter là: danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- thợ khắc gỗ

103167. wooded nghĩa tiếng việt là tính từ|- có rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wooded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wooded tính từ|- có rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wooded
  • Phiên âm (nếu có): [wudid]
  • Nghĩa tiếng việt của wooded là: tính từ|- có rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối

103168. wooden nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng gỗ|- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wooden là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wooden tính từ|- bằng gỗ|- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng|=a wooden stare|+ cái nhìn đờ đẫn|- người ngu độn|- (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học căm-brít). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wooden
  • Phiên âm (nếu có): [wudn]
  • Nghĩa tiếng việt của wooden là: tính từ|- bằng gỗ|- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng|=a wooden stare|+ cái nhìn đờ đẫn|- người ngu độn|- (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học căm-brít)

103169. wooden-head nghĩa tiếng việt là danh từ|- thằng ngốc, đồ ngu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wooden-head là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wooden-head danh từ|- thằng ngốc, đồ ngu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wooden-head
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wooden-head là: danh từ|- thằng ngốc, đồ ngu

103170. woodeness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tình trạng cứng và vụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodeness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodeness danh từ|- tình trạng cứng và vụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodeness
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodeness là: danh từ|- tình trạng cứng và vụng

103171. woodenly nghĩa tiếng việt là phó từ|- cứng và vụng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodenly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodenly phó từ|- cứng và vụng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodenly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodenly là: phó từ|- cứng và vụng

103172. woodenware nghĩa tiếng việt là danh từ|- thùng chậu bằng gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodenware là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodenware danh từ|- thùng chậu bằng gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodenware
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodenware là: danh từ|- thùng chậu bằng gỗ

103173. woodland nghĩa tiếng việt là danh từ|- miền rừng, vùng rừng|- (định ngữ) (thuộc) rừng|=wo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodland là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodland danh từ|- miền rừng, vùng rừng|- (định ngữ) (thuộc) rừng|=woodland choir|+ chim chóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodland
  • Phiên âm (nếu có): [wudlənd]
  • Nghĩa tiếng việt của woodland là: danh từ|- miền rừng, vùng rừng|- (định ngữ) (thuộc) rừng|=woodland choir|+ chim chóc

103174. woodlander nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ở miềm rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodlander là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodlander danh từ|- người ở miềm rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodlander
  • Phiên âm (nếu có): [wudləndə]
  • Nghĩa tiếng việt của woodlander là: danh từ|- người ở miềm rừng

103175. woodless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodless tính từ|- không có rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodless
  • Phiên âm (nếu có): [wudlis]
  • Nghĩa tiếng việt của woodless là: tính từ|- không có rừng

103176. woodlice nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodlice là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodlice danh từ|- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodlice
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodlice là: danh từ|- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...)

103177. woodman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- nhân viên lâm nghiệp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodman danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- nhân viên lâm nghiệp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodman
  • Phiên âm (nếu có): [wudmən]
  • Nghĩa tiếng việt của woodman là: danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- nhân viên lâm nghiệp

103178. woodmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- nhân viên lâm nghiệp, thợ r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodmen danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodmen là: danh từ|- người đẵn gỗ; tiều phu|- nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng

103179. woodpecker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodpecker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodpecker danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodpecker
  • Phiên âm (nếu có): [wud,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của woodpecker là: danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến

103180. woodpile nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodpile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodpile danh từ|- đống gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodpile
  • Phiên âm (nếu có): [wudpail]
  • Nghĩa tiếng việt của woodpile là: danh từ|- đống gỗ

103181. woodprint nghĩa tiếng việt là danh từ|- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodprint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodprint danh từ|- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodprint
  • Phiên âm (nếu có): [wudkʌt]
  • Nghĩa tiếng việt của woodprint là: danh từ|- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ

103182. woodshed nghĩa tiếng việt là #-house) |/wudhaus/|* danh từ|- lều chứa củi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodshed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodshed #-house) |/wudhaus/|* danh từ|- lều chứa củi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodshed
  • Phiên âm (nếu có): [wudʃed]
  • Nghĩa tiếng việt của woodshed là: #-house) |/wudhaus/|* danh từ|- lều chứa củi

103183. woodside nghĩa tiếng việt là danh từ|- bìa rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodside là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodside danh từ|- bìa rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodside
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodside là: danh từ|- bìa rừng

103184. woodsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) woodman(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodsman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) woodman. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodsman
  • Phiên âm (nếu có): [wudmən]
  • Nghĩa tiếng việt của woodsman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) woodman

103185. woodsy nghĩa tiếng việt là tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thuộc) rừng|- ở rừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodsy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodsy tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thuộc) rừng|- ở rừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodsy
  • Phiên âm (nếu có): [wudzi]
  • Nghĩa tiếng việt của woodsy là: tính từ (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- (thuộc) rừng|- ở rừng

103186. woodwind nghĩa tiếng việt là danh từ|- các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc|- n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodwind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodwind danh từ|- các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc|- người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodwind
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodwind là: danh từ|- các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc|- người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc

103187. woodwork nghĩa tiếng việt là danh từ|- nghề làm đồ gỗ, nghề mộc|- đồ gỗ; phần mộc (của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodwork là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodwork danh từ|- nghề làm đồ gỗ, nghề mộc|- đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodwork
  • Phiên âm (nếu có): [wudwə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của woodwork là: danh từ|- nghề làm đồ gỗ, nghề mộc|- đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...)

103188. woodworker nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodworker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodworker danh từ|- thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodworker
  • Phiên âm (nếu có): [wud,wə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của woodworker là: danh từ|- thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc

103189. woodworm nghĩa tiếng việt là danh từ|- <động> con mọt|- lỗ mọt khoét(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woodworm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woodworm danh từ|- <động> con mọt|- lỗ mọt khoét. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woodworm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woodworm là: danh từ|- <động> con mọt|- lỗ mọt khoét

103190. woody nghĩa tiếng việt là tính từ|- có lắm rừng, lắm cây cối|=a woody hillside|+ một sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woody là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woody tính từ|- có lắm rừng, lắm cây cối|=a woody hillside|+ một sườn đồi lắm cây|- (thuộc) rừng|=a woody nook|+ một góc rừng|=a woody plant|+ cây rừng|=a woody plant|+ một con đường rừng|- (thực vật học) (thuộc) chất gỗ|=a woody tissue|+ mô gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woody
  • Phiên âm (nếu có): [wudi]
  • Nghĩa tiếng việt của woody là: tính từ|- có lắm rừng, lắm cây cối|=a woody hillside|+ một sườn đồi lắm cây|- (thuộc) rừng|=a woody nook|+ một góc rừng|=a woody plant|+ cây rừng|=a woody plant|+ một con đường rừng|- (thực vật học) (thuộc) chất gỗ|=a woody tissue|+ mô gỗ

103191. wooer nghĩa tiếng việt là danh từ|- anh chàng tán gái|- người cầu hôn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wooer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wooer danh từ|- anh chàng tán gái|- người cầu hôn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wooer
  • Phiên âm (nếu có): [wu:ə]
  • Nghĩa tiếng việt của wooer là: danh từ|- anh chàng tán gái|- người cầu hôn

103192. woof nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi khổ (của tấm vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woof là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woof danh từ|- sợi khổ (của tấm vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woof
  • Phiên âm (nếu có): [wu:f]
  • Nghĩa tiếng việt của woof là: danh từ|- sợi khổ (của tấm vải)

103193. woofer nghĩa tiếng việt là danh từ|- loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woofer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woofer danh từ|- loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woofer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woofer là: danh từ|- loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác)

103194. wooing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)|- s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wooing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wooing danh từ|- sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)|- sự cầu hôn|* tính từ|- hay tán gái; trai lơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wooing
  • Phiên âm (nếu có): [wu:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wooing là: danh từ|- sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)|- sự cầu hôn|* tính từ|- hay tán gái; trai lơ

103195. wool nghĩa tiếng việt là danh từ|- len; lông cừu, lông chiên|=ball of wool|+ cuộn len|=raw (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wool là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wool danh từ|- len; lông cừu, lông chiên|=ball of wool|+ cuộn len|=raw wool|+ len sống|- hàng len; đồ len|=the wool trade|+ nghề buôn bán len, mậu dịch len|- hàng giống len|- (thông tục) tóc dày và quăn|- (thông tục) nổi giận|- (xem) cry|- lừa ai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wool
  • Phiên âm (nếu có): [wul]
  • Nghĩa tiếng việt của wool là: danh từ|- len; lông cừu, lông chiên|=ball of wool|+ cuộn len|=raw wool|+ len sống|- hàng len; đồ len|=the wool trade|+ nghề buôn bán len, mậu dịch len|- hàng giống len|- (thông tục) tóc dày và quăn|- (thông tục) nổi giận|- (xem) cry|- lừa ai

103196. wool-gathering nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đãng trí, sự lơ đễnh|* tính từ|- đãng trí, lơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wool-gathering là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wool-gathering danh từ|- sự đãng trí, sự lơ đễnh|* tính từ|- đãng trí, lơ đễnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wool-gathering
  • Phiên âm (nếu có): [wul,gæðəriɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wool-gathering là: danh từ|- sự đãng trí, sự lơ đễnh|* tính từ|- đãng trí, lơ đễnh

103197. woolens nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần áo len (nhất là đan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woolens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woolens danh từ, pl|- quần áo len (nhất là đan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woolens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woolens là: danh từ, pl|- quần áo len (nhất là đan)

103198. woollen nghĩa tiếng việt là tính từ|- bằng len|=woollen material|+ hàng len|- (thuộc) len da(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woollen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woollen tính từ|- bằng len|=woollen material|+ hàng len|- (thuộc) len dạ|=woollen trade|+ nghề buôn bán len dạ|* danh từ ((thường) số nhiều)|- hàng len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woollen
  • Phiên âm (nếu có): [wulin]
  • Nghĩa tiếng việt của woollen là: tính từ|- bằng len|=woollen material|+ hàng len|- (thuộc) len dạ|=woollen trade|+ nghề buôn bán len dạ|* danh từ ((thường) số nhiều)|- hàng len

103199. woollens nghĩa tiếng việt là danh từ, pl|- quần áo len (nhất là đan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woollens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woollens danh từ, pl|- quần áo len (nhất là đan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woollens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woollens là: danh từ, pl|- quần áo len (nhất là đan)

103200. woolly nghĩa tiếng việt là tính từ|- có len, có lông len|- giống len, quăn tít, xoắn|=woo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woolly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woolly tính từ|- có len, có lông len|- giống len, quăn tít, xoắn|=woolly hair|+ tóc quăn tít|- (thực vật học) có lông tơ|=woolly fruit|+ trái cây có lông tơ|- (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác|=a woolly picture|+ bức hoạ mờ|=woolly thought|+ ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng|* danh từ|- (thông tục) áo len dài tay|- ((thường) số nhiều) quần áo len. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woolly
  • Phiên âm (nếu có): [wuli]
  • Nghĩa tiếng việt của woolly là: tính từ|- có len, có lông len|- giống len, quăn tít, xoắn|=woolly hair|+ tóc quăn tít|- (thực vật học) có lông tơ|=woolly fruit|+ trái cây có lông tơ|- (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác|=a woolly picture|+ bức hoạ mờ|=woolly thought|+ ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng|* danh từ|- (thông tục) áo len dài tay|- ((thường) số nhiều) quần áo len

103201. woolly-bear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) sâu róm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woolly-bear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woolly-bear danh từ|- (động vật học) sâu róm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woolly-bear
  • Phiên âm (nếu có): [wulibeə]
  • Nghĩa tiếng việt của woolly-bear là: danh từ|- (động vật học) sâu róm

103202. woolly-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woolly-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woolly-headed tính từ|- mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng...của họ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woolly-headed
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woolly-headed là: tính từ|- mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng...của họ)

103203. woolsack nghĩa tiếng việt là danh từ|- đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woolsack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woolsack danh từ|- đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh)|=to take seat on the woolsack|+ khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woolsack
  • Phiên âm (nếu có): [wulsæk]
  • Nghĩa tiếng việt của woolsack là: danh từ|- đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh)|=to take seat on the woolsack|+ khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (anh)

103204. woorali nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woorali là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woorali danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woorali
  • Phiên âm (nếu có): [kjurɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của woorali là: danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)

103205. woorara nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woorara là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woorara danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woorara
  • Phiên âm (nếu có): [kjurɑ:ri]
  • Nghĩa tiếng việt của woorara là: danh từ|- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)

103206. woozy nghĩa tiếng việt là tính từ|- cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woozy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woozy tính từ|- cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như sau khi uống rượu quá nhiều |- tinh thần lẫn lộn, mụ người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woozy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của woozy là: tính từ|- cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như sau khi uống rượu quá nhiều |- tinh thần lẫn lộn, mụ người

103207. wop nghĩa tiếng việt là danh từ|- (wop) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người y cư trú (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wop danh từ|- (wop) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người y cư trú ở mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wop
  • Phiên âm (nếu có): [wɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của wop là: danh từ|- (wop) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người y cư trú ở mỹ

103208. word nghĩa tiếng việt là danh từ|- từ|=to translate word for word|+ dịch theo từng từ mộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word danh từ|- từ|=to translate word for word|+ dịch theo từng từ một|- lời nói, lời|=big words|+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp|=a man of few words|+ một người ít nói|=in other words|+ nói cách khác|=in so many words|+ nói đúng như vậy, nói toạc ra|=by word of mouth|+ bằng lời nói; truyền khẩu|=spoken word|+ lời nói|=i want a word with you|+ tôi muốn nói với anh một điều|=high (hard, warm, hot, sharp) words|+ lời nói nặng|=burning words|+ lời lẽ hăng hái kích động|=wild and whirling word|+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu|=to have no word for|+ không biết nói thế nào về|=beyond words|+ không nói được, không thể tả xiết|- lời báo tin, tin tức, lời nhắn|=to leave word that|+ báo tin rằng, báo rằng|=word came that|+ người ta báo tin rằng|- lời hứa, lời|=to be as good as ones word|+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều|=to give ones word|+ hứa|=to keep ones word|+ giữ lời hứa|=a man of his word|+ người giữ lời hứa|=upon my word|+ xin lấy danh dự mà thề|- lệnh, khẩu hiệu|=to give the word to do something|+ ra lệnh làm điều gì|- (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại|=to have words with|+ cãi nhau với|=they had words|+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau|=to proceed from words to blows|+ từ cãi nhau đến đánh nhau|- lập tức|- giới thiệu ai (làm công tác gì...)|!fine words butter no parsnips|- lời nói không ăn thua gì (so với hành động)|- (xem) dog|- kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)|- vừa nói (là làm ngay)|- bào chữa, nói hộ|- khen ngợi|- thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa|- lời nói đúng (không đúng) lúc|- đối với một người khôn một lời cũng đủ|- (tôn giáo) sách phúc âm|* ngoại động từ|- phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả|=to word an idea|+ phát biểu một ý kiến||@word|- từ|- coded w. từ mã|- commutator w. từ hoán tử|- empty w. (logic học) từ rỗng|- ideal w. (máy tính) từ lý tưởng|- n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word
  • Phiên âm (nếu có): [wə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của word là: danh từ|- từ|=to translate word for word|+ dịch theo từng từ một|- lời nói, lời|=big words|+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp|=a man of few words|+ một người ít nói|=in other words|+ nói cách khác|=in so many words|+ nói đúng như vậy, nói toạc ra|=by word of mouth|+ bằng lời nói; truyền khẩu|=spoken word|+ lời nói|=i want a word with you|+ tôi muốn nói với anh một điều|=high (hard, warm, hot, sharp) words|+ lời nói nặng|=burning words|+ lời lẽ hăng hái kích động|=wild and whirling word|+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu|=to have no word for|+ không biết nói thế nào về|=beyond words|+ không nói được, không thể tả xiết|- lời báo tin, tin tức, lời nhắn|=to leave word that|+ báo tin rằng, báo rằng|=word came that|+ người ta báo tin rằng|- lời hứa, lời|=to be as good as ones word|+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều|=to give ones word|+ hứa|=to keep ones word|+ giữ lời hứa|=a man of his word|+ người giữ lời hứa|=upon my word|+ xin lấy danh dự mà thề|- lệnh, khẩu hiệu|=to give the word to do something|+ ra lệnh làm điều gì|- (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại|=to have words with|+ cãi nhau với|=they had words|+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau|=to proceed from words to blows|+ từ cãi nhau đến đánh nhau|- lập tức|- giới thiệu ai (làm công tác gì...)|!fine words butter no parsnips|- lời nói không ăn thua gì (so với hành động)|- (xem) dog|- kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)|- vừa nói (là làm ngay)|- bào chữa, nói hộ|- khen ngợi|- thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa|- lời nói đúng (không đúng) lúc|- đối với một người khôn một lời cũng đủ|- (tôn giáo) sách phúc âm|* ngoại động từ|- phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả|=to word an idea|+ phát biểu một ý kiến||@word|- từ|- coded w. từ mã|- commutator w. từ hoán tử|- empty w. (logic học) từ rỗng|- ideal w. (máy tính) từ lý tưởng|- n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu

103209. word processing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt: wp) sự xử lý văn bản(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word processing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word processing danh từ|- (viết tắt: wp) sự xử lý văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word processing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của word processing là: danh từ|- (viết tắt: wp) sự xử lý văn bản

103210. word processor nghĩa tiếng việt là danh từ|- (viết tắt: wp) máy xử lý văn bản, trình xử lý vă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word processor là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word processor danh từ|- (viết tắt: wp) máy xử lý văn bản, trình xử lý văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word processor
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của word processor là: danh từ|- (viết tắt: wp) máy xử lý văn bản, trình xử lý văn bản

103211. word-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ vựng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-book danh từ|- (ngôn ngữ học) từ vựng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-book
  • Phiên âm (nếu có): [wə:dbuk]
  • Nghĩa tiếng việt của word-book là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ vựng

103212. word-class nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) cấu tạo từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-class danh từ|- (ngôn ngữ) cấu tạo từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của word-class là: danh từ|- (ngôn ngữ) cấu tạo từ

103213. word-group nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-group là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-group danh từ|- (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-group
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của word-group là: danh từ|- (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ

103214. word-painter nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-painter là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-painter danh từ|- người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-painter
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của word-painter là: danh từ|- người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn

103215. word-painting nghĩa tiếng việt là danh từ|- bài miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-painting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-painting danh từ|- bài miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-painting
  • Phiên âm (nếu có): [wə:d,peintiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của word-painting là: danh từ|- bài miêu tả

103216. word-perfect nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc vai (của mình trong vở kịch)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-perfect là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-perfect tính từ|- thuộc vai (của mình trong vở kịch). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-perfect
  • Phiên âm (nếu có): [wə:dpə:fikt]
  • Nghĩa tiếng việt của word-perfect là: tính từ|- thuộc vai (của mình trong vở kịch)

103217. word-play nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối chơi chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-play là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-play danh từ|- lối chơi chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-play
  • Phiên âm (nếu có): [wə:dplei]
  • Nghĩa tiếng việt của word-play là: danh từ|- lối chơi chữ

103218. word-splitting nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-splitting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-splitting danh từ|- lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-splitting
  • Phiên âm (nếu có): [wə:d,splitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của word-splitting là: danh từ|- lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư

103219. word-square nghĩa tiếng việt là danh từ|- ô chữ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ word-square là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh word-square danh từ|- ô chữ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:word-square
  • Phiên âm (nếu có): [wə:dskweə]
  • Nghĩa tiếng việt của word-square là: danh từ|- ô chữ

103220. wordformation nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ) cấu tạo từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wordformation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wordformation danh từ|- (ngôn ngữ) cấu tạo từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wordformation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wordformation là: danh từ|- (ngôn ngữ) cấu tạo từ

103221. wordiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wordiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wordiness danh từ|- tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wordiness
  • Phiên âm (nếu có): [wə:dinis]
  • Nghĩa tiếng việt của wordiness là: danh từ|- tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng

103222. wording nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết ra, cách viết; cách diễn tả|=a different wo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wording là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wording danh từ|- sự viết ra, cách viết; cách diễn tả|=a different wording might make the meaning clearer|+ viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn|- lời, từ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wording
  • Phiên âm (nếu có): [wə:diɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wording là: danh từ|- sự viết ra, cách viết; cách diễn tả|=a different wording might make the meaning clearer|+ viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn|- lời, từ

103223. wordless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wordless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wordless tính từ|- không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wordless
  • Phiên âm (nếu có): [wə:dlis]
  • Nghĩa tiếng việt của wordless là: tính từ|- không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi)

103224. wordy nghĩa tiếng việt là tính từ|- dài dòng|=a wordy telegram|+ bức điện dài dòng|=wor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wordy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wordy tính từ|- dài dòng|=a wordy telegram|+ bức điện dài dòng|=wordy person|+ người nói dài|- khẩu, (bằng) miệng|=a wordy battle|+ một cuộc đấu khẩu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wordy
  • Phiên âm (nếu có): [wə:di]
  • Nghĩa tiếng việt của wordy là: tính từ|- dài dòng|=a wordy telegram|+ bức điện dài dòng|=wordy person|+ người nói dài|- khẩu, (bằng) miệng|=a wordy battle|+ một cuộc đấu khẩu

103225. wore nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mang; sự dùng; sự mặc|=for autumn wear|+ để mặc (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wore danh từ|- sự mang; sự dùng; sự mặc|=for autumn wear|+ để mặc mùa thu|=the shirt i have in wear|+ cái so mi tôi đang mặc|- quần áo; giầy dép|=evening wear|+ quần áo mặt tối|=mens wear|+ quần áo đàn ông|- sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được|=of never-ending wear|+ không bao giờ mòn rách|=there is a lot of wear left in my dress|+ cái áo của tôi còn mặc được chán|- sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)|=one-sided wear|+ mòn một bên|=wear and tear|+ sự hao mòn và hư hỏng|- (kỹ thuật) sự mòn|- (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)|* ngoại động từ wore; worn|- mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)|=to wear glasses|+ đeo kính|=to wear a sword|+ mang gươm|=to wear black|+ mặc đồ đen|=to wear a moustache|+ để một bộ ria|=to wear ones hair long|+ để tóc dài|=to wear a hat|+ đội mũ|- dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wear ones coat to rags|+ mặc áo cho đến rách tả tơi|=to wear ones coat threadbare|+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ|=to wear a hole in|+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra|=to be worn with care|+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu|- dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp|=to wear a pair of shoes comfortable|+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân|- có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang|=to wear a troubled look|+ có vẻ bối rối|=to wear a famous name|+ có tiếng, lừng danh|* nội động từ|- mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi|- dần dần quen, dần dần vừa|=my new shoes are wearing to my feet|+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân|- dùng, dùng được|=good leather will wear for year|+ da tốt dùng được lâu năm|- (nghĩa bóng) dần dần trở nên|=enthusiasm wears thin|+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém|- làm mòn dần, làm mất dần|- cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)|- chậm chạp trôi qua (thời gian)|- làm mòn (đế giày, dụng cụ)|- làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)|- làm mòn mất; mòn mất|- qua đi, mất đi|- tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)|- trôi qua (thời gian)|- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn|- làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi|=to wear oneself out|+ kiệt sức|=patience wears out|+ không thể kiên nhẫn được nữa|- kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)|=dont wear your youth out in trifles|+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt|=to wear out ones welcome|+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa|- dùng bền, bền|=woollen clothes wear well|+ quần áo len mặc bền|=their friendship has worn well|+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu|- trẻ lâu, trông còn trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wore
  • Phiên âm (nếu có): [weə]
  • Nghĩa tiếng việt của wore là: danh từ|- sự mang; sự dùng; sự mặc|=for autumn wear|+ để mặc mùa thu|=the shirt i have in wear|+ cái so mi tôi đang mặc|- quần áo; giầy dép|=evening wear|+ quần áo mặt tối|=mens wear|+ quần áo đàn ông|- sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được|=of never-ending wear|+ không bao giờ mòn rách|=there is a lot of wear left in my dress|+ cái áo của tôi còn mặc được chán|- sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)|=one-sided wear|+ mòn một bên|=wear and tear|+ sự hao mòn và hư hỏng|- (kỹ thuật) sự mòn|- (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)|* ngoại động từ wore; worn|- mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)|=to wear glasses|+ đeo kính|=to wear a sword|+ mang gươm|=to wear black|+ mặc đồ đen|=to wear a moustache|+ để một bộ ria|=to wear ones hair long|+ để tóc dài|=to wear a hat|+ đội mũ|- dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wear ones coat to rags|+ mặc áo cho đến rách tả tơi|=to wear ones coat threadbare|+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ|=to wear a hole in|+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra|=to be worn with care|+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu|- dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp|=to wear a pair of shoes comfortable|+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân|- có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang|=to wear a troubled look|+ có vẻ bối rối|=to wear a famous name|+ có tiếng, lừng danh|* nội động từ|- mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi|- dần dần quen, dần dần vừa|=my new shoes are wearing to my feet|+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân|- dùng, dùng được|=good leather will wear for year|+ da tốt dùng được lâu năm|- (nghĩa bóng) dần dần trở nên|=enthusiasm wears thin|+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém|- làm mòn dần, làm mất dần|- cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)|- chậm chạp trôi qua (thời gian)|- làm mòn (đế giày, dụng cụ)|- làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)|- làm mòn mất; mòn mất|- qua đi, mất đi|- tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)|- trôi qua (thời gian)|- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn|- làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi|=to wear oneself out|+ kiệt sức|=patience wears out|+ không thể kiên nhẫn được nữa|- kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)|=dont wear your youth out in trifles|+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt|=to wear out ones welcome|+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa|- dùng bền, bền|=woollen clothes wear well|+ quần áo len mặc bền|=their friendship has worn well|+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu|- trẻ lâu, trông còn trẻ

103226. work nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm việc; việc, công việc, công tác|=to be at wor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work danh từ|- sự làm việc; việc, công việc, công tác|=to be at work|+ đang làm việc|=to set to work|+ bắt tay vào việc|=to make short work of|+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi|=to cease (stop) work|+ ngừng (nghỉ) việc|=to have plenty of work to do|+ có nhiều việc phải làm|- việc làm; nghề nghiệp|=to look for work|+ tìm việc làm|- đồ làm ra, sản phẩm|=the villagers sell part of their works|+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ|=a good days work|+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày|- tác phẩm|=a work of genius|+ một tác phẩm thiên tài|=works of art|+ những tác phẩm nghệ thuật|- công trình xây dựng, công việc xây dựng|=public works|+ công trình công cộng (đê, đập, đường...)|- dụng cụ, đồ dùng, vật liệu|- kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...)|- (kỹ thuật) máy, cơ cấu|=the works of a clock|+ máy đồng hồ|- (số nhiều) xưởng, nhà máy|=work in progress; men at work|+ công trường|- lao động, nhân công|=work committee|+ ban lao động, ban nhân công|- (quân sự) pháo đài, công sự|- (số nhiều) (hàng hải) phần tàu|=upper work|+ phần trên mặt nước|- (vật lý) công|- (địa lý,địa chất) tác dụng|- (nghĩa bóng) việc làm, hành động|=good works; works of mercy|+ việc từ thiện, việc tốt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai|- khử ai, giết ai|- đi đến cùng|- dốc hết sức; dốc hết túi|- thử, thử xem|* nội động từ worked, wrought|- làm việc|=to work hard|+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ|=to work to live|+ làm việc để sinh sống|=to work to rule|+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)|- hành động, hoạt động, làm|=to work hard for peace|+ hoạt động tích cực cho hoà bình|=to work against|+ chống lại|- gia công, chế biến|=iron works easily|+ sắt gia công dễ dàng|- lên men|=yeast makes beer work|+ men làm cho bia lên men|- tác động, có ảnh hưởng tới|=their sufferings worked upon our feelings|+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta|- đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...)|=the rain works through the roof|+ mưa chảy xuyên qua mái|=shirt works up|+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên|=socks work down|+ tất dần dần (tự) tụt xuống|- chạy|=the lift is not working|+ thang máy không chạy nữa|=to work loose|+ long, jơ|- tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực|=his scheme did not work|+ kế hoạch của nó thất bại|=it worked like a charm|+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công|- (hàng hải) lách (tàu)|- nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm)|=his face began to work violently|+ mặt nó nhăn nhó dữ dội|* ngoại động từ|- bắt làm việc|=to work someone too hard|+ bắt ai làm việc quá vất vả|- làm lên men (bia...)|- thêu|=to work flowers in silk|+ thêu hoa vào lụa|- làm cho (máy) chạy, chuyển vận|=to work a machine|+ cho máy chạy|- làm, gây ra, thi hành, thực hiện|=to work wonders|+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ|=to work influence|+ gây ảnh hưởng|=to work a scheme|+ thi hành một kế hoạch|- khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai)|- giải (một bài toán); chữa (bệnh)|- nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)|- đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=he worked the stone into place|+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ|=to work a screw loose|+ làm cho cái vít lỏng ra|=to work oneself into someones favour|+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình|=to work oneself into a rage|+ nổi giận|=to work oneself along on ones elbows|+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi|=hải to work ones passage|+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé|- (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu|=to work something|+ mưu mô một việc gì|- tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động|- xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống|- đưa vào, để vào, đút vào|- biến mất, tiêu tan|- gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo|=to work off ones fat|+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi|=to work off arreasr of correspondence|+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại|- tiếp tục làm việc|- (thông tục) chọc tức (ai)|- tiếp tục làm tác động tới|- đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc|=it is impossible to tell how the situation will work out|+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao|- thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)|- trình bày, phát triển (một ý kiến)|- vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)|- tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ)|- lập thành, lập (giá cả)|- quay, vòng, rẽ, quành|- lên dần, tiến triển, tiến dần lên|- gia công|- gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)|- chọc tức (ai)|- soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)|- trộn thành một khối|- nghiên cứu để nắm được (vấn đề)|- mô tả tỉ mỉ|- nổi nóng, nổi giận|- đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình|- (từ lóng) đạt được mục đích|- (thông tục) điều đó không hợp với tôi||@work|- (vật lí) công; công trình|- elementary w. công sơ cấp, công nguyên tố |- paysheet w. (máy tính) lập phiếu trả|- useful w. công có ích |- virtual w. công ảo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work
  • Phiên âm (nếu có): [wə:k]
  • Nghĩa tiếng việt của work là: danh từ|- sự làm việc; việc, công việc, công tác|=to be at work|+ đang làm việc|=to set to work|+ bắt tay vào việc|=to make short work of|+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi|=to cease (stop) work|+ ngừng (nghỉ) việc|=to have plenty of work to do|+ có nhiều việc phải làm|- việc làm; nghề nghiệp|=to look for work|+ tìm việc làm|- đồ làm ra, sản phẩm|=the villagers sell part of their works|+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ|=a good days work|+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày|- tác phẩm|=a work of genius|+ một tác phẩm thiên tài|=works of art|+ những tác phẩm nghệ thuật|- công trình xây dựng, công việc xây dựng|=public works|+ công trình công cộng (đê, đập, đường...)|- dụng cụ, đồ dùng, vật liệu|- kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...)|- (kỹ thuật) máy, cơ cấu|=the works of a clock|+ máy đồng hồ|- (số nhiều) xưởng, nhà máy|=work in progress; men at work|+ công trường|- lao động, nhân công|=work committee|+ ban lao động, ban nhân công|- (quân sự) pháo đài, công sự|- (số nhiều) (hàng hải) phần tàu|=upper work|+ phần trên mặt nước|- (vật lý) công|- (địa lý,địa chất) tác dụng|- (nghĩa bóng) việc làm, hành động|=good works; works of mercy|+ việc từ thiện, việc tốt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai|- khử ai, giết ai|- đi đến cùng|- dốc hết sức; dốc hết túi|- thử, thử xem|* nội động từ worked, wrought|- làm việc|=to work hard|+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ|=to work to live|+ làm việc để sinh sống|=to work to rule|+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)|- hành động, hoạt động, làm|=to work hard for peace|+ hoạt động tích cực cho hoà bình|=to work against|+ chống lại|- gia công, chế biến|=iron works easily|+ sắt gia công dễ dàng|- lên men|=yeast makes beer work|+ men làm cho bia lên men|- tác động, có ảnh hưởng tới|=their sufferings worked upon our feelings|+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta|- đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...)|=the rain works through the roof|+ mưa chảy xuyên qua mái|=shirt works up|+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên|=socks work down|+ tất dần dần (tự) tụt xuống|- chạy|=the lift is not working|+ thang máy không chạy nữa|=to work loose|+ long, jơ|- tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực|=his scheme did not work|+ kế hoạch của nó thất bại|=it worked like a charm|+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công|- (hàng hải) lách (tàu)|- nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm)|=his face began to work violently|+ mặt nó nhăn nhó dữ dội|* ngoại động từ|- bắt làm việc|=to work someone too hard|+ bắt ai làm việc quá vất vả|- làm lên men (bia...)|- thêu|=to work flowers in silk|+ thêu hoa vào lụa|- làm cho (máy) chạy, chuyển vận|=to work a machine|+ cho máy chạy|- làm, gây ra, thi hành, thực hiện|=to work wonders|+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ|=to work influence|+ gây ảnh hưởng|=to work a scheme|+ thi hành một kế hoạch|- khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai)|- giải (một bài toán); chữa (bệnh)|- nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)|- đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=he worked the stone into place|+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ|=to work a screw loose|+ làm cho cái vít lỏng ra|=to work oneself into someones favour|+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình|=to work oneself into a rage|+ nổi giận|=to work oneself along on ones elbows|+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi|=hải to work ones passage|+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé|- (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu|=to work something|+ mưu mô một việc gì|- tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động|- xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống|- đưa vào, để vào, đút vào|- biến mất, tiêu tan|- gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo|=to work off ones fat|+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi|=to work off arreasr of correspondence|+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại|- tiếp tục làm việc|- (thông tục) chọc tức (ai)|- tiếp tục làm tác động tới|- đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc|=it is impossible to tell how the situation will work out|+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao|- thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)|- trình bày, phát triển (một ý kiến)|- vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)|- tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ)|- lập thành, lập (giá cả)|- quay, vòng, rẽ, quành|- lên dần, tiến triển, tiến dần lên|- gia công|- gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)|- chọc tức (ai)|- soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)|- trộn thành một khối|- nghiên cứu để nắm được (vấn đề)|- mô tả tỉ mỉ|- nổi nóng, nổi giận|- đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình|- (từ lóng) đạt được mục đích|- (thông tục) điều đó không hợp với tôi||@work|- (vật lí) công; công trình|- elementary w. công sơ cấp, công nguyên tố |- paysheet w. (máy tính) lập phiếu trả|- useful w. công có ích |- virtual w. công ảo

103227. work in progress nghĩa tiếng việt là (econ) sản phẩm đang gia công.|+ phần sản phẩm vẫn chưa được ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work in progress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work in progress(econ) sản phẩm đang gia công.|+ phần sản phẩm vẫn chưa được hoàn thanh tại thời điểm cuối kỳ kế toán.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work in progress
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work in progress là: (econ) sản phẩm đang gia công.|+ phần sản phẩm vẫn chưa được hoàn thanh tại thời điểm cuối kỳ kế toán.

103228. work of art nghĩa tiếng việt là danh từ|- tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work of art là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work of art danh từ|- tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work of art
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work of art là: danh từ|- tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)

103229. work sharing nghĩa tiếng việt là (econ) chia sẻ công việc.|+ là vệc duy trì tỷ lệ có việc làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work sharing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work sharing(econ) chia sẻ công việc.|+ là vệc duy trì tỷ lệ có việc làm bằng cách cắt giảm giờ lao động của mỗi công nhân.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work sharing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work sharing là: (econ) chia sẻ công việc.|+ là vệc duy trì tỷ lệ có việc làm bằng cách cắt giảm giờ lao động của mỗi công nhân.

103230. work study nghĩa tiếng việt là danh từ|- hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phươn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work study là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work study danh từ|- hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm xem có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work study
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work study là: danh từ|- hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm xem có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không)

103231. work surface nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ work surface là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work surface danh từ|- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work surface
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work surface là: danh từ|- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...)

103232. work to rule nghĩa tiếng việt là (econ) làm việc theo quy định.|+ là một dạng bán đình công, dâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work to rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work to rule(econ) làm việc theo quy định.|+ là một dạng bán đình công, dẫn đến sản xuất suy giảm chứ chưa đến mức chấm dứt hoàn toàn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work to rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work to rule là: (econ) làm việc theo quy định.|+ là một dạng bán đình công, dẫn đến sản xuất suy giảm chứ chưa đến mức chấm dứt hoàn toàn.

103233. work top nghĩa tiếng việt là danh từ|- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà (…)


Nghĩa tiếng việt của từ work top là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work top danh từ|- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work top
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work top là: danh từ|- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...)

103234. work-basket nghĩa tiếng việt là danh từ|- giỏ khâu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-basket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-basket danh từ|- giỏ khâu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-basket
  • Phiên âm (nếu có): [wə:k,bɑ:skit]
  • Nghĩa tiếng việt của work-basket là: danh từ|- giỏ khâu

103235. work-bench nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn làm việc của một thợ máy, thợ mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-bench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-bench danh từ|- bàn làm việc của một thợ máy, thợ mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-bench
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-bench là: danh từ|- bàn làm việc của một thợ máy, thợ mộc

103236. work-box nghĩa tiếng việt là danh từ|- hộp đồ khâu vá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-box là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-box danh từ|- hộp đồ khâu vá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-box
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kbɔks]
  • Nghĩa tiếng việt của work-box là: danh từ|- hộp đồ khâu vá

103237. work-force nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực lượng lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-force là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-force danh từ|- lực lượng lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-force
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-force là: danh từ|- lực lượng lao động

103238. work-horse nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngựa kéo, ngựa thồ|- người được những ngườ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-horse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-horse danh từ|- ngựa kéo, ngựa thồ|- người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-horse
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-horse là: danh từ|- ngựa kéo, ngựa thồ|- người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc

103239. work-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-in danh từ|- hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy...khi phải đóng cửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-in là: danh từ|- hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy...khi phải đóng cửa

103240. work-leisure model nghĩa tiếng việt là (econ) mô hình lao động - nghỉ ngơi.|+ là việc áp dụng đơn giả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-leisure model là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-leisure model(econ) mô hình lao động - nghỉ ngơi.|+ là việc áp dụng đơn giản lý thuyết về hành vi tiêu dùng cho vấn đề phân bổ thời gian.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-leisure model
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-leisure model là: (econ) mô hình lao động - nghỉ ngơi.|+ là việc áp dụng đơn giản lý thuyết về hành vi tiêu dùng cho vấn đề phân bổ thời gian.

103241. work-load nghĩa tiếng việt là danh từ|- khối lượng công việc ai [phải],làm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-load là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-load danh từ|- khối lượng công việc ai [phải],làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-load
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-load là: danh từ|- khối lượng công việc ai [phải],làm

103242. work-mate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-mate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-mate danh từ|- bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-mate
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-mate là: danh từ|- bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên

103243. work-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-out danh từ|- thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-out là: danh từ|- thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao

103244. work-people nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng lớp công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-people là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-people danh từ|- tầng lớp công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-people
  • Phiên âm (nếu có): [wə:k,pi:pl]
  • Nghĩa tiếng việt của work-people là: danh từ|- tầng lớp công nhân

103245. work-shy nghĩa tiếng việt là tính từ|- lười biếng|* danh từ|- sự lười biếng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-shy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-shy tính từ|- lười biếng|* danh từ|- sự lười biếng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-shy
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kʃai]
  • Nghĩa tiếng việt của work-shy là: tính từ|- lười biếng|* danh từ|- sự lười biếng

103246. work-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn may(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-table danh từ|- bàn may. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-table
  • Phiên âm (nếu có): [wə:k,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của work-table là: danh từ|- bàn may

103247. work-to-rule nghĩa tiếng việt là danh từ|- đình công theo luật (hình thức phản đối của công nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ work-to-rule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh work-to-rule danh từ|- đình công theo luật (hình thức phản đối của công nhân, trong đó họ tuân theo chặt chẽ các qui định của chủ và từ chối không chịu làm thêm giờ, ngoài giờ...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:work-to-rule
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của work-to-rule là: danh từ|- đình công theo luật (hình thức phản đối của công nhân, trong đó họ tuân theo chặt chẽ các qui định của chủ và từ chối không chịu làm thêm giờ, ngoài giờ...)

103248. workable nghĩa tiếng việt là tính từ|- có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thự(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workable tính từ|- có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện|=a workable plan|+ một kế hoạch có thể thực hiện được|- dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển|=a workable tool|+ một dụng cụ dễ dùng|- dễ khai thác|- dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workable
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của workable là: tính từ|- có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện|=a workable plan|+ một kế hoạch có thể thực hiện được|- dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển|=a workable tool|+ một dụng cụ dễ dùng|- dễ khai thác|- dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)

103249. workable competition nghĩa tiếng việt là (econ) cạnh tranh có thể thể thực hiện được.|+ việc xây dựng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ workable competition là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workable competition(econ) cạnh tranh có thể thể thực hiện được.|+ việc xây dựng và chọn lọc ra khái niệm về cạnh tranh có thể thể thực hiện được hình thành trên quan điểm rằng mô hình trừu tượng về cạnh tranh hoàn hảo là một ý tưởng không thực tiễn và không thể đưa ra một căn cứ hoạt động cho chính sách cạnh tranh.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workable competition
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workable competition là: (econ) cạnh tranh có thể thể thực hiện được.|+ việc xây dựng và chọn lọc ra khái niệm về cạnh tranh có thể thể thực hiện được hình thành trên quan điểm rằng mô hình trừu tượng về cạnh tranh hoàn hảo là một ý tưởng không thực tiễn và không thể đưa ra một căn cứ hoạt động cho chính sách cạnh tranh.

103250. workaday nghĩa tiếng việt là tính từ|- thường ngày|=workaday clothes|+ quần áo thường ngày(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workaday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workaday tính từ|- thường ngày|=workaday clothes|+ quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm|- tầm thường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workaday
  • Phiên âm (nếu có): [sə:kədei]
  • Nghĩa tiếng việt của workaday là: tính từ|- thường ngày|=workaday clothes|+ quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm|- tầm thường

103251. workaholic nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tham công tiếc việc (người mê mải làm v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workaholic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workaholic danh từ|- người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workaholic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workaholic là: danh từ|- người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được)

103252. workaround nghĩa tiếng việt là khắc phục(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workaround là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workaroundkhắc phục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workaround
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workaround là: khắc phục

103253. workbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- sách bài tập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workbook danh từ|- sách bài tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workbook là: danh từ|- sách bài tập

103254. workday nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày làm việc, ngày công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workday danh từ|- ngày làm việc, ngày công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workday
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kdei]
  • Nghĩa tiếng việt của workday là: danh từ|- ngày làm việc, ngày công

103255. worker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người lao động, người làm việc|- thợ, công nhân|- (s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worker danh từ|- người lao động, người làm việc|- thợ, công nhân|- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động|- (động vật học) ong thợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worker
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kə]
  • Nghĩa tiếng việt của worker là: danh từ|- người lao động, người làm việc|- thợ, công nhân|- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động|- (động vật học) ong thợ

103256. workers co-operative nghĩa tiếng việt là (econ) hợp tác xã của công nhân.|+ là một doanh nghiệp trong đo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workers co-operative là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workers co-operative(econ) hợp tác xã của công nhân.|+ là một doanh nghiệp trong đó người lao động nắm giữ cổ phần.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workers co-operative
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workers co-operative là: (econ) hợp tác xã của công nhân.|+ là một doanh nghiệp trong đó người lao động nắm giữ cổ phần.

103257. workers partipation nghĩa tiếng việt là (econ) sự tham gia của người lao động.|+ xem industrial democracy.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workers partipation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workers partipation(econ) sự tham gia của người lao động.|+ xem industrial democracy.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workers partipation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workers partipation là: (econ) sự tham gia của người lao động.|+ xem industrial democracy.

103258. workforce nghĩa tiếng việt là danh từ|- lực lượng lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workforce là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workforce danh từ|- lực lượng lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workforce
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workforce là: danh từ|- lực lượng lao động

103259. workgroup nghĩa tiếng việt là nhóm làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workgroup là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workgroupnhóm làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workgroup
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workgroup là: nhóm làm việc

103260. workhouse nghĩa tiếng việt là danh từ|- trại tế bần, nhà tế bần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workhouse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workhouse danh từ|- trại tế bần, nhà tế bần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workhouse
  • Phiên âm (nếu có): [wə:khaus]
  • Nghĩa tiếng việt của workhouse là: danh từ|- trại tế bần, nhà tế bần|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo

103261. working nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm việc, sự làm|- sự lên men, sự để lên men (r(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working danh từ|- sự làm việc, sự làm|- sự lên men, sự để lên men (rượu, bia)|- (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc)|- sự khai thác (mỏ)|- (số nhiều) công trường, xưởng|- (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc)|- sự nhăn nhó (mặt)|* tính từ|- lao động, công nhân, vô sản|- dùng để làm việc|=working clothes|+ quần áo đi làm|- công, làm việc|=working day|+ ngày làm việc|- (kỹ thuật) chạy, hoạt động|=working order|+ tình trạng chạy được|- (tài chính) luân chuyển; kinh doanh|=working catital|+ vốn luân chuyển|=working expenses|+ chi phí kinh doanh|- đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị|=a working majority|+ đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)|- có thể chấp nhận, thừa nhận được|=working theory|+ lý thuyết có thể chấp nhận được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của working là: danh từ|- sự làm việc, sự làm|- sự lên men, sự để lên men (rượu, bia)|- (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc)|- sự khai thác (mỏ)|- (số nhiều) công trường, xưởng|- (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc)|- sự nhăn nhó (mặt)|* tính từ|- lao động, công nhân, vô sản|- dùng để làm việc|=working clothes|+ quần áo đi làm|- công, làm việc|=working day|+ ngày làm việc|- (kỹ thuật) chạy, hoạt động|=working order|+ tình trạng chạy được|- (tài chính) luân chuyển; kinh doanh|=working catital|+ vốn luân chuyển|=working expenses|+ chi phí kinh doanh|- đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị|=a working majority|+ đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)|- có thể chấp nhận, thừa nhận được|=working theory|+ lý thuyết có thể chấp nhận được

103262. working capital nghĩa tiếng việt là (econ) vốn lưu động.|+ thường là những khoản của tài sản ngắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working capital(econ) vốn lưu động.|+ thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của working capital là: (econ) vốn lưu động.|+ thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.

103263. working capital nghĩa tiếng việt là danh từ|- vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working capital là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working capital danh từ|- vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working capital
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của working capital là: danh từ|- vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)

103264. working capital ratio nghĩa tiếng việt là (econ) tỷ số vốn lưu động.|+ được tính bằng cách chia nợ ngắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working capital ratio là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working capital ratio(econ) tỷ số vốn lưu động.|+ được tính bằng cách chia nợ ngắn hạn ch tài sản ngắn hạn.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working capital ratio
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của working capital ratio là: (econ) tỷ số vốn lưu động.|+ được tính bằng cách chia nợ ngắn hạn ch tài sản ngắn hạn.

103265. working class nghĩa tiếng việt là danh từ|- (the working class) giai cấp công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working class danh từ|- (the working class) giai cấp công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của working class là: danh từ|- (the working class) giai cấp công nhân

103266. working man nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working man danh từ|- công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working man
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kiɳmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của working man là: danh từ|- công nhân

103267. working population nghĩa tiếng việt là (econ) lực lượng lao động.|+ là những người có khả năng và să(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working population là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working population(econ) lực lượng lao động.|+ là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể cả những người có việc làm và những người bị coi là thất nghiệp.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working population
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của working population là: (econ) lực lượng lao động.|+ là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể cả những người có việc làm và những người bị coi là thất nghiệp.

103268. working-out nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working-out danh từ|- sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả|- sự giải (bài toán)|- sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết|- sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working-out
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kiɳaut]
  • Nghĩa tiếng việt của working-out là: danh từ|- sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả|- sự giải (bài toán)|- sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết|- sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng)

103269. working-over nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đánh đập(…)


Nghĩa tiếng việt của từ working-over là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh working-over danh từ|- sự đánh đập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:working-over
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của working-over là: danh từ|- sự đánh đập

103270. workless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có việc, không làm việc|=workless hours|+ nhữn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workless tính từ|- không có việc, không làm việc|=workless hours|+ những giờ ngồi không. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workless
  • Phiên âm (nếu có): [wə:klis]
  • Nghĩa tiếng việt của workless là: tính từ|- không có việc, không làm việc|=workless hours|+ những giờ ngồi không

103271. workman nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân, người thợ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workman danh từ|- công nhân, người thợ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workman
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kmən]
  • Nghĩa tiếng việt của workman là: danh từ|- công nhân, người thợ

103272. workmanlike nghĩa tiếng việt là tính từ|- khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo|=w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workmanlike là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workmanlike tính từ|- khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo|=workmanlike work|+ đồ vật làm khéo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workmanlike
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kmənlaik]
  • Nghĩa tiếng việt của workmanlike là: tính từ|- khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo|=workmanlike work|+ đồ vật làm khéo

103273. workmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài nghệ, sự khéo léo|=articles of poor workmanship|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workmanship danh từ|- tài nghệ, sự khéo léo|=articles of poor workmanship|+ sản phẩm làm xấu|- tay nghề (công nhân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workmanship
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của workmanship là: danh từ|- tài nghệ, sự khéo léo|=articles of poor workmanship|+ sản phẩm làm xấu|- tay nghề (công nhân)

103274. workmen nghĩa tiếng việt là danh từ|- công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workmen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workmen danh từ|- công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))|- người lao động (theo một cách được nói rõ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workmen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workmen là: danh từ|- công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))|- người lao động (theo một cách được nói rõ)

103275. workout nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện (…)


Nghĩa tiếng việt của từ workout là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workout danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workout
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kaut]
  • Nghĩa tiếng việt của workout là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập

103276. workpeople nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- tầng lớp công nhân, những người lao động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workpeople là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workpeople danh từ số nhiều|- tầng lớp công nhân, những người lao động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workpeople
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workpeople là: danh từ số nhiều|- tầng lớp công nhân, những người lao động

103277. workpiece nghĩa tiếng việt là danh từ|- vật chưa thành phẩm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workpiece là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workpiece danh từ|- vật chưa thành phẩm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workpiece
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workpiece là: danh từ|- vật chưa thành phẩm

103278. workroom nghĩa tiếng việt là danh từ|- phòng làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workroom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workroom danh từ|- phòng làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workroom
  • Phiên âm (nếu có): [wə:krum]
  • Nghĩa tiếng việt của workroom là: danh từ|- phòng làm việc

103279. worksheet nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy chấm công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worksheet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worksheet danh từ|- giấy chấm công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worksheet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worksheet là: danh từ|- giấy chấm công

103280. workshop nghĩa tiếng việt là danh từ|- xưởng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workshop là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workshop danh từ|- xưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workshop
  • Phiên âm (nếu có): [wə:kʃɔp]
  • Nghĩa tiếng việt của workshop là: danh từ|- xưởng

103281. workstation nghĩa tiếng việt là trạm làm việc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workstation là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workstationtrạm làm việc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workstation
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của workstation là: trạm làm việc

103282. workwoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- nữ công nhân(…)


Nghĩa tiếng việt của từ workwoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh workwoman danh từ|- nữ công nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:workwoman
  • Phiên âm (nếu có): [wə:k,wumən]
  • Nghĩa tiếng việt của workwoman là: danh từ|- nữ công nhân

103283. world nghĩa tiếng việt là danh từ|- thế giới, hoàn cầu, địa cầu|=to go round the world|+(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world danh từ|- thế giới, hoàn cầu, địa cầu|=to go round the world|+ đi vòng quanh thế giới|=all over the world|+ khắp thế giới|- vũ trụ, vạn vật|=since the beginning of the world|+ từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa|- thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới|=to be brought into the world|+ sinh ra đời|=in this world|+ ở cõi trần gian này|- thiên hạ, nhân loại, mọi người|=all the world has heard of it|+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó|- cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội|=a man of the world|+ một người lịch duyệt từng trải|=to know nothing of the world|+ không biết tí gì việc đời|=as the world goes|+ thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này|- giới|=in the world of letters; in the literary world|+ trong giới văn học|=the sporting world|+ giới thể thao|=the vegetable world|+ giới thực vật|- nhiều, một số lớn ((thường) a world of)|=a world of meaning|+ nhiều ý nghĩa|=a world of letters|+ một đống thư|=a world of trouble|+ nhiều điều phiền phức|- là tất cả|=he was all the world to his mother|+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả|- thành công hoàn toàn và nhanh chóng|- (xem) for|- không vì bất cứ lý do gì, không đời nào|=i would not do it for the world|+ không đời nào tôi làm cái đó|- (từ lóng) hết sức, rất mực|=drunk to the world|+ say bí tỉ|=tired to the world|+ mệt nhoài|=dead to the world|+ chết giấc; say bí tỉ|- đời thế nào thì phải theo thế|- (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu|- vĩnh viễn|- mọi cái cám dỗ con người|- (xem) give. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của world là: danh từ|- thế giới, hoàn cầu, địa cầu|=to go round the world|+ đi vòng quanh thế giới|=all over the world|+ khắp thế giới|- vũ trụ, vạn vật|=since the beginning of the world|+ từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa|- thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới|=to be brought into the world|+ sinh ra đời|=in this world|+ ở cõi trần gian này|- thiên hạ, nhân loại, mọi người|=all the world has heard of it|+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó|- cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội|=a man of the world|+ một người lịch duyệt từng trải|=to know nothing of the world|+ không biết tí gì việc đời|=as the world goes|+ thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này|- giới|=in the world of letters; in the literary world|+ trong giới văn học|=the sporting world|+ giới thể thao|=the vegetable world|+ giới thực vật|- nhiều, một số lớn ((thường) a world of)|=a world of meaning|+ nhiều ý nghĩa|=a world of letters|+ một đống thư|=a world of trouble|+ nhiều điều phiền phức|- là tất cả|=he was all the world to his mother|+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả|- thành công hoàn toàn và nhanh chóng|- (xem) for|- không vì bất cứ lý do gì, không đời nào|=i would not do it for the world|+ không đời nào tôi làm cái đó|- (từ lóng) hết sức, rất mực|=drunk to the world|+ say bí tỉ|=tired to the world|+ mệt nhoài|=dead to the world|+ chết giấc; say bí tỉ|- đời thế nào thì phải theo thế|- (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu|- vĩnh viễn|- mọi cái cám dỗ con người|- (xem) give

103284. world bank nghĩa tiếng việt là (econ) ngân hàng thế giới.|+ xem international bank for reconstruct(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world bank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world bank(econ) ngân hàng thế giới.|+ xem international bank for reconstruction and development.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world bank
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của world bank là: (econ) ngân hàng thế giới.|+ xem international bank for reconstruction and development.

103285. world war nghĩa tiếng việt là danh từ|- chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world war là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world war danh từ|- chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world war
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của world war là: danh từ|- chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)

103286. world-beater nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các (…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-beater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-beater danh từ|- người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-beater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của world-beater là: danh từ|- người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác

103287. world-class nghĩa tiếng việt là tính từ|- cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-class là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-class tính từ|- cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-class
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của world-class là: tính từ|- cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới

103288. world-famous nghĩa tiếng việt là tính từ|- nổi tiếng khắp thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-famous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-famous tính từ|- nổi tiếng khắp thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-famous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của world-famous là: tính từ|- nổi tiếng khắp thế giới

103289. world-hater nghĩa tiếng việt là như misanthrope(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-hater là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-haternhư misanthrope. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-hater
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của world-hater là: như misanthrope

103290. world-old nghĩa tiếng việt là tính từ|- xưa, cũ kỹ, lâu đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-old là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-old tính từ|- xưa, cũ kỹ, lâu đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-old
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldould]
  • Nghĩa tiếng việt của world-old là: tính từ|- xưa, cũ kỹ, lâu đời

103291. world-power nghĩa tiếng việt là danh từ|- cường quốc thế giới(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-power là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-power danh từ|- cường quốc thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-power
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldpauə]
  • Nghĩa tiếng việt của world-power là: danh từ|- cường quốc thế giới

103292. world-renowned nghĩa tiếng việt là tính từ|- như world-famous|* tính từ|- như world-famous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-renowned là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-renowned tính từ|- như world-famous|* tính từ|- như world-famous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-renowned
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của world-renowned là: tính từ|- như world-famous|* tính từ|- như world-famous

103293. world-weary nghĩa tiếng việt là tính từ|- chán đời(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-weary là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-weary tính từ|- chán đời. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-weary
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldwiəri]
  • Nghĩa tiếng việt của world-weary là: tính từ|- chán đời

103294. world-wide nghĩa tiếng việt là tính từ|- khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới|=world-wide fame(…)


Nghĩa tiếng việt của từ world-wide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh world-wide tính từ|- khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới|=world-wide fame|+ tiếng tăm khắp thế giới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:world-wide
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldwaid]
  • Nghĩa tiếng việt của world-wide là: tính từ|- khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới|=world-wide fame|+ tiếng tăm khắp thế giới

103295. worldliness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất trần tục|- tính chất thời lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worldliness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worldliness danh từ|- tính chất trần tục|- tính chất thời lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worldliness
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldlinis]
  • Nghĩa tiếng việt của worldliness là: danh từ|- tính chất trần tục|- tính chất thời lưu

103296. worldling nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trần tục|- người thời lưu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worldling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worldling danh từ|- người trần tục|- người thời lưu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worldling
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của worldling là: danh từ|- người trần tục|- người thời lưu

103297. worldly nghĩa tiếng việt là tính từ|- trên thế gian, (thuộc) thế gian|- trần tục, vật châ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worldly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worldly tính từ|- trên thế gian, (thuộc) thế gian|- trần tục, vật chất|=worldly goods|+ của cải vật chất, của cải trần tục|- (như) worldly-minded|- có tính thời lưu, (thuộc) thời đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worldly
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldli]
  • Nghĩa tiếng việt của worldly là: tính từ|- trên thế gian, (thuộc) thế gian|- trần tục, vật chất|=worldly goods|+ của cải vật chất, của cải trần tục|- (như) worldly-minded|- có tính thời lưu, (thuộc) thời đại

103298. worldly-minded nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worldly-minded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worldly-minded tính từ|- thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng) worldly). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worldly-minded
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldlimaindid]
  • Nghĩa tiếng việt của worldly-minded là: tính từ|- thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng) worldly)

103299. worldly-wise nghĩa tiếng việt là tính từ|- lõi đời, từng trải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worldly-wise là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worldly-wise tính từ|- lõi đời, từng trải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worldly-wise
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ldliwaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của worldly-wise là: tính từ|- lõi đời, từng trải

103300. worldwide nghĩa tiếng việt là toàn cầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worldwide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worldwidetoàn cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worldwide
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worldwide là: toàn cầu

103301. worm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) giun; sâu, trùng|- (kỹ thuật) đường (…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm danh từ|- (động vật học) giun; sâu, trùng|- (kỹ thuật) đường ren (của vít)|- (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế|- hôm nay tôi không được khoẻ|- con giun xéo lắm cũng quằn|- sự cắn rứt của lương tâm|* nội động từ|- bò|- (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào|* ngoại động từ|- tẩy giun sán cho|- bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)|- bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to worm ones way through the bushes|+ luồn qua các bụi rậm|=to worm oneself into|+ lần vào|=to worm oneself into someones favour|+ khéo lấy lòng ai|- (kỹ thuật) ren (một vít)|- (nghĩa bóng) moi|=to worm a secret out of someone|+ moi ở người nào một điều bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm
  • Phiên âm (nếu có): [wə:m]
  • Nghĩa tiếng việt của worm là: danh từ|- (động vật học) giun; sâu, trùng|- (kỹ thuật) đường ren (của vít)|- (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế|- hôm nay tôi không được khoẻ|- con giun xéo lắm cũng quằn|- sự cắn rứt của lương tâm|* nội động từ|- bò|- (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào|* ngoại động từ|- tẩy giun sán cho|- bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)|- bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to worm ones way through the bushes|+ luồn qua các bụi rậm|=to worm oneself into|+ lần vào|=to worm oneself into someones favour|+ khéo lấy lòng ai|- (kỹ thuật) ren (một vít)|- (nghĩa bóng) moi|=to worm a secret out of someone|+ moi ở người nào một điều bí mật

103302. worms-eye view nghĩa tiếng việt là danh từ|-(đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worms-eye view là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worms-eye view danh từ|-(đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worms-eye view
  • Phiên âm (nếu có): [wə:mzaivju:]
  • Nghĩa tiếng việt của worms-eye view là: danh từ|-(đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên

103303. worm-cast nghĩa tiếng việt là danh từ|- đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm-cast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm-cast danh từ|- đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm-cast
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worm-cast là: danh từ|- đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất

103304. worm-eaten nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị sâu đục, bị mọt ăn|- (nghĩa bóng) cũ kỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm-eaten là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm-eaten tính từ|- bị sâu đục, bị mọt ăn|- (nghĩa bóng) cũ kỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm-eaten
  • Phiên âm (nếu có): [wə:m,i:tn]
  • Nghĩa tiếng việt của worm-eaten là: tính từ|- bị sâu đục, bị mọt ăn|- (nghĩa bóng) cũ kỹ

103305. worm-gear nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) truyền động trục vít|- bánh vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm-gear là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm-gear danh từ|- (kỹ thuật) truyền động trục vít|- bánh vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm-gear
  • Phiên âm (nếu có): [wə:mgiə]
  • Nghĩa tiếng việt của worm-gear là: danh từ|- (kỹ thuật) truyền động trục vít|- bánh vít

103306. worm-hole nghĩa tiếng việt là danh từ|- lỗ sâu, lỗ mọt (trong gỗ, trái cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm-hole là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm-hole danh từ|- lỗ sâu, lỗ mọt (trong gỗ, trái cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm-hole
  • Phiên âm (nếu có): [wə:mhoul]
  • Nghĩa tiếng việt của worm-hole là: danh từ|- lỗ sâu, lỗ mọt (trong gỗ, trái cây)

103307. worm-like nghĩa tiếng việt là tính từ|- giống con sâu; dạng giun|- khúm núm; bợ đỡ; xu nịn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm-like là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm-like tính từ|- giống con sâu; dạng giun|- khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm-like
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worm-like là: tính từ|- giống con sâu; dạng giun|- khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh

103308. worm-powder nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bột tẩy giun(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm-powder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm-powder danh từ|- (y học) bột tẩy giun. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm-powder
  • Phiên âm (nếu có): [wə:m,paudə]
  • Nghĩa tiếng việt của worm-powder là: danh từ|- (y học) bột tẩy giun

103309. worm-wheel nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) bánh vít(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worm-wheel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worm-wheel danh từ|- (kỹ thuật) bánh vít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worm-wheel
  • Phiên âm (nếu có): [wə:mwi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của worm-wheel là: danh từ|- (kỹ thuật) bánh vít

103310. wormwood nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây|- (nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wormwood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wormwood danh từ|- (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây|- (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wormwood
  • Phiên âm (nếu có): [wə:mwud]
  • Nghĩa tiếng việt của wormwood là: danh từ|- (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây|- (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục

103311. wormy nghĩa tiếng việt là tính từ|- có giun, có sán|- nhiều sâu|- bị sâu đục|- giống c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wormy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wormy tính từ|- có giun, có sán|- nhiều sâu|- bị sâu đục|- giống con giun, hình ngoằn ngoèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wormy
  • Phiên âm (nếu có): [wə:mi]
  • Nghĩa tiếng việt của wormy là: tính từ|- có giun, có sán|- nhiều sâu|- bị sâu đục|- giống con giun, hình ngoằn ngoèo

103312. worn nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của wear(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worn động tính từ quá khứ của wear. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worn
  • Phiên âm (nếu có): [wɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của worn là: động tính từ quá khứ của wear

103313. worn-out nghĩa tiếng việt là tính từ|- rất mòn và do đó không còn dùng được nữa|- mệt l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worn-out là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worn-out tính từ|- rất mòn và do đó không còn dùng được nữa|- mệt lử, kiệt sức (người). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worn-out
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worn-out là: tính từ|- rất mòn và do đó không còn dùng được nữa|- mệt lử, kiệt sức (người)

103314. worried nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry|* tính từ|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ worried là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worriedthời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry|* tính từ|- (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worried
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worried là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry|* tính từ|- (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng

103315. worriedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worriedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worriedly phó từ|- bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worriedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worriedly là: phó từ|- bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng

103316. worrier nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay lo lắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worrier là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worrier danh từ|- người hay lo lắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worrier
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worrier là: danh từ|- người hay lo lắng

103317. worriment nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lo lắng|- điều lo nghĩ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worriment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worriment danh từ|- sự lo lắng|- điều lo nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worriment
  • Phiên âm (nếu có): [wʌrimənt]
  • Nghĩa tiếng việt của worriment là: danh từ|- sự lo lắng|- điều lo nghĩ

103318. worrisome nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worrisome là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worrisome tính từ|- gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worrisome
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worrisome là: tính từ|- gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền

103319. worry nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lo lắng; điều lo nghĩ|- sự quấy rầy; điều làm (…)


Nghĩa tiếng việt của từ worry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worry danh từ|- sự lo lắng; điều lo nghĩ|- sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu|- sự nhạy (của chó săn)|* ngoại động từ|- quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu|=to worry someone with foolish questions|+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn|=to be dreadfully worried|+ rất lo phiền|* nội động từ|- lo, lo nghĩ|=dont worry|+ đừng lo|=to worry about little things|+ lo vì những việc linh tinh|=to wear a worried look|+ nét mặt có vẻ lo nghĩ|- nhay (chó)|- vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn|- lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worry
  • Phiên âm (nếu có): [wʌri]
  • Nghĩa tiếng việt của worry là: danh từ|- sự lo lắng; điều lo nghĩ|- sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu|- sự nhạy (của chó săn)|* ngoại động từ|- quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu|=to worry someone with foolish questions|+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn|=to be dreadfully worried|+ rất lo phiền|* nội động từ|- lo, lo nghĩ|=dont worry|+ đừng lo|=to worry about little things|+ lo vì những việc linh tinh|=to wear a worried look|+ nét mặt có vẻ lo nghĩ|- nhay (chó)|- vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn|- lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào

103320. worrying nghĩa tiếng việt là tính từ|- gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ|- nhiều lo lắng, n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worrying là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worrying tính từ|- gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ|- nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worrying
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worrying là: tính từ|- gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ|- nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ

103321. worse nghĩa tiếng việt là tính từ (cấp so sánh của bad)|- xấu hơn, tồi hơn, dở hơn|- á(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worse tính từ (cấp so sánh của bad)|- xấu hơn, tồi hơn, dở hơn|- ác hơn|- nguy hiểm hơn|- (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh)|=the doctor says he is worse today|+ bác sĩ nói bệnh anh ta hôm nay nặng hơn|=to have the worse ground|+ ở địa vị xấu hơn, ở trong điều kiện xấu hơn|* phó từ (cấp so sánh của badly)|- xấu hơn, kém hơn|=he has been taken worse|+ bệnh tình anh ta trở nên xấu hơn (nặng hơn)|- tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn|=its raining worse than ever|+ mưa chưa bao giờ dữ như thế này|- không kém|- lâm vào hoàn cảnh xấu hơn; sa sút|* danh từ|- cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn|=there was worse to come|+ còn có những cái xấu hơn sẽ đến|- tình trạng xấu hơn, chiều hướng xấu hơn|=a change for the worse|+ sự thay đổi xấu đi|=to go from bad to worse|+ ngày càng xấu hơn|- (the worse) sự thua cuộc|=to have the worse|+ bị thua|=to put to the worse|+ thắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worse
  • Phiên âm (nếu có): [wə:s]
  • Nghĩa tiếng việt của worse là: tính từ (cấp so sánh của bad)|- xấu hơn, tồi hơn, dở hơn|- ác hơn|- nguy hiểm hơn|- (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh)|=the doctor says he is worse today|+ bác sĩ nói bệnh anh ta hôm nay nặng hơn|=to have the worse ground|+ ở địa vị xấu hơn, ở trong điều kiện xấu hơn|* phó từ (cấp so sánh của badly)|- xấu hơn, kém hơn|=he has been taken worse|+ bệnh tình anh ta trở nên xấu hơn (nặng hơn)|- tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn|=its raining worse than ever|+ mưa chưa bao giờ dữ như thế này|- không kém|- lâm vào hoàn cảnh xấu hơn; sa sút|* danh từ|- cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn|=there was worse to come|+ còn có những cái xấu hơn sẽ đến|- tình trạng xấu hơn, chiều hướng xấu hơn|=a change for the worse|+ sự thay đổi xấu đi|=to go from bad to worse|+ ngày càng xấu hơn|- (the worse) sự thua cuộc|=to have the worse|+ bị thua|=to put to the worse|+ thắng

103322. worsen nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worsen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worsen ngoại động từ|- làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn|- (thông tục) thắng|* nội động từ|- trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worsen
  • Phiên âm (nếu có): [wə:sn]
  • Nghĩa tiếng việt của worsen là: ngoại động từ|- làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn|- (thông tục) thắng|* nội động từ|- trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn

103323. worship nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái|=freedom of wor(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worship danh từ|- (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái|=freedom of worship|+ sự tự do thờ cúng|=a worship place of worship|+ nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ|- sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng|=to win worship|+ được tôn kính, được tôn sùng|- ngài|* ngoại động từ|- thờ, thờ phụng, cúng bái|- tôn kính, suy tôn, tôn sùng|* nội động từ|- đi lễ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worship
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của worship là: danh từ|- (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái|=freedom of worship|+ sự tự do thờ cúng|=a worship place of worship|+ nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ|- sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng|=to win worship|+ được tôn kính, được tôn sùng|- ngài|* ngoại động từ|- thờ, thờ phụng, cúng bái|- tôn kính, suy tôn, tôn sùng|* nội động từ|- đi lễ

103324. worshiper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thờ cúng|- người tôn sùng, người sùng b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worshiper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worshiper danh từ|- người thờ cúng|- người tôn sùng, người sùng bái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worshiper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worshiper là: danh từ|- người thờ cúng|- người tôn sùng, người sùng bái

103325. worshipful nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worshipful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worshipful tính từ|- đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worshipful
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ʃipful]
  • Nghĩa tiếng việt của worshipful là: tính từ|- đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái

103326. worshipper nghĩa tiếng việt là danh từ|- (tôn giáo) người thờ cúng|- người tôn sùng, người s(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worshipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worshipper danh từ|- (tôn giáo) người thờ cúng|- người tôn sùng, người sùng bái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worshipper
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ʃipə]
  • Nghĩa tiếng việt của worshipper là: danh từ|- (tôn giáo) người thờ cúng|- người tôn sùng, người sùng bái

103327. worst nghĩa tiếng việt là tính từ (cấp cao nhất của bad)|- xấu nhất, tồi nhất, tệ nhâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worst là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worst tính từ (cấp cao nhất của bad)|- xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất|- độc ác nhất|- nghiêm trọng nhất|=the worst fault|+ sai lầm nghiêm trọng nhất|- (y học) ốm yếu nhất|* phó từ (cấp cao nhất của badly)|- xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất|* danh từ|- cái xấu nhất, cái tồi nhất, cái tệ nhất|=if the worst comes to the worst|+ trong trường hợp xấu nhất|=to be prepared for the worst|+ chuẩn bị đợi cái xấu nhất|- thời kỳ xấu nhất, thời kỳ dữ dội nhất, thời kỳ găng nhất|=when the plague was at its worst|+ khi bệnh dịch hạch ở vào thời kỳ kịch liệt nhất|=the worst of the storm is over|+ lúc dữ dội nhất của cơn bão đã qua|- sự thua kém|=to get the worst of it|+ thua kém, thất bại|=to put somebody to the worst|+ đánh bại ai|- trong tình hình xấu nhất|- thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)|* ngoại động từ|- đánh bại, hơn|=to worst an adversary|+ đánh bại đối phương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worst
  • Phiên âm (nếu có): [wə:st]
  • Nghĩa tiếng việt của worst là: tính từ (cấp cao nhất của bad)|- xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất|- độc ác nhất|- nghiêm trọng nhất|=the worst fault|+ sai lầm nghiêm trọng nhất|- (y học) ốm yếu nhất|* phó từ (cấp cao nhất của badly)|- xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất|* danh từ|- cái xấu nhất, cái tồi nhất, cái tệ nhất|=if the worst comes to the worst|+ trong trường hợp xấu nhất|=to be prepared for the worst|+ chuẩn bị đợi cái xấu nhất|- thời kỳ xấu nhất, thời kỳ dữ dội nhất, thời kỳ găng nhất|=when the plague was at its worst|+ khi bệnh dịch hạch ở vào thời kỳ kịch liệt nhất|=the worst of the storm is over|+ lúc dữ dội nhất của cơn bão đã qua|- sự thua kém|=to get the worst of it|+ thua kém, thất bại|=to put somebody to the worst|+ đánh bại ai|- trong tình hình xấu nhất|- thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)|* ngoại động từ|- đánh bại, hơn|=to worst an adversary|+ đánh bại đối phương

103328. worsted nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi len xe|- vải len xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worsted là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worsted danh từ|- sợi len xe|- vải len xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worsted
  • Phiên âm (nếu có): [wustid]
  • Nghĩa tiếng việt của worsted là: danh từ|- sợi len xe|- vải len xe

103329. wort nghĩa tiếng việt là danh từ|- hèm rượu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wort là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wort danh từ|- hèm rượu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wort
  • Phiên âm (nếu có): [wə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wort là: danh từ|- hèm rượu|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ

103330. worth nghĩa tiếng việt là tính từ vị ngữ|- giá, đáng giá|=it is not worth much|+ cái ấ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worth tính từ vị ngữ|- giá, đáng giá|=it is not worth much|+ cái ấy không đáng giá bao nhiêu|=to be worth little|+ giá chẳng đáng bao nhiêu|- đáng, bõ công|=the book is worth reading|+ quyển sách đáng đọc|=is it worth while?|+ điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không?|=to be worth ones salt|+ làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng|- có|=to be worth money|+ có tiền|=to die worth a million|+ chết để lại bạc triệu|- làm hết sức mình|- không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì|* danh từ|- giá; giá cả|=to have ones moneys worth|+ mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra|- số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy)|=give me a shillings worth of flowers|+ bán cho tôi một silinh hoa|- giá trị|=a man of worth|+ người có giá trị||@worth|- giá|- w. of a game (lý thuyết trò chơi) giá của trò chơi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worth
  • Phiên âm (nếu có): [wə:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của worth là: tính từ vị ngữ|- giá, đáng giá|=it is not worth much|+ cái ấy không đáng giá bao nhiêu|=to be worth little|+ giá chẳng đáng bao nhiêu|- đáng, bõ công|=the book is worth reading|+ quyển sách đáng đọc|=is it worth while?|+ điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không?|=to be worth ones salt|+ làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng|- có|=to be worth money|+ có tiền|=to die worth a million|+ chết để lại bạc triệu|- làm hết sức mình|- không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì|* danh từ|- giá; giá cả|=to have ones moneys worth|+ mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra|- số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy)|=give me a shillings worth of flowers|+ bán cho tôi một silinh hoa|- giá trị|=a man of worth|+ người có giá trị||@worth|- giá|- w. of a game (lý thuyết trò chơi) giá của trò chơi

103331. worth-while nghĩa tiếng việt là tính từ|- đáng giá, bõ công|=it is not a worth-while job|+ đó l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worth-while là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worth-while tính từ|- đáng giá, bõ công|=it is not a worth-while job|+ đó là một việc làm chẳng bõ công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worth-while
  • Phiên âm (nếu có): [wə:θwail]
  • Nghĩa tiếng việt của worth-while là: tính từ|- đáng giá, bõ công|=it is not a worth-while job|+ đó là một việc làm chẳng bõ công

103332. worthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng|- quí; quí gia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worthful tính từ|- (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng|- quí; quí giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worthful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worthful là: tính từ|- (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng|- quí; quí giá

103333. worthily nghĩa tiếng việt là phó từ|- xứng đáng với, đáng làm|- đáng coi trọng, đáng đươ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worthily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worthily phó từ|- xứng đáng với, đáng làm|- đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc|- <đùa> đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (nhất là về một người)|- thích đáng; thích hợp|- xứng đáng, tiêu biểu cho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worthily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worthily là: phó từ|- xứng đáng với, đáng làm|- đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc|- <đùa> đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (nhất là về một người)|- thích đáng; thích hợp|- xứng đáng, tiêu biểu cho

103334. worthiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự xứng đáng|- giá trị(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worthiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worthiness danh từ|- sự xứng đáng|- giá trị. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worthiness
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ðinis]
  • Nghĩa tiếng việt của worthiness là: danh từ|- sự xứng đáng|- giá trị

103335. worthless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ worthless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worthless tính từ|- không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng|=a worthless argument|+ một lý lẽ không có giá trị|=a worthless fellow|+ một đứa không ra gì, một tên vô lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worthless
  • Phiên âm (nếu có): [wə:θlis]
  • Nghĩa tiếng việt của worthless là: tính từ|- không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng|=a worthless argument|+ một lý lẽ không có giá trị|=a worthless fellow|+ một đứa không ra gì, một tên vô lại

103336. worthlessness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worthlessness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worthlessness danh từ|- tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worthlessness
  • Phiên âm (nếu có): [wə:θlisnis]
  • Nghĩa tiếng việt của worthlessness là: danh từ|- tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng

103337. worthwhile nghĩa tiếng việt là tính từ|- quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worthwhile là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worthwhile tính từ|- quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công|= its worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees|+ bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm|= nursing is a very worthwhile career|+ y tá là một nghề rất đáng làm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worthwhile
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của worthwhile là: tính từ|- quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công|= its worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees|+ bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm|= nursing is a very worthwhile career|+ y tá là một nghề rất đáng làm

103338. worthy nghĩa tiếng việt là tính từ|- xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ worthy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh worthy tính từ|- xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)|=worthy people|+ người xứng đáng, người đáng kính trọng|- xứng đáng, thích đáng; thích hợp|=a worthy reward|+ một phần thưởng xứng đáng|- đáng|=worthy of note|+ đáng chú ý|* danh từ|-(mỉa mai);(đùa cợt) vị|=whos the worthy who has just arrived?|+ vị nào vừa mới đến thế?|- (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:worthy
  • Phiên âm (nếu có): [wə:ði]
  • Nghĩa tiếng việt của worthy là: tính từ|- xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)|=worthy people|+ người xứng đáng, người đáng kính trọng|- xứng đáng, thích đáng; thích hợp|=a worthy reward|+ một phần thưởng xứng đáng|- đáng|=worthy of note|+ đáng chú ý|* danh từ|-(mỉa mai);(đùa cợt) vị|=whos the worthy who has just arrived?|+ vị nào vừa mới đến thế?|- (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân

103339. would nghĩa tiếng việt là thời quá khứ của will(…)


Nghĩa tiếng việt của từ would là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh would thời quá khứ của will. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:would
  • Phiên âm (nếu có): [wud]
  • Nghĩa tiếng việt của would là: thời quá khứ của will

103340. would-be nghĩa tiếng việt là tính từ|- muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ would-be là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh would-be tính từ|- muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ|=a would-be poet|+ người thích trở thành nhà thơ; người thích làm ra vẻ nhà thơ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:would-be
  • Phiên âm (nếu có): [wudbi:]
  • Nghĩa tiếng việt của would-be là: tính từ|- muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ|=a would-be poet|+ người thích trở thành nhà thơ; người thích làm ra vẻ nhà thơ

103341. wouldnt nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của would not(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wouldnt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wouldnt (viết tắt) của would not. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wouldnt
  • Phiên âm (nếu có): [wudnt]
  • Nghĩa tiếng việt của wouldnt là: (viết tắt) của would not

103342. wound nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind |/wu:nd/|* dan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wound là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wound thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind |/wu:nd/|* danh từ|- vết thương, thương tích|=to inflict a wound on|+ làm cho bị thương|=to receive a wound|+ bị một vết thương|=the wounds of war|+ những vết thương chiến tranh|- vết băm, vết chém (trên cây)|- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương|=a wound to ones pride|+ điều xúc phạm lòng tự hào|=to revive someones wound|+ gợi lại nỗi đau thương của ai|- (thơ ca) mối hận tình|* ngoại động từ|- làm bị thương|=wounded in the arm|+ bị thương ở cánh tay|- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm|=to wound someone in his honour|+ làm tổn thương đến danh dự của ai|=wounded in ones affections|+ bị tổn thương về tình cảm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wound
  • Phiên âm (nếu có): [waund]
  • Nghĩa tiếng việt của wound là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind |/wu:nd/|* danh từ|- vết thương, thương tích|=to inflict a wound on|+ làm cho bị thương|=to receive a wound|+ bị một vết thương|=the wounds of war|+ những vết thương chiến tranh|- vết băm, vết chém (trên cây)|- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương|=a wound to ones pride|+ điều xúc phạm lòng tự hào|=to revive someones wound|+ gợi lại nỗi đau thương của ai|- (thơ ca) mối hận tình|* ngoại động từ|- làm bị thương|=wounded in the arm|+ bị thương ở cánh tay|- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm|=to wound someone in his honour|+ làm tổn thương đến danh dự của ai|=wounded in ones affections|+ bị tổn thương về tình cảm

103343. woundable nghĩa tiếng việt là tính từ|- dễ bị thương, có thể bị thương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woundable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woundable tính từ|- dễ bị thương, có thể bị thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woundable
  • Phiên âm (nếu có): [wu:ndəbl]
  • Nghĩa tiếng việt của woundable là: tính từ|- dễ bị thương, có thể bị thương

103344. wounded nghĩa tiếng việt là tính từ|- bị thương|- bị tổn thương, bị xúc phạm|* danh từ|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wounded là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wounded tính từ|- bị thương|- bị tổn thương, bị xúc phạm|* danh từ|- the wounded những người bị thương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wounded
  • Phiên âm (nếu có): [wu:ndid]
  • Nghĩa tiếng việt của wounded là: tính từ|- bị thương|- bị tổn thương, bị xúc phạm|* danh từ|- the wounded những người bị thương

103345. wove nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to wea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wove là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wove danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to weave thread into cloth|+ dệt sợi thành vải|- đan, kết lại|=to weave baskets|+ đan rổ|=to weave flowers|+ kết hoa|- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra|=to weave facts into a story|+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện|=to weave a plot|+ bày ra một âm mưu|* nội động từ|- dệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co|=the road weaves through the plain|+ con đường đi quanh co qua cánh đồng|- lắc lư, đua đưa|- (quân sự), (hàng không) bay tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wove
  • Phiên âm (nếu có): [wi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của wove là: danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to weave thread into cloth|+ dệt sợi thành vải|- đan, kết lại|=to weave baskets|+ đan rổ|=to weave flowers|+ kết hoa|- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra|=to weave facts into a story|+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện|=to weave a plot|+ bày ra một âm mưu|* nội động từ|- dệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co|=the road weaves through the plain|+ con đường đi quanh co qua cánh đồng|- lắc lư, đua đưa|- (quân sự), (hàng không) bay tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

103346. woven nghĩa tiếng việt là danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to wea(…)


Nghĩa tiếng việt của từ woven là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh woven danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to weave thread into cloth|+ dệt sợi thành vải|- đan, kết lại|=to weave baskets|+ đan rổ|=to weave flowers|+ kết hoa|- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra|=to weave facts into a story|+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện|=to weave a plot|+ bày ra một âm mưu|* nội động từ|- dệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co|=the road weaves through the plain|+ con đường đi quanh co qua cánh đồng|- lắc lư, đua đưa|- (quân sự), (hàng không) bay tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:woven
  • Phiên âm (nếu có): [wi:v]
  • Nghĩa tiếng việt của woven là: danh từ|- kiểu, dệt|* ngoại động từ wove; woven|- dệt|=to weave thread into cloth|+ dệt sợi thành vải|- đan, kết lại|=to weave baskets|+ đan rổ|=to weave flowers|+ kết hoa|- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra|=to weave facts into a story|+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện|=to weave a plot|+ bày ra một âm mưu|* nội động từ|- dệt|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co|=the road weaves through the plain|+ con đường đi quanh co qua cánh đồng|- lắc lư, đua đưa|- (quân sự), (hàng không) bay tránh|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

103347. wow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, tha(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wow danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được|=its a wow of a show|+ thật là một biểu diễn hay không chê được|* thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wow
  • Phiên âm (nếu có): [wau]
  • Nghĩa tiếng việt của wow là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được|=its a wow of a show|+ thật là một biểu diễn hay không chê được|* thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!

103348. wowser nghĩa tiếng việt là danh từ|- (uc) người cuồng đạo (thanh giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wowser là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wowser danh từ|- (uc) người cuồng đạo (thanh giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wowser
  • Phiên âm (nếu có): [wauzə]
  • Nghĩa tiếng việt của wowser là: danh từ|- (uc) người cuồng đạo (thanh giáo)

103349. wpb nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- sọt đựng giấy lộn, sọt rác (waste-paper b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wpb là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wpb (viết tắt)|- sọt đựng giấy lộn, sọt rác (waste-paper basket). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wpb
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wpb là: (viết tắt)|- sọt đựng giấy lộn, sọt rác (waste-paper basket)

103350. wpm nghĩa tiếng việt là (viết tắt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wpm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wpm(viết tắt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wpm
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wpm là: (viết tắt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...)

103351. wrack nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) tảo varêch|- (như) wreckage|=cổ to go (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrack danh từ|- (thực vật học) tảo varêch|- (như) wreckage|=cổ to go to wrack and ruin|+ đổ nát. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrack
  • Phiên âm (nếu có): [ræk]
  • Nghĩa tiếng việt của wrack là: danh từ|- (thực vật học) tảo varêch|- (như) wreckage|=cổ to go to wrack and ruin|+ đổ nát

103352. wraith nghĩa tiếng việt là danh từ|- hồn ma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wraith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wraith danh từ|- hồn ma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wraith
  • Phiên âm (nếu có): [reiθ]
  • Nghĩa tiếng việt của wraith là: danh từ|- hồn ma

103353. wrangle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự cãi nhau|- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả|* nội độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrangle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrangle danh từ|- sự cãi nhau|- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả|* nội động từ|- cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrangle
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳgl]
  • Nghĩa tiếng việt của wrangle là: danh từ|- sự cãi nhau|- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả|* nội động từ|- cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả

103354. wrangler nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn|- ho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrangler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrangler danh từ|- người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn|- học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học căm-brít)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cao bồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrangler
  • Phiên âm (nếu có): [ræɳglə]
  • Nghĩa tiếng việt của wrangler là: danh từ|- người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn|- học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học căm-brít)|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cao bồi

103355. wrap nghĩa tiếng việt là danh từ|- khăn choàng; áo choàng|=evening wrap|+ áo choàng buổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrap danh từ|- khăn choàng; áo choàng|=evening wrap|+ áo choàng buổi tối|- mền, chăn|* ngoại động từ|- bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn|=to wrap a child in a shawl|+ quấn một đứa bé trong cái khăn choàng|=the mountain top was wrapped in mist|+ đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương|=to wrap paper round|+ quấn giấy quanh|- (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ|=the affair is wrapped in mystery|+ bí mật bao trùm lên sự việc ấy|=wrapped in meditation|+ chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm|* nội động từ|- bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong|- chồng lên nhau, đè lên nhau|- quấn, bọc quanh|- bọc trong, quấn trong|- bị bao trùm trong (màn bí mật...)|- thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến|=she is wrapped up in her children|+ chị ta chỉ nghĩ đến các con|- nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrap
  • Phiên âm (nếu có): [ræp]
  • Nghĩa tiếng việt của wrap là: danh từ|- khăn choàng; áo choàng|=evening wrap|+ áo choàng buổi tối|- mền, chăn|* ngoại động từ|- bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn|=to wrap a child in a shawl|+ quấn một đứa bé trong cái khăn choàng|=the mountain top was wrapped in mist|+ đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương|=to wrap paper round|+ quấn giấy quanh|- (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ|=the affair is wrapped in mystery|+ bí mật bao trùm lên sự việc ấy|=wrapped in meditation|+ chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm|* nội động từ|- bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong|- chồng lên nhau, đè lên nhau|- quấn, bọc quanh|- bọc trong, quấn trong|- bị bao trùm trong (màn bí mật...)|- thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến|=she is wrapped up in her children|+ chị ta chỉ nghĩ đến các con|- nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào

103356. wrappage nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bọc, sự gói, sự quấn|- vật bao bọc, vật quấn (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrappage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrappage danh từ|- sự bọc, sự gói, sự quấn|- vật bao bọc, vật quấn quanh|- bao gói, giấy gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrappage
  • Phiên âm (nếu có): [ræpidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrappage là: danh từ|- sự bọc, sự gói, sự quấn|- vật bao bọc, vật quấn quanh|- bao gói, giấy gói

103357. wrapper nghĩa tiếng việt là danh từ|- tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrapper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrapper danh từ|- tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)|- người bao gói; giấy gói, vải gói|- áo choàng đàn bà (mặc trong nhà). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrapper
  • Phiên âm (nếu có): [ræpə]
  • Nghĩa tiếng việt của wrapper là: danh từ|- tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)|- người bao gói; giấy gói, vải gói|- áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)

103358. wrapping nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrapping là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrapping danh từ|- sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo)|- giấy bọc, vải bọc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrapping
  • Phiên âm (nếu có): [ræpiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrapping là: danh từ|- sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo)|- giấy bọc, vải bọc

103359. wrapping-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy gói(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrapping-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrapping-paper danh từ|- giấy gói. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrapping-paper
  • Phiên âm (nếu có): [ræpiɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của wrapping-paper là: danh từ|- giấy gói

103360. wrapt nghĩa tiếng việt là tính từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrapt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrapt tính từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào|=to be rapt in a book|+ đang say mê đọc sách|=rapt attention|+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrapt
  • Phiên âm (nếu có): [ræpt]
  • Nghĩa tiếng việt của wrapt là: tính từ|- sung sướng vô ngần, mê ly|- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào|=to be rapt in a book|+ đang say mê đọc sách|=rapt attention|+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng

103361. wrasse nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cá hàng chài(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrasse là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrasse danh từ|- (động vật học) cá hàng chài. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrasse
  • Phiên âm (nếu có): [ræs]
  • Nghĩa tiếng việt của wrasse là: danh từ|- (động vật học) cá hàng chài

103362. wrath nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự tức giận, sự phẫn nộ|=slow to wrath|+ không hay c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrath danh từ|- sự tức giận, sự phẫn nộ|=slow to wrath|+ không hay cáu|- những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrath
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrath là: danh từ|- sự tức giận, sự phẫn nộ|=slow to wrath|+ không hay cáu|- những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt

103363. wrathful nghĩa tiếng việt là tính từ|- tức giận, phẫn nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrathful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrathful tính từ|- tức giận, phẫn nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrathful
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:θful]
  • Nghĩa tiếng việt của wrathful là: tính từ|- tức giận, phẫn nộ

103364. wrathfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrathfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrathfully phó từ|- tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrathfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wrathfully là: phó từ|- tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ

103365. wreak nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- làm cho hả, trút (giận...)|=to wreak vengeance(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wreak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wreak ngoại động từ|- làm cho hả, trút (giận...)|=to wreak vengeance upon|+ trả thù cho hả|=to wreak ones anger on (upon) somebody|+ trút giận dữ lên đầu ai|=to wreak ones thoughts upon expression|+ tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wreak
  • Phiên âm (nếu có): [ri:k]
  • Nghĩa tiếng việt của wreak là: ngoại động từ|- làm cho hả, trút (giận...)|=to wreak vengeance upon|+ trả thù cho hả|=to wreak ones anger on (upon) somebody|+ trút giận dữ lên đầu ai|=to wreak ones thoughts upon expression|+ tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

103366. wreath nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng hoa; vòng hoa tang|- luồng (khói) cuồn cuộn; đa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wreath là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wreath danh từ|- vòng hoa; vòng hoa tang|- luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn|- (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa||@wreath|- bện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wreath
  • Phiên âm (nếu có): [ri:θ, àsnh ri:ðz]
  • Nghĩa tiếng việt của wreath là: danh từ|- vòng hoa; vòng hoa tang|- luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn|- (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa||@wreath|- bện

103367. wreathe nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wreathe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wreathe ngoại động từ|- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=mountain wreathed with clouds|+ núi có mây vờn quanh|=face wreathed in smiles|+ mặt tươi cười|- vấn quanh, quấn chặt|=to wreathe ones arms round someone|+ ôm chặt ai|* nội động từ|- cuộn lại (con rắn)|- lên cuồn cuộn (khói). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wreathe
  • Phiên âm (nếu có): [ri:ð]
  • Nghĩa tiếng việt của wreathe là: ngoại động từ|- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=mountain wreathed with clouds|+ núi có mây vờn quanh|=face wreathed in smiles|+ mặt tươi cười|- vấn quanh, quấn chặt|=to wreathe ones arms round someone|+ ôm chặt ai|* nội động từ|- cuộn lại (con rắn)|- lên cuồn cuộn (khói)

103368. wreck nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wreck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wreck danh từ|- sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ|=the storm caused many wrecks|+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá|=to go to wreck|+ sụp đổ, đổ nát|=the wreck of his hopes|+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó|- vật đổ nát; gạch vụn|=to search the corpses among the wrecks|+ tìm xác chết trong đống gạch vụn|- (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm|- vật trôi giạt|=shores are strewn with wrecks|+ bờ biển đầy những vật trôi giạt|- người suy nhược, người tàn phế|=he is the wreck of his former self|+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa|* ngoại động từ|- làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wreck someones hope|+ làm sụp đổ hy vọng của ai|=to wreck a plan|+ làm thất bại một kế hoạch|- (hàng hải) làm đắm (tàu)|- lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà)|* nội động từ|- bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...)|- đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu)|- bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wreck
  • Phiên âm (nếu có): [rek]
  • Nghĩa tiếng việt của wreck là: danh từ|- sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ|=the storm caused many wrecks|+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá|=to go to wreck|+ sụp đổ, đổ nát|=the wreck of his hopes|+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó|- vật đổ nát; gạch vụn|=to search the corpses among the wrecks|+ tìm xác chết trong đống gạch vụn|- (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm|- vật trôi giạt|=shores are strewn with wrecks|+ bờ biển đầy những vật trôi giạt|- người suy nhược, người tàn phế|=he is the wreck of his former self|+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa|* ngoại động từ|- làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))|=to wreck someones hope|+ làm sụp đổ hy vọng của ai|=to wreck a plan|+ làm thất bại một kế hoạch|- (hàng hải) làm đắm (tàu)|- lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà)|* nội động từ|- bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...)|- đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu)|- bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

103369. wreckage nghĩa tiếng việt là danh từ ((cũng) wrack)|- (hàng hải) vật trôi giạt|- vật đổ na(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wreckage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wreckage danh từ ((cũng) wrack)|- (hàng hải) vật trôi giạt|- vật đổ nát; mảnh vỡ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wreckage
  • Phiên âm (nếu có): [rekidʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của wreckage là: danh từ ((cũng) wrack)|- (hàng hải) vật trôi giạt|- vật đổ nát; mảnh vỡ

103370. wrecker nghĩa tiếng việt là danh từ|- người phá hoại, người tàn phá|- người làm đắm tà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrecker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrecker danh từ|- người phá hoại, người tàn phá|- người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm|- người làm nghề đi phá dỡ nhà|- (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa|- người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrecker
  • Phiên âm (nếu có): [rekə]
  • Nghĩa tiếng việt của wrecker là: danh từ|- người phá hoại, người tàn phá|- người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm|- người làm nghề đi phá dỡ nhà|- (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa|- người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)

103371. wrecking nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm|- sự sửa ô tô h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrecking là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrecking danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm|- sự sửa ô tô hỏng máy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrecking
  • Phiên âm (nếu có): [rekiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrecking là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm|- sự sửa ô tô hỏng máy

103372. wren nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim hồng tước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ),(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wren là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wren danh từ|- (động vật học) chim hồng tước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm|- (wren) ((viết tắt) của womens royal naval service) thành viên nữ hải quân hoàng gia (anh). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wren
  • Phiên âm (nếu có): [ren]
  • Nghĩa tiếng việt của wren là: danh từ|- (động vật học) chim hồng tước|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm|- (wren) ((viết tắt) của womens royal naval service) thành viên nữ hải quân hoàng gia (anh)

103373. wrench nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh|- sự trật, sư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrench là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrench danh từ|- sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh|- sự trật, sự sái (chân, mắt cá)|=he gave a wrench to his ankle|+ anh ta trật mắt cá|- nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)|- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc|* ngoại động từ|- vặn mạnh, xoắn; giật mạnh|=to wrench the door open|+ giật toang cửa|- (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)|- làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrench
  • Phiên âm (nếu có): [rentʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrench là: danh từ|- sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh|- sự trật, sự sái (chân, mắt cá)|=he gave a wrench to his ankle|+ anh ta trật mắt cá|- nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)|- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc|* ngoại động từ|- vặn mạnh, xoắn; giật mạnh|=to wrench the door open|+ giật toang cửa|- (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)|- làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)

103374. wrest nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn mạnh|- (âm nhạc) chìa khoá lên dây|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrest danh từ|- sự vặn mạnh|- (âm nhạc) chìa khoá lên dây|* ngoại động từ|- (+ from, out of) giật mạnh|=to wrest a sword out of someones hand|+ giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai|- vặn mạnh|- (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra|=to wrest a confession|+ cố moi ra một lời thú tội|=to wrest back|+ giành lại (tự do...)|- làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrest
  • Phiên âm (nếu có): [rest]
  • Nghĩa tiếng việt của wrest là: danh từ|- sự vặn mạnh|- (âm nhạc) chìa khoá lên dây|* ngoại động từ|- (+ from, out of) giật mạnh|=to wrest a sword out of someones hand|+ giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai|- vặn mạnh|- (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra|=to wrest a confession|+ cố moi ra một lời thú tội|=to wrest back|+ giành lại (tự do...)|- làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)

103375. wrestle nghĩa tiếng việt là danh từ|- cuộc đấu vật|- (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrestle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrestle danh từ|- cuộc đấu vật|- (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) vật, đánh vật|=to wrestle with|+ đánh vật với|=to wrestle together|+ đánh vật với nhau|- (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại|=to wrestle with difficulties|+ vật lộn với những khó khăn|=to wrestle with a habit|+ chống lại một thói quen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrestle
  • Phiên âm (nếu có): [resl]
  • Nghĩa tiếng việt của wrestle là: danh từ|- cuộc đấu vật|- (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go|* nội động từ|- (thể dục,thể thao) vật, đánh vật|=to wrestle with|+ đánh vật với|=to wrestle together|+ đánh vật với nhau|- (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại|=to wrestle with difficulties|+ vật lộn với những khó khăn|=to wrestle with a habit|+ chống lại một thói quen

103376. wrestler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) đô vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrestler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrestler danh từ|- (thể dục,thể thao) đô vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrestler
  • Phiên âm (nếu có): [reslə]
  • Nghĩa tiếng việt của wrestler là: danh từ|- (thể dục,thể thao) đô vật

103377. wrestling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đấu vật|- (nghĩa bóng) sự v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrestling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrestling danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đấu vật|- (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrestling
  • Phiên âm (nếu có): [resliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrestling là: danh từ|- (thể dục,thể thao) sự đấu vật|- (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại

103378. wretch nghĩa tiếng việt là danh từ|- người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh|- ke(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wretch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wretch danh từ|- người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh|- kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn|- (thông tục) thằng bé, con bé|=poor little wretch!|+ tội nghiệp thằng bé!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wretch
  • Phiên âm (nếu có): [retʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của wretch là: danh từ|- người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh|- kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn|- (thông tục) thằng bé, con bé|=poor little wretch!|+ tội nghiệp thằng bé!

103379. wretched nghĩa tiếng việt là tính từ|- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh|=a wretched life|+ cuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wretched là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wretched tính từ|- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh|=a wretched life|+ cuộc sống cùng khổ|- xấu, tồi, đáng chê|=wretched weather|+ thời tiết xấu|=wretched food|+ thức ăn tồi|=a wretched poet|+ thi sĩ tồi|- thảm hại, quá tệ|=a wretched mistake|+ một lỗi thảm hại|=the wretched stupidity of...|+ sự ngu đần thảm hại của.... Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wretched
  • Phiên âm (nếu có): [retʃid]
  • Nghĩa tiếng việt của wretched là: tính từ|- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh|=a wretched life|+ cuộc sống cùng khổ|- xấu, tồi, đáng chê|=wretched weather|+ thời tiết xấu|=wretched food|+ thức ăn tồi|=a wretched poet|+ thi sĩ tồi|- thảm hại, quá tệ|=a wretched mistake|+ một lỗi thảm hại|=the wretched stupidity of...|+ sự ngu đần thảm hại của...

103380. wretchedly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương|- la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wretchedly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wretchedly phó từ|- khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương|- làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở|- rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém|- tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wretchedly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wretchedly là: phó từ|- khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương|- làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở|- rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém|- tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)

103381. wretchedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh|- tính ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wretchedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wretchedness danh từ|- sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh|- tính chất xấu, tính chất tồi|- tính chất thảm hại, tính chất quá tệ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wretchedness
  • Phiên âm (nếu có): [retʃidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wretchedness là: danh từ|- sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh|- tính chất xấu, tính chất tồi|- tính chất thảm hại, tính chất quá tệ

103382. wrick nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)|* ngoại động tư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrick danh từ|- sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)|* ngoại động từ|- làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo|=to wrick ones ankle|+ bị trật mắt cá|=to wrick ones back|+ bị vẹo lưng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrick
  • Phiên âm (nếu có): [rik]
  • Nghĩa tiếng việt của wrick là: danh từ|- sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)|* ngoại động từ|- làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo|=to wrick ones ankle|+ bị trật mắt cá|=to wrick ones back|+ bị vẹo lưng

103383. wriggle nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quằn quại; sự bò quằn quại|* nội động từ|- q(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wriggle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wriggle danh từ|- sự quằn quại; sự bò quằn quại|* nội động từ|- quằn quại; bò quằn quại|=the eel wriggled through my fingers|+ con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi|- len, luồn, lách|=to wriggle through|+ luồn qua|=to wriggle into someones favour|+ khéo luồn lách để được lòng ai|=he can wriggle out of any difficulty|+ nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào|- (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức|=criticism made him wriggle|+ sự phê bình làm cho hắn khó chịu|* ngoại động từ|- ngoe nguẩy|=to wriggle ones tail|+ ngoe nguẩy đuôi|=to wriggle oneself free|+ vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)|- lẻn (vào, ra)|=to wriggle ones way into|+ lẻn vào, luồn vào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wriggle
  • Phiên âm (nếu có): [rigl]
  • Nghĩa tiếng việt của wriggle là: danh từ|- sự quằn quại; sự bò quằn quại|* nội động từ|- quằn quại; bò quằn quại|=the eel wriggled through my fingers|+ con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi|- len, luồn, lách|=to wriggle through|+ luồn qua|=to wriggle into someones favour|+ khéo luồn lách để được lòng ai|=he can wriggle out of any difficulty|+ nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào|- (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức|=criticism made him wriggle|+ sự phê bình làm cho hắn khó chịu|* ngoại động từ|- ngoe nguẩy|=to wriggle ones tail|+ ngoe nguẩy đuôi|=to wriggle oneself free|+ vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)|- lẻn (vào, ra)|=to wriggle ones way into|+ lẻn vào, luồn vào

103384. wriggler nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bọ gậy (của muỗi)|- người luồn lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wriggler là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wriggler danh từ|- (động vật học) bọ gậy (của muỗi)|- người luồn lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wriggler
  • Phiên âm (nếu có): [riglə]
  • Nghĩa tiếng việt của wriggler là: danh từ|- (động vật học) bọ gậy (của muỗi)|- người luồn lách

103385. wright nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm|=the wheel must(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wright là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wright danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm|=the wheel must go to the wright for repair|+ cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wright
  • Phiên âm (nếu có): [rait]
  • Nghĩa tiếng việt của wright là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm|=the wheel must go to the wright for repair|+ cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa

103386. wring nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn, sự vắt, sự bóp|- sự siết chặt (tay...)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wring là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wring danh từ|- sự vặn, sự vắt, sự bóp|- sự siết chặt (tay...)|* ngoại động từ wrung|- vặn, vắt, bóp|=to wring [out],water|+ vắt nước|=to wring [out],clothes|+ vắt quần áo|- siết chặt|=to wring someones hand|+ siết chặt tay người nào|=to wring ones hands|+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)|=to wring tears from someone|+ làm cho người nào phát khóc|- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ|=to wring someones heart|+ làm cho ai đau lòng|- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)|=to wring consent from somebody|+ moi ra cho được sự đồng ý của ai|=to wring money from (out of)|+ moi tiền, nặn của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wring
  • Phiên âm (nếu có): [riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wring là: danh từ|- sự vặn, sự vắt, sự bóp|- sự siết chặt (tay...)|* ngoại động từ wrung|- vặn, vắt, bóp|=to wring [out],water|+ vắt nước|=to wring [out],clothes|+ vắt quần áo|- siết chặt|=to wring someones hand|+ siết chặt tay người nào|=to wring ones hands|+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)|=to wring tears from someone|+ làm cho người nào phát khóc|- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ|=to wring someones heart|+ làm cho ai đau lòng|- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)|=to wring consent from somebody|+ moi ra cho được sự đồng ý của ai|=to wring money from (out of)|+ moi tiền, nặn của

103387. wringer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy vắt (áo quần, vải)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wringer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wringer danh từ|- máy vắt (áo quần, vải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wringer
  • Phiên âm (nếu có): [riɳə]
  • Nghĩa tiếng việt của wringer là: danh từ|- máy vắt (áo quần, vải)

103388. wringing nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wringing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wringing tính từ|- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wringing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wringing là: tính từ|- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước)

103389. wringing wet nghĩa tiếng việt là tính từ|- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wringing wet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wringing wet tính từ|- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wringing wet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wringing wet là: tính từ|- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước)

103390. wrinkle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ngón; lời mách nước|=to put somebody up t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrinkle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrinkle danh từ|- (thông tục) ngón; lời mách nước|=to put somebody up to a wrinkle|+ mách nước cho ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới|=the latest wrinkle|+ hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất|* danh từ|- vết nhăn (da)|- gợn sóng (trên mặt nước)|- nếp (quần áo)|- (địa lý,địa chất) nếp gấp|* ngoại động từ|- nhăn, cau|=to wrinkle [up],ones forehead|+ nhăn trán|=to wrinkle ones brow|+ cau mày|- làm nhàu|=to wrinkle a dress|+ làm nhàu cái áo|* nội động từ|- nhăn (da), cau lại (mày)|- nhàu (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrinkle
  • Phiên âm (nếu có): [riɳkl]
  • Nghĩa tiếng việt của wrinkle là: danh từ|- (thông tục) ngón; lời mách nước|=to put somebody up to a wrinkle|+ mách nước cho ai|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới|=the latest wrinkle|+ hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất|* danh từ|- vết nhăn (da)|- gợn sóng (trên mặt nước)|- nếp (quần áo)|- (địa lý,địa chất) nếp gấp|* ngoại động từ|- nhăn, cau|=to wrinkle [up],ones forehead|+ nhăn trán|=to wrinkle ones brow|+ cau mày|- làm nhàu|=to wrinkle a dress|+ làm nhàu cái áo|* nội động từ|- nhăn (da), cau lại (mày)|- nhàu (quần áo)

103391. wrinkled nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn, nhăn nheo|- gợn sóng lăn tăn|- nhàu (quần áo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrinkled là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrinkled tính từ|- nhăn, nhăn nheo|- gợn sóng lăn tăn|- nhàu (quần áo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrinkled
  • Phiên âm (nếu có): [riɳkld]
  • Nghĩa tiếng việt của wrinkled là: tính từ|- nhăn, nhăn nheo|- gợn sóng lăn tăn|- nhàu (quần áo)

103392. wrinkling nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhăn; nếp nhăn|- sự gấp nếp; nếp gấp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrinkling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrinkling danh từ|- sự nhăn; nếp nhăn|- sự gấp nếp; nếp gấp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrinkling
  • Phiên âm (nếu có): [riɳkliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrinkling là: danh từ|- sự nhăn; nếp nhăn|- sự gấp nếp; nếp gấp

103393. wrinkly nghĩa tiếng việt là tính từ|- nhăn nheo|- gợn sóng|- gấp nếp; nhàu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrinkly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrinkly tính từ|- nhăn nheo|- gợn sóng|- gấp nếp; nhàu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrinkly
  • Phiên âm (nếu có): [riɳkli]
  • Nghĩa tiếng việt của wrinkly là: tính từ|- nhăn nheo|- gợn sóng|- gấp nếp; nhàu

103394. wrist nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ tay|- cổ tay áo|- (thể dục,thể thao) cú đánh bă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrist danh từ|- cổ tay|- cổ tay áo|- (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrist
  • Phiên âm (nếu có): [rist]
  • Nghĩa tiếng việt của wrist là: danh từ|- cổ tay|- cổ tay áo|- (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay

103395. wrist-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) xương cổ tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrist-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrist-bone danh từ|- (giải phẫu) xương cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrist-bone
  • Phiên âm (nếu có): [ristboun]
  • Nghĩa tiếng việt của wrist-bone là: danh từ|- (giải phẫu) xương cổ tay

103396. wrist-joint nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) khớp cổ tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrist-joint là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrist-joint danh từ|- (giải phẫu) khớp cổ tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrist-joint
  • Phiên âm (nếu có): [ristdʤɔint]
  • Nghĩa tiếng việt của wrist-joint là: danh từ|- (giải phẫu) khớp cổ tay

103397. wrist-pin nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ngõng (trục)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrist-pin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrist-pin danh từ|- (kỹ thuật) ngõng (trục). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrist-pin
  • Phiên âm (nếu có): [ristpin]
  • Nghĩa tiếng việt của wrist-pin là: danh từ|- (kỹ thuật) ngõng (trục)

103398. wrist-watch nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng hồ đeo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrist-watch là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrist-watch danh từ|- đồng hồ đeo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrist-watch
  • Phiên âm (nếu có): [ristwɔtʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrist-watch là: danh từ|- đồng hồ đeo tay

103399. wristband nghĩa tiếng việt là danh từ|- cổ tay áo|- miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wristband là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wristband danh từ|- cổ tay áo|- miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wristband
  • Phiên âm (nếu có): [ristbænd]
  • Nghĩa tiếng việt của wristband là: danh từ|- cổ tay áo|- miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân)

103400. wristlet nghĩa tiếng việt là danh từ|- vòng tay, xuyến|- dây đồng hồ đeo tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wristlet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wristlet danh từ|- vòng tay, xuyến|- dây đồng hồ đeo tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wristlet
  • Phiên âm (nếu có): [ristlit]
  • Nghĩa tiếng việt của wristlet là: danh từ|- vòng tay, xuyến|- dây đồng hồ đeo tay

103401. writ nghĩa tiếng việt là danh từ|- (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát|=a writ of arrest|+ l(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writ là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writ danh từ|- (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát|=a writ of arrest|+ lệnh bắt, trát bắt|=a writ of attachment|+ lệnh tịch biên|- (tôn giáo) kinh thánh|* (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writ
  • Phiên âm (nếu có): [rit]
  • Nghĩa tiếng việt của writ là: danh từ|- (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát|=a writ of arrest|+ lệnh bắt, trát bắt|=a writ of attachment|+ lệnh tịch biên|- (tôn giáo) kinh thánh|* (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write

103402. write nghĩa tiếng việt là nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ write là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh write nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write legibly|+ viết rõ|- viết thư, giao dịch thư từ|=to write to someone|+ viết thư cho người nào|- viết văn, viết sách|=to write for a living|+ sống bằng nghề viết sách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký|* ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write a good hand|+ viết tốt, viết đẹp|- viết, thảo ra, soạn|=to write a novel|+ viết một tiểu thuyết|=to write an account|+ thảo một bản báo cáo|- điền vào; viết vào|=to write a form|+ điền vào một mẫu khai|- (nghĩa bóng) lộ ra|=innocence is written on his face|+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta|- viết thư trả lời|- ghi|- tả, mô tả như là|- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)|- (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)|- viết (báo)|- thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)|- xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)|- (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)|=two battalions were written off|+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi|- viết và gửi thư|=to write off for something|+ viết thư hỏi mua cái gì|- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ|=to write out fair|+ chép vào bản sạch|- viết|=to write out a cheque|+ viết một séc|=to write oneself out|+ viết hết ý, hết ý để viết|- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về|- (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)|- (thông tục) viết bài ca tụng tán dương|- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:write
  • Phiên âm (nếu có): [rait]
  • Nghĩa tiếng việt của write là: nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write legibly|+ viết rõ|- viết thư, giao dịch thư từ|=to write to someone|+ viết thư cho người nào|- viết văn, viết sách|=to write for a living|+ sống bằng nghề viết sách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký|* ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write a good hand|+ viết tốt, viết đẹp|- viết, thảo ra, soạn|=to write a novel|+ viết một tiểu thuyết|=to write an account|+ thảo một bản báo cáo|- điền vào; viết vào|=to write a form|+ điền vào một mẫu khai|- (nghĩa bóng) lộ ra|=innocence is written on his face|+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta|- viết thư trả lời|- ghi|- tả, mô tả như là|- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)|- (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)|- viết (báo)|- thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)|- xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)|- (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)|=two battalions were written off|+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi|- viết và gửi thư|=to write off for something|+ viết thư hỏi mua cái gì|- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ|=to write out fair|+ chép vào bản sạch|- viết|=to write out a cheque|+ viết một séc|=to write oneself out|+ viết hết ý, hết ý để viết|- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về|- (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)|- (thông tục) viết bài ca tụng tán dương|- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian

103403. write-in nghĩa tiếng việt là danh từ|- việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu (…)


Nghĩa tiếng việt của từ write-in là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh write-in danh từ|- việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử|- người ứng cử bổ sung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:write-in
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của write-in là: danh từ|- việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử|- người ứng cử bổ sung

103404. write-off nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) sự bỏ đi|- đồ bỏ đi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ write-off là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh write-off danh từ|- (thông tục) sự bỏ đi|- đồ bỏ đi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:write-off
  • Phiên âm (nếu có): [raitɔ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của write-off là: danh từ|- (thông tục) sự bỏ đi|- đồ bỏ đi

103405. write-up nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) bản báo cáo, bản tường thuật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ write-up là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh write-up danh từ|- (từ lóng) bản báo cáo, bản tường thuật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:write-up
  • Phiên âm (nếu có): [raitʌp]
  • Nghĩa tiếng việt của write-up là: danh từ|- (từ lóng) bản báo cáo, bản tường thuật

103406. writer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà văn; tác giả|- người viết, người thảo (bức thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writer danh từ|- nhà văn; tác giả|- người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)|=good writer|+ người viết chữ tốt|- người thư ký|- sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)|=french writer|+ sách dạy viết tiếng pháp|- sự tê tay vì viết nhiều. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writer
  • Phiên âm (nếu có): [raitə]
  • Nghĩa tiếng việt của writer là: danh từ|- nhà văn; tác giả|- người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)|=good writer|+ người viết chữ tốt|- người thư ký|- sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)|=french writer|+ sách dạy viết tiếng pháp|- sự tê tay vì viết nhiều

103407. writers cramp nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết n(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writers cramp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writers cramp danh từ|- sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writers cramp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của writers cramp là: danh từ|- sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều)

103408. writhe nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự quặn đau, sự quằn quại|* nội động từ|- quặn đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writhe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writhe danh từ|- sự quặn đau, sự quằn quại|* nội động từ|- quặn đau, quằn quại|=to writhe in anguish|+ quằn quại trong sự đau khổ|- (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn|=to writhe under (at) an insult|+ uất ức vì bị sỉ nhục|* ngoại động từ|- làm quặn đau, làm quằn quại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writhe
  • Phiên âm (nếu có): [raið]
  • Nghĩa tiếng việt của writhe là: danh từ|- sự quặn đau, sự quằn quại|* nội động từ|- quặn đau, quằn quại|=to writhe in anguish|+ quằn quại trong sự đau khổ|- (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn|=to writhe under (at) an insult|+ uất ức vì bị sỉ nhục|* ngoại động từ|- làm quặn đau, làm quằn quại

103409. writing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự viết, sự viết tay, sự viết lách|=to be busy in w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing danh từ|- sự viết, sự viết tay, sự viết lách|=to be busy in writing|+ bận viết|- kiểu viết, lối viết; chữ viết|- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu|=the evidence was put down in writing|+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ|- tác phẩm, sách, bài báo|=the writings of shakespeare|+ tác phẩm của sếch-xpia|- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên|- thuật viết, thuật sáng tác|- điềm gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing
  • Phiên âm (nếu có): [raitiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của writing là: danh từ|- sự viết, sự viết tay, sự viết lách|=to be busy in writing|+ bận viết|- kiểu viết, lối viết; chữ viết|- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu|=the evidence was put down in writing|+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ|- tác phẩm, sách, bài báo|=the writings of shakespeare|+ tác phẩm của sếch-xpia|- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên|- thuật viết, thuật sáng tác|- điềm gở

103410. writing-cabinet nghĩa tiếng việt là danh từ|- văn phòng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing-cabinet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing-cabinet danh từ|- văn phòng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing-cabinet
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của writing-cabinet là: danh từ|- văn phòng

103411. writing-case nghĩa tiếng việt là danh từ|- túi đựng đồ viết lách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing-case là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing-case danh từ|- túi đựng đồ viết lách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing-case
  • Phiên âm (nếu có): [raitiɳkeis]
  • Nghĩa tiếng việt của writing-case là: danh từ|- túi đựng đồ viết lách

103412. writing-desk nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn viết, bàn giấy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing-desk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing-desk danh từ|- bàn viết, bàn giấy. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing-desk
  • Phiên âm (nếu có): [raitiɳdesk]
  • Nghĩa tiếng việt của writing-desk là: danh từ|- bàn viết, bàn giấy

103413. writing-down allowance nghĩa tiếng việt là (econ) khấu hao, sự xuống giá.|+ xem depreciation.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing-down allowance là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing-down allowance(econ) khấu hao, sự xuống giá.|+ xem depreciation.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing-down allowance
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của writing-down allowance là: (econ) khấu hao, sự xuống giá.|+ xem depreciation.

103414. writing-ink nghĩa tiếng việt là danh từ|- mực viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing-ink là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing-ink danh từ|- mực viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing-ink
  • Phiên âm (nếu có): [raitiɳiɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của writing-ink là: danh từ|- mực viết

103415. writing-paper nghĩa tiếng việt là danh từ|- giấy viết|- giấy viết thư(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing-paper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing-paper danh từ|- giấy viết|- giấy viết thư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing-paper
  • Phiên âm (nếu có): [raitiɳ,peipə]
  • Nghĩa tiếng việt của writing-paper là: danh từ|- giấy viết|- giấy viết thư

103416. writing-table nghĩa tiếng việt là danh từ|- bàn viết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ writing-table là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh writing-table danh từ|- bàn viết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:writing-table
  • Phiên âm (nếu có): [raitiɳ,teibl]
  • Nghĩa tiếng việt của writing-table là: danh từ|- bàn viết

103417. written nghĩa tiếng việt là động tính từ quá khứ của write|* tính từ|- viết ra, được t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ written là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh written động tính từ quá khứ của write|* tính từ|- viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:written
  • Phiên âm (nếu có): [ritn]
  • Nghĩa tiếng việt của written là: động tính từ quá khứ của write|* tính từ|- viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản

103418. wrong nghĩa tiếng việt là tính từ|- xấu, không tốt, tồi|=it is wrong to speak ill of ones (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrong tính từ|- xấu, không tốt, tồi|=it is wrong to speak ill of ones companion|+ nói xấu bạn là không tốt|- trái, ngược|=in the wrong sense|+ trái chiều, ngược|=the wrong side|+ mặt trái|=wrong side foremost|+ ngược, trước ra sau|=wrong side out|+ trái, trong ra ngoài|=wrong side up|+ ngược, trên xuống dưới|- sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái|=my watch is wrong|+ đồng hồ tôi không đúng|=wrong use of a word|+ sự dùng từ sai|=to be wrong|+ trái lý, sai|- không ổn|=there is something wrong with him|+ anh ta có điều gì không ổn|=whats wrong with that?|+ được cả, không có gì không ổn phải không?|- (xem) side|- (xem) box|- có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm|- (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò|* phó từ|- sai, không đúng, không đáng, bậy|=to do a sum wrong|+ làm sai một bài tính|- lạc|=to lead someone wrong|+ dẫn ai lạc đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét|- làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ|- lạc đường, lầm đường|- (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy)|- (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt|- (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi|- (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc|* danh từ|- điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu|=to make wrong right|+ làm cho cái xấu thành tốt|=to know right from wrong|+ biết phân biệt phải trái|- điều sai trái, điều bất công|=to be in the wrong|+ trái|=to put someone in the wrong|+ đổ cái sai cho ai|- (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại|=to do somebody wrong|+ làm hại ai|* ngoại động từ|- làm hại, làm thiệt hại (người nào)|- đối đãi bất công (với người nào)|- chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt||@wrong|- sai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrong
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrong là: tính từ|- xấu, không tốt, tồi|=it is wrong to speak ill of ones companion|+ nói xấu bạn là không tốt|- trái, ngược|=in the wrong sense|+ trái chiều, ngược|=the wrong side|+ mặt trái|=wrong side foremost|+ ngược, trước ra sau|=wrong side out|+ trái, trong ra ngoài|=wrong side up|+ ngược, trên xuống dưới|- sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái|=my watch is wrong|+ đồng hồ tôi không đúng|=wrong use of a word|+ sự dùng từ sai|=to be wrong|+ trái lý, sai|- không ổn|=there is something wrong with him|+ anh ta có điều gì không ổn|=whats wrong with that?|+ được cả, không có gì không ổn phải không?|- (xem) side|- (xem) box|- có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm|- (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò|* phó từ|- sai, không đúng, không đáng, bậy|=to do a sum wrong|+ làm sai một bài tính|- lạc|=to lead someone wrong|+ dẫn ai lạc đường|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét|- làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ|- lạc đường, lầm đường|- (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy)|- (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt|- (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi|- (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc|* danh từ|- điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu|=to make wrong right|+ làm cho cái xấu thành tốt|=to know right from wrong|+ biết phân biệt phải trái|- điều sai trái, điều bất công|=to be in the wrong|+ trái|=to put someone in the wrong|+ đổ cái sai cho ai|- (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại|=to do somebody wrong|+ làm hại ai|* ngoại động từ|- làm hại, làm thiệt hại (người nào)|- đối đãi bất công (với người nào)|- chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt||@wrong|- sai

103419. wrong-foot nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất la(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrong-foot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrong-foot ngoại động từ|- chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrong-foot
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wrong-foot là: ngoại động từ|- chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao)

103420. wrong-headed nghĩa tiếng việt là tính từ|- ương ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrong-headed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrong-headed tính từ|- ương ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrong-headed
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳhedid]
  • Nghĩa tiếng việt của wrong-headed là: tính từ|- ương ngạnh

103421. wrong-headedness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ương ngạnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrong-headedness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrong-headedness danh từ|- tính ương ngạnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrong-headedness
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳhedidnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wrong-headedness là: danh từ|- tính ương ngạnh

103422. wrongdoer nghĩa tiếng việt là danh từ|- người làm điều trái|- (pháp lý) người phạm tội(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrongdoer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrongdoer danh từ|- người làm điều trái|- (pháp lý) người phạm tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrongdoer
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳduə]
  • Nghĩa tiếng việt của wrongdoer là: danh từ|- người làm điều trái|- (pháp lý) người phạm tội

103423. wrongdoing nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc x(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrongdoing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrongdoing danh từ|- sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu|- (pháp lý) điều phạm pháp, tội. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrongdoing
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳdu:iɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrongdoing là: danh từ|- sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu|- (pháp lý) điều phạm pháp, tội

103424. wrongful nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý|=wrongfu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrongful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrongful tính từ|- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý|=wrongful dismissal|+ sự thải hồi bất công|- thiệt hại cho; tổn hại cho|- (pháp lý) trái luật, phi pháp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrongful
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳful]
  • Nghĩa tiếng việt của wrongful là: tính từ|- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý|=wrongful dismissal|+ sự thải hồi bất công|- thiệt hại cho; tổn hại cho|- (pháp lý) trái luật, phi pháp

103425. wrongfully nghĩa tiếng việt là tính từ|- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý|- thiệt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrongfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrongfully tính từ|- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý|- thiệt hại cho; tổn hại cho|- trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrongfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wrongfully là: tính từ|- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý|- thiệt hại cho; tổn hại cho|- trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn

103426. wrongfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự bất công, sự phi lý(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrongfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrongfulness danh từ|- sự bất công, sự phi lý. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrongfulness
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wrongfulness là: danh từ|- sự bất công, sự phi lý

103427. wrongly nghĩa tiếng việt là phó từ|- không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý|- bất cô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrongly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrongly phó từ|- không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý|- bất công. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrongly
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của wrongly là: phó từ|- không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý|- bất công

103428. wrongness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất xấu|- tính chất sai, tính chất không đún(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrongness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrongness danh từ|- tính chất xấu|- tính chất sai, tính chất không đúng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrongness
  • Phiên âm (nếu có): [rɔɳnis]
  • Nghĩa tiếng việt của wrongness là: danh từ|- tính chất xấu|- tính chất sai, tính chất không đúng

103429. wrote nghĩa tiếng việt là nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrote nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write legibly|+ viết rõ|- viết thư, giao dịch thư từ|=to write to someone|+ viết thư cho người nào|- viết văn, viết sách|=to write for a living|+ sống bằng nghề viết sách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký|* ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write a good hand|+ viết tốt, viết đẹp|- viết, thảo ra, soạn|=to write a novel|+ viết một tiểu thuyết|=to write an account|+ thảo một bản báo cáo|- điền vào; viết vào|=to write a form|+ điền vào một mẫu khai|- (nghĩa bóng) lộ ra|=innocence is written on his face|+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta|- viết thư trả lời|- ghi|- tả, mô tả như là|- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)|- (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)|- viết (báo)|- thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)|- xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)|- (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)|=two battalions were written off|+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi|- viết và gửi thư|=to write off for something|+ viết thư hỏi mua cái gì|- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ|=to write out fair|+ chép vào bản sạch|- viết|=to write out a cheque|+ viết một séc|=to write oneself out|+ viết hết ý, hết ý để viết|- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về|- (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)|- (thông tục) viết bài ca tụng tán dương|- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrote
  • Phiên âm (nếu có): [rait]
  • Nghĩa tiếng việt của wrote là: nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write legibly|+ viết rõ|- viết thư, giao dịch thư từ|=to write to someone|+ viết thư cho người nào|- viết văn, viết sách|=to write for a living|+ sống bằng nghề viết sách|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký|* ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ|- viết|=to write a good hand|+ viết tốt, viết đẹp|- viết, thảo ra, soạn|=to write a novel|+ viết một tiểu thuyết|=to write an account|+ thảo một bản báo cáo|- điền vào; viết vào|=to write a form|+ điền vào một mẫu khai|- (nghĩa bóng) lộ ra|=innocence is written on his face|+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta|- viết thư trả lời|- ghi|- tả, mô tả như là|- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)|- (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)|- viết (báo)|- thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)|- xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)|- (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)|=two battalions were written off|+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi|- viết và gửi thư|=to write off for something|+ viết thư hỏi mua cái gì|- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ|=to write out fair|+ chép vào bản sạch|- viết|=to write out a cheque|+ viết một séc|=to write oneself out|+ viết hết ý, hết ý để viết|- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về|- (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)|- (thông tục) viết bài ca tụng tán dương|- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian

103430. wroth nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận|=to w(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wroth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wroth tính từ|- (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận|=to wax wroth|+ nổi giận. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wroth
  • Phiên âm (nếu có): [rout]
  • Nghĩa tiếng việt của wroth là: tính từ|- (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận|=to wax wroth|+ nổi giận

103431. wrought nghĩa tiếng việt là thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work|* tính từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrought là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrought thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work|* tính từ|- đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrought
  • Phiên âm (nếu có): [rɔ:t]
  • Nghĩa tiếng việt của wrought là: thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work|* tính từ|- đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc)

103432. wrung nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự vặn, sự vắt, sự bóp|- sự siết chặt (tay...)|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ wrung là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wrung danh từ|- sự vặn, sự vắt, sự bóp|- sự siết chặt (tay...)|* ngoại động từ wrung|- vặn, vắt, bóp|=to wring [out],water|+ vắt nước|=to wring [out],clothes|+ vắt quần áo|- siết chặt|=to wring someones hand|+ siết chặt tay người nào|=to wring ones hands|+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)|=to wring tears from someone|+ làm cho người nào phát khóc|- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ|=to wring someones heart|+ làm cho ai đau lòng|- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)|=to wring consent from somebody|+ moi ra cho được sự đồng ý của ai|=to wring money from (out of)|+ moi tiền, nặn của. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wrung
  • Phiên âm (nếu có): [riɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của wrung là: danh từ|- sự vặn, sự vắt, sự bóp|- sự siết chặt (tay...)|* ngoại động từ wrung|- vặn, vắt, bóp|=to wring [out],water|+ vắt nước|=to wring [out],clothes|+ vắt quần áo|- siết chặt|=to wring someones hand|+ siết chặt tay người nào|=to wring ones hands|+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)|=to wring tears from someone|+ làm cho người nào phát khóc|- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ|=to wring someones heart|+ làm cho ai đau lòng|- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)|=to wring consent from somebody|+ moi ra cho được sự đồng ý của ai|=to wring money from (out of)|+ moi tiền, nặn của

103433. wry nghĩa tiếng việt là tính từ|- méo mó, nhăn nhó|=to pull a wry face|+ nhăn mặt|- (ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wry tính từ|- méo mó, nhăn nhó|=to pull a wry face|+ nhăn mặt|- (nghĩa bóng) gượng|=a wry smile|+ cái cười gượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wry
  • Phiên âm (nếu có): [rai]
  • Nghĩa tiếng việt của wry là: tính từ|- méo mó, nhăn nhó|=to pull a wry face|+ nhăn mặt|- (nghĩa bóng) gượng|=a wry smile|+ cái cười gượng

103434. wryneck nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) chứng vẹo cổ|- (động vật học) chim vẹo cổ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wryneck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wryneck danh từ|- (y học) chứng vẹo cổ|- (động vật học) chim vẹo cổ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wryneck
  • Phiên âm (nếu có): [rainek]
  • Nghĩa tiếng việt của wryneck là: danh từ|- (y học) chứng vẹo cổ|- (động vật học) chim vẹo cổ

103435. wt nghĩa tiếng việt là vt của weight|- cân nặng, trọng lượng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wtvt của weight|- cân nặng, trọng lượng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wt là: vt của weight|- cân nặng, trọng lượng

103436. wto nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- tổ chức mậu dịch quốc tế (world trade organizati(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wto là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wto (viết tắt)|- tổ chức mậu dịch quốc tế (world trade organization)|- viết tắt|- tổ chức mậu dịch quốc tế (world trade organization). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wto
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wto là: (viết tắt)|- tổ chức mậu dịch quốc tế (world trade organization)|- viết tắt|- tổ chức mậu dịch quốc tế (world trade organization)

103437. wu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà ngô (thời tam quốc)|* danh từ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wu danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà ngô (thời tam quốc)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà ngô (thời tam quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wu là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà ngô (thời tam quốc)|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà ngô (thời tam quốc)

103438. wwf nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã (world wi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wwf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wwf (viết tắt)|- quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã (world wildlife fund)|- viết tắt|- quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã (world wildlife fund). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wwf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wwf là: (viết tắt)|- quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã (world wildlife fund)|- viết tắt|- quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã (world wildlife fund)

103439. www nghĩa tiếng việt là (world wide web)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ www là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh www(world wide web). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:www
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của www là: (world wide web)

103440. wyandotte nghĩa tiếng việt là danh từ|- giống gà vianđôt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wyandotte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wyandotte danh từ|- giống gà vianđôt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wyandotte
  • Phiên âm (nếu có): [waiəndɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của wyandotte là: danh từ|- giống gà vianđôt

103441. wych-elm nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây du núi|- gỗ du núi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wych-elm là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wych-elm danh từ|- (thực vật học) cây du núi|- gỗ du núi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wych-elm
  • Phiên âm (nếu có): [witʃelm]
  • Nghĩa tiếng việt của wych-elm là: danh từ|- (thực vật học) cây du núi|- gỗ du núi

103442. wych-hazel nghĩa tiếng việt là danh từ|- cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ co(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wych-hazel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wych-hazel danh từ|- cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng)|- chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wych-hazel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wych-hazel là: danh từ|- cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng)|- chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da)

103443. wye nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ y|- vật chữ y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wye danh từ|- chữ y|- vật chữ y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wye
  • Phiên âm (nếu có): [wai]
  • Nghĩa tiếng việt của wye là: danh từ|- chữ y|- vật chữ y

103444. wynd nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ê-cốt) đường phố có cây hai bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wynd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wynd danh từ|- (ê-cốt) đường phố có cây hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wynd
  • Phiên âm (nếu có): [waind]
  • Nghĩa tiếng việt của wynd là: danh từ|- (ê-cốt) đường phố có cây hai bên

103445. wysiwyg nghĩa tiếng việt là thấy gì được nấy (what you see is what you get)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wysiwyg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wysiwygthấy gì được nấy (what you see is what you get). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wysiwyg
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của wysiwyg là: thấy gì được nấy (what you see is what you get)

103446. wyvern nghĩa tiếng việt là danh từ|- rồng bay (ở huy hiệu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ wyvern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh wyvern danh từ|- rồng bay (ở huy hiệu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:wyvern
  • Phiên âm (nếu có): [vaivə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của wyvern là: danh từ|- rồng bay (ở huy hiệu)

103447. x nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều xs, xs|- x|- 10 (chữ số la mã)|- (toán họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ x là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh x danh từ, số nhiều xs, xs|- x|- 10 (chữ số la mã)|- (toán học) ẩn số x|- yếu tố ảnh hưởng không lường được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:x
  • Phiên âm (nếu có): [eks]
  • Nghĩa tiếng việt của x là: danh từ, số nhiều xs, xs|- x|- 10 (chữ số la mã)|- (toán học) ẩn số x|- yếu tố ảnh hưởng không lường được

103448. x-axis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) trục hoành(…)


Nghĩa tiếng việt của từ x-axis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh x-axis danh từ|- (toán học) trục hoành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:x-axis
  • Phiên âm (nếu có): [eksæksis]
  • Nghĩa tiếng việt của x-axis là: danh từ|- (toán học) trục hoành

103449. x-efficiency nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu quả x.|+ là một tình huống, trong đó tổng chi phí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ x-efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh x-efficiency(econ) hiệu quả x.|+ là một tình huống, trong đó tổng chi phí của một hãng không thể giảm đến mức tối thiểu vì sản lượng thực tế từ các đầu vào xác định nhỏ hơn mức khả thi lớn nhất.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:x-efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của x-efficiency là: (econ) hiệu quả x.|+ là một tình huống, trong đó tổng chi phí của một hãng không thể giảm đến mức tối thiểu vì sản lượng thực tế từ các đầu vào xác định nhỏ hơn mức khả thi lớn nhất.

103450. x-rated nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ x-rated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh x-rated tính từ|- (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn|* tính từ|- (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:x-rated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của x-rated là: tính từ|- (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn|* tính từ|- (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn

103451. x-ray nghĩa tiếng việt là danh từ|- tia x, tia rơngen|- (định ngữ) (thuộc) tia x|=x-ray tre(…)


Nghĩa tiếng việt của từ x-ray là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh x-ray danh từ|- tia x, tia rơngen|- (định ngữ) (thuộc) tia x|=x-ray treatment|+ phép điều trị bằng tia x|* ngoại động từ|- chụp (ảnh bằng) tia x. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:x-ray
  • Phiên âm (nếu có): [eksrei]
  • Nghĩa tiếng việt của x-ray là: danh từ|- tia x, tia rơngen|- (định ngữ) (thuộc) tia x|=x-ray treatment|+ phép điều trị bằng tia x|* ngoại động từ|- chụp (ảnh bằng) tia x

103452. x-rays nghĩa tiếng việt là tia x, tia rơn ghen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ x-rays là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh x-raystia x, tia rơn ghen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:x-rays
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của x-rays là: tia x, tia rơn ghen

103453. xanthate nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xantat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xanthate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xanthate danh từ|- (hoá học) xantat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xanthate
  • Phiên âm (nếu có): [zænθeit]
  • Nghĩa tiếng việt của xanthate là: danh từ|- (hoá học) xantat

103454. xanthic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (hoá học) xantic|=xanthic acid|+ axit xantic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xanthic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xanthic tính từ|- (hoá học) xantic|=xanthic acid|+ axit xantic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xanthic
  • Phiên âm (nếu có): [zænθik]
  • Nghĩa tiếng việt của xanthic là: tính từ|- (hoá học) xantic|=xanthic acid|+ axit xantic

103455. xanthine nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xantin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xanthine là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xanthine danh từ|- (hoá học) xantin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xanthine
  • Phiên âm (nếu có): [zænθin]
  • Nghĩa tiếng việt của xanthine là: danh từ|- (hoá học) xantin

103456. xanthippe nghĩa tiếng việt là danh từ|- xanthippe người vợ lăng loàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xanthippe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xanthippe danh từ|- xanthippe người vợ lăng loàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xanthippe
  • Phiên âm (nếu có): [zænθipi]
  • Nghĩa tiếng việt của xanthippe là: danh từ|- xanthippe người vợ lăng loàn

103457. xanthophyll nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) xantofin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xanthophyll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xanthophyll danh từ|- (thực vật học) xantofin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xanthophyll
  • Phiên âm (nếu có): [zænθəfil]
  • Nghĩa tiếng việt của xanthophyll là: danh từ|- (thực vật học) xantofin

103458. xanthous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (nhân chủng học) vàng (da)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xanthous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xanthous tính từ|- (nhân chủng học) vàng (da). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xanthous
  • Phiên âm (nếu có): [zænθəs]
  • Nghĩa tiếng việt của xanthous là: tính từ|- (nhân chủng học) vàng (da)

103459. xbase nghĩa tiếng việt là một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các môi trường lập trình (…)


Nghĩa tiếng việt của từ xbase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xbasemột thuật ngữ chung để chỉ tất cả các môi trường lập trình nào có xuất xứ từ ngôn ngữ lập trình gốc dbase của ashton-tate, inc vì từ dbase là một nhãn hiệu đã được cầu chứng, nên thuật ngữ xbase được sử dụng để mô tả bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào dựa trên cơ sở dbase các ngôn ngữ xbase gồm có foxpro, dbase, clipper, arago, force. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xbase
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xbase là: một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các môi trường lập trình nào có xuất xứ từ ngôn ngữ lập trình gốc dbase của ashton-tate, inc vì từ dbase là một nhãn hiệu đã được cầu chứng, nên thuật ngữ xbase được sử dụng để mô tả bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào dựa trên cơ sở dbase các ngôn ngữ xbase gồm có foxpro, dbase, clipper, arago, force

103460. xcmd nghĩa tiếng việt là lệnh ngoại trú của dos(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xcmd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xcmdlệnh ngoại trú của dos. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xcmd
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xcmd là: lệnh ngoại trú của dos

103461. xcnf nghĩa tiếng việt là chức năng xcfn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xcnf là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xcnfchức năng xcfn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xcnf
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xcnf là: chức năng xcfn

103462. xebec nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở địa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xebec là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xebec danh từ|- (hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở địa trung hải). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xebec
  • Phiên âm (nếu có): [zi:bek]
  • Nghĩa tiếng việt của xebec là: danh từ|- (hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở địa trung hải)

103463. xenix nghĩa tiếng việt là một hệ điều hành do microsoft corporation biên soạn, phù hợp vơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenix là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenixmột hệ điều hành do microsoft corporation biên soạn, phù hợp với system v interface definition (svid) của unix và chạy trên các máy tính tương thích ibm pc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenix
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xenix là: một hệ điều hành do microsoft corporation biên soạn, phù hợp với system v interface definition (svid) của unix và chạy trên các máy tính tương thích ibm pc

103464. xenogamy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) sự giao phấn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenogamy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenogamy danh từ|- (thực vật học) sự giao phấn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenogamy
  • Phiên âm (nếu có): [zi:nɔgəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của xenogamy là: danh từ|- (thực vật học) sự giao phấn

103465. xenomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenomorphic tính từ|- (địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,zenəmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của xenomorphic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình

103466. xenon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) xenon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenon danh từ|- (hoá học) xenon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenon
  • Phiên âm (nếu có): [zenɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của xenon là: danh từ|- (hoá học) xenon

103467. xenophilia nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chuộng người nước ngoài, sự sùng ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenophilia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenophilia danh từ|- sự chuộng người nước ngoài, sự sùng ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenophilia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xenophilia là: danh từ|- sự chuộng người nước ngoài, sự sùng ngoại

103468. xenophilous nghĩa tiếng việt là tính tư|- chuộng người nước ngoài, sùng ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenophiloustính tư|- chuộng người nước ngoài, sùng ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xenophilous là: tính tư|- chuộng người nước ngoài, sùng ngoại

103469. xenophobe nghĩa tiếng việt là tính từ|- bài ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenophobe là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenophobe tính từ|- bài ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenophobe
  • Phiên âm (nếu có): [zenəfoub]
  • Nghĩa tiếng việt của xenophobe là: tính từ|- bài ngoại

103470. xenophobia nghĩa tiếng việt là danh từ|- tinh bài ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenophobia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenophobia danh từ|- tinh bài ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenophobia
  • Phiên âm (nếu có): [,zenəfoubjə]
  • Nghĩa tiếng việt của xenophobia là: danh từ|- tinh bài ngoại

103471. xenophobic nghĩa tiếng việt là tính từ|- ghét người nước ngoài, bài ngoại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xenophobic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xenophobic tính từ|- ghét người nước ngoài, bài ngoại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xenophobic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xenophobic là: tính từ|- ghét người nước ngoài, bài ngoại

103472. xerophagy nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn khô; ăn khan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xerophagy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xerophagy tính từ|- ăn khô; ăn khan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xerophagy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xerophagy là: tính từ|- ăn khô; ăn khan

103473. xerophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ưa khô (cây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xerophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xerophilous tính từ|- ưa khô (cây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xerophilous
  • Phiên âm (nếu có): [ziərɔfiləs]
  • Nghĩa tiếng việt của xerophilous là: tính từ|- ưa khô (cây)

103474. xerophthalmia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh khô mắt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xerophthalmia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xerophthalmia danh từ|- (y học) bệnh khô mắt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xerophthalmia
  • Phiên âm (nếu có): [,ziərɔfθælmjə]
  • Nghĩa tiếng việt của xerophthalmia là: danh từ|- (y học) bệnh khô mắt

103475. xerophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xerophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xerophyte danh từ|- (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xerophyte
  • Phiên âm (nếu có): [ziərəfait]
  • Nghĩa tiếng việt của xerophyte là: danh từ|- (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn

103476. xerox nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ xerox là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xerox danh từ|- kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt|* ngoại động từ|- sao chụp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xerox
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xerox là: danh từ|- kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt|* ngoại động từ|- sao chụp

103477. xga nghĩa tiếng việt là chuẩn hiển thị video(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xgachuẩn hiển thị video. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xga
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xga là: chuẩn hiển thị video

103478. xhosa nghĩa tiếng việt là danh từ|- người bantu ở nam phi|- ngôn ngữ bantu|* tính từ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xhosa là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xhosa danh từ|- người bantu ở nam phi|- ngôn ngữ bantu|* tính từ|- (thuộc) người bantu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xhosa
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xhosa là: danh từ|- người bantu ở nam phi|- ngôn ngữ bantu|* tính từ|- (thuộc) người bantu

103479. xi nghĩa tiếng việt là ski (&(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xiski (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xi
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xi là: ski (&

103480. xia nghĩa tiếng việt là danh từ|- như hsia|* danh từ|- như hsia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xia danh từ|- như hsia|* danh từ|- như hsia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xia
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xia là: danh từ|- như hsia|* danh từ|- như hsia

103481. xin nghĩa tiếng việt là danh từ|- như hsin|* danh từ|- như hsin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xin danh từ|- như hsin|* danh từ|- như hsin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xin là: danh từ|- như hsin|* danh từ|- như hsin

103482. xiphoid nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình kiếm|* danh từ|- (giải phẫu) mẩu ức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xiphoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xiphoid tính từ|- hình kiếm|* danh từ|- (giải phẫu) mẩu ức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xiphoid
  • Phiên âm (nếu có): [zifɔid]
  • Nghĩa tiếng việt của xiphoid là: tính từ|- hình kiếm|* danh từ|- (giải phẫu) mẩu ức

103483. xl nghĩa tiếng việt là quá rộng (extra large)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xlquá rộng (extra large). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xl
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xl là: quá rộng (extra large)

103484. xmas nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ nô-en|=father christmas|+ ông già nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xmas là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xmas danh từ|- lễ nô-en|=father christmas|+ ông già nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xmas
  • Phiên âm (nếu có): [krisməs]
  • Nghĩa tiếng việt của xmas là: danh từ|- lễ nô-en|=father christmas|+ ông già nô-en

103485. xmodem nghĩa tiếng việt là một giao thức truyền tệp không đồng bộ dùng cho máy tính cá (…)


Nghĩa tiếng việt của từ xmodem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xmodemmột giao thức truyền tệp không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền không lỗi các tệp tin máy tính qua hệ thống điện thoại dễ dàng hơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xmodem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xmodem là: một giao thức truyền tệp không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền không lỗi các tệp tin máy tính qua hệ thống điện thoại dễ dàng hơn

103486. xms nghĩa tiếng việt là bộ nhớ xms(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xms là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xmsbộ nhớ xms. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xms
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xms là: bộ nhớ xms

103487. xon nghĩa tiếng việt là #- thiết lập quan hệ, tay bắt tay(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xon #- thiết lập quan hệ, tay bắt tay. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xon
  • Phiên âm (nếu có): [xoff handshaking]
  • Nghĩa tiếng việt của xon là: #- thiết lập quan hệ, tay bắt tay

103488. xx nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ) tờ 20 đô la|- (viết tắt) của double-cross (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xx là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xx danh từ|- (từ mỹ) tờ 20 đô la|- (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội|= i know you gave me the xx|+ tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xx
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xx là: danh từ|- (từ mỹ) tờ 20 đô la|- (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội|= i know you gave me the xx|+ tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi

103489. xylem nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) chất gỗ, xylem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylem danh từ|- (thực vật học) chất gỗ, xylem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylem
  • Phiên âm (nếu có): [zailem]
  • Nghĩa tiếng việt của xylem là: danh từ|- (thực vật học) chất gỗ, xylem

103490. xylen nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá) xilen; xilol(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylen danh từ|- (hoá) xilen; xilol. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xylen là: danh từ|- (hoá) xilen; xilol

103491. xylocarp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) quả mộc|- cây có quả mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylocarp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylocarp danh từ|- (thực vật học) quả mộc|- cây có quả mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylocarp
  • Phiên âm (nếu có): [zailəkɑ:p]
  • Nghĩa tiếng việt của xylocarp là: danh từ|- (thực vật học) quả mộc|- cây có quả mộc

103492. xylocarpous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) có quả mộc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylocarpous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylocarpous tính từ|- (thực vật học) có quả mộc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylocarpous
  • Phiên âm (nếu có): [,zailəkɑ:pəs]
  • Nghĩa tiếng việt của xylocarpous là: tính từ|- (thực vật học) có quả mộc

103493. xylograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- bản khắc gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylograph danh từ|- bản khắc gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylograph
  • Phiên âm (nếu có): [zailəgrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của xylograph là: danh từ|- bản khắc gỗ

103494. xylographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ khắc gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylographer danh từ|- thợ khắc gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylographer
  • Phiên âm (nếu có): [zailɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của xylographer là: danh từ|- thợ khắc gỗ

103495. xylography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật khắc gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylography danh từ|- thuật khắc gỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylography
  • Phiên âm (nếu có): [zailəgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của xylography là: danh từ|- thuật khắc gỗ

103496. xyloid nghĩa tiếng việt là tính từ|- có gỗ; dạng gỗ; có linin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xyloid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xyloid tính từ|- có gỗ; dạng gỗ; có linin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xyloid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của xyloid là: tính từ|- có gỗ; dạng gỗ; có linin

103497. xylonite nghĩa tiếng việt là danh từ|- xenluloit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylonite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylonite danh từ|- xenluloit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylonite
  • Phiên âm (nếu có): [zailənait]
  • Nghĩa tiếng việt của xylonite là: danh từ|- xenluloit

103498. xylophagous nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylophagous danh từ|- (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylophagous
  • Phiên âm (nếu có): [zailɔfəgəs]
  • Nghĩa tiếng việt của xylophagous là: danh từ|- (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ)

103499. xylophone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xylophone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xylophone danh từ|- (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xylophone
  • Phiên âm (nếu có): [sailəfoun]
  • Nghĩa tiếng việt của xylophone là: danh từ|- (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm

103500. xyster nghĩa tiếng việt là đại từ|- (y học) cái róc xương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ xyster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh xyster đại từ|- (y học) cái róc xương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:xyster
  • Phiên âm (nếu có): [zistə]
  • Nghĩa tiếng việt của xyster là: đại từ|- (y học) cái róc xương

103501. y nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều ys, ys|- y|- (toán học) ẩn số y|- vật hì(…)


Nghĩa tiếng việt của từ y là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh y danh từ, số nhiều ys, ys|- y|- (toán học) ẩn số y|- vật hình y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:y
  • Phiên âm (nếu có): [wai]
  • Nghĩa tiếng việt của y là: danh từ, số nhiều ys, ys|- y|- (toán học) ẩn số y|- vật hình y

103502. y-axis nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học) trục tung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ y-axis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh y-axis danh từ|- (toán học) trục tung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:y-axis
  • Phiên âm (nếu có): [waiæksis]
  • Nghĩa tiếng việt của y-axis là: danh từ|- (toán học) trục tung

103503. y-efficiency nghĩa tiếng việt là (econ) hiệu quả y.|+ hiệu quả trong đó các cơ hội thu lợi nhuâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ y-efficiency là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh y-efficiency(econ) hiệu quả y.|+ hiệu quả trong đó các cơ hội thu lợi nhuân trên thị trường được khai thác.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:y-efficiency
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của y-efficiency là: (econ) hiệu quả y.|+ hiệu quả trong đó các cơ hội thu lợi nhuân trên thị trường được khai thác.

103504. y-fronts nghĩa tiếng việt là thành ngữ y|- y-fronts|- quần chẽn của đàn ông|- thành ngữ y|-(…)


Nghĩa tiếng việt của từ y-fronts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh y-frontsthành ngữ y|- y-fronts|- quần chẽn của đàn ông|- thành ngữ y|- y-fronts|- quần chẽn của đàn ông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:y-fronts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của y-fronts là: thành ngữ y|- y-fronts|- quần chẽn của đàn ông|- thành ngữ y|- y-fronts|- quần chẽn của đàn ông

103505. y-shaped nghĩa tiếng việt là tính từ|- hình y(…)


Nghĩa tiếng việt của từ y-shaped là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh y-shaped tính từ|- hình y. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:y-shaped
  • Phiên âm (nếu có): [waiʃeipt]
  • Nghĩa tiếng việt của y-shaped là: tính từ|- hình y

103506. yacht nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch,(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yacht là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yacht danh từ|- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)|* nội động từ|- đi chơi bằng thuyền buồm|- thi thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yacht
  • Phiên âm (nếu có): [jot]
  • Nghĩa tiếng việt của yacht là: danh từ|- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)|* nội động từ|- đi chơi bằng thuyền buồm|- thi thuyền buồm

103507. yacht-club nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội chơi thuyền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yacht-club là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yacht-club danh từ|- hội chơi thuyền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yacht-club
  • Phiên âm (nếu có): [jɔtklʌb]
  • Nghĩa tiếng việt của yacht-club là: danh từ|- hội chơi thuyền

103508. yacht-race nghĩa tiếng việt là danh từ|- đua thuyền buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yacht-race là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yacht-race danh từ|- đua thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yacht-race
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yacht-race là: danh từ|- đua thuyền buồm

103509. yachting nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự đi chơi bằng thuyền buồm|- sự thi thuyền buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yachting là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yachting danh từ|- sự đi chơi bằng thuyền buồm|- sự thi thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yachting
  • Phiên âm (nếu có): [jɔtiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của yachting là: danh từ|- sự đi chơi bằng thuyền buồm|- sự thi thuyền buồm

103510. yachtsman nghĩa tiếng việt là danh từ|- người đi chơi thuyền buồm|- người thi thuyền buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yachtsman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yachtsman danh từ|- người đi chơi thuyền buồm|- người thi thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yachtsman
  • Phiên âm (nếu có): [jɔtsmən]
  • Nghĩa tiếng việt của yachtsman là: danh từ|- người đi chơi thuyền buồm|- người thi thuyền buồm

103511. yachtsmanship nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật lái thuyền buồm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yachtsmanship là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yachtsmanship danh từ|- thuật lái thuyền buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yachtsmanship
  • Phiên âm (nếu có): [jɔtsmənʃip]
  • Nghĩa tiếng việt của yachtsmanship là: danh từ|- thuật lái thuyền buồm

103512. yack nghĩa tiếng việt là danh từ|- lối nói chuyện ba hoa|* động từ|- ba hoa, khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yack danh từ|- lối nói chuyện ba hoa|* động từ|- ba hoa, khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yack là: danh từ|- lối nói chuyện ba hoa|* động từ|- ba hoa, khoác lác

103513. yackety-yack nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính ba hoa, tính khoác lác(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yackety-yack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yackety-yack danh từ|- tính ba hoa, tính khoác lác. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yackety-yack
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yackety-yack là: danh từ|- tính ba hoa, tính khoác lác

103514. yaffil nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yaffil là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yaffil danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yaffil
  • Phiên âm (nếu có): [jæfl]
  • Nghĩa tiếng việt của yaffil là: danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến xanh

103515. yaffle nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến xanh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yaffle là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yaffle danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến xanh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yaffle
  • Phiên âm (nếu có): [jæfl]
  • Nghĩa tiếng việt của yaffle là: danh từ|- (động vật học) chim gõ kiến xanh

103516. yah nghĩa tiếng việt là thán từ|- ái!, úi chà chà!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yah thán từ|- ái!, úi chà chà!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yah
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của yah là: thán từ|- ái!, úi chà chà!

103517. yahoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuy(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yahoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yahoo danh từ|- iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết những cuộc du hành của guy-li-ve)|- người thô lỗ; người có thú tính. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yahoo
  • Phiên âm (nếu có): [jəhu:]
  • Nghĩa tiếng việt của yahoo là: danh từ|- iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết những cuộc du hành của guy-li-ve)|- người thô lỗ; người có thú tính

103518. yak nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bò tây tạng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yak danh từ|- (động vật học) bò tây tạng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yak
  • Phiên âm (nếu có): [jæk]
  • Nghĩa tiếng việt của yak là: danh từ|- (động vật học) bò tây tạng

103519. yale nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoá tự động mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yale là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yale danh từ|- khoá tự động mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yale
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yale là: danh từ|- khoá tự động mỹ

103520. yale lock nghĩa tiếng việt là danh từ|- ổ khoá (hình) ống(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yale lock là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yale lock danh từ|- ổ khoá (hình) ống. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yale lock
  • Phiên âm (nếu có): [jeillɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của yale lock là: danh từ|- ổ khoá (hình) ống

103521. yam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yam danh từ|- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yam
  • Phiên âm (nếu có): [jæm]
  • Nghĩa tiếng việt của yam là: danh từ|- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang

103522. yammer nghĩa tiếng việt là nội động từ|- (thông tục) rên rỉ, rền rỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yammer nội động từ|- (thông tục) rên rỉ, rền rỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yammer
  • Phiên âm (nếu có): [jæmə]
  • Nghĩa tiếng việt của yammer là: nội động từ|- (thông tục) rên rỉ, rền rỉ

103523. yang nghĩa tiếng việt là danh từ|- dương (trong thuyết âm dương của trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yang danh từ|- dương (trong thuyết âm dương của trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yang
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yang là: danh từ|- dương (trong thuyết âm dương của trung quốc)

103524. yank nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh|* độ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yank là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yank danh từ|- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh|* động từ|- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh|=to yank out ones sword|+ rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm|=to yank on the brake|+ kéo mạnh phanh|- đưa phắt lên, giật mạnh lên|* danh từ|- (yank) (thông tục) (như) yankee. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yank
  • Phiên âm (nếu có): [jænk]
  • Nghĩa tiếng việt của yank là: danh từ|- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh|* động từ|- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh|=to yank out ones sword|+ rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm|=to yank on the brake|+ kéo mạnh phanh|- đưa phắt lên, giật mạnh lên|* danh từ|- (yank) (thông tục) (như) yankee

103525. yankee nghĩa tiếng việt là danh từ|- người mỹ, người hoa kỳ|=yankee notions|+ máy móc nho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yankee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yankee danh từ|- người mỹ, người hoa kỳ|=yankee notions|+ máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của mỹ|=yankee doodle|+ quốc ca mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yankee
  • Phiên âm (nếu có): [jæɳki]
  • Nghĩa tiếng việt của yankee là: danh từ|- người mỹ, người hoa kỳ|=yankee notions|+ máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của mỹ|=yankee doodle|+ quốc ca mỹ

103526. yankeefied nghĩa tiếng việt là tính từ|- mỹ hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yankeefied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yankeefied tính từ|- mỹ hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yankeefied
  • Phiên âm (nếu có): [jæɳkifaid]
  • Nghĩa tiếng việt của yankeefied là: tính từ|- mỹ hoá

103527. yankeeism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc mỹ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yankeeism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yankeeism danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc mỹ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yankeeism
  • Phiên âm (nếu có): [jænkiizm]
  • Nghĩa tiếng việt của yankeeism là: danh từ|- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc mỹ

103528. yaourt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yaourt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yaourt danh từ|- sữa chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yaourt
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:ə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của yaourt là: danh từ|- sữa chua

103529. yap nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng chó sủa ăng ẳng|- cuộc nói chuyện phiếm|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yap danh từ|- tiếng chó sủa ăng ẳng|- cuộc nói chuyện phiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mõm|* nội động từ|- sủa ăng ẳng|- nói chuyện phiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yap
  • Phiên âm (nếu có): [jæp]
  • Nghĩa tiếng việt của yap là: danh từ|- tiếng chó sủa ăng ẳng|- cuộc nói chuyện phiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mõm|* nội động từ|- sủa ăng ẳng|- nói chuyện phiếm|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại

103530. yard nghĩa tiếng việt là danh từ|- iat, thước anh (bằng 0, 914 mét)|- (hàng hải) trục c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yard là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yard danh từ|- iat, thước anh (bằng 0, 914 mét)|- (hàng hải) trục căng buồm|=to be yard and yard|+ kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)|* danh từ|- sân (có rào xung quanh)|=back yard|+ sân sau|- bãi rào (để chăn nuôi)|- xưởng; kho|=shipbuilding yard|+ xưởng đóng tàu|=contractors yard|+ xưởng chứa vật liệu|* ngoại động từ|- đưa súc vật vào bãi rào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yard
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:d]
  • Nghĩa tiếng việt của yard là: danh từ|- iat, thước anh (bằng 0, 914 mét)|- (hàng hải) trục căng buồm|=to be yard and yard|+ kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)|* danh từ|- sân (có rào xung quanh)|=back yard|+ sân sau|- bãi rào (để chăn nuôi)|- xưởng; kho|=shipbuilding yard|+ xưởng đóng tàu|=contractors yard|+ xưởng chứa vật liệu|* ngoại động từ|- đưa súc vật vào bãi rào

103531. yard-master nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) người dồn toa|- người phụ trách (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yard-master là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yard-master danh từ|- (ngành đường sắt) người dồn toa|- người phụ trách nhà kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yard-master
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:d,mɑ:stə]
  • Nghĩa tiếng việt của yard-master là: danh từ|- (ngành đường sắt) người dồn toa|- người phụ trách nhà kho

103532. yard-wand nghĩa tiếng việt là danh từ|- thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yard-wand là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yard-wand danh từ|- thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yard-wand
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:swɔnd]
  • Nghĩa tiếng việt của yard-wand là: danh từ|- thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick)

103533. yardage nghĩa tiếng việt là danh từ|- số đo bằng iat(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yardage là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yardage danh từ|- số đo bằng iat. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yardage
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:didʤ]
  • Nghĩa tiếng việt của yardage là: danh từ|- số đo bằng iat

103534. yardman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yardman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yardman danh từ|- (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yardman
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:dmən]
  • Nghĩa tiếng việt của yardman là: danh từ|- (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho

103535. yardstick nghĩa tiếng việt là danh từ|- (như) yard-wand|- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yardstick là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yardstick danh từ|- (như) yard-wand|- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yardstick
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:dstik]
  • Nghĩa tiếng việt của yardstick là: danh từ|- (như) yard-wand|- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh

103536. yarmulka nghĩa tiếng việt là danh từ|- mũ của đàn ông do thái đội khi cầu nguyện(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yarmulka là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yarmulka danh từ|- mũ của đàn ông do thái đội khi cầu nguyện. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yarmulka
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yarmulka là: danh từ|- mũ của đàn ông do thái đội khi cầu nguyện

103537. yarn nghĩa tiếng việt là danh từ|- sợi, chỉ|=yarn of nylon|+ sợi ni lông, chỉ ni lông|- ((…)


Nghĩa tiếng việt của từ yarn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yarn danh từ|- sợi, chỉ|=yarn of nylon|+ sợi ni lông, chỉ ni lông|- (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa|=to spin a yarn|+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa|* nội động từ|- (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yarn
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của yarn là: danh từ|- sợi, chỉ|=yarn of nylon|+ sợi ni lông, chỉ ni lông|- (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa|=to spin a yarn|+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa|* nội động từ|- (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

103538. yarn-beam nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nghành dệt) trục cửi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yarn-beam là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yarn-beam danh từ|- (nghành dệt) trục cửi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yarn-beam
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:nbi:m]
  • Nghĩa tiếng việt của yarn-beam là: danh từ|- (nghành dệt) trục cửi

103539. yarn-spinner nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ (công nhân) kéo sợi|- (bóng) người kể chuyện, k(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yarn-spinner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yarn-spinner danh từ|- thợ (công nhân) kéo sợi|- (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yarn-spinner
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yarn-spinner là: danh từ|- thợ (công nhân) kéo sợi|- (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại

103540. yarovization nghĩa tiếng việt là danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yarovization là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yarovization danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yarovization
  • Phiên âm (nếu có): [,jɑ:rəvizeiʃn]
  • Nghĩa tiếng việt của yarovization là: danh từ|- (nông nghiệp) sự xuân hoá

103541. yarovize nghĩa tiếng việt là động từ|- xuân hoá (hạt giống)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yarovize là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yarovize động từ|- xuân hoá (hạt giống). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yarovize
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:rəvaiz]
  • Nghĩa tiếng việt của yarovize là: động từ|- xuân hoá (hạt giống)

103542. yarrow nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cỏ thi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yarrow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yarrow danh từ|- (thực vật học) cỏ thi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yarrow
  • Phiên âm (nếu có): [jærou]
  • Nghĩa tiếng việt của yarrow là: danh từ|- (thực vật học) cỏ thi

103543. yashmak nghĩa tiếng việt là danh từ|- mạng che mặt (đàn bà hồi giáo)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yashmak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yashmak danh từ|- mạng che mặt (đàn bà hồi giáo). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yashmak
  • Phiên âm (nếu có): [jæʃmæk]
  • Nghĩa tiếng việt của yashmak là: danh từ|- mạng che mặt (đàn bà hồi giáo)

103544. yataghan nghĩa tiếng việt là danh từ|- i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yataghan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yataghan danh từ|- i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yataghan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yataghan là: danh từ|- i-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo ixlam)

103545. yaw nghĩa tiếng việt là danh từ+ (yawing) |/jɔ:iɳ/|- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yaw là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yaw danh từ+ (yawing) |/jɔ:iɳ/|- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)|* nội động từ|- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yaw
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của yaw là: danh từ+ (yawing) |/jɔ:iɳ/|- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)|* nội động từ|- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

103546. yawing nghĩa tiếng việt là danh từ+ (yawing) |/jɔ:iɳ/|- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yawing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yawing danh từ+ (yawing) |/jɔ:iɳ/|- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)|* nội động từ|- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yawing
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của yawing là: danh từ+ (yawing) |/jɔ:iɳ/|- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)|* nội động từ|- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

103547. yawl nghĩa tiếng việt là danh từ|- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)|- thuyền yôn, thuyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yawl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yawl danh từ|- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)|- thuyền yôn, thuyền hai cột buồm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yawl
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:l]
  • Nghĩa tiếng việt của yawl là: danh từ|- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)|- thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

103548. yawn nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngáp (người)|=to give a yawn|+ ngáp|- (kỹ thuật) khe (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yawn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yawn danh từ|- ngáp (người)|=to give a yawn|+ ngáp|- (kỹ thuật) khe hở|* nội động từ|- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)|* ngoại động từ|- vừa nói vừa ngáp|=to yawn goodnight|+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ|=its very late, he yawned|+ anh ta vừa ngáp vừa nói khuya lắm rồi|=to yawn ones head off|+ ngáp sái quai hàm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yawn
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:n]
  • Nghĩa tiếng việt của yawn là: danh từ|- ngáp (người)|=to give a yawn|+ ngáp|- (kỹ thuật) khe hở|* nội động từ|- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)|* ngoại động từ|- vừa nói vừa ngáp|=to yawn goodnight|+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ|=its very late, he yawned|+ anh ta vừa ngáp vừa nói khuya lắm rồi|=to yawn ones head off|+ ngáp sái quai hàm

103549. yawner nghĩa tiếng việt là danh từ|- người hay ngáp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yawner là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yawner danh từ|- người hay ngáp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yawner
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của yawner là: danh từ|- người hay ngáp

103550. yawningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yawningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yawningly phó từ|- ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yawningly
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:niɳli]
  • Nghĩa tiếng việt của yawningly là: phó từ|- ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ

103551. yawny nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yawny là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yawny tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yawny
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:ni]
  • Nghĩa tiếng việt của yawny là: tính từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được

103552. yaws nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- (y học) bệnh ghẻ cóc(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yaws là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yaws danh từ số nhiều|- (y học) bệnh ghẻ cóc. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yaws
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của yaws là: danh từ số nhiều|- (y học) bệnh ghẻ cóc

103553. yclept nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yclept là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yclept tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yclept
  • Phiên âm (nếu có): [iklept]
  • Nghĩa tiếng việt của yclept là: tính từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là

103554. ye nghĩa tiếng việt là đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you|* mạo từ|- (từ cổ,nghi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ye là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ye đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you|* mạo từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ye
  • Phiên âm (nếu có): [ji:]
  • Nghĩa tiếng việt của ye là: đại từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you|* mạo từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)

103555. yea nghĩa tiếng việt là phó từ & danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes|=to answer someo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yea là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yea phó từ & danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes|=to answer someone yea|+ trả lời ai rằng được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yea
  • Phiên âm (nếu có): [jei]
  • Nghĩa tiếng việt của yea là: phó từ & danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes|=to answer someone yea|+ trả lời ai rằng được

103556. yeah nghĩa tiếng việt là phó từ|- vâng, ừ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeah là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeah phó từ|- vâng, ừ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeah
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yeah là: phó từ|- vâng, ừ

103557. yean nghĩa tiếng việt là động từ|- đẻ (cừu, dê)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yean là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yean động từ|- đẻ (cừu, dê). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yean
  • Phiên âm (nếu có): [ji:n]
  • Nghĩa tiếng việt của yean là: động từ|- đẻ (cừu, dê)

103558. yeanling nghĩa tiếng việt là danh từ|- cừu con; dê con(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeanling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeanling danh từ|- cừu con; dê con. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeanling
  • Phiên âm (nếu có): [ji:nliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của yeanling là: danh từ|- cừu con; dê con

103559. year nghĩa tiếng việt là danh từ|- năm|=in the year 1945|+ vào năm 1945|=in the year one|+ v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh year danh từ|- năm|=in the year 1945|+ vào năm 1945|=in the year one|+ vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa|=lunar year|+ năm âm lịch|=year after year|+ nhiều năm ròng|=year in year out|+ suốt năm, cả năm|=student in his second year|+ học sinh đại học năm thứ hai|- (số nhiều) tuổi|=to be ten years old|+ lên mười (tuổi)|=the weight of years|+ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu|=well on in years|+ đứng tuổi|=advanced in years|+ già, có tuổi|=to die full of years|+ chết già|=old for ones years|+ già trước tuổi|- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi||@year|- năm|- commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)|- fiscal y. năm tài chính|- leap y. năm nhuận |- light y. (thiên văn) năm ánh sáng |- sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:year
  • Phiên âm (nếu có): [jə:]
  • Nghĩa tiếng việt của year là: danh từ|- năm|=in the year 1945|+ vào năm 1945|=in the year one|+ vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa|=lunar year|+ năm âm lịch|=year after year|+ nhiều năm ròng|=year in year out|+ suốt năm, cả năm|=student in his second year|+ học sinh đại học năm thứ hai|- (số nhiều) tuổi|=to be ten years old|+ lên mười (tuổi)|=the weight of years|+ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu|=well on in years|+ đứng tuổi|=advanced in years|+ già, có tuổi|=to die full of years|+ chết già|=old for ones years|+ già trước tuổi|- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi||@year|- năm|- commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)|- fiscal y. năm tài chính|- leap y. năm nhuận |- light y. (thiên văn) năm ánh sáng |- sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày)

103560. years mind nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ years mind là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh years mind danh từ|- lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:years mind
  • Phiên âm (nếu có): [jə:zmaind]
  • Nghĩa tiếng việt của years mind là: danh từ|- lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu

103561. year-book nghĩa tiếng việt là danh từ|- niên giám(…)


Nghĩa tiếng việt của từ year-book là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh year-book danh từ|- niên giám. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:year-book
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của year-book là: danh từ|- niên giám

103562. yearbook nghĩa tiếng việt là danh từ|- tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yearbook là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yearbook danh từ|- tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám|- ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yearbook
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yearbook là: danh từ|- tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám|- ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu

103563. yearling nghĩa tiếng việt là danh từ|- thú vật một tuổi|* tính từ|- một tuổi (thú vật)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yearling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yearling danh từ|- thú vật một tuổi|* tính từ|- một tuổi (thú vật)|=yearling colt|+ ngựa con một tuổi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yearling
  • Phiên âm (nếu có): [jə:liɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của yearling là: danh từ|- thú vật một tuổi|* tính từ|- một tuổi (thú vật)|=yearling colt|+ ngựa con một tuổi

103564. yearlong nghĩa tiếng việt là tính từ|- lâu một năm, dài một năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yearlong là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yearlong tính từ|- lâu một năm, dài một năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yearlong
  • Phiên âm (nếu có): [jə:,lɔɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của yearlong là: tính từ|- lâu một năm, dài một năm

103565. yearly nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- hằng năm|=yearly income|+ thu nhập hằng năm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yearly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yearly tính từ & phó từ|- hằng năm|=yearly income|+ thu nhập hằng năm|=yearly holiday|+ ngày nghỉ hằng năm|- kéo dài một năm, suốt một năm|=yearly letting|+ sự cho thuê một năm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yearly
  • Phiên âm (nếu có): [jə:li]
  • Nghĩa tiếng việt của yearly là: tính từ & phó từ|- hằng năm|=yearly income|+ thu nhập hằng năm|=yearly holiday|+ ngày nghỉ hằng năm|- kéo dài một năm, suốt một năm|=yearly letting|+ sự cho thuê một năm

103566. yearn nghĩa tiếng việt là nội động từ|- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng|=to year(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yearn là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yearn nội động từ|- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng|=to yearn for (after) something|+ mong mỏi khao khát cái gì|=to yearn to do something|+ nóng lòng muốn làm việc gì|- thương mến; thương cảm, thương hại|=to yearn to (towards) someone|+ thương hại người nào. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yearn
  • Phiên âm (nếu có): [jə:n]
  • Nghĩa tiếng việt của yearn là: nội động từ|- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng|=to yearn for (after) something|+ mong mỏi khao khát cái gì|=to yearn to do something|+ nóng lòng muốn làm việc gì|- thương mến; thương cảm, thương hại|=to yearn to (towards) someone|+ thương hại người nào

103567. yearning nghĩa tiếng việt là danh từ|- (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yearning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yearning danh từ|- (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)|- (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại|* tính từ|- khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)|- thương mến; thương cảm, thương hại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yearning
  • Phiên âm (nếu có): [jə:niɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của yearning là: danh từ|- (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)|- (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại|* tính từ|- khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)|- thương mến; thương cảm, thương hại

103568. yearningly nghĩa tiếng việt là phó từ|- khát khao, tha thiết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yearningly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yearningly phó từ|- khát khao, tha thiết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yearningly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yearningly là: phó từ|- khát khao, tha thiết

103569. yeast nghĩa tiếng việt là danh từ|- men, men rượu, men bia|- bọt (rượu lên men, sóng...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeast là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeast danh từ|- men, men rượu, men bia|- bọt (rượu lên men, sóng...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeast
  • Phiên âm (nếu có): [ji:st]
  • Nghĩa tiếng việt của yeast là: danh từ|- men, men rượu, men bia|- bọt (rượu lên men, sóng...)

103570. yeastiness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất có bọt; sự đầy bọt|- tính sôi sục, tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeastiness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeastiness danh từ|- tính chất có bọt; sự đầy bọt|- tính sôi sục, tính bồng bột|- (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeastiness
  • Phiên âm (nếu có): [ji:stinis]
  • Nghĩa tiếng việt của yeastiness là: danh từ|- tính chất có bọt; sự đầy bọt|- tính sôi sục, tính bồng bột|- (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)

103571. yeasty nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) men|=yeasty taste|+ vị men|- có bọt, đầy bọ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeasty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeasty tính từ|- (thuộc) men|=yeasty taste|+ vị men|- có bọt, đầy bọt|=yeasty sea|+ biển đầy bọt|- sôi sục, bồng bột|- hời hợt, rỗng tuếch|=yeasty writing|+ bài viết rỗng tuếch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeasty
  • Phiên âm (nếu có): [ji:sti]
  • Nghĩa tiếng việt của yeasty là: tính từ|- (thuộc) men|=yeasty taste|+ vị men|- có bọt, đầy bọt|=yeasty sea|+ biển đầy bọt|- sôi sục, bồng bột|- hời hợt, rỗng tuếch|=yeasty writing|+ bài viết rỗng tuếch

103572. yegg nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ trộm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yegg là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yegg danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ trộm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yegg
  • Phiên âm (nếu có): [jeg]
  • Nghĩa tiếng việt của yegg là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ trộm

103573. yeggman nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) yegg(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeggman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeggman danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) yegg. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeggman
  • Phiên âm (nếu có): [jegmən]
  • Nghĩa tiếng việt của yeggman là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) yegg

103574. yeild nghĩa tiếng việt là (econ) lợi tức.|+ tỷ lệ thu hàng năm đối với một chứng khoán(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeild là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeild(econ) lợi tức.|+ tỷ lệ thu hàng năm đối với một chứng khoán được tính bằng tỷ lệ % so với thị giá hiện tại.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeild
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yeild là: (econ) lợi tức.|+ tỷ lệ thu hàng năm đối với một chứng khoán được tính bằng tỷ lệ % so với thị giá hiện tại.

103575. yeild gap nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch lợi tức.|+ mức khác biệt giữa lợi tức trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeild gap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeild gap(econ) chênh lệch lợi tức.|+ mức khác biệt giữa lợi tức trung bình đối với cổ phần và tỷ lệ thu hồi tương ứng đối với các chứng khoán dài hạn có lãi suất cố định.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeild gap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yeild gap là: (econ) chênh lệch lợi tức.|+ mức khác biệt giữa lợi tức trung bình đối với cổ phần và tỷ lệ thu hồi tương ứng đối với các chứng khoán dài hạn có lãi suất cố định.

103576. yeild gap on securities nghĩa tiếng việt là (econ) chênh lệch lợi tức chứng khoán.|+ xem(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeild gap on securities là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeild gap on securities(econ) chênh lệch lợi tức chứng khoán.|+ xem. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeild gap on securities
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yeild gap on securities là: (econ) chênh lệch lợi tức chứng khoán.|+ xem

103577. yeld nghĩa tiếng việt là tính từ|- không đẻ, nân, xổi|- không có sữa (bò cái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeld là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeld tính từ|- không đẻ, nân, xổi|- không có sữa (bò cái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeld
  • Phiên âm (nếu có): [jeld]
  • Nghĩa tiếng việt của yeld là: tính từ|- không đẻ, nân, xổi|- không có sữa (bò cái)

103578. yelk nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yelk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yelk danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yelk
  • Phiên âm (nếu có): [jelk]
  • Nghĩa tiếng việt của yelk là: danh từ|- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk

103579. yell nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự kêu la, sự la hét|- tiếng la hét, tiếng thét lá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yell là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yell danh từ|- sự kêu la, sự la hét|- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)|* động từ|- kêu la, la hét, thét lác|=to yell with pain|+ kêu la vì đau đớn|=to yell with laughter|+ cười rầm lên|=to yell out abuses|+ chửi mắng om sòm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yell
  • Phiên âm (nếu có): [jel]
  • Nghĩa tiếng việt của yell là: danh từ|- sự kêu la, sự la hét|- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)|* động từ|- kêu la, la hét, thét lác|=to yell with pain|+ kêu la vì đau đớn|=to yell with laughter|+ cười rầm lên|=to yell out abuses|+ chửi mắng om sòm

103580. yellow nghĩa tiếng việt là tính từ|- vàng|=to grow (turn, get, become) yellow|+ vàng ra, hoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow tính từ|- vàng|=to grow (turn, get, become) yellow|+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)|- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực|=to cast a yellow look at|+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét|- (thông tục) nhút nhát, nhát gan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)|* danh từ|- màu vàng|- bướm vàng|- (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ|- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan|- (số nhiều) (y học) bệnh vàng da|* động từ|- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow
  • Phiên âm (nếu có): [jelou]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow là: tính từ|- vàng|=to grow (turn, get, become) yellow|+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)|- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực|=to cast a yellow look at|+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét|- (thông tục) nhút nhát, nhát gan|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)|* danh từ|- màu vàng|- bướm vàng|- (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ|- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan|- (số nhiều) (y học) bệnh vàng da|* động từ|- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

103581. yellow boy nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow boy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow boy danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow boy
  • Phiên âm (nếu có): [jeloubɔi]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow boy là: danh từ|- (từ lóng) đồng tiền vàng

103582. yellow card nghĩa tiếng việt là danh từ|- (bóng đá) thẻ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow card là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow card danh từ|- (bóng đá) thẻ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow card
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yellow card là: danh từ|- (bóng đá) thẻ vàng

103583. yellow dog nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đê tiện, người đáng khinh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow dog là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow dog danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đê tiện, người đáng khinh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow dog
  • Phiên âm (nếu có): [jeloudɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow dog là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đê tiện, người đáng khinh

103584. yellow fever nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) bệnh sốt vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow fever là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow fever danh từ|- (y học) bệnh sốt vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow fever
  • Phiên âm (nếu có): [jeloufi:və]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow fever là: danh từ|- (y học) bệnh sốt vàng

103585. yellow flag nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow flag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow flag danh từ|- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow flag
  • Phiên âm (nếu có): [jelouflæg]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow flag là: danh từ|- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch

103586. yellow jack nghĩa tiếng việt là danh từ (từ lóng)|- (như) yellow_flag|- (như) yellow_fever(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow jack là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow jack danh từ (từ lóng)|- (như) yellow_flag|- (như) yellow_fever. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow jack
  • Phiên âm (nếu có): [jeloudʤæk]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow jack là: danh từ (từ lóng)|- (như) yellow_flag|- (như) yellow_fever

103587. yellow jacket nghĩa tiếng việt là danh từ|- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow jacket là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow jacket danh từ|- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow jacket
  • Phiên âm (nếu có): [jeloudʤækit]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow jacket là: danh từ|- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở trung quốc)

103588. yellow line nghĩa tiếng việt là danh từ|- vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow line là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow line danh từ|- vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow line
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yellow line là: danh từ|- vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe

103589. yellow pages nghĩa tiếng việt là danh từ|- danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow pages là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow pages danh từ|- danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow pages
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yellow pages là: danh từ|- danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng

103590. yellow press nghĩa tiếng việt là danh từ|- báo vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow press là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow press danh từ|- báo vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow press
  • Phiên âm (nếu có): [jeloupres]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow press là: danh từ|- báo vàng

103591. yellow spot nghĩa tiếng việt là danh từ|- (giải phẫu) điểm vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow spot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow spot danh từ|- (giải phẫu) điểm vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow spot
  • Phiên âm (nếu có): [jelouspɔt]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow spot là: danh từ|- (giải phẫu) điểm vàng

103592. yellow streak nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự nhút nhát, sự nhát gan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow streak là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow streak danh từ|- sự nhút nhát, sự nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow streak
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yellow streak là: danh từ|- sự nhút nhát, sự nhát gan

103593. yellow wood nghĩa tiếng việt là danh từ (thực vật học)|- cây hoàng đàn|- gỗ hoàng đàn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow wood là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow wood danh từ (thực vật học)|- cây hoàng đàn|- gỗ hoàng đàn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow wood
  • Phiên âm (nếu có): [jelouwud]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow wood là: danh từ (thực vật học)|- cây hoàng đàn|- gỗ hoàng đàn

103594. yellow-bellied nghĩa tiếng việt là tính từ|- (từ lóng) nhút nhát; nhát gan|= i always suspected h(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow-bellied là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow-bellied tính từ|- (từ lóng) nhút nhát; nhát gan|= i always suspected he was yellow-bellied|+ lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow-bellied
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yellow-bellied là: tính từ|- (từ lóng) nhút nhát; nhát gan|= i always suspected he was yellow-bellied|+ lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan

103595. yellow-bird nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow-bird là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow-bird danh từ|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow-bird
  • Phiên âm (nếu có): [jeloubə:d]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow-bird là: danh từ|- (động vật học) chim sẻ cánh vàng

103596. yellow-dog fund nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow-dog fund là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow-dog fund danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow-dog fund
  • Phiên âm (nếu có): [jeloudɔgfʌnd]
  • Nghĩa tiếng việt của yellow-dog fund là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật

103597. yellow-hammer nghĩa tiếng việt là danh từ|- chim cổ vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellow-hammer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellow-hammer danh từ|- chim cổ vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellow-hammer
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yellow-hammer là: danh từ|- chim cổ vàng

103598. yellowback nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu thuyết rẻ tiền|- tiểu thuyết bìa vàng (của p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellowback là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellowback danh từ|- tiểu thuyết rẻ tiền|- tiểu thuyết bìa vàng (của pháp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellowback
  • Phiên âm (nếu có): [jeloubæk]
  • Nghĩa tiếng việt của yellowback là: danh từ|- tiểu thuyết rẻ tiền|- tiểu thuyết bìa vàng (của pháp)

103599. yellowish nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi vàng, vàng vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellowish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellowish tính từ|- hơi vàng, vàng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellowish
  • Phiên âm (nếu có): [jelouiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của yellowish là: tính từ|- hơi vàng, vàng vàng

103600. yellowness nghĩa tiếng việt là danh từ|- màu vàng|- (y học) nước da vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellowness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellowness danh từ|- màu vàng|- (y học) nước da vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellowness
  • Phiên âm (nếu có): [jelounis]
  • Nghĩa tiếng việt của yellowness là: danh từ|- màu vàng|- (y học) nước da vàng

103601. yellowy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hơi vàng, vàng vàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yellowy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yellowy tính từ|- hơi vàng, vàng vàng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yellowy
  • Phiên âm (nếu có): [jelouiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của yellowy là: tính từ|- hơi vàng, vàng vàng

103602. yelp nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu ăng ẳng (chó)|* nội động từ|- kêu ăng ẳn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yelp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yelp danh từ|- tiếng kêu ăng ẳng (chó)|* nội động từ|- kêu ăng ẳng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yelp
  • Phiên âm (nếu có): [jelp]
  • Nghĩa tiếng việt của yelp là: danh từ|- tiếng kêu ăng ẳng (chó)|* nội động từ|- kêu ăng ẳng

103603. yen nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng yên (tiền nhật bản)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yen danh từ|- đồng yên (tiền nhật bản)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yen
  • Phiên âm (nếu có): [jen]
  • Nghĩa tiếng việt của yen là: danh từ|- đồng yên (tiền nhật bản)|* danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng

103604. yen-shee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yen-shee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yen-shee danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yen-shee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yen-shee là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin

103605. yeoman nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lâ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeoman là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeoman danh từ|- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)|- kỵ binh nghĩa dũng|- (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng|- (sử học) địa chủ nhỏ|- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeoman
  • Phiên âm (nếu có): [joumən]
  • Nghĩa tiếng việt của yeoman là: danh từ|- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)|- kỵ binh nghĩa dũng|- (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng|- (sử học) địa chủ nhỏ|- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan

103606. yeomanry nghĩa tiếng việt là danh từ|- tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)|- (quân sự) quân kỵ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeomanry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeomanry danh từ|- tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)|- (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng|- (sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeomanry
  • Phiên âm (nếu có): [joumənri]
  • Nghĩa tiếng việt của yeomanry là: danh từ|- tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)|- (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng|- (sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ

103607. yes nghĩa tiếng việt là phó từ|- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ|=to say yes or (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yes là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yes phó từ|- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ|=to say yes or no|+ nói có hoặc không; nói được hay không|=you didnt see him? - yes i did|+ anh không thấy nó à? có chứ|* danh từ, số nhiều yeses|- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yes
  • Phiên âm (nếu có): [jes]
  • Nghĩa tiếng việt của yes là: phó từ|- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ|=to say yes or no|+ nói có hoặc không; nói được hay không|=you didnt see him? - yes i did|+ anh không thấy nó à? có chứ|* danh từ, số nhiều yeses|- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

103608. yes-man nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yes-man là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yes-man danh từ|- (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yes-man
  • Phiên âm (nếu có): [jesmæn]
  • Nghĩa tiếng việt của yes-man là: danh từ|- (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải

103609. yeses nghĩa tiếng việt là phó từ|- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ|=to say yes or (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeses là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeses phó từ|- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ|=to say yes or no|+ nói có hoặc không; nói được hay không|=you didnt see him? - yes i did|+ anh không thấy nó à? có chứ|* danh từ, số nhiều yeses|- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeses
  • Phiên âm (nếu có): [jes]
  • Nghĩa tiếng việt của yeses là: phó từ|- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ|=to say yes or no|+ nói có hoặc không; nói được hay không|=you didnt see him? - yes i did|+ anh không thấy nó à? có chứ|* danh từ, số nhiều yeses|- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

103610. yester-eve nghĩa tiếng việt là #-even) |/jestəri:vən/ (yester-evening) |/jestəi:vniɳ/|* phó từ & d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yester-eve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yester-eve #-even) |/jestəri:vən/ (yester-evening) |/jestəi:vniɳ/|* phó từ & danh từ|- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yester-eve
  • Phiên âm (nếu có): [jestəri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của yester-eve là: #-even) |/jestəri:vən/ (yester-evening) |/jestəi:vniɳ/|* phó từ & danh từ|- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua

103611. yester-even nghĩa tiếng việt là #-even) |/jestəri:vən/ (yester-evening) |/jestəi:vniɳ/|* phó từ & d(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yester-even là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yester-even #-even) |/jestəri:vən/ (yester-evening) |/jestəi:vniɳ/|* phó từ & danh từ|- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yester-even
  • Phiên âm (nếu có): [jestəri:v]
  • Nghĩa tiếng việt của yester-even là: #-even) |/jestəri:vən/ (yester-evening) |/jestəi:vniɳ/|* phó từ & danh từ|- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua

103612. yester-evening nghĩa tiếng việt là phó từ & danh từ|- (thơ ca) (như) yester-eve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yester-evening là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yester-evening phó từ & danh từ|- (thơ ca) (như) yester-eve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yester-evening
  • Phiên âm (nếu có): [jestəi:vniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của yester-evening là: phó từ & danh từ|- (thơ ca) (như) yester-eve

103613. yester-year nghĩa tiếng việt là phó từ & danh từ|- (thơ ca) năm ngoái, năm trước(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yester-year là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yester-year phó từ & danh từ|- (thơ ca) năm ngoái, năm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yester-year
  • Phiên âm (nếu có): [jestəjə:]
  • Nghĩa tiếng việt của yester-year là: phó từ & danh từ|- (thơ ca) năm ngoái, năm trước

103614. yesterday nghĩa tiếng việt là phó từ & danh từ|- hôm qua|=yesterday morning|+ sáng hôm sau|=the(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yesterday là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yesterday phó từ & danh từ|- hôm qua|=yesterday morning|+ sáng hôm sau|=the day before yesterday|+ hôm kia|=yesterday week|+ tám hôm trước. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yesterday
  • Phiên âm (nếu có): [jestədi]
  • Nghĩa tiếng việt của yesterday là: phó từ & danh từ|- hôm qua|=yesterday morning|+ sáng hôm sau|=the day before yesterday|+ hôm kia|=yesterday week|+ tám hôm trước

103615. yesternight nghĩa tiếng việt là phó từ & danh từ|- (thơ ca) tối hôm trước, tối qua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yesternight là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yesternight phó từ & danh từ|- (thơ ca) tối hôm trước, tối qua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yesternight
  • Phiên âm (nếu có): [jestənait]
  • Nghĩa tiếng việt của yesternight là: phó từ & danh từ|- (thơ ca) tối hôm trước, tối qua

103616. yestreen nghĩa tiếng việt là phó từ & danh từ|- (thơ ca) (như) yester-eve(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yestreen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yestreen phó từ & danh từ|- (thơ ca) (như) yester-eve. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yestreen
  • Phiên âm (nếu có): [jestri:n]
  • Nghĩa tiếng việt của yestreen là: phó từ & danh từ|- (thơ ca) (như) yester-eve

103617. yet nghĩa tiếng việt là phó từ|- còn, hãy còn, còn nữa|=we have ten minutes yet|+ chú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yet phó từ|- còn, hãy còn, còn nữa|=we have ten minutes yet|+ chúng ta còn mười phút nữa|=i remember him yet|+ tôi còn nhớ anh ta|=while he was yet asleep|+ trong khi anh ta còn đang ngủ|=there is much yet to do|+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm|=you mush work yet harder|+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa|=i have a yet more important thing to say|+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói|- bây giờ, lúc này|=cant you tell me yet?|+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?|=we neednt do it just yet|+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này|- tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song|=it is strange, yet true|+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực|=i agree with you, but yet i cant consent|+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được|- dù sao, dù thế nào|=he will do it yet|+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vả lại, hơn nữa|=much yet remains to be said|+ vả lại còn nhiều điều phải nói|- cho đến nay, cho đến bây giờ|=he has not known our abilities as yet|+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta|- mà cũng không|- chưa, còn chưa|=he has not yet finished his task|+ nó chưa làm xong bài|* liên từ|- nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên|=he worked hard, yet he failed|+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yet
  • Phiên âm (nếu có): [jet]
  • Nghĩa tiếng việt của yet là: phó từ|- còn, hãy còn, còn nữa|=we have ten minutes yet|+ chúng ta còn mười phút nữa|=i remember him yet|+ tôi còn nhớ anh ta|=while he was yet asleep|+ trong khi anh ta còn đang ngủ|=there is much yet to do|+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm|=you mush work yet harder|+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa|=i have a yet more important thing to say|+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói|- bây giờ, lúc này|=cant you tell me yet?|+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?|=we neednt do it just yet|+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này|- tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song|=it is strange, yet true|+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực|=i agree with you, but yet i cant consent|+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được|- dù sao, dù thế nào|=he will do it yet|+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) vả lại, hơn nữa|=much yet remains to be said|+ vả lại còn nhiều điều phải nói|- cho đến nay, cho đến bây giờ|=he has not known our abilities as yet|+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta|- mà cũng không|- chưa, còn chưa|=he has not yet finished his task|+ nó chưa làm xong bài|* liên từ|- nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên|=he worked hard, yet he failed|+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt

103618. yeti nghĩa tiếng việt là danh từ|- người tuyết ở himalaya(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yeti là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yeti danh từ|- người tuyết ở himalaya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yeti
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yeti là: danh từ|- người tuyết ở himalaya

103619. yew nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew-tree)|- gỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yew là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yew danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew-tree)|- gỗ thuỷ tùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yew
  • Phiên âm (nếu có): [ju:]
  • Nghĩa tiếng việt của yew là: danh từ|- (thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew-tree)|- gỗ thuỷ tùng

103620. yha nghĩa tiếng việt là (viết tắt)|- liên hiệp ký túc xá thanh niên (youth hostels asso(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yha là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yha (viết tắt)|- liên hiệp ký túc xá thanh niên (youth hostels association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yha
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yha là: (viết tắt)|- liên hiệp ký túc xá thanh niên (youth hostels association)

103621. yid nghĩa tiếng việt là danh từ|- <đùa> người do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yid danh từ|- <đùa> người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yid là: danh từ|- <đùa> người do thái

103622. yiddish nghĩa tiếng việt là danh từ|- (yiddish) tiếng i-đít (một thử tiếng đức cổ của ng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yiddish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yiddish danh từ|- (yiddish) tiếng i-đít (một thử tiếng đức cổ của người do thái ở trung và đông âu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yiddish
  • Phiên âm (nếu có): [jidiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của yiddish là: danh từ|- (yiddish) tiếng i-đít (một thử tiếng đức cổ của người do thái ở trung và đông âu)

103623. yield nghĩa tiếng việt là danh từ|- sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yield là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yield danh từ|- sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)|=in full yield|+ có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều|- (tài chính) lợi nhuận, lợi tức|- (kỹ thuật) sự cong, sự oằn|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại|=a tree yields fruit|+ cây sinh ra quả|=this land yields good crops|+ miếng đất này mang lại thu hoạch tốt|- (tài chính) sinh lợi|=to yield 10%|+ sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho|=to yield precedence to|+ nhường bước cho|=to yield submission|+ chịu khuất phục|=to yield consent|+ bằng lòng|- chịu thua, chịu nhường|=to yield a point in a debate|+ chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận|- (quân sự) giao, chuyển giao|* nội động từ|- (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi|- đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục|=to be determined never to yield|+ cương quyết không đầu hàng|=to yield to force|+ khuất phục trước sức mạnh|- chịu thua, chịu lép, nhường|=to yield to none|+ chẳng nhường ai, không chịu thua ai|- cong, oằn|=to yield under a weight|+ cong (oằn) dưới sức nặng|- bỏ|=to yield oneself up to|+ dấn thân vào|- chết||@yield|- cho; tiến hành. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yield
  • Phiên âm (nếu có): [ji:ld]
  • Nghĩa tiếng việt của yield là: danh từ|- sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)|=in full yield|+ có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều|- (tài chính) lợi nhuận, lợi tức|- (kỹ thuật) sự cong, sự oằn|* ngoại động từ|- (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại|=a tree yields fruit|+ cây sinh ra quả|=this land yields good crops|+ miếng đất này mang lại thu hoạch tốt|- (tài chính) sinh lợi|=to yield 10%|+ sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho|=to yield precedence to|+ nhường bước cho|=to yield submission|+ chịu khuất phục|=to yield consent|+ bằng lòng|- chịu thua, chịu nhường|=to yield a point in a debate|+ chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận|- (quân sự) giao, chuyển giao|* nội động từ|- (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi|- đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục|=to be determined never to yield|+ cương quyết không đầu hàng|=to yield to force|+ khuất phục trước sức mạnh|- chịu thua, chịu lép, nhường|=to yield to none|+ chẳng nhường ai, không chịu thua ai|- cong, oằn|=to yield under a weight|+ cong (oằn) dưới sức nặng|- bỏ|=to yield oneself up to|+ dấn thân vào|- chết||@yield|- cho; tiến hành

103624. yield capacity nghĩa tiếng việt là danh từ|- năng suất(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yield capacity là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yield capacity danh từ|- năng suất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yield capacity
  • Phiên âm (nếu có): [ji:ldkəpæsiti]
  • Nghĩa tiếng việt của yield capacity là: danh từ|- năng suất

103625. yield on external debt nghĩa tiếng việt là (econ) lãi trên nợ nước ngoài.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yield on external debt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yield on external debt(econ) lãi trên nợ nước ngoài.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yield on external debt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yield on external debt là: (econ) lãi trên nợ nước ngoài.

103626. yield on investment nghĩa tiếng việt là (econ) lợi nhuận từ đầu tư.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yield on investment là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yield on investment(econ) lợi nhuận từ đầu tư.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yield on investment
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yield on investment là: (econ) lợi nhuận từ đầu tư.

103627. yield stress nghĩa tiếng việt là danh từ|- (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yield stress là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yield stress danh từ|- (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yield stress
  • Phiên âm (nếu có): [ji:ldstres]
  • Nghĩa tiếng việt của yield stress là: danh từ|- (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi

103628. yielding nghĩa tiếng việt là tính từ|- mềm, dẻo, đàn hồi|- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yielding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yielding tính từ|- mềm, dẻo, đàn hồi|- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính|- (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi|- (kỹ thuật) cong, oằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yielding
  • Phiên âm (nếu có): [ji:ldiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của yielding là: tính từ|- mềm, dẻo, đàn hồi|- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính|- (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi|- (kỹ thuật) cong, oằn

103629. yieldingly nghĩa tiếng việt là phó từ|- mềm mỏng, dễ dãi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yieldingly là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yieldingly phó từ|- mềm mỏng, dễ dãi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yieldingly
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yieldingly là: phó từ|- mềm mỏng, dễ dãi

103630. yin nghĩa tiếng việt là danh từ|- âm (trong thuyết âm dương của trung quốc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yin danh từ|- âm (trong thuyết âm dương của trung quốc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yin
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yin là: danh từ|- âm (trong thuyết âm dương của trung quốc)

103631. yip nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự cãi lại|* nội (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yip danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự cãi lại|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cãi lại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yip
  • Phiên âm (nếu có): [jip]
  • Nghĩa tiếng việt của yip là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự cãi lại|* nội động từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cãi lại

103632. yippee nghĩa tiếng việt là interj|- biểu lộ sự vui mừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yippee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yippeeinterj|- biểu lộ sự vui mừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yippee
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yippee là: interj|- biểu lộ sự vui mừng

103633. ylang-ylang nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngọc lan tây|- dầu ilang ilang(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ylang-ylang là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ylang-ylang danh từ|- (thực vật học) cây ngọc lan tây|- dầu ilang ilang. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ylang-ylang
  • Phiên âm (nếu có): [i:læɳi:læɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của ylang-ylang là: danh từ|- (thực vật học) cây ngọc lan tây|- dầu ilang ilang

103634. ymca nghĩa tiếng việt là hội thanh niên cơ đốc (young mens christian association)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ymca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ymcahội thanh niên cơ đốc (young mens christian association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ymca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ymca là: hội thanh niên cơ đốc (young mens christian association)

103635. ymck nghĩa tiếng việt là từ vt của yellow, magenta, cyan, black(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ymck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ymcktừ vt của yellow, magenta, cyan, black. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ymck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ymck là: từ vt của yellow, magenta, cyan, black

103636. yo-heave-ho nghĩa tiếng việt là thán từ|- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yo-heave-ho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yo-heave-ho thán từ|- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yo-heave-ho
  • Phiên âm (nếu có): [jouhi:vhou]
  • Nghĩa tiếng việt của yo-heave-ho là: thán từ|- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)

103637. yob nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cộc cằn thô lỗ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yob là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yob danh từ|- người cộc cằn thô lỗ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yob
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yob là: danh từ|- người cộc cằn thô lỗ

103638. yodel nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim|- bài hò (củ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yodel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yodel danh từ|- sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim|- bài hò (của những người miền núi thuỵ sĩ)|* động từ|- hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi thuỵ sĩ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yodel
  • Phiên âm (nếu có): [joudl]
  • Nghĩa tiếng việt của yodel là: danh từ|- sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim|- bài hò (của những người miền núi thuỵ sĩ)|* động từ|- hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi thuỵ sĩ)

103639. yoga nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yoga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yoga danh từ|- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yoga
  • Phiên âm (nếu có): [jougə]
  • Nghĩa tiếng việt của yoga là: danh từ|- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già

103640. yoghourt nghĩa tiếng việt là danh từ|- như yoghurt(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yoghourt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yoghourt danh từ|- như yoghurt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yoghourt
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yoghourt là: danh từ|- như yoghurt

103641. yoghurt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yoghurt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yoghurt danh từ|- sữa chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yoghurt
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:ə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của yoghurt là: danh từ|- sữa chua

103642. yogi nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo thuyết du già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yogi là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yogi danh từ|- người theo thuyết du già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yogi
  • Phiên âm (nếu có): [jougi]
  • Nghĩa tiếng việt của yogi là: danh từ|- người theo thuyết du già

103643. yogism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yogism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yogism danh từ|- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yogism
  • Phiên âm (nếu có): [jougə]
  • Nghĩa tiếng việt của yogism là: danh từ|- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già

103644. yogurt nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa chua(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yogurt là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yogurt danh từ|- sữa chua. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yogurt
  • Phiên âm (nếu có): [jɑ:ə:t]
  • Nghĩa tiếng việt của yogurt là: danh từ|- sữa chua

103645. yoho nghĩa tiếng việt là interj|- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yoho là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yohointerj|- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yoho
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yoho là: interj|- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)

103646. yoke nghĩa tiếng việt là danh từ|- sữa chua yoke /jouk/|* danh từ|- ách (buộc trâu bò);(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yoke là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yoke danh từ|- sữa chua yoke /jouk/|* danh từ|- ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách|- đòn gánh|- cầu vai, lá sen (áo)|- móc chung|- cái kẹp (bắt hai ống nước)|- (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng|=to throw off the yoke|+ đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng|- chịu hàng, chịu nhượng bộ|* ngoại động từ|- thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)|- cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)|- (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng|* nội động từ|- (+ with) bị buộc cặp với|- (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yoke
  • Phiên âm (nếu có): [jouk]
  • Nghĩa tiếng việt của yoke là: danh từ|- sữa chua yoke /jouk/|* danh từ|- ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách|- đòn gánh|- cầu vai, lá sen (áo)|- móc chung|- cái kẹp (bắt hai ống nước)|- (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng|=to throw off the yoke|+ đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng|- chịu hàng, chịu nhượng bộ|* ngoại động từ|- thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)|- cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)|- (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng|* nội động từ|- (+ with) bị buộc cặp với|- (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau

103647. yoke-bone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (y học) xương gò má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yoke-bone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yoke-bone danh từ|- (y học) xương gò má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yoke-bone
  • Phiên âm (nếu có): [joukboun]
  • Nghĩa tiếng việt của yoke-bone là: danh từ|- (y học) xương gò má

103648. yokefellow nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn nối khố|- vợ chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yokefellow là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yokefellow danh từ|- bạn nối khố|- vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yokefellow
  • Phiên âm (nếu có): [jouk,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của yokefellow là: danh từ|- bạn nối khố|- vợ chồng

103649. yokel nghĩa tiếng việt là danh từ|- người nông thôn, người quê mùa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yokel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yokel danh từ|- người nông thôn, người quê mùa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yokel
  • Phiên âm (nếu có): [joukəl]
  • Nghĩa tiếng việt của yokel là: danh từ|- người nông thôn, người quê mùa

103650. yokemate nghĩa tiếng việt là danh từ|- bạn nối khố|- vợ chồng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yokemate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yokemate danh từ|- bạn nối khố|- vợ chồng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yokemate
  • Phiên âm (nếu có): [jouk,felou]
  • Nghĩa tiếng việt của yokemate là: danh từ|- bạn nối khố|- vợ chồng

103651. yolk nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng|- mỡ lông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yolk là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yolk danh từ|- lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng|- mỡ lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yolk
  • Phiên âm (nếu có): [jouk]
  • Nghĩa tiếng việt của yolk là: danh từ|- lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng|- mỡ lông cừu

103652. yolky nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng|- (thu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yolky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yolky tính từ|- (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng|- (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yolky
  • Phiên âm (nếu có): [jouki]
  • Nghĩa tiếng việt của yolky là: tính từ|- (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng|- (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu

103653. yom kippur nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ sám hối của người do thái(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yom kippur là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yom kippur danh từ|- lễ sám hối của người do thái. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yom kippur
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yom kippur là: danh từ|- lễ sám hối của người do thái

103654. yomp nghĩa tiếng việt là động từ|- hành quân vác nặng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yomp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yomp động từ|- hành quân vác nặng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yomp
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yomp là: động từ|- hành quân vác nặng

103655. yon nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder|=a(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yon tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder|=as far as yon tree|+ xa tận cái cây đằng kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yon
  • Phiên âm (nếu có): [jɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của yon là: tính từ & phó từ|- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder|=as far as yon tree|+ xa tận cái cây đằng kia

103656. yonder nghĩa tiếng việt là tính từ & phó từ|- kia, đằng kia, đằng xa kia|=yonder group of (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yonder là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yonder tính từ & phó từ|- kia, đằng kia, đằng xa kia|=yonder group of trees|+ khóm cây đằng xa kia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yonder
  • Phiên âm (nếu có): [jɔndə]
  • Nghĩa tiếng việt của yonder là: tính từ & phó từ|- kia, đằng kia, đằng xa kia|=yonder group of trees|+ khóm cây đằng xa kia

103657. yore nghĩa tiếng việt là phó từ|- of yore xưa, ngày xưa|=in days of yore|+ thời xưa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yore phó từ|- of yore xưa, ngày xưa|=in days of yore|+ thời xưa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yore
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của yore là: phó từ|- of yore xưa, ngày xưa|=in days of yore|+ thời xưa

103658. yorkshire pudding nghĩa tiếng việt là danh từ|- bánh pudding ăn với thịt bò nướng, bánh pudding york(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yorkshire pudding là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yorkshire pudding danh từ|- bánh pudding ăn với thịt bò nướng, bánh pudding yorkshire. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yorkshire pudding
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yorkshire pudding là: danh từ|- bánh pudding ăn với thịt bò nướng, bánh pudding yorkshire

103659. you nghĩa tiếng việt là đại từ|- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các ch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ you là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh you đại từ|- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày|=you all know that...|+ tất cả các anh đều biết rằng...|=he spoke of you|+ hắn ta nói về anh|=if i were you|+ nếu tôi là anh|=you there what is your name?|+ anh kia, tên anh là gì?|- ai, người ta|=you never can tell|+ ai biết đâu được. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:you
  • Phiên âm (nếu có): [ju:]
  • Nghĩa tiếng việt của you là: đại từ|- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày|=you all know that...|+ tất cả các anh đều biết rằng...|=he spoke of you|+ hắn ta nói về anh|=if i were you|+ nếu tôi là anh|=you there what is your name?|+ anh kia, tên anh là gì?|- ai, người ta|=you never can tell|+ ai biết đâu được

103660. youd nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của you would, you had(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youd là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youd (thông tục) (viết tắt) của you would, you had. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youd
  • Phiên âm (nếu có): [ju:d]
  • Nghĩa tiếng việt của youd là: (thông tục) (viết tắt) của you would, you had

103661. youll nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của you will, you shall(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youll là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youll (thông tục) (viết tắt) của you will, you shall. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youll
  • Phiên âm (nếu có): [ju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của youll là: (thông tục) (viết tắt) của you will, you shall

103662. youre nghĩa tiếng việt là (viết tắt) của you are(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youre (viết tắt) của you are. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youre
  • Phiên âm (nếu có): [juə]
  • Nghĩa tiếng việt của youre là: (viết tắt) của you are

103663. youve nghĩa tiếng việt là (thông tục) (viết tắt) của you have(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youve là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youve (thông tục) (viết tắt) của you have. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youve
  • Phiên âm (nếu có): [ju:v]
  • Nghĩa tiếng việt của youve là: (thông tục) (viết tắt) của you have

103664. young nghĩa tiếng việt là tính từ|- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên|=a young man|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ young là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh young tính từ|- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên|=a young man|+ một thanh niên|=young people|+ thanh niên|=his (her) young woman (man)|+ người yêu của nó|=a young family|+ gia đình có nhiều con nhỏ|=a young person|+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc anh)|=the young person|+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu|- non|=young tree|+ cây non|- (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi|=a young republic|+ nước cộng hoà trẻ tuổi|=he is young for his age|+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi|- (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm|=young in mind|+ trí óc còn non nớt|=young in bussiness|+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh|- (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già|=the night is young yet|+ đêm chưa khuya|=young moon|+ trăng non|=autumn is still young|+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa|- của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ|=young hope|+ hy vọng của tuổi trẻ|=in ones young days|+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ|- (thông tục) con, nhỏ|=young smith|+ thằng xmít con, cậu xmít|* danh từ|- thú con, chim con (mới đẻ)|=with young|+ có chửa (thú). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:young
  • Phiên âm (nếu có): [jʌɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của young là: tính từ|- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên|=a young man|+ một thanh niên|=young people|+ thanh niên|=his (her) young woman (man)|+ người yêu của nó|=a young family|+ gia đình có nhiều con nhỏ|=a young person|+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc anh)|=the young person|+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu|- non|=young tree|+ cây non|- (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi|=a young republic|+ nước cộng hoà trẻ tuổi|=he is young for his age|+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi|- (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm|=young in mind|+ trí óc còn non nớt|=young in bussiness|+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh|- (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già|=the night is young yet|+ đêm chưa khuya|=young moon|+ trăng non|=autumn is still young|+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa|- của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ|=young hope|+ hy vọng của tuổi trẻ|=in ones young days|+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ|- (thông tục) con, nhỏ|=young smith|+ thằng xmít con, cậu xmít|* danh từ|- thú con, chim con (mới đẻ)|=with young|+ có chửa (thú)

103665. younger nghĩa tiếng việt là tính từ|- út|=younger brother|+ em trai út|=younger son|+ con tra(…)


Nghĩa tiếng việt của từ younger là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh younger tính từ|- út|=younger brother|+ em trai út|=younger son|+ con trai út|- em|= edison the younger|+ ê-đi-xơn em. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:younger
  • Phiên âm (nếu có): [jʌɳgə]
  • Nghĩa tiếng việt của younger là: tính từ|- út|=younger brother|+ em trai út|=younger son|+ con trai út|- em|= edison the younger|+ ê-đi-xơn em

103666. youngish nghĩa tiếng việt là tính từ|- khá trẻ, hơi trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youngish là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youngish tính từ|- khá trẻ, hơi trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youngish
  • Phiên âm (nếu có): [jʌɳiʃ]
  • Nghĩa tiếng việt của youngish là: tính từ|- khá trẻ, hơi trẻ

103667. youngling nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ|- thú con, chim con|=youn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youngling là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youngling danh từ|- (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ|- thú con, chim con|=younglings of the flock|+ những con cừu non. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youngling
  • Phiên âm (nếu có): [jʌɳliɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của youngling là: danh từ|- (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ|- thú con, chim con|=younglings of the flock|+ những con cừu non

103668. youngster nghĩa tiếng việt là danh từ|- người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youngster là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youngster danh từ|- người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youngster
  • Phiên âm (nếu có): [jʌɳstə]
  • Nghĩa tiếng việt của youngster là: danh từ|- người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai

103669. younker nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster|- nhà(…)


Nghĩa tiếng việt của từ younker là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh younker danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster|- nhà quý tộc trẻ tuổi (đức). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:younker
  • Phiên âm (nếu có): [jʌɳkə]
  • Nghĩa tiếng việt của younker là: danh từ|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster|- nhà quý tộc trẻ tuổi (đức)

103670. your nghĩa tiếng việt là tính từ sở hữu|- của anh, của chị, của ngài, của mày; của(…)


Nghĩa tiếng việt của từ your là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh your tính từ sở hữu|- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày|=show me your hands|+ đưa tay anh cho tôi xem|=is this your own book?|+ đây có phải là quyển sách của anh không?. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:your
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của your là: tính từ sở hữu|- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày|=show me your hands|+ đưa tay anh cho tôi xem|=is this your own book?|+ đây có phải là quyển sách của anh không?

103671. yours nghĩa tiếng việt là đại từ sở hữu|- cái của anh, cái của chị, cái của ngài, c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yours là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yours đại từ sở hữu|- cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày|=this book is yours|+ quyển sách này là của anh|=a friend of yours|+ một trong những người bạn của anh|=that is no business of yours|+ đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh|=you and yours|+ ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)|=yours is to hand|+ thư của anh đã đến tay tôi|=what is yours?|+ (thông tục) còn anh thì uống gì?|- bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yours
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:z]
  • Nghĩa tiếng việt của yours là: đại từ sở hữu|- cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày|=this book is yours|+ quyển sách này là của anh|=a friend of yours|+ một trong những người bạn của anh|=that is no business of yours|+ đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh|=you and yours|+ ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)|=yours is to hand|+ thư của anh đã đến tay tôi|=what is yours?|+ (thông tục) còn anh thì uống gì?|- bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)

103672. yourself nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân (số nhiều yourselves)|- tự anh, tự chị, chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yourself là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yourself đại từ phản thân (số nhiều yourselves)|- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình|=you mush wash yourself|+ mày phải tắm rửa đi|=you yourself said so; you said so yourself|+ chính anh đã nói thế|=you are not quite yourself today|+ hôm nay anh không được bình thường|=help yourself to some more meat|+ mời anh xơi thêm thịt|=hows yourself?|+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không?|=be yourself!|+ hãy trấn tĩnh lại!|- một mình|=finish it by yourself|+ hãy làm xong cái đó lấy một mình|=youll be left by yourself|+ anh bị bỏ lại một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yourself
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:self]
  • Nghĩa tiếng việt của yourself là: đại từ phản thân (số nhiều yourselves)|- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình|=you mush wash yourself|+ mày phải tắm rửa đi|=you yourself said so; you said so yourself|+ chính anh đã nói thế|=you are not quite yourself today|+ hôm nay anh không được bình thường|=help yourself to some more meat|+ mời anh xơi thêm thịt|=hows yourself?|+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không?|=be yourself!|+ hãy trấn tĩnh lại!|- một mình|=finish it by yourself|+ hãy làm xong cái đó lấy một mình|=youll be left by yourself|+ anh bị bỏ lại một mình

103673. yourselves nghĩa tiếng việt là đại từ phản thân (số nhiều yourselves)|- tự anh, tự chị, chí(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yourselves là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yourselves đại từ phản thân (số nhiều yourselves)|- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình|=you mush wash yourself|+ mày phải tắm rửa đi|=you yourself said so; you said so yourself|+ chính anh đã nói thế|=you are not quite yourself today|+ hôm nay anh không được bình thường|=help yourself to some more meat|+ mời anh xơi thêm thịt|=hows yourself?|+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không?|=be yourself!|+ hãy trấn tĩnh lại!|- một mình|=finish it by yourself|+ hãy làm xong cái đó lấy một mình|=youll be left by yourself|+ anh bị bỏ lại một mình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yourselves
  • Phiên âm (nếu có): [jɔ:self]
  • Nghĩa tiếng việt của yourselves là: đại từ phản thân (số nhiều yourselves)|- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình|=you mush wash yourself|+ mày phải tắm rửa đi|=you yourself said so; you said so yourself|+ chính anh đã nói thế|=you are not quite yourself today|+ hôm nay anh không được bình thường|=help yourself to some more meat|+ mời anh xơi thêm thịt|=hows yourself?|+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không?|=be yourself!|+ hãy trấn tĩnh lại!|- một mình|=finish it by yourself|+ hãy làm xong cái đó lấy một mình|=youll be left by yourself|+ anh bị bỏ lại một mình

103674. youth nghĩa tiếng việt là danh từ|- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiế(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youth là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youth danh từ|- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu|=the days of youth|+ thời kỳ niên thiếu|=from youth upwards|+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ|=the enthusiasm of youth|+ nhiệt tình của tuổi trẻ|- (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ|=the youth of civilization|+ buổi ban đầu của nền văn minh|=the youth of a nation|+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia|- thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên|=a promising youth|+ một thanh niên đầy hứa hẹn|=a bevy of youths|+ một đám thanh niên|=the youth of one country|+ lứa tuổi thanh niên của một nước|=the communist youth league|+ đoàn thanh niên cộng sản|=the ho chi minh labour youth union|+ đoàn thanh niên lao động hồ chí minh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youth
  • Phiên âm (nếu có): [ju:θ]
  • Nghĩa tiếng việt của youth là: danh từ|- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu|=the days of youth|+ thời kỳ niên thiếu|=from youth upwards|+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ|=the enthusiasm of youth|+ nhiệt tình của tuổi trẻ|- (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ|=the youth of civilization|+ buổi ban đầu của nền văn minh|=the youth of a nation|+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia|- thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên|=a promising youth|+ một thanh niên đầy hứa hẹn|=a bevy of youths|+ một đám thanh niên|=the youth of one country|+ lứa tuổi thanh niên của một nước|=the communist youth league|+ đoàn thanh niên cộng sản|=the ho chi minh labour youth union|+ đoàn thanh niên lao động hồ chí minh

103675. youth hostel nghĩa tiếng việt là danh từ|- quán trọ đêm cho những người đi du lịch(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youth hostel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youth hostel danh từ|- quán trọ đêm cho những người đi du lịch. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youth hostel
  • Phiên âm (nếu có): [ju:θhɔstəl]
  • Nghĩa tiếng việt của youth hostel là: danh từ|- quán trọ đêm cho những người đi du lịch

103676. youthful nghĩa tiếng việt là tính từ|- trẻ, trẻ tuổi|=to look youthful|+ trông còn trẻ|- (t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youthful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youthful tính từ|- trẻ, trẻ tuổi|=to look youthful|+ trông còn trẻ|- (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youthful
  • Phiên âm (nếu có): [ju:θful]
  • Nghĩa tiếng việt của youthful là: tính từ|- trẻ, trẻ tuổi|=to look youthful|+ trông còn trẻ|- (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ

103677. youthfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- trẻ trung(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youthfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youthfully phó từ|- trẻ trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youthfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của youthfully là: phó từ|- trẻ trung

103678. youthfulness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ youthfulness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh youthfulness danh từ|- tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:youthfulness
  • Phiên âm (nếu có): [ju:θfulnis]
  • Nghĩa tiếng việt của youthfulness là: danh từ|- tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung

103679. yowl nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)|* nội động từ|- (…)


Nghĩa tiếng việt của từ yowl là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yowl danh từ|- tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)|* nội động từ|- ngao (mèo); tru (chó). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yowl
  • Phiên âm (nếu có): [jaul]
  • Nghĩa tiếng việt của yowl là: danh từ|- tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)|* nội động từ|- ngao (mèo); tru (chó)

103680. yoyo nghĩa tiếng việt là danh từ|- cái yôyô (đồ chơi trẻ con)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yoyo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yoyo danh từ|- cái yôyô (đồ chơi trẻ con). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yoyo
  • Phiên âm (nếu có): [joujou]
  • Nghĩa tiếng việt của yoyo là: danh từ|- cái yôyô (đồ chơi trẻ con)

103681. yperite nghĩa tiếng việt là danh từ|- yperit (hơi độc)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yperite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yperite danh từ|- yperit (hơi độc). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yperite
  • Phiên âm (nếu có): [i:pərait]
  • Nghĩa tiếng việt của yperite là: danh từ|- yperit (hơi độc)

103682. yts nghĩa tiếng việt là tổ chức đào tạo thanh niên (youth training scheme)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yts là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ytstổ chức đào tạo thanh niên (youth training scheme). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yts
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yts là: tổ chức đào tạo thanh niên (youth training scheme)

103683. ytterbium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ytebi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ytterbium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ytterbium danh từ|- (hoá học) ytebi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ytterbium
  • Phiên âm (nếu có): [itə:bjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của ytterbium là: danh từ|- (hoá học) ytebi

103684. yttrium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ytri(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yttrium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yttrium danh từ|- (hoá học) ytri. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yttrium
  • Phiên âm (nếu có): [itə:bjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của yttrium là: danh từ|- (hoá học) ytri

103685. yuan nghĩa tiếng việt là danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguyên (1271 - 1368)|- đơn vị t(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yuan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yuan danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguyên (1271 - 1368)|- đơn vị tiền tệ của đài loan|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguyên (1271 - 1368)|- đơn vị tiền tệ của đài loan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yuan
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yuan là: danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguyên (1271 - 1368)|- đơn vị tiền tệ của đài loan|* danh từ|- (lịch sử trunghoa) nhà nguyên (1271 - 1368)|- đơn vị tiền tệ của đài loan

103686. yucca nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cây ngọc giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yucca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yucca danh từ|- (thực vật học) cây ngọc giá. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yucca
  • Phiên âm (nếu có): [jʌkə]
  • Nghĩa tiếng việt của yucca là: danh từ|- (thực vật học) cây ngọc giá

103687. yuck nghĩa tiếng việt là interj|- kinh quá! khiếp quá!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yuck là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yuckinterj|- kinh quá! khiếp quá!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yuck
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yuck là: interj|- kinh quá! khiếp quá!

103688. yucky nghĩa tiếng việt là tính từ|- kinh tởm, đáng tởm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yucky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yucky tính từ|- kinh tởm, đáng tởm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yucky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yucky là: tính từ|- kinh tởm, đáng tởm

103689. yugoslav nghĩa tiếng việt là tính từ|- (yugoslavian) (thuộc) nam tư|* danh từ|- (yugoslavian)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yugoslav là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yugoslav tính từ|- (yugoslavian) (thuộc) nam tư|* danh từ|- (yugoslavian) người nam tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yugoslav
  • Phiên âm (nếu có): [ju:gousla:v]
  • Nghĩa tiếng việt của yugoslav là: tính từ|- (yugoslavian) (thuộc) nam tư|* danh từ|- (yugoslavian) người nam tư

103690. yugoslavian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (yugoslavian) (thuộc) nam tư|* danh từ|- (yugoslavian)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yugoslavian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yugoslavian tính từ|- (yugoslavian) (thuộc) nam tư|* danh từ|- (yugoslavian) người nam tư. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yugoslavian
  • Phiên âm (nếu có): [ju:gousla:v]
  • Nghĩa tiếng việt của yugoslavian là: tính từ|- (yugoslavian) (thuộc) nam tư|* danh từ|- (yugoslavian) người nam tư

103691. yule nghĩa tiếng việt là danh từ|- lễ nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yule là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yule danh từ|- lễ nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yule
  • Phiên âm (nếu có): [ju:l]
  • Nghĩa tiếng việt của yule là: danh từ|- lễ nô-en

103692. yule-log nghĩa tiếng việt là danh từ|- khúc củi đốt ngày lễ nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yule-log là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yule-log danh từ|- khúc củi đốt ngày lễ nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yule-log
  • Phiên âm (nếu có): [ju:llɔg]
  • Nghĩa tiếng việt của yule-log là: danh từ|- khúc củi đốt ngày lễ nô-en

103693. yule-tide nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỳ lễ nô-en(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yule-tide là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yule-tide danh từ|- kỳ lễ nô-en. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yule-tide
  • Phiên âm (nếu có): [ju:ltaid]
  • Nghĩa tiếng việt của yule-tide là: danh từ|- kỳ lễ nô-en

103694. yum-yum nghĩa tiếng việt là interj|- ngon tuyệt!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yum-yum là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yum-yuminterj|- ngon tuyệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yum-yum
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yum-yum là: interj|- ngon tuyệt!

103695. yummy nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yummy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yummy thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yummy
  • Phiên âm (nếu có): [jʌmi]
  • Nghĩa tiếng việt của yummy là: thán từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!

103696. yuppie nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trẻ tuổi có nhiều hoài bão(…)


Nghĩa tiếng việt của từ yuppie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh yuppie danh từ|- người trẻ tuổi có nhiều hoài bão. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:yuppie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của yuppie là: danh từ|- người trẻ tuổi có nhiều hoài bão

103697. ywca nghĩa tiếng việt là hội nữ thanh niên cơ đốc (young womens christian association)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ ywca là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh ywcahội nữ thanh niên cơ đốc (young womens christian association). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:ywca
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của ywca là: hội nữ thanh niên cơ đốc (young womens christian association)

103698. z nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều zs, zs, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- z|- (toán họ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ z là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh z danh từ, số nhiều zs, zs, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- z|- (toán học) ẩn số z. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:z
  • Phiên âm (nếu có): [zed, (mỹ) zi:]
  • Nghĩa tiếng việt của z là: danh từ, số nhiều zs, zs, (từ mỹ,nghĩa mỹ)|- z|- (toán học) ẩn số z

103699. z variable nghĩa tiếng việt là (econ) biến số z.|+ xem normal distribution.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ z variable là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh z variable(econ) biến số z.|+ xem normal distribution.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:z variable
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của z variable là: (econ) biến số z.|+ xem normal distribution.

103700. z-day nghĩa tiếng việt là danh từ|- ngày quyết định(…)


Nghĩa tiếng việt của từ z-day là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh z-day danh từ|- ngày quyết định. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:z-day
  • Phiên âm (nếu có): [zed,dei]
  • Nghĩa tiếng việt của z-day là: danh từ|- ngày quyết định

103701. z-hour nghĩa tiếng việt là xem zero hour(…)


Nghĩa tiếng việt của từ z-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh z-hourxem zero hour. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:z-hour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của z-hour là: xem zero hour

103702. z-score nghĩa tiếng việt là (econ) giá trị của z.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ z-score là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh z-score(econ) giá trị của z.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:z-score
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của z-score là: (econ) giá trị của z.

103703. zaffer nghĩa tiếng việt là danh từ|- phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zaffer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zaffer danh từ|- phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zaffer
  • Phiên âm (nếu có): [zæfə]
  • Nghĩa tiếng việt của zaffer là: danh từ|- phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)

103704. zaffre nghĩa tiếng việt là xem zaffer(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zaffre là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zaffrexem zaffer. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zaffre
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zaffre là: xem zaffer

103705. zambo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (zambo) người lai da đen(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zambo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zambo danh từ|- (zambo) người lai da đen. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zambo
  • Phiên âm (nếu có): [zæmbou]
  • Nghĩa tiếng việt của zambo là: danh từ|- (zambo) người lai da đen

103706. zanily nghĩa tiếng việt là phó từ|- nhố nhăng, quái gở(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zanily là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zanily phó từ|- nhố nhăng, quái gở. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zanily
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zanily là: phó từ|- nhố nhăng, quái gở

103707. zany nghĩa tiếng việt là danh từ|- người ngu, người đần, người khờ dại|- người thích (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zany là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zany danh từ|- người ngu, người đần, người khờ dại|- người thích làm trò hề|- (sử học) vai hề phụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zany
  • Phiên âm (nếu có): [zeini]
  • Nghĩa tiếng việt của zany là: danh từ|- người ngu, người đần, người khờ dại|- người thích làm trò hề|- (sử học) vai hề phụ

103708. zap nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự phấn khởi dạt dào|* ngoại động từ|- hạ gục|* (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zap là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zap danh từ|- sự phấn khởi dạt dào|* ngoại động từ|- hạ gục|* nội động từ|- vụt đi, vọt. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zap
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zap là: danh từ|- sự phấn khởi dạt dào|* ngoại động từ|- hạ gục|* nội động từ|- vụt đi, vọt

103709. zapf dingbats nghĩa tiếng việt là tên phông chữ trang trí do herman zapf, một nhà thiết kế kiểu c(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zapf dingbats là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zapf dingbatstên phông chữ trang trí do herman zapf, một nhà thiết kế kiểu chữ người đức, xây dựng về xuất xứ, dingbats là những ký hiệu mang tính trang trí, được dùng giữa các cột, phổ biến hơn là giữa các đoạn văn, để phân cách. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zapf dingbats
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zapf dingbats là: tên phông chữ trang trí do herman zapf, một nhà thiết kế kiểu chữ người đức, xây dựng về xuất xứ, dingbats là những ký hiệu mang tính trang trí, được dùng giữa các cột, phổ biến hơn là giữa các đoạn văn, để phân cách

103710. zappy nghĩa tiếng việt là tính từ|- phấn chấn, phấn khởi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zappy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zappy tính từ|- phấn chấn, phấn khởi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zappy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zappy là: tính từ|- phấn chấn, phấn khởi

103711. zeal nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zeal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zeal danh từ|- lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết|=to show zeal for|+ tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zeal
  • Phiên âm (nếu có): [zi:l]
  • Nghĩa tiếng việt của zeal là: danh từ|- lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết|=to show zeal for|+ tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với

103712. zealot nghĩa tiếng việt là danh từ|- người cuồng tín; người quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zealot là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zealot danh từ|- người cuồng tín; người quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zealot
  • Phiên âm (nếu có): [zelət]
  • Nghĩa tiếng việt của zealot là: danh từ|- người cuồng tín; người quá khích

103713. zealotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- cuồng tín, quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zealotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zealotic tính từ|- cuồng tín, quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zealotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zealotic là: tính từ|- cuồng tín, quá khích

103714. zealotism nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng cuồng tín; tính quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zealotism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zealotism danh từ|- lòng cuồng tín; tính quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zealotism
  • Phiên âm (nếu có): [zelətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của zealotism là: danh từ|- lòng cuồng tín; tính quá khích

103715. zealotry nghĩa tiếng việt là danh từ|- lòng cuồng tín; tính quá khích(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zealotry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zealotry danh từ|- lòng cuồng tín; tính quá khích. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zealotry
  • Phiên âm (nếu có): [zelətizm]
  • Nghĩa tiếng việt của zealotry là: danh từ|- lòng cuồng tín; tính quá khích

103716. zealous nghĩa tiếng việt là tính từ|- sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zealous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zealous tính từ|- sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zealous
  • Phiên âm (nếu có): [zeləs]
  • Nghĩa tiếng việt của zealous là: tính từ|- sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

103717. zealously nghĩa tiếng việt là phó từ|- hăng hái, sốt sắng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zealously là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zealously phó từ|- hăng hái, sốt sắng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zealously
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zealously là: phó từ|- hăng hái, sốt sắng

103718. zealousness nghĩa tiếng việt là danh từ|- tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zealousness là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zealousness danh từ|- tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zealousness
  • Phiên âm (nếu có): [zeləsnis]
  • Nghĩa tiếng việt của zealousness là: danh từ|- tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm

103719. zebra nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) ngựa vằn|=striped like a zebra|+ có v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zebra là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zebra danh từ|- (động vật học) ngựa vằn|=striped like a zebra|+ có vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zebra
  • Phiên âm (nếu có): [zi:brə]
  • Nghĩa tiếng việt của zebra là: danh từ|- (động vật học) ngựa vằn|=striped like a zebra|+ có vằn

103720. zebra markings nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- đường vằn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zebra markings là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zebra markings danh từ số nhiều|- đường vằn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zebra markings
  • Phiên âm (nếu có): [zi:brəmɑ:kiɳz]
  • Nghĩa tiếng việt của zebra markings là: danh từ số nhiều|- đường vằn

103721. zebu nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) bò u(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zebu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zebu danh từ|- (động vật học) bò u. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zebu
  • Phiên âm (nếu có): [zi:bu:]
  • Nghĩa tiếng việt của zebu là: danh từ|- (động vật học) bò u

103722. zed nghĩa tiếng việt là danh từ|- chữ z(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zed là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zed danh từ|- chữ z. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zed
  • Phiên âm (nếu có): [zed]
  • Nghĩa tiếng việt của zed là: danh từ|- chữ z

103723. zee nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chữ z(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zee là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zee danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chữ z. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zee
  • Phiên âm (nếu có): [zi:]
  • Nghĩa tiếng việt của zee là: danh từ|- (từ mỹ,nghĩa mỹ) chữ z

103724. zein nghĩa tiếng việt là danh từ|- zein (đạm ngô)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zein danh từ|- zein (đạm ngô). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zein
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zein là: danh từ|- zein (đạm ngô)

103725. zeitgeist nghĩa tiếng việt là danh từ|- hệ tư tưởng của thời đại(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zeitgeist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zeitgeist danh từ|- hệ tư tưởng của thời đại. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zeitgeist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zeitgeist là: danh từ|- hệ tư tưởng của thời đại

103726. zellner-giesel nghĩa tiếng việt là (econ) quy ước zellner-giesel.|+ một phương pháp được thiết kế đ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zellner-giesel là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zellner-giesel(econ) quy ước zellner-giesel.|+ một phương pháp được thiết kế đặc biệt cho ước lượng nhất quán các thông số của phương trình trễ phân phối sau khi biến đổi koych mà có tính đến thực tế là biến đổi đó có thể đưa vào tương quan chuỗi của thành phần nhiễu.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zellner-giesel
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zellner-giesel là: (econ) quy ước zellner-giesel.|+ một phương pháp được thiết kế đặc biệt cho ước lượng nhất quán các thông số của phương trình trễ phân phối sau khi biến đổi koych mà có tính đến thực tế là biến đổi đó có thể đưa vào tương quan chuỗi của thành phần nhiễu.

103727. zelotic nghĩa tiếng việt là xem zelotic(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zelotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zeloticxem zelotic. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zelotic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zelotic là: xem zelotic

103728. zemindar nghĩa tiếng việt là danh từ|- (anh-an) điền chủ, địa chủ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zemindar là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zemindar danh từ|- (anh-an) điền chủ, địa chủ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zemindar
  • Phiên âm (nếu có): [zemindɑ:]
  • Nghĩa tiếng việt của zemindar là: danh từ|- (anh-an) điền chủ, địa chủ

103729. zemstvo nghĩa tiếng việt là danh từ|- hội đồng tự quản địa phương (nga)|- vải mỏng, vải (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zemstvo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zemstvo danh từ|- hội đồng tự quản địa phương (nga)|- vải mỏng, vải voan|* danh từ|- hội đồng tự quản địa phương (nga)|- vải mỏng, vải voan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zemstvo
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zemstvo là: danh từ|- hội đồng tự quản địa phương (nga)|- vải mỏng, vải voan|* danh từ|- hội đồng tự quản địa phương (nga)|- vải mỏng, vải voan

103730. zen nghĩa tiếng việt là danh từ|- phái zen, phái thiền(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zen là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zen danh từ|- phái zen, phái thiền. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zen
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zen là: danh từ|- phái zen, phái thiền

103731. zenana nghĩa tiếng việt là danh từ|- khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (an)|- vải mỏng để may qu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zenana là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zenana danh từ|- khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (an)|- vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)|- công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở an độ). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zenana
  • Phiên âm (nếu có): [zenɑ:nə]
  • Nghĩa tiếng việt của zenana là: danh từ|- khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (an)|- vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)|- công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở an độ)

103732. zenith nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) thiên đỉnh|- (nghĩa bóng) điểm cao nh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zenith là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zenith danh từ|- (thiên văn học) thiên đỉnh|- (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh|=to be at the zenith of|+ lên đến cực điểm của|=to have passed ones zenith|+ đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất||@zenith|- thiên đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zenith
  • Phiên âm (nếu có): [zeniθ]
  • Nghĩa tiếng việt của zenith là: danh từ|- (thiên văn học) thiên đỉnh|- (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh|=to be at the zenith of|+ lên đến cực điểm của|=to have passed ones zenith|+ đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất||@zenith|- thiên đỉnh

103733. zenithal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) thiên đỉnh(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zenithal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zenithal tính từ|- (thuộc) thiên đỉnh. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zenithal
  • Phiên âm (nếu có): [zeniθəl]
  • Nghĩa tiếng việt của zenithal là: tính từ|- (thuộc) thiên đỉnh

103734. zenonism nghĩa tiếng việt là danh từ|- (triết) học thuyết của zênon; chủ nghĩa khắc kỉ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zenonism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zenonism danh từ|- (triết) học thuyết của zênon; chủ nghĩa khắc kỉ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zenonism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zenonism là: danh từ|- (triết) học thuyết của zênon; chủ nghĩa khắc kỉ

103735. zeolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) zeolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zeolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zeolite danh từ|- (khoáng chất) zeolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zeolite
  • Phiên âm (nếu có): [zi:əlait]
  • Nghĩa tiếng việt của zeolite là: danh từ|- (khoáng chất) zeolit

103736. zephyr nghĩa tiếng việt là danh từ|- gió tây|- (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ|- v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zephyr là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zephyr danh từ|- gió tây|- (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ|- vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)|- (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zephyr
  • Phiên âm (nếu có): [zefə]
  • Nghĩa tiếng việt của zephyr là: danh từ|- gió tây|- (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ|- vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)|- (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)

103737. zephyrian nghĩa tiếng việt là cách viết khác : zephyrous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zephyrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zephyriancách viết khác : zephyrous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zephyrian
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zephyrian là: cách viết khác : zephyrous

103738. zepp nghĩa tiếng việt là danh từ|- (zepp) (thông tục) (viết tắt) của zeppelin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zepp là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zepp danh từ|- (zepp) (thông tục) (viết tắt) của zeppelin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zepp
  • Phiên âm (nếu có): [zep]
  • Nghĩa tiếng việt của zepp là: danh từ|- (zepp) (thông tục) (viết tắt) của zeppelin

103739. zeppelin nghĩa tiếng việt là danh từ|- khí cầu zepơlin(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zeppelin là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zeppelin danh từ|- khí cầu zepơlin. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zeppelin
  • Phiên âm (nếu có): [zepəlin]
  • Nghĩa tiếng việt của zeppelin là: danh từ|- khí cầu zepơlin

103740. zero nghĩa tiếng việt là danh từ|- (toán học); (vật lý) zêrô, số không|=absolute zero|+ (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zero là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zero danh từ|- (toán học); (vật lý) zêrô, số không|=absolute zero|+ zêrô tuyệt đối|=ten degrees belows zero|+ mười độ dưới độ không|- độ cao zêrô (máy bay)|=at zero level|+ sát mặt đất|- trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất|=their hopes were reduced to zero|+ hy vọng của chúng tiêu tan hết|- (quân sự) giờ bắt đầu tấn công|- giờ quyết định||@zero|- zerô, số không, không điểm|- z. order n không điểm cấp n |- simple z. không điểm đơn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zero
  • Phiên âm (nếu có): [ziərou]
  • Nghĩa tiếng việt của zero là: danh từ|- (toán học); (vật lý) zêrô, số không|=absolute zero|+ zêrô tuyệt đối|=ten degrees belows zero|+ mười độ dưới độ không|- độ cao zêrô (máy bay)|=at zero level|+ sát mặt đất|- trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất|=their hopes were reduced to zero|+ hy vọng của chúng tiêu tan hết|- (quân sự) giờ bắt đầu tấn công|- giờ quyết định||@zero|- zerô, số không, không điểm|- z. order n không điểm cấp n |- simple z. không điểm đơn

103741. zero growth proposal nghĩa tiếng việt là (econ) đề xuất tăng trưởng bằng không.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zero growth proposal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zero growth proposal(econ) đề xuất tăng trưởng bằng không.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zero growth proposal
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zero growth proposal là: (econ) đề xuất tăng trưởng bằng không.

103742. zero-hour nghĩa tiếng việt là danh từ|- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zero-hour là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zero-hour danh từ|- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ g|- zero-hour is 330 am|- giờ g là 3 giờ rưỡi sáng|* danh từ|- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ g|= zero-hour is 330 am|+ giờ g là 3 giờ rưỡi sáng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zero-hour
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zero-hour là: danh từ|- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ g|- zero-hour is 330 am|- giờ g là 3 giờ rưỡi sáng|* danh từ|- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ g|= zero-hour is 330 am|+ giờ g là 3 giờ rưỡi sáng

103743. zero-rate goods nghĩa tiếng việt là (econ) các hàng hoá có mức thuế bằng 0.|+ xem value-added tax.(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zero-rate goods là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zero-rate goods(econ) các hàng hoá có mức thuế bằng 0.|+ xem value-added tax.. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zero-rate goods
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zero-rate goods là: (econ) các hàng hoá có mức thuế bằng 0.|+ xem value-added tax.

103744. zero-rated nghĩa tiếng việt là tính từ|- không chịu thuế giá trị gia tăng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zero-rated là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zero-rated tính từ|- không chịu thuế giá trị gia tăng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zero-rated
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zero-rated là: tính từ|- không chịu thuế giá trị gia tăng

103745. zest nghĩa tiếng việt là danh từ|- điều thú vị, điều vui vẻ|=story that lacks zest|+ tru(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zest là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zest danh từ|- điều thú vị, điều vui vẻ|=story that lacks zest|+ truyện không thú vị|=to eat with zest|+ ăn ngon miệng|- vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị|=to add (give) a zest to|+ tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị|- sự say mê, sự thích thú|=to enter into a plan with zest|+ say mê bước vào một kế hoạch|- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zest
  • Phiên âm (nếu có): [zest]
  • Nghĩa tiếng việt của zest là: danh từ|- điều thú vị, điều vui vẻ|=story that lacks zest|+ truyện không thú vị|=to eat with zest|+ ăn ngon miệng|- vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị|=to add (give) a zest to|+ tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị|- sự say mê, sự thích thú|=to enter into a plan with zest|+ say mê bước vào một kế hoạch|- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)

103746. zestful nghĩa tiếng việt là tính từ|- thích thú, say mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zestful là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zestful tính từ|- thích thú, say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zestful
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zestful là: tính từ|- thích thú, say mê

103747. zestfully nghĩa tiếng việt là phó từ|- thích thú, say mê(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zestfully là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zestfully phó từ|- thích thú, say mê. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zestfully
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zestfully là: phó từ|- thích thú, say mê

103748. zeta nghĩa tiếng việt là danh từ|- zêta (chữ thứ sáu của bảng chữ cái hi lạp)||@zeta|(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zeta là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zeta danh từ|- zêta (chữ thứ sáu của bảng chữ cái hi lạp)||@zeta|- zeta (&. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zeta
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zeta là: danh từ|- zêta (chữ thứ sáu của bảng chữ cái hi lạp)||@zeta|- zeta (&

103749. zeus nghĩa tiếng việt là danh từ|- (zeus) (thần thoại,thần học) thần dớt, thần vương(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zeus là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zeus danh từ|- (zeus) (thần thoại,thần học) thần dớt, thần vương. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zeus
  • Phiên âm (nếu có): [zju:s]
  • Nghĩa tiếng việt của zeus là: danh từ|- (zeus) (thần thoại,thần học) thần dớt, thần vương

103750. zhou nghĩa tiếng việt là danh từ|- như chou|* danh từ|- như chou(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zhou là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zhou danh từ|- như chou|* danh từ|- như chou. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zhou
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zhou là: danh từ|- như chou|* danh từ|- như chou

103751. zibeline nghĩa tiếng việt là danh từ|- cũng zibelline|- bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zibeline là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zibeline danh từ|- cũng zibelline|- bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zibeline
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zibeline là: danh từ|- cũng zibelline|- bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu

103752. zibet nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học) cầy giông(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zibet là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zibet danh từ|- (động vật học) cầy giông. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zibet
  • Phiên âm (nếu có): [zibet]
  • Nghĩa tiếng việt của zibet là: danh từ|- (động vật học) cầy giông

103753. zigzag nghĩa tiếng việt là danh từ|- hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi|=in zi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zigzag là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zigzag danh từ|- hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi|=in zigzags|+ hình chữ chi, ngoằn ngoèo|* tính từ phó từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzag road|+ đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo|=to run zigzag up the hill|+ chạy ngoằn ngoèo lên đồi|* nội động từ|- chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi|* ngoại động từ|- làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo||@zigzag|- đường díc dắc, đường chữ chi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zigzag
  • Phiên âm (nếu có): [zigzæg]
  • Nghĩa tiếng việt của zigzag là: danh từ|- hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi|=in zigzags|+ hình chữ chi, ngoằn ngoèo|* tính từ phó từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzag road|+ đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo|=to run zigzag up the hill|+ chạy ngoằn ngoèo lên đồi|* nội động từ|- chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi|* ngoại động từ|- làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo||@zigzag|- đường díc dắc, đường chữ chi

103754. zigzagging nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzagging coast|+ bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zigzagging là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zigzagging tính từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzagging coast|+ bờ biển ngoằn ngoèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zigzagging
  • Phiên âm (nếu có): [zigzægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của zigzagging là: tính từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzagging coast|+ bờ biển ngoằn ngoèo

103755. zigzaggy nghĩa tiếng việt là tính từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzagging coast|+ bơ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zigzaggy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zigzaggy tính từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzagging coast|+ bờ biển ngoằn ngoèo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zigzaggy
  • Phiên âm (nếu có): [zigzægiɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của zigzaggy là: tính từ|- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo|=zigzagging coast|+ bờ biển ngoằn ngoèo

103756. zillion nghĩa tiếng việt là danh từ|- con số vô cùng lớn(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zillion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zillion danh từ|- con số vô cùng lớn. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zillion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zillion là: danh từ|- con số vô cùng lớn

103757. zillionaire nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) nhà giàu kếch sù, kẻ giàu su(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zillionaire là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zillionaire danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) nhà giàu kếch sù, kẻ giàu sụ. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zillionaire
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zillionaire là: danh từ|- (từ mỹ, (từ lóng)) nhà giàu kếch sù, kẻ giàu sụ

103758. zinc nghĩa tiếng việt là danh từ|- kẽm|=to coat with zinc|+ mạ kẽm, tráng kẽm|* ngoại (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinc là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinc danh từ|- kẽm|=to coat with zinc|+ mạ kẽm, tráng kẽm|* ngoại động từ|- tráng kẽm, mạ kẽm|=to zinc iron|+ tráng kẽm lên sắt|- lợp bằng kẽm|=to zinc a roof|+ lợp mái nhà bằng kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinc
  • Phiên âm (nếu có): [ziɳk]
  • Nghĩa tiếng việt của zinc là: danh từ|- kẽm|=to coat with zinc|+ mạ kẽm, tráng kẽm|* ngoại động từ|- tráng kẽm, mạ kẽm|=to zinc iron|+ tráng kẽm lên sắt|- lợp bằng kẽm|=to zinc a roof|+ lợp mái nhà bằng kẽm

103759. zinc-block nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinc-block là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinc-block danh từ|- (ngành in) bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinc-block
  • Phiên âm (nếu có): [ziɳkblɔk]
  • Nghĩa tiếng việt của zinc-block là: danh từ|- (ngành in) bản kẽm

103760. zinciferous nghĩa tiếng việt là tính từ|- có kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinciferous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinciferous tính từ|- có kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinciferous
  • Phiên âm (nếu có): [ziɳkifərəs]
  • Nghĩa tiếng việt của zinciferous là: tính từ|- có kẽm

103761. zincify nghĩa tiếng việt là ngoại động từ|- tráng (mạ) kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zincify là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zincify ngoại động từ|- tráng (mạ) kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zincify
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zincify là: ngoại động từ|- tráng (mạ) kẽm

103762. zinco nghĩa tiếng việt là danh từ & động từ|- (thông tục) (như) zincograph(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinco là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinco danh từ & động từ|- (thông tục) (như) zincograph. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinco
  • Phiên âm (nếu có): [ziɳkou]
  • Nghĩa tiếng việt của zinco là: danh từ & động từ|- (thông tục) (như) zincograph

103763. zincograph nghĩa tiếng việt là danh từ|- (ngành in) bản kẽm|- (như) zincography|* ngoại động (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zincograph là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zincograph danh từ|- (ngành in) bản kẽm|- (như) zincography|* ngoại động từ|- in bằng bản kẽm|- khắc (ảnh...) lên kẽm|* nội động từ|- khắc lên kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zincograph
  • Phiên âm (nếu có): [ziɳkougrɑ:f]
  • Nghĩa tiếng việt của zincograph là: danh từ|- (ngành in) bản kẽm|- (như) zincography|* ngoại động từ|- in bằng bản kẽm|- khắc (ảnh...) lên kẽm|* nội động từ|- khắc lên kẽm

103764. zincographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- thợ in bản kẽm|- thợ khắc bản kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zincographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zincographer danh từ|- thợ in bản kẽm|- thợ khắc bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zincographer
  • Phiên âm (nếu có): [ziɳkougrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của zincographer là: danh từ|- thợ in bản kẽm|- thợ khắc bản kẽm

103765. zincographic nghĩa tiếng việt là tính từ|- in bằng kẽm|- khắc lên kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zincographic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zincographic tính từ|- in bằng kẽm|- khắc lên kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zincographic
  • Phiên âm (nếu có): [,ziɳkougræfik]
  • Nghĩa tiếng việt của zincographic là: tính từ|- in bằng kẽm|- khắc lên kẽm

103766. zincography nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm|- thuật khă(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zincography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zincography danh từ|- thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm|- thuật khắc bản kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zincography
  • Phiên âm (nếu có): [ziɳkɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của zincography là: danh từ|- thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm|- thuật khắc bản kẽm

103767. zing nghĩa tiếng việt là danh từ|- (từ lóng)|- tiếng rít (đạn bay...)|- sức sống; tín(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zing là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zing danh từ|- (từ lóng)|- tiếng rít (đạn bay...)|- sức sống; tính sinh động|= with plenty of zing|+ đầy nhiệt huyết|* nội động từ|- (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zing
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zing là: danh từ|- (từ lóng)|- tiếng rít (đạn bay...)|- sức sống; tính sinh động|= with plenty of zing|+ đầy nhiệt huyết|* nội động từ|- (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít

103768. zingiberaceous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ gừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zingiberaceous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zingiberaceous tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ gừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zingiberaceous
  • Phiên âm (nếu có): [,zindʤibəreiʃəs]
  • Nghĩa tiếng việt của zingiberaceous là: tính từ|- (thực vật học) (thuộc) họ gừng

103769. zinked nghĩa tiếng việt là tính từ|- được tráng (mạ) kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinked tính từ|- được tráng (mạ) kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zinked là: tính từ|- được tráng (mạ) kẽm

103770. zinky nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc kẽm; có kẽm(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinky là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinky tính từ|- thuộc kẽm; có kẽm. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinky
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zinky là: tính từ|- thuộc kẽm; có kẽm

103771. zinnia nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) cúc zinnia(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinnia là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinnia danh từ|- (thực vật học) cúc zinnia. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinnia
  • Phiên âm (nếu có): [zinjə]
  • Nghĩa tiếng việt của zinnia là: danh từ|- (thực vật học) cúc zinnia

103772. zinziber nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) cây gừng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zinziber là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zinziber danh từ|- (thực vật) cây gừng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zinziber
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zinziber là: danh từ|- (thực vật) cây gừng

103773. zion nghĩa tiếng việt là danh từ|- tín ngưỡng của người do thái|- thiên đường(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zion là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zion danh từ|- tín ngưỡng của người do thái|- thiên đường. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zion
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zion là: danh từ|- tín ngưỡng của người do thái|- thiên đường

103774. zionism nghĩa tiếng việt là danh từ|- chủ nghĩa phục quốc (do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zionism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zionism danh từ|- chủ nghĩa phục quốc (do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zionism
  • Phiên âm (nếu có): [zaiənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của zionism là: danh từ|- chủ nghĩa phục quốc (do thái)

103775. zionist nghĩa tiếng việt là danh từ|- người theo chủ nghĩa phục quốc (do thái)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zionist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zionist danh từ|- người theo chủ nghĩa phục quốc (do thái). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zionist
  • Phiên âm (nếu có): [zaiənist]
  • Nghĩa tiếng việt của zionist là: danh từ|- người theo chủ nghĩa phục quốc (do thái)

103776. zip nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải|- (nghĩa bó(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zip là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zip danh từ|- tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải|- (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực|* nội động từ|- rít, vèo (như đạn bay)|=to zip past|+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zip
  • Phiên âm (nếu có): [zip]
  • Nghĩa tiếng việt của zip là: danh từ|- tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải|- (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực|* nội động từ|- rít, vèo (như đạn bay)|=to zip past|+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

103777. zip-fastener nghĩa tiếng việt là #-fastener) |/zip,fɑ:snə/|* danh từ|- khoá kéo (ở áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zip-fastener là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zip-fastener #-fastener) |/zip,fɑ:snə/|* danh từ|- khoá kéo (ở áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zip-fastener
  • Phiên âm (nếu có): [zipə]
  • Nghĩa tiếng việt của zip-fastener là: #-fastener) |/zip,fɑ:snə/|* danh từ|- khoá kéo (ở áo...)

103778. zipper nghĩa tiếng việt là #-fastener) |/zip,fɑ:snə/|* danh từ|- khoá kéo (ở áo...)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zipper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zipper #-fastener) |/zip,fɑ:snə/|* danh từ|- khoá kéo (ở áo...). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zipper
  • Phiên âm (nếu có): [zipə]
  • Nghĩa tiếng việt của zipper là: #-fastener) |/zip,fɑ:snə/|* danh từ|- khoá kéo (ở áo...)

103779. zippered nghĩa tiếng việt là tính từ|- có khoá kéo; có phéc-mơ-tuya(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zippered là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zippered tính từ|- có khoá kéo; có phéc-mơ-tuya. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zippered
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zippered là: tính từ|- có khoá kéo; có phéc-mơ-tuya

103780. zippy nghĩa tiếng việt là tính từ|- hăng hái, nhiệt tình(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zippy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zippy tính từ|- hăng hái, nhiệt tình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zippy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zippy là: tính từ|- hăng hái, nhiệt tình

103781. zircon nghĩa tiếng việt là danh từ|- (khoáng chất) ziricon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zircon là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zircon danh từ|- (khoáng chất) ziricon. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zircon
  • Phiên âm (nếu có): [zə:kɔn]
  • Nghĩa tiếng việt của zircon là: danh từ|- (khoáng chất) ziricon

103782. zirconium nghĩa tiếng việt là danh từ|- (hoá học) ziriconi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zirconium là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zirconium danh từ|- (hoá học) ziriconi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zirconium
  • Phiên âm (nếu có): [zə:kounjəm]
  • Nghĩa tiếng việt của zirconium là: danh từ|- (hoá học) ziriconi

103783. zither nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn tam thập lục|* nội động từ|- chơi đàn tam thậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zither là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zither danh từ|- đàn tam thập lục|* nội động từ|- chơi đàn tam thập lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zither
  • Phiên âm (nếu có): [ziθə]
  • Nghĩa tiếng việt của zither là: danh từ|- đàn tam thập lục|* nội động từ|- chơi đàn tam thập lục

103784. zithern nghĩa tiếng việt là danh từ|- đàn tam thập lục|* nội động từ|- chơi đàn tam thậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zithern là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zithern danh từ|- đàn tam thập lục|* nội động từ|- chơi đàn tam thập lục. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zithern
  • Phiên âm (nếu có): [ziθə]
  • Nghĩa tiếng việt của zithern là: danh từ|- đàn tam thập lục|* nội động từ|- chơi đàn tam thập lục

103785. zloty nghĩa tiếng việt là danh từ|- đồng zlôti (tiền ba lan)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zloty là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zloty danh từ|- đồng zlôti (tiền ba lan). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zloty
  • Phiên âm (nếu có): [zlɔti]
  • Nghĩa tiếng việt của zloty là: danh từ|- đồng zlôti (tiền ba lan)

103786. zmodem nghĩa tiếng việt là một giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho p(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zmodem là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zmodemmột giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho phép thực hiện truyền các tệp tin máy tính không bị lỗi một cách dễ dàng thông qua hệ thống điện thoại sau xmodem thì zmodem là một giao thức truyền tệp phổ dụng nhất. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zmodem
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zmodem là: một giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho phép thực hiện truyền các tệp tin máy tính không bị lỗi một cách dễ dàng thông qua hệ thống điện thoại sau xmodem thì zmodem là một giao thức truyền tệp phổ dụng nhất

103787. zodiac nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thiên văn học) hoàng đạo||@zodiac|- (thiên văn) hoàng(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zodiac là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zodiac danh từ|- (thiên văn học) hoàng đạo||@zodiac|- (thiên văn) hoàng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zodiac
  • Phiên âm (nếu có): [zoudiæk]
  • Nghĩa tiếng việt của zodiac là: danh từ|- (thiên văn học) hoàng đạo||@zodiac|- (thiên văn) hoàng đạo

103788. zodiacal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoàng đạo|=zodiacal light|+ ánh sáng hoàng (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zodiacal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zodiacal tính từ|- (thuộc) hoàng đạo|=zodiacal light|+ ánh sáng hoàng đạo||@zodiacal|- (vật lí) (thuộc) hoàng đạo. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zodiacal
  • Phiên âm (nếu có): [zoudaikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của zodiacal là: tính từ|- (thuộc) hoàng đạo|=zodiacal light|+ ánh sáng hoàng đạo||@zodiacal|- (vật lí) (thuộc) hoàng đạo

103789. zoic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoic tính từ|- (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoic
  • Phiên âm (nếu có): [zouik]
  • Nghĩa tiếng việt của zoic là: tính từ|- (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất)

103790. zoid nghĩa tiếng việt là danh từ|- bào tử động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoid là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoid danh từ|- bào tử động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoid
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoid là: danh từ|- bào tử động

103791. zoidiophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực) ưa bào tử động(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoidiophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoidiophilous tính từ|- (thực) ưa bào tử động. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoidiophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoidiophilous là: tính từ|- (thực) ưa bào tử động

103792. zollverein nghĩa tiếng việt là danh từ|- liên minh thuế quan(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zollverein là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zollverein danh từ|- liên minh thuế quan. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zollverein
  • Phiên âm (nếu có): [tsɔlfərain]
  • Nghĩa tiếng việt của zollverein là: danh từ|- liên minh thuế quan

103793. zombie nghĩa tiếng việt là danh từ|- thây ma sống lại nhờ phù phép|- người dở sống dở (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zombie là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zombie danh từ|- thây ma sống lại nhờ phù phép|- người dở sống dở chết. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zombie
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zombie là: danh từ|- thây ma sống lại nhờ phù phép|- người dở sống dở chết

103794. zomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc biến thái động vật|- có biến thái động vậ(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zomorphic tính từ|- thuộc biến thái động vật|- có biến thái động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zomorphic là: tính từ|- thuộc biến thái động vật|- có biến thái động vật

103795. zona nghĩa tiếng việt là danh từ; số nhiều zonae|- (y học) đới; đai; vùng; vành|= zona (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zona là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zona danh từ; số nhiều zonae|- (y học) đới; đai; vùng; vành|= zona ciliaris|+ vành lông rung. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zona
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zona là: danh từ; số nhiều zonae|- (y học) đới; đai; vùng; vành|= zona ciliaris|+ vành lông rung

103796. zonae nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của zona(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zonae là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zonaedanh từ số nhiều của zona. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zonae
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zonae là: danh từ số nhiều của zona

103797. zonal nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) đới; (thuộc) khu vực|- chia thành đới||@zon(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zonal là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zonal tính từ|- (thuộc) đới; (thuộc) khu vực|- chia thành đới||@zonal|- (thuộc) đới, theo đới. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zonal
  • Phiên âm (nếu có): [zounl]
  • Nghĩa tiếng việt của zonal là: tính từ|- (thuộc) đới; (thuộc) khu vực|- chia thành đới||@zonal|- (thuộc) đới, theo đới

103798. zonate nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zonate là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zonate tính từ|- (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zonate
  • Phiên âm (nếu có): [zouneit]
  • Nghĩa tiếng việt của zonate là: tính từ|- (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu

103799. zone nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) đới|=the torrid zone|+ đới nóng, (…)


Nghĩa tiếng việt của từ zone là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zone danh từ|- (địa lý,địa chất) đới|=the torrid zone|+ đới nóng, nhiệt đới|=the temperate zone|+ đới ôn hoà, ôn đới|=the frigid zone|+ đới lạnh, hàn đới|- khu vực, miền; vùng|=within the zone of submarine activity|+ trong khu vực hoạt động của tàu ngầm|=the zone of influence|+ khu vực ảnh hưởng|=the zone of operations|+ khu vực tác chiến|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng|* ngoại động từ|- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng|=to zone a district for industry|+ quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp||@zone|- đới, miền, vùng|- z. of plow đới của dòng|- z. of infection vùng ảnh hưởng|- z. of one base chỏm cầu |- z. of preference (toán kinh tế) vùng quyết định cuối cùng |- z. of a sphere đới cầu |- communication z. vùng liên lạc|- dead z. (điều khiển học) vùng chết |- determinate z. miền quyết định|- inert z. vùng không nhạy|- neutralizing z. vùng trung lập|- spherical z. đới cầu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zone
  • Phiên âm (nếu có): [zoun]
  • Nghĩa tiếng việt của zone là: danh từ|- (địa lý,địa chất) đới|=the torrid zone|+ đới nóng, nhiệt đới|=the temperate zone|+ đới ôn hoà, ôn đới|=the frigid zone|+ đới lạnh, hàn đới|- khu vực, miền; vùng|=within the zone of submarine activity|+ trong khu vực hoạt động của tàu ngầm|=the zone of influence|+ khu vực ảnh hưởng|=the zone of operations|+ khu vực tác chiến|- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng|* ngoại động từ|- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng|=to zone a district for industry|+ quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp||@zone|- đới, miền, vùng|- z. of plow đới của dòng|- z. of infection vùng ảnh hưởng|- z. of one base chỏm cầu |- z. of preference (toán kinh tế) vùng quyết định cuối cùng |- z. of a sphere đới cầu |- communication z. vùng liên lạc|- dead z. (điều khiển học) vùng chết |- determinate z. miền quyết định|- inert z. vùng không nhạy|- neutralizing z. vùng trung lập|- spherical z. đới cầu

103800. zoneless nghĩa tiếng việt là tính từ|- không có khu vực(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoneless là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoneless tính từ|- không có khu vực. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoneless
  • Phiên âm (nếu có): [zounlis]
  • Nghĩa tiếng việt của zoneless là: tính từ|- không có khu vực

103801. zoning nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vu(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoning là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoning danh từ|- sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoning
  • Phiên âm (nếu có): [zouniɳ]
  • Nghĩa tiếng việt của zoning là: danh từ|- sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng

103802. zonked nghĩa tiếng việt là tính từ|- mệt nhoài, đuối sức(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zonked là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zonked tính từ|- mệt nhoài, đuối sức. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zonked
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zonked là: tính từ|- mệt nhoài, đuối sức

103803. zoo nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn b(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoo là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoo danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoo
  • Phiên âm (nếu có): [zu:]
  • Nghĩa tiếng việt của zoo là: danh từ|- (thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú

103804. zoo-keeper nghĩa tiếng việt là danh từ|- người trông nom vườn thú(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoo-keeper là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoo-keeper danh từ|- người trông nom vườn thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoo-keeper
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoo-keeper là: danh từ|- người trông nom vườn thú

103805. zoobiological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) sinh học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoobiological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoobiological tính từ|- (thuộc) sinh học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoobiological
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəbaiəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của zoobiological là: tính từ|- (thuộc) sinh học động vật

103806. zoobiology nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoobiology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoobiology danh từ|- sinh học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoobiology
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəbaiɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của zoobiology là: danh từ|- sinh học động vật

103807. zoochemical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) hoá học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoochemical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoochemical tính từ|- (thuộc) hoá học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoochemical
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəkemikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của zoochemical là: tính từ|- (thuộc) hoá học động vật

103808. zoochemistry nghĩa tiếng việt là danh từ|- hoá học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoochemistry là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoochemistry danh từ|- hoá học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoochemistry
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəkemistri]
  • Nghĩa tiếng việt của zoochemistry là: danh từ|- hoá học động vật

103809. zoogenic nghĩa tiếng việt là cách viết khác : zoogenous(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoogenic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoogeniccách viết khác : zoogenous. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoogenic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoogenic là: cách viết khác : zoogenous

103810. zoogeographical nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) địa lý động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoogeographical là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoogeographical tính từ|- (thuộc) địa lý động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoogeographical
  • Phiên âm (nếu có): [,zouədʤiəgræfikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của zoogeographical là: tính từ|- (thuộc) địa lý động vật

103811. zoogeography nghĩa tiếng việt là danh từ|- địa lý động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoogeography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoogeography danh từ|- địa lý động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoogeography
  • Phiên âm (nếu có): [,zouədʤiɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của zoogeography là: danh từ|- địa lý động vật

103812. zoographer nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà động vật học miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoographer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoographer danh từ|- nhà động vật học miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoographer
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔgrəfə]
  • Nghĩa tiếng việt của zoographer là: danh từ|- nhà động vật học miêu tả

103813. zoography nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật học miêu tả(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoography là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoography danh từ|- động vật học miêu tả. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoography
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔgrəfi]
  • Nghĩa tiếng việt của zoography là: danh từ|- động vật học miêu tả

103814. zoolite nghĩa tiếng việt là danh từ|- (địa lý,địa chất) đá động vật, zoolit(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoolite là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoolite danh từ|- (địa lý,địa chất) đá động vật, zoolit. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoolite
  • Phiên âm (nếu có): [zouəlait]
  • Nghĩa tiếng việt của zoolite là: danh từ|- (địa lý,địa chất) đá động vật, zoolit

103815. zoological nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) động vật học|=zoological garden|+ vườn bách(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoological tính từ|- (thuộc) động vật học|=zoological garden|+ vườn bách thú. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoological
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəlɔdʤikəl]
  • Nghĩa tiếng việt của zoological là: tính từ|- (thuộc) động vật học|=zoological garden|+ vườn bách thú

103816. zoologically nghĩa tiếng việt là phó từ|- về phương diện động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoologically là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoologically phó từ|- về phương diện động vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoologically
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoologically là: phó từ|- về phương diện động vật học

103817. zoologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoologist danh từ|- nhà động vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoologist
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của zoologist là: danh từ|- nhà động vật học

103818. zoology nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật học(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoology danh từ|- động vật học. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoology
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của zoology là: danh từ|- động vật học

103819. zoom nghĩa tiếng việt là danh từ|- tiếng kêu vù vu (của máy bay...)|- sự làm cho bay vo(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoom là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoom danh từ|- tiếng kêu vù vu (của máy bay...)|- sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên|* nội động từ|- kêu vù vù|- bay vọt lên (máy bay). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoom
  • Phiên âm (nếu có): [zu:m]
  • Nghĩa tiếng việt của zoom là: danh từ|- tiếng kêu vù vu (của máy bay...)|- sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên|* nội động từ|- kêu vù vù|- bay vọt lên (máy bay)

103820. zoom lens nghĩa tiếng việt là danh từ|- ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đố(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoom lens là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoom lens danh từ|- ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoom lens
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoom lens là: danh từ|- ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình

103821. zoomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biến thái động vật|- có biến thái động v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoomorphic tính từ|- (thuộc) biến thái động vật|- có biến thái động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,zounoumɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của zoomorphic là: tính từ|- (thuộc) biến thái động vật|- có biến thái động vật

103822. zoomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thái động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoomorphism danh từ|- sự biến thái động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoomorphism
  • Phiên âm (nếu có): [,zounoumɔ:fizm]
  • Nghĩa tiếng việt của zoomorphism là: danh từ|- sự biến thái động vật

103823. zoonomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) biến thái động vật|- có biến thái động v(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoonomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoonomorphic tính từ|- (thuộc) biến thái động vật|- có biến thái động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoonomorphic
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoonomorphic là: tính từ|- (thuộc) biến thái động vật|- có biến thái động vật

103824. zoonomorphism nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự biến thái động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoonomorphism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoonomorphism danh từ|- sự biến thái động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoonomorphism
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoonomorphism là: danh từ|- sự biến thái động vật

103825. zoonomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- sinh lý học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoonomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoonomy danh từ|- sinh lý học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoonomy
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔnəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của zoonomy là: danh từ|- sinh lý học động vật

103826. zoonosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- số nhiều là zoonoses|- bất cứ căn bệnh nào có thể(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoonosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoonosis danh từ|- số nhiều là zoonoses|- bất cứ căn bệnh nào có thể lây từ thú sang người. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoonosis
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoonosis là: danh từ|- số nhiều là zoonoses|- bất cứ căn bệnh nào có thể lây từ thú sang người

103827. zoophaga nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- vật ăn thịt động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoophaga là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoophaga danh từ số nhiều|- vật ăn thịt động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoophaga
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔfəgə]
  • Nghĩa tiếng việt của zoophaga là: danh từ số nhiều|- vật ăn thịt động vật

103828. zoophagan nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoophagan là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoophagan tính từ|- ăn thịt động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoophagan
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔfəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của zoophagan là: tính từ|- ăn thịt động vật

103829. zoophagous nghĩa tiếng việt là tính từ|- ăn thịt động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoophagous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoophagous tính từ|- ăn thịt động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoophagous
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔfəgən]
  • Nghĩa tiếng việt của zoophagous là: tính từ|- ăn thịt động vật

103830. zoophilous nghĩa tiếng việt là tính từ|- (văn) ham thích động vật|- (thực) ưa động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoophilous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoophilous tính từ|- (văn) ham thích động vật|- (thực) ưa động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoophilous
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zoophilous là: tính từ|- (văn) ham thích động vật|- (thực) ưa động vật

103831. zoophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- động vật hình cây(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoophyte danh từ|- động vật hình cây. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoophyte
  • Phiên âm (nếu có): [zoiuəfait]
  • Nghĩa tiếng việt của zoophyte là: danh từ|- động vật hình cây

103832. zoopsychologic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) tâm lý học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoopsychologic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoopsychologic tính từ|- (thuộc) tâm lý học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoopsychologic
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəsaikəlɔdʤik]
  • Nghĩa tiếng việt của zoopsychologic là: tính từ|- (thuộc) tâm lý học động vật

103833. zoopsychologist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà tâm lý học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoopsychologist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoopsychologist danh từ|- nhà tâm lý học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoopsychologist
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəsaikɔlədʤist]
  • Nghĩa tiếng việt của zoopsychologist là: danh từ|- nhà tâm lý học động vật

103834. zoopsychology nghĩa tiếng việt là danh từ|- tâm lý học động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoopsychology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoopsychology danh từ|- tâm lý học động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoopsychology
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəsaikɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của zoopsychology là: danh từ|- tâm lý học động vật

103835. zoospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (động vật học); (thực vật học) động bào tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoospore danh từ|- (động vật học); (thực vật học) động bào tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoospore
  • Phiên âm (nếu có): [zouəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của zoospore là: danh từ|- (động vật học); (thực vật học) động bào tử

103836. zoot suit nghĩa tiếng việt là danh từ|- bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoot suit là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoot suit danh từ|- bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoot suit
  • Phiên âm (nếu có): [zu:tsju:t]
  • Nghĩa tiếng việt của zoot suit là: danh từ|- bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp)

103837. zootechnic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) phép nuôi động vật, (thuộc) chăn nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zootechnic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zootechnic tính từ|- (thuộc) phép nuôi động vật, (thuộc) chăn nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zootechnic
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəteknik]
  • Nghĩa tiếng việt của zootechnic là: tính từ|- (thuộc) phép nuôi động vật, (thuộc) chăn nuôi

103838. zootechnician nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ sư chăn nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zootechnician là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zootechnician danh từ|- kỹ sư chăn nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zootechnician
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zootechnician là: danh từ|- kỹ sư chăn nuôi

103839. zootechnics nghĩa tiếng việt là danh từ|- kỹ thuật chăn nuôi(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zootechnics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zootechnics danh từ|- kỹ thuật chăn nuôi. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zootechnics
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zootechnics là: danh từ|- kỹ thuật chăn nuôi

103840. zootherapy nghĩa tiếng việt là danh từ|- thuật trị bệnh động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zootherapy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zootherapy danh từ|- thuật trị bệnh động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zootherapy
  • Phiên âm (nếu có): [,zouəθerəpi]
  • Nghĩa tiếng việt của zootherapy là: danh từ|- thuật trị bệnh động vật

103841. zootomic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (thuộc) giải phẫu động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zootomic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zootomic tính từ|- (thuộc) giải phẫu động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zootomic
  • Phiên âm (nếu có): [,zouətɔmik]
  • Nghĩa tiếng việt của zootomic là: tính từ|- (thuộc) giải phẫu động vật

103842. zootomist nghĩa tiếng việt là danh từ|- nhà giải phẫu động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zootomist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zootomist danh từ|- nhà giải phẫu động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zootomist
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔtəmist]
  • Nghĩa tiếng việt của zootomist là: danh từ|- nhà giải phẫu động vật

103843. zootomy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa giải phẫu động vật(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zootomy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zootomy danh từ|- khoa giải phẫu động vật. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zootomy
  • Phiên âm (nếu có): [zouɔtəmi]
  • Nghĩa tiếng việt của zootomy là: danh từ|- khoa giải phẫu động vật

103844. zoroastrian nghĩa tiếng việt là tính từ|- (tôn giáo) zoroastrian thờ lửa|* danh từ|- (tôn giá(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoroastrian là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoroastrian tính từ|- (tôn giáo) zoroastrian thờ lửa|* danh từ|- (tôn giáo) zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoroastrian
  • Phiên âm (nếu có): [,zɔrouæstriən]
  • Nghĩa tiếng việt của zoroastrian là: tính từ|- (tôn giáo) zoroastrian thờ lửa|* danh từ|- (tôn giáo) zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa

103845. zoroastrianism nghĩa tiếng việt là danh từ|- zoroastrianism đạo thờ lửa(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zoroastrianism là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zoroastrianism danh từ|- zoroastrianism đạo thờ lửa. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zoroastrianism
  • Phiên âm (nếu có): [,zɔrouæstriənizm]
  • Nghĩa tiếng việt của zoroastrianism là: danh từ|- zoroastrianism đạo thờ lửa

103846. zouave nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở an-giê-ri)(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zouave là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zouave danh từ|- (sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở an-giê-ri). Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zouave
  • Phiên âm (nếu có): [zu:ɑ:v]
  • Nghĩa tiếng việt của zouave là: danh từ|- (sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở an-giê-ri)

103847. zounds nghĩa tiếng việt là thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi chao!(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zounds là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zounds thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi chao!. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zounds
  • Phiên âm (nếu có): [zaundz]
  • Nghĩa tiếng việt của zounds là: thán từ|- (từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi chao!

103848. zulu nghĩa tiếng việt là danh từ|- người zulu ở nam phi|- ngôn ngữ zulu|* tính từ|- thuô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zulu là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zulu danh từ|- người zulu ở nam phi|- ngôn ngữ zulu|* tính từ|- thuộc về người zulu. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zulu
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zulu là: danh từ|- người zulu ở nam phi|- ngôn ngữ zulu|* tính từ|- thuộc về người zulu

103849. zygoma nghĩa tiếng việt là danh từ, số nhiều zygomata|* (giải phẫu) xương gò má(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zygoma là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zygoma danh từ, số nhiều zygomata|* (giải phẫu) xương gò má. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zygoma
  • Phiên âm (nếu có): [zaigoumə]
  • Nghĩa tiếng việt của zygoma là: danh từ, số nhiều zygomata|* (giải phẫu) xương gò má

103850. zygomata nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều của zygoma(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zygomata là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zygomata danh từ số nhiều của zygoma. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zygomata
  • Phiên âm (nếu có): [zaigoumətə]
  • Nghĩa tiếng việt của zygomata là: danh từ số nhiều của zygoma

103851. zygomorphic nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối xứng hai bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zygomorphic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zygomorphic tính từ|- đối xứng hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zygomorphic
  • Phiên âm (nếu có): [,zaigəmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của zygomorphic là: tính từ|- đối xứng hai bên

103852. zygomorphous nghĩa tiếng việt là tính từ|- đối xứng hai bên(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zygomorphous là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zygomorphous tính từ|- đối xứng hai bên. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zygomorphous
  • Phiên âm (nếu có): [,zaigəmɔ:fik]
  • Nghĩa tiếng việt của zygomorphous là: tính từ|- đối xứng hai bên

103853. zygophyte nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật) thực vật tiếp hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zygophyte là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zygophyte danh từ|- (thực vật) thực vật tiếp hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zygophyte
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zygophyte là: danh từ|- (thực vật) thực vật tiếp hợp

103854. zygospore nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) bào tử tiếp hợp(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zygospore là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zygospore danh từ|- (thực vật học) bào tử tiếp hợp. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zygospore
  • Phiên âm (nếu có): [zaigəspɔ:]
  • Nghĩa tiếng việt của zygospore là: danh từ|- (thực vật học) bào tử tiếp hợp

103855. zygote nghĩa tiếng việt là danh từ|- (thực vật học) hợp tử(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zygote là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zygote danh từ|- (thực vật học) hợp tử. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zygote
  • Phiên âm (nếu có): [zaigout]
  • Nghĩa tiếng việt của zygote là: danh từ|- (thực vật học) hợp tử

103856. zymase nghĩa tiếng việt là danh từ|- (sinh vật học) zymaza(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymase là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymase danh từ|- (sinh vật học) zymaza. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymase
  • Phiên âm (nếu có): [zaimeis]
  • Nghĩa tiếng việt của zymase là: danh từ|- (sinh vật học) zymaza

103857. zymological nghĩa tiếng việt là tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymological là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymological tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymological
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zymological là: tính từ|- thuộc khoa nghiên cứu men

103858. zymology nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymology là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymology danh từ|- khoa nghiên cứu men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymology
  • Phiên âm (nếu có): [zaimɔlədʤi]
  • Nghĩa tiếng việt của zymology là: danh từ|- khoa nghiên cứu men

103859. zymometer nghĩa tiếng việt là danh từ|- máy đo độ lên men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymometer là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymometer danh từ|- máy đo độ lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymometer
  • Phiên âm (nếu có): [zaimɔmitə]
  • Nghĩa tiếng việt của zymometer là: danh từ|- máy đo độ lên men

103860. zymosis nghĩa tiếng việt là danh từ|- sự lên men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymosis là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymosis danh từ|- sự lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymosis
  • Phiên âm (nếu có): [zaimousis]
  • Nghĩa tiếng việt của zymosis là: danh từ|- sự lên men

103861. zymotechnics nghĩa tiếng việt là danh từ số nhiều|- thuật làm lên men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymotechnics là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymotechnics danh từ số nhiều|- thuật làm lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymotechnics
  • Phiên âm (nếu có): [,zaimətekniks]
  • Nghĩa tiếng việt của zymotechnics là: danh từ số nhiều|- thuật làm lên men

103862. zymotic nghĩa tiếng việt là tính từ|- (y học) (thuộc) sự lên men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymotic là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymotic tính từ|- (y học) (thuộc) sự lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymotic
  • Phiên âm (nếu có): [zaimɔtik]
  • Nghĩa tiếng việt của zymotic là: tính từ|- (y học) (thuộc) sự lên men

103863. zymurgy nghĩa tiếng việt là danh từ|- khoa nghiên cứu sự lên men(…)


Nghĩa tiếng việt của từ zymurgy là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh zymurgy danh từ|- khoa nghiên cứu sự lên men. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:zymurgy
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của zymurgy là: danh từ|- khoa nghiên cứu sự lên men

103864. cellist nghĩa tiếng việt là người chơi viôlôngxen, người chơi xelô(…)


Nghĩa tiếng việt của từ cellist là gì? Trong tiếng việt nghĩa của từ tiếng anh cellistngười chơi viôlôngxen, người chơi xelô. Đây là 1 trong 120.000 từ tiếng anh thông dụng nhất trong từ điển anh việt bỏ túi 2021.
  • Từ tiếng anh:cellist
  • Phiên âm (nếu có): -
  • Nghĩa tiếng việt của cellist là: người chơi viôlôngxen, người chơi xelô

Để lại tin nhắn của bạn

0 Nhận xét


Free counters!